Upload
others
View
6
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
1 KDCL1 31121020029 Trần Xuân Bình 81 78
2 KDCL1 31121022752 Lại Đức Cường 53 59
3 KDCL1 31121021141 Trần Thành Danh 74 72
4 KDCL1 31121020042 Đỗ Thị Hạnh Dung 76 73
5 KDCL1 31121022706 Huỳnh Vũ Hải 90 86
6 KDCL1 31121021616 Đoàn Minh Tuấn Kiệt 65 65
7 KDCL1 31121021241 Trần Hữu Khánh 68 69
8 KDCL1 31121020088 Đàm Thị Hương Lan 94 93
9 KDCL1 31121020392 Trương Thoại Liễu 87 87
10 KDCL1 31121023000 Đinh Thị Hà Linh 78 70
11 KDCL1 31121021412 Nguyễn Thanh Thảo Linh 77 73
12 KDCL1 31121023343 Hoàng Nguyễn Hạ Mi 64 72
13 KDCL1 31121021172 Lê Nữ Trà My 78 73
14 KDCL1 31121021852 Nguyễn Thị Thúy Nga 84 86
15 KDCL1 31121022427 Võ Thị Hải Ngọc 77 72
16 KDCL1 31121022441 Trần Hoàng Thanh Nhã 82 79
17 KDCL1 31121022192 Ngô Hùng Phúc 90 84
18 KDCL1 31121022026 Tôn Thất Phúc 71 68
19 KDCL1 31121021159 Nguyễn Hoài Phương 88 79
20 KDCL1 31121021602 Phạm Lê Tịnh Phương 85 77
21 KDCL1 31121021088 Phạm Xuân Quỳnh 86 82
22 KDCL1 31121022295 Võ Văn Tài 73 74
23 KDCL1 31121020558 Dương Phúc Tâm 83 84
24 KDCL1 31121022369 Huỳnh Thị Thanh Tú 82 75
25 KDCL1 31121023394 Trần Anh Tú 78 73
26 KDCL1 31121020425 Hà Mỹ Cát Tường 88 85
27 KDCL1 31121023172 Phạm Thị Thanh 76 75
28 KDCL1 31121023301 Nguyễn Thị Linh Thảo 87 88
29 KDCL1 31121021219 Nguyễn Thanh Thủy 81 81
30 KDCL1 31121020683 Phạm Ngọc Quỳnh Trâm 74 71
31 KDCL1 31121020232 Phan Thị Bảo Trân 67 67
32 KDCL1 31121021182 Trần Thị Yến Trinh 81 77
33 KDCL1 31121021114 Nguyễn Thành Tín Trung 74 75
34 KDCL1 31121022806 Nguyễn Hoàng Viên 79 77
35 KDCL1 31121021061 Lê Trần Vy Vy 71 69
36 KDCL2 31121020509 Nguyễn Phạm Hải Anh 80 74
37 KDCL2 31121022203 Phan Thái Bình 63 63
38 KDCL2 31121022356 Võ Phan Chí 71 69
39 KDCL2 31121021737 Nguyễn Phú Danh 61 62
(Kèm theo Quyết định số: 2721/QĐ-ĐHKT-CTCT ngày 22 tháng 8 năm 2014
của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh)
Điểm rèn luyện
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ 4 VÀ NĂM HỌC THỨ 2 - KHÓA 38 ĐHCQ
1/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
40 KDCL2 31121023098 Nguyễn Cao Minh Đức 84 77
41 KDCL2 31121020136 Lê Văn Hải 83 85
42 KDCL2 31121021938 Thái Hoàng Thị Hiếu 70 70
43 KDCL2 31121020128 Tôn Duy Hiệu 72 79
44 KDCL2 31121022984 Lê Văn Hơn 71 66
45 KDCL2 31121022658 Nguyễn Trường Hưng 68 65
46 KDCL2 31121020243 Trần Nguyễn Yến Linh 79 73
47 KDCL2 31121022159 Trịnh Kim Long 77 78
48 KDCL2 31121020566 Tằng Quay Mành 81 72
49 KDCL2 31121020567 Trần Thị Trúc Mi 73 71
50 KDCL2 31121022080 Nguyễn Lê Minh 75 70
51 KDCL2 31121020135 Lê Hoài Nam 80 77
52 KDCL2 31121020939 Huỳnh Trần Trọng Nghĩa 67 67
53 KDCL2 31121020195 Dương Lê Bảo Ngọc 68 64
54 KDCL2 31121022482 Đỗ Thảo Nguyên 76 74
55 KDCL2 31121022723 Nguyễn Lê Yến Nhi 91 82
56 KDCL2 31121022515 Phan Thị ý Nhi 87 82
57 KDCL2 31121020258 Lê Gia Quỳnh Như 72 74
58 KDCL2 31121022260 Nguyễn Lê Anh Nhựt 77 76
59 KDCL2 31121021650 Hoàng Đức Phương 63 68
60 KDCL2 31121022281 Đào Nguyên Tâm 68 66
61 KDCL2 31121022835 Võ Thiện Tâm 62 62
62 KDCL2 31121023104 Nguyễn Thị Thủy Tiên 61 61
63 KDCL2 31121021534 Nguyễn Thị Hồng Tú 85 89
64 KDCL2 31121021935 Phạm Minh Tuấn 75 68
65 KDCL2 31121022419 Trần Phương Thanh 69 68
66 KDCL2 31121020497 Phạm Đức Thông 63 61
67 KDCL2 31121022830 Bùi Minh Thuyết 67 64
68 KDCL2 31121023488 Trần Anh Thư 76 80
69 KDCL2 31121020104 Trần Thị Phương Thy 77 74
70 KDCL2 31121021390 Trần Quang Trực 58 58
71 KDCL2 31121022675 Nguyễn Hoàng Vy 77 78
72 KICL1 31121023067 Lê Công Phan Anh 58 56
73 KICL1 31121022881 Lê Tuấn Anh 62 63
74 KICL1 31121020346 Nguyễn Mạnh Bảo Anh 75 70
75 KICL1 31121022767 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 69 67
76 KICL1 31121021179 Trần Thiên Ân 80 77
77 KICL1 31121022333 Nguyễn Hoàng Mai Chi 79 72
78 KICL1 31121023181 Lâm Trương Trí Dũng 54 55
79 KICL1 31121021507 Mai Phước Thiên Duy 70 67
80 KICL1 31121021201 Phạm Xuân Duy 79 83
81 KICL1 31121020711 Nguyễn Quang Đức 56 58
82 KICL1 31121021811 Hoàng Thị Ngọc Hằng 67 67
83 KICL1 31121021516 Hoàng Lê Trung Hiếu 63 63
84 KICL1 31121022143 Bùi Viết Hùng 78 72
85 KICL1 31121020286 Phạm Thanh Hùng 64 62
86 KICL1 31121020307 Võ Lê Xuân Hương 88 87
87 KICL1 31121023340 Hồ Đăng Khoa 74 67
2/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
88 KICL1 31121021119 Diệc Khôn 87 79
89 KICL1 31121022318 Vương Mỹ Lan 88 84
90 KICL1 31121022099 Kim Nguyễn Khánh Linh 54 59
91 KICL1 31121021257 Nguyễn ái Linh 87 81
92 KICL1 31121022587 Trương ái Khánh Linh 66 67
93 KICL1 31121021840 Phạm Đoàn Long 68 67
94 KICL1 31121021476 Võ Thị Thanh Nga 80 78
95 KICL1 31121020957 Lê Minh Ngọc 67 65
96 KICL1 31121022969 Phạm Quang Ngọc 68 62
97 KICL1 31121021336 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 71 68
98 KICL1 31121022337 Võ Ngọc Mai Nhi 88 82
99 KICL1 31121020639 Lê Nguyễn Hồng Nhung 75 73
100 KICL1 31121022982 Dương Ngọc Quỳnh Như 71 69
101 KICL1 31121020308 Lư Tuyết Oanh 87 87
102 KICL1 31121020299 Nguyễn Thanh Phong 70 70
103 KICL1 31121021019 Nguyễn Ngọc Quang 78 76
104 KICL1 31121022928 Đỗ Phú Hồng Quân 68 67
105 KICL1 31121020455 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 69 67
106 KICL1 31121021077 Vũ Nhật Tài 76 76
107 KICL1 31121021557 Phạm Nhật Tiến 56 61
108 KICL1 31121022399 Phạm Trung Tín 69 67
109 KICL1 31121022519 Nguyễn Anh Tuấn 67 65
110 KICL1 31121022644 Phạm Minh Tuyền 73 68
111 KICL1 31121021822 Bùi Thị Thanh Thảo 75 74
112 KICL1 31121020006 Nguyễn Trần Thanh Thảo 73 70
113 KICL1 31121020388 Hồ Đắc Thông 63 62
114 KICL1 31121021920 Nguyễn Minh Thông 77 66
115 KICL1 31121022303 Nguyễn Thị Anh Thư 78 79
116 KICL1 31121022745 Lê Nam Trà 89 86
117 KICL1 31121020923 Võ Thành Trung 72 65
118 KICL1 31121023342 Nguyễn Quốc Việt 57 53
119 KICL1 31121020696 Nguyễn Quang Vinh 74 68
120 KICL2 31121020970 Đặng Thị Hoài Anh 74 73
121 KICL2 31121021535 Hoàng Tuấn Anh 57 56
122 KICL2 31121022234 Nguyễn Hoài Bảo 53 57
123 KICL2 31121020801 Bùi Thành Công 57 58
124 KICL2 31121021792 Đỗ Thế Cường 54 51
125 KICL2 31121022358 Đỗ Thị Thùy Dung 68 70
126 KICL2 31121022679 Huỳnh Sơn Hà 78 75
127 KICL2 31121022755 Phạm Nhật Hà 60 61
128 KICL2 31121022304 Huỳnh Gia Ngọc Hải 69 68
129 KICL2 31121022046 Nguyễn Đức Hải 60 56
130 KICL2 31121021256 Nguyễn Hoàng Hiệp 63 58
131 KICL2 31121020655 Phạm Trung Hiếu 58 59
132 KICL2 31121022313 Võ Phúc Hoan 55 58
133 KICL2 31121022784 Trần Khánh Hoàng 79 80
134 KICL2 31121021169 Hà Khải Khang 64 64
135 KICL2 31121021656 Thái Bá Bảo Khoa 51 51
3/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
136 KICL2 31121022111 Trịnh Tiến Khương 58 58
137 KICL2 31121022933 Nguyễn Hữu Hoàng Lâm 80 83
138 KICL2 31121022248 Nguyễn Quí Lâm 60 58
139 KICL2 31121023099 Nguyễn Đình Ngọc Lê 82 84
140 KICL2 31121022006 Nguyễn Tuấn Long 70 66
141 KICL2 31121020041 Lê Cao Minh 68 62
142 KICL2 31121021446 Phan Anh Minh 79 75
143 KICL2 31121023359 Lê Thị Kim Ngọc 47 46
144 KICL2 31121021543 Lê Trương Khải Nguyệt 63 65
145 KICL2 31121021620 Trần Lê Thế Nhân 65 67
146 KICL2 31121020612 Mai Hữu Phúc 65 62
147 KICL2 31121020792 Đoàn Thị Phượng 76 75
148 KICL2 31121023034 Nguyễn Minh Quân 59 62
149 KICL2 31121020821 Trần Thị Thanh Quý 83 78
150 KICL2 31121020940 Nguyễn Minh Tuấn 65 60
151 KICL2 31121022880 Nguyễn Hoàng Tùng 59 61
152 KICL2 31121021563 Nguyễn Thị Tuyết 67 68
153 KICL2 31121020829 Vũ Quang Thái 68 67
154 KICL2 31121023411 Lê Thanh Thảo 74 71
155 KICL2 31121022416 Nguyễn Diệu Anh Thảo 53 53
156 KICL2 31121020202 Phạm Hữu Thông 84 79
157 KICL2 31121021200 Nguyễn Đỗ Phương Thúy 72 75
158 KICL2 31121020277 Nguyễn Thị Anh Thư 68 65
159 KICL2 31121021489 Vũ Thị Huyền Trang 76 71
160 KICL2 31121020370 Mã Đỗ Hoàng Trúc 66 63
161 KICL2 31121021311 Huỳnh Đỗ Chí Trung 65 62
162 KICL2 31121021926 Phạm Văn Trung 53 53
163 KICL2 31121023108 Phạm Bá Vũ 56 56
164 KICL2 31121022657 Tạ Quang Vũ 56 58
165 NHCL1 31121022868 Lê Thị Ngọc Anh 82 74
166 NHCL1 31121023075 Võ Thanh Bạch 59 61
167 NHCL1 31121021165 Hàng Vĩ Cẩm 89 87
168 NHCL1 31121021731 Nguyễn Chí Công 59 60
169 NHCL1 31121021392 Nguyễn Thiện Cương 66 65
170 NHCL1 31121022795 Trần Lương Bảo Châu 68 70
171 NHCL1 31121021678 Nguyễn Hồng Duy 75 71
172 NHCL1 31121020242 Hán Nữ Quỳnh Duyên 84 83
173 NHCL1 31121023499 Nguyễn Trọng Đạt 60 60
174 NHCL1 31121021520 Phan Chí Đạt 79 80
175 NHCL1 31121020852 Đinh Minh Đức 61 67
176 NHCL1 31121021942 Trần Đức 61 65
177 NHCL1 31121020423 Đỗ Hương Giang 77 76
178 NHCL1 31121022691 Nguyễn Hoàng Phượng Hải 79 77
179 NHCL1 31121022345 Mai Nguyễn Thu Hằng 57 65
180 NHCL1 31121021586 Trần Di Hinh 83 84
181 NHCL1 31121021883 Nguyễn Huỳnh Minh Hòa 60 62
182 NHCL1 31121021906 Đặng Minh Hoàng 72 71
183 NHCL1 31121022957 Nguyễn Hoàng Hưng 67 67
4/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
184 NHCL1 31121020402 Trần Thị Thu Hương 83 82
185 NHCL1 31121020105 Lương Xuân Khoa 68 65
186 NHCL1 31121020928 Nguyễn Thanh Hoàng Linh 82 77
187 NHCL1 31121020468 Phan Lê Mỹ Linh 81 84
188 NHCL1 31121022576 Trần Bình Phương Linh 73 73
189 NHCL1 31121020321 Hoàng Phúc Lộc 89 86
190 NHCL1 31121023297 Nguyễn Ngọc Mai Ly 91 91
191 NHCL1 31121021645 Nguyễn Thị Trà My 65 65
192 NHCL1 31121022611 Dương Hiếu Nghĩa 73 80
193 NHCL1 31121022711 Trần Trọng Nhân 59 61
194 NHCL1 31121022833 Ngô Hoàng Phúc 64 65
195 NHCL1 31121022640 Bùi Ngọc Trúc Phương 90 85
196 NHCL1 31121022974 Lê Trà Tân 82 80
197 NHCL1 31121021598 Bùi Thủy Tiên 67 67
198 NHCL1 31121021953 Nguyễn Công Tuấn 65 68
199 NHCL1 31121020027 Nguyễn Lê Tùng 89 85
200 NHCL1 31121021069 Võ Quốc Tùng 74 68
201 NHCL1 31121022635 Lê Quang Tường 67 73
202 NHCL1 31121023551 Lê Nguyên Phương Thảo 88 88
203 NHCL1 31121020450 Nguyễn Phương Thảo 66 66
204 NHCL1 31121020493 Đỗ Mạnh Thắng 82 76
205 NHCL1 31121022470 Bùi Thủy Uyên 66 67
206 NHCL1 31121022803 Trương Thảo Uyên 82 85
207 NHCL1 31121022436 Nguyễn Hồng Tường Vi 87 85
208 NHCL1 31121022386 Nguyễn Thành Việt 62 62
209 TCCL1 31121021797 Đỗ Quỳnh Anh 64 67
210 TCCL1 31121020080 Hoàng Thị Tuyết Anh 69 67
211 TCCL1 31121023145 Nguyễn Dương Phương Anh 70 73
212 TCCL1 31121020380 Nguyễn Huỳnh Ngọc Anh 82 75
213 TCCL1 31121021230 Nguyễn Trần Lan Anh 80 83
214 TCCL1 31121022819 Lương Gia Ân 83 79
215 TCCL1 31121020548 Phạm Thiện Bách 68 67
216 TCCL1 31121020284 Vũ Thị Thùy Dung 77 77
217 TCCL1 31121020420 Trịnh Thị Cẩm Duyên 84 75
218 TCCL1 31121022054 Lê Hải Dương 89 89
219 TCCL1 31121020549 Lê Ngọc Ngân Hà 74 73
220 TCCL1 31121020129 Trịnh Thu Hà 70 66
221 TCCL1 31121023527 Trần Huỳnh Hồng Hạnh 67 68
222 TCCL1 31121022360 Phan Thị Thanh Hằng 86 87
223 TCCL1 31121022939 Trần Hòa Hiệp 71 68
224 TCCL1 31121023267 Nguyễn Thị Hồng Hiếu 91 88
225 TCCL1 31121022312 Hoàng Thị Quý Hòa 88 88
226 TCCL1 31121022646 Nguyễn Hoàng 62 65
227 TCCL1 31121020618 Vương Hữu Hoàng 83 80
228 TCCL1 31121021778 Lê Quốc Hùng 89 82
229 TCCL1 31121021642 Nguyễn Hoàng Minh Huy 88 88
230 TCCL1 31121022834 Trần Ngọc Thiên Hương 92 90
231 TCCL1 31121021266 Nguyễn Thị Hoàng Liên 88 87
5/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
232 TCCL1 31121022851 Trịnh Ngọc Yến Linh 77 83
233 TCCL1 31121022421 Đỗ Thị Hoàng Minh 63 62
234 TCCL1 31121021564 Nguyễn Ngọc Đào Nguyên 87 86
235 TCCL1 31121023038 Trần Hoàng Phi Phụng 77 79
236 TCCL1 31121023125 Trần Hồng Quang 62 60
237 TCCL1 31121022912 Đồng Sĩ Minh Quân 79 79
238 TCCL1 31121022154 Phạm Nguyễn Thiện Tâm 63 67
239 TCCL1 31121022473 Nguyễn Viết Minh Tân 60 60
240 TCCL1 31121021126 Nguyễn Thanh Tòng 73 73
241 TCCL1 31121022541 Mai Anh Tú 85 79
242 TCCL1 31121022762 Võ Hoàn Thắng 74 71
243 TCCL1 31121022035 Nguyễn Thị Thu Thủy 72 77
244 TCCL1 31121023250 Nguyễn Minh Thư 63 62
245 TCCL1 31121022284 Nguyễn Quỳnh Anh Thư 82 79
246 TCCL1 31121021439 Vương Nguyễn Lạc Thư 85 86
247 TCCL1 31121022209 Nguyễn Phạm Linh Trang 78 76
248 TCCL1 31121023259 Trần Minh Trí 88 87
249 TCCL1 31121022198 Nguyễn Đình Vĩnh Trị 62 66
250 TCCL1 31121021243 Nguyễn Hữu Trọng 59 65
251 TCCL1 31121022759 Huỳnh Hoàng Trúc 78 82
252 TCCL1 31121023423 Phan Thảo Uyên 70 71
253 TCCL1 31121021028 Phạm Thị Hà Vi 77 81
254 TCCL2 31121022864 Cao Thị Vân An 91 83
255 TCCL2 31121021571 Dương Quốc Anh 86 81
256 TCCL2 31121021601 Nguyễn Duy Ân 76 74
257 TCCL2 31121021284 Hoàng Gia Bảo 81 76
258 TCCL2 31121021011 Nguyễn Mạnh Cường 77 71
259 TCCL2 31121021050 Đỗ Hoàng Phương Chi 84 78
260 TCCL2 31121022169 Nguyễn Võ Thành Đạt 80 78
261 TCCL2 31121021742 Vũ Thị Quỳnh Hoa 78 75
262 TCCL2 31121023549 Lê Văn Hòa 91 87
263 TCCL2 31121021865 Nguyễn Thị Thái Hòa 82 86
264 TCCL2 31121021407 Lê Thị Kim Huệ 87 80
265 TCCL2 31121021242 Vũ Đức Hùng 78 70
266 TCCL2 31121021490 Nguyễn Gia Huy 83 79
267 TCCL2 31121021729 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 76 78
268 TCCL2 31121023198 Chu Khánh Linh 94 95
269 TCCL2 31121020544 Nguyễn Phạm Hoài Linh 94 96
270 TCCL2 31121022713 Võ Ngọc Thảo My 78 75
271 TCCL2 31121020256 Hồ Hoài Nghĩa 74 71
272 TCCL2 31121021835 Nguyễn Hữu Nghĩa 65 64
273 TCCL2 31121021470 Hoàng Như Ngọc 56 59
274 TCCL2 31121022183 Vũ Thị Yến Nhi 87 84
275 TCCL2 31121022129 Phạm Thị Nhung 81 71
276 TCCL2 31121023330 Nguyễn Thị Nam Phương 87 75
277 TCCL2 31121023016 Trương Nguyễn Duy Quan 70 69
278 TCCL2 31121021433 Nguyễn Mạnh Quang 84 76
279 TCCL2 31121023212 Trần Nguyễn Phương Quỳnh 75 67
6/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
280 TCCL2 31121021915 Huỳnh Tấn San 79 75
281 TCCL2 31121021329 Trần Minh Thái 78 71
282 TCCL2 31121022701 Nguyễn Kiều Thảo 72 67
283 TCCL2 31121022456 Nguyễn Thanh Thảo 73 68
284 TCCL2 31121021832 Trương Thị Thế 73 71
285 TCCL2 31121020248 Nguyễn Ngô Cẩm Thi 90 87
286 TCCL2 31121021319 Phạm Phú Thịnh 82 73
287 TCCL2 31121022306 Phan Thị Thu Thủy 93 93
288 TCCL2 31121021748 Phan Minh Trâm 82 77
289 TCCL2 31121022779 Nguyễn Dương Huyền Trân 77 70
290 TCCL2 31121022829 Thái Mỹ Trân 81 74
291 TCCL2 31121023276 Lê Thị Phương Trinh 45 49
292 TCCL2 31121020555 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 79 73
293 TCCL2 31121021231 Nguyễn Thị Thúy Trinh 87 87
294 TCCL2 31121020262 Phạm Thị Hoàng Yến 79 73
295 TCCL3 31121020526 Lê Hoàng Anh 85 79
296 TCCL3 31121020312 Nguyễn Minh Anh 64 63
297 TCCL3 31121022207 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 81 79
298 TCCL3 31121022700 Hà Xuân Bảo 83 82
299 TCCL3 31121021640 Trần Quốc Bảo 60 63
300 TCCL3 31121022605 Trần Vũ Cường 67 66
301 TCCL3 31121021318 Hoàng Đình Chương 83 74
302 TCCL3 31121021685 Tống Tấn Anh Duy 96 96
303 TCCL3 31121020942 Đoàn Hải Dương 63 63
304 TCCL3 31121021609 Đỗ Tiến Đạt 86 89
305 TCCL3 31121020551 Nguyễn Quốc Đạt 66 68
306 TCCL3 31121022521 Nguyễn Vũ Thành Đạt 62 61
307 TCCL3 31121021474 Nguyễn Thanh Hà 77 70
308 TCCL3 31121021895 Nguyễn Thanh Hải 60 61
309 TCCL3 31121020373 Nguyễn Thị Bích Hằng 92 90
310 TCCL3 31121023071 Phan Duy Hiển 78 80
311 TCCL3 31121020911 Đỗ Mạnh Hoài 72 66
312 TCCL3 31121022259 Huỳnh Huy Hoàng 58 61
313 TCCL3 31121020776 Lại Thị Hồng 72 69
314 TCCL3 31121022339 Nguyễn Phú Hùng 76 72
315 TCCL3 31121023366 Võ Việt Hùng 65 63
316 TCCL3 31121022240 Huỳnh Xuân Huy 76 80
317 TCCL3 31121022848 Nguyễn Đức Huy 60 60
318 TCCL3 31121021290 Nguyễn Hoàng Huy 64 68
319 TCCL3 31121021988 Nguyễn Chí Hưởng 71 70
320 TCCL3 31121021939 Trương Quang Khánh 56 58
321 TCCL3 31121022204 Nguyễn Đức Mạnh 54 55
322 TCCL3 31121023448 Trần Quang Minh 75 70
323 TCCL3 31121021682 Nguyễn Tuấn Nhật 59 61
324 TCCL3 31121022254 Đinh Ngọc Phúc 58 60
325 TCCL3 31121022487 Nguyễn Văn Phúc 72 70
326 TCCL3 31121023321 Nguyễn Thị Hà Phương 73 72
327 TCCL3 31121022195 Vũ Ngọc Quý 82 79
7/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
328 TCCL3 31121020666 Trần Hữu Tài 75 74
329 TCCL3 31121020050 Đỗ Anh Ti Ti 78 82
330 TCCL3 31121022871 Trương Nhật Tiên 85 80
331 TCCL3 31121022659 Đào Tiến Thiện 57 57
332 TCCL3 31121023114 Lê Phúc Thành Trai 62 67
333 TCCL3 31121021521 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 80 80
334 TCCL3 31121022571 Trương Quang Vĩ 76 76
335 TCCL3 31121020540 Trần Thế Vinh 67 66
336 TCCL3 31121021366 Nguyễn Thị Kim Yến 95 97
337 ISB01 31121022837 Đỗ Tuấn Anh 77 80
338 ISB01 31121023346 Lê Hồng Bảo Châu 69 77
339 ISB01 31121021808 Lê Quỳnh Chi 73 80
340 ISB01 31121021237 Nguyễn Thị Tú Chinh 74 80
341 ISB01 31121022476 Lương Anh Dũng 78 80
342 ISB01 31121023051 Nguyễn Trần Phương Duy 68 72
343 ISB01 31121022763 Lâm Quang Đạt 63 70
344 ISB01 31121022238 Mai Tất Đạt 73 76
345 ISB01 31121022527 Đặng Thế Minh Đức 70 74
346 ISB01 31121022565 Trần Thị Hoàng Hạc 75 73
347 ISB01 31121022378 Đào Hải Hoàng 76 81
348 ISB01 31121022141 Võ Nguyễn Minh Huy 64 69
349 ISB01 31121022619 Dương Thế Hưng 72 75
350 ISB01 31121021197 Nguyễn Đỗ Quỳnh Hương 71 73
351 ISB01 31121023534 Phạm Trần Nhật Minh 91 86
352 ISB01 31121021212 Nguyễn Huỳnh Anh Ngọc 69 75
353 ISB01 31121020851 Nguyễn Minh Ngọc 77 77
354 ISB01 31121022222 Trần Trí Nguyên 71 74
355 ISB01 31121023032 Đỗ Thanh Nhàn 89 87
356 ISB01 31121021235 Lê Thiên Phúc 76 76
357 ISB01 31121023465 Lê Uyên Phương 66 72
358 ISB01 31101024326 Hoàng Minh Quân 59 64
359 ISB01 31121023069 Đoàn Tấn Sang 74 75
360 ISB01 31121023133 Phạm Ngọc Sơn 87 87
361 ISB01 31121022531 Phạm Văn Sơn 79 80
362 ISB01 31121023407 Ngô Quốc Tiến 87 85
363 ISB01 31121021122 Bùi Công Anh Tuấn 67 72
364 ISB01 31121022100 Bùi Ngươn Anh Tuấn 77 77
365 ISB01 31121022879 Phạm Việt Thái 77 81
366 ISB01 31121022489 Phan Yến Thanh 75 76
367 ISB01 31121023143 Phan Thị Hồng Thuận 68 72
368 ISB01 31121023555 Đặng Ngọc Bảo Trân 74 72
369 ISB01 31121022233 Lê Bá Minh Trí 69 75
370 ISB01 31121022822 Võ Minh Trí 93 91
371 ISB01 31121022855 Đào Nguyên Trung 80 83
372 ISB01 31121022185 Lê Phú Trung 66 73
373 ISB01 31121021963 Nguyễn Lê Huy Vũ 82 81
374 ISB02 31121023111 Hứa Lê Anh 72 78
375 ISB02 31121021181 Nguyễn Trần Gia Bảo 68 75 du học
8/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
376 ISB02 31121023401 Hà Cẩm Cơ 69 74
377 ISB02 31121021838 Võ Ngọc Chí 70 75
378 ISB02 31121022236 Nguyễn Ngọc Linh Đan 70 73
379 ISB02 31121022549 Lý Nguyễn Bá Đức 58 63
380 ISB02 31121021807 Lê Nguyễn Khả Hoàng 66 73
381 ISB02 31121022147 Đào Gia Huy 73 77
382 ISB02 31121023590 Nguyễn Lữ Minh Huy 65 71
383 ISB02 31121023474 Nguyễn Thương Huyền 75 78
384 ISB02 31121022818 Lê Tự Quốc Hưng 80 80
385 ISB02 31121023508 Vũ Thị Hương 64 68
386 ISB02 31121023545 Phan Thị Đoan Khanh 80 84
387 ISB02 31111021429 Ngô Nhật Khánh 67 71 HK4: điểm bảo lưu
388 ISB02 31121023378 Lê Phan Viết Khoa 69 74
389 ISB02 31121023456 Nguyễn Thị Ngọc Lan 65 71
390 ISB02 31121022133 Ngô Đình Linh 65 72
391 ISB02 31111023813 Trần Gia Linh 52 51
392 ISB02 31121023417 Vương Ngọc Linh 72 76
393 ISB02 31121021168 Nguyễn Thành Long 70 74
394 ISB02 31101021369 Lê Khắc Mẫn 66 68 HK4: điểm bảo lưu
395 ISB02 31121023056 Đặng Hoàng Nam 67 73
396 ISB02 31121023313 Phạm Hoàng Nam 81 84
397 ISB02 31121022428 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân 73 78
398 ISB02 31121020894 Phạm Trần Phương Ngân 73 79
399 ISB02 31121022274 Trần Nguyễn Linh Ngọc 72 79
400 ISB02 31121022838 Đỗ Ngọc Thảo Nguyên 66 72
401 ISB02 31121021496 Lê Thị Yến Nhi 66 76
402 ISB02 31121022153 Phạm Thị Thùy Nhi 68 74
403 ISB02 31121023233 Tăng Oanh Oanh 63 71
404 ISB02 31121023598 Lê Hoàng Phát 58 62
405 ISB02 31121022483 Lê Minh Phước 72 77
406 ISB02 31121022398 Trần Thị Nam Phương 67 71
407 ISB02 31121021138 Trương Nguyễn Minh Phương 79 86
408 ISB02 31121021303 Đặng Trần Minh Tân 73 77
409 ISB02 31121023058 Lưu Trần Hữu Tín 70 74
410 ISB02 31121023003 Võ Khả Tú 73 76
411 ISB02 31121020525 Đỗ Thanh Thảo 66 71
412 ISB02 31121021828 Lê Lê Minh Thảo 67 77
413 ISB02 31121023433 Nguyễn Trần Bảo Trân 76 81
414 ISB02 31121023127 Nguyễn Thị Diễm Trinh 60 60
415 ISB02 31121023393 Nguyễn Thị Thùy Trinh 72 78
416 ISB02 31121021732 Nguyễn Đức Trọng 83 85
417 ISB02 31121023289 Trần Hiếu Trung 58 63
418 ISB02 31121023248 Lê Nguyễn Quốc Việt 65 69
419 ISB02 31121021305 Nguyễn Thành Vinh 66 71
420 ISB02 31121021974 Châu Ngọc Phương Vy 64 73
421 ISB02 31121021427 Trịnh Kim Yến 66 71
422 BH001 31121023535 Nguyễn Duy Anh 62 64
423 BH001 31121020896 Lê Văn Cảnh 67 65
9/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
