Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT Mã SV Họ TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
1 1407045 Phạm Bá An Nam 03/07/1995 Kiên Giang 14DXD1
2 1407931 Trương Khánh An Nam 02/09/1996 Đồng Nai 14DTP3
3 1509692 Chu Tuyết Anh Nữ 24/09/1997 Đồng Nai 15DKT1
4 1509330 Điểu Văn Anh Nam 29/09/1997 Đồng Nai 15DMT1
5 1509636 Lê Hoàng Ngọc Anh Nữ 13/03/1997 Đồng Nai 15DXN1
6 1408006 Lê Tuấn Anh Nam 15/05/1996 Đồng Nai 14DMT1
7 1509484 Nguyễn Thái Anh Nam 01/10/1997 Đồng Nai 15DOT1
8 121612645 Phạm Lan Anh Nữ 19/09/1998 Đồng Nai 16DKT1
9 1510184 Trần Quế Anh Nữ 26/11/1996 Đồng Nai 15DXN2
10 1510388 Vũ Kiều Anh Nam 30/12/1996 Đồng Nai 15DXD1
11 1509389 Trần Trung Ân Nam 10/10/1996 15DOT1
12 131700348 Trịnh Hoàng Ân Nam 10/08/2017 17DOT2
13 1509535 Nguyễn Đình Thanh Bảo Nam 20/08/1997 Đồng Nai 15DTA2
14 121612029 Trần Chung Bảo Nam 06/08/1998 Đồng Nai 16DOT1
15 131700484 Phan Tấn Biên Nam 16/02/1999 Phú Yên 17DOT2
16 1408267 Đinh Tấn Bình Nam 15/02/1996 Long An 14DĐT1
17 1509802 Nguyễn Thế Công Nam 15/04/1997 15DOT2
18 1510349 Phạm Tấn Công Nam 02/10/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu 15DOT3
19 1510597 Phan Hữu Cường Nam 28/07/1996 Đắk Lắk 15DXN2
20 1510421 Nguyễn Hoàng Châu Nam 05/10/1996 Đồng Nai 15DOT4
21 1509946 Đào Thị Huyền Chi Nữ 10/11/1997 Hà Nam 15DQT2
22 1509373 Đỗ Thị Mai Chi Nữ 30/09/1997 Đồng Nai 15DTA2
23 1509456 Nguyễn Công Danh Nam 25/05/1997 Đồng Nai 15DCT1
24 1509614 Ngô Hồng Diệp Nữ 23/06/1997 Đồng Nai 15DQT1
25 1407084 Nguyễn Thị Tuyết Diệu Nữ 14/05/1996 Đồng Nai 14DTP1
26 1509563 Nguyễn Vũ Huyền Diệu Nữ 27/07/1997 Đồng Nai 15DQT1
27 1509394 Trần Cao Thùy Lệ Dung Nữ 17/12/1997 Đồng Nai 15DQT1
28 1509937 Trần Thị Kim Dung Nữ 26/08/1997 Đồng Nai 15DTA2
29 1510836 Trần Anh Dũng Nam 21/04/1995 Đồng Nai 15DOT3
30 121612359 Trần Đức Dũng Nam 20/05/1997 Đồng Nai 16DOT1
31 1408250 Nguyễn Thành Duy Nam 04/01/1996 Đồng Nai 14DĐT1
32 1510203 Hồ Ngọc Kỳ Duyên Nữ 21/08/1997 15DQM1
33 121612085 Trịnh Thị Hải Duyên Nữ 09/08/1998 Đồng Nai 16CDD1
34 131700507 Phạm Nguyễn Tùng Dương Nam 29/09/1999 17DOT2
35 1510445 Trần Lê Xuân Đại Nam 27/09/1997 Đồng Nai 15DOT3
36 131700396 Đinh Trần Đạt Nam 07/11/1999 17DOT2
37 1510468 Đỗ Tiến Đạt Nam 13/03/2095 Đồng Nai 15DQT3
