36
BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI Số: 1984/TB-ĐHCN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 28 tháng 11 năm 2014 THÔNG BÁO Về việc tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2014-2015 cho các lớp Đại học chính quy theo hệ thống tín chỉ. Căn cứ tiến độ đào tạo năm học 2014 - 2015 và kế hoạch đào tạo của các lớp Đại học chính quy theo hệ thống tín chỉ; Căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên Đại học khóa 6,7,8; Để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên Đại học chính quy có nhu cầu đăng ký học lại để cải thiện điểm, học lại để tích lũy đủ học phần theo tiến trình đào tạo, học đổi hoặc học vượt, nhà trường thông báo tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2014-2015 như sau: I. KẾ HOẠCH ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG HỌC TẬP - Thời gian đăng ký chính thức: Sinh viên đăng ký khối lượng học tập tại các địa điểm có mạng internet từ ngày 08/12/2014 đến ngày 19/12/2014. - Nhà trường mở phòng máy tại tầng 4 - Trung tâm thông tin Thư viện từ ngày 08/12/2014 đến ngày 12/12/2014 để hỗ trợ sinh viên đăng ký. - Đến 09h00 ngày 19/12/2014 nhà trường sẽ ra thông báo các lớp độc lập được mở hoặc không được mở và khóa một chiều các lớp độc lập được mở (Đăng ký được khối lượng học tập nhưng không hủy được học phần đã đăng ký), yêu cầu sinh viên tự đăng nhập vào tài khoản của mình để kiểm tra kết quả đăng ký. - Thời gian đăng ký lại, đăng ký bổ sung: Sinh viên đăng ký lại, đăng ký bổ sung vào các lớp độc lập 1

Thong Bao Hoc Ky Phu 1 ĐH 2014 2015

Embed Size (px)

DESCRIPTION

thông báo kế hoạch về học kỳ phụ

Citation preview

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ

NỘI

Số: 1984/TB-ĐHCN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 28 tháng 11 năm 2014

THÔNG BÁO

Về việc tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2014-2015

cho các lớp Đại học chính quy theo hệ thống tín chỉ.

Căn cứ tiến độ đào tạo năm học 2014 - 2015 và kế hoạch đào tạo của các lớp Đại học chính quy theo hệ thống tín chỉ;

Căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên Đại học khóa 6,7,8;

Để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên Đại học chính quy có nhu cầu

đăng ký học lại để cải thiện điểm, học lại để tích lũy đủ học phần theo tiến trình

đào tạo, học đổi hoặc học vượt, nhà trường thông báo tổ chức học kỳ phụ thứ

nhất năm học 2014-2015 như sau:

I. KẾ HOẠCH ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG HỌC TẬP

- Thời gian đăng ký chính thức: Sinh viên đăng ký khối lượng học tập tại các địa điểm có mạng internet từ ngày 08/12/2014 đến ngày 19/12/2014.

- Nhà trường mở phòng máy tại tầng 4 - Trung tâm thông tin Thư viện từ ngày 08/12/2014 đến ngày 12/12/2014 để hỗ trợ sinh viên đăng ký.

- Đến 09h00 ngày 19/12/2014 nhà trường sẽ ra thông báo các lớp độc lập được mở hoặc không được mở và khóa một chiều các lớp độc lập được mở (Đăng ký được khối lượng học tập nhưng không hủy được học phần đã đăng ký), yêu cầu sinh viên tự đăng nhập vào tài khoản của mình để kiểm tra kết quả đăng ký.

- Thời gian đăng ký lại, đăng ký bổ sung: Sinh viên đăng ký lại, đăng ký bổ sung vào các lớp độc lập được mở và còn trống từ ngày 19/12/2014 đến ngày 31/12/2014

- Lưu ý:

+ Nhằm tạo điều kiện cho sinh viên Đại học khóa 6, khóa 7, khóa 8 học lại để cải thiện điểm hoặc tích lũy đủ số học phần để đủ điều kiện tốt nghiệp theo đúng tiến trình đào tạo, các khoa quản lý sinh viên căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên, làm giấy đề nghị mở lớp học lại (mẫu 2d, tại địa chỉ http://dttc.haui.edu.vn/default.aspx?ChannelID=129) và gửi về đồng chí Vũ Ngọc Ánh - phòng Đào tạo trước ngày 12/12/2014 để tổng hợp, trình ban Giám hiệu duyệt cho mở lớp học lại.

+ Sinh viên Đại học Chất lượng cao muốn đăng ký học lại để cải thiện điểm hoặc học vượt (ngoài những môn học đã có ở bảng đính kèm) thì nộp đơn tại các Khoa. Các Khoa quản lý sinh viên lập danh sách, làm giấy đề nghị mở lớp học lại (mẫu 2d, tại địa chỉ

1

http://dttc.haui.edu.vn/default.aspx?ChannelID=129) và gửi về cho đồng chí Vũ Ngọc Ánh - phòng Đào tạo trước ngày 12/12/2014 để tổng hợp, trình ban Giám hiệu duyệt cho mở lớp học lại.

+ Các học phần sinh viên các khóa khác có nhu cầu học nhưng chưa tổ chức trong học kỳ này, sinh viên chủ động theo dõi trong các học kỳ tiếp sau để đăng ký.

II. KẾ HOẠCH HỌC TẬP

- Thời gian học: từ ngày 29/12/2014 đến hết ngày 25/01/2015 (có thời khoá biểu các lớp độc lập kèm theo).

- Thời gian thi:

+ Thi lần 1: từ ngày 26/01/2015 đến ngày 01/02/2015.

+ Thi lần 2: từ ngày 02/03/2015 đến ngày 08/03/2015.

III. YÊU CẦU

1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi quá trình thực hiện.

2/ Các khoa, TT quản lý học phần: Căn cứ vào thời khóa biểu các lớp độc lập được mở để phân công giáo viên giảng dạy, theo dõi, quản lý theo quy định chung của trường.

3/ Các khoa, TT quản lý sinh viên, các cố vấn học tập: Thông báo các nội dung liên quan đến từng sinh viên do mình quản lý; Hướng dẫn cho sinh viên lựa chọn học phần và thực hiện quy trình đăng ký khối lượng học tập.

4/ Sinh viên các lớp Đại học chính quy: Theo dõi kết quả học tập của bản thân; Lựa chọn các học phần cần học trong học kỳ phụ thứ nhất; Tham khảo ý kiến của cố vấn học tập; Đăng ký học tập tại các địa điểm có mạng internet theo đúng quy trình đăng ký; Đóng kinh phí đào tạo theo đúng quy định.

5/ TT NNTH: Chuẩn bị phần mềm đăng ký học tín chỉ; Phối hợp với P.Đào tạo chuẩn bị dữ liệu cho việc đăng ký học; Cử cán bộ giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong quá trình đăng ký của sinh viên.

6/ TT TTTV: Phối hợp với TT NNTH chuẩn bị phòng máy; Cử cán bộ trực và mở phòng máy từ ngày 08/12/2014 đến ngày 12/12/2014 để phục vụ sinh viên đăng ký./.

KT. HIỆU TRƯỞNGPHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nơi nhận:- Các phòng, khoa, TT;- Lưu VT, ĐT.

2

DANH SÁCH CÁC LỚP ĐỘC LẬP TỔ CHỨC TRONG HỌC KỲ PHỤ THỨ NHẤT NĂM HỌC 2014-2015(Kèm theo thông báo số: 1984/TB-ĐHCN ngày 28 tháng 11 năm 2014 của Hiệu trưởng trường ĐHCN Hà Nội)

STT

MÃ LỚP ĐỘC LẬP

MÃ HỌC

PHẦNTÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC

NGÀY HỌC

ĐỊA ĐIỂMGIÁO VIÊN

LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ

1 14030103050501 010305Công nghệ CAD/CAM

1,2,3,4,5 Thứ 7 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K5 SV Đăng ký học

2 14030103050501 010305Công nghệ CAD/CAM

7,8,9,10,11 Thứ 7 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K5 SV Đăng ký học

3 14030103050501 010305Công nghệ CAD/CAM

1,2,3,4,5 Chủ nhật Khu A   Cơ khí 1-ĐH K5 SV Đăng ký học

4 14030103230501 010323Đồ án công nghệ CTM

1,2,3,4,5 Thứ 7 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K5 SV Đăng ký học

5 14030103230501 010323Đồ án công nghệ CTM

7,8,9,10,11 Thứ 7 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K5 SV Đăng ký học

