2
CHỨC NĂNG ĐO: • Điện áp: Trms, đỉnh, hệ số điện áp (4 kênh) • Dòng điện: Trms, đỉnh, hệ số dòng điện (4 kênh) • Công suất: (tác dụng, phản kháng, biểu kiến) • Hệ số công suất, cos φ • Mất cân bằng tải, đo độ nhấp nháy • Sóng hài và phân tích dải sóng hài đến bậc 50, đo THD • Năng lượng: ( tác dụng, phản kháng, công suất phát, công suất tiêu thụ);; • Phân tích chất lượng điện năng thông qua tiêu chuẩn EN 50160 • Chụp sóng và ghi lại các tác động của nguồn cung cấp (tắt máy, ngắt, đoạn lồi hay dốc của nguồn); • Quan sát và ghi dòng biến dạng • Hiển thị dạng sóng, chụp ảnh và ghi dữ liệu • 10 chế độ báo động điều chỉnh cho quá trình ghi dữ liệu TIÊU CHUẨN Thiết bị được chế tạo theo tiêu chuẩn An toàn: EN 61010-1 EMC: EN 61326 Đo lường: IEC/EN 61000-4-30 Class S; IEC/EN 61557-12; IEC/EN 61000-4-7 Class II; IEC/EN 61000-4-15; IEEE 1448; IEC/EN 61000-4-15; IEC/EN 61000-4-30 Class A or Class S*; EN 50160 MI 2592 PowerQ4 CHỨC NĂNG: - 4 kênh điện áp với dải đo rộng: 0 ... 1000 Vrms (CAT III / 1000 V). - 4 kênh dòng điện với sự hỗ trợ của kẹp dòng tự động nhận dải đo - Đo đồng thời và ghi lại các thông số cơ bản chất lượng điện năng (U, I, P, Q, S, PF, cos φ, THD). - Phân tích chất lượng điện theo EN 50160 bao gồm đo độ nhấp nháy và tiêu chuẩn báo cáo in ở dạng đồ họa và bảng biểu. - Đo 4 góc phần tư (máy phát điện và tải với dung hay điện cảm). - Có thể quan sát hay ghi dữ liệu đồng thời 509 thông số - Bộ nhớ 8MB cho phép ghi dữ liệu đo đến 4 tuần - PowerQ4 là thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61000-4-30 lớp S. - Đo công suất phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61557-12 và IEEE 1448. - Màn hình LCD lớn, 320x200 điểm ảnh, với đèn nền. - Chế độ hiển thị, đo đạc trực tuyến (online) - Kẹp nhiều thang đo đi kèm với với bộ phụ kiện tiêu chuẩn. - Đo đồng thời 8 kênh - chuyển đổi ADC 16 bit cho phép đo chính xác ( độ dịch pha nhỏ nhất) - Nguồn cung cấp 15 giờ hoạt động liên tục. - Kết nối với máy tính thông qua phần mềm PowerView để tải, xem và phân tích dữ liệu đo dễ dàng và in các báo cáo kiểm tra một cách chuyên nghiệp ỨNG DỤNG - Đánh giá chất lượng điện năng và xử lý sự cố về điện áp thấp và trung bình của hệ thống điện; - Kiểm tra, đánh giá công suất tiêu thụ của thiết bị - Phân tích phổ sóng hài cho việc lựa chọn lọc sóng hài. - Kiểm tra, điều chỉnh, xử lý sự cố UPS, máy phát - Giám sát, ghi dữ liệu điện áp, dòng điện, công suất - Ghi dữ liệu lịch sử tiêu thụ của thiết bị NEW MI 2592 PowerQ4 là thiết bị cầm tay, sử dụng đơn giản, phân tích chất lượng điện năng với bốn kênh đo dòng và bốn kênh đo áp Thiết kế chắc chắn với các tính năng mạnh mẽ, có thể được sử dụng hiệu quả cho việc giám sát, xử lý sự cố và phân tích các điều kiện chất lượng điện năng trong lưới điện phân phối hoặc trong ngành công nghiệp hay các ứng dụng khác. PowerQ4 là thiết bị cầm tay phân tích chất lượng điện năng đầu tiên phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61000-4-30 lớp S và tiêu chuẩn IEC 61557-12. Phần mềm kết nối với máy tính PC PowerView đi kèm với bộ phụ kiện chuẩn cho phép tải, phân tích các dữ liệu kiểm tra ghi được và in báo cáo một cách chuyên nghiệp. Giao diện phần mềm đơn giản nhưng tính năng mạnh mẽ của PowerView giúp ghi dữ liệu một cách nhanh chóng và cho phép thực hiện các phép phân tích phức tạp và so sánh các dữ liệu đo. THIT BỊ PHÂN TÍCH CHT LƯỢNG ĐIN NĂNG VỚI TÍNH NĂNG MẠNH MẼ VỚI 4 KÊNH ĐO

