Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Thời gian: 7h30 ngày 18/01/2020 Phòng thi số: 01 Giảng đường: 101- Tầng 1 - HĐD
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 1 Hà An Bảo 15/08/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
2 2 Bùi Thanh Bình 20/07/1988 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
3 3 Trịnh Vũ Bình 07/11/1985 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
4 4 Vũ Hữu Chung 15/06/1991 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
5 5 Võ Quốc Chung 16/08/1981 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
6 6 Nguyễn Thành Chung 05/02/1987 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
7 7 Lê Văn Công 06/01/1986 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
8 8 Trần Viết Công 05/07/1988 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
9 9 Hoàng Anh Cường 16/10/1987 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
10 10 Nguyễn Văn Cường 25/06/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
11 11 Nguyễn Duy Dũng 05/03/1985 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
12 12 Đỗ Ngọc Dũng 08/04/1980 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
13 13 Lê Văn Dũng 20/10/1981 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
14 14 Ma Khánh Dương 12/07/1987 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
15 15 Thền Mạnh Dương 09/04/1986 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
16 16 Phan Duy Đán 18/07/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
17 17 Nguyễn Anh Đức 02/11/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
18 18 Bùi Trà Giang 23/02/1988 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
19 19 Phạm Thanh Hà 21/07/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
20 20 Giang Sơn Hải 22/12/1992 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
21 21 Phạm Văn Hải 05/10/1988 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
22 22 Phạm Xuân Hào 31/10/1986 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
23 23 Lò Văn Hiêng 09/01/1982 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
24 24 Nguyễn Ngọc Hinh 25/09/1988 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
25 25 Đào Ánh Hồng 14/09/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
26 26 Bạch Phúc Huy 29/12/1985 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
27 27 Đỗ Quang Huy 28/02/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
28 28 Nguyễn Thanh Huy 24/06/1992 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
29 29 Phạm Quang Hưng 01/06/1986 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
30 30 Nguyễn Trọng Hưng 06/03/1982 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 1
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 31 Đoàn Việt Hưng 02/06/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
2 32 Bùi Vũ An Khang 08/09/1986 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
3 33 Nguyễn Ngọc Khoa 21/05/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
4 34 Phạm Xuân Lâm 20/04/1984 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
5 35 Phạm Hải Linh 24/02/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
6 36 Đặng Thùy Linh 10/11/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
7 37 Hà Văn Long 08/04/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
8 38 Đinh Văn Luân 20/02/1991 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
9 39 Mai Văn Lực 26/03/1991 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
10 40 Trần Triệu Lý 17/07/1988 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
11 41 Trương Đình Nam 24/09/1987 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
12 42 Phạm Ngọc Nam 01/05/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
13 43 Trần Đức Nguyên 09/06/1985 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
14 44 Trần Văn Nguyên 16/12/1988 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
15 45 Lý Văn Nguyễn 10/05/1991 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
16 46 Nguyễn Tiến Quân 15/10/1987 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
17 47 Lê Ngọc Sắc 26/11/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
18 48 Nông Đức Thạch 16/10/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
19 49 Mai Anh Thanh 06/10/1992 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
20 50 Nguyễn Huy Thành 28/08/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
21 51 Nguyễn Bá Thao 27/07/1981 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
22 52 Lê Đức Thọ 29/11/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
23 53 Nguyễn Văn Thọ 24/07/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
24 54 Nguyễn Mạnh Thuần 15/12/1987 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
25 55 Phan Văn Thuấn 04/10/1986 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
26 56 Nguyễn Văn Thuận 07/08/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
27 57 Nguyễn Văn Thự 01/06/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
28 58 Nguyễn Văn Thưởng 21/09/1988 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày 18/01/2020 Phòng thi số: 02 Giảng đường: 102 - Tầng 1 - HĐD
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 2
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 59 Tòng Văn Tiến 08/10/1983 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
2 60 Đinh Văn Triệu 09/02/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
3 61 Trần Thành Trung 31/01/1992 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
4 62 Phạm Ngọc Truy 08/06/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
5 63 Nguyễn Hoàng Tú 19/07/1992 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
6 64 Bùi Anh Tuấn 04/12/1983 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
7 65 Lê Anh Tuấn 10/03/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
8 66 Nguyễn Mạnh Tuấn 10/11/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
9 67 Nguyễn Văn Tuấn 29/07/1992 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
10 68 Nguyễn Viết Tuấn 24/06/1992 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
11 69 Bùi Văn Tùng 02/08/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
12 70 Trịnh Quốc Việt 14/03/1988 Ngoại khoa Gây mê hồi sức
13 71 Hoàng Duy Công 29/04/1979 Giải phẫu bệnh Y pháp
14 72 Nguyễn Trí Cường 26/10/1986 Giải phẫu bệnh Y pháp
15 73 Hoàng Thị Hồng 05/05/1993 Giải phẫu bệnh Y pháp
16 74 Lê Thị Huệ 16/08/1985 Giải phẫu bệnh Y pháp
17 75 Bùi Thị Hương 21/06/1991 Giải phẫu bệnh Y pháp
18 76 Đặng Thị Loan 06/08/1988 Giải phẫu bệnh Y pháp
19 77 Đinh Thị Thùy 27/06/1986 Giải phẫu bệnh Y pháp
20 78 Nguyễn Thị Thùy 18/12/1989 Giải phẫu bệnh Y pháp
21 79 Nguyễn Thị Thường 08/02/1986 Giải phẫu bệnh Y pháp
22 80 Phạm Thị Tuyết 03/08/1990 Giải phẫu bệnh Y pháp
23 81 Phan Minh Vương 05/09/1990 Giải phẫu bệnh Y pháp
24 82 Dương Hải Yến 01/01/1990 Giải phẫu bệnh Y pháp
