5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 1/65
ĐỀ THI MÔN THUẾ SỐ 1
1/ C s s n xu t hàng hóa thu c di n ch u thu TT B, n p thu GTGT theo phơ ở ả ấ ộ ệ ị ế Đ ộ ế ươpháp kh u tr , khi xác đ nh doanh thu ch u thu đ tính thu thu nh p doanh nghấ ừ ị ị ế ể ế ậ tính theo:
a Giá bán ch a có thu TT B.ư ế Đb Giá bán đã có thu GTGT.ế c Giá bán đã có thu TT B nh ng ch a có thu GTGT.ế Đ ư ư ế d a, b, c đ u sai. ề
2/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i hàng hóa, d ch v do c s kiể ậ ị ế ố ớ ị ụ ơ ởdoanh làm ra t dùng đ ph c v cho quá trình s n xu t, kinh doanh là:ự ể ụ ụ ả ấ
a Giá bán c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i đi m.ủ ị ụ ạ ờ ểb Giá bán ch a bao g m thu GTGT c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng tư ồ ế ủ ị ụ ạ
đi m.ểc Giá v n c a hàng hóa, d ch v .ố ủ ị ụd Chi phí s n xu t ra s n ph m đó.ả ấ ả ẩ
3/ .......... đ c tính vào chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN:ượ ợ ể ế a Thù lao tr cho các sáng l p viên công ty c ph n không tr c ti p tham gia đả ậ ổ ầ ự ế
hành s nả xu t, kinh doanh.ấ b Ti n l ng c a ch doanh nghi p t nhân. ề ươ ủ ủ ệ ư c Chi tài tr cho giáo d c.ợ ụd a, b, c đ u đúng. ề
4/ .......... không đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ tíượ ợ ị ậ ị ế ểthu TNDNế kho n chi sau:ả
a Ti n thuê tài s n c đ nh ho t đ ng theo h p đ ng. ề ả ố ị ạ ộ ợ ồb Chi đ u t xây d ng c b n. ầ ư ự ơ ảc Chi h tr tr ng h c sinh tàn t t.ỗ ợ ườ ọ ậd a, b, c đ u đúng. ề
5/ Thu nh p ch u thu khác khi tính thu TNDN, g m:ậ ị ế ế ồa Các kho n n ph i tr không xác đ nh đ c ch n .ả ợ ả ả ị ượ ủ ợb Quà bi u, quà t ng b ng hi n v t mà doanh nghi p nh n đ c.ế ặ ằ ệ ậ ệ ậ ược Lãi bán hàng tr ch m.ả ậd a, b, c đ u đúng. ề
6/ Máy đi u hòa nhi t đ công su t d i 90.000 BTU đ c nh p vào Vi t Nam có ề ệ ộ ấ ướ ượ ậ ệtính thu nh p kh u là 5 tri u đ ng, thu su t thu nh p kh u là 20% và thu suế ậ ẩ ệ ồ ế ấ ế ậ ẩ ếthu tiêu th đ c bi t 15%. V y thu nh p kh u c a m t hàng này (tính trên đ nế ụ ặ ệ ậ ế ậ ẩ ủ ặ ơm t hàng) là:ặ
1
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 2/65
a 0,9 trđ.b 1,55 trđ.c 1 trđ.d 0,75 trđ.
7/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i c s kinh doanh nh n làm để ậ ị ế ố ớ ơ ở ậ lý n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr là:ộ ế ươ ấ ừ
a Ti n hoa h ng đ c h ng đã có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ế b Giá bán ch a có thu GTGT.ư ế c Giá bán đã có thu GTGT.ế d Ti n hoa h ng đ c h ng ch a có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ư ế
8/ Công ty A có s li u trong k : mua nguyên li u X có hóa đ n GTGT, giá ch a ố ệ ỳ ệ ơ ưthu GTGT 60 tri u đ ng, thu GTGT 6 tri u đ ng, giá thanh toán 66 tri u đ ngế ệ ồ ế ệ ồ ệ ồdùng nguyên li u này đ s n xu t 2 lo i s n ph m Y (ch u thu GTGT) và Z (không cệ ể ả ấ ạ ả ẩ ị ế thu GTGT); v i doanh thu ch a thu GTGT c a Y là 70 tri u đ ng; doanh thu c a Zế ớ ư ế ủ ệ ồ ủ30 tri u đ ng. Thu GTGT đ u vào đ c kh u tr trong k là:ệ ồ ế ầ ượ ấ ừ ỳ
a 1,8 trđ.b 6 trđ.c 4,2 trđ.d a, b, c đ u sai. ề
9/ Các kho n thu nào sau đây đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nhả ế ượ ợ ị ch u thu đ tính thu TNDN?ị ế ể ế
a Thu tài nguyên.ế b Thu TNDN.ế c Thu TNCN.ế d a, b đ u sai. ề
10/ Thu su t thu GTGT đ i v i hàng hóa xu t kh u đ c quy đ nh m c 0% là doế ấ ế ố ớ ấ ẩ ượ ị ở ứ a B n ch t c a thu GTGT.ả ấ ủ ế b K thu t tính toán c a thu GTGT.ỹ ậ ủ ế c a và b đ u sai. ềd a và b đ u đúng. ề
11/ Doanh nghi p A thuê TSC trong 04 n m v i s ti n thuê ch a có thu GTGT 4ệ Đ ă ớ ố ề ư ế tri u đ ng và ph i thanh toán 01 l n. Chi phí thuê TSC h p lý hàng n m là:ệ ồ ả ầ Đ ợ ă
a 200 tri u.ệb 100 tri u.ệc 150 tri u.ệd 400 tri u.ệ
2
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 3/65
12/ Có sáu ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu hàng nh p kh uươ ị ị ế ậ ẩ
a Doanh nghi p tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ệ ọ ộ ươ ợb C quan h i quan s d ng c sáu cách r i tính giá bình quân đ n gi n.ơ ả ử ụ ả ồ ơ ảc C quan h i quan tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ơ ả ọ ộ ươ ợd a, b, c đ u sai. ề
13/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u 01 lô hàng 20 xe ôtô m i, giá Cệ ươ ạ ậ ẩ ớ28.000USD/ V, thu su t thu nh p kh u 60%. Ph tùng b o hành cho xe ôtô kèĐ ế ấ ế ậ ẩ ụ ảtheo giá CIF 2.000USD, thu su t thu nh p kh u 45%. Doanh nghi p s không tíế ấ ế ậ ẩ ệ ẽthu nh p kh u đ i v i:ế ậ ẩ ố ớ
a Xe ôtô.b Ph tùng b o hành.ụ ảc Xe ôtô, ph tùng b o hành.ụ ảd a,b,c đ u sai. ề
14/ Doanh nghi p ký h p đ ng v n t i hàng hóa cho khách hàng t Vi t Nam đi Truệ ợ ồ ậ ả ừ ệQu c mà không tách riêng đ c doanh thu v n t i n i đ a và v n t i qu c t c a hố ượ ậ ả ộ ị ậ ả ố ế ủ đ ng này thì doanh thu không ch u thu GTGT s : ồ ị ế ẽ
a Bao g m c doanh thu n i đ a. ồ ả ộ ịb Không bao g m doanh thu n i đ a. ồ ộ ịc Không bao g m doanh thu qu c t . ồ ố ế d a, b, c đ u sai. ề
15/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B:ệ ậ ố ế ệa Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doaệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế
nghi p B vàệ doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán s n ph m này.ệ ả ộ ế Đ ả ẩb Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán thu c lá đi u này.ệ ả ộ ế Đ ố ế c Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi nh n thu c lá đi u này t doanh nghệ ả ộ ế Đ ậ ố ế ừ
A.d Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doaệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế
nghi p B.ệ
16/ Doanh nghi p nh p kh u 1 lô hàng g m nhi u m t hàng khác nhau và có mệ ậ ẩ ồ ề ặ thu nh p kh u khác nhau. N u doanh nghi p này không kê khai tính thu chi ti t thế ậ ẩ ế ệ ế ết ng m t hàng mà ch kê khai trên t ng tr giá lô hàng nh p kh u. H i quan s áp thừ ặ ỉ ổ ị ậ ẩ ả ẽ su t thu nh p kh u c a:ấ ế ậ ẩ ủ
a M t hàng có thu su t cao nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ b M t hàng có thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ ấ c M t hàng có giá tr cao nh t và thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ị ấ ế ấ ấ ấ d a, b, c đ u sai. ề
3
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 4/65
17/ M t hàng ôtô khi nh p kh u s áp d ng thu su t thu nh p kh u theo:ặ ậ ẩ ẽ ụ ế ấ ế ậ ẩa Thu su t tuy t đ i.ế ấ ệ ố b Thu su t t l %.ế ấ ỷ ệc Thu su t t l % theo bi u thu nh p kh u u đãi.ế ấ ỷ ệ ể ế ậ ẩ ư d Thu su t t l % ho c thu su t tuy t đ i tùy theo tình tr ng xe ôtô.ế ấ ỷ ệ ặ ế ấ ệ ố ạ
18/ Giá tính thu GTGT c a hàng hóa nh p kh u:ế ủ ậ ẩa Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế ậ ẩ ế b Giá tính thu nh p kh u + thuế ậ ẩ ế thu tiêu th đ c bi t hàng hóa nh p kh u (nế ụ ặ ệ ậ ẩ
có).c Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có)+ thu tiêu th đ c bi t hàế ậ ẩ ế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệ
hóa nh p kh u (n u có).ậ ẩ ế d a, b, c đ u sai. ề
19/ M t lô hàng nh p kh u thu c di n mi n, gi m thu nh p kh u và không miộ ậ ẩ ộ ệ ễ ả ế ậ ẩ ễgi m thu TT B. Giá tính thu GTGT c a hang nh p kh u là:ả ế Đ ế ủ ậ ẩ
a Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m + m c thế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ả ứ TT BĐ (n u có).ế
b Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ưmiễn gi m.ả
c Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m.ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ảd Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ư
mi n gi mễ ả+ m c thu TT B (n u có).ứ ế Đ ế
20/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p s n xu t B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p troệ ả ấ ậ ố ế ệ
n c và đãướ xu t tr s n ph m gia công.ấ ả ả ẩb Doanh nghi p s n xu t A mua r u tr ng trên 40 đ đ s n xu t r u thu cệ ả ấ ượ ắ ộ ể ả ấ ượ ố
bán trong n c.ước Doanh nghi p th ng m i C nh p kh u xe ôtô d i 24 ch ng i.ệ ươ ạ ậ ẩ ướ ỗ ồd a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ
21/ Công ty kinh doanh xu t nh p kh u B, nh p kh u m t s n ph m tiêu dùng, cấ ậ ẩ ậ ẩ ộ ả ẩ thu nh p kh u v i thu su t 20%. Tr giá tính thu nh p kh u là 455.000 đ/sp, troế ậ ẩ ớ ế ấ ị ế ậ ẩđó có chi phí môi gi i là 5.000 đ/sp. Thu nh p kh u tính trên m t s n ph m là:ớ ế ậ ẩ ộ ả ẩ
a 455.000 đ/sp x 20%.b (455.000 đ/sp - 5.000 đ/sp) x 20%.c a, b đ u đúng, tùy vào xu t x hàng nh p kh u. ề ấ ứ ậ ẩd a, b đ u sai. ề
4
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 5/65
22/ M t công ty s n xu t s n ph m thu c di n ch u thu TT B, tr c ti p xu t khộ ả ấ ả ẩ ộ ệ ị ế Đ ự ế ấ s n ph m ra n c ngoài v i giá CIF là 500.000 đ/sp, trong đó I&F là 10.000 đ/sp. Bả ẩ ướ ớ thu su t thu xu t kh u là 1%, thu su t thu TT B là 15%. Thu xu t kh u ph i nế ấ ế ấ ẩ ế ấ ế Đ ế ấ ẩ ảtrên m t đ n v s n ph m là:ộ ơ ị ả ẩ
a Không ph i n p thu xu t kh u.ả ộ ế ấ ẩb (500.000 đ - 10.000 đ) x 1%.c (500.000 đ : 115%) x 1%.d (500.000 đ:115%) x 1%.
23/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B v i đ n giá nhệ ậ ố ế ệ ớ ơ gia công ch a thu GTGT là 16.000 đ/cây, giá bán ch a có thu GTGT trên th trư ế ư ế ị ườm t cây thu c lá cùng lo i c a doanh nghi p B là 120.000 đ/cây, thu su t thu TTộ ố ạ ủ ệ ế ấ ế Đlà 65%, khi doanh nghi p A xu t tr thu c lá cho doanh nghi p B thì doanh nghi p Aệ ấ ả ố ệ ệ
a Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ b Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B v i m c = [16.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ d Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)].ả ộ ế Đ ớ ứ
24/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, doanh nghi p khi có thu nh p do chuyậ ế ệ ệ ệ ậ quy n s d ng đ t ph i n p thu : ề ử ụ ấ ả ộ ế
a Thu thu nh p doanh nghi p.ế ậ ệb Thu nhà đ t.ế ấ c Thu tài nguyên.ế d Ph i n p c 3 lo i thu trên.ả ộ ả ạ ế
25/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p th ng m i mua xe ôtô 16 ch t doanh nghi p s n xu t và bệ ươ ạ ỗ ừ ệ ả ấ
vào khu phi thu quan.ế b Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 16 ch ng i và bán xe vào khu phi thu quan.ệ ả ấ ỗ ồ ế c Doanh nghi p s n xu t xe ô tô 16 ch và xu t kh u.ệ ả ấ ỗ ấ ẩd a, b, c đ u sai. ề
26/ M t công ty A, nh p kh u m t hàng r u 45 đ , giá tính thu nh p kh u 300.0ộ ậ ẩ ặ ượ ộ ế ậ ẩđ/chai. Sau đó bán cho m t công ty th ng m i v i giá bán ch a có thu GTGTộ ươ ạ ớ ư ế
350.000 đ/chai. Công ty th ng m i ph i n p thu TT B khi mua t công ty nh p khươ ạ ả ộ ế Đ ừ ậ v i s ti n là:ớ ố ề
a 350.000 đ/chai x 30%.b 350.000 đ/chai x 65%.c 350.000 đ/chai x 45%.d a, b, c đ u sai. ề
27/ Doanh nghi p nào sau đây không ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đ5
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 6/65
a Doanh nghi p B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p trong n c và ệ ậ ố ế ệ ướxu t trấ ả s n ph m gia công.ả ẩ
b Doanh nghi p th ng m i C mua xe ôtô d i 24 ch ng i c a doanh nghi p sệ ươ ạ ướ ỗ ồ ủ ệ xu t r iấ ồ bán trong n c.ướ
c Doanh nghi p A mua r u tr ng trên 40 đ t công ty th ng m i đ s n xuệ ượ ắ ộ ừ ươ ạ ể ả r u thu c vàượ ố bán r u thu c trong n c.ượ ố ướ
d a, b, c đ u không ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ
28/ Tr ng h p nào sau đây ph i n p thu TT B:ườ ợ ả ộ ế Đa Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh n c ng t.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ướ ọb Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v đ a đón cán b công nhệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ư ộ
viên.c Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh thu c lá đi u.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ố ế d a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ
29/ Doanh nghi p A mua 1.000 chai r u t doanh nghi p s n xu t B đ xu t khệ ượ ừ ệ ả ấ ể ấ ẩtuy nhiên doanh nghi p A ch xu t kh u đ c 950 chaiệ ỉ ấ ẩ ượ theo h p đ ng xu t khợ ồ ấ 1.000 chai r u đã ký k t v i n c ngoài khi mua r u t doanh nghi p Bượ ế ớ ướ ượ ừ ệ , chai còn l i doanh nghi p A đã bán trong n c trong n c:ạ ệ ướ ướ
a 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p B là ng i ph i nượ ướ ị ế Đ ệ ườ ảthu TT B.ế Đ
b 50 chai r u bán trong n c không ch u thu TT B.ượ ướ ị ế Đc 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A và doanh nghi pượ ướ ị ế Đ ệ ệ
là ng iườ ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đd 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A là ng i ph i nượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả
thu TT B.ế Đ
30/ Hàng hóa nh p kh u đ gia công cho phía n c ngoài theo h p đ ng gia công:ậ ẩ ể ướ ợ ồa Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía nượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ư
ngoài đ cượ mi n thu xu t kh u.ễ ế ấ ẩb c mi n thu nh p kh u và ph i tr thu xu t kh u khi xu t tr s n ph m cĐượ ễ ế ậ ẩ ả ả ế ấ ẩ ấ ả ả ẩ
phía n cướ ngoài.c Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía nượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ư
ngoài ph iả n p thu xu t kh u.ộ ế ấ ẩd c miĐượ ễn thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ
đ cượ miễn thu xu t kh u.ế ấ ẩ 31/ Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 4 ch ng i, bán xe theo ph ng th c tr góp:ệ ả ấ ỗ ồ ươ ứ ả
a Tính thu TT B theo giá bán không bao g m lãi tr góp.ế Đ ồ ảb Tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGT và chế Đ ư ế Đ ư ế
có lãi trả góp.c Tính thu TT B theo giá tính thu c a s n ph m bán tr m t l n cùng lo i, khôế Đ ế ủ ả ẩ ả ộ ầ ạbao g m ồ lãi tr góp.ả
6
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 7/65
d b và c đ u đúng. ề
32/ Chi tr lãi ti n vay đ i t ng khác đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh tả ề ố ượ ượ ợ ịnh p ch u thu đ tính thu TNDN:ậ ị ế ể ế
a Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay.ấ ự ế ế ợ ồb Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 1ấ ự ế ế ợ ồ ư ố
l n m c lãi ầ ứ su t vay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kiấ ờ ể ủ ệ ị ớ ơ ởdoanh.
c Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 2 ấ ự ế ế ợ ồ ư ố m c lãi su tứ ấ vay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kiờ ể ủ ệ ị ớ ơ ởdoanh.
d Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không v t qấ ự ế ế ợ ồ ư ố ượ1,2 l n m c ầ ứ lãi su t cho vay cao nh t cùng th i đi m c a t ch c tín d ng màấ ấ ờ ể ủ ổ ứ ụ s kinh doanh có quanở h giao d ch.ệ ị 33/ Công ty A bán lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, xu t hóa đ n GTGT ch ghi ộ ệ ị ế ấ ơ ỉthanh toán là 132 tri u đ ng, thu su t thu GTGT: 10%, Tính thu GTGT đ u ra c aệ ồ ế ấ ế ế ầ ủhàng X?
a 13,2 trđb Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầc 12 trđ.d a, b, c đ u sai. ề
34/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giá thành 1 chai r u thu c là 10.000 đ nệ ả ấ ượ ố ượ ố ồgiá bán ch a có thu GTGT là 18.000 đ/chai, thu su t thu TT B r u thu c là 20ư ế ế ấ ế Đ ượ ố khi dùng r u thu c trao đ i đ l y h ng li u v i giá trên h p đ ng trao đ i ch aượ ố ổ ể ấ ươ ệ ớ ợ ồ ổ ưthu GTGT là 14.000 đ/chai, doanh nghi p Aế ệ
a Ph i n p thu TT B = [18.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đb Ph i n p thu TT B = [14.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B = [10.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đd Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đ
35/ S n ph m nào sau đây ch u thu TT B:ả ẩ ị ế Đa R u thu c.ượ ố b R u trái cây.ược R u trên 40 đ .ượ ộd Các lo i trên.ạ
36/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giao 1.000 chai r u thu c cho đ i lý đ bệ ả ấ ượ ố ượ ố ạ ểđúng giá là 40.000 đ/chai, hoa h ng đ i lý đ c h ng là 10% trên giá bán ch a ồ ạ ượ ưở ư thu GTGT, thu su t thu TT B r u thu c là 20%, khi đ i lý bán đ c 90% s l nế ế ấ ế Đ ượ ố ạ ượ ố ượs r u thu c còn l i đã xu t tr doanh nghi p A thì:ố ượ ố ạ ấ ả ệ
7
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 8/65
a Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90%x1.000 chaix[40.000 đ/chai/(1ệ ả ộ ế Đ20%)]x20%.
b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai - 10ệ ả ộ ế Đx 40.000 đ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.
c Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai + 10ệ ả ộ ế Đx 40.000 đ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.
d Doanh nghi p A không ph i n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đ
37/ Doanh nghi p A nh p kh u xe ôtô 4 ch v i giá FOB quy ra ti n Vi t Nam là 3ệ ậ ẩ ỗ ớ ề ệtri u đ ng, chi phí v n t i, b o hi m 10% giá FOB, thu su t thu nh p kh u 70%, thệ ồ ậ ả ả ể ế ấ ế ậ ẩ su t thu TT B 50%, sau đó bán trong n c v i giá ch a thu GTGT là 600 tri u đ nấ ế Đ ướ ớ ư ế ệ ồ
a Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + (300 trđệ ả ộ ế Đ300 trđ x 10%) x 70%] x 50%.
b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 70%] x 50%.ệ ả ộ ế Đc Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [330 trđ + 330 trđ x 70%] x 50% + 6ệ ả ộ ế Đ
trđ/(1 + 50%) x 50%d Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + 300 trđệ ả ộ ế Đ
70%] x 50%.
38/ OÂng A (mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 7/2007 g m: ti n trúng x s gố ị ậ ồ ề ổ ốđ c bi t 25 tri u đ ng, lãi ti n g i ti t ki m ngân hàng là 3 tri u đ ng. Ông A pặ ệ ệ ồ ề ử ế ệ ở ệ ồ n p thu TNCN nh sau:ộ ế ư
a 3 trđ x 10%.b 25 trđ x 10%.c 28 trđ x 10%.d a, b, c đ u sai. ề
39/ OÂng A (mang Qu c t ch VN) trúng th ng trong m t đ t x s khuy n mãi cố ị ưở ộ ợ ổ ố ế Cty s n xu t hàng đi n t gia d ng đ c15 tri u đ ng ti n m t và m t chi c tivi tr ả ấ ệ ừ ụ ượ ệ ồ ề ặ ộ ế ị5 tri u đ ng.ệ ồ OÂng A ph i n p thu TNCN nh sau:ả ộ ế ư
a 20 trđ x 10%.b 15 trđ x 10%c 20 trđ x 20% - 2 trđd Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế
40/ Doanh nghi p nh p kh u m t hàng x ng, hóa đ n th ng m i có ghi tr giá thệ ậ ẩ ặ ă ơ ươ ạ ị thanh toán cho lô hàng là 10.000 lít x 6.000đ/l = 60.000.000 đ. Khi h i quan ki m hả ểthì s l ng x ng th c t nh p kh u là 9.500lít phù h p v i đi u ki n giao hàng và đố ượ ă ự ế ậ ẩ ợ ớ ề ệ ki n thanh toán trong h p đ ng. S l ng x ng tính thu nh p kh u trong tr ng hệ ợ ồ ố ượ ă ế ậ ẩ ườ này là:
a 10.000 lít.b 9.500 lít.c a và b đ u đúng. ề
8
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 9/65
d a và b đ u sai. ề 41/ Thu xu t kh u, thu nh p kh u áp d ng đ i v i:ế ấ ẩ ế ậ ẩ ụ ố ớ
a Hàng hóa xu t t khu phi thu quan ra n c ngoài.ấ ừ ế ướb Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u m u d ch.ấ ẩ ậ ẩ ậ ịc Hàng hóa t n c ngoài nh p kh u vào khu phi thu quan.ừ ướ ậ ẩ ế d a, b, c đ u sai. ề
42/ Thu su t thu nh p kh u thông th ng:ế ấ ế ậ ẩ ườa B ng 100% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư b B ng 70% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư c B ng 50% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư d B ng 150% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư
43/ Khi xác đ nh chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN, giá mua v t t hàng hị ợ ể ế ậ ư nh p kh u s d ng cho ho t đ ng kinh doanh c a c s kinh doanh n p thu GTậ ẩ ử ụ ạ ộ ủ ơ ở ộ ế theo ph ng pháp kh u tr , bao g m c :ươ ấ ừ ồ ả
a Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh.ế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ịb Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh ế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ị
thuế TT B hàng nh p kh u (n u có).Đ ậ ẩ ế c Thu nh p kh u.ế ậ ẩd Thu nh p kh u và thu TT B hàng nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế Đ ậ ẩ ế
44/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân khi có thu nh p do chuy n quyậ ế ệ ệ ậ ể s d ng đ t ph i n p thu :ử ụ ấ ả ộ ế
a Thu nhà đ t.ế ấ b Thu chuy n quy n s d ng đ t.ế ể ề ử ụ ấ c Thu tài nguyên.ế d Không ph i n p các lo i thu trên.ả ộ ạ ế
45/ OÂng P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p t i Vi t Nam: trúng 2 gi i thố ị ậ ạ ệ ả ưởm t đ t x s khuy n mãi c a ngân hàng th ng m i, g m: gi i khuy n khích 8 trộ ợ ổ ố ế ủ ươ ạ ồ ả ế đ ng và gi i đ c bi t là ôtô 4 ch tr giá 600 tri u đ ng. ồ ả ặ ệ ỗ ị ệ ồ OÂng P ph i n p thu nh saả ộ ế ư
a Thu TNCN = 600 trđ x 10% và thu TT B = [600 trđ/(1 + 50%)] x 50%.ế ế Đb Thu TNCN = 608 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đc Thu TNCN = 600 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đd a, b, c đ u sai. ề
46/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/doanh nghi p có thu nh p ậ ế ệ ệ ệ ậchuy n quy n s d ng đ t ph i n p thu :ể ề ử ụ ấ ả ộ ế
a Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu TNDN.ệ ề ả ộ ế b Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu nhà đ t.ệ ề ả ộ ế ấ c a, b đ u đúng. ề
9
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 10/65
d a, b đ u sai. ề
47/ Cá nhân nào sau đây không ph i n p thu TNDN:ả ộ ế a Cá nhân kinh doanh d ch v internet.ị ụb Cá nhân s n xu t hàng th công m ngh đ bán cho các công ty xu t kh u.ả ấ ủ ỹ ệ ể ấ ẩc Cá nhân bán l các lo i v n phòng ph m và d ng c h c sinh.ẻ ạ ă ẩ ụ ụ ọd Cá nhân s n xu t nông nghi p (tr hàng hóa nông nghi p có giá tr l n).ả ấ ệ ừ ệ ị ớ
48/ Tìm câu tr l i sai: Giá tính thu GTGT c a hàng hóa/d ch v ch u thu TT B sả ờ ế ủ ị ụ ị ế Đxu t trong n c là:ấ ướ
a Giá đã có thu TT B.ế Đb Giá ch a có thu TT B.ư ế Đc Giá ch a có thu GTGT.ư ế d a, b, c đ u sai. ề
49/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vàạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa Hóa đ n GTGT mua hàng hóa/d ch v (Hóa đ n do B Tài chính phát hành).ơ ị ụ ơ ộb Hóa đ n GTGT mua hàng hóa/d ch v (Hóa đ n do doanh nghi p bán hàng đơ ị ụ ơ ệ ư
phép t inự theo đúng quy đ nh).ịc a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề
50/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vàạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa T khai nh p kh u hàng hóa ch a đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ư ượ ả ậb T khai nh p kh u hàng hóa đã đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ượ ả ậc a, b đúng tùy t ng tr ng h p.ừ ườ ợd a, b đ u sai. ề
51/ Các lo i thu nào sau đây Vi t Nam hi n nay đang áp d ng m c thu tuy t đạ ế ỡ ệ ệ ụ ứ ế ệ ốa Thu nh p kh u.ế ậ ẩb Thu nhà đ t, thu s d ng đ t nông nghi p.ế ấ ế ử ụ ấ ệc Thu môn bài.ế d a, b, c đ u áp d ng m c thu tuy t đ i. ề ụ ứ ế ệ ố
52/ M c thu nh p kh u tuy t đ i Vi t Nam hi n nay ch áp d ng cho m t hàng ứ ế ậ ẩ ệ ố ở ệ ệ ỉ ụ ặqua s d ng là:ử ụ
a Xe g n máy.ắb Ti vi.c Máy gi t.ặd Xe ôtô đã qua s d ng ch t 15 ng i tr xu ng.ử ụ ở ừ ườ ở ố
53/ Thu su t thu nh p kh u u đãi đ c áp d ng đ i v i:ế ấ ế ậ ẩ ư ượ ụ ố ớ10
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 11/65
a Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i x ấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ửhu qu cệ ố v i n c nh p kh u.ớ ướ ậ ẩ
b Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th không th c hi n đấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệx t i huử ố ệ qu c v i n c nh p kh u.ố ớ ướ ậ ẩ
c Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i x ấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ửđãi đ cặ bi t v i n c nh p kh u.ệ ớ ướ ậ ẩ
d a, b, c đ u áp d ng thu su t nh p kh u u đãi. ề ụ ế ấ ậ ẩ ư
54/ Giá tính thu GTGT hàng hóa nh p kh u:ế ậ ẩa Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có) + thu tiêu th đ c bi t (nế ậ ẩ ế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệ
có).b CIF + thu nh p kh u (n u có) + thu tiêu th đ c bi t hàng hóa nh p kh u (nế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệ ậ ẩ
có).c a, b đ u đúng. ềd CIF + thu nh p kh uế ậ ẩ
55/ Doanh nghi p nh p kh u hàng B, giá tính thu nh p kh u đã kê khai 50USệ ậ ẩ ế ậ ẩDoanh nghi p ph i áp d ng ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu theo tr giá gệ ả ụ ươ ị ị ế ịd ch c a hàng hóa t ng t . H i quan xác đ nh giá tính thu c a hàng hóa t ng t ,ị ủ ươ ự ả ị ế ủ ươ ựqui mô nh nhau v i 04 m c giá khác nhau là 51USD; 53USD; 54USD; 55USD. Xác đư ớ ứ giá tính thu nh p kh u c a m t hàng B?ế ậ ẩ ủ ặ
a 51USD.b 53USD.c 54USD.d 55USD.
