12
STT Mã SV Họ Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú 1 1407045 Phạm Bá An Nam 03/07/1995 Kiên Giang 14DXD1 2 1407931 Trương Khánh An Nam 02/09/1996 Đồng Nai 14DTP3 3 1509692 Chu Tuyết Anh Nữ 24/09/1997 Đồng Nai 15DKT1 4 1509330 Điểu Văn Anh Nam 29/09/1997 Đồng Nai 15DMT1 5 1509636 Lê Hoàng Ngọc Anh Nữ 13/03/1997 Đồng Nai 15DXN1 6 1408006 Lê Tuấn Anh Nam 15/05/1996 Đồng Nai 14DMT1 7 1509484 Nguyễn Thái Anh Nam 01/10/1997 Đồng Nai 15DOT1 8 121612645 Phạm Lan Anh Nữ 19/09/1998 Đồng Nai 16DKT1 9 1510184 Trần Quế Anh Nữ 26/11/1996 Đồng Nai 15DXN2 10 1510388 Vũ Kiều Anh Nam 30/12/1996 Đồng Nai 15DXD1 11 1509389 Trần Trung Ân Nam 10/10/1996 15DOT1 12 131700348 Trịnh Hoàng Ân Nam 10/08/2017 17DOT2 13 1509535 Nguyễn Đình Thanh Bảo Nam 20/08/1997 Đồng Nai 15DTA2 14 121612029 Trần Chung Bảo Nam 06/08/1998 Đồng Nai 16DOT1 15 131700484 Phan Tấn Biên Nam 16/02/1999 Phú Yên 17DOT2 16 1408267 Đinh Tấn Bình Nam 15/02/1996 Long An 14DĐT1 17 1509802 Nguyễn Thế Công Nam 15/04/1997 15DOT2 18 1510349 Phạm Tấn Công Nam 02/10/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu 15DOT3 19 1510597 Phan Hữu Cường Nam 28/07/1996 Đắk Lắk 15DXN2 20 1510421 Nguyễn Hoàng Châu Nam 05/10/1996 Đồng Nai 15DOT4 21 1509946 Đào Thị Huyền Chi Nữ 10/11/1997 Hà Nam 15DQT2 22 1509373 Đỗ Thị Mai Chi Nữ 30/09/1997 Đồng Nai 15DTA2 23 1509456 Nguyễn Công Danh Nam 25/05/1997 Đồng Nai 15DCT1 24 1509614 Ngô Hồng Diệp Nữ 23/06/1997 Đồng Nai 15DQT1 25 1407084 Nguyễn Thị Tuyết Diệu Nữ 14/05/1996 Đồng Nai 14DTP1 26 1509563 Nguyễn Vũ Huyền Diệu Nữ 27/07/1997 Đồng Nai 15DQT1 27 1509394 Trần Cao Thùy Lệ Dung Nữ 17/12/1997 Đồng Nai 15DQT1 28 1509937 Trần Thị Kim Dung Nữ 26/08/1997 Đồng Nai 15DTA2 29 1510836 Trần Anh Dũng Nam 21/04/1995 Đồng Nai 15DOT3 30 121612359 Trần Đức Dũng Nam 20/05/1997 Đồng Nai 16DOT1 31 1408250 Nguyễn Thành Duy Nam 04/01/1996 Đồng Nai 14DĐT1 32 1510203 Hồ Ngọc Kỳ Duyên Nữ 21/08/1997 15DQM1 33 121612085 Trịnh Thị Hải Duyên Nữ 09/08/1998 Đồng Nai 16CDD1 34 131700507 Phạm Nguyễn Tùng Dương Nam 29/09/1999 17DOT2 35 1510445 Trần Lê Xuân Đại Nam 27/09/1997 Đồng Nai 15DOT3 36 131700396 Đinh Trần Đạt Nam 07/11/1999 17DOT2 37 1510468 Đỗ Tiến Đạt Nam 13/03/2095 Đồng Nai 15DQT3 38 131700512 Lê Minh Đạt Nam 09/12/1999 17DOT2 39 121612056 Ngô Xuân Đạt Nam 06/04/1998 Đồng Nai 16DOT1 40 1407196 Nguyễn Thành Đạt Nam 01/09/1996 Đồng Nai 14DĐT1 41 1407729 Phan Văn Đạt Nam 19/09/1995 Quảng Trị 14DOT3 42 1510437 Nguyễn Văn Đăng Nam 04/12/1997 Hải Dương 15DHO1 43 1509922 Trần Đình Định Nam 30/08/1996 Đồng Nai 15DOT2 44 1408185 Nguyễn Hoàng Tâm Đức Nam 02/02/1996 Đồng Nai 14DĐT1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC A KỲ THI NGÀY 15/9/2018 (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHCNĐN ngày tháng năm 2018)

DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC A KỲ THI NGÀY … 2018/ket-qua... · 2018-10-03 · 4 1509330 Điểu Văn Anh Nam 29/09/1997 Đồng Nai 15DMT1 5 ... 10 1510388 Vũ Kiều

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC A KỲ THI NGÀY … 2018/ket-qua... · 2018-10-03 · 4 1509330 Điểu Văn Anh Nam 29/09/1997 Đồng Nai 15DMT1 5 ... 10 1510388 Vũ Kiều

STT Mã SV Họ TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú

1 1407045 Phạm Bá An Nam 03/07/1995 Kiên Giang 14DXD1

2 1407931 Trương Khánh An Nam 02/09/1996 Đồng Nai 14DTP3

3 1509692 Chu Tuyết Anh Nữ 24/09/1997 Đồng Nai 15DKT1

4 1509330 Điểu Văn Anh Nam 29/09/1997 Đồng Nai 15DMT1

5 1509636 Lê Hoàng Ngọc Anh Nữ 13/03/1997 Đồng Nai 15DXN1

6 1408006 Lê Tuấn Anh Nam 15/05/1996 Đồng Nai 14DMT1

7 1509484 Nguyễn Thái Anh Nam 01/10/1997 Đồng Nai 15DOT1

8 121612645 Phạm Lan Anh Nữ 19/09/1998 Đồng Nai 16DKT1

9 1510184 Trần Quế Anh Nữ 26/11/1996 Đồng Nai 15DXN2

10 1510388 Vũ Kiều Anh Nam 30/12/1996 Đồng Nai 15DXD1

11 1509389 Trần Trung Ân Nam 10/10/1996 15DOT1

12 131700348 Trịnh Hoàng Ân Nam 10/08/2017 17DOT2

13 1509535 Nguyễn Đình Thanh Bảo Nam 20/08/1997 Đồng Nai 15DTA2

14 121612029 Trần Chung Bảo Nam 06/08/1998 Đồng Nai 16DOT1

15 131700484 Phan Tấn Biên Nam 16/02/1999 Phú Yên 17DOT2

16 1408267 Đinh Tấn Bình Nam 15/02/1996 Long An 14DĐT1

17 1509802 Nguyễn Thế Công Nam 15/04/1997 15DOT2

18 1510349 Phạm Tấn Công Nam 02/10/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu 15DOT3

