71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú 1 KDCL1 31121020029 Trần Xuân Bình 81 78 2 KDCL1 31121022752 Lại Đức Cường 53 59 3 KDCL1 31121021141 Trần Thành Danh 74 72 4 KDCL1 31121020042 Đỗ Thị Hạnh Dung 76 73 5 KDCL1 31121022706 Huỳnh Vũ Hải 90 86 6 KDCL1 31121021616 Đoàn Minh Tuấn Kiệt 65 65 7 KDCL1 31121021241 Trần Hữu Khánh 68 69 8 KDCL1 31121020088 Đàm Thị Hương Lan 94 93 9 KDCL1 31121020392 Trương Thoại Liễu 87 87 10 KDCL1 31121023000 Đinh Thị Hà Linh 78 70 11 KDCL1 31121021412 Nguyễn Thanh Thảo Linh 77 73 12 KDCL1 31121023343 Hoàng Nguyễn Hạ Mi 64 72 13 KDCL1 31121021172 Lê Nữ Trà My 78 73 14 KDCL1 31121021852 Nguyễn Thị Thúy Nga 84 86 15 KDCL1 31121022427 Võ Thị Hải Ngọc 77 72 16 KDCL1 31121022441 Trần Hoàng Thanh Nhã 82 79 17 KDCL1 31121022192 Ngô Hùng Phúc 90 84 18 KDCL1 31121022026 Tôn Thất Phúc 71 68 19 KDCL1 31121021159 Nguyễn Hoài Phương 88 79 20 KDCL1 31121021602 Phạm Lê Tịnh Phương 85 77 21 KDCL1 31121021088 Phạm Xuân Quỳnh 86 82 22 KDCL1 31121022295 Võ Văn Tài 73 74 23 KDCL1 31121020558 Dương Phúc Tâm 83 84 24 KDCL1 31121022369 Huỳnh Thị Thanh 82 75 25 KDCL1 31121023394 Trần Anh 78 73 26 KDCL1 31121020425 Hà Mỹ Cát Tường 88 85 27 KDCL1 31121023172 Phạm Thị Thanh 76 75 28 KDCL1 31121023301 Nguyễn Thị Linh Thảo 87 88 29 KDCL1 31121021219 Nguyễn Thanh Thủy 81 81 30 KDCL1 31121020683 Phạm Ngọc Quỳnh Trâm 74 71 31 KDCL1 31121020232 Phan Thị Bảo Trân 67 67 32 KDCL1 31121021182 Trần Thị Yến Trinh 81 77 33 KDCL1 31121021114 Nguyễn Thành Tín Trung 74 75 34 KDCL1 31121022806 Nguyễn Hoàng Viên 79 77 35 KDCL1 31121021061 Lê Trần Vy Vy 71 69 36 KDCL2 31121020509 Nguyễn Phạm Hải Anh 80 74 37 KDCL2 31121022203 Phan Thái Bình 63 63 38 KDCL2 31121022356 Võ Phan Chí 71 69 39 KDCL2 31121021737 Nguyễn Phú Danh 61 62 (Kèm theo Quyết định số: 2721/QĐ-ĐHKT-CTCT ngày 22 tháng 8 năm 2014 của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh) Điểm rèn luyện BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phú c KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 4 VÀ NĂM HỌC THỨ 2 - KHÓA 38 ĐHCQ 1/71

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

1 KDCL1 31121020029 Trần Xuân Bình 81 78

2 KDCL1 31121022752 Lại Đức Cường 53 59

3 KDCL1 31121021141 Trần Thành Danh 74 72

4 KDCL1 31121020042 Đỗ Thị Hạnh Dung 76 73

5 KDCL1 31121022706 Huỳnh Vũ Hải 90 86

6 KDCL1 31121021616 Đoàn Minh Tuấn Kiệt 65 65

7 KDCL1 31121021241 Trần Hữu Khánh 68 69

8 KDCL1 31121020088 Đàm Thị Hương Lan 94 93

9 KDCL1 31121020392 Trương Thoại Liễu 87 87

10 KDCL1 31121023000 Đinh Thị Hà Linh 78 70

11 KDCL1 31121021412 Nguyễn Thanh Thảo Linh 77 73

12 KDCL1 31121023343 Hoàng Nguyễn Hạ Mi 64 72

13 KDCL1 31121021172 Lê Nữ Trà My 78 73

14 KDCL1 31121021852 Nguyễn Thị Thúy Nga 84 86

15 KDCL1 31121022427 Võ Thị Hải Ngọc 77 72

16 KDCL1 31121022441 Trần Hoàng Thanh Nhã 82 79

17 KDCL1 31121022192 Ngô Hùng Phúc 90 84

18 KDCL1 31121022026 Tôn Thất Phúc 71 68

19 KDCL1 31121021159 Nguyễn Hoài Phương 88 79

20 KDCL1 31121021602 Phạm Lê Tịnh Phương 85 77

21 KDCL1 31121021088 Phạm Xuân Quỳnh 86 82

22 KDCL1 31121022295 Võ Văn Tài 73 74

23 KDCL1 31121020558 Dương Phúc Tâm 83 84

24 KDCL1 31121022369 Huỳnh Thị Thanh Tú 82 75

25 KDCL1 31121023394 Trần Anh Tú 78 73

26 KDCL1 31121020425 Hà Mỹ Cát Tường 88 85

27 KDCL1 31121023172 Phạm Thị Thanh 76 75

28 KDCL1 31121023301 Nguyễn Thị Linh Thảo 87 88

29 KDCL1 31121021219 Nguyễn Thanh Thủy 81 81

30 KDCL1 31121020683 Phạm Ngọc Quỳnh Trâm 74 71

31 KDCL1 31121020232 Phan Thị Bảo Trân 67 67

32 KDCL1 31121021182 Trần Thị Yến Trinh 81 77

33 KDCL1 31121021114 Nguyễn Thành Tín Trung 74 75

34 KDCL1 31121022806 Nguyễn Hoàng Viên 79 77

35 KDCL1 31121021061 Lê Trần Vy Vy 71 69

36 KDCL2 31121020509 Nguyễn Phạm Hải Anh 80 74

37 KDCL2 31121022203 Phan Thái Bình 63 63

38 KDCL2 31121022356 Võ Phan Chí 71 69

39 KDCL2 31121021737 Nguyễn Phú Danh 61 62

(Kèm theo Quyết định số: 2721/QĐ-ĐHKT-CTCT ngày 22 tháng 8 năm 2014

của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh)

