15
T TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NINH SƠN 1 K02.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 282000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 2 K18.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi 282000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 3 K29.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 148600 21/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 4 K28.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 148600 21/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 5 K18.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 171100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 6 K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 171100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 7 K11.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 171100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 8 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 149100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 9 K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 149100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 10 K16.1970 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 36330 21/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 11 K30.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 149100 22/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 12 14.1898 Khám Mắt 30500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 13 13.1898 Khám Phụ sản 30500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 14 10.1898 Khám Ngoại 30500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 15 02.1898 Khám Nội 30500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 16 08.1898 Khám YHCT 30500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 17 16.1898 Khám Răng hàm mặt 30500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 18 15.1898 Khám Tai mũi họng 30500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 19 03.1898 Khám Nhi 30500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 20 KSKNAM Tiền công Khám sức khỏe nam 145000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 21 KSKNU Tiền công Khám sức khỏe nữ 145000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 22 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 126000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 23 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 52500 20/08/2019 00:00 24 58003.Xét nghiệm phê duyệt 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15200 20/08/2019 00:00 25 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 222000 20/08/2019 00:00 26 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32800 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 27 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 02.0085.1778 Điện tim thường 32800 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 28 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21500 21/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 29 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệ 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 30 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệ 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 31 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệ 18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 32 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệ 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 33 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệ 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT 34 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệ 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT Thông tư Danh mục khung giá dịch vụ STT Tên nhóm Tên Giá BH Ngày áp dụng Số quyết định

TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NINH SƠNTRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN …. BANG GIA DICH VU KCB TTY… · 23 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NINH SƠNTRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NINH SƠN

1 K02.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 282000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

2 K18.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi 282000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

3 K29.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 148600 21/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

4 K28.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 148600 21/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

5 K18.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 171100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

6 K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 171100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

7 K11.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 171100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

8 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 149100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

9 K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 149100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

10 K16.1970 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 36330 21/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

11 K30.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 149100 22/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

12 14.1898 Khám Mắt 30500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

13 13.1898 Khám Phụ sản 30500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

14 10.1898 Khám Ngoại 30500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

15 02.1898 Khám Nội 30500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

16 08.1898 Khám YHCT 30500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

17 16.1898 Khám Răng hàm mặt 30500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

18 15.1898 Khám Tai mũi họng 30500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

19 03.1898 Khám Nhi 30500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

20 KSKNAM Tiền công Khám sức khỏe nam 145000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

21 KSKNU Tiền công Khám sức khỏe nữ 145000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

22 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 126000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

23 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 52500 20/08/2019 00:00

24 58003.Xét nghiệm phê duyệt 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15200 20/08/2019 00:00

25 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 222000 20/08/2019 00:00

26 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32800 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

27 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 02.0085.1778 Điện tim thường 32800 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

28 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21500 21/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

29 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

30 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

31 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

32 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

33 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

34 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

Thông tư

Danh mục khung giá dịch vụ

STT Tên nhóm Mã Tên Giá BH Ngày áp dụng Số quyết định

35 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

36 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

37 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

38 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

39 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

40 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

41 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

42 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

43 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

44 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

45 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

46 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

47 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

48 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

49 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

50 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

51 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

52 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

53 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

54 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

55 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

56 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

57 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

58 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

59 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

60 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

61 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

62 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17300 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

63 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12600 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

64 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0055.1346 Thời gian phục hồi Canxi 31100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

65 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động63500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

66 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

67 58003.Xét nghiệm phê duyệt 02.0622.1364 Tìm tế bào Hargraves 64600 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

68 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

69 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

70 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0122.1367 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)106000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

71 58003.Xét nghiệm phê duyệt 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 68000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

72 58003.Xét nghiệm phê duyệt 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 41700 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

73 58003.Xét nghiệm phê duyệt 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12600 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

74 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 26400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

75 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 34600 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

76 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

77 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

78 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0129.0028 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

79 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0081.0028 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

