6
Số ngƣời chết người 0 0 48 79 6 16 24 11 3 16 21 5 8 237 Trong đó: Trẻ em (dưới 16 tuổi) người 0 0 2 6 0 4 0 5 0 3 0 0 0 20 Nữ giới người 0 0 1 5 0 3 0 0 0 1 0 2 0 12 Số ngƣời mất tích người 0 0 0 10 2 2 6 0 1 1 0 1 2 25 Trong đó: Trẻ em (dưới 16 tuổi) người 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 Nữ giới người 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 2 Số ngƣời bị thƣơng người 0 0 214 27 3 27 0 24 0 4 15 4 90 408 Trong đó: Trẻ em (dưới 16 tuổi) người 0 0 5 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 Nữ giới người 0 0 6 1 0 0 0 1 0 1 0 0 0 9 Số hộ bị ảnh hƣởng hộ 0 0 0 76 0 0 0 0 0 0 3 1397 0 1476 Số ngƣời bị ảnh hƣởng người 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 7862 0 7865 Nhà sập đổ, cuốn trôi cái 0 3304 1023 262 5 137 0 741 0 33 342 16 429 6292 Nhà kiên cố cái 0 0 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 Nhà bán kiên cố cái 0 0 65 16 0 0 0 6 0 1 0 3 0 91 Nhà tạm cái 0 0 7 1 2 0 0 65 0 0 13 6 3 97 Nhà bị tốc mái, hƣ hại cái 1 59 21586 504 63 98 0 8820 0 463 9655 103 60404 101756 Nhà kiên cố cái 0 0 9 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 Nhà bán kiên cố cái 0 0 3968 127 0 0 0 472 0 0 83 0 0 4650 Nhà tạm cái 0 0 167 0 0 0 0 1783 0 6 0 1 463 2420 Nhà bị ngập nƣớc cái 35 902 0 1045 265 14597 0 635 0 418 781 614 0 19292 Các thiệt hại khác (*) tr đồng 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 Số điểm trƣờng bị ảnh hƣởng điểm trường 0 19 70 32 2 12 0 20 0 1 11 4 202 373 Phòng học bị sập đổ,cuốn trôi phòng 0 0 7 1 0 0 0 0 0 4 3 2 30 47 Phòng học bị tốc mái, hư hại phòng 0 0 196 2 0 0 0 76 0 6 52 0 1938 2270 Phòng học ngập nước phòng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Số học sinh, sinh viên phải người 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bàn ghế bị thiệt hại bộ 0 0 2516 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2531 Sách bị thiệt hại cuốn sách 0 0 1000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1000 Các thiệt hại khác (*) tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Số BV,T.tâm Y tế;trạm xá bị ảnh hƣởng điểm 0 0 5 2 0 8 0 2 0 2 1 1 117 138 Số phòng bị sập đổ, cuốn trôi phòng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Số phòng bị tốc mái, hư hỏng phòng 0 0 0 0 0 0 0 8 0 0 1 0 0 9 Những trận lũ nhỏ khác Lũ từ Thanh Hóa đến Hà Tĩnh Bão số 5 NGƢỜI Lốc, sét, mƣa đá Bão số 2 Bão số 4 GIÁO DỤC Y TẾ ĐƠN VỊ Lũ quét, sạt lở đất Rét, nắng nóng, úng ngập Triều cƣờng miền Nam tháng tháng 9 + (12-21/10) TỔNG THIỆT HẠI NĂM 2012 LOẠI THIỆT HẠI HẠNG MỤC TỔNG CỘNG (tính đến 23/12) ATNĐ tháng 2 + 11 và gió mùa tháng 12 Bão số 1 Bão số 7 Bão số 8 NHÀ VÀ TÀI SẢN

TỔNG THIỆT HẠI NĂM 2012 (tính đến 23/12)phongchongthientai.mard.gov.vn/FileUpload/2019-08... · 2019. 8. 24. · Số ngƣời chết người 0 0 48 79 6 16 24 11 3 16

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • Số ngƣời chết người 0 0 48 79 6 16 24 11 3 16 21 5 8 237