Điểm rèn luyện

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN

HỌC KỲ 4 VÀ NĂM HỌC THỨ 2 - KHÓA 38 ĐHCQ

1/71

Page 2: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

40 KDCL2 31121023098 Nguyễn Cao Minh Đức 84 77

41 KDCL2 31121020136 Lê Văn Hải 83 85

42 KDCL2 31121021938 Thái Hoàng Thị Hiếu 70 70

43 KDCL2 31121020128 Tôn Duy Hiệu 72 79

44 KDCL2 31121022984 Lê Văn Hơn 71 66

45 KDCL2 31121022658 Nguyễn Trường Hưng 68 65

46 KDCL2 31121020243 Trần Nguyễn Yến Linh 79 73

47 KDCL2 31121022159 Trịnh Kim Long 77 78

48 KDCL2 31121020566 Tằng Quay Mành 81 72

49 KDCL2 31121020567 Trần Thị Trúc Mi 73 71

50 KDCL2 31121022080 Nguyễn Lê Minh 75 70

51 KDCL2 31121020135 Lê Hoài Nam 80 77

52 KDCL2 31121020939 Huỳnh Trần Trọng Nghĩa 67 67

53 KDCL2 31121020195 Dương Lê Bảo Ngọc 68 64

54 KDCL2 31121022482 Đỗ Thảo Nguyên 76 74

55 KDCL2 31121022723 Nguyễn Lê Yến Nhi 91 82

56 KDCL2 31121022515 Phan Thị ý Nhi 87 82

57 KDCL2 31121020258 Lê Gia Quỳnh Như 72 74

58 KDCL2 31121022260 Nguyễn Lê Anh Nhựt 77 76

59 KDCL2 31121021650 Hoàng Đức Phương 63 68

60 KDCL2 31121022281 Đào Nguyên Tâm 68 66

61 KDCL2 31121022835 Võ Thiện Tâm 62 62

62 KDCL2 31121023104 Nguyễn Thị Thủy Tiên 61 61

63 KDCL2 31121021534 Nguyễn Thị Hồng Tú 85 89

64 KDCL2 31121021935 Phạm Minh Tuấn 75 68

65 KDCL2 31121022419 Trần Phương Thanh 69 68

66 KDCL2 31121020497 Phạm Đức Thông 63 61

67 KDCL2 31121022830 Bùi Minh Thuyết 67 64

68 KDCL2 31121023488 Trần Anh Thư 76 80

69 KDCL2 31121020104 Trần Thị Phương Thy 77 74

70 KDCL2 31121021390 Trần Quang Trực 58 58

71 KDCL2 31121022675 Nguyễn Hoàng Vy 77 78

72 KICL1 31121023067 Lê Công Phan Anh 58 56

73 KICL1 31121022881 Lê Tuấn Anh 62 63

74 KICL1 31121020346 Nguyễn Mạnh Bảo Anh 75 70

75 KICL1 31121022767 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 69 67

76 KICL1 31121021179 Trần Thiên Ân 80 77

77 KICL1 31121022333 Nguyễn Hoàng Mai Chi 79 72

78 KICL1 31121023181 Lâm Trương Trí Dũng 54 55

79 KICL1 31121021507 Mai Phước Thiên Duy 70 67

80 KICL1 31121021201 Phạm Xuân Duy 79 83

81 KICL1 31121020711 Nguyễn Quang Đức 56 58

82 KICL1 31121021811 Hoàng Thị Ngọc Hằng 67 67

83 KICL1 31121021516 Hoàng Lê Trung Hiếu 63 63

84 KICL1 31121022143 Bùi Viết Hùng 78 72

85 KICL1 31121020286 Phạm Thanh Hùng 64 62

86 KICL1 31121020307 Võ Lê Xuân Hương 88 87

87 KICL1 31121023340 Hồ Đăng Khoa 74 67

2/71

Page 3: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

88 KICL1 31121021119 Diệc Khôn 87 79

89 KICL1 31121022318 Vương Mỹ Lan 88 84

90 KICL1 31121022099 Kim Nguyễn Khánh Linh 54 59

91 KICL1 31121021257 Nguyễn ái Linh 87 81

92 KICL1 31121022587 Trương ái Khánh Linh 66 67

93 KICL1 31121021840 Phạm Đoàn Long 68 67

94 KICL1 31121021476 Võ Thị Thanh Nga 80 78

95 KICL1 31121020957 Lê Minh Ngọc 67 65

96 KICL1 31121022969 Phạm Quang Ngọc 68 62

97 KICL1 31121021336 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 71 68

98 KICL1 31121022337 Võ Ngọc Mai Nhi 88 82

99 KICL1 31121020639 Lê Nguyễn Hồng Nhung 75 73

100 KICL1 31121022982 Dương Ngọc Quỳnh Như 71 69

101 KICL1 31121020308 Lư Tuyết Oanh 87 87

102 KICL1 31121020299 Nguyễn Thanh Phong 70 70

103 KICL1 31121021019 Nguyễn Ngọc Quang 78 76

104 KICL1 31121022928 Đỗ Phú Hồng Quân 68 67

105 KICL1 31121020455 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 69 67

106 KICL1 31121021077 Vũ Nhật Tài 76 76

107 KICL1 31121021557 Phạm Nhật Tiến 56 61

108 KICL1 31121022399 Phạm Trung Tín 69 67

109 KICL1 31121022519 Nguyễn Anh Tuấn 67 65

110 KICL1 31121022644 Phạm Minh Tuyền 73 68

111 KICL1 31121021822 Bùi Thị Thanh Thảo 75 74

112 KICL1 31121020006 Nguyễn Trần Thanh Thảo 73 70

113 KICL1 31121020388 Hồ Đắc Thông 63 62

114 KICL1 31121021920 Nguyễn Minh Thông 77 66

115 KICL1 31121022303 Nguyễn Thị Anh Thư 78 79

116 KICL1 31121022745 Lê Nam Trà 89 86

117 KICL1 31121020923 Võ Thành Trung 72 65

118 KICL1 31121023342 Nguyễn Quốc Việt 57 53

119 KICL1 31121020696 Nguyễn Quang Vinh 74 68

120 KICL2 31121020970 Đặng Thị Hoài Anh 74 73

121 KICL2 31121021535 Hoàng Tuấn Anh 57 56

122 KICL2 31121022234 Nguyễn Hoài Bảo 53 57

123 KICL2 31121020801 Bùi Thành Công 57 58

124 KICL2 31121021792 Đỗ Thế Cường 54 51

125 KICL2 31121022358 Đỗ Thị Thùy Dung 68 70

126 KICL2 31121022679 Huỳnh Sơn Hà 78 75

127 KICL2 31121022755 Phạm Nhật Hà 60 61

128 KICL2 31121022304 Huỳnh Gia Ngọc Hải 69 68

129 KICL2 31121022046 Nguyễn Đức Hải 60 56

130 KICL2 31121021256 Nguyễn Hoàng Hiệp 63 58

131 KICL2 31121020655 Phạm Trung Hiếu 58 59

132 KICL2 31121022313 Võ Phúc Hoan 55 58

133 KICL2 31121022784 Trần Khánh Hoàng 79 80

134 KICL2 31121021169 Hà Khải Khang 64 64

135 KICL2 31121021656 Thái Bá Bảo Khoa 51 51

3/71

Page 4: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

136 KICL2 31121022111 Trịnh Tiến Khương 58 58

137 KICL2 31121022933 Nguyễn Hữu Hoàng Lâm 80 83

138 KICL2 31121022248 Nguyễn Quí Lâm 60 58

139 KICL2 31121023099 Nguyễn Đình Ngọc Lê 82 84

140 KICL2 31121022006 Nguyễn Tuấn Long 70 66

141 KICL2 31121020041 Lê Cao Minh 68 62

142 KICL2 31121021446 Phan Anh Minh 79 75

143 KICL2 31121023359 Lê Thị Kim Ngọc 47 46

144 KICL2 31121021543 Lê Trương Khải Nguyệt 63 65

145 KICL2 31121021620 Trần Lê Thế Nhân 65 67

146 KICL2 31121020612 Mai Hữu Phúc 65 62

147 KICL2 31121020792 Đoàn Thị Phượng 76 75

148 KICL2 31121023034 Nguyễn Minh Quân 59 62

149 KICL2 31121020821 Trần Thị Thanh Quý 83 78

150 KICL2 31121020940 Nguyễn Minh Tuấn 65 60

151 KICL2 31121022880 Nguyễn Hoàng Tùng 59 61

152 KICL2 31121021563 Nguyễn Thị Tuyết 67 68

153 KICL2 31121020829 Vũ Quang Thái 68 67

154 KICL2 31121023411 Lê Thanh Thảo 74 71

155 KICL2 31121022416 Nguyễn Diệu Anh Thảo 53 53

156 KICL2 31121020202 Phạm Hữu Thông 84 79

157 KICL2 31121021200 Nguyễn Đỗ Phương Thúy 72 75

158 KICL2 31121020277 Nguyễn Thị Anh Thư 68 65

159 KICL2 31121021489 Vũ Thị Huyền Trang 76 71

160 KICL2 31121020370 Mã Đỗ Hoàng Trúc 66 63

161 KICL2 31121021311 Huỳnh Đỗ Chí Trung 65 62

162 KICL2 31121021926 Phạm Văn Trung 53 53

163 KICL2 31121023108 Phạm Bá Vũ 56 56

164 KICL2 31121022657 Tạ Quang Vũ 56 58

165 NHCL1 31121022868 Lê Thị Ngọc Anh 82 74

166 NHCL1 31121023075 Võ Thanh Bạch 59 61

167 NHCL1 31121021165 Hàng Vĩ Cẩm 89 87

168 NHCL1 31121021731 Nguyễn Chí Công 59 60

169 NHCL1 31121021392 Nguyễn Thiện Cương 66 65

170 NHCL1 31121022795 Trần Lương Bảo Châu 68 70

171 NHCL1 31121021678 Nguyễn Hồng Duy 75 71

172 NHCL1 31121020242 Hán Nữ Quỳnh Duyên 84 83

173 NHCL1 31121023499 Nguyễn Trọng Đạt 60 60

174 NHCL1 31121021520 Phan Chí Đạt 79 80

175 NHCL1 31121020852 Đinh Minh Đức 61 67

176 NHCL1 31121021942 Trần Đức 61 65

177 NHCL1 31121020423 Đỗ Hương Giang 77 76

178 NHCL1 31121022691 Nguyễn Hoàng Phượng Hải 79 77

179 NHCL1 31121022345 Mai Nguyễn Thu Hằng 57 65

180 NHCL1 31121021586 Trần Di Hinh 83 84

181 NHCL1 31121021883 Nguyễn Huỳnh Minh Hòa 60 62

182 NHCL1 31121021906 Đặng Minh Hoàng 72 71

183 NHCL1 31121022957 Nguyễn Hoàng Hưng 67 67

4/71

Page 5: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

184 NHCL1 31121020402 Trần Thị Thu Hương 83 82

185 NHCL1 31121020105 Lương Xuân Khoa 68 65

186 NHCL1 31121020928 Nguyễn Thanh Hoàng Linh 82 77

187 NHCL1 31121020468 Phan Lê Mỹ Linh 81 84

188 NHCL1 31121022576 Trần Bình Phương Linh 73 73

189 NHCL1 31121020321 Hoàng Phúc Lộc 89 86

190 NHCL1 31121023297 Nguyễn Ngọc Mai Ly 91 91

191 NHCL1 31121021645 Nguyễn Thị Trà My 65 65

192 NHCL1 31121022611 Dương Hiếu Nghĩa 73 80

193 NHCL1 31121022711 Trần Trọng Nhân 59 61

194 NHCL1 31121022833 Ngô Hoàng Phúc 64 65

195 NHCL1 31121022640 Bùi Ngọc Trúc Phương 90 85

196 NHCL1 31121022974 Lê Trà Tân 82 80

197 NHCL1 31121021598 Bùi Thủy Tiên 67 67

198 NHCL1 31121021953 Nguyễn Công Tuấn 65 68

199 NHCL1 31121020027 Nguyễn Lê Tùng 89 85

200 NHCL1 31121021069 Võ Quốc Tùng 74 68

201 NHCL1 31121022635 Lê Quang Tường 67 73

202 NHCL1 31121023551 Lê Nguyên Phương Thảo 88 88

203 NHCL1 31121020450 Nguyễn Phương Thảo 66 66

204 NHCL1 31121020493 Đỗ Mạnh Thắng 82 76

205 NHCL1 31121022470 Bùi Thủy Uyên 66 67

206 NHCL1 31121022803 Trương Thảo Uyên 82 85

207 NHCL1 31121022436 Nguyễn Hồng Tường Vi 87 85

208 NHCL1 31121022386 Nguyễn Thành Việt 62 62

209 TCCL1 31121021797 Đỗ Quỳnh Anh 64 67

210 TCCL1 31121020080 Hoàng Thị Tuyết Anh 69 67

211 TCCL1 31121023145 Nguyễn Dương Phương Anh 70 73

212 TCCL1 31121020380 Nguyễn Huỳnh Ngọc Anh 82 75

213 TCCL1 31121021230 Nguyễn Trần Lan Anh 80 83

214 TCCL1 31121022819 Lương Gia Ân 83 79

215 TCCL1 31121020548 Phạm Thiện Bách 68 67

216 TCCL1 31121020284 Vũ Thị Thùy Dung 77 77

217 TCCL1 31121020420 Trịnh Thị Cẩm Duyên 84 75

218 TCCL1 31121022054 Lê Hải Dương 89 89

219 TCCL1 31121020549 Lê Ngọc Ngân Hà 74 73

220 TCCL1 31121020129 Trịnh Thu Hà 70 66

221 TCCL1 31121023527 Trần Huỳnh Hồng Hạnh 67 68

222 TCCL1 31121022360 Phan Thị Thanh Hằng 86 87

223 TCCL1 31121022939 Trần Hòa Hiệp 71 68

224 TCCL1 31121023267 Nguyễn Thị Hồng Hiếu 91 88

225 TCCL1 31121022312 Hoàng Thị Quý Hòa 88 88

226 TCCL1 31121022646 Nguyễn Hoàng 62 65

227 TCCL1 31121020618 Vương Hữu Hoàng 83 80

228 TCCL1 31121021778 Lê Quốc Hùng 89 82

229 TCCL1 31121021642 Nguyễn Hoàng Minh Huy 88 88

230 TCCL1 31121022834 Trần Ngọc Thiên Hương 92 90

231 TCCL1 31121021266 Nguyễn Thị Hoàng Liên 88 87

5/71

Page 6: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

232 TCCL1 31121022851 Trịnh Ngọc Yến Linh 77 83

233 TCCL1 31121022421 Đỗ Thị Hoàng Minh 63 62

234 TCCL1 31121021564 Nguyễn Ngọc Đào Nguyên 87 86

235 TCCL1 31121023038 Trần Hoàng Phi Phụng 77 79

236 TCCL1 31121023125 Trần Hồng Quang 62 60

237 TCCL1 31121022912 Đồng Sĩ Minh Quân 79 79

238 TCCL1 31121022154 Phạm Nguyễn Thiện Tâm 63 67

239 TCCL1 31121022473 Nguyễn Viết Minh Tân 60 60

240 TCCL1 31121021126 Nguyễn Thanh Tòng 73 73

241 TCCL1 31121022541 Mai Anh Tú 85 79

242 TCCL1 31121022762 Võ Hoàn Thắng 74 71

243 TCCL1 31121022035 Nguyễn Thị Thu Thủy 72 77

244 TCCL1 31121023250 Nguyễn Minh Thư 63 62

245 TCCL1 31121022284 Nguyễn Quỳnh Anh Thư 82 79

246 TCCL1 31121021439 Vương Nguyễn Lạc Thư 85 86

247 TCCL1 31121022209 Nguyễn Phạm Linh Trang 78 76

248 TCCL1 31121023259 Trần Minh Trí 88 87

249 TCCL1 31121022198 Nguyễn Đình Vĩnh Trị 62 66

250 TCCL1 31121021243 Nguyễn Hữu Trọng 59 65

251 TCCL1 31121022759 Huỳnh Hoàng Trúc 78 82

252 TCCL1 31121023423 Phan Thảo Uyên 70 71

253 TCCL1 31121021028 Phạm Thị Hà Vi 77 81

254 TCCL2 31121022864 Cao Thị Vân An 91 83

255 TCCL2 31121021571 Dương Quốc Anh 86 81

256 TCCL2 31121021601 Nguyễn Duy Ân 76 74

257 TCCL2 31121021284 Hoàng Gia Bảo 81 76

258 TCCL2 31121021011 Nguyễn Mạnh Cường 77 71

259 TCCL2 31121021050 Đỗ Hoàng Phương Chi 84 78

260 TCCL2 31121022169 Nguyễn Võ Thành Đạt 80 78

261 TCCL2 31121021742 Vũ Thị Quỳnh Hoa 78 75

262 TCCL2 31121023549 Lê Văn Hòa 91 87

263 TCCL2 31121021865 Nguyễn Thị Thái Hòa 82 86

264 TCCL2 31121021407 Lê Thị Kim Huệ 87 80

265 TCCL2 31121021242 Vũ Đức Hùng 78 70

266 TCCL2 31121021490 Nguyễn Gia Huy 83 79

267 TCCL2 31121021729 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 76 78

268 TCCL2 31121023198 Chu Khánh Linh 94 95

269 TCCL2 31121020544 Nguyễn Phạm Hoài Linh 94 96

270 TCCL2 31121022713 Võ Ngọc Thảo My 78 75

271 TCCL2 31121020256 Hồ Hoài Nghĩa 74 71

272 TCCL2 31121021835 Nguyễn Hữu Nghĩa 65 64

273 TCCL2 31121021470 Hoàng Như Ngọc 56 59

274 TCCL2 31121022183 Vũ Thị Yến Nhi 87 84

275 TCCL2 31121022129 Phạm Thị Nhung 81 71

276 TCCL2 31121023330 Nguyễn Thị Nam Phương 87 75

277 TCCL2 31121023016 Trương Nguyễn Duy Quan 70 69

278 TCCL2 31121021433 Nguyễn Mạnh Quang 84 76

279 TCCL2 31121023212 Trần Nguyễn Phương Quỳnh 75 67

6/71

Page 7: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

280 TCCL2 31121021915 Huỳnh Tấn San 79 75

281 TCCL2 31121021329 Trần Minh Thái 78 71

282 TCCL2 31121022701 Nguyễn Kiều Thảo 72 67

283 TCCL2 31121022456 Nguyễn Thanh Thảo 73 68

284 TCCL2 31121021832 Trương Thị Thế 73 71

285 TCCL2 31121020248 Nguyễn Ngô Cẩm Thi 90 87

286 TCCL2 31121021319 Phạm Phú Thịnh 82 73

287 TCCL2 31121022306 Phan Thị Thu Thủy 93 93

288 TCCL2 31121021748 Phan Minh Trâm 82 77

289 TCCL2 31121022779 Nguyễn Dương Huyền Trân 77 70

290 TCCL2 31121022829 Thái Mỹ Trân 81 74

291 TCCL2 31121023276 Lê Thị Phương Trinh 45 49

292 TCCL2 31121020555 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 79 73

293 TCCL2 31121021231 Nguyễn Thị Thúy Trinh 87 87

294 TCCL2 31121020262 Phạm Thị Hoàng Yến 79 73

295 TCCL3 31121020526 Lê Hoàng Anh 85 79

296 TCCL3 31121020312 Nguyễn Minh Anh 64 63

297 TCCL3 31121022207 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 81 79

298 TCCL3 31121022700 Hà Xuân Bảo 83 82

299 TCCL3 31121021640 Trần Quốc Bảo 60 63

300 TCCL3 31121022605 Trần Vũ Cường 67 66

301 TCCL3 31121021318 Hoàng Đình Chương 83 74

302 TCCL3 31121021685 Tống Tấn Anh Duy 96 96

303 TCCL3 31121020942 Đoàn Hải Dương 63 63

304 TCCL3 31121021609 Đỗ Tiến Đạt 86 89

305 TCCL3 31121020551 Nguyễn Quốc Đạt 66 68

306 TCCL3 31121022521 Nguyễn Vũ Thành Đạt 62 61

307 TCCL3 31121021474 Nguyễn Thanh Hà 77 70

308 TCCL3 31121021895 Nguyễn Thanh Hải 60 61

309 TCCL3 31121020373 Nguyễn Thị Bích Hằng 92 90

310 TCCL3 31121023071 Phan Duy Hiển 78 80

311 TCCL3 31121020911 Đỗ Mạnh Hoài 72 66

312 TCCL3 31121022259 Huỳnh Huy Hoàng 58 61

313 TCCL3 31121020776 Lại Thị Hồng 72 69

314 TCCL3 31121022339 Nguyễn Phú Hùng 76 72

315 TCCL3 31121023366 Võ Việt Hùng 65 63

316 TCCL3 31121022240 Huỳnh Xuân Huy 76 80

317 TCCL3 31121022848 Nguyễn Đức Huy 60 60

318 TCCL3 31121021290 Nguyễn Hoàng Huy 64 68

319 TCCL3 31121021988 Nguyễn Chí Hưởng 71 70

320 TCCL3 31121021939 Trương Quang Khánh 56 58

321 TCCL3 31121022204 Nguyễn Đức Mạnh 54 55

322 TCCL3 31121023448 Trần Quang Minh 75 70

323 TCCL3 31121021682 Nguyễn Tuấn Nhật 59 61

324 TCCL3 31121022254 Đinh Ngọc Phúc 58 60

325 TCCL3 31121022487 Nguyễn Văn Phúc 72 70

326 TCCL3 31121023321 Nguyễn Thị Hà Phương 73 72

327 TCCL3 31121022195 Vũ Ngọc Quý 82 79

7/71

Page 8: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

328 TCCL3 31121020666 Trần Hữu Tài 75 74

329 TCCL3 31121020050 Đỗ Anh Ti Ti 78 82

330 TCCL3 31121022871 Trương Nhật Tiên 85 80

331 TCCL3 31121022659 Đào Tiến Thiện 57 57

332 TCCL3 31121023114 Lê Phúc Thành Trai 62 67

333 TCCL3 31121021521 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 80 80

334 TCCL3 31121022571 Trương Quang Vĩ 76 76

335 TCCL3 31121020540 Trần Thế Vinh 67 66

336 TCCL3 31121021366 Nguyễn Thị Kim Yến 95 97

337 ISB01 31121022837 Đỗ Tuấn Anh 77 80

338 ISB01 31121023346 Lê Hồng Bảo Châu 69 77

339 ISB01 31121021808 Lê Quỳnh Chi 73 80

340 ISB01 31121021237 Nguyễn Thị Tú Chinh 74 80

341 ISB01 31121022476 Lương Anh Dũng 78 80

342 ISB01 31121023051 Nguyễn Trần Phương Duy 68 72

343 ISB01 31121022763 Lâm Quang Đạt 63 70

344 ISB01 31121022238 Mai Tất Đạt 73 76

345 ISB01 31121022527 Đặng Thế Minh Đức 70 74

346 ISB01 31121022565 Trần Thị Hoàng Hạc 75 73

347 ISB01 31121022378 Đào Hải Hoàng 76 81

348 ISB01 31121022141 Võ Nguyễn Minh Huy 64 69

349 ISB01 31121022619 Dương Thế Hưng 72 75

350 ISB01 31121021197 Nguyễn Đỗ Quỳnh Hương 71 73

351 ISB01 31121023534 Phạm Trần Nhật Minh 91 86

352 ISB01 31121021212 Nguyễn Huỳnh Anh Ngọc 69 75

353 ISB01 31121020851 Nguyễn Minh Ngọc 77 77

354 ISB01 31121022222 Trần Trí Nguyên 71 74

355 ISB01 31121023032 Đỗ Thanh Nhàn 89 87

356 ISB01 31121021235 Lê Thiên Phúc 76 76

357 ISB01 31121023465 Lê Uyên Phương 66 72

358 ISB01 31101024326 Hoàng Minh Quân 59 64

359 ISB01 31121023069 Đoàn Tấn Sang 74 75

360 ISB01 31121023133 Phạm Ngọc Sơn 87 87

361 ISB01 31121022531 Phạm Văn Sơn 79 80

362 ISB01 31121023407 Ngô Quốc Tiến 87 85

363 ISB01 31121021122 Bùi Công Anh Tuấn 67 72

364 ISB01 31121022100 Bùi Ngươn Anh Tuấn 77 77

365 ISB01 31121022879 Phạm Việt Thái 77 81

366 ISB01 31121022489 Phan Yến Thanh 75 76

367 ISB01 31121023143 Phan Thị Hồng Thuận 68 72

368 ISB01 31121023555 Đặng Ngọc Bảo Trân 74 72

369 ISB01 31121022233 Lê Bá Minh Trí 69 75

370 ISB01 31121022822 Võ Minh Trí 93 91

371 ISB01 31121022855 Đào Nguyên Trung 80 83

372 ISB01 31121022185 Lê Phú Trung 66 73

373 ISB01 31121021963 Nguyễn Lê Huy Vũ 82 81

374 ISB02 31121023111 Hứa Lê Anh 72 78

375 ISB02 31121021181 Nguyễn Trần Gia Bảo 68 75 du học

8/71

Page 9: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

376 ISB02 31121023401 Hà Cẩm Cơ 69 74

377 ISB02 31121021838 Võ Ngọc Chí 70 75

378 ISB02 31121022236 Nguyễn Ngọc Linh Đan 70 73

379 ISB02 31121022549 Lý Nguyễn Bá Đức 58 63

380 ISB02 31121021807 Lê Nguyễn Khả Hoàng 66 73

381 ISB02 31121022147 Đào Gia Huy 73 77

382 ISB02 31121023590 Nguyễn Lữ Minh Huy 65 71

383 ISB02 31121023474 Nguyễn Thương Huyền 75 78

384 ISB02 31121022818 Lê Tự Quốc Hưng 80 80

385 ISB02 31121023508 Vũ Thị Hương 64 68

386 ISB02 31121023545 Phan Thị Đoan Khanh 80 84

387 ISB02 31111021429 Ngô Nhật Khánh 67 71 HK4: điểm bảo lưu

388 ISB02 31121023378 Lê Phan Viết Khoa 69 74

389 ISB02 31121023456 Nguyễn Thị Ngọc Lan 65 71

390 ISB02 31121022133 Ngô Đình Linh 65 72

391 ISB02 31111023813 Trần Gia Linh 52 51

392 ISB02 31121023417 Vương Ngọc Linh 72 76

393 ISB02 31121021168 Nguyễn Thành Long 70 74

394 ISB02 31101021369 Lê Khắc Mẫn 66 68 HK4: điểm bảo lưu

395 ISB02 31121023056 Đặng Hoàng Nam 67 73

396 ISB02 31121023313 Phạm Hoàng Nam 81 84

397 ISB02 31121022428 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân 73 78

398 ISB02 31121020894 Phạm Trần Phương Ngân 73 79

399 ISB02 31121022274 Trần Nguyễn Linh Ngọc 72 79

400 ISB02 31121022838 Đỗ Ngọc Thảo Nguyên 66 72

401 ISB02 31121021496 Lê Thị Yến Nhi 66 76

402 ISB02 31121022153 Phạm Thị Thùy Nhi 68 74

403 ISB02 31121023233 Tăng Oanh Oanh 63 71

404 ISB02 31121023598 Lê Hoàng Phát 58 62

405 ISB02 31121022483 Lê Minh Phước 72 77

406 ISB02 31121022398 Trần Thị Nam Phương 67 71

407 ISB02 31121021138 Trương Nguyễn Minh Phương 79 86

408 ISB02 31121021303 Đặng Trần Minh Tân 73 77

409 ISB02 31121023058 Lưu Trần Hữu Tín 70 74

410 ISB02 31121023003 Võ Khả Tú 73 76

411 ISB02 31121020525 Đỗ Thanh Thảo 66 71

412 ISB02 31121021828 Lê Lê Minh Thảo 67 77

413 ISB02 31121023433 Nguyễn Trần Bảo Trân 76 81

414 ISB02 31121023127 Nguyễn Thị Diễm Trinh 60 60

415 ISB02 31121023393 Nguyễn Thị Thùy Trinh 72 78

416 ISB02 31121021732 Nguyễn Đức Trọng 83 85

417 ISB02 31121023289 Trần Hiếu Trung 58 63

418 ISB02 31121023248 Lê Nguyễn Quốc Việt 65 69

419 ISB02 31121021305 Nguyễn Thành Vinh 66 71

420 ISB02 31121021974 Châu Ngọc Phương Vy 64 73

421 ISB02 31121021427 Trịnh Kim Yến 66 71

422 BH001 31121023535 Nguyễn Duy Anh 62 64

423 BH001 31121020896 Lê Văn Cảnh 67 65

9/71

Page 10: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

424 BH001 31121021593 Võ Thị Đào 82 76

425 BH001 31121022530 Nguyễn Phát Nhất Hạ 83 79

426 BH001 31121020837 Nguyễn Thị Trúc Hạnh 69 68

427 BH001 31121021166 Nguyễn Trung Hậu 60 61

428 BH001 31121022211 Nguyễn Thị Hoa 75 70

429 BH001 31121021815 Đồng Đăng Hùng 61 57

430 BH001 31121022926 Lê Thị Bích Huyền 67 66

431 BH001 31121022228 Nguyễn Vũ Bảo Kha 68 70

432 BH001 31121022554 Lý Duy Khang 60 58

433 BH001 31121021294 Nguyễn Thị Hồng Khánh 74 73

434 BH001 31101024169 Phạm Văn Lâm 61 56

435 BH001 31121022391 Nguyễn Thị Thảo Linh 91 93

436 BH001 31121021455 Võ Thị Cẩm Linh 70 67

437 BH001 31121021861 Phan Thị Thùy Loan 62 65

438 BH001 31121021959 Nguyễn Thái Lộc 80 75

439 BH001 31121020603 Lê Quý Ly 81 77

440 BH001 31121020724 Trầm Triệu Nam 62 66

441 BH001 31121020951 Ngô Thị Bích Ngọc 83 82

442 BH001 31111021267 Lương Thị Nguyên 77 78

443 BH001 31121023206 Lê Thị Quỳnh Như 66 64

444 BH001 31121021405 Huỳnh Kiều Oanh 63 62

445 BH001 31121023185 Huỳnh Thị Trúc Quyên 61 62

446 BH001 31121023334 Bùi Trường Sơn 56 59

447 BH001 31121022695 Nguyễn Thị Tâm 78 74

448 BH001 31121020003 Triệu Thị Thanh Tâm 72 71

449 BH001 31111021475 Nguyễn Thanh Tân 61 70

450 BH001 31121021224 Phan Hoài Tấn 64 64

451 BH001 31121020597 Nguyễn Xuân Thanh 74 72

452 BH001 31101024049 Phạm Hà Minh Trí 56 54

453 BH001 31121021604 Đỗ Hồng Hoài Trinh 79 78

454 BH001 31121020754 Lê Thị Tú Trinh 72 67

455 BH001 31121022342 Vũ Đình Vinh 65 62

456 BH001 31121023092 Ngô Hoàng Vỹ 73 74

457 BS001 31121023128 Lê Khắc Quỳnh Anh 58 57

458 BS001 31111021793 Phạm Xuân Bách 57 54

459 BS001 31121021393 Nguyễn Hải Bình 68 67

460 BS001 31121023179 Lê Bá Chủ 67 68

461 BS001 31121021802 Trần Khánh Duy 58 59

462 BS001 31121023044 Nguyễn Tấn Đại 70 65

463 BS001 31121021875 Nguyễn Đỗ Thành Đạt 58 62

464 BS001 31121023239 Nguyễn Phú Kiên 73 70

465 BS001 31121021285 Đào Anh Khoa 70 71

466 BS001 31121020206 Nguyễn Thị Lành 70 65

467 BS001 31121020244 Hà Thị Linh 62 64

468 BS001 31121022812 Nguyễn Bảo Lộc 66 62

469 BS001 31121021035 Nguyễn Công Luận 59 62

470 BS001 31121020210 Phạm Trúc Ly 67 61

471 BS001 31121020142 Nguyễn Thị Thiên Nga 67 64

10/71

Page 11: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

472 BS001 31121021860 Đào Kim Ngọc 61 60

473 BS001 31121021479 Nguyễn Thị Oanh 66 68

474 BS001 31121020063 Kim Sô Si Pô 61 63

475 BS001 31121020955 Đào Thị Trang Phương 73 74

476 BS001 31121023472 Đỗ Thanh Quang 60 63

477 BS001 31121020773 Nguyễn Hoàng Sang 71 64

478 BS001 31101023315 Huỳnh Ngọc Thanh 54 53

479 BS001 31121021712 Đỗ Văn Thành 58 59

480 BS001 31121023280 Hoàng Công Thành 58 58

481 BS001 31121020130 Đoàn Tất Thuật 51 57

482 BS001 31121021826 Nguyễn Thị Huyền Trân 64 64

483 BS001 31121022311 Nguyễn Mạnh Trí 59 62

484 BS001 31121022603 Đào Thị Tường Vi 68 63

485 CK001 31121020058 La Thị Trâm Anh 62 67

486 CK001 31121021086 Lê Đức Anh 77 75

487 CK001 31121023294 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 64 61

488 CK001 31111023856 Trần Tuấn Anh 56 66

489 CK001 31121023337 Trần Nguyên Bảo 64 62

490 CK001 31121020162 Võ Thị Bình 66 67

491 CK001 31121022582 Trịnh Duy Chiến 96 81 HK4: nâng 1 bậc

492 CK001 31111022499 Phan Xuân Danh 78 76

493 CK001 31121023215 Dương Anh Dũng 71 73

494 CK001 31121020444 Nguyễn Thị Kiều Duyên 79 73

495 CK001 31121021854 Trương Anh Định 58 58

496 CK001 31121023220 Nguyễn Minh Đức 56 56

497 CK001 31121023138 Hoàng Minh Hiếu 65 64

498 CK001 31111020171 Trần Như Hoà 51 57

499 CK001 31121020083 Nguyễn Thị Xuân Hòa 66 65

500 CK001 31121020873 Triệu Quang Hòa 68 64

501 CK001 31121023271 Lê Thị Thanh Huệ 78 83

502 CK001 31121021944 Phan Nhật Huy 75 69

503 CK001 31121021683 Võ Văn Huy 61 63

504 CK001 31121021164 Lê Thanh Kha 71 70

505 CK001 31121023139 Nguyễn Văn Khải 68 66

506 CK001 31121022930 Nguyễn Hữu Duy Khánh 82 81

507 CK001 31121022772 Võ Thiện Khôi 63 62

508 CK001 31121022568 Nguyễn Hữu Hoàng Lam 62 61

509 CK001 31121022338 Trần Thị Quỳnh Liên 67 66

510 CK001 31121021799 Nguyễn Hải Nam 86 75

511 CK001 31121020608 Nguyễn Văn Nam 77 74

512 CK001 31111022710 Chu Văn Nghĩa 56 64

513 CK001 31121023025 Hồ Thị Xuân Nhạn 71 67

514 CK001 31121022373 Nguyễn Lê Vân Phi 57 57

515 CK001 31121023167 Đinh Đăng Quang 70 64

516 CK001 31111022922 Hồ Cao Đức Quân 72 75

517 CK001 31121022887 Hoàng Thị Quy 73 68

518 CK001 31111023743 Lê Xuân Tường 68 64

519 CK001 31121023262 Phạm Chí Thanh 60 60

11/71

Page 12: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

520 CK001 31121020502 Phạm Ngọc Thành 57 60

521 CK001 31121022888 Đặng Đức Thắng 67 64

522 CK001 31121023325 Ngô Xuân Thọ 78 71

523 CK001 31121020660 Trần Thị Kim Thoa 95 83

524 CK001 31121020281 Nguyễn Thị Diễm Thùy 89 87

525 CK001 31121021388 Nguyễn Duy Thức 67 68

526 CK001 31121023279 Nguyễn Thị Thúy Vi 73 67

527 CK001 31121023194 Sử Thanh Việt 79 73

528 CK001 31121023134 Nguyễn Phước Vinh 82 78

529 CK001 31111022419 Phạm Quang Vinh 55 60

530 CK001 31121021334 Trần Đức Vinh 85 88

531 CK001 31121021100 Nguyễn Quang Vũ 67 66

532 CK001 31121022714 Phạm Anh Vũ 64 60

533 CL001 31121020971 Lưu Lê Hoàng Anh 71 71

534 CL001 31121020758 Lê Quang Bắc 66 64

535 CL001 31121021196 Phạm Thành Công 73 76

536 CL001 31121020620 Hồ Xuân Thiên Cơ 75 68

537 CL001 31121021060 Nguyễn Thời Dũng 70 66

538 CL001 31121022453 Lê Anh Đức 68 63

539 CL001 31121023286 Nguyễn Trường Giang 70 68

540 CL001 31121020694 Hồ Thị Mỹ Hạnh 77 79

541 CL001 31121022301 Lê Hùng Hạnh 76 67

542 CL001 31121020482 Phạm Thị Thu Hằng 77 73

543 CL001 31121023493 Lê Công Hậu 56 55

544 CL001 31121020537 Hứa Nguyễn Hoàng 67 67

545 CL001 31121020266 Nguyễn Đức Huy 86 77

546 CL001 31121020921 Phạm Thị Hường 72 70

547 CL001 31121022948 Nguyễn Duy Khang 58 58

548 CL001 31121020197 Lò Tấn Khanh 67 66

549 CL001 31121023100 Hứa Mỹ Linh 61 65

550 CL001 31111020558 Nguyễn Phan Hoàng Linh 85 77

551 CL001 31111022412 Nguyễn Đình Long 64 64

552 CL001 31121020267 Nguyễn Thanh Lộc 75 75

553 CL001 31121022677 Bùi Văn Lượng 76 82

554 CL001 31121021721 Nguyễn Quỳnh Mai 70 66

555 CL001 31121022135 Nguyễn Tâm Như 67 67

556 CL001 31121020060 Điểu Phương 81 77

557 CL001 31121021914 Nguyễn Thu Phương 69 66

558 CL001 31121020408 Trần Ngọc Quyên 81 78

559 CL001 31121023518 Trương Toàn Quyền 74 77

560 CL001 31121021475 Đỗ Thị Minh Tâm 66 64

561 CL001 31121020016 Huỳnh Nhật Tiến 67 68

562 CL001 31121022252 Hồ Gia Tuấn 84 75

563 CL001 31121020831 Nguyễn Thị Xuân Thảo 76 67

564 CL001 31121022717 Đặng Thị Hồng Thắm 74 75

565 CL001 31121020372 Hồ Xuân Thắng 71 72

566 CL001 31121022749 Hoàng Viễn Thông 76 68

567 CL001 31121021130 Nguyễn Thị Thùy Trang 62 63

12/71

Page 13: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

568 CL001 31121021397 Hà Thị Thúy Triều 79 79

569 CL001 31121022402 Trương Vũ Tú Uyên 73 71

570 CL001 31121020476 Phạm Duy Việt 76 74

571 CL001 31121023292 Ngô Định Vũ 56 54

572 CL001 31121022315 Huỳnh Thái Vy 77 77

573 CL001 31111023111 Nguyễn Thị Y 73 71

574 CL002 31111023024 Trần Đức Bằng 71 70

575 CL002 31121020704 Nguyễn Thị Thùy Dung 78 76

576 CL002 31121021781 Nguyễn Vũ Kỳ Duyên 66 63

577 CL002 31121022737 Lê Văn Đồng 68 66

578 CL002 31121022310 Hoàng Trung Đức 64 70

579 CL002 31121020841 Đào Thị Hà 85 82

580 CL002 31121021956 Trần Thị Thanh Hà 77 74

581 CL002 31121021171 Đoàn Thị Mỹ Hạnh 75 70

582 CL002 31121020252 Nguyễn Thị Thúy Hằng 89 82

583 CL002 31121021293 Nguyễn Đức Hòa 72 68

584 CL002 31121022430 Ngô Nhật Hưng 78 73

585 CL002 31121020644 Huỳnh Đức Linh 75 72

586 CL002 31121020822 Lê Thị Mỹ Linh 84 81

587 CL002 31121020434 Trần Thị Khánh Linh 73 69

588 CL002 31121020238 Trầm Thị Bích Nhi 76 76

589 CL002 31121020477 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 79 84

590 CL002 31111021710 Huỳnh Đông Phát 61 63

591 CL002 31121022172 Châu Hữu Phúc 63 63

592 CL002 31121020353 Lê Thị Phương 80 75

593 CL002 31121022670 Lê Thị Quỳnh 75 72

594 CL002 31121023500 Nguyễn Mầu Sáng 86 85

595 CL002 31121020323 Lày Chỉ Sìn 67 69

596 CL002 31121022942 Phan Thị Thu Tâm 75 71

597 CL002 31121021462 Phạm Thạch Phú Tân 75 70

598 CL002 31121023528 Thân Nguyễn Thủy Tiên 64 63

599 CL002 31121021714 Lê Thế Tiến 53 53

600 CL002 31111021683 Trần Quốc Tiến 59 61

601 CL002 31121020914 Trương Thế Tú 65 67

602 CL002 31121021204 Nguyễn Thị Tuyết 76 71

603 CL002 31121023525 Nguyễn Thị Phương Thảo 67 66

604 CL002 31121020419 Nguyễn Lê Huy Thịnh 73 67

605 CL002 31121022669 Trần Việt Thoại 73 70

606 CL002 31121020770 Nguyễn Văn Thông 63 62

607 CL002 31121022502 Nguyễn Hoài Thương 63 61

608 CL002 31121020938 Lê Thị Phương Trang 86 82

609 CL002 31121022467 Nguyễn Đặng Minh Trang 70 70

610 CL002 31121020127 Lê Thị Bảo Trân 88 86

611 CL002 31121020111 Lê Thị Thùy Trinh 71 73

612 CL002 31121022178 Nguyễn Phước Bảo Trung 70 64

613 DL001 31121023382 Lâm Ngọc Lan Anh 66 67

614 DL001 31121020294 Trần Ngọc Bích 82 86

615 DL001 31121020762 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 77 68

13/71

Page 14: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

616 DL001 31121022264 Phạm Thị Quỳnh Chi 89 79

617 DL001 31121022107 Hồ Thị Bích Đan 75 73

618 DL001 31121020918 Nguyễn Thị Ngân Hằng 66 64

619 DL001 31121022039 Mai Chiếm Hiển 74 71

620 DL001 31121021539 Dương Long Hồ 71 70

621 DL001 31121020073 Ngọc Thị Hồng 72 68

622 DL001 31121021859 Huỳnh Thanh Hương 58 55

623 DL001 31121022075 Phạm Thị Thanh Hương 79 74

624 DL001 31121023265 Thái Võ Trung Hữu 67 63

625 DL001 31121022499 Ông Quang Nhật Lâm 75 70

626 DL001 31121022065 Đặng Thị Lễ 73 72

627 DL001 31121020849 Dương Thị Ngọc Linh 70 73

628 DL001 31121020764 Đặng Tiểu Linh 61 62

629 DL001 31121020503 Đỗ Thị Trúc Linh 68 67

630 DL001 31101024195 Phạm Thành Nhân 52 57

631 DL001 31121021793 Trần Thị Mỹ Phượng 69 66

632 DL001 31121022429 Võ Trần Trung Quốc 77 70

633 DL001 31121021877 Trần Minh Quý 75 72

634 DL001 31121021794 Trần Yến Quyên 91 87

635 DL001 31121021902 Trần Thanh Sang 70 67

636 DL001 31121022840 Đặng Phước Tâm 74 73

637 DL001 31121022551 Tống Ngọc Tâm 84 72

638 DL001 31121022255 Cao Thế Tự 55 55

639 DL001 31121022019 Nguyễn Thị Hồng Thanh 85 78

640 DL001 31121020910 Phan Nữ Phương Thảo 75 71

641 DL001 31121020903 Lê Vũ Quỳnh Thư 67 69

642 DL001 31121023427 Nguyễn Lê Anh Thư 80 78