MI 2592 PowerQ4 THI T B PHÂN TÍCH CH Tmiva.com.vn/wp-content/uploads/2015/12/22.-Metrel... · - Đo 4 góc phn tư (máy phát đin và ti vi dung hay đin cm). - Có th quan sát

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: MI 2592 PowerQ4 THI T B PHÂN TÍCH CH Tmiva.com.vn/wp-content/uploads/2015/12/22.-Metrel... · - Đo 4 góc phn tư (máy phát đin và ti vi dung hay đin cm). - Có th quan sát

CHỨC NĂNG ĐO:• Điện áp: Trms, đỉnh, hệ số điện áp (4 kênh)• Dòng điện: Trms, đỉnh, hệ số dòng điện (4 kênh)• Công suất: (tác dụng, phản kháng, biểu kiến)• Hệ số công suất, cos φ • Mất cân bằng tải, đo độ nhấp nháy • Sóng hài và phân tích dải sóng hài đến bậc 50, đo THD • Năng lượng: ( tác dụng, phản kháng, công suất phát, công suất tiêu thụ);;• Phân tích chất lượng điện năng thông qua tiêu chuẩn EN 50160• Chụp sóng và ghi lại các tác động của nguồn cung cấp (tắt máy, ngắt, đoạn lồi hay dốc của nguồn);• Quan sát và ghi dòng biến dạng • Hiển thị dạng sóng, chụp ảnh và ghi dữ liệu • 10 chế độ báo động điều chỉnh cho quá trình ghi dữ liệuTIÊU CHUẨNThiết bị được chế tạo theo tiêu chuẩnAn toàn: EN 61010-1EMC: EN 61326Đo lường: IEC/EN 61000-4-30 Class S; IEC/EN 61557-12; IEC/EN 61000-4-7 Class II; IEC/EN 61000-4-15; IEEE 1448; IEC/EN 61000-4-15;IEC/EN 61000-4-30 Class A or Class S*;EN 50160

MI 2592 PowerQ4

CHỨC NĂNG:- 4 kênh điện áp với dải đo rộng: 0 ... 1000 Vrms (CAT III / 1000 V).- 4 kênh dòng điện với sự hỗ trợ của kẹp dòng tự động nhận dải đo- Đo đồng thời và ghi lại các thông số cơ bản chất lượng điện năng(U, I, P, Q, S, PF, cos φ, THD).- Phân tích chất lượng điện theo EN 50160 bao gồm đo độ nhấp nháy và tiêu chuẩn báo cáo in ở dạng đồ họa và bảng biểu.- Đo 4 góc phần tư (máy phát điện và tải với dung hay điện cảm).- Có thể quan sát hay ghi dữ liệu đồng thời 509 thông số- Bộ nhớ 8MB cho phép ghi dữ liệu đo đến 4 tuần- PowerQ4 là thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61000-4-30 lớp S.- Đo công suất phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61557-12 và IEEE 1448.- Màn hình LCD lớn, 320x200 điểm ảnh, với đèn nền.- Chế độ hiển thị, đo đạc trực tuyến (online)- Kẹp nhiều thang đo đi kèm với với bộ phụ kiện tiêu chuẩn.- Đo đồng thời 8 kênh - chuyển đổi ADC 16 bit cho phép đo chính xác ( độ dịch pha nhỏ nhất)- Nguồn cung cấp 15 giờ hoạt động liên tục.- Kết nối với máy tính thông qua phần mềm PowerView để tải, xem và phân tích dữ liệu đo dễ dàng và in các báo cáo kiểm tra một cách chuyên nghiệp

