79
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 137 NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHERY Biểu Table 90 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế Gross output of agriculture at current prices by economic activities 91 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế Gross output of agriculture at constant 2010 prices by kind of economic activities 92 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo huyện, thành phố Gross output of agriculture at constant 2010 prices by district 93 Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá hiện hành phân theo nhóm cây trồng Gross output of cultivation at current prices by crop group 94 Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm cây trồng Gross output of cultivation at constant 2010 prices by crop group 95 Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá hiện hành phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm Gross output of livestock at current prices by kind of animal and by product 96 Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm Gross output of livestock at constant 2010 prices by kind of animal and by product 97 Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta đất trồng trọt phân theo huyện, thành phố Gross output of product per ha of cultivated land by district 98 Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta mặt nước nuôi trồng thủy sản phân theo huyện, thành phố Gross output of product per ha of aquaculture water surface by district 99 Số trang trại phân theo huyện, thành phố Number of farms by district 100 Số trang trại năm 2012 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện, thành phố Number of farms in 2012 by kinds of activity and by district

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 137

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHERY

Biểu Table

90 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế Gross output of agriculture at current prices by economic activities

91 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế Gross output of agriculture at constant 2010 prices by kind of economic activities

92 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo huyện, thành phố Gross output of agriculture at constant 2010 prices by district

93 Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá hiện hành phân theo nhóm cây trồng Gross output of cultivation at current prices by crop group

94 Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm cây trồng Gross output of cultivation at constant 2010 prices by crop group

95 Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá hiện hành phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm Gross output of livestock at current prices by kind of animal and by product

96 Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm Gross output of livestock at constant 2010 prices by kind of animal and by product

97 Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta đất trồng trọt phân theo huyện, thành phố Gross output of product per ha of cultivated land by district

98 Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta mặt nước nuôi trồng thủy sản phân theo huyện, thành phố Gross output of product per ha of aquaculture water surface by district

99 Số trang trại phân theo huyện, thành phố Number of farms by district

100 Số trang trại năm 2012 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện, thành phố Number of farms in 2012 by kinds of activity and by district

Page 2: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

138 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

101 Số chủ trang trại là nữ phân theo huyện, thành phố Number of female header of farms by district

102 Diện tích và sản lượng cây lương thực có hạt Planted area and production of cereals

103 Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố Planted area of cereals by district

104 Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố Production of cereals by district

105 Sản lượng cây lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện, thành phố Production of cereals per capita by district

106 Diện tích lúa cả năm Planted area

107 Năng suất lúa cả năm Yield of paddy

108 Sản lượng lúa cả năm Production of paddy

109 Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố Planted area of paddy by district

110 Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố Yield of paddy by district

111 Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố Production of paddy by district

112 Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố Planted area of spring paddy by district

113 Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố Yield of spring paddy by district

114 Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố Production of spring paddy by district

115 Diện tích lúa hè thu phân theo huyện, thành phố Planted area of autumn paddy by district

116 Năng suất lúa hè thu phân theo huyện, thành phố Yield of autumn paddy by district

117 Sản lượng lúa hè thu phân theo huyện, thành phố Production of autumn paddy by district

118 Diện tích lúa mùa phân theo huyện, thành phố Planted area of winter paddy by district

Page 3: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 139

119 Năng suất lúa mùa phân theo huyện, thành phố Yield of winter paddy by district

120 Sản lượng lúa mùa phân theo huyện, thành phố Production of winter paddy by district

121 Diện tích ngô phân theo huyện, thành phố Planted area of maize by district

122 Năng suất ngô phân theo huyện, thành phố Yield of maize by district

123 Sản lượng ngô phân theo huyện, thành ph Production of maize by district

124 Diện tích khoai lang phân theo huyện, thành phố Planted area of sweet potatoes by district

125 Năng suất khoai lang phân theo huyện, thành phố Yield of sweet potatoes by district

126 Sản lượng khoai lang phân theo huyện, thành phố Production of sweet potatoes by district

127 Diện tích sắn (trồng mới) phân theo huyện, thành phố Planted area of cassava (new plant) by district

128 Diện tích sắn (thu hoạch) phân theo huyện, thành phố Planted area of cassava (harvest) by district

129 Năng suất sắn phân theo huyện, thành phố Yield of cassava by district

130 Sản lượng sắn phân theo huyện, thành phố Production of cassava by district

131 Diện tích, năng suất, sản lượng một số cây hàng năm Planted area, yield and production of some annual crops

132 Diện tích cây hàng năm phân theo huyện, thành phố Planted area of some annual crops by district

133 Diện tích mía (hiện có) phân theo huyện, thành phố Planted area of sugar-cane (current) by district

134 Sản lượng mía phân theo huyện, thành phố Prodution of sugar-cane by district

135 Diện tích thuốc lá phân theo huyện, thành phố Planted area of tobacco by district

136 Sản lượng thuốc lá phân theo huyện, thành phố Prodution of tobacco by district

137 Diện tích cây lấy sợi phân theo huyện, thành phố Planted area of fiber by district

Page 4: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

140 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

138 Sản lượng cây lấy sợi phân theo huyện, thành phố Prodution of peanut fiber by district

139 Diện tích cây có hạt chứa dầu phân theo huyện, thành phố Planted area of oil bearing crops by district

140 Sản lượng cây có hạt chứa dầu phân theo huyện, thành phố Prodution of oil bearing crops by district

141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố Planted area of vegetables by district

142 Sản lượng rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố Prodution of vegetables by district

143 Diện tích gieo trồng, diện tích thu hoạch và sản lượng một số cây lâu năm Planted area, gathering area and production of some perennial crops

144 Diện tích gieo trồng cây lâu năm phân theo huyện, thành phố Planted area of some perennial industrial crops by district

145 Diện tích gieo trồng điều phân theo huyện, thành phố Planted area of cashew nut by district

146 Diện tích thu hoạch điều phân theo huyện, thành phố Gathering area of cashew nut by district

147 Sản lượng điều phân theo huyện, thành phố Production of cashew nut by district

148 Diện tích gieo trồng cây ăn quả phân theo huyện, thành phố Planted area of fruit farming by district

149 Diện tích gieo trồng nho phân theo huyện, thành phố Planted area of grape by district

150 Diện tích thu hoạch nho phân theo huyện, thành phố Gathering area of grape by district

151 Sản lượng nho phân theo huyện, thành phố Prodution of peanut by district

152 Diện tích gieo trồng xoài phân theo huyện, thành phố Planted area of mango by district

153 Diện tích thu hoạch xoài phân theo huyện, thành phố Gathering area of mango by district

154 Sản lượng xoài phân theo huyện, thành ph Production of mango by district

155 Diện tích gieo trồng táo phân theo huyện, thành phố Planted area of apple by district

156 Diện tích thu hoạch táo phân theo huyện, thành phố Gathering area of apple by district

Page 5: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 141

157 Sản lượng táo phân theo huyện, thành phố Production of apple by district

158 Chăn nuôi Livestock

159 Số lượng trâu phân theo huyện, thành phố Number of buffaloes by district

160 Số lượng bò phân theo huyện, thành phố Number of cattles by district

161 Số lượng lợn phân theo huyện, thành phố Number of pigs by district

162 Số lượng gia cầm phân theo huyện, thành phố Number of poultry by district

163 Số lượng gà phân theo huyện, thành phố Number of chikens by district

164 Số lượng dê phân theo huyện, thành phố Number of goat by district

165 Số lượng cừu phân theo huyện, thành phố Number of sheep by district

166 Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố Living weight of buffaloes by district

167 Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố Living weight of cattles by district

168 Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố Living weight of pigs by district

169 Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành hoạt động Gross output of forestry at current prices by kind of activity

170 Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá hiện hành phân theo huyện, thành phố Gross output of forestry at current prices by district

171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành hoạt động Gross output of forestry at constant 2010 prices by kind of activity

172 Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo huyện, thành phố Gross output of forestry at constant 2010 prices by district

173 Diện tích rừng hiện có phân theo loại rừng Current area of forest by type of forest

Page 6: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

142 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

174 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng Area of concentrated planted forest by type of forest

175 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế Area of concentrated planted forest by kind of ownership

176 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện, thành phố Area of concentrated planted forest by district

177 Diện tích rừng trồng được chăm sóc phân theo loại hình kinh tế Area of planted forest being cared by kind of ownership

178 Diện tích rừng trồng được chăm sóc phân theo huyện, thành phố Area of planted forest being cared by district

179 Diện tích rừng được khoanh nuôi tái sinh phân theo loại hình kinh tế Area of regenerated forest by kind of ownership

180 Diện tích rừng được giao khoán bảo vệ phân theo loại hình kinh tế Area of contracted forest by kind of ownership

181 Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản Gross output of wood and non-timber products by type of forest products

182 Giá trị sản xuất thủy sản theo giá hiện hành phân theo ngành hoạt động Gross output of fishery at current prices by kind of activity

183 Giá trị sản xuất thủy sản theo giá hiện hành phân theo huyện, thành phố Gross output of fishery at current prices by district

184 Giá trị sản xuất thủy sản theo giá so sánh 2010 phân theo ngành hoạt động Gross output of fishery at constant 2010 prices by kind of activity

185 Giá trị sản xuất thủy sản theo giá so sánh 2010 phân theo huyện, thành phố Gross output of fishery at constant 2010 prices by district

186 Diện tích nuôi trồng thủy sản Area of aquaculture

187 Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện, thành phố Area of aquaculture by district

188 Sản lượng thủy sản Production of fishery

189 Sản lượng thủy sản phân theo huyện, thành phố Production of fishery by district

190 Sốlượng và công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác hải sản phân theo nhóm công suất, phạm vi khai thác và phương tiện đánh bắt The number of boats, motor boats for exploitation of marine resources by capacity group, exploitation scope and by means of catching

Page 7: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 143

Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế Gross output of agriculture at current prices by economic activities

Tổng số

Total

Chia ra - Of which

Trồng trọt Cultivation

Chăn nuôi Livestock

Dịch vụ và các hoạt động khác

Service and other activities

Tỷ đồng - Bill. dongs

2005 1.130,4 646,0 375,8 108,6

2006 1.400,8 895,8 396,3 108,7

2007 1.768,6 1.164,6 463,9 140,1

2008 2.736,4 1.787,7 756,4 192,3

2009 3.246,4 1.819,9 930,5 496,0

2010 4.037,0 2.344,7 1.240,6 451,7

2011 5.264,2 3.157,1 1.570,8 536,3

2012 5.749,0 3.391,0 1.765,1 592,9

Cơ cấu - Structure %

2005 100,0 57,2 33,2 9,6

2006 100,0 63,9 28,3 7,8

2007 100,0 65,9 26,2 7,9

2008 100,0 65,3 27,7 7,0

2009 100,0 56,1 28,6 15,3

2010 100,0 58,1 30,7 11,2

2011 100,0 60,0 29,8 10,2

2012 100,0 59,0 30,7 10,3

90

Page 8: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

144 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế

Gross output of agriculture at constant 2010 prices

by kind of economic activities

Tổng số

Total

Chia ra - Of which

Trồng trọt Cultivation

Chăn nuôi Livestock

Dịch vụ và các hoạt động khác

Service and other activities

Tỷ đồng - Bill. dongs

2010 4.037,0 2.344,7 1.240,6 451,7

2011 4.242,8 2.603,7 1.151,0 488,1

2012 4.411,7 2.816,0 1.193,8 401,9

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

Index (Previous year = 100) - %

2011 109,0 118,7 107,6 77,7

2012 104,0 108,2 103,7 82,3

91

Page 9: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 145

Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo huyện, thành phố Gross output of agriculture at constant 2010 prices by district

