6
bird con chim camel con lạc đà cat con mèo cheetah con báo chicken con gà

Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề động vật (animal)

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề động vật (animal)

bird

con chim

camel

con lạc đà

cat

con mèo

cheetah

con báo

chicken

con gà

Page 2: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề động vật (animal)

cow

con bò

crocodile

cá sấu

dog

con chó

duck

con vịt

elephant

con voi

Page 3: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề động vật (animal)

frog

con ếch

giraffe

hươu cao cổ

goat

con dê

goose

con ngỗng

hippo

hà mã

Page 4: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề động vật (animal)

horse

con ngựa

lion

sư tử

lizard

thằn lằn

monkey

con khỉ

mouse

con chuột

Page 5: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề động vật (animal)

pig

con heo

rabbit

con thỏ

sheep

con cừu

snake

con rắn

spider

con nhện

Page 6: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề động vật (animal)

tiger

con hổ

zebra

ngựa vằn