19 1510597 Phan Hữu Cường Nam 28/07/1996 Đắk Lắk 15DXN2

20 1510421 Nguyễn Hoàng Châu Nam 05/10/1996 Đồng Nai 15DOT4

21 1509946 Đào Thị Huyền Chi Nữ 10/11/1997 Hà Nam 15DQT2

22 1509373 Đỗ Thị Mai Chi Nữ 30/09/1997 Đồng Nai 15DTA2

23 1509456 Nguyễn Công Danh Nam 25/05/1997 Đồng Nai 15DCT1

24 1509614 Ngô Hồng Diệp Nữ 23/06/1997 Đồng Nai 15DQT1

25 1407084 Nguyễn Thị Tuyết Diệu Nữ 14/05/1996 Đồng Nai 14DTP1

26 1509563 Nguyễn Vũ Huyền Diệu Nữ 27/07/1997 Đồng Nai 15DQT1

27 1509394 Trần Cao Thùy Lệ Dung Nữ 17/12/1997 Đồng Nai 15DQT1

28 1509937 Trần Thị Kim Dung Nữ 26/08/1997 Đồng Nai 15DTA2

29 1510836 Trần Anh Dũng Nam 21/04/1995 Đồng Nai 15DOT3

30 121612359 Trần Đức Dũng Nam 20/05/1997 Đồng Nai 16DOT1

31 1408250 Nguyễn Thành Duy Nam 04/01/1996 Đồng Nai 14DĐT1

32 1510203 Hồ Ngọc Kỳ Duyên Nữ 21/08/1997 15DQM1

33 121612085 Trịnh Thị Hải Duyên Nữ 09/08/1998 Đồng Nai 16CDD1

34 131700507 Phạm Nguyễn Tùng Dương Nam 29/09/1999 17DOT2

35 1510445 Trần Lê Xuân Đại Nam 27/09/1997 Đồng Nai 15DOT3

36 131700396 Đinh Trần Đạt Nam 07/11/1999 17DOT2

37 1510468 Đỗ Tiến Đạt Nam 13/03/2095 Đồng Nai 15DQT3

38 131700512 Lê Minh Đạt Nam 09/12/1999 17DOT2

39 121612056 Ngô Xuân Đạt Nam 06/04/1998 Đồng Nai 16DOT1

40 1407196 Nguyễn Thành Đạt Nam 01/09/1996 Đồng Nai 14DĐT1

41 1407729 Phan Văn Đạt Nam 19/09/1995 Quảng Trị 14DOT3

42 1510437 Nguyễn Văn Đăng Nam 04/12/1997 Hải Dương 15DHO1

43 1509922 Trần Đình Định Nam 30/08/1996 Đồng Nai 15DOT2

44 1408185 Nguyễn Hoàng Tâm Đức Nam 02/02/1996 Đồng Nai 14DĐT1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC A

KỲ THI NGÀY 15/9/2018

(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHCNĐN ngày tháng năm 2018)

Page 2: DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC A KỲ THI NGÀY … 2018/ket-qua... · 2018-10-03 · 4 1509330 Điểu Văn Anh Nam 29/09/1997 Đồng Nai 15DMT1 5 ... 10 1510388 Vũ Kiều

STT Mã SV Họ TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú

45 1509372 Phạm Ngọc Gương Nam 01/01/1997 Quảng Trị 15DCT1

46 1407287 Phạm Hoàng Gia Nam 26/04/1996 Bình Phước 14DXD1

47 1510127 Lê Thị Giang Nữ 16/01/1996 15DKT2

48 1510748 Mai An Giang Nam 09/09/1996 Đồng Nai 15DQT3

49 1509631 Đặng Hoài Ngọc Giàu Nữ 28/11/1997 Đồng Nai 15DLH1

50 1509705 Nguyễn Hoàng Thu Hà Nữ 05/10/1997 Đồng Nai 15DTA2

51 121612223 Nguyễn Thị Hà Nữ 07/11/1998 Đồng Nai 16DTP1

52 1407504 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 08/03/1995 Đồng Nai 14DTP1

53 1510601 Phạm Hoàng Hải Hà Nam 06/01/1996 Đồng Nai 15DQT3

54 1510325 Nguyễn Trọng Hải Nam 25/01/1996 Quảng Bình 15DOT3

55 1509528 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 25/11/1997 Đồng Nai 15DTA3

56 1509786 Võ Thị Hồng Hạnh Nữ 22/08/1997 Đồng Nai 15CĐD1

57 1509986 Dương Gia Hảo Nữ 06/11/1997 Đồng Nai 15DLH1

58 1509449 Bùi Thị Mỹ Hằng Nữ 15/02/1997 Đồng Nai 15CĐD1

59 121612155 Huỳnh Thị Thanh Hằng Nữ 05/06/1998 Phú Yên 16DOT1

60 1510216 Lê Minh Hậu Nam 09/04/1996 Đồng Nai 15DTC1

61 1303909 Nguyễn Thị Hiên Nữ 15/06/1995 Đồng Nai 13CĐD3

62 1510238 Hà Minh Hiền Nam 14/12/1996 Đồng Nai 15DOT3

63 1408300 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 05/01/1994 Nam Định 14DTA2

64 1510363 Phạm Thu Hiền Nữ 29/12/1997 Đồng Nai 15DQT3

65 1509797 Đặng Xuân Hiệp Nam 26/02/1997 Hà Nam 15DTA4

66 121612046 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 06/02/1998 Đồng Nai 16DĐI1

67 1407227 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 25/12/1996 Đồng Nai 14DQM1