Tỷ đồng - Bill. dongs

2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 4.037,0 4.242,8 4.411,7

TP Phan rang -Tháp chàm 424,7 423,9 404,9

Huyện Bác Ái 184,4 174,5 196,9

Huyện Ninh Sơn 902,5 989,7 1.000,8

Huyện Ninh Hải 489,9 480,8 575,2

Huyện Ninh Phước 1.245,9 1.357,4 1.388,9

Huyện Thuận Bắc 463,8 466,1 520,5

Huyện Thuận Nam 325,8 350,4 324,5

92

Page 10: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

146 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá hiện hành phân theo nhóm cây trồng Gross output of cultivation at current prices by crop group

Tổng số

Total

Chia ra - Of which

Cây hàng năm - Annual crops Cây lâu năm Perennial crops

Tổng số Total

Trong đó - Of which

Tổng số

Total

Trong đó-Of which

Lương thực có

hạt Cereal crop

Rau, đậu,

hoa, cây cảnh

Vegetable, bean and flowers

Cây công

nghiệp hàng năm

Annual industrial

crop

Cây ăn quả

Fruit crop

Cây công

nghiệp lâu năm Perennial Industrial

crop

Tỷ đồng - Bill. dongs

2005 646,0 438,8 241,6 62,9 42,7 207,2 194,2 12,9

2006 895,8 687,7 479,7 88,5 68,7 208,1 194,6 10,6

2007 1.164,6 932,2 614,3 189,5 72,6 232,4 219,9 12,4

2008 1.787,7 1.466,8 1.033,8 280,6 61,8 320,9 303,4 17,4

2009 1.819,9 1.455,7 1.004,7 307,4 70,8 364,2 343,4 20,7

2010 2.194,4 1.693,0 1.074,3 359,3 152,8 501,4 461,4 23,3

2011 3.157,1 2.642,7 1.660,1 648,4 189,7 514,4 467,3 39,0

2012 3.391,0 2.605,5 1.650,4 519,9 179,0 785,5 739,6 42,2

Cơ cấu - Structure %

2005 100,0 67,9 37,4 9,7 6,6 32,1 30,1 2,0

2006 100,0 76,8 53,5 9,9 7,7 23,2 21,7 1,2

2007 100,0 80,0 52,7 16,3 6,2 20,0 18,9 1,1

2008 100,0 82,0 57,8 15,7 3,5 18,0 17,0 1,0

2009 100,0 80,0 55,2 16,9 3,9 20,0 18,9 1,1

2010 100,0 77,2 49,0 16,4 7,0 22,8 21,0 1,1

2011 100,0 83,7 52,6 20,5 6,0 16,3 14,8 1,2

2012 100,0 76,8 48,7 15,3 5,3 23,2 21,8 1,2

93

Page 11: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 147

Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm cây trồng Gross output of cultivation at constant 2010 prices by crop group

Tổng số

Total

Chia ra - Of which

Cây hàng năm - Annual crops Cây lâu năm Perennial crops

Tổng số Total

Trong đó - Of which

Tổng số

Total

Trong đó-Of which

Lương thực có

hạt Cereal crop

Rau, đậu,

hoa, cây cảnh

Vegetable, bean and flowers

Cây công

nghiệp hàng năm

Annual industrial

crop

Cây ăn quả

Fruit crop

Cây công

nghiệp lâu năm Perennial Industrial

crop

Tỷ đồng - Bill. dongs

2010 2.194,4 1.693,0 1.074,3 359,3 152,8 501,4 461,4 23,3

2011 2.603,7 2.159,2 1.365,4 540,6 143,6 444,5 411,3 26,7

2012 2.816,0 2.207,2 1.413,1 432,0 136,0 608,8 579,4 27,5

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

Index (Previous year = 100) - %

2011 118,7 127,5 127,1 150,5 94,0 88,7 89,1 114,6

2012 108,2 102,2 103,5 79,9 94,7 137,0 140,9 103,0

94

Page 12: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

148 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá hiện hành phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm Gross output of livestock at current prices by kind of animal and by product

Tổng số

Total

Trong đó - Of which

Trâu, bò Buffaloes, cattle

Lợn Pig

Gia cầm Poultry

Tỷ đồng - Bill. dongs

2005 375,8 69,5 188,5 33,7

2006 396,3 77,7 133,3 55,4

2007 463,9 96,4 172,9 91,9

2008 756,4 150,3 292,5 155,8

2009 930,5 166,5 351,3 183,5

2010 1.069,6 199,6 289,9 268,1

2011 1.570,8 324,7 450,8 511,8

2012 1.765,1 474,4 400,6 404,6

Cơ cấu - Structure %

2005 100,0 18,5 50,2 9,0

2006 100,0 19,6 33,6 14,0

2007 100,0 20,8 37,3 19,8

2008 100,0 19,9 38,7 20,6

2009 100,0 17,9 37,8 19,7

2010 100,0 18,7 27,1 25,1

2011 100,0 20,7 28,7 32,6

2012 100,0 26,9 22,7 22,9

95

Page 13: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 149

Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm Gross output of livestock at constant 2010 prices by kind of animal and by product

Tổng số

Total

Trong đó - Of which

Trâu, bò Buffaloes, cattle

Lợn Pig

Gia cầm Poultry

Tỷ đồng - Bill. dongs

2010 1.069,6 199,6 289,9 268,1

2011 1.151,0 264,9 274,2 391,8

2012 1.193,8 319,4 265,1 322,1

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % Index (Previous year = 100) - %

2011 107,6 132,7 94,6 146,1

2012 103,7 120,6 96,7 82,2

96

Page 14: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

150 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta đất trồng trọt phân theo huyện, thành phố Gross output of product per ha of cultivated land by district

Triệu đồng - Mill. dongs

2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 57,2 71,9 77,8

TP Phan rang -Tháp chàm 110,9 145,2 185

Huyện Bác Ái 21,5 26,3 28

Huyện Ninh Sơn 44,6 63,1 55

Huyện Ninh Hải 100,3 96,9 110

Huyện Ninh Phước 83,5 106,6 113

Huyện Thuận Bắc 37,4 42,7 46

Huyện Thuận Nam 57,0 79,0 87

97

Page 15: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 151

Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta mặt nước nuôi trồng thủy sản phân theo huyện, thành phố Gross output of product per ha of aquaculture water surface by district

Triệu đồng - Mill. dongs

2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 648,8 567,3 802,7

TP Phan rang -Tháp chàm 686,7 530,0 643

Huyện Bác Ái 16,4 247

Huyện Ninh Sơn 74,1 61,5 56

Huyện Ninh Hải 395,0 354,3 474

Huyện Ninh Phước 1.110,9 1.032,9 1.151

Huyện Thuận Bắc 68,3 57,0 38

Huyện Thuận Nam 1.151,1 982,8 952

98

Page 16: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

152 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Số trang trại phân theo huyện, thành phố Number of farms by district

Trang trại - Farm

2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 45 52

TP Phan rang -Tháp chàm 3 2

Huyện Bác Ái 3

Huyện Ninh Sơn 25 26

Huyện Ninh Hải

Huyện Ninh Phước 1 1

Huyện Thuận Bắc 2 2

Huyện Thuận Nam 14 18

99

Page 17: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 153

Số trang trại năm 2012 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện, thành phố Number of farms in 2012 by kinds of activity and by district

Trang trại - Farm

Tổng số Total

Trong đó - Of which

Trang trại trồng cây hàng năm

Annual crop farm

Trang trại trồng cây lâu năm

Perennial crop farm

Trang trại chăn nuôi Livestock

farm

Trang trại nuôi trồng thủy sản Fishing

farm

TỔNG SỐ - TOTAL 52 17 2 15 18

TP Phan rang -Tháp chàm 2 2

Huyện Bác Ái 3 3

Huyện Ninh Sơn 26 14 2 10

Huyện Ninh Hải

Huyện Ninh Phước 1 1

Huyện Thuận Bắc 2 2

Huyện Thuận Nam 18 18

100

Page 18: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

154 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Số chủ trang trại là nữ phân theo huyện, thành phố Number of female header of farms by district

Người - Person

2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 2 4

TP Phan rang -Tháp chàm

Huyện Bác Ái

Huyện Ninh Sơn 2 3

Huyện Ninh Hải

Huyện Ninh Phước

Huyện Thuận Bắc 1

Huyện Thuận Nam

101

Page 19: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 155

Diện tích và sản lượng cây lương thực có hạt Planted area and production of cereals

Diện tích - Planted area Sản lượng - Production

Tổng số Total

Trong đó - Of which Tổng số

Total

Trong đó - Of which

Lúa Paddy

Ngô Maize

Lúa Paddy

Ngô Maize

Ha Tấn - Tons

2005 30.659 16.989 13.315 114.057 76.790 36.743

2006 48.225 34.136 13.485 214.904 175.704 38.110

2007 47.904 33.371 14.228 215.033 173.180 41.333

2008 52.972 38.040 14.682 243.091 194.260 48.366

2009 54.460 39.132 15.183 265.829 213.695 51.889

2010 52.305 37.746 14.486 234.768 188.015 46.595

2011 54.829 38.811 15.804 280.105 223.136 56.543

2012 57.523 41.595 15.766 289.984 236.770 52.892

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)- Index (Previous year = 100)- %

2005 66,1 50,2 108,2 61,5 48,7 132,4

2006 157,3 200,9 101,3 188,4 228,8 103,7

2007 99,3 97,8 105,5 100,1 98,6 108,5

2008 110,6 114,0 103,2 113,0 112,2 117,0

2009 102,8 102,9 103,4 109,4 110,0 107,3

2010 96,0 96,5 95,4 88,3 88,0 89,8

2011 104,8 102,8 109,1 119,3 118,7 121,3

2012 104,9 107,2 99,8 103,5 106,1 93,5

102

Page 20: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

156 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố Planted area of cereals by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 52.972 54.460 52.305 54.829 57.523

TP.Phan rang -Tháp chàm 3.132 2.959 2.948 2.703 2.855

Huyện Bác Ái 6.433 6.521 6.654 6.755 7.241

Huyện Ninh Sơn 10.445 11.132 10.721 12.020 12.083

Huyện Ninh Hải 6.195 5.811 6.155 4.709 6.389

Huyện Ninh Phước 19.848 19.621 15.549 17.113 15.455

Huyện Thuận Bắc 6.919 7.747 7.615 7.721 9.506

Huyện Thuận Nam 669 2.663 3.808 3.994

Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố Production of cereals by district

Tấn - Tons

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 243.091 265.829 234.768 280.105 289.984

