21

Click here to load reader

Music Dictionary

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Music Dictionary

A

Accent : Nhấn mạnh.Access : Truy cậpAccidental : Dấu hóa.Accompaniment : Cách đệm đàn. Florid Accompaniment : Lối đệm đàn hoa mỹ.Acoustic : Tính âm học, Quãng âm, Âm.Activate : Kích hoạt.Adaptor : Bộ điều hợp, Mạch điều hợp. Host Adaptor : Bộ điều hợp chủ.Adaptor Cable : Cáp điều hợp.

Additional : Phụ.Addressing : lập địa chỉ.Administrator : Người quản lý mạngAdvantage : Lợi thế, Lợi điểm.Aftertouch : Áp lực điều khiển.Algorithm : Giải thuật.Algorithmic Composition : Sáng tác thuật toán.

Alternate : Hoán chuyển, thay phiên.Alternating Frequency : Hai tần số hoán chuyển.Alto : Giọng nữ trầm, Giọng nam cao.Amplifier : Máy khuyếch âm.Amplitude : Biên độ.Anacrusis : Âm tiết yếu, Phách không trọng âm.Analog : Tương phỏng.Anticipation : Nốt vào trước.Appogiatura : Nốt nhấn.Appogiatura Six-Fourth Chord : Hợp âm 6/4 nhấn.Arpeggio : Hợp âm rải.Arrange : Phụ soạn hòa âm, Phổ hài.Arrangement : Phụ soạn hòa âm phối khí.Articulation : Cách phát âm.Artificial Major Scale : Âm giai trưởng nhân tạo.Artificial Minor Scale : Âm giai thứ nhân tạo.Assign To : Gán cho.Assume : Cho rằng.Astounding : Làm kinh ngạc, Sững sờ.Atonal : Vô âm thể.Atonality : Trường phái vô âm thể.Attack : Đoạn khởi đầu, Thu ngắn đoạn khởi đầu.Attenuate : Làm mỏng đi.Attribute : Thuộc tính.Audio : Âm thanh.Audio Spectrum : Âm phổ.

Page 2: Music Dictionary

Augment : Tăng, Gia tố, Yếu tố tăng thêm.Augmented 6th Chord : Hợp âm quãng 6 tăng.Augmented Interval : Quãng tăng.Authentic Cadence : Giai kết chính thức / thực sựAuthoring Software : Phần mềm huấn nghiệp, Phần mềm sáng tạo.Auxiliary : Nốt thêu, Nốt phụ.Auxiliary Chord : Hợp âm thêu.Auxiliary/Neighboring Six-Fourth Chord : Hợp âm 6/4 lượn.Available : Khả dụng.

B

Background : Bè phần nền, Chế độ nền.Bar : Nhịp, Trường canh.Barline : Vạch nhịp.Bass : Giọng trầm.Basso : Giọng nam trầm.Beam : Nét ngang.Beat : Phách. Nhịp.Beating : Đánh nhịp.Bitmap : Ảnh nhị phân.Board : Bản mạch.Boost : Nâng lên, khuyến khích, tăng giá, làm nổi tiếng.Borrowed Chord : Hợp âm vay mượn.Bounce : Truyền tới truyền lui.Brass : Kèn đồng.Browse : Duyệt qua.Browser : Trình duyệt.Buffer : Bộ nhớ đệm.Built-In : Gắn liền. Ghép sẵn. Lắp sẵn.Bulky : Đồ sộ, Cồng kềnh.By Clip : Cách bậc.Bypass : Đường vòng, tuần hoàn.

C

Cadence : Giai kết.Cadential Six-Fourth Chord : Hợp âm 6/4 giai kết.Cambiata : Nốt Cambiata.Came Out : Mới ra đời.Card : Thẻ mạch.Chamber Music : Nhạc thính phòng.Change Pitch : Thay đổi cao độ.Channelized : Phân kênh.Choir : Dàn hợp xướng, Ca đoàn.

