Upload
others
View
11
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
II. KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ CỤ THỂ
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
1 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN ĐỨC ANH 11170205 Đạt
2 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN TRANG ANH 11170309 Đạt
3 Bảo hiểm xã hội 59 PHAN HIỀN ANH 11170369 Đạt
4 Bảo hiểm xã hội 59 CAO THỊ NGỌC ÁNH 11170459 Đạt
5 Bảo hiểm xã hội 59 TRẦN QUỲNH ÁNH 11170514 Đạt
6 Bảo hiểm xã hội 59 LẠI BẢO CHÂU 11170605 Không đạt
7 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN BÙI MINH CHÂU 11170609 Đạt
8 Bảo hiểm xã hội 59 LÊ QUANG ĐẠO 11170773 Đạt
9 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN VIỆT DŨNG 11171009 Không Đạt
10 Bảo hiểm xã hội 59 TRẦN VĂN DƢƠNG 11171083 Đạt
11 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN SƠN HẢI 11171395 Đạt
12 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THỊ VIỆT HẰNG 11171456 Đạt
13 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THU HIỀN 11171592 Đạt
14 Bảo hiểm xã hội 59 LÊ NGỌC HIỆP 11171621 Đạt
15 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THỊ THANH HỒNG 11171859 Đạt
16 Bảo hiểm xã hội 59 PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN 11172250 Đạt
17 Bảo hiểm xã hội 59 TRỊNH KHÁNH HUYỀN 11172276 Đạt
18 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN SƠN LÂM 11172405 Đạt
19 Bảo hiểm xã hội 59 DOÃN KHÁNH LINH 11172542 Đạt
20 Bảo hiểm xã hội 59 LÊ THỊ LINH 11172594 Đạt
21 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH 11172684 Không Đạt
22 Bảo hiểm xã hội 59 VŨ THỊ MỸ LINH 11172822 Đạt
23 Bảo hiểm xã hội 59 ĐẶNG XUÂN LỘC 11172855 Đạt
24 Bảo hiểm xã hội 59 PHAN THỊ TUYẾT MAI 11173016 Đạt
25 Bảo hiểm xã hội 59 HOÀNG MINH MẠNH 11173034 Đạt
26 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN ĐĂNG MẠNH 11173037 Đạt
27 Bảo hiểm xã hội 59 TRẦN NGỌC TRÀ MY 11173195 Đạt
28 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN HOÀI NAM 11173223 Không Đạt
29 Bảo hiểm xã hội 59 VŨ ĐỖ HOÀI NAM 11173247 Đạt
30 Bảo hiểm xã hội 59 PHAN THỊ HẢI NGÂN 11173331 Đạt
31 Bảo hiểm xã hội 59 THÁI BẢO NGỌC 11173445 Đạt
32 Bảo hiểm xã hội 59 PHẠM HỒNG NHUNG 11173631 Đạt
33 Bảo hiểm xã hội 59 ĐẶNG NHƢ PHƢƠNG 11173733 Không Đạt
34 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN DUY PHƢƠNG 11173796 Đạt
35 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN HẢI PHƢƠNG 11173801 Đạt
36 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN ĐÌNH PHÖ QUÝ 11173951 Đạt
37 Bảo hiểm xã hội 59 PHẠM NGỌC QUỲNH 11174025 Đạt
38 Bảo hiểm xã hội 59 PHẠM VĂN SƠN 11174084 Đạt
39 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN NGỌC THẮM 11174154 Đạt
40 Bảo hiểm xã hội 59 NGÔ ĐỨC THẮNG 11174181 Đạt
41 Bảo hiểm xã hội 59 TRẦN PHƢƠNG THANH 11174225 Đạt
42 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11174383 Đạt
43 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THỊ VÂN TRANG 11174922 Đạt
44 Bảo hiểm xã hội 59 VŨ THỊ THU TRANG 11175003 Đạt
45 Bảo hiểm xã hội 59 LÊ VIỆT TRUNG 11175043 Đạt
46 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THANH TÙNG 11175158 Không Đạt
47 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN TRƢỜNG AN 11170018 Không đạt Không có bài
48 Công nghệ thông tin 59A ĐẶNG HUY ANH 11170056 Đạt
49 Công nghệ thông tin 59A ĐỖ TUẤN ANH 11170095 Đạt
50 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN VIỆT ANH 11170324 Đạt
51 Công nghệ thông tin 59A TRẦN THẾ ANH 11170405 Đạt
52 Công nghệ thông tin 59A NGÔ LAN CHINH 11170697 Đạt
53 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN MẠNH CƢỜNG 11170733 Đạt
54 Công nghệ thông tin 59A PHẠM MẠNH CƢỜNG 11170737 Không đạt
55 Công nghệ thông tin 59A PHẠM TIẾN ĐẠT 11170802 Đạt
56 Công nghệ thông tin 59A ĐẶNG MINH ĐỨC 11170868 Đạt
57 Công nghệ thông tin 59A PHAN THANH DŨNG 11171013 Không đạt
58 Công nghệ thông tin 59A TRẦN MẠNH DŨNG 11171016 Đạt
59 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN XUÂN THẾ GIA 11171143 Đạt
60 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN THỊ HẰNG 11171445 Đạt
61 Công nghệ thông tin 59A VĂN THỊ THUÝ HẰNG 11171482 Đạt
62 Công nghệ thông tin 59A LƢƠNG TRUNG HIẾU 11171662 Đạt
63 Công nghệ thông tin 59A PHẠM MINH HIẾU 11171685 Đạt
64 Công nghệ thông tin 59A VƢƠNG NGỌC HIẾU 11171699 Đạt
65 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN NGỌC MINH HÕA 11171753 Không đạt
66 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN VĂN HOÀNG 11171822 Đạt
67 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN VĂN HƢNG 11171945 Không đạt
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
PHÒNG CTCT&QLSV
KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA K59Khóa: 59
Hệ đào tạo: Chính quy
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
68 Công nghệ thông tin 59A HOÀNG THỊ HƢỜNG 11172044 Đạt
69 Công nghệ thông tin 59A LÊ ĐĂNG HUY 11172090 Đạt
70 Công nghệ thông tin 59A MAI QUỐC HUY 11172099 Đạt
71 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN VIẾT KIÊN 11172373 Đạt
72 Công nghệ thông tin 59A PHẠM DUY KIÊN 11172375 Đạt
73 Công nghệ thông tin 59A NGÔ THỊ NGỌC LINH 11172627 Đạt
74 Công nghệ thông tin 59A VÕ VIỆT LINH 11172810 Đạt
75 Công nghệ thông tin 59A VŨ TIẾN MẠNH 11173053 Đạt
76 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN ĐÌNH MINH 11173107 Đạt
77 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN THỊ NGÂN 11173322 Đạt
78 Công nghệ thông tin 59A ĐINH THỊ NGUYỆT 11173495 Đạt
79 Công nghệ thông tin 59A NGÔ TRUNG NHẬT 11173524 Đạt
80 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173622 Đạt
81 Công nghệ thông tin 59A LÊ HÀ PHƢƠNG 11173775 Đạt
82 Công nghệ thông tin 59A ĐOÀN THỊ DIỄM QUỲNH 11173986 Đạt
83 Công nghệ thông tin 59A TRẦN QUANG SƠN 11174090 Đạt
84 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN NGỌC TÂN 11174130 Đạt
85 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 11174159 Đạt
86 Công nghệ thông tin 59A VƢƠNG MINH THẮNG 11174200 Đạt
87 Công nghệ thông tin 59A LÊ VĂN THÀNH 11174240 Đạt
88 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN TẤT THÀNH 11174253 Đạt
89 Công nghệ thông tin 59A CAO THỊ THU THẢO 11174278 Đạt
90 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN HOÀNG THỊNH 11174458 Đạt
91 Công nghệ thông tin 59A BÙI VĂN TIẾN 11174692 Đạt
92 Công nghệ thông tin 59A HÀ THU TRÀ 11174739 Đạt
93 Công nghệ thông tin 59A CAO THỊ TRANG 11174771 Đạt
94 Công nghệ thông tin 59A NGÔ XUÂN TRƢỜNG 11175061 Đạt
95 Công nghệ thông tin 59A PHẠM ANH TUÂN 11175100 Đạt
96 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN ANH TUẤN 11175121 Không đạt Không có bài
97 Công nghệ thông tin 59A VŨ HỒNG VỊ 11175279 Đạt
98 Công nghệ thông tin 59A LÊ ANH VIỆT 11175284 Đạt
99 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN VĂN VỊNH 11175314 Đạt
100 Công nghệ thông tin 59A VŨ THỊ YÊN 11175360 Đạt
101 Công nghệ thông tin 59A Đỗ Minh Chiến 11176014 Đạt
102 Công nghệ thông tin 59A Nguyễn Đức Anh 11176024 Đạt
103 Công nghệ thông tin 59A Hà Thanh Tùng 11176289 Đạt
104 Công nghệ thông tin 59B BÙI HOÀNG ANH 11170030 Không đạt Nghỉ 2 buổi
105 Công nghệ thông tin 59B ĐỖ TIẾN ANH 11170094 Đạt
106 Công nghệ thông tin 59B LÊ THỊ PHƢƠNG ANH 11170163 Đạt
107 Công nghệ thông tin 59B PHAN THỊ ANH 11170372 Đạt
108 Công nghệ thông tin 59B KIỀU THỊ NGỌC ÁNH 11170474 Đạt
109 Công nghệ thông tin 59B ĐỖ THÀNH CÔNG 11170712 Đạt
110 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN VIỆT CƢỜNG 11170734 Đạt
111 Công nghệ thông tin 59B TRẦN MẠNH CƢỜNG 11170742 Đạt
112 Công nghệ thông tin 59B ĐOÀN HỮU DUẨN 11170861 Đạt
113 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN TIẾN DŨNG 11171002 Đạt
114 Công nghệ thông tin 59B TRẦN DUY DŨNG 11171015 Không đạt Nghỉ 2 buổi
115 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN ĐỨC DUY 11171098 Đạt
116 Công nghệ thông tin 59B ĐỒNG MINH HẢI 11171383 Đạt
117 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG 11171448 Đạt
118 Công nghệ thông tin 59B VÕ HỒNG HẠNH 11171533 Đạt
119 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN TRUNG HIẾU 11171680 Đạt
120 Công nghệ thông tin 59B VŨ MẠNH HIẾU 11171694 Đạt
121 Công nghệ thông tin 59B TRẦN THỊ HOA 11171731 Đạt
122 Công nghệ thông tin 59B PHẠM THỊ THU HOÀI 11171773 Đạt
123 Công nghệ thông tin 59B LÊ THỊ HUỆ 11171886 Đạt
124 Công nghệ thông tin 59B LÊ THIÊN HƢƠNG 11171978 Không đạt Nghỉ 2 buổi
125 Công nghệ thông tin 59B BÙI BÁ HUY 11172070 Đạt
126 Công nghệ thông tin 59B LÊ QUANG HUY 11172095 Đạt
127 Công nghệ thông tin 59B PHẠM QUANG HUY 11172123 Đạt
128 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN XUÂN KIÊN 11172374 Đạt
129 Công nghệ thông tin 59B LƢƠNG KHÁNH LINH 11172616 Không đạt Nghỉ 4 buổi
130 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN KHÁNH LINH 11172657 Đạt
131 Công nghệ thông tin 59B LÊ HUY LỰC 11172899 Đạt
132 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN BÌNH MINH 11173105 Đạt
133 Công nghệ thông tin 59B TRẦN VĂN NAM 11173243 Không đạt Nghỉ 4 buổi
134 Công nghệ thông tin 59B VŨ THỊ KIM NGÂN 11173338 Đạt
135 Công nghệ thông tin 59B VŨ MẠNH NHẤT 11173521 Đạt
136 Công nghệ thông tin 59B NÔNG THẾ NHẬT 11173527 Đạt
137 Công nghệ thông tin 59B ĐẶNG VIỆT PHƢƠNG 11173736 Đạt
138 Công nghệ thông tin 59B ĐÀM MINH QUANG 11173915 Đạt
139 Công nghệ thông tin 59B PHẠM HỒNG SƠN 11174080 Đạt
140 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN XUÂN TÀI 11174102 Không đạt Nghỉ 2 buổi
141 Công nghệ thông tin 59B NGÔ ANH THÁI 11174138 Đạt
142 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN ĐỨC THẮNG 11174188 Đạt
143 Công nghệ thông tin 59B PHẠM THỊ THANH 11174224 Đạt
144 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN LÊ CÔNG THÀNH 11174250 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
145 Công nghệ thông tin 59B PHẠM BÁ THÀNH 11174259 Không đạt Nghỉ 2 buổi
146 Công nghệ thông tin 59B PHẠM THỊ PHƢƠNG THẢO 11174405 Đạt
147 Công nghệ thông tin 59B PHẠM TIẾN THỊNH 11174459 Đạt
148 Công nghệ thông tin 59B HÀ VĂN TIẾN 11174694 Đạt
149 Công nghệ thông tin 59B BÙI THỊ HUYỀN TRANG 11174766 Đạt
150 Công nghệ thông tin 59B PHẠM VĂN TRƢƠNG 11175058 Đạt
151 Công nghệ thông tin 59B LÊ QUANG TÚ 11175077 Đạt
152 Công nghệ thông tin 59B ĐẶNG ANH TUẤN 11175108 Đạt
153 Công nghệ thông tin 59B ĐẬU NGỌC TỬU 11175179 Đạt
154 Công nghệ thông tin 59B AN TOÀN VIỆT 11175280 Không đạt 2 loại chữ kí
155 Công nghệ thông tin 59B TRẦN ĐỨC VIỆT 11175296 Không đạt Nghỉ 4 buổi
156 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN DUY VƢỢNG 11175331 Đạt
157 Công nghệ thông tin 59B LÊ HẢI YẾN 11175380 Đạt
158 Công nghệ thông tin 59B Nguyễn Vũ Lâm 11176020 Đạt
159 Công nghệ thông tin 59B Đinh Thế Hƣng 11176277 Đạt
160 Công nghệ thông tin 59B Phan Huy Trung 11176326 Không đạt Nghỉ 2 buổi
161 E-BBA 59 ĐẶNG VÂN ANH 11170057 Đạt
162 E-BBA 59 HẦU THỊ MAI ANH 11170114 Đạt
163 E-BBA 59 KIM NGỌC SƠN 11174062 Đạt
164 E-BBA 59 HOÀNG PHƢƠNG ANH 11170124 Đạt
165 E-BBA 59 HOÀNG QUỲNH ANH 11170125 Đạt
166 E-BBA 59 LÊ TRÂM ANH 11170169 Đạt
167 E-BBA 59 NGÔ PHƢƠNG ANH 11170194 Đạt
168 E-BBA 59 NGUYỄN HOÀNG ANH 11170215 Đạt
169 E-BBA 59 NGUYỄN MINH ANH 11170232 Đạt
170 E-BBA 59 NGUYỄN NGỌC MAI ANH 11170241 Đạt
171 E-BBA 59 NGUYỄN QUANG ANH 11170254 Đạt
172 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 11170277 Không đạt Không có bài
173 E-BBA 59 NGUYỄN TÖ ANH 11170310 Đạt
174 E-BBA 59 PHƢƠNG THẢO ANH 11170377 Đạt
175 E-BBA 59 VŨ THỊ PHƢƠNG ANH 11170448 Đạt
176 E-BBA 59 VŨ CHÍ BẰNG 11170546 Đạt
177 E-BBA 59 NGUYỄN MINH CHÂU 11170611 Đạt
178 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 11170614 Đạt
179 E-BBA 59 HÀ LINH CHI 11170629 Đạt
180 E-BBA 59 NGUYỄN VÂN CHI 11170667 Đạt
181 E-BBA 59 NGUYỄN XUÂN NHẬT CƢỜNG 11170735 Đạt
182 E-BBA 59 NGÔ TIẾN ĐĂNG 11170763 Đạt
183 E-BBA 59 PHAN NGUYỄN HẢI ĐĂNG 11170766 Đạt
184 E-BBA 59 LÊ TUẤN ĐẠT 11170790 Đạt
185 E-BBA 59 TRẦN THỊ NGỌC DIỆP 11170832 Đạt
186 E-BBA 59 PHAN MẠNH ĐỨC 11170903 Đạt
187 E-BBA 59 TRẦN LƢƠNG ĐỨC 11170909 Đạt
188 E-BBA 59 ĐẶNG PHƢƠNG DUNG 11170920 Đạt
189 E-BBA 59 ĐÀO THỊ DUNG 11170922 Đạt
190 E-BBA 59 NGUYỄN PHAN THÙY DUNG 11170938 Đạt
191 E-BBA 59 NGUYỄN THÙY DUNG 11170949 Đạt
192 E-BBA 59 ĐỖ VIỆT DŨNG 11170975 Đạt
193 E-BBA 59 HOÀNG TRUNG DŨNG 11170980 Đạt
194 E-BBA 59 TRẦN DUY DŨNG 11171014 Đạt
195 E-BBA 59 ĐOÀN NHẬT DƢƠNG 11171027 Đạt
196 E-BBA 59 TRẦN THÙY DƢƠNG 11171079 Đạt
197 E-BBA 59 NGUYỄN HỮU KHÁNH DUY 11171099 Đạt
198 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 11171127 Đạt
199 E-BBA 59 LÊ THÀNH GIANG 11171159 Đạt
200 E-BBA 59 NGÔ HƢƠNG GIANG 11171166 Đạt
201 E-BBA 59 NGUYỄN THU GIANG 11171189 Đạt
202 E-BBA 59 HOÀNG THỊ THÁI HÀ 11171253 Đạt
203 E-BBA 59 NGUYỄN THANH HÀ 11171287 Đạt
204 E-BBA 59 NGUYỄN THU HÀ 11171313 Đạt
205 E-BBA 59 NGUYỄN VIỆT HÀ 11171329 Đạt
206 E-BBA 59 TRẦN THU HÀ 11171359 Đạt
207 E-BBA 59 ĐỖ ĐỨC HẢI 11171381 Đạt
208 E-BBA 59 NGUYỄN THÖY HẰNG 11171461 Đạt
209 E-BBA 59 LÃ THỊ BÍCH HẠNH 11171497 Đạt
210 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ MINH HẠNH 11171519 Đạt
211 E-BBA 59 ĐỖ THỊ THANH HIỀN 11171561 Đạt
212 E-BBA 59 TRẦN THẢO HIỀN 11171604 Đạt
213 E-BBA 59 TRẦN THỊ THU HIỀN 11171608 Đạt
214 E-BBA 59 LÊ THỊ HOA 11171711 Đạt
215 E-BBA 59 MAI HOA 11171715 Đạt
216 E-BBA 59 LÊ THỊ BÍCH HỒNG 11171850 Đạt
217 E-BBA 59 ĐẶNG QUỐC HÙNG 11171898 Đạt
218 E-BBA 59 NGUYỄN LAN HƢƠNG 11171987 Không đạt Nghỉ 4 buổi
219 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ HƢƠNG 11171992 Đạt
220 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ MAI HƢƠNG 11172000 Đạt
221 E-BBA 59 PHẠM QUỲNH HƢƠNG 11172008 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
222 E-BBA 59 TRẦN GIÁNG HƢƠNG 11172022 Đạt
223 E-BBA 59 ĐỖ THU HƢỜNG 11172042 Đạt
224 E-BBA 59 BÙI THỊ THANH HUYỀN 11172144 Đạt
225 E-BBA 59 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 11172193 Không đạt Nghỉ 2 buổi
226 E-BBA 59 LÊ MINH KHANG 11172293 Đạt
227 E-BBA 59 LÊ NGỌC KHÁNH 11172315 Đạt
228 E-BBA 59 TRẦN NGỌC KHÁNH 11172337 Đạt
229 E-BBA 59 LƢU THỊ MINH KHUÊ 11172353 Đạt
230 E-BBA 59 NGUYỄN NGỌC LÂM 11172404 Đạt
231 E-BBA 59 ĐÀO NGỌC QUỲNH LAN 11172426 Đạt
232 E-BBA 59 PHAN THANH LAN 11172456 Không đạt Nghỉ 2 buổi
233 E-BBA 59 CHU MAI LINH 11172511 Đạt
234 E-BBA 59 ĐOÀN TRẦN PHƢƠNG LINH 11172545 Đạt
235 E-BBA 59 DƢƠNG THÙY LINH 11172553 Đạt
236 E-BBA 59 HOÀNG MAI LINH 11172568 Đạt
237 E-BBA 59 HOÀNG THÙY LINH 11172573 Đạt
238 E-BBA 59 LÊ THỊ MỸ LINH 11172603 Đạt
239 E-BBA 59 NGUYỄN KHÁNH LINH 11172649 Đạt
240 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 11172678 Đạt
241 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 11172685 Đạt
242 E-BBA 59 TRẦN KHÁNH LINH 11172779 Đạt
243 E-BBA 59 TRƢƠNG THỊ DIỆU LINH 11172803 Đạt
244 E-BBA 59 LÊ KHÁNH LY 11172921 Đạt
245 E-BBA 59 NGHIÊM THỊ HƢƠNG LY 11172925 Đạt
246 E-BBA 59 NGUYỄN NGỌC LÝ 11172951 Đạt
247 E-BBA 59 LÊ THỊ HIỀN MAI 11172980 Đạt
248 E-BBA 59 TRẦN ĐỖ ĐỨC MẠNH 11173050 Đạt
249 E-BBA 59 TRẦN BÌNH MINH 11173139 Đạt
250 E-BBA 59 NGUYỄN TRÀ MY 11173182 Đạt
251 E-BBA 59 TRẦN HÀ MY 11173193 Đạt
252 E-BBA 59 NGUYỄN KHÁNH NAM 11173225 Đạt
253 E-BBA 59 KHUẤT MAI NGÂN 11173309 Đạt
254 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 11173419 Không đạt Nghỉ 2 buổi
255 E-BBA 59 TRẦN MINH NGỌC 11173447 Đạt
256 E-BBA 59 TRẦN THẢO NHI 11173560 Đạt
257 E-BBA 59 NGUYỄN NGỌC THẢO NHƢ 11173571 Đạt
258 E-BBA 59 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 11173636 Đạt
259 E-BBA 59 ĐỖ ĐÌNH PHONG 11173687 Đạt
260 E-BBA 59 NGUYỄN QUỐC PHONG 11173692 Đạt
261 E-BBA 59 DIÊM YẾN PHƢƠNG 11173740 Đạt
262 E-BBA 59 KHÖC THỊ PHƢƠNG 11173767 Đạt
263 E-BBA 59 LÊ THỊ LAN PHƢƠNG 11173783 Đạt
264 E-BBA 59 LÊ THU PHƢƠNG 11173785 Đạt
265 E-BBA 59 PHẠM ANH PHƢƠNG 11173848 Đạt
266 E-BBA 59 TRỊNH MỸ PHƢƠNG 11173866 Đạt
267 E-BBA 59 TRỊNH THU PHƢƠNG 11173869 Đạt
268 E-BBA 59 DƢƠNG THỊ PHƢỢNG 11173884 Đạt
269 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ PHƢỢNG 11173886 Đạt
270 E-BBA 59 TRỊNH MINH QUANG 11173940 Không đạt Nghỉ 4 buổi
271 E-BBA 59 VŨ CHIẾN THẮNG 11174198 Đạt
272 E-BBA 59 NGUYỄN THANH THANH 11174213 Đạt
273 E-BBA 59 LÊ CÔNG THÀNH 11174237 Đạt
274 E-BBA 59 LÊ HÀ THÀNH 11174238 Đạt
275 E-BBA 59 CAO THỊ THẢO 11174277 Đạt
276 E-BBA 59 LÊ THU THẢO 11174318 Đạt
277 E-BBA 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174337 Đạt
278 E-BBA 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174338 Đạt
279 E-BBA 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174339 Đạt
280 E-BBA 59 LÊ HOÀI THU 11174493 Đạt
281 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ QUỲNH THU 11174510 Đạt
282 E-BBA 59 HOÀNG MINH THƢ 11174529 Đạt
283 E-BBA 59 LÊ NGUYỄN MINH THƢ 11174533 Đạt
284 E-BBA 59 NGUYỄN THU THỦY 11174663 Đạt
285 E-BBA 59 TRẦN ĐỨC TOÀN 11174729 Không đạt
286 E-BBA 59 TRẦN LÊ NGỌC TRÂM 11174761 Đạt
287 E-BBA 59 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 11174832 Đạt
288 E-BBA 59 LƢU THỊ KIM TRANG 11174848 Đạt
289 E-BBA 59 MA PHƢƠNG TRANG 11174850 Không đạt Không có bài
290 E-BBA 59 NGUYỄN HOÀNG THU TRANG 11174866 Đạt
291 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174905 Đạt
292 E-BBA 59 HỒ THỊ MAI TRINH 11175013 Đạt
293 E-BBA 59 NGUYỄN QUỐC TRUNG 11175047 Không đạt
294 E-BBA 59 NGUYỄN MINH TUẤN 11175122 Đạt
295 E-BBA 59 LÊ SƠN TÙNG 11175145 Không đạt Không có bài
296 E-BBA 59 TRẦN THANH TÙNG 11175170 Đạt
297 E-BBA 59 ĐOÀN QUỐC VIỆT 11175283 Đạt
298 E-BBA 59 LÊ HOÀNG VIỆT 11175286 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
299 E-BBA 59 ĐẶNG LÂM VŨ 11175316 Đạt
300 E-BBA 59 BÙI THỊ HẢI YẾN 11175362 Đạt
301 E-BBA 59 NGUYỄN HẢI YẾN 11175386 Đạt
302 E-BBA 59 Huỳnh Gia Bảo 11176005 Đạt
303 E-BBA 59 Vũ Huy Hải 11176162 Đạt
304 E-BBA 59 Ngô Xuân Đạt 11176163 Đạt
305 E-BBA 59 Nguyễn Thu Trang 11176211 Đạt
306 E-BBA 59 Trần Mạnh Linh 11176235 Đạt
307 E-BBA 59 Phan Tiến Tùng 11176243 Đạt
308 E-PMP 59 CẤN CHÂU ANH 11170043 Đạt
309 E-PMP 59 NGUYỄN ĐÌNH HẢI ANH 11170201 Đạt
310 E-PMP 59 NGUYỄN TÖ ANH 11170311 Đạt
311 E-PMP 59 NGUYỄN TUẤN ANH 11170314 Đạt
312 E-PMP 59 NGUYỄN VIỆT ANH 11170323 Đạt
313 E-PMP 59 NÔNG PHƢƠNG ANH 11170329 Đạt
314 E-PMP 59 TÔ HOÀNG ANH 11170386 Đạt
315 E-PMP 59 VŨ THẾ ANH 11170441 Không đạt Nghỉ 4 buổi
316 E-PMP 59 TĂNG THỊ MAI ÂU 11170527 Đạt
317 E-PMP 59 TRẦN THỊ THU CHANG 11170600 Đạt
318 E-PMP 59 NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI 11170663 Đạt
319 E-PMP 59 NGUYỄN THỊ YẾN CHI 11170666 Không đạt Nghỉ 4 buổi
320 E-PMP 59 NGUYỄN VÂN CHI 11170668 Đạt
321 E-PMP 59 PHẠM TRẦN LINH CHI 11170670 Đạt
322 E-PMP 59 VƢƠNG THÀNH CÔNG 11170713 Đạt
323 E-PMP 59 CHUNG MẠNH CƢỜNG 11170720 Đạt
324 E-PMP 59 LÊ TUẤN ĐẠT 11170791 Đạt
325 E-PMP 59 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 11170799 Đạt
326 E-PMP 59 BÙI THẾ ĐỨC 11170862 Đạt
327 E-PMP 59 LÊ CẢNH ĐỨC 11170878 Đạt
328 E-PMP 59 PHẠM NGỌC ANH ĐỨC 11170902 Không đạt Không có bài
329 E-PMP 59 ĐINH HOÀNG DƢƠNG 11171025 Đạt
330 E-PMP 59 NGUYỄN THỊ GIANG 11171179 Không đạt Không có bài
331 E-PMP 59 PHẠM PHƢƠNG HÀ 11171333 Đạt
332 E-PMP 59 LÊ THU HẰNG 11171425 Đạt
333 E-PMP 59 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 11171673 Đạt
334 E-PMP 59 NGUYỄN TRUNG HIẾU 11171675 Đạt
335 E-PMP 59 NGUYỄN THỌ TRẦN HOÀN 11171783 Không đạt
336 E-PMP 59 PHÍ VIỆT HOÀNG 11171834 Đạt
337 E-PMP 59 NGUYỄN HUY HÙNG 11171909 Đạt
338 E-PMP 59 NGUYỄN TUẤN HÙNG 11171914 Đạt
339 E-PMP 59 HOÀNG DIỆU HƢƠNG 11171970 Đạt
340 E-PMP 59 ĐỖ THỊ THÖY HƢỜNG 11172041 Không đạt Nghỉ 4 buổi
341 E-PMP 59 TRẦN THẾ HUY 11172134 Không đạt Nghỉ 3 buổi
342 E-PMP 59 MAI THỊ NGỌC HUYỀN 11172186 Đạt
343 E-PMP 59 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 11172224 Không đạt Nghỉ 3 buổi
344 E-PMP 59 NGUYỄN THÖC LÝ HUỲNH 11172285 Không đạt Nghỉ 4 buổi
345 E-PMP 59 TRẦN QUANG KHẢI 11172291 Đạt
346 E-PMP 59 ĐỖ NGỌC KHÁNH 11172307 Đạt
347 E-PMP 59 NGUYỄN KIM KHÁNH 11172323 Đạt
348 E-PMP 59 TỐNG BẢO KHÁNH 11172332 Đạt
349 E-PMP 59 BÙI DIỆU LINH 11172497 Đạt
350 E-PMP 59 ĐẶNG THỊ PHƢƠNG LINH 11172518 Không đạt Không có bài
351 E-PMP 59 MAI THÙY LINH 11172620 Đạt
352 E-PMP 59 NGÔ PHƢƠNG LINH 11172626 Đạt
353 E-PMP 59 NGUYỄN THỊ THÖY LINH 11172700 Đạt
354 E-PMP 59 NGUYỄN THÙY LINH 11172715 Không đạt Không có bài
355 E-PMP 59 TÔ HÀ LINH 11172765 Không đạt
356 E-PMP 59 TỐNG KHÁNH LINH 11172766 Đạt
357 E-PMP 59 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 11172936 Đạt
358 E-PMP 59 NGUYỄN XUÂN MẠNH 11173048 Đạt
359 E-PMP 59 NGUYỄN VĂN MINH 11173125 Đạt
360 E-PMP 59 VÕ THU MINH 11173149 Đạt
361 E-PMP 59 NGUYỄN HÀ MY 11173169 Đạt
362 E-PMP 59 HOÀNG HẢI NGỌC 11173383 Đạt
363 E-PMP 59 NGUYỄN THÁI BẢO NGỌC 11173406 Đạt
364 E-PMP 59 TRẦN TÙNG NGUYÊN 11173487 Không đạt Nghỉ 4 buổi
365 E-PMP 59 VŨ THỊ LÂM OANH 11173680 Đạt
366 E-PMP 59 HOÀNG THU PHƢƠNG 11173763 Đạt
367 E-PMP 59 TRẦN KIM PHƢỢNG 11173894 Đạt
368 E-PMP 59 HOÀNG ANH QUANG 11173917 Đạt
369 E-PMP 59 NGUYỄN MINH QUANG 11173930 Đạt
370 E-PMP 59 NGUYỄN THỊ NGỌC QUÝ 11173953 Đạt
371 E-PMP 59 NGUYỄN TUỆ SAN 11174034 Đạt
372 E-PMP 59 LẠI THANH SƠN 11174063 Đạt
373 E-PMP 59 NGUYỄN THANH SƠN 11174077 Đạt
374 E-PMP 59 ĐINH HẢI THANH 11174202 Đạt
375 E-PMP 59 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 11174249 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
376 E-PMP 59 NGÔ PHƢƠNG THẢO 11174327 Đạt
377 E-PMP 59 TRẦN DIỆU THẢO 11174412 Đạt
378 E-PMP 59 LÊ MINH THU 11174495 Không đạt Nghỉ 4 buổi
379 E-PMP 59 PHẠM XUÂN THU 11174512 Không đạt Nghỉ 4 buổi
380 E-PMP 59 PHẠM THƢƠNG THƢƠNG 11174582 Đạt
381 E-PMP 59 VŨ HƢƠNG TRÀ 11174752 Đạt
382 E-PMP 59 DƢƠNG QUỲNH TRANG 11174807 Đạt
383 E-PMP 59 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 11174888 Đạt
384 E-PMP 59 TRỊNH DIỄM HẠNH TRANG 11174986 Đạt
385 E-PMP 59 VÕ THI THU TRANG 11174995 Đạt
386 E-PMP 59 NGUYỄN THANH TÙNG 11175156 Đạt
387 E-PMP 59 PHẠM THANH TÙNG 11175165 Đạt
388 E-PMP 59 PHẠM THỊ HẠNH VÂN 11175261 Không đạt Nghỉ 4 buổi
389 E-PMP 59 TRẦN QUỐC VIỆT 11175297 Đạt
390 E-PMP 59 TỪ ĐỨC VINH 11175311 Đạt
391 E-PMP 59 BÙI HẢI YẾN 11175361 Đạt
392 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ MINH AN 11170015 Đạt
393 Hải quan 59 HỒ TÙNG ANH 11170115 Đạt
394 Hải quan 59 HOÀNG BẢO ANH 11170116 Đạt
395 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ NGÂN ANH 11170276 Đạt
396 Hải quan 59 THẨM NGUYỄN THỤC ANH 11170384 Đạt
397 Hải quan 59 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 11170516 Đạt
398 Hải quan 59 NGUYỄN ĐỨC BÌNH 11170582 Đạt
399 Hải quan 59 NGUYỄN HOÀNG CÖC 11170714 Đạt
400 Hải quan 59 VŨ THÙY DUNG 11170969 Đạt
401 Hải quan 59 PHAN MẠNH DŨNG 11171012 Đạt
402 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 11171054 Đạt
403 Hải quan 59 PHẠM ĐẠI DƢƠNG 11171066 Không đạt
404 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 11171128 Đạt
405 Hải quan 59 ĐÀM NGUYỆT HÀ 11171224 Đạt
406 Hải quan 59 TẠ THU HÀ 11171346 Đạt
407 Hải quan 59 NGUYỄN NGỌC HẢI 11171393 Đạt
408 Hải quan 59 NGUYỄN SƠN HẢI 11171394 Đạt
409 Hải quan 59 VƢƠNG THỊ THU HẰNG 11171485 Đạt
410 Hải quan 59 LẠI HỒNG HẠNH 11171498 Đạt
411 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 11171514 Đạt
412 Hải quan 59 LÃ THỊ HIỀN 11171566 Đạt
413 Hải quan 59 TRẦN MẠNH HIỆP 11171632 Đạt
414 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG HOA 11171728 Đạt
415 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ THANH HOA 11171729 Đạt
416 Hải quan 59 NGUYỄN TUẤN HOÀNG 11171819 Đạt
417 Hải quan 59 PHÙNG THỊ HỒNG 11171862 Đạt
418 Hải quan 59 HOÀNG THỊ THU HUYỀN 11172165 Đạt
419 Hải quan 59 NGUYỄN MINH KHUÊ 11172356 Đạt
420 Hải quan 59 ĐÀO THỊ LAN 11172428 Đạt
421 Hải quan 59 LÊ TUYẾT LAN 11172438 Đạt
422 Hải quan 59 ĐẶNG THỊ NGỌC LINH 11172517 Đạt
423 Hải quan 59 NGUYỄN LÊ MỸ LINH 11172660 Đạt
424 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11172702 Đạt
425 Hải quan 59 NGUYỄN HỮU LONG 11172880 Đạt
426 Hải quan 59 LƢƠNG XUÂN LỰC 11172900 Đạt
427 Hải quan 59 LÊ THỊ HƢƠNG LY 11172923 Đạt
428 Hải quan 59 NGUYỄN ĐẶNG HƢƠNG LY 11172926 Đạt
429 Hải quan 59 NGÔ THỊ MAI 11172984 Đạt
430 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ NHẬT MAI 11173002 Đạt
431 Hải quan 59 LÃ THỊ THÖY NGA 11173260 Đạt
432 Hải quan 59 TRỊNH THÖY NGÂN 11173335 Đạt
433 Hải quan 59 LÊ THỊ HƢƠNG NHI 11173543 Đạt
434 Hải quan 59 CHU MINH PHÚ 11173701 Đạt
435 Hải quan 59 HỒ MAI PHƢƠNG 11173757 Không đạt Không có bài
436 Hải quan 59 ĐỖ HỒNG QUYÊN 11173957 Đạt
437 Hải quan 59 HỒ THỊ NHƢ QUỲNH 11173988 Đạt
438 Hải quan 59 LÊ THỊ QUỲNH 11173998 Đạt
439 Hải quan 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174344 Đạt
440 Hải quan 59 TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174421 Đạt
441 Hải quan 59 ĐỖ THỊ MINH THƢ 11174525 Đạt
442 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ THANH THƢ 11174545 Đạt
443 Hải quan 59 LÊ THU THỦY 11174651 Đạt
444 Hải quan 59 HÀ LÊ TRANG 11174810 Đạt
445 Hải quan 59 LÊ HUYỀN TRANG 11174824 Đạt
446 Hải quan 59 LÊ THU TRANG 11174842 Đạt
447 Hải quan 59 LỤC HUYỀN TRANG 11174844 Không đạt Nghỉ 2 buổi
448 Hải quan 59 TRẦN THỊ TRANG 11174970 Đạt
449 Hải quan 59 VŨ THỊ HỒNG VÂN 11175269 Đạt
450 Hải quan 59 PHẠM THỊ BÍCH VIỆT 11175295 Đạt
451 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11175398 Đạt
452 Hải quan 59 Xayyavath XAYSONGKHAM 11177211 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
453 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐÀO QUỐC ANH 11170063 Đạt
454 Hệ thống thông tin quản lý 59 LÝ DƢƠNG ANH 11170187 Đạt
455 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ KIM ANH 11170270 Đạt
456 Hệ thống thông tin quản lý 59 TRẦN QUANG BẢO 11170555 Đạt
457 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐẶNG THỊ BÉ 11170558 Đạt
458 Hệ thống thông tin quản lý 59 HOÀNG PHƢƠNG DUNG 11170928 Đạt
459 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN TIẾN DŨNG 11171001 Đạt
460 Hệ thống thông tin quản lý 59 LÊ THUỲ DƢƠNG 11171040 Đạt
461 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 11171184 Đạt
462 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THU GIANG 11171190 Đạt
463 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐOÀN THỊ THU HÀ 11171245 Đạt
464 Hệ thống thông tin quản lý 59 TRIỆU QUANG HÀO 11171545 Đạt
465 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐOÀN MINH HIẾU 11171653 Đạt
466 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN TRUNG HIẾU 11171679 Đạt
467 Hệ thống thông tin quản lý 59 TƢỜNG MAI HOA 11171737 Đạt
468 Hệ thống thông tin quản lý 59 TRƢƠNG THỊ MỸ HÕA 11171761 Đạt
469 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGÔ THU HOÀI 11171768 Đạt
470 Hệ thống thông tin quản lý 59 HOÀNG THỊ HUẾ 11171871 Đạt
471 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN CÔNG HUY 11172101 Đạt
472 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN ĐỨC HUY 11172107 Đạt
473 Hệ thống thông tin quản lý 59 THỊNH VĂN KHÁNH 11172331 Đạt
474 Hệ thống thông tin quản lý 59 BÙI BẢO LÂN 11172465 Không đạt Nghỉ 4 buổi
475 Hệ thống thông tin quản lý 59 BÙI THÙY LINH 11172507 Đạt
476 Hệ thống thông tin quản lý 59 DƢƠNG NGỌC KHÁNH LINH 11172549 Đạt
477 Hệ thống thông tin quản lý 59 DƢƠNG PHƢƠNG LINH 11172550 Đạt
478 Hệ thống thông tin quản lý 59 LÊ THỊ LINH 11172597 Đạt
479 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ KIM LUYẾN 11172910 Đạt
480 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN NGỌC LY 11172932 Đạt
481 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐÀO PHAN HỒNG MINH 11173073 Đạt
482 Hệ thống thông tin quản lý 59 LÊ TRÀ MY 11173164 Đạt
483 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGÔ HUYỀN MY 11173165 Đạt
484 Hệ thống thông tin quản lý 59 CAO THỊ NGÂN 11173301 Đạt
485 Hệ thống thông tin quản lý 59 PHÙNG THANH NGÂN 11173333 Đạt
486 Hệ thống thông tin quản lý 59 GIANG THỊ NHUNG 11173583 Đạt
487 Hệ thống thông tin quản lý 59 TRƢƠNG MINH PHÖC 11173715 Đạt
488 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG 11173840 Đạt
489 Hệ thống thông tin quản lý 59 VŨ MINH QUANG 11173942 Đạt
490 Hệ thống thông tin quản lý 59 TRẦN THỊ QUYÊN 11173963 Đạt
491 Hệ thống thông tin quản lý 59 BÙI NGUYỄN HOÀNG QUỲNH 11173973 Đạt
492 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐÀO THẢO QUỲNH 11173980 Đạt
493 Hệ thống thông tin quản lý 59 LÊ THỊ NHƢ QUỲNH 11174002 Đạt
494 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ HỒNG QUỲNH 11174016 Đạt
495 Hệ thống thông tin quản lý 59 BÙI TUẤN SƠN 11174051 Không đạt Không có bài
496 Hệ thống thông tin quản lý 59 TRẦN THẾ TÀI 11174103 Đạt
497 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐÀO MINH TÂM 11174105 Đạt
498 Hệ thống thông tin quản lý 59 PHÙNG THỊ HOÀI TÂM 11174124 Đạt
499 Hệ thống thông tin quản lý 59 TRẦN XUÂN THÁI 11174147 Không đạt Nghỉ 4 buổi
500 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ THẮM 11174158 Đạt
501 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐÀO VŨ THẮNG 11174171 Đạt
502 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐOÀN VIỆT THẮNG 11174176 Đạt
503 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐÀO THU THẢO 11174285 Đạt
504 Hệ thống thông tin quản lý 59 LÊ NGỌC THẢO 11174306 Đạt
505 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174380 Đạt
506 Hệ thống thông tin quản lý 59 TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174426 Đạt
507 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ THOA 11174473 Đạt
508 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ NGỌC THOA 11174474 Đạt
509 Hệ thống thông tin quản lý 59 CAO THỊ MINH THU 11174483 Đạt
510 Hệ thống thông tin quản lý 59 HOÀNG THANH THƢ 11174530 Đạt
511 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THƢƠNG THƢƠNG 11174579 Đạt
512 Hệ thống thông tin quản lý 59 PHẠM DIỆU THƢƠNG 11174580 Đạt
513 Hệ thống thông tin quản lý 59 LÊ QUỲNH TRANG 11174828 Đạt
514 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174915 Đạt
515 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THU TRANG 11174932 Đạt
516 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN KIỀU TRINH 11175018 Đạt
517 Hệ thống thông tin quản lý 59 LÊ XUÂN TÙNG 11175146 Đạt
518 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 11175289 Đạt
519 Kế hoạch 59A NGUYỄN THUỲ AN 11170016 Đạt
520 Kế hoạch 59A NGUYỄN HOÀNG ANH 11170216 Đạt
521 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11170296 Đạt
522 Kế hoạch 59A VŨ THỊ NGOAN ANH 11170444 Đạt
523 Kế hoạch 59A ĐÀO ÁNH CHI 11170622 Đạt
524 Kế hoạch 59A BÙI ĐĂNG DŨNG 11170970 Đạt
525 Kế hoạch 59A BÙI THÙY DƢƠNG 11171023 Đạt
526 Kế hoạch 59A TRẦN ANH DƢƠNG 11171075 Đạt
527 Kế hoạch 59A VŨ THỊ HƢƠNG GIANG 11171219 Đạt
528 Kế hoạch 59A DƢƠNG THU HÀ 11171248 Đạt
529 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ THU HÀ 11171305 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
530 Kế hoạch 59A PHẠM THỊ THU HÀ 11171340 Đạt
531 Kế hoạch 59A MAI THỊ HẢI 11171387 Đạt
532 Kế hoạch 59A LÊ THỊ HIỀN 11171567 Đạt
533 Kế hoạch 59A ĐỖ HOÀNG HIỆP 11171618 Không đạt Không có bài
534 Kế hoạch 59A ĐÀO MINH HIẾU 11171645 Đạt
535 Kế hoạch 59A ĐỖ THANH HOÀ 11171742 Đạt
536 Kế hoạch 59A BÙI THỊ THU HOÀI 11171764 Đạt
537 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ HỒNG 11171854 Đạt
538 Kế hoạch 59A GIANG THỊ LAN HƢƠNG 11171968 Đạt
539 Kế hoạch 59A NGUYỄN THÖY HƢỜNG 11172062 Đạt
540 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 11172227 Đạt
541 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH 11172328 Đạt
542 Kế hoạch 59A TRẦN PHẠM MAI LAN 11172458 Đạt
543 Kế hoạch 59A ĐÀO THỊ KHÁNH LINH 11172527 Đạt
544 Kế hoạch 59A LÊ THỊ PHƢƠNG LINH 11172605 Đạt
545 Kế hoạch 59A TRẦN DIỆU LINH 11172770 Đạt
546 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ LOAN 11172837 Đạt
547 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ THANH LUY 11172908 Đạt
548 Kế hoạch 59A NGUYỄN HƢƠNG LY 11172930 Đạt
549 Kế hoạch 59A ĐỖ ĐỨC MINH 11173076 Đạt
550 Kế hoạch 59A NGUYỄN TẤN MINH 11173118 Đạt
551 Kế hoạch 59A TRƢƠNG HÀ MY 11173200 Đạt
552 Kế hoạch 59A TRẦN HOÀNG NGA 11173287 Đạt
553 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT 11173341 Đạt
554 Kế hoạch 59A TRẦN ĐỨC NGHĨA 11173358 Đạt
555 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 11173421 Đạt
556 Kế hoạch 59A ĐẶNG THỊ MINH NGUYỆT 11173493 Đạt
557 Kế hoạch 59A PHAN MINH NGUYỆT 11173506 Đạt
558 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173612 Đạt
559 Kế hoạch 59A HOÀNG THỊ MAI PHƢƠNG 11173761 Đạt
560 Kế hoạch 59A TÔ THỊ THANH PHƢƠNG 11173854 Đạt
561 Kế hoạch 59A VŨ THỊ BÍCH PHƢƠNG 11173876 Đạt
562 Kế hoạch 59A TRƢƠNG ANNA QUỲNH 11174031 Đạt
563 Kế hoạch 59A NGUYỄN VĂN TÂN 11174131 Đạt
564 Kế hoạch 59A NGUYỄN QUỐC THÁI 11174143 Đạt
565 Kế hoạch 59A NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174345 Đạt
566 Kế hoạch 59A TRẦN PHƢƠNG THẢO 11174415 Đạt
567 Kế hoạch 59A TRẦN ANH TIẾN 11174703 Đạt
568 Kế hoạch 59A NGUYỄN PHƢƠNG TRÂM 11174758 Đạt
569 Kế hoạch 59A LA LINH TRANG 11174819 Đạt
570 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174907 Đạt
571 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 11174919 Đạt
572 Kế hoạch 59A PHẠM THỊ CẨM TÖ 11175092 Đạt
573 Kế hoạch 59A LÊ NGỌC TUẤN 11175113 Đạt
574 Kế hoạch 59A NGUYỄN KHÁNH VÂN 11175249 Đạt
575 Kế hoạch 59A TẠ THỊ VUI 11175328 Đạt
576 Kế hoạch 59A PHẠM THỊ HẢI YẾN 11175409 Đạt
577 Kế hoạch 59A Soulivong KHANTIVONG 11177212 Đạt
578 Kế hoạch 59B DƢƠNG MINH ANH 11170103 Đạt
579 Kế hoạch 59B NGUYỄN LAN ANH 11170226 Đạt
580 Kế hoạch 59B TRỊNH MAI ANH 11170424 Đạt
581 Kế hoạch 59B TRẦN THANH BÌNH 11170587 Đạt
582 Kế hoạch 59B NGUYỄN ĐÌNH ĐẠI 11170748 Đạt
583 Kế hoạch 59B HOÀNG TẤN DŨNG 11170979 Đạt
584 Kế hoạch 59B NGUYỄN TÙNG DƢƠNG 11171063 Đạt
585 Kế hoạch 59B LÊ THỊ HẰNG GIANG 11171161 Đạt
586 Kế hoạch 59B ĐÀM QUANG HÀ 11171225 Đạt
587 Kế hoạch 59B NGUYỄN THANH HÀ 11171289 Đạt
588 Kế hoạch 59B PHẠM THANH HÀ 11171335 Đạt
589 Kế hoạch 59B LÊ THỊ MỸ HẠ 11171373 Đạt
590 Kế hoạch 59B ĐINH THỊ THU HIỀN 11171558 Không đạt
591 Kế hoạch 59B NGUYỄN PHƢƠNG HIỀN 11171575 Đạt
592 Kế hoạch 59B LÊ NHẬT HIỆP 11171622 Đạt
593 Kế hoạch 59B LẠI TRUNG HIẾU 11171656 Đạt
594 Kế hoạch 59B KIỀU VĂN HÕA 11171749 Đạt
595 Kế hoạch 59B PHẠM HUY HOÀNG 11171830 Đạt
596 Kế hoạch 59B KIỀU THẾ HƢNG 11171934 Đạt
597 Kế hoạch 59B TRẦN THU HƢƠNG 11172027 Đạt
598 Kế hoạch 59B NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 11172218 Đạt
599 Kế hoạch 59B TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN 11172268 Đạt
600 Kế hoạch 59B TRẦN HUỲNH HOÀI LÂM 11172416 Đạt
601 Kế hoạch 59B NGUYỄN PHƢƠNG LIÊN 11172488 Đạt
602 Kế hoạch 59B LÊ KHÁNH LINH 11172584 Đạt
603 Kế hoạch 59B NGUYỄN THỊ MỸ LINH 11172692 Đạt
604 Kế hoạch 59B VŨ THÙY LINH 11172829 Đạt
605 Kế hoạch 59B TRẦN THỊ BÍCH LOAN 11172846 Đạt
606 Kế hoạch 59B ĐÀO THỊ KHÁNH LY 11172916 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
607 Kế hoạch 59B NÔNG THỊ TUYẾT MAI 11173007 Đạt
608 Kế hoạch 59B NGUYỄN NHẬT MINH 11173116 Đạt
609 Kế hoạch 59B LÊ THỊ HỒNG MƠ 11173153 Đạt
610 Kế hoạch 59B LÊ THỊ QUỲNH NGA 11173264 Đạt
611 Kế hoạch 59B LÊ THỊ QUỲNH NGÂN 11173310 Đạt
612 Kế hoạch 59B CẦM VĂN NGHỊ 11173343 Không đạt
613 Kế hoạch 59B ĐỖ THỊ HỒNG NGỌC 11173378 Đạt
614 Kế hoạch 59B VŨ THỊ MINH NGỌC 11173461 Không đạt Nghỉ 2 buổi
615 Kế hoạch 59B PHẠM THỊ NGUYỆT 11173504 Đạt
616 Kế hoạch 59B VÕ HỒNG NHẬT 11173530 Đạt
617 Kế hoạch 59B ĐỖ THỊ PHƢƠNG 11173747 Đạt
618 Kế hoạch 59B NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG 11173834 Đạt
619 Kế hoạch 59B TRẦN MINH PHƢƠNG 11173857 Đạt
620 Kế hoạch 59B TRẦN THỊ NGỌC QUỲNH 11174030 Đạt
621 Kế hoạch 59B TÔ NGỌC SƠN 11174087 Đạt
622 Kế hoạch 59B CHU HOÀNG THÁI 11174135 Không đạt
623 Kế hoạch 59B LÊ THỊ PHƢƠNG THẢO 11174313 Đạt
624 Kế hoạch 59B NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174346 Đạt
625 Kế hoạch 59B NGUYỄN THỊ THÖY 11174617 Đạt
626 Kế hoạch 59B PHẠM KHÁNH TOÀN 11174726 Đạt
627 Kế hoạch 59B ĐINH KIỀU TRANG 11174788 Đạt
628 Kế hoạch 59B LÊ MINH TRANG 11174826 Đạt
629 Kế hoạch 59B NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 11174918 Đạt
630 Kế hoạch 59B NÔNG THỊ THẢO TRANG 11174940 Đạt
631 Kế hoạch 59B PHẠM MINH TUÂN 11175101 Đạt
632 Kế hoạch 59B NGUYỄN QUỐC TUYỂN 11175186 Đạt
633 Kế hoạch 59B ĐỖ THẾ VIỆT 11175282 Đạt
634 Kế hoạch 59B NGUYỄN HOÀNG YẾN 11175389 Đạt
635 Kế hoạch 59B Nguyễn Huy Hoàng 11175428 Đạt
636 Kế toán 59A ĐINH MAI ANH 11170066 Đạt
637 Kế toán 59A HOÀNG THỊ THÖY ANH 11170133 Không đạt Nghỉ 4 buổi
638 Kế toán 59A NGÔ THỊ VÂN ANH 11170199 Đạt
639 Kế toán 59A TRẦN THỊ KIỀU ANH 11170407 Đạt
640 Kế toán 59A TẠ THỊ NGỌC ÁNH 11170512 Đạt
641 Kế toán 59A HOÀNG THỊ VIỆT CHINH 11170694 Đạt
642 Kế toán 59A NGUYỄN THÙY DUNG 11170953 Đạt
643 Kế toán 59A ĐỖ THỊ DUYÊN 11171112 Đạt
644 Kế toán 59A LÊ THẾ MẠNH HÀ 11171261 Đạt
645 Kế toán 59A HOÀNG THANH HẰNG 11171415 Đạt
646 Kế toán 59A HOÀNG THỊ HẬU 11171550 Đạt
647 Kế toán 59A TRẦN THỊ HIỀN 11171606 Đạt
648 Kế toán 59A LÊ VIỆT HOÀN 11171782 Đạt
649 Kế toán 59A ĐẶNG LAN HƢƠNG 11171957 Đạt
650 Kế toán 59A NGÔ QUANG HUY 11172100 Không đạt Nghỉ 4 buổi
651 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 11172220 Đạt
652 Kế toán 59A VŨ THU HUYỀN 11172283 Đạt
653 Kế toán 59A ĐỖ THỊ LIÊN 11172483 Đạt
654 Kế toán 59A ĐÀO DOÃN LINH 11172522 Đạt
655 Kế toán 59A LÊ THỊ LINH 11172595 Đạt
656 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 11172696 Đạt
657 Kế toán 59A TRẦN PHƢƠNG LINH 11172788 Đạt
658 Kế toán 59A ĐẶNG THỊ KHÁNH LY 11172914 Đạt
659 Kế toán 59A PHẠM THỊ TUYẾT MAI 11173014 Đạt
660 Kế toán 59A LƢU HOÀNG MINH 11173100 Đạt
661 Kế toán 59A NGÔ THỊ NGA 11173268 Đạt
662 Kế toán 59A TRƢƠNG THỊ KIM NGÂN 11173336 Đạt
663 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11173417 Đạt
664 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ NGUYÊN 11173481 Đạt
665 Kế toán 59A NGUYỄN HỒNG NHUNG 11173603 Đạt
666 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ OANH 11173670 Đạt
667 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG 11173839 Đạt
668 Kế toán 59A VŨ THỊ PHƢỢNG 11173899 Đạt
669 Kế toán 59A PHẠM NGỌC SƠN 11174082 Đạt
670 Kế toán 59A TRẦN THỊ THẮM 11174164 Đạt
671 Kế toán 59A CHU THỊ PHƢƠNG THẢO 11174280 Đạt
672 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ THẢO 11174371 Đạt
673 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ MINH THƢ 11174544 Đạt
674 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ THỦY 11174658 Đạt
