36
BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI Số: 2332/TB-ĐHCN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 12 tháng 12 năm 2012 THÔNG BÁO Về việc tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2012-2013 cho các lớp Cao đẳng chính quy theo hệ thống tín chỉ. Căn cứ tiến độ đào tạo năm học 2012 - 2013 và kế hoạch đào tạo của các lớp Cao đẳng chính quy theo hệ thống tín chỉ; Căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên Cao đẳng khóa 12, 13,14; Để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên Cao đẳng chính quy có nhu cầu đăng ký học lại để cải thiện điểm, học lại để tích lũy đủ học phần theo tiến trình đào tạo, học đổi hoặc học vượt, nhà trường thông báo tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2012-2013 như sau: I. KẾ HOẠCH ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG HỌC TẬP - Thời gian đăng ký chính thức: Sinh viên đăng ký khối lượng học tập tại các địa điểm có mạng internet từ ngày 07/01/2013 đến ngày 18/01/2013. - Nhà trường mở phòng máy tại tầng 4 - Trung tâm thông tin Thư viện từ ngày 07/01/2013 đến ngày 11/01/2013 để hỗ trợ sinh viên đăng ký. - Đến 09h00 ngày 18/01/2013 nhà trường sẽ khoá đăng ký và ra thông báo các lớp độc lập được mở hoặc không được mở, yêu cầu sinh viên tự đăng nhập vào tài khoản của mình để kiểm tra kết quả đăng ký. - Thời gian đăng ký lại, đăng ký bổ sung: Sinh viên đăng ký lại, đăng ký bổ sung vào các lớp độc lập 1

bé c«ng nghiÖp · Web view+ Nhằm tạo điều kiện cho sinh viên Cao đẳng khóa 10, khóa 11, khóa 12 học lại để cải thiện điểm hoặc tích lũy đủ

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ

NỘI

Số: 2332/TB-ĐHCN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 12 tháng 12 năm 2012

THÔNG BÁOVề việc tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2012-2013cho các lớp Cao đẳng chính quy theo hệ thống tín chỉ.

Căn cứ tiến độ đào tạo năm học 2012 - 2013 và kế hoạch đào tạo của các lớp Cao đẳng chính quy theo hệ thống tín chỉ;

Căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên Cao đẳng khóa 12, 13,14; Để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên Cao đẳng chính quy có nhu cầu

đăng ký học lại để cải thiện điểm, học lại để tích lũy đủ học phần theo tiến trình đào tạo, học đổi hoặc học vượt, nhà trường thông báo tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2012-2013 như sau:

I. KẾ HOẠCH ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG HỌC TẬP- Thời gian đăng ký chính thức: Sinh viên đăng ký khối lượng học tập tại

các địa điểm có mạng internet từ ngày 07/01/2013 đến ngày 18/01/2013.- Nhà trường mở phòng máy tại tầng 4 - Trung tâm thông tin Thư viện từ

ngày 07/01/2013 đến ngày 11/01/2013 để hỗ trợ sinh viên đăng ký. - Đến 09h00 ngày 18/01/2013 nhà trường sẽ khoá đăng ký và ra thông báo

các lớp độc lập được mở hoặc không được mở, yêu cầu sinh viên tự đăng nhập vào tài khoản của mình để kiểm tra kết quả đăng ký.

- Thời gian đăng ký lại, đăng ký bổ sung: Sinh viên đăng ký lại, đăng ký bổ sung vào các lớp độc lập được mở và còn trống từ ngày 21/01/2013 đến ngày 21/02/2013

- Lưu ý:+ Nhằm tạo điều kiện cho sinh viên Cao đẳng khóa 10, khóa 11,

khóa 12 học lại để cải thiện điểm hoặc tích lũy đủ số học phần để đủ điều kiện tốt nghiệp theo đúng tiến trình đào tạo, các khoa quản lý sinh viên căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên, làm giấy đề nghị mở lớp học lại ( mẫu 2d, tại địa chỉ http://dttc.edu.vn/default.aspx?ChannelID=129 ) và gửi về đồng chí Vũ Ngọc Ánh - Phòng Đào tạo trước ngày 12/01/2013 để tổng hợp, trình ban Giám hiệu duyệt cho mở lớp học lại.

+ Các học phần sinh viên các khóa khác có nhu cầu học nhưng chưa tổ chức trong học kỳ này, sinh viên chủ động theo dõi trong các học kỳ tiếp sau để đăng ký. Riêng các học phần “Giáo dục thể chất”, “Giáo dục

1

quốc phòng” sinh viên có nguyện vọng đăng ký học lại để cải thiện điểm, học bổ sung... đăng ký tại khoa “Giáo dục thể chất - Quốc phòng” trước ngày 18/01/2013.

II. KẾ HOẠCH HỌC TẬP- Thời gian học: từ ngày 18/02/2013 đến hết ngày 16/03/2013 (có thời

khoá biểu các lớp độc lập kèm theo).- Thời gian thi:

+ Thi lần 1: từ ngày 18/03/2013 đến ngày 23/03/2013.+ Thi lần 2: từ ngày 08/04/2013 đến ngày 13/04/2013.

III. YÊU CẦU1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh

viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi quá trình thực hiện.2/ Các khoa, TT quản lý học phần: Căn cứ vào thời khóa biểu các lớp độc

lập được mở để phân công giáo viên giảng dạy, theo dõi, quản lý theo quy định chung của trường.