56/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u xe ôtô 4 ch ng i r i bán trong n c, doaệ ươ ạ ậ ẩ ỗ ồ ồ ướnghi p ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đ
a Khi nh p kh u.ậ ẩb Khi bán trong n c.ước Khi nh p kh u và khi bán trong n c.ậ ẩ ướd a, b, c đ u sai. ề
57/ Doanh nghi p nh p kh u lô hàng theo giá at work (không mua b o hi m hàng hệ ậ ẩ ả ể
khi v n chuy n v n c). Tr giá tính thuậ ể ề ướ ị ế nh p kh u c a lô hàng này là:ậ ẩ ủ
a Giá at work.b Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xuậ ể ả
kh u.ẩc Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xuậ ể ả
kh u + chiẩ phí b c d hàng lên tàu.ố ỡ
11
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 12/65
d Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xuậ ể ả kh u + chiẩ phí b c d hàng lên tàu + phí v n chuy n v c ng nh p kh u.ố ỡ ậ ể ề ả ậ ẩ
58/ H th ng u đãi thu quan GSP là:ệ ố ư ế a H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c kém phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểb H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểc H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c kém phệ ố ư ế ướ ể ướ
tri n.ểd H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ể
59/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/doanh nghi p khi có thu nh p ậ ế ệ ệ ệ ậchuy n quy n s d ng đ t ph i n p thu :ể ề ử ụ ấ ả ộ ế
a Cá nhân n p thu TNCN; doanh nghi p n p thu TNDN.ộ ế ệ ộ ế b Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu tài nguyên.ệ ề ả ộ ế c Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu nhà đ t.ệ ề ả ộ ế ấ d a, b, c đ u sai. ề
60/ Thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào b m t tr m, đã xác đ nh ng i ế ầ ủ ị ấ ộ ị ườtrách nhi m b i th ng thì thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào này s :ệ ồ ườ ế ầ ủ ẽ
a c kh u tr .Đượ ấ ừ b Không đ c tính vào giá tr hàng hóa ph i b i th ng.ượ ị ả ồ ườc a và b đ u đúng. ềd Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ
61/ Công ty v n t i A ký h p đ ng v n t i cho công ty B, giá v n t i ch a có thậ ả ợ ồ ậ ả ậ ả ư GTGT là 50 tri u đ ng. Công ty A đã thuê công ty v n t i C th c hi n h p đ ng này, ệ ồ ậ ả ự ệ ợ ồv n t i ch a có thu GTGT là 40 tri u đ ng. Doanh thu tính thu GTGT đ u ra c a côậ ả ư ế ệ ồ ế ầ ủty A là:
a 50 tri u đ ng.ệ ồb 40 tri u đ ng.ệ ồc 10 tri u đ ng.ệ ồd a, b, c đ u sai. ề
62/ Ông P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 9/2006 t i VN là 34 trố ị ậ ạ
đ ng, bao g m: ti n l ng 8 tri u đ ng, ti n th ng sáng ki n c i ti n k thu t ồ ồ ề ươ ệ ồ ề ưở ế ả ế ỹ ậtri u đ ng, nh n tài s n th a k b ng ti n m t 16 tri u đ ng. Ông P ph i n p thệ ồ ậ ả ừ ế ằ ề ặ ệ ồ ả ộ TNCN t i VN nh sau:ạ ư
a 18 trđ x 10% - 0,8 trđ.b 34 trđ x 20% - 2,8 trđ.c 18 trđ x 10%.d Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế
12
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 13/65
63/ Vi t Nam hàng hóa nh p kh u s đ c áp d ng thu su t u đãi khi:Ở ệ ậ ẩ ẽ ượ ụ ế ấ ư a Nhà nh p kh u t khai và t ch u trách nhi m tr c pháp lu t v xu t x hàậ ẩ ự ự ị ệ ướ ậ ề ấ ứ
hóa thu cộ di n h ng thu su t u đãi.ệ ưở ế ấ ư b Có gi y ch ng nh n xu t x (C/O) c a n c th c hi n đ i x t i hu qu c troấ ứ ậ ấ ứ ủ ướ ự ệ ố ử ố ệ ố
quan hệ th ng m i v i Vi t Nam.ươ ạ ớ ệc a, b đ u đ c áp d ng. ề ượ ụd a, b đ u không đ c áp d ng. ề ượ ụ
64/ Hàng hóa mua vào có hóa đ n đ c thù, ghi giá thanh toán có thu GTGT là 99 trơ ặ ế đ ng, thu su t thu GTGT 10% thì thu GTGT đ u vào đ c kh u tr là: ồ ế ấ ế ế ầ ượ ấ ừ
a 9,9 trđ.b 9 trđc Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ d a, b, c đ u sai. ề
65/ Tháng 11/2007, ông A (mang Qu c t ch VN) có t ng thu nh p trong tháng t i Vố ị ổ ậ ạNam là 21 tri u đ ng.ệ ồ Trong đó, ti n l ng 5 tri u đ ng và trúng 1 t vé s ki n th ề ươ ệ ồ ờ ố ế 16 tri u đ ng.ệ ồ OÂng A ph i n p thu TNCN nh sau:ả ộ ế ư
a 21 trđ x 20% - 2 trđ.b Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế c 16 trđ x 10%d a, b, c đ u sai. ề
66/ Công ty A cho thuê v n phòng thì doanh thu tính thu GTGT s là:ă ế ẽa Giá cho thuê v n phòng đã có thu GTGT.ă ế b Giá cho thuê v n phòng ch a có thu GTGT.ă ư ế c Ph n ti n thu c a bên đi thuê đ hoàn thi n, s a ch a, nâng c p v n phòng th ầ ề ủ ể ệ ử ữ ấ ă
yêu c u ầ c a bên đi thuê.ủd b và c đ u đúng. ề
67/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi bán hàng: n u thu su t ghi trên hóa đ n cao hế ế ấ ơ thu su t đã đ c v n b n pháp lu t thu quy đ nh thì ph i kê khai, n p thu mế ấ ượ ă ả ậ ế ị ả ộ ế ởthu su t:ế ấ
a Theo hóa đ n.ơb Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế c Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế d a, b, đ u sai. ề
68/ Doanh nghi p s n xu t r u đóng chai, khi bán s n ph m r u vào khu côệ ả ấ ượ ả ẩ ượnghi p:ệ
a Ph i tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGTả ế Đ ư ế Đ ư ế
13
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 14/65
b Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 chai tr c khi xác đả ế Đ ượ ừ ồ ướ ịgiá tính thu .ế
c Không ph i tính thu TT B.ả ế Đd Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 lít tr c khi xác đ nh ả ế Đ ượ ừ ồ ướ ị
tính thu .ế 69/ Công ty TNHH A có chi phí trích tr c s a ch a l n TSC là 100 tri u đ ng. Troướ ử ữ ớ Đ ệ ồn m TSC b h và chi phí th c t s a ch a TSC là 90 tri u đ ng. Ph n trích tră Đ ị ư ự ế ử ữ Đ ệ ồ ầ ưch a chi h t 10 tri u đ ng s :ư ế ệ ồ ẽ
a H ch toán vào thu nh p khác.ạ ậb K t chuy n sang n m sau.ế ể ăc H ch toán gi m chi phí.ạ ảd H ch toán t ng chi phí.ạ ă
70/ i v i các tr ng h p tr c p m t vi c cho nhân viên, doanh nghi p s :Đố ớ ườ ợ ợ ấ ấ ệ ệ ẽa Dùng qu khen th ng phúc l i đ chi tr c p m t vi c.ỹ ưở ợ ể ợ ấ ấ ệb Dùng l i nhu n sau thu TNDN đ chi tr c p m t vi c.ợ ậ ế ể ợ ấ ấ ệc Không trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ăd Trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ă
71/ Công ty B mua lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, hóa đ n GTGT mua hàng ộ ệ ị ế ơ ghi giá thanh toán là 132 tri u đ ng. Tính thu GTGT đ u vào c a lô hàng X? Thu suệ ồ ế ầ ủ ếthu GTGT 10%.ế
a 12 trđ.b 13,2 trđ.c Không đ c kh u tr thu GTGT đ u vào.ượ ấ ừ ế ầd a, b, c đ u sai. ề
72/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c b ng r u tr ng trên 40 đ mua t côngệ ả ấ ượ ố ằ ượ ắ ộ ừ th ng m i B, khi doanh nghi p A bán r u thu c vào th tr ng trong n c:ươ ạ ệ ượ ố ị ườ ướ
a Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đb Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B và đ c kh u tr thu TT B nệ ả ộ ế Đ ượ ấ ừ ế Đ ằ
trong giá mua r u trên 40 đ .ượ ộc Doanh nghi p A không ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đd Doanh nghi p A ch n p thu TT B khi tính thu TT B c a r u thu c bán ra ệ ỉ ộ ế Đ ế Đ ủ ượ ố
h n (>)ơ thu TT B c a r u tr ng mua vào t ng ng v i l ng r u bán ra.ế Đ ủ ượ ắ ươ ứ ớ ượ ượ
73/ M t công ty xu t kh u m t hàng A: 100.000 s n ph m, giá CIF = 160.000 đ/ộ ấ ẩ ặ ả ẩI&F = 10% FOB. Thu su t thu xu t kh u m t hàng A là 1%. Công ty ph i n p thế ấ ế ấ ẩ ặ ả ộ xu t kh u nh sau:ấ ẩ ư
a Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 0,9) x1%.ế b Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 1,1) x1%.ế c Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp x 1,1) x 1%.ế
14
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 15/65
d a, b, c đ u sai. ề
74/ Chi phí nào sau đây không đ c tính vào chi phí h p lý khi tính thu TNDN:ượ ợ ế a Các kho n ti n ph t v vi ph m hành chính.ả ề ạ ề ạb Các kho n ti n ph t thu c trách nhi m dân s .ả ề ạ ộ ệ ự c Các kho n ti n ph t vi ph m h p đ ng kinh t .ả ề ạ ạ ợ ồ ế d a, b, c đ u đúng. ề
75/ Hi n nay, Vi t Nam đang áp d ng bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi t nào sệ ệ ụ ể ế ậ ẩ ư ặ ệđây?
a Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - HÀN QU C.ể ế ụ ướ Ốb Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - TRUNG QU C.ể ế ụ ướ Ốc Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN.ể ế ụ ướd a, b, c đ u đúng. ề
76/ Hàng hóa v t quá đ nh m c hành lý mi n thu nh p kh u đ i v i ng i nhượ ị ứ ễ ế ậ ẩ ố ớ ườ c nh s ph i:ả ẽ ả
a Ch đ c nh p kh u ph n hành lý trong đ nh m c.ỉ ượ ậ ẩ ầ ị ứ b Không đ c phép nh p kh u toàn b hành lý.ượ ậ ẩ ộc N p thu đ i v i ph n hành lý v t đ nh m c.ộ ế ố ớ ầ ượ ị ứ d N p thu trên t ng tr giá hành lý.ộ ế ổ ị
77/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi mua hàng: n u thu su t thu GTGT ghi trên hế ế ấ ế đ n cao h n thu su t đã đ c v n b n pháp lu t thu quy đ nh thì kh u tr thu đơ ơ ế ấ ượ ă ả ậ ế ị ấ ừ ếvào m c thu su t:ở ứ ế ấ
a Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế b Theo hóa đ n.ơc Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế d a, b, c đ u sai. ề
78/ Công ty A nh p kh u trong k 1.000 chai r u m nh (trên 40 đ ), giá tính thậ ẩ ỳ ượ ạ ộ nh p kh u là 90.000 đ/chai. Thu su t thu nh p kh u: 60% (thu nh p kh u ph i nậ ẩ ế ấ ế ậ ẩ ế ậ ẩ ảđ c gi m 30%); thu su t thu TT B: 65%; thu su t thu GTGT: 10%. Tính thượ ả ế ấ ế Đ ế ấ ế GTGT ph i n p khâu nh p kh u?ả ộ ở ậ ẩ
a 19,305 trđ.b 23,8755 trđ.c 23,76 trđ.d 21,087 trđ.
79/ Công ty A có s li u trong k :ố ệ ỳHàng A t n kho đ u k : 1.000 sp, giá nh p kho 10.000 đ/sp. ồ ầ ỳ ậHàng A mua trong k 6.000 sp, giá mua ch a có thu GTGT 12.000 đ/sp.ỳ ư ế
15
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 16/65
Hàng A bán ra trong k 6.500 sp, giá bán ch a có thu GTGT 16.000 đ/sp.ỳ ư ế K tr c thu GTGT đ u ra l n h n thu GTGT đ u vào đ c kh u tr .ỳ ướ ế ầ ớ ơ ế ầ ượ ấ ừ Thu su t thu GTGT m t hàng A: 10%. Mua và bán hàng có hóa đ n GTGT đúng qế ấ ế ặ ơđ nh. Thu GTGT A ph i n p trong k là:ị ế ả ộ ỳ
a 3,2 trđ.b 2,2 trđ.c 2,1 trđ.d a, b, c đ u sai. ề
80/ Hàng do doanh nghi p s n xu t ra đ c s d ng tiêu dùng n i b không ph c ệ ả ấ ượ ử ụ ộ ộ ụs n xu t, kinh doanh thì:ả ấ
a Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầb Tính thu GTGT đ u ra theo giá tính thu GTGT c a m t hàng cùng lo i hoế ầ ế ủ ặ ạ
t ng đ ngươ ươ cùng th i đi m phát sinh.ờ ểc Tính thu GTGT đ u ra theo giá tiêu dùng n i b .ế ầ ộ ộd a, b, c đ u sai. ề
ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN THUẾ SỐ 1
1[ 1]c... 2[ 1]d... 3[ 1]c... 4[ 1]b... 5[ 1]d... 6[ 1]c... 7[ 1]d... 8[ 1]c9[ 1]a... 10[ 1]b... 11[ 1]b... 12[ 1]d... 13[ 1]d... 14[ 1]a... 15[ 1]d...
16[ 1]a...17[ 1]d... 18[ 1]c... 19[ 1]d... 20[ 1]d... 21[ 1]a... 22[ 1]b... 23[ 1]a...
24[ 1]a...25[ 1]b... 26[ 1]d... 27[ 1]b... 28[ 1]d... 29[ 1]d... 30[ 1]d... 31[ 1]d...
32[ 1]d...33[ 1]a... 34[ 1]a... 35[ 1]d... 36[ 1]a... 37[ 1]a... 38[ 1]b... 39[ 1]a...
40[ 1]a...
41[ 1]b... 42[ 1]d... 43[ 1]d... 44[ 1]b... 45[ 1]c... 46[ 1]d... 47[ 1]d...48[ 1]b...49[ 1]c... 50[ 1]d... 51[ 1]d... 52[ 1]d... 53[ 1]a... 54[ 1]a... 55[ 1]a...
56[ 1]a...57[ 1]d... 58[ 1]a... 59[ 1]d... 60[ 1]d... 61[ 1]a... 62[ 1]d... 63[ 1]c...
64[ 1]b...65[ 1]c... 66[ 1]d... 67[ 1]a... 68[ 1]a... 69[ 1]c... 70[ 1]d... 71[ 1]c...
72[ 1]a...73[ 1]b... 74[ 1]a... 75[ 1]d... 76[ 1]c... 77[ 1]a... 78[ 1]d... 79[ 1]a...
80[ 1]b...
2ĐỀ 1/ C s s n xu t hàng hóa thu c di n ch u thu TT B, n p thu GTGT theo ph ng phơ ở ả ấ ộ ệ ị ế Đ ộ ế ươkh u tr , khi xác đ nh doanh thu ch u thu đ tính thu thu nh p doanh nghi p tính theo:ấ ừ ị ị ế ể ế ậ ệ
a Giá bán ch a có thu TT B.ư ế Đb Giá bán đã có thu TT B và đã có thu GTGT.ế Đ ế c Giá bán đã có thu GTGT.ế d Giá bán đã có thu TT B nh ng ch a có thu GTGT.ế Đ ư ư ế
16
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 17/65
2/ Khi xác đ nh chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN, giá mua v t t hàng hóa nhị ợ ể ế ậ ư kh u s d ng cho ho t đ ng kinh doanh c a c s kinh doanh n p thu GTGT theo phẩ ử ụ ạ ộ ủ ơ ở ộ ế ươpháp kh u tr , bao g m c :ấ ừ ồ ả
a Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh và thuế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ị ế TT B hàng nh p kh u (n u có).Đ ậ ẩ ế
b Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh.ế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ịc Thu nh p kh u.ế ậ ẩ
d Thu nh p kh u và thu TT B hàng nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế Đ ậ ẩ ế
3/ Chi tr lãi ti n vay đ i t ng khác đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p cả ề ố ượ ượ ợ ị ậthu đ tính thu TNDN:ế ể ế
a Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 1,2 l n mấ ự ế ế ợ ồ ư ố ầ lãi su t vay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kinh doanh.ấ ờ ể ủ ệ ị ớ ơ ở
b Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay.ấ ự ế ế ợ ồc Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 2 l n m cấ ự ế ế ợ ồ ư ố ầ ứ
su tấ vay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kinh doanh.ờ ể ủ ệ ị ớ ơ ởd Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không v t quá 1,2 ấ ự ế ế ợ ồ ư ố ượ
m cứ lãi su t cho vay cao nh t cùng th i đi m c a t ch c tín d ng mà c s kinh doanhấ ấ ờ ể ủ ổ ứ ụ ơ ởquan h giao d ch.ệ ị
4/ .......... không đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ tính thượ ợ ị ậ ị ế ể TNDN kho n chi sau:ả
a Chi h tr tr ng h c sinh tàn t t.ỗ ợ ườ ọ ậb Chi đ u t xây d ng c b n. ầ ư ự ơ ảc Ti n thuê tài s n c đ nh ho t đ ng theo h p đ ng. ề ả ố ị ạ ộ ợ ồd a, b, c đ u đúng. ề
5/ Giá tính thu GTGT c a hàng hóa nh p kh u:ế ủ ậ ẩa Giá tính thu nh p kh u.ế ậ ẩb Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế ậ ẩ ế
c Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có)+ thu tiêu th đ c bi t hàng hế ậ ẩ ế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệnh pậ kh u (n u có).ẩ ế
d a, b đ u đúng. ề
6/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i hàng hóa, d ch v do c s kinh doaể ậ ị ế ố ớ ị ụ ơ ởlàm ra t dùng đ ph c v cho quá trình s n xu t, kinh doanh là:ự ể ụ ụ ả ấ
a Giá bán c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i đi m.ủ ị ụ ạ ờ ể
b Giá bán ch a bao g m thu GTGT c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i đi m.ư ồ ế ủ ị ụ ạ ờ ểc Giá v n c a hàng hóa, d ch v .ố ủ ị ụd Chi phí s n xu t ra s n ph m đó.ả ấ ả ẩ
7/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i c s kinh doanh nh n làm đ i lý nể ậ ị ế ố ớ ơ ở ậ ạ thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr là:ế ươ ấ ừ
a Giá bán ch a có thu GTGT.ư ế b Giá bán đã có thu GTGT.ế c Ti n hoa h ng đ c h ng đã có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ế
17
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 18/65
d Ti n hoa h ng đ c h ng ch a có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ư ế
8/ Chi phí nào sau đây không đ c tính vào chi phí h p lý khi tính thu TNDN:ượ ợ ế a Các kho n ti n ph t v vi ph m hành chính.ả ề ạ ề ạb Các kho n ti n ph t thu c trách nhi m dân s .ả ề ạ ộ ệ ự c Các kho n ti n ph t vi ph m h p đ ng kinh t .ả ề ạ ạ ợ ồ ế d a, b, c đ u đúng. ề
9/ Các kho n thu nào sau đây đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thả ế ượ ợ ị ậ ịđ tính thu TNDN?ể ế a Thu tài nguyên.ế b Thu TNDN.ế c Thu TNCN.ế d a, b, c đ u sai. ề
10/ Công ty A có s li u trong k :ố ệ ỳHàng A t n kho đ u k : 1.000 sp, giá nh p kho 10.000 đ/sp. ồ ầ ỳ ậHàng A mua trong k 6.000 sp, giá mua ch a có thu GTGT 12.000 đ/sp.ỳ ư ế
Hàng A bán ra trong k 6.500 sp, giá bán ch a có thu GTGT 16.000 đ/sp.ỳ ư ế K tr c thu GTGT đ u ra l n h n thu GTGT đ u vào đ c kh u tr .ỳ ướ ế ầ ớ ơ ế ầ ượ ấ ừ
Thu su t thu GTGT m t hàng A: 10%. Mua và bán hàng có hóa đ n GTGT đúng quy đế ấ ế ặ ơ ị Thu GTGT A ph i n p trong k là:ế ả ộ ỳ
a 3,2 trđ.b 2,2 trđ.c 2,1 trđ.d a, b, c đ u sai. ề
11/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B:ệ ậ ố ế ệa Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doanh nghi p Bệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế ệ
và doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán s n ph m này.ệ ả ộ ế Đ ả ẩb Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi nh n thu c lá đi u này t doanh nghi p A.ệ ả ộ ế Đ ậ ố ế ừ ệc Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán thu c lá đi u này.ệ ả ộ ế Đ ố ế d Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doanh nghi p Bệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế ệ
12/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p th ng m i mua xe ôtô 16 ch t doanh nghi p s n xu t và bán vào kệ ươ ạ ỗ ừ ệ ả ấ
phi thu quan.ế b Doanh nghi p s n xu t xe ô tô 16 ch và xu t kh u.ệ ả ấ ỗ ấ ẩc Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 16 ch ng i và bán xe vào khu phi thu quan.ệ ả ấ ỗ ồ ế d a, b, c đ u sai. ề
13/ Tháng 11/2007, ông A (mang Qu c t ch VN) có t ng thu nh p trong tháng t i Vi t Namố ị ổ ậ ạ ệ21 tri u đ ng. Trong đó, ti n l ng 5 tri u đ ng và trúng 1 t vé s ki n thi t 16 tri u đệ ồ ề ươ ệ ồ ờ ố ế ế ệ ồOÂng A ph i n p thu TNCN nh sau:ả ộ ế ư
a 16 trđ x 10%b 21 trđ x 20% - 2 trđ.c Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế d a, b, c đ u sai. ề
14/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vào:ạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa T khai nh p kh u hàng hóa ch a đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ư ượ ả ậ
18
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 19/65
b T khai nh p kh u hàng hóa đã đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ượ ả ậc a, b đúng tùy t ng tr ng h p.ừ ườ ợd a, b đ u sai. ề
15/ M t công ty xu t kh u m t hàng A: 100.000 s n ph m, giá CIF = 160.000 đ/sp; I&F = 1ộ ấ ẩ ặ ả ẩFOB. Thu su t thu xu t kh u m t hàng A là 1%. Công ty ph i n p thu xu t kh u nh sau:ế ấ ế ấ ẩ ặ ả ộ ế ấ ẩ ư
a Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 1,1) x1%.ế
b Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 0,9) x1%.ế c Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp x 1,1) x 1%.ế d a, b, c đ u sai. ề
16/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vào:ạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa Hóa đ n bán hàng thông th ng.ơ ườb Hóa đ n GTGT mua hàng hóa/d ch v (Hóa đ n do doanh nghi p bán hàng đ c phépơ ị ụ ơ ệ ượ
in theo đúng quy đ nh).ịc a, b đ u sai. ềd a, b đ u đúng. ề
17/ Thu xu t kh u, thu nh p kh u áp d ng đ i v i:ế ấ ẩ ế ậ ẩ ụ ố ớa Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u phi m u d ch.ấ ẩ ậ ẩ ậ ịb Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u m u d ch.ấ ẩ ậ ẩ ậ ịc a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề
18/ M t công ty A, nh p kh u m t hàng r u 45 đ , giá tính thu nh p kh u 300.000 đ/chộ ậ ẩ ặ ượ ộ ế ậ ẩSau đó bán cho m t công ty th ng m i v i giá bán ch a có thu GTGT là 350.000 đ/chộ ươ ạ ớ ư ế Công ty th ng m i ph i n p thu TT B khi mua t công ty nh p kh u v i s ti n là:ươ ạ ả ộ ế Đ ừ ậ ẩ ớ ố ề
a 350.000 đ/chai x 65%.b 350.000 đ/chai x 45%.
c 350.000 đ/chai x 30%.d a, b, c đ u sai. ề
19/ Công ty kinh doanh xu t nh p kh u B, nh p kh u m t s n ph m tiêu dùng, ch u thu nhấ ậ ẩ ậ ẩ ộ ả ẩ ị ế kh u v i thu su t 20%. Tr giá tính thu nh p kh u là 455.000 đ/sp, trong đó có chi phí mẩ ớ ế ấ ị ế ậ ẩgi i là 5.000 đ/sp. Thu nh p kh u tính trên m t s n ph m là:ớ ế ậ ẩ ộ ả ẩ
a 455.000 đ/sp x 20%.b (455.000 đ/sp - 5.000 đ/sp) x 20%.c a, b đ u đúng, tùy vào xu t x hàng nh p kh u. ề ấ ứ ậ ẩd a, b đ u sai. ề
20/ Thu su t thu nh p kh u thông th ng:ế ấ ế ậ ẩ ườ
a B ng 100% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư b B ng 70% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư c B ng 50% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư d B ng 150% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư
21/ S n ph m nào sau đây ch u thu TT B:ả ẩ ị ế Đa R u trái cây.ượb R u thu c.ượ ố c R u trên 40 đ .ượ ộd Các lo i trên.ạ
19
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 20/65
22/ H th ng u đãi thu quan GSP là:ệ ố ư ế a H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c kém phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểb H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểc H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c kém phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểd H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ể
23/ Ông P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p t i Vi t Nam: trúng 2 gi i th ng m t đố ị ậ ạ ệ ả ưở ộ
x s khuy n mãi c a ngân hàng th ng m i, g m: gi i khuy n khích 8 tri u đ ng và gi i đổ ố ế ủ ươ ạ ồ ả ế ệ ồ ảbi t là ôtô 4 ch tr giá 600 tri u đ ng. Ông P ph i n p thu nh sau:ệ ỗ ị ệ ồ ả ộ ế ư a Thu TNCN = 608 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đb Thu TNCN = 600 trđ x 10% và thu TT B = [600 trđ/(1 + 50%)] x 50%.ế ế Đc Thu TNCN = 600 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đd a, b, c đ u sai. ề
24/ Doanh nghi p A nh p kh u xe ôtô 4 ch v i giá FOB quy ra ti n Vi t Nam là 300 trệ ậ ẩ ỗ ớ ề ệ đ ng, chi phí v n t i, b o hi m 10% giá FOB, thu su t thu nh p kh u 70%, thu su t th ồ ậ ả ả ể ế ấ ế ậ ẩ ế ấ
TT B 50%, sau đó bán trong n c v i giá ch a thu GTGT là 600 tri u đ ng:Đ ướ ớ ư ế ệ ồa Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + (300 trđ + 300 trệ ả ộ ế Đ
10%) x 70%] x 50%.b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 70%] x 50%.ệ ả ộ ế Đc Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [330 trđ + 330 trđ x 70%] x 50% + 600 trđ/(1ệ ả ộ ế Đ
50%) x 50%d Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + 300 trđ x 70%ệ ả ộ ế Đ
50%. 25/ Doanh nghi p nào sau đây không ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đ
a Doanh nghi p A mua r u tr ng trên 40 đ t công ty th ng m i đ s n xu t rệ ượ ắ ộ ừ ươ ạ ể ả ấ ưthu c vàố bán r u thu c trong n c.ượ ố ướ
b Doanh nghi p B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p trong n c và đã xu t tệ ậ ố ế ệ ướ ấ
s n ph m gia công.ả ẩc Doanh nghi p th ng m i C mua xe ôtô d i 24 ch ng i c a doanh nghi p s n xu t ệ ươ ạ ướ ỗ ồ ủ ệ ả ấ
bán trong n c.ướd a, b, c đ u không ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ
26/ Tr ng h p nào sau đây ph i n p thu TT B:ườ ợ ả ộ ế Đa Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh n c ng t.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ướ ọb Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh thu c lá đi u.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ố ế c Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v đ a đón cán b công nhân viên.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ư ộd a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ
27/ Doanh nghi p A mua 1.000 chai r u t doanh nghi p s n xu t B đ xu t kh u, tuy nhệ ượ ừ ệ ả ấ ể ấ ẩdoanh nghi p A ch xu t kh u đ c 950 chaiệ ỉ ấ ẩ ượ theo h p đ ng xu t kh u 1.000 chai r u ợ ồ ấ ẩ ượký k t v i n c ngoài khi mua r u t doanh nghi p Bế ớ ướ ượ ừ ệ , 50 chai còn l i doanh nghi pạ ệđã bán trong n c trong n c:ướ ướ
a 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A là ng i ph i n p thượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả ộ TT B.Đ
b 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A và doanh nghi p B là ngượ ướ ị ế Đ ệ ệ ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đ
c 50 chai r u bán trong n c không ch u thu TT B.ượ ướ ị ế Đ20
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 21/65
d 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p B là ng i ph i n p thượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả ộ TT B.Đ 28/ Hàng do doanh nghi p s n xu t ra đ c s d ng tiêu dùng n i b không ph c v sệ ả ấ ượ ử ụ ộ ộ ụ ụxu t, kinh doanh thì:ấ
a Tính thu GTGT đ u ra theo giá tính thu GTGT c a m t hàng cùng lo i ho c tế ầ ế ủ ặ ạ ặ ươđ ngươ cùng th i đi m phát sinh.ờ ể
b Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầ
c Tính thu GTGT đ u ra theo giá tiêu dùng n i b .ế ầ ộ ộd a, b, c đ u sai. ề
29/ OÂng P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 9/2006 t i VN là 34 tri u đ ng, bố ị ậ ạ ệ ồg m: ti n l ng 8 tri u đ ng, ti n th ng sáng ki n c i ti n k thu t 10 tri u đ ng, nh n ồ ề ươ ệ ồ ề ưở ế ả ế ỹ ậ ệ ồ ậs n th a k b ng ti n m t 16 tri u đ ng.ả ừ ế ằ ề ặ ệ ồ OÂng P ph i n p thu TNCN t i VN nh sau:ả ộ ế ạ ư
a 18 trđ x 10% - 0,8 trđ.b 18 trđ x 10%.c Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế d 34 trđ x 20% - 2,8 trđ.
30/ Hàng hóa nh p kh u đ gia công cho phía n c ngoài theo h p đ ng gia công:ậ ẩ ể ướ ợ ồa Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài đượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ư
mi n thu xu t kh u.ễ ế ấ ẩb c mi n thu nh p kh u và ph i tr thu xu t kh u khi xu t tr s n ph m cho pĐượ ễ ế ậ ẩ ả ả ế ấ ẩ ấ ả ả ẩ
n cướ ngoài.c Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài phượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ
n p thu xu t kh u.ộ ế ấ ẩd c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài đ c miĐượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ượ
thu xu t kh u.ế ấ ẩ
31/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c b ng r u tr ng trên 40 đ mua t công ty thệ ả ấ ượ ố ằ ượ ắ ộ ừ ươm i B, khi doanh nghi p A bán r u thu c vào th tr ng trong n c:ạ ệ ượ ố ị ườ ướ
a Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đb Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B và đ c kh u tr thu TT B n m trong gệ ả ộ ế Đ ượ ấ ừ ế Đ ằ
mua r u trên 40 đ .ượ ộc Doanh nghi p A không ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đd Doanh nghi p A ch n p thu TT B khi tính thu TT B c a r u thu c bán ra l n h n (ệ ỉ ộ ế Đ ế Đ ủ ượ ố ớ ơ
thu TT B c a r u tr ng mua vào t ng ng v i l ng r u bán ra.ế Đ ủ ượ ắ ươ ứ ớ ượ ượ
32/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giá thành 1 chai r u thu c là 10.000 đ ng, giá bệ ả ấ ượ ố ượ ố ồ
ch a có thu GTGT là 18.000 đ/chai, thu su t thu TT B r u thu c là 20%, khi dùng rư ế ế ấ ế Đ ượ ố ưthu c trao đ i đ l y h ng li u v i giá trên h p đ ng trao đ i ch a có thu GTGT là 14.0ố ổ ể ấ ươ ệ ớ ợ ồ ổ ư ế đ/chai, doanh nghi p Aệ
a Ph i n p thu TT B = [18.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đb Ph i n p thu TT B = [14.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B = [10.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đd Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đ
21
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 22/65
33/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/doanh nghi p có thu nh p khi chuyậ ế ệ ệ ệ ậ quy n s d ng đ t ph i n p thu : ề ử ụ ấ ả ộ ế
a Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p TNDN.ệ ề ả ộb Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p nhà đ t.ệ ề ả ộ ấ c a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề
34/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giao 1.000 chai r u thu c cho đ i lý đ bán đúệ ả ấ ượ ố ượ ố ạ ểgiá là 40.000 đ/chai, hoa h ng đ i lý đ c h ng là 10% trên giá bán ch a có thu GTGT, th ồ ạ ượ ưở ư ế su t thu TT B r u thu c là 20%, khi đ i lý bán đ c 90% s l ng, s r u thu c còn l iấ ế Đ ượ ố ạ ượ ố ượ ố ượ ố ạxu t tr doanh nghi p A thì:ấ ả ệ
a Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [40.000 đ/chai/(1 + 20%)]ệ ả ộ ế Đ20%.
b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai - 10%ệ ả ộ ế Đ40.000 đ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.
c Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai + 10%ệ ả ộ ế Đ40.000 đ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.
d Doanh nghi p A không ph i n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đ
35/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p s n xu t B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p trong n cệ ả ấ ậ ố ế ệ ướ
đã xu t tr s n ph m gia công.ấ ả ả ẩb Doanh nghi p th ng m i C nh p kh u xe ôtô d i 24 ch ng i.ệ ươ ạ ậ ẩ ướ ỗ ồc Doanh nghi p s n xu t A mua r u tr ng trên 40 đ đ s n xu t r u thu c và bệ ả ấ ượ ắ ộ ể ả ấ ượ ố
trong n c.ướd a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ
36/ Công ty B mua lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, hóa đ n GTGT mua hàng ch ghi ộ ệ ị ế ơ ỉthanh toán là 132 tri u đ ng. Tính thu GTGT đ u vào c a lô hàng X? Thu su t thu GTệ ồ ế ầ ủ ế ấ ế10%.
a 13,2 trđ.b 12 trđ.c 8,5 trđd Không đ c kh u tr thu GTGT đ u vào.ượ ấ ừ ế ầ
37/ OÂng A (mang Qu c t ch VN) trúng th ng trong m t đ t x s khuy n mãi c a Cty số ị ưở ộ ợ ổ ố ế ủ xu t hàng đi n t gia d ng đ c15 tri u đ ng ti n m t và m t chi c tivi tr giá 5 tri u đấ ệ ừ ụ ượ ệ ồ ề ặ ộ ế ị ệ ồ
OÂng A ph i n p thu TNCN nh sau:ả ộ ế ư a 15 trđ x 10%b Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế c 20 trđ x 20% - 2 trđd 20 trđ x 10%.
38/ Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 4 ch ng i, bán xe theo ph ng th c tr góp:ệ ả ấ ỗ ồ ươ ứ ảa Tính thu TT B theo giá tính thu c a s n ph m bán tr m t l n cùng lo i, không bế Đ ế ủ ả ẩ ả ộ ầ ạ
g m ồ lãi tr góp.ả22
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 23/65
b Tính thu TT B theo giá bán không bao g m lãi tr góp.ế Đ ồ ảc Tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGT và ch a có lãi tế Đ ư ế Đ ư ế ư
góp.d a và c đ u đúng. ề
39/ Công ty A cho thuê v n phòng thì doanh thu tính thu GTGT s là:ă ế ẽa Ph n ti n thu c a bên đi thuê đ hoàn thi n, s a ch a, nâng c p v n phòng theo yêu c ầ ề ủ ể ệ ử ữ ấ ă
c a bên đi thuê.ủb Giá cho thuê v n phòng đã có thu GTGT.ă ế c Giá cho thuê v n phòng ch a có thu GTGT.ă ư ế d a và c đ u đúng. ề
40/ M t công ty s n xu t s n ph m thu c di n ch u thu TT B, tr c ti p xu t kh u s n phộ ả ấ ả ẩ ộ ệ ị ế Đ ự ế ấ ẩ ả ra n c ngoài v i giá CIF là 500.000 đ/sp, trong đó I&F là 10.000 đ/sp. Bi t thu su t thu xướ ớ ế ế ấ ếkh u là 1%, thu su t thu TT B là 15%. Thu xu t kh u ph i n p trên m t đ n v s n phẩ ế ấ ế Đ ế ấ ẩ ả ộ ộ ơ ị ả là:
a (500.000 đ:115%) x 1%.
b Không ph i n p thu xu t kh u.ả ộ ế ấ ẩc (500.000 đ : 115%) x 1%.d (500.000 đ - 10.000 đ) x 1%.
41/ .......... đ c tính vào chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN:ượ ợ ể ế a Ti n l ng c a ch doanh nghi p t nhân. ề ươ ủ ủ ệ ư b Thù lao tr cho các sáng l p viên công ty c ph n không tr c ti p tham gia đi u hàả ậ ổ ầ ự ế ề
s nả xu t, kinh doanh.ấ c Chi tài tr cho giáo d c.ợ ụd a, b, c đ u đúng. ề
42/ i v i các tr ng h p tr c p m t vi c cho nhân viên, doanh nghi p s :Đố ớ ườ ợ ợ ấ ấ ệ ệ ẽa Dùng l i nhu n sau thu TNDN đ chi tr c p m t vi c.ợ ậ ế ể ợ ấ ấ ệb Dùng qu khen th ng phúc l i đ chi tr c p m t vi c.ỹ ưở ợ ể ợ ấ ấ ệc Không trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ăd Trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ă
43/ Thu su t thu GTGt đ i v i hàng hóa xu t kh u đ c quy đ nh m c 0% là do:ế ấ ế ố ớ ấ ẩ ượ ị ở ứ a Không phát sinh GTGT.b B n ch t c a thu GTGT.ả ấ ủ ế
c a và b đ u đúng. ềd K thu t tính toán c a thu GTGT.ỹ ậ ủ ế
44/ Doanh nghi p A thuê TSC trong 04 n m v i s ti n thuê ch a có thu GTGT 400 trệ Đ ă ớ ố ề ư ế đ ng và ph i thanh toán 01 l n. Chi phí thuê TSC h p lý hàng n m là: ồ ả ầ Đ ợ ă
a 110 tri u.ệb 130 tri u.ệc 100 tri u.ệd 120 tri u.ệ
23
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 24/65
45/ M c thu nh p kh u tuy t đ i Vi t Nam hi n nay ch áp d ng cho m t hàng đã quaứ ế ậ ẩ ệ ố ở ệ ệ ỉ ụ ặ d ng là:ụ
a Xe ôtô đã qua s d ng ch t 15 ng i tr xu ng.ử ụ ở ừ ườ ở ố b Máy gi t.ặc Ti vi.d Xe g n máy.ắ
46/ Cá nhân nào sau đây không ph i n p thu TNDN:ả ộ ế
a Cá nhân bán l các lo i v n phòng ph m và d ng c h c sinh.ẻ ạ ă ẩ ụ ụ ọb Cá nhân s n xu t hàng th công m ngh đ bán cho các công ty xu t kh u.ả ấ ủ ỹ ệ ể ấ ẩc Cá nhân kinh doanh d ch v internet.ị ụd Cá nhân s n xu t nông nghi p (tr hàng hóa nông nghi p có giá tr l n).ả ấ ệ ừ ệ ị ớ
47/ Tìm câu tr l i sai: Giá tính thu GTGT c a hàng hóa/d ch v ch u thu TT B s n xả ờ ế ủ ị ụ ị ế Đ ả trong n c là:ướ
a Giá đã có thu TT B.ế Đb Giá ch a có thu TT B.ư ế Đc Giá ch a có thu GTGT.ư ế d a, b, c đ u sai. ề
48/ M t hàng ôtô khi nh p kh u s áp d ng thu su t thu nh p kh u theo:ặ ậ ẩ ẽ ụ ế ấ ế ậ ẩa Thu su t t l % theo bi u thu nh p kh u u đãi.ế ấ ỷ ệ ể ế ậ ẩ ư b Thu su t tuy t đ i.ế ấ ệ ố c Thu su t t l %.ế ấ ỷ ệd Thu su t t l % ho c thu su t tuy t đ i tùy theo tình tr ng xe ôtô.ế ấ ỷ ệ ặ ế ấ ệ ố ạ
49/ Máy đi u hòa nhi t đ công su t d i 90.000 BTU đ c nh p vào Vi t Nam có giá t ề ệ ộ ấ ướ ượ ậ ệthu nh p kh u là 5 tri u đ ng, thu su t thu nh p kh u là 20% và thu su t thu tiêu tế ậ ẩ ệ ồ ế ấ ế ậ ẩ ế ấ ế đ c bi t 15%. V y thu nh p kh u c a m t hàng này (tính trên đ n v m t hàng) là:ặ ệ ậ ế ậ ẩ ủ ặ ơ ị ặ
a 0,9 trđ.
b 1,55 trđ.c 1 trđ.d 0,75 trđ.
50/ Hàng hóa mua vào có hóa đ n đ c thù, ghi giá thanh toán có thu GTGT là 99 tri u đơ ặ ế ệ ồthu su t thu GTGT 10% thì thu GTGT đ u vào đ c kh u tr là:ế ấ ế ế ầ ượ ấ ừ
a Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ b 9,9 trđ.c 9 trđd a, b, c đ u sai. ề
51/ Giá tính thu GTGT hàng hóa nh p kh u:ế ậ ẩa CIF + thu nh p kh uế ậ ẩb CIF + thu nh p kh u (n u có) + thu tiêu th đ c bi t hàng hóa nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệ ậ ẩ ế c a, b đ u sai. ềd a, b đ u đúng. ề
52/ Doanh nghi p nh p kh u lô hàng theo giá at work (không mua b o hi m hàng hóa khi vệ ậ ẩ ả ể chuy n v n c). Tr giá tính thu nh p kh u c a lô hàng này là:ể ề ướ ị ế ậ ẩ ủ
a Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh uậ ể ả ấ ẩ24
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 25/65
b Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh uậ ể ả ấ ẩchi phí b c d hàng lên tàu.ố ỡ
c Giá at work.d Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh uậ ể ả ấ ẩ
chi phí b c d hàng lên tàu + phí v n chuy n v c ng nh p kh u.ố ỡ ậ ể ề ả ậ ẩ 53/ Các lo i thu nào sau đây Vi t Nam hi n nay đang áp d ng m c thu tuy t đ i?ạ ế ỡ ệ ệ ụ ứ ế ệ ố
a Thu nh p kh u.ế ậ ẩ
b Thu nhà đ t, thu s d ng đ t nông nghi p.ế ấ ế ử ụ ấ ệc Thu môn bài.ế d a, b, c đ u áp d ng m c thu tuy t đ i. ề ụ ứ ế ệ ố
54/ Doanh nghi p nh p kh u hàng B, giá tính thu nh p kh u đã kê khai 50USD. Doaệ ậ ẩ ế ậ ẩnghi p ph i áp d ng ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu theo tr giá giao d ch c a hàng hệ ả ụ ươ ị ị ế ị ị ủt ng t . H i quan xác đ nh giá tính thu c a hàng hóa t ng t , có qui mô nh nhau v iươ ự ả ị ế ủ ươ ự ư ớm c giá khác nhau là 51USD; 53USD; 54USD; 55USD. Xác đ nh giá tính thu nh p kh u cứ ị ế ậ ẩm t hàng B?ặ
a 51USD.b 53USD.
c 54USD.d 55USD.
55/ Doanh nghi p nh p kh u 1 lô hàng g m nhi u m t hàng khác nhau và có m c thu nhệ ậ ẩ ồ ề ặ ứ ếkh u khác nhau. N u doanh nghi p này không kê khai tính thu chi ti t theo t ng m t hàẩ ế ệ ế ế ừ ặmà ch kê khai trên t ng tr giá lô hàng nh p kh u. H i quan s áp thu su t thu nh p khỉ ổ ị ậ ẩ ả ẽ ế ấ ế ậ c a:ủ
a M t hàng có thu su t cao nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ b M t hàng có thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ ấ c M t hàng có giá tr cao nh t và thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ị ấ ế ấ ấ ấ d a, b, c đ u sai. ề
56/ Doanh nghi p nh p kh u m t hàng x ng, hóa đ n th ng m i có ghi tr giá th c thaệ ậ ẩ ặ ă ơ ươ ạ ị ự toán cho lô hàng là 10.000 lít x 6.000đ/l = 60.000.000 đ. Khi h i quan ki m hóa thì s lả ể ố ượx ng th c t nh p kh u là 9.500lít phù h p v i đi u ki n giao hàng và đi u ki n thanh toă ự ế ậ ẩ ợ ớ ề ệ ề ệtrong h p đ ng. S l ng x ng tính thu nh p kh u trong tr ng h p này là:ợ ồ ố ượ ă ế ậ ẩ ườ ợ
a 10.000 lít.b 9.500 lít.c a và b đ u đúng. ềd a và b đ u sai. ề
57/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u xe ôtô 4 ch ng i r i bán trong n c, doanh nghệ ươ ạ ậ ẩ ỗ ồ ồ ướ ph i n p thu TT B:ả ộ ế Đ
a Khi nh p kh u.ậ ẩb Khi bán trong n c.ước Khi nh p kh u và khi bán trong n c.ậ ẩ ướd a, b, c đ u sai. ề
58/ Thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào b m t tr m, đã xác đ nh ng i có trách nhiế ầ ủ ị ấ ộ ị ườ b i th ng thì thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào này s : ồ ườ ế ầ ủ ẽ
a c kh u tr .Đượ ấ ừ b Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ c Không đ c tính vào giá tr hàng hóa ph i b i th ng.ượ ị ả ồ ườ
25
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 26/65
d a, b, c đ u sai. ề 59/ Hi n nay, Vi t Nam đang áp d ng bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi t nào sau đây?ệ ệ ụ ể ế ậ ẩ ư ặ ệ
a Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - HÀN QU C.ể ế ụ ướ Ốb Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN.ể ế ụ ước Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - TRUNG QU C.ể ế ụ ướ Ốd a, b, c đ u đúng. ề
60/ Hàng hóa v t quá đ nh m c hành lý mi n thu nh p kh u đ i v i ng i nh p c nhượ ị ứ ễ ế ậ ẩ ố ớ ườ ậ ả
ph i:ảa Không đ c phép nh p kh u toàn b hành lý.ượ ậ ẩ ộb N p thu trên t ng tr giá hành lý.ộ ế ổ ịc Ch đ c nh p kh u ph n hành lý trong đ nh m c.ỉ ượ ậ ẩ ầ ị ứ d N p thu đ i v i ph n hành lý v t đ nh m c.ộ ế ố ớ ầ ượ ị ứ
61/ Thu su t thu nh p kh u u đãi đ c áp d ng đ i v i:ế ấ ế ậ ẩ ư ượ ụ ố ớa Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i x t i hấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử ố
qu cố v i n c nh p kh u.ớ ướ ậ ẩb Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th không th c hi n đ i x ấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử
huệ qu c v i n c nh p kh u.ố ớ ướ ậ ẩ
c Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i u đãi đấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ư bi tệ v i n c nh p kh u.ớ ướ ậ ẩ
d a, b, c đ u áp d ng thu su t nh p kh u u đãi. ề ụ ế ấ ậ ẩ ư 62/ Vi t Nam hàng hóa nh p kh u s đ c áp d ng thu su t u đãi khi:Ở ệ ậ ẩ ẽ ượ ụ ế ấ ư
a Có gi y ch ng nh n xu t x (C/O) c a n c th c hi n đ i x t i hu qu c trong quan ấ ứ ậ ấ ứ ủ ướ ự ệ ố ử ố ệ ố th ng m i v i Vi t Nam.ươ ạ ớ ệ
b Có h p đ ng nh p kh u hàng hóa t qu c gia ch a đ i x t i hu qu c v i Vi t Nam.ợ ồ ậ ẩ ừ ố ư ố ử ố ệ ố ớ ệc a, b đ u đ c áp d ng. ề ượ ụd a, b đ u không đ c áp d ng. ề ượ ụ
63/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u 01 lô hàng 20 xe ôtô m i, giá CIF 28.000USD/ệ ươ ạ ậ ẩ ớ Đ
thu su t thu nh p kh u 60%. Ph tùng b o hành cho xe ôtô kèm theo giá CIF 2.000USế ấ ế ậ ẩ ụ ảthu su t thu nh p kh u 45%. Doanh nghi p s không tính thu nh p kh u đ i v i:ế ấ ế ậ ẩ ệ ẽ ế ậ ẩ ố ớ
a Xe ôtô, ph tùng b o hành.ụ ảb Xe ôtô.c Ph tùng b o hành.ụ ảd a,b,c đ u sai. ề
64/ Doanh nghi p ký h p đ ng v n t i hàng hóa cho khách hàng t Vi t Nam đi Trung Quệ ợ ồ ậ ả ừ ệ mà không tách riêng đ c doanh thu v n t i n i đ a và v n t i qu c t c a h p đ ng nàyượ ậ ả ộ ị ậ ả ố ế ủ ợ ồdoanh thu không ch u thu GTGT s :ị ế ẽ
a Bao g m c doanh thu n i đ a. ồ ả ộ ị
b Không bao g m doanh thu n i đ a. ồ ộ ịc Không bao g m doanh thu qu c t . ồ ố ế d a, b, c đ u sai. ề
65/ M t lô hàng nh p kh u thu c di n mi n, gi m thu nh p kh u và không mi n, gi m thộ ậ ẩ ộ ệ ễ ả ế ậ ẩ ễ ả TT B. Giá tính thu GTGT c aĐ ế ủ haøng nh p kh u là:ậ ẩ
a Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m + m c thu TT B (nế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ả ứ ế Đ có).
b Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đ c mi n giế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ượ ễ ảc Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m.ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ả
26
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 27/65
d Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đ c mi n giế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ượ ễ + m c thu TT B (n u có).ứ ế Đ ế 66/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi bán hàng: n u thu su t ghi trên hóa đ n cao h n thu sế ế ấ ơ ơ ếđã đ c v n b n pháp lu t thu quy đ nh thì ph i kê khai, n p thu m c thu su t:ượ ă ả ậ ế ị ả ộ ế ở ứ ế ấ
a Theo hóa đ n.ơb Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế c Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế
d a, b, đ u sai. ề 67/ Công ty v n t i A ký h p đ ng v n t i cho công ty B, giá v n t i ch a có thu GTGT làậ ả ợ ồ ậ ả ậ ả ư ế tri u đ ng. Công ty A đã thuê công ty v n t i C th c hi n h p đ ng này, giá v n t i ch aệ ồ ậ ả ự ệ ợ ồ ậ ả ưthu GTGT là 40 tri u đ ng. Doanh thu tính thu GTGT đ u ra c a công ty A là:ế ệ ồ ế ầ ủ
a 50 tri u đ ng.ệ ồb 40 tri u đ ng.ệ ồc 10 tri u đ ng.ệ ồd a, b, c đ u sai. ề
68/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/doanh nghi p khi có thu nh p do chuyậ ế ệ ệ ệ ậ quy n s d ng đ t ph i n p thu : ề ử ụ ấ ả ộ ế
a Cá nhân n p thu TNCN; doanh nghi p n p thu TNDN.ộ ế ệ ộ ế b Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu nhà đ t.ệ ề ả ộ ế ấ c Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu tài nguyên.ệ ề ả ộ ế d a, b, c đ u sai. ề
69/ Công ty TNHH A có chi phí trích tr c s a ch a l n TSC là 100 tri u đ ng. Trong nướ ử ữ ớ Đ ệ ồ TSC b h và chi phí th c t s a ch a TSC là 90 tri u đ ng. Ph n trích tr c ch a chi h t Đ ị ư ự ế ử ữ Đ ệ ồ ầ ướ ư ếtri u đ ng s :ệ ồ ẽ
a H ch toán t ng chi phí.ạ ăb K t chuy n sang n m sau.ế ể ăc H ch toán gi m chi phí.ạ ả
d H ch toán vào thu nh p khác.ạ ậ 70/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân khi có thu nh p do chuy n quy nậ ế ệ ệ ậ ể ềd ng đ t ph i n p thu :ụ ấ ả ộ ế
a Thu chuy n quy n s d ng đ t.ế ể ề ử ụ ấ b Thu tài nguyên.ế c Thu nhà đ t .ế ấ d Không ph i n p các lo i thu trên.ả ộ ạ ế
71/ Công ty A nh p kh u trong k 1.000 chai r u m nh (trên 40 đ ), giá tính thu nh p khậ ẩ ỳ ượ ạ ộ ế ậ là 90.000 đ/chai. Thu su t thu nh p kh u: 60% (thu nh p kh u ph i n p đ c gi m 30%ế ấ ế ậ ẩ ế ậ ẩ ả ộ ượ ảthu su t thu TT B: 65%; thu su t thu GTGT: 10%. Tính thu GTGT ph i n p khâu nhế ấ ế Đ ế ấ ế ế ả ộ ở
kh u?ẩa 23,76 trđ.b 23,8755 trđ.c 19,305 trđ.d 21,087 trđ.
72/ Công ty A bán lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, xu t hóa đ n GTGT ch ghi giá thaộ ệ ị ế ấ ơ ỉtoán là 132 tri u đ ng, thu su t thu GTGT: 10%, Tính thu GTGT đ u ra c a lô hàng X?ệ ồ ế ấ ế ế ầ ủ
a a, b, c đ u sai. ềb 13,2 trđ
27
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 28/65
c 12 trđ.d Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầ
73/ Ông A (mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 7/2007 g m: lãi ti n g i ti t ki m ngố ị ậ ồ ề ử ế ệ ởhàng là 3 tri u đ ng, và trúng m t t vé s ki n thi t gi i đ c bi t 25 tri u đ ng. Ông A pệ ồ ộ ờ ố ế ế ả ặ ệ ệ ồ n p thu TNCN nh sau:ộ ế ư
a 28 trđ x 10%.b 3 trđ x 10%.
c 25 trđ x 5%.d a, b, c đ u sai. ề
74/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi mua hàng: n u thu su t thu GTGT ghi trên hóa đ n cế ế ấ ế ơh n thu su t đã đ c v n b n pháp lu t thu quy đ nh thì kh u tr thu đ u vào m c thơ ế ấ ượ ă ả ậ ế ị ấ ừ ế ầ ở ứ su t:ấ
a Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế b Theo hóa đ n.ơc Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế d a, b, c đ u sai. ề
75/ Doanh nghi p s n xu t r u đóng chai, khi bán s n ph m r u vào khu công nghi p:ệ ả ấ ượ ả ẩ ượ ệ
a Ph i tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGTả ế Đ ư ế Đ ư ế b Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 chai tr c khi xác đ nh giá tíả ế Đ ượ ừ ồ ướ ị
thu .ế c Không ph i tính thu TT B.ả ế Đd Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 lít tr c khi xác đ nh giá tả ế Đ ượ ừ ồ ướ ị
thu .ế 76/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B v i đ n giá nh n ệ ậ ố ế ệ ớ ơ ậcông ch a thu GTGT là 16.000 đ/cây, giá bán ch a có thu GTGT trên th tr ng m t cư ế ư ế ị ườ ộthu c lá cùng lo i c a doanh nghi p B là 120.000 đ/cây, thu su t thu TT B là 65%, ố ạ ủ ệ ế ấ ế Đdoanh nghi p A xu t tr thu c lá cho doanh nghi p B thì doanh nghi p A:ệ ấ ả ố ệ ệ
a Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ b Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B v i m c = [16.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ d Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)].ả ộ ế Đ ớ ứ
77/ Công ty A có s li u trong k : mua nguyên li u X có hóa đ n GTGT, giá ch a có thu GTố ệ ỳ ệ ơ ư ế60 tri u đ ng, thu GTGT 6 tri u đ ng, giá thanh toán 66 tri u đ ng. A dùng nguyên li u nệ ồ ế ệ ồ ệ ồ ệđ s n xu t 2 lo i s n ph m Y (ch u thu GTGT) và Z (không ch u thu GTGT); v i doanh tể ả ấ ạ ả ẩ ị ế ị ế ớch a thu GTGT c a Y là 70 tri u đ ng; doanh thu c a Z là 30 tri u đ ng. Thu GTGT đ u vư ế ủ ệ ồ ủ ệ ồ ế ầđ c kh u tr trong k là:ượ ấ ừ ỳ
a 1,8 trđ.
b 6 trđ.c a, b, c đ u sai. ềd 4,2 trđ.
78/ Thu nh p ch u thu khác khi tính thu TNDN, g m:ậ ị ế ế ồa Lãi bán hàng tr ch m.ả ậb Quà bi u, quà t ng b ng hi n v t mà doanh nghi p nh n đ c.ế ặ ằ ệ ậ ệ ậ ược Các kho n n ph i tr không xác đ nh đ c ch n .ả ợ ả ả ị ượ ủ ợd a, b, c đ u đúng. ề
28
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 29/65
79/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, doanh nghi p khi có thu nh p do chuy n quyậ ế ệ ệ ệ ậ ể s d ng đ t ph i n p thu :ử ụ ấ ả ộ ế
a Thu thu nh p doanh nghi p.ế ậ ệb Thu nhà đ t.ế ấ c Thu tài nguyên.ế d Ph i n p c 3 lo i thu trên.ả ộ ả ạ ế
80/ Có sáu ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu hàng nh p kh uươ ị ị ế ậ ẩ
a C quan h i quan tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ơ ả ọ ộ ươ ợb Doanh nghi p tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ệ ọ ộ ươ ợc C quan h i quan s d ng c sáu cách r i tính giá bình quân đ n gi n.ơ ả ử ụ ả ồ ơ ảd a, b, c đ u sai. ề
ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN THUẾ SỐ 2
1[ 1]d... 2[ 1]d... 3[ 1]d... 4[ 1]b... 5[ 1]c... 6[ 1]d... 7[ 1]d... 8[ 1]a9[ 1]a... 10[ 1]a... 11[ 1]d... 12[ 1]c... 13[ 1]a... 14[ 1]d... 15[ 1]a... 16[ 1]b17[ 1]c... 18[ 1]d... 19[ 1]a... 20[ 1]d... 21[ 1]d... 22[ 1]a... 23[ 1]c... 24[ 1]a25[ 1]c... 26[ 1]d... 27[ 1]a... 28[ 1]a... 29[ 1]c... 30[ 1]d... 31[ 1]a... 32[ 1]a33[ 1]d... 34[ 1]a... 35[ 1]d... 36[ 1]d... 37[ 1]d... 38[ 1]d... 39[ 1]d... 40[ 1]d41[ 1]c... 42[ 1]d... 43[ 1]d... 44[ 1]c... 45[ 1]a... 46[ 1]d... 47[ 1]b... 48[ 1]d
49[ 1]c... 50[ 1]c... 51[ 1]c... 52[ 1]d... 53[ 1]d... 54[ 1]a... 55[ 1]a... 56[ 1]a57[ 1]a... 58[ 1]b... 59[ 1]d... 60[ 1]d... 61[ 1]a... 62[ 1]a... 63[ 1]d... 64[ 1]a65[ 1]d... 66[ 1]a... 67[ 1]a... 68[ 1]d... 69[ 1]c... 70[ 1]a... 71[ 1]d... 72[ 1]b73[ 1]d... 74[ 1]a... 75[ 1]a... 76[ 1]a... 77[ 1]d... 78[ 1]d... 79[ 1]a... 80[ 1]d
ĐỀ 31/ C s s n xu t hàng hóa thu c di n ch u thu TT B, n p thu GTGT theo ph ng pháp khơ ở ả ấ ộ ệ ị ế Đ ộ ế ươ tr , khi xác đ nh doanh thu ch u thu đ tính thu thu nh p doanh nghi p tính theo:ừ ị ị ế ể ế ậ ệ
a Giá bán ch a có thu TT B.ư ế Đb Giá bán đã có thu TT B nh ng ch a có thu GTGT.ế Đ ư ư ế c Giá bán đã có thu GTGT.ế d a, b, c đ u sai. ề
2/ Khi xác đ nh chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN, giá mua v t t hàng hóa nhị ợ ể ế ậ ư kh u s d ng cho ho t đ ng kinh doanh c a c s kinh doanh n p thu GTGT theo phẩ ử ụ ạ ộ ủ ơ ở ộ ế ươpháp kh u tr , bao g m c :ấ ừ ồ ả
a Thu nh p kh u và thu TT B hàng nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế Đ ậ ẩ ế b Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh và thuế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ị ế
TT B hàng nh p kh u (n u có).Đ ậ ẩ ế c Thu nh p kh u.ế ậ ẩd Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh.ế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ị
3/ .......... đ c tính vào chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN:ượ ợ ể ế a Chi tài tr cho giáo d c.ợ ụb Thù lao tr cho các sáng l p viên công ty c ph n không tr c ti p tham gia đi u hàả ậ ổ ầ ự ế ề
s nả xu t, kinh doanh.ấ c Ti n l ng c a ch doanh nghi p t nhân. ề ươ ủ ủ ệ ư d a, b, c đ u đúng. ề
29
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 30/65
4/ .......... không đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ tính thượ ợ ị ậ ị ế ể TNDN kho n chi sau:ả
a Chi đ u t xây d ng c b n. ầ ư ự ơ ảb Chi h tr tr ng h c sinh tàn t t.ỗ ợ ườ ọ ậc Ti n thuê tài s n c đ nh ho t đ ng theo h p đ ng. ề ả ố ị ạ ộ ợ ồd a, b, c đ u đúng. ề
5/ OÂng A (mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 7/2007 g m: lãi ti n g i ti t ki m ngố ị ậ ồ ề ử ế ệ ởhàng là 3 tri u đ ng, và trúng m t t vé s ki n thi t gi i đ c bi t 25 tri u đ ng.ệ ồ ộ ờ ố ế ế ả ặ ệ ệ ồ OÂng A pn p thu TNCN nh sau:ộ ế ư
a 25 trđ x5%.b 28 trđ x 10%.c 3 trđ x 10%.d a, b, đ u sai. ề
6/ OÂng P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p t i Vi t Nam: trúng 2 gi i th ng m t đố ị ậ ạ ệ ả ưở ộx s khuy n mãi c a ngân hàng th ng m i, g m: gi i khuy n khích 8 tri u đ ng và gi i đổ ố ế ủ ươ ạ ồ ả ế ệ ồ ả
bi t là ôtô 4 ch tr giá 600 tri u đ ng.ệ ỗ ị ệ ồ OÂng P ph i n p thu nh sau:ả ộ ế ư a Thu TNCN = 608 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đb Thu TNCN = 600 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đc Thu TNCN = 600 trđ x 10% và thu TT B = [600 trđ/(1 + 50%)] x 50%.ế ế Đd a, b, c đ u sai. ề
7/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i c s kinh doanh nh n làm đ i lý nể ậ ị ế ố ớ ơ ở ậ ạ thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr là:ế ươ ấ ừ
a Giá bán ch a có thu GTGT.ư ế b Giá bán đã có thu GTGT.ế
c Ti n hoa h ng đ c h ng đã có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ế d Ti n hoa h ng đ c h ng ch a có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ư ế
8/ Công ty B mua lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, hóa đ n GTGT mua hàng ch ghi ộ ệ ị ế ơ ỉthanh toán là 132 tri u đ ng. Tính thu GTGT đ u vào c a lô hàng X? Thu su t thu GTệ ồ ế ầ ủ ế ấ ế10%.
a 12 trđ.b 13,2 trđ.c Không đ c kh u tr thu GTGT đ u vào.ượ ấ ừ ế ầd a, b, c đ u sai. ề
9/ Hàng hóa nh p kh u đ gia công cho phía n c ngoài theo h p đ ng gia công:ậ ẩ ể ướ ợ ồa Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài đượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ư
mi n thu xu t kh u.ễ ế ấ ẩb c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài đ cĐượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ượ mi
thu xu t kh u.ế ấ ẩc c mi n thu nh p kh u và ph i tr thu xu t kh u khi xu t tr s n ph m cho pĐượ ễ ế ậ ẩ ả ả ế ấ ẩ ấ ả ả ẩ
n cướ ngoài.
30
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 31/65
d Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài phượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ n p thu xu t kh u.ộ ế ấ ẩ
10/ Hàng hóa v t quá đ nh m c hành lý mi n thu nh p kh u đ i v i ng i nh p c nhượ ị ứ ễ ế ậ ẩ ố ớ ườ ậ ả ph i:ả
a Không đ c phép nh p kh u toàn b hành lý.ượ ậ ẩ ộb N p thu trên t ng tr giá hành lý.ộ ế ổ ị
c N p thu đ i v i ph n hành lý v t đ nh m c.ộ ế ố ớ ầ ượ ị ứ d Ch đ c nh p kh u ph n hành lý trong đ nh m c.ỉ ượ ậ ẩ ầ ị ứ
11/ Có sáu ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu hàng nh p kh uươ ị ị ế ậ ẩa C quan h i quan s d ng c sáu cách r i tính giá bình quân đ n gi n.ơ ả ử ụ ả ồ ơ ảb Doanh nghi p tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ệ ọ ộ ươ ợc C quan h i quan tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ơ ả ọ ộ ươ ợd a, b, c đ u sai. ề
12/ Thu su t thu nh p kh u thông th ng:ế ấ ế ậ ẩ ườ
a B ng 100% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư b B ng 50% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư c B ng 70% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư d B ng 150% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư
13/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vào:ạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa T khai nh p kh u hàng hóa ch a đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ư ượ ả ậb T khai nh p kh u hàng hóa đã đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ượ ả ậc a, b đúng tùy t ng tr ng h p.ừ ườ ợd a, b đ u sai. ề
14/ Máy đi u hòa nhi t đ công su t d i 90.000 BTU đ c nh p vào Vi t Nam có giá t ề ệ ộ ấ ướ ượ ậ ệthu nh p kh u là 5 tri u đ ng, thu su t thu nh p kh u là 20% và thu su t thu tiêu tế ậ ẩ ệ ồ ế ấ ế ậ ẩ ế ấ ế đ c bi t 15%. V y thu nh p kh u c a m t hàng này (tính trên đ n v m t hàng) là:ặ ệ ậ ế ậ ẩ ủ ặ ơ ị ặ
a 1,55 trđ.b 1 trđ.c 0,75 trđ.d 0,9 trđ.
15/ Doanh nghi p nh p kh u m t hàng x ng, hóa đ n th ng m i có ghi tr giá th c thaệ ậ ẩ ặ ă ơ ươ ạ ị ự
toán cho lô hàng là 10.000 lít x 6.000đ/l = 60.000.000 đ. Khi h i quan ki m hóa thì s lả ể ố ượx ng th c t nh p kh u là 9.500lít phù h p v i đi u ki n giao hàng và đi u ki n thanh toă ự ế ậ ẩ ợ ớ ề ệ ề ệtrong h p đ ng. S l ng x ng tính thu nh p kh u trong tr ng h p này là:ợ ồ ố ượ ă ế ậ ẩ ườ ợ
a 10.000 lít.b 9.500 lít.c a và b đ u đúng. ềd a và b đ u sai. ề
16/ M t hàng ôtô khi nh p kh u s áp d ng thu su t thu nh p kh u theo:ặ ậ ẩ ẽ ụ ế ấ ế ậ ẩ31
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 32/65
a Thu su t t l %.ế ấ ỷ ệb Thu su t tuy t đ i.ế ấ ệ ố c Thu su t t l % theo bi u thu nh p kh u u đãi.ế ấ ỷ ệ ể ế ậ ẩ ư d Thu su t t l % ho c thu su t tuy t đ i tùy theo tình tr ng xe ôtô.ế ấ ỷ ệ ặ ế ấ ệ ố ạ
17/ Cá nhân nào sau đây không ph i n p thu TNDN:ả ộ ế a Cá nhân s n xu t hàng th công m ngh đ bán cho các công ty xu t kh u.ả ấ ủ ỹ ệ ể ấ ẩ
b Cá nhân kinh doanh d ch v internet.ị ục Cá nhân bán l các lo i v n phòng ph m và d ng c h c sinh.ẻ ạ ă ẩ ụ ụ ọd Cá nhân s n xu t nông nghi p (tr hàng hóa nông nghi p có giá tr l n).ả ấ ệ ừ ệ ị ớ
18/ M t công ty A, nh p kh u m t hàng r u 45 đ , giá tính thu nh p kh u 300.000 đ/chộ ậ ẩ ặ ượ ộ ế ậ ẩSau đó bán cho m t công ty th ng m i v i giá bán ch a có thu GTGT là 350.000 đ/chộ ươ ạ ớ ư ế Công ty th ng m i ph i n p thu TT B khi mua t công ty nh p kh u v i s ti n là:ươ ạ ả ộ ế Đ ừ ậ ẩ ớ ố ề
a 350.000 đ/chai x 45%.b 350.000 đ/chai x 65%.c 350.000 đ/chai x 30%.
d a, b, c đ u sai. ề
19/ M t công ty xu t kh u m t hàng A: 100.000 s n ph m, giá CIF = 160.000 đ/sp; I&F = 1ộ ấ ẩ ặ ả ẩFOB. Thu su t thu xu t kh u m t hàng A là 1%. Công ty ph i n p thu xu t kh u nh sau:ế ấ ế ấ ẩ ặ ả ộ ế ấ ẩ ư
a Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 1,1) x1%.ế b Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp x 1,1) x 1%.ế c Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 0,9) x1%.ế d a, b, c đ u sai. ề
20/ Chi phí nào sau đây không đ c tính vào chi phí h p lý khi tính thu TNDN:ượ ợ ế
a Các kho n ti n ph t v vi ph m hành chính.ả ề ạ ề ạb Các kho n ti n ph t thu c trách nhi m dân s .ả ề ạ ộ ệ ự c Các kho n ti n ph t vi ph m h p đ ng kinh t .ả ề ạ ạ ợ ồ ế d a, b, c đ u đúng. ề
21/ S n ph m nào sau đây ch u thu TT B:ả ẩ ị ế Đa R u trái cây.ượb R u thu c.ượ ố c R u trên 40 đ .ượ ộd Các lo i trên.ạ
22/ Công ty A có s li u trong k : mua nguyên li u X có hóa đ n GTGT, giá ch a có thu GTố ệ ỳ ệ ơ ư ế60 tri u đ ng, thu GTGT 6 tri u đ ng, giá thanh toán 66 tri u đ ng. A dùng nguyên li u nệ ồ ế ệ ồ ệ ồ ệđ s n xu t 2 lo i s n ph m Y (ch u thu GTGT) và Z (không ch u thu GTGT); v i doanh tể ả ấ ạ ả ẩ ị ế ị ế ớch a thu GTGT c a Y là 70 tri u đ ng; doanh thu c a Z là 30 tri u đ ng. Thu GTGT đ u vư ế ủ ệ ồ ủ ệ ồ ế ầđ c kh u tr trong k là:ượ ấ ừ ỳ
a 1,8 trđ.b 6 trđ.c 4,2 trđ.
32
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 33/65
d a, b, c đ u sai. ề
23/ Chi tr lãi ti n vay đ i t ng khác đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p cả ề ố ượ ượ ợ ị ậthu đ tính thu TNDN:ế ể ế
a Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 1,2 l n mấ ự ế ế ợ ồ ư ố ầ lãi su t vay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kinh doanh.ấ ờ ể ủ ệ ị ớ ơ ở
b Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 2 l n m cấ ự ế ế ợ ồ ư ố ầ ứ
su tấ vay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kinh doanh.ờ ể ủ ệ ị ớ ơ ởc Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay.ấ ự ế ế ợ ồd Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không v t quá 1,2 ấ ự ế ế ợ ồ ư ố ượ
m cứ lãi su t cho vay cao nh t cùng th i đi m c a t ch c tín d ng mà c s kinh doanhấ ấ ờ ể ủ ổ ứ ụ ơ ởquan h giao d ch.ệ ị
24/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p th ng m i C nh p kh u xe ôtô d i 24 ch ng i.ệ ươ ạ ậ ẩ ướ ỗ ồb Doanh nghi p s n xu t B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p trong n cệ ả ấ ậ ố ế ệ ướ
đã xu t tr s n ph m gia công.ấ ả ả ẩ
c Doanh nghi p s n xu t A mua r u tr ng trên 40 đ đ s n xu t r u thu c và bệ ả ấ ượ ắ ộ ể ả ấ ượ ố trong n c.ướ
d a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ
25/ Doanh nghi p nào sau đây không ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p A mua r u tr ng trên 40 đ t công ty th ng m i đ s n xu t rệ ượ ắ ộ ừ ươ ạ ể ả ấ ư
thu c vàố bán r u thu c trong n c.ượ ố ướb Doanh nghi p th ng m i C mua xe ôtô d i 24 ch ng i c a doanh nghi p s n xu t ệ ươ ạ ướ ỗ ồ ủ ệ ả ấ
bán trong n c.ước Doanh nghi p B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p trong n c và đã xu t tệ ậ ố ế ệ ướ ấ
s n ph m gia công.ả ẩd a, b, c đ u không ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ
26/ Tr ng h p nào sau đây ph i n p thu TT B:ườ ợ ả ộ ế Đa Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh n c ng t.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ướ ọb Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v đ a đón cán b công nhân viên.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ư ộc Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh thu c lá đi u.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ố ế d a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ
27/ Doanh nghi p A mua 1.000 chai r u t doanh nghi p s n xu t B đ xu t kh u, tuy nhệ ượ ừ ệ ả ấ ể ấ ẩ
doanh nghi p A ch xu t kh u đ c 950 chaiệ ỉ ấ ẩ ượ theo h p đ ng xu t kh u 1.000 chai r u ợ ồ ấ ẩ ượký k t v i n c ngoài khi mua r u t doanh nghi p Bế ớ ướ ượ ừ ệ , 50 chai còn l i doanh nghi pạ ệđã bán trong n c trong n c:ướ ướ
a 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A là ng i ph i n p thượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả ộ TT B.Đ
b 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p B là ng i ph i n p thượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả ộ TT B.Đ
c 50 chai r u bán trong n c không ch u thu TT B.ượ ướ ị ế Đ
33
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 34/65
d 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A và doanh nghi p B là ngượ ướ ị ế Đ ệ ệ ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đ
28/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B v i đ n giá nh n ệ ậ ố ế ệ ớ ơ ậcông ch a thu GTGT là 16.000 đ/cây, giá bán ch a có thu GTGT trên th tr ng m t cư ế ư ế ị ườ ộthu c lá cùng lo i c a doanh nghi p B là 120.000 đ/cây, thu su t thu TT B là 65%, ố ạ ủ ệ ế ấ ế Đdoanh nghi p A xu t tr thu c lá cho doanh nghi p B thì doanh nghi p A:ệ ấ ả ố ệ ệ
a Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ b Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B v i m c = [16.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ d Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)].ả ộ ế Đ ớ ứ
29/ Các kho n thu nào sau đây đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thả ế ượ ợ ị ậ ịđ tính thu TNDN?ể ế
a Thu GTGT đ u vào quá th i h n kê khai kh u tr thu GTGT theo quy đ nh.ế ầ ờ ạ ấ ừ ế ịb Thu tài nguyên.ế c a, b đ u đúng. ề
d a, b đ u sai. ề
30/ Thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào b m t tr m, đã xác đ nh ng i có trách nhiế ầ ủ ị ấ ộ ị ườ b i th ng thì thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào này s : ồ ườ ế ầ ủ ẽ
a Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ b Không đ c tính vào giá tr hàng hóa ph i b i th ng.ượ ị ả ồ ườc c kh u tr .Đượ ấ ừ d a, b, c đ u sai. ề
31/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c b ng r u tr ng trên 40 đ mua t công ty thệ ả ấ ượ ố ằ ượ ắ ộ ừ ươ
m i B, khi doanh nghi p A bán r u thu c vào th tr ng trong n c:ạ ệ ượ ố ị ườ ướa Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đb Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B và đ c kh u tr thu TT B n m trong gệ ả ộ ế Đ ượ ấ ừ ế Đ ằ
mua r u trên 40 đ .ượ ộc Doanh nghi p A không ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đd Doanh nghi p A ch n p thu TT B khi tính thu TT B c a r u thu c bán ra l n h n (ệ ỉ ộ ế Đ ế Đ ủ ượ ố ớ ơ
thu TT B c a r u tr ng mua vào t ng ng v i l ng r u bán ra.ế Đ ủ ượ ắ ươ ứ ớ ượ ượ
32/ M c thu nh p kh u tuy t đ i Vi t Nam hi n nay ch áp d ng cho m t hàng đã quaứ ế ậ ẩ ệ ố ở ệ ệ ỉ ụ ặ d ng là:ụ
a Ti vi.b Xe g n máy.ắc Xe ôtô đã qua s d ng ch t 15 ng i tr xu ng.ử ụ ở ừ ườ ở ố d Máy gi t.ặ
33/ Công ty A có s li u trong k :ố ệ ỳHàng A t n kho đ u k : 1.000 sp, giá nh p kho 10.000 đ/sp. ồ ầ ỳ ậHàng A mua trong k 6.000 sp, giá mua ch a có thu GTGT 12.000 đ/sp.ỳ ư ế Hàng A bán ra trong k 6.500 sp, giá bán ch a có thu GTGT 16.000 đ/sp.ỳ ư ế
34
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 35/65
K tr c thu GTGT đ u ra l n h n thu GTGT đ u vào đ c kh u tr .ỳ ướ ế ầ ớ ơ ế ầ ượ ấ ừ Thu su t thu GTGT m t hàng A: 10%. Mua và bán hàng có hóa đ n GTGT đúng quy đế ấ ế ặ ơ ị Thu GTGT A ph i n p trong k là:ế ả ộ ỳ
a 3,2 trđ.b 2,2 trđ.c 2,1 trđ.d a, b, c đ u sai. ề
34/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giao 1.000 chai r u thu c cho đ i lý đ bán đúệ ả ấ ượ ố ượ ố ạ ểgiá là 40.000 đ/chai, hoa h ng đ i lý đ c h ng là 10% trên giá bán ch a có thu GTGT, th ồ ạ ượ ưở ư ế su t thu TT B r u thu c là 20%, khi đ i lý bán đ c 90% s l ng, s r u thu c còn l iấ ế Đ ượ ố ạ ượ ố ượ ố ượ ố ạxu t tr doanh nghi p A thì:ấ ả ệ
a Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [40.000 đ/chai/(1 + 20%)]ệ ả ộ ế Đ20%.
b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai - 10%ệ ả ộ ế Đ40.000 đ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.
c Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai + 10%ệ ả ộ ế Đ
40.000 đ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.d Doanh nghi p A không ph i n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đ
35/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u xe ôtô 4 ch ng i r i bán trong n c, doanh nghệ ươ ạ ậ ẩ ỗ ồ ồ ướ ph i n p thu TT B:ả ộ ế Đ
a Khi nh p kh u.ậ ẩb Khi bán trong n c.ước Khi nh p kh u và khi bán trong n c.ậ ẩ ướd a, b, c đ u sai. ề
36/ Thu nh p ch u thu khác khi tính thu TNDN, g m:ậ ị ế ế ồa Quà bi u, quà t ng b ng hi n v t mà doanh nghi p nh n đ c.ế ặ ằ ệ ậ ệ ậ ượb Lãi bán hàng tr ch m.ả ậc Các kho n n ph i tr không xác đ nh đ c ch n .ả ợ ả ả ị ượ ủ ợd a, b, c đ u đúng. ề
37/ OÂng A (mang Qu c t ch VN) trúng th ng trong m t đ t x s khuy n mãi c a Cty số ị ưở ộ ợ ổ ố ế ủ xu t hàng đi n t gia d ng đ c15 tri u đ ng ti n m t và m t chi c tivi tr giá 5 tri u đấ ệ ừ ụ ượ ệ ồ ề ặ ộ ế ị ệ ồÔng A ph i n p thu TNCN nh sau:ả ộ ế ư
a 20 trđ x 20% - 2 trđ
b Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế c 20 trđ x 10%.d 15 trđ x 10%
38/ OÂng P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 9/2006 t i VN là 34 tri u đ ng, bố ị ậ ạ ệ ồg m: ti n l ng 8 tri u đ ng, ti n th ng sáng ki n c i ti n k thu t 10 tri u đ ng, nh n ồ ề ươ ệ ồ ề ưở ế ả ế ỹ ậ ệ ồ ậs n th a k b ng ti n m t 16 tri u đ ng.ả ừ ế ằ ề ặ ệ ồ OÂng P ph i n p thu TNCN t iả ộ ế ạVN nh sau:ư
a 18 trđ x 10% - 0,8 trđ.
35
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 36/65
b 18 trđ x 10%.c Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế d 34 trđ x 20% - 2,8 trđ.
39/ Tháng 11/2007, ông A (mang Qu c t ch VN) có t ng thu nh p trong tháng t i Vi t Namố ị ổ ậ ạ ệ21 tri u đ ng. Trong đó, ti n l ng 5 tri u đ ng và trúng 1 t vé s ki n thi t 16 tri u đệ ồ ề ươ ệ ồ ờ ố ế ế ệ ồOÂng A ph i n p thu TNCN nh sau:ả ộ ế ư
a Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế b 16 trđ x 10%c 21 trđ x 20% - 2 trđ.d a, b, c đ u sai. ề
40/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i hàng hóa, d ch v do c s kinh doaể ậ ị ế ố ớ ị ụ ơ ởlàm ra t dùng đ ph c v cho quá trình s n xu t, kinh doanh là:ự ể ụ ụ ả ấ
a Giá bán c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i đi m.ủ ị ụ ạ ờ ểb Giá bán ch a bao g m thu GTGT c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i đi m.ư ồ ế ủ ị ụ ạ ờ ểc Giá v n c a hàng hóa, d ch v .ố ủ ị ụ
d Chi phí s n xu t ra s n ph m đó.ả ấ ả ẩ
41/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, doanh nghi p khi có thu nh p do chuy n quyậ ế ệ ệ ệ ậ ể s d ng đ t ph i n p thu :ử ụ ấ ả ộ ế
a Thu thu nh p doanh nghi p.ế ậ ệb Thu nhà đ t.ế ấ c Thu tài nguyên.ế d Ph i n p c 3 lo i thu trên.ả ộ ả ạ ế
42/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân khi có thu nh p do chuy n quy nậ ế ệ ệ ậ ể ề
d ng đ t ph i n p thu :ụ ấ ả ộ ế a Thu nhà đ t.ế ấ b Thu tài nguyên.ế c Thu chuy n quy n s d ng đ t.ế ể ề ử ụ ấ d Không ph i n p các lo i thu trên.ả ộ ạ ế
43/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/doanh nghi p khi có thu nh p do chuyậ ế ệ ệ ệ ậ quy n s d ng đ t ph i n p thu : ề ử ụ ấ ả ộ ế
a Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu nhà đ t.ệ ề ả ộ ế ấ b Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu tài nguyên.ệ ề ả ộ ế
c Cá nhân n p thu TNCN; doanh nghi p n p thu TNDN.ộ ế ệ ộ ế d a, b, c đ u sai. ề
44/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/doanh nghi p có thu nh p khi chuyậ ế ệ ệ ệ ậ quy n s d ng đ t ph i n p thu : ề ử ụ ấ ả ộ ế
a Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu nhà đ t.ệ ề ả ộ ế ấ b Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu TNDN.ệ ề ả ộ ế c a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề
36
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 37/65
45/ M t lô hàng nh p kh u thu c di n mi n, gi m thu nh p kh u và không mi n, gi m thộ ậ ẩ ộ ệ ễ ả ế ậ ẩ ễ ả TT B. Giá tính thu GTGT c a hang nh p kh u là:Đ ế ủ ậ ẩ
a Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m + m c thu TT B (nế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ả ứ ế Đ có).
b Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m.ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ảc Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đ cế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ượ miễn giả
d Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đ c mi n giế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ượ ễ + m c thu TT B (n u có).ứ ế Đ ế
46/ Hàng hóa mua vào có hóa đ n đ c thù, ghi giá thanh toán có thu GTGT là 99 tri u đơ ặ ế ệ ồthu su t thu GTGT 10% thì thu GTGT đ u vào đ c kh u tr là:ế ấ ế ế ầ ượ ấ ừ
a Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ b 9,9 trđ.c 9 trđd a, b, c đ u sai. ề
47/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi mua hàng: n u thu su t thu GTGT ghi trên hóa đ n cế ế ấ ế ơh n thu su t đã đ c v n b n pháp lu t thu quy đ nh thì kh u tr thu đ u vào m c thơ ế ấ ượ ă ả ậ ế ị ấ ừ ế ầ ở ứ su t:ấ
a Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế b Theo hóa đ n.ơc Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế d a, b, c đ u sai. ề
48/ Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 4 ch ng i, bán xe theo ph ng th c tr góp:ệ ả ấ ỗ ồ ươ ứ ảa Tính thu TT B theo giá tính thu c a s n ph m bán tr m t l n cùng lo i, không bế Đ ế ủ ả ẩ ả ộ ầ ạ
g m ồ lãi tr góp.ảb Tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGT và ch a có lãi tế Đ ư ế Đ ư ế ư
góp.c Tính thu TT B theo giá bán không bao g m lãi tr góp.ế Đ ồ ảd a và b đ u đúng. ề
49/ Vi t Nam hàng hóa nh p kh u s đ c áp d ng thu su t u đãi khi:Ở ệ ậ ẩ ẽ ượ ụ ế ấ ư a Có gi y ch ng nh n xu t x (C/O) c a n c th c hi n đ i x t i hu qu c trong quan ấ ứ ậ ấ ứ ủ ướ ự ệ ố ử ố ệ ố
th ng m i v i Vi t Nam.ươ ạ ớ ệb Nhà nh p kh u t khai và t ch u trách nhi m tr c pháp lu t v xu t x hàng hóa thuậ ẩ ự ự ị ệ ướ ậ ề ấ ứ
di n h ng thu su t u đãi.ệ ưở ế ấ ư c a, b đ u không đ c áp d ng. ề ượ ụd a, b đ u đ c áp d ng. ề ượ ụ
50/ Giá tính thu GTGT hàng hóa nh p kh u:ế ậ ẩa CIF + thu nh p kh uế ậ ẩb CIF + thu nh p kh u (n u có) + thu tiêu th đ c bi t hàng hóa nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệ ậ ẩ ế c a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề
37
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 38/65
51/ Công ty kinh doanh xu t nh p kh u B, nh p kh u m t s n ph m tiêu dùng, ch u thu nhấ ậ ẩ ậ ẩ ộ ả ẩ ị ế kh u v i thu su t 20%. Tr giá tính thu nh p kh u là 455.000 đ/sp, trong đó có chi phí mẩ ớ ế ấ ị ế ậ ẩgi i là 5.000 đ/sp. Thu nh p kh u tính trên m t s n ph m là:ớ ế ậ ẩ ộ ả ẩ
a 455.000 đ/sp x 20%.b (455.000 đ/sp - 5.000 đ/sp) x 20%.c a, b đ u đúng, tùy vào xu t x hàng nh p kh u. ề ấ ứ ậ ẩd a, b đ u sai. ề
52/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giá thành 1 chai r u thu c là 10.000 đ ng, giá bệ ả ấ ượ ố ượ ố ồch a có thu GTGT là 18.000 đ/chai, thu su t thu TT B r u thu c là 20%, khi dùng rư ế ế ấ ế Đ ượ ố ưthu c trao đ i đ l y h ng li u v i giá trên h p đ ng trao đ i ch a có thu GTGT là 14.0ố ổ ể ấ ươ ệ ớ ợ ồ ổ ư ế đ/chai, doanh nghi p Aệ
a Ph i n p thu TT B = [18.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đb Ph i n p thu TT B = [14.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B = [10.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đd Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đ
53/ Doanh nghi p nh p kh u hàng B, giá tính thu nh p kh u đã kê khai 50USD. Doaệ ậ ẩ ế ậ ẩnghi p ph i áp d ng ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu theo tr giá giao d ch c a hàng hệ ả ụ ươ ị ị ế ị ị ủt ng t . H i quan xác đ nh giá tính thu c a hàng hóa t ng t , có qui mô nh nhau v iươ ự ả ị ế ủ ươ ự ư ớm c giá khác nhau là 51USD; 53USD; 54USD; 55USD. Xác đ nh giá tính thu nh p kh u cứ ị ế ậ ẩm t hàng B?ặ
a 51USD.b 53USD.c 54USD.d 55USD.
54/ Doanh nghi p nh p kh u 1 lô hàng g m nhi u m t hàng khác nhau và có m c thu nhệ ậ ẩ ồ ề ặ ứ ếkh u khác nhau. N u doanh nghi p này không kê khai tính thu chi ti t theo t ng m t hàẩ ế ệ ế ế ừ ặmà ch kê khai trên t ng tr giá lô hàng nh p kh u. H i quan s áp thu su t thu nh p khỉ ổ ị ậ ẩ ả ẽ ế ấ ế ậ c a:ủ
a M t hàng có thu su t cao nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ b M t hàng có thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ ấ c M t hàng có giá tr cao nh t và thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ị ấ ế ấ ấ ấ d a, b, c đ u sai. ề
55/ Doanh nghi p nh p kh u lô hàng theo giá at work (không mua b o hi m hàng hóa khi vệ ậ ẩ ả ể
chuy n v n c). Tr giá tính thu nh p kh u c a lô hàng này là:ể ề ướ ị ế ậ ẩ ủa Giá at work.b Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh uậ ể ả ấ ẩ
chi phí b c d hàng lên tàu.ố ỡc Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh uậ ể ả ấ ẩd Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh uậ ể ả ấ ẩ
chi phí b c d hàng lên tàu + phí v n chuy n v c ng nh p kh u.ố ỡ ậ ể ề ả ậ ẩ
56/ H th ng u đãi thu quan GSP là:ệ ố ư ế 38
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 39/65
a H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c kém phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểb H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểc H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c kém phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểd H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ể
57/ Các lo i thu nào sau đây Vi t Nam hi n nay đang áp d ng m c thu tuy t đ i?ạ ế ỡ ệ ệ ụ ứ ế ệ ố a Thu nhà đ t, thu s d ng đ t nông nghi p.ế ấ ế ử ụ ấ ệ
b Thu nh p kh u.ế ậ ẩc Thu môn bài.ế d a, b, c đ u áp d ng m c thu tuy t đ i. ề ụ ứ ế ệ ố
58/ M t công ty s n xu t s n ph m thu c di n ch u thu TT B, tr c ti p xu t kh u s n phộ ả ấ ả ẩ ộ ệ ị ế Đ ự ế ấ ẩ ả ra n c ngoài v i giá CIF là 500.000 đ/sp, trong đó I&F là 10.000 đ/sp. Bi t thu su t thu xướ ớ ế ế ấ ếkh u là 1%, thu su t thu TT B là 15%. Thu xu t kh u ph i n p trên m t đ n v s n phẩ ế ấ ế Đ ế ấ ẩ ả ộ ộ ơ ị ả là:
a (500.000 đ - 10.000 đ) x 1%.b Không ph i n p thu xu t kh u.ả ộ ế ấ ẩ
c (500.000 đ:115%) x 1%.d (500.000 đ : 115%) x 1%.
59/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p s n xu t xe ô tô 16 ch và xu t kh u.ệ ả ấ ỗ ấ ẩb Doanh nghi p th ng m i mua xe ôtô 16 ch t doanh nghi p s n xu t và bán vào kệ ươ ạ ỗ ừ ệ ả ấ
phi thu quan.ế c Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 16 ch ng i và bán xe vào khu phi thu quan.ệ ả ấ ỗ ồ ế d a, b, c đ u sai. ề
60/ Thu su t thu nh p kh u u đãi đ c áp d ng đ i v i:ế ấ ế ậ ẩ ư ượ ụ ố ớa Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i x t i hấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử ố
qu cố v i n c nh p kh u.ớ ướ ậ ẩb Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th không th c hi n đ i x ấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử
huệ qu c v i n c nh p kh u.ố ớ ướ ậ ẩc Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i x u đãiấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử ư
đ c bi t v i n c nh p kh u.ặ ệ ớ ướ ậ ẩd a, b, c đ u áp d ng thu su t nh p kh u u đãi. ề ụ ế ấ ậ ẩ ư
61/ Giá tính thu GTGT c a hàng hóa nh p kh u:ế ủ ậ ẩ
a Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế ậ ẩ ế b Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có)+ thu tiêu th đ c bi t hàng hế ậ ẩ ế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệ
nh pậ kh u (n u có).ẩ ế c a, b đ u sai. ềd a, b đ u đúng. ề
62/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B:ệ ậ ố ế ệa Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doanh nghi p Bệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế ệb Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán thu c lá đi u này.ệ ả ộ ế Đ ố ế
39
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 40/65
c Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi nh n thu c lá đi u này t doanh nghi p A.ệ ả ộ ế Đ ậ ố ế ừ ệd Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doanh nghi p Bệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế ệ
và doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán s n ph m này.ệ ả ộ ế Đ ả ẩ
63/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u 01 lô hàng 20 xe ôtô m i, giá CIF 28.000USD/ệ ươ ạ ậ ẩ ớ Đthu su t thu nh p kh u 60%. Ph tùng b o hành cho xe ôtô kèm theo giá CIF 2.000USế ấ ế ậ ẩ ụ ảthu su t thu nh p kh u 45%. Doanh nghi p s không tính thu nh p kh u đ i v i:ế ấ ế ậ ẩ ệ ẽ ế ậ ẩ ố ớ
a Ph tùng b o hành.ụ ảb Xe ôtô.c Xe ôtô, ph tùng b o hành.ụ ảd a,b,c đ u sai. ề
64/ Doanh nghi p ký h p đ ng v n t i hàng hóa cho khách hàng t Vi t Nam đi Trung Quệ ợ ồ ậ ả ừ ệ mà không tách riêng đ c doanh thu v n t i n i đ a và v n t i qu c t c a h p đ ng nàyượ ậ ả ộ ị ậ ả ố ế ủ ợ ồdoanh thu không ch u thu GTGT s :ị ế ẽ
a Bao g m c doanh thu n i đ a. ồ ả ộ ịb Không bao g m doanh thu n i đ a. ồ ộ ị
c Không bao g m doanh thu qu c t . ồ ố ế d a, b, c đ u sai. ề
65/ Thu su t thu GTGt đ i v i hàng hóa xu t kh u đ c quy đ nh m c 0% là do:ế ấ ế ố ớ ấ ẩ ượ ị ở ứ a K thu t tính toán c a thu GTGT.ỹ ậ ủ ế b B n ch t c a thu GTGT.ả ấ ủ ế c a và b đ u sai. ềd a và b đ u đúng. ề
66/ Doanh nghi p A thuê TSC trong 04 n m v i s ti n thuê ch a có thu GTGT 400 trệ Đ ă ớ ố ề ư ế
đ ng và ph i thanh toán 01 l n. Chi phí thuê TSC h p lý hàng n m là: ồ ả ầ Đ ợ ăa 100 tri u.ệb 110 tri u.ệc 130 tri u.ệd 120 tri u.ệ
67/ Công ty v n t i A ký h p đ ng v n t i cho công ty B, giá v n t i ch a có thu GTGT làậ ả ợ ồ ậ ả ậ ả ư ế tri u đ ng. Công ty A đã thuê công ty v n t i C th c hi n h p đ ng này, giá v n t i ch aệ ồ ậ ả ự ệ ợ ồ ậ ả ưthu GTGT là 40 tri u đ ng. Doanh thu tính thu GTGT đ u ra c a công ty A là:ế ệ ồ ế ầ ủ
a 50 tri u đ ng.ệ ồ
b 40 tri u đ ng.ệ ồc 10 tri u đ ng.ệ ồd a, b, c đ u sai. ề
68/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vào:ạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa Hóa đ n GTGT mua hàng hóa/d ch v (Hóa đ n do doanh nghi p bán hàng đ c phépơ ị ụ ơ ệ ượ
in theo đúng quy đ nh).ịb Hóa đ n GTGT mua hàng hóa/d ch v (Hóa đ n do B Tài chính phát hành).ơ ị ụ ơ ộc a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề
40
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 41/65
69/ Công ty TNHH A có chi phí trích tr c s a ch a l n TSC là 100 tri u đ ng. Trong nướ ử ữ ớ Đ ệ ồ TSC b h và chi phí th c t s a ch a TSC là 90 tri u đ ng. Ph n trích tr c ch a chi h t Đ ị ư ự ế ử ữ Đ ệ ồ ầ ướ ư ếtri u đ ng s :ệ ồ ẽ
a H ch toán vào thu nh p khác.ạ ậb H ch toán t ng chi phí.ạ ăc K t chuy n sang n m sau.ế ể ăd H ch toán gi m chi phí.ạ ả
70/ i v i các tr ng h p tr c p m t vi c cho nhân viên, doanh nghi p s :Đố ớ ườ ợ ợ ấ ấ ệ ệ ẽa Trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ăb Không trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ăc Dùng qu khen th ng phúc l i đ chi tr c p m t vi c.ỹ ưở ợ ể ợ ấ ấ ệd Dùng l i nhu n sau thu TNDN đ chi tr c p m t vi c.ợ ậ ế ể ợ ấ ấ ệ
71/ Công ty A nh p kh u trong k 1.000 chai r u m nh (trên 40 đ ), giá tính thu nh p khậ ẩ ỳ ượ ạ ộ ế ậ là 90.000 đ/chai. Thu su t thu nh p kh u: 60% (thu nh p kh u ph i n p đ c gi m 30%ế ấ ế ậ ẩ ế ậ ẩ ả ộ ượ ảthu su t thu TT B: 65%; thu su t thu GTGT: 10%. Tính thu GTGT ph i n p khâu nhế ấ ế Đ ế ấ ế ế ả ộ ở
kh u?ẩa 19,305 trđ.b 23,8755 trđ.c 23,76 trđ.d 21,087 trđ.
72/ Công ty A bán lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, xu t hóa đ n GTGT ch ghi giá thaộ ệ ị ế ấ ơ ỉtoán là 132 tri u đ ng, thu su t thu GTGT: 10%, Tính thu GTGT đ u ra c a lô hàng X?ệ ồ ế ấ ế ế ầ ủ
a 13,2 trđb 12 trđ.
c Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầd a, b, c đ u sai. ề
73/ Doanh nghi p s n xu t r u đóng chai, khi bán s n ph m r u vào khu công nghi p:ệ ả ấ ượ ả ẩ ượ ệa Ph i tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGTả ế Đ ư ế Đ ư ế b Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 chai tr c khi xác đ nh giá tả ế Đ ượ ừ ồ ướ ị
thu .ế c Không ph i tính thu TT B.ả ế Đd Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 lít tr c khi xác đ nh giá tả ế Đ ượ ừ ồ ướ ị
thu .ế
74/ Hi n nay, Vi t Nam đang áp d ng bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi t nào sau đây?ệ ệ ụ ể ế ậ ẩ ư ặ ệa Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - TRUNG QU C.ể ế ụ ướ Ốb Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN.ể ế ụ ước Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - HÀN QU C.ể ế ụ ướ Ốd a, b, c đ u đúng. ề
75/ Thu xu t kh u, thu nh p kh u áp d ng đ i v i:ế ấ ẩ ế ậ ẩ ụ ố ớa Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u m u d ch.ấ ẩ ậ ẩ ậ ịb Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u phi m u d ch.ấ ẩ ậ ẩ ậ ịc a, b đ u đúng. ề
41
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 42/65
d a, b đ u sai. ề 76/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi bán hàng: n u thu su t ghi trên hóa đ n cao h n thu sế ế ấ ơ ơ ếđã đ c v n b n pháp lu t thu quy đ nh thì ph i kê khai, n p thu m c thu su t:ượ ă ả ậ ế ị ả ộ ế ở ứ ế ấ
a Theo hóa đ n.ơb Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế c Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế d a, b, đ u sai. ề
77/ Công ty A cho thuê v n phòng thì doanh thu tính thu GTGT s là:ă ế ẽa Giá cho thuê v n phòng ch a có thu GTGT.ă ư ế b Ph n ti n thu c a bên đi thuê đ hoàn thi n, s a ch a, nâng c p v n phòng theo yêu c ầ ề ủ ể ệ ử ữ ấ ă
c a bên đi thuê.ủc Giá cho thuê v n phòng đã có thu GTGT.ă ế d a và b đ u đúng. ề
78/ Tìm câu tr l i sai: Giá tính thu GTGT c a hàng hóa/d ch v ch u thu TT B s n xả ờ ế ủ ị ụ ị ế Đ ả trong n c là:ướ
a Giá đã có thu TT B.ế Đb Giá ch a có thu TT B.ư ế Đ
c Giá ch a có thu GTGT.ư ế d a, b, c đ u sai. ề
79/ Doanh nghi p A nh p kh u xe ôtô 4 ch v i giá FOB quy ra ti n Vi t Nam là 300 trệ ậ ẩ ỗ ớ ề ệ đ ng, chi phí v n t i, b o hi m 10% giá FOB, thu su t thu nh p kh u 70%, thu su t th ồ ậ ả ả ể ế ấ ế ậ ẩ ế ấ
TT B 50%, sau đó bán trong n c v i giá ch a thu GTGT là 600 tri u đ ng:Đ ướ ớ ư ế ệ ồa Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + (300 trđ + 300 trệ ả ộ ế Đ
10%) x 70%] x 50%.b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 70%] x 50%.ệ ả ộ ế Đc Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [330 trđ + 330 trđ x 70%] x 50% + 600 trđ/(1ệ ả ộ ế Đ
50%) x 50%
d Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + 300 trđ x 70%ệ ả ộ ế Đ50%.
80/ Hàng do doanh nghi p SX ra đ c s d ng tiêu dùng n i b không ph c v s n xu t,kệ ượ ử ụ ộ ộ ụ ụ ả ấ doanh thì:
a Tính thu GTGT đ u ra theo giá tiêu dùng n i b .ế ầ ộ ộb Tính thu GTGT đ u ra theo giá tính thu GTGT c a m t hàng cùng lo i ho c tế ầ ế ủ ặ ạ ặ ươ
đ ngươ cùng th i đi m phát sinh.ờ ểc Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầd a, b, c đ u sai. ề
ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN THUẾ SỐ 31[ 1]b... 2[ 1]a... 3[ 1]a... 4[ 1]a... 5[ 1]d... 6[ 1]b... 7[ 1]d... 8[ 1]c.9[ 1]b... 10[ 1]c... 11[ 1]d... 12[ 1]d... 13[ 1]d... 14[ 1]b... 15[ 1]a... 16[ 1]d
17[ 1]d... 18[ 1]d... 19[ 1]a... 20[ 1]a... 21[ 1]d... 22[ 1]c... 23[ 1]d... 24[ 1]d25[ 1]b... 26[ 1]d... 27[ 1]a... 28[ 1]a... 29[ 1]c... 30[ 1]a... 31[ 1]a... 32[ 1]c33[ 1]a... 34[ 1]a... 35[ 1]a... 36[ 1]d... 37[ 1]c... 38[ 1]c... 39[ 1]b... 40[ 1]d41[ 1]a... 42[ 1]c... 43[ 1]d... 44[ 1]d... 45[ 1]d... 46[ 1]c... 47[ 1]a... 48[ 1]d49[ 1]d... 50[ 1]d... 51[ 1]a... 52[ 1]a... 53[ 1]a... 54[ 1]a... 55[ 1]d... 56[ 1]a57[ 1]d... 58[ 1]a... 59[ 1]c... 60[ 1]a... 61[ 1]b... 62[ 1]a... 63[ 1]d... 64[ 1]a65[ 1]a... 66[ 1]a... 67[ 1]a... 68[ 1]c... 69[ 1]d... 70[ 1]a... 71[ 1]d... 72[ 1]a73[ 1]a... 74[ 1]d... 75[ 1]c... 76[ 1]a... 77[ 1]d... 78[ 1]b... 79[ 1]a... 80[ 1]b
42
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 43/65
4ĐỀ1/ C s s n xu t hàng hóa thu c di n ch u thu TT B, n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr ,ơ ở ả ấ ộ ệ ị ế Đ ộ ế ươ ấ ừxác đ nh doanh thu ch u thu đ tính thu thu nh p doanh nghi p tính theo:ị ị ế ể ế ậ ệ
a Giá bán đã có thu TT B nh ng ch a có thu GTGT.ế Đ ư ư ế b Giá bán ch a có thu TT B.ư ế Đc Giá bán đã có thu GTGT.ế
d a, b, c đ u sai. ề 2/ Vi t Nam hàng hóa nh p kh u s đ c áp d ng thu su t u đãi khi:Ở ệ ậ ẩ ẽ ượ ụ ế ấ ư
a Nhà nh p kh u t khai và t ch u trách nhi m tr c pháp lu t v xu t x hàng hóa thu cậ ẩ ự ự ị ệ ướ ậ ề ấ ứ ộdi n h ng thu su t u đãi.ệ ưở ế ấ ư
b Có gi y ch ng nh n xu t x (C/O) c a n c th c hi n đ i x t i hu qu c trong quan hấ ứ ậ ấ ứ ủ ướ ự ệ ố ử ố ệ ố ệth ng m i v i Vi t Nam.ươ ạ ớ ệ
c a, b đ u không đ c áp d ng. ề ượ ụd a, b đ u đ c áp d ng. ề ượ ụ
3/ .......... đ c tính vào chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN:ượ ợ ể ế a Thù lao tr cho các sáng l p viên công ty c ph n không tr c ti p tham gia đi u hành s n xuả ậ ổ ầ ự ế ề ả
kinh doanh.
b Ti n l ng c a ch doanh nghi p t nhân. ề ươ ủ ủ ệ ư c a và b đ u đ c tính. ề ượd Chi tài tr cho giáo d c.ợ ụ
4/ M t công ty xu t kh u m t hàng A: 100.000 s n ph m, giá CIF = 160.000 đ/sp; I&F = 10% Fộ ấ ẩ ặ ả ẩ Thu su t thu xu t kh u m t hàng A là 1%. Công ty ph i n p thu xu t kh u nh sau:ế ấ ế ấ ẩ ặ ả ộ ế ấ ẩ ư
a Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 1,1) x1%.ế b Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 0,9) x1%.ế c Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp x 1,1) x 1%.ế d a, b, c đ u sai. ề
5/ Thu nh p ch u thu khác khi tính thu TNDN, g m:ậ ị ế ế ồ
a Các kho n n ph i tr không xác đ nh đ c ch n .ả ợ ả ả ị ượ ủ ợb Lãi bán hàng tr ch m.ả ậc Quà bi u, quà t ng b ng hi n v t mà doanh nghi p nh n đ c.ế ặ ằ ệ ậ ệ ậ ượd a, b, c đ u đúng. ề
6/ Tr ng h p nào sau đây ph i n p thu TT B:ườ ợ ả ộ ế Đa Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v đ a đón cán b công nhân viên.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ư ộb Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh n c ng t.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ướ ọc Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh thu c lá đi u.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ố ế d a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ
7/ Công ty A cho thuê v n phòng thì doanh thu tính thu GTGT s là:ă ế ẽa Giá cho thuê v n phòng ch a có thu GTGT.ă ư ế
b Ph n ti n thu c a bên đi thuê đ hoàn thi n, s a ch a, nâng c p v n phòng theo yêu c ầ ề ủ ể ệ ử ữ ấ ă ầc a bên đi thuê.ủc Giá cho thuê v n phòng đã có thu GTGT.ă ế d a và b đ u đúng. ề
8/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/DN có thu nh p khi chuy n quy n s d ng đ t pậ ế ệ ệ ậ ể ề ử ụ ấn p thu :ộ ế
a Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu TNDN.ệ ề ả ộ ế b Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu nhà đ t.ệ ề ả ộ ế ấ c a, b đ u đúng. ề
43
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 44/65
d a, b đ u sai. ề 9/ Các kho n thu nào sau đây đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ tả ế ượ ợ ị ậ ị ế ểthu TNDN?ế
a Thu tài nguyên.ế b Thu GTGT đ u vào quá th i h n kê khai kh u tr thu GTGT theo quy đ nh.ế ầ ờ ạ ấ ừ ế ịc a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề
10/ Doanh nghi p nh p kh u m t hàng x ng, hóa đ n th ng m i có ghi tr giá th c thanh toán choệ ậ ẩ ặ ă ơ ươ ạ ị ự
hàng là 10.000 lít x 6.000đ/l = 60.000.000 đ. Khi h i quan ki m hóa thì s l ng x ng th c t nh p khả ể ố ượ ă ự ế ậ là 9.500lít phù h p v i đi u ki n giao hàng và đi u ki n thanh toán trong h p đ ng. S l ng x ng tợ ớ ề ệ ề ệ ợ ồ ố ượ ăthu nh p kh u trong TH này là:ế ậ ẩ
a 10.000 lít.b 9.500 lít.c a và b đ u đúng. ềd a và b đ u sai. ề
11/ Có sáu ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu hàng nh p kh uươ ị ị ế ậ ẩa Doanh nghi p tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ệ ọ ộ ươ ợb C quan h i quan s d ng c sáu cách r i tính giá bình quân đ n gi n.ơ ả ử ụ ả ồ ơ ảc C quan h i quan tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ơ ả ọ ộ ươ ợ
d a, b, c đ u sai. ề 12/ Công ty A nh p kh u trong k 1.000 chai r u m nh (trên 40 đ ), giá tính thu nh p kh u là 90.0ậ ẩ ỳ ượ ạ ộ ế ậ ẩđ/chai. Thu su t thu nh p kh u: 60% (thu nh p kh u ph i n p đ c gi m 30%); thu su t thế ấ ế ậ ẩ ế ậ ẩ ả ộ ượ ả ế ấ TT B: 65%; thu su t thu GTGT: 10%. Tính thu GTGT ph i n p khâu nh p kh u?Đ ế ấ ế ế ả ộ ở ậ ẩ
a 23,76 trđ.b 23,8755 trđ.c 19,305 trđ.d 21,087 trđ.