68 1509387 Nguyễn Hữu Hiệp Nam 24/07/1997 Đắk Lắk 15DOT1

69 1407126 Nguyễn Minh Hiệp Nam 30/09/1995 Đắk Nông 14DĐI1

70 1510427 Bùi Ngọc Hiếu Nam 25/08/1996 Cà Mau 15DTC1

71 1510364 Lê Trọng Hiếu Nam 12/03/1997 Đồng Nai 15DQT3

72 1510075 Lê Trung Hiếu Nam 24/09/1997 Đồng Nai 15DKT1

73 121612003 Trịnh Minh Hiếu Nam 16/01/1998 Thanh Hoá 16DOT1

74 1509486 Trương Trần Minh Hiếu Nam 14/06/1997 15DTA2

75 1510304 Lê Huy Hoàng Nam 29/12/1997 Đồng Nai 15DOT3

76 1510161 Lê Văn Huy Hoàng Nam 07/07/1997 15DOT3

77 1509644 Nguyễn Duy Hoàng Nam 08/12/1996 Đồng Nai 15DHO1

78 121612042 Sử Lê Hoàng Nam 28/02/1998 Bình Định 16DOT1

79 1406641 Vũ Văn Hoàng Nam 20/05/1996 Lâm Đồng 14DOT1

80 1510283 Lê Quang Hùng Nam 14/08/1997 Đồng Nai 15DOT3

81 1510017 Nguyễn Văn Hùng Nam 11/10/1996 Hưng Yên 15DQM1

82 1303485 Tòng Quang Hùng Nam 05/03/1995 Đồng Nai 13DĐT2

83 131700669 Lê Văn Huy Nam 06/10/1999 17DTA2

84 1510097 Ngô Minh Nhật Huy Nam 11/02/1997 Đồng Nai 15DTP2

85 1510372 Nguyễn Đức Huy Nam 20/10/1997 Đồng Nai 15DKT2

86 131700413 Tăng Quốc Huy Nam 28/10/1999 17DOT2

87 1510774 Lê Thanh Huyền Nữ 03/10/1997 Thanh Hoá 15DQT3

88 131700505 Phạm Quang Hưng Nam 04/02/1998 17DOT2

89 1509689 Thái Phúc Hưng Nam 18/12/1997 Đồng Nai 15DOT1

90 121612230 Vy Quốc Hưng Nam 15/01/1998 TP Hồ Chí Minh 16DOT1

91 121612233 Trần Thị Hương Nữ 02/02/1998 Hà Tĩnh 16CDD1

92 1509903 Trần Thị Kim Hương Nữ 20/06/1997 Đồng Nai 15CĐD1

93 121612346 Phạm Thị Hường Nữ 21/07/1998 Bắc Ninh 16DKT1

94 1406722 Phạm Hoàng Kỳ Nam 10/01/1995 Đồng Nai 14CCD1

Page 3: DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC A KỲ THI NGÀY … 2018/ket-qua... · 2018-10-03 · 4 1509330 Điểu Văn Anh Nam 29/09/1997 Đồng Nai 15DMT1 5 ... 10 1510388 Vũ Kiều