3/ Khoa Giáo dục thể chất - Quốc phòng: Lập danh sách sinh viên đăng ký học các học phần giáo dục thể chất, quốc phòng; Tổ chức cho sinh viên học tập; Gửi danh sách về đồng chí Vũ Ngọc Ánh - Phòng Đào tạo trước ngày 18/01/2013 để tổng hợp và cập nhật vào hệ thống phần mềm quản lý.

4/ Các khoa, TT quản lý sinh viên, các cố vấn học tập: Thông báo các nội dung liên quan đến từng sinh viên do mình quản lý; Hướng dẫn cho sinh viên lựa chọn học phần và thực hiện quy trình đăng ký khối lượng học tập.

5/ Sinh viên các lớp Cao đẳng chính quy: Theo dõi kết quả học tập của bản thân; Lựa chọn các học phần cần học trong học kỳ phụ thứ nhất; Tham khảo ý kiến của cố vấn học tập; Đăng ký học tập tại các địa điểm có mạng internet theo đúng quy trình đăng ký; Đóng kinh phí đào tạo theo đúng quy định.

6/ TT NNTH: Chuẩn bị phần mềm đăng ký học tín chỉ; Phối hợp với P.Đào tạo chuẩn bị dữ liệu cho việc đăng ký học; Cử cán bộ giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong quá trình đăng ký của sinh viên.

7/ TT TTTV: Phối hợp với TT NNTH chuẩn bị phòng máy; Cử cán bộ trực và mở phòng máy từ ngày 07/01/2013 đến ngày 11/01/2013 để phục vụ sinh viên đăng ký./.

KT. HIỆU TRƯỞNGPHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nơi nhận:- Các phòng, khoa, TT;- Lưu VT, ĐT.

Hà Xuân Quang

2

3

DANH SÁCH CÁC LỚP ĐỘC LẬP TỔ CHỨC TRONG HỌC KỲ PHỤ THỨ NHẤT NĂM HỌC 2011-2012(Kèm theo thông báo số: /TB-ĐHCN ngày 12 tháng 12 năm 2011 của Hiệu trưởng trường ĐHCN Hà Nội)

STT MÃ LỚP ĐỘC LẬP

MÃ HỌC

PHẦNTÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC

NGÀY

HỌC

ĐỊA ĐIỂM

GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ

1 11031204011201 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác - Lê Nin1,2,3,4,5 Thứ 2 A10-807  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

2 11031204011201 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác - Lê Nin1,2,3,4,5 Thứ 3 A10-807  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

3 11031204011201 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác - Lê Nin1,2,3,4,5 Thứ 4 A10-807  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

4 11031204011202 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác - Lê Nin1,2,3,4,5 Thứ 5 A10-807  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

5 11031204011202 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác - Lê Nin1,2,3,4,5 Thứ 6 A10-807  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

6 11031204011202 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác - Lê Nin1,2,3,4,5 Thứ 7 A10-807  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

7 11031204011203 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác - Lê Nin7,8,9,10,11 Thứ 2 A10-807  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

8 11031204011203 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác - Lê Nin7,8,9,10,11 Thứ 3 A10-807  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

9 11031204011203 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác - Lê Nin7,8,9,10,11 Thứ 4 A10-807  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

10 11031204011204 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác - Lê Nin7,8,9,10,11 Thứ 5 A10-807  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

11 11031204011204 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác - Lê Nin7,8,9,10,11 Thứ 6 A10-807  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

12 11031204011204 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác - Lê Nin7,8,9,10,11 Thứ 7 A10-807  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

13 11030804021201 080402 CAD trong điện tử 4,5,6 Thứ 4 A8-602  

Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

14 11030804021201 080402 CAD trong điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-602  

Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

15 11030104031201 010403 CADD 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-603  

Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

16 11030104031201 010403 CADD 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-603  

Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

17 1103010403120 010403 CADD 1,2,3 Thứ 4 A8-603   Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

4

1

18 11030104031202 010403 CADD 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A8-603  

Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

19 11030104031202 010403 CADD 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A8-603  

Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

20 11030104031202 010403 CADD 7,8,9 Thứ 4 A8-603  

Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

21 11030504021201 050402 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-601  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

22 11030504021201 050402 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-601  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

23 11030104151201 010415 Công nghệ chế tạo máy

(Manufacturing Procss 1)1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-401  

Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

24 11030104151201 010415 Công nghệ chế tạo máy

(Manufacturing Procss 1)1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-401  

Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

25 11030104151201 010415 Công nghệ chế tạo máy

(Manufacturing Procss 1)1,2,3 Thứ 4 A8-401  

Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

26 11030104161201 010416 Công nghệ chế tạo máy 1 4,5,6 Thứ 4 A8-401  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

27 11030104161201 010416 Công nghệ chế tạo máy 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-401  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

28 11030104161201 010416 Công nghệ chế tạo máy 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-401  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

29 11030404041201 040404 Công nghệ May 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B4-601  

May 1-CĐ K11 SV Đăng ký

30 11030404041201 040404 Công nghệ May 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-601  

May 1-CĐ K11 SV Đăng ký

31 11032304011201 230401 Công nghệ sửa chữa thiết bị công

nghiệp 110,11,12 Thứ 5 A8-602  

Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

32 11032304011201 230401 Công nghệ sửa chữa thiết bị công

nghiệp 17,8,9,10,11,1

2Thứ 6 A8-602  

Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

33 11030104121201 010412 Cơ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B4-603  

Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

34 11030104121201 010412 Cơ kỹ thuật 1,2,3 Thứ 3 B4-603  

Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

35 11030104111201 010411 Cơ khí đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 4 A10-505  

Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

36 11030104111201 010411 Cơ khí đại cương 7,8,9,10 Thứ 5 A10-505  

Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

37 1103010458120 010458 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-508   Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

