Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Số ngƣời chết người 0 0 48 79 6 16 24 11 3 16 21 5 8 237
Trong đó: Trẻ em (dưới 16
tuổi) người 0 0 2 6 0 4 0 5 0 3 0 0 0 20
Nữ giới người 0 0 1 5 0 3 0 0 0 1 0 2 0 12
Số ngƣời mất tích người 0 0 0 10 2 2 6 0 1 1 0 1 2 25
Trong đó: Trẻ em (dưới 16
tuổi) người 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
Nữ giới người 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 2
Số ngƣời bị thƣơng người 0 0 214 27 3 27 0 24 0 4 15 4 90 408
Trong đó: Trẻ em (dưới 16
tuổi) người 0 0 5 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8
Nữ giới người 0 0 6 1 0 0 0 1 0 1 0 0 0 9
Số hộ bị ảnh hƣởng hộ 0 0 0 76 0 0 0 0 0 0 3 1397 0 1476
Số ngƣời bị ảnh hƣởng người 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 7862 0 7865
Nhà sập đổ, cuốn trôi cái 0 3304 1023 262 5 137 0 741 0 33 342 16 429 6292
Nhà kiên cố cái 0 0 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
Nhà bán kiên cố cái 0 0 65 16 0 0 0 6 0 1 0 3 0 91
Nhà tạm cái 0 0 7 1 2 0 0 65 0 0 13 6 3 97
Nhà bị tốc mái, hƣ hại cái 1 59 21586 504 63 98 0 8820 0 463 9655 103 60404 101756
Nhà kiên cố cái 0 0 9 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10
Nhà bán kiên cố cái 0 0 3968 127 0 0 0 472 0 0 83 0 0 4650
Nhà tạm cái 0 0 167 0 0 0 0 1783 0 6 0 1 463 2420
Nhà bị ngập nƣớc cái 35 902 0 1045 265 14597 0 635 0 418 781 614 0 19292
Các thiệt hại khác (*) tr đồng 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
Số điểm trƣờng bị ảnh hƣởngđiểm
trường 0 19 70 32 2 12 0 20 0 1 11 4 202 373
Phòng học bị sập đổ,cuốn
trôi phòng 0 0 7 1 0 0 0 0 0 4 3 2 30 47
Phòng học bị tốc mái, hư hạiphòng 0 0 196 2 0 0 0 76 0 6 52 0 1938 2270
Phòng học ngập nước phòng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Số học sinh, sinh viên phải người 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Bàn ghế bị thiệt hại bộ 0 0 2516 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2531
Sách bị thiệt hại cuốn sách 0 0 1000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1000
Các thiệt hại khác (*) tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Số BV,T.tâm Y tế;trạm xá bị
ảnh hƣởng điểm 0 0 5 2 0 8 0 2 0 2 1 1 117 138
Số phòng bị sập đổ, cuốn
trôi phòng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Số phòng bị tốc mái, hư
hỏng phòng 0 0 0 0 0 0 0 8 0 0 1 0 0 9
Những
trận lũ
nhỏ khác
Lũ từ
Thanh
Hóa đến
Hà Tĩnh
Bão số 5
NGƢỜI
Lốc, sét,
mƣa đá
Bão số
2Bão số 4
GIÁO
DỤC
Y TẾ
ĐƠN VỊLũ quét,
sạt lở đất
Rét, nắng
nóng, úng
ngập
Triều
cƣờng miền
Nam tháng
tháng 9 +
(12-21/10)
TỔNG THIỆT HẠI NĂM 2012
LOẠI
THIỆT
HẠI
HẠNG MỤC TỔNG CỘNG
(tính đến 23/12)
ATNĐ
tháng 2
+ 11 và
gió mùa
tháng 12
Bão số 1 Bão số 7 Bão số 8
NHÀ VÀ
TÀI SẢN
Những
trận lũ
nhỏ khác
Lũ từ
Thanh
Hóa đến
Hà Tĩnh
Bão số 5Lốc, sét,
mƣa đá
Bão số
2Bão số 4ĐƠN VỊ
Lũ quét,
sạt lở đất
Rét, nắng
nóng, úng
ngập
Triều
cƣờng miền
Nam tháng
tháng 9 +
(12-21/10)
LOẠI
THIỆT
HẠI
HẠNG MỤC TỔNG CỘNG
ATNĐ
tháng 2
+ 11 và
gió mùa
tháng 12
Bão số 1 Bão số 7 Bão số 8
Số phòng bị ngập nước phòng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Các thiệt hại khác (*) tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Diện tích lúa bị ngạp, thiệt