13/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vào:ạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa T khai nh p kh u hàng hóa đã đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ượ ả ậb T khai nh p kh u hàng hóa ch a đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ư ượ ả ậc a, b đúng tùy t ng tr ng h p.ừ ườ ợd a, b đ u sai. ề
14/ Máy đi u hòa nhi t đ công su t d i 90.000 BTU đ c nh p vào Vi t Nam có giá tính thu nh ề ệ ộ ấ ướ ượ ậ ệ ế kh u là 5 tri u đ ng, thu su tẩ ệ ồ ế ấ thu nh p kh u là 20% và thu su t thu tiêu th đ c bi t 15%. V y thu nh p kh u c a m t hàng nế ậ ẩ ế ấ ế ụ ặ ệ ậ ế ậ ẩ ủ ặ(tính trên đ n v m t hàng) là:ơ ị ặ
a 0,75 trđ.b 0,9 trđ.c 1 trđ.d 1,55 trđ.
15/ Hi n nay, Vi t Nam đang áp d ng bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi t nào sau đây?ệ ệ ụ ể ế ậ ẩ ư ặ ệa Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - HÀN QU C.ể ế ụ ướ Ốb Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - TRUNG QU C.ể ế ụ ướ Ốc Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN.ể ế ụ ướd a, b, c đ u đúng. ề
16/ M t hàng ôtô khi nh p kh u s áp d ng thu su t thu nh p kh u theo:ặ ậ ẩ ẽ ụ ế ấ ế ậ ẩa Thu su t tuy t đ i.ế ấ ệ ố b Thu su t t l %.ế ấ ỷ ệc Thu su t t l % theo bi u thu nh p kh u u đãi.ế ấ ỷ ệ ể ế ậ ẩ ư
44
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 45/65
d Thu su t t l % ho c thu su t tuy t đ i tùy theo tình tr ng xe ôtô.ế ấ ỷ ệ ặ ế ấ ệ ố ạ 17/ Thu xu t kh u, thu nh p kh u áp d ng đ i v i:ế ấ ẩ ế ậ ẩ ụ ố ớ
a Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u m u d ch.ấ ẩ ậ ẩ ậ ịb Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u phi m u d ch.ấ ẩ ậ ẩ ậ ịc a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề
18/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, DN khi có thu nh p do chuy n quy n s d ng đ t ph i nậ ế ệ ệ ậ ể ề ử ụ ấ ảthu :ế
a Thu thu nh p doanh nghi p.ế ậ ệb Thu nhà đ t.ế ấ c Thu tài nguyên.ế d Ph i n p c 3 lo i thu trên.ả ộ ả ạ ế
19/ Công ty kinh doanh xu t nh p kh u B, nh p kh u m t s n ph m tiêu dùng, ch u thu nh p kh uấ ậ ẩ ậ ẩ ộ ả ẩ ị ế ậ ẩthu su t 20%. Tr giá tính thu nh p kh u là 455.000 đ/sp, trong đó có chi phí môi gi i là 5.000 đ/ế ấ ị ế ậ ẩ ớ Thu nh p kh u tính trên m t s n ph m là:ế ậ ẩ ộ ả ẩ
a (455.000 đ/sp + 5.000 đ/sp) x 20%.b (455.000 đ/sp - 5.000 đ/sp) x 20%.c 455.000 đ/sp x 20%.d a, b đ u sai. ề
20/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi bán hàng: n u thu su t ghi trên hóa đ n cao h n thu su t đã đế ế ấ ơ ơ ế ấ ưv n b n pháp lu t thu quy đ nh thì ph i kê khai, n p thu m c thu su t:ă ả ậ ế ị ả ộ ế ở ứ ế ấ
a Theo hóa đ n.ơb Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế c Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế d a, b, đ u sai. ề
21/ S n ph m nào sau đây ch u thu TT B:ả ẩ ị ế Đa R u thu c.ượ ố b R u trên 40 đ .ượ ộc R u trái cây.ượd Các lo i trên.ạ
22/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u xe ôtô 4 ch ng i r i bán trong n c, doanh nghi p ph i nệ ươ ạ ậ ẩ ỗ ồ ồ ướ ệ ảthu TT B:ế Đ
a Khi nh p kh u.ậ ẩb Khi bán trong n c.ước Khi nh p kh u và khi bán trong n c.ậ ẩ ướd a, b, c đ u sai. ề
23/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 16 ch ng i và bán xe vào khu phi thu quan.ệ ả ấ ỗ ồ ế b Doanh nghi p s n xu t xe ô tô 16 ch và xu t kh u.ệ ả ấ ỗ ấ ẩc Doanh nghi p th ng m i mua xe ôtô 16 ch t doanh nghi p s n xu t và bán vào khu phi thệ ươ ạ ỗ ừ ệ ả ấ
quan.d a, b, c đ u sai. ề
24/ Công ty B mua lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, hóa đ n GTGT mua hàng ch ghi giá thaộ ệ ị ế ơ ỉtoán là 132 tri u đ ng. Tính thu GTGT đ u vào c a lô hàng X? Thu su t thu GTGT 10%.ệ ồ ế ầ ủ ế ấ ế
a 12 trđ.b Không đ c kh u tr thu GTGT đ u vào.ượ ấ ừ ế ầ
45
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 46/65
c 13,2 trđ.d a, b, c đ u sai. ề
25/ Doanh nghi p nào sau đây không ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p s n xu t máy l nh và bán máy l nh vào khu công nghi p.ệ ả ấ ạ ạ ệb Doanh nghi p B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p trong n c và đã xu t tr sệ ậ ố ế ệ ướ ấ ả
ph m gia công.ẩc Doanh nghi p A mua r u tr ng trên 40 đ t công ty th ng m i đ s n xu t r u thu c vàệ ượ ắ ộ ừ ươ ạ ể ả ấ ượ ố
bán r u thu c trong n c.ượ ố ướd Doanh nghi p th ng m i C mua xe ôtô d i 24 ch ng i c a doanh nghi p s n xu t r iệ ươ ạ ướ ỗ ồ ủ ệ ả ấ ồ
bán trong n c.ướ
26/ M t công ty s n xu t s n ph m thu c di n ch u thu TT B, tr c ti p xu t kh u s n ph m ra nộ ả ấ ả ẩ ộ ệ ị ế Đ ự ế ấ ẩ ả ẩ ưngoài v i giá CIF là 500.000 đ/sp, trong đó I&F là 10.000 đ/sp.ớ Bi t thu su t thu xu t kh u là 1%, thế ế ấ ế ấ ẩ su t thu TT B là 15%. Thu xu t kh u ph i n p trên m t đ n v s n ph m là:ấ ế Đ ế ấ ẩ ả ộ ộ ơ ị ả ẩ
a (500.000 đ : 115%) x 1%.b Không ph i n p thu xu t kh u.ả ộ ế ấ ẩc (500.000 đ - 10.000 đ) x 1%.d (500.000 đ:115%) x 1%.
27/ Doanh nghi p A mua 1.000 chai r u t doanh nghi p s n xu t B đ xu t kh u, tuy nhiên doaệ ượ ừ ệ ả ấ ể ấ ẩnghi p A ch xu t kh u đ c 950 chaiệ ỉ ấ ẩ ượ theo h p đ ng xu t kh u 1.000 chai r u đã ký k t ợ ồ ấ ẩ ượ ến c ngoài khi mua r u t doanh nghi p Bướ ượ ừ ệ , 50 chai còn l i doanh nghi p A đã bán trong nạ ệ trong n c:ướ
a 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p B là ng i ph i n p thu TT B.ượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả ộ ế Đb 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A là ng i ph i n p thu TT B.ượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả ộ ế Đc 50 chai r u bán trong n c không ch u thu TT B.ượ ướ ị ế Đd 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A và doanh nghi p B là ngượ ướ ị ế Đ ệ ệ ưph in pthu TT B.ả ộ ế Đ
28/ Các lo i thu nào sau đây Vi t Nam hi n nay đang áp d ng m c thu tuy t đ i?ạ ế ỡ ệ ệ ụ ứ ế ệ ố a Thu nh p kh u.ế ậ ẩb Thu môn bài.ế c Thu nhà đ t, thu s d ng đ t nông nghi p.ế ấ ế ử ụ ấ ệd a, b, c đ u áp d ng m c thu tuy t đ i. ề ụ ứ ế ệ ố
29/ Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 4 ch ng i, bán xe theo ph ng th c tr góp:ệ ả ấ ỗ ồ ươ ứ ảa Tính thu TT B theo giá tính thu c a s n ph m bán tr m t l n cùng lo i, không bao g m lãi ế Đ ế ủ ả ẩ ả ộ ầ ạ ồ
góp.b Tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGT và ch a có lãi tr góp.ế Đ ư ế Đ ư ế ư ảc Tính thu TT B theo giá bán không bao g m lãi tr góp.ế Đ ồ ảd a và b đ u đúng. ề
30/ Doanh nghi p s n xu t r u đóng chai, khi bán s n ph m r u vào khu công nghi p:ệ ả ấ ượ ả ẩ ượ ệa Ph i tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGTả ế Đ ư ế Đ ư ế b Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 chai tr c khi xác đ nh giá tính thu .ả ế Đ ượ ừ ồ ướ ị ếc Không ph i tính thu TT B.ả ế Đd Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 lít tr c khi xác đ nh giá tính thu .ả ế Đ ượ ừ ồ ướ ị ế
46
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 47/65
31/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c b ng r u tr ng trên 40 đ mua t công ty th ng m i B,ệ ả ấ ượ ố ằ ượ ắ ộ ừ ươ ạdoanh nghi p A bán r u thu c vào th tr ng trong n c:ệ ượ ố ị ườ ướ
a Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đb Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B và đ c kh u tr thu TT B n m trong giáệ ả ộ ế Đ ượ ấ ừ ế Đ ằmua r u trên 40 đ .ượ ộc Doanh nghi p A không ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đd Doanh nghi p A ch n p thu TT B khi tính thu TT B c a r u thu c bán ra l n h n (ệ ỉ ộ ế Đ ế Đ ủ ượ ố ớ ơthu TT B c a r u tr ng mua vào t ng ng v i l ng r u bán ra.ế Đ ủ ượ ắ ươ ứ ớ ượ ượ
32/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giá thành 1 chai r u thu c là 10.000 đ ng, giá bán ch aệ ả ấ ượ ố ượ ố ồ ưthu GTGT là 18.000 đ/chai, thu su t thu TT B r u thu c là 20%, khi dùng r u thu c trao đ i đ ế ế ấ ế Đ ượ ố ượ ố ổ ểh ng li u v i giá trên h p đ ng trao đ i ch a có thu GTGT là 14.000 đ/chai, doanh nghi p Aươ ệ ớ ợ ồ ổ ư ế ệ
a Ph i n p thu TT B = [18.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đb Ph i n p thu TT B = [14.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B = [10.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đd Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đ
33/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B v i đ n giá nh n gia công chệ ậ ố ế ệ ớ ơ ậ thu GTGT là 16.000 đ/cây, giá bán ch a có thu GTGT trên th tr ng m t cây thu c lá cùng lo i ế ư ế ị ườ ộ ố ạdoanh nghi p B là 120.000 đ/cây, thu su t thu TT B là 65%, khi doanh nghi p A xu t tr thu c lá cệ ế ấ ế Đ ệ ấ ả ốdoanh nghi p B thì doanh nghi p A:ệ ệ
a Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ b Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B v i m c = [16.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ d Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)].ả ộ ế Đ ớ ứ
34/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giao 1.000 chai r u thu c cho đ i lý đ bán đúng giáệ ả ấ ượ ố ượ ố ạ ể40.000 đ/chai, hoa h ng đ i lý đ c h ng là 10% trên giá bán ch a có thu GTGT, thu su t thu TT ồ ạ ượ ưở ư ế ế ấ ế r u thu c là 20%, khi đ i lý bán đ c 90% s l ng, s r u thu c còn l i đã xu t tr doanh nghiượ ố ạ ượ ố ượ ố ượ ố ạ ấ ả ệthì:
a Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [40.000 đ/chai/(1 + 20%)] xệ ả ộ ế Đ20%.b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai - 10% x 40.000ệ ả ộ ế Đ
đ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.c Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai + 10% x 40.000ệ ả ộ ế Đđ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.d Doanh nghi p A không ph i n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đ
35/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi mua hàng: n u thu su t thu GTGT ghi trên hóa đ n cao h n thế ế ấ ế ơ ơsu t đã đ c v n b n pháp lu t thu quy đ nh thì kh u tr thu đ u vào m c thu su t:ấ ượ ă ả ậ ế ị ấ ừ ế ầ ở ứ ế ấ
a Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế b Theo hóa đ n.ơc Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế d a, b, c đ u sai. ề
36/ Ông A (mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 7/2007 g m: lãi ti n g i ti t ki m ngân hàng lố ị ậ ồ ề ử ế ệ ở
tri u đ ng, và trúng m t t vé s ki n thi t 25 tri u đ ng. Ông A ph i n p thu TNCN nh sau:ệ ồ ộ ờ ố ế ế ệ ồ ả ộ ế ư a 25trđ x 5%.b 28 trđ x 10%.c a và b đ u sai. ềd a và b đ u đúng. ề
37/ Công ty A bán lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, xu t hóa đ n GTGT ch ghi giá thanh toánộ ệ ị ế ấ ơ ỉ132 tri u đ ng, thu su t thu GTGT: 10%, Tính thu GTGT đ u ra c a lô hàng X?ệ ồ ế ấ ế ế ầ ủ
a 12 trđ.b 8,5 trđ.
47
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 48/65
c Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầd 13,2 trđ
38/ M t lô hàng nh p kh u thu c di n mi n, gi m thu nh p kh u và không mi n, gi m thu TT B. ộ ậ ẩ ộ ệ ễ ả ế ậ ẩ ễ ả ế Đtính thu GTGT c a hàng nh p kh u là:ế ủ ậ ẩ
a Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m + m c thu TT B (n u có).ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ả ứ ế Đ ế b Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m.ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ảc Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đ c mi n gi m.ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ượ ễ ảd Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đ c mi n gi m + mế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ượ ễ ả
thu TT B (n u có).ế Đ ế 39/ Khi xác đ nh chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN, giá mua v t t hàng hóa nh p kh uị ợ ể ế ậ ư ậ ẩd ng cho ho t đ ng kinh doanh c a c s kinh doanh n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , ụ ạ ộ ủ ơ ở ộ ế ươ ấ ừg m c : ồ ả
a Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh.ế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ịb Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh và thuế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ị ế TT B hàng nh p kh u (n u có).Đ ậ ẩ ế c Thu nh p kh u.ế ậ ẩd Thu nh p kh u và thu TT B hàng nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế Đ ậ ẩ ế
40/ Ông P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p t i Vi t Nam: trúng 2 gi i th ng m t đ t x ố ị ậ ạ ệ ả ưở ộ ợ ổkhuy n mãi c a ngân hàng th ng m i, g m: gi i khuy n khích 8 tri u đ ng và gi i đ c bi t là ôtô 4 cế ủ ươ ạ ồ ả ế ệ ồ ả ặ ệ
tr giá 600 tri u đ ng. Ông P ph i n p thu nh sau:ị ệ ồ ả ộ ế ư a Thu TNCN = 600 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đb Thu TNCN = 600 trđ x 10% và thu TT B = [600 trđ/(1 + 50%)] x 50%.ế ế Đc Thu TNCN = 608 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đd a, b, c đ u sai. ề
41/ .......... không đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ tính thu TNDN khoượ ợ ị ậ ị ế ể ế chi sau:
a Chi đ u t xây d ng c b n. ầ ư ự ơ ảb Ti n thuê tài s n c đ nh ho t đ ng theo h p đ ng. ề ả ố ị ạ ộ ợ ồc Chi h tr tr ng h c sinh tàn t t.ỗ ợ ườ ọ ậd a, b, c đ u đúng. ề
42/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân khi có thu nh p do chuy n quy n s d ng đ t pậ ế ệ ệ ậ ể ề ử ụ ấn p thu :ộ ế
a Thu chuy n quy n s d ng đ t.ế ể ề ử ụ ấ b Thu nhà đ t.ế ấ c Thu tài nguyên.ế d Không ph i n p các lo i thu trên.ả ộ ạ ế
43/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/doanh nghi p khi có thu nh p do chuy n quy nậ ế ệ ệ ệ ậ ể ềd ng đ t ph i n p thu :ụ ấ ả ộ ế
a Cá nhân n p thu TNCN; doanh nghi p n p thu TNDN.ộ ế ệ ộ ế b Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu nhà đ t.ệ ề ả ộ ế ấ c Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu tài nguyên.ệ ề ả ộ ế d a, b, c đ u sai. ề
44/ M t công ty A, nh p kh u m t hàng r u 45 đ , giá tính thu nh p kh u 300.000 đ/chai. Sauộ ậ ẩ ặ ượ ộ ế ậ ẩbán cho m t công ty th ng m i v i giá bán ch a có thu GTGT là 350.000 đ/chai. Công ty th ng mộ ươ ạ ớ ư ế ươph i n p thu TT B khi mua t công ty nh p kh u v i s ti n là:ả ộ ế Đ ừ ậ ẩ ớ ố ề
a 350.000 đ/chai x 45%.b 350.000 đ/chai x 30%.c 350.000 đ/chai x 65%.d a, b, c đ u sai. ề
48
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 49/65
45/ Thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào b m t tr m, đã xác đ nh ng i có trách nhi m ế ầ ủ ị ấ ộ ị ườ ệth ng thì thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào này s :ườ ế ầ ủ ẽ
a Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ b Không đ c tính vào giá tr hàng hóa ph i b i th ng.ượ ị ả ồ ườc c kh u tr .Đượ ấ ừ d a, b, c đ u sai. ề
46/ Hàng hóa nh p kh u đ gia công cho phía n c ngoài theo h p đ ng gia công:ậ ẩ ể ướ ợ ồa Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài ph iượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ả
n p thu xu t kh u.ộ ế ấ ẩb c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài đ c mi nĐượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ượ ễ
thu xu t kh u.ế ấ ẩc c mi n thu nh p kh u và ph i tr thu xu t kh u khi xu t tr s n ph m cho phía n cĐượ ễ ế ậ ẩ ả ả ế ấ ẩ ấ ả ả ẩ ướngoài.d Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài đ c mượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ượ
thu xu t kh u.ế ấ ẩ
47/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đ
a Doanh nghi p s n xu t B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p trong n c và ệ ả ấ ậ ố ế ệ ướxu t tr s n ph m gia công.ấ ả ả ẩb Doanh nghi p s n xu t A mua r u tr ng trên 40 đ đ s n xu t r u thu c và bán troệ ả ấ ượ ắ ộ ể ả ấ ượ ố n c.ước Doanh nghi p th ng m i C nh p kh u xe ôtô d i 24 ch ng i.ệ ươ ạ ậ ẩ ướ ỗ ồd a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ
48/ Tìm câu tr l i sai: Giá tính thu GTGT c a hàng hóa/d ch v ch u thu TT B s n xu t trong n cả ờ ế ủ ị ụ ị ế Đ ả ấ ướa Giá đã có thu TT B.ế Đb Giá ch a có thu GTGT.ư ế c a và b đ u sai. ềd Giá ch a có thu TT B.ư ế Đ
49/ Giá tính thu TT B c a hàng hóa nh p kh u:ế Đ ủ ậ ẩa Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có)+ thu GTGT hàng hóa nh p kh u (n uế ậ ẩ ế ậ ẩ ế ế ậ ẩ ế có).b Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế ậ ẩ ế c a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề
50/ Giá tính thu GTGT hàng hóa nh p kh u:ế ậ ẩa CIF + thu nh p kh u (n u có) + thu tiêu th đ c bi t hàng hóa nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệ ậ ẩ ế b CIF + thu nh p kh uế ậ ẩc a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề
51/ Tháng 11/2007, ông A (mang Qu c t ch VN) có t ng thu nh p trong tháng t i Vi t Nam là 21 trố ị ổ ậ ạ ệ đ ng. Trong đó, ti n l ng 5 tri u đ ng và trúng 1 t vé s ki n thi t 16 tri u đ ng. Ông A ph i n p th ồ ề ươ ệ ồ ờ ố ế ế ệ ồ ả ộ TNCN nh sau:ư
a 21 trđ x 20% - 2 trđ.b 16 trđ x 10%c Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế d a, b, c đ u sai. ề
52/ Công ty A có s li u trong k :ố ệ ỳHàng A t n kho đ u k : 1.000 sp, giá nh p kho 10.000 đ/sp. ồ ầ ỳ ậ
49
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 50/65
Hàng A mua trong k 6.000 sp, giá mua ch a có thu GTGT 12.000 đ/sp.ỳ ư ế Hàng A bán ra trong k 6.500 sp, giá bán ch a có thu GTGT 16.000 đ/sp.ỳ ư ế K tr c thu GTGT đ u ra l n h n thu GTGT đ u vào đ c kh u tr .ỳ ướ ế ầ ớ ơ ế ầ ượ ấ ừ Thu su t thu GTGT m t hàng A: 10%. Mua và bán hàng có hóa đ n GTGT đúng quy đ nh. Thu GTGế ấ ế ặ ơ ị ếph i n p trong k là:ả ộ ỳ
a 3,2 trđ.b 2,2 trđ.c 2,1 trđ.
d a, b, c đ u sai. ề 53/ Doanh nghi p nh p kh u hàng B, giá tính thu nh p kh u đã kê khai 50USD. Doanh nghi p ph iệ ậ ẩ ế ậ ẩ ệ ảd ng ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu theo tr giá giao d ch c a hàng hóa t ng t . H i quan ụ ươ ị ị ế ị ị ủ ươ ự ảđ nh giá tính thu c a hàng hóa t ng t , có qui mô nh nhau v i 04 m c giá khác nhau là 51Uị ế ủ ươ ự ư ớ ứ 53USD; 54USD; 55USD. Xác đ nh giá tính thu nh p kh u c a m t hàng B?ị ế ậ ẩ ủ ặ
a 51USD.b 53USD.c 54USD.d 55USD.
54/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B:ệ ậ ố ế ệa Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doanh nghi p B.ệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế ệ
b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doanh nghi p B.ệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế ệvà doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán s n ph m này.ệ ả ộ ế Đ ả ẩ
c Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán thu c lá đi u này.ệ ả ộ ế Đ ố ế d Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi nh n thu c lá đi u này t doanh nghi p A.ệ ả ộ ế Đ ậ ố ế ừ ệ
55/ Doanh nghi p nh p kh u lô hàng theo giá at work (không mua b o hi m hàng hóa khi v n chuyệ ậ ẩ ả ể ậv n c). Tr giá tính thu nh p kh u c a lô hàng này là: ề ướ ị ế ậ ẩ ủ
a Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh u.ậ ể ả ấ ẩb Giá at work.c Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh u + chi ậ ể ả ấ ẩ
b c d hàng lên tàu.ố ỡd Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh u + chi ậ ể ả ấ ẩ
b c d hàng lên tàu + phí v n chuy n v c ng nh p kh u.ố ỡ ậ ể ề ả ậ ẩ 56/ H th ng u đãi thu quan GSP là:ệ ố ư ế
a H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c kém phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểb H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểc H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c kém phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểd H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ể
57/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vào:ạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa Hóa đ n GTGT mua hàng hóa/d ch v (Hóa đ n do doanh nghi p bán hàng đ c phép t inơ ị ụ ơ ệ ượ ự theo đúng quy đ nh).ịb Hóa đ n GTGT mua hàng hóa/d ch v (Hóa đ n do B Tài chính phát hành).ơ ị ụ ơ ộc a, b đ u sai. ềd a, b đ u đúng. ề
58/ Thu su t thu nh p kh u thông th ng:ế ấ ế ậ ẩ ườa B ng 70% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư b B ng 100% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư c B ng 50% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư d B ng 150% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư
59/ Hàng hóa v t quá đ nh m c hành lý mi n thu nh p kh u đ i v i ng i nh p c nh s ph i:ượ ị ứ ễ ế ậ ẩ ố ớ ườ ậ ả ẽ ảa Ch đ c nh p kh u ph n hành lý trong đ nh m c.ỉ ượ ậ ẩ ầ ị ứ
50
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 51/65
b N p thu trên t ng tr giá hành lý.ộ ế ổ ịc N p thu đ i v i ph n hành lý v t đ nh m c.ộ ế ố ớ ầ ượ ị ứ d Không đ c phép nh p kh u toàn b hành lý.ượ ậ ẩ ộ
60/ Thu su t thu nh p kh u u đãi đ c áp d ng đ i v i:ế ấ ế ậ ẩ ư ượ ụ ố ớaHàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i x t i hu qu c v i nấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử ố ệ ố ớ ư
nh p kh u.ậ ẩb Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th không th c hi n đ i x t i huấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử ố ệ
qu c v i n c nh p kh u.ố ớ ướ ậ ẩc Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i x u đãiấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử ư đ c bi t qu c v i n c nh p kh u.ặ ệ ố ớ ướ ậ ẩd a, b, c đ u áp d ng thu su t nh p kh u u đãi. ề ụ ế ấ ậ ẩ ư
61/ i v i các tr ng h p tr c p m t vi c cho nhân viên, doanh nghi p s :Đố ớ ườ ợ ợ ấ ấ ệ ệ ẽa Không trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ăb Dùng l i nhu n sau thu TNDN đ chi tr c p m t vi c.ợ ậ ế ể ợ ấ ấ ệc Trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ăd Dùng qu khen th ng phúc l i đ chi tr c p m t vi c.ỹ ưở ợ ể ợ ấ ấ ệ
62/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u 01 lô hàng 20 xe ôtô m i, giá CIF 28.000USD/ V, thu sệ ươ ạ ậ ẩ ớ Đ ếthu nh p kh u 60%. Ph tùng b o hành cho xe ôtô kèm theo giá CIF 2.000USD, thu su t thu nhế ậ ẩ ụ ả ế ấ ế
kh u 45%. Doanh nghi p s không tính thu nh p kh u đ i v i:ẩ ệ ẽ ế ậ ẩ ố ớa Xe ôtô, ph tùng b o hành.ụ ảb Xe ôtô.c Ph tùng b o hành.ụ ảd a,b,c đ u sai. ề
63/ Doanh nghi p ký h p đ ng v n t i hàng hóa cho khách hàng t Vi t Nam đi Trung Qu c mà khôệ ợ ồ ậ ả ừ ệ ố tách riêng đ c doanh thu v n t i n i đ a và v n t i qu c t c a h p đ ng này thì doanh thu không cượ ậ ả ộ ị ậ ả ố ế ủ ợ ồ thu GTGT s :ế ẽ
a Bao g m c doanh thu n i đ a. ồ ả ộ ịb Không bao g m doanh thu n i đ a. ồ ộ ịc Không bao g m doanh thu qu c t . ồ ố ế d a, b, c đ u sai. ề
64/ Ông P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 9/2006 t i VN là 34 tri u đ ng, bao g m: tố ị ậ ạ ệ ồ ồl ng 8 tri u đ ng, ti n th ng sáng ki n c i ti n k thu t 10 tri u đ ng, nh n tài s n th a k b ng tươ ệ ồ ề ưở ế ả ế ỹ ậ ệ ồ ậ ả ừ ế ằ m t 16 tri u đ ng. Ông P ph i n p thu TNCN t i VN nh sau:ặ ệ ồ ả ộ ế ạ ư
a Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế b 18 trđ x 10%.c 34 trđ x 20% - 2,8 trđ.d 18 trđ x 10% - 0,8 trđ.