5

1

38 11030104581201 010458 Cơ lý thuyết 1,2,3 Thứ 3 A9-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

39 11030104581202 010458 Cơ lý thuyết 4,5,6 Thứ 3 A9-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

40 11030104581202 010458 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

41 11030104581203 010458 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A9-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

42 11030104581203 010458 Cơ lý thuyết 7,8,9 Thứ 3 A9-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

43 11030104581204 010458 Cơ lý thuyết 10,11,12 Thứ 3 A9-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

44 11030104581204 010458 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A9-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

45 11030104581205 010458 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

46 11030104581205 010458 Cơ lý thuyết 1,2,3 Thứ 6 A9-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

47 11030104581206 010458 Cơ lý thuyết 4,5,6 Thứ 6 A9-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

48 11030104581206 010458 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

49 11030504031201 050403 Cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-504  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

50 11030504031201 050403 Cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 6 A8-504  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

51 11030504031202 050403 Cơ sở dữ liệu 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A8-504  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

52 11030504031202 050403 Cơ sở dữ liệu 7,8,9 Thứ 6 A8-504  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

53 11030104061201 010406 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-604  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

54 11030104061201 010406 Chi tiết máy 1,2,3 Thứ 3 A8-604  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

55 11030704631201 070463 Điện tử công suất 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-404  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

56 11030704631201 070463 Điện tử công suất 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-404  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

57 1103070463120 070463 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 A8-404   Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

6

2 2

58 11030704631202 070463 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A8-404  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

59 11030804031201 080403 Điện tử cơ bản 4,5,6 Thứ 3 A8-302  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

60 11030804031201 080403 Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-302  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

61 11030804031201 080403 Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-302  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

62 11030804031202 080403 Điện tử cơ bản 10,11,12 Thứ 3 A8-302  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

63 11030804031202 080403 Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A8-302  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

64 11030804031202 080403 Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A8-302  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

65 11030804051201 080405 Điện tử số 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-404  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

66 11030804051201 080405 Điện tử số 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-404  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

67 11030804051202 080405 Điện tử số 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A8-404  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

68 11030804051202 080405 Điện tử số 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A8-404  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

69 11030704061201 070406 Điều khiển lôgic 10,11,12 Thứ 3 A8-604  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

70 11030704061201 070406 Điều khiển lôgic 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A8-604  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

71 11030704071201 070407 Điều khiển quá trình 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A8-604  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

72 11030704071201 070407 Điều khiển quá trình 7,8,9 Thứ 6 A8-604  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

73 11030704101201 070410 Đo lường- cảm biến 10,11,12 Thứ 4 A8-603  

Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

74 11030704101201 070410 Đo lường- cảm biến 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A8-603  

Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

75 11030804081201 080408 Đo lường điện và thiết bị đo 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-403  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

76 11030804081201 080408 Đo lường điện và thiết bị đo 1,2,3 Thứ 6 A8-403  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

77 1103080408120 080408 Đo lường điện và thiết bị đo 4,5,6 Thứ 6 A8-403   Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

7

2

78 11030804081202 080408 Đo lường điện và thiết bị đo 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-403  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

79 11030804081203 080408 Đo lường điện và thiết bị đo 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A8-403  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

80 11030804081203 080408 Đo lường điện và thiết bị đo 7,8,9 Thứ 6 A8-403  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

81 11030804081204 080408 Đo lường điện và thiết bị đo 10,11,12 Thứ 6 A8-403  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

82 11030804081204 080408 Đo lường điện và thiết bị đo 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A8-403  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

83 11030104211201 010421 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

84 11030104211201 010421 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

85 11030104211202 010421 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A10-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

86 11030104211202 010421 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A10-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

87 11030104211203 010421 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

88 11030104211203 010421 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

89 11030104271201 010427 Đồ gá 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-604  

Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

90 11030504081201 050408 Đồ hoạ máy tính 7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 A8-601  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

91 11030504081201 050408 Đồ hoạ máy tính 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A8-601  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

92 11031204021201 120402 Đường lối cách mạng Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

93 11031204021201 120402 Đường lối cách mạng Việt Nam 1,2,3 Thứ 3 A10-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

94 11031204021202 120402 Đường lối cách mạng Việt Nam 4,5,6 Thứ 4 A10-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

95 11031204021202 120402 Đường lối cách mạng Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

96 11031204021203 120402 Đường lối cách mạng Việt Nam 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A10-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

97 1103120402120 120402 Đường lối cách mạng Việt Nam 7,8,9 Thứ 3 A10-508   Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

8

3

98 11031204021204 120402 Đường lối cách mạng Việt Nam 10,11,12 Thứ 4 A10-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

99 11031204021204 120402 Đường lối cách mạng Việt Nam 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A10-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

100 11031004061201 100406 Hàm phức và phép biến đổi

laplace1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-302  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

101 11031004061202 100406 Hàm phức và phép biến đổi

laplace7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 A8-302  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

102 11030704111201 070411 Hệ thống điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-303  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

103 11030104591201 010459 Hình họa (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-601  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

104 11030104591202 010459 Hình họa (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-601  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

105 11030104591203 010459 Hình họa (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-601  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

106 11030104591204 010459 Hình họa (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-601  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

107 11030104591205 010459 Hình họa (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A9-601  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

108 11030104591206 010459 Hình họa (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A9-601  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

109 11030104591207 010459 Hình họa (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A9-601  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

110 11030104591208 010459 Hình họa (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A9-601  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

111 11030104301201 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-503  

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

112 11030104301201 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-503  

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

113 11030104301201 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 1,2,3 Thứ 4 A8-503  

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

114 11030104301202 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 4,5,6 Thứ 4 A8-503  