424 BH001 31121021593 Võ Thị Đào 82 76
425 BH001 31121022530 Nguyễn Phát Nhất Hạ 83 79
426 BH001 31121020837 Nguyễn Thị Trúc Hạnh 69 68
427 BH001 31121021166 Nguyễn Trung Hậu 60 61
428 BH001 31121022211 Nguyễn Thị Hoa 75 70
429 BH001 31121021815 Đồng Đăng Hùng 61 57
430 BH001 31121022926 Lê Thị Bích Huyền 67 66
431 BH001 31121022228 Nguyễn Vũ Bảo Kha 68 70
432 BH001 31121022554 Lý Duy Khang 60 58
433 BH001 31121021294 Nguyễn Thị Hồng Khánh 74 73
434 BH001 31101024169 Phạm Văn Lâm 61 56
435 BH001 31121022391 Nguyễn Thị Thảo Linh 91 93
436 BH001 31121021455 Võ Thị Cẩm Linh 70 67
437 BH001 31121021861 Phan Thị Thùy Loan 62 65
438 BH001 31121021959 Nguyễn Thái Lộc 80 75
439 BH001 31121020603 Lê Quý Ly 81 77
440 BH001 31121020724 Trầm Triệu Nam 62 66
441 BH001 31121020951 Ngô Thị Bích Ngọc 83 82
442 BH001 31111021267 Lương Thị Nguyên 77 78
443 BH001 31121023206 Lê Thị Quỳnh Như 66 64
444 BH001 31121021405 Huỳnh Kiều Oanh 63 62
445 BH001 31121023185 Huỳnh Thị Trúc Quyên 61 62
446 BH001 31121023334 Bùi Trường Sơn 56 59
447 BH001 31121022695 Nguyễn Thị Tâm 78 74
448 BH001 31121020003 Triệu Thị Thanh Tâm 72 71
449 BH001 31111021475 Nguyễn Thanh Tân 61 70
450 BH001 31121021224 Phan Hoài Tấn 64 64
451 BH001 31121020597 Nguyễn Xuân Thanh 74 72
452 BH001 31101024049 Phạm Hà Minh Trí 56 54
453 BH001 31121021604 Đỗ Hồng Hoài Trinh 79 78
454 BH001 31121020754 Lê Thị Tú Trinh 72 67
455 BH001 31121022342 Vũ Đình Vinh 65 62
456 BH001 31121023092 Ngô Hoàng Vỹ 73 74
457 BS001 31121023128 Lê Khắc Quỳnh Anh 58 57
458 BS001 31111021793 Phạm Xuân Bách 57 54
459 BS001 31121021393 Nguyễn Hải Bình 68 67
460 BS001 31121023179 Lê Bá Chủ 67 68
461 BS001 31121021802 Trần Khánh Duy 58 59
462 BS001 31121023044 Nguyễn Tấn Đại 70 65
463 BS001 31121021875 Nguyễn Đỗ Thành Đạt 58 62
464 BS001 31121023239 Nguyễn Phú Kiên 73 70
465 BS001 31121021285 Đào Anh Khoa 70 71
466 BS001 31121020206 Nguyễn Thị Lành 70 65
467 BS001 31121020244 Hà Thị Linh 62 64
468 BS001 31121022812 Nguyễn Bảo Lộc 66 62
469 BS001 31121021035 Nguyễn Công Luận 59 62
470 BS001 31121020210 Phạm Trúc Ly 67 61
471 BS001 31121020142 Nguyễn Thị Thiên Nga 67 64
10/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
472 BS001 31121021860 Đào Kim Ngọc 61 60
473 BS001 31121021479 Nguyễn Thị Oanh 66 68
474 BS001 31121020063 Kim Sô Si Pô 61 63
475 BS001 31121020955 Đào Thị Trang Phương 73 74
476 BS001 31121023472 Đỗ Thanh Quang 60 63
477 BS001 31121020773 Nguyễn Hoàng Sang 71 64
478 BS001 31101023315 Huỳnh Ngọc Thanh 54 53
479 BS001 31121021712 Đỗ Văn Thành 58 59
480 BS001 31121023280 Hoàng Công Thành 58 58
481 BS001 31121020130 Đoàn Tất Thuật 51 57
482 BS001 31121021826 Nguyễn Thị Huyền Trân 64 64
483 BS001 31121022311 Nguyễn Mạnh Trí 59 62
484 BS001 31121022603 Đào Thị Tường Vi 68 63
485 CK001 31121020058 La Thị Trâm Anh 62 67
486 CK001 31121021086 Lê Đức Anh 77 75
487 CK001 31121023294 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 64 61
488 CK001 31111023856 Trần Tuấn Anh 56 66
489 CK001 31121023337 Trần Nguyên Bảo 64 62
490 CK001 31121020162 Võ Thị Bình 66 67
491 CK001 31121022582 Trịnh Duy Chiến 96 81 HK4: nâng 1 bậc
492 CK001 31111022499 Phan Xuân Danh 78 76
493 CK001 31121023215 Dương Anh Dũng 71 73
494 CK001 31121020444 Nguyễn Thị Kiều Duyên 79 73
495 CK001 31121021854 Trương Anh Định 58 58
496 CK001 31121023220 Nguyễn Minh Đức 56 56
497 CK001 31121023138 Hoàng Minh Hiếu 65 64
498 CK001 31111020171 Trần Như Hoà 51 57
499 CK001 31121020083 Nguyễn Thị Xuân Hòa 66 65
500 CK001 31121020873 Triệu Quang Hòa 68 64
501 CK001 31121023271 Lê Thị Thanh Huệ 78 83
502 CK001 31121021944 Phan Nhật Huy 75 69
503 CK001 31121021683 Võ Văn Huy 61 63
504 CK001 31121021164 Lê Thanh Kha 71 70
505 CK001 31121023139 Nguyễn Văn Khải 68 66
506 CK001 31121022930 Nguyễn Hữu Duy Khánh 82 81
507 CK001 31121022772 Võ Thiện Khôi 63 62
508 CK001 31121022568 Nguyễn Hữu Hoàng Lam 62 61
509 CK001 31121022338 Trần Thị Quỳnh Liên 67 66
510 CK001 31121021799 Nguyễn Hải Nam 86 75
511 CK001 31121020608 Nguyễn Văn Nam 77 74
512 CK001 31111022710 Chu Văn Nghĩa 56 64
513 CK001 31121023025 Hồ Thị Xuân Nhạn 71 67
514 CK001 31121022373 Nguyễn Lê Vân Phi 57 57
515 CK001 31121023167 Đinh Đăng Quang 70 64
516 CK001 31111022922 Hồ Cao Đức Quân 72 75
517 CK001 31121022887 Hoàng Thị Quy 73 68
518 CK001 31111023743 Lê Xuân Tường 68 64
519 CK001 31121023262 Phạm Chí Thanh 60 60
11/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
520 CK001 31121020502 Phạm Ngọc Thành 57 60
521 CK001 31121022888 Đặng Đức Thắng 67 64
522 CK001 31121023325 Ngô Xuân Thọ 78 71
523 CK001 31121020660 Trần Thị Kim Thoa 95 83
524 CK001 31121020281 Nguyễn Thị Diễm Thùy 89 87
525 CK001 31121021388 Nguyễn Duy Thức 67 68
526 CK001 31121023279 Nguyễn Thị Thúy Vi 73 67
527 CK001 31121023194 Sử Thanh Việt 79 73
528 CK001 31121023134 Nguyễn Phước Vinh 82 78
529 CK001 31111022419 Phạm Quang Vinh 55 60
530 CK001 31121021334 Trần Đức Vinh 85 88
531 CK001 31121021100 Nguyễn Quang Vũ 67 66
532 CK001 31121022714 Phạm Anh Vũ 64 60
533 CL001 31121020971 Lưu Lê Hoàng Anh 71 71
534 CL001 31121020758 Lê Quang Bắc 66 64
535 CL001 31121021196 Phạm Thành Công 73 76
536 CL001 31121020620 Hồ Xuân Thiên Cơ 75 68
537 CL001 31121021060 Nguyễn Thời Dũng 70 66
538 CL001 31121022453 Lê Anh Đức 68 63
539 CL001 31121023286 Nguyễn Trường Giang 70 68
540 CL001 31121020694 Hồ Thị Mỹ Hạnh 77 79
541 CL001 31121022301 Lê Hùng Hạnh 76 67
542 CL001 31121020482 Phạm Thị Thu Hằng 77 73
543 CL001 31121023493 Lê Công Hậu 56 55
544 CL001 31121020537 Hứa Nguyễn Hoàng 67 67
545 CL001 31121020266 Nguyễn Đức Huy 86 77
546 CL001 31121020921 Phạm Thị Hường 72 70
547 CL001 31121022948 Nguyễn Duy Khang 58 58
548 CL001 31121020197 Lò Tấn Khanh 67 66
549 CL001 31121023100 Hứa Mỹ Linh 61 65
550 CL001 31111020558 Nguyễn Phan Hoàng Linh 85 77
551 CL001 31111022412 Nguyễn Đình Long 64 64
552 CL001 31121020267 Nguyễn Thanh Lộc 75 75
553 CL001 31121022677 Bùi Văn Lượng 76 82
554 CL001 31121021721 Nguyễn Quỳnh Mai 70 66
555 CL001 31121022135 Nguyễn Tâm Như 67 67
556 CL001 31121020060 Điểu Phương 81 77
557 CL001 31121021914 Nguyễn Thu Phương 69 66
558 CL001 31121020408 Trần Ngọc Quyên 81 78
559 CL001 31121023518 Trương Toàn Quyền 74 77
560 CL001 31121021475 Đỗ Thị Minh Tâm 66 64
561 CL001 31121020016 Huỳnh Nhật Tiến 67 68
562 CL001 31121022252 Hồ Gia Tuấn 84 75
563 CL001 31121020831 Nguyễn Thị Xuân Thảo 76 67
564 CL001 31121022717 Đặng Thị Hồng Thắm 74 75
565 CL001 31121020372 Hồ Xuân Thắng 71 72
566 CL001 31121022749 Hoàng Viễn Thông 76 68
567 CL001 31121021130 Nguyễn Thị Thùy Trang 62 63
12/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
568 CL001 31121021397 Hà Thị Thúy Triều 79 79
569 CL001 31121022402 Trương Vũ Tú Uyên 73 71
570 CL001 31121020476 Phạm Duy Việt 76 74
571 CL001 31121023292 Ngô Định Vũ 56 54
572 CL001 31121022315 Huỳnh Thái Vy 77 77
573 CL001 31111023111 Nguyễn Thị Y 73 71
574 CL002 31111023024 Trần Đức Bằng 71 70
575 CL002 31121020704 Nguyễn Thị Thùy Dung 78 76
576 CL002 31121021781 Nguyễn Vũ Kỳ Duyên 66 63
577 CL002 31121022737 Lê Văn Đồng 68 66
578 CL002 31121022310 Hoàng Trung Đức 64 70
579 CL002 31121020841 Đào Thị Hà 85 82
580 CL002 31121021956 Trần Thị Thanh Hà 77 74
581 CL002 31121021171 Đoàn Thị Mỹ Hạnh 75 70
582 CL002 31121020252 Nguyễn Thị Thúy Hằng 89 82
583 CL002 31121021293 Nguyễn Đức Hòa 72 68
584 CL002 31121022430 Ngô Nhật Hưng 78 73
585 CL002 31121020644 Huỳnh Đức Linh 75 72
586 CL002 31121020822 Lê Thị Mỹ Linh 84 81
587 CL002 31121020434 Trần Thị Khánh Linh 73 69
588 CL002 31121020238 Trầm Thị Bích Nhi 76 76
589 CL002 31121020477 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 79 84
590 CL002 31111021710 Huỳnh Đông Phát 61 63
591 CL002 31121022172 Châu Hữu Phúc 63 63
592 CL002 31121020353 Lê Thị Phương 80 75
593 CL002 31121022670 Lê Thị Quỳnh 75 72
594 CL002 31121023500 Nguyễn Mầu Sáng 86 85
595 CL002 31121020323 Lày Chỉ Sìn 67 69
596 CL002 31121022942 Phan Thị Thu Tâm 75 71
597 CL002 31121021462 Phạm Thạch Phú Tân 75 70
598 CL002 31121023528 Thân Nguyễn Thủy Tiên 64 63
599 CL002 31121021714 Lê Thế Tiến 53 53
600 CL002 31111021683 Trần Quốc Tiến 59 61
601 CL002 31121020914 Trương Thế Tú 65 67
602 CL002 31121021204 Nguyễn Thị Tuyết 76 71
603 CL002 31121023525 Nguyễn Thị Phương Thảo 67 66
604 CL002 31121020419 Nguyễn Lê Huy Thịnh 73 67
605 CL002 31121022669 Trần Việt Thoại 73 70
606 CL002 31121020770 Nguyễn Văn Thông 63 62
607 CL002 31121022502 Nguyễn Hoài Thương 63 61
608 CL002 31121020938 Lê Thị Phương Trang 86 82
609 CL002 31121022467 Nguyễn Đặng Minh Trang 70 70
610 CL002 31121020127 Lê Thị Bảo Trân 88 86
611 CL002 31121020111 Lê Thị Thùy Trinh 71 73
612 CL002 31121022178 Nguyễn Phước Bảo Trung 70 64
613 DL001 31121023382 Lâm Ngọc Lan Anh 66 67
614 DL001 31121020294 Trần Ngọc Bích 82 86
615 DL001 31121020762 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 77 68
13/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
616 DL001 31121022264 Phạm Thị Quỳnh Chi 89 79
617 DL001 31121022107 Hồ Thị Bích Đan 75 73
618 DL001 31121020918 Nguyễn Thị Ngân Hằng 66 64
619 DL001 31121022039 Mai Chiếm Hiển 74 71
620 DL001 31121021539 Dương Long Hồ 71 70
621 DL001 31121020073 Ngọc Thị Hồng 72 68
622 DL001 31121021859 Huỳnh Thanh Hương 58 55
623 DL001 31121022075 Phạm Thị Thanh Hương 79 74
624 DL001 31121023265 Thái Võ Trung Hữu 67 63
625 DL001 31121022499 Ông Quang Nhật Lâm 75 70
626 DL001 31121022065 Đặng Thị Lễ 73 72
627 DL001 31121020849 Dương Thị Ngọc Linh 70 73
628 DL001 31121020764 Đặng Tiểu Linh 61 62
629 DL001 31121020503 Đỗ Thị Trúc Linh 68 67
630 DL001 31101024195 Phạm Thành Nhân 52 57
631 DL001 31121021793 Trần Thị Mỹ Phượng 69 66
632 DL001 31121022429 Võ Trần Trung Quốc 77 70
633 DL001 31121021877 Trần Minh Quý 75 72
634 DL001 31121021794 Trần Yến Quyên 91 87
635 DL001 31121021902 Trần Thanh Sang 70 67
636 DL001 31121022840 Đặng Phước Tâm 74 73
637 DL001 31121022551 Tống Ngọc Tâm 84 72
638 DL001 31121022255 Cao Thế Tự 55 55
639 DL001 31121022019 Nguyễn Thị Hồng Thanh 85 78
640 DL001 31121020910 Phan Nữ Phương Thảo 75 71
641 DL001 31121020903 Lê Vũ Quỳnh Thư 67 69
642 DL001 31121023427 Nguyễn Lê Anh Thư 80 78
643 DL001 31121020991 Trương Thị Thương 82 81
644 DL001 31121021695 Vũ Thị Thanh Trúc 66 65
645 DL001 31121023547 Bùi Minh Trung 68 70
646 DL001 31111023690 Vũ Thị Phương Hồng Uyên 65 59
647 DL001 31121023443 Đỗ Thị Tố Viên 74 73
648 DL001 31121023380 Trần Phương Thúy Vy 66 65
649 DL001 31121023435 Phan Ngọc Hải Yến 85 80
650 DL002 31121022191 Vũ Hải Anh 78 75
651 DL002 31121023088 Trần Ngọc Cường 66 66
652 DL002 31121020280 Dương Phương Dung 63 61
653 DL002 31121023082 Nguyễn Thị Mỹ Dung 61 59
654 DL002 31121022973 Nguyễn Đinh Anh Dũng 61 63
655 DL002 31121021613 Phan Thị Thùy Dương 86 78
656 DL002 31111022128 Nguyễn Thành Hải 76 76
657 DL002 31121020028 Võ Hoàng Hải 62 62
658 DL002 31121023424 Trần Thị Ngọc Hân 69 67
659 DL002 31121023391 Lê Tuấn Khải 80 75
660 DL002 31121022699 Nguyễn Thị Khen 83 75
661 DL002 31121022152 Nguyễn Thị Khánh Linh 80 77
662 DL002 31121021590 Trần Đức Lộc 72 71
663 DL002 31121023356 Hoàng Thị Lợi 72 71
14/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
664 DL002 31121020909 Đặng Thị Ly 69 67
665 DL002 31121021150 Trần Thị Phương Mai 79 79
666 DL002 31101023139 Vàng Trúc Nga 63 68
667 DL002 31121023505 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 69 66
668 DL002 31121020965 Nguyễn Hoàng Nhật 71 65
669 DL002 31121021707 Lê Ngọc Quỳnh Như 72 70
670 DL002 31121022477 Trần Thị Phúc 66 66
671 DL002 31121021321 Lê Thị Thanh Phương 63 66
672 DL002 31121020975 Nguyễn Mai Yên Phương 61 62
673 DL002 31121020799 Võ Huy Quang 61 59
674 DL002 31101021800 Hứa Thị RokyAh 59 67
675 DL002 31111021425 Nguyễn Vũ Sơn 73 75
676 DL002 31121021736 Nguyễn Hiếu Toàn 90 90
677 DL002 31121022294 Đoàn Ngọc Tuấn 68 67
678 DL002 31121022148 Đinh Thị Tươi 48 49
679 DL002 31121023115 Phan Thanh Thanh 67 69
680 DL002 31121022401 Phạm Ngọc Thanh Thảo 70 66
681 DL002 31121020314 Võ Thị Thu Thảo 84 79
682 DL002 31111021939 Nguyễn Đức Thịnh 61 69
683 DL002 31121023242 Trịnh Hồ Anh Thơ 68 65
684 DL002 31121021611 Tạ Phương Thúy 72 67
685 DL002 31121020173 Hồng Hữu Trí 82 81
686 DL002 31121021548 Lương Hạ Uyên 65 68
687 DL002 31121023302 Trần Thị Tố Uyên 72 67
688 DL002 31121020336 Nguyễn Đặng Văn 79 81
689 DL002 31121023484 Trần Lê Vy 67 66
690 DT001 31121022126 Phan Sỹ Hoàng Anh 74 68
691 DT001 31111022392 Nguyễn Hữu Bình 60 57
692 DT001 31121021250 Nguyễn Huỳnh Cường 84 79
693 DT001 31121021485 Nguyễn Ngọc Chung 83 73
694 DT001 31101021915 Thạch Dưỡng 71 72
695 DT001 31121022591 Lê Anh Đại 75 74
696 DT001 31121020742 Nguyễn Thị Thủy Giang 93 83
697 DT001 31111022113 Nguyễn Cảnh Hải 58 63
698 DT001 31111023376 Lâm Hoàng Hiệp 70 69
699 DT001 31121020479 Mai Hữu Hoài 72 75
700 DT001 31121021957 Nguyễn Thị Huyên 68 66
701 DT001 31121020185 Huỳnh Hữu Huynh 76 70
702 DT001 31121022485 Nguyễn Thế Kỳ 79 78
703 DT001 31121023552 Lương Tô Tú Khanh 71 66
704 DT001 31121021054 Nguyễn Như Lý 74 71
705 DT001 31121021057 Phan Minh Nghị 79 87
706 DT001 31121023444 Nguyễn Đức Nghĩa 50 50
707 DT001 31121023184 Phan Lưu Thanh Ngọc 73 69
708 DT001 31121023464 Trần Thị ánh Nguyệt 76 82
709 DT001 31121021876 Phan Thị Thanh Nhàn 67 67
710 DT001 31121021190 Phạm Lâm Phong 78 75
711 DT001 31121021999 Dương Thị Quyên 68 74
15/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
712 DT001 31111022325 Ngô Văn Tiệp 55 66
713 DT001 31121020998 Nguyễn Ngọc Tuấn 64 61
714 DT001 31121023402 Huỳnh Sơn Tùng 71 74
715 DT001 31111023844 Vũ Ngọc Tùng 63 65
716 DT001 31121022573 Trịnh Bửu Tường 63 64
717 DT001 31121021143 Lưu Thị Phương Thư 50 50
718 DT001 31121020049 Hoàng Thị Kiều Trang 70 70
719 DT001 31121020848 Nguyễn Thị Huyền Trang 88 81
720 DT001 31121022344 Đỗ Thị Kim Trúc 74 71
721 DT001 31121021020 Chu Nhã Uyên 80 75
722 DT001 31121020486 Vũ Thị Phương Uyên 79 78
723 DT001 31111023115 Trần Công Vĩnh 56 65
724 DT002 31121020950 Phạm Thiên An 73 72
725 DT002 31121020366 Trần Thị Ngọc An 60 61
726 DT002 31101021737 Danh Hoàng Anh 58 62
727 DT002 31111023291 Phạm Tuấn Anh 70 70
728 DT002 31101022129 Phạm Thế Anh 68 82
729 DT002 31121022751 Lê Ngọc Bảo 83 85
730 DT002 31121022920 Võ Kim Bằng 78 72
731 DT002 31121020180 Lương Thị Cúc 61 65
732 DT002 31121020702 Phạm Thị Kim Chi 79 73
733 DT002 31121021195 Phạm Thị Mỹ Duyên 77 86
734 DT002 31121020261 Nguyễn Thị Thùy Dương 82 79
735 DT002 31121020817 Tô Thị Thanh Hiền 73 73
736 DT002 31111023270 Lại Trung Hiếu 65 71
737 DT002 31101022675 Vũ Đình Hiếu 56 62
738 DT002 31101021813 Hứa Khươl 66 58
739 DT002 31121020988 Đỗ Thị Thùy Linh 80 80
740 DT002 31121020343 Trần Hữu Nghị 67 70
741 DT002 31121020531 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 88 90
742 DT002 31121023548 Cao An Nhựt 62 61
743 DT002 31121020574 Đỗ Duy Phương 66 64
744 DT002 31121020514 Trần Thảo Phương 78 77
745 DT002 31121021624 Hoàng Anh Sơn 62 61
746 DT002 31101020205 Nguyễn Đình Tài 60 67
747 DT002 31121022346 Nguyễn ánh Hồng Thủy Tiên 73 67
748 DT002 31121021351 Nguyễn Văn Tính 61 59
749 DT002 31121020862 Lê Thị Thanh Tuyền 64 66
750 DT002 31121023361 Võ Thị Thanh 71 69
751 DT002 31121020527 Lại Công Thảo 83 80
752 DT002 31121020834 Lê Thị Nhật Thảo 66 66
753 DT002 31121022682 Lê Thị Phương Thảo 89 88
754 DT002 31121022955 Huỳnh Quang Thế 70 69
755 DT002 31121021313 Võ Công Trình 86 78
756 DT002 31121021743 Trần Thị Mỹ Uyên 73 72
757 DT002 31121020086 Thạch Thị Vì 71 74
758 DT003 31121022992 Nguyễn Nam Anh 72 71
759 DT003 31111022049 Bùi Đức Hoàng Bảo 56 61
16/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
760 DT003 31121020300 Tạ Thị Minh Châu 71 68
761 DT003 31121020642 Nguyễn Đình Chiến 92 85
762 DT003 31121020051 Nguyễn Thị Thu Diễm 71 75
763 DT003 31121020960 Nguyễn Thanh Đức 73 70
764 DT003 31121020394 Lê Hoàng Hảo 84 81
765 DT003 31121022664 Trương Thị Cẩm Hằng 71 64
766 DT003 31111021878 Đặng Thu Hiền 54 51
767 DT003 31121020165 Mã Văn Hiếu 76 74
768 DT003 31121020246 Nguyễn Thị Hoa 73 65
769 DT003 31121023296 Huỳnh Hùng Hòa 63 66
770 DT003 31121023103 Nguyễn Huy Hoàng 55 61
771 DT003 31121020013 H Ji Buôn Krông 74 71
772 DT003 31121022579 Phạm Xuân Lộc 62 62
773 DT003 31121021375 Huỳnh Công Luận 63 64
774 DT003 31121023463 Phan Hoàng Minh 64 66
775 DT003 31121020125 Hồ Thị Mỹ Nhân 89 88
776 DT003 31121021941 Lê Thị Nhung 72 69
777 DT003 31121022732 Nguyễn Khắc Phong 67 61
778 DT003 31121021741 Lê Thành Phú 56 59
779 DT003 31121022836 Phạm Hà Hồng Phúc 56 61
780 DT003 31121021384 Dương Thị Phước 89 86
781 DT003 31121020671 Lê Nguyễn Nhật Phương 84 83
782 DT003 31121020158 Bùi Anh Tuấn 63 61
783 DT003 31121023053 Nguyễn Viết Tuấn 67 63
784 DT003 31111021050 Phạm Anh Tuấn 58 67
785 DT003 31121022528 Phan Thanh Thái 85 71
786 DT003 31121022015 Lê Hồng Thanh 74 67
787 DT003 31121020859 Nguyễn Thanh Thư 66 67
788 DT003 31121023112 Phan Thị Đài Trang 76 77
789 DT003 31121020024 Quảng Nữ Mộng Triều 67 68
790 DT003 31121020361 Phan Thị Phương Uyên 77 72
791 DT003 31121021421 Phan Anh Vũ 69 72
792 KD001 31121022383 Lê Như Duyên 66 63
793 KD001 31121020354 Nguyễn Thị Thùy Dương 87 87
794 KD001 31111021215 Nguyễn Thị Hải Đăng 82 81 HK4: điểm bảo lưu
795 KD001 31121021377 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 84 80
796 KD001 31121022377 Trương Quỳnh Giao 72 69
797 KD001 31121021580 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 82 77
798 KD001 31121021183 Lê Thị Thu Hiền 74 79
799 KD001 31121020310 Đào Thái Hiệp 94 96
800 KD001 31121021085 Trần Thị Thanh Huyền 77 75
801 KD001 31121023331 Tăng Trí Khải 81 81
802 KD001 31121022376 Lê Thị Ngọc Linh 82 82
803 KD001 31121021080 Ngô Hà Bảo Linh 84 80
804 KD001 31121022363 Nguyễn Thị Huyền Linh 81 83
805 KD001 31121020550 Nguyễn Thiên Lộc 65 70
806 KD001 31111021052 Hà Vương Yến Ly 62 74
807 KD001 31121021272 Nguyễn Thanh Ly 85 75
17/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
808 KD001 31121023453 Nguyễn Thị Ngân 73 72
809 KD001 31121021376 Huỳnh Hiệp Thảo Nghi 75 73
810 KD001 31121021158 Lý Khánh Nguyên 93 90
811 KD001 31121021148 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 79 76
812 KD001 31121020876 Nguyễn Thị ý Nhi 89 85
813 KD001 31121021422 Nguyễn Hồng Nhung 80 82
814 KD001 31121022158 Long Kim Hoàng Phụng 82 84
815 KD001 31121021113 Huỳnh Thị Kim Phước 71 77
816 KD001 31121020313 Hoàng Thị Trúc Phương 80 80
817 KD001 31121022479 Nguyễn Hoài Khánh Phương 81 74
818 KD001 31121022953 Nghiêm Thị Phượng 84 80
819 KD001 31121020283 Huỳnh Thị Như Quỳnh 81 80
820 KD001 31121020257 Lê Thị Thủy Tiên 87 82
821 KD001 31121021116 Nguyễn Kim Tiến 86 83
822 KD001 31121021527 Quách Hồng Thảo 88 86
823 KD001 31121022353 Trần Thị Hoàng Thơ 67 72
824 KD001 31121020331 Nguyễn Thị Thu 83 74
825 KD001 31121022849 Bùi Viết Trang Thương 78 82
826 KD001 31121021058 Hoàng Thu Trang 70 69
827 KD001 31121020828 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 83 80
828 KD001 31121021003 Đoàn Thị Bảo Trinh 71 68
829 KD001 31121020347 Nguyễn Thị Trinh 76 75
830 KD001 31121021477 Nguyễn Luân Vũ 91 88
831 KD001 31121023537 Hồ Thanh Vy 85 72
832 KD001 31121021287 Nguyễn Yến Vy 77 74
833 KD002 31121020360 Đỗ Đặng Thùy Anh 96 95
834 KD002 31121023176 Nguyễn Bảo Anh 69 67
835 KD002 31121021897 Phạm Thị Đông Âu 79 75
836 KD002 31121022824 Nguyễn Phú Bằng 77 71
837 KD002 31121022885 Nguyễn Thị Ngọc Bích 82 72
838 KD002 31121020229 Đào Thị Hòa Bình 82 80
839 KD002 31121021277 Lý Thanh Bình 66 70
840 KD002 31121021261 Lê Đăng Cương 70 74
841 KD002 31121023124 Phạm Thanh Duy 71 68
842 KD002 31121022943 Phạm Ngọc Xuân Đào 78 78
843 KD002 31121021009 Nguyễn Hoàng Hải 84 81
844 KD002 31121020102 Tô Văn Hùng 72 68
845 KD002 31121022726 Dương Nhật Huy 76 69
846 KD002 31121022900 Trần Thuận Hữu 86 82
847 KD002 31121020489 Phạm Thị Kim Khoa 71 69
848 KD002 31121021245 Nguyễn Ngọc Linh 70 72
849 KD002 31121020678 Trần Thị Linh 76 69
850 KD002 31121020643 Dương Thị Hạ Lưu 87 81
851 KD002 31121022741 Phan Khánh Ly 80 73
852 KD002 31121022166 Trần Tiến Mạnh 81 76
853 KD002 31121023339 Nguyễn Thành Nam 74 73
854 KD002 31121022608 Hồ Tấn Phước 92 86
855 KD002 31121022055 Nguyễn Hữu Phước 63 64