25 83 Tạ Hồng Hạnh 29/08/1977 Giải phẫu bệnh Y pháp
26 84 Lý Thị Hoa 22/12/1987 Giải phẫu bệnh Y pháp
27 85 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 19/12/1977 Giải phẫu bệnh Y pháp
28 86 Hoàng Văn Vĩnh 22/05/1988 Giải phẫu bệnh Y pháp
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 03 Giảng đường: 103 - Tầng 1 - HĐD
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 3
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 87 Trần Thị Huyền Trang (BL23) 12/07/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
2 88 Phạm Thị Nga 18/12/1984 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
3 89 Hồ Thị Ngà 06/07/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
4 90 Trần Thị Ngoan 24/09/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
5 91 Đoàn Thị Ngọc 01/08/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
6 92 Nguyễn Thị Ngọc 22/11/1985 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
7 93 Bùi Thị Thu Nhài 15/12/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
8 94 Lê Hồng Nhung 03/02/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
9 95 Quách Thị Quỳnh Như 05/06/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
10 96 Nguyễn Văn Nung 15/12/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
11 97 Nguyễn Thị Oanh 15/01/1984 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
12 98 Hoàng Thị Vân Oanh 03/06/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
13 99 Nghiêm Thu Phương 13/08/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
14 100 Nguyễn Văn Phương 22/02/1982 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
15 101 Đỗ Văn Quân 01/10/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
16 102 Trần Thị Quy 31/03/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
17 103 Bùi Thị Quý 10/05/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
18 104 Hà Huy Quyết 15/06/1976 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
19 105 Ngô Thu Quỳnh 06/11/1986 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
20 106 Nguyễn Hải Sáng 04/09/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
21 107 Đặng Thị Soạn 08/01/1981 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
22 108 Nguyễn Tiến Tài 13/03/1984 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
23 109 Nguyễn Nhật Tân 22/01/1992 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
24 110 Trần Văn Thành 13/03/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
25 111 Quách Hoàng Thảo 06/10/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
26 112 Ngô Thị Thảo 12/12/1983 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
27 113 Lâm Thị Thơm 19/11/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
28 114 Bùi Thị Thủy 05/08/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
29 115 Trần Thị Thư 12/10/1983 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
30 116 Nguyễn Mạnh Tiến 03/05/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 04 Giảng đường: 104 - Tầng 1 - HĐD
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 4
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 117 Trần Văn Toàn 17/09/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
2 118 Đỗ Huyền Trang 26/02/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
3 119 Hà Thị Minh Trang 01/01/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
4 120 Ma Thị Trang 12/12/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
5 121 Trần Thị Trang 27/03/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
6 122 Nguyễn Thị Thu Trang 18/04/1986 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
7 123 Nguyễn Thị Thùy Trang 06/09/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
8 124 Lê Trọng Tuân 12/03/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
9 125 Phan Trọng Tuệ 27/01/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
10 126 Hoàng Anh Tùng 05/07/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
11 127 Phan Mạnh Tùng 28/06/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
12 128 Phạm Sơn Tùng 03/02/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
13 129 Lê Đăng Tuyến 02/10/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
14 130 Nguyễn Mạnh Tuyến 25/06/1981 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
15 131 Hoàng Thị Tuyết 20/08/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
16 132 Nguyễn Thị Tuyết 15/08/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
17 133 Phạm Thị Hồng Tươi 10/07/1985 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
18 134 Lê Thị Tươi 05/10/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
19 135 Lưu Tường Vi 01/06/1985 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
20 136 Nguyễn Thị Viên 30/09/1992 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
21 137 Nguyễn Văn Vĩnh 11/06/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
22 138 Hoàng Thị Xuân 03/12/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
23 139 Nguyễn Hải Yến 14/09/1983 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
24 140 Đỗ Văn Chung 15/11/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
25 141 Lã Thị Mỹ Dung 28/05/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
26 142 Đỗ Thị Hà 12/03/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
27 143 Lùng Phin Khuấn 20/06/1979 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
28 144 Nguyễn Trung Kiên 10/03/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
29 145 Nguyễn Thị Lụa 19/08/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
30 146 Nguyễn Duy Luân 06/06/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 05 Giảng đường: 107- Tầng 1 - HĐD
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 5
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 147 Nguyễn Văn Minh 27/04/1982 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
2 148 Nguyễn Ngọc Quang 25/11/1993 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
3 149 Lìa Láo Sồng 24/10/1986 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
4 150 Nguyễn Trọng Tấn 31/07/1983 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
5 151 Trần Văn Thao 09/08/1981 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
6 152 Phạm Thị Trang 22/08/1983 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
7 153 Quách Anh Tuấn 01/06/1986 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
8 154 Lê Thị Kim Tuyết 21/04/1985 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
9 155 Lò Thị Vui 25/10/1986 Nội khoa Hồi sức cấp cứu
10 156 Nguyễn Ngọc Bích 05/12/1988 Hóa sinh Sinh lý học - Miễn dịch
11 157 Đỗ Quỳnh Hoa 03/07/1991 Hóa sinh Sinh lý học - Miễn dịch
12 158 Hoàng Diệu Linh 24/06/1988 Hóa sinh Sinh lý học - Miễn dịch
13 159 Trần Thanh Mai 26/10/1991 Hóa sinh Sinh lý học - Miễn dịch
14 160 Lê Thị Thảo 12/04/1991 Hóa sinh Sinh lý học - Miễn dịch
15 161 Nguyễn Thị Trúc Chi 25/10/1991 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT
16 162 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 07/12/1985 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT
17 163 Bùi Thị Hằng 26/07/1985 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT
18 164 Lê Thị Hằng 19/05/1993 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT
19 165 Bùi Mạnh Hùng 28/10/1990 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT
20 166 Trần Duy Hưng 04/12/1984 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT
21 167 Khổng Thị Thùy Linh 03/12/1991 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT
22 168 Mai Kim Luyến 20/09/1987 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT
23 169 Đinh Công Mạnh 22/07/1984 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT
24 170 Vũ Thị Thúy Phương 26/12/1991 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT
25 171 Lê Thị Thịnh 19/08/1989 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT
26 172 Tống Đức Toàn 15/08/1987 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT
27 173 Cao Thị Anh Vân CKI 23 (L2) KTYH - Xét nghiệm Mô học - Y sinh học DT (80P)
28 174 Trần Tiến Dung CKI 23 (L2) KTYH - Xét nghiệm Mô học (40 P)
29 175 Hoàng Ngọc Nghiệp CKI 23 (L2) KTYH - Xét nghiệm Mô học (40 P)
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 06 Giảng đường: 109 - Tầng 1 - HĐD
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 6
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 176 Nguyễn Đăng Ân 17/05/1984 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
2 177 Lại Ngọc Dương 11/04/1990 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
3 178 Bùi Quang Đạo 26/03/1985 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
4 179 Trần Mạnh Hảo 20/08/1989 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
5 180 Hà Công Hoàn 06/07/1982 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
6 181 Đoàn Tất Hùng 14/08/1988 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
7 182 Lê Xuân Hùng 14/10/1985 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
8 183 Nguyễn Sỹ Huy 29/10/1986 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
9 184 Nguyễn Văn Huy 19/09/1983 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
10 185 Nguyễn Thanh Huyền 21/10/1989 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
11 186 Đặng Thị Liên 23/12/1989 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
12 187 Hà Đức Luân 23/06/1990 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
13 188 Đàm Đình Mạnh 25/12/1982 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
14 189 Lê Vũ Nhật Minh 05/08/1990 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
15 190 Nguyễn Văn Minh 19/05/1984 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
16 191 Dương Quang Mười 23/08/1988 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
17 192 Võ Hoàng Nhân 29/01/1991 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
18 193 Phạm Minh Phượng 28/06/1985 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
19 194 Nguyễn Thị Minh Phượng 01/01/1989 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
20 195 Lê Thị Lệ Quyên 18/09/1986 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
21 196 Phạm Văn Thống 02/07/1985 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
22 197 Đinh Trọng Tiến 26/08/1990 Gây mê hồi sức Ngoại khoa
23 198 Nguyễn Vũ Hà Anh 25/05/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
24 199 Lê Huyền Anh 19/08/1988 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
25 200 Trần Thị Kiều Anh 30/07/1984 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
26 201 Lê Trâm Anh 12/06/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
27 202 Hoàng Thị Hải Âu 13/12/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
28 203 Tòng Thị Biên 09/12/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
29 204 Hoàng Việt Chinh 01/07/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
30 205 Lâm Phúc Công 26/12/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 07 Giảng đường: 111 - Tầng 1 - HĐD
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 7
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 206 Nguyễn Văn Cường 05/08/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
2 207 Hà Thị Kim Diễn 29/10/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
3 208 Vũ Thị Dung 12/01/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
4 209 Bùi Thị Thùy Dung 29/08/1985 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
5 210 Trần Hùng Dũng 09/08/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
6 211 Nguyễn Lê Dũng 28/09/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
7 212 Trần Thùy Dương 26/03/1987 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
8 213 Nguyễn Trung Đạo 09/09/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
9 214 Phạm Hải Đăng 04/08/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
10 215 Đặng Thị Giang 01/05/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
11 216 Nguyễn Trường Giang 08/08/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
12 217 Ngô Thị Hà 27/05/1983 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
13 218 Bùi Minh Hải 29/11/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
14 219 Trần Minh Hải 01/08/1985 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
15 220 Nguyễn Hồng Hạnh 03/10/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
16 221 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/01/1988 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
17 222 Vũ Thị Hậu 29/04/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
18 223 Trần Văn Hiến 07/10/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
19 224 Nguyễn Liên Hiệp 03/03/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
20 225 Sỹ Danh Hiếu 15/03/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
21 226 Vũ Thị Hằng Hoa 29/08/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
22 227 Vũ Thị Quỳnh Hoa 03/11/1988 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
23 228 Nguyễn Thị Thanh Hoa 28/06/1988 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
24 229 Trương Thúy Hòa 02/08/1987 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
25 230 Lê Thu Hoài 28/07/1988 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
26 231 Trương Văn Học 24/10/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
27 232 Nguyễn Thị Hợp 28/07/1987 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
28 233 Nguyễn Mạnh Hùng 09/10/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 08 Giảng đường: 113 - Tầng 1 - HĐD
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 8
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 234 Trần Hùng 01/10/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
2 235 Tăng Thị Hưng 05/04/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
3 236 Bùi Văn Hưng 17/02/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
