Upload
others
View
9
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: Toán - TinLớp: 1210C01A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 121C610033 Trần Hồng Quân 1,323,000 100 378,000 945,000 945,000 945,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 1,323,000 378,000 945,000 945,000 945,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: Toán - TinLớp: 1412C01A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 141C010002 Hà Văn Cừ 3,402,000 100 3,024,000 378,000 378,000 378,000
2 141C010003 Nguyễn Hồng Hải 3,402,000 100 2,835,000 567,000 567,000 567,000
3 141C010004 Nguyễn Bích Hậu 3,969,000 100 3,402,000 567,000 567,000 567,000
4 141C010006 Đinh Hoàng Long 3,024,000 100 2,457,000 567,000 567,000 567,000
5 141C010007 Đỗ Thành Luân 3,213,000 100 2,457,000 756,000 756,000 756,000
6 141C010008 Lê Đức Ngọc 3,402,000 100 2,457,000 945,000 945,000 945,000
7 141C010009 Hoàng Anh Nhật 3,213,000 100 2,835,000 378,000 378,000 378,000
8 141C010011 Nguyễn Thị Thu 3,969,000 100 3,024,000 945,000 945,000 945,000
9 141C010014 Nguyễn Ngọc V¬ng 3,024,000 100 2,457,000 567,000 567,000 567,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 30,618,000 24,948,000 5,670,000 5,670,000 5,670,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: Kỹ thuật - Công nghệLớp: 1311C15A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 131C150003 Nguyễn Minh Hoàng 2,043,000 2,043,000 2,043,000 2,043,000
2 131C150007 Nguyễn Trung Thành 3,405,000 3,405,000 3,405,000 3,405,000
3 131C150008 Bùi Hng Thịnh 2,043,000 2,043,000 2,043,000 2,043,000
4 131C150010 Tạ Quốc Toản 2,043,000 2,043,000 2,043,000 2,043,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 9,534,000 9,534,000 9,534,000 9,534,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: Kỹ thuật - Công nghệLớp: 1412C15A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 141C150001 Mai Tuấn Anh 3,178,000 3,178,000 3,178,000 2,496,000 5,674,000
2 141C150002 Nguyễn Mạnh Đạt 3,178,000 3,178,000 3,178,000 3,178,000
3 141C150007 Nguyễn Hữu Tài 2,688,000 2,688,000
4 141C150005 Nguyễn Khánh Tôn 3,178,000 3,178,000 3,178,000 2,496,000 5,674,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 9,534,000 9,534,000 9,534,000 7,680,000 17,214,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: Kỹ thuật - Công nghệLớp: 1513C15A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 151C150001 Tống Việt Bách 3,178,000 3,178,000 3,178,000 3,178,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 3,178,000 3,178,000 3,178,000 3,178,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1513C10A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 151C100001 Hoàng Thị Anh 2,121,600 2,121,600
2 151C100002 Tao Thị Nàng 2,611,200 2,611,200
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 4,732,800 4,732,800
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1513C11A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 151C110002 Vũ Thị Minh Nguyệt 1,632,000 1,632,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 1,632,000 1,632,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1109C04B
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 111C752013 Trần Thị Năm 544,000 544,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 544,000 544,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1210C04A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 121C750027 Đinh Thị Thúy 486,000 100 486,000 486,000 486,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 486,000 486,000 486,000 486,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1311C04A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 131C040017 Nguyễn Thị Thoan 1,782,000 100 1,296,000 486,000 486,000 486,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 1,782,000 1,296,000 486,000 486,000 486,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1412C04A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 141C040001 Lê Thị Lan Anh 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
2 141C040005 Phạm Thị Hồng Hạnh 2,754,000 100 2,430,000 324,000 324,000 324,000
3 141C040014 Trịnh Thị Quỳnh 2,916,000 100 2,592,000 324,000 324,000 324,000
4 141C040013 Nguyễn Thị Hải Yến 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 12,150,000 10,854,000 1,296,000 1,296,000 1,296,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1412C08A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 141C080003 Nguyễn Thị Chung Anh 3,240,000 100 2,592,000 648,000 648,000 648,000
2 141C080004 Nguyễn Thị Lan Anh 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
3 141C080009 Nguyễn Thị Thu Hiền 3,240,000 100 2,592,000 648,000 648,000 648,000
4 141C080011 Phan Thị Hiền 2,916,000 100 2,592,000 324,000 324,000 324,000
5 141C080012 Đỗ Bích Hồng 2,916,000 100 2,592,000 324,000 324,000 324,000
6 141C080013 Nguyễn Thu Hồng 2,916,000 100 2,592,000 324,000 324,000 324,000
7 141C080023 Phan Thị Linh 3,240,000 100 2,592,000 648,000 648,000 648,000
8 141C080030 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2,916,000 100 2,592,000 324,000 324,000 324,000
9 141C080032 Nguyễn Ngọc Lâm Oanh 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
10 141C080033 Nguyễn Thị Thu Oanh 3,240,000 100 2,592,000 648,000 648,000 648,000
11 141C080037 Hà Thị Thu Thảo 2,916,000 100 2,592,000 324,000 324,000 324,000
12 141C080043 Đinh Kim Tuyến 2,916,000 100 2,592,000 324,000 324,000 324,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 36,936,000 31,752,000 5,184,000 5,184,000 5,184,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1412C09A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 141C090004 Đinh Thùy Dung 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
2 141C090005 Lê Thị Kim Dung 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
3 141C090010 Phạm Thị Thu Hằng 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
4 141C090012 Nguyễn Thị Thạch Hiền 2,754,000 100 2,430,000 324,000 324,000 324,000
5 141C090013 Nguyễn Thị Thu Hiền 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
6 141C090015 Trần Thế Hội 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
7 141C090018 Phạm Thị Thu Huệ 2,916,000 100 2,430,000 486,000 486,000 486,000
8 141C090024 Nguyễn Thị Diễm My 2,754,000 100 2,430,000 324,000 324,000 324,000
9 141C090029 Bùi Thị Thúy Ph¬ng 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
10 141C090037 Trần Thị Thu Thúy 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 31,104,000 27,702,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1513C08A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 151C080001 Lê Thị Vân Anh 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
2 151C080003 Phạm Thị Ngọc Anh 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
3 151C080006 Đỗ Thùy D¬ng 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
4 151C080009 Nguyễn Thị Thanh Hà 3,240,000 100 2,592,000 648,000 648,000 648,000
5 151C080018 Chu Thị Thanh Huyền 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
6 151C080022 Hà Thị Thu H¬ng 3,240,000 100 2,592,000 648,000 648,000 648,000
7 151C080032 Cao Thùy Linh 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
8 151C080040 Đàm Thị Bình Minh 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
9 151C080044 Đỗ Hồng Nhung 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
10 151C080062 Tr¬ng Thị Thảo 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
11 151C080070 Đỗ Thị Hà Trang 3,240,000 100 2,916,000 324,000 324,000 324,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 35,640,000 31,428,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1513C09A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 151C090052 Nguyễn Hải Yến 3,078,000 100 2,754,000 324,000 324,000 324,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 3,078,000 2,754,000 324,000 324,000 324,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: Khoa học tự nhiênLớp: 1210C20A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 121C660005 Ph¬ng Tiến Công 945,000 100 945,000 945,000 945,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 945,000 945,000 945,000 945,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1109C03B
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 111C682062 Nguyễn Thị Trợng 544,000 544,000
2 111C682071 Đỗ Kim Tuyến 816,000 816,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 1,360,000 1,360,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1210C12A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 121C670041 Hoàng Trọng V¬ng 324,000 100 324,000 324,000 324,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 324,000 324,000 324,000 324,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Cao đẳng chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1412C03A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 141C030006 Hán Thị Kim Thoa 3,078,000 100 2,754,000 324,000 324,000 324,000
2 141C030008 Lê Thị Thanh Tú 3,078,000 100 2,754,000 324,000 324,000 324,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 6,156,000 5,508,000 648,000 648,000 648,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Thạc sĩKhoa: Toán - TinLớp: 1501CH01A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 156CH01001 Nguyễn Tiến Anh -5,000,000 -5,000,000
2 156CH01002 Nguyễn Thị Hồng Cúc -5,000,000 -5,000,000
3 156CH01003 D¬ng Đức Cờng -5,000,000 -5,000,000
4 156CH01004 Từ Thị Kim Duyên -5,000,000 -5,000,000
5 156CH01005 Nguyễn Hữu Đại -5,000,000 -5,000,000
6 156CH01006 Đỗ Thị Bích Định -5,000,000 -5,000,000
7 156CH01007 Lại Ngọc Hà -5,000,000 -5,000,000
8 156CH01008 Vũ Thị Thu Hà -5,000,000 -5,000,000
9 156CH01009 Trần Thị Thu Hằng -5,000,000 -5,000,000
10 156CH01010 Hà Thanh Hòa -5,000,000 -5,000,000
11 156CH01011 Nguyễn Trọng Huấn -5,000,000 -5,000,000
12 156CH01012 Đỗ Thị H¬ng -5,000,000 -5,000,000
13 156CH01013 Trần Thị Thúy Hờng -5,000,000 -5,000,000
14 156CH01014 Phạm Văn Kh¬ng -5,000,000 -5,000,000
15 156CH01016 Trịnh Bích Ngọc -5,000,000 -5,000,000
16 156CH01017 Cao Thị Nguyệt -5,000,000 -5,000,000
17 156CH01018 Nguyễn Đức Sáng -5,000,000 -5,000,000
18 156CH01019 Nguyễn Thị Kim S¬n -5,000,000 -5,000,000
19 156CH01020 Lê Xuân Tám -5,000,000 -5,000,000
20 156CH01021 Nguyễn Tất Thành -5,000,000 -5,000,000
21 156CH01022 Nguyễn Đức Thắng -5,000,000 -5,000,000
22 156CH01023 Nguyễn Lệ Thúy -5,000,000 -5,000,000
23 156CH01024 Nguyễn Minh Tuân -5,000,000 -5,000,000
24 156CH01025 Ngô Văn Vững -5,000,000 -5,000,000
25 156CH01026 Lê Quang Vỹ -5,000,000 -5,000,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng -125,000,000
-125,000,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Thạc sĩKhoa: KHXH & NVLớp: 1501CH02A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 156CH02001 Lê Mai Anh -5,000,000 -5,000,000
2 156CH02003 Nguyễn Thị Bích Hà -5,000,000 -5,000,000
3 156CH02004 Nguyễn Thị Hai -5,000,000 -5,000,000
4 156CH02005 Nguyễn Thị Thanh Hoa -5,000,000 -5,000,000
5 156CH02006 Hà Thị Thanh Huyền -5,000,000 -5,000,000
6 156CH02007 Lê Thị Thanh H¬ng -5,000,000 -5,000,000
7 156CH02008 Bùi Thanh Lâm -5,000,000 -5,000,000
8 156CH02009 Hoàng Thị Thùy Linh -5,000,000 -5,000,000
9 156CH02010 Đặng Thị Ngọc Mai -5,000,000 -5,000,000
10 156CH02012 Nguyễn Thị Mừng -5,000,000 -5,000,000
11 156CH02013 Văn Kiều Oanh -5,000,000 -5,000,000
12 156CH02014 Lê Thị Minh Ph¬ng -5,000,000 -5,000,000
13 156CH02015 Nguyễn Thị Minh Tâm -5,000,000 -5,000,000
14 156CH02016 Hà Thị Bích Thủy -5,000,000 -5,000,000
15 156CH02017 Nguyễn Thành Trung -5,000,000 -5,000,000
16 156CH02018 Trần Thị Vĩnh -5,000,000 -5,000,000
17 156CH02019 Nguyễn Thị Hải Yến -5,000,000 -5,000,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng -85,000,000
-85,000,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Toán - TinLớp: 1210D01A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1251010011 Tạ Việt Hải 3,402,000 100 2,916,000 486,000 486,000 486,000
2 1251010028 Đinh Văn Quân 3,159,000 100 1,944,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
3 1251010038 Lê Kiên Trung 3,159,000 100 972,000 2,187,000 2,187,000 2,187,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 9,720,000 5,832,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Toán - TinLớp: 1311D01A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D010001 Hoàng Hồng Anh 4,131,000 100 3,645,000 486,000 486,000 486,000
2 135D010002 Lê Vân Anh 4,131,000 100 3,645,000 486,000 486,000 486,000
3 135D010003 Nguyễn Ngọc Anh 4,374,000 100 3,645,000 729,000 729,000 729,000
4 135D010004 Đặng Trần Bình 4,617,000 100 4,131,000 486,000 486,000 486,000
5 135D010007 Phạm Văn D¬ng 4,860,000 100 3,645,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
6 135D010010 Đặng Thị Thu H¬ng 4,617,000 100 4,131,000 486,000 486,000 486,000
7 135D010011 Nguyễn Thị Việt Kiều 4,374,000 100 3,645,000 729,000 729,000 729,000
8 135D010045 Phai Ma T¬ Chăn Lâng 5,103,000 100 4,374,000 729,000 729,000 729,000
9 135D010012 Lê Thị Liên 6,075,000 100 5,346,000 729,000 729,000 729,000
10 135D010013 Nguyễn Thị Thùy Linh 4,374,000 100 3,645,000 729,000 729,000 729,000
11 135D010014 Trần Thảo Linh 5,346,000 100 4,131,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
12 135D010015 Vũ Thị Hồng Linh 5,589,000 100 3,645,000 1,944,000 1,944,000 1,944,000
13 135D010017 Đỗ Thị Thùy Nhung 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
14 135D010018 Đỗ Thị Ph¬ng 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
15 135D010019 Hoàng Mai Ph¬ng 4,860,000 100 3,645,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
16 135D010021 Ngô Thị Phợng 5,346,000 100 3,645,000 1,701,000 1,701,000 1,701,000
17 135D010022 Nguyễn Hải Quỳnh 5,589,000 100 3,645,000 1,944,000 1,944,000 1,944,000
18 135D010024 Nguyễn Thị H¬ng Quỳnh 4,617,000 100 4,131,000 486,000 486,000 486,000
19 135D010025 Hà Ngọc Mai S¬ng 4,131,000 100 3,645,000 486,000 486,000 486,000
20 135D010026 Hà Văn Tài 4,860,000 100 3,645,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
21 135D010027 Vũ Thị Thanh Tâm 4,617,000 100 4,131,000 486,000 486,000 486,000
22 135D010028 Hoàng Thị Thảo 5,589,000 100 3,645,000 1,944,000 1,944,000 1,944,000
23 135D010029 Lê Thị Thảo 5,103,000 100 3,645,000 1,458,000 1,458,000 1,458,000
24 135D010033 Nguyễn Thị Thoa 4,860,000 100 3,645,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
25 135D010034 Bùi Thị Hoài Thu 6,075,000 100 3,645,000 2,430,000 2,430,000 2,430,000
26 135D010036 L¬ng Thị Thúy 4,617,000 100 3,645,000 972,000 972,000 972,000
27 135D010038 Đặng Minh Tiến 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
28 135D010039 Phạm Thị Minh Toan 5,346,000 100 4,131,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
29 135D010040 Phan Mai Trang 5,346,000 100 3,645,000 1,701,000 1,701,000 1,701,000
30 135D010041 Vi Ngọc Tú 4,617,000 100 3,645,000 972,000 972,000 972,000
31 135D010042 Kim Anh Tuấn 4,617,000 100 4,131,000 486,000 486,000 486,000
32 135D010043 Nguyễn Thu Uyên 4,617,000 100 3,645,000 972,000 972,000 972,000
33 135D010044 Nguyễn Ngọc Vĩnh 4,131,000 100 3,645,000 486,000 486,000 486,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 161,109,000 127,575,000
33,534,000 33,534,000 33,534,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Toán - TinLớp: 1311D40A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D400001 Nguyễn Thúy An 5,589,000 100 4,131,000 1,458,000 1,458,000 1,458,000
2 135D400002 Cao Thị Quỳnh Anh 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
3 135D400004 Phạm Ngọc Vân Anh 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
4 135D400008 Trần Tiến Điệp 4,617,000 100 4,131,000 486,000 486,000 486,000
5 135D400009 Đỗ Trà Giang 5,346,000 100 4,131,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
6 135D400010 Nguyễn Thị Hồng Hảo 5,589,000 100 4,131,000 1,458,000 1,458,000 1,458,000
7 135D400011 Nguyễn Thị Thu Hằng 5,346,000 100 4,131,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
8 135D400012 Nguyễn Thị Hiền 4,617,000 100 4,131,000 486,000 486,000 486,000
9 135D400013 Trần Phi Hùng 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
10 135D400015 Nguyễn Thị Lan 5,589,000 100 4,131,000 1,458,000 1,458,000 1,458,000
11 135D400016 Nguyễn Đức Linh 4,617,000 100 4,131,000 486,000 486,000 486,000
12 135D400019 Nguyễn Thị Ly Ly 5,346,000 100 4,131,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
13 135D400021 Diệp Thị Lan Nguyệt 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
14 135D400022 Tr¬ng Thị Nhàn 6,075,000 100 4,131,000 1,944,000 1,944,000 1,944,000
15 135D400023 Vũ Thị Nhàn 6,075,000 100 4,131,000 1,944,000 1,944,000 1,944,000
16 135D400024 Tr¬ng Hồng Nhung 5,346,000 100 4,131,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
17 135D400026 Hoàng Trung Phong 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
18 135D400027 Lu Vĩnh Ph¬ng 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
19 135D400029 Đinh Ngọc Quý 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
20 135D400031 Vi Thị Bích Thảo 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
21 135D400032 Nguyễn Thị Minh Thu 5,346,000 100 4,131,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
22 135D400033 Phạm Thanh Thúy 5,346,000 100 4,131,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
23 135D400035 Hoàng Thạch Trí 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 118,584,000 95,013,000 23,571,000 23,571,000 23,571,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Toán - TinLớp: 1412D01A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D010002 Vũ Thị Ngọc ánh 5,346,000 100 4,374,000 972,000 972,000 972,000
2 145D010003 Đào Thị Dung 5,346,000 100 4,374,000 972,000 972,000 972,000
3 145D010004 Lê Phan Thùy D¬ng 4,617,000 100 4,131,000 486,000 486,000 486,000
4 145D010005 Nguyễn Thị Đức 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
5 145D010007 Lã Thị Hạnh 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
6 145D010009 Hà Thị Thu Hiền 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
7 145D010012 Nguyễn Thị ánh Huyền 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
8 145D010013 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
9 145D010015 Lê Thị Lan H¬ng 5,346,000 100 4,860,000 486,000 486,000 486,000
10 145D010016 Nguyễn Thị H¬ng 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
11 145D010017 Hà Thị Thu Hờng 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
12 145D010018 L¬ng Thị Diệu Linh 5,346,000 100 4,374,000 972,000 972,000 972,000
13 145D010019 Ngô Thị Ngọc Loan 5,346,000 100 4,374,000 972,000 972,000 972,000
14 145D010020 Đinh Thị Luyến 5,346,000 100 4,374,000 972,000 972,000 972,000
15 145D010021 Nguyễn Thị Mai 5,346,000 100 4,374,000 972,000 972,000 972,000
16 145D010024 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
17 145D010026 Hán Văn Quang 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
18 145D010029 Ma Lý Thu Thảo 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
19 145D010030 Vũ Thị Thu 5,346,000 100 4,374,000 972,000 972,000 972,000
20 145D010031 Trần Thị Thu Thúy 5,346,000 100 4,374,000 972,000 972,000 972,000
21 145D010032 Hà Thị Thu Trà 5,346,000 100 4,374,000 972,000 972,000 972,000
22 145D010034 Đinh Thị Linh Trang 3,402,000 100 2,916,000 486,000 486,000 486,000
23 145D010035 Lê Hà Trang 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
24 145D010037 Đoàn Thị Tuyến 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
25 145D010038 Nguyễn Tố Uyên 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
26 145D010039 Phan Thị Vân 5,103,000 100 4,374,000 729,000 729,000 729,000
27 145D010040 Khuất Hải Yến 5,346,000 100 4,374,000 972,000 972,000 972,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 135,108,000 116,883,000
18,225,000 18,225,000 18,225,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Toán - TinLớp: 1412D40A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D400002 Nguyễn Thị Vân Anh 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
2 145D400007 Đào Thùy Dung 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
3 145D400010 Đào Bá Đạt 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
4 145D400015 Hà Thị Đợc 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
5 145D400020 Đào Bá Hiếu 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
6 145D400023 Hà Thị Lan Hồng 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
7 145D400026 Nguyễn Văn Hng 3,402,000 100 2,916,000 486,000 486,000 486,000
8 145D400027 Lê Thanh Hờng 5,103,000 100 4,374,000 729,000 729,000 729,000
9 145D400032 Bùi Thị Phợng Loan 5,103,000 100 4,374,000 729,000 729,000 729,000
10 145D400036 Hà Văn Mạnh 3,402,000 100 2,916,000 486,000 486,000 486,000
11 145D400040 Nguyễn Bích Ngọc 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
12 145D400041 Bùi Thị Bích Nguyệt 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
13 145D400042 Lê Thị Thanh Nhàn 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
14 145D400045 Nguyễn Cao Ph¬ng 3,159,000 100 2,430,000 729,000 729,000 729,000
15 145D400049 Trần Ph¬ng Thanh 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
16 145D400050 Trần Ph¬ng Thảo 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
17 145D400052 Nguyễn Ngọc Thúy 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 78,489,000 69,498,000 8,991,000 8,991,000 8,991,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Toán - TinLớp: 1513D01A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D010001 Chu Thị Mai Anh 4,374,000 100 3,888,000 486,000 486,000 486,000
2 155D010002 Hoàng Thúy Anh 4,860,000 100 3,888,000 972,000 972,000 972,000
3 155D010004 Phạm Thị Vân Anh 4,374,000 100 3,888,000 486,000 486,000 486,000
4 155D010006 Nguyễn Thị Chung 4,374,000 100 3,888,000 486,000 486,000 486,000
5 155D010012 Trần Thị Hồng Duyên 4,374,000 100 3,888,000 486,000 486,000 486,000
6 155D010023 Nguyễn Thị Minh Hòa 4,860,000 100 3,888,000 972,000 972,000 972,000
7 155D010029 Lê Thị Ngọc Huyền 4,374,000 100 3,888,000 486,000 486,000 486,000
8 155D010036 Đỗ Thị Ph¬ng Linh 4,860,000 100 3,888,000 972,000 972,000 972,000
9 155D010039 Hoàng Thị Thanh Lý 4,374,000 100 3,888,000 486,000 486,000 486,000
10 155D010044 Nguyễn Duy Ninh 4,374,000 100 3,888,000 486,000 486,000 486,000
11 155D010045 Tạ Thị Ninh 4,374,000 100 3,888,000 486,000 486,000 486,000
12 155D010048 Nguyễn Thị Kim Phợng 4,374,000 100 3,888,000 486,000 486,000 486,000
13 155D010050 Nguyễn Thị Quỳnh 4,860,000 100 3,888,000 972,000 972,000 972,000
14 155D010054 Đinh Thanh Thảo 4,617,000 100 3,888,000 729,000 729,000 729,000
15 155D010056 Ngô Thị Thu Thủy 4,617,000 100 3,888,000 729,000 729,000 729,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 68,040,000 58,320,000 9,720,000 9,720,000 9,720,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Toán - TinLớp: 1513D01N
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 15D40D0102 Lê Thanh Hờng 1,215,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
2 15D40D0101 Bùi Thị Phợng Loan 1,215,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 2,430,000 2,430,000 2,430,000 2,430,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Toán - TinLớp: 1513D01T
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D01LT01 Bùi Thị Hằng 4,088,000 4,088,000 4,088,000 4,088,000
2 155D01LT02 Đinh Thị Hồng Hiệp 4,088,000 4,088,000 4,088,000 4,088,000
3 155D01LT03 Nguyễn Thị Hồng Liên 3,504,000 3,504,000 3,504,000 3,504,000
4 155D01LT04 Trần Khánh Linh 5,256,000 5,256,000 5,256,000 5,256,000
5 155D01LT05 Vũ Thị Khánh Linh 4,672,000 4,672,000 4,672,000 4,672,000
6 155D01LT06 Nguyễn Thị Bích Thùy 4,380,000 4,380,000 4,380,000 4,380,000
7 155D01LT07 Nguyễn Thị Thu Thủy 2,920,000 2,920,000 2,920,000 2,920,000
8 155D01LT08 Nguyễn Thị Thúy 2,920,000 2,920,000 2,920,000 2,920,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 31,828,000 31,828,000 31,828,000 31,828,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Toán - TinLớp: 1513D40A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D400006 Nguyễn Hồng S¬n 3,402,000 100 2,430,000 972,000 972,000 972,000
2 155D400009 Đỗ S¬n Tùng 3,402,000 100 2,916,000 486,000 486,000 486,000
3 155D400010 Nguyễn Thị Kiều Vân 3,159,000 100 2,430,000 729,000 729,000 729,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 9,963,000 7,776,000 2,187,000 2,187,000 2,187,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Toán - TinLớp: 1614D01N
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 12D40D0101 Đào Bá Đạt 972,000 972,000 972,000 972,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 972,000 972,000 972,000 972,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kỹ thuật - Công nghệLớp: 1109D15B
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1151032002 Nguyễn Trung Đức 486,000 486,000 486,000 2,800,000 3,286,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 486,000 486,000 486,000 2,800,000 3,286,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kỹ thuật - Công nghệLớp: 1210D15A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1251030019 Nguyễn Việt Anh 1,458,000 1,458,000 1,458,000 1,458,000
2 1251030022 Nguyễn Trọng Tuyên 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
3 1251030018 Hà Thái Vũ 1,215,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 6,804,000 6,804,000 6,804,000 6,804,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kỹ thuật - Công nghệLớp: 1210D41A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1251050012 Nguyễn Mạnh Hoạch 729,000 729,000 729,000 729,000
2 1251050013 Trần Công Lý 2,430,000 2,430,000 2,430,000 2,430,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kỹ thuật - Công nghệLớp: 1311D15A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D150001 Nguyễn Việt Anh 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
2 135D150003 Đoàn Văn Bẩy 4,860,000 4,860,000 4,860,000 4,860,000
3 135D150005 Đào Hùng Cờng 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
4 135D150006 Lê Đức Dũng 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
5 135D150007 Cao Kh¬ng Duy 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
6 135D150008 Lê Kh¬ng Duy 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
7 135D150009 Nguyễn Văn Duy 4,860,000 4,860,000 4,860,000 4,860,000
8 135D150011 Nguyễn Nam Đoàn 4,617,000 4,617,000 4,617,000 4,617,000
9 135D150012 Trần Ngọc Hằng 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
10 135D150013 Nguyễn Văn Hậu 4,617,000 100 4,131,000 486,000 486,000 486,000
11 135D150014 Trần Quang Hiếu 4,860,000 4,860,000 4,860,000 4,860,000
12 135D150015 Đinh Thị Huế 4,860,000 4,860,000 4,860,000 4,860,000
13 135D150016 Nguyễn Thanh Hùng 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
14 135D150017 Nguyễn Quang Huy 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
15 135D150018 Trần Ngọc Huy 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
16 135D150020 Vi Thị Thu H¬ng 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
17 135D150021 Trần Thị Thanh Hờng 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
18 135D150023 Phạm Tiến Mạnh 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
19 135D150024 Đào Chung Mỹ 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