675 Kế toán 59A BÙI THỌ VIỆT TIẾN 11174691 Không đạt Nghỉ 4 buổi
676 Kế toán 59A LÊ MAI TRANG 11174825 Đạt
677 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 11174894 Đạt
678 Kế toán 59A TRẦN ĐỨC TRUNG 11175056 Đạt
679 Kế toán 59A PHAN THỊ THU UYÊN 11175225 Đạt
680 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ XUÂN 11175352 Đạt
681 Kế toán 59A Đoàn Thu Hằng 11176084 Đạt
682 Kế toán 59A Đinh Thị Mỹ Hạnh 11176255 Đạt
683 Kế toán 59A Cao Quang Trƣờng 11176311 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
684 Kế toán 59A Nguyễn Thị Thảo 11174370 Đạt
685 Kế toán 59A Hoàng Huyền Diệu 11176250 Đạt
686 Kế toán 59A Trần Thị Thanh Huyền 11172271 Đạt
687 Kế toán 59A Nguyễn Thị Bích Phƣơng 11173825 Đạt
688 Kế toán 59A Trần Hiền Linh 11172777 Đạt
689 Kế toán 59A Nguyễn Thanh Ngân 11173319 Đạt
690 Kế toán 59A Hoàng Thị Lan Anh 11170128 Đạt
691 Kế toán 59A Nguyễn Minh Trang 11174874 Đạt
692 Kế toán 59A Nguyễn Thùy Dung 11170952 Đạt
693 Kế toán 59A PPhamjThu Huyền 11171599 Đạt
694 Kế toán 59B ĐỖ THỊ HOÀNG ANH 11170085 Đạt
695 Kế toán 59B LÂM MAI ANH 11170139 Đạt
696 Kế toán 59B PHẠM THỊ LAN ANH 11170354 Đạt
697 Kế toán 59B TRƢƠNG THỊ HÀ ANH 11170428 Đạt
698 Kế toán 59B VŨ NGỌC ÁNH 11170521 Đạt
699 Kế toán 59B TRẦN THỊ LINH ĐAN 11170758 Đạt
700 Kế toán 59B TRẦN THÙY DUNG 11170965 Đạt
701 Kế toán 59B PHẠM THỊ DUYÊN 11171131 Đạt
702 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ HÀ 11171296 Đạt
703 Kế toán 59B MAI THANH HẰNG 11171428 Đạt
704 Kế toán 59B NGUYỄN MINH HIỀN 11171574 Đạt
705 Kế toán 59B CAO ĐỨC HIẾU 11171640 Đạt
706 Kế toán 59B ĐINH VIẾT HOÀNG 11171794 Đạt
707 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ LY HƢƠNG 11171999 Đạt
708 Kế toán 59B NGUYỄN ĐỨC HUY 11172106 Đạt
709 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 11172230 Đạt
710 Kế toán 59B LÊ NGỌC KHÁNH 11172316 Đạt
711 Kế toán 59B HOÀNG THỊ QUỲNH LIÊN 11172485 Đạt
712 Kế toán 59B ĐÀO THỊ LINH 11172526 Đạt
713 Kế toán 59B LÊ THỊ LINH 11172596 Đạt
714 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11172708 Đạt
715 Kế toán 59B TRẦN THỊ THÖY LINH 11172792 Đạt
716 Kế toán 59B ĐINH THỊ KHÁNH LY 11172918 Đạt
717 Kế toán 59B TỐNG THANH MAI 11173019 Đạt
718 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ MINH 11173119 Đạt
719 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ NGA 11173274 Đạt
720 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ HOÀNG NGÁT 11173340 Đạt
721 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ THANH NGỌC 11173427 Đạt
722 Kế toán 59B CAO THỊ MINH NGUYỆT 11173491 Đạt
723 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ NHUNG 11173611 Đạt
724 Kế toán 59B BÙI MINH PHI 11173684 Đạt
725 Kế toán 59B TRẦN MINH PHƢƠNG 11173859 Đạt
726 Kế toán 59B CHU THÖY QUỲNH 11173976 Đạt
727 Kế toán 59B PHẠM VĂN SƠN 11174085 Đạt
728 Kế toán 59B LÌNH THỊ THANH 11174208 Đạt
729 Kế toán 59B LƢƠNG PHƢƠNG THẢO 11174321 Đạt
730 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174379 Đạt
731 Kế toán 59B TRẦN THỊ THANH THƢ 11174555 Đạt
732 Kế toán 59B NGUYỄN THU THỦY 11174666 Đạt
733 Kế toán 59B LƢU THỊ NGỌC TÍN 11174708 Đạt
734 Kế toán 59B LÊ THỊ TRANG 11174830 Đạt
735 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 11174896 Đạt
736 Kế toán 59B PHẠM HỒNG TRƢỜNG 11175065 Đạt
737 Kế toán 59B ĐINH CHIỀU VÂN 11175238 Không đạt
738 Kế toán 59B ĐOÀN THỊ HẢI YẾN 11175371 Đạt
739 Kế toán 59B Nguyễn Quỳnh Trang 11176114 Đạt
740 Kế toán 59B Nông Phƣơng Liên 11176263 Đạt
741 Kế toán 59B Đỗ Thị Vân Anh 11176312 Đạt
742 Kế toán 59C ĐỖ THỊ QUỲNH ANH 11170091 Đạt
743 Kế toán 59C LÊ HẢI ANH 11170140 Đạt
744 Kế toán 59C PHẠM THỊ QUỲNH ANH 11170360 Đạt
745 Kế toán 59C LÊ THỊ ÁNH 11170478 Đạt
746 Kế toán 59C LÊ NGỌC CẢNH 11170592 Đạt
747 Kế toán 59C PHẠM THỊ ANH ĐÀO 11170770 Đạt
748 Kế toán 59C VÕ TUẤN DŨNG 11171019 Đạt
749 Kế toán 59C TRẦN MỸ DUYÊN 11171134 Đạt
750 Kế toán 59C PHẠM LÊ HÀ 11171331 Đạt
751 Kế toán 59C NGUYỄN MINH HẰNG 11171437 Đạt
752 Kế toán 59C NGUYỄN THỊ HIỀN 11171580 Đạt
753 Kế toán 59C TẠ MINH HIẾU 11171690 Đạt
754 Kế toán 59C NGUYỄN VIỆT HOÀNG 11171827 Đạt
755 Kế toán 59C NGUYỄN THỊ MAI HƢƠNG 11172001 Đạt
756 Kế toán 59C HOÀNG THANH HUYỀN 11172160 Đạt
757 Kế toán 59C NGUYỄN THU HUYỀN 11172237 Đạt
758 Kế toán 59C LÙ THỊ KHUYÊN 11172359 Đạt
759 Kế toán 59C BÙI DIỆU LINH 11172498 Đạt
760 Kế toán 59C ĐƢỜNG THÙY LINH 11172554 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
761 Kế toán 59C LỘC THỊ MỸ LINH 11172615 Đạt
762 Kế toán 59C PHẠM MỸ LINH 11172727 Đạt
763 Kế toán 59C TRẦN THỊ THÙY LINH 11172794 Đạt
764 Kế toán 59C KHƢƠNG THỊ NGỌC MAI 11172973 Đạt
765 Kế toán 59C VŨ THỊ NGỌC MAI 11173027 Đạt
766 Kế toán 59C ĐINH THỊ TRÀ MY 11173159 Đạt
767 Kế toán 59C NGUYỄN THÖY NGA 11173282 Đạt
768 Kế toán 59C TRẦN HỮU NGHĨA 11173359 Đạt
769 Kế toán 59C PHẠM THỊ NHƢ NGỌC 11173440 Đạt
770 Kế toán 59C NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 11173502 Đạt
771 Kế toán 59C NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173619 Đạt
772 Kế toán 59C VŨ ĐÌNH PHÖC 11173716 Đạt
773 Kế toán 59C VŨ THỊ MINH PHƢƠNG 11173878 Đạt
774 Kế toán 59C NGUYỄN THỊ NHƢ QUỲNH 11174019 Đạt
775 Kế toán 59C TRẦN HOÀNG SƠN 11174088 Đạt
776 Kế toán 59C NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THANH 11174218 Đạt
777 Kế toán 59C NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174358 Đạt
778 Kế toán 59C TRẦN PHƢƠNG THẢO 11174418 Đạt
779 Kế toán 59C DƢƠNG THỊ THƢƠNG 11174566 Đạt
780 Kế toán 59C NÔNG THU THỦY 11174667 Đạt
781 Kế toán 59C TRẦN VĂN TOẢN 11174733 Đạt
782 Kế toán 59C LÝ THỊ NGỌC TRANG 11174849 Đạt
783 Kế toán 59C NGUYỄN THÙY TRANG 11174938 Đạt
784 Kế toán 59C HOÀNG TÙNG 11175143 Đạt
785 Kế toán 59C MAI CÔNG VINH 11175304 Đạt
786 Kế toán 59C NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11175404 Đạt
787 Kế toán 59C Lê Thanh Mai 11176144 Đạt
788 Kế toán 59C Lê Đức Hiển 11176279 Đạt
789 Kế toán 59C Bùi Kiều Chinh 11176321 Đạt
790 Kế toán 59C Hoàng Thị Sáu 11174048 Đạt
791 Kế toán 59C Đỗ Thị Hà 11171237 Đạt
792 Kế toán 59C Phạm Thị Thanh Mai 11173013 Đạt
793 Kế toán 59C Lê Hạnh Nguyên 11173475 Đạt
794 Kế toán 59C Đàm Mai Linh 11172512 Đạt
795 Kế toán 59C Lƣu Thị Thu Thủy 11174653 Đạt
796 Kế toán 59C Đỗ Thị Hƣng 11171928 Đạt
797 Kế toán 59C Lê Thu Uyên 11175205 Đạt
798 Kế toán 59C Trần Thị Anh 11170406 Đạt
799 Kế toán 59D ĐỖ THỊ QUỲNH ANH 11170092 Đạt
800 Kế toán 59D LÊ PHẠM PHƢƠNG ANH 11170146 Đạt
801 Kế toán 59D PHẠM VIỆT PHƢƠNG ANH 11170368 Đạt
802 Kế toán 59D LÊ THỊ NGỌC ÁNH 11170481 Đạt
803 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ KIM CHI 11170658 Đạt
804 Kế toán 59D PHẠM NGỌC DIỆP 11170830 Đạt
805 Kế toán 59D BÙI THỊ THÖY DƢƠNG 11171022 Đạt
806 Kế toán 59D BÙI QUỲNH GIANG 11171146 Không đạt Nghỉ 2 buổi
807 Kế toán 59D PHẠM THỊ HÀ 11171337 Đạt
808 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ HẰNG 11171444 Đạt
809 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ THU HIỀN 11171584 Đạt
810 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ HÕA 11171756 Đạt
811 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ HỒNG 11171856 Đạt
812 Kế toán 59D NGUYỄN THU HƢƠNG 11172007 Đạt
813 Kế toán 59D HOÀNG THU HUYỀN 11172166 Đạt
814 Kế toán 59D NGUYỄN THUÝ HUYỀN 11172238 Đạt
815 Kế toán 59D KIỀU THỊ THANH LAN 11172434 Đạt
816 Kế toán 59D BÙI NHƢ LINH 11172501 Đạt
817 Kế toán 59D HÀ PHƢƠNG LINH 11172556 Đạt
818 Kế toán 59D MAI PHƢƠNG LINH 11172619 Đạt
819 Kế toán 59D TỐNG KHÁNH LINH 11172767 Đạt
820 Kế toán 59D VŨ THỊ THÙY LINH 11172825 Đạt
821 Kế toán 59D NGUYỄN NGỌC MAI 11172992 Không đạt Nghỉ 4 buổi
822 Kế toán 59D HỒ ĐỨC MẠNH 11173033 Đạt
823 Kế toán 59D LÊ THỊ TRÀ MY 11173162 Đạt
824 Kế toán 59D VŨ THỊ QUỲNH NGA 11173294 Đạt
825 Kế toán 59D ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC 11173377 Đạt
826 Kế toán 59D PHAN THỊ MINH NGỌC 11173443 Đạt
827 Kế toán 59D PHAN THỊ MINH NGUYỆT 11173507 Đạt
828 Kế toán 59D NINH THỊ HỒNG NHUNG 11173629 Đạt
829 Kế toán 59D NGUYỄN HÀ PHƢƠNG 11173800 Đạt
830 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ PHƢỢNG 11173889 Đạt
831 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ NHƢ QUỲNH 11174020 Đạt
832 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ TÀI 11174100 Đạt
833 Kế toán 59D VŨ THỊ THANH 11174228 Đạt
834 Kế toán 59D NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174359 Đạt
835 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ THOAN 11174476 Không đạt Nghỉ 2 buổi
836 Kế toán 59D PHẠM KIM THUÝ 11174588 Đạt
837 Kế toán 59D PHẠM THANH THỦY 11174669 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
838 Kế toán 59D ĐẶNG HÀ TRANG 11174777 Đạt
839 Kế toán 59D MAI HUYỀN TRANG 11174853 Đạt
840 Kế toán 59D TRẦN MINH TRANG 11174968 Đạt
841 Kế toán 59D PHẠM VĂN TÙNG 11175166 Đạt
842 Kế toán 59D TRƢƠNG QUANG VINH 11175310 Đạt
843 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 11175406 Đạt
844 Kế toán 59D Phạm Minh Nghĩa 11176192 Đạt
845 Kế toán 59D Nông Toàn Khoa 11176280 Đạt
846 Kế toán 59D Đào Mai Linh 11176334 Đạt
847 Kế toán 59E DƢƠNG CHÂU ANH 11170100 Đạt
848 Kế toán 59E LÊ THỊ MINH ANH 11170160 Đạt
849 Kế toán 59E PHAN HIỀN ANH 11170370 Đạt
850 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170500 Không đạt Không có bài
851 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ LINH CHI 11170662 Đạt
852 Kế toán 59E SẦM MINH ĐỨC 11170904 Đạt
853 Kế toán 59E LÊ THỊ THÙY DƢƠNG 11171039 Đạt
854 Kế toán 59E NGUYỄN HỮU GIÁO 11171220 Đạt
855 Kế toán 59E VŨ THANH HẢI 11171401 Đạt
856 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ KHÁNH HẰNG 11171447 Đạt
857 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ THU HIỀN 11171585 Đạt
858 Kế toán 59E ĐINH THU HOÀI 11171765 Đạt
859 Kế toán 59E NGUYỄN VŨ HÙNG 11171917 Đạt
860 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ HƢỜNG 11172056 Đạt
861 Kế toán 59E LÊ THỊ THU HUYỀN 11172181 Đạt
862 Kế toán 59E TĂNG THỊ HUYỀN 11172257 Đạt
863 Kế toán 59E PHẠM THỊ NGỌC LAN 11172455 Đạt
864 Kế toán 59E BÙI THỊ KHÁNH LINH 11172506 Đạt
865 Kế toán 59E HOÀNG KHÁNH LINH 11172567 Đạt
866 Kế toán 59E NGUYỄN DIỆU LINH 11172638 Đạt
867 Kế toán 59E TRẦN DIỆU LINH 11172771 Đạt
868 Kế toán 59E TRẦN THỊ LOAN 11172844 Đạt
869 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ MAI 11172999 Đạt
870 Kế toán 59E NGUYỄN DUY MẠNH 11173041 Đạt
871 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ HUYỀN MY 11173176 Đạt
872 Kế toán 59E ĐINH THỊ KIM NGÂN 11173305 Đạt
873 Kế toán 59E ĐỖ THỊ MINH NGỌC 11173379 Đạt
874 Kế toán 59E ĐẶNG HƢƠNG NGUYÊN 11173466 Đạt
875 Kế toán 59E HOÀNG THỊ LINH NHI 11173536 Đạt
876 Kế toán 59E PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 11173635 Đạt
877 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 11173821 Đạt
878 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ MINH PHƢỢNG 11173891 Đạt
879 Kế toán 59E PHẠM THÖY QUỲNH 11174028 Đạt
880 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ TÂM 11174121 Đạt
881 Kế toán 59E NGUYỄN TẤT THÀNH 11174252 Đạt
882 Kế toán 59E NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174360 Đạt
883 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ HOÀI THU 11174507 Đạt
884 Kế toán 59E PHẠM THỊ THU THUỶ 11174602 Đạt
885 Kế toán 59E SỬ THỊ THU THỦY 11174673 Đạt
886 Kế toán 59E ĐOÀN THỊ TRANG 11174800 Đạt
887 Kế toán 59E MAI THỊ THÙY TRANG 11174855 Đạt
888 Kế toán 59E VÕ THỊ THẢO TRANG 11174994 Đạt
889 Kế toán 59E TRẦN THỊ TUYẾT 11175189 Đạt
890 Kế toán 59E MÃ QUANG VŨ 11175319 Đạt
891 Kế toán 59E TÔ HẢI YẾN 11175414 Đạt
892 Kế toán 59E Phạm Bảo Huyền 11176196 Đạt
893 Kế toán 59E Nông Anh Thƣ 11176282 Đạt
894 Kế toán 59F LÊ THỊ NGỌC ANH 11170162 Đạt
895 Kế toán 59F PHẠM NGỌC ÁNH 11170507 Đạt
896 Kế toán 59F PHÙNG NGUYỄN LINH CHI 11170674 Không đạt Không có bài
897 Kế toán 59F NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 11171058 Đạt
898 Kế toán 59F ĐÀO THỊ HẰNG 11171409 Đạt
899 Kế toán 59F NGUYỄN THU HẰNG 11171460 Không đạt Không có bài
900 Kế toán 59F NGUYỄN THỊ THUÝ HOAN 11171779 Đạt
901 Kế toán 59F TRẦN THỊ HƢỜNG 11172067 Đạt
902 Kế toán 59F NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 11172198 Không đạt Không có bài
903 Kế toán 59F TRẦN THỊ LAN 11172459 Đạt
904 Kế toán 59F LẠI THỊ LINH 11172579 Đạt
905 Kế toán 59F NGUYỄN THỊ MỸ LINH 11172694 Không đạt Không có bài
906 Kế toán 59F NGHIÊM VĂN LONG 11172877 Đạt
907 Kế toán 59F BÙI BÌNH MINH 11173064 Đạt
908 Kế toán 59F BÙI THỊ THÖY NGA 11173251 Không đạt Không có bài
909 Kế toán 59F NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11173416 Đạt
910 Kế toán 59F HOÀNG HOÀI NHUNG 11173585 Đạt
911 Kế toán 59F NGUYỄN THỊ OANH 11173669 Không đạt Không có bài
912 Kế toán 59F TRẦN THỊ PHƢỢNG 11173896 Đạt
913 Kế toán 59F LÊ THỊ THẮM 11174151 Đạt
914 Kế toán 59F VŨ THỊ THAO 11174269 Không đạt Không có bài
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
915 Kế toán 59F BÙI THỊ THƢ 11174520 Đạt
916 Kế toán 59F VŨ THỊ THU THỦY 11174678 Đạt
917 Kế toán 59F LẠI THỊ HUYỀN TRANG 11174821 Không đạt Không có bài
918 Kế toán 59F ĐINH THANH TRÖC 11175030 Đạt
919 Kế toán 59F ĐẶNG THỊ XOAN 11175346 Đạt
920 Kế toán 59F Cao Nguyễn Quỳnh Trang 11176012 Không đạt Không có bài
921 Kế toán 59F Ngô Thúy Hiền 11176287 Đạt
922 Kế toán NS Nguyễn Thị Quyên 11177001 Đạt
923 Kế toán NS Nguyễn Quang Khuê 11177003 Đạt
924 Kế toán NS Trần Bảo Ngọc 11177004 Đạt
925 Kế toán NS Biện Thị Thu 11177005 Đạt
926 Kế toán NS Đỗ Thị Minh Phƣơng 11177006 Đạt
927 Kế toán NS Cù Thị Trà 11177007 Đạt
928 Kế toán NS Phùng Thị Hà Trang 11177008 Đạt
929 Kế toán NS Phạm Thị Bích Ngọc 11177009 Đạt
930 Kế toán NS Võ Hồng Đức 11177010 Đạt
931 Kế toán NS Nguyễn Thị Hải Yến 11177011 Đạt
932 Kế toán NS Hoàng Bùi Thu Phƣơng 11177012 Đạt
933 Kế toán NS Nguyễn Trung Kiên 11177013 Không đạt Không có bài
934 Kế toán NS Vũ Thị Thƣợng Hải 11177014 Đạt
935 Kế toán NS Lê Tuấn Anh 11177015 Không đạt Không có bài
936 Kế toán NS Trần Thị Mỹ Linh 11177017 Đạt
937 Kế toán NS Lê Phạm Hoàng Tuấn 11177018 Đạt
938 Kế toán NS Lê Huy Thông 11177019 Đạt
939 Kế toán NS Trần Thuý Hằng 11177020 Đạt
940 Kế toán NS Đỗ Đức Trung 11177021 Đạt
941 Kế toán NS Đinh Thị Huyền Trang 11177022 Đạt
942 Kế toán NS Nguyễn Thị Hoàng Giang 11177023 Đạt
943 Kế toán NS Nguyễn Quỳnh Nga 11177025 Đạt
944 Kế toán NS Lê Thị Mai Liên 11177026 Đạt
945 Kế toán NS Trần Phƣơng Anh 11177027 Đạt
946 Kế toán NS Phạm Hồng Trang 11177028 Đạt
947 Kế toán NS Trần Thu Trang 11177029 Đạt
948 Kế toán NS Nguyễn Vũ Hồng Nhung 11177030 Đạt
949 Kế toán NS Dƣơng Gia Hiếu 11177031 Đạt
950 Kế toán NS Lê Doãn Quang Linh 11177032 Đạt
951 Kế toán NS Nguyễn Thuỳ Trang 11177033 Đạt
952 Kế toán NS Trần Tiến Thắng 11177034 Đạt
953 Kế toán NS Trần Tuấn Anh 11177035 Đạt
954 Kế toán NS Lê Thị Vân Anh 11177036 Không đạt Nghỉ 2 buổi
955 Kế toán NS Phạm Thọ Trung Kiên 11177037 Đạt
956 Kế toán NS Nguyễn Đình Kiên 11177038 Đạt
957 Kế toán NS Nguyễn Trƣờng Linh 11177039 Không đạt Không có bài
958 Kế toán NS Nguyễn Thị Trà My 11177040 Không đạt Không có bài
959 Kế toán NS Lê Quang Quỳnh Trang 11177041 Đạt
960 Kế toán NS Bùi Hồng Hạnh 11177042 Đạt
961 Kế toán NS Lê nguyễn khánh Linh 11177107 Đạt
962 Kiểm toán 59A VĂN THỊ ÁI 11170002 Đạt
963 Kiểm toán 59A LÊ THỊ KIM ANH 11170155 Đạt
964 Kiểm toán 59A NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 11170266 Đạt
965 Kiểm toán 59A LÊ NGỌC ÁNH 11170476 Đạt
966 Kiểm toán 59A NGUYỄN GIA BÁCH 11170538 Đạt
967 Kiểm toán 59A TRẦN HỮU CHIẾN 11170692 Đạt
968 Kiểm toán 59A BÙI QUỐC ĐẠT 11170774 Đạt
969 Kiểm toán 59A ĐẶNG TRUNG DŨNG 11170973 Đạt
970 Kiểm toán 59A ĐỖ HOÀNG GIANG 11171150 Đạt
971 Kiểm toán 59A ĐOÀN THỊ MỸ HÀ 11171241 Đạt
972 Kiểm toán 59A NGUYỄN THỊ TUYẾT HÀ 11171309 Đạt
973 Kiểm toán 59A TRẦN THÖY HẰNG 11171480 Đạt
974 Kiểm toán 59A NGUYỄN THỊ THU HIỀN 11171586 Đạt
975 Kiểm toán 59A VŨ MINH HIẾU 11171695 Đạt
976 Kiểm toán 59A NGUYỄN THỊ HUẾ 11171874 Đạt
977 Kiểm toán 59A NGUYỄN THỊ HƢƠNG 11171994 Đạt
978 Kiểm toán 59A HOÀNG MINH HUY 11172087 Đạt
979 Kiểm toán 59A PHẠM THỊ HUYỀN 11172248 Đạt
980 Kiểm toán 59A PHAN NHẬT KHÁNH 11172330 Đạt
981 Kiểm toán 59A VŨ TÙNG LÂM 11172422 Đạt
982 Kiểm toán 59A HOÀNG DIỆU LINH 11172564 Đạt
983 Kiểm toán 59A PHẠM MỸ LINH 11172726 Đạt
984 Kiểm toán 59A NGUYỄN QUANG LỘC 11172858 Đạt
985 Kiểm toán 59A BÙI NGUYỄN TÖ MAI 11172954 Đạt
986 Kiểm toán 59A TRƢƠNG THỊ NGỌC MAI 11173025 Đạt
987 Kiểm toán 59A ĐỖ ĐỨC MINH 11173077 Không đạt Không có bài
988 Kiểm toán 59A TRẦN ĐOÀN PHƢƠNG NAM 11173240 Đạt
989 Kiểm toán 59A ĐỖ THỊ NGHỊ 11173344 Đạt
990 Kiểm toán 59A NGUYỄN MINH NGỌC 11173404 Đạt
991 Kiểm toán 59A ĐÀO THỊ NHUNG 11173577 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
992 Kiểm toán 59A ĐÀO THỊ PHƢƠNG 11173739 Đạt
993 Kiểm toán 59A NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG 11173838 Đạt
994 Kiểm toán 59A ĐỖ MINH TÂM 11174108 Đạt
995 Kiểm toán 59A LÊ PHƢƠNG THẢO 11174311 Đạt
996 Kiểm toán 59A HỨA HỒNG THƠ 11174464 Đạt
997 Kiểm toán 59A DIÊM THỊ THUẬN 11174557 Đạt
998 Kiểm toán 59A NGUYỄN THỊ THÖY 11174620 Đạt
999 Kiểm toán 59A VŨ ĐỨC TIẾN 11174705 Đạt
1000 Kiểm toán 59A MAI THỊ HÀ TRANG 11174854 Đạt
1001 Kiểm toán 59A NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 11174903 Đạt
1002 Kiểm toán 59A TRẦN THỊ QUỲNH TRANG 11174975 Đạt
1003 Kiểm toán 59A HOÀNG ĐỨC TRUNG 11175039 Đạt
1004 Kiểm toán 59A NGUYỄN ANH TUẤN 11175120 Đạt
1005 Kiểm toán 59A VY HỒNG VÂN 11175271 Không đạt Không có bài
1006 Kiểm toán 59A HÀ QUANG VINH 11175302 Đạt
1007 Kiểm toán 59A Mai Thị Thanh Hƣơng 11176010 Đạt
1008 Kiểm toán 59A Đinh Gia Hòa 11176050 Đạt
1009 Kiểm toán 59A Nguyễn Hoàng Hải 11176072 Đạt
1010 Kiểm toán 59A Nguyễn Thị Hồng Phúc 11176080 Đạt
1011 Kiểm toán 59A Lê Kim Ngân 11176091 Đạt
1012 Kiểm toán 59A Nguyễn Thị Phƣơng Linh 11176092 Đạt
1013 Kiểm toán 59A Nguyễn Tiến Thành 11176118 Đạt
1014 Kiểm toán 59A Trần Duy Hoàng 11176134 Đạt
1015 Kiểm toán 59A Vũ Kiều Oanh 11176146 Đạt
1016 Kiểm toán 59A Phạm Tiến Đức 11176176 Đạt
1017 Kiểm toán 59A Nguyễn Thị Cẩm Tú 11176218 Đạt
1018 Kiểm toán 59A Souksavanh SYLIPHAN 11177214 Không đạt Không có bài
1019 Kiểm toán 59B ĐỖ THỊ THU AN 11170005 Đạt
1020 Kiểm toán 59B LÊ THỊ LAN ANH 11170157 Đạt
1021 Kiểm toán 59B NGUYỄN THỊ MAI ANH 11170272 Đạt
1022 Kiểm toán 59B NGUYỄN NGỌC ÁNH 11170487 Đạt
1023 Kiểm toán 59B NGUYỄN THỊ BẰNG 11170544 Đạt
1024 Kiểm toán 59B NGUYỄN DANH CHÍNH 11170701 Đạt
1025 Kiểm toán 59B ĐẬU HOÀNG ĐẠT 11170778 Đạt
1026 Kiểm toán 59B LƢU THÙY DƢƠNG 11171046 Đạt
1027 Kiểm toán 59B LƢƠNG THỊ THU GIANG 11171163 Đạt
1028 Kiểm toán 59B ĐOÀN THỊ THU HÀ 11171244 Đạt
1029 Kiểm toán 59B PHAN THỊ THU HÀ 11171344 Đạt
1030 Kiểm toán 59B ĐỖ HỒNG HẠNH 11171491 Đạt
1031 Kiểm toán 59B NGUYỄN THỊ THÖY HIỀN 11171589 Đạt
1032 Kiểm toán 59B TRƢƠNG THỊ THANH HOA 11171736 Đạt
1033 Kiểm toán 59B THÁI THỊ HUỆ 11171893 Đạt
1034 Kiểm toán 59B NGUYỄN THỊ LAN HƢƠNG 11171998 Đạt
1035 Kiểm toán 59B VƢƠNG QUỐC HUY 11172140 Đạt
1036 Kiểm toán 59B TẠ THỊ NGỌC HUYỀN 11172256 Đạt
1037 Kiểm toán 59B MAI VĂN KHUÊ 11172354 Đạt
1038 Kiểm toán 59B BÙI THỊ LAN 11172424 Đạt
1039 Kiểm toán 59B KHUẤT THỊ NGỌC LINH 11172577 Đạt
1040 Kiểm toán 59B PHẠM NGỌC LINH 11172730 Đạt
1041 Kiểm toán 59B NGUYỄN ĐỨC LƢƠNG 11172903 Đạt
1042 Kiểm toán 59B HỒ NỮ XUÂN MAI 11172969 Đạt
1043 Kiểm toán 59B HÀ TRỌNG MẠNH 11173032 Đạt
1044 Kiểm toán 59B ĐỖ NHẬT MINH 11173078 Đạt
1045 Kiểm toán 59B LÊ THỊ NGA 11173262 Đạt
1046 Kiểm toán 59B NGUYỄN THỊ NGOAN 11173364 Đạt
1047 Kiểm toán 59B TRẦN THỊ YẾN NGỌC 11173452 Đạt
1048 Kiểm toán 59B ĐINH THỊ HỒNG NHUNG 11173578 Đạt
1049 Kiểm toán 59B ĐINH ĐỖ THU PHƢƠNG 11173741 Đạt
1050 Kiểm toán 59B NGUYỄN THU PHƢƠNG 11173844 Đạt
1051 Kiểm toán 59B ĐINH QUYẾT THẮNG 11174174 Đạt
1052 Kiểm toán 59B CHU THỊ THẢO 11174279 Đạt
1053 Kiểm toán 59B TRỊNH THỊ HƢƠNG THƠM 11174479 Đạt
1054 Kiểm toán 59B HÀ LỆ THUÝ 11174585 Đạt
1055 Kiểm toán 59B NGUYỄN THỊ THANH THÖY 11174623 Đạt
1056 Kiểm toán 59B ĐÀO NGỌC TOÀN 11174718 Đạt
1057 Kiểm toán 59B NGÔ THỊ THUỲ TRANG 11174860 Đạt
1058 Kiểm toán 59B NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174914 Đạt
1059 Kiểm toán 59B TRẦN THỊ THU TRANG 11174980 Đạt
1060 Kiểm toán 59B NGUYỄN HOÀNH TRUNG 11175046 Đạt
1061 Kiểm toán 59B CAO NGỌC UYÊN 11175191 Đạt
1062 Kiểm toán 59B DƢƠNG THỊ HẢI YẾN 11175372 Đạt
1063 Kiểm toán 59B HOÀNG THỊ YẾN 11175374 Đạt
1064 Kiểm toán 59B Hà Thị Linh Giang 11176009 Đạt
1065 Kiểm toán 59B Nguyễn Thị Ngọc Anh 11176060 Đạt
1066 Kiểm toán 59B Lê Thị Minh Hạnh 11176074 Đạt
1067 Kiểm toán 59B Tô Thị Thùy Linh 11176081 Đạt
1068 Kiểm toán 59B Nguyễn Thị Yến 11176107 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
1069 Kiểm toán 59B Nguyễn Ngọc Ánh 11176108 Đạt
1070 Kiểm toán 59B Trần Huyền Trang 11176119 Đạt
1071 Kiểm toán 59B Nguyễn Hoàng Phƣơng Nga 11176137 Đạt
1072 Kiểm toán 59B Nguyễn Thị Hiền 11176148 Đạt
1073 Kiểm toán 59B Huỳnh Tấn Đức 11176187 Đạt
1074 Kiểm toán 59B Phạm Lê Khánh Linh 11176230 Đạt
1075 Kiểm toán 59B Vũ Thị Hảo 11171549 Đạt
1076 Kiểm toán 59B Khaisa PHOMLUAONGSY 11177215 Không đạt Không có bài
1077 Kiểm toán 59C VŨ HỮU AN 11170024 Đạt
1078 Kiểm toán 59C LÊ THỊ MAI ANH 11170159 Đạt
1079 Kiểm toán 59C NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170293 Đạt
1080 Kiểm toán 59C TRẦN MINH ÁNH 11170513 Đạt
1081 Kiểm toán 59C LÊ MINH CHÂU 11170606 Đạt
1082 Kiểm toán 59C VŨ THỊ CHÍNH 11170703 Đạt
1083 Kiểm toán 59C NGUYỄN THÀNH ĐẠT 11170796 Đạt
1084 Kiểm toán 59C NGUYỄN THỊ DƢƠNG 11171051 Đạt
1085 Kiểm toán 59C NGUYỄN THỊ GIANG 11171181 Đạt
1086 Kiểm toán 59C HOÀNG THỊ BÍCH HÀ 11171251 Đạt
1087 Kiểm toán 59C TRẦN THU HÀ 11171361 Đạt
1088 Kiểm toán 59C NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 11171520 Đạt
1089 Kiểm toán 59C VŨ THỊ THU HIỀN 11171614 Đạt
1090 Kiểm toán 59C NGUYỄN THANH HOÀ 11171743 Đạt
1091 Kiểm toán 59C VŨ THỊ HUỆ 11171897 Đạt
1092 Kiểm toán 59C PHÙNG THU HƢƠNG 11172017 Đạt
1093 Kiểm toán 59C HOÀNG THỊ HUYỀN 11172163 Đạt
1094 Kiểm toán 59C TRỊNH THANH HUYỀN 11172277 Đạt
1095 Kiểm toán 59C NGUYỄN TRUNG KIÊN 11172371 Không đạt Nghỉ 2 buổi
1096 Kiểm toán 59C ĐỖ TUYẾT LAN 11172430 Đạt
1097 Kiểm toán 59C LÊ PHƢƠNG LINH 11172591 Không đạt Nghỉ 2 buổi
1098 Kiểm toán 59C TRẦN HOÀI LINH 11172778 Đạt
1099 Kiểm toán 59C ĐÀO KHÁNH LY 11172915 Đạt
1100 Kiểm toán 59C LÊ BÙI NGỌC MAI 11172974 Đạt
1101 Kiểm toán 59C NGUYỄN TIẾN MẠNH 11173045 Đạt
1102 Kiểm toán 59C LƢƠNG QUANG MINH 11173098 Không đạt Nghỉ 2 buổi
1103 Kiểm toán 59C BÙI THỊ THANH NGÂN 11173300 Đạt
1104 Kiểm toán 59C BÙI BÍCH NGỌC 11173366 Đạt
1105 Kiểm toán 59C VŨ THỊ NGỌC 11173459 Đạt
1106 Kiểm toán 59C NGUYỄN HỒNG NHUNG 11173604 Đạt
1107 Kiểm toán 59C HỒ THU PHƢƠNG 11173758 Đạt
1108 Kiểm toán 59C NGUYỄN THỊ KIM PHƢỢNG 11173890 Đạt
1109 Kiểm toán 59C NGUYỄN THỊ NGỌC THANH 11174216 Đạt
1110 Kiểm toán 59C LÊ THU THẢO 11174320 Đạt
1111 Kiểm toán 59C NGÔ MINH THU 11174497 Đạt
1112 Kiểm toán 59C LÊ THỊ THUÝ 11174586 Không đạt Nghỉ 2 buổi
1113 Kiểm toán 59C PHẠM PHƢƠNG THÖY 11174625 Đạt
1114 Kiểm toán 59C TRẦN VĂN TOÀN 11174730 Không đạt Không có bài
1115 Kiểm toán 59C NGUYỄN HƢƠNG TRANG 11174867 Đạt
1116 Kiểm toán 59C PHAN THỊ THU TRANG 11174963 Đạt
1117 Kiểm toán 59C TRỊNH THU TRANG 11174989 Đạt
1118 Kiểm toán 59C HOÀNG THẠCH TÖ 11175076 Đạt
1119 Kiểm toán 59C NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 11175213 Đạt
1120 Kiểm toán 59C VŨ QUANG VINH 11175312 Đạt
1121 Kiểm toán 59C LẠI THỊ HẢI YẾN 11175377 Đạt
1122 Kiểm toán 59C Lƣu Thanh Tâm 11176016 Đạt
1123 Kiểm toán 59C Nguyễn Thùy Linh 11176061 Đạt
1124 Kiểm toán 59C Chu Thị Tố Uyên 11176075 Đạt
1125 Kiểm toán 59C Nhữ Ngọc Ánh 11176083 Đạt
1126 Kiểm toán 59C Đặng Minh Đức 11176097 Không đạt Nghỉ 2 buổi
1127 Kiểm toán 59C Trần Thị Hồng 11176109 Đạt
1128 Kiểm toán 59C Nguyễn Đặng Tam Giáp 11176120 Đạt
1129 Kiểm toán 59C Nguyễn Thị Minh Hằng 11176138 Đạt
1130 Kiểm toán 59C Hồ Thị Anh Thƣ 11176151 Đạt
1131 Kiểm toán 59C Đoàn Châu Giang 11176198 Đạt
1132 Kiểm toán 59C Đặng Hồ Tuấn 11176251 Đạt
1133 Kiểm toán 59D HOÀNG MINH ANH 11170121 Đạt
1134 Kiểm toán 59D LÊ TUẤN ANH 11170173 Không đạt Không có bài
1135 Kiểm toán 59D NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11170300 Đạt
1136 Kiểm toán 59D VŨ NGUYỆT ÁNH 11170522 Đạt
1137 Kiểm toán 59D CAO VŨ LINH CHI 11170621 Đạt
1138 Kiểm toán 59D LỤC THỊ CHUNG 11170704 Đạt
1139 Kiểm toán 59D NGUYỄN NGỌC DIỄM 11170814 Đạt
1140 Kiểm toán 59D HOÀNG THỊ DUYÊN 11171113 Đạt
1141 Kiểm toán 59D NGUYỄN THỊ CHÂU GIANG 11171182 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
1142 Kiểm toán 59D NGÔ THỊ THU HÀ 11171276 Đạt
1143 Kiểm toán 59D BÙI THỊ HẢI 11171378 Đạt
1144 Kiểm toán 59D NGUYỄN ANH HÀO 11171543 Đạt
1145 Kiểm toán 59D BÙI TRUNG HIẾU 11171639 Đạt
1146 Kiểm toán 59D BÙI ĐĂNG HOÀNG 11171787 Đạt
1147 Kiểm toán 59D LÊ HỮU HÙNG 11171905 Đạt
1148 Kiểm toán 59D VŨ THỊ HƢƠNG 11172034 Đạt
1149 Kiểm toán 59D LÊ THỊ THANH HUYỀN 11172180 Đạt
1150 Kiểm toán 59D NGUYỄN NGỌC KHANG 11172294 Đạt
1151 Kiểm toán 59D NGÔ TUẤN KỶ 11172386 Đạt
1152 Kiểm toán 59D MAI NHẬT LỆ 11172476 Đạt
1153 Kiểm toán 59D NGÔ THỊ PHƢƠNG LINH 11172628 Đạt
1154 Kiểm toán 59D TRƢƠNG THỊ THÙY LINH 11172805 Đạt
1155 Kiểm toán 59D LÊ THỊ LY 11172922 Đạt
1156 Kiểm toán 59D LÊ PHƢƠNG MAI 11172976 Đạt
1157 Kiểm toán 59D TRẦN ĐỨC MẠNH 11173051 Đạt
1158 Kiểm toán 59D NGUYỄN DUY MINH 11173111 Đạt
1159 Kiểm toán 59D ĐẶNG THU NGÂN 11173302 Đạt
1160 Kiểm toán 59D HOÀNG HỒNG NGỌC 11173384 Đạt
1161 Kiểm toán 59D ĐỖ THẢO NGUYÊN 11173469 Đạt
1162 Kiểm toán 59D NGUYỄN HUYỀN NHUNG 11173606 Đạt
1163 Kiểm toán 59D HOÀNG THỊ PHƢƠNG 11173760 Đạt
1164 Kiểm toán 59D PHẠM THỊ HỒNG PHƢỢNG 11173892 Đạt
1165 Kiểm toán 59D NGUYỄN TIẾN THANH 11174219 Đạt
1166 Kiểm toán 59D LƢU THỊ THẢO 11174323 Đạt
1167 Kiểm toán 59D NGUYỄN MINH THU 11174502 Đạt
1168 Kiểm toán 59D ĐỖ THỊ THUỶ 11174598 Đạt
1169 Kiểm toán 59D TRẦN THỊ THÖY 11174631 Đạt
1170 Kiểm toán 59D NGÔ THANH TRÀ 11174743 Đạt
1171 Kiểm toán 59D NGUYỄN LÊ HẢI TRANG 11174870 Đạt
1172 Kiểm toán 59D PHÙNG THỊ TRANG 11174965 Đạt
1173 Kiểm toán 59D VŨ THỊ THÙY TRANG 11175004 Đạt
1174 Kiểm toán 59D MAI THẾ TỰ 11175099 Đạt
1175 Kiểm toán 59D TRẦN THU UYÊN 11175233 Đạt
1176 Kiểm toán 59D PHẠM TRƢỜNG VŨ 11175325 Đạt
1177 Kiểm toán 59D NGUYỄN NGỌC YẾN 11175390 Đạt
1178 Kiểm toán 59D Phạm Thị Kim Hồng 11176055 Đạt
1179 Kiểm toán 59D Đỗ Phƣơng Thủy 11176062 Đạt
1180 Kiểm toán 59D Lê Thị Hồng Vân 11176077 Đạt
1181 Kiểm toán 59D Phạm Doãn Đăng 11176086 Đạt
1182 Kiểm toán 59D Phan Tiến Vinh 11176100 Đạt
1183 Kiểm toán 59D Đào Thị Ngọc Ánh 11176111 Đạt
1184 Kiểm toán 59D Trƣơng Thị Hải Vân 11176124 Đạt
1185 Kiểm toán 59D Đỗ Ngọc Khánh 11176140 Đạt
1186 Kiểm toán 59D Nguyễn Thị Lan Anh 11176153 Đạt
1187 Kiểm toán 59D Nguyễn Hồng Ngọc 11176203 Đạt
1188 Kiểm toán 59D Hoàng Phƣơng Thảo 11176266 không đạt Nghỉ 4 buổi
1189 Kiểm toán 59E HOÀNG THỊ QUỲNH ANH 11170131 Đạt
1190 Kiểm toán 59E LƢƠNG THỊ PHƢƠNG ANH 11170182 Đạt
1191 Kiểm toán 59E NGUYỄN THÙY ANH 11170303 Đạt
1192 Kiểm toán 59E PHẠM KHẮC BA 11170528 Đạt
1193 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ KHÁNH CHI 11170657 Đạt
1194 Kiểm toán 59E CHẾ ĐÌNH NGUYÊN CHƢƠNG 11170707 Đạt
1195 Kiểm toán 59E DƢƠNG THỊ DỊU 11170840 Đạt
1196 Kiểm toán 59E PHẠM MỸ DUYÊN 11171130 Đạt
1197 Kiểm toán 59E PHẠM HỮU GIANG 11171196 Đạt
1198 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ HÀ 11171295 Đạt
1199 Kiểm toán 59E ĐINH THÖY HẰNG 11171412 Đạt
1200 Kiểm toán 59E LÊ QUANG HIẾU 11171659 Đạt
1201 Kiểm toán 59E LÊ PHÚC HOÀNG 11171803 Đạt
1202 Kiểm toán 59E LƢU KHÁNH HƢƠNG 11171980 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
1203 Kiểm toán 59E NGUYỄN THU HƢỜNG 11172060 Đạt
1204 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ HUYỀN 11172214 Đạt
1205 Kiểm toán 59E LÊ TRỌNG KHÁNH 11172318 Đạt
1206 Kiểm toán 59E ĐINH THỊ HẢI LAM 11172389 Đạt
1207 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ LIÊN 11172493 Đạt
1208 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 11172681 Đạt
1209 Kiểm toán 59E VŨ KHÁNH LINH 11172816 Đạt
1210 Kiểm toán 59E PHẠM HƢƠNG LY 11172940 Đạt
1211 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ MAI 11173000 Đạt
1212 Kiểm toán 59E THÁI BÌNH MÃO 11173054 Đạt
1213 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ NGUYỆT MINH 11173121 Đạt
1214 Kiểm toán 59E NGUYỄN KIM NGÂN 11173316 Đạt
1215 Kiểm toán 59E NGUYỄN BẢO NGỌC 11173396 Đạt
1216 Kiểm toán 59E HOÀNG THANH NGUYỆN 11173490 Đạt
1217 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173618 Đạt
1218 Kiểm toán 59E KIM THỊ PHƢƠNG 11173769 Đạt
1219 Kiểm toán 59E BÙI THỊ QUYÊN 11173954 Đạt
1220 Kiểm toán 59E LÊ PHƢƠNG THẢO 11174312 Đạt
1221 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174378 Đạt
1222 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THU 11174509 Đạt
1223 Kiểm toán 59E DOÃN THỊ THÖY 11174606 Đạt
1224 Kiểm toán 59E TRẦN BÙI THU THỦY 11174674 Đạt
1225 Kiểm toán 59E ĐẶNG THỊ TRANG 11174779 Đạt
1226 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 11174892 Đạt
1227 Kiểm toán 59E TRẦN THỊ TRANG 11174971 Đạt
1228 Kiểm toán 59E VŨ THUỲ TRANG 11175009 Đạt
1229 Kiểm toán 59E BÙI VIẾT TUẤN 11175106 Đạt
1230 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 11175255 Đạt
1231 Kiểm toán 59E ĐỖ THỊ HẢI YẾN 11175369 Đạt
1232 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ YẾN 11175394 Đạt
1233 Kiểm toán 59E Đàm Văn Cƣờng 11176051 Đạt
1234 Kiểm toán 59E Vũ Thùy Trang 11176066 Đạt
1235 Kiểm toán 59E Đỗ Đức Huy 11176078 Đạt
1236 Kiểm toán 59E Lê Tấn Phƣớc 11176087 Đạt
1237 Kiểm toán 59E Nguyễn Thị Hậu 11176102 Đạt
1238 Kiểm toán 59E Đoàn Thị Minh Huyền 11176113 Đạt
1239 Kiểm toán 59E Nguyễn Tuấn Anh 11176127 Đạt
1240 Kiểm toán 59E Đỗ Đức Minh 11176141 Đạt
1241 Kiểm toán 59E Phạm Đinh Hoài Thƣơng 11176166 Đạt
1242 Kiểm toán 59E Phạm Thị Nam Phƣơng 11176208 Đạt
1243 Kiểm toán 59E Nông Thị Quỳnh 11176327 Đạt
1244 Kiểm toán 59F LÊ QUỲNH ANH 11170152 Đạt
1245 Kiểm toán 59F NGUYỄN HOÀNG ANH 11170219 Đạt
1246 Kiểm toán 59F VŨ THỊ PHƢƠNG ANH 11170450 Đạt
1247 Kiểm toán 59F MA THANH BẮC 11170530 Đạt
1248 Kiểm toán 59F NGUYỄN THỊ UYÊN CHI 11170665 Đạt
1249 Kiểm toán 59F NGÔ MINH CƢỜNG 11170729 Đạt
1250 Kiểm toán 59F TRẦN VĂN ĐÔNG 11170857 Đạt
1251 Kiểm toán 59F TRẦN THỊ DUYÊN 11171135 Đạt
1252 Kiểm toán 59F PHẠM THỊ THU GIANG 11171198 Đạt
1253 Kiểm toán 59F NGUYỄN THỊ THU HÀ 11171308 Đạt
1254 Kiểm toán 59F LÊ THỊ THU HẰNG 11171424 Đạt
1255 Kiểm toán 59F NGÔ THỊ HẬU 11171551 Đạt
1256 Kiểm toán 59F TRẦN TRUNG HIẾU 11171693 Đạt
1257 Kiểm toán 59F NGUYỄN TRỌNG HOÀNG 11171818 Đạt
1258 Kiểm toán 59F MÔNG LINH HƢƠNG 11171982 Đạt
1259 Kiểm toán 59F NGUYỄN THU HƢỜNG 11172061 Đạt
1260 Kiểm toán 59F NGUYỄN THỊ HẢI HUYỀN 11172216 Đạt
1261 Kiểm toán 59F NGUYỄN QUANG KHÁNH 11172326 Đạt
1262 Kiểm toán 59F TRẦN NGỌC LÂM 11172417 Đạt
1263 Kiểm toán 59F HỒ THỊ THÙY LINH 11172560 Đạt
1264 Kiểm toán 59F NGUYỄN THỊ THẢO LINH 11172698 Đạt
1265 Kiểm toán 59F TRẦN VĂN LĨNH 11172832 Không đạt 2 loại chữ kí
1266 Kiểm toán 59F TRẦN THỊ HƢƠNG LY 11172943 Đạt
1267 Kiểm toán 59F NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 11173004 Đạt
1268 Kiểm toán 59F NGUYỄN HỮU MẬU 11173055 Đạt
1269 Kiểm toán 59F NGUYỄN VĂN NAM 11173235 Đạt
1270 Kiểm toán 59F NGUYỄN THỊ THÖY NGÂN 11173326 Đạt
1271 Kiểm toán 59F NGUYỄN HỒ MINH NGỌC 11173400 Không đạt Nghỉ 4 buổi
1272 Kiểm toán 59F LÊ THANH NHÀN 11173512 Đạt
1273 Kiểm toán 59F BÙI THU PHƢƠNG 11173730 Đạt
1274 Kiểm toán 59F LÊ HÀ PHƢƠNG 11173774 Không đạt
1275 Kiểm toán 59F NGUYỄN HỒNG SƠN 11174071 Đạt
1276 Kiểm toán 59F ĐÀM PHƢƠNG THẢO 11174281 Đạt
1277 Kiểm toán 59F NGUYỄN THU THẢO 11174385 Đạt
1278 Kiểm toán 59F HOÀNG THỊ ANH THƢ 11174531 Đạt
1279 Kiểm toán 59F KIỀU THỊ DIỆU THÖY 11174609 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
1280 Kiểm toán 59F HOÀNG THỊ TIÊN 11174682 Đạt
1281 Kiểm toán 59F HOÀNG THỊ THU TRANG 11174818 Đạt
1282 Kiểm toán 59F NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 11174893 Đạt
1283 Kiểm toán 59F TRẦN THỊ MINH TRANG 11174973 Đạt
1284 Kiểm toán 59F NGUYỄN THỊ TRINH 11175020 Đạt
1285 Kiểm toán 59F ĐỖ ANH TUẤN 11175109 Đạt
1286 Kiểm toán 59F TRẦN THỊ BẢO VÂN 11175264 Đạt
1287 Kiểm toán 59F ĐOÀN THỊ HẢI YẾN 11175370 Đạt
1288 Kiểm toán 59F Nguyễn Quốc Tuấn 11176004 Không đạt 2 loại chữ kí
1289 Kiểm toán 59F Vũ Hƣơng Huyền 11176053 Đạt
1290 Kiểm toán 59F Bùi Hƣơng Giang 11176071 Đạt
1291 Kiểm toán 59F Lê Thanh Vân 11176079 Đạt
1292 Kiểm toán 59F Bùi Thị Mỹ 11176090 Đạt
1293 Kiểm toán 59F Vũ Thị Mai 11176103 Đạt
1294 Kiểm toán 59F Phan Thái Dũng 11176116 Đạt
1295 Kiểm toán 59F Nguyễn Hồng Dung 11176129 Đạt
1296 Kiểm toán 59F Phạm Hồng Quân 11176143 Đạt
1297 Kiểm toán 59F Nguyễn Quang Hà 11176169 Đạt
1298 Kiểm toán 59F Nguyễn Khắc Dũng 11176215 Đạt
1299 Kiểm toán 59F Khonesavanh SYVONGDAO 11177208 Đạt
1300 Kinh doanh bất động sản 59 TRẦN NGỌC MINH AN 11170021 Đạt
1301 Kinh doanh bất động sản 59 ĐỖ QUỐC ANH 11170082 Không đạt
1302 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN HỒNG ANH 11170221 Đạt
1303 Kinh doanh bất động sản 59 PHẠM THỊ KIỀU ANH 11170349 Đạt
1304 Kinh doanh bất động sản 59 PHẠM THỊ LAN ANH 11170352 Đạt
1305 Kinh doanh bất động sản 59 VŨ TƢỜNG ANH 11170455 Đạt
1306 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170497 Đạt
1307 Kinh doanh bất động sản 59 PHẠM NHƢ BA 11170529 Đạt
1308 Kinh doanh bất động sản 59 TRƢƠNG TRỌNG BẰNG 11170545 Đạt
1309 Kinh doanh bất động sản 59 TRẦN BẢO CHÂU 11170615 Đạt
1310 Kinh doanh bất động sản 59 TRẦN THỊ HUỆ CHI 11170681 Đạt
1311 Kinh doanh bất động sản 59 TRẦN DUY ĐẠT 11170805 Đạt
1312 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN ANH ĐỨC 11170885 Không đạt
1313 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 11170945 Đạt
1314 Kinh doanh bất động sản 59 TRẦN HỒNG DUNG 11170960 Đạt
1315 Kinh doanh bất động sản 59 LƢU HẢI DƢƠNG 11171044 Không đạt
1316 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN VĂN DƢƠNG 11171065 Đạt
1317 Kinh doanh bất động sản 59 ĐỖ THỊ DUYÊN 11171111 Đạt
1318 Kinh doanh bất động sản 59 TRẦN MỸ DUYÊN 11171133 Đạt
1319 Kinh doanh bất động sản 59 LÊ THỊ HẢI HÀ 11171263 Đạt
1320 Kinh doanh bất động sản 59 LÊ THỊ VIỆT HÀ 11171267 Đạt
1321 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN HỒNG HẠNH 11171504 Đạt
1322 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN LÊ MỸ HẠNH 11171506 Không đạt
1323 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN THỊ HÕA 11171755 Đạt
1324 Kinh doanh bất động sản 59 ĐÀM MINH HOÀNG 11171791 Không đạt
1325 Kinh doanh bất động sản 59 ĐỖ VIỆT HOÀNG 11171795 Không đạt
1326 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN HUY HOÀNG 11171810 Không đạt
1327 Kinh doanh bất động sản 59 HOÀNG THỊ HUỆ 11171883 Đạt
1328 Kinh doanh bất động sản 59 PHẠM KHÁNH HƢNG 11171947 Đạt
1329 Kinh doanh bất động sản 59 BÙI THANH HƢƠNG 11171953 Đạt
1330 Kinh doanh bất động sản 59 PHÍ ĐĂNG HUY 11172128 Không đạt Không có bài
1331 Kinh doanh bất động sản 59 BÙI THỊ THU HUYỀN 11172145 Đạt
1332 Kinh doanh bất động sản 59 HOÀNG TỐ LINH 11172574 Đạt
1333 Kinh doanh bất động sản 59 VŨ KHÁNH LINH 11172815 Đạt
1334 Kinh doanh bất động sản 59 BÙI THỊ LOAN 11172834 Đạt
1335 Kinh doanh bất động sản 59 DƢƠNG VĂN LỘC 11172856 Đạt
1336 Kinh doanh bất động sản 59 LÊ CHÍ HOÀNG LONG 11172872 Không đạt
1337 Kinh doanh bất động sản 59 PHẠM THÀNH LONG 11172888 Đạt
1338 Kinh doanh bất động sản 59 ĐỖ THỊ MAI 11172964 Đạt
1339 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN HỒNG MINH 11173114 Đạt
1340 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN TIẾN NAM 11173231 Đạt
1341 Kinh doanh bất động sản 59 DƢƠNG VI NGHĨA 11173346 Không đạt
1342 Kinh doanh bất động sản 59 VŨ TRỌNG NGHĨA 11173360 Không đạt
1343 Kinh doanh bất động sản 59 PHAN THỊ NGỌC 11173442 Không đạt
1344 Kinh doanh bất động sản 59 TRẦN VŨ CẨM NHUNG 11173643 Đạt
1345 Kinh doanh bất động sản 59 TRẦN NGỌC PHÖC 11173714 Đạt
1346 Kinh doanh bất động sản 59 ĐÀO LINH PHƢƠNG 11173737 Đạt
1347 Kinh doanh bất động sản 59 LÊ THỊ PHƢƠNG 11173781 Đạt
1348 Kinh doanh bất động sản 59 PHẠM THỊ PHƢƠNG 11173850 Không đạt
1349 Kinh doanh bất động sản 59 PHẠM ANH QUÂN 11173910 Đạt
1350 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN VĂN SANG 11174040 Đạt
1351 Kinh doanh bất động sản 59 ĐẶNG HỮU THẮNG 11174170 Đạt
1352 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174351 Đạt
1353 Kinh doanh bất động sản 59 TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174423 Đạt
1354 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN NGỌC ĐAN THƠ 11174466 Đạt
1355 Kinh doanh bất động sản 59 PHẠM NGỌC VI THƢ 11174549 Đạt
1356 Kinh doanh bất động sản 59 PHAN ĐÌNH TIẾN 11174702 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
1357 Kinh doanh bất động sản 59 ĐINH THANH TRÀ 11174738 Đạt
1358 Kinh doanh bất động sản 59 VŨ THU TRANG 11175007 Đạt
1359 Kinh doanh bất động sản 59 THÂN XUÂN TRƢỜNG 11175066 Đạt
1360 Kinh doanh bất động sản 59 TRƢƠNG CẨM TÖ 11175097 Đạt
1361 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN THỊ VÂN 11175253 Không đạt
1362 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN THỊ KIỀU VÂN 11175257 Không đạt
1363 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN ĐÌNH VINH 11175307 Đạt
1364 Kinh doanh bất động sản 59 PHAN THỊ HOÀNG YẾN 11175412 Đạt
1365 Kinh doanh bất động sản 59 VŨ THỊ YẾN 11175427 Đạt
1366 Kinh doanh bất động sản 59 Bùi Thị Tùng Linh 11176188 Không đạt Không có bài
1367 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 ĐỖ HẢI ANH 11170074 Đạt
1368 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 DƢƠNG HẢI ANH 11170101 Đạt
1369 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LÊ QUỲNH ANH 11170151 Đạt
1370 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LÊ THỊ VÂN ANH 11170166 Đạt
1371 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LƢU THỊ PHƢƠNG ANH 11170185 Đạt
1372 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170286 Đạt
1373 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 PHẠM KIỀU ANH 11170337 Đạt
1374 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRẦN MINH ANH 11170395 Đạt
1375 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 ƢNG THỊ VÂN ANH 11170431 Đạt
1376 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 VŨ THỊ NGỌC ANH 11170445 Đạt
1377 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170492 Đạt