STT Mã SV Họ TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú

95 1510164 Nguyễn Vũ Khanh Nam 08/09/1997 Nam Định 15DTP2

96 1510150 Nguyễn Duy Khánh Nam 24/03/1997 Đồng Nai 15DOT3

97 131700497 Nguyễn Huỳnh Minh Khánh Nam 01/02/1999 17DOT2

98 1407986 Nguyễn Hữu Khánh Nam 09/10/1996 Đồng Nai 14DOT3

99 1509437 Huỳnh Thị Kim Lan Nữ 06/02/1997 Long An 15DKT1

100 1510555 Trần Ngọc Lanh Nam 20/07/1997 Đắk Lắk 15DHO1

101 1509819 Mai Diệu Linh Nữ 12/10/1997 Nghệ An 15DQT1

102 1407055 Nguyễn Thành Linh Nam 01/12/1995 Đồng Nai 14DĐI1

103 121613007 Phạm Vũ Ánh Linh Nữ 17/04/1998 Đồng Nai 16DTP1

104 1510244 Tống Mạnh Linh Nam 19/04/1997 Đồng Nai 15DOT3

105 1510155 Trương Thị Mỹ Linh Nữ 10/01/1997 Quảng Trị 15DTP1

106 121612173 Đặng Vũ Thành Long Nam 20/10/1998 Đồng Nai 16DOT1

107 1509998 Hà Thanh Long Nam 12/08/1997 15DOT2

108 1510246 Hoàng Minh Long Nam 19/03/1997 15DTA4

109 121612136 Mai Thanh Long Nam 06/03/1998 TP Hồ Chí Minh 16DCT1

110 1305050 Nguyễn Khánh Lộc Nam 20/09/1995 Đồng Nai 13DXD1

111 1510079 Tô Tấn Lộc Nam 18/08/1997 Đồng Nai 15DOT2

112 131700296 Nguyễn Đức Lợi Nam 15/09/1999 17DOT2

113 1509530 Đỗ Thị Ngọc Mai Nữ 07/09/1996 TP Hồ Chí Minh 15DTA2

114 1509860 Vũ Trà Mi Nữ 02/10/1997 Đồng Nai 15DKT1

115 1509876 Lê Thúc Minh Nam 16/02/1997 Đồng Nai 15DXD1

116 1407360 Lê Văn Minh Nam 07/12/1996 Đồng Nai 14DĐT2

117 121611429 Trần Công Minh Nam 06/01/1998 Đồng Nai 16DTA1

118 1509894 Vy Công Minh Nam 18/09/1997 Đồng Nai 15DQT2

119 1408262 Nguyễn Phương Kiều My Nữ 21/02/1996 Đồng Nai 14DTA2

120 1510076 Lê Hải Nam Nam 28/06/1997 Kiên Giang 15DOT2

121 1509805 Trần Phương Nam Nam 02/12/1997 Đồng Nai 15DOT2

122 1509680 Võ Lê Chánh Nam Nam 03/11/1997 Đồng Nai 15DQT3

123 1510200 Nguyễn Thị Ngọc Nương Nữ 16/07/1997 Đồng Nai 15DTA3

124 1509781 Đinh Vũ Kiều Nga Nữ 09/09/1997 Đồng Nai 15CĐD1

125 1509905 Đào Văn Ngay Nam 25/04/1997 15DOT2

126 1509565 Hà Kim Ngân Nữ 31/03/1997 Đồng Nai 15DKT1

127 1509612 Huỳnh Ngọc Kim Ngân Nữ 01/12/1997 Đồng Nai 15DTA1

128 1509302 Mai Thị Kim Ngân Nữ 17/03/1997 Đồng Nai 15DQT1

129 1407248 Lưu Trọng Nghĩa Nam 01/12/1995 Đồng Nai 14COT1

130 1510348 Trần Ngọc Nghĩa Nam 28/02/1996 Đồng Nai 15DOT3

131 1407364 Nguyễn Công Nghiêm Nam 30/04/1996 Quảng Ngãi 14DOT2

132 1407967 Bùi Thụy Bảo Ngọc Nữ 12/07/1996 Đồng Nai 14DTC1

133 1509287 Hàng Mỹ Kim Ngọc Nữ 16/01/1996 TP Hồ Chí Minh 15DKT1

134 121611433 Hoàng Bảo Ngọc Nam 02/11/1997 Đồng Nai 16DMT1

135 1509439 Huỳnh Lê Bảo Ngọc Nữ 24/08/1997 Đồng Nai 15DTA2

136 1510701 Kiều Xuân Ngọc Nam 07/02/1997 Ninh Thuận 15DHO1

137 1509625 Mai Thị Kim Ngọc Nữ 16/07/1997 Đồng Nai 15DTA1

138 1510365 Lư Bảo Nguyên Nam 05/03/1997 Bình Phước 15DOT3

139 1510118 Lê Thị Tố Nguyệt Nữ 10/12/1997 Đồng Nai 15DKT2

140 1407330 Thạch Kim Nhàn Nam 19/06/1996 Đồng Nai 14DLH1

141 1510386 Nguyễn Vũ Hạnh Nhân Nữ 10/06/1997 Đồng Nai 15DKT2

142 1509673 Nguyễn Minh Nhật Nam 22/09/1997 Đồng Nai 15DOT1

143 1509606 Vũ Trần Minh Nhật Nam 08/12/1997 Đồng Nai 15DXD1

144 1509599 Hoàng Thị Quỳnh Nhi Nữ 24/10/1997 Đồng Nai 15DTP1

Page 4: DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC A KỲ THI NGÀY … 2018/ket-qua... · 2018-10-03 · 4 1509330 Điểu Văn Anh Nam 29/09/1997 Đồng Nai 15DMT1 5 ... 10 1510388 Vũ Kiều