ỨNG DỤNG- Đánh giá chất lượng điện năng và xử lý sự cố về điện áp thấp và trung bình của hệ thống điện;- Kiểm tra, đánh giá công suất tiêu thụ của thiết bị- Phân tích phổ sóng hài cho việc lựa chọn lọc sóng hài.- Kiểm tra, điều chỉnh, xử lý sự cố UPS, máy phát- Giám sát, ghi dữ liệu điện áp, dòng điện, công suất- Ghi dữ liệu lịch sử tiêu thụ của thiết bị

NEW

MI 2592 PowerQ4 là thiết bị cầm tay, sử dụng đơn giản, phân tích chất lượng điện năng với bốn kênh đo dòng và bốn kênh đo ápThiết kế chắc chắn với các tính năng mạnh mẽ, có thể được sử dụng hiệu quả cho việc giám sát, xử lý sự cố và phân tích các điều kiện chất lượng điện năng trong lưới điện phân phối hoặc trong ngành công nghiệp hay các ứng dụng khác.PowerQ4 là thiết bị cầm tay phân tích chất lượng điện năng đầu tiên phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61000-4-30 lớp S và tiêu chuẩn IEC 61557-12. Phần mềm kết nối với máy tính PC PowerView đi kèm với bộ phụ kiện chuẩn cho phép tải, phân tích các dữ liệu kiểm tra ghi được và in báo cáo một cách chuyên nghiệp. Giao diện phần mềm đơn giản nhưng tính năng mạnh mẽ của PowerView giúp ghi dữ liệu một cách nhanh chóng và cho phép thực hiện các phép phân tích phức tạp và so sánh các dữ liệu đo.

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH CHẤT

LƯỢNG ĐIỆN NĂNG VỚI

TÍNH NĂNG MẠNH MẼ VỚI 4

KÊNH ĐO

Page 2: MI 2592 PowerQ4 THI T B PHÂN TÍCH CH Tmiva.com.vn/wp-content/uploads/2015/12/22.-Metrel... · - Đo 4 góc phn tư (máy phát đin và ti vi dung hay đin cm). - Có th quan sát

Thông tin đặt hàng:MI 2592

- Thiết bị PowerQ4- Kìm kẹp dòng 1 pha 3000 / 300/ 30A(A 1227), 4 cái- Đầu đo kiểm tra, màu đỏ, 3 cái- Đầu đo kiểm tra, màu đen, 1 cái- Kẹp đo, màu đỏ, 3 cái- Kẹp đo, màu đen, 1 cái- Dây đo điện áp, màu đỏ, 3 cái- Dây đo điện áp, màu đen, 1 cái- Dây đo điện áp, màu xanh, 1 cái- Đầu đo nhiệt độ, 1 cái- PC SW PowerView3- Cáp RS232, USB- Pin sạc 1.2 V NiMH. 6 quả- Túi sách mềm- Tài liệu hướng dẫn sử dụng- Giấy chứng kiểm định chất lượng