    Trong đó: Trẻ em (dưới 16

    tuổi) người 0 0 2 6 0 4 0 5 0 3 0 0 0 20

    Nữ giới người 0 0 1 5 0 3 0 0 0 1 0 2 0 12

    Số ngƣời mất tích người 0 0 0 10 2 2 6 0 1 1 0 1 2 25

    Trong đó: Trẻ em (dưới 16

    tuổi) người 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2

    Nữ giới người 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 2

    Số ngƣời bị thƣơng người 0 0 214 27 3 27 0 24 0 4 15 4 90 408

    Trong đó: Trẻ em (dưới 16

    tuổi) người 0 0 5 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8

    Nữ giới người 0 0 6 1 0 0 0 1 0 1 0 0 0 9

    Số hộ bị ảnh hƣởng hộ 0 0 0 76 0 0 0 0 0 0 3 1397 0 1476

    Số ngƣời bị ảnh hƣởng người 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 7862 0 7865

    Nhà sập đổ, cuốn trôi cái 0 3304 1023 262 5 137 0 741 0 33 342 16 429 6292

    Nhà kiên cố cái 0 0 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3

    Nhà bán kiên cố cái 0 0 65 16 0 0 0 6 0 1 0 3 0 91

    Nhà tạm cái 0 0 7 1 2 0 0 65 0 0 13 6 3 97

    Nhà bị tốc mái, hƣ hại cái 1 59 21586 504 63 98 0 8820 0 463 9655 103 60404 101756

    Nhà kiên cố cái 0 0 9 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10

    Nhà bán kiên cố cái 0 0 3968 127 0 0 0 472 0 0 83 0 0 4650

    Nhà tạm cái 0 0 167 0 0 0 0 1783 0 6 0 1 463 2420

    Nhà bị ngập nƣớc cái 35 902 0 1045 265 14597 0 635 0 418 781 614 0 19292

    Các thiệt hại khác (*) tr đồng 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3

    Số điểm trƣờng bị ảnh hƣởngđiểm

    trường 0 19 70 32 2 12 0 20 0 1 11 4 202 373

    Phòng học bị sập đổ,cuốn

    trôi phòng 0 0 7 1 0 0 0 0 0 4 3 2 30 47

    Phòng học bị tốc mái, hư hạiphòng 0 0 196 2 0 0 0 76 0 6 52 0 1938 2270

    Phòng học ngập nước phòng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Số học sinh, sinh viên phải người 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Bàn ghế bị thiệt hại bộ 0 0 2516 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2531

    Sách bị thiệt hại cuốn sách 0 0 1000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1000

    Các thiệt hại khác (*) tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Số BV,T.tâm Y tế;trạm xá bị

    ảnh hƣởng điểm 0 0 5 2 0 8 0 2 0 2 1 1 117 138

    Số phòng bị sập đổ, cuốn

    trôi phòng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Số phòng bị tốc mái, hư

    hỏng phòng 0 0 0 0 0 0 0 8 0 0 1 0 0 9

    Những

    trận lũ

    nhỏ khác

    Lũ từ

    Thanh

    Hóa đến

    Hà Tĩnh

    Bão số 5

    NGƢỜI

    Lốc, sét,

    mƣa đá

    Bão số

    2Bão số 4

    GIÁO

    DỤC

    Y TẾ

    ĐƠN VỊLũ quét,

    sạt lở đất

    Rét, nắng

    nóng, úng

    ngập

    Triều

    cƣờng miền

    Nam tháng

    tháng 9 +

    (12-21/10)

    TỔNG THIỆT HẠI NĂM 2012

    LOẠI

    THIỆT

    HẠI

    HẠNG MỤC TỔNG CỘNG

    (tính đến 23/12)

    ATNĐ

    tháng 2

    + 11 và

    gió mùa

    tháng 12

    Bão số 1 Bão số 7 Bão số 8

    NHÀ VÀ

    TÀI SẢN

  • Những

    trận lũ

    nhỏ khác

    Lũ từ

    Thanh

    Hóa đến

    Hà Tĩnh

    Bão số 5Lốc, sét,

    mƣa đá

    Bão số

    2Bão số 4ĐƠN VỊ

    Lũ quét,

    sạt lở đất

    Rét, nắng

    nóng, úng

    ngập

    Triều

    cƣờng miền

    Nam tháng

    tháng 9 +

    (12-21/10)

    LOẠI

    THIỆT

    HẠI

    HẠNG MỤC TỔNG CỘNG

    ATNĐ

    tháng 2

    + 11 và

    gió mùa

    tháng 12

    Bão số 1 Bão số 7 Bão số 8

    Số phòng bị ngập nước phòng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Các thiệt hại khác (*) tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Diện tích lúa bị ngạp, thiệt

    hại ha 18752 11278,02 28702,6 5193,63 6069,58 43879,8 0 40448,55 0 5186,16 28795,97 928,7 33953,3 223188,295