643 DL001 31121020991 Trương Thị Thương 82 81

644 DL001 31121021695 Vũ Thị Thanh Trúc 66 65

645 DL001 31121023547 Bùi Minh Trung 68 70

646 DL001 31111023690 Vũ Thị Phương Hồng Uyên 65 59

647 DL001 31121023443 Đỗ Thị Tố Viên 74 73

648 DL001 31121023380 Trần Phương Thúy Vy 66 65

649 DL001 31121023435 Phan Ngọc Hải Yến 85 80

650 DL002 31121022191 Vũ Hải Anh 78 75

651 DL002 31121023088 Trần Ngọc Cường 66 66

652 DL002 31121020280 Dương Phương Dung 63 61

653 DL002 31121023082 Nguyễn Thị Mỹ Dung 61 59

654 DL002 31121022973 Nguyễn Đinh Anh Dũng 61 63

655 DL002 31121021613 Phan Thị Thùy Dương 86 78

656 DL002 31111022128 Nguyễn Thành Hải 76 76

657 DL002 31121020028 Võ Hoàng Hải 62 62

658 DL002 31121023424 Trần Thị Ngọc Hân 69 67

659 DL002 31121023391 Lê Tuấn Khải 80 75

660 DL002 31121022699 Nguyễn Thị Khen 83 75

661 DL002 31121022152 Nguyễn Thị Khánh Linh 80 77

662 DL002 31121021590 Trần Đức Lộc 72 71

663 DL002 31121023356 Hoàng Thị Lợi 72 71

14/71

Page 15: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

664 DL002 31121020909 Đặng Thị Ly 69 67

665 DL002 31121021150 Trần Thị Phương Mai 79 79

666 DL002 31101023139 Vàng Trúc Nga 63 68

667 DL002 31121023505 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 69 66

668 DL002 31121020965 Nguyễn Hoàng Nhật 71 65

669 DL002 31121021707 Lê Ngọc Quỳnh Như 72 70

670 DL002 31121022477 Trần Thị Phúc 66 66

671 DL002 31121021321 Lê Thị Thanh Phương 63 66

672 DL002 31121020975 Nguyễn Mai Yên Phương 61 62

673 DL002 31121020799 Võ Huy Quang 61 59

674 DL002 31101021800 Hứa Thị RokyAh 59 67

675 DL002 31111021425 Nguyễn Vũ Sơn 73 75

676 DL002 31121021736 Nguyễn Hiếu Toàn 90 90

677 DL002 31121022294 Đoàn Ngọc Tuấn 68 67

678 DL002 31121022148 Đinh Thị Tươi 48 49

679 DL002 31121023115 Phan Thanh Thanh 67 69

680 DL002 31121022401 Phạm Ngọc Thanh Thảo 70 66

681 DL002 31121020314 Võ Thị Thu Thảo 84 79

682 DL002 31111021939 Nguyễn Đức Thịnh 61 69

683 DL002 31121023242 Trịnh Hồ Anh Thơ 68 65

684 DL002 31121021611 Tạ Phương Thúy 72 67

685 DL002 31121020173 Hồng Hữu Trí 82 81

686 DL002 31121021548 Lương Hạ Uyên 65 68

687 DL002 31121023302 Trần Thị Tố Uyên 72 67

688 DL002 31121020336 Nguyễn Đặng Văn 79 81

689 DL002 31121023484 Trần Lê Vy 67 66

690 DT001 31121022126 Phan Sỹ Hoàng Anh 74 68

691 DT001 31111022392 Nguyễn Hữu Bình 60 57

692 DT001 31121021250 Nguyễn Huỳnh Cường 84 79

693 DT001 31121021485 Nguyễn Ngọc Chung 83 73

694 DT001 31101021915 Thạch Dưỡng 71 72

695 DT001 31121022591 Lê Anh Đại 75 74

696 DT001 31121020742 Nguyễn Thị Thủy Giang 93 83

697 DT001 31111022113 Nguyễn Cảnh Hải 58 63

698 DT001 31111023376 Lâm Hoàng Hiệp 70 69

699 DT001 31121020479 Mai Hữu Hoài 72 75

700 DT001 31121021957 Nguyễn Thị Huyên 68 66

701 DT001 31121020185 Huỳnh Hữu Huynh 76 70

702 DT001 31121022485 Nguyễn Thế Kỳ 79 78

703 DT001 31121023552 Lương Tô Tú Khanh 71 66

704 DT001 31121021054 Nguyễn Như Lý 74 71

705 DT001 31121021057 Phan Minh Nghị 79 87

706 DT001 31121023444 Nguyễn Đức Nghĩa 50 50

707 DT001 31121023184 Phan Lưu Thanh Ngọc 73 69

708 DT001 31121023464 Trần Thị ánh Nguyệt 76 82

709 DT001 31121021876 Phan Thị Thanh Nhàn 67 67

710 DT001 31121021190 Phạm Lâm Phong 78 75

711 DT001 31121021999 Dương Thị Quyên 68 74

15/71

Page 16: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

712 DT001 31111022325 Ngô Văn Tiệp 55 66

713 DT001 31121020998 Nguyễn Ngọc Tuấn 64 61

714 DT001 31121023402 Huỳnh Sơn Tùng 71 74

715 DT001 31111023844 Vũ Ngọc Tùng 63 65

716 DT001 31121022573 Trịnh Bửu Tường 63 64

717 DT001 31121021143 Lưu Thị Phương Thư 50 50

718 DT001 31121020049 Hoàng Thị Kiều Trang 70 70

719 DT001 31121020848 Nguyễn Thị Huyền Trang 88 81

720 DT001 31121022344 Đỗ Thị Kim Trúc 74 71

721 DT001 31121021020 Chu Nhã Uyên 80 75

722 DT001 31121020486 Vũ Thị Phương Uyên 79 78

723 DT001 31111023115 Trần Công Vĩnh 56 65

724 DT002 31121020950 Phạm Thiên An 73 72

725 DT002 31121020366 Trần Thị Ngọc An 60 61

726 DT002 31101021737 Danh Hoàng Anh 58 62

727 DT002 31111023291 Phạm Tuấn Anh 70 70

728 DT002 31101022129 Phạm Thế Anh 68 82

729 DT002 31121022751 Lê Ngọc Bảo 83 85

730 DT002 31121022920 Võ Kim Bằng 78 72

731 DT002 31121020180 Lương Thị Cúc 61 65

732 DT002 31121020702 Phạm Thị Kim Chi 79 73

733 DT002 31121021195 Phạm Thị Mỹ Duyên 77 86

734 DT002 31121020261 Nguyễn Thị Thùy Dương 82 79

735 DT002 31121020817 Tô Thị Thanh Hiền 73 73

736 DT002 31111023270 Lại Trung Hiếu 65 71

737 DT002 31101022675 Vũ Đình Hiếu 56 62

738 DT002 31101021813 Hứa Khươl 66 58

739 DT002 31121020988 Đỗ Thị Thùy Linh 80 80

740 DT002 31121020343 Trần Hữu Nghị 67 70

741 DT002 31121020531 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 88 90

742 DT002 31121023548 Cao An Nhựt 62 61

743 DT002 31121020574 Đỗ Duy Phương 66 64

744 DT002 31121020514 Trần Thảo Phương 78 77

745 DT002 31121021624 Hoàng Anh Sơn 62 61

746 DT002 31101020205 Nguyễn Đình Tài 60 67

747 DT002 31121022346 Nguyễn ánh Hồng Thủy Tiên 73 67

748 DT002 31121021351 Nguyễn Văn Tính 61 59

749 DT002 31121020862 Lê Thị Thanh Tuyền 64 66

750 DT002 31121023361 Võ Thị Thanh 71 69

751 DT002 31121020527 Lại Công Thảo 83 80

752 DT002 31121020834 Lê Thị Nhật Thảo 66 66

753 DT002 31121022682 Lê Thị Phương Thảo 89 88

754 DT002 31121022955 Huỳnh Quang Thế 70 69

755 DT002 31121021313 Võ Công Trình 86 78

756 DT002 31121021743 Trần Thị Mỹ Uyên 73 72

757 DT002 31121020086 Thạch Thị Vì 71 74

758 DT003 31121022992 Nguyễn Nam Anh 72 71

759 DT003 31111022049 Bùi Đức Hoàng Bảo 56 61

16/71

Page 17: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

760 DT003 31121020300 Tạ Thị Minh Châu 71 68

761 DT003 31121020642 Nguyễn Đình Chiến 92 85

762 DT003 31121020051 Nguyễn Thị Thu Diễm 71 75

763 DT003 31121020960 Nguyễn Thanh Đức 73 70

764 DT003 31121020394 Lê Hoàng Hảo 84 81

765 DT003 31121022664 Trương Thị Cẩm Hằng 71 64

766 DT003 31111021878 Đặng Thu Hiền 54 51

767 DT003 31121020165 Mã Văn Hiếu 76 74

768 DT003 31121020246 Nguyễn Thị Hoa 73 65

769 DT003 31121023296 Huỳnh Hùng Hòa 63 66

770 DT003 31121023103 Nguyễn Huy Hoàng 55 61

771 DT003 31121020013 H Ji Buôn Krông 74 71

772 DT003 31121022579 Phạm Xuân Lộc 62 62

773 DT003 31121021375 Huỳnh Công Luận 63 64

774 DT003 31121023463 Phan Hoàng Minh 64 66

775 DT003 31121020125 Hồ Thị Mỹ Nhân 89 88

776 DT003 31121021941 Lê Thị Nhung 72 69

777 DT003 31121022732 Nguyễn Khắc Phong 67 61

778 DT003 31121021741 Lê Thành Phú 56 59

779 DT003 31121022836 Phạm Hà Hồng Phúc 56 61

780 DT003 31121021384 Dương Thị Phước 89 86

781 DT003 31121020671 Lê Nguyễn Nhật Phương 84 83

782 DT003 31121020158 Bùi Anh Tuấn 63 61

783 DT003 31121023053 Nguyễn Viết Tuấn 67 63

784 DT003 31111021050 Phạm Anh Tuấn 58 67

785 DT003 31121022528 Phan Thanh Thái 85 71

786 DT003 31121022015 Lê Hồng Thanh 74 67

787 DT003 31121020859 Nguyễn Thanh Thư 66 67

788 DT003 31121023112 Phan Thị Đài Trang 76 77

789 DT003 31121020024 Quảng Nữ Mộng Triều 67 68

790 DT003 31121020361 Phan Thị Phương Uyên 77 72

791 DT003 31121021421 Phan Anh Vũ 69 72

792 KD001 31121022383 Lê Như Duyên 66 63

793 KD001 31121020354 Nguyễn Thị Thùy Dương 87 87

794 KD001 31111021215 Nguyễn Thị Hải Đăng 82 81 HK4: điểm bảo lưu

795 KD001 31121021377 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 84 80

796 KD001 31121022377 Trương Quỳnh Giao 72 69

797 KD001 31121021580 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 82 77

798 KD001 31121021183 Lê Thị Thu Hiền 74 79

799 KD001 31121020310 Đào Thái Hiệp 94 96

800 KD001 31121021085 Trần Thị Thanh Huyền 77 75

801 KD001 31121023331 Tăng Trí Khải 81 81

802 KD001 31121022376 Lê Thị Ngọc Linh 82 82

803 KD001 31121021080 Ngô Hà Bảo Linh 84 80

804 KD001 31121022363 Nguyễn Thị Huyền Linh 81 83

805 KD001 31121020550 Nguyễn Thiên Lộc 65 70

806 KD001 31111021052 Hà Vương Yến Ly 62 74

807 KD001 31121021272 Nguyễn Thanh Ly 85 75

17/71

Page 18: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

808 KD001 31121023453 Nguyễn Thị Ngân 73 72

809 KD001 31121021376 Huỳnh Hiệp Thảo Nghi 75 73

810 KD001 31121021158 Lý Khánh Nguyên 93 90

811 KD001 31121021148 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 79 76

812 KD001 31121020876 Nguyễn Thị ý Nhi 89 85

813 KD001 31121021422 Nguyễn Hồng Nhung 80 82

814 KD001 31121022158 Long Kim Hoàng Phụng 82 84

815 KD001 31121021113 Huỳnh Thị Kim Phước 71 77

816 KD001 31121020313 Hoàng Thị Trúc Phương 80 80

817 KD001 31121022479 Nguyễn Hoài Khánh Phương 81 74

818 KD001 31121022953 Nghiêm Thị Phượng 84 80

819 KD001 31121020283 Huỳnh Thị Như Quỳnh 81 80

820 KD001 31121020257 Lê Thị Thủy Tiên 87 82

821 KD001 31121021116 Nguyễn Kim Tiến 86 83

822 KD001 31121021527 Quách Hồng Thảo 88 86

823 KD001 31121022353 Trần Thị Hoàng Thơ 67 72

824 KD001 31121020331 Nguyễn Thị Thu 83 74

825 KD001 31121022849 Bùi Viết Trang Thương 78 82

826 KD001 31121021058 Hoàng Thu Trang 70 69

827 KD001 31121020828 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 83 80

828 KD001 31121021003 Đoàn Thị Bảo Trinh 71 68

829 KD001 31121020347 Nguyễn Thị Trinh 76 75

830 KD001 31121021477 Nguyễn Luân Vũ 91 88

831 KD001 31121023537 Hồ Thanh Vy 85 72

832 KD001 31121021287 Nguyễn Yến Vy 77 74

833 KD002 31121020360 Đỗ Đặng Thùy Anh 96 95

834 KD002 31121023176 Nguyễn Bảo Anh 69 67

835 KD002 31121021897 Phạm Thị Đông Âu 79 75

836 KD002 31121022824 Nguyễn Phú Bằng 77 71

837 KD002 31121022885 Nguyễn Thị Ngọc Bích 82 72

838 KD002 31121020229 Đào Thị Hòa Bình 82 80

839 KD002 31121021277 Lý Thanh Bình 66 70

840 KD002 31121021261 Lê Đăng Cương 70 74

841 KD002 31121023124 Phạm Thanh Duy 71 68

842 KD002 31121022943 Phạm Ngọc Xuân Đào 78 78

843 KD002 31121021009 Nguyễn Hoàng Hải 84 81

844 KD002 31121020102 Tô Văn Hùng 72 68

845 KD002 31121022726 Dương Nhật Huy 76 69

846 KD002 31121022900 Trần Thuận Hữu 86 82

847 KD002 31121020489 Phạm Thị Kim Khoa 71 69

848 KD002 31121021245 Nguyễn Ngọc Linh 70 72

849 KD002 31121020678 Trần Thị Linh 76 69

850 KD002 31121020643 Dương Thị Hạ Lưu 87 81

851 KD002 31121022741 Phan Khánh Ly 80 73

852 KD002 31121022166 Trần Tiến Mạnh 81 76

853 KD002 31121023339 Nguyễn Thành Nam 74 73

854 KD002 31121022608 Hồ Tấn Phước 92 86

855 KD002 31121022055 Nguyễn Hữu Phước 63 64

18/71

Page 19: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

856 KD002 31121022574 Nguyễn Trương Uyên Phương 84 75

857 KD002 31121023201 Phạm Hoàng Thảo Quyên 75 72

858 KD002 31121023249 Vũ Thị Sáu 81 77

859 KD002 31121023140 Nguyễn Anh Tuấn 67 62

860 KD002 31121022202 Nguyễn Thị Kim Tươi 82 87

861 KD002 31121022628 Lữ Ngọc Tường 67 60

862 KD002 31121022092 Nguyễn Nhựt Tường 64 67

863 KD002 31121021211 Nguyễn Văn Thắng 79 75

864 KD002 31121022232 Đinh Thiên Thịnh 70 72

865 KD002 31121022702 Nguyễn Hoàng Nguyên Thụy 85 76

866 KD002 31121023072 Khổng Thị Thùy Trang 81 79

867 KD002 31121022777 Nguyễn Thị Thu Trang 60 58

868 KD002 31121022766 Võ Thị Huyền Trang 87 81

869 KD002 31121021452 Đào Ngọc Trâm 60 65

870 KD002 31121023434 Mai Thành Trung 91 89

871 KD002 31121020670 Tô Thảo Uyên 78 71

872 KD002 31121023288 Đào Thị Thảo Vi 87 79

873 KI001 31121023036 Nguyễn Đoàn Thục An 87 83

874 KI001 31121022003 Lê Thị Phương Anh 82 77

875 KI001 31121022276 Vũ Lê Phương Anh 78 71

876 KI001 31121021306 Lưu Hồng Ân 87 87

877 KI001 31121020333 Nguyễn Ngọc Diễm 87 84

878 KI001 31121023416 Bùi Thanh Duy 79 73

879 KI001 31121022278 Nguyễn Minh Đăng 74 68

880 KI001 31121023202 Nguyễn Duy Đông 89 83

881 KI001 31121021431 Nguyễn Thị Thùy Giang 86 85

882 KI001 31121022327 La Thị Ngọc Hà 88 86

883 KI001 31121023323 Khúc Lâm Hằng 87 84

884 KI001 31121023077 Đặng Thị Kim Hiền 79 77

885 KI001 31121021870 Lê Trung Hiếu 94 89

886 KI001 31121020726 Phạm Trung Hiếu 84 79

887 KI001 31121021528 Trần Thị Hoa 82 84

888 KI001 31121020226 Huỳnh Thị Hòa 89 86

889 KI001 31121022643 Nguyễn Thị Ngọc Hoan 86 82

890 KI001 31121022807 Hà Minh Hoàng 67 64

891 KI001 31121023569 Huỳnh Trần Hoàng 87 86

892 KI001 31121020763 Doãn Hữu Hùng 81 80

893 KI001 31121023035 Đào Xuân Hưng 73 71

894 KI001 31121022553 Phạm Thị Kiều 85 82

895 KI001 31121023118 Hoàng Anh Khôi 63 63

896 KI001 31121022412 Phạm Thị Hoàng Mai 78 81

897 KI001 31121023372 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 83 81

898 KI001 31121020201 Lộ Bảo Ngọc 69 65

899 KI001 31121021389 Nguyễn Thị Ngọc 88 88

900 KI001 31121022131 Trần Thị Bích Ngọc 91 88

901 KI001 31121021735 Đoàn ái Nhi 83 81

902 KI001 31121021849 Trần Thị Phương Nhi 71 74

903 KI001 31121021406 Trần Thị Tuyết Nhung 86 86

19/71

Page 20: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

904 KI001 31121022688 Văn Thị Cẩm Nhung 83 83

905 KI001 31121023425 Trần Thị Thu Sương 77 75

906 KI001 31121021327 Lưu Anh Tuấn 86 79

907 KI001 31121021562 Nguyễn Văn Thảo 94 88

908 KI001 31121021987 Lê Thị Tú Thi 82 79

909 KI001 31121023234 Trương Diễm Thùy 81 76

910 KI001 31121022873 Đoàn Thị Cẩm Thúy 81 78

911 KI001 31121022790 Nguyễn Xuân Minh Trí 74 69

912 KI001 31121021549 Dương Đại Vạn 67 64

913 KI001 31121023481 Hoàng Lê Hải Yến 89 81

914 KI002 31121020593 Nguyễn Quốc Bảo 97 90

915 KI002 31121021244 Hồ Quốc Bình 80 77

916 KI002 31121022544 Trần Thị Kim Chi 83 73

917 KI002 31121022128 Nguyễn Ngọc Duy 85 80

918 KI002 31121021435 Nguyễn Trung Đức 95 90

919 KI002 31121022149 Lê Thu Hà 88 85

920 KI002 31121021523 Nguyễn Quốc Khang 90 88

921 KI002 31121021993 Nguyễn Gia Khương 80 76

922 KI002 31121021198 Hoàng Thị Thùy Linh 69 65

923 KI002 31121023156 Bùi Thị Nam Ninh 82 77

924 KI002 31121022962 Đỗ Thanh Nhàn 87 84

925 KI002 31121021379 Tăng Thành Nhân 88 91

926 KI002 31121022632 Nguyễn Đức Nhẫn 91 88

927 KI002 31121021468 Nguyễn Hoàng Ái Nhi 87 83

928 KI002 31121020543 Nguyễn Lê Thảo Nhi 91 95

929 KI002 31121021156 Trần Thảo Nhi 82 80

930 KI002 31121023538 Hoàng Ngọc Vĩnh Phúc 82 74

931 KI002 31121021149 Nguyễn Đoan Phương 86 79

932 KI002 31121021049 Phạm Thị Phượng 88 82

933 KI002 31121021450 Ngô Thị Quỳnh 88 81

934 KI002 31121021225 Hồ Ngọc Sơn 90 83

935 KI002 31121020572 Nguyễn Thế Sơn 74 72

936 KI002 31121021082 Nguyễn Thành Tâm 82 77

937 KI002 31121021236 Võ Đức Tâm 92 90

938 KI002 31121021506 Trương Thị Cẩm Tiên 87 86

939 KI002 31121023507 Đặng Thanh Tùng 65 65

940 KI002 31121023187 Nguyễn Trang Thanh 77 75

941 KI002 31121020467 Đinh Thị Tho 91 82

942 KI002 31121022898 Trịnh Thị Thơm 88 82

943 KI002 31121022500 Trần Thị Thanh Thúy 81 75

944 KI002 31121022134 Nguyễn Đặng Mai Thy 86 82

945 KI002 31121022332 Nguyễn Hoàng Phương Trà 87 86

946 KI002 31121021307 Đặng Thị Thùy Trang 87 83

947 KI002 31121020183 Nông Thị Thùy Trang 96 89

948 KI002 31121020924 Phạm Thị Thùy Trang 88 80

949 KI002 31121023272 Võ Nguyễn Giáng Triều 82 75

950 KI002 31121020445 Hồ Phi Trọng 87 87

951 KI002 31121021207 Trịnh Thủy Trúc 85 82

20/71

Page 21: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

952 KI002 31121021617 Vũ Thành Trung 85 83

953 KI002 31121020018 Nguyễn Văn Trường 86 83

954 KI002 31121022590 Nguyễn Thị Tường Vi 75 73

955 KT001 31121022960 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 73 69

956 KT001 31121021374 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 92 88

957 KT001 31121020441 Hoàng Thị Thu Hà 88 81

958 KT001 31121022287 Nguyễn Phan Bảo Hạ 84 81

959 KT001 31121020451 Huỳnh Trung Hải 83 72

960 KT001 31121021270 Phạm Thị Hải 89 80

961 KT001 31121022059 Phạm Thị Bích Hảo 83 80

962 KT001 31121022350 Trần Lê Minh Hảo 60 64

963 KT001 31121022157 Lâm Thị ánh Hằng 74 75

964 KT001 31121023042 Trần Thị Ngọc Hòa 78 73

965 KT001 31121023563 Tiền Nguyễn Bình Khanh 82 80

966 KT001 31121023587 Đỗ Tú Lam 71 67

967 KT001 31121020657 Phan Đình Lâm 57 57

968 KT001 31121020535 Lưu Đức Lộc 79 72

969 KT001 31121020214 Nguyễn Thị Lý 88 85

970 KT001 31121022811 Nguyễn Nhật Nam 77 69

971 KT001 31121023450 Lê Thị Ngọc 73 69

972 KT001 31121022331 Lương Nguyễn Hồng Phúc 82 85

973 KT001 31121020920 Nguyễn Vương Quốc 45 51

974 KT001 31121022132 Nguyễn Ngọc Quỳnh 76 70

975 KT001 31121022242 Phạm Thị Quỳnh 78 76

976 KT001 31121023546 Nguyễn Thị Tâm 75 74

977 KT001 31121022563 Bùi Huỳnh Ngọc Tú 87 78

978 KT001 31121020973 Nguyễn Thị Kim Tuyền 87 82

979 KT001 31121020664 Phan Thị Cẩm Thu 83 82

980 KT001 31121021591 Phạm Vi Phương Thùy 81 75

981 KT001 31121023232 Lê Thị Thanh Thúy 72 69

982 KT001 31121020316 Ngô Thị Hằng Thúy 84 76

983 KT001 31121020869 Nguyễn Thị Thương 92 82

984 KT001 31121021396 Nguyễn Thị Thùy Trang 87 81

985 KT001 31121022394 Phan Thị Trang 77 77

986 KT001 31121020580 Trương Thị Hoài Trang 86 75

987 KT001 31121020969 Ngô Thị Phương Trinh 83 72

988 KT001 31121023532 Bùi Thị Hàn Trúc 70 67

989 KT001 31121021800 Cù Thị Cẩm Vân 80 81

990 KT001 31121021012 Phạm Thị Vy Vy 60 57

991 KT001 31121023136 Trần Thùy Thảo Vy 77 74

992 KT001 31121023486 Trần Thị Yến 86 87

993 KT002 31121021125 Ngô Thị Lệ Diễm 75 71

994 KT002 31121020838 Nguyễn Thị Thúy Diễm 80 77

995 KT002 31121020398 Lê Hữu Hải Duy 86 77

996 KT002 31121022631 Lê Thị Mỹ Duyên 87 87

997 KT002 31121022216 Trần Thị Thùy Dương 79 72

998 KT002 31121022910 Nguyễn Văn Định 65 63

999 KT002 31121022707 Nguyễn Thị Hà 83 79

21/71

Page 22: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1000 KT002 31121023268 Văn Thị Thúy Hằng 83 74

1001 KT002 31121022124 Nguyễn Đức Huy 80 73

1002 KT002 31121020409 Châu Ngọc Huyền 61 62

1003 KT002 31121023151 Phạm Ngọc Xuân Hương 90 83

1004 KT002 31121020037 Trần Thị Mỹ Hương 78 74

1005 KT002 31121021705 Trần Khang 72 67

1006 KT002 31121022715 Mai Thị Lan 78 70

1007 KT002 31121023494 Nguyễn Thị Ngọc Linh 74 74

1008 KT002 31121022994 Hoàng Thị Loan 72 68

1009 KT002 31121020270 Lê Nguyễn ánh Ngà 74 73

1010 KT002 31121022877 Trần Nhân 80 73

1011 KT002 31121022560 Nguyễn Yến Nhi 89 83

1012 KT002 31121020979 Nguyễn Thị Thủy Phương 83 73

1013 KT002 31121022909 Nguyễn Hữu Duy Quang 80 75

1014 KT002 31121020288 Trà Việt Sỹ 69 68

1015 KT002 31121022244 Nguyễn Đức Minh Tú 91 82

1016 KT002 31121023247 Đoàn Thị Kim Thảo 71 66

1017 KT002 31121023273 Hồ Lê Phương Thảo 91 87

1018 KT002 31121022329 Phạm Xuân Thảo 89 78

1019 KT002 31121022056 Nguyễn Thị Thanh Thủy 80 80

1020 KT002 31121020585 Phạm Thị Thanh Thủy 83 80

1021 KT002 31121021010 Nguyễn Thị Anh Thư 81 72

1022 KT002 31121023497 Huỳnh Ngọc Thường 66 64

1023 KT002 31121022432 Lê Minh Trang 74 68

1024 KT002 31121021064 Phạm Thị Bích Trâm 73 72

1025 KT002 31121022122 Nguyễn Thị Lệ Trinh 69 65

1026 KT002 31121021023 Nguyễn Thị Thu Trinh 66 60

1027 KT002 31121020087 Nguyễn Đình Vinh 79 75

1028 KT002 31121020944 Nguyễn Thị Hà Vy 85 82

1029 KT002 31121020177 Nguyễn Thị Phi Yến 78 70

1030 KT003 31121023243 Võ Hồng Châu 81 79

1031 KT003 31121020303 Nguyễn Thế Chuyên 78 74

1032 KT003 31121023409 Hoàng Thị Huyền Diệu 76 69

1033 KT003 31121023517 Nguyễn Văn Tiến Dũng 77 69

1034 KT003 31121022797 Trần Thị Kỳ Duyên 69 67

1035 KT003 31121021958 Nguyễn Việt Đạt 74 67

1036 KT003 31121023596 Trần Minh Đức 85 81

1037 KT003 31121022447 Dương Trường Giang 71 63

1038 KT003 31121021046 Đinh Thị Thanh Hà 77 67

1039 KT003 31121020480 Hồ Vũ Hoàng 72 69

1040 KT003 31121023421 Hứa Thị Hồng 74 75

1041 KT003 31121021127 Lê Thị Huyền 75 75

1042 KT003 31121021072 Võ Đức Hưng 76 67

1043 KT003 31121021345 Chu Anh Kiên 54 54

1044 KT003 31121020673 Phùng Quốc Khôi 67 65

1045 KT003 31121020345 Đàm Lê Diệu Linh 61 59

1046 KT003 31121020913 Nguyễn Lâm Linh 77 77

1047 KT003 31121020536 Đàm Thị Mai 76 77

22/71

Page 23: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1048 KT003 31121022261 Cù Thị Nga 76 71

1049 KT003 31121020691 Đỗ Thị Kim Ngân 82 74

1050 KT003 31121020490 Nguyễn Thị Khánh Ngân 82 81

1051 KT003 31121023063 Phan Thị Như Nghĩa 81 80

1052 KT003 31121020628 Trần Thị Như Nguyệt 77 74

1053 KT003 31121022194 Nguyễn Thị Phương Như 70 66

1054 KT003 31121023023 Võ Thị Phú 79 77

1055 KT003 31121022225 Phạm Huy Sơn 75 77

1056 KT003 31121020800 Trần Văn Tâm 79 72

1057 KT003 31121022950 Mai Thị Cẩm Tú 85 73

1058 KT003 31121023207 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 72 68

1059 KT003 31121023480 Đặng Thị Thu Thảo 77 72

1060 KT003 31121021830 Mạc Vĩnh Thụy 84 81

1061 KT003 31121021074 Võ Thị Ngọc ánh Thụy 75 75

1062 KT003 31121021456 Trần Trúc Uyên 87 79

1063 KT003 31111020057 Nguyễn Lê Long Vĩnh 68 66

1064 KT003 31121023377 Trần Minh Vũ 53 55

1065 KT003 31121020794 Nguyễn Thanh Vương 82 75

1066 KT004 31121020884 Nguyễn Thị Vân Anh 68 69

1067 KT004 31121020783 Nguyễn Thị Mỹ Chi 79 76

1068 KT004 31121022226 Nguyễn Thị Chuyên 63 67

1069 KT004 31121023146 Võ Thị Mỹ Duyên 66 68

1070 KT004 31121020761 Lê Thành Đạt 65 68

1071 KT004 31121021424 Cao Ngọc Đức 78 73

1072 KT004 31121020290 Đoàn Thị Thanh Hà 88 84

1073 KT004 31121023159 Nguyễn Lê Hải Hà 71 72

1074 KT004 31121020438 Mai Thị Lệ Hằng 93 87

1075 KT004 31121022607 Phạm Hiếu 71 70

1076 KT004 31121020689 Lê Thị Hoa 72 68

1077 KT004 31121020734 Phan Thị Hoa 69 73

1078 KT004 31121022897 Nguyễn Thị Thúy Hòa 73 71

1079 KT004 31121021578 Võ Thị Kim Hương 87 78

1080 KT004 31121020292 Lê Thị Thúy Hường 84 83

1081 KT004 31121023001 Nguyễn Thị Kiểm 81 81

1082 KT004 31121021013 Trần Thị Kiều 62 64

1083 KT004 31121020465 Nguyễn Phúc Linh 80 78

1084 KT004 31121020098 Hoàng Trọng Nghĩa 71 73

1085 KT004 31121021614 Phan Thị Như Ngọc 92 88

1086 KT004 31121021152 Võ Thị Như Ngọc 78 73

1087 KT004 31121022106 Huỳnh Thị ý Nhi 87 77

1088 KT004 31121020309 Trần Thị Thúy Nhiên 82 76

1089 KT004 31121021136 Trần Phan Vân Pháp 87 82

1090 KT004 31121021638 Đồng Minh Phúc 62 62

1091 KT004 31121020108 Hà Vũ Khánh Quỳnh 69 67

1092 KT004 31121023093 Lê Thị Thủy Tiên 83 77

1093 KT004 31121023256 Trần Minh Tiến 79 77

1094 KT004 31121021323 Phan Hoàng Tùng 72 68

1095 KT004 31121021449 Phan Thanh Tùng 76 75

23/71

Page 24: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1096 KT004 31121022845 Hoàng Thiện Thành 79 73

1097 KT004 31121023365 Hà Phương Thảo 73 70

1098 KT004 31121020703 Hoàng Thị Thanh Thư 77 77

1099 KT004 31121020188 Lương Thị Thương 79 75

1100 KT004 31121020741 Trần Thị Thùy Trang 74 69

1101 KT004 31121022592 Phạm Trần Thùy Trâm 68 67

1102 KT004 31121021825 Vũ Minh Trí 69 66

1103 KT005 31121020573 Dương Thế Bảo 62 62

1104 KT005 31121022612 Trần Mỹ Châu 82 76

1105 KT005 31121023024 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 83 78

1106 KT005 31121020227 Nguyễn Thị Dung 56 55

1107 KT005 31121021576 Nguyễn Tất Đạt 69 65

1108 KT005 31121020663 Dư Ngọc Giàu 81 82

1109 KT005 31121021263 Nguyễn Thị Ngọc Hà 74 71

1110 KT005 31121020809 Nguyễn Ngọc Hải 66 65

1111 KT005 31121020219 Lê Thị Huệ 84 81

1112 KT005 31121021783 Nhữ Thị Hương 64 61

1113 KT005 31121021102 Lê Thị Liên 67 63

1114 KT005 31121021979 Nguyễn Thị Loan 63 62

1115 KT005 31121021829 Phan Nhựt Nam 86 80

1116 KT005 31121020273 Nguyễn Thị Năm 76 77

1117 KT005 31121023485 Nguyễn Thị Nga 69 73

1118 KT005 31121021188 Lê Thị út Ngân 68 67

1119 KT005 31121021596 Trịnh Quỳnh Ngân 64 67

1120 KT005 31121023363 Nguyễn Phương Cẩm Ngọc 73 75

1121 KT005 31121021092 Phạm Tố Nhi 82 86

1122 KT005 31121021818 Nguyễn Phạm Yến Như 79 72

1123 KT005 31121023362 Hoàng Nữ Kiều Oanh 78 72

1124 KT005 31121020220 Đặng Hữu Phước 78 72

1125 KT005 31121022505 Bùi Viết Quý 81 84

1126 KT005 31121023299 Bùi Thị Thu Sang 79 73

1127 KT005 31121021274 Đặng Minh Tâm 74 75

1128 KT005 31121021693 Lưu Trung Tín 78 80

1129 KT005 31121021676 Phùng Thị Thanh Tuyền 86 83

1130 KT005 31121020014 Trương Minh Thành 79 77

1131 KT005 31121022963 Phạm Thị Thủy 65 64

1132 KT005 31121021618 Vũ Thị Thu Thủy 84 74

1133 KT005 31121021415 Hoàng Thị Anh Thư 78 73

1134 KT005 31121021843 Nguyễn Vũ Hoài Thương 83 76

1135 KT005 31121021694 Phạm Thùy Trang 63 66

1136 KT005 31121022497 Phan Thị Thùy Trang 85 75

1137 KT005 31121022789 Trương Thị Quỳnh Trang 64 61

1138 KT005 31121023567 Phạm Thị Quỳnh Trâm 63 63

1139 KT005 31121023601 Phạm Thị Thùy Trinh 73 74

1140 KT006 31121021030 Lý Đông Bình 83 83

1141 KT006 31121020568 Lê Thị Kim Chi 74 69

1142 KT006 31121021275 Trương Thị Mỹ Duyên 78 72

1143 KT006 31121020140 Trần Thị Hà 77 72

24/71

Page 25: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1144 KT006 31121020604 Nguyễn Thị Hạnh 76 72

1145 KT006 31121020389 Phạm Thị Hạnh 86 80

1146 KT006 31121020692 Bùi Duy Hiển 72 70

1147 KT006 31121022875 Vũ Thị ánh Hồng 82 78

1148 KT006 31121022861 Võ Thị Minh Mận 78 72

1149 KT006 31121022389 Đào Thị Trúc Mi 73 73

1150 KT006 31121021199 Phùng Nhật Minh 68 66

1151 KT006 31121020571 Trần Thị Kiều My 85 80

1152 KT006 31121021730 Lê Thị Nga 62 59

1153 KT006 31121021866 Nguyễn Võ Ngọc Nguyên 82 79

1154 KT006 31111021947 Nguyễn Thị Ngọc Nhâm 68 64

1155 KT006 31121023101 Lại Trọng Nhân 82 80

1156 KT006 31121021079 Trần Yến Nhi 72 73

1157 KT006 31121022494 Trịnh Thị Phương Nhi 80 80

1158 KT006 31121022406 Lê Uyên Phương 82 76

1159 KT006 31121023148 Trần Thị Phương 67 62

1160 KT006 31121023514 Hoàng Thị Phượng 89 83

1161 KT006 31121020059 Nguyễn Tú Quyên 79 79

1162 KT006 31121020720 Trần Thiện San 64 61

1163 KT006 31121020463 Đào Đình Tấn 61 58

1164 KT006 31121022374 Lê Thị Tú 77 78

1165 KT006 31121020805 Phan Đức Tuấn 69 71

1166 KT006 31121021153 Mã Tuấn Thanh 85 77

1167 KT006 31121023228 Nguyễn Huỳnh Hồng Thắm 84 77

1168 KT006 31121020744 Lại Thị Anh Thư 80 74

1169 KT006 31121022098 Nguyễn Thanh Trà 91 86

1170 KT006 31111020530 Trần Thị Lệ Trang 66 62 HK4: điểm bảo lưu

1171 KT006 31121023078 Võ Nữ Huyền Trang 76 66

1172 KT006 31121022029 Nguyễn Vũ Hoàng Trân 82 82

1173 KT006 31121022773 Hồ Thị Hoài Trúc 77 71

1174 KT006 31121022820 Nguyễn Văn Trưởng 79 71

1175 KT006 31121020513 Võ Ngọc Xém 78 77

1176 KT006 31121020172 Nguyễn Thị Hoàng Yến 59 57

1177 KT007 31121022534 Đinh Thị Thúy Ái 71 70

1178 KT007 31121022651 Phạm Mỹ Duyên 67 65

1179 KT007 31121022620 Võ Thị Mỹ Duyên 80 83

1180 KT007 31121021504 Đoàn Thị Ngọc Giàu 85 75

1181 KT007 31121020819 Nguyễn Thị Thu Hà 67 68

1182 KT007 31121020132 Lương Mỹ Hằng 81 82

1183 KT007 31121020936 Trần Thị Thanh Hằng 77 72

1184 KT007 31121023399 Nguyễn Thị Thanh Hoa 82 79

1185 KT007 31121023120 Phạm Thị Lệ 74 70

1186 KT007 31121022704 Phạm Thị Thùy Linh 69 68

1187 KT007 31121023231 Phạm Việt Hoài Linh 73 66

1188 KT007 31121021459 Nguyễn Diễm Mi 82 76

1189 KT007 31121023009 Nguyễn Thị ái Ny 70 68

1190 KT007 31121020877 Nguyễn Thị ánh Nga 71 70

1191 KT007 31121021910 Lê Thị Hồng Nguyên 71 68

25/71

Page 26: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1192 KT007 31121021652 Nguyễn Trọng Nhân 72 70

1193 KT007 31121022458 Trương Thị Hồng Nhung 90 87

1194 KT007 31121022002 Phan Thị Quỳnh Như 78 73

1195 KT007 31121023442 Ngô Ngọc Thảo Phương 65 62

1196 KT007 31111022464 Nguyễn Nhật Quang 74 77

1197 KT007 31121022954 Đồng Minh Quân 54 56

1198 KT007 31121021465 Trần Thị Minh Tâm 66 65

1199 KT007 31121021215 Cao Thị Phụng Tiên 88 84

1200 KT007 31121022408 Trần Anh Tiến 69 70

1201 KT007 31121020953 Huỳnh Quốc Toàn 73 65

1202 KT007 31121021163 Lê Phương Thảo 67 67

1203 KT007 31121023284 Đặng Thị Thắm 63 62

1204 KT007 31121022146 Hoàng Thị Minh Thu 76 69

1205 KT007 31121021641 Trần Thanh Thu 94 93

1206 KT007 31121023544 Nguyễn Phạm Mai Thy 90 82

1207 KT007 31121022384 Lê Thị Thùy Trang 52 53

1208 KT007 31121022769 Nguyễn Thị Huyền Trang 81 77

1209 KT007 31121020795 Phạm Thị Tuyết Trinh 77 73

1210 KT007 31121022610 Phạm Thị Thảo Trinh 84 75

1211 KT007 31121022062 Tô Triệu Vỹ 69 66

1212 KT007 31121021770 Nguyễn Thị Yến 72 68

1213 KT007 31121022020 Nguyễn Thị Yến 71 68

1214 KT008 31121022925 Nguyễn Phùng An 69 72

1215 KT008 31121022200 Nguyễn Ngọc Phương Anh 86 84

1216 KT008 31121022403 Ngô Thị Thuận ánh 79 75

1217 KT008 31121022415 Ngô Thanh Bình 75 69

1218 KT008 31121021649 Bùi Trí Đạt 55 56

1219 KT008 31121020747 Phan Tuấn Hảo 65 64

1220 KT008 31121020231 Tạ Thị Thanh Hằng 80 74

1221 KT008 31121021210 Trần Thị Huyền 69 70

1222 KT008 31121021659 Lê Thị Diễm Hương 94 88

1223 KT008 31121020646 Đoàn Thị Huyền Linh 79 70

1224 KT008 31121022853 Võ Quang Linh 65 61

1225 KT008 31121021098 Nguyễn Thị Loan 82 79

1226 KT008 31121020581 Phạm Thị Quỳnh Mai 81 80

1227 KT008 31121020330 Nguyễn Quang Minh 77 77

1228 KT008 31121021469 Trương Bảo Yến Minh 66 66

1229 KT008 31121022480 Bùi Hoàng Nam 57 55

1230 KT008 31121021089 Nguyễn Thị Kim Ngân 85 83

1231 KT008 31121023163 Lê Thị Nghĩa 86 88

1232 KT008 31121023574 Võ Phùng Hiếu Nghĩa 85 85

1233 KT008 31121023005 Hoàng Minh Ngọc 76 73

1234 KT008 31121020053 Lê Ngọc Tố Nguyên 85 82

1235 KT008 31121022324 Huỳnh Thị Yến Nhi 81 76

1236 KT008 31121020430 Nguyễn Phan Tuyết Phấn 81 79

1237 KT008 31121022525 Đồng Hoàng Phúc 84 73

1238 KT008 31121020605 Nguyễn Thành Quang 74 74

1239 KT008 31121021400 Trần Thùy Tâm 64 65

26/71

Page 27: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1240 KT008 31121023011 Trương Thanh Tùng 56 56