TP.Phan rang -Tháp chàm 17.626 16.608 14.591 16.389 17.985

Huyện Bác Ái 12.377 14.588 14.308 15.887 15.530

Huyện Ninh Sơn 50.224 52.863 47.686 60.222 61.407

Huyện Ninh Hải 30.165 32.302 31.944 25.927 37.779

Huyện Ninh Phước 108.287 116.256 84.337 110.700 96.016

Huyện Thuận Bắc 24.412 30.656 29.190 30.171 40.004

Huyện Thuận Nam 2.556 12.712 20.809 21.263

103

104

Page 21: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 157

Sản lượng cây lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện, thành phố Production of cereals per capita by district

Kg

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 433,5 469,8 413,2 491,4 502,8

TP.Phan rang -Tháp chàm 109,2 102,5 89,8 100,4 109,0

Huyện Bác Ái 523,3 599,1 582,4 640,1 617,7

Huyện Ninh Sơn 705,7 739,4 664,2 837,3 844,1

Huyện Ninh Hải 338,7 360,7 355,3 288,0 414,9

Huyện Ninh Phước 607,7 924,0 667,4 874,8 750,1

Huyện Thuận Bắc 655,2 810,0 765,3 786,3 1028,8

Huyện Thuận Nam 46,7 231,1 377,1 380,7

105

Page 22: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

158 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Diện tích lúa cả năm Planted area

Tổng số

Total

Chia ra - Of which

Lúa đông xuân Spring paddy

Lúa hè thu Autumn paddy

Lúa mùa Winter paddy

Ha

2005 16.989 4.653 5.564 6.772

2006 34.136 12.162 10.510 11.464

2007 33.371 10.168 11.137 12.066

2008 38.040 12.005 12.857 13.178

2009 39.132 13.202 13.672 12.258

2010 37.746 13.104 11.080 13.562

2011 38.811 14.349 14.275 10.187

2012 41.595 14.335 14.544 12.716

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

Index (Previous year = 100) - %

2005 50,2 40,7 52,7 57,1

2006 200,9 261,4 188,9 169,3

2007 97,8 83,6 106,0 105,3

2008 114,0 118,1 115,4 109,2

2009 102,9 110,0 106,3 93,0

2010 96,5 99,3 81,0 110,6

2011 102,8 109,5 128,8 75,1

2012 107,2 99,9 101,9 124,8

106

Page 23: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 159

Năng suất lúa cả năm Yield of paddy

Tổng số

Total

Chia ra - Of which

Lúa đông xuân Spring paddy

Lúa hè thu Autumn paddy

Lúa mùa Winter paddy

Tạ/ha - Quintal/ha

2005 45,2 51,3 49,9 37,1

2006 51,5 61,3 50,1 42,2

2007 51,9 61,7 52,9 42,8

2008 51,1 63,2 53,1 38,1

2009 54,6 60,4 58,0 44,6

2010 49,8 60,8 54,2 35,7

2011 57,5 62,8 59,3 47,5

2012 56,9 60,1 59,1 50,9

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

Index (Previous year = 100) - %

2005 97,0 97,7 98,2 100,3

2006 113,3 119,5 100,4 113,7

2007 100,8 100,7 105,6 101,4

2008 98,5 102,4 100,4 89,0

2009 106,8 95,6 109,2 117,1

2010 91,2 100,7 93,4 80,0

2011 115,5 103,3 109,4 133,1

2012 99,0 95,7 99,7 107,2

107

Page 24: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

160 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Sản lượng lúa cả năm Production of paddy

Tổng số

Total

Chia ra - Of which

Lúa đông xuân Spring paddy

Lúa hè thu Autumn paddy

Lúa mùa Winter paddy

Tấn - Tons

2005 76.790 23.890 27.770 25.130

2006 175.704 74.600 52.684 48.420

2007 173.180 62.730 58.860 51.590

2008 194.260 75.860 68.255 50.145

2009 213.695 79.735 79.330 54.630

2010 188.015 79.620 60.040 48.355

2011 223.136 90.090 84.690 48.356

2012 236.770 86.090 85.980 64.700

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

Index (Previous year = 100) - %

2005 48,7 39,7 51,8 57,2

2006 228,8 312,3 189,7 192,7

2007 98,6 84,1 111,7 106,5

2008 112,2 120,9 116,0 97,2

2009 110,0 105,1 116,2 108,9

2010 88,0 99,9 75,7 88,5

2011 118,7 113,1 141,1 100,0

2012 106,1 95,6 101,5 133,8

108

Page 25: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 161

Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố Planted area of paddy by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 38.040 39.132 37.746 38.811 41.595

TP Phan rang -Tháp chàm 3.030 2.857 2.855 2.591 2.776

Huyện Bác Ái 1.249 1.926 2.024 2.035 2.263

Huyện Ninh Sơn 6.364 6.543 6.322 7.409 7.899

Huyện Ninh Hải 6.007 5.721 6.120 4.563 6.285

Huyện Ninh Phước 17.232 16.836 13.760 14.861 13.134

Huyện Thuận Bắc 4.158 4.740 4.475 4.311 5.975

Huyện Thuận Nam 509 2.190 3.041 3.263

Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố Yield of paddy by district

Tạ/ha - Quintal/ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 51,1 54,6 49,8 57,5 56,9

TP Phan rang -Tháp chàm 56,7 56,4 49,7 60,9 63,3

Huyện Bác Ái 24,7 26,0 25,3 29,2 29,4

Huyện Ninh Sơn 48,5 50,2 46,3 53,2 54,5

Huyện Ninh Hải 49,6 56,1 52,0 56,2 59,7

Huyện Ninh Phước 54,4 59,9 53,9 64,3 60,9

Huyện Thuận Bắc 47,0 52,2 50,4 52,8 55,5

Huyện Thuận Nam 40,1 49,4 59,3 57,5

109

110

Page 26: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

162 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố Production of paddy by district

Tấn - Tons

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 194.260 213.695 188.015 223.136 236.770

TP Phan rang -Tháp chàm 17.170 16.125 14.201 15.770 17.579

Huyện Bác Ái 3.080 5.010 5.115 5.940 6.659

Huyện Ninh Sơn 30.867 32.850 29.295 39.402 43.041

Huyện Ninh Hải 29.818 32.105 31.849 25.631 37.542

Huyện Ninh Phước 93.800 100.800 74.165 95.602 79.987

Huyện Thuận Bắc 19.525 24.765 22.570 22.761 33.185

Huyện Thuận Nam 2.040 10.820 18.030 18.777

Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố Planted area of spring paddy by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 12.005 13.202 13.104 14.349 14.335

TP Phan rang -Tháp chàm 1.053 1.030 1.011 1.008 965

Huyện Bác Ái 150 556 579 556 625

Huyện Ninh Sơn 1.942 2.123 2.092 2.347 2.558

Huyện Ninh Hải 2.018 2.003 2.080 2.167 2.193

Huyện Ninh Phước 5.505 6.024 4.682 5.247 4.963

Huyện Thuận Bắc 1.337 1.466 1.522 1.680 1.890

Huyện Thuận Nam 1.138 1.344 1.141

111

112

Page 27: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 163

Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố Yield of spring paddy by district

Tạ/ha - Quintal/ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 63,2 60,4 60,8 62,8 60,1

TP Phan rang -Tháp chàm 69,0 62,2 61,0 66,3 64,6

Huyện Bác Ái 28,0 26,0 25,2 26,5 30,0

Huyện Ninh Sơn 57,4 56,4 57,0 57,0 58,2

Huyện Ninh Hải 60,0 64,4 64,9 61,7 61,5

Huyện Ninh Phước 67,0 63,5 66,1 70,5 64,7

Huyện Thuận Bắc 60,2 59,7 58,5 56,4 55,6

Huyện Thuận Nam 58,9 64,7 61,2

Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố Production of spring paddy by district

Tấn - Tons

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 75.860 79.735 79.620 90.090 86.090

TP Phan rang -Tháp chàm 7.270 6.405 6.165 6.685 6.238

Huyện Bác Ái 420 1.445 1.460 1.473 1.875

Huyện Ninh Sơn 11.150 11.980 11.925 13.385 14.880

Huyện Ninh Hải 12.110 12.905 13.505 13.380 13.492

Huyện Ninh Phước 36.860 38.250 30.950 36.997 32.110

Huyện Thuận Bắc 8.050 8.750 8.910 9.480 10.515

Huyện Thuận Nam 6.705 8.690 6.980

113

114

Page 28: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

164 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Diện tích lúa hè thu phân theo huyện, thành phố Planted area of autumn paddy by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 12.857 13.672 11.080 14.275 14.544

TP Phan rang -Tháp chàm 1.008 947 938 640 917

Huyện Bác Ái 457 542 717 776 807

Huyện Ninh Sơn 2.215 2.353 1.935 2.630 2.642

Huyện Ninh Hải 2.019 1.953 2.013 2.176 2.176

Huyện Ninh Phước 5.913 6.334 4.114 5.214 4.767

Huyện Thuận Bắc 1.245 1.543 1.363 1.500 1.918

Huyện Thuận Nam 1.339 1.317

Năng suất lúa hè thu phân theo huyện, thành phố Yield of autumn paddy by district

Tạ/ha - Quintal/ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 53,1 58,0 54,2 59,3 59,1

TP Phan rang -Tháp chàm 57,8 60,5 58,5 65,8 67,9

Huyện Bác Ái 26,3 30,0 26,5 30,0 25,4

Huyện Ninh Sơn 50,1 51,8 48,1 54,0 56,2

Huyện Ninh Hải 50,6 57,7 57,2 52,8 64,9

Huyện Ninh Phước 57,4 63,4 59,2 70,2 63,3

Huyện Thuận Bắc 47,8 54,2 54,7 55,6 56,4

Huyện Thuận Nam 56,1 58,7

115

116

Page 29: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 165

Sản lượng lúa hè thu phân theo huyện, thành phố Production of autumn paddy by district

Tấn - Tons

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 68.255 79.330 60.040 84.690 85.980

TP Phan rang -Tháp chàm 5.830 5.730 5.486 4.210 6.226

Huyện Bác Ái 1.203 1.625 1.900 2.330 2.050

Huyện Ninh Sơn 11.107 12.190 9.315 14.195 14.852

Huyện Ninh Hải 10.210 11.260 11.524 11.495 14.120

Huyện Ninh Phước 33.950 40.160 24.355 36.610 30.175

Huyện Thuận Bắc 5.955 8.365 7.460 8.340 10.825

Huyện Thuận Nam 7.510 7.732

Diện tích lúa mùa phân theo huyện, thành phố Planted area of winter paddy by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 13.178 12.258 13.562 10.187 12.716

TP Phan rang -Tháp chàm 969 880 906 943 894

Huyện Bác Ái 642 828 728 703 831

Huyện Ninh Sơn 2.207 2.067 2.295 2.432 2.699

Huyện Ninh Hải 1.970 1.765 2.027 220 1.916

Huyện Ninh Phước 5.814 4.478 4.964 4.400 3.404

Huyện Thuận Bắc 1.576 1.731 1.590 1.131 2.167

Huyện Thuận Nam 509 1.052 358 805

117

118

Page 30: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

166 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Năng suất lúa mùa phân theo huyện, thành phố Yield of winter paddy by district