38 131700512 Lê Minh Đạt Nam 09/12/1999 17DOT2
39 121612056 Ngô Xuân Đạt Nam 06/04/1998 Đồng Nai 16DOT1
40 1407196 Nguyễn Thành Đạt Nam 01/09/1996 Đồng Nai 14DĐT1
41 1407729 Phan Văn Đạt Nam 19/09/1995 Quảng Trị 14DOT3
42 1510437 Nguyễn Văn Đăng Nam 04/12/1997 Hải Dương 15DHO1
43 1509922 Trần Đình Định Nam 30/08/1996 Đồng Nai 15DOT2
44 1408185 Nguyễn Hoàng Tâm Đức Nam 02/02/1996 Đồng Nai 14DĐT1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC A
KỲ THI NGÀY 15/9/2018
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHCNĐN ngày tháng năm 2018)
STT Mã SV Họ TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
45 1509372 Phạm Ngọc Gương Nam 01/01/1997 Quảng Trị 15DCT1
46 1407287 Phạm Hoàng Gia Nam 26/04/1996 Bình Phước 14DXD1
47 1510127 Lê Thị Giang Nữ 16/01/1996 15DKT2
48 1510748 Mai An Giang Nam 09/09/1996 Đồng Nai 15DQT3
49 1509631 Đặng Hoài Ngọc Giàu Nữ 28/11/1997 Đồng Nai 15DLH1
50 1509705 Nguyễn Hoàng Thu Hà Nữ 05/10/1997 Đồng Nai 15DTA2
51 121612223 Nguyễn Thị Hà Nữ 07/11/1998 Đồng Nai 16DTP1
52 1407504 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 08/03/1995 Đồng Nai 14DTP1
53 1510601 Phạm Hoàng Hải Hà Nam 06/01/1996 Đồng Nai 15DQT3
54 1510325 Nguyễn Trọng Hải Nam 25/01/1996 Quảng Bình 15DOT3
55 1509528 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 25/11/1997 Đồng Nai 15DTA3
56 1509786 Võ Thị Hồng Hạnh Nữ 22/08/1997 Đồng Nai 15CĐD1
57 1509986 Dương Gia Hảo Nữ 06/11/1997 Đồng Nai 15DLH1
58 1509449 Bùi Thị Mỹ Hằng Nữ 15/02/1997 Đồng Nai 15CĐD1
59 121612155 Huỳnh Thị Thanh Hằng Nữ 05/06/1998 Phú Yên 16DOT1
60 1510216 Lê Minh Hậu Nam 09/04/1996 Đồng Nai 15DTC1
61 1303909 Nguyễn Thị Hiên Nữ 15/06/1995 Đồng Nai 13CĐD3
62 1510238 Hà Minh Hiền Nam 14/12/1996 Đồng Nai 15DOT3
63 1408300 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 05/01/1994 Nam Định 14DTA2
64 1510363 Phạm Thu Hiền Nữ 29/12/1997 Đồng Nai 15DQT3
65 1509797 Đặng Xuân Hiệp Nam 26/02/1997 Hà Nam 15DTA4
66 121612046 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 06/02/1998 Đồng Nai 16DĐI1
67 1407227 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 25/12/1996 Đồng Nai 14DQM1
68 1509387 Nguyễn Hữu Hiệp Nam 24/07/1997 Đắk Lắk 15DOT1
69 1407126 Nguyễn Minh Hiệp Nam 30/09/1995 Đắk Nông 14DĐI1