20 135D150026 Trần Đạo Nghĩa 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
21 135D150027 Nguyễn Văn Phúc 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
22 135D150029 Nguyễn Đại Ph¬ng 3,645,000 3,645,000 3,645,000 3,645,000
23 135D150030 Đỗ Mạnh Quang 4,617,000 4,617,000 4,617,000 4,617,000
24 135D150031 Bùi Minh Quân 3,645,000 3,645,000 3,645,000 3,645,000
25 135D150032 Trần Đình Quý 2,800,000 2,800,000
26 135D150033 Lê Thị Quyên 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
27 135D150035 Phạm Văn Thành 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
28 135D150036 Kiều Quang Thuận 3,645,000 3,645,000 3,645,000 3,645,000
29 135D150038 Đỗ Ph¬ng Tuấn 4,860,000 4,860,000 4,860,000 4,860,000
30 135D150040 Nguyễn Thanh Tùng 4,617,000 4,617,000 4,617,000 4,617,000
31 135D150042 Nguyễn Hoàng Vợng 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 127,575,000 4,131,000 123,444,000 123,444,000 2,800,000 126,244,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kỹ thuật - Công nghệLớp: 1311D41A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D410002 Nguyễn Tiến Dũng 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
2 135D410003 Nguyễn Văn Dũng 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
3 135D410005 Lê Trờng Giang 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
4 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
5 135D410007 Vũ Ngọc Hải 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
6 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
7 135D410010 Lê Huy Hoàng 4,860,000 4,860,000 4,860,000 4,860,000
8 135D410012 Lại Phú S¬n 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
9 135D410013 Đào Trọng Tấn 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
10 135D410014 Đỗ Trung Thắng 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
11 135D410015 Lê Văn Triển 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
12 135D410016 Nguyễn Xuân Trình 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 47,385,000 47,385,000 47,385,000 47,385,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kỹ thuật - Công nghệLớp: 1412D15A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D150001 Nguyễn Nhật Cờng 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
2 145D150002 Tô Anh Diễm 4,617,000 4,617,000 4,617,000 4,617,000
3 145D150004 Đinh Hồng Đăng 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
4 145D150005 Đỗ Hải Đăng 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
5 145D150006 Doãn Văn Điệp 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
6 145D150007 Nguyễn Trung Hiếu 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
7 145D150008 Trần Ngọc Hoàng 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
8 145D150010 Trần Thị Hồng Quỳnh 4,617,000 4,617,000 4,617,000 4,617,000
9 145D150011 Đỗ Khắc Thụ 4,617,000 4,617,000 4,617,000 4,617,000
10 145D150012 Phạm Mạnh Tiến 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
11 145D150013 Nguyễn Thị Huyền Trang 4,617,000 4,617,000 4,617,000 4,617,000
12 145D150015 Nguyễn Thị Hải Yến 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 45,684,000 45,684,000 45,684,000 45,684,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kỹ thuật - Công nghệLớp: 1412D41A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D410001 Nguyễn Thành Công 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
2 145D410002 Nguyễn Công Đạt 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
3 145D410003 Hoàng Trung Đức 4,617,000 4,617,000 4,617,000 4,617,000
4 145D410004 Vũ Hồng Hà 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
5 145D410012 Nguyễn Văn Hiến 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
6 145D410005 Nguyễn Duy Hoàn 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
7 145D410006 Bùi Cao Nam 4,617,000 4,617,000 4,617,000 4,617,000
8 145D410007 Hà Mạnh Quân 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
9 145D410008 Kim Nhật Thành 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
10 145D410009 Nguyễn Trọng Thuyên 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
11 145D410010 Đinh Văn Tuấn 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
12 145D410011 Trần Thị Tuyền 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 46,170,000 46,170,000 46,170,000 46,170,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kỹ thuật - Công nghệLớp: 1513D15A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D150001 Nguyễn Văn Tuấn Anh 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
2 155D150004 Phùng Quang Hiếu 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
3 155D150005 Nguyễn Thị Thu Hoài 4,617,000 4,617,000 4,617,000 4,617,000
4 155D150006 Nguyễn Khải Hoàn 4,617,000 4,617,000 4,617,000 4,617,000
5 155D150007 Nguyễn Đức Hoàng 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
6 155D150008 Tr¬ng Mạnh Hùng 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
7 155D150009 Phạm Quang Huy 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
8 155D150010 Lê Minh H¬ng 3,402,000 50 1,701,000 1,701,000 1,701,000 1,701,000
9 155D150012 Nguyễn Thị Mỹ Linh 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
10 155D150013 Nguyễn Tiến Mạnh 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
11 155D150014 Nguyễn Văn Mạnh 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
12 155D150017 Trần Chi Ph¬ng 4,617,000 4,617,000 4,617,000 4,617,000
13 155D150018 Phạm Đăng Quân 4,617,000 4,617,000 4,617,000 4,617,000
14 155D150021 Bùi Anh Tuấn 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
15 155D150022 Vũ Anh Tuấn 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
16 155D150023 Lê S¬n Tùng 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
17 155D150024 Nguyễn Đức Tùng 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
18 155D150025 Tạ Minh Vợng 3,400,000 3,400,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 62,694,000 1,701,000 60,993,000 60,993,000 3,400,000 64,393,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kỹ thuật - Công nghệLớp: 1513D41A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D410001 Đào Quang Anh 3,645,000 3,645,000 3,645,000 3,645,000
2 155D410002 Nguyễn Chí Anh 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
3 155D410003 Nguyễn Mạnh Cờng 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
4 155D410022 Tráng A D¬ 3,400,000 3,400,000
5 155D410004 Nguyễn Tiến Dũng 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
6 155D410005 Nguyễn Văn Dũng 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,400,000 6,559,000
7 155D410006 Phùng Tiến Dũng 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
8 155D410007 Hoàng Quang Đại 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
9 155D410008 Ngô Tiến Đạt 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
10 155D410010 Trịnh Bảo Linh 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
11 155D410012 Nguyễn Thành Nam 3,645,000 3,645,000 3,645,000 3,645,000
12 155D410013 Nguyễn Hữu Ngọc 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
13 155D410014 Vũ Đức Quảng 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
14 155D410016 Hoàng Đăng Thịnh 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
15 155D410017 Lý Văn Thủy 3,645,000 3,645,000 3,645,000 3,645,000
16 155D410018 Hoàng Ngọc Thởng 3,645,000 3,645,000 3,645,000 3,645,000
17 155D410019 Nguyễn Thị Huyền Trang 3,645,000 3,645,000 3,645,000 3,645,000
18 155D410020 Nguyễn Văn Trờng 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
19 155D410021 Nguyễn Thanh Tùng 3,645,000 3,645,000 3,645,000 3,645,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 59,778,000 59,778,000 59,778,000 6,800,000 66,578,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kỹ thuật - Công nghệLớp: 1513D42A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D420002 Bùi Đình Công 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
2 155D420005 Nguyễn Trung Hải 3,200,000 3,200,000
3 155D420007 Phạm Duy Hng 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
4 155D420009 Nguyễn Mạnh Trờng 3,200,000 3,200,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 6,561,000 6,561,000 6,561,000 6,400,000 12,961,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kỹ thuật - Công nghệLớp: 1614D15A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D150001 Trần Tuấn Anh 3,888,000 3,888,000 3,950,000 -62,000 -62,000
2 165D150002 Nguyễn Minh Châu 3,888,000 3,888,000 3,950,000 -62,000 -62,000
3 165D150003 Nguyễn Đức Cờng 3,888,000 3,888,000 3,950,000 -62,000 -62,000
4 165D150004 Trần Công Cờng 3,888,000 3,888,000 3,950,000 -62,000 -62,000
5 165D150005 Đỗ Thành Duy 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
6 165D150006 Trần Anh Đức 3,888,000 3,888,000 3,950,000 -62,000 -62,000
7 165D150007 Nguyễn Phúc Hải 3,888,000 3,888,000 3,950,000 -62,000 -62,000
8 165D150008 Đặng Trung Hiếu 3,888,000 3,888,000 3,950,000 -62,000 -62,000
9 165D150011 Nguyễn Thị Kim Liên 3,888,000 3,888,000 3,950,000 -62,000 -62,000
10 165D150012 Đỗ Trần Quang Minh 3,888,000 3,888,000 3,950,000 -62,000 -62,000
11 165D150013 Nguyễn Viết Nam 3,888,000 3,888,000 3,950,000 -62,000 -62,000
12 165D150014 Đinh Nguyễn Trung Nghĩa 3,888,000 3,888,000 3,950,000 -62,000 -62,000
13 165D150015 Lê Trờng S¬n 3,888,000 3,888,000 3,950,000 -62,000 -62,000
14 165D150016 Nguyễn Ngọc S¬n 3,888,000 3,888,000 3,350,000 538,000 538,000
15 165D150017 Đinh Quang Thành 3,888,000 3,888,000 3,950,000 -62,000 -62,000
16 165D150018 Cao Văn Toàn 3,888,000 3,888,000 3,950,000 -62,000 -62,000
17 165D150019 Bùi Minh Trang 3,888,000 3,888,000 3,950,000 -62,000 -62,000
18 165D150020 Bùi Anh Tuấn 3,888,000 3,888,000 3,950,000 -62,000 -62,000
19 165D150021 Phạm Tiến Tùng 3,888,000 3,888,000 3,950,000 -62,000 -62,000
20 165D150022 Nguyễn Thành Vinh 3,888,000 3,888,000 3,350,000 538,000 538,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 77,760,000 77,760,000 73,850,000 3,910,000 3,910,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kỹ thuật - Công nghệLớp: 1614D41A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D410002 Phạm Ngọc Công 3,645,000 3,645,000 2,750,000 895,000 895,000
2 165D410003 Mai Trọng Đại 3,645,000 3,645,000 2,750,000 895,000 895,000
3 165D410004 Phạm Thanh Hà 3,645,000 3,645,000 2,750,000 895,000 895,000
4 165D410005 Bùi Văn Hào 3,645,000 3,645,000 2,750,000 895,000 895,000
5 165D410009 Nguyễn Quang Huy 3,645,000 3,645,000 2,750,000 895,000 895,000
6 165D410006 Hà Tiến Mạnh 3,645,000 3,645,000 2,750,000 895,000 895,000
7 165D410007 L¬ng Minh Quang 3,645,000 3,645,000 2,750,000 895,000 895,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 25,515,000 25,515,000 19,250,000 6,265,000 6,265,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kỹ thuật - Công nghệLớp: 1614D42A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D420001 Nguyễn Đức C¬ng 3,645,000 3,645,000 2,750,000 895,000 895,000
2 165D420002 Nguyễn Đức Duy 3,645,000 3,645,000 3,645,000 3,645,000
3 165D420006 Nguyễn Minh Hải 3,645,000 3,645,000 2,750,000 895,000 895,000
4 165D420003 Trần Hùng S¬n 3,645,000 3,645,000 2,750,000 895,000 895,000
5 165D420004 Bùi Trọng Tạo 3,645,000 3,645,000 2,750,000 895,000 895,000
6 165D420005 Trần Đức Tiến 3,645,000 3,645,000 2,750,000 895,000 895,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 21,870,000 21,870,000 13,750,000 8,120,000 8,120,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1109D10C
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1154022003 Đỗ Tiến Dũng 4,420,000 4,420,000
2 1154022004 Hà Anh Dũng 2,472,000 2,472,000 2,472,000 2,380,000 4,852,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 2,472,000 2,472,000 2,472,000 6,800,000 9,272,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1109D11A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1154010010 Phạm Hồng Hải 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
2 1154010037 Trần Minh Nguyên 1,442,000 1,442,000 1,442,000 1,442,000
3 1154010057 Chu Thị Cẩm Vân 1,648,000 1,648,000 1,648,000 1,648,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 6,180,000 6,180,000 6,180,000 6,180,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1109D11B
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1154012001 Đinh Kiên Cờng 1,442,000 1,442,000 1,442,000 1,442,000
2 1154012002 Nguyễn Đại D¬ng 2,040,000 2,040,000
3 1154012012 Bùi Văn Sỹ 618,000 618,000 618,000 618,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 2,060,000 2,060,000 2,060,000 2,040,000 4,100,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1109D16A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1154030017 Đinh Thị Thúy Hà 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
2 1154030037 Lê Trọng Hoàng 1,236,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1109D16B
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1154030116 Nguyễn Nh Quỳnh 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1109D16C
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1154032003 Nguyễn Đức Cảnh 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
2 1154032020 Võ Văn Thái 1,442,000 1,442,000 1,442,000 2,380,000 3,822,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 4,532,000 4,532,000 4,532,000 2,380,000 6,912,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1210D10A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1254020004 Phạm Ngọc Anh 1,030,000 1,030,000 1,030,000 1,030,000
2 1254020035 Nguyễn Thị Thanh Hiền 618,000 618,000 618,000 618,000
3 1254020045 Chu Thị Huyền 1,854,000 1,854,000 1,854,000 1,854,000
4 1254020046 Nguyễn Thanh Huyền 680,000 680,000
5 1254020114 Phạm Thu Thảo 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 6,386,000 6,386,000 6,386,000 680,000 7,066,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1210D10B
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1254020009 Trần Thị Ngọc ánh 1,030,000 1,030,000 1,030,000 1,030,000
2 1254020048 Nguyễn Thị Thanh Huyền 412,000 412,000 412,000 412,000
3 1254020052 Vũ Thị Khánh Huyền 1,030,000 1,030,000 1,030,000 1,030,000
4 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
5 1254020097 Nguyễn Thị Thùy Oanh 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
6 1254020113 Hồ Ph¬ng Thảo 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
7 1254020116 Trần Thị Thu Thảo 2,266,000 2,266,000 2,266,000 2,266,000
8 1254020131 Nguyễn Thị Thùy Trang 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 18,334,000 18,334,000 18,334,000 18,334,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1210D11A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1254010023 Lê Quốc Anh 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
2 1254010014 Đào Bảo Ngọc 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 5,768,000 5,768,000 5,768,000 5,768,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1210D16A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1254030009 Bùi Đức Dũng 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
2 1254030010 Phạm Thị Hồng Duyên 618,000 618,000 618,000 618,000
3 1254030062 Đặng Tiến Đạt 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
4 1254030065 Hoàng Minh Hải 2,472,000 2,472,000 2,472,000 2,472,000
5 1254030071 Lê Quốc Hng 1,442,000 1,442,000 1,442,000 1,442,000
6 1254030073 Phùng H¬ng Linh 1,030,000 1,030,000 1,030,000 1,030,000
7 1254030033 Hoàng Văn Mạnh 1,648,000 1,648,000 1,648,000 1,648,000
8 1254030077 Hoàng Công Minh 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
9 1254030081 Bùi Thanh Nhàn 412,000 412,000 412,000 412,000
10 1254030045 D¬ng Văn Quý 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
11 1254030050 Nguyễn Thành Tiến 2,472,000 2,472,000 2,472,000 2,472,000
12 1254030051 Đinh Thị Huyền Trang 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
13 1254030087 Nguyễn Thanh Tùng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 27,192,000 27,192,000 27,192,000 27,192,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1210D50A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1251040004 Cao Thị Minh Ph¬ng 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1311D10A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D100001 Nguyễn Thị Thúy An 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
2 135D100003 Đỗ Tuấn Anh 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
3 135D100007 Nguyễn Thị Hồng Anh 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
4 135D100019 Cao Đức Cờng 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
5 135D100020 Đỗ Thị H¬ng Dịu 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
6 135D100024 Nguyễn Thị Dung 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
7 135D100027 Nguyễn Thùy Dung 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
8 135D100032 La Thị Duyên 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
9 135D100033 Khổng Thị Đào 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
10 135D100037 L¬ng Thị Hà 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
11 135D100038 Nguyễn Thị Ngân Hà 3,090,000 3,090,000 3,090,000 -170,000 2,920,000
12 135D100040 Nguyễn Thị Thu Hà 4,326,000 4,326,000 4,326,000 4,326,000
13 135D100051 Nguyễn Kim Hoàn 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
14 135D100052 Bùi Văn Học 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
15 135D100053 Trần Thị ánh Hồng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
16 135D100060 Nguyễn Thị Thu Huyền 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
17 135D100066 Đỗ Thị Thu Hờng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
18 135D100071 Nguyễn Thị Hồng Lan 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
19 135D100073 Cao Thị Kim Liên 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
20 135D100075 D¬ng Thị Ngọc Linh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
21 135D100076 Hoàng Thị Thùy Linh 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
22 135D100078 Lê Thảo Linh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
23 135D100087 Võ Thị Thùy Linh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
24 135D100089 L¬ng Hữu Lộc 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
25 135D100096 Phùng Hùng Mạnh 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
26 135D100097 Phạm Hồng Minh 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
27 135D100099 Vũ Thị Hồng My 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
28 135D100106 Đào ánh Ngọc 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
29 135D100111 Cù Thị Nhung 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
30 135D100112 Đinh Thị Tuyết Nhung 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
31 135D100116 Nguyễn Thị Ph¬ng Oanh 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
32 135D100117 Nguyễn Minh Phúc 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
33 135D100118 Hoàng Quỳnh Ph¬ng 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
34 135D100120 Nguyễn Mai Ph¬ng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
35 135D100121 Nguyễn Thị Thanh Ph¬ng 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
36 135D100128 Hà Thị Quỳnh 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
37 135D100130 Tạ Nh Quỳnh 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
38 135D100138 Trần Ph¬ng Thảo 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
39 135D100139 Đào Thị Thắm 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
40 135D100140 Khuất Thị Thu Thi 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
41 135D100141 Hán Minh Thông 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
42 135D100147 Lê Thị Thùy 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
43 135D100152 D¬ng Thị Thanh Th¬ng 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
44 135D100153 Bùi Văn Tiến 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
45 135D100162 Nguyễn Thị Thùy Trang 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
46 135D100163 Nguyễn Thị Thùy Trang 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
47 135D100167 Trịnh Mai Trang 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
48 135D100168 Nguyễn Thị Tú 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
49 135D100170 Nguyễn Mạnh Tuấn 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
50 135D100176 Lã Thị Uyên 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
51 135D100178 Nguyễn Thị Lan Uyên 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 177,778,000 177,778,000 177,778,000 -170,000 177,608,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1311D10B
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D100002 Đào Thị Vân Anh 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
2 135D100009 Nguyễn Thị Vân Anh 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
3 135D100010 Nguyễn Thị Vân Anh 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
4 135D100012 Hoàng Minh ánh 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
5 135D100014 Lê Thị Hồng ánh 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
6 135D100016 Phạm Ngọc Bảo 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
7 135D100017 Nguyễn Kim Chi 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
8 135D100021 Đặng Thị Kim Dung 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
9 135D100023 Nguyễn Kim Dung 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
10 135D100026 Nguyễn Thùy Dung 4,738,000 4,738,000 4,738,000 4,738,000
11 135D100034 Nguyễn Ngọc Điệp 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
12 135D100039 Nguyễn Thị Ngọc Hà 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
13 135D100047 Ngô Thúy Hằng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
14 135D100048 Nguyễn Thị Thu Hiền 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
15 135D100054 Vi Thị ánh Hồng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
16 135D100055 Nguyễn Văn Hợi 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
17 135D100056 Đỗ Thị Huệ 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
18 135D100062 Lê Thanh H¬ng 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
19 135D100065 Nguyễn Thị Thu H¬ng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
20 135D100068 Tô Thị Minh Hờng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
21 135D100069 Đặng Trung Kiên 3,708,000 100 3,090,000 618,000 618,000 618,000
22 135D100079 Mai Khánh Linh 4,738,000 4,738,000 4,738,000 4,738,000
23 135D100080 Nguyễn Diệu Linh 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
24 135D100082 Nguyễn Thị Khánh Linh 4,326,000 4,326,000 4,326,000 4,326,000
25 135D100088 Trần Thị Hồng Lĩnh 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
26 135D100091 Vũ Thị H¬ng Ly 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
27 135D100102 Phan Thị Hằng Nga 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
28 135D100104 Trần Thị Kim Ngân 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
29 135D100110 Hoàng Thị Minh Nguyệt 4,326,000 4,326,000 4,326,000 4,326,000
30 135D100119 Lê Huệ Ph¬ng 4,326,000 4,326,000 4,326,000 4,326,000
31 135D100122 Tạ Thị Ph¬ng 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
32 135D100124 Bùi Thị Phợng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
33 135D100126 Trịnh Thị Phợng 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
34 135D100129 Nguyễn Thúy Quỳnh 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
35 135D100131 Phạm Thị Thanh Tâm 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
36 135D100134 Vũ Thị Thu Thành 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
37 135D100136 Hoàng Thị Thu Thảo 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
38 135D100142 Đinh Thị Th¬m 4,326,000 4,326,000 4,326,000 4,326,000
39 135D100145 L¬ng Thị Thu 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
40 135D100150 Hà Minh Thúy 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
41 135D100156 Lu Thị Hà Trang 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
42 135D100159 Nguyễn Thị Minh Trang 4,326,000 4,326,000 4,326,000 4,326,000
43 135D100165 Nguyễn Thu Trang 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
44 135D100175 Ngô Thị Tuyết 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
45 135D100181 Phùng Thị Vĩnh 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
46 135D100182 Kiều Thị Xuân 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 164,800,000 3,090,000 161,710,000 161,710,000 161,710,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1311D10C
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D100005 Lê Thị Vân Anh 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
2 135D100008 Nguyễn Thị Minh Anh 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
3 135D100013 Hoàng Ngọc ánh 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
4 135D100015 Hoàng Ngọc Ba 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
5 135D100022 Đỗ Thùy Dung 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
6 135D100029 Trần Thị Thùy Dung 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
7 135D100031 Nguyễn Việt Dũng 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
8 135D100041 Nguyễn Thu Hà 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
9 135D100044 Phạm Thị Hạnh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
10 135D100049 Nguyễn Thu Hiền 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
11 135D100050 Đinh Diệu Hoa 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
12 135D100058 Khổng Thị Thúy Huyền 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
13 135D100059 Nguyễn Thanh Huyền 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
14 135D100064 Nguyễn Thị Mai H¬ng 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
15 135D100067 Lê Thị Hờng 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
16 135D100074 Bùi Thị Linh 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
17 135D100077 Khuất Thị Khánh Linh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
18 135D100081 Nguyễn Thị Diệu Linh 4,326,000 4,326,000 4,326,000 4,326,000
19 135D100083 Nguyễn Thị Tài Linh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
20 135D100086 Nguyễn Thùy Linh 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
21 135D100090 Cao Khánh Ly 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
22 135D100092 Phạm Thị Lý 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
23 135D100095 Trần Thị Ngọc Mai 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
24 135D100098 Nguyễn Thị Mùi 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
25 135D100100 Lu Thị Thanh Nga 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
26 135D100105 Nguyễn Thị Ngoan 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
27 135D100108 Ngô Thị Ngọc 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
28 135D100109 Hà ánh Nguyệt 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
29 135D100113 Nguyễn Tuyết Nhung 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
30 135D100114 Triệu Thị Hồng Nhung 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
31 135D100115 Vũ Thị Ninh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