4 237 Nguyễn Thị Thanh Hương 18/03/1972 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
5 238 Nguyễn Thị Thiên Hương 25/05/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
6 239 Phạm Văn Hưởng 21/03/1986 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
7 240 Bùi Thị Khanh 22/06/1981 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
8 241 Lù Văn Khắc 27/07/1985 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
9 242 Trịnh Trần Kiên 29/07/1984 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
10 243 Đoàn Thị Lệ 15/05/1986 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
11 244 Hoàng Thị Liên 26/04/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
12 245 Nguyễn Hoàng Linh 10/02/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
13 246 Tăng Thị Mai Linh 19/08/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
14 247 Đặng Thúy Loan 17/01/1988 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
15 248 Nguyễn Đình Long 13/01/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
16 249 Nguyễn Thành Long 17/12/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
17 250 Lộc Hải Luận 22/02/1982 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
18 251 Phạm Văn Lượng 01/03/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
19 252 Nguyễn Thị Mến 15/06/1982 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
20 253 Hà Thanh Nga 03/12/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
21 254 Lê Thị Nga 28/10/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
22 255 Phạm Bích Ngân 10/10/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
23 256 Nguyễn Thị Nguyệt 08/09/1988 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
24 257 Trần Thị Cẩm Nhung 18/07/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
25 258 Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/03/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
26 259 Phạm Thị Oanh 15/01/1970 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
27 260 Hoàng Lê Phương 08/07/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
28 261 Trần Thu Phương 19/02/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 09 Giảng đường: 211 - Tầng 2 - HĐD
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 9
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 262 Lã Thị Minh Phượng 10/12/1986 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
2 263 Bùi Thị Phượng 15/08/1987 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
3 264 Cao Thị Phượng 30/12/1981 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
4 265 Thái Bảo Quốc 12/09/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
5 266 Đặng Văn Quy 18/12/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
6 267 Đắc Thị Lệ Quyên 20/08/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
7 268 Trần Đức Quyền 08/09/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
8 269 Vương Thị Như Quỳnh 05/08/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
9 270 Trịnh Hoài Nam Sơn 07/09/1985 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
10 271 Nguyễn Đắc Tân 12/10/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
11 272 Nguyễn Ngọc Tân 22/07/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
12 273 Trương Thúy Thao 25/06/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
13 274 Phạm Đức Thắng 02/06/1993 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
14 275 Nguyễn Đức Thiêm 12/12/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
15 276 Quách Văn Thọ 09/03/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
16 277 Ngô Thị Thoa 20/01/1986 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
17 278 Duy Thị Thu 14/08/1986 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
18 279 Hà Thị Thu 01/01/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
19 280 Vương Thị Bích Thủy 09/09/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
20 281 Nông Thị Thư 18/08/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
21 282 Lê Duy Tiến 09/11/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
22 283 Đoàn Mạnh Tiến 12/10/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
23 284 Hoàng Đức Trung 19/10/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
24 285 Nguyễn Thành Trung 20/02/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
25 286 Nguyễn Viết Tùng 11/05/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
26 287 Trần Văn Tuyển 01/08/1987 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
27 288 Nguyễn Thọ Tư 04/09/1987 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
28 289 Trịnh Lê Vương 10/07/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
29 290 Bùi Thị Yên 20/01/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
30 291 Trần Thị Yến 18/05/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 10 Giảng đường: 203 - Tầng 2 - HĐD
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 10
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 292 Đào Vân Anh 28/03/1991 Ung thư Nội khoa
2 293 Đinh Tấn Bảy 26/03/1987 Ung thư Nội khoa
3 294 Nguyễn Thị Chi 17/11/1988 Ung thư Nội khoa
4 295 Nguyễn Ngọc Chung 13/01/1990 Ung thư Nội khoa
5 296 Lương Thị Kim Cúc 01/10/1989 Ung thư Nội khoa
6 297 Trần Thị Hương Giang 19/09/1989 Ung thư Nội khoa
7 298 Bùi Thị Hiền 17/09/1990 Ung thư Nội khoa
8 299 Trần Minh Hương 03/07/1989 Ung thư Nội khoa
9 300 Hoàng Thị Hương 23/11/1988 Ung thư Nội khoa
10 301 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/08/1987 Ung thư Nội khoa
11 302 Nguyễn Thị Oanh 01/8/1987 Ung thư Nội khoa
12 303 Lê Minh Quyền 29/01/1993 Ung thư Nội khoa
13 304 Trương Thị Thiết 30/09/1990 Ung thư Nội khoa
14 305 Nguyễn Thị Thịnh 28/12/1985 Ung thư Nội khoa
15 306 Nguyễn Thị Trà 23/01/1988 Ung thư Nội khoa
16 307 Nguyễn Thanh Tùng 05/11/1989 Ung thư Nội khoa
17 308 Đặng Bá Văn 08/09/1990 Ung thư Nội khoa
18 309 Ninh Công Vi 06/11/1989 Ung thư Nội khoa
19 310 Nguyễn Đăng Yên 04/09/1983 Ung thư Nội khoa
20 311 Đỗ Thị Ngọc Anh 19/11/1990 Y học cổ truyền Nội khoa
21 312 Nguyễn Công Tuấn Anh 30/06/1990 Y học cổ truyền Nội khoa
22 313 Nguyễn Thị Vân Anh 16/08/1991 Y học cổ truyền Nội khoa
23 314 Vũ Hồ Bắc 13/07/1989 Y học cổ truyền Nội khoa
24 315 Nguyễn Thị Điệp 10/02/1988 Y học cổ truyền Nội khoa
25 316 Nguyễn Thị Định 18/10/1990 Y học cổ truyền Nội khoa
26 317 Nguyễn Hà Giang 15/05/1992 Y học cổ truyền Nội khoa
27 318 Đinh Thị Hương Giang 16/03/1983 Y học cổ truyền Nội khoa
28 319 Quách Kiên Giang 01/07/1989 Y học cổ truyền Nội khoa
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 11 Giảng đường: 205 - Tầng 2 - HĐD
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 11
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 320 Dương Thanh Hiền 25/03/1987 Y học cổ truyền Nội khoa
2 321 Bùi Thị Hoa 10/06/1992 Y học cổ truyền Nội khoa
3 322 Phùng Mạnh Hùng 12/10/1987 Y học cổ truyền Nội khoa
4 323 Nông Đức Huy 31/05/1992 Y học cổ truyền Nội khoa