Tạ/ha - Quintal/ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 38,1 44,6 35,7 47,5 50,9

TP Phan rang -Tháp chàm 42,0 45,3 28,1 51,7 57,2

Huyện Bác Ái 22,7 23,4 24,1 30,4 32,9

Huyện Ninh Sơn 39,0 42,0 35,1 48,6 49,3

Huyện Ninh Hải 38,1 45,0 33,6 34,4 51,8

Huyện Ninh Phước 39,5 50,0 38,0 50,0 52,0

Huyện Thuận Bắc 35,0 44,2 39,0 43,7 54,7

Huyện Thuận Nam 40,1 39,1 51,1 50,5

Sản lượng lúa mùa phân theo huyện, thành phố Production of winter paddy by district

Tấn - Tons

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 50.145 54.630 48.355 48.356 64.700

TP Phan rang -Tháp chàm 4.070 3.990 2.550 4875 5.115

Huyện Bác Ái 1.457 1.940 1.755 2.135 2.734

Huyện Ninh Sơn 8.610 8.680 8.055 11.824 13.309

Huyện Ninh Hải 7.498 7.940 6.820 756 9.930

Huyện Ninh Phước 22.990 22.390 18.860 21.995 17.702

Huyện Thuận Bắc 5.520 7.650 6.200 4.941 11.845

Huyện Thuận Nam 2.040 4.115 1.830 4.065

119

120

Page 31: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 167

Diện tích ngô phân theo huyện, thành phố Planted area of maize by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 14.682 15.183 14.486 15.804 15.766

TP Phan rang -Tháp chàm 102 102 93 112 79

Huyện Bác Ái 5.156 4.525 4.600 4.672 4.948

Huyện Ninh Sơn 4.075 4.589 4.399 4.608 4.182

Huyện Ninh Hải 18 21 24 43 37

Huyện Ninh Phước 2.582 2.785 1.789 2.252 2.321

Huyện Thuận Bắc 2.749 3.002 3.126 3.383 3.493

Huyện Thuận Nam 159 455 734 706

Năng suất ngô phân theo huyện, thành phố Yield of maize by district

Tạ/ha - Quintal/ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 32,9 34,2 32,2 35,8 33,5

TP Phan rang -Tháp chàm 44,7 47,4 41,9 55,3 51,4

Huyện Bác Ái 17,9 20,9 19,9 21,1 17,8

Huyện Ninh Sơn 47,5 43,6 41,8 45,1 43,9

Huyện Ninh Hải 37,2 33,3 29,6 25,1 29,5

Huyện Ninh Phước 55,7 55,5 56,9 67,0 69,1

Huyện Thuận Bắc 17,7 19,6 21,1 21,7 19,3

Huyện Thuận Nam 32,3 40,2 36,7 34,5

121

122

Page 32: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

168 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Sản lượng ngô phân theo huyện, thành phố Production of maize by district

Tấn - Tons

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 48.366 51.889 46.595 56.543 52.892

TP Phan rang -Tháp chàm 456 483 390 619 406

Huyện Bác Ái 9.254 9.473 9.148 9.875 8.826

Huyện Ninh Sơn 19.343 20.013 18.391 20.805 18.358

Huyện Ninh Hải 67 70 71 108 109

Huyện Ninh Phước 14.383 15.456 10.172 15.098 16.029

Huyện Thuận Bắc 4.863 5.881 6.592 7.345 6.730

Huyện Thuận Nam 513 1.831 2.693 2.434

Diện tích khoai lang phân theo huyện, thành phố Planted area of sweet potatoes by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 111 357 236 179 177

TP Phan rang -Tháp chàm 1 2 3 1

Huyện Bác Ái

Huyện Ninh Sơn 46 255 95 49 62

Huyện Ninh Hải 3 1 5 6

Huyện Ninh Phước 40 27 52 19 22

Huyện Thuận Bắc 24 70 82 97 81

Huyện Thuận Nam 2 4 6 5

123

124

Page 33: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 169

Năng suất khoai lang phân theo huyện, thành phố Yield of sweet potatoes by district

Tạ/ha - Quintal/ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 54,2 51,5 107,5 97,1 101,5

TP Phan rang -Tháp chàm 50,0 50,0 76,7 80,0

Huyện Bác Ái

Huyện Ninh Sơn 42,6 44,1 168,4 154,1 160,5

Huyện Ninh Hải 43,3 50,0 52,0 46,7

Huyện Ninh Phước 54,3 53,0 50,0 50,0 67,3

Huyện Thuận Bắc 76,7 78,4 78,0 82,9 74,3

Huyện Thuận Nam 50,0 52,5 58,3 30,0

Sản lượng khoai lang phân theo huyện, thành phố Production of sweet potatoes by district

Tấn - Tons

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 602 1.840 2.536 1.738 1.796

TP Phan rang -Tháp chàm 5 10 23 8

Huyện Bác Ái

Huyện Ninh Sơn 196 1.125 1.600 755 995

Huyện Ninh Hải 13 5 26 28

Huyện Ninh Phước 217 143 260 95 148

Huyện Thuận Bắc 184 549 640 804 602

Huyện Thuận Nam 10 21 35 15

125

126

Page 34: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

170 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Diện tích sắn (trồng mới) phân theo huyện, thành phố Planted area of cassava (new plant) by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 2.891 2.314 2.478 3.061 3.257

TP Phan rang -Tháp chàm 3 2 2 1 1

Huyện Bác Ái 292 224 162 415 440

Huyện Ninh Sơn 2.362 1.825 1.947 2.454 2.631

Huyện Ninh Hải 2 2 5 5

Huyện Ninh Phước 71 71 88 53 61

Huyện Thuận Bắc 163 190 272 124 86

Huyện Thuận Nam 5 9 33

Diện tích sắn (thu hoạch) phân theo huyện, thành phố Planted area of cassava (harvest) by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 1.812 2.891 2.314 2.478 3.061

TP Phan rang -Tháp chàm 3 2 2 1

Huyện Bác Ái 78 292 224 162 415

Huyện Ninh Sơn 1.566 2.362 1.825 1.947 2.454

Huyện Ninh Hải 2 2 5

Huyện Ninh Phước 107 71 66 88 53

Huyện Thuận Bắc 61 163 190 272 124

Huyện Thuận Nam 5 5 9

127

128

Page 35: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 171

Năng suất sắn phân theo huyện, thành phố Yield of cassava by district

Tạ/ha - Quintal/ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 231,0 195,4 181,9 215,5 195,8

TP Phan rang -Tháp chàm 216,7 200,0 200,0 190,0

Huyện Bác Ái 139,4 148,0 156,6 156,0 157,0

Huyện Ninh Sơn 242,3 208,4 194,9 240,0 208,7

Huyện Ninh Hải 110,0 110,0 106,0

Huyện Ninh Phước 210,0 200,0 172,3 180,0 173,2

Huyện Thuận Bắc 95,1 90,0 90,7 90,0 90,8

Huyện Thuận Nam 190,0 120,0 90,0

Sản lượng sắn phân theo huyện, thành phố Production of cassava by district

Tấn - Tons

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 41.864 56.495 42.095 53.411 59.925

TP Phan rang -Tháp chàm 65 40 40 19

Huyện Bác Ái 1.087 4.323 3.508 2.527 6.515

Huyện Ninh Sơn 37.950 49.220 35.570 46.730 51.213

Huyện Ninh Hải 22 22 53

Huyện Ninh Phước 2.247 1.420 1.137 1.584 918

Huyện Thuận Bắc 580 1.467 1.723 2.448 1.126

Huyện Thuận Nam 95 60 81

129

130

Page 36: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

172 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Diện tích, năng suất, sản lượng một số cây hàng năm Planted area, yield and production of some annual crops

2008 2009 2010 2011 2012

Diện tích - Planted area (Ha) 74.351 76.720 74.656 78.301 82.048

Mía (hiện có) - Sugar-cane (current) 1.324 1.719 2.279 2.639 3.114

Thuốc lá - Tobacco 488 581 1.217 694 453

Cây lấy sợi - Fiber 87 42 74 87 45

Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops 1.173 1.299 1.125 913 1.083

Rau, đậu các loại, hoa cây cảnh Vegetables, flours and ornamental plants

12.933 14.023 13.159 14.185 13.672

- Rau, đậu các loại - Vegetables 12.867 13.979 13.099 14.122 13.617

- Hoa cây cảnh Flours and ornamental plants

66 44 60 63 55

Cây hàng năm khác- Other annual crops 2.332 1.925 1.775 1.688 1.570

Năng suất (Tạ/ha) - Yield (Quintal/ha)

Mía - Sugar-cane 525,7 502,7 508,2 536,5 523,8

Thuốc lá - Tobacco 22,5 24,2 26,4 25,2 22,5

Cây lấy sợi - Fiber 17,8 19,0 20,9 22,1 26,0

Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops 5,7 4,5 4,5 5,7 6,4

Rau, đậu các loại, hoa cây cảnh Vegetables, flours and ornamental plants

- Rau, đậu các loại - Vegetables 50,8 49,1 46,4 50,7 61,1

- Hoa cây cảnh Flours and ornamental plants

Cây hàng năm khác- Other annual crops 714,7 647,8 619,3 570,1 583,2

Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)

Mía - Sugar-cane 81.700 66.560 87.360 122.270 138.235

Thuốc lá - Tobacco 1.097 1.406 3.211 1.750 1.021

Cây lấy sợi - Fiber 155 80 155 192 117

Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops 665 581 509 523 697

Rau, đậu các loại, hoa cây cảnh Vegetables, flours and ornamental plants

- Rau, đậu các loại - Vegetables 65.427 68.614 60.840 71.642 83.243

- Hoa cây cảnh (1000 hoa -1000Flours) Flours and ornamental plants

8.990 6.370 6.055 8.560 7.820

Cây hàng năm khác- Other annual crops 166.671 129.438 109.922 96.232 91.567

131

Page 37: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 173

Diện tích cây hàng năm phân theo huyện, thành phố Planted area of some annual crops by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 74.351 76.720 74.656 78.301 82.048

TP Phan rang -Tháp chàm 4.881 4.351 4.081 4.174 4.254

Huyện Bác Ái 8.352 9.484 8.793 9.424 9.930

Huyện Ninh Sơn 18.263 19.053 18.729 20.576 21.495

Huyện Ninh Hải 7.656 7.373 7.499 6.024 7.850

Huyện Ninh Phước 26.060 25.264 21.345 22.219 20.726

Huyện Thuận Bắc 9.139 10.400 10.655 10.764 12.860

Huyện Thuận Nam 795 3.554 5.120 4.933

132

Page 38: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

174 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Diện tích mía (hiện có) phân theo huyện, thành phố Planted area of sugar-cane (current) by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 1.324 1.719 2.279 2.639 3.114

