22
KÝ HIỆU VẼ SƠ ĐỒ HIỆN TRƯỜNG STT Biểu tượng Tên 1 Ao 2 Áp tô mát 3 Ấm đun, ấm điện 4 Bãi cát sỏi 5 Bãi cỏ 6 P Bãi đỗ xe 7 Bàn là 8 Bàn tròn

Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

KÝ HIỆU VẼ SƠ ĐỒ HIỆN TRƯỜNG

STT Biểu tượng Tên

1 Ao

2 Áp tô mát

3 Ấm đun, ấm điện

4 Bãi cát sỏi

5 Bãi cỏ

6 P Bãi đỗ xe

7 Bàn là

8

Bàn tròn

Page 2: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

9

Bàn vuông, bàn chữ nhật

10

Bàn thờ

11 Bát ăn cơm

12 Bát to

13 Bể nước

14 Bến tàu thủy

15 Bệnh viện

16

Bếp ga đôi, bếp ga 4

17

Bếp than tổ ong

Page 3: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

18 Biển chỉ dẫn

19 Bình lọc nước

20 Bình nóng lạnh

21 Bình ga

22 Bóng đèn điện tròn

23 Bồn tắm

24 Búa

25

26 Cặp sách

Page 4: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

27 Cầu chì

28 Cầu dao

29 Cầu kiên cố

30 Cầu thô sơ

31 Chai

32 Chạn

33 Chậu rửa

34 Chén

35 Chùa

Page 5: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

36 Cốc

37 Km Cột cây số

38 Cột điện

39 Cột tín hiệu

40 Cột đèn giao thong

41

Cửa 2 cánh mở ra ngoài

42 Cửa 2 cánh mở vào

Page 6: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

trong

Cửa một cánh

Cửa sổ

43 Dao

44

Dấu giày, dấu chân

45 M Dấu vết nghi máu

46

Đầu đạn

47 Đèn ắc quy

Page 7: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

48

Đèn bàn

49 Đèn compact

50 Đèn dầu

51 Đèn ngủ

52 Đèn tuýp

53 Đê, đập

54

Đi văng

55

Page 8: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

56

Điện thoại bàn

57 Điện thoại di động

58 Điều hòa

59

Đồng hồ để bàn, đồng hồ treo tường

60 Đường đây điện cao thế

61 Đường đất đá

62 Đường dây ngầm

63 Đường dây điện thoại

64 Đường đây điện hạ thế

65 Đường mòn

66 Đường rải nhựa

Page 9: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

67 Đường ống dẫn dầu, khí đốt

68 Đường sắt

69 Gạt tàn thuốc lá

70 Ghế băng

71 Ghế đẩu

72

Ghế tựa

73 Giá sách

74 Giếng nước

75 Giường đôi

Page 10: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

76 Giường một

77 Gò đồi

78 Hàng rào cây

79 Hàng rào dây thép gai

80 hàng rào tre nứa

81

Két sắt

82

Khóa treo

83

84 Kìm

858687 Lò vi sóng

Page 11: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

88

Lon bia, lon nước ngọt

89 Máy ảnh

90 Máy bay

91 Máy ghi âm, đọc đĩa

92 Máy giặt

93

94 PRINTER Máy in

959697 Máy thu thanh, rađiô

Page 12: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

98 Máy vi tính

99

100 Mũ cứng

101

Mũ bảo hiểm

102 Mũ mềm

103 Nạn nhân nam

104 Nạn nhân nữ

105 Nghĩa địa

Page 13: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

106 Nhà bê tông

107 Nhà bếp

108 Nhà ga, bến xe

109

Nhà cấp 4

110

Nhà máy

111 Nhà thờ

Page 14: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

112 v s Nhà vệ sinh

113

114 Nơi xảy ra vụ việc

115 Ổ cắm điện đơn, đôi

116 Phích nước

117

Quạt điện

118 Rìu

Page 15: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

119 Rơ moóc

120

Ruộng lúa

121 Rừng

122 Sách vở

123 Sân Sân

124 Sông

125 Súng dài

126 Súng ngắn

127 Thung lũng

Page 16: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

128 Ti vi

129 Trạm biến thế

130 Trường học

131

Tủ đứng

132 Tủ lạnh

133 Tủ lệch

Page 17: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

134 Tủ li, chè, búp phê

135 Túi xách

136 Tường đất

137 Tường gạch, đá, bê tông

138 Sân bay

139 Tàu

140 Thuyền

141 Vân tay

Page 18: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

142 Vỏ đạn

143 Vòi nước

144 Vườn cây ăn trái

145 Vườn hoa

146 Vườn rau

147 Xa long

148 Xe bò, ba gác

149 Xe ca

150 Xe con

151 Xe công nông

152 Xe đạp

Page 19: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc

153 Xe lam

154 Xe xích lô

155 Xe máy

156 Xí bệt

157 Xí xổm

158 B Hướng Bắc

Nhà

Page 20: Ky hieu ve so do hien truong (Second Edition).doc