1241 KT008 31121021581 Lê Thị Thu Thảo 80 83

1242 KT008 31121021216 Nguyễn Thị Thu Thủy 80 77

1243 KT008 31121023169 Ngô Kiều Trang 78 73

1244 KT008 31121020305 Nguyễn Thị Thu Trang 68 68

1245 KT008 31121021514 Phan Thu Trang 83 76

1246 KT008 31121022361 Trần Thị Minh Trang 74 75

1247 KT008 31121020789 Võ Huỳnh Thảo Trang 84 77

1248 KT008 31121020170 Phạm Thị Trọng 85 79

1249 KT008 31121022409 Lê Thị Tuyết Vân 86 86

1250 KT008 31121023180 Phạm Thị Như ý 81 75

1251 KT009 31121023300 Bùi Nguyễn Yến Anh 53 56

1252 KT009 31121021472 Nguyễn Trần Hoàng Anh 78 73

1253 KT009 31121022712 Nguyễn Thị ánh 72 69

1254 KT009 31121023304 Mai Thị Hoàng Diệu 77 74

1255 KT009 31121023468 Nguyễn Thị Trúc Đài 68 69

1256 KT009 31121022869 Nguyễn Vương Hồng Hạnh 68 67

1257 KT009 31121021443 Trần Công Hậu 84 71

1258 KT009 31121023223 Phạm Văn Họa 63 63

1259 KT009 31111021152 Nguyễn Vu Hoan 80 83 HK4: điểm bảo lưu

1260 KT009 31111023506 Đặng Thùy Linh 69 70

1261 KT009 31121021657 Hà Nguyễn Thùy Linh 74 73

1262 KT009 31121020296 Trần Thị Lý 74 76

1263 KT009 31121022104 Huỳnh Ngọc Thảo My 87 78

1264 KT009 31121023503 Hồ Thị Lệ Mỹ 73 71

1265 KT009 31121021087 Bùi Thị Ninh 68 65

1266 KT009 31121023469 Nguyễn Thị Nga 71 70

1267 KT009 31121020906 Trần Thị Vân Nga 77 75

1268 KT009 31111023194 Lê Thị Kim Ngân 59 58

1269 KT009 31121022103 Phan Bảo Ngọc 85 76

1270 KT009 31121022472 Nguyễn Thanh Trúc Nhi 69 65

1271 KT009 31121021551 Trịnh Thị Yến Nhi 68 68

1272 KT009 31121020545 Ngô Hoàng Phúc 84 81

1273 KT009 31121020879 Nguyễn Thị Phượng 77 72

1274 KT009 31121020032 Nguyễn Thị Ngọc Quý 65 66

1275 KT009 31121020326 Đỗ Thị Quyên 83 79

1276 KT009 31121023368 Đặng Bích Thảo 59 63

1277 KT009 31121020609 Đặng Thị Thảo 64 66

1278 KT009 31121021973 Lại Thị Thanh Thảo 81 75

1279 KT009 31121023336 Lương Phương Thảo 97 90

1280 KT009 31121021471 Nguyễn Diệp Anh Thi 75 74

1281 KT009 31121022316 Đinh Thị Lệ Thu 87 85

1282 KT009 31121020623 Dương Trương Hoài Thương 82 76

1283 KT009 31121022118 Võ Thị Bích Thương 85 74

1284 KT009 31121022667 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 91 87

1285 KT009 31121020092 Nguyễn Thị Diễm Trúc 68 66

1286 KT009 31121021782 Nguyễn Công Hoài Vũ 65 62

1287 KT009 31121022720 Nguyễn Thị Xuyến 70 64

27/71

Page 28: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1288 KT009 31121023332 Nguyễn Ngọc Kim Yến 56 56

1289 KT010 31121020449 Nguyễn Thị Thúy Anh 69 67

1290 KT010 31121022918 Nguyễn Vân Anh 69 65

1291 KT010 31121023310 Vũ Thị Bình 64 63

1292 KT010 31121020842 Trần Thị Hồng Diễm 79 76

1293 KT010 31121020777 Trần Thị Mỹ Dung 93 85

1294 KT010 31121023197 Trần Thị Mỹ Duyên 73 73

1295 KT010 31121021530 Vũ Lê Kỳ Duyên 82 77

1296 KT010 31121021187 Nguyễn Hòa Định 79 68

1297 KT010 31121021309 Nguyễn Thị Thanh Giang 81 75

1298 KT010 31121021448 Nguyễn Thu Hà 85 82

1299 KT010 31121022911 Bùi Thị Thanh Hằng 79 76

1300 KT010 31121020900 Phan Khắc Hưng 67 67

1301 KT010 31121020212 Hoàng Việt Khánh 70 68

1302 KT010 31111023018 Hồ Phạm Tuấn Lộc 76 72 HK4: điểm bảo lưu

1303 KT010 31121021174 Phạm Huỳnh Tấn Lực 71 64

1304 KT010 31121023364 Dương Thị Kim Ngân 96 95

1305 KT010 31121021202 Nguyễn Thị Ngọc 72 69

1306 KT010 31121022272 Nguyễn Thị Như Ngọc 69 72

1307 KT010 31121020209 Thái Thị Huệ Nhân 66 64

1308 KT010 31121021908 Ngũ Cẩm Nhung 87 80

1309 KT010 31121022425 Trương Thị Thùy Nhung 86 85

1310 KT010 31121022924 Phan Thị Pha 74 71

1311 KT010 31121020710 Phạm Phương Hoàng Quyên 87 85

1312 KT010 31121021361 Nguyễn Minh Sang 65 65

1313 KT010 31121022535 Lê Ngọc Sáng 77 70

1314 KT010 31121022042 Nguyễn Thị Linh Tuyền 80 79

1315 KT010 31121023511 Phạm Quỳnh Mai Thảo 69 64

1316 KT010 31121020317 Vũ Thị Phương Thảo 78 69

1317 KT010 31121021368 Nguyễn Văn Thiệu 78 72

1318 KT010 31121020641 Đinh Gia Thư 81 79

1319 KT010 31121020516 Hoàng Thảo Trang 83 80

1320 KT010 31121022638 Phạm Thụy Xuân Trúc 71 68

1321 KT010 31121022914 Trần Thị Mai Trưng 77 72

1322 KT010 31121022237 Nguyễn Hồ Hảo Vy 83 76

1323 KT010 31121021592 Cao Thanh Xuân 82 72

1324 KT010 31121020485 Huỳnh Thị Quỳnh Yên 80 74

1325 KT010 31121020114 Phạm Thị Hải Yến 73 74

1326 KT011 31121021325 Nguyễn Phạm Quế Anh 87 84

1327 KT011 31121023404 Tạ Phan Quỳnh Anh 71 67

1328 KT011 31121020796 Phạm Văn Công 57 61

1329 KT011 31121022760 Nguyễn Trần ánh Châu 68 67

1330 KT011 31121020186 Trần Thị Kim Chi 74 68

1331 KT011 31121020515 Nguyễn Hữu Kiều Duyên 75 71

1332 KT011 31121021663 Nguyễn Thị Trà Giang 75 72

1333 KT011 31121020413 Lê Thị Thu Hiền 86 78

1334 KT011 31121021544 Vũ Thị Thu Hiền 77 80

1335 KT011 31121020533 Trần Thị Ngọc Hiệp 76 72

28/71

Page 29: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1336 KT011 31121021425 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 58 60

1337 KT011 31121020352 Cao Thị Hoài 76 75

1338 KT011 31121020949 Lê Thị Ngọc Huyền 85 81

1339 KT011 31121022468 Võ Thị Hồng Liên 83 79

1340 KT011 31121020595 Nguyễn Thị Phương Linh 83 79

1341 KT011 31121021917 Phan Kiều Loan 80 68

1342 KT011 31121020017 Vi Thị Nga 77 73

1343 KT011 31121022314 Ngô Thanh Ngân 75 78

1344 KT011 31121023460 Trần Thị Nghĩa 81 80

1345 KT011 31121020749 Lê Thị Hải Nhi 80 73

1346 KT011 31121021568 Nguyễn Thị Hồng Nhung 71 72

1347 KT011 31121022536 Trần Ngọc Kiều Oanh 63 59

1348 KT011 31121023183 Trương Quốc Pháp 81 76

1349 KT011 31121022613 Lê Thị Mỹ Phụng 79 75

1350 KT011 31121021466 Lưu Thị Quỳnh 66 66

1351 KT011 31121021283 Trần Đình Tình 71 68

1352 KT011 31111022321 Mai Danh Toàn 65 76

1353 KT011 31121023495 Nguyễn Hoàng Tường 77 69

1354 KT011 31121022895 Tạ Nguyễn Thanh Thanh 84 84

1355 KT011 31121020431 Nguyễn Thị Phương Thảo 80 76

1356 KT011 31121022064 Nguyễn Thị Hoài Thu 78 66

1357 KT011 31121023235 Nguyễn Lê Minh Thư 70 64

1358 KT011 31121020705 Trần Thị Huyền Trang 81 75

1359 KT011 31121020682 Cù Thị Thảo Uyên 69 66

1360 KT011 31121022785 Lâm Hoàn Vũ 75 67

1361 KT011 31121022550 Mai Nguyễn Minh Vương 83 81

1362 KT012 31121023282 Nguyễn Danh Hoàng Anh 65 64

1363 KT012 31121023214 Nguyễn Thị Hảo 62 63

1364 KT012 31121020637 Hà Thị Thu Hằng 79 70

1365 KT012 31121021903 Lê Thúy Hoa 86 82

1366 KT012 31121021105 Nguyễn Nhật Khải 61 60

1367 KT012 31121023230 Nguyễn Thị Mỹ Lành 75 71

1368 KT012 31121020814 Diệp Khánh Linh 88 85

1369 KT012 31121023085 Đinh Nguyễn Quang Minh 68 63

1370 KT012 31121020048 Kim Thị Pha Ni 83 82

1371 KT012 31121020228 Bùi Thị Quỳnh Nga 66 65

1372 KT012 31121022883 Lý Kim Ngân 75 74

1373 KT012 31121022890 Nguyễn Thị Ngân 70 70

1374 KT012 31121020542 Bùi Văn Nguyên 77 73

1375 KT012 31121020390 Đỗ Viết Nguyện 77 70

1376 KT012 31121021841 Trần Thị Minh Nguyệt 79 79

1377 KT012 31121020584 Nguyễn Thị Nhi 88 86

1378 KT012 31121020898 Cao Thị Nhung 74 73

1379 KT012 31121021034 Đàm Ngọc Phương 84 76

1380 KT012 31121020475 Nguyễn Thị Lan Phương 77 71

1381 KT012 31121023061 Phạm Đăng Quyết 82 72

1382 KT012 31121020386 Tống Thị Như Quỳnh 72 74

1383 KT012 31121020152 Mai Nguyễn Xuân Sơn 73 70

29/71

Page 30: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1384 KT012 31121021670 Ninh Vũ Công Tiến 57 60

1385 KT012 31121020893 Nguyễn Kế Toàn 75 69

1386 KT012 31121020634 Mai Thị Thảo 77 72

1387 KT012 31121021175 Nguyễn Thị Thảo 71 67

1388 KT012 31121021733 Bùi Diệu Thu 83 77

1389 KT012 31121021051 Cáp Thị Thu 83 73

1390 KT012 31121022263 Hồ Thị Thanh Thủy 59 59

1391 KT012 31121020958 Phạm Hoàng Thư 70 72

1392 KT012 31121021724 Nguyễn Thùy Trang 64 62

1393 KT012 31121020825 Nguyễn Thị Trinh 78 75

1394 KT012 31121021560 Vũ Thanh Trúc 77 71

1395 KT012 31121022137 Huỳnh Lê Phương Uyên 84 78

1396 KT012 31121023526 Phan Hà Phương Vân 92 92

1397 KT012 31121020552 Nguyễn Huyền Vy 81 75

1398 KT013 31121023388 Nguyễn Minh Bảo 67 65

1399 KT013 31111023250 Hồ Đắc Thủy Diệu 74 70

1400 KT013 31121021145 Hồ Thị Phương Duy 76 72

1401 KT013 31121023564 Nguyễn Thị Hồng Duyên 73 68

1402 KT013 31121020627 Nguyễn Thường Đan 61 63

1403 KT013 31121021513 Đinh Thu Hà 71 67

1404 KT013 31121020470 Ngô Thị Thanh Hiền 75 74

1405 KT013 31121020069 Hoàng Thị Huế 85 80

1406 KT013 31121022771 Trần Thanh Huy 70 64

1407 KT013 31121020469 Đinh Thị Kim Kha 77 71

1408 KT013 31121021585 Đào Thị Linh 86 78

1409 KT013 31121023457 Nguyễn Hoàng My 67 66

1410 KT013 31121021109 Trần Thị Kiều Nga 67 62

1411 KT013 31111023322 Phạm Thị Bảo Ngọc 68 68

1412 KT013 31121020930 Dương Thị Nhàn 78 69

1413 KT013 31121022794 Huỳnh Thị Mỹ Nhiều 76 68

1414 KT013 31121020287 Neáng Bô Phia 66 70

1415 KT013 31121022229 Hồ Thị Hồng Phúc 81 79

1416 KT013 31121020364 Lê Đặng Hoàng Phương 69 65

1417 KT013 31121023079 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh 75 72

1418 KT013 31121020146 Hoàng Thị Hồng Sen 89 84

1419 KT013 31121022692 Nguyễn Thị Thanh Thanh 86 86

1420 KT013 31111021865 Huỳnh Thị Mỹ Thảo 76 74

1421 KT013 31121021542 Nguyễn Nhật Phương Thảo 67 64

1422 KT013 31121022070 Nguyễn Thị Thu Thảo 82 79

1423 KT013 31121023565 Đặng Thị Kim Thuyền 75 69

1424 KT013 31121020706 Nguyễn Anh Thư 78 73

1425 KT013 31121022813 Phạm Thị Anh Thư 67 70

1426 KT013 31121022889 Trần Nguyễn Minh Thư 73 76

1427 KT013 31121023452 Ngô Thị Thùy Trang 70 65

1428 KT013 31121021633 Nguyễn Thu Trang 82 78

1429 KT013 31121022177 Võ Thị Thu Trang 67 65

1430 KT013 31121022518 Nguyễn Thùy Mai Trâm 77 73

1431 KT013 31121021296 Nguyễn Thị Trúc 89 87

30/71

Page 31: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1432 KT013 31121022758 Phạm Thị Cúc Vàng 69 68

1433 KT013 31121022639 Lý Thị Mỹ Xuyên 66 64

1434 KT014 31121022533 Lương Minh An 63 58

1435 KT014 31121023177 Nguyễn Thị ảnh 75 71

1436 KT014 31121020520 Trương Hoài Ân 76 70

1437 KT014 31121021004 Nguyễn Thị Thùy Dương 81 73

1438 KT014 31121020661 Trần Minh Đức 66 65

1439 KT014 31121023459 Lê Thị Thúy Hà 80 76

1440 KT014 31121021084 Võ Thị Xuân Hạ 71 69

1441 KT014 31121022449 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 84 78

1442 KT014 31121021862 Vũ Thị Hằng 69 67

1443 KT014 31121021357 Phạm Vũ Quốc Huy 66 70

1444 KT014 31121020101 Đặng Thị Hường 83 76

1445 KT014 31121022162 Đặng Anh Khoa 91 86

1446 KT014 31121021103 Huỳnh Thị Kim Liên 77 72

1447 KT014 31121020719 Nguyễn Thị Thùy Linh 89 87

1448 KT014 31121023190 Trần Thị Thúy Linh 74 70

1449 KT014 31121020647 Hoàng Thị Mơ 71 66

1450 KT014 31121020803 Võ Thị Thoại Mỹ 78 77

1451 KT014 31121021045 Lê Thị Nga 82 78

1452 KT014 31121021836 Nguyễn Thị Phương Nhung 68 70

1453 KT014 31121020245 Trần Thị Hồng Nhung 79 77

1454 KT014 31121021191 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 68 66

1455 KT014 31121023278 Đặng Thị Kim Oanh 67 67

1456 KT014 31121021304 Bùi Thanh Phong 60 60

1457 KT014 31121022548 Phan Phương Quỳnh 84 79

1458 KT014 31121023027 Hồ Thị Bích Son 71 72

1459 KT014 31121020871 Tống Thành Tiến 58 58

1460 KT014 31121020151 Thái Đăng Tuấn 73 70

1461 KT014 31121021403 Nguyễn Thị Thảo 78 70

1462 KT014 31121020375 Nguyễn Thị Phương Thảo 75 78

1463 KT014 31121022546 Trần Thị Thu Thảo 89 78

1464 KT014 31121021167 Nguyễn Thị Mộng Thi 72 67

1465 KT014 31121023504 Trần Phước Thịnh 55 57

1466 KT014 31121021789 Dương Thị Anh Thu 72 69

1467 KT014 31121022747 Nguyễn Thị Bảo Trà 81 75

1468 KT014 31121022024 Phan Thị Mỹ Trang 77 73

1469 KT014 31121023405 Hoàng Trung 59 66

1470 KT014 31121020824 Trần Thị Yến 69 68

1471 KT015 31121021090 Nguyễn Huy Bá 68 67

1472 KT015 31121023582 Bùi Thị Thùy Dung 74 75

1473 KT015 31121020927 Trần Thị Kim Dung 85 77

1474 KT015 31121022160 Ngô Văn Dũng 65 64

1475 KT015 31121022431 Lê Minh Đức 76 73

1476 KT015 31121020810 Phạm Văn Giàu 59 59

1477 KT015 31101020367 Lê Thị Mỹ Hạnh 73 74 HK4: điểm bảo lưu

1478 KT015 31121022556 Trần Thị Hằng 80 77

1479 KT015 31121022716 Đinh Thị Thu Hiền 75 72

31/71

Page 32: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1480 KT015 31121020718 Lê Đức Hiếu 72 68

1481 KT015 31121021869 Trang Huỳnh Phương Hoài 63 63

1482 KT015 31121020575 Nguyễn Thái Huy 66 67

1483 KT015 31121022689 Nguyễn Thị Thu Hường 72 67

1484 KT015 31121020039 Hoàng Thị Liên 84 80

1485 KT015 31121021133 Nguyễn Thị Thùy Linh 69 65

1486 KT015 31121021487 Phan Thị Thùy Linh 82 82

1487 KT015 31121023509 Phạm Thị Hồng Luyến 80 81

1488 KT015 31121020885 Hồ Đắc Hoàng Minh 76 70

1489 KT015 31121020528 Lê Thị Tiểu Ny 81 71

1490 KT015 31121021687 Nguyễn Thảo Ngân 83 75

1491 KT015 31121020600 Lương Thảo Nguyên 62 67

1492 KT015 31121022114 Nghiêm Hồng Nhật 91 79

1493 KT015 31121020427 Cao Thị Kim Nhớ 83 79

1494 KT015 31121022672 Võ Thị Diễm Phí 78 83

1495 KT015 31121021024 Lê Thị Tâm 73 67

1496 KT015 31121020414 Võ Thị Tâm 68 69

1497 KT015 31121021976 Hứa Trung Tín 63 66

1498 KT015 31121023186 Lê Nguyễn Khánh Toàn 80 77

1499 KT015 31121021078 Trần Thị Thu Thanh 80 77

1500 KT015 31121021031 Nguyễn Thị Thảo 75 68

1501 KT015 31121022945 Phạm Thị Như Thảo 66 64

1502 KT015 31121020260 Trần Đình Thịnh 83 78

1503 KT015 31121020254 Nguyễn Thị ái Thương 88 78

1504 KT015 31121023370 Cái Ngọc Mỹ Trâm 91 85

1505 KT015 31121021037 Trần Nguyễn Lệ Trinh 72 70

1506 KT015 31121020253 Lê Thị Hải Vân 71 67

1507 KT015 31121023191 Nguyễn Thị Vân 87 80

1508 KT015 31121023533 Trần út Vẹn 61 61

1509 LA001 31101021391 Bùi Thị Kim Anh 61 63

1510 LA001 31121023158 Vũ Thị Vân Anh 71 68

1511 LA001 31121023164 Tô Thị Phương Chi 66 73

1512 LA001 31111023638 Huỳnh Ngọc Chung 64 64

1513 LA001 31111021157 Cao Nhật Di 58 61

1514 LA001 31111020815 Văn Thị Mỹ Diệu 66 69

1515 LA001 31101021917 Hứa Phước Duy 52 57

1516 LA001 31121022223 Nguyễn Đăng Đạt 65 65

1517 LA001 31121021823 Dương Thị Như Điệp 79 75

1518 LA001 31121022115 Đặng Thị Thanh Hà 66 65

1519 LA001 31121020656 Hoàng Thị Hiền 75 73

1520 LA001 31121022063 Hoàng Trung Hiếu 45 45

1521 LA001 31121022289 Phan Văn Hiếu 65 65

1522 LA001 31121022454 Nguyễn Duy Trường Huy 62 61

1523 LA001 31121022991 Phạm Thị Hường 73 73

1524 LA001 31121020727 Võ Tấn Kim 54 52

1525 LA001 31121022862 Phạm Trung Khánh 61 59

1526 LA001 31121023429 Trịnh Thị Yến Linh 76 72

1527 LA001 31121020934 Nguyễn Hồ Công Minh 70 70

32/71

Page 33: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1528 LA001 31121021265 Nguyễn Phương Ngân 69 78

1529 LA001 31121023161 Nguyễn Thị Thương Nhớ 77 73

1530 LA001 31121022543 Nguyễn Trần Cẩm Nhung 77 75

1531 LA001 31121022196 Hồ Thị Việt Phúc 82 78

1532 LA001 31121020213 Bùi Thụy Minh Phụng 72 61

1533 LA001 31121022082 Nguyễn Văn Phước 64 61

1534 LA001 31121021515 Phạm Thị Phương 79 74

1535 LA001 31121020901 Trần Ngọc Uyên Phương 82 81

1536 LA001 31121022208 Nguyễn Hồng Phượng 78 80

1537 LA001 31121021949 Đinh Thị Trúc Quyên 67 66

1538 LA001 31121020054 Nguyễn Thị Thuyền Quyên 74 72

1539 LA001 31121020269 Bùi Xuân Tài 64 62

1540 LA001 31111022260 Đỗ Nhật Tiên 56 64

1541 LA001 31121023403 Bùi Thanh Tú 90 87

1542 LA001 31121022445 Nguyễn Hữu Tuyến 65 63

1543 LA001 31121022417 Ngô Ngọc Thái 56 59

1544 LA001 31121020596 Nguyễn Thị Thanh 62 63

1545 LA001 31121023213 Phạm Duy Thao 76 73

1546 LA001 31121021710 Nguyễn Thị Phương Thảo 71 78

1547 LA001 31121021447 Ngô Thị Thùy 87 84

1548 LA001 31121023440 Hồ Thị Trang 79 78

1549 LA001 31101021895 Ngô Trần Thiên Trang 45 55

1550 LA001 31121023107 Nguyễn Minh Trọng 64 65

1551 LA001 31111021106 Nguyễn Thị Minh Trúc 68 73

1552 LA001 31121021572 Đỗ Thị Hải Vân 69 69

1553 LA001 31121021451 Lê Thị Vân 66 66

1554 LA001 31121022899 Đào Thị Kiều Vy 84 73

1555 LA001 31121020886 Lương Thị Ngọc ý 69 72

1556 LA001 31121023010 Nguyễn Thị Yến 74 70

1557 MA001 31121020222 Trần Thị Thanh An 91 85

1558 MA001 31121021440 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 74 71

1559 MA001 31121020769 Nguyễn Thị Thúy Anh 87 82

1560 MA001 31121022031 Nguyễn Phạm Thảo Ân 65 64

1561 MA001 31121020381 Nguyễn Thị Thanh Diệu 85 79

1562 MA001 31121021845 Trần Nguyễn Thanh Dung 85 79

1563 MA001 31121021137 Nguyễn Thọ Tôn Đạt 63 62

1564 MA001 31121022929 Trần Minh Đức 67 71

1565 MA001 31121021194 Trần Hương Giang 80 78

1566 MA001 31121020021 Hoàng Đan Hà 85 82

1567 MA001 31121022846 Hồ Vũ Nhật Hà 66 67

1568 MA001 31121020546 Ngô Thị Ngọc Hà 77 74

1569 MA001 31121023458 Nguyễn Thị Mỹ Hà 80 79

1570 MA001 31121022414 Trần Quốc Thái Hà 81 75

1571 MA001 31121023341 Trương Mỹ Hạnh 70 69

1572 MA001 31121022892 Trần Gia Hân 68 65

1573 MA001 31121023004 Trịnh Thị Diệu Hiền 69 70

1574 MA001 31121021833 Vũ Mai Quỳnh Hoa 68 64

1575 MA001 31121021837 Nguyễn Nguyên Bảo Hoàng 75 73

33/71

Page 34: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1576 MA001 31121021378 Nguyễn Thị Diệu Hương 82 79

1577 MA001 31121021251 Lê Thị Hoàng Kim 70 68

1578 MA001 31121022558 Phạm Nguyễn Hoàng Khôi 87 86

1579 MA001 31121020001 Nguyễn Hoàng Khôn 78 82

1580 MA001 31121023019 Lưu Phương Linh 86 84

1581 MA001 31121022792 Phạm Thanh Loan 75 73

1582 MA001 31121022654 Nguyễn Trọng Luân 85 87

1583 MA001 31121021124 Bùi Thị Quỳnh Nga 79 82

1584 MA001 31121021773 Lê Thị Hoàng Ngân 90 86

1585 MA001 31121020359 Trương Thị Kim Ngân 75 75

1586 MA001 31121023012 Huỳnh Trần Bảo Ngọc 76 68

1587 MA001 31121021356 Phan Thị Mỹ Ngọc 77 73

1588 MA001 31121022913 Phan Thị Hồng Nhân 73 67

1589 MA001 31121021728 Bùi Nguyễn Thanh Nhi 87 83

1590 MA001 31121022787 Nguyễn Thanh Phong 95 86

1591 MA001 31121020044 Nguyễn Thị Minh Phương 85 84

1592 MA001 31121020263 Trần Quốc Hoài Phương 83 75

1593 MA001 31121023020 Vũ Thị Tươi 82 80

1594 MA001 31121022400 Huỳnh Phan Thanh Thanh 81 75

1595 MA001 31121021805 Trần Mậu Thành 78 75

1596 MA001 31121021594 Mai Kim Thảo 86 80

1597 MA001 31121022016 Nguyễn Thị Phương Thảo 63 68

1598 MA001 31121022010 Võ Thị Mỹ Thảo 75 73

1599 MA001 31121022694 Trần Minh Ngọc Thủy 87 89

1600 MA001 31121022275 Nguyễn Thị Anh Thư 88 87

1601 MA001 31121023410 Huỳnh Thị Bích Trâm 74 70

1602 MA001 31121022956 Bùi Tú Trinh 73 65

1603 MA001 31121022101 Nguyễn Hữu Lâm Trúc 85 83

1604 MA001 31121020570 Đỗ Thu Bảo Uyên 76 80

1605 MA001 31121020981 Đỗ Ngọc Tường Vy 82 81

1606 MA001 31121021816 Nguyễn Thanh Hoàng Vy 83 81

1607 MA001 31121021240 Bùi Thị Hoàng Yến 76 73

1608 MA001 31121020926 Phan Thị Kim Yến 84 77

1609 MA002 31121021559 Hoàng Nguyễn Thái An 84 86

1610 MA002 31121022522 Dương Tuấn Anh 80 82

1611 MA002 31121022935 Đặng Thế Anh 74 71

1612 MA002 31121021339 Đinh Thùy Nguyên Anh 80 77

1613 MA002 31121022173 Tô Thái Bảo 78 78

1614 MA002 31121022005 Hồ Thị Minh Châu 65 71

1615 MA002 31121020530 Lê Anh Dũng 85 82

1616 MA002 31121020437 Bùi Khắc Duy 89 90

1617 MA002 31121020693 Huỳnh Đức Duy 82 82

1618 MA002 31121020868 Hoàng Thị Kim Hà 71 71

1619 MA002 31121022572 Huỳnh Trần Trung Hiệp 72 71

1620 MA002 31121023081 Phan Duy Hiệp 62 66

1621 MA002 31121021600 Phạm Thị Hoa 80 76

1622 MA002 31121021118 Nguyễn Ngô Kim Hoàng 82 78

1623 MA002 31121021259 Đặng Thị Ngọc Huyền 83 80

34/71

Page 35: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1624 MA002 31121021573 Đỗ Ngọc Huỳnh 86 83

1625 MA002 31121021372 Khuất Thuỵ Đan Kim 72 70

1626 MA002 31121021751 Đào Tăng Kha 82 80

1627 MA002 31121022043 Nguyễn Quốc Khang 74 75

1628 MA002 31121021744 Hồ Tâm Bửu Khánh 86 85

1629 MA002 31121023374 Trần Đăng Khoa 63 64

1630 MA002 31121021189 Ao Phương Linh 77 70

1631 MA002 31121021333 Lê Thị Kiều Linh 90 88

1632 MA002 31121021850 Nguyễn Việt Long 82 78

1633 MA002 31121022199 Đặng Ngọc Hương Ly 73 72

1634 MA002 31121020452 Trần Phương Mai Ly 80 72

1635 MA002 31121022325 Đoàn Ngọc Hồng Minh 77 85

1636 MA002 31121021040 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 92 87

1637 MA002 31121021646 Dương Thị Kim Ngân 86 78

1638 MA002 31121022490 Lê Nhựt Thiên Ngân 75 74

1639 MA002 31121022142 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 83 79

1640 MA002 31121021442 Trần Tú Ngọc 79 77

1641 MA002 31121021757 Võ Huệ Ngọc 74 77

1642 MA002 31121022163 Vũ Thảo Nguyên 77 76

1643 MA002 31121020891 Nguyễn Thị Thùy Nhung 72 70

1644 MA002 31121020771 Phạm Thị Kiều Oanh 77 83

1645 MA002 31121021255 Trần Thị Ngọc Phụng 86 78

1646 MA002 31121020867 Lê Thị Ngọc Phượng 83 80

1647 MA002 31121023381 Bùi Thiện Quyên 89 91

1648 MA002 31121021209 Đỗ Như Quỳnh 75 68

1649 MA002 31121020488 Lương Phát Tài 83 79

1650 MA002 31121022693 Phan Thị Thanh Tuyền 84 82

1651 MA002 31121020732 Lê Thị Thanh 78 75

1652 MA002 31121020377 Huỳnh Thanh Thảo 82 73

1653 MA002 31121021890 Phạm Đắc Thiện 76 75

1654 MA002 31121023414 Nguyễn Tri Thức 75 77

1655 MA002 31121021131 Châu Ngọc Bảo Thy 64 63

1656 MA002 31121023255 Nguyễn Thị Bảo Trang 83 78

1657 MA002 31121021220 Huỳnh Thị Mỹ Trinh 75 69

1658 MA002 31121022922 Nguyễn Ngọc Viễn 71 69

1659 MA002 31121021994 Đặng Thị Việt 77 78

1660 MA002 31121022296 Đinh Thị Phương Yên 82 78

1661 MA003 31121022044 Hà Phương Anh 66 67

1662 MA003 31121020707 Phan Thị Vân Anh 80 76

1663 MA003 31121021458 Nguyễn Thị Thiên Ân 84 85

1664 MA003 31121023254 Lê Tiến Bảo 93 86

1665 MA003 31121022998 Lý Anh Bảo 85 86

1666 MA003 31121022021 Trần Lê Đức Bảo 71 83

1667 MA003 31121023510 Nguyễn Mạnh Cường 79 75

1668 MA003 31121021857 Nguyễn Vương Bảo Châu 74 72

1669 MA003 31121021547 Lý Hồng Diễm 87 91

1670 MA003 31121021101 Phan Thị Diệu 73 70

1671 MA003 31121022627 Phạm Phương Dung 84 82

35/71

Page 36: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1672 MA003 31121021722 Nguyễn Thị Kiều Dương 81 79