    Trong đó: Mất trắng (trên

    70%) ha 2564 245,52 3548,5 3055,43 9 10569 0 2818,2 0 203,77 8435,735 16,7 1400 32865,855

    Giảm sản lượng (từ 30% đến

    70%) Ha 4687 4947 829,3 1483,16 0 0 0 17386,65 0 0 29,3 696,2 28474,6 58533,21

    Diện tích hoa, rau màu bị ha 53583 87,25 3635,62 2061,77 241,4 14985,58 0 5862,32 0 1019,88 10614,93 2487,3 90616 185195,047

    Trong đó: Mất trắng (trên

    70%) ha 5032 43,55 153,02 1264,93 49,92 6855,1 0 1654,3 0 0,7 9767,2 60 55754 80634,717Giảm sản lượng (từ 30% đến

    70%)Ha 443 8,7 422 450,76 0 1411,48 0 1593,9 0 0 4,3 2355,7 28242,5 34932,34

    Diện tích cây công nghiệp dài

    ngày bị thiệt hạiha 3 0 945,5 258 17 109,4 0 4775,305 0 0 30 659,9 743 7541,105

    Trong đó: Mất trắng (trên

    70%) Ha 0 0 20 57 0 58,9 0 1284,3 0 0 0 6 0 1426,2Giảm sản lượng (từ 30% đến

    70%)Ha 0 0 73,1 77 0 50,5 0 3222 0 0 0 627,7 0 4050,3

    Diện tích cây công nghiệp

    ngắn ngày thiệt hạiha 253,86 1552 832,48 29,58 906 4310 0 6587,5 0 151,096 2 735,4 4102 19461,916

    Trong đó: Mất trắng (trên

    70%) ha 10 4 151,88 3 0 0 0 50 0 0 0 210 0 428,88Giảm sản lượng (từ 30% đến

    70%)Ha 1,5 1548 213,2 24 0 0 0 1164 0 0 0 498,7 25 3474,4

    Diện tích cây ăn quả tập

    trung bị thiệt hại ha 0 121,8 482,8 1,5 0 5,3 0 1788,06 0 0 4,7 3 2338 4745,16

    Trong đó: Mất trắng (trên Ha 0 78 1,4 0 0 0 0 496,3 0 0 4,7 0 660 1240,4Giảm sản lượng (từ 30% đến

    70%)Ha 0 43,8 6,4 0 0 5,3 0 573 0 0 0 3 0 631,5

    Diện tích rừng bị thiệt hại ha 0 0 260 0 0 0 0 0 0 5,2 0 0 122 387,2

    Cây đổ cây 900 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 384134 385034

    Diện tích ruộng muối bị thiệt ha 0 0 0 0 0 0 0 40 0 0 0 0 0 40

    Diện tích đất canh tác bị xâm ha 0 0 0 52,3 0,3 54,89 0 2 0 0 0 11,1 0 120,59

    Đất thổ cƣ bị xói lở, bồi lấp ha 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Cây giống bị thiệt hại ha 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Hạt giống bị thiệt hại tấn 0 0 0 23,2 3,5 0,35 0 0 0 0,695 0 0 0 27,745

    Lƣơng thực bị thiệt hại tấn 0 0 1,8 10,18 0 0 0 135 0 0 0 0 0 146,98

    Đại gia súc bị chết con 36 0 31 97 2 13 0 2 0 14 54 1 0 250

    Tiểu gia súc bị chết con 0 0 63 405 63 1302 0 748 0 0 0 10 11200 13791

    Gia cầm bị chết con 1835 0 2100 9315 1851 14000 0 83709 0 1280 20934 5566 337252 477842

    Thuốc trừ sâu bị trôi tấn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Phân bón bị trôi tấn 0 0 0 82,5 0 0 0 0 0 0 0 0,1 0 82,6

    Muối bị thiệt hại tấn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Thức ăn gia súc, gia cầm bị tấn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 15

    Cây cảnh bị thiệt hại tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Các thiệt hại khác (*) tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Đê từ cấp III đến cấp đặc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Y TẾ

    NÔNG

    LÂM,

    NGHIỆP

    THỦY

    LỢI

  • Những

    trận lũ

    nhỏ khác

    Lũ từ

    Thanh

    Hóa đến

    Hà Tĩnh

    Bão số 5Lốc, sét,

    mƣa đá

    Bão số

    2Bão số 4ĐƠN VỊ

    Lũ quét,

    sạt lở đất

    Rét, nắng

    nóng, úng

    ngập

    Triều

    cƣờng miền

    Nam tháng

    tháng 9 +

    (12-21/10)