18/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
856 KD002 31121022574 Nguyễn Trương Uyên Phương 84 75
857 KD002 31121023201 Phạm Hoàng Thảo Quyên 75 72
858 KD002 31121023249 Vũ Thị Sáu 81 77
859 KD002 31121023140 Nguyễn Anh Tuấn 67 62
860 KD002 31121022202 Nguyễn Thị Kim Tươi 82 87
861 KD002 31121022628 Lữ Ngọc Tường 67 60
862 KD002 31121022092 Nguyễn Nhựt Tường 64 67
863 KD002 31121021211 Nguyễn Văn Thắng 79 75
864 KD002 31121022232 Đinh Thiên Thịnh 70 72
865 KD002 31121022702 Nguyễn Hoàng Nguyên Thụy 85 76
866 KD002 31121023072 Khổng Thị Thùy Trang 81 79
867 KD002 31121022777 Nguyễn Thị Thu Trang 60 58
868 KD002 31121022766 Võ Thị Huyền Trang 87 81
869 KD002 31121021452 Đào Ngọc Trâm 60 65
870 KD002 31121023434 Mai Thành Trung 91 89
871 KD002 31121020670 Tô Thảo Uyên 78 71
872 KD002 31121023288 Đào Thị Thảo Vi 87 79
873 KI001 31121023036 Nguyễn Đoàn Thục An 87 83
874 KI001 31121022003 Lê Thị Phương Anh 82 77
875 KI001 31121022276 Vũ Lê Phương Anh 78 71
876 KI001 31121021306 Lưu Hồng Ân 87 87
877 KI001 31121020333 Nguyễn Ngọc Diễm 87 84
878 KI001 31121023416 Bùi Thanh Duy 79 73
879 KI001 31121022278 Nguyễn Minh Đăng 74 68
880 KI001 31121023202 Nguyễn Duy Đông 89 83
881 KI001 31121021431 Nguyễn Thị Thùy Giang 86 85
882 KI001 31121022327 La Thị Ngọc Hà 88 86
883 KI001 31121023323 Khúc Lâm Hằng 87 84
884 KI001 31121023077 Đặng Thị Kim Hiền 79 77
885 KI001 31121021870 Lê Trung Hiếu 94 89
886 KI001 31121020726 Phạm Trung Hiếu 84 79
887 KI001 31121021528 Trần Thị Hoa 82 84
888 KI001 31121020226 Huỳnh Thị Hòa 89 86
889 KI001 31121022643 Nguyễn Thị Ngọc Hoan 86 82
890 KI001 31121022807 Hà Minh Hoàng 67 64
891 KI001 31121023569 Huỳnh Trần Hoàng 87 86
892 KI001 31121020763 Doãn Hữu Hùng 81 80
893 KI001 31121023035 Đào Xuân Hưng 73 71
894 KI001 31121022553 Phạm Thị Kiều 85 82
895 KI001 31121023118 Hoàng Anh Khôi 63 63
896 KI001 31121022412 Phạm Thị Hoàng Mai 78 81
897 KI001 31121023372 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 83 81
898 KI001 31121020201 Lộ Bảo Ngọc 69 65
899 KI001 31121021389 Nguyễn Thị Ngọc 88 88
900 KI001 31121022131 Trần Thị Bích Ngọc 91 88
901 KI001 31121021735 Đoàn ái Nhi 83 81
902 KI001 31121021849 Trần Thị Phương Nhi 71 74
903 KI001 31121021406 Trần Thị Tuyết Nhung 86 86
19/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
904 KI001 31121022688 Văn Thị Cẩm Nhung 83 83
905 KI001 31121023425 Trần Thị Thu Sương 77 75
906 KI001 31121021327 Lưu Anh Tuấn 86 79
907 KI001 31121021562 Nguyễn Văn Thảo 94 88
908 KI001 31121021987 Lê Thị Tú Thi 82 79
909 KI001 31121023234 Trương Diễm Thùy 81 76
910 KI001 31121022873 Đoàn Thị Cẩm Thúy 81 78
911 KI001 31121022790 Nguyễn Xuân Minh Trí 74 69
912 KI001 31121021549 Dương Đại Vạn 67 64
913 KI001 31121023481 Hoàng Lê Hải Yến 89 81
914 KI002 31121020593 Nguyễn Quốc Bảo 97 90
915 KI002 31121021244 Hồ Quốc Bình 80 77
916 KI002 31121022544 Trần Thị Kim Chi 83 73
917 KI002 31121022128 Nguyễn Ngọc Duy 85 80
918 KI002 31121021435 Nguyễn Trung Đức 95 90
919 KI002 31121022149 Lê Thu Hà 88 85
920 KI002 31121021523 Nguyễn Quốc Khang 90 88
921 KI002 31121021993 Nguyễn Gia Khương 80 76
922 KI002 31121021198 Hoàng Thị Thùy Linh 69 65
923 KI002 31121023156 Bùi Thị Nam Ninh 82 77
924 KI002 31121022962 Đỗ Thanh Nhàn 87 84
925 KI002 31121021379 Tăng Thành Nhân 88 91
926 KI002 31121022632 Nguyễn Đức Nhẫn 91 88
927 KI002 31121021468 Nguyễn Hoàng Ái Nhi 87 83
928 KI002 31121020543 Nguyễn Lê Thảo Nhi 91 95
929 KI002 31121021156 Trần Thảo Nhi 82 80
930 KI002 31121023538 Hoàng Ngọc Vĩnh Phúc 82 74
931 KI002 31121021149 Nguyễn Đoan Phương 86 79
932 KI002 31121021049 Phạm Thị Phượng 88 82
933 KI002 31121021450 Ngô Thị Quỳnh 88 81
934 KI002 31121021225 Hồ Ngọc Sơn 90 83
935 KI002 31121020572 Nguyễn Thế Sơn 74 72
936 KI002 31121021082 Nguyễn Thành Tâm 82 77
937 KI002 31121021236 Võ Đức Tâm 92 90
938 KI002 31121021506 Trương Thị Cẩm Tiên 87 86
939 KI002 31121023507 Đặng Thanh Tùng 65 65
940 KI002 31121023187 Nguyễn Trang Thanh 77 75
941 KI002 31121020467 Đinh Thị Tho 91 82
942 KI002 31121022898 Trịnh Thị Thơm 88 82
943 KI002 31121022500 Trần Thị Thanh Thúy 81 75
944 KI002 31121022134 Nguyễn Đặng Mai Thy 86 82
945 KI002 31121022332 Nguyễn Hoàng Phương Trà 87 86
946 KI002 31121021307 Đặng Thị Thùy Trang 87 83
947 KI002 31121020183 Nông Thị Thùy Trang 96 89
948 KI002 31121020924 Phạm Thị Thùy Trang 88 80
949 KI002 31121023272 Võ Nguyễn Giáng Triều 82 75
950 KI002 31121020445 Hồ Phi Trọng 87 87
951 KI002 31121021207 Trịnh Thủy Trúc 85 82
20/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
952 KI002 31121021617 Vũ Thành Trung 85 83
953 KI002 31121020018 Nguyễn Văn Trường 86 83
954 KI002 31121022590 Nguyễn Thị Tường Vi 75 73
955 KT001 31121022960 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 73 69
956 KT001 31121021374 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 92 88
957 KT001 31121020441 Hoàng Thị Thu Hà 88 81
958 KT001 31121022287 Nguyễn Phan Bảo Hạ 84 81
959 KT001 31121020451 Huỳnh Trung Hải 83 72
960 KT001 31121021270 Phạm Thị Hải 89 80
961 KT001 31121022059 Phạm Thị Bích Hảo 83 80
962 KT001 31121022350 Trần Lê Minh Hảo 60 64
963 KT001 31121022157 Lâm Thị ánh Hằng 74 75
964 KT001 31121023042 Trần Thị Ngọc Hòa 78 73
965 KT001 31121023563 Tiền Nguyễn Bình Khanh 82 80
966 KT001 31121023587 Đỗ Tú Lam 71 67
967 KT001 31121020657 Phan Đình Lâm 57 57
968 KT001 31121020535 Lưu Đức Lộc 79 72
969 KT001 31121020214 Nguyễn Thị Lý 88 85
970 KT001 31121022811 Nguyễn Nhật Nam 77 69
971 KT001 31121023450 Lê Thị Ngọc 73 69
972 KT001 31121022331 Lương Nguyễn Hồng Phúc 82 85
973 KT001 31121020920 Nguyễn Vương Quốc 45 51
974 KT001 31121022132 Nguyễn Ngọc Quỳnh 76 70
975 KT001 31121022242 Phạm Thị Quỳnh 78 76
976 KT001 31121023546 Nguyễn Thị Tâm 75 74
977 KT001 31121022563 Bùi Huỳnh Ngọc Tú 87 78
978 KT001 31121020973 Nguyễn Thị Kim Tuyền 87 82
979 KT001 31121020664 Phan Thị Cẩm Thu 83 82
980 KT001 31121021591 Phạm Vi Phương Thùy 81 75
981 KT001 31121023232 Lê Thị Thanh Thúy 72 69
982 KT001 31121020316 Ngô Thị Hằng Thúy 84 76
983 KT001 31121020869 Nguyễn Thị Thương 92 82
984 KT001 31121021396 Nguyễn Thị Thùy Trang 87 81
985 KT001 31121022394 Phan Thị Trang 77 77
986 KT001 31121020580 Trương Thị Hoài Trang 86 75
987 KT001 31121020969 Ngô Thị Phương Trinh 83 72
988 KT001 31121023532 Bùi Thị Hàn Trúc 70 67
989 KT001 31121021800 Cù Thị Cẩm Vân 80 81
990 KT001 31121021012 Phạm Thị Vy Vy 60 57
991 KT001 31121023136 Trần Thùy Thảo Vy 77 74
992 KT001 31121023486 Trần Thị Yến 86 87
993 KT002 31121021125 Ngô Thị Lệ Diễm 75 71
994 KT002 31121020838 Nguyễn Thị Thúy Diễm 80 77
995 KT002 31121020398 Lê Hữu Hải Duy 86 77
996 KT002 31121022631 Lê Thị Mỹ Duyên 87 87
997 KT002 31121022216 Trần Thị Thùy Dương 79 72
998 KT002 31121022910 Nguyễn Văn Định 65 63
999 KT002 31121022707 Nguyễn Thị Hà 83 79
21/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1000 KT002 31121023268 Văn Thị Thúy Hằng 83 74
1001 KT002 31121022124 Nguyễn Đức Huy 80 73
1002 KT002 31121020409 Châu Ngọc Huyền 61 62
1003 KT002 31121023151 Phạm Ngọc Xuân Hương 90 83
1004 KT002 31121020037 Trần Thị Mỹ Hương 78 74
1005 KT002 31121021705 Trần Khang 72 67
1006 KT002 31121022715 Mai Thị Lan 78 70
1007 KT002 31121023494 Nguyễn Thị Ngọc Linh 74 74
1008 KT002 31121022994 Hoàng Thị Loan 72 68
1009 KT002 31121020270 Lê Nguyễn ánh Ngà 74 73
1010 KT002 31121022877 Trần Nhân 80 73
1011 KT002 31121022560 Nguyễn Yến Nhi 89 83
1012 KT002 31121020979 Nguyễn Thị Thủy Phương 83 73
1013 KT002 31121022909 Nguyễn Hữu Duy Quang 80 75
1014 KT002 31121020288 Trà Việt Sỹ 69 68
1015 KT002 31121022244 Nguyễn Đức Minh Tú 91 82
1016 KT002 31121023247 Đoàn Thị Kim Thảo 71 66
1017 KT002 31121023273 Hồ Lê Phương Thảo 91 87
1018 KT002 31121022329 Phạm Xuân Thảo 89 78
1019 KT002 31121022056 Nguyễn Thị Thanh Thủy 80 80
1020 KT002 31121020585 Phạm Thị Thanh Thủy 83 80
1021 KT002 31121021010 Nguyễn Thị Anh Thư 81 72
1022 KT002 31121023497 Huỳnh Ngọc Thường 66 64
1023 KT002 31121022432 Lê Minh Trang 74 68
1024 KT002 31121021064 Phạm Thị Bích Trâm 73 72
1025 KT002 31121022122 Nguyễn Thị Lệ Trinh 69 65
1026 KT002 31121021023 Nguyễn Thị Thu Trinh 66 60
1027 KT002 31121020087 Nguyễn Đình Vinh 79 75
1028 KT002 31121020944 Nguyễn Thị Hà Vy 85 82
1029 KT002 31121020177 Nguyễn Thị Phi Yến 78 70
1030 KT003 31121023243 Võ Hồng Châu 81 79
1031 KT003 31121020303 Nguyễn Thế Chuyên 78 74
1032 KT003 31121023409 Hoàng Thị Huyền Diệu 76 69
1033 KT003 31121023517 Nguyễn Văn Tiến Dũng 77 69
1034 KT003 31121022797 Trần Thị Kỳ Duyên 69 67
1035 KT003 31121021958 Nguyễn Việt Đạt 74 67
1036 KT003 31121023596 Trần Minh Đức 85 81
1037 KT003 31121022447 Dương Trường Giang 71 63
1038 KT003 31121021046 Đinh Thị Thanh Hà 77 67
1039 KT003 31121020480 Hồ Vũ Hoàng 72 69
1040 KT003 31121023421 Hứa Thị Hồng 74 75
1041 KT003 31121021127 Lê Thị Huyền 75 75
1042 KT003 31121021072 Võ Đức Hưng 76 67
1043 KT003 31121021345 Chu Anh Kiên 54 54
1044 KT003 31121020673 Phùng Quốc Khôi 67 65
1045 KT003 31121020345 Đàm Lê Diệu Linh 61 59
1046 KT003 31121020913 Nguyễn Lâm Linh 77 77
1047 KT003 31121020536 Đàm Thị Mai 76 77
22/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1048 KT003 31121022261 Cù Thị Nga 76 71
1049 KT003 31121020691 Đỗ Thị Kim Ngân 82 74
1050 KT003 31121020490 Nguyễn Thị Khánh Ngân 82 81
1051 KT003 31121023063 Phan Thị Như Nghĩa 81 80
1052 KT003 31121020628 Trần Thị Như Nguyệt 77 74
1053 KT003 31121022194 Nguyễn Thị Phương Như 70 66
1054 KT003 31121023023 Võ Thị Phú 79 77
1055 KT003 31121022225 Phạm Huy Sơn 75 77
1056 KT003 31121020800 Trần Văn Tâm 79 72
1057 KT003 31121022950 Mai Thị Cẩm Tú 85 73
1058 KT003 31121023207 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 72 68
1059 KT003 31121023480 Đặng Thị Thu Thảo 77 72
1060 KT003 31121021830 Mạc Vĩnh Thụy 84 81
1061 KT003 31121021074 Võ Thị Ngọc ánh Thụy 75 75
1062 KT003 31121021456 Trần Trúc Uyên 87 79
1063 KT003 31111020057 Nguyễn Lê Long Vĩnh 68 66
1064 KT003 31121023377 Trần Minh Vũ 53 55
1065 KT003 31121020794 Nguyễn Thanh Vương 82 75
1066 KT004 31121020884 Nguyễn Thị Vân Anh 68 69
1067 KT004 31121020783 Nguyễn Thị Mỹ Chi 79 76
1068 KT004 31121022226 Nguyễn Thị Chuyên 63 67
1069 KT004 31121023146 Võ Thị Mỹ Duyên 66 68
1070 KT004 31121020761 Lê Thành Đạt 65 68
1071 KT004 31121021424 Cao Ngọc Đức 78 73
1072 KT004 31121020290 Đoàn Thị Thanh Hà 88 84
1073 KT004 31121023159 Nguyễn Lê Hải Hà 71 72
1074 KT004 31121020438 Mai Thị Lệ Hằng 93 87
1075 KT004 31121022607 Phạm Hiếu 71 70
1076 KT004 31121020689 Lê Thị Hoa 72 68
1077 KT004 31121020734 Phan Thị Hoa 69 73
1078 KT004 31121022897 Nguyễn Thị Thúy Hòa 73 71
1079 KT004 31121021578 Võ Thị Kim Hương 87 78
1080 KT004 31121020292 Lê Thị Thúy Hường 84 83
1081 KT004 31121023001 Nguyễn Thị Kiểm 81 81
1082 KT004 31121021013 Trần Thị Kiều 62 64
1083 KT004 31121020465 Nguyễn Phúc Linh 80 78
1084 KT004 31121020098 Hoàng Trọng Nghĩa 71 73
1085 KT004 31121021614 Phan Thị Như Ngọc 92 88
1086 KT004 31121021152 Võ Thị Như Ngọc 78 73
1087 KT004 31121022106 Huỳnh Thị ý Nhi 87 77
1088 KT004 31121020309 Trần Thị Thúy Nhiên 82 76
1089 KT004 31121021136 Trần Phan Vân Pháp 87 82
1090 KT004 31121021638 Đồng Minh Phúc 62 62
1091 KT004 31121020108 Hà Vũ Khánh Quỳnh 69 67
1092 KT004 31121023093 Lê Thị Thủy Tiên 83 77
1093 KT004 31121023256 Trần Minh Tiến 79 77
1094 KT004 31121021323 Phan Hoàng Tùng 72 68
1095 KT004 31121021449 Phan Thanh Tùng 76 75
23/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1096 KT004 31121022845 Hoàng Thiện Thành 79 73
1097 KT004 31121023365 Hà Phương Thảo 73 70
1098 KT004 31121020703 Hoàng Thị Thanh Thư 77 77
1099 KT004 31121020188 Lương Thị Thương 79 75
1100 KT004 31121020741 Trần Thị Thùy Trang 74 69
1101 KT004 31121022592 Phạm Trần Thùy Trâm 68 67
1102 KT004 31121021825 Vũ Minh Trí 69 66
1103 KT005 31121020573 Dương Thế Bảo 62 62
1104 KT005 31121022612 Trần Mỹ Châu 82 76
1105 KT005 31121023024 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 83 78
1106 KT005 31121020227 Nguyễn Thị Dung 56 55
1107 KT005 31121021576 Nguyễn Tất Đạt 69 65
1108 KT005 31121020663 Dư Ngọc Giàu 81 82
1109 KT005 31121021263 Nguyễn Thị Ngọc Hà 74 71
1110 KT005 31121020809 Nguyễn Ngọc Hải 66 65
1111 KT005 31121020219 Lê Thị Huệ 84 81
1112 KT005 31121021783 Nhữ Thị Hương 64 61
1113 KT005 31121021102 Lê Thị Liên 67 63
1114 KT005 31121021979 Nguyễn Thị Loan 63 62
1115 KT005 31121021829 Phan Nhựt Nam 86 80
1116 KT005 31121020273 Nguyễn Thị Năm 76 77
1117 KT005 31121023485 Nguyễn Thị Nga 69 73
1118 KT005 31121021188 Lê Thị út Ngân 68 67
1119 KT005 31121021596 Trịnh Quỳnh Ngân 64 67
1120 KT005 31121023363 Nguyễn Phương Cẩm Ngọc 73 75
1121 KT005 31121021092 Phạm Tố Nhi 82 86
1122 KT005 31121021818 Nguyễn Phạm Yến Như 79 72
1123 KT005 31121023362 Hoàng Nữ Kiều Oanh 78 72
1124 KT005 31121020220 Đặng Hữu Phước 78 72
1125 KT005 31121022505 Bùi Viết Quý 81 84
1126 KT005 31121023299 Bùi Thị Thu Sang 79 73
1127 KT005 31121021274 Đặng Minh Tâm 74 75
1128 KT005 31121021693 Lưu Trung Tín 78 80
1129 KT005 31121021676 Phùng Thị Thanh Tuyền 86 83
1130 KT005 31121020014 Trương Minh Thành 79 77
1131 KT005 31121022963 Phạm Thị Thủy 65 64
1132 KT005 31121021618 Vũ Thị Thu Thủy 84 74
1133 KT005 31121021415 Hoàng Thị Anh Thư 78 73
1134 KT005 31121021843 Nguyễn Vũ Hoài Thương 83 76
1135 KT005 31121021694 Phạm Thùy Trang 63 66
1136 KT005 31121022497 Phan Thị Thùy Trang 85 75
1137 KT005 31121022789 Trương Thị Quỳnh Trang 64 61
1138 KT005 31121023567 Phạm Thị Quỳnh Trâm 63 63
1139 KT005 31121023601 Phạm Thị Thùy Trinh 73 74
1140 KT006 31121021030 Lý Đông Bình 83 83
1141 KT006 31121020568 Lê Thị Kim Chi 74 69
1142 KT006 31121021275 Trương Thị Mỹ Duyên 78 72
1143 KT006 31121020140 Trần Thị Hà 77 72
24/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1144 KT006 31121020604 Nguyễn Thị Hạnh 76 72
1145 KT006 31121020389 Phạm Thị Hạnh 86 80
1146 KT006 31121020692 Bùi Duy Hiển 72 70
1147 KT006 31121022875 Vũ Thị ánh Hồng 82 78
1148 KT006 31121022861 Võ Thị Minh Mận 78 72
1149 KT006 31121022389 Đào Thị Trúc Mi 73 73
1150 KT006 31121021199 Phùng Nhật Minh 68 66
1151 KT006 31121020571 Trần Thị Kiều My 85 80
1152 KT006 31121021730 Lê Thị Nga 62 59
1153 KT006 31121021866 Nguyễn Võ Ngọc Nguyên 82 79
1154 KT006 31111021947 Nguyễn Thị Ngọc Nhâm 68 64
1155 KT006 31121023101 Lại Trọng Nhân 82 80
1156 KT006 31121021079 Trần Yến Nhi 72 73
1157 KT006 31121022494 Trịnh Thị Phương Nhi 80 80
1158 KT006 31121022406 Lê Uyên Phương 82 76
1159 KT006 31121023148 Trần Thị Phương 67 62
1160 KT006 31121023514 Hoàng Thị Phượng 89 83
1161 KT006 31121020059 Nguyễn Tú Quyên 79 79
1162 KT006 31121020720 Trần Thiện San 64 61
1163 KT006 31121020463 Đào Đình Tấn 61 58
1164 KT006 31121022374 Lê Thị Tú 77 78
1165 KT006 31121020805 Phan Đức Tuấn 69 71
1166 KT006 31121021153 Mã Tuấn Thanh 85 77
1167 KT006 31121023228 Nguyễn Huỳnh Hồng Thắm 84 77
1168 KT006 31121020744 Lại Thị Anh Thư 80 74
1169 KT006 31121022098 Nguyễn Thanh Trà 91 86
1170 KT006 31111020530 Trần Thị Lệ Trang 66 62 HK4: điểm bảo lưu
1171 KT006 31121023078 Võ Nữ Huyền Trang 76 66
1172 KT006 31121022029 Nguyễn Vũ Hoàng Trân 82 82
1173 KT006 31121022773 Hồ Thị Hoài Trúc 77 71
1174 KT006 31121022820 Nguyễn Văn Trưởng 79 71
1175 KT006 31121020513 Võ Ngọc Xém 78 77
1176 KT006 31121020172 Nguyễn Thị Hoàng Yến 59 57
1177 KT007 31121022534 Đinh Thị Thúy Ái 71 70
1178 KT007 31121022651 Phạm Mỹ Duyên 67 65
1179 KT007 31121022620 Võ Thị Mỹ Duyên 80 83
1180 KT007 31121021504 Đoàn Thị Ngọc Giàu 85 75
1181 KT007 31121020819 Nguyễn Thị Thu Hà 67 68
1182 KT007 31121020132 Lương Mỹ Hằng 81 82
1183 KT007 31121020936 Trần Thị Thanh Hằng 77 72
1184 KT007 31121023399 Nguyễn Thị Thanh Hoa 82 79
1185 KT007 31121023120 Phạm Thị Lệ 74 70
1186 KT007 31121022704 Phạm Thị Thùy Linh 69 68
1187 KT007 31121023231 Phạm Việt Hoài Linh 73 66
1188 KT007 31121021459 Nguyễn Diễm Mi 82 76
1189 KT007 31121023009 Nguyễn Thị ái Ny 70 68
1190 KT007 31121020877 Nguyễn Thị ánh Nga 71 70
1191 KT007 31121021910 Lê Thị Hồng Nguyên 71 68
25/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1192 KT007 31121021652 Nguyễn Trọng Nhân 72 70
1193 KT007 31121022458 Trương Thị Hồng Nhung 90 87
1194 KT007 31121022002 Phan Thị Quỳnh Như 78 73
1195 KT007 31121023442 Ngô Ngọc Thảo Phương 65 62
1196 KT007 31111022464 Nguyễn Nhật Quang 74 77
1197 KT007 31121022954 Đồng Minh Quân 54 56
1198 KT007 31121021465 Trần Thị Minh Tâm 66 65
1199 KT007 31121021215 Cao Thị Phụng Tiên 88 84
1200 KT007 31121022408 Trần Anh Tiến 69 70
1201 KT007 31121020953 Huỳnh Quốc Toàn 73 65
1202 KT007 31121021163 Lê Phương Thảo 67 67
1203 KT007 31121023284 Đặng Thị Thắm 63 62
1204 KT007 31121022146 Hoàng Thị Minh Thu 76 69
1205 KT007 31121021641 Trần Thanh Thu 94 93
1206 KT007 31121023544 Nguyễn Phạm Mai Thy 90 82
1207 KT007 31121022384 Lê Thị Thùy Trang 52 53
1208 KT007 31121022769 Nguyễn Thị Huyền Trang 81 77
1209 KT007 31121020795 Phạm Thị Tuyết Trinh 77 73
1210 KT007 31121022610 Phạm Thị Thảo Trinh 84 75
1211 KT007 31121022062 Tô Triệu Vỹ 69 66
1212 KT007 31121021770 Nguyễn Thị Yến 72 68
1213 KT007 31121022020 Nguyễn Thị Yến 71 68
1214 KT008 31121022925 Nguyễn Phùng An 69 72
1215 KT008 31121022200 Nguyễn Ngọc Phương Anh 86 84
1216 KT008 31121022403 Ngô Thị Thuận ánh 79 75
1217 KT008 31121022415 Ngô Thanh Bình 75 69
1218 KT008 31121021649 Bùi Trí Đạt 55 56
1219 KT008 31121020747 Phan Tuấn Hảo 65 64
1220 KT008 31121020231 Tạ Thị Thanh Hằng 80 74
1221 KT008 31121021210 Trần Thị Huyền 69 70
1222 KT008 31121021659 Lê Thị Diễm Hương 94 88
1223 KT008 31121020646 Đoàn Thị Huyền Linh 79 70
1224 KT008 31121022853 Võ Quang Linh 65 61
1225 KT008 31121021098 Nguyễn Thị Loan 82 79
1226 KT008 31121020581 Phạm Thị Quỳnh Mai 81 80
1227 KT008 31121020330 Nguyễn Quang Minh 77 77
1228 KT008 31121021469 Trương Bảo Yến Minh 66 66
1229 KT008 31121022480 Bùi Hoàng Nam 57 55
1230 KT008 31121021089 Nguyễn Thị Kim Ngân 85 83
1231 KT008 31121023163 Lê Thị Nghĩa 86 88
1232 KT008 31121023574 Võ Phùng Hiếu Nghĩa 85 85
1233 KT008 31121023005 Hoàng Minh Ngọc 76 73
1234 KT008 31121020053 Lê Ngọc Tố Nguyên 85 82
1235 KT008 31121022324 Huỳnh Thị Yến Nhi 81 76
1236 KT008 31121020430 Nguyễn Phan Tuyết Phấn 81 79
1237 KT008 31121022525 Đồng Hoàng Phúc 84 73
1238 KT008 31121020605 Nguyễn Thành Quang 74 74
1239 KT008 31121021400 Trần Thùy Tâm 64 65
26/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1240 KT008 31121023011 Trương Thanh Tùng 56 56
1241 KT008 31121021581 Lê Thị Thu Thảo 80 83
1242 KT008 31121021216 Nguyễn Thị Thu Thủy 80 77
1243 KT008 31121023169 Ngô Kiều Trang 78 73
1244 KT008 31121020305 Nguyễn Thị Thu Trang 68 68
1245 KT008 31121021514 Phan Thu Trang 83 76
1246 KT008 31121022361 Trần Thị Minh Trang 74 75
1247 KT008 31121020789 Võ Huỳnh Thảo Trang 84 77
1248 KT008 31121020170 Phạm Thị Trọng 85 79
1249 KT008 31121022409 Lê Thị Tuyết Vân 86 86
1250 KT008 31121023180 Phạm Thị Như ý 81 75
1251 KT009 31121023300 Bùi Nguyễn Yến Anh 53 56
1252 KT009 31121021472 Nguyễn Trần Hoàng Anh 78 73
1253 KT009 31121022712 Nguyễn Thị ánh 72 69
1254 KT009 31121023304 Mai Thị Hoàng Diệu 77 74
1255 KT009 31121023468 Nguyễn Thị Trúc Đài 68 69
1256 KT009 31121022869 Nguyễn Vương Hồng Hạnh 68 67
1257 KT009 31121021443 Trần Công Hậu 84 71
1258 KT009 31121023223 Phạm Văn Họa 63 63
1259 KT009 31111021152 Nguyễn Vu Hoan 80 83 HK4: điểm bảo lưu
1260 KT009 31111023506 Đặng Thùy Linh 69 70
1261 KT009 31121021657 Hà Nguyễn Thùy Linh 74 73
1262 KT009 31121020296 Trần Thị Lý 74 76
1263 KT009 31121022104 Huỳnh Ngọc Thảo My 87 78
1264 KT009 31121023503 Hồ Thị Lệ Mỹ 73 71
1265 KT009 31121021087 Bùi Thị Ninh 68 65
1266 KT009 31121023469 Nguyễn Thị Nga 71 70
1267 KT009 31121020906 Trần Thị Vân Nga 77 75
1268 KT009 31111023194 Lê Thị Kim Ngân 59 58
1269 KT009 31121022103 Phan Bảo Ngọc 85 76
1270 KT009 31121022472 Nguyễn Thanh Trúc Nhi 69 65
1271 KT009 31121021551 Trịnh Thị Yến Nhi 68 68
1272 KT009 31121020545 Ngô Hoàng Phúc 84 81
1273 KT009 31121020879 Nguyễn Thị Phượng 77 72
1274 KT009 31121020032 Nguyễn Thị Ngọc Quý 65 66
1275 KT009 31121020326 Đỗ Thị Quyên 83 79
1276 KT009 31121023368 Đặng Bích Thảo 59 63
1277 KT009 31121020609 Đặng Thị Thảo 64 66
1278 KT009 31121021973 Lại Thị Thanh Thảo 81 75
1279 KT009 31121023336 Lương Phương Thảo 97 90
