Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí...

Preview:

Citation preview

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 745 Lò Văn Quỳnh 15/03/1993 7.5 5 12.5

2 A 674 Lò Văn Phát 21/04/1992 9 5 14

3 A 556 Tòng Văn Minh 11/12/1991 8 5 13

4 A 1055 Lò Văn út 23/11/1991 8 5 13

5 A 197 Cà Văn Đoàn 08/10/1989 8 5 13

6 A 225 Lường Văn Giáp 18/07/1990 7.5 5 12.5

7 A 244 Lê Vũ Minh Hải 22/06/1993 8.5 4 12.5

8 A 457 Nguyễn Xuân Lệ 21/01/1992 9 3 12

9 A 560 Lò Văn Mon 05/02/1993 9 5 14

10 A 572 Lường Văn Nam 10/03/1992 7.5 5 12.5

11 A 617 Quàng Văn Ngơi 07/11/1991 7 5 12

12 A 622 Mùi Văn Nguyên 17/04/1992 7 5 12

13 A 570 Cà Văn Nam 19/11/1993 7 5 12

14 A 432 Lò Văn Kim 20/04/1989 7.5 5 12.5

15 A 501 Tòng Văn Lợi 26/07/1993 11 5 16

16 A 830 Nùng Văn Thạnh 15/08/1993 8 5 13

17 A 801 Quàng Văn Thanh 10/03/1985 7 5 12

18 A 661 Lường Văn Nọi 03/02/1993 8.5 5 13.5

19 A 660 Đinh Văn Niềm 12/09/1992 7.5 5 12.5

20 A 414 Vì Đức Khánh 27/10/1993 9.5 5 14.5

21 A 626 Lò Văn Nguyễn 20/10/1993 7 5 12

22 A 692 Đào Đình Phúc 18/08/1993 11 3 14

23 A 258 Lò Văn Hạch 01/11/1993 11 5 16

24 A 53 Cà Văn Chiến 05/05/1991 8.5 5 13.5

25 A 17 Hà Văn Ban 16/10/1992 7.5 5 12.5

26 A 37 Trần Văn Cần 17/07/1993 9 5 14

27 A 289 Mùi Văn Hiệu 10/01/1992 7.5 5 12.5

28 A 310 Lò Văn Hồng 27/07/1993 8.5 5 13.5

29 A 315 Đinh Văn Hoàng 15/08/1993 11.5 5 16.5

30 A 360 Lò Văn Huỳnh 15/04/1993 8.5 5 13.5

31 A 404 Quàng Văn Inh 10/07/1993 9.5 5 14.5

32 A 378 Lò Văn Hưng 26/03/1992 9.5 5 14.5

33 A 387 Lò Thu Hương 04/06/1993 8 5 13

34 A 86 Nguyễn Văn Chức 04/02/1993 9 5 14

35 A 65 Lò Đức Chí 12/07/1993 9.5 5 14.5

36 A 83 Vũ Văn Chương 19/11/1993 11.5 3 14.5

37 A 168 Hà Tiến Dũng 16/12/1990 8 5 13

38 A 130 Lầu A Dế 12/10/1992 7 5 12

39 A 1006 Lò Văn Trường 18/03/1992 7.5 5 12.5

40 A 1103 Tòng Văn Xôm 02/05/1993 7 5 12

41 A 899 Lò Văn Thuận 13/10/1992 7 5 12

42 A 897 Quàng Văn Thuận 07/07/1989 7 5 12

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Ngành Công nghệ KTĐ

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

43 A 860 Đinh Văn Thiêm 12/06/1992 8.5 5 13.5

44 A 930 Lò Văn Thương 15/07/1990 9.5 5 14.5

45 A 938 Cà Văn Thức 07/08/1993 8 5 13

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 676 Vàng A Phành 05/06/1992 8 5 13

2 A 811 Nguyễn Xuân Thành 24/10/1993 8 5 13

3 A 655 Lầy Văn Ninh 05/03/1990 8.5 5 13.5

4 A 591 Trần Thị Nga 25/10/1988 9 4 13

5 A 1077 Đỗ Đình Việt 19/05/1990 8 5 13

6 A 1038 Tòng Văn Tùng 02/11/1989 7.5 5 12.5

7 A 1117 Hà Văn Yên 08/10/1991 9.5 5 14.5

8 A 995 Lường Mạnh Trí 02/12/1991 9 5 14

9 A 822 Lê Văn Thảo 26/09/1991 10.5 2 12.5

10 A 1017 Trần Minh Tuấn 11/11/1993 14 3 17

11 A 156 Lèo Văn Duy 10/02/1992 8 5 13

12 A 247 Quách Công Hải 23/01/1993 8 5 13

13 A 338 Thào A Hồng 28/01/1990 7.5 5 12.5

14 A 257 Hàng A Hạ 02/09/1990 8.5 5 13.5

15 A 1164 Cầm Văn Khoa 19/02/1991 7.5 5 12.5

16 A 1145 Tòng Văn Tâm 24/04/1993 7.5 5 12.5

17 A 555 Trương Hải Minh 19/05/1993 14 3 17

18 A 557 Cầm Văn Minh 25/04/2003 7.5 5 12.5

19 A 536 Đặng Viết Mạnh 15/03/1990 10.5 2 12.5

20 A 540 Quàng Văn Mạnh 23/09/1993 7.5 5 12.5

21 A 535 Quàng Văn Mạnh 18/03/1993 12 5 17

22 A 537 Tòng Đức Mạnh 11/09/1992 9.5 5 14.5

23 A 543 Đèo Đức Mạnh 24/10/1993 8 5 13

24 A 523 Cà Văn May 23/04/1993 7.5 5 12.5

25 A 490 Điêu Chính Long 25/10/1993 11.5 5 16.5

26 A 851 Hoàng Cao Thắng 15/11/1991 11 2 13

27 A 816 Bùi Đức Thành 12/04/1992 9.5 3 12.5

28 A 652 Lường Thị Nhung 03/10/1993 8.5 5 13.5

29 A 679 Lường Văn Phấp 20/05/1991 8.5 5 13.5

30 A 720 Bạc Cầm Quận 21/05/1993 13.5 5 18.5

31 A 698 Lò Văn Phương 10/11/1992 8 5 13

32 A 251 Nguyễn Thanh Hải 21/02/1993 10 3 13

33 A 1 Quàng Văn An 28/07/1992 9.5 5 14.5

34 A 232 Lường Thị Thu Hà 16/10/1993 10.5 5 15.5

35 A 34 Cầm Thanh Bình 03/05/1993 12 5 17

36 A 51 Lường Văn Chiên 10/08/1993 8.5 5 13.5

37 A 21 Lò Văn Bẩy 13/08/1993 9 5 14

38 A 311 Tòng Việt Hoàng 10/08/1993 7.5 5 12.5

39 A 362 Bàn Văn Hùng 03/03/1989 10 5 15

40 A 364 Đinh Công Hùng 28/04/1993 8 5 13

Ngành Công nghệ thông tin

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

41 A 107 Vũ Mạnh Cường 26/06/1993 14.5 3 17.5

42 A 165 Lê Văn Dũng 15/12/1992 10 3 13

43 A 163 Lầu Thị Duyên 10/02/1993 8 5 13

44 A 132 Sùng Seo Di 12/12/1993 11.5 5 16.5

45 A 1035 Đỗ Hữu Tùng 13/04/1993 11 3 14

46 A 757 Cà Văn Saư 05/01/1992 7.5 5 12.5

47 A 1016 Nguyễn Ngọc Tuân 10/02/1989 14 3 17

48 A 1022 Quàng Văn Tuấn 18/05/1993 10 5 15

49 A 1116 Đinh Văn Yên 08/03/1993 7.5 5 12.5

50 A 865 Lò Văn Thiết 06/03/1993 8 5 13

51 A 959 Quách Mạnh Tín 02/01/1990 7.5 5 12.5

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 C 191 Lò Thị Dong 10/10/1989 8 5 13

2 C 446 Vì Thị Hoa 17/11/1990 9 5 14

3 C 104 Tòng Văn Chung 05/02/1993 10.5 5 15.5

4 C 1292 Mao Văn Thương 12/09/1989 9 5 14

5 C 1275 Quàng Thị Thúy 03/07/1993 10 5 15

6 C 1397 Nguyễn Quang Trường 03/02/1991 9.5 5 14.5

7 C 164 Thào A Dê 03/07/1989 9 5 14

8 C 638 Quách Thị Lan 17/01/1991 9.5 5 14.5

9 C 1487 Lường Thị Vênh 16/06/1991 8.5 5 13.5

10 C 994 Lò Minh Phượng 27/01/1991 10.5 5 15.5

11 C 780 Lò Thị Minh 20/06/1991 8.5 5 13.5

12 C 971 Lù Thị Phúc 14/10/1992 10.5 5 15.5

13 C 979 Nguyễn Thị Phương 14/01/1991 8 5 13

14 C 22 Lường Văn Ánh 28/03/1992 9 5 14

15 C 12 Lò Thị Anh 10/07/1993 12 5 17

16 C 671 Lò Thị Liên 20/10/1992 8.5 5 13.5

17 C 518 Mùi Thị Huyên 10/05/1992 10 5 15

18 C 505 Vì Văn Hợp 05/09/1989 9.5 5 14.5

19 C 512 Ngà Thị Huệ 19/12/1993 9.5 5 14.5

20 C 489 Tòng Thị Hồng 30/08/1993 9 5 14

21 C 494 Bạc Thuý Hồng 27/03/1993 10 5 15

22 C 577 Tòng Thị Ín 11/11/1993 12 5 17

23 C 540 Quàng Thị Hương 14/05/1992 12 5 17

24 C 545 Lò Thị Hương 16/09/1993 8.5 5 13.5

25 C 846 Lò Thị Nghĩa 09/10/1991 9 5 14

26 C 824 Hà Thị Nga 14/11/1992 8 5 13

27 C 892 Tòng Văn Nhất 20/11/1991 8.5 5 13.5

28 C 873 Lường Thị Nguyệt 06/09/1992 8.5 5 13.5

29 C 881 Lò Văn Ngược 17/05/1988 11.5 5 16.5

30 C 891 Lường Văn Nhất 15/11/1991 10 5 15

31 C 812 Lù Văn Nến 24/08/1992 15.5 5 20.5

32 C 791 Tòng Thị Mới 06/04/1991 9 5 14

Ngành Công tác xã hội

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

33 C 793 Hoàng Văn Muồn 17/04/1993 8.5 5 13.5

34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993 8 5 13

35 C 202 Cà Thị Dung 02/02/1991 8 5 13

36 C 196 Hoàng Thị Duẩn 04/04/1993 9.5 5 14.5

37 C 253 Vì Văn Đa 09/05/1990 8.5 5 13.5

38 C 234 Lò Văn Dũng 19/07/1991 10 5 15

39 C 80 Mạ Văn Chiến 01/03/1993 12 5 17

40 C 35 Lường Văn Bảo 10/09/1991 9 5 14

41 C 156 Sộng Bả Daư 24/07/1989 10 5 15

42 C 128 Hoàng Văn Cố 03/03/1992 10 5 15

43 C 387 Lò Văn Hạnh 13/01/1993 8 5 13

44 C 417 Nguyễn Thị Hiên 10/10/1993 11 2 13

45 C 264 Lường Văn Đạt 27/06/1993 12.5 5 17.5

46 C 291 Lù Văn Đoán 27/06/1993 8 5 13

47 C 272 Cầm Văn Đêu 07/03/1991 8 5 13

48 C 351 Cầm Thị Hà 16/09/1993 9.5 5 14.5

49 C 349 Lường Thị Thu Hà 05/12/1993 10.5 5 15.5

50 C 1378 Vì Thị Trang 31/08/1993 8 5 13

51 C 1239 Lại Thị Hà Thu 03/06/1993 8.5 5 13.5

52 C 1295 Quàng Thị Thương 10/08/1993 9.5 5 14.5

53 C 1511 Điêu Thị Hồng Xinh 17/10/1993 13.5 5 18.5

54 C 1510 Vì Thị Xinh 20/05/1993 9.5 5 14.5

55 C 1401 Giàng A Tu 23/04/1990 8.5 5 13.5

56 C 1434 Lò Văn Tùng 10/02/1992 10 5 15

57 C 943 Phạm Thị Nữ 04/07/1993 12.5 5 17.5

58 C 1373 Lý Thị Trang 27/07/1993 10.5 5 15.5

59 C 988 Tòng Thị Phước 02/09/1992 9 5 14

60 C 1187 Lù Thị Thiên 26/03/1991 11 5 16

61 C 1096 Hàng A Sử 03/07/1992 10 5 15

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 T 33 Hà Thuý Hồng 16/04/1993 11.5 5 16.5

