72
S 1 ĐỀ 1. Khái ni m xo n khu n: A. Là nh ng vi khu n l n xo n, di ng c nh có lông ượ độ đượ B. Là nh ng vi khu n l n xo n, di ng ượ độ C. Di ng ho c không, n u di n g thì có lông quanh thân độ ế độ D. Không di ng độ áp án Đ : câu B 2. c i m c u t o t bào c a vi khu n Đặ để ế : A. Có nhân i n hình để B. Không có nhân C. Không có màng nhân D. Có b máy phân bào áp án Đ : Câu C 3. c i m ch t nguyên sinh c a vi khu n : Đặ để A. Protein và polipeptid chi m kho ng 50% tr ng l ng khô ế ượ B. Protein và polipeptid chi m kho ng 80% tr ng l ng khô ế ượ C. Không có enzym n i bào D. Ch a n i c t ộ độ áp án Đ : Câu A 4. c i m màng nguyên sinh c a t bào vi khu n: Đặ để ế A. Có tính th m th u ch n l c và v n chuy n i n t ... ểđệ B. Là n i t ng h p nhân c a vi khu n ơ C. Là n i t ng h p các Ribosom cho t bào ơ ế D. Là n i bám c a các lông c a vi khu n ơ 1

[123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

Embed Size (px)

DESCRIPTION

vi sinh vật

Citation preview

Page 1: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

S 1ĐỀ Ố

1. Khái ni m xo n khu n:ệ ắ ẩ

A. Là nh ng vi khu n l n xo n, di ng c nh có lôngữ ẩ ượ ắ độ đượ ờ

B. Là nh ng vi khu n l n xo n, di ngữ ẩ ượ ắ độ

C. Di ng ho c không, n u di ng thì có lông quanh thânđộ ặ ế độ

D. Không di ngđộ

áp ánĐ : câu B

2. c i m c u t o t bào c a vi khu nĐặ đ ể ấ ạ ế ủ ẩ :

A. Có nhân i n hìnhđ ể

B. Không có nhân

C. Không có màng nhân

D. Có b máy phân bàoộ

áp ánĐ : Câu C

3. c i m ch t nguyên sinh c a vi khu n :Đặ đ ể ấ ủ ẩ

A. Protein và polipeptid chi m kho ng 50% tr ng l ng khôế ả ọ ượ

B. Protein và polipeptid chi m kho ng 80% tr ng l ng khôế ả ọ ượ

C. Không có enzym n i bàoộ

D. Ch a n i c tứ ộ độ ố

áp ánĐ : Câu A

4. c i m màng nguyên sinh c a t bào vi khu n:Đặ đ ể ủ ế ẩ

A. Có tính th m th u ch n l c và v n chuy n i n t ...ẩ ấ ọ ọ ậ ể đ ệ ử

B. Là n i t ng h p nhân c a vi khu nơ ổ ợ ủ ẩ

C. Là n i t ng h p các Ribosom cho t bàoơ ổ ợ ế

D. Là n i bám c a các lông c a vi khu nơ ủ ủ ẩ

1

Page 2: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

áp án: Câu AĐ

5. c i m vách c a vi khu n Gram d ng:Đặ đ ể ủ ẩ ươ

A. G m nhi u l p petidoglycan, có tính v ng ch cồ ề ớ ữ ắ

B. G m m t l p petidoglycan, tính v ng ch c th pồ ộ ớ ữ ắ ấ

C. Peptidoglycan b n ch t hóa h c là lipid và acid aminả ấ ọ

D. Thành ph n acid teichoic ít có nhóm vi khu n nàyầ ở ẩ

áp ánĐ : Câu A

6. c i m vách c a vi khu n Gram âm:Đặ đ ể ủ ẩ

A. G m nhi u l p petidoglycan nên có tính v ng ch cồ ề ớ ữ ắ

B. Bên ngoài vách còn có l p lipopolysaccharitớ

C. Tính c hi u kháng nguyên th pđặ ệ ấ

D. C u t o b i ph c h p lipopolysaccharitấ ạ ở ứ ợ

áp ánĐ : Câu B

7. M t trong nh ng tính ch t sau không thu c c tính c a vách vi khu n:ộ ữ ấ ộ đặ ủ ẩ

A. Quy t nh tính kháng nguyên thânế đị

B. Có tính th m th u ch n l cẩ ấ ọ ọ

C. Là n i tác ng c a m t s kháng sinhơ độ ủ ộ ố

D. Là n i mang các i m ti p nh n c hi u cho th c khu n thơ đ ể ế ậ đặ ệ ự ẩ ể

áp ánĐ : Câu B

8. c i m vách t bào vi khu n:Đặ đ ể ế ẩ

A. Quy t nh nên hình th c a vi khu nế đị ể ủ ẩ

B. Quy t nh tính ch t gây b nh c a vi khu nế đị ấ ệ ủ ẩ

C. c c u t o b i ph c h p lipopolysaccharit (LPS)Đượ ấ ạ ở ứ ợ

D. Bao bên ngoài v c a vi khu nỏ ủ ẩ

áp án: Câu AĐ

2

Page 3: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

9. c i m c u t o v c a vi khu n:Đặ đ ể ấ ạ ỏ ủ ẩ

A. Là m t l p v c ng bao ngoài vách, có vai trò b o v vi khu nộ ớ ỏ ứ ả ệ ẩ

B. Là m t l p nh y, l ng l o, không rõ r t bao quanh vi khu nộ ớ ầ ỏ ẻ ệ ẩ

C. M i lo i vi khu n u có v khi g p i u ki n không thu n l iọ ạ ẩ đề ỏ ặ đ ề ệ ậ ợ

D. Ch nh ng tr c khu n Gram âm m i có vỉ ữ ự ẩ ớ ỏ

áp ánĐ : Câu B

10. c i m c u t o và ch c n ng c a lông c a vi khu n:Đặ đ ể ấ ạ ứ ă ủ ủ ẩ

A. Là nh ng s i protein dài và xo nữ ợ ắ

B. Xu t phát t màng t bào xuyên qua vách t bàoấ ừ ế ế

C. Giúp vi khu n t n t i c trong nh ng i u ki n không thu n l iẩ ồ ạ đượ ữ đ ề ệ ậ ợ

D. Giúp vi khu n truy n gi i tính t vi khu n này sang vi khu n khácẩ ề ớ ừ ẩ ẩ

áp ánĐ : câu A

11. c i m c u t o và ch c n ng c a pili c a vi khu n:Đặ đ ể ấ ạ ứ ă ủ ủ ẩ

A. C u t o hóa h c là proteinấ ạ ọ

B. N u m t pili vi khu n s không t n t i cế ấ ẩ ẽ ồ ạ đượ

C. N u m t pili vi khu n s không truy n c các y u t di truy nế ấ ẩ ẽ ề đượ ế ố ề

t vi khu n này sang vi khu n khác c.ừ ẩ ẩ đượ

D. M t vi khu n c có th có m t ho c nhi u pili gi i tínhộ ẩ đự ể ộ ặ ề ớ

áp ánĐ : Câu A

12. c i m c u t o và ch c n ng c a nha bào c a vi khu n:Đặ đ ể ấ ạ ứ ă ủ ủ ẩ

A. M i loài vi khu n trong i u ki n s ng không thu n l i u có kh n ng sinhọ ẩ đ ề ệ ố ậ ợ đề ả ă

nha bào.

B. tr ng thái nha bào vi khu n v n có kh n ng gây b nhỞ ạ ẩ ẫ ả ă ệ

C. Màng nha bào bao bên ngoài nhân AND

D. Nha bào có hai l p vách trong và ngoàiớ

3

Page 4: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

áp ánĐ : Câu D

13. c i m chuy n hóa và dinh d ng c a vi khu nĐặ đ ể ể ưỡ ủ ẩ :

A. T t c vi khu n gây b nh u là vi khu n t d ngấ ả ẩ ệ đề ẩ ự ưỡ

B. Vi khu n chuy n hóa c là nh các enzym n i và ngo i bàoẩ ể đượ ờ ộ ạ

C. Vi khu n chuy n hóa c nh có các enzym ngo i bàoẩ ể đượ ờ ạ

D. Ch nh ng vi khu n ký sinh trong t bào m i gây c b nhỉ ữ ẩ ế ớ đượ ệ

áp ánĐ : Câu B

14. c i m chuy n hóa và dinh d ng c a vi khu n:Đặ đ ể ể ưỡ ủ ẩ

A. Quá trình chuy n hóa t o ra m t s ch t nh n i c t , vitamin...ể ạ ộ ố ấ ư ộ độ ố

B. T t c các vi khu n gây b nh u là vi khu n t d ngấ ả ẩ ệ đề ẩ ự ưỡ

C. T t c các vi khu n gây b nh u là vi khu n d d ngấ ả ẩ ệ đề ẩ ị ưỡ

D. Enzym ngo i bào có vai trò th c hi n quá trình chuy n hóa ph c t pạ ự ệ ể ứ ạ

áp án: CĐ

15. c i m các lo i môi tr ng nhân t o nuôi c y vi khu n:Đặ đ ể ạ ườ ạ để ấ ẩ

A. Môi tr ng c b n: ph i các y u t dinh d ng c n thi t cho a s vi khu n.ườ ơ ả ả đủ ế ố ưỡ ầ ế đ ố ẩ

B. Môi tr ng c b n: nuôi c y các vi khu n t ng tr ng nhanhườ ơ ả để ấ ẩ ă ưở

C. Môi tr ng chuyên bi t: là môi tr ng c b n có thêm h ng c uườ ệ ườ ơ ả ồ ầ

D. Môi tr ng chuyên bi t: nuôi c y các vi khu n t ng tr ng ch mườ ệ để ấ ẩ ă ưở ậ

áp ánĐ : Câu A

16. Thu c kháng sinh là nh ng ch t ng n ch n vi khu n nhân lên hay tiêu di t vi khu nố ữ ấ ă ặ ẩ ệ ẩ

b ng c ch :ằ ơ ế

A. Tác ng vào s cân b ng lý h c c a t bào vi khu n.độ ự ằ ọ ủ ế ẩ

B. Tác ng vào các giai o n chuy n hóa c a i s ng vi khu n.độ đ ạ ể ủ đờ ố ẩ

C. c ch sinh t ng h p protein.Ứ ế ổ ợ

D. Tác ng vào giai o n phân chia c a t bào vi khu n.độ đ ạ ủ ế ẩ

4

Page 5: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

áp ánĐ : Câu B

17. Kháng sinh có c i m:đặ đ ể

A. Có ngu n g c c b n t các ch t hóa h c.ồ ố ơ ả ừ ấ ọ

B. Có ngu n g c c b n t th c v t.ồ ố ơ ả ừ ự ậ

C. M i lo i kháng sinh ch tác ng lên m t nhóm hay m t lo i vi khu n nh t nh.ỗ ạ ỉ độ ộ ộ ạ ẩ ấ đị

D. Kháng sinh có ho t ph r ng là kháng sinh tiêu di t c nhi u lo iạ ổ ộ ệ đượ ề ạ

vi khu n gây b nh khác nhau.ẩ ệ

áp ánĐ : Câu C

18. Ch t t y u và ch t sát khu n gi ng nhau i m:ấ ẩ ế ấ ẩ ố ở đ ể

A. Có th t ng h p b ng ph ng pháp hóa h c, ly trích t ng v t, th c v t ho cể ổ ợ ằ ươ ọ ừ độ ậ ự ậ ặ

vi sinh v t.ậ

B. Có th dùng t i ch nh bôi ngoài da.ể ạ ỗ ư

C. Th ng ch dùng t y u v t.ườ ỉ để ẩ ế đồ ậ

D. Gây c h i cho c th .độ ạ ơ ể

áp ánĐ : Câu D

19. Kháng sinh làm h h i màng nguyên t ng vi khu n theo c ch :ư ạ ươ ẩ ơ ế

A. Kháng sinh làm thay i tính th m th u ch n l c c a vách vi khu n.đổ ẩ ấ ọ ọ ủ ẩ

B. Kháng sinh làm t ng tính th m ch n l c c a màng nguyên t ng vi khu n.ă ấ ọ ọ ủ ươ ẩ

C. Kháng sinh làm thay i tính th m th u ch n l c c a màng nguyên t ng.đổ ẩ ấ ọ ọ ủ ươ

D. Kháng sinh làm thay i tính th m th u c a màng nhân.đổ ẩ ấ ủ

áp ánĐ : Câu C

20. Kháng sinh c ch sinh t ng h p protein c a vi khu n theo m t trong các c ch sau:ứ ế ổ ợ ủ ẩ ộ ơ ế

A. Phá h y ti u ph n 30S c a ribosomủ ể ầ ủ

B. Phá h y ti u ph n 50S c a ribosomủ ể ầ ủ

C. C n tr s liên k t c a các acid amin ti u ph n 50Sả ở ự ế ủ ở ể ầ

5

Page 6: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

D. Tác ng vào enzym catalase ti u ph n 50Sđộ ở ể ầ

áp ánĐ : Câu C

21. M t trong các c ch tác ng c a kháng sinh vào ti u ph n 30S c a vi khu n là:ộ ơ ế độ ủ ể ầ ủ ẩ

A. Kháng sinh phá h y ARN thông tinủ

B. Kháng sinh c n tr ARN thông tin tr t trên polysomả ở ượ

C. Kháng sinh g n vào 30S c a ribosom vi khu nắ ủ ẩ gây nên c sai mãđọ

c a ARN thông tin.ủ

D. Kháng sinh phá h y các ARN v n chuy nủ ậ ể

áp ánĐ : Câu B

22. M t trong các c ch tác ng c a kháng sinh trong quá trình sinh t ng h p acid nucleicộ ơ ế độ ủ ổ ợ

c a vi khu nủ ẩ :

A. c ch enzym gyrase nên ng n c n s sao chép c a AND.Ứ ế ă ả ự ủ

B. Tác ng vào ARN khuôn, c ch t ng h p ARN.độ ứ ế ổ ợ

C. Tác ng vào ARN khuôn, c ch t ng h p ADN.độ ứ ế ổ ợ

D. Ng n c n sinh t ng h p AND-polymerase ph thu c ARN.ă ả ổ ợ ụ ộ

áp ánĐ : Câu A

23. Kháng sinh tác ng lên vách c a t bào vi khu n làm cho:độ ủ ế ẩ

A. Vi khu n sinh ra không có vách, do ó d b tiêu di tẩ đ ễ ị ệ

B. Ch c n ng th m th u ch n l c c a vách b thay i, vi khu n b tiêu di tứ ă ẩ ấ ọ ọ ủ ị đổ ẩ ị ệ

C. C u trúc hóa h c c a vách b thay i nên vi khu n b tiêu di tấ ọ ủ ị đổ ẩ ị ệ

D. Các th th trên b m t vách b phá h y nên vi khu n b tiêu di tụ ể ề ặ ị ủ ẩ ị ệ

áp ánĐ : Câu A

24. Ch t sát khu n là nh ng ch t:ấ ẩ ữ ấ

A. c ch s phát tri n c a vi sinh v t m c phân tỨ ế ự ể ủ ậ ở ứ độ ử

6

Page 7: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

B. Gây c h i cho mô s ng c a c thđộ ạ ố ủ ơ ể

C. Th ng ch dùng t y u v t hay sát trùng ngoài daườ ỉ để ẩ ế đồ ậ

D. c tính cao nên không th dùng t i ch nh bôi ngoài daĐộ ể ạ ỗ ư

áp ánĐ : Câu B

25. Ch t t y u có c i m:ấ ẩ ế đặ đ ể

A. Có ngu n g c t các ch t hóa h c hay t ng v t, th c v tồ ố ừ ấ ọ ừ độ ậ ự ậ

B. Ch dùng t y u v tỉ để ẩ ế đồ ậ

C. Có kh n ng tiêu di t các vi sinh v t nên có th dùng t i ch nh bôi ngoài daả ă ệ ậ ể ạ ỗ ư

D. Có tác ng m nh i v i vi khu n, làm ng ng s phát tri n c a vi khu nđộ ạ đố ớ ẩ ư ự ể ủ ẩ

áp ánĐ : Câu B

26. c i m s kháng kháng sinh c a vi khu n:Đặ đ ể ự đề ủ ẩ

A. Có b n d ng kháng là: kháng th t, kháng gi , kháng t nhiên,ố ạ đề đề ậ đề ả đề ự

kháng thu c.đề đượ

B. kháng gi : bao g m kháng t nhiên và kháng thu c.Đề ả ồ đề ự đề đượ

C. kháng th t: bao g m kháng t nhiên và kháng thu c.Đề ậ ồ đề ự đề đượ

D. kháng t nhiên là kháng nh ng không ph i là b n ch t, không do ngu nĐề ự đề ư ả ả ấ ồ

g c di truy n.ố ề

áp ánĐ : Câu C

27. vi khu n kháng kháng sinh, gien kháng t o ra s kháng b ng cách:Ở ẩ đề ạ ự đề ằ

A. Làm gi m tính th m c a váchả ấ ủ

B. Làm gi m tính th m c a màng nguyên t ngả ấ ủ ươ

C. Làm gi m tính th m c a màng nhânả ấ ủ

D. Làm gi m tính th m c a vả ấ ủ ỏ

áp ánĐ : Câu B

28. Vi khu n kháng thu c kháng sinh theo c ch :ẩ ố ơ ế

7

Page 8: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

A. Vi khu n s n xu t enzym phá h y ho t tính c a thu c.ẩ ả ấ để ủ ạ ủ ố

B. Vi khu n làm gi m kh n ng th m th u c a vách t bào i v i thu c.ẩ ả ả ă ẩ ấ ủ ế đố ớ ố

C. Vi khu n không còn enzym nên không ch u nh h ng c a kháng sinh.ẩ ị ả ưở ủ

D. Vi khu n không còn màng t bào.ẩ ế

áp ánĐ : Câu A

29. c i m c a kháng thu c trong kháng thu c kháng sinh c a vi khu n:Đặ đ ể ủ đề đượ ố ủ ẩ

A. Chi m t l th p trong s kháng thu c c a vi khu n.ế ỷ ệ ấ ự ố ủ ẩ

B. Kháng thu c theo c ch t bi n là ch y u.ố ơ ế độ ế ủ ế

C. Các gien kháng có th n m trên nhi m s c th , plasmid hay transposon.đề ể ằ ễ ắ ể

D. Gien kháng ch c truy n t vi khu n c F+ sang vi khu n cái F-.đề ỉ đượ ề ừ ẩ đự ẩ

áp ánĐ : Câu C

30. c i m c a vi khu n có R-plasmid:Đặ đ ể ủ ẩ

A. T n t i c trong môi tr ng có kháng sinhồ ạ đượ ườ

B. Không t n t i c trong môi tr ng có kháng sinhồ ạ đượ ườ

C. Có nh ng vi khu n nh y c m v i kháng sinhở ữ ẩ ạ ả ớ

D. Có m i lo i vi khu n gây b nhở ọ ạ ẩ ệ

áp ánĐ : Câu A

31. Trên lâm sàng, ph i h p thu c kháng sinh là m t trong nh ng nguyên t c dùng thu c ố ợ ố ộ ữ ắ ố để

tránh hi n t ng kháng thu c, d a trên tính ch t sau c a t bi n:ệ ượ ố ự ấ ủ độ ế

A. t bi n có tính v ng b nĐộ ế ữ ề

B. t bi n có tính ng u nhiênĐộ ế ẫ

C. t bi n có tính ch t hi mĐộ ế ấ ế

D. t bi n có tính ch t c l p và c hi uĐộ ế ấ độ ậ đặ ệ

áp ánĐ : Câu D

32. Kháng sinh là k thu t:đồ ỹ ậ

8

Page 9: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

A. Xác nh nh y c m c a vi khu n v i kháng sinhđị độ ạ ả ủ ẩ ớ

B. Xác nh nh y c m c a kháng sinh v i vi khu nđị độ ạ ả ủ ớ ẩ

C. Xác nh vi khu n gây b nh sau khi phân l p, nh danh vi khu nđị ẩ ệ ậ đị ẩ

D. Xác nh n ng kháng thu c kháng sinh c a vi khu nđị ồ độ ố ủ ẩ

áp ánĐ : Câu A

33. S d ng kháng sinh r ng rãi, không úng ch nh s d n n tình tr ng:ử ụ ộ đ ỉ đị ẽ ẫ đế ạ

A. Các vi khu n kháng thu c b tiêu di t.ẩ ố ị ệ

B. Các vi khu n nh y c m v i thu c b tiêu di t.ẩ ạ ả ớ ố ị ệ

C. Các vi khu n nh y c m c t do phát tri n mà không b c chẩ ạ ả đượ ự ể ị ứ ế

c nh tranh b i các vi khu n khác.ạ ở ẩ

D. T t c các vi khu n nh y c m và kháng thu c u b tiêu di t.ấ ả ẩ ạ ả ố đề ị ệ

áp ánĐ : Câu B

34. M t trong nh ng bi n pháp phòng ch ng kháng thu c ộ ữ ệ ố ố ở vi khu n là:ẩ

A. Ch i u tr khi có k t qu kháng sinh .ỉ đ ề ị ế ả đồ

B. Ch i u tr khi phân l p, nh danh c vi khu n.ỉ đ ề ị ậ đị đượ ẩ

C. Ch n kháng sinh theo k t qu kháng sinh .ọ ế ả đồ

D. Ph i h p nhi u lo i kháng sinh và t ng li u kháng sinh.ố ợ ề ạ ă ề

áp ánĐ : Câu C

35. M t s khái ni m v nhi m trùng:ộ ố ệ ề ễ

A. B nh nhi m trùng th n là tr ng thái b nh kéo dài, tri u ch ng không d d i.ệ ễ ể ẩ ạ ệ ệ ứ ữ ộ

B. B nh nhi m trùng c p tính: di n ti n b nh nhanh, sau ó b nh nhân th ng t vong.ệ ễ ấ ễ ế ệ đ ệ ườ ử

C. B nh nhi m trùng m n tính: b nh kéo dài, tri u ch ng không d d i.ệ ễ ạ ệ ệ ứ ữ ộ

D. Nhi m trùng ti m tàng: ng i b nhi m trùng không có d u hi u lâm sàng.ễ ề ườ ị ễ ấ ệ

áp ánĐ : Câu C

36. Virus là m t n v sinh v t h c c bi t vì:ộ đơ ị ậ ọ đặ ệ

9

Page 10: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

A. Kích th c r t nh bé, t 20-300 mm.ướ ấ ỏ ừ

B. Ch nhân lên c trong môi tr ng giàu ch t dinh d ng.ỉ đượ ườ ấ ưỡ

C. Tuy nh bé nh ng v n duy trì c nòi gi ng qua các th h và gây nhi m trùngỏ ư ẫ đượ ố ế ệ ễ

cho t bào.ế

D. Có h th ng enzym chuy n hóa.ệ ố ể

áp án: Câu CĐ

37. Acid nucleic c a virus g m:ủ ồ

A. ARN.

B. AND.

C. AND và ARN.

D. Ho c AND h c ARN.ặ ặ

áp án: Câu DĐ

38. Thành ph n capsid c a virus có ch c n ng:ầ ủ ứ ă

A. Gi cho hình thái và kích th c c a virus luôn n nh.ữ ướ ủ ổ đị

B. Tham gia vào giai o n l p ráp và gi i phóng virus ra kh i t bào sau chu kđ ạ ắ ả ỏ ế ỳ

nhân lên.

C. Mang m i m t mã di truy n c tr ng cho t ng virus.ọ ậ ề đặ ư ừ

D. Quy t nh kh n ng gây nhi m trùngế đị ả ă ễ c a virus.ủ

áp án: Câu AĐ

39. Acid nucleic c a virus có c i m:ủ đặ đ ể

A. Là m t s i AND d ng vòng khép kín, tr ng l ng 1-2% h t virus.ộ ợ ạ ọ ượ ạ

B. Quy t nh kh n ng gây nhi m trùng c a virus trong t bào c m th .ế đị ả ă ễ ủ ế ả ụ

C. Tham gia vào s bám c a virus trên các v trí thích h p c a t bào c m th .ự ủ ị ợ ủ ế ả ụ

D. Mang m i m t mã di truy n chung cho virus.ọ ậ ề

áp án: Câu BĐ

10

Page 11: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

40. c i m, vai trò enzym c u trúc c a virus:Đặ đ ể ấ ủ

A. Có ch c n ng trong quá trình chuy n hóa trao i ch t c a virus.ứ ă ể đổ ấ ủ

B. Ch có m t vài lo i virus.ỉ ở ộ ạ

C.Có tính kháng nguyên chuyên bi t.ệ

D. Là enzym hô h p c a virus.ấ ủ

áp án: CĐ

41. H vi khu n ng ru t có c i m chung:ọ ẩ đườ ộ đặ đ ể

A. G m nhi u lo i tr c khu n Gram âm, Gram d ng s ng ng tiêu hoá c a ng iồ ề ạ ự ẩ ươ ố ở ố ủ ườ

và ng v t.độ ậ

B. Là các vi khu n gây b nh cho ng tiêu hóa.ẩ ệ đườ

C. Hi u khí ho c k khí tu ti n.ế ặ ỵ ỳ ệ

D. K khí tuy t i.ỵ ệ đố

áp án: CĐ

42. H vi khu n ng ru t có c i mọ ẩ đườ ộ đặ đ ể :

A. X p x p thành ôi hay thành chu iắ ế đ ỗ

B. Có th sinh bào t , m t s có vể ử ộ ố ỏ

C. Tr c khu n Gram âmự ẩ

D. Tr c khu n Gram âm ho c Gram d ngự ẩ ặ ươ

áp án: CĐ

43. c i m sinh v t h c c aĐặ đ ể ậ ọ ủ Salmonella:

A. Vi khu n ch phát tri n c nhi t 370Cẩ ỉ ể đượ ở ệ độ

B. Sinh nha bào n u i u ki n môi tr ng không thu n l iế đ ề ệ ườ ậ ợ

C. H2S (-)

D. Oxidase (-)

áp án: DĐ

11

Page 12: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

44. c i m gây b nh s t th ng hàn c aĐặ đ ể ệ ố ươ ủ Salmonella:

A. Vi khu n xâm nh p c th theo ng tiêu hoá, ng hô h pẩ ậ ơ ể đườ đườ ấ

B. Vi khu n bám trên b m t niêm m c ru t non làm niêm m c b ho i tẩ ề ặ ạ ộ ạ ị ạ ử

C. Vi khu n nhân lên trong h ch m c treo ru tẩ ạ ạ ộ

D. Ph i có kho ng 102 - 103 vi khu n xâm nh p vào c th theo ng tiêu hoá m i có kh n ng gây ả ả ẩ ậ ơ ể đườ ớ ả ăb nh.ệ

áp án: CĐ

45. c i m sinh v t h c c a vi khu n t :Đặ đ ể ậ ọ ủ ẩ ả

A. Ch t n t i c pH 8,5 - 9,5ỉ ồ ạ đượ ở

B. Hi u khí - k khí tu ngế ỵ ỳ ộ

C. K khí tuy t iỵ ệ đố

D. Oxidase (-)

áp án: BĐ

46. Kh n ng gây b nh c a vi khu n t ch y u d a vào:ả ă ệ ủ ẩ ả ủ ế ự

A. Ngo i c t gây r i lo n h p thu n c và i n gi iạ độ ố ố ạ ấ ướ đ ệ ả

B. S xâm nh p c a t vào bào t ng niêm m c ru t làm ho i t niêm m cự ậ ủ ả ươ ạ ộ ạ ử ạ

C. N i c t gây hu ho i niêm m c ru tộ độ ố ỷ ạ ạ ộ

D. Các enzym c a t gây r i lo n h p thu tinh b t niêm m c ru tủ ả ố ạ ấ ộ ở ạ ộ

áp án: AĐ

47. c i m b nh h c c aĐặ đ ể ệ ọ ủ Haemophilus influenzae:

A. Kho ng 75% tr em m c b nh viêm ng hô h p do nhi m vi khu n nàyả ẻ ắ ệ đườ ấ ễ ẩ

B. Kh ng 75% tr lành có mang vi khu n này h ng, m iả ẻ ẩ ở ọ ũ

C. Vi khu n gây b nh th ng là vi khu n không có v , typ a.ẩ ệ ườ ẩ ỏ

D. Vi khu n gây b nh th ng là vi khu n không có v , typ b.ẩ ệ ườ ẩ ỏ

12

Page 13: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

áp án: BĐ

48. Haemophilus influenzae không gây nên m t trong nh ngộ ữ b nh c nh sau:ệ ả

A. Viêm màng não

B. Viêm ng hô h p trênđườ ấ

C. Nhi m trùng sinh d cễ ụ

D. Viêm d dày-ru t c pạ ộ ấ

áp án: DĐ

49. Th nghi m Koch ch ng t mi n d ch c a c th v i vi khu n lao là:ử ệ ứ ỏ ễ ị ủ ơ ể ớ ẩ

A. áp ng mi n d ch qua trung gian t bàoĐ ứ ễ ị ế

B. áp ng mi n d ch th d chĐ ứ ễ ị ể ị

C. Ph n ng trung hoà c tả ứ độ ố

D. áp ng c a c mi n d ch d ch th và mi n d ch t bàoĐ ứ ủ ả ễ ị ị ể ễ ị ế

áp án: AĐ

50. c i m sinh v t h c c a nhómĐặ đ ể ậ ọ ủ Clostridium:

A. Tr c khu n Gram (+), hi u khí k khí tu ngự ẩ ế ỵ ỳ ộ

B. Tr c khu n Gram (-), k khí tuy t iự ẩ ỵ ệ đố

C. Tr c khu n Gram (+), k khí tuy t iự ẩ ỵ ệ đố

D. Tr c khu n Gram (+), hi u khí tuy t iự ẩ ế ệ đố

áp án: CĐ

S 2ĐỀ Ố

1. Thu c kháng sinh là nh ng ch t ng n ch n vi khu n nhân lên hay tiêu di t vi khu n b ngố ữ ấ ă ặ ẩ ệ ẩ ằ

c ch :ơ ế

13

Page 14: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

A. Tác ng vào s cân b ng lý h c c a t bào vi khu n.độ ự ằ ọ ủ ế ẩ

B. Tác ng vào các giai o n chuy n hóa c a i s ng vi khu n.độ đ ạ ể ủ đờ ố ẩ

C. c ch sinh t ng h p protein.Ứ ế ổ ợ

D. Tác ng vào giai o n phân chia c a t bào vi khu n.độ đ ạ ủ ế ẩ

áp ánĐ : Câu B

2. Kháng sinh có c i m:đặ đ ể

A. Có ngu n g c c b n t các ch t hóa h c.ồ ố ơ ả ừ ấ ọ

B. Có ngu n g c c b n t th c v t.ồ ố ơ ả ừ ự ậ

C. M i lo i kháng sinh ch tác ng lên m t nhóm hay m t lo i vi khu n nh t nh.ỗ ạ ỉ độ ộ ộ ạ ẩ ấ đị

D. Kháng sinh có ho t ph r ng là kháng sinh tiêu di t c nhi u lo i vi khu nạ ổ ộ ệ đượ ề ạ ẩ

gây b nh khác nhau.ệ

áp ánĐ : Câu C

3. Ch t t y u và ch t sát khu n gi ng nhau i m:ấ ẩ ế ấ ẩ ố ở đ ể

A. Có th t ng h p b ng ph ng pháp hóa h c, ly trích t ng v t, th c v t ho cể ổ ợ ằ ươ ọ ừ độ ậ ự ậ ặ

vi sinh v t.ậ

B. Có th dùng t i ch nh bôi ngoài da.ể ạ ỗ ư

C. Th ng ch dùng t y u v t.ườ ỉ để ẩ ế đồ ậ

D. Gây c h i cho c th .độ ạ ơ ể

áp ánĐ : Câu D

4. Kháng sinh làm h h i màng nguyên t ng vi khu n theo c ch :ư ạ ươ ẩ ơ ế

A. Kháng sinh làm thay i tính th m th u ch n l c c a vách vi khu n.đổ ẩ ấ ọ ọ ủ ẩ

B. Kháng sinh làm t ng tính th m ch n l c c a màng nguyên t ng vi khu n.ă ấ ọ ọ ủ ươ ẩ

C. Kháng sinh làm thay i tính th m th u ch n l c c a màng nguyên t ng.đổ ẩ ấ ọ ọ ủ ươ

D. Kháng sinh làm thay i tính th m th u c a màng nhân.đổ ẩ ấ ủ

áp ánĐ : Câu C

14

Page 15: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

5. Kháng sinh c ch sinh t ng h p protein c a vi khu n theo m t trong các c ch sau:ứ ế ổ ợ ủ ẩ ộ ơ ế

A. Phá h y ti u ph n 30S c a ribosomủ ể ầ ủ

B. Phá h y ti u ph n 50S c a ribosomủ ể ầ ủ

C. C n tr s liên k t c a các acid amin ti u ph n 50Sả ở ự ế ủ ở ể ầ

D. Tác ng vào enzym catalase ti u ph n 50Sđộ ở ể ầ

áp ánĐ : Câu C

6. M t trong các c ch tác ng c a kháng sinh vào ti u ph n 30S c a vi khu n là:ộ ơ ế độ ủ ể ầ ủ ẩ

A. Kháng sinh phá h y ARN thông tinủ

B. Kháng sinh c n tr ARN thông tin tr t trên polysomả ở ượ

C. Kháng sinh g n vào 30S c a ribosom, gây nên c sai mã c a ARN thông tin.ắ ủ đọ ủ

D. Kháng sinh phá h y các ARN v n chuy nủ ậ ể

áp ánĐ : Câu B

7. M t trong các c ch tác ng c a kháng sinh trong sinh t ng h p acid nucleic c aộ ơ ế độ ủ ổ ợ ủ

vi khu n:ẩ

A. c ch enzym gyrase nên ng n c n s sao chép c a AND.Ứ ế ă ả ự ủ

B. Tác ng vào ARN khuôn, c ch t ng h p ARN.độ ứ ế ổ ợ

C. Tác ng vào ARN khuôn, c ch t ng h p ADN.độ ứ ế ổ ợ

D. Ng n c n sinh t ng h p AND-polymerase ph thu c ARN.ă ả ổ ợ ụ ộ

áp ánĐ : Câu A

8. Kháng sinh tác ng lên vách c a t bào vi khu n làm cho:độ ủ ế ẩ

A. Vi khu n sinh ra không có vách, do ó d b tiêu di tẩ đ ễ ị ệ

B. Ch c n ng th m th u ch n l c c a vách b thay i, vi khu n b tiêu di tứ ă ẩ ấ ọ ọ ủ ị đổ ẩ ị ệ

C. Vách không còn kh n ng phân chia nên vi khu n b tiêu di tả ă ẩ ị ệ

D. Các th th trên b m t vách b phá h y nên vi khu n b tiêu di tụ ể ề ặ ị ủ ẩ ị ệ

áp ánĐ : Câu A

15

Page 16: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

9. Ch t sát khu n là nh ng ch t:ấ ẩ ữ ấ

A. c ch s phát tri n c a vi sinh v t m c phân tỨ ế ự ể ủ ậ ở ứ độ ử

B. Gây c h i cho mô s ng c a c thđộ ạ ố ủ ơ ể

C. Th ng ch dùng t y u v t hay sát trùng ngoài daườ ỉ để ẩ ế đồ ậ

D. c tính cao nên không th dùng t i ch nh bôi ngoài daĐộ ể ạ ỗ ư

áp ánĐ : Câu B

10. Ch t t y u có c i m:ấ ẩ ế đặ đ ể

A. Có ngu n g c t các ch t hóa h c hay t ng v t, th c v tồ ố ừ ấ ọ ừ độ ậ ự ậ

B. Ch dùng t y u v tỉ để ẩ ế đồ ậ

C. Có kh n ng tiêu di t các vi sinh v t nên có th dùng t i ch nh bôi ngoài daả ă ệ ậ ể ạ ỗ ư

D. Có tác ng m nh i v i vi khu n, làm ng ng s phát tri n c a vi khu nđộ ạ đố ớ ẩ ư ự ể ủ ẩ

áp ánĐ : Câu B

11. c i m s kháng kháng sinh c a vi khu n:Đặ đ ể ự đề ủ ẩ

A. Có b n d ng kháng là: kháng th t, kháng gi , kháng t nhiên,ố ạ đề đề ậ đề ả đề ự

kháng thu c.đề đượ

B. kháng gi c chia thành hai nhóm là kháng t nhiên và kháng thu c.Đề ả đượ đề ự đề đượ

C. kháng th t c chia thành hai nhóm là kháng t nhiên và kháng thu c.Đề ậ đượ đề ự đề đượ

D. kháng t nhiên là kháng nh ng không ph i là b n ch t, khôngĐề ự đề ư ả ả ấ

do ngu n g c di truy n.ồ ố ề

áp ánĐ : Câu C

12. vi khu n kháng kháng sinh, gien kháng t o ra s kháng b ng cách:Ở ẩ đề ạ ự đề ằ

A. Làm gi m tính th m c a váchả ấ ủ

B. Làm gi m tính th m c a màng nguyên t ngả ấ ủ ươ

C. Làm gi m tính th m c a màng nhânả ấ ủ

D. Làm gi m tính th m c a vả ấ ủ ỏ

16

Page 17: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

áp ánĐ : Câu B

13. Vi khu n kháng thu c kháng sinh theo c ch :ẩ ố ơ ế

A. Vi khu n s n xu t enzym phá h y ho t tính c a thu c.ẩ ả ấ để ủ ạ ủ ố

B. Vi khu n làm gi m kh n ng th m th u c a vách t bào i v i thu c.ẩ ả ả ă ẩ ấ ủ ế đố ớ ố

C. Vi khu n không còn enzym nên không ch u nh h ng c a kháng sinh.ẩ ị ả ưở ủ

D. Vi khu n không còn màng t bào.ẩ ế

áp ánĐ : Câu A

14. c i m c a kháng thu c trong kháng thu c kháng sinh c a vi khu n:Đặ đ ể ủ đề đượ ố ủ ẩ

A. Chi m t l th p trong s kháng thu c c a vi khu n.ế ỷ ệ ấ ự ố ủ ẩ

B. Kháng thu c theo c ch t bi n là ch y u.ố ơ ế độ ế ủ ế

C. Các gien kháng có th n m trên nhi m s c th , plasmid hay transposon.đề ể ằ ễ ắ ể

D. Gien kháng ch c truy n t vi khu n c F+ sang vi khu n cái F-.đề ỉ đượ ề ừ ẩ đự ẩ

áp ánĐ : Câu C

15. c i m c a vi khu n có R-plasmid:Đặ đ ể ủ ẩ

A. T n t i c trong môi tr ng có kháng sinhồ ạ đượ ườ

B. Không t n t i c trong môi tr ng có kháng sinhồ ạ đượ ườ

C. Có nh ng vi khu n nh y c m v i kháng sinhở ữ ẩ ạ ả ớ

D. Có m i lo i vi khu n gây b nhở ọ ạ ẩ ệ

áp ánĐ : Câu A

16. Trên lâm sàng, ph i h p thu c kháng sinh là m t trong nh ng nguyên t c dùng thu c ố ợ ố ộ ữ ắ ố để

tránh hi n t ng kháng thu c, d a trên tính ch t sau c a t bi n:ệ ượ ố ự ấ ủ độ ế

A. t bi n có tính v ng b nĐộ ế ữ ề

B. t bi n có tính ng u nhiênĐộ ế ẫ

C. t bi n có tính ch t hi mĐộ ế ấ ế

17

Page 18: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

D. t bi n có tính ch t c l p và c hi uĐộ ế ấ độ ậ đặ ệ

áp ánĐ : Câu D

17. S d ng kháng sinh r ng rãi, không úng ch nh s d n n tình tr ng:ử ụ ộ đ ỉ đị ẽ ẫ đế ạ

A. Các vi khu n kháng thu c b tiêu di t.ẩ ố ị ệ

B. Các vi khu n nh y c m v i thu c b tiêu di t.ẩ ạ ả ớ ố ị ệ

C. Các vi khu n nh y c m c t do phát tri n mà không b c ch c nh tranh b iẩ ạ ả đượ ự ể ị ứ ế ạ ở

các vi khu n khác.ẩ

D. T t c các vi khu n nh y c m và kháng thu c u b tiêu di t.ấ ả ẩ ạ ả ố đề ị ệ

áp ánĐ : Câu B

18. M t trong nh ng bi n pháp phòng ch ng kháng thu c vi khu n là:ộ ữ ệ ố ố ở ẩ

A. Ch i u tr khi có k t qu kháng sinhỉ đ ề ị ế ả .đồ

B. Ch i u tr khi phân l p, nh danh c vi khu n.ỉ đ ề ị ậ đị đượ ẩ

C. Ch n kháng sinh theo k t qu kháng sinh .ọ ế ả đồ

D. Ph i h p nhi u lo i kháng sinhố ợ ề ạ và t ng li u kháng sinh.ă ề

áp ánĐ : Câu C

19. M t s khái ni m v nhi m trùng:ộ ố ệ ề ễ

A. B nh nhi m trùng th n: tr ng thái b nh kéo dài, tri u ch ng không d d i.ệ ễ ể ẩ ạ ệ ệ ứ ữ ộ

B. B nh nhi m trùng c p tính: di n ti n b nh nhanh, sau ó b nh nhân th ng t vong.ệ ễ ấ ễ ế ệ đ ệ ườ ử

C. B nh nhi m trùng m n tính: b nh kéo dài, tri u ch ng không d d i.ệ ễ ạ ệ ệ ứ ữ ộ

D. Nhi m trùng ti m tàng: ng i b nhi m trùng không có d u hi u lâm sàng.ễ ề ườ ị ễ ấ ệ

áp ánĐ : Câu C

20. Tính gây b nh c a vi sinh v t ph thu c vào:ệ ủ ậ ụ ộ

A. c l c c a vi sinh v tĐộ ự ủ ậ

B. c t c a vi khu n gây b nh xâm nh pĐộ ố ủ ẩ ệ ậ

C. ng xâm nh p c a vi khu n gây b nh vào c thĐườ ậ ủ ẩ ệ ơ ể

18

Page 19: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

D. ng xâm nh p c a vi sinh v t vào c thĐườ ậ ủ ậ ơ ể

áp ánĐ : Câu A

21. c i m c a b nh nhi m trùng m n tính:Đặ đ ể ủ ệ ễ ạ

A. B nh kéo dài, tri u ch ng không d d iệ ệ ứ ữ ộ

B. B nh kéo dài, không có d u hi u lâm sàngệ ấ ệ

C. Hay g p h n các th b nh nhi m trùng khácặ ơ ể ệ ễ

D. Th ng không tìm th y vi sinh v t gây b nh trong b nh ph mườ ấ ậ ệ ệ ẩ

áp ánĐ : Câu A

22. Coagulase c a m t s vi khu n có tác d ng:ủ ộ ố ẩ ụ

A. Làm tan ch t t o keo và s i c c a c th .ấ ạ ợ ơ ủ ơ ể

B. Làm tan h ng c u.ồ ầ

C. Giúp vi khu n bám ch c vào niêm m c ng hô h p.ẩ ắ ạ đườ ấ

D. Làm ông k t huy t t ng.đ ế ế ươ

áp ánĐ : Câu D

23. Ngo i c t c a vi khu n có tính ch t:ạ độ ố ủ ẩ ấ

A. c gi i phóng ra trong quá trình vi khu n b ly gi i.Đượ ả ẩ ị ả

B. Gây r i lo n i n hình c bi t.ố ạ đ ể đặ ệ

C. Tính kháng nguyên m nh do b n ch t là glycopeptid.ạ ả ấ

D. B h y 100°C sau 30 phút.ị ủ ở

áp ánĐ : Câu B

24. Các tính ch t c a n i c t vi khu n:ấ ủ ộ độ ố ẩ

A. Tính kháng nguyên thay i tùy theo lo i vi khu n.đổ ạ ẩ

B. Có kháng c t i u tr .độ ố đ ề ị

C. Ch c gi i phóng ra khi t bào vi khu n b ly gi i.ỉ đượ ả ế ẩ ị ả

D. Ch u nhi t kém.ị ệ

19

Page 20: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

áp ánĐ : Câu C

25. Các tính ch t c a n i c t vi khu n:ấ ủ ộ độ ố ẩ

A. Có cácở Clostridium, b ch h u, t ,ạ ầ ả E. coli, Shigella.

B. Ch có vi khu n Gram âm.ỉ ở ẩ

C. c tính r t m nh.Độ ấ ạ

D. B n ch t là ph c h p phospholipid A và B.ả ấ ứ ợ

áp ánĐ : Câu B

26. M t vi sinh v t ngoài các y u t c l c còn c n hai y u t ph i có gây cộ ậ ế ố độ ự ầ ế ố ả để đượ

b nh nhi m trùng, ó là:ệ ễ đ

A. S xâm nh p và c tự ậ độ ố

B. Y u t bám và xâm nh pế ố ậ

C. Y u t bám và c tế ố độ ố

D. c t và enzym ngo i bàoĐộ ố ạ

áp ánĐ : Câu B

27. Enzym ngo i bào protease c a vi khu n có tác d ng:ạ ủ ẩ ụ

A. Làm tan h ng c uồ ầ

B. Làm tan t huy tơ ế

C. Làm ông k t huy t t ngđ ế ế ươ

D. Làm vô hi u hóa kháng th IgA1ệ ể

áp ánĐ : Câu D

28. Các c i m c a interferon (IFN):đặ đ ể ủ

A. Xu t hi n t ngày 4-7 sau khi có virus xâm nh p c thấ ệ ừ ậ ơ ể

B. IFN c a loài ng v t nào s n xu t ra ch có tác d ng v i loài óủ độ ậ ả ấ ỉ ụ ớ đ

C. Có tác d ng c hi u v i kháng nguyênụ đặ ệ ớ

20

Page 21: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

D. Ng n ch n virus nhân lên do phá v v capsid c a virusă ặ ỡ ỏ ủ

áp ánĐ : Câu B

29. Trong h th ng phòng ng t nhiên c a c th , hàng rào u tiên ch ng l i s xâm nh pệ ố ự ự ủ ơ ể đầ ố ạ ự ậ

c a vi sinh v t gây b nh vào c th là:ủ ậ ệ ơ ể

A. Hàng rào da, hàng rào t bàoế

B. Hàng rào niêm m c, hàng rào t bàoạ ế

C. Hàng rào da, hàng rào niêm m cạ

D. Hàng rào t bào, hàng rào th d chế ể ị

30. C u khu n là:ầ ẩ

A. Nh ng vi khu n hình c u.ữ ẩ ầ

B. Nh ng vi khu n hình c u ho c t ng i gi ng hình c u.ữ ẩ ầ ặ ươ đố ố ầ

C. Có ng kính trung bình kho ng 1nm.đườ ả

D. S p x p thành t ng ám hay r i rác.ắ ế ừ đ ả

áp án: Câu BĐ

31. Ch c n ng màng nguyên sinh t bào vi khu n:ứ ă ế ẩ

A. Th m th u ch n l c và v n chuy n các ch t hòa tan.ẩ ấ ọ ọ ậ ể ấ

B. Là n i t ng h p n i c t c a vi khu n Gram âm.ơ ổ ợ ộ độ ố ủ ẩ

C. Là n i cung c p th c n cho t bào.ơ ấ ứ ă ế

D. Là n i t ng h p các ngo i c t c a t bào.ơ ổ ợ ạ độ ố ủ ế

áp án: Câu AĐ

32. Ch c n ng c a vách vi khu n:ứ ă ủ ẩ

A. Th m th u ch n l c và v n chuy n các ch t hòa tan.ẩ ấ ọ ọ ậ ể ấ

B. Là n i t p trung c a các enzym chuy n hóa và hô h p.ơ ậ ủ ể ấ

C. Tham gia t ng h p v c a vi khu n Gram âm.ổ ợ ỏ ủ ẩ

21

Page 22: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

D. Mang nh ng kháng nguyên quan tr ng c a vi khu n.ữ ọ ủ ẩ

áp án: Câu DĐ

33. c i m v và lông c a vi khu n:Đặ đ ể ỏ ủ ẩ

A. V ch có vi khu n Gram âm.ỏ ỉ ở ẩ

B. V có c u t o là polysccharit ho c polypeptid.ỏ ấ ạ ặ

C. Lông có b n ch t là polysccharit.ả ấ

D. M i vi khu n Gram âm u có lông.ọ ẩ đề

áp án: BĐ

34. Sinh lý c a vi khu n:ủ ẩ

A. T t c vi khu n gây b nh u là vi khu n t d ng.ấ ả ẩ ệ đề ẩ ự ưỡ

B. T t c vi khu n gây b nh u là vi khu n d d ng.ấ ả ẩ ệ đề ẩ ị ưỡ

C. Vi khu n chuy n hóa c nh có ARN v n chuy n.ẩ ể đượ ờ ậ ể

D. S dinh d ng c a vi khu n nh kh n ng v n chuy n qua màng c aự ưỡ ủ ẩ ờ ả ă ậ ể ủ

ARN v n chuy n.ậ ể

áp án: Câu BĐ

35. Khái ni m xo n khu n:ệ ắ ẩ

A. Là nh ng vi khu n l n xo n, di ng c nh có lôngữ ẩ ượ ắ độ đượ ờ

B. Là nh ng vi khu n l n xo n, di ngữ ẩ ượ ắ độ

C. Di ng ho c không, n u di ng thì có lông quanh thânđộ ặ ế độ

D. Không di ngđộ

áp ánĐ : câu B

36. c i m c u t o t bào c a vi khu n:Đặ đ ể ấ ạ ế ủ ẩ

A. Có nhân i n hìnhđ ể

B. Không có nhân

C. Không có màng nhân

22

Page 23: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

D. Có b máy phân bàoộ

áp ánĐ : Câu C

37. c i m ch t nguyên sinh c a vi khu n :Đặ đ ể ấ ủ ẩ

A. Protein và polipeptid chi m kho ng 50% tr ng l ng khôế ả ọ ượ

B. Protein và polipeptid chi m kho ng 80% tr ng l ng khôế ả ọ ượ

C. Không có enzym n i bàoộ

D. Ch a n i c tứ ộ độ ố

áp ánĐ : Câu A

38. c i m màng nguyên sinh c a t bào vi khu n:Đặ đ ể ủ ế ẩ

A. Có tính th m th u ch n l c và v n chuy n i n t ...ẩ ấ ọ ọ ậ ể đ ệ ử

B. Là n i t ng h p nhân c a vi khu nơ ổ ợ ủ ẩ

C. Là n i t ng h p các Ribosom cho t bàoơ ổ ợ ế

D. Là n i xu t phát c a các lông c a vi khu nơ ấ ủ ủ ẩ

áp án: Câu AĐ

39. c i m kháng nguyên v c a vi khu n:Đặ đ ể ỏ ủ ẩ

A. Có tính kháng nguyên m nhạ

B. Có tính kháng nguyên y uế

C. Bao bên ngoài vách t bào nên có tính kháng nguyên a c hi uế đ đặ ệ

D. B n ch t hóa h c là ph c h p lipopolysaccharitả ấ ọ ứ ợ

áp ánĐ : Câu B

40. Y u t c l c chính quy t nh s nhi m trùng là:ế ố độ ự ế đị ự ễ

A. c t c a vi khu n.Độ ố ủ ẩ

B. M t s enzym ngo i bào c a vi khu n.ộ ố ạ ủ ẩ

C. S xâm nh p và sinh s n c a vi khu n.ự ậ ả ủ ẩ

D. S bám vào t bào c a vi khu n.ự ế ủ ẩ

23

Page 24: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

áp án: Câu CĐ

41. Mu n xác nh c typ sinh hoá c a vi khu n ng ru t ph i:ố đị đượ ủ ẩ đườ ộ ả

A. Xác nh tính ch t sinh v t hóa h c c a vi khu nđị ấ ậ ọ ủ ẩ

B. Ph i có môi tr ng phân bi t ch n l c khá SSả ườ ệ ọ ọ

C. Ph i có môi tr ng phân bi t ch n l c ít Mac conkeyả ườ ệ ọ ọ

D. Ph i có môi tr ng giàu dinh d ng BAả ườ ưỡ

áp án: AĐ

42. c i m c a h vi khu n ng ru t:Đặ đ ể ủ ọ ẩ đườ ộ

A. Là nh ng tr c khu n Gram âm, có lông quanh thânữ ự ẩ

B. Là nh ng tr c khu n Gram d ng, di ng (+/-)ữ ự ẩ ươ độ

C. S d ng ng glucose, sinh h i (+/-)ử ụ đườ ơ

D. Sinh nha bào ho c không tu theo lo i vi khu nặ ỳ ạ ẩ

áp án: CĐ

43. M t trong nh ng tính ch t sau không ph i c a vi khu n ng ru t:ộ ữ ấ ả ủ ẩ đườ ộ

A. Kh nitrat thành nitritử

B. Catalase (-)

C. Di ng (+/-)độ

D. Glucose (+)

áp án: BĐ

44. c i m gây b nh s t th ng hàn c aĐặ đ ể ệ ố ươ ủ Salmonella:

A. Vi khu n xâm nh p c th theo ng tiêu hoá, ng hô h pẩ ậ ơ ể đườ đườ ấ

B. Vi khu n bám trên b m t niêm m c ru t non làm niêm m c b ho i tẩ ề ặ ạ ộ ạ ị ạ ử

C. Vi khu n nhân lên trong h ch m c treo ru tẩ ạ ạ ộ

D. Ph i có kho ng 102 - 103 vi khu n xâm nh p vào c th theo ng tiêu hoá m i có kh n ng gây ả ả ẩ ậ ơ ể đườ ớ ả ăb nh.ệ

24

Page 25: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

áp án: CĐ

45. Salmonella có th gây ra nh ng b nh c nh sau:ể ữ ệ ả

A. Viêm d dày, h ch m c treo ru tạ ạ ạ ộ

B. Nhi m khu n và nhi m c th c nễ ẩ ễ độ ứ ă

C. Viêm não x chai bán c pơ ấ

D. Viêm gan m n tínhạ

áp án: BĐ

46. c i m sinh h c c aĐặ đ ể ọ ủ Haemophilus influenzae:

A. Có lông ho c không có lông tu theo i u ki n phát tri nặ ỳ đ ề ệ ể

B. Có v ho c không v tu theo i u ki n phát tri nỏ ặ ỏ ỳ đ ề ệ ể

C. C u tr c khu n nh , Gram d ngầ ự ẩ ỏ ươ

D. Ch nuôi c y c trên môi tr ng giàu ch t dinh d ng: th ch máu, CA.ỉ ấ đượ ườ ấ ưỡ ạ

áp án: BĐ

47. c i m c t tetanospasmin c a vi khu nĐặ đ ể độ ố ủ ẩ u n ván:ố

A. B b t ho t 1200C sau 15 phútị ấ ạ ở

B. Là c tđộ ố th n kinhầ

C. B n ch t là n i c tả ấ ộ độ ố

D. Gây ly gi i h ng c u ng i, ng a, thả ồ ầ ườ ự ỏ

áp án: BĐ

48. Vi khu nẩ Chlamydia b t bu c ph i s ng ký sinh n i bào vì:ắ ộ ả ố ộ

A. Không có enzym n i bào nên không t chuy n hoá, trao i ch tộ ự ể đổ ấ

B. Không có enzym ngo i bào nên không t chuy n hoá, trao i ch tạ ự ể đổ ấ

C. Không có kh n ng t o ATP b ng hi n t ng oxy hóaả ă ạ ằ ệ ượ

25

Page 26: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

D. Không có vách nên không th t n t i ngoài môi tr ngể ồ ạ ườ

áp án: CĐ

49. c i m sinh v t h c c a vi khu n lao:Đặ đ ể ậ ọ ủ ẩ

A. Tr c khu n ng n, Gram âmự ẩ ắ

B. Tr c khu n m nh, ôi khi phân nhánhự ẩ ả đ

C. Di ng (+), không sinh nha bàođộ

D. Trong i u ki n không thu n l i có th sinh nha bàođ ề ệ ậ ợ ể

áp án: BĐ

50. c i m sinh v t h c c a vi khu n lao:Đặ đ ể ậ ọ ủ ẩ

A. K khí tuy t iỵ ệ đố

B. Có t c t ng tr ng ch m ho c r t ch mố độ ă ưở ậ ặ ấ ậ

C. D phát tri n trên các môi tr ng nuôi c y thông th ngễ ể ườ ấ ườ

D. Khi nhu m b ng ph ng pháp nhu m Gram vi khu n b t màu ộ ằ ươ ộ ẩ ắ đỏ

áp án: BĐ

----------------- H T ----------------Ế

S 3ĐỀ Ố

1. c i m kháng nguyên v c a vi khu n:Đặ đ ể ỏ ủ ẩ

A. Có tính kháng nguyên m nhạ

B. Có tính kháng nguyên y uế

C. Bao bên ngoài vách t bào nên có tính kháng nguyên a c hi uế đ đặ ệ

D. B n ch t hóa h c là ph c h p lipopolysaccharitả ấ ọ ứ ợ

áp ánĐ : Câu B

26

Page 27: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

2. c i m các kháng nguyên hòa tan c a virus:Đặ đ ể ủ

A. Là nh ng thành ph n c a h t virus ã c tách ra trong quá trình s n xu t vac-xinữ ầ ủ ạ đ đượ ả ấ

B. Là các ngo i c t c a virus t ng h p ra trong quá trình nhân lênạ độ ố ủ ổ ợ

C. Các kháng nguyên này ít có giá tr trong ch n oán và s n xu t vac-xinị ẩ đ ả ấ

D. Các kháng nguyên này r t có giá tr trong ch n oán và s n xu t vac-xinấ ị ẩ đ ả ấ

áp ánĐ : Câu C

3. c i m kháng nguyên acid nucleic c a virus:Đặ đ ể ủ

A. Acid nucleic là nh ng kháng nguyên hoàn toànữ

B. Acid nucleic là nh ng kháng nguyên không hoàn toànữ

C. Nucleoprotein là nh ng kháng nguyên không hoàn toànữ

D. Kháng nguyên nucleoprotein có nh ng virus có c u trúc i x ng kh iở ữ ấ đố ứ ố

áp án: BĐ

4. c i m c ch thu c kháng sinh c ch sinh t ng h p protein vi khu n:Đặ đ ể ơ ế ố ứ ế ổ ợ ẩ

A. i m tác ng là ti u ph n 50S.Đ ể độ ể ầ

B. i m tác ng là vách.Đ ể độ

C. i m tác ng là màng nguyên t ng.Đ ể độ ươ

D. i m tác ng là AND.Đ ể độ

áp án: Câu AĐ

5. C ch kháng thu c kháng sinh là do:ơ ế đề ố

A. Vi khu n làm t ng tính th m c a màng nguyên t ng.ẩ ă ấ ủ ươ

B. Vi khu n làm m t ích tác ng c a thu c.ẩ ấ đ độ ủ ố

C. Vi khu n t o ra các isoenzym không có ái l c v i thu c n a.ẩ ạ ự ớ ố ữ

D. Vi khu n c ch sinh t ng h p acid nucleic.ẩ ứ ế ổ ợ

áp án: Câu CĐ

27

Page 28: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

6. Kháng sinh là k thu t:đồ ỹ ậ

A. Xác nh nh y c m c a vi khu n v i kháng sinhđị độ ạ ả ủ ẩ ớ

B. Xác nh nh y c m c a kháng sinh v i vi khu nđị độ ạ ả ủ ớ ẩ

C. Xác nh vi khu n gây b nh sau khi phân l p, nh danh vi khu nđị ẩ ệ ậ đị ẩ

D. Xác nh n ng kháng thu c kháng sinh c a vi khu nđị ồ độ ố ủ ẩ

áp ánĐ : Câu A

7. Bi n pháp h n ch gia t ng vi khu n kháng kháng sinh:ệ ạ ế ă ẩ

A. Ch n l a kháng sinh theo ch n oán lâm sàng.ọ ự ẩ đ

B. T ng li u l ng kháng sinh.ă ề ượ

C. Ch dùng kháng sinh i u tr khi có d u hi u nhi m trùng.ỉ để đ ề ị ấ ệ ễ

D. Dùng kháng sinh li u l ng, th i gian.đủ ề ượ ờ

áp án: Câu DĐ

8. M t s khái ni m v nhi m trùng:ộ ố ệ ề ễ

A. Nhi m trùng là s xâm nh p vào mô c a các vi sinh v t gây b nh.ễ ự ậ ủ ậ ệ

B. Nhi m trùng là s xâm nh p vào c th c a các vi sinh v t.ễ ự ậ ơ ể ủ ậ

C. Nhi m trùng m n tính: do m t s virus, th i gian b nh kéo dài.ễ ạ ộ ố ờ ủ ệ

D. Nhi m trùng ti m tàng: không có d u hi u lâm sàng, không tìm th y vi sinh v tễ ề ấ ệ ấ ậ

gây b nh.ệ

áp án: Câu AĐ

9. Các thành ph n b m t c a vi khu n tham gia bám c hi u vào t bào là:ầ ề ặ ủ ẩ đặ ệ ế

A. Fibrin.

B. Pili.

C. Lipopolysaccharit b m t.ề ặ

D. Các phân t bám khác nh lipoprotein b m t màng t bào.ử ư ề ặ ế

áp án: Câu BĐ

28

Page 29: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

10. Y u t c l c chính quy t nh s nhi m trùng là:ế ố độ ự ế đị ự ễ

A. c t c a vi khu n.Độ ố ủ ẩ

B. M t s enzym ngo i bào c a vi khu n.ộ ố ạ ủ ẩ

C. S xâm nh p và sinh s n c a vi khu n.ự ậ ả ủ ẩ

D. S bám vào t bào c a vi khu n.ự ế ủ ẩ

áp án: Câu CĐ

11. Ngo i c t có tính ch t:ạ độ ố ấ

A. c l c: Không c b ng n i c t .Độ ự độ ằ ộ độ ố

B. B n ch t: Lipopolysaccharit.ả ấ

C. Ch u nhi t cao.ị ệ

D. Tính kháng nguyên m nh.ạ

áp án: Câu DĐ

12. N i c t có tính ch t:ộ độ ố ấ

A. Là ch t c do vi khu n ti t ra trong quá trình phát tri n.ấ độ ẩ ế ể

B. Có các vi khu n Gram d ng.ở ẩ ươ

C. B n ch t: Lipopolysaccharit.ả ấ

D. Tính kháng nguyên m nh.ạ

áp án: Câu CĐ

13. c i m nhân lên c a virus:Đặ đ ể ủ

A. Ch nhân lên c trong t bào s ng.ỉ đượ ế ố

B. Ch nhân lên c trong t bào s ng c m th .ỉ đượ ế ố ả ụ

C. Ch nhân lên c trong c th s ng.ỉ đượ ơ ể ố

D. Có th nhân lên c trong môi tr ng nhân t o chuyên bi t.ể đượ ườ ạ ệ

áp án: Câu BĐ

29

Page 30: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

14. c i m c a interferon:Đặ đ ể ủ

A. B n ch t là kháng th d ch th .ả ấ ể ị ể

B. B n ch t là lipo-polysaccharit.ả ấ

C. Có tác d ng c ch ho t ng c a ARN v n chuy n c a virus.ụ ứ ế ạ độ ủ ậ ể ủ

D. Có tác d ng c ch ho t ng c a ARN thông tin c a virus.ụ ứ ế ạ độ ủ ủ

áp án: câu DĐ

15. Tính c hi u kháng nguyên vách (O) c a vi khu n Gram d ng cđặ ệ ủ ẩ ươ đượ

quy t nh b i:ế đị ở

A. Thành ph n peptidoglycanầ

B. Thành ph n acid techoic và protein M hay protein Aầ

C. Thành ph n peptidoglycan và polysacchritầ

D. Tùy m i lo i vi khu n mà m t trong các thành ph n trên quy t nhỗ ạ ẩ ộ ầ ế đị

tính c hi u kháng nguyên thânđặ ệ

áp ánĐ : Câu A

16. Kháng nguyên enzym c a vi khu n có c i m:ủ ẩ đặ đ ể

A. Là nhóm enzym n i bàoộ

B. Là enzym c l c c a nhóm enzym ngo i bàođộ ự ủ ạ

C. B n ch t là ph c h p lipid-polysaccharit nên tính sinh mi n d ch y uả ấ ứ ợ ễ ị ế

D. B n ch t là ngo i c t nên tính sinh mi n d ch caoả ấ ạ độ ố ễ ị

áp ánĐ : Câu B

17. Kháng nguyên enzym c a vi khu n có c i m:ủ ẩ đặ đ ể

A. Là các polipeptid ho c ph c h p protid nên tính kháng nguyên m nhặ ứ ợ ạ

B. Là các chu i ng n polysaccharit nên tính kháng nguyên y uỗ ắ ế

C. c l c m nh nên không th dùng trong i u tr m t s b nhĐộ ự ạ ể đ ề ị ộ ố ệ

D. c l c m nh nên c s d ng trong ch n oán m t s b nhĐộ ự ạ đượ ử ụ ẩ đ ộ ố ệ

30

Page 31: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

áp ánĐ : Câu A

18. c i m kháng nguyên v c a vi khu n:Đặ đ ể ỏ ủ ẩ

A. B n ch t hóa h c là polypeptid ho c polysaccharitả ấ ọ ặ

B. V ch có vi khu n Gram d ngỏ ỉ ở ẩ ươ

C. Kích thích c th sinh mi n d ch m nh do b n ch t là polypeptidơ ể ễ ị ạ ả ấ

D. Gây c mi n d ch nh ng y u do b n ch t là lipidđượ ễ ị ư ế ả ấ

áp ánĐ : Câu A

19. c i m v c a vi khu n:Đặ đ ể ỏ ủ ẩ

A. Quan sát c v khi nhu m b ng ph ng pháp nhu m Gram.đượ ỏ ộ ằ ươ ộ

B. Là m t l p nh y, l ng l o, không rõ r t bao bên ngoài vách c a m t s vi khu n.ộ ớ ầ ỏ ẻ ệ ủ ộ ố ẩ

C. Ch có nh ng vi khu n Gram âm.ỉ ở ữ ẩ

D. Ch có nh ng vi khu n không có vách.ỉ ở ữ ẩ

áp ánĐ : Câu B

20. B n ch t hóa h c c a v vi khu n có hai lo i:ả ấ ọ ủ ỏ ẩ ạ

A. Polypeptid ho c lipoproteinặ

B. Polysaccharit ho c proteinặ

C. Polypeptid ho c polysaccharitặ

D. Protein ho c lipoproteinặ

áp ánĐ : Câu C

21. c i m v c a vi khu n:Đặ đ ể ỏ ủ ẩ

A. Là m t kháng nguyên hoàn toànộ

B.Có tính kháng nguyên nh ng y uư ế

C. Có th ch thành gi i c t do b n ch t là proteinể ế ả độ ố ả ấ

D. Không th ch thành vac-xin do không gây c mi n d chể ế đượ ễ ị

31

Page 32: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

áp ánĐ : Câu B

22. V c a m t s vi khu n có tác d ng ch ng l i s th c bào do:ỏ ủ ộ ố ẩ ụ ố ạ ự ự

A. Có l p v dày nên i th c bào không tiêu di t c vi khu nớ ỏ đạ ự ệ đượ ẩ

B. Có kh n ng ti t ra c t tiêu di t i th c bàoả ă ế độ ố ệ đạ ự

C. Làm t ng s opsonin hóa giúp vi khu n t n t iă ự ẩ ồ ạ

D. Có kh n ng bão hòa s opsonin hóa giúp vi khu n t n t iả ă ự ẩ ồ ạ

áp ánĐ : Câu D

23. Lipopolysaccharit c a vi khu n không c s d ng s n xu t thành vac-xin vì:ủ ẩ đượ ử ụ để ả ấ

A. Có tính c cao nên gây nguy hi m cho c thđộ ể ơ ể

B. Là m t kháng nguyên không hoàn toàn nên tính sinh mi n d ch y uộ ễ ị ế

C. Kháng th c t o ra b i kháng nguyên này mang tính a c hi uể đượ ạ ở đ đặ ệ

D. Không có tính c hi u kháng nguyên riêngđặ ệ

áp ánĐ : Câu C

24. c i m v c a vi khu n:Đặ đ ể ỏ ủ ẩ

A. T t c m i vi khu n u có vấ ả ọ ẩ đề ỏ

B. Ch tr c khu n Gram âm m i có vỉ ự ẩ ớ ỏ

C. T t c vi khu n có v u là vi khu n gây b nhấ ả ẩ ỏ đề ẩ ệ

D. M t s vi khu n có th có v ho c m t v trong quá trình phát tri nộ ố ẩ ể ỏ ặ ấ ỏ ể

áp ánĐ : Câu D

25. c i m lông c a vi khu n:Đặ đ ể ủ ẩ

A. T t c các vi khu n u có lôngấ ả ẩ đề

B. Lông giúp cho vi khu n bám c lên b m t t bàoẩ đượ ề ặ ế

C. Lông c t o thành b i các protein s iđượ ạ ở ợ

D. Là m t bán kháng nguyên do b n ch t là các s i polysaccharit trùng h pộ ả ấ ợ ợ

32

Page 33: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

áp ánĐ : Câu C

26. c i m lông c a vi khu n:Đặ đ ể ủ ẩ

A. Là m t kháng nguyên hoàn toànộ

B. Là m t bán kháng nguyênộ

C. Không có vai trò kháng nguyên

D. là c u giao ph i giúp cho vi khu n truy n các y u t di truy nầ ố ẩ ề ế ố ề

áp ánĐ : Câu A

27. Tính ch t sau không ph i là c i m c a lông vi khu n:ấ ả đặ đ ể ủ ẩ

A. Lông m c t nguyên sinh ch t c a t bào vi khu nọ ừ ấ ủ ế ẩ

B. Lông c t ng h p t các acid amin d ng Dđượ ổ ợ ừ ạ

C. Ch nh ng vi khu n có lông m i di ng cỉ ữ ẩ ớ độ đượ

D. Kháng nguyên lông c dùng phân lo i m t s vi khu nđượ để ạ ộ ố ẩ

áp ánĐ : Câu C

28. Kháng nguyên hòa tan c a virus là nh ng kháng nguyên thu c t nuôi c y t bào nhi m ủ ữ đượ ừ ấ ế ễvirus :

A. Sau khi ã lo i b virus và n c nuôi c y virusđ ạ ỏ ướ ấ

B. Sau khi ã lo i b các thành ph n c a t bàođ ạ ỏ ầ ủ ế

C. Sau khi ã lo i b virus và các thành ph n c a t bàođ ạ ỏ ầ ủ ế

D. Sau khi ã lo i b n c nuôi c y virus và các thành ph n c a t bàođ ạ ỏ ướ ấ ầ ủ ế

áp ánĐ : Câu C

29. c i m tính kháng nguyên c a các thành ph n h t virion:Đặ đ ể ủ ầ ạ

A. V capsid có tính kháng nguyên c hi u nh tỏ đặ ệ ấ

B. V envelop có tính kháng nguyên c hi u nh tỏ đặ ệ ấ

C. Acidnucleic không có tính kháng nguyên

D. Acidnucleic có tính kháng nguyên cao

33

Page 34: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

áp ánĐ : Câu A

30. c i m kháng nguyên c a v capsid c a virus:Đặ đ ể ủ ỏ ủ

A. B n ch t v capsid là lipoprotein nên có tính kháng nguyên caoả ấ ỏ

B. Ch a ph n l n protein c a virus nên là nh ng kháng nguyên quan tr ngứ ầ ớ ủ ữ ọ

C. Là m t ph c h p kháng nguyên nucleoproteinộ ứ ợ

D. Là m t ph c h p kháng nguyên glucoproteinộ ứ ợ

áp ánĐ : Câu B

31. c i m kháng nguyên c a v envelop c a virus:Đặ đ ể ủ ỏ ủ

A. B n ch t v là lipoprotein nên tính kháng nguyên không m nhả ấ ỏ ạ

B. B n ch t v là glycoprotein nên tính kháng nguyên không m nhả ấ ỏ ạ

C. V có th là lipoprotein ho c glycoproteinỏ ể ặ

D. V có ch a các kháng nguyên c hi u hemaglutinin và neraminidaseỏ ứ đặ ệ

áp ánĐ : Câu C

32. c i m kháng nguyên c a v envelop c a virus:Đặ đ ể ủ ỏ ủ

A. Các gai nhú trên v là nh ng kháng nguyên quan tr ng trong ch n oánỏ ữ ọ ẩ đ

B. Các gai nhú trên v là nh ng kháng nguyên ít có giá tr trong ch n oánỏ ữ ị ẩ đ

C. Các gai nhú trên v có tác d ng giúp virus di chuy n trong gian bàoỏ ụ ể

D. Các gai nhú trên v có tác d ng giúp virus xâm nh p vào t bàoỏ ụ ậ ế

áp ánĐ : Câu A33. C u khu n là:ầ ẩ

A. Nh ng vi khu n hình c u.ữ ẩ ầ

B. Nh ng vi khu n hình c u ho c t ng i gi ng hình c u.ữ ẩ ầ ặ ươ đố ố ầ

C. Có ng kính trung bình kho ng 1nm.đườ ả

D. S p x p thành t ng ám hay r i rác.ắ ế ừ đ ả

áp án: Câu BĐ

34

Page 35: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

34. c i m màng nguyên sinh c a t bào vi khu n:Đặ đ ể ủ ế ẩ

A. Có tính th m th u ch n l c và v n chuy n i n t ...ẩ ấ ọ ọ ậ ể đ ệ ử

B. Là n i t ng h p ngo i c t c a vi khu nơ ổ ợ ạ độ ố ủ ẩ

C. Là n i t ng h p các ribosom cho t bàoơ ổ ợ ế

D. Là n i bám c a các lông c a vi khu nơ ủ ủ ẩ

áp án: Câu AĐ

35. Ch c n ng c a vách vi khu n:ứ ă ủ ẩ

A. Th m th u ch n l c và v n chuy n các ch t hòa tan.ẩ ấ ọ ọ ậ ể ấ

B. Là n i t p trung c a các men chuy n hóa và hô h p.ơ ậ ủ ể ấ

C. Tham gia t ng h p các enzym ngo i bào.ổ ợ ạ

D. Mang nh ng kháng nguyên quan tr ng c a vi khu n.ữ ọ ủ ẩ

áp án: Câu DĐ

36. c i m hô h p c a vi khu n:Đặ đ ể ấ ủ ẩ

A. Hô h p k khí: ch t nh n i n t cu i cùng là ion.ấ ỵ ấ ậ đ ệ ử ố

B. Hô h p hi u khí: O2 là ch t nh n i n t cu i cùng.ấ ế ấ ậ đ ệ ử ố

C. Hô h p hi u k khí tùy ng : ch t nh n i n t cu i cùng là m t ch t vô c .ấ ế ị ộ ấ ậ đ ệ ử ố ộ ấ ơ

D. Hô h p hi u k khí tùy ng : ch t nh n i n t cu i cùng là m t ch t vô c ho cấ ế ị ộ ấ ậ đ ệ ử ố ộ ấ ơ ặ

h u c .ữ ơ

áp án: Câu BĐ

37. c i m sinh s n và phát tri n c a vi khu n:Đặ đ ể ả ể ủ ẩ

A. a s vi khu n sinh s n theo ki u n y ch i.Đ ố ẩ ả ể ả ồ

B. a s vi khu n sinh s n theo ki u tr c phân.Đ ố ẩ ả ể ự

C. Khu n l c là m t t bào vi khu n thu n khi t.ẩ ạ ộ ế ẩ ầ ế

D. Hình d ng khu n l c chính là hình d ng c a vi khu n.ạ ẩ ạ ạ ủ ẩ

áp án: Câu BĐ

35

Page 36: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

38. Các tính ch t c a t bi n vi khu n có c i m:ấ ủ độ ế ẩ đặ đ ể

A. Hi m: t n su t t bi n t 106-1011.ế ầ ấ độ ế ừ

B. c l p và c hi u: di truy n cho th h sau.Độ ậ đặ ệ ề ế ệ

C. Ng u nhiên: t bi n tính ch t này không nh h ng n t bi nẫ độ ế ấ ả ưở đế độ ế

tính ch t khác.ấ

D. V ng b n: c tính t bi n di truy n cho th h sau.ữ ề đặ độ ế ề ế ệ

áp án: Câu DĐ

39. Các ph ng th c v n chuy n di truy n:ươ ứ ậ ể ề

A. Ti p h p: là s v n chuy n m t o n AND c a vi khu n cho n p vào vi khu n nh nế ợ ự ậ ể ộ đ ạ ủ ẩ ạ ẩ ậ

nh s có m t c a phage.ờ ự ặ ủ

B. T i n p: là s v n chuy n ch t li u di truy n t vi khu n cho sang vi khu n nh nả ạ ự ậ ể ấ ệ ề ừ ẩ ẩ ậ

nh s có m t c a phage.ờ ự ặ ủ

C. Bi n n p: là s v n chuy n ch t li u di truy n t vi khu n c sang vi khu n cái khiế ạ ự ậ ể ấ ệ ề ừ ẩ đự ẩ

hai vi khu n ti p xúc v i nhau.ẩ ế ớ

D.T i n p chung hoàn ch nh: o n gien c a vi khu n cho mang sang n m t do trongả ạ ỉ đ ạ ủ ẩ ằ ự

bào t ng vi khu n nh n.ươ ẩ ậ

áp án: Câu BĐ

40. C u t o plasmid c a t bào vi khu n:ấ ạ ủ ế ẩ

A. Là nh ng phân t AND nh .ữ ử ỏ

B. Là nh ng phân t AND d ng vòng tròn.ữ ử ạ

C. Là nh ng phân t AND d ng vòng tròn n m ngoài nhi m s c th .ữ ử ạ ằ ễ ắ ể

D. Plasmid ch nhân lên c cùng v i s nhân lên c a t bào.ỉ đượ ớ ự ủ ế

áp án: CĐ

41. Trên môi tr ng c, khu n l c c a tr c khu n ng ru t có c i m:ườ đặ ẩ ạ ủ ự ẩ đườ ộ đặ đ ể

A. D ng S: khu n l c tròn, b không u, m t khôạ ẩ ạ ờ đề ặ

36

Page 37: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

B. D ng R: khu n l c xù xì, m t bóng, d tạ ẩ ạ ặ ẹ

C. D ng M: khu n l c nh y, tr n, tròn, l i, bóngạ ẩ ạ ầ ơ ồ

D. a s khu n l c phát tri n nhanh sau 24 - 48 giĐ ố ẩ ạ ể ờ

áp án: DĐ

42. c i m kháng nguyên O c a vi khu n ng ru t:Đặ đ ể ủ ẩ đườ ộ

A. Là kháng nguyên b m t c a vi khu nề ặ ủ ẩ

B. Ch u nhi t kémị ệ

C. B n ch t là ph c h p lipopolysaccharitả ấ ứ ợ

D. B n ch t là ph c h p protein-polyosid-lipidả ấ ứ ợ

áp án: DĐ

43. c i m sau không ph i c a h vi khu n ng ru t:Đặ đ ể ả ủ ọ ẩ đườ ộ

A. H2S (+/-) khi chuy n hoá m t s ch t có l u hu nhể ộ ố ấ ư ỳ

B. B c ch trên môi tr ng Mac conkey b i m i m tị ứ ế ườ ở ố ậ

C. Không sinh nha bào

D. M t s loài hình th không n nh khi nuôi c y trong i u ki n c bi tộ ố ể ổ đị ấ đ ề ệ đặ ệ

áp án: BĐ

44. c i m phát tri n c a h vi khu n ng ru t trên môi tr ng l ng:Đặ đ ể ể ủ ọ ẩ đườ ộ ườ ỏ

A. Vi khu n phát tri n nhanh, làm c môi tr ngẩ ể đụ ườ

B. Vi khu n phát tri n nhanh, t o váng trên b m t môi tr ngẩ ể ạ ề ặ ườ

C. Vi khu n hi u khí tuy t i nên t o váng trên b m t môi tr ngẩ ế ệ đố ạ ề ặ ườ

D. Vi khu n phát tri n nhanh nên hay l ng c n làm cho môi tr ng trongẩ ể ắ ặ ườ

áp án: AĐ

45. Trong b nh s t th ng hàn, b nh nhân s t cao li bì là do:ệ ố ươ ệ ố

A. Vi khu n xâm nh p vào máu gây tình tr ng nhi m khu n thuy tẩ ậ ạ ễ ẩ ế

B. Vi khu n vào máu kích thích trung tâm th n kinh th c v t nãoẩ ầ ự ậ ở

37

Page 38: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

C. N i c t tác ng trung tâm th n kinh th c v t não th t baộ độ ố độ ầ ự ậ ở ấ

D. Ngo i c t tác ng trung tâm th n kinh th c v t não th t baạ độ ố độ ầ ự ậ ở ấ

áp án: CĐ

46. Trong b nh s t th ng hàn, vi khu n có th c trú t i các c quan d n n tình tr ng ng i ệ ố ươ ẩ ể ư ạ ơ ẫ đế ạ ườlành mang b nh, hay g p nh t là các c quan:ệ ặ ấ ơ

A. Th n, bàng quangậ

B. Gan, m t, m ng payerậ ả

C. Bàng quang, m tậ

D. M ng payer, i tràngả đạ

áp án: CĐ

47. Trong ch n oán tr c ti p b nh th ng hàn, tu theo giai o n ti n tri n c a b nh l y b nhẩ đ ự ế ệ ươ ỳ đ ạ ế ể ủ ệ để ấ ệph m, là:ẩ

A. C y máu tu n u khi m i phát b nh cho t l d ng tính caoấ ở ầ đầ ớ ệ ỷ ệ ươ

B. C y phân tu n u khi m i phát b nh cho t l d ng tính caoấ ở ầ đầ ớ ệ ỷ ệ ươ

C. C y n c ti u tu n u khi m i phát b nh cho t l d ng tính caoấ ướ ể ở ầ đầ ớ ệ ỷ ệ ươ

D. C y máu t ngày 12-14 c a b nh tr i m i cho t l d ng tính caoấ ừ ủ ệ ở đ ớ ỷ ệ ươ

áp án: AĐ

48. Trong b nh th ng hàn, th i gian s m nh t xu t hi n các kháng th trong máu có th phát ệ ươ ờ ớ ấ ấ ệ ể ểhi n th y trong th nghi m widal là:ệ ấ ử ệ

A. Kháng th O xu t hi n sau 12 - 14 ngàyể ấ ệ

B. Kháng th O xu t hi n sau 2 - 4 ngàyể ấ ệ

C. Kháng th H xu t hi n sau 7 - 10 ngàyể ấ ệ

D. Kháng th H xu t hi n sau 12 - 14 ngàyể ấ ệ

áp án: DĐ

49. Vi khu nẩ Chlamydia b t bu c ph i s ng ký sinh n i bào vì:ắ ộ ả ố ộ

A. Không có enzym n i bào nên không t chuy n hoá, trao i ch tộ ự ể đổ ấ

38

Page 39: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

B. Không có enzym ngo i bào nên không t chuy n hoá, trao i ch tạ ự ể đổ ấ

C. Không có kh n ng t o ATP b ng hi n t ng oxy hóaả ă ạ ằ ệ ượ

D. Không có vách nên không th t n t i ngoài môi tr ngể ồ ạ ườ

áp án: CĐ

50. c i m sinh v t h c c a vi khu n lao:Đặ đ ể ậ ọ ủ ẩ

A. Tr c khu n ng n, Gram âmự ẩ ắ

B. Tr c khu n m nh, ôi khi phân nhánhự ẩ ả đ

C. Di ng (+), không sinh nha bàođộ

D. Trong i u ki n không thu n l i có th sinh nha bàođ ề ệ ậ ợ ể

áp án: BĐ

S 4ĐỀ Ố

1. Khái ni m xo n khu n:ệ ắ ẩ

A. Là nh ng vi khu n l n xo n, di ng c nh có lôngữ ẩ ượ ắ độ đượ ờ

B. Là nh ng vi khu n l n xo n, di ngữ ẩ ượ ắ độ

C. Di ng ho c không, n u di ng thì có lông quanh thânđộ ặ ế độ

D. Không di ngđộ

2. c i m c u t o t bào c a vi khu n:Đặ đ ể ấ ạ ế ủ ẩ

A. Có nhân i n hìnhđ ể

B. Không có nhân

C. Không có màng nhân

D. Có b máy phân bàoộ

3. c i m ch t nguyên sinh c a vi khu n :Đặ đ ể ấ ủ ẩ

A. Protein và polipeptid chi m kho ng 50% tr ng l ng khôế ả ọ ượ

B. Protein và polipeptid chi m kho ng 80% tr ng l ng khôế ả ọ ượ

39

Page 40: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

C. Không có enzym n i bàoộ

D. Ch a n i c tứ ộ độ ố

4. c i m màng nguyên sinh c a t bào vi khu n:Đặ đ ể ủ ế ẩ

A. Có tính th m th u ch n l c và v n chuy n i n t ...ẩ ấ ọ ọ ậ ể đ ệ ử

B. Là n i t ng h p nhân c a vi khu nơ ổ ợ ủ ẩ

C. Là n i t ng h p các Ribosom cho t bàoơ ổ ợ ế

D. Là n i bám c a các lông c a vi khu nơ ủ ủ ẩ

5. c i m vách c a vi khu n Gram d ng:Đặ đ ể ủ ẩ ươ

A. G m nhi u l p petidoglycan, có tính v ng ch cồ ề ớ ữ ắ

B. G m m t l p petidoglycan, tính v ng ch c th pồ ộ ớ ữ ắ ấ

C. Peptidoglycan b n ch t hóa h c là lipid và acid aminả ấ ọ

D. Thành ph n acid teichoic ít có nhóm vi khu n nàyầ ở ẩ

6. c i m vách c a vi khu n Gram âm:Đặ đ ể ủ ẩ

A. G m nhi u l p petidoglycan nên có tính v ng ch cồ ề ớ ữ ắ

B. Bên ngoài vách còn có l p lipopolysaccharitớ

C. Tính c hi u kháng nguyên th pđặ ệ ấ

D. C u t o b i ph c h p lipopolysaccharitấ ạ ở ứ ợ

7. M t trong nh ng tính ch t sau không thu c c tính c a vách vi khu n:ộ ữ ấ ộ đặ ủ ẩ

A. Quy t nh tính kháng nguyên thânế đị

B. Có tính th m th u ch n l cẩ ấ ọ ọ

C. Là n i tác ng c a m t s kháng sinhơ độ ủ ộ ố

D. Là n i mang các i m ti p nh n c hi u cho th c khu n thơ đ ể ế ậ đặ ệ ự ẩ ể

8. c i m vách t bào vi khu n:Đặ đ ể ế ẩ

A. Quy t nh nên hình th c a vi khu nế đị ể ủ ẩ

40

Page 41: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

B. Quy t nh tính ch t gây b nh c a vi khu nế đị ấ ệ ủ ẩ

C. c c u t o b i ph c h p lipopolysaccharit (LPS)Đượ ấ ạ ở ứ ợ

D. Bao bên ngoài v c a vi khu nỏ ủ ẩ

9. c i m c u t o v c a vi khu n:Đặ đ ể ấ ạ ỏ ủ ẩ

A. Là m t l p v c ng bao ngoài vách, có vai trò b o v vi khu nộ ớ ỏ ứ ả ệ ẩ

B. Là m t l p nh y, l ng l o, không rõ r t bao quanh vi khu nộ ớ ầ ỏ ẻ ệ ẩ

C. M i lo i vi khu n u có v khi g p i u ki n không thu n l iọ ạ ẩ đề ỏ ặ đ ề ệ ậ ợ

D. Ch nh ng tr c khu n Gram âm m i có vỉ ữ ự ẩ ớ ỏ

10. c i m c u t o và ch c n ng c a lông c a vi khu n:Đặ đ ể ấ ạ ứ ă ủ ủ ẩ

A. Là nh ng s i protein dài và xo nữ ợ ắ

B. Xu t phát t màng t bào xuyên qua vách t bàoấ ừ ế ế

C. Giúp vi khu n t n t i c trong nh ng i u ki n không thu n l iẩ ồ ạ đượ ữ đ ề ệ ậ ợ

D. Giúp vi khu n truy n gi i tính t vi khu n này sang vi khu n khácẩ ề ớ ừ ẩ ẩ

11. c i m c u t o và ch c n ng c a pili c a vi khu n:Đặ đ ể ấ ạ ứ ă ủ ủ ẩ

A. C u t o hóa h c là proteinấ ạ ọ

B. N u m t pili vi khu n s không t n t i cế ấ ẩ ẽ ồ ạ đượ

C. N u m t pili vi khu n s không truy n c các y u t di truy nế ấ ẩ ẽ ề đượ ế ố ề

t vi khu n này sang vi khu n khác c.ừ ẩ ẩ đượ

D. M t vi khu n c có th có m t ho c nhi u pili gi i tínhộ ẩ đự ể ộ ặ ề ớ

12. c i m c u t o và ch c n ng c a nha bào c a vi khu n:Đặ đ ể ấ ạ ứ ă ủ ủ ẩ

A. M i loài vi khu n trong i u ki n s ng không thu n l i u có kh n ng sinhọ ẩ đ ề ệ ố ậ ợ đề ả ă

nha bào.

B. tr ng thái nha bào vi khu n v n có kh n ng gây b nhỞ ạ ẩ ẫ ả ă ệ

C. Màng nha bào bao bên ngoài nhân AND

D. Nha bào có hai l p vách trong và ngoàiớ

41

Page 42: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

13. c i m chuy n hóa và dinh d ng c a vi khu n:Đặ đ ể ể ưỡ ủ ẩ

A. T t c vi khu n gây b nh u là vi khu n t d ngấ ả ẩ ệ đề ẩ ự ưỡ

B. Vi khu n chuy n hóa c là nh các enzym n i và ngo i bàoẩ ể đượ ờ ộ ạ

C. Vi khu n chuy n hóa c nh có các enzym ngo i bàoẩ ể đượ ờ ạ

D. Ch nh ng vi khu n ký sinh trong t bào m i gây c b nhỉ ữ ẩ ế ớ đượ ệ

14. c i m chuy n hóa và dinh d ng c a vi khu n:Đặ đ ể ể ưỡ ủ ẩ

A. Quá trình chuy n hóa t o ra m t s ch t nh n i c t , vitamin...ể ạ ộ ố ấ ư ộ độ ố

B. T t c các vi khu n gây b nh u là vi khu n t d ngấ ả ẩ ệ đề ẩ ự ưỡ

C. T t c các vi khu n gây b nh u là vi khu n d d ngấ ả ẩ ệ đề ẩ ị ưỡ

D. Enzym ngo i bào có vai trò th c hi n quá trình chuy n hóa ph c t pạ ự ệ ể ứ ạ

15. c i m các lo i môi tr ng nhân t o nuôi c y vi khu n:Đặ đ ể ạ ườ ạ để ấ ẩ

A. Môi tr ng c b n: ph i các y u t dinh d ng c n thi t cho a s vi khu n.ườ ơ ả ả đủ ế ố ưỡ ầ ế đ ố ẩ

B. Môi tr ng c b n: nuôi c y các vi khu n t ng tr ng nhanhườ ơ ả để ấ ẩ ă ưở

C. Môi tr ng chuyên bi t: là môi tr ng c b n có thêm h ng c uườ ệ ườ ơ ả ồ ầ

D. Môi tr ng chuyên bi t: nuôi c y các vi khu n t ng tr ng ch mườ ệ để ấ ẩ ă ưở ậ

16. Thu c kháng sinh là nh ng ch t ng n ch n vi khu n nhân lên hay tiêu di t vi khu nố ữ ấ ă ặ ẩ ệ ẩ

b ng c ch :ằ ơ ế

A. Tác ng vào s cân b ng lý h c c a t bào vi khu n.độ ự ằ ọ ủ ế ẩ

B. Tác ng vào các giai o n chuy n hóa c a i s ng vi khu n.độ đ ạ ể ủ đờ ố ẩ

C. c ch sinh t ng h p protein.Ứ ế ổ ợ

D. Tác ng vào giai o n phân chia c a t bào vi khu n.độ đ ạ ủ ế ẩ

17. Kháng sinh có c i m:đặ đ ể

A. Có ngu n g c c b n t các ch t hóa h c.ồ ố ơ ả ừ ấ ọ

B. Có ngu n g c c b n t th c v t.ồ ố ơ ả ừ ự ậ

42

Page 43: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

C. M i lo i kháng sinh ch tác ng lên m t nhóm hay m t lo i vi khu n nh t nh.ỗ ạ ỉ độ ộ ộ ạ ẩ ấ đị

D. Kháng sinh có ho t ph r ng là kháng sinh tiêu di t c nhi u lo iạ ổ ộ ệ đượ ề ạ

vi khu n gây b nh khác nhau.ẩ ệ

18. Ch t t y u và ch t sát khu n gi ng nhau i m:ấ ẩ ế ấ ẩ ố ở đ ể

A. Có th t ng h p b ng ph ng pháp hóa h c, ly trích t ng v t, th c v t ho cể ổ ợ ằ ươ ọ ừ độ ậ ự ậ ặ

vi sinh v t.ậ

B. Có th dùng t i ch nh bôi ngoài da.ể ạ ỗ ư

C. Th ng ch dùng t y u v t.ườ ỉ để ẩ ế đồ ậ

D. Gây c h i cho c th .độ ạ ơ ể

19. Kháng sinh làm h h i màng nguyên t ng vi khu n theo c ch :ư ạ ươ ẩ ơ ế

A. Kháng sinh làm thay i tính th m th u ch n l c c a vách vi khu n.đổ ẩ ấ ọ ọ ủ ẩ

B. Kháng sinh làm t ng tính th m ch n l c c a màng nguyên t ng vi khu n.ă ấ ọ ọ ủ ươ ẩ

C. Kháng sinh làm thay i tính th m th u ch n l c c a màng nguyên t ng.đổ ẩ ấ ọ ọ ủ ươ

D. Kháng sinh làm thay i tính th m th u c a màng nhân.đổ ẩ ấ ủ

20. Kháng sinh c ch sinh t ng h p protein c a vi khu n theo m t trong các c ch sau:ứ ế ổ ợ ủ ẩ ộ ơ ế

A. Phá h y ti u ph n 30S c a ribosomủ ể ầ ủ

B. Phá h y ti u ph n 50S c a ribosomủ ể ầ ủ

C. C n tr s liên k t c a các acid amin ti u ph n 50Sả ở ự ế ủ ở ể ầ

D. Tác ng vào enzym catalase ti u ph n 50Sđộ ở ể ầ

21. M t trong các c ch tác ng c a kháng sinh vào ti u ph n 30S c a vi khu n là:ộ ơ ế độ ủ ể ầ ủ ẩ

A. Kháng sinh phá h y ARN thông tinủ

B. Kháng sinh c n tr ARN thông tin tr t trên polysomả ở ượ

C. Kháng sinh g n vào 30S c a ribosom vi khu nắ ủ ẩ gây nên c sai mãđọ

c a ARN thông tin.ủ

D. Kháng sinh phá h y các ARN v n chuy nủ ậ ể

43

Page 44: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

22. M t trong các c ch tác ng c a kháng sinh trong quá trình sinh t ng h p acid nucleicộ ơ ế độ ủ ổ ợ

c a vi khu n:ủ ẩ

A. c ch enzym gyrase nên ng n c n s sao chép c a AND.Ứ ế ă ả ự ủ

B. Tác ng vào ARN khuôn, c ch t ng h p ARN.độ ứ ế ổ ợ

C. Tác ng vào ARN khuôn, c ch t ng h p ADN.độ ứ ế ổ ợ

D. Ng n c n sinh t ng h p AND-polymerase ph thu c ARN.ă ả ổ ợ ụ ộ

23. Kháng sinh tác ng lên vách c a t bào vi khu n làm cho:độ ủ ế ẩ

A. Vi khu n sinh ra không có vách, do ó d b tiêu di tẩ đ ễ ị ệ

B. Ch c n ng th m th u ch n l c c a vách b thay i, vi khu n b tiêu di tứ ă ẩ ấ ọ ọ ủ ị đổ ẩ ị ệ

C. C u trúc hóa h c c a vách b thay i nên vi khu n b tiêu di tấ ọ ủ ị đổ ẩ ị ệ

D. Các th th trên b m t vách b phá h y nên vi khu n b tiêu di tụ ể ề ặ ị ủ ẩ ị ệ

24. Ch t sát khu n là nh ng ch t:ấ ẩ ữ ấ

A. c ch s phát tri n c a vi sinh v t m c phân tỨ ế ự ể ủ ậ ở ứ độ ử

B. Gây c h i cho mô s ng c a c thđộ ạ ố ủ ơ ể

C. Th ng ch dùng t y u v t hay sát trùng ngoài daườ ỉ để ẩ ế đồ ậ

D. c tính cao nên không th dùng t i ch nh bôi ngoài daĐộ ể ạ ỗ ư

25. Ch t t y u có c i m:ấ ẩ ế đặ đ ể

A. Có ngu n g c t các ch t hóa h c hay t ng v t, th c v tồ ố ừ ấ ọ ừ độ ậ ự ậ

B. Ch dùng t y u v tỉ để ẩ ế đồ ậ

C. Có kh n ng tiêu di t các vi sinh v t nên có th dùng t i ch nh bôi ngoài daả ă ệ ậ ể ạ ỗ ư

D. Có tác ng m nh i v i vi khu n, làm ng ng s phát tri n c a vi khu nđộ ạ đố ớ ẩ ư ự ể ủ ẩ

26. c i m s kháng kháng sinh c a vi khu n:Đặ đ ể ự đề ủ ẩ

A. Có b n d ng kháng là: kháng th t, kháng gi , kháng t nhiên,ố ạ đề đề ậ đề ả đề ự

kháng thu c.đề đượ

44

Page 45: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

B. kháng gi : bao g m kháng t nhiên và kháng thu c.Đề ả ồ đề ự đề đượ

C. kháng th t: bao g m kháng t nhiên và kháng thu c.Đề ậ ồ đề ự đề đượ

D. kháng t nhiên là kháng nh ng không ph i là b n ch t, không do ngu nĐề ự đề ư ả ả ấ ồ

g c di truy n.ố ề

27. vi khu n kháng kháng sinh, gien kháng t o ra s kháng b ng cách:Ở ẩ đề ạ ự đề ằ

A. Làm gi m tính th m c a váchả ấ ủ

B. Làm gi m tính th m c a màng nguyên t ngả ấ ủ ươ

C. Làm gi m tính th m c a màng nhânả ấ ủ

D. Làm gi m tính th m c a vả ấ ủ ỏ

28. Vi khu n kháng thu c kháng sinh theo c ch :ẩ ố ơ ế

A. Vi khu n s n xu t enzym phá h y ho t tính c a thu c.ẩ ả ấ để ủ ạ ủ ố

B. Vi khu n làm gi m kh n ng th m th u c a vách t bào i v i thu c.ẩ ả ả ă ẩ ấ ủ ế đố ớ ố

C. Vi khu n không còn enzym nên không ch u nh h ng c a kháng sinh.ẩ ị ả ưở ủ

D. Vi khu n không còn màng t bào.ẩ ế

29. c i m c a kháng thu c trong kháng thu c kháng sinh c a vi khu n:Đặ đ ể ủ đề đượ ố ủ ẩ

A. Chi m t l th p trong s kháng thu c c a vi khu n.ế ỷ ệ ấ ự ố ủ ẩ

B. Kháng thu c theo c ch t bi n là ch y u.ố ơ ế độ ế ủ ế

C. Các gien kháng có th n m trên nhi m s c th , plasmid hay transposon.đề ể ằ ễ ắ ể

D. Gien kháng ch c truy n t vi khu n c F+ sang vi khu n cái F-.đề ỉ đượ ề ừ ẩ đự ẩ

30. c i m c a vi khu n có R-plasmid:Đặ đ ể ủ ẩ

A. T n t i c trong môi tr ng có kháng sinhồ ạ đượ ườ

B. Không t n t i c trong môi tr ng có kháng sinhồ ạ đượ ườ

C. Có nh ng vi khu n nh y c m v i kháng sinhở ữ ẩ ạ ả ớ

D. Có m i lo i vi khu n gây b nhở ọ ạ ẩ ệ

45

Page 46: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

31. Trên lâm sàng, ph i h p thu c kháng sinh là m t trong nh ng nguyên t c dùng thu c ố ợ ố ộ ữ ắ ố để

tránh hi n t ng kháng thu c, d a trên tính ch t sau c a t bi n:ệ ượ ố ự ấ ủ độ ế

A. t bi n có tính v ng b nĐộ ế ữ ề

B. t bi n có tính ng u nhiênĐộ ế ẫ

C. t bi n có tính ch t hi mĐộ ế ấ ế

D. t bi n có tính ch t c l p và c hi uĐộ ế ấ độ ậ đặ ệ

32. Kháng sinh là k thu t:đồ ỹ ậ

A. Xác nh nh y c m c a vi khu n v i kháng sinhđị độ ạ ả ủ ẩ ớ

B. Xác nh nh y c m c a kháng sinh v i vi khu nđị độ ạ ả ủ ớ ẩ

C. Xác nh vi khu n gây b nh sau khi phân l p, nh danh vi khu nđị ẩ ệ ậ đị ẩ

D. Xác nh n ng kháng thu c kháng sinh c a vi khu nđị ồ độ ố ủ ẩ

33. S d ng kháng sinh r ng rãi, không úng ch nh s d n n tình tr ng:ử ụ ộ đ ỉ đị ẽ ẫ đế ạ

A. Các vi khu n kháng thu c b tiêu di t.ẩ ố ị ệ

B. Các vi khu n nh y c m v i thu c b tiêu di t.ẩ ạ ả ớ ố ị ệ

C. Các vi khu n nh y c m c t do phát tri n mà không b c chẩ ạ ả đượ ự ể ị ứ ế

c nh tranh b i các vi khu n khác.ạ ở ẩ

D. T t c các vi khu n nh y c m và kháng thu c u b tiêu di t.ấ ả ẩ ạ ả ố đề ị ệ

34. M t trong nh ng bi n pháp phòng ch ng kháng thu c vi khu n là:ộ ữ ệ ố ố ở ẩ

A. Ch i u tr khi có k t qu kháng sinh .ỉ đ ề ị ế ả đồ

B. Ch i u tr khi phân l p, nh danh c vi khu n.ỉ đ ề ị ậ đị đượ ẩ

C. Ch n kháng sinh theo k t qu kháng sinh .ọ ế ả đồ

D. Ph i h p nhi u lo i kháng sinh và t ng li u kháng sinh.ố ợ ề ạ ă ề

35. M t s khái ni m v nhi m trùng:ộ ố ệ ề ễ

A. B nh nhi m trùng th n là tr ng thái b nh kéo dài, tri u ch ng không d d i.ệ ễ ể ẩ ạ ệ ệ ứ ữ ộ

46

Page 47: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

B. B nh nhi m trùng c p tính: di n ti n b nh nhanh, sau ó b nh nhân th ng t vong.ệ ễ ấ ễ ế ệ đ ệ ườ ử

C. B nh nhi m trùng m n tính: b nh kéo dài, tri u ch ng không d d i.ệ ễ ạ ệ ệ ứ ữ ộ

D. Nhi m trùng ti m tàng: ng i b nhi m trùng không có d u hi u lâm sàng.ễ ề ườ ị ễ ấ ệ

36. Virus là m t n v sinh v t h c c bi t vì:ộ đơ ị ậ ọ đặ ệ

A. Kích th c r t nh bé, t 20-300 mm.ướ ấ ỏ ừ

B. Ch nhân lên c trong môi tr ng giàu ch t dinh d ng.ỉ đượ ườ ấ ưỡ

C. Tuy nh bé nh ng v n duy trì c nòi gi ng qua các th h và gây nhi m trùngỏ ư ẫ đượ ố ế ệ ễ

cho t bào.ế

D. Có h th ng enzym chuy n hóa.ệ ố ể

37. Acid nucleic c a virus g m:ủ ồ

A. ARN.

B. AND.

C. AND và ARN.

D. Ho c AND h c ARN.ặ ặ

38. Thành ph n capsid c a virus có ch c n ng:ầ ủ ứ ă

A. Gi cho hình thái và kích th c c a virus luôn n nh.ữ ướ ủ ổ đị

B. Tham gia vào giai o n l p ráp và gi i phóng virus ra kh i t bào sau chu kđ ạ ắ ả ỏ ế ỳ

nhân lên.

C. Mang m i m t mã di truy n c tr ng cho t ng virus.ọ ậ ề đặ ư ừ

D. Quy t nh kh n ng gây nhi m trùngế đị ả ă ễ c a virus.ủ

39. Acid nucleic c a virus có c i m:ủ đặ đ ể

A. Là m t s i AND d ng vòng khép kín, tr ng l ng 1-2% h t virus.ộ ợ ạ ọ ượ ạ

B. Quy t nh kh n ng gây nhi m trùng c a virus trong t bào c m th .ế đị ả ă ễ ủ ế ả ụ

C. Tham gia vào s bám c a virus trên các v trí thích h p c a t bào c m th .ự ủ ị ợ ủ ế ả ụ

D. Mang m i m t mã di truy n chung cho virus.ọ ậ ề

47

Page 48: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

40. c i m, vai trò enzym c u trúc c a virus:Đặ đ ể ấ ủ

A. Có ch c n ng trong quá trình chuy n hóa trao i ch t c a virus.ứ ă ể đổ ấ ủ

B. Ch có m t vài lo i virus.ỉ ở ộ ạ

C.Có tính kháng nguyên chuyên bi t.ệ

D. Là enzym hô h p c a virus.ấ ủ

41. H vi khu n ng ru t có c i m chung:ọ ẩ đườ ộ đặ đ ể

A. G m nhi u lo i tr c khu n Gram âm, Gram d ng s ng ng tiêu hoá c a ng iồ ề ạ ự ẩ ươ ố ở ố ủ ườ

và ng v t.độ ậ

B. Là các vi khu n gây b nh cho ng tiêu hóa.ẩ ệ đườ

C. Hi u khí ho c k khí tu ti n.ế ặ ỵ ỳ ệ

D. K khí tuy t i.ỵ ệ đố

42. H vi khu n ng ru t có c i m:ọ ẩ đườ ộ đặ đ ể

A. X p x p thành ôi hay thành chu iắ ế đ ỗ

B. Có th sinh bào t , m t s có vể ử ộ ố ỏ

C. Tr c khu n Gram âmự ẩ

D. Tr c khu n Gram âm ho c Gram d ngự ẩ ặ ươ

43. c i m sinh v t h c c aĐặ đ ể ậ ọ ủ Salmonella:

A. Vi khu n ch phát tri n c nhi t 370Cẩ ỉ ể đượ ở ệ độ

B. Sinh nha bào n u i u ki n môi tr ng không thu n l iế đ ề ệ ườ ậ ợ

C. H2S (-)

D. Oxidase (-)

44. c i m gây b nh s t th ng hàn c aĐặ đ ể ệ ố ươ ủ Salmonella:

A. Vi khu n xâm nh p c th theo ng tiêu hoá, ng hô h pẩ ậ ơ ể đườ đườ ấ

B. Vi khu n bám trên b m t niêm m c ru t non làm niêm m c b ho i tẩ ề ặ ạ ộ ạ ị ạ ử

48

Page 49: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

C. Vi khu n nhân lên trong h ch m c treo ru tẩ ạ ạ ộ

D. Ph i có kho ng 102 - 103 vi khu n xâm nh p vào c th theo ng tiêu hoá m i có kh n ng gây ả ả ẩ ậ ơ ể đườ ớ ả ăb nh.ệ

45. c i m sinh v t h c c a vi khu n t :Đặ đ ể ậ ọ ủ ẩ ả

A. Ch t n t i c pH 8,5 - 9,5ỉ ồ ạ đượ ở

B. Hi u khí - k khí tu ngế ỵ ỳ ộ

C. K khí tuy t iỵ ệ đố

D. Oxidase (-)

46. Kh n ng gây b nh c a vi khu n t ch y u d a vào:ả ă ệ ủ ẩ ả ủ ế ự

A. Ngo i c t gây r i lo n h p thu n c và i n gi iạ độ ố ố ạ ấ ướ đ ệ ả

B. S xâm nh p c a t vào bào t ng niêm m c ru t làm ho i t niêm m cự ậ ủ ả ươ ạ ộ ạ ử ạ

C. N i c t gây hu ho i niêm m c ru tộ độ ố ỷ ạ ạ ộ

D. Các enzym c a t gây r i lo n h p thu tinh b t niêm m c ru tủ ả ố ạ ấ ộ ở ạ ộ

47. c i m b nh h c c aĐặ đ ể ệ ọ ủ Haemophilus influenzae:

A. Kho ng 75% tr em m c b nh viêm ng hô h p do nhi m vi khu n nàyả ẻ ắ ệ đườ ấ ễ ẩ

B. Kh ng 75% tr lành có mang vi khu n này h ng, m iả ẻ ẩ ở ọ ũ

C. Vi khu n gây b nh th ng là vi khu n không có v , typ a.ẩ ệ ườ ẩ ỏ

D. Vi khu n gây b nh th ng là vi khu n không có v , typ b.ẩ ệ ườ ẩ ỏ

48. Haemophilus influenzae không gây nên m t trong nh ng b nh c nh sau:ộ ữ ệ ả

A. Viêm màng não

B. Viêm ng hô h p trênđườ ấ

C. Nhi m trùng sinh d cễ ụ

D. Viêm d dày-ru t c pạ ộ ấ

49. Th nghi m Koch ch ng t mi n d ch c a c th v i vi khu n lao là:ử ệ ứ ỏ ễ ị ủ ơ ể ớ ẩ

A. áp ng mi n d ch qua trung gian t bàoĐ ứ ễ ị ế

49

Page 50: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

B. áp ng mi n d ch th d chĐ ứ ễ ị ể ị

C. Ph n ng trung hoà c tả ứ độ ố

D. áp ng c a c mi n d ch d ch th và mi n d ch t bàoĐ ứ ủ ả ễ ị ị ể ễ ị ế

50. c i m sinh v t h c c a nhómĐặ đ ể ậ ọ ủ Clostridium:

A. Tr c khu n Gram (+), hi u khí k khí tu ngự ẩ ế ỵ ỳ ộ

B. Tr c khu n Gram (-), k khí tuy t iự ẩ ỵ ệ đố

C. Tr c khu n Gram (+), k khí tuy t iự ẩ ỵ ệ đố

D. Tr c khu n Gram (+), hi u khí tuy t iự ẩ ế ệ đố

S 5ĐỀ Ố

1. Thu c kháng sinh là nh ng ch t ng n ch n vi khu n nhân lên hay tiêu di t vi khu n b ngố ữ ấ ă ặ ẩ ệ ẩ ằ

c ch :ơ ế

A. Tác ng vào s cân b ng lý h c c a t bào vi khu n.độ ự ằ ọ ủ ế ẩ

B. Tác ng vào các giai o n chuy n hóa c a i s ng vi khu n.độ đ ạ ể ủ đờ ố ẩ

C. c ch sinh t ng h p protein.Ứ ế ổ ợ

D. Tác ng vào giai o n phân chia c a t bào vi khu n.độ đ ạ ủ ế ẩ

2. Kháng sinh có c i m:đặ đ ể

A. Có ngu n g c c b n t các ch t hóa h c.ồ ố ơ ả ừ ấ ọ

B. Có ngu n g c c b n t th c v t.ồ ố ơ ả ừ ự ậ

C. M i lo i kháng sinh ch tác ng lên m t nhóm hay m t lo i vi khu n nh t nh.ỗ ạ ỉ độ ộ ộ ạ ẩ ấ đị

D. Kháng sinh có ho t ph r ng là kháng sinh tiêu di t c nhi u lo i vi khu nạ ổ ộ ệ đượ ề ạ ẩ

gây b nh khác nhau.ệ

3. Ch t t y u và ch t sát khu n gi ng nhau i m:ấ ẩ ế ấ ẩ ố ở đ ể

A. Có th t ng h p b ng ph ng pháp hóa h c, ly trích t ng v t, th c v t ho cể ổ ợ ằ ươ ọ ừ độ ậ ự ậ ặ

50

Page 51: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

vi sinh v t.ậ

B. Có th dùng t i ch nh bôi ngoài da.ể ạ ỗ ư

C. Th ng ch dùng t y u v t.ườ ỉ để ẩ ế đồ ậ

D. Gây c h i cho c th .độ ạ ơ ể

4. Kháng sinh làm h h i màng nguyên t ng vi khu n theo c ch :ư ạ ươ ẩ ơ ế

A. Kháng sinh làm thay i tính th m th u ch n l c c a vách vi khu n.đổ ẩ ấ ọ ọ ủ ẩ

B. Kháng sinh làm t ng tính th m ch n l c c a màng nguyên t ng vi khu n.ă ấ ọ ọ ủ ươ ẩ

C. Kháng sinh làm thay i tính th m th u ch n l c c a màng nguyên t ng.đổ ẩ ấ ọ ọ ủ ươ

D. Kháng sinh làm thay i tính th m th u c a màng nhân.đổ ẩ ấ ủ

5. Kháng sinh c ch sinh t ng h p protein c a vi khu n theo m t trong các c ch sau:ứ ế ổ ợ ủ ẩ ộ ơ ế

A. Phá h y ti u ph n 30S c a ribosomủ ể ầ ủ

B. Phá h y ti u ph n 50S c a ribosomủ ể ầ ủ

C. C n tr s liên k t c a các acid amin ti u ph n 50Sả ở ự ế ủ ở ể ầ

D. Tác ng vào enzym catalase ti u ph n 50Sđộ ở ể ầ

6. M t trong các c ch tác ng c a kháng sinh vào ti u ph n 30S c a vi khu n là:ộ ơ ế độ ủ ể ầ ủ ẩ

A. Kháng sinh phá h y ARN thông tinủ

B. Kháng sinh c n tr ARN thông tin tr t trên polysomả ở ượ

C. Kháng sinh g n vào 30S c a ribosom, gây nên c sai mã c a ARN thông tin.ắ ủ đọ ủ

D. Kháng sinh phá h y các ARN v n chuy nủ ậ ể

7. M t trong các c ch tác ng c a kháng sinh trong sinh t ng h p acid nucleic c aộ ơ ế độ ủ ổ ợ ủ

vi khu n:ẩ

A. c ch enzym gyrase nên ng n c n s sao chép c a AND.Ứ ế ă ả ự ủ

B. Tác ng vào ARN khuôn, c ch t ng h p ARN.độ ứ ế ổ ợ

C. Tác ng vào ARN khuôn, c ch t ng h p ADN.độ ứ ế ổ ợ

D. Ng n c n sinh t ng h p AND-polymerase ph thu c ARN.ă ả ổ ợ ụ ộ

51

Page 52: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

8. Kháng sinh tác ng lên vách c a t bào vi khu n làm cho:độ ủ ế ẩ

A. Vi khu n sinh ra không có vách, do ó d b tiêu di tẩ đ ễ ị ệ

B. Ch c n ng th m th u ch n l c c a vách b thay i, vi khu n b tiêu di tứ ă ẩ ấ ọ ọ ủ ị đổ ẩ ị ệ

C. Vách không còn kh n ng phân chia nên vi khu n b tiêu di tả ă ẩ ị ệ

D. Các th th trên b m t vách b phá h y nên vi khu n b tiêu di tụ ể ề ặ ị ủ ẩ ị ệ

9. Ch t sát khu n là nh ng ch t:ấ ẩ ữ ấ

A. c ch s phát tri n c a vi sinh v t m c phân tỨ ế ự ể ủ ậ ở ứ độ ử

B. Gây c h i cho mô s ng c a c thđộ ạ ố ủ ơ ể

C. Th ng ch dùng t y u v t hay sát trùng ngoài daườ ỉ để ẩ ế đồ ậ

D. c tính cao nên không th dùng t i ch nh bôi ngoài daĐộ ể ạ ỗ ư

10. Ch t t y u có c i m:ấ ẩ ế đặ đ ể

A. Có ngu n g c t các ch t hóa h c hay t ng v t, th c v tồ ố ừ ấ ọ ừ độ ậ ự ậ

B. Ch dùng t y u v tỉ để ẩ ế đồ ậ

C. Có kh n ng tiêu di t các vi sinh v t nên có th dùng t i ch nh bôi ngoài daả ă ệ ậ ể ạ ỗ ư

D. Có tác ng m nh i v i vi khu n, làm ng ng s phát tri n c a vi khu nđộ ạ đố ớ ẩ ư ự ể ủ ẩ

11. c i m s kháng kháng sinh c a vi khu n:Đặ đ ể ự đề ủ ẩ

A. Có b n d ng kháng là: kháng th t, kháng gi , kháng t nhiên,ố ạ đề đề ậ đề ả đề ự

kháng thu c.đề đượ

B. kháng gi c chia thành hai nhóm là kháng t nhiên và kháng thu c.Đề ả đượ đề ự đề đượ

C. kháng th t c chia thành hai nhóm là kháng t nhiên và kháng thu c.Đề ậ đượ đề ự đề đượ

D. kháng t nhiên là kháng nh ng không ph i là b n ch t, khôngĐề ự đề ư ả ả ấ

do ngu n g c di truy n.ồ ố ề

12. vi khu n kháng kháng sinh, gien kháng t o ra s kháng b ng cách:Ở ẩ đề ạ ự đề ằ

A. Làm gi m tính th m c a váchả ấ ủ

52

Page 53: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

B. Làm gi m tính th m c a màng nguyên t ngả ấ ủ ươ

C. Làm gi m tính th m c a màng nhânả ấ ủ

D. Làm gi m tính th m c a vả ấ ủ ỏ

13. Vi khu n kháng thu c kháng sinh theo c ch :ẩ ố ơ ế

A. Vi khu n s n xu t enzym phá h y ho t tính c a thu c.ẩ ả ấ để ủ ạ ủ ố

B. Vi khu n làm gi m kh n ng th m th u c a vách t bào i v i thu c.ẩ ả ả ă ẩ ấ ủ ế đố ớ ố

C. Vi khu n không còn enzym nên không ch u nh h ng c a kháng sinh.ẩ ị ả ưở ủ

D. Vi khu n không còn màng t bào.ẩ ế

14. c i m c a kháng thu c trong kháng thu c kháng sinh c a vi khu n:Đặ đ ể ủ đề đượ ố ủ ẩ

A. Chi m t l th p trong s kháng thu c c a vi khu n.ế ỷ ệ ấ ự ố ủ ẩ

B. Kháng thu c theo c ch t bi n là ch y u.ố ơ ế độ ế ủ ế

C. Các gien kháng có th n m trên nhi m s c th , plasmid hay transposon.đề ể ằ ễ ắ ể

D. Gien kháng ch c truy n t vi khu n c F+ sang vi khu n cái F-.đề ỉ đượ ề ừ ẩ đự ẩ

15. c i m c a vi khu n có R-plasmid:Đặ đ ể ủ ẩ

A. T n t i c trong môi tr ng có kháng sinhồ ạ đượ ườ

B. Không t n t i c trong môi tr ng có kháng sinhồ ạ đượ ườ

C. Có nh ng vi khu n nh y c m v i kháng sinhở ữ ẩ ạ ả ớ

D. Có m i lo i vi khu n gây b nhở ọ ạ ẩ ệ

16. Trên lâm sàng, ph i h p thu c kháng sinh là m t trong nh ng nguyên t c dùng thu c ố ợ ố ộ ữ ắ ố để

tránh hi n t ng kháng thu c, d a trên tính ch t sau c a t bi n:ệ ượ ố ự ấ ủ độ ế

A. t bi n có tính v ng b nĐộ ế ữ ề

B. t bi n có tính ng u nhiênĐộ ế ẫ

C. t bi n có tính ch t hi mĐộ ế ấ ế

D. t bi n có tính ch t c l p và c hi uĐộ ế ấ độ ậ đặ ệ

53

Page 54: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

17. S d ng kháng sinh r ng rãi, không úng ch nh s d n n tình tr ng:ử ụ ộ đ ỉ đị ẽ ẫ đế ạ

A. Các vi khu n kháng thu c b tiêu di t.ẩ ố ị ệ

B. Các vi khu n nh y c m v i thu c b tiêu di t.ẩ ạ ả ớ ố ị ệ

C. Các vi khu n nh y c m c t do phát tri n mà không b c ch c nh tranh b iẩ ạ ả đượ ự ể ị ứ ế ạ ở

các vi khu n khác.ẩ

D. T t c các vi khu n nh y c m và kháng thu c u b tiêu di t.ấ ả ẩ ạ ả ố đề ị ệ

18. M t trong nh ng bi n pháp phòng ch ng kháng thu c vi khu n là:ộ ữ ệ ố ố ở ẩ

A. Ch i u tr khi có k t qu kháng sinhỉ đ ề ị ế ả .đồ

B. Ch i u tr khi phân l p, nh danh c vi khu n.ỉ đ ề ị ậ đị đượ ẩ

C. Ch n kháng sinh theo k t qu kháng sinh .ọ ế ả đồ

D. Ph i h p nhi u lo i kháng sinhố ợ ề ạ và t ng li u kháng sinh.ă ề

19. M t s khái ni m v nhi m trùng:ộ ố ệ ề ễ

A. B nh nhi m trùng th n: tr ng thái b nh kéo dài, tri u ch ng không d d i.ệ ễ ể ẩ ạ ệ ệ ứ ữ ộ

B. B nh nhi m trùng c p tính: di n ti n b nh nhanh, sau ó b nh nhân th ng t vong.ệ ễ ấ ễ ế ệ đ ệ ườ ử

C. B nh nhi m trùng m n tính: b nh kéo dài, tri u ch ng không d d i.ệ ễ ạ ệ ệ ứ ữ ộ

D. Nhi m trùng ti m tàng: ng i b nhi m trùng không có d u hi u lâm sàng.ễ ề ườ ị ễ ấ ệ

20. Tính gây b nh c a vi sinh v t ph thu c vào:ệ ủ ậ ụ ộ

A. c l c c a vi sinh v tĐộ ự ủ ậ

B. c t c a vi khu n gây b nh xâm nh pĐộ ố ủ ẩ ệ ậ

C. ng xâm nh p c a vi khu n gây b nh vào c thĐườ ậ ủ ẩ ệ ơ ể

D. ng xâm nh p c a vi sinh v t vào c thĐườ ậ ủ ậ ơ ể

21. c i m c a b nh nhi m trùng m n tính:Đặ đ ể ủ ệ ễ ạ

A. B nh kéo dài, tri u ch ng không d d iệ ệ ứ ữ ộ

B. B nh kéo dài, không có d u hi u lâm sàngệ ấ ệ

54

Page 55: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

C. Hay g p h n các th b nh nhi m trùng khácặ ơ ể ệ ễ

D. Th ng không tìm th y vi sinh v t gây b nh trong b nh ph mườ ấ ậ ệ ệ ẩ

22. Coagulase c a m t s vi khu n có tác d ng:ủ ộ ố ẩ ụ

A. Làm tan ch t t o keo và s i c c a c th .ấ ạ ợ ơ ủ ơ ể

B. Làm tan h ng c u.ồ ầ

C. Giúp vi khu n bám ch c vào niêm m c ng hô h p.ẩ ắ ạ đườ ấ

D. Làm ông k t huy t t ng.đ ế ế ươ

23. Ngo i c t c a vi khu n có tính ch t:ạ độ ố ủ ẩ ấ

A. c gi i phóng ra trong quá trình vi khu n b ly gi i.Đượ ả ẩ ị ả

B. Gây r i lo n i n hình c bi t.ố ạ đ ể đặ ệ

C. Tính kháng nguyên m nh do b n ch t là glycopeptid.ạ ả ấ

D. B h y 100°C sau 30 phút.ị ủ ở

24. Các tính ch t c a n i c t vi khu n:ấ ủ ộ độ ố ẩ

A. Tính kháng nguyên thay i tùy theo lo i vi khu n.đổ ạ ẩ

B. Có kháng c t i u tr .độ ố đ ề ị

C. Ch c gi i phóng ra khi t bào vi khu n b ly gi i.ỉ đượ ả ế ẩ ị ả

D. Ch u nhi t kém.ị ệ

25. Các tính ch t c a n i c t vi khu n:ấ ủ ộ độ ố ẩ

A. Có cácở Clostridium, b ch h u, t ,ạ ầ ả E. coli, Shigella.

B. Ch có vi khu n Gram âm.ỉ ở ẩ

C. c tính r t m nh.Độ ấ ạ

D. B n ch t là ph c h p phospholipid A và B.ả ấ ứ ợ

26. M t vi sinh v t ngoài các y u t c l c còn c n hai y u t ph i có gây cộ ậ ế ố độ ự ầ ế ố ả để đượ

b nh nhi m trùng, ó là:ệ ễ đ

55

Page 56: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

A. S xâm nh p và c tự ậ độ ố

B. Y u t bám và xâm nh pế ố ậ

C. Y u t bám và c tế ố độ ố

D. c t và enzym ngo i bàoĐộ ố ạ

27. Enzym ngo i bào protease c a vi khu n có tác d ng:ạ ủ ẩ ụ

A. Làm tan h ng c uồ ầ

B. Làm tan t huy tơ ế

C. Làm ông k t huy t t ngđ ế ế ươ

D. Làm vô hi u hóa kháng th IgA1ệ ể

28. Các c i m c a interferon (IFN):đặ đ ể ủ

A. Xu t hi n t ngày 4-7 sau khi có virus xâm nh p c thấ ệ ừ ậ ơ ể

B. IFN c a loài ng v t nào s n xu t ra ch có tác d ng v i loài óủ độ ậ ả ấ ỉ ụ ớ đ

C. Có tác d ng c hi u v i kháng nguyênụ đặ ệ ớ

D. Ng n ch n virus nhân lên do phá v v capsid c a virusă ặ ỡ ỏ ủ

29. Trong h th ng phòng ng t nhiên c a c th , hàng rào u tiên ch ng l i s xâm nh pệ ố ự ự ủ ơ ể đầ ố ạ ự ậ

c a vi sinh v t gây b nh vào c th là:ủ ậ ệ ơ ể

A. Hàng rào da, hàng rào t bàoế

B. Hàng rào niêm m c, hàng rào t bàoạ ế

C. Hàng rào da, hàng rào niêm m cạ

D. Hàng rào t bào, hàng rào th d chế ể ị

30. C u khu n là:ầ ẩ

A. Nh ng vi khu n hình c u.ữ ẩ ầ

B. Nh ng vi khu n hình c u ho c t ng i gi ng hình c u.ữ ẩ ầ ặ ươ đố ố ầ

C. Có ng kính trung bình kho ng 1nm.đườ ả

D. S p x p thành t ng ám hay r i rác.ắ ế ừ đ ả

56

Page 57: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

31. Ch c n ng màng nguyên sinh t bào vi khu n:ứ ă ế ẩ

A. Th m th u ch n l c và v n chuy n các ch t hòa tan.ẩ ấ ọ ọ ậ ể ấ

B. Là n i t ng h p n i c t c a vi khu n Gram âm.ơ ổ ợ ộ độ ố ủ ẩ

C. Là n i cung c p th c n cho t bào.ơ ấ ứ ă ế

D. Là n i t ng h p các ngo i c t c a t bào.ơ ổ ợ ạ độ ố ủ ế

32. Ch c n ng c a vách vi khu n:ứ ă ủ ẩ

A. Th m th u ch n l c và v n chuy n các ch t hòa tan.ẩ ấ ọ ọ ậ ể ấ

B. Là n i t p trung c a các enzym chuy n hóa và hô h p.ơ ậ ủ ể ấ

C. Tham gia t ng h p v c a vi khu n Gram âm.ổ ợ ỏ ủ ẩ

D. Mang nh ng kháng nguyên quan tr ng c a vi khu n.ữ ọ ủ ẩ

33. c i m v và lông c a vi khu n:Đặ đ ể ỏ ủ ẩ

A. V ch có vi khu n Gram âm.ỏ ỉ ở ẩ

B. V có c u t o là polysccharit ho c polypeptid.ỏ ấ ạ ặ

C. Lông có b n ch t là polysccharit.ả ấ

D. M i vi khu n Gram âm u có lông.ọ ẩ đề

34. Sinh lý c a vi khu n:ủ ẩ

A. T t c vi khu n gây b nh u là vi khu n t d ng.ấ ả ẩ ệ đề ẩ ự ưỡ

B. T t c vi khu n gây b nh u là vi khu n d d ng.ấ ả ẩ ệ đề ẩ ị ưỡ

C. Vi khu n chuy n hóa c nh có ARN v n chuy n.ẩ ể đượ ờ ậ ể

D. S dinh d ng c a vi khu n nh kh n ng v n chuy n qua màng c aự ưỡ ủ ẩ ờ ả ă ậ ể ủ

ARN v n chuy n.ậ ể

35. Khái ni m xo n khu n:ệ ắ ẩ

A. Là nh ng vi khu n l n xo n, di ng c nh có lôngữ ẩ ượ ắ độ đượ ờ

B. Là nh ng vi khu n l n xo n, di ngữ ẩ ượ ắ độ

57

Page 58: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

C. Di ng ho c không, n u di ng thì có lông quanh thânđộ ặ ế độ

D. Không di ngđộ

36. c i m c u t o t bào c a vi khu n:Đặ đ ể ấ ạ ế ủ ẩ

A. Có nhân i n hìnhđ ể

B. Không có nhân

C. Không có màng nhân

D. Có b máy phân bàoộ

37. c i m ch t nguyên sinh c a vi khu n :Đặ đ ể ấ ủ ẩ

A. Protein và polipeptid chi m kho ng 50% tr ng l ng khôế ả ọ ượ

B. Protein và polipeptid chi m kho ng 80% tr ng l ng khôế ả ọ ượ

C. Không có enzym n i bàoộ

D. Ch a n i c tứ ộ độ ố

38. c i m màng nguyên sinh c a t bào vi khu n:Đặ đ ể ủ ế ẩ

A. Có tính th m th u ch n l c và v n chuy n i n t ...ẩ ấ ọ ọ ậ ể đ ệ ử

B. Là n i t ng h p nhân c a vi khu nơ ổ ợ ủ ẩ

C. Là n i t ng h p các Ribosom cho t bàoơ ổ ợ ế

D. Là n i xu t phát c a các lông c a vi khu nơ ấ ủ ủ ẩ

39. c i m kháng nguyên v c a vi khu n:Đặ đ ể ỏ ủ ẩ

A. Có tính kháng nguyên m nhạ

B. Có tính kháng nguyên y uế

C. Bao bên ngoài vách t bào nên có tính kháng nguyên a c hi uế đ đặ ệ

D. B n ch t hóa h c là ph c h p lipopolysaccharitả ấ ọ ứ ợ

40. Y u t c l c chính quy t nh s nhi m trùng là:ế ố độ ự ế đị ự ễ

A. c t c a vi khu n.Độ ố ủ ẩ

58

Page 59: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

B. M t s enzym ngo i bào c a vi khu n.ộ ố ạ ủ ẩ

C. S xâm nh p và sinh s n c a vi khu n.ự ậ ả ủ ẩ

D. S bám vào t bào c a vi khu n.ự ế ủ ẩ

41. Mu n xác nh c typ sinh hoá c a vi khu n ng ru t ph i:ố đị đượ ủ ẩ đườ ộ ả

A. Xác nh tính ch t sinh v t hóa h c c a vi khu nđị ấ ậ ọ ủ ẩ

B. Ph i có môi tr ng phân bi t ch n l c khá SSả ườ ệ ọ ọ

C. Ph i có môi tr ng phân bi t ch n l c ít Mac conkeyả ườ ệ ọ ọ

D. Ph i có môi tr ng giàu dinh d ng BAả ườ ưỡ

42. c i m c a h vi khu n ng ru t:Đặ đ ể ủ ọ ẩ đườ ộ

A. Là nh ng tr c khu n Gram âm, có lông quanh thânữ ự ẩ

B. Là nh ng tr c khu n Gram d ng, di ng (+/-)ữ ự ẩ ươ độ

C. S d ng ng glucose, sinh h i (+/-)ử ụ đườ ơ

D. Sinh nha bào ho c không tu theo lo i vi khu nặ ỳ ạ ẩ

43. M t trong nh ng tính ch t sau không ph i c a vi khu n ng ru t:ộ ữ ấ ả ủ ẩ đườ ộ

A. Kh nitrat thành nitritử

B. Catalase (-)

C. Di ng (+/-)độ

D. Glucose (+)

44. c i m gây b nh s t th ng hàn c aĐặ đ ể ệ ố ươ ủ Salmonella:

A. Vi khu n xâm nh p c th theo ng tiêu hoá, ng hô h pẩ ậ ơ ể đườ đườ ấ

B. Vi khu n bám trên b m t niêm m c ru t non làm niêm m c b ho i tẩ ề ặ ạ ộ ạ ị ạ ử

C. Vi khu n nhân lên trong h ch m c treo ru tẩ ạ ạ ộ

D. Ph i có kho ng 102 - 103 vi khu n xâm nh p vào c th theo ng tiêu hoá m i có kh n ng gây ả ả ẩ ậ ơ ể đườ ớ ả ăb nh.ệ

45. Salmonella có th gây ra nh ng b nh c nh sau:ể ữ ệ ả

59

Page 60: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

A. Viêm d dày, h ch m c treo ru tạ ạ ạ ộ

B. Nhi m khu n và nhi m c th c nễ ẩ ễ độ ứ ă

C. Viêm não x chai bán c pơ ấ

D. Viêm gan m n tínhạ

46. c i m sinh h c c aĐặ đ ể ọ ủ Haemophilus influenzae:

A. Có lông ho c không có lông tu theo i u ki n phát tri nặ ỳ đ ề ệ ể

B. Có v ho c không v tu theo i u ki n phát tri nỏ ặ ỏ ỳ đ ề ệ ể

C. C u tr c khu n nh , Gram d ngầ ự ẩ ỏ ươ

D. Ch nuôi c y c trên môi tr ng giàu ch t dinh d ng: th ch máu, CA.ỉ ấ đượ ườ ấ ưỡ ạ

47. c i m c t tetanospasmin c a vi khu nĐặ đ ể độ ố ủ ẩ u n ván:ố

A. B b t ho t 1200C sau 15 phútị ấ ạ ở

B. Là c tđộ ố th n kinhầ

C. B n ch t là n i c tả ấ ộ độ ố

D. Gây ly gi i h ng c u ng i, ng a, thả ồ ầ ườ ự ỏ

48. Vi khu nẩ Chlamydia b t bu c ph i s ng ký sinh n i bào vì:ắ ộ ả ố ộ

A. Không có enzym n i bào nên không t chuy n hoá, trao i ch tộ ự ể đổ ấ

B. Không có enzym ngo i bào nên không t chuy n hoá, trao i ch tạ ự ể đổ ấ

C. Không có kh n ng t o ATP b ng hi n t ng oxy hóaả ă ạ ằ ệ ượ

D. Không có vách nên không th t n t i ngoài môi tr ngể ồ ạ ườ

49. c i m sinh v t h c c a vi khu n lao:Đặ đ ể ậ ọ ủ ẩ

A. Tr c khu n ng n, Gram âmự ẩ ắ

B. Tr c khu n m nh, ôi khi phân nhánhự ẩ ả đ

C. Di ng (+), không sinh nha bàođộ

D. Trong i u ki n không thu n l i có th sinh nha bàođ ề ệ ậ ợ ể

60

Page 61: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

50. c i m sinh v t h c c a vi khu n lao:Đặ đ ể ậ ọ ủ ẩ

A. K khí tuy t iỵ ệ đố

B. Có t c t ng tr ng ch m ho c r t ch mố độ ă ưở ậ ặ ấ ậ

C. D phát tri n trên các môi tr ng nuôi c y thông th ngễ ể ườ ấ ườ

D. Khi nhu m b ng ph ng pháp nhu m Gram vi khu n b t màu ộ ằ ươ ộ ẩ ắ đỏ

S 6ĐỀ Ố

1. c i m kháng nguyên v c a vi khu n:Đặ đ ể ỏ ủ ẩ

A. Có tính kháng nguyên m nhạ

B. Có tính kháng nguyên y uế

C. Bao bên ngoài vách t bào nên có tính kháng nguyên a c hi uế đ đặ ệ

D. B n ch t hóa h c là ph c h p lipopolysaccharitả ấ ọ ứ ợ

2. c i m các kháng nguyên hòa tan c a virus:Đặ đ ể ủ

A. Là nh ng thành ph n c a h t virus ã c tách ra trong quá trình s n xu t vac-xinữ ầ ủ ạ đ đượ ả ấ

B. Là các ngo i c t c a virus t ng h p ra trong quá trình nhân lênạ độ ố ủ ổ ợ

C. Các kháng nguyên này ít có giá tr trong ch n oán và s n xu t vac-xinị ẩ đ ả ấ

D. Các kháng nguyên này r t có giá tr trong ch n oán và s n xu t vac-xinấ ị ẩ đ ả ấ

3. c i m kháng nguyên acid nucleic c a virus:Đặ đ ể ủ

A. Acid nucleic là nh ng kháng nguyên hoàn toànữ

B. Acid nucleic là nh ng kháng nguyên không hoàn toànữ

C. Nucleoprotein là nh ng kháng nguyên không hoàn toànữ

D. Kháng nguyên nucleoprotein có nh ng virus có c u trúc i x ng kh iở ữ ấ đố ứ ố

4. c i m c ch thu c kháng sinh c ch sinh t ng h p protein vi khu n:Đặ đ ể ơ ế ố ứ ế ổ ợ ẩ

61

Page 62: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

A. i m tác ng là ti u ph n 50S.Đ ể độ ể ầ

B. i m tác ng là vách.Đ ể độ

C. i m tác ng là màng nguyên t ng.Đ ể độ ươ

D. i m tác ng là AND.Đ ể độ

5. C ch kháng thu c kháng sinh là do:ơ ế đề ố

A. Vi khu n làm t ng tính th m c a màng nguyên t ng.ẩ ă ấ ủ ươ

B. Vi khu n làm m t ích tác ng c a thu c.ẩ ấ đ độ ủ ố

C. Vi khu n t o ra các isoenzym không có ái l c v i thu c n a.ẩ ạ ự ớ ố ữ

D. Vi khu n c ch sinh t ng h p acid nucleic.ẩ ứ ế ổ ợ

6. Kháng sinh là k thu t:đồ ỹ ậ

A. Xác nh nh y c m c a vi khu n v i kháng sinhđị độ ạ ả ủ ẩ ớ

B. Xác nh nh y c m c a kháng sinh v i vi khu nđị độ ạ ả ủ ớ ẩ

C. Xác nh vi khu n gây b nh sau khi phân l p, nh danh vi khu nđị ẩ ệ ậ đị ẩ

D. Xác nh n ng kháng thu c kháng sinh c a vi khu nđị ồ độ ố ủ ẩ

7. Bi n pháp h n ch gia t ng vi khu n kháng kháng sinh:ệ ạ ế ă ẩ

A. Ch n l a kháng sinh theo ch n oán lâm sàng.ọ ự ẩ đ

B. T ng li u l ng kháng sinh.ă ề ượ

C. Ch dùng kháng sinh i u tr khi có d u hi u nhi m trùng.ỉ để đ ề ị ấ ệ ễ

D. Dùng kháng sinh li u l ng, th i gian.đủ ề ượ ờ

8. M t s khái ni m v nhi m trùng:ộ ố ệ ề ễ

A. Nhi m trùng là s xâm nh p vào mô c a các vi sinh v t gây b nh.ễ ự ậ ủ ậ ệ

B. Nhi m trùng là s xâm nh p vào c th c a các vi sinh v t.ễ ự ậ ơ ể ủ ậ

C. Nhi m trùng m n tính: do m t s virus, th i gian b nh kéo dài.ễ ạ ộ ố ờ ủ ệ

D. Nhi m trùng ti m tàng: không có d u hi u lâm sàng, không tìm th y vi sinh v tễ ề ấ ệ ấ ậ

gây b nh.ệ

62

Page 63: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

9. Các thành ph n b m t c a vi khu n tham gia bám c hi u vào t bào là:ầ ề ặ ủ ẩ đặ ệ ế

A. Fibrin.

B. Pili.

C. Lipopolysaccharit b m t.ề ặ

D. Các phân t bám khác nh lipoprotein b m t màng t bào.ử ư ề ặ ế

10. Y u t c l c chính quy t nh s nhi m trùng là:ế ố độ ự ế đị ự ễ

A. c t c a vi khu n.Độ ố ủ ẩ

B. M t s enzym ngo i bào c a vi khu n.ộ ố ạ ủ ẩ

C. S xâm nh p và sinh s n c a vi khu n.ự ậ ả ủ ẩ

D. S bám vào t bào c a vi khu n.ự ế ủ ẩ

11. Ngo i c t có tính ch t:ạ độ ố ấ

A. c l c: Không c b ng n i c t .Độ ự độ ằ ộ độ ố

B. B n ch t: Lipopolysaccharit.ả ấ

C. Ch u nhi t cao.ị ệ

D. Tính kháng nguyên m nh.ạ

12. N i c t có tính ch t:ộ độ ố ấ

A. Là ch t c do vi khu n ti t ra trong quá trình phát tri n.ấ độ ẩ ế ể

B. Có các vi khu n Gram d ng.ở ẩ ươ

C. B n ch t: Lipopolysaccharit.ả ấ

D. Tính kháng nguyên m nh.ạ

13. c i m nhân lên c a virus:Đặ đ ể ủ

A. Ch nhân lên c trong t bào s ng.ỉ đượ ế ố

B. Ch nhân lên c trong t bào s ng c m th .ỉ đượ ế ố ả ụ

C. Ch nhân lên c trong c th s ng.ỉ đượ ơ ể ố

D. Có th nhân lên c trong môi tr ng nhân t o chuyên bi t.ể đượ ườ ạ ệ

63

Page 64: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

14. c i m c a interferon:Đặ đ ể ủ

A. B n ch t là kháng th d ch th .ả ấ ể ị ể

B. B n ch t là lipo-polysaccharit.ả ấ

C. Có tác d ng c ch ho t ng c a ARN v n chuy n c a virus.ụ ứ ế ạ độ ủ ậ ể ủ

D. Có tác d ng c ch ho t ng c a ARN thông tin c a virus.ụ ứ ế ạ độ ủ ủ

15. Tính c hi u kháng nguyên vách (O) c a vi khu n Gram d ng cđặ ệ ủ ẩ ươ đượ

quy t nh b i:ế đị ở

A. Thành ph n peptidoglycanầ

B. Thành ph n acid techoic và protein M hay protein Aầ

C. Thành ph n peptidoglycan và polysacchritầ

D. Tùy m i lo i vi khu n mà m t trong các thành ph n trên quy t nhỗ ạ ẩ ộ ầ ế đị

tính c hi u kháng nguyên thânđặ ệ

16. Kháng nguyên enzym c a vi khu n có c i m:ủ ẩ đặ đ ể

A. Là nhóm enzym n i bàoộ

B. Là enzym c l c c a nhóm enzym ngo i bàođộ ự ủ ạ

C. B n ch t là ph c h p lipid-polysaccharit nên tính sinh mi n d ch y uả ấ ứ ợ ễ ị ế

D. B n ch t là ngo i c t nên tính sinh mi n d ch caoả ấ ạ độ ố ễ ị

17. Kháng nguyên enzym c a vi khu n có c i m:ủ ẩ đặ đ ể

A. Là các polipeptid ho c ph c h p protid nên tính kháng nguyên m nhặ ứ ợ ạ

B. Là các chu i ng n polysaccharit nên tính kháng nguyên y uỗ ắ ế

C. c l c m nh nên không th dùng trong i u tr m t s b nhĐộ ự ạ ể đ ề ị ộ ố ệ

D. c l c m nh nên c s d ng trong ch n oán m t s b nhĐộ ự ạ đượ ử ụ ẩ đ ộ ố ệ

18. c i m kháng nguyên v c a vi khu n:Đặ đ ể ỏ ủ ẩ

A. B n ch t hóa h c là polypeptid ho c polysaccharitả ấ ọ ặ

64

Page 65: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

B. V ch có vi khu n Gram d ngỏ ỉ ở ẩ ươ

C. Kích thích c th sinh mi n d ch m nh do b n ch t là polypeptidơ ể ễ ị ạ ả ấ

D. Gây c mi n d ch nh ng y u do b n ch t là lipidđượ ễ ị ư ế ả ấ

19. c i m v c a vi khu n:Đặ đ ể ỏ ủ ẩ

A. Quan sát c v khi nhu m b ng ph ng pháp nhu m Gram.đượ ỏ ộ ằ ươ ộ

B. Là m t l p nh y, l ng l o, không rõ r t bao bên ngoài vách c a m t s vi khu n.ộ ớ ầ ỏ ẻ ệ ủ ộ ố ẩ

C. Ch có nh ng vi khu n Gram âm.ỉ ở ữ ẩ

D. Ch có nh ng vi khu n không có vách.ỉ ở ữ ẩ

20. B n ch t hóa h c c a v vi khu n có hai lo i:ả ấ ọ ủ ỏ ẩ ạ

A. Polypeptid ho c lipoproteinặ

B. Polysaccharit ho c proteinặ

C. Polypeptid ho c polysaccharitặ

D. Protein ho c lipoproteinặ

21. c i m v c a vi khu n:Đặ đ ể ỏ ủ ẩ

A. Là m t kháng nguyên hoàn toànộ

B.Có tính kháng nguyên nh ng y uư ế

C. Có th ch thành gi i c t do b n ch t là proteinể ế ả độ ố ả ấ

D. Không th ch thành vac-xin do không gây c mi n d chể ế đượ ễ ị

22. V c a m t s vi khu n có tác d ng ch ng l i s th c bào do:ỏ ủ ộ ố ẩ ụ ố ạ ự ự

A. Có l p v dày nên i th c bào không tiêu di t c vi khu nớ ỏ đạ ự ệ đượ ẩ

B. Có kh n ng ti t ra c t tiêu di t i th c bàoả ă ế độ ố ệ đạ ự

C. Làm t ng s opsonin hóa giúp vi khu n t n t iă ự ẩ ồ ạ

D. Có kh n ng bão hòa s opsonin hóa giúp vi khu n t n t iả ă ự ẩ ồ ạ

23. Lipopolysaccharit c a vi khu n không c s d ng s n xu t thành vac-xin vì:ủ ẩ đượ ử ụ để ả ấ

65

Page 66: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

A. Có tính c cao nên gây nguy hi m cho c thđộ ể ơ ể

B. Là m t kháng nguyên không hoàn toàn nên tính sinh mi n d ch y uộ ễ ị ế

C. Kháng th c t o ra b i kháng nguyên này mang tính a c hi uể đượ ạ ở đ đặ ệ

D. Không có tính c hi u kháng nguyên riêngđặ ệ

24. c i m v c a vi khu n:Đặ đ ể ỏ ủ ẩ

A. T t c m i vi khu n u có vấ ả ọ ẩ đề ỏ

B. Ch tr c khu n Gram âm m i có vỉ ự ẩ ớ ỏ

C. T t c vi khu n có v u là vi khu n gây b nhấ ả ẩ ỏ đề ẩ ệ

D. M t s vi khu n có th có v ho c m t v trong quá trình phát tri nộ ố ẩ ể ỏ ặ ấ ỏ ể

25. c i m lông c a vi khu n:Đặ đ ể ủ ẩ

A. T t c các vi khu n u có lôngấ ả ẩ đề

B. Lông giúp cho vi khu n bám c lên b m t t bàoẩ đượ ề ặ ế

C. Lông c t o thành b i các protein s iđượ ạ ở ợ

D. Là m t bán kháng nguyên do b n ch t là các s i polysaccharit trùng h pộ ả ấ ợ ợ

26. c i m lông c a vi khu n:Đặ đ ể ủ ẩ

A. Là m t kháng nguyên hoàn toànộ

B. Là m t bán kháng nguyênộ

C. Không có vai trò kháng nguyên

D. là c u giao ph i giúp cho vi khu n truy n các y u t di truy nầ ố ẩ ề ế ố ề

27. Tính ch t sau không ph i là c i m c a lông vi khu n:ấ ả đặ đ ể ủ ẩ

A. Lông m c t nguyên sinh ch t c a t bào vi khu nọ ừ ấ ủ ế ẩ

B. Lông c t ng h p t các acid amin d ng Dđượ ổ ợ ừ ạ

C. Ch nh ng vi khu n có lông m i di ng cỉ ữ ẩ ớ độ đượ

D. Kháng nguyên lông c dùng phân lo i m t s vi khu nđượ để ạ ộ ố ẩ

66

Page 67: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

28. Kháng nguyên hòa tan c a virus là nh ng kháng nguyên thu c t nuôi c y t bàoủ ữ đượ ừ ấ ế

nhi m virus :ễ

A. Sau khi ã lo i b virus và n c nuôi c y virusđ ạ ỏ ướ ấ

B. Sau khi ã lo i b các thành ph n c a t bàođ ạ ỏ ầ ủ ế

C. Sau khi ã lo i b virus và các thành ph n c a t bàođ ạ ỏ ầ ủ ế

D. Sau khi ã lo i b n c nuôi c y virus và các thành ph n c a t bàođ ạ ỏ ướ ấ ầ ủ ế

29. c i m tính kháng nguyên c a các thành ph n h t virion:Đặ đ ể ủ ầ ạ

A. V capsid có tính kháng nguyên c hi u nh tỏ đặ ệ ấ

B. V envelop có tính kháng nguyên c hi u nh tỏ đặ ệ ấ

C. Acidnucleic không có tính kháng nguyên

D. Acidnucleic có tính kháng nguyên cao

30. c i m kháng nguyên c a v capsid c a virus:Đặ đ ể ủ ỏ ủ

A. B n ch t v capsid là lipoprotein nên có tính kháng nguyên caoả ấ ỏ

B. Ch a ph n l n protein c a virus nên là nh ng kháng nguyên quan tr ngứ ầ ớ ủ ữ ọ

C. Là m t ph c h p kháng nguyên nucleoproteinộ ứ ợ

D. Là m t ph c h p kháng nguyên glucoproteinộ ứ ợ

31. c i m kháng nguyên c a v envelop c a virus:Đặ đ ể ủ ỏ ủ

A. B n ch t v là lipoprotein nên tính kháng nguyên không m nhả ấ ỏ ạ

B. B n ch t v là glycoprotein nên tính kháng nguyên không m nhả ấ ỏ ạ

C. V có th là lipoprotein ho c glycoproteinỏ ể ặ

D. V có ch a các kháng nguyên c hi u hemaglutinin và neraminidaseỏ ứ đặ ệ

32. c i m kháng nguyên c a v envelop c a virus:Đặ đ ể ủ ỏ ủ

A. Các gai nhú trên v là nh ng kháng nguyên quan tr ng trong ch n oánỏ ữ ọ ẩ đ

B. Các gai nhú trên v là nh ng kháng nguyên ít có giá tr trong ch n oánỏ ữ ị ẩ đ

67

Page 68: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

C. Các gai nhú trên v có tác d ng giúp virus di chuy n trong gian bàoỏ ụ ể

D. Các gai nhú trên v có tác d ng giúp virus xâm nh p vào t bàoỏ ụ ậ ế

33. C u khu n là:ầ ẩ

A. Nh ng vi khu n hình c u.ữ ẩ ầ

B. Nh ng vi khu n hình c u ho c t ng i gi ng hình c u.ữ ẩ ầ ặ ươ đố ố ầ

C. Có ng kính trung bình kho ng 1nm.đườ ả

D. S p x p thành t ng ám hay r i rác.ắ ế ừ đ ả

34. c i m màng nguyên sinh c a t bào vi khu n:Đặ đ ể ủ ế ẩ

A. Có tính th m th u ch n l c và v n chuy n i n t ...ẩ ấ ọ ọ ậ ể đ ệ ử

B. Là n i t ng h p ngo i c t c a vi khu nơ ổ ợ ạ độ ố ủ ẩ

C. Là n i t ng h p các ribosom cho t bàoơ ổ ợ ế

D. Là n i bám c a các lông c a vi khu nơ ủ ủ ẩ

35. Ch c n ng c a vách vi khu n:ứ ă ủ ẩ

A. Th m th u ch n l c và v n chuy n các ch t hòa tan.ẩ ấ ọ ọ ậ ể ấ

B. Là n i t p trung c a các men chuy n hóa và hô h p.ơ ậ ủ ể ấ

C. Tham gia t ng h p các enzym ngo i bào.ổ ợ ạ

D. Mang nh ng kháng nguyên quan tr ng c a vi khu n.ữ ọ ủ ẩ

36. c i m hô h p c a vi khu n:Đặ đ ể ấ ủ ẩ

A. Hô h p k khí: ch t nh n i n t cu i cùng là ion.ấ ỵ ấ ậ đ ệ ử ố

B. Hô h p hi u khí: O2 là ch t nh n i n t cu i cùng.ấ ế ấ ậ đ ệ ử ố

C. Hô h p hi u k khí tùy ng : ch t nh n i n t cu i cùng là m t ch t vô c .ấ ế ị ộ ấ ậ đ ệ ử ố ộ ấ ơ

D. Hô h p hi u k khí tùy ng : ch t nh n i n t cu i cùng là m t ch t vô c ho cấ ế ị ộ ấ ậ đ ệ ử ố ộ ấ ơ ặ

h u c .ữ ơ

37. c i m sinh s n và phát tri n c a vi khu n:Đặ đ ể ả ể ủ ẩ

68

Page 69: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

A. a s vi khu n sinh s n theo ki u n y ch i.Đ ố ẩ ả ể ả ồ

B. a s vi khu n sinh s n theo ki u tr c phân.Đ ố ẩ ả ể ự

C. Khu n l c là m t t bào vi khu n thu n khi t.ẩ ạ ộ ế ẩ ầ ế

D. Hình d ng khu n l c chính là hình d ng c a vi khu n.ạ ẩ ạ ạ ủ ẩ

38. Các tính ch t c a t bi n vi khu n có c i m:ấ ủ độ ế ẩ đặ đ ể

A. Hi m: t n su t t bi n t 106-1011.ế ầ ấ độ ế ừ

B. c l p và c hi u: di truy n cho th h sau.Độ ậ đặ ệ ề ế ệ

C. Ng u nhiên: t bi n tính ch t này không nh h ng n t bi nẫ độ ế ấ ả ưở đế độ ế

tính ch t khác.ấ

D. V ng b n: c tính t bi n di truy n cho th h sau.ữ ề đặ độ ế ề ế ệ

39. Các ph ng th c v n chuy n di truy n:ươ ứ ậ ể ề

A. Ti p h p: là s v n chuy n m t o n AND c a vi khu n cho n p vào vi khu n nh nế ợ ự ậ ể ộ đ ạ ủ ẩ ạ ẩ ậ

nh s có m t c a phage.ờ ự ặ ủ

B. T i n p: là s v n chuy n ch t li u di truy n t vi khu n cho sang vi khu n nh nả ạ ự ậ ể ấ ệ ề ừ ẩ ẩ ậ

nh s có m t c a phage.ờ ự ặ ủ

C. Bi n n p: là s v n chuy n ch t li u di truy n t vi khu n c sang vi khu n cái khiế ạ ự ậ ể ấ ệ ề ừ ẩ đự ẩ

hai vi khu n ti p xúc v i nhau.ẩ ế ớ

D.T i n p chung hoàn ch nh: o n gien c a vi khu n cho mang sang n m t do trongả ạ ỉ đ ạ ủ ẩ ằ ự

bào t ng vi khu n nh n.ươ ẩ ậ

40. C u t o plasmid c a t bào vi khu n:ấ ạ ủ ế ẩ

A. Là nh ng phân t AND nh .ữ ử ỏ

B. Là nh ng phân t AND d ng vòng tròn.ữ ử ạ

C. Là nh ng phân t AND d ng vòng tròn n m ngoài nhi m s c th .ữ ử ạ ằ ễ ắ ể

D. Plasmid ch nhân lên c cùng v i s nhân lên c a t bào.ỉ đượ ớ ự ủ ế

41. Trên môi tr ng c, khu n l c c a tr c khu n ng ru t có c i m:ườ đặ ẩ ạ ủ ự ẩ đườ ộ đặ đ ể

69

Page 70: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

A. D ng S: khu n l c tròn, b không u, m t khôạ ẩ ạ ờ đề ặ

B. D ng R: khu n l c xù xì, m t bóng, d tạ ẩ ạ ặ ẹ

C. D ng M: khu n l c nh y, tr n, tròn, l i, bóngạ ẩ ạ ầ ơ ồ

D. a s khu n l c phát tri n nhanh sau 24 - 48 giĐ ố ẩ ạ ể ờ

42. c i m kháng nguyên O c a vi khu n ng ru t:Đặ đ ể ủ ẩ đườ ộ

A. Là kháng nguyên b m t c a vi khu nề ặ ủ ẩ

B. Ch u nhi t kémị ệ

C. B n ch t là ph c h p lipopolysaccharitả ấ ứ ợ

D. B n ch t là ph c h p protein-polyosid-lipidả ấ ứ ợ

43. c i m sau không ph i c a h vi khu n ng ru t:Đặ đ ể ả ủ ọ ẩ đườ ộ

A. H2S (+/-) khi chuy n hoá m t s ch t có l u hu nhể ộ ố ấ ư ỳ

B. B c ch trên môi tr ng Mac conkey b i m i m tị ứ ế ườ ở ố ậ

C. Không sinh nha bào

D. M t s loài hình th không n nh khi nuôi c y trong i u ki n c bi tộ ố ể ổ đị ấ đ ề ệ đặ ệ

44. c i m phát tri n c a h vi khu n ng ru t trên môi tr ng l ng:Đặ đ ể ể ủ ọ ẩ đườ ộ ườ ỏ

A. Vi khu n phát tri n nhanh, làm c môi tr ngẩ ể đụ ườ

B. Vi khu n phát tri n nhanh, t o váng trên b m t môi tr ngẩ ể ạ ề ặ ườ

C. Vi khu n hi u khí tuy t i nên t o váng trên b m t môi tr ngẩ ế ệ đố ạ ề ặ ườ

D. Vi khu n phát tri n nhanh nên hay l ng c n làm cho môi tr ng trongẩ ể ắ ặ ườ

45. Trong b nh s t th ng hàn, b nh nhân s t cao li bì là do:ệ ố ươ ệ ố

A. Vi khu n xâm nh p vào máu gây tình tr ng nhi m khu n thuy tẩ ậ ạ ễ ẩ ế

B. Vi khu n vào máu kích thích trung tâm th n kinh th c v t nãoẩ ầ ự ậ ở

C. N i c t tác ng trung tâm th n kinh th c v t não th t baộ độ ố độ ầ ự ậ ở ấ

D. Ngo i c t tác ng trung tâm th n kinh th c v t não th t baạ độ ố độ ầ ự ậ ở ấ

70

Page 71: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

46. Trong b nh s t th ng hàn, vi khu n có th c trú t i các c quan d n n tình tr ng ng i ệ ố ươ ẩ ể ư ạ ơ ẫ đế ạ ườlành mang b nh, hay g p nh t là các c quan:ệ ặ ấ ơ

A. Th n, bàng quangậ

B. Gan, m t, m ng payerậ ả

C. Bàng quang, m tậ

D. M ng payer, i tràngả đạ

47. Trong ch n oán tr c ti p b nh th ng hàn, tu theo giai o n ti n tri n c a b nh l y b nhẩ đ ự ế ệ ươ ỳ đ ạ ế ể ủ ệ để ấ ệph m, là:ẩ

A. C y máu tu n u khi m i phát b nh cho t l d ng tính caoấ ở ầ đầ ớ ệ ỷ ệ ươ

B. C y phân tu n u khi m i phát b nh cho t l d ng tính caoấ ở ầ đầ ớ ệ ỷ ệ ươ

C. C y n c ti u tu n u khi m i phát b nh cho t l d ng tính caoấ ướ ể ở ầ đầ ớ ệ ỷ ệ ươ

D. C y máu t ngày 12-14 c a b nh tr i m i cho t l d ng tính caoấ ừ ủ ệ ở đ ớ ỷ ệ ươ

48. Trong b nh th ng hàn, th i gian s m nh t xu t hi n các kháng th trong máu có th phát ệ ươ ờ ớ ấ ấ ệ ể ểhi n th y trong th nghi m widal là:ệ ấ ử ệ

A. Kháng th O xu t hi n sau 12 - 14 ngàyể ấ ệ

B. Kháng th O xu t hi n sau 2 - 4 ngàyể ấ ệ

C. Kháng th H xu t hi n sau 7 - 10 ngàyể ấ ệ

D. Kháng th H xu t hi n sau 12 - 14 ngàyể ấ ệ

49. Vi khu nẩ Chlamydia b t bu c ph i s ng ký sinh n i bào vì:ắ ộ ả ố ộ

A. Không có enzym n i bào nên không t chuy n hoá, trao i ch tộ ự ể đổ ấ

B. Không có enzym ngo i bào nên không t chuy n hoá, trao i ch tạ ự ể đổ ấ

C. Không có kh n ng t o ATP b ng hi n t ng oxy hóaả ă ạ ằ ệ ượ

D. Không có vách nên không th t n t i ngoài môi tr ngể ồ ạ ườ

50. c i m sinh v t h c c a vi khu n lao:Đặ đ ể ậ ọ ủ ẩ

A. Tr c khu n ng n, Gram âmự ẩ ắ

B. Tr c khu n m nh, ôi khi phân nhánhự ẩ ả đ

71

Page 72: [123doc.vn] - Bo de Trac Nghiem Vi Sinh

C. Di ng (+), không sinh nha bàođộ

D. Trong i u ki n không thu n l i có th sinh nha bàođ ề ệ ậ ợ ể

------------- H T ---------------Ế

72