Page 3: Music Dictionary

Chord : Hợp âm.Chordal Filler : Lối trám đầy bằng hợp âm.

Chorus : Hợp ca, Đồng ca.Chromatic : Đồng chuyển. Chromatic Scale : Thang âm đồng chuyển.Chromatic Scale : Âm giai đồng chuyển.Chunk : Khúc, mấu, Một số lượng đáng kể.Circuit Board : Bản mạch.Clef : Khóa nhạc.Clip : Cắt dán hình ảnh, Kẹp.Clipboard : Bộ nhớ đệm, bảng ghim.Close Position : Thế hẹp.Cockpit : Buồng lái.Collaboration : Sự cộng tác.Combine : Phối hợp.Combo : Ban nhạc. ( Chọn người chơi không theo biên chế ).Compatibility : Tính tương thích.Compile : Biên khảo, Biên dịch.Complete Dominant Ninth : Hợp âm quãng 9 át âm đủ.Complex Meter : Tiết tấu phức tạp.Complicate : Làm rắc rối.Component : Thành phần.Composing : Sáng tác nhạc.Composition : Nhạc phẩm.Compress : Nén.Concentrate : Chú tâm.Concord : Hòa hàiConduct : Chỉ đạo, Điều khiển, Quản lý.Conductor : Nhạc trưởng.Configuration : Cấu hình.Confuse : Rối lên.Confusion : Lộn xộn.Conjunct Motion : Chuyển hành liền bậc.Connector : Đầu nối.Connector Box : Hộp nối.Compensate : Bồi thường.Consecutive 5th, 8th : Quãng 5, 8 theo nhau.Consist : Bao gồm.

Console : An ủi, Phím đàn Organ.Consonant Interval : Quãng thuận.Contest : Tương ứng, Tranh chấp.Context : Tương ứng.Contrapulating Write : Đối âm.Contrapuntal Melody : Giai điệu đối điểm.

Page 4: Music Dictionary

Contrary Motion : Chuyển hành ngược chiều.Controller : Bộ điều khiển. Continuous Controller : Thiết bị điều khiển liên tục.Convert : Đổi, tham ô.Converter : Thiết bị chuyển đổi.Convey : Truyền tải, Trao đổi.Convincingly : Lôi cuốn, Thuyết phục.Cost-Effective : Sinh lợi.Counterpoint : Khoa đối điểm.Count-In : Cơ chế bắt nhịp, Bắt nhịp.Crave : Ao ước, Thèm muốn.Creator Information : Thông tin khởi tạo.Crucial: Cốt yếu.Cue : Nhắc tuồng.(Cue Point), Dấu nhắc.Cumbersome : Cồng kềnh, Nặng nề, Ngổn ngang.Cursor : Con trỏ.Customize : Tùy biến.Cutoff Frequency : Tần số giới hạn.

D

Data Manipulation : Nhiều lối chọn lựa xử lý dữ liệu.Data Sharing : Tác vụ chia xẻ dữ liệu.Dead-On : Tắt lịm.Decay : Hư nát, mục nát, suy tàn. Sa sút, phân rã phóng xạ.Decptive Cadence : Giai kết tránh.Dedicate : Dành cho.Dedicate module : Đơn thể chuyên ngành.Delay : Trì trệ.Demo = Demonstration : Minh họa.Des Silences : Dấu lặng.Desktop : Màn hình nền.

Devastating : Tàn phá.Device Driver : Trình điều khiển thiết bị.Diatonic : Dị chuyển. Quãng dị chuyển.Digital Recording : Ghi âm dưới dạng số.Digital Sound : Âm thanh dạng số.Digitize : Số hóa.Diminished 7th Chord : Hợp âm quãng 7 giảm.Diminished Interval : Quãng giảm.Direct 5th, 8th : Quãng 5, 8 thuận.Disable : Vô hiệu hóa.Disconjunct Motion : Chuyển hành cách bậc.Discord : Nghịch hài, Hợp âm chõi tai.

