6
1. Áo, đầm Size Mỹ XXS XS S M L XL 2X Size Mỹ 0 0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 Size ChâuẤu 28 30 32 34 36 38 40 42 44 46 48 50 Size chuẩn quốc tế 34 36 38 40 42 44 46 48 50 52 54 56 2. Quần, váy Size quốctế 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 Vòngeo (cm) 58 61 64 66 66 71 74 76 79 81 84 3. Áo ngực Size Mỹ 30 32 34 36 38 40 42 44 Size chuẩnquốctế 65 70 75 80 85 90 95 100 Số đo vòng ngực(cm) 63 - 67 68 - 72 73 - 77 78 - 82 83 - 87 88 - 92 93 - 97 98 - 4. Găng tay nữ Size chuẩn quốc tế XS S M L XL Kíchcỡ (inch) 6 6.5 7 7.5 8 Kíchcỡ (cm) 15 17 18 19 20 5. Thắt lưng nữ (tính từ lỗ khóa vào giữa) Size chuẩn quốc tế XS S M L XL Kíchcỡ (inch) 31 1/2 33 1/2 35 1/2 37 2/5 39 1/2 41 2/7 43 1/4 45 2/7 47 1/5

Document1

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Document1

1.  Áo, đầm

 

Size Mỹ XXS XS S M L XL 2XL

Size Mỹ 0 0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20

Size ChâuẤu 28 30 32 34 36 38 40 42 44 46 48 50

Size chuẩn quốc tế 34 36 38 40 42 44 46 48 50 52 54 56

2.  Quần, váy

Size quốctế 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33

Vòngeo (cm) 58 61 64 66 66 71 74 76 79 81 84

 

 

3. Áo ngực

Size Mỹ 30 32 34 36 38 40 42 44

Size chuẩnquốctế 65 70 75 80 85 90 95 100

Số đo vòng ngực(cm) 63 - 67 68 - 72 73 - 77 78 - 82 83 - 87 88 - 92 93 - 97 98 - 102

4. Găng tay nữ

Size chuẩn quốc tế XS S M L XL

Kíchcỡ (inch) 6 6.5 7 7.5 8

Kíchcỡ (cm) 15 17 18 19 20

5. Thắt lưng nữ (tính từ lỗ khóa vào giữa)

Size chuẩn quốc tế XS S M L XL

Kíchcỡ (inch) 31 1/2 33 1/2 35 1/2 37 2/5 39 1/2 41 2/7 43 1/4 45 2/7 47 1/5

Kíchcỡ (cm) 80 85 90 95 100 105 110 115 120

Page 2: Document1

6. Mũ nữ

Size chuẩn quốc tế S M L XL

Kích cỡ (cm)54 55 56 57 58 59 60 61

Kích cỡ (inch)21 1/3 21 3/4 22 22 1/2 22 4/5 23 1/4 23 1/2

24

 

 

Hướng dẫn chọn size cho Nam

 

1. Áo khoác thể thao, áo khoác dày, áo khoác, áo ghi lê…

Size S M L XL XXL

Vòng ngực (inches) 35 / 36.5 37 / 38.5 39 / 40.5 41 / 42.5 43 / 45

Vòng ngực (cm) 89-93 94-98 99-103 104-108 109-115

2. Áo vest và bộ đồ

( Đo theo số đo chiều cao từ đầu đến gót chân )

Chiều cao thấpChiều cao trung

bìnhChiều cao ngoại cỡ Số đo ngực( Inch)

1m65 1m68 1m70 1m721m74 1m77 1m80

1m811m82 1m85 1m88

1m92

36S 36R - 36

37S 38R - 37

38S 38R - 38

39S 40R 40L 39

40S 40R 40L 40

41S 42R 42L 41

42S 42R 42L 42

Page 3: Document1

43S 44R 44L 43

44S 44R 44L 44

45S 46R 46L 45

46S 46R 46L 46

- 48R 48L 47

- 48R 48L 48

- 50R 50L 49

- 50R 50L 50

- 52R 52L 51

- 52R 52L 52

- 54R 54L 53

- 54R 54L 54

3. Quần tây, quần jeans, tracksuit, quần shorts, đồ lót…

Size S M L XL

European Size 29 30 31 32 34 36

Vòng eo(inches) 28 / 30 30 / 31.5 31.5 / 33 33 / 34.5 35 / 36 37.5 / 40 37.5 / 40

Vòng eo(cm) 71-76 76-80 80-84 84-88 89-92 95-102 95-102

 

7. Gang tay

 

Size M L

Page 4: Document1

Số đo tay * (inches) 9 10

  23 25

Đo vòng quanh bàn tay của bạn trừ ngón tay cái.

8. Mũ

Size M L

Size 57 - 58 59 - 60

Chu vi đầu (inches) 22.4 - 22.8 23.2 - 23.6

Chu vi đầu (cm) 57 - 58 59 - 60

9. Quần sooc

Size 11

Chiều dài chân (cm) 68.6/88.9

   Quần áo trẻ em

 

Size ký hiệu là M

Size Mới sinh 3M 6M 9M 12M 18M 24M

Chiều cao (cm) Dưới 55cm 55 - 61 61 - 67 67 - 72 72 - 78 78 - 83 83 - 86

Cân nặng (kg) Đến 3.6 3.6 – 5.7 5.7 – 7.5 7.5 – 9.39.3 – 11.1

11.1 – 12.5

12.5 – 13.6

Size ký hiệu là T

Size 2T 3T 4T 5T

Page 5: Document1

Chiều cao (cm) 88 - 93 93 - 98 98 – 105 105 - 111

Cân nặng (kg) 13.2 – 14.1 14.1 – 15.4 15.4 – 17.2 17.2 – 19.1

Size bé trai

Bé trai XS S M L XL

Size 4 5 6 7 8 10 12 14 16

Chiều cao (cm)101 - 109

109 - 115

115 - 120

120 - 127

127 - 135

136 - 143

143 – 152

152 - 163

163 - 165

Cân nặng (kg)14.7 16.8

17 - 19

19 - 21

22 - 24

25 - 28

33 43 49 52

Vòng ngực (cm) 58.4 61.0 63.5 66.0 66.0 68.6 71.1 76.2 81.3

Eo (cm) 54.6 55.9 57.2 58.4 61.0 66.0 63.5 71.1 76.2

Hồng (cm) 58.4 61.0 63.5 66.0 71.1 73.7 76.2 81.3 86.4

Size bé gái

Bé trai XS S M L XL

Size 4 5 6 6X 7 8 10 12 14 16

Chiều cao (cm)101 - 109

109 - 115

115 - 120

120 - 127

128 - 131

132 - 136

137 - 141

142 - 147

148 - 154

155 - 159

Cân nặng (kg)14.7 16.8

17 - 19

19 - 21

22 - 24

27 30 33 38 43 50

Vòng ngực (cm) 58.4 61.0 63.5 66.0 68.6 71.1 74.9 78.7 82.6 86.4

Page 6: Document1

Eo (cm) 54.6 55.9 57.2 58.4 59.7 61.0 63.6 66.0 68.6 72.4

Hồng (cm) 58.4 61.0 63.5 66.0 68.6 71.1 74.9 80.0 85.1 88.9