80 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

81 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

82 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

83 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

84 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

85 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

86 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

87 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

88 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

89 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

90 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

91 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

92 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

93 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

94 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

95 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

96 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

97 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

98 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 65400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

99 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

100 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

101 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

102 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

103 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

104 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

105 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

106 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

107 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

108 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

109 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

110 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

111 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

112 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

113 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

114 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

115 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

116 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

117 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

118 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

119 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

120 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

121 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

122 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

123 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

124 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

125 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

126 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

127 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 97200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

128 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 122000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

129 58003.Chuẩn đoán hình ảnh phê duyệt18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

130 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

131 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0054.1222 Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) 415000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

132 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

133 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

134 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 13900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

135 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 13900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

136 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0176.1598 Định lượng Axit Uric (niệu) 16100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

137 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 16100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

138 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) 16100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

139 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

140 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

141 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

142 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

143 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

144 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

145 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

146 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

147 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

148 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

149 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

150 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

151 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

152 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

153 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

154 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

155 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

156 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 31100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

157 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32300 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

158 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0118.1503 Định lượng Mg [Máu] 32300 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

159 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 32300 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

160 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh 32300 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

161 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 34600 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

162 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37700 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

163 58003.Xét nghiệm phê duyệt 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

164 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

165 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

166 58003.Xét nghiệm phê duyệt 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 53600 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

167 58003.Xét nghiệm phê duyệt 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 53600 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

168 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0014.1242 Định lượng yếu tố I (fibrinogen) 102000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

169 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0048.1479 Định lượng bổ thể C3 [Máu] 59200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

170 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0049.1479 Định lượng bổ thể C4 [Máu] 59200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

171 58003.Xét nghiệm phê duyệt 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 59700 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

172 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 64600 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

173 58003.Xét nghiệm phê duyệt 24.0123.1620 HBsAb miễn dịch bán tự động 71600 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

174 58003.Xét nghiệm phê duyệt 24.0118.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động 74700 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

175 58003.Xét nghiệm phê duyệt 24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động 74700 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

176 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80800 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

177 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu] 80800 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

178 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0134.1550 Định lượng Progesteron [Máu] 80800 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

179 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0155.1564 Định lượng Theophylline [Máu] 80800 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

180 58003.Xét nghiệm phê duyệt 23.0056.1488 Định lượng Digoxin [Máu] 86200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

181 58003.Xét nghiệm phê duyệt 24.0170.2042 HIV Ag/Ab test nhanh 98200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

182 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 20.0013.2048 Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng 40000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

183 58003.Xét nghiệm phê duyệt 24.0145.1622 HCV Ab miễn dịch bán tự động 119000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

184 58003.Xét nghiệm phê duyệt 24.0173.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 130000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

185 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0029.1259 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 231000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

186 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0036.1282 Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX 231000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

187 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 02.0293.0138 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 291000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

188 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 02.0307.0136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 408000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

189 58003.Xét nghiệm phê duyệt 02.0537.1443 Định lượng kháng thể kháng Prothrombin 448000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

190 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0030.1255 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X 458000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

191 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 20.0066.0143 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 982000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

192 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0034.1262 Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) 1054000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

193 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 02.0291.0145 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên 1164000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

194 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

195 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

196 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

197 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

198 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

199 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0006.0001 Siêu âm hốc mắt 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

200 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

201 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

202 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

203 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

204 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

205 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

206 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0703.0001 Siêu âm tại giường 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

207 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

208 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

209 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

210 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

211 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

212 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

213 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

214 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

215 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 43900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

216 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0008.0001 Siêu âm nhãn cầu 76200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

217 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0017.0003 Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng 181000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

218 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0017.0003 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 181000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

219 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

220 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0046.0004 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 222000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

221 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận 222000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

222 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 222000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

223 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 222000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

224 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)222000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

225 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0023.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

226 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 222000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

227 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 222000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

228 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0051.0005 Siêu âm tim, mạch máu có cản âm 257000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

229 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 02.0449.0007 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp 457000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