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

115 11030104301202 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-503  

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

116 11030104301202 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-503  

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

117 1103010430120 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 A8-503   ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

9

3 2

118 11030104301203 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A8-503  

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

119 11030104301203 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7,8,9 Thứ 4 A8-503  

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

120 11030104301204 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 10,11,12 Thứ 4 A8-503  

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

121 11030104301204 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A8-503  

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

122 11030104301204 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 A8-503  

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

123 11030304131201 030413 Hoá học 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-402  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

124 11030304131202 030413 Hoá học 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-402  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

125 11030304131203 030413 Hoá học 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-402  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

126 11030304131204 030413 Hoá học 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-402  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

127 11030304131205 030413 Hoá học 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A8-402  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

128 11030304131206 030413 Hoá học 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A8-402  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

129 11030304131207 030413 Hoá học 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A8-402  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

130 11030304131208 030413 Hoá học 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A8-402  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

131 11030304161201 030416 Hoá hữu cơ 4,5,6 Thứ 3 B4-603  

Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

132 11030304161201 030416 Hoá hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-603  

Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

133 11030304161201 030416 Hoá hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-603  

Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

134 11030304221201 030422 Hoá vô cơ 10,11,12 Thứ 3 B4-603  

Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

135 11030304221201 030422 Hoá vô cơ 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 B4-603  

Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

136 11030304221201 030422 Hoá vô cơ 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 B4-603  

Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

137 1103110412120 110412 Kế toán tài chính 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-602   Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

10

1

138 11031104121201 110412 Kế toán tài chính 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B4-602  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

139 11031104161201 110416 Kế toán thương mại dịch vụ 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 B4-601  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

140 11031104161201 110416 Kế toán thương mại dịch vụ 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 B4-601  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

141 11030504141201 050414 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-601  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

142 11030504141201 050414 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-601  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

143 11031104201201 110420 Kinh tế học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-404  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

144 11031104201202 110420 Kinh tế học đại cương 7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 A8-404  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

145 11031104211201 110421 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B4-502  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

146 11031104211201 110421 Kinh tế vi mô 1,2,3 Thứ 3 B4-502  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

147 11031104211202 110421 Kinh tế vi mô 4,5,6 Thứ 3 B4-502  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

148 11031104211202 110421 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-502  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

149 11031104211203 110421 Kinh tế vi mô 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 B4-502  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

150 11031104211203 110421 Kinh tế vi mô 7,8,9 Thứ 3 B4-502  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

151 11031104211204 110421 Kinh tế vi mô 10,11,12 Thứ 3 B4-502  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

152 11031104211204 110421 Kinh tế vi mô 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 B4-502  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

153 11031104211205 110421 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-502  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

154 11031104211205 110421 Kinh tế vi mô 1,2,3 Thứ 6 B4-502  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

155 11031104221201 110422 Kinh tế vĩ mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B4-502  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

156 11031104221202 110422 Kinh tế vĩ mô 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 B4-405  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

157 1103110422120 110422 Kinh tế vĩ mô 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 B4-405   Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

11

3 2

158 11031104221204 110422 Kinh tế vĩ mô 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 B4-405  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

159 11030804121201 080412 KT điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-505  

Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

160 11030804121202 080412 KT điện tử 7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 A10-505  

Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

161 11031404191201 140419 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo

văn bản7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A8-602  

Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

162 11031404191201 140419 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo

văn bản7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A8-602  

Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

163 11030804131201 080413 Kỹ thuật Audio – Video 10,11,12 Thứ 6 A8-604  

Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

164 11030804131201 080413 Kỹ thuật Audio – Video 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A8-604  

Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

165 11030704161201 070416 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-507  

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

166 11030704161202 070416 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 A10-507  

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

167 11030804151201 080415 Kỹ thuật điện-điện tử 4,5,6 Thứ 6 A9-604  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

168 11030804151201 080415 Kỹ thuật điện-điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-604  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

169 11030804151202 080415 Kỹ thuật điện-điện tử 10,11,12 Thứ 6 A9-604  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

170 11030804151202 080415 Kỹ thuật điện-điện tử 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A9-604  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

171 11030504151201 050415 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-601  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

172 11030504151201 050415 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-601  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

173 11030204231201 020423 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô) 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-507  

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

174 11030204231201 020423 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô) 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-507  

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

175 11030204231202 020423 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô) 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A10-507  

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

176 11030204231202 020423 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô) 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A10-507  

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

177 1103030424120 030424 Kỹ thuật phản ứng 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B4-601   Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

12

1

178 11030304251201 030425 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 B4-603  

Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

179 11030804191201 080419 Kỹ thuật xung 4,5,6 Thứ 4 A8-603  

Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

180 11030804191201 080419 Kỹ thuật xung 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-603  

Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

181 11030804201201 080420 Kỹ thuật xung số 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-604  

Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

182 11030504181201 050418 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A8-601  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

183 11030504181201 050418 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A8-601  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

184 11031204091201 120409 Luật kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B4-602  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

185 11031204091201 120409 Luật kinh tế 1,2,3 Thứ 3 B4-602  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

186 11030704241201 070424 Lý thuyết điều khiển tự động 4,5,6 Thứ 3 A8-303  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

187 11030704241201 070424 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-303  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

188 11030704241202 070424 Lý thuyết điều khiển tự động 10,11,12 Thứ 3 A8-303  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

189 11030704241202 070424 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A8-303  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

190 11031104271201 110427 Lý thuyết thống kê 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 B4-602  

QTKD 1-CĐ K11 SV Đăng ký

191 11031104271201 110427 Lý thuyết thống kê 7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 B4-602  