5 324 Thiều Vĩnh Huy 19/05/1989 Y học cổ truyền Nội khoa
6 325 Nguyễn Viết Kết 19/03/1984 Y học cổ truyền Nội khoa
7 326 Đỗ Ngọc Khánh 02/09/1988 Y học cổ truyền Nội khoa
8 327 Nguyễn Thị Lan 19/06/1984 Y học cổ truyền Nội khoa
9 328 Phan Thị Mai 05/07/1986 Y học cổ truyền Nội khoa
10 329 Nguyễn Hồng Minh 24/06/1988 Y học cổ truyền Nội khoa
11 330 Đỗ Thị Hương Mùi 01/04/1991 Y học cổ truyền Nội khoa
12 331 Nguyễn Giang Nam 09/12/1991 Y học cổ truyền Nội khoa
13 332 Phạm Hồ Nam 03/04/1983 Y học cổ truyền Nội khoa
14 333 Nguyễn Sĩ Phú 10/08/1989 Y học cổ truyền Nội khoa
15 334 Hoàng Thị Phượng 27/07/1990 Y học cổ truyền Nội khoa
16 335 Nguyễn Văn Quang 15/09/1991 Y học cổ truyền Nội khoa
17 336 Thân Thị Quyên 02/12/1991 Y học cổ truyền Nội khoa
18 337 Nguyễn Như Quỳnh 16/03/1985 Y học cổ truyền Nội khoa
19 338 Nguyễn Kim Thanh 14/09/1982 Y học cổ truyền Nội khoa
20 339 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 14/09/1992 Y học cổ truyền Nội khoa
21 340 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 20/02/1986 Y học cổ truyền Nội khoa
22 341 Hà Thị Kiều Trang 20/05/1990 Y học cổ truyền Nội khoa
23 342 Nguyễn Thành Trung 26/08/1984 Y học cổ truyền Nội khoa
24 343 Nguyễn Đức Tuyền 24/12/1990 Y học cổ truyền Nội khoa
25 344 Nguyễn Ánh Tuyết 20/09/1989 Y học cổ truyền Nội khoa
26 345 Nguyễn Thanh Việt 10/11/1988 Y học cổ truyền Nội khoa
27 346 Vũ Thị Thanh Xuân 24/06/1975 Y học cổ truyền Nội khoa
28 347 Trần Thế Cảnh 10/08/1992 Y học hạt nhân Nội khoa
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 12 Giảng đường: 209 - Tầng 2 - HĐD
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 12
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 348 Khuất Trang Anh 05/09/1989 Nhãn khoa Tai mũi họng
2 349 Trần Ngọc Diệp 18/12/1990 Nhãn khoa Tai mũi họng
3 350 Đỗ Việt Dũng 15/10/1988 Nhãn khoa Tai mũi họng
4 351 Nguyễn Việt Dũng 30/04/1988 Nhãn khoa Tai mũi họng
5 352 Nguyễn Thị Hồng Giang 23/12/1986 Nhãn khoa Tai mũi họng
6 353 Đinh Viết Hiển 08/10/1990 Nhãn khoa Tai mũi họng
7 354 Hoàng Thị Hồng 26/06/1989 Nhãn khoa Tai mũi họng
8 355 Nguyễn Thị Huyền 01/07/1986 Nhãn khoa Tai mũi họng
9 356 Nguyễn Thị Huyền 12/04/1988 Nhãn khoa Tai mũi họng
10 357 Nguyễn Thu Hương 21/10/1987 Nhãn khoa Tai mũi họng
11 358 Nguyễn Thị Hường 24/12/1988 Nhãn khoa Tai mũi họng
12 359 Nguyễn Châu Linh 24/01/1987 Nhãn khoa Tai mũi họng
13 360 Nguyễn Thị Loan 16/11/1988 Nhãn khoa Tai mũi họng
14 361 Nguyễn Thị Nga 17/09/1986 Nhãn khoa Tai mũi họng
15 362 Nguyễn Ngọc Ngân 08/04/1983 Nhãn khoa Tai mũi họng
16 363 Nguyễn Thị Ngân 04/12/1985 Nhãn khoa Tai mũi họng
17 364 Nguyễn Thị Nhung 26/10/1989 Nhãn khoa Tai mũi họng
18 365 Vũ Toàn Phong 19/12/1989 Nhãn khoa Tai mũi họng
19 366 Lê Văn Tân 15/08/1991 Nhãn khoa Tai mũi họng
20 367 Nguyễn Trung Thành 26/08/1986 Nhãn khoa Tai mũi họng
21 368 Tống Thị Thơ 09/12/1991 Nhãn khoa Tai mũi họng
22 369 Đỗ Thị Thu Thủy 06/01/1984 Nhãn khoa Tai mũi họng
23 370 Chẩu Thanh Thúy 04/03/1989 Nhãn khoa Tai mũi họng
24 371 Nguyễn Minh Tiệp 12/10/1989 Nhãn khoa Tai mũi họng
25 372 Phạm Thanh Tùng 10/12/1990 Nhãn khoa Tai mũi họng
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 13 Giảng đường: 208 - Tầng 2 - HĐD
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 13
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 373 Tạ Nguyệt Ánh 25/06/1989 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
2 374 Nguyễn Đình Cường 06/03/1989 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
3 375 Vũ Thị Ngọc Diệp 30/12/1991 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
4 376 Nguyễn Thị Dinh 02/08/1990 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
5 377 Nguyễn Thành Đạt 17/11/1990 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
6 378 Vũ Mai Hoa 21/01/1992 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
7 379 Phạm Thị Hoa 23/01/1992 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
8 380 Đặng Văn Hội 22/01/1987 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
9 381 Lưu Trọng Huy 17/08/1989 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
10 382 Đỗ Thị Hương Liên 10/02/1989 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
11 383 Nguyễn Thị Lý 19/10/1988 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
12 384 Nông Văn Nam 02/04/1991 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
13 385 Hà Thị Nga 20/04/1989 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
14 386 Nguyễn Thị Ngân 15/01/1990 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
15 387 Bùi Thanh Ngoan 12/03/1987 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
16 388 Lê Quang Nhung 25/02/1993 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
17 389 Lê Doãn Phương 20/07/1991 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
18 390 Nguyễn Tiến Sâm 08/05/1985 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
19 391 Nguyễn Văn Thùy 20/12/1992 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
20 392 Lương Thị Ngọc Thương 03/05/1988 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
21 393 Lê Thị Bích Tiên 15/05/1990 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
22 394 Chu Hữu Trí 24/02/1991 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
23 395 Hoàng Thị Thu Uyên 26/09/1991 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng HT
24 396 Nguyễn Quang Vinh 29/07/1988 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
25 397 Hoàng Thị Vinh 02/06/1990 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 14 Giảng đường: 302-T3-HĐD
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 14
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 398 Nguyễn Tuấn An 02/09/1990 Phục hồi chức năng Thần kinh
2 399 Đinh Hồng Chiến 18/08/1985 Phục hồi chức năng Thần kinh
3 400 Trần Văn Duy 13/05/1989 Phục hồi chức năng Thần kinh
4 401 Đào Đức Đôn 18/10/1979 Phục hồi chức năng Thần kinh
5 402 Lê Thị Lộc 03/02/1985 Phục hồi chức năng Thần kinh
6 403 Nguyễn Thị Ngoan 26/06/1977 Phục hồi chức năng Thần kinh
7 404 Trần Cao Quỹ 05/02/1977 Phục hồi chức năng Thần kinh
8 405 Trần Vĩnh Sơn 28/04/1990 Phục hồi chức năng Thần kinh
9 406 Hoàng Quyết Thắng 15/06/1989 Phục hồi chức năng Thần kinh
10 407 Nguyễn Thị Thìn 19/06/1988 Phục hồi chức năng Thần kinh
11 408 Nguyễn Văn Tình 10/06/1983 Phục hồi chức năng Thần kinh
12 409 Trịnh Xuân Việt 15/03/1979 Phục hồi chức năng Thần kinh
13 410 Hoàng Anh Dũng 20/11/1981 Tâm thần Thần kinh
14 411 Nghiêm Thị Thu Hà 10/03/1993 Tâm thần Thần kinh
15 412 Trần Thu Hằng 13/08/1980 Tâm thần Thần kinh
16 413 Nguyễn Tô Hiệu 18/10/1984 Tâm thần Thần kinh
17 414 Nguyễn Thị Hồi 14/11/1993 Tâm thần Thần kinh
18 415 Nguyễn Đăng Thương 01/12/1993 Tâm thần Thần kinh
19 416 Vũ Tiến Cầu 26/03/1989 Tai Mũi Họng Thần kinh
20 417 Triệu Khánh Chi 20/12/1984 Tai Mũi Họng Thần kinh
21 418 Vũ Thị Kim Chi 11/09/1986 Tai Mũi Họng Thần kinh
22 419 Tôn Thanh Chiến 15/10/1985 Tai Mũi Họng Thần kinh