2 T 59 Cáp Xuân Lộc 18/02/1993 18 5 23

3 T 48 CỨ A KÝ 06/10/1992 11.5 5 16.5

4 T 52 Quàng Văn Linh 19/06/1991 14 5 19

5 T 31 Lường Văn Hoàng 24/08/1991 13.5 5 18.5

6 T 26 Lò Văn Hải 06/03/1992 12 5 17

7 T 25 Đinh Văn Hải 29/10/1991 13 5 18

8 T 97 Lường Văn Thảo 15/10/1992 11.5 5 16.5

9 T 123 Lò Văn Cường 24/04/1991 14.5 5 19.5

10 T 129 Vũ Thanh Bình 21/10/1992 14 3 17

11 T 111 Điêu Chính Tuân 15/09/1993 11.5 5 16.5

12 T 107 Lò Văn Thương 07/07/1993 13 5 18

13 T 70 Quàng Văn Ngọc 23/04/1991 13 5 18

14 T 73 Lò Văn Ninh 10/02/1992 13.5 5 18.5

Ngành Giáo dục thể chất

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

15 T 93 Hà Văn Tháp 04/02/1991 11.5 5 16.5

16 T 88 Ngô Ngọc Sơn 19/12/1992 17 5 22

17 T 89 Phàng Láo Sơn 16/04/1992 17.5 5 22.5

18 T 81 Tòng Văn Quý 26/06/1992 14 5 19

19 T 20 Hoàng Trung Đức 13/09/1993 13.5 5 18.5

20 T 104 Lò Văn Thuận 15/01/1989 14.5 5 19.5

21 T 18 Tòng Văn Duyên 09/02/1991 12 5 17

22 T 84 Lù Văn Sinh 23/11/1990 17.5 5 22.5

23 T 63 Lường Văn Minh 19/06/1990 13.5 5 18.5

24 T 60 Vì Thị Mai 16/11/1992 12 5 17

25 T 91 Quàng Văn Tâm 07/05/1991 11.5 5 16.5

26 T 38 Tòng Văn Hưng 03/02/1992 13.5 5 18.5

27 T 92 Vàng A Thánh 20/07/1991 17.5 5 22.5

28 T 17 Lường Văn Duy 09/01/1991 17 5 22

29 T 16 Vàng A Dệnh 20/03/1991 19.5 5 24.5

30 T 15 Lèo Văn Dân 17/08/1992 12 5 17

31 T 13 Tòng Văn Cường 17/06/1990 13.5 5 18.5

32 T 4 Lò Văn Bính 05/02/1991 14.5 5 19.5

33 T 124 Lù Đức Lê 28/04/1993 14 5 19

34 T 44 Hà Văn Khoa 27/02/1989 14 5 19

35 T 112 Lường Minh Tuấn 17/08/1991 17.5 5 22.5

36 T 3 Vì Văn Biển 10/10/1992 11.5 5 16.5

37 T 19 Cà Mạnh Đức 25/07/1992 15.5 5 20.5

38 T 12 Sùng A Cu 29/11/1992 11.5 5 16.5

39 T 11 Lò Văn Chương 20/06/1990 12.5 5 17.5

40 T 86 Lò Văn Sính 04/09/1989 12 5 17

41 T 103 Ngô Văn Thuân 27/08/1988 14.5 3 17.5

42 T 102 Bạc Cầm Thi 18/03/1992 13 5 18

43 T 101 Lường Văn Thắng 04/04/1990 14.5 5 19.5

44 T 100 Bùi Quang Thắng 16/05/1990 16 5 21

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 670 Sùng Y Pai 12/10/1993 9.5 5 14.5

2 A 667 Ngô Thị Nương 20/08/1990 11 5 16

3 A 558 Triệu Nhật Minh 26/09/1993 22 5 27

4 A 656 Nguyễn Hải Ninh 25/05/1993 10 5 15

5 A 848 Đinh Xuân Thắng 03/09/1992 10.5 5 15.5

6 A 917 Lò Văn Thủy 02/09/1992 13.5 5 18.5

7 A 385 Lèo Thị Hươi 09/09/1992 9.5 5 14.5

8 A 279 Đỗ Thu Hằng 03/08/1993 16 5 21

9 A 151 Lò Thị Dung 08/08/1992 10 5 15

10 A 1123 Tòng Văn Buông 04/04/1992 9.5 5 14.5

11 A 1134 Nguyễn Thế Đức 13/07/1993 16.5 3 19.5

12 A 479 Lương Thị Phương Loan04/07/1993 11.5 3 14.5

Ngành Kế toán

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

13 A 539 Lường Văn Mạnh 30/03/1992 10 5 15

14 A 541 Phạm Xuân Mạnh 24/08/1993 11.5 3 14.5

15 A 580 Lường Thị Nén 05/06/1993 10.5 5 15.5

16 A 592 Trần Thị Ngà 14/03/1993 11.5 3 14.5

17 A 460 Lò Thị Liên 01/02/1993 11.5 5 16.5

18 A 480 Cầm Thị Loan 08/11/1993 9.5 5 14.5

19 A 770 Lò Văn Sơn 04/04/1993 13.5 5 18.5

20 A 788 Lừ Văn Tâm 09/08/1991 11.5 5 16.5

21 A 749 Ngô Thị Quỳnh 26/08/1992 11.5 3 14.5

22 A 827 Trần Phương Thảo 08/08/1992 11.5 3 14.5

23 A 813 Phạm Đăng Thành 02/11/1992 13.5 3 16.5

24 A 649 Lù Văn Nhung 02/06/1993 9.5 5 14.5

25 A 728 Lường Thị Quyên 09/09/1993 14 5 19

26 A 621 Hà Thị Nguyên 06/09/1993 10 5 15

27 A 696 Mai Lan Phương 28/06/1993 18 3 21

28 A 250 Lò Đức Hải 01/12/1991 9.5 5 14.5

29 A 14 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 24/10/1993 12 3 15

30 A 235 Hoàng Thị Thanh Hà 05/10/1993 14.5 3 17.5

31 A 42 Thào A Chá 29/09/1992 10 5 15

32 A 45 Cứ A Cháng 05/10/1993 11 5 16

33 A 285 Nguyễn Minh Hiếu 14/09/1993 12.5 3 15.5

34 A 298 Lê Mai Hoa 31/08/1993 16 3 19

35 A 349 Sa Thị Huệ 15/05/1993 11 5 16

36 A 335 Đinh Thị Hồng 27/11/1992 9.5 5 14.5

37 A 363 Lò Mạnh Hùng 10/09/1993 13 5 18

38 A 394 Nguyễn Thị Thu Hương 13/03/1993 13 3 16

39 A 119 Hà Văn Danh 08/10/1992 10.5 5 15.5

40 A 84 Cầm Thị Chương 04/11/1993 11.5 5 16.5

41 A 154 Hoàng Thị Dung 21/10/1993 11 5 16

42 A 153 Lò Thị Dung 29/08/1993 9.5 5 14.5

43 A 174 Lò Văn Dược 29/09/1993 9.5 5 14.5

44 A 994 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 21/04/1993 13.5 3 16.5

45 A 1101 Cà Thị Xen 12/09/1993 14 5 19

46 A 1110 Nguyễn Thị Xuân 22/06/1992 14.5 3 17.5

47 A 1122 Vương Thị Yến 12/04/1993 11.5 3 14.5

48 A 901 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 21/04/1992 11.5 3 14.5

49 A 916 Lương Hoàng Thủy 08/03/1993 14 3 17

50 A 856 Lò Thị Thi 21/01/1993 10.5 5 15.5

51 A 943 Cầm Thị Tiên 21/05/1993 9.5 5 14.5

52 D1 81 Bùi Thị Lan 03/11/1992 14 3 17

53 D1 20 Hoàng Thị Chung 04/05/1993 17 2 19

54 D1 112 Mùi Thị Hồng Nhung 18/12/1992 13.5 5 18.5

55 D1 164 Mai Anh Tuấn 13/10/1993 16 5 21

56 D1 144 Tòng Thị Hoài Thu 29/09/1993 14.5 5 19.5

57 D1 120 Phạm Vi Quyết 17/11/1993 13.5 5 18.5

58 D1 111 Lù Thị Nhoi 16/09/1991 12 5 17

59 D1 108 Nguyễn Thị Nhạn 15/03/1993 18 5 23

60 D1 104 Cầm Thị Ngân 11/04/1993 14 5 19

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

61 D1 159 Đàm Thu Trang 24/07/1993 16 5 21

62 D1 181 Cà Thị Xoan 26/12/1993 13 5 18

63 D1 174 Cầm Thị Vân 06/10/1992 12 5 17

64 D1 163 Bùi Minh Tuấn 08/12/1993 25 5 30

65 D1 173 Nguyễn Thị Thu Uyên 05/06/1993 19 5 24

66 D1 143 Lò Thị Thu 12/03/1993 12.5 5 17.5

67 D1 161 Phạm Ngọc Trung 25/11/1993 17 5 22

68 D1 99 Ngần Thị Ngà 24/02/1993 12.5 5 17.5

69 D1 38 Lường Thị Giang 24/01/1993 13 5 18

70 D1 35 Lù Thị Dương 26/06/1990 15 5 20

71 D1 53 Nguyễn Quang Hiếu 27/10/1991 12 5 17

72 D1 98 Nguyễn Thị Nga 24/08/1993 14.5 5 19.5

73 D1 95 Đỗ Thị Minh 08/09/1992 15.5 2 17.5

74 D1 76 Phạm Thị Hưởng 18/03/1993 16 5 21

75 D1 50 Trần ánh Hằng 28/10/1993 15.5 5 20.5

76 D1 66 Cầm Thị Ngọc Huyền 07/04/1993 13 5 18

77 D1 71 Đinh Thị Hương 30/07/1993 12 5 17

78 D1 73 Hoàng Thị Hương 15/12/1993 15.5 5 20.5

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 913 Lường Thị Thủy 24/09/1993 7.5 5 12.5

2 A 277 Nguyễn Thị Hằng 30/12/1991 8.5 5 13.5

3 A 43 Mùa A Chá 17/04/1989 8 5 13

4 A 56 Phạm Văn Chiến 07/03/1992 7.5 5 12.5

5 A 597 Lừ Dương Nghiệp 28/06/1992 9.5 5 14.5

6 A 418 Lừ Mai Khoa 12/09/1993 7.5 5 12.5

7 A 832 Lò Thị Thân 07/09/1993 9.5 5 14.5

8 A 642 Giàng A Nhè 04/05/1991 8.5 5 13.5

9 A 8 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/10/1993 11.5 3 14.5

10 A 227 Quàng Thị Giót 01/12/1993 8.5 5 13.5

11 A 57 Lê Thị Tuyết Chinh 11/06/1992 10 3 13

12 A 47 Cầm Minh Châu 23/01/1992 7.5 5 12.5

13 A 12 Vũ Ngọc Ánh 22/02/1993 10 3 13

14 A 15 Cà Văn Tấn 15/08/1990 8 5 13

15 A 29 Mùi Thị Biên 26/10/1991 8.5 5 13.5

16 A 20 Lường Văn Bản 09/09/1993 8.5 5 13.5

17 A 299 Hoàng Thị Hoa 23/03/1992 8.5 5 13.5

18 A 346 Lò Thị Huế 01/04/1993 7 5 12

19 A 396 Đàm Thanh Hương 04/04/1993 10.5 3 13.5

20 A 406 Lò Văn Khang 05/09/1989 7.5 5 12.5

21 A 73 Lò Văn Chung 29/04/1993 7.5 5 12.5

22 A 1089 Lò Thị Vui 20/11/1993 7.5 5 12.5

23 A 847 Hoàng Trung Thắng 10/05/1992 9.5 5 14.5

24 A 958 Đinh Thị Tím 25/08/1993 8 5 13

Ngành Khoa học cây trồng

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

25 A 957 Lò Thị Tía 09/10/1992 8 5 13

26 B 513 Lò Văn Phát 03/05/1991 7 5 12

27 B 390 Lường Văn Lý 08/04/1990 6.5 5 11.5

28 B 541 Điêu Chính Quang 05/09/1993 7 5 12

29 B 758 Nguyễn Thị Huyền Trang18/05/1993 12 3 15

30 B 616 Lường Văn Tha 18/08/1991 7 5 12

31 B 625 Lường Văn Thành 01/11/1991 7 5 12

32 B 41 Lường Thị Chảnh 27/06/1991 6.5 5 11.5

33 B 857 Lò Trung Sơn 14/10/1993 8.5 5 13.5

34 B 845 Hoàng Văn Cách 23/04/1993 7.5 5 12.5

35 B 238 Mùa Thị Hoa 02/09/1992 7.5 5 12.5

36 B 237 Lò Thị Hoa 08/07/1990 6 5 11

37 B 246 Tòng Thị Hoàn 09/06/1990 7.5 5 12.5

38 B 141 Quàng Thị Duyên 12/03/1992 6.5 5 11.5

39 B 551 Đặng Văn Quốc 11/03/1990 8 5 13

40 B 607 Hoàng Thị Tâm 20/10/1991 7 5 12

41 B 485 Lò Thị Nhất 24/09/1993 7.5 5 12.5

42 B 506 Lò Thị ỏn 15/02/1993 7.5 5 12.5

43 B 455 Hà Văn Ngoan 02/12/1990 7 5 12

44 B 536 Lò Thị Po 10/07/1993 6.5 5 11.5

45 B 515 Điêu Thị Phiến 02/10/1993 7 5 12

46 B 511 Lường Thị Phay 20/07/1993 7 5 12

47 B 830 Lò Văn Xôm 10/05/1991 7 5 12

48 B 806 Lèo Thị Vân 10/03/1993 6 5 11

49 B 800 Hà Văn Tường 07/12/1989 7 5 12

50 B 670 Lò Thị Thím 23/03/1992 6 5 11

51 B 714 Lường Văn Thư 19/08/1993 6.5 5 11.5

52 B 178 Nguyễn Thị Giang 18/06/1993 11.5 3 14.5

53 B 268 Vì Văn Hơn 18/05/1990 7 5 12

54 B 186 Tòng Văn Hà 28/01/1992 7 5 12

55 B 57 Lò Văn Chỉnh 27/03/1990 6 5 11

56 B 72 Lò Văn Chung 27/09/1992 6 5 11

57 B 386 Lò Văn Lương 16/01/1992 6.5 5 11.5

58 B 401 Lường Thị May 25/12/1992 7.5 5 12.5

59 B 358 Quàng Nhật Linh 15/05/1993 6.5 5 11.5

60 B 422 Lò Thị Mơ 21/10/1993 7.5 5 12.5

61 B 402 Cà Thị May 20/11/1992 6.5 5 11.5

62 B 412 Lò Văn Minh 08/09/1988 6.5 5 11.5

63 B 256 Lê Thị Hòa 06/04/1993 9 3 12

64 B 295 Lường Thị Thanh Hương03/12/1993 7 5 12

65 B 258 Lò Văn Hỏa 25/01/1993 7 5 12

66 B 245 Cầm Thị Hoàn 26/12/1991 7.5 5 12.5

67 B 241 Lò Văn Hoan 03/01/1989 8 5 13

68 B 266 Hà Đức Hồng 05/04/1992 7.5 5 12.5

Ngành Khoa học thư viện

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 C 378 Nông Thị Hạnh 06/05/1993 10 5 15