QTKD 1-CĐ K11 SV Đăng ký

192 11030704261201 070426 Mạch điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-302  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

193 11030704261201 070426 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 3 A8-302  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

194 11030704261202 070426 Mạch điện 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A8-302  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

195 11030704261202 070426 Mạch điện 1 7,8,9 Thứ 3 A8-302  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

196 11030804211201 080421 Mạch điện tử 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-403  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

197 1103080421120 080421 Mạch điện tử 1 1,2,3 Thứ 3 A8-403   Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

13

1

198 11030804211202 080421 Mạch điện tử 1 4,5,6 Thứ 3 A8-403  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

199 11030804211202 080421 Mạch điện tử 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-403  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

200 11030804211203 080421 Mạch điện tử 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A8-403  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

201 11030804211203 080421 Mạch điện tử 1 7,8,9 Thứ 3 A8-403  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

202 11030804211204 080421 Mạch điện tử 1 10,11,12 Thứ 3 A8-403  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

203 11030804211204 080421 Mạch điện tử 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A8-403  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

204 11031104281201 110428 Marketing căn bản 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 B4-601  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

205 11031104281201 110428 Marketing căn bản 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 B4-601  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

206 11030104321201 010432 Máy cắt 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A8-604  

Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

207 11030104321201 010432 Máy cắt 7,8,9 Thứ 3 A8-604  

Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

208 11030304291201 030429 Mô hình tối ưu trong công nghệ

hoá học7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 B4-601  

Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

209 11030104351201 010435 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A8-602  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

210 11030504221201 050422 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A8-601  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

211 11030504221201 050422 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A8-601  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

212 11031104291201 110429 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-504  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

213 11031104291201 110429 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B4-504  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

214 11031104291202 110429 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 B4-504  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

215 11031104291202 110429 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 B4-504  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

216 11031104291203 110429 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B4-505  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

217 1103110429120 110429 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B4-505   Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

14

3

218 11031104291204 110429 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 B4-505  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

219 11031104291204 110429 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 B4-505  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

220 11030104361201 010436 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-604  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

221 11030104361201 010436 Nguyên lý máy 1,2,3 Thứ 3 A9-604  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

222 11030104361202 010436 Nguyên lý máy 4,5,6 Thứ 3 A9-604  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

223 11030104361202 010436 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-604  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

224 11030104361203 010436 Nguyên lý máy 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A9-604  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

225 11030104361203 010436 Nguyên lý máy 7,8,9 Thứ 3 A9-604  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

226 11030104361204 010436 Nguyên lý máy 10,11,12 Thứ 3 A9-604  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

227 11030104361204 010436 Nguyên lý máy 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A9-604  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

228 11030504231201 050423 Nhập môn công nghệ phần mềm 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-602  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

229 11030504231201 050423 Nhập môn công nghệ phần mềm 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-602  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

230 11030504251201 050425 Nhập môn tin học 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-506  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

231 11030504251201 050425 Nhập môn tin học 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-506  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

232 11030504251202 050425 Nhập môn tin học 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-506  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

233 11030504251202 050425 Nhập môn tin học 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-506  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

234 11030504251203 050425 Nhập môn tin học 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-506  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

235 11030504251203 050425 Nhập môn tin học 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-506  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

236 11030504251204 050425 Nhập môn tin học 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A9-506  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

237 1103050425120 050425 Nhập môn tin học 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 A9-506   Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

15

4 2

238 11030504251205 050425 Nhập môn tin học 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A9-506  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

239 11030504251205 050425 Nhập môn tin học 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A9-506  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

240 11030504251206 050425 Nhập môn tin học 7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 A9-506  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

241 11030504251206 050425 Nhập môn tin học 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A9-506  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

242 11031204051201 120405 Pháp luật đại cương (KT) 4,5,6 Thứ 3 B4-602  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

243 11031204051201 120405 Pháp luật đại cương (KT) 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-602  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

244 11030804221201 080422 Phân tích mạch DC/AC 4,5,6 Thứ 3 A8-301  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

245 11030804221201 080422 Phân tích mạch DC/AC 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-301  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

246 11030804221202 080422 Phân tích mạch DC/AC 10,11,12 Thứ 3 A8-301  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

247 11030804221202 080422 Phân tích mạch DC/AC 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A8-301  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

248 11031004091201 100409 Phương pháp tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-302  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

249 11031004091202 100409 Phương pháp tính 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A8-302  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

250 11031004151201 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B4-503  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

251 11031004151201 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1,2,3 Thứ 3 B4-503  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

252 11031004151202 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4,5,6 Thứ 3 B4-503  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

253 11031004151202 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-503  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

254 11031004151203 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 B4-503  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

255 11031004151203 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7,8,9 Thứ 3 B4-503  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

256 11031004151204 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 10,11,12 Thứ 3 B4-503  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

257 1103100415120 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 B4-503   Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

16

4 2

258 11031004151205 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-503  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

259 11031004151205 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1,2,3 Thứ 6 B4-503  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

260 11031004151206 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4,5,6 Thứ 6 B4-503  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

261 11031004151206 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B4-503  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

262 11030104381201 010438 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-603  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

263 11030104381201 010438 Sức bền vật liệu 1,2,3 Thứ 3 A9-603  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

264 11030104381202 010438 Sức bền vật liệu 4,5,6 Thứ 3 A9-603  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

265 11030104381202 010438 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-603  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

266 11030104381203 010438 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-603  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

267 11030104381203 010438 Sức bền vật liệu 1,2,3 Thứ 6 A9-603  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

268 11030104381204 010438 Sức bền vật liệu 4,5,6 Thứ 6 A9-603  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

269 11030104381204 010438 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-603  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

