13
Trang 1/1 ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG/ PUCHASE REQUESTION Tên phòng ban: Department Loại hàng hóa: Products type : Lý do mua sắm: Order reason Hình thức mua sắm: Purchase Type Vật tư Equipments Sửa chữa sự cố : Troubleshooting Người đề nghị: Phụ tùng Accessories Phụ tùng dự phòng : Spare accessories : Tools Đầu tư bổ sung Ngày cần hàng: Receive date Dịch vụ Service Tiêu hao Consumable part : Phát sinh ngoài kế hoạch / inccured out of plan Ngày đề nghị: Request Date Công cụ dụng cụ Approved plan BM 02 - QTMH - TLP CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN THĂNG LONG Số: DN2100245 Ngày 30 tháng 3 năm 2021 Phạm Huy Tuấn 30/03/2021 30/03/2021 Phân xưởng sản xuất (vận hành) Thang Long Power Plant Joint Stock Company Proposer: supplements Theo kế hoạch đã duyệt: Tên vật tư / Item STT / No . Đơn vị tính / Unit Vị trí , mục đích sử dụng Location / Usage Purpose Ghi chú / Note Quy cách / Specification Đề nghị mua Puchase repuestion Số lượng mua / Quantity order Sử dụng ngay / Quantity for instant use Dự phòng / Quantity for backup Tồn kho / inventory Duyệt mua / approval Mã vật tư / Item code M Lưới thép inox / Stainless steel net 1 0.00 20.00 20.00 20.00 SUS 304, khổ 1,5m, ĐK dây 0.5mm, độ dầy ô lưới 1x1mm 0.00 1201.01.0020 Ngăn chuột vào các tủ điện/prevent mouse entering switchgear Chai/Bollte Keo bọt nở / Glue foam 2 0.00 Polyurenthane foam 20.00 20.00 20.00 500ml 0.00 1201.02.1554 Chèn lỗ cáp vào tủ điện/ Insert cable hole of switchgear Cộng/ ToTal 40.00 0.00 40.00 40.00 Giám đốc/SXKD/COO Phòng QLK/ Warehouse Department Phó GĐSX/DCPO Bộ phận đề nghị/ Proposed Department TBP đề nghị/ Manager Người đề nghị/ Proposer

ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG/ PUCHASE REQUESTION

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Trang 1/1

ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG/ PUCHASE REQUESTION

Tên phòng ban:

Department

Loại hàng hóa:

Products type :

Lý do mua sắm:

Order reason

Hình thức mua sắm:

Purchase Type

Vật tư

Equipments

Sửa chữa sự cố :

Troubleshooting

Người đề nghị:

Phụ tùng

Accessories

Phụ tùng dự phòng :

Spare accessories :

Tools

Đầu tư bổ sung

Ngày cần hàng:

Receive date

Dịch vụ

Service

Tiêu hao

Consumable part :

Phát sinh ngoài kế hoạch /

inccured out of plan

Ngày đề nghị:

Request Date

Công cụ dụng cụ

Approved plan

BM02-QTMH-TLPCÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN THĂNG LONG

Số: DN2100245

Ngày 30 tháng 3 năm 2021

Phạm Huy Tuấn 30/03/2021 30/03/2021Phân xưởng sản xuất (vận hành)

Thang Long Power Plant Joint Stock Company

Proposer:

supplements

Theo kế hoạch đã duyệt:

Tên vật tư/ ItemSTT/No.

Đơn vịtính / Unit

Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage

PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification

Đề nghị mua /Puchase repuestion

Số lượng mua/Quantity order

Sử dụng ngay /Quantity for instant

use

Dự phòng/ Quantityfor backup

Tồn kho/inventory

Duyệt mua/approval

Mã vật tư/ Itemcode

MLưới thép inox / Stainlesssteel net

1 0.0020.00 20.0020.00SUS 304, khổ 1,5m, ĐK dây0.5mm, độ dầy ô lưới 1x1mm

0.001201.01.0020Ngăn chuột vào các tủđiện/prevent mouseentering switchgear

Chai/BollteKeo bọt nở / Glue foam2 0.00Polyurenthanefoam

20.00 20.0020.00500ml 0.001201.02.1554Chèn lỗ cáp vào tủ điện/Insert cable hole ofswitchgear