2 C 65 Cà Thị Chaư 03/01/1990 11 5 16

3 C 1283 Lò Thị Thủy 27/12/1992 10.5 5 15.5

4 C 1294 Lò Văn Thương 05/07/1992 6 5 11

5 C 1567 Tòng Thị Sâm 08/06/1992 8.5 5 13.5

6 C 1548 Lò Thị Hải Yến 20/12/1992 10 5 15

7 C 879 Quàng Thị Nguyệt 19/05/1992 11 5 16

8 C 790 Cà Văn Mới 27/06/1990 8.5 5 13.5

9 C 835 Lê Thị Ngân 27/03/1992 11.5 5 16.5

10 C 833 Hoàng Thị Ngâu 03/04/1990 10.5 5 15.5

11 C 669 Lừ Thị Liên 18/10/1993 10 5 15

12 C 522 Si Văn Huỳnh 03/03/1992 11.5 5 16.5

13 C 488 Hoàng Thị Hồng 27/09/1992 9.5 5 14.5

14 C 571 Lê Thị Hường 16/07/1992 10.5 5 15.5

15 C 570 Hà Thị Hường 11/07/1993 9.5 5 14.5

16 C 534 Lò Thị Hưng 15/03/1992 8.5 5 13.5

17 C 886 Lò Văn Nhã 02/02/1991 11 5 16

18 C 763 Tòng Thị Mai 03/10/1992 9.5 5 14.5

19 C 759 Quàng Thị Mai 29/04/1993 9.5 5 14.5

20 C 805 Lê Anh Nam 11/10/1993 12 3 15

21 C 804 Lường Văn Nam 07/08/1993 10.5 5 15.5

22 C 745 Cầm Thanh Mai 12/08/1993 12 5 17

23 C 188 Cầm Thị Doan 05/09/1993 11.5 5 16.5

24 C 178 Lò Văn Diện 07/06/1993 11 5 16

25 C 244 Lường Thị Dương 15/05/1993 11 5 16

26 C 256 Hà Hải Đào 04/09/1993 10 5 15

27 C 475 Hà Thị Hoàng 14/09/1992 10 5 15

28 C 228 Lò Thị Duyên 21/12/1993 6.5 5 11.5

29 C 83 Cà Thị Chinh 31/08/1993 6.5 5 11.5

30 C 290 Lò Văn Đoán 07/07/1992 11 5 16

31 C 305 Tòng Văn Đức 24/08/1993 6 5 11

32 C 1284 Trần Thị Thư 20/12/1992 7.5 5 12.5

33 C 1486 Mùi Thị Vẻ 28/12/1992 7.5 5 12.5

34 C 1484 Lường Xuân Văn 19/11/1991 10.5 5 15.5

35 C 1545 Lý Thị Yến 12/08/1992 11.5 5 16.5

36 C 1528 Phạm Thị Xuyến 25/02/1992 8 5 13

37 C 1403 Lò Văn Tuấn 19/10/1993 10 5 15

38 C 1396 Lê Hoàng Trung 14/10/1990 9.5 5 14.5

39 C 1394 Lừ Thị Trọng 15/04/1993 11.5 5 16.5

40 C 952 Quàng Văn Panh 20/08/1990 10 5 15

41 C 920 Quàng Thị Nhung 10/10/1991 9.5 5 14.5

42 C 1172 Vì Thị Thắm 13/12/1993 7.5 5 12.5

43 C 1221 Mùi Thị Thơm 25/01/1993 10 5 15

Ngành Khuyến nông

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 668 Lò Văn ọi 28/07/1990 9 5 14

2 A 817 Lù Văn Thành 06/08/1991 7.5 5 12.5

3 A 824 Nguyễn Thị Phương Thảo12/03/1993 7 5 12

4 A 1106 Lù Văn Xuân 18/06/1991 7 5 12

5 A 61 Hà Văn Chiền 13/10/1990 8 5 13

6 A 112 Hà Văn Cường 15/02/1992 8.5 5 13.5

7 A 427 Chá A Khua 25/09/1992 6.5 5 11.5

8 A 1152 Lò Thị Sưới 20/02/1993 7 5 12

9 A 207 Tòng Văn Đức 25/03/1993 6 5 11

10 A 420 Lường Văn Khoan 19/08/1993 7.5 5 12.5

11 A 625 Mùi Thị Nguyêt 14/09/1993 6.5 5 11.5

12 A 742 Đinh Thị Kim Quý 04/10/1992 6.5 5 11.5

13 A 640 Lò Văn Nhất 30/03/1993 7 5 12

14 A 265 Lò Thị Hạnh 16/12/1991 7 5 12

15 A 50 Đỗ Thị Mai Chi 05/05/1993 9 3 12

16 A 44 Sộng Bá Chá 04/05/1991 6.5 5 11.5

17 A 270 Lường Thị Hằng 30/09/1993 7.5 5 12.5

18 A 281 Lò Thị Hiên 27/09/1993 8.5 5 13.5

19 A 386 Quàng Thị Hương 28/02/1993 7.5 5 12.5

20 A 111 Lò Văn Cường 10/04/1989 7.5 5 12.5

21 A 1099 Phàng A Vừ 01/01/1992 7 5 12

22 A 892 Vì Thị Thuân 24/08/1993 7.5 5 12.5

23 A 902 Đinh Thị Thú 08/05/1993 7.5 5 12.5

24 A 867 Lò Văn Thiện 10/03/1993 8 5 13

25 A 950 Cà Văn Tiến 20/02/1991 7 5 12

26 A 949 Quàng Thị Tiến 14/02/1993 6.5 5 11.5

27 A 978 Quàng Văn Tổ 10/12/1990 8 5 13

28 A 984 Dừ Lao Minh 18/12/1993 7.5 5 12.5

29 B 443 Lường Thị Ngân 21/11/1992 8 5 13

30 B 471 Lò Văn Nguyên 25/05/1991 7.5 5 12.5

31 B 354 Đèo Thị Liệu 11/11/1993 14.5 5 19.5

32 B 825 Vì Thị Xiến 24/03/1993 7 5 12

33 B 592 Hờ Thị Sua 07/10/1991 7 5 12

34 B 71 Mè Văn Chung 08/11/1992 7.5 5 12.5

35 B 852 Nguyễn Thị Phương Nam12/10/1992 8 5 13

36 B 175 Lường Văn ện 01/06/1991 6.5 5 11.5

37 B 212 Hoàng Thị Hậu 30/09/1993 12 3 15

38 B 121 Tòng Thị Diền 17/02/1993 6 5 11

39 B 557 Quàng Thị Quý 07/08/1993 7.5 5 12.5

40 B 624 Đào Thị Thành 14/03/1993 14 3 17

41 B 467 Lò Tùng Nguyên 02/11/1992 7 5 12

42 B 484 Lò Văn Nhân 31/03/1993 8 5 13

43 B 473 Lò Thị Nguyệt 03/08/1992 9.5 5 14.5

44 B 465 Lường Văn Nguyên 05/09/1992 7 5 12

45 B 469 Lò ánh Nguyệt 13/09/1993 6 5 11

46 B 527 Lò Thị Phương 20/03/1993 7 5 12

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

47 B 544 Lường Văn Quang 20/05/1992 8 5 13

48 B 509 Lường Thị Pâng 18/11/1993 8 5 13

49 B 773 Đinh Văn Trưởng 10/02/1993 6.5 5 11.5

50 B 666 Vì Thị Thiệu 21/11/1992 6.5 5 11.5

51 B 659 Cầm Văn Thiểm 15/05/1993 10 5 15

52 B 710 Mè Văn Thủy 25/01/1993 10.5 5 15.5

53 B 688 Mùa A Thu 28/01/1993 7 5 12

54 B 684 Lò Thị Thời 29/08/1993 8 5 13

55 B 214 Hoàng Thị Thu Hằng 19/11/1993 9 5 14

56 B 209 Lò Thị Hạnh 03/11/1993 7 5 12

57 B 62 Lầu A Chớ 12/10/1990 7 5 12

58 B 389 Triệu Thị Lý 05/07/1992 7 5 12

59 B 430 Nguyễn Bá Nam 24/05/1990 7 5 12

60 B 261 Giàng A Hồng 12/11/1992 7 5 12

61 B 296 Tòng Thị Hương 31/10/1992 6 5 11

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 544 Hoàng Văn Mạnh 07/03/1993 8.5 5 13.5