70 1510427 Bùi Ngọc Hiếu Nam 25/08/1996 Cà Mau 15DTC1
71 1510364 Lê Trọng Hiếu Nam 12/03/1997 Đồng Nai 15DQT3
72 1510075 Lê Trung Hiếu Nam 24/09/1997 Đồng Nai 15DKT1
73 121612003 Trịnh Minh Hiếu Nam 16/01/1998 Thanh Hoá 16DOT1
74 1509486 Trương Trần Minh Hiếu Nam 14/06/1997 15DTA2
75 1510304 Lê Huy Hoàng Nam 29/12/1997 Đồng Nai 15DOT3
76 1510161 Lê Văn Huy Hoàng Nam 07/07/1997 15DOT3
77 1509644 Nguyễn Duy Hoàng Nam 08/12/1996 Đồng Nai 15DHO1
78 121612042 Sử Lê Hoàng Nam 28/02/1998 Bình Định 16DOT1
79 1406641 Vũ Văn Hoàng Nam 20/05/1996 Lâm Đồng 14DOT1
80 1510283 Lê Quang Hùng Nam 14/08/1997 Đồng Nai 15DOT3
81 1510017 Nguyễn Văn Hùng Nam 11/10/1996 Hưng Yên 15DQM1
82 1303485 Tòng Quang Hùng Nam 05/03/1995 Đồng Nai 13DĐT2
83 131700669 Lê Văn Huy Nam 06/10/1999 17DTA2
84 1510097 Ngô Minh Nhật Huy Nam 11/02/1997 Đồng Nai 15DTP2
85 1510372 Nguyễn Đức Huy Nam 20/10/1997 Đồng Nai 15DKT2
86 131700413 Tăng Quốc Huy Nam 28/10/1999 17DOT2
87 1510774 Lê Thanh Huyền Nữ 03/10/1997 Thanh Hoá 15DQT3
88 131700505 Phạm Quang Hưng Nam 04/02/1998 17DOT2
89 1509689 Thái Phúc Hưng Nam 18/12/1997 Đồng Nai 15DOT1
90 121612230 Vy Quốc Hưng Nam 15/01/1998 TP Hồ Chí Minh 16DOT1
91 121612233 Trần Thị Hương Nữ 02/02/1998 Hà Tĩnh 16CDD1
92 1509903 Trần Thị Kim Hương Nữ 20/06/1997 Đồng Nai 15CĐD1
93 121612346 Phạm Thị Hường Nữ 21/07/1998 Bắc Ninh 16DKT1
94 1406722 Phạm Hoàng Kỳ Nam 10/01/1995 Đồng Nai 14CCD1
STT Mã SV Họ TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
95 1510164 Nguyễn Vũ Khanh Nam 08/09/1997 Nam Định 15DTP2
96 1510150 Nguyễn Duy Khánh Nam 24/03/1997 Đồng Nai 15DOT3
97 131700497 Nguyễn Huỳnh Minh Khánh Nam 01/02/1999 17DOT2
98 1407986 Nguyễn Hữu Khánh Nam 09/10/1996 Đồng Nai 14DOT3
99 1509437 Huỳnh Thị Kim Lan Nữ 06/02/1997 Long An 15DKT1
100 1510555 Trần Ngọc Lanh Nam 20/07/1997 Đắk Lắk 15DHO1
101 1509819 Mai Diệu Linh Nữ 12/10/1997 Nghệ An 15DQT1
102 1407055 Nguyễn Thành Linh Nam 01/12/1995 Đồng Nai 14DĐI1
103 121613007 Phạm Vũ Ánh Linh Nữ 17/04/1998 Đồng Nai 16DTP1
104 1510244 Tống Mạnh Linh Nam 19/04/1997 Đồng Nai 15DOT3
105 1510155 Trương Thị Mỹ Linh Nữ 10/01/1997 Quảng Trị 15DTP1
106 121612173 Đặng Vũ Thành Long Nam 20/10/1998 Đồng Nai 16DOT1
107 1509998 Hà Thanh Long Nam 12/08/1997 15DOT2