1280 KT009 31121021471 Nguyễn Diệp Anh Thi 75 74
1281 KT009 31121022316 Đinh Thị Lệ Thu 87 85
1282 KT009 31121020623 Dương Trương Hoài Thương 82 76
1283 KT009 31121022118 Võ Thị Bích Thương 85 74
1284 KT009 31121022667 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 91 87
1285 KT009 31121020092 Nguyễn Thị Diễm Trúc 68 66
1286 KT009 31121021782 Nguyễn Công Hoài Vũ 65 62
1287 KT009 31121022720 Nguyễn Thị Xuyến 70 64
27/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1288 KT009 31121023332 Nguyễn Ngọc Kim Yến 56 56
1289 KT010 31121020449 Nguyễn Thị Thúy Anh 69 67
1290 KT010 31121022918 Nguyễn Vân Anh 69 65
1291 KT010 31121023310 Vũ Thị Bình 64 63
1292 KT010 31121020842 Trần Thị Hồng Diễm 79 76
1293 KT010 31121020777 Trần Thị Mỹ Dung 93 85
1294 KT010 31121023197 Trần Thị Mỹ Duyên 73 73
1295 KT010 31121021530 Vũ Lê Kỳ Duyên 82 77
1296 KT010 31121021187 Nguyễn Hòa Định 79 68
1297 KT010 31121021309 Nguyễn Thị Thanh Giang 81 75
1298 KT010 31121021448 Nguyễn Thu Hà 85 82
1299 KT010 31121022911 Bùi Thị Thanh Hằng 79 76
1300 KT010 31121020900 Phan Khắc Hưng 67 67
1301 KT010 31121020212 Hoàng Việt Khánh 70 68
1302 KT010 31111023018 Hồ Phạm Tuấn Lộc 76 72 HK4: điểm bảo lưu
1303 KT010 31121021174 Phạm Huỳnh Tấn Lực 71 64
1304 KT010 31121023364 Dương Thị Kim Ngân 96 95
1305 KT010 31121021202 Nguyễn Thị Ngọc 72 69
1306 KT010 31121022272 Nguyễn Thị Như Ngọc 69 72
1307 KT010 31121020209 Thái Thị Huệ Nhân 66 64
1308 KT010 31121021908 Ngũ Cẩm Nhung 87 80
1309 KT010 31121022425 Trương Thị Thùy Nhung 86 85
1310 KT010 31121022924 Phan Thị Pha 74 71
1311 KT010 31121020710 Phạm Phương Hoàng Quyên 87 85
1312 KT010 31121021361 Nguyễn Minh Sang 65 65
1313 KT010 31121022535 Lê Ngọc Sáng 77 70
1314 KT010 31121022042 Nguyễn Thị Linh Tuyền 80 79
1315 KT010 31121023511 Phạm Quỳnh Mai Thảo 69 64
1316 KT010 31121020317 Vũ Thị Phương Thảo 78 69
1317 KT010 31121021368 Nguyễn Văn Thiệu 78 72
1318 KT010 31121020641 Đinh Gia Thư 81 79
1319 KT010 31121020516 Hoàng Thảo Trang 83 80
1320 KT010 31121022638 Phạm Thụy Xuân Trúc 71 68
1321 KT010 31121022914 Trần Thị Mai Trưng 77 72
1322 KT010 31121022237 Nguyễn Hồ Hảo Vy 83 76
1323 KT010 31121021592 Cao Thanh Xuân 82 72
1324 KT010 31121020485 Huỳnh Thị Quỳnh Yên 80 74
1325 KT010 31121020114 Phạm Thị Hải Yến 73 74
1326 KT011 31121021325 Nguyễn Phạm Quế Anh 87 84
1327 KT011 31121023404 Tạ Phan Quỳnh Anh 71 67
1328 KT011 31121020796 Phạm Văn Công 57 61
1329 KT011 31121022760 Nguyễn Trần ánh Châu 68 67
1330 KT011 31121020186 Trần Thị Kim Chi 74 68
1331 KT011 31121020515 Nguyễn Hữu Kiều Duyên 75 71
1332 KT011 31121021663 Nguyễn Thị Trà Giang 75 72
1333 KT011 31121020413 Lê Thị Thu Hiền 86 78
1334 KT011 31121021544 Vũ Thị Thu Hiền 77 80
1335 KT011 31121020533 Trần Thị Ngọc Hiệp 76 72
28/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1336 KT011 31121021425 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 58 60
1337 KT011 31121020352 Cao Thị Hoài 76 75
1338 KT011 31121020949 Lê Thị Ngọc Huyền 85 81
1339 KT011 31121022468 Võ Thị Hồng Liên 83 79
1340 KT011 31121020595 Nguyễn Thị Phương Linh 83 79
1341 KT011 31121021917 Phan Kiều Loan 80 68
1342 KT011 31121020017 Vi Thị Nga 77 73
1343 KT011 31121022314 Ngô Thanh Ngân 75 78
1344 KT011 31121023460 Trần Thị Nghĩa 81 80
1345 KT011 31121020749 Lê Thị Hải Nhi 80 73
1346 KT011 31121021568 Nguyễn Thị Hồng Nhung 71 72
1347 KT011 31121022536 Trần Ngọc Kiều Oanh 63 59
1348 KT011 31121023183 Trương Quốc Pháp 81 76
1349 KT011 31121022613 Lê Thị Mỹ Phụng 79 75
1350 KT011 31121021466 Lưu Thị Quỳnh 66 66
1351 KT011 31121021283 Trần Đình Tình 71 68
1352 KT011 31111022321 Mai Danh Toàn 65 76
1353 KT011 31121023495 Nguyễn Hoàng Tường 77 69
1354 KT011 31121022895 Tạ Nguyễn Thanh Thanh 84 84
1355 KT011 31121020431 Nguyễn Thị Phương Thảo 80 76
1356 KT011 31121022064 Nguyễn Thị Hoài Thu 78 66
1357 KT011 31121023235 Nguyễn Lê Minh Thư 70 64
1358 KT011 31121020705 Trần Thị Huyền Trang 81 75
1359 KT011 31121020682 Cù Thị Thảo Uyên 69 66
1360 KT011 31121022785 Lâm Hoàn Vũ 75 67
1361 KT011 31121022550 Mai Nguyễn Minh Vương 83 81
1362 KT012 31121023282 Nguyễn Danh Hoàng Anh 65 64
1363 KT012 31121023214 Nguyễn Thị Hảo 62 63
1364 KT012 31121020637 Hà Thị Thu Hằng 79 70
1365 KT012 31121021903 Lê Thúy Hoa 86 82
1366 KT012 31121021105 Nguyễn Nhật Khải 61 60
1367 KT012 31121023230 Nguyễn Thị Mỹ Lành 75 71
1368 KT012 31121020814 Diệp Khánh Linh 88 85
1369 KT012 31121023085 Đinh Nguyễn Quang Minh 68 63
1370 KT012 31121020048 Kim Thị Pha Ni 83 82
1371 KT012 31121020228 Bùi Thị Quỳnh Nga 66 65
1372 KT012 31121022883 Lý Kim Ngân 75 74
1373 KT012 31121022890 Nguyễn Thị Ngân 70 70
1374 KT012 31121020542 Bùi Văn Nguyên 77 73
1375 KT012 31121020390 Đỗ Viết Nguyện 77 70
1376 KT012 31121021841 Trần Thị Minh Nguyệt 79 79
1377 KT012 31121020584 Nguyễn Thị Nhi 88 86
1378 KT012 31121020898 Cao Thị Nhung 74 73
1379 KT012 31121021034 Đàm Ngọc Phương 84 76
1380 KT012 31121020475 Nguyễn Thị Lan Phương 77 71
1381 KT012 31121023061 Phạm Đăng Quyết 82 72
1382 KT012 31121020386 Tống Thị Như Quỳnh 72 74
1383 KT012 31121020152 Mai Nguyễn Xuân Sơn 73 70
29/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1384 KT012 31121021670 Ninh Vũ Công Tiến 57 60
1385 KT012 31121020893 Nguyễn Kế Toàn 75 69
1386 KT012 31121020634 Mai Thị Thảo 77 72
1387 KT012 31121021175 Nguyễn Thị Thảo 71 67
1388 KT012 31121021733 Bùi Diệu Thu 83 77
1389 KT012 31121021051 Cáp Thị Thu 83 73
1390 KT012 31121022263 Hồ Thị Thanh Thủy 59 59
1391 KT012 31121020958 Phạm Hoàng Thư 70 72
1392 KT012 31121021724 Nguyễn Thùy Trang 64 62
1393 KT012 31121020825 Nguyễn Thị Trinh 78 75
1394 KT012 31121021560 Vũ Thanh Trúc 77 71
1395 KT012 31121022137 Huỳnh Lê Phương Uyên 84 78
1396 KT012 31121023526 Phan Hà Phương Vân 92 92
1397 KT012 31121020552 Nguyễn Huyền Vy 81 75
1398 KT013 31121023388 Nguyễn Minh Bảo 67 65
1399 KT013 31111023250 Hồ Đắc Thủy Diệu 74 70
1400 KT013 31121021145 Hồ Thị Phương Duy 76 72
1401 KT013 31121023564 Nguyễn Thị Hồng Duyên 73 68
1402 KT013 31121020627 Nguyễn Thường Đan 61 63
1403 KT013 31121021513 Đinh Thu Hà 71 67
1404 KT013 31121020470 Ngô Thị Thanh Hiền 75 74
1405 KT013 31121020069 Hoàng Thị Huế 85 80
1406 KT013 31121022771 Trần Thanh Huy 70 64
1407 KT013 31121020469 Đinh Thị Kim Kha 77 71
1408 KT013 31121021585 Đào Thị Linh 86 78
1409 KT013 31121023457 Nguyễn Hoàng My 67 66
1410 KT013 31121021109 Trần Thị Kiều Nga 67 62
1411 KT013 31111023322 Phạm Thị Bảo Ngọc 68 68
1412 KT013 31121020930 Dương Thị Nhàn 78 69
1413 KT013 31121022794 Huỳnh Thị Mỹ Nhiều 76 68
1414 KT013 31121020287 Neáng Bô Phia 66 70
1415 KT013 31121022229 Hồ Thị Hồng Phúc 81 79
1416 KT013 31121020364 Lê Đặng Hoàng Phương 69 65
1417 KT013 31121023079 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh 75 72
1418 KT013 31121020146 Hoàng Thị Hồng Sen 89 84
1419 KT013 31121022692 Nguyễn Thị Thanh Thanh 86 86
1420 KT013 31111021865 Huỳnh Thị Mỹ Thảo 76 74
1421 KT013 31121021542 Nguyễn Nhật Phương Thảo 67 64
1422 KT013 31121022070 Nguyễn Thị Thu Thảo 82 79
1423 KT013 31121023565 Đặng Thị Kim Thuyền 75 69
1424 KT013 31121020706 Nguyễn Anh Thư 78 73
1425 KT013 31121022813 Phạm Thị Anh Thư 67 70
1426 KT013 31121022889 Trần Nguyễn Minh Thư 73 76
1427 KT013 31121023452 Ngô Thị Thùy Trang 70 65
1428 KT013 31121021633 Nguyễn Thu Trang 82 78
1429 KT013 31121022177 Võ Thị Thu Trang 67 65
1430 KT013 31121022518 Nguyễn Thùy Mai Trâm 77 73
1431 KT013 31121021296 Nguyễn Thị Trúc 89 87
30/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1432 KT013 31121022758 Phạm Thị Cúc Vàng 69 68
1433 KT013 31121022639 Lý Thị Mỹ Xuyên 66 64
1434 KT014 31121022533 Lương Minh An 63 58
1435 KT014 31121023177 Nguyễn Thị ảnh 75 71
1436 KT014 31121020520 Trương Hoài Ân 76 70
1437 KT014 31121021004 Nguyễn Thị Thùy Dương 81 73
1438 KT014 31121020661 Trần Minh Đức 66 65
1439 KT014 31121023459 Lê Thị Thúy Hà 80 76
1440 KT014 31121021084 Võ Thị Xuân Hạ 71 69
1441 KT014 31121022449 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 84 78
1442 KT014 31121021862 Vũ Thị Hằng 69 67
1443 KT014 31121021357 Phạm Vũ Quốc Huy 66 70
1444 KT014 31121020101 Đặng Thị Hường 83 76
1445 KT014 31121022162 Đặng Anh Khoa 91 86
1446 KT014 31121021103 Huỳnh Thị Kim Liên 77 72
1447 KT014 31121020719 Nguyễn Thị Thùy Linh 89 87
1448 KT014 31121023190 Trần Thị Thúy Linh 74 70
1449 KT014 31121020647 Hoàng Thị Mơ 71 66
1450 KT014 31121020803 Võ Thị Thoại Mỹ 78 77
1451 KT014 31121021045 Lê Thị Nga 82 78
1452 KT014 31121021836 Nguyễn Thị Phương Nhung 68 70
1453 KT014 31121020245 Trần Thị Hồng Nhung 79 77
1454 KT014 31121021191 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 68 66
1455 KT014 31121023278 Đặng Thị Kim Oanh 67 67
1456 KT014 31121021304 Bùi Thanh Phong 60 60
1457 KT014 31121022548 Phan Phương Quỳnh 84 79
1458 KT014 31121023027 Hồ Thị Bích Son 71 72
1459 KT014 31121020871 Tống Thành Tiến 58 58
1460 KT014 31121020151 Thái Đăng Tuấn 73 70
1461 KT014 31121021403 Nguyễn Thị Thảo 78 70
1462 KT014 31121020375 Nguyễn Thị Phương Thảo 75 78
1463 KT014 31121022546 Trần Thị Thu Thảo 89 78
1464 KT014 31121021167 Nguyễn Thị Mộng Thi 72 67
1465 KT014 31121023504 Trần Phước Thịnh 55 57
1466 KT014 31121021789 Dương Thị Anh Thu 72 69
1467 KT014 31121022747 Nguyễn Thị Bảo Trà 81 75
1468 KT014 31121022024 Phan Thị Mỹ Trang 77 73
1469 KT014 31121023405 Hoàng Trung 59 66
1470 KT014 31121020824 Trần Thị Yến 69 68
1471 KT015 31121021090 Nguyễn Huy Bá 68 67
1472 KT015 31121023582 Bùi Thị Thùy Dung 74 75
1473 KT015 31121020927 Trần Thị Kim Dung 85 77
1474 KT015 31121022160 Ngô Văn Dũng 65 64
1475 KT015 31121022431 Lê Minh Đức 76 73
1476 KT015 31121020810 Phạm Văn Giàu 59 59
1477 KT015 31101020367 Lê Thị Mỹ Hạnh 73 74 HK4: điểm bảo lưu
1478 KT015 31121022556 Trần Thị Hằng 80 77
1479 KT015 31121022716 Đinh Thị Thu Hiền 75 72
31/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1480 KT015 31121020718 Lê Đức Hiếu 72 68
1481 KT015 31121021869 Trang Huỳnh Phương Hoài 63 63
1482 KT015 31121020575 Nguyễn Thái Huy 66 67
1483 KT015 31121022689 Nguyễn Thị Thu Hường 72 67
1484 KT015 31121020039 Hoàng Thị Liên 84 80
1485 KT015 31121021133 Nguyễn Thị Thùy Linh 69 65
1486 KT015 31121021487 Phan Thị Thùy Linh 82 82
1487 KT015 31121023509 Phạm Thị Hồng Luyến 80 81
1488 KT015 31121020885 Hồ Đắc Hoàng Minh 76 70
1489 KT015 31121020528 Lê Thị Tiểu Ny 81 71
1490 KT015 31121021687 Nguyễn Thảo Ngân 83 75
1491 KT015 31121020600 Lương Thảo Nguyên 62 67
1492 KT015 31121022114 Nghiêm Hồng Nhật 91 79
1493 KT015 31121020427 Cao Thị Kim Nhớ 83 79
1494 KT015 31121022672 Võ Thị Diễm Phí 78 83
1495 KT015 31121021024 Lê Thị Tâm 73 67
1496 KT015 31121020414 Võ Thị Tâm 68 69
1497 KT015 31121021976 Hứa Trung Tín 63 66
1498 KT015 31121023186 Lê Nguyễn Khánh Toàn 80 77
1499 KT015 31121021078 Trần Thị Thu Thanh 80 77
1500 KT015 31121021031 Nguyễn Thị Thảo 75 68
1501 KT015 31121022945 Phạm Thị Như Thảo 66 64
1502 KT015 31121020260 Trần Đình Thịnh 83 78
1503 KT015 31121020254 Nguyễn Thị ái Thương 88 78
1504 KT015 31121023370 Cái Ngọc Mỹ Trâm 91 85
1505 KT015 31121021037 Trần Nguyễn Lệ Trinh 72 70
1506 KT015 31121020253 Lê Thị Hải Vân 71 67
1507 KT015 31121023191 Nguyễn Thị Vân 87 80
1508 KT015 31121023533 Trần út Vẹn 61 61
1509 LA001 31101021391 Bùi Thị Kim Anh 61 63
1510 LA001 31121023158 Vũ Thị Vân Anh 71 68
1511 LA001 31121023164 Tô Thị Phương Chi 66 73
1512 LA001 31111023638 Huỳnh Ngọc Chung 64 64
1513 LA001 31111021157 Cao Nhật Di 58 61
1514 LA001 31111020815 Văn Thị Mỹ Diệu 66 69
1515 LA001 31101021917 Hứa Phước Duy 52 57
1516 LA001 31121022223 Nguyễn Đăng Đạt 65 65
1517 LA001 31121021823 Dương Thị Như Điệp 79 75
1518 LA001 31121022115 Đặng Thị Thanh Hà 66 65
1519 LA001 31121020656 Hoàng Thị Hiền 75 73
1520 LA001 31121022063 Hoàng Trung Hiếu 45 45
1521 LA001 31121022289 Phan Văn Hiếu 65 65
1522 LA001 31121022454 Nguyễn Duy Trường Huy 62 61
1523 LA001 31121022991 Phạm Thị Hường 73 73
1524 LA001 31121020727 Võ Tấn Kim 54 52
1525 LA001 31121022862 Phạm Trung Khánh 61 59
1526 LA001 31121023429 Trịnh Thị Yến Linh 76 72
1527 LA001 31121020934 Nguyễn Hồ Công Minh 70 70
32/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1528 LA001 31121021265 Nguyễn Phương Ngân 69 78
1529 LA001 31121023161 Nguyễn Thị Thương Nhớ 77 73
1530 LA001 31121022543 Nguyễn Trần Cẩm Nhung 77 75
1531 LA001 31121022196 Hồ Thị Việt Phúc 82 78
1532 LA001 31121020213 Bùi Thụy Minh Phụng 72 61
1533 LA001 31121022082 Nguyễn Văn Phước 64 61
1534 LA001 31121021515 Phạm Thị Phương 79 74
1535 LA001 31121020901 Trần Ngọc Uyên Phương 82 81
1536 LA001 31121022208 Nguyễn Hồng Phượng 78 80
1537 LA001 31121021949 Đinh Thị Trúc Quyên 67 66
1538 LA001 31121020054 Nguyễn Thị Thuyền Quyên 74 72
1539 LA001 31121020269 Bùi Xuân Tài 64 62
1540 LA001 31111022260 Đỗ Nhật Tiên 56 64
1541 LA001 31121023403 Bùi Thanh Tú 90 87
1542 LA001 31121022445 Nguyễn Hữu Tuyến 65 63
1543 LA001 31121022417 Ngô Ngọc Thái 56 59
1544 LA001 31121020596 Nguyễn Thị Thanh 62 63
1545 LA001 31121023213 Phạm Duy Thao 76 73
1546 LA001 31121021710 Nguyễn Thị Phương Thảo 71 78
1547 LA001 31121021447 Ngô Thị Thùy 87 84
1548 LA001 31121023440 Hồ Thị Trang 79 78
1549 LA001 31101021895 Ngô Trần Thiên Trang 45 55
1550 LA001 31121023107 Nguyễn Minh Trọng 64 65
1551 LA001 31111021106 Nguyễn Thị Minh Trúc 68 73
1552 LA001 31121021572 Đỗ Thị Hải Vân 69 69
1553 LA001 31121021451 Lê Thị Vân 66 66
1554 LA001 31121022899 Đào Thị Kiều Vy 84 73
1555 LA001 31121020886 Lương Thị Ngọc ý 69 72
1556 LA001 31121023010 Nguyễn Thị Yến 74 70
1557 MA001 31121020222 Trần Thị Thanh An 91 85
1558 MA001 31121021440 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 74 71
1559 MA001 31121020769 Nguyễn Thị Thúy Anh 87 82
1560 MA001 31121022031 Nguyễn Phạm Thảo Ân 65 64
1561 MA001 31121020381 Nguyễn Thị Thanh Diệu 85 79
1562 MA001 31121021845 Trần Nguyễn Thanh Dung 85 79
1563 MA001 31121021137 Nguyễn Thọ Tôn Đạt 63 62
1564 MA001 31121022929 Trần Minh Đức 67 71
1565 MA001 31121021194 Trần Hương Giang 80 78
1566 MA001 31121020021 Hoàng Đan Hà 85 82
1567 MA001 31121022846 Hồ Vũ Nhật Hà 66 67
1568 MA001 31121020546 Ngô Thị Ngọc Hà 77 74
1569 MA001 31121023458 Nguyễn Thị Mỹ Hà 80 79
1570 MA001 31121022414 Trần Quốc Thái Hà 81 75
1571 MA001 31121023341 Trương Mỹ Hạnh 70 69
1572 MA001 31121022892 Trần Gia Hân 68 65
1573 MA001 31121023004 Trịnh Thị Diệu Hiền 69 70
1574 MA001 31121021833 Vũ Mai Quỳnh Hoa 68 64
1575 MA001 31121021837 Nguyễn Nguyên Bảo Hoàng 75 73
33/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1576 MA001 31121021378 Nguyễn Thị Diệu Hương 82 79
1577 MA001 31121021251 Lê Thị Hoàng Kim 70 68
1578 MA001 31121022558 Phạm Nguyễn Hoàng Khôi 87 86
1579 MA001 31121020001 Nguyễn Hoàng Khôn 78 82
1580 MA001 31121023019 Lưu Phương Linh 86 84
1581 MA001 31121022792 Phạm Thanh Loan 75 73
1582 MA001 31121022654 Nguyễn Trọng Luân 85 87
1583 MA001 31121021124 Bùi Thị Quỳnh Nga 79 82
1584 MA001 31121021773 Lê Thị Hoàng Ngân 90 86
1585 MA001 31121020359 Trương Thị Kim Ngân 75 75
1586 MA001 31121023012 Huỳnh Trần Bảo Ngọc 76 68
1587 MA001 31121021356 Phan Thị Mỹ Ngọc 77 73
1588 MA001 31121022913 Phan Thị Hồng Nhân 73 67
1589 MA001 31121021728 Bùi Nguyễn Thanh Nhi 87 83
1590 MA001 31121022787 Nguyễn Thanh Phong 95 86
1591 MA001 31121020044 Nguyễn Thị Minh Phương 85 84
1592 MA001 31121020263 Trần Quốc Hoài Phương 83 75
1593 MA001 31121023020 Vũ Thị Tươi 82 80
1594 MA001 31121022400 Huỳnh Phan Thanh Thanh 81 75
1595 MA001 31121021805 Trần Mậu Thành 78 75
1596 MA001 31121021594 Mai Kim Thảo 86 80
1597 MA001 31121022016 Nguyễn Thị Phương Thảo 63 68
1598 MA001 31121022010 Võ Thị Mỹ Thảo 75 73
1599 MA001 31121022694 Trần Minh Ngọc Thủy 87 89
1600 MA001 31121022275 Nguyễn Thị Anh Thư 88 87
1601 MA001 31121023410 Huỳnh Thị Bích Trâm 74 70
1602 MA001 31121022956 Bùi Tú Trinh 73 65
1603 MA001 31121022101 Nguyễn Hữu Lâm Trúc 85 83
1604 MA001 31121020570 Đỗ Thu Bảo Uyên 76 80
1605 MA001 31121020981 Đỗ Ngọc Tường Vy 82 81
1606 MA001 31121021816 Nguyễn Thanh Hoàng Vy 83 81
1607 MA001 31121021240 Bùi Thị Hoàng Yến 76 73
1608 MA001 31121020926 Phan Thị Kim Yến 84 77
1609 MA002 31121021559 Hoàng Nguyễn Thái An 84 86
1610 MA002 31121022522 Dương Tuấn Anh 80 82
1611 MA002 31121022935 Đặng Thế Anh 74 71
1612 MA002 31121021339 Đinh Thùy Nguyên Anh 80 77
1613 MA002 31121022173 Tô Thái Bảo 78 78
1614 MA002 31121022005 Hồ Thị Minh Châu 65 71
1615 MA002 31121020530 Lê Anh Dũng 85 82
1616 MA002 31121020437 Bùi Khắc Duy 89 90
1617 MA002 31121020693 Huỳnh Đức Duy 82 82
1618 MA002 31121020868 Hoàng Thị Kim Hà 71 71
1619 MA002 31121022572 Huỳnh Trần Trung Hiệp 72 71
1620 MA002 31121023081 Phan Duy Hiệp 62 66
1621 MA002 31121021600 Phạm Thị Hoa 80 76
1622 MA002 31121021118 Nguyễn Ngô Kim Hoàng 82 78
1623 MA002 31121021259 Đặng Thị Ngọc Huyền 83 80
34/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1624 MA002 31121021573 Đỗ Ngọc Huỳnh 86 83
1625 MA002 31121021372 Khuất Thuỵ Đan Kim 72 70
1626 MA002 31121021751 Đào Tăng Kha 82 80
1627 MA002 31121022043 Nguyễn Quốc Khang 74 75
1628 MA002 31121021744 Hồ Tâm Bửu Khánh 86 85
1629 MA002 31121023374 Trần Đăng Khoa 63 64
1630 MA002 31121021189 Ao Phương Linh 77 70
1631 MA002 31121021333 Lê Thị Kiều Linh 90 88
1632 MA002 31121021850 Nguyễn Việt Long 82 78
1633 MA002 31121022199 Đặng Ngọc Hương Ly 73 72
1634 MA002 31121020452 Trần Phương Mai Ly 80 72
1635 MA002 31121022325 Đoàn Ngọc Hồng Minh 77 85
1636 MA002 31121021040 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 92 87
1637 MA002 31121021646 Dương Thị Kim Ngân 86 78
1638 MA002 31121022490 Lê Nhựt Thiên Ngân 75 74
1639 MA002 31121022142 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 83 79
1640 MA002 31121021442 Trần Tú Ngọc 79 77
1641 MA002 31121021757 Võ Huệ Ngọc 74 77
1642 MA002 31121022163 Vũ Thảo Nguyên 77 76
1643 MA002 31121020891 Nguyễn Thị Thùy Nhung 72 70
1644 MA002 31121020771 Phạm Thị Kiều Oanh 77 83
1645 MA002 31121021255 Trần Thị Ngọc Phụng 86 78
1646 MA002 31121020867 Lê Thị Ngọc Phượng 83 80
1647 MA002 31121023381 Bùi Thiện Quyên 89 91
1648 MA002 31121021209 Đỗ Như Quỳnh 75 68
1649 MA002 31121020488 Lương Phát Tài 83 79
1650 MA002 31121022693 Phan Thị Thanh Tuyền 84 82
1651 MA002 31121020732 Lê Thị Thanh 78 75
1652 MA002 31121020377 Huỳnh Thanh Thảo 82 73
1653 MA002 31121021890 Phạm Đắc Thiện 76 75
1654 MA002 31121023414 Nguyễn Tri Thức 75 77
1655 MA002 31121021131 Châu Ngọc Bảo Thy 64 63
1656 MA002 31121023255 Nguyễn Thị Bảo Trang 83 78
1657 MA002 31121021220 Huỳnh Thị Mỹ Trinh 75 69
1658 MA002 31121022922 Nguyễn Ngọc Viễn 71 69
1659 MA002 31121021994 Đặng Thị Việt 77 78
1660 MA002 31121022296 Đinh Thị Phương Yên 82 78
1661 MA003 31121022044 Hà Phương Anh 66 67
1662 MA003 31121020707 Phan Thị Vân Anh 80 76
1663 MA003 31121021458 Nguyễn Thị Thiên Ân 84 85
1664 MA003 31121023254 Lê Tiến Bảo 93 86
1665 MA003 31121022998 Lý Anh Bảo 85 86
1666 MA003 31121022021 Trần Lê Đức Bảo 71 83
1667 MA003 31121023510 Nguyễn Mạnh Cường 79 75
1668 MA003 31121021857 Nguyễn Vương Bảo Châu 74 72
1669 MA003 31121021547 Lý Hồng Diễm 87 91
1670 MA003 31121021101 Phan Thị Diệu 73 70
1671 MA003 31121022627 Phạm Phương Dung 84 82
35/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1672 MA003 31121021722 Nguyễn Thị Kiều Dương 81 79
1673 MA003 31121022589 Hồ Ngọc Đại 60 62
1674 MA003 31121022972 Phạm Thị Linh Đan 71 71
1675 MA003 31121023116 Nguyễn Vũ Việt Đức 69 73
1676 MA003 31121021282 Nguyễn Thị Thanh Hà 73 71
1677 MA003 31121022205 Nguyễn Thành Hiền 80 81
1678 MA003 31121022665 Phạm Thị Thu Hiền 71 72
1679 MA003 31121020721 Trần Đình Hoàng 82 76
1680 MA003 31121023470 Nguyễn Thị Kim Liên 87 83
1681 MA003 31121023007 Vũ Ngọc Thùy Linh 61 59
1682 MA003 31121021043 Cù Ngọc Mai 93 88
1683 MA003 31121022300 Đặng Tuyết Mai 91 86
1684 MA003 31121021990 Huỳnh Thị Hoài Mi 80 81
1685 MA003 31121021151 Lê Nguyễn Lý Minh 76 70
1686 MA003 31121021147 Huỳnh Khánh Mỹ 76 75
1687 MA003 31121020669 Lê Hoàng Thanh Ngọc 72 74
1688 MA003 31121023245 Phạm Thị Thảo Nguyên 78 74
1689 MA003 31121022404 Nguyễn Thị Khánh Nhi 76 84
1690 MA003 31121022050 Lương Thành Nhựt 86 82
1691 MA003 31121023303 Nguyễn Thị Diệu Oanh 77 77
1692 MA003 31121021160 Lý Gia Phong 91 87
1693 MA003 31121021606 Cao Thị Diệu Phương 66 66