2 A 651 Lò Văn Nhung 05/11/1990 10 5 15

3 A 1048 Lường Văn Tưởng 03/10/1988 6 5 11

4 A 1012 Giàng A Trừ 05/01/1991 5.5 5 10.5

5 A 149 Vừ A Dua 11/05/1992 6.5 5 11.5

6 A 350 Đinh Thị Thu Huệ 12/09/1991 7 5 12

7 A 41 Lù Văn Chaư 15/10/1991 9 5 14

8 A 455 Giàng A Lầu 14/04/1992 7 5 12

9 A 561 Lò Văn Mờng 26/03/1993 7.5 5 12.5

10 A 444 Thào A Làng 08/08/1993 8.5 5 13.5

11 A 766 Mùi Văn Sỹ 25/03/1993 7.5 5 12.5

12 A 736 Hoàng Văn Quyền 12/02/1992 9 2 11

13 A 802 Lò Văn Thanh 29/09/1992 7.5 5 12.5

14 A 659 Nguyễn Thị Ninh 04/09/1992 11 3 14

15 A 689 Tòng Văn Phóng 05/04/1993 7.5 5 12.5

16 A 287 Hoàng Văn Hiếu 27/09/1993 8.5 5 13.5

17 A 202 Lò Văn Đức 05/01/1992 5 5 10

18 A 304 Cầm Văn Hoài 11/09/1993 6 5 11

19 A 358 Nguyễn Thị Huyền 16/03/1993 9 3 12

20 A 105 Vì Văn Cương 09/03/1993 7 5 12

21 A 1105 Quàng Văn Xuân 10/06/1990 7 5 12

22 B 330 Hoàng Văn Kỳ 31/03/1991 6.5 5 11.5

23 B 761 Lò Văn Trận 10/04/1992 7.5 5 12.5

24 B 581 Tếnh Lao Sơn 26/06/1988 7 5 12

25 B 523 Mùa A Phú 12/05/1992 7.5 5 12.5

26 B 850 Lành Đăng Khoa 26/10/1992 6 5 11

27 B 236 Quàng Thị Hoa 25/05/1990 7.5 5 12.5

28 B 164 Lò Văn Đoàn 10/06/1992 6 5 11

Ngành Lâm nghiệp

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

29 B 223 Cầm Văn Hinh 27/07/1991 7.5 5 12.5

30 B 147 Lò Văn Dũng 10/07/1991 8 5 13

31 B 580 Hảng A Sồng 02/06/1992 9.5 5 14.5

32 B 566 Vì Thị Quỳnh 13/11/1991 6.5 5 11.5

33 B 559 Đào Ngọc Quý 14/08/1990 7 5 12

34 B 599 VỪ A SỬ 10/09/1993 6.5 5 11.5

35 B 593 Lường Văn Sung 14/01/1993 8 5 13

36 B 584 Đao Văn Sơn 08/06/1993 10.5 5 15.5

37 B 483 Nùng Văn Nhân 01/06/1992 7 5 12

38 B 463 Ngần Văn Ngọc 30/01/1992 9 5 14

39 B 459 Quàng Văn Ngọc 14/07/1992 9 5 14

40 B 529 Lò Văn Phương 04/05/1989 7 5 12

41 B 508 Lò Văn Păn 08/10/1993 8 5 13

42 B 775 Lò Văn Tuân 16/10/1992 7.5 5 12.5

43 B 781 Tòng Văn Tuấn 10/01/1993 6 5 11

44 B 646 Sùng A Thắng 09/06/1992 9 5 14

45 B 651 Lường Văn Thi 08/03/1993 9 5 14

46 B 644 Tòng Việt Thắng 01/04/1993 7 5 12

47 B 649 Giàng A Thế 03/08/1989 9 5 14

48 B 702 Quàng Thị Thúy 10/11/1993 8.5 5 13.5

49 B 155 Đinh Trọng Đại 24/06/1991 6 5 11

50 B 167 Hà Văn Đoàn 28/07/1990 7 5 12

51 B 143 Đinh Văn Dũng 21/02/1991 8.5 5 13.5

52 B 199 Quàng Văn Hả 12/04/1992 7 5 12

53 B 190 Quàng Văn Hà 06/12/1993 11 5 16

54 B 191 Lò Văn Hà 15/04/1992 7.5 5 12.5

55 B 56 Quàng Văn Chính 07/10/1993 8.5 5 13.5

56 B 34 Tráng A Cang 04/06/1992 8 5 13

57 B 128 Cà Văn Dung 26/07/1991 7.5 5 12.5

58 B 80 Quàng Văn Công 22/01/1993 8.5 5 13.5

59 B 445 Nguyễn Thị Ngân 30/04/1993 8 3 11

60 B 414 Lý Văn Minh 06/04/1993 7 5 12

61 B 416 Quàng Văn Minh 17/03/1990 6 5 11

62 B 411 Vì Thị Mi 20/01/1993 6.5 5 11.5

63 B 282 Lò Văn Hùng 06/07/1993 9.5 5 14.5

64 B 367 Lò Văn Long 02/09/1992 8 5 13

65 B 318 Lò Văn Khương 30/09/1993 8 5 13

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 1037 Trần Tiến Tùng 04/06/1992 6.5 5 11.5

2 A 340 Điêu Thị Hồng 15/07/1992 8.5 5 13.5

3 A 1160 Là Văn Xôm 05/10/1993 8.5 5 13.5

4 A 1131 Phạm Văn Dương 06/03/1993 14.5 3 17.5

5 A 1127 Lù Văn Cường 23/09/1991 8 5 13

Ngành Quản lý đất đai

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

6 A 1140 Vũ Ngọc Huy 30/11/1993 13.5 3 16.5

7 A 1153 Là Văn Vui 22/11/1992 10 5 15

8 A 438 Vì Thị Lan 16/09/1993 9 5 14

9 A 452 Hoàng Tùng Lâm 15/06/1992 9 5 14

10 A 421 Lường Văn Khoán 02/08/1991 7.5 5 12.5

11 A 768 HỜ A SỀNH 07/08/1991 7 5 12

12 A 671 Lò Văn Panh 20/04/1992 9 5 14

13 A 688 Vàng A Phềnh 04/04/1990 11 5 16

14 A 5 Nguyễn Thị Anh 25/02/1993 8.5 3 11.5

15 A 228 Lò Văn Giới 05/11/1992 7 5 12

16 A 22 Nguyễn Thị Bắc 12/04/1993 9 3 12

17 A 297 Lềm Văn Hoa 10.5 5 15.5

18 A 323 Bạc Thị Hòa 19/12/1993 11.5 5 16.5

19 A 215 Mùa A Ga 10/09/1992 7.5 5 12.5

20 A 400 Đặng Thu Hương 28/12/1993 12.5 3 15.5

21 A 361 Đặng Văn Hùng 02/02/1993 11 3 14

22 A 91 Lò Văn Công 09/02/1993 7.5 5 12.5

23 A 160 Hà Thanh Duyên 16/05/1993 7 5 12

24 A 1056 Ngần Văn Saư 04/02/1991 6.5 5 11.5

25 A 1019 Quàng Văn Tuấn 01/06/1993 7 5 12

26 A 1119 Phan Thị Hải Yến 19/01/1993 9 3 12

27 A 1068 Lò Bình Văn 20/02/1993 10 5 15

28 A 908 Bạc Thị Thùy 16/01/1993 9 5 14

29 B 378 Mùi Thành Luân 14/09/1990 7.5 5 12.5

30 B 351 Lò Văn Liêng 07/09/1989 7.5 5 12.5

31 B 537 Vừ Bả Pó 23/06/1990 9 5 14

32 B 85 Lường Văn Cơi 21/12/1992 7.5 5 12.5

33 B 858 Vì Văn Sượng 11/03/1993 8.5 5 13.5

34 B 695 Bùi Thị Thuận 03/05/1993 15 3 18

35 B 249 Quàng Văn Hoàng 07/11/1989 8 5 13

36 B 113 Lường Văn Diên 12/10/1990 8 5 13

37 B 159 Nguyễn Mạnh Đạt 13/08/1993 9.5 3 12.5

38 B 602 Nguyễn Đức Tài 10/02/1993 15.5 3 18.5

39 B 453 Lường Thị Ngoan 12/03/1992 8.5 5 13.5

40 B 539 Lò Văn Quan 05/08/1993 11 5 16

41 B 524 TẨN A PHÙ 20/08/1993 9 5 14

42 B 737 Trần Văn Tiến 05/08/1992 8.5 5 13.5

43 B 751 Hạng A Tồng 10/03/1990 7.5 5 12.5

44 B 831 Mùi Thị Thanh Xuân 14/08/1993 10 5 15

45 B 264 Phạm Thị Hồng 20/10/1992 10.5 5 15.5

46 B 716 Đinh Thị Thương 02/07/1992 9 5 14

47 B 805 Vừ Thị Va 15/03/1992 8 5 13

48 B 720 Hà Xuân Thương 04/11/1993 8 5 13

49 B 700 Trần Thanh Thuý 13/08/1993 11.5 3 14.5

50 B 174 Quàng Văn Đức 15/04/1992 7.5 5 12.5

51 B 166 Lò Văn Đoàn 29/11/1990 8 5 13

52 B 206 Cầm Văn Hải 25/08/1993 12.5 5 17.5

53 B 79 Đinh Huy Công 05/10/1993 14.5 3 17.5

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

54 B 217 Lò Văn Hiếu 12/03/1992 7.5 5 12.5

55 B 363 Đỗ Duy Long 16/01/1993 10.5 3 13.5

56 B 361 Cà Văn Loan 14/11/1993 7.5 5 12.5

57 B 345 Lò Văn Lân 20/03/1993 9.5 5 14.5

58 B 40 Vũ Thị Huyền Chang 26/02/1993 9.5 5 14.5

59 B 247 Sòi Thị Hoàn 02/06/1992 9.5 5 14.5

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 C 301 Hà Văn Đức 13/03/1990 7 5 12

2 C 62 Thào Thị Cá 11/12/1991 7.5 5 12.5

3 C 126 Lò Văn Công 26/09/1990 11 5 16

4 C 1247 Tòng Thị Thu 08/12/1991 12 5 17

5 C 1508 Lò Thị Xiên 25/08/1988 10 5 15

6 C 699 Nguyễn Thị Loan 16/10/1991 9.5 5 14.5

7 C 524 Lù Văn Hùng 25/04/1993 9.5 5 14.5

8 C 610 Tòng Thị Kiểu 21/10/1992 8.5 5 13.5

9 C 830 Lường Thị Ngân 09/06/1991 10.5 5 15.5

10 C 929 Hoàng Thị Nhươi 19/02/1993 6.5 5 11.5

11 C 18 Nguyễn Thị Cẩm Anh 26/09/1993 10 3 13

12 C 651 Lường Thị Lả 21/08/1992 11 5 16

13 C 514 Cà Thị Huệ 08/09/1992 9.5 5 14.5

14 C 520 Sòi Thị Huyền 13/11/1992 10.5 5 15.5

15 C 519 Lò Thị Huyền 10/03/1993 11 5 16

16 C 490 Vì Văn Hồng 24/09/1993 12 5 17

17 C 491 Cầm Văn Hồng 06/01/1992 9 5 14

18 C 563 Đinh Thị Hương 12/08/1993 8.5 5 13.5

19 C 575 Lù Văn Inh 27/10/1991 8.5 5 13.5

20 C 582 Quàng Thị Khánh 23/09/1993 11.5 5 16.5

21 C 552 Lò Thị Hương 03/04/1993 12 5 17

22 C 546 Tòng Thị Hương 10/01/1992 11.5 5 16.5

23 C 867 Lường Thị Nguyên 28/02/1993 11 5 16

24 C 826 Cầm Thị Nga 12/08/1993 10 5 15

25 C 837 Hà Thị Ngân 20/05/1993 11 5 16

26 C 900 Đinh Thị Nhi 18/12/1990 9 5 14

27 C 870 Lương Văn Nguyện 22/04/1993 10 5 15

28 C 726 Quàng Thị Lưu 15/12/1993 7 5 12

29 C 738 Hà Thị Lý 23/02/1992 11 5 16

30 C 744 Lý Thị Mai 14/04/1991 11 5 16

31 C 773 Nguyễn Thị Mến 05/05/1992 8.5 3 11.5

32 C 262 Tòng Văn Đại 09/09/1992 11 5 16

33 C 176 Sa Thị Diên 25/07/1991 9.5 5 14.5

34 C 179 Lường Thị Diện 30/08/1990 11.5 5 16.5

35 C 255 Hà Thị Đào 28/08/1992 9 5 14

36 C 219 Quàng Thị Duyên 25/11/1993 9 5 14

37 C 55 Lừ Thị Bình 10/10/1993 10 5 15

Ngành Quản lý văn hóa

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

38 C 131 Giàng A Cở 31/12/1992 9.5 5 14.5

39 C 392 Giàng Thị Hậu 22/11/1991 10 5 15

40 C 422 Quách Trung Hiếu 10/10/1987 8 5 13

41 C 288 Đinh Thị Đoan 01/02/1990 10.5 5 15.5

42 C 261 La Văn Đại 21/06/1991 10.5 5 15.5

43 C 345 Lò Thị Ngân Hà 14/08/1993 14 5 19

44 C 342 Tòng Thị Hà 16/12/1993 6.5 5 11.5

45 C 353 Lò Thị Hào 11/09/1993 6.5 5 11.5

46 C 911 Lò Thị Hồng Nhung 28/08/1993 9.5 5 14.5

47 C 1263 Quàng Thị Thuý 26/10/1993 12 5 17

48 C 1251 Tòng Thị Thuận 08/10/1993 9.5 5 14.5

49 C 1249 Lường Văn Thuấn 24/03/1990 6.5 5 11.5

50 C 1524 Sùng Thị Xuân 25/03/1993 8.5 5 13.5

51 C 1067 Lò Thị Son 14/08/1993 8 5 13

52 C 936 Lò Văn Nò 27/11/1992 10.5 5 15.5

53 C 976 Đinh Thị Phương 02/02/1993 7 5 12

54 C 977 Bùi Thị Phương 01/01/1993 13 3 16

55 C 1185 Lò Thị Thiêm 15/05/1991 7.5 5 12.5

56 C 1208 Lò Thị Thoan 21/02/1993 9.5 5 14.5

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 758 Lò Văn Sáng 12/07/1992 8 5 13