230 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 02.0114.0006 Siêu âm tim gắng sức 587000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

231 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 02.0446.0008 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản 805000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

232 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 02.0117.0008 Siêu âm tim qua thực quản 805000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

233 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0050.0008 Siêu âm tim, màng tim qua thực quản 805000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

234 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0062.0145 Siêu âm nội soi 1164000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

235 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 18.0047.0009 Siêu âm nội mạch 1998000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

236 58003.Thăm dò chức năng phê duyệt 02.0118.0009 Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS) 1998000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

237 58003.Xét nghiệm phê duyệt 02.0380.0168 Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) 126000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

238 58003.Xét nghiệm phê duyệt 05.0067.0173 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 262000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

239 58003.Xét nghiệm phê duyệt 02.0064.0175 Sinh thiết màng phổi mù 431000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

240 58003.Xét nghiệm phê duyệt 18.0064.0177 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng 609000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

241 58003.Xét nghiệm phê duyệt 03.2815.0178 Sinh thiết tủy xương 242000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

242 58003.Xét nghiệm phê duyệt 22.0102.1341 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 38000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

243 58003.Thủ thuật phê duyệt 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 37300 20/08/2019 00:00

244 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0290.0212 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 11400 20/08/2019 00:00

245 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 305000 20/08/2019 00:00

246 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.9004.0075 Cắt chỉ 32900 20/08/2019 00:00

247 58003.Thủ thuật chưa phê duyệt 50.03.3604 Cắt hẹp bao quy đầu 180000 16/01/2019 00:00

248 58003.Thủ thuật phê duyệt 15.0225.0933 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 104000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

249 58003.Thủ thuật phê duyệt 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 388000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

250 58003.Thủ thuật phê duyệt 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1274000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

251 58003.Thủ thuật phê duyệt 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 772000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

252 58003.Thủ thuật phê duyệt 13.0191.0079 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 143000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

253 58003.Thủ thuật phê duyệt 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

254 58003.Thủ thuật phê duyệt 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

255 58003.Thủ thuật phê duyệt 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 159000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

256 58003.Thủ thuật phê duyệt 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 831000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

257 58003.Thủ thuật phê duyệt 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 682000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

258 58003.Thủ thuật phê duyệt 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 204000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

259 58003.Thủ thuật phê duyệt 13.0163.0602 Chích áp xe vú 219000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

260 58003.Thủ thuật phê duyệt 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 263000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

261 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 186000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

262 58003.Thủ thuật phê duyệt 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau 116000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

263 58003.Thủ thuật phê duyệt 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 116000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

264 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 40800 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

265 58003.Thủ thuật phê duyệt 15.0217.0892 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 193000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

266 58003.Thủ thuật phê duyệt 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 61200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

267 58003.Thủ thuật phê duyệt 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 52600 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

268 58003.Thủ thuật phê duyệt 15.0058.0899 Làm thuốc tai 20500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

269 58003.Thủ thuật phê duyệt 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 40800 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

270 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 32900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

271 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.4246.0198 Tháo bột các loại 52900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

272 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 57600 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

273 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3826.0201 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm 82400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

274 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.0133.0210 Thông tiểu 90100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

275 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 257000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

276 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 305000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

277 58003.Thủ thuật phê duyệt 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 45400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

278 58003.Thủ thuật phê duyệt 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 41400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

279 58003.Thủ thuật phê duyệt 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 46900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

280 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 186000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

281 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0259.0753 Đo khúc xạ giác mạc Javal 36200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

282 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0253.0757 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28800 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

283 58003.Thủ thuật phê duyệt 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

284 58003.Thủ thuật phê duyệt 08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 65500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

285 58003.Thủ thuật phê duyệt 05.0004.0334 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 682000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

286 58003.Thủ thuật phê duyệt 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 333000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

287 58003.Thủ thuật phê duyệt 08.0005.0230 Điện châm 67300 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

288 58003.Thủ thuật phê duyệt 08.0006.0271 Thủy châm 66100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