32 135D100123 Trần Thị Mai Ph¬ng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
33 135D100125 Nguyễn Thị Kim Phợng 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
34 135D100127 Vũ Hồng Quân 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
35 135D100133 Nguyễn Minh Thanh 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
36 135D100135 Cao Ph¬ng Thảo 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
37 135D100144 Phùng Thị Th¬m 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
38 135D100146 Nguyễn Thị Ph¬ng Thu 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
39 135D100148 Nguyễn Thị Thanh Thủy 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
40 135D100149 Đinh Thị Thúy 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
41 135D100155 Lê Thúy Trang 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
42 135D100164 Nguyễn Thu Trang 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
43 135D100166 Trần Đông Trang 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
44 135D100169 Lê Anh Tuấn 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
45 135D100188 Trần Minh Tùng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
46 135D100177 Lê Thu Uyên 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
47 135D100180 Nguyễn Thị Thanh Vân 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
48 135D100184 Nguyễn Hải Yến 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
49 135D100186 Nguyễn Thị Hoàng Yến 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 179,632,000 179,632,000 179,632,000 179,632,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1311D11A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D110002 Nguyễn Thế Anh 2,266,000 2,266,000 2,266,000 2,266,000
2 135D110004 Lu Ngọc ánh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
3 135D110005 Nguyễn Xuân Ba 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
4 135D110007 Hà Văn Cờng 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
5 135D110009 Hoàng Mạnh Duy 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
6 135D110010 Khuất Thị D¬ng Duy 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
7 135D110012 Nguyễn Trung Đông 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
8 135D110013 Trần Quang Đông 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
9 135D110014 Triệu Thị Giang 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
10 135D110015 Đỗ Thị Thu Hà 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
11 135D110016 Nguyễn Thị Thu Hà 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
12 135D110017 Nguyễn Thị Thu Hà 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
13 135D110019 Nguyễn Thị Hằng 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
14 135D110020 Nguyễn Văn Hiểu 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
15 135D110021 Nguyễn Thị Hoàn 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
16 135D110023 Đỗ Thị Khánh Huyền 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
17 135D110024 Ngô Khánh Huyền 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
18 135D110025 Vũ Thị Mai Liên 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
19 135D110028 Nguyễn Thành Long 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
20 135D110029 Tạ Thị Hồng Ly 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
21 135D110031 Hoàng Thị Ngoan 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
22 135D110032 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2,266,000 2,266,000 2,266,000 2,266,000
23 135D110033 Phùng Thị Hồng Ngọc 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
24 135D110034 D¬ng Thị Hồng Nhung 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
25 135D110058 Ph¬n Xúc Mi Pháng 3,914,000 100 2,678,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
26 135D110036 Nguyễn Thị Thu Ph¬ng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
27 135D110037 Tr¬ng Thị Minh Ph¬ng 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
28 135D110038 Đặng Thị Phợng 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
29 135D110040 Lê Mạnh Thảo 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
30 135D110059 Phùng Thị Thể 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
31 135D110042 Phạm Thị Th¬m 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
32 135D110043 Nguyễn Thị Thu Thúy 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
33 135D110047 Lê Huyền Trang 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
34 135D110048 Nguyễn Thị Trang 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
35 135D110049 Nguyễn Thu Trang 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
36 135D110050 Nguyễn Công Tú 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
37 135D110051 Nguyễn Thị Kim Tuyến 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
38 135D110052 Ngô Quang Việt 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
39 135D110057 Chăn S¬n Vi La Vông 3,914,000 100 3,296,000 618,000 618,000 618,000
40 135D110053 D¬ng Hoàng Vũ 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
41 135D110055 D¬ng Tuấn Vũ 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
42 135D110056 Văn Na L Xay 3,914,000 100 3,296,000 618,000 618,000 618,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 130,192,000 9,270,000 120,922,000 120,922,000 120,922,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1311D16A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D160046 Lặt Tạ Nạ Phăn Thạ Vi Chít 4,120,000 100 2,884,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
2 135D160047 Súc Sổm Póng Vi Chít 4,120,000 100 2,884,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
3 135D160001 Nguyễn Thị Dung 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
4 135D160002 Nguyễn Thị Thùy Dung 4,532,000 4,532,000 4,532,000 4,532,000
5 135D160003 Nguyễn Tiến Dũng 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
6 135D160004 Nguyễn Tiến Duy 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
7 135D160005 Trịnh Thị Bình Đức 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
8 135D160006 Đoàn Thị Thúy Giang 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
9 135D160007 Bùi Thị Thu Hà 3,296,000 50 1,442,000 1,854,000 1,854,000 1,854,000
10 135D160008 Trần Nhật Hà 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
11 135D160009 Trịnh Đức Hải 4,326,000 4,326,000 4,326,000 4,326,000
12 135D160011 Nguyễn Quang Hào 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
13 135D160013 Phạm Thị Hiền 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
14 135D160014 Đặng Thị Thanh Huệ 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
15 135D160015 Đỗ Tuấn Hùng 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
16 135D160016 Hoàng Đăng Hùng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
17 135D160017 Nguyễn Hoàng Huy 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
18 135D160019 Nguyễn Thị Quỳnh H¬ng 4,738,000 4,738,000 4,738,000 4,738,000
19 135D160020 Vũ Ngọc Lan H¬ng 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
20 135D160043 Nguyễn Tùng Lâm 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
21 135D160048 Saniđa Phong Lao Ly 4,120,000 100 3,502,000 618,000 618,000 618,000
22 135D160021 Nông Hoài Nam 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
23 135D160023 Lê Thị Hồng Nhung 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
24 135D160024 Phạm Thị Tố Oanh 3,502,000 100 2,884,000 618,000 618,000 618,000
25 135D160025 Phan Ngọc Quang 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
26 135D160026 Trần Ngọc S¬n 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
27 135D160027 Hà Đức Tài 4,120,000 50 1,442,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
28 135D160028 Đặng Ngọc Thái 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
29 135D160050 Lê Đức Thành 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
30 135D160030 Vũ Đức Thành 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
31 135D160032 Phạm Thị Thu Thảo 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
32 135D160033 Phạm Thị Thu Thảo 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
33 135D160037 Phạm Thị Thủy 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
34 135D160038 Tạ Thu Thủy 4,326,000 4,326,000 4,326,000 4,326,000
35 135D160041 Phạm Anh Tuấn 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
36 135D160042 Lê Diên Vĩnh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
37 135D160049 Khăm Phanh Đuông Pha Xúc 4,120,000 100 2,884,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
38 135D160045 Nguyễn Hải Yến 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 135,960,000 17,922,000 118,038,000 118,038,000 118,038,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1311D50A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D500001 Phạm Lan Anh 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
2 135D500003 Nguyễn Thị Chung 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
3 135D500005 Đỗ Thị Thùy Dung 2,060,000 2,060,000 2,060,000 2,060,000
4 135D500007 Trần Huy Dũng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
5 135D500008 Nguyễn Anh Đức 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
6 135D500009 Lê Thị Thu Hằng 2,060,000 2,060,000 2,060,000 2,060,000
7 135D500010 Nguyễn Thị Thúy Hằng 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
8 135D500011 Nguyễn Thị Thanh Hoa 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
9 135D500012 Lu Ph¬ng Hồng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
10 135D500013 Nguyễn Thị Thanh Huệ 2,060,000 2,060,000 2,060,000 2,060,000
11 135D500014 Ngô Xuân Lâm 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
12 135D500015 Tô Ngọc Lâm 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
13 135D500016 Nguyễn Thùy Linh 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
14 135D500017 Trần Thùy Linh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
15 135D500019 Nguyễn Thị Mai 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
16 135D500021 Tr¬ng Bình Minh 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
17 135D500022 Trần Thị Hồng Nhung 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
18 135D500023 Nguyễn Thị Thúy Oanh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
19 135D500024 Nguyễn Thị Ngọc Ph¬ng 2,472,000 2,472,000 2,472,000 2,472,000
20 135D500025 Nguyễn Thị Thu Thảo 2,060,000 2,060,000 2,060,000 2,060,000
21 135D500026 Bùi Thị Thiết 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
22 135D500027 Nguyễn Thị Ph¬ng Thúy 2,472,000 2,472,000 2,472,000 2,472,000
23 135D500028 Trần Thị Ngọc Thúy 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
24 135D500029 Nguyễn Từ Thứ 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
25 135D500030 Nguyễn Thế Thờng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
26 135D500034 V¬ng Thùy Trang 2,060,000 2,060,000 2,060,000 2,060,000
27 135D500036 Nguyễn Minh Tú 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 80,546,000 80,546,000 80,546,000 80,546,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1311D51A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D510001 Trần Hoàng Anh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
2 135D510002 Phan Văn Đạt 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
3 135D510003 Trần Minh Đức 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
4 135D510004 Mai Xuân Hiếu 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
5 135D510005 Tr¬ng Minh Huyền 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
6 135D510007 Đỗ Trung Kiên 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
7 135D510008 Nguyễn Bá Kiên 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
8 135D510009 Nguyễn Thị Hồng Lam 4,326,000 4,326,000 4,326,000 4,326,000
9 135D510011 Khuất Thị Luyến 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
10 135D510012 Lê Thảo My 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
11 135D510014 Lành Văn Nghiêm 1,854,000 1,854,000 1,854,000 1,854,000
12 135D510015 Nguyễn Thị Phợng 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
13 135D510016 Nguyễn Thị Kim Phợng 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
14 135D510017 Phan Phú Quang 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
15 135D510018 Bùi Thu Thảo 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
16 135D510023 Nguyễn Văn Thắng 4,326,000 4,326,000 4,326,000 4,326,000
17 135D510019 Trần Hữu Trúc 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
18 135D510020 Ngô Đức Việt 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
19 135D510021 Nguyễn Hoàng Vinh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
20 135D510022 Nguyễn Mai Vũ 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 67,568,000 67,568,000 67,568,000 67,568,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1412D10A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D100001 Hà Thị Anh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
2 145D100002 Nguyễn Đào Việt Anh 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
3 145D100003 Nguyễn Ngọc Anh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
4 145D100004 Nguyễn Trung Anh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
5 145D100005 Hán Thị Thanh Bình 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
6 145D100006 Nguyễn Thị Thanh Bình 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
7 145D100007 Phạm Thị Linh Chi 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
8 145D100008 Nguyễn Thị Cúc 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
9 145D100009 Nguyễn Thị Kim Dung 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
10 145D100010 Nguyễn Văn Dũng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
11 145D100011 Nguyễn Văn Dũng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
12 145D100013 Vũ Thị Thùy D¬ng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
13 145D100014 Hoàng Thị H¬ng Giang 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
14 145D100015 Đỗ Ngọc Hà 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
15 145D100016 Trần Thị Thu Hà 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
16 145D100017 Đinh Hoàng Hải 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
17 145D100018 Nguyễn Bá Hải 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
18 145D100019 Nguyễn Thị Hồng Hải 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
19 145D100020 Cao Thị Thúy Hạnh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
20 145D100021 Lê Thị Hạnh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
21 145D100022 Hoàng Thị Hằng 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
22 145D100078 Trần Thị Thu Hằng 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
23 145D100023 Hoàng Thị Mỹ Hoa 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
24 145D100024 Nguyễn Thanh Huyền 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
25 145D100025 Phạm Thanh Huyền 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
26 145D100026 Lê Hà Khang 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
27 145D100027 Nguyễn Khánh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
28 145D100028 Hoàng Thị Lan 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
29 145D100029 Đặng Thị Chúc Lâm 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
30 145D100030 Nguyễn Bích Liên 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
31 145D100031 Nguyễn Thị Ph¬ng Liên 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
32 145D100032 Cao Thị Mỹ Linh 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
33 145D100034 Lê Mỹ Linh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
34 145D100036 Nguyễn Thị Thùy Linh 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
35 145D100037 Cao Thị Loan 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
36 145D100038 Nguyễn Thị Thanh Loan 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
37 145D100077 Bùi Kim Long 2,380,000 2,380,000
38 145D100040 Phạm Thị Hồng Minh 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
39 145D100041 Hoàng Thị Thúy Mùi 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
40 145D100042 Đào Thị Thu Nga 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
41 145D100043 Tạ Thị Tuyết Ngân 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
42 145D100045 Lê Thị Hồng Nhung 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
43 145D100046 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
44 145D100048 Lê Thị Việt Ph¬ng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
45 145D100049 Nguyễn Thị Phợng 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
46 145D100050 Nguyễn Thị Phợng 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
47 145D100051 Nguyễn Thị Phợng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
48 145D100052 Hà Nh Quỳnh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
49 145D100053 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
50 145D100079 Phùng Thế Tài 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
51 145D100055 Trần Thanh Tâm 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
52 145D100056 Tạ Thị Thảo 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
53 145D100057 Thẩm Thị Thanh Thảo 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
54 145D100058 Nguyễn Mạnh Thắng 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍ
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 2
55 145D100059 Bùi Thị Thân 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
56 145D100060 Nguyễn Thị Hà Thu 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
57 145D100061 Vũ Thị Thu 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
58 145D100062 D¬ng Thu Thủy 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
59 145D100063 Đặng Thị Thu Thủy 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
60 145D100064 Nguyễn Thị Thu Thủy 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
61 145D100065 Nguyễn Minh Tiến 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
62 145D100066 Đỗ Thị Huyền Trang 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
63 145D100067 Vũ Thị Linh Trang 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
64 145D100068 Trần Thị Ngọc Tú 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
65 145D100069 Lê Thanh Tùng 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
66 145D100070 Nguyễn Thị ánh Tuyết 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
67 145D100071 Vi Thị Hồng Vân 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
68 145D100072 Nguyễn Thị Xuân 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
69 145D100073 Lê Nguyễn Hải Yến 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
70 145D100074 Lê Thị Hải Yến 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
71 145D100080 Nguyễn Thị Yến 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
72 145D100075 Nguyễn Thị Hải Yến 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
73 145D100076 Nguyễn Thị Hải Yến 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 248,848,000 248,848,000 248,848,000 2,380,000 251,228,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1412D11A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D110001 Nguyễn Thị Ph¬ng Anh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
2 145D110003 Trần Thị Nho Chinh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
3 145D110004 Nguyễn Đức Đạt 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
4 145D110006 Phan Thị Thu Hà 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
5 145D110007 Nguyễn Thị Thanh Hân 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
6 145D110008 Nguyễn Thị Bích Loan 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
7 145D110009 Phùng Thị Mai 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
8 145D110011 Nguyễn Thị Huyền Nga 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
9 145D110013 Phạm Trung Thành 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
10 145D110014 Đinh Thị Thanh Th¬ng 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
11 145D110015 Bùi Thị Thu Trang 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 39,552,000 39,552,000 39,552,000 39,552,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1412D16A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D160001 D¬ng Thị Lan Anh 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
2 145D160004 Ngô Văn D¬ng 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
3 145D160006 Phùng Mạnh Hùng 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
4 145D160008 Cù Thị Thanh Huyền 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
5 145D160009 L¬ng Thị Thùy Linh 4,532,000 4,532,000 4,532,000 4,532,000
6 145D160015 Nguyễn Khánh Linh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
7 145D160010 L¬ng Hoàng Phợng 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
8 145D160011 Hoàng Tuấn S¬n 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
9 145D160012 Phùng Đức Tài 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
10 145D160013 Đào Quang Trung 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
11 145D160014 Hoàng Quốc Tuấn 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 40,582,000 40,582,000 40,582,000 40,582,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1412D50A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D500001 Đỗ Khánh Chi 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
2 145D500002 Lê Thị Dung 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
3 145D500003 D¬ng Tuấn Hải 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
4 145D500004 Ngô Hồng Hạnh 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
5 145D500005 Lê Ph¬ng Hòa 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
6 145D500006 Trần Thị ánh Hồng 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
7 145D500008 Mai Thùy Linh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
8 145D500009 Phùng Thị Ngọc Lý 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
9 145D500010 Nguyễn Hoàng Nam 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
10 145D500011 Hán Thị Thu Nga 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
11 145D500012 Ngô Thị Quỳnh Nga 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
12 145D500013 Nguyễn Bá Quang 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
13 145D500014 Phạm Ph¬ng Thảo 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
14 145D500015 Nguyễn Đình Trởng 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 45,114,000 45,114,000 45,114,000 45,114,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1412D51A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D510001 Hà Đại D¬ng 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
2 145D510002 Trần Chung Nghĩa 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
3 145D510003 Nguyễn Văn Ngọc 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
4 145D510004 Nguyễn Ngọc Tới 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 14,420,000 14,420,000 14,420,000 14,420,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1513D10A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D100001 Hà Thị Hằng Anh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
2 155D100007 Đào Huyền Chang 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
3 155D100008 Bùi Minh Châu 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
4 155D100013 Nguyễn Thị Dịu 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
5 155D100014 Nguyễn Thị Dung 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
6 155D100015 Nguyễn Tiến Đạt 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
7 155D100018 Đặng Thị Thu Hà 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
8 155D100020 Nguyễn Việt Hà 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
9 155D100021 Nguyễn Mỹ Hạnh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 3,060,000 5,944,000
10 155D100022 Bùi Thị Thúy Hằng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
11 155D100024 Nguyễn Thu Hiền 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
12 155D100026 Đàm Thị Hoa 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
13 155D100028 Nguyễn Thị Hồng Hoa 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
14 155D100031 Nguyễn Hữu Hng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
15 155D100034 Nguyễn Thu Hờng 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
16 155D100097 Lu Thợng Kiên 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
17 155D100036 Nguyễn Thị Lan 2,380,000 2,380,000
18 155D100037 Nguyễn Thị Mai Lan 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
19 155D100041 Nguyễn Diệu Linh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
20 155D100043 Nguyễn Thị Linh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
21 155D100044 Nguyễn Thị Mỹ Linh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
22 155D100047 Hà Thị Lực 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
23 155D100098 D¬ng Công Lợng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
24 155D100050 Nguyễn Khánh Ly 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
25 155D100051 Phạm Nguyễn Diệu Ly 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
26 155D100056 Nguyễn Thị Nga 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
27 155D100057 Vũ Thị Kim Ngân 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
28 155D100058 Bùi Thị Ngần 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
29 155D100103 Nguyễn Quỳnh Bích Ngọc 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
30 155D100059 Phan Bích Ngọc 3,060,000 3,060,000
31 155D100062 Đỗ Thị Hồng Nhung 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
32 155D100066 Trần Thị Oanh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
33 155D100068 Đào Ngọc Quang 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
34 155D100100 Nguyễn Hữu Quý 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
35 155D100071 Trịnh Thị Nh Quỳnh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
36 155D100073 Nguyễn Thị Thu Thảo 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
37 155D100075 Cao Thị Bích Thủy 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
38 155D100077 Bùi Thị Thanh Thúy 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
39 155D100080 Lã Thị Thu Trang 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
40 155D100081 Nguyễn Thị Kiều Trang 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
41 155D100082 Nguyễn Thùy Trang 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
42 155D100088 Trần Thị Viễn 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
43 155D100089 Nguyễn Hoàng Việt 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
44 155D100090 Đỗ Thị Yến 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
45 155D100092 Trần Hải Yến 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 139,462,000 139,462,000 139,462,000 8,500,000 147,962,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1513D10B
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D100003 Mai Thị Lan Anh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