108 1510246 Hoàng Minh Long Nam 19/03/1997 15DTA4
109 121612136 Mai Thanh Long Nam 06/03/1998 TP Hồ Chí Minh 16DCT1
110 1305050 Nguyễn Khánh Lộc Nam 20/09/1995 Đồng Nai 13DXD1
111 1510079 Tô Tấn Lộc Nam 18/08/1997 Đồng Nai 15DOT2
112 131700296 Nguyễn Đức Lợi Nam 15/09/1999 17DOT2
113 1509530 Đỗ Thị Ngọc Mai Nữ 07/09/1996 TP Hồ Chí Minh 15DTA2
114 1509860 Vũ Trà Mi Nữ 02/10/1997 Đồng Nai 15DKT1
115 1509876 Lê Thúc Minh Nam 16/02/1997 Đồng Nai 15DXD1
116 1407360 Lê Văn Minh Nam 07/12/1996 Đồng Nai 14DĐT2
117 121611429 Trần Công Minh Nam 06/01/1998 Đồng Nai 16DTA1
118 1509894 Vy Công Minh Nam 18/09/1997 Đồng Nai 15DQT2
119 1408262 Nguyễn Phương Kiều My Nữ 21/02/1996 Đồng Nai 14DTA2
120 1510076 Lê Hải Nam Nam 28/06/1997 Kiên Giang 15DOT2
121 1509805 Trần Phương Nam Nam 02/12/1997 Đồng Nai 15DOT2
122 1509680 Võ Lê Chánh Nam Nam 03/11/1997 Đồng Nai 15DQT3
123 1510200 Nguyễn Thị Ngọc Nương Nữ 16/07/1997 Đồng Nai 15DTA3
124 1509781 Đinh Vũ Kiều Nga Nữ 09/09/1997 Đồng Nai 15CĐD1
125 1509905 Đào Văn Ngay Nam 25/04/1997 15DOT2
126 1509565 Hà Kim Ngân Nữ 31/03/1997 Đồng Nai 15DKT1
127 1509612 Huỳnh Ngọc Kim Ngân Nữ 01/12/1997 Đồng Nai 15DTA1
128 1509302 Mai Thị Kim Ngân Nữ 17/03/1997 Đồng Nai 15DQT1
129 1407248 Lưu Trọng Nghĩa Nam 01/12/1995 Đồng Nai 14COT1
130 1510348 Trần Ngọc Nghĩa Nam 28/02/1996 Đồng Nai 15DOT3
131 1407364 Nguyễn Công Nghiêm Nam 30/04/1996 Quảng Ngãi 14DOT2
132 1407967 Bùi Thụy Bảo Ngọc Nữ 12/07/1996 Đồng Nai 14DTC1
133 1509287 Hàng Mỹ Kim Ngọc Nữ 16/01/1996 TP Hồ Chí Minh 15DKT1
134 121611433 Hoàng Bảo Ngọc Nam 02/11/1997 Đồng Nai 16DMT1
135 1509439 Huỳnh Lê Bảo Ngọc Nữ 24/08/1997 Đồng Nai 15DTA2
136 1510701 Kiều Xuân Ngọc Nam 07/02/1997 Ninh Thuận 15DHO1
137 1509625 Mai Thị Kim Ngọc Nữ 16/07/1997 Đồng Nai 15DTA1
138 1510365 Lư Bảo Nguyên Nam 05/03/1997 Bình Phước 15DOT3
139 1510118 Lê Thị Tố Nguyệt Nữ 10/12/1997 Đồng Nai 15DKT2
140 1407330 Thạch Kim Nhàn Nam 19/06/1996 Đồng Nai 14DLH1
141 1510386 Nguyễn Vũ Hạnh Nhân Nữ 10/06/1997 Đồng Nai 15DKT2
142 1509673 Nguyễn Minh Nhật Nam 22/09/1997 Đồng Nai 15DOT1
143 1509606 Vũ Trần Minh Nhật Nam 08/12/1997 Đồng Nai 15DXD1
144 1509599 Hoàng Thị Quỳnh Nhi Nữ 24/10/1997 Đồng Nai 15DTP1
STT Mã SV Họ TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