1378 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN QUỲNH CHI 11170653 Đạt
1379 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRẦN THỊ CÖC 11170717 Đạt
1380 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRẦN QUỐC CƢỜNG 11170743 Đạt
1381 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TẠ QUANG ĐẠT 11170804 Đạt
1382 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 ĐẶNG SƠN ĐÔNG 11170850 Không đạt
1383 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN VIỆT DŨNG 11171008 Đạt
1384 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN VŨ DŨNG 11171010 Đạt
1385 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LÊ THỊ KỲ DUYÊN 11171116 Đạt
1386 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 VŨ THỊ MỸ DUYÊN 11171140 Không đạt Không có bài
1387 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRƢƠNG QUỲNH GIANG 11171216 Đạt
1388 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ THU HÀ 11171303 Đạt
1389 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ THU HÀ 11171304 Đạt
1390 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ HẢI 11171396 Đạt
1391 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN MINH HẰNG 11171435 Đạt
1392 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ HẰNG 11171440 Đạt
1393 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 PHẠM THỊ HẰNG 11171464 Đạt
1394 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRẦN THỊ THU HẰNG 11171477 Đạt
1395 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THANH HIỀN 11171576 Đạt
1396 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 CAO TRUNG HIẾU 11171642 Đạt
1397 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 ĐỖ DUY HIẾU 11171650 Đạt
1398 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRẦN THỊ THÖY HÕA 11171760 Đạt
1399 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LÊ DUY HOÀNG 11171800 Đạt
1400 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 BÙI THỊ HUẾ 11171869 Đạt
1401 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TÔ HUỆ HƢƠNG 11172021 Đạt
1402 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRẦN THỊ THANH HƢƠNG 11172025 Đạt
1403 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 ĐỖ PHẠM ĐỨC HUY 11172082 Không đạt
1404 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN QUANG HUY 11172116 Đạt
1405 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN BÁ KHÁNH HUYỀN 11172190 Đạt
1406 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ LIÊN 11172490 Đạt
1407 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 ĐINH HÀ LINH 11172529 Không đạt
1408 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 ĐỖ THỊ HẢI LINH 11172536 Đạt
1409 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LÊ DIỆU LINH 11172582 Đạt
1410 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN DIỆU LINH 11172632 Đạt
1411 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN DIỆU LINH 11172633 Đạt
1412 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 VŨ THANH LOAN 11172852 Đạt
1413 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRẦN THỊ MỸ LỘC 11172861 Đạt
1414 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 ĐINH NHO MINH 11173075 Đạt
1415 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LÊ NHẬT MINH 11173092 Đạt
1416 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 PHẠM ĐỨC MINH 11173131 Đạt
1417 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 11173420 Đạt
1418 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 VŨ YẾN NHI 11173563 Đạt
1419 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN CẨM NHUNG 11173597 Đạt
1420 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 PHÙNG THỊ TÖ OANH 11173676 Đạt
1421 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN MAI PHƢƠNG 11173810 Đạt
1422 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN MINH PHƢỢNG 11173885 Đạt
1423 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 HOÀNG LÊ QUÝ 11173950 Đạt
1424 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LẠI NHƢ QUỲNH 11173991 Đạt
1425 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 VŨ THỊ NHƢ QUỲNH 11174033 Đạt
1426 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 HOÀNG SƠN 11174060 Đạt
1427 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LÊ HOÀNG SƠN 11174064 Đạt
1428 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 ĐỖ PHƢƠNG THANH 11174203 Đạt
1429 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 CAO THANH THẢO 11174276 Đạt
1430 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LÊ THỊ THU 11174496 Đạt
1431 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRẦN THỊ THÖY 11174630 Đạt
1432 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 11174885 Đạt
1433 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174909 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
1434 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THU TRANG 11174927 Đạt
1435 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 PHẠM THU TRANG 11174953 Đạt
1436 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRẦN THỊ THU TRANG 11174978 Đạt
1437 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 VŨ HUYỀN TRANG 11174997 Đạt
1438 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TẠ ANH TUẤN 11175131 Đạt
1439 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 Hoàng Lan Phƣơng 11176281 Đạt
1440 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 Phạm Thu Nga 11176303 Đạt
1441 Kinh tế bảo hiểm 59A NGUYỄN ĐẶNG TRÖC QUỲNH 11174007 Đạt
1442 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN MAI AN 11170010 Đạt
1443 Kinh tế Bảo hiểm 59A LÊ THỊ QUẾ ANH 11170164 Không đạt
1444 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN DUY ANH 11170208 Đạt
1445 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN THỊ HẢI ANH 11170264 Đạt
1446 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11170299 Đạt
1447 Kinh tế Bảo hiểm 59A TRẦN TÖ ANH 11170414 Đạt
1448 Kinh tế Bảo hiểm 59A TRƢƠNG NGỌC ÁNH 11170518 Đạt
1449 Kinh tế Bảo hiểm 59A ĐỖ NGUYỄN MINH CHÂU 11170602 Đạt
1450 Kinh tế Bảo hiểm 59A VŨ TIẾN ĐẠT 11170809 Đạt
1451 Kinh tế Bảo hiểm 59A ĐÀM TIẾN ĐỨC 11170866 Đạt
1452 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN THỊ DUYÊN 11171125 Đạt
1453 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN HƢƠNG GIANG 11171175 Đạt
1454 Kinh tế Bảo hiểm 59A ĐẬU THỊ THÖY HÀ 11171232 Đạt
1455 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN THU HÀ 11171324 Đạt
1456 Kinh tế Bảo hiểm 59A TRẦN THU HÀ 11171360 Đạt
1457 Kinh tế Bảo hiểm 59A PHẠM THỊ HẰNG 11171467 Đạt
1458 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 11171518 Không đạt Không có bài
1459 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN HOÀNG HIỆP 11171628 Không đạt Không có bài
1460 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN NHƢ HOA 11171722 Đạt
1461 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN HUY HOÀNG 11171812 Đạt
1462 Kinh tế Bảo hiểm 59A ĐÀO QUỐC HUY 11172081 Đạt
1463 Kinh tế Bảo hiểm 59A LÝ THỊ NGỌC HUYỀN 11172184 Đạt
1464 Kinh tế Bảo hiểm 59A MA THỊ HƢƠNG LAN 11172439 Đạt
1465 Kinh tế Bảo hiểm 59A HOÀNG LINH 11172562 Không đạt Không có bài
1466 Kinh tế Bảo hiểm 59A LÊ THỊ KHÁNH LINH 11172602 Đạt
1467 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN PHƢƠNG LINH 11172668 Đạt
1468 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 11172695 Đạt
1469 Kinh tế Bảo hiểm 59A TRẦN PHƢƠNG LINH 11172787 Đạt
1470 Kinh tế Bảo hiểm 59A VŨ TUYẾT HẢI LINH 11172830 Đạt
1471 Kinh tế Bảo hiểm 59A GIÁP THÀNH LUÂN 11172895 Đạt
1472 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN TIẾN MẠNH 11173044 Không đạt
1473 Kinh tế Bảo hiểm 59A TRẦN CÔNG MINH 11173141 Đạt
1474 Kinh tế Bảo hiểm 59A TRẦN THỊ HẢI MY 11173197 Đạt
1475 Kinh tế Bảo hiểm 59A ĐOÀN BẢO NGÂN 11173306 Đạt
1476 Kinh tế Bảo hiểm 59A TRẦN HỒNG NGỌC 11173446 Đạt
1477 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGÔ THỊ HỒNG NHUNG 11173596 Đạt
1478 Kinh tế Bảo hiểm 59A VŨ HOÀNG OANH 11173679 Đạt
1479 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN LAN PHƢƠNG 11173807 Đạt
1480 Kinh tế Bảo hiểm 59A LƢƠNG NGỌC QUANG 11173923 Không đạt Không có bài
1481 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN THỊ HẢI QUỲNH 11174015 Không đạt Không có bài
1482 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN NGỌC THẮNG 11174190 Đạt
1483 Kinh tế Bảo hiểm 59A PHẠM THỊ PHƢƠNG THẢO 11174404 Đạt
1484 Kinh tế Bảo hiểm 59A HOÀNG THỊ THIỀM 11174447 Đạt
1485 Kinh tế Bảo hiểm 59A VŨ THỊ THU 11174518 Đạt
1486 Kinh tế Bảo hiểm 59A ĐỖ KIỀU TRANG 11174792 Đạt
1487 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 11174891 Đạt
1488 Kinh tế Bảo hiểm 59A TRỊNH THỊ HÀ TRANG 11174988 Đạt
1489 Kinh tế Bảo hiểm 59A LÊ THỊ TRUNG 11175042 Đạt
1490 Kinh tế Bảo hiểm 59A MAI ANH TUẤN 11175116 Không đạt
1491 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN THU UYÊN 11175219 Đạt
1492 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN HIỀN VY 11175339 Đạt
1493 Kinh tế BĐS và địa chính 59 NGUYỄN NHẬT AN 11170011 Đạt
1494 Kinh tế BĐS và địa chính 60 ĐẶNG ĐỨC ANH 11170055 Không đạt Không có bài
1495 Kinh tế BĐS và địa chính 61 ĐỒNG MINH ANH 11170099 Đạt
1496 Kinh tế BĐS và địa chính 62 NGUYỄN PHI ANH 11170245 Đạt
1497 Kinh tế BĐS và địa chính 63 NGUYỄN NGỌC ÁNH 11170486 Đạt
1498 Kinh tế BĐS và địa chính 64 AN THỊ BÍCH 11170559 Đạt
1499 Kinh tế BĐS và địa chính 65 NGUYỄN QUỲNH CHI 11170654 Không đạt Không có bài
1500 Kinh tế BĐS và địa chính 66 MẠC HẢI ĐĂNG 11170761 Đạt
1501 Kinh tế BĐS và địa chính 67 ĐỖ THÀNH ĐẠT 11170780 Đạt
1502 Kinh tế BĐS và địa chính 68 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 11170896 Đạt
1503 Kinh tế BĐS và địa chính 69 VŨ NGUYÊN ĐỨC 11170916 Không đạt
1504 Kinh tế BĐS và địa chính 70 VŨ TRỌNG ĐỨC 11170917 Không đạt
1505 Kinh tế BĐS và địa chính 71 ĐẶNG THẾ DŨNG 11170972 Không đạt
1506 Kinh tế BĐS và địa chính 72 HOÀNG ANH DƢƠNG 11171030 Đạt
1507 Kinh tế BĐS và địa chính 73 NGUYỄN ĐỨC DUY 11171097 Đạt
1508 Kinh tế BĐS và địa chính 74 NGUYỄN THU HÀ 11171320 Không đạt
1509 Kinh tế BĐS và địa chính 75 TRẦN THỊ BÍCH HẠNH 11171530 Đạt
1510 Kinh tế BĐS và địa chính 76 NGUYỄN QUANG HIỆU 11171702 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
1511 Kinh tế BĐS và địa chính 77 NGUYỄN THỊ HOÀI 11171770 Đạt
1512 Kinh tế BĐS và địa chính 78 NGUYỄN VŨ THÁI HOÀNG 11171829 Đạt
1513 Kinh tế BĐS và địa chính 79 PHẠM VIỆT HOÀNG 11171833 Đạt
1514 Kinh tế BĐS và địa chính 80 PHẠM QUỐC HÙNG 11171918 Đạt
1515 Kinh tế BĐS và địa chính 81 PHẠM VIỆT HƢNG 11171949 Không đạt Không có bài
1516 Kinh tế BĐS và địa chính 82 ĐINH TRỌNG KHÁNH 11172305 Không đạt
1517 Kinh tế BĐS và địa chính 83 HOÀNG QUỐC KHÁNH 11172311 Đạt
1518 Kinh tế BĐS và địa chính 84 LÊ HOÀNG NHẬT KHÁNH 11172314 Đạt
1519 Kinh tế BĐS và địa chính 85 VƢƠNG THỊ HỒNG LÊ 11172472 Đạt
1520 Kinh tế BĐS và địa chính 86 HỨA GIA LINH 11172575 Đạt
1521 Kinh tế BĐS và địa chính 87 NGUYỄN LÊ KHÁNH LINH 11172659 Đạt
1522 Kinh tế BĐS và địa chính 88 TRẦN THỊ BÍCH LOAN 11172847 Đạt
1523 Kinh tế BĐS và địa chính 89 NGUYỄN TIẾN LONG 11172884 Đạt
1524 Kinh tế BĐS và địa chính 90 ĐỖ THANH MAI 11172963 Đạt
1525 Kinh tế BĐS và địa chính 91 TRẦN THỊ NGỌC MAI 11173021 Không đạt
1526 Kinh tế BĐS và địa chính 92 ĐỖ QUỐC MINH 11173081 Đạt
1527 Kinh tế BĐS và địa chính 93 LÊ ANH MINH 11173089 Đạt
1528 Kinh tế BĐS và địa chính 94 NGUYỄN ĐỨC MINH 11173109 Không đạt Không có bài
1529 Kinh tế BĐS và địa chính 95 PHẠM MAI NGÂN 11173329 Đạt
1530 Kinh tế BĐS và địa chính 96 NGUYỄN HOÀNG TUẤN NGHĨA 11173349 Đạt
1531 Kinh tế BĐS và địa chính 97 LƢU YẾN NGỌC 11173391 Đạt
1532 Kinh tế BĐS và địa chính 98 TRƢƠNG THỊ HỒNG NGỌC 11173455 Đạt
1533 Kinh tế BĐS và địa chính 99 VŨ THỊ QUỲNH NGỌC 11173462 Đạt
1534 Kinh tế BĐS và địa chính 100 HOÀNG MINH NGUYỆT 11173496 Không đạt
1535 Kinh tế BĐS và địa chính 101 NGUYỄN VƢƠNG LÂM NHI 11173553 Đạt
1536 Kinh tế BĐS và địa chính 102 KIỀU HÀ PHƢƠNG 11173768 Đạt
1537 Kinh tế BĐS và địa chính 103 DƢƠNG MẠNH QUÝ 11173949 Đạt
1538 Kinh tế BĐS và địa chính 104 VŨ THU QUYÊN 11173967 Không đạt
1539 Kinh tế BĐS và địa chính 105 PHẠM THANH SƠN 11174083 Đạt
1540 Kinh tế BĐS và địa chính 106 ĐINH ĐỨC THẮNG 11174173 Đạt
1541 Kinh tế BĐS và địa chính 107 NGÔ VĂN THẮNG 11174183 Đạt
1542 Kinh tế BĐS và địa chính 108 MAI TRƢỞNG THÀNH 11174241 Đạt
1543 Kinh tế BĐS và địa chính 109 PHAN VĂN THÀNH 11174265 Đạt
1544 Kinh tế BĐS và địa chính 110 TRẦN XUÂN THÀNH 11174266 Đạt
1545 Kinh tế BĐS và địa chính 111 BÙI ĐỨC THIÊM 11174445 Đạt
1546 Kinh tế BĐS và địa chính 112 LÊ THỊ PHƢƠNG THOA 11174470 Đạt
1547 Kinh tế BĐS và địa chính 113 NGUYỄN THỊ THU THỦY 11174662 Đạt
1548 Kinh tế BĐS và địa chính 114 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG TRÀ 11174745 Không đạt
1549 Kinh tế BĐS và địa chính 115 HỒ THỊ PHƢƠNG TRANG 11174812 Đạt
1550 Kinh tế BĐS và địa chính 116 NGUYỄN THỊ TRANG 11174882 Đạt
1551 Kinh tế BĐS và địa chính 117 NGUYỄN THUỲ TRANG 11174933 Đạt
1552 Kinh tế BĐS và địa chính 118 TÔ THỊ THU TRANG 11174966 Không đạt Không có bài
1553 Kinh tế BĐS và địa chính 119 LÊ BẢO TRUNG 11175040 Đạt
1554 Kinh tế BĐS và địa chính 120 PHẠM MINH TUÂN 11175102 Không đạt
1555 Kinh tế BĐS và địa chính 121 NGUYỄN NGỌC TÙNG 11175153 Đạt
1556 Kinh tế BĐS và địa chính 122 NGUYỄN THÖY UYÊN 11175220 Đạt
1557 Kinh tế BĐS và địa chính 123 PHẠM THỊ THẢO VÂN 11175262 Không đạt
1558 Kinh tế đầu tƣ 59A HOÀNG BÍCH AN 11170006 Đạt
1559 Kinh tế đầu tƣ 59A LƢƠNG MINH ANH 11170179 Đạt
1560 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11170297 Đạt
1561 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170493 Đạt
1562 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN THỊ BÌNH 11170586 Đạt
1563 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN CAO CƢỜNG 11170730 Đạt
1564 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 11170828 Đạt
1565 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN XUÂN ĐỨC 11170897 Đạt
1566 Kinh tế đầu tƣ 59A LÊ THUỲ DUNG 11170933 Đạt
1567 Kinh tế đầu tƣ 59A HỒ MINH DƢƠNG 11171028 Đạt
1568 Kinh tế đầu tƣ 59A VŨ THỊ THÙY DƢƠNG 11171088 Đạt
1569 Kinh tế đầu tƣ 59A HOÀNG THỊ QUỲNH GIANG 11171155 Đạt
1570 Kinh tế đầu tƣ 59A DƢƠNG THANH HÀ 11171246 Đạt
1571 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN NGỌC HÀ 11171284 Đạt
1572 Kinh tế đầu tƣ 59A LẠI THỊ THU HẰNG 11171418 Đạt
1573 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN MỸ HẠNH 11171509 Đạt
1574 Kinh tế đầu tƣ 59A TẠ THU HIỀN 11171601 Đạt
1575 Kinh tế đầu tƣ 59A PHẠM QUANG HOÀNG 11171832 Đạt
1576 Kinh tế đầu tƣ 59A VŨ MAI HƢƠNG 11172031 Đạt
1577 Kinh tế đầu tƣ 59A HOÀNG THỊ HUYỀN 11172162 Đạt
1578 Kinh tế đầu tƣ 59A ĐÀO VĂN KHOA 11172344 Đạt
1579 Kinh tế đầu tƣ 59A VŨ THỊ LÂM 11172421 Đạt
1580 Kinh tế đầu tƣ 59A HỒ PHƢƠNG LINH 11172559 Đạt
1581 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN HẢI LINH 11172641 Đạt
1582 Kinh tế đầu tƣ 59A PHÓ THỊ DIỆU LINH 11172759 Đạt
1583 Kinh tế đầu tƣ 59A VŨ KHÁNH LINH 11172814 Đạt
1584 Kinh tế đầu tƣ 59A VŨ ĐỨC LƢƠNG 11172906 Không đạt
1585 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN ĐÌNH MẠNH 11173038 Đạt
1586 Kinh tế đầu tƣ 59A LÊ HOÀNG MINH 11173091 Không đạt
1587 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN XUÂN MINH 11173127 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
1588 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN THỊ TRÀ MY 11173178 Đạt
1589 Kinh tế đầu tƣ 59A PHẠM THỊ PHƢƠNG NGA 11173284 Đạt
1590 Kinh tế đầu tƣ 59A LÊ MINH NGỌC 11173388 Đạt
1591 Kinh tế đầu tƣ 59A TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 11173642 Đạt
1592 Kinh tế đầu tƣ 59A LÊ HÀ PHƢƠNG 11173772 Đạt
1593 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN LAN PHƢƠNG 11173806 Đạt
1594 Kinh tế đầu tƣ 59A HOÀNG MINH QUÂN 11173903 Đạt
1595 Kinh tế đầu tƣ 59A ĐẶNG HOÀNG QUYẾT 11173970 Đạt
1596 Kinh tế đầu tƣ 59A LƢU THỊ THẮM 11174153 Đạt
1597 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN PHÖC THẮNG 11174191 Đạt
1598 Kinh tế đầu tƣ 59A PHAN THANH THẢO 11174408 Đạt
1599 Kinh tế đầu tƣ 59A PHẠM MINH THƢ 11174548 Đạt
1600 Kinh tế đầu tƣ 59A VŨ THỊ THÖY 11174633 Đạt
1601 Kinh tế đầu tƣ 59A ĐÀO THANH TRANG 11174784 Đạt
1602 Kinh tế đầu tƣ 59A LÊ THU TRANG 11174843 Đạt
1603 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174912 Đạt
1604 Kinh tế đầu tƣ 59A PHAN NGUYỄN HÀ TRANG 11174959 Đạt
1605 Kinh tế đầu tƣ 59A PHẠM THỊ TRÖC 11175032 Không đạt
1606 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN ANH TUẤN 11175119 Đạt
1607 Kinh tế đầu tƣ 59A PHẠM THẢO VI 11175278 Đạt
1608 Kinh tế đầu tƣ 59A HOÀNG TIỂU YẾN 11175375 Đạt
1609 Kinh tế đầu tƣ 59A Lã Thị Hải Yến 11176252 Đạt
1610 Kinh tế đầu tƣ 59B GIANG HÀ ANH 11170109 Đạt
1611 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN ĐỨC ANH 11170203 Đạt
1612 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN TIẾN ANH 11170305 Đạt
1613 Kinh tế đầu tƣ 59B VŨ NGỌC ÁNH 11170520 Đạt
1614 Kinh tế đầu tƣ 59B LÊ NGỌC BẢO CHÂU 11170607 Đạt
1615 Kinh tế đầu tƣ 59B NGÔ HẢI ĐĂNG 11170762 Đạt
1616 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN VĂN ĐOÀN 11170847 Đạt
1617 Kinh tế đầu tƣ 59B VŨ DƢƠNG ĐỨC 11170914 Đạt
1618 Kinh tế đầu tƣ 59B BÙI VĂN DŨNG 11170971 Đạt
1619 Kinh tế đầu tƣ 59B LÊ TÙNG DƢƠNG 11171043 Đạt
1620 Kinh tế đầu tƣ 59B ĐẶNG THỊ DUYÊN 11171110 Đạt
1621 Kinh tế đầu tƣ 59B NGÔ QUẾ GIANG 11171167 Đạt
1622 Kinh tế đầu tƣ 59B LÊ THỊ VIỆT HÀ 11171266 Đạt
1623 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI 11171398 Đạt
1624 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN THU HẰNG 11171458 Đạt
1625 Kinh tế đầu tƣ 59B PHẠM THỊ MỸ HẠNH 11171527 Đạt
1626 Kinh tế đầu tƣ 59B LÊ TRẦN HIẾU 11171661 Đạt
1627 Kinh tế đầu tƣ 59B TRẦN LAN HƢƠNG 11172023 Đạt
1628 Kinh tế đầu tƣ 59B PHẠM THỊ THU HUYỀN 11172253 Đạt
1629 Kinh tế đầu tƣ 59B ĐÀO THÖY KIỀU 11172383 Đạt
1630 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN NHẬT LỆ 11172478 Đạt
1631 Kinh tế đầu tƣ 59B LÊ THỊ HUYỀN LINH 11172599 Đạt
1632 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN THÙY LINH 11172716 Đạt
1633 Kinh tế đầu tƣ 59B TRẦN NHẬT LINH 11172784 Đạt
1634 Kinh tế đầu tƣ 59B VŨ PHƢƠNG LINH 11172819 Đạt
1635 Kinh tế đầu tƣ 59B VŨ THỊ THANH LƢƠNG 11172907 Đạt
1636 Kinh tế đầu tƣ 59B CAO ANH MINH 11173067 Đạt
1637 Kinh tế đầu tƣ 59B NGÔ HOÀNG MINH 11173102 Đạt
1638 Kinh tế đầu tƣ 59B PHẠM NGỌC MINH 11173132 Đạt
1639 Kinh tế đầu tƣ 59B VŨ THỊ TRÀ MY 11173202 Đạt
1640 Kinh tế đầu tƣ 59B ĐỖ TRUNG NGHĨA 11173345 Đạt
1641 Kinh tế đầu tƣ 59B PHẠM HỒNG NGỌC 11173433 Đạt
1642 Kinh tế đầu tƣ 59B VŨ THỊ NHUNG 11173647 Đạt
1643 Kinh tế đầu tƣ 59B LÊ THỊ PHƢƠNG 11173778 Đạt
1644 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN LÊ MINH PHƢƠNG 11173808 Đạt
1645 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN MINH QUÂN 11173909 Đạt
1646 Kinh tế đầu tƣ 59B HỒ XUÂN TÀI 11174096 Đạt
1647 Kinh tế đầu tƣ 59B VŨ THỊ HỒNG THẮM 11174165 Đạt
1648 Kinh tế đầu tƣ 59B ĐÀO THỊ THẢO 11174284 Đạt
1649 Kinh tế đầu tƣ 59B TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174422 Đạt
1650 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN THỊ THU THỦY 11174659 Đạt
1651 Kinh tế đầu tƣ 59B VŨ THU THỦY 11174679 Đạt
1652 Kinh tế đầu tƣ 59B HOÀNG HÀ TRANG 11174813 Đạt
1653 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN LINH TRANG 11174872 Đạt
1654 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN THU TRANG 11174928 Đạt
1655 Kinh tế đầu tƣ 59B TRẦN NHẬT TRANG 11174969 Đạt
1656 Kinh tế đầu tƣ 59B TRẦN QUANG TRƢỜNG 11175067 Đạt
1657 Kinh tế đầu tƣ 59B TRỊNH XUÂN TUYÊN 11175181 Đạt
1658 Kinh tế đầu tƣ 59B HOÀNG CÔNG VŨ 11175317 Đạt
1659 Kinh tế đầu tƣ 59B TRẦN THỊ HẢI YẾN 11175419 Đạt
1660 Kinh tế đầu tƣ 59B Hoàng Thu Trà 11176286 Đạt
1661 Kinh tế đầu tƣ 59C LÊ THỊ KIM ANH 11170154 Đạt
1662 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN LAN ANH 11170227 Đạt
1663 Kinh tế đầu tƣ 59C TRỊNH HOÀNG ANH 11170422 Đạt
1664 Kinh tế đầu tƣ 59C NGỌC MINH BÁCH 11170536 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
1665 Kinh tế đầu tƣ 59C PHẠM KIỀU CHINH 11170699 Đạt
1666 Kinh tế đầu tƣ 59C LÊ MẠNH ĐẠT 11170785 Đạt
1667 Kinh tế đầu tƣ 59C CHU ANH ĐỨC 11170865 Đạt
1668 Kinh tế đầu tƣ 59C ĐẶNG PHƢƠNG DUNG 11170921 Đạt
1669 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN MẬU DŨNG 11170995 Không đạt Không có bài
1670 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN THÀNH DƢƠNG 11171050 Đạt
1671 Kinh tế đầu tƣ 59C BÙI HƢƠNG GIANG 11171145 Đạt
1672 Kinh tế đầu tƣ 59C PHẠM THANH GIANG 11171197 Đạt
1673 Kinh tế đầu tƣ 59C NGÔ THỊ THU HÀ 11171275 Đạt
1674 Kinh tế đầu tƣ 59C ĐÀO THỊ VIỆT HẰNG 11171410 Đạt
1675 Kinh tế đầu tƣ 59C PHẠM THỊ HẰNG 11171465 Đạt
1676 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN THỊ THÖY HIỀN 11171587 Đạt
1677 Kinh tế đầu tƣ 59C THÁI THỊ HOA 11171730 Đạt
1678 Kinh tế đầu tƣ 59C MAI CÔNG HÙNG 11171907 Đạt
1679 Kinh tế đầu tƣ 59C LÊ QUANG HUY 11172094 Đạt
1680 Kinh tế đầu tƣ 59C TRẦN THỊ HUYỀN 11172262 Đạt
1681 Kinh tế đầu tƣ 59C CHU THỊ LÀ 11172388 Đạt
1682 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN THỊ LIÊN 11172491 Đạt
1683 Kinh tế đầu tƣ 59C LÊ THỊ THÙY LINH 11172609 Đạt
1684 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN THÙY LINH 11172717 Đạt
1685 Kinh tế đầu tƣ 59C TRẦN PHẠM DIỆU LINH 11172785 Đạt
1686 Kinh tế đầu tƣ 59C VŨ THỊ THUỲ LINH 11172823 Đạt
1687 Kinh tế đầu tƣ 59C PHẠM THỊ LUYẾN 11172911 Đạt
1688 Kinh tế đầu tƣ 59C ĐÀO ĐỨC MINH 11173072 Đạt
1689 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN BÌNH MINH 11173104 Đạt
1690 Kinh tế đầu tƣ 59C LÊ TRÀ MY 11173163 Đạt
1691 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN THÀNH NAM 11173229 Đạt
1692 Kinh tế đầu tƣ 59C ĐỖ KIM NGỌC 11173375 Đạt
1693 Kinh tế đầu tƣ 59C PHẠM THỊ NGỌC 11173436 Đạt
1694 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN THỊ KIM OANH 11173671 Đạt
1695 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN HÀ PHƢƠNG 11173799 Đạt
1696 Kinh tế đầu tƣ 59C VŨ QUỲNH PHƢƠNG 11173872 Đạt
1697 Kinh tế đầu tƣ 59C ĐỖ MINH QUANG 11173916 Đạt
1698 Kinh tế đầu tƣ 59C KIỀU MỸ TÂM 11174113 Đạt
1699 Kinh tế đầu tƣ 59C BÙI DANH THẮNG 11174169 Đạt
1700 Kinh tế đầu tƣ 59C PHẠM PHƢƠNG THẢO 11174391 Đạt
1701 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN PHÖC THIỆN 11174452 Đạt
1702 Kinh tế đầu tƣ 59C GIÁP THỊ HUYỀN THƢƠNG 11174567 Đạt
1703 Kinh tế đầu tƣ 59C PHẠM HOÀI THƢƠNG 11174581 Đạt
1704 Kinh tế đầu tƣ 59C LÊ THỊ LINH TRANG 11174836 Đạt
1705 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN MINH TRANG 11174873 Đạt
1706 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN THU TRANG 11174929 Đạt
1707 Kinh tế đầu tƣ 59C TRẦN THỊ THU TRANG 11174979 Đạt
1708 Kinh tế đầu tƣ 59C TRẦN XUÂN TRƢỜNG 11175068 Đạt
1709 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN THỊ THU UYÊN 11175210 Đạt
1710 Kinh tế đầu tƣ 59C PHẠM THỊ XINH 11175345 Đạt
1711 Kinh tế đầu tƣ 59C Đinh Thu Uyên 11176149 Đạt
1712 Kinh tế đầu tƣ 59C Lầu Bá Chá 11176306 Đạt
1713 Kinh tế đầu tƣ 59D LƢƠNG HOÀNG MINH ANH 11170178 Đạt
1714 Kinh tế đầu tƣ 59D NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 11170280 Đạt
1715 Kinh tế đầu tƣ 59D NGUYỄN NGỌC NHẬT ÁNH 11170488 Đạt
1716 Kinh tế đầu tƣ 59D ĐỖ THỊ THANH BÌNH 11170577 Đạt
1717 Kinh tế đầu tƣ 59D PHẠM THỊ HỒNG CHUYÊN 11170709 Đạt
1718 Kinh tế đầu tƣ 59D HOÀNG HẰNG DIỆP 11170820 Đạt
1719 Kinh tế đầu tƣ 59D HỒ ANH ĐỨC 11170872 Đạt
1720 Kinh tế đầu tƣ 59D HỒ PHƢƠNG DUNG 11170927 Đạt
1721 Kinh tế đầu tƣ 59D CAO THỊ THUỲ DƢƠNG 11171024 Đạt
1722 Kinh tế đầu tƣ 59D TRẦN THÙY DƢƠNG 11171080 Đạt
1723 Kinh tế đầu tƣ 59D HOÀNG THỊ GIANG 11171154 Đạt
1724 Kinh tế đầu tƣ 59D TRẦN HƢƠNG GIANG 11171207 Đạt
1725 Kinh tế đầu tƣ 59D NGUYỄN HOÀNG HÀ 11171280 Đạt
1726 Kinh tế đầu tƣ 59D KIỀU THANH HẰNG 11171417 Không đạt Không có bài
1727 Kinh tế đầu tƣ 59D PHAN THỊ HẰNG 11171471 Đạt
1728 Kinh tế đầu tƣ 59D PHẠM THỊ THU HIỀN 11171596 Đạt
1729 Kinh tế đầu tƣ 59D PHẠM NGUYÊN HOÀNG 11171831 Không đạt Nghỉ 2 buổi
1730 Kinh tế đầu tƣ 59D VŨ THỊ THU HƢỜNG 11172069 Đạt
1731 Kinh tế đầu tƣ 59D BÙI THỊ HẢI HUYẾN 11172142 Đạt
1732 Kinh tế đầu tƣ 59D TRỊNH THỊ HUYỀN 11172278 Đạt
1733 Kinh tế đầu tƣ 59D BÙI THÁI LÂM 11172397 Đạt
1734 Kinh tế đầu tƣ 59D BÙI KHÁNH LINH 11172499 Đạt
1735 Kinh tế đầu tƣ 59D NGÔ THÙY LINH 11172629 Đạt
1736 Kinh tế đầu tƣ 59D PHẠM DIỆU LINH 11172725 Đạt
1737 Kinh tế đầu tƣ 59D TRẦN THỊ THÙY LINH 11172793 Đạt
1738 Kinh tế đầu tƣ 59D NGUYỄN XUÂN LUẬN 11172897 Đạt
1739 Kinh tế đầu tƣ 59D TRỊNH THỊ HƢƠNG LY 11172945 Đạt
1740 Kinh tế đầu tƣ 59D DƢƠNG CÔNG MINH 11173084 Đạt
1741 Kinh tế đầu tƣ 59D NGUYỄN CÔNG MINH 11173106 Không đạt Không có bài
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
1742 Kinh tế đầu tƣ 59D NGUYỄN HÀ MY 11173170 Đạt
1743 Kinh tế đầu tƣ 59D VŨ VĂN NAM 11173250 Đạt
1744 Kinh tế đầu tƣ 59D ĐỖ MINH NGỌC 11173376 Đạt
1745 Kinh tế đầu tƣ 59D VŨ THỊ BÍCH NGỌC 11173460 Đạt
1746 Kinh tế đầu tƣ 59D ĐINH THU PHƢƠNG 11173743 Đạt
1747 Kinh tế đầu tƣ 59D NGUYỄN HIỀN PHƢƠNG 11173802 Đạt
1748 Kinh tế đầu tƣ 59D VŨ THU PHƢƠNG 11173880 Đạt
1749 Kinh tế đầu tƣ 59D HOÀNG THANH QUYÊN 11173959 Đạt
1750 Kinh tế đầu tƣ 59D LÌU THỊ THẮM 11174152 Đạt
1751 Kinh tế đầu tƣ 59D ĐÀO XUÂN THẮNG 11174172 Đạt
1752 Kinh tế đầu tƣ 59D PHẠM PHƢƠNG THẢO 11174392 Đạt
1753 Kinh tế đầu tƣ 59D HÀ THANH THƢ 11174528 Đạt
1754 Kinh tế đầu tƣ 59D ĐOÀN THỊ MINH THÖY 11174607 Đạt
1755 Kinh tế đầu tƣ 59D CHU NGỌC TRÂM 11174754 Đạt
1756 Kinh tế đầu tƣ 59D NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174911 Đạt
1757 Kinh tế đầu tƣ 59D PHẠM LINH TRANG 11174943 Đạt
1758 Kinh tế đầu tƣ 59D LÊ THỊ KIỀU TRINH 11175016 Đạt
1759 Kinh tế đầu tƣ 59D MAI THỊ THANH TÖ 11175081 Đạt
1760 Kinh tế đầu tƣ 59D PHẠM THỊ TÖ UYÊN 11175224 Đạt
1761 Kinh tế đầu tƣ 59D ĐẶNG HẢI YẾN 11175364 Đạt
1762 Kinh tế đầu tƣ 59D Thái Vĩnh Hảo 11176219 Đạt
1763 Kinh tế học 59 TRỊNH THỊ TÖ AN 11170022 Đạt
1764 Kinh tế học 59 DOÃN THỊ NGỌC ANH 11170097 Đạt
1765 Kinh tế học 59 HOÀNG THỊ LAN ANH 11170127 Đạt
1766 Kinh tế học 59 TRỊNH QUỲNH ANH 11170427 Đạt
1767 Kinh tế học 59 HOÀNG NHẬT CƢỜNG 11170723 Đạt
1768 Kinh tế học 59 TRẦN ANH ĐỨC 11170907 Đạt
1769 Kinh tế học 59 BÙI THỊ THÙY DUNG 11170919 Đạt
1770 Kinh tế học 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG DUNG 11170943 Không đạt
1771 Kinh tế học 59 TRỊNH HOÀNG DŨNG 11171018 Đạt
1772 Kinh tế học 59 LƢƠNG THỊ THU HIỀN 11171572 Đạt
1773 Kinh tế học 59 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 11171672 Đạt
1774 Kinh tế học 59 NGÔ MỸ HOA 11171717 Đạt
1775 Kinh tế học 59 LÊ THU HUYỀN 11172183 Đạt
1776 Kinh tế học 59 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC HUYỀN 11172266 Đạt
1777 Kinh tế học 59 HOÀNG DUY KHANG 11172292 Đạt
1778 Kinh tế học 59 NGUYỄN DUY KHÁNH 11172322 Đạt
1779 Kinh tế học 59 NGUYỄN NHƢ KIÊN 11172370 Đạt
1780 Kinh tế học 59 ĐÀO HẠNH LÊ 11172469 Đạt
1781 Kinh tế học 59 HOÀNG THỊ LINH 11172570 Đạt
1782 Kinh tế học 59 HOÀNG THỊ NHẬT LINH 11172571 Đạt
1783 Kinh tế học 59 LÊ THUỲ LINH 11172612 Đạt
1784 Kinh tế học 59 NGUYỄN NGỌC MAI 11172988 Đạt
1785 Kinh tế học 59 PHẠM BÌNH MINH 11173128 Đạt
1786 Kinh tế học 59 PHẠM THỊ NGỌC MINH 11173134 Đạt
1787 Kinh tế học 59 TRẦN TIẾN MINH 11173143 Đạt
1788 Kinh tế học 59 HOÀNG THỊ MỪNG 11173155 Đạt
1789 Kinh tế học 59 BÙI THẢO MY 11173158 Đạt
1790 Kinh tế học 59 HÀ TUYẾT MY 11173161 Đạt
1791 Kinh tế học 59 NGUYỄN TƢỜNG NAM 11173233 Đạt
1792 Kinh tế học 59 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 11173438 Đạt
1793 Kinh tế học 59 NGUYỄN YẾN NHI 11173557 Đạt
1794 Kinh tế học 59 PHẠM PHƢƠNG NHI 11173559 Đạt
1795 Kinh tế học 59 NGÔ THỊ HỒNG NHUẬN 11173573 Đạt
1796 Kinh tế học 59 NGUYỄN NGỌC NHUNG 11173607 Đạt
1797 Kinh tế học 59 NGUYỄN MINH PHÙNG 11173717 Đạt
1798 Kinh tế học 59 LÝ ĐỨC QUANG 11173925 Đạt
1799 Kinh tế học 59 LÊ HẠNH TRÖC QUỲNH 11173992 Đạt
1800 Kinh tế học 59 TRẦN NGỌC SAN 11174036 Không đạt
1801 Kinh tế học 59 ĐINH HOÀNG HỒNG SƠN 11174055 Đạt
1802 Kinh tế học 59 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG 11174184 Đạt
1803 Kinh tế học 59 HOÀNG MINH THANH 11174205 Đạt
1804 Kinh tế học 59 NGÔ ĐĂNG THÀNH 11174242 Đạt
1805 Kinh tế học 59 NGUYỄN TRUNG THÀNH 11174254 Đạt
1806 Kinh tế học 59 NGUYỄN VIẾT THÀNH 11174257 Đạt
1807 Kinh tế học 59 ĐỒNG THỊ THƢƠNG 11174565 Đạt
1808 Kinh tế học 59 NGUYỄN THỊ THƢƠNG 11174574 Đạt
1809 Kinh tế học 59 NGUYỄN KIM TÌNH 11174711 Đạt
1810 Kinh tế học 59 LÊ THỊ THU TRANG 11174838 Đạt
1811 Kinh tế học 59 NGUYỄN THU TRANG 11174926 Đạt
1812 Kinh tế học 59 NGUYỄN TOÀN TRUNG 11175049 Đạt
1813 Kinh tế học 59 NGUYỄN XUÂN TRƢỜNG 11175064 Đạt
1814 Kinh tế học 59 LÊ THỊ ANH TÖ 11175078 Đạt
1815 Kinh tế học 59 NGUYỄN QUANG TÖ 11175088 Đạt
1816 Kinh tế học 59 BÙI THANH TUẤN 11175105 Đạt
1817 Kinh tế học 59 TỐNG THỊ TƢƠM 11175177 Đạt
1818 Kinh tế học 59 MAI THỊ TÖ UYÊN 11175206 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
1819 Kinh tế học 59 TRẦN THỊ HẢI VÂN 11175266 Đạt
1820 Kinh tế học 59 PHẠM HẢI YẾN 11175407 Đạt
1821 Kinh tế học 59 Nông Văn Dũng 11176272 Đạt
1822 Kinh tế học 59 Hom Lyhuy 11177206 Không đạt Không có bài
1823 Kinh tế học 59 Roeurng Sophal 11177207 Không đạt Không có bài
1824 Kinh tế NN&PTNT 59A PHẠM THÁI AN 11170019 Không đạt Không có bài
1825 Kinh tế NN&PTNT 59A HÀ MAI ANH 11170111 Đạt
1826 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN TUẤN ANH 11170317 Không đạt
1827 Kinh tế NN&PTNT 59A DƢƠNG THỊ CHUYÊN 11170708 Đạt
1828 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN ANH ĐỨC 11170886 Đạt
1829 Kinh tế NN&PTNT 59A LÊ TIẾN DŨNG 11170983 Đạt
1830 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN TIẾN DUY 11171103 Đạt
1831 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN HƢƠNG GIANG 11171176 Đạt
1832 Kinh tế NN&PTNT 59A ĐẶNG THU HÀ 11171231 Đạt
1833 Kinh tế NN&PTNT 59A LÊ THỊ THU HIỀN 11171570 Đạt
1834 Kinh tế NN&PTNT 59A TRỊNH NGUYỆT HOA 11171734 Đạt
1835 Kinh tế NN&PTNT 59A VŨ THỊ THU HOÀI 11171777 Đạt
1836 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN VŨ HOÀNG 11171828 Đạt
1837 Kinh tế NN&PTNT 59A NGÔ THỊ HỒNG 11171852 Đạt
1838 Kinh tế NN&PTNT 59A TRẦN THỊ THU HƢƠNG 11172026 Đạt
1839 Kinh tế NN&PTNT 59A BÙI ĐỨC LÂM 11172396 Đạt
1840 Kinh tế NN&PTNT 59A ĐINH THỊ KIM LIÊN 11172481 Đạt
1841 Kinh tế NN&PTNT 59A LÊ THỊ TÖ LINH 11172610 Đạt
1842 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN KHÁNH LINH 11172658 Đạt
1843 Kinh tế NN&PTNT 59A LÃ THÀNH LONG 11172871 Đạt
1844 Kinh tế NN&PTNT 59A BÙI THỊ NGUYÊN LY 11172913 Đạt
1845 Kinh tế NN&PTNT 59A HOÀNG CÔNG MINH 11173086 Không đạt Không có bài
1846 Kinh tế NN&PTNT 59A TRỊNH NHẬT MINH 11173145 Đạt
1847 Kinh tế NN&PTNT 59A ĐÀO THỊ KIM NGÂN 11173303 Đạt
1848 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 11173355 Đạt
1849 Kinh tế NN&PTNT 59A LÊ THỊ HỒNG NHUNG 11173591 Đạt
1850 Kinh tế NN&PTNT 59A LÊ HỮU PHÖC 11173707 Đạt
1851 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN HỒNG PHÖC 11173709 Không đạt Không có bài
1852 Kinh tế NN&PTNT 59A BÙI THỊ HÀ PHƢƠNG 11173727 Đạt
1853 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN ĐẮC THANH PHƢƠNG 11173794 Đạt
1854 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN THU PHƢƠNG 11173845 Đạt
1855 Kinh tế NN&PTNT 59A LÊ MINH QUANG 11173920 Đạt
1856 Kinh tế NN&PTNT 59A PHAN CHẤN QUỐC 11173947 Không đạt
1857 Kinh tế NN&PTNT 59A MÃ THÖY QUỲNH 11174004 Đạt
1858 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN VĂN TÀI 11174101 Đạt
1859 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN HỒNG THÁI 11174142 Đạt
1860 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN ĐẠI THÀNH 11174246 Đạt
1861 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN THỊ THẢO 11174372 Không đạt Không có bài
1862 Kinh tế NN&PTNT 59A TRẦN ĐÌNH THẾ 11174439 Đạt
1863 Kinh tế NN&PTNT 59A TRẦN MINH THU 11174514 Đạt
1864 Kinh tế NN&PTNT 59A DOÃN ANH THƢ 11174526 Đạt
1865 Kinh tế NN&PTNT 59A ĐINH THỊ THU TOAN 11174714 Đạt
1866 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN HUY TRƢỜNG 11175062 Đạt
1867 Kinh tế NN&PTNT 59A BÙI HUY TUẤN 11175104 Đạt
1868 Kinh tế NN&PTNT 59A LƢƠNG NGỌC TÙNG 11175147 Đạt
1869 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN XUÂN UY 11175190 Không đạt Không có bài
1870 Kinh tế NN&PTNT 59A PHẠM THỊ XUÂN 11175354 Đạt
1871 Kinh tế NN&PTNT 59B VŨ ĐỨC AN 11170023 Đạt
1872 Kinh tế NN&PTNT 59B KHƢƠNG NGỌC PHƢƠNG ANH 11170136 Đạt
1873 Kinh tế NN&PTNT 59B TRẦN HOÀNG ANH 11170392 Không đạt
1874 Kinh tế NN&PTNT 59B TRỊNH QUANG ĐẠT 11170808 Đạt
1875 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN THANH DUNG 11170940 Đạt
1876 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN TIẾN DƢỠNG 11171091 Đạt
1877 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN HÀ DUYÊN 11171121 Không đạt
1878 Kinh tế NN&PTNT 59B BÙI THỊ THU HÀ 11171222 Đạt
1879 Kinh tế NN&PTNT 59B VŨ THỊ THU HÀ 11171369 Đạt
1880 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN HỮU HIỆP 11171629 Đạt
1881 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN THUẬN HÕA 11171758 Đạt
1882 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN DUY HOÀNG 11171809 Đạt
1883 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN ĐỨC KHÁNH 11172320 Đạt
1884 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN THỊ LÊ 11172470 Đạt
1885 Kinh tế NN&PTNT 59B LÊ PHƢƠNG LINH 11172592 Không đạt
1886 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN DIỆP LINH 11172631 Đạt
1887 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN PHƢƠNG BẢO LINH 11172669 Đạt
1888 Kinh tế NN&PTNT 59B VŨ ĐOÀN TIẾN LONG 11172891 Đạt
1889 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN THANH MAI 11172998 Đạt
1890 Kinh tế NN&PTNT 59B LÊ NHẬT MINH 11173093 Đạt
1891 Kinh tế NN&PTNT 59B LÊ THỊ THÖY NGA 11173266 Đạt
1892 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN MINH NGHĨA 11173352 Không đạt Không có bài
1893 Kinh tế NN&PTNT 59B DƢƠNG HỒNG NGỌC 11173381 Đạt
1894 Kinh tế NN&PTNT 59B ĐỖ THỊ OANH 11173658 Đạt
1895 Kinh tế NN&PTNT 59B LÊ THỊ HỒNG PHÖC 11173708 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
1896 Kinh tế NN&PTNT 59B HÀ KIM PHỤNG 11173718 Đạt
1897 Kinh tế NN&PTNT 59B LÊ THANH HÀ PHƢƠNG 11173777 Không đạt
1898 Kinh tế NN&PTNT 59B TRIỆU THỊ PHƢỢNG 11173897 Đạt
1899 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN MINH QUANG 11173931 Đạt
1900 Kinh tế NN&PTNT 59B TRẦN TÖ QUYÊN 11173965 Đạt
1901 Kinh tế NN&PTNT 59B VŨ VIẾT SƠN 11174094 Đạt
1902 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN HỒNG THÁI 11174141 Đạt
1903 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN LONG THẮNG 11174189 Không đạt
1904 Kinh tế NN&PTNT 59B LÊ THỊ THANH THẢO 11174316 Không đạt Không có bài
1905 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN THỊ THU THẢO 11174384 Đạt
1906 Kinh tế NN&PTNT 59B DƢƠNG THỊ MINH THU 11174489 Đạt
1907 Kinh tế NN&PTNT 59B TRẦN THỊ THU 11174515 Không đạt
1908 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN THỊ THANH THÖY 11174624 Đạt
1909 Kinh tế NN&PTNT 59B LÊ THỊ TRANG 11174831 Đạt
1910 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN ANH TÖ 11175084 Đạt
1911 Kinh tế NN&PTNT 59B KHUẤT ANH TUẤN 11175111 Đạt
1912 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN LÊ HOÀNG TÙNG 11175151 Đạt
1913 Kinh tế NN&PTNT 59B TRẦN NHƢ TÖ UYÊN 11175228 Đạt
1914 Kinh tế NN&PTNT 59B Phan Minh Anh 11176015 Không đạt Không có bài
1915 Kinh tế NN&PTNT 59B Chu Anh Quân 11176264 Đạt
1916 Kinh tế NN&PTNT 59B Sừng Lý Hùng 11176503 Đạt
1917 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THỊ LỘC AN 11170014 Đạt
1918 Kinh tế phát triển 59A ĐÀM HOÀNG PHƢƠNG ANH 11170049 Đạt
1919 Kinh tế phát triển 59A NGÔ THỊ LAN ANH 11170197 Đạt
1920 Kinh tế phát triển 59A TRẦN HÀ ANH 11170391 Đạt
1921 Kinh tế phát triển 59A TRẦN THỊ NGỌC ANH 11170410 Đạt
1922 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 11170566 Đạt
1923 Kinh tế phát triển 59A TRẦN ĐỒNG CHINH 11170700 Đạt
1924 Kinh tế phát triển 59A TRẦN VIỆT CƢỜNG 11170744 Đạt
1925 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN ANH ĐỨC 11170884 Đạt
1926 Kinh tế phát triển 59A THÁI HUY ĐỨC 11170905 Đạt
1927 Kinh tế phát triển 59A TRẦN QUANG DUY 11171105 Không đạt Nghỉ 3 buổi
1928 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN TRẦN BẰNG GIANG 11171192 Đạt
1929 Kinh tế phát triển 59A ĐINH THÁI HÀ 11171233 Đạt
1930 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN NGỌC HÀ 11171283 Đạt
1931 Kinh tế phát triển 59A TRẦN NGUYỆT HÀ 11171352 Đạt
1932 Kinh tế phát triển 59A VŨ THỊ HẰNG 11171484 Đạt
1933 Kinh tế phát triển 59A NÔNG HOÀNG HIỆP 11171630 Đạt
1934 Kinh tế phát triển 59A CAO THỊ HOA 11171703 Đạt
1935 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THỊ HOÀI 11171769 Đạt
1936 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN TUẤN HƢNG 11171944 Đạt
1937 Kinh tế phát triển 59A ĐẶNG MAI HƢƠNG 11171958 Đạt
1938 Kinh tế phát triển 59A PHẠM THỊ HƢỜNG 11172065 Đạt
1939 Kinh tế phát triển 59A ĐẶNG QUANG HUY 11172079 Đạt
1940 Kinh tế phát triển 59A PHÓ NHẬT HUY 11172129 Đạt
1941 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN PHẠM THU HUYỀN 11172203 Đạt
1942 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THU HUYỀN 11172235 Không đạt Không có bài
1943 Kinh tế phát triển 59A TRẦN THỊ PHƢƠNG LAM 11172394 Đạt
1944 Kinh tế phát triển 59A TRẦN THỊ HÀ LAN 11172460 Đạt
1945 Kinh tế phát triển 59A HOÀNG ĐÌNH LINH 11172565 Đạt
1946 Kinh tế phát triển 59A LÊ NGÂN LINH 11172587 Đạt
1947 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11172704 Đạt
1948 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN VĂN MẠNH 11173047 Đạt
1949 Kinh tế phát triển 59A NGÔ ĐỨC NGUYÊN 11173476 Đạt
1950 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN HỒNG NHUNG 11173599 Đạt
1951 Kinh tế phát triển 59A ĐỖ THỊ KIM OANH 11173659 Đạt
1952 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN BÙI THU PHƢƠNG 11173793 Đạt
1953 Kinh tế phát triển 59A TRƢƠNG MINH QUANG 11173941 Đạt
1954 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THỊ QUỲNH 11174011 Đạt
1955 Kinh tế phát triển 59A TRẦN DANH THĂNG 11174168 Đạt
1956 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN ĐỨC THẮNG 11174186 Đạt
1957 Kinh tế phát triển 59A HÀ PHƢƠNG THẢO 11174293 Đạt
1958 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THỊ THẢO 11174364 Đạt
1959 Kinh tế phát triển 59A PHẠM THỊ THẢO 11174398 Đạt