289 58003.Thủ thuật phê duyệt 08.0009.0228 Cứu 35500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

290 58003.Thủ thuật phê duyệt 08.0011.0243 Laser châm 47400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

291 58003.Thủ thuật phê duyệt 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 45300 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

292 58003.Thủ thuật phê duyệt 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 45300 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

293 58003.Thủ thuật phê duyệt 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp 110000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

294 58003.Thủ thuật phê duyệt 12.0234.0471 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 5273000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

295 58003.Thủ thuật phê duyệt 16.0055.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy422000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

296 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.1858.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 795000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

297 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3350.0494 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 2562000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

298 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần 4232000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

299 58003.Thủ thuật phê duyệt 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

300 58003.Thủ thuật phê duyệt 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 103000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

301 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 37300 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

302 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 37300 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

303 58003.Thủ thuật phê duyệt 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 97000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

304 58003.Thủ thuật phê duyệt 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

305 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.0986.0529 Nắn trật khớp háng (bột liền) 624000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

306 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 624000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

307 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 624000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

308 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 335000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

309 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

310 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 259000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

311 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

312 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

313 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 644000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

314 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 624000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

315 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

316 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

317 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.0991.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 714000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

318 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống 624000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

319 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 319000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

320 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.0996.0515 Nắn, bó gẫy xương đòn 118000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

321 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

322 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 335000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

323 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

324 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng 714000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

325 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 259000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

326 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu 624000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

327 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 624000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

328 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 259000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

329 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

330 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày 335000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

331 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 144000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

332 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 319000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

333 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

334 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm 399000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

335 58003.Thủ thuật phê duyệt 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

336 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 49900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

337 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 237000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

338 58003.Thủ thuật phê duyệt 11.0001.1152 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn 1388000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

339 58003.Thủ thuật phê duyệt 11.0006.1152 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 1388000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

340 58003.Thủ thuật phê duyệt 11.0002.1151 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn 870000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

341 58003.Thủ thuật phê duyệt 11.0007.1151 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 870000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

342 58003.Thủ thuật phê duyệt 11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 547000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

343 58003.Thủ thuật phê duyệt 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 410000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

344 58003.Thủ thuật phê duyệt 11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 547000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

345 58003.Thủ thuật phê duyệt 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 410000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

346 58003.Thủ thuật phê duyệt 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 242000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

347 58003.Thủ thuật phê duyệt 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 242000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

348 58003.Thủ thuật phê duyệt 16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 247000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

349 58003.Thủ thuật phê duyệt 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 653000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

350 58003.Thủ thuật phê duyệt 20.0102.0724 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 1482000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

351 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 559000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

352 58003.Thủ thuật phê duyệt 02.0289.0143 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 982000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

353 58003.Thủ thuật phê duyệt 22.0130.0178 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) 242000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

354 58003.Thủ thuật phê duyệt 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 155000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

355 58003.Thủ thuật phê duyệt 02.0156.0849 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 52500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

356 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.9003.0204 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 179000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

357 58003.Thủ thuật phê duyệt 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 212000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

358 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 178000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

359 58003.Thủ thuật phê duyệt 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

360 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3826.0203 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 134000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

361 58003.Thủ thuật phê duyệt 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 25900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

362 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0215.0505 Rạch áp xe mi 186000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

363 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu 82100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

364 58003.Thủ thuật phê duyệt 15.0240.0905 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 362000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

365 58003.Thủ thuật phê duyệt 01.0164.0210 Thông bàng quang 90100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

366 58003.Thủ thuật phê duyệt 01.0221.0211 Thụt tháo 82100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

367 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.0418.0493 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất 2832000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

368 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

369 58003.Thủ thuật phê duyệt 16.0049.1012 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy565000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

370 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.9003.0205 Thay băng 240000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

371 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3826.0202 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 112000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

372 58003.Thủ thuật phê duyệt 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 137000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

373 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.1726.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội.925000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

374 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.0419.0465 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3579000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