STT Mã SV Họ TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú

145 1509447 Nguyễn Lê Linh Nhi Nữ 01/12/1997 Đồng Nai 15DHO1

146 1510500 Nguyễn Thị Hà Nhi Nữ 10/10/1997 Thừa Thiên - Huế 15DKT2

147 121612451 Phan Nhật Tú Nhi Nữ 30/12/1998 Đồng Nai 16DH01

148 1304181 Hoàng Thị Nhung Nữ 24/11/1995 Thanh Hoá 13DLH1

149 1510538 Nguyễn Thị Phương Nhung Nữ 31/01/1996 Quảng Trị 15DTA3

150 1509978 Nguyễn Đặng Kiều Như Nữ 15/08/1997 Đồng Nai 15DHO1

151 1510326 Lê Thanh Nhựt Nam 20/04/1997 Đồng Nai 15DOT3

152 1509343 Nguyễn Hoàng Nhựt Nam 17/02/1997 Đồng Nai 15DMT1

153 1509750 Trịnh Phương Oanh Nữ 28/12/1996 Đồng Nai 15DQT1

154 1407763 Cháu Vĩnh Phong Nam 01/03/1996 Đồng Nai 14COT1

155 1303973 Đồng Minh Phúc Nam 27/07/1994 Đồng Nai 13DSP1

156 1407166 Hứa Nguyên Phúc Nam 21/01/1995 Đồng Nai 14DTA2

157 1407698 Lưu Văn Phúc Nam 29/02/1996 Ninh Thuận 14DMT1

158 121613005 Tạ Đoàn Hoàng Phúc Nam 29/11/1998 TP Hồ Chí Minh 16DKT2

159 1510399 Nguyễn Định Phước Nam 30/03/1997 Đồng Nai 15DOT3

160 1509497 Nguyễn Huy Phước Nam 12/04/1997 Đồng Nai 15DLH1

161 1510241 Giáp Thị Lan Phương Nữ 03/01/1997 Đồng Nai 15DQT2

162 1509662 Hà Nguyễn Điền Phương Nam 14/01/1997 Đồng Nai 15DTP1

163 121613006 Lê Thị Phương Nữ 01/06/1998 Thừa Thiên - Huế 16DKT2

164 1303534 Lê Thị Phương Nữ 03/10/1994 Đồng Nai 13CĐD1

165 121612184 Nguyễn Huỳnh Mai Phương Nữ 11/03/1998 Đồng Nai 16DKT1

166 1509740 Hoàng Văn Quang Nam 03/04/1997 Đồng Nai 15DKT1

167 1510144 Nguyễn Trần Bá Quát Nam 14/09/1997 15DOT3

168 1407107 Phạm Hồng Quân Nam 10/03/1996 Đồng Nai 14DĐT2

169 131700384 Lê Lâm Quý Nam 02/03/1999 17DOT2

170 1509983 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 25/10/1997 Đồng Nai 15DQM1

171 131700902 Trần Mạnh Quỳnh Nam 30/10/1999 17DOT4

172 1509508 Nguyễn Văn Tấn Sang Nam 14/10/1997 Đồng Nai 15DOT1

173 131700955 Y Săk Nam 23/10/1997 17DOT4

174 1509743 Bùi Hữu Sơn Nam 13/12/1997 Nghệ An 15DCT1

175 131700108 Bùi Thanh Sơn Nam 12/02/1999 17DĐI1

176 1407824 Lê Thái Sơn Nam 17/01/1996 Đồng Nai 14DTC1

177 1510371 Nguyễn Đức Cao Sơn Nam 29/10/1997 Đồng Nai 15DTP2

178 1510837 Vũ Trung Sơn Nam 18/11/1996 Đồng Nai 15DOT3

179 1406690 Nguyễn Công Tài Nam 16/03/1996 Đồng Nai 14DĐT1

180 1304898 Lê Quỳnh Minh Tâm Nữ 11/10/1995 Đồng Nai 13DKT1

181 121612606 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 09/04/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu 16CDD1