270 11030104381205 010438 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A9-603  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

271 11030104381205 010438 Sức bền vật liệu 7,8,9 Thứ 3 A9-603  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

272 11030104381206 010438 Sức bền vật liệu 10,11,12 Thứ 3 A9-603  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

273 11030104381206 010438 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A9-603  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

274 11030104381207 010438 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A9-603  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

275 11030104381207 010438 Sức bền vật liệu 7,8,9 Thứ 6 A9-603  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

276 11030104381208 010438 Sức bền vật liệu 10,11,12 Thứ 6 A9-603  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

277 1103010438120 010438 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 A9-603   Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

17

8 2

278 11031404071201 140407 Tâm lý học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-503  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

279 11031404071202 140407 Tâm lý học đại cương 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A8-503  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

280 11031304511201 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

281 11031304511201 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

282 11031304511201 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

283 11031304511202 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

284 11031304511202 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

285 11031304511202 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

286 11031304511203 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A9-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

287 11031304511203 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A9-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

288 11031304511203 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A9-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

289 11031304511204 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A9-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

290 11031304511204 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 A9-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

291 11031304511204 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A9-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

292 11031304511205 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

293 11031304511205 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

294 11031304511205 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

295 11031304511206 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

296 11031304511206 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-505  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

297 1103130451120 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-505   Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

18

6

298 11031304511207 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 6 A9-503  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

299 11031304511207 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 6 A9-503  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

300 11031304511207 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-503  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

301 11031304511207 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 7 A9-503  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

302 11031304511208 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 6 A9-504  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

303 11031304511208 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 6 A9-504  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

304 11031304511208 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-504  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

305 11031304511208 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 7 A9-504  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

306 11031304521201 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-405  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

307 11031304521201 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-405  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

308 11031304521201 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-405  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

309 11031304521202 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-405  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

310 11031304521202 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-405  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

311 11031304521202 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-405  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

312 11031304521203 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A9-405  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

313 11031304521203 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A9-405  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

314 11031304521203 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A9-405  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

315 11031304521204 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A9-405  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

316 11031304521204 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 A9-405  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

317 1103130452120 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 A9-405   Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

19

4 2

318 11031304521205 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-406  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

319 11031304521205 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-406  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

320 11031304521205 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-406  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

321 11031304521206 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-406  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

322 11031304521206 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-406  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

323 11031304521206 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-406  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

324 11031304521207 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A9-406  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

325 11031304521207 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A9-406  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

326 11031304521207 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A9-406  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

327 11031304521208 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A9-406  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

328 11031304521208 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 A9-406  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

329 11031304521208 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A9-406  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

330 11031304521209 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-407  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

331 11031304521209 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-407  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

332 11031304521209 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-407  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

333 11031304521210 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-407  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

334 11031304521210 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-407  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

335 11031304521211 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 6 A9-501  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

336 11031304521211 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 6 A9-501  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

337 1103130452121 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-501   Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

20

1

338 11031304521211 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 7 A9-501  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

339 11031304521212 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 6 A8-402  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

340 11031304521212 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 6 A8-402  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

341 11031304521212 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 7 A8-402  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

342 11031304521212 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 7 A8-402  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

343 11031304531201 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-605  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

344 11031304531201 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-605  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

345 11031304531201 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-605  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

346 11031304531202 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-605  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

347 11031304531202 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-605  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

348 11031304531202 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-605  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

349 11031304531203 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A9-605  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

350 11031304531203 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A9-605  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

351 11031304531203 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A9-605  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

352 11031304531204 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A9-605  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

353 11031304531204 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 A9-605  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

354 11031304531204 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A9-605  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

355 11031304531205 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-607  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

356 11031304531205 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-607  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

357 1103130453120 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-607   Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

21

5

358 11031304531206 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-607  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

359 11031304531206 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-607  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

360 11031304531206 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-607  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

361 11031304531207 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A9-607  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

362 11031304531207 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A9-607  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

363 11031304531207 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A9-607  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

364 11031304531208 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A9-607  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

365 11031304531208 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 A9-607  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

366 11031304531208 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A9-607  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

367 11031304441201 130444 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-304  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

368 11031304441201 130444 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-304  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

369 11031304441201 130444 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-304  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

370 11031304441202 130444 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-304  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

371 11031304441202 130444 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-304  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

372 11031304441202 130444 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-304  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

373 11031304441203 130444 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A8-304  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

374 11031304441203 130444 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A8-304  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

375 11031304441203 130444 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A8-304  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

376 11031304441204 130444 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A8-304  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

377 1103130444120 130444 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 A8-304   Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

22

4 2

378 11031304441204 130444 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A8-304  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

379 11030504361201 050436 Tin văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B4-603  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

380 11030504361201 050436 Tin văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B4-603  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

381 11030504361202 050436 Tin văn phòng 7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 B4-603  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

382 11030504361202 050436 Tin văn phòng 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 B4-603  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

383 11031004011201 100401 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-504  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

384 11031004011201 100401 Toán cao cấp 1 1,2,3 Thứ 3 A8-504  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

385 11031004011202 100401 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A8-504  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

386 11031004011202 100401 Toán cao cấp 1 7,8,9 Thứ 3 A8-504  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

387 11031004021201 100402 Toán cao cấp 2 10,11,12 Thứ 3 A8-504  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

388 11031004021201 100402 Toán cao cấp 2 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A8-504  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

389 11031004021202 100402 Toán cao cấp 2 10,11,12 Thứ 3 A8-504  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

390 11031004021202 100402 Toán cao cấp 2 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A8-504  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

391 11031004031201 100403 Toán cao cấp C1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B4-504  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