Phụ kiện tùy chọn

Thông số kỹ thuật

SP Mã SP Mô tả

A 1020 Túi sách mềm loại nhỏ

A 1033 Kẹp dòng điện 1000A / 1V

A 1037 Biến dòng điện 5A/1V

A 1039 Cáp kết nối cho kìm dòng

A 1069 Kẹp dòng loại nhỏ 100A /1V

A 1122 Kẹp dòng loại nhỏ 5A / 1V

A 1179Kẹp dòng ba pha thay đổiđược 2000./200/20A / 1V

A 1257Kẹp dòng ba pha thay đổiđược 3000./300/30A / 1V

S 2014 Cầu chì bảo vệ adapter, 3 cái

S 2015 Kẹp phẳng an toàn 4 cái

CHỨC NĂNG

Điện áp đầu vào ACSố cổng vàoDải điện áp đầu vào Cấpchính xácĐộ phân giảiTốc độ lấy mẫuDải tần số

45 ... 1500 Vrms L - N (20 ... 2600 Vrms L - L)0.2% of reading10 mV, 100 mV1024 mẫu / 10 chu kỳ 10 ... 70 Hz

Dòng điện AC đầu vàoSố cổng vàoĐiện áp đầu vàoDải đòng điện đoĐộ phân giảiCấp chính xácTốc độ lấy mẫu

420.0 mVrms ... 2 Vrms 3 … 6000 A (cho kẹp dòng A 1227)0.1 mV (0.1 A cho kẹp dòng A 1227)0.25% of reading1024 mẫu / 10 chu kỳ

Chức năng Dải đo Độ phân giải Cấp chính xác

Tần số 10.00 ... 70.00 Hz 2 mHz ±10 mHz

Công suất (W, VA, VAR) 0.000 k ... 9.999 M 4 digits ±0.5 % of reading

Hệ số công suất -1.00 ... 1.00 0.01 ±0.02

cos ϕ 0.00 ... 1.00 0.01 ±0.02

Phân tích thành phầnsóng hài đến bậc 50

UhN < 3% Unom

3% Unom < UhN < 20% Unom

IhN < 10% IN

10% IN < IhN < 100% IN

10 mV10 mV

10 mV10 mV

0.15 % Unom 5 % UhN

0.15 % IN 5 % IhN

THD

0 % Unom < THDU < 20% Unom

0 % IN < THDI < 100% IN

100 % IN < THDI < 200% IN

0.1%

0.1%0.1%

±0.3

±0.6±1.5

Đánh giá độ biến dạngđiện áp lồi và lõmĐộ lớnThời gian

20 ... 1500 V30 ms ... 7 ngày

10 mV, 100 mV1 ms

0.5% of reading±20 ms

Ghi dữ liệuChu kỳ tích hợp (IP)Số tín hiệu ghi tối đa

1 … 3600 s509

Cổng giao tiếp RS 232, USB

Hiển thị Màn hình đồ họa LCD 320 x 200

Bộ nhớ 8 MB Flash

Nguồn cung cấp 230 VAC hoặc 6 x 1.2 V NiMH Pin sạc kiểu AA

Phạm vi bảo vệ quá áp 1000 V / CAT III; 600 V / CAT IV

Cấp bảo vệ Hai cấp cách điện

Kích thước 220 x 115 x 90 mm

Khối lượng 0.65 kg

Measuring and Regulation Equipment Manufacturer METREL d.d.Ljubljanska 77 SI-1354 HorjulTel: + 386 (0)1 75 58 200http://www.metrel.si

Công ty TNHH Công Nghệ và Giải Pháp MIVA Việt NamMIVATEC Co., Ltd.Số 114, ngõ 162, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà NộiVPGD: 93 Cù Chính lan, Thanh Xuân, Hà NộiTel: + 84. 3844.3666 | HP: 09125664477http://www.metrel.si | Email: [email protected]

Measuring and Regulation Equipment Manufacturer (METREL d.d.)Address: Ljubljanska 77 SI-1354 HorjulTel: + 386 (0)1 75 58 200Website: http://www.metrel.si

Công ty TNHH Công Nghệ và Giải Pháp MIVA Việt Nam(MIVATEC Co., Ltd)Địa chỉ: Số 114, ngõ 162, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà NộiVPGD: 93 Cù Chính Lan, Thanh Xuân, Hà NộiTel: + 84. 3844.3666 | HP: 09125664477http://www.miva.com.vn | Email: [email protected]