182 1509961 Trương Minh Tâm Nam 12/02/1997 Đồng Nai 15DTA1

183 1509763 Trương Thái Thanh Tâm Nữ 17/03/1997 Đồng Nai 15DQT1

184 1510561 Lê Trần Thủy Tiên Nữ 12/10/1997 Đồng Nai 15DTA3

185 1407776 Phạm Cát Tiên Nữ 27/01/1996 Đồng Nai 14DTP2

186 121612196 Phạm Thị Cẩm Tiên Nữ 08/12/1998 Đồng Nai 16CDD1

187 1200442 Nguyễn Văn Tiến Nam 24/04/1994 Đồng Nai 13DTA02

188 1407314 Trần Quốc Tiến Nam 13/09/1995 Đồng Nai 14DĐT2

189 1509342 Võ Công Tiến Nam 29/07/1997 Tây Ninh 15DXN1

190 131700459 Lê Nguyễn Hùng Tín Nam 07/12/1999 17DĐI1

191 1407769 Nguyễn Anh Tuấn Nam 20/11/1995 Đắk Lắk 14COT1

192 1509902 Nguyễn Anh Tuấn Nam 20/10/1997 Hà Tĩnh 15DOT2

193 1510298 Phạm Đoàn Thanh Tuấn Nam 30/10/1997 TP Hồ Chí Minh 15DOT3

194 1407214 Huỳnh Lê Bảo Tùng Nam 15/12/1996 Đồng Nai 14DOT2

Page 5: DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC A KỲ THI NGÀY … 2018/ket-qua... · 2018-10-03 · 4 1509330 Điểu Văn Anh Nam 29/09/1997 Đồng Nai 15DMT1 5 ... 10 1510388 Vũ Kiều

STT Mã SV Họ TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú

195 1509356 Hoàng Minh Tuyền Nam 24/04/1997 Đồng Nai 15DTA4

196 121612387 Đinh Thị Tuyết Nữ 13/03/1998 Gia Lai 16DKT1

197 1509804 Đỗ Thị Ngọc Tuyết Nữ 11/05/1996 Đồng Nai 15DQT1

198 121612297 Hoàng Ánh Tuyết Nữ 08/04/1998 Lâm Đồng 16DTP1

199 1509947 Nguyễn Thị Hà Tư Nữ 25/02/1997 Hà Tây 15DLH1

200 1510128 Nguyễn Châu Thanh Nam 15/04/1997 Tây Ninh 15DOT3

201 121612151 Phạm Mạnh Thanh Nam 29/09/1996 Đồng Nai 16DQT1

202 1509357 Thân Trọng Thành Nam 12/01/1997 Đồng Nai 15DQT1

203 1407780 Hoàng Thị Thanh Thảo Nữ 15/08/1996 Đồng Nai 14DTA1

204 1510208 Nguyễn Thị Minh Thảo Nữ 25/09/1997 Đồng Nai 15DQT1

205 1510462 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 02/09/1997 Đồng Nai 15DXN2

206 1509815 Nguyễn Triều Thảo Nam 12/08/1997 Đồng Nai 15DOT2

207 121612243 Nguyễn Duy Thắng Nam 16/01/1998 Đồng Nai 16DĐI1

208 121612661 Vũ Xuân Thế Nam 11/06/1998 Thanh Hoá 16DH01

209 1407749 Lê Hoàng Thiện Nam 07/10/1996 Đắk Lắk 14DĐT2

210 1510202 Vũ Đức Thiện Nam 18/11/1996 Đồng Nai 15DQM1

211 121612921 Đoàn Đức Thịnh Nam 28/07/1997 Đồng Nai 16DQT2

212 1407520 Lê Phú Thịnh Nam 26/04/1996 Trà Vinh 14DĐT2

213 1509874 Nguyễn Lê Hoàng Thịnh Nam 22/01/1997 Đồng Nai 15DOT2

214 1509607 Huỳnh Phú Thông Nam 03/09/1996 Đồng Nai 15DTA3

215 131700346 Phạm Hoàng Huy Thông Nam 20/08/1999 17DOT2

216 131700105 Lê Nam Thời Nam 09/09/1999 17DĐI1

217 1303769 Nguyễn Thị Thu Nữ 27/08/1995 Đồng Nai 13DNH1

218 1510457 Trần Thị Thu Nữ 12/08/1997 Quảng Trị 15DKT2

219 1510051 Đào Trường Thuận Nam 28/10/1997 Đồng Nai 15CĐD2

220 1510644 Phạm Thị Thanh Thủy Nữ 08/03/1996 Đồng Nai 15DXN2

221 1407521 Nguyễn Kiều Mộng Thúy Nữ 30/01/1996 Đồng Nai 14DTP2

222 121612543 Trần Vũ Thanh Thúy Nữ 17/09/1998 Đồng Nai 16DQT1

223 121612593 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 10/02/1998 Đồng Nai 16DKT1