1960 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THỊ ANH THƠ 11174467 Đạt
1961 Kinh tế phát triển 59A LƢU THỊ TRANG 11174847 Đạt
1962 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THU TRANG 11174925 Đạt
1963 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN DUY TRỌNG 11175027 Đạt
1964 Kinh tế phát triển 59A ĐẶNG THỊ CẨM TÖ 11175071 Đạt
1965 Kinh tế phát triển 59A PHẠM THỊ MINH TÖ 11175093 Đạt
1966 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THANH TÙNG 11175155 Đạt
1967 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN QUANG VIỆT 11175292 Đạt
1968 Kinh tế phát triển 59A Đào Đức Duy 11176136 Đạt
1969 Kinh tế phát triển 59B BÙI THỊ PHƢƠNG ANH 11170039 Đạt
1970 Kinh tế phát triển 59B LÊ MINH ANH 11170143 Đạt
1971 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN THỊ DIỆU ANH 11170263 Đạt
1972 Kinh tế phát triển 59B TRẦN HOÀNG LAN ANH 11170393 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
1973 Kinh tế phát triển 59B VŨ THỊ NGỌC ÁNH 11170524 Đạt
1974 Kinh tế phát triển 59B PHẠM THỊ THU BÍCH 11170568 Đạt
1975 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN MẠNH CƢỜNG 11170732 Đạt
1976 Kinh tế phát triển 59B LÊ QUÝ ĐẠT 11170787 Đạt
1977 Kinh tế phát triển 59B PHẠM MINH ĐỨC 11170900 Đạt
1978 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN TRÍ DŨNG 11171003 Đạt
1979 Kinh tế phát triển 59B NGÔ THỊ DUYÊN 11171119 Đạt
1980 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN XUÂN TRƢỜNG GIANG 11171195 Đạt
1981 Kinh tế phát triển 59B ĐOÀN THỊ HÀ 11171240 Đạt
1982 Kinh tế phát triển 59B PHẠM NGÂN HÀ 11171332 Đạt
1983 Kinh tế phát triển 59B VŨ HỮU DIỆU HÀ 11171364 Đạt
1984 Kinh tế phát triển 59B VƢƠNG THU HẰNG 11171486 Đạt
1985 Kinh tế phát triển 59B VŨ TUẤN HIỆP 11171635 Đạt
1986 Kinh tế phát triển 59B HOÀNG THỊ HÕA 11171748 Đạt
1987 Kinh tế phát triển 59B PHẠM THỊ THƢƠNG HOÀI 11171774 Đạt
1988 Kinh tế phát triển 59B BÙI THỊ HƢƠNG 11171954 Đạt
1989 Kinh tế phát triển 59B TRẦN THỊ HƢƠNG 11172024 Đạt
1990 Kinh tế phát triển 59B BÙI NHẬT HUY 11172071 Đạt
1991 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN HOÀNG HUY 11172108 Đạt
1992 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN NGỌC HUYỀN 11172201 Đạt
1993 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 11172231 Đạt
1994 Kinh tế phát triển 59B ĐOÀN NGỌC KIÊN 11172363 Đạt
1995 Kinh tế phát triển 59B BÙI NGỌC LAN 11172423 Đạt
1996 Kinh tế phát triển 59B BÙI THỊ KHÁNH LINH 11172505 Đạt
1997 Kinh tế phát triển 59B HOÀNG HÀ LINH 11172566 Không đạt Không có bài
1998 Kinh tế phát triển 59B NGHIÊM MAI LINH 11172622 Đạt
1999 Kinh tế phát triển 59B PHẠM THỊ THUỲ LINH 11172741 Đạt
2000 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN THỊ NGÂN 11173321 Đạt
2001 Kinh tế phát triển 59B TRẦN MINH NGUYỆT 11173508 Đạt
2002 Kinh tế phát triển 59B DƢƠNG THỊ THÙY NINH 11173651 Đạt
2003 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN THỊ DIỆP PHÖC 11173710 Đạt
2004 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN THỊ BÍCH PHƢƠNG 11173823 Đạt
2005 Kinh tế phát triển 59B HOÀNG THỊ QUẾ 11173946 Đạt
2006 Kinh tế phát triển 59B PHẠM HỒNG THÁI 11174144 Đạt
2007 Kinh tế phát triển 59B LÊ VIỆT THẮNG 11174179 Đạt
2008 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN CÔNG THÀNH 11174245 Đạt
2009 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174347 Đạt
2010 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN THỊ THẢO 11174365 Đạt
2011 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN ĐỨC THỊNH 11174457 Đạt
2012 Kinh tế phát triển 59B LÊ THỊ HUYỀN TRANG 11174833 Đạt
2013 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174910 Đạt
2014 Kinh tế phát triển 59B LÊ HỒ KIỀU TRINH 11175014 Đạt
2015 Kinh tế phát triển 59B ĐẶNG QUANG TRUNG 11175036 Không đạt
2016 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN MINH TÖ 11175087 Đạt
2017 Kinh tế phát triển 59B NGÔ THẾ TUẤN 11175118 Đạt
2018 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN THU UYÊN 11175216 Không đạt
2019 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN THỊ XUÂN 11175350 Đạt
2020 Kinh tế phát triển 59B Trần Đại Nghĩa 11176184 Đạt
2021 Kinh tế quốc tế 59A CHU MAI ANH 11170045 Đạt
2022 Kinh tế quốc tế 59A LÊ TUẤN ANH 11170171 Đạt
2023 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN THỊ MINH ANH 11170274 Đạt
2024 Kinh tế quốc tế 59A ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH 11170461 Đạt
2025 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 11170567 Đạt
2026 Kinh tế quốc tế 59A PHẠM THỊ CÖC 11170716 Đạt
2027 Kinh tế quốc tế 59A LÊ THÀNH ĐẠT 11170788 Đạt
2028 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN ĐỨC DIN 11170837 Đạt
2029 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN HUY DU 11170859 Đạt
2030 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 11171055 Đạt
2031 Kinh tế quốc tế 59A MAI MINH DUY 11171095 Đạt
2032 Kinh tế quốc tế 59A TRẦN HOÀNG GIANG 11171204 Đạt
2033 Kinh tế quốc tế 59A LÊ PHƢƠNG HÀ 11171259 Đạt
2034 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN THỊ HÀ 11171291 Đạt
2035 Kinh tế quốc tế 59A NINH VIẾT HẢI 11171399 Đạt
2036 Kinh tế quốc tế 59A ĐOÀN THỊ HIỀN 11171563 Đạt
2037 Kinh tế quốc tế 59A ĐINH TRỌNG HIẾU 11171648 Đạt
2038 Kinh tế quốc tế 59A VŨ THỊ QUỲNH HOA 11171739 Đạt
2039 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN MINH HOÀNG 11171816 Đạt
2040 Kinh tế quốc tế 59A ĐINH NHƢ HƢNG 11171927 Đạt
2041 Kinh tế quốc tế 59A LÊ THỊ HƢƠNG 11171976 Đạt
2042 Kinh tế quốc tế 59A LÊ DIỆU KHÁNH 11172312 Đạt
2043 Kinh tế quốc tế 59A LÊ THỊ PHƢƠNG LAN 11172437 Đạt
2044 Kinh tế quốc tế 59A LÊ THỊ KHÁNH LINH 11172601 Đạt
2045 Kinh tế quốc tế 59A THÁI PHẠM NGỌC LINH 11172761 Đạt
2046 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN THỊ LỢI 11172864 Đạt
2047 Kinh tế quốc tế 59A ĐINH THU MAI 11172960 Đạt
2048 Kinh tế quốc tế 59A THÁI QUỲNH MAI 11173018 Đạt
2049 Kinh tế quốc tế 59A VÕ THỊ LÊ NA 11173207 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
2050 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN HOÀNG NGÂN 11173315 Đạt
2051 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN BÍCH NGỌC 11173397 Đạt
2052 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN LONG NHẬT 11173526 Đạt
2053 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN HỒNG NHUNG 11173600 Đạt
2054 Kinh tế quốc tế 59A BÙI HÀ PHƢƠNG 11173723 Đạt
2055 Kinh tế quốc tế 59A TRẦN XUÂN QUANG 11173939 Đạt
2056 Kinh tế quốc tế 59A NGÔ DIỄM QUỲNH 11174006 Đạt
2057 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN THỊ THANH TÂM 11174122 Không đạt Không có bài
2058 Kinh tế quốc tế 59A VŨ THỊ HỒNG THẮM 11174166 Đạt
2059 Kinh tế quốc tế 59A PHẠM QUANG THÀNH 11174262 Đạt
2060 Kinh tế quốc tế 59A ĐÀO THỊ HÀ THU 11174484 Đạt
2061 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN HOÀI THƢƠNG 11174571 Đạt
2062 Kinh tế quốc tế 59A TRẦN THUỶ TIÊN 11174689 Không đạt Không có bài
2063 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN NGỌC TOÀN 11174724 Đạt
2064 Kinh tế quốc tế 59A HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 11174816 Đạt
2065 Kinh tế quốc tế 59A PHẠM THỊ HỒNG TRANG 11174945 Đạt
2066 Kinh tế quốc tế 59A MAI ANH TUẤN 11175115 Đạt
2067 Kinh tế quốc tế 59A CHU THỊ THU UYÊN 11175192 Đạt
2068 Kinh tế quốc tế 59A TRẦN THU UYÊN 11175232 Đạt
2069 Kinh tế quốc tế 59A HOÀNG DANH VỌNG 11175315 Đạt
2070 Kinh tế quốc tế 59A Đặng Hoàng Long 11176011 Đạt
2071 Kinh tế quốc tế 59A Nguyễn Thị Hồng Nhung 11176132 Đạt
2072 Kinh tế quốc tế 59A Nguyễn Ngọc Trang 11176181 Không đạt Không có bài
2073 Kinh tế quốc tế 59A Nguyễn Thùy Dƣơng 11176195 Đạt
2074 Kinh tế quốc tế 59A Đào Phƣơng Thảo 11176221 Đạt
2075 Kinh tế quốc tế 59A Hồ Thị Thảo My 11176240 Không đạt Không có bài
2076 Kinh tế quốc tế 59A Soutsakhone CHALEUNSOUK 11177210 Không đạt Không có bài
2077 Kinh tế quốc tế 59B ĐỖ QUANG ANH 11170080 Đạt
2078 Kinh tế quốc tế 59B NGÔ THỊ KIM ANH 11170196 Đạt
2079 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ NHẤT ANH 11170283 Đạt
2080 Kinh tế quốc tế 59B DƢƠNG THỊ NGỌC ÁNH 11170466 Đạt
2081 Kinh tế quốc tế 59B NGÔ THỊ QUỲNH CHI 11170642 Đạt
2082 Kinh tế quốc tế 59B HỨA ĐỨC CƢỜNG 11170724 Đạt
2083 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 11170815 Đạt
2084 Kinh tế quốc tế 59B TẠ THỊ DINH 11170838 Đạt
2085 Kinh tế quốc tế 59B PHẠM ANH ĐỨC 11170898 Đạt
2086 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 11171056 Đạt
2087 Kinh tế quốc tế 59B VŨ THỊ DUYÊN 11171139 Đạt
2088 Kinh tế quốc tế 59B VŨ THỊ GIANG 11171218 Đạt
2089 Kinh tế quốc tế 59B LÊ THỊ HÀ 11171262 Đạt
2090 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ THU HÀ 11171306 Đạt
2091 Kinh tế quốc tế 59B BÙI MINH HẰNG 11171406 Đạt
2092 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ THÖY HIỀN 11171588 Đạt
2093 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN TRUNG HIẾU 11171676 Đạt
2094 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ HÕA 11171754 Đạt
2095 Kinh tế quốc tế 59B LÊ THỊ HỒNG 11171849 Đạt
2096 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN ĐẮC NGỌC HƢNG 11171939 Đạt
2097 Kinh tế quốc tế 59B LƢU THỊ THU HƢỜNG 11172052 Đạt
2098 Kinh tế quốc tế 59B TRẦN BẢO KHÁNH 11172334 Đạt
2099 Kinh tế quốc tế 59B MAI THỊ NGỌC LAN 11172440 Đạt
2100 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 11172682 Đạt
2101 Kinh tế quốc tế 59B TRẦN THỊ THUỲ LINH 11172791 Đạt
2102 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN XUÂN LỰC 11172901 Đạt
2103 Kinh tế quốc tế 59B LÊ THỊ MAI 11172979 Đạt
2104 Kinh tế quốc tế 59B ĐINH THỊ MƠ 11173152 Đạt
2105 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN VĂN NAM 11173234 Đạt
2106 Kinh tế quốc tế 59B VŨ THANH NGÂN 11173337 Đạt
2107 Kinh tế quốc tế 59B TRẦN THỊ NGỌC 11173448 Đạt
2108 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN HÀ NHI 11173546 Đạt
2109 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173613 Đạt
2110 Kinh tế quốc tế 59B BÙI THU PHƢƠNG 11173729 Đạt
2111 Kinh tế quốc tế 59B LÊ THỊ QUYÊN 11173960 Đạt
2112 Kinh tế quốc tế 59B PHẠM THỊ NHƢ QUỲNH 11174026 Đạt
2113 Kinh tế quốc tế 59B LÊ THỊ THẮM 11174150 Đạt
2114 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN DANH THÀNH 11174247 Đạt
2115 Kinh tế quốc tế 59B HOÀNG THỊ THU THẢO 11174300 Đạt
2116 Kinh tế quốc tế 59B ĐINH THỊ THU 11174486 Đạt
2117 Kinh tế quốc tế 59B VŨ THỊ BÍCH THÙY 11174643 Đạt
2118 Kinh tế quốc tế 59B TRẦN MINH TIẾN 11174704 Đạt
2119 Kinh tế quốc tế 59B HOÀNG THỊ TRÀ 11174740 Đạt
2120 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN HÀ TRANG 11174861 Đạt
2121 Kinh tế quốc tế 59B PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 11174946 Không đạt
2122 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN HẢI TÙNG 11175149 Không đạt
2123 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ UYÊN 11175209 Đạt
2124 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ VÂN 11175252 Đạt
2125 Kinh tế quốc tế 59B PHẠM CÔNG VŨ 11175323 Đạt
2126 Kinh tế quốc tế 59B Đào Ngọc Huyền 11176021 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
2127 Kinh tế quốc tế 59B Phạm Huyền Trinh 11176150 Đạt
2128 Kinh tế quốc tế 59B Đỗ Duy Phƣơng 11176182 Đạt
2129 Kinh tế quốc tế 59B Nguyễn Tuấn Minh 11176200 Đạt
2130 Kinh tế quốc tế 59B Vũ Mạnh Hƣng 11176222 Đạt
2131 Kinh tế quốc tế 59B Nguyễn Ngọc Duy 11176271 Đạt
2132 Kinh tế quốc tế 59C ĐỖ THỊ PHƢƠNG ANH 11170089 Đạt
2133 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN LAN ANH 11170228 Đạt
2134 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN TIẾN ANH 11170306 Đạt
2135 Kinh tế quốc tế 59C GIÁP THỊ NGỌC ÁNH 11170468 Đạt
2136 Kinh tế quốc tế 59C TRẦN THỊ LINH CHI 11170683 Đạt
2137 Kinh tế quốc tế 59C LÊ QUỐC ĐẠI 11170746 Không đạt
2138 Kinh tế quốc tế 59C PHẠM VĂN DIỆN 11170817 Đạt
2139 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN Á ĐÔNG 11170853 Đạt
2140 Kinh tế quốc tế 59C LÊ THÙY DUNG 11170934 Đạt
2141 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN TÙNG DƢƠNG 11171064 Đạt
2142 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN THỊ MÊ GHI 11171142 Đạt
2143 Kinh tế quốc tế 59C ĐỖ THỊ THANH HÀ 11171238 Đạt
2144 Kinh tế quốc tế 59C LƢƠNG ĐÌNH HÀ 11171268 Đạt
2145 Kinh tế quốc tế 59C TẠ THU HÀ 11171347 Đạt
2146 Kinh tế quốc tế 59C LÝ VĂN HÀNH 11171487 Đạt
2147 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN THU HIỀN 11171591 Đạt
2148 Kinh tế quốc tế 59C NHÂM NGỌC HIẾU 11171683 Đạt
2149 Kinh tế quốc tế 59C BÙI MINH HOÀNG 11171789 Đạt
2150 Kinh tế quốc tế 59C ĐỖ THỊ HUỆ 11171879 Đạt
2151 Kinh tế quốc tế 59C TẠ DUY HƢNG 11171950 Đạt
2152 Kinh tế quốc tế 59C CHU THỊ HUYỀN 11172147 Đạt
2153 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN TRƢỜNG LÂM 11172408 Đạt
2154 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN KIM LỊCH 11172479 Đạt
2155 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN VŨ MAI LINH 11172723 Đạt
2156 Kinh tế quốc tế 59C TRƢƠNG THUỲ LINH 11172806 Đạt
2157 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN THỊ HIỀN LƢƠNG 11172904 Đạt
2158 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN NGỌC MAI 11172989 Đạt
2159 Kinh tế quốc tế 59C PHẠM THỊ HUYỀN MY 11173188 Đạt
2160 Kinh tế quốc tế 59C ĐOÀN THÁI NGA 11173256 Đạt
2161 Kinh tế quốc tế 59C TRẦN NGHĨA 11173357 Đạt
2162 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN HOÀNG MẠNH NGUYÊN 11173478 Không đạt
2163 Kinh tế quốc tế 59C ĐỖ HỒNG NHUNG 11173579 Đạt
2164 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN THỊ OANH 11173667 Đạt
2165 Kinh tế quốc tế 59C VŨ THANH PHƢƠNG 11173873 Đạt
2166 Kinh tế quốc tế 59C ĐINH THÖY QUỲNH 11173982 Đạt
2167 Kinh tế quốc tế 59C VŨ VĂN SÁNG 11174047 Không đạt
2168 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN THỊ THẮM 11174156 Đạt
2169 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN TUẤN THÀNH 11174255 Đạt
2170 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174348 Đạt
2171 Kinh tế quốc tế 59C LÊ THỊ ANH THƢ 11174534 Đạt
2172 Kinh tế quốc tế 59C NGÔ HƢƠNG THỦY 11174654 Đạt
2173 Kinh tế quốc tế 59C ĐẶNG THỊ THANH TÌNH 11174710 Đạt
2174 Kinh tế quốc tế 59C ĐẶNG THỊ NGỌC TRÂM 11174756 Đạt
2175 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN LÊ HUYỀN TRANG 11174871 Đạt
2176 Kinh tế quốc tế 59C VI THỊ QUỲNH TRANG 11174993 Đạt
2177 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN VĂN TÙNG 11175160 Đạt
2178 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN THU UYÊN 11175217 Đạt
2179 Kinh tế quốc tế 59C PHẠM THỊ VÂN 11175260 Đạt
2180 Kinh tế quốc tế 59C TRẦN KHÁNH VƢỢNG 11175332 Đạt
2181 Kinh tế quốc tế 59C Nguyễn Kim Thúy 11176068 Đạt
2182 Kinh tế quốc tế 59C Trần Đức Anh 11176158 Đạt
2183 Kinh tế quốc tế 59C Vũ Đăng Dƣơng 11176186 Đạt
2184 Kinh tế quốc tế 59C Phạm Lan Nguyên 11176202 Đạt
2185 Kinh tế quốc tế 59C Lê Thảo Nguyên 11176229 Không đạt Không có bài
2186 Kinh tế quốc tế 59C Hoàng Thị Mỹ Duyên 11176290 Đạt
2187 Lƣu Thị Thảo 11176324 Đạt
2188 Kinh tế quốc tế 59D HÀ VƢƠNG KIỀU ANH 11170113 Đạt
2189 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN NGỌC ANH 11170238 Đạt
2190 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN TUẤN ANH 11170315 Đạt
2191 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN THỊ ÁNH 11170489 Đạt
2192 Kinh tế quốc tế 59D HOÀNG ANH CHIẾN 11170689 Đạt
2193 Kinh tế quốc tế 59D KHUẤT TIẾN ĐẠT 11170784 Đạt
2194 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN THỊ DIỆP 11170827 Đạt
2195 Kinh tế quốc tế 59D LÊ VĂN ĐỒNG 11170858 Đạt
2196 Kinh tế quốc tế 59D TRIỆU THỊ THUỲ DUNG 11170966 Đạt
2197 Kinh tế quốc tế 59D PHẠM THỊ THUỲ DƢƠNG 11171069 Đạt
2198 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN HƢƠNG GIANG 11171172 Đạt
2199 Kinh tế quốc tế 59D HOÀNG THỊ THU HÀ 11171254 Đạt
2200 Kinh tế quốc tế 59D LƢU THỊ THU HÀ 11171271 Đạt
2201 Kinh tế quốc tế 59D TRẦN THỊ HÀ 11171354 Đạt
2202 Kinh tế quốc tế 59D BÙI THỊ HIỀN 11171556 Đạt
2203 Kinh tế quốc tế 59D PHẠM THU HIỀN 11171598 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
2204 Kinh tế quốc tế 59D ĐOÀN VĂN HIỆU 11171701 Đạt
2205 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN ĐỨC PHƢƠNG HOÀNG 11171808 Đạt
2206 Kinh tế quốc tế 59D HỒ THỊ MINH HUỆ 11171881 Đạt
2207 Kinh tế quốc tế 59D HOÀNG THỊ MAI HƢƠNG 11171971 Đạt
2208 Kinh tế quốc tế 59D TRẦN MINH KHANG 11172296 Đạt
2209 Kinh tế quốc tế 59D HÀ THỊ HƢƠNG LAN 11172431 Đạt
2210 Kinh tế quốc tế 59D LÊ THỊ LINH 11172593 Đạt
2211 Kinh tế quốc tế 59D PHẠM TUẤN LINH 11172745 Đạt
2212 Kinh tế quốc tế 59D VŨ THỊ HOÀI LINH 11172821 Đạt
2213 Kinh tế quốc tế 59D BÙI KHÁNH LY 11172912 Đạt
2214 Kinh tế quốc tế 59D PHẠM THỊ NGỌC MAI 11173012 Đạt
2215 Kinh tế quốc tế 59D PHAN THỊ TRÀ MY 11173190 Đạt
2216 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN THỊ PHƢƠNG NGA 11173277 Đạt
2217 Kinh tế quốc tế 59D CHU THỊ NGỌC 11173369 Đạt
2218 Kinh tế quốc tế 59D TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 11173486 Đạt
2219 Kinh tế quốc tế 59D MAI TUYẾT NHUNG 11173595 Đạt
2220 Kinh tế quốc tế 59D TRẦN BẢO PHÖC 11173713 Đạt
2221 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN THỊ PHƢỢNG 11173887 Đạt
2222 Kinh tế quốc tế 59D LÊ QUÝ QUỲNH 11173996 Đạt
2223 Kinh tế quốc tế 59D ĐỖ HẢI SƠN 11174056 Đạt
2224 Kinh tế quốc tế 59D PHẠM THỊ HỒNG THẮM 11174162 Đạt
2225 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN XUÂN THÀNH 11174258 Đạt
2226 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174374 Đạt
2227 Kinh tế quốc tế 59D LỖ XUÂN THƢ 11174535 Đạt
2228 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN ĐỨC HÀ TIÊN 11174685 Đạt
2229 Kinh tế quốc tế 59D ĐINH QUANG TOÀN 11174719 Đạt
2230 Kinh tế quốc tế 59D BÙI THẢO TRANG 11174763 Đạt
2231 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 11174889 Đạt
2232 Kinh tế quốc tế 59D HOÀ QUANG TRƢỜNG 11175060 Đạt
2233 Kinh tế quốc tế 59D VŨ THỊ TƢƠI 11175176 Đạt
2234 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN THU UYÊN 11175218 Đạt
2235 Kinh tế quốc tế 59D BÙI QUỐC VIỆT 11175281 Đạt
2236 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11175399 Đạt
2237 Kinh tế quốc tế 59D Đặng Sơn Hà 11176099 Đạt
2238 Kinh tế quốc tế 59D Nguyễn Hoàng Phúc 11176173 Đạt
2239 Kinh tế quốc tế 59D Nguyễn Thƣơng Thảo 11176189 Đạt
2240 Kinh tế quốc tế 59D Nguyễn Thị Mai Linh 11176210 Đạt
2241 Kinh tế quốc tế 59D Nguyễn Mai Khanh 11176237 Đạt
2242 Kinh tế quốc tế 59D Triệu Thị Yến 11176299 Đạt
2243 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ BÌNH AN 11170013 Đạt
2244 Kinh tế tài nguyên 59 BÙI MINH ANH 11170032 Đạt
2245 Kinh tế tài nguyên 59 TRẦN TUẤN ANH 11170415 Đạt
2246 Kinh tế tài nguyên 59 TRẦN HẢI BẮC 11170532 Không đạt
2247 Kinh tế tài nguyên 59 TRẦN DUY BÁCH 11170539 Đạt
2248 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN GIA BẢO 11170550 Đạt
2249 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN ĐÌNH BÌNH 11170581 Đạt
2250 Kinh tế tài nguyên 59 BÙI KHÁNH CHI 11170620 Đạt
2251 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ LINH CHI 11170659 Đạt
2252 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 11170797 Không đạt Không có bài
2253 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ DỊU 11170841 Đạt
2254 Kinh tế tài nguyên 59 TỐNG HỮU ĐỨC 11170906 Không đạt
2255 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ CAO DƢƠNG 11171034 Đạt
2256 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THU GIANG 11171188 Đạt
2257 Kinh tế tài nguyên 59 CAO XUÂN HẢI 11171379 Đạt
2258 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN BẢO HẰNG 11171431 Đạt
2259 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN KHÁNH HẰNG 11171432 Đạt
2260 Kinh tế tài nguyên 59 ĐINH THỊ THUÝ HIỀN 11171560 Đạt
2261 Kinh tế tài nguyên 59 ĐỖ HỮU HÙNG 11171900 Đạt
2262 Kinh tế tài nguyên 59 MAI QUANG HƢNG 11171937 Đạt
2263 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN CÔNG MINH HƢNG 11171938 Đạt
2264 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ HOÀI HƢƠNG 11171997 Đạt
2265 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ THU HƢƠNG 11172003 Đạt
2266 Kinh tế tài nguyên 59 PHẠM THỊ MAI HƢƠNG 11172009 Đạt
2267 Kinh tế tài nguyên 59 VŨ THÀNH HUY 11172139 Đạt
2268 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 11172217 Đạt
2269 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 11172221 Đạt
2270 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 11172225 Đạt
2271 Kinh tế tài nguyên 59 VŨ THỊ HUYỀN 11172281 Không đạt
2272 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ HOÀNG KHÁNH 11172313 Không đạt
2273 Kinh tế tài nguyên 59 CAO NHƢ NGỌC LAN 11172425 Đạt
2274 Kinh tế tài nguyên 59 ĐẶNG THỊ THÙY LINH 11172519 Không đạt
2275 Kinh tế tài nguyên 59 ĐÀO THỊ LINH 11172525 Đạt
2276 Kinh tế tài nguyên 59 ĐỖ DIỆU LINH 11172533 Đạt
2277 Kinh tế tài nguyên 59 ĐỖ THÙY LINH 11172539 Đạt
2278 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ THỊ DIỆU LINH 11172598 Đạt
2279 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN NHẬT LINH 11172663 Đạt
2280 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THUỲ LINH 11172709 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
2281 Kinh tế tài nguyên 59 PHẠM THANH MAI LINH 11172737 Đạt
2282 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN TẤN LỘC 11172859 Đạt
2283 Kinh tế tài nguyên 59 ĐÀO VŨ HƢƠNG LY 11172917 Đạt
2284 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ HƢƠNG LY 11172934 Đạt
2285 Kinh tế tài nguyên 59 VŨ THỊ KHÁNH LY 11172947 Không đạt
2286 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ THỊ MAI 11172977 Đạt
2287 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ THỊ THÖY NGA 11173265 Đạt
2288 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN NGỌC HẠNH NGÂN 11173317 Không đạt
2289 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 11173425 Đạt
2290 Kinh tế tài nguyên 59 VŨ THẢO NGUYÊN 11173488 Đạt
2291 Kinh tế tài nguyên 59 HOÀNG LAN NHI 11173534 Đạt
2292 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ HOÀNG NHI 11173550 Đạt
2293 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ HỒNG NHUNG 11173588 Đạt
2294 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN MINH PHƢƠNG 11173812 Đạt
2295 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN HỒNG QUANG 11173929 Không đạt
2296 Kinh tế tài nguyên 59 NHỮ MINH QUANG 11173933 Đạt
2297 Kinh tế tài nguyên 59 THÂN MINH QUANG 11173935 Đạt
2298 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ NGỌC QUỲNH 11173994 Đạt
2299 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ PHƢƠNG QUỲNH 11173995 Không đạt
2300 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ THỊ NGÂN QUỲNH 11174001 Đạt
2301 Kinh tế tài nguyên 59 TRẦN KHÁNH SƠN 11174089 Không đạt
2302 Kinh tế tài nguyên 59 ĐẬU THỊ THANH TÂM 11174106 Không đạt
2303 Kinh tế tài nguyên 59 TRẦN THỊ THANH TÂM 11174125 Đạt
2304 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN HỮU TÂN 11174129 Đạt
2305 Kinh tế tài nguyên 59 NGÔ NGỌC THẮNG 11174182 Đạt
2306 Kinh tế tài nguyên 59 PHẠM ĐỨC THẮNG 11174194 Đạt
2307 Kinh tế tài nguyên 59 TRẦN ĐỨC THẮNG 11174196 Không đạt
2308 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN VĂN THÀNH 11174256 Đạt
2309 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174336 Đạt
2310 Kinh tế tài nguyên 59 PHẠM THỊ THANH THẢO 11174406 Đạt
2311 Kinh tế tài nguyên 59 TRỊNH PHƢƠNG THẢO 11174429 Đạt
2312 Kinh tế tài nguyên 59 ĐINH HÀ THU 11174485 Đạt
2313 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ MINH THU 11174494 Đạt
2314 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN PHƢƠNG THU 11174503 Không đạt Không có bài
2315 Kinh tế tài nguyên 59 MẠC THỊ THU TRANG 11174852 Đạt
2316 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THÙY TRANG 11174935 Đạt
2317 Kinh tế tài nguyên 59 TRẦN THU TRANG 11174982 Đạt
2318 Kinh tế tài nguyên 59 ĐINH VŨ THANH TÖ 11175072 Đạt
2319 Kinh tế tài nguyên 59 THÀO TIẾN TÙNG 11175169 Đạt
2320 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ VÂN 11175250 Đạt
2321 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ ĐĂNG VIỆT 11175285 Không đạt Không có bài
2322 Kinh tế tài nguyên 59 Lê Bá Vƣơng 11176017 Đạt
2323 Kinh tế tài nguyên 59 Nguyễn Thị Cao Anh 11176278 Đạt
2324 Kinh tế tài nguyên 59 Đinh Thị Ngân Hà 11176501 Đạt
2325 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 ĐINH QUỲNH ANH 11170070 Đạt
2326 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN HẢI ANH 11170212 Đạt
2327 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN PHẠM THẾ ANH 11170244 Đạt
2328 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THỊ ANH 11170260 Đạt
2329 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THỊ MINH ANH 11170273 Đạt
2330 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 PHẠM HỒNG ANH 11170335 Đạt
2331 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 VŨ PHƢƠNG ANH 11170439 Đạt
2332 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 HOÀNG THỊ NGỌC BÍCH 11170563 Đạt
2333 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 VĂN PHÖ BÌNH 11170589 Đạt
2334 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 ĐỖ QUANG ĐẠT 11170779 Đạt
2335 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 QUÁCH THỊ NGỌC DIỆP 11170831 Đạt
2336 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THỊ ĐUA 11170860 Đạt
2337 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 ĐỖ THỊ THÙY DUNG 11170924 Đạt
2338 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 PHAN THỊ DUNG 11170957 Đạt
2339 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 DƢƠNG ĐÌNH DŨNG 11170977 Đạt
2340 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN TIẾN DŨNG 11170999 Đạt
2341 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 HOÀNG LINH GIANG 11171153 Đạt
2342 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 TRẦN HƢƠNG GIANG 11171206 Đạt
2343 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THU HÀ 11171315 Đạt
2344 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THU HÀ 11171317 Đạt
2345 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN TRỌNG HÀ 11171327 Đạt
2346 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 ĐỖ THANH HẢI 11171382 Không đạt Không có bài
2347 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN KHÁNH HẰNG 11171433 Đạt
2348 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 PHẠM THANH HẰNG 11171463 Đạt
2349 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 PHẠM THỊ THU HỒNG 11171861 Đạt
2350 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 LÊ THỊ HƢƠNG 11171975 Đạt
2351 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 11172223 Đạt
2352 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN ĐĂNG KIÊN 11172369 Đạt
2353 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 TRỊNH ĐÌNH KỲ 11172385 Đạt
2354 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 TRẦN THANH LÂM 11172418 Đạt
2355 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 ĐỖ THỊ THÖY LINH 11172537 Đạt
2356 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11172703 Đạt
2357 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THẾ LONG 11172883 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
2358 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN DUY QUANG MINH 11173112 Đạt
2359 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 VÕ NHẬT MINH 11173148 Đạt
2360 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 11173177 Đạt
2361 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 BÙI THÀNH NAM 11173208 Đạt
2362 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 PHẠM THÀNH NAM 11173237 Đạt
2363 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 VŨ HỒNG NHUNG 11173646 Đạt
2364 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THỌ PHONG 11173693 Đạt
2365 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN TUẤN PHONG 11173694 Đạt
2366 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 HOÀNG THU PHƢƠNG 11173762 Đạt
2367 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 HOÀNG ANH QUÂN 11173901 Không đạt
2368 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THANH TÂM 11174119 Không đạt
2369 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGÔ DUY THÁI 11174139 Đạt
2370 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN DUY THÁI 11174140 Đạt
2371 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 ĐINH TOÀN THẮNG 11174175 Đạt
2372 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 LÃ NGỌC THẮNG 11174177 Không đạt
2373 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 VŨ MINH THUÝ 11174590 Đạt
2374 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 LÊ THỊ THUỶ 11174601 Đạt
2375 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 CAO MINH TRANG 11174770 Đạt
2376 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 HỒ THỊ TRANG 11174811 Đạt
2377 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN QUỲNH TRANG 11174878 Đạt
2378 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174908 Đạt
2379 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 PHAN THỊ HUYỀN TRANG 11174961 Đạt
2380 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 TRẦN THỊ THU TRANG 11174977 Đạt
2381 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 LÊ MINH TUẤN 11175112 Đạt
2382 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 ĐOÀN THỊ UYÊN 11175194 Đạt
2383 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 ĐỖ HÀ VY 11175335 Đạt
2384 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11175397 Đạt
2385 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 TÔ HOÀNG YẾN 11175415 Đạt
2386 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 Trƣơng Thị Khƣơng 11176305 Không đạt
2387 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 ĐỖ HUYỀN ANH 11170076 Đạt
2388 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 LÊ THỊ LAN ANH 11170156 Đạt
2389 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN HUY ANH 11170224 Không đạt
2390 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN PHƢƠNG ANH 11170250 Đạt
2391 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 11170265 Không đạt
2392 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 PHẠM THỊ PHƢƠNG ANH 11170358 Đạt
2393 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 TẠ VIỆT ANH 11170383 Đạt
2394 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 ĐỖ THỊ HẢI ÁNH 11170463 Đạt
2395 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 11170517 Đạt
2396 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN NGỌC BẢO CHI 11170648 Đạt
2397 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 PHẠM ĐỨC CHUNG 11170705 Đạt
2398 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 PHAN THỊ ĐÀO 11170771 Đạt
2399 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN BÍCH DIỆP 11170824 Đạt
2400 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN HỮU DŨNG 11170991 Đạt
2401 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 LÊ THỊ THANH GIANG 11171162 Đạt
2402 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 ĐẶNG THỊ HỒNG HẢI 11171380 Đạt
2403 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN THỊ HẢI 11171397 Đạt
2404 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 LÊ THỊ THU HẰNG 11171423 Đạt
2405 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 11171515 Đạt
2406 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 BÙI THỊ HIỀN 11171555 Đạt
2407 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 ĐOÀN THANH HIỀN 11171562 Đạt
2408 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 LÊ THU HIỀN 11171571 Không đạt
2409 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN THU HIỀN 11171590 Đạt
2410 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 BÙI THỊ MINH HIẾU 11171637 Đạt
2411 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 VŨ THỊ MAI HƢƠNG 11172035 Đạt
2412 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 ĐỖ QUANG HUY 11172084 Không đạt
2413 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN ĐỨC HUY 11172105 Không đạt
2414 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 LÊ THỊ HUYỀN 11172173 Đạt
2415 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 TẠ THỊ NGỌC LAM 11172393 Đạt
2416 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 BÙI THỊ LÂM 11172398 Không đạt
2417 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 ĐẶNG TÙNG LÂM 11172399 Không đạt
2418 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN THỊ LÂN 11172466 Đạt
2419 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN THÙY LINH 11172714 Đạt
2420 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 PHẠM NGỌC LINH 11172729 Đạt
2421 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 TRỊNH THỊ ÁI LINH 11172800 Đạt
2422 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 TẠ THỊ BÍCH LOAN 11172842 Đạt
2423 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 TRẦN THỊ HƢƠNG LY 11172942 Đạt
2424 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN THỊ NGA 11173271 Đạt
2425 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 BÙI HUYỀN NGÂN 11173297 Đạt
2426 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 BÙI THỊ KIM NGÂN 11173299 Đạt
2427 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 BÙI NGUYỄN YẾN NHI 11173533 Đạt
2428 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 MAI HỒNG NHUNG 11173594 Đạt
2429 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 BÙI VĂN PHƢƠNG 11173731 Đạt
2430 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN THỊ MINH PHƢƠNG 11173832 Đạt
2431 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 TRẦN THỊ HÀ PHƢƠNG 11173860 Đạt
2432 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 ĐÀO NGỌC TUẤN SƠN 11174054 Đạt
2433 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 ĐỖ HOÀNG SƠN 11174057 Đạt
2434 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 PHẠM THỊ THANH TÂM 11174123 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
2435 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN THỊ THẮM 11174155 Đạt
2436 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 PHAN THỊ MỸ THÀNH 11174264 Đạt
2437 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 LÊ THỊ PHƢƠNG THẢO 11174314 Không đạt
2438 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 LÊ THANH THÚY 11174612 Đạt
2439 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 CÙ THỊ QUỲNH TRÂM 11174755 Đạt
2440 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 AN NHẤT TRỌNG 11175026 Không đạt
2441 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 TRẦN THỊ CÁT TƢỜNG 11175178 Đạt
2442 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 HOÀNG HIỂU VÂN 11175241 Đạt
2443 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 HOÀNG THỊ HOÀI VI 11175275 Đạt
2444 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 Hoàng Phƣơng Anh 11176295 Đạt
2445 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN DUY AN 11170009 Đạt
2446 Luật Kinh doanh 59 ĐẶNG CHÂU ANH 11170053 Không đạt Nghỉ 4 buổi
2447 Luật Kinh doanh 59 HOÀNG QUỲNH ANH 11170126 Đạt
2448 Luật Kinh doanh 59 LÊ NGỌC ANH 11170145 Đạt
2449 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN TÖ ANH 11170313 Đạt
2450 Luật Kinh doanh 59 HÀ DIỆU CHI 11170628 Đạt
2451 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN LINH CHI 11170647 Đạt
2452 Luật Kinh doanh 59 LÊ QUANG ĐẠT 11170786 Không đạt Nghỉ 4 buổi
2453 Luật Kinh doanh 59 ĐỖ ÁNH DƢƠNG 11171026 Không đạt Nghỉ 3 buổi
2454 Luật Kinh doanh 59 TRẦN LINH GIANG 11171210 Đạt
2455 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THU HÀ 11171325 Đạt
2456 Luật Kinh doanh 59 PHẠM PHƢƠNG HÀ 11171334 Đạt
2457 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN MINH HIẾU 11171668 Đạt
2458 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN MINH HIẾU 11171669 Đạt
2459 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THANH HOA 11171723 Không đạt Nghỉ 4 buổi
2460 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN MINH HUẾ 11171873 Đạt
2461 Luật Kinh doanh 59 LÊ THỊ HUỆ 11171885 Đạt
2462 Luật Kinh doanh 59 LÊ QUANG HÙNG 11171906 Đạt
2463 Luật Kinh doanh 59 ĐINH THỊ LAN HƢƠNG 11171962 Đạt
2464 Luật Kinh doanh 59 LÊ THỊ HƢỜNG 11172048 Đạt
2465 Luật Kinh doanh 59 KHUẤT THỊ NGỌC HUYỀN 11172167 Đạt
2466 Luật Kinh doanh 59 PHẠM NGỌC HUYỀN 11172241 Đạt
2467 Luật Kinh doanh 59 ĐOÀN BÍCH KHÁNH 11172308 Đạt
2468 Luật Kinh doanh 59 HOÀNG MINH KHUÊ 11172351 Đạt
2469 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN TRUNG KIÊN 11172372 Đạt
2470 Luật Kinh doanh 59 TRẦN ÁNH LINH 11172768 Đạt
2471 Luật Kinh doanh 59 TRỊNH THỊ DIỆU LINH 11172801 Đạt
2472 Luật Kinh doanh 59 VŨ DIỆU LINH 11172811 Đạt
2473 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ LỤA 11172894 Đạt
2474 Luật Kinh doanh 59 LÊ THỊ NGỌC MAI 11172982 Đạt
2475 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ MẾN 11173059 Đạt
2476 Luật Kinh doanh 59 ĐỖ QUỲNH NGA 11173255 Đạt
2477 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ NGA 11173275 Đạt
2478 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THU NGÂN 11173327 Không đạt
2479 Luật Kinh doanh 59 ĐẶNG MINH NGỌC 11173371 Đạt
2480 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 11173480 Đạt
2481 Luật Kinh doanh 59 HỨA THỊ HỒNG NHUNG 11173587 Đạt
2482 Luật Kinh doanh 59 LÊ THỊ ANH PHƢƠNG 11173782 Đạt
2483 Luật Kinh doanh 59 TRẦN ĐỨC QUANG 11173937 Đạt
2484 Luật Kinh doanh 59 HOÀNG THÁI THANH TÂM 11174112 Đạt
2485 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THÀNH 11174243 Đạt
2486 Luật Kinh doanh 59 HOÀNG PHƢƠNG THẢO 11174296 Đạt
2487 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN ĐÀO PHƢƠNG THẢO 11174330 Đạt
2488 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ THI 11174444 Đạt
2489 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ HỒNG THƠM 11174477 Đạt
2490 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN ANH THƢ 11174539 Không đạt Không có bài
2491 Luật Kinh doanh 59 TRẦN THỊ THÖY 11174632 Đạt
2492 Luật Kinh doanh 59 VƢƠNG BÍCH THỦY 11174680 Đạt
2493 Luật Kinh doanh 59 PHẠM BÁ TƠN 11174734 Đạt
2494 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN HÀ TRANG 11174863 Đạt
2495 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 11174904 Đạt
2496 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174916 Đạt
2497 Luật Kinh doanh 59 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 11174948 Đạt
2498 Luật Kinh doanh 59 PHẠM THU TRANG 11174956 Đạt