145 1509447 Nguyễn Lê Linh Nhi Nữ 01/12/1997 Đồng Nai 15DHO1
146 1510500 Nguyễn Thị Hà Nhi Nữ 10/10/1997 Thừa Thiên - Huế 15DKT2
147 121612451 Phan Nhật Tú Nhi Nữ 30/12/1998 Đồng Nai 16DH01
148 1304181 Hoàng Thị Nhung Nữ 24/11/1995 Thanh Hoá 13DLH1
149 1510538 Nguyễn Thị Phương Nhung Nữ 31/01/1996 Quảng Trị 15DTA3
150 1509978 Nguyễn Đặng Kiều Như Nữ 15/08/1997 Đồng Nai 15DHO1
151 1510326 Lê Thanh Nhựt Nam 20/04/1997 Đồng Nai 15DOT3
152 1509343 Nguyễn Hoàng Nhựt Nam 17/02/1997 Đồng Nai 15DMT1
153 1509750 Trịnh Phương Oanh Nữ 28/12/1996 Đồng Nai 15DQT1
154 1407763 Cháu Vĩnh Phong Nam 01/03/1996 Đồng Nai 14COT1
155 1303973 Đồng Minh Phúc Nam 27/07/1994 Đồng Nai 13DSP1
156 1407166 Hứa Nguyên Phúc Nam 21/01/1995 Đồng Nai 14DTA2
157 1407698 Lưu Văn Phúc Nam 29/02/1996 Ninh Thuận 14DMT1
158 121613005 Tạ Đoàn Hoàng Phúc Nam 29/11/1998 TP Hồ Chí Minh 16DKT2
159 1510399 Nguyễn Định Phước Nam 30/03/1997 Đồng Nai 15DOT3
160 1509497 Nguyễn Huy Phước Nam 12/04/1997 Đồng Nai 15DLH1
161 1510241 Giáp Thị Lan Phương Nữ 03/01/1997 Đồng Nai 15DQT2
162 1509662 Hà Nguyễn Điền Phương Nam 14/01/1997 Đồng Nai 15DTP1
163 121613006 Lê Thị Phương Nữ 01/06/1998 Thừa Thiên - Huế 16DKT2
164 1303534 Lê Thị Phương Nữ 03/10/1994 Đồng Nai 13CĐD1
165 121612184 Nguyễn Huỳnh Mai Phương Nữ 11/03/1998 Đồng Nai 16DKT1
166 1509740 Hoàng Văn Quang Nam 03/04/1997 Đồng Nai 15DKT1
167 1510144 Nguyễn Trần Bá Quát Nam 14/09/1997 15DOT3
168 1407107 Phạm Hồng Quân Nam 10/03/1996 Đồng Nai 14DĐT2
169 131700384 Lê Lâm Quý Nam 02/03/1999 17DOT2
170 1509983 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 25/10/1997 Đồng Nai 15DQM1
171 131700902 Trần Mạnh Quỳnh Nam 30/10/1999 17DOT4
172 1509508 Nguyễn Văn Tấn Sang Nam 14/10/1997 Đồng Nai 15DOT1
173 131700955 Y Săk Nam 23/10/1997 17DOT4
174 1509743 Bùi Hữu Sơn Nam 13/12/1997 Nghệ An 15DCT1
175 131700108 Bùi Thanh Sơn Nam 12/02/1999 17DĐI1
176 1407824 Lê Thái Sơn Nam 17/01/1996 Đồng Nai 14DTC1
177 1510371 Nguyễn Đức Cao Sơn Nam 29/10/1997 Đồng Nai 15DTP2
178 1510837 Vũ Trung Sơn Nam 18/11/1996 Đồng Nai 15DOT3
179 1406690 Nguyễn Công Tài Nam 16/03/1996 Đồng Nai 14DĐT1
180 1304898 Lê Quỳnh Minh Tâm Nữ 11/10/1995 Đồng Nai 13DKT1
181 121612606 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 09/04/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu 16CDD1