224 1510214 Nguyễn Thị Thiên Thư Nữ 16/04/1996 Đồng Nai 15DXN2

225 1408188 Trần Thị Anh Thư Nữ 02/02/1996 Đồng Nai 14DTA3

226 1408187 Trần Vũ Anh Thư Nữ 22/04/1996 Đồng Nai 14DTA3

227 1510287 Vũ Thị Anh Thư Nữ 15/02/1997 Đồng Nai 15DTA4

228 121612158 Đỗ Hoài Thương Nam 24/02/1998 Đồng Nai 16DTC1

229 1510266 Huỳnh Thị Huyền Trang Nữ 10/11/1997 Quảng Ngãi 15DTP2

230 1509994 Kiều Dương Bích Trâm Nữ 19/06/1997 Đồng Nai 15DQT2

231 1510060 Nguyễn Văn Minh Trí Nam 18/02/1997 Đồng Nai 15DOT4

232 1510250 Phạm Hữu Trí Nam 15/06/1997 TP Hồ Chí Minh 15DQT2

233 121612388 Võ Nhật Triều Nam 25/03/1998 Phú Yên 16DOT2

234 1510767 Nguyễn Thị Hồng Trinh Nữ 02/10/1996 Gia Lai 15DXN1

235 1510288 Nguyễn Thị Thùy Trinh Nữ 25/01/1997 Đồng Nai 15DTA4

236 1510192 Trần Thị Tuyết Trinh Nữ 03/03/1996 Đồng Nai 15DTP2

237 121613037 Lê Huỳnh Thanh Trúc Nữ 04/02/1992 Tiền Giang 16CDD1

238 121612205 Trần Ngọc Phương Trúc Nữ 29/12/1997 Đồng Nai 16DTA1

239 1510466 Vũ Thị Xuân Trúc Nữ 24/04/1997 Đồng Nai 15DQT3

240 131701364 Đào Hồng Trường Nam 22/11/1993 17DĐI1

241 1509956 Hoàng Phương Uyên Nữ 21/10/1995 Đồng Nai 15DTA3

242 121613057 Phạm Hoàng Việt Nam 11/01/1994 Đồng Nai 16DKT2

243 1406787 Phạm Minh Vũ Nam 22/08/1996 Đồng Nai 14DXD1

244 1406776 Nguyễn Trạch Vương Nam 06/10/1996 Nghệ An 14DXD1

Page 6: DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC A KỲ THI NGÀY … 2018/ket-qua... · 2018-10-03 · 4 1509330 Điểu Văn Anh Nam 29/09/1997 Đồng Nai 15DMT1 5 ... 10 1510388 Vũ Kiều

STT Mã SV Họ TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú

245 1510027 Bùi Liễu Kim Xuyến Nữ 17/05/1997 Tây Ninh 15DQT2

246 1509324 Nguyễn Huỳnh Như Yến Nữ 22/03/1997 Đồng Nai 15DQT1

247 1408322 Nguyễn Thị Thuận Yến Nữ 08/02/1996 Đồng Nai 14DQM1

248 1510827 Phạm Thị Hải Yến Nữ 19/12/1997 TP Hồ Chí Minh 15DKT2

249 1510110 Phạm Thị Phương Thảo Yến Nữ 20/09/1997 Đồng Nai 15DTA3

250 1509817 Trần Thị Ngọc Yến Nữ 06/11/1997 Đồng Nai 15DQT1

251 Phạm Thành Vinh Nam 13/10/1986 Hải Dương

Page 7: DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC A KỲ THI NGÀY … 2018/ket-qua... · 2018-10-03 · 4 1509330 Điểu Văn Anh Nam 29/09/1997 Đồng Nai 15DMT1 5 ... 10 1510388 Vũ Kiều
Page 8: DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC A KỲ THI NGÀY … 2018/ket-qua... · 2018-10-03 · 4 1509330 Điểu Văn Anh Nam 29/09/1997 Đồng Nai 15DMT1 5 ... 10 1510388 Vũ Kiều
Page 9: DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC A KỲ THI NGÀY … 2018/ket-qua... · 2018-10-03 · 4 1509330 Điểu Văn Anh Nam 29/09/1997 Đồng Nai 15DMT1 5 ... 10 1510388 Vũ Kiều
Page 10: DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC A KỲ THI NGÀY … 2018/ket-qua... · 2018-10-03 · 4 1509330 Điểu Văn Anh Nam 29/09/1997 Đồng Nai 15DMT1 5 ... 10 1510388 Vũ Kiều
Page 11: DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC A KỲ THI NGÀY … 2018/ket-qua... · 2018-10-03 · 4 1509330 Điểu Văn Anh Nam 29/09/1997 Đồng Nai 15DMT1 5 ... 10 1510388 Vũ Kiều
Page 12: DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC A KỲ THI NGÀY … 2018/ket-qua... · 2018-10-03 · 4 1509330 Điểu Văn Anh Nam 29/09/1997 Đồng Nai 15DMT1 5 ... 10 1510388 Vũ Kiều