TP Phan rang -Tháp chàm 1 1

Huyện Bác Ái 78 133 277 306 324

Huyện Ninh Sơn 1.131 1.471 1.815 2.124 2.596

Huyện Ninh Hải 2

Huyện Ninh Phước 47 34 37 32 25

Huyện Thuận Bắc 68 81 147 170 162

Huyện Thuận Nam 3 6 4

Sản lượng mía phân theo huyện, thành phố Prodution of sugar-cane by district

Tấn - Tons

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 81.700 66.560 87.360 122.270 138.235

TP Phan rang -Tháp chàm 60

Huyện Bác Ái 5.534 3.660 6.260 13.740 14.690

Huyện Ninh Sơn 69.110 57.607 75.750 99.460 113.250

Huyện Ninh Hải 380

Huyện Ninh Phước 3.571 2.160 1.580 1.860 1.860

Huyện Thuận Bắc 3.105 3.133 3.770 7.060 8.075

Huyện Thuận Nam 150 300

133

134

Page 39: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 175

Diện tích thuốc lá phân theo huyện, thành phố Planted area of tobacco by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 488 581 1.217 694 453

TP Phan rang -Tháp chàm

Huyện Bác Ái 28

Huyện Ninh Sơn 378 398 420 371 260

Huyện Ninh Hải 17 71 46 41

Huyện Ninh Phước 90 141 475 155 73

Huyện Thuận Bắc 20 25 59 60 55

Huyện Thuận Nam 164 62 24

Sản lượng thuốc lá phân theo huyện, thành phố Prodution of tobacco by district

Tấn - Tons

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 1.097 1.406 3.211 1.750 1.021

TP Phan rang -Tháp chàm

Huyện Bác Ái 56

Huyện Ninh Sơn 800 920 1.068 894 485

Huyện Ninh Hải 46 178 117 118

Huyện Ninh Phước 261 395 1.378 465 219

Huyện Thuận Bắc 36 45 131 143 130

Huyện Thuận Nam 400 131 69

135

136

Page 40: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

176 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Diện tích cây lấy sợi phân theo huyện, thành phố Planted area of fiber by district

Cây lấy sợi - Fiber Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 87 42 74 87 45

TP Phan rang -Tháp chàm

Huyện Bác Ái 30

Huyện Ninh Sơn 13 19 74 56 39

Huyện Ninh Hải 34 23 31 6

Huyện Ninh Phước

Huyện Thuận Bắc 10

Huyện Thuận Nam

Sản lượng cây lấy sợi phân theo huyện, thành phố Prodution of fiber by district

Tấn - Tons

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 155 80 155 192 117

TP Phan rang -Tháp chàm

Huyện Bác Ái 45

Huyện Ninh Sơn 28 41 155 125 105

Huyện Ninh Hải 60 39 67 12

Huyện Ninh Phước

Huyện Thuận Bắc 22

Huyện Thuận Nam

137

138

Page 41: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 177

Diện tích cây có hạt chứa dầu phân theo huyện, t.phố Planted area of oil bearing crops by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 1.173 1.299 1.125 913 1.083

TP Phan rang -Tháp chàm 46 48 42 51 43

Huyện Bác Ái 140 67 234 97 101

Huyện Ninh Sơn 274 478 268 270 361

Huyện Ninh Hải 263 468 319 239 331

Huyện Ninh Phước 460 170 159 80 146

Huyện Thuận Bắc 29 53 81 81 59

Huyện Thuận Nam 15 22 95 42

Sản lượng cây có hạt chứa dầu phân theo huyện, t.phố Prodution of oil bearing crops by district

Tấn - Tons

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 665 581 509 523 697

TP Phan rang -Tháp chàm 32 31 25 42 33

Huyện Bác Ái 49 25 92 48 44

Huyện Ninh Sơn 161 234 130 179 303

Huyện Ninh Hải 86 138 97 100 128

Huyện Ninh Phước 324 117 113 64 139

Huyện Thuận Bắc 13 27 40 43 30

Huyện Thuận Nam 9 12 47 20

139

140

Page 42: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

178 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố Planted area of vegetables by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 12.867 13.979 13.099 14.122 13.617

TP Phan rang -Tháp chàm 1.441 1.142 916 1.215 1.055

Huyện Bác Ái 1.355 2.294 1.416 1.818 1.788

Huyện Ninh Sơn 2.582 2.816 2.559 2.505 2.827

Huyện Ninh Hải 980 947 899 942 776

Huyện Ninh Phước 4.662 4.557 4.450 4.269 3.882

Huyện Thuận Bắc 1.847 2.133 2.237 2.325 2.625

Huyện Thuận Nam 90 622 1.048 664

Sản lượng rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố Prodution of vegetables by district

Tấn - Tons

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 65.427 68.614 60.840 71.642 83.243

TP Phan rang -Tháp chàm 13.171 10.673 7500 14.953 28.304

Huyện Bác Ái 2.691 3.742 2508 3.333 3.545

Huyện Ninh Sơn 9.457 10.805 8769 6.983 7.472

Huyện Ninh Hải 5.606 6.652 6567 9.236 7.746

Huyện Ninh Phước 29.822 31.425 27617 26.800 27.946

Huyện Thuận Bắc 4.680 4.851 5028 5.843 5.810

Huyện Thuận Nam 466 2851 4.494 2.420

141

142

Page 43: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 179

Diện tích gieo trồng, diện tích thu hoạch và sản lượng một số cây lâu năm - Planted area, gathering area and production of some perennial crops

2008 2009 2010 2011 2012

Diện tích gieo trồng hiện có - Planted area (Ha) 8.548 9.190 9.445 9.684 10.052

Cây ăn quả - Fruit crops 3.191 3.724 4.489 4.695 5.037

Nho - Grape 1.145 1.113 758 662 695

Xoài - Mango 552 583 565 544 552

Cam, quýt - Orange 54 61 52 46 38

Táo - Apple 176 515 793 988 1.093

Nhãn - Longan 26 34 25 27 22

Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan 53 53 54 54 51

Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree 110 108 421 439 290

Điều - Cashew nut 4.538 4.540 3.867 3.774 3.578

Hồ tiêu - Pepper 5 5 2 2 4

Cao su - Rubber 43 85 532

Cà phê - Coffee 4 30 30 32 40

Diện tích thu hoạch - Gathering area (Ha)

Cây ăn quả - Fruit crops

Nho - Grape 1.086 1.048 704 578 656

Xoài - Mango 328 355 390 428 445

Cam, quýt - Orange 32 44 46 36 33

Táo - Apple 74 181 578 694 968

Nhãn - Longan 18 17 22 22 19

Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan 37 37 37 54 51

Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree 48 71 85 96 117

Điều - Cashew nut 3.285 3.441 3.339 3.349 3.123

Hồ tiêu - Pepper 5 5 2 2 3

Cao su - Rubber

Cà phê - Coffee 3 20 20 22 25

Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)

Cây ăn quả - Fruit crops

Nho - Grape 25.660 23.933 16.158 14.158 15.788

Xoài - Mango 5.642 5.478 6.231 6.806 7.510

Cam, quýt - Orange 456 582 627 476 440

Táo - Apple 560 3.434 15.680 19.163 38.716

Nhãn - Longan 89 79 133 134 110

Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan 392 395 416 648 540

Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree 448 849 998 1.063 1.421

Điều - Cashew nut 1.340 1.465 1.436 1.422 1.372

Hồ tiêu - Pepper 10 9 3 3 6

Cao su - Rubber

Cà phê - Coffee 5 44 44 50 60

143

Page 44: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

180 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Diện tích gieo trồng cây lâu năm phân theo huyện, thành phố Planted area of some perennial industrial crops by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 8.548 9.190 9.445 9.684 10.052

TP.Phan rang -Tháp chàm 436 421 496 518 511

Huyện Bác Ái 937 995 1.319 1.526 1.947

Huyện Ninh Sơn 2150 2.172 2.060 2.093 2.061

Huyện Ninh Hải 255 275 313 440 486

Huyện Ninh Phước 2.664 2.016 1.670 1.681 1.623

Huyện Thuận Bắc 2.106 2.342 2.464 2.570 2.515

Huyện Thuận Nam 969 1.123 856 909

Diện tích gieo trồng điều phân theo huyện, thành phố Planted area of cashew nut by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 4.538 4.540 3.867 3.774 3.578

TP.Phan rang -Tháp chàm 6 1 2 2 2

Huyện Bác Ái 780 831 912 1.012 1.030

Huyện Ninh Sơn 1.378 1.388 851 790 586

Huyện Ninh Hải 55 75 75 75 76

Huyện Ninh Phước 920 457 256 238 183

Huyện Thuận Bắc 1.399 1.439 1.441 1.429 1.429

Huyện Thuận Nam 349 330 228 272

144

145

Page 45: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 181

Diện tích thu hoạch điều phân theo huyện, thành phố Gathering area of cashew nut by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 3.285 3.441 3.339 3.349 3.123

TP.Phan rang -Tháp chàm 2 1 1 1 1

Huyện Bác Ái 550 652 698 758 765

Huyện Ninh Sơn 890 1.110 1.009 750 559

Huyện Ninh Hải 50 75 75 75 74

Huyện Ninh Phước 992 392 248 238 149

Huyện Thuận Bắc 801 916 1.044 1.353 1.360

Huyện Thuận Nam 295 264 174 215

Sản lượng điều phân theo huyện, thành phố Production of cashew nut by district

Tấn - Tons

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 1.340 1.465 1.436 1.422 1.372

TP.Phan rang -Tháp chàm 1 1 1 1 1

Huyện Bác Ái 215 266 460 304 306

Huyện Ninh Sơn 380 458 274 360 339

Huyện Ninh Hải 20 32 40 40 33

Huyện Ninh Phước 386 169 133 114 67

Huyện Thuận Bắc 338 412 423 528 553

Huyện Thuận Nam 127 105 75 73

146

147

Page 46: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

182 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Diện tích gieo trồng cây ăn quả phân theo huyện, thành phố Planted area of fruit farming by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 3.191 3.724 4.489 4.695 5.037

TP.Phan rang -Tháp chàm 400 401 474 491 483

Huyện Bác Ái 151 132 375 440 522

Huyện Ninh Sơn 749 758 1.118 1.207 1.224

Huyện Ninh Hải 196 196 234 342 396

Huyện Ninh Phước 1.252 1.356 1.202 1.239 1.351

Huyện Thuận Bắc 443 600 622 628 650

Huyện Thuận Nam 281 464 348 411

148

Page 47: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 183

Diện tích gieo trồng nho phân theo huyện, thành phố Planted area of grape by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 1.145 1.113 758 662 695

TP.Phan rang -Tháp chàm 118 139 143 176 176

Huyện Bác Ái

Huyện Ninh Sơn 48 47 48 51 51

Huyện Ninh Hải 155 150 158 177 209

Huyện Ninh Phước 823 701 340 206 220

Huyện Thuận Bắc 1 1 1

Huyện Thuận Nam 75 68 52 39

Diện tích thu hoạch nho phân theo huyện, thành phố Gathering area of grape by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 1.086 1.048 704 578 656