65/ Doanh nghi p A nh p kh u xe ôtô 4 ch v i giá FOB quy ra ti n Vi t Nam là 300 tri u đ ng, chi ệ ậ ẩ ỗ ớ ề ệ ệ ồ
v n t i, b o hi m 10% giá FOB, thu su t thu nh p kh u 70%, thu su t thu TT B 50%, sau đó bậ ả ả ể ế ấ ế ậ ẩ ế ấ ế Đtrong n c v i giá ch a thu GTGT là 600 tri u đ ng:ướ ớ ư ế ệ ồ
a Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + (300 trđ + 300 trđ x 10%ệ ả ộ ế Đ70%] x 50%. b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 70%] x 50%.ệ ả ộ ế Đ
c Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [330 trđ + 330 trđ x 70%] x 50% + 600 trđ/(1 + 50%ệ ả ộ ế Đ50%
d Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + 300 trđ x 70%] x 50%.ệ ả ộ ế Đ
51
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 52/65
66/ Công ty v n t i A ký h p đ ng v n t i cho công ty B, giá v n t i ch a có thu GTGT là 50 trậ ả ợ ồ ậ ả ậ ả ư ế đ ng. Công ty A đã thuê công ty v n t i C th c hi n h p đ ng này, giá v n t i ch a có thu GTGT là ồ ậ ả ự ệ ợ ồ ậ ả ư ế tri u đ ng. Doanh thu tính thu GTGT đ u ra c a công ty A là:ệ ồ ế ầ ủ
a 50 tri u đ ng.ệ ồb 40 tri u đ ng.ệ ồc 10 tri u đ ng.ệ ồd a, b, c đ u sai. ề
67/ Thu su t thu GTGt đ i v i hàng hóa xu t kh u đ c quy đ nh m c 0% là do:ế ấ ế ố ớ ấ ẩ ượ ị ở ứ
a K thu t tính toán c a thu GTGT.ỹ ậ ủ ế b B n ch t c a thu GTGT.ả ấ ủ ế c a và b đ u đúng. ềd a và b đ u sai. ề
68/ Doanh nghi p A thuê TSC trong 04 n m v i s ti n thuê ch a có thu GTGT 400 tri u đ ngệ Đ ă ớ ố ề ư ế ệ ồph i thanh toán 01 l n. Chiả ầphí thuê TSC h p lý hàng n m là:Đ ợ ă
a 120 tri u.ệb 100 tri u.ệc 130 tri u.ệd 110 tri u.ệ
69/ Công ty TNHH A có chi phí trích tr c s a ch a l n TSC là 100 tri u đ ng. Trong n m TSC b ướ ử ữ ớ Đ ệ ồ ă Đ ịvà chi phí th c t s a ch a TSC là 90 tri u đ ng. Ph n trích tr c ch a chi h t 10 tri u đ ng s :ự ế ử ữ Đ ệ ồ ầ ướ ư ế ệ ồ ẽ
a K t chuy n sang n m sau.ế ể ăb H ch toán vào thu nh p khác.ạ ậc H ch toán gi m chi phí.ạ ảd H ch toán t ng chi phí.ạ ă
70/ Chi tr lãi ti n vay đ i t ng khác đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thu ả ề ố ượ ượ ợ ị ậ ị ếtính thu TNDN:ế
a Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay.ấ ự ế ế ợ ồb Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 2 l n m c lãi su tấ ự ế ế ợ ồ ư ố ầ ứ ấ
vay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kinh doanh.ờ ể ủ ệ ị ớ ơ ởc Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 1,2 l n m c lãi sấ ự ế ế ợ ồ ư ố ầ ứ
vay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kinh doanh.ờ ể ủ ệ ị ớ ơ ởd Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không v t quá 1,2 l n m cấ ự ế ế ợ ồ ư ố ượ ầ ứ
su t cho vay cao nh t cùng th i đi m c a t ch c tín d ng mà c s kinh doanh có quanấ ấ ờ ể ủ ổ ứ ụ ơ ở h gệd ch.ị 71/ Chi phí nào sau đây không đ c tính vào chi phí h p lý khi tính thu TNDN:ượ ợ ế
a Các kho n ti n ph t v vi ph m hành chính.ả ề ạ ề ạb Các kho n ti n ph t thu c trách nhi m dân s .ả ề ạ ộ ệ ự c Các kho n ti n ph t vi ph m h p đ ng kinh t .ả ề ạ ạ ợ ồ ế d a, b, c đ u đúng. ề
72/ Ông A (mang Qu c t ch VN) trúng th ng trong m t đ t x s khuy n mãi c a Cty s n xu t hàố ị ưở ộ ợ ổ ố ế ủ ả ấ đi n t gia d ng đ c15 tri u đ ng ti n m t và m t chi c tivi tr giá 5 tri u đ ng. Ông A ph i n p thệ ừ ụ ượ ệ ồ ề ặ ộ ế ị ệ ồ ả ộ TNCN nh sau:ư
a 20 trđ x 10%.b 20 trđ x 20% - 2 trđc Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế d 15 trđ x 10%
52
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 53/65
73/ Doanh nghi p nh p kh u 1 lô hàng g m nhi u m t hàng khác nhau và có m c thu nh p kh u khệ ậ ẩ ồ ề ặ ứ ế ậ ẩnhau. N u doanh nghi p này không kê khai tính thu chi ti t theo t ng m t hàng mà ch kê khai tế ệ ế ế ừ ặ ỉt ng tr giá lô hàng nh p kh u. H i quan s áp thu su t thu nh p kh u c a:ổ ị ậ ẩ ả ẽ ế ấ ế ậ ẩ ủ
a M t hàng có thu su t cao nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ b M t hàng có thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ ấ c M t hàng có giá tr cao nh t và thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ị ấ ế ấ ấ ấ d a, b, c đ u sai. ề
74/ Công ty A có s li u trong k : mua nguyên li u X có hóa đ n GTGT, giá ch a có thu GTGT 60 trố ệ ỳ ệ ơ ư ế
đ ng, thu GTGT 6 tri u đ ng, giá thanh toán 66 tri u đ ng. A dùng nguyên li u này đ s n xu t 2 ồ ế ệ ồ ệ ồ ệ ể ả ấ s n ph m Y (ch u thu GTGT) và Z (không ch u thu GTGT); v i doanh thu ch a thu GTGT c a Y làả ẩ ị ế ị ế ớ ư ế ủtri u đ ng; doanh thu c a Z là 30 tri u đ ng. Thu GTGT đ u vào đ c kh u tr trong k là:ệ ồ ủ ệ ồ ế ầ ượ ấ ừ ỳ
a 1,8 trđ.b 4,2 trđ.c 6 trđ.d a, b, c đ u sai. ề
75/ Cá nhân nào sau đây không ph i n p thu TNDN:ả ộ ế a Cá nhân kinh doanh d ch v internet.ị ụb Cá nhân s n xu t hàng th công m ngh đ bán cho các công ty xu t kh u.ả ấ ủ ỹ ệ ể ấ ẩc Cá nhân bán l các lo i v n phòng ph m và d ng c h c sinh.ẻ ạ ă ẩ ụ ụ ọ
d Cá nhân s n xu t nông nghi p (tr hàng hóa nông nghi p có giá tr l n).ả ấ ệ ừ ệ ị ớ 76/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i hàng hóa, d ch v do c s kinh doanh làm raể ậ ị ế ố ớ ị ụ ơ ở dùng đ ph c v cho quá trình s n xu t, kinh doanh là:ể ụ ụ ả ấ
a Giá bán ch a bao g m thu GTGT c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i đi m.ư ồ ế ủ ị ụ ạ ờ ểb Giá v n c a hàng hóa, d ch v .ố ủ ị ục Giá bán c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i đi m.ủ ị ụ ạ ờ ểd Chi phí s n xu t ra s n ph m đó.ả ấ ả ẩ
77/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i c s kinh doanh nh n làm đ i lý n p thu GTể ậ ị ế ố ớ ơ ở ậ ạ ộ ế theo ph ng pháp kh u tr là:ươ ấ ừ
a Ti n hoa h ng đ c h ng đã có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ế b Giá bán đã có thu GTGT.ế c Giá bán ch a có thu GTGT.ư ế d Ti n hoa h ng đ c h ng ch a có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ư ế
78/ Hàng hóa mua vào có hóa đ n đ c thù, ghi giá thanh toán có thu GTGT là 99 tri u đ ng, thu sơ ặ ế ệ ồ ếthu GTGT 10% thì thu GTGT đ u vào đ c kh u tr là:ế ế ầ ượ ấ ừ
a 9,9 trđ.b 0,9 trđ.c Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ d 9 trđ
79/ M c thu nh p kh u tuy t đ i Vi t Nam hi n nay ch áp d ng cho m t hàng đã qua s d ng là:ứ ế ậ ẩ ệ ố ở ệ ệ ỉ ụ ặ ử ụa Ti vi.b Máy gi t.ặc Xe g n máy.ắd Xe ôtô đã qua s d ng ch t 15 ng i tr xu ng.ử ụ ở ừ ườ ở ố
80/ Hàng do doanh nghi p s n xu t ra đ c s d ng tiêu dùng n i b không ph c v s n xu t, kệ ả ấ ượ ử ụ ộ ộ ụ ụ ả ấ doanh thì:
a Tính thu GTGT đ u ra theo giá tiêu dùng n i b .ế ầ ộ ộb Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầc a, b đ u đúng. ề
53
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 54/65
d Tính thu GTGT đ u ra theo giá tính thu GTGT c a m t hàng cùng lo i ho c t ng đ ng cùế ầ ế ủ ặ ạ ặ ươ ươth i đi m phát sinh.ờ ể
ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN THUẾ SỐ 4
1[ 1]a... 2[ 1]d... 3[ 1]d... 4[ 1]a... 5[ 1]d... 6[ 1]d... 7[ 1]d... 8[ 1]d.9[ 1]c... 10[ 1]a... 11[ 1]d... 12[ 1]d... 13[ 1]d... 14[ 1]c... 15[ 1]d... 16[ 1]d
17[ 1]c... 18[ 1]a... 19[ 1]c... 20[ 1]a... 21[ 1]d... 22[ 1]a... 23[ 1]a... 24[ 1]b25[ 1]d... 26[ 1]c... 27[ 1]b... 28[ 1]d... 29[ 1]d... 30[ 1]a... 31[ 1]a... 32[ 1]a33[ 1]a... 34[ 1]a... 35[ 1]a... 36[ 1]c... 37[ 1]d... 38[ 1]d... 39[ 1]d... 40[ 1]a41[ 1]a... 42[ 1]a... 43[ 1]d... 44[ 1]d... 45[ 1]a... 46[ 1]b... 47[ 1]d... 48[ 1]d49[ 1]b... 50[ 1]d... 51[ 1]b... 52[ 1]a... 53[ 1]a... 54[ 1]a... 55[ 1]d... 56[ 1]a57[ 1]d... 58[ 1]d... 59[ 1]c... 60[ 1]a... 61[ 1]c... 62[ 1]d... 63[ 1]a... 64[ 1]a65[ 1]a... 66[ 1]a... 67[ 1]a... 68[ 1]b... 69[ 1]c... 70[ 1]d... 71[ 1]a... 72[ 1]a73[ 1]a... 74[ 1]b... 75[ 1]d... 76[ 1]d... 77[ 1]d... 78[ 1]d... 79[ 1]d... 80[ 1]d
ĐỀ 5 1/ Doanh nghi p nh p kh u lô hàng theo giá at work (không mua b o hi m hàng hóa khi v n chuyệ ậ ẩ ả ể ậv n c). Tr giá tính thu nh p kh u c a lô hàng này là: ề ướ ị ế ậ ẩ ủ
a Giá at work.b Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh u.ậ ể ả ấ ẩc Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh u + chi ậ ể ả ấ ẩ
b c d hàng lên tàu.ố ỡd Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh u + chi ậ ể ả ấ ẩ
b c d hàng lên tàu + phí v n chuy n v c ng nh p kh u.ố ỡ ậ ể ề ả ậ ẩ
2/ Hàng hóa nh p kh u đ gia công cho phía n c ngoài theo h p đ ng gia công:ậ ẩ ể ướ ợ ồa Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài đ c mượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ượ
thu xu t kh u.ế ấ ẩb Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài ph iượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ả
n p thu xu t kh u.ộ ế ấ ẩc c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài đ c mi nĐượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ượ ễ
thu xu t kh u.ế ấ ẩd c mi n thu nh p kh u và ph i tr thu xu t kh u khi xu t tr s n ph m cho phía n cĐượ ễ ế ậ ẩ ả ả ế ấ ẩ ấ ả ả ẩ ướngoài.
3/ .......... đ c tính vào chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN:ượ ợ ể ế a Ti n l ng c a ch doanh nghi p t nhân. ề ươ ủ ủ ệ ư b Thù lao tr cho các sáng l p viên công ty c ph n không tr c ti p tham gia đi u hành sả ậ ổ ầ ự ế ề xu t, kinh doanh.ấ c Chi tài tr cho giáo d c.ợ ụd a, b, c đ u đúng. ề
4/ Công ty A bán lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, xu t hóa đ n GTGT ch ghi giá thanh toánộ ệ ị ế ấ ơ ỉ132 tri u đ ng, thu su t thu GTGT: 10%, Tính thu GTGT đ u ra c a lô hàng X?ệ ồ ế ấ ế ế ầ ủ
a 12 trđ.b 13,2 trđc Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầd a, b, c đ u sai. ề
5/ Thu nh p ch u thu khác khi tính thu TNDN, g m:ậ ị ế ế ồa Lãi bán hàng tr ch m.ả ậb Quà bi u, quà t ng b ng hi n v t mà doanh nghi p nh n đ c.ế ặ ằ ệ ậ ệ ậ ược Các kho n n ph i tr không xác đ nh đ c ch n .ả ợ ả ả ị ượ ủ ợd a, b, c đ u đúng. ề
54
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 55/65
6/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i hàng hóa, d ch v do c s kinh doanh làm raể ậ ị ế ố ớ ị ụ ơ ở dùng đ ph c v cho quá trình s n xu t, kinh doanh là:ể ụ ụ ả ấ
a Giá bán ch a bao g m thu GTGT c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i đi m.ư ồ ế ủ ị ụ ạ ờ ểb Giá v n c a hàng hóa, d ch v .ố ủ ị ục Giá bán c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i đi m.ủ ị ụ ạ ờ ểd Chi phí s n xu t ra s n ph m đó.ả ấ ả ẩ
7/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vào:ạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa Hóa đ n GTGT mua hàng hóa/d ch v (Hóa đ n do doanh nghi p bán hàng đ c phép t inơ ị ụ ơ ệ ượ ự
theo đúng quy đ nh).ịb Hóa đ n GTGT mua hàng hóa/d ch v (Hóa đ n do B Tài chính phát hành).ơ ị ụ ơ ộc a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề
8/ Chi phí nào sau đây không đ c tính vào chi phí h p lý khi tính thu TNDN:ượ ợ ế a Các kho n ti n ph t v vi ph m hành chính.ả ề ạ ề ạb Các kho n ti n ph t thu c trách nhi m dân s .ả ề ạ ộ ệ ự c Các kho n ti n ph t vi ph m h p đ ng kinh t .ả ề ạ ạ ợ ồ ế d a, b, c đ u đúng. ề
9/ Doanh nghi p A mua 1.000 chai r u t doanh nghi p s n xu t B đ xu t kh u, tuy nhiên doaệ ượ ừ ệ ả ấ ể ấ ẩnghi p A ch xu t kh u đ c 950 chaiệ ỉ ấ ẩ ượ theo h p đ ng xu t kh u 1.000 chai r u đã ký k t ợ ồ ấ ẩ ượ ến c ngoài khi mua r u t doanh nghi p Bướ ượ ừ ệ , 50 chai còn l i doanh nghi p A đã bán trong nạ ệ trong n c:ướ
a 50 chai r u bán trong n c không ch u thu TT B.ượ ướ ị ế Đb 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A là ng i ph i n p thu TT B.ượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả ộ ế Đc 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A và DN B là ng i ph i n p thượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả ộ
TT B.Đd 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p B là ng i ph i n p thu TT B.ượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả ộ ế Đ
10/ Chi tr lãi ti n vay đ i t ng khác đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thu ả ề ố ượ ượ ợ ị ậ ị ế
tính thu TNDN:ế a Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 2 l n m c lãi su tấ ự ế ế ợ ồ ư ố ầ ứ ấvay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kinh doanh.ờ ể ủ ệ ị ớ ơ ởb Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 1,2 l n m c lãi sấ ự ế ế ợ ồ ư ố ầ ứ
vay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kinh doanh.ờ ể ủ ệ ị ớ ơ ởc Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay.ấ ự ế ế ợ ồd Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không v t quá 1,2 l n m cấ ự ế ế ợ ồ ư ố ượ ầ ứ
su t cho vay cao nh t cùng th i đi m c a t ch c tín d ng mà c s kinh doanh có quanấ ấ ờ ể ủ ổ ứ ụ ơ ở h gệd ch.ị
11/ Có sáu ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu hàng nh p kh uươ ị ị ế ậ ẩa C quan h i quan tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ơ ả ọ ộ ươ ợb Doanh nghi p tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ệ ọ ộ ươ ợc C quan h i quan s d ng c sáu cách r i tính giá bình quân đ n gi n.ơ ả ử ụ ả ồ ơ ảd a, b, c đ u sai. ề
12/ Thu su t thu nh p kh u thông th ng:ế ấ ế ậ ẩ ườa B ng 50% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư b B ng 100% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư c B ng 70% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư d B ng 150% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư
55
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 56/65
13/ Khi xác đ nh chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN, giá mua v t t hàng hóa nh p kh uị ợ ể ế ậ ư ậ ẩd ng cho ho t đ ng kinh doanh c a c s kinh doanh n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , ụ ạ ộ ủ ơ ở ộ ế ươ ấ ừg m c : ồ ả
a Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh.ế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ịb Thu nh p kh u.ế ậ ẩc Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh và thuế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ị ế TT B hàng nh p kh u (n u có).Đ ậ ẩ ế d Thu nh p kh u và thu TT B hàng nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế Đ ậ ẩ ế
14/ Máy đi u hòa nhi t đ công su t d i 90.000 BTU đ c nh p vào Vi t Nam có giá tính thu nh ề ệ ộ ấ ướ ượ ậ ệ ế kh u là 5 tri u đ ng, thu su t thu nh p kh u là 20% và thu su t thu tiêu th đ c bi t 15%. V y thẩ ệ ồ ế ấ ế ậ ẩ ế ấ ế ụ ặ ệ ậ nh p kh u c a m t hàng này (tính trên đ n v m t hàng) là:ậ ẩ ủ ặ ơ ị ặ
a 1 trđ.b 0,75 trđ.c 1,55 trđ.d 0,9 trđ.
15/ M t công ty xu t kh u m t hàng A: 100.000 s n ph m, giá CIF = 160.000 đ/sp; I&F = 10% Fộ ấ ẩ ặ ả ẩ Thu su t thu xu t kh u m t hàng A là 1%. Công ty ph i n p thu xu t kh u nh sau:ế ấ ế ấ ẩ ặ ả ộ ế ấ ẩ ư
a Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 0,9) x1%.ế b Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 1,1) x1%.ế
c Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp x 1,1) x 1%.ế d a, b, c đ u sai. ề
16/ Giá tính thu GTGT hàng hóa nh p kh u:ế ậ ẩa CIF + thu nh p kh u (n u có) + thu tiêu th đ c bi t hàng hóa nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệ ậ ẩ ế b CIF + thu nh p kh uế ậ ẩc a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề
17/ Thu xu t kh u, thu nh p kh u áp d ng đ i v i:ế ấ ẩ ế ậ ẩ ụ ố ớa Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u phi m u d ch.ấ ẩ ậ ẩ ậ ịb Hàng hóa t n c ngoài nh p kh u vào khu phi thu quan.ừ ướ ậ ẩ ế c Hàng hóa t khu phi thu quan xu t kh u ra n c ngoài.ừ ế ấ ẩ ướd a, b đ u sai. ề
18/ Ông A (mang Qu c t ch VN) trúng th ng trong m t đ t x s khuy n mãi c a Cty s n xu t hàố ị ưở ộ ợ ổ ố ế ủ ả ấ đi n t gia d ng đ c15 tri u đ ng ti n m t và m t chi c tivi tr giá 5 tri u đ ng.ệ ừ ụ ượ ệ ồ ề ặ ộ ế ị ệ ồ Ông A ph i n p thả ộ TNCN nh sau:ư
a Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế b 15 trđ x 10%c 20 trđ x 10%.d 20 trđ x 20% - 2 trđ
19/ Doanh nghi p nh p kh u 1 lô hàng g m nhi u m t hàng khác nhau và có m c thu nh p kh u khệ ậ ẩ ồ ề ặ ứ ế ậ ẩnhau. N u doanh nghi p này không kê khai tính thu chi ti t theo t ng m t hàng mà ch kê khai tế ệ ế ế ừ ặ ỉt ng tr giá lô hàng nh p kh u. H i quan s áp thu su t thu nh p kh u c a:ổ ị ậ ẩ ả ẽ ế ấ ế ậ ẩ ủ
a M t hàng có thu su t cao nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ b M t hàng có thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ ấ c M t hàng có giá tr cao nh t và thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ị ấ ế ấ ấ ấ d a, b, c đ u sai. ề
20/ M t công ty s n xu t s n ph m thu c di n ch u thu TT B, tr c ti p xu t kh u s n ph m ra nộ ả ấ ả ẩ ộ ệ ị ế Đ ự ế ấ ẩ ả ẩ ưngoài v i giá CIF là 500.000 đ/sp, trong đó I&F là 10.000 đ/sp. Bi t thu su t thu xu t kh u là 1%, thớ ế ế ấ ế ấ ẩ su t thu TT B là 15%. Thu xu t kh u ph i n p trên m t đ n v s n ph m là:ấ ế Đ ế ấ ẩ ả ộ ộ ơ ị ả ẩ
a (500.000 đ - 10.000 đ) x 1%.b (500.000 đ : 115%) x 1%.
56
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 57/65
c Không ph i n p thu xu t kh u.ả ộ ế ấ ẩd (500.000 đ:115%) x 1%.
21/ S n ph m nào sau đây ch u thu TT B:ả ẩ ị ế Đa R u thu c.ượ ố b R u trên 40 đ .ượ ộc R u trái cây.ượd Các lo i trên.ạ
22/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giao 1.000 chai r u thu c cho đ i lý đ bán đúng giáệ ả ấ ượ ố ượ ố ạ ể
40.000 đ/chai, hoa h ng đ i lý đ c h ng là 10% trên giá bán ch a có thu GTGT, thu su t thu TT ồ ạ ượ ưở ư ế ế ấ ế r u thu c là 20%, khi đ i lý bán đ c 90% s l ng, s r u thu c còn l i đã xu t tr doanh nghiượ ố ạ ượ ố ượ ố ượ ố ạ ấ ả ệthì:
a Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [40.000 đ/chai/(1 + 20%)] xệ ả ộ ế Đ20%.b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai - 10% x 40.000ệ ả ộ ế Đđ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.c Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai + 10% x 40.000ệ ả ộ ế Đđ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.d Doanh nghi p A không ph i n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đ
23/ Doanh nghi p nh p kh u m t hàng x ng, hóa đ n th ng m i có ghi tr giá th c thanh toán choệ ậ ẩ ặ ă ơ ươ ạ ị ự hàng là 10.000 lít x 6.000đ/l = 60.000.000 đ. Khi h i quan ki m hóa thì s l ng x ng th c t nh p khả ể ố ượ ă ự ế ậ là 9.500lít phù h p v i đi u ki n giao hàng và đi u ki n thanh toán trong h p đ ng. S l ng x ng tợ ớ ề ệ ề ệ ợ ồ ố ượ ăthu nh p kh u trong tr ng h p này là:ế ậ ẩ ườ ợ
a 10.000 lít.b 9.500 lít.c a và b đ u đúng. ềd a và b đ u sai. ề
24/ Vi t Nam hàng hóa nh p kh u s đ c áp d ng thu su t u đãi khi:Ở ệ ậ ẩ ẽ ượ ụ ế ấ ư a Có gi y ch ng nh n xu t x (C/O) c a n c th c hi n đ i x t i hu qu c trong quan hấ ứ ậ ấ ứ ủ ướ ự ệ ố ử ố ệ ố ệ
th ng m i v i Vi t Nam.ươ ạ ớ ệb Nhà nh p kh u t khai và t ch u trách nhi m tr c pháp lu t v xu t x hàng hóa thu cậ ẩ ự ự ị ệ ướ ậ ề ấ ứ ộ
di n h ng thu su t u đãi.ệ ưở ế ấ ư c a, b đ u không đ c áp d ng. ề ượ ụd a, b đ u đ c áp d ng. ề ượ ụ
25/ Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 4 ch ng i, bán xe theo ph ng th c tr góp:ệ ả ấ ỗ ồ ươ ứ ảa Tính thu TT B theo giá tính thu c a s n ph m bán tr m t l n cùng lo i, không bao g m lãi ế Đ ế ủ ả ẩ ả ộ ầ ạ ồ
góp.b Tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGT và ch a có lãi tr góp.ế Đ ư ế Đ ư ế ư ảc Tính thu TT B theo giá bán không bao g m lãi tr góp.ế Đ ồ ảd a và b đ u đúng. ề
26/ Công ty v n t i A ký h p đ ng v n t i cho công ty B, giá v n t i ch a có thu GTGT là 50 trậ ả ợ ồ ậ ả ậ ả ư ế đ ng. Công ty A đã thuê công ty v n t i C th c hi n h p đ ng này, giá v n t i ch a có thu GTGT là ồ ậ ả ự ệ ợ ồ ậ ả ư ế tri u đ ng. Doanh thu tính thu GTGT đ u ra c a công ty A là:ệ ồ ế ầ ủ
a 50 tri u đ ng.ệ ồb 40 tri u đ ng.ệ ồc 10 tri u đ ng.ệ ồd a, b, c đ u sai. ề
57
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 58/65
27/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B v i đ n giá nh n gia công chệ ậ ố ế ệ ớ ơ ậ thu GTGT là 16.000 đ/cây, giá bán ch a có thu GTGT trên th tr ng m t cây thu c lá cùng lo i ế ư ế ị ườ ộ ố ạdoanh nghi p B là 120.000 đ/cây, thu su t thu TT B là 65%, khi doanh nghi p A xu t tr thu c lá cệ ế ấ ế Đ ệ ấ ả ốdoanh nghi p B thì doanh nghi p A:ệ ệ
a Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ b Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B v i m c = [16.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ
d Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)].ả ộ ế Đ ớ ứ
28/ Ông P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 9/2006 t i VN là 34 tri u đ ng, bao g m: tố ị ậ ạ ệ ồ ồl ng 8 tri u đ ng, ti n th ng sáng ki n c i ti n k thu t 10 tri u đ ng, nh n tài s n th a k b ng tươ ệ ồ ề ưở ế ả ế ỹ ậ ệ ồ ậ ả ừ ế ằ m t 16 tri u đ ng. Ông P ph i n p thu TNCN t i VN nh sau:ặ ệ ồ ả ộ ế ạ ư
a 18 trđ x 10% - 0,8 trđ.b Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế c 18 trđ x 10%.d 34 trđ x 20% - 2,8 trđ.