1694 MA003 31121020278 Nguyễn Hoàng Uyên Phương 92 89
1695 MA003 31121020078 Đoàn Thị Kim Phượng 70 76
1696 MA003 31121020311 Hồ Viễn Quang 79 75
1697 MA003 31121021363 Hoàng Ngọc Sang 64 63
1698 MA003 31121021110 Vũ Thị Thủy Tiên 78 73
1699 MA003 31121022959 Nguyễn Minh Thuận 61 63
1700 MA003 31121022343 Nguyễn Thị Thùy Trang 70 69
1701 MA003 31121023477 Triệu Thùy Trang 62 63
1702 MA003 31121021658 Trương Thị Thanh Trầm 95 96
1703 MA003 31121020675 Bùi Diễm Kiều Trinh 79 78
1704 MA003 31121020997 Nguyễn Thị Hồng Trúc 77 74
1705 MA003 31121022168 Nguyễn Hoàng Thảo Uyên 85 84
1706 MA003 31121022993 Lê Thị Tuyết Vân 60 58
1707 MA003 31121020882 Nguyễn Trọng Việt 82 84
1708 MA003 31121023506 Mai Trần Ngọc Minh Vương 70 63
1709 MA003 31121022170 Nguyễn Thị Yến Vy 76 72
1710 MA003 31121020239 Thiều Thị Hải Yến 79 79
1711 NL001 31121020947 Bùi Thị Thư Anh 71 69
1712 NL001 31121020722 Huỳnh Tấn Anh 75 68
1713 NL001 31121020850 Tống Quỳnh Đan Anh 67 67
1714 NL001 31121021420 Trịnh Đức Anh 88 83
1715 NL001 31121020812 Nguyễn Đình Cẩn 70 61
1716 NL001 31121022096 Lê Thanh Danh 81 79
1717 NL001 31121021238 Nguyễn Thị Doan 94 92
1718 NL001 31121020233 Vi Văn Dũng 66 66
1719 NL001 31121023290 Nguyễn Tấn Duy 74 71
36/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1720 NL001 31121021493 Lê Thị Hồng Điệp 62 60
1721 NL001 31121022588 Nguyễn Vũ Nhật Hạ 60 55
1722 NL001 31121021223 Bùi Thị Hạnh 69 68
1723 NL001 31121022727 Trần Thị Tuyết Hảo 62 65
1724 NL001 31121022886 Trương Thị Ngọc Hiền 83 74
1725 NL001 31121021213 Cao Minh Hiếu 93 84
1726 NL001 31121020636 Vũ Thị Hồng Hoa 72 72
1727 NL001 31101021142 Nguyễn Quang Hoàng 70 64
1728 NL001 31121020457 Nguyễn Thị Huệ 70 70
1729 NL001 31121020194 Nguyễn Bảo Hưng 65 67
1730 NL001 31121023489 Nguyễn Diễm Hương 84 81
1731 NL001 31121022492 Nguyễn Thanh Hướng 68 66
1732 NL001 31121020133 Phan Thị Lâm 86 91
1733 NL001 31121021863 Đào Thị Ngọc Minh 60 59
1734 NL001 31121021262 Nguyễn Thị Hằng Nga 69 67
1735 NL001 31121021295 Lê Thị Kim Ngọc 71 68
1736 NL001 31121020322 Nguyễn Thị Bích Ngọc 81 78
1737 NL001 31121022934 Phạm Bích Ngọc 60 66
1738 NL001 31121021577 Trương Thị Hồng Ngọc 74 73
1739 NL001 31121020171 Võ Thị Ngọc 68 71
1740 NL001 31121021814 Trần Thị Hồng Nhung 88 85
1741 NL001 31121022686 Đoàn Lê Hoàn Phúc 76 81
1742 NL001 31121023090 Nguyễn Thị Bảo Phương 60 62
1743 NL001 31121022874 Lê Vũ Minh Tâm 77 74
1744 NL001 31121022253 Lê Hoàng Tuấn 64 68
1745 NL001 31121021401 Nguyễn Hoàng Thái 63 62
1746 NL001 31121020378 Nguyễn Thị Thái 76 74
1747 NL001 31121021674 Nguyễn Hà Thảo 82 83
1748 NL001 31121020977 Trịnh Thị Thu Thảo 94 86
1749 NL001 31121022426 Mai Thị Hoài Thu 63 62
1750 NL001 31121021940 Nguyễn Ngọc Thủy 76 67
1751 NL001 31121020334 Trần Thị Như Thủy 66 65
1752 NL001 31121021029 Nguyễn Thị Thụy 71 68
1753 NL001 31121021664 Lê Huyền Trang 73 67
1754 NL001 31121021139 Phan Thị Ngọc Trinh 77 73
1755 NL001 31121022826 Từ Lương Mỹ Trinh 60 62
1756 NL001 31121022113 Trần Thị Phương Uyên 69 62
1757 NL001 31121022975 Hoàng Thị Kim Vân 68 64
1758 NL001 31121021312 Vương Thế Vĩ 66 58
1759 NL001 31121022674 Nguyễn Thị Yến Vy 78 77
1760 NL001 31121022328 Mai Kim Xuyến 79 82
1761 NN001 31121020897 Trương Thị Vân Anh 85 77
1762 NN001 31121020686 Trần Thanh Bình 80 74
1763 NN001 31121021747 Mai Thị Thúy Duy 82 75
1764 NN001 31121021007 Nguyễn Trà Giang 84 76
1765 NN001 31121021417 Đỗ Lê Ngọc Hạnh 65 63
1766 NN001 31121022600 Tô Thị Thu Hậu 84 76
1767 NN001 31121021967 Nguyễn Thị Kim Hoàng 81 79
37/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1768 NN001 31121020967 Phạm Lê Minh Hoàng 83 79
1769 NN001 31121022539 Nguyễn Thị Hồng 68 63
1770 NN001 31121020342 Nguyễn Thị Huê 80 78
1771 NN001 31121020492 Nguyễn Quang Huy 91 77
1772 NN001 31121022109 Nguyễn Phú Khánh 77 78
1773 NN001 31121023420 Đỗ Thị Ngọc Lan 56 56
1774 NN001 31121020826 Tạ Thị Lan 70 68
1775 NN001 31121020863 Lê Công Lệnh 80 71
1776 NN001 31121021981 Phạm Thị Hòa Liễu 91 88
1777 NN001 31121021726 Nguyễn Thị Thảo Linh 79 77
1778 NN001 31121021791 Phạm Thị Hồng Linh 86 83
1779 NN001 31121022444 Phan Thị Mai 91 90
1780 NN001 31121023274 Phạm Thị Mến 88 86
1781 NN001 31121020690 Phạm Thị Ngọc Mỹ 84 79
1782 NN001 31121022180 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 80 73
1783 NN001 31121020890 Bùi Thị Thục Nhi 90 78
1784 NN001 31121022841 Tạ Vương Bách Như 76 70
1785 NN001 31121022293 Phạm Thị Kiều Oanh 85 80
1786 NN001 31121021193 Mai Uyên Phương 86 85
1787 NN001 31121020406 Phạm Thế Phương 91 88
1788 NN001 31121022981 Lê Hoàng Anh Quý 70 65
1789 NN001 31121021684 Đặng Quang Toàn 84 72
1790 NN001 31121021561 Trương Thị Thanh Tuyền 87 78
1791 NN001 31111023400 Phạm Thị Phương Thảo 85 68
1792 NN001 31121021760 Hồ Thị Ngọc Thắm 79 71
1793 NN001 31121021505 Nguyễn Thị Duyên Thắm 85 76
1794 NN001 31121023046 Trần Hoài Thu 61 62
1795 NN001 31121023109 Phạm Thị Như Thủy 77 75
1796 NN001 31111022206 Bùi Thị Anh Thư 83 76
1797 NN001 31121020055 Lăng Đại Thự 84 79
1798 NN001 31121022668 Lê Trần Hoài Thương 96 87
1799 NN001 31121022395 Bùi Quang Vinh 94 86
1800 NN002 31121022121 Đỗ Thị Hồng Anh 88 79
1801 NN002 31121020154 Phạm Nguyễn Tường Anh 92 88
1802 NN002 31121020757 Vũ Thị ánh 67 66
1803 NN002 31121022227 Trần Xuân Biển 97 95
1804 NN002 31121022048 Nguyễn Hoàng Danh 85 85
1805 NN002 31121021025 Nguyễn Đình Hiển 70 68
1806 NN002 31121020428 Lê Thanh Hiếu 73 75
1807 NN002 31121021386 Phạm Trần Bảo Hòa 74 70
1808 NN002 31121022678 Đỗ Diễm Hoàng 59 59
1809 NN002 31121022951 Nguyễn Bá Anh Hoàng 76 68
1810 NN002 31121020880 Trần Thị Hồng 80 76
1811 NN002 31121021691 Hoàng Minh Huy 57 58
1812 NN002 31121021887 Lê Hoàng Huy 63 64
1813 NN002 31121023252 Dương Thị Minh Huyền 83 79
1814 NN002 31121021755 Nguyễn Mậu Li Li 73 70
1815 NN002 31121020844 Hoàng Thị Mai Liên 80 71
38/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1816 NN002 31121021874 Tăng Thị Khánh Ly 86 74
1817 NN002 31121020401 Trần Đức Nhã 72 70
1818 NN002 31121022666 Đỗ Hoàng Phương Oanh 81 74
1819 NN002 31121021886 Nguyễn Đình Quốc 89 83
1820 NN002 31121020396 Đặng Đức Tuấn 90 85
1821 NN002 31121021519 Thạch Thái 76 71
1822 NN002 31121020023 Trịnh Vũ Chung Thành 65 63
1823 NN002 31121022577 Thái Thị Phương Thảo 83 85
1824 NN002 31121022642 Trương Đức Thắng 80 72
1825 NN002 31121023576 Ngô Đăng Thịnh 86 75
1826 NN002 31121022598 Trần Xuân Thịnh 78 74
1827 NN002 31121021809 Nguyễn Thị Kim Thoa 88 79
1828 NN002 31121021467 Hồ Thị Thanh Thúy 82 78
1829 NN002 31121022585 Nguyễn Thị Thúy 85 74
1830 NN002 31121022919 Phan Thị Anh Thư 89 81
1831 NN002 31121022904 Văn Thị Anh Thư 77 76
1832 NN002 31121020774 Lê Thanh Trúc 80 69
1833 NN002 31121020922 Lê Thảo Vân 86 82
1834 NN002 31121020635 Hoàng Thị Vi 97 91
1835 NN002 31121020787 Lê Thanh Vi 76 74
1836 NN002 31121022265 Nguyễn Thị Trường Vi 88 82
1837 NN002 31121022221 Lương Hoài Viên 91 89
1838 NN002 31121021821 Nguyễn Hoàng Yến 87 75
1839 NN003 31121022038 Lê Hữu Trường An 74 67
1840 NN003 31121021758 Nguyễn Thị Cẩm Anh 82 76
1841 NN003 31121022007 Nguyễn Thị Thúy Cầm 83 76
1842 NN003 31121021965 Huỳnh Hoàng Đạt 67 64
1843 NN003 31121021927 Lê Hoàng Ngọc Hạnh 81 73
1844 NN003 31121023309 Huỳnh Công Hậu 77 75
1845 NN003 31121020731 Trần Quốc Hậu 80 69
1846 NN003 31121023379 Nguyễn Thị ánh Hồng 79 70
1847 NN003 31121023316 Đinh Trần ái Hợp 84 76
1848 NN003 31121020983 Phan Thị Thúy Huyền 87 83
1849 NN003 31121020820 Nguyễn Thị Thu Hương 98 91
1850 NN003 31121020640 Hồ Văn Anh Khoa 85 75
1851 NN003 31121023354 Đặng Thị Mỹ Linh 62 63
1852 NN003 31121022510 Hồ Thiện Long 80 78
1853 NN003 31121020065 Phan Thị Ngọc Mai 72 70
1854 NN003 31121021518 Hồ Hoàng Nhật Minh 68 65
1855 NN003 31121021725 Nguyễn Trọng Nam 79 78
1856 NN003 31121022182 Đinh Thị Tuyết Nga 86 83
1857 NN003 31121023513 Phan Thị Bảo Ngân 75 67
1858 NN003 31121020324 Trần Hoài Hiếu Nghĩa 79 69
1859 NN003 31121022696 Nguyễn Đình Ngọc 91 90
1860 NN003 31121022336 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 82 77
1861 NN003 31121020478 Nguyễn Minh Nhựt 82 76
1862 NN003 31121021661 Trần Thị Phương Oanh 77 74
1863 NN003 31121023166 Ngô Thái Thủy Tiên 86 76
39/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1864 NN003 31121023057 Nguyễn Thị Kim Tiến 83 83
1865 NN003 31121021358 Lê Thanh Tuấn 66 63
1866 NN003 31121021701 Lê Thị Thu Thảo 76 71
1867 NN003 31121022322 Võ Hoàng Anh Thảo 92 88
1868 NN003 31121022983 Bùi Đình Thọ 50 51
1869 NN003 31121021494 Trần Thị Thúy 82 74
1870 NN003 31121023040 Hà Thị Phương Thư 68 66
1871 NN003 31121022053 Phạm Thị Mai Trâm 89 80
1872 NN003 31121022780 Phạm Thị Tuyết Trinh 82 78
1873 NN003 31121022842 Trần Tú Uyên 68 66
1874 NN003 31121023018 Hồ Tấn Vũ 68 67
1875 NN003 31121021326 Nguyễn Minh Vương 76 75
1876 NN003 31121022825 Trương Công Vượng 61 60
1877 NN003 31121021945 Lâm Lê Thảo Vy 88 85
1878 NN003 31121021278 Lê Thị Thảo Vy 85 84
1879 NN003 31121020937 Lê Thị Thanh Xuân 85 80
1880 NN004 31121023419 Phạm Thị Ngọc ánh 63 62
1881 NN004 31121022915 Tăng Ngọc ánh 80 78
1882 NN004 31121022393 Lê Duy Bảo 72 70
1883 NN004 31121020941 Tô Thị Kim Dung 79 74
1884 NN004 31121021846 Nguyễn Tiến Đạt 97 85
1885 NN004 31121020079 Phạm Ngọc Hằng 68 72
1886 NN004 31121020033 Phan Thị Hiền 81 73
1887 NN004 31121023291 Phan Thị Phương Hiền 78 72
1888 NN004 31121020137 Nguyễn Bảo Hoàng 63 60
1889 NN004 31121020961 Trần Minh Hoàng 92 81
1890 NN004 31121020569 Nguyễn Lê Phước Hùng 76 74
1891 NN004 31121020103 Lý Thị Thanh Huyền 85 77
1892 NN004 31121021344 Phạm Thị Mỹ Huyền 81 73
1893 NN004 31121020077 Đàm Thị Thanh Lam 82 74
1894 NN004 31121020632 Phạm Thị Thùy Linh 82 72
1895 NN004 31121020012 Văn Thái Linh 87 82
1896 NN004 31121021612 Châu Hoàng Long 84 76
1897 NN004 31121021631 Hoàng Đức Mạnh 74 69
1898 NN004 31121020094 Danh Hoàng Minh 70 65
1899 NN004 31121020112 Nguyễn Nhật Minh 85 75
1900 NN004 31121020508 Phạm Đức Minh 62 62
1901 NN004 31121022728 Dương Hà Tiểu My 65 66
1902 NN004 31121020735 Hoàng Nhật Nam 52 60
1903 NN004 31121022040 Nguyễn Thị Nga 78 71
1904 NN004 31121022569 Trần Phương Ngát 84 82
1905 NN004 31121023476 Pho Thanh Ngân 63 61
1906 NN004 31121020583 Bùi Thị Kim Ngọc 88 79
1907 NN004 31121022506 Đỗ Tiến Phát 58 60
1908 NN004 31121020327 Đỗ Thế Hoàng Phong 74 68
1909 NN004 31121021587 Lê Thị Linh Phụng 74 69
1910 NN004 31121021252 Nguyễn Hữu Phước 87 82
1911 NN004 31121021978 Nguyễn Duy Quốc 97 97
40/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1912 NN004 31121022937 Đỗ Thị Thu Quỳnh 82 77
1913 NN004 31121022213 Nguyễn Minh Tuấn 73 67
1914 NN004 31121021062 Võ Hoàng Tuấn 80 73
1915 NN004 31121021350 Trần Văn Túy 71 71
1916 NN004 31121023371 Nguyễn Mậu Thanh Tuyền 77 72
1917 NN004 31121020040 Tống Thị Thi 88 83
1918 NN004 31121020025 Trần Thị Thu Thúy 86 77
1919 NN004 31121023221 Lê Thị Thu Trang 87 84
1920 NN004 31121021002 Nguyễn Minh Trí 96 81
1921 NN004 31121023074 Nguyễn Hồng Trường 69 66
1922 NN004 31121020843 Nguyễn Hoàng Thảo Uyên 80 79
1923 NN004 31121022023 Nguyễn Như ý 72 70
1924 NT001 31121022808 Phạm Hưng Minh Công 81 79
1925 NT001 31121021975 Lê Đức Chánh 89 85
1926 NT001 31121022615 Nguyễn Ngô Minh Châu 78 78
1927 NT001 31121021059 Vũ Hoàng Thùy Dương 88 78
1928 NT001 31121020119 Lê Thị Thùy Giang 88 85
1929 NT001 31121022434 Trần Thảo Hà 87 90
1930 NT001 31121023094 Nguyễn Thị Kim Hằng 80 77
1931 NT001 31121022197 Nguyễn Thị Thanh Hằng 79 83
1932 NT001 31121023446 Lý Mỹ Hân 83 83
1933 NT001 31121022340 Lâm Minh Hậu 79 70
1934 NT001 31121021332 Đoàn Thị Hiền 85 78
1935 NT001 31121021039 Phan Ngọc Hiền 83 85
1936 NT001 31121020120 Vy Thu Hiền 87 82
1937 NT001 31121021546 Nguyễn Minh Hiển 84 78
1938 NT001 31121021032 Nguyễn Duy Hiếu 87 84
1939 NT001 31121020621 Trần Ngọc Huân 79 77
1940 NT001 31121022655 Bùi Chí Hùng 84 81
1941 NT001 31121021091 Nguyễn Lê Quế Hương 86 79
1942 NT001 31121020357 Phan Thị Ngọc Lam 82 82
1943 NT001 31121022030 Hà Huy ý Lan 86 87
1944 NT001 31121020435 Võ Trúc Linh 85 80
1945 NT001 31121022586 Nguyễn Huỳnh Lộc 83 76
1946 NT001 31121022788 Nguyễn Thị Khánh Ly 86 82
1947 NT001 31121020145 Trần Thị Thanh Mai 85 80
1948 NT001 31121020512 Lý Thị Thu Nga 53 62
1949 NT001 31121021337 Mai Thị Thùy Ngân 87 86
1950 NT001 31121023462 Nguyễn Thị Phương Nghi 69 67
1951 NT001 31121022217 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 86 79
1952 NT001 31121022354 Nguyễn Lộc Thúy Nhi 85 82
1953 NT001 31121022323 Đỗ Thị Nhung 84 78
1954 NT001 31121020407 Phạm Thị Tuyết Nhung 87 86
1955 NT001 31121022083 Trương Ngọc Yến Nhung 80 81
1956 NT001 31121022927 Nguyễn Hoàng Thúy Oanh 84 81
1957 NT001 31121022882 Nguyễn Hồng Phương 83 75
1958 NT001 31121023028 Nguyễn Nhật Quân 87 81
1959 NT001 31121020369 Phạm Ngọc Mai Sương 85 85
41/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
1960 NT001 31121022908 Mai Thanh Thủy Tiên 79 73
1961 NT001 31121022802 Phạm Hà Thủy Tiên 79 72
1962 NT001 31121022999 Lý Chấn Thành 82 80
1963 NT001 31121020335 Vũ Thị Thanh Thúy 83 82
1964 NT001 31121022335 Mai Hồng Thương 88 82
1965 NT001 31121021170 Đặng Huỳnh Phương Trang 86 85
1966 NT001 31121022047 Đoàn Trần Phương Trang 88 84
1967 NT001 31121021298 Nguyễn Ngọc Bảo Trinh 88 88
1968 NT001 31121023347 Hà Phương Uyên 82 79
1969 NT001 31121021338 Nguyễn Hứa Khánh Uyên 86 88
1970 NT001 31121021630 Vũ Lê Quang Vinh 86 76
1971 NT001 31121022422 Nguyễn Khánh Vy 62 62
1972 NT001 31121020175 Nguyễn Vũ Tường Vy 87 85
1973 NT001 31121022418 Hồ Quốc Yến 86 87
1974 NT001 31121020700 Nguyễn Thị Yến 82 79
1975 NT002 31121021038 Nguyễn Thị Bảo Anh 65 64
1976 NT002 31121021480 Nguyễn Thị Nam Bình 71 67
1977 NT002 31121021343 Phan Hứa Vũ Châu 77 72
1978 NT002 31121021879 Võ Thị Diễm 87 77
1979 NT002 31121020355 Lâm Phương Dung 83 79
1980 NT002 31121021820 Phan Thị Mỹ Dung 86 86
1981 NT002 31121023188 Huỳnh Thị Châu Duyên 91 88
1982 NT002 31121021713 Ngô Hoàng Thu Hà 78 74
1983 NT002 31121021753 Tống Thiên Hải 76 76
1984 NT002 31121022156 Võ Hoàng Hải 95 89
1985 NT002 31121020668 Đoàn Thanh Huy 80 72
1986 NT002 31121020959 Nguyễn Thị Thanh Huyền 81 79
1987 NT002 31121021660 Nguyễn Anh Khoa 83 75
1988 NT002 31121020446 Đỗ Thị Ngọc Loan 84 82
1989 NT002 31121022390 Trương Kim Loan 93 93
1990 NT002 31121022509 Võ Đăng Ninh 78 79
1991 NT002 31121021370 Đổng Thu Bảo Ngân 62 60
1992 NT002 31121021097 Nguyễn Thị Kim Ngân 82 80
1993 NT002 31121022709 Nguyễn Trần Kim Ngân 91 86
1994 NT002 31121021381 Lê Thị Hoàng Nguyên 82 81
1995 NT002 31121020026 Bành Yến Nhi 82 86
1996 NT002 31121020915 Lê Nữ Yến Nhi 75 78
1997 NT002 31121022201 Lê Thị Nhi 81 82
1998 NT002 31121021419 Nguyễn Thị Quốc Nhi 79 74
1999 NT002 31121020365 Nguyễn Thị Yến Nhi 73 76
2000 NT002 31121022511 Nguyễn Hoàng Cẩm Nhung 73 69
2001 NT002 31121021021 Nguyễn Thị Tố Như 91 86
2002 NT002 31121021409 Lê Tôn Quang Phát 87 83
2003 NT002 31121021121 Phan Trần Hồng Phước 74 77
2004 NT002 31121023266 Hà Thị Liên Phương 71 74
2005 NT002 31121022526 Lê Hồng Uyên Phương 72 68
2006 NT002 31121021692 Lê Xuân Phương 77 73
2007 NT002 31121021128 Đồng Khánh Quân 80 79
42/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2008 NT002 31121023516 Huỳnh Minh Tâm 81 76
2009 NT002 31121023153 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 85 83
2010 NT002 31121020878 Tạ Văn Thành 88 77
2011 NT002 31121022652 Ngô Phương Thảo 87 87
2012 NT002 31121021632 Nguyễn Phước Nhật Thảo 78 72
2013 NT002 31121020617 Nguyễn Thị Thu Thảo 93 86
2014 NT002 31121020857 Đoàn Nguyễn Thoại 72 72
2015 NT002 31121022279 Phạm Quỳnh Thương 78 76
2016 NT002 31121022916 Đỗ Minh Thy 83 76
2017 NT002 31121020005 Nguyễn Thị Huyền Trang 95 94
2018 NT002 31121021595 Trần Thị Yến Trâm 88 88
2019 NT002 31121021501 Nguyễn Nữ Huyền Trân 68 68
2020 NT002 31121021834 Nguyễn Thúy Huyền Trân 86 89
2021 NT002 31121022729 Nguyễn Phương Uyên 76 72
2022 NT002 31121021708 Lê Thị Thảo Vy 80 83
2023 NT002 31121020412 Nguyễn Mỹ Hoàng Vy 78 77
2024 NT003 31121023210 Lưu Thị Kim Cương 66 64
2025 NT003 31121021399 Nguyễn Thị Thùy Dung 78 76
2026 NT003 31121022786 Trần Thị Duyên 79 75
2027 NT003 31121021247 Nguyễn Thị Hà 74 76
2028 NT003 31121022641 Trần Thị Hà 70 66
2029 NT003 31121020560 Vũ Thị Hằng 85 78
2030 NT003 31121023095 Lê Thị Thu Hoài 80 73
2031 NT003 31121022190 Trần Lê Hoàng Huy 92 88
2032 NT003 31121022687 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 91 87
2033 NT003 31121020954 Nguyễn Thị Thanh Huyền 77 82
2034 NT003 31121022863 Nguyễn Thị Thiên Hương 83 75
2035 NT003 31121021928 Trần Thị Mai Hương 79 80
2036 NT003 31121022878 Trần Ngọc Anh Khoa 81 80
2037 NT003 31121022740 Huỳnh Phương Linh 92 86
2038 NT003 31121022676 Lâm Bảo Linh 87 80
2039 NT003 31121023062 Nguyễn Như Linh 88 81
2040 NT003 31121022564 Nguyễn Thị Loán 76 73
2041 NT003 31121021648 Lê Tuấn Long 87 80
2042 NT003 31121023594 Phạm Ngọc Lợi 88 78
2043 NT003 31121022542 Đỗ My My 70 71
2044 NT003 31121022946 Nguyễn Hải Nam 81 75
2045 NT003 31121022843 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 79 77
2046 NT003 31121022578 Lâm Bảo Ngọc 78 76
2047 NT003 31121020421 Nguyễn Yến Nhi 98 97
2048 NT003 31121022599 Vũ Thị Quỳnh Như 69 66
2049 NT003 31121022308 Châu Thị Kiều Oanh 87 82
2050 NT003 31121021885 Nguyễn Vỹ Phúc 73 70
2051 NT003 31121022997 Nguyễn Ngọc Quốc 81 74
2052 NT003 31121022567 Đặng Thái Sơn 78 75
2053 NT003 31121022025 Trần Minh Tài 79 74
2054 NT003 31121023295 Trần Dương Tâm 80 80
2055 NT003 31121022976 Phạm Lộc Tiến 92 90
43/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2056 NT003 31121022821 Trần Đình Tín 72 68
2057 NT003 31121023585 Trần Duy Tính 71 65
2058 NT003 31111020076 Đặng Đức Toàn 81 74
2059 NT003 31121022575 Phạm Quốc Tú 85 78
2060 NT003 31121022581 Nguyễn Thị Minh Tuyết 87 81
2061 NT003 31121022673 Nguyễn Lê Minh Thảo 76 74
2062 NT003 31121021947 Nguyễn Công Thức 89 84
2063 NT003 31121023096 Thái Thị Mai Trang 85 82
2064 NT003 31121021398 Trần Thị Thu Trang 81 82
2065 NT003 31121022037 Lê Cao Trí 76 75
2066 NT003 31121022966 Nguyễn Thị Bích Trinh 83 82
2067 NT003 31121022722 Nguyễn Thị Mộng Trúc 84 74
2068 NT003 31121022355 Phan Thị Thanh Trúc 90 86
2069 NT003 31121023060 Nguyễn Chí Trung 82 76
2070 NT003 31121023588 Dương Thị Vân 87 87
2071 NT003 31121020176 Đặng Bảo Vân 78 73
2072 NT003 31121022382 Kiều Phương Vy 86 85
2073 NT003 31121021690 Thái Thị Hồng Vy 91 92
2074 NT003 31121022645 Võ Phương Vy 91 90
2075 NH001 31121021280 Nguyễn Tường An 80 80
2076 NH001 31121022027 Nguyễn Thị Cẩm Ân 82 74
2077 NH001 31121021746 Y - Jôl Buôn Dap 81 77
2078 NH001 31121020379 Nguyễn ánh Duy 73 70
2079 NH001 31121020524 Huỳnh Tấn Hiếu 73 70
2080 NH001 31121022828 Nguyễn Quốc Hoàng 87 80
2081 NH001 31121022380 Nguyễn Lê Thành Huy 75 70
2082 NH001 31121021048 Trương Quang Huy 80 73
2083 NH001 31121020038 Nguyễn Hữu Khang 90 86
2084 NH001 31121022512 Hán Mỹ Linh 87 89
2085 NH001 31121020855 Huỳnh Thị Trà Mi 84 76
2086 NH001 31121021923 Nguyễn Văn Minh 80 77
2087 NH001 31121020945 Mai Phương Nghiệm 76 72
2088 NH001 31121021647 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 87 86
2089 NH001 31121021796 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 91 84
2090 NH001 31121022823 Đoàn Đại Nhân 80 73
2091 NH001 31121020786 Lê Thanh Thảo Nhi 89 88
2092 NH001 31121021715 Nguyễn Thị Yến Oanh 73 69
2093 NH001 31121022239 Võ Huỳnh ái Phụng 76 70
2094 NH001 31121020156 Kim Ngọc Tuyết Phượng 83 76
2095 NH001 31121021644 Nguyễn Thị A Ly Sa 87 78
2096 NH001 31111021478 Nguyễn Tấn Tài 80 76 HK4: điểm bảo lưu
2097 NH001 31121021929 Nguyễn Thanh Thủy Tiên 75 66
2098 NH001 31121020459 Trần Kim Tuyến 86 77
2099 NH001 31121020315 Trần Thị Kim Thoa 79 75
2100 NH001 31121022372 Võ Thị Kim Thoa 80 76
2101 NH001 31121021702 Nguyễn Đình Thuận 87 77
2102 NH001 31121023091 Nguyễn Thị Thùy Trang 63 62
2103 NH001 31121020208 Võ Thị Thùy Trang 90 88
44/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2104 NH001 31121020672 Trần Thị Bảo Trâm 84 77
2105 NH001 31121020919 Đỗ Quý Vượng 78 72
2106 NH001 31121021787 Vũ Thị Bích Vy 81 77
2107 NH002 31121022250 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 87 78
2108 NH002 31121020235 Nguyễn Việt Anh 92 90
2109 NH002 31121020943 Lê Thị Ngọc Âu 87 89
2110 NH002 31121022623 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 84 82
2111 NH002 31121021000 Hồ Thị Ngọc Diễm 70 66
2112 NH002 31121020798 Nguyễn Thị Kiều Duyên 73 70
2113 NH002 31121020738 Lê Thị Thùy Dương 81 78
2114 NH002 31121022783 Võ Tấn Đạt 74 70
2115 NH002 31121021969 Nguyễn Thị Hạnh 80 73
2116 NH002 31121020422 Nguyễn Việt Hùng 74 68
2117 NH002 31121020192 Thạch Diệu Huyên 82 81
2118 NH002 31121022215 Nguyễn Thị Huyền 80 70
2119 NH002 31121023253 Võ Thị Lệ Huyền 87 82
2120 NH002 31121023008 Phạm Đăng Khoa 65 63
2121 NH002 31121020823 Trần Hữu Anh Khoa 70 64
2122 NH002 31121022770 Phạm Thị Hồng Liên 85 83
2123 NH002 31121020775 Nguyễn Phúc Quỳnh My 72 71
2124 NH002 31121021995 Đặng Thị Thanh Nga 87 79
2125 NH002 31121021872 Đinh Thị Hồng Ngọc 80 72
2126 NH002 31121022493 Lê Nguyễn Kim Ngọc 75 70
2127 NH002 31121022367 Phạm Hoàng Oanh 87 79
2128 NH002 31121021653 Phạm Thị Bích Phượng 73 69
2129 NH002 31121020255 Nguyễn Chí Quốc 89 85
2130 NH002 31121020980 Nguyễn Lương Tiến 74 70
2131 NH002 31121020494 Võ Khắc Tín 54 54
2132 NH002 31121023131 Dương Hiển Tỉnh 78 73
2133 NH002 31121021005 Võ Thị Minh Tuyết 89 80
2134 NH002 31121020008 Nguyễn Thị Thu Thảo 80 73
2135 NH002 31121021628 Phạm Thu Trang 71 64
2136 NH002 31121021481 Nguyễn Đình Quế Vy 80 73
2137 NH002 31121020541 Vũ Tường Vy 55 58
2138 NH002 31121023059 Bùi Kim Yến 86 86
2139 NH003 31121021063 Trần Thị Ngọc An 76 76
2140 NH003 31121021767 Dương Quốc Bảo 74 69
2141 NH003 31121023168 Phan Quang Bình 79 74
2142 NH003 31121021980 Phan Thị Minh Dung 92 89
2143 NH003 31121020344 Lê Bình Phương Duy 72 71
2144 NH003 31121020680 Bùi Ngọc Thùy Dương 82 80
2145 NH003 31121020031 Kiên Thị Ngọc Đăng 72 72
2146 NH003 31121020688 Thới Mỹ Hằng 82 75
2147 NH003 31121021140 Trương Trung Kiên 82 74
2148 NH003 31121023471 Nguyễn Huy Lê 62 57
2149 NH003 31121023277 Hồ Thị Thùy Linh 77 75
2150 NH003 31121020325 Nguyễn Trần Thùy Linh 86 85
2151 NH003 31121020405 Lê Bửu Lộc 62 59
45/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2152 NH003 31121022867 Nguyễn Thu Huyền My 80 73
2153 NH003 31121021567 Trần Tiểu My 85 74
2154 NH003 31121020993 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa 78 71
2155 NH003 31121021813 Dương Thanh Nhàn 86 76
2156 NH003 31121020399 Trương Thành Phát 70 65
2157 NH003 31121021111 Huỳnh Thanh Phương 88 84
2158 NH003 31121020587 Nguyễn Thị Phương 73 68
2159 NH003 31121023017 Dương Minh Toàn 67 65
2160 NH003 31121021608 Đỗ Thanh Tùng 72 77
2161 NH003 31121023141 Bùi Cao Tỷ 63 61
2162 NH003 31121021699 Nguyễn Thị Thanh Thảo 63 73
2163 NH003 31121021308 Nguyễn Thị Thu Thảo 95 90
2164 NH003 31121020236 Nguyễn Đức Thắng 94 94
2165 NH003 31121023554 Nguyễn Bảo Thoa 74 79
2166 NH003 31121023135 Đặng Nguyễn Hoàng Trang 52 55
2167 NH003 31121020506 Trần Nguyên Bảo Trâm 76 79
2168 NH003 31121021677 Nguyễn Minh Trí 86 79
2169 NH003 31121021383 Lê Thị Như ý 79 69
2170 NH004 31121023218 Trần Lê Phương Anh 74 73
2171 NH004 31121023553 Nguyễn Hoài Bảo 81 79
2172 NH004 31121020745 Nguyễn Đức Bình 77 68
2173 NH004 31121020328 Nguyễn Hữu Chiến 85 87
2174 NH004 31121022947 Nguyễn Hữu Đạt 83 76
2175 NH004 31121020816 Lê Thị Thu Hiền 86 82
2176 NH004 31121020904 Nguyễn Thanh Hiệp 88 79
2177 NH004 31121022484 Nguyễn Cẩm Hồng 80 69
2178 NH004 31121021873 Đặng Ngọc Hùng 63 61
2179 NH004 31121020276 Lê Mạnh Hùng 79 71
2180 NH004 31121020815 Nguyễn Thị Thúy Liễu 85 77
2181 NH004 31121020466 Võ Tấn Lộc 91 81
2182 NH004 31121020963 Trần Xuân Nam 79 68
2183 NH004 31121022435 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 73 71
2184 NH004 31121021380 Nguyễn Ngọc Ơn 79 78
2185 NH004 31121021502 Trần Thiên Phúc 61 62
2186 NH004 31121022736 Cao Thị Bích Phượng 75 75
2187 NH004 31121020557 Nguyễn Thiên Quang 72 73
2188 NH004 31121023487 Bùi Minh Tài 57 62
2189 NH004 31121021365 Nguyễn Vũ Minh Tâm 82 78
2190 NH004 31121022859 Trần ánh Tuyết 92 86
2191 NH004 31121020274 Trương Thị Thu Thảo 84 85
2192 NH004 31121020750 Đoàn Ngọc Thiên 78 74
2193 NH004 31121022017 Giang Gia Xuân Thu 86 82
2194 NH004 31121020701 Phạm Thị Hoa Trang 84 79
2195 NH004 31121020650 Mai Quốc Trọng 63 61
2196 NH004 31121021382 Châu Thị Thảo Vân 78 74
2197 NH004 31121021052 Nguyễn Anh Vũ 72 67
2198 NH004 31121021918 Phạm Quang Vũ 63 63
2199 NH004 31121022540 Đặng Thị Phi Yến 61 65
46/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2200 NH005 31121022559 Nguyễn Hoàng Anh 73 67
2201 NH005 31121020363 Võ Tuấn Anh 84 76
2202 NH005 31121020999 Lâm Tấn Bửu 68 66
2203 NH005 31121021643 Hà Thị Thủy Chung 87 79
2204 NH005 31101022172 Néang Chanh Đa 70 68
2205 NH005 31121021788 Đỗ Quang Đức 73 72
2206 NH005 31121020179 Đỗ Thanh Hằng 66 64
2207 NH005 31121021186 Lê Thị Hoàng Hân 78 79
2208 NH005 31121021933 Trần Huệ Hồng 87 87
2209 NH005 31121020599 Hồ Văn Hùng 87 79
2210 NH005 31121023260 Trần Lê Lam Huy 57 60
2211 NH005 31121023021 Trịnh Khánh Nhã 73 75
2212 NH005 31121020778 Trần Thị Thanh Nhàn 64 67
2213 NH005 31121021234 Nguyễn Trí Nhân 69 72
2214 NH005 31121020230 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 76 72
2215 NH005 31121022086 Võ Thị Cẩm Nhung 86 84
2216 NH005 31121023357 Phạm Hoàng Phúc 64 63
2217 NH005 31121022809 Nguyễn Thị Kim Phụng 69 65
2218 NH005 31121023154 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 90 88
2219 NH005 31121022561 Nguyễn Duy Phương 81 77
2220 NH005 31121020089 K Quang 63 66
2221 NH005 31121022247 Đỗ Thị Như Sương 77 75
2222 NH005 31121020594 Trương Vĩnh Tường 91 85
2223 NH005 31121021483 Phạm Phương Thảo 74 71
2224 NH005 31121020056 Lai Quí Thi 55 59
2225 NH005 31121021891 Trần Hồng Lệ Thủy 87 77
2226 NH005 31121022698 Văn Thanh Thúy 84 81
2227 NH005 31121021922 Đặng Nguyễn Hoài Thương 77 71
2228 NH005 31121023162 Phạm Thị Ngọc Trâm 71 67
2229 NH005 31121022051 Đào Ngọc Trí 75 68
2230 NH005 31121022245 Vũ Ngọc Trường 81 73
2231 NH005 31121020495 Trần Bùi Vân 73 76
2232 NH006 31121020784 Lê Thị Trâm Anh 85 75
2233 NH006 31121022503 Bành Thúy Bích 77 73
2234 NH006 31121022450 Lữ Hồng Châu 81 83
2235 NH006 31121020337 Lê Thị Mỹ Diễm 80 80
2236 NH006 31121020725 Trần Đạt 71 66
2237 NH006 31121021583 Nguyễn Thị Nô En 87 78
2238 NH006 31121022410 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hà 85 84
2239 NH006 31121020057 Nguyễn Cao Thạch Hãn 76 73
2240 NH006 31121023319 Nguyễn Thị Phương Hiền 80 71
2241 NH006 31121023386 Cao Xuân Huy 62 64
2242 NH006 31121020454 Trần Thị Kim Lắm 87 82
2243 NH006 31121020395 Nguyễn Tiến Lâm 90 89
2244 NH006 31121022041 Trần Quốc Lâm 73 66
2245 NH006 31121023022 Huỳnh Kim Lĩnh 74 69
2246 NH006 31121023314 Phạm Vũ Hải My 77 72
2247 NH006 31121021499 Phan Đại Nghĩa 71 67
47/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2248 NH006 31121020190 Lê Thị Ngọc 87 90
2249 NH006 31121022545 Phạm Thị Mỹ Ngọc 82 80
2250 NH006 31111022298 Ngô Tiểu Nhi 70 67
2251 NH006 31121021889 Lê Thanh Phước 79 74
2252 NH006 31121022481 Phạm Quyền Sinh 74 71
2253 NH006 31121021665 Đặng Xuân Sơn 72 68
2254 NH006 31121020713 Lê Minh Tâm 97 93
2255 NH006 31121023580 Nguyễn Chánh Tân 75 70
2256 NH006 31121020225 Trần Ngọc Thành 70 65
2257 NH006 31121020471 Hồ Thị Thu Thảo 91 85
2258 NH006 31121021667 Trần Thị Ngọc Thảo 79 73
2259 NH006 31121023512 Đặng Hưng Thịnh 64 66
2260 NH006 31121020699 Nguyễn Thị Thảo Trang 87 90
2261 NH006 31121021316 Văn Phương Uyên 82 76
2262 NH006 31121021622 Hồ Ngọc Như ý 86 83
2263 NH007 31121020667 Lê Tiến Tường Anh 65 62
2264 NH007 31121023529 Trần Chí Công 78 72
2265 NH007 31101021929 Trầm Thị Ngọc Châu 73 70
2266 NH007 31121020759 Vũ Thị Diễm 70 69
2267 NH007 31121021545 Võ Trường Dũ 75 69
2268 NH007 31121020984 Trương Nguyễn Hoàng Duy 69 68
2269 NH007 31121020752 Phạm Thị Bích Duyên 74 70
2270 NH007 31121021924 Lý Hải Đăng 69 65
2271 NH007 31121023305 Nguyễn Thị Cẩm Giang 63 61
2272 NH007 31121023226 Trần Ngọc Hà 89 83
2273 NH007 31121021258 Huỳnh Lê Ngọc Hảo 80 81
2274 NH007 31121022798 Nguyễn Cảnh Hoài 70 67
2275 NH007 31121022850 Uông Tùng Khánh 56 55
2276 NH007 31121020349 Trần Lê Đăng Khoa 80 82
2277 NH007 31121022413 Nguyễn Thị Thảo Ly 76 71
2278 NH007 31121021718 Lê Văn Trọng Minh 67 64
2279 NH007 31121021904 Đặng Xuân Mỹ 84 78
2280 NH007 31121022520 Lê Thị Phương Ngân 77 70
2281 NH007 31121021492 Nguyễn Văn Phong 66 67
2282 NH007 31121021017 Nguyễn Văn Phước 68 70
2283 NH007 31121022633 Huỳnh Thị Yến Phương 66 67
2284 NH007 31121023174 Nguyễn Thanh Phương 72 71
2285 NH007 31121021651 Phạm Minh Quang 89 84
2286 NH007 31121022839 Trần Văn Quươn 64 66
2287 NH007 31121020298 Hồ Châu Tài 65 61
2288 NH007 31121021892 Lã Văn Tuấn 68 66
2289 NH007 31121021706 Trần Phương Thảo 76 70
2290 NH007 31121022735 Hoàng Thị Huyền Trang 77 74
2291 NH007 31121020948 Nguyễn Thị Thùy Trang 76 73
2292 NH007 31121022475 Phan Hữu Trọng 62 61
2293 NH007 31121023263 Trần Ngọc Lâm Trúc 71 70
2294 NH007 31111023186 Phan Quốc Việt 60 59
2295 NH008 31121020383 Lê Thị Phương Anh 97 97
48/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2296 NH008 31121021081 Phạm Văn Anh 72 69
2297 NH008 31121021817 Trần Thị Kiều Anh 81 80
2298 NH008 31121021457 Bá Thị Hoàng Cân 76 73
2299 NH008 31121021991 Võ Huy Cường 69 68
2300 NH008 31111022396 Nguyễn Duy Đông 57 68
2301 NH008 31121022498 Trần Thị Hương Giang 94 80 HK4: nâng 1 bậc
2302 NH008 31121022781 Nguyễn Ngọc Hải 65 63
2303 NH008 31121020191 Nguyễn Thị Thanh Hằng 89 80
2304 NH008 31121021734 Ngô Văn Hiếu 86 82
2305 NH008 31121020009 Trương Thị Huyền 79 73
2306 NH008 31121022756 Bùi Thị Xuân Hương 81 74
2307 NH008 31121021391 Võ Duy Khanh 71 72
2308 NH008 31121020411 Nguyễn Bính Khuê 69 65
2309 NH008 31121021510 Nguyễn Thùy Linh 67 70
2310 NH008 31121021971 Nguyễn Hoàng Nam 71 65
2311 NH008 31121020630 Lê Thái Nhân 81 77
2312 NH008 31121022637 Dương Xuân Phương 79 68
2313 NH008 31121021864 Phan Thanh Sang 75 69
2314 NH008 31121023224 Nguyễn Phụng Tâm 78 72
2315 NH008 31121021314 Trần Nguyễn Thị Ngọc Tiên 74 66
2316 NH008 31121021053 Lê Minh Toàn 81 78
2317 NH008 31121023229 Nguyễn Trung Toàn 59 61
2318 NH008 31111020154 Nguyễn Văn Tú 66 67
2319 NH008 31121020358 Huỳnh Thị Thanh Thảo 84 83
2320 NH008 31121020415 Vu Ngọc Thảo 62 69
2321 NH008 31121022150 Lương Minh Thắng 69 67
2322 NH008 31121020241 Lê Nguyễn Huỳnh Thi 72 73
2323 NH008 31121020166 Lê Thị Kim Thoa 78 74
2324 NH008 31121021639 Đinh Thị Thu 83 79
2325 NH008 31121021668 Đặng Ngọc Thùy Trang 70 67
2326 NH008 31121021522 Nguyễn Thị Ngọc Trang 74 70
2327 NH008 31121022507 Nguyễn Thị Quế Trân 77 71
2328 NH008 31121021108 Trần Thị Ngọc Xuân 77 74
2329 NH009 31111022210 Nguyễn Thị Anh 66 65
2330 NH009 31121020872 Nguyễn Thị Vân Anh 80 81
2331 NH009 31121021847 Phạm Thị Mỹ Cúc 63 66
2332 NH009 31121022621 Đặng Thị Thu Hà 80 74
2333 NH009 31121022125 Phạm Thị Lệ Hằng 52 54
2334 NH009 31121021727 Võ Trọng Hậu 86 80
2335 NH009 31121020198 Bế Thị Huế 81 78
2336 NH009 31121020592 Nguyễn Thụy Mộng Huyền 91 89
2337 NH009 31121023400 Lê Minh Khương 72 69
2338 NH009 31121020912 Đặng Nguyễn Ngọc Lan 87 77
2339 NH009 31121021120 Trần Thị Mỹ Lệ 89 84
2340 NH009 31121022286 Trần Thị Thùy Linh 80 82
2341 NH009 31121020681 Trần Thị Loan 74 70
2342 NH009 31121023238 Vũ Ngọc Minh 61 62
2343 NH009 31121020779 Nguyễn Hoàng Nam 82 72
49/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2344 NH009 31121021073 Hồ Thị Nguyên 76 77
2345 NH009 31121023170 Đặng Hoài Nhân 64 66
2346 NH009 31121023524 Mai Trung Nhân 60 60
2347 NH009 31121022351 Đặng Văn Nhật 80 74
2348 NH009 31121022442 Nguyễn Thanh Phương 74 70
2349 NH009 31121023348 Trần Thị Diệu Sương 78 76
2350 NH009 31121021785 Hồ Thành Tây 65 65
2351 NH009 31121020972 Trần Minh Tuấn 73 68
2352 NH009 31121020019 Trịnh Phương Tuyền 88 84
2353 NH009 31121021018 Lê Thị Thu Thảo 85 73
2354 NH009 31121022087 Nguyễn Đào Chiến Thắng 64 63
2355 NH009 31121022486 Nguyễn Hoàng Kế Thiên 82 81
2356 NH009 31121020218 Nguyễn Thị Thuận 87 86
2357 NH009 31121022112 Nguyễn Huỳnh Thùy Trang 81 80
2358 NH009 31121020097 Hà Thị Việt Trinh 82 73
2359 NH009 31121021698 Trương Kiều Vang 76 71
2360 PT001 31121020624 Nguyễn Duy An 79 73
2361 PT001 31121022448 Trần Đình Bảo 67 65
2362 PT001 31121023390 Bùi Thị Quỳnh Diễm 78 74
2363 PT001 31121020616 Hoàng Vũ Trung Hiếu 84 73
2364 PT001 31121022079 Phạm Văn Hiệu 65 62
2365 PT001 31111023876 Phạm Đình Hoàng 51 67
2366 PT001 31121021853 Bùi Đình Huấn 59 58
2367 PT001 31121021134 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 72 67
2368 PT001 31121023397 An Như Hưng 85 80
2369 PT001 31121021491 Phạm Thị Hồng Linh 74 72
2370 PT001 31121020818 Trương Thị Thùy Linh 74 77
2371 PT001 31121022817 Nguyễn Thị ái Mỹ 74 72
2372 PT001 31121023426 Nguyễn Huy Đức Nam 68 70
2373 PT001 31121023536 Nguyễn Thị Nga 70 65
2374 PT001 31121021221 Trần Hữu Nguyên 60 58
2375 PT001 31111023084 Võ Thị Thanh Nhàn 64 71
2376 PT001 31121022856 Hứa Trung Quang Phục 68 64
2377 PT001 31111021134 Phạm Hoàng Phương 61 56
2378 PT001 31121022801 Dương Thị Xuân Quỳnh 56 53
2379 PT001 31121020115 Thị Sa Rây 67 74
2380 PT001 31121020122 Chau Ruôs 64 64
2381 PT001 31121022800 Nguyễn Hoàng Sương 69 64
2382 PT001 31121023097 Dương Chí Tâm 58 57
2383 PT001 31121020839 Từ Khánh Anh Tú 72 67
2384 PT001 31121022273 Lê Quang Thiện 52 57
2385 PT001 31121022424 Huỳnh Huy Thục 72 68
2386 PT001 31121020917 Nguyễn Thị Thùy Trang 81 77
2387 PT001 31121020767 Võ Phước Trí 62 59
2388 PT001 31121020534 Trần Hải Triều 77 75
2389 PT001 31121022375 Mai Kiên Trung 64 66
2390 PT001 31111021172 Nguyễn Thành Trung 72 70
2391 PT001 31121023102 Lê Minh Vũ 63 61
50/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2392 QT001 31121023258 Đinh Thái Mai Anh 78 77
2393 QT001 31111022767 Lê Nam Anh 63 59
2394 QT001 31121022144 Nguyễn Tuấn Anh 75 77
2395 QT001 31121020043 Nguyễn Lương Bằng 81 80
2396 QT001 31121021239 Trịnh Thị Ngọc Bích 72 71
2397 QT001 31121022073 Nguyễn Văn Cử 59 60
2398 QT001 31121021267 Nguyễn Anh Duy 88 85
2399 QT001 31121020645 Phan Thành Đông 65 63
2400 QT001 31121020272 Hoàng Văn Hà 75 77
2401 QT001 31121021348 Hồ Xuân Hải 75 74
2402 QT001 31121021855 Nguyễn Võ Phương Hoa 66 66
2403 QT001 31121022302 Trần Thị Hoa 84 80
2404 QT001 31121021178 Đặng Thị Thu Hương 77 78
2405 QT001 31121021635 Nguyễn Đăng Khoa 65 64
2406 QT001 31121021921 Nguyễn Thế Khoa 57 61
2407 QT001 31121022224 Phan Ngọc Mỹ Linh 59 60
2408 QT001 31121022776 Nguyễn Ngọc Tuyết Minh 58 58
2409 QT001 31121023308 Nguyễn Hòa Nam 86 82
2410 QT001 31121022537 Mai Khoa Bảo Ngọc 74 79
2411 QT001 31121021754 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 72 80
2412 QT001 31121023006 Ngô Tố Như 62 66
2413 QT001 31121023261 Nguyễn Hồng Phúc 56 63
2414 QT001 31121020072 Phan Bá Phúc 57 65
2415 QT001 31121020562 Trần Thị Phước 81 77
2416 QT001 31121023050 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 72 72
2417 QT001 31121021662 Võ Ngọc Quốc 59 61
2418 QT001 31111023791 Nguyễn Đức Sơn 71 72
2419 QT001 31121020736 Đoàn Đức Thịnh 64 62
2420 QT001 31121020285 Nguyễn Thị Hồng Trinh 87 80
2421 QT001 31121020356 Lê Lâm Quỳnh Uyên 68 67
2422 QT001 31121023121 Trần Thanh Trúc Uyên 73 72
2423 QT001 31121020615 Hồ Thị Hồng Vân 87 81
2424 QT001 31121022366 Nguyễn Đức Vinh 64 61
2425 QT001 31121020768 Võ Lê Bảo Vy 76 70
2426 QT002 31121021347 Đào Duy Anh 52 60
2427 QT002 31121022299 Trần Quang Chất 87 82
2428 QT002 31121020861 Hoàng Xuân Dưỡng 56 60
2429 QT002 31121023199 Vũ Thành Đạt 60 62
2430 QT002 31121022423 Hồ Thị Song Hàng 75 81
2431 QT002 31121021317 Trần Văn Hùng 67 63
2432 QT002 31121020250 Đàm Thị Hương 73 73
2433 QT002 31121020716 Nguyễn Tấn Khoa 70 69
2434 QT002 31121022362 Phùng Văn Khoa 75 72
2435 QT002 31121020651 Ninh Hoàng Xuân Bảo Lâm 55 56
2436 QT002 31121021786 Tăng Thị Mây 76 73
2437 QT002 31121022028 Nguyễn Hoàng Nam 86 81
2438 QT002 31121022990 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 73 74
2439 QT002 31121020895 Nguyễn Thị Như Ngọc 81 72
51/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2440 QT002 31121022602 Trịnh Việt Nhật 90 85
2441 QT002 31121022971 Phạm Thị Mỹ Nhung 77 80
2442 QT002 31121023566 Nguyễn Hữu Phát 58 59
2443 QT002 31121023501 Đặng Nguyễn Quân 70 67
2444 QT002 31121022032 Huỳnh Anh Quân 72 66
2445 QT002 31121020362 Trần Đức Quân 56 61
2446 QT002 31121022491 Ngô Quốc Tiến 61 60
2447 QT002 31121021289 Nguyễn Sỹ Tiệp 58 61
2448 QT002 31121023430 Nguyễn Đăng Tú 56 60
2449 QT002 31121023344 Phạm Mạnh Tùng 65 64
2450 QT002 31121021579 Phạm Thị Minh Tuyền 67 70
2451 QT002 31121021943 Nguyễn Anh Thảo 67 62
2452 QT002 31121021937 Lâm Quyết Thắng 59 61
2453 QT002 31121020674 Nguyễn Văn Thiện 67 66
2454 QT002 31121021226 Lê Dương Hoài Thịnh 83 82
2455 QT002 31121021526 Nguyễn Hữu Thông 75 77
2456 QT002 31121021851 Huỳnh Trí 61 60
2457 QT002 31121022188 Võ Phạm Thanh Vân 66 72
2458 QT002 31121022532 Nguyễn Trần Hoàng Vy 70 70
2459 QT002 31121023130 Đỗ Bùi Hoàng Yên 65 60
2460 QT003 31121021387 Trương Hoàng Anh 72 73
2461 QT003 31121020385 Thái Mạnh Cường 70 79
2462 QT003 31121022291 Nguyễn Hữu Chí 71 63
2463 QT003 31121022685 Nguyễn Minh Chí 70 66
2464 QT003 31121023515 Nguyễn Xuân Chiến 67 66
2465 QT003 31121023592 Lê Thị Hạnh Duyên 52 56
2466 QT003 31121020496 Đặng Hoàng Đồng 81 72
2467 QT003 31121022334 Đinh Thị Hà 82 75
2468 QT003 31111020577 Lăng Trung Hiếu 66 63
2469 QT003 31121023076 Trần Trung Hiếu 62 66
2470 QT003 31111022308 Nguyễn Huy Hoàng 64 74
2471 QT003 31121020994 Ong Đình Khang 79 74
2472 QT003 31121023216 Hoàng Nhật Quang Khánh 66 75
2473 QT003 31121020473 Châu Tuyết Linh 84 81
2474 QT003 31121021302 Võ Quang Lộc 73 67
2475 QT003 31121022902 Thái Hoàng Trúc Ly 78 78
2476 QT003 31121021740 Phạm Thị Ngọc Mai 77 78
2477 QT003 31121021884 Trương Thị Ngọc Mai 80 74
2478 QT003 31121020753 Nguyễn Ngọc Mẫn 78 67
2479 QT003 31121022748 Nguyễn Dương Tú My 73 76
2480 QT003 31121021780 Phan Thị Trà My 61 67
2481 QT003 31121023200 Phan Thanh Nghĩa 60 57
2482 QT003 31121021410 Phạm Minh Nhựt 70 69
2483 QT003 31121021249 Nguyễn Dương Kiều Oanh 75 79
2484 QT003 31121021764 Đồng Quang Phát 76 68
2485 QT003 31121022288 Trần Đắc Phú 67 62
2486 QT003 31121022022 Lê Thị Tống Quý 75 74
2487 QT003 31121020677 Nguyễn Thị Thùy 84 74
52/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2488 QT003 31121022978 Đặng Thị Thủy 84 82
2489 QT003 31121022743 Nguyễn Thị Phương Thy 88 84
2490 QT003 31121023483 Trần Thị Tuyết Trâm 53 61
2491 QT003 31121022517 Trương Ngọc Huyền Trâm 90 85
2492 QT003 31121021281 Nguyễn Thị Tường Vi 69 66
2493 QT003 31121020883 Lý Hải Yến 83 78
2494 QT004 31121020870 Phan Thị Kim An 73 71
2495 QT004 31121023217 Trần Trọng Anh 68 59
2496 QT004 31121022174 Nguyễn Quốc Cường 74 77
2497 QT004 31121020737 Nguyễn Văn Cường 79 75
2498 QT004 31121023482 Nguyễn Thị Kim Dung 84 82
2499 QT004 31121021946 Nguyễn Thanh Giàu 72 68
2500 QT004 31121021104 Nguyễn Ngọc Hải 70 72
2501 QT004 31121020295 Lý Thị Mỹ Huệ 76 75
2502 QT004 31121021983 Trần Đức Kiên 63 66
2503 QT004 31101023423 Chề Thị Hà Kiều 67 63
2504 QT004 31121023193 Nguyễn Khánh 78 74
2505 QT004 31121023283 Phạm Thị Liên 76 76
2506 QT004 31121023439 Đặng Thùy Linh 77 71
2507 QT004 31121023312 Nguyễn Vũ Nam 66 64
2508 QT004 31121021276 Trần Thị Như Nguyện 73 73
2509 QT004 31121022891 Đặng Thị Thảo Nhi 76 67
2510 QT004 31121021819 Huỳnh Thị Hồng Nhung 75 71
2511 QT004 31121021107 Nguyễn Văn Phú 70 66
2512 QT004 31121022292 Nguyễn Thái Quốc 64 60
2513 QT004 31121020093 Ngô Thị Hồng Quyên 84 79
2514 QT004 31121021711 Nguyễn Hoàng Tâm 78 74
2515 QT004 31121023583 Huỳnh Thủy Tiên 75 65
2516 QT004 31121023478 Đỗ Vĩ Tiến 68 65
2517 QT004 31121022218 Đặng Phương Tính 59 64
2518 QT004 31121021575 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 72 69
2519 QT004 31121020554 Nguyễn Phương Thanh 56 59
2520 QT004 31121021824 Lê Nguyên Ngọc Thảo 66 66
2521 QT004 31121021881 Võ Thị Thu Thảo 80 76
2522 QT004 31121021016 Trịnh Đình Thiện 78 75
2523 QT004 31121022193 Đỗ Nguyễn Huyền Trang 75 74
2524 QT004 31121022894 Trần Phương Trang 72 77
2525 QT004 31121020601 Phạm Huy Vũ 72 69
2526 QT004 31121021868 Châu Nhật Vy 71 67
2527 QT004 31121020780 Trần Thị Ngọc Yên 84 80
2528 QT005 31121023222 Đỗ Thị Ân 75 71