1673 MA003 31121022589 Hồ Ngọc Đại 60 62

1674 MA003 31121022972 Phạm Thị Linh Đan 71 71

1675 MA003 31121023116 Nguyễn Vũ Việt Đức 69 73

1676 MA003 31121021282 Nguyễn Thị Thanh Hà 73 71

1677 MA003 31121022205 Nguyễn Thành Hiền 80 81

1678 MA003 31121022665 Phạm Thị Thu Hiền 71 72

1679 MA003 31121020721 Trần Đình Hoàng 82 76

1680 MA003 31121023470 Nguyễn Thị Kim Liên 87 83

1681 MA003 31121023007 Vũ Ngọc Thùy Linh 61 59

1682 MA003 31121021043 Cù Ngọc Mai 93 88

1683 MA003 31121022300 Đặng Tuyết Mai 91 86

1684 MA003 31121021990 Huỳnh Thị Hoài Mi 80 81

1685 MA003 31121021151 Lê Nguyễn Lý Minh 76 70

1686 MA003 31121021147 Huỳnh Khánh Mỹ 76 75

1687 MA003 31121020669 Lê Hoàng Thanh Ngọc 72 74

1688 MA003 31121023245 Phạm Thị Thảo Nguyên 78 74

1689 MA003 31121022404 Nguyễn Thị Khánh Nhi 76 84

1690 MA003 31121022050 Lương Thành Nhựt 86 82

1691 MA003 31121023303 Nguyễn Thị Diệu Oanh 77 77

1692 MA003 31121021160 Lý Gia Phong 91 87

1693 MA003 31121021606 Cao Thị Diệu Phương 66 66

1694 MA003 31121020278 Nguyễn Hoàng Uyên Phương 92 89

1695 MA003 31121020078 Đoàn Thị Kim Phượng 70 76

1696 MA003 31121020311 Hồ Viễn Quang 79 75

1697 MA003 31121021363 Hoàng Ngọc Sang 64 63

1698 MA003 31121021110 Vũ Thị Thủy Tiên 78 73

1699 MA003 31121022959 Nguyễn Minh Thuận 61 63

1700 MA003 31121022343 Nguyễn Thị Thùy Trang 70 69

1701 MA003 31121023477 Triệu Thùy Trang 62 63

1702 MA003 31121021658 Trương Thị Thanh Trầm 95 96

1703 MA003 31121020675 Bùi Diễm Kiều Trinh 79 78

1704 MA003 31121020997 Nguyễn Thị Hồng Trúc 77 74

1705 MA003 31121022168 Nguyễn Hoàng Thảo Uyên 85 84

1706 MA003 31121022993 Lê Thị Tuyết Vân 60 58

1707 MA003 31121020882 Nguyễn Trọng Việt 82 84

1708 MA003 31121023506 Mai Trần Ngọc Minh Vương 70 63

1709 MA003 31121022170 Nguyễn Thị Yến Vy 76 72

1710 MA003 31121020239 Thiều Thị Hải Yến 79 79

1711 NL001 31121020947 Bùi Thị Thư Anh 71 69

1712 NL001 31121020722 Huỳnh Tấn Anh 75 68

1713 NL001 31121020850 Tống Quỳnh Đan Anh 67 67

1714 NL001 31121021420 Trịnh Đức Anh 88 83

1715 NL001 31121020812 Nguyễn Đình Cẩn 70 61

1716 NL001 31121022096 Lê Thanh Danh 81 79

1717 NL001 31121021238 Nguyễn Thị Doan 94 92

1718 NL001 31121020233 Vi Văn Dũng 66 66

1719 NL001 31121023290 Nguyễn Tấn Duy 74 71

36/71

Page 37: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1720 NL001 31121021493 Lê Thị Hồng Điệp 62 60

1721 NL001 31121022588 Nguyễn Vũ Nhật Hạ 60 55

1722 NL001 31121021223 Bùi Thị Hạnh 69 68

1723 NL001 31121022727 Trần Thị Tuyết Hảo 62 65

1724 NL001 31121022886 Trương Thị Ngọc Hiền 83 74

1725 NL001 31121021213 Cao Minh Hiếu 93 84

1726 NL001 31121020636 Vũ Thị Hồng Hoa 72 72

1727 NL001 31101021142 Nguyễn Quang Hoàng 70 64

1728 NL001 31121020457 Nguyễn Thị Huệ 70 70

1729 NL001 31121020194 Nguyễn Bảo Hưng 65 67

1730 NL001 31121023489 Nguyễn Diễm Hương 84 81

1731 NL001 31121022492 Nguyễn Thanh Hướng 68 66

1732 NL001 31121020133 Phan Thị Lâm 86 91

1733 NL001 31121021863 Đào Thị Ngọc Minh 60 59

1734 NL001 31121021262 Nguyễn Thị Hằng Nga 69 67

1735 NL001 31121021295 Lê Thị Kim Ngọc 71 68

1736 NL001 31121020322 Nguyễn Thị Bích Ngọc 81 78

1737 NL001 31121022934 Phạm Bích Ngọc 60 66

1738 NL001 31121021577 Trương Thị Hồng Ngọc 74 73

1739 NL001 31121020171 Võ Thị Ngọc 68 71

1740 NL001 31121021814 Trần Thị Hồng Nhung 88 85

1741 NL001 31121022686 Đoàn Lê Hoàn Phúc 76 81

1742 NL001 31121023090 Nguyễn Thị Bảo Phương 60 62

1743 NL001 31121022874 Lê Vũ Minh Tâm 77 74

1744 NL001 31121022253 Lê Hoàng Tuấn 64 68

1745 NL001 31121021401 Nguyễn Hoàng Thái 63 62

1746 NL001 31121020378 Nguyễn Thị Thái 76 74

1747 NL001 31121021674 Nguyễn Hà Thảo 82 83

1748 NL001 31121020977 Trịnh Thị Thu Thảo 94 86

1749 NL001 31121022426 Mai Thị Hoài Thu 63 62

1750 NL001 31121021940 Nguyễn Ngọc Thủy 76 67

1751 NL001 31121020334 Trần Thị Như Thủy 66 65

1752 NL001 31121021029 Nguyễn Thị Thụy 71 68

1753 NL001 31121021664 Lê Huyền Trang 73 67

1754 NL001 31121021139 Phan Thị Ngọc Trinh 77 73

1755 NL001 31121022826 Từ Lương Mỹ Trinh 60 62

1756 NL001 31121022113 Trần Thị Phương Uyên 69 62

1757 NL001 31121022975 Hoàng Thị Kim Vân 68 64

1758 NL001 31121021312 Vương Thế Vĩ 66 58

1759 NL001 31121022674 Nguyễn Thị Yến Vy 78 77

1760 NL001 31121022328 Mai Kim Xuyến 79 82

1761 NN001 31121020897 Trương Thị Vân Anh 85 77

1762 NN001 31121020686 Trần Thanh Bình 80 74

1763 NN001 31121021747 Mai Thị Thúy Duy 82 75

1764 NN001 31121021007 Nguyễn Trà Giang 84 76

1765 NN001 31121021417 Đỗ Lê Ngọc Hạnh 65 63

1766 NN001 31121022600 Tô Thị Thu Hậu 84 76

1767 NN001 31121021967 Nguyễn Thị Kim Hoàng 81 79

37/71

Page 38: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1768 NN001 31121020967 Phạm Lê Minh Hoàng 83 79

1769 NN001 31121022539 Nguyễn Thị Hồng 68 63

1770 NN001 31121020342 Nguyễn Thị Huê 80 78

1771 NN001 31121020492 Nguyễn Quang Huy 91 77

1772 NN001 31121022109 Nguyễn Phú Khánh 77 78

1773 NN001 31121023420 Đỗ Thị Ngọc Lan 56 56

1774 NN001 31121020826 Tạ Thị Lan 70 68

1775 NN001 31121020863 Lê Công Lệnh 80 71

1776 NN001 31121021981 Phạm Thị Hòa Liễu 91 88

1777 NN001 31121021726 Nguyễn Thị Thảo Linh 79 77

1778 NN001 31121021791 Phạm Thị Hồng Linh 86 83

1779 NN001 31121022444 Phan Thị Mai 91 90

1780 NN001 31121023274 Phạm Thị Mến 88 86

1781 NN001 31121020690 Phạm Thị Ngọc Mỹ 84 79

1782 NN001 31121022180 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 80 73

1783 NN001 31121020890 Bùi Thị Thục Nhi 90 78

1784 NN001 31121022841 Tạ Vương Bách Như 76 70

1785 NN001 31121022293 Phạm Thị Kiều Oanh 85 80

1786 NN001 31121021193 Mai Uyên Phương 86 85

1787 NN001 31121020406 Phạm Thế Phương 91 88

1788 NN001 31121022981 Lê Hoàng Anh Quý 70 65

1789 NN001 31121021684 Đặng Quang Toàn 84 72

1790 NN001 31121021561 Trương Thị Thanh Tuyền 87 78

1791 NN001 31111023400 Phạm Thị Phương Thảo 85 68

1792 NN001 31121021760 Hồ Thị Ngọc Thắm 79 71

1793 NN001 31121021505 Nguyễn Thị Duyên Thắm 85 76

1794 NN001 31121023046 Trần Hoài Thu 61 62

1795 NN001 31121023109 Phạm Thị Như Thủy 77 75

1796 NN001 31111022206 Bùi Thị Anh Thư 83 76

1797 NN001 31121020055 Lăng Đại Thự 84 79

1798 NN001 31121022668 Lê Trần Hoài Thương 96 87

1799 NN001 31121022395 Bùi Quang Vinh 94 86

1800 NN002 31121022121 Đỗ Thị Hồng Anh 88 79

1801 NN002 31121020154 Phạm Nguyễn Tường Anh 92 88

1802 NN002 31121020757 Vũ Thị ánh 67 66

1803 NN002 31121022227 Trần Xuân Biển 97 95

1804 NN002 31121022048 Nguyễn Hoàng Danh 85 85

1805 NN002 31121021025 Nguyễn Đình Hiển 70 68

1806 NN002 31121020428 Lê Thanh Hiếu 73 75

1807 NN002 31121021386 Phạm Trần Bảo Hòa 74 70

1808 NN002 31121022678 Đỗ Diễm Hoàng 59 59

1809 NN002 31121022951 Nguyễn Bá Anh Hoàng 76 68

1810 NN002 31121020880 Trần Thị Hồng 80 76

1811 NN002 31121021691 Hoàng Minh Huy 57 58

1812 NN002 31121021887 Lê Hoàng Huy 63 64

1813 NN002 31121023252 Dương Thị Minh Huyền 83 79

1814 NN002 31121021755 Nguyễn Mậu Li Li 73 70

1815 NN002 31121020844 Hoàng Thị Mai Liên 80 71

38/71

Page 39: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1816 NN002 31121021874 Tăng Thị Khánh Ly 86 74

1817 NN002 31121020401 Trần Đức Nhã 72 70

1818 NN002 31121022666 Đỗ Hoàng Phương Oanh 81 74

1819 NN002 31121021886 Nguyễn Đình Quốc 89 83

1820 NN002 31121020396 Đặng Đức Tuấn 90 85

1821 NN002 31121021519 Thạch Thái 76 71

1822 NN002 31121020023 Trịnh Vũ Chung Thành 65 63

1823 NN002 31121022577 Thái Thị Phương Thảo 83 85

1824 NN002 31121022642 Trương Đức Thắng 80 72

1825 NN002 31121023576 Ngô Đăng Thịnh 86 75

1826 NN002 31121022598 Trần Xuân Thịnh 78 74

1827 NN002 31121021809 Nguyễn Thị Kim Thoa 88 79

1828 NN002 31121021467 Hồ Thị Thanh Thúy 82 78

1829 NN002 31121022585 Nguyễn Thị Thúy 85 74

1830 NN002 31121022919 Phan Thị Anh Thư 89 81

1831 NN002 31121022904 Văn Thị Anh Thư 77 76

1832 NN002 31121020774 Lê Thanh Trúc 80 69

1833 NN002 31121020922 Lê Thảo Vân 86 82

1834 NN002 31121020635 Hoàng Thị Vi 97 91

1835 NN002 31121020787 Lê Thanh Vi 76 74

1836 NN002 31121022265 Nguyễn Thị Trường Vi 88 82

1837 NN002 31121022221 Lương Hoài Viên 91 89

1838 NN002 31121021821 Nguyễn Hoàng Yến 87 75

1839 NN003 31121022038 Lê Hữu Trường An 74 67

1840 NN003 31121021758 Nguyễn Thị Cẩm Anh 82 76

1841 NN003 31121022007 Nguyễn Thị Thúy Cầm 83 76

1842 NN003 31121021965 Huỳnh Hoàng Đạt 67 64

1843 NN003 31121021927 Lê Hoàng Ngọc Hạnh 81 73

1844 NN003 31121023309 Huỳnh Công Hậu 77 75

1845 NN003 31121020731 Trần Quốc Hậu 80 69

1846 NN003 31121023379 Nguyễn Thị ánh Hồng 79 70

1847 NN003 31121023316 Đinh Trần ái Hợp 84 76

1848 NN003 31121020983 Phan Thị Thúy Huyền 87 83

1849 NN003 31121020820 Nguyễn Thị Thu Hương 98 91

1850 NN003 31121020640 Hồ Văn Anh Khoa 85 75

1851 NN003 31121023354 Đặng Thị Mỹ Linh 62 63

1852 NN003 31121022510 Hồ Thiện Long 80 78

1853 NN003 31121020065 Phan Thị Ngọc Mai 72 70

1854 NN003 31121021518 Hồ Hoàng Nhật Minh 68 65

1855 NN003 31121021725 Nguyễn Trọng Nam 79 78

1856 NN003 31121022182 Đinh Thị Tuyết Nga 86 83

1857 NN003 31121023513 Phan Thị Bảo Ngân 75 67

1858 NN003 31121020324 Trần Hoài Hiếu Nghĩa 79 69

1859 NN003 31121022696 Nguyễn Đình Ngọc 91 90

1860 NN003 31121022336 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 82 77

1861 NN003 31121020478 Nguyễn Minh Nhựt 82 76

1862 NN003 31121021661 Trần Thị Phương Oanh 77 74

1863 NN003 31121023166 Ngô Thái Thủy Tiên 86 76

39/71

Page 40: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1864 NN003 31121023057 Nguyễn Thị Kim Tiến 83 83

1865 NN003 31121021358 Lê Thanh Tuấn 66 63

1866 NN003 31121021701 Lê Thị Thu Thảo 76 71

1867 NN003 31121022322 Võ Hoàng Anh Thảo 92 88

1868 NN003 31121022983 Bùi Đình Thọ 50 51

1869 NN003 31121021494 Trần Thị Thúy 82 74

1870 NN003 31121023040 Hà Thị Phương Thư 68 66

1871 NN003 31121022053 Phạm Thị Mai Trâm 89 80

1872 NN003 31121022780 Phạm Thị Tuyết Trinh 82 78

1873 NN003 31121022842 Trần Tú Uyên 68 66

1874 NN003 31121023018 Hồ Tấn Vũ 68 67

1875 NN003 31121021326 Nguyễn Minh Vương 76 75

1876 NN003 31121022825 Trương Công Vượng 61 60

1877 NN003 31121021945 Lâm Lê Thảo Vy 88 85

1878 NN003 31121021278 Lê Thị Thảo Vy 85 84

1879 NN003 31121020937 Lê Thị Thanh Xuân 85 80

1880 NN004 31121023419 Phạm Thị Ngọc ánh 63 62

1881 NN004 31121022915 Tăng Ngọc ánh 80 78

1882 NN004 31121022393 Lê Duy Bảo 72 70

1883 NN004 31121020941 Tô Thị Kim Dung 79 74

1884 NN004 31121021846 Nguyễn Tiến Đạt 97 85

1885 NN004 31121020079 Phạm Ngọc Hằng 68 72

1886 NN004 31121020033 Phan Thị Hiền 81 73

1887 NN004 31121023291 Phan Thị Phương Hiền 78 72

1888 NN004 31121020137 Nguyễn Bảo Hoàng 63 60

1889 NN004 31121020961 Trần Minh Hoàng 92 81

1890 NN004 31121020569 Nguyễn Lê Phước Hùng 76 74

1891 NN004 31121020103 Lý Thị Thanh Huyền 85 77

1892 NN004 31121021344 Phạm Thị Mỹ Huyền 81 73

1893 NN004 31121020077 Đàm Thị Thanh Lam 82 74

1894 NN004 31121020632 Phạm Thị Thùy Linh 82 72

1895 NN004 31121020012 Văn Thái Linh 87 82

1896 NN004 31121021612 Châu Hoàng Long 84 76

1897 NN004 31121021631 Hoàng Đức Mạnh 74 69

1898 NN004 31121020094 Danh Hoàng Minh 70 65

1899 NN004 31121020112 Nguyễn Nhật Minh 85 75

1900 NN004 31121020508 Phạm Đức Minh 62 62

1901 NN004 31121022728 Dương Hà Tiểu My 65 66

1902 NN004 31121020735 Hoàng Nhật Nam 52 60

1903 NN004 31121022040 Nguyễn Thị Nga 78 71

1904 NN004 31121022569 Trần Phương Ngát 84 82

1905 NN004 31121023476 Pho Thanh Ngân 63 61

1906 NN004 31121020583 Bùi Thị Kim Ngọc 88 79

1907 NN004 31121022506 Đỗ Tiến Phát 58 60

1908 NN004 31121020327 Đỗ Thế Hoàng Phong 74 68

1909 NN004 31121021587 Lê Thị Linh Phụng 74 69

1910 NN004 31121021252 Nguyễn Hữu Phước 87 82

1911 NN004 31121021978 Nguyễn Duy Quốc 97 97

40/71

Page 41: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1912 NN004 31121022937 Đỗ Thị Thu Quỳnh 82 77

1913 NN004 31121022213 Nguyễn Minh Tuấn 73 67

1914 NN004 31121021062 Võ Hoàng Tuấn 80 73

1915 NN004 31121021350 Trần Văn Túy 71 71

1916 NN004 31121023371 Nguyễn Mậu Thanh Tuyền 77 72

1917 NN004 31121020040 Tống Thị Thi 88 83

1918 NN004 31121020025 Trần Thị Thu Thúy 86 77

1919 NN004 31121023221 Lê Thị Thu Trang 87 84

1920 NN004 31121021002 Nguyễn Minh Trí 96 81

1921 NN004 31121023074 Nguyễn Hồng Trường 69 66

1922 NN004 31121020843 Nguyễn Hoàng Thảo Uyên 80 79

1923 NN004 31121022023 Nguyễn Như ý 72 70

1924 NT001 31121022808 Phạm Hưng Minh Công 81 79

1925 NT001 31121021975 Lê Đức Chánh 89 85

1926 NT001 31121022615 Nguyễn Ngô Minh Châu 78 78

1927 NT001 31121021059 Vũ Hoàng Thùy Dương 88 78

1928 NT001 31121020119 Lê Thị Thùy Giang 88 85

1929 NT001 31121022434 Trần Thảo Hà 87 90

1930 NT001 31121023094 Nguyễn Thị Kim Hằng 80 77

1931 NT001 31121022197 Nguyễn Thị Thanh Hằng 79 83

1932 NT001 31121023446 Lý Mỹ Hân 83 83

1933 NT001 31121022340 Lâm Minh Hậu 79 70

1934 NT001 31121021332 Đoàn Thị Hiền 85 78

1935 NT001 31121021039 Phan Ngọc Hiền 83 85

1936 NT001 31121020120 Vy Thu Hiền 87 82

1937 NT001 31121021546 Nguyễn Minh Hiển 84 78

1938 NT001 31121021032 Nguyễn Duy Hiếu 87 84

1939 NT001 31121020621 Trần Ngọc Huân 79 77

1940 NT001 31121022655 Bùi Chí Hùng 84 81

1941 NT001 31121021091 Nguyễn Lê Quế Hương 86 79

1942 NT001 31121020357 Phan Thị Ngọc Lam 82 82

1943 NT001 31121022030 Hà Huy ý Lan 86 87

1944 NT001 31121020435 Võ Trúc Linh 85 80

1945 NT001 31121022586 Nguyễn Huỳnh Lộc 83 76

1946 NT001 31121022788 Nguyễn Thị Khánh Ly 86 82

1947 NT001 31121020145 Trần Thị Thanh Mai 85 80

1948 NT001 31121020512 Lý Thị Thu Nga 53 62

1949 NT001 31121021337 Mai Thị Thùy Ngân 87 86

1950 NT001 31121023462 Nguyễn Thị Phương Nghi 69 67

1951 NT001 31121022217 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 86 79

1952 NT001 31121022354 Nguyễn Lộc Thúy Nhi 85 82

1953 NT001 31121022323 Đỗ Thị Nhung 84 78

1954 NT001 31121020407 Phạm Thị Tuyết Nhung 87 86

1955 NT001 31121022083 Trương Ngọc Yến Nhung 80 81

1956 NT001 31121022927 Nguyễn Hoàng Thúy Oanh 84 81

1957 NT001 31121022882 Nguyễn Hồng Phương 83 75

1958 NT001 31121023028 Nguyễn Nhật Quân 87 81

1959 NT001 31121020369 Phạm Ngọc Mai Sương 85 85

41/71

Page 42: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

1960 NT001 31121022908 Mai Thanh Thủy Tiên 79 73

1961 NT001 31121022802 Phạm Hà Thủy Tiên 79 72

1962 NT001 31121022999 Lý Chấn Thành 82 80

1963 NT001 31121020335 Vũ Thị Thanh Thúy 83 82

1964 NT001 31121022335 Mai Hồng Thương 88 82

1965 NT001 31121021170 Đặng Huỳnh Phương Trang 86 85

1966 NT001 31121022047 Đoàn Trần Phương Trang 88 84

1967 NT001 31121021298 Nguyễn Ngọc Bảo Trinh 88 88

1968 NT001 31121023347 Hà Phương Uyên 82 79

1969 NT001 31121021338 Nguyễn Hứa Khánh Uyên 86 88

1970 NT001 31121021630 Vũ Lê Quang Vinh 86 76

1971 NT001 31121022422 Nguyễn Khánh Vy 62 62

1972 NT001 31121020175 Nguyễn Vũ Tường Vy 87 85

1973 NT001 31121022418 Hồ Quốc Yến 86 87

1974 NT001 31121020700 Nguyễn Thị Yến 82 79

1975 NT002 31121021038 Nguyễn Thị Bảo Anh 65 64

1976 NT002 31121021480 Nguyễn Thị Nam Bình 71 67

1977 NT002 31121021343 Phan Hứa Vũ Châu 77 72

1978 NT002 31121021879 Võ Thị Diễm 87 77

1979 NT002 31121020355 Lâm Phương Dung 83 79

1980 NT002 31121021820 Phan Thị Mỹ Dung 86 86

1981 NT002 31121023188 Huỳnh Thị Châu Duyên 91 88

1982 NT002 31121021713 Ngô Hoàng Thu Hà 78 74

1983 NT002 31121021753 Tống Thiên Hải 76 76

1984 NT002 31121022156 Võ Hoàng Hải 95 89

1985 NT002 31121020668 Đoàn Thanh Huy 80 72

1986 NT002 31121020959 Nguyễn Thị Thanh Huyền 81 79

1987 NT002 31121021660 Nguyễn Anh Khoa 83 75

1988 NT002 31121020446 Đỗ Thị Ngọc Loan 84 82

1989 NT002 31121022390 Trương Kim Loan 93 93

1990 NT002 31121022509 Võ Đăng Ninh 78 79

1991 NT002 31121021370 Đổng Thu Bảo Ngân 62 60

1992 NT002 31121021097 Nguyễn Thị Kim Ngân 82 80

1993 NT002 31121022709 Nguyễn Trần Kim Ngân 91 86

1994 NT002 31121021381 Lê Thị Hoàng Nguyên 82 81

1995 NT002 31121020026 Bành Yến Nhi 82 86

1996 NT002 31121020915 Lê Nữ Yến Nhi 75 78

1997 NT002 31121022201 Lê Thị Nhi 81 82

1998 NT002 31121021419 Nguyễn Thị Quốc Nhi 79 74

1999 NT002 31121020365 Nguyễn Thị Yến Nhi 73 76

2000 NT002 31121022511 Nguyễn Hoàng Cẩm Nhung 73 69

2001 NT002 31121021021 Nguyễn Thị Tố Như 91 86

2002 NT002 31121021409 Lê Tôn Quang Phát 87 83

2003 NT002 31121021121 Phan Trần Hồng Phước 74 77

2004 NT002 31121023266 Hà Thị Liên Phương 71 74

2005 NT002 31121022526 Lê Hồng Uyên Phương 72 68

2006 NT002 31121021692 Lê Xuân Phương 77 73

2007 NT002 31121021128 Đồng Khánh Quân 80 79

42/71

Page 43: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2008 NT002 31121023516 Huỳnh Minh Tâm 81 76

2009 NT002 31121023153 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 85 83

2010 NT002 31121020878 Tạ Văn Thành 88 77

2011 NT002 31121022652 Ngô Phương Thảo 87 87

2012 NT002 31121021632 Nguyễn Phước Nhật Thảo 78 72

2013 NT002 31121020617 Nguyễn Thị Thu Thảo 93 86

2014 NT002 31121020857 Đoàn Nguyễn Thoại 72 72

2015 NT002 31121022279 Phạm Quỳnh Thương 78 76

2016 NT002 31121022916 Đỗ Minh Thy 83 76

2017 NT002 31121020005 Nguyễn Thị Huyền Trang 95 94

2018 NT002 31121021595 Trần Thị Yến Trâm 88 88

2019 NT002 31121021501 Nguyễn Nữ Huyền Trân 68 68

2020 NT002 31121021834 Nguyễn Thúy Huyền Trân 86 89

2021 NT002 31121022729 Nguyễn Phương Uyên 76 72

2022 NT002 31121021708 Lê Thị Thảo Vy 80 83

2023 NT002 31121020412 Nguyễn Mỹ Hoàng Vy 78 77

2024 NT003 31121023210 Lưu Thị Kim Cương 66 64

2025 NT003 31121021399 Nguyễn Thị Thùy Dung 78 76

2026 NT003 31121022786 Trần Thị Duyên 79 75

2027 NT003 31121021247 Nguyễn Thị Hà 74 76

2028 NT003 31121022641 Trần Thị Hà 70 66

2029 NT003 31121020560 Vũ Thị Hằng 85 78

2030 NT003 31121023095 Lê Thị Thu Hoài 80 73

2031 NT003 31121022190 Trần Lê Hoàng Huy 92 88

2032 NT003 31121022687 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 91 87

2033 NT003 31121020954 Nguyễn Thị Thanh Huyền 77 82

2034 NT003 31121022863 Nguyễn Thị Thiên Hương 83 75

2035 NT003 31121021928 Trần Thị Mai Hương 79 80

2036 NT003 31121022878 Trần Ngọc Anh Khoa 81 80

2037 NT003 31121022740 Huỳnh Phương Linh 92 86

2038 NT003 31121022676 Lâm Bảo Linh 87 80

2039 NT003 31121023062 Nguyễn Như Linh 88 81

2040 NT003 31121022564 Nguyễn Thị Loán 76 73

2041 NT003 31121021648 Lê Tuấn Long 87 80

2042 NT003 31121023594 Phạm Ngọc Lợi 88 78

2043 NT003 31121022542 Đỗ My My 70 71

2044 NT003 31121022946 Nguyễn Hải Nam 81 75

2045 NT003 31121022843 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 79 77

2046 NT003 31121022578 Lâm Bảo Ngọc 78 76

2047 NT003 31121020421 Nguyễn Yến Nhi 98 97

2048 NT003 31121022599 Vũ Thị Quỳnh Như 69 66

2049 NT003 31121022308 Châu Thị Kiều Oanh 87 82

2050 NT003 31121021885 Nguyễn Vỹ Phúc 73 70

2051 NT003 31121022997 Nguyễn Ngọc Quốc 81 74

2052 NT003 31121022567 Đặng Thái Sơn 78 75

2053 NT003 31121022025 Trần Minh Tài 79 74

2054 NT003 31121023295 Trần Dương Tâm 80 80

2055 NT003 31121022976 Phạm Lộc Tiến 92 90

43/71

Page 44: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2056 NT003 31121022821 Trần Đình Tín 72 68

2057 NT003 31121023585 Trần Duy Tính 71 65

2058 NT003 31111020076 Đặng Đức Toàn 81 74

2059 NT003 31121022575 Phạm Quốc Tú 85 78

2060 NT003 31121022581 Nguyễn Thị Minh Tuyết 87 81

2061 NT003 31121022673 Nguyễn Lê Minh Thảo 76 74

2062 NT003 31121021947 Nguyễn Công Thức 89 84

2063 NT003 31121023096 Thái Thị Mai Trang 85 82

2064 NT003 31121021398 Trần Thị Thu Trang 81 82

2065 NT003 31121022037 Lê Cao Trí 76 75

2066 NT003 31121022966 Nguyễn Thị Bích Trinh 83 82

2067 NT003 31121022722 Nguyễn Thị Mộng Trúc 84 74

2068 NT003 31121022355 Phan Thị Thanh Trúc 90 86

2069 NT003 31121023060 Nguyễn Chí Trung 82 76

2070 NT003 31121023588 Dương Thị Vân 87 87

2071 NT003 31121020176 Đặng Bảo Vân 78 73

2072 NT003 31121022382 Kiều Phương Vy 86 85

2073 NT003 31121021690 Thái Thị Hồng Vy 91 92

2074 NT003 31121022645 Võ Phương Vy 91 90

2075 NH001 31121021280 Nguyễn Tường An 80 80

2076 NH001 31121022027 Nguyễn Thị Cẩm Ân 82 74

2077 NH001 31121021746 Y - Jôl Buôn Dap 81 77

2078 NH001 31121020379 Nguyễn ánh Duy 73 70

2079 NH001 31121020524 Huỳnh Tấn Hiếu 73 70

2080 NH001 31121022828 Nguyễn Quốc Hoàng 87 80

2081 NH001 31121022380 Nguyễn Lê Thành Huy 75 70

2082 NH001 31121021048 Trương Quang Huy 80 73

2083 NH001 31121020038 Nguyễn Hữu Khang 90 86

2084 NH001 31121022512 Hán Mỹ Linh 87 89

2085 NH001 31121020855 Huỳnh Thị Trà Mi 84 76

2086 NH001 31121021923 Nguyễn Văn Minh 80 77

2087 NH001 31121020945 Mai Phương Nghiệm 76 72

2088 NH001 31121021647 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 87 86

2089 NH001 31121021796 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 91 84

2090 NH001 31121022823 Đoàn Đại Nhân 80 73

2091 NH001 31121020786 Lê Thanh Thảo Nhi 89 88

2092 NH001 31121021715 Nguyễn Thị Yến Oanh 73 69

2093 NH001 31121022239 Võ Huỳnh ái Phụng 76 70

2094 NH001 31121020156 Kim Ngọc Tuyết Phượng 83 76

2095 NH001 31121021644 Nguyễn Thị A Ly Sa 87 78

2096 NH001 31111021478 Nguyễn Tấn Tài 80 76 HK4: điểm bảo lưu

2097 NH001 31121021929 Nguyễn Thanh Thủy Tiên 75 66

2098 NH001 31121020459 Trần Kim Tuyến 86 77

2099 NH001 31121020315 Trần Thị Kim Thoa 79 75

2100 NH001 31121022372 Võ Thị Kim Thoa 80 76

2101 NH001 31121021702 Nguyễn Đình Thuận 87 77

2102 NH001 31121023091 Nguyễn Thị Thùy Trang 63 62

2103 NH001 31121020208 Võ Thị Thùy Trang 90 88

44/71

Page 45: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2104 NH001 31121020672 Trần Thị Bảo Trâm 84 77

2105 NH001 31121020919 Đỗ Quý Vượng 78 72

2106 NH001 31121021787 Vũ Thị Bích Vy 81 77

2107 NH002 31121022250 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 87 78

2108 NH002 31121020235 Nguyễn Việt Anh 92 90

2109 NH002 31121020943 Lê Thị Ngọc Âu 87 89

2110 NH002 31121022623 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 84 82

2111 NH002 31121021000 Hồ Thị Ngọc Diễm 70 66

2112 NH002 31121020798 Nguyễn Thị Kiều Duyên 73 70

2113 NH002 31121020738 Lê Thị Thùy Dương 81 78

2114 NH002 31121022783 Võ Tấn Đạt 74 70

2115 NH002 31121021969 Nguyễn Thị Hạnh 80 73

2116 NH002 31121020422 Nguyễn Việt Hùng 74 68

2117 NH002 31121020192 Thạch Diệu Huyên 82 81

2118 NH002 31121022215 Nguyễn Thị Huyền 80 70

2119 NH002 31121023253 Võ Thị Lệ Huyền 87 82

2120 NH002 31121023008 Phạm Đăng Khoa 65 63

2121 NH002 31121020823 Trần Hữu Anh Khoa 70 64

2122 NH002 31121022770 Phạm Thị Hồng Liên 85 83

2123 NH002 31121020775 Nguyễn Phúc Quỳnh My 72 71

2124 NH002 31121021995 Đặng Thị Thanh Nga 87 79

2125 NH002 31121021872 Đinh Thị Hồng Ngọc 80 72

2126 NH002 31121022493 Lê Nguyễn Kim Ngọc 75 70

2127 NH002 31121022367 Phạm Hoàng Oanh 87 79

2128 NH002 31121021653 Phạm Thị Bích Phượng 73 69

2129 NH002 31121020255 Nguyễn Chí Quốc 89 85

2130 NH002 31121020980 Nguyễn Lương Tiến 74 70

2131 NH002 31121020494 Võ Khắc Tín 54 54

2132 NH002 31121023131 Dương Hiển Tỉnh 78 73

2133 NH002 31121021005 Võ Thị Minh Tuyết 89 80

2134 NH002 31121020008 Nguyễn Thị Thu Thảo 80 73

2135 NH002 31121021628 Phạm Thu Trang 71 64

2136 NH002 31121021481 Nguyễn Đình Quế Vy 80 73

2137 NH002 31121020541 Vũ Tường Vy 55 58

2138 NH002 31121023059 Bùi Kim Yến 86 86

2139 NH003 31121021063 Trần Thị Ngọc An 76 76

2140 NH003 31121021767 Dương Quốc Bảo 74 69

2141 NH003 31121023168 Phan Quang Bình 79 74

2142 NH003 31121021980 Phan Thị Minh Dung 92 89

2143 NH003 31121020344 Lê Bình Phương Duy 72 71

2144 NH003 31121020680 Bùi Ngọc Thùy Dương 82 80

2145 NH003 31121020031 Kiên Thị Ngọc Đăng 72 72

2146 NH003 31121020688 Thới Mỹ Hằng 82 75

2147 NH003 31121021140 Trương Trung Kiên 82 74

2148 NH003 31121023471 Nguyễn Huy Lê 62 57

2149 NH003 31121023277 Hồ Thị Thùy Linh 77 75

2150 NH003 31121020325 Nguyễn Trần Thùy Linh 86 85

2151 NH003 31121020405 Lê Bửu Lộc 62 59

45/71

Page 46: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2152 NH003 31121022867 Nguyễn Thu Huyền My 80 73

2153 NH003 31121021567 Trần Tiểu My 85 74

2154 NH003 31121020993 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa 78 71

2155 NH003 31121021813 Dương Thanh Nhàn 86 76

2156 NH003 31121020399 Trương Thành Phát 70 65

2157 NH003 31121021111 Huỳnh Thanh Phương 88 84

2158 NH003 31121020587 Nguyễn Thị Phương 73 68

2159 NH003 31121023017 Dương Minh Toàn 67 65

2160 NH003 31121021608 Đỗ Thanh Tùng 72 77

2161 NH003 31121023141 Bùi Cao Tỷ 63 61

2162 NH003 31121021699 Nguyễn Thị Thanh Thảo 63 73

2163 NH003 31121021308 Nguyễn Thị Thu Thảo 95 90

2164 NH003 31121020236 Nguyễn Đức Thắng 94 94

2165 NH003 31121023554 Nguyễn Bảo Thoa 74 79

2166 NH003 31121023135 Đặng Nguyễn Hoàng Trang 52 55

2167 NH003 31121020506 Trần Nguyên Bảo Trâm 76 79

2168 NH003 31121021677 Nguyễn Minh Trí 86 79

2169 NH003 31121021383 Lê Thị Như ý 79 69

2170 NH004 31121023218 Trần Lê Phương Anh 74 73

2171 NH004 31121023553 Nguyễn Hoài Bảo 81 79

2172 NH004 31121020745 Nguyễn Đức Bình 77 68

2173 NH004 31121020328 Nguyễn Hữu Chiến 85 87

2174 NH004 31121022947 Nguyễn Hữu Đạt 83 76

2175 NH004 31121020816 Lê Thị Thu Hiền 86 82

2176 NH004 31121020904 Nguyễn Thanh Hiệp 88 79

2177 NH004 31121022484 Nguyễn Cẩm Hồng 80 69

2178 NH004 31121021873 Đặng Ngọc Hùng 63 61

2179 NH004 31121020276 Lê Mạnh Hùng 79 71

2180 NH004 31121020815 Nguyễn Thị Thúy Liễu 85 77

2181 NH004 31121020466 Võ Tấn Lộc 91 81

2182 NH004 31121020963 Trần Xuân Nam 79 68

2183 NH004 31121022435 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 73 71

2184 NH004 31121021380 Nguyễn Ngọc Ơn 79 78

2185 NH004 31121021502 Trần Thiên Phúc 61 62

2186 NH004 31121022736 Cao Thị Bích Phượng 75 75

2187 NH004 31121020557 Nguyễn Thiên Quang 72 73

2188 NH004 31121023487 Bùi Minh Tài 57 62

2189 NH004 31121021365 Nguyễn Vũ Minh Tâm 82 78

2190 NH004 31121022859 Trần ánh Tuyết 92 86

2191 NH004 31121020274 Trương Thị Thu Thảo 84 85

2192 NH004 31121020750 Đoàn Ngọc Thiên 78 74

2193 NH004 31121022017 Giang Gia Xuân Thu 86 82

2194 NH004 31121020701 Phạm Thị Hoa Trang 84 79

2195 NH004 31121020650 Mai Quốc Trọng 63 61

2196 NH004 31121021382 Châu Thị Thảo Vân 78 74

2197 NH004 31121021052 Nguyễn Anh Vũ 72 67

2198 NH004 31121021918 Phạm Quang Vũ 63 63

2199 NH004 31121022540 Đặng Thị Phi Yến 61 65

46/71

Page 47: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2200 NH005 31121022559 Nguyễn Hoàng Anh 73 67

2201 NH005 31121020363 Võ Tuấn Anh 84 76

2202 NH005 31121020999 Lâm Tấn Bửu 68 66

2203 NH005 31121021643 Hà Thị Thủy Chung 87 79

2204 NH005 31101022172 Néang Chanh Đa 70 68

2205 NH005 31121021788 Đỗ Quang Đức 73 72

2206 NH005 31121020179 Đỗ Thanh Hằng 66 64

2207 NH005 31121021186 Lê Thị Hoàng Hân 78 79

2208 NH005 31121021933 Trần Huệ Hồng 87 87

2209 NH005 31121020599 Hồ Văn Hùng 87 79

2210 NH005 31121023260 Trần Lê Lam Huy 57 60

2211 NH005 31121023021 Trịnh Khánh Nhã 73 75

2212 NH005 31121020778 Trần Thị Thanh Nhàn 64 67

2213 NH005 31121021234 Nguyễn Trí Nhân 69 72

2214 NH005 31121020230 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 76 72

2215 NH005 31121022086 Võ Thị Cẩm Nhung 86 84

2216 NH005 31121023357 Phạm Hoàng Phúc 64 63

2217 NH005 31121022809 Nguyễn Thị Kim Phụng 69 65

2218 NH005 31121023154 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 90 88

2219 NH005 31121022561 Nguyễn Duy Phương 81 77

2220 NH005 31121020089 K Quang 63 66

2221 NH005 31121022247 Đỗ Thị Như Sương 77 75

2222 NH005 31121020594 Trương Vĩnh Tường 91 85

2223 NH005 31121021483 Phạm Phương Thảo 74 71

2224 NH005 31121020056 Lai Quí Thi 55 59

2225 NH005 31121021891 Trần Hồng Lệ Thủy 87 77

2226 NH005 31121022698 Văn Thanh Thúy 84 81

2227 NH005 31121021922 Đặng Nguyễn Hoài Thương 77 71

2228 NH005 31121023162 Phạm Thị Ngọc Trâm 71 67

2229 NH005 31121022051 Đào Ngọc Trí 75 68

2230 NH005 31121022245 Vũ Ngọc Trường 81 73

2231 NH005 31121020495 Trần Bùi Vân 73 76

2232 NH006 31121020784 Lê Thị Trâm Anh 85 75

2233 NH006 31121022503 Bành Thúy Bích 77 73

2234 NH006 31121022450 Lữ Hồng Châu 81 83

2235 NH006 31121020337 Lê Thị Mỹ Diễm 80 80

2236 NH006 31121020725 Trần Đạt 71 66

2237 NH006 31121021583 Nguyễn Thị Nô En 87 78

2238 NH006 31121022410 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hà 85 84

2239 NH006 31121020057 Nguyễn Cao Thạch Hãn 76 73

2240 NH006 31121023319 Nguyễn Thị Phương Hiền 80 71

2241 NH006 31121023386 Cao Xuân Huy 62 64

2242 NH006 31121020454 Trần Thị Kim Lắm 87 82

2243 NH006 31121020395 Nguyễn Tiến Lâm 90 89

2244 NH006 31121022041 Trần Quốc Lâm 73 66

2245 NH006 31121023022 Huỳnh Kim Lĩnh 74 69

2246 NH006 31121023314 Phạm Vũ Hải My 77 72

2247 NH006 31121021499 Phan Đại Nghĩa 71 67

47/71

Page 48: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2248 NH006 31121020190 Lê Thị Ngọc 87 90

2249 NH006 31121022545 Phạm Thị Mỹ Ngọc 82 80

2250 NH006 31111022298 Ngô Tiểu Nhi 70 67

2251 NH006 31121021889 Lê Thanh Phước 79 74

2252 NH006 31121022481 Phạm Quyền Sinh 74 71

2253 NH006 31121021665 Đặng Xuân Sơn 72 68

2254 NH006 31121020713 Lê Minh Tâm 97 93

2255 NH006 31121023580 Nguyễn Chánh Tân 75 70

2256 NH006 31121020225 Trần Ngọc Thành 70 65

2257 NH006 31121020471 Hồ Thị Thu Thảo 91 85

2258 NH006 31121021667 Trần Thị Ngọc Thảo 79 73

2259 NH006 31121023512 Đặng Hưng Thịnh 64 66

2260 NH006 31121020699 Nguyễn Thị Thảo Trang 87 90

2261 NH006 31121021316 Văn Phương Uyên 82 76

2262 NH006 31121021622 Hồ Ngọc Như ý 86 83

2263 NH007 31121020667 Lê Tiến Tường Anh 65 62

2264 NH007 31121023529 Trần Chí Công 78 72

2265 NH007 31101021929 Trầm Thị Ngọc Châu 73 70

2266 NH007 31121020759 Vũ Thị Diễm 70 69

2267 NH007 31121021545 Võ Trường Dũ 75 69

2268 NH007 31121020984 Trương Nguyễn Hoàng Duy 69 68

2269 NH007 31121020752 Phạm Thị Bích Duyên 74 70

2270 NH007 31121021924 Lý Hải Đăng 69 65

2271 NH007 31121023305 Nguyễn Thị Cẩm Giang 63 61

2272 NH007 31121023226 Trần Ngọc Hà 89 83

2273 NH007 31121021258 Huỳnh Lê Ngọc Hảo 80 81

2274 NH007 31121022798 Nguyễn Cảnh Hoài 70 67

2275 NH007 31121022850 Uông Tùng Khánh 56 55

2276 NH007 31121020349 Trần Lê Đăng Khoa 80 82

2277 NH007 31121022413 Nguyễn Thị Thảo Ly 76 71

2278 NH007 31121021718 Lê Văn Trọng Minh 67 64

2279 NH007 31121021904 Đặng Xuân Mỹ 84 78

2280 NH007 31121022520 Lê Thị Phương Ngân 77 70

2281 NH007 31121021492 Nguyễn Văn Phong 66 67

2282 NH007 31121021017 Nguyễn Văn Phước 68 70

2283 NH007 31121022633 Huỳnh Thị Yến Phương 66 67

2284 NH007 31121023174 Nguyễn Thanh Phương 72 71

2285 NH007 31121021651 Phạm Minh Quang 89 84

2286 NH007 31121022839 Trần Văn Quươn 64 66

2287 NH007 31121020298 Hồ Châu Tài 65 61

2288 NH007 31121021892 Lã Văn Tuấn 68 66

2289 NH007 31121021706 Trần Phương Thảo 76 70

2290 NH007 31121022735 Hoàng Thị Huyền Trang 77 74

2291 NH007 31121020948 Nguyễn Thị Thùy Trang 76 73

2292 NH007 31121022475 Phan Hữu Trọng 62 61

2293 NH007 31121023263 Trần Ngọc Lâm Trúc 71 70

2294 NH007 31111023186 Phan Quốc Việt 60 59

2295 NH008 31121020383 Lê Thị Phương Anh 97 97

48/71

Page 49: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2296 NH008 31121021081 Phạm Văn Anh 72 69

2297 NH008 31121021817 Trần Thị Kiều Anh 81 80

2298 NH008 31121021457 Bá Thị Hoàng Cân 76 73

2299 NH008 31121021991 Võ Huy Cường 69 68

2300 NH008 31111022396 Nguyễn Duy Đông 57 68

2301 NH008 31121022498 Trần Thị Hương Giang 94 80 HK4: nâng 1 bậc

2302 NH008 31121022781 Nguyễn Ngọc Hải 65 63

2303 NH008 31121020191 Nguyễn Thị Thanh Hằng 89 80

2304 NH008 31121021734 Ngô Văn Hiếu 86 82

2305 NH008 31121020009 Trương Thị Huyền 79 73

2306 NH008 31121022756 Bùi Thị Xuân Hương 81 74

2307 NH008 31121021391 Võ Duy Khanh 71 72

2308 NH008 31121020411 Nguyễn Bính Khuê 69 65

2309 NH008 31121021510 Nguyễn Thùy Linh 67 70

2310 NH008 31121021971 Nguyễn Hoàng Nam 71 65

2311 NH008 31121020630 Lê Thái Nhân 81 77

2312 NH008 31121022637 Dương Xuân Phương 79 68

2313 NH008 31121021864 Phan Thanh Sang 75 69

2314 NH008 31121023224 Nguyễn Phụng Tâm 78 72

2315 NH008 31121021314 Trần Nguyễn Thị Ngọc Tiên 74 66

2316 NH008 31121021053 Lê Minh Toàn 81 78

2317 NH008 31121023229 Nguyễn Trung Toàn 59 61

2318 NH008 31111020154 Nguyễn Văn Tú 66 67

2319 NH008 31121020358 Huỳnh Thị Thanh Thảo 84 83

2320 NH008 31121020415 Vu Ngọc Thảo 62 69

2321 NH008 31121022150 Lương Minh Thắng 69 67

2322 NH008 31121020241 Lê Nguyễn Huỳnh Thi 72 73

2323 NH008 31121020166 Lê Thị Kim Thoa 78 74

2324 NH008 31121021639 Đinh Thị Thu 83 79

2325 NH008 31121021668 Đặng Ngọc Thùy Trang 70 67

2326 NH008 31121021522 Nguyễn Thị Ngọc Trang 74 70

2327 NH008 31121022507 Nguyễn Thị Quế Trân 77 71

2328 NH008 31121021108 Trần Thị Ngọc Xuân 77 74

2329 NH009 31111022210 Nguyễn Thị Anh 66 65

2330 NH009 31121020872 Nguyễn Thị Vân Anh 80 81

2331 NH009 31121021847 Phạm Thị Mỹ Cúc 63 66

2332 NH009 31121022621 Đặng Thị Thu Hà 80 74

2333 NH009 31121022125 Phạm Thị Lệ Hằng 52 54

2334 NH009 31121021727 Võ Trọng Hậu 86 80

2335 NH009 31121020198 Bế Thị Huế 81 78

2336 NH009 31121020592 Nguyễn Thụy Mộng Huyền 91 89

2337 NH009 31121023400 Lê Minh Khương 72 69

2338 NH009 31121020912 Đặng Nguyễn Ngọc Lan 87 77

2339 NH009 31121021120 Trần Thị Mỹ Lệ 89 84

2340 NH009 31121022286 Trần Thị Thùy Linh 80 82

2341 NH009 31121020681 Trần Thị Loan 74 70

2342 NH009 31121023238 Vũ Ngọc Minh 61 62

2343 NH009 31121020779 Nguyễn Hoàng Nam 82 72

49/71

Page 50: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2344 NH009 31121021073 Hồ Thị Nguyên 76 77

2345 NH009 31121023170 Đặng Hoài Nhân 64 66

2346 NH009 31121023524 Mai Trung Nhân 60 60

2347 NH009 31121022351 Đặng Văn Nhật 80 74

2348 NH009 31121022442 Nguyễn Thanh Phương 74 70

2349 NH009 31121023348 Trần Thị Diệu Sương 78 76

2350 NH009 31121021785 Hồ Thành Tây 65 65

2351 NH009 31121020972 Trần Minh Tuấn 73 68

2352 NH009 31121020019 Trịnh Phương Tuyền 88 84

2353 NH009 31121021018 Lê Thị Thu Thảo 85 73

2354 NH009 31121022087 Nguyễn Đào Chiến Thắng 64 63

2355 NH009 31121022486 Nguyễn Hoàng Kế Thiên 82 81

2356 NH009 31121020218 Nguyễn Thị Thuận 87 86

2357 NH009 31121022112 Nguyễn Huỳnh Thùy Trang 81 80

2358 NH009 31121020097 Hà Thị Việt Trinh 82 73

2359 NH009 31121021698 Trương Kiều Vang 76 71

2360 PT001 31121020624 Nguyễn Duy An 79 73

2361 PT001 31121022448 Trần Đình Bảo 67 65

2362 PT001 31121023390 Bùi Thị Quỳnh Diễm 78 74

2363 PT001 31121020616 Hoàng Vũ Trung Hiếu 84 73

2364 PT001 31121022079 Phạm Văn Hiệu 65 62

2365 PT001 31111023876 Phạm Đình Hoàng 51 67

2366 PT001 31121021853 Bùi Đình Huấn 59 58

2367 PT001 31121021134 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 72 67

2368 PT001 31121023397 An Như Hưng 85 80

2369 PT001 31121021491 Phạm Thị Hồng Linh 74 72

2370 PT001 31121020818 Trương Thị Thùy Linh 74 77

2371 PT001 31121022817 Nguyễn Thị ái Mỹ 74 72

2372 PT001 31121023426 Nguyễn Huy Đức Nam 68 70

2373 PT001 31121023536 Nguyễn Thị Nga 70 65

2374 PT001 31121021221 Trần Hữu Nguyên 60 58

2375 PT001 31111023084 Võ Thị Thanh Nhàn 64 71

2376 PT001 31121022856 Hứa Trung Quang Phục 68 64

2377 PT001 31111021134 Phạm Hoàng Phương 61 56

2378 PT001 31121022801 Dương Thị Xuân Quỳnh 56 53

2379 PT001 31121020115 Thị Sa Rây 67 74

2380 PT001 31121020122 Chau Ruôs 64 64

2381 PT001 31121022800 Nguyễn Hoàng Sương 69 64

2382 PT001 31121023097 Dương Chí Tâm 58 57

2383 PT001 31121020839 Từ Khánh Anh Tú 72 67

2384 PT001 31121022273 Lê Quang Thiện 52 57

2385 PT001 31121022424 Huỳnh Huy Thục 72 68

2386 PT001 31121020917 Nguyễn Thị Thùy Trang 81 77

2387 PT001 31121020767 Võ Phước Trí 62 59

2388 PT001 31121020534 Trần Hải Triều 77 75

2389 PT001 31121022375 Mai Kiên Trung 64 66

2390 PT001 31111021172 Nguyễn Thành Trung 72 70

2391 PT001 31121023102 Lê Minh Vũ 63 61

50/71

Page 51: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2392 QT001 31121023258 Đinh Thái Mai Anh 78 77

2393 QT001 31111022767 Lê Nam Anh 63 59

2394 QT001 31121022144 Nguyễn Tuấn Anh 75 77

2395 QT001 31121020043 Nguyễn Lương Bằng 81 80

2396 QT001 31121021239 Trịnh Thị Ngọc Bích 72 71

2397 QT001 31121022073 Nguyễn Văn Cử 59 60

2398 QT001 31121021267 Nguyễn Anh Duy 88 85

2399 QT001 31121020645 Phan Thành Đông 65 63

2400 QT001 31121020272 Hoàng Văn Hà 75 77

2401 QT001 31121021348 Hồ Xuân Hải 75 74

2402 QT001 31121021855 Nguyễn Võ Phương Hoa 66 66

2403 QT001 31121022302 Trần Thị Hoa 84 80

2404 QT001 31121021178 Đặng Thị Thu Hương 77 78

2405 QT001 31121021635 Nguyễn Đăng Khoa 65 64

2406 QT001 31121021921 Nguyễn Thế Khoa 57 61

2407 QT001 31121022224 Phan Ngọc Mỹ Linh 59 60

2408 QT001 31121022776 Nguyễn Ngọc Tuyết Minh 58 58

2409 QT001 31121023308 Nguyễn Hòa Nam 86 82

2410 QT001 31121022537 Mai Khoa Bảo Ngọc 74 79

2411 QT001 31121021754 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 72 80

2412 QT001 31121023006 Ngô Tố Như 62 66

2413 QT001 31121023261 Nguyễn Hồng Phúc 56 63

2414 QT001 31121020072 Phan Bá Phúc 57 65

2415 QT001 31121020562 Trần Thị Phước 81 77

2416 QT001 31121023050 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 72 72

2417 QT001 31121021662 Võ Ngọc Quốc 59 61

2418 QT001 31111023791 Nguyễn Đức Sơn 71 72

2419 QT001 31121020736 Đoàn Đức Thịnh 64 62

2420 QT001 31121020285 Nguyễn Thị Hồng Trinh 87 80

2421 QT001 31121020356 Lê Lâm Quỳnh Uyên 68 67

2422 QT001 31121023121 Trần Thanh Trúc Uyên 73 72

2423 QT001 31121020615 Hồ Thị Hồng Vân 87 81

2424 QT001 31121022366 Nguyễn Đức Vinh 64 61

2425 QT001 31121020768 Võ Lê Bảo Vy 76 70

2426 QT002 31121021347 Đào Duy Anh 52 60

2427 QT002 31121022299 Trần Quang Chất 87 82

2428 QT002 31121020861 Hoàng Xuân Dưỡng 56 60

2429 QT002 31121023199 Vũ Thành Đạt 60 62

2430 QT002 31121022423 Hồ Thị Song Hàng 75 81

2431 QT002 31121021317 Trần Văn Hùng 67 63

2432 QT002 31121020250 Đàm Thị Hương 73 73

2433 QT002 31121020716 Nguyễn Tấn Khoa 70 69

2434 QT002 31121022362 Phùng Văn Khoa 75 72

2435 QT002 31121020651 Ninh Hoàng Xuân Bảo Lâm 55 56

2436 QT002 31121021786 Tăng Thị Mây 76 73

2437 QT002 31121022028 Nguyễn Hoàng Nam 86 81

2438 QT002 31121022990 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 73 74

2439 QT002 31121020895 Nguyễn Thị Như Ngọc 81 72

51/71

Page 52: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2440 QT002 31121022602 Trịnh Việt Nhật 90 85

2441 QT002 31121022971 Phạm Thị Mỹ Nhung 77 80

2442 QT002 31121023566 Nguyễn Hữu Phát 58 59

2443 QT002 31121023501 Đặng Nguyễn Quân 70 67

2444 QT002 31121022032 Huỳnh Anh Quân 72 66

2445 QT002 31121020362 Trần Đức Quân 56 61

2446 QT002 31121022491 Ngô Quốc Tiến 61 60

2447 QT002 31121021289 Nguyễn Sỹ Tiệp 58 61

2448 QT002 31121023430 Nguyễn Đăng Tú 56 60

2449 QT002 31121023344 Phạm Mạnh Tùng 65 64

2450 QT002 31121021579 Phạm Thị Minh Tuyền 67 70

2451 QT002 31121021943 Nguyễn Anh Thảo 67 62

2452 QT002 31121021937 Lâm Quyết Thắng 59 61

2453 QT002 31121020674 Nguyễn Văn Thiện 67 66

2454 QT002 31121021226 Lê Dương Hoài Thịnh 83 82

2455 QT002 31121021526 Nguyễn Hữu Thông 75 77

2456 QT002 31121021851 Huỳnh Trí 61 60

2457 QT002 31121022188 Võ Phạm Thanh Vân 66 72

2458 QT002 31121022532 Nguyễn Trần Hoàng Vy 70 70

2459 QT002 31121023130 Đỗ Bùi Hoàng Yên 65 60

2460 QT003 31121021387 Trương Hoàng Anh 72 73

2461 QT003 31121020385 Thái Mạnh Cường 70 79

2462 QT003 31121022291 Nguyễn Hữu Chí 71 63

2463 QT003 31121022685 Nguyễn Minh Chí 70 66

2464 QT003 31121023515 Nguyễn Xuân Chiến 67 66

2465 QT003 31121023592 Lê Thị Hạnh Duyên 52 56

2466 QT003 31121020496 Đặng Hoàng Đồng 81 72

2467 QT003 31121022334 Đinh Thị Hà 82 75

2468 QT003 31111020577 Lăng Trung Hiếu 66 63

2469 QT003 31121023076 Trần Trung Hiếu 62 66

2470 QT003 31111022308 Nguyễn Huy Hoàng 64 74

2471 QT003 31121020994 Ong Đình Khang 79 74

2472 QT003 31121023216 Hoàng Nhật Quang Khánh 66 75

2473 QT003 31121020473 Châu Tuyết Linh 84 81

2474 QT003 31121021302 Võ Quang Lộc 73 67

2475 QT003 31121022902 Thái Hoàng Trúc Ly 78 78

2476 QT003 31121021740 Phạm Thị Ngọc Mai 77 78

2477 QT003 31121021884 Trương Thị Ngọc Mai 80 74

2478 QT003 31121020753 Nguyễn Ngọc Mẫn 78 67

2479 QT003 31121022748 Nguyễn Dương Tú My 73 76

2480 QT003 31121021780 Phan Thị Trà My 61 67

2481 QT003 31121023200 Phan Thanh Nghĩa 60 57

2482 QT003 31121021410 Phạm Minh Nhựt 70 69

2483 QT003 31121021249 Nguyễn Dương Kiều Oanh 75 79

2484 QT003 31121021764 Đồng Quang Phát 76 68

2485 QT003 31121022288 Trần Đắc Phú 67 62

2486 QT003 31121022022 Lê Thị Tống Quý 75 74

2487 QT003 31121020677 Nguyễn Thị Thùy 84 74

52/71

Page 53: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2488 QT003 31121022978 Đặng Thị Thủy 84 82

2489 QT003 31121022743 Nguyễn Thị Phương Thy 88 84

2490 QT003 31121023483 Trần Thị Tuyết Trâm 53 61

2491 QT003 31121022517 Trương Ngọc Huyền Trâm 90 85

2492 QT003 31121021281 Nguyễn Thị Tường Vi 69 66

2493 QT003 31121020883 Lý Hải Yến 83 78

2494 QT004 31121020870 Phan Thị Kim An 73 71

2495 QT004 31121023217 Trần Trọng Anh 68 59

2496 QT004 31121022174 Nguyễn Quốc Cường 74 77

2497 QT004 31121020737 Nguyễn Văn Cường 79 75

2498 QT004 31121023482 Nguyễn Thị Kim Dung 84 82

2499 QT004 31121021946 Nguyễn Thanh Giàu 72 68

2500 QT004 31121021104 Nguyễn Ngọc Hải 70 72

2501 QT004 31121020295 Lý Thị Mỹ Huệ 76 75

2502 QT004 31121021983 Trần Đức Kiên 63 66

2503 QT004 31101023423 Chề Thị Hà Kiều 67 63

2504 QT004 31121023193 Nguyễn Khánh 78 74

2505 QT004 31121023283 Phạm Thị Liên 76 76

2506 QT004 31121023439 Đặng Thùy Linh 77 71

2507 QT004 31121023312 Nguyễn Vũ Nam 66 64

2508 QT004 31121021276 Trần Thị Như Nguyện 73 73

2509 QT004 31121022891 Đặng Thị Thảo Nhi 76 67

2510 QT004 31121021819 Huỳnh Thị Hồng Nhung 75 71

2511 QT004 31121021107 Nguyễn Văn Phú 70 66

2512 QT004 31121022292 Nguyễn Thái Quốc 64 60

2513 QT004 31121020093 Ngô Thị Hồng Quyên 84 79

2514 QT004 31121021711 Nguyễn Hoàng Tâm 78 74

2515 QT004 31121023583 Huỳnh Thủy Tiên 75 65

2516 QT004 31121023478 Đỗ Vĩ Tiến 68 65

2517 QT004 31121022218 Đặng Phương Tính 59 64

2518 QT004 31121021575 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 72 69

2519 QT004 31121020554 Nguyễn Phương Thanh 56 59

2520 QT004 31121021824 Lê Nguyên Ngọc Thảo 66 66

2521 QT004 31121021881 Võ Thị Thu Thảo 80 76

2522 QT004 31121021016 Trịnh Đình Thiện 78 75

2523 QT004 31121022193 Đỗ Nguyễn Huyền Trang 75 74

2524 QT004 31121022894 Trần Phương Trang 72 77

2525 QT004 31121020601 Phạm Huy Vũ 72 69

2526 QT004 31121021868 Châu Nhật Vy 71 67

2527 QT004 31121020780 Trần Thị Ngọc Yên 84 80

2528 QT005 31121023222 Đỗ Thị Ân 75 71

2529 QT005 31121022266 Nguyễn Văn Cần 64 58

2530 QT005 31121020974 Bùi Văn Chúc 69 67

2531 QT005 31121020306 Ngô Anh Dũng 60 55

2532 QT005 31121020853 Vũ Hoàng Duy 85 73

2533 QT005 31121020200 Lê Trúc Hà 83 76

2534 QT005 31121022501 Đinh Thị Ngọc Hiền 73 71

2535 QT005 31121020340 Phạm Thị Thu Hiền 87 86

53/71

Page 54: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2536 QT005 31121022730 Vũ Thị Hiền 84 81