392 11031004031201 100403 Toán cao cấp C1 1,2,3 Thứ 3 B4-504  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

393 11031004031202 100403 Toán cao cấp C1 4,5,6 Thứ 3 B4-504  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

394 11031004031202 100403 Toán cao cấp C1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-504  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

395 11031004031203 100403 Toán cao cấp C1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 B4-504  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

396 11031004031203 100403 Toán cao cấp C1 7,8,9 Thứ 3 B4-504  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

397 1103100403120 100403 Toán cao cấp C1 10,11,12 Thứ 3 B4-504   Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

23

4

398 11031004031204 100403 Toán cao cấp C1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 B4-504  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

399 11030504321201 050432 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ

thị, ngôn ngữ hình thức,...)4,5,6 Thứ 6 A8-504  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

400 11030504321201 050432 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ

thị, ngôn ngữ hình thức,...)1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-504  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

401 11030504321202 050432 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ

thị, ngôn ngữ hình thức,...)10,11,12 Thứ 6 A8-504  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

402 11030504321202 050432 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ

thị, ngôn ngữ hình thức,...)7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A8-504  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

403 11031104541201 110454 Toán tài chính 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 B4-602  

QTKD 1-CĐ K11 SV Đăng ký

404 11031004101201 100410 Toán Ứng dụng 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-503  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

405 11031004101202 100410 Toán Ứng dụng 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-503  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

406 11031004101203 100410 Toán Ứng dụng 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-503  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

407 11031004101204 100410 Toán Ứng dụng 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-503  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

408 11031004101205 100410 Toán Ứng dụng 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A9-503  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

409 11031004101206 100410 Toán Ứng dụng 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A9-503  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

410 11031004101207 100410 Toán Ứng dụng 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A9-503  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

411 11031004101208 100410 Toán Ứng dụng 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A9-503  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

412 11031004111201 100411 Toán ứng dụng 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-504  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

413 11031004111202 100411 Toán ứng dụng 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-504  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

414 11031004111203 100411 Toán ứng dụng 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-504  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

415 11031004111204 100411 Toán ứng dụng 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-504  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

416 11031004111205 100411 Toán ứng dụng 2 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A9-504  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

417 1103100411120 100411 Toán ứng dụng 2 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 A9-504   Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

24

6 2

418 11031004111207 100411 Toán ứng dụng 2 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A9-504  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

419 11031004111208 100411 Toán ứng dụng 2 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A9-504  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

420 11030504371201 050437 Tối ưu hoá 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-401  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

421 11031204061201 120406 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

422 11031204061202 120406 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

423 11031204061203 120406 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A10-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

424 11031204061204 120406 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 A10-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

425 11030104391201 010439 Thiết bị cơ khí 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A8-602  

Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

426 11030104391201 010439 Thiết bị cơ khí 7,8,9 Thứ 5 A8-602  

Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

427 11030404281201 040428 Thiết bị May CN và bảo trì 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-601  

May 1-CĐ K11 SV Đăng ký

428 11030404281201 040428 Thiết bị May CN và bảo trì 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B4-601  

May 1-CĐ K11 SV Đăng ký

429 11030804241201 080424 Thiết kế hệ thống số 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-603  

Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

430 11030804241201 080424 Thiết kế hệ thống số 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-603  

Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

431 11031104461201 110446 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3,4,5 Thứ 4 B4-505  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

432 11031104461201 110446 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3,4,5 Thứ 5 B4-505  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

433 11031104461201 110446 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3,4,5 Thứ 6 B4-505  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

434 11031104461202 110446 Thống kê doanh nghiệp 7,8,9,10,11 Thứ 4 B4-505  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

435 11031104461202 110446 Thống kê doanh nghiệp 7,8,9,10,11 Thứ 5 B4-505  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

436 11031104461202 110446 Thống kê doanh nghiệp 7,8,9,10,11 Thứ 6 B4-505  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

437 1103110449120 110449 Thuế 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 B4-602   Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

25

1 2

438 11031104491201 110449 Thuế 7,8,9 Thứ 3 B4-602  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

439 11030204241201 020424 Thuỷ lực đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

440 11030204241202 020424 Thuỷ lực đại cương 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A10-508  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

441 11030704321201 070432 Thực tập cơ bản máy điện Cả ngày Chủ

nhậtXưởng trường

 Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

442 11030704321201 070432 Thực tập cơ bản máy điện Cả ngày Thứ 5 Xưởng

trường 

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

443 11030704321201 070432 Thực tập cơ bản máy điện Cả ngày Thứ 6 Xưởng

trường 

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

444 11030704321201 070432 Thực tập cơ bản máy điện Cả ngày Thứ 7 Xưởng

trường 

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

445 11030704331201 070433 Thực tập điện cơ bản Cả ngày Chủ

nhậtXưởng trường

 Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

446 11030704331201 070433 Thực tập điện cơ bản Cả ngày Thứ 7 Xưởng

trường 

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

447 11032504021201 250402 Thực tập Hàn CB Cả ngày Chủ

nhậtXưởng trường

 ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

448 11032504021201 250402 Thực tập Hàn CB Cả ngày Thứ 7 Xưởng

trường 

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

449 11032304061201 230406 Thực tập nguội CB Cả ngày Chủ

nhậtXưởng trường

 ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

450 11032304061201 230406 Thực tập nguội CB Cả ngày Thứ 7 Xưởng

trường 

ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký

451 11030504331201 050433 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A8-401  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

452 11030504331201 050433 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A8-401  

Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký

453 11030704521201 070452 Truyền động điện 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A8-401  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

454 11030704521201 070452 Truyền động điện 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A8-401  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