2 A 565 Lò Thị Mùi 10/10/1991 8 5 13

3 A 542 Tòng Văn Mạnh 21/12/1992 7 5 12

4 A 564 Tòng Thị Muôn 15/01/1993 7 5 12

5 A 854 Bùi Quốc Thế 01/02/1993 8 3 11

6 A 993 Cà Văn Triển 10/12/1991 6 5 11

7 A 939 Lò Văn Thức 03/09/1991 7 5 12

8 A 158 Lê Hoàng Duy 14/12/1993 9 3 12

9 A 1129 Vàng A Dủa 05/04/1993 6 5 11

10 A 1132 Lò Văn Đạt 16/07/1991 6 5 11

11 A 578 Nguyễn Hải Nam 03/08/1992 9 3 12

12 A 579 Hà Văn Năm 01/09/1993 8 5 13

13 A 429 Hoàng Văn Kiên 14/09/1993 8 5 13

14 A 499 Nguyễn Xuân Lộc 24/07/1993 9 3 12

15 A 494 Lý A Lồng 12/06/1992 8.5 5 13.5

16 A 737 Vũ Văn Quyền 08/05/1993 10 3 13

17 A 756 Nguyễn Ngọc Sang 17/07/1993 6 5 11

18 A 752 Bùi Như Quỳnh 30/12/1993 12.5 3 15.5

19 A 795 Trần Văn Thanh 25/09/1993 9 3 12

20 A 713 Hà Văn Quang 21/11/1992 7 5 12

21 A 729 Nguyễn Hồng Quyên 11/05/1993 9.5 3 12.5

22 A 701 Lò Văn Phương 24/11/1993 7.5 5 12.5

23 A 271 Nguyễn Diệu Hằng 09/08/1993 8 3 11

24 A 275 Nguyễn Thị Thanh Hằng08/09/1993 8.5 3 11.5

Ngành Quản trị kinh doanh

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

25 A 317 Lò Văn Hoàng 04/06/1993 6.5 5 11.5

26 A 322 Đèo Văn Hòa 15/06/1993 8 5 13

27 A 178 Nguyễn Anh Đào 08/01/1989 7 5 12

28 A 185 Quàng Tiến Đạt 19/12/1993 8 5 13

29 A 341 Nông Thị Bích Hồng 11/07/1992 8 5 13

30 A 333 Lò Thị Hồng 15/09/1993 10.5 5 15.5

31 A 388 Quàng Thị Hương 08/01/1993 8 5 13

32 A 379 Lò Văn Hưng 02/04/1993 8.5 5 13.5

33 A 108 Hoàng Văn Cường 21/08/1992 7 5 12

34 A 71 Ngần Văn Chung 09/01/1993 9 5 14

35 A 137 Đinh Thị Diệp 10/01/1992 6.5 5 11.5

36 A 1033 Nguyễn Thanh Tùng 02/07/1992 8.5 3 11.5

37 A 1045 Hoàng Thùy Tươi 06/05/1993 8 5 13

38 A 1086 Lèo Văn Vui 30/10/1993 9.5 5 14.5

39 A 1092 Lèo Văn Vui 15/09/1993 7 5 12

40 A 986 Nguyễn Thu Trang 09/06/1993 14 3 17

41 A 875 Cà Văn Thoảng 07/06/1993 8.5 5 13.5

42 A 927 Lò Văn Thư 26/03/1993 9.5 5 14.5

43 D1 124 Lường Thị Sông 16/12/1992 9.5 5 14.5

44 D1 175 Lò Thị Vân 15/04/1993 18.5 5 23.5

45 D1 52 Vũ Thị Thu Hằng 27/07/1993 10.5 5 15.5

46 D1 103 Lò Thị Ngân 28/08/1991 12 5 17

47 D1 177 Lường Văn Vui 10/05/1992 13 5 18

48 D1 146 Cầm Thị Thanh Thuý 22/05/1993 9.5 5 14.5

49 D1 40 Lò Thị Ngọc Giang 11/09/1993 11 5 16

50 D1 37 Nguyễn Thị Đông 10/10/1993 12 5 17

51 D1 15 Trần Ngọc Bích 15/08/1993 11 5 16

52 D1 13 Lò Văn Biến 07/02/1991 10 5 15

53 D1 86 Lường Thị Lệ 08/06/1992 10 5 15

54 D1 57 Lý Văn Hiền 22/08/1989 8.5 5 13.5

55 D1 59 Lò Thị Hoài 13/08/1993 8 5 13

56 D1 72 Đinh Thị Mai Hương 10/08/1993 9.5 5 14.5

57 D1 58 Lường Thị Hoa 14/04/1993 21 5 26

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 C 167 Vàng A Dê 10/05/1990 8 5 13

2 C 124 Mùa A Chứ 07/11/1990 6.5 5 11.5

3 C 1287 Hoàng Thị Thư 16/12/1991 7 5 12

4 C 1381 Lù Thị Trang 14/12/1992 8.5 5 13.5

5 C 1258 Tòng Văn Thuyết 13/09/1990 7 5 12

6 C 1563 Mùi Thị Phượng 30/11/1991 8.5 5 13.5

7 C 1572 Hà Thị Thơm 03/02/1992 7 5 12

8 C 1519 Lò Thị Xuân 05/02/1986 6.5 5 11.5

9 C 748 Tòng Thị Mai 18/11/1992 7.5 5 12.5

Ngành Quản trị văn phòng

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

10 C 829 Hoàng Thị Kim Ngân 13/10/1990 8 5 13

11 C 857 Lý Văn Ngọ 12/02/1990 8.5 5 13.5

12 C 951 Lò Thị ón 02/03/1993 7.5 5 12.5

13 C 19 Lò Quốc Anh 14/08/1993 9 5 14

14 C 621 Cà Thị Kinh 12/11/1991 9.5 5 14.5

15 C 678 Quàng Thị Liêu 02/03/1993 7 5 12

16 C 686 Bùi Thị Thuỳ Linh 05/02/1993 7.5 5 12.5

17 C 573 Lò Thị Hưởng 15/08/1993 8 5 13

18 C 550 Lò Thị Hương 16/01/1992 12 5 17

19 C 576 Vì Văn Iú 03/10/1988 7 5 12

20 C 729 Mào Văn Lực 23/05/1991 6.5 5 11.5

21 C 757 Quàng Thị Thanh Mai 18/06/1993 7 5 12

22 C 710 Tòng Thị Lợi 03/08/1993 7 5 12

23 C 162 Lường Thị Dem 12/09/1990 6.5 5 11.5

24 C 181 Hà Thị Diệp 09/10/1993 7 5 12

25 C 229 Lò Thị Hồng Duyên 10/02/1993 12 5 17

26 C 165 CỨ A DÊ 03/02/1992 8 5 13

27 C 82 Sùng A Chinh 17/07/1992 7.5 5 12.5

28 C 101 Quàng Văn Chung 01/05/1993 10 5 15

29 C 91 Quàng Văn Chôm 29/08/1991 6.5 5 11.5

30 C 389 Bạc Thị Hạnh 28/07/1993 7 5 12

31 C 375 Hà Thị Hạnh 30/10/1993 7.5 5 12.5

32 C 448 Quàng Thị Hoa 12/06/1993 10.5 5 15.5

33 C 263 Phùng Thế Đại 09/10/1992 9.5 5 14.5

34 C 350 Phạm Thị Hà 14/10/1990 7.5 5 12.5

35 C 336 Lương Thị Thu Hà 13/10/1993 9 3 12

36 C 1393 Hà Văn Trịnh 18/01/1992 13.5 5 18.5

37 C 1299 Phùng Thị Thương 17/02/1993 11.5 5 16.5

38 C 1286 Mai Thị Thư 11/01/1993 14 3 17

39 C 1509 Cà Thị Xiến 03/03/1993 8 5 13

40 C 1525 Quàng Thị Xuân 23/12/1992 9.5 5 14.5

41 C 1413 Cầm Văn Tuấn 21/04/1993 9 5 14

42 C 1428 Nguyễn Thị Tuyền 02/07/1992 10 5 15

43 C 1079 Lò Văn Sơn 15/08/1993 7.5 5 12.5

44 C 934 Lừ Thị Ninh 27/01/1992 10 5 15

45 C 928 Lò Văn Nhưng 25/11/1993 7.5 5 12.5

46 C 1166 Lù Thị Phương Thảo 03/12/1993 8.5 5 13.5

47 C 1085 Tống Văn Sớn 03/04/1993 11 5 16

48 C 1122 Quàng Thị Thanh 19/09/1993 10.5 5 15.5

49 C 1131 Quàng Thị Thanh 06/06/1993 7.5 5 12.5

50 C 1105 Hà Thị Tâm 26/08/1993 7 5 12

51 C 1155 Lại Thị Thảo 08/08/1993 10 2 12

52 C 1140 Giàng A Thành 09/10/1992 9.5 5 14.5

53 C 1121 Bạc Thị Thanh 01/06/1993 8 5 13

Ngành Sư phạm KTCN

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 367 Lèo Văn Hùng 22/06/1992 7 5 12

2 A 331 Cà Văn Hồng 25/09/1993 7.5 5 12.5

3 A 182 Lù Văn Đại 19/09/1993 7 5 12

4 A 1069 Trần Xuân Văn 05/06/1993 7.5 3 10.5

5 A 1026 Lò Thị Tuyết 18/04/1992 6.5 5 11.5

6 A 1082 Lù Minh Vịnh 09/04/1993 6 5 11

7 A 918 Hà Thị Thủy 01/01/1993 9.5 5 14.5

8 A 976 Lò Văn Tỏa 05/06/1991 5.5 5 10.5

9 A 933 Lường Thị Thường 16/06/1993 7 5 12

10 B 448 Hoàng Văn Nghiệp 31/08/1993 6.5 5 11.5

11 B 464 Nguyễn Thị Ngọc 20/09/1992 9.5 3 12.5

12 B 420 La Văn Minh 20/08/1992 7 5 12

13 B 379 Lò Thị Luận 22/09/1993 6.5 5 11.5

14 B 810 Tòng Văn Vân 08/01/1991 7.5 5 12.5

15 B 630 Cầm Văn Thảo 08/10/1990 8 5 13

16 B 633 Tếnh Láo Thạo 03/10/1992 11 5 16

17 B 859 Lường Văn Tiển 03/09/1993 6 5 11

18 B 847 Lầy Văn Chiến 22/04/1991 7.5 5 12.5

19 B 288 Lò Văn Hươi 22/08/1992 8 5 13

20 B 860 Quàng Văn Tỉnh 20/01/1992 7 5 12

21 B 248 Đinh Văn Hoàng 29/07/1991 7.5 5 12.5

22 B 98 Quàng Văn Dảnh 18/07/1988 6.5 5 11.5

23 B 561 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17/11/1993 9.5 3 12.5

24 B 554 Lò Thị Quyết 30/12/1984 7.5 5 12.5

25 B 626 Lò Văn Thành 20/03/1991 6 5 11

26 B 586 Hoàng Văn Sơn 16/04/1992 7 5 12

27 B 472 Lò Văn Nguyên 12/02/1993 9.5 5 14.5

28 B 820 Điêu Thị Vui 23/10/1993 7.5 5 12.5

29 B 745 Tòng Văn Tình 25/11/1992 7.5 5 12.5

30 B 774 Vì Văn Trưởng 03/01/1991 7.5 5 12.5

31 B 760 Thào A Trấu 17/10/1991 6 5 11

32 B 816 Hoàng Thị Việt 08/05/1992 7.5 5 12.5

33 B 812 Lường Văn Văn 06/07/1993 6.5 5 11.5

34 B 665 Tòng Thị Thiệu 12/12/1991 6.5 5 11.5

35 B 653 Lò Văn Thiêm 07/11/1992 7.5 5 12.5

36 B 704 Hà Thị Thùy 20/11/1993 8 5 13

37 B 677 Điêu Chính Thoại 23/01/1993 8 5 13

38 B 169 Hà Thị Đóa 23/10/1991 8 5 13

39 B 188 Tòng Thị Thu Hà 19/12/1993 7.5 5 12.5

40 B 5 Lò Văn Anh 05/02/1991 6 5 11

41 B 94 Lò Văn Cương 11/02/1992 7 5 12

42 B 352 Khà Hoa Liễu 10/11/1993 8 5 13

43 B 211 Lường Văn Hân 13/06/1990 7.5 5 12.5

44 B 365 Lường Thị Long 08/01/1993 8 5 13

45 B 366 Quàng Văn Long 01/08/1991 7.5 5 12.5

46 B 253 Lò Văn Hoàng 15/03/1993 7.5 5 12.5

47 B 340 Lò Thị Lan 17/08/1992 7.5 5 12.5

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

48 B 328 VÀ A KÍA 10/06/1990 7.5 5 12.5

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 M 222 Lò Thị Tỉnh 18/05/1991 17 5 22