    LOẠI

    THIỆT

    HẠI

    HẠNG MỤC TỔNG CỘNG

    ATNĐ

    tháng 2

    + 11 và

    gió mùa

    tháng 12

    Bão số 1 Bão số 7 Bão số 8

    Chiều dài m 0 0 0 0 0 387 0 0 0 0 250 0 0 637

    Khối lượng đất m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Khối lượng đá, bê tông m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Đê từ cấp IV trở xuống bị hƣ

    hại. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11600 11600

    Chiều dài m 0 0 0 0 35 2035 0 0 0 0 1013 0 0 3083

    Khối lượng đất m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Khối lượng đá, bê tông m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Đê bối, bờ bao bị thiệt hại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Chiều dài m 0 6076,2 0 0 0 0 0 6497 0 0 0 0 0 12573,2

    Khối lượng đất m3 0 0 0 0 0 0 0 2536 0 0 0 0 0 2536

    Khối lượng đá, bê tông m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Kè bị thiệt hại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Chiều dài m 10 0 0 718,1 0 345 0 285 0 6000 25 470 250 8103,1

    Khối lượng đất m3 0 0 0 600 0 938 0 798 0 0 0 4700 86250 93286

    Khối lượng đá, bê tông m3 0 0 0 0 0 370 0 716 0 0 0 2550 0 3636

    Kênh mƣơng bị thiệt hại 0 0 0 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14

    Chiều dài m 400 0 20 58076 588 34079 0 16712 0 55434 3505 2050 160 171024

    Khối lượng đất m3 0 0 0 25951 12600 365 0 29366 0 0 35750 32127 4500 140659

    Khối lượng đá, bê tông m3 0 0 0 69 0 0 0 0 0 0 0 180 0 249

    Bờ biển, sông, bờ suối bị sạt

    lở 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10900 10900

    Chiều dài m 0 1200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1200

    Khối lượng đất m3 0 0 1800 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1800

    Khối lượng đá, bê tông m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Hồ chứa, dâp dâng bị trôi, hƣ

    hại cái 0 10 0 13 0 147 0 3 0 6 0 55 4 238

    Số nhỏ bị vỡ, trôi, hư hại 0 0 0 0 0 28 0 0 0 0 0 0 0

    Số đập tạm bị vỡ, trôi, hư 0 0 0 0 0 119 0 0 0 0 0 0 4

    Tổng khối lượng đất của hồ

    chứa+ đập dângm3 0 0 0 0 0 0 0 1145,3 0 80 0 1050 0 2275,3

    Tổng khối lượng đá, bê tông

    của hồ chứa+ đập dângm3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 815 0 815

    Số trạm bơm bị thiệt hại trạm 0 0 0 0 4 0 0 4 0 0 0 0 0 8

    Công trình thủy lợi khác bị 0 0 0 41 1 37 0 21 0 245 122 6 78 551

    Công trình thuỷ lợi kiên cố

    bị đổ trôi, thiệt hạicái 0 0 0 24 1 0 0 0 0 0 65 2 0 92

    Công trình thuỷ lợi tạm bị

    trôi, thiệt hại cái 0 0 0 12 33 37 0 21 0 9 437 3 0 552

    Số phai tạm bị trôi cái 0 0 0 327 0 0 0 0 0 0 0 0 0 327

    Các thiệt hại khác(*) tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    THỦY

    LỢI

  • Những

    trận lũ

    nhỏ khác

    Lũ từ

    Thanh

    Hóa đến

    Hà Tĩnh

    Bão số 5Lốc, sét,

    mƣa đá

    Bão số

    2Bão số 4ĐƠN VỊ

    Lũ quét,

    sạt lở đất

    Rét, nắng

    nóng, úng

    ngập

    Triều

    cƣờng miền

    Nam tháng

    tháng 9 +

    (12-21/10)

    LOẠI

    THIỆT

    HẠI

    HẠNG MỤC TỔNG CỘNG

    ATNĐ

    tháng 2

    + 11 và

    gió mùa

    tháng 12

    Bão số 1 Bão số 7 Bão số 8

    Đƣờng quốc lộ, tỉnh lộ bị

    thiệt hại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 11

    Chiều dài sạt lở, cuốn trôi,

    hư hại m 0 0 0 453 0 29450 0 0 0 0 70 0 0 29973

    Chiều dài bị ngập m 0 0 0 0 0 0 0 0 0 250 0 0 0 250

    Khối lượng đất m3 0 0 150 171720 12050 778946 0 1200 0 15110 96745 0 68400 1144320,8