2529 QT005 31121022266 Nguyễn Văn Cần 64 58
2530 QT005 31121020974 Bùi Văn Chúc 69 67
2531 QT005 31121020306 Ngô Anh Dũng 60 55
2532 QT005 31121020853 Vũ Hoàng Duy 85 73
2533 QT005 31121020200 Lê Trúc Hà 83 76
2534 QT005 31121022501 Đinh Thị Ngọc Hiền 73 71
2535 QT005 31121020340 Phạm Thị Thu Hiền 87 86
53/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2536 QT005 31121022730 Vũ Thị Hiền 84 81
2537 QT005 31121020652 Nguyễn Thi Thanh Hiệp 74 72
2538 QT005 31121022181 Nguyễn Ngọc Lê Hoa 74 73
2539 QT005 31111022268 Ngô Đức Huy 65 59
2540 QT005 31121021700 Nguyễn Trần Ngọc Huy 76 76
2541 QT005 31121023383 Võ Quang Hưng 78 77
2542 QT005 31121022601 Nguyễn Thúy Hương 69 73
2543 QT005 31121023178 Nguyễn Minh Kiệt 68 67
2544 QT005 31121020460 Lê Giang Thành Long 87 87
2545 QT005 31111023158 Vũ Đức Lộc 67 73
2546 QT005 31121021810 Vũ Thị Mai 81 74
2547 QT005 31121020995 Lê Ngọc Nam 74 73
2548 QT005 31121021352 Huỳnh Đăng Khôi Nguyên 73 75
2549 QT005 31121021112 Nguyễn Minh Nhựt 71 71
2550 QT005 31121022076 Huỳnh Bạch Duy Phúc 74 71
2551 QT005 31121020384 Lê Hồng Sơn 75 75
2552 QT005 31121020047 Nguyễn Thị Thanh Tiên 75 69
2553 QT005 31121020715 Lý Trung Tín 82 74
2554 QT005 31121020052 Nguyễn Bảo Tín 74 65
2555 QT005 31121022471 Nguyễn Minh Toàn 64 62
2556 QT005 31111021827 Hà Minh Tuấn 60 67
2557 QT005 31121021955 Bùi Ngọc Phương Thảo 68 67
2558 QT005 31121021888 Lê Viết Thuỵ 72 71
2559 QT005 31121023048 Nguyễn Ngọc Trâm 62 62
2560 QT005 31121021076 Bùi Như Viên 77 75
2561 QT006 31121022681 Hồ Thị Phương An 82 79
2562 QT006 31121021696 Trần Lê Diệu An 63 66
2563 QT006 31121021426 Phạm Nguyễn Hoài Ân 77 71
2564 QT006 31121020221 Hoàng Thế Dũng 80 77
2565 QT006 31121020061 Đặng Anh Duy 74 71
2566 QT006 31121020791 Nguyễn Công Hiền 81 71
2567 QT006 31121022965 Nguyễn Quốc Hùng 75 72
2568 QT006 31121022077 Nguyễn Thị Thu Hương 74 70
2569 QT006 31121021218 Lê Duy Khánh 57 61
2570 QT006 31121021142 Trần Đăng Khoa 84 80
2571 QT006 31121020649 Phan Đức Mạnh 77 70
2572 QT006 31121021719 Bùi Thu Minh 83 82
2573 QT006 31121021367 Lưu Thiên Mỹ 73 67
2574 QT006 31121020785 Lê Huỳnh Nha 84 81
2575 QT006 31121020458 Nguyễn Thị Thúy Nhi 82 74
2576 QT006 31121022876 Phan Thị ý Nhi 89 86
2577 QT006 31121022365 Trần Hoàng Yến Nhi 78 77
2578 QT006 31121021288 Trần Cẩm Nhung 74 70
2579 QT006 31121022081 Bùi Thanh Phong 79 78
2580 QT006 31121021882 Nguyễn Trường Phúc 59 62
2581 QT006 31121020712 Văn Thị Châu Quí 77 75
2582 QT006 31121020564 Hoàng Hạ Trúc Quỳnh 70 66
2583 QT006 31121022251 Nguyễn Lê Sang 77 71
54/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2584 QT006 31121020633 Phan Văn Sinh 80 74
2585 QT006 31121023595 Vũ Minh Tiến 72 71
2586 QT006 31121022352 Lê Văn Toàn 76 76
2587 QT006 31121022980 Nguyễn Thị Cẩm Tú 78 76
2588 QT006 31121021763 Vũ Thị Phương Thảo 67 67
2589 QT006 31121022045 Trương Bảo Quỳnh Thơ 73 76
2590 QT006 31121022396 Huỳnh Thị Mai Trâm 84 77
2591 QT006 31121022523 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 87 82
2592 QT006 31121020748 Võ Viết Trung 63 62
2593 QT006 31121022893 Lê Hữu Việt 76 75
2594 QT007 31121021441 Nguyễn Thị Kim Anh 67 68
2595 QT007 31121020889 Bùi Gia Bảo 87 84
2596 QT007 31121023492 Nguyễn Ngọc Quốc Dũng 68 69
2597 QT007 31121022214 Nguyễn Đình Duy 73 70
2598 QT007 31121020374 Lê Trọng Dương 63 62
2599 QT007 31121022987 Huỳnh Phương Đông 68 63
2600 QT007 31111023245 Nguyễn Thanh Hà 58 70
2601 QT007 31121020447 Nguyễn Thị Thanh Hằng 72 67
2602 QT007 31121021615 Lê Thị Thanh Hiền 90 79
2603 QT007 31121020662 Lưu Chấn Hiệp 62 61
2604 QT007 31121022719 Phạm Xuân Huy 61 62
2605 QT007 31121023126 Vương Tuấn Huy 65 66
2606 QT007 31121020807 Trần Chí Hướng 68 69
2607 QT007 31121022733 Võ Trần Diệu Linh 64 64
2608 QT007 31121021517 ừng Minh Long 67 68
2609 QT007 31121022705 Lê Hoàng Minh 76 74
2610 QT007 31121023123 Lê Khả Minh 68 66
2611 QT007 31121022009 Hà Thúc Nam 84 83
2612 QT007 31111023034 Nguyễn Hữu Nam 67 67
2613 QT007 31121022936 Nguyễn Văn Nam 61 64
2614 QT007 31121023521 Nguyễn Trung Nguyên 83 75
2615 QT007 31121020004 Bùi Võ Tấn Nhân 72 70
2616 QT007 31121023287 Nguyễn Công Quyết 76 69
2617 QT007 31121020462 Đinh Duy Tiến 63 66
2618 QT007 31121020881 Trần Thị Thiên Thanh 81 78
2619 QT007 31121023389 Huỳnh Bá Thành 91 81
2620 QT007 31121021233 Trương Tấn Thành 57 57
2621 QT007 31121022116 Trịnh Thị Dị Thảo 73 69
2622 QT007 31121022307 Phạm Chiến Thắng 65 67
2623 QT007 31121022650 Lê Anh Thư 73 70
2624 QT007 31121022267 Ngô Thị Huyền Trang 84 83
2625 QT007 31121022001 Phan Công Uy 75 72
2626 QT007 31121022186 Trần Thị Vân 81 79
2627 QT008 31121022095 Đặng Huỳnh Hoài Bảo 91 82
2628 QT008 31121021315 Huỳnh Quốc Bảo 76 71
2629 QT008 31121022256 Phan Trọng Bút 81 75
2630 QT008 31121022566 Đỗ Nguyễn Hữu Duy 66 64
2631 QT008 31121023066 Phạm Khánh Dư 67 67
55/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2632 QT008 31121020622 Nguyễn Đình Đắc 83 76
2633 QT008 31121021680 Nguyễn Hải Đăng 80 77
2634 QT008 31121021968 Lê Huy Đỉnh 76 74
2635 QT008 31121021675 Nguyễn Mai Phúc Đính 92 85
2636 QT008 31121021777 Hoàng Thị Thu Hà 82 73
2637 QT008 31121021373 Nguyễn Tấn Kỳ Hiếu 63 63
2638 QT008 31121021044 Nguyễn Tất Minh Hoàng 82 76
2639 QT008 31121022584 Nguyễn Mạnh Hùng 84 81
2640 QT008 31121020376 Nguyễn Đỗ Tiến Huy 65 65
2641 QT008 31121021279 Nguyễn Anh Kiệt 65 63
2642 QT008 31121021271 Huỳnh Văn Liêm 79 74
2643 QT008 31121020860 Nguyễn Thị Kim Liên 87 76
2644 QT008 31121021985 Nguyễn Kiều Ly 81 80
2645 QT008 31121020865 Võ Thị Kiều My 85 86
2646 QT008 31121020625 Trương Thị Ngà 83 76
2647 QT008 31121021385 Bùi Lê Như Quỳnh 85 77
2648 QT008 31121020504 Trần Hiền Sĩ 80 72
2649 QT008 31121022949 Nguyễn Tấn Tài 70 67
2650 QT008 31121021992 Nguyễn Lê Tuấn 63 63
2651 QT008 31121021310 Phan Nguyễn Nguyên Thành 77 76
2652 QT008 31121020978 Nguyễn Thị Hồng Thảo 67 66
2653 QT008 31121021842 Bùi Vũ Hoài Thương 67 72
2654 QT008 31121020519 Lương Thị Huyền Trang 87 80
2655 QT008 31121022411 Nguyễn Thị Thanh Trinh 81 76
2656 QT008 31121023068 Nguyễn Văn Trung 86 80
2657 QT008 31121022011 Nguyễn Lê Thảo Uyên 78 77
2658 QT008 31121023241 Nguyễn Thế Vỹ 83 72
2659 QT009 31121022814 Võ Nhật Anh 67 63
2660 QT009 31121022757 Mai Thị Bích 68 67
2661 QT009 31121023189 Đặng Thị Cường 77 71
2662 QT009 31121023562 Nguyễn Thị Điệp 67 68
2663 QT009 31121021972 Châu Quang Đức 64 62
2664 QT009 31121020619 Nguyễn Văn Hiếu 73 65
2665 QT009 31121023298 Huỳnh Khắc Huy 74 69
2666 QT009 31121021273 Mã Tùng Huy 86 79
2667 QT009 31121020874 Trần Tuấn Kiệt 77 78
2668 QT009 31121021253 Trần Thị Kim Loan 78 71
2669 QT009 31121023083 Phan Thị Miên 81 75
2670 QT009 31121023204 Huỳnh Ngọc Tuyết Minh 64 61
2671 QT009 31121021328 Nguyễn Quý Minh 60 59
2672 QT009 31121022827 Nguyễn Thị Thùy Ngân 71 75
2673 QT009 31121020443 Trần Hoàng Thảo Nguyên 75 73
2674 QT009 31121020648 Nguyễn Thanh Nhã 77 71
2675 QT009 31121020905 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 76 75
2676 QT009 31111023563 Quảng Thành Tài 86 76
2677 QT009 31121020338 Nguyễn Thành Tân 82 78
2678 QT009 31121022262 Đặng Tính 97 95
2679 QT009 31121022220 Nguyễn Anh Tú 66 66
56/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2680 QT009 31121022368 Nguyễn Anh Tú 70 69
2681 QT009 31121021511 Nguyễn Đức Tuyến 67 73
2682 QT009 31121021498 Trần Nguyễn Thanh Thanh 71 72
2683 QT009 31121020007 Liêu Thuận Thành 62 61
2684 QT009 31121023031 Nguyễn Xuân Thành 87 80
2685 QT009 31121022210 Huỳnh Thu Thảo 74 72
2686 QT009 31121023437 Lê Bản Thiện 78 76
2687 QT009 31121022858 Phan Thị Kim Thoa 78 73
2688 QT009 31121022778 Lê Văn Thuận 59 55
2689 QT009 31121023113 Hà Thị Thu Thùy 84 78
2690 QT009 31121020474 Lưu Trường Xuân 83 79
2691 TC001 31121021495 Nguyễn Hoàng Anh 71 68
2692 TC001 31121021977 Nguyễn Thị Kim Anh 85 79
2693 TC001 31121021844 Huỳnh Ngọc Dự 86 75
2694 TC001 31121020933 Võ Hà Gia Đoan 79 73
2695 TC001 31121021588 Giáp Ngọc Hải 91 88
2696 TC001 31121022359 Nguyễn Lê Thu Hằng 87 82
2697 TC001 31121023041 Lê Thị Hiền 78 73
2698 TC001 31121020590 Võ Thị Kim Hoa 87 79
2699 TC001 31121023432 Lê Tấn Hoàng 86 81
2700 TC001 31121020070 Đỗ Thị Ngọc Huyền 93 93
2701 TC001 31121020992 Nguyễn Thị Khánh Linh 79 70
2702 TC001 31121021672 Nguyễn Phước Lộc 86 78
2703 TC001 31121020985 Đinh Công Luyến 76 69
2704 TC001 31121020740 Nguyễn Ngọc Phương Ly 88 82
2705 TC001 31121020215 Nguyễn Thuỵ Sa Ly 87 82
2706 TC001 31121021173 Nguyễn Thị Huỳnh Muội 88 82
2707 TC001 31121021537 Nguyễn Hoàng Nam 92 90
2708 TC001 31121020066 Chiêm Yến Ngọc 89 83
2709 TC001 31121023240 Lê Thị Bảo Ngọc 83 78
2710 TC001 31121023205 Bùi Thị Hoài Nhi 81 71
2711 TC001 31121022557 Bùi Thị Tú Oanh 88 87
2712 TC001 31121021473 Nguyễn Thị Thanh Tâm 85 79
2713 TC001 31121020403 Nguyễn Cẩm Tú 84 77
2714 TC001 31121020582 Cao Thị Thanh Tuyết 97 95
2715 TC001 31121021353 Trần Văn Thắng 83 79
2716 TC001 31121021404 Trịnh Minh Thiện 82 81
2717 TC001 31121022094 Hoàng Như Anh Thư 85 80
2718 TC001 31121021486 Bùi Thị Ngọc Trân 87 87
2719 TC001 31121020684 Phan Tuyết Trinh 96 93
2720 TC001 31121023196 Lê Minh Trường 92 87
2721 TC001 31121020613 Trần Vũ Quang Vinh 84 87
2722 TC002 31121023392 Phạm Hoàng Anh 71 72
2723 TC002 31121023461 Nguyễn Quang Cường 75 70
2724 TC002 31121020293 Lê Anh Dũng 85 76
2725 TC002 31121021623 Trịnh Thị Thùy Dương 85 80
2726 TC002 31121021536 Lư Ngọc Gia Hân 87 78
2727 TC002 31121021909 Trương Minh Hậu 97 92
57/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2728 TC002 31121022738 Lê Thị Minh Hiền 92 88
2729 TC002 31121022815 Võ Nữ Minh Hồng 76 78
2730 TC002 31121021177 Huỳnh Minh Khánh 85 76
2731 TC002 31121021414 Vòng Ngọc Lệ 69 66
2732 TC002 31121021756 Nguyễn Hữu Việt Long 61 60
2733 TC002 31121020387 Lê Trọng Nam 88 87
2734 TC002 31121022718 Hoàng Thị Nga 75 68
2735 TC002 31121020367 Phạm Hữu Nghĩa 82 77
2736 TC002 31121022690 Đỗ Ngọc Kim Oanh 88 80
2737 TC002 31121022831 Lương Hoàng Bảo Phúc 91 80
2738 TC002 31121022130 Võ Thanh Tài 81 78
2739 TC002 31121022938 Trần Ngọc Tiến 79 76
2740 TC002 31121021297 Đào Phước Toàn 73 67
2741 TC002 31121022091 Lê Nguyễn Hoàng Tuấn 87 84
2742 TC002 31121021217 Trần Thiện Tùng 78 72
2743 TC002 31121022583 Bùi Thanh Thảo 91 81
2744 TC002 31121021428 Phan Thị Nguyên Thảo 86 78
2745 TC002 31121021607 Nguyễn Ngọc Thuận 87 87
2746 TC002 31121023039 Bùi Thanh Thy 68 67
2747 TC002 31121020561 Nguyễn Thị Thùy Trang 75 71
2748 TC002 31121022206 Phạm Thị Kiều Trâm 85 79
2749 TC002 31121021434 Trần Thị Thanh Trâm 82 80
2750 TC002 31121020161 Võ Thị Nguyên Trâm 84 79
2751 TC002 31121020956 Nguyễn Thị Thùy Trinh 87 80
2752 TC002 31121022852 Nguyễn Xuân Vinh 85 77
2753 TC003 31121022606 Huỳnh Phạm Thùy Dung 87 79
2754 TC003 31121022189 Nguyễn Hạnh Dung 87 79
2755 TC003 31121021681 Nguyễn Thị Dung 83 85
2756 TC003 31121022033 Mai Anh Duy 86 78
2757 TC003 31121021970 Đặng Thị Mỹ Duyên 92 93
2758 TC003 31121020553 Hà Thị Mỹ Duyên 88 88
2759 TC003 31121021014 Nguyễn Phạm Tiến Đức 87 79
2760 TC003 31121022865 Nguyễn Thu Hằng 87 77
2761 TC003 31121022136 Trương Thị Ngọc Hiền 84 78
2762 TC003 31121021582 Nguyễn Thị Mai 88 82
2763 TC003 31121021558 Phạm Thị ánh Nga 72 68
2764 TC003 31121022405 Trần Thị Cẩm Nguyên 86 79
2765 TC003 31121020417 Nguyễn Thị Yến Nhi 78 77
2766 TC003 31121022364 Trần Thị Quỳnh Nhi 80 74
2767 TC003 31121020350 Đỗ Thị Nhung 87 82
2768 TC003 31121023192 Nguyễn Minh Phong 85 79
2769 TC003 31121021464 Trương Thị Tân 86 78
2770 TC003 31121023326 Nguyễn Thủy Huế Tiên 92 82
2771 TC003 31121022061 Trần Nhật Tiến 86 78
2772 TC003 31121021047 Phạm Thị Tươi 85 77
2773 TC003 31121020996 Lại Trung Thành 86 77
2774 TC003 31121021248 Tô Thị Phương Thảo 86 77
2775 TC003 31121022388 Trần Phương Thảo 86 82
58/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2776 TC003 31121022231 Hoàng Thị Hồng Trang 75 73
2777 TC003 31121022857 Lê Thị Thùy Trâm 87 85
2778 TC003 31121020875 Ngô Thị Phương Uyên 91 92
2779 TC003 31121022746 Trịnh Thị Kiều Vân 80 74
2780 TC003 31121023236 Hoàng Anh Vũ 87 81
2781 TC003 31121022622 Võ Thị Thanh Vương 78 72
2782 TC003 31121023600 Nguyễn Thị Huệ Vy 72 71
2783 TC004 31121021553 Nguyễn Kiều Vân Anh 88 87
2784 TC004 31121023398 Nguyễn Thị Tú Anh 87 85
2785 TC004 31121020436 Nguyễn Lâm Ngọc Bích 88 80
2786 TC004 31121022058 Văn Thị Hoàng Duyên 86 79
2787 TC004 31121020271 Lý Thành Đạt 87 81
2788 TC004 31121020491 Phạm Văn Đoàn 86 81
2789 TC004 31121021636 Lê Văn Hậu 78 74
2790 TC004 31121022555 Lâm Quang Hiệp 95 94
2791 TC004 31121021026 Trương Thị Thúy Hồng 83 82
2792 TC004 31121020426 Nguyễn Quốc Hùng 90 89
2793 TC004 31121023350 Lê Văn Huy 90 84
2794 TC004 31121022443 Trần Cẩm Linh 87 85
2795 TC004 31121023087 Nguyễn Hoàng Long 55 60
2796 TC004 31121021056 Nguyễn Thị Thúy Nga 77 72
2797 TC004 31121020529 Nguyễn Đăng Ngọc 93 85
2798 TC004 31121023227 Nguyễn Phan Hồng Ngọc 82 77
2799 TC004 31121020348 Phạm Thị Mỹ Ngọc 91 87
2800 TC004 31121023152 Phan Tú Như 59 60
2801 TC004 31121022060 Trương Hào Phát 73 73
2802 TC004 31121020082 Nguyễn Minh Quân 61 63
2803 TC004 31121020341 Nguyễn Thị Đỗ Quyên 84 85
2804 TC004 31121023285 Nguyễn Hải Sơn 76 71
2805 TC004 31121021041 Lê Thị Ngọc Tú 89 85
2806 TC004 31121022069 Nguyễn Thị Thiên Thanh 91 88
2807 TC004 31121021022 Nguyễn Phan Nguyên Thảo 80 81
2808 TC004 31121020589 Võ Quốc Thắng 94 91
2809 TC004 31121023045 Huỳnh Thị Anh Thơ 64 66
2810 TC004 31121020275 Nguyễn Thị Thường 91 93
2811 TC004 31121021033 Nguyễn Thị Việt Trinh 88 87
2812 TC004 31121021176 Nguyễn Thị Thanh Trúc 88 86
2813 TC004 31121020659 Võ Đình Trúc 91 78
2814 TC004 31121021962 Châu Thị Hoàng Yến 90 84
2815 TC005 31121022438 Thái Hoàng An 90 85
2816 TC005 31121022117 Nguyễn Trần Ngọc Anh 92 83
2817 TC005 31121020797 Phạm Thi Ngọc ánh 86 81
2818 TC005 31121022014 Nguyễn Quang Bảo 84 78
2819 TC005 31121022739 Lê Chí Cang 85 80
2820 TC005 31121023246 Trần Hữu Chính 81 78
2821 TC005 31121023577 Nguyễn Minh Dương 64 61
2822 TC005 31121020302 Nguyễn Anh Đức 84 78
2823 TC005 31121022110 Phạm Hoàng Giang 72 72
59/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2824 TC005 31121021444 Nguyễn Dương Tấn Hào 82 74
2825 TC005 31121022330 Nguyễn Thị Mai Hằng 93 84
2826 TC005 31121021769 Đặng Thị Hồng Hiền 68 68
2827 TC005 31121021867 Nguyễn Đình Hoàng 89 83
2828 TC005 31121021488 Lê Mỹ Huyền 87 82
2829 TC005 31121023014 Đinh Thị ánh Kiều 81 77
2830 TC005 31121021222 Lê Đình Khoa 73 67
2831 TC005 31121020908 Phùng Lê Trọng Lân 87 88
2832 TC005 31121021762 Châu Chí Nguyện 86 79
2833 TC005 31121023055 Ngô Thanh Nhân 89 88
2834 TC005 31121021531 Trịnh Đình Nhân 87 78
2835 TC005 31121022246 Lê Hoàng Quốc 87 74
2836 TC005 31121022072 Nguyễn Thị Lệ Quyên 83 79
2837 TC005 31121020174 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 91 84
2838 TC005 31121020339 Lê Phước Sang 90 87
2839 TC005 31121022085 Nguyễn Việt Tiến 85 75
2840 TC005 31121022764 Phạm Thị Xuân Thắm 90 83
2841 TC005 31121020576 Trần Minh Thư 91 91
2842 TC005 31121022108 Trần Lê Ngọc Trung 86 78
2843 TC005 31121023244 Nguyễn Vũ Trường 97 96
2844 TC005 31121020968 Ngô Thành ý 87 81
2845 TC005 31121023520 Mai Thị Yên 88 79
2846 TC006 31121021878 Lê Thị Lan Anh 92 87
2847 TC006 31121020400 Nguyễn Khắc Bắc 86 85
2848 TC006 31121022753 Nguyễn Thái Bình 87 85
2849 TC006 31121021268 Vũ Hoài Giang 86 82
2850 TC006 31121021930 Lương Thị Nguyên Hạ 87 85
2851 TC006 31121023311 Lương Công Tuấn Hải 87 86
2852 TC006 31121023376 Phạm Thị Hồng Hạnh 85 85
2853 TC006 31121022488 Phan Lê Ngọc Hiệp 88 87
2854 TC006 31121020629 Trần Phương Hùng 90 87
2855 TC006 31121023150 Phạm Thị Ngọc Huyền 91 88
2856 TC006 31121021584 Quách Khả Kiệt 79 74
2857 TC006 31121020099 Trần Minh Khải 87 82
2858 TC006 31121020935 Võ Thị Mỹ Lệ 82 79
2859 TC006 31121020091 Lê Thị Phương Linh 87 85
2860 TC006 31121022018 Đặng Giang Bảo Ngọc 83 77
2861 TC006 31111021653 Phan Thị ánh Nguyệt 85 83 HK4: điểm bảo lưu
2862 TC006 31121022570 Nguyễn Thị Hồng Nhi 85 84
2863 TC006 31121022524 Trương Thục Nhi 87 83
2864 TC006 31121021453 Lê Hoàng Oanh 73 73
2865 TC006 31121020976 Trịnh Anh Phương 83 83
2866 TC006 31121020163 Trương Ngọc Sơn 88 81
2867 TC006 31121021291 Bùi Thị Minh Tâm 75 71
2868 TC006 31121020178 Trần Thị Ngọc Tâm 87 86
2869 TC006 31121020586 Võ Thị Ngọc Tuyền 87 85
2870 TC006 31121021552 Trần Thị Hồng Thảo 87 84
2871 TC006 31121021901 Nguyễn Thị Kim Thịnh 87 84
60/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2872 TC006 31121021779 Trương Văn Thịnh 72 62
2873 TC006 31121021896 Nguyễn Trọng Thoại 92 85
2874 TC006 31121020579 Nguyễn Thị Diễm Thơ 84 84
2875 TC006 31121022968 Trương Thanh Thư 80 77
2876 TC006 31121020654 Trần Thị Thảo Trang 88 87
2877 TC006 31121021686 Mai Ngô Ngọc Trâm 83 78
2878 TC006 31121022167 Đồng Mỵ Tuyết Trinh 80 73
2879 TC006 31121022013 Trần Thị Hải Yến 91 83
2880 TC007 31121021540 Đỗ Trọng Anh 88 81
2881 TC007 31121022580 Lê Thị Nguyệt ánh 87 75
2882 TC007 31121022944 Trần Thế Bảo 92 94
2883 TC007 31121022140 Nguyễn Bùi Hạnh Duyên 84 76
2884 TC007 31121022896 Lữ Thông Đạt 87 76
2885 TC007 31121021626 Trần Minh Đức 83 79
2886 TC007 31121020429 Hà Thị Mỹ Hạnh 83 87
2887 TC007 31121023449 Huỳnh Thái Huy 77 71
2888 TC007 31121020665 Lê Thị Thanh Huyền 92 89
2889 TC007 31121020952 Huỳnh Tuấn Kiệt 83 77
2890 TC007 31121021067 Huỳnh Thị Thanh Lan 87 83
2891 TC007 31121021184 Phạm Thị Khánh Ly 88 90
2892 TC007 31121022562 Trịnh Hoàng Tố Mỹ Nương 88 76
2893 TC007 31121020505 Nguyễn Bích Ngọc 80 76
2894 TC007 31121021605 Phạm Bình Biển Ngọc 83 86
2895 TC007 31121020539 Trần Đinh Nhẫn 88 82
2896 TC007 31121022604 Hà Thùy Nhi 82 74
2897 TC007 31121020685 Nguyễn Kỳ Quân 95 88
2898 TC007 31121020045 Hoàng Văn Quý 90 85
2899 TC007 31121020591 Võ Thị Ngọc Sương 91 88
2900 TC007 31121021839 Lê Thùy Khiết Tâm 83 77
2901 TC007 31121023412 Lại Nguyễn Quỳnh Tiên 73 69
2902 TC007 31121022721 Lê Thị Thủy Tiên 85 77
2903 TC007 31121022371 Nguyễn Trần Tiến 78 80
2904 TC007 31121020002 Bùi Phạm Anh Tuấn 78 80
2905 TC007 31121021803 Nguyễn Ngọc Hoài Thanh 89 82
2906 TC007 31121020147 Nguyễn Thị Thanh Thủy 78 77
2907 TC007 31121023415 Phạm Ngọc Thúy 79 76
2908 TC007 31121020556 Lý Vũ Minh Thư 86 81
2909 TC007 31121023490 Nguyễn Hoài Thương 87 81
2910 TC007 31121022903 Phạm Thị Hoài Trang 80 80
2911 TC007 31121021099 Đỗ Ngọc Bảo Trâm 80 77
2912 TC007 31121022995 Cao Đức Trọng 82 73
2913 TC007 31121023030 Ngô Hà Trung 87 77
2914 TC007 31121023175 Lê Thị Tường Vy 90 88
2915 TC007 31121021689 Trần Ngọc Vy Vy 84 85
2916 TC007 31121021203 Châu Sở Yến 92 91
2917 TC008 31121022258 Văn Thục Nữ Anh 87 83
2918 TC008 31121020929 Trần Đức ánh 48 53
2919 TC008 31121021717 Phạm Phúc Cát 81 75
61/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2920 TC008 31121020448 Trần Thị Thanh Chi 88 84
2921 TC008 31121020899 Cao Chí Chung 83 76
2922 TC008 31121022496 Trương Diệu Dân 81 75
2923 TC008 31121022860 Phạm Trí Đăng 83 68
2924 TC008 31121021716 Vũ Văn Giáp 74 69
2925 TC008 31121022656 Trần Việt Hà 78 75
2926 TC008 31121022765 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 80 81
2927 TC008 31121021027 Nguyễn Thị Hiền 86 82
2928 TC008 31121021432 Ngô Hải Hùng 91 91
2929 TC008 31121021894 Nguyễn Thị Lệ Huyên 82 75
2930 TC008 31121023358 Lê Trần Khang 82 76
2931 TC008 31121022138 Đinh Quang Minh 83 78
2932 TC008 31121021666 Nguyễn Duy Minh 79 76
2933 TC008 31121021208 Nguyễn Khánh Minh 94 82
2934 TC008 31121021185 Bùi Thảo My 90 85
2935 TC008 31121021437 Hồ Thị Nga 78 74
2936 TC008 31121021461 Trần Thị Thúy Nga 83 76
2937 TC008 31121021362 Võ Thanh Nhàn 86 80
2938 TC008 31121021948 Nguyễn Hoàng Phúc 84 81
2939 TC008 31121023479 Đặng Hải Phụng 80 76
2940 TC008 31121020760 Nguyễn Như Quỳnh 73 68
2941 TC008 31121023550 Nguyễn Thị Như Quỳnh 80 76
2942 TC008 31121020598 Nguyễn Khắc Minh Tâm 82 77
2943 TC008 31121022941 Nguyễn Trung Tín 79 74
2944 TC008 31121023352 Nguyễn Phương Thảo 82 80
2945 TC008 31121020193 Thành Mạnh Thuần 65 63
2946 TC008 31121021228 Võ Minh Thùy 87 78
2947 TC008 31121020931 Nguyễn Thị Minh Thủy 84 75
2948 TC008 31121022996 Hoàng Minh Hương Trang 88 82
2949 TC008 31121021784 Nguyễn Thành Trung 85 81
2950 TC008 31121022597 Nguyễn Thu Uyên 87 86
2951 TC008 31121020602 Nguyễn Thị Thùy Vân 80 73