hại ha 18752 11278,02 28702,6 5193,63 6069,58 43879,8 0 40448,55 0 5186,16 28795,97 928,7 33953,3 223188,295
Trong đó: Mất trắng (trên
70%) ha 2564 245,52 3548,5 3055,43 9 10569 0 2818,2 0 203,77 8435,735 16,7 1400 32865,855
Giảm sản lượng (từ 30% đến
70%) Ha 4687 4947 829,3 1483,16 0 0 0 17386,65 0 0 29,3 696,2 28474,6 58533,21
Diện tích hoa, rau màu bị ha 53583 87,25 3635,62 2061,77 241,4 14985,58 0 5862,32 0 1019,88 10614,93 2487,3 90616 185195,047
Trong đó: Mất trắng (trên
70%) ha 5032 43,55 153,02 1264,93 49,92 6855,1 0 1654,3 0 0,7 9767,2 60 55754 80634,717Giảm sản lượng (từ 30% đến
70%)Ha 443 8,7 422 450,76 0 1411,48 0 1593,9 0 0 4,3 2355,7 28242,5 34932,34
Diện tích cây công nghiệp dài
ngày bị thiệt hạiha 3 0 945,5 258 17 109,4 0 4775,305 0 0 30 659,9 743 7541,105
Trong đó: Mất trắng (trên
70%) Ha 0 0 20 57 0 58,9 0 1284,3 0 0 0 6 0 1426,2Giảm sản lượng (từ 30% đến
70%)Ha 0 0 73,1 77 0 50,5 0 3222 0 0 0 627,7 0 4050,3
Diện tích cây công nghiệp
ngắn ngày thiệt hạiha 253,86 1552 832,48 29,58 906 4310 0 6587,5 0 151,096 2 735,4 4102 19461,916
Trong đó: Mất trắng (trên
70%) ha 10 4 151,88 3 0 0 0 50 0 0 0 210 0 428,88Giảm sản lượng (từ 30% đến
70%)Ha 1,5 1548 213,2 24 0 0 0 1164 0 0 0 498,7 25 3474,4
Diện tích cây ăn quả tập
trung bị thiệt hại ha 0 121,8 482,8 1,5 0 5,3 0 1788,06 0 0 4,7 3 2338 4745,16
Trong đó: Mất trắng (trên Ha 0 78 1,4 0 0 0 0 496,3 0 0 4,7 0 660 1240,4Giảm sản lượng (từ 30% đến
70%)Ha 0 43,8 6,4 0 0 5,3 0 573 0 0 0 3 0 631,5
Diện tích rừng bị thiệt hại ha 0 0 260 0 0 0 0 0 0 5,2 0 0 122 387,2
Cây đổ cây 900 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 384134 385034
Diện tích ruộng muối bị thiệt ha 0 0 0 0 0 0 0 40 0 0 0 0 0 40
Diện tích đất canh tác bị xâm ha 0 0 0 52,3 0,3 54,89 0 2 0 0 0 11,1 0 120,59
Đất thổ cƣ bị xói lở, bồi lấp ha 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cây giống bị thiệt hại ha 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hạt giống bị thiệt hại tấn 0 0 0 23,2 3,5 0,35 0 0 0 0,695 0 0 0 27,745
Lƣơng thực bị thiệt hại tấn 0 0 1,8 10,18 0 0 0 135 0 0 0 0 0 146,98
Đại gia súc bị chết con 36 0 31 97 2 13 0 2 0 14 54 1 0 250
Tiểu gia súc bị chết con 0 0 63 405 63 1302 0 748 0 0 0 10 11200 13791
Gia cầm bị chết con 1835 0 2100 9315 1851 14000 0 83709 0 1280 20934 5566 337252 477842
Thuốc trừ sâu bị trôi tấn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Phân bón bị trôi tấn 0 0 0 82,5 0 0 0 0 0 0 0 0,1 0 82,6
Muối bị thiệt hại tấn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thức ăn gia súc, gia cầm bị tấn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 15
Cây cảnh bị thiệt hại tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Các thiệt hại khác (*) tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đê từ cấp III đến cấp đặc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Y TẾ
NÔNG
LÂM,
NGHIỆP
THỦY
LỢI
Những
trận lũ
nhỏ khác
Lũ từ
Thanh
Hóa đến
Hà Tĩnh
Bão số 5Lốc, sét,
mƣa đá
Bão số
2Bão số 4ĐƠN VỊ
Lũ quét,
sạt lở đất
Rét, nắng
nóng, úng
ngập
Triều
cƣờng miền
Nam tháng
tháng 9 +
(12-21/10)
LOẠI
THIỆT
HẠI
HẠNG MỤC TỔNG CỘNG
ATNĐ
tháng 2
+ 11 và
gió mùa
tháng 12
Bão số 1 Bão số 7 Bão số 8
Chiều dài m 0 0 0 0 0 387 0 0 0 0 250 0 0 637