Page 5: Music Dictionary

Dismay : Mất tinh thần, Mất can đảm.Dissonant Interval : Quãng nghịch.Distinct : Khác biệt.Distortion : Kỹ thuật biến dạng âm thanh.Dolby : Hệ thống ngăn tạp âm.Domain : Khu vực.Dominant (V) : Át âm.Double Auxiliary : Nốt thêu kép.Double Bar : Vạch kép.Doublure : Âm kép.Downbeat : Đoạn nhịp đầu.Drastic : Quyết liệt, rất nghiêm trọng.Drive : Ổ dĩa.Driver : Bộ điều khiển.Drum machine : Trống điện tử.Duplicate : Bản sao.Due : Xác đáng.Duplet : Liên đôi.Duration : Trường độ.Dynamic : Biến cường, Biến tấu của âm thanh, Động thái. Hiệu ứng cường độ.Dynamic Indication : Ký hiệu chuyển động.

E

Echo : Tiếng vọng.Editing : Soạn thảo.Editor : Biên tập.Effect : Hiệu ứng.Effects processor : Bộ xử lý hiệu ứng.Eighth Note : Nốt móc đơn.Embed : Nhúng kết, Gắn vào.Embell : Làm đẹp, Làm hư cấu.Embellishment : Âm điệu hoa mỹ, nốt trang điểm.Enable : Cho phép.Encounter : Tình cờ, chạm trán.Enhance : Làm tăng, Nâng cao.Enharmonic : Hòa thanh, Đồng âm.Ensemble : Ban nhạc.Envelope : Phong bì.- Lọc âm sắc và ấn định âm lượng.Envelope Generator : Bộ định âm lượng.Ethnic Music : Nhạc dân tộc.Échapée : Nốt thoát.EQ : Tỉ số hòa, cùng điểm số.Even Single Event : Biến cố đơn chẵn.Event Auditing : Sửa chữa sự cố.Event List : Danh sách biến cố.

Page 6: Music Dictionary

Exclusive : Độc quyền.Exclusive Volume Lock : Khoá ổ độc quyền.Expansion Bus : Kênh mở rộng.Expansion Slot : Khe cắm. Khe mở rộng.Explorer : Thám sát.Expression Mark : Dấu biểu cảm.Exquisite : Tuyệt hảo, tinh xảo. Tột cùng, tuyệt vời. Thấm thía.External : Bên ngoài.Extint : Tuyệt chủng.Extra Step : Bước phụ trội.Extract : Tách.Extraction : Tách bè.

F

Facility : Điều kiện dễ dàng.Favor : Ưa thích, ưng ý.Feminine Ending / Cadence : Kết yếu.Fifth : Quãng năm.Figure out : Tìm hiểu.Figured Bass : Bè bass có đánh số.Filter : Bộ lọc.Filter Cutoff Parameter : Tham số giới hạn bộ lọc.Flat : Dấu giáng.Flexible : Dễ thuyết phục, dễ linh hoạt.Folder : Cặp hồ sơ.Foolproof : Hết sức rõ ràng, hết sức dễ dàng.Foreground : Bè phần trên.Format : Định dạng.Forte : Mạnh hơn.Forward : Quay tới.Fraction : Miếng nhỏ, phần nhỏ.Fractional : Phân số.Frame : Khuôn hình.Frequency Spectrum : Tần phổ.Fretboard : Cần đàn.Frets : Các ngăn phím đàn.FSK – Frequency Shift Key : Bấm phím thay đổi tần số.Fugue : Tẩu pháp.Fundamental Tone : Chủ âm, Nốt gốc.

G

Gain : Tăng, thu được, lời.Gang : Cùng nhau.

Page 7: Music Dictionary

General Purpose : Máy đa năng.Glitch : Sự chạy không đều.Grace Note : Âm hiệu hoa mỹ.Graphic : Đồ họa.Graphic Editing : Soạn thảo đồ họa.Gravel : Rải sỏi, sỏi thận.Groove : Đường rãnh (xoắn ốc trên dĩa nhạc), Tự vui thú.Guess Duration : Ước định trường độ.Guesture : Động tác.

