142
Trường Đại học Lao động – Xã hội KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP LỜI CAM ĐOAN Em xin cam đoan đây là công trình nghiên cứu của em. Các số liệu, kết quả nêu trong Khóa luận tốt nghiệp là trung thực và xuất phát từ tình hình thực tế của đơn vị thực tập. Em xin chịu hoàn toàn trách nhiệm về nội dung Khóa luận của mình. Sinh viên thực hiện PHẠM THÙY DUNG 1 SVTH: Phạm Thùy Dung - Lớp: Đ5.KT4

Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

  • Upload
    ngoc-ha

  • View
    930

  • Download
    1

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Nhận báo cáo thực tập kế toán. Ms. Hà – 0973.887.643 Mail: [email protected] https://www.facebook.com/dvbaocaothuctapketoan?ref=hl website : baocaoketoan.com

Citation preview

Page 1: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

L I CAM ĐOANỜ

Em xin cam đoan đây là công trình nghiên c u c a em.ứ ủ

Các s li u, k t qu nêu trong Khóa lu n t t nghi p là trungố ệ ế ả ậ ố ệ th c và xu t phát t tình hình th c t c a đ n v th c t p. Em xin ch uự ấ ừ ự ế ủ ơ ị ự ậ ị hoàn toàn trách nhi m v n i dung Khóa lu n c a mình.ệ ề ộ ậ ủ

Sinh viên th c hi nự ệ

PH M THÙY DUNGẠ

1SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 2: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

L I C M NỜ Ả Ơ

Qua đây, em xin g i l i c m n đ n Ban giám đ c Công ty Cử ờ ả ơ ế ố ổ ph n Đ u t và Xây d ng s I Hà Tĩnh, các phòng ban ch c năng đ cầ ầ ư ự ố ứ ặ bi t là phòng K toán đã t o đi u ki n t t giúp em trong quá trìnhệ ế ạ ề ệ ố th c hi n khóa lu n. Em xin bày t s c m n sâu s c nh t t i Giáoự ệ ậ ỏ ự ả ơ ắ ấ ớ viên h ng d n, Th c sỹ Tr n Th H ng, ng i đã nhi t tình ch b oướ ẫ ạ ầ ị ươ ườ ệ ỉ ả và h ng d n em th c hi n khóa lu n này. Em xin chân thành c m n!ướ ẫ ự ệ ậ ả ơ

2SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 3: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

DANH M C CH VI T T TỤ Ữ Ế Ắ

CP Chi phí

CPSX Chi phí s n xu tả ấ

CP NVL TT Chi phí Nguyên v t li u Tr c ti pậ ệ ự ế

CP NC TT Chi phí Nhân công Tr c ti pự ế

CP SXC Chi phí S n xu t chungả ấ

CP MTC Chi phí s d ng máy thi côngử ụ

CT Công trình

KLXL Kh i l ng xây l pố ượ ắ

KLXLDD Kh i l ng xây l p d dangố ượ ắ ở

NVL Nguyên v t li uậ ệ

TSCĐ Tài s n c đ nhả ố ị

TK Tài kho nả

SXKD S n xu t kinh doanhả ấ

3SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 4: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

DANH M C S Đ , B NG BI UỤ Ơ Ồ Ả Ể

S đ 1.1ơ ồ Quy trình s n xu t s n ph m (thi công công trình)ả ấ ả ẩ

S đ 1.2ơ ồ T ch c b máy qu n lý công tyổ ứ ộ ả

S đ 1.3ơ ồ Quy trình h ch toán theo hình th c k toán máyạ ứ ế

S đ 1.4ơ ồ T ch c b máy k toánổ ứ ộ ế

Hình 1.5 Giao di n chính ph n m m Open Accountingệ ầ ề

S đ 2.1ơ ồ Quy trình luân chuy n ch ng t xu t kho nguyên v t li uể ứ ừ ấ ậ ệ

S đ 2.2ơ ồQuy trình luân chuy n ch ng t mua v t t đ a ngay vào ể ứ ừ ậ ư ưs n xu tả ấ

S đ 2.3ơ ồQuy trình h ch toán chi phí nguyên v t li u tr c ti p trên ạ ậ ệ ự ếph n m m Open Accountingầ ề

Hình 2.4 Giao di n c p nh t ch ng t xu t v t t ph c v thi côngệ ậ ậ ứ ừ ấ ậ ư ụ ụ

Hình 2.5 Phi u yêu c u xu t v t tế ầ ấ ậ ư

Hình 2.6 Phi u xu t khoế ấ

Bi u 2.7ể B ng kê chi ti t nh p xu t hàng t n khoả ế ậ ấ ồ

Bi u 2.8ể Trích s nh t ký chung ngày 31/01/2012ổ ậ

Bi u 2.9ể Trích s cái TK 621 ngày 31/01/2012ổ

Bi u 2.10ể S chi ti t TK 621 – CT Đ ng 26 tháng 3ổ ế ườ

Hình 2.11 Giao di n c p nh t ch ng t t ng h pệ ậ ậ ứ ừ ổ ợ

Hình 2.12 Hóa đ n mua nguyên v t li uơ ậ ệ

Bi u 2.13ể Trích s nh t ký chung ngày 21/02/2012ổ ậ

Bi u 2.14ể Trích s cái TK 621 ngày 21/02/2012ổ

S đ 2.15ơ ồQuy trình luân chuy n ch ng t chi phí nhân công tr c ể ứ ừ ựti pế

S đ 2.16ơ ồQuy trình h ch toán chi phí nhân công tr c ti p trên ph nạ ự ế ầ m m Open Accountingề

Hình 2.17 Giao di n c p nh t ch ng t chi phí nhân công tr c ti pệ ậ ậ ứ ừ ự ế

Bi u 2.18ể B ng thanh toán l ngả ươ

4SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 5: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Bi u 2.19ểB ng kê chi ti t s phát sinh TK 622 – CT Đ ng 26 tháng ả ế ố ườ3

Bi u 2.20ể Trích s nh t ký chung ngày 30/06/2012ổ ậ

Bi u 2.21ể Trích s cái TK 622 ngày 30/06/2012ổ

Bi u 2.22ể S chi ti t TK 622 – CT Đ ng 26 tháng 3ổ ế ườ

Hình 2.23 Giao di n c p nh t ch ng t chi phí nhân công thuê ngoàiệ ậ ậ ứ ừ

Bi u 2.24ể B ng thanh toán ti n thuê ngoàiả ề

Bi u 2.25ể Trích s nh t ký chung ngày 31/03/2012ổ ậ

Bi u 2.26ể Trích s cái TK 622 ngày 31/03/2012ổ

S đ 2.27ơ ồ Quy trình h ch toán chi phí s n xu t chungạ ả ấ

Hình 2.28 B ng tính các kho n trích theo l ngả ả ươ

Hình 2.29 Giao di n c p nh t ch ng tệ ậ ậ ứ ừ

Bi u 2.30ể Trích s nh t ký chung ngày 30/06/2012ổ ậ

Bi u 2.31ể Trích s cái TK 627 ngày 30/06/2012ổ

Hình 2.32 Giao di n c p nh t ch ng tệ ậ ậ ứ ừ

Bi u 2.33ể Trích s nh t ký chung ngày 21/03/2012ổ ậ

Bi u 2.34 ể Trích s cái TK 627 ngày 21/03/2012ổ

Hình 2.35 Giao di n c p nh t ch ng tệ ậ ậ ứ ừ

Hình 2.36 Gi y đ ngh thanh toán chi phí làm lán tr iấ ề ị ạ

Bi u 2.37ể Trích s nh t ký chung ngày 20/11/2012ổ ậ

Bi u 2.38ể Trích s cái TK 627 ngày 20/11/2012ổ

S đ 2.39ơ ồQuy trình h ch toán chi phí máy thi công trên ph n m m ạ ầ ềOpen Accounting

Hình 2.40 Giao di n c p nh t ch ng tệ ậ ậ ứ ừ

Bi u 2.41ể H p đ ng thuê máy thi côngợ ồ

Bi u 2.42ể Trích s nh t ký chung ngày 27/12/2012ổ ậ

Bi u 2.43ể Trích s cái TK 623 ngày 27/12/2012ổ

Bi u 2.44ể S chi ti t TK 623 – CT Đ ng 26 tháng 3ổ ế ườ5

SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 6: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Hình 2.45 Giao di n k t chuy n và phân b chi phíệ ế ể ổ

Hình 2.46 C a s ch n th i gian k t chuy nử ổ ọ ờ ế ể

Hình 2.47 K t chuy n t TK 621 sang TK 154ế ể ừ

Hình 2.48 K t chuy n t TK 622 sang TK 154ế ể ừ

Hình 2.49 K t chuy n t TK 623 sang TK 154ế ể ừ

Hình 2.50 K t chuy n t TK 627 sang TK 154ế ể ừ

Bi u 2.51ể Trích s nh t ký chung ngày 31/12/2012ổ ậ

Bi u 2.52ể S chi ti t TK 154 – CT Đ ng 26 tháng 3ổ ế ườ

Bi u 2.53ểB ng kê t ng h p giá thành s n xu t CT Trung tâm giáo ả ổ ợ ả ấd c th ng xuyên Thành ph Hà Tĩnh.ụ ườ ố

Hình 2.54 Giao di n tính giá thành s n ph mệ ả ẩ

Hình 2.55 K t chuy n t TK 154 sang TK 632ế ể ừ

Bi u 2.56ể Trích s nh t ký chung ngày 31/12/2012ổ ậ

Bi u 2.57ể Trích s cái TK 154 ngày 31/12/2012ổ

6SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 7: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

L I M Đ UỜ Ở Ầ

Tính c p thi t c a đ tài, ý nghĩa khoa h c và th c ti nấ ế ủ ề ọ ự ễ

Kinh doanh trong n n kinh t th tr ng v i tính c nh tranhề ế ị ườ ớ ạ hi n nay không ph i là m t đi u d dàng. Đ t n t i đã là m t thệ ả ộ ề ễ ể ồ ạ ộ ử thách, nh ng không ch t n t i mà còn ph i phát tri n l n m nh, đ ngư ỉ ồ ạ ả ể ớ ạ ứ v ng trên th ng tr ng. M i quan tâm hàng đ u c a các Doanhữ ươ ườ ố ầ ủ nghi p t th c hi n b o toàn và phát tri n v n kinh doanh cho đ nệ ừ ự ệ ả ể ố ế m c đích cu i cùng là t i đa hóa l i nhu n. Đ đ t đ c m c đích này,ụ ố ố ợ ậ ể ạ ượ ụ các Doanh nghi p ph i áp d ng đ ng th i nhi u bi n pháp qu n lý,ệ ả ụ ồ ờ ề ệ ả đ c bi t là qu n lý các kho n chi phí, trong đó, Chi phí S n xu t và Giáặ ệ ả ả ả ấ thành S n ph m là nh ng tiêu chí h t s c quan tr ng, luôn đ c cácả ẩ ữ ế ứ ọ ượ Doanh nghi p quan tâm, vì chúng g n li n v i k t qu ho t đ ng s nệ ắ ề ớ ế ả ạ ộ ả xu t kinh doanh c a Doanh nghi p.ấ ủ ệ

Đ qu n lý Chi phí S n xu t và Giá thành S n ph m, c n t ch cể ả ả ấ ả ẩ ầ ổ ứ công tác t p h p Chi phí S n xu t và tính giá thành m t cách chính xác,ậ ợ ả ấ ộ k p th i, đúng đ i t ng, đúng ch đ và đúng ph ng pháp. Thôngị ờ ố ượ ế ộ ươ qua s li u do b ph n k toán cung c p, các nhà qu n tr sẽ bi tố ệ ộ ậ ế ấ ả ị ế đ c Chi phí và giá thành th c t c a t ng lo i ho t đ ng, t ng s nượ ự ế ủ ừ ạ ạ ộ ừ ả ph m và toàn b tình hình chi phí, k t qu ho t đ ng s n xu t c aẩ ộ ế ả ạ ộ ả ấ ủ doanh nghi p đ phân tích, đánh giá tình hình th c hi n đ nh m c dệ ể ự ệ ị ứ ự toán, tình hình th c hi n k ho ch, giá thành s n ph m, t đó đ raự ệ ế ạ ả ẩ ừ ề các bi n pháp h u hi u, k p th i nh m h chi phí và giá thành, đ a raệ ữ ệ ị ờ ằ ạ ư các quy t đ nh phù h p cho s phát tri n s n xu t kinh doanh và yêuế ị ợ ự ể ả ấ c u qu n tr c a Doanh nghi p.ầ ả ị ủ ệ

Ti t ki m chi phí s n xu t và h giá thành s n ph m xây l p cóế ệ ả ấ ạ ả ẩ ắ ý nghĩa to l n không ch đ i v i l i ích c a Doanh nghi p, mà còn tăngớ ỉ ố ớ ợ ủ ệ c ng tích lũy và góp ph n c i thi n đ i s ng ng i lao đ ng, xâyườ ầ ả ệ ờ ố ườ ộ d ng đ t n c phát tri n giàu đ p.ự ấ ướ ể ẹ

Nh n th c đ c vai trò quan tr ng c a công tác k toán nóiậ ứ ượ ọ ủ ế chung và h ch toán Chi phí s n xu t, tính giá thành s n ph m nóiạ ả ấ ả ẩ riêng, em xin đi sâu nghiên c u đ tài ứ ề “K toán Chi phí s n xu t vàế ả ấ tính giá thành s n ph m t i Công ty C ph n Đ u t và Xây d ngả ẩ ạ ổ ầ ầ ư ự s I Hà Tĩnh”ố .

L ch s nghiên c u c a đ tàiị ử ứ ủ ề

7SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 8: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

“K toán chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m t i doanhế ả ấ ả ẩ ạ nghi p xây l p” là v n đ r t đ c quan tâm chú tr ng, do v y, tệ ắ ấ ề ấ ượ ọ ậ ừ tr c đ n nay, đã không ít tác gi đi sâu vào nghiên c u v n đ này.ướ ế ả ứ ấ ề

Các tác gi h u h t đã nêu b t đ c nh ng đ c đi m riêng bi tả ầ ế ậ ượ ữ ặ ể ệ c a k toán trong các doanh nghi p xây l p so v i nh ng doanhủ ế ệ ắ ớ ữ nghi p khác. Dù là m t nghiên c u đi sau nh ng không vì th mà emệ ộ ứ ư ế b nh h ng b i nh ng nghiên c u tr c đó, em th c hi n nghiênị ả ưở ở ữ ứ ướ ự ệ c u hoàn toàn đ c l p v i s tìm hi u và cách nhìn nh n riêng c aứ ộ ậ ớ ự ể ậ ủ b n thân.ả

M c đích nghiên c uụ ứ

V i s chân thành, c u th s ti n b , em đi sâu vào nghiên c uớ ự ầ ị ự ế ộ ứ đ tài v i mong mu n mô t m t cách chân th c nh t tình hình th cề ớ ố ả ộ ự ấ ự t v K toán Chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m t i Công tyế ề ế ả ấ ả ẩ ạ C ph n Đ u t và Xây d ng s I Hà Tĩnh, t đó có th đ a ra đánhổ ầ ầ ư ự ố ừ ể ư giá, nh n xét, ch ra đi m m nh, đi m y u đ ng th i nêu ra các bi nậ ỉ ể ạ ể ế ồ ờ ệ pháp kh c ph c nh m hoàn thi n h n công tác K toán Chi phí s nắ ụ ằ ệ ơ ế ả xu t và tính giá thành s n ph m t i Công ty.ấ ả ẩ ạ

Đ i t ng nghiên c u:ố ượ ứ Công tác K toán Chi phí s n xu t vàế ả ấ tính giá thành s n ph m t i doanh nghi p xây l p.ả ẩ ạ ệ ắ

Ph m vi nghiên c u: ạ ứ K toán Chi phí s n xu t và tính giá thànhế ả ấ s n ph m t i Công ty C Ph n Đ u t và Xây d ng s I Hà Tĩnh.ả ẩ ạ ổ ầ ầ ư ự ố

Ph ng pháp nghiên c u: ươ ứ Qua quá trình quan sát, thu th pậ thông tin c n thi t trong th i gian th c t p t i công ty, t nh ng sầ ế ờ ự ậ ạ ừ ữ ố li u thu t p đ c, ti n hành phân tích, đ a ra nh n xét, đánh giá m tệ ậ ượ ế ư ậ ộ cách c th , chân th c nh t.ụ ể ự ấ

Sau đây, em xin trình bày Khóa lu n c a mình. Trong th i gianậ ủ ờ th c hi n khóa lu n, do hi u bi t và kinh nghi m còn h n ch , th iự ệ ậ ể ế ệ ạ ế ờ gian eo h p nên không tránh kh i nh ng sai sót. Em r t mong đ c sẹ ỏ ữ ấ ượ ự góp ý, ch b o c a các th y cô giáo.ỉ ả ủ ầ

C u trúc khóa lu nấ ậ g m 3 ph n chính:ồ ầ

CH NG 1. Đ c đi m s n xu t kinh doanh và t ch c qu n lýƯƠ ặ ể ả ấ ổ ứ ả s n xu t kinh doanh c a Công ty C ph n Đ u T và Xây d ng s I Hàả ấ ủ ổ ầ ầ ư ự ố Tĩnh.

8SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 9: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

CH NG 2. Th c tr ng k toán chi phí s n xu t và tính giáƯƠ ự ạ ế ả ấ thành s n ph m t i Công ty C ph n Đ u t và Xây d ng s I Hà Tĩnh.ả ẩ ạ ổ ầ ầ ư ự ố

CH NG 3. M t s gi i pháp nh m hoàn thi n k toán chi phíƯƠ ộ ố ả ằ ệ ế s n xu t và tính giá thành s n ph m t i Công ty C ph n Đ u t vàả ấ ả ẩ ạ ổ ầ ầ ư Xây d ng s I Hà Tĩnh.ự ố

9SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 10: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

CH NG 1. Đ C ĐI M S N XU T KINH DOANH VÀ T CH CƯƠ Ặ Ể Ả Ấ Ổ Ứ QU N LÝ S N XU T KINH DOANH C A CÔNG TY C PH N Đ UẢ Ả Ấ Ủ Ổ Ầ Ầ

T VÀ XÂY D NG S I HÀ TĨNHƯ Ự Ố

1.1. Đ c đi m s n xu t kinh doanh c a công ty C ph n Đ u t ặ ể ả ấ ủ ổ ầ ầ ưvà Xây d ng s I Hà Tĩnhự ố

Tên công ty: Công ty C ph n Đ u t và Xây d ng s I Hà Tĩnh.ổ ầ ầ ư ự ố

Đ a ch : S 163, đ ng Nguy n Công Tr , TP. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh.ị ỉ ố ườ ễ ứ

Mã s thu :ố ế 3000 102938

Đi n tho i:ệ ạ 0393.857.976

Logo:

1.1.1. Quá trình hình thành và phát tri n c a công ty C ph n Đ u ể ủ ổ ầ ầt và Xây d ng s I Hà Tĩnhư ự ố

Công ty C Ph n Đ u t và Xây d ng s I Hà Tĩnh ti n thân làổ ầ ầ ư ự ố ề Công ty Xây d ng s I Hà Tĩnh đ c thành l p theo Quy t đ nh sự ố ượ ậ ế ị ố 1494/QĐ-UB ngày 19/10/1996 c a Ch t ch UBND t nh Hà Tĩnh trênủ ủ ị ỉ c s sát nh p 4 xí nghi p g m: Xí nghi p Xây d ng 1, Xí nghi p Xâyơ ở ậ ệ ồ ệ ự ệ d ng 5, Xí nghi p xây d ng 6 và Xí nghi p Xây d ng 7. Tr c đây cácự ệ ự ệ ự ướ xí nghi p này đ u h ch toán đ c l p, có đ y đ t cách pháp nhân,ệ ề ạ ộ ậ ầ ủ ư song do yêu c u c a th tr ng và c ch đ u th u c a ngành Xâyầ ủ ị ườ ơ ế ấ ầ ủ d ng nên ph i huy đ ng l c l ng v n góp l i, nh m đ s c c nhự ả ộ ự ượ ố ạ ằ ủ ứ ạ tranh, do đó đã thành l p Công ty Xây d ng s I Hà Tĩnh, thu c kh iậ ự ố ộ ố Doanh nghi p Nhà N c. Công ty chính th c đi vào ho t đ ng t ngàyệ ướ ứ ạ ộ ừ 01/01/1997.

Đ n tháng 07 năm 2004, sau khi có ch tr ng c ph n hóa cácế ủ ươ ổ ầ doanh nghi p Nhà N c, Công ty Xây d ng s I Hà Tĩnh đ c chuy nệ ướ ự ố ượ ể đ i và đ i tên thành Công ty C ph n Đ u t và Xây d ng s I Hà Tĩnhổ ổ ổ ầ ầ ư ự ố

10SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 11: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

theo quy t đ nh s 348/QĐ-UB ngày 12/07/2004 c a UBND t nh Hàế ị ố ủ ỉ Tĩnh. Hi n t i Công ty có 7 đ n v thành viên và b máy Văn phòngệ ạ ơ ị ộ công ty, bao g m:ồ

- Xí nghi p Xây l p 1ệ ắ- Xí nghi p Xây d ng 5ệ ự- Xí nghi p Xây d ng 6ệ ự- Xí nghi p G ch Tuynen S n Bìnhệ ạ ơ- Xí nghi p G ch ngói và Xây d ng Kỳ Anh (Ti n thân là XN Xâyệ ạ ự ề

d ng 7)ự- Xí nghi p G ch Tuynen và BTXL Vĩnh Th chệ ạ ạ- Xí nghi p Đá và Xây d ng Kỳ Phong.ệ ự

Công ty chính th c tr thành Doanh nghi p C ph n hóa vàứ ở ệ ổ ầ b c vào ho t đ ng t ngày 01/10/2004. V i s chuy n đ i này,ướ ạ ộ ừ ớ ự ể ổ Công ty đã đ c nâng lên m t t m cao m i, ti m l c tài chính nângượ ộ ầ ớ ề ự cao, l c l ng lao đ ng d i dào, đ s c c nh tranh trên th tr ng, mự ượ ộ ồ ủ ứ ạ ị ườ ở r ng s n xu t.ộ ả ấ

Trong nh ng năm qua, Công ty là doanh nghi p chuyên ngànhữ ệ xây d ng c b n có b dày kinh nghi m, cùng v i s nhi t tình c aự ơ ả ề ệ ớ ự ệ ủ Ban giám đ c và t p th ng i lao đ ng, công ty luôn hoàn thành kố ậ ể ườ ộ ế ho ch đ ra. Công ty đã hoàn thành nhi u công trình tr ng đi m c aạ ề ề ọ ể ủ T nh nhà, đ c khách hàng tín nhi m và đ cao, là m t trong nh ngỉ ượ ệ ề ộ ữ doanh nghi p đi đ u c a Hà Tĩnh trong lĩnh v c Xây d ng. Đ ng th i,ệ ầ ủ ự ự ồ ờ v i ti n đ s n xu t n đ nh, công tác qu n lý t t, có uy tín, có chớ ế ộ ả ấ ổ ị ả ố ỗ đ ng v ng vàng trên th tr ng, nên l i nhu n c a Công ty v n m cứ ữ ị ườ ợ ậ ủ ẫ ở ứ cao.