23 420 Lê Thành Chinh 16/06/1988 Tai Mũi Họng Thần kinh
24 421 Phan Văn Chung 30/08/1990 Tai Mũi Họng Thần kinh
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 15 Giảng đường: 303-T3-HĐD
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 15
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 422 Lê Thị Diện 10/05/1987 Tai Mũi Họng Thần kinh
2 423 Phạm Thọ Dũng 02/10/1983 Tai Mũi Họng Thần kinh
3 424 Hoàng Trung Đức 08/05/1991 Tai Mũi Họng Thần kinh
4 425 Lê Văn Hà 27/08/1989 Tai Mũi Họng Thần kinh
5 426 Phạm Văn Hải 25/02/1990 Tai Mũi Họng Thần kinh
6 427 Vũ Thị Hồng Hạnh 10/06/1987 Tai Mũi Họng Thần kinh
7 428 Đỗ Thị Hiền 10/10/1987 Tai Mũi Họng Thần kinh
8 429 Nguyễn Quang Hòa 26/02/1989 Tai Mũi Họng Thần kinh
9 430 Tống Thị Thu Huyền 22/12/1991 Tai Mũi Họng Thần kinh
10 431 Trần Thị Thủy Khanh 31/03/1992 Tai Mũi Họng Thần kinh
11 432 Trần Huy Liệu 28/08/1988 Tai Mũi Họng Thần kinh
12 433 Nguyễn Thị Mơ 06/10/1988 Tai Mũi Họng Thần kinh
13 434 Nguyễn Đức Quân 15/10/1984 Tai Mũi Họng Thần kinh
14 435 Nguyễn Trần Thanh 23/05/1990 Tai Mũi Họng Thần kinh
15 436 Trịnh Quang Thắng 21/07/1990 Tai Mũi Họng Thần kinh
16 437 Nguyễn Văn Thùy 05/10/1988 Tai Mũi Họng Thần kinh
17 438 Chu Thị Xuân Thủy 14/02/1991 Tai Mũi Họng Thần kinh
18 439 Đồng Văn Thưởng 13/05/1989 Tai Mũi Họng Thần kinh
19 440 Trần Mạnh Tráng 11/12/1987 Tai Mũi Họng Thần kinh
20 441 Nguyễn Văn Tuyến 07/07/1986 Tai Mũi Họng Thần kinh
21 442 Vũ Hồng Vân 10/05/1981 Tai Mũi Họng Thần kinh
22 443 Vương Thùy Vân 18/01/1989 Tai Mũi Họng Thần kinh
23 444 Ngô Duy Viết 22/02/1989 Tai Mũi Họng Thần kinh
24 445 Đặng Văn Yên 26/09/1979 Tai Mũi Họng Thần kinh
25 446 Nguyễn Thị Bình 02/09/1980 Tai Mũi Họng Thần kinh
26 447 Phạm Việt Dũng 17/08/1969 Tai Mũi Họng Thần kinh
27 448 Đặng Thị Mỹ Hạnh 01/06/1973 Tai Mũi Họng Thần kinh
28 449 Phạm Thanh Hoa 21/10/1992 Tai Mũi Họng Thần kinh
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 16 Giảng đường: 304A-T3-HĐD
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 16
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 450 Lường Việt Bắc 20/11/1987 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
2 451 Nguyễn Thị Dung 10/10/1987 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
3 452 Lê Thanh Dựng 28/08/1987 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
4 453 Phan Anh Đặng 06/02/1990 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
5 454 Nguyễn Hồng Hạnh 18/05/1984 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
6 455 Vũ Văn Huy 03/03/1991 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
7 456 Phạm Văn Khang 13/02/1989 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
8 457 Lã Mạnh Lãm 16/10/1990 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
9 458 Nguyễn Hải Long 17/09/1991 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
10 459 Nguyễn Văn Nghiệp 28/11/1991 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
11 460 Nguyễn Văn Tài 11/06/1991 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
12 461 Nguyễn Văn Thành 18/02/1990 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
13 462 Hà Văn Thiết 06/12/1984 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
14 463 Nguyễn Văn Trọng 11/09/1990 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
15 464 Phùng Văn Tùng 19/07/1990 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
16 465 Vũ Thị Lệ Xuân 06/03/1989 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
17 466 Đỗ Xuân Cầm 19/07/1989 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
18 467 Đỗ Tiến Dũng 05/01/1987 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
19 468 Trần Trường Giang 04/07/1982 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
20 469 Nguyễn Sỹ Mạnh 29/03/1990 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
21 470 Nguyễn Thạch Phong 30/04/1990 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
22 484 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 15/05/1991 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
23 485 Nguyễn Thu Thủy 06/10/1988 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
24 486 Thái Văn Tiệp 03/05/1990 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
25 487 Phạm Thị Trang 29/03/1990 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
26 488 Nguyễn Đức Vinh 24/03/1975 Hồi sức cấp cứu Tim mạch
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 17 Giảng đường: 304B-T3-HĐD
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 17
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 489 Nguyễn Thị Lan Anh 19/09/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm
2 490 Bùi Lôi Thu Chanh 01/10/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm
3 491 Phí Văn Công 30/05/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm
4 492 Vũ Thị Lê Dung 04/10/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm
5 493 Vũ Ngọc Dung 24/02/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm
6 494 Đỗ Thị Dung 23/09/1986 Nhi khoa Truyền nhiễm
7 495 Trần Thị Dung 22/08/1985 Nhi khoa Truyền nhiễm
8 496 Nguyễn Đức Dũng 07/05/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm
9 497 Nguyễn Trung Đức 19/07/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm
10 498 Nguyễn Thị Giang 25/09/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm
11 493A Nguyễn Thị Hằng 25/07/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm
12 494A Võ Thị Huyền 21/06/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm
13 495A Lê Thị Thu Huyền 22/10/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm
14 496A Lê Thị Minh Hường 02/03/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm
15 497A Mai Thị Thu Hường 02/09/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm
16 498A Phan Thị Là 20/10/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm
17 499 Hoàng Bích Liểu 06/06/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm
18 500 Nguyễn Thùy Linh 15/02/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm
19 501 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/09/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm
20 502 Đỗ Hồng Nhung 01/08/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm
21 503 Văn Thị Hồng Nhung 28/01/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm
22 504 Phạm Thị Nhường 02/02/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm
23 505 Đỗ Thị Phương 14/11/1986 Nhi khoa Truyền nhiễm
24 506 Nguyễn Thị Thảo Phượng 29/04/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm
25 507 Trần Chung Sơn 20/11/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm
26 508 Nguyễn Danh Tâm 25/05/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm
27 509 Đinh Ngọc Thành 26/05/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm
28 510 Phạm Thị Thu Thảo 25/10/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm
29 511 Bùi Văn Thìn 04/08/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm
30 512 Đỗ Thị Thịnh 23/12/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 18 Giảng đường: 305A-T3- HĐD
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 18
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 513 Nguyễn Thị Thơm 03/12/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm
2 514 Nghiêm Thị Thuyết 17/03/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm
3 515 Nguyễn Thị Trà 03/12/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm
4 516 Trần Minh Trang 12/02/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm
5 517 Thân Quang Trung 09/03/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm
6 518 Lê Việt Trung 22/11/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm
7 519 Hoàng Mai Tú 19/10/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm
8 520 Nguyễn Văn Uyển 13/03/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm
9 521 Hoàng Thị Vân 21/06/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm
10 522 Ngô Thị Hải Yến 06/03/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm
11 523 Nguyễn Hoàng Anh 16/03/1982 Nhi khoa Truyền nhiễm
12 524 Mai Sỹ Hổ 22/04/1986 Nhi khoa Truyền nhiễm
13 525 Nguyễn Thị Phong 24/01/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm
14 526 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/07/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm
15 527 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/09/1984 Nhi khoa Truyền nhiễm
16 528 Hoàng Sỹ Tiến 22/12/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm
17 529 Lê Hoàng Tình 02/09/1984 Nhi khoa Truyền nhiễm
18 530 Nguyễn Hồng Toan 02/11/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm
19 531 Hoàng Thị Quỳnh Trang 25/08/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm
20 532 Nguyễn Khắc Trinh 05/01/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm
21 533 Nguyễn Hữu Trước 03/03/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm
22 534 Lê Ngọc Tuân 07/01/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm
23 535 Nguyễn Thị Tuyết 24/09/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm
24 536 Hoàng Trung Úy 28/08/1987 Nhi khoa Truyền nhiễm
25 537 Nguyễn Thị Thanh Xuân 07/05/1984 Nhi khoa Truyền nhiễm
26 538 Nguyễn Thị Việt Hà 31/03/1988 Vi sinh Truyền nhiễm
27 539 Trần Thị Thu Hằng 20/10/1989 Vi sinh Truyền nhiễm
28 540 Lê Thị Ngọc 27/11/1992 Vi sinh Truyền nhiễm
29 541 Phạm Xuân Quỳnh 15/10/1991 Vi sinh Truyền nhiễm
30 543 Triệu Hải Long 02/11/1992 Y học dự phòng Truyền nhiễm
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 19
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 544 Trần Thị Anh 26/12/1989 Da liễu Triết học
2 545 Nguyễn Ngọc Ánh 23/07/1988 Da liễu Triết học
3 546 Đặng Hương Giang Da liễu Triết học
4 547 Trần Vũ Giang 31/12/1989 Da liễu Triết học
5 548 Phan Thị Hòa 09/10/1987 Da liễu Triết học
6 549 Nguyễn Thị Nga 11/12/1988 Da liễu Triết học
7 550 Nguyễn Thị Nguyện 07/02/1987 Da liễu Triết học
8 551 Hoàng Thị Kim Phượng 06/10/1988 Da liễu Triết học
9 552 Hà Thị Phượng 20/09/1981 Da liễu Triết học
10 553 Đào Thị Ánh Tâm 10/02/1991 Da liễu Triết học
11 554 Lê Thị Hồng Thi 01/05/1990 Da liễu Triết học
12 555 Lành Thị Thu 06/06/1984 Da liễu Triết học
13 556 Lê Phương Thúy 17/09/1990 Da liễu Triết học
14 557 Hoàng Thị Thúy 25/12/1991 Da liễu Triết học MT
15 558 Dương Quốc Trung 09/07/1992 Da liễu Triết học
16 559 Hoàng Văn Tùng 11/02/1989 Da liễu Triết học
17 560 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 10/03/1989 Da liễu Triết học
18 561 Đinh Thị Thúy Vi 14/02/1992 Da liễu Triết học
19 562 Hoàng Thị Bích 29/04/1989 Huyết học-Truyền máu Triết học
20 563 Phan Văn Dũng 16/07/1990 Huyết học-Truyền máu Triết học
21 564 Nguyễn Thị Hương Giang 27/09/1985 Huyết học-Truyền máu Triết học
22 565 Bùi Thị Hồng Hà 10/05/1989 Huyết học-Truyền máu Triết học
23 566 Nguyễn Thị Hoa 30/12/1987 Huyết học-Truyền máu Triết học
24 567 Nguyễn Thị Lan Hương 07/12/1987 Huyết học-Truyền máu Triết học
25 568 Phan Thị Lam 07/10/1988 Huyết học-Truyền máu Triết học
26 569 Đỗ Thu Lệ 12/08/1990 Huyết học-Truyền máu Triết học
27 570 Trần Thị Thanh Loan 02/10/1989 Huyết học-Truyền máu Triết học
28 571 Nguyễn Thị Mây 08/02/1990 Huyết học-Truyền máu Triết học
29 572 Nguyễn Hà Thanh Nhã 28/04/1992 Huyết học-Truyền máu Triết học
30 573 Vũ Bá Quang 23/10/1979 Huyết học-Truyền máu Triết học
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 20 Giảng đường: 201-T2- B3
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 20
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 574 Lang Thị Yra 21/10/1986 Huyết học-Truyền máu Triết học
2 575 Trần Văn Long 13/01/1988 Lao và bệnh phổi Triết học
3 576 Lê Duy Phương 20/01/1979 Lao và bệnh phổi Triết học
4 577 Nguyễn Phương 20/09/1990 Lao và bệnh phổi Triết học
5 578 Phùng Đức Anh 29/11/1990 Nội khoa Triết học
6 579 Đỗ Thị Mai Anh 02/07/1987 Nội khoa Triết học
7 580 Phùng Thị Bích 08/10/1991 Nội khoa Triết học
8 581 Lê Nam Bình 19/09/1992 Nội khoa Triết học
9 582 Hoàng Thị Châu 18/06/1988 Nội khoa Triết học
10 583 Nguyễn Thành Chung 27/05/1990 Nội khoa Triết học
11 584 Điêu Văn Diên 08/02/1985 Nội khoa Triết học
12 585 Bế Thị Dung 06/07/1986 Nội khoa Triết học
13 586 Nguyễn Thị Thu Dung 02/02/1990 Nội khoa Triết học
14 587 Lương Công Dũng 29/08/1989 Nội khoa Triết học
15 588 Hoàng Thị Điểm 15/10/1992 Nội khoa Triết học
16 589 Dương Thu Hà 29/06/1989 Nội khoa Triết học
17 590 Phùng Thị Thu Hà 11/06/1982 Nội khoa Triết học
18 591 Trịnh Thu Hà 19/01/1991 Nội khoa Triết học
19 592 Nguyễn Văn Hải 02/05/1983 Nội khoa Triết học
20 593 Bùi Thị Hạnh 22/12/1990 Nội khoa Triết học
21 594 Giàng Thị Hạnh 10/06/1988 Nội khoa Triết học
22 595 Nguyễn Thị Hằng 07/04/1988 Nội khoa Triết học
23 596 Đào Thị Thúy Hằng 14/10/1982 Nội khoa Triết học
24 597 Đàm Thị Hiên 28/12/1990 Nội khoa Triết học
25 598 Nguyễn Thị Hiên 14/10/1989 Nội khoa Triết học
26 599 Phùng Thị Hiền 16/07/1991 Nội khoa Triết học
27 600 Nguyễn Thị Hoa 12/09/1989 Nội khoa Triết học
28 601 Phạm Thị Hoa 25/08/1991 Nội khoa Triết học
29 602 Tạ Thị Thu Hoài 17/09/1990 Nội khoa Triết học
30 603 Nguyễn Văn Hồng 13/09/1988 Nội khoa Triết học
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 21 Giảng đường: 202-T2- B3
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 21
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 604 Hoàng Thị Huê 10/07/1987 Nội khoa Triết học
2 605 Trần Thị Huế 22/10/1987 Nội khoa Triết học
3 606 Lê Thị Huệ 25/08/1989 Nội khoa Triết học
4 607 Nguyễn Văn Hùng 03/05/1990 Nội khoa Triết học
5 608 Đỗ Thị Thanh Huyền 04/09/1989 Nội khoa Triết học
6 609 Trần Thanh Huyền 08/03/1987 Nội khoa Triết học
7 610 Đinh Thị Huyền 08/04/1991 Nội khoa Triết học
8 611 Nguyễn Thị Huyền 23/09/1984 Nội khoa Triết học
9 612 Nguyễn Đức Hưng 05/04/1982 Nội khoa Triết học
10 613 Tạ Quang Hưng 04/08/1989 Nội khoa Triết học
11 614 Đào Việt Hưng 17/05/1985 Nội khoa Triết học