H

Haft Cadence : Bán giai kết.Half : Nốt trắng.Handle : Quản lý, xử lý.Hardware Peripheral : Phần cứng ngoại vi.Harmonic Color : Mầu sắc hòa âmHarmonic Minor Scale : Âm giai thứ nhân tạo hòa điệu.Harmonic Progression : Tiến trình hòa âm.Harmonic Rhythm : Tiết tấu hòa âm.Harmonic Scheme : Lược đồ hòa âm.Harmonic Structure : Cấu trúc hòa âm.Harmonic/Relative Motion : Chuyển hành hòa điệu.Harmony : Hòa âm.Heterophony : Đa âm thể sơ khai.Hierachy : Hệ thống cấp bậc, phả hệ.High-end = high-fidelity : Độ trung thực cao.Hocketing : Hát đuổi.Homophonic Music : Nhạc đồng điệu.Homophonic texture : Kết cấu đồng âm.HTML : Hypertext Markup Language : Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản.

I

IAC – Inter Application Communication : Thao tác truyền thông liên ứng dụng.Icon : Biểu tượng.Ignore Triplets : Bỏ qua ký hiệu dấu liên ba.Impact : Tác động, Ảnh hưởng.Imperfect Cadence : Giai kết không hoàn toàn.Impressive : ấn tượng sâu sắc.Incoming SMF : Những tập tin MIDI chuẩn nhập.

Page 8: Music Dictionary

Incomplete Major Ninth : Hợp âm quãng 9 trưởng thiếu.Incredibly : Đáng kinh ngạc.Initiator : Thiết bị khởi động.Input : Đầu nhập.Instrument : Nhạc cụ, nhạc khí.Integrated package : Khối tích hợp.Intensity : Độ mạnh, Cường độ.Interactive : Tương tác.Internal : Nội bộ.Interoperability : Tương hành.Interpret : Thể hiện.Intertwine : Quyện vào nhau.interrupt : Ngắt, gián đoạn.Interval : Khoảng, Quãng.Intimidating : Kinh khủng.Intricate : Phức tạp.Intuitive : Nhận thức bằng trực giác.Inversion : Đảo ngược, Phép nghịch đảo.Involve : Bao hàm, Dính dáng.IRQ – Interrupt Request Line : Đường yêu cầu ngắt.ISO – International Standards Organization.

J

Jack : Ổ cắm.Jam : Ứng tấu.Jammer : Trình ứng tấu.Judicious : Sáng suốt, đứng đắn.

K

Key Signature : Ký hiệu khóa nhạc, Dấu hóa đầu dòng.Keyboard : Bàn phím.Kind of Motion : Loại chuyển hành.

L

Latch Down : Chốt lại.Layer : Chồng.Lead Sound : Âm thanh chính.Leading Tone (VII) : Cảm âm.Local : Cục bộ.Location : Định vị.

Page 9: Music Dictionary

Log On / Off : Nhập vào, xuất ra.Logic Level : Mức độ vật lý.Look For : Tìm kiếm, điều tra.Lugger : Thuyền buồm.Lydian mod : Kiểu Hy lạp.Lyric : lời ca.

M

Madrigal : Nhạc thơ.Maestro : Nhạc trưởng.Magnetic pickup : Thiết bị cảm âm từ tính.Maintain : Duy trì, Bảo quản, Khẳng định.Major : Thể trưởng.Major Interval : Quãng trưởng.Marker : Đánh dấu.Masculine Ending / Cadence : Kết mạnh.Measure : Trường canh, Ô nhịp.Mediant (III) : Trung âm.Meld : Trộn lẫn.Melodic Minor Scale : Âm giai thứ nhân tạo ca điệu.Melodic Motion : Chuyển hành giai điệu.Melody : Giai điệu.Menu : Trình đơn.Meta Event : Siêu biến cố.Meter : Nhịp phách, Nhịp.Metronome : Máy đánh nhịp.Microtone : Vi âm thể.Middleground : Bè phần trung.MIDI cable : Dây cáp MIDI.