455 11030804331201 080433 Vật liệu & Linh kiện điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-301  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

456 11030804331201 080433 Vật liệu & Linh kiện điện tử 1,2,3 Thứ 3 A8-301  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

457 1103080433120 080433 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 A8-301   Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

26

2 2

458 11030804331202 080433 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7,8,9 Thứ 3 A8-301  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

459 11030404441201 040444 Vật liệu dệt may 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B4-601  

May 1-CĐ K11 SV Đăng ký

460 11030704591201 070459 Vật liệu điện và an toàn điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-303  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

461 11030704591201 070459 Vật liệu điện và an toàn điện 1,2,3 Thứ 3 A8-303  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

462 11030704591202 070459 Vật liệu điện và an toàn điện 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A8-303  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

463 11030704591202 070459 Vật liệu điện và an toàn điện 7,8,9 Thứ 3 A8-303  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

464 11030104531201 010453 Vật liệu học 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-604  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

465 11030104531201 010453 Vật liệu học 1,2,3 Thứ 6 A9-604  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

466 11030104531202 010453 Vật liệu học 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A9-604  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

467 11030104531202 010453 Vật liệu học 7,8,9 Thứ 6 A9-604  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

468 11031004121201 100412 Vật lý 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-501  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

469 11031004121202 100412 Vật lý 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-501  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

470 11031004121203 100412 Vật lý 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-501  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

471 11031004121204 100412 Vật lý 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-501  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

472 11031004121205 100412 Vật lý 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A9-501  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

473 11031004121206 100412 Vật lý 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A9-501  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

474 11031004121207 100412 Vật lý 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A9-501  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

475 11031004121208 100412 Vật lý 1 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A9-501  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

476 11031004131201 100413 Vật lý 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-404  

Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

477 1103100413120 100413 Vật lý 2 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 A8-404   Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

27

2 2

478 11030104551201 010455 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-303  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

479 11030104551202 010455 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-303  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

480 11030104551203 010455 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A8-303  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

481 11030104551204 010455 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 A8-303  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

482 11030104601201 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-602  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

483 11030104601201 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-602  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

484 11030104601202 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-602  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

485 11030104601202 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-602  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

486 11030104601203 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-602  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

487 11030104601203 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-602  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

488 11030104601204 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 A9-602  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

489 11030104601204 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1

2Thứ 3 A9-602  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

490 11030104601205 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A9-602  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

491 11030104601205 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1

2Thứ 5 A9-602  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

492 11030104601206 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 A9-602  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

493 11030104601206 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A9-602  

Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký

494 11030804371201 080437 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-602  

Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

495 11030804371201 080437 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-602  

Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

496 11030804371201 080437 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1,2,3 Thứ 4 A8-602  

Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

497 1103080436120 080436 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 A8-401   Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

28

1 2

498 11030804361201 080436 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A8-401  

Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

499 11031004051201 100405 Xác suất thống kê 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A8-303  

Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký

500 11031004141201 100414 Xác suất thống kê toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B4-405  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

501 11031004141201 100414 Xác suất thống kê toán 1,2,3 Thứ 3 B4-405  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

502 11031004141202 100414 Xác suất thống kê toán 4,5,6 Thứ 3 B4-405  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

503 11031004141202 100414 Xác suất thống kê toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-405  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

504 11031004141203 100414 Xác suất thống kê toán 7,8,9,10,11,1

2Thứ 2 B4-405  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

505 11031004141203 100414 Xác suất thống kê toán 7,8,9 Thứ 3 B4-405  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

506 11031004141204 100414 Xác suất thống kê toán 10,11,12 Thứ 3 B4-405  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

507 11031004141204 100414 Xác suất thống kê toán 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 B4-405  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

508 11031004141205 100414 Xác suất thống kê toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-405  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

509 11031004141205 100414 Xác suất thống kê toán 1,2,3 Thứ 6 B4-405  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

510 11031004141206 100414 Xác suất thống kê toán 4,5,6 Thứ 6 B4-405  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

511 11031004141206 100414 Xác suất thống kê toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B4-405  

Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký

512 11030804381201 080438 Xử lý số tín hiệu 7,8,9,10,11,1

2Thứ 6 A8-603  

Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

513 11030804381201 080438 Xử lý số tín hiệu 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A8-603  

Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký

514 11030204271201 020427 Cấu tạo ôtô 1 1,2,3,4,5 Thứ 4 A10-507  

ÔTÔ 1-CĐ K12 SV Đăng ký

515 11030204271201 020427 Cấu tạo ôtô 1 1,2,3,4 Thứ 5 A10-507  

ÔTÔ 1-CĐ K12 SV Đăng ký

516 11030204451201 020445 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô) 7,8,9,10,11,1

2Thứ 4 A10-507  

ÔTÔ 1-CĐ K12 SV Đăng ký

517 1103020445120 020445 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô) 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 A10-507   ÔTÔ 1-CĐ K12 SV Đăng ký

29

2 2

518 11030104661201 010466 Lý thuyết điều khiển tự động

(CĐT)4,5,6 Thứ 3 A8-604  

Cơ điện tử 1-CĐ K12 SV Đăng ký

519 11030104661201 010466 Lý thuyết điều khiển tự động

(CĐT)1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-604  

Cơ điện tử 1-CĐ K12 SV Đăng ký

520 11030104671201 010467 Nguyên lý máy (ôtô) 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-507  

ÔTÔ 1-CĐ K12 SV Đăng ký

521 11030104671202 010467 Nguyên lý máy (ôtô) 7,8,9,10,11,1

2Thứ 7 A10-507  

ÔTÔ 1-CĐ K12 SV Đăng ký

30