182 1509961 Trương Minh Tâm Nam 12/02/1997 Đồng Nai 15DTA1
183 1509763 Trương Thái Thanh Tâm Nữ 17/03/1997 Đồng Nai 15DQT1
184 1510561 Lê Trần Thủy Tiên Nữ 12/10/1997 Đồng Nai 15DTA3
185 1407776 Phạm Cát Tiên Nữ 27/01/1996 Đồng Nai 14DTP2
186 121612196 Phạm Thị Cẩm Tiên Nữ 08/12/1998 Đồng Nai 16CDD1
187 1200442 Nguyễn Văn Tiến Nam 24/04/1994 Đồng Nai 13DTA02
188 1407314 Trần Quốc Tiến Nam 13/09/1995 Đồng Nai 14DĐT2
189 1509342 Võ Công Tiến Nam 29/07/1997 Tây Ninh 15DXN1
190 131700459 Lê Nguyễn Hùng Tín Nam 07/12/1999 17DĐI1
191 1407769 Nguyễn Anh Tuấn Nam 20/11/1995 Đắk Lắk 14COT1
192 1509902 Nguyễn Anh Tuấn Nam 20/10/1997 Hà Tĩnh 15DOT2
193 1510298 Phạm Đoàn Thanh Tuấn Nam 30/10/1997 TP Hồ Chí Minh 15DOT3
194 1407214 Huỳnh Lê Bảo Tùng Nam 15/12/1996 Đồng Nai 14DOT2
STT Mã SV Họ TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
195 1509356 Hoàng Minh Tuyền Nam 24/04/1997 Đồng Nai 15DTA4
196 121612387 Đinh Thị Tuyết Nữ 13/03/1998 Gia Lai 16DKT1
197 1509804 Đỗ Thị Ngọc Tuyết Nữ 11/05/1996 Đồng Nai 15DQT1
198 121612297 Hoàng Ánh Tuyết Nữ 08/04/1998 Lâm Đồng 16DTP1
199 1509947 Nguyễn Thị Hà Tư Nữ 25/02/1997 Hà Tây 15DLH1
200 1510128 Nguyễn Châu Thanh Nam 15/04/1997 Tây Ninh 15DOT3
201 121612151 Phạm Mạnh Thanh Nam 29/09/1996 Đồng Nai 16DQT1
202 1509357 Thân Trọng Thành Nam 12/01/1997 Đồng Nai 15DQT1
203 1407780 Hoàng Thị Thanh Thảo Nữ 15/08/1996 Đồng Nai 14DTA1
204 1510208 Nguyễn Thị Minh Thảo Nữ 25/09/1997 Đồng Nai 15DQT1
205 1510462 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 02/09/1997 Đồng Nai 15DXN2
206 1509815 Nguyễn Triều Thảo Nam 12/08/1997 Đồng Nai 15DOT2
207 121612243 Nguyễn Duy Thắng Nam 16/01/1998 Đồng Nai 16DĐI1
208 121612661 Vũ Xuân Thế Nam 11/06/1998 Thanh Hoá 16DH01
209 1407749 Lê Hoàng Thiện Nam 07/10/1996 Đắk Lắk 14DĐT2
210 1510202 Vũ Đức Thiện Nam 18/11/1996 Đồng Nai 15DQM1
211 121612921 Đoàn Đức Thịnh Nam 28/07/1997 Đồng Nai 16DQT2
212 1407520 Lê Phú Thịnh Nam 26/04/1996 Trà Vinh 14DĐT2
213 1509874 Nguyễn Lê Hoàng Thịnh Nam 22/01/1997 Đồng Nai 15DOT2
214 1509607 Huỳnh Phú Thông Nam 03/09/1996 Đồng Nai 15DTA3
215 131700346 Phạm Hoàng Huy Thông Nam 20/08/1999 17DOT2
216 131700105 Lê Nam Thời Nam 09/09/1999 17DĐI1