2 155D100006 Phùng Minh Anh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
3 155D100011 Nguyễn Thành Công 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
4 155D100012 Đinh Bích Diệp 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
5 155D100016 Lu Thị H¬ng Giang 3,060,000 3,060,000
6 155D100017 Bùi Thị Hồng Hà 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
7 155D100094 Hà Thị Thu Hà 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
8 155D100095 Phạm Thu Hà 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
9 155D100023 Hoàng Thị Thu Hằng 4,326,000 4,326,000 4,326,000 4,326,000
10 155D100025 Trần Quang Hiệp 2,266,000 2,266,000 2,266,000 2,266,000
11 155D100027 Đỗ Ph¬ng Hoa 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
12 155D100019 Nguyễn Thị Thu Hòa 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
13 155D100029 Đỗ Hồng Huế 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
14 155D100096 Bùi Thị Kim Huệ 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
15 155D100030 Hoàng Quang Hng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
16 155D100032 Nguyễn Thị H¬ng 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
17 155D100035 Vũ Thị Lan Hờng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
18 155D100038 Nguyễn Thị Ph¬ng Lan 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
19 155D100040 Hoàng Diệu Linh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
20 155D100042 Nguyễn Ngọc Linh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
21 155D100046 Nguyễn Thị Bích Loan 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
22 155D100048 Nguyễn Thị L¬ng 4,326,000 4,326,000 4,326,000 4,326,000
23 155D100049 Hà Thảo H¬ng Ly 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
24 155D100052 Phan Thị Khánh Ly 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
25 155D100054 Đào Thị Thúy Mùi 2,472,000 2,472,000 2,472,000 2,472,000
26 155D100060 Nguyễn Thủy Nguyên 2,884,000 50 1,442,000 1,442,000 1,442,000 1,442,000
27 155D100063 Mai Thị Nhung 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
28 155D100064 Bùi Thị Oanh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
29 155D100065 Hà Kiều Oanh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
30 155D100067 Nguyễn Thị Phợng 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
31 155D100069 Nguyễn Văn Quang 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
32 155D100070 Lê Trờng Quân 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
33 155D100101 Nguyễn Thị Quỳnh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
34 155D100074 Nguyễn Thị Thùy 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
35 155D100076 Bùi Thị Diệu Thúy 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
36 155D100078 Nguyễn Thị Thanh Thúy 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
37 155D100079 Đào Thiên Trang 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
38 155D100084 Hồ Thị Anh Tú 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
39 155D100085 Nguyễn Anh Tuấn 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
40 155D100086 Nguyễn Mạnh Tuấn 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
41 155D100102 Đào Thị Kim Tuyến 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
42 155D100091 Phạm Thị Thu Yến 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
43 155D100093 Vũ Bảo Yến 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 138,844,000 1,442,000 137,402,000 137,402,000 3,060,000 140,462,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1513D10N
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 15D16D1002 Phùng Thị Kim Chi 1,648,000 1,648,000 1,648,000 1,648,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 1,648,000 1,648,000 1,648,000 1,648,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1513D11A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D110001 Vũ ánh D¬ng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
2 155D110002 Vũ Thúy Hằng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
3 155D110003 Nguyễn Thị Thanh Hiền 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
4 155D110004 Vũ Thị Minh Hiếu 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
5 155D110006 Nguyễn Phi Hùng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
6 155D110007 Lu Thị Thùy H¬ng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
7 155D110012 Lê Xuân Thành 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
8 155D110013 Lê Tài Tiến 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
9 155D110014 Đỗ Huy Toàn 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
10 155D110015 Nguyễn Anh Tú 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 29,870,000 29,870,000 29,870,000 29,870,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1513D16A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D160001 Lu Hà Việt Bắc 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
2 155D160002 Nguyễn Thị Ngọc Châm 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
3 155D160003 Lê Thị Minh Châu 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
4 155D160004 Phạm Kim Chiến 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
5 155D160005 Nguyễn Hán Cờng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
6 155D160007 Nguyễn Trung Hiếu 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
7 155D160009 Nguyễn Thị H¬ng Lan 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
8 155D160010 Lê Mỹ Linh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
9 155D160011 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
10 155D160012 Nguyễn Thị Kiều Oanh 3,060,000 3,060,000
11 155D160013 Tao Văn Pành 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
12 155D160014 Nguyễn Mai Ph¬ng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
13 155D160016 Nguyễn Thu Thảo 2,884,000 2,884,000 2,884,000 3,060,000 5,944,000
14 155D160017 V¬ng Hà Lệ Thủy 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
15 155D160018 Vũ Thu Trang 2,884,000 50 1,442,000 1,442,000 1,442,000 1,442,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 42,024,000 1,442,000 40,582,000 40,582,000 6,120,000 46,702,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1513D16T
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D16LT01 Hà Thị Diệu Hồng 2,223,000 2,223,000 2,223,000 2,223,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 2,223,000 2,223,000 2,223,000 2,223,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1513D50A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D500001 Ngọc Minh Sang 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
2 155D500002 Hoàng Thị Tình 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
3 155D500004 Nguyễn Văn Tứ 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 9,476,000 9,476,000 9,476,000 9,476,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1614D10A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D100004 Nguyễn Thị Loan Anh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
2 165D100008 Bùi Nguyệt ánh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
3 165D100009 Ngô Ngọc ánh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
4 165D100010 Ngô Thị Ngọc ánh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
5 165D100013 Nguyễn Thị Thu Cúc 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
6 165D100018 Nguyễn Thùy D¬ng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
7 165D100019 Đặng Tiến Đạt 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
8 165D100021 Hoàng Thị Thu Giang 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
9 165D100115 Ngô Thị Lệ Giang 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
10 165D100025 Nguyễn Thu Hà 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
11 165D100026 Phạm Thị Thu Hà 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
12 165D100027 Hà Ngọc Hải 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
13 165D100116 Nguyễn Mai Hải 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
14 165D100117 Lỗ Thị Mỹ Hạnh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
15 165D100032 Ngô Thị Bích Hạnh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
16 165D100033 Hoàng Thị Hằng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
17 165D100034 Lê Thị Hằng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
18 165D100035 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
19 165D100037 Trần Thị Thúy Hằng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
20 165D100039 Bùi Thị Hiền 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
21 165D100040 Đàm Thị Thu Hiền 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
22 165D100041 Đặng Xuân Hiền 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
23 165D100043 Hà Thị Hoa 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
24 165D100118 Vũ Bích Hồng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
25 165D100045 Đào Mạnh Hùng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
26 165D100046 Lê Quang Huy 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
27 165D100119 Trần Thị Thanh Huyền 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
28 165D100051 Bùi Thanh H¬ng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
29 165D100052 Nguyễn Lan H¬ng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
30 165D100120 Nguyễn Thị Thanh H¬ng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
31 165D100056 Hà Thị Thu Hờng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
32 165D100059 Hà Thị Hồng Lan 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
33 165D100060 Luyện Thị Thúy Lan 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
34 165D100063 Bùi Mỹ Linh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
35 165D100066 Phạm Thị Thùy Linh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
36 165D100121 Hoàng Kiều Loan 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
37 165D100067 Nguyễn Thiện Long 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
38 165D100069 Nguyễn Ph¬ng Ly 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
39 165D100070 Đào Tuyết Mai 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
40 165D100073 V¬ng Đức Mạnh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
41 165D100075 Phùng Thị Kim Ngân 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
42 165D100076 Trần Thị Kim Ngân 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
43 165D100079 Hồ Thị Hồng Nhung 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
44 165D100080 Phạm Thị Hồng Nhung 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
45 165D100081 Nguyễn Lâm Oanh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
46 165D100083 Trần Hoàng Anh Phong 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
47 165D100084 Nguyễn Thị Lan Ph¬ng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
48 165D100087 Nguyễn Thị Thái Phợng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
49 165D100088 Lê Nh Quỳnh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
50 165D100089 Nguyễn Thị Nh Quỳnh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
51 165D100122 Hà Công Thành 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
52 165D100092 Nguyễn Thị Ph¬ng Thảo 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
53 165D100093 Phạm Thị Thắm 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
54 165D100095 Nguyễn Thị Thu Thủy 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍ
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 2
55 165D100096 Trần Diệu Thúy 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
56 165D100097 Tr¬ng Thị Lan Th 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
57 165D100100 Đỗ Thị Thanh Tiền 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
58 165D100103 Ngô Gia Trang 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
59 165D100105 Phạm Thị Quỳnh Trang 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
60 165D100106 Phạm Thị Thu Trang 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
61 165D100107 Trần Thị Trang 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
62 165D100108 Nguyễn Văn Trung 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
63 165D100110 Cù Thị Minh Tuyết 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
64 165D100113 Nguyễn Thị Thanh Vân 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
65 165D100123 Hoàng Hải Yến 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 187,460,000 187,460,000 184,250,000
3,210,000 3,210,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1614D10B
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D100001 Đinh Công An 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
2 165D100002 Hà Thị Thu An 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
3 165D100003 Nguyễn Hà Anh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
4 165D100005 Nguyễn Thị Vân Anh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
5 165D100006 Phí Thị Ph¬ng Anh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
6 165D100007 Phùng Hải Anh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
7 165D100011 Vi Thị ánh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
8 165D100012 Phạm Thị Ngọc Châm 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
9 165D100014 Nguyễn Thùy Dung 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
10 165D100015 Nguyễn Thái Duy 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
11 165D100016 Đàm Thị Ph¬ng Duyên 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
12 165D100017 Nguyễn Thị Thu Duyên 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
13 165D100020 Nguyễn Doãn Đăng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
14 165D100022 Văn H¬ng Giang 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
15 165D100023 Nguyễn Ngọc Hà 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
16 165D100024 Nguyễn Thị Thu Hà 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
17 165D100028 Nguyễn Ngọc Hải 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
18 165D100029 Nguyễn Thị Hồng Hải 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
19 165D100030 V¬ng Khắc Hải 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
20 165D100031 Lu Nguyễn Ngọc Hạnh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
21 165D100036 Trần Thị Hằng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
22 165D100038 Phạm Thị Hậu 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
23 165D100042 Trần Thị Thu Hiền 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
24 165D100044 Bùi Minh Hoàng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
25 165D100047 Đỗ Thị Thanh Huyền 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
26 165D100048 Nguyễn Thị Thu Huyền 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
27 165D100049 Nguyễn Thị Thu Huyền 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
28 165D100050 Trần Thị Thu Huyền 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
29 165D100053 Nguyễn Thị Lan H¬ng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
30 165D100054 Nguyễn Thu H¬ng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
31 165D100055 Trần Thị Lan H¬ng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
32 165D100057 Nguyễn Quốc Khánh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
33 165D100058 Phạm Ngọc Khuyên 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
34 165D100061 Trần Thị Ph¬ng Lan 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
35 165D100062 Bùi Mỹ Lệ 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
36 165D100064 Đỗ Diệp Linh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
37 165D100065 Nguyễn Thùy Linh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
38 165D100068 Nguyễn Thị Lu Luyến 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
39 165D100071 Nguyễn Ngọc Mai 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
40 165D100072 Phan Thị Mai 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
41 165D100074 L¬ng Thế Mẫn 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
42 165D100077 Ngô Thị Nhi 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
43 165D100078 Đỗ Thị Hồng Nhung 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
44 165D100082 L¬ng Thái Phong 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
45 165D100085 Nguyễn Thị Bích Phợng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
46 165D100086 Nguyễn Thị Kim Phợng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
47 165D100090 Lê Trung Thành 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
48 165D100091 Lý Thị Ph¬ng Thảo 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
49 165D100094 Nguyễn Cao Thắng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
50 165D100098 Lê Th¬ng Th¬ng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
51 165D100099 Phạm Thị Thu Th¬ng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
52 165D100101 Đỗ Thị Tính 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
53 165D100102 Huỳnh Thị Thu Trang 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
54 165D100104 Nguyễn Thị Thu Trang 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍ
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 2
55 165D100109 Trần Anh Tuấn 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
56 165D100111 Đinh Thu Ưng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
57 165D100112 Đỗ Linh Vân 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
58 165D100114 Nguyễn Tuấn Vũ 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 167,272,000 167,272,000 184,250,000
-16,978,000 -16,978,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1614D11A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D110001 Hoàng Thị Lan Anh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
2 165D110002 Lê Xuân Bách 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
3 165D110003 Lê Cẩm Bình 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
4 165D110023 Nguyễn Thùy Dung 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
5 165D110004 Nguyễn Khắc Duy 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
6 165D110006 Lê Thị H¬ng Giang 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
7 165D110007 Nguyễn Thị Thu Hằng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
8 165D110024 Đặng Xuân Hiền 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
9 165D110008 Đỗ Thị Hiền 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
10 165D110009 Lu Quốc Hoàn 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
11 165D110010 Lê Thị ánh Hồng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
12 165D110011 Nguyễn Thị Lan H¬ng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
13 165D110012 Trần Công Khánh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
14 165D110013 Lê Trung Kiên 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
15 165D110025 Đặng Vũ Mạnh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
16 165D110026 Phùng Thị Kim Ngân 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
17 165D110027 Triệu Hữu Phú 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
18 165D110017 Đặng Văn S¬n 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
19 165D110018 Nguyễn Thị Ph¬ng Thảo 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
20 165D110019 Nguyễn Thị Thủy 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
21 165D110020 Lê Thành Trung 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
22 165D110021 Đỗ Mạnh Tuấn 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
23 165D110022 Phan Thanh Tùng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 66,332,000 66,332,000 56,950,000 9,382,000 9,382,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1614D16A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D160001 D¬ng Hải Đăng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
2 165D160002 Đinh Văn Đông 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
3 165D160004 Đỗ Diệu Hà 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
4 165D160005 Phạm Quang Hải 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
5 165D160006 Nguyễn Thị Bích Hằng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
6 165D160007 Trần Thị Thúy Hằng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
7 165D160019 Hoàng Thị Xuân H¬ng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
8 165D160009 Nguyễn Đức Kính 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
9 165D160010 Vũ Thị Thùy Linh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
10 165D160011 Đỗ Hùng Mạnh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
11 165D160012 Trần Văn Ngọc 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
12 165D160013 Cao Hạnh Nguyên 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
13 165D160014 Phùng Trọng Tiến 2,884,000 2,884,000 2,350,000 534,000 534,000
14 165D160015 Nông Kiều Trinh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
15 165D160016 Đinh Thanh Tùng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
16 165D160017 Khổng Xuân Việt 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
17 165D160018 Nguyễn Thị Yến 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 49,028,000 49,028,000 49,250,000 -222,000 -222,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1614D50A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D500001 Trần Công Khánh 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
2 165D500002 Lu Văn Ngọc 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
3 165D500003 Nguyễn Hùng Ph¬ng 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
4 165D500004 Hà Văn Tiến 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
5 165D500005 Lê Ngọc Tuyết 2,884,000 2,884,000 3,350,000 -466,000 -466,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 14,420,000 14,420,000 10,050,000 4,370,000 4,370,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Kinh tế & QTKDLớp: 1614D51A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D510002 Ngô Tuấn Hùng 2,884,000 2,884,000 3,950,000 -1,066,000 -1,066,000
2 165D510003 Nguyễn Đức Huy 2,884,000 2,884,000 3,950,000 -1,066,000 -1,066,000
3 165D510005 Hán Thị Bích Lệ 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 8,652,000 8,652,000 7,900,000 752,000 752,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nghệ thuậtLớp: 1210D60A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1258010002 Tr¬ng Văn Cờng 1,352,000 100 338,000 1,014,000 1,014,000 1,014,000
2 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 1,690,000 100 676,000 1,014,000 1,014,000 1,014,000
3 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 2,366,000 100 1,859,000 507,000 507,000 507,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 5,408,000 2,873,000 2,535,000 2,535,000 2,535,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nghệ thuậtLớp: 1311D60A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D600003 Nguyễn Kim Dung 3,380,000 100 2,535,000 845,000 845,000 845,000
2 135D600006 Nguyễn Thị Thu H¬ng 3,549,000 100 2,535,000 1,014,000 1,014,000 1,014,000
3 135D600011 Nguyễn Thị Vân 3,042,000 100 2,535,000 507,000 507,000 507,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 9,971,000 7,605,000 2,366,000 2,366,000 2,366,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nghệ thuậtLớp: 1311D61A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D610009 Hứa Thị Liên 3,042,000 100 2,704,000 338,000 338,000 338,000
2 135D610011 Triệu Thị Phong 3,042,000 100 2,704,000 338,000 338,000 338,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 6,084,000 5,408,000 676,000 676,000 676,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nghệ thuậtLớp: 1412D60A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D600002 Lê H¬ng Giang 3,718,000 100 3,211,000 507,000 507,000 507,000
2 145D600003 Nguyễn Thị Thu Hà 3,549,000 100 3,211,000 338,000 338,000 338,000
3 145D600004 Nguyễn Thị Hạnh 3,718,000 100 3,211,000 507,000 507,000 507,000
4 145D600006 Ngô Thu Thủy 3,549,000 100 3,211,000 338,000 338,000 338,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 14,534,000 12,844,000 1,690,000 1,690,000 1,690,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nghệ thuậtLớp: 1412D61T
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D61LT02 Đinh Thị Dịu 2,400,000 2,400,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 2,400,000 2,400,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nghệ thuậtLớp: 1513D60T
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D60LT01 Nguyễn Văn Chiến 1,827,000 1,827,000 1,827,000 1,827,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 1,827,000 1,827,000 1,827,000 1,827,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nông - Lâm - NgưLớp: 1109D13A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1153060024 Nguyễn Trung Vĩnh 2,720,000 2,720,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 2,720,000 2,720,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nông - Lâm - NgưLớp: 1210D12A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1253040001 Đặng Thị Vân Anh 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
2 1253040002 Lê Việt Dũng 2,175,000 2,175,000 2,175,000 2,175,000
3 1253040003 Lê Ngọc Hà 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
4 1253040006 Trần Thị Huyền 1,740,000 1,740,000 1,740,000 1,740,000
5 1253040007 Tẩn Mùi Phẩy 2,465,000 2,465,000 2,465,000 2,465,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 10,440,000 10,440,000 10,440,000 10,440,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nông - Lâm - NgưLớp: 1210D13A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1253060003 Doãn Xuân Hoàn 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
2 1253060012 Hạ Văn Tuyền 2,610,000 2,610,000 2,610,000 2,610,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 4,930,000 4,930,000 4,930,000 4,930,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nông - Lâm - NgưLớp: 1311D12A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D120003 Phan Cao Cờng 6,970,000 6,970,000
2 135D120004 Trần Phạm Việt Cờng 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
3 135D120005 Nguyễn Đình Duy 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
4 135D120007 Lê Trung Hà 1,740,000 1,740,000 1,740,000 1,740,000
5 135D120010 Đinh Thị Ngọc Hiền 2,900,000 2,900,000 2,900,000 2,900,000
6 135D120012 Nguyễn Thị Thanh Hòa 2,465,000 2,465,000 2,465,000 2,465,000
7 135D120013 D¬ng Thị Minh Huế 1,740,000 1,740,000 1,740,000 1,740,000
8 135D120017 Vũ Thị Huyền 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
9 135D120018 Nguyễn Thị Chà Linh 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
10 135D120020 Phùng Thị Thanh Mai 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
11 135D120021 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
12 135D120025 Ngô Thị Thêu 3,190,000 3,190,000 3,190,000 3,190,000
13 135D120027 Nguyễn Thị Ph¬ng Thúy 3,045,000 3,045,000 3,045,000 3,045,000