MIDI Continuous Controller : Bộ điều khiển liên tục MIDI.MIDI Interface : Giao diện MIDI.MIDI Manager : Bộ quản lý MIDI.MIDI Modulator : Thiết bị điều biến MIDI.MIDI Response Time : Thời gian đáp ứng MIDI.MIDI Sample Dump : Kết xuất mẫu âm MIDI.MIDI Time Code : Mã thời gian MIDI.MIDI Transmit Channel : Kênh truyền MIDI.Midrange : Giọng trung.Minor : Thể thứ.Minor Interval : Quãng thứ.Mixer : Thiết bị trộn âm, Phối tiếng.Modal : Âm thức.Modal Modulation : Chuyển thức.

Page 10: Music Dictionary

Mode : Chế độ, Âm thức.Modem : Bộ điều giải.Modular : Đơn thể.Modulate : Điều biến.Modulating Sequence : Phỏng diễn chuyển thể.Modulation : Chuyển thể, Chuyển âm. Biến âm.Modulation Wheel : Bánh xe chuyển âm.Module : Bộ điều biếnMonophonic : Âm thanh một kênh.Monotimbral : Đơn âm sắc.Motion: Chuyển động.Motive : Chủ đề.Multi-Event MIDI Datastream: Luồng dữ liệu MIDI đa biến cố.Multimedia : Đa phương tiện.Multi-Port MIDI Interfaces : Giao diện MIDI nhiều cổng xuất nhập.Multisampling : Kỹ thuật đa mẫu âm.Multitasking : Đa nhiệm.Multitasking Architecture : Cấu trúc đa nhiệmMultitimbral : Đa âm sắc.Musical Style : Bút pháp âm nhạc.Musical Instrument Digital Interface : MIDI: Giao diện số với nhạc cụ.Musical Texture : Kết cấu âm nhạc.Musician : Nhạc sĩ, Nhạc công.

N

Natural : Dấu bình.Natural Major Scale : Âm giai trưởng tự nhiên.Natural Minor Scale : Âm giai thứ tự nhiên.Neapolitan Sixth : Hợp âm quãng 6 Neapolitan.Neighboring Key : Thang âm gần.Non Harmonic Tone : Nốt ngoại âm.Non Modulating Sequence : Phỏng diễn không chuyển thể.Notation : Ký âm.Note : Nốt nhạc.Note Mapping : ánh xạ nốt nhạc.Note Off : Tắt nốt nhạc.Note On : Bật nốt nhạc,Notehead : Đầu nốt nhạc.Notification : Cảnh báo, Khai báo.Nuance : Sắc thái.

O

Oblique Motion : Chuyển hành xiên.

Page 11: Music Dictionary

Octave : Bát độ, quãng tám.Offer : Cung hiến.Offset : Dịch vị, Di số. ( Sự khác biệt trong cách dùng hai hệ thời gian khác nhau).OLE : Nhúng kết.Ominous : Gở, Điềm xấu, Đáng ngại.Omni : Tuyệt đối.On-Board : Sẵn có trên bản mạch.On-Line : trực tuyến.Op = Opus : Nhạc phẩm.Open Position : Thế rộng.Opera : Nhạc kịch.Option : Nhiệm ý.Orchestra : Dàn nhạc hợp tấu.Orchestration : Phối âm hòa tấu, Dàn nhạc hợp tấu.

Orchestrator : Nhạc trưởng.Oscillator : Bộ dao động, Dao động kế.Output : Đầu xuất. Nguồn ra.Overdubling : Ghi chồng lên.Overhead : Mã phụ.Overlap : Trùng lặp.Overlapping of Voices : Chèo bè.Overtone : Bội âm.Overwhelming : Quá mạnh, át hẳn, Hơi chơi trội.

P

Pad : Đệm lót.Page-Layout SoftWare : Phần mềm dàn trang.Panning : Gạn lọc, quay quét.Paradox : Ngược đời.Parallel Motion : Chuyển hành song song.Parameter : Tham số.Parametric : Thuộc giới hạn, tham số.Part : bè.Part Extraction : Tách bè.Partial : Bội âm, Hài thanh.Passing Chord : Hòa âm tạm, Thoáng qua.Passing Six-Fourth Chord : Hợp âm 6/4 bắc cầu.Passing Tone : Nốt bắc cầu.Patch Bay : Khu vực hiệu chỉnh.Patch Cord : Dây hiệu chỉnh .Patche : Hiệu chỉnh. Đường chỉnh tiếng.Pattern : Cách, Lối, Mẫu.

Page 12: Music Dictionary

Pentad : Hợp âm năm nốt.Percussion : Bộ gõ. Nhạc cụ kích phát.Percussion Key Map : Bản đồ định phím cho bộ gõ.Perfect Cadence : Giai kết hoàn toàn.Perfect Interval : Quãng đúng.Performance : Trình tấu. Thực hiện.Performance-Oriented : Phần mềm hướng trình tấu.

Peripheral : Thiết bị ngoại vi.Pervert : Làm hỏng.Phrasing : Phân câu, Phân nhịp.Piece : Đoạn.Pin : Chấu.Pitch : Âm vực .Pitch Bend : Đổi âm vực.Pivot Chord : Hợp âm bản lề.Plagal Cadence : Giai kết nghiêm.Play : Trình tấu, Phát.Playback : Phát lại.Pointillism : Kỹ thuật vẽ tranh bằng các điểm.Pointing Device : Thiết bị vị chỉ.Polyphonic Music : Nhạc phức điệu.Polyphony : Đa âm thể, Phức điệu.Polyrhythm : Đa nhịp điệu.Portable : Xách tay, Di động.Portent : Điềm gở, kỳ diệu, phi thường.Position : Thể của hợp âm.Presentation : Trình bày minh họa.Preset : ấn định trước.Precise : Chính xác.Pressure : áp lực.Processor : Bộ xử lý.Prominent : Lồi lên, nhô lên, làm nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng, lỗi lạc, quan trọng.Protocol : Nghi thức.Pulse : Nhịp, Phách.Punch In / Out : Tống vào / ra.

Q

Quadruplet : Nốt liên tư.Quantization : (MIDI) Điều chỉnh lại vị trí, trường độ.Quarter = Crotcher : Nốt đen.Quintuplet : Liên năm.

Page 13: Music Dictionary

R

Radical : Phương thức chính thống.Rage : Thịnh nộ, lôi đình, hung dữ.Raised Supertonic & Submediant : Hạ âm bậc II và bậc VI biến hóa.RAM – Random Access Memory: Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên.Range : Tầm, phạm vi, bực độ.Rasterize : Quét.Realm : Lãnh vực, địa hạt, vương quốc.Real Sampler : Thiết bị trộn mẫu âm thực sự.Real Time : Thời gian thực.Real-Time Data : Dữ liệu thời gian thực.Real-Time Effect : Hiệu ứng thời gian thực.Receiving Device : Thiết bị thu tín hiệu.Recital : Cuộc trình tấu nhạc, Thuật lại.Recitative : Hát nói.Record : Dĩa ghi âm.Regardless : Bất chấp.Register : Khoảng âm.Registration online : Đăng ký trực tuyến.Rehearsal : Diễn tập, Kể lại.Release : Phát hành, Bán.Relief : Sự trợ giúp.Remain : Hoàn cảnh cũ.Remote Key : Thang âm xa.Repris : Dấu lập lại viết tắt.Resolution : Độ phân giải.Resonant : Cộng hưởng.Rest : Dấu lặng.Reverb : Ngân dội, Ngân rung.Reverbration : Kỹ thuật ngân dội.Reverse : Đảo ngược.Revert : Phục hồi.Rewind : Quay trả lại.