12 615 Nguyễn Thị Hương 27/06/1989 Nội khoa Triết học
13 616 Vũ Thị Hương 10/01/1990 Nội khoa Triết học
14 617 Nguyễn Thị Thanh Hường 20/10/1990 Nội khoa Triết học
15 618 Trần Quốc Khái 16/07/1991 Nội khoa Triết học
16 619 Đỗ Quang Khánh 02/07/1984 Nội khoa Triết học
17 620 Nguyễn Xuân Khánh 07/10/1985 Nội khoa Triết học
18 621 Nguyễn Trọng Kiên 06/08/1992 Nội khoa Triết học
19 622 Lê Thị Lan 21/11/1982 Nội khoa Triết học
20 623 Đặng Anh Văn Lâm 16/05/1991 Nội khoa Triết học
21 624 Đặng Trọng Lập 15/02/1984 Nội khoa Triết học
22 625 Đường Thị Liễu 09/02/1988 Nội khoa Triết học
23 626 Dương Thị Khánh Linh 19/11/1993 Nội khoa Triết học
24 627 Lưu Cẩm Loan 18/05/1990 Nội khoa Triết học
25 628 Nguyễn Thị Hồng Mai 27/04/1985 Nội khoa Triết học
26 629 Phan Thị Mai 22/07/1991 Nội khoa Triết học
27 630 Mai Hải Nga 20/11/1991 Nội khoa Triết học
28 631 Lương Thị Nga 23/10/1989 Nội khoa Triết học
29 632 Nguyễn Thị Hoài Thu 25/08/1988 Thần kinh Triết học
30 633 Bùi Ngọc Đông 01/08/1989 Thần kinh Triết học
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 22 Giảng đường: 203-T2- B3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 22
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 634 Phạm Văn Hiệp 14/04/1983 Thần kinh Triết học
2 635 Lê Thị Hồng Hoa 26/03/1991 Thần kinh Triết học
3 636 Lê Quang Nhật 26/10/1985 Thần kinh Triết học
4 637 Lại Thị Thanh 08/02/1988 Thần kinh Triết học
5 638 Hoàng Anh Tuấn 01/12/1991 Thần kinh Triết học
6 639 Nguyễn Kim Bảng 15/10/1975 Truyền nhiễm Triết học
7 640 Nguyễn Thị Thúy Hà 26/05/1980 Truyền nhiễm Triết học
8 641 Lê Trọng Hoan 02/12/1987 Truyền nhiễm Triết học
9 642 Phan Trọng Hoàng 14/02/1988 Truyền nhiễm Triết học
10 643 Ngô Thị Hương 15/02/1986 Truyền nhiễm Triết học
11 644 Hoàng Thị Thu Hương 08/11/1988 Truyền nhiễm Triết học
12 645 Trịnh Thị Tuyết Lan 25/11/1990 Truyền nhiễm Triết học
13 646 Nguyễn Thu Ngân 22/06/1989 Truyền nhiễm Triết học
14 647 Nguyễn Thị Ngoại 20/10/1989 Truyền nhiễm Triết học
15 648 Hồ Thị Nguyệt 06/04/1991 Truyền nhiễm Triết học
16 649 Nguyễn Thị Nhung 26/06/1990 Truyền nhiễm Triết học
17 650 Phạm Thị Hải Ninh 10/08/1990 Truyền nhiễm Triết học
18 651 Quách Thị Phương 02/01/1991 Truyền nhiễm Triết học
19 652 Lò Văn Sơn 04/04/1984 Truyền nhiễm Triết học
20 653 Nguyễn Kim Thanh 19/07/1979 Truyền nhiễm Triết học
21 654 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/04/1988 Truyền nhiễm Triết học
22 655 Trần Thị Thương 17/10/1988 Truyền nhiễm Triết học
23 656 Lô Hiền Trang 21/11/1991 Truyền nhiễm Triết học
24 657 Nguyễn Thành Trang 28/07/1984 Truyền nhiễm Triết học
25 658 Phạm Văn Tuyền 12/05/1977 Truyền nhiễm Triết học
26 659 Nguyễn Văn Tuyển 15/06/1977 Truyền nhiễm Triết học
27 660 Mào Văn Vinh 18/12/1977 Truyền nhiễm Triết học
28 661 Nguyễn Ngọc Ánh 12/10/1982 Y học gia đình Triết học
29 662 Nguyễn Thị Lan Anh 10/07/1990 Nhi khoa Triết học
30 663 Đặng Vân Anh 17/05/1992 Nhi khoa Triết học
31 664 Trương Thị Bích 28/09/1988 Nhi khoa Triết học
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 23 Giảng đường: 204-T2- B3
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 23
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 665 Phùng Thị Cảnh 10/08/1989 Nhi khoa Triết học
2 666 Trần Phương Chinh 20/02/1992 Nhi khoa Triết học
3 667 Lò Văn Cương 05/10/1985 Nhi khoa Triết học
4 668 Lê Thị Dinh 09/05/1984 Nhi khoa Triết học
5 669 Nguyễn Thị Dung 12/10/1990 Nhi khoa Triết học
6 670 Hoàng Trung Dũng 14/11/1989 Nhi khoa Triết học
7 671 Đinh Thị Hà 30/10/1985 Nhi khoa Triết học
8 672 Nguyễn Thị Hải 03/06/1987 Nhi khoa Triết học
9 673 Vũ Thọ Hải 05/02/1990 Nhi khoa Triết học
10 674 Dương Văn Hải 10/08/1991 Nhi khoa Triết học
11 675 Hoàng Thị Hồng Hạnh 13/10/1986 Nhi khoa Triết học
12 676 Phạm Văn Hạnh 07/12/1992 Nhi khoa Triết học
13 677 Nguyễn Quế Hằng 07/02/1991 Nhi khoa Triết học
14 678 Nguyễn Thị Thanh Hiền 25/07/1980 Nhi khoa Triết học
15 679 Nguyễn Thị Hiền 17/09/1989 Nhi khoa Triết học
16 680 Khả Thị Thanh Hoa 15/11/1984 Nhi khoa Triết học
17 681 Ngô Thị Hoa 04/10/1988 Nhi khoa Triết học
18 682 Thân Hồng Hoài 20/12/1990 Nhi khoa Triết học
19 683 Bùi Thị Hoài 28/11/1986 Nhi khoa Triết học
20 684 Lê Thị Hợp 03/07/1986 Nhi khoa Triết học
21 685 Vũ Thị Huế 12/10/1984 Nhi khoa Triết học
22 686 Đặng Thị Bích Huệ 31/07/1981 Nhi khoa Triết học
23 687 Hoàng Thị Huệ 09/09/1990 Nhi khoa Triết học
24 688 Đỗ Thị Lan Hương 04/12/1989 Nhi khoa Triết học
25 689 Đoàn Thị Hương 13/08/1986 Nhi khoa Triết học
26 690 Nguyễn Thu Hường 25/07/1985 Nhi khoa Triết học
27 691 Trần Thanh Lâm 17/08/1983 Nhi khoa Triết học
28 692 Hà Thị Thanh Liêm 07/06/1987 Nhi khoa Triết học
29 693 Nguyễn Thị Hồng Linh 24/01/1987 Nhi khoa Triết học
30 694 Đàm Thị Thùy Linh 14/02/1989 Nhi khoa Triết học
31 695 Phạm Thị Long 19/01/1992 Nhi khoa Triết học
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 24 Giảng đường: 205-T2- B3
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 24
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài
1 696 Đinh Văn Mạnh 14/04/1992 Nhi khoa Triết học
2 697 Trịnh Thị Mừng 01/08/1987 Nhi khoa Triết học
3 698 Bùi Thị Nguyệt Nga 20/03/1991 Nhi khoa Triết học
4 699 Đỗ Phương Nga 18/05/1990 Nhi khoa Triết học
5 700 Vũ Thị Ngà 05/03/1992 Nhi khoa Triết học
6 701 Phạm Kim Ngân 24/10/1989 Nhi khoa Triết học
7 702 Lăng Thùy Ngân 21/12/1990 Nhi khoa Triết học
8 703 Lê Thị Ngọc 25/12/1973 Nhi khoa Triết học
9 704 Nguyễn Thị Ngọc 02/10/1987 Nhi khoa Triết học
10 705 Phạm Thị Ngọc 06/12/1988 Nhi khoa Triết học
11 706 Nguyễn Văn Ngọc 16/11/1991 Nhi khoa Triết học
12 707 Trần Thị Ánh Nguyệt 20/07/1988 Nhi khoa Triết học
13 708 Đỗ Thị Hồng Nhung 23/07/1991 Nhi khoa Triết học
14 709 Nguyễn Thị Nhung 19/04/1988 Nhi khoa Triết học
15 710 Trần Thị Lan Phương 29/07/1992 Nhi khoa Triết học
16 711 Ngô Thị Thu Phương 20/12/1990 Nhi khoa Triết học
17 712 Nguyễn Hải Quân 10/07/1992 Nhi khoa Triết học
18 713 Đàm Thị Quế 22/12/1990 Nhi khoa Triết học
19 714 Nguyễn Thị Quế 14/01/1990 Nhi khoa Triết học
20 715 Giàng Thị Sáng 09/10/1991 Nhi khoa Triết học
21 716 Trương Ngọc Sanh 27/03/1988 Nhi khoa Triết học
22 717 Phạm Hoàng Thái 14/02/1989 Nhi khoa Triết học
23 718 Trần Gia Thanh 18/09/1993 Nhi khoa Triết học
24 719 Nguyễn Quang Thành 01/02/1988 Nhi khoa Triết học
25 720 Nguyễn Thị Thơm 05/01/1989 Nhi khoa Triết học
26 721 Lê Hoài Thu 06/11/1990 Nhi khoa Triết học
27 722 Lưu Thị Thủy 09/03/1987 Nhi khoa Triết học
28 723 Ngô Thị Thủy 12/02/1988 Nhi khoa Triết học
29 724 Nguyễn Thị Phương Thúy 05/04/1990 Nhi khoa Triết học
30 725 Ngô Thị Thúy 16/06/1985 Nhi khoa Triết học
31 726 Lê Văn Vẻ 05/10/1983 CĐHA Triết học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 25 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 25 Giảng đường: 206-T2- B3
Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..
Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)DS thi CC CKI 24 Ngày 18/01/2020 25