375 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

376 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 47900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

377 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 47500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

378 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc 47500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

379 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

380 58003.Thủ thuật phê duyệt 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 42300 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

381 58003.Thủ thuật phê duyệt 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 50700 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

382 58003.Thủ thuật phê duyệt 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

383 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 399000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

384 58003.Thủ thuật phê duyệt 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 61500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

385 58003.Thủ thuật phê duyệt 13.0029.0716 Soi ối 48500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

386 58003.Thủ thuật phê duyệt 12.0162.0918 Cắt Polyp mũi 663000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

387 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 178000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

388 58003.Thủ thuật phê duyệt 12.0084.1039 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 455000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

389 58003.Thủ thuật phê duyệt 12.0083.1040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 415000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

390 58003.Thủ thuật phê duyệt 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1002000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

391 58003.Thủ thuật phê duyệt 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1227000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

392 58003.Thủ thuật phê duyệt 13.0027.0617 Forceps 952000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

393 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 809000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

394 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 82100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

395 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 64400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

396 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 62900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

397 58003.Thủ thuật phê duyệt 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 673000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

398 58003.Thủ thuật phê duyệt 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 194000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

399 58003.Thủ thuật phê duyệt 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

400 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo 59400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

401 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu 327000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

402 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0272.0744 Điện chẩm kích thích 395000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

403 58003.Thủ thuật phê duyệt 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 568000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

404 58003.Thủ thuật phê duyệt 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 719000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

405 58003.Thủ thuật phê duyệt 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

406 58003.Thủ thuật phê duyệt 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

407 58003.Thủ thuật phê duyệt 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 11100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

408 58003.Thủ thuật phê duyệt 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 241000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

409 58003.Thủ thuật phê duyệt 02.0233.0158 Rửa bàng quang 198000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

410 58003.Thủ thuật phê duyệt 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 90100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

411 58003.Thủ thuật phê duyệt 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 137000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

412 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.1014.0128 Nội soi phế quản ống mềm gây tê 1461000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

413 58003.Thủ thuật phê duyệt 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống 107000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

414 58003.Thủ thuật phê duyệt 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

415 58003.Thủ thuật phê duyệt 01.0362.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 479000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

416 58003.Thủ thuật phê duyệt 20.0078.0145 Nội soi siêu âm trực tràng 1164000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

417 58003.Thủ thuật phê duyệt 02.0339.0211 Thụt tháo phân 82100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

418 58003.Thủ thuật phê duyệt 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 110000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

419 58003.Thủ thuật phê duyệt 02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

420 58003.Thủ thuật phê duyệt 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 114000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

421 58003.Thủ thuật phê duyệt 08.0226.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67300 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

422 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3297.0491 Mở thông dạ dày 2514000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

423 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 179000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

424 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3750000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

425 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3059.0369 Khoan sọ thăm dò 4498000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

426 58003.Phẫu thuật phê duyệt 10.0453.0464 Nối vị tràng 2664000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

427 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3476.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4098000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

428 58003.Phẫu thuật phê duyệt 12.0321.1190 Cắt u bao gân 1784000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

429 58003.Thủ thuật phê duyệt 12.0003.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1126000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

430 58003.Phẫu thuật phê duyệt 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2321000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

431 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3434.0475 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại 6827000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

432 58003.Phẫu thuật phê duyệt 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính 2862000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

433 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3884.0573 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3325000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

434 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3750000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

435 58003.Phẫu thuật phê duyệt 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2248000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

436 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3479.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4098000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

437 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3774.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4616000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

438 58003.Phẫu thuật phê duyệt 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2514000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

439 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3315.0491 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh 2514000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

440 58003.Phẫu thuật phê duyệt 11.0018.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3268000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

441 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.2762.1059 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm 3093000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

442 58003.Phẫu thuật phê duyệt 10.0318.0104 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 917000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

443 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3060.0384 Ghép khuyết xương sọ 4557000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

444 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3260.0414 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 6799000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

445 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3412.0466 Cắt hạ phân thùy gan 8133000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

446 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 134000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

447 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 240000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

448 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3422.0474 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi 4499000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

449 58003.Thủ thuật phê duyệt 12.0080.1059 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 3093000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

450 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 3750000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

451 58003.Phẫu thuật phê duyệt 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 2782000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

452 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3415.0471 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 5273000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

453 58003.Thủ thuật phê duyệt 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo 2048000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

454 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 112000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

455 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 82400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

456 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2627000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

457 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2832000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

458 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật 2664000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

459 58003.Phẫu thuật phê duyệt 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên 1784000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

460 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân 2887000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

461 58003.Phẫu thuật phê duyệt 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2944000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

462 58003.Phẫu thuật phê duyệt 16.0035.1023 Phẫu thuật nạo túi lợi 74000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

463 58003.Phẫu thuật phê duyệt 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 870000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

464 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3380.0498 Cắt polype trực tràng 1038000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

465 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 337000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

466 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3250.0411 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 6686000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

467 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.2458.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 705000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

468 58003.Thủ thuật phê duyệt 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2860000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

469 58003.Phẫu thuật phê duyệt 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1751000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

470 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3077.0572 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 2973000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

471 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3442.0481 Nối túi mật - hỗng tràng 4399000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

472 58003.Thủ thuật phê duyệt 04C3.2.193 Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung 388000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

473 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn 186000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

474 58003.Thủ thuật phê duyệt 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 247000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

475 58003.Thủ thuật phê duyệt 16.0043.1021 Lấy cao răng 77000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

476 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3369.0494 Cắt bỏ trĩ vòng 2562000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

477 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3792.0534 Tháo một nửa bàn chân trước 3741000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

478 58003.Thủ thuật phê duyệt 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1206000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

479 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2844000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

480 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.2533.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 2627000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

481 58003.Thủ thuật phê duyệt 16.0043.1020 Lấy cao răng 134000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

482 58003.Thủ thuật phê duyệt 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

483 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3532.0121 Mở thông bàng quang 373000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

484 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3901.0563 Rút đinh các loại 1731000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

485 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 479000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

486 58003.Thủ thuật phê duyệt 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 137000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

487 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

488 58003.Thủ thuật phê duyệt 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 143000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

489 58003.Thủ thuật phê duyệt 01.0222.0211 Thụt giữ 82100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

490 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.0078.0120 Mở khí quản 719000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

491 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

492 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 335000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

493 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 399000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

494 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 335000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

495 58003.Phẫu thuật phê duyệt 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2248000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

496 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.0420.0465 Lấy dị vật thực quản đường cổ 3579000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

497 58003.Thủ thuật phê duyệt 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 1935000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

498 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.2241.0871 Cắt Amidan bằng coblator 2355000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

499 58003.Thủ thuật phê duyệt 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan 263000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

500 58003.Thủ thuật phê duyệt 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

501 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 399000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

502 58003.Thủ thuật phê duyệt 03C2.5.1.10 Nạo túi lợi 1 sextant 74000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

503 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3798.0571 Tháo đốt bàn 2887000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

504 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo 94400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

505 58003.Thủ thuật phê duyệt 13.0046.0608 Chọc ối điều trị đa ối 722000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

506 58003.Thủ thuật phê duyệt 18.0620.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 152000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

507 58003.Thủ thuật phê duyệt 04C2.67 Chọc hút hạch hoặc u 110000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

508 58003.Thủ thuật phê duyệt 04C3.1.149 Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu 63600 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

509 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 82100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

510 58003.Thủ thuật phê duyệt 04C2.DY135 Tập vận động toàn thân 46900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

511 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.1680.0789 Mổ quặm bẩm sinh 638000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

512 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.1680.0791 Mổ quặm bẩm sinh 845000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

513 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.1680.0792 Mổ quặm bẩm sinh 1068000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

514 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.1680.0795 Mổ quặm bẩm sinh 1236000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

515 58003.Thủ thuật phê duyệt 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 52500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

516 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.2587.0870 Cắt u amidan qua đường miệng 1085000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

517 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

518 58003.Thủ thuật phê duyệt 03C2.5.2.10 Điều trị tuỷ răng số 4, 5 565000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

519 58003.Thủ thuật phê duyệt 03C2.5.2.11 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới 795000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

520 58003.Thủ thuật phê duyệt 03C2.5.2.9 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 422000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

521 58003.Thủ thuật phê duyệt 16.0044.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.925000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

522 58003.Thủ thuật phê duyệt 04C3.5.1.261 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) 32300 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

523 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 257000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

524 58003.Phẫu thuật phê duyệt 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2860000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

525 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3786.0556 Đặt vít gãy thân xương sên 3750000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

526 58003.Thủ thuật phê duyệt 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 186000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

527 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 257000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

528 58003.Phẫu thuật phê duyệt 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột 4670000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

529 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3750000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

530 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3365.0494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2562000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

531 58003.Phẫu thuật phê duyệt 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1784000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

532 58003.Phẫu thuật phê duyệt 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2332000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

533 58003.Phẫu thuật phê duyệt 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2945000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

534 58003.Phẫu thuật phê duyệt 28.0337.0559 Nối gân gấp 2963000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

535 58003.Phẫu thuật phê duyệt 28.0340.0559 Nối gân duỗi 2963000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

536 58003.Phẫu thuật phê duyệt 10.0621.0472 Cắt túi mật 4523000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

537 58003.Phẫu thuật phê duyệt 27.0266.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 3816000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

538 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2887000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

539 58003.Phẫu thuật phê duyệt 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1242000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

540 58003.Phẫu thuật phê duyệt 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2561000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

541 58003.Phẫu thuật phê duyệt 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3736000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

542 58003.Phẫu thuật phê duyệt 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3725000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

543 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3664.0548 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 3985000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

544 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3750000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

545 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3750000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

546 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3750000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

547 58003.Phẫu thuật phê duyệt 16.0246.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân 2744000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

548 58003.Phẫu thuật phê duyệt 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3750000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

549 58003.Phẫu thuật phê duyệt 10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 3750000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

550 58003.Phẫu thuật phê duyệt 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3750000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

551 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3738.0556 Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày 3750000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

552 58003.Phẫu thuật phê duyệt 10.0763.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3750000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

553 58003.Phẫu thuật phê duyệt 10.0762.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3750000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

554 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3727.0556 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 3750000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

555 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3310.0465 Phẫu thuật tắc ruột do giun 3579000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

556 58003.Phẫu thuật phê duyệt 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 549000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

557 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4289000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

558 58003.Phẫu thuật phê duyệt 03.2458.1049 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 2627000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

559 58003.Thủ thuật phê duyệt 25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 252000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

560 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 11400 20/08/2019 00:00

561 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32900 20/08/2019 00:00

562 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 399000 20/08/2019 00:00

563 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 237000 20/08/2019 00:00

564 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 21400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

565 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.2388.0212 Tiêm dưới da 11400 20/08/2019 00:00

566 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày 234000 21/08/2019 00:00

567 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 335000 20/08/2019 00:00

568 58003.Thủ thuật phê duyệt 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 37300 20/08/2019 00:00

569 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 32900 20/08/2019 00:00

570 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.9003.0201 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 82400 20/08/2019 00:00 7603/QĐ-BYT 13/2019/TT-BYT

571 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 11400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

572 58003.Thủ thuật phê duyệt 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 40800 20/08/2019 00:00

573 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 257000 20/08/2019 00:00

574 58003.Thủ thuật phê duyệt 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 178000 20/08/2019 00:00

575 58003.Thủ thuật phê duyệt 03.2387.0212 Tiêm trong da 11400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

576 58003.Thủ thuật phê duyệt 14.0291.0212 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 11400 20/08/2019 00:00

577 58003.Thủ thuật phê duyệt 10.9003.0200 Thay băng 57600 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT