31
HỘI NGHỊ TUYÊN TRUYỀN CHÍNH SÁCH BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP NĂM 2014

Bảo hiểm thất nghiệp

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bảo hiểm thất nghiệp

HỘI NGHỊ TUYÊN TRUYỀNCHÍNH SÁCH BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP

NĂM 2014

Page 2: Bảo hiểm thất nghiệp

Văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến chính sách Bảo hiểm thất nghiệp

• Luật Việc làm số 38/2013/QH13 được Quốc hội thông qua ngày 16/11/2013

• Nghị định 95/2013/NĐ-CP ngày 22/08/2013 về Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động, bảo hiểm xã hội và đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng.

Page 3: Bảo hiểm thất nghiệp

1.1. Đ i t ng b t bu c tham gia ố ượ ắ ộĐ i t ng b t bu c tham gia ố ượ ắ ộBHTNBHTN

1. Ng i lao đ ngườ ộ 2. Ng i s d ng lao đ ngườ ử ụ ộ

theo qđ t i kho n 1, 3 đi u 43 Lu t Vi c làmạ ả ề ậ ệtheo qđ t i kho n 1, 3 đi u 43 Lu t Vi c làmạ ả ề ậ ệ

Page 4: Bảo hiểm thất nghiệp

1.1. Ng i lao đ ng tham gia BHTN ườ ộ

a.H p đ ng lao đ ng/ H p đ ng làm ợ ồ ộ ợ ồvi c không xác đ nh th i h nệ ị ờ ạ

b.H p đ ng lao đ ng/ H p đ ng ợ ồ ộ ợ ồlàm vi c xác đ nh th i h nệ ị ờ ạ

c.H p đ ng lao đ ng theo mùa v ợ ồ ộ ụho c theo công vi c nh t đ nh có th i ặ ệ ấ ị ờ

h n t đ 03 tháng đ n d i 12 ạ ừ ủ ế ướtháng

khi làm vi c theo HĐLĐ/ HĐLV sau:ệ

theo qđ t i kho n 1 đi u 43 Lu t Vi c làmạ ả ề ậ ệ

Page 5: Bảo hiểm thất nghiệp

1.1. Ng i lao đ ng tham gia BHTN ườ ộtr 2 tr ng h p sau:ừ ườ ợ

Có l ng h uươ ư nh ng ưv n mu n đi làm cho ẫ ố

quên tu i già.ổ

Giúp vi c gia đìnhệ là đ cho vui...ể

theo qđ t i kho n 2 đi u 43 Lu t Vi c làmạ ả ề ậ ệ

Page 6: Bảo hiểm thất nghiệp

1.2. Ng i s d ng lao đ ngườ ử ụ ộDoanh nghi p, h p tác xã, h ệ ợ ộgia đình, h kinh doanh, t ộ ổ

h p tác, t ch c khác và các ợ ổ ứcá nhân có thuê m n, s ướ ử

d ng lao đ ngụ ộ

C quan, t ch c n c ơ ổ ứ ướngoài, t ch c qu c t ổ ứ ố ế

ho t đ ng trên lãnh th ạ ộ ổVi t Namệ

C quan nhà n c, đ n ơ ướ ơv s nghi p công l p, ị ự ệ ậđ n v vũ trang nhân ơ ị

dân

T ch c chính tr , t ch c ổ ứ ị ổ ứchính tr - xã h i, t ch c ị ộ ổ ứ

chính tr xã h i – ngh ị ộ ềnghi p, t ch c xã h i, t ệ ổ ứ ộ ổch c xã h i – ngh nghi pứ ộ ề ệ

theo qđ t i kho n 3 đi u 43 Lu t Vi c làmạ ả ề ậ ệ

Page 7: Bảo hiểm thất nghiệp

2. M c đóng BHTN:ứ

theo qđ t i kho n 1 đi u 57 Lu t Vi c làmạ ả ề ậ ệ

Page 8: Bảo hiểm thất nghiệp

3. Đi u ki n h ng BHTN:ề ệ ưở

1. Ch m d t ấ ứHĐLĐ/HĐLV

2. Đã đóng BHTN t đ ừ ủ12 tháng tr ở

lên

3.Đã n p h s ộ ồ ơh ng tr c p ưở ợ ấth t nghi p t i ấ ệ ạ

TTDVVL

4. Ch a ưtìm đ c ượvi c làm ệsau 15 ngày

C n có đ 4 đi u ki n sau:ầ ủ ề ệ

theo qđ t i đi u 49 Lu t Vi c làmạ ề ậ ệ

Page 9: Bảo hiểm thất nghiệp

3. 1. Ch m d t HĐLĐ/HĐLVấ ứAnh là

anh đã ngh ỉvi cệ

trừ 2 trường hợp sau:Đ n ph ng ch m d t h p đ ng lao ơ ươ ấ ứ ợ ồ

đ ng,ộh p đ ng làm vi c ợ ồ ệ trái pháp lu tậ

H ng l ng h u, tr c p m t s c ưở ươ ư ợ ấ ấ ứlao đ ng hàng thángộ

theo qđ t i kho n 1 đi u 49 Lu t Vi c làmạ ả ề ậ ệ

Page 10: Bảo hiểm thất nghiệp

3. 2. Đã đóng b o hi m th t nghi p t đ ả ể ấ ệ ừ ủ12 tháng tr lên trong th i gianở ờ

tr c khi ch m d t HĐLĐ/HĐLV đ i v i lo i:ướ ấ ứ ố ớ ạHĐLĐ/HĐLV không xác đ nh th i h n;ị ờ ạ

HĐLĐ/HĐLV xác đ nh th i h nị ờ ạ

tr c khi ch m d t HĐLĐ đ i v i lo i :ướ ấ ứ ố ớ ạHĐLĐ mùa v ho c theo công vi c nh t đ nh ụ ặ ệ ấ ị

t đ 03 tháng đ n d i 12 thángừ ủ ế ướ

tháng

theo qđ t i kho n 2 đi u 49 Lu t Vi c làmạ ả ề ậ ệ

Page 11: Bảo hiểm thất nghiệp

3.3.Đã n p h s h ng tr c p th t ộ ồ ơ ưở ợ ấ ấnghi p t i Trung tâm D ch v vi c làmệ ạ ị ụ ệ

TRUNG TÂM DỊCH VỤ VIỆC LÀM

Tôi n p h ộ ồs h ng ơ ưởB o hi m ả ể

th t nghi pấ ệ

theo qđ t i kho n 3 đi u 49 Lu t Vi c làmạ ả ề ậ ệ

Page 12: Bảo hiểm thất nghiệp

3. 4. Ch a tìm đ c vi c làm sau 15 ngày k t ư ượ ệ ể ừngày n p h s h ng B o hi m th t nghi pộ ồ ơ ưở ả ể ấ ệ

Vi c làm i, em ệ ơ đâu?ở

theo qđ t i kho n 4 đi u 49 Lu t Vi c làmạ ả ề ậ ệ

trừ 6 trường hợp sau:

a. Th c hi n ự ệnghĩa v quân ụs , nghĩa v ự ụ

công an

b.Đi h c t p ọ ậcó th i h n ờ ạt đ 12 tr ừ ủ ở

lênc. Ch p hành QĐ ấáp d ng bi n pháp ụ ệ

đ a vào tr ng ư ườgiáo d ng, c s ưỡ ơ ởgiáo d c, c s ụ ơ ởcai nghi n b t ệ ắ

bu cộ

d. B t m giam, ị ạch p hành hình ấ

ph t tùạ

đ. Ra n c ướngoài đ nh c ; ị ưđi n c ngoài ướtheo h p đ ngợ ồ

e. Ch tế

Page 13: Bảo hiểm thất nghiệp

4. Th i h n ng i lao đ ng n p h s ờ ạ ườ ộ ộ ồ ơh ng tr c p th t nghi pưở ợ ấ ấ ệ

thángk t ngày ch m d t ể ừ ấ ứ

h p đ ng lao đ ng, h p đ ng ợ ồ ộ ợ ồlàm vi cệ

theo quy đ nh t i kho n 1 đi u 46 Lu t Vi c làmị ạ ả ề ậ ệ

t i Trung tâm D ch v vi c làm Khánh Hòaạ ị ụ ệ

Page 14: Bảo hiểm thất nghiệp

5. Các ch đ b o hi m th t nghi pế ộ ả ể ấ ệ

1. Tr c p th t nghi pợ ấ ấ ệ

2. H tr t v n,ỗ ợ ư ấ gi i thi u vi c làmớ ệ ệ

3. H tr h c nghỗ ợ ọ ề

4. H tr đào t o, b i d ng, ỗ ợ ạ ồ ưỡnâng cao trình đ k năng nghộ ỹ ề đ duy trì vi c làm cho NLĐể ệ

theo qđ t i đi u 42 Lu t Vi c làmạ ề ậ ệ

Page 15: Bảo hiểm thất nghiệp

5.1.Tr c p th t nghi pợ ấ ấ ệ

Mà đ c ượbao nhiêu

lâu?

Khi nào thì đ c ượ

h ng?ưởĐ c h ng ượ ưởbao nhiêu?

theo quy đ nh t i đi u 50 Lu t Vi c làmị ạ ề ậ ệ

Page 16: Bảo hiểm thất nghiệp

5.1. a. Quy đ nh v m c h ng tr c pị ề ứ ưở ợ ấ th t nghi p hàng thángấ ệ

B ng 60% m c bình quân ti n l ng tháng ằ ứ ề ươđóng B o hi m th t nghi p c aả ể ấ ệ ủ

06 tháng li n k tr c khi th t nghi pề ề ướ ấ ệ

nh ng t i đa không quá 05 l n m c l ng c ư ố ầ ứ ươ ơsở

nh ng t i đa không quá 05 l n m c l ng t i ư ố ầ ứ ươ ốthi u vùngể

theo qđ t i kho n 1 đi u 50 Lu t Vi c làmạ ả ề ậ ệ

Page 17: Bảo hiểm thất nghiệp

5.1.b. Quy đ nh v th i gian h ng tr c p th t ị ề ờ ưở ợ ấ ấnghi pệ

Đóng đ thêm 12 thángủ đ c h ng ượ ưở thêm 01 tháng TCTN,

nh ng ư không quá 12 tháng

Đóng đ tháng đ n đ tháng ủ ế ủđ c h ng ượ ưở 03 tháng tr c p th t nghi pợ ấ ấ ệ

theo qđ t i kho n 2 đi u 50 Lu t Vi c làmạ ả ề ậ ệ

Page 18: Bảo hiểm thất nghiệp

5.1.c. Th i đi m h ng tr c p th t nghi pờ ể ưở ợ ấ ấ ệ

theo qđ t i kho n 3 đi u 50 Lu t Vi c làmạ ả ề ậ ệ

Ngày thứ

kể từ ngày nộp đủ hồ sơ

hưởng TCTN

Page 19: Bảo hiểm thất nghiệp

5.2. T v n, gi i thi u vi c làmư ấ ớ ệ ệ

Đ c t v n, gi i thi u vi c làm mi n phí ượ ư ấ ớ ệ ệ ễt i Trung tâm D ch v vi c làm Khánh Hòaạ ị ụ ệ

TRUNG TÂM DỊCH VỤ VIỆC LÀM KHÁNH HÒA

Theo qđ t i đi u 54 Lu t Vi c làmạ ề ậ ệ

Page 20: Bảo hiểm thất nghiệp

5.3. H tr h c nghỗ ợ ọ ềA. Đi u ki n đ c h tr h c nghề ệ ượ ỗ ợ ọ ề

B. Th i gian, m c h tr h c nghờ ứ ỗ ợ ọ ề

1. Đ đi u ki n quy đ nh t i các kho n 1, 3 và 4 Đi u 49ủ ề ệ ị ạ ả ềLu t Vi c làmậ ệ

2. Đã đóng B o hi m th t nghi p t đ 09 tháng tr lênả ể ấ ệ ừ ủ ởtrong th i gian 24 tháng tr c khi ch m d t ờ ướ ấ ứ

HĐLĐ/HĐLV theo quy đ nh c a pháp lu tị ủ ậ

1. Th i gian h tr h c ngh :theo th i gian h c ngh ờ ỗ ợ ọ ề ờ ọ ềth c t nh ng không quá 06 thángự ế ư

2. M c h tr h c ngh : theo quy đ nh c a Th t ng ứ ỗ ợ ọ ề ị ủ ủ ướChính phủ

theo qđ t i đi u 55, 56 Lu t Vi c làmạ ề ậ ệ

Page 21: Bảo hiểm thất nghiệp

6. B o hi m y tả ể ế

Đ c h ng ch đ b o hi m y t ượ ưở ế ộ ả ể ế

THẺ

BẢO HIỂM Y TẾ

theo qđ t i đi u 51 Lu t Vi c làmạ ề ậ ệ

Page 22: Bảo hiểm thất nghiệp

7. Thông báo vi c làm hàng thángệ

làmvi cệki mế

tìmbáoThông

Hôm nay

Hàng tháng, ng i lao đ ng ph i tr c ti p thông báo v vi c tìm ườ ộ ả ự ế ề ệki m vi c làm t i Trung tâm D ch v vi c làmế ệ ạ ị ụ ệ

trừ 2 trường hợp sau:

m đau, ỐThai s n, ảTai n n ạ

có gi y xác nh n ấ ậc a ủ

c s khám b nh, ơ ở ệch a b nh có th m ữ ệ ẩ

quy nề

B tấ kh ảkháng

theo qđ t i đi u 52 Lu t Vi c làmạ ề ậ ệ

Page 23: Bảo hiểm thất nghiệp

8. T m d ng h ng tr c p th t ạ ừ ưở ợ ấ ấnghi pệ

B t m d ng h ng tr c p th t nghi p khi không ị ạ ừ ưở ợ ấ ấ ệthông báo v vi c tìm ki m vi c làm hàng thángề ệ ế ệ

theo quy đ nh ị

Đi thông báo vi c làm ệhàng tháng

Không đi.Không điiiiiii

theo qđ t i kho n 1 đi u 53 Lu t Vi c làmạ ả ề ậ ệ

Page 24: Bảo hiểm thất nghiệp

9. Ti p t c h ngế ụ ưởNg i lao đ ng b t m d ng h ng TCTN th c hi n ườ ộ ị ạ ừ ưở ự ệthông báo tìm ki m vi c làm hàng tháng theo quy ế ệđ nh (n u v n còn th i gian đ c h ng TCTN) ị ế ẫ ờ ượ ưở

theo qđ t i kho n 2 đi u 53 Lu t Vi c làmạ ả ề ậ ệ

Tôi đ n th c hi n ế ự ệthông báo vi c làm ệ

hàng tháng

Thông

báo việc làm

Page 25: Bảo hiểm thất nghiệp

H t th i h n h ng tr c p th t nghi pế ờ ạ ưở ợ ấ ấ ệTìm đ c vi c làmượ ệTh c hi n nghĩa v quân s ,ự ệ ụ ự

nghĩa v công anụH ng l ng h u hàng thángưở ươ ư

Sau 02 l n t ch i nh n vi c làm do ầ ừ ố ậ ệTrung tâm D ch v vi c làm Khánh Hòa ị ụ ệgi i thi u mà không có lý do chính đángớ ệ

03 tháng

Không th c hi n thông báo tìm ki m vi c ự ệ ế ệlàm hàng tháng theo quy đ nh trong 03 ị

tháng liên t cụRa n c ngoài đ đ nh c , đi lao đ ng ướ ể ị ư ộ ở

n c ngoài theo h p đ ngướ ợ ồĐi h c t p có th i h n t đ 12 tháng ọ ậ ờ ạ ừ ủ

tr lênởB x ph t vi ph m hành chính v hành vi ị ử ạ ạ ềvi ph m pháp lu t b o hi m th t nghi pạ ậ ả ể ấ ệCh tế

Ch p hành quy t đ nh áp d ng bi n pháp ấ ế ị ụ ệđ a vào tr ng giáo d ng, c s giáo ư ườ ưỡ ơ ở

d c b t bu c, c s cai nghi n b t bu cụ ắ ộ ơ ở ệ ắ ộ

Mất tích

B tòa án tuyên b m t tíchị ố ấB t m giam; ch p hành hình ph t tùị ạ ấ ạ

10. Ch m d t h ng tr c p th t nghi pấ ứ ưở ợ ấ ấ ệ

theo qđ t i kho n 3, 4 đi u 53 Lu t Vi c làmạ ả ề ậ ệ

Page 26: Bảo hiểm thất nghiệp

11. Ch m d t h ng tr c p th t nghi pấ ứ ưở ợ ấ ấ ệCó 13 tr ng h p ch m d t h ng:ườ ợ ấ ứ ưở

03 tháng

Có 6 tr ng h p đ c b o l u:ườ ợ ượ ả ư

Th i gian b o l u =ờ ả ư T ng th i gian đóng BHTN – Th i gian đóng đã h ng TCTNổ ờ ờ ưởM i tháng đã h ng TCTN t ng ng 12 tháng đã đóng BHTNỗ ưở ươ ứ

Page 27: Bảo hiểm thất nghiệp

M t s quy đ nh x ph t vi ph m ộ ố ị ử ạ ạhành chính trong lĩnh v c B o hi m xã h iự ả ể ộ

Vi ph m quy đ nh v ạ ị ềđóng BHXH, BHTN

Vi ph m các quy đ nh khác ạ ịv b o hi m xã h iề ả ể ộ

Vi ph m quy đ nh vạ ị ề l p h s h ng ch đ b o hi m xã h iậ ồ ơ ưở ế ố ả ể ộ

đ c quy đ nh t i ch ng III ngh đ nh 95/2013/NĐ-CP ượ ị ạ ươ ị ịngày 22/5/2013

Page 28: Bảo hiểm thất nghiệp

M t s quy đ nh x ph t vi ph m ộ ố ị ử ạ ạhành chính trong lĩnh v c B o hi m xã h iự ả ể ộ

1. Hành vi vi ph m c a ng i lao đ ng v vi c th a thu n v i ng i s d ng lao đ ng không tham gia ạ ủ ườ ộ ề ệ ỏ ậ ớ ườ ử ụ ộBHXH b t bu c, BHTNắ ộ

→ M c ph t đ i v i ng i lao đ ngứ ạ ố ớ ườ ộ : Ph t c nh cáo ho c ph t ti n t 500.000đ đ n 1.000.000đ.ạ ả ặ ạ ề ừ ế → Bi n pháp kh c ph cệ ắ ụ : truy n p s ti n b o hi m xã h i b t bu c, b o hi m th t nghi p ch a ộ ố ề ả ể ộ ắ ộ ả ể ấ ệ ư

đóng.

2. Hành vi vi ph m c a ng i s d ng lao đ ng v ch m đóng, đóng không đúng m c quy đ nh, đóng ạ ủ ườ ử ụ ộ ề ậ ứ ịkhông đ s ng i thu c di n tham gia BHXH b t bu c, BHTN:ủ ố ườ ộ ệ ắ ộ

→ M c ph t đ i v i NSDLĐứ ạ ố ớ : Ph t ti n v i m c t 12% đ n 15% ạ ề ớ ứ ừ ế t ng s ti n ph i đóng ổ ố ề ả BHXH b t ắbu c, ộ BHTN t i th i đi m l p biên b n vi ph m hành chính nh ng t i đa không quá 75.000.000 đ ngạ ờ ể ậ ả ạ ư ố ồ .

→ Bi n pháp kh c ph c:ệ ắ ụ- Truy n p s ti n b o hi m xã h i b t bu c, b o hi m th t nghi p ch m đóng.ộ ố ề ả ể ộ ắ ộ ả ể ấ ệ ậ- Bu c đóng s ti n lãi c a s ti n b o hi m xã h i b t bu c, b o hi m th t nghi p ch a đóng, ch m ộ ố ề ủ ố ề ả ể ộ ắ ộ ả ể ấ ệ ư ậđóng theo m c lãi su t c a ho t đ ng đ u t t Qu BHXH trong năm.ứ ấ ủ ạ ộ ầ ư ừ ỹ

3. Hành vi vi ph m c a ng i s d ng lao đ ng v vi c không đóng BHXH b t bu c, BHTN cho toàn b ạ ủ ườ ử ụ ộ ề ệ ắ ộ ộng i lao đ ng.ườ ộ→M c ph t đ i v i NSDLĐứ ạ ố ớ : Ph t ti n v i m c t 18% đ n 20% t ng s ti n ph i đóng BHXH b t ạ ề ớ ứ ừ ế ổ ố ề ả ắbu c, BHTN t i th i đi m l p biên b n vi ph m hành chính nh ng t i đa không quá 75.000.000 đ ng. ộ ạ ờ ể ậ ả ạ ư ố ồ

→ Bi n pháp kh c ph c:ệ ắ ụ - Truy n p s ti n b o hi m xã h i b t bu c, b o hi m th t nghi p ch a đóng.ộ ố ề ả ể ộ ắ ộ ả ể ấ ệ ư- Bu c đóng s ti n lãi c a s ti n b o hi m xã h i b t bu c, b o hi m th t nghi p ch a đóng, ch m ộ ố ề ủ ố ề ả ể ộ ắ ộ ả ể ấ ệ ư ậđóng theo m c lãi su t c a ho t đ ng đ u t t Qu b o hi m xã h i trong năm.ứ ấ ủ ạ ộ ầ ư ừ ỹ ả ể ộ

Vi ph m quy đ nh v đóng BHXH, BHTNạ ị ề

theo qđ t i đi u 26 ngh đ nh 95/2013/NĐ-CP ngày 22/08/2013ạ ề ị ị

Page 29: Bảo hiểm thất nghiệp

M t s quy đ nh x ph t vi ph m ộ ố ị ử ạ ạhành chính trong lĩnh v c B o hi m xã h iự ả ể ộ

Vi ph m quy đ nh v l p h s h ng ch đ b o hi m xã h iạ ị ề ậ ồ ơ ưở ế ộ ả ể ộ

1. Hành vi vi ph m c a ng i lao đ ng v vi c kê khai không đúng s th t ạ ủ ườ ộ ề ệ ự ậho c s a ch a, t y xóa nh ng n i dung có liên quan đ n vi c h ng b o ặ ử ữ ẩ ữ ộ ế ệ ưở ảhi m xã h i b t bu c, b o hi m xã h i t nguy n, b o hi m th t nghi p ể ộ ắ ộ ả ể ộ ự ệ ả ể ấ ệ

→ M c ph t đ i v i ng i lao đ ngứ ạ ố ớ ườ ộ : Ph t ti n t 500.000đ đ n ạ ề ừ ế1.000.000đ.

→ Bi n pháp kh c ph cệ ắ ụ : Bu c n p l i cho t ch c b o hi m xã h i s ti n ộ ộ ạ ổ ứ ả ể ộ ố ềb o hi m xã h i đã nh n do th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh ả ể ộ ậ ự ệ ạ ị

2. Hành vi vi ph m c a ng i s d ng lao đ ng v vi c gi m o h s b o ạ ủ ườ ử ụ ộ ề ệ ả ạ ồ ơ ảhi m xã h i đ h ng ch đ b o hi m xã h i đ i v i m i h s h ng b o ể ộ ể ưở ế ộ ả ể ộ ố ớ ỗ ồ ơ ưở ảhi m xã h i gi m o.ể ộ ả ạ

→ M c ph t đ i v i NSDLĐứ ạ ố ớ : Ph t ti n t 5.000.000 đ đ n 10.000.000 đ .ạ ề ừ ế → Bi n pháp kh c ph c:ệ ắ ụ Bu c n p l i cho t ch c b o hi m xã h i s ti n ộ ộ ạ ổ ứ ả ể ộ ố ề

b o hi m xã h i đã nh n do th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh ả ể ộ ậ ự ệ ạ ị

theo qđ t i đi u 27 ngh đ nh 95/2013/NĐ-CP ngày 22/08/2013ạ ề ị ị

Page 30: Bảo hiểm thất nghiệp

M t s quy đ nh x ph t vi ph m ộ ố ị ử ạ ạhành chính trong lĩnh v c B o hi m xã h iự ả ể ộ

Vi ph m các quy đ nh khác v b o hi m xã h iạ ị ề ả ể ộ

1. Các hành vi vi ph m khác c a NSDLĐ v BHXH:ạ ủ ềa) Không cung c p tài li u, thông tin v b o hi m xã h i b t bu c, b o hi m th t ấ ệ ề ả ể ộ ắ ộ ả ể ấ

nghi p theo yêu c u c a c quan nhà n c có th m quy n;ệ ầ ủ ơ ướ ẩ ềb) Không cung c p thông tin v đóng b o hi m xã h i b t bu c, b o hi m th t nghi p ấ ề ả ể ộ ắ ộ ả ể ấ ệ

c a ng i lao đ ng khi ng i lao đ ng ho c t ch c công đoàn yêu c u ủ ườ ộ ườ ộ ặ ổ ứ ầ → M c ph t đ i v i NSDLĐứ ạ ố ớ : Ph t c nh cáo ho c ph t ti n t 300.000 đ ng đ n ạ ả ặ ạ ề ừ ồ ế

800.000 đ ng .ồ

2. Các hành vi vi ph m khác c a NSDLĐ v BHXH:ạ ủ ề Không l p h s tham gia b o ậ ồ ơ ảhi m xã h i b t bu c, b o hi m th t nghi p cho ng i lao đ ng trong th i h n 30 ể ộ ắ ộ ả ể ấ ệ ườ ộ ờ ạngày, k t ngày giao k t h p đ ng lao đ ng, h p đ ng làm vi c ho c tuy n d ng;ể ừ ế ợ ồ ộ ợ ồ ệ ặ ể ụ

→ M c ph t đ i v i NSDLĐứ ạ ố ớ : Ph t ti n t 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng khi vi ạ ề ừ ồ ế ồph m v i m i ng i lao đ ng ạ ớ ỗ ườ ộ

theo qđ t i đi u 28 ngh đ nh 95/2013/NĐ-CP ngày 22/08/2013ạ ề ị ị

3. Hành vi vi ph m c a ng i s d ng lao đ ng v vi c s d ng Qu B o hi m xã h i sai ạ ủ ườ ử ụ ộ ề ệ ử ụ ỹ ả ể ộm c đíchụ

→ M c ph t đ i v i NSDLĐứ ạ ố ớ : Ph t ti n t 20.000.000 đ ng đ n30.000.000 đ ng.ạ ề ừ ồ ế ồ → Bi n pháp kh c ph c:ệ ắ ụ Bu c n p l i l i nhu n thu đ c t vi c s d ng Qu b o hi m ộ ộ ạ ợ ậ ượ ừ ệ ử ụ ỹ ả ể

xã h i sai m c đích đ i v i hành vi vi ph m quy đ nh ộ ụ ố ớ ạ ị

Page 31: Bảo hiểm thất nghiệp

Trung tâm D ch v vi c làm Khánh Hòaị ụ ệ56 Lê Quý ôn, Nha TrangĐ