Cộng/ ToTal 40.00 0.00 40.00 40.00

Giám đốc/SXKD/COO Phòng QLK/ Warehouse DepartmentPhó GĐSX/DCPOBộ phận đề nghị/ Proposed Department

TBP đề nghị/ Manager Người đề nghị/ Proposer

Trang 1/2

ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG/ PUCHASE REQUESTION

Tên phòng ban:

Department

Loại hàng hóa:

Products type :

Lý do mua sắm:

Order reason

Hình thức mua sắm:

Purchase Type

Vật tư

Equipments

Sửa chữa sự cố :

Troubleshooting

Người đề nghị:

Phụ tùng

Accessories

Phụ tùng dự phòng :

Spare accessories :

Tools

Đầu tư bổ sung

Ngày cần hàng:

Receive date

Dịch vụ

Service

Tiêu hao

Consumable part :

Phát sinh ngoài kế hoạch /

inccured out of plan

Ngày đề nghị:

Request Date

Công cụ dụng cụ

Approved plan

BM02-QTMH-TLPCÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN THĂNG LONG

Số: DN2100258

Ngày 1 tháng 4 năm 2021

Mai Quý Ngữ 01/04/2021 30/05/2021Phân xưởng sửa chữa

Thang Long Power Plant Joint Stock Company

Proposer:

supplements

Theo kế hoạch đã duyệt:

Tên vật tư/ ItemSTT/No.

Đơn vịtính / Unit

Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage

PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification

Đề nghị mua /Puchase repuestion

Số lượng mua/Quantity order

Sử dụng ngay /Quantity for instant

use

Dự phòng/ Quantityfor backup

Tồn kho/inventory

Duyệt mua/approval

Mã vật tư/ Itemcode

Cái/PcsCon lăn / Idler1 10.00Có bản vẽ đínhkèm

30.00 30.0020.00Ø140x530-6307-2/18 0.000801.01.0019

Thay con lăn băng tảiống só 4 hỏng/ Replaceidler for pipe conveyorsystem #4

Cái/PcsCon lăn tang trống băngtải / Drum-shaped idler

2 5.00Có bản vẽ đínhkèm

30.00 30.0025.00Ø100/Ø125/Ø100x315-6204-2/14 0.000802.01.0004

Thay con lăn tangtrống băng tải ống1,2,3 hỏng./ Replaceidler for pipe conveyorsystem #1,2,3.

Hộp/BoxKeo / Glue3 8.0015.00 15.007.00PR 200, (750g/ 810 ml) 0.001201.02.1555

dán nguội lót bọc caosu tang băng tải./ Theconveryor belt coldvulcanizing glue is usedto repair pulley for beltconveyor.

Bộ/SetBúa nghiền thứ cấp đávôi / Crusher hammer

4 0.0050.00 50.0050.00BĐV-001 58.000702.02.0002

Thay búa máy nghiềntinh đá vôi A/ Quantityfor backup of limestonefine mill A system

Bộ/SetKeo dán nguội hai thànhphần / Conveyor belt coldvulcanizing glue

5 0.0010.00 10.0010.00SC2000, gồm 700g keo dán và 30g chất kết đông

3.001201.02.1433

dán nguội bọc cao sutang băng tải./ Theconveryor belt coldvulcanizing glue is usedto repair pulley for beltconveyor.

Trang 2/2

Tên vật tư/ ItemSTT/No.

Đơn vịtính / Unit

Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage

PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification

Đề nghị mua /Puchase repuestion

Số lượng mua/Quantity order

Sử dụng ngay /Quantity for instant

use

Dự phòng/ Quantityfor backup

Tồn kho/inventory

Duyệt mua/approval

Mã vật tư/ Itemcode

M2Tôn mạ màu / Prepaintedgalvanised steel

6 36.00

Tôn 6 múi mầuxanh dương, cắtchiều dài 3.3m/ 1tấm.

36.00 36.000.00Tôn 6 sóng, màu xanh dương dày0.45mm

136.081401.02.0652

Gia công mái che cầuthang lấy mẫu ngoàitrời./ Fabrication of theoutdoor staircase roof

Cộng/ ToTal 171.00 59.00 112.00 171.00

Giám đốc/SXKD/COO Phòng QLK/ Warehouse DepartmentPhó GĐSX/DCPOBộ phận đề nghị/ Proposed Department

TBP đề nghị/ Manager Người đề nghị/ Proposer

Trang 1/2

ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG/ PUCHASE REQUESTION

Tên phòng ban:

Department

Loại hàng hóa:

Products type :

Lý do mua sắm:

Order reason

Hình thức mua sắm:

Purchase Type

Vật tư

Equipments

Sửa chữa sự cố :

Troubleshooting

Người đề nghị:

Phụ tùng

Accessories

Phụ tùng dự phòng :

Spare accessories :

Tools

Đầu tư bổ sung

Ngày cần hàng:

Receive date

Dịch vụ

Service

Tiêu hao

Consumable part :

Phát sinh ngoài kế hoạch /

inccured out of plan

Ngày đề nghị:

Request Date

Công cụ dụng cụ

Approved plan

BM02-QTMH-TLPCÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN THĂNG LONG

Số: DN2100261

Ngày 2 tháng 4 năm 2021

Mai Quý Ngữ 02/04/2021 30/04/2021Phân xưởng sửa chữa

Thang Long Power Plant Joint Stock Company

Proposer:

supplements

Theo kế hoạch đã duyệt:

Tên vật tư/ ItemSTT/No.

Đơn vịtính / Unit

Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage

PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification

Đề nghị mua /Puchase repuestion

Số lượng mua/Quantity order

Sử dụng ngay /Quantity for instant

use

Dự phòng/ Quantityfor backup

Tồn kho/inventory

Duyệt mua/approval

Mã vật tư/ Itemcode

Cái/PcsCút nối 90 / 90 degreeelbow

1 50.0060.00 60.0010.00HDPE Ø25, PN 10-15 Din 8074-8075, ren trong 21

0.001401.02.0866

Gia công đường ốngtưới cây tự động/ Toprocess water pipe tospray for trees at jettyarea

Cái/PcsBép tưới cây / Nozzle forwatering trees

2 50.0060.00 60.0010.00Ren ngoài 21, 360º 0.001401.02.0867

Gia công đường ốngtưới cây tự động/ Toprocess water pipe tospray for trees at jettyarea

Cái/PcsCút nối T đều / Tee elbow3 50.0060.00 60.0010.00HDPE Ø25, PN 10-15 Din 8074-8075

0.001401.02.0868

Gia công đường ốngtưới cây tự động/ Toprocess water pipe tospray for trees at jettyarea

Cái/PcsĐầu bịt / Pipe cap4 50.0060.00 60.0010.00HDPE Ø25, PN 10-15 0.001401.02.0869

Gia công đường ốngtưới cây tự động/ Toprocess water pipe tospray for trees at jettyarea

MỐng nhựa / Pipe5 430.00430.00 430.000.00HDPE Ø25, PN 10-15 Din 8074-8075

0.001401.02.0870

Gia công đường ốngtưới cây tự động/ Toprocess water pipe tospray for trees at jettyarea

Trang 2/2

Tên vật tư/ ItemSTT/No.

Đơn vịtính / Unit

Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage

PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification

Đề nghị mua /Puchase repuestion

Số lượng mua/Quantity order

Sử dụng ngay /Quantity for instant

use

Dự phòng/ Quantityfor backup

Tồn kho/inventory

Duyệt mua/approval

Mã vật tư/ Itemcode

Cái/PcsVan / Valve6 5.006.00 6.001.00Nối 2 đầu rắc co, HDPE Ø25, PN10-15 Din 8074-8075

0.001401.01.1088

Gia công đường ốngtưới cây tự động/ Toprocess water pipe tospray for trees at jettyarea

Cái/PcsKéo / Scissors7 2.004.00 4.002.00Cắt ống Pvc, HDPE (3-42mm) 0.001101.01.1299Kéo cắt ống/ Plasticpipe scissors

MGioăng nẹp chữ U /Rubber U Type Gasket

8 130.00

Có bản vẽ giacông. ( Cần muagấp để tiếp tụccông việc cải tạohộp lọc bụi.)

130.00 130.000.0030x15mm 0.001201.02.1150

Dùng cải tiến lọc bụikiểu túi lọc bụi hệthống vận chuyểnthan./ it is used forupgrading bag filters ofcoal handing system

Cái/PcsDây thít nhựa đen / BlackCable tie

9 1 000.001 000.00 1 000.000.005x250mm 0.001101.02.0722

Gia công đường ốngtưới cây tự động/ Toprocess water pipe tospray for trees at jettyarea

Cái/PcsMáy hàn / Plastic pipewelding machine

10 1.002.00 2.001.00220V/50HZ, 800W, DN:20~63mm

0.001101.01.1219

Gia công đường ốngtưới cây tự động/ Toprocess water pipe tospray for trees at jettyarea

Cộng/ ToTal 1 812.00 1 768.00 44.00 1 812.00

Giám đốc/SXKD/COO Phòng QLK/ Warehouse DepartmentPhó GĐSX/DCPOBộ phận đề nghị/ Proposed Department

TBP đề nghị/ Manager Người đề nghị/ Proposer

Trang 1/1

ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG/ PUCHASE REQUESTION

Tên phòng ban:

Department

Loại hàng hóa:

Products type :

Lý do mua sắm:

Order reason

Hình thức mua sắm:

Purchase Type

Vật tư

Equipments

Sửa chữa sự cố :

Troubleshooting

Người đề nghị:

Phụ tùng

Accessories

Phụ tùng dự phòng :

Spare accessories :

Tools

Đầu tư bổ sung

Ngày cần hàng:

Receive date

Dịch vụ

Service

Tiêu hao

Consumable part :

Phát sinh ngoài kế hoạch /

inccured out of plan

Ngày đề nghị:

Request Date

Công cụ dụng cụ

Approved plan

BM02-QTMH-TLPCÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN THĂNG LONG

Số: DN2100262

Ngày 5 tháng 4 năm 2021

Ngô Phúc Dương 05/04/2021 25/04/2021Phân xưởng sửa chữa

Thang Long Power Plant Joint Stock Company

Proposer:

supplements

Theo kế hoạch đã duyệt:

Tên vật tư/ ItemSTT/No.

Đơn vịtính / Unit

Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage

PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification

Đề nghị mua /Puchase repuestion

Số lượng mua/Quantity order

Sử dụng ngay /Quantity for instant

use

Dự phòng/ Quantityfor backup

Tồn kho/inventory

Duyệt mua/approval

Mã vật tư/ Itemcode

Cái/PcsCầu chì trung thế / Fuse1 0.0015.00 15.0015.00RN2/20kV/0,5A 7.000402.02.0053Cầu chì TU đầu cựcmáy phát

Cái/PcsBóng đèn tuýp led / Ledlight

2 0.00300.00 300.00300.00T8-1,2m 0.000402.02.0102Dự phòng chiếu sángnhà máy

Cộng/ ToTal 315.00 0.00 315.00 315.00

Giám đốc/SXKD/COO Phòng QLK/ Warehouse DepartmentPhó GĐSX/DCPOBộ phận đề nghị/ Proposed Department

TBP đề nghị/ Manager Người đề nghị/ Proposer

Trang 1/1

ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG/ PUCHASE REQUESTION

Tên phòng ban:

Department

Loại hàng hóa:

Products type :

Lý do mua sắm:

Order reason

Hình thức mua sắm:

Purchase Type

Vật tư

Equipments

Sửa chữa sự cố :

Troubleshooting

Người đề nghị:

Phụ tùng

Accessories

Phụ tùng dự phòng :

Spare accessories :

Tools

Đầu tư bổ sung

Ngày cần hàng:

Receive date

Dịch vụ

Service

Tiêu hao

Consumable part :

Phát sinh ngoài kế hoạch /

inccured out of plan

Ngày đề nghị:

Request Date

Công cụ dụng cụ

Approved plan

BM02-QTMH-TLPCÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN THĂNG LONG

Số: DN2100263

Ngày 1 tháng 4 năm 2021

Nguyễn Xuân Trường 01/04/2021 30/04/2021Phân xưởng sửa chữa

Thang Long Power Plant Joint Stock Company

Proposer:

supplements

Theo kế hoạch đã duyệt:

Tên vật tư/ ItemSTT/No.

Đơn vịtính / Unit

Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage

PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification

Đề nghị mua /Puchase repuestion

Số lượng mua/Quantity order

Sử dụng ngay /Quantity for instant

use

Dự phòng/ Quantityfor backup

Tồn kho/inventory

Duyệt mua/approval

Mã vật tư/ Itemcode

Cái/PcsLõi lọc / Filter cartridge1 50.0050.00 50.000.00WP 1100 0.000207.01.0030Thay thế lõi lọc máysấy khí/ Replace the airdryer filter element

Cái/PcsLõi lọc / Filter cartridge2 25.0025.00 25.000.00WS 1101 0.000207.01.0031Thay thế lõi lọc máysấy khí/ Replace the airdryer filter element

Cái/PcsLõi lọc / Filter cartridge3 3.005.00 5.002.00WP 450 0.000207.01.0032Thay thế lõi lọc máysấy khí/ Replace the airdryer filter element

Cộng/ ToTal 80.00 78.00 2.00 80.00

Giám đốc/SXKD/COO Phòng QLK/ Warehouse DepartmentPhó GĐSX/DCPOBộ phận đề nghị/ Proposed Department

TBP đề nghị/ Manager Người đề nghị/ Proposer

Trang 1/1

ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG/ PUCHASE REQUESTION

Tên phòng ban:

Department

Loại hàng hóa:

Products type :

Lý do mua sắm:

Order reason

Hình thức mua sắm:

Purchase Type

Vật tư

Equipments

Sửa chữa sự cố :

Troubleshooting

Người đề nghị:

Phụ tùng

Accessories

Phụ tùng dự phòng :

Spare accessories :

Tools

Đầu tư bổ sung

Ngày cần hàng:

Receive date

Dịch vụ

Service

Tiêu hao

Consumable part :

Phát sinh ngoài kế hoạch /

inccured out of plan

Ngày đề nghị:

Request Date

Công cụ dụng cụ

Approved plan

BM02-QTMH-TLPCÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN THĂNG LONG

Số: DN2100270

Ngày 7 tháng 4 năm 2021

Phạm Thị Tuyết Mai 07/04/2021 07/04/2021Phân xưởng sửa chữa

Thang Long Power Plant Joint Stock Company

Proposer:

supplements

Theo kế hoạch đã duyệt:

Tên vật tư/ ItemSTT/No.

Đơn vịtính / Unit

Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage

PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification

Đề nghị mua /Puchase repuestion

Số lượng mua/Quantity order

Sử dụng ngay /Quantity for instant

use

Dự phòng/ Quantityfor backup

Tồn kho/inventory

Duyệt mua/approval

Mã vật tư/ Itemcode

Bình/BottleGas1 0.00Expected forapril

8.00 8.008.0012kg 6.001201.02.0045

Dùng chung cácchuyên ngàng/ Usedfor manyspecializations

Chai/BottleKhí Ôxy / Oxygen2 0.00Expected forapril

100.00 100.00100.00 20.001201.02.0346

Dùng chung cácchuyên ngàng/ Usedfor manyspecializations

Chai/BottleKhí Argon / Argon3 0.00Expected forapril

5.00 5.005.0040L-150Bar 7.001201.02.0871

Dùng chung cácchuyên ngàng/ Usedfor manyspecializations

Cộng/ ToTal 113.00 0.00 113.00 113.00

Giám đốc/SXKD/COO Phòng QLK/ Warehouse DepartmentPhó GĐSX/DCPOBộ phận đề nghị/ Proposed Department

TBP đề nghị/ Manager Người đề nghị/ Proposer

Trang 1/3

ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG/ PUCHASE REQUESTION

Tên phòng ban:

Department

Loại hàng hóa:

Products type :

Lý do mua sắm:

Order reason

Hình thức mua sắm:

Purchase Type

Vật tư

Equipments

Sửa chữa sự cố :

Troubleshooting

Người đề nghị:

Phụ tùng

Accessories

Phụ tùng dự phòng :

Spare accessories :

Tools

Đầu tư bổ sung

Ngày cần hàng:

Receive date

Dịch vụ

Service

Tiêu hao

Consumable part :

Phát sinh ngoài kế hoạch /

inccured out of plan

Ngày đề nghị:

Request Date

Công cụ dụng cụ

Approved plan

BM02-QTMH-TLPCÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN THĂNG LONG

Số: DN2100274

Ngày 7 tháng 4 năm 2021

Nguyễn Xuân Trường 07/04/2021 07/06/2021Phân xưởng sửa chữa

Thang Long Power Plant Joint Stock Company

Proposer:

supplements

Theo kế hoạch đã duyệt:

Tên vật tư/ ItemSTT/No.

Đơn vịtính / Unit

Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage

PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification

Đề nghị mua /Puchase repuestion

Số lượng mua/Quantity order

Sử dụng ngay /Quantity for instant

use

Dự phòng/ Quantityfor backup

Tồn kho/inventory

Duyệt mua/approval

Mã vật tư/ Itemcode

Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper

1 0.0010.00 10.0010.00T50 ( Ø50x26x10mm) 6 cánh 0.001401.02.0871

Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling

Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper

2 0.0010.00 10.0010.00T55 ( Ø55x26x10mm) 6 cánh 0.001401.02.0872

Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling

Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper

3 0.0010.00 10.0010.00T60 ( Ø60x26x11mm) 6 cánh 0.001401.02.0873

Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling

Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper

4 0.0010.00 10.0010.00T65 ( Ø65x31x15mm) 6 cánh 0.001401.02.0874

Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling

Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper

5 0.0010.00 10.0010.00T70 ( Ø70x33x16mm) 6 cánh 0.001401.02.0875

Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling

Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper

6 0.0010.00 10.0010.00T75 ( Ø75x36x17mm) 6 cánh 0.001401.02.0876

Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling

Trang 2/3

Tên vật tư/ ItemSTT/No.

Đơn vịtính / Unit

Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage

PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification

Đề nghị mua /Puchase repuestion

Số lượng mua/Quantity order

Sử dụng ngay /Quantity for instant

use

Dự phòng/ Quantityfor backup

Tồn kho/inventory

Duyệt mua/approval

Mã vật tư/ Itemcode

Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper

7 0.0010.00 10.0010.00T80 ( Ø80x36x16.5mm) 6 cánh 0.001401.02.0877

Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling

Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper

8 0.0010.00 10.0010.00T85 ( Ø85x40x17mm) 6 cánh 0.001401.02.0878

Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling

Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper

9 0.0010.00 10.0010.00T90 ( Ø90x40x17mm) 6 cánh 0.001401.02.0879

Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling

Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper

10 0.0010.00 10.0010.00MT-2 ( Ø68x28x18mm) 6 cánh 0.001401.02.0880

Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling

Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper

11 0.0010.00 10.0010.00MT-3 ( Ø82x34x18mm) 6 cánh 0.001401.02.0881

Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling

Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper

12 0.0010.00 10.0010.00MT-4 ( Ø100x42x20mm) 6 cánh 0.001401.02.0882

Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling

Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper

13 0.0010.00 10.0010.00GR-19; 55x27x14 mm ( 8 cánh) 0.001401.02.0883

Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling

Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper

14 0.0010.00 10.0010.00GR-24; 55x27x14 mm ( 8 cánh) 0.001401.02.0884

Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling

Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper

15 0.0010.00 10.0010.00GR-28; 65x30x15 mm ( 8 cánh) 0.001401.02.0885

Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling

Trang 3/3

Tên vật tư/ ItemSTT/No.

Đơn vịtính / Unit

Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage

PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification

Đề nghị mua /Puchase repuestion

Số lượng mua/Quantity order

Sử dụng ngay /Quantity for instant

use

Dự phòng/ Quantityfor backup

Tồn kho/inventory

Duyệt mua/approval

Mã vật tư/ Itemcode

Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper

16 0.0010.00 10.0010.00GR-38; 80x35x18 mm ( 8 cánh) 0.001401.02.0886

Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling

Cộng/ ToTal 160.00 0.00 160.00 160.00

Giám đốc/SXKD/COO Phòng QLK/ Warehouse DepartmentPhó GĐSX/DCPOBộ phận đề nghị/ Proposed Department

TBP đề nghị/ Manager Người đề nghị/ Proposer

Trang 1/2

ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG/ PUCHASE REQUESTION

Tên phòng ban:

Department

Loại hàng hóa:

Products type :

Lý do mua sắm:

Order reason

Hình thức mua sắm:

Purchase Type

Vật tư

Equipments

Sửa chữa sự cố :

Troubleshooting

Người đề nghị:

Phụ tùng

Accessories

Phụ tùng dự phòng :

Spare accessories :

Tools

Đầu tư bổ sung

Ngày cần hàng:

Receive date

Dịch vụ

Service

Tiêu hao

Consumable part :

Phát sinh ngoài kế hoạch /

inccured out of plan

Ngày đề nghị:

Request Date

Công cụ dụng cụ

Approved plan

BM02-QTMH-TLPCÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN THĂNG LONG

Số: DN2100275

Ngày 7 tháng 4 năm 2021

Nguyễn Xuân Trường 07/04/2021 07/07/2021Phân xưởng sửa chữa

Thang Long Power Plant Joint Stock Company

Proposer:

supplements

Theo kế hoạch đã duyệt:

Tên vật tư/ ItemSTT/No.

Đơn vịtính / Unit

Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage

PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification

Đề nghị mua /Puchase repuestion

Số lượng mua/Quantity order

Sử dụng ngay /Quantity for instant

use

Dự phòng/ Quantityfor backup

Tồn kho/inventory

Duyệt mua/approval

Mã vật tư/ Itemcode

Cái/PcsVòng bi / Bearing1 0.004.00 4.004.0022236CC/W33 2.001401.01.0097Dự phòng cho quạt sơcấp/ Backup of Primaryair fan

Cái/PcsVòng bi đũa / Cylindricalroller bearing

2 0.006.00 6.006.00NJ2313E 1.000202.01.0089Dự phòng cho máy làmmát xỉ/ Backup ofBottom ash cooler

Cái/PcsVòng bi đũa / Cylindricalroller bearing

3 0.004.00 4.004.00N2324E 2.000202.01.0086Dự phòng cho máy làmmát xỉ/ Backup ofBottom ash cooler

Cái/PcsVòng bi / Bearing4 0.006.00 6.006.007312 AC 0.000204.01.0104

Dự phòng cho bơm bểnước xả định kỳ/Backup of Intermittentblowdown pump

Cái/PcsVòng bi / Bearing5 0.004.00 4.004.00AXK 6085 2.001401.01.0730

Dự phòng van điện thổibụi/ Backup of Electricgate valve forSootblowing system

Trang 2/2

Tên vật tư/ ItemSTT/No.

Đơn vịtính / Unit

Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage

PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification

Đề nghị mua /Puchase repuestion

Số lượng mua/Quantity order

Sử dụng ngay /Quantity for instant

use

Dự phòng/ Quantityfor backup

Tồn kho/inventory

Duyệt mua/approval

Mã vật tư/ Itemcode

Cái/PcsVòng bi / Bearing6 2.0010.00 10.008.006208-2Z 0.001401.01.0454Dự phòng bơm dầuchèn/Backup of oilpump sealed

Cộng/ ToTal 34.00 2.00 32.00 34.00

Giám đốc/SXKD/COO Phòng QLK/ Warehouse DepartmentPhó GĐSX/DCPOBộ phận đề nghị/ Proposed Department

TBP đề nghị/ Manager Người đề nghị/ Proposer