T khi b t đ u v i 4 Xí nghi p xây d ng, cho đ n nay, sau h nừ ắ ầ ớ ệ ự ế ơ 15 năm xây d ng và phát tri n, Công ty đã m r ng quy mô s n xu tự ể ở ộ ả ấ kinh doanh, v i bao g m 7 Xí nghi p, không ch lĩnh v c xây d ng vàớ ồ ệ ỉ ự ự xây l p, mà còn có s n xu t v t li u xây d ng. Tr i qua nhi u bi nắ ả ấ ậ ệ ự ả ề ế đ ng c a th tr ng, đ i m t v i nh ng đ i th c nh tranh l n nh ngộ ủ ị ườ ố ặ ớ ữ ố ủ ạ ớ ư Công ty v n v ng vàng v t qua khó khăn, tr ng i, tr thành m tẫ ữ ượ ở ạ ở ộ Doanh nghi p Xây d ng nh t nhì Hà Tĩnh.ệ ự ấ

11SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 12: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

1.1.2. Lĩnh v c ho t đ ng và quy trình s n xu t s n ph m c a ự ạ ộ ả ấ ả ẩ ủcông ty C ph n Đ u t và Xây d ng s I Hà Tĩnhổ ầ ầ ư ự ố

1.1.2.1. Lĩnh v c ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a công tyự ạ ộ ả ấ ủ

Xây l p (Xây d ng) là m t lo i hình s n xu t kinh doanh mangắ ự ộ ạ ả ấ tính đ c thù có các đ c đi m riêng bi t và khác bi t v i các lo i hìnhặ ặ ể ệ ệ ớ ạ s n xu t kinh doanh thông th ng, c th nh sau:ả ấ ườ ụ ể ư

- S n ph m xây l p là các công trình có quy mô l n, k t c uả ẩ ắ ớ ế ấ ph c t p, mang tính đ n chi c, th i gian s n xu t dài, do đó vi c tứ ạ ơ ế ờ ả ấ ệ ổ ch c qu n lý và h ch toán nh t thi t ph i có d toán thi t k , thiứ ả ạ ấ ế ả ự ế ế công.

- S n ph m xây l p đ c tiêu th theo giá d toán ho c giá th aả ẩ ắ ượ ụ ự ặ ỏ thu n v i ch đ u t t tr c, khi b t đ u nh n th u công trình.ậ ớ ủ ầ ư ừ ướ ắ ầ ậ ầ

- S n ph m xây l p c đ nh t i n i s n xu t, đi u ki n s n xu tả ẩ ắ ố ị ạ ơ ả ấ ề ệ ả ấ ph i tùy theo đ a đi m đ t s n ph m, tùy thu c vào đ a hình, th iả ị ể ặ ả ẩ ộ ị ờ ti t...ế

- T ch c s n xu t trong doanh nghi p xây l p n c ta hi nổ ứ ả ấ ệ ắ ở ướ ệ nay ph bi n theo ph ng th c “Khoán g n” các công trình, h ng m cổ ế ươ ứ ọ ạ ụ công trình, kh i l ng công vi c cho các đ n v trong n i b doanhố ượ ệ ơ ị ộ ộ nghi p (Xí nghi p, đ i thi công). Trong giá khoán g n, không ch cóệ ệ ộ ọ ỉ ti n l ng ti n công mà còn có đ các chi phí v v t li u, công c ,ề ươ ề ủ ề ậ ệ ụ d ng c thi công, chi phí chung c a b ph n khoán.ụ ụ ủ ộ ậ

- S n ph m xây l p mang tính t ng h p v nhi u m t, v a mangả ẩ ắ ổ ợ ề ề ặ ừ tính kinh t , kỹ thu t nh ng cũng mang tính ngh thu t, s n ph mế ậ ư ệ ậ ả ẩ xây l p r t đa d ng và phong phú v m u mã, kích th c, kh i l ngắ ấ ạ ề ẫ ướ ố ượ s n ph m, m i s n ph m l i mang tính đ c l p cao, chính vì th màả ẩ ỗ ả ẩ ạ ộ ậ ế m i công trình đ u có d toán, thi t k riêng.ỗ ề ự ế ế

Ngành ngh kinh doanh theo Đăng ký kinh doanh c a Công ty:ề ủ

- Xây d ng các công trình dân d ng và công nghi p, giao thôngự ụ ệ Nông thôn, công trình th y l i c p 4,...ủ ợ ấ

- Xây l p đ ng đi n d i 35KVắ ườ ệ ướ

- S n xu t v t li u xây d ng, c u ki n, bê tông đúc s n…ả ấ ậ ệ ự ấ ệ ẵ

12SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 13: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

1.1.2.2. Quy trình s n xu t s n ph m c a công tyả ấ ả ẩ ủ

T nh ng đ c đi m riêng bi t và ph c t p c a ngành Xây d ngừ ữ ặ ể ệ ứ ạ ủ ự c b n và s n ph m xây d ng c b n nên quy trình s n xu t c a Côngơ ả ả ẩ ự ơ ả ả ấ ủ ty là s n xu t liên t c và ph i tr i qua nhi u giai đo n khác nhau. M iả ấ ụ ả ả ề ạ ỗ m t công trình đ u có d toán, thi t b khác nhau, đ a đi m thi côngộ ề ự ế ị ị ể không đ ng nh t v v trí, th i gian thi công cũng khác nhau nên quyồ ấ ề ị ờ trình s n xu t các công trình th ng b t đ u: Giai đo n thi t k , gi iả ấ ườ ắ ầ ạ ế ế ả phóng m t b ng, san n n i đ t, làm móng, xây thô, trát, l p mái,ặ ằ ề ủ ấ ợ trang trí n i th t và hoàn thi n, thu d n v sinh và bàn giao công trình.ộ ấ ệ ọ ệ M i giai đo n tính ch t công vi c đ u khác nhau và các hao phí vỗ ạ ấ ệ ề ề ch t l ng cũng v y.ấ ượ ậ

Quy trình s n xu t (thi công công trình) đ c khái quát theo sả ấ ượ ơ đ nh sau:ồ ư

Bàn giao gi i phóngả m t b ngặ ằ

Thi công ph nầ móng

Thi công ph n thânầ

Thi công ph nầ hoàn thi nệ

V sinh vàệ bàn giao

công trình

S đ 1.1. Quy trình s n xu t s n ph m (thi công côngơ ồ ả ấ ả ẩ trình)

13SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 14: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Đại hội đồng Cổ đông

Hội đồng Quản trị

Chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc Công ty

Phòng Tổ chức hành chính

Phòng Kế toán Phòng Kế hoạch

Ban kiểm soát

Phó Giám đốc Kinh tế

Phó Giám đốc Kỹ thuật

Giám đốc Xí nghiệp

Đội công trình 1

Đội công trình 2

Bộ phận kế hoạch, kỹ thuật

Bộ phận Kế toán

Bộ phận Tổ chức

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

1.1.3. Đ c đi m t ch c qu n lý và t ch c kinh doanh t i công tyặ ể ổ ứ ả ổ ứ ạ C ph n Đ u t và Xây d ng s I Hà Tĩnhổ ầ ầ ư ự ố

S đ 1.2. T ch c b máy qu n lý Công ty C ph n Đ u t và Xâyơ ồ ổ ứ ộ ả ổ ầ ầ ư d ng s I Hà Tĩnhự ố

V i mô hình t ch c s n xu t, t ch c qu n lý nhìn chung g nớ ổ ứ ả ấ ổ ứ ả ọ nh và khá linh ho t, Công ty có đi u ki n thu n l i qu n lý ch t chẽẹ ạ ề ệ ậ ợ ả ặ v m t kinh t kỹ thu t cũng nh t ch c qu n lý đ n t ng đ i, t ngề ặ ế ậ ư ổ ứ ả ế ừ ộ ừ công trình, đ ng th i nâng cao hi u qu s n xu t kinh doanh.ồ ờ ệ ả ả ấ

14SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 15: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

B máy qu n lý bao g m:ộ ả ồ

Đ i h i đ ng C đông (ĐHĐCĐ):ạ ộ ồ ổ Là c quan quy t đ nh cao nh tơ ế ị ấ c a Công ty, ĐHĐCĐ đ ra các Ngh quy t, chi n l c phát tri n s nủ ề ị ế ế ượ ể ả xu t kinh doanh c a Công ty cũng nh các chi n l c quan tr ng khácấ ủ ư ế ượ ọ nh m n đ nh, phát tri n Công ty m t cách b n v ng.ằ ổ ị ể ộ ề ữ

H i đ ng Qu n tr :ộ ồ ả ị do ĐHĐCĐ b u ra, thay m t ĐHĐCĐ lãnh đ oầ ặ ạ Công ty th c hi n các Ngh quy t đã đ c thông qua, th c hi n nhi mự ệ ị ế ượ ự ệ ệ v qu n tr Công ty, quy t đ nh m i v n đ liên quan t i m c đích,ụ ả ị ế ị ọ ấ ề ớ ụ quy n l i c a Công ty trong quá trình s n xu t kinh doanh.ề ợ ủ ả ấ

Ban ki m soát Công ty:ể do ĐHĐCĐ b u ra, thay m t ĐHĐCĐ ki mầ ặ ể tra, ki m soát ho t đ ng c a s n xu t kinh doanh c a Công ty nh mể ạ ộ ủ ả ấ ủ ằ đ m b o tính minh b ch, công b ng trong ho t đ ng s n xu t kinhả ả ạ ằ ạ ộ ả ấ doanh.

Ban Giám đ c bao g m:ố ồ

- Giám đ c Công ty: Tr c ti p đi u hành và ch u trách nhi mố ự ế ề ị ệ chung v m i m t ho t đ ng s n xu t kinh doanh, đ i s ng cán bề ọ ặ ạ ộ ả ấ ờ ố ộ công nhân viên trong Công ty t vi c huy đ ng v n, đ m b o s n xu từ ệ ộ ố ả ả ả ấ kinh doanh có lãi, đ m b o thu nh p cho công nhân đ n vi c quy tả ả ậ ế ệ ế đ nh phân ph i thu nh p và th c hi n nghĩa v v i Nhà n c.ị ố ậ ự ệ ụ ớ ướ

- Phó Giám đ c Kinh t : Có nhi m v h tr , giúp đ , t v n choố ế ệ ụ ỗ ợ ỡ ư ấ Giám đ c tr c ti p ch đ o ho t đ ng kinh t tài chính, tìm hi u thố ự ế ỉ ạ ạ ộ ế ể ị tr ng c a Công ty.ườ ủ

- Phó Giám đ c Kỹ thu t: Đ a ra s h tr , t v n v m t kỹố ậ ư ự ỗ ợ ư ấ ề ặ thu t, công tác chuyên môn, chuyên ngành, l p k ho ch s n xu t đ iậ ậ ế ạ ả ấ ố v i các quy t đ nh c a Giám đ c.ớ ế ị ủ ố

Các phòng ban ch c năng:ứ Có nhi m v giúp Ban Giám đ cệ ụ ố nghiên c u các ch đ c a Nhà n c đ b sung, hoàn thi n các quyứ ế ộ ủ ướ ể ổ ệ ch qu n lý c a Công ty nh quy ch lao đ ng, quy ch tài chính, quyế ả ủ ư ế ộ ế ch ch t l ng s n ph m. Ngoài ra còn có nhi m v tham m u, giúpế ấ ượ ả ẩ ệ ụ ư ban Giám đ c qu n lý ho t đ ng s n xu t kinh doanh và ch u s qu nố ả ạ ộ ả ấ ị ự ả lý tr c ti p c a Ban Giám đ c. Ch c năng và nhi m v c th c a cácự ế ủ ố ứ ệ ụ ụ ể ủ phòng ban nh sau:ư

15SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 16: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Sổ Kế toán:- Sổ Nhật ký chung- Sổ Cái- Sổ chi tiếtCHỨNG TỪ

KẾ TOÁN

Bảng tổng hợp chứng từ kế toán

cùng loại- Báo cáo tài chính - Báo cáo kế toán quản trị

PHẦN MỀM KẾ TOÁN

MÁY VI TÍNH

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

- Phòng K ho ch: G m có 3 ng i, có nhi m v xây d ng kế ạ ồ ườ ệ ụ ự ế ho ch s n xu t kinh doanh cho toàn Công ty và các đ n v tr c thu c,ạ ả ấ ơ ị ự ộ tìm hi u th tr ng, l p h s đ u th u công trình, ki m tra t ng h pể ị ườ ậ ồ ơ ấ ầ ể ổ ợ doanh thu toàn Công ty.

- Phòng K toán: G m có 5 ng i, có nhi m v ghi chép, cungế ồ ườ ệ ụ c p đ y đ , trung th c, k p th i các thông tin v các nghi p v kinh tấ ầ ủ ự ị ờ ề ệ ụ ế phát sinh, giám sát tình hình th c hi n k ho ch s n xu t kinh doanh.ự ệ ế ạ ả ấ Xây d ng các ch tiêu tài chính c a Công ty, theo dõi, ki m tra công tácự ỉ ủ ể k toán c a các đ n v tr c thu c, t ng h p Quy t toán tài chính toànế ủ ơ ị ự ộ ổ ợ ế Công ty đ báo cáo v i Nhà n c. Ngoài ra phòng K toán còn cóể ớ ướ ế nhi m v nghiên c u các ch đ chính sách v tài chính đ b sung,ệ ụ ứ ế ộ ề ể ổ hoàn thi n quy ch tài chính c a Công ty.ệ ế ủ

- Phòng T ch c hành chính: G m có 3 ng i, t ch c l p kổ ứ ồ ườ ổ ứ ậ ế ho ch v nhân l c cho toàn Công ty. Theo dõi, đi u đ ng cán b côngạ ề ự ề ộ ộ nhân viên theo yêu c u công tác s n xu t cho các Xí nghi p. Theo dõiầ ả ấ ệ tình hình th c hi n các ch đ chính sách c a ng i lao đ ng, t ch cự ệ ế ộ ủ ườ ộ ổ ứ công tác tuy n d ng và đào t o ngu n nhân l c cho toàn Công ty.ể ụ ạ ồ ự

Giám đ c các Xí nghi p:ố ệ Là ng i đ ng đ u các Xí nghi p, gi vaiườ ứ ầ ệ ữ trò lãnh đ o, đi u hành ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a Xí nghi p,ạ ề ạ ộ ả ấ ủ ệ ch u trách nhi m v m i ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a Xíị ệ ề ọ ạ ộ ả ấ ủ nghi p tr c Công ty.ệ ướ

1.2. Đ c đi m công tác k toán t i công tyặ ể ế ạ

1.2.1. Hình th c k toánứ ế

Hình th c k toán áp d ng chung cho toàn Công ty: ứ ế ụ Hình th cứ K toán máy. ế

Công ty in s theo hình th c Nh t ký chung.ổ ứ ậ

16SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 17: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

S đ 1.3. Quy trình h ch toán theo hình th c K toán máyơ ồ ạ ứ ế

C p nh t s li u hàng ngàyậ ậ ố ệ

In s , báo cáo cu i thángổ ố

Đ i chi uố ế

Hàng ngày, k toán căn c vào Ch ng t k toán ho c B ng t ngế ứ ứ ừ ế ặ ả ổ h p ch ng t k toán cùng lo i đã đ c ki m tra, đ c dùng làm cănợ ứ ừ ế ạ ượ ể ượ c ghi s , xác đ nh tài kho n ghi N , tài kho n ghi Có đ nh p d li uứ ổ ị ả ợ ả ể ậ ữ ệ vào máy vi tính theo các b ng, bi u đ c thi t k s n trên ph n m mả ể ượ ế ế ẵ ầ ề k toán.ế

Theo quy trình c a ph n m m k toán, các thông tin đ c tủ ầ ề ế ượ ự đ ng nh p vào s k toán: S cái, S Nh t ký chung và các s , th kộ ậ ổ ế ổ ổ ậ ổ ẻ ế toán chi ti t liên quan.ế

Cu i kỳ, k toán th c hi n các thao tác khóa s , l p báo cáo tàiố ế ự ệ ổ ậ chính. Vi c đ i chi u gi a s li u t ng h p v i s li u chi ti t đ cệ ố ế ữ ố ệ ổ ợ ớ ố ệ ế ượ th c hi n t đ ng và luôn đ m b o chính xác, trung th c theo thôngự ệ ự ộ ả ả ự tin đã nh p trong kỳ. Ng i làm k toán có th ki m tra, đ i chi u sậ ườ ế ể ể ố ế ố li u gi a s k toán v i báo cáo tài chính sau khi đã in ra gi y.ệ ữ ổ ế ớ ấ

Th c hi n các thao tác đ in báo cáo tài chính theo quy đ nh.ự ệ ể ị

Cu i tháng, cu i năm S Nh t ký chung, S cái và các S chi ti tố ố ổ ậ ổ ổ ế đ c in ra gi y, đóng thành quy n và th c hi n các th t c pháp lýượ ấ ể ự ệ ủ ụ theo quy đ nh v s k toán ghi b ng tay.ị ề ổ ế ằ

17SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 18: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

KẾ TOÁN TRƯỞNG

Kế toán tổng hợp kiêm BHXH

Kế toán thanh toán

Kế toán Vật tư kiêm tài sản cố định

Kế toán xây lắp

Nhân viên thủ kho

Kế toán Vật tư kiêm TSCĐ

Kế toán xây lắp

Kế toán tiền lương

Phụ trách kế toán tại Xí nghiệp

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

1.2.2. T ch c b máy k toánổ ứ ộ ế

B máy k toán trong công ty đ c khái quát qua s đ sau:ộ ế ượ ơ ồ

S đ 1.4. T ch c b máy k toánơ ồ ổ ứ ộ ế

Công ty C ph n Đ u t và Xây d ng s I Hà Tĩnh là m t doanhổ ầ ầ ư ự ố ộ nghi p có quy mô t ng đ i l n, có nhi u lo i hình, nhi u ngành nghệ ươ ố ớ ề ạ ề ề kinh doanh, nhi u đ n v thành viên c u thành cùng ph thu c về ơ ị ấ ụ ộ ề pháp nhân kinh t , đ a bàn kinh doanh l i r ng, phân tán. Vì v y, môế ị ạ ộ ậ hình k toán mà công ty áp d ng là mô hình qu n lý phân c p, ki uế ụ ả ấ ể phân tán. Phòng k toán Văn phòng công ty bao g m:ế ồ

K toán tr ng Công ty:ế ưở Là ng i ch u trách nhi m ch đ oườ ị ệ ỉ ạ h ng d n toàn b công tác k toán, th ng kê, thông tin kinh t trongướ ẫ ộ ế ố ế toàn Công ty, nghiên c u c p nh t các thông tin v tài chính, k toánứ ậ ậ ề ế đ l p và b sung quy ch tài chính c a Công ty.ể ậ ổ ế ủ

K toán t ng h p kiêm BHXH:ế ổ ợ Đ nh kỳ, t ng h p quy t toánị ổ ợ ế các đ n v tr c thu c thành báo cáo tài chính c a Công ty đ báo cáoơ ị ự ộ ủ ể v i các c quan Qu n lý Nhà n c. T ng h p thu Giá tr gia tăng đ uớ ơ ả ướ ổ ợ ế ị ầ

18SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 19: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

vào, đ u ra c a các đ n v đ báo cáo v i c quan thu đ ng th i theoầ ủ ơ ị ể ớ ơ ế ồ ờ dõi v các kho n b o hi m xã h i c a toàn Công ty.ề ả ả ể ộ ủ

K toán thanh toán:ế Theo dõi các kho n thanh toán, thu chi, cácả kho n ph i tr , các kho n ph i thu c a công ty. Th c hi n thu, chi, l pả ả ả ả ả ủ ự ệ ậ báo cáo thu, chi theo k ho ch hàng ngày. Đôn đ c thu công n tế ạ ố ợ ừ khách hàng. Đ ng th i giao d ch v i các Ngân hàng, các đ i t ngồ ờ ị ớ ố ượ thanh toán.

K toán v t t kiêm tài s n c đ nh:ế ậ ư ả ố ị Theo dõi chi ti t và t ngế ổ h p nh p xu t t ng lo i v t t , t n kho và tính giá v t t xu t dùng.ợ ậ ấ ừ ạ ậ ư ồ ậ ư ấ Đ ng th i k toán v t t còn kiêm ph n hành k toán tài s n c đ nh,ồ ờ ế ậ ư ầ ế ả ố ị theo dõi tình hình v s l ng, giá tr và hi n tr ng tài s n c đ nhề ố ượ ị ệ ạ ả ố ị trong đ n v , đ nh kỳ l p b ng tính và phân b kh u hao cho các đ iơ ị ị ậ ả ổ ấ ố t ng, theo dõi h ch toán các kho n chi phí s a ch a tài s n c đ nh,ượ ạ ả ử ữ ả ố ị tình hình thanh lý, nh ng bán các tài s n c đ nh.ượ ả ố ị

K toán xây l p:ế ắ Theo dõi, h ch toán chi ti t và t ng h p các chiạ ế ổ ợ phí phát sinh liên quan đ n s n xu t, sau đó phân lo i chi phí, tính giáế ả ấ ạ thành s n ph m s n xu t trong kỳ.ả ẩ ả ấ

1.2.3. Ch đ k toán áp d ng t i công tyế ộ ế ụ ạ

- Ch đ k toán áp d ng t i công ty: ế ộ ế ụ ạ Ch đ k toán Doanhế ộ ế nghi pệ theo Quy t đ nh s 15/2006/QĐ-BTCế ị ố ban hành ngày 20/03/2006 c a B tr ng B tài chính.ủ ộ ưở ộ

- Tuân th chu n m c k toán và ch đ k toán: ủ ẩ ự ế ế ộ ế Chu n m cẩ ự và ch đ k toán Vi t Nam.ế ộ ế ệ

- Ph ng pháp tính thu : ươ ế Tính thu GTGT theo ph ng phápế ươ Kh u trấ ừ

- Ph ng pháp h ch toán hàng t n kho: ươ ạ ồ Kê khai th ng xuyênườ

- Ph ng pháp tính kh u hao: ươ ấ Đ ng th ngườ ẳ

- Ph ng pháp tính tr giá v t t xu t kho: ươ ị ậ ư ấ Bình quân gia quy nề

- Kỳ k toán năm: b t đ u t ngày 01/01 và k t thúc vào ngàyế ắ ầ ừ ế 31/12 hàng năm.

19SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 20: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

1.2.4. Tình hình s d ng tin h c trong k toán t i công tyử ụ ọ ế ạ

Hi n nay, m i nhân viên k toán trong công ty đ u đ c trangệ ỗ ế ề ượ b máy tính riêng đ h tr công vi c, đ c cài đ t đ các ph n m mị ể ỗ ợ ệ ượ ặ ủ ầ ề c n thi t, đ ng th i, Công ty đã hòa m ng toàn b h th ng máy viầ ế ồ ờ ạ ộ ệ ố tính n i b .ộ ộ

T t c các nhân viên K toán đ u s d ng thành th o máy viấ ả ế ề ử ụ ạ tính và ph n m m k toán. H u h t các nghi p v đ u đ c ph n ánhầ ề ế ầ ế ệ ụ ề ượ ả qua h th ng máy tính và ph n m m, đ c b o m t b i các cá nhânệ ố ầ ề ượ ả ậ ở s d ng, an toàn và đ m b o bí m t.ử ụ ả ả ậ

Nh m nâng cao công tác qu n lý, đ m b o s phù h p, tránh saiằ ả ả ả ự ợ sót, nh t quán và đ ng b , Công ty đã hòa m ng toàn b h th ng máyấ ồ ộ ạ ộ ệ ố vi tính n i b , ộ ộ s d ng ph n m m k toán trong công tác h chử ụ ầ ề ế ạ toán: Ph n m m Open Accountingầ ề đ h tr cho công tác K toánể ỗ ợ ế đ c nhanh chóng, g n nh .ượ ọ ẹ

Ph n m m Open Accounting do công ty C ph n Phát tri n côngầ ề ổ ầ ể ngh Hùng C ng thi t k . Đây là ph n m m k toán khá chi ti t, dệ ườ ế ế ầ ề ế ế ễ s d ng, v i đ y đ các ch c năng c n thi t, h tr r t hi u qu choử ụ ớ ầ ủ ứ ầ ế ỗ ợ ấ ệ ả k toán trong công tác h ch toán, l p ch ng t , l p Báo cáo k toán.ế ạ ậ ứ ừ ậ ế

Giao di n chính c a ph n m m: ệ ủ ầ ề

20SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 21: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Hình 1.5. Giao di n chính ph n m m Open Accountingệ ầ ề

CH NG 2. TH C TR NG K TOÁN CHI PHÍ S N XU T VÀ TÍNHƯƠ Ự Ạ Ế Ả Ấ GIÁ THÀNH S N PH M T I CÔNG TY C PH N Đ U T VÀ XÂYẢ Ẩ Ạ Ổ Ầ Ầ Ư

D NG S I HÀ TĨNHỰ Ố

2.1. Th c tr ng K toán Chi phí s n xu tự ạ ế ả ấ

T nh ng đ c đi m mang tính ch t đ c thù riêng bi t, h chừ ữ ặ ể ấ ặ ệ ạ toán Chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m c a doanh nghi pả ấ ả ẩ ủ ệ xây l p có nh ng đ c đi m sau:ắ ữ ặ ể

- H ch toán Chi phí ph i đ c phân tích theo t ng kho n m cạ ả ượ ừ ả ụ chi phí, t ng h ng m c công trình, t ng công trình c th . Qua đóừ ạ ụ ừ ụ ể th ng xuyên so sánh, ki m tra vi c th c hi n d toán chi phí, xemườ ể ệ ự ệ ự xét nguyên nhân v t, h t d toán và đánh giá hi u qu kinh doanh.ượ ụ ự ệ ả

- Đ i t ng t p h p chi phí có th là các công trình, h ng m cố ượ ậ ợ ể ạ ụ công trình, các đ n đ t hàng, các giai đo n c a h ng m c, nhóm h ngơ ặ ạ ủ ạ ụ ạ m c... do đó ph i l p d toán chi phí, tính giá thành cho t ng h ngụ ả ậ ự ừ ạ m c hay giai đo n c a h ng m c.ụ ạ ủ ạ ụ

- Giá thành công trình xây l p có ph n l p đ t thi t b c a chắ ầ ắ ặ ế ị ủ ủ đ u t (tr ng h p công trình là nhà x ng, khu công nghi p, vi nầ ư ườ ợ ưở ệ ệ nghiên c u có các thi t b máy móc c n l p đ t) không bao g m giá trứ ế ị ầ ắ ặ ồ ị b n thân thi t b do ch đ u t đem vào đ l p đ t mà ch bao g mả ế ị ủ ầ ư ể ắ ặ ỉ ồ nh ng chi phí do doanh nghi p xây l p b ra có liên quan đ n xây l pữ ệ ắ ỏ ế ắ công trình. Do đó, giá tr nh ng thi t b c a ch đ u t bàn giao đị ữ ế ị ủ ủ ầ ư ể l p đ t sẽ đ c ghi nh n vào bên N TK 002 “V t t , hàng hóa nh nắ ặ ượ ậ ợ ậ ư ậ gi h , nh n gia công”.ữ ộ ậ

- Giá thành công trình xây d ng bao g m giá tr v t li u k t c uự ồ ị ậ ệ ế ấ và giá tr thi t b kèm theo nh các thi t b thông gió, thi t b s i,ị ế ị ư ế ị ế ị ưở đi u hòa, đ ng đi n, thi t b truy n d n, thi t b v sinh...ề ườ ệ ế ị ề ẫ ế ị ệ

2.1.1. Phân lo i Chi phí s n xu t và đ i t ng K toán Chi phí s nạ ả ấ ố ượ ế ả xu tấ

2.1.1.1. Phân lo i Chi phí s n xu tạ ả ấ

Trong quá trình kinh doanh, đ thu n l i cho công tác qu n lý vàể ậ ợ ả h ch toán c n thi t ph i phân lo i chi phí s n xu t. Phân lo i chi phíạ ầ ế ả ạ ả ấ ạ s n xu t là vi c s p x p chi phí s n xu t vào t ng lo i, t ng nhómả ấ ệ ắ ế ả ấ ừ ạ ừ

21SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 22: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

khác nhau theo nh ng đ c tr ng nh t đ nh. Xu t phát t các m c đích,ữ ặ ư ấ ị ấ ừ ụ yêu c u khác nhau c a qu n lý, chi phí s n xu t cũng đ c phân lo iầ ủ ả ả ấ ượ ạ theo các tiêu th c khác nhau.ứ

Xét v m t lý lu n cũng nh th c t , có r t nhi u cách phân lo iề ặ ậ ư ự ế ấ ề ạ chi phí, nh phân lo i theo n i dung kinh t , theo vai trò, theo quan hư ạ ộ ế ệ c a chi phí v i quá trình s n xu t. ủ ớ ả ấ

Căn c vào ý nghĩa c a chi phí trong giá thành s n ph m và đứ ủ ả ẩ ể thu n ti n cho vi c tính giá thành toàn b , chi phí đ c phân theoậ ệ ệ ộ ượ kho n m c. Cách phân lo i này d a vào công d ng c a chi phí và m cả ụ ạ ự ụ ủ ứ phân b chi phí cho t ng đ i t ng. Theo quy đ nh hi n hành, Công tyổ ừ ố ượ ị ệ đã phân lo i chi phí trong giá thành bao g m các kho n:ạ ồ ả

- Chi phí nguyên v t li u tr c ti pậ ệ ự ế

- Chi phí nhân công tr c ti pự ế

- Chi phí s d ng máy thi côngử ụ

- Chi phí s n xu t chungả ấ

2.1.1.2. Đ i t ng t p h p chi phí s n xu tố ượ ậ ợ ả ấ

Đ i t ng t p h p chi phí s n xu t liên quan tr c ti p đ n vi cố ượ ậ ợ ả ấ ự ế ế ệ t p h p chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m, vì v y, vi c xácậ ợ ả ấ ả ẩ ậ ệ đ nh đ c đ i t ng h ch toán chi phí s n xu t phù h p v i tình hìnhị ượ ố ượ ạ ả ấ ợ ớ s n xu t kinh doanh và yêu c u qu n lý có ý nghĩa r t quan tr ngả ấ ầ ả ấ ọ trong công tác qu n lý chi phí và giá thành s n ph m.ả ả ẩ

T i Công ty, đ i t ng t p h p chi phí bao g m:ạ ố ượ ậ ợ ồ

- Các công trình, h ng m c công trình.ạ ụ

- Các giai đo n s n xu t c a các b ph n công trình đ t đ nạ ả ấ ủ ộ ậ ạ ế đi m d ng kỹ thu t h p lý ho c theo đ n đ t hàng.ể ừ ậ ợ ặ ơ ặ

Kỳ h ch toán chi phí và tính giá thành c a Công ty theo t ng quý,ạ ủ ừ và khi hoàn thành công trình sẽ t p h p và xác đ nh chi phí, giá thànhậ ợ ị đ y đ .ầ ủ

2.1.2. K toán Chi phí Nguyên v t li u tr c ti pế ậ ệ ự ế

2.1.2.1. N i dung Chi phí Nguyên v t li u tr c ti pộ ậ ệ ự ế

Chi phí Nguyên v t li u tr c ti p là m t kho n m c chi phí tr cậ ệ ự ế ộ ả ụ ự ti p, chi m m t t tr ng l n trong giá thành s n ph m xây l p. Vì v yế ế ộ ỷ ọ ớ ả ẩ ắ ậ

22SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 23: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

vi c h ch toán chính xác và đ y đ chi phí nguyên v t li u có t mệ ạ ầ ủ ậ ệ ầ quan tr ng đ c bi t trong vi c xác đ nh l ng tiêu hao v t ch t trongọ ặ ệ ệ ị ượ ậ ấ s n xu t thi công và đ m b o tính chính xác c a giá thành s n ph mả ấ ả ả ủ ả ẩ xây l p. Do đó đòi h i công tác ph i h ch toán CP NVL TT vào t ng đ iắ ỏ ả ạ ừ ố t ng s d ng theo giá th c t c a t ng lo i v t li u. Khi phát sinhượ ử ụ ự ế ủ ừ ạ ậ ệ các kho n CP NVL TT, k toán căn c vào phi u xu t kho, các ch ng tả ế ứ ế ấ ứ ừ khác có liên quan đ xác đ nh giá th c t xu t kho theo ph ng phápể ị ự ế ấ ươ Bình quân gia quy n, trên c s đó t p h p CP NVL TT cho t ng côngề ơ ở ậ ợ ừ trình, h ng m c công trình s d ng.ạ ụ ử ụ

Công th c tính tr giá v t t xu t kho (tính cho t ng lo i v t t ):ứ ị ậ ư ấ ừ ạ ậ ư

Tr giáị v t tậ ư

xu t kho ấ=

Giá tr v t t t n đ uị ậ ư ồ ầ kỳ

+Giá tr v t t nh p trongị ậ ư ậ

kỳx

S l ngố ượ v t tậ ư

xu t khoấS l ng v t t t nố ượ ậ ư ồ đ u kỳầ

+S l ng v t t nh pố ượ ậ ư ậ

trong kỳ

Cu i kỳ ti n hành ki m kê v t t ch a s d ng h t các côngố ế ể ậ ư ư ử ụ ế ở trình, các xí nghi p, t s n xu t đ tính s v t li u th c t s d ng.ệ ổ ả ấ ể ố ậ ệ ự ế ử ụ

Nguyên v t li u s d ng trong các công trình xây l p r t đaậ ệ ử ụ ắ ấ d ng và phong phú v ch ng lo i, kích c ... Bao g m m t s lo iạ ề ủ ạ ỡ ồ ộ ố ạ nguyên v t li u ch y u nh : cát, xi măng, s t thép, ng n c; và m tậ ệ ủ ế ư ắ ố ướ ộ s lo i nguyên v t li u ph : thi t b đi n,...ố ạ ậ ệ ụ ế ị ệ

Do đ c đi m c a ngành xây l p là s n ph m xây l p c đ nh t iặ ể ủ ắ ả ẩ ắ ố ị ạ n i s n xu t, còn các đi u ki n s n xu t khác ph i di chuy n theo đ aơ ả ấ ề ệ ả ấ ả ể ị đi m đ t s n ph m, đ gi m m c hao h t do v n chuy n nhi u l n,ể ặ ả ẩ ể ả ứ ụ ậ ể ề ầ Công ty đ t kho nguyên v t li u ngay t i đ a đi m s n xu t s n ph m.ặ ậ ệ ạ ị ể ả ấ ả ẩ

2.1.2.2. Ch ng t k toánứ ừ ế

a, Phát sinh Chi phí Nguyên v t li u tr c ti p xu t t kho đ a vàoậ ệ ự ế ấ ừ ư s d ngử ụ

Khi xu t kho nguyên v t li u đ a vào s d ng cho s n xu tấ ậ ệ ư ử ụ ả ấ th ng s d ng các ch ng t sau:ườ ử ụ ứ ừ

- Phi u yêu c u xu t Nguyên v t li uế ầ ấ ậ ệ

- Phi u xu t khoế ấ

23SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 24: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

- B ng kê xu t v t t (Theo t ng kho, t ng công trình, h ng m cả ấ ậ ư ừ ừ ạ ụ công trình)

- B ng t ng h p nh p xu t t nả ổ ợ ậ ấ ồ

24SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 25: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Quy trình luân chuy n ch ng t :ể ứ ừ

T tr ng s nổ ưở ả xu tấ

Đ i tr ng thiộ ưở công

Giám đ cố K toán v t tế ậ ư Th khoủ

Ki m tra, xácể minh kh i l ngố ượ

v t t c n sậ ư ầ ử d ngụ

L p Phi u Yêuậ ế c u xu t Nguyênầ ấ

v t li uậ ệ

Ki m traểphê duy tệ

L p phi u xu tậ ế ấ kho, trình Kế

toán tr ng vàưở Giám đ c phêố

duy tệ

C p nh t ph nậ ậ ầ m m, l u tr vàề ư ữ

b o qu nả ả

Xu t kho ấnguyên v t li uậ ệ

Ghi Th khoẻ

S đ 2.1. Quy trình luân chuy n ch ng t xu t kho nguyên v tơ ồ ể ứ ừ ấ ậ li uệ

Khi có nhu c u v nguyên v t li u s d ng cho xây l p các côngầ ề ậ ệ ử ụ ắ trình, h ng m c công trình, Đ i tr ng, t tr ng công trình sẽ ki mạ ụ ộ ưở ổ ưở ể tra, xác đ nh kh i l ng, s l ng v t t c n s d ng, sau đó l pị ố ượ ố ượ ậ ư ầ ử ụ ậ Phi u Yêu c u xu t nguyên v t li u, trình Giám đ c phê duy t,ế ầ ấ ậ ệ ố ệ chuy n cho K toán v t t đ l p Phi u xu t kho, sau khi đ c Giámể ế ậ ư ể ậ ế ấ ượ đ c và K toán tr ng ký phê duy t, K toán chuy n cho Th khoố ế ưở ệ ế ể ủ công trình đ xu t kho nguyên v t li u, Th kho sẽ c p nh t Th khoể ấ ậ ệ ủ ậ ậ ẻ và chuy n l i cho K toán đ c p nh t ph n m m, l u tr và b oể ạ ế ể ậ ậ ầ ề ư ữ ả qu n.ả

b, Phát sinh Chi phí Nguyên v t li u tr c ti p mua ngoài đ a ngayậ ệ ự ế ư vào s n xu t không qua khoả ấ

Các ch ng t liên quan khi phát sinh CP NVL TT mua ngoài đ aứ ừ ư ngay vào s d ng bao g m:ử ụ ồ

- Hóa đ n mua hàngơ

25SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 26: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

- B ng kê mua hàngả

- Phi u chi, gi y báo N , gi y thanh toán t m ngế ấ ợ ấ ạ ứ

26SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 27: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Quy trình luân chuy n ch ng tể ứ ừ

B ph n s d ngộ ậ ử ụ K toánế Giám đ cố

Yêu c u v t tầ ậ ư

Mua hàng

Hóa đ n mua hàngơ

Ký Phi u Chi, ếgiao nh n v t tậ ậ ư

L p Phi u Chi, ậ ếchuy n kho n, ể ả

ghi nh n nậ ợ

C p nh t ph n m m,ậ ậ ầ ềl u tr và b o qu nư ữ ả ả

Ki m tra, phê duy tể ệ

S đ 2.2. Quy trình luân chuy n ch ng t Mua v t t đ a ngayơ ồ ể ứ ừ ậ ư ư vào s d ngử ụ

Tr ng h p c n s d ng v t t nh ng không có s n trong kho,ườ ợ ầ ử ụ ậ ư ư ẵ khi có nhu c u, đ i tr ng công trình sẽ l p phi u yêu c u trình giámầ ộ ưở ậ ế ầ đ c xét duy t, ti n hành mua hàng và chuy n Hóa đ n mua hàng choố ệ ế ể ơ K toán, K toán sẽ l p Phi u Chi (n u thanh toán b ng ti n m t),ế ế ậ ế ế ằ ề ặ chuy n kho n (thanh toán b ng chuy n kho n), ghi nh n n (ch aể ả ằ ể ả ậ ợ ư thanh toán, c p nh t ch ng t vào ph n m m, l u tr và b o qu n.ậ ậ ứ ừ ầ ề ư ữ ả ả

27SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 28: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

2.1.2.3. Tài kho n s d ngả ử ụ

- Tài kho n s d ng: TK 621 – Chi phí Nguyên v t li u tr c ti pả ử ụ ậ ệ ự ế

- N i dung ph n ánh trên tài kho nộ ả ả

TK 621 – Chi phí nguyên v t li u tr c ti pậ ệ ự ếBên Nợ Bên Có

- Tr giá nguyên li u, v t li u sị ệ ậ ệ ử d ng tr c ti p cho s n xu t, thiụ ự ế ả ấ công

- Tr giá nguyên li u, v t li u sị ệ ậ ệ ử d ng không h t nh p l i khoụ ế ậ ạ

- K t chuy n CP NVL TT đ tínhế ể ể giá thành công trình

- K t chuy n CP NVL TT v tế ể ượ m c bình th ng vào TK 632ứ ườ

TK 621 không có s d cu i kỳố ư ố

- T i Công ty, TK 621 đ c m chi ti t cho t ng công trình, h ngạ ượ ở ế ừ ạ m c công trình, ví d :ụ ụ

+ TK 621-DVA: CP NVL TT công trình Đ ng Fomosaườ Vũng Áng

+ TK 621-DKT: CP NVL TT công trình Đ ng Kỳ Trinhườ

+ TK 621-CAD: CP NVL TT công trình nhà làm vi c Côngệ An Đ c Thứ ọ

+ TK 621-LDCQ: CP NVL TT công trình l i đi n C mướ ệ ẩ Quang

+ TK 621-D26X3: CP NVL TT công trình Đ ng 26 tháng 3ườ

28SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 29: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

- Phiếu yêu cầu xuất NVL- Phiếu xuất kho

- Hóa đơn mua hàng- Bảng kê mua hàng

Cập nhật vào phân hệ Chứng từ:- Xuất vật tư

- Phiếu chi- Chứng từ tổng hợp

Báo cáo liên quan - Báo cáo tổng hợp Nhập xuất tồn

Sổ chi tiết- Sổ chi tiết TK 621 - Sổ chi tiết TK 152- Sổ chi tiết các TK liên quan.- Bảng kê chi tiết nhập xuất

Sổ Kế toán- Sổ Nhật ký chung- Sổ Cái TK 621 – CP NVL TT- Sổ Cái TK 152 – Nguyên vật liệu- Sổ Cái TK liên quan.

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

2.1.2.4. Ph ng pháp h ch toánươ ạ

Quy trình h ch toán CP NVL TT trên ph n m m Openạ ầ ề Accounting:

S đ 2.3. Quy trình h ch toán CP NVL TT trên ph n m m Openơ ồ ạ ầ ề Accounting

Sau đây là m t s nghi p v ch y u th ng phát sinh v Chiộ ố ệ ụ ủ ế ườ ề phí Nguyên v t li u tr c ti p t i Công ty CP Đ u t và Xây d ng s Iậ ệ ự ế ạ ầ ư ự ố Hà Tĩnh.

NV1: Xu t kho Nguyên v t li u ph c v thi công công trìnhấ ậ ệ ụ ụ

- Quy trình h ch toánạ

TK 152 TK 621

29SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 30: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

30SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 31: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Khi xu t v t t ph c v thi công công trình, k toán sẽ h chấ ậ ư ụ ụ ế ạ toán nh sau:ư

N TK 621:ợ Tr giá NVL dùng cho thi công công trìnhị

(Chi ti t cho t ng công trình, h ng m c công trình)ế ừ ạ ụ

Có TK 152: Tr giá th c t NVL xu t kho.ị ự ế ấ

- Quy trình c p nh p d li u vào ph n m m:ậ ậ ữ ệ ầ ề

Sau khi nh n ch ng t Yêu c u xu t v t t có phê duy t c aậ ứ ừ ầ ấ ậ ư ệ ủ Giám đ c, k toán sẽ c p nh t vào ph n m m: Vào ch ng t ố ế ậ ậ ầ ề ứ ừ xu t v tấ ậ tư:

Hình 2.4. Giao di n c p nh t ch ng t xu t v t t ph c v thiệ ậ ậ ứ ừ ấ ậ ư ụ ụ công

Sau khi đi n đ y đ thông tin c n thi t, k toán sẽ in Phi u xu tề ầ ủ ầ ế ế ế ấ kho, trình K toán tr ng, Giám đ c phê duy t.ế ưở ố ệ

Ví d : Phi u xu t kho XK01, ngày 31/01/2012, xu t kho v t tụ ế ấ ấ ậ ư làm CT Đ ng 26 tháng 3, tr giá v t t xu t kho: 220.043.731 đ.ườ ị ậ ư ấ

Sau khi c p nh t s li u và l u l i, ph n m m sẽ t đ ng h chậ ậ ố ệ ư ạ ầ ề ự ộ ạ toán và vào các s k toán và báo cáo liên quan: ổ ế

* S Nh t Ký Chung ổ ậ (Bi u 2.8)ể

* S Cái TK 621 (Chi ti t: TK 621 – D26X3) ổ ế (Bi u 2.9)ể

31SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 32: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

* S Cái TK 152ổ

* B ng Kê chi ti t nh p xu t hàng t n kho ả ế ậ ấ ồ (Bi u 2.7)ể

* Các s chi ti t và báo cáo liên quanổ ế

Hình 2.5. Phi u yêu c u xu t v t tế ầ ấ ậ ư

32SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 33: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Khi nh n đ c Phi u yêu c u xu t v t t có phê duy t c aậ ượ ế ầ ấ ậ ư ệ ủ Giám đ c, k toán sẽ ti n hành l p Phi u xu t kho, trình phê duy t, vàố ế ế ậ ế ấ ệ c p nh t vào ph n m m:ậ ậ ầ ề

Hình 2.6. Phi u xu t khoế ấ

33SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 34: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Bi u 2.7. B ng kê chi ti t nh p xu t hàng t n kho ngày 31/01/2012ể ả ế ậ ấ ồ

34SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 35: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Sau khi c p nh t vào ph n m m, ph n m m sẽ t đ ng c pậ ậ ầ ề ầ ề ự ộ ậ nh t s li u đ ng th i ph n ánh vào t t c các s k toán t ng h p,ậ ố ệ ồ ờ ả ấ ả ổ ế ổ ợ s chi ti t liên quan.ổ ế

S Nh t Ký Chung là s k toán t ng h p dùng đ ghi chép cácổ ậ ổ ế ổ ợ ể nghi p v kinh t phát sinh theo trình t th i gian, đ ng th i ph nệ ụ ế ự ờ ồ ờ ả ánh đ c quan h đ i ng tài kho n (đ nh kho n), đây là căn c đượ ệ ố ứ ả ị ả ứ ể ghi S Cái.ổ

Trích S Nh t Ký Chung ngày 31/01/2012:ổ ậ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

NhËt ký chung

Ngµy 31/01/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶

n

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

...   