2537 QT005 31121020652 Nguyễn Thi Thanh Hiệp 74 72

2538 QT005 31121022181 Nguyễn Ngọc Lê Hoa 74 73

2539 QT005 31111022268 Ngô Đức Huy 65 59

2540 QT005 31121021700 Nguyễn Trần Ngọc Huy 76 76

2541 QT005 31121023383 Võ Quang Hưng 78 77

2542 QT005 31121022601 Nguyễn Thúy Hương 69 73

2543 QT005 31121023178 Nguyễn Minh Kiệt 68 67

2544 QT005 31121020460 Lê Giang Thành Long 87 87

2545 QT005 31111023158 Vũ Đức Lộc 67 73

2546 QT005 31121021810 Vũ Thị Mai 81 74

2547 QT005 31121020995 Lê Ngọc Nam 74 73

2548 QT005 31121021352 Huỳnh Đăng Khôi Nguyên 73 75

2549 QT005 31121021112 Nguyễn Minh Nhựt 71 71

2550 QT005 31121022076 Huỳnh Bạch Duy Phúc 74 71

2551 QT005 31121020384 Lê Hồng Sơn 75 75

2552 QT005 31121020047 Nguyễn Thị Thanh Tiên 75 69

2553 QT005 31121020715 Lý Trung Tín 82 74

2554 QT005 31121020052 Nguyễn Bảo Tín 74 65

2555 QT005 31121022471 Nguyễn Minh Toàn 64 62

2556 QT005 31111021827 Hà Minh Tuấn 60 67

2557 QT005 31121021955 Bùi Ngọc Phương Thảo 68 67

2558 QT005 31121021888 Lê Viết Thuỵ 72 71

2559 QT005 31121023048 Nguyễn Ngọc Trâm 62 62

2560 QT005 31121021076 Bùi Như Viên 77 75

2561 QT006 31121022681 Hồ Thị Phương An 82 79

2562 QT006 31121021696 Trần Lê Diệu An 63 66

2563 QT006 31121021426 Phạm Nguyễn Hoài Ân 77 71

2564 QT006 31121020221 Hoàng Thế Dũng 80 77

2565 QT006 31121020061 Đặng Anh Duy 74 71

2566 QT006 31121020791 Nguyễn Công Hiền 81 71

2567 QT006 31121022965 Nguyễn Quốc Hùng 75 72

2568 QT006 31121022077 Nguyễn Thị Thu Hương 74 70

2569 QT006 31121021218 Lê Duy Khánh 57 61

2570 QT006 31121021142 Trần Đăng Khoa 84 80

2571 QT006 31121020649 Phan Đức Mạnh 77 70

2572 QT006 31121021719 Bùi Thu Minh 83 82

2573 QT006 31121021367 Lưu Thiên Mỹ 73 67

2574 QT006 31121020785 Lê Huỳnh Nha 84 81

2575 QT006 31121020458 Nguyễn Thị Thúy Nhi 82 74

2576 QT006 31121022876 Phan Thị ý Nhi 89 86

2577 QT006 31121022365 Trần Hoàng Yến Nhi 78 77

2578 QT006 31121021288 Trần Cẩm Nhung 74 70

2579 QT006 31121022081 Bùi Thanh Phong 79 78

2580 QT006 31121021882 Nguyễn Trường Phúc 59 62

2581 QT006 31121020712 Văn Thị Châu Quí 77 75

2582 QT006 31121020564 Hoàng Hạ Trúc Quỳnh 70 66

2583 QT006 31121022251 Nguyễn Lê Sang 77 71

54/71

Page 55: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2584 QT006 31121020633 Phan Văn Sinh 80 74

2585 QT006 31121023595 Vũ Minh Tiến 72 71

2586 QT006 31121022352 Lê Văn Toàn 76 76

2587 QT006 31121022980 Nguyễn Thị Cẩm Tú 78 76

2588 QT006 31121021763 Vũ Thị Phương Thảo 67 67

2589 QT006 31121022045 Trương Bảo Quỳnh Thơ 73 76

2590 QT006 31121022396 Huỳnh Thị Mai Trâm 84 77

2591 QT006 31121022523 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 87 82

2592 QT006 31121020748 Võ Viết Trung 63 62

2593 QT006 31121022893 Lê Hữu Việt 76 75

2594 QT007 31121021441 Nguyễn Thị Kim Anh 67 68

2595 QT007 31121020889 Bùi Gia Bảo 87 84

2596 QT007 31121023492 Nguyễn Ngọc Quốc Dũng 68 69

2597 QT007 31121022214 Nguyễn Đình Duy 73 70

2598 QT007 31121020374 Lê Trọng Dương 63 62

2599 QT007 31121022987 Huỳnh Phương Đông 68 63

2600 QT007 31111023245 Nguyễn Thanh Hà 58 70

2601 QT007 31121020447 Nguyễn Thị Thanh Hằng 72 67

2602 QT007 31121021615 Lê Thị Thanh Hiền 90 79

2603 QT007 31121020662 Lưu Chấn Hiệp 62 61

2604 QT007 31121022719 Phạm Xuân Huy 61 62

2605 QT007 31121023126 Vương Tuấn Huy 65 66

2606 QT007 31121020807 Trần Chí Hướng 68 69

2607 QT007 31121022733 Võ Trần Diệu Linh 64 64

2608 QT007 31121021517 ừng Minh Long 67 68

2609 QT007 31121022705 Lê Hoàng Minh 76 74

2610 QT007 31121023123 Lê Khả Minh 68 66

2611 QT007 31121022009 Hà Thúc Nam 84 83

2612 QT007 31111023034 Nguyễn Hữu Nam 67 67

2613 QT007 31121022936 Nguyễn Văn Nam 61 64

2614 QT007 31121023521 Nguyễn Trung Nguyên 83 75

2615 QT007 31121020004 Bùi Võ Tấn Nhân 72 70

2616 QT007 31121023287 Nguyễn Công Quyết 76 69

2617 QT007 31121020462 Đinh Duy Tiến 63 66

2618 QT007 31121020881 Trần Thị Thiên Thanh 81 78

2619 QT007 31121023389 Huỳnh Bá Thành 91 81

2620 QT007 31121021233 Trương Tấn Thành 57 57

2621 QT007 31121022116 Trịnh Thị Dị Thảo 73 69

2622 QT007 31121022307 Phạm Chiến Thắng 65 67

2623 QT007 31121022650 Lê Anh Thư 73 70

2624 QT007 31121022267 Ngô Thị Huyền Trang 84 83

2625 QT007 31121022001 Phan Công Uy 75 72

2626 QT007 31121022186 Trần Thị Vân 81 79

2627 QT008 31121022095 Đặng Huỳnh Hoài Bảo 91 82

2628 QT008 31121021315 Huỳnh Quốc Bảo 76 71

2629 QT008 31121022256 Phan Trọng Bút 81 75

2630 QT008 31121022566 Đỗ Nguyễn Hữu Duy 66 64

2631 QT008 31121023066 Phạm Khánh Dư 67 67

55/71

Page 56: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2632 QT008 31121020622 Nguyễn Đình Đắc 83 76

2633 QT008 31121021680 Nguyễn Hải Đăng 80 77

2634 QT008 31121021968 Lê Huy Đỉnh 76 74

2635 QT008 31121021675 Nguyễn Mai Phúc Đính 92 85

2636 QT008 31121021777 Hoàng Thị Thu Hà 82 73

2637 QT008 31121021373 Nguyễn Tấn Kỳ Hiếu 63 63

2638 QT008 31121021044 Nguyễn Tất Minh Hoàng 82 76

2639 QT008 31121022584 Nguyễn Mạnh Hùng 84 81

2640 QT008 31121020376 Nguyễn Đỗ Tiến Huy 65 65

2641 QT008 31121021279 Nguyễn Anh Kiệt 65 63

2642 QT008 31121021271 Huỳnh Văn Liêm 79 74

2643 QT008 31121020860 Nguyễn Thị Kim Liên 87 76

2644 QT008 31121021985 Nguyễn Kiều Ly 81 80

2645 QT008 31121020865 Võ Thị Kiều My 85 86

2646 QT008 31121020625 Trương Thị Ngà 83 76

2647 QT008 31121021385 Bùi Lê Như Quỳnh 85 77

2648 QT008 31121020504 Trần Hiền Sĩ 80 72

2649 QT008 31121022949 Nguyễn Tấn Tài 70 67

2650 QT008 31121021992 Nguyễn Lê Tuấn 63 63

2651 QT008 31121021310 Phan Nguyễn Nguyên Thành 77 76

2652 QT008 31121020978 Nguyễn Thị Hồng Thảo 67 66

2653 QT008 31121021842 Bùi Vũ Hoài Thương 67 72

2654 QT008 31121020519 Lương Thị Huyền Trang 87 80

2655 QT008 31121022411 Nguyễn Thị Thanh Trinh 81 76

2656 QT008 31121023068 Nguyễn Văn Trung 86 80

2657 QT008 31121022011 Nguyễn Lê Thảo Uyên 78 77

2658 QT008 31121023241 Nguyễn Thế Vỹ 83 72

2659 QT009 31121022814 Võ Nhật Anh 67 63

2660 QT009 31121022757 Mai Thị Bích 68 67

2661 QT009 31121023189 Đặng Thị Cường 77 71

2662 QT009 31121023562 Nguyễn Thị Điệp 67 68

2663 QT009 31121021972 Châu Quang Đức 64 62

2664 QT009 31121020619 Nguyễn Văn Hiếu 73 65

2665 QT009 31121023298 Huỳnh Khắc Huy 74 69

2666 QT009 31121021273 Mã Tùng Huy 86 79

2667 QT009 31121020874 Trần Tuấn Kiệt 77 78

2668 QT009 31121021253 Trần Thị Kim Loan 78 71

2669 QT009 31121023083 Phan Thị Miên 81 75

2670 QT009 31121023204 Huỳnh Ngọc Tuyết Minh 64 61

2671 QT009 31121021328 Nguyễn Quý Minh 60 59

2672 QT009 31121022827 Nguyễn Thị Thùy Ngân 71 75

2673 QT009 31121020443 Trần Hoàng Thảo Nguyên 75 73

2674 QT009 31121020648 Nguyễn Thanh Nhã 77 71

2675 QT009 31121020905 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 76 75

2676 QT009 31111023563 Quảng Thành Tài 86 76

2677 QT009 31121020338 Nguyễn Thành Tân 82 78

2678 QT009 31121022262 Đặng Tính 97 95

2679 QT009 31121022220 Nguyễn Anh Tú 66 66

56/71

Page 57: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2680 QT009 31121022368 Nguyễn Anh Tú 70 69

2681 QT009 31121021511 Nguyễn Đức Tuyến 67 73

2682 QT009 31121021498 Trần Nguyễn Thanh Thanh 71 72

2683 QT009 31121020007 Liêu Thuận Thành 62 61

2684 QT009 31121023031 Nguyễn Xuân Thành 87 80

2685 QT009 31121022210 Huỳnh Thu Thảo 74 72

2686 QT009 31121023437 Lê Bản Thiện 78 76

2687 QT009 31121022858 Phan Thị Kim Thoa 78 73

2688 QT009 31121022778 Lê Văn Thuận 59 55

2689 QT009 31121023113 Hà Thị Thu Thùy 84 78

2690 QT009 31121020474 Lưu Trường Xuân 83 79

2691 TC001 31121021495 Nguyễn Hoàng Anh 71 68

2692 TC001 31121021977 Nguyễn Thị Kim Anh 85 79

2693 TC001 31121021844 Huỳnh Ngọc Dự 86 75

2694 TC001 31121020933 Võ Hà Gia Đoan 79 73

2695 TC001 31121021588 Giáp Ngọc Hải 91 88

2696 TC001 31121022359 Nguyễn Lê Thu Hằng 87 82

2697 TC001 31121023041 Lê Thị Hiền 78 73

2698 TC001 31121020590 Võ Thị Kim Hoa 87 79

2699 TC001 31121023432 Lê Tấn Hoàng 86 81

2700 TC001 31121020070 Đỗ Thị Ngọc Huyền 93 93

2701 TC001 31121020992 Nguyễn Thị Khánh Linh 79 70

2702 TC001 31121021672 Nguyễn Phước Lộc 86 78

2703 TC001 31121020985 Đinh Công Luyến 76 69

2704 TC001 31121020740 Nguyễn Ngọc Phương Ly 88 82

2705 TC001 31121020215 Nguyễn Thuỵ Sa Ly 87 82

2706 TC001 31121021173 Nguyễn Thị Huỳnh Muội 88 82

2707 TC001 31121021537 Nguyễn Hoàng Nam 92 90

2708 TC001 31121020066 Chiêm Yến Ngọc 89 83

2709 TC001 31121023240 Lê Thị Bảo Ngọc 83 78

2710 TC001 31121023205 Bùi Thị Hoài Nhi 81 71

2711 TC001 31121022557 Bùi Thị Tú Oanh 88 87

2712 TC001 31121021473 Nguyễn Thị Thanh Tâm 85 79

2713 TC001 31121020403 Nguyễn Cẩm Tú 84 77

2714 TC001 31121020582 Cao Thị Thanh Tuyết 97 95

2715 TC001 31121021353 Trần Văn Thắng 83 79

2716 TC001 31121021404 Trịnh Minh Thiện 82 81

2717 TC001 31121022094 Hoàng Như Anh Thư 85 80

2718 TC001 31121021486 Bùi Thị Ngọc Trân 87 87

2719 TC001 31121020684 Phan Tuyết Trinh 96 93

2720 TC001 31121023196 Lê Minh Trường 92 87

2721 TC001 31121020613 Trần Vũ Quang Vinh 84 87

2722 TC002 31121023392 Phạm Hoàng Anh 71 72

2723 TC002 31121023461 Nguyễn Quang Cường 75 70

2724 TC002 31121020293 Lê Anh Dũng 85 76

2725 TC002 31121021623 Trịnh Thị Thùy Dương 85 80

2726 TC002 31121021536 Lư Ngọc Gia Hân 87 78

2727 TC002 31121021909 Trương Minh Hậu 97 92

57/71

Page 58: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2728 TC002 31121022738 Lê Thị Minh Hiền 92 88

2729 TC002 31121022815 Võ Nữ Minh Hồng 76 78

2730 TC002 31121021177 Huỳnh Minh Khánh 85 76

2731 TC002 31121021414 Vòng Ngọc Lệ 69 66

2732 TC002 31121021756 Nguyễn Hữu Việt Long 61 60

2733 TC002 31121020387 Lê Trọng Nam 88 87

2734 TC002 31121022718 Hoàng Thị Nga 75 68

2735 TC002 31121020367 Phạm Hữu Nghĩa 82 77

2736 TC002 31121022690 Đỗ Ngọc Kim Oanh 88 80

2737 TC002 31121022831 Lương Hoàng Bảo Phúc 91 80

2738 TC002 31121022130 Võ Thanh Tài 81 78

2739 TC002 31121022938 Trần Ngọc Tiến 79 76

2740 TC002 31121021297 Đào Phước Toàn 73 67

2741 TC002 31121022091 Lê Nguyễn Hoàng Tuấn 87 84

2742 TC002 31121021217 Trần Thiện Tùng 78 72

2743 TC002 31121022583 Bùi Thanh Thảo 91 81

2744 TC002 31121021428 Phan Thị Nguyên Thảo 86 78

2745 TC002 31121021607 Nguyễn Ngọc Thuận 87 87

2746 TC002 31121023039 Bùi Thanh Thy 68 67

2747 TC002 31121020561 Nguyễn Thị Thùy Trang 75 71

2748 TC002 31121022206 Phạm Thị Kiều Trâm 85 79

2749 TC002 31121021434 Trần Thị Thanh Trâm 82 80

2750 TC002 31121020161 Võ Thị Nguyên Trâm 84 79

2751 TC002 31121020956 Nguyễn Thị Thùy Trinh 87 80

2752 TC002 31121022852 Nguyễn Xuân Vinh 85 77

2753 TC003 31121022606 Huỳnh Phạm Thùy Dung 87 79

2754 TC003 31121022189 Nguyễn Hạnh Dung 87 79

2755 TC003 31121021681 Nguyễn Thị Dung 83 85

2756 TC003 31121022033 Mai Anh Duy 86 78

2757 TC003 31121021970 Đặng Thị Mỹ Duyên 92 93

2758 TC003 31121020553 Hà Thị Mỹ Duyên 88 88

2759 TC003 31121021014 Nguyễn Phạm Tiến Đức 87 79

2760 TC003 31121022865 Nguyễn Thu Hằng 87 77

2761 TC003 31121022136 Trương Thị Ngọc Hiền 84 78

2762 TC003 31121021582 Nguyễn Thị Mai 88 82

2763 TC003 31121021558 Phạm Thị ánh Nga 72 68

2764 TC003 31121022405 Trần Thị Cẩm Nguyên 86 79

2765 TC003 31121020417 Nguyễn Thị Yến Nhi 78 77

2766 TC003 31121022364 Trần Thị Quỳnh Nhi 80 74

2767 TC003 31121020350 Đỗ Thị Nhung 87 82

2768 TC003 31121023192 Nguyễn Minh Phong 85 79

2769 TC003 31121021464 Trương Thị Tân 86 78

2770 TC003 31121023326 Nguyễn Thủy Huế Tiên 92 82

2771 TC003 31121022061 Trần Nhật Tiến 86 78

2772 TC003 31121021047 Phạm Thị Tươi 85 77

2773 TC003 31121020996 Lại Trung Thành 86 77

2774 TC003 31121021248 Tô Thị Phương Thảo 86 77

2775 TC003 31121022388 Trần Phương Thảo 86 82

58/71

Page 59: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2776 TC003 31121022231 Hoàng Thị Hồng Trang 75 73

2777 TC003 31121022857 Lê Thị Thùy Trâm 87 85

2778 TC003 31121020875 Ngô Thị Phương Uyên 91 92

2779 TC003 31121022746 Trịnh Thị Kiều Vân 80 74

2780 TC003 31121023236 Hoàng Anh Vũ 87 81

2781 TC003 31121022622 Võ Thị Thanh Vương 78 72

2782 TC003 31121023600 Nguyễn Thị Huệ Vy 72 71

2783 TC004 31121021553 Nguyễn Kiều Vân Anh 88 87

2784 TC004 31121023398 Nguyễn Thị Tú Anh 87 85

2785 TC004 31121020436 Nguyễn Lâm Ngọc Bích 88 80

2786 TC004 31121022058 Văn Thị Hoàng Duyên 86 79

2787 TC004 31121020271 Lý Thành Đạt 87 81

2788 TC004 31121020491 Phạm Văn Đoàn 86 81

2789 TC004 31121021636 Lê Văn Hậu 78 74

2790 TC004 31121022555 Lâm Quang Hiệp 95 94

2791 TC004 31121021026 Trương Thị Thúy Hồng 83 82

2792 TC004 31121020426 Nguyễn Quốc Hùng 90 89

2793 TC004 31121023350 Lê Văn Huy 90 84

2794 TC004 31121022443 Trần Cẩm Linh 87 85

2795 TC004 31121023087 Nguyễn Hoàng Long 55 60

2796 TC004 31121021056 Nguyễn Thị Thúy Nga 77 72

2797 TC004 31121020529 Nguyễn Đăng Ngọc 93 85

2798 TC004 31121023227 Nguyễn Phan Hồng Ngọc 82 77

2799 TC004 31121020348 Phạm Thị Mỹ Ngọc 91 87

2800 TC004 31121023152 Phan Tú Như 59 60

2801 TC004 31121022060 Trương Hào Phát 73 73

2802 TC004 31121020082 Nguyễn Minh Quân 61 63

2803 TC004 31121020341 Nguyễn Thị Đỗ Quyên 84 85

2804 TC004 31121023285 Nguyễn Hải Sơn 76 71

2805 TC004 31121021041 Lê Thị Ngọc Tú 89 85

2806 TC004 31121022069 Nguyễn Thị Thiên Thanh 91 88

2807 TC004 31121021022 Nguyễn Phan Nguyên Thảo 80 81

2808 TC004 31121020589 Võ Quốc Thắng 94 91

2809 TC004 31121023045 Huỳnh Thị Anh Thơ 64 66

2810 TC004 31121020275 Nguyễn Thị Thường 91 93

2811 TC004 31121021033 Nguyễn Thị Việt Trinh 88 87

2812 TC004 31121021176 Nguyễn Thị Thanh Trúc 88 86

2813 TC004 31121020659 Võ Đình Trúc 91 78

2814 TC004 31121021962 Châu Thị Hoàng Yến 90 84

2815 TC005 31121022438 Thái Hoàng An 90 85

2816 TC005 31121022117 Nguyễn Trần Ngọc Anh 92 83

2817 TC005 31121020797 Phạm Thi Ngọc ánh 86 81

2818 TC005 31121022014 Nguyễn Quang Bảo 84 78

2819 TC005 31121022739 Lê Chí Cang 85 80

2820 TC005 31121023246 Trần Hữu Chính 81 78

2821 TC005 31121023577 Nguyễn Minh Dương 64 61

2822 TC005 31121020302 Nguyễn Anh Đức 84 78

2823 TC005 31121022110 Phạm Hoàng Giang 72 72

59/71

Page 60: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2824 TC005 31121021444 Nguyễn Dương Tấn Hào 82 74

2825 TC005 31121022330 Nguyễn Thị Mai Hằng 93 84

2826 TC005 31121021769 Đặng Thị Hồng Hiền 68 68

2827 TC005 31121021867 Nguyễn Đình Hoàng 89 83

2828 TC005 31121021488 Lê Mỹ Huyền 87 82

2829 TC005 31121023014 Đinh Thị ánh Kiều 81 77

2830 TC005 31121021222 Lê Đình Khoa 73 67

2831 TC005 31121020908 Phùng Lê Trọng Lân 87 88

2832 TC005 31121021762 Châu Chí Nguyện 86 79

2833 TC005 31121023055 Ngô Thanh Nhân 89 88

2834 TC005 31121021531 Trịnh Đình Nhân 87 78

2835 TC005 31121022246 Lê Hoàng Quốc 87 74

2836 TC005 31121022072 Nguyễn Thị Lệ Quyên 83 79

2837 TC005 31121020174 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 91 84

2838 TC005 31121020339 Lê Phước Sang 90 87

2839 TC005 31121022085 Nguyễn Việt Tiến 85 75

2840 TC005 31121022764 Phạm Thị Xuân Thắm 90 83

2841 TC005 31121020576 Trần Minh Thư 91 91

2842 TC005 31121022108 Trần Lê Ngọc Trung 86 78

2843 TC005 31121023244 Nguyễn Vũ Trường 97 96

2844 TC005 31121020968 Ngô Thành ý 87 81

2845 TC005 31121023520 Mai Thị Yên 88 79

2846 TC006 31121021878 Lê Thị Lan Anh 92 87

2847 TC006 31121020400 Nguyễn Khắc Bắc 86 85

2848 TC006 31121022753 Nguyễn Thái Bình 87 85

2849 TC006 31121021268 Vũ Hoài Giang 86 82

2850 TC006 31121021930 Lương Thị Nguyên Hạ 87 85

2851 TC006 31121023311 Lương Công Tuấn Hải 87 86

2852 TC006 31121023376 Phạm Thị Hồng Hạnh 85 85

2853 TC006 31121022488 Phan Lê Ngọc Hiệp 88 87

2854 TC006 31121020629 Trần Phương Hùng 90 87

2855 TC006 31121023150 Phạm Thị Ngọc Huyền 91 88

2856 TC006 31121021584 Quách Khả Kiệt 79 74

2857 TC006 31121020099 Trần Minh Khải 87 82

2858 TC006 31121020935 Võ Thị Mỹ Lệ 82 79

2859 TC006 31121020091 Lê Thị Phương Linh 87 85

2860 TC006 31121022018 Đặng Giang Bảo Ngọc 83 77

2861 TC006 31111021653 Phan Thị ánh Nguyệt 85 83 HK4: điểm bảo lưu

2862 TC006 31121022570 Nguyễn Thị Hồng Nhi 85 84

2863 TC006 31121022524 Trương Thục Nhi 87 83

2864 TC006 31121021453 Lê Hoàng Oanh 73 73

2865 TC006 31121020976 Trịnh Anh Phương 83 83

2866 TC006 31121020163 Trương Ngọc Sơn 88 81

2867 TC006 31121021291 Bùi Thị Minh Tâm 75 71

2868 TC006 31121020178 Trần Thị Ngọc Tâm 87 86

2869 TC006 31121020586 Võ Thị Ngọc Tuyền 87 85

2870 TC006 31121021552 Trần Thị Hồng Thảo 87 84

2871 TC006 31121021901 Nguyễn Thị Kim Thịnh 87 84

60/71

Page 61: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2872 TC006 31121021779 Trương Văn Thịnh 72 62

2873 TC006 31121021896 Nguyễn Trọng Thoại 92 85

2874 TC006 31121020579 Nguyễn Thị Diễm Thơ 84 84

2875 TC006 31121022968 Trương Thanh Thư 80 77

2876 TC006 31121020654 Trần Thị Thảo Trang 88 87

2877 TC006 31121021686 Mai Ngô Ngọc Trâm 83 78

2878 TC006 31121022167 Đồng Mỵ Tuyết Trinh 80 73

2879 TC006 31121022013 Trần Thị Hải Yến 91 83

2880 TC007 31121021540 Đỗ Trọng Anh 88 81

2881 TC007 31121022580 Lê Thị Nguyệt ánh 87 75

2882 TC007 31121022944 Trần Thế Bảo 92 94

2883 TC007 31121022140 Nguyễn Bùi Hạnh Duyên 84 76

2884 TC007 31121022896 Lữ Thông Đạt 87 76

2885 TC007 31121021626 Trần Minh Đức 83 79

2886 TC007 31121020429 Hà Thị Mỹ Hạnh 83 87

2887 TC007 31121023449 Huỳnh Thái Huy 77 71

2888 TC007 31121020665 Lê Thị Thanh Huyền 92 89

2889 TC007 31121020952 Huỳnh Tuấn Kiệt 83 77

2890 TC007 31121021067 Huỳnh Thị Thanh Lan 87 83

2891 TC007 31121021184 Phạm Thị Khánh Ly 88 90

2892 TC007 31121022562 Trịnh Hoàng Tố Mỹ Nương 88 76

2893 TC007 31121020505 Nguyễn Bích Ngọc 80 76

2894 TC007 31121021605 Phạm Bình Biển Ngọc 83 86

2895 TC007 31121020539 Trần Đinh Nhẫn 88 82

2896 TC007 31121022604 Hà Thùy Nhi 82 74

2897 TC007 31121020685 Nguyễn Kỳ Quân 95 88

2898 TC007 31121020045 Hoàng Văn Quý 90 85

2899 TC007 31121020591 Võ Thị Ngọc Sương 91 88

2900 TC007 31121021839 Lê Thùy Khiết Tâm 83 77

2901 TC007 31121023412 Lại Nguyễn Quỳnh Tiên 73 69

2902 TC007 31121022721 Lê Thị Thủy Tiên 85 77

2903 TC007 31121022371 Nguyễn Trần Tiến 78 80

2904 TC007 31121020002 Bùi Phạm Anh Tuấn 78 80

2905 TC007 31121021803 Nguyễn Ngọc Hoài Thanh 89 82

2906 TC007 31121020147 Nguyễn Thị Thanh Thủy 78 77

2907 TC007 31121023415 Phạm Ngọc Thúy 79 76

2908 TC007 31121020556 Lý Vũ Minh Thư 86 81

2909 TC007 31121023490 Nguyễn Hoài Thương 87 81

2910 TC007 31121022903 Phạm Thị Hoài Trang 80 80

2911 TC007 31121021099 Đỗ Ngọc Bảo Trâm 80 77

2912 TC007 31121022995 Cao Đức Trọng 82 73

2913 TC007 31121023030 Ngô Hà Trung 87 77

2914 TC007 31121023175 Lê Thị Tường Vy 90 88

2915 TC007 31121021689 Trần Ngọc Vy Vy 84 85

2916 TC007 31121021203 Châu Sở Yến 92 91

2917 TC008 31121022258 Văn Thục Nữ Anh 87 83

2918 TC008 31121020929 Trần Đức ánh 48 53

2919 TC008 31121021717 Phạm Phúc Cát 81 75

61/71

Page 62: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2920 TC008 31121020448 Trần Thị Thanh Chi 88 84

