2
 Câu 1: Kênh truyn ca hthng di động GSM 900MHz có đặc tính sau: Công sut [dB] -5 0 -3 -5 -8 -10 Trì hoãn truyn [μs] 0 0.2 0.5 1.6 2.3 5.0 1. Tính RMS delay và mean excess delay ca kênh truyn 2. Tính maximum excess delay -10dB 3. Xác định Coherence bandwidth ca kênh truyn 4. Giscác thiết btrong hthng di chuyn vi tc độ 50Km/h, xác định thi gian kênh truyn xem như không thay đổi Câu 2: 1.  Nếu điu chế pha cht lượng BER tt nếu б τ /T S   0.1 (б τ  là RMS delay spread), xác định thi gian nhnht ca 1 symbole T S  và tc độ symbol ln nht có thtruyn qua kênh vô tuyến có  power delay profile như trong hình v0 -30 dB -20 dB -10 dB 0 dB ( )  s  ( ) r  P   5 10 Outdoor  2. Xác định coherence bandwidth 90% 3. Cn sdng dng điu chế nào nếu tc độ dliu là 144 Kbps, nếu không sdng bcân bng đường truyn (equalizer) Câu 3: Mt thiết bdi động di chuyn vi tc độ 80Km/hr được sdng để thu tín hiu Rayleigh fading phng (flat Rayleigh fading signal) tn s6GHz. 1. Xác định sln tín hiu thu tăng ln hơn mc RMS (positive-going zero crossing about RMS level) trong khong thi gian 5 giây 2. Tính khong thi gian trung bình tính hiu thu thp hơn giá trRMS 20dB Câu 4: Cho Power Delay Profile   ( )  =  .  0 20 0  

Mobile Communication - Bai Tap 2

  • Upload
    cui-bap

  • View
    58

  • Download
    6

Embed Size (px)

Citation preview

Cu 1: Knh truyn ca h thng di ng GSM 900MHz c c tnh sau: Cng sut [dB]-50-3-5-8-10 Tr hon truyn [s]00.20.51.62.35.0 1.Tnh RMS delay v mean excess delay ca knh truyn 2.Tnh maximum excess delay -10dB 3.Xc nh Coherence bandwidth ca knh truyn 4.Gi s cc thit b trong h thng di chuyn vi tc 50Km/h, xc nh thi gian knh truyn xem nh khng thay i Cu 2: 1.Nu iuch pha c chtlng BER tt nu /TS 0.1(lRMS delayspread), xc nh thi giannhnhtca1symboleTSvtcsymbollnnhtcthtruynquaknhvtuync power delay profile nh trong hnh v 0-30 dB-20 dB-10 dB0 dB( ) s ( )rP 5 10Outdoor 2.Xc nh coherence bandwidth 90% 3.Cn sdng dng iu chno nu tc dliul 144Kbps, nu khngs dngb cnbng ng truyn (equalizer) Cu 3: Mt thit b di ng di chuyn vi tc 80Km/hr c s dng thu tn hiu Rayleigh fading phng (flat Rayleigh fading signal) tn s 6GHz. 1.Xc nh s ln tn hiu thu tng ln hn mc RMS (positive-going zero crossing about RMS level) trong khong thi gian 5 giy 2.Tnh khong thi gian trung bnh tnh hiu thu thp hn gi tr RMS 20dB Cu 4: Cho Power Delay Profile Ac() = _c-:0.00001,u 2upsu clsc 1.Tnh mean excess delay 2.Tnh delay spread 3.Tnh tc symbol ti a knh truyn l flat fading