2952 TC008 31121022697 Nguyễn Võ Hiển Vinh 86 76
2953 TC008 31121022629 Nghiêm Thế Vĩnh 66 69
2954 TC009 31121021260 Huỳnh Thị Minh Châu 87 78
2955 TC009 31121020148 Đoàn Bùi Chung 87 79
2956 TC009 31121022774 Lâm Bá Du 91 79
2957 TC009 31121021075 Nguyễn Thành Đạt 82 81
2958 TC009 31121023375 Huỳnh Thị Ngọc Hân 87 78
2959 TC009 31121020697 Nguyễn Thị Minh Hiền 91 91
2960 TC009 31121020062 Nguyễn Đình Hiến 70 68
2961 TC009 31121021871 Nguyễn Nhật Hoàng 82 74
2962 TC009 31121022660 Nguyễn Thị Hồng 85 80
2963 TC009 31121022071 Trần Quang Huy 77 79
2964 TC009 31121022036 Hà Thị Hương 86 85
2965 TC009 31121021286 Đặng Hiệp An Khang 88 86
2966 TC009 31121021192 Nguyễn Đặng Anh Khoa 88 84
2967 TC009 31121020638 Đỗ Thị Thu Lài 87 77
62/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
2968 TC009 31121020249 Phạm Thị Phương Linh 96 97
2969 TC009 31121023264 Lê Thị Tuyết Ngân 78 80
2970 TC009 31121022979 Huỳnh Bảo Ngọc 69 69
2971 TC009 31121021065 Nguyễn Hồng Ngọc 92 84
2972 TC009 31121021094 Phan Văn Nhàn 78 72
2973 TC009 31121021538 Vũ Thị Mỹ Nhung 88 90
2974 TC009 31121023606 Ouch Phin 59 57
2975 TC009 31121021500 Nguyễn Xuân Quyết 91 89
2976 TC009 31121023607 Pok Sina 61 58
2977 TC009 31121020030 Hoàng Thế Soái 76 72
2978 TC009 31121020653 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 95 90
2979 TC009 31121022832 Lê Ngọc Toàn 84 77
2980 TC009 31121022870 Huỳnh Công Tú 83 82
2981 TC009 31121021798 Nguyễn Chí Tường 88 81
2982 TC009 31121023572 Đào Thị Bích Thảo 84 81
2983 TC009 31121022661 Mai Thị Hồng Thảo 51 51
2984 TC009 31121021621 Trịnh Thị Lâm Thiện 90 87
2985 TC009 31121022988 Huỳnh Tấn Thịnh 68 66
2986 TC009 31121020203 Nguyễn Thị Thông 88 84
2987 TC009 31121023270 Nguyễn Thị Kim Thơ 78 78
2988 TC009 31121021703 Nguyễn Thị Phương Thúy 87 81
2989 TC009 31121023418 Phạm Văn Trường 88 86
2990 TC009 31121021827 Phạm Quỳnh Thục Uyên 84 78
2991 TC009 31121022986 Trương Thị Bích Vân 82 73
2992 TC009 31121020989 Hoàng Như ý 80 79
2993 TD001 31121022348 Trịnh Minh Đạt 84 76
2994 TD001 31121021738 Đỗ Hoàng Đức 86 84
2995 TD001 31121021429 Danh Thanh Hiền 77 72
2996 TD001 31121021899 Ngô Thị Ngọc Hương 77 74
2997 TD001 31121021629 Nguyễn Thị Tuyết Kha 88 87
2998 TD001 31101020332 Nguyễn Châu Quốc Lập 62 56
2999 TD001 31121021554 Phạm Quế Kiều My 82 78
3000 TD001 31121021898 Phạm Thị ánh Sương 75 73
3001 TD001 31121021912 Cao Thị Hồng Thanh 82 76
3002 TD001 31121022397 Lê Như Thi 93 89
3003 TD001 31121022439 Đặng Thúy Vân 89 87
3004 TD001 31121021916 Trần Nhã Yến 83 83
3005 TF001 31111020020 Lương Nguyễn Vân Anh 52 68
3006 TF001 31121022067 Phan Thi Kim Anh 83 74
3007 TF001 31121022326 Nguyễn Thị Thanh Bình 85 83
3008 TF001 31121022341 Trần Việt Bình 59 55
3009 TF001 31121023173 Phan Hữu Công 60 58
3010 TF001 31121021364 Chu Mạnh Cường 86 79
3011 TF001 31121022630 Hồ Mạnh Cường 68 65
3012 TF001 31121021550 Huỳnh Tấn Cường 58 60
3013 TF001 31121022120 Huỳnh Lê Duy 83 79
3014 TF001 31121020279 Lê Thị Thương Hiền 79 77
3015 TF001 31121020793 Nguyễn Thị Hiền 83 80
63/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
3016 TF001 31121020265 Vũ Thùy Phương Hiếu 83 80
3017 TF001 31111022145 Cao Đăng Hùng 75 76
3018 TF001 31121021445 Trang Triều Huy 71 72
3019 TF001 31121021627 Dương Ngọc Huyền 61 59
3020 TF001 31111022802 Hoàng Đình Kiên 45 49
3021 TF001 31121021905 Hồng Vũ Kiệt 63 67
3022 TF001 31121021954 Lê Văn Khuê 62 59
3023 TF001 31121021411 Trần Thị Vân Lam 87 79
3024 TF001 31121023211 Nguyễn Thị Hà Linh 56 59
3025 TF001 31121022078 Đào Hữu Long 63 63
3026 TF001 31111023143 Hoàng Nguyễn Thành Long 64 61
3027 TF001 31121020211 Lê Trung Nhân 59 60
3028 TF001 31121023084 Huỳnh Thị Quỳnh Nhiên 77 75
3029 TF001 31111020067 Phạm Phương Oanh 64 70
3030 TF001 31121022460 Nguyễn Bảo Phúc 62 59
3031 TF001 31121021430 Nguyễn Minh Tân 86 77
3032 TF001 31121021913 Nguyễn Công Thành 77 80
3033 TF001 31121023467 Lê Thị Thùy Trang 68 64
3034 TF001 31121020743 Đào Nhật Trí 60 59
3035 TF001 31121021919 Trần Đức Trọng 61 61
3036 TF001 31121020521 Hoàng Quốc Việt 69 73
3037 TM001 31121020251 Đào Thị Nhân Ái 78 71
3038 TM001 31121021423 Vũ Thị Thúy An 80 74
3039 TM001 31121020892 Lê Thiện Kim Anh 78 78
3040 TM001 31121020472 Trần Phan Bảo Anh 76 74
3041 TM001 31121021301 Nguyễn Xuân Bắc 86 79
3042 TM001 31121022970 Huỳnh Hải Châu 74 71
3043 TM001 31121021413 Nguyễn Công Danh 79 72
3044 TM001 31121021408 Phạm Thị Diệu 76 70
3045 TM001 31121021478 Trần Duy Mỹ Duyên 86 78
3046 TM001 31121021555 Lê Thị Anh Đào 90 85
3047 TM001 31121021900 Vũ Thị Minh Đông 89 84
3048 TM001 31121021117 Lê Nguyễn Hà Giang 85 81
3049 TM001 31121023408 Phạm Thị Mỹ Hạnh 70 70
3050 TM001 31121021790 Phạm Thị Ngọc Hân 69 71
3051 TM001 31121023568 Phạm Thị Thanh Huyền 71 70
3052 TM001 31121023519 Hoàng Nguyễn Bảo Linh 79 72
3053 TM001 31121020523 Nguyễn Phương ái Loan 75 69
3054 TM001 31121022516 Lê Hoàng Thùy Ngân 76 71
3055 TM001 31121023324 Bành Minh Thảo Nguyên 82 76
3056 TM001 31121021669 Nguyễn Trần Thảo Nhi 73 71
3057 TM001 31121023155 Nguyễn Thị Liên Nhu 66 70
3058 TM001 31121021300 Nguyễn Thị Nhung 81 71
3059 TM001 31121022958 Nguyễn Thị Minh Phương 74 70
3060 TM001 31121022175 Đồng Thị Phượng 84 79
3061 TM001 31121020836 Hà Thị Kim Quí 79 75
3062 TM001 31121020141 Trần Thị Kim San 90 84
3063 TM001 31121022437 Đào Anh Sơn 73 68
64/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
3064 TM001 31121021355 Đỗ Đức Tài 81 80
3065 TM001 31121021907 Võ Quốc Tâm 77 74
3066 TM001 31121021697 Trần Thị Mỹ Tím 88 80
3067 TM001 31121021749 Nguyễn Trọng Tín 86 78
3068 TM001 31121023033 Trần Thị Cẩm Tú 72 71
3069 TM001 31121021603 Nguyễn Thị Phương Thảo 87 83
3070 TM001 31121020487 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 67 63
3071 TM001 31121022967 Nguyễn Huỳnh Thiên Trang 74 74
3072 TM001 31121020788 Trương Thị Mỹ Trinh 80 75
3073 TM001 31121021671 Nguyễn Thị Thanh Trúc 86 78
3074 TM001 31121023119 Vũ Hữu Trường 59 55
3075 TM001 31121021322 Nguyễn Thị Thảo Vi 84 78
3076 TM001 31121023573 Nguyễn Hoàng Yến 86 82
3077 TM001 31121021848 Nguyễn Thị Kim Yến 86 84
3078 TM002 31121020679 Văng Phạm Hoài An 79 77
3079 TM002 31121021015 Trần Thị Trâm Anh 79 73
3080 TM002 31121022074 Đàm Phương Dung 74 70
3081 TM002 31121022349 Trương Thị Phương Dung 73 69
3082 TM002 31121022066 Đỗ Lương Duy 81 74
3083 TM002 31121021161 Vũ Quỳnh Mỹ Duyên 83 80
3084 TM002 31121020155 Trần Thị Giang 78 76
3085 TM002 31121021752 Võ Thị Mỹ Hạnh 68 69
3086 TM002 31121023498 Phan Thúy Hằng 82 80
3087 TM002 31121021986 Chu Thị Huyền 87 80
3088 TM002 31121022277 Nguyễn Thị Phương Kiều 85 82
3089 TM002 31121021330 Trần Thị Lan 79 72
3090 TM002 31121022680 Đặng Thị Thùy Linh 87 79
3091 TM002 31121023475 Phạm Thị Linh 77 74
3092 TM002 31121023345 Hoàng Viết Long 80 73
3093 TM002 31121020563 Chu Thị Nê Na 85 80
3094 TM002 31121022305 Trương Thị Cẩm Nai 77 75
3095 TM002 31121023455 Lê Thị Giáng Nữ 90 79
3096 TM002 31121022249 Đặng Thị Ngọc Phú 77 73
3097 TM002 31121023387 Lý Thị Lệ Quyên 89 78
3098 TM002 31121022636 Trương Cẩm Tú 80 78
3099 TM002 31121020440 Nguyễn Lê Tuấn 74 72
3100 TM002 31121022513 Công Tằng Tôn Nữ Trang Thanh 86 77
3101 TM002 31121023571 Đặng Hoàng Hạnh Thảo 69 67
3102 TM002 31121021750 Nguyễn Thị Thu Thảo 84 79
3103 TM002 31121022462 Nguyễn Duy Nhật Thi 75 69
3104 TM002 31121021269 Nguyễn Thị Hoài Thi 88 84
3105 TM002 31121020847 Giả Vũ Vinh Thiện 85 86
3106 TM002 31121022725 Nguyễn Nhật Mỹ Thiện 67 62
3107 TM002 31121020577 Nguyễn Thị Minh Thu 83 73
3108 TM002 31121022008 Đinh Thị Trang 77 71
3109 TM002 31121022940 Lê Thị Thu Trang 71 66
3110 TM002 31121022625 Lưu Huyền Trang 77 73
3111 TM002 31121021509 Nguyễn Hoàng Bích Trâm 82 72
65/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
3112 TM002 31121022451 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 66 69
3113 TM002 31121022799 Ngô Thị Thu Vân 81 74
3114 TM002 31121021497 Nguyễn Quốc Việt 88 85
3115 TM002 31121023349 Đỗ Thị Kiều Vy 82 72
3116 TM002 31121023203 Lê Thị Thảo Vy 80 79
3117 TM003 31121020106 Nguyễn Khánh Chi 81 75
3118 TM003 31121023473 Nguyễn Thị Như Diệu 90 87
3119 TM003 31121020739 Hoàng Thị Mỹ Duyên 85 78
3120 TM003 31121022463 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 87 78
3121 TM003 31121020351 Lê Hải Đăng 76 75
3122 TM003 31121021723 Trần Thị Nhã Đoan 73 72
3123 TM003 31121022320 Lê Minh Đức 70 71
3124 TM003 31121023360 Nguyễn Thị Hằng 77 72
3125 TM003 31121023171 Nguyễn Thị Hiền 66 65
3126 TM003 31121022347 Nguyễn Thị Hoài 69 68
3127 TM003 31121022127 Phạm Thị Hương 80 77
3128 TM003 31121020709 Lê Duy Khang 86 79
3129 TM003 31121020010 Vũ Xuân Khang 80 79
3130 TM003 31121020835 Phạm Thị Mận 88 85
3131 TM003 31121021001 Phạm Nhật Minh 75 71
3132 TM003 31121023406 Lê Thị Tuyết Mơ 79 79
3133 TM003 31121021331 Nguyễn Thị Kiều Nga 74 70
3134 TM003 31121022552 Lê Thị Kim Ngân 75 71
3135 TM003 31121021340 Hồ Thị Ngọc Nhàn 71 68
3136 TM003 31121022618 Trần Thị Mỹ Nhung 88 82
3137 TM003 31121021565 Nguyễn Quỳnh Như 69 70
3138 TM003 31121022977 Nguyễn Thị Tuyết Như 86 79
3139 TM003 31121022089 Nguyễn Thị Mai Phương 75 74
3140 TM003 31121020084 Lê Ngọc Quyên 87 85
3141 TM003 31121022187 Phạm Thị Tâm 67 69
3142 TM003 31121021812 Hoàng Phan Thủy Tiên 74 68
3143 TM003 31121022123 Nguyễn Thái Tông 57 59
3144 TM003 31121021083 Nguyễn Quốc Tuấn 87 79
3145 TM003 31121022440 Hà Thị Thanh Thảo 82 79
3146 TM003 31121020845 Mai Thiên Thảo 79 75
3147 TM003 31121021055 Phan Văn Thảo 87 81
3148 TM003 31121021858 Nguyễn Lữ Yến Thơ 71 69
3149 TM003 31121022844 Trần Nguyễn Anh Thơ 68 68
3150 TM003 31121021934 Nguyễn Thị Kiều Thu 84 80
3151 TM003 31121022102 Trịnh Thị Minh Thư 77 77
3152 TM003 31121021524 Lê Thị Kiều Trinh 74 74
3153 TM003 31121023441 Lê Thị Kim Uyên 73 70
3154 TM003 31121021135 Huỳnh Thị ái Vân 89 84
3155 TM003 31121021566 Lê Minh Vương 85 83
3156 TM003 31121021997 Huỳnh Như ý 88 79
3157 TM004 31121020144 Võ Nam Anh 75 76
3158 TM004 31121022866 Lê Trí Bảo 82 78
3159 TM004 31121022796 Lê Hải Dương 57 61
66/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
3160 TM004 31121023556 Mai Thúy Hải 85 78
3161 TM004 31121022057 Nguyễn Thị Lệ Hằng 79 74
3162 TM004 31121020085 Võ Thị Thanh Hằng 87 85
3163 TM004 31121022710 Ngô Chí Hiếu 83 76
3164 TM004 31121023065 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa 79 76
3165 TM004 31121023043 Nguyễn Thị Hiệp Hòa 72 70
3166 TM004 31121020790 Nguyễn Thị Thanh Hoài 66 76
3167 TM004 31121023570 Nguyễn Quốc Huy 67 66
3168 TM004 31121021335 Nguyễn Thị Hải Hường 81 73
3169 TM004 31121023307 Trương Ngọc Liên 72 68
3170 TM004 31121022119 Ngô Thị Diệu Linh 80 78
3171 TM004 31121020946 Nguyễn Thị Mỹ Linh 83 78
3172 TM004 31121021395 Trần Khánh Linh 70 65
3173 TM004 31121020990 Nguyễn Thị Lựu 77 76
3174 TM004 31121021960 Hồ Nguyễn Hoàng My 81 78
3175 TM004 31121022906 Lê Hiếu Ngân 81 74
3176 TM004 31121023281 Đỗ Trọng Nghĩa 76 69
3177 TM004 31121020887 Phạm Hoàng ý Nhi 92 88
3178 TM004 31121020483 Dương Thị Tố Như 76 71
3179 TM004 31121022319 Vũ Thị Kiều Oanh 68 68
3180 TM004 31121021460 Phạm Thùy Phương 72 71
3181 TM004 31121021070 Đặng Thị Mỹ Phượng 73 69
3182 TM004 31121021704 Lê Thị Diễm Quyên 80 72
3183 TM004 31121023049 Đặng Quế Thanh 77 73
3184 TM004 31121022139 Đặng Thị Thi 80 75
3185 TM004 31121022724 Đinh Tấn Thi 91 79
3186 TM004 31121021950 Đoàn Thị Kim Thoa 76 72
3187 TM004 31121021006 Nguyễn Trần Lê Thu 66 65
3188 TM004 31121022901 Trần Thị Thanh Thúy 74 70
3189 TM004 31121021205 Nguyễn Xuân Thy 70 67
3190 TM004 31121020124 Lê Thị Thảo Trang 85 83
3191 TM004 31121020432 Nguyễn Thị Thu Trang 82 82
3192 TM004 31121022731 Âu Kiến Trí 64 63
3193 TM004 31121021264 Nguyễn Thị Tường Vi 76 80
3194 TM004 31121021529 Phan Lục Thanh Vy 82 80
3195 TM004 31121022357 Nguyễn Thị Hồng Xuân 79 74
3196 TM004 31121022921 Trần Hải Yến 85 82
3197 TH001 31121023315 Dương Đăng Tuấn Anh 76 70
3198 TH001 31121023160 Hồ Lê Anh 63 62
3199 TH001 31121020304 Nguyễn Thị Huỳnh Anh 72 67
3200 TH001 31121020728 Trần Kim Huy ánh 67 69
3201 TH001 31121021512 Nguyễn Mậu Bách 56 66
3202 TH001 31121020522 Hà Tuấn Bảo 86 80
3203 TH001 31121022504 Nguyễn Quốc Bảo 67 65
3204 TH001 31121020113 Đỗ Khắc Công 90 89
3205 TH001 31121020138 Trần Văn Công 68 71
3206 TH001 31121022931 Đoàn Xuân Cường 76 71
3207 TH001 31121022392 Nguyễn Giang Châu 87 87
67/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
3208 TH001 31121023149 Phan Minh Đạt 79 80
3209 TH001 31121020626 Võ Trung Đức 66 69
3210 TH001 31121023157 Lê Thị Thanh Hiền 73 72
3211 TH001 31121020453 Hoàng Văn Hiệp 83 87
3212 TH001 31111023812 Trần Xuân Hòa 60 62
3213 TH001 31121020729 Nguyễn Hoàng 77 71
3214 TH001 31121023353 Trần Trung Giác Hoàng 87 85
3215 TH001 31121022212 Ngô Tấn Hoàng Huy 58 59
3216 TH001 31111021669 Trịnh Đức Huy 83 85 HK4: điểm bảo lưu
3217 TH001 31111020117 Nguyễn Đăng Khoa 78 70
3218 TH001 31121021931 Lê Tô Linh 63 63
3219 TH001 31121020189 Nguyễn Thị Mỹ Linh 71 71
3220 TH001 31121021042 Hồ Tấn Long 59 59
3221 TH001 31121021123 Trần Nguyễn Ngọc Minh 72 68
3222 TH001 31121020184 Kim Rạch Ta Nạ 62 65
3223 TH001 31121023328 Nguyễn Thị Thúy Nga 55 55
3224 TH001 31121020081 Nguyễn Hữu Ngọc Nghĩa 74 71
3225 TH001 31121023451 Nguyễn Minh Nguyên 54 58
3226 TH001 31121023080 Nguyễn Thị Hồng Nhị 84 78
3227 TH001 31121020902 Nguyễn Thị Nhung 73 74
3228 TH001 31121021774 Lê Hoài Phong 69 79
3229 TH001 31121021354 Nguyễn Xuân Phú 63 62
3230 TH001 31121020498 Đoàn Minh Quang 60 61
3231 TH001 31111020754 Hồ Xuân Quang 50 59
3232 TH001 31121022616 Đặng Thị Kim Quyên 76 72
3233 TH001 31121021893 Nguyễn Lê Hoài Sang 71 65
3234 TH001 31121021936 Nguyễn Tuấn Sang 78 74
3235 TH001 31111023353 Trương Thanh Toàn 56 63
3236 TH001 31121020264 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 70 70
3237 TH001 31121022647 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 71 70
3238 TH001 31121022985 Trần Thị Phương Thảo 65 63
3239 TH001 31121021454 Kiều Nguyễn Hữu Thịnh 57 57
3240 TH001 31121020143 Bùi Thị Thủy 63 67
3241 TH001 31121020067 Nguyễn Đặng Hồng Trâm 73 72
3242 TH001 31121022474 Nguyễn Quỳnh Anh Trúc 66 64
3243 TH001 31121023064 Hoàng Ngọc Trung 50 54
3244 TH001 31121022734 Phạm Tấn Vinh 69 64
3245 TH001 31121020131 Nông Đức Vịnh 64 62
3246 TH001 31121020126 Bùi Mai Vương 72 74
3247 TH001 31121021254 Bùi Thanh Bá Vương 78 72
3248 VG001 31121021772 Lê Thị Hiền Ân 69 70
3249 VG001 31121021768 Lê Quốc Cường 58 58
3250 VG001 31121022271 Ngô Thị Hạnh Chi 76 72
3251 VG001 31121023373 Huỳnh Thế Chiến 76 75
3252 VG001 31111023848 Bùi Công Danh 58 66
3253 VG001 31121020856 Trần Quốc Diễn 67 68
3254 VG001 31111023466 Trần Đình Duy 68 70
3255 VG001 31121020391 Quách Đình Đại 61 62
68/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
3256 VG001 31121022455 Nguyễn Trọng Đạt 65 64
3257 VG001 31121022280 Nguyễn Thị Thúy Giang 79 75
3258 VG001 31111022333 Nguyễn Vũ Hoàng Giang 56 62
3259 VG001 31121021831 Trần Văn Giáp 73 69
3260 VG001 31121021989 Nguyễn Thị Hoàn 65 65
3261 VG001 31121020153 Nguyễn Huy Hùng 74 76
3262 VG001 31121021144 Võ Lý Hưng 88 84
3263 VG001 31121021625 Huỳnh Đăng Khoa 58 60
3264 VG001 31121021951 Trương Thị Phương Nguyên 79 74
3265 VG001 31121022595 Nguyễn Thị Lan Nhung 78 74
3266 VG001 31121020614 Đoàn Quang Phi 63 61
3267 VG001 31121023384 Huỳnh Thị Bích Phương 74 71
3268 VG001 31111020124 Nguyễn Lê Quang 55 50
3269 VG001 31121022420 Huỳnh Trung Quân 58 57
3270 VG001 31121023144 Phan Phú Quốc 76 71
3271 VG001 31121022529 Nghiêm Thị Quyên 81 80
3272 VG001 31121021369 Nguyễn Thị Thanh Quyên 75 73
3273 VG001 31121021801 Nguyễn Thành Son 62 61
3274 VG001 31121020804 Nguyễn Thị Kim Son 70 67
3275 VG001 31121022923 Phạm Nhật Tân 57 58
3276 VG001 31121020090 Nguyễn Văn Tiền 56 60
3277 VG001 31111020315 Nguyễn Trần Dũng Tiến 70 64
3278 VG001 31121021599 Vương Thành Tín 73 72
3279 VG001 31121021232 Đào Duy Tùng 58 58
3280 VG001 31121020808 Bùi Thị Thanh Tuyền 85 79
3281 VG001 31121021246 Nguyễn Thiện Thanh 93 90
3282 VG001 31121022961 Nguyễn Ngọc Thành 62 67
3283 VG001 31121023002 Đào Bình Thạnh 74 73
3284 VG001 31121020846 Ngô Đoàn Thu Thảo 80 76
3285 VG001 31121020464 Ngô Hà Yên Thảo 92 87
3286 VG001 31121021569 Nguyễn Anh Thi 86 81
3287 VG001 31121022547 Nguyễn Lâm Thông 78 74
3288 VG001 31121021346 Hà Thị Xuân Thuận 84 80
3289 VG001 31121023142 Nguyễn Lê Hoàng Thuận 65 65
3290 VG001 31121022298 Lê Minh Trang 83 75
3291 VG001 31121022459 Lê Thị Thanh Trang 71 72
3292 VG001 31121022884 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 80 78
3293 VG001 31121020259 Đèo Nàng Thùy Trinh 70 69
3294 VG001 31121020588 Nguyễn Thị Tú Trinh 90 80
3295 VG001 31121021856 Vũ Quốc Việt 63 62
3296 VG001 31121020371 Thạch Xuân 63 63
3297 VG001 31121020833 Phạm Thị Kim Yến 81 75
3298 VG001 31121021761 Trương Thị Hoàng Yến 72 71
3299 VG002 31121022088 Trần Bình An 92 82
3300 VG002 31121020424 Lý Ngọc Anh 67 69
3301 VG002 31121023219 Trần Tuấn Anh 63 60
3302 VG002 31111023560 Vương Thị Thanh Cúc 53 57
3303 VG002 31121021932 Nguyễn Khánh Chí 77 72
69/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
3304 VG002 31121020168 K Dung 77 72
3305 VG002 31121021654 Tạ Thị Thu Dung 85 79
3306 VG002 31121023542 Phạm Tuấn Dũng 71 62
3307 VG002 31121020611 Võ Nhật Đăng 65 63
3308 VG002 31121023333 Nguyễn Thanh Hải 72 66
3309 VG002 31121020159 Đinh Thị Hiền 78 76
3310 VG002 31121023037 Trần Văn Hiếu 74 67
3311 VG002 31121020181 Mai Xuân Hoàng 62 61
3312 VG002 31121020418 Ninh Văn Hoàng 76 72
3313 VG002 31121020196 Đỗ Việt Hùng 56 57
3314 VG002 31121020806 Nguyễn Diệu Hương 81 79
3315 VG002 31121020854 Phùng Thị Liễu 80 77
3316 VG002 31121022151 Trịnh Hà Gia Linh 81 79
3317 VG002 31121022105 Nguyễn Gia Luân 52 57
3318 VG002 31121020484 Phạm Hoàng Mỹ 71 71
3319 VG002 31111022273 Lê Vũ Tuấn Nghi 51 51
3320 VG002 31121021095 Nguyễn Thế Nghĩa 69 63
3321 VG002 31101023073 Giản Tư Ngọ 50 55
3322 VG002 31121021438 Hồ Đắc Nhi 77 74
3323 VG002 31121021508 Lê Đức Nhơn 87 78
3324 VG002 31111020874 Lưu Văn Nhuận 57 60
3325 VG002 31121021637 Trần Vũ Quỳnh Như 83 76
3326 VG002 31121022179 Nguyễn Hưng Phúc 57 57
3327 VG002 31121021484 Lê Thái Sơn 97 92
3328 VG002 31121022684 Tạ Quang Tài 72 65
3329 VG002 31121021402 Nguyễn Quốc Tâm 85 86
3330 VG002 31121022989 Nguyễn Anh Tuấn 65 63
3331 VG002 31121022744 Nguyễn Quang Tuấn 76 70
3332 VG002 31121022171 Nguyễn Văn Tuấn 76 67
3333 VG002 31121022508 Ngô Thị Nhật Tuyết 81 79
3334 VG002 31111022512 Vũ Văn Thanh 58 58
3335 VG002 31121023530 Châu Văn Thành 85 80
3336 VG002 31121020559 Ngô Thị Thu Thảo 86 84
3337 VG002 31121020987 Đặng Đình Thắng 53 57
3338 VG002 31121020864 Nguyễn Thị Khánh Thi 85 80
3339 VG002 31121020320 Lê Thị Minh Thư 72 71
3340 VG002 31121021115 Nguyễn Minh Thy 74 72
3341 VG002 31121023225 Nguyễn Trần Quý Trang 71 66
3342 VG002 31121022052 Lê Thị Ngọc Trâm 66 67
3343 VG002 31121020840 Lê Anh Trị 83 82
3344 VG002 31121020714 Huỳnh Nguyễn Vi Trinh 70 66
3345 VG002 31111021216 Vũ Xuân Trọng 71 74
3346 VG002 31121022407 Nguyễn Thành Trung 72 66
3347 VG002 31121020015 Giàng Thị Thúy Vi 75 79
3348 VG002 31121021503 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 65 64
3349 31121023089 Nguyễn Thu Cúc 63 nghỉ học, bảo lưu điểm
3350 31121023447 Lê Minh Châu 64 nghỉ học, bảo lưu điểm
3351 31121021416 Nguyễn Tiến Đạt 57 nghỉ học, bảo lưu điểm
70/71
STT Lớp MSSV Họ Tên HK4 Năm 2 Ghi chú
Điểm rèn luyện
3352 31121020034 Hoàng Bích Ngọc 62 nghỉ học, bảo lưu điểm
3353 31121023612 Trần Yến Nhi 45 nghỉ học, bảo lưu điểm
3354 31121021371 Ngô Minh Phát 65 nghỉ học, bảo lưu điểm
3355 31121022609 Nguyễn Duy Phát 50 nghỉ học, bảo lưu điểm
3356 31121020925 Đinh Thị Bích Trâm 63 nghỉ học, bảo lưu điểm
Phân loại kết quả rèn luyện:
- Từ 90 đến 100 điểm: Xuất sắc
- Từ 80 đến 89 điểm: Tốt
- Từ 70 đến 79 điểm: Khá
- Từ 60 đến 69 điểm: Trung bình khá
- Từ 50 đến 59 điểm: Trung bình
- Từ 30 đến 49 điểm: Yếu
- Dưới 30 điểm: Kém
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG CÔNG TÁC CHÍNH TRỊ
(đã ký)
Nguyễn Thiện Duy
Danh sách gồm 71 trang, có 3.384 sinh viên Khóa 38 hệ Đại học chính quy được công
nhận kết quả đánh giá rèn luyện sinh viên học kỳ 4 và năm học thứ 2.
71/71