2921 TC008 31121020899 Cao Chí Chung 83 76

2922 TC008 31121022496 Trương Diệu Dân 81 75

2923 TC008 31121022860 Phạm Trí Đăng 83 68

2924 TC008 31121021716 Vũ Văn Giáp 74 69

2925 TC008 31121022656 Trần Việt Hà 78 75

2926 TC008 31121022765 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 80 81

2927 TC008 31121021027 Nguyễn Thị Hiền 86 82

2928 TC008 31121021432 Ngô Hải Hùng 91 91

2929 TC008 31121021894 Nguyễn Thị Lệ Huyên 82 75

2930 TC008 31121023358 Lê Trần Khang 82 76

2931 TC008 31121022138 Đinh Quang Minh 83 78

2932 TC008 31121021666 Nguyễn Duy Minh 79 76

2933 TC008 31121021208 Nguyễn Khánh Minh 94 82

2934 TC008 31121021185 Bùi Thảo My 90 85

2935 TC008 31121021437 Hồ Thị Nga 78 74

2936 TC008 31121021461 Trần Thị Thúy Nga 83 76

2937 TC008 31121021362 Võ Thanh Nhàn 86 80

2938 TC008 31121021948 Nguyễn Hoàng Phúc 84 81

2939 TC008 31121023479 Đặng Hải Phụng 80 76

2940 TC008 31121020760 Nguyễn Như Quỳnh 73 68

2941 TC008 31121023550 Nguyễn Thị Như Quỳnh 80 76

2942 TC008 31121020598 Nguyễn Khắc Minh Tâm 82 77

2943 TC008 31121022941 Nguyễn Trung Tín 79 74

2944 TC008 31121023352 Nguyễn Phương Thảo 82 80

2945 TC008 31121020193 Thành Mạnh Thuần 65 63

2946 TC008 31121021228 Võ Minh Thùy 87 78

2947 TC008 31121020931 Nguyễn Thị Minh Thủy 84 75

2948 TC008 31121022996 Hoàng Minh Hương Trang 88 82

2949 TC008 31121021784 Nguyễn Thành Trung 85 81

2950 TC008 31121022597 Nguyễn Thu Uyên 87 86

2951 TC008 31121020602 Nguyễn Thị Thùy Vân 80 73

2952 TC008 31121022697 Nguyễn Võ Hiển Vinh 86 76

2953 TC008 31121022629 Nghiêm Thế Vĩnh 66 69

2954 TC009 31121021260 Huỳnh Thị Minh Châu 87 78

2955 TC009 31121020148 Đoàn Bùi Chung 87 79

2956 TC009 31121022774 Lâm Bá Du 91 79

2957 TC009 31121021075 Nguyễn Thành Đạt 82 81

2958 TC009 31121023375 Huỳnh Thị Ngọc Hân 87 78

2959 TC009 31121020697 Nguyễn Thị Minh Hiền 91 91

2960 TC009 31121020062 Nguyễn Đình Hiến 70 68

2961 TC009 31121021871 Nguyễn Nhật Hoàng 82 74

2962 TC009 31121022660 Nguyễn Thị Hồng 85 80

2963 TC009 31121022071 Trần Quang Huy 77 79

2964 TC009 31121022036 Hà Thị Hương 86 85

2965 TC009 31121021286 Đặng Hiệp An Khang 88 86

2966 TC009 31121021192 Nguyễn Đặng Anh Khoa 88 84

2967 TC009 31121020638 Đỗ Thị Thu Lài 87 77

62/71

Page 63: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

2968 TC009 31121020249 Phạm Thị Phương Linh 96 97

2969 TC009 31121023264 Lê Thị Tuyết Ngân 78 80

2970 TC009 31121022979 Huỳnh Bảo Ngọc 69 69

2971 TC009 31121021065 Nguyễn Hồng Ngọc 92 84

2972 TC009 31121021094 Phan Văn Nhàn 78 72

2973 TC009 31121021538 Vũ Thị Mỹ Nhung 88 90

2974 TC009 31121023606 Ouch Phin 59 57

2975 TC009 31121021500 Nguyễn Xuân Quyết 91 89

2976 TC009 31121023607 Pok Sina 61 58

2977 TC009 31121020030 Hoàng Thế Soái 76 72

2978 TC009 31121020653 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 95 90

2979 TC009 31121022832 Lê Ngọc Toàn 84 77

2980 TC009 31121022870 Huỳnh Công Tú 83 82

2981 TC009 31121021798 Nguyễn Chí Tường 88 81

2982 TC009 31121023572 Đào Thị Bích Thảo 84 81

2983 TC009 31121022661 Mai Thị Hồng Thảo 51 51

2984 TC009 31121021621 Trịnh Thị Lâm Thiện 90 87

2985 TC009 31121022988 Huỳnh Tấn Thịnh 68 66

2986 TC009 31121020203 Nguyễn Thị Thông 88 84

2987 TC009 31121023270 Nguyễn Thị Kim Thơ 78 78

2988 TC009 31121021703 Nguyễn Thị Phương Thúy 87 81

2989 TC009 31121023418 Phạm Văn Trường 88 86

2990 TC009 31121021827 Phạm Quỳnh Thục Uyên 84 78

2991 TC009 31121022986 Trương Thị Bích Vân 82 73

2992 TC009 31121020989 Hoàng Như ý 80 79

2993 TD001 31121022348 Trịnh Minh Đạt 84 76

2994 TD001 31121021738 Đỗ Hoàng Đức 86 84

2995 TD001 31121021429 Danh Thanh Hiền 77 72

2996 TD001 31121021899 Ngô Thị Ngọc Hương 77 74

2997 TD001 31121021629 Nguyễn Thị Tuyết Kha 88 87

2998 TD001 31101020332 Nguyễn Châu Quốc Lập 62 56

2999 TD001 31121021554 Phạm Quế Kiều My 82 78

3000 TD001 31121021898 Phạm Thị ánh Sương 75 73

3001 TD001 31121021912 Cao Thị Hồng Thanh 82 76

3002 TD001 31121022397 Lê Như Thi 93 89

3003 TD001 31121022439 Đặng Thúy Vân 89 87

3004 TD001 31121021916 Trần Nhã Yến 83 83

3005 TF001 31111020020 Lương Nguyễn Vân Anh 52 68

3006 TF001 31121022067 Phan Thi Kim Anh 83 74

3007 TF001 31121022326 Nguyễn Thị Thanh Bình 85 83

3008 TF001 31121022341 Trần Việt Bình 59 55

3009 TF001 31121023173 Phan Hữu Công 60 58

3010 TF001 31121021364 Chu Mạnh Cường 86 79

3011 TF001 31121022630 Hồ Mạnh Cường 68 65

3012 TF001 31121021550 Huỳnh Tấn Cường 58 60

3013 TF001 31121022120 Huỳnh Lê Duy 83 79

3014 TF001 31121020279 Lê Thị Thương Hiền 79 77

3015 TF001 31121020793 Nguyễn Thị Hiền 83 80

63/71

Page 64: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

3016 TF001 31121020265 Vũ Thùy Phương Hiếu 83 80

3017 TF001 31111022145 Cao Đăng Hùng 75 76

3018 TF001 31121021445 Trang Triều Huy 71 72

3019 TF001 31121021627 Dương Ngọc Huyền 61 59

3020 TF001 31111022802 Hoàng Đình Kiên 45 49

3021 TF001 31121021905 Hồng Vũ Kiệt 63 67

3022 TF001 31121021954 Lê Văn Khuê 62 59

3023 TF001 31121021411 Trần Thị Vân Lam 87 79

3024 TF001 31121023211 Nguyễn Thị Hà Linh 56 59

3025 TF001 31121022078 Đào Hữu Long 63 63

3026 TF001 31111023143 Hoàng Nguyễn Thành Long 64 61

3027 TF001 31121020211 Lê Trung Nhân 59 60

3028 TF001 31121023084 Huỳnh Thị Quỳnh Nhiên 77 75

3029 TF001 31111020067 Phạm Phương Oanh 64 70

3030 TF001 31121022460 Nguyễn Bảo Phúc 62 59

3031 TF001 31121021430 Nguyễn Minh Tân 86 77

3032 TF001 31121021913 Nguyễn Công Thành 77 80

3033 TF001 31121023467 Lê Thị Thùy Trang 68 64

3034 TF001 31121020743 Đào Nhật Trí 60 59

3035 TF001 31121021919 Trần Đức Trọng 61 61

3036 TF001 31121020521 Hoàng Quốc Việt 69 73

3037 TM001 31121020251 Đào Thị Nhân Ái 78 71

3038 TM001 31121021423 Vũ Thị Thúy An 80 74

3039 TM001 31121020892 Lê Thiện Kim Anh 78 78

3040 TM001 31121020472 Trần Phan Bảo Anh 76 74

3041 TM001 31121021301 Nguyễn Xuân Bắc 86 79

3042 TM001 31121022970 Huỳnh Hải Châu 74 71

3043 TM001 31121021413 Nguyễn Công Danh 79 72

3044 TM001 31121021408 Phạm Thị Diệu 76 70

3045 TM001 31121021478 Trần Duy Mỹ Duyên 86 78

3046 TM001 31121021555 Lê Thị Anh Đào 90 85

3047 TM001 31121021900 Vũ Thị Minh Đông 89 84

3048 TM001 31121021117 Lê Nguyễn Hà Giang 85 81

3049 TM001 31121023408 Phạm Thị Mỹ Hạnh 70 70

3050 TM001 31121021790 Phạm Thị Ngọc Hân 69 71

3051 TM001 31121023568 Phạm Thị Thanh Huyền 71 70

3052 TM001 31121023519 Hoàng Nguyễn Bảo Linh 79 72

3053 TM001 31121020523 Nguyễn Phương ái Loan 75 69

3054 TM001 31121022516 Lê Hoàng Thùy Ngân 76 71

3055 TM001 31121023324 Bành Minh Thảo Nguyên 82 76

3056 TM001 31121021669 Nguyễn Trần Thảo Nhi 73 71

3057 TM001 31121023155 Nguyễn Thị Liên Nhu 66 70

3058 TM001 31121021300 Nguyễn Thị Nhung 81 71

3059 TM001 31121022958 Nguyễn Thị Minh Phương 74 70

3060 TM001 31121022175 Đồng Thị Phượng 84 79

3061 TM001 31121020836 Hà Thị Kim Quí 79 75

3062 TM001 31121020141 Trần Thị Kim San 90 84

3063 TM001 31121022437 Đào Anh Sơn 73 68

64/71

Page 65: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

3064 TM001 31121021355 Đỗ Đức Tài 81 80

3065 TM001 31121021907 Võ Quốc Tâm 77 74

3066 TM001 31121021697 Trần Thị Mỹ Tím 88 80

3067 TM001 31121021749 Nguyễn Trọng Tín 86 78

3068 TM001 31121023033 Trần Thị Cẩm Tú 72 71

3069 TM001 31121021603 Nguyễn Thị Phương Thảo 87 83

3070 TM001 31121020487 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 67 63

3071 TM001 31121022967 Nguyễn Huỳnh Thiên Trang 74 74

3072 TM001 31121020788 Trương Thị Mỹ Trinh 80 75

3073 TM001 31121021671 Nguyễn Thị Thanh Trúc 86 78

3074 TM001 31121023119 Vũ Hữu Trường 59 55

3075 TM001 31121021322 Nguyễn Thị Thảo Vi 84 78

3076 TM001 31121023573 Nguyễn Hoàng Yến 86 82

3077 TM001 31121021848 Nguyễn Thị Kim Yến 86 84

3078 TM002 31121020679 Văng Phạm Hoài An 79 77

3079 TM002 31121021015 Trần Thị Trâm Anh 79 73

3080 TM002 31121022074 Đàm Phương Dung 74 70

3081 TM002 31121022349 Trương Thị Phương Dung 73 69

3082 TM002 31121022066 Đỗ Lương Duy 81 74

3083 TM002 31121021161 Vũ Quỳnh Mỹ Duyên 83 80

3084 TM002 31121020155 Trần Thị Giang 78 76

3085 TM002 31121021752 Võ Thị Mỹ Hạnh 68 69

3086 TM002 31121023498 Phan Thúy Hằng 82 80

3087 TM002 31121021986 Chu Thị Huyền 87 80

3088 TM002 31121022277 Nguyễn Thị Phương Kiều 85 82

3089 TM002 31121021330 Trần Thị Lan 79 72

3090 TM002 31121022680 Đặng Thị Thùy Linh 87 79

3091 TM002 31121023475 Phạm Thị Linh 77 74

3092 TM002 31121023345 Hoàng Viết Long 80 73

3093 TM002 31121020563 Chu Thị Nê Na 85 80

3094 TM002 31121022305 Trương Thị Cẩm Nai 77 75

3095 TM002 31121023455 Lê Thị Giáng Nữ 90 79

3096 TM002 31121022249 Đặng Thị Ngọc Phú 77 73

3097 TM002 31121023387 Lý Thị Lệ Quyên 89 78

3098 TM002 31121022636 Trương Cẩm Tú 80 78

3099 TM002 31121020440 Nguyễn Lê Tuấn 74 72

3100 TM002 31121022513 Công Tằng Tôn Nữ Trang Thanh 86 77

3101 TM002 31121023571 Đặng Hoàng Hạnh Thảo 69 67

3102 TM002 31121021750 Nguyễn Thị Thu Thảo 84 79

3103 TM002 31121022462 Nguyễn Duy Nhật Thi 75 69

3104 TM002 31121021269 Nguyễn Thị Hoài Thi 88 84

3105 TM002 31121020847 Giả Vũ Vinh Thiện 85 86

3106 TM002 31121022725 Nguyễn Nhật Mỹ Thiện 67 62

3107 TM002 31121020577 Nguyễn Thị Minh Thu 83 73

3108 TM002 31121022008 Đinh Thị Trang 77 71

3109 TM002 31121022940 Lê Thị Thu Trang 71 66

3110 TM002 31121022625 Lưu Huyền Trang 77 73

3111 TM002 31121021509 Nguyễn Hoàng Bích Trâm 82 72

65/71

Page 66: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

3112 TM002 31121022451 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 66 69

3113 TM002 31121022799 Ngô Thị Thu Vân 81 74

3114 TM002 31121021497 Nguyễn Quốc Việt 88 85

3115 TM002 31121023349 Đỗ Thị Kiều Vy 82 72

3116 TM002 31121023203 Lê Thị Thảo Vy 80 79

3117 TM003 31121020106 Nguyễn Khánh Chi 81 75

3118 TM003 31121023473 Nguyễn Thị Như Diệu 90 87

3119 TM003 31121020739 Hoàng Thị Mỹ Duyên 85 78

3120 TM003 31121022463 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 87 78

3121 TM003 31121020351 Lê Hải Đăng 76 75

3122 TM003 31121021723 Trần Thị Nhã Đoan 73 72

3123 TM003 31121022320 Lê Minh Đức 70 71

3124 TM003 31121023360 Nguyễn Thị Hằng 77 72

3125 TM003 31121023171 Nguyễn Thị Hiền 66 65

3126 TM003 31121022347 Nguyễn Thị Hoài 69 68

3127 TM003 31121022127 Phạm Thị Hương 80 77

3128 TM003 31121020709 Lê Duy Khang 86 79

3129 TM003 31121020010 Vũ Xuân Khang 80 79

3130 TM003 31121020835 Phạm Thị Mận 88 85

3131 TM003 31121021001 Phạm Nhật Minh 75 71

3132 TM003 31121023406 Lê Thị Tuyết Mơ 79 79

3133 TM003 31121021331 Nguyễn Thị Kiều Nga 74 70

3134 TM003 31121022552 Lê Thị Kim Ngân 75 71

3135 TM003 31121021340 Hồ Thị Ngọc Nhàn 71 68

3136 TM003 31121022618 Trần Thị Mỹ Nhung 88 82

3137 TM003 31121021565 Nguyễn Quỳnh Như 69 70

3138 TM003 31121022977 Nguyễn Thị Tuyết Như 86 79

3139 TM003 31121022089 Nguyễn Thị Mai Phương 75 74

3140 TM003 31121020084 Lê Ngọc Quyên 87 85

3141 TM003 31121022187 Phạm Thị Tâm 67 69

3142 TM003 31121021812 Hoàng Phan Thủy Tiên 74 68

3143 TM003 31121022123 Nguyễn Thái Tông 57 59

3144 TM003 31121021083 Nguyễn Quốc Tuấn 87 79

3145 TM003 31121022440 Hà Thị Thanh Thảo 82 79

3146 TM003 31121020845 Mai Thiên Thảo 79 75

3147 TM003 31121021055 Phan Văn Thảo 87 81

3148 TM003 31121021858 Nguyễn Lữ Yến Thơ 71 69

3149 TM003 31121022844 Trần Nguyễn Anh Thơ 68 68

3150 TM003 31121021934 Nguyễn Thị Kiều Thu 84 80

3151 TM003 31121022102 Trịnh Thị Minh Thư 77 77

3152 TM003 31121021524 Lê Thị Kiều Trinh 74 74

3153 TM003 31121023441 Lê Thị Kim Uyên 73 70

3154 TM003 31121021135 Huỳnh Thị ái Vân 89 84

3155 TM003 31121021566 Lê Minh Vương 85 83

3156 TM003 31121021997 Huỳnh Như ý 88 79

3157 TM004 31121020144 Võ Nam Anh 75 76

3158 TM004 31121022866 Lê Trí Bảo 82 78

3159 TM004 31121022796 Lê Hải Dương 57 61

66/71

Page 67: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

3160 TM004 31121023556 Mai Thúy Hải 85 78

3161 TM004 31121022057 Nguyễn Thị Lệ Hằng 79 74

3162 TM004 31121020085 Võ Thị Thanh Hằng 87 85

3163 TM004 31121022710 Ngô Chí Hiếu 83 76

3164 TM004 31121023065 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa 79 76

3165 TM004 31121023043 Nguyễn Thị Hiệp Hòa 72 70

3166 TM004 31121020790 Nguyễn Thị Thanh Hoài 66 76

3167 TM004 31121023570 Nguyễn Quốc Huy 67 66

3168 TM004 31121021335 Nguyễn Thị Hải Hường 81 73

3169 TM004 31121023307 Trương Ngọc Liên 72 68

3170 TM004 31121022119 Ngô Thị Diệu Linh 80 78

3171 TM004 31121020946 Nguyễn Thị Mỹ Linh 83 78

3172 TM004 31121021395 Trần Khánh Linh 70 65

3173 TM004 31121020990 Nguyễn Thị Lựu 77 76

3174 TM004 31121021960 Hồ Nguyễn Hoàng My 81 78

3175 TM004 31121022906 Lê Hiếu Ngân 81 74

3176 TM004 31121023281 Đỗ Trọng Nghĩa 76 69

3177 TM004 31121020887 Phạm Hoàng ý Nhi 92 88

3178 TM004 31121020483 Dương Thị Tố Như 76 71

3179 TM004 31121022319 Vũ Thị Kiều Oanh 68 68

3180 TM004 31121021460 Phạm Thùy Phương 72 71

3181 TM004 31121021070 Đặng Thị Mỹ Phượng 73 69

3182 TM004 31121021704 Lê Thị Diễm Quyên 80 72

3183 TM004 31121023049 Đặng Quế Thanh 77 73

3184 TM004 31121022139 Đặng Thị Thi 80 75

3185 TM004 31121022724 Đinh Tấn Thi 91 79

3186 TM004 31121021950 Đoàn Thị Kim Thoa 76 72

3187 TM004 31121021006 Nguyễn Trần Lê Thu 66 65

3188 TM004 31121022901 Trần Thị Thanh Thúy 74 70

3189 TM004 31121021205 Nguyễn Xuân Thy 70 67

3190 TM004 31121020124 Lê Thị Thảo Trang 85 83

3191 TM004 31121020432 Nguyễn Thị Thu Trang 82 82

3192 TM004 31121022731 Âu Kiến Trí 64 63

3193 TM004 31121021264 Nguyễn Thị Tường Vi 76 80

3194 TM004 31121021529 Phan Lục Thanh Vy 82 80

3195 TM004 31121022357 Nguyễn Thị Hồng Xuân 79 74

3196 TM004 31121022921 Trần Hải Yến 85 82

3197 TH001 31121023315 Dương Đăng Tuấn Anh 76 70

3198 TH001 31121023160 Hồ Lê Anh 63 62

3199 TH001 31121020304 Nguyễn Thị Huỳnh Anh 72 67

3200 TH001 31121020728 Trần Kim Huy ánh 67 69

3201 TH001 31121021512 Nguyễn Mậu Bách 56 66

3202 TH001 31121020522 Hà Tuấn Bảo 86 80

3203 TH001 31121022504 Nguyễn Quốc Bảo 67 65

3204 TH001 31121020113 Đỗ Khắc Công 90 89

3205 TH001 31121020138 Trần Văn Công 68 71

3206 TH001 31121022931 Đoàn Xuân Cường 76 71

3207 TH001 31121022392 Nguyễn Giang Châu 87 87

67/71

Page 68: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

3208 TH001 31121023149 Phan Minh Đạt 79 80

3209 TH001 31121020626 Võ Trung Đức 66 69

3210 TH001 31121023157 Lê Thị Thanh Hiền 73 72

3211 TH001 31121020453 Hoàng Văn Hiệp 83 87

3212 TH001 31111023812 Trần Xuân Hòa 60 62

3213 TH001 31121020729 Nguyễn Hoàng 77 71

3214 TH001 31121023353 Trần Trung Giác Hoàng 87 85

3215 TH001 31121022212 Ngô Tấn Hoàng Huy 58 59

3216 TH001 31111021669 Trịnh Đức Huy 83 85 HK4: điểm bảo lưu

3217 TH001 31111020117 Nguyễn Đăng Khoa 78 70

3218 TH001 31121021931 Lê Tô Linh 63 63

3219 TH001 31121020189 Nguyễn Thị Mỹ Linh 71 71

3220 TH001 31121021042 Hồ Tấn Long 59 59

3221 TH001 31121021123 Trần Nguyễn Ngọc Minh 72 68

3222 TH001 31121020184 Kim Rạch Ta Nạ 62 65

3223 TH001 31121023328 Nguyễn Thị Thúy Nga 55 55

3224 TH001 31121020081 Nguyễn Hữu Ngọc Nghĩa 74 71

3225 TH001 31121023451 Nguyễn Minh Nguyên 54 58

3226 TH001 31121023080 Nguyễn Thị Hồng Nhị 84 78

3227 TH001 31121020902 Nguyễn Thị Nhung 73 74

3228 TH001 31121021774 Lê Hoài Phong 69 79

3229 TH001 31121021354 Nguyễn Xuân Phú 63 62

3230 TH001 31121020498 Đoàn Minh Quang 60 61

3231 TH001 31111020754 Hồ Xuân Quang 50 59

3232 TH001 31121022616 Đặng Thị Kim Quyên 76 72

3233 TH001 31121021893 Nguyễn Lê Hoài Sang 71 65

3234 TH001 31121021936 Nguyễn Tuấn Sang 78 74

3235 TH001 31111023353 Trương Thanh Toàn 56 63

3236 TH001 31121020264 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 70 70

3237 TH001 31121022647 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 71 70

3238 TH001 31121022985 Trần Thị Phương Thảo 65 63

3239 TH001 31121021454 Kiều Nguyễn Hữu Thịnh 57 57

3240 TH001 31121020143 Bùi Thị Thủy 63 67

3241 TH001 31121020067 Nguyễn Đặng Hồng Trâm 73 72

3242 TH001 31121022474 Nguyễn Quỳnh Anh Trúc 66 64

3243 TH001 31121023064 Hoàng Ngọc Trung 50 54

3244 TH001 31121022734 Phạm Tấn Vinh 69 64

3245 TH001 31121020131 Nông Đức Vịnh 64 62

3246 TH001 31121020126 Bùi Mai Vương 72 74

3247 TH001 31121021254 Bùi Thanh Bá Vương 78 72

3248 VG001 31121021772 Lê Thị Hiền Ân 69 70

3249 VG001 31121021768 Lê Quốc Cường 58 58

3250 VG001 31121022271 Ngô Thị Hạnh Chi 76 72

3251 VG001 31121023373 Huỳnh Thế Chiến 76 75

3252 VG001 31111023848 Bùi Công Danh 58 66

3253 VG001 31121020856 Trần Quốc Diễn 67 68

3254 VG001 31111023466 Trần Đình Duy 68 70

3255 VG001 31121020391 Quách Đình Đại 61 62

68/71

Page 69: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

3256 VG001 31121022455 Nguyễn Trọng Đạt 65 64

3257 VG001 31121022280 Nguyễn Thị Thúy Giang 79 75

3258 VG001 31111022333 Nguyễn Vũ Hoàng Giang 56 62

3259 VG001 31121021831 Trần Văn Giáp 73 69

3260 VG001 31121021989 Nguyễn Thị Hoàn 65 65

3261 VG001 31121020153 Nguyễn Huy Hùng 74 76

3262 VG001 31121021144 Võ Lý Hưng 88 84

3263 VG001 31121021625 Huỳnh Đăng Khoa 58 60

3264 VG001 31121021951 Trương Thị Phương Nguyên 79 74

3265 VG001 31121022595 Nguyễn Thị Lan Nhung 78 74

3266 VG001 31121020614 Đoàn Quang Phi 63 61

3267 VG001 31121023384 Huỳnh Thị Bích Phương 74 71

3268 VG001 31111020124 Nguyễn Lê Quang 55 50

3269 VG001 31121022420 Huỳnh Trung Quân 58 57

3270 VG001 31121023144 Phan Phú Quốc 76 71

3271 VG001 31121022529 Nghiêm Thị Quyên 81 80

3272 VG001 31121021369 Nguyễn Thị Thanh Quyên 75 73

3273 VG001 31121021801 Nguyễn Thành Son 62 61

3274 VG001 31121020804 Nguyễn Thị Kim Son 70 67

3275 VG001 31121022923 Phạm Nhật Tân 57 58

3276 VG001 31121020090 Nguyễn Văn Tiền 56 60

3277 VG001 31111020315 Nguyễn Trần Dũng Tiến 70 64

3278 VG001 31121021599 Vương Thành Tín 73 72

3279 VG001 31121021232 Đào Duy Tùng 58 58

3280 VG001 31121020808 Bùi Thị Thanh Tuyền 85 79

3281 VG001 31121021246 Nguyễn Thiện Thanh 93 90

3282 VG001 31121022961 Nguyễn Ngọc Thành 62 67

3283 VG001 31121023002 Đào Bình Thạnh 74 73

3284 VG001 31121020846 Ngô Đoàn Thu Thảo 80 76

3285 VG001 31121020464 Ngô Hà Yên Thảo 92 87

3286 VG001 31121021569 Nguyễn Anh Thi 86 81

3287 VG001 31121022547 Nguyễn Lâm Thông 78 74

3288 VG001 31121021346 Hà Thị Xuân Thuận 84 80

3289 VG001 31121023142 Nguyễn Lê Hoàng Thuận 65 65

3290 VG001 31121022298 Lê Minh Trang 83 75

3291 VG001 31121022459 Lê Thị Thanh Trang 71 72

3292 VG001 31121022884 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 80 78

3293 VG001 31121020259 Đèo Nàng Thùy Trinh 70 69

3294 VG001 31121020588 Nguyễn Thị Tú Trinh 90 80

3295 VG001 31121021856 Vũ Quốc Việt 63 62

3296 VG001 31121020371 Thạch Xuân 63 63

3297 VG001 31121020833 Phạm Thị Kim Yến 81 75

3298 VG001 31121021761 Trương Thị Hoàng Yến 72 71

3299 VG002 31121022088 Trần Bình An 92 82

3300 VG002 31121020424 Lý Ngọc Anh 67 69

3301 VG002 31121023219 Trần Tuấn Anh 63 60

3302 VG002 31111023560 Vương Thị Thanh Cúc 53 57

3303 VG002 31121021932 Nguyễn Khánh Chí 77 72

69/71

Page 70: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

3304 VG002 31121020168 K Dung 77 72

3305 VG002 31121021654 Tạ Thị Thu Dung 85 79

3306 VG002 31121023542 Phạm Tuấn Dũng 71 62

3307 VG002 31121020611 Võ Nhật Đăng 65 63

3308 VG002 31121023333 Nguyễn Thanh Hải 72 66

3309 VG002 31121020159 Đinh Thị Hiền 78 76

3310 VG002 31121023037 Trần Văn Hiếu 74 67

3311 VG002 31121020181 Mai Xuân Hoàng 62 61

3312 VG002 31121020418 Ninh Văn Hoàng 76 72

3313 VG002 31121020196 Đỗ Việt Hùng 56 57

3314 VG002 31121020806 Nguyễn Diệu Hương 81 79

3315 VG002 31121020854 Phùng Thị Liễu 80 77

3316 VG002 31121022151 Trịnh Hà Gia Linh 81 79

3317 VG002 31121022105 Nguyễn Gia Luân 52 57

3318 VG002 31121020484 Phạm Hoàng Mỹ 71 71

3319 VG002 31111022273 Lê Vũ Tuấn Nghi 51 51

3320 VG002 31121021095 Nguyễn Thế Nghĩa 69 63

3321 VG002 31101023073 Giản Tư Ngọ 50 55

3322 VG002 31121021438 Hồ Đắc Nhi 77 74

3323 VG002 31121021508 Lê Đức Nhơn 87 78

3324 VG002 31111020874 Lưu Văn Nhuận 57 60

3325 VG002 31121021637 Trần Vũ Quỳnh Như 83 76

3326 VG002 31121022179 Nguyễn Hưng Phúc 57 57

3327 VG002 31121021484 Lê Thái Sơn 97 92

3328 VG002 31121022684 Tạ Quang Tài 72 65

3329 VG002 31121021402 Nguyễn Quốc Tâm 85 86

3330 VG002 31121022989 Nguyễn Anh Tuấn 65 63

3331 VG002 31121022744 Nguyễn Quang Tuấn 76 70

3332 VG002 31121022171 Nguyễn Văn Tuấn 76 67

3333 VG002 31121022508 Ngô Thị Nhật Tuyết 81 79

3334 VG002 31111022512 Vũ Văn Thanh 58 58

3335 VG002 31121023530 Châu Văn Thành 85 80

3336 VG002 31121020559 Ngô Thị Thu Thảo 86 84

3337 VG002 31121020987 Đặng Đình Thắng 53 57

3338 VG002 31121020864 Nguyễn Thị Khánh Thi 85 80

3339 VG002 31121020320 Lê Thị Minh Thư 72 71

3340 VG002 31121021115 Nguyễn Minh Thy 74 72

3341 VG002 31121023225 Nguyễn Trần Quý Trang 71 66

3342 VG002 31121022052 Lê Thị Ngọc Trâm 66 67

3343 VG002 31121020840 Lê Anh Trị 83 82

3344 VG002 31121020714 Huỳnh Nguyễn Vi Trinh 70 66

3345 VG002 31111021216 Vũ Xuân Trọng 71 74

3346 VG002 31121022407 Nguyễn Thành Trung 72 66

3347 VG002 31121020015 Giàng Thị Thúy Vi 75 79

3348 VG002 31121021503 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 65 64

3349 31121023089 Nguyễn Thu Cúc 63 nghỉ học, bảo lưu điểm

3350 31121023447 Lê Minh Châu 64 nghỉ học, bảo lưu điểm

3351 31121021416 Nguyễn Tiến Đạt 57 nghỉ học, bảo lưu điểm

70/71

Page 71: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ ... dinh kem.… · kẾt quẢ ĐÁnh giÁ rÈn luyỆn sinh viÊn hỌc kỲ 4 vÀ nĂm hỌc thỨ 2 - khÓa 38 Đhcq

STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú

Điểm rèn luyện

3352 31121020034 Hoàng Bích Ngọc 62 nghỉ học, bảo lưu điểm

3353 31121023612 Trần Yến Nhi 45 nghỉ học, bảo lưu điểm

3354 31121021371 Ngô Minh Phát 65 nghỉ học, bảo lưu điểm

3355 31121022609 Nguyễn Duy Phát 50 nghỉ học, bảo lưu điểm

3356 31121020925 Đinh Thị Bích Trâm 63 nghỉ học, bảo lưu điểm

Phân loại kết quả rèn luyện:

- Từ 90 đến 100 điểm: Xuất sắc

- Từ 80 đến 89 điểm: Tốt

- Từ 70 đến 79 điểm: Khá

- Từ 60 đến 69 điểm: Trung bình khá

- Từ 50 đến 59 điểm: Trung bình

- Từ 30 đến 49 điểm: Yếu

- Dưới 30 điểm: Kém

TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG CÔNG TÁC CHÍNH TRỊ

(đã ký)

Nguyễn Thiện Duy

Danh sách gồm 71 trang, có 3.384 sinh viên Khóa 38 hệ Đại học chính quy được công

nhận kết quả đánh giá rèn luyện sinh viên học kỳ 4 và năm học thứ 2.

71/71