4
CÂU HỎI THI CKI CHUYÊN NGÀNH CĐHA Câu 1: CĐ SA tắc mật cơ giới ngoài gan Câu 2: CĐHA sỏi túi mật Câu 3: CĐ SA các khối u gan lành tính Câu 4: CĐ SA bệnh lý u gan ác tính Câu 5: CĐ SA bệnh lý xơ gan Câu 6: CĐ SA H/C Tăng áp lực TMC Câu 7: CĐ SA u túi mật Câu 8: CĐ SA sỏi đường mật Câu 9: CĐ SA u đường mật Câu 10: CĐ SA u vùng đầu tụy Câu 11: Triệu chứng cơ bản của xương khớp trên XQ và ý nghĩa chẩn đoán Câu 12: CĐ XQ viêm xương tủy Câu 13: CĐ XQ lao cột sống Câu 14: CĐ XQ lao khớp háng

Câu Hỏi Thi Cki Chuyên Ngành Cđha

  • Upload
    ganesa

  • View
    219

  • Download
    4

Embed Size (px)

DESCRIPTION

CDHA

Citation preview

CU HI THI CKI CHUYN NGNH CHACu 1: C SA tc mt c gii ngoi ganCu 2: CHA si ti mtCu 3: C SA cc khi u gan lnh tnhCu 4: C SA bnh l u gan c tnhCu 5: C SA bnh l x ganCu 6: C SA H/C Tng p lc TMCCu 7: C SA u ti mtCu 8: C SA si ng mtCu 9: C SA u ng mtCu 10: C SA u vng u tyCu 11: Triu chng c bn ca xng khp trn XQ v ngha chn onCu 12: C XQ vim xng tyCu 13: C XQ lao ct sngCu 14: C XQ lao khp hngCu 15: CHA phn bit u xng lnh tnh v c tnh. K tn mt s u xng lnh tnh v c tnh hay gpCu 16: Trnh by cc du hiu c bn trn phim chp h tit niu khng chun bCu 17: Trnh by cc du hiu in quang v siu m ca si niu qunCu 18: C phn bit thn nc v bnh l nang thn trn phim chp h tit niu khng chun b, phim UIV v siu mCu 19: Trnh by cc du hiu u thn c tnh trn phim chp h tit niu, UIV v siu mCu 20: Trnh by cch dng thuc cn quang trong chp niu tnh mch UIV. Cc tai bin c th gp, cch phng v x l tai binCu 21: Triu chng ph i cc bung tim biu hin trn phim chp lng ngc cc t thCu 22: Hnh nh XQ ca hp van hai lCu 23: Gii phu hnh nh XQ mng phi, thy v phn thy phiCu 24: Hnh nh XQ ca cc th lao phiCu 25: Hnh nh XQ ca ung th phi nguyn pht v di cnCu 26: Hnh nh XQ trn dch mng phi (th t do, th honh v th khu tr)Cu 27: Hnh nh XQ ca tn thng ph nangCu 28: Cc hnh nh XQ ca tn thng t chc kCu 29: Trnh by H/C trung tht v ngha lm sng ca H/C nyCu 30: Trnh by H/C nhu m v ngha lm sng ca H/C nyCu 31: C XQ ca hp TQ do bng, do ung th v do co thtCu 32: C XQ hp tm v do ung th v do co thtCu 33: C XQ ung th d dy th lotCu 34: C XQ ung th d dy th thm nhimCu 35: C XQ lot d dyCu 36: C XQ lot t trngCu 37: C XQ ung th d dy th u siCu 38: CHA thng tng rngCu 39: CHA tc rutCu 40: C SA v XQ chn thng lch