6 14030103230501 010323Đồ án công nghệ CTM

1,2,3,4,5 Chủ nhật Khu A   Cơ khí 1-ĐH K5 SV Đăng ký học

7 14030103250501 010325Đồ án môn học cơ điện tử

1,2,3,4,5 Thứ 7 Khu A  Cơ điện tử 1-

ĐH K5SV Đăng ký học

8 14030103250501 010325Đồ án môn học cơ điện tử

7,8,9,10,11 Thứ 7 Khu A  Cơ điện tử 1-

ĐH K5SV Đăng ký học

9 14030103250501 010325Đồ án môn học cơ điện tử

1,2,3,4,5 Chủ nhật Khu A  Cơ điện tử 1-

ĐH K5SV Đăng ký học

10 14030803300501 080330Thông tin di động

1,2,3,4,5 Chủ nhật A9-404  Điện tử 1-ĐH

K5SV Đăng ký học

11 14030803300501 080330Thông tin di động

7,8,9,10,11,12

Chủ nhật A9-404  Điện tử 1-ĐH

K5SV Đăng ký học

12 14030903070601 090307Giáo dục thể chất 5

1,2,3 Thứ 7 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

13 14030903070601 090307Giáo dục thể chất 5

1,2,3 Chủ nhật Khu A   Cơ khí 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

14 14030903070602 090307Giáo dục thể chất 5

7,8,9 Thứ 7 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

15 14030903070602 090307Giáo dục thể chất 5

7,8,9 Chủ nhật Khu A   Cơ khí 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

3

16 14031303300601 130330Tiếng Anh 5

1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-302   Cơ khí 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

17 14031303300601 130330Tiếng Anh 5

7,8,9,10,11,12

Thứ 7 A9-302   Cơ khí 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

18 14031303300601 130330Tiếng Anh 5

1,2,3,4,5 Chủ nhật A9-302   Cơ khí 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

19 14031303300601 130330Tiếng Anh 5

7,8,9,10,11,12

Chủ nhật A9-302   Cơ khí 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

20 14031303300602 130330Tiếng Anh 5

13,14,15,16

Thứ 2 A9-607   Cơ khí 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

21 14031303300602 130330Tiếng Anh 5

13,14,15,16

Thứ 3 A9-607   Cơ khí 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

22 14031303300602 130330Tiếng Anh 5

13,14,15,16

Thứ 4 A9-607   Cơ khí 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

23 14031303300602 130330Tiếng Anh 5

13,14,15,16

Thứ 5 A9-607   Cơ khí 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

24 14031303300602 130330Tiếng Anh 5

13,14,15,16

Thứ 6 A9-607   Cơ khí 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

25 14031303300602 130330Tiếng Anh 5

13,14,15 Thứ 7 A9-607   Cơ khí 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

26 14030703680601 070368Điều khiển logic

1,2,3,4,5 Chủ nhật A9-401   Điện 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

27 14030703680601 070368Điều khiển logic

7,8,9,10,11,12

Chủ nhật A9-401   Điện 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

28 14030803160601 080316Kỹ thuật siêu cao tần và anten

1,2,3,4,5 Chủ nhật A9-403  Điện tử 1-ĐH

K6SV Đăng ký học

29 14030803160601 080316Kỹ thuật siêu cao tần và anten

7,8,9,10,11,12

Chủ nhật A9-403  Điện tử 1-ĐH

K6SV Đăng ký học

30 14031303810601 130381Tiếng Anh định hướng TOEIC 5

1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-301   QTKD 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

31 14031303810601 130381Tiếng Anh định hướng TOEIC 5

7,8,9,10,11,12

Thứ 7 A9-301   QTKD 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

32 14031303810601 130381Tiếng Anh định hướng TOEIC 5

1,2,3,4,5 Chủ nhật A9-301   QTKD 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

33 14031303810601 130381Tiếng Anh định hướng TOEIC 5

7,8,9,10,11,12

Chủ nhật A9-301   QTKD 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

4

34 14031303810602 130381Tiếng Anh định hướng TOEIC 5

13,14,15,16

Thứ 2 A9-307   QTKD 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

35 14031303810602 130381Tiếng Anh định hướng TOEIC 5

13,14,15,16

Thứ 3 A9-307   QTKD 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

36 14031303810602 130381Tiếng Anh định hướng TOEIC 5

13,14,15,16

Thứ 4 A9-307   QTKD 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

37 14031303810602 130381Tiếng Anh định hướng TOEIC 5

13,14,15,16

Thứ 5 A9-307   QTKD 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

38 14031303810602 130381Tiếng Anh định hướng TOEIC 5

13,14,15,16

Thứ 6 A9-307   QTKD 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

39 14031303810602 130381Tiếng Anh định hướng TOEIC 5

13,14,15 Thứ 7 A9-301   QTKD 1-ĐH K6 SV Đăng ký học

40 14031203010701 120301 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin

1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-601   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

41 14031203010701 120301 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin

1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-601   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

42 14031203010701 120301 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin

1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-601   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

43 14031203010702 120301 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin

7,8,9,10,11,12

Thứ 2 A10-601   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

44 14031203010702 120301 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin

7,8,9,10,11,12

Thứ 3 A10-601   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

45 14031203010702 120301 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin

7,8,9,10,11,12

Thứ 4 A10-601   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

46 14031203020701 120302Đường lối cách mạng Việt Nam

1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-601   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

47 14031203020701 120302Đường lối cách mạng Việt Nam

1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-601   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

48 14031203020702 120302Đường lối cách mạng Việt Nam

7,8,9,10,11,12

Thứ 5 A10-601   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

49 14031203020702 120302Đường lối cách mạng Việt Nam

7,8,9,10,11,12

Thứ 6 A10-601   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

50 14031203050701 120305Tư tưởng Hồ Chí Minh

1,2,3,4 Thứ 2 A10-602   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

51 14031203050701 120305Tư tưởng Hồ Chí Minh

1,2,3,4 Thứ 3 A10-602   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

5

52 14031203050702 120305Tư tưởng Hồ Chí Minh

7,8,9,10 Thứ 2 A10-602   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

53 14031203050702 120305Tư tưởng Hồ Chí Minh

7,8,9,10 Thứ 3 A10-602   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

54 14031203050703 120305Tư tưởng Hồ Chí Minh

1,2,3,4 Thứ 4 A10-602   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

55 14031203050703 120305Tư tưởng Hồ Chí Minh

1,2,3,4 Thứ 5 A10-602   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

56 14031203050704 120305Tư tưởng Hồ Chí Minh

7,8,9,10 Thứ 4 A10-602   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

57 14031203050704 120305Tư tưởng Hồ Chí Minh

7,8,9,10 Thứ 5 A10-602   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

58 14031003080701 100308Quy hoạch tuyến tính

1,2,3,4 Thứ 6 A10-602   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

59 14031003080701 100308Quy hoạch tuyến tính

1,2,3,4 Thứ 7 A10-602   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

60 14031003080702 100308Quy hoạch tuyến tính

7,8,9,10 Thứ 6 A10-602   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

61 14031003080702 100308Quy hoạch tuyến tính

7,8,9,10 Thứ 7 A10-602   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

62 14031003080703 100308Quy hoạch tuyến tính

1,2,3,4 Thứ 2 A10-603   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

63 14031003080703 100308Quy hoạch tuyến tính

1,2,3,4 Thứ 3 A10-603   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

64 14031003080704 100308Quy hoạch tuyến tính

7,8,9,10 Thứ 2 A10-603   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

65 14031003080704 100308Quy hoạch tuyến tính

7,8,9,10 Thứ 3 A10-603   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

66 14031003100701 100310Toán Ứng dụng 1

1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-603   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

67 14031003100701 100310Toán Ứng dụng 1

1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-603   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

68 14031003100702 100310Toán Ứng dụng 1

7,8,9,10,11,12

Thứ 4 A10-603   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

69 14031003100702 100310Toán Ứng dụng 1

7,8,9,10,11,12

Thứ 5 A10-603   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

6

70 14031003110701 100311Toán Ứng dụng 2

1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-603   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

71 14031003110701 100311Toán Ứng dụng 2

1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-603   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

72 14031003110702 100311Toán Ứng dụng 2

7,8,9,10,11,12

Thứ 6 A10-603   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

73 14031003110702 100311Toán Ứng dụng 2

7,8,9,10,11,12

Thứ 7 A10-603   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

74 14030503290701 050329Nhập môn tin học

1,2,3,4,5 Thứ 2 A10-604   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

75 14030503290701 050329Nhập môn tin học

1,2,3,4,5 Thứ 3 A10-604   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

76 14030503290701 050329Nhập môn tin học

1,2,3,4,5 Thứ 4 A10-604   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

77 14030103220701 010322Dung sai và kỹ thuật đo

7,8,9,10,11 Thứ 2 A10-604   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