217 1303769 Nguyễn Thị Thu Nữ 27/08/1995 Đồng Nai 13DNH1
218 1510457 Trần Thị Thu Nữ 12/08/1997 Quảng Trị 15DKT2
219 1510051 Đào Trường Thuận Nam 28/10/1997 Đồng Nai 15CĐD2
220 1510644 Phạm Thị Thanh Thủy Nữ 08/03/1996 Đồng Nai 15DXN2
221 1407521 Nguyễn Kiều Mộng Thúy Nữ 30/01/1996 Đồng Nai 14DTP2
222 121612543 Trần Vũ Thanh Thúy Nữ 17/09/1998 Đồng Nai 16DQT1
223 121612593 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 10/02/1998 Đồng Nai 16DKT1
224 1510214 Nguyễn Thị Thiên Thư Nữ 16/04/1996 Đồng Nai 15DXN2
225 1408188 Trần Thị Anh Thư Nữ 02/02/1996 Đồng Nai 14DTA3
226 1408187 Trần Vũ Anh Thư Nữ 22/04/1996 Đồng Nai 14DTA3
227 1510287 Vũ Thị Anh Thư Nữ 15/02/1997 Đồng Nai 15DTA4
228 121612158 Đỗ Hoài Thương Nam 24/02/1998 Đồng Nai 16DTC1
229 1510266 Huỳnh Thị Huyền Trang Nữ 10/11/1997 Quảng Ngãi 15DTP2
230 1509994 Kiều Dương Bích Trâm Nữ 19/06/1997 Đồng Nai 15DQT2
231 1510060 Nguyễn Văn Minh Trí Nam 18/02/1997 Đồng Nai 15DOT4
232 1510250 Phạm Hữu Trí Nam 15/06/1997 TP Hồ Chí Minh 15DQT2
233 121612388 Võ Nhật Triều Nam 25/03/1998 Phú Yên 16DOT2
234 1510767 Nguyễn Thị Hồng Trinh Nữ 02/10/1996 Gia Lai 15DXN1
235 1510288 Nguyễn Thị Thùy Trinh Nữ 25/01/1997 Đồng Nai 15DTA4
236 1510192 Trần Thị Tuyết Trinh Nữ 03/03/1996 Đồng Nai 15DTP2
237 121613037 Lê Huỳnh Thanh Trúc Nữ 04/02/1992 Tiền Giang 16CDD1
238 121612205 Trần Ngọc Phương Trúc Nữ 29/12/1997 Đồng Nai 16DTA1
239 1510466 Vũ Thị Xuân Trúc Nữ 24/04/1997 Đồng Nai 15DQT3
240 131701364 Đào Hồng Trường Nam 22/11/1993 17DĐI1
241 1509956 Hoàng Phương Uyên Nữ 21/10/1995 Đồng Nai 15DTA3
242 121613057 Phạm Hoàng Việt Nam 11/01/1994 Đồng Nai 16DKT2
243 1406787 Phạm Minh Vũ Nam 22/08/1996 Đồng Nai 14DXD1
244 1406776 Nguyễn Trạch Vương Nam 06/10/1996 Nghệ An 14DXD1
STT Mã SV Họ TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
245 1510027 Bùi Liễu Kim Xuyến Nữ 17/05/1997 Tây Ninh 15DQT2
246 1509324 Nguyễn Huỳnh Như Yến Nữ 22/03/1997 Đồng Nai 15DQT1
247 1408322 Nguyễn Thị Thuận Yến Nữ 08/02/1996 Đồng Nai 14DQM1
248 1510827 Phạm Thị Hải Yến Nữ 19/12/1997 TP Hồ Chí Minh 15DKT2
249 1510110 Phạm Thị Phương Thảo Yến Nữ 20/09/1997 Đồng Nai 15DTA3
250 1509817 Trần Thị Ngọc Yến Nữ 06/11/1997 Đồng Nai 15DQT1
251 Phạm Thành Vinh Nam 13/10/1986 Hải Dương