Khối lượng đất m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Khối lượng đá, bê tông m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đê từ cấp IV trở xuống bị hƣ
hại. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11600 11600
Chiều dài m 0 0 0 0 35 2035 0 0 0 0 1013 0 0 3083
Khối lượng đất m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Khối lượng đá, bê tông m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đê bối, bờ bao bị thiệt hại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chiều dài m 0 6076,2 0 0 0 0 0 6497 0 0 0 0 0 12573,2
Khối lượng đất m3 0 0 0 0 0 0 0 2536 0 0 0 0 0 2536
Khối lượng đá, bê tông m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Kè bị thiệt hại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chiều dài m 10 0 0 718,1 0 345 0 285 0 6000 25 470 250 8103,1
Khối lượng đất m3 0 0 0 600 0 938 0 798 0 0 0 4700 86250 93286
Khối lượng đá, bê tông m3 0 0 0 0 0 370 0 716 0 0 0 2550 0 3636
Kênh mƣơng bị thiệt hại 0 0 0 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14
Chiều dài m 400 0 20 58076 588 34079 0 16712 0 55434 3505 2050 160 171024
Khối lượng đất m3 0 0 0 25951 12600 365 0 29366 0 0 35750 32127 4500 140659
Khối lượng đá, bê tông m3 0 0 0 69 0 0 0 0 0 0 0 180 0 249
Bờ biển, sông, bờ suối bị sạt
lở 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10900 10900
Chiều dài m 0 1200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1200
Khối lượng đất m3 0 0 1800 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1800
Khối lượng đá, bê tông m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hồ chứa, dâp dâng bị trôi, hƣ
hại cái 0 10 0 13 0 147 0 3 0 6 0 55 4 238
Số nhỏ bị vỡ, trôi, hư hại 0 0 0 0 0 28 0 0 0 0 0 0 0
Số đập tạm bị vỡ, trôi, hư 0 0 0 0 0 119 0 0 0 0 0 0 4
Tổng khối lượng đất của hồ
chứa+ đập dângm3 0 0 0 0 0 0 0 1145,3 0 80 0 1050 0 2275,3
Tổng khối lượng đá, bê tông
của hồ chứa+ đập dângm3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 815 0 815
Số trạm bơm bị thiệt hại trạm 0 0 0 0 4 0 0 4 0 0 0 0 0 8
Công trình thủy lợi khác bị 0 0 0 41 1 37 0 21 0 245 122 6 78 551
Công trình thuỷ lợi kiên cố
bị đổ trôi, thiệt hạicái 0 0 0 24 1 0 0 0 0 0 65 2 0 92
Công trình thuỷ lợi tạm bị
trôi, thiệt hại cái 0 0 0 12 33 37 0 21 0 9 437 3 0 552
Số phai tạm bị trôi cái 0 0 0 327 0 0 0 0 0 0 0 0 0 327
Các thiệt hại khác(*) tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
THỦY
LỢI
Những
trận lũ
nhỏ khác
Lũ từ
Thanh
Hóa đến
Hà Tĩnh
Bão số 5Lốc, sét,
mƣa đá
Bão số
2Bão số 4ĐƠN VỊ
Lũ quét,
sạt lở đất
Rét, nắng
nóng, úng
ngập
Triều
cƣờng miền
Nam tháng
tháng 9 +
(12-21/10)
LOẠI
THIỆT
HẠI
HẠNG MỤC TỔNG CỘNG
ATNĐ
tháng 2
+ 11 và
gió mùa
tháng 12
Bão số 1 Bão số 7 Bão số 8
Đƣờng quốc lộ, tỉnh lộ bị
thiệt hại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 11
Chiều dài sạt lở, cuốn trôi,
hư hại m 0 0 0 453 0 29450 0 0 0 0 70 0 0 29973
Chiều dài bị ngập m 0 0 0 0 0 0 0 0 0 250 0 0 0 250
Khối lượng đất m3 0 0 150 171720 12050 778946 0 1200 0 15110 96745 0 68400 1144320,8
Khối lượng đá, bê tông m3 0 0 0 191,7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 191,7
Đƣờng giao thông nông thôn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chiều dài sạt lở, cuốn trôim 0 0 0 9367,5 10320 63720 0 17198 0 3480,495 7295 15520 4610 131510,995