2499 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN PHẠM ANH TUẤN 11175124 Đạt
2500 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ YẾN 11175395 Đạt
2501 Luật Kinh doanh 59 Quách Minh Tuấn 11176313 Đạt
2502 Luật Kinh doanh 59 Xồng Bá Rùa 11176314 Đạt
2503 Luật Kinh doanh 59 Lê Anh Tuấn 11176322 Đạt
2504 Luật Kinh doanh quốc tế 59 BÙI PHƢƠNG ANH 11170035 Đạt
2505 Luật Kinh doanh quốc tế 59 CHU THỊ QUỲNH ANH 11170048 Đạt
2506 Luật Kinh doanh quốc tế 59 HOÀNG MAI ANH 11170120 Đạt
2507 Luật Kinh doanh quốc tế 59 MAI HOÀNG KIM ANH 11170189 Đạt
2508 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN HOÀNG ANH 11170220 Đạt
2509 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN LAN ANH 11170229 Đạt
2510 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN NAM ANH 11170234 Đạt
2511 Luật Kinh doanh quốc tế 59 PHẠM HOÀNG ANH 11170332 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
2512 Luật Kinh doanh quốc tế 59 PHẠM PHƢƠNG ANH 11170346 Đạt
2513 Luật Kinh doanh quốc tế 59 PHẠM QUỲNH ANH 11170348 Đạt
2514 Luật Kinh doanh quốc tế 59 PHƢƠNG TUẤN ANH 11170379 Đạt
2515 Luật Kinh doanh quốc tế 59 LÊ ĐẶNG UYÊN CHI 11170635 Đạt
2516 Luật Kinh doanh quốc tế 59 TRẦN MAI CHI 11170678 Đạt
2517 Luật Kinh doanh quốc tế 59 VĂN LINH CHI 11170685 Đạt
2518 Luật Kinh doanh quốc tế 59 TRẦN QUỐC ĐẠT 11170806 Đạt
2519 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN TẤN DŨNG 11170997 Đạt
2520 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN THU HÀ 11171326 Đạt
2521 Luật Kinh doanh quốc tế 59 TRẦN LÊ NGUYỆT HẰNG 11171474 Đạt
2522 Luật Kinh doanh quốc tế 59 ĐINH THANH HIỀN 11171557 Đạt
2523 Luật Kinh doanh quốc tế 59 TRẦN VIỆT HUY 11172135 Đạt
2524 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN THÀNH HUYÊN 11172141 Đạt
2525 Luật Kinh doanh quốc tế 59 ĐỖ LƢU THIÊN LAM 11172390 Đạt
2526 Luật Kinh doanh quốc tế 59 PHẠM THỊ LAN 11172454 Đạt
2527 Luật Kinh doanh quốc tế 59 CHU HẠNH LINH 11172510 Đạt
2528 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN DIỆU LINH 11172639 Đạt
2529 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 11172689 Đạt
2530 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN TRẦN MAI LINH 11172720 Đạt
2531 Luật Kinh doanh quốc tế 59 VŨ HOÀNG NHẬT LINH 11172813 Đạt
2532 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN DIỆU LY 11172928 Đạt
2533 Luật Kinh doanh quốc tế 59 ĐẶNG THỊ NGỌC MAI 11172958 Đạt
2534 Luật Kinh doanh quốc tế 59 ĐỖ THỊ CHI MAI 11172965 Đạt
2535 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN HIỀN MAI 11172986 Đạt
2536 Luật Kinh doanh quốc tế 59 PHẠM ĐỨC MẠNH 11173049 Đạt
2537 Luật Kinh doanh quốc tế 59 VŨ HÀ MY 11173201 Đạt
2538 Luật Kinh doanh quốc tế 59 LƢU THỊ THÖY NGA 11173267 Đạt
2539 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN THANH NGÂN 11173320 Đạt
2540 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 11173323 Đạt
2541 Luật Kinh doanh quốc tế 59 ĐÀO THỊ THANH NGOAN 11173361 Đạt
2542 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 11173426 Đạt
2543 Luật Kinh doanh quốc tế 59 ĐỖ THỊ NHẠN 11173519 Đạt
2544 Luật Kinh doanh quốc tế 59 DƢƠNG HOÀNG PHƢỚC 11173720 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2545 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN BÁ PHƢƠNG 11173792 Đạt
2546 Luật Kinh doanh quốc tế 59 TÔ THU PHƢƠNG 11173855 Đạt
2547 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGÔ LƢƠNG QUYÊN 11173961 Đạt
2548 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN NAM SƠN 11174073 Đạt
2549 Luật Kinh doanh quốc tế 59 HOÀNG LÊ THANH TÂM 11174110 Đạt
2550 Luật Kinh doanh quốc tế 59 VŨ HOÀNG TÂM 11174126 Đạt
2551 Luật Kinh doanh quốc tế 59 ĐINH THỊ THẢO 11174286 Đạt
2552 Luật Kinh doanh quốc tế 59 HOÀNG THU THẢO 11174304 Đạt
2553 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN LÊ PHƢƠNG THẢO 11174332 Đạt
2554 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN MINH THẢO 11174333 Đạt
2555 Luật Kinh doanh quốc tế 59 TRỊNH HOÀI THU 11174516 Đạt
2556 Luật Kinh doanh quốc tế 59 LÊ THỊ THUỲ 11174592 Đạt
2557 Luật Kinh doanh quốc tế 59 TĂNG TRẦN PHƢƠNG THÖY 11174628 Đạt
2558 Luật Kinh doanh quốc tế 59 VŨ ĐỨC TIẾN 11174706 Đạt
2559 Luật Kinh doanh quốc tế 59 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 11175000 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2560 Luật Kinh doanh quốc tế 59 TRẦN THANH TÙNG 11175171 Không đạt Không có bài
2561 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN PHI HOÀNG VŨ 11175320 Đạt
2562 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN NGỌC YÊN 11175359 Đạt
2563 Luật Kinh doanh quốc tế 59 Nguyễn Cảnh Hƣng 11176228 Đạt
2564 Luật Kinh doanh quốc tế 59 Nguyễn Thị Bích Phƣơng 11176304 Đạt
2565 Luật Kinh doanh quốc tế 59 Hatsady VILAKETH 11177213 Đạt
2566 Ngân hàng 59A ĐÀO HOÀNG ANH 11170059 Đạt
2567 Ngân hàng 59A NGUYỄN QUỐC VIỆT ANH 11170257 Đạt
2568 Ngân hàng 59A PHAN QUỲNH ANH 11170371 Đạt
2569 Ngân hàng 59A TRẦN THỊ LIỄU BÌNH 11170588 Đạt
2570 Ngân hàng 59A CAO HOÀNG ĐẠT 11170775 Đạt
2571 Ngân hàng 59A NGUYỄN THỊ THUỲ DƢƠNG 11171052 Đạt
2572 Ngân hàng 59A TRẦN THÁI DƢƠNG 11171076 Đạt
2573 Ngân hàng 59A TRẦN HƢƠNG GIANG 11171208 Đạt
2574 Ngân hàng 59A PHẠM DUY HÀ 11171330 Đạt
2575 Ngân hàng 59A PHẠM THU HẰNG 11171469 Đạt
2576 Ngân hàng 59A TRẦN THỊ THU HIỀN 11171609 Đạt
2577 Ngân hàng 59A LƢƠNG THU HOÀI 11171767 Đạt
2578 Ngân hàng 59A NGÔ XUÂN HOÀNG 11171805 Không đạt
2579 Ngân hàng 59A NGUYỄN THỊ THANH HUỆ 11171892 Đạt
2580 Ngân hàng 59A CHU THỊ THU HƢƠNG 11171956 Đạt
2581 Ngân hàng 59A LÂM THỊ HƢỜNG 11172046 Đạt
2582 Ngân hàng 59A LÝ QUANG HUY 11172098 Đạt
2583 Ngân hàng 59A HOÀNG NGỌC HUYỀN 11172159 Đạt
2584 Ngân hàng 59A PHẠM THỊ BÉ HUYỀN 11172249 Đạt
2585 Ngân hàng 59A NGUYỄN MAI KHANH 11172299 Không đạt Nghỉ 4 buổi
2586 Ngân hàng 59A PHẠM PHƢƠNG LAN 11172453 Đạt
2587 Ngân hàng 59A TRẦN PHƢƠNG LINH 11172786 Đạt
2588 Ngân hàng 59A ĐỖ THỊ NGỌC MAI 11172967 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
2589 Ngân hàng 59A NGUYỄN TUYẾT MAI 11173006 Đạt
2590 Ngân hàng 59A BÙI BÌNH MINH 11173063 Đạt
2591 Ngân hàng 59A NGUYỄN HỮU NGHĨA 11173351 Đạt
2592 Ngân hàng 59A HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC 11173386 Đạt
2593 Ngân hàng 59A HOÀNG YẾN NHI 11173537 Đạt
2594 Ngân hàng 59A KIM ĐÌNH PHÖ 11173702 Đạt
2595 Ngân hàng 59A NGUYỄN THỊ HÀ PHƢƠNG 11173827 Đạt
2596 Ngân hàng 59A ĐINH VĂN QUÂN 11173900 Đạt
2597 Ngân hàng 59A NGUYỄN ĐỨC THẮNG 11174187 Đạt
2598 Ngân hàng 59A CHU VĂN THÀNH 11174231 Đạt
2599 Ngân hàng 59A BẾ THU THẢO 11174270 Đạt
2600 Ngân hàng 59A NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174354 Đạt
2601 Ngân hàng 59A TRẦN ANH THƢ 11174552 Đạt
2602 Ngân hàng 59A NGUYỄN THỊ THÙY 11174640 Đạt
2603 Ngân hàng 59A LÊ THỊ THU THỦY 11174650 Đạt
2604 Ngân hàng 59A NGUYỄN THU TRANG 11174931 Đạt
2605 Ngân hàng 59A TRẦN CHÍ TRUNG 11175055 Đạt
2606 Ngân hàng 59A PHÙNG SỸ TUÂN 11175103 Đạt
2607 Ngân hàng 59A VƢƠNG ĐỨC TÙNG 11175172 Đạt
2608 Ngân hàng 59A CAO NGỌC VINH 11175299 Đạt
2609 Ngân hàng 59A Lƣu Tiến Đạt 11176125 Đạt
2610 Ngân hàng 59A Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11176178 Không đạt Nghỉ 4 buổi
2611 Ngân hàng 59A Cầm Bá Hùng 11176320 Không đạt Nghỉ 3 buổi
2612 Ngân hàng 59A Khampheng CHAYVANGMANH 11177219 Không đạt Không có bài
2613 Ngân hàng 59B NGÔ QUỐC ANH 11170195 Đạt
2614 Ngân hàng 59B NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170291 Đạt
2615 Ngân hàng 59B TỐNG THỊ PHƢƠNG ANH 11170388 Đạt
2616 Ngân hàng 59B TRẦN THỊ LINH CHI 11170684 Đạt
2617 Ngân hàng 59B PHẠM TIẾN ĐẠT 11170801 Đạt
2618 Ngân hàng 59B NGUYỄN THÙY DƢƠNG 11171060 Đạt
2619 Ngân hàng 59B HOÀNG HÀ GIANG 11171152 Đạt
2620 Ngân hàng 59B LÊ AN HÀ 11171255 Đạt
2621 Ngân hàng 59B NGUYỄN ĐỨC HẢI 11171388 Không đạt
2622 Ngân hàng 59B VŨ THỊ CẨM HẠNH 11171542 Đạt
2623 Ngân hàng 59B BÙI HOÀNG HIỆP 11171616 Đạt
2624 Ngân hàng 59B CAO VIỆT HOÀNG 11171790 Đạt
2625 Ngân hàng 59B NGUYỄN HOÀNG 11171806 Đạt
2626 Ngân hàng 59B LÊ ĐỨC HÙNG 11171904 Đạt
2627 Ngân hàng 59B LÊ MINH HƢƠNG 11171973 Đạt
2628 Ngân hàng 59B ĐÀM TRUNG HUY 11172078 Đạt
2629 Ngân hàng 59B NGUYỄN MINH HUY 11172111 Đạt
2630 Ngân hàng 59B NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 11172232 Đạt
2631 Ngân hàng 59B PHAN KHÁNH HUYỀN 11172254 Đạt
2632 Ngân hàng 59B TÔ XUÂN KIÊN 11172378 Không đạt
2633 Ngân hàng 59B NGUYỄN PHƢƠNG LINH 11172666 Đạt
2634 Ngân hàng 59B VŨ VĂN LỘC 11172862 Đạt
2635 Ngân hàng 59B HOÀNG QUỲNH MAI 11172971 Đạt
2636 Ngân hàng 59B PHẠM SONG NGỌC MAI 11173011 Đạt
2637 Ngân hàng 59B ĐÀO THU MINH 11173074 Đạt
2638 Ngân hàng 59B CẦM LY NGỌC 11173367 Đạt
2639 Ngân hàng 59B NHÂM THỊ NGỌC 11173429 Đạt
2640 Ngân hàng 59B LÊ VŨ HỒNG NHUNG 11173592 Đạt
2641 Ngân hàng 59B LÊ HOÀNG PHÚC 11173706 Đạt
2642 Ngân hàng 59B NGUYỄN THỊ LIÊN PHƢƠNG 11173830 Đạt
2643 Ngân hàng 59B BÙI THỊ THANH TÂM 11174104 Đạt
2644 Ngân hàng 59B NGUYỄN VĂN THẮNG 11174193 Đạt
2645 Ngân hàng 59B ĐÀM TIẾN THÀNH 11174232 Đạt
2646 Ngân hàng 59B ĐỖ PHƢƠNG THẢO 11174287 Đạt
2647 Ngân hàng 59B NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174376 Đạt
2648 Ngân hàng 59B NGUYỄN THỊ THANH THUỲ 11174595 Đạt
2649 Ngân hàng 59B HOÀNG THANH THỦY 11174646 Đạt
2650 Ngân hàng 59B LÊ QUỲNH TRANG 11174827 Đạt
2651 Ngân hàng 59B NGUYỄN THÙY TRANG 11174936 Đạt
2652 Ngân hàng 59B DƢƠNG ANH TÖ 11175075 Đạt
2653 Ngân hàng 59B NGÔ MINH TUẤN 11175117 Đạt
2654 Ngân hàng 59B DƢƠNG THU UYÊN 11175197 Đạt
2655 Ngân hàng 59B VŨ THỊ THANH XUÂN 11175356 Đạt
2656 Ngân hàng 59B Dƣơng Tiến Thái 11176160 Đạt
2657 Ngân hàng 59B Nguyễn Ngọc Quý 11176301 Đạt
2658 Ngân hàng 59B Vi Thị Thu Trang 11176325 Đạt
2659 Ngân hàng 59C NGUYỄN HỒNG ANH 11170223 Đạt
2660 Ngân hàng 59C PHẠM NGUYỄN MAI ANH 11170341 Đạt
2661 Ngân hàng 59C HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH 11170472 Đạt
2662 Ngân hàng 59C PHẠM TRỌNG CƢỜNG 11170739 Đạt
2663 Ngân hàng 59C LƢU THÙY DƢƠNG 11171045 Đạt
2664 Ngân hàng 59C NGUYỄN THÙY DƢƠNG 11171061 Đạt
2665 Ngân hàng 59C NGÔ THỊ HƢƠNG GIANG 11171168 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
2666 Ngân hàng 59C NGUYỄN THANH HÀ 11171290 Đạt
2667 Ngân hàng 59C VŨ THỊ THANH HẢI 11171402 Đạt
2668 Ngân hàng 59C TRẦN THANH HIỀN 11171603 Đạt
2669 Ngân hàng 59C TRỊNH THỊ THANH HOA 11171735 Đạt
2670 Ngân hàng 59C LÊ HUY HOÀNG 11171801 Đạt
2671 Ngân hàng 59C ĐINH THỊ HUẾ 11171870 Đạt
2672 Ngân hàng 59C NGUYỄN DUY HÙNG 11171908 Đạt
2673 Ngân hàng 59C HOÀNG THỊ THANH HƢỜNG 11172045 Đạt
2674 Ngân hàng 59C LÊ TUẤN HUY 11172096 Đạt
2675 Ngân hàng 59C TRẦN ĐỨC HUY 11172130 Không đạt
2676 Ngân hàng 59C NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 11172233 Đạt
2677 Ngân hàng 59C TRẦN THỊ HUYỀN 11172265 Đạt
2678 Ngân hàng 59C NGUYỄN TÙNG LÂM 11172413 Không đạt
2679 Ngân hàng 59C PHẠM THỊ NHẬT LINH 11172740 Không đạt Điểm danh hộ
2680 Ngân hàng 59C LÊ HẢI LONG 11172874 Đạt
2681 Ngân hàng 59C NGUYỄN NGỌC MAI 11172991 Đạt
2682 Ngân hàng 59C NGUYỄN ĐỨC MẠNH 11173040 Đạt
2683 Ngân hàng 59C ĐINH HOÀI NAM 11173209 Đạt
2684 Ngân hàng 59C ĐOÀN MINH NGỌC 11173380 Đạt
2685 Ngân hàng 59C NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 11173482 Đạt
2686 Ngân hàng 59C VŨ THỊ LÂM OANH 11173681 Đạt
2687 Ngân hàng 59C BÙI THỊ PHƢƠNG 11173726 Đạt
2688 Ngân hàng 59C NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG 11173836 Đạt
2689 Ngân hàng 59C PHẠM THỊ THẮM 11174161 Đạt
2690 Ngân hàng 59C CAO ĐỨC THÀNH 11174230 Đạt
2691 Ngân hàng 59C PHẠM VIẾT THÀNH 11174263 Đạt
2692 Ngân hàng 59C ĐỖ THỊ PHƢƠNG THẢO 11174288 Đạt
2693 Ngân hàng 59C NGUYỄN MINH THÔNG 11174480 Đạt
2694 Ngân hàng 59C BÙI THỊ THÖY 11174605 Đạt
2695 Ngân hàng 59C LÊ THỊ THANH THỦY 11174649 Đạt
2696 Ngân hàng 59C NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 11174902 Đạt
2697 Ngân hàng 59C ĐÀO DUY TRINH 11175012 Đạt
2698 Ngân hàng 59C NGUYỄN ANH TÖ 11175083 Đạt
2699 Ngân hàng 59C VŨ MINH TUẤN 11175134 Đạt
2700 Ngân hàng 59C PHẠM NGUYỄN PHƢƠNG UYÊN 11175222 Đạt
2701 Ngân hàng 59C TRẦN HẢI YẾN 11175417 Đạt
2702 Ngân hàng 59C Vũ Minh Hiếu 11176172 Không đạt Điểm danh hộ
2703 Ngân hàng 59C Mai Vân Anh 11176310 Đạt
2704 Ngân hàng 59C Bùi Thế Hùng 11176502 Đạt
2705 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 LÊ HÀ AN 11170007 Đạt
2706 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 ĐÀM NAM ANH 11170050 Đạt
2707 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 ĐẶNG DIỆU ANH 11170054 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2708 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 ĐINH NGỌC ANH 11170067 Đạt
2709 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 DƢƠNG QUỲNH ANH 11170105 Đạt
2710 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 MAI LAN ANH 11170190 Đạt
2711 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN DUY ANH 11170206 Đạt
2712 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN NGỌC ANH 11170236 Đạt
2713 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN TIẾN ANH 11170304 Đạt
2714 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 PHẠM TRẦN NGỌC ANH 11170365 Đạt
2715 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 TRẦN THỊ PHƢƠNG ANH 11170411 Đạt
2716 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 TRẦN TUẤN ANH 11170416 Đạt
2717 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN PHƢƠNG CHI 11170651 Đạt
2718 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 VŨ KIM CHI 11170687 Đạt
2719 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGÔ TUẤN ĐẠT 11170792 Đạt
2720 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN QUANG ĐẠT 11170794 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2721 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 HOÀNG MINH ĐỨC 11170875 Không đạt Nghỉ 3 buổi
2722 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 TÔN DUY DƢƠNG 11171074 Đạt
2723 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 LÊ MINH HÀ 11171257 Đạt
2724 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 TRẦN CẨM HÀ 11171348 Đạt
2725 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 HOÀNG ĐỨC HẢI 11171384 Đạt
2726 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 HOÀNG TIẾN HẢI 11171385 Đạt
2727 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 LÊ NGUYÊN HẠNH 11171500 Đạt
2728 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 ĐÀO ĐỨC HIẾU 11171644 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2729 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 LÊ MINH HIẾU 11171658 Đạt
2730 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN TRUNG HIẾU 11171674 Đạt
2731 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN HẠNH HOA 11171721 Đạt
2732 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGÔ THU HƢƠNG 11171985 Đạt
2733 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 PHẠM THU HƢƠNG 11172014 Đạt
2734 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 ĐẶNG THANH HUYỀN 11172149 Đạt
2735 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 VÕ THANH HUYỀN 11172279 Đạt
2736 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN DUY KHÁNH 11172321 Đạt
2737 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 DƢƠNG HOÀNG LINH 11172547 Đạt
2738 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 KHỔNG MAI LINH 11172576 Đạt
2739 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN MAI LINH 11172662 Đạt
2740 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN THÙY LINH 11172712 Đạt
2741 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN TÖ LINH 11172722 Đạt
2742 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 PHẠM VĂN LINH 11172747 Không đạt vắng 1b, 1b điểm danh hộ
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
2743 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 PHAN KHÁNH LINH 11172751 Đạt
2744 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 THANG MAI LINH 11172762 Đạt
2745 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 TRẦN THÙY LINH 11172795 Đạt
2746 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 BÙI ĐỨC LỘC 11172854 Đạt
2747 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 LÊ HỒNG MAI 11172975 Đạt
2748 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 LƢU NGỌC MINH 11173101 Đạt
2749 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 TRẦN PHƢƠNG NGA 11173288 Đạt
2750 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGÔ BẢO NGÂN 11173314 Không đạt Nghỉ 4 buổi
2751 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN HẢI NGỌC 11173399 Đạt
2752 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11173414 Đạt
2753 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN THANH TÌNH NHI 11173548 Đạt
2754 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN YẾN NHI 11173554 Đạt
2755 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN YẾN NHI 11173555 Đạt
2756 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 PHẠM NGỌC LÂM NHI 11173558 Đạt
2757 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN THỊ HÀ PHƢƠNG 11173826 Đạt
2758 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 VŨ THỊ THU PHƢƠNG 11173879 Không đạt vắng 1b, 1b điểm danh hộ
2759 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN HỒNG ANH QUÂN 11173908 Không đạt Nghỉ 4 buổi
2760 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 TRẦN THỊ NGỌC QUYÊN 11173964 Đạt
2761 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 ĐỖ TRÍ SƠN 11174059 Đạt
2762 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN THÁI SƠN 11174076 Đạt
2763 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 PHÙNG CAO SƠN 11174086 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2764 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 VŨ THÁI SƠN 11174093 Đạt
2765 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN MINH TÂM 11174118 Đạt
2766 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 11174185 Đạt
2767 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174340 Không đạt Không có bài
2768 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN ĐÌNH THIỆN 11174451 Không đạt Nghỉ 3 buổi
2769 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 TĂNG ĐỨC THIỆN 11174453 Đạt
2770 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 ĐỖ MINH THU 11174487 Đạt
2771 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 HOÀNG HÀ THU 11174490 Đạt
2772 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN CÔNG THUÝ 11174587 Đạt
2773 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 BÙI BÍCH THỦY 11174644 Đạt
2774 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN THIỀU TRANG 11174923 Đạt
2775 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 PHÓ QUỲNH TRANG 11174964 Đạt
2776 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 VŨ THU TRANG 11175005 Đạt
2777 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 ĐẶNG ANH TUẤN 11175107 Đạt
2778 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 TRẦN THỊ BÍCH VÂN 11175265 Đạt
2779 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN BẢO VINH 11175305 Không đạt Điểm danh hộ
2780 POHE- Luật 59 LÊ PHƢƠNG ANH 11170148 Không đạt
2781 POHE- Luật 59 LÊ THỊ TÖ ANH 11170165 Đạt
2782 POHE- Luật 59 LÊ TRANG ANH 11170170 Không đạt vắng 1b
2783 POHE- Luật 59 NGUYỄN QUỲNH ANH 11170258 Đạt
2784 POHE- Luật 59 NGUYỄN THỊ CÖC ANH 11170261 Đạt
2785 POHE- Luật 59 NGUYỄN THỊ DIỆU ANH 11170262 Không đạt vắng 1b
2786 POHE- Luật 59 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 11170267 Đạt
2787 POHE- Luật 59 NGUYỄN THỊ KIM ANH 11170268 Đạt
2788 POHE- Luật 59 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 11170278 Đạt
2789 POHE- Luật 59 HỒ QUỐC BẢO 11170548 Không đạt
2790 POHE- Luật 59 TRẦN HUY BẢO 11170554 Không đạt Không có bài
2791 POHE- Luật 59 NGUYỄN DANH CHÂN 11170599 Không đạt Nghỉ 4 buổi
2792 POHE- Luật 59 NGUYỄN CHU YẾN CHÂU 11170610 Đạt
2793 POHE- Luật 59 TRỊNH QUỲNH CHÂU 11170617 Đạt
2794 POHE- Luật 59 PHÍ THỊ KIM CHI 11170673 Đạt
2795 POHE- Luật 59 TRẦN TIẾN ĐẠT 11170807 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2796 POHE- Luật 59 LÊ NGỌC DIỆP 11170822 Đạt
2797 POHE- Luật 59 HỒ MINH ĐỨC 11170873 Không đạt
2798 POHE- Luật 59 PHẠM NGUYỄN HẰNG DUNG 11170954 Đạt
2799 POHE- Luật 59 PHẠM TIẾN DŨNG 11171011 Đạt
2800 POHE- Luật 59 LÊ MINH DƢƠNG 11171036 Đạt
2801 POHE- Luật 59 NGUYỄN TÙNG DƢƠNG 11171062 Đạt
2802 POHE- Luật 59 LÊ DŨNG DUY 11171093 Không đạt Nghỉ 4 buổi
2803 POHE- Luật 59 NGUYỄN KHÁNH DUY 11171100 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2804 POHE- Luật 59 NGUYỄN DIỆP HÀ 11171278 Đạt
2805 POHE- Luật 59 NGUYỄN VINA NHẬT HẠ 11171376 Đạt
2806 POHE- Luật 59 TRẦN THUÝ HẰNG 11171479 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2807 POHE- Luật 59 NGUYỄN MAI THU HẠNH 11171507 Đạt
2808 POHE- Luật 59 TRẦN THANH HIỀN 11171602 Đạt
2809 POHE- Luật 59 LÝ THẾ HIỆP 11171624 Không đạt
2810 POHE- Luật 59 MAI ĐỨC HIỆP 11171625 Đạt
2811 POHE- Luật 59 BÙI THỊ MINH HIẾU 11171636 Đạt
2812 POHE- Luật 59 HÀ AN HÒA 11171746 Không đạt Không có bài
2813 POHE- Luật 59 NGUYỄN MINH HOÀNG 11171814 Không đạt Không có bài
2814 POHE- Luật 59 HOÀNG GIA HƢNG 11171932 Đạt
2815 POHE- Luật 59 PHẠM LONG HƢNG 11171948 Không đạt Nghỉ 4 buổi
2816 POHE- Luật 59 ĐÀO QUANG HUY 11172080 Đạt
2817 POHE- Luật 59 TRẦN QUANG HUY 11172132 Không đạt
2818 POHE- Luật 59 PHẠM QUANG KHẢI 11172289 Đạt
2819 POHE- Luật 59 PHẠM HOÀNG LAN 11172451 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
2820 POHE- Luật 59 ĐINH BẢO LINH 11172528 Không đạt vắng 1b
2821 POHE- Luật 59 DƢ TRANG LINH 11172546 Đạt
2822 POHE- Luật 59 DƢƠNG THỊ THÙY LINH 11172552 Đạt
2823 POHE- Luật 59 LÊ KHÁNH LINH 11172583 Đạt
2824 POHE- Luật 59 PHẠM PHƢƠNG LINH 11172733 Đạt
2825 POHE- Luật 59 THIỀU THỊ KHÁNH LINH 11172763 Đạt
2826 POHE- Luật 59 THIỀU THÙY LINH 11172764 Đạt
2827 POHE- Luật 59 TRẦN GIA LINH 11172774 Đạt
2828 POHE- Luật 59 TRẦN TRÖC LINH 11172796 Không đạt
2829 POHE- Luật 59 TRỊNH PHƢƠNG LINH 11172799 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2830 POHE- Luật 59 PHAN XUÂN LỘC 11172860 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2831 POHE- Luật 59 NGUYỄN HỒ HOÀNG LONG 11172879 Không đạt gian lận
2832 POHE- Luật 59 NGUYỄN THẢO MY 11173174 Đạt
2833 POHE- Luật 59 TRỊNH HÀ MY 11173199 Không đạt
2834 POHE- Luật 59 PHẠM HOÀNG NGÂN 11173328 Đạt
2835 POHE- Luật 59 HOÀNG MINH NGỌC 11173385 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2836 POHE- Luật 59 PHẠM HẢI NGỌC 11173432 Đạt
2837 POHE- Luật 59 CHU PHƢƠNG NGUYÊN 11173465 Đạt
2838 POHE- Luật 59 ĐỖ PHƢƠNG NGUYÊN 11173468 Đạt
2839 POHE- Luật 59 NGUYỄN TRANG NHUNG 11173627 Đạt
2840 POHE- Luật 59 ĐINH NHƢ PHONG 11173686 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2841 POHE- Luật 59 NGUYỄN VIỆT PHONG 11173695 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2842 POHE- Luật 59 NGUYỄN THU PHƢƠNG 11173841 Đạt
2843 POHE- Luật 59 NGUYỄN TÂM THẢO 11174362 Không đạt Nghỉ 3 buổi
2844 POHE- Luật 59 PHẠM PHƢƠNG THẢO 11174390 Đạt
2845 POHE- Luật 59 ĐỖ NGỌC ANH THƢ 11174524 Đạt
2846 POHE- Luật 59 NGUYỄN MINH THƢ 11174541 Không đạt Nghỉ 3 buổi
2847 POHE- Luật 59 BÙI THỊ THÙY TRANG 11174768 Đạt
2848 POHE- Luật 59 ĐỖ THỊ LINH TRANG 11174795 Đạt
2849 POHE- Luật 59 LÊ HỒNG TRANG 11174822 Đạt
2850 POHE- Luật 59 PHAN PHƢƠNG TRANG 11174960 Đạt
2851 POHE- Luật 59 VƢƠNG THANH TÙNG 11175173 Không đạt
2852 POHE- Luật 59 TRẦN THỊ UYÊN 11175229 Không đạt Không có bài
2853 POHE- Luật 59 VŨ ĐỨC VIỆT 11175298 Đạt
2854 POHE- Luật 59 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11175396 Đạt
2855 POHE- Quản trị khách sạn 59 CAO PHƢƠNG ANH 11170044 Đạt
2856 POHE- Quản trị khách sạn 59 ĐỖ HOÀNG HÀ ANH 11170075 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2857 POHE- Quản trị khách sạn 59 HOÀNG LÊ PHƢƠNG ANH 11170119 Đạt
2858 POHE- Quản trị khách sạn 59 HOÀNG VÂN ANH 11170135 Đạt
2859 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN HẢI ANH 11170211 Đạt
2860 POHE- Quản trị khách sạn 59 PHẠM MỸ HIỀN ANH 11170340 Đạt
2861 POHE- Quản trị khách sạn 59 PHẠM PHƢƠNG ANH 11170343 Đạt
2862 POHE- Quản trị khách sạn 59 PHẠM THỊ PHƢƠNG ANH 11170357 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2863 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN TIẾN ANH 11170412 Đạt
2864 POHE- Quản trị khách sạn 59 VŨ HỒNG ANH 11170434 Đạt
2865 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN GIA BÁCH 11170540 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2866 POHE- Quản trị khách sạn 59 ĐỖ LINH CHI 11170626 Đạt
2867 POHE- Quản trị khách sạn 59 VŨ HÀ CHI 11170686 Đạt
2868 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ ĐÀO 11170769 Đạt
2869 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG DUNG 11170942 Đạt
2870 POHE- Quản trị khách sạn 59 HOÀNG TÙNG DƢƠNG 11171032 Không đạt
2871 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN TÙNG DƢƠNG 11171082 Đạt
2872 POHE- Quản trị khách sạn 59 VŨ MINH DƢƠNG 11171086 Đạt
2873 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THANH HÀ 11171288 Đạt
2874 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN TRUNG HẢI 11171400 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2875 POHE- Quản trị khách sạn 59 NINH NGỌC HẠNH 11171521 Đạt
2876 POHE- Quản trị khách sạn 59 PHẠM MỸ HẠNH 11171524 Không đạt
2877 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN MINH HIỀN 11171573 Đạt
2878 POHE- Quản trị khách sạn 59 PHẠM ĐỨC HIỆP 11171631 Đạt
2879 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 11171664 Đạt
2880 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN THỊ THU HUẾ 11171876 Đạt
2881 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÊ THÙY HƢƠNG 11171979 Không đạt
2882 POHE- Quản trị khách sạn 59 CAO VĂN HUY 11172076 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2883 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN ĐỨC HUY 11172104 Đạt
2884 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 11172178 Đạt
2885 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ AN KHANH 11172300 Đạt
2886 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN TÙNG LÂM 11172420 Đạt
2887 POHE- Quản trị khách sạn 59 ĐẶNG TỐ LINH 11172520 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2888 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÊ BẢO LINH 11172581 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2889 POHE- Quản trị khách sạn 59 LƢU KHÁNH LINH 11172617 Đạt
2890 POHE- Quản trị khách sạn 59 ĐÀO PHƢƠNG MAI 11172959 Đạt
2891 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN NGỌC MAI 11172987 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2892 POHE- Quản trị khách sạn 59 DOÃN NGUYỄN BÌNH MINH 11173083 Đạt
2893 POHE- Quản trị khách sạn 59 PHẠM TUẤN MINH 11173135 Đạt
2894 POHE- Quản trị khách sạn 59 TĂNG NGUYỄN HOÀNG MINH 11173138 Không đạt
2895 POHE- Quản trị khách sạn 59 VŨ MINH 11173150 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2896 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN HÀ MY 11173194 Không đạt Không có bài
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
2897 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÊ THỊ NGUYỆT MỸ 11173205 Đạt
2898 POHE- Quản trị khách sạn 59 ĐẶNG THỊ THANH NGA 11173252 Đạt
2899 POHE- Quản trị khách sạn 59 PHẠM THU NGÂN 11173330 Đạt
2900 POHE- Quản trị khách sạn 59 PHAN THỊ HỒNG NGÂN 11173332 Đạt
2901 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN HỒNG NGỌC 11173402 Đạt
2902 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN PHƢƠNG NGUYÊN 11173479 Đạt
2903 POHE- Quản trị khách sạn 59 ĐÀO THANH NHÀN 11173511 Đạt
2904 POHE- Quản trị khách sạn 59 HUỲNH NGUYỄN TUẤN NHÂN 11173518 Đạt
2905 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÂM PHƢƠNG NHI 11173540 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2906 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÊ PHAN HOÀI NHI 11173542 Đạt
2907 POHE- Quản trị khách sạn 59 VŨ THỊ PHI NHUNG 11173648 Đạt
2908 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN ĐÌNH NHẬT PHONG 11173697 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2909 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÊ QUÝ PHƢƠNG 11173776 Đạt
2910 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN THU PHƢƠNG 11173864 Đạt
2911 POHE- Quản trị khách sạn 59 LƢU ĐÌNH QUANG 11173924 Không đạt
2912 POHE- Quản trị khách sạn 59 DƢƠNG VŨ PHƢƠNG QUỲNH 11173987 Đạt
2913 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÊ THỊ DIỄM QUỲNH 11174000 Đạt
2914 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN ĐÌNH SƠN 11174069 Đạt
2915 POHE- Quản trị khách sạn 59 BÙI PHƢƠNG THẢO 11174271 Đạt
2916 POHE- Quản trị khách sạn 59 HOÀNG THỊ PHƢƠNG THẢO 11174298 Đạt
2917 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÊ PHƢƠNG THẢO 11174307 Đạt
2918 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN HÀ THU 11174500 Đạt
2919 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN MINH THƢ 11174540 Đạt
2920 POHE- Quản trị khách sạn 59 MAI THU TRANG 11174856 Đạt
2921 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGÔ THỊ HUYỀN TRANG 11174858 Đạt
2922 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 11174887 Đạt
2923 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174906 Đạt
2924 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN THU TRANG 11174984 Đạt
2925 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN PHƢƠNG TRINH 11175019 Đạt
2926 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÝ GIA TRUNG 11175044 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2927 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN HỢP CẨM TÖ 11175086 Đạt
2928 POHE- Quản trị khách sạn 59 NÔNG HÀ UYÊN 11175221 Đạt
2929 POHE- Quản trị khách sạn 59 ĐẶNG THANH XUÂN 11175348 Đạt
2930 POHE- Quản trị khách sạn 59 VĂN THỊ HẢI YẾN 11175424 Đạt
2931 POHE- Quản trị lữ hành 59 PHẠM THANH AN 11170020 Không đạt Không có bài
2932 POHE- Quản trị lữ hành 59 VŨ NGÂN AN 11170025 Đạt
2933 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGÔ DIỆP ANH 11170193 Không đạt
2934 POHE- Quản trị lữ hành 59 PHẠM KIM ANH 11170338 Đạt
2935 POHE- Quản trị lữ hành 59 ĐÀO MINH CHÂU 11170601 Đạt
2936 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN NGỌC LINH CHI 11170649 Đạt
2937 POHE- Quản trị lữ hành 59 TRẦN PHƢƠNG CHI 11170679 Đạt
2938 POHE- Quản trị lữ hành 59 ĐỖ KIỀU CHINH 11170693 Đạt
2939 POHE- Quản trị lữ hành 59 LƢƠNG NGỌC DIỆP 11170823 Không đạt
2940 POHE- Quản trị lữ hành 59 TRẦN HỮU ĐỨC 11170908 Không đạt
2941 POHE- Quản trị lữ hành 59 LƢU TẤN DŨNG 11170986 Không đạt
2942 POHE- Quản trị lữ hành 59 KIỀU THÙY DƢƠNG 11171033 Đạt
2943 POHE- Quản trị lữ hành 59 PHẠM THÙY DƢƠNG 11171071 Đạt
2944 POHE- Quản trị lữ hành 59 TRẦN HƢƠNG GIANG 11171205 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2945 POHE- Quản trị lữ hành 59 ĐẶNG THU HÀ 11171229 Đạt
2946 POHE- Quản trị lữ hành 59 HOÀNG THỊ HÀ 11171250 Không đạt vắng 1b, 2 chữ kí khác nhau
2947 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ 11171299 Đạt
2948 POHE- Quản trị lữ hành 59 TRẦN NHẬT HÀ 11171353 Đạt
2949 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN NGỌC HẢI 11171392 Đạt
2950 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THANH HẰNG 11171439 Không đạt Không có bài
2951 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THÖY HẰNG 11171462 Đạt
2952 POHE- Quản trị lữ hành 59 ĐẶNG ĐÌNH HIỆP 11171617 Không đạt 4 chữ ký khác nhau
2953 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN LÊ MINH HƢƠNG 11171989 Đạt
2954 POHE- Quản trị lữ hành 59 BÙI QUANG HUY 11172072 Không đạt
2955 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN ĐÌNH HUY 11172102 Đạt
2956 POHE- Quản trị lữ hành 59 TRẦN MẠNH HUY 11172131 Đạt
2957 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THANH HUYỀN 11172205 Đạt
2958 POHE- Quản trị lữ hành 59 TRẦN LONG KHÁNH 11172336 Đạt
2959 POHE- Quản trị lữ hành 59 TRẦN VIỆT KHÁNH 11172338 Không đạt
2960 POHE- Quản trị lữ hành 59 TRẦN NHẬT TRUNG KIÊN 11172380 Đạt
2961 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ HẢI KIỀU 11172384 Đạt
2962 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN TÙNG LÂM 11172409 Không đạt Nghỉ 3 buổi
2963 POHE- Quản trị lữ hành 59 HOÀNG MAI LAN 11172433 Đạt
2964 POHE- Quản trị lữ hành 59 PHẠM THANH LIÊM 11172480 Không đạt Không có bài
2965 POHE- Quản trị lữ hành 59 ĐẶNG THẢO LINH 11172516 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2966 POHE- Quản trị lữ hành 59 KIỀU PHƢƠNG LINH 11172578 Đạt
2967 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGÔ DIỆU LINH 11172623 Đạt
2968 POHE- Quản trị lữ hành 59 PHẠM NGỌC LINH 11172728 Đạt
2969 POHE- Quản trị lữ hành 59 VŨ HƢƠNG LY 11172946 Đạt
2970 POHE- Quản trị lữ hành 59 CAO HỮU CHÍ MINH 11173068 Không đạt
2971 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN QUANG MINH 11173117 Đạt
2972 POHE- Quản trị lữ hành 59 PHẠM NHẬT MINH 11173133 Đạt
2973 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN HƢƠNG MY 11173172 Không đạt Không có bài
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
2974 POHE- Quản trị lữ hành 59 TẠ HIỂU MY 11173192 Đạt
2975 POHE- Quản trị lữ hành 59 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC 11173372 Đạt
2976 POHE- Quản trị lữ hành 59 HÀ LAN NGỌC 11173382 Đạt
2977 POHE- Quản trị lữ hành 59 VŨ THẢO NGUYÊN 11173489 Đạt
2978 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 11173625 Đạt
2979 POHE- Quản trị lữ hành 59 TẠ THỊ HỒNG NHUNG 11173638 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2980 POHE- Quản trị lữ hành 59 LÊ HUỲNH PHÁT 11173683 Đạt
2981 POHE- Quản trị lữ hành 59 BÙI BÍCH PHƢƠNG 11173722 Không đạt
2982 POHE- Quản trị lữ hành 59 ĐỖ THỊ THU PHƢƠNG 11173748 Đạt
2983 POHE- Quản trị lữ hành 59 LẠI NHƢ PHƢƠNG 11173770 Không đạt
2984 POHE- Quản trị lữ hành 59 LƢƠNG THU PHƢƠNG 11173787 Đạt
2985 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN HÀ PHƢƠNG 11173797 Không đạt
2986 POHE- Quản trị lữ hành 59 VŨ THỊ MINH PHƢƠNG 11173877 Không đạt Nghỉ 4 buổi
2987 POHE- Quản trị lữ hành 59 MAI NGỌC QUỲNH 11174005 Đạt
2988 POHE- Quản trị lữ hành 59 TRẦN LINH SAN 11174035 Đạt
2989 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN ĐỨC TÂN 11174128 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2990 POHE- Quản trị lữ hành 59 PHẠM HOÀNG THANH 11174221 Đạt
2991 POHE- Quản trị lữ hành 59 BÙI PHƢƠNG THẢO 11174272 Đạt
2992 POHE- Quản trị lữ hành 59 PHẠM THỊ HOÀI THU 11174511 Đạt
2993 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN MINH THƢ 11174542 Đạt
2994 POHE- Quản trị lữ hành 59 CỒ THỊ MINH TRANG 11174775 Đạt
2995 POHE- Quản trị lữ hành 59 ĐÀO THU TRANG 11174785 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2996 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 11174899 Đạt
2997 POHE- Quản trị lữ hành 59 PHAN LÝ THÙY TRANG 11174958 Đạt
2998 POHE- Quản trị lữ hành 59 UÔNG THU TRANG 11174992 Không đạt Nghỉ 2 buổi
2999 POHE- Quản trị lữ hành 59 LÊ THÀNH TRUNG 11175041 Đạt
3000 POHE- Quản trị lữ hành 59 LÊ TUẤN TÖ 11175079 Đạt
3001 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ THANH TÖ 11175091 Không đạt Nghỉ 2 buổi
3002 POHE- Quản trị lữ hành 59 HÀ THU UYÊN 11175198 Đạt
3003 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THU UYÊN 11175214 Đạt
3004 POHE- Quản trị lữ hành 59 LÊ QUANG VINH 11175303 Đạt
3005 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN HẢI VY 11175338 Đạt
3006 POHE- Quản trị lữ hành 59 LÊ BẢO YẾN 11175378 Đạt
3007 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN HOÀNG YẾN 11175388 Đạt
3008 POHE- Quản trị lữ hành 59 ĐỖ QUANG TÙNG 11175139 Không đạt
3009 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 BÙI TRẦN MAI ANH 11170041 Đạt
3010 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐỖ NAM ANH 11170078 Không đạt
3011 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 HOÀNG NGỌC PHƢƠNG ANH 11170123 Đạt
3012 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM HOÀNG HUỆ ANH 11170333 Đạt
3013 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM NGUYỆT ANH 11170342 Đạt
3014 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN THỊ BẢO CHÂU 11170616 Không đạt
3015 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN LINH CHI 11170645 Đạt
3016 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN THỊ LAN CHI 11170682 Đạt
3017 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ THỊ LINH CHI 11170688 Không đạt Không có bài
3018 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐINH THIỆN CÔNG 11170710 Không đạt Không có bài
3019 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 DƢƠNG MINH ĐỨC 11170871 Đạt
3020 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN HUYỀN ĐỨC 11170887 Đạt
3021 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 QUÁCH TRƢỜNG GIANG 11171201 Đạt
3022 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN MỸ HÀ 11171282 Đạt
3023 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM THỊ THU HÀ 11171339 Không đạt Không có bài
3024 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN NGUYỆT HÀ 11171351 Đạt
3025 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM HỒNG HẠNH 11171523 Đạt
3026 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM ĐỨC HIẾU 11171684 Đạt
3027 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN MINH HIẾU 11171691 Đạt
3028 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ THỊ THANH HIẾU 11171698 Không đạt Nghỉ 2 buổi
3029 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGÔ THANH HƢƠNG 11171983 Đạt
3030 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGÔ THU HUYỀN 11172188 Đạt
3031 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐỖ MINH KHUÊ 11172350 Đạt
3032 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ MINH KIÊN 11172382 Đạt
3033 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN MẬU THÀNH LÂM 11172403 Đạt
3034 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM HÀ HUỆ LÂM 11172414 Không đạt Không có bài
3035 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐÀO NHẬT LINH 11172524 Không đạt Không có bài
3036 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 11172686 Không đạt
3037 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHAN TRẦN DIỆP LINH 11172758 Đạt
3038 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN GIANG LINH 11172775 Đạt
3039 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ THỊ MIỀN 11173062 Đạt
3040 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 LÔ TRẦN NHẬT MINH 11173097 Đạt