14 135D120029 Hà Văn Tuyên 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 29,580,000 29,580,000 29,580,000 6,970,000 36,550,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nông - Lâm - NgưLớp: 1311D13A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D130001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 2,755,000 2,755,000 2,755,000 2,755,000
2 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 2,610,000 2,610,000 2,610,000 2,610,000
3 135D130004 Hoàng Đức Giang 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,380,000 4,410,000
4 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 3,045,000 3,045,000 3,045,000 3,045,000
5 135D130008 Nguyễn Huy Hoàng 3,045,000 3,045,000 3,045,000 3,045,000
6 135D130009 Ngô Quốc Hng 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
7 135D130010 Trần Việt Hng 2,900,000 2,900,000 2,900,000 2,900,000
8 135D130011 Đào Thị Thanh Lam 2,610,000 2,610,000 2,610,000 2,610,000
9 135D130012 Phạm Thu Loan 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
10 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
11 135D130014 D¬ng Đức Mạnh 2,380,000 2,380,000
12 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 2,755,000 2,755,000 2,755,000 2,755,000
13 135D130017 Nguyễn Thị Ph¬ng 3,045,000 3,045,000 3,045,000 3,045,000
14 135D130018 Phùng Thị Minh Ph¬ng 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
15 135D130019 Đinh Hồng Quang 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
16 135D130020 Trần Đình Quân 3,045,000 3,045,000 3,045,000 3,045,000
17 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 2,755,000 2,755,000 2,755,000 2,755,000
18 135D130023 D¬ng Thị Tuyên 2,755,000 2,755,000 2,755,000 2,755,000
19 135D130025 Nguyễn Văn Xuân 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
20 135D130026 Tô Đình Xuân 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 49,010,000 49,010,000 49,010,000 4,760,000 53,770,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nông - Lâm - NgưLớp: 1311D30A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 2,983,000 2,983,000 2,983,000 2,983,000
2 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 2,669,000 2,669,000 2,669,000 2,669,000
3 135D300003 Nguyễn Thị Lan Anh 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
4 135D300005 Vũ Tuấn Anh 2,669,000 2,669,000 2,669,000 2,669,000
5 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 2,983,000 2,983,000 2,983,000 2,983,000
6 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 2,983,000 2,983,000 2,983,000 2,983,000
7 135D300008 Vy Hùng Cờng 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
8 135D300009 Bùi Khắc Dũng 2,890,000 2,890,000
9 135D300010 Hà Ph¬ng Duy 3,297,000 3,297,000 3,297,000 3,297,000
10 135D300011 Đỗ Thế Đạt 2,669,000 2,669,000 2,669,000 2,669,000
11 135D300012 Vũ Thị Minh Đức 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
12 135D300014 Nguyễn Thị Thu Hà 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
13 135D300016 Hoàng Thị Mỹ Hiên 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
14 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
15 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
16 135D300020 Nguyễn Lan H¬ng 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
17 135D300021 Tạ Thị H¬ng 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
18 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
19 135D300024 Bùi Thị Sao Mai 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
20 135D300026 Đào Duy Mạnh 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
21 135D300027 Nguyễn Văn Mạnh 2,669,000 2,669,000 2,669,000 2,669,000
22 135D300028 Lu Thị Trà My 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
23 135D300030 Nguyễn Văn Nam 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
24 135D300032 Đinh Thị Thu Ph¬ng 2,669,000 2,669,000 2,669,000 2,669,000
25 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 2,669,000 2,669,000 2,669,000 2,669,000
26 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
27 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
28 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 2,512,000 2,512,000 2,512,000 2,512,000
29 135D300038 Phan Thị Trang 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
30 135D300039 Cù Mạnh T 2,512,000 2,512,000 2,512,000 2,512,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 73,005,000 73,005,000 73,005,000 2,890,000 75,895,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nông - Lâm - NgưLớp: 1412D12A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D120001 Cao Thị Nguyệt ánh 3,045,000 3,045,000 3,045,000 3,045,000
2 145D120002 Hán Quốc Bảo 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
3 145D120003 Nguyễn Văn Đông 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
4 145D120004 Hoàng Ngọc Giang 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
5 145D120005 Hán Thị Lan Ph¬ng 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
6 145D120006 Trần Văn Quý 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
7 145D120007 Hán Nh Quỳnh 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
8 145D120008 Trần Thị Thái 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
9 145D120009 Trịnh Văn Thành 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
10 145D120011 Hà Anh Tú 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
11 145D120012 Phan Thị Minh Tứ 2,900,000 2,900,000 2,900,000 2,900,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 24,215,000 24,215,000 24,215,000 24,215,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nông - Lâm - NgưLớp: 1412D13A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
2 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
3 145D130004 Đinh Thị ánh Nguyệt 2,755,000 2,755,000 2,755,000 2,755,000
4 145D130003 Nguyễn Trờng Nhật 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 8,845,000 8,845,000 8,845,000 8,845,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nông - Lâm - NgưLớp: 1412D30A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D300001 Đoàn Hải Bằng 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
2 145D300025 Nguyễn Anh Cờng 2,512,000 2,512,000 2,512,000 2,512,000
3 145D300002 Vi Hải Đăng 2,512,000 2,512,000 2,512,000 2,512,000
4 145D300003 Đỗ Thị Hạnh 2,512,000 2,512,000 2,512,000 2,512,000
5 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
6 145D300006 Phùng Duy Hoàng 3,297,000 3,297,000 3,297,000 3,297,000
7 145D300008 Lê Thị Huế 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
8 145D300009 Trần Thị Lan H¬ng 3,297,000 3,297,000 3,297,000 3,297,000
9 145D300010 Triệu Thị Hồng Khuyên 2,983,000 2,983,000 2,983,000 2,983,000
10 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
11 145D300012 Trần Văn Lâm 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
12 145D300013 Hà Thị Thu Linh 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
13 145D300014 Trần Ngọc Mẫn 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
14 145D300015 Trần Quang Minh 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
15 145D300016 Nguyễn Thị Mộng Ngân 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
16 145D300017 Nguyễn Thị Oanh 2,512,000 2,512,000 2,512,000 2,512,000
17 145D300018 Nguyễn Thị H¬ng Quỳnh 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
18 145D300019 Nguyễn Ngọc S¬n 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
19 145D300020 Nguyễn Văn Tiến 2,512,000 2,512,000 2,512,000 2,512,000
20 145D300021 Nguyễn Hữu Toàn 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
21 145D300022 Tr¬ng Vũ Trụ 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
22 145D300023 Hà Anh Tuấn 2,512,000 2,512,000 2,512,000 2,512,000
23 145D300024 Hoàng Anh Tuấn 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
24 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 2,512,000 2,512,000 2,512,000 2,512,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 60,131,000 60,131,000 60,131,000 60,131,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nông - Lâm - NgưLớp: 1513D12A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D120002 Lò Thị Liến 2,720,000 2,720,000
2 155D120003 Bùi Thị Trà My 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
3 155D120004 Nguyễn Hạnh Nhung 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
4 155D120005 Lê Tiến Phát 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
5 155D120006 Phạm Ngọc Thạch 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
6 155D120007 Bế Thị Thu Thủy 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
7 155D120008 Phạm Anh Tuấn 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 13,920,000 13,920,000 13,920,000 2,720,000 16,640,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nông - Lâm - NgưLớp: 1513D13A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D130001 Đỗ Thị Hồng Đào 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
2 155D130002 Đặng Văn Giang 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
3 155D130003 Phạm Ph¬ng Hoa 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
4 155D130004 Nguyễn Việt Hùng 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
5 155D130022 Nguyễn Quang Hng 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
6 155D130005 Đặng Thị Lan 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
7 155D130006 Lê Thị Nhật Lệ 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
8 155D130007 Mai Thanh Liêm 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
9 155D130008 Vũ Thị Quỳnh Liên 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
10 155D130009 Trần Việt Linh 2,610,000 2,610,000 2,610,000 2,610,000
11 155D130010 Nguyễn Nh Ngọc 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
12 155D130011 Cổ Thị Nguyệt 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
13 155D130012 Chu Văn Nhất 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
14 155D130013 Lý Hồng Phúc 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
15 155D130014 Phùng Thị Phợng 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
16 155D130015 Lự Văn Quyến 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
17 155D130016 Phạm Thái S¬n 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
18 155D130017 Nguyễn Quyết Thắng 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
19 155D130018 Vũ Trung Thịnh 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
20 155D130019 Trần Thị Ph¬ng Thúy 2,610,000 2,610,000 2,610,000 2,610,000
21 155D130020 Hoàng Thị Thúy Trinh 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
22 155D130021 Vàng Trứ 2,030,000 2,030,000 2,030,000 2,030,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 46,690,000 46,690,000 46,690,000 46,690,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nông - Lâm - NgưLớp: 1513D30A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D300001 Lê Đức Anh 2,720,000 2,720,000
2 155D300002 Vi Hải Anh 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
3 155D300003 Nguyễn Ph¬ng Chi 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
4 155D300004 Nguyễn Trọng Công 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
5 155D300005 Nguyễn Mạnh Cờng 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
6 155D300006 Phạm Thị Dung 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
7 155D300007 Nguyễn Chí Dũng 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
8 155D300009 Nguyễn Trọng Đức 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
9 155D300010 Vũ Thị Thu Hà 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
10 155D300011 Nguyễn Thị Hảo 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
11 155D300014 Nguyễn Huy Hoàng 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
12 155D300016 D¬ng Đức Hùng 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
13 155D300017 Bùi Thị Thanh Huyền 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
14 155D300018 Nguyễn Văn Khiêm 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
15 155D300019 Nguyễn Hoàng Kỳ 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
16 155D300021 Phan Ngọc Linh 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
17 155D300022 Nguyễn Văn Lợi 2,720,000 2,720,000
18 155D300023 Nguyễn Tiến Mạnh 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
19 155D300024 L¬ng Đức Mẫn 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
20 155D300025 Nguyễn Trần Nam 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
21 155D300026 Trần Đại Nghĩa 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
22 155D300027 Nguyễn Thị Bích Ph¬ng 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
23 155D300029 Nguyễn Hán Sinh 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
24 155D300030 Nguyễn Văn Tâm 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
25 155D300031 Nguyễn Hồng Thúy 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
26 155D300032 Bùi Thị Thùy Trang 2,355,000 2,355,000 2,355,000 2,355,000
27 155D300033 Lê Quang Trung 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
28 155D300034 Lê Thanh Tùng 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
29 155D300035 Đặng Thị Hồng Vân 2,041,000 2,041,000 2,041,000 2,041,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 55,735,000 55,735,000 55,735,000 5,440,000 61,175,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nông - Lâm - NgưLớp: 1614D12A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D120001 Đỗ Khắc Dự 2,030,000 2,030,000 2,350,000 -320,000 -320,000
2 165D120002 Nguyễn Đại D¬ng 2,030,000 2,030,000 2,350,000 -320,000 -320,000
3 165D120003 Lê Thị Hạnh 2,030,000 2,030,000 2,350,000 -320,000 -320,000
4 165D120004 Vũ Thành Hng 2,030,000 2,030,000 2,350,000 -320,000 -320,000
5 165D120005 Hà Hoàng Tùng 2,030,000 2,030,000 2,350,000 -320,000 -320,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 10,150,000 10,150,000 11,750,000 -1,600,000 -1,600,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nông - Lâm - NgưLớp: 1614D13A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D130001 Trần Văn Duy 2,320,000 2,320,000 2,350,000 -30,000 -30,000
2 165D130002 Nguyễn Thế Duyên 2,320,000 2,320,000 2,350,000 -30,000 -30,000
3 165D130003 Lê Tiến Đạt 2,320,000 2,320,000 2,350,000 -30,000 -30,000
4 165D130004 Bùi Ngọc Đăng 2,320,000 2,320,000 2,350,000 -30,000 -30,000
5 165D130018 Đinh Thị Thu Hà 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
6 165D130019 Nguyễn Hồng Hạnh 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
7 165D130020 Trần Thị Hạnh 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
8 165D130005 Tạ Huy Hoàng 2,320,000 2,320,000 2,350,000 -30,000 -30,000
9 165D130006 Nguyễn Thanh Huệ 2,320,000 2,320,000 2,350,000 -30,000 -30,000
10 165D130021 Lê Đức Hùng 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
11 165D130007 Nguyễn Hoàng Huy 2,320,000 2,320,000 2,350,000 -30,000 -30,000
12 165D130008 Đinh Thùy Linh 2,320,000 2,320,000 2,350,000 -30,000 -30,000
13 165D130009 Nguyễn Thị Hiền L¬ng 2,320,000 2,320,000 2,350,000 -30,000 -30,000
14 165D130022 Nguyễn Thị Lý 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
15 165D130010 Phạm Minh Ngọc 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
16 165D130011 Lê Thị Hồng Nhung 2,320,000 2,320,000 2,350,000 -30,000 -30,000
17 165D130012 Hoàng Thị Ph¬ng 2,320,000 2,320,000 2,350,000 -30,000 -30,000
18 165D130013 Nguyễn Thị Hoài Th¬ng 2,320,000 2,320,000 2,350,000 -30,000 -30,000
19 165D130023 Đỗ Thị Tính 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
20 165D130014 Tô Đức Tuấn 2,320,000 2,320,000 2,350,000 -30,000 -30,000
21 165D130015 Nguyễn Thị Tuyến 2,320,000 2,320,000 2,350,000 -30,000 -30,000
22 165D130016 Trần Xuân Vinh 2,320,000 2,320,000 2,350,000 -30,000 -30,000
23 165D130024 Lý A Xanh 2,320,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
24 165D130017 Hán Thị Hải Yến 2,320,000 2,320,000 2,350,000 -30,000 -30,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 55,680,000 55,680,000 37,600,000 18,080,000 18,080,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Nông - Lâm - NgưLớp: 1614D30A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D300001 Hán Văn An 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
2 165D300002 Bùi Khắc Anh 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
3 165D300047 Đinh Trọng Anh 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
4 165D300048 Phạm Thị Kim Anh 2,512,000 2,512,000 2,512,000 2,512,000
5 165D300003 Nguyễn Quốc Đoàn 2,512,000 2,512,000 2,512,000 2,512,000
6 165D300004 Lâm Văn Đức 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
7 165D300049 L¬ng Đức Giang 2,512,000 2,512,000 2,512,000 2,512,000
8 165D300005 Đinh Thị Thu Hà 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
9 165D300006 Hoàng Thu Hà 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
10 165D300007 Ngô Quang Hà 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
11 165D300008 Nguyễn Hồng Hạnh 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
12 165D300009 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
13 165D300050 Trần Thị Hạnh 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
14 165D300051 Lê Thị Thúy Hằng 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
15 165D300010 Nguyễn Thị Minh Hằng 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
16 165D300011 Nguyễn Thu Hằng 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
17 165D300012 Đinh Phú Hòa 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
18 165D300052 Tạ Huy Hoàng 2,512,000 2,512,000 2,512,000 2,512,000
19 165D300053 Mã Văn Huấn 2,512,000 2,512,000 2,512,000 2,512,000
20 165D300013 Nguyễn Trọng Huấn 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
21 165D300014 Cao Văn Hùng 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
22 165D300015 Nguyễn Thị Thanh Huyền 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
23 165D300016 Phạm Văn Hởng 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
24 165D300017 Nguyễn Thị Lê 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
25 165D300018 Đinh Thị H¬ng Linh 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
26 165D300019 Trần Thị Loan 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
27 165D300020 Phạm Thanh L¬ng 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
28 165D300021 Ngô Đức Mạnh 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
29 165D300022 Nguyễn Hữu Mạnh 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
30 165D300023 Nguyễn Thanh Nga 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
31 165D300024 Nguyễn Thị Nga 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
32 165D300025 L¬ng Văn Nghĩa 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
33 165D300026 Trần Minh Ngọc 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
34 165D300027 Tao Văn Ngừn 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
35 165D300028 Hoàng Thị Thu Nhàn 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
36 165D300029 Lã Thị Hồng Nhung 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
37 165D300054 Hoàng Đào Thành Phong 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
38 165D300030 Đặng Thị Hồng Ph¬ng 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
39 165D300031 Hoàng Thị Ph¬ng 2,512,000 2,512,000 2,512,000 2,512,000
40 165D300032 Nguyễn Thanh Phợng 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
41 165D300055 Hà Minh Quang 2,512,000 2,512,000 2,512,000 2,512,000
42 165D300033 Lê Văn Quang 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
43 165D300034 Nghiêm Xuân Quý 2,512,000 2,512,000 2,512,000 2,512,000
44 165D300035 Vũ Thị Kim Thảo 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
45 165D300036 Nguyễn Thị Thiện 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
46 165D300037 Đặng Tiến Thịnh 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
47 165D300038 Đinh Thị Thùy 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
48 165D300039 Khuất Thị Thu Thùy 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
49 165D300056 Nguyễn Thị Thợc 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
50 165D300040 Nguyễn Thị Trang 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
51 165D300041 Nguyễn Hoàng Anh Tuân 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
52 165D300057 Nguyễn Thanh Tuấn 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
53 165D300042 Nguyễn Trung Tuấn 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
54 165D300058 Đỗ Đình Vinh 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍ
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 2
55 165D300043 Kiều Long Vũ 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
56 165D300044 Hán Thị Hải Yến 2,512,000 2,512,000 2,512,000 2,512,000
57 165D300045 Nguyễn Thị Yến 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
58 165D300046 Phan Thị Yến 2,512,000 2,512,000 2,350,000 162,000 162,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 145,696,000 145,696,000 115,150,000
30,546,000 30,546,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1109D18A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1157020003 Trịnh Quang Cờng 6,120,000 6,120,000
2 1157020009 Đinh Thị Thúy Hồng 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
3 1157020017 Vũ Thị Tố Loan 1,854,000 1,854,000 1,854,000 1,854,000
4 1157020030 Lê Thùy Trang 5,440,000 5,440,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 4,532,000 4,532,000 4,532,000 11,560,000 16,092,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1109D28A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1157010026 Quách Thu H¬ng 1,030,000 100 412,000 618,000 618,000 618,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 1,030,000 412,000 618,000 618,000 618,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1109D28B
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1157012001 Hoàng Minh Chiến 1,854,000 1,854,000 1,854,000 4,250,000 6,104,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 1,854,000 1,854,000 1,854,000 4,250,000 6,104,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1210D04A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1257030005 Ngô Thị Kim Dung 1,648,000 1,648,000 1,648,000 1,648,000
2 1257030013 Vũ Thị Thanh Hằng 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
3 1257030020 Nguyễn Trọng Khôi 1,854,000 1,854,000 1,854,000 1,854,000
4 1257030026 Đặng Văn Quảng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
5 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 1,030,000 1,030,000 1,030,000 1,030,000
6 1257030035 Hoàng Thị Thu 824,000 824,000 824,000 824,000
7 1257030036 Nguyễn Bích Thủy 824,000 824,000 824,000 824,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 11,742,000 11,742,000 11,742,000 11,742,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1210D18A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1257020014 Vũ Quỳnh Anh 824,000 824,000 824,000 824,000
2 1257020006 Trần Thị Lê 824,000 824,000 824,000 824,000
3 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 1,236,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1210D28A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1257010022 Hà Thị Tùng Khánh 4,120,000 100 1,442,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
2 1257010023 Hà Thị H¬ng Lan 2,884,000 100 2,884,000 2,884,000 2,884,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 7,004,000 1,442,000 5,562,000 5,562,000 5,562,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1210D28N
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 10D0428002 Trần Thu Hà 2,060,000 2,060,000 2,060,000 2,060,000
2 10D0428003 Phạm Thị Bích Huyền 2,060,000 2,060,000 2,060,000 2,060,000
3 10D0428004 Nguyễn Thị Bích Thảo 1,648,000 1,648,000 1,648,000 1,648,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 5,768,000 5,768,000 5,768,000 5,768,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1311D04A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D040005 Nguyễn Thị Kiều Anh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
2 135D040006 Nguyễn Thị Lan Anh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
3 135D040007 Nguyễn Thị Vân Anh 4,326,000 100 3,090,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
4 135D040011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
5 135D040012 Nguyễn Thị Kim Chi 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
6 135D040013 Hán Thị Dung 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
7 135D040015 Hán Thị Giang 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
8 135D040017 Hoàng Hà 2,060,000 2,060,000 2,060,000 2,060,000
9 135D040018 Nguyễn Vân Hải 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
10 135D040023 Tr¬ng Thu Hằng 2,060,000 2,060,000 2,060,000 2,060,000
11 135D040026 Đào Hồng Hoa 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
12 135D040027 Phạm Thị Thanh Hoa 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
13 135D040028 Tô Thị Hoài 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
14 135D040031 Bùi Thị Thu Huyền 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
15 135D040035 Hoàng Thị H¬ng 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
16 135D040039 Trần Thị Thanh H¬ng 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
17 135D040040 Trần Thu H¬ng 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
18 135D040048 Hoàng Thanh Loan 1,648,000 1,648,000 1,648,000 1,648,000
19 135D040050 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 5,150,000 5,150,000 5,150,000 5,150,000
20 135D040052 Hán Trung Nghĩa 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
21 135D040054 Đào Hồng Ngọc 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
22 135D040056 Khổng Thị Nguyên 2,472,000 2,472,000 2,472,000 2,472,000
23 135D040065 Nguyễn Thị Lệ Quyên 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
24 135D040070 Mai Thị Thu Thảo 2,472,000 2,472,000 2,472,000 2,472,000
25 135D040071 Nguyễn Lê Thu Thảo 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
26 135D040073 Phạm Thị Thảo 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
27 135D040074 Phạm Thị Thu Thảo 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
28 135D040075 Trần Thị Ph¬ng Thảo 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
29 135D040081 Nguyễn Thị Thu Thủy 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
30 135D040083 Phạm Thị Thúy 4,944,000 4,944,000 4,944,000 4,944,000
31 135D040085 Tr¬ng Thị Trang 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
32 135D040087 Nguyễn Anh Tú 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
33 135D040088 L¬ng Minh Tuyền 5,150,000 5,150,000 5,150,000 5,150,000
34 135D040091 L¬ng Thị Vân 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
35 135D040093 Nguyễn Thị Thanh Xuân 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
36 135D040094 Kiều Thị Hải Yến 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
37 135D040095 Vũ Thị Yến 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 123,600,000 3,090,000 120,510,000 120,510,000 120,510,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1311D04B
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D040001 Hà Thị Quỳnh Anh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
2 135D040003 Hoàng Ngọc Anh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