Chiều dài bị ngập m 18985 0 0 18450 3200 0 0 15583 0 320 0 19000 0 75538
Khối lượng đất m3 0 0 30100 340141 32790 121641 0 18411 0 7435,5 1302154 21321 0 1873993,616
Khối lượng đá, bê tông m3 0 0 0 430 0 350 0 100 0 136 0 0 0 1016
Đƣờng sắt bị thiệt hại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chiều dài sạt lở, cuốn trôim 2350 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2350
Chiều dài bị ngập m 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Khối lượng đất m3 0 0 0 100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100
Khối lượng đá, bê tông m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cầu, cống bị thiệt hại 13 0 0 112 22 106 0 18 0 49 11 16 14 361
Cầu kiên cố bị trôi, phá huỷcái 0 0 0 4 0 7 0 1 0 0 0 1 14 27
Cầu kiên cố bị hư hỏng cái 2 0 0 7 0 37 0 5 0 1 0 3 0 55
Cầu tạm (gỗ, ván) bị trôi, cái 0 0 1 57 15 46 0 5 0 12 0 11 0 147
Cầu tạm (gỗ, ván) bị hư
hỏng cái 11 0 0 34 7 1 0 0 0 36 0 1 0 90
Ngầm kiên cố bị trôi, thiệt
hại cái 0 0 0 9 0 0 0 0 0 0 1 0 0 10
Các phƣơng tiện giao thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 93 93
Phà, canô, tầu vận tải thủy
bị chìm cái 0 0 0 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21
Phà, canô, tầu vận tải thủy
bị thiệt hại cái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Ô tô, xe chuyên dùng bị thiệt
hại cái 0 0 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
Xuồng ghe, tàu thuyền phục
vụ giao thông bị thiệt hạicái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 93 93
Điểm đƣờng giao thông bị điểm 0 0 8 1 0 16 0 0 0 8 0 5 0 38
Bến cảng bị thiệt hại tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sân bay bị hƣ hại tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Các thiệt hại khác (*) tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Diện tích nuôi trồng thuỷ, hải
sản bị thiệt hại ha 8 4617,1 887 223,77 54,1 4402,6 0 1125,2 0 101,8 11235,92 266,5 13417 36338,99
GIAO
THÔNG
THUỶ
SẢN
Những
trận lũ
nhỏ khác
Lũ từ
Thanh
Hóa đến
Hà Tĩnh
Bão số 5Lốc, sét,
mƣa đá
Bão số
2Bão số 4ĐƠN VỊ
Lũ quét,
sạt lở đất
Rét, nắng
nóng, úng
ngập
Triều
cƣờng miền
Nam tháng
tháng 9 +
(12-21/10)
LOẠI
THIỆT
HẠI
HẠNG MỤC TỔNG CỘNG
ATNĐ
tháng 2
+ 11 và
gió mùa
tháng 12
Bão số 1 Bão số 7 Bão số 8
Thiệt hại trên 70% Ha 0 34 0 86,7 0 0 0 829 0 0 2,9 254,8 5531 6738,4
Thiệt hại từ 30% đến 70%. Ha 0 4576,1 0 24,98 0 0 0 156,5 0 0 0 5,2 7666 12428,78
Số lƣợng tôm, cá thịt bị mất tấn 0 4 257,04 28,45 0 0 0 5 0 0 1 29 0 324,49
Tôm, cá giống bị mất vạn con 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 2025 0 2027
Giống tôm vạn con 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4
Giống cá vạn con 0 0 0 0,2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0,2
Các loại giống khác tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Các loại thuỷ, hải sản khác bị tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lồng, bè, ao hầm nuôi tôm, cái 0 0 0 0 0 23 0 27 0 55 23,02 0 33 161,02
Phƣơng tiện khai thác thuỷ, 0 0 13 0 0 0 14 110 10 0 15 2 381 545
Tầu thuyền (>100CV) bị
chìm,bị phá huỷ cái 0 0 0 0 0 0 0 2 3 0 0 1 6 12
Tầu thuyền (>100CV) bị
mất tích 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tầu thuyền (>100CV) bị hư
hỏng cái 0 0 1 0 0 0 4 1 7 0 0 1 0 14