3041 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THỊ HẰNG NGỌC 11173418 Đạt
3042 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 KHOA TUYẾT NHI 11173538 Đạt
3043 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN TUYẾT NHI 11173552 Không đạt vắng 1b, 3 chữ kí khác nhau
3044 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN HUYỀN NHUNG 11173605 Không đạt Nghỉ 2 buổi
3045 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM THỊ NHUNG 11173633 Đạt
3046 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG 11173804 Đạt
3047 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THỊ MINH PHƢƠNG 11173831 Không đạt Nghỉ 2 buổi
3048 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN XUÂN PHƢƠNG 11173846 Đạt
3049 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐỖ HƢƠNG QUỲNH 11173983 Đạt
3050 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐẬU HỒNG SANG 11174037 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
3051 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN TRƢỜNG SƠN 11174079 Đạt
3052 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM MINH SƠN 11174081 Đạt
3053 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGÔ THỊ THẢO 11174328 Đạt
3054 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174341 Đạt
3055 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ PHƢƠNG THẢO 11174435 Không đạt vắng 1b, 2 chữ kí khác nhau
3056 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN LÊ THỦY TIÊN 11174686 Đạt
3057 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐOÀN BẢO TRÂN 11174762 Không đạt Nghỉ 4 buổi
3058 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 LẠI THỊ TRANG 11174820 Đạt
3059 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM HỒNG HUYỀN TRANG 11174941 Đạt
3060 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN THU TRANG 11174983 Không đạt Nghỉ 2 buổi
3061 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN HUY TÙNG 11175150 Không đạt Nghỉ 4 buổi
3062 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN XUÂN VŨ 11175322 Không đạt
3063 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN MAI VY 11175341 Đạt
3064 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ HẢI YẾN 11175426 Đạt
3065 POHE- Truyền thông marketing 59 ĐỖ THỊ PHƢƠNG ANH 11170088 Đạt
3066 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN MAI ANH 11170230 Đạt
3067 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN NGỌC ANH 11170237 Không đạt Nghỉ 4 buổi
3068 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN PHƢƠNG ANH 11170248 Không đạt
3069 POHE- Truyền thông marketing 59 PHẠM MAI ANH 11170339 Đạt
3070 POHE- Truyền thông marketing 59 PHẠM VI ANH 11170366 Đạt
3071 POHE- Truyền thông marketing 59 VŨ PHAN QUỲNH ANH 11170437 Đạt
3072 POHE- Truyền thông marketing 59 VŨ PHƢƠNG ANH 11170438 Đạt
3073 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN QUỐC BẢO 11170551 Không đạt Không có bài
3074 POHE- Truyền thông marketing 59 LƢU THỊ MỸ BÌNH 11170580 Không đạt Không có bài
3075 POHE- Truyền thông marketing 59 PHAN BÙI LINH CHI 11170671 Không đạt Không có bài
3076 POHE- Truyền thông marketing 59 CAO HOÀNG ĐỨC 11170864 Không đạt Không có bài
3077 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN THÙY DUNG 11170950 Đạt
3078 POHE- Truyền thông marketing 59 HOÀNG PHẠM TUẤN DŨNG 11170978 Không đạt Không có bài
3079 POHE- Truyền thông marketing 59 HOÀNG BÍCH HÀ 11171249 Đạt
3080 POHE- Truyền thông marketing 59 TRẦN NGÂN HÀ 11171349 Đạt
3081 POHE- Truyền thông marketing 59 DƢƠNG THU HẰNG 11171413 Đạt
3082 POHE- Truyền thông marketing 59 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 11171526 Đạt
3083 POHE- Truyền thông marketing 59 TẠ HỒNG HẠNH 11171528 Đạt
3084 POHE- Truyền thông marketing 59 VŨ MINH HẠNH 11171537 Đạt
3085 POHE- Truyền thông marketing 59 TRẦN THU HIỀN 11171611 Đạt
3086 POHE- Truyền thông marketing 59 ĐỖ MINH HIẾU 11171651 Không đạt
3087 POHE- Truyền thông marketing 59 VŨ DIỆU HOA 11171738 Không đạt
3088 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN THẾ HÙNG 11171912 Đạt
3089 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN THỊ THU HƢƠNG 11172004 Đạt
3090 POHE- Truyền thông marketing 59 LÊ NGUYỄN ANH HUY 11172091 Đạt
3091 POHE- Truyền thông marketing 59 HOÀNG THỊ HUYỀN 11172161 Đạt
3092 POHE- Truyền thông marketing 59 VŨ THANH HUYỀN 11172280 Đạt
3093 POHE- Truyền thông marketing 59 ĐÀO MINH KHOA 11172343 Không đạt
3094 POHE- Truyền thông marketing 59 BÙI THẢO LINH 11172503 Không đạt Không có bài
3095 POHE- Truyền thông marketing 59 CAO NGUYỄN NGUYỆT LINH 11172508 Đạt
3096 POHE- Truyền thông marketing 59 ĐỖ THÙY LINH 11172540 Đạt
3097 POHE- Truyền thông marketing 59 HOÀNG DIỆU LINH 11172563 Không đạt Nghỉ 2 buổi
3098 POHE- Truyền thông marketing 59 NGÔ PHƢƠNG LINH 11172625 Đạt
3099 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN HOÀNG LINH 11172645 Không đạt Không có bài
3100 POHE- Truyền thông marketing 59 PHAN NGUYỄN MAI LINH 11172754 Đạt
3101 POHE- Truyền thông marketing 59 TRƢƠNG DIỆU LINH 11172802 Đạt
3102 POHE- Truyền thông marketing 59 LÊ HOÀNG LONG 11172875 Đạt
3103 POHE- Truyền thông marketing 59 HOÀNG NHẬT MAI 11172970 Đạt
3104 POHE- Truyền thông marketing 59 HỮU THỊ HỒNG MINH 11173088 Không đạt Không có bài
3105 POHE- Truyền thông marketing 59 LƢU ĐỨC HIỀN MINH 11173099 Đạt
3106 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN TRƢỜNG MINH 11173123 Không đạt
3107 POHE- Truyền thông marketing 59 NGÔ THỊ TRÀ MY 11173167 Đạt
3108 POHE- Truyền thông marketing 59 TRẦN THẾ MỸ 11173206 Không đạt Điểm danh hộ
3109 POHE- Truyền thông marketing 59 LƢU HOÀNG NAM 11173218 Đạt
3110 POHE- Truyền thông marketing 59 HUỲNH TUẤN NGHĨA 11173347 Không đạt Không có bài
3111 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN XUÂN NGHĨA 11173356 Đạt
3112 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN NHƢ NGỌC 11173405 Không đạt
3113 POHE- Truyền thông marketing 59 PHẠM QUỲNH NGỌC 11173435 Đạt
3114 POHE- Truyền thông marketing 59 LÊ NAM NHẬT 11173523 Không đạt Không có bài
3115 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN HỒNG NHUNG 11173598 Đạt
3116 POHE- Truyền thông marketing 59 BÙI LINH PHƢƠNG 11173725 Đạt
3117 POHE- Truyền thông marketing 59 ĐỖ THU PHƢƠNG 11173749 Đạt
3118 POHE- Truyền thông marketing 59 TRẦN THỊ NHƢ PHƢƠNG 11173862 Đạt
3119 POHE- Truyền thông marketing 59 BÙI HUY QUANG 11173914 Đạt
3120 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN VŨ QUANG 11173932 Đạt
3121 POHE- Truyền thông marketing 59 TRẦN NHƢ QUỲNH 11174029 Đạt
3122 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN THÁI SƠN 11174075 Đạt
3123 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN ĐỨC TÀI 11174098 Đạt
3124 POHE- Truyền thông marketing 59 TRẦN PHƢƠNG THẢO 11174414 Đạt
3125 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN HÀ THU 11174499 Đạt
3126 POHE- Truyền thông marketing 59 LÊ PHƢƠNG THÖY 11174611 Đạt
3127 POHE- Truyền thông marketing 59 TOÀN THU THÙY 11174642 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
3128 POHE- Truyền thông marketing 59 VŨ LÊ THỦY TIÊN 11174690 Đạt
3129 POHE- Truyền thông marketing 59 ĐỖ DIỆU TRANG 11174790 Đạt
3130 POHE- Truyền thông marketing 59 DOÃN THỊ THÙY TRANG 11174802 Đạt
3131 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG TRANG 11174876 Đạt
3132 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN QUỲNH TRANG 11174877 Không đạt 4 chữ ký khác nhau
3133 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN THỊ VÂN TRANG 11174921 Đạt
3134 POHE- Truyền thông marketing 59 TRỊNH THÙY TRANG 11174990 Đạt
3135 POHE- Truyền thông marketing 59 PHẠM BẢO TRUNG 11175053 Không đạt
3136 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN THỊ THANH TÖ 11175090 Đạt
3137 POHE- Truyền thông marketing 59 CHU THỊ KIM TUYẾN 11175182 Đạt
3138 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN THỊ VÂN 11175251 Đạt
3139 POHE- Truyền thông marketing 59 PHẠM HÀ VÂN 11175258 Đạt
3140 POHE-Toán tài chính 59 ĐÀO HUY ANH 11170060 Đạt
3141 POHE-Toán tài chính 59 ĐỖ THÂN VI ANH 11170084 Đạt
3142 POHE-Toán tài chính 59 LÊ HOÀI ANH 11170141 Đạt
3143 POHE-Toán tài chính 59 LÊ THỊ NGỌC ANH 11170161 Đạt
3144 POHE-Toán tài chính 59 LÊ VÕ PHƢƠNG ANH 11170176 Không đạt
3145 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN HOÀI ANH 11170214 Đạt
3146 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN NHẬT ANH 11170243 Đạt
3147 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN PHƢƠNG ANH 11170249 Đạt
3148 POHE-Toán tài chính 59 PHẠM PHƢƠNG ANH 11170344 Đạt
3149 POHE-Toán tài chính 59 PHẠM PHƢƠNG ANH 11170345 Đạt
3150 POHE-Toán tài chính 59 VŨ HỒNG ANH 11170433 Không đạt Nghỉ 2 buổi
3151 POHE-Toán tài chính 59 LÊ THỊ MINH ÁNH 11170479 Đạt
3152 POHE-Toán tài chính 59 PHẠM TRUNG CƢỜNG 11170740 Đạt
3153 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN TUẤN ĐỨC 11170894 Đạt
3154 POHE-Toán tài chính 59 LÊ QUỐC DŨNG 11170982 Không đạt
3155 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN TIẾN DŨNG 11170998 Đạt
3156 POHE-Toán tài chính 59 TRƢƠNG THỊ THẢO DƢƠNG 11171084 Đạt
3157 POHE-Toán tài chính 59 NGÔ THU HÀ 11171277 Đạt
3158 POHE-Toán tài chính 59 PHAN NGÂN HÀ 11171342 Đạt
3159 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN THU HẰNG 11171457 Đạt
3160 POHE-Toán tài chính 59 HỒ ĐỨC ANH HIẾU 11171655 Đạt
3161 POHE-Toán tài chính 59 HÀ THANH HOA 11171708 Đạt
3162 POHE-Toán tài chính 59 TRẦN HỮU HOÀN 11171784 Không đạt
3163 POHE-Toán tài chính 59 BÙI ĐĂNG HƢNG 11171925 Đạt
3164 POHE-Toán tài chính 59 ĐẶNG THỊ THU HƢƠNG 11171960 Không đạt 2 loại chữ kí
3165 POHE-Toán tài chính 59 BÙI QUANG HUY 11172073 Không đạt
3166 POHE-Toán tài chính 59 HOÀNG ĐỨC HUY 11172086 Không đạt
3167 POHE-Toán tài chính 59 LÊ QUANG HUY 11172093 Đạt
3168 POHE-Toán tài chính 59 LƢU THẾ HUY 11172097 Không đạt
3169 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 11172200 Đạt
3170 POHE-Toán tài chính 59 VŨ VÂN KHÁNH 11172341 Không đạt
3171 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN TÙNG LÂM 11172410 Không đạt
3172 POHE-Toán tài chính 59 PHÙNG THANH LÊ 11172471 Đạt
3173 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN HOÀNG LINH 11172644 Đạt
3174 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN THẢO LINH 11172672 Đạt
3175 POHE-Toán tài chính 59 PHẠM NGUYỄN SAO LINH 11172732 Đạt
3176 POHE-Toán tài chính 59 PHẠM THÙY LINH 11172743 Đạt
3177 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN ĐỨC MINH 11173108 Đạt
3178 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN TRÀ MY 11173183 Đạt
3179 POHE-Toán tài chính 59 ĐỖ HẢI NAM 11173210 Đạt
3180 POHE-Toán tài chính 59 ĐÀO TRANG NGÂN 11173304 Đạt
3181 POHE-Toán tài chính 59 DƢƠNG KIM NGÂN 11173308 Không đạt Nghỉ 2 buổi
3182 POHE-Toán tài chính 59 LÊ BẢO NGUYÊN 11173474 Không đạt Nghỉ 2 buổi
3183 POHE-Toán tài chính 59 HOÀNG LAN NHI 11173535 Đạt
3184 POHE-Toán tài chính 59 LÊ ANH PHƢƠNG 11173771 Đạt
3185 POHE-Toán tài chính 59 TRẦN NGỌC QUÂN 11173913 Không đạt
3186 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN ĐỨC QUYỀN 11173969 Không đạt
3187 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG TÂY 11174134 Đạt
3188 POHE-Toán tài chính 59 PHẠM ĐỨC THÀNH 11174260 Không đạt
3189 POHE-Toán tài chính 59 HOÀNG PHƢƠNG THẢO 11174295 Đạt
3190 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN THANH THẢO 11174363 Không đạt Nghỉ 2 buổi
3191 POHE-Toán tài chính 59 ĐINH THANH TRÀ 11174737 Đạt
3192 POHE-Toán tài chính 59 PHẠM PHƢƠNG TRÀ 11174748 Đạt
3193 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 11174917 Đạt
3194 POHE-Toán tài chính 59 PHẠM THU TRANG 11174952 Đạt
3195 POHE-Toán tài chính 59 BÙI TUẤN TRUNG 11175035 Không đạt
3196 POHE-Toán tài chính 59 PHAN VIỆT TRUNG 11175054 Đạt
3197 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN XUÂN TÙNG 11175163 Không đạt
3198 POHE-Toán tài chính 59 CAO THỊ NGỌC XUÂN 11175347 Đạt
3199 Quản lý công 59 BÙI THỊ DIÊN AN 11170003 Đạt
3200 Quản lý công 59 CHU PHƢƠNG ANH 11170047 Đạt
3201 Quản lý công 59 ĐỖ VI ANH 11170096 Đạt
3202 Quản lý công 59 ĐOÀN THỊ NGỌC ANH 11170098 Đạt
3203 Quản lý công 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170287 Không đạt Điểm danh hộ
3204 Quản lý công 59 VŨ THỊ QUỲNH ANH 11170451 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
3205 Quản lý công 59 ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH 11170464 Đạt
3206 Quản lý công 59 NGUYỄN TRỌNG QUỐC BẢO 11170553 Đạt
3207 Quản lý công 59 VŨ HẢI BÌNH 11170590 Không đạt Không có bài
3208 Quản lý công 59 HOÀNG LINH CHI 11170631 Đạt
3209 Quản lý công 59 ĐỖ THÀNH CÔNG 11170711 Đạt
3210 Quản lý công 59 NGUYỄN VĂN ĐẠI 11170750 Đạt
3211 Quản lý công 59 NGUYỄN PHƢƠNG ĐÔNG 11170855 Đạt
3212 Quản lý công 59 MAI THỊ DUNG 11170936 Đạt
3213 Quản lý công 59 PHẠM THÙY DUNG 11170956 Đạt
3214 Quản lý công 59 NGÔ ANH DUY 11171096 Đạt
3215 Quản lý công 59 LÊ QUANG HÀ 11171260 Không đạt Nghỉ 4 buổi
3216 Quản lý công 59 NGUYỄN THỊ THU HÀ 11171301 Đạt
3217 Quản lý công 59 NGUYỄN THỊ THU HÀ 11171302 Đạt
3218 Quản lý công 59 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 11171531 Đạt
3219 Quản lý công 59 ĐỖ QUỲNH HOA 11171704 Đạt
3220 Quản lý công 59 VŨ THỊ THÙY HỢP 11171865 Đạt
3221 Quản lý công 59 PHẠM THỊ THU HƢƠNG 11172011 Không đạt
3222 Quản lý công 59 ĐỖ QUANG HUY 11172083 Đạt
3223 Quản lý công 59 NGUYỄN HỮU HUY 11172109 Không đạt Làm hộ bài
3224 Quản lý công 59 VŨ THỊ HUYỀN 11172282 Đạt
3225 Quản lý công 59 ĐẶNG KHÁNH LINH 11172513 Không đạt 4 chữ ký khác nhau
3226 Quản lý công 59 HÀ THỊ THÙY LINH 11172557 Đạt
3227 Quản lý công 59 LÊ THÙY LINH 11172613 Đạt
3228 Quản lý công 59 VŨ HỒNG LOAN 11172851 Đạt
3229 Quản lý công 59 NGUYỄN THỊ MY 11173175 Đạt
3230 Quản lý công 59 TRẦN THỊ TRÀ MY 11173198 Đạt
3231 Quản lý công 59 VŨ PHƢƠNG NAM 11173248 Đạt
3232 Quản lý công 59 NGUYỄN THỊ NGỌC 11173409 Đạt
3233 Quản lý công 59 HOÀNG HẢI BÌNH NGUYÊN 11173471 Đạt
3234 Quản lý công 59 HÀ THỊ OANH 11173660 Đạt
3235 Quản lý công 59 NGUYỄN THỊ OANH OANH 11173672 Đạt
3236 Quản lý công 59 LÊ TIẾN THẮNG 11174178 Đạt
3237 Quản lý công 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THANH 11174217 Đạt
3238 Quản lý công 59 PHẠM THANH THẢO 11174395 Đạt
3239 Quản lý công 59 PHẠM THỊ THẢO 11174399 Đạt
3240 Quản lý công 59 TRỊNH PHƢƠNG THẢO 11174430 Đạt
3241 Quản lý công 59 PHẠM ANH THƢ 11174547 Không đạt Không có bài
3242 Quản lý công 59 HỒ THỊ THUỶ 11174599 Đạt
3243 Quản lý công 59 DƢƠNG MINH THÖY 11174608 Đạt
3244 Quản lý công 59 QUÁCH THỊ MINH THÖY 11174627 Đạt
3245 Quản lý công 59 LÊ MINH TIẾN 11174695 Đạt
3246 Quản lý công 59 KHÖC THỊ HƢƠNG TRÀ 11174741 Đạt
3247 Quản lý công 59 NGÔ THANH TRÀ 11174742 Đạt
3248 Quản lý công 59 ĐÀO THU TRANG 11174786 Đạt
3249 Quản lý công 59 LÊ THỊ THANH TRANG 11174837 Đạt
3250 Quản lý công 59 VƢƠNG CẨM TÖ 11175098 Đạt
3251 Quản lý công 59 NGUYỄN MINH TUẤN 11175123 Đạt
3252 Quản lý công 59 NGUYỄN QUỐC TUẤN 11175126 Đạt
3253 Quản lý công 59 NGUYỄN THỊ YẾN 11175391 Đạt
3254 Quản lý kinh tế 59A ĐÀO PHƢƠNG ANH 11170061 Đạt
3255 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN MINH ANH 11170233 Đạt
3256 Quản lý kinh tế 59A PHẠM THỊ LAN ANH 11170350 Đạt
3257 Quản lý kinh tế 59A TRẦN PHƢƠNG ANH 11170403 Không đạt Không có bài
3258 Quản lý kinh tế 59A VŨ NGỌC ANH 11170436 Đạt
3259 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN VIỆT ÁNH 11170505 Đạt
3260 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN PHÙNG BẢO CHÂU 11170613 Đạt
3261 Quản lý kinh tế 59A TẠ THỊ HUỆ CHI 11170675 Đạt
3262 Quản lý kinh tế 59A TRẦN HỮU CƢỜNG 11170741 Đạt
3263 Quản lý kinh tế 59A ĐÀO TRỌNG ĐẠT 11170777 Đạt
3264 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN NGỌC DIỆP 11170826 Đạt
3265 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN MINH ĐỨC 11170888 Đạt
3266 Quản lý kinh tế 59A LÊ THỊ THÙY DUNG 11170931 Đạt
3267 Quản lý kinh tế 59A VŨ CÔNG DUY 11171107 Đạt
3268 Quản lý kinh tế 59A BÙI HỒNG GIANG 11171144 Đạt
3269 Quản lý kinh tế 59A ĐOÀN THỊ THU HÀ 11171242 Đạt
3270 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN THU HÀ 11171316 Đạt
3271 Quản lý kinh tế 59A PHAN THU HẰNG 11171472 Đạt
3272 Quản lý kinh tế 59A PHẠM THỊ THU HIỀN 11171595 Đạt
3273 Quản lý kinh tế 59A TRẦN THỊTHANH HIỀN 11171610 Đạt
3274 Quản lý kinh tế 59A ĐINH SỸ HIẾU 11171647 Đạt
3275 Quản lý kinh tế 59A VÕ NHẬT HÕANG 11171840 Đạt
3276 Quản lý kinh tế 59A VŨ MAI HỒNG 11171864 Đạt
3277 Quản lý kinh tế 59A TRẦN THỊ HUỆ 11171894 Đạt
3278 Quản lý kinh tế 59A LÊ QUANG HƢNG 11171936 Đạt
3279 Quản lý kinh tế 59A VŨ XUÂN HƢNG 11171952 Đạt
3280 Quản lý kinh tế 59A TRỊNH THỊ LAN HƢƠNG 11172028 Đạt
3281 Quản lý kinh tế 59A LÊ THỊ HƢỜNG 11172047 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
3282 Quản lý kinh tế 59A TRẦN QUỐC HUY 11172133 Đạt
3283 Quản lý kinh tế 59A LÊ THU HUYỀN 11172182 Đạt
3284 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 11172196 Đạt
3285 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 11172222 Đạt
3286 Quản lý kinh tế 59A TRẦN THỊ THU HUYỀN 11172272 Đạt
3287 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN THỊ NGỌC KHUYÊN 11172360 Đạt
3288 Quản lý kinh tế 59A HOÀNG TÙNG LÂM 11172401 Đạt
3289 Quản lý kinh tế 59A LÊ PHƢƠNG LAN 11172435 Đạt
3290 Quản lý kinh tế 59A ĐINH PHƢƠNG LINH 11172531 Đạt
3291 Quản lý kinh tế 59A ĐOÀN THỊ THÙY LINH 11172544 Đạt
3292 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN QUANG LINH 11172671 Đạt
3293 Quản lý kinh tế 59A PHẠM DIỆU LINH 11172724 Đạt
3294 Quản lý kinh tế 59A TRƢƠNG THÙY LINH 11172807 Đạt
3295 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN HẢI LONG 11172878 Đạt
3296 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN TUẤN LONG 11172886 Đạt
3297 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN THỊ HƢƠNG LY 11172935 Đạt
3298 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN THỊ PHƢƠNG MAI 11173003 Đạt
3299 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN ĐỨC MẠNH 11173039 Đạt
3300 Quản lý kinh tế 59A ĐỖ THỊ MÂY 11173057 Đạt
3301 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN THỊ NGA 11173270 Đạt
3302 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN BẢO NGỌC 11173395 Đạt
3303 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 11173411 Đạt
3304 Quản lý kinh tế 59A LÊ YẾN NHI 11173545 Đạt
3305 Quản lý kinh tế 59A ĐOÀN THỊ THU PHƢƠNG 11173753 Đạt
3306 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN THU PHƢƠNG 11173842 Đạt
3307 Quản lý kinh tế 59A ĐỖ HẠNH QUYÊN 11173956 Đạt
3308 Quản lý kinh tế 59A BÙI XUÂN SƠN 11174052 Đạt
3309 Quản lý kinh tế 59A BÙI CÔNG THÀNH 11174229 Đạt
3310 Quản lý kinh tế 59A HOÀNG THU THẢO 11174301 Đạt
3311 Quản lý kinh tế 59A VŨ THỊ THU 11174517 Đạt
3312 Quản lý kinh tế 59A LÊ THỦY TIÊN 11174684 Đạt
3313 Quản lý kinh tế 59A LƢU THỊ TOAN 11174715 Đạt
3314 Quản lý kinh tế 59A TRẦN BÁ TOÀN 11174727 Đạt
3315 Quản lý kinh tế 59A ĐỖ HUYỀN TRANG 11174791 Đạt
3316 Quản lý kinh tế 59A PHẠM THU TRANG 11174954 Đạt
3317 Quản lý kinh tế 59A ĐOÀN MINH TRUNG 11175038 Đạt
3318 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN VIỆT TRƢỜNG 11175063 Đạt
3319 Quản lý kinh tế 59A ONG XUÂN TÙNG 11175164 Đạt
3320 Quản lý kinh tế 59A HOÀNG THỊ THU UYÊN 11175201 Đạt
3321 Quản lý kinh tế 59A LÊ HỒNG VÂN 11175244 Đạt
3322 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN THỊ CẨM VÂN 11175254 Đạt
3323 Quản lý kinh tế 59A HOÀNG LÊ VŨ 11175318 Đạt
3324 Quản lý kinh tế 59A Ban Yến Hoa 11176260 Đạt
3325 Quản lý kinh tế 59A Dƣơng Kim Thanh 11176298 Đạt
3326 Quản lý kinh tế 59A Sisavanh SITTHIVONG 11177221 Không đạt Không có bài
3327 Quản lý kinh tế 59B MẠC PHƢƠNG ANH 11170188 Đạt
3328 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 11170279 Đạt
3329 Quản lý kinh tế 59B TRẦN PHƢƠNG ANH 11170402 Đạt
3330 Quản lý kinh tế 59B TRẦN QUANG ANH 11170404 Đạt
3331 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THỊ NGUYỆT ÁNH 11170502 Đạt
3332 Quản lý kinh tế 59B ĐỖ THẾ BÁCH 11170533 Không đạt Nghỉ 4 buổi
3333 Quản lý kinh tế 59B NGÔ THỊ CHI 11170641 Đạt
3334 Quản lý kinh tế 59B LÊ CAO CƢỜNG 11170725 Đạt
3335 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN HẢI ĐĂNG 11170764 Đạt
3336 Quản lý kinh tế 59B DƢƠNG TUẤN ĐẠT 11170782 Đạt
3337 Quản lý kinh tế 59B LÊ VĂN ĐỨC 11170881 Đạt
3338 Quản lý kinh tế 59B TRƢƠNG NGUYỄN HIỆP ĐỨC 11170913 Đạt
3339 Quản lý kinh tế 59B BÙI THỊ ÁNH DƢƠNG 11171021 Đạt
3340 Quản lý kinh tế 59B VŨ MINH DUY 11171108 Đạt
3341 Quản lý kinh tế 59B TẠ HƢƠNG GIANG 11171202 Đạt
3342 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN PHƢƠNG HÀ 11171285 Đạt
3343 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THỊ THU HẰNG 11171450 Đạt
3344 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN MINH HẠNH 11171508 Đạt
3345 Quản lý kinh tế 59B PHAN THỊ HIỀN 11171600 Đạt
3346 Quản lý kinh tế 59B ĐỖ MẠNH HIỆP 11171619 Không đạt Không có bài
3347 Quản lý kinh tế 59B NGHIÊM CÔNG VIỆT HOÀNG 11171804 Đạt
3348 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THỊ HƢƠNG HỒNG 11171857 Đạt
3349 Quản lý kinh tế 59B HOÀNG THỊ HUỆ 11171882 Đạt
3350 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN VĂN HÙNG 11171915 Đạt
3351 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN QUANG HƢNG 11171942 Đạt
3352 Quản lý kinh tế 59B ĐÀO THANH HƢƠNG 11171961 Đạt
3353 Quản lý kinh tế 59B HÀ THỊ THU HƢỜNG 11172043 Đạt
3354 Quản lý kinh tế 59B LÊ NGUYỄN QUANG HUY 11172092 Không đạt Nghỉ 4 buổi
3355 Quản lý kinh tế 59B ĐỒNG KHÁNH HUYỀN 11172157 Đạt
3356 Quản lý kinh tế 59B NGÔ KHÁNH HUYỀN 11172187 Đạt
3357 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN NGỌC HUYỀN 11172202 Đạt
3358 Quản lý kinh tế 59B PHẠM MINH HUYỀN 11172240 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
3359 Quản lý kinh tế 59B ĐÀO PHƢƠNG KHANH 11172297 Đạt
3360 Quản lý kinh tế 59B TRƢƠNG THỊ HỒNG LAM 11172395 Đạt
3361 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN TÙNG LÂM 11172411 Đạt
3362 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN NGỌC LAN 11172444 Đạt
3363 Quản lý kinh tế 59B ĐOÀN QUỲNH LINH 11172543 Đạt
3364 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN HOÀNG TÖ LINH 11172647 Đạt
3365 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THỊ LINH 11172675 Đạt
3366 Quản lý kinh tế 59B TRẦN ĐOÀN THẢO LINH 11172773 Đạt
3367 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THỊ LOAN 11172838 Đạt
3368 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN NGỌC LONG 11172881 Đạt
3369 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN HẢI LY 11172929 Đạt
3370 Quản lý kinh tế 59B NÔNG THẢO LY 11172938 Đạt
3371 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THỊ THANH MAI 11173005 Đạt
3372 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN PHÖ MẠNH 11173042 Đạt
3373 Quản lý kinh tế 59B HÀ QUANG NAM 11173214 Đạt
3374 Quản lý kinh tế 59B TRỊNH THỊ THÖY NGA 11173290 Đạt
3375 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THỊ NGỌC 11173408 Đạt
3376 Quản lý kinh tế 59B TRẦN THIỆN ÁNH NGỌC 11173453 Không đạt Nghỉ 4 buổi
3377 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THỊ OANH 11173666 Đạt
3378 Quản lý kinh tế 59B HÀ THỊ LAN PHƢƠNG 11173755 Đạt
3379 Quản lý kinh tế 59B TẠ HÀ PHƢƠNG 11173853 Đạt
3380 Quản lý kinh tế 59B ĐỖ THỊ THẢO QUYÊN 11173958 Đạt
3381 Quản lý kinh tế 59B ĐOÀN MINH TÂM 11174109 Đạt
3382 Quản lý kinh tế 59B ĐẶNG VĂN THÀNH 11174233 Đạt
3383 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN ĐỨC THU THẢO 11174331 Đạt
3384 Quản lý kinh tế 59B ĐỖ HỮU THUẬN 11174558 Đạt
3385 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THUỶ TIÊN 11174688 Đạt
3386 Quản lý kinh tế 59B ĐỖ KHẮC TOÀN 11174720 Đạt
3387 Quản lý kinh tế 59B PHẠM THỊ HỒNG TRÀ 11174749 Đạt
3388 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN QUỲNH TRANG 11174879 Đạt
3389 Quản lý kinh tế 59B TRẦN THỊ THU TRANG 11174976 Đạt
3390 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THÀNH TRUNG 11175048 Đạt
3391 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN DUY TÖ 11175085 Đạt
3392 Quản lý kinh tế 59B HÀN THẢO UYÊN 11175199 Đạt
3393 Quản lý kinh tế 59B HOÀNG THỊ TỐ UYÊN 11175203 Đạt
3394 Quản lý kinh tế 59B LÊ THỊ HỒNG VÂN 11175246 Đạt
3395 Quản lý kinh tế 59B PHẠM THỊ VÂN 11175259 Đạt
3396 Quản lý kinh tế 59B HÀ THỊ YẾN 11175373 Đạt
3397 Quản lý kinh tế 59B Trƣơng Đàm Ngọc Linh 11176292 Đạt
3398 Quản lý kinh tế 59B Praseuth ONEPHANDARA 11177220 Không đạt Không có bài
3399 Quản lý thuế 59 NGUYỄN TRÂM ANH 11170307 Đạt
3400 Quản lý thuế 59 PHẠM HỒNG ANH 11170336 Đạt
3401 Quản lý thuế 59 PHAN VÂN ANH 11170374 Đạt
3402 Quản lý thuế 59 VŨ THỊ HỒNG ANH 11170442 Đạt
3403 Quản lý thuế 59 NGUYỄN THỊ HÀ ÁNH 11170491 Đạt
3404 Quản lý thuế 59 NGUYỄN PHƢƠNG QUỲNH CHI 11170652 Đạt
3405 Quản lý thuế 59 TRẦN LINH CHI 11170677 Không đạt Nghỉ 2 buổi
3406 Quản lý thuế 59 VŨ THỊ KIM DUNG 11170968 Đạt
3407 Quản lý thuế 59 HỒ THÙY DƢƠNG 11171029 Đạt
3408 Quản lý thuế 59 NGUYỄN KHÁNH DUY 11171101 Đạt
3409 Quản lý thuế 59 VŨ THỊ PHƢƠNG DUYÊN 11171141 Đạt
3410 Quản lý thuế 59 ĐẶNG HỒNG HÀ 11171226 Đạt
3411 Quản lý thuế 59 LƢU QUANG HẢI 11171386 Đạt
3412 Quản lý thuế 59 TRẦN THÖY HIỀN 11171612 Đạt
3413 Quản lý thuế 59 ĐỖ TRUNG HIẾU 11171652 Đạt
3414 Quản lý thuế 59 NGUYỄN NGỌC HỒNG 11171853 Đạt
3415 Quản lý thuế 59 MÔNG LAN HƢƠNG 11171981 Đạt
3416 Quản lý thuế 59 PHÍ THỊ HƢỜNG 11172066 Đạt
3417 Quản lý thuế 59 NGUYỄN DIỆU HUYỀN 11172192 Đạt
3418 Quản lý thuế 59 TRẦN THỊ HUYỀN 11172264 Đạt
3419 Quản lý thuế 59 TRẦN THƢƠNG HUYỀN 11172275 Đạt
3420 Quản lý thuế 59 NGÔ CHÍ KIÊN 11172367 Đạt
3421 Quản lý thuế 59 PHẠM THỊ THANH LAM 11172392 Đạt
3422 Quản lý thuế 59 NGUYỄN TRẦN TÙNG LÂM 11172407 Đạt
3423 Quản lý thuế 59 LÊ KHÁNH LINH 11172586 Đạt
3424 Quản lý thuế 59 LÊ THỊ PHƢƠNG LINH 11172606 Đạt
3425 Quản lý thuế 59 LÔ DIỆU LINH 11172614 Đạt
3426 Quản lý thuế 59 NGUYỄN NHẬT LINH 11172664 Đạt
3427 Quản lý thuế 59 PHẠM PHƢƠNG LINH 11172735 Đạt
3428 Quản lý thuế 59 VŨ HOÀNG DIỆP LINH 11172812 Đạt
3429 Quản lý thuế 59 ĐẶNG QUỲNH MAI 11172957 Đạt
3430 Quản lý thuế 59 PHAN TRÀ MY 11173191 Đạt
3431 Quản lý thuế 59 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 11173500 Đạt
3432 Quản lý thuế 59 PHẠM THỊ THU NHÀI 11173510 Đạt
3433 Quản lý thuế 59 TẠ LÊ HỒNG NHUNG 11173637 Đạt
3434 Quản lý thuế 59 NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG 11173837 Đạt
3435 Quản lý thuế 59 TRẦN MINH PHƢƠNG 11173858 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
3436 Quản lý thuế 59 NGUYỄN ĐỨC QUANG 11173927 Đạt
3437 Quản lý thuế 59 PHẠM THỊ THANH 11174223 Đạt
3438 Quản lý thuế 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174377 Đạt
3439 Quản lý thuế 59 VŨ THỊ KIỀU THU 11174519 Đạt
3440 Quản lý thuế 59 PHẠM THỊ MINH THƢ 11174551 Đạt
3441 Quản lý thuế 59 ĐINH NGỌC THỦY 11174645 Đạt
3442 Quản lý thuế 59 BÙI THU TRANG 11174769 Đạt
3443 Quản lý thuế 59 ĐÀO VŨ THƢ TRANG 11174787 Đạt
3444 Quản lý thuế 59 NGUYỄN THUỲ TRANG 11174934 Đạt
3445 Quản lý thuế 59 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 11175021 Đạt
3446 Quản lý thuế 59 PHẠM VĂN TRỌNG 11175028 Không đạt
3447 Quản lý thuế 59 NGUYỄN XUÂN TRUNG 11175052 Đạt
3448 Quản lý thuế 59 NGUYỄN THANH TÖ 11175089 Đạt
3449 Quản lý thuế 59 DIÊM ĐĂNG TÙNG 11175138 Đạt
3450 Quản lý thuế 59 NGUYỄN HOÀI VĂN 11175273 Đạt
3451 Quản trị bán hàng 59 ĐỖ THẾ AN 11170004 Đạt
3452 Quản trị bán hàng 59 BÙI THỊ LAN ANH 11170037 Đạt
3453 Quản trị bán hàng 59 HOÀNG TÚ ANH 11170134 Đạt
3454 Quản trị bán hàng 59 LÊ THỊ MAI ANH 11170158 Đạt
3455 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170495 Đạt
3456 Quản trị bán hàng 59 CAO THỊ HỒNG BÍCH 11170560 Đạt
3457 Quản trị bán hàng 59 QUÁCH THỊ NGỌC BIÊN 11170573 Đạt
3458 Quản trị bán hàng 59 PHẠM LINH CHI 11170669 Đạt
3459 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC 11170891 Không đạt quá sơ sài
3460 Quản trị bán hàng 59 ĐỖ TIẾN DŨNG 11170974 Đạt
3461 Quản trị bán hàng 59 BÙI THỊ MỸ DUYÊN 11171109 Đạt
3462 Quản trị bán hàng 59 PHAN THỊ GIANG 11171200 Đạt
3463 Quản trị bán hàng 59 TRỊNH HƢƠNG GIANG 11171215 Đạt
3464 Quản trị bán hàng 59 ĐOÀN THỊ THU HÀ 11171243 Đạt
3465 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN THU HÀ 11171318 Đạt
3466 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN THU HÀ 11171319 Đạt
3467 Quản trị bán hàng 59 PHAN THỊ NGỌC HÀ 11171343 Đạt
3468 Quản trị bán hàng 59 ĐINH TRUNG HIẾU 11171649 Đạt
3469 Quản trị bán hàng 59 TRỊNH MỸ HOA 11171733 Đạt
3470 Quản trị bán hàng 59 ĐỖ KIM HOÀN 11171781 Đạt
3471 Quản trị bán hàng 59 TRẦN THỊ HỒNG 11171863 Đạt
3472 Quản trị bán hàng 59 VŨ HÙNG 11171923 Đạt
3473 Quản trị bán hàng 59 ĐỖ THỊ THU HƢƠNG 11171964 Đạt
3474 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN THỊ HƢƠNG 11171993 Đạt
3475 Quản trị bán hàng 59 LÊ THỊ THU HƢỜNG 11172051 Đạt
3476 Quản trị bán hàng 59 NGÔ THỊ TRANG HƢỜNG 11172053 Đạt
3477 Quản trị bán hàng 59 LÃ THỊ HUYỀN 11172168 Đạt
3478 Quản trị bán hàng 59 LÊ THỊ HUYỀN 11172175 Đạt
3479 Quản trị bán hàng 59 LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 11172177 Đạt
3480 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN THỊ LIÊN 11172492 Đạt
3481 Quản trị bán hàng 59 PHAN THỊ NGỌC LINH 11172757 Đạt
3482 Quản trị bán hàng 59 AN THÀNH LONG 11172865 Không đạt
3483 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN THỊ GIANG NGA 11173276 Đạt
3484 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN HOÀI NHƢ 11173569 Đạt
3485 Quản trị bán hàng 59 VƢƠNG THỊ NHUNG 11173649 Đạt
3486 Quản trị bán hàng 59 VŨ HIỂU PHONG 11173699 Đạt
3487 Quản trị bán hàng 59 TÔ THỊ THÁI PHÖC 11173712 Đạt
3488 Quản trị bán hàng 59 LÊ THỊ QUỲNH 11173999 Đạt
3489 Quản trị bán hàng 59 DƢƠNG THỊ SANG 11174038 Đạt
3490 Quản trị bán hàng 59 BÙI THU THẢO 11174275 Không đạt
3491 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN THỊ THẢO 11174368 Đạt
3492 Quản trị bán hàng 59 ĐỖ QUANG THIỆN 11174450 Đạt
3493 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN THỊ THU 11174506 Đạt
3494 Quản trị bán hàng 59 PHẠM THỊ THƢ 11174550 Đạt
3495 Quản trị bán hàng 59 BÙI THỊ MỸ THƢƠNG 11174562 Đạt
3496 Quản trị bán hàng 59 PHAN THỊ TRINH 11175024 Đạt
3497 Quản trị bán hàng 59 PHẠM NGỌC ANH TUẤN 11175130 Đạt
3498 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN TRỌNG TÙNG 11175159 Không đạt Không có bài
3499 Quản trị bán hàng 59 ĐỖ THUÝ VÂN 11175240 Đạt
3500 Quản trị bán hàng 59 TRẦN THỊ VUI 11175329 Đạt
3501 Quản trị bán hàng 59 TRỊNH HOÀI XUÂN 11175355 Đạt
3502 Quản trị bán hàng 59 LƢƠNG THỊ BẢO YẾN 11175384 Đạt
3503 Quản trị bán hàng 59 Đinh Văn Cầu 11176307 Đạt
3504 Quản trị chất lƣợng 59 LƢƠNG MINH ANH 11170180 Đạt
3505 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN DUY ANH 11170207 Đạt
3506 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN HOÀNG ANH 11170217 Đạt
3507 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN KIỀU ANH 11170225 Đạt
3508 Quản trị chất lƣợng 59 LƢƠNG NGỌC ÁNH 11170482 Đạt
3509 Quản trị chất lƣợng 59 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 11170525 Đạt
3510 Quản trị chất lƣợng 59 ĐỖ VĂN BÁCH 11170534 Không Đạt
3511 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN GIA BÁCH 11170537 Đạt
3512 Quản trị chất lƣợng 59 LÊ MẠNH CƢỜNG 11170727 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
3513 Quản trị chất lƣợng 59 ĐẶNG HOÀNG ĐẠT 11170776 Đạt
3514 Quản trị chất lƣợng 59 ĐỖ THỊ ĐÔNG 11170852 Đạt
3515 Quản trị chất lƣợng 59 HOÀNG THỊ THÙY DUNG 11170929 Đạt
3516 Quản trị chất lƣợng 59 TRẦN THỊ DUNG 11170961 Đạt
3517 Quản trị chất lƣợng 59 NGHIÊM MINH GIANG 11171165 Đạt
3518 Quản trị chất lƣợng 59 PHẠM THỊ HÀ 11171336 Đạt
3519 Quản trị chất lƣợng 59 VŨ THỊ THU HÀ 11171368 Đạt
3520 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 11171449 Đạt
3521 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN THU HẰNG 11171459 Đạt
3522 Quản trị chất lƣợng 59 CAO THỊ HẠNH 11171488 Đạt
3523 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN MINH HIẾU 11171667 Đạt
3524 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN THỊ HUỆ 11171889 Đạt
3525 Quản trị chất lƣợng 59 CAO THỊ HƢỜNG 11172038 Đạt
3526 Quản trị chất lƣợng 59 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 11172251 Đạt
3527 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN MẠNH KHUÊ 11172355 Đạt
3528 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN THỊ MAI LINH 11172690 Không đạt Không có bài
3529 Quản trị chất lƣợng 59 TRẦN MỸ LINH 11172781 Đạt
3530 Quản trị chất lƣợng 59 LÝ THỊ LỢI 11172863 Đạt
3531 Quản trị chất lƣợng 59 CẤN XUÂN LƢƠNG 11172902 Đạt
3532 Quản trị chất lƣợng 59 TRẦN ĐỨC LƢƠNG 11172905 Đạt
3533 Quản trị chất lƣợng 59 LƢU ĐỨC MẠNH 11173035 Đạt
3534 Quản trị chất lƣợng 59 TRẦN BÌNH MINH 11173140 Đạt
3535 Quản trị chất lƣợng 59 TRẦN THỊ HÀ MY 11173196 Đạt
3536 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN PHƢƠNG NAM 11173227 Đạt
3537 Quản trị chất lƣợng 59 ĐOÀN TRUNG PHÖC 11173705 Đạt
3538 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN DUY QUÝ 11173952 Đạt
3539 Quản trị chất lƣợng 59 PHẠM NGỌC THÁI 11174145 Đạt
3540 Quản trị chất lƣợng 59 VŨ MINH THÀNH 11174267 Không đạt
3541 Quản trị chất lƣợng 59 VŨ HƢƠNG THẢO 11174431 Đạt
3542 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN ANH THƢ 11174537 Đạt
3543 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN THỊ THƢƠNG 11174575 Đạt
3544 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN THỊ THÖY 11174618 Không đạt
3545 Quản trị chất lƣợng 59 HOÀNG THỊ THỦY 11174647 Đạt
3546 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN THỊ THỦY 11174657 Đạt
3547 Quản trị chất lƣợng 59 VŨ THỊ THỦY 11174677 Đạt
3548 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 11174895 Đạt
3549 Quản trị chất lƣợng 59 LÊ NGỌC TRINH 11175015 Đạt
3550 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN BÁ VIỆT TRUNG 11175045 Đạt
3551 Quản trị chất lƣợng 59 ĐOÀN PHẠM ĐỨC TRƢỜNG 11175059 Đạt
3552 Quản trị chất lƣợng 59 LÊ THỊ THU UYÊN 11175204 Đạt
3553 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN THỊ XUÂN 11175351 Đạt
3554 Quản trị doanh nghiệp 59A BÙI TRÚC ANH 11170042 Đạt
3555 Quản trị doanh nghiệp 59A LÔ THỊ NGUYỆT ANH 11170177 Đạt
3556 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN TUẤN ANH 11170316 Không đạt
3557 Quản trị doanh nghiệp 59A PHẠM QUỲNH ANH 11170347 Đạt
3558 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170494 Không đạt
3559 Quản trị doanh nghiệp 59A LẠI NGỌC CHI 11170634 Đạt
3560 Quản trị doanh nghiệp 59A NGÔ ĐỨC CƢỜNG 11170728 Đạt
3561 Quản trị doanh nghiệp 59A LÊ VĂN ĐAM 11170753 Đạt
3562 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN VĂN ĐỨC 11170895 Đạt
3563 Quản trị doanh nghiệp 59A TRẦN PHẠM KHƢƠNG DUY 11171104 Đạt
3564 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN NGỌC HẰNG 11171438 Đạt
3565 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN THỊ THU HIỀN 11171582 Đạt
3566 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN KIM HÕA 11171752 Đạt
3567 Quản trị doanh nghiệp 59A PHẠM ĐỨC HUY 11172120 Đạt
3568 Quản trị doanh nghiệp 59A ĐÀO THỊ THU HUYỀN 11172152 Đạt
3569 Quản trị doanh nghiệp 59A LÊ TRUNG KIÊN 11172365 Đạt
3570 Quản trị doanh nghiệp 59A NGÔ THỊ LÀN 11172464 Đạt
3571 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN KHÁNH LINH 11172653 Đạt
3572 Quản trị doanh nghiệp 59A PHẠM THỊ THÙY LINH 11172742 Đạt
3573 Quản trị doanh nghiệp 59A LÊ THỊ LÝ 11172949 Đạt
3574 Quản trị doanh nghiệp 59A ĐOÀN THỊ MAI 11172968 Đạt
3575 Quản trị doanh nghiệp 59A ĐỖ PHI TUẤN MINH 11173079 Đạt
3576 Quản trị doanh nghiệp 59A TRỊNH NGỌC MINH 11173144 Không đạt
3577 Quản trị doanh nghiệp 59A HÀ VIỆT NAM 11173215 Đạt
3578 Quản trị doanh nghiệp 59A ĐÀO THỊ NGA 11173253 Đạt
3579 Quản trị doanh nghiệp 59A ĐẶNG BÍCH NGỌC 11173370 Đạt
3580 Quản trị doanh nghiệp 59A VŨ TIẾN NGỌC 11173463 Đạt
3581 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN THANH NGUYỆT 11173499 Đạt
3582 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN PHƢƠNG NHUNG 11173608 Đạt
3583 Quản trị doanh nghiệp 59A ĐINH THỊ MINH PHƢƠNG 11173742 Đạt
3584 Quản trị doanh nghiệp 59A LÊ THỊ PHƢƠNG 11173779 Đạt
3585 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 11173818 Đạt
3586 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN ĐẮC QUẢNG 11173945 Đạt
3587 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN ĐỨC TÀI 11174099 Không đạt
3588 Quản trị doanh nghiệp 59A ĐOÀN CHÍ THÀNH 11174235 Đạt
3589 Quản trị doanh nghiệp 59A PHẠM THỊ KIM THOA 11174475 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
3590 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN THU THỦY 11174664 Đạt
3591 Quản trị doanh nghiệp 59A ĐỖ THỊ THU TRANG 11174797 Đạt
3592 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN THỊ TRANG 11174881 Đạt
3593 Quản trị doanh nghiệp 59A VŨ THANH THÙY TRANG 11174998 Đạt
3594 Quản trị doanh nghiệp 59A TRẦN VĂN TÖ 11175095 Đạt
3595 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN NĂNG TÙNG 11175152 Không đạt
3596 Quản trị doanh nghiệp 59A BÙI ANH VĂN 11175272 Không đạt
3597 Quản trị doanh nghiệp 59A Hồ Thị Thùy Dƣơng 11176131 Đạt
3598 Quản trị doanh nghiệp 59A Tăng Chiến Sỹ 11176265 Không đạt
3599 Quản trị doanh nghiệp 59A Bùi Quang Chung 11176275 Không đạt
3600 Quản trị doanh nghiệp 59A Đậu Thị Ngọc Ánh 11176294 Đạt
3601 Quản trị doanh nghiệp 59A Bùi Xuân Xanh 11176330 Đạt
3602 Quản trị doanh nghiệp 59A Soukanya VORLAVONG 11177216 Không đạt Không có bài
3603 Quản trị doanh nghiệp 59A Soudjai THAO 11177222 Không đạt Không có bài
3604 Quản trị doanh nghiệp 59B DƢƠNG THỊ NGUYỆT ANH 11170107 Đạt
3605 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN HOÀNG ANH 11170218 Đạt
3606 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN TÙNG ANH 11170318 Đạt
3607 Quản trị doanh nghiệp 59B PHẠM THỊ NGỌC ANH 11170356 Đạt
3608 Quản trị doanh nghiệp 59B ĐỖ THANH BÌNH 11170575 Đạt
3609 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN THỊ LINH CHI 11170660 Đạt
3610 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN VĂN ĐẠI 11170751 Đạt
3611 Quản trị doanh nghiệp 59B ĐỖ LỆ DIỄM 11170812 Đạt
3612 Quản trị doanh nghiệp 59B LÊ TRUNG DŨNG 11170984 không đạt
3613 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN HƢƠNG GIANG 11171173 Đạt
3614 Quản trị doanh nghiệp 59B ĐINH THỊ HỒNG HẠNH 11171489 Đạt
3615 Quản trị doanh nghiệp 59B CAO MINH HIẾU 11171641 Đạt