3 135D040004 Mai Thị Tú Anh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
4 135D040008 Nguyễn Thị Việt Anh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
5 135D040010 Vũ Tuấn Bách 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
6 135D040016 Đào Thị Thu Hà 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
7 135D040020 Lê Thị Thu Hằng 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
8 135D040021 Nguyễn Thị Ph¬ng Hằng 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
9 135D040022 Phạm Thị Thu Hằng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
10 135D040024 Hoàng Thị Hiền 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
11 135D040032 Nguyễn Thị Thanh Huyền 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
12 135D040033 Lê Quốc Hng 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
13 135D040036 Lê Thị H¬ng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
14 135D040037 Nguyễn Thanh H¬ng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
15 135D040038 Nguyễn Thị Mai H¬ng 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
16 135D040041 Trịnh Thu H¬ng 2,472,000 2,472,000 2,472,000 2,472,000
17 135D040043 Phạm Ph¬ng Lan 2,472,000 2,472,000 2,472,000 2,472,000
18 135D040044 D¬ng Thùy Linh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
19 135D040046 Nguyễn Thị Thùy Linh 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
20 135D040049 Cao Thị Minh Lý 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
21 135D040051 Nguyễn Thị Trà My 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
22 135D040053 Chu Hồng Ngọc 4,532,000 4,532,000 4,532,000 4,532,000
23 135D040055 Vy Thị Kim Ngọc 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
24 135D040059 Đỗ Hải Yến Nhi 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
25 135D040096 Đào Thị Hồng Nhung 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
26 135D040060 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
27 135D040061 Hồ Thúy Nh 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
28 135D040062 Trần Nam Phong 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
29 135D040063 Chu Yến Ph¬ng 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
30 135D040064 Nguyễn Thị Minh Ph¬ng 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
31 135D040066 Hoàng Nh Quỳnh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
32 135D040068 Tạ Nh Quỳnh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
33 135D040069 Nguyễn Thị Tâm 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
34 135D040072 Nguyễn Thị Ph¬ng Thảo 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
35 135D040076 Nguyễn Thị Th¬ 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
36 135D040077 Hoàng Thị Lệ Thu 2,040,000 2,040,000
37 135D040078 Trần Thị Hồng Thu 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
38 135D040080 Hoàng Thị Lệ Thủy 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
39 135D040082 Nguyễn Thị Thúy 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
40 135D040084 Chử Huyền Trang 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
41 135D040086 Hà Anh Tú 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
42 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
43 135D040090 Lê Thúy Vân 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
44 135D040092 Nguyễn Thị Thúy Vân 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 147,290,000 147,290,000 147,290,000 2,040,000 149,330,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1311D18A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D180001 Kiều Thị Hồng Anh 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
2 135D180003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 2,884,000 50 1,442,000 1,442,000 1,442,000 1,442,000
3 135D180004 Nguyễn Thị Thanh Bình 2,472,000 2,472,000 2,472,000 2,472,000
4 135D180005 Chẩu Thị Chuyền 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
5 135D180006 Đỗ Thị Việt Hà 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
6 135D180007 Nguyễn Thị Hằng 2,060,000 2,060,000 2,060,000 2,060,000
7 135D180008 Nghiêm Thị Thúy Hiền 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
8 135D180009 Nguyễn Thị Thu Hiền 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
9 135D180011 Trần Thị Hoan 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
10 135D180012 Nguyễn Thị Thu Hồng 1,648,000 1,648,000 1,648,000 1,648,000
11 135D180013 Bùi Thị Huệ 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
12 135D180014 Nguyễn Thị H¬ng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
13 135D180015 Lê Thị Bích Liên 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
14 135D180017 Đào Thị L¬ng 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
15 135D180018 Trần Ngọc Mai 2,060,000 2,060,000 2,060,000 2,060,000
16 135D180019 Nguyễn Thị Hồng Nga 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
17 135D180020 Chu Thị Yến Ngân 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
18 135D180021 Hà Thị Ngân 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
19 135D180022 Triệu Vinh Ngọc 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
20 135D180023 Nguyễn Thị Nhạn 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
21 135D180024 Cao Thị Phợng 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
22 135D180025 Trần Ngọc Quỳnh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
23 135D180026 Nguyễn Thị Hồng Th¬m 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
24 135D180027 Hoàng Thị Thu 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
25 135D180028 Nguyễn Thị Thủy 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
26 135D180029 Bùi Thị Th 2,060,000 2,060,000 2,060,000 2,060,000
27 135D180030 Nguyễn Thị Vui 2,060,000 2,060,000 2,060,000 2,060,000
28 135D180031 Phùng Thị Lệ Xuân 2,060,000 2,060,000 2,060,000 2,060,000
29 135D180032 Nguyễn Thị Yến 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
30 135D180033 Trần Thị Yến 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
31 135D180034 Vũ Thị Yến 2,060,000 2,060,000 2,060,000 2,060,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 97,026,000 1,442,000 95,584,000 95,584,000 95,584,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1311D18N
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 13D80D1801 Nguyễn Văn Thật 1,648,000 1,648,000 1,648,000 1,648,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 1,648,000 1,648,000 1,648,000 1,648,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1311D28A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D280001 Đặng Thị Vân Anh 4,120,000 100 3,502,000 618,000 618,000 618,000
2 135D280002 Lò Tuấn Anh 3,502,000 100 2,472,000 1,030,000 1,030,000 1,030,000
3 135D280003 Nguyễn Thị Duyên 3,090,000 100 2,472,000 618,000 618,000 618,000
4 135D280006 Đinh Thị Thu Hà 3,090,000 100 2,472,000 618,000 618,000 618,000
5 135D280007 Đinh Thu Hà 3,090,000 100 2,472,000 618,000 618,000 618,000
6 135D280008 Vũ Thị Thu Hà 4,120,000 100 2,472,000 1,648,000 1,648,000 1,648,000
7 135D280010 Nguyễn Thị Khánh Hằng 3,090,000 100 2,472,000 618,000 618,000 618,000
8 135D280013 Vũ Kim Huệ 4,120,000 100 3,090,000 1,030,000 1,030,000 1,030,000
9 135D280015 Tạ Thị Minh Huyền 3,502,000 100 2,884,000 618,000 618,000 618,000
10 135D280016 Phí Thị Lệ Hờng 3,708,000 100 2,472,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
11 135D280018 Nguyễn Thị Mỹ Linh 3,708,000 100 2,472,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
12 135D280019 Vũ Thị Ngân Loan 3,502,000 100 2,884,000 618,000 618,000 618,000
13 135D280020 Nguyễn Đức Long 3,502,000 100 2,472,000 1,030,000 1,030,000 1,030,000
14 135D280021 Nguyễn Thị Bích Lu 3,708,000 100 2,472,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
15 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 4,120,000 100 3,502,000 618,000 618,000 618,000
16 135D280025 Lăng Hà My 4,326,000 100 3,090,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
17 135D280028 Nguyễn Thị Bích Ngân 3,708,000 100 2,472,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
18 135D280030 Ngô Thị Nhung 3,708,000 100 2,472,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
19 135D280031 Lê Thị Hải Nh 3,708,000 100 2,472,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
20 135D280032 Nguyễn Thị Phúc 3,708,000 100 2,472,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
21 135D280033 Nguyễn Thị Ph¬ng 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
22 135D280034 Nguyễn Tiến Ph¬ng 3,090,000 100 2,472,000 618,000 618,000 618,000
23 135D280035 Trần Thị Quyên 4,120,000 100 3,502,000 618,000 618,000 618,000
24 135D280036 Hà Thị Quỳnh 4,120,000 100 3,502,000 618,000 618,000 618,000
25 135D280038 Nguyễn Thị Quỳnh 4,944,000 100 3,090,000 1,854,000 1,854,000 1,854,000
26 135D280041 D¬ng Hoài Thu 3,090,000 100 2,472,000 618,000 618,000 618,000
27 135D280043 Trịnh Thị Toàn 3,090,000 100 2,472,000 618,000 618,000 618,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 99,704,000 74,778,000 24,926,000 24,926,000 24,926,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1412D04A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D040001 Hà Lê Anh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
2 145D040002 V¬ng Thị Kiều Anh 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
3 145D040058 Phạm L¬ng Thùy Chi 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
4 145D040003 Nguyễn Mạnh Cờng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
5 145D040004 Nguyễn Bảo Dung 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
6 145D040005 Nguyễn H¬ng Giang 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
7 145D040006 Phạm An Giang 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
8 145D040007 Bùi Thị Thu Hà 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
9 145D040008 Hà Thị Thu Hà 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
10 145D040056 Hà Thị Hạnh 2,040,000 2,040,000
11 145D040009 Hà Thị Mỹ Hạnh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
12 145D040057 Trần Thị Mỹ Hạnh 2,720,000 2,720,000
13 145D040010 Đào Thị Hằng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
14 145D040011 Nghiêm Thúy Hằng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
15 145D040012 Đào Thị Hiền 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
16 145D040014 Nguyễn Hữu Hoàng 2,472,000 2,472,000 2,472,000 2,472,000
17 145D040015 Nguyễn Ph¬ng Huyền 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
18 145D040016 Nguyễn Thị Huyền 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
19 145D040017 Nguyễn Thị Thu Huyền 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
20 145D040018 Nguyễn Thu Huyền 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
21 145D040019 Nguyễn Thị Thu H¬ng 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
22 145D040021 Trần Thị Nhật Lệ 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
23 145D040023 Nguyễn Thị Mỹ Linh 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
24 145D040024 Nguyễn Thùy Linh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
25 145D040025 Nguyễn Thùy Linh 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
26 145D040026 Hoàng Thị Lu Ly 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
27 145D040028 Hoàng Thị Thanh Minh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
28 145D040029 Nguyễn Đan My 2,472,000 2,472,000 2,472,000 2,472,000
29 145D040030 Nguyễn Thị My My 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
30 145D040031 Phùng Thị Thúy Nga 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
31 145D040032 Hà Thị Kim Ngân 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
32 145D040033 Nguyễn Thị Bích Ngân 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
33 145D040035 L¬ng Thị ánh Nguyệt 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
34 145D040037 Trịnh Thị Kim Nhung 2,040,000 2,040,000
35 145D040038 Đinh Thị Hoàng Oanh 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
36 145D040039 Nguyễn Thị Phú 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
37 145D040041 Nguyễn Thị Bích Phợng 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
38 145D040042 Nguyễn Hồng Quân 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
39 145D040043 Phan Danh Tài 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
40 145D040044 Trần Thị Thanh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
41 145D040045 Hoàng Nguyễn H¬ng Thảo 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
42 145D040046 Hoàng Thị Thanh Thảo 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
43 145D040048 Nguyễn Thị Xuân Thu 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
44 145D040049 Lê Thị Thu Thủy 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
45 145D040052 Hà Thị Quỳnh Trang 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
46 145D040053 Nguyễn Thảo Trang 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
47 145D040054 Đặng Thị Kim Tuyến 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
48 145D040055 Phạm Thị Hải Vân 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 149,350,000 149,350,000 149,350,000 6,800,000 156,150,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1412D18A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D180017 Vũ Thị Lâm Giang 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
2 145D180018 Bùi Thị Hà 1,700,000 1,700,000
3 145D180002 Nguyễn Thị Thu Hà 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
4 145D180003 Trần Thị Thu Huyền 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
5 145D180004 Đỗ Thị Hờng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
6 145D180005 Phan Thị Thu Hờng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
7 145D180019 Trần Thị Cẩm Linh 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
8 145D180006 Vũ Quách Ph¬ng Linh 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
9 145D180007 Nguyễn Thị Mai 3,060,000 3,060,000
10 145D180008 Mai Nh Ngọc 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
11 145D180009 Nguyễn Lan Nhi 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
12 145D180010 Lê Thị Thúy Oanh 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
13 145D180011 Trần Thị Minh Ph¬ng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
14 145D180012 Nguyễn Minh Tâm 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
15 145D180013 Hoàng Thị Bích Thảo 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
16 145D180014 Nguyễn Thị Thảo 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
17 145D180015 Lê Thị Bích Thủy 3,060,000 3,060,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 43,260,000 43,260,000 43,260,000 7,820,000 51,080,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1412D28A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D280025 Nguyễn Ngọc Hà Mi 4,326,000 100 3,914,000 412,000 412,000 412,000
2 145D280032 Cao Thị Nhã Ph¬ng 4,326,000 100 3,914,000 412,000 412,000 412,000
3 145D280035 Trần Thị Tiến 3,708,000 100 3,296,000 412,000 412,000 412,000
4 145D280037 Ngô Thị Huyền Trang 4,532,000 100 3,914,000 618,000 618,000 618,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 16,892,000 15,038,000 1,854,000 1,854,000 1,854,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1513D04A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D040001 D¬ng Thị Vân Anh -510,000 -510,000
2 155D040002 Nguyễn Ngọc Lan Anh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
3 155D040003 Nguyễn Thị Vân Anh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
4 155D040056 Trần Ngọc Anh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
5 155D040004 Mùa A Do 2,720,000 2,720,000
6 155D040005 Khổng Thị Dung 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
7 155D040006 Phạm Ph¬ng Dung 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
8 155D040007 Trần Thị Thùy Dung 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
9 155D040008 Chu Thị Duyên 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
10 155D040009 Hà Xuân Đông -510,000 -510,000
11 155D040010 Lê Thị Chà Giang 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
12 155D040011 Nguyễn Thị Hải 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
13 155D040012 Bùi Thu Hằng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
14 155D040013 Hoàng Thị Thu Hằng 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
15 155D040014 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
16 155D040015 Phạm Thị Hiển -510,000 -510,000
17 155D040016 Tống Thị Việt Hoa 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
18 155D040017 V¬ng Thị Hồng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
19 155D040018 Hoàng Thu Huyền 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
20 155D040019 Nguyễn Thị H¬ng 2,210,000 2,210,000
21 155D040020 Nguyễn Thị H¬ng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
22 155D040021 Tạ Thị Hờng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
23 155D040022 Thân Thị Tú Khanh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
24 155D040023 Hà Thị Mai 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
25 155D040025 Nguyễn Thị Minh 5,780,000 5,780,000
26 155D040026 Nguyễn Hằng Nga 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
27 155D040027 Nguyễn Thị Thúy Nga 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
28 155D040028 Tạ Thị Nga 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
29 155D040029 Trần Thị Kim Ngân 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
30 155D040030 Lê Thị Hồng Ngọc 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
31 155D040032 Trần Thị Ngọc 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
32 155D040033 Nguyễn Anh Nguyễn 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
33 155D040060 Phạm Thị Thanh Nhàn 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
34 155D040034 Nguyễn Văn Nhất 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
35 155D040035 Vũ Thị Nhung 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
36 155D040036 Lê Thị Tam N¬ng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
37 155D040038 Tạ Xuân Quang 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
38 155D040039 Lê Ngọc Thảo Quỳnh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
39 155D040040 Trần Thị Thanh Quỳnh 2,210,000 2,210,000
40 155D040042 Lê Thị Tâm 2,720,000 2,720,000
41 155D040043 Nguyễn Thị Thanh Tâm 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
42 155D040044 Nguyễn Tiến Tâm 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
43 155D040045 Vy Thị Ngọc Thanh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
44 155D040057 Đinh Văn Thành 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
45 155D040046 Lê Hồng Thảo 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
46 155D040047 Tr¬ng Thị Thảo 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
47 155D040048 Bùi Thị H¬ng Th¬m 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
48 155D040049 Nguyễn Thị Thụ 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
49 155D040050 Nguyễn Thị Minh Thuyết 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
50 155D040051 Lê Thị Thùy Trang 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
51 155D040052 Trần Anh Tuấn 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
52 155D040053 Nguyễn Thị Thanh Xuân 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
53 155D040054 Bùi Thị Hải Yến 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 137,402,000 137,402,000 137,402,000 14,110,000 151,512,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1513D18A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D180001 L¬ng Thị Vân Anh 2,890,000 2,890,000
2 155D180002 Nguyễn Ph¬ng Anh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
3 155D180003 Nguyễn Thị Vân Anh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
4 155D180004 Trần Thị Lan Anh 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
5 155D180005 Nguyễn Thị Bích 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
6 155D180006 Nguyễn Thị Ngọc Bích 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
7 155D180007 Nguyễn Thị Chiến 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
8 155D180008 Phạm Thùy D¬ng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
9 155D180009 Hoàng Mạnh Đức -170,000 -170,000
10 155D180011 Trần Trung Hà 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
11 155D180012 Nguyễn Thị Hằng 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
12 155D180013 Vũ Thị Hằng 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
13 155D180015 Nguyễn Thị Thu Huyền 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
14 155D180016 Trần Thị Thanh Huyền 2,890,000 2,890,000
15 155D180017 Đinh Thị Linh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
16 155D180018 Nguyễn Duy Linh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
17 155D180019 Triệu Thị Lý Linh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
18 155D180020 Đinh Công Luyện 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
19 155D180021 Đỗ Khánh Ly 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
20 155D180022 Nguyễn Thị Hồng Lý 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
21 155D180023 Bùi Ph¬ng Mai 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
22 155D180024 Trần Văn Mậu 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
23 155D180025 Triệu Vinh Mỹ 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
24 155D180026 Bùi Ph¬ng Nam 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
25 155D180027 Đỗ Thị Ngọc Ngân 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
26 155D180028 Nguyễn Linh Nhi 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
27 155D180029 Hà Thị Niên 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
28 155D180030 Nguyễn Đức Phong 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
29 155D180032 Hoàng Thị Phợng 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
30 155D180033 Nguyễn Thanh Tâm 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
31 155D180034 Nguyễn Thị Thanh Tâm 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
32 155D180035 Trần Thị Thanh Thanh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
33 155D180036 Hà Thị Thảo 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
34 155D180037 Hứa Thị Thắm 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
35 155D180038 L¬ng Xuân Thịnh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
36 155D180039 Nguyễn Việt Trung 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
37 155D180040 Nhạc Nguyễn Sinh Trờng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
38 155D180041 Nguyễn Thị T¬i 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 113,918,000 113,918,000 113,918,000 5,610,000 119,528,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1513D28A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D280006 Trần Thị Ngọc Anh 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
2 155D280008 Trần Thị Ngọc ánh 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
3 155D280010 Nguyễn Thị Thu Cúc 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
4 155D280020 Nguyễn Thị Thúy Hiền 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
5 155D280021 Trần Thị Hiền 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
6 155D280024 Vũ Thị Huệ 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
7 155D280026 Hà Khánh Huyền 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
8 155D280031 Hoàng Thị Hờng 4,326,000 100 3,708,000 618,000 618,000 618,000
9 155D280033 Đỗ Thanh Lam 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
10 155D280035 Nguyễn Thị Lan 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
11 155D280038 Nguyễn Thùy Linh 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
12 155D280041 Bùi Thị Ngọc Mai 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
13 155D280046 Phạm Thị Kim Ngân 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
14 155D280052 Nguyễn Minh Phợng 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
15 155D280053 Nguyễn Thị Ph¬ng Thảo 4,944,000 100 3,708,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
16 155D280057 Nguyễn Thị Th 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
17 155D280061 Nguyễn Thị Thu Trang 4,326,000 100 3,708,000 618,000 618,000 618,000
18 155D280064 Ngô Thị Thảo Yến 4,326,000 100 3,708,000 618,000 618,000 618,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 75,602,000 66,744,000 8,858,000 8,858,000 8,858,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1513D28N
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 13D04D2809 Hà Thị Quỳnh Anh 618,000 618,000 618,000 618,000
2 14D04D2816 V¬ng Thị Kiều Anh 824,000 824,000 824,000 824,000
3 15D04D2802 Vũ Thị Thanh Hằng 1,648,000 1,648,000 1,648,000 1,648,000
4 15D04D2806 Phạm Ph¬ng Lan 1,030,000 1,030,000 1,030,000 1,030,000
5 15D04D2807 D¬ng Thùy Linh 2,060,000 2,060,000 2,060,000 2,060,000
6 14D04D2819 Nguyễn Thị Mỹ Linh 824,000 824,000 824,000 824,000
7 15D04D2803 Khổng Thị Nguyên 1,648,000 1,648,000 1,648,000 1,648,000
8 15D04D2808 Đỗ Hải Yến Nhi 618,000 618,000 618,000 618,000
9 14D04D2821 Nguyễn Thị Bích Phợng 824,000 824,000 824,000 824,000
10 12D04D2812 Đặng Văn Quảng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
11 12D04D2814 Lê Thị Thu Thảo 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
12 15D04D2805 Mai Thị Thu Thảo 1,648,000 1,648,000 1,648,000 1,648,000
13 15D04D2804 Nguyễn Lê Thu Thảo 1,648,000 1,648,000 1,648,000 1,648,000
14 13D04D2810 Nguyễn Thị Ph¬ng Thảo 618,000 618,000 618,000 618,000
15 15D04D2801 Nguyễn Thị Thủy Tiên 1,648,000 1,648,000 1,648,000 1,648,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 21,836,000 21,836,000 21,836,000 21,836,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1614D04A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D040001 Nguyễn Tuấn Anh 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
2 165D040002 Phùng Thị Ngọc Anh 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
3 165D040003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
4 165D040004 Trần Thị ánh 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
5 165D040005 Nguyễn Thị Linh Chi 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
6 165D040038 Nguyễn Quốc Cờng 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
7 165D040006 Mai Thị Thùy Dung 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
8 165D040007 Nguyễn Văn Đức 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
9 165D040039 Nguyễn Thị Thu Hà 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
10 165D040040 Phạm Quang Hải 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
11 165D040008 Nguyễn Mỹ Hạnh 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
12 165D040009 D¬ng Thị Hiền 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
13 165D040010 Bùi Đức Hoàn 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
14 165D040011 Nguyễn Thị Huế 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
15 165D040012 L¬ng Thị Hồng Huyền 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
16 165D040013 Vũ Hoàng Hng 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
17 165D040014 Hoàng Thị Xuân H¬ng 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
18 165D040015 Nguyễn Thị Mỹ Linh 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
19 165D040016 Vũ Thùy Linh 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
20 165D040017 Lê Thị Hà Ly 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
21 165D040018 Nguyễn Thị M¬ 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
22 165D040019 Nguyễn Thị Hằng Nga 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
23 165D040020 Quản Thị Ngà 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
24 165D040021 Lê Hồng Ngọc 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
25 165D040022 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
26 165D040023 Hoàng Thị Hồng Nhung 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
27 165D040024 Lê Thị Hồng Nhung 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
28 165D040041 Đinh Nguyên Quân 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
29 165D040025 Đỗ Thị Quỳnh 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
30 165D040026 Đặng Thanh Thảo 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
31 165D040027 Nguyễn Thị Thảo 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
32 165D040028 Lê Thị Thùy 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
33 165D040029 Nguyễn Minh Th¬ng 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
34 165D040030 Nguyễn Thị Huyền Trang 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
35 165D040031 Nguyễn Thu Trang 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
36 165D040042 Tạ Thị Cẩm Tú 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
37 165D040032 Nguyễn Việt Tùng 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
38 165D040033 Lại Thị Tuyết 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
39 165D040034 Hoàng Thị Xuân 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
40 165D040035 Nguyễn ái Xuân 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
41 165D040036 Phạm Thị Cẩm Yên 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
42 165D040037 Phan Thu Yến 3,708,000 3,708,000 3,350,000 358,000 358,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 155,736,000 155,736,000 127,300,000
28,436,000 28,436,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Ngoại ngữLớp: 1614D18A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D180001 Đặng H¬ng Giang 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
2 165D180002 Nghiêm Khánh Hà 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
3 165D180003 Nguyễn Thị Hạnh 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
4 165D180004 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
5 165D180005 Nguyễn Thị Thu Hằng 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
6 165D180006 Ngô Thị Hiếu 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
7 165D180007 Phạm Thị Thu Huyền 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
8 165D180008 Tạ Thị Ngọc Huyền 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
9 165D180009 Khổng Thị H¬ng 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
10 165D180010 Lê Thị Bích Liên 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
11 165D180011 D¬ng Thị Lý Linh 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
12 165D180012 Nguyễn Thị Hoài Linh 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
13 165D180013 Phạm Thị Thảo Linh 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
14 165D180027 Trần Thị Ph¬ng Linh 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
15 165D180028 Nguyễn Thị Thúy Nga 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
16 165D180014 Phạm Thị Tuyết Ngân 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
17 165D180015 Tạ Hồng Nhung 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
18 165D180016 Lê Kim Oanh 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
19 165D180017 Bùi Thị Thu Phong 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
20 165D180018 Đỗ Thị Thu Ph¬ng 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
21 165D180019 Lê Thu Quỳnh 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
22 165D180020 Trần Thị Thanh Quỳnh 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
23 165D180021 Lê Diệu Thủy 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
24 165D180022 Nguyễn Thị Thủy 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
25 165D180023 Nguyễn Thu Trang 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
26 165D180029 Nguyễn Thu Trang 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
27 165D180024 Phạm Thị Vân 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
28 165D180025 Vũ Thị Quỳnh Xuân 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
29 165D180026 Nguyễn Hoàng Yến 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 95,584,000 95,584,000 83,750,000 11,834,000 11,834,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Tâm lý giáo dụcLớp: 1412D83A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D830002 Đỗ Ph¬ng Anh 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
2 145D830003 Đỗ Thanh Bình 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
3 145D830005 Phạm Thị Thu Hà 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
4 145D830006 Phạm Thị Thúy Hằng 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
5 145D830031 Trần Thị Thúy Hằng 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
6 145D830007 Nguyễn Hà Hiền 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
7 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
8 145D830010 Xa Ngọc Hng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
9 145D830011 Đinh H¬ng Lan 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
10 145D830039 Phạm Thị H¬ng Lan 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
11 145D830012 Trần Mỹ Lệ 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
12 145D830013 Lê Mỹ Linh 2,380,000 2,380,000
13 145D830040 Nguyễn Đức Mạnh 2,884,000 50 1,442,000 1,442,000 1,442,000 -170,000 1,272,000
14 145D830015 Trần Thị Nh Nguyệt 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
15 145D830016 Hoàng Thị Oanh 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
16 145D830017 Trần Thị Thanh Tâm 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
17 145D830019 Hoàng Thị Thủy 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
18 145D830021 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
19 145D830022 Nguyễn Thu Trang 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
20 145D830037 Phùng Thị Hà Trang 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
21 145D830023 Phùng Ngọc Trình 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
22 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
23 145D830038 Nguyễn Hoa Trung 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
24 145D830025 Hoàng Xuân Tuấn 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
25 145D830026 Bùi Thị Tuyên 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
26 145D830027 Hoàng Thị Hải Yến 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 81,164,000 1,442,000 79,722,000 79,722,000 2,210,000 81,932,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Tâm lý giáo dụcLớp: 1513D83A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D830001 Nguyễn Thị Anh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
2 155D830003 Hà Thị Ngọc ánh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
3 155D830004 Lò Thị Bun 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
4 155D830005 Tống Thy Chinh 5,100,000 5,100,000
5 155D830006 Lỳ Mò De 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
6 155D830007 Phùng Đoài Hoàng Diệu 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
7 155D830008 Trần Mạnh Dũng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
8 155D830009 Đào Thị Thùy D¬ng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
9 155D830011 Nguyễn Thị Thùy D¬ng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
10 155D830012 Lý Ph¬ng Dỡng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
11 155D830015 Bế Văn Hải 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
12 155D830016 Hoàng Phi Hải 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
13 155D830017 Giàng A Hái 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
14 155D830018 Vũ Thị Hằng 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
15 155D830076 Mùa Thị Hoa 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
16 155D830021 Đàm Văn Hòa 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
17 155D830022 Lê Quang Hoàng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
18 155D830024 Lầu Thị Thu H¬ng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
19 155D830025 Phùng Thị H¬ng 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
20 155D830026 Phạm Thị Thu Hờng 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
21 155D830028 Tao Văn Khằm 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
22 155D830029 Hoàng Quốc Lân 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
23 155D830031 Bồng Thị Linh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
24 155D830032 Chu Lâm Quyền Linh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
25 155D830033 Trần Thị Loan 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
26 155D830034 Hoàng Văn Long 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
27 155D830036 Lừ Thị L¬ng 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
28 155D830037 Đặng Diệu Ly 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
29 155D830038 Trần Thị Ly 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
30 155D830040 Lò Văn Mạnh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
31 155D830041 Sùng Thị Mề 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
32 155D830042 Nguyễn Thị Khánh My 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
33 155D830044 Tẩn Thị Ngậu 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
34 155D830045 Giàng A Nhà 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
35 155D830046 Nguyễn Nh Quỳnh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
36 155D830047 Sùng Thị Rùa 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
37 155D830049 Tô Hoàng S¬n 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
38 155D830075 Thào A Súa 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
39 155D830051 Nguyễn Thị Tám 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
40 155D830053 Nguyễn Ph¬ng Thảo 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
41 155D830054 Nguyễn Thị Thảo 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
42 155D830055 Đinh Văn Thiều 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
43 155D830060 Phùng Văn Tít 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
44 155D830061 Nguyễn Thị Thùy Trang 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
45 155D830062 Nguyễn Thu Trang 2,884,000 50 1,442,000 1,442,000 1,442,000 1,442,000
46 155D830064 Tô Mạnh Triển 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
47 155D830066 Nguyễn Thành Trung 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
48 155D830068 Hà Anh Tuấn 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
49 155D830070 Hà Đức Việt 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
50 155D830071 Tao Thị Vòn 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
51 155D830072 Pờ Khừ Xá 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
52 155D830073 Vàng Thị Xoan 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
53 155D830074 Phùng Bình Yên 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 157,178,000 1,442,000 155,736,000 155,736,000 5,100,000 160,836,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Tâm lý giáo dụcLớp: 1513D83N
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 15D09D8301 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Tâm lý giáo dụcLớp: 1614D83A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D830001 Nguyễn Quý D¬ng 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
2 165D830002 Nguyễn Thanh D¬ng 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
3 165D830003 Hà Quang Hiệp 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
4 165D830004 Nguyễn Đức Linh 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
5 165D830005 Hoàng Kiều Loan 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
6 165D830006 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
7 165D830007 Thào Mí Nô 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
8 165D830008 Lý A Phình 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
9 165D830009 Nguyễn Thị Sinh 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
10 165D830010 Mùng Thị Tâm 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
11 165D830011 Nguyễn Minh Thúy 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
12 165D830012 Hoàng Anh Tuấn 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
13 165D830013 Hoàng Thanh Tùng 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
14 165D830014 Bùi Đức Vỹ 3,296,000 3,296,000 3,350,000 -54,000 -54,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 46,144,000 46,144,000 43,550,000 2,594,000 2,594,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1008D03B
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 0959040116 Hà Lý Linh 680,000 680,000
2 1059042038 Hà Thị Thắm 1,190,000 1,190,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 1,870,000 1,870,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1109D05B
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1159032006 Nguyễn Việt Hà 1,648,000 1,648,000 1,648,000 3,740,000 5,388,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 1,648,000 1,648,000 1,648,000 3,740,000 5,388,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1311D03A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D030004 Bạch Thị Huyền Chang 2,678,000 100 2,266,000 412,000 412,000 412,000
2 135D030009 Trình Thị Đào 2,678,000 100 2,266,000 412,000 412,000 412,000
3 135D030017 Nguyễn Thị Thanh Hoa 3,090,000 100 2,266,000 824,000 824,000 824,000
4 135D030018 Đinh Thị Thanh Hòa 2,678,000 100 2,266,000 412,000 412,000 412,000
5 135D030019 Đinh Thị Minh Hồng 2,678,000 100 2,266,000 412,000 412,000 412,000
6 135D030020 Lê Thị Minh Huế 2,678,000 100 2,266,000 412,000 412,000 412,000
7 135D030024 Hoàng Thị Kim Liên 2,678,000 100 2,266,000 412,000 412,000 412,000
8 135D030025 Cù Nhật Linh 2,678,000 100 2,266,000 412,000 412,000 412,000
9 135D030026 Nguyễn Mỹ Linh 3,090,000 100 2,266,000 824,000 824,000 824,000
10 135D030027 Trần Thị Loan 3,708,000 100 2,266,000 1,442,000 1,442,000 1,442,000
11 135D030035 Nguyễn Thị Ph¬ng 2,678,000 100 2,266,000 412,000 412,000 412,000
12 135D030039 Mạc Lệ Quỳnh 2,678,000 100 2,266,000 412,000 412,000 412,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 33,990,000 27,192,000 6,798,000 6,798,000 6,798,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1311D05A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D050003 Nguyễn Thị Huyền Chang 3,090,000 100 2,472,000 618,000 618,000 618,000
2 135D050008 Đinh Thị Hà 3,296,000 100 2,472,000 824,000 824,000 824,000
3 135D050009 Hoàng Thị Thu Hà 2,884,000 100 2,472,000 412,000 412,000 412,000
4 135D050010 Tô Thị Thu Hà 3,090,000 100 2,472,000 618,000 618,000 618,000
5 135D050013 Ngô Thị út Hạnh 3,090,000 100 2,472,000 618,000 618,000 618,000
6 135D050016 Nguyễn Quỳnh Hoa 3,090,000 100 2,472,000 618,000 618,000 618,000
7 135D050017 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 3,296,000 100 2,884,000 412,000 412,000 412,000
8 135D050020 Nguyễn Thị Thu Huyền 3,090,000 100 2,472,000 618,000 618,000 618,000
9 135D050024 Đinh Thị Mỹ Lệ 3,914,000 100 2,472,000 1,442,000 1,442,000 1,442,000
10 135D050025 Lê Thị Ngọc Linh 3,090,000 100 2,472,000 618,000 618,000 618,000
11 135D050026 Ma Thảo Linh Linh 3,090,000 100 2,472,000 618,000 618,000 618,000
12 135D050028 Nguyễn Khánh Linh 3,708,000 100 2,472,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
13 135D050032 Nguyễn Thanh Mai 3,708,000 100 2,472,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
14 135D050041 Bùi Thị Phợng 3,708,000 100 2,472,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
15 135D050042 Cao Thị Bích Phợng 3,296,000 100 2,884,000 412,000 412,000 412,000
16 135D050047 Lý Thị Thanh S¬n 3,502,000 100 2,472,000 1,030,000 1,030,000 1,030,000
17 135D050048 Vũ Thị Ph¬ng Thảo 3,090,000 100 2,472,000 618,000 618,000 618,000
18 135D050049 Ngô Thị Thu 3,296,000 100 2,884,000 412,000 412,000 412,000
19 135D050052 Lăng Thị Thúy 3,090,000 100 2,472,000 618,000 618,000 618,000
20 135D050056 Nguyễn Thị Anh Vân 3,090,000 100 2,472,000 618,000 618,000 618,000
21 135D050057 Phùng Thị Vỹ 2,884,000 100 2,472,000 412,000 412,000 412,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 68,392,000 53,148,000 15,244,000 15,244,000 15,244,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1412D03A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D030004 Phạm Ngọc Bích 4,738,000 100 4,120,000 618,000 618,000 618,000
2 145D030012 Nguyễn Thị Giang 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
3 145D030015 Lê Thị Hoàng Hà 4,326,000 100 3,708,000 618,000 618,000 618,000
4 145D030016 Phan Thị Thu Hà 4,738,000 100 4,120,000 618,000 618,000 618,000
5 145D030019 Nguyễn Thị Thu Hằng 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
6 145D030020 Nguyễn Thị Thu Hằng 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
7 145D030021 Hoàng Thị Hậu 4,326,000 100 3,708,000 618,000 618,000 618,000
8 145D030023 Đinh Thị Hiền 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
9 145D030027 Đỗ Thị Thu Hòa 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
10 145D030028 Nguyễn Thị Thanh Hòa 4,326,000 100 3,708,000 618,000 618,000 618,000
11 145D030032 Nguyễn Thị Huệ 4,326,000 100 3,708,000 618,000 618,000 618,000
12 145D030033 Nguyễn Thị Huệ 4,326,000 100 3,708,000 618,000 618,000 618,000
13 145D030037 Tào Thị Huyền 4,326,000 100 3,708,000 618,000 618,000 618,000
14 145D030039 D¬ng Thu H¬ng 4,326,000 100 3,708,000 618,000 618,000 618,000
15 145D030042 Lê Thảo Khanh 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
16 145D030043 Lê Thị Khuyên 4,326,000 100 3,708,000 618,000 618,000 618,000
17 145D030044 V¬ng Thanh Lân 4,326,000 100 3,708,000 618,000 618,000 618,000
18 145D030045 Nguyễn Ph¬ng Liên 4,738,000 100 3,708,000 1,030,000 1,030,000 1,030,000
19 145D030046 Lê Thị Thùy Linh 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
20 145D030047 Nguyễn Thị Hồng Linh 4,326,000 100 3,708,000 618,000 618,000 618,000
21 145D030049 Hoàng Thị Thu Loan 4,532,000 100 4,120,000 412,000 412,000 412,000
22 145D030051 Nguyễn Ngọc Ly 4,738,000 100 3,708,000 1,030,000 1,030,000 1,030,000
23 145D030054 Đinh Thị Nh Nguyệt 4,326,000 100 3,708,000 618,000 618,000 618,000
24 145D030059 Đặng Thị Bích Phợng 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
25 145D030084 Vàng Thị Quỳnh 4,326,000 100 3,708,000 618,000 618,000 618,000
26 145D030068 Nguyễn Thị Quỳnh Th¬ 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
27 145D030069 Đào Thị Hồng Th¬m 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
28 145D030076 Phan Thị Thu Trang 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 120,716,000 105,060,000
15,656,000 15,656,000 15,656,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1412D03T
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D03LT01 Tạ Văn Đức 2,470,000 2,470,000 2,470,000 2,470,000
2 145D03LT02 Bùi Thu Hà 1,729,000 1,729,000 1,729,000 1,729,000
3 145D03LT03 Hán Thị Mỹ Hạnh 1,729,000 1,729,000 1,729,000 1,729,000
4 145D03LT04 Lê Thị Thu Huế 1,729,000 1,729,000 1,729,000 1,729,000
5 145D03LT05 Hoàng Thị Huyền 6,936,000 6,936,000
6 145D03LT06 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1,729,000 1,729,000 1,729,000 1,729,000
7 145D03LT07 Đỗ Minh Quang 1,729,000 1,729,000 1,729,000 1,729,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 11,115,000 11,115,000 11,115,000 6,936,000 18,051,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1412D05A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D050002 Trần Thị Thanh Bình 4,944,000 100 4,120,000 824,000 824,000 824,000
2 145D050009 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
3 145D050017 Bùi Thị Huế 4,532,000 100 4,120,000 412,000 412,000 412,000
4 145D050025 Bùi Thị Nhật Lệ 4,532,000 100 4,120,000 412,000 412,000 412,000
5 145D050028 Đỗ Thùy Linh 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
6 145D050052 Nguyễn Thị Phợng 4,532,000 100 4,120,000 412,000 412,000 412,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 26,368,000 23,484,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1412D05T
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D05LT01 Phùng Thị Hoa 5,712,000 5,712,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 5,712,000 5,712,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1513D03A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D030012 Đinh Mạnh Chiến 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
2 155D030037 Phạm Thị Thu Hằng 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
3 155D030043 Nguyễn Thị Hoa 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
4 155D030058 Nguyễn Thị H¬ng 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
5 155D030086 Nguyễn Thị Nga 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
6 155D030108 Lê Ph¬ng Thảo 2,884,000 100 2,472,000 412,000 412,000 412,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 22,454,000 19,982,000 2,472,000 2,472,000 2,472,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1513D03B
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D030027 Trần H¬ng Giang 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
2 155D030038 Trần Thị Hân 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
3 155D030047 Hoàng Thị Huế 3,502,000 100 3,090,000 412,000 412,000 412,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 11,330,000 10,094,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1513D03T
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D03LT01 Nguyễn Thị Anh 5,187,000 5,187,000 5,187,000 5,187,000
2 155D03LT02 Vàng Thị Bình 3,211,000 3,211,000 3,211,000 3,211,000
3 155D03LT13 Giàng Mí Cử 3,211,000 3,211,000 3,211,000 3,211,000
4 155D03LT03 Nguyễn Thùy Giang 5,434,000 5,434,000 5,434,000 5,434,000
5 155D03LT04 Nguyễn Thị Thu Hằng 3,211,000 3,211,000 3,211,000 3,211,000
6 155D03LT14 V¬ng Văn Lằng 3,211,000 3,211,000 3,211,000 3,211,000
7 155D03LT05 Đặng Thị Hồng Linh 5,187,000 5,187,000 5,187,000 5,187,000
8 155D03LT06 Đinh Công Luân 3,211,000 3,211,000 3,211,000 3,211,000
9 155D03LT15 Vừ Mí Mỷ 3,211,000 3,211,000 3,211,000 3,211,000
10 155D03LT07 Và Mí Pó 3,211,000 3,211,000 3,211,000 3,211,000
11 155D03LT08 Nguyễn Minh S¬n 3,211,000 3,211,000 3,211,000 8,000 3,219,000
12 155D03LT09 Đặng Thị Thanh 4,693,000 4,693,000 4,693,000 4,693,000
13 155D03LT10 Đinh Thị Ph¬ng Thảo 988,000 988,000 988,000 988,000
14 155D03LT11 Lê Thị Thùy 5,187,000 5,187,000 5,187,000 5,187,000
15 155D03LT16 Hà Văn Thuyên 3,211,000 3,211,000 3,211,000 3,211,000
16 155D03LT17 Trần Xuân Thức 3,211,000 3,211,000 3,211,000 3,211,000
17 155D03LT12 Nguyễn Thị Huyền Trang 4,199,000 4,199,000 4,199,000 4,199,000
18 155D03LT18 Thèn Seo Việt 3,211,000 3,211,000 3,211,000 3,211,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 66,196,000 66,196,000 66,196,000 8,000 66,204,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1513D05A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D050007 Nông Thị Ph¬ng Chà 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
2 155D050008 Hán Thị Quỳnh Chang 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
3 155D050025 Bùi Thị Thanh Huế 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
4 155D050027 Hoàng Thị Thu Huyền 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
5 155D050034 Tạ Thị H¬ng 3,502,000 100 3,090,000 412,000 412,000 412,000
6 155D050043 Vy Thị Liên 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
7 155D050073 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
8 155D050086 Vi Thị Thảo 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
9 155D050089 Lu Thị Thêm 3,914,000 100 3,090,000 824,000 824,000 824,000
10 155D050108 Hoàng Thị Yến 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 38,934,000 34,402,000 4,532,000 4,532,000 4,532,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1513D05B
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D050041 Đỗ Thị Bích Liên 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
2 155D050072 Nguyễn Thị Nhung 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
3 155D050081 Nguyễn Thu Tâm 3,914,000 100 3,502,000 412,000 412,000 412,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 11,742,000 10,506,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1513D05T
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D05LT01 Nguyễn Thị Thúy 3,705,000 3,705,000 3,705,000 -816,000 2,889,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 3,705,000 3,705,000 3,705,000 -816,000 2,889,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1614D03T
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D03LT01 Hoàng Minh Đông 1,976,000 1,976,000 1,976,000 1,976,000
2 165D03LT02 Nguyễn Mạnh Hoàn 4,693,000 4,693,000 4,693,000 4,693,000
3 165D03LT03 Nguyễn Duy Khánh 1,976,000 1,976,000 1,976,000 1,976,000
4 165D03LT04 Lê Thị Khánh Linh 1,976,000 1,976,000 1,976,000 1,976,000
5 165D03LT05 Phan Thị Thùy Linh 1,976,000 1,976,000 1,976,000 1,976,000
6 165D03LT06 Lại Thị Thu 1,976,000 1,976,000 1,976,000 1,976,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 14,573,000 14,573,000 14,573,000 14,573,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: GDTH & Mầm nonLớp: 1614D05T
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D05LT01 Nguyễn Thảo Linh 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
2 165D05LT02 Hoàng Thị Mai Ph¬ng 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
3 165D05LT03 Nguyễn Thị Thu Ph¬ng 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 8,892,000 8,892,000 8,892,000 8,892,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Khoa học tự nhiênLớp: 1109D24B
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1152012007 Hoàng Hồng Đăng 486,000 486,000 486,000 2,600,000 3,086,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 486,000 486,000 486,000 2,600,000 3,086,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Khoa học tự nhiênLớp: 1311D23A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D230005 Nguyễn Thị Thu Hà 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
2 135D230010 Phùng Minh Hiếu 6,075,000 100 4,374,000 1,701,000 1,701,000 1,701,000
3 135D230029 Nguyễn Thị Thanh 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 15,795,000 13,122,000 2,673,000 2,673,000 2,673,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Khoa học tự nhiênLớp: 1311D24A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D240001 Lê Tuấn Anh 4,131,000 100 3,645,000 486,000 486,000 486,000