TP.Phan rang -Tháp chàm 112 116 126 130 168

Huyện Bác Ái

Huyện Ninh Sơn 46 46 38 46 50

Huyện Ninh Hải 131 136 153 158 200

Huyện Ninh Phước 796 676 320 194 200

Huyện Thuận Bắc 1 1 1

Huyện Thuận Nam 73 66 50 38

149

150

Page 48: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

184 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Sản lượng nho phân theo huyện, thành phố Production of grape by district

Tấn - Tons

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 25.660 23.933 16.158 14.158 15.788

TP.Phan rang -Tháp chàm 2.702 2.830 2.727 2.939 3.548

Huyện Bác Ái

Huyện Ninh Sơn 920 914 780 980 909

Huyện Ninh Hải 2.876 3.700 4.135 5.017 6.679

Huyện Ninh Phước 19.150 14.878 7.120 4.150 3.833

Huyện Thuận Bắc 12 9 12

Huyện Thuận Nam 1.602 1.384 1.072 819

Diện tích gieo trồng xoài phân theo huyện, thành phố Planted area of mango by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 552 583 565 544 552

TP.Phan rang -Tháp chàm 71 82 89 71 66

Huyện Bác Ái 25 15 16 17 18

Huyện Ninh Sơn 180 180 172 176 159

Huyện Ninh Hải 8 8 8 24 46

Huyện Ninh Phước 208 145 123 115 104

Huyện Thuận Bắc 60 84 85 87 88

Huyện Thuận Nam 69 72 54 71

151

152

Page 49: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 185

Diện tích thu hoạch xoài phân theo huyện, thành phố Gathering area of mango by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 328 355 390 428 445

TP.Phan rang -Tháp chàm 36 47 71 58 59

Huyện Bác Ái 17 11 9 15 13

Huyện Ninh Sơn 106 116 124 168 145

Huyện Ninh Hải 7 7 8 8 39

Huyện Ninh Phước 140 99 86 85 84

Huyện Thuận Bắc 22 34 34 42 48

Huyện Thuận Nam 41 58 52 57

Sản lượng xoài phân theo huyện, thành phố Production of mango by district

Tấn - Tons

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 5.642 5.478 6.231 6.806 7.510

TP.Phan rang -Tháp chàm 702 725 1.275 972 1.003

Huyện Bác Ái 340 170 135 220 217

Huyện Ninh Sơn 1.974 1.838 1.810 2.700 3.372

Huyện Ninh Hải 110 105 100 92 200

Huyện Ninh Phước 2.100 1.480 1.610 1.425 1.260

Huyện Thuận Bắc 416 540 476 605 696

Huyện Thuận Nam 620 825 792 762

153

154

Page 50: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

186 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Diện tích gieo trồng táo phân theo huyện, thành phố Planted area of apple by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 176 515 793 988 1.093

TP.Phan rang -Tháp chàm 85 88 127 155 153

Huyện Bác Ái

Huyện Ninh Sơn 26 27 57 57 65

Huyện Ninh Hải 19 24 54 55 47

Huyện Ninh Phước 43 326 491 661 749

Huyện Thuận Bắc 3 7 7 2 2

Huyện Thuận Nam 43 57 58 77

Diện tích thu hoạch táo phân theo huyện, thành phố Gathering area of apple by district

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 74 181 578 694 968

TP.Phan rang -Tháp chàm 14 72 88 85 144

Huyện Bác Ái

Huyện Ninh Sơn 22 23 49 49 54

Huyện Ninh Hải 12 19 49 48 45

Huyện Ninh Phước 23 61 344 459 660

Huyện Thuận Bắc 3 3 6 2 2

Huyện Thuận Nam 3 42 51 63

155

156

Page 51: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 187

Sản lượng táo phân theo huyện, thành phố Production of apple by district

Tấn - Tons

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 560 3.434 15.680 19.163 38.716

TP.Phan rang -Tháp chàm 120 2.030 3.678 2.360 7.367

Huyện Bác Ái

Huyện Ninh Sơn 172 276 735 1.050 1.028

Huyện Ninh Hải 104 400 1.582 1.425 1.430

Huyện Ninh Phước 140 671 8.260 12.850 27.060

Huyện Thuận Bắc 24 24 65 23 26

Huyện Thuận Nam 33 1.360 1.455 1.805

157

Page 52: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

188 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Chăn nuôi Livestock

2008 2009 2010 2011 2012

Số lượng (Con) Number (Heads)

Trâu - Buffaloes 3.950 4.200 4.304 4.235 4.010

Bò - Cows 112.360 113.690 114.060 105.330 94.250

Lợn - Pigs 58.900 68.890 57.570 58.160 57.840

Ngựa - Horse 25 30 31

Dê - Goat 71.280 70.700 62.280 59.310 54.995

Cừu - Sheep 72.760 73.210 68.550 82.485 87.620

Gia cầm (Nghìn con) Poultry (Thous.heads)

856,6 1.217,2 1.468,6 1.748,2 1.754,5

Trong đó - Of which

Gà - Chicken 482,7 572,0 671,7 779,7 627,8

Vịt, ngang, ngỗng Duck, swan, groose

373,9 645,2 796,9 968,5 1.126,6

Sản lượng (Tấn) - Output (Ton)

Thịt trâu hơi xuất chuồng Living weght of buffaloes

354 193 216 232 228

Thịt bò hơi xuất chuồng Living weght of cow

5.762 5.759 6.246 7.604 8.079

Thịt lợn hơi xuất chuồng Living weght of pig

9.336 10.435 10.218 8.980 7.843

Thịt gia cầm giết bán Living weight of poultry

2.898 3.227 4.117 4.451 4.681

Trong đó: Thịt gà Of which: Chicken

2.144 2.440 2.652 2.416

Trứng (Nghìn quả) Eggs (Thous.pieces )

26.300 32.109 42.896 50.960 48.627

Sữa tươi (Nghìn lít) Fresh milk (Thous.litre)

10 10,5

158

Page 53: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 189

Số lượng trâu phân theo huyện, thành phố Number of buffaloes by district

Con - Heads

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 3.950 4.200 4.304 4.235 4.010

TP Phan rang -Tháp chàm 205 215 242 194 146

Huyện Bác Ái 830 855 837 957 938

Huyện Ninh Sơn 259 255 295 301 321

Huyện Ninh Hải 303 253 283 226 317

Huyện Ninh Phước 1.448 1.458 1.371 1.410 1.229

Huyện Thuận Bắc 905 1.164 1.242 1.130 1.052

Huyện Thuận Nam 34 17 7

Số lượng bò phân theo huyện, thành phố Number of cattles by district

Con - Heads

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 112.360 113.690 114.060 105.330 94.250

TP Phan rang -Tháp chàm 5.320 5.560 4.620 3.360 2.664

Huyện Bác Ái 12.550 13.060 14.405 16.020 15.995

Huyện Ninh Sơn 23.210 22.410 23.080 18.420 14.720

Huyện Ninh Hải 11.110 12.620 11.645 11.265 8.638

Huyện Ninh Phước 44.150 43.980 23.830 21.080 17.230

Huyện Thuận Bắc 16.020 16.060 17.720 17.915 17.315

Huyện Thuận Nam 18.760 17.270 17.688

159

160

Page 54: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

190 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Số lượng lợn phân theo huyện, thành phố Number of pigs by district

Con - Heads

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 58.900 68.890 57.570 58.160 57.840

TP Phan rang -Tháp chàm 5.830 6.240 6.385 6.912 5.730

Huyện Bác Ái 5.280 5.940 4.655 5.960 9.980

Huyện Ninh Sơn 16.080 18.090 16.045 15.281 14.120

Huyện Ninh Hải 8.535 12.280 8.030 6.765 3.650

Huyện Ninh Phước 16.540 17.980 10.080 13.005 12.475

Huyện Thuận Bắc 6.635 8.360 7.495 6.765 6.525

Huyện Thuận Nam 4.880 3.472 5.360

Số lượng gia cầm phân theo huyện, thành phố Number of poultry by district

Nghìn con - Thous.heads

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 856,6 1.217,2 1.468,6 1.748,2 1.754,5

TP Phan rang -Tháp chàm 136,9 137,0 143,9 174,7 86,7

Huyện Bác Ái 41,0 39,0 37,0 43,5 52,3

Huyện Ninh Sơn 92,9 123,4 174,3 228,2 205,7

Huyện Ninh Hải 170,9 297,5 243,3 286,1 387,5

Huyện Ninh Phước 332,4 505,2 576,2 591,8 544,0

Huyện Thuận Bắc 82,5 115,1 155,7 221,0 271,1

Huyện Thuận Nam 138,2 202,9 207,2

161

162

Page 55: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 191

Số lượng gà phân theo huyện, thành phố Number of chikens by district

Nghìn con - Thous.heads

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 482,7 572,0 671,7 779,7 627,8

TP Phan rang -Tháp chàm 115,7 116,8 121,0 145,1 65,8

Huyện Bác Ái 38,9 37,2 35,2 41,6 50,3

Huyện Ninh Sơn 67,2 70,7 93,3 93,4 63,9

Huyện Ninh Hải 61,0 67,4 101,7 99,7 114,6

Huyện Ninh Phước 142,2 199,7 99,8 117,0 95,7

Huyện Thuận Bắc 57,7 80,2 110,6 130,9 123,9

Huyện Thuận Nam 110,1 152,0 113,6

Số lượng dê phân theo huyện, thành phố Number of goat by district

Con - Heads

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 71.280 70.700 62.280 59.310 54.995

TP Phan rang -Tháp chàm 4.130 4.220 3.420 3.590 4.440

Huyện Bác Ái 3.310 3.050 1.550 1.220 985

Huyện Ninh Sơn 10.770 10.260 9.015 6.330 3.950

Huyện Ninh Hải 15.850 18.140 10.890 12.895 11.230

Huyện Ninh Phước 27.500 26.700 13.920 14.065 11.860

Huyện Thuận Bắc 9.720 8.330 8.595 7.405 6.590

Huyện Thuận Nam 14.890 13.805 15.940

163

164

Page 56: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

192 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Số lượng cừu phân theo huyện, thành phố Number of sheep by district

Con - Heads

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 72.760 73.210 68.550 82.485 87.620

TP Phan rang -Tháp chàm 4.195 3.780 3.080 3.575 3.705

Huyện Bác Ái 755 1.830 2.160 2.040 1.710

Huyện Ninh Sơn 13.610 11.800 12.540 14.005 13.830

Huyện Ninh Hải 17.180 19.500 14.205 16.305 15.500

Huyện Ninh Phước 32.280 32.660 11.750 14.800 16.395

Huyện Thuận Bắc 4.740 3.640 3.715 4.015 4.605

Huyện Thuận Nam 21.100 27.745 31.875

Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố Living weight of buffaloes by district

Tấn - Ton

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 354 193 216 232 228

TP Phan rang -Tháp chàm 34 20 19 21 10

Huyện Bác Ái 52 17 50 34 41

Huyện Ninh Sơn 4 45 18 15 18

Huyện Ninh Hải 7 12 12 26 5

Huyện Ninh Phước 118 88 83 56 84

Huyện Thuận Bắc 139 11 32 76 67

Huyện Thuận Nam 2 4 3

165

166

Page 57: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 193

Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố Living weight of cattles by district

Tấn - Ton

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 5.762 5.759 6.246 7.604 8.079