Tầu thuyền (từ 50CV đến
100CV) bị chìm, phá huỷcái 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1
Tầu thuyền (từ 50CV đến
100CV) bị mất tích 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tầu thuyền (từ 50CV đến
100CV) bị hư hỏngcái 0 0 0 0 0 0 8 0 0 0 0 0 356 364
Tầu thuyền (
Những
trận lũ
nhỏ khác
Lũ từ
Thanh
Hóa đến
Hà Tĩnh
Bão số 5Lốc, sét,
mƣa đá
Bão số
2Bão số 4ĐƠN VỊ
Lũ quét,
sạt lở đất
Rét, nắng
nóng, úng
ngập
Triều
cƣờng miền
Nam tháng
tháng 9 +
(12-21/10)
LOẠI
THIỆT
HẠI
HẠNG MỤC TỔNG CỘNG
ATNĐ
tháng 2
+ 11 và
gió mùa
tháng 12
Bão số 1 Bão số 7 Bão số 8
Hầm mỏ bị thiệt hại cái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Than bị trôi, mất tấn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Máy móc và thiết bị bị thiệt tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sản phẩm công nghiệp khác tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Các thiệt hại khác(*) tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Các công trình đã và đang
xây dựng dở bị nƣớc cuốn
trôi, đổ sập tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Dụng cụ xây dựng bị hƣ hỏng tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Các vật liệu khác bị thiệt hại tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Diện tích vùng dân cƣ bị ô ha 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Số ngƣời thiếu nƣớc sạch sử người 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Số giếng bị ngập nƣớc cái 165 0 0 0 271 0 0 0 0 0 0 93 0 529
Công trình cấp nƣớc bị hƣ cái 0 0 0 72 0 18 0 0 0 1 1 0 0 92Công trình vệ sinh/ nhà tắm
bị hƣ hỏngcái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Công trình văn hoá bị sập đổ, cái 0 0 2 0 0 0 0 1 0 1 0 0 0 4
Công trình văn hoá thường cái 0 0 2 0 0 0 0 0 0 1 8 0 0 11
Di sản văn hoá, di tích lịch
sử cái 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 1
Công trình văn hoá bị hƣ 0 0 30 2 0 0 0 2 0 6 0 0 0 40
Công trình văn hoá thường cái 0 0 11 4 0 0 0 1 0 6 3 0 0 25
Di sản, công trình văn hoá
lịch sử cái 0 0 3 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 4
Trụ sở cơ quan bị sập đổ, cái 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Trụ sở cơ quan bị hƣ hỏng cái 0 0 67 2 1 1 0 189 0 0 3 0 184 447
Chợ, trung tâm thƣơng mại cái 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
Chợ, trung tâm thƣơng mại bị cái 0 0 3 0 0 0 0 2 0 0 0 0 43 48
Nhà kho bị sập đổ, cuốn trôi m2 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Nhà kho thiệt hại m2 0 0 5 0 0 0 0 2 0 0 0 0 5000 5007
Tường rào bị đổ m 0 0 2059 0 0 0 0 0 0 246,6 0 0 78942 81247,6
Các thiệt hại khác(*) tr đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TỔNG
THIỆT HẠITổng thiệt hại bằng tiền mặt Tr. đồng 56.469 33.465 272.804 358.042 23.900 1.923.850 0 1.190.782 0 195.967 624.216 86.131 11.169.795 15.935.421
Số ngƣời đƣợc cứu Ngƣời 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Số ngƣời đƣợc trợ giúp tiền Ngƣời 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Số tiền đƣợc trợ giúp Tr. đồng 0 2573,01 20 0 0 0 42 0 0 32578 0 0 35213,01
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KẾT QUẢ
KHẮC
PHỤC
BAN ĐẦU
NƢỚC
SẠCH &
VỆ SINH
MÔI
TRƢỜNG
CÁC
CÔNG
TRÌNH
KHÁC
CÔNG
NGHIỆP
XÂY
DỰNG