Rhythm : Tiết tấu, Tiết điệu.Riff : Đoạn ngắn những nốt nhạc được lập lại trong âm nhạc dân gian, Đoạn ngắn lập lại.Ritard : Chậm dần.Rival : Sánh bì với.Root : Nền.Root Progression : Tiến trình âm nền.Routine : Thường lệ.Routing : Đường truyền.Row : Hàng.

Page 14: Music Dictionary

S

Sample Sound : Mẫu âm.Sample Player : Máy phát mẫu âm.Sampler : Thiết bị trộn mẫu âm.Sampler plaback synth : Thiết bị tổng hợp phát mẫu âm.Sampling Rate : Tỷ lệ tần số lấy mẫu.Scale : Âm giai, Thang âm.Score : Tổng phổ.Screw up : Lộn xộn.Second : Quãng 2.Secondary Dominant : Hạ át âm phụ.Secondary Dominant Chord : Hợp âm át âm chuyển hóa.Semi Classical : Bán cổ điển.SemiBreve : Nốt tròn.Semitone : Bán cung.Sequence : Phỏng diễn, Chuỗi dữ liệu.Sequencer : Trình phối nhạc.Sequencing : Tác vụ phối nhạc.Serial Cable : Cáp song song.Serial Port : Cổng nối tiếp, Cổng song song.Serial Protocol : Nghi thức nối tiếp.Serial transfer : Truyền nối tiếp.Server : Máy chủ.Set : ấn định. Sắp đặt.Setting : Phổ nhạc.

Setup : Xác lập, Thiết lập.Setup Logging : Nhật trình cài đặt.Sharp : Dấu thăng.Sibilant : Tiếng xì xì.Signal Processing : Xử lý tín hiệu.Similar Motion : Chuyển hành cùng chiều.Simultaneous : Đồng thời.Sixteenth Note : Nốt móc đôi.Sixth : Quãng sáu.Sixty-fourth note : Nốt móc bốn.Skip it : Bỏ qua.Slight : Nhỏ, không đáng kể.Sloppy : Nhịp điệu gai góc.Slowdown : Sự chậm trễ.Slur : Dấu luyến âm.SMF – Standard MIDI Files : Những tập tin MIDI chuẩn.SMPTE – Society of Motion Picture and Television Engineers.Snare Drum : Trống dây.

Page 15: Music Dictionary

Software Synthesis : Tổng hợp phần mềm.Solfeggio : Xướng âm pháp.Solo : Độc tấu.Song : Bài hát, ca khúc.Sonic wave : Sóng âm.Sonogram : Sóng âm.Sophisticate : Phỏng thực.Soprano : Giọng nữ cao.Sound Chip : Mạch tích hợp âm thanh.Spacing : Khoảng cách giữa các bè.Specific : Riêng, Đặc biệt.Specification : Đặc điểm kỹ thuật.Split : Tách. Chuyển dịch tông ( Phân chia cao độ).Staccato : Nhấn, Giật.Staccato Articulation : Phát âm giật.Staff : Khuông nhạc.Static Harmony : Hòa âm tĩnh.

Stem : Đuôi nốt nhạc.Step-Time : Lối bậc nhịp.Storage : Lưu trữ.Strange Key : Thang âm xa lạ.Stretch : Lạm dụng, Thổi phồng, Dãn ra.String : Đàn dây.String Harmonnic : Chuỗi hợp âm.Strip Chart : Biểu đồ trải dài.Style : Phong cách.Subdominant (IV) : Hạ át âm.Substantial : Đáng kể, Quan trọng, Giá trị.Subtle : Huyền ảo.Super Dominant (VI) : Thượng át âm.Super Tonic (II) : Thượng chủ âm.Super Tonic (VIII) : Chủ âm.Suspention : Nốt treo.Sustain Pedal : bàn đạp trì âm.Swing Playback : Chơi đung đưa.Switch : Chuyển đổi.Switch To : Bật qua.Symbol : Ký hiệu.Symphony : Nhạc giao hưởng.Sync : Thời gian đồng bộ.Sync Box : Hộp đồng bộ.Sync Source : Nguồn điều khiển nhịp đếm.Synchronization : Đồng bộ.Syncope / Syncopation : Đảo phách.Synth Patch : Trình hiệu chỉnh đàn điện tử.