78 14030103220701 010322Dung sai và kỹ thuật đo

7,8,9,10,11 Thứ 3 A10-604   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

79 14030103220701 010322Dung sai và kỹ thuật đo

7,8,9,10,11 Thứ 4 A10-604   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

80 14030703060701 070306Kỹ thuật điện-điện tử

1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-604   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

81 14030703060701 070306Kỹ thuật điện-điện tử

1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-604   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

82 14030103380701 010338Sức bền vật liệu

7,8,9,10,11,12

Thứ 5 A10-604  Cơ Điện tử 1-

ĐH K7SV Đăng ký học

83 14030103380701 010338Sức bền vật liệu

7,8,9,10,11,12

Thứ 6 A10-604  Cơ Điện tử 1-

ĐH K7SV Đăng ký học

84 14030103020701 010302CADD

1,2,3,4,5 Thứ 2 A10-701  Cơ Điện tử 1-

ĐH K7SV Đăng ký học

85 14030103020701 010302CADD

1,2,3,4,5 Thứ 3 A10-701  Cơ Điện tử 1-

ĐH K7SV Đăng ký học

86 14030103020701 010302CADD

1,2,3,4,5 Thứ 4 A10-701  Cơ Điện tử 1-

ĐH K7SV Đăng ký học

87 14030103020702 010302CADD

7,8,9,10,11 Thứ 2 A10-701  Cơ Điện tử 1-

ĐH K7SV Đăng ký học

7

88 14030103020702 010302CADD

7,8,9,10,11 Thứ 3 A10-701   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

89 14030103020702 010302CADD

7,8,9,10,11 Thứ 4 A10-701   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

90 14030103020703 010302CADD

1,2,3,4,5 Thứ 5 A10-701   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

91 14030103020703 010302CADD

1,2,3,4,5 Thứ 6 A10-701   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

92 14030103020703 010302CADD

1,2,3,4,5 Thứ 7 A10-701   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

93 14030103020704 010302CADD

7,8,9,10,11 Thứ 5 A10-701   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

94 14030103020704 010302CADD

7,8,9,10,11 Thứ 6 A10-701   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

95 14030103020704 010302CADD

7,8,9,10,11 Thứ 7 A10-701   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

96 14030103340701 010334Nguyên lý cắt

1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-702   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

97 14030103340701 010334Nguyên lý cắt

1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-702   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

98 14030103340701 010334Nguyên lý cắt

1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-702   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

99 14030103340702 010334Nguyên lý cắt

7,8,9,10,11,12

Thứ 2 A10-702   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

100 14030103340702 010334Nguyên lý cắt

7,8,9,10,11,12

Thứ 3 A10-702   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

101 14030103340702 010334Nguyên lý cắt

7,8,9,10,11,12

Thứ 4 A10-702   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

102 14030103200701 010320Chi tiết máy

1,2,3,4,5 Thứ 5 A10-702   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

103 14030103200701 010320Chi tiết máy

1,2,3,4,5 Thứ 6 A10-702   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

104 14030103200701 010320Chi tiết máy

1,2,3,4,5 Thứ 7 A10-702   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

105 14030103240701 010324Đồ án chi tiết máy

1,2,3,4,5 Thứ 2 A10-801   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

8

106 14030103240701 010324Đồ án chi tiết máy

1,2,3,4,5 Thứ 3 A10-801   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

107 14030103240701 010324Đồ án chi tiết máy

1,2,3,4,5 Thứ 4 A10-801   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

108 14030103240702 010324Đồ án chi tiết máy

7,8,9,10,11 Thứ 2 A10-801   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

109 14030103240702 010324Đồ án chi tiết máy

7,8,9,10,11 Thứ 3 A10-801   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

110 14030103240702 010324Đồ án chi tiết máy

7,8,9,10,11 Thứ 4 A10-801   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

111 14030103240703 010324Đồ án chi tiết máy

1,2,3,4,5 Thứ 5 A10-801   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

112 14030103240703 010324Đồ án chi tiết máy

1,2,3,4,5 Thứ 6 A10-801   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

113 14030103240703 010324Đồ án chi tiết máy

1,2,3,4,5 Thứ 7 A10-801   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

114 14030103240704 010324Đồ án chi tiết máy

7,8,9,10,11 Thứ 5 A10-801   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

115 14030103240704 010324Đồ án chi tiết máy

7,8,9,10,11 Thứ 6 A10-801   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

116 14030103240704 010324Đồ án chi tiết máy

7,8,9,10,11 Thứ 7 A10-801   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

117 14030103240705 010324Đồ án chi tiết máy

13,14,15,16

Thứ 2 A10-505   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

118 14030103240705 010324Đồ án chi tiết máy

13,14,15,16

Thứ 3 A10-505   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

119 14030103240705 010324Đồ án chi tiết máy

13,14,15,16

Thứ 4 A10-505   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

120 14030103240705 010324Đồ án chi tiết máy

13,14,15,16

Thứ 5 A10-505   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

121 14031303560701 130356Tiếng Anh 3

1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-201   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

122 14031303560701 130356Tiếng Anh 3

1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-201   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

123 14031303560701 130356Tiếng Anh 3

1,2,3,4 Thứ 4 A9-201   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

9

124 14031303560701 130356Tiếng Anh 3

1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-201   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

125 14031303560701 130356Tiếng Anh 3

1,2,3,4 Thứ 6 A9-201   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

126 14031303560702 130356Tiếng Anh 3

7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-201   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

127 14031303560702 130356Tiếng Anh 3

7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-201   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

128 14031303560702 130356Tiếng Anh 3

7,8,9,10 Thứ 4 A9-201   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

129 14031303560702 130356Tiếng Anh 3

7,8,9,10,11 Thứ 5 A9-201   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

130 14031303560702 130356Tiếng Anh 3

7,8,9,10 Thứ 6 A9-201   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

131 14031303560703 130356Tiếng Anh 3

1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-202   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

132 14031303560703 130356Tiếng Anh 3

1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-202   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

133 14031303560703 130356Tiếng Anh 3

1,2,3,4 Thứ 4 A9-202   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

134 14031303560703 130356Tiếng Anh 3

1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-202   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

135 14031303560703 130356Tiếng Anh 3

1,2,3,4 Thứ 6 A9-202   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

136 14031303560704 130356Tiếng Anh 3

7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-202   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

137 14031303560704 130356Tiếng Anh 3

7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-202   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

138 14031303560704 130356Tiếng Anh 3

7,8,9,10 Thứ 4 A9-202   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

139 14031303560704 130356Tiếng Anh 3

7,8,9,10,11 Thứ 5 A9-202   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

140 14031303560704 130356Tiếng Anh 3

7,8,9,10 Thứ 6 A9-202   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

141 14031303290701 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-203   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

10

142 14031303290701 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-203   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

143 14031303290701 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4 Thứ 4 A9-203   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

144 14031303290701 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-203   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

145 14031303290701 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4 Thứ 6 A9-203   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

146 14031303290702 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-203   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

147 14031303290702 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-203   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

148 14031303290702 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10 Thứ 4 A9-203   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

149 14031303290702 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10,11 Thứ 5 A9-203   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

150 14031303290702 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10 Thứ 6 A9-203   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

151 14031303290703 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-204   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

152 14031303290703 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-204   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

153 14031303290703 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4 Thứ 4 A9-204   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

154 14031303290703 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-204   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

155 14031303290703 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4 Thứ 6 A9-204   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

156 14031303290704 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-204   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

157 14031303290704 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-204   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

158 14031303290704 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10 Thứ 4 A9-204   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

159 14031303290704 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10,11 Thứ 5 A9-204   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

11

160 14031303290704 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10 Thứ 6 A9-204   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

161 14031303290705 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-203   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

162 14031303290705 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10,11,12

Thứ 7 A9-203   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

163 14031303290705 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4,5 Chủ nhật A9-203   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

164 14031303290705 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10,11,12

Chủ nhật Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

165 14031303290706 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-204   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

166 14031303290706 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10,11,12

Thứ 7 A9-204   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

167 14031303290706 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4,5 Chủ nhật A9-204   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

168 14031303290706 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10,11,12

Chủ nhật A9-204   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

169 14031303290707 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4,5 Thứ 2 B3-104   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

170 14031303290707 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4,5 Thứ 3 B3-104   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

171 14031303290707 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4 Thứ 4 B3-104   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

172 14031303290707 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4,5 Thứ 5 B3-104   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

173 14031303290707 130329Tiếng Anh 4

1,2,3,4 Thứ 6 B3-104   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

174 14031303290708 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10,11 Thứ 2 B3-104   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

175 14031303290708 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10,11 Thứ 3 B3-104   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

176 14031303290708 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10 Thứ 4 B3-104   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

177 14031303290708 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10,11 Thứ 5 B3-104   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

12

178 14031303290708 130329Tiếng Anh 4

7,8,9,10 Thứ 6 B3-104   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

179 14030903030701 090303Giáo dục thể chất 1

1,2,3,4 Thứ 2 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

180 14030903030701 090303Giáo dục thể chất 1

1,2,3 Thứ 3 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

181 14030903030702 090303Giáo dục thể chất 1

7,8,9,10 Thứ 2 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

182 14030903030702 090303Giáo dục thể chất 1

7,8,9 Thứ 3 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

183 14030903040701 090304Giáo dục thể chất 2

1,2,3,4 Thứ 4 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

184 14030903040701 090304Giáo dục thể chất 2

1,2,3 Thứ 5 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

185 14030903040702 090304Giáo dục thể chất 2

7,8,9,10 Thứ 4 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

186 14030903040702 090304Giáo dục thể chất 2

7,8,9 Thứ 5 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

187 14030903050701 090305Giáo dục thể chất 3

1,2,3,4 Thứ 6 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

188 14030903050701 090305Giáo dục thể chất 3

1,2,3 Thứ 7 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

189 14030903050702 090305Giáo dục thể chất 3

7,8,9,10 Thứ 6 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

190 14030903050702 090305Giáo dục thể chất 3

7,8,9 Thứ 7 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

191 14030903060701 090306Giáo dục thể chất 4

1,2,3,4 Thứ 2 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

192 14030903060701 090306Giáo dục thể chất 4

1,2,3 Thứ 3 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

193 14030903060702 090306Giáo dục thể chất 4

7,8,9,10 Thứ 2 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

194 14030903060702 090306Giáo dục thể chất 4

7,8,9 Thứ 3 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

195 14030903060703 090306Giáo dục thể chất 4

1,2,3,4 Thứ 4 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

13

196 14030903060703 090306Giáo dục thể chất 4

1,2,3 Thứ 5 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

197 14030903060704 090306Giáo dục thể chất 4

7,8,9,10 Thứ 4 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

198 14030903060704 090306Giáo dục thể chất 4

7,8,9 Thứ 5 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

199 14030903060705 090306Giáo dục thể chất 4

1,2,3,4 Thứ 6 Khu B   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

200 14030903060705 090306Giáo dục thể chất 4

1,2,3 Thứ 7 Khu B   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

201 14030903060706 090306Giáo dục thể chất 4

7,8,9,10 Thứ 6 Khu B   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

202 14030903060706 090306Giáo dục thể chất 4

7,8,9 Thứ 7 Khu B   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

203 14030803460701 080346Vi xử lý và ghep nối máy tính

1,2,3,4,5 Thứ 2 A10-802  Cơ điện tử 1-

ĐH K7SV Đăng ký học

204 14030803460701 080346Vi xử lý và ghep nối máy tính

1,2,3,4,5 Thứ 3 A10-802  Cơ điện tử 1-

ĐH K7SV Đăng ký học

205 14030803460701 080346Vi xử lý và ghep nối máy tính

1,2,3,4,5 Thứ 4 A10-802  Cơ điện tử 1-

ĐH K7SV Đăng ký học

206 14030803460702 080346Vi xử lý và ghep nối máy tính

7,8,9,10,11 Thứ 2 A10-802  Cơ điện tử 1-

ĐH K7SV Đăng ký học

207 14030803460702 080346Vi xử lý và ghep nối máy tính

7,8,9,10,11 Thứ 3 A10-802  Cơ điện tử 1-

ĐH K7SV Đăng ký học

208 14030803460702 080346Vi xử lý và ghep nối máy tính

7,8,9,10,11 Thứ 4 A10-802  Cơ điện tử 1-

ĐH K7SV Đăng ký học

209 14030103390701 010339 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT)

1,2,3,4,5 Thứ 5    Cơ điện tử 1-

ĐH K7SV Đăng ký học

210 14030103390701 010339 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT)

1,2,3,4,5 Thứ 6    Cơ điện tử 1-

ĐH K7SV Đăng ký học

211 14030103390701 010339 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT)

1,2,3,4,5 Thứ 7    Cơ điện tử 1-

ĐH K7SV Đăng ký học

212 14030703190701 070319Kỹ thuật nhiệt

7,8,9,10 Thứ 5    Cơ điện tử 1-

ĐH K7SV Đăng ký học

213 14030703190701 070319Kỹ thuật nhiệt

7,8,9,10 Thứ 6    Cơ điện tử 1-

ĐH K7SV Đăng ký học

14

214 14031003020701 100302Toán cao cấp 2

1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-803   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

215 14031003020701 100302Toán cao cấp 2

1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-803   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

216 14031003020702 100302Toán cao cấp 2

7,8,9,10,11,12

Thứ 5 A10-803   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

217 14031003020702 100302Toán cao cấp 2

7,8,9,10,11,12

Thứ 6 A10-803   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

218 14031003060701 100306 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 7 A10-803   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

219 14031003060701 100306 Phương pháp tính 1,2,3,4 Chủ nhật A10-803   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

220 14031003060702 100306 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 7 A10-803   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

221 14031003060702 100306 Phương pháp tính 7,8,9,10 Chủ nhật A10-803   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

222 14030703280701 070328Lý thuyết điều khiển tự động

1,2,3,4,5 Thứ 2 A10-803   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

223 14030703280701 070328Lý thuyết điều khiển tự động

1,2,3,4,5 Thứ 3 A10-803   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

224 14030703280701 070328Lý thuyết điều khiển tự động

1,2,3,4,5 Thứ 4 A10-803   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

225 14030703320701 070332Máy điện

7,8,9,10,11,12

Thứ 2 A10-803   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

226 14030703320701 070332Máy điện

7,8,9,10,11,12

Thứ 3 A10-803   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

227 14030703320701 070332Máy điện

7,8,9,10,11,12

Thứ 4 A10-803   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

228 14030703300701 070330Mạch điện 2

1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-301   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

229 14030703300701 070330Mạch điện 2

1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-301   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

230 14030703300702 070330Mạch điện 2

7,8,9,10,11,12

Thứ 2 A7-301   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

231 14030703300702 070330Mạch điện 2

7,8,9,10,11,12

Thứ 3 A7-301   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

15

232 14030703670701 070367Điện tử công suất

1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-301   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

233 14030703670701 070367Điện tử công suất

1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-301   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

234 14030703670702 070367Điện tử công suất

7,8,9,10,11,12

Thứ 4 A7-301   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

235 14030703670702 070367Điện tử công suất

7,8,9,10,11,12

Thứ 5 A7-301   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

236 14030103480701 010348Vẽ kỹ thuật

1,2,3,4 Thứ 6 A7-301   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

237 14030103480701 010348Vẽ kỹ thuật

1,2,3,4 Thứ 7 A7-301   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

238 14030103480702 010348Vẽ kỹ thuật

7,8,9,10 Thứ 6 A7-301   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

239 14030103480702 010348Vẽ kỹ thuật

7,8,9,10 Thứ 7 A7-301   Điện 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

240 14030803070701 080307Điện tử số

1,2,3,4,5 Thứ 2 A7-304  Điện tử 1-ĐH

K7SV Đăng ký học

241 14030803070701 080307Điện tử số

1,2,3,4,5 Thứ 3 A7-304  Điện tử 1-ĐH

K7SV Đăng ký học

242 14030803070701 080307Điện tử số

1,2,3,4,5 Thứ 4 A7-304  Điện tử 1-ĐH

K7SV Đăng ký học

243 14030803430701 080343Xử lý số tín hiệu

7,8,9,10,11 Thứ 2 A7-304  Điện tử 1-ĐH

K7SV Đăng ký học

244 14030803430701 080343Xử lý số tín hiệu

7,8,9,10,11 Thứ 3 A7-304  Điện tử 1-ĐH

K7SV Đăng ký học

245 14030803430701 080343Xử lý số tín hiệu

7,8,9,10,11 Thứ 4 A7-304  Điện tử 1-ĐH

K7SV Đăng ký học

246 14030803190701 080319Kỹ thuật xung

1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-304  Điện tử 1-ĐH

K7SV Đăng ký học

247 14030803190701 080319Kỹ thuật xung

1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-304  Điện tử 1-ĐH

K7SV Đăng ký học

248 14030803540701 080354 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự

7,8,9,10,11,12

Thứ 5 A7-304  Điện tử 1-ĐH

K7SV Đăng ký học

249 14030803540701 080354 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự

7,8,9,10,11,12

Thứ 6 A7-304  Điện tử 1-ĐH

K7SV Đăng ký học

16

250 14030803230701 080323Mạch điện tử 2

1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-304  Điện tử 1-ĐH

K7SV Đăng ký học

251 14030803230701 080323Mạch điện tử 2

1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A7-304  Điện tử 1-ĐH

K7SV Đăng ký học

252 14030803230702 080323Mạch điện tử 2

7,8,9,10,11,12

Thứ 7 A7-304  Điện tử 1-ĐH

K7SV Đăng ký học

253 14030803230702 080323Mạch điện tử 2

7,8,9,10,11,12

Chủ nhật A7-304  Điện tử 1-ĐH

K7SV Đăng ký học

254 14030503100701 050310Đồ hoạ máy tính

1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-401   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

255 14030503100701 050310Đồ hoạ máy tính

1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-401   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

256 14030503100701 050310Đồ hoạ máy tính

1,2,3,4,5 Thứ 4 A9-401   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

257 14030503100702 050310Đồ hoạ máy tính

7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-401   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

258 14030503100702 050310Đồ hoạ máy tính

7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-401   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

259 14030503100702 050310Đồ hoạ máy tính

7,8,9,10,11 Thứ 4 A9-401   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

260 14030503200701 050320Lập trình hướng đối tượng

1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-401   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

261 14030503200701 050320Lập trình hướng đối tượng

1,2,3,4,5 Thứ 6 A9-401   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

262 14030503200701 050320Lập trình hướng đối tượng

1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-401   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

263 14030503200702 050320Lập trình hướng đối tượng

7,8,9,10,11 Thứ 5 A9-401   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

264 14030503200702 050320Lập trình hướng đối tượng

7,8,9,10,11 Thứ 6 A9-401   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

265 14030503200702 050320Lập trình hướng đối tượng

7,8,9,10,11 Thứ 7 A9-401   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

266 14030503300701 050330Phân tích thiết kế hệ thống

1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-402   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

267 14030503300701 050330Phân tích thiết kế hệ thống

1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-402   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

17

268 14030503300701 050330Phân tích thiết kế hệ thống

1,2,3,4,5 Thứ 4 A9-402   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

269 14030503730701 050373Thiết kế web

7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-402   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

270 14030503730701 050373Thiết kế web

7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-402   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

271 14030503730701 050373Thiết kế web

7,8,9,10,11 Thứ 4 A9-402   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

272 14030503190701 050319Lập trình Windows

1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-402   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

273 14030503190701 050319Lập trình Windows

1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-402   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

274 14030503190701 050319Lập trình Windows

1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-402   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

275 14030503190701 050319Lập trình Windows

1,2,3,4,5 Chủ nhật A9-402   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

276 14031003050701 100305Xác suất thống kê

7,8,9,10 Thứ 5 A9-402   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

277 14031003050701 100305Xác suất thống kê

7,8,9,10 Thứ 6 A9-402   KHMT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

278 14031103630701 110363Thống kê doanh nghiệp

1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-106   KT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

279 14031103630701 110363Thống kê doanh nghiệp

1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-106   KT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

280 14031103630701 110363Thống kê doanh nghiệp

1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-106   KT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

281 14031003030701 100303Toán cao cấp C1

7,8,9,10,11,12

Thứ 2 B3-106   KT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

282 14031003030701 100303Toán cao cấp C1

7,8,9,10,11,12

Thứ 3 B3-106   KT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

283 14031103690701 110369Kinh tế lượng

1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-706   QTKD 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

284 14031103690701 110369Kinh tế lượng

1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-706   QTKD 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

285 14031103690702 110369Kinh tế lượng

7,8,9,10,11,12

Thứ 2 A10-706   QTKD 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

18

286 14031103690702 110369Kinh tế lượng

7,8,9,10,11,12

Thứ 3 A10-706   QTKD 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

287 14031103690703 110369Kinh tế lượng

1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-706   QTKD 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

288 14031103690703 110369Kinh tế lượng

1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-706   QTKD 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

289 14030503400701 050340Tin văn phòng

7,8,9,10,11 Thứ 4 A10-706   QTKD 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

290 14030503400701 050340Tin văn phòng

7,8,9,10,11 Thứ 5 A10-706   QTKD 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

291 14030503400701 050340Tin văn phòng

7,8,9,10,11 Thứ 6 A10-706   QTKD 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

292 14031103590701 110359Toán tài chính

1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-706   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

293 14031103590701 110359Toán tài chính

1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-706   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

294 14031303790701 130379Tiếng Anh định hướng TOEIC 3

1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-205   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

295 14031303790701 130379Tiếng Anh định hướng TOEIC 3

1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-205   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

296 14031303790701 130379Tiếng Anh định hướng TOEIC 3

1,2,3,4 Thứ 4 A9-205   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

297 14031303790701 130379Tiếng Anh định hướng TOEIC 3

1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-205   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

298 14031303790701 130379Tiếng Anh định hướng TOEIC 3

1,2,3,4 Thứ 6 A9-205   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

299 14031303790702 130379Tiếng Anh định hướng TOEIC 3

7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-205   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

300 14031303790702 130379Tiếng Anh định hướng TOEIC 3

7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-205   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

301 14031303790702 130379Tiếng Anh định hướng TOEIC 3

7,8,9,10 Thứ 4 A9-205   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

302 14031303790702 130379Tiếng Anh định hướng TOEIC 3

7,8,9,10,11 Thứ 5 A9-205   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

303 14031303790702 130379Tiếng Anh định hướng TOEIC 3

7,8,9,10 Thứ 6 A9-205   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

19

304 14031303800701 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-206   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

305 14031303800701 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-206   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

306 14031303800701 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

1,2,3,4 Thứ 4 A9-206   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

307 14031303800701 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-206   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

308 14031303800701 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

1,2,3,4 Thứ 6 A9-206   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

309 14031303800702 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-206   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

310 14031303800702 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-206   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

311 14031303800702 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

7,8,9,10 Thứ 4 A9-206   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

312 14031303800702 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

7,8,9,10,11 Thứ 5 A9-206   TCNH 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

313 14031303800702 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

7,8,9,10 Thứ 6 A9-206   KT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

314 14031303800703 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

1,2,3,4,5 Thứ 2 B3-105   KT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

315 14031303800703 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

1,2,3,4,5 Thứ 3 B3-105   KT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

316 14031303800703 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

1,2,3,4 Thứ 4 B3-105   KT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

317 14031303800703 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

1,2,3,4,5 Thứ 5 B3-105   KT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

318 14031303800703 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

1,2,3,4 Thứ 6 B3-105   KT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

319 14031303800704 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

7,8,9,10,11 Thứ 2 B3-105   KT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

320 14031303800704 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

7,8,9,10,11 Thứ 3 B3-105   KT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

321 14031303800704 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

7,8,9,10 Thứ 4 B3-105   KT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

20

322 14031303800704 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

7,8,9,10,11 Thứ 5 B3-105   KT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

323 14031303800704 130380Tiếng Anh định hướng TOEIC 4

7,8,9,10 Thứ 6 B3-105   KT 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

324 14030703150701 070315Kỹ thuật điện

1,2,3,4,5 Thứ 5 B3-106   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

325 14030703150701 070315Kỹ thuật điện

1,2,3,4,5 Thứ 6 B3-106   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

326 14030703150701 070315Kỹ thuật điện

1,2,3,4,5 Thứ 7 B3-106   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

327 14030303410701 030341 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học

7,8,9,10,11 Thứ 5 B3-106   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

328 14030303410701 030341 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học

7,8,9,10,11 Thứ 6 B3-106   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

329 14030303410701 030341 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học

7,8,9,10,11 Thứ 7 B3-106   Hóa 1-ĐH K7 SV Đăng ký học

33014031203106080

1120310

6Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-802   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

33114031203106080

1120310

6Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-802   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

33214031203106080

1120310

6Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-802   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

33314031203106080

2120310

6Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

7,8,9,10,11,12

Thứ 5 A10-802   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

33414031203106080

2120310

6Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

7,8,9,10,11,12

Thứ 6 A10-802   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

33514031203106080

2120310

6Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

7,8,9,10,11,12

Thứ 7 A10-802   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

33614031203107080

1120310

7 Pháp luật đại cương1,2,3,4,5 Thứ 2 A10-705   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

33714031203107080

1120310

7 Pháp luật đại cương1,2,3 Thứ 3 A10-705   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

33814031203108080

1120310

8 Tư tưởng Hồ Chí Minh4,5,6 Thứ 3 A10-705   Điện 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

33914031203108080

1120310

8 Tư tưởng Hồ Chí Minh1,2,3,4,5 Thứ 4 A10-705   Điện 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

21

34014031203107080

3120310

7 Pháp luật đại cương7,8,9,10,11 Thứ 2 A10-705   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

34114031203107080

3120310

7 Pháp luật đại cương7,8,9 Thứ 3 A10-705   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

34214031203108080

2120310

8 Tư tưởng Hồ Chí Minh10,11,12 Thứ 3 A10-705   Điện 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

34314031203108080

2120310

8 Tư tưởng Hồ Chí Minh7,8,9,10,11 Thứ 4 A10-705   Điện 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

34414031203108080

3120310

8 Tư tưởng Hồ Chí Minh1,2,3,4,5 Thứ 5 A10-705   Điện 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

34514031203108080

3120310

8 Tư tưởng Hồ Chí Minh1,2,3 Thứ 6 A10-705   Điện 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

34614031203108080

4120310

8 Tư tưởng Hồ Chí Minh4,5,6 Thứ 6 A10-705   Điện 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

34714031203108080

4120310

8 Tư tưởng Hồ Chí Minh1,2,3,4,5 Thứ 7 A10-705   Điện 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

34814031203108080

5120310

8 Tư tưởng Hồ Chí Minh7,8,9,10,11 Thứ 5 A10-705   Điện 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

34914031203108080

5120310

8 Tư tưởng Hồ Chí Minh7,8,9 Thứ 6 A10-705   Điện 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

35014031203108080

6120310

8 Tư tưởng Hồ Chí Minh10,11,12 Thứ 6 A10-705   Điện 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

35114031203108080

6120310

8 Tư tưởng Hồ Chí Minh7,8,9,10,11 Thứ 7 A10-705   Điện 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

35214031003110080

1100311

0 Vật lý1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-405   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

35314031003110080

1100311

0 Vật lý1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-405   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

35414031003110080

1100311

0 Vật lý1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-405   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

35514031003110080

2100311

0 Vật lý7,8,9,10,11

,12Thứ 2 A7-405   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

35614031003110080

2100311

0 Vật lý7,8,9,10,11

,12Thứ 3 A7-405   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

35714031003110080

2100311

0 Vật lý7,8,9,10,11

,12Thứ 4 A7-405   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

22

35814031003110080

3100311

0 Vật lý1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-405   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

35914031003110080

3100311

0 Vật lý1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-405   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

36014031003110080

3100311

0 Vật lý1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-405   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

36114031003110080

4100311

0 Vật lý7,8,9,10,11

,12Thứ 5 A7-405   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

36214031003110080

4100311

0 Vật lý7,8,9,10,11

,12Thứ 6 A7-405   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

36314031003110080

4100311

0 Vật lý7,8,9,10,11

,12Thứ 7 A7-405   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

36414030503154080

1050315

4 Tin học văn phòng1,2,3,4,5 Thứ 2 A7-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

36514030503154080

1050315

4 Tin học văn phòng1,2,3,4,5 Thứ 3 A7-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

36614030503154080

1050315

4 Tin học văn phòng1,2,3,4,5 Thứ 4 A7-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

36714030503154080

2050315

4 Tin học văn phòng7,8,9,10,11 Thứ 2 A7-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

36814030503154080

2050315

4 Tin học văn phòng7,8,9,10,11 Thứ 3 A7-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

36914030503154080

2050315

4 Tin học văn phòng7,8,9,10,11 Thứ 4 A7-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

37014030303138080

1030313

8 Hóa học đại cương1,2,3,4,5 Thứ 5 A7-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

37114030303138080

1030313

8 Hóa học đại cương1,2,3,4,5 Thứ 6 A7-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

37214030303138080

1030313

8 Hóa học đại cương1,2,3,4,5 Thứ 7 A7-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

37314030303138080

2030313

8 Hóa học đại cương7,8,9,10,11 Thứ 5 A7-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

37414030303138080

2030313

8 Hóa học đại cương7,8,9,10,11 Thứ 6 A7-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

37514030303138080

2030313

8 Hóa học đại cương7,8,9,10,11 Thứ 7 A7-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

23

37614031003107080

1100310

7 Toán cao cấp 11,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-407   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

37714031003107080

1100310

7 Toán cao cấp 11,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-407   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

37814031003107080

2100310

7 Toán cao cấp 17,8,9,10,11

,12Thứ 2 A7-407   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

37914031003107080

2100310

7 Toán cao cấp 17,8,9,10,11

,12Thứ 3 A7-407   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

38014031003107080

3100310

7 Toán cao cấp 11,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-407   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

38114031003107080

3100310

7 Toán cao cấp 11,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-407   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

38214031003107080

4100310

7 Toán cao cấp 17,8,9,10,11

,12Thứ 4 A7-407   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

38314031003107080

4100310

7 Toán cao cấp 17,8,9,10,11

,12Thứ 5 A7-407   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

38414031003107080

5100310

7 Toán cao cấp 11,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-407   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

38514031003107080

5100310

7 Toán cao cấp 11,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-407   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

38614031003107080

6100310

7 Toán cao cấp 17,8,9,10,11

,12Thứ 6 A7-407   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

38714031003107080

6100310

7 Toán cao cấp 17,8,9,10,11

,12Thứ 7 A7-407   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

38814031003108080

1100310

8 Toán cao cấp 2A1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-403   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

38914031003108080

1100310

8 Toán cao cấp 2A1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-403   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

39014031003108080

2100310

8 Toán cao cấp 2A7,8,9,10,11

,12Thứ 2 A9-403   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

39114031003108080

2100310

8 Toán cao cấp 2A7,8,9,10,11

,12Thứ 3 A9-403   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

39214031003108080

3100310

8 Toán cao cấp 2A1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-403   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

39314031003108080

3100310

8 Toán cao cấp 2A1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-403   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

24

39414031003108080

4100310

8 Toán cao cấp 2A7,8,9,10,11

,12Thứ 4 A9-403   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

39514031003108080

4100310

8 Toán cao cấp 2A7,8,9,10,11

,12Thứ 5 A9-403   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

39614031003108080

5100310

8 Toán cao cấp 2A1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-403   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

39714031003108080

5100310

8 Toán cao cấp 2A1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-403   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

39814031003108080

6100310

8 Toán cao cấp 2A7,8,9,10,11

,12Thứ 6 A9-403   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

39914031003108080

6100310

8 Toán cao cấp 2A7,8,9,10,11

,12Thứ 7 A9-403   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

40014031003108080

7100310

8 Toán cao cấp 2A13,14,15,1

6Thứ 2 A7-407   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

40114031003108080

7100310

8 Toán cao cấp 2A13,14,15,1

6Thứ 3 A7-407   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

40214031003108080

7100310

8 Toán cao cấp 2A13,14,15,1

6Thứ 4 A7-407   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

40314031003108080

8100310

8 Toán cao cấp 2A13,14,15,1

6Thứ 5 A7-407   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

40414031003108080

8100310

8 Toán cao cấp 2A13,14,15,1

6Thứ 6 A7-407   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

40514031003108080

8100310

8 Toán cao cấp 2A13,14,15,1

6Thứ 7 A7-407   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

40614031003108080

9100310

8 Toán cao cấp 2A1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-103   Hóa 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

40714031003108080

9100310

8 Toán cao cấp 2A1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-103   Hóa 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

40814031003108081

0100310

8 Toán cao cấp 2A7,8,9,10,11

,12Thứ 2 B3-103   Hóa 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

40914031003108081

0100310

8 Toán cao cấp 2A7,8,9,10,11

,12Thứ 3 B3-103   Hóa 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

41014030103176080

1010317

6 Vẽ kỹ thuật1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-404   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

41114030103176080

1010317

6 Vẽ kỹ thuật1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-404   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

25

41214030103176080

2010317

6 Vẽ kỹ thuật7,8,9,10,11

,12Thứ 2 A9-404   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

41314030103176080

2010317

6 Vẽ kỹ thuật7,8,9,10,11

,12Thứ 3 A9-404   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

41414030103176080

3010317

6 Vẽ kỹ thuật1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-404   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

41514030103176080

3010317

6 Vẽ kỹ thuật1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-404   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

41614030103176080

4010317

6 Vẽ kỹ thuật7,8,9,10,11

,12Thứ 4 A9-404   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

41714030103176080

4010317

6 Vẽ kỹ thuật7,8,9,10,11

,12Thứ 5 A9-404   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

41814030103143080

1010314

3 Hình họa1,2,3,4 Thứ 6 A9-404   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

41914030103143080

1010314

3 Hình họa1,2,3,4 Thứ 7 A9-404   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

42014030103143080

2010314

3 Hình họa7,8,9,10 Thứ 6 A9-404   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

42114030103143080

2010314

3 Hình họa7,8,9,10 Thứ 7 A9-404   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

42214030103158080

1010315

8 Sức bền vật liệu1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

42314030103158080

1010315

8 Sức bền vật liệu1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

42414030103158080

1010315

8 Sức bền vật liệu1,2,3,4,5 Thứ 4 A9-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

42514030103158080

2010315

8 Sức bền vật liệu7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

42614030103158080

2010315

8 Sức bền vật liệu7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

42714030103158080

2010315

8 Sức bền vật liệu7,8,9,10,11 Thứ 4 A9-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

42814030103155080

1010315

5 Nguyên lý máy1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

42914030103155080

1010315

5 Nguyên lý máy1,2,3,4,5 Thứ 6 A9-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

26

43014030103155080

1010315

5 Nguyên lý máy1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

43114030103117080

1010311

7 Cơ lý thuyết7,8,9,10,11

,12Thứ 5 A9-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

43214030103117080

1010311

7 Cơ lý thuyết7,8,9,10,11

,12Thứ 6 A9-406   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

43314031303142080

1130314

2 Tiếng Anh 11,2,3,4,5 Thứ 2 A9-208   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

43414031303142080

1130314

2 Tiếng Anh 11,2,3,4,5 Thứ 3 A9-208   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

43514031303142080

1130314

2 Tiếng Anh 11,2,3,4 Thứ 4 A9-208   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

43614031303142080

1130314

2 Tiếng Anh 11,2,3,4,5 Thứ 5 A9-208   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

43714031303142080

1130314

2 Tiếng Anh 11,2,3,4 Thứ 6 A9-208   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

43814031303142080

2130314

2 Tiếng Anh 17,8,9,10,11 Thứ 2 A9-208   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

43914031303142080

2130314

2 Tiếng Anh 17,8,9,10,11 Thứ 3 A9-208   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

44014031303142080

2130314

2 Tiếng Anh 17,8,9,10 Thứ 4 A9-208   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

44114031303142080

2130314

2 Tiếng Anh 17,8,9,10,11 Thứ 5 A9-208   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

44214031303142080

2130314

2 Tiếng Anh 17,8,9,10 Thứ 6 A9-208   Cơ khí 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

44314031303128080

1130312

8 Tiếng Anh cơ bản 213,14,15,1

6Thứ 2 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K8

SV Đăng ký ôn tập

44414031303128080

1130312

8 Tiếng Anh cơ bản 213,14,15,1

6Thứ 3 Khu A   Cơ khí 1-ĐH K8

SV Đăng ký ôn tập

44514031303143080

1130314

3 Tiếng Anh 213,14,15,1

6Thứ 2 A9-507  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

44614031303143080

1130314

3 Tiếng Anh 213,14,15,1

6Thứ 3 A9-507  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

44714031303143080

1130314

3 Tiếng Anh 213,14,15,1

6Thứ 4 A9-507  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

27

44814031303143080

1130314

3 Tiếng Anh 213,14,15,1

6Thứ 5 A9-507  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

44914031303143080

1130314

3 Tiếng Anh 213,14,15,1

6Thứ 6 A9-507  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

45014031303143080

1130314

3 Tiếng Anh 213,14,15 Thứ 7 A9-507  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

45114031303143080

2130314

3 Tiếng Anh 213,14,15,1

6Thứ 2 A8-303  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

45214031303143080

2130314

3 Tiếng Anh 213,14,15,1

6Thứ 3 A8-303  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

45314031303143080

2130314

3 Tiếng Anh 213,14,15,1

6Thứ 4 A8-303  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

45414031303143080

2130314

3 Tiếng Anh 213,14,15,1

6Thứ 5 A8-303  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

45514031303143080

2130314

3 Tiếng Anh 213,14,15,1

6Thứ 6 A8-303  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

45614031303143080

2130314

3 Tiếng Anh 213,14,15 Thứ 7 A8-303  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

45714031303144080

1130314

4 Tiếng Anh 31,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-206  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

45814031303144080

1130314

4 Tiếng Anh 31,2,3,4,5,6 Chủ nhật A9-206  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

45914031303144080

2130314

4 Tiếng Anh 37,8,9,10,11

,12Thứ 7 A9-208  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

46014031303144080

2130314

4 Tiếng Anh 37,8,9,10,11

,12Chủ nhật A9-208  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

46114030103149080

1010314

9 Lý thuyết điều khiển13,14,15,1

6Thứ 2 A7-309  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

46214030103149080

1010314

9 Lý thuyết điều khiển13,14,15,1

6Thứ 3 A7-309  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

46314030103149080

1010314

9 Lý thuyết điều khiển13,14,15,1

6Thứ 4 A7-309  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

46414030103149080

1010314

9 Lý thuyết điều khiển13,14,15,1

6Thứ 5 A7-309  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

46514030103149080

1010314

9 Lý thuyết điều khiển13,14,15,1

6Thứ 6 A7-309  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

28

46614030103131080

1010313

1 Đồ án chi tiết máy1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-205  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

46714030103131080

1010313

1 Đồ án chi tiết máy1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A9-205  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

46814031003105080

1100310

5 Phương pháp tính7,8,9,10 Thứ 7 A9-205  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

46914031003105080

1100310

5 Phương pháp tính7,8,9,10 Chủ nhật A9-205  

Cơ khí 1-TCĐH K8

SV Đăng ký học

47014030703148080

1070314

8 Mạch điện 11,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-408   Điện 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

47114030703148080

1070314

8 Mạch điện 11,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-408   Điện 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

47214030703148080

2070314

8 Mạch điện 17,8,9,10,11

,12Thứ 5 A7-408   Điện 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

47314030703148080

2070314

8 Mạch điện 17,8,9,10,11

,12Thứ 6 A7-408   Điện 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

47414030703168080

1070316

8 Thực hành điện cơ bảnCả ngày Thứ 7

Xưởng trường

  Điện 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

47514030703168080

1070316

8 Thực hành điện cơ bảnCả ngày Chủ nhật

Xưởng trường

  Điện 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

47614030703122080

1070312

2 Đồ án điều hòa không khí13,14,15,1

6Thứ 2 A7-307   KTN 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

47714030703122080

1070312

2 Đồ án điều hòa không khí13,14,15,1

6Thứ 3 A7-307   KTN 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

47814030703122080

1070312

2 Đồ án điều hòa không khí13,14,15,1

6Thứ 4 A7-307   KTN 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

47914030703136080

1070313

6 Kỹ thuật điện1,2,3,4,5 Thứ 2 A7-408  

Điện tử 1-ĐH K8

SV Đăng ký học

48014030703136080

1070313

6 Kỹ thuật điện1,2,3,4,5 Thứ 3 A7-408  

Điện tử 1-ĐH K8

SV Đăng ký học

48114030703136080

1070313

6 Kỹ thuật điện1,2,3,4,5 Thứ 4 A7-408  

Điện tử 1-ĐH K8

SV Đăng ký học

48214030703136080

2070313

6 Kỹ thuật điện7,8,9,10,11 Thứ 2 A7-408  

Điện tử 1-ĐH K8

SV Đăng ký học

48314030703136080

2070313

6 Kỹ thuật điện7,8,9,10,11 Thứ 3 A7-408  

Điện tử 1-ĐH K8

SV Đăng ký học

29

48414030703136080

2070313

6 Kỹ thuật điện7,8,9,10,11 Thứ 4 A7-408  

Điện tử 1-ĐH K8

SV Đăng ký học

48514030803119080

1080311

9 Linh kiện điện tử13,14,15,1

6Thứ 5 A7-305  

Điện tử 1-ĐH K8

SV Đăng ký học

48614030803119080

1080311

9 Linh kiện điện tử13,14,15,1

6Thứ 6 A7-305  

Điện tử 1-ĐH K8

SV Đăng ký học

48714030503129080

1050312

9 Lập trình căn bản1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-303   KHMT 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

48814030503129080

1050312

9 Lập trình căn bản1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-303   KHMT 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

48914030503129080

1050312

9 Lập trình căn bản1,2,3,4,5 Thứ 4 A9-303   KHMT 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

49014030503129080

2050312

9 Lập trình căn bản7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-303   KHMT 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

49114030503129080

2050312

9 Lập trình căn bản7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-303   KHMT 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

49214030503129080

2050312

9 Lập trình căn bản7,8,9,10,11 Thứ 4 A9-303   KHMT 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

49314030503156080

1050315

6 Toán rời rạc13,14,15,1

6Thứ 2 A7-305   KHMT 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

49414030503156080

1050315

6 Toán rời rạc13,14,15,1

6Thứ 3 A7-305   KHMT 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

49514030503156080

1050315

6 Toán rời rạc13,14,15,1

6Thứ 4 A7-305   KHMT 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

49614031403114080

1140311

4 Kỹ năng giao tiếp1,2,3,4 Thứ 4 B3-103   KT 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

49714031403114080

1140311

4 Kỹ năng giao tiếp1,2,3,4 Thứ 5 B3-103   KT 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

49814031403114080

2140311

4 Kỹ năng giao tiếp7,8,9,10 Thứ 4 B3-103   KT 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

49914031403114080

2140311

4 Kỹ năng giao tiếp7,8,9,10 Thứ 5 B3-103   KT 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

50014031003102080

1100310

2 Kinh tế lượng1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-303   KT 1-TCĐH K8 SV Đăng ký học

50114031003102080

1100310

2 Kinh tế lượng7,8,9,10,11

,12Chủ nhật A9-303   KT 1-TCĐH K8 SV Đăng ký học

30

50214031003102080

2100310

2 Kinh tế lượng1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-303   KT 1-TCĐH K8 SV Đăng ký học

50314031003102080

2100310

2 Kinh tế lượng7,8,9,10,11

,12Chủ nhật A9-303   KT 1-TCĐH K8 SV Đăng ký học

50414031303148080

1130314

8 Tiếng Anh TOEIC 313,14,15,1

6Thứ 2 A9-407   KT 1-TCĐH K8 SV Đăng ký học

50514031303148080

1130314

8 Tiếng Anh TOEIC 313,14,15,1

6Thứ 3 A9-407   KT 1-TCĐH K8 SV Đăng ký học

50614031303148080

1130314

8 Tiếng Anh TOEIC 313,14,15,1

6Thứ 4 A9-407   KT 1-TCĐH K8 SV Đăng ký học

50714031303148080

2130314

8 Tiếng Anh TOEIC 313,14,15,1

6Thứ 5 A9-407   KT 1-TCĐH K8 SV Đăng ký học

50814031303148080

2130314

8 Tiếng Anh TOEIC 313,14,15,1

6Thứ 6 A9-407   KT 1-TCĐH K8 SV Đăng ký học

50914031303148080

2130314

8 Tiếng Anh TOEIC 313,14,15,1

6Thứ 7 A9-407   KT 1-TCĐH K8 SV Đăng ký học

51014031103116080

1110311

6 Kế toán xuất nhập khẩu13,14,15,1

6Thứ 2 A7-404   KT 1-TCĐH K8 SV Đăng ký học

51114031103116080

1110311

6 Kế toán xuất nhập khẩu13,14,15,1

6Thứ 3 A7-404   KT 1-TCĐH K8 SV Đăng ký học

51214031103116080

1110311

6 Kế toán xuất nhập khẩu13,14,15,1

6Thứ 4 A7-404   KT 1-TCĐH K8 SV Đăng ký học

51314031603104080

1160310

4 Đạo đức kinh doanh13,14,15,1

6Thứ 5 A7-404   KT 1-TCĐH K8 SV Đăng ký học

51414031603104080

1160310

4 Đạo đức kinh doanh13,14,15,1

6Thứ 6 A7-404   KT 1-TCĐH K8 SV Đăng ký học

51514031003111080

1100311

1 Xác suất thống kê13,14,15,1

6Thứ 5 A7-307   KT 1-TCĐH K8 SV Đăng ký học

51614031003111080

1100311

1 Xác suất thống kê13,14,15,1

6Thứ 6 A7-307   KT 1-TCĐH K8 SV Đăng ký học

51714031003111080

1100311

1 Xác suất thống kê13,14,15,1

6Thứ 7 A7-307   KT 1-TCĐH K8 SV Đăng ký học

51814031003109080

1100310

9 Toán cao cấp 2C1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-707   QTKD 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

51914031003109080

1100310

9 Toán cao cấp 2C1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-707   QTKD 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

31

52014031003109080

2100310

9 Toán cao cấp 2C7,8,9,10,11

,12Thứ 2 A10-707   QTKD 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

52114031003109080

2100310

9 Toán cao cấp 2C7,8,9,10,11

,12Thứ 3 A10-707   QTKD 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

52214031003109080

3100310

9 Toán cao cấp 2C1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-707   QTKD 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

52314031003109080

3100310

9 Toán cao cấp 2C1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-707   QTKD 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

52414031003109080

4100310

9 Toán cao cấp 2C7,8,9,10,11

,12Thứ 4 A10-707   QTKD 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

52514031003109080

4100310

9 Toán cao cấp 2C7,8,9,10,11

,12Thứ 5 A10-707   QTKD 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

52614031003109080

5100310

9 Toán cao cấp 2C1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-707   QTKD 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

52714031003109080

5100310

9 Toán cao cấp 2C1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-707   QTKD 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

52814031003109080

6100310

9 Toán cao cấp 2C7,8,9,10,11

,12Thứ 6 A10-707   QTKD 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

52914031003109080

6100310

9 Toán cao cấp 2C7,8,9,10,11

,12Thứ 7 A10-707   QTKD 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

53014031303140080

1130314

0 Tiếng Anh định hướng TOEIC 11,2,3,4 Thứ 5 A9-303   QTKD 1-ĐH K8

SV Đăng ký ôn tập

53114031303140080

1130314

0 Tiếng Anh định hướng TOEIC 11,2,3,4 Thứ 6 A9-303   QTKD 1-ĐH K8

SV Đăng ký ôn tập

53214031303141080

1130314

1 Tiếng Anh định hướng TOEIC 27,8,9,10 Thứ 5 A9-303   QTKD 1-ĐH K8

SV Đăng ký ôn tập

53314031303141080

1130314

1 Tiếng Anh định hướng TOEIC 27,8,9,10 Thứ 6 A9-303   QTKD 1-ĐH K8

SV Đăng ký ôn tập

53414031603106080

1160310

6 Địa lý kinh tế 13,14,15,1

6Thứ 2 A7-306   QTKD 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

53514031603106080

1160310

6 Địa lý kinh tế 13,14,15,1

6Thứ 3 A7-306   QTKD 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

53614031603106080

1160310

6 Địa lý kinh tế 13,14,15,1

6Thứ 4 A7-306   QTKD 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

53714031603115080

1160311

5 Kinh tế vi mô1,2,3,4,5 Thứ 2 A10-703   QTKD 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

32

53814031603115080

1160311

5 Kinh tế vi mô1,2,3,4,5 Thứ 3 A10-703   QTKD 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

53914031603115080

1160311

5 Kinh tế vi mô1,2,3,4,5 Thứ 4 A10-703   QTKD 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

54014030303142080

1030314

2 Hóa hữu cơ1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-301   Hóa 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

54114030303142080

1030314

2 Hóa hữu cơ1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-301   Hóa 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

54214030303142080

1030314

2 Hóa hữu cơ1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-301   Hóa 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

54314030303150080

1030315

0 Hóa vô cơ7,8,9,10,11

,12Thứ 5 B3-301   Hóa 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

54414030303150080

1030315

0 Hóa vô cơ7,8,9,10,11

,12Thứ 6 B3-301   Hóa 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

54514030303150080

1030315

0 Hóa vô cơ7,8,9,10,11

,12Thứ 7 B3-301   Hóa 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

54614031003103080

1100310

3 Lý thuyết xác suất13,14,15,1

6Thứ 5 A7-306   Hóa 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

54714031003103080

1100310

3 Lý thuyết xác suất13,14,15,1

6Thứ 6 A7-306   Hóa 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

54814030303130080

1030313

0 Đồ án môn học Quá trình thiết bị13,14,15 Thứ 2 Khu B   Hóa 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

54914030303130080

1030313

0 Đồ án môn học Quá trình thiết bị13,14,15 Thứ 3 Khu B   Hóa 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

54914030303130080

1030313

0 Đồ án môn học Quá trình thiết bị13,14,15 Thứ 4 Khu B   Hóa 1-ĐH K8 SV Đăng ký học

33