    Khối lượng đá, bê tông m3 0 0 0 191,7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 191,7

    Đƣờng giao thông nông thôn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Chiều dài sạt lở, cuốn trôim 0 0 0 9367,5 10320 63720 0 17198 0 3480,495 7295 15520 4610 131510,995

    Chiều dài bị ngập m 18985 0 0 18450 3200 0 0 15583 0 320 0 19000 0 75538

    Khối lượng đất m3 0 0 30100 340141 32790 121641 0 18411 0 7435,5 1302154 21321 0 1873993,616

    Khối lượng đá, bê tông m3 0 0 0 430 0 350 0 100 0 136 0 0 0 1016

    Đƣờng sắt bị thiệt hại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Chiều dài sạt lở, cuốn trôim 2350 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2350

    Chiều dài bị ngập m 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Khối lượng đất m3 0 0 0 100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100

    Khối lượng đá, bê tông m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Cầu, cống bị thiệt hại 13 0 0 112 22 106 0 18 0 49 11 16 14 361

    Cầu kiên cố bị trôi, phá huỷcái 0 0 0 4 0 7 0 1 0 0 0 1 14 27

    Cầu kiên cố bị hư hỏng cái 2 0 0 7 0 37 0 5 0 1 0 3 0 55

    Cầu tạm (gỗ, ván) bị trôi, cái 0 0 1 57 15 46 0 5 0 12 0 11 0 147

    Cầu tạm (gỗ, ván) bị hư

    hỏng cái 11 0 0 34 7 1 0 0 0 36 0 1 0 90

    Ngầm kiên cố bị trôi, thiệt

    hại cái 0 0 0 9 0 0 0 0 0 0 1 0 0 10

    Các phƣơng tiện giao thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 93 93

    Phà, canô, tầu vận tải thủy

    bị chìm cái 0 0 0 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21

    Phà, canô, tầu vận tải thủy

    bị thiệt hại cái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Ô tô, xe chuyên dùng bị thiệt

    hại cái 0 0 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3

    Xuồng ghe, tàu thuyền phục

    vụ giao thông bị thiệt hạicái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 93 93

    Điểm đƣờng giao thông bị điểm 0 0 8 1 0 16 0 0 0 8 0 5 0 38

    Bến cảng bị thiệt hại tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Sân bay bị hƣ hại tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Các thiệt hại khác (*) tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Diện tích nuôi trồng thuỷ, hải

    sản bị thiệt hại ha 8 4617,1 887 223,77 54,1 4402,6 0 1125,2 0 101,8 11235,92 266,5 13417 36338,99

    GIAO

    THÔNG

    THUỶ

    SẢN

  • Những

    trận lũ

    nhỏ khác

    Lũ từ

    Thanh

    Hóa đến

    Hà Tĩnh

    Bão số 5Lốc, sét,

    mƣa đá

    Bão số

    2Bão số 4ĐƠN VỊ

    Lũ quét,

    sạt lở đất

    Rét, nắng

    nóng, úng

    ngập

    Triều

    cƣờng miền

    Nam tháng

    tháng 9 +

    (12-21/10)

    LOẠI

    THIỆT

    HẠI

    HẠNG MỤC TỔNG CỘNG

    ATNĐ

    tháng 2

    + 11 và

    gió mùa

    tháng 12

    Bão số 1 Bão số 7 Bão số 8

    Thiệt hại trên 70% Ha 0 34 0 86,7 0 0 0 829 0 0 2,9 254,8 5531 6738,4

    Thiệt hại từ 30% đến 70%. Ha 0 4576,1 0 24,98 0 0 0 156,5 0 0 0 5,2 7666 12428,78

    Số lƣợng tôm, cá thịt bị mất tấn 0 4 257,04 28,45 0 0 0 5 0 0 1 29 0 324,49

    Tôm, cá giống bị mất vạn con 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 2025 0 2027

    Giống tôm vạn con 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4

    Giống cá vạn con 0 0 0 0,2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0,2

    Các loại giống khác tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Các loại thuỷ, hải sản khác bị tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Lồng, bè, ao hầm nuôi tôm, cái 0 0 0 0 0 23 0 27 0 55 23,02 0 33 161,02