2 M 220 Lò Thị Tiêng 21/09/1991 16.5 5 21.5

3 M 219 Lò Thị Thủy Tiên 21/08/1993 15.5 5 20.5

4 M 198 Hoàng Minh Thắm 20/11/1992 17.5 5 22.5

5 M 216 Lò Thị Thuỷ 22/01/1993 17 5 22

6 M 214 Hoàng Thị Thuý 13/07/1993 15.5 5 20.5

7 M 225 Tòng Thị Tỏ 20/02/1991 17.5 5 22.5

8 M 213 Lò Thị Thuận 16/10/1993 17 5 22

9 M 257 Cà Thị Yến 10/06/1992 20 5 25

10 M 256 Lò Thị Yến 06/09/1993 16 5 21

11 M 268 Quàng Thị Xuân 09/06/1993 20.5 5 25.5

12 M 116 Sộng Me Lia 07/06/1992 17 5 22

13 M 253 Bạc Thị Yến 06/06/1992 15.5 5 20.5

14 M 255 Quàng Thị Yến 18/11/1991 17.5 5 22.5

15 M 227 Vũ Thị Trang 17/07/1992 17 5 22

16 M 240 Vàng Thị Vân 26/10/1993 19.5 5 24.5

17 M 237 Quàng Thị Uôn 12/07/1992 17.5 5 22.5

18 M 234 Lò Thị Tươi 07/05/1993 20 5 25

19 M 229 Hoàng Thị Trinh 08/06/1993 20.5 3 23.5

20 M 251 Quàng Thị Xuân 20/04/1992 17.5 5 22.5

21 M 127 Bàn Phương Ly 14/09/1991 16.5 5 21.5

22 M 137 Lò Thị Minh 13/11/1991 16.5 5 21.5

23 M 107 Lèo Thị Khuyên 11/03/1992 16 5 21

24 M 115 Tòng Thị Lả 19/09/1992 19 5 24

25 M 124 Lò Thị Lương 27/01/1992 21.5 5 26.5

26 M 101 Lò Thị Hường 13/12/1993 17.5 5 22.5

27 M 126 Hà Vân Ly 12/12/1993 17 5 22

28 M 125 Và Thị Ly 04/06/1993 16 5 21

29 M 130 Tòng Thị Mai 17/12/1992 17 5 22

30 M 132 Lù Thị Mai 29/09/1993 15.5 5 20.5

31 M 68 Lò Thị Hiền 10/08/1993 16 5 21

32 M 69 Quàng Thị Hiền 14/03/1990 17 5 22

33 M 72 Trần Thị Hoa 14/02/1992 25 2 27

34 M 77 Lò Thị Hoàn 26/04/1990 21.5 5 26.5

35 M 78 Quàng Thị Hoả 02/10/1990 20 5 25

36 M 84 Lò Thị Huệ 06/03/1993 21 5 26

37 M 138 Mùi Thị Mơ 20/11/1993 20 5 25

38 M 89 Tòng Thị Huyền 31/07/1991 19.5 5 24.5

39 M 97 Lò Thị Thu Hương 08/03/1993 15.5 5 20.5

40 M 99 Tòng Thị Hương 03/04/1992 19 5 24

41 M 102 Điêu Thị Hường 10/11/1992 19.5 5 24.5

Ngành Sư phạm Mầm non

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

42 M 86 Lò Thị Huệ 18/02/1992 20 5 25

43 M 190 Vì Thị Tâm 23/09/1993 16 5 21

44 M 172 Điêu Thị Phượng 08/10/1993 18.5 5 23.5

45 M 175 Đinh Thị Phượng 22/10/1993 19.5 5 24.5

46 M 171 Hà Thị Phương 25/07/1993 17.5 5 22.5

47 M 187 Lường Thanh Tâm 27/06/1992 16 5 21

48 M 194 Lường Thị Thái 12/03/1991 16.5 5 21.5

49 M 182 Lầu Thị Sênh 18/12/1993 17 5 22

50 M 158 Bạc Thị Nhung 22/04/1993 15.5 5 20.5

51 M 146 Lò Thị Ngân 02/08/1992 19 5 24

52 M 145 Lò Thị Kim Ngân 15/03/1993 17 5 22

53 M 162 Tòng Thị Niêm 24/05/1993 16.5 5 21.5

54 M 128 Sồng Thị Mai 19/06/1991 19.5 5 24.5

55 M 184 Lò Thị Sóng 06/05/1991 18.5 5 23.5

56 M 170 Quàng Thị Phương 30/08/1991 20.5 5 25.5

57 M 155 Điêu Thị Nhẫn 15/11/1992 15.5 5 20.5

58 M 152 Hà Thị Nguyễn 07/09/1990 15.5 5 20.5

59 M 143 Tòng Thị Nga 08/10/1991 15.5 5 20.5

60 M 120 Lường Thị Thu Linh 05/09/1986 20 5 25

61 M 258 Quàng Thị Điệp 05/09/1983 20.5 5 25.5

62 M 259 Hà Thị Giang 12/05/1993 17 5 22

63 M 117 Cà Thị Liên 06/10/1993 17 5 22

64 M 112 Hà Thị Hương Lan 16/10/1993 16.5 5 21.5

65 M 110 Sồng Thị Kỉa 06/09/1988 20 2 22

66 M 109 Đinh Thị Kim 02/07/1991 22.5 5 27.5

67 M 139 Lò Thị Muôn 26/12/1992 19 5 24

68 M 246 Sồng Thị Vũ 02/01/1988 22.5 2 24.5

69 M 247 Lò Thị Xoan 28/12/1988 19.5 5 24.5

70 M 133 Trần Thị Mai 27/09/1992 17 5 22

71 M 203 Hoàng Thị Thiệu 18/05/1987 15.5 5 20.5

72 M 228 Vũ Thị Trang 30/05/1993 21 5 26

73 M 223 Là Thị Toan 09/06/1986 18 5 23

74 M 209 Giàng Thị Diệu Thu 13/11/1992 16 5 21

75 M 212 Lường Thị Thu 02/10/1992 16 5 21

76 M 207 Lò Thị Thoản 04/05/1989 18 5 23

77 M 95 Cà Thị Hươi 03/07/1992 17 5 22

78 M 260 Quàng Thị Hạnh 29/09/1991 15.5 5 20.5

79 M 15 Quàng Thị Chanh 02/03/1990 15.5 5 20.5

80 M 10 Vì Thị Bông 27/08/1990 18 5 23

81 M 6 Lò Thị Ban 08/12/1991 19.5 5 24.5

82 M 39 Mùa Y Dở 05/02/1991 21.5 5 26.5

83 M 261 Lường Thị Lanh 19/09/1992 17 5 22

84 M 262 Lò Thị Mai 20/08/1992 17 5 22

85 M 263 Lò Thị Mây 11/10/1992 17.5 5 22.5

86 M 5 Lò Thị ận 02/03/1992 16.5 5 21.5

87 M 264 Lò Thị Nga 23/03/1992 17.5 5 22.5

88 M 266 Tòng Thị Thủy 20/09/1990 17.5 5 22.5

89 M 267 Lò Thị Yên 26/05/1993 19 5 24

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

90 M 67 Lù Thị Hiệp 15/06/1992 22 5 27

91 M 8 Hà Thị Bình 18/02/1984 18 5 23

92 M 73 Lò Thị Hoa 04/02/1990 20 5 25

93 M 92 Bàn Thị Huyền 02/10/1991 17 5 22

94 M 90 Tòng Thị Huyền 06/05/1991 16.5 5 21.5

95 M 87 Lò Thị Huyến 11/01/1990 21.5 5 26.5

96 M 85 Đặng Thị Huệ 09/12/1991 19 5 24

97 M 83 Đinh Thị Huế 08/02/1990 16 5 21

98 M 80 Hoàng Thị Hòa 28/12/1990 18 3 21

99 M 25 Lê Thị Chung 20/08/1992 17.5 3 20.5

100 M 74 Lò Thị Hoa 06/06/1992 21.5 5 26.5

101 M 70 Lù Thị Hiền 28/04/1990 17 5 22

102 M 66 Lò Thị Hiêng 02/06/1992 19.5 5 24.5

103 M 59 Lường Thị Hải 24/04/1990 20.5 5 25.5

104 M 57 Lường Thị Hà 10/07/1992 19.5 5 24.5

105 M 58 Lường Thị Hà 24/05/1992 17 5 22

106 M 56 Lò Thị Thu Hà 24/10/1993 19 5 24

107 M 48 Lò Thị Đoản 13/11/1991 19.5 5 24.5

108 M 42 Lò Thị Duyên 08/12/1993 15.5 5 20.5

109 M 41 Lò Thị Dung 03/01/1992 17.5 5 22.5

110 M 38 Lò Thị Do 06/11/1993 19.5 5 24.5

111 M 40 Lường Thị Dung 12/10/1992 18 5 23

112 M 49 Vì Thị Đôi 06/02/1991 16.5 5 21.5

113 M 44 Hoàng Thị Duyên 26/06/1992 18 5 23

114 M 45 Lừ Thị Dư 05/01/1992 15.5 5 20.5

115 M 47 Hà Thị Đến 09/03/1992 20.5 5 25.5

116 M 51 Lò Thị Giang 05/06/1993 19.5 5 24.5

117 M 53 Mùi Thị Gương 25/10/1992 21 5 26

118 M 54 Lò Thị Hái 18/05/1992 21 5 26

119 M 55 Tòng Thị Hà 16/08/1991 19 5 24

120 M 61 Hà Tuyết Hạnh 14/07/1991 19 5 24

121 M 63 Tòng Thị Hằng 10/11/1990 22.5 5 27.5

122 M 37 Hà Thu Diệp 14/05/1993 20.5 5 25.5

123 M 3 Lường Thị Ánh 10/12/1993 16 5 21

124 M 60 Cà Thị Hảo 04/12/1991 18 5 23

125 M 64 Khuất Thị ánh Hiên 27/10/1993 19.5 2 21.5

126 M 9 Quàng Thị Bình 10/10/1991 17 5 22

127 M 36 Lò Thị Diện 26/12/1992 17 5 22

128 M 22 Vì Thị Chính 08/04/1993 16.5 5 21.5

129 M 23 Lò Thị Chôm 16/06/1993 16 5 21

130 M 27 Vừ Thị Công 06/04/1993 17.5 5 22.5

131 M 33 Lò Thị Dân 04/11/1991 19.5 5 24.5

132 M 34 Vừ Thị Dế 13/03/1993 21.5 5 26.5

133 M 16 Lò Thị Chanh 10/06/1991 15.5 5 20.5

Ngành Sư phạm Sinh Hóa

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 B 428 Đặng Thị Mùi 24/02/1993 10.5 5 15.5

2 B 333 Lò Văn Lan 22/10/1991 10.5 5 15.5

3 B 400 Lường Pha May 02/05/1991 9 5 14

4 B 667 Lò Văn Thinh 03/06/1991 9.5 5 14.5

5 B 699 Quàng Thị Thuật 10/11/1992 9 5 14

6 B 843 Cà Văn Biên 07/03/1992 9 5 14

7 B 851 Lò Thị Liến 10/04/1992 8.5 5 13.5

8 B 853 Quàng Văn Nghệ 14/11/1990 8.5 5 13.5

9 B 267 Sộng A Hồng 01/07/1989 10 5 15

10 B 96 Hà Văn Cường 20/06/1992 11 5 16

11 B 271 Lường Thị Hợi 15/09/1991 11 5 16

12 B 239 Lò Thị Kiều Hoa 01/01/1993 8.5 5 13.5

13 B 116 Lò Văn Diêu 13/06/1990 9 5 14

14 B 106 Sồng Trống Di 17/03/1990 8.5 5 13.5

15 B 277 Bàn Văn Huy 02/10/1988 9 5 14

16 B 122 Quàng Văn Doan 28/12/1991 8.5 5 13.5

17 B 576 Sa Thị Soan 13/11/1992 8.5 5 13.5

18 B 572 Sồng A Sáy 12/03/1992 9.5 5 14.5

19 B 549 Nguyễn Văn Quân 03/04/1993 11 3 14

20 B 552 Phạm Thị Quyên 01/10/1992 12 3 15

21 B 548 Lò Văn Quân 11/08/1992 14 5 19

22 B 622 Vì Ngọc Thành 08/04/1992 8.5 5 13.5

23 B 620 Sồng A Thái 27/10/1990 8.5 5 13.5

24 B 587 Cầm Ngọc Sơn 25/07/1993 10 5 15

25 B 589 Lường Văn Sơn 16/10/1993 12 5 17

26 B 487 Hà Thị Nhẫn 12/03/1993 8.5 5 13.5

27 B 486 Lò Thị Nhất 01/07/1992 8.5 5 13.5

28 B 470 Bàn Thị Minh Nguyệt 26/10/1993 8.5 5 13.5

29 B 538 Lò Thị Pỏm 13/09/1993 8.5 5 13.5

30 B 763 Lò Thị Triệu 01/09/1993 11 5 16

31 B 753 Hạng A Tồng 21/08/1991 8.5 5 13.5

32 B 746 Lò Thị Tình 24/07/1992 8.5 5 13.5

33 B 736 Tòng Thị Tiến 10/04/1992 9 5 14

34 B 808 Lò Thị Vân 07/12/1993 9 5 14

35 B 780 Lò Văn Tuấn 21/05/1992 9 5 14

36 B 660 Sa Thị Thiện 02/06/1992 9 5 14

37 B 672 Ngô Thị Tho 10/02/1993 10.5 5 15.5

38 B 673 Đinh Thị Thoa 08/04/1993 9 5 14

39 B 643 Đinh Văn Thắng 13/05/1992 10 5 15

40 B 640 Lò Thị Thắm 03/12/1993 9.5 5 14.5

41 B 631 Lường Thị Thảo 01/01/1993 10 5 15

42 B 717 Hoàng Văn Thương 29/11/1993 10.5 5 15.5

43 B 709 Hoàng Thị Thủy 25/09/1993 9 5 14

44 B 692 Lý Thị Thu 08/08/1993 11 5 16

45 B 133 Lò Thị Dung 25/04/1992 10 5 15

46 B 183 Cà Văn Giới 19/05/1993 11 5 16

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

47 B 142 Hàng Thị Dủa 04/07/1992 8.5 5 13.5

48 B 205 Lò Xuân Hải 04/04/1993 9 5 14

49 B 228 Lò Văn Hiền 01/05/1991 9.5 5 14.5

50 B 52 Lò Văn Chiển 02/08/1993 9 5 14

51 B 50 Đặng Thị Chiến 03/10/1993 13 3 16

52 B 28 Cầm Thị Bông 21/09/1993 8.5 5 13.5

53 B 90 Đinh Văn Cương 12/06/1991 10.5 5 15.5

54 B 74 Lò Văn Chuyên 20/12/1991 9 5 14

55 B 399 Lò Thị Mãi 16/11/1992 10 5 15

56 B 376 Hoàng Thị Lợi 01/09/1993 9.5 5 14.5

57 B 368 Lường Văn Long 15/03/1993 9.5 5 14.5

58 B 434 Nguyễn Thị Thu Nga 18/09/1993 11 3 14

59 B 396 Tòng Thị Mai 30/01/1990 11.5 5 16.5

60 B 421 Chẻo Hồ Mìn 16/05/1990 8.5 5 13.5

61 B 274 Hà Văn Huấn 21/01/1989 9 5 14

62 B 255 Lò Thị Hòa 04/06/1989 9.5 5 14.5

63 B 251 Lò Văn Hoàng 16/05/1993 9 5 14

64 B 242 Lò Thị Hoài 24/09/1993 10 5 15

65 B 337 Lò Thị Lan 10/05/1993 9 5 14

66 B 272 Lò Văn Hợp 16/05/1992 8.5 5 13.5

67 B 338 Trần Hoàng Lan 10/10/1992 13.5 3 16.5

68 B 322 Hà Thị Kiểu 06/01/1993 11.5 5 16.5

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 D1 80 Bùi Văn Kỳ 20/04/1990 17.5 5 22.5

