Download xls - Khoi Luong

Transcript
Page 1: Khoi Luong

HOWDENCông : Nhà máy mía đường Lam Sơn mở rộngHạng : Máy lắng nhanh

Phần I: Các chi tiết phát sinh thêm

TT Bản vẽ ITEM Tên chi tiết Nội dung công việc Chủng loạiQuy cách

1 21001 021/101 Assy of inlet Flange PL12 - 100 6264 1582 12 2

2 021/102 Assy of deschange Flange PL12 - 101 4510 2982 12 1

3 021/103 Inlet Box access door 810x810 PL5-810-810 810 810 5 2

4 021/104 PL5-810-811 810 810 5 1

5021/105 Lifting Lug

PL30 230 275 30 146 PL12 200 275 12 14

7 021/106 Distance piece shim PL0,5 100 100 0.5 2

8 021/107 Common plate PL10 8904 8574 10 2

9 021/108 Fan scroll PL6 8000 8000 6 110 021/109 Inlet box scroll Drain11 021/110 Inlet box scroll Cắt mã PL8 4506 1360 8 212 021/111 Inlet box scroll Cắt mã PL8 991 1723 8 213 021/112 Inlet box scroll Cắt mã PL8 775 3608 8 114 021/113 Inlet box scroll Cắt mã, khoan 01 lỗ D62 PL8 991 1723 8 2

Số lượngDài

(mm)Rộng (mm)

Dày (mm)

Cắt phôi, là phẳng + Khoan 154 lỗ D19

Cắt phôi, là phẳng + Khoan 146 lỗ D19

Cắt phôi, là phẳng + Khoan 01 lỗ D19 + Phay 24 lỗ 20x28 + Hàn tay nắm+ nắn biến dạng

Scroll access door -curved 810x810

Cắt phôi, là phẳng + Khoan 01 lỗ D19 + Phay 24 lỗ 20x28 +lốc cong+ Hàn tay nắm+ nắn biến dạng

Cắt mã, khoan lỗ D124, hàn thành bộ

Cắt vòng đệm D100 phay lỗ 77x37

Gồm 04 mảnh gộp lại, cắt hàn tổ hợp khoét lỗ hình răng cưa

Cát tôn lốc thành hình xoáy trôn ốc

Page 2: Khoi Luong

15 021/114 Inlet box scrollCắt mã, khoét lỗ 710x710 PL8 1360 4506 8 216 021/115 Inlet box scroll

17 021/116 Inlet box deplate PL8 6100 3840 8 118 021/117 Splipter Plate Cắt mã dạng phẳng PL10 6044 5724 10 219 021/118 Common plate butistrap Mã dạng phẳng PL12 50 2659 12 2

20 021/119 Drain pipe T.O.E 2" BSPT PiPIng D60,3 250 D60,3 5 321 021/120 DrAIN CAP 2" B.S.P 322 021/121 Common plate buttstrap Dạng phẳng 50x12x1065 PL12 50 1065 12 223 021/122 Common plate buttstrap Dạng phẳng 50x12x2073 PL13 50 2073 12 2

24 021/123 Ống đen D114,3x6,55x2760 Piping D114,3x6,5 2760 D114,3 125 021/124 Stiffening channel ISMC 300 Thép U300x90x35,8kg/m Thép U 126 021/125 Bridging Plate Dạng phẳng PL20 300 178 20 1027 021/126 Joint bar Lập là 100x50000 PL 12 100 5000028 021/127 Bridging Plate Dạng phẳng PL20 300 75 20 1029 021/12830 021/129 Adjustable stiffener Trục thép tròn D65 thép tròn D65 153 1233 021/130 Fixed stiffener ống 2" SCH 40 x1435 Lg ống 2" 1435 3031 021/131323435363738394041424344454647

Gồm 03 mảnh tổ hợp lại dạng phẳng

BS1600-60,3 o/d x SCH 40 x250Lg

Throat tube 114,3 x6,55 wall tube x 2760 Lg

Page 3: Khoi Luong

48495052535455565960616263646566

67 1533686969707172737475767778798081828384

Page 4: Khoi Luong

85868788899091929394

165595

Tổng

Page 5: Khoi Luong

D406,4x7,9 77.9C200x75 25.3L70x70x6 6.38I402,6x177,7x7,7x10,9 54.1L60x60x6 5.42D33,4x2,77 2.089D60,32x2,77 3.925D168,3x7,1 28.2D20 2.465L65x50x8 6.77L50x50x5 3.77

Page 6: Khoi Luong

15 0143 14 PL55 55 118 PL20 20 1

9 PL10 10 17 D320x61 4006 D40 195

11 PL100 100 111 PL50 50 1

4 D240 1233 1

Page 7: Khoi Luong

Khối lượngGiá thành

Tinh Thô

144.00 759.252

137.00

6246

15827828 15656

15.656

3,652.00 14.747952

3,176.00

360.0095.00

176.0095.00

Chiều dài/Diện tích

Page 8: Khoi Luong

360.00

1,509.00

150m

COS 35730

Page 9: Khoi Luong

COS 35730

Trên thị trường hiện chỉcó loại C200x65x20x3

Page 10: Khoi Luong

Tổng 0.00

Page 11: Khoi Luong

0.080.020.05

0.080.38

217.07