3616 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN VIỆT HOÀNG 11171825 Đạt
3617 Quản trị doanh nghiệp 59B UNG GIA HUY 11172137 Đạt
3618 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN THU HUYỀN 11172236 Đạt
3619 Quản trị doanh nghiệp 59B LÊ THỊ LAN 11172436 Đạt
3620 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN THỊ QUỲNH LIÊN 11172494 Đạt
3621 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH 11172683 Đạt
3622 Quản trị doanh nghiệp 59B TRẦN NGUYỄN PHƢƠNG LINH 11172782 Đạt
3623 Quản trị doanh nghiệp 59B LÊ THỊ LÝ 11172950 Đạt
3624 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN THANH MAI 11172996 Đạt
3625 Quản trị doanh nghiệp 59B PHAN HÀ MINH 11173136 Đạt
3626 Quản trị doanh nghiệp 59B TRƢƠNG HUỲNH QUANG MINH 11173147 Không đạt Không có bài
3627 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN THÀNH NAM 11173230 Đạt
3628 Quản trị doanh nghiệp 59B LÊ LÂM VIỆT NGA 11173261 Đạt
3629 Quản trị doanh nghiệp 59B PHẠM NGUYỄN MINH NGỌC 11173434 Đạt
3630 Quản trị doanh nghiệp 59B TRẦN ĐÌNH NGÔN 11173464 Không đạt
3631 Quản trị doanh nghiệp 59B VŨ THỊ NHÀN 11173516 Đạt
3632 Quản trị doanh nghiệp 59B LÊ ĐÌNH PHONG 11173688 Đạt
3633 Quản trị doanh nghiệp 59B HOÀNG THU PHƢƠNG 11173764 Đạt
3634 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN THANH PHƢƠNG 11173815 Đạt
3635 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN THỊ LÂM PHƢƠNG 11173828 Đạt
3636 Quản trị doanh nghiệp 59B VŨ QUỐC QUỲNH 11174032 Đạt
3637 Quản trị doanh nghiệp 59B ĐOÀN THỊ THẮM 11174149 Đạt
3638 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174375 Đạt
3639 Quản trị doanh nghiệp 59B ĐỖ THỊ THƢƠNG 11174563 Đạt
3640 Quản trị doanh nghiệp 59B PHẠM THỊ THỦY 11174670 Đạt
3641 Quản trị doanh nghiệp 59B LÊ THỊ HUYỀN TRANG 11174834 Đạt
3642 Quản trị doanh nghiệp 59B PHẠM THU TRANG 11174955 Đạt
3643 Quản trị doanh nghiệp 59B ĐINH HOÀNG TRUNG 11175037 Đạt
3644 Quản trị doanh nghiệp 59B TRỊNH ANH TUẤN 11175132 Đạt
3645 Quản trị doanh nghiệp 59B PHAN THANH TÙNG 11175168 Đạt
3646 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN CÔNG VIỆT 11175288 Đạt
3647 Quản trị doanh nghiệp 59B Trần Đức Trung 11176179 Đạt
3648 Quản trị doanh nghiệp 59B Đổng Khƣơng Duy 11176269 Đạt
3649 Quản trị doanh nghiệp 59B Trần Thu Hoài 11176283 Đạt
3650 Quản trị doanh nghiệp 59B Đinh Ngọc Mai 11176323 Đạt
3651 Quản trị doanh nghiệp 59B Nguyễn Hoàng Đạt 11176333 Đạt
3652 Quản trị doanh nghiệp 59C LÊ TUẤN ANH 11170172 Đạt
3653 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN TÖ ANH 11170312 Đạt
3654 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN VŨ DIỆU ANH 11170325 Đạt
3655 Quản trị doanh nghiệp 59C VŨ THỊ NGỌC ANH 11170446 Đạt
3656 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN THỊ ÁNH CHÂM 11170596 Đạt
3657 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN THU CÖC 11170715 Đạt
3658 Quản trị doanh nghiệp 59C PHAN CẢNH ĐẠI 11170752 Đạt
3659 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN VĂN ĐỈNH 11170839 Đạt
3660 Quản trị doanh nghiệp 59C LÊ THỊ THÙY DƢƠNG 11171038 Đạt
3661 Quản trị doanh nghiệp 59C LÊ THỊ NGÂN HÀ 11171264 Đạt
3662 Quản trị doanh nghiệp 59C ĐINH THỊ THU HIỀN 11171559 Đạt
3663 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN QUANG HIẾU 11171671 Đạt
3664 Quản trị doanh nghiệp 59C HOÀNG MINH HÙNG 11171902 Đạt
3665 Quản trị doanh nghiệp 59C ĐẶNG THỊ THÖY HUYỀN 11172150 Đạt
3666 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN TRẦN THẨM KHUYÊN 11172361 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
3667 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 11172447 Đạt
3668 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN KHÁNH LINH 11172652 Đạt
3669 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN THÙY LINH 11172719 Đạt
3670 Quản trị doanh nghiệp 59C VŨ THUỲ LINH 11172826 Đạt
3671 Quản trị doanh nghiệp 59C ĐỖ NGỌC MAI 11172961 Đạt
3672 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN TỰ MẠNH 11173046 Đạt
3673 Quản trị doanh nghiệp 59C PHÍ BÁ MINH 11173137 Không Đạt
3674 Quản trị doanh nghiệp 59C ĐỖ HÀ MY 11173160 Đạt
3675 Quản trị doanh nghiệp 59C TRIỆU NGUYỄN LÝ NAM 11173244 Đạt
3676 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA 11173279 Đạt
3677 Quản trị doanh nghiệp 59C PHÙNG QUỲNH NGỌC 11173444 Đạt
3678 Quản trị doanh nghiệp 59C LƢƠNG THỊ NHƢ NGUYỆT 11173497 Đạt
3679 Quản trị doanh nghiệp 59C LÊ THỊ NHUNG 11173590 Đạt
3680 Quản trị doanh nghiệp 59C BÙI VĂN PHÖ 11173700 Đạt
3681 Quản trị doanh nghiệp 59C KHUẤT MINH PHƢƠNG 11173766 Đạt
3682 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 11173817 Đạt
3683 Quản trị doanh nghiệp 59C NGÔ ANH QUANG 11173926 Đạt
3684 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN THANH SƠN 11174078 Đạt
3685 Quản trị doanh nghiệp 59C PHAN HỮU THẮNG 11174195 Đạt
3686 Quản trị doanh nghiệp 59C TẠ THỊ THÊU 11174441 Đạt
3687 Quản trị doanh nghiệp 59C ĐỖ THỊ NHẬT THƢƠNG 11174564 Đạt
3688 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN THANH TÍNH 11174709 Đạt
3689 Quản trị doanh nghiệp 59C LÊ THỊ THU TRANG 11174839 Đạt
3690 Quản trị doanh nghiệp 59C TRẦN THU TRANG 11174985 Đạt
3691 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN ANH TÖ 11175082 Đạt
3692 Quản trị doanh nghiệp 59C DƢƠNG DOÃN TÙNG 11175142 Đạt
3693 Quản trị doanh nghiệp 59C NGÔ THỊ VÂN 11175248 Đạt
3694 Quản trị doanh nghiệp 59C Lê Anh Long 11176073 Đạt
3695 Quản trị doanh nghiệp 59C Nguyễn Thị Kiều Oanh 11176253 Đạt
3696 Quản trị doanh nghiệp 59C Nông Việt Hoàng 11176273 Đạt
3697 Quản trị doanh nghiệp 59C Trần Khánh Ly 11176293 Đạt
3698 Quản trị doanh nghiệp 59C Đàm Anh Pháp 11176329 Đạt
3699 Quản trị doanh nghiệp NS Lƣu Phƣơng Anh 11177043 Không đạt Không có bài
3700 Quản trị doanh nghiệp NS Lê Huy Linh 11177045 Đạt
3701 Quản trị doanh nghiệp NS Nguyễn Phƣơng Nhung 11177046 Đạt
3702 Quản trị doanh nghiệp NS Phạm Quang Minh 11177047 Đạt
3703 Quản trị doanh nghiệp NS Lê Hữu Tuấn Đức 11177048 Đạt
3704 Quản trị doanh nghiệp NS Đỗ Xuân Trƣờng 11177049 Không đạt
3705 Quản trị doanh nghiệp NS Trần Việt Bách 11177050 Không đạt
3706 Quản trị doanh nghiệp NS Trần Hải Lƣơng 11177051 Không đạt
3707 Quản trị doanh nghiệp NS Nguyễn Thị Yến Linh 11177052 Không đạt
3708 Quản trị doanh nghiệp NS Lê Vân Hạ 11177053 Đạt
3709 Quản trị doanh nghiệp NS Bùi Văn Thiện 11177054 Đạt
3710 Quản trị doanh nghiệp NS Võ Quốc Anh 11177055 Đạt
3711 Quản trị doanh nghiệp NS Nguyễn Thị Phƣơng Thảo 11177056 Đạt
3712 Quản trị doanh nghiệp NS Phan Thu Hiền 11177057 Đạt
3713 Quản trị doanh nghiệp NS Nguyễn Đức Anh 11177058 Đạt
3714 Quản trị doanh nghiệp NS Đoàn Hải Long 11177059 Đạt
3715 Quản trị doanh nghiệp NS Nguyễn Văn Đức 11177060 Đạt
3716 Quản trị doanh nghiệp NS Lê Mạnh Tùng 11177061 Đạt
3717 Quản trị doanh nghiệp NS Lê Khánh Huyền 11177062 Đạt
3718 Quản trị doanh nghiệp NS Trần Thu Uyên 11177063 Đạt
3719 Quản trị doanh nghiệp NS Nguyễn Đức Quang 11177064 Đạt
3720 Quản trị doanh nghiệp NS Lê Văn Thanh 11177065 Đạt
3721 Quản trị doanh nghiệp NS Lê Quốc Lập 11177066 Đạt
3722 Quản trị doanh nghiệp NS Trần Thị Minh Phƣơng 11177067 Không đạt
3723 Quản trị doanh nghiệp NS Phạm Khắc Thanh Long 11177068 Đạt
3724 Quản trị doanh nghiệp NS Thái Tấn Phong 11177069 Không đạt
3725 Quản trị doanh nghiệp NS Nguyễn Hoa Xuân 11177070 Đạt
3726 Quản trị doanh nghiệp NS Vũ Duy Phƣơng 11177071 Không đạt
3727 Quản trị doanh nghiệp NS Phạm Viết Khang 11177072 Không đạt
3728 Quản trị doanh nghiệp NS Lê Hƣơng Giang 11177073 Đạt
3729 Quản trị doanh nghiệp NS Vũ Thanh Thuỷ 11177074 Đạt
3730 Quản trị Du lịch 59 BÙI THỊ HUYỀN ANH 11170036 Không đạt Không có bài
3731 Quản trị Du lịch 59 VŨ PHƢƠNG LAN ANH 11170440 Đạt
3732 Quản trị Du lịch 59 TRẦN THỊ ÁNH 11170515 Không đạt Không có bài
3733 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ BÍCH 11170565 Đạt
3734 Quản trị Du lịch 59 LƢU THỊ VÂN CHINH 11170696 Đạt
3735 Quản trị Du lịch 59 TRẦN THỊ DỊU 11170843 Đạt
3736 Quản trị Du lịch 59 PHẠM MINH ĐỨC 11170901 Đạt
3737 Quản trị Du lịch 59 TRẦN NGỌC ĐỨC 11170910 Đạt
3738 Quản trị Du lịch 59 TRẦN THỊ QUỲNH DUNG 11170963 Đạt
3739 Quản trị Du lịch 59 NGÔ THÙY DƢƠNG 11171048 Đạt
3740 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ GIANG 11171180 Đạt
3741 Quản trị Du lịch 59 TRẦN THỊ GIANG 11171212 Đạt
3742 Quản trị Du lịch 59 ĐỖ THỊ THU HÀ 11171239 Đạt
3743 Quản trị Du lịch 59 DƢƠNG THỊ HÀ 11171247 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
3744 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THANH HIỀN 11171577 Đạt
3745 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 11171581 Đạt
3746 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ CÖC HOA 11171726 Đạt
3747 Quản trị Du lịch 59 TÔ THU HOÀI 11171775 Đạt
3748 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ MINH HỒNG 11171858 Đạt
3749 Quản trị Du lịch 59 MAI KHÁNH HUYỀN 11172185 Đạt
3750 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 11172197 Không đạt Không có bài
3751 Quản trị Du lịch 59 PHẠM THỊ HUYỀN 11172243 Đạt
3752 Quản trị Du lịch 59 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 11172252 Đạt
3753 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ HƢƠNG LAN 11172448 Đạt
3754 Quản trị Du lịch 59 NÔNG THỊ LIỆU 11172496 Đạt
3755 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LINH 11172646 Đạt
3756 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ LINH 11172677 Đạt
3757 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11172705 Đạt
3758 Quản trị Du lịch 59 BẾ THỊ DIỆU LOAN 11172833 Đạt
3759 Quản trị Du lịch 59 LÊ HẢI LONG 11172873 Đạt
3760 Quản trị Du lịch 59 PHAN THỊ NGỌC MAI 11173015 Đạt
3761 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN DUY MINH 11173110 Đạt
3762 Quản trị Du lịch 59 VÀNG THỊ NGA 11173292 Đạt
3763 Quản trị Du lịch 59 NGÔ MINH NGỌC 11173393 Đạt
3764 Quản trị Du lịch 59 HOÀNG VIỆT PHƢƠNG 11173765 Đạt
3765 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƢƠNG 11173824 Đạt
3766 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ ÁNH QUỲNH 11174013 Đạt
3767 Quản trị Du lịch 59 PHẠM THỊ NHƢ QUỲNH 11174027 Đạt
3768 Quản trị Du lịch 59 PHẠM THỊ HỒNG THẮM 11174163 Đạt
3769 Quản trị Du lịch 59 HOÀNG THU THẢO 11174302 Đạt
3770 Quản trị Du lịch 59 LÊ PHƢƠNG THẢO 11174309 Đạt
3771 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174349 Đạt
3772 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 11174373 Đạt
3773 Quản trị Du lịch 59 TRẦN PHƢƠNG THẢO 11174416 Đạt
3774 Quản trị Du lịch 59 ĐẶNG THỊ HẢI THƠ 11174462 Đạt
3775 Quản trị Du lịch 59 LÊ ANH THƢ 11174532 Đạt
3776 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ NGỌC THƢƠNG 11174578 Đạt
3777 Quản trị Du lịch 59 VŨ THỊ THÖY 11174634 Đạt
3778 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THU THỦY 11174665 Đạt
3779 Quản trị Du lịch 59 LÊ THỊ THỦY TIÊN 11174683 Đạt
3780 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 11174759 Đạt
3781 Quản trị Du lịch 59 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 11174817 Đạt
3782 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN HUYỀN TRANG 11174868 Đạt
3783 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 11174886 Đạt
3784 Quản trị Du lịch 59 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 11174999 Đạt
3785 Quản trị Du lịch 59 PHẠM THÙY TRINH 11175023 Đạt
3786 Quản trị Du lịch 59 LÊ QUANG TUẤN 11175114 Đạt
3787 Quản trị Du lịch 59 ĐỖ THANH TÙNG 11175140 Đạt
3788 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN 11175256 Đạt
3789 Quản trị Du lịch 59 TRẦN THỊ HẢI YẾN 11175420 Đạt
3790 Quản trị Du lịch 59 Phạm Thị thùy Linh 11176008 Đạt
3791 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐẶNG VÂN ANH 11170058 Đạt
3792 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐỖ ĐỨC ANH 11170073 Đạt
3793 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN NGỌC ANH 11170239 Đạt
3794 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ MAI ANH 11170271 Đạt
3795 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A TRỊNH LAN ANH 11170423 Đạt
3796 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A GIÁP THỊ HỒNG ÁNH 11170467 Đạt
3797 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170498 Đạt
3798 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A LÊ NGỌC BÌNH 11170578 Không Đạt
3799 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A PHAN THỊ LINH CHI 11170672 Đạt
3800 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A LÊ MINH DIỆP 11170821 Đạt
3801 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐỖ THÙY DUNG 11170925 Đạt
3802 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A PHẠM THỊ THÙY DƢƠNG 11171070 Không Đạt
3803 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐẶNG THỊ HÀ 11171227 Đạt
3804 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐẶNG THỊ HẰNG 11171408 Đạt
3805 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ HẰNG 11171442 Đạt
3806 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A TRẦN VĂN HIỆP 11171634 Đạt
3807 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A VƢƠNG THỊ PHƢƠNG HOA 11171741 Đạt
3808 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐOÀN THỊ HỒNG 11171845 Đạt
3809 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A LÊ THỊ HƢƠNG 11171977 Đạt
3810 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐẠI QUANG HUY 11172077 Đạt
3811 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A HÀ NGỌC HUYỀN 11172158 Đạt
3812 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A TRẦN THỊ HUYỀN 11172263 Đạt
3813 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ HẢI KHƠI 11172349 Đạt
3814 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGÔ NGỌC LAN 11172441 Đạt
3815 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐINH NGUYỄN TRANG LINH 11172530 Đạt
3816 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A PHẠM THỊ CA LINH 11172738 Đạt
3817 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐỖ THỊ HẢI LUYẾN 11172909 Đạt
3818 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A TRẦN THỊ HIỀN MAI 11173020 Đạt
3819 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH 11173122 Đạt
3820 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ THÖY NGÂN 11173325 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
3821 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ HUYỀN NGỌC 11173423 Đạt
3822 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A PHẠM HỒNG NHUNG 11173630 Đạt
3823 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A TẠ THỊ OANH 11173677 Đạt
3824 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THẢO PHƢƠNG 11173816 Đạt
3825 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ LAN PHƢƠNG 11173829 Đạt
3826 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN PHƢƠNG MỸ SINH 11174049 Đạt
3827 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ THẮM 11174157 Đạt
3828 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐỒNG THỊ THẢO 11174290 Đạt
3829 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ THẢO 11174369 Đạt
3830 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A PHẠM TRANG THƠ 11174468 Đạt
3831 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NÔNG THU THÙY 11174641 Đạt
3832 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A LÊ THỊ HUYỀN TRANG 11174835 Đạt
3833 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ MINH TRANG 11174898 Đạt
3834 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A BÙI QUANG TRUNG 11175034 Đạt
3835 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A TỐNG THỊ TƢƠI 11175174 Đạt
3836 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A TRẦN THỊ KIM TUYẾN 11175185 Đạt
3837 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐỖ HẢI YẾN 11175368 Đạt
3838 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ YẾN 11175392 Đạt
3839 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A Nguyễn Lê Thùy Linh 11176007 Đạt
3840 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A Phan Thị Quỳnh 11176089 Đạt
3841 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A Nguyễn Thị Oanh 11176128 Đạt
3842 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A Nguyễn Thị Thu Hằng 11176154 Đạt
3843 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A Đàm Đại Dƣơng 11176276 Đạt
3844 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B ĐÀO THỊ NGỌC ANH 11170064 Đạt
3845 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B ĐỖ THỊ LAN ANH 11170086 Đạt
3846 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN PHƢƠNG ANH 11170251 Đạt
3847 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN VÂN ANH 11170319 Đạt
3848 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B TRỊNH NGỌC ANH 11170425 Đạt
3849 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B LÊ THỊ NGỌC ÁNH 11170480 Đạt
3850 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN VI NGỌC ÁNH 11170504 Đạt
3851 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B HOÀNG KIM CHI 11170630 Đạt
3852 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN THỊ KIỀU CHINH 11170698 Đạt
3853 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B PHAN THỊ KIM DỊU 11170842 Đạt
3854 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B TRẦN THỊ THÙY DUNG 11170964 Đạt
3855 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B TRỊNH THỊ MỸ DUYÊN 11171138 Đạt
3856 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN THỊ PHƢƠNG HÀ 11171300 Đạt
3857 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B ĐINH THỊ PHƢƠNG HẰNG 11171411 Đạt
3858 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN THỊ THÖY HẰNG 11171454 Đạt
3859 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B LÊ HOÀNG MAI HOA 11171709 Đạt
3860 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B HOÀNG THỊ THU HOÀI 11171766 Đạt
3861 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B MAI THỊ HUẾ 11171872 Đạt
3862 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN THANH HƢƠNG 11171990 Đạt
3863 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B TRIỆU ĐỨC HUY 11172136 Đạt
3864 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN THỊ HUYỀN 11172212 Đạt
3865 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B PHẠM DIỆP HUỲNH 11172286 Đạt
3866 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B ĐINH DUY KHƢƠNG 11172357 Đạt
3867 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN NGỌC LAN 11172445 Đạt
3868 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B ĐỖ PHƢƠNG LINH 11172535 Đạt
3869 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN THỊ LOAN 11172840 Đạt
3870 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B PHẠM LÊ NGỌC MAI 11173008 Đạt
3871 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN TRÀ MI 11173060 Đạt
3872 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B PHẠM CÔNG MINH 11173129 Đạt
3873 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN THỊ NGỌC 11173410 Đạt
3874 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B PHẠM DIỆP NGỌC 11173431 Đạt
3875 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B VŨ CẨM NHUNG 11173645 Đạt
3876 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B LÊ ĐÌNH PHONG 11173689 Đạt
3877 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 11173819 Đạt
3878 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B VƢƠNG THU PHƢƠNG 11173883 Đạt
3879 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B LƢƠNG THỊ PHÖC TÂM 11174115 Đạt
3880 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B BÙI ĐÌNH THANH 11174201 Đạt
3881 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B HOÀNG THU THẢO 11174303 Đạt
3882 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B TRẦN PHƢƠNG THẢO 11174417 Đạt
3883 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN MINH THU 11174501 Đạt
3884 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN TIẾN 11174696 Đạt
3885 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B LƢƠNG THÙY TRANG 11174846 Đạt
3886 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B PHAN LÊ LINH TRANG 11174957 Đạt
3887 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B ĐỒNG XUÂN TÙNG 11175141 Đạt
3888 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B TRẦN THỊ TƢƠI 11175175 Đạt
3889 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN THỊ THU UYÊN 11175212 Đạt
3890 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B LÊ THỊ YẾN 11175381 Đạt
3891 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B VÕ THỊ YẾN 11175425 Đạt
3892 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B Nguyễn Đỗ Bảo Trân 11176069 Đạt
3893 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B Nguyễn Minh Phƣơng 11176105 Đạt
3894 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B Phạm Hà Thái 11176135 Đạt
3895 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B Trần Thị Phƣơng Thảo 11176197 Đạt
3896 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B Tô Thị Hiểu 11176291 Đạt
3897 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C ĐINH NGỌC ANH 11170068 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
3898 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN ĐỖ TUỆ ANH 11170202 Đạt
3899 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN PHƢƠNG ANH 11170252 Đạt
3900 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C TRẦN ĐỨC ANH 11170389 Đạt
3901 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C VƢƠNG TUẤN ANH 11170457 Đạt
3902 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN THỊ ÁNH 11170490 Đạt
3903 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C PHẠM NGỌC ÁNH 11170506 Không Đạt
3904 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN THANH LINH CHI 11170655 Đạt
3905 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C LƢU QUANG ĐẠI 11170747 Đạt
3906 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN TRUNG ĐỨC 11170893 Đạt
3907 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 11171057 Đạt
3908 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN HƢƠNG GIANG 11171174 Đạt
3909 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN LONG HẢI 11171390 Không Đạt
3910 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C HÀ MINH HẰNG 11171414 Đạt
3911 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN HOÀNG HIỆP 11171627 Không Đạt
3912 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C LÊ THỊ HOA 11171713 Đạt
3913 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN VIỆT HOÀNG 11171826 Đạt
3914 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C CAO THỊ HƢƠNG 11171955 Đạt
3915 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C PHẠM THỊ MAI HƢƠNG 11172010 Đạt
3916 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C CHU THỊ THU HUYỀN 11172148 Đạt
3917 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C PHẠM THỊ HUYỀN 11172245 Đạt
3918 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN NGỌC KHÁNH 11172324 Không Đạt
3919 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C HOÀNG TRUNG KIÊN 11172364 Đạt
3920 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C HÀ THỊ HƢƠNG LIÊN 11172484 Đạt
3921 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 11172687 Đạt
3922 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C TRƢƠNG THỊ LOAN 11172850 Đạt
3923 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C PHẠM QUỲNH MAI 11173010 Đạt
3924 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C LÊ THỊ THU MINH 11173096 Đạt
3925 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C PHẠM HẰNG NGA 11173283 Đạt
3926 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 11173422 Đạt
3927 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 11173501 Đạt
3928 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C PHAN THỊ HOÀI OANH 11173675 Đạt
3929 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C ĐÀO THỊ PHƢƠNG 11173738 Đạt
3930 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 11173820 Đạt
3931 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN THỊ SÁNG 11174044 Đạt
3932 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C VŨ VĂN TÂN 11174133 Đạt
3933 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C BÙI THỊ PHƢƠNG THẢO 11174274 Đạt
3934 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174352 Đạt
3935 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C VŨ PHƢƠNG THẢO 11174436 Đạt
3936 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C VŨ THỊ THUỲ 11174596 Đạt
3937 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C BÙI THỊ HUYỀN TRANG 11174764 Đạt
3938 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGÔ THỊ LINH TRANG 11174859 Đạt
3939 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C PHAN THỊ NGỌC TRANG 11174962 Đạt
3940 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN THANH TÙNG 11175157 Đạt
3941 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGÔ QUANG TUYÊN 11175180 Đạt
3942 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C ĐÀO QUANG VINH 11175301 Không Đạt
3943 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C LƢƠNG THỊ HẢI YẾN 11175385 Đạt
3944 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C Nông Thúy Hằng 11176002 Đạt
3945 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C Nguyễn Thị Thúy 11176070 Đạt
3946 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C Dƣơng Thị Thu Trang 11176115 Đạt
3947 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C Đinh Thị Hải Yến 11176145 Đạt
3948 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C Ngô Giang Nam 11176239 Đạt
3949 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C Giàng Thị Dủa 11176302 Đạt
3950 QTKDtổng hợp 59A LỀU THỊ THANH AN 11170008 Đạt
3951 QTKDtổng hợp 59A DƢƠNG THỊ LAN ANH 11170106 Đạt
3952 QTKDtổng hợp 59A THÂN THỊ VÂN ANH 11170385 Đạt
3953 QTKDtổng hợp 59A DƢ ĐÌNH BIỂN 11170574 Đạt
3954 QTKDtổng hợp 59A PHẠM THỊ HỒNG ĐIỆP 11170834 Đạt
3955 QTKDtổng hợp 59A LÊ HUỲNH ĐỨC 11170879 Đạt
3956 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN HỮU DŨNG 11170992 Đạt
3957 QTKDtổng hợp 59A TRỊNH BÁ DUY 11171106 Đạt
3958 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN DIỆU HÀ 11171279 Đạt
3959 QTKDtổng hợp 59A VŨ THỊ HÀ 11171365 Đạt
3960 QTKDtổng hợp 59A TRẦN THỊ THU HẰNG 11171478 Đạt
3961 QTKDtổng hợp 59A VŨ HỒNG HẠNH 11171535 Đạt
3962 QTKDtổng hợp 59A TRIỆU THỊ HIỀN 11171613 Đạt
3963 QTKDtổng hợp 59A PHẠM VĂN HIẾU 11171687 Đạt
3964 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN VĂN HỒNG 11171860 Đạt
3965 QTKDtổng hợp 59A QUẢNG PHI HÙNG 11171920 Đạt
3966 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN THỊ HƢỜNG 11172054 Đạt
3967 QTKDtổng hợp 59A PHẠM SỸ HUY 11172124 Đạt
3968 QTKDtổng hợp 59A CAO THANH HUYỀN 11172146 Đạt
3969 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN THỊ HUYỀN 11172211 Đạt
3970 QTKDtổng hợp 59A LÊ THỊ KIM KHÁNH 11172317 Đạt
3971 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN THỊ LAN 11172446 Đạt
3972 QTKDtổng hợp 59A ĐẶNG YẾN LINH 11172521 Đạt
3973 QTKDtổng hợp 59A LĂNG KIỀU LINH 11172580 Đạt
3974 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN THÙY LINH 11172718 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
3975 QTKDtổng hợp 59A VƢƠNG THẢO LINH 11172831 Đạt
3976 QTKDtổng hợp 59A CHU HOÀNG LONG 11172867 Đạt
3977 QTKDtổng hợp 59A TẠ NGỌC MAI 11173017 Đạt
3978 QTKDtổng hợp 59A HÀ THỊ MINH 11173085 Đạt
3979 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN THỊ TRÀ MY 11173179 Đạt
3980 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN ĐÌNH HOÀI NAM 11173220 Đạt
3981 QTKDtổng hợp 59A TRẦN THỊ NGA 11173289 Đạt
3982 QTKDtổng hợp 59A PHẠM CÔNG NGUYÊN 11173483 Không Đạt
3983 QTKDtổng hợp 59A VƢƠNG YẾN NHI 11173564 Đạt
3984 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN THỊ PHƢƠNG NHUNG 11173623 Đạt
3985 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN HIỂU PHƢƠNG 11173803 Đạt
3986 QTKDtổng hợp 59A TRẦN ĐĂNG QUANG 11173936 Đạt
3987 QTKDtổng hợp 59A TRƢƠNG VĂN QUYẾT 11173971 Đạt
3988 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN VŨ KHÁNH QUỲNH 11174022 Đạt
3989 QTKDtổng hợp 59A LÊ MINH TÂN 11174127 Đạt
3990 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN THỊ THẢO 11174367 Đạt
3991 QTKDtổng hợp 59A HOÀNG THỊ HỒNG THI 11174442 Đạt
3992 QTKDtổng hợp 59A LƢƠNG THỊ THỦY 11174652 Đạt
3993 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN NGỌC TOẠI 11174712 Không Đạt
3994 QTKDtổng hợp 59A ĐẶNG THỊ QUỲNH TRANG 11174781 Đạt
3995 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN HIỀN TRANG 11174865 Đạt
3996 QTKDtổng hợp 59A TRỊNH XUÂN TRƢỜNG 11175069 Đạt
3997 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN ĐÀO PHƢƠNG UYÊN 11175207 Đạt
3998 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN ĐÌNH VINH 11175306 Không Đạt Nghỉ 4 buổi
3999 QTKDtổng hợp 59A HÀ THANH XUÂN 11175349 Đạt
4000 QTKDtổng hợp 59A Quốc Thị Ngọc Ly 11176123 Đạt
4001 QTKDtổng hợp 59A Nguyễn Thị Quỳnh 11176256 Đạt
4002 QTKDtổng hợp 59A Hoàng Thị Lƣơng 11176259 Đạt
4003 QTKDtổng hợp 59A Lý Phƣơng Hùng 11176270 Đạt
4004 QTKDtổng hợp 59A Phan Thị Khánh Huyền 11176316 Đạt
4005 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B ĐỖ NGỌC ANH 11170079 Đạt
4006 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN THẾ CẢNH ANH 11170259 Đạt
4007 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B VŨ THỊ PHƢƠNG ANH 11170449 Đạt
4008 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B QUANG DUY ĐẠT 11170803 Không đạt
4009 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B HOÀNG CÔNG ĐOÀN 11170846 Không đạt
4010 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN TRUNG ĐỨC 11170892 Đạt
4011 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B TRẦN VĂN DŨNG 11171017 Đạt
4012 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B KIỀU HƢƠNG GIANG 11171156 Đạt
4013 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN THỊ THU HÀ 11171307 Đạt
4014 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B LÊ THỊ MINH HẰNG 11171421 Đạt
4015 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN THỊ HẠNH 11171510 Đạt
4016 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B VŨ THỊ HẠNH 11171540 Đạt
4017 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN ĐỨC HIẾU 11171665 Đạt
4018 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B LÊ THỊ HOA 11171712 Đạt
4019 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B LÊ HỒNG HUÂN 11171867 Không đạt
4020 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B DƢƠNG ĐÌNH HƢNG 11171929 Không đạt
4021 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN THỊ HƢỜNG 11172055 Đạt
4022 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B PHAN VĂN HUY 11172126 Không đạt
4023 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B LÊ MINH HUYỀN 11172171 Đạt
4024 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B TRẦN THỊ THANH HUYỀN 11172269 Đạt
4025 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B PHẠM TRUNG KIÊN 11172376 Đạt
4026 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B TRẦN THỊ NGỌC LAN 11172461 Đạt
4027 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B ĐINH THỊ KHÁNH LINH 11172532 Đạt
4028 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN DIỆU LINH 11172634 Đạt
4029 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B PHẠM QUANG LINH 11172736 Đạt
4030 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B VŨ THỊ LOAN 11172853 Đạt
4031 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B ĐOÀN THẢO LY 11172919 Đạt
4032 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B ĐẶNG THỊ MINH 11173071 Đạt
4033 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN THỊ NGUYỆT MINH 11173120 Đạt
4034 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B ĐỖ HOÀNG NAM 11173212 Đạt
4035 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B TRẦN ĐỨC NAM 11173241 Đạt
4036 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B LÊ THỊ THÖY NGÂN 11173311 Đạt
4037 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B ĐÀM MINH NGUYỆT 11173492 Đạt
4038 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN THỊ NHƢ 11173572 Đạt
4039 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN ĐĂNG PHÁN 11173682 Đạt
4040 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NHỮ THU PHƢƠNG 11173847 Đạt
4041 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B VŨ TRỌNG QUỐC 11173948 Đạt
4042 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B ĐÀM THANH QUỲNH 11173977 Đạt
4043 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B HOÀNG THỊ NGỌC SÁNG 11174041 Đạt
4044 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN QUYẾT THẮNG 11174192 Đạt
4045 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B PHẠM THỊ PHƢƠNG THẢO 11174402 Đạt
4046 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN THỊ NGỌC THU 11174508 Đạt
4047 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN THANH THỦY 11174656 Đạt
4048 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B HỒ TRUNG TOẢN 11174732 Đạt
4049 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B ĐÀO QUỲNH TRANG 11174783 Đạt
4050 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B PHẠM THỊ KIM TRANG 11174949 Đạt
4051 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B PHẠM ANH TUẤN 11175129 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
4052 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B HOÀNG THỊ QUỲNH VÂN 11175242 Đạt
4053 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B BÙI THỊ THANH VUI 11175326 Đạt
4054 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B LÊ THỊ XUYẾN 11175357 Đạt
4055 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B Nguyễn Thanh Châu 11176147 Đạt
4056 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B Nguyễn Mạnh Cƣờng 11176257 Không đạt
4057 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B Hoàng Kim Nghĩa 11176262 Đạt
4058 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B Giàng A Xàng 11176274 Đạt
4059 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B Hoàng Thị Giang 11176328 Đạt
4060 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C DƢƠNG NAM ANH 11170104 Đạt
4061 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11170298 Đạt
4062 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN TRUNG ÁNH 11170503 Không đạt
4063 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN SONG ĐIỆP 11170833 Đạt
4064 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C TRẦN VĂN ĐOÀN 11170848 Đạt
4065 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN KIM DUNG 11170937 Đạt
4066 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C PHẠM THÙY DƢƠNG 11171072 Đạt
4067 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C LƢU THỊ NGUYỆT HÀ 11171270 Đạt
4068 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN TÖ LỆ HÀ 11171328 Đạt
4069 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C MÈ THỊ THÖY HẰNG 11171429 Đạt
4070 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NINH THỊ HẠNH 11171522 Đạt
4071 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C PHẠM THỊ HIỀN 11171594 Đạt
4072 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C PHẠM TRUNG HIẾU 11171686 Đạt
4073 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C VĂN PHI HOÀNG 11171837 Đạt
4074 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C AN THỊ HUỆ 11171878 Đạt
4075 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN THỊ THU HƢƠNG 11172005 Đạt
4076 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN THỊ MINH HƢỜNG 11172057 Không đạt Không có bài
4077 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C PHAN XUÂN HUY 11172127 Không đạt Không có bài
4078 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN THỊ HUYỀN 11172210 Đạt
4079 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C ĐỖ DUY KHÁNH 11172306 Đạt
4080 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NINH THẾ KỶ 11172387 Đạt
4081 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN THẢO LIÊN 11172489 Đạt
4082 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C HOÀNG THỊ TÖ LINH 11172572 Đạt
4083 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 11172679 Đạt
4084 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C TRƢƠNG THÙY LINH 11172808 Đạt
4085 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C BÙI TUẤN LONG 11172866 Đạt
4086 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN ÁNH MAI 11172985 Đạt
4087 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C ĐỖ QUANG MINH 11173080 Đạt
4088 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGÔ THỊ DIỄM MY 11173166 Đạt
4089 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C LÊ DUY NAM 11173216 Đạt
4090 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C ĐÀO THỊ HUYỀN NGA 11173254 Đạt
4091 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C KIM NGỌC THẢO NGUYÊN 11173473 Đạt
4092 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C VŨ THỊ THANH NHÀN 11173517 Đạt
4093 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173614 Đạt
4094 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C VŨ QUANG LONG PHỤNG 11173719 Đạt
4095 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C VŨ THỊ PHƢỢNG 11173898 Đạt
4096 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C LÝ THẾ QUYỀN 11173968 Đạt
4097 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C ĐẶNG THỊ QUỲNH 11173979 Đạt
4098 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C LƢƠNG THÁI SƠN 11174066 Đạt
4099 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C LÊ PHƢƠNG THẢO 11174308 Đạt
4100 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C TRẦN THU THẢO 11174427 Đạt
4101 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGÔ HƢƠNG THUỲ 11174593 Không đạt
4102 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN DOÃN TIẾN 11174697 Đạt
4103 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C THÁI THỊ TRÂM 11174760 Đạt
4104 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN HẠNH TRANG 11174864 Đạt
4105 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN TRỊNH HOÀI TRÖC 11175031 Đạt
4106 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGÔ THANH TÙNG 11175148 Đạt
4107 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C VŨ TƢỜNG VÂN 11175270 Đạt
4108 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C TRẦN THỊ VƢỢNG 11175333 Đạt
4109 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C LÊ HẢI YẾN 11175379 Đạt
4110 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C Diệp Thị Hải Yến 11176254 Đạt
4111 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C Hoàng Thị Thƣ 11176258 Đạt
4112 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C Thào Ngọc Linh 11176267 Đạt
4113 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C Sầm Quốc Khánh 11176288 Đạt
4114 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C Hoàng Thị Kim Chi 11176332 Đạt
4115 QTKDTM 59A CHU NGỌC ANH 11170046 Đạt
4116 QTKDTM 59A HÀ THỊ MINH ANH 11170112 Đạt
4117 QTKDTM 59A NGUYỄN PHƢƠNG ANH 11170253 Đạt
4118 QTKDTM 59A NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170289 Đạt
4119 QTKDTM 59A NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170499 Đạt
4120 QTKDTM 59A HOÀNG LINH CHI 11170632 Đạt
4121 QTKDTM 59A NGUYỄN HỮU ĐẠT 11170793 Đạt
4122 QTKDTM 59A NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 11170946 Đạt
4123 QTKDTM 59A LÊ THỊ DƢỢC 11171020 Đạt
4124 QTKDTM 59A LÝ TÙNG DƢƠNG 11171047 Đạt
4125 QTKDTM 59A NGUYỄN THỊ DUYÊN 11171124 Đạt
4126 QTKDTM 59A MAI THU GIANG 11171164 Đạt
4127 QTKDTM 59A NGUYỄN TRÀ GIANG 11171191 Đạt
4128 QTKDTM 59A LÊ THỊ THU HÀ 11171265 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
4129 QTKDTM 59A NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ 11171310 Đạt
4130 QTKDTM 59A VÕ THỊ HÀ 11171363 Đạt
4131 QTKDTM 59A TRẦN THỊ HẰNG 11171476 Đạt
4132 QTKDTM 59A GIANG MỸ HẠNH 11171495 Đạt
4133 QTKDTM 59A TRẦN VĂN HÀO 11171544 Đạt
4134 QTKDTM 59A ĐẶNG MINH HIẾU 11171643 Đạt
4135 QTKDTM 59A PHẠM VĂN HIẾU 11171688 Đạt
4136 QTKDTM 59A NGUYỄN HUY HOÀNG 11171811 Đạt
4137 QTKDTM 59A TRẦN THỊ HUỆ 11171895 Đạt
4138 QTKDTM 59A ĐỖ THỊ MAI HƢƠNG 11171963 Đạt
4139 QTKDTM 59A NGUYỄN GIÁNG HƢƠNG 11171986 Đạt
4140 QTKDTM 59A VŨ THỊ HƢƠNG 11172033 Đạt
4141 QTKDTM 59A HOÀNG NGỌC HUY 11172088 Không đạt Không có bài
4142 QTKDTM 59A TÔ KHÁNH HUYỀN 11172258 Đạt
4143 QTKDTM 59A CHU TRUNG KIÊN 11172362 Đạt
4144 QTKDTM 59A TRẦN THỊ PHƢƠNG LAN 11172462 Đạt
4145 QTKDTM 59A NGUYỄN HẢI LINH 11172642 Đạt
4146 QTKDTM 59A PHAN PHƢƠNG LINH 11172755 Đạt
4147 QTKDTM 59A NGUYỄN THỊ HOA LÝ 11172952 Đạt
4148 QTKDTM 59A TRẦN THỊ NGỌC MAI 11173022 Đạt
4149 QTKDTM 59A PHẠM THỊ MINH NGỌC 11173439 Đạt
4150 QTKDTM 59A TRẦN QUANG NHẬT 11173529 Đạt
4151 QTKDTM 59A NGÔ TỐ NHƢ 11173568 Đạt
4152 QTKDTM 59A NGUYỄN THÙY NHUNG 11173626 Đạt
4153 QTKDTM 59A TRƢƠNG VŨ PHƢƠNG NHUNG 11173644 Đạt
4154 QTKDTM 59A NGUYỄN CÔNG PHƢỚC 11173721 Đạt
4155 QTKDTM 59A NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG 11173835 Đạt
4156 QTKDTM 59A TRẦN THỊ HOÀI PHƢƠNG 11173861 Đạt
4157 QTKDTM 59A HOÀNG NHƢ QUỲNH 11173989 Đạt
4158 QTKDTM 59A NGUYỄN HƢƠNG QUỲNH 11174008 Đạt
4159 QTKDTM 59A ĐỖ THANH SƠN 11174058 Đạt
4160 QTKDTM 59A PHẠM THỊ THẮM 11174160 Đạt
4161 QTKDTM 59A PHẠM THANH PHƢƠNG THẢO 11174397 Đạt
4162 QTKDTM 59A LÊ THỊ THANH THỦY 11174648 Đạt
4163 QTKDTM 59A VY MẠNH TOÁN 11174716 Đạt
4164 QTKDTM 59A MẠC QUỲNH TRANG 11174851 Đạt
4165 QTKDTM 59A PHẠM KIỀU TRANG 11174942 Đạt
4166 QTKDTM 59A VŨ THU TRANG 11175008 Đạt
4167 QTKDTM 59A NGUYỄN THỊ TUYẾN 11175184 Đạt
4168 QTKDTM 59A BÙI THUẬN VY 11175334 Đạt
4169 QTKDTM 59A Chuon Hor 11177204 Đạt
4170 QTKDTM 59A Lô Thị Hòa 11176308 Đạt
4171 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B ĐỖ THỤC ANH 11170093 Đạt
4172 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN HỒNG ANH 11170222 Đạt
4173 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170288 Đạt
4174 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B PHẠM THỊ MAI ANH 11170355 Đạt
4175 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LÊ THỊ KIỀU CHÂM 11170595 Đạt
4176 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LƢƠNG THỊ CHINH 11170695 Đạt
4177 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B TRẦN NGUYỄN MINH ĐỨC 11170911 Đạt
4178 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN ANH DŨNG 11170989 Đạt
4179 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LÊ THÙY DƢƠNG 11171042 Đạt
4180 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LÊ ĐẮC DƢỠNG 11171090 Đạt
4181 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B ĐÀO HÀ GIANG 11171149 Đạt
4182 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 11171187 Đạt
4183 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B ĐẶNG THU HÀ 11171230 Đạt
4184 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ HÀ 11171293 Đạt
4185 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B TRẦN THỊ HÀ 11171355 Đạt
4186 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B PHẠM THỊ HẰNG 11171466 Đạt
4187 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B DƢƠNG HỒNG HẠNH 11171494 Đạt
4188 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN HỒNG HẠNH 11171505 Đạt
4189 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN SỸ HẬU 11171552 Đạt
4190 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LĂNG MẠNH HIẾU 11171657 Đạt
4191 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B DƢƠNG VIẾT HOÀNG 11171796 Đạt
4192 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN VĂN HOÀNG 11171821 Đạt
4193 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B TRƢƠNG THỊ THU HUỆ 11171896 Đạt
4194 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B ĐOÀN LAN HƢƠNG 11171966 Đạt
4195 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ XUÂN HƢƠNG 11172006 Đạt
4196 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B VŨ THIÊN HƢƠNG 11172037 Đạt
4197 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN QUANG HUY 11172117 Đạt
4198 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B TRẦN KHÁNH HUYỀN 11172261 Đạt
4199 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ QUẾ LÂM 11172406 Đạt
4200 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LÊ KHÁNH LINH 11172585 Đạt
4201 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B PHAN ĐÌNH LINH 11172750 Đạt
4202 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B TRỊNH THU LOAN 11172849 Đạt
4203 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LÊ THỊ NGỌC MAI 11172981 Đạt
4204 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B ĐỖ HOÀI NAM 11173211 Đạt
4205 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B TRẦN THỊ NGUYÊN 11173485 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
4206 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B VI THỊ HÀ NHI 11173561 Đạt
4207 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B ĐẶNG HỒNG NHUNG 11173575 Đạt
4208 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 11173634 Đạt
4209 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B TRIỆU NGUYÊN PHONG 11173698 Đạt
4210 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ MINH PHƢƠNG 11173833 Đạt
4211 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B PHAN HÀ PHƢƠNG 11173852 Đạt
4212 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ PHƢỢNG 11173888 Đạt
4213 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LÊ THÖY QUỲNH 11174003 Đạt
4214 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ NHƢ QUỲNH 11174018 Đạt
4215 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B TỪ VÂN SƠN 11174091 Đạt
4216 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B PHẠM NGUYỄN NGUYÊN THẢO 11174388 Đạt
4217 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B ĐINH THỊ THANH THƢ 11174523 Đạt
4218 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B PHAN THỊ THU THỦY 11174672 Đạt
4219 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LÊ ĐỨC TOÀN 11174723 Đạt
4220 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174913 Đạt
4221 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B VŨ THỊ NGỌC TRANG 11175001 Đạt
4222 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LÊ ĐỨC TÙNG 11175144 Không đạt Không có bài
4223 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN DIỆU VI 11175277 Đạt
4224 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B TRẦN THỊ HẢI YẾN 11175421 Đạt
4225 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B Hourn Rathanak 11177205 Không đạt Không có bài
4226 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B PHAN HẢI QUÂN Đạt
4227 Quản trị khách sạn 59 BÙI PHƢƠNG ANH 11170033 Đạt
4228 Quản trị khách sạn 59 ĐÀO PHƢƠNG ANH 11170062 Đạt
4229 Quản trị khách sạn 59 ĐỖ QUẾ ANH 11170081 Đạt
4230 Quản trị khách sạn 59 ĐỖ QUỲNH ANH 11170083 Đạt
4231 Quản trị khách sạn 59 HÀ LAN ANH 11170110 Đạt
4232 Quản trị khách sạn 59 LƢƠNG QUỐC ANH 11170181 Đạt
4233 Quản trị khách sạn 59 KIỀU THỊ NGỌC ÁNH 11170473 Đạt
4234 Quản trị khách sạn 59 LƢƠNG THỊ NGỌC ÁNH 11170483 Đạt
4235 Quản trị khách sạn 59 PHẠM THANH ĐẠT 11170800 Đạt
4236 Quản trị khách sạn 59 LÊ BÁ KHÁNH DUY 11171092 Đạt
4237 Quản trị khách sạn 59 LÊ THỊ DUYÊN 11171114 Không đạt Nghỉ 4 buổi
4238 Quản trị khách sạn 59 HOÀNG THỊ NGÂN HÀ 11171252 Đạt
4239 Quản trị khách sạn 59 MAI LÊ MINH HÀ 11171274 Đạt
4240 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN HOÀNG HÀ 11171281 Không đạt
4241 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THÁI HÀ 11171286 Đạt
4242 Quản trị khách sạn 59 TRẦN THỊ THU HÀ 11171357 Đạt
4243 Quản trị khách sạn 59 VŨ THỊ HÀ 11171366 Đạt
4244 Quản trị khách sạn 59 VŨ THU HÀ 11171370 Đạt
4245 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ HẠNH 11171511 Đạt
4246 Quản trị khách sạn 59 PHẠM NGỌC HẠNH 11171525 Đạt
4247 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ HIỀN 11171579 Đạt
4248 Quản trị khách sạn 59 TẠ MINH HIẾU 11171689 Đạt
4249 Quản trị khách sạn 59 HOÀNG THỊ HỒNG 11171848 Đạt
4250 Quản trị khách sạn 59 NGỌ THỊ CHI HUỆ 11171887 Đạt
4251 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ HƢƠNG HUỆ 11171891 Đạt
4252 Quản trị khách sạn 59 DƢƠNG QUỐC HƢNG 11171930 Đạt
4253 Quản trị khách sạn 59 HOÀNG THỊ THANH HƢNG 11171933 Đạt
4254 Quản trị khách sạn 59 ĐỖ THỊ BÍCH HƢỜNG 11172040 Đạt
4255 Quản trị khách sạn 59 ĐINH THỊ HUYỀN 11172154 Đạt
4256 Quản trị khách sạn 59 PHẠM THỊ HUYỀN 11172244 Không đạt
4257 Quản trị khách sạn 59 ĐÀO NGUYỄN MAI LAN 11172427 Đạt
4258 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THẢO LINH 11172673 Đạt
4259 Quản trị khách sạn 59 TRƢƠNG THỊ THÙY LINH 11172804 Đạt
4260 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 11172841 Đạt
4261 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN TRƢỜNG CỬU LONG 11172885 Đạt
4262 Quản trị khách sạn 59 VÙ THỊ NGA 11173293 Đạt
4263 Quản trị khách sạn 59 BÙI THỊ NGÀ 11173295 Đạt
4264 Quản trị khách sạn 59 LƢU THỊ NGHĨA 11173348 Đạt
4265 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11173415 Đạt
4266 Quản trị khách sạn 59 ĐÀO ÁNH NGUYỆT 11173494 Đạt
4267 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THANH NHÀN 11173514 Đạt
4268 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN HƢƠNG NHI 11173547 Đạt
4269 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173615 Đạt
4270 Quản trị khách sạn 59 NGÔ THỊ THU PHƢƠNG 11173791 Đạt
4271 Quản trị khách sạn 59 PHẠM THỊ MAI PHƢƠNG 11173851 Đạt
4272 Quản trị khách sạn 59 ĐỖ MINH QUỲNH 11173984 Đạt
4273 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ THU SANG 11174039 Đạt
4274 Quản trị khách sạn 59 PHẠM LÂM THÀNH 11174261 Đạt
4275 Quản trị khách sạn 59 LÊ THỊ PHƢƠNG THẢO 11174315 Đạt
4276 Quản trị khách sạn 59 PHẠM PHƢƠNG THẢO 11174393 Đạt
4277 Quản trị khách sạn 59 PHẠM THỊ PHƢƠNG THẢO 11174403 Đạt
4278 Quản trị khách sạn 59 QUÁCH THỊ PHƢƠNG THẢO 11174409 Đạt
4279 Quản trị khách sạn 59 ĐẶNG QUỐC THỊNH 11174454 Đạt
4280 Quản trị khách sạn 59 PHẠM MINH THUÝ 11174589 Đạt
4281 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ THUỲ 11174594 Đạt
4282 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ THU THỦY 11174660 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
4283 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ THU THỦY 11174661 Đạt
4284 Quản trị khách sạn 59 ĐỖ THU TRANG 11174798 Đạt
4285 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THẾ TUYẾN 11175183 Đạt
4286 Quản trị khách sạn 59 LÌU VĂN YÊN 11175358 Đạt
4287 Quản trị khách sạn 59 LÃ THỊ HẢI YẾN 11175376 Đạt
4288 Quản trị khách sạn 59 LÊ THỊ HẢI YẾN 11175382 Đạt
4289 Quản trị khách sạn 59 LÊ THỊ HOÀNG YẾN 11175383 Đạt
4290 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11175401 Đạt
4291 Quản trị khách sạn 59 TRỊNH THỊ YẾN 11175422 Đạt
4292 Quản trị khách sạn 59 TRỊNH THỊ HOÀNG YẾN 11175423 Đạt
4293 Quản trị khách sạn 59 Mai Hoàng Hải 11175429 Đạt
4294 Quản trị khách sạn 59 Vũ Hoàng Quỳnh Anh 11176006 Đạt
4295 Quản trị khách sạn 59 Trần Thanh Thủy 11176013 Đạt
4296 Quản trị khách sạn 59 Nguyễn Thị Tâm 11176093 Đạt
4297 Quản trị khách sạn 59 Hoàng Thị Khánh 11176268 Đạt
4298 Quản trị khách sạn 59 Trƣơng Minh Tuấn 11176318 Đạt
4299 Quản trị khách sạn 59 Nguyễn Thị Thùy Linh 11176319 Đạt
4300 Quản trị lữ hành 59 ĐẶNG CHÂU ANH 11170052 Đạt
4301 Quản trị lữ hành 59 ĐỖ LAN ANH 11170077 Đạt
4302 Quản trị lữ hành 59 ĐỖ THỊ MINH ANH 11170087 Đạt
4303 Quản trị lữ hành 59 HOÀNG NGỌC ANH 11170122 Đạt
4304 Quản trị lữ hành 59 VŨ LÊ QUỲNH ANH 11170435 Đạt
4305 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ HUYỀN CHI 11170656 Đạt
4306 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ LINH CHI 11170661 Đạt
4307 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN HỮU CHIẾN 11170691 Đạt
4308 Quản trị lữ hành 59 LÊ THÙY DƢƠNG 11171041 Đạt
4309 Quản trị lữ hành 59 TÔ LINH GIANG 11171203 Đạt
4310 Quản trị lữ hành 59 TRẦN THỊ GIANG 11171213 Đạt
4311 Quản trị lữ hành 59 PHẠM THU HÀ 11171341 Đạt
4312 Quản trị lữ hành 59 NGÔ THỊ THU HẰNG 11171430 Đạt
4313 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ HẰNG 11171441 Đạt
4314 Quản trị lữ hành 59 ĐỖ NHẬT HỒNG HẠNH 11171492 Đạt
4315 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN HỒNG HẠNH 11171503 Đạt
4316 Quản trị lữ hành 59 ĐỖ THỊ PHƢƠNG HOA 11171705 Không đạt
4317 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ HOA 11171724 Đạt
4318 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ HỒNG 11171855 Đạt
4319 Quản trị lữ hành 59 LÊ THỊ HUỆ 11171884 Đạt
4320 Quản trị lữ hành 59 ĐINH TUẤN HÙNG 11171899 Đạt
4321 Quản trị lữ hành 59 VŨ THỊ THU HƢƠNG 11172036 Đạt
4322 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ THÖY HƢỜNG 11172059 Đạt
4323 Quản trị lữ hành 59 NINH THỊ HƢỜNG 11172063 Đạt
4324 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 11172228 Đạt
4325 Quản trị lữ hành 59 PHẠM KHÁNH HUYỀN 11172239 Đạt
4326 Quản trị lữ hành 59 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 11172270 Đạt
4327 Quản trị lữ hành 59 PHAN THỊ LANH 11172467 Đạt
4328 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ LINH 11172676 Đạt
4329 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG LINH 11172697 Đạt
4330 Quản trị lữ hành 59 PHẠM THỊ MỸ LINH 11172739 Đạt
4331 Quản trị lữ hành 59 PHAN DIỆU LINH 11172749 Đạt
4332 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ MAY 11173056 Đạt
4333 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN HỮU KHÔI NAM 11173224 Không đạt Không có bài
4334 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN NHƢ NGHĨA 11173353 Đạt
4335 Quản trị lữ hành 59 VŨ BÍCH NGỌC 11173458 Không đạt
4336 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ NHƢ NGUYỆT 11173503 Đạt
4337 Quản trị lữ hành 59 LÊ TUẤN PHONG 11173690 Không đạt
4338 Quản trị lữ hành 59 ĐOÀN MINH PHƢƠNG 11173752 Đạt
4339 Quản trị lữ hành 59 LÊ THỊ THU PHƢƠNG 11173784 Đạt
4340 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THU PHƢƠNG 11173843 Đạt
4341 Quản trị lữ hành 59 HOÀNG MINH TÂM 11174111 Đạt
4342 Quản trị lữ hành 59 VŨ HOÀNG THẮNG 11174199 Đạt
4343 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ THANH THIÊM 11174446 Đạt
4344 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ THU 11174505 Đạt
4345 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN HOÀI THƢƠNG 11174572 Đạt
4346 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN PHƢƠNG THỦY 11174655 Đạt
4347 Quản trị lữ hành 59 CAO MẠNH TIẾN 11174693 Đạt
4348 Quản trị lữ hành 59 HOÀNG VĂN TIỀN 11174707 Đạt
4349 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN VŨ THÙY TRANG 11174939 Đạt
4350 Quản trị lữ hành 59 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 11174947 Đạt
4351 Quản trị lữ hành 59 TRẦN THỊ THÙY TRANG 11174981 Đạt
4352 Quản trị lữ hành 59 TRẦN THỊ THANH TRÖC 11175033 Đạt
4353 Quản trị lữ hành 59 ĐỖ THANH TÖ 11175074 Không đạt
4354 Quản trị lữ hành 59 TRẦN THỊ THU UYÊN 11175230 Đạt
4355 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11175400 Đạt
4356 Quản trị lữ hành 59 Lƣu Thị Yến Thảo 11176156 Đạt
4357 Quản trị Marketing 59A PHAN DIỆU ÁI 11170001 Đạt
4358 Quản trị Marketing 59A PHÙNG THỊ PHƢƠNG ANH 11170376 Đạt
4359 Quản trị Marketing 59A LÊ THỊ ÁNH 11170477 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
4360 Quản trị Marketing 59A VÕ THỊ MAI BĂNG 11170541 Đạt
4361 Quản trị Marketing 59A MAI LINH CHI 11170639 Đạt
4362 Quản trị Marketing 59A VÕ THỊ HỒNG CÖC 11170718 Đạt
4363 Quản trị Marketing 59A ĐINH VŨ VIỆT ĐỨC 11170870 Đạt
4364 Quản trị Marketing 59A VŨ THỊ DUNG 11170967 Đạt
4365 Quản trị Marketing 59A TRẦN HUYỀN GIANG 11171209 Đạt
4366 Quản trị Marketing 59A PHÙNG THỊ HÀ 11171345 Đạt
4367 Quản trị Marketing 59A LÊ MINH HẰNG 11171419 Đạt
4368 Quản trị Marketing 59A ĐINH THỊ NHẬT HẠNH 11171490 Đạt
4369 Quản trị Marketing 59A NGÔ THỊ NGUYÊN HẠNH 11171502 Đạt
4370 Quản trị Marketing 59A NGUYỄN THỊ HẢO 11171548 Đạt
4371 Quản trị Marketing 59A NGUYỄN ĐÌNH HIẾU 11171663 Đạt
4372 Quản trị Marketing 59A MAI THỊ HOA 11171716 Đạt
4373 Quản trị Marketing 59A BÙI HUY HOÀNG 11171788 Đạt
4374 Quản trị Marketing 59A ĐẶNG THU HỒNG 11171843 Đạt
4375 Quản trị Marketing 59A DƢƠNG LINH HƢƠNG 11171967 Đạt
4376 Quản trị Marketing 59A THÂN THỊ HƢƠNG 11172020 Đạt
4377 Quản trị Marketing 59A HOÀNG THỊ THANH HUYỀN 11172164 Đạt
4378 Quản trị Marketing 59A LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 11172179 Đạt
4379 Quản trị Marketing 59A TRẦN MAI KIÊN 11172379 Đạt
4380 Quản trị Marketing 59A HOÀNG LAN 11172432 Đạt
4381 Quản trị Marketing 59A NGUYỄN HỒNG LINH 11172648 Đạt
4382 Quản trị Marketing 59A NGUYỄN THỊ LOAN 11172839 Đạt
4383 Quản trị Marketing 59A TRẦN GIA LONG 11172890 Đạt
4384 Quản trị Marketing 59A VŨ THỊ MƠ 11173154 Đạt
4385 Quản trị Marketing 59A NGUYỄN TRÀ MY 11173185 Đạt
4386 Quản trị Marketing 59A NGUYỄN THANH NGÂN 11173318 Đạt
4387 Quản trị Marketing 59A ĐỖ KHÁNH NGỌC 11173374 Đạt
4388 Quản trị Marketing 59A TRẦN THỊ NGUYÊN 11173484 Đạt
4389 Quản trị Marketing 59A NGÔ THỊ QUỲNH NHƢ 11173567 Đạt
4390 Quản trị Marketing 59A LÊ THỊ OANH 11173663 Đạt
4391 Quản trị Marketing 59A NGUYỄN ANH QUÂN 11173904 Không đạt
4392 Quản trị Marketing 59A HOÀNG THÁI SƠN 11174061 Đạt
4393 Quản trị Marketing 59A NGUYỄN THỊ KIM THANH 11174215 Đạt
4394 Quản trị Marketing 59A HOÀNG THỊ THẢO 11174297 Đạt
4395 Quản trị Marketing 59A NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174350 Đạt
4396 Quản trị Marketing 59A PHẠM THỊ THẢO 11174400 Đạt
4397 Quản trị Marketing 59A BÙI THỊ THƢƠNG 11174561 Đạt
4398 Quản trị Marketing 59A ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG 11174780 Đạt
4399 Quản trị Marketing 59A VŨ THU TRANG 11175006 Không đạt
4400 Quản trị Marketing 59A LÊ VĂN TÖ 11175080 Đạt
4401 Quản trị Marketing 59A ĐỖ THỊ VÂN 11175239 Đạt
4402 Quản trị Marketing 59A VI THỊ VÂN 11175267 Đạt
4403 Quản trị Marketing 59A PHẠM QUANG VŨ 11175324 Đạt
4404 Quản trị Marketing 59A ĐẶNG THỊ YẾN 11175365 Đạt
4405 Quản trị Marketing 59A Cấn Trung Nguyên 11176126 Đạt
4406 Quản trị Marketing 59A Nguyễn Mai Phƣơng 11176171 Đạt
4407 Quản trị Marketing 59A Nguyễn Thị Ánh 11176261 Đạt
4408 Quản trị Marketing 59B PHẠM THỊ LAN ANH 11170351 Đạt
4409 Quản trị Marketing 59B ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH 11170462 Đạt
4410 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170496 Đạt
4411 Quản trị Marketing 59B TRỊNH QUỐC BẢO 11170556 Đạt
4412 Quản trị Marketing 59B TỐNG LINH CHI 11170676 Đạt
4413 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN HẢI ĐĂNG 11170765 Đạt
4414 Quản trị Marketing 59B DƢƠNG THỊ THÙY DUNG 11170926 Đạt
4415 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN TUẤN DŨNG 11171005 Không đạt
4416 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THỊ HÀ 11171292 Đạt
4417 Quản trị Marketing 59B ĐÀO NGỌC HÂN 11171404 Đạt
4418 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THỊ THU HẰNG 11171452 Đạt
4419 Quản trị Marketing 59B LÂM THÖY HẠNH 11171499 Đạt
4420 Quản trị Marketing 59B VŨ HỒNG HẠNH 11171536 Đạt
4421 Quản trị Marketing 59B HOÀNG THỊ HIỀN 11171564 Đạt
4422 Quản trị Marketing 59B ĐẶNG HUY HIỆU 11171700 Đạt
4423 Quản trị Marketing 59B ĐẶNG THANH HÕA 11171744 Đạt
4424 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THẾ HOÀNG 11171817 Đạt
4425 Quản trị Marketing 59B TRẦN MẠNH HÙNG 11171921 Đạt
4426 Quản trị Marketing 59B TĂNG THỊ HƢƠNG 11172019 Đạt
4427 Quản trị Marketing 59B BÙI QUỐC HUY 11172074 Đạt
4428 Quản trị Marketing 59B LÊ THỊ HUYỀN 11172174 Không đạt
4429 Quản trị Marketing 59B CAO BÁ HUỲNH 11172284 Đạt
4430 Quản trị Marketing 59B TRẦN TRUNG KIÊN 11172381 Đạt
4431 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 11172450 Đạt
4432 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN KHÁNH LINH 11172654 Đạt
4433 Quản trị Marketing 59B TẠ THỊ BÍCH LOAN 11172843 Đạt
4434 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THỊ DIỆU LY 11172933 Đạt
4435 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN HÀ MY 11173171 Đạt
4436 Quản trị Marketing 59B PHẠM THỊ TRÀ MY 11173189 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
4437 Quản trị Marketing 59B CAO THỊ NGỌC 11173368 Đạt
4438 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THỊ ÖT NGỌC 11173428 Đạt
4439 Quản trị Marketing 59B NGÔ THỊ NHỊ 11173565 Đạt
4440 Quản trị Marketing 59B ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 11173576 Đạt
4441 Quản trị Marketing 59B LÊ THỊ PHƢƠNG 11173780 Đạt
4442 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THỊ SÁNG 11174043 Đạt
4443 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN HẢI SƠN 11174070 Đạt
4444 Quản trị Marketing 59B TRỊNH HUYỀN THANH 11174226 Đạt
4445 Quản trị Marketing 59B LÊ THỊ THU THẢO 11174317 Đạt
4446 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THỊ THU THẢO 11174382 Đạt
4447 Quản trị Marketing 59B TIÊU HÀ PHƢƠNG THẢO 11174411 Đạt
4448 Quản trị Marketing 59B TRẦN MINH THÖY 11174629 Đạt
4449 Quản trị Marketing 59B ĐỖ THỊ TRANG 11174793 Đạt
4450 Quản trị Marketing 59B ĐỖ CHÍ TÖ 11175073 Không đạt
4451 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THỊ THU UYÊN 11175211 Đạt
4452 Quản trị Marketing 59B HOÀNG THU VÂN 11175243 Đạt
4453 Quản trị Marketing 59B NGÔ DIỆU VI 11175276 Đạt
4454 Quản trị Marketing 59B BÙI THỊ HẢI YẾN 11175363 Đạt
4455 Quản trị Marketing 59B Nguyễn Thị Vân Anh 11176067 Đạt
4456 Quản trị Marketing 59B Vũ Bảo Châu 11176142 Đạt
4457 Quản trị Marketing 59B Nguyễn Quang Huy 11176209 Đạt
4458 Quản trị nhân lực 59A ĐẬU THỊ THIÊN ÂN 11170026 Đạt
4459 Quản trị nhân lực 59A LƢU THỊ VÂN ANH 11170186 Đạt
4460 Quản trị nhân lực 59A PHẠM THỊ QUỲNH ANH 11170361 Đạt
4461 Quản trị nhân lực 59A QUẢN HỮU HOÀNG ANH 11170381 Đạt
4462 Quản trị nhân lực 59A VŨ THỊ TRANG ANH 11170453 Đạt
4463 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170501 Đạt
4464 Quản trị nhân lực 59A ĐỖ THANH BÌNH 11170576 Đạt
4465 Quản trị nhân lực 59A NGÔ PHƢƠNG CHI 11170640 Đạt
4466 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN HỮU ĐẠI 11170749 Đạt
4467 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN MỸ ĐỘ 11170844 Đạt
4468 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN MINH ĐỨC 11170890 Đạt
4469 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN KHÁNH DUY 11171102 Đạt
4470 Quản trị nhân lực 59A TRẦN THỊ DUYÊN 11171136 Đạt
4471 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN THỊ HƢƠNG GIANG 11171185 Đạt
4472 Quản trị nhân lực 59A VŨ THỊ NGUYỆT HÀ 11171367 Đạt
4473 Quản trị nhân lực 59A LÊ VIỆT HẰNG 11171427 Đạt
4474 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN THỊ HẠNH 11171513 Đạt
4475 Quản trị nhân lực 59A VŨ MINH HIẾU 11171696 Đạt
4476 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN THỊ HOA 11171725 Đạt
4477 Quản trị nhân lực 59A ĐẶNG MINH HOÀNG 11171792 Đạt
4478 Quản trị nhân lực 59A LÊ MINH HOÀNG 11171802 Không đạt không có bài
4479 Quản trị nhân lực 59A PHẠM THỊ THU HƢƠNG 11172012 Đạt
4480 Quản trị nhân lực 59A ĐỖ NGỌC HUYỀN 11172155 Đạt
4481 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN THỊ HUYỀN 11172215 Đạt
4482 Quản trị nhân lực 59A PHẠM ĐỨC KHẢI 11172288 Không đạt không có bài
4483 Quản trị nhân lực 59A HOÀNG KHÁNH LÂM 11172400 Đạt
4484 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN KHÁNH LINH 11172656 Đạt
4485 Quản trị nhân lực 59A TRẦN DIỆU LINH 11172772 Đạt
4486 Quản trị nhân lực 59A VŨ KHÁNH LINH 11172817 Đạt
4487 Quản trị nhân lực 59A VƢƠNG THỊ NGỌC MAI 11173029 Đạt
4488 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 11173424 Đạt
4489 Quản trị nhân lực 59A LÊ THANH NHÀN 11173513 Đạt
4490 Quản trị nhân lực 59A LÊ HOÀI PHƢƠNG NHI 11173541 Đạt
4491 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173620 không đạt bài có 2 chữ khác nhau
4492 Quản trị nhân lực 59A HOÀNG MINH QUANG 11173918 không đạt
4493 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN BẢO SƠN 11174068 Đạt
4494 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN THU THẢO 11174386 Đạt
4495 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN HOÀI THƢƠNG 11174573 Đạt
4496 Quản trị nhân lực 59A TRẦN HOÀNG THANH THUỶ 11174603 Đạt
4497 Quản trị nhân lực 59A PHẠM THỊ HOA THÖY 11174626 Đạt
4498 Quản trị nhân lực 59A CHU THỊ HƢƠNG TRÀ 11174735 Đạt
4499 Quản trị nhân lực 59A DƢƠNG HÀ TRANG 11174806 Đạt
4500 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN MINH TRANG 11174875 Đạt
4501 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN TUẤN TRUNG 11175051 Đạt
4502 Quản trị nhân lực 59A CAO VIỆT TÙNG 11175136 Đạt
4503 Quản trị nhân lực 59A ĐOÀN THỊ THU UYÊN 11175196 Đạt
4504 Quản trị nhân lực 59A PHÙNG THỊ UYÊN 11175226 Đạt
4505 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN NGUYÊN VIỆT 11175291 Đạt
4506 Quản trị nhân lực 59A ĐẶNG THỊ YẾN 11175366 Đạt
4507 Quản trị nhân lực 59B LÊ QUẾ ANH 11170150 Đạt
4508 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN VÂN ANH 11170320 Không đạt
4509 Quản trị nhân lực 59B QUÁCH PHƢƠNG ANH 11170380 Đạt
4510 Quản trị nhân lực 59B TRỊNH PHƢƠNG ANH 11170426 Đạt
4511 Quản trị nhân lực 59B VŨ VÂN ANH 11170456 Đạt
4512 Quản trị nhân lực 59B PHÙNG THỊ NGỌC ÁNH 11170510 Đạt
4513 Quản trị nhân lực 59B VŨ MINH CHÂU 11170618 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
4514 Quản trị nhân lực 59B ĐINH VĂN CƢỜNG 11170722 Đạt
4515 Quản trị nhân lực 59B GIANG THỊ DIỆP 11170819 Đạt
4516 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN MINH ĐỨC 11170889 Không đạt
4517 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN TUẤN DŨNG 11171006 Đạt
4518 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN THỊ DUYÊN 11171126 Đạt
4519 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN QUỲNH GIANG 11171178 Không đạt
4520 Quản trị nhân lực 59B LƢU THỊ NGỌC HÀ 11171269 Đạt
4521 Quản trị nhân lực 59B LÊ THỊ HẢI HẰNG 11171420 Đạt
4522 Quản trị nhân lực 59B TRỊNH THU HẰNG 11171481 Đạt
4523 Quản trị nhân lực 59B ĐỖ MẠNH HIỂN 11171615 Đạt
4524 Quản trị nhân lực 59B NGÔ THỊ PHƢƠNG HOA 11171718 Đạt
4525 Quản trị nhân lực 59B VŨ VĂN HÕA 11171763 Đạt
4526 Quản trị nhân lực 59B ĐẶNG MINH HOÀNG 11171793 Đạt
4527 Quản trị nhân lực 59B ĐẶNG THỊ HƢƠNG 11171959 Đạt
4528 Quản trị nhân lực 59B HOÀNG QUANG HUY 11172089 Đạt
4529 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 11172199 Đạt
4530 Quản trị nhân lực 59B TRẦN THU HUYỀN 11172274 Đạt
4531 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN QUỐC KHÁNH 11172327 Đạt
4532 Quản trị nhân lực 59B CHU THỊ NHẬT LỆ 11172474 Đạt
4533 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN TRƢƠNG PHƢỢNG LINH 11172721 Không đạt
4534 Quản trị nhân lực 59B TRỊNH MAI LINH 11172797 Đạt
4535 Quản trị nhân lực 59B VŨ THỊ LINH 11172820 Đạt
4536 Quản trị nhân lực 59B ĐOÀN PHƢƠNG NAM 11173213 Đạt
4537 Quản trị nhân lực 59B PHẠM THỊ NGUYỆT 11173505 Đạt
4538 Quản trị nhân lực 59B KIỀU LAN NHI 11173539 Đạt
4539 Quản trị nhân lực 59B ĐỖ HỒNG NHUNG 11173581 Đạt
4540 Quản trị nhân lực 59B ĐỖ HIỀN PHƢƠNG 11173745 Đạt
4541 Quản trị nhân lực 59B TRỊNH THỊ MAI PHƢƠNG 11173868 Đạt
4542 Quản trị nhân lực 59B LÊ VĂN QUANG 11173921 Không đạt
4543 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174361 Đạt
4544 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN ANH THƢ 11174538 Không đạt
4545 Quản trị nhân lực 59B TRẦN THỊ HOÀI THƢƠNG 11174584 Đạt
4546 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN ĐĂNG THANH THÖY 11174613 Đạt
4547 Quản trị nhân lực 59B VŨ THỊ THU THÖY 11174636 Đạt
4548 Quản trị nhân lực 59B ĐOÀN THU TRANG 11174803 Đạt
4549 Quản trị nhân lực 59B HOÀNG HÀ TRANG 11174814 Đạt
4550 Quản trị nhân lực 59B PHẠM THỊ THÙY TRANG 11174951 Đạt
4551 Quản trị nhân lực 59B VŨ ANH TUẤN 11175133 Đạt
4552 Quản trị nhân lực 59B PHAN THỊ ÁNH TUYẾT 11175188 Không đạt
4553 Quản trị nhân lực 59B HOÀNG PHƢƠNG UYÊN 11175200 Đạt
4554 Quản trị nhân lực 59B LÊ THỊ THANH VÂN 11175247 Đạt
4555 Quản trị nhân lực 59B LÊ HÀ VY 11175336 Đạt
4556 Quản trị nhân lực 59B Lệnh Thanh Tùng 11176504 Không đạt
4557 Tài chính doanh nghiệp 59A ĐINH VÂN ANH 11170071 Đạt
4558 Tài chính doanh nghiệp 59A LÊ TIẾN ANH 11170168 Đạt
4559 Tài chính doanh nghiệp 59A PHÙNG THỊ NGỌC ANH 11170375 Đạt
4560 Tài chính doanh nghiệp 59A HỒ THỊ HỒNG ÁNH 11170471 Đạt
4561 Tài chính doanh nghiệp 59A ĐỖ LƢƠNG BẰNG 11170543 Đạt
4562 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN THANH BÌNH 11170584 Đạt
4563 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN THỊ TÙNG CHI 11170664 Đạt
4564 Tài chính doanh nghiệp 59A LÊ TIẾN ĐẠT 11170789 Đạt
4565 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN DUY ĐÔNG 11170854 Đạt
4566 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN THUỲ DUNG 11170948 Đạt
4567 Tài chính doanh nghiệp 59A HOÀNG THỊ THÙY DƢƠNG 11171031 Đạt
4568 Tài chính doanh nghiệp 59A ĐỖ THANH HÀ 11171235 Đạt
4569 Tài chính doanh nghiệp 59A TRẦN THỊ HIỀN 11171605 Đạt
4570 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN TRUNG HIẾU 11171678 Đạt
4571 Tài chính doanh nghiệp 59A DƢƠNG VIỆT HOÀNG 11171797 Đạt
4572 Tài chính doanh nghiệp 59A HÀ THỊ HƢƠNG 11171969 Đạt
4573 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 11172229 Đạt
4574 Tài chính doanh nghiệp 59A HÀ ÁNH LINH 11172555 Đạt
4575 Tài chính doanh nghiệp 59A LÊ THỊ THANH LOAN 11172835 Đạt
4576 Tài chính doanh nghiệp 59A NGÔ THÙY MINH 11173103 Đạt
4577 Tài chính doanh nghiệp 59A HỒ THANH NGA 11173259 Đạt
4578 Tài chính doanh nghiệp 59A VŨ MINH NHẬT 11173532 Đạt
4579 Tài chính doanh nghiệp 59A HOÀNG CẨM NHUNG 11173584 Đạt
4580 Tài chính doanh nghiệp 59A PHẠM QUỲNH NHUNG 11173632 Đạt
4581 Tài chính doanh nghiệp 59A LÊ TUẤN PHONG 11173691 Đạt
4582 Tài chính doanh nghiệp 59A TRẦN KIM PHƢỢNG 11173895 Đạt
4583 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN NAM SƠN 11174072 Đạt
4584 Tài chính doanh nghiệp 59A KIỀU NGỌC THẢO 11174305 Đạt
4585 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN VIỆT THẢO 11174387 Đạt
4586 Tài chính doanh nghiệp 59A TRẦN MAI THU 11174513 Đạt
4587 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN THỊ THƢƠNG 11174576 Đạt
4588 Tài chính doanh nghiệp 59A KIỀU THU THUỶ 11174600 Đạt
4589 Tài chính doanh nghiệp 59A QUÁCH THỊ THU TRÀ 11174750 Đạt
4590 Tài chính doanh nghiệp 59A TRẦN THỊ THANH TRÀ 11174751 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
4591 Tài chính doanh nghiệp 59A PHẠM MAI TRANG 11174944 Đạt
4592 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN THỊ TUYẾT 11175187 Đạt
4593 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11175403 Đạt
4594 Tài chính doanh nghiệp 59A Trần Phƣơng Thảo 11176054 Đạt
4595 Tài chính doanh nghiệp 59A Lê Phƣơng Mai 11176065 Đạt
4596 Tài chính doanh nghiệp 59A Vũ Lan Bình 11176095 Không đạt
4597 Tài chính doanh nghiệp 59A Tống Khánh Linh 11176112 Đạt
4598 Tài chính doanh nghiệp 59A Nguyễn Thanh Phƣơng 11176155 Đạt
4599 Tài chính doanh nghiệp 59A Trần Hải Hạnh 11176165 Đạt
4600 Tài chính doanh nghiệp 59A Nguyễn Đức Việt 11176177 Đạt
4601 Tài chính doanh nghiệp 59A Nguyễn Trà My 11176204 Đạt
4602 Tài chính doanh nghiệp 59A Nguyễn Tuấn Kiên 11176225 Đạt
4603 Tài chính doanh nghiệp 59A Phạm Diệu Thuần 11176284 Đạt
4604 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 11170282 Đạt
4605 Tài chính doanh nghiệp 59B NHÂM ĐỨC ANH 11170328 Đạt
4606 Tài chính doanh nghiệp 59B TRẦN ĐỨC ANH 11170390 Đạt
4607 Tài chính doanh nghiệp 59B PHẠM NHẬT ÁNH 11170508 Đạt
4608 Tài chính doanh nghiệp 59B ĐẶNG THẾ BÁU 11170557 Đạt
4609 Tài chính doanh nghiệp 59B ĐẬU THỊ THẢO CHI 11170623 Đạt
4610 Tài chính doanh nghiệp 59B TRƢƠNG VIỆT CHUNG 11170706 Đạt
4611 Tài chính doanh nghiệp 59B NGÔ THỊ MINH DIỄM 11170813 Đạt
4612 Tài chính doanh nghiệp 59B BÙI THỊ DUNG 11170918 Đạt
4613 Tài chính doanh nghiệp 59B PHAN THỊ THUỲ DUNG 11170958 Đạt
4614 Tài chính doanh nghiệp 59B LÊ THỊ THUỲ DƢƠNG 11171037 Đạt
4615 Tài chính doanh nghiệp 59B HOÀNG THU HẰNG 11171416 Đạt
4616 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN TRUNG HIẾU 11171677 Đạt
4617 Tài chính doanh nghiệp 59B VŨ VIỆT HOÀI 11171778 Đạt
4618 Tài chính doanh nghiệp 59B HỒ MINH HỒNG 11171847 Đạt
4619 Tài chính doanh nghiệp 59B BẠCH THỊ HUYỀN 11172143 Đạt
4620 Tài chính doanh nghiệp 59B TRẦN HẢI HUYỀN 11172260 Đạt
4621 Tài chính doanh nghiệp 59B PHẠM THY KHÁNH LINH 11172744 Đạt
4622 Tài chính doanh nghiệp 59B PHẠM ĐỨC LONG 11172887 Đạt
4623 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN TRÀ MY 11173186 Đạt
4624 Tài chính doanh nghiệp 59B TRẦN THỊ NGÁT 11173342 Đạt
4625 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN THẢO NHI 11173549 Đạt
4626 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN THỊ NHUNG 11173610 Đạt
4627 Tài chính doanh nghiệp 59B BÙI THỊ NHẬT NINH 11173650 Đạt
4628 Tài chính doanh nghiệp 59B NGÔ ANH PHƢƠNG 11173790 Đạt
4629 Tài chính doanh nghiệp 59B PHẠM NGỌC QUỲNH 11174024 Đạt
4630 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN PHÙNG HẢI THANH 11174211 Đạt
4631 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174355 Đạt
4632 Tài chính doanh nghiệp 59B TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174424 Đạt
4633 Tài chính doanh nghiệp 59B BÙI THỊ HUYỀN THƢ 11174521 Đạt
4634 Tài chính doanh nghiệp 59B ĐỖ THANH THUỲ 11174591 Đạt
4635 Tài chính doanh nghiệp 59B VŨ THỊ MINH THÖY 11174635 Đạt
4636 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN THỊ TRANG 11174883 Đạt
4637 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 11174901 Đạt
4638 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN VĂN TUẤN 11175128 Đạt
4639 Tài chính doanh nghiệp 59B HOÀNG THỊ THU UYÊN 11175202 Đạt
4640 Tài chính doanh nghiệp 59B Trịnh Thị Linh Chi 11176003 Đạt
4641 Tài chính doanh nghiệp 59B Nguyễn Thị Minh Hằng 11176063 Đạt
4642 Tài chính doanh nghiệp 59B Lê Việt Hà 11176076 Đạt
4643 Tài chính doanh nghiệp 59B Nguyễn Bảo Linh 11176096 Đạt
4644 Tài chính doanh nghiệp 59B Mai Quang Dũng 11176122 Đạt
4645 Tài chính doanh nghiệp 59B Dƣơng Hữu Phúc 11176161 Đạt
4646 Tài chính doanh nghiệp 59B Lƣơng Quốc Anh 11176167 Không đạt Nghỉ 4 buổi
4647 Tài chính doanh nghiệp 59B Chu Hồng Nhung 11176180 Đạt
4648 Tài chính doanh nghiệp 59B Đào Phƣơng Anh 11176206 Đạt
4649 Tài chính doanh nghiệp 59B Vi Ngọc Diệu Ly 11176226 Đạt
4650 Tài chính doanh nghiệp 59B Lý Hoàng Phúc 11176296 Đạt
4651 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN ĐỨC ANH 11170204 Đạt
4652 Tài chính doanh nghiệp 59C PHẠM TIẾN ANH 11170364 Đạt
4653 Tài chính doanh nghiệp 59C HÀ THỊ NGỌC ÁNH 11170469 Đạt
4654 Tài chính doanh nghiệp 59C ĐOÀN ANH BÁCH 11170535 Đạt
4655 Tài chính doanh nghiệp 59C TRỊNH NGỌC BÍCH 11170572 Đạt
4656 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN LINH CHI 11170646 Đạt
4657 Tài chính doanh nghiệp 59C ĐÀO PHÙNG ĐẠI 11170745 Đạt
4658 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 11170829 Đạt
4659 Tài chính doanh nghiệp 59C LÊ THÙY DUNG 11170935 Không đạt
4660 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN TIẾN DŨNG 11171000 Đạt
4661 Tài chính doanh nghiệp 59C ĐÀM THỊ LINH GIANG 11171148 Đạt
4662 Tài chính doanh nghiệp 59C LÊ THỊ HUYỀN HẠNH 11171501 Đạt
4663 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN VĂN HIẾU 11171681 Không đạt
4664 Tài chính doanh nghiệp 59C PHẠM THỊ HOAN 11171780 Đạt
4665 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN TRUNG HƢNG 11171943 Đạt
4666 Tài chính doanh nghiệp 59C LÊ KHÁNH HUYỀN 11172170 Đạt
4667 Tài chính doanh nghiệp 59C VŨ LÊ QUỐC KHÁNH 11172340 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
4668 Tài chính doanh nghiệp 59C PHẠM VŨ THÙY LINH 11172748 Đạt
4669 Tài chính doanh nghiệp 59C TRẦN THỊ LY 11172941 Đạt
4670 Tài chính doanh nghiệp 59C LÊ HOÀNG NAM 11173217 Không đạt
4671 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 11173412 Đạt
4672 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN MINH NHƢ 11173570 Đạt
4673 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173617 Đạt
4674 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN THỊ OANH 11173668 Đạt
4675 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN MINH PHƢƠNG 11173813 Đạt
4676 Tài chính doanh nghiệp 59C LƢỜNG TUẤN SƠN 11174067 Đạt
4677 Tài chính doanh nghiệp 59C ĐOÀN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174289 Đạt
4678 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174356 Đạt
4679 Tài chính doanh nghiệp 59C BÙI THỊ THOA 11174469 Đạt
4680 Tài chính doanh nghiệp 59C HÀ MINH THƢ 11174527 Đạt
4681 Tài chính doanh nghiệp 59C CHU BÍCH THUỶ 11174597 Đạt
4682 Tài chính doanh nghiệp 59C BÙI THANH TOÀN 11174717 Đạt
4683 Tài chính doanh nghiệp 59C DƢƠNG THỊ THU TRANG 11174808 Đạt
4684 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN THÙY TRANG 11174937 Đạt
4685 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN VŨ TÙNG 11175162 Đạt
4686 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN HẢI YẾN 11175387 Đạt
4687 Tài chính doanh nghiệp 59C Nguyễn Hồng Hạnh 11176018 Đạt
4688 Tài chính doanh nghiệp 59C Nguyễn