Page 16: Music Dictionary

Synthesis : Tổng hợp.Synthesist : Người sử dụng đàn điện tử.Synthesizer / Synth : Nhạc cụ tổng hợp điện tử.System Extension : Chuyên sâu hệ thống.Systemwide : Hệ thống mở.

T

Tap out : Gõ nhịp.Task bar : Thanh tác vụ.Technology : Kỹ thuật, công nghệ.Template : Mẫu.Tempo : Nhịp điệu, Tiết tấu.Tendency Note : Nốt bất ổn định.Tenor : Giọng nam cao.Terminator : Đầu mút.Tetrad : Hợp âm bốn nốt.Theory of Music : Nhạc lý.Thesis : Âm tiết mạnh.Thirty second : Móc tư.Threshold : Ngưỡng cửa, điểm khởi đầu. Giới hạn của phản ứng.Thru : Xuyên.Timbral Shift : Dịch chuyển âm sắc.Timbre : Âm sắc.Time : Nhịp, Loại nhịp.Time Signature : Ký hiệu nhịp điệu. Loại nhịpTime Value : Tiêu chuẩn nhịp.Time-Consuming : Tốn nhiều thời gian.Timing : Tính thời gian, Định giờ bấm.Timpani : Trống định âm.Tip : Ghi nhớ, trọng điểm. Mánh lới.Tonal Degree : Nốt định thể.Tonal Modulation : Chuyển cung.Tonal Sequence : Phỏng diễn âm thể. ( Mô tiến điệu tính ).Tonality : Âm thể.Tone : Âm thanh, Âm thể.Tone-Cluster : Chùm nốt.Tonguing : Ngắt âm bằng lưỡi.Tonic (I) : Chủ âm.Tonic Chord : Hợp âm chủ.Track : Rãnh ghi âm.Tracking down : Dò tìm.Transcribe : Phụ soạn âm nhạc.Transcription : Phụ soạn.Transcription Setup : Chuyển biên ký âm.Translation : Phiên dịch.

Page 17: Music Dictionary

Transpose : Chuyển cung, Chuyển âm.Transposition : Chuyển âm.Treble : Giọng kim.Tremolo : Vê dây đàn.Trend : Xu hướng.

Triad : Hợp âm ba nốt.Trimming : Làm mượt âm thanh.Triplet : Liên ba.Tritone : Quãng tam âm.Truncate : Cắt bớt, xén bớt.Try out : Kiểm tra.Tuplet : Liên tư. Dấu liên.Typical : Đặc trưng.

U

Undeniably : Không thể phủ nhận, không thể tranh cãi.Unison : Đồng cung, Đồng âm.Untainted : Chưa hỏng, Không bị ô uế.Upbeat : Nhịp không nhấn mạnh.Upgrade : Cập nhật.Utility : Tiện ích.

V

Vamp : Ứng tác, Ngẫu hứngVariation : Biến tấu.Velocity : Tốc độ. Cường độ ( Lực ngón ).Vendor : Hãng SX và bán hàng.Vibrato : Rung ngân.

Virtual : Ảo (Lý ), Thực sự.Virtually : Gần như, Hầu như.Visual : Ngoại diện.Vocal : Thanh âm, Ca, Hát.Voice : Giọng.Voice Leading : Chuyển hành bè.Voice Range : Tầm cữ tiếng.Voltage : Điện áp.Volume : Âm lượng.

Page 18: Music Dictionary

 

W

Waveform : Dạng sóng.WaveStation : Trạm tạo sóng.Wave vibration : Làn sóng âm thanh rung động.Whole (Note) : Nốt tròn.Wide Range : Khoảng cách khác biệt lớn.Wind Instrument : Nhạc khí gió (hơi).Working out : Vạch ra những chi tiết, chuẩn bị.Workstation : Tổng đài.