TP Phan rang -Tháp chàm 403 421 507 500 410

Huyện Bác Ái 290 323 334 325 393

Huyện Ninh Sơn 1.509 1.494 1.258 1.856 1.952

Huyện Ninh Hải 634 538 730 781 1.128

Huyện Ninh Phước 2.270 2.294 1.677 1.813 1.934

Huyện Thuận Bắc 656 689 823 1.094 1.185

Huyện Thuận Nam 917 1.235 1.077

Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố Living weight of pigs by district

Tấn - Ton

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 9.336 10.435 10.218 8.980 7.843

TP Phan rang -Tháp chàm 1.990 2.014 1.665 1.464 1.036

Huyện Bác Ái 383 408 329 368 545

Huyện Ninh Sơn 1.902 1.997 2.869 2.474 2.005

Huyện Ninh Hải 1.269 1.531 1.243 1.165 955

Huyện Ninh Phước 2.561 3.083 1.912 1.812 1.571

Huyện Thuận Bắc 1.231 1.402 1.507 1.232 1.266

Huyện Thuận Nam 693 465 465

167

168

Page 58: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

194 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành hoạt động Gross output of forestry at current prices by kind of activity

Tổng số

Total

Chia ra - Of which

Trồng và chăm sóc

rừng Planting

and care of forest

Khai thác gỗ và lâm sản

khác Exploitation

of wood and other forest

products

Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác

Collected forest products without timber and other forest products

Dịch vụ lâm

nghiệp Services

Tỷ đồng - Bill. dongs

2005 23,4 3,1 11,9 0,8 7,6

2006 25,7 2,7 12,7 0,9 9,4

2007 23,7 1,6 10,7 1,7 9,7

2008 27,0 1,7 15,0 2,0 8,3

2009 44,7 5,1 26,6 2,5 10,5

2010 43,3 3,7 28,1 3,7 7,8

2011 90,0 7,6 56,9 2,5 23,0

2012 87,9 2,9 58,1 2,6 24,3

Cơ cấu - Structure %

2005 100,0 13,2 50,9 3,4 32,5

2006 100,0 10,5 49,4 3,5 36,6

2007 100,0 6,8 45,1 7,2 40,9

2008 100,0 6,3 55,6 7,4 30,7

2009 100,0 11,4 59,5 5,6 23,5

2010 100,0 8,6 64,9 8,5 18,0

2011 100,0 8,4 63,2 2,8 25,6

2012 100,0 3,3 66,1 3,0 27,6

169

Page 59: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 195

Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá hiện hành phân theo huyện, thành phố Gross output of forestry at current prices by district

2008 2009 2010 2011 2012

Tỷ đồng - Bill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL 27,0 44,7 43,3 90,0 87,9

TP Phan rang -Tháp chàm

Huyện Bác Ái 8,7 17,2 17,1 35,8 31,4

Huyện Ninh Sơn 8,3 12,7 13,3 24,6 33,0

Huyện Ninh Hải 1,0 1,0 1,0 1,8 3,1

Huyện Ninh Phước 5,6 6,6 4,4 5,5 5,8

Huyện Thuận Bắc 3,4 7,2 5,9 17,2 8,0

Huyện Thuận Nam 1,6 5,1 6,6

Cơ cấu - Structure %

TỔNG SỐ - TOTAL 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0

TP Phan rang -Tháp chàm

Huyện Bác Ái 32,2 38,5 39,5 39,8 35,7

Huyện Ninh Sơn 30,8 28,4 30,7 27,3 37,6

Huyện Ninh Hải 3,7 2,2 2,3 2,0 3,5

Huyện Ninh Phước 20,7 14,8 10,2 6,1 6,6

Huyện Thuận Bắc 12,6 16,1 13,6 19,1 9,1

Huyện Thuận Nam 3,7 5,7 7,5

170

Page 60: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

196 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành hoạt động Gross output of forestry at constant 2010 prices by kind of activity

Tổng số

Total

Chia ra - Of which

Trồng và chăm sóc

rừng Planting

and care of forest

Khai thác gỗ và lâm sản

khác Exploitation

of wood and other forest

products

Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác

Collected forest products without timber and other forest products

Dịch vụ lâm

nghiệp Services

Tỷ đồng - Bill. dongs

2010 43,3 3,7 28,1 3,7 7,8

2011 75,1 6,1 48,0 1,9 19,1

2012 67,4 2,4 43,9 1,9 19,2

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)

Index (Previous year = 100) - %

2011 173,4 164,9 170,8 51,4 244,9

2012 89,7 39,3 91,5 100,0 100,5

171

Page 61: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 197

Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo huyện, thành phố Gross output of forestry at constant 2010 prices by district

2011 2012

Tỷ đồng - Bill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL 75,1 67,4

TP Phan rang -Tháp chàm

Huyện Bác Ái - 24,2

Huyện Ninh Sơn - 25,4

Huyện Ninh Hải - 2,4

Huyện Ninh Phước - 4,5

Huyện Thuận Bắc - 6,0

Huyện Thuận Nam - 4,9

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL - 89,4

TP Phan rang -Tháp chàm - -

Huyện Bác Ái - -

Huyện Ninh Sơn - -

Huyện Ninh Hải - -

Huyện Ninh Phước - -

Huyện Thuận Bắc - -

Huyện Thuận Nam - -

172

Page 62: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

198 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Diện tích rừng hiện có phân theo loại rừng Current area of forest by type of forest

Tổng số Total

Chia ra - Of which:

Rừng tự nhiên Natural forest

Rừng trồng Planted forest

Ha

2005 147.536 139.657 7.879

2006 148.840 142.667 6.173

2007 148.922 142.667 6.255

2008 149.428 142.667 6.761

2009 149.537 142.667 6.870

2010 149.696 142.667 7.029

2011 150.000 142.667 7.333

2012 150.743 142.667 8.076

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)

Index (Previous year = 100) - %

2005 97,4 99,2 73,4

2006 100,9 102,2 78,3

2007 100,1 100,0 101,3

2008 100,3 100,0 108,1

2009 100,1 100,0 101,6

2010 100,1 100,0 102,3

2011 100,2 100,0 104,3

Sơ bộ - Prel. 2012 100,5 100,0 110,1

173

Page 63: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 199

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng Area of concentrated planted forest by type of forest

Tổng số Total

Chia ra - Of which:

Rừng sản xuất

Production forest

Rừng phòng hộ Protection

forest

Rừng đặc dụng

Specialized forest

Ha

2010 467 451 16

2011 1.002 1.002

2012 110 110

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)

Index (Previous year = 100) - %

2010 51,6

2011 214,6 222,2

2012 11,0

174

Page 64: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

200 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế Area of concentrated planted forest by kind of ownership

Tổng số

Total

Chia ra - Of which:

Nhà nước

State

Ngoài Nhà nước

Non-State

Vốn đầu tư nước ngoài

Foreign invested

Ha

2005 964 964

2006 944 944

2007 408 408

2008 395 395

2009 900 900

2010 467 467

2011 1.002 365 617

2012 110 110

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)

Index (Previous year = 100) - %

2006 97,9 97,9

2007 43,2 43,2

2008 96,8 96,8

2009 227,8 227,8

2010 51,9 51,9

2011 214,6 78,2

2012 11,0 30,1

175

Page 65: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 201

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện, thành phố Area of concentrated planted forest by district

2008 2009 2010 2011 2012

Ha

TỔNG SỐ - TOTAL 395 900 467 1.002 110

TP Phan rang -Tháp chàm

Huyện Bác Ái 62 190 111 672 50

Huyện Ninh Sơn 15 70 80 50

Huyện Ninh Hải 40

Huyện Ninh Phước 147 190 50 50 5

Huyện Thuận Bắc 131 450 156 180

Huyện Thuận Nam 70 50 55

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)

Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL 96,8 227,8 51,9 214,6 11,0

TP Phan rang -Tháp chàm

Huyện Bác Ái 103,3 306,5 58,4 605,4 7,4

Huyện Ninh Sơn 25,4 466,7 114,3 62,5

Huyện Ninh Hải

Huyện Ninh Phước 89,1 129,3 26,3 100,0 10,0

Huyện Thuận Bắc 105,6 343,5 34,7 115,4

Huyện Thuận Nam 71,4 110,0

176

Page 66: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

202 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Diện tích rừng trồng được chăm sóc phân theo loại hình kinh tế Area of planted forest being cared by kind of ownership

Tổng số

Total

Chia ra - Of which:

Nhà nước

State

Ngoài Nhà nước

Non-State

Vốn đầu tư nước ngoài

Foreign invested

Ha

2005 515 515

2006 713 713

2007 648 648

2008 298 298

2009 464 464

2010 1.108 1.108

2011 1.112 1.112

2012 1.253 616 637

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)

Index (Previous year = 100) - %

2006 138,4 138,4

2007 90,9 90,9

2008 46,0 46,0

2009 155,7 155,7

2010 238,8 238,8

2011 100,4 100,4

2012 112,7 55,4

177

Page 67: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 203

Diện tích rừng trồng được chăm sóc phân theo huyện, thành phố Area of planted forest being cared by district

2010 2011 2012

Ha

TỔNG SỐ - TOTAL 1.108 1.112 1.253

TP Phan rang -Tháp chàm

Huyện Bác Ái 180 596 651

Huyện Ninh Sơn 85 154 232

Huyện Ninh Hải 10

Huyện Ninh Phước 329 53 130

Huyện Thuận Bắc 504 140

Huyện Thuận Nam 309 100

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)

Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL 100,4 112,7

TP Phan rang -Tháp chàm

Huyện Bác Ái 331,1 109,2

Huyện Ninh Sơn 181,2 150,6

Huyện Ninh Hải

Huyện Ninh Phước 16,1 245,3

Huyện Thuận Bắc

Huyện Thuận Nam 32,4

178

Page 68: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

204 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Diện tích rừng được khoanh nuôi tái sinh phân theo loại hình kinh tế Area of regenerated forest by kind of ownership

Tổng số

Total

Chia ra - Of which:

Nhà nước

State

Ngoài Nhà nước

Non-State

Vốn đầu tư nước ngoài

Foreign invested

Ha

2005 3.842 3.842

2006

2007

2008 1.000 1.000

2009 1.000 1.000

2010 1.000 1.000

2011

2012

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)

Index (Previous year = 100) - %

2006

2007

2008

2009 100,0 100,0

2010 100,0 100,0

2011

2012

179

Page 69: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 205

Diện tích rừng được giao khoán bảo vệ phân theo loại hình kinh tế Area of contracted forest by kind of ownership

Tổng số Total

Chia ra - Of which:

Nhà nước

State

Ngoài Nhà nước

Non-State

Vốn đầu tư nước ngoài

Foreign invested

Ha

2005 48.291 48.291

2006 56.935 56.935

2007 52.272 52.272

2008 48.567 48.567

2009 53.059 53.059

2010 41.704 41.704

2011

2012

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)

Index (Previous year = 100) - %

2006 117,9 117,9

2007 91,8 91,8

2008 92,9 92,9

2009 109,2 109,2

2010 78,6 78,6

2011

2012

180

Page 70: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

206 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản Gross output of wood and non-timber products by type of forest products

