1
"Một số từ-cụm từ lóng tiếng Anh mà teen Mỹ hay dùng!" Trong ngôn ngữ Anh-Mỹ cũng giống như tiếng Việt là có một số tiếng lóng khá là thú vị và phong phú cũng giống như trong tiếng Việt. Nay mình share với các bạn cùng xem nhé Beat it->Đi chỗ khác chơi Big Deal!->Làm Như Quan trọng Lắm, Làm gì dữ vậy ! Big Shot->Nhân vật quan trọng Big Wheel->Nhân vật quyền thế Big mouth->Nhiều Chuyện Black and the blue->Nhừ tử By the way->À này By any means, By any which way->Cứ tự tiện, Bằng Mọi Giá Be my guest->Tự nhiên Break it up->Dừng tay Come to think of it->Nghĩ kỹ thì Can't help it->Không thể nào làm khác hơn Come on->Thôi mà,Lẹ lên, gắng lên, cố lên Can't hardly->Khó mà, khó có thể Cool it->Đừng nóng Come off it->Đừng sạo Cut it out->Đừng giởn nửa, Ngưng Lại Dead End->Đường Cùng Dead Meat->Chết Chắc Down and out->Thất Bại hoàn toàn Down but not out->Tổn thương nhưng chưa bại Down the hill->Già For What->Để Làm Gì? What For?->Để Làm Gì? Don't bother->Đừng Bận Tâm Do you mind->Làm Phiền Don't be nosy->đừng nhiều chuyện Just for fun->Giỡn chơi thôi Just looking->Chỉ xem chơi thôi Just testing->Thử chơi thôi mà Just kidding / just joking->Nói chơi thôi Give someone a ring->Gọi Người Nào Good for nothing->Vô Dụng Go ahead->Đi trước đi, cứ tự tiện God knows->Trời Biết Go for it->Hãy Thử Xem Get lost->Đi chỗ khác chơi Keep out of touch->Đừng Đụng Đến Happy Goes Lucky->Vô Tư Hang in there/ Hang on->Đợi Tí, Gắng Lên Hold it->Khoan Help yourself->Tự Nhiên Take it easy->Từ từ I see->Tôi hiểu It's a long shot->Không Dễ Đâu it's all the same->Cũng vậy thôi mà I 'm afraid->Rất Tiếc Tôi... It beats me->Tôi chịu (không biết) It's a bless or a curse->Chẳng biết là phước hay họa Last but not Least->Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng Little by little->Từng Li, Từng Tý Let me go->Để Tôi đi Let me be->kệ tôi Long time no see->Lâu quá không gặp Make yourself at home->Cứ Tự Nhiên Make yourself comfortable->Cứ Tự Tiện My pleasure->Hân hạnh out of order->Hư, hỏng out of luck->Không May out of question->Không thể được out of the blue->Bất Ngờ, Bất Thình Lình out of touch->Lục nghề, Không còn liên lạc One way or another->Không bằng cách này thì bằng cách khác One thing lead to another->Hết chuyện này đến chuyện khác Over my dead body->Bước qua xác chết của tôi đã

Ngôn ngữ teen của Mỹ

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Ngôn ngữ teen của Mỹ

"Một số từ-cụm từ lóng tiếng Anh mà teen Mỹ hay dùng!"

Trong ngôn ngữ Anh-Mỹ cũng giống như tiếng Việt là có một số tiếng lóng khá là thú vị và phong phú cũng giống như trong tiếng Việt. Nay mình share với các bạn cùng xem nhé

Beat it->Đi chỗ khác chơiBig Deal!->Làm Như Quan trọng Lắm, Làm gì dữ vậy !Big Shot->Nhân vật quan trọngBig Wheel->Nhân vật quyền thếBig mouth->Nhiều ChuyệnBlack and the blue->Nhừ tửBy the way->À nàyBy any means, By any which way->Cứ tự tiện, Bằng Mọi GiáBe my guest->Tự nhiênBreak it up->Dừng tay

Come to think of it->Nghĩ kỹ thìCan't help it->Không thể nào làm khác hơnCome on->Thôi mà,Lẹ lên, gắng lên, cố lênCan't hardly->Khó mà, khó có thểCool it->Đừng nóngCome off it->Đừng sạoCut it out->Đừng giởn nửa, Ngưng LạiDead End->Đường CùngDead Meat->Chết ChắcDown and out->Thất Bại hoàn toànDown but not out->Tổn thương nhưng chưa bạiDown the hill->GiàFor What->Để Làm Gì?What For?->Để Làm Gì?Don't bother->Đừng Bận TâmDo you mind->Làm PhiềnDon't be nosy->đừng nhiều chuyệnJust for fun->Giỡn chơi thôiJust looking->Chỉ xem chơi thôiJust testing->Thử chơi thôi màJust kidding / just joking->Nói chơi thôi

Give someone a ring->Gọi Người NàoGood for nothing->Vô DụngGo ahead->Đi trước đi, cứ tự tiệnGod knows->Trời BiếtGo for it->Hãy Thử XemGet lost->Đi chỗ khác chơiKeep out of touch->Đừng Đụng Đến

Happy Goes Lucky->Vô TưHang in there/ Hang on->Đợi Tí, Gắng LênHold it->KhoanHelp yourself->Tự Nhiên

Take it easy->Từ từI see->Tôi hiểuIt's a long shot->Không Dễ Đâuit's all the same->Cũng vậy thôi màI 'm afraid->Rất Tiếc Tôi...It beats me->Tôi chịu (không biết)It's a bless or a curse->Chẳng biết là phước hay họaLast but not Least->Sau cùng nhưng không kém phần quan trọngLittle by little->Từng Li, Từng TýLet me go->Để Tôi điLet me be->kệ tôiLong time no see->Lâu quá không gặp

Make yourself at home->Cứ Tự NhiênMake yourself comfortable->Cứ Tự TiệnMy pleasure->Hân hạnhout of order->Hư, hỏngout of luck->Không Mayout of question->Không thể đượcout of the blue->Bất Ngờ, Bất Thình Lìnhout of touch->Lục nghề, Không còn liên lạcOne way or another->Không bằng cách này thì bằng cách khácOne thing lead to another->Hết chuyện này đến chuyện khácOver my dead body->Bước qua xác chết của tôi đã