2 D1 190 Đinh Thị Vân 16/02/1992 13 5 18

3 D1 110 Sộng A Nhịa 17/07/1992 8 5 13

4 D1 189 Lường Việt Hòa 03/12/1991 8 5 13

5 D1 32 Hoàng Thị Duyên 04/05/1992 7 5 12

6 D1 44 Cầm Thị Hảo 25/09/1990 11 5 16

7 D1 70 Vì Thị Hương 16/08/1992 17.5 5 22.5

8 D1 97 Đỗ Thị Nga 07/05/1993 13.5 2 15.5

9 D1 183 Đinh Kim Xuyến 20/02/1992 10 5 15

10 D1 49 Lường Thị Thu Hậu 14/04/1992 10 5 15

11 D1 188 Nguyễn Thị Yến 24/11/1993 11.5 2 13.5

12 D1 180 Phạm Thị Xen 25/10/1991 14 3 17

13 D1 169 Hà Thị Thúy Tuyền 18/07/1990 11 5 16

14 D1 166 Hà Ngọc Tuyết 10/11/1988 12.5 5 17.5

15 D1 141 Quàng Thị Thu 12/07/1991 8.5 5 13.5

16 D1 140 Đỗ Thị Thanh Thơ 11/05/1993 18 2 20

17 D1 128 Chu Thị Tâm 01/11/1993 13 5 18

18 D1 127 Lò Thị Tâm 12/04/1993 11.5 5 16.5

19 D1 130 Đèo Thị Thảo 03/12/1993 14.5 5 19.5

20 D1 134 Sái Thị Thêm 12/05/1992 13 5 18

21 D1 135 Hà Thị Thim 10/04/1992 8 5 13

Ngành Sư phạm Tiếng Anh

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

22 D1 121 Lò Thị Quỳnh 11/03/1993 12.5 5 17.5

23 D1 105 Phan Thị Hồng Ngọc 19/12/1993 11.5 5 16.5

24 D1 119 Tòng Thị Quyết 21/11/1992 10.5 5 15.5

25 D1 118 Nguyễn Thị Quyên 07/09/1992 10.5 5 15.5

26 D1 116 Đào Minh Phương 04/08/1993 12.5 3 15.5

27 D1 102 Nguyễn Thị Ngân 25/05/1992 17 2 19

28 D1 138 Lò Thị Thịch 24/04/1993 8 5 13

29 D1 100 Bùi Thị Kim Ngân 06/09/1993 20 5 25

30 D1 184 Hoàng Hải Yến 23/04/1993 11 5 16

31 D1 185 Quàng Thị Yến 13/09/1993 15.5 5 20.5

32 D1 187 Lò Hải Yến 26/06/1993 16 5 21

33 D1 171 Mùi Thị Tươi 24/01/1993 11.5 5 16.5

34 D1 168 Hà Thị Tuyết 04/09/1993 17 5 22

35 D1 167 Quàng Thị Tuyết 23/10/1993 12 5 17

36 D1 153 Bạc Thị Thương 15/09/1993 16 5 21

37 D1 142 Đinh Thị Thu 24/12/1992 17 5 22

38 D1 145 Phan Minh Thuyết 28/10/1993 13 3 16

39 D1 162 Hoàng Văn Trung 26/01/1991 10 5 15

40 D1 150 Nguyễn Thị Thúy 24/10/1993 16 2 18

41 D1 154 Nguyễn Thị Mai Thương19/10/1993 12 3 15

42 D1 156 Lò Đức Tiệp 14/01/1993 11 5 16

43 D1 160 Điêu Thị Thu Trang 27/09/1993 18 5 23

44 D1 139 Nguyễn Thị Huệ Thoa 02/10/1992 10.5 5 15.5

45 D1 149 Vũ Thị Thuỷ 13/04/1992 18 2 20

46 D1 41 Đinh Thị Giữa 02/06/1989 11.5 5 16.5

47 D1 36 Lò Văn Điện 13/11/1993 11 5 16

48 D1 34 Lê Thị Duyên 24/05/1992 17.5 3 20.5

49 D1 33 Vì Văn Duyên 09/06/1993 13 5 18

50 D1 23 Bùi Thị Cúc 16/08/1993 18.5 5 23.5

51 D1 101 Đinh Thị Ngân 22/04/1992 14.5 5 19.5

52 D1 24 Trần Thị Cúc 10/08/1992 13.5 5 18.5

53 D1 17 Hoàng Thị Bua 08/12/1992 12.5 5 17.5

54 D1 12 Hoàng Thị Bân 24/02/1993 12.5 5 17.5

55 D1 7 Trần Thị Hồng Anh 03/11/1993 15 5 20

56 D1 29 Lò Thị Duân 22/09/1993 15 5 20

57 D1 46 Nguyễn Thị Hạnh 08/10/1993 16.5 3 19.5

58 D1 94 Tòng Thị Mai 08/12/1993 14.5 5 19.5

59 D1 83 Lò Thị Lả 16/06/1992 12.5 5 17.5

60 D1 82 Lò Thị Phương Lan 10/10/1993 13 5 18

61 D1 79 Lự Thị Khuyên 10/11/1993 12 5 17

62 D1 61 Phạm Thị Hồng 10/03/1993 10 5 15

63 D1 88 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 22/12/1993 12 5 17

64 D1 63 Lường Thị Hợp 14/07/1993 11 5 16

65 D1 64 Nguyễn Thị Huế 14/11/1993 17 5 22

66 D1 65 Lê Thị Huyên 08/04/1992 16.5 2 18.5

Ngành Sư phạm Tiểu học

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 683 Cà Văn Phong 15/08/1990 10 5 15