 

31/01/2012

XK01 31/01/2012

XuÊt vËt t lµm CT §ưêng 26/3

  

 

     Chi phÝ nguyªn vËt liÖu trùc tiÕp 621

220 043 731

      Nguyªn liÖu, VËt liÖu 152 220 043

731

31/01/2012 XK02

31/01/2012

XuÊt vËt t vµo c«ng tr×nh §êng GTNT Th¹ch Th¾ng - Th¹ch H«i

  

 

     Chi phÝ nguyªn vËt liÖu trùc tiÕp 621

2 860 000

      Nguyªn liÖu, VËt liÖu 152 2 860

00031/01/2

012DCVT20

1131/01/2

012§iÒu chØnh vËt t Dù ¸n Kú Thä do xuÊt nhÇm

  

 

      Nguyªn liÖu, VËt liÖu 152 196 655

292

     Chi phÝ SX kinh doanh dë dang 154

196 655 292

      ...  

Bi u 2.8. Trích s Nh t Ký Chung ngày 31/01/2012ể ổ ậ

35SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 36: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

S Cái TK 621 là s k toán t ng h p dùng đ ph n ánh cácổ ổ ế ổ ợ ể ả nghi p v kinh t phát sinh liên quan đ n chi phí nguyên v t li u tr cệ ụ ế ế ậ ệ ự ti p trong niên đ k toán. S li u S Cái TK 621 đ c làm căn cế ộ ế ố ệ ở ổ ượ ứ đ so sánh đ i chi u v i B ng t ng h p Chi phí Nguyên v t li u tr cể ố ế ớ ả ổ ợ ậ ệ ự ti p, đ ng th i còn là căn c đ ph n ánh vào B ng Cân đ i k toán vàế ồ ờ ứ ể ả ả ố ế các Báo cáo tài chính vào cu i kỳ.ố

36SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 37: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Trích S Cái TK 621:ổ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

Sæ c¸i tµi kho¶n

621 - Chi phÝ nguyªn vËt liÖu trùc tiÕp

Ngµy 31/01/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n §¦

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      Sè d ®Çu kú  31/01/20

12XK0

131/01/20

12Lª V¨n Nam - XuÊt vËt t lµm CT §êng 26/3 152

220 043 731

31/01/2012

XK02

31/01/2012

V¨n phßng C«ng ty - XuÊt vËt t vµo c«ng tr×nh §êng GTNT Th¹ch Th¾ng - Th¹ch H«i 152

2 860 000

      Tæng céng   222 903

731

      Sè d cuèi kú   222 903

731

Bi u 2.9. Trích S Cái TK 621 ngày 31/01/2012ể ổ

S Chi ti t TK 621- CT Đ ng 26 tháng 3 đ c l p trên c s sổ ế ườ ượ ậ ơ ở ố li u c p nh t t ch ng t vào các phân h Phi u xu t kho, Ch ng tệ ậ ậ ừ ứ ừ ệ ế ấ ứ ừ t ng h p chi ti t công trình Đ ng 26 tháng 3. S Chi ti t TK 621 – CTổ ợ ế ườ ổ ế Đ ng 26 tháng 3 là c s đ l p B ng t ng h p chi phí Nguyên v tườ ơ ở ể ậ ả ổ ợ ậ li u tr c ti p c a công trình Đ ng 26 tháng 3, t đó đ i chi u v i Sệ ự ế ủ ườ ừ ố ế ớ ổ Cái TK 621. S chi ti t TK 621 còn là c s đ ph n m m t ng h p cácổ ế ơ ở ể ầ ề ổ ợ kho n m c chi phí s n xu t theo t ng d án đ tính giá thành choả ụ ả ấ ừ ự ể t ng d án đó.ừ ự

37SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 38: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

Sæ chi tiÕt tµi kho¶n621 - Chi phÝ nguyªn vËt liÖu trùc tiÕp

D26X3 - §êng 26/3Ngµy 31/01/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i Tµi

kho¶n §¦Sè ph¸t sinh Sè d

Sè Ngµy Nî Cã Nî Cã      Sè d ®Çu kú      

31/01/2012XK0

1 31/01/2012Lª V¨n Nam - XuÊt vËt t th¸ng lµm CT §-êng 26/3 152 220 043 731

220 043 731

      Tæng céng   220 043

731   220 043

731

LËp ngµy .... th¸ng .... n¨m ......KÕ to¸n lËp b¶ng KÕ to¸n trëng

NguyÔn ThÞ Hång H¹nh

Bi u 2.10. S chi ti t TK 621 – CT Đ ng 26 tháng ể ổ ế ườ

38SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 39: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

NV2: Mua Nguyên v t li u v s d ng ngay không qua khoậ ệ ề ử ụ

- Quy trình h ch toánạ

TK 111, 112, 331... TK 621

TK 133

Khi mua NVL v s d ng ngay cho thi công công trình mà khôngề ử ụ nh p kho, k toán sẽ ph n ánh:ậ ế ả

N TK 621:ợ Tr giá NVL ch a có Thu GTGTị ư ế

N TK 133:ợ Thu GTGT đ c kh u trế ượ ấ ừ

Có TK 111, 112, 331...: T ng s ti n ph i thanhổ ố ề ả toán

- Quy trình c p nh t s li u vào ph n m m:ậ ậ ố ệ ầ ề

Sau khi nh n đ c các ch ng t g c có liên quan (Hóa đ n muaậ ượ ứ ừ ố ơ hàng), k toán sẽ ph n ánh vào ph n m m: Vào ế ả ầ ề Ch ng t T ng h pứ ừ ổ ợ :

39SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 40: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Hình 2.11. Giao di n c p nh t ch ng t t ng h pệ ậ ậ ứ ừ ổ ợ

Ví d : Ngày 21/02/2012, mua cát vàng thi công công trình Đ ngụ ườ 26 tháng 3, t ng giá thanh toán 16.500.000 đ (Đã bao g m thu GTGTổ ồ ế 10%), đã thanh toán b ng ti n m t.ằ ề ặ

Hình 2.12. Hóa đ n mua nguyên v t li uơ ậ ệ

40SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 41: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Sau khi c p nh t vào ch ng t , ph n m m sẽ h ch toán vào cácậ ậ ứ ừ ầ ề ạ s k toán:ổ ế

* S Nh t Ký Chung ổ ậ (Bi u 2.13)ể

* S Cái TK 621 (Chi ti t: TK 621 – D26X3) ổ ế (Bi u 2.14)ể

* S Cái TK liên quan (TK 331, TK 133(1331))ổ

Trích S Nh t Ký Chung ngày 21/02/2012:ổ ậ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty – Bé PhËn S¶n xuÊt

NhËt ký chung

Ngµy 21/02/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

...

21/02/2012

CTTH24

21/02/2012

Mua c¸t vµng thi c«ng CT §êng 26 th¸ng 3

  

 

     Chi phÝ nguyªn vËt liÖu trùc tiÕp 621

15 000 000

     ThuÕ GTGT ®îc khÊu trõ cña HHDV 1331

1 500 000

      Ph¶i tr¶ cho ngêi b¸n 111 16 500

000

      ...  

Bi u 2.13. Trích s Nh t Ký Chung ngày 21/02/2012ể ổ ậ

T s Nh t Ký Chung, ph n ánh vào S Cái TK 621:ừ ổ ậ ả ổ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty – Bé PhËn S¶n xuÊt

Sæ c¸i tµi kho¶n621 – Chi phÝ nguyªn vËt liÖu trùc tiÕp

Ngµy 21/02/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n §¦

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

41SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 42: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

      Sè d ®Çu kú   222 903

73121/02/20

12CTTH2

421/02/20

12Lª V¨n Nam – Mua c¸t vµng thi c«ng CT §êng 26 th¸ng 3 111

15 000 000

      Tæng céng   15 000 000

      Sè d cuèi kú   237 903 731

Bi u 2.14. Trích S Cái TK 621 ngày 21/02/2012ể ổ

42SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 43: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

2.1.3. K toán chi phí nhân công tr c ti pế ự ế

2.1.3.1. N i dung Chi phí Nhân công tr c ti pộ ự ế

Chi phí Nhân công tr c ti p là chi phí chi m t tr ng t ng đ iự ế ế ỷ ọ ươ ố l n (sau CP NVL TT), do v y, vi c h ch toán đúng và đ CP NC TT, gópớ ậ ệ ạ ủ ph n vào vi c h th p giá thành s n ph m đ ng th i có ý nghĩa quanầ ệ ạ ấ ả ẩ ồ ờ tr ng trong vi c đ ng viên, khuy n khích ng i lao đ ng không ng ngọ ệ ộ ế ườ ộ ừ nâng cao năng su t lao đ ng, trình đ kỹ thu t nh m nâng cáo ch tấ ộ ộ ậ ằ ấ l ng công trình.ượ

Chi phí Nhân công tr c ti p g m:ự ế ồ

- Ti n l ng chính, l ng ph và các kho n ph c p c a côngề ươ ươ ụ ả ụ ấ ủ nhân trong danh sách.

- Ti n nhân công tr cho l c l ng lao đ ng thuê ngoàiề ả ự ượ ộ

- Các kho n BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ trích theo l ng c a côngả ươ ủ nhân trong danh sách.

Đ i v i b ph n công nhân tr c ti p s n xu t cũng nh l cố ớ ộ ậ ự ế ả ấ ư ự l ng lao đ ng thuê ngoài, Công ty áp d ng hình th c l ng khoán.ượ ộ ụ ứ ươ

Hàng tháng căn c vào ti n đ thi công và k ho ch s n xu t,ứ ế ộ ế ạ ả ấ Giám đ c và đ i tr ng thi công ti n hành giao khoán t ng ph n côngố ộ ưở ế ừ ầ vi c cho t tr ng s n xu t ho c cho l c l ng lao đ ng thuê ngoài.ệ ổ ưở ả ấ ặ ự ượ ộ

Th t c giao khoán: Có h p đ ng giao khoán.ủ ụ ợ ồ

Khi công vi c hoàn thành, Ch nhi m công trình sẽ ti n hànhệ ủ ệ ế nghi m thu và l p b ng thanh toán kh i l ng hoàn thành, chuy nệ ậ ả ố ượ ể cán b ti n l ng ki m tra l i đ n giá và trình Giám đ c ký duy t.ộ ề ươ ể ạ ơ ố ệ

K toán căn c vào b ng thanh toán kh i l ng hoàn thành c aế ứ ả ố ượ ủ t ng t s n xu t và b ng ch m công, sẽ l p b ng thanh toán l ngừ ổ ả ấ ả ấ ậ ả ươ cho công nhân trong danh sách, còn l c l ng lao đ ng thuê ngoài thìự ượ ộ căn c vào b ng thanh toán kh i l ng chi tr .ứ ả ố ượ ả

Cu i tháng k toán căn c vào các b ng thanh toán l ng, b ngố ế ứ ả ươ ả thanh toán kh i l ng l p b ng kê nhân công ph i tr cho t ng côngố ượ ậ ả ả ả ừ trình, h ng m c công trình.ạ ụ

43SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 44: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

2.1.3.2. Ch ng t s d ngứ ừ ử ụ

Các ch ng t phát sinh v Chi phí Nhân công tr c ti p:ứ ừ ề ự ế

- B ng thanh toán l ngả ươ

- B ng thanh toán kh i l ng công trìnhả ố ượ

- B ng ch m côngả ấ

- B ng phân b l ng và các kho n ph i trích theo l ngả ổ ươ ả ả ươ

Quy trình luân chuy n ch ng t đ c khái quát nh sau:ể ứ ừ ượ ư

Ch nhi mủ ệ Công trình

Cán b ti nộ ề l ngươ

K toánế

L p B ngậ ả thanh toán kh i l ngố ượ hoàn thành

Ki m tra, trìnhể Giám đ c phêố

duy tệ

L p B ng Thanh toánậ ả l ngươ

C p nh t d li u, l uậ ậ ữ ệ ư tr và b o qu nữ ả ả

S đ 2.15. Quy trình luân chuy n ch ng t CP NC TTơ ồ ể ứ ừ

Khi công vi c hoàn thành, Ch nhi m công trình sẽ l p B ngệ ủ ệ ậ ả Thanh toán kh i l ng hoàn thành, chuy n cho cán b ti n l ngố ượ ể ộ ề ươ ki m tra và trình Giám đ c phê duy t. K toán căn c vào B ng thanhể ố ệ ế ứ ả toán kh i l ng hoàn thành và B ng Ch m công, l p B ng thanh toánố ượ ả ấ ậ ả l ng cho công nhân và phân b chi phí vào t ng công trình, h ng m cươ ổ ừ ạ ụ công trình.

2.1.3.3. Tài kho n s d ngả ử ụ

- Tài kho n s d ng: TK 622 – Chi phí Nhân công tr c ti pả ử ụ ự ế

- N i dung ph n ánh trên tài kho n:ộ ả ả

TK 622 – Chi phí Nhân công tr c ti pự ế

Bên Nợ Bên Có

- CP NC TT tham gia quá trình s nả xu t thi công, bao g m: Ti nấ ồ ề l ng, ti n công lao đ ng, cácươ ề ộ kho n trích theo l ng phát sinhả ươ trong kỳ

- K t chuy n CP NC TT đ tínhế ể ể vào Chi phí s n xu tả ấ

- K t chuy n CP NC TT v t m cế ể ượ ứ bình th ng cho vào TK 632ườ

44SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 45: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Cập nhật vào phân hệ Chứng từ: - Phiếu chi

- Chứng từ tổng hợp

Báo cáo liên quan - Bảng cân đối tài khoản

Sổ chi tiết- Sổ chi tiết TK 622 - Sổ chi tiết TK 334- Sổ chi tiết các TK liên quan.- Bảng kê chi tiết số phát sinh

Sổ Kế toán- Sổ Nhật ký chung- Sổ Cái TK 622 – CP NC TT- Sổ Cái TK 334 – Phải trả người lao động- Sổ Cái các TK liên quan.

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

TK 622 không có s d cu i kỳ.ố ư ố

- T ng t nh TK 621, t i Công ty, TK 622 đ c m chi ti t choươ ự ư ạ ượ ở ế t ng công trình, h ng m c công trình gi ng nh TK 621.ừ ạ ụ ố ư

+ TK 622-D26X3: CP NC TT công trình Đ ng 26 tháng 3ườ

+ TK 622-BDTH: CP NC TT công trình B u đi n Th ch Hàư ệ ạ

+ TK 622-HRDCV: CP NC TT h ng m c công trình hàng rào D cạ ụ ượ C m V nhẩ ị

2.1.3.4. Ph ng pháp h ch toánươ ạ

Quy trình h ch toán CP NC TT trên ph n m m Open Accounting:ạ ầ ề

S đ 2.16. Quy trình h ch toán CP NC TT trên ph n m m Openơ ồ ạ ầ ề Accounting

45SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 46: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Sau đây là m t s nghi p v ch y u v h ch toán CP NC TT t iộ ố ệ ụ ủ ế ề ạ ạ Công ty C Ph n Đ u t và Xây d ng s I Hà Tĩnh:ổ ầ ầ ư ự ố

NV1: Tính ti n l ng, ph c p l ng, th ng cho công nhânề ươ ụ ấ ươ ưở tr c ti p thi công công trìnhự ế

- Quy trình h ch toánạ

TK 334 TK 622

Khi nh n đ c ch ng t v ti n l ng, ph c p l ng, th ngậ ượ ứ ừ ề ề ươ ụ ấ ươ ưở ph i tr cho công nhân tr c ti p thi công công trình, k toán sẽ ph nả ả ự ế ế ả ánh nh sau:ư

N TK 622:ợ Các kho n ph i tr tính vào CP NC TTả ả ả

(Chi ti t cho t ng công trình, h ng m c công trình)ế ừ ạ ụ

Có TK 334: T ng s ph i tr cho công nhân trong danhổ ố ả ả sách

- Quy trình c p nh t vào ph n m m:ậ ậ ầ ề

Sau khi hoàn thành công vi c, d a vào B ng Ch m Công, K toánệ ự ả ấ ế l p B ng Thanh toán l ng.ậ ả ươ

Sau khi Cán b ti n l ng ki m tra sẽ trình Giám đ c phê duy t,ộ ề ươ ể ố ệ K toán sẽ ti n hành nh p li u: Vào ế ế ậ ệ Ch ng t t ng h pứ ừ ổ ợ :

Hình 2.17. Giao di n c p nh t ch ng t CP NC TTệ ậ ậ ứ ừ

Ví d : Ngày 30/06/2012, tính l ng ph i tr cho công nhân t thiụ ươ ả ả ổ công công trình Đ ng 26 tháng 3 (T tr ng Lê Văn T ), s ti n ườ ổ ưở ỵ ố ề80.650.000 đ.

Sau khi l p b ng thanh toán l ng, k toán sẽ trình Giám đ c và ậ ả ươ ế ốk toán tr ng phê duy t, sau đó c p nh t vào ph n m m qua phân ế ưở ệ ậ ậ ầ ềh Ch ng t t ng h p.ệ ứ ừ ổ ợ

46SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 47: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Sau khi c p nh t s li u, ph n m m sẽ t đ ng h ch toán và cácậ ậ ố ệ ầ ề ự ộ ạ S k toán:ổ ế

* S Nh t Ký Chung ổ ậ (Bi u 2.20)ể

* S Cái TK 622 (Chi ti t: TK 622 – D26X3) ổ ế (Bi u 2.21)ể

* S Cái TK 334ổ

* B ng Kê chi ti t s phát sinh TK 622 – CT Đ ng 26 tháng 3 ả ế ố ườ(Bi u 2.19)ể

47SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 48: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

48SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 49: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Bi u 2.18. B ng thanh toán l ngể ả ươ

49SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 50: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

50SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 51: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Bi u 2.14. B ng kê chi ti t s phát sinh tài kho n 622 – CT Đ ng 26 tháng 3ể ả ế ố ả ườ

51SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 52: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

S Nh t Ký Chung là s k toán t ng h p dùng đ ghi chép cácổ ậ ổ ế ổ ợ ể nghi p v kinh t phát sinh theo trình t th i gian, đ ng th i ph nệ ụ ế ự ờ ồ ờ ả ánh đ c quan h đ i ng tài kho n (đ nh kho n), đây là căn c đượ ệ ố ứ ả ị ả ứ ể ghi S Cái.ổ

Trích S Nh t Ký Chung ngày 30/06/2012:ổ ậ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

NhËt ký chungNgµy 30/06/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶

n

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

...30/06/2

012CTHT4

230/06/2

012H¹ch to¸n tiÌn ®iÖn thi c«ng CT ®êng 26/3

  

 

      Chi phÝ s¶n xuÊt chung 627 170

230

     ThuÕ GTGT khÊu trõ cña HHDV 1331 17 024

      Ph¶i tr¶ néi bé 336 187

25430/06/2

012CTHT3

130/06/2

012TiÒn nh©n c«ng ®êng 26/3

  

 

      Chi phÝ nh©n c«ng trùc tiÕp 622 80 650

000

      Ph¶i tr¶ ngêi lao ®éng 334 80 650

000...

Bi u 2.20. Trích s Nh t Ký Chung ngày 30/06/2012ể ổ ậ

S Cái TK 622 là s k toán t ng h p dùng đ ph n ánh cácổ ổ ế ổ ợ ể ả nghi p v kinh t phát sinh liên quan đ n chi phí nhân công tr c ti pệ ụ ế ế ự ế trong niên đ k toán. S li u S Cái TK 622 đ c làm căn c đ soộ ế ố ệ ở ổ ượ ứ ể sánh đ i chi u v i B ng t ng h p Chi phí Nhân công tr c ti p, đ ngố ế ớ ả ổ ợ ự ế ồ th i còn là căn c đ ph n ánh vào B ng Cân đ i k toán và các Báoờ ứ ể ả ả ố ế cáo tài chính vào cu i kỳ.ố

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

Sæ c¸i tµi kho¶n622 - Chi phÝ nh©n c«ng trùc tiÕp

Ngµy 30/06/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n §¦

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      Sè d ®Çu kú   278 100

52SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 53: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

00030/06/20

12 CTHT3130/06/20

12Lª V¨n Tþ - TiÒn nh©n c«ng ®êng 26/3 334

80 650 000

...

Bi u 2.21. Trích S Cái TK 622 ngày 30/06/2012ể ổ

53SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 54: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

S Chi ti t TK 622 - CT Đ ng 26 tháng 3 đ c l p trên c s s li u c p nh t t ch ng t vào phân h Ch ng tổ ế ườ ượ ậ ơ ở ố ệ ậ ậ ừ ứ ừ ệ ứ ừ t ng h p chi ti t công trình Đ ng 26 tháng 3. S Chi ti t TK 622 – CT Đ ng 26 tháng 3 là c s đ l p B ng t ng h pổ ợ ế ườ ổ ế ườ ơ ở ể ậ ả ổ ợ chi phí Nhân công tr c ti p c a công trình Đ ng 26 tháng 3, t đó đ i chi u v i S Cái TK 621. S chi ti t TK 622 cònự ế ủ ườ ừ ố ế ớ ổ ổ ế là c s đ ph n m m t ng h p các kho n m c chi phí s n xu t theo t ng d án đ tính giá thành cho t ng d án đó.ơ ở ể ầ ề ổ ợ ả ụ ả ấ ừ ự ể ừ ự

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

Sæ chi tiÕt tµi kho¶n622 - Chi phÝ nh©n c«ng trùc tiÕp

D26X3 - §êng 26/3Ngµy 30/06/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i Tµi

kho¶n §¦Sè ph¸t sinh Sè d

Sè Ngµy Nî Cã Nî Cã      Sè d ®Çu kú      

30/06/2012

CTHT31

30/06/2012 Lª V¨n Tþ - TiÒn nh©n c«ng ®êng 26/3 331

80 650 000

80 650 000

      Tæng céng  80 650

00080 650

000

LËp ngµy .... th¸ng .... n¨m ......KÕ to¸n lËp b¶ng KÕ to¸n trëng

®Æng thÞ cÈm hµ NguyÔn ThÞ Hång H¹nh

Bi u 2.22. S chi ti t TK 622 – CT Đ ng 26 thángể ổ ế ườ

54SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 55: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

NV2. Chi phí nhân công thuê ngoài đ thi công công trình.ể

- Quy trình h ch toán:ạ

TK 331, 111, 112... TK 622

Khi nh n đ c B ng thanh toán kh i l ng hoàn thành, Biênậ ượ ả ố ượ b n nghi m thu công trình, h ng m c công trình, căn c vào h p đ ngả ệ ạ ụ ứ ợ ồ giao khoán đã ký, k toán h ch toán:ế ạ

N TK 622:ợ Chi phí thuê ngoài theo h p đ ng và ti n đ hoànợ ồ ế ộ thành

(Chi ti t cho t ng công trình, h ng m c công trình)ế ừ ạ ụ

Có TK 331: Chi phí ph i tr cho bên cho thuê đ i thi côngả ả ộ

Có TK 111, 112: Chi phí đã thanh toán

- Quy trình nh p li u th c t :ậ ệ ự ế

Sau khi Đ i nhân công thuê ngoài hoàn thành ph n vi c theoộ ầ ệ h p đ ng, căn c vào Biên b n nghi m thu công trình, B ng thanhợ ồ ứ ả ệ ả toán kh i l ng hoàn thành, H p đ ng thuê khoán v i bên cho thuê,ố ượ ợ ồ ớ K toán sẽ c p nh t vào ế ậ ậ Ch ng t t ng h pứ ừ ổ ợ (đ i v i ph n chi phíố ớ ầ ch a thanh toán) ho c vào ư ặ Phi u chiế (đ i v i ph n đã thanh toán):ố ớ ầ

55SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 56: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Hình 2.23. Giao di n c p nh t ch ng t Chi phí nhân công thuêệ ậ ậ ứ ừ ngoài

Ví d : H ch toán chi phí thuê nhân công làm Công trình l i đi nụ ạ ướ ệ C m Quang, t ng chi phí ph i tr là 143.460.000 đ.ẩ ổ ả ả

Sau khi nghi m thu công trình hoàn thành, Ch nhi m công trìnhệ ủ ệ sẽ l p B ng thanh toán kh i l ng hoàn thành, d a vào h p đ ng thuêậ ả ố ượ ự ợ ồ khoán, Biên b n nghi m thu, B ng thanh toán kh i l ng hoàn thành,ả ệ ả ố ượ k toán sẽ c p nh t d li u vào ph n m m.ế ậ ậ ữ ệ ầ ề

Sau khi nh p s li u, ph n m m sẽ t đ ng ph n ánh vào các sậ ố ệ ầ ề ự ộ ả ổ k toán và báo cáo liên quan:ế

* S Nh t Ký Chung ổ ậ (Bi u 2.25)ể

* S Cái TK 622 (Chi ti t TK 622 – LDCQ) ổ ế (Bi u 2.26)ể

* S Cái TK 331ổ

* Các s chi ti t và báo cáo liên quanổ ế

56SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 57: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Bi u 2.24. B ng thanh toán ti n thuê ngoàiể ả ề

57SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 58: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Trích s Nh t Ký Chung ngày 31/03/2012:ổ ậ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

NhËt ký chung

Ngµy 31/03/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      ...       

31/03/2012

CTHT08

31/03/2012

TiÒn nh©n c«ng Ct líi ®iÖn CÈm Quang T2/2012

  

 

     Chi phÝ nh©n c«ng trùc tiÕp 622

143 460 000

      Ph¶i tr¶ cho ngêi b¸n 331 143 460

000

       ...      

Bi u 2.25. Trích s Nh t Ký Chung ngày 31/03/2012ể ổ ậ

Trích S Cái TK 622:ổ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

Sæ c¸i tµi kho¶n

622 - Chi phÝ nh©n c«ng trùc tiÕp

Ngµy 31/03/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n §¦

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      Sè d ®Çu kú  

...

31/03/2012

CTHT08

31/03/2012

Hå V¨n Nam - TiÒn nh©n c«ng Ct líi ®iÖn CÈm Quang T2/2012 331

143 460 000

...

58SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 59: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

      Tæng céng  

      Sè d cuèi kú  

Bi u 2.26. S Cái TK 622 ngày 31/03/2012ể ổ

59SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 60: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

2.1.4. K toán Chi phí S n xu t chungế ả ấ

2.1.4.1. N i dung Chi phí S n xu t chungộ ả ấ

Chi phí S n xu t chung ph c v cho s n xu t c a Công ty baoả ấ ụ ụ ả ấ ủ g m chi phí cho nhân viên qu n lý đ i thi công, các kho n trích BHXH,ồ ả ộ ả BHYT...; chi phí kh u hao TSCĐ dùng cho s n xu t; chi phí công cấ ả ấ ụ d ng c s d ng cho s n xu t thi công; chi phí b o hành công trình;ụ ụ ử ụ ả ấ ả chi phí d ch v mua ngoài và các chi phí b ng ti n khác.ị ụ ằ ề

Chi phí S n xu t chung r t đa d ng, m i lo i chi phí có tính ch tả ấ ấ ạ ỗ ạ ấ riêng, tuy là nh ng kho n phí nh nh ng nh h ng cũng r t đáng kữ ả ỏ ư ả ưở ấ ể đ n giá thành công trình, do đó vi c h ch toán đòi h i ph i c n th nế ệ ạ ỏ ả ẩ ậ và đúng đ n, đ y đ .ắ ầ ủ

2.1.4.2. Ch ng t k toánứ ừ ế

Do tính ch t c a kho n phí này là r t đa d ng v các lo i chi phí,ấ ủ ả ấ ạ ề ạ do đó Ch ng t s d ng cũng r t nhi u, sau đây là m t s ch ng tứ ừ ử ụ ấ ề ộ ố ứ ừ ch y u:ủ ế

- Phi u xu t kho, Phi u chi, Gi y báo N ...ế ấ ế ấ ợ

- B ng thanh toán l ng, B ng tính các kho n trích theo l ngả ươ ả ả ươ

- B ng phân b kh u hao TSCĐả ổ ấ

-...

2.1.4.3. Tài kho n k toánả ế

- Tài kho n s d ng: TK 627 – Chi phí S n xu t chungả ử ụ ả ấ

- N i dung ph n ánh trên tài kho n:ộ ả ả

TK 627 – Chi phí S n xu t chungả ấBên Nợ Bên Có

- T p h p CP SXC phát sinh trongậ ợ kỳ

- Các kho n ghi gi m CP SXCả ả

- CP SXC c đ nh không phân bố ị ổ đ c ghi nh n vào giá v n trongượ ậ ố kỳ

- CP SXC đ c phân b , k tượ ổ ế chuy n vào chi phí s n xu t choể ả ấ t ng công trình, h ng m c côngừ ạ ụ trình

60SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 61: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Chứng từ kế toán liên quan:- Phiếu chi, Giấy báo Nợ, Phiếu xuất kho...

- Bảng thanh toán lương- Bảng tính phân bổ khấu hao TSCĐ

-...

Cập nhật vào phân hệ Chứng từ: - Phiếu chi

- Chứng từ tổng hợp

Báo cáo liên quan - Bảng cân đối tài khoản- Bảng kê chi tiết số phát sinh.

Sổ chi tiết- Sổ chi tiết TK 627 - Sổ chi tiết các TK liên quan.

Sổ Kế toán- Sổ Nhật ký chung- Sổ Cái TK 627 – CP SXC- Sổ Cái các TK liên quan

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

TK 627 không có s d cu i kỳ.ố ư ố

- T ng t v i các tài kho n Chi phí đã nói ph n tr c, t iươ ự ớ ả ở ầ ướ ạ Công ty, TK 627 cũng đ c m chi ti t cho t ng công trình, h ng m cượ ở ế ừ ạ ụ công trình.

2.1.4.4. Ph ng pháp h ch toánươ ạ

Quy trình h ch toán CP SXC trên ph n m m Open Accounting:ạ ầ ề

S đ 2.27. Quy trình h ch toán CP SXC trên ph n m m Openơ ồ ạ ầ ề Accounting

61SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 62: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Sau đây là ph ng pháp h ch toán m t s nghi p v c b n vươ ạ ộ ố ệ ụ ơ ả ề CP SXC:

NV1: Tính các kho n ph i trích theo l ng c a công nhânả ả ươ ủ tr c ti p s n xu tự ế ả ấ

Khác v i nh ng Doanh nghi p s n xu t thông th ng, t i doanhớ ữ ệ ả ấ ườ ạ nghi p xây l p, theo quy đ nh, các kho n ph i trích theo l ng c aệ ắ ị ả ả ươ ủ Công nhân tr c ti p s n xu t sẽ đ c tính vào ự ế ả ấ ượ Chi phí s n xu tả ấ chung.

- Quy trình h ch toánạ

TK 338 (3382, 3383, 3383A, 3384) TK 627

Khi có B ng tính các kho n ph i trích theo l ng, k toán sẽả ả ả ươ ế h ch toán:ạ

N TK 627:ợ T ng các kho n trích tính vào chi phíổ ả

Có TK 338 (3382): KPCĐ tính vào chi phí

Có TK 338 (3383): BHXH tính vào chi phí

Có TK 338 (3383A): BHTN tính vào chi phí

Có TK 338 (3384): BHYT tính vào chi phí.

- Quy trình c p nh t d li u vào ph n m m:ậ ậ ữ ệ ầ ề

Sau khi tính B ng thanh toán l ng, K toán sẽ ti n hành l pả ươ ế ế ậ B ng tính các kho n ph i trích theo l ng:ả ả ả ươ

62SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 63: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Hình 2.28. B ng tính các kho n trích theo l ngả ả ươ

63SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 64: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

D a vào B ng tính các kho n trích theo l ng, c p nh t vàoự ả ả ươ ậ ậ ph n m m:ầ ề

Hình 2.29. Giao di n c p nh t ch ng tệ ậ ậ ứ ừ

Ví d : Tính các kho n ph i trích theo l ng c a công nhân Côngụ ả ả ươ ủ trình Đ ng 26 tháng 3.ườ

Ph n m m sẽ t đ ng h ch toán vào các S k toán và báo cáoầ ề ự ộ ạ ổ ế liên quan:

* S Nh t Ký Chung ổ ậ (Bi u 2.30)ể

* S Cái TK 627 (Chi ti t: TK 627 – D26X3) ổ ế (Bi u 2.31)ể

* S Cái TK 338 (Chi ti t: TK3382; TK 3383; TK 3383A; TK 3384)ổ ế

* Các s chi ti t và báo cáo liên quan.ổ ế

64SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 65: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

S Nh t Ký Chung là s k toán t ng h p dùng đ ghi chép cácổ ậ ổ ế ổ ợ ể nghi p v kinh t phát sinh theo trình t th i gian, đ ng th i ph nệ ụ ế ự ờ ồ ờ ả ánh đ c quan h đ i ng tài kho n (đ nh kho n), đây là căn c đượ ệ ố ứ ả ị ả ứ ể ghi S Cáiổ .

Trích S Nh t Ký Chung ngày 30/06/2012:ổ ậC«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

NhËt ký chungNgµy 30/06/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i Tµi

kho¶nSè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã      …      

30/06/2012

CTHT34

30/06/2012

H¹ch to¸n chi phÝ b¶o hiÓm th¸ng 6/2012 cña BPXL

  

 

      Chi phÝ s¶n xuÊt chung 627 21 045

000      Kinh phÝ c«ng ®oµn 3382 1 830 000

      B¶o hiÓm x· héi 3383 15 555

000

      B¶o hiÓm thÊt nghiÖp 3383A 915

000

      B¶o hiÓm Y tÕ 3384 2 745

000      …      

Bi u 2.30. Trích s Nh t Ký Chung ngày 30/06/2012ể ổ ậ

S Cái TK 627 là s k toán t ng h p dùng đ ph n ánh cácổ ổ ế ổ ợ ể ả nghi p v kinh t phát sinh liên quan đ n chi phí s n xu t chungệ ụ ế ế ả ấ trong niên đ k toán. S li u S Cái TK 627 đ c làm căn c đ soộ ế ố ệ ở ổ ượ ứ ể sánh đ i chi u v i B ng t ng h p Chi phí S n xu t chung, đ ng th iố ế ớ ả ổ ợ ả ấ ồ ờ còn là căn c đ ph n ánh vào B ng Cân đ i k toán và các Báo cáo tàiứ ể ả ả ố ế chính vào cu i kỳ.ố

65SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 66: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Trích S Cái TK 627:ổ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

Sæ c¸i tµi kho¶n

627 - Chi phÝ s¶n xuÊt chung

Ngµy 30/06/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n §¦

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      Sè d ®Çu kú   249

407 078

30/06/2012 CTHT33

30/06/2012

V¨n phßng c«ng ty - Chi l-¬ng Th¸ng 5/2012 cho BP c¸c CT 3341

22 672 650

30/06/2012 CTHT34

30/06/2012

V¨n phßng c«ng ty - H¹ch to¸n chi phÝ b¶o hiÓm th¸ng 6/2012 cña BPXL

338233833383

A3384

18 549 500

30/06/2012 CTHT37

30/06/2012

V¨n phßng c«ng ty - h¹ch to¸n l¬ng T6/2012 cña BP SX VP 3341

60 462 056

30/06/2012 CTHT39

30/06/2012

NguyÔn V¨n Trêng - Chi phÝ lµm l¸n tr¹i CT §iÖn CÈm Quang 331

28 000 000

30/06/2012 CTHT40B

30/06/2012

V¨n phßng c«ng ty - H¹ch to¸n BH Q1+Q2 ph¶i tr¶(Ng .H÷u Tµi)

33881

2 048 760

30/06/2012 CTHT41

30/06/2012

TrÇn ®×nh Hµ - Chi phÝ l¸n tr¹i, thi c«ng CT ®êng ®iÖn CÈm Quang 331

36 550 000

30/06/2012 CTHT42

30/06/2012

V¨n phßng c«ng ty - H¹ch to¸n tiÒn ®iÖn thi c«ng CT ®êng 26/3 336

170 230

30/06/2012

KH02/2012

30/06/2012

V¨n phßng c«ng ty - Ph©n bæ khÊu hao TSC§ Quý 2/2012 2141

97 873 473

      Tæng céng   266

326 669

      Sè d cuèi kú   515

733 747

Bi u 2.31. S Cái TK 627 ngày 30/06/2012ể ổ

66SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 67: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

NV2: Chi l ng cho b ph n qu n lý công trìnhươ ộ ậ ả

- Quy trình h ch toán:ạ

TK 334 TK 627

Khi có phát sinh v chi phí l ng cho b ph n qu n lý côngề ươ ộ ậ ả trình, k toán h ch toán nh sau:ế ạ ư

N TK 627:ợ T ng l ng ph i thanh toánổ ươ ả

(Chi ti t cho t ng công trình, h ng m c công trình)ế ừ ạ ụ

Có TK 334: T ng l ng ph i tr cho b ph n qu nổ ươ ả ả ộ ậ ả lý công trình

- Quy trình c p nh t d li u vào ph n m m:ậ ậ ữ ệ ầ ề

Khi nh n đ c b ng thanh toán l ng cho b ph n qu n lý côngậ ượ ả ươ ộ ậ ả trình, k toán sẽ c p nh t vào ph n ế ậ ậ ầ Ch ng t t ng h pứ ừ ổ ợ :

Hình 2.32. Giao di n c p nh t ch ng tệ ậ ậ ứ ừ

Ph n m m sẽ t đ ng ph n ánh vào các s k toán và báo cáo liênầ ề ự ộ ả ổ ế quan:

* S Nh t Ký Chungổ ậ

* S Cái TK 627ổ

67SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 68: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

* S Cái TK 334ổ

Trích S Nh t Ký Chung ngày 21/03/2012:ổ ậ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

NhËt ký chung

Ngµy 21/03/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

...

21/03/2012

PTNB12

21/03/2012

Chi l¬ng T1/2012 cho BP CT ®êng 26/3

  

 

      Chi phÝ s¶n xuÊt chung 627 10 573

280

      L¬ng CNV 3341 10 573

280

      L¬ng CNV 3341 10 573

280

      Ph¶i tr¶ néi bé 336 10 573

28021/03/2

012PTNB

1321/03/2

012Chi l¬ng T1/2012 cho BP CT ®êng Kú Trinh

  

 

      Chi phÝ s¶n xuÊt chung 627 8 258

760

      L¬ng CNV 3341 8 258

760

      L¬ng CNV 3341 8 258

760

      Ph¶i tr¶ néi bé 336 8 258

760

...

Bi u 2.33. Trích s Nh t Ký Chung ngày 21/03/2012ể ổ ậ

T s Nh t Ký Chung, ph n ánh vào S Cái TK 627:ừ ổ ậ ả ổ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

Sæ c¸i tµi kho¶n

68SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 69: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

627 - Chi phÝ s¶n xuÊt chungNgµy 21/03/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n §¦

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      Sè d ®Çu kú   3 102 900

21/03/2012

PTNB12

21/03/2012

NguyÔn ThÞ Phîng - Chi l-¬ng T1/2012 cho BP CT ®êng 26/3 3341 10 573 280

21/03/2012

PTNB13

21/03/2012

NguyÔn ThÞ Phîng - Chi l-¬ng T1/2012 cho BP CT ®êng Kú Trinh 3341 8 258 760

      Tæng céng   18 832

040

      Sè d cuèi kú   21 934

940

Bi u 2.34. S Cái TK 627 ngày 21/03/2012ể ổ

NV3: Chi phí lán tr i thi công công trìnhạ

- Quy trình h ch toán:ạ

TK 111,112,331,152,... TK 627

Khi có phát sinh v chi phí lán tr i, k toán h ch toán nh sau:ề ạ ế ạ ư

N TK 627: T ng s ph i thanh toánợ ổ ố ả

(Chi ti t cho t ng công trình)ế ừ

Có TK 111,112 : Thanh toán b ng ti nằ ề

Có TK 331: Ch a thanh toánư

Có Tk 152: Giá tr NVL xu t d ng lán tr iị ấ ự ạ

- Quy trình c p nh t vào ph n m m:ậ ậ ầ ề

Sau khi nh n ch ng t liên quan, k toán c p nh t s li u vàoậ ứ ừ ế ậ ậ ố ệ ph n m m qua phân h : ầ ề ệ Ch ng t t ng h pứ ừ ổ ợ :

69SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 70: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Hinh 2.35. Giao di n c p nh t ch ng tệ ậ ậ ứ ừ

70SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 71: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Sau khi nh n đ c ch ng t , k toán sẽ c p nh t vào ph nậ ượ ứ ừ ế ậ ậ ầ m m, ph m m m sẽ t đ ng ph n ánh s li u vào các s chi ti t và sề ầ ề ự ộ ả ố ệ ổ ế ổ t ng h p liên quan.ổ ợ

Trích s Nh t Ký Chung:ổ ậ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

NhËt ký chungNgµy 20/11/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      …      20/11/2

012NK70 20/11/20

12NhËp vËt t lµm CT ®êng 26/3

  

 

      Nguyªn liÖu, VËt liÖu 152 24 309

000      T¹m øng 141 24 309 000

20/11/2012

CTHT96

20/11/2012

CHi phÝ l¸n tr¹i lµm CT ®-êng 26/3

  

 

      Chi phÝ s¶n xuÊt chung 62746 500

000      TiÒn mÆt 111 46 500 000

20/11/2012

CTHT97

20/11/2012

Chi phÝ thi c«ng CT ®êng 26/3

  

 

      Chi phÝ s¶n xuÊt chung 627 4 387

272

     ThuÕ GTGT ®îc khÊu trõ cña HHDV 1331

183 728

      T¹m øng 141 4 571 000      ...      

Bi u 2.37. Trích s Nh t Ký Chung ngày 20/11/2012ể ổ ậ

Trích S Cái TK 627:ổ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

Sæ c¸i tµi kho¶n627 - Chi phÝ s¶n xuÊt chung

Ngµy 20/11/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n §¦

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      Sè d ®Çu kú   1 580 132

482

20/11/2012

CTHT95

20/11/2012

NguyÔn Thanh Th¬ng - TT chi phÝ s÷a m¸y CT ®êng Fomosa vµ ®êng Kú Trinh 141

14 000 000

20/11/2012

CTHT96

20/11/2012

TrÇn Quèc TuÊn - CHi phÝ l¸n tr¹i lµm CT ®êng 26/3 111

43 181 818

71SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 72: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

20/11/2012

CTHT97

20/11/2012

TrÇn Quèc TuÊn - Chi phÝ thi c«ng CT ®êng 26/3 141 4 387 272

      Tæng céng   61 569 090

     Sè dư cuèi kú

  1 641 701 572

LËp ngµy .... th¸ng .... n¨m ......

KÕ to¸n lËp b¶ng

KÕ to¸n trëng Gi¸m ®èc

Bi u 2.38. S Cái TK 627 ngày 20/11/2012ể ổ

72SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 73: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

2.1.5. K toán Chi phí Máy thi côngế

2.1.5.1. N i dung Chi phí Máy thi côngộ

Chi phí Máy thi công là m t lo i chi phí ch có các Công ty Xâyộ ạ ỉ ở l p, đây là m t lo i chi phí quan tr ng, có nh h ng l n đ n giáắ ộ ạ ọ ả ưở ớ ế thành công trình.

Do tính ch t c a ngành Xây d ng là m i m t công trình đ u cóấ ủ ự ỗ ộ ề k t c u, tiêu chu n kỹ thu t khác nhau, vì th máy thi công ph c vế ấ ẩ ậ ế ụ ụ thi công công trình r t đa d ng, nhi u lo i, chính vì v y, khi có nhuấ ạ ề ạ ậ c u s d ng máy thi công ph c v thi công công trình thì Công ty điầ ử ụ ụ ụ thuê ngoài.

Căn c vào h p đ ng thuê máy, biên b n xác nh n s theo máyứ ợ ồ ả ậ ố th c hi n, k toán ti n hành vào các lo i s sách phù h p.ự ệ ế ế ạ ổ ợ

2.1.5.2. Ch ng t k toánứ ừ ế

Các ch ng t k toán th ng đ c s d ng ch y u:ứ ừ ế ườ ượ ử ụ ủ ế

- H p đ ng thuê máy thi côngợ ồ

- B ng phân b chi phí máy thi công cho t ng công trình, h ngả ổ ừ ạ m c công trình.ụ

2.1.5.3. Tài kho n k toán:ả ế

- Tài kho n s d ng: TK 623 – Chi phí Máy thi côngả ử ụ

- N i dung ph n ánh trên tài kho n:ộ ả ả

TK 623 – Chi phí Máy thi công

Bên Nợ Bên Có

- Ph n ánh các chi phí liên quan ảđ n máy thi côngế

- K t chuy n chi phí s d ng máy ế ể ử ụthi công đ tính vào chi phí s n ể ảxu t thi côngấ

- K t chuy n chi phí s d ng máy ế ể ử ụthi công v t trên m c bình ượ ứth ng vào TK 623ườ

TK 623 không có s d cu i kỳ.ố ư ố

- T ng t các tài kho n chi phí khác, t i Công ty, TK 623 đ cươ ự ả ạ ượ m chi ti t cho t ng công trình, h ng m c công trình:ở ế ừ ạ ụ

73SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 74: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Chứng từ kế toán liên quan:- Hợp đồng thuê máy thi công

- Bảng phân bổ chi phí máy thi công

Cập nhật vào phân hệ Chứng từ: - Chứng từ tổng hợp

- Phiếu chi

Báo cáo liên quan - Bảng cân đối tài khoản- Bảng kê chi tiết số phát sinh.

Sổ chi tiết- Sổ chi tiết TK 623 - Sổ chi tiết các TK liên quan.

Sổ Kế toán- Sổ Nhật ký chung- Sổ Cái TK 623 – CP MTC- Sổ Cái các TK liên quan

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

+ TK 623 – D26X3: Chi phí máy thi công CT Đ ng 26/3ườ

+ TK 623 – LDCQ: Chi phí máy thi công CT l i đi n C mướ ệ ẩ Quang

+ TK 623 – DVA: Chi phí máy thi công CT Đ ng Fomosaườ Vũng Áng

2.1.5.4. Ph ng pháp h ch toánươ ạ

Quy trình h ch toán CP MTC trên ph n m m Open Accounting:ạ ầ ề

S đ 2.39. Quy trình h ch toán CP MTC trên ph n m m Openơ ồ ạ ầ ề Accounting

74SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 75: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Do Công ty không có đ i máy thi công riêng mà đi thuê ngoàiộ toàn b các lo i máy thi công, công tác h ch toán nh sau:ộ ạ ạ ư

- Quy trình h ch toánạ

TK 331, 111, 112 TK 623

TK 133

Khi có phát sinh v chi phí máy thi công, K toán h ch toán:ề ế ạ

N TK 623:ợ S ti n thuê theo h p đ ngố ề ợ ồ

N TK 133:ợ Thu GTGT đ c kh u trế ượ ấ ừ

Có TK 111, 112, 331: T ng giá thanh toánổ

- Quy trình c p nh t vào ph n m m:ậ ậ ầ ề

Khi có phát sinh v chi phí máy thi công thuê ngoài, khi nh nề ậ đ c ch ng t kèm h p đ ng thuê, k toán ti n hành c p nh t vàoượ ứ ừ ợ ồ ế ế ậ ậ ph n m m:ầ ề

75SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 76: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Hình 2.40. Giao di n c p nh t ch ng tệ ậ ậ ứ ừ

Ví d : H ch toán chi phí máy thi công công trình Đ ng 26 thángụ ạ ườ 3, t ng chi phí thuê máy: 45.700.000 đ (Đã bao g m thu GTGT 10%).ổ ồ ế

Sau khi c p nh t s li u, ph n m m sẽ t đ ng h ch toán vàoậ ậ ố ệ ầ ề ự ộ ạ s k toán và báo cáo liên quan:ổ ế

* S Nh t Ký Chung ổ ậ (Bi u 2.42)ể

* S Cái TK 623 (Chi ti t: TK 623 – D26X3) ổ ế (Bi u 2.43)ể

* S Cái TK 331ổ

* Các s chi ti t và báo cáo liên quan.ổ ế

Sau khi ký h p đ ng v i bên cho thuê máy thi công, hàng ngày,ợ ồ ớ kỹ s giám sát ho c th kho sẽ ti n hành theo dõi và ghi l i th i gianư ặ ủ ế ạ ờ làm vi c c a máy móc thi t b , d a vào đ n giá trên h p đ ng đ tínhệ ủ ế ị ự ơ ợ ồ ể giá ph i thanh toán cho bên cho thuê.ả

Đ n th i h n thanh toán cho bên cho thuê, k toán sẽ d a vàoế ờ ạ ế ự Nh t ký thi công, b ng ch m công máy đ tính s ti n ph i tr vàậ ả ấ ể ố ề ả ả h ch toán vào ph n m m.ạ ầ ề

Ph n m m sẽ t đ ng ph n ánh vào các s k toán t ng h p, sầ ề ự ộ ả ổ ế ổ ợ ổ chi ti t và báo cáo liên quan.ế

76SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 77: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Trích S Nh t ký chung ngày 27/12/2012:ổ ậ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

NhËt ký chungNgµy 27/12/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      ...

27/12/2012

CTHT

110

27/12/2012

Chi phÝ thuª m¸y lµm CT ®-êng 26 th¸ng 3  

  

      Chi phÝ sö dông m¸y 623 41 545

455

     ThuÕ GTGT ®îc khÊu trõ cña HHDV 1331

4 154 545

      Ph¶i tr¶ cho ngêi b¸n 331 45 700

000...      

Bi u 2.42. Trích s Nh t Ký Chung ngày 27/12/2012ể ổ ậ

T s Nh t Ký Chung, ph n ánh vào S Cái TK 623:ừ ổ ậ ả ổ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

Sæ c¸i tµi kho¶n

623 - Chi phÝ sö dông m¸y

Ngµy 27/12/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n §¦

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      Sè d ®Çu kú   384

840 909

27/12/2012

CTHT110

27/12/2012

Cty CP §T vµ XD Phó ThÞnh - Chi phÝ thuª m¸y lµm CT ®-êng 26 th¸ng 3 331

41 545 455

27/12/2012

CTHT111

27/12/2012

Cty TNHH TM XD TiÕn ThuËn - Chi phÝ thuª ca m¸y lµm CT ®êng Kú Trinh 331

332 954 544

      Tæng céng   374

499 999

77SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 78: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

      Sè d cuèi kú   759

340 908

Bi u 2.43. S Cái TK 623 ngày 27/12/2012ể ổ

78SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 79: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

S Chi ti t TK 623 - CT Đ ng 26 tháng 3 đ c l p trên c s s li u c p nh t t ch ng t vào phân h Ch ng tổ ế ườ ượ ậ ơ ở ố ệ ậ ậ ừ ứ ừ ệ ứ ừ t ng h p chi ti t công trình Đ ng 26 tháng 3. S Chi ti t TK 623 – CT Đ ng 26 tháng 3 là c s đ l p B ng t ng h pổ ợ ế ườ ổ ế ườ ơ ở ể ậ ả ổ ợ chi phí s d ng Máy thi công c a công trình Đ ng 26 tháng 3, t đó đ i chi u v i S Cái TK 623. S chi ti t TK 623 cònử ụ ủ ườ ừ ố ế ớ ổ ổ ế là c s đ ph n m m t ng h p các kho n m c chi phí s n xu t theo t ng d án đ tính giá thành cho t ng d án đó.ơ ở ể ầ ề ổ ợ ả ụ ả ấ ừ ự ể ừ ự

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

Sæ chi tiÕt tµi kho¶n623 - Chi phÝ sö dông m¸y

D26X3 - §ưêng 26/3Ngµy 27/12/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i Tµi

kho¶n §¦Sè ph¸t sinh Sè d

Sè Ngµy Nî Cã Nî Cã      Sè d ®Çu kú      

27/12/2012

CTHT110

27/12/2012

Cty CP §T vµ XD Phó ThÞnh - Chi phÝ thuª m¸y lµm CT ®êng 26 th¸ng 3 331

41 545 455

41 545 455

      Tæng céng   41 545

455 41 545

455

LËp ngµy .... th¸ng .... n¨m ......KÕ to¸n lËp b¶ng KÕ to¸n trëng

®Æng thÞ cÈm hµ NguyÔn ThÞ Hång H¹nh

Bi u 2.44. S chi ti t TK 623 – CT Đ ng 26 tháng 3ể ổ ế ườ

79SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 80: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

80SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 81: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

2.1.6. T ng h p chi phí s n xu tổ ợ ả ấ

2.1.6.1. Tài kho n k toánả ế

- Tài kho n s d ng: TK 154 – Chi phí s n xu t kinh doanh d ả ử ụ ả ấ ởdang

- N i dung ph n ánh trên tài kho n:ộ ả ả

TK 154 – Chi phí s n xu t kinh doanh d dangả ấ ở

Bên Nợ Bên Có

- CP NVL TT, CP NC TT, CP SXC, CP MTC phát sinh trong kỳ liên quan đ n giá thành công trìnhế

- Giá thành xây l p c a Nhà th u ắ ủ ầph hoàn thành bàn giao cho nhà ụth u chínhầ

- Giá thành s n ph m xây l p ả ẩ ắhoàn thành bàn giao

D N :ư ợ - Chi phí s n xu t, kinh ả ấdoanh còn d dang cu i kỳở ố

- Giá thành xây l p nhà th u ph ắ ầ ụhoàn thành bàn giao cho nhà th u ầchính ch a đ c xác đ nh tiêu thư ượ ị ụ trong kỳ

- TK 154 đ c m chi ti t cho t ng công trình, h ng m c công ượ ở ế ừ ạ ụtrình.

2.1.6.2. Trình t k toánự ế

- Quy trình h ch toán:ạ

TK 621

TK 622

TK 154

TK 623

TK 627

81SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 82: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Cu i kỳ k t chuy n, k toán h ch toán nh sau:ố ế ể ế ạ ư

N TK 154:ợ Chi phí s n xu t trong kỳả ấ

Có TK 621: CP NVL TT trong kỳ

Có TK 622: CP NC TT trong kỳ

Có TK 623: CP MTC trong kỳ

Có TK 627: CP SXC trong kỳ.

- Quy trình th c hi n trên ph n m m:ự ệ ầ ề

Cu i kỳ, K toán ti n hành k t chuy n và phân b chi phí s n ố ế ế ế ể ổ ảxu t trong kỳ vào các tài kho n phù h p. Vi c này đ c thao tác trên ấ ả ợ ệ ượph n m m nh sau:ầ ề ư

Trên giao di n chính, vào m c ệ ụ X lý -> K t chuy n và phân bử ế ể ổ chi phí

Hình 2.45. Giao di n K t chuy n và phân b chi phíệ ế ể ổ

Sau đó sẽ hi n ra c a s ch n kỳ k t chuy n và phân b : Ch nệ ử ổ ọ ế ể ổ ọ th i gian c a kỳ k t chuy n, sau đó ch n ờ ủ ế ể ọ Ch p nh nấ ậ .

82SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 83: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Hình 2.46. C a s ch n th i gian k t chuy nử ổ ọ ờ ế ể

Sau đó, ph n m m sẽ t đ ng th c hi n t t c các bút toán k tầ ề ự ộ ự ệ ấ ả ế chuy n c n thi t và phân b theo t ng công trình, h ng m c côngể ầ ế ổ ừ ạ ụ trình, đ c th hi n trên màn hình nh sau:ượ ể ệ ư

Hình 2.47. K t chuy n t TK 621 sang TK 154ế ể ừ

83SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 84: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Hình 2.48. K t chuy n t TK 622 sang TK 154ế ể ừ

Hình 2.49. K t chuy n t TK 623 sang TK 154ế ể ừ84

SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 85: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Hình 2.50. K t chuy n t TK 627 sang TK 154ế ể ừ

Ví d : T p h p chi phí s n xu t thi công Quý IV năm 2012.ụ ậ ợ ả ấ

Sau khi t đ ng t p h p chi phí, ph n m m sẽ h ch toán vào cácự ộ ậ ợ ầ ề ạ s k toán và báo cáo liên quan:ổ ế

* S Nh t Ký Chung ổ ậ (Bi u 2.51)ể

* S Cái TK 154ổ

* Các s chi ti t và báo cáo liên quan.ổ ế

85SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 86: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Trích S Nh t Ký Chung ngày 31/12/2012:ổ ậ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

NhËt ký chung

Ngµy 31/12/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      …      

31/12/2012

K12/2012-02

31/12/2012

621 sang 154   

 

     Chi phÝ SX kinh doanh dë dang 154

2 019 436 533

     Chi phÝ nguyªn vËt liÖu trùc tiÕp 621

2 019 436 533

31/12/2012

K12/2012-03

31/12/2012

622 sang 154   

 

     Chi phÝ SX kinh doanh dë dang 154

1 092 493 179

     Chi phÝ nh©n c«ng trùc tiÕp 622

1 092 493 179

31/12/2012

K12/2012-04

31/12/2012

623 sang 154   

 

     Chi phÝ SX kinh doanh dë dang 154

1 053 840 908

      Chi phÝ sö dông m¸y 623 1 053 840

90831/12/2

012K12/2012-05

31/12/2012

627 sang 154   

 

     Chi phÝ SX kinh doanh dë dang 154

1 548 419 118

      Chi phÝ s¶n xuÊt chung 627 1 548 419

118

      …      

Bi u 2.51. Trích s Nh t Ký Chung ngày 31/12/2012ể ổ ậ

86SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 87: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

2.2. Th c tr ng tính giá thành s n ph m t i Công ty CP Đ u t và ự ạ ả ẩ ạ ầ ưXây d ng s I Hà Tĩnhự ố

2.2.1. Đ i t ng tính giá thànhố ượ

S n ph m xây l p c a Công ty đ c n n kinh t th a nh n theoả ẩ ắ ủ ượ ề ế ừ ậ t ng công trình. M t khác do tính ch t công trình c a Công ty có quyừ ặ ấ ủ trình công ngh ph c t p nên vi c xác đ nh đ i t ng tính giá thànhệ ứ ạ ệ ị ố ượ công tác xây l p Công ty là t ng công trình, h ng m c công trình.ắ ở ừ ạ ụ

Do đ c đi m riêng c a ngành xây d ng, chu kỳ s n xu t dài nênặ ể ủ ự ả ấ kỳ tính giá thành Công ty đ c xác đ nh theo Quý, đ n v tính giáở ượ ị ơ ị thành là Công trình, H ng m c công trình.ạ ụ

Kỳ tính giá thành Công ty đ c xác đ nh theo quý, do các côngở ượ ị trình có th i gian xây d ng dài, Công ty ch tính giá thành cho các côngờ ự ỉ trình hoàn thành bàn giao ho c các công trình hoàn thành đ n đi mặ ế ể d ng kỹ thu t h p lý.ừ ậ ợ

2.2.2. Ph ng pháp đánh giá s n ph m d dangươ ả ẩ ở

Đ ph c v cho vi c tính giá thành s n xu t c a s n ph m xâyể ụ ụ ệ ả ấ ủ ả ẩ l p, đ nh kỳ, Công ty ph i ti n hành ki m kê kh i l ng công vi c đãắ ị ả ế ể ố ượ ệ hoàn thành hay d dang.ở

S n ph m d dang cu i kỳ là nh ng công trình, h ng m c côngả ẩ ở ố ữ ạ ụ trình ch a hoàn thành bàn giao, còn đang n m trong quá trình thiư ằ công.

Đánh giá s n ph m làm d là vi c tính toán, xác đ nh chi phí s nả ẩ ở ệ ị ả xu t trong kỳ cho kh i l ng s n ph m làm d cu i kỳ theo nguyênấ ố ượ ả ẩ ở ố t c nh t đ nh. Đ đánh giá s n ph m làm d chính xác tr c h t ph iắ ấ ị ể ả ẩ ở ướ ế ả ki m kê chính xác kh i l ng công tác xây l p hoàn thành trong kỳ vàể ố ượ ắ xác đ nh đúng đ n m c đ hoàn thành c a kh i l ng s n ph m soị ắ ứ ộ ủ ố ượ ả ẩ v i kh i l ng xây l p hoàn thành quy c t ng giai đo n thi côngớ ố ượ ắ ướ ở ừ ạ đ xác đ nh đ c kh i l ng công tác xây l p d dang, phát hi n đ cể ị ượ ố ượ ắ ở ệ ượ nh ng t n th t trong quá trình thi công. Ch t l ng c a công tác ki mữ ổ ấ ấ ượ ủ ể kê kh i l ng công tác xây l p d dang nh h ng l n đ n vi c đánhố ượ ắ ở ả ưở ớ ế ệ giá s n ph m làm d và tính giá thành có chính xác hay không.ả ẩ ở

Vi c xác đ nh m c đ hoàn thành c a kh i l ng s n ph m xâyệ ị ứ ộ ủ ố ượ ả ẩ d ng r t khó khăn do s n ph m xây d ng có đ c đi m là k t c uự ấ ả ẩ ự ặ ể ế ấ ph c t p.Vì v y khi đánh giá s n ph m làm d k toán c n k t h pứ ạ ậ ả ẩ ở ế ầ ế ợ

87SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 88: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

ch t chẽ v i b ph n kỹ thu t, b ph n t ch c lao đ ng đ xác đ nhặ ớ ộ ậ ậ ộ ậ ổ ứ ộ ể ị m c đ hoàn thành c a kh i l ng xây l p d dang m t cách chínhứ ộ ủ ố ượ ắ ở ộ xác. Trên c s k t qu ki m kê s n ph m đã đ c t ng h p k toánơ ở ế ả ể ả ẩ ượ ổ ợ ế ti n hành đánh giá s n ph m làm d .ế ả ẩ ở

Công ty áp d ng ph ng pháp đánh giá kh i l ng làm d Theo giá tr ụ ươ ố ượ ở ịd toán.ự

Theo cách tính c a ph ng pháp này, chi phí th c t c a kh iủ ươ ự ế ủ ố l ng xây l p d dang m i kỳ đ c xác đ nh theo công th c sau:ượ ắ ở ỗ ượ ị ứ

Chi phí th c t c aự ế ủ kh i l ngố ượ xây l p dắ ở dang cu iố

kỳ

=

CP th c t c aự ế ủ KLXLDD đ u kỳầ

+CP th c t c aự ế ủ KLXL th c hi nự ệ

trong kỳ

x

Giá tr dị ự toán c aủ KLXLDD cu i kỳố

Giá tr d toánị ự c a KLXL hoànủ thành bàn giao

trong kỳ

+Giá tr d toánị ự c a KLXLDDủ

cu i kỳố

Ví d : Đ i v i công trình Đ ng 26 tháng 3:ụ ố ớ ườ

- Đ n h t Quý 3/2012 ế ế

+ Chi phí th c t c a KLXLDD đ u kỳ ự ế ủ ầ = 225.619.648,0 đ

- Quý 4/2012, Chi phí th c t c a KLXL th c hi n trong kỳự ế ủ ự ệ

+ Chi phí nguyên v t li u tr c ti pậ ệ ự ế = 390.410.696,0 đ

+ Chi phí nhân công tr c ti pự ế = 344.854.000,0 đ

+ Chi phí máy thi công = 41.545.455,0 đ

+ Chi phí s n xu t chungả ấ = 389.859.461,0 đ

T ngổ = 1.166.669.612,0 đ

- Giá tr d toán c a KLXL hoàn thành bàn giao trong kỳị ự ủ

= 1.275.400.000,0 đ

(Đ c xác đ nh d a trên th i gian d tính hoàn công và ti n đ thiượ ị ự ờ ự ế ộ công công trình theo d toán)ự

- Giá tr d toán c a KLXLDD cu i kỳị ự ủ ố = 475.614.543,0 đ

88SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 89: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

(Đ c xác đ nh d a trên th i gian thi công và ti n đ thi công côngượ ị ự ờ ế ộ trình)

T đó ta có Chi phí th c t c a KLXL d dang cu i kỳ đ c tính nhừ ự ế ủ ở ố ượ ư sau:

CP th cự t c aế ủ

KLXLDD cu i kỳố

=

CP th c t c aự ế ủ KLXLDD đ u kỳầ

+CP th c t c a KLXLự ế ủ th c hi n trong kỳự ệ

x

Giá tr dị ự toán c aủ KLXLDD cu i kỳố

Giá tr d toán KLXLị ự hoàn thành bàn giao

trong kỳ+

Giá tr d toánị ự KLXLDD cu i kỳố

=225.619.648 + 1.166.669.612

x475.614.54

31.275.400.000 + 475.614.543

= 378.176.768 (đ)

=> Giá tr th c t c a KLXL hoàn thành bàn giao trong kỳ:ị ự ế ủ

Giá tr th c tị ự ế c a KLXLủ

hoàn thành bàn giao trong kỳ

=CP th c t c aự ế ủ

KLXLDD đ u kỳầ+

CP th c t c aự ế ủ KLXL th c hi nự ệ

trong kỳ-

CP th c t c aự ế ủ KLXLDD cu i kỳố

= 225.619.648 + 1.166.669.612 - 378.176.768

=1.014.112.492

(đ)

K toán h ch toán nh sau:ế ạ ư

N Tk 632:ợ Giá tr th c t c a KLXL hoàn thành bàn giao trongị ự ế ủ kỳ

Có TK 154: CP th c t c a KLXL hoàn thành bàn giao trongự ế ủ kỳ.

89SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 90: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Ví d :ụ

N TK 632:ợ 1.014.112.492

Có TK 154: 1.014.112.492

90SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 91: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

S li u sau khi đ c k t chuy n và tính giá tr s n ph m d dang, ph n m m sẽ ph n ánh vào s chi ti t TK 154 –ố ệ ượ ế ể ị ả ẩ ở ầ ề ả ổ ế Công trình Đ ng 26 tháng 3 nh sau:ườ ư

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

Sæ chi tiÕt tµi kho¶n theo C«ng nî ph¶i tr¶154 - Chi phÝ SX kinh doanh dë dang

D26X3 - §êng 26/3Quý 4 n¨m 2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n §¦

Sè ph¸t sinh Sè d

Sè Ngµy Nî Cã Nî Cã

      Sè d ®Çu kú       225 619

64831/12/201

2K12/2012-

0231/12/201

2 KÕt chuyÓn CP nguyªn vËt liÖu trùc tiÕp 621

390 410 696

31/12/2012

K12/2012-03

31/12/2012  KÕt chuyÓn CP nh©n c«ng trùc tiÕp 622

344 854 000

31/12/2012

K12/2012-04

31/12/2012  KÕt chuyÓn CP m¸y thi c«ng 623

41 545 455

31/12/2012

K12/2012-05

31/12/2012  KÕt chuyÓn CP s¶n xuÊt chung 627

389 859 461

31/12/2012

K12/2012-06

31/12/2012

 KÕt chuyÓn gi¸ thµnh khèi lîng hoµn thµnh 632

1 014 112 474

      Tæng céng   1 166

669 6121 014 112

492 378 176

768

LËp ngµy .... th¸ng .... n¨m ......KÕ to¸n lËp b¶ng KÕ to¸n trëng

91SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 92: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

NguyÔn ThÞ Hång H¹nh

Bi u 2.52. S chi ti t TK 154 – Công trình Đ ng 26 tháng 3ể ổ ế ườ

92SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 93: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

2.2.3. Ph ng pháp tính giá thành và quy trình tính giá thành s n ươ ảph mẩ

2.2.3.1. Ph ng pháp tính giá thành áp d ng t i công tyươ ụ ạ

Ph ng pháp theo đ n đ t hàngươ ơ ặ : Trong ngành xây d ng s nự ả ph m xây l p th ng đ c ký theo t ng h p đ ng kinh t (xem nhẩ ắ ườ ượ ừ ợ ồ ế ư nh ng đ n đ t hàng). Đ i t ng t p h p chi phí s n xu t là t ng đ nữ ơ ặ ố ượ ậ ợ ả ấ ừ ơ đ t hàng, đ i t ng tính giá thành là đ n đ t hàng đã hoàn thành. Kỳặ ố ượ ơ ặ tính giá thành không phù h p v i kỳ báo cáo, mà là khi đ n đ t hàngợ ớ ơ ặ hoàn thành. N u trong tháng đ n đ t hàng ch a hoàn thành thì hàngế ơ ặ ư tháng v n ph i m s k toán đ t p h p chi phí s n xu t cho đ nẫ ả ở ổ ế ể ậ ợ ả ấ ơ đ t hàng đó, đ khi hoàn thành t ng h p chi phí s n xu t các tháng l iặ ể ổ ợ ả ấ ạ ta sẽ có giá thành c a đ n đ t hàng.ủ ơ ặ

Ph ng pháp c ng chi phí:ươ ộ

S n ph m xây l p là các công trình, v t ki n trúc có quy mô l n,ả ẩ ắ ậ ế ớ k t c u ph c t p, mang tính đ n chi c, th i gian s n xu t dài, do v y,ế ấ ứ ạ ơ ế ờ ả ấ ậ vi c tính giá thành s n ph m xâp l p th ng áp d ng ph ng pháp:ệ ả ẩ ắ ườ ụ ươ

Giá thành công trình = T ng giá thành các h ng m c thu cổ ạ ụ ộ công trình

Ví d : Công trình Trung tâm Giáo d c th ng xuyên TP Hà Tĩnhụ ụ ườ

(Hoàn thành vào Quý 3/2011)

Giá thành h ng m cạ ụ = D dang đ u kỳ + Phát sinh trong kỳ - D dangở ầ ở cu i kỳố

Giá thàn

h công trình

=

GTHM Nhà văn

phòng

+GTHM

Nhà H cọ

+

GTHM Nhà đa

ch cứ năng

+GTHM Nhà để

xe+

GTHM Nhà vệ

sinh+

GTHM C ngổ

và hàng rào

Giá thành sẽ đ c t ng h p nh sau ượ ổ ợ ư (Bi u 2.53)ể

93SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 94: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

94SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 95: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Bi u 2.53. B ng kê t ng h p Giá thành s n xu t Công trình Trung tâm Giáo d c th ng xuyên TP Hà Tĩnhể ả ổ ợ ả ấ ụ ườ

95SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 96: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

2.2.3.2. Quy trình tính giá thành s n ph mả ẩ

Giá thành s n ph m xây l p đ c tính khi hoàn thành bàn giaoả ẩ ắ ượ công trình, h ng m c công trình. Vi c tính giá thành đ c thao tác trênạ ụ ệ ượ ph n m m nh sau:ầ ề ư

Sau khi t t c các ch ng t liên quan đ n giá thành công trìnhấ ả ứ ừ ế đ c c p nh t đ y đ và th c hi n thao tác k t chuy n hoàn thành,ượ ậ ậ ầ ủ ự ệ ế ể trên giao di n chính ch n ệ ọ X lý/Tính giá thành s n ph mử ả ẩ :

Hình 2.54. Giao di n tính giá thành s n ph mệ ả ẩ

Ph n m m sẽ t đ ng tính giá thành các s n ph m đang s nầ ề ự ộ ả ẩ ả xu t trong kỳ theo t ng công trình, đ ng th i th c hi n bút toán k tấ ừ ồ ờ ự ệ ế chuy n sang TK 632:ể

96SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 97: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Hình 2.55. K t chuy n t TK 154 sang TK 632ế ể ừ

Ph n m m sẽ t đ ng h ch toán vào các s K toán và báo cáoầ ề ự ộ ạ ổ ế k toán:ế

Trích S Nh t Ký Chung ngày 31/12/2012:ổ ậ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty – Bé PhËn S¶n xuÊt

NhËt ký chung

Ngµy 31/12/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶

n

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

       ...      31/12/2

012K12/2012-06

31/12/2012

154 sang 632   

 

      Gi¸ vèn hµng b¸n 6323 462 064

021

97SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 98: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

     Chi phÝ SX kinh doanh dë dang 154

3 462 064 021

      ...  

Bi u 2.56. Trích s Nh t Ký Chung ngày 31/12/2012ể ổ ậ

T s Nh t Ký Chung, ph n ánh vào S Cái TK 154:ừ ổ ậ ả ổ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty – Bé PhËn S¶n xuÊt

Sæ c¸i tµi kho¶n

154 – Chi phÝ SX kinh doanh dë dang

Ngµy 31/12/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n §¦

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      Sè d ®Çu kú   1 452 837

62131/12/20

12K12/2012

-0231/12/20

12 621 sang 154 621 2 019 436

53331/12/20

12K12/2012

-0331/12/20

12 622 sang 154 622 1 092 493

17931/12/20

12K12/2012

-0431/12/20

12 623 sang 154 623 1 053 840

90831/12/20

12K12/2012

-0531/12/20

12 627 sang 154 627 1 548 419

11831/12/20

12K12/2012

-0631/12/20

12 154 sang 632 6323 462 064

021

      Tæng céng  5 714 189

7383 462 064

021

      Sè d cuèi kú  3 704 963

338

Bi u 2.57. S Cái TK 154 ngày 31/12/2012ể ổ

98SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 99: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

2.3. Nh n xét v th c tr ng k toán chi phí s n xu t và tính giá ậ ề ự ạ ế ả ấthành s n ph m t i Công ty CP Đ u t và Xây d ng s I Hà Tĩnhả ẩ ạ ầ ư ự ố

2.3.1. u đi mƯ ể

Công ty CP Đ u t và Xây d ng s I Hà Tĩnh là m t doanh nghi pầ ư ự ố ộ ệ đ c l p, t ch trong ho t đ ng s n xu t kinh doanh, đ n nay, Công tyộ ậ ự ủ ạ ộ ả ấ ế đã t o đ c uy tín l n và đ ng v ng trong n n kinh t th tr ng.ạ ượ ớ ứ ữ ề ế ị ườ Công ty đã xây d ng đ c mô hình qu n lý và h ch toán khoa h c, h pự ượ ả ạ ọ ợ lý, phù h p v i quy ch , pháp lý và yêu c u phát tri n c a công ty.ợ ớ ế ầ ể ủ

T ch c b máy g n nh , các phòng ban ch c năng có đ trìnhổ ứ ộ ọ ẹ ứ ủ đ đi u hành và qu n lý công vi c. Công ty đã đ m b o qu n lý vàộ ề ả ệ ả ả ả h ch toán các y u t chi phí s n xu t m t cách ti t ki m và có hi uạ ế ố ả ấ ộ ế ệ ệ qu nh t. Vi c qu n lý s d ng v n, v t t theo đ nh m c và theo kả ấ ệ ả ử ụ ố ậ ư ị ứ ế ho ch đã góp ph n ti t ki m chi phí, h giá thành s n ph m. Công tyạ ầ ế ệ ạ ả ẩ đã ti n hành đánh giá, ki m kê kh i l ng làm d cu i kỳ m t cáchế ể ố ượ ở ố ộ khoa h c và chính xác, xác đ nh đúng chi phí th c t s n ph m dọ ị ự ế ả ẩ ở dang cu i kỳ.ố

B máy k toán g n nh , cán b có trình đ năng l c, nhi t tình,ộ ế ọ ẹ ộ ộ ự ệ trung th c. Xây d ng h th ng s sách k toán, h ch toán khoa h cự ự ệ ố ổ ế ạ ọ h p lý, phù h p v i công tác qu n lý trong đi u ki n hi n nay.ợ ợ ớ ả ề ệ ệ

V công tác h ch toán chi phí s n xu t và giá thành k toánề ạ ả ấ ế Công ty đã t ch c h ch toán chi phí s n xu t cho t ng công trình,ổ ứ ạ ả ấ ừ h ng m c công trình trong t ng quý m t cách rõ ràng, c th , đ nạ ụ ừ ộ ụ ể ơ gi n, ph c v t t yêu c u qu n lý chi phí s n xu t, qu n lý và phânả ụ ụ ố ầ ả ả ấ ả tích ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a công ty.ạ ộ ả ấ ủ

Giá thành s n ph m xây l p c a Công ty ch bao g m nh ng chiả ẩ ắ ủ ỉ ồ ữ phí tr c ti p phù h p v i yêu c u h ch toán c a ch đ k toán.ự ế ợ ớ ầ ạ ủ ế ộ ế

2.3.2. T n t iồ ạ

Tuy đ t đ c nhi u u đi m, nh ng m t khác, Công ty v n cònạ ượ ề ư ể ư ặ ẫ t n t i nh ng khuy t đi m c n kh c ph c, nh t là trong vi c h chồ ạ ữ ế ể ầ ắ ụ ấ ệ ạ toán chi phí s n xu t và giá thành s n ph m công trình xây l p, đó là:ả ấ ả ẩ ắ

- Công ty ch a h ch toán rõ ràng và có nh ng ph ng pháp x lýư ạ ữ ươ ử đ i v i nguyên v t li u xu t kho s d ng không h t.ố ớ ậ ệ ấ ử ụ ế

S nguyên v t li u th a này th ng đ c ch th u ho c thố ậ ệ ừ ườ ượ ủ ầ ặ ủ kho bán nh m m c đích thu l i riêng, ho c th ng đ c x lý khôngằ ụ ợ ặ ườ ượ ử

99SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 100: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

rõ ràng minh b ch. Đi u này làm tăng chi phí nguyên v t li u d n đ nạ ề ậ ệ ẫ ế tăng giá thành.

- Công ty ch a th c hi n trích chi phí d phòng b o hành côngư ự ệ ự ả trình.

Đây là m t kho n chi phí c n thi t, theo quy đ nh công trìnhộ ả ầ ế ị th ng có th i h n b o hành lâu dài. Nh ng công ty hi n đang h chườ ờ ạ ả ư ở ệ ạ toán chi phí b o hành vào chi phí qu n lý doanh nghi p và không th cả ả ệ ự hi n trích l p d phòng. Đi u này sẽ d n đ n phát sinh nh ng kho nệ ậ ự ề ẫ ế ữ ả chi phí không đ c d tính tr c, làm tăng chi phí và gi m l i nhu n.ượ ự ướ ả ợ ậ H n n a không trích l p d phòng b o hành, khi có nh ng phát sinhơ ữ ậ ự ả ữ chi phí b o hành l n sẽ r i vào tr ng thái b đ ng và không có sả ớ ơ ạ ị ộ ự chu n b v m t tài chính.ẩ ị ề ặ

Đây là m t thi u sót l n c a công ty.ộ ế ớ ủ

- Ph n m m K toán Open Accounting tuy là ph n m m d sầ ề ế ầ ề ễ ử d ng, nhanh chóng, ti n l i nh ng v n còn nhi u h n ch thi u sót. ụ ệ ợ ư ẫ ề ạ ế ế

- Công ty ch a chú tr ng đ n công tác K toán Qu n tr .ư ọ ế ế ả ị

K toán qu n tr là m t công c h tr đ c l c cho nhà qu n lýế ả ị ộ ụ ỗ ợ ắ ự ả trong các quy t đ nh quan tr ng. K toán qu n tr đ i v i Chi phí s nế ị ọ ế ả ị ố ớ ả xu t và giá thành s n ph m cũng r t quan tr ng.ấ ả ẩ ấ ọ

Th nh t, ch a có s phân bi t hai lo i chi phí trong Chi phí s nứ ấ ư ự ệ ạ ả xu t chung, đó là chi phí bi n đ i và chi phí c đ nh. Đi u này quanấ ế ổ ố ị ề tr ng trong vi c d toán chi phí – giá thành công trình.ọ ệ ự

Th hai, ch a có s theo dõi, phân tích, đánh giá m c đ h p lýứ ư ự ứ ộ ợ c a các lo i chi phí, có phù h p hay không, có đúng v i th tr ng hayủ ạ ợ ớ ị ườ không, và có nh h ng nh th nào đ n giá thành.ả ưở ư ế ế

100SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 101: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

CH NG 3. CÁC GI I PHÁP NH M HOÀN THI N K TOÁN CHIƯƠ Ả Ằ Ệ Ế PHÍ S N XU T VÀ TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M T I CÔNG TY CẢ Ấ Ả Ẩ Ạ Ổ

PH N Đ U T VÀ XÂY D NG S I HÀ TĨNHẦ Ầ Ư Ự Ố

3.1. S c n thi t ph i hoàn thi n và nguyên t c hoàn thi n kự ầ ế ả ệ ắ ệ ế toán chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m t i Công ty Cả ấ ả ẩ ạ ổ ph n Đ u t và Xây d ng s I Hà Tĩnhầ ầ ư ự ố

Công ty C ph n Đ u t và Xây d ng s I Hà Tĩnh đ c coi làổ ầ ầ ư ự ố ượ doanh nghi p đi đ u trong ngành xây l p t i t nh nhà, v i uy tín vàệ ầ ắ ạ ỉ ớ danh ti ng t o d ng đ c trong su t th i gian qua, Công ty luôn đ cế ạ ự ượ ố ờ ượ tín nhi m và là l a ch n hàng đ u c a nhi u nhà đ u t các d án l n.ệ ự ọ ầ ủ ề ầ ư ự ớ Tuy v n gi v ng đ c phong đ , là doanh nghi p đi đ u trong lĩnhẫ ữ ữ ượ ộ ệ ầ v c xây l p, nh ng nh ng năm g n đây, Doanh s cũng nh l i nhu nự ắ ư ữ ầ ố ư ợ ậ c a Công ty có xu h ng gi m sút, ngoài nh ng nguyên nhân kháchủ ướ ả ữ quan tác đ ng t s suy gi m kinh t , kh ng ho ng tài chính chung,ộ ừ ự ả ế ủ ả thì Công ty cũng nên xem xét các nguyên nhân ch quan, xu t phát tủ ấ ừ công tác qu n lý đi u hành c a mình.ả ề ủ

M i quan tâm luôn đ c đ t lên hàng đ u chính là T i đa hóaố ượ ặ ầ ố L i nhu n. Nh m đ t m c tiêu sau cùng này, Công ty ph i chú tr ngợ ậ ằ ạ ụ ả ọ đ n các y u t t o nên l i nhu n, m t trong s đó chính là y u t Chiế ế ố ạ ợ ậ ộ ố ế ố phí và giá thành s n ph m, đó là hai y u t l n và vô cùng quan tr ng.ả ẩ ế ố ớ ọ Đ i v i doanh nghi p xây l p, y u t chi phí và giá thành càng có ýố ớ ệ ắ ế ố nghĩa quan tr ng h n, vì s n ph m c a ngành này mang tính đ c thùọ ơ ả ẩ ủ ặ cao, s n ph m đ n chi c, th i gian s n xu t lâu dài, ph thu c nhi uả ẩ ơ ế ờ ả ấ ụ ộ ề đi u ki n khác, vì đó, chi phí s n xu t cũng r t l n, giá thành cao. N uề ệ ả ấ ấ ớ ế nh qu n lý chi phí không h p lý r t d d n đ n tình tr ng thi u v n,ư ả ợ ấ ễ ẫ ế ạ ế ố cũng nh n u tính giá thành không chính xác và khoa h c r t d d nư ế ọ ấ ễ ẫ đ n th t thoát l n và s t gi m doanh thu cũng nh l i nhu n.ế ấ ớ ụ ả ư ợ ậ

Nguyên t c hoàn thi n: ắ ệ Đ đ t đ c m c tiêu l i nhu n cu iể ạ ượ ụ ợ ậ ố cùng, c n ph i hoàn thi n và hoàn thi n h n n a công tác k toán chiầ ả ệ ệ ơ ữ ế phí s n xu t và tính giá thành s n ph m, nh m ti t ki m chi phí s nả ấ ả ẩ ằ ế ệ ả xu t, h giá thành s n ph m, h ch toán m t cách khoa h c h p lý,ấ ạ ả ẩ ạ ộ ọ ợ đem l i l i ích l n nh t cho Công ty, đ ng th i ph i tuân th chu nạ ợ ớ ấ ồ ờ ả ủ ẩ m c và ch đ k toán hi n hành.ự ế ộ ế ệ

101SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 102: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

3.2. Các gi i pháp hoàn thi n k toán chi phí s n xu t và tính giáả ệ ế ả ấ thành s n ph m t i Công ty C ph n Đ u t và Xây d ng s I Hàả ẩ ạ ổ ầ ầ ư ự ố Tĩnh

V K toán Chi phí Nguyên v t li u Tr c ti p: X lý Nguyênề ế ậ ệ ự ế ử v t li u xu t kho s d ng không h t.ậ ệ ấ ử ụ ế

Hi n nay, m i công trình c a công ty đ u có kho v t t ngay t iệ ỗ ủ ề ậ ư ạ đ a đi m s n xu t. Khi có nhu c u v nguyên v t li u, nh n đ cị ể ả ấ ầ ề ậ ệ ậ ượ Phi u yêu c u, th kho sẽ xu t đúng s Nguyên v t li u c n s d ngế ầ ủ ấ ố ậ ệ ầ ử ụ theo yêu c u th c t , do đó, r t ít khi x y ra tình tr ng th a Nguyênầ ự ế ấ ả ạ ừ v t li u t i công trình, vì th mà công ty coi nh vi c x lý s Nguyênậ ệ ạ ế ẹ ệ ử ố v t li u s d ng không h t. Đi u này làm nh h ng đ n Chi phíậ ệ ử ụ ế ề ả ưở ế Nguyên v t li u tr c ti p, đ ng th i ti p tay cho nh ng k c h i tr cậ ệ ự ế ồ ờ ế ữ ẻ ơ ộ ụ l i t s v t t th a.ợ ừ ố ậ ư ừ

Em xin trình bày m t s ph ng pháp x lý Nguyên v t li uộ ố ươ ử ậ ệ xu t s d ng không h t nh sau:ấ ử ụ ế ư

Ý ki n th nh t: Nh p l i kho (đ i v i công trình v n đang ti nế ứ ấ ậ ạ ố ớ ẫ ế hành thi công)

Đây là cách thông th ng nh t đ thu h i s v t t th a. Khi cóườ ấ ể ồ ố ậ ư ừ v t t s d ng không h t, th kho sẽ ti n hành ki m kê s v t tậ ư ử ụ ế ủ ế ể ố ậ ư th a t công trình, xác đ nh giá tr và đem nh p l i kho. K toán sẽừ ừ ị ị ậ ạ ế h ch toán nh sau:ạ ư

N TK 152:ợ Giá tr v t t nh p l i khoị ậ ư ậ ạ

Có TK 621: Giá tr v t t nh p l i khoị ậ ư ậ ạ

Nh v y, s v t t th a có th đ c s d ng ti p n u c n.ư ậ ố ậ ư ừ ể ượ ử ụ ế ế ầ

Ví d :ụ Ngày 31/01/2012, công trình Đ ng 26 tháng 3, v t tườ ậ ư s d ng không h t: 5mử ụ ế 3 Cát, tr giá khi xu t kho: 660.000 đ, nh p l iị ấ ậ ạ kho, K toán sẽ ph n ánh vào phân h ế ả ệ Ch ng t nh p khoứ ừ ậ :

102SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 103: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

K toán sẽ ph n ánh:ế ả

N TK 152:ợ 660.000 đ

Có TK 621 (621 – D26X3): 660.000 đ

Nghi p v sẽ đ c ph n ánh trên s Nh t Ký Chung nh sau:ệ ụ ượ ả ổ ậ ư

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

NhËt ký chung

Ngµy 31/01/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      …      

31/01/2012

NK03A

31/01/2012

NhËp kho vËt t thõa sö dông kh«ng hÕt

  

 

103SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 104: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

      Nguyªn liÖu, VËt liÖu 152 660

000

     Chi phÝ nguyªn vËt liÖu trùc tiÕp 621

660 000

      …      

S Cái TK 621:ổ

C«ng ty CP §T&XD Sè 1 Hµ TÜnh

V¨n Phßng C«ng Ty - Bé PhËn S¶n xuÊt

Sæ c¸i tµi kho¶n

621 - Chi phÝ nguyªn vËt liÖu trùc tiÕp

Ngµy 31/01/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n §¦

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      Sè d ®Çu kú   xxx

...31/01/20

12NK03

A31/01/20

12Lª V¨n Nam - NhËp kho vËt t thõa sö dông kh«ng hÕt 152

660 000

...

      Tæng céng   xxx xxxx

      Sè d cuèi kú   xxx

104SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 105: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Ý ki n th hai: Bán s v t t th a (đ i v i công trình đã hoànế ứ ố ậ ư ừ ố ớ thành bàn giao)

Đ i v i nh ng công trình đã hoàn thành nghi m thu bàn giao, thìố ớ ữ ệ s v t t th a th ng không c n thi t ph i gi l i, có th đem bán.ố ậ ư ừ ườ ầ ế ả ữ ạ ể Khi th c hi n bán v t t th a ph i có đ y đ ch ng t h p l : Hóaự ệ ậ ư ừ ả ầ ủ ứ ừ ợ ệ đ n bán hàng, Đ n đ ngh bán v t t th a có xác nh n c a giám đ c,ơ ơ ề ị ậ ư ừ ậ ủ ố ch công trình. K toán sẽ h ch toán nh sau:ủ ế ạ ư

+ Giá v n:ố N TK 632:ợ Giá tr ghi nh n khi xu t kho v t tị ậ ấ ậ ư

Có TK 621: Giá tr ghi nh n khi xu t kho v tị ậ ấ ậ tư

+ Doanh thu: N TK 131, 111, 112: T ng giá tr bên muaợ ổ ị ph i thanh toánả

Có TK 511: Giá bán ch a thu GTGTư ế

Có 3331: Thu GTGT ph i n pế ả ộ

Nh v y, s v t t th a sau khi hoàn thành công trình sẽ khôngư ậ ố ậ ư ừ th t thoát, ng c l i còn mang l i m t kho n thu cho Công ty.ấ ượ ạ ạ ộ ả

Ý ki n th ba: Chuy n cho công trình khác s d ng (đ i v iế ứ ể ử ụ ố ớ nh ng công trình có đ a đi m g n nhau, thu n l i di chuy n)ữ ị ể ầ ậ ợ ể

Tr ng h p nh ng công trình có đ a đi m thi công g n nhau,ườ ợ ữ ị ể ầ khi s d ng không h t nguyên v t li u mà công trình khác đang cóử ụ ế ậ ệ nhu c u, có th chuy n sang đ s d ng, yêu c u ph i có Biên b nầ ể ể ể ử ụ ầ ả ả giao nh n v t t có xác nh n c a ch nhi m công trình. K toán h chậ ậ ư ậ ủ ủ ệ ế ạ toán nh sau:ư

N TK 621: Giá tr v t t chuy n giaoợ ị ậ ư ể

(Chi ti t CT nh n v t t )ế ậ ậ ư

Có TK 621: Giá tr v t t chuy n giaoị ậ ư ể

(Chi ti t CT giao v t t )ế ậ ư

Nh v y, có th ti t ki m đ c m t kho n chi phí v t t đángư ậ ể ế ệ ượ ộ ả ậ ư k .ể

Nh ng ý ki n trên đây góp ph n ti t ki m chi phí nguyên v tữ ế ầ ế ệ ậ li u, tránh lãng phí cũng nh th t thoát v t tệ ư ấ ậ ư, gi m chi phí Nguyênả v t li u tr c ti p, h giá thành.ậ ệ ự ế ạ

105SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 106: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

106SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 107: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

V vi c th c hi n trích l p d phòng b o hành ề ệ ự ệ ậ ự ả ph i trả ả

Hi n nay Công ty ch a th c hi n trích tr c d phòng b o hànhệ ư ự ệ ướ ự ả công trình.

N u đang trong th i gian hoàn thi n công trình có sai sót c nế ờ ệ ầ kh c ph c, k toán sẽ h ch toán:ắ ụ ế ạ

N TK 627 (6278)ợ

Có TK 111,112,131...

N u nh công trình đã hoàn thành và trong giai đo n b o hành,ế ư ạ ả k toán sẽ h ch toán vào chi phí bán hàng:ế ạ

N TK 641ợ

Có TK 111,112,131...

Vi c này là hoàn toàn không h p lý và ch a tuân th đúng chệ ợ ư ủ ế đ k toán. Đ ng th i, n u h ch toán nh v y sẽ làm tăng chi phíộ ế ồ ờ ế ạ ư ậ ngoài d toán, nh h ng đ n doanh thu và l i nhu n.ự ả ưở ế ợ ậ

Đ i v i s n ph m xây l p, theo quy đ nh hi n hành thì đ i v iố ớ ả ẩ ắ ị ệ ố ớ công trình c p đ c bi t và c p 1 thì th i gian b o hành không d i 24ấ ặ ệ ấ ờ ả ướ tháng và m c b o hành là 3% giá tr h p đ ng, đ i v i các công trìnhứ ả ị ợ ồ ố ớ còn l i thì th i gian bào hành không d i 12 tháng và m c b o hành làạ ờ ướ ứ ả 5% giá tr h p đ ng. Có th th y, chi phí b o hành là m t chi phí l n,ị ợ ồ ể ấ ả ộ ớ nên vi c trích tr c d phòng b o hành công trình là đi u t i c nệ ướ ự ả ề ố ầ thi t.ế

Khi trích tr c CP b o hành công trình, k toán ph n ánh:ướ ả ế ả

N TK 627:ợ S trích d phòngố ự

Có TK 352: D phòng ph i trự ả ả

Khi phát sinh chi phí b o hành:ả

N TK 621, 622, 623, 627:ợ Chi phí b o hành công trìnhả

Có TK 111, 112, 152...: Chi phí b ra đ th c hi nỏ ể ự ệ b o hànhả

Cu i kỳ k t chuy n:ố ế ể

N TK 154: K t chuy n chi phí b o hànhợ ế ể ả

107SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 108: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Có TK 621, 622, 623, 627: Ph n chi phí liên quanầ đ n b o hànhế ả

Công vi c hoàn thành bàn giao:ệ

N TK 352:ợ S d phòng đã ố ự s d ngử ụ

Có TK 154: K t chuy n s ế ể ố chi phí b o hành đã sả ử d ngụ

Cu i kỳ phân b và k t chuy n:ố ổ ế ể

N TK 154:ợ

N TK 632: Chi phí b o hành > d phòng đã tríchợ ả ự

Có TK 627:

N u Chi phí b o hành > d phòng đã trích, khi công vi c hoànế ả ự ệ thành:

N TK 352:ợ D phòng ph i trự ả ả

N TK 641:ợ Chênh l ch Chi phí > d phòngệ ự

Có TK 154:

N u Chi phí b o hành < d phòng đã trích, khi h t th i h n b oế ả ự ế ờ ạ ả hành:

N TK 352: D phòng còn l iợ ự ạ

Có TK 711: Thu nh p khácậ

Ví d :ụ Đ i v i công trình Đ ng 26 tháng 3, khi trích tr c chiố ớ ườ ướ phí b o hành:ả

N TK 627:ợ 100.000.000

Có TK 352: 100.000.000

Trong th i gian thi công công trình, phát sinh các chi phí b oờ ả hành v nguyên v t li u nh sau:ề ậ ệ ư

N TK 621:ợ 12.000.000

Có TK 152: 12.000.000

Chi phí nhân công tr c ti p:ự ế

N TK 622:ợ 4.500.000

108SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 109: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Có TK 111: 4.500.000

Chi phí s n xu t chung:ả ấ

N TK 627:ợ 3.250.000

N TK 133:ợ 325.000

Có TK 331: 3.575.000

Cu i kỳ, k t chuy n:ố ế ể

N TK 154:ợ 19.750.000

Có TK 621: 12.000.000

Có TK 622: 4.500.000

Có TK 627: 3.250.000

Công trình hoàn thành bàn giao:

N TK 352:ợ 19.750.000

Có TK 154: 19.750.000

H t th i h n b o hành:ế ờ ạ ả

N TK 352:ợ 80.250.000

Có TK 711: 80.250.000

D li u sẽ đ c c p nh t vào phân h ữ ệ ượ ậ ậ ệ Ch ng t t ng h pứ ừ ổ ợ , khi đó, ph n m m sẽ t đ ng h ch toán vào các s k toán.ầ ề ự ộ ạ ổ ế

Trích S Nh t Ký Chung:ổ ậ

Ngày 01/01/2012: Trích d phòng chi phí b o hành:ự ả

NhËt ký chungNgµy 01/01/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      …      0

1/01/2012

CTHT01

01/01/20

12

TrÝch lËp dù phßng chi phÝ b¶o hµnh CT §êng 26 th¸ng 3

  

 

      Chi phÝ s¶n xuÊt chung 627 100 000

000      Dù phßng ph¶i tr¶ 352 100 000

109SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 110: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

000      …      

110SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 111: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Ngày 28/04/2012: Phát sinh chi phí b o hành:ả

NhËt ký chungNgµy 28/04/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      …      2

8/04/2012

XK33A2

8/04/2012

XuÊt vËt t b¶o hµnh c«ng tr×nh §êng 26 th¸ng 3  

  

     Chi phÝ nguyªn vËt liÖu trùc tiÕp 621

12 000 000

      Nguyªn liÖu, vËt liÖu 152 12 000

000

 28/04/2012

CTHT45A 

28/04/2012 

Chi l¬ng cho c«ng nh©n b¶o hµnh c«ng tr×nh ®-êng 26 th¸ng 3      Chi phÝ nh©n c«ng trùc tiÕp 622 4 500 000TiÒn mÆt 111 4 500 000

28/04/2012

CTHT46A

28/04/2012

TiÒn ®iÖn níc b¶o hµnh c«ng tr×nh §êng 26 th¸ng 3Chi phÝ s¶n xuÊt chung 627 3 250 000ThuÕ GTGT ®îc khÊu trõ cña HHDV 1331 325 000Ph¶i tr¶ cho ngêi b¸n 331 3 575 000...

Ngày 30/06/2012: K t chuy n chi phí b o hành:ế ể ả

NhËt ký chungNgµy 30/06/2012

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      …      3

0/06/2012

K02-06/20

12

30/06/2012 621 sang 154  

  

      Chi phÝ SXKD dë dang 154 12 000

000

     Chi phÝ nguyªn vËt liÖu trùc tiÕp 621

12 000 000

      622 sang 154      Chi phÝ SXKD dë dang 154 4 500 000Chi phÝ nh©n c«ng trùc tiÕp 622 4 500 000627 sang 154Chi phÝ SXKD dë dang 154 3 250 000Chi phÝ s¶n xuÊt chung 627 3 250 000...

111SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 112: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Ngày 31/12/2013: Công trình hoàn thành bàn giao, có th iờ gian b o hành 36 tháng k t ngày bàn giao:ả ể ừ

NhËt ký chungNgµy 31/12/2013

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      …      

31/12/2013

CTHT99

31/12/20

13

KÕt chuyÓn chi phÝ b¶o hµnh sang dù phßng

  

 

      Dù phßng ph¶i tr¶ 352 19 750

000

      Chi phÝ SXKD dë dang 154 19 750

000      …      

Ngày 01/01/2017: H t th i h n b o hành, hoàn nh p dế ờ ạ ả ậ ự phòng:

NhËt ký chungNgµy 01/01/2017

Ngµy ghi sæ

Chøng tõDiÔn gi¶i

Tµi kho¶n

Sè ph¸t sinh

Sè Ngµy Nî Cã

      …      0

1/01/2017

CTHT01

01/01/20

17

Hoµn nhËp sè dù phßng cßn l¹i  

  

      Dù phßng ph¶i tr¶ 352 80 250

000

      Thu nhËp kh¸c 711 80 250

000      …      

Trên đây là ph ng pháp h ch toán trích d phòng b o hànhươ ạ ự ả công trình. Vi c th c hi n trích d phòng sẽ làm cho các kho n chi phíệ ự ệ ự ả b o hành h p lý và d ki m soát h n.ả ợ ễ ể ơ

112SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 113: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

V nh ng h n ch và thi u sót c a ph n m m k toán màề ữ ạ ế ế ủ ầ ề ế Công ty đang s d ng nh h ng đ n vi c h ch toán và theo dõiử ụ ả ưở ế ệ ạ chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph mả ấ ả ẩ

Th nh t, ứ ấ ph n m m không phân h rõ ràng v các ph n hành:ầ ề ệ ề ầ Ti n, v t t , mua hàng, bán hàng... mà các ch ng t sau khi t p h p sẽề ậ ư ứ ừ ậ ợ đ c c p nh t chung vào phân h Ch ng t , t đó ch n lo i ch ng tượ ậ ậ ệ ứ ừ ừ ọ ạ ứ ừ phù h p, đi u này tuy làm đ n gi n hóa quá trình nh p li u nh ngợ ề ơ ả ậ ệ ư đ ng th i d gây nh m l n thi u sót. C n ph i phân h rõ ràng t ngồ ờ ễ ầ ẫ ế ầ ả ệ ừ ph n hành, nh m ti n theo dõi vi c ph n ánh các nghi p v vào sầ ằ ệ ệ ả ệ ụ ổ cũng nh c p nh t s li u.ư ậ ậ ố ệ

Th hai,ứ khi thao tác K t chuy n và phân b cu i kỳ, ch đ cế ể ổ ố ỉ ượ phép ch n th i gian mà không đ c ch n riêng cho t ng công trình.ọ ờ ượ ọ ừ Đi u này sẽ làm th a các bút toán k t chuy n trên s k toán, d gâyề ừ ế ể ổ ế ễ nh m l n cũng nh khó l c s li u khi c n xác đ nh chi phí c a m tầ ẫ ư ọ ố ệ ầ ị ủ ộ công trình c th .ụ ể

V công tác K toán qu n trề ế ả ị

C n chú tr ng đ u t vào công tác k toán qu n tr :ầ ọ ầ ư ế ả ị

- Đào t o ngu n nhân l c chuyên mônạ ồ ự

- Xây d ng đ i ngũ riêngự ộ

Nh m m c đích đ t đ c l i nhu n cao nh t, giá thành s nằ ụ ạ ượ ợ ậ ấ ả ph m th p nh t, c n chú tr ng các v n đ :ẩ ấ ấ ầ ọ ấ ề

- Phân bi t hai lo i chi phí bi n đ i và chi phí c đ nh trong chiệ ạ ế ổ ố ị phí s n xu t chung nh m đ a ra d toán giá thành chính xác nh t.ả ấ ằ ư ự ấ

- Chú tr ng theo dõi, phân tích, đánh giá các lo i chi phí m t cáchọ ạ ộ th ng xuyên và kỹ l ng, nh m h p lý h n các chi phí, gi m chi phí,ườ ưỡ ằ ợ ơ ả gi m giá thành.ả

3.3. Đi u ki n th c hi n gi i phápề ệ ự ệ ả

- V phía Công ty:ề

+ C n ph i nâng c p ph n m m k toán đ h p v i sầ ả ấ ầ ề ế ể ợ ớ ự phát tri n c a công ngh , h tr t t nh t cho công tác h ch toán, đápể ủ ệ ỗ ợ ố ấ ạ

ng nhu c u thi t y u v các báo cáo qu n tr có nh h ng đ n cácứ ầ ế ế ề ả ị ả ưở ế quy t đ nh c a Doanh nghi p, cung c p s li u c th , chính xác.ế ị ủ ệ ấ ố ệ ụ ể

113SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 114: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

+ T ch c đào t o và nâng cao h n n a ki n th c chuyênổ ứ ạ ơ ữ ế ứ môn cho nhân viên.

+ T ch c công tác k toán qu n tr , đ u t đào t o ngu nổ ứ ế ả ị ầ ư ạ ồ nhân l c v lĩnh v c này.ự ề ự

- V phía b ph n k toán:ề ộ ậ ế

+ H ch toán c th và ch t chẽ h n v các kho n chi phíạ ụ ể ặ ơ ề ả có nh h ng đ n giá thành s n ph m, tránh th t thoát lãng phí, dùngả ưở ế ả ẩ ấ chi phí không h p lý.ợ

+ Nâng cao trình đ chuyên môn, c p nh t các Ngh đ nh,ộ ậ ậ ị ị thông tư s a đ i b sung v công tác k toán.ử ổ ổ ề ế

114SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 115: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

K T LU NẾ Ậ

Nh ng nhà qu n tr luôn có mong mu n l n nh t là làm th nàoữ ả ị ố ớ ấ ế đ phát tri n doanh nghi p c a mình m t cách nhanh nh t, m nhể ể ệ ủ ộ ấ ạ nh t, v ng nh t. Trong công tác qu n lý thì công c đ c l c nh tấ ữ ấ ả ụ ắ ự ấ chính là k toán, m t h th ng k toán có t ch c, làm vi c và đi uế ộ ệ ố ế ổ ứ ệ ề hành m t cách khoa h c, h p lý, chính là chìa khóa và c u n i choộ ọ ợ ầ ố nh ng nhà qu n tr ti p c n đ c v i nh ng s li u chân th c nh t,ữ ả ị ế ậ ượ ớ ữ ố ệ ự ấ chính xác nh t, t đó th c hi n t t các yêu c u v qu n lý kinh t ,ấ ừ ự ệ ố ầ ề ả ế qu n lý s n xu t kinh doanh. Đ c bi t, k toán t p h p chi phí s nả ả ấ ặ ệ ế ậ ợ ả xu t và tính giá thành s n ph m là m t ph n hành h t s c quanấ ả ẩ ộ ầ ế ứ tr ng, đ a ra nh ng s li u c n thi t nh t đ nhà qu n tr có th đ aọ ư ữ ố ệ ầ ế ấ ể ả ị ể ư ra nh ng quy t đ nh đúng đ n, có nh ng đ i sách phù h p v i th cữ ế ị ắ ữ ố ợ ớ ự ti n cho chi n l c phát tri n c a Doanh nghi p. Vì v y các doanhễ ế ượ ể ủ ệ ậ nghi p ph i t n d ng m t cách linh ho t, sáng t o lý lu n k toán vàoệ ả ậ ụ ộ ạ ạ ậ ế đ n v c a mình, tích c c hoàn thi n k toán t p h p chi phí s n xu tơ ị ủ ự ệ ế ậ ợ ả ấ và tính giá thành s n ph m, đóng góp cho thành công chung c a doanhả ẩ ủ nghi p.ệ

Qua th i gian ng n th c t p t i Công ty C ph n Đ u t và Xâyờ ắ ự ậ ạ ổ ầ ầ ư d ng s I Hà Tĩnh, em đã ti p thu thêm đ c nhi u ki n th c th cự ố ế ượ ề ế ứ ự ti n, đ ng th i cũng c ng c h n n a ki n th c lý lu n nhà tr ng,ễ ồ ờ ủ ố ơ ữ ế ứ ậ ở ườ đ c ti p xúc v i công vi c th c t , có thêm ph n nào kinh nghi m vàượ ế ớ ệ ự ế ầ ệ s t tin, giúp ích cho t ng lai sau này. V i nh ng ki n th c đ cự ự ươ ớ ữ ế ứ ượ th y cô giáo trang b trên gi ng đ ng đ i h c, bên c nh đó là s tìmầ ị ả ườ ạ ọ ạ ự hi u, nghiên c u công tác K toán Công ty CP Đ u t và Xây d ng sể ứ ế ở ầ ư ự ố I Hà Tĩnh, nh t là ph n K toán t p h p chi phí s n xu t, tính giáấ ầ ế ậ ợ ả ấ thành s n ph m, em đã m nh d n bày t m t s đ xu t nh nh mả ẩ ạ ạ ỏ ộ ố ề ấ ỏ ằ hoàn thi n công tác k toán t p h p chi phí s n xu t và tính giá thànhệ ế ậ ợ ả ấ s n ph m Công ty, hy v ng giúp Công ty đ t đ c m c tiêu ti tả ẩ ở ọ ạ ượ ụ ế ki m chi phí, h giá thành.ệ ạ

T t nhiên, v n hi u bi t c a em còn h n h p, nh n th c b nấ ố ể ế ủ ạ ẹ ậ ứ ả thân có h n, th i gian nghiên c u eo h p nên nh ng ph ng án emạ ờ ứ ẹ ữ ươ đ a ra ch a ph i là ph ng án t t nh t. Em r t mong đ c s đóngư ư ả ươ ố ấ ấ ượ ự góp ý ki n c a quý th y cô giáo, c a các cô chú phòng K toán đế ủ ầ ủ ế ể Khóa lu n c a em đ c t t h n và ki n th c c a em đ c sâu r ngậ ủ ượ ố ơ ế ứ ủ ượ ộ h n.ơ

115SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 116: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

Hà Tĩnh, ngày 25 tháng 3 năm 2013

Sinh viên th c hi nự ệ

Ph m Thùy Dungạ

116SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 117: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

DANH M C TÀI LI U THAM KH OỤ Ệ Ả

Trong quá trình làm chuyên đ , em có tham kh o m t s tài li uề ả ộ ố ệ sau:

- Giáo trình K toán tài chínhế , Tr ng Đ i H c Lao Đ ng Xã H i,ườ ạ ọ ộ ộ Nhà Xu t B n Tài Chính, Hà N i năm 2011.ấ ả ộ

- Ch đ K toán doanh nghi p Quy n 1 – H th ng tài kho n kế ộ ế ệ ể ệ ố ả ế toán, B Tài Chính,ộ Nhà Xu t b n Lao Đ ng, Hà N i năm 2012.ấ ả ộ ộ

- Ch đ K toán doanh nghi p Quy n 2 – Báo cáo tài chính,ế ộ ế ệ ể ch ng t và s k toán, S đ k toán,ừ ừ ổ ế ơ ồ ế B Tài Chính, Nhà Xu t b n Laoộ ấ ả Đ ng, Hà N i năm 2012.ộ ộ

- Ch đ K toán doanh nghi p xây l pế ộ ế ệ ắ , B Tài Chính, Nhà Xu tộ ấ b n Lao Đ ng, Hà N i năm 2009.ả ộ ộ

- Quy t đ nh 15/2006/QĐ-BTC ban hành ngày 15/03/2006 c aế ị ủ B tr ng B Tài Chính.ộ ưở ộ

117SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 118: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

NH N XÉT, ĐÁNH GIÁ C A GIÁO VIÊN H NG D NẬ Ủ ƯỚ Ẫ

A. V m t hình th c khóa lu n:ề ặ ứ ậ......................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................B. V m t n i dung khóa lu n:ề ặ ộ ậ.......................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................C. Tinh th n, thái đ th c hi n khóa lu n:ầ ộ ự ệ ậ......................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................Cho đi m:ể ....................................................

Hà N i, ngày .... tháng .... năm 2013ộGiáo viên h ng d nướ ẫ

Th c sỹ Tr n Thạ ầ ị H ngươ

118SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ

Page 119: Báo cáo thực tập kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Tr ng Đ i h c Lao đ ng – Xã h iườ ạ ọ ộ ộ KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ

M C L CỤ Ụ

119SVTH: Ph m Thùy Dung - L p: Đ5.KT4ạ ớ