    Phƣơng tiện khai thác thuỷ, 0 0 13 0 0 0 14 110 10 0 15 2 381 545

    Tầu thuyền (>100CV) bị

    chìm,bị phá huỷ cái 0 0 0 0 0 0 0 2 3 0 0 1 6 12

    Tầu thuyền (>100CV) bị

    mất tích 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Tầu thuyền (>100CV) bị hư

    hỏng cái 0 0 1 0 0 0 4 1 7 0 0 1 0 14

    Tầu thuyền (từ 50CV đến

    100CV) bị chìm, phá huỷcái 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1

    Tầu thuyền (từ 50CV đến

    100CV) bị mất tích 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Tầu thuyền (từ 50CV đến

    100CV) bị hư hỏngcái 0 0 0 0 0 0 8 0 0 0 0 0 356 364

    Tầu thuyền (

  • Những

    trận lũ

    nhỏ khác

    Lũ từ

    Thanh

    Hóa đến

    Hà Tĩnh

    Bão số 5Lốc, sét,

    mƣa đá

    Bão số

    2Bão số 4ĐƠN VỊ

    Lũ quét,

    sạt lở đất

    Rét, nắng

    nóng, úng

    ngập

    Triều

    cƣờng miền

    Nam tháng

    tháng 9 +

    (12-21/10)

    LOẠI

    THIỆT

    HẠI

    HẠNG MỤC TỔNG CỘNG

    ATNĐ

    tháng 2

    + 11 và

    gió mùa

    tháng 12

    Bão số 1 Bão số 7 Bão số 8

    Hầm mỏ bị thiệt hại cái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Than bị trôi, mất tấn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Máy móc và thiết bị bị thiệt tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Sản phẩm công nghiệp khác tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Các thiệt hại khác(*) tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Các công trình đã và đang

    xây dựng dở bị nƣớc cuốn

    trôi, đổ sập tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Dụng cụ xây dựng bị hƣ hỏng tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Các vật liệu khác bị thiệt hại tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Diện tích vùng dân cƣ bị ô ha 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Số ngƣời thiếu nƣớc sạch sử người 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Số giếng bị ngập nƣớc cái 165 0 0 0 271 0 0 0 0 0 0 93 0 529

    Công trình cấp nƣớc bị hƣ cái 0 0 0 72 0 18 0 0 0 1 1 0 0 92Công trình vệ sinh/ nhà tắm

    bị hƣ hỏngcái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Công trình văn hoá bị sập đổ, cái 0 0 2 0 0 0 0 1 0 1 0 0 0 4

    Công trình văn hoá thường cái 0 0 2 0 0 0 0 0 0 1 8 0 0 11

    Di sản văn hoá, di tích lịch

    sử cái 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 1

    Công trình văn hoá bị hƣ 0 0 30 2 0 0 0 2 0 6 0 0 0 40

    Công trình văn hoá thường cái 0 0 11 4 0 0 0 1 0 6 3 0 0 25

    Di sản, công trình văn hoá

    lịch sử cái 0 0 3 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 4

    Trụ sở cơ quan bị sập đổ, cái 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1

    Trụ sở cơ quan bị hƣ hỏng cái 0 0 67 2 1 1 0 189 0 0 3 0 184 447

    Chợ, trung tâm thƣơng mại cái 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2

    Chợ, trung tâm thƣơng mại bị cái 0 0 3 0 0 0 0 2 0 0 0 0 43 48

    Nhà kho bị sập đổ, cuốn trôi m2 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1

    Nhà kho thiệt hại m2 0 0 5 0 0 0 0 2 0 0 0 0 5000 5007

    Tường rào bị đổ m 0 0 2059 0 0 0 0 0 0 246,6 0 0 78942 81247,6

    Các thiệt hại khác(*) tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    TỔNG

    THIỆT HẠITổng thiệt hại bằng tiền mặt Tr. đồng 56.469 33.465 272.804 358.042 23.900 1.923.850 0 1.190.782 0 195.967 624.216 86.131 11.169.795 15.935.421

    Số ngƣời đƣợc cứu Ngƣời 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1

    Số ngƣời đƣợc trợ giúp tiền Ngƣời 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    Số tiền đƣợc trợ giúp Tr. đồng 0 2573,01 20 0 0 0 42 0 0 32578 0 0 35213,01

    0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

    KẾT QUẢ

    KHẮC

    PHỤC

    BAN ĐẦU

    NƢỚC

    SẠCH &

    VỆ SINH

    MÔI

    TRƢỜNG

    CÁC

    CÔNG

    TRÌNH

    KHÁC

    CÔNG

    NGHIỆP

    XÂY

    DỰNG