29/ Doanh nghi p nào sau đây không ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đ
a Doanh nghi p A mua r u tr ng trên 40 đ t công ty th ng m i đ s n xu t r u thu c vàệ ượ ắ ộ ừ ươ ạ ể ả ấ ượ ố bán r u thu c trong n c.ượ ố ướb Doanh nghi p B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p trong n c và đã xu t tr sệ ậ ố ế ệ ướ ấ ả
ph m gia công.ẩc Doanh nghi p th ng m i C mua xe ôtô d i 24 ch ng i c a doanh nghi p s n xu t r iệ ươ ạ ướ ỗ ồ ủ ệ ả ấ ồ
bán trong n c.ướd a, b, c đ u không ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ
30/ Doanh nghi p s n xu t r u đóng chai, khi bán s n ph m r u vào khu công nghi p:ệ ả ấ ượ ả ẩ ượ ệa Ph i tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGTả ế Đ ư ế Đ ư ế b Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 chai tr c khi xác đ nh giá tínhả ế Đ ượ ừ ồ ướ ị
thu .ế c Không ph i tính thu TT B.ả ế Đd Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 lít tr c khi xác đ nh giá tính thu .ả ế Đ ượ ừ ồ ướ ị ế
31/ Công ty TNHH A có chi phí trích tr c s a ch a l n TSC là 100 tri u đ ng. Trong n m TSC b ướ ử ữ ớ Đ ệ ồ ă Đ ịvà chi phí th c t s a ch a TSC là 90 tri u đ ng. Ph n trích tr c ch a chi h t 10 tri u đ ng s :ự ế ử ữ Đ ệ ồ ầ ướ ư ế ệ ồ ẽ
a H ch toán t ng chi phí.ạ ăb H ch toán gi m chi phí.ạ ảc H ch toán vào thu nh p khác.ạ ậd K t chuy n sang n m sau.ế ể ă
32/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giá thành 1 chai r u thu c là 10.000 đ ng, giá bán ch aệ ả ấ ượ ố ượ ố ồ ưthu GTGT là 18.000 đ/chai, thu su t thu TT B r u thu c là 20%, khi dùng r u thu c trao đ i đ ế ế ấ ế Đ ượ ố ượ ố ổ ể
h ng li u v i giá trên h p đ ng trao đ i ch a có thu GTGT là 14.000 đ/chai, doanh nghi p Aươ ệ ớ ợ ồ ổ ư ế ệa Ph i n p thu TT B = [18.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đb Ph i n p thu TT B = [14.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B = [10.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đd Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đ
33/ Các kho n thu nào sau đây đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ tả ế ượ ợ ị ậ ị ế ểthu TNDN?ế
a Thu GTGT đ u vào quá th i h n kê khai kh u tr thu GTGT theo quy đ nh.ế ầ ờ ạ ấ ừ ế ị
58
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 59/65
b Thu tài nguyên.ế c a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề
34/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u xe ôtô 4 ch ng i r i bán trong n c, doanh nghi p ph i nệ ươ ạ ậ ẩ ỗ ồ ồ ướ ệ ảthu TT B:ế Đ
a Khi nh p kh u.ậ ẩb Khi bán trong n c.ước Khi nh p kh u và khi bán trong n c.ậ ẩ ướ
d a, b, c đ u sai. ề
35/ Doanh nghi p A nh p kh u xe ôtô 4 ch v i giá FOB quy ra ti n Vi t Nam là 300 tri u đ ng, chi ệ ậ ẩ ỗ ớ ề ệ ệ ồv n t i, b o hi m 10% giá FOB, thu su t thu nh p kh u 70%, thu su t thu TT B 50%, sau đó bậ ả ả ể ế ấ ế ậ ẩ ế ấ ế Đtrong n c v i giá ch a thu GTGT là 600 tri u đ ng:ướ ớ ư ế ệ ồ
a Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + (300 trđ + 300 trđ x 10%ệ ả ộ ế Đ70%] x 50%. b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 70%] x 50%.ệ ả ộ ế Đ
c Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [330 trđ + 330 trđ x 70%] x 50% + 600 trđ/(1 + 50%ệ ả ộ ế Đ50%
d Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + 300 trđ x 70%] x 50%.ệ ả ộ ế Đ
36/ Ông A (mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 7/2007 g m: lãi ti n g i ti t ki m ngân hàng lố ị ậ ồ ề ử ế ệ ởtri u đ ng, và trúng m t t vé s ki n thi t 25 tri u đ ng. Ông A ph i n p thu TNCN nh sau:ệ ồ ộ ờ ố ế ế ệ ồ ả ộ ế ư
a 25 trđ x 10%.b 28 trđ x 10%.c 3 trđ x 10%.d 25 trđ x 5%.
37/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 16 ch ng i và bán xe vào khu phi thu quan.ệ ả ấ ỗ ồ ế b Doanh nghi p s n xu t xe ô tô 16 ch và xu t kh u.ệ ả ấ ỗ ấ ẩc Doanh nghi p th ng m i mua xe ôtô 16 ch t doanh nghi p s n xu t và bán vào khu phiệ ươ ạ ỗ ừ ệ ả ấ thu quan.ế d a, b, c đ u sai. ề
38/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B:ệ ậ ố ế ệa Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi nh n thu c lá đi u này t doanh nghi p A.ệ ả ộ ế Đ ậ ố ế ừ ệb Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán thu c lá đi u này.ệ ả ộ ế Đ ố ế c Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doanh nghi p B.ệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế ệ
và doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán s n ph m này.ệ ả ộ ế Đ ả ẩd Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doanh nghi p B.ệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế ệ
39/ Tháng 11/2007, ông A (mang Qu c t ch VN) có t ng thu nh p trong tháng t i Vi t Nam là 21 trố ị ổ ậ ạ ệ đ ng. Trong đó, ti n l ng 5 tri u đ ng và trúng 1 t vé s ki n thi t 16 tri u đ ng. Ông A ph i n p th ồ ề ươ ệ ồ ờ ố ế ế ệ ồ ả ộ TNCN nh sau:ư
a 16 trđ x 10%b 21 trđ x 20% - 2 trđ.c Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế d a, b, c đ u sai. ề
40/ Hi n nay, Vi t Nam đang áp d ng bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi t nào sau đây?ệ ệ ụ ể ế ậ ẩ ư ặ ệa Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - TRUNG QU C.ể ế ụ ướ Ốb Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN.ể ế ụ ước Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - HÀN QU C.ể ế ụ ướ Ốd a, b, c đ u đúng. ề
59
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 60/65
41/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, doanh nghi p khi có thu nh p do chuy n quy n s dậ ế ệ ệ ệ ậ ể ề ử ụđ t ph i n p thu :ấ ả ộ ế
a Thu thu nh p doanh nghi p.ế ậ ệb Thu nhà đ t.ế ấ c Thu tài nguyên.ế d Ph i n p c 3 lo i thu trên.ả ộ ả ạ ế
42/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân khi có thu nh p do chuy n quy n s d ng đ t pậ ế ệ ệ ậ ể ề ử ụ ấn p thu :ộ ế
a Thu chuy n quy n s d ng đ t.ế ể ề ử ụ ấ b Thu tài nguyên.ế c Thu nhà đ t.ế ấ d Không ph i n p các lo i thu trên.ả ộ ạ ế
43/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/doanh nghi p khi có thu nh p do chuy n quy nậ ế ệ ệ ệ ậ ể ềd ng đ t ph i n p thu :ụ ấ ả ộ ế
a Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu tài nguyên.ệ ề ả ộ ế b Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu nhà đ t.ệ ề ả ộ ế ấ c Cá nhân n p thu TNCN; doanh nghi p n p thu TNDN.ộ ế ệ ộ ế d a, b, c đ u sai. ề
44/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/doanh nghi p có thu nh p khi chuy n quy nậ ế ệ ệ ệ ậ ể ềd ng đ t ph i n p thu :ụ ấ ả ộ ế
a Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu nhà đ t.ệ ề ả ộ ế ấ b Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu TNDN.ệ ề ả ộ ế c a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề
45/ Cá nhân nào sau đây không ph i n p thu TNDN:ả ộ ế a Cá nhân kinh doanh d ch v internet.ị ụb Cá nhân s n xu t hàng th công m ngh đ bán cho các công ty xu t kh u.ả ấ ủ ỹ ệ ể ấ ẩc Cá nhân bán l các lo i v n phòng ph m và d ng c h c sinh.ẻ ạ ă ẩ ụ ụ ọd Cá nhân s n xu t nông nghi p (tr hàng hóa nông nghi p có giá tr l n).ả ấ ệ ừ ệ ị ớ
46/ Thu su t thu nh p kh u u đãi đ c áp d ng đ i v i:ế ấ ế ậ ẩ ư ượ ụ ố ớa Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i x t i hu qu cấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử ố ệ ố v i n c nh p kh u.ớ ướ ậ ẩb Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th không th c hi n đ i x t i huấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử ố ệqu c v i n c nh p kh u.ố ớ ướ ậ ẩc Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i u đãiấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ư đ c biặ ệ
v i n cnh pkh u.ớ ướ ậ ẩd a, b, c đ u áp d ng thu su t nh p kh u u đãi. ề ụ ế ấ ậ ẩ ư
47/ Tr ng h p nào sau đây ph i n p thu TT B:ườ ợ ả ộ ế Đa Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v đ a đón cán b công nhân viên.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ư ộb Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh n c ng t.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ướ ọc Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh thu c lá đi u.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ố ế d a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ
48/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vào:ạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa T khai nh p kh u hàng hóa ch a đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ư ượ ả ậb T khai nh p kh u hàng hóa đã đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ượ ả ậc a, b đúng tùy t ng tr ng h p.ừ ườ ợ
60
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 61/65
d a, b đ u sai. ề
49/ Giá tính thu GTGT c a hàng hóa nh p kh u:ế ủ ậ ẩa Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có)+ thu tiêu th đ c bi t hàng hóa nh p khế ậ ẩ ế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệ ậ
(n u có).ế b Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế ậ ẩ ế c a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề
50/ .......... không đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ tính thu TNDN khoượ ợ ị ậ ị ế ể ế chi sau:
a Ti n thuê tài s n c đ nh ho t đ ng theo h p đ ng. ề ả ố ị ạ ộ ợ ồb Chi đ u t xây d ng c b n. ầ ư ự ơ ảc Chi h tr tr ng h c sinh tàn t t.ỗ ợ ườ ọ ậd a, b, c đ u đúng. ề
51/ Công ty A nh p kh u trong k 1.000 chai r u m nh (trên 40 đ ), giá tính thu nh p kh u là 90.0ậ ẩ ỳ ượ ạ ộ ế ậ ẩđ/chai. Thu su t thu nh p kh u: 60% (thu nh p kh u ph i n p đ c gi m 30%); thu su t thế ấ ế ậ ẩ ế ậ ẩ ả ộ ượ ả ế ấ TT B: 65%; thu su t thu GTGT: 10%. Tính thu GTGT ph i n p khâu nh p kh u?Đ ế ấ ế ế ả ộ ở ậ ẩ
a 19,305 trđ.
b 23,76 trđ.c 23,8755 trđ.d 21,087 trđ.
52/ Doanh nghi p nh p kh u hàng B, giá tính thu nh p kh u đã kê khai 50USD. Doanh nghi p ph iệ ậ ẩ ế ậ ẩ ệ ảd ng ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu theo tr giá giao d ch c a hàng hóa t ng t . H i quan ụ ươ ị ị ế ị ị ủ ươ ự ảđ nh giá tính thu c a hàng hóa t ng t , có qui mô nh nhau v i 04 m c giá khác nhau là 51Uị ế ủ ươ ự ư ớ ứ 53USD; 54USD; 55USD. Xác đ nh giá tính thu nh p kh u c a m t hàng B?ị ế ậ ẩ ủ ặ
a 51USD.b 53USD.c 54USD.d 55USD.
53/ M c thu nh p kh u tuy t đ i Vi t Nam hi n nay ch áp d ng cho m t hàng đã qua sd là:ứ ế ậ ẩ ệ ố ở ệ ệ ỉ ụ ặa Xe ôtô đã qua s d ng ch t 15 ng i tr xu ng.ử ụ ở ừ ườ ở ố b Máy gi t.ặc Xe g n máy.ắd Ti vi.
54/ Công ty kinh doanh xu t nh p kh u B, nh p kh u m t s n ph m tiêu dùng, ch u thu nh p kh uấ ậ ẩ ậ ẩ ộ ả ẩ ị ế ậ ẩthu su t 20%. Tr giá tính thu nh p kh u là 455.000 đ/sp, trong đó có chi phí môi gi i là 5.000 đ/ế ấ ị ế ậ ẩ ớ Thu nh p kh u tính trên m t s n ph m là:ế ậ ẩ ộ ả ẩ
a (455.000 đ/sp - 5.000 đ/sp) x 20%.b 455.000 đ/sp x 20%.c a, b đ u đúng, tùy vào xu t x hàng nh p kh u. ề ấ ứ ậ ẩd a, b đ u sai. ề
55/ C s s n xu t hàng hóa thu c di n ch u thu TT B, n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr ,ơ ở ả ấ ộ ệ ị ế Đ ộ ế ươ ấ ừxác đ nh doanh thu ch u thu đ tính thu thu nh p doanh nghi p tính theo:ị ị ế ể ế ậ ệ
a Giá bán đã có thu GTGT.ế b Giá bán đã có thu TT B nh ng ch a có thu GTGT.ế Đ ư ư ế c Giá bán ch a có thu TT B.ư ế Đd a, b, c đ u sai. ề
61
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 62/65
56/ H th ng u đãi thu quan GSP là:ệ ố ư ế a H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c kém phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểb H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểc H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c kém phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểd H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ể
57/ Các lo i thu nào sau đây Vi t Nam hi n nay đang áp d ng m c thu tuy t đ i?ạ ế ỡ ệ ệ ụ ứ ế ệ ố a Thu môn bài.ế b Thu nhà đ t, thu s d ng đ t nông nghi p.ế ấ ế ử ụ ấ ệ
c Thu nh p kh u.ế ậ ẩd a, b, c đ u áp d ng m c thu tuy t đ i. ề ụ ứ ế ệ ố
58/ Ông P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p t i Vi t Nam: trúng 2 gi i th ng m t đ t x ố ị ậ ạ ệ ả ưở ộ ợ ổkhuy n mãi c a ngân hàng th ng m i, g m: gi i khuy n khích 8 tri u đ ng và gi i đ c bi t là ôtô 4 cế ủ ươ ạ ồ ả ế ệ ồ ả ặ ệ tr giá 600 tri u đ ng. Ông P ph i n p thu nh sau:ị ệ ồ ả ộ ế ư
a Thu TNCN = 600 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đb Thu TNCN = 600 trđ x 10% và thu TT B = [600 trđ/(1 + 50%)] x 50%.ế ế Đc Thu TNCN = 608 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đd a, b, c đ u sai. ề
59/ Hàng hóa v t quá đ nh m c hành lý mi n thu nh p kh u đ i v i ng i nh p c nh s ph i:ượ ị ứ ễ ế ậ ẩ ố ớ ườ ậ ả ẽ ả
a Không đ c phép nh p kh u toàn b hành lý.ượ ậ ẩ ộb N p thu trên t ng tr giá hành lý.ộ ế ổ ịc N p thu đ i v i ph n hành lý v t đ nh m c.ộ ế ố ớ ầ ượ ị ứ d Ch đ c nh p kh u ph n hành lý trong đ nh m c.ỉ ượ ậ ẩ ầ ị ứ
60/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi bán hàng: n u thu su t ghi trên hóa đ n cao h n thu su t đã đế ế ấ ơ ơ ế ấ ưv n b n pháp lu t thu quy đ nh thì ph i kê khai, n p thu m c thu su t:ă ả ậ ế ị ả ộ ế ở ứ ế ấ
a Theo hóa đ n.ơb Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế c Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế d a, b, đ u sai. ề
61/ i v i các tr ng h p tr c p m t vi c cho nhân viên, doanh nghi p s :Đố ớ ườ ợ ợ ấ ấ ệ ệ ẽa Dùng qu khen th ng phúc l i đ chi tr c p m t vi c.ỹ ưở ợ ể ợ ấ ấ ệb Dùng l i nhu n sau thu TNDN đ chi tr c p m t vi c.ợ ậ ế ể ợ ấ ấ ệc Không trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ăd Trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ă
62/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u 01 lô hàng 20 xe ôtô m i, giá CIF 28.000USD/ V, thu sệ ươ ạ ậ ẩ ớ Đ ếthu nh p kh u 60%. Ph tùng b o hành cho xe ôtô kèm theo giá CIF 2.000USD, thu su t thu nhế ậ ẩ ụ ả ế ấ ếkh u 45%. Doanh nghi p s không tính thu nh p kh u đ i v i:ẩ ệ ẽ ế ậ ẩ ố ớ
a Xe ôtô, ph tùng b o hành.ụ ảb Xe ôtô.c Ph tùng b o hành.ụ ảd a,b,c đ u sai. ề
63/ Doanh nghi p ký h p đ ng v n t i hàng hóa cho khách hàng t Vi t Nam đi Trung Qu c mà khôệ ợ ồ ậ ả ừ ệ ố tách riêng đ c doanhượthu v n t i n i đ a và v n t i qu c t c a h p đ ng này thì doanh thu không ch u thu GTGT s :ậ ả ộ ị ậ ả ố ế ủ ợ ồ ị ế ẽ
a Bao g m c doanh thu n i đ a. ồ ả ộ ịb Không bao g m doanh thu n i đ a. ồ ộ ịc Không bao g m doanh thu qu c t . ồ ố ế d a, b, c đ u sai. ề
64/ M t lô hàng nh p kh u thu c di n mi n, gi m thu nh p kh u và không mi n, gi m thu TT B. ộ ậ ẩ ộ ệ ễ ả ế ậ ẩ ễ ả ế Đtính thu GTGT c a hang nh p kh u là:ế ủ ậ ẩ
62
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 63/65
a Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m + m c thu TT B (n u có).ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ả ứ ế Đ ế b Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m.ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ảc Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đ c mi n gi m.ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ượ ễ ảd Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đ c mi n gi m +ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ượ ễ ảm c thu TT B (n u có).ứ ế Đ ế
65/ Công ty A cho thuê v n phòng thì doanh thu tính thu GTGT s là:ă ế ẽa Giá cho thuê v n phòng ch a có thu GTGT.ă ư ế
b Ph n ti n thu c a bên đi thuê đ hoàn thi n, s a ch a, nâng c p v n phòng theo yêu c u ầ ề ủ ể ệ ử ữ ấ ă ầc a bên đi thuê.ủc Giá cho thuê v n phòng đã có thu GTGT.ă ế d a và b đ u đúng. ề
66/ M t hàng ôtô khi nh p kh u s áp d ng thu su t thu nh p kh u theo:ặ ậ ẩ ẽ ụ ế ấ ế ậ ẩa Thu su t t l %.ế ấ ỷ ệb Thu su t tuy t đ i.ế ấ ệ ố c Thu su t t l % theo bi u thu nh p kh u u đãi.ế ấ ỷ ệ ể ế ậ ẩ ư d Thu su t t l % ho c thu su t tuy t đ i tùy theo tình tr ng xe ôtô.ế ấ ỷ ệ ặ ế ấ ệ ố ạ
67/ Thu su t thu GTGt đ i v i hàng hóa xu t kh u đ c quy đ nh m c 0% là do:ế ấ ế ố ớ ấ ẩ ượ ị ở ứ
a K thu t tính toán c a thu GTGT.ỹ ậ ủ ế b B n ch t c a thu GTGT.ả ấ ủ ế c a và b đ u đúng. ềd a và b đ u sai. ề
68/ Doanh nghi p A thuê TSC trong 04 n m v i s ti n thuê ch a có thu GTGT 400 tri u đ ng và pệ Đ ă ớ ố ề ư ế ệ ồ thanh toán 01 l n. Chi phí thuê TSC h p lý hàng n m là: ầ Đ ợ ă
a 130 tri u.ệb 120 tri u.ệc 100 tri u.ệd 110 tri u.ệ
69/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c b ng r u tr ng trên 40 đ mua t công ty th ng m i B,ệ ả ấ ượ ố ằ ượ ắ ộ ừ ươ ạ
doanh nghi p A bán r u thu c vào th tr ng trong n c:ệ ượ ố ị ườ ướa Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đb Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B và đ c kh u tr thu TT B n m trong giáệ ả ộ ế Đ ượ ấ ừ ế Đ ằmua r u trên 40 đ .ượ ộc Doanh nghi p A không ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đd Doanh nghi p A ch n p thu TT B khi tính thu TT B c a r u thu c bán ra l n h n (>)ệ ỉ ộ ế Đ ế Đ ủ ượ ố ớ ơthu TT B c a r u tr ng mua vào t ng ng v i l ng r u bán ra.ế Đ ủ ượ ắ ươ ứ ớ ượ ượ
70/ Thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào b m t tr m, đã xác đ nh ng i có trách nhi m ế ầ ủ ị ấ ộ ị ườ ệth ng thì thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào này s :ườ ế ầ ủ ẽ
a c kh u tr .Đượ ấ ừ b Không đ c tính vào giá tr hàng hóa ph i b i th ng.ượ ị ả ồ ườc Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ d a, b, c đ u sai. ề
71/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i c s kinh doanh nh n làm đ i lý n p thu GTể ậ ị ế ố ớ ơ ở ậ ạ ộ ế theo ph ng pháp kh u tr là:ươ ấ ừ
a Ti n hoa h ng đ c h ng đã có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ế b Giá bán đã có thu GTGT.ế c Giá bán ch a có thu GTGT.ư ế d Ti n hoa h ng đ c h ng ch a có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ư ế
63
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 64/65
72/ M t công ty A, nh p kh u m t hàng r u 45 đ , giá tính thu nh p kh u 300.000 đ/chai. Sauộ ậ ẩ ặ ượ ộ ế ậ ẩbán cho m t công ty th ng m i v i giá bán ch a có thu GTGT là 350.000 đ/chai. Công ty th ng mộ ươ ạ ớ ư ế ươph i n p thu TT B khi mua t công ty nh p kh u v i s ti n là:ả ộ ế Đ ừ ậ ẩ ớ ố ề
a 350.000 đ/chai x 65%.b 350.000 đ/chai x 30%.c 350.000 đ/chai x 45%.d a, b, c đ u sai. ề
73/ Công ty B mua lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, hóa đ n GTGT mua hàng ch ghi giá thaộ ệ ị ế ơ ỉ
toán là 132 tri u đ ng. Tính thu GTGT đ u vào c a lô hàng X? Thu su t thu GTGT 10%.ệ ồ ế ầ ủ ế ấ ế a 13,2 trđ.b 12 trđ.c Không đ c kh u tr thu GTGT đ u vào.ượ ấ ừ ế ầd a, b, c đ u sai. ề
74/ Công ty A có s li u trong k : mua nguyên li u X có hóa đ n GTGT, giá ch a có thu GTGT 60 trố ệ ỳ ệ ơ ư ế đ ng, thu GTGT 6 tri u đ ng, giá thanh toán 66 tri u đ ng. A dùng nguyên li u này đ s n xu t 2 ồ ế ệ ồ ệ ồ ệ ể ả ấ s n ph m Y (ch u thu GTGT) và Z (không ch u thu GTGT); v i doanh thu ch a thu GTGT c a Y làả ẩ ị ế ị ế ớ ư ế ủtri u đ ng; doanh thu c a Z là 30 tri u đ ng. Thu GTGT đ u vào đ c kh u tr trong k là:ệ ồ ủ ệ ồ ế ầ ượ ấ ừ ỳ
a 1,8 trđ.b 6 trđ.
c 4,2 trđ.d a, b, c đ u sai. ề
75/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p th ng m i C nh p kh u xe ôtô d i 24 ch ng i.ệ ươ ạ ậ ẩ ướ ỗ ồb Doanh nghi p s n xu t A mua r u tr ng trên 40 đ đ s n xu t r u thu c và bán troệ ả ấ ượ ắ ộ ể ả ấ ượ ố n c.ước Doanh nghi p s n xu t B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p trong n c và ệ ả ấ ậ ố ế ệ ướxu t tr s n ph m gia công.ấ ả ả ẩd a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ
76/ Tìm câu tr l i sai: Giá tính thu GTGT c a hàng hóa/d ch v ch u thu TT B s n xu t trong n cả ờ ế ủ ị ụ ị ế Đ ả ấ ướa Giá đã có thu TT B.ế Đb Giá ch a có thu GTGT.ư ế c a và b đ u sai. ềd Giá ch a có thu TT B.ư ế Đ
77/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi mua hàng: n u thu su t thu GTGT ghi trên hóa đ n cao h n thế ế ấ ế ơ ơsu t đã đ c v n b n pháp lu t thu quy đ nh thì kh u tr thu đ u vào m c thu su t:ấ ượ ă ả ậ ế ị ấ ừ ế ầ ở ứ ế ấ
a Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế b Theo hóa đ n.ơc Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế d a, b, c đ u sai. ề
78/ Hàng hóa mua vào có hóa đ n đ c thù, ghi giá thanh toán có thu GTGT là 99 tri u đ ng, thu sơ ặ ế ệ ồ ếthu GTGT 10% thì thu GTGT đ u vào đ c kh u tr là:ế ế ầ ượ ấ ừ
a 9 trđb Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ c 9,9 trđ.d a, b, c đ u sai. ề
79/ Công ty A có s li u trong k :ố ệ ỳHàng A t n kho đ u k : 1.000 sp, giá nh p kho 10.000 đ/sp. ồ ầ ỳ ậHàng A mua trong k 6.000 sp, giá mua ch a có thu GTGT 12.000 đ/sp.ỳ ư ế Hàng A bán ra trong k 6.500 sp, giá bán ch a có thu GTGT 16.000 đ/sp.ỳ ư ế
64
5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 65/65
K tr c thu GTGT đ u ra l n h n thu GTGT đ u vào đ c kh u tr .Thu su t thu GTGT m t hàngỳ ướ ế ầ ớ ơ ế ầ ượ ấ ừ ế ấ ế ặ10%. Mua và bán hàng có hóa đ n GTGT đúng quy đ nh. Thu GTGT A ph i n p trong k là:ơ ị ế ả ộ ỳ
a 3,2 trđ.b 2,2 trđ.c 2,1 trđ.d a, b, c đ u sai. ề
80/ Hàng do doanh nghi p s n xu t ra đ c s d ng tiêu dùng n i b không ph c v s n xu t, kệ ả ấ ượ ử ụ ộ ộ ụ ụ ả ấ
doanh thì:a Tính thu GTGT đ u ra theo giá tiêu dùng n i b .ế ầ ộ ộb Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầc a và b đ u đúng. ềd Tính thu GTGT đ u ra theo giá tính thu GTGT c a m t hàng cùng lo i ho c t ng đ ngế ầ ế ủ ặ ạ ặ ươ ươcùng th i đi m phát sinh.ờ ể
ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN THUẾ SỐ 5
1[ 1]d... 2[ 1]c... 3[ 1]c... 4[ 1]b... 5[ 1]d... 6[ 1]d... 7[ 1]c... 8[ 1]a9[ 1]b... 10[ 1]d... 11[ 1]d... 12[ 1]d... 13[ 1]d... 14[ 1]a... 15[ 1]b...
16[ 1]d...17[ 1]a... 18[ 1]c... 19[ 1]a... 20[ 1]a... 21[ 1]d... 22[ 1]a... 23[ 1]a...24[ 1]d...
25[ 1]d... 26[ 1]a... 27[ 1]a... 28[ 1]b... 29[ 1]c... 30[ 1]a... 31[ 1]b...32[ 1]a...
33[ 1]c... 34[ 1]a... 35[ 1]a... 36[ 1]a... 37[ 1]a... 38[ 1]d... 39[ 1]a...40[ 1]d...
41[ 1]a... 42[ 1]a... 43[ 1]d... 44[ 1]d... 45[ 1]d... 46[ 1]a... 47[ 1]d...48[ 1]d...
49[ 1]c... 50[ 1]b... 51[ 1]d... 52[ 1]a... 53[ 1]a... 54[ 1]b... 55[ 1]b...56[ 1]a...
57[ 1]d... 58[ 1]a... 59[ 1]c... 60[ 1]a... 61[ 1]d... 62[ 1]d... 63[ 1]a...64[ 1]d...65[ 1]d... 66[ 1]d... 67[ 1]a... 68[ 1]c... 69[ 1]a... 70[ 1]c... 71[ 1]d...
72[ 1]d...73[ 1]c... 74[ 1]c... 75[ 1]d... 76[ 1]d... 77[ 1]a... 78[ 1]a... 79[ 1]a... 80[ 1]
65