2 A 812 Lừ Văn Thành 07/12/1992 10.5 5 15.5

3 A 784 Hoàng Đức Tâm 03/08/1987 10.5 5 15.5

4 A 632 Tòng Văn Nguyên 26/12/1991 10 5 15

5 A 588 Đỗ Thị Hằng Nga 10/03/1993 13 3 16

6 A 79 Mùa Thị Chú 22/12/1986 10 5 15

7 A 1125 Hoàng Văn Chiêu 10/12/1991 10 5 15

8 A 413 Cầm Văn Khánh 05/07/1989 12 5 17

9 A 546 Đinh Văn Mật 06/09/1993 10 5 15

10 A 584 Lò Thị Nga 25/03/1993 11.5 5 16.5

11 A 595 Trần Thị Ngân 07/02/1992 10 5 15

12 A 450 Lò Văn Lâm 15/03/1991 10 5 15

13 A 425 Lèo Văn Khởi 30/05/1991 10 5 15

14 A 510 Quàng Thị Lương 08/10/1991 9.5 5 14.5

15 A 481 Lường Thị Loan 23/08/1993 10.5 5 15.5

16 A 793 Nguyễn Văn Tấn 16/05/1993 13 2 15

17 A 836 Hà Thị Thân 12/06/1993 10 5 15

18 A 796 Cà Văn Thanh 16/08/1992 10.5 5 15.5

19 A 735 Cầm Văn Quyền 10/10/1993 9.5 5 14.5

20 A 650 Quàng Thị Nhung 20/10/1993 11 5 16

21 A 628 Lã Toại Nguyện 08/10/1992 10 5 15

22 A 637 Lò Thị Nhàn 10/09/1992 13 5 18

23 A 254 Trần Thị Hải 26/02/1993 15 3 18

24 A 222 Lò Thị Giang 10/05/1993 13.5 5 18.5

25 A 36 Lường Thị Bun 23/11/1991 12.5 5 17.5

26 A 368 Lò Văn Hùng 14/10/1992 10 5 15

27 A 395 Lò Thị Hương 01/06/1993 10.5 5 15.5

28 A 67 Vàng A Chịa 15/10/1989 10 5 15

29 A 127 Thào A Dê 05/09/1993 10 5 15

30 A 136 Lò Văn Diện 15/07/1992 10 5 15

31 A 1041 Thào A Tủa 21/10/1992 10 5 15

32 A 853 Quàng Văn Thắng 08/04/1988 10.5 5 15.5

33 A 1098 Lò Thị Vượng 30/12/1991 10 5 15

34 A 1080 Lò Thị Vinh 05/12/1992 10.5 5 15.5

35 A 1065 Hà Văn Vấn 21/03/1991 10.5 5 15.5

36 A 862 Đinh Thị Thiên 15/05/1992 10 5 15

37 A 868 Lường Văn Thiện 21/01/1992 9.5 5 14.5

38 A 963 Lường Văn Tỉnh 05/02/1993 12.5 5 17.5

39 A 974 Vì Văn Toản 12/08/1990 11.5 5 16.5

40 A 961 Đinh Văn Tình 28/09/1993 15.5 5 20.5

41 C 247 Cà Văn Dưỡng 30/09/1993 12.5 5 17.5

42 C 371 Quàng Thị Dương 06/12/1992 13 5 18

43 C 358 Mùi Thị Hải 25/10/1992 13 5 18

44 C 343 Nguyễn Thị Hà 09/05/1993 17 3 20

45 C 59 Sồng A Bông 15/05/1990 12.5 5 17.5

46 C 6 Lê Đức Anh 12/12/1992 13 5 18

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

47 C 1204 Hà Thị Thân 10/10/1988 12.5 5 17.5

48 C 136 Đinh Thị Cúc 21/12/1992 12.5 5 17.5

49 C 109 Lò Văn Chung 27/01/1992 14 5 19

50 C 116 Lò Văn Chuyển 01/06/1991 12.5 5 17.5

51 C 1084 Sồng A Sợ 15/08/1989 12.5 5 17.5

52 C 1343 Lường Văn Tỉnh 06/02/1990 12.5 5 17.5

53 C 1374 Phan Thị Trang 27/09/1991 14 4 18

54 C 1120 Lù Thị Thanh 24/08/1992 13 5 18

55 C 1124 Quàng Thị Thanh 20/03/1992 13 5 18

56 C 1145 Tòng Văn Thành 28/04/1992 16 5 21

57 C 1188 Đinh Thị Thiên 19/03/1993 12.5 5 17.5

58 C 1212 Lò Văn Thoảng 23/03/1991 12.5 5 17.5

59 C 1248 Quàng Thị Thu 01/10/1987 12.5 5 17.5

60 C 1244 Đinh Thị Thu 06/03/1993 13 5 18

61 C 1147 Lềm Văn Thảnh 16/02/1990 13 5 18

62 C 1579 Tếnh Láo Trông 05/03/1988 13.5 5 18.5

63 C 1591 Thào A Trư 09/09/1990 13 5 18

64 C 1590 Lò Thị Phích 05/01/1991 12.5 5 17.5

65 C 1589 Lò Thị Nhung 29/11/1992 12.5 5 17.5

66 C 1573 Hà Thị Thủy 18/01/1991 12.5 5 17.5

67 C 1446 Cà Thị Tương 29/11/1991 13 5 18

68 C 1553 Lò Thị Hải 27/06/1992 13 5 18

69 C 1530 Sồng Thị Xú 11/08/1990 12.5 5 17.5

70 C 1157 Đinh Văn Thảo 15/12/1991 13 5 18

71 C 1587 Mạc Đình Hải 09/11/1993 14.5 3 17.5

72 C 442 Hà Thị Hoa 10/08/1984 13 5 18

73 C 723 Lường Thị Lược 03/10/1991 12.5 5 17.5

74 C 1040 Hoàng Văn Quỳnh 09/11/1989 13 5 18

75 C 1035 Lò Thị Quỳnh 02/09/1992 14 5 19

76 C 1059 Quàng Thị Sim 12/08/1991 12.5 5 17.5

77 C 950 Lò Viết On 07/01/1989 13 5 18

78 C 876 Lường Thị Nguyễn 10/02/1991 12.5 5 17.5

79 C 27 Đinh Công Ba 02/10/1992 12.5 5 17.5

80 C 662 Nguyễn Mai Lê 03/11/1993 12.5 5 17.5

81 C 650 Lò Vy Lay 19/02/1991 12.5 5 17.5

82 C 487 Mùi Thị Hôn 20/11/1990 13 5 18

83 C 537 Tòng Văn Hưng 10/08/1991 16.5 5 21.5

84 C 541 Vì Thị Hương 12/08/1993 17.5 5 22.5

85 C 547 Phạm Thanh Hương 10/02/1992 17 3 20

86 C 549 Hoàng Thị Hương 09/05/1993 15.5 5 20.5

87 C 841 Ngần Văn Nghiệp 03/01/1991 12.5 5 17.5

88 C 860 Mai Thị Ngọc 18/02/1993 13 5 18

89 C 761 Sa Thị Mai 21/05/1992 17.5 5 22.5

90 C 702 Lường Văn Long 30/04/1991 13 5 18

91 C 784 Vàng Seo Mềnh 06/12/1991 13 5 18

92 C 198 Lừ Thùy Dung 19/06/1989 12.5 5 17.5

93 C 208 Lèo Thị Dung 27/12/1992 13.5 5 18.5

94 C 174 Lò Thị Diên 13/02/1993 14 5 19

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

95 C 249 Lò Thị Dược 25/06/1992 13 5 18

96 C 138 Lò Thị Cúc 01/11/1992 18.5 5 23.5

97 C 122 Lò Văn Chương 27/02/1993 12.5 5 17.5

98 C 102 Lò Văn Chung 14/07/1991 12.5 5 17.5

99 C 118 Lầu Thị Chư 18/02/1992 12.5 5 17.5

100 C 120 Đinh Thị Chưng 03/11/1991 12.5 5 17.5

101 C 107 Quàng Thị Chung 22/03/1993 12.5 5 17.5

102 C 398 Vì Thị Hậu 20/09/1993 12.5 5 17.5

103 C 395 Đinh Thị Hậu 08/11/1992 13.5 5 18.5

104 C 415 Lường Thị Hem 10/03/1992 13.5 5 18.5

105 C 434 Hà Thị Hiền 01/05/1990 12.5 5 17.5

106 C 297 Hầu Seo Đông 05/05/1993 12.5 5 17.5

107 C 302 Vì Văn Đức 14/10/1992 14.5 5 19.5

108 C 357 Lê Minh Hải 23/11/1992 14.5 5 19.5

109 C 312 Nguyễn Lan Giang 24/07/1993 12.5 5 17.5

110 C 319 Ly Thị Giạp 13/07/1993 12.5 5 17.5

111 C 1336 Mùi Thị Tín 17/06/1992 13 5 18

112 C 1358 Lò Văn Toán 13/07/1992 13 5 18

113 C 1326 Lường Văn Tiến 09/05/1991 13.5 5 18.5

114 C 1363 Lò Thị Tới 19/09/1992 13 5 18

115 C 1314 Cầm Thuỷ Tiên 17/06/1992 12.5 5 17.5

116 C 1234 Lường Thị Thu 10/10/1990 12.5 5 17.5

117 C 1230 Lường Thị Thời 24/04/1991 12.5 5 17.5

118 C 1503 Lò Văn Vương 28/03/1992 13 5 18

119 C 1490 Hoàng Thị Việt 02/05/1993 13 5 18

120 C 1539 Lường Thị Yêu 06/05/1993 15 5 20

121 C 1425 Hoàng Văn Tuyến 14/12/1990 13 5 18

122 C 1409 Lò Văn Tuấn 15/11/1990 13 5 18

123 C 1444 Tòng Thị Tươi 16/11/1993 13 5 18

124 C 1021 Đinh Văn Quyện 16/02/1992 13 5 18

125 C 1017 Lò Văn Quyên 08/02/1993 12.5 5 17.5

126 C 1062 Lò Văn Sinh 07/11/1991 12.5 5 17.5

127 C 996 Cầm Thị Phượng 30/10/1993 12.5 5 17.5

128 C 982 Đinh Giang Phương 21/12/1993 18 5 23

129 C 981 Lường Thị Phương 05/12/1993 15 5 20

130 C 1177 Nguyễn Văn Thắng 12/04/1992 15 3 18

131 C 458 Tòng Thị Hoai 08/05/1990 12.5 5 17.5

132 C 1159 Đinh Thị Thảo 27/11/1993 13.5 5 18.5

133 C 1123 Lò Thị Thanh 27/07/1992 12.5 5 17.5

134 C 1146 Quàng Văn Thành 28/06/1991 13 5 18

135 C 1158 Nguyễn Thị Phương Thảo05/09/1993 13 5 18

136 C 1138 Hà Văn Thái 26/05/1988 13 5 18

137 C 1129 Tòng Văn Thanh 26/05/1984 12.5 5 17.5

138 C 1137 Cà Thị Thái 11/01/1993 13 5 18

Ngành Sư phạm Toán Lý

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 666 Lê Thị Thúy Nương 19/01/1993 15 2 17

2 A 1108 Bạc Thị Xuân 05/05/1992 10 5 15

3 A 907 Nguyễn Thái Thùy 09/03/1992 9.5 3 12.5

4 A 161 Triệu Thị Duyên 19/01/1990 14 5 19

5 A 286 Lý Văn Hiếu 04/03/1991 7.5 5 12.5

6 A 75 Lù Văn Chung 18/08/1991 7.5 5 12.5

7 A 142 Giàng A Do 20/10/1993 11 3 14

8 A 24 Lò Văn Bằng 12/09/1991 7.5 5 12.5

9 A 554 Đinh Công Minh 10/03/1992 10 5 15

10 A 577 Lường Văn Nam 15/11/1993 8.5 5 13.5

11 A 559 Lò Thị Miền 04/02/1992 9 5 14

12 A 607 Nguyễn Văn Ngọc 12/06/1990 16 3 19

13 A 448 Sộng Pả Lại 05/10/1991 7.5 5 12.5

14 A 422 Hà Văn Khoánh 07/03/1992 8 5 13

15 A 774 Tẩn Cù Sơn 16/05/1993 10.5 5 15.5

16 A 767 Lường Văn Son 19/09/1992 12 5 17

17 A 740 Quàng Văn Quý 14/06/1992 9 5 14

18 A 751 Tòng Văn Quỳnh 29/10/1992 8 5 13

19 A 753 Và A Sai 15/09/1993 9 5 14

20 A 1083 Hoàng Văn Với 02/08/1992 11.5 5 16.5

21 A 673 Lường Văn Phanh 18/04/1992 8 5 13

22 A 635 Giàng A Nhà 16/10/1992 12 5 17

23 A 636 Thào A Nhà 16/07/1989 8 5 13

24 A 702 Lò Văn Phương 18/10/1993 10 5 15

25 A 721 Tòng Văn Quê 08/08/1993 13.5 5 18.5

26 A 684 Tòng Văn Phong 07/04/1990 8 5 13

27 A 226 Hờ A Giàng 07/07/1993 9 5 14

28 A 46 Phàng A Chà 14/06/1992 9 5 14

29 A 54 Trần Văn Chiến 20/11/1993 11 3 14

30 A 59 Lò Thị út Chinh 07/03/1993 7.5 5 12.5

31 A 26 Đinh Công Bằng 24/10/1991 9 5 14

32 A 354 Nguyễn Thị Huyền 18/09/1993 16 3 19

33 A 213 Nguyễn Văn Đức 29/10/1992 15.5 3 18.5

34 A 308 Quàng Văn Hoàn 23/03/1992 8 5 13

35 A 296 Cà Thị Hoa 07/09/1993 11.5 5 16.5

36 A 313 Phạm Tuấn Hoàng 23/10/1992 11 3 14

37 A 62 Quàng Văn Chiều 16/01/1992 8 5 13

38 A 391 Lò Thị Hương 07/06/1993 16.5 5 21.5

39 A 405 Giàng A Khai 19/08/1992 13 5 18

40 A 180 Bạc Cầm Đại 09/10/1992 13 5 18

41 A 98 Vì Văn Công 05/04/1990 11 5 16

42 A 78 Lò Văn Chuyện 18/05/1991 10.5 5 15.5

43 A 82 Sông Thị Chư 03/04/1991 12 5 17

44 A 64 Hoàng Khải Chiều 16/07/1993 10.5 5 15.5

45 A 129 VÀ A DẾ 17/03/1992 9.5 5 14.5

46 A 990 Nguyễn Thị Trang 05/07/1993 10 3 13

47 A 1040 Sộng A Tủa 18/04/1992 8.5 5 13.5

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

48 A 1057 Sồng A Vàng 26/03/1991 8.5 5 13.5

49 A 1113 Lò Văn Xuôi 12/04/1993 11.5 5 16.5

50 A 1115 Hoàng Thị Yên 24/09/1992 7.5 5 12.5

51 A 1118 Lò Văn Yêu 03/06/1991 9.5 5 14.5

52 A 1121 Lương Thị Yến 07/07/1993 9.5 3 12.5

53 A 1076 Đặng Quốc Việt 20/11/1991 12 3 15

54 A 1091 Lò Văn Vui 07/07/1993 8 5 13

55 A 951 Lò Văn Tiến 20/11/1992 7.5 5 12.5

56 A 955 Lò Văn Tinh 26/04/1991 9.5 5 14.5

57 A 977 Giàng Bả Tồng 17/07/1992 9 5 14

58 A 914 Phạm Thị Thủy 19/08/1993 12 3 15

59 A 925 Đinh Văn Thụ 03/11/1992 21.5 5 26.5

60 A 940 Mè Văn Thức 18/09/1993 7.5 5 12.5

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 C 324 Lý Văn Hai 23/02/1991 12 5 17

2 C 47 Nguyễn Thị Bích 01/03/1993 12.5 2 14.5

3 C 127 Mai Thành Công 25/04/1992 12.5 2 14.5

4 C 1405 Nguyễn Anh Tuấn 03/07/1991 10 5 15

5 C 1108 Hoàng Văn Tâm 24/11/1991 15 5 20

6 C 670 Lê Thị Liên 12/03/1991 11 5 16

7 C 569 Bạc Thị Hướng 07/12/1988 12.5 5 17.5

8 C 973 Lò Thị Phương 10/11/1993 9.5 5 14.5

9 C 1009 Lò Thị út Quê 22/12/1992 10.5 5 15.5

10 C 836 Hà Thị Ngân 06/11/1991 10 5 15

11 C 525 Lò Văn Hùng 14/04/1992 11.5 5 16.5

12 C 497 Kiều Thúy Hồng 25/08/1993 12.5 5 17.5

13 C 531 Trần Ngọc Hưng 14/04/1990 14 3 17

14 C 543 Lò Văn Hương 12/02/1993 12 5 17

15 C 865 Lò Văn Ngôn 05/10/1990 10.5 5 15.5

16 C 838 Mùi Thị Ngần 11/12/1992 13 5 18

17 C 912 Đinh Thị Nhung 28/05/1993 11.5 5 16.5

18 C 874 Ngô Thị Nguyệt 17/03/1993 12.5 3 15.5

19 C 734 Vàng Bả Cha Ly 05/10/1990 11 5 16

20 C 807 Nguyễn Hoàng Nam 20/11/1993 12 3 15

21 C 766 Hà Thị Mái 17/07/1993 10 5 15

22 C 160 Mùa Thị Dâu 07/02/1992 9.5 5 14.5

23 C 146 Vì Thị Cương 08/05/1993 14.5 5 19.5

24 C 95 Hạng A Chớ 11/09/1993 12 5 17

25 C 110 Lò Đức Chung 22/04/1991 9.5 5 14.5

26 C 355 Tòng Văn Hải 13/03/1992 10 5 15

27 C 296 Hoàng Thị Đông 13/12/1993 10 5 15

28 C 273 Quàng Văn Đi 30/04/1992 11.5 5 16.5

29 C 282 Lò Văn Điều 25/12/1991 14 5 19

30 C 286 Lò Văn Định 31/12/1993 13.5 5 18.5

Ngành Sư phạm Văn Sử

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

31 C 344 Lò Thị Hà 10/04/1992 14 5 19

32 C 317 Hà Thị Giang 25/05/1993 9.5 5 14.5

33 C 1368 Cầm Thị Huyền Trang 10/03/1992 10.5 5 15.5

34 C 1376 Nguyễn Thị Trang 30/04/1992 12.5 3 15.5

35 C 1260 Đinh Thị Thuyết 29/06/1993 11 5 16

36 C 1235 Lường Thị Hoài Thu 16/03/1993 11.5 5 16.5

37 C 1274 Hà Xuân Thùy 20/11/1992 10 5 15

38 C 1535 Bàn Thị Yên 02/05/1992 9.5 5 14.5

39 C 1537 Lừ Thị Yên 18/08/1990 14 5 19

40 C 1527 Đặng Văn Xuôi 09/06/1991 10.5 5 15.5

41 C 1031 Lò Văn Quý 06/02/1991 9.5 5 14.5

42 C 1045 Đinh Thị San 15/08/1993 10 5 15

43 C 927 Đinh Thị Quỳnh Như 13/07/1993 10 5 15

44 C 964 Hà Văn Phong 25/03/1991 10 5 15

45 C 1173 Lò Thị Thắm 18/07/1993 13.5 5 18.5

46 C 1206 Mùi Thị Thoan 12/11/1992 11.5 5 16.5

47 C 1094 Thào A Súa 10/01/1991 10.5 5 15.5

48 C 1162 Nguyễn Thị Thảo 25/05/1993 11.5 3 14.5

49 C 1126 Tòng Thị Thanh 15/10/1991 9.5 5 14.5

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Recommended