Đơn vị tính

Unit 2009 2010 2011 2012

Gỗ - Wood (m3) m3 6.981 6.432 6.870 7.745

Chia ra - Of which

Gỗ rừng tự nhiên Timber from natural forests

m3 6.981 6.432 6.708 7.695

Gỗ rừng trồng Plantation timber

m3 162 50

Trong tổng số - In total: Gỗ nguyên liệu giấy Wood pulp

m3

Củi - Firewood Ste 39.301 40.684 44.788 36.994

Tre - Banboo 1000 cây

Thous.trees 38 38 347 243

Song mây - Rattan Tấn - Ton 5 2 7,2

Măng tươi - Fresh asparagus Tấn - Ton 435 435 458 470

181

Page 71: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 207

Giá trị sản xuất thủy sản theo giá hiện hành phân theo ngành hoạt động Gross output of fishery at current prices by kind of activity

Tổng số

Total

Trong đó - Of which

Khai thác

Catch Nuôi trồng

Aquaculture

Tỷ đồng - Bill. dongs

2005 733,9 416,5 317,4

2006 862,6 430,6 432,0

2007 1.138,8 553,5 585,3

2008 1.564,6 976,3 588,3

2009 1.537,2 879,7 657,5

2010 3.118,5 2.079,3 1.039,2

2011 4.041,4 2.744,9 1.296,5

2012 5.051,6 3.407,5 1.644,1

Cơ cấu - Structure %

2005 100,0 56,8 43,2

2006 100,0 49,9 50,1

2007 100,0 48,6 51,4

2008 100,0 62,4 37,6

2009 100,0 57,2 42,8

2010 100,0 66,7 33,3

2011 100,0 67,9 32,1

2012 100,0 67,5 32,5

182

Page 72: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

208 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Giá trị sản xuất thủy sản theo giá hiện hành phân theo huyện, thành phố Gross output of fishery at current prices by district

2010 2011 2012

Tỷ đồng - Bill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL 3.118,5 4.041,4 5.051,6

TP Phan rang -Tháp chàm 475,3 733,4 874,8

Huyện Bác Ái 1,2 1,7 2,8

Huyện Ninh Sơn 7,4 6,9 8,4

Huyện Ninh Hải 557,6 905,5 1.239,6

Huyện Ninh Phước 232,5 364,6 445,6

Huyện Thuận Bắc 8,3 12,7 10,4

Huyện Thuận Nam 1.836,2 2.016,6 2.470,0

Cơ cấu - Structure %

TỔNG SỐ - TOTAL 100,0 100,0 100,0

TP Phan rang -Tháp chàm 15,24 18,15 17,32

Huyện Bác Ái 0,04 0,04 0,05

Huyện Ninh Sơn 0,24 0,17 0,17

Huyện Ninh Hải 17,88 22,41 24,54

Huyện Ninh Phước 7,45 9,02 8,82

Huyện Thuận Bắc 0,27 0,31 0,21

Huyện Thuận Nam 58,88 49,90 48,89

183

Page 73: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 209

Giá trị sản xuất thủy sản theo giá so sánh 2010 phân theo ngành hoạt động Gross output of fishery at constant 2010 prices by kind of activity

Tổng số Total

Trong đó - Of which

Khai thác

Catch Nuôi trồng

Aquaculture

Tỷ đồng - Bill. dongs

2010 3.118,5 2.079,3 1.039,2

2011 3.399,1 2.296,7 1.102,4

2012 3.799,8 2.626,8 1.173,0

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % Index (Previous year = 100) - %

2011 109,0 110,5 106,1

2012 112,0 114,4 106,4

184

Page 74: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

210 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Giá trị sản xuất thủy sản theo giá so sánh 2010 phân theo huyện, thành phố Gross output of fishery at constant 2010 prices by district

2010 2011 2012

Tỷ đồng - Bill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL 3.118,5 3.399,1 3.799,8

TP Phan rang -Tháp chàm 475,3 611,6 661,7

Huyện Bác Ái 1,2 1,3 2,0

Huyện Ninh Sơn 7,4 5,3 6,0

Huyện Ninh Hải 557,6 768,4 913,5

Huyện Ninh Phước 232,5 324,3 317,7

Huyện Thuận Bắc 8,3 10,0 7,5

Huyện Thuận Nam 1.836,2 1.678,2 1.891,4

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)

Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL 109,0 111,8

TP Phan rang -Tháp chàm 128,7 108,2

Huyện Bác Ái 108,3 153,8

Huyện Ninh Sơn 71,6 113,2

Huyện Ninh Hải 137,8 118,9

Huyện Ninh Phước 139,5 98,0

Huyện Thuận Bắc 120,5 75,0

Huyện Thuận Nam 91,4 112,7

185

Page 75: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 211

Diện tích nuôi trồng thủy sản Area of aquaculture

Ha

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 1.589 1.279 1.386 1.044 1.122

Phân theo loại thủy sản By types of aquatic product

Tôm - Shrimp 780 786 948 729 881

Cá - Fish 283 213 292 154 156

Thủy sản khác - Other aquatic 526 280 146 161 85

Phân theo phương thức nuôi By farming methods

Diện tích nuôi thâm canh The area of intensive aquaculture

- - - 745 966

Diện tích nuôi bán thâm canh Area of semi intensive aquaculture

- - - 56 10

Diện tích nuôi quảng canh và quảng canh cải tiến - The area of extensive and improved extensive aquaculture

- - - 243 146

Phân theo loại nước nuôi By types of water

Diện tích nước ngọt The area of fresh water

280 212 280 144 146

Diện tích nước lợ Brackish water area

780 786 948 729 881

Diện tích nước mặm The area of salty water

529 281 158 171 95

186

Page 76: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

212 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện, thành phố Area of aquaculture by district

2010 2011 2012

Ha

TỔNG SỐ - TOTAL 1.386 1.044 1.122

TP Phan rang -Tháp chàm 34 27 35

Huyện Bác Ái 11 11 11

Huyện Ninh Sơn 171 81 83

Huyện Ninh Hải 520 375 454

Huyện Ninh Phước 115 144 159

Huyện Thuận Bắc 28 28 26

Huyện Thuận Nam 507 378 354

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)

Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL 108,2 75,3 107,5

TP Phan rang -Tháp chàm 87,2 79,4 129,6

Huyện Bác Ái 68,8 100,0 100,0

Huyện Ninh Sơn 117,9 47,4 102,5

Huyện Ninh Hải 177,5 72,1 121,1

Huyện Ninh Phước 15,1 125,2 110,4

Huyện Thuận Bắc 100,0 100,0 92,9

Huyện Thuận Nam 74,6 93,7

187

Page 77: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 213

Sản lượng thủy sản Production of fishery

Tấn - Tons

2008 2009 2010 2011 2012

TỔNG SỐ - TOTAL 61.060 60.593 65.306 66.829 75.460

Phân theo loại hình kinh tế By ownership

Nhà nước - State

Ngoài Nhà nước - Non-State 61.060 60.593 65.306 66.829 75.460

Vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested

Phân theo khai thác, nuôi trồng By types of catch, aquaculture

Khai thác - Catch 49.500 50.725 54.550 56.076 63.685

Nuôi trồng - Aquaculture 11.560 9.868 10.756 10.753 11.775

Phân theo loại thủy sản By types of aquatic product

Tôm - Shrimp 6.116 7.452 8.154 8.227 7.350

Cá - Fish 45.131 46.998 51.439 53.457 61.135

Thủy sản khác - Other aquatic 9.813 6.143 5.713 5.145 6.975

Phân theo loại nước nuôi By types of water

Nước ngọt - Fresh water 405 757 631 508 534

Nước lợ - Brackish water 5.811 7.136 7.825 7.800 6.900

Nước mặm - Salty water 54.844 52.700 56.850 58.521 68.026

188

Page 78: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

214 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery

Sản lượng thủy sản phân theo huyện, thành phố Production of fishery by district

2008 2009 2010 2011 2012

Tấn - Tons

TỔNG SỐ - TOTAL 61.060 60.593 65.306 66.829 75.460

TP Phan rang -Tháp chàm 12.156 12.928 14.361 14.158 15.000

Huyện Bác Ái 15 30 61 70

Huyện Ninh Sơn 260 425 320 226 238

Huyện Ninh Hải 11.512 12.571 13.242 13.525 14.358

Huyện Ninh Phước 37.016 34.504 690 1.534 1.244

Huyện Thuận Bắc 116 150 127 116 80

Huyện Thuận Nam 36.536 37.209 44.471

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)

Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL 100,1 99,2 107,8 102,3 112,9

TP Phan rang -Tháp chàm 101,2 106,4 111,1 98,6 105,9

Huyện Bác Ái 200,0 203,3 114,8

Huyện Ninh Sơn 139,0 163,5 75,3 70,6 105,3

Huyện Ninh Hải 95,3 109,2 105,3 102,1 106,2

Huyện Ninh Phước 101,0 93,2 2,0 222,3 81,1

Huyện Thuận Bắc 154,7 129,3 84,7 91,3 69,0

Huyện Thuận Nam 101,8 119,5

189

Page 79: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 215

Sốlượng và công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác hải sản phân theo nhóm công suất, phạm vi khai thác và phương tiện đánh bắt

The number of boats, motor boats for exploitation of marine resources by capacity group, exploitation scope and by means of catching

2010 2011 2012

SỐ LƯỢNG- NUMBER BOATS (Chiếc- Piece) 2.648 2.670 2.691

Phân theo nhóm công suất By capacity group

Dưới 20 CV - Under 20CV 1.167 1.160 1.156

Từ 20 CV đến dưới 45 CV From 20 CV to under 45 CV

407 416 414

Từ 45 CV đến dưới 90 CV From 45 CV to under 90 CV

360 359 343

Từ 90 CV trở lên - Over 90 CV 714 735 778

Phân theo phạm vi khai thác

By exploitation scope

Khai thác gần bờ - Coastal fishing 1.097 1.692 1.685

Khai thác xa bờ - Offshore fishing 1.551 978 1.006

Phân theo phương tiện đánh bắt By means of catching

Lưới kéo - Drift net 91 99 113

Lưới vây - Tunny net 774 788 764

Lưới rê - Drag net 1.084 1.139 1.131

Mành vó- Lift net 423 369 398

Câu - Hook 204 196 199

Khác - Others 72 79 86

CÔNG SUẤT- MOTOR BOATS (CV) 189.192 200.758 216.345

Phân theo nhóm công suất By capacity group

Dưới 20 CV - Under 20CV 16.454 16.343 16.286

Từ 20 CV đến dưới 45 CV From 20 CV to under 45 CV

10.516 10.773 10.694

Từ 45 CV đến dưới 90 CV From 45 CV to under 90 CV

21.327 21.072 20.151

Từ 90 CV trở lên - Over 90 CV 140.895 152.570 169.214

Phân theo phạm vi khai thác

By exploitation scope

Khai thác gần bờ - Coastal fishing 26.606 32.847 32.795

Khai thác xa bờ - Offshore fishing 162.586 167.911 183.550

190