2 135D240002 Nguyễn Thị Kim Anh 4,131,000 100 3,645,000 486,000 486,000 486,000
3 135D240005 Hán Mạnh Cờng 4,374,000 100 3,645,000 729,000 729,000 729,000
4 135D240006 Phạm Hữu Du 4,131,000 100 3,645,000 486,000 486,000 486,000
5 135D240008 Nguyễn Hùng Đô 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
6 135D240009 Nguyễn Văn Đức 4,131,000 100 3,645,000 486,000 486,000 486,000
7 135D240010 Nguyễn Thị Thu Hà 4,374,000 100 3,645,000 729,000 729,000 729,000
8 135D240011 Trần Thị Thu Hà 4,131,000 100 3,645,000 486,000 486,000 486,000
9 135D240013 Phan Thúy Hằng 5,346,000 100 3,645,000 1,701,000 1,701,000 1,701,000
10 135D240014 Trần Thị Thu Hằng 4,617,000 100 3,645,000 972,000 972,000 972,000
11 135D240016 Lê Thị Thu Hiền 4,374,000 100 3,645,000 729,000 729,000 729,000
12 135D240017 Nguyễn Bá Hiển 4,131,000 100 3,645,000 486,000 486,000 486,000
13 135D240018 Lê Thị Thanh Huệ 5,832,000 100 3,645,000 2,187,000 2,187,000 2,187,000
14 135D240019 Hà Thị Thu Huyền 4,860,000 100 3,645,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
15 135D240022 Hà Thị Mai H¬ng 4,131,000 100 3,645,000 486,000 486,000 486,000
16 135D240024 Lê Mai H¬ng 4,617,000 100 3,645,000 972,000 972,000 972,000
17 135D240026 Đỗ Tiến Lê 4,860,000 100 3,645,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
18 135D240029 Tô Thị Thúy Nguyên 5,346,000 100 3,645,000 1,701,000 1,701,000 1,701,000
19 135D240031 Hoàng Thị Nhung 5,346,000 100 3,645,000 1,701,000 1,701,000 1,701,000
20 135D240035 Lê Tiến Thái 4,131,000 100 3,645,000 486,000 486,000 486,000
21 135D240036 Lại Đức Thành 4,860,000 100 3,645,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
22 135D240037 Nguyễn Thị Hồng Thắm 4,860,000 100 3,645,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
23 135D240039 Nguyễn Thị Thúy 4,860,000 100 3,645,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
24 135D240040 Nguyễn Thu Trang 4,860,000 100 3,645,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
25 135D240041 Đinh Duy Tùng 4,131,000 100 3,645,000 486,000 486,000 486,000
26 135D240042 Nguyễn Thị Xuân 5,103,000 100 3,645,000 1,458,000 1,458,000 1,458,000
27 135D240043 Đào Thị Hải Yến 5,346,000 100 3,645,000 1,701,000 1,701,000 1,701,000
28 135D240045 Hồ Thị Yến 4,374,000 100 3,645,000 729,000 729,000 729,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 130,248,000 102,546,000
27,702,000 27,702,000 27,702,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Khoa học tự nhiênLớp: 1412D23A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D230027 Tr¬ng Ngọc Tuấn 5,346,000 100 4,860,000 486,000 486,000 486,000
2 145D230028 Thiều Thị Vân 4,374,000 100 3,645,000 729,000 729,000 729,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 9,720,000 8,505,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Khoa học tự nhiênLớp: 1412D24A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D240002 Bùi Thị Ph¬ng Anh 5,346,000 100 4,860,000 486,000 486,000 486,000
2 145D240003 Nguyễn Thị Hải Anh 5,346,000 100 4,131,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
3 145D240004 Trần Đăng Anh 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
4 145D240007 Vi Thanh Cao 4,617,000 100 4,131,000 486,000 486,000 486,000
5 145D240009 Đinh Thị H¬ng Giang 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
6 145D240011 Trần Thị Thu Hà 5,589,000 100 4,860,000 729,000 729,000 729,000
7 145D240012 Trần Thị Thu Hà 5,346,000 100 4,131,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
8 145D240014 Phạm Thị Thu Hằng 5,589,000 100 4,860,000 729,000 729,000 729,000
9 145D240015 Bùi Thị Thanh Hoa 5,832,000 100 4,131,000 1,701,000 1,701,000 1,701,000
10 145D240039 Nguyễn Ngọc Huyền 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
11 145D240017 Trần Ngọc Huyền 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
12 145D240019 Hoàng Thị H¬ng H¬ng 5,589,000 100 4,860,000 729,000 729,000 729,000
13 145D240021 Tạ Trung Kiên 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
14 145D240022 Đỗ Hải Linh 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
15 145D240023 Ngô Thị Thùy Linh 6,075,000 100 4,860,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
16 145D240026 Nguyễn Thị Ngọc Mai 4,617,000 100 4,131,000 486,000 486,000 486,000
17 145D240029 Nguyễn Thúy Ngân 6,075,000 100 4,860,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
18 145D240030 Phùng Thị Ngân 5,832,000 100 4,131,000 1,701,000 1,701,000 1,701,000
19 145D240031 Trần Thị Kim Ngân 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
20 145D240034 Hoàng Cẩm Phú 6,075,000 100 4,860,000 1,215,000 1,215,000 1,215,000
21 145D240035 Phan Tuấn Ph¬ng 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
22 145D240040 Khuất Thị Thu Trang 5,589,000 100 4,131,000 1,458,000 1,458,000 1,458,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 116,397,000 95,985,000 20,412,000 20,412,000 20,412,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Khoa học tự nhiênLớp: 1513D23A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D230001 Nguyễn Mạc Lan Anh 3,402,000 100 2,916,000 486,000 486,000 486,000
2 155D230002 Nguyễn Thị Chi 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
3 155D230005 Hoàng Gia Huệ 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
4 155D230009 Nguyễn Nữ Hoài Ly 4,860,000 100 3,888,000 972,000 972,000 972,000
5 155D230019 Lê Thị Minh 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
6 155D230010 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 3,402,000 100 2,916,000 486,000 486,000 486,000
7 155D230012 Đặng Thị Ph¬ng 4,860,000 100 4,374,000 486,000 486,000 486,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 31,104,000 27,216,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Khoa học tự nhiênLớp: 1513D24A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D240005 Nguyễn Thị Thùy Linh 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
2 155D240007 Nguyễn Ngọc Mạnh 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
3 155D240008 Nguyễn Hạnh Ngân 4,860,000 100 4,131,000 729,000 729,000 729,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 14,580,000 12,393,000 2,187,000 2,187,000 2,187,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Khoa học tự nhiênLớp: 1513D24T
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D24LT01 Hà Thị Lan Anh 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
2 155D24LT02 Tạ Lan Anh 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
3 155D24LT03 Tạ Thị Bình 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
4 155D24LT04 Hoàng Thị Thu Chang 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
5 155D24LT05 Trần Minh Hồng Dinh 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
6 155D24LT06 Chử Khắc D¬ng 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
7 155D24LT35 Nguyễn Văn Đạt 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
8 155D24LT07 Đào Thị Huệ Giang 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
9 155D24LT08 Lê H¬ng Giang 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
10 155D24LT09 Phùng Sinh Hải 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
11 155D24LT10 D¬ng Thị Thu Hằng 4,380,000 4,380,000 4,380,000 4,380,000
12 155D24LT11 Đặng Thị Hằng 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
13 155D24LT12 Nguyễn Thị Thu Hằng 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
14 155D24LT13 Nguyễn Thị Hoa 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
15 155D24LT36 Nguyễn Thị Huyền 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
16 155D24LT14 Trần Thị H¬ng 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
17 155D24LT15 Phạm Quốc Khải 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
18 155D24LT37 Nguyễn Đức Khởi 4,380,000 4,380,000 4,380,000 4,380,000
19 155D24LT16 Đinh Thị Thúy Kiều 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
20 155D24LT17 Nguyễn Thị Lan 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
21 155D24LT18 Đỗ Thị Mỹ Lệ 4,380,000 4,380,000 4,380,000 4,380,000
22 155D24LT19 Kiều Thúy Linh 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
23 155D24LT38 Lục Thị Hồng Lịu 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
24 155D24LT39 Nguyễn Thị Thúy Nga 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
25 155D24LT20 Bạch Thị Thúy Ngân 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
26 155D24LT21 Nguyễn Thị Quyên 4,380,000 4,380,000 4,380,000 4,380,000
27 155D24LT40 Nguyễn Thị Song 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
28 155D24LT22 Nguyễn Thị Thảo 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
29 155D24LT23 Nguyễn Thị Bích Thảo 4,380,000 4,380,000 4,380,000 4,380,000
30 155D24LT24 Phùng Thị Ph¬ng Thảo 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
31 155D24LT25 Tạ Thị Bích Thảo 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
32 155D24LT26 Nguyễn Thị Thu 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
33 155D24LT27 Nguyễn Thị Thuyết 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
34 155D24LT28 Phạm Khánh Toàn 4,380,000 4,380,000 4,380,000 4,380,000
35 155D24LT29 Chử Thị Trang 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
36 155D24LT30 Lê Thị Thu Trang 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
37 155D24LT31 Trần Thu Trang 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
38 155D24LT32 Nguyễn Giang Tùng 4,380,000 4,380,000 4,380,000 4,380,000
39 155D24LT41 Nguyễn Thị Kim Tuyến 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
40 155D24LT33 Mai Thị Xuân Tứ 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
41 155D24LT34 Vũ Thị T¬i 3,212,000 3,212,000 3,212,000 3,212,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 139,868,000 139,868,000 139,868,000 139,868,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Thể dục thể thaoLớp: 1311D70A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D700010 Nguyễn Mạnh Dũng 4,131,000 100 3,645,000 486,000 486,000 486,000
2 135D700015 Hà Quang Hà 4,374,000 100 3,645,000 729,000 729,000 729,000
3 135D700017 Đào Đình Hải 4,131,000 100 3,645,000 486,000 486,000 486,000
4 135D700027 Trần Trung Kiên 5,103,000 100 3,645,000 1,458,000 1,458,000 1,458,000
5 135D700041 Nguyễn Thanh Tùng 4,617,000 100 3,645,000 972,000 972,000 972,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 22,356,000 18,225,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Thể dục thể thaoLớp: 1513D70T
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D70LT02 Hà Minh Long 1,460,000 1,460,000 1,460,000 1,460,000
2 155D70LT03 Nguyễn Văn Mạnh 876,000 876,000 876,000 876,000
3 155D70LT04 Hà Ngọc Quang 1,460,000 1,460,000 1,460,000 1,460,000
4 155D70LT05 Nguyễn Ngọc S¬n 1,460,000 1,460,000 1,460,000 1,460,000
5 155D70LT06 Nguyễn Mạnh Tuấn 1,460,000 1,460,000 1,460,000 1,460,000
6 155D70LT07 Nguyễn Thanh Tùng 2,044,000 2,044,000 2,044,000 2,044,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 8,760,000 8,760,000 8,760,000 8,760,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: Thể dục thể thaoLớp: 1614D70T
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D70LT03 Nguyễn Thị Ngân 2,628,000 2,628,000 2,628,000 2,628,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 2,628,000 2,628,000 2,628,000 2,628,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1109D09B
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1156022022 Hà Thanh S¬n 2,890,000 2,890,000
2 1156022023 Đàm Huy Thành 1,700,000 1,700,000
3 1156022025 Nguyễn Thị Ngọc Thu 824,000 824,000 824,000 680,000 1,504,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 824,000 824,000 824,000 5,270,000 6,094,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1109D17A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1156050003 Nguyễn Nh Biên 5,950,000 5,950,000
2 1156050026 Trần Thị Ph¬ng 340,000 340,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 6,290,000 6,290,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1210D06A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1256030024 Nguyễn Thị Luyến 1,236,000 100 1,236,000 1,236,000 1,236,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 1,236,000 1,236,000 1,236,000 1,236,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1210D17A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 1256050025 Ngô Thị Diệu Linh 412,000 412,000 412,000 412,000
2 1256050056 Phan Đức Việt 618,000 618,000 618,000 618,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 1,030,000 1,030,000 1,030,000 1,030,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1311D06A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D060004 Nguyễn Thu Chang 3,502,000 100 3,090,000 412,000 412,000 412,000
2 135D060009 Phan Thị Bảo Giang 3,708,000 100 3,090,000 618,000 618,000 618,000
3 135D060013 Vũ Trung Hiếu 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
4 135D060015 Phan Thị Hoan 4,120,000 100 3,090,000 1,030,000 1,030,000 1,030,000
5 135D060018 Ph¬ng Thị Minh Huệ 3,502,000 100 3,090,000 412,000 412,000 412,000
6 135D060033 Vàng Văn Thăng 3,708,000 100 3,090,000 618,000 618,000 618,000
7 135D060035 Hà Thị Thu Thủy 4,120,000 100 3,502,000 618,000 618,000 618,000
8 135D060037 Đỗ Thị Quỳnh Trang 3,502,000 100 3,090,000 412,000 412,000 412,000
9 135D060040 Tô Ngọc Tú 4,120,000 100 3,090,000 1,030,000 1,030,000 1,030,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 34,402,000 28,840,000 5,562,000 5,562,000 5,562,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1311D17A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D170002 Nguyễn Thế Anh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
2 135D170003 Phạm Ngọc Anh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
3 135D170006 Quyết Đức Đại 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
4 135D170007 Ngô Thị H¬ng Giang 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
5 135D170008 Hoàng Thanh G¬m 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
6 135D170010 Nguyễn Thị Thu Hằng 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
7 135D170011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
8 135D170012 Nguyễn Thị Thu Hiền 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
9 135D170013 Phạm Thị Thu Hiền 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
10 135D170015 Nguyễn Thị Hoa 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
11 135D170016 Tạ Thị Ngọc Hoa 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
12 135D170018 Nguyễn Công Hoàng 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
13 135D170019 Nguyễn Thị Huế 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
14 135D170020 Đinh Thị Bích Huệ 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
15 135D170021 Phan Văn Huy 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
16 135D170023 Nguyễn Thị Thu Huyền 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
17 135D170026 Thàn Thị H¬ng 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
18 135D170027 Thịnh Thu H¬ng 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
19 135D170028 Nguyễn Thị Hờng 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
20 135D170029 Đồng Thị Thúy Hởng 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
21 135D170030 Nguyễn Mai Lan 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
22 135D170031 Nguyễn Thị Lan 3,502,000 3,502,000 3,502,000 3,502,000
23 135D170033 Tạ Thùy Linh 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
24 135D170035 Trần Thị Hồng Ngân 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
25 135D170036 Hoàng Bích Ngọc 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
26 135D170037 Nguyễn Hồng Phúc 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
27 135D170039 Nguyễn Ngọc Ph¬ng 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
28 135D170040 Bàn Thị Quỳnh 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
29 135D170041 Nguyễn Thị Ph¬ng Quỳnh 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
30 135D170043 Trần Quang S¬n 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
31 135D170044 Nguyễn Thị Thảo 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
32 135D170046 Đào Thu Trang 3,090,000 3,090,000 3,090,000 3,090,000
33 135D170047 Hán Thị Thu Trang 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
34 135D170048 Nguyễn Thị Trang 2,678,000 2,678,000 2,678,000 2,678,000
35 135D170050 Hoàng Thị Xuyên 4,120,000 4,120,000 4,120,000 4,120,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 118,862,000 118,862,000 118,862,000 118,862,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1311D80A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 135D800001 Nguyễn Tùng Anh 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
2 135D800005 Lê Thị Dung 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
3 135D800006 Triệu Văn Dũng 5,346,000 5,346,000 5,346,000 5,346,000
4 135D800007 Đỗ Hồng D¬ng 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
5 135D800009 Lê Văn Hải 5,589,000 5,589,000 5,589,000 5,589,000
6 135D800010 Vũ Thị Hồng Hải 4,617,000 4,617,000 4,617,000 4,617,000
7 135D800011 Đinh Thị Huệ 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
8 135D800012 Nguyễn Thu Huyền 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
9 135D800013 Nguyễn Thị H¬ng 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
10 135D800014 Bế Thị Mai Linh 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
11 135D800015 Nguyễn Thị Nhật Linh 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
12 135D800016 Hoàng Thị Thùy Ngân 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
13 135D800017 Phan Thị Thanh Nhạn 5,589,000 5,589,000 5,589,000 5,589,000
14 135D800019 Trần Tiến S¬n 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
15 135D800020 Nguyễn Văn Thật 4,617,000 4,617,000 4,617,000 4,617,000
16 135D800022 Nguyễn Hữu Thuận 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
17 135D800023 Nguyễn Thị Thúy 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
18 135D800026 Hà Thị Kim Uyên 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
19 135D800027 Nguyễn Thị Tố Uyên 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
20 135D800028 Phạm Tuấn Vũ 4,617,000 4,617,000 4,617,000 4,617,000
21 135D800029 Phạm Thị Thanh Xuân 4,617,000 4,617,000 4,617,000 4,617,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 90,882,000 90,882,000 90,882,000 90,882,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1412D06A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D060022 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 3,708,000 100 3,296,000 412,000 412,000 412,000
2 145D060030 Đào Thị Hồng Phợng 4,120,000 100 3,296,000 824,000 824,000 824,000
3 145D060036 Đinh Thị Thoa 4,120,000 100 3,296,000 824,000 824,000 824,000
4 145D060038 Nguyễn Thị Thủy 4,120,000 100 3,296,000 824,000 824,000 824,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 16,068,000 13,184,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1412D09A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D090001 Chu Thị Anh 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
2 145D090005 Bùi Văn Chiển 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
3 145D090006 Đặng Thị Hồng Chuyên 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
4 145D090012 Phạm Thị Thanh Hà 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
5 145D090013 Nguyễn Thị Thúy Hằng 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
6 145D090024 Nguyễn Thị Khuyên 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
7 145D090035 Chu Thị Bích Ngọc 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
8 145D090037 Hoàng Thị Hồng Nhung 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
9 145D090040 Trần Thị Hồng Nhung 4,120,000 100 3,708,000 412,000 412,000 412,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 37,080,000 33,372,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1412D17A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D170001 Nguyễn Thị Nhật Anh 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
2 145D170003 Nguyễn Chí Hiếu 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
3 145D170004 Bùi Diệu H¬ng 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
4 145D170005 Nguyễn Văn Lục 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
5 145D170006 L¬ng Phợng 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
6 145D170007 Ngô Văn S¬n 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
7 145D170010 Bùi Thị ánh Tuyết 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
8 145D170009 Phùng Việt V¬ng 3,708,000 3,708,000 3,708,000 3,708,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 28,840,000 28,840,000 28,840,000 28,840,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1412D80A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D800001 Trần Nguyễn Ph¬ng Anh 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
2 145D800002 Đặng Thị Thanh Huyền 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
3 145D800003 Phan Thị Thanh Huyền 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
4 145D800004 Nguyễn Lâm Quỳnh H¬ng 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
5 145D800005 Trần Thị Lệ 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
6 145D800006 L¬ng Hồng Ngọc 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
7 145D800007 Nguyễn Thị Thanh Phúc 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
8 145D800010 Đỗ Duy Tùng 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 34,992,000 34,992,000 34,992,000 34,992,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1412D81A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 145D810001 Phùng Thị Thu Chang 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
2 145D810002 Đặng Thị H¬ng Giang 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
3 145D810003 Đỗ Thu Hiền 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
4 145D810004 Nguyễn Thị Huệ 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
5 145D810005 Đỗ Thị Hồng Mỵ 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
6 145D810009 Đào Minh Phúc 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
7 145D810007 Đỗ Thị Thanh 3,888,000 3,888,000 3,888,000 3,888,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 26,487,000 26,487,000 26,487,000 26,487,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1513D09T
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D09LT02 Bùi Công Bộ 1,976,000 1,976,000 1,976,000 1,976,000
2 155D09LT01 Phạm Thị Ngọc Hoàn 1,976,000 1,976,000 1,976,000 1,976,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 3,952,000 3,952,000 3,952,000 3,952,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1513D17A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D170001 Nghiêm Thị Kiều Anh 3,296,000 3,296,000 3,296,000 3,296,000
2 155D170003 Ngô Thị Thanh Lịch 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
3 155D170004 Tráng Văn Sành 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
4 155D170005 Nguyễn Thị Thu Thảo 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
5 155D170006 Lê Tuấn Long Vũ 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
6 155D170007 Luo Yanping 2,884,000 2,884,000 2,884,000 2,884,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 17,716,000 17,716,000 17,716,000 17,716,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1513D80A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D800001 Trần Ngọc Anh 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
2 155D800002 Trần Văn Đô 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
3 155D800003 Lê Thị Minh H¬ng 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
4 155D800005 Nguyễn Thị Linh 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
5 155D800008 Bùi Anh Thái 3,645,000 3,645,000 3,645,000 3,645,000
6 155D800009 Đặng Thanh Xuân 3,159,000 3,159,000 3,159,000 3,159,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 19,440,000 19,440,000 19,440,000 19,440,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1513D81A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 155D810001 Ngô Thị Ngọc ánh 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
2 155D810002 Nguyễn Trung Đức 3,645,000 3,645,000 3,645,000 3,645,000
3 155D810003 Nguyễn Việt Hà 2,916,000 2,916,000 2,916,000 2,916,000
4 155D810004 Bùi Thị Hậu 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
5 155D810005 Trần Thị Hiền 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
6 155D810006 Nguyễn Huy Hoàng 2,916,000 2,916,000 2,916,000 2,916,000
7 155D810007 Hà Xuân Hồng 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
8 155D810008 Đào Thị Huyền 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
9 155D810009 Lê Thị Thanh Huyền 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
10 155D810010 Hoàng Thị Mai H¬ng 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
11 155D810011 Đào Thị Diệu Linh 2,916,000 2,916,000 2,916,000 2,916,000
12 155D810012 Nguyễn Đức Mạnh 2,916,000 2,916,000 2,916,000 2,916,000
13 155D810013 Phạm Thu Thảo My 4,374,000 4,374,000 4,374,000 4,374,000
14 155D810014 Nguyễn Thị Kim Ngân 4,131,000 4,131,000 4,131,000 4,131,000
15 155D810015 Ma Phìn 2,890,000 2,890,000
16 155D810016 Bùi Thị Bích Ph¬ng 2,916,000 50 1,458,000 1,458,000 1,458,000 1,458,000
17 155D810017 Nguyễn Hồng Ph¬ng 2,916,000 2,916,000 2,916,000 2,916,000
18 155D810018 Vũ Thị Thanh 2,916,000 2,916,000 2,916,000 2,916,000
19 155D810019 Nguyễn Thị Th¬m 2,916,000 2,916,000 2,916,000 2,916,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 65,853,000 1,458,000 64,395,000 64,395,000 2,890,000 67,285,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1614D17A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D170001 Đào An Ly 3,914,000 3,914,000 3,350,000 564,000 564,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 3,914,000 3,914,000 3,350,000 564,000 564,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1614D80A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D800001 Nguyễn Thị Linh 3,402,000 3,402,000 3,350,000 52,000 52,000
2 165D800002 Đinh Nguyên Quân 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 6,804,000 6,804,000 3,350,000 3,454,000 3,454,000
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Kế hoạch Tài chính
Mẫu In V2110C
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ/THỪA HỌC PHÍHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
(Tính đến ngày 30/09/2016)
Đại học chính quyKhoa: KHXH & NVLớp: 1614D81A
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải Đóng ST đã đóng Nợ kỳ này Nợ cũ Còn thiếu
Trang 1
1 165D810002 Thào Seo Lềnh 3,402,000 3,402,000 3,350,000 52,000 52,000
2 165D810003 Mai Khánh Linh 3,402,000 3,402,000 3,350,000 52,000 52,000
3 165D810007 Đào An Ly 3,402,000 3,402,000 3,402,000 3,402,000
4 165D810008 Nguyễn Thị Kim Ngân 3,402,000 3,402,000 3,350,000 52,000 52,000
5 165D810005 Nguyễn Thị Kim Thúy 3,402,000 3,402,000 3,350,000 52,000 52,000
6 165D810006 Vi Đình Toàn 3,402,000 3,402,000 3,350,000 52,000 52,000
Phú Thọ, Ngày 30 tháng 09 năm 2016In Ngày 30/09/2016
Người lập biểu
Cộng 20,412,000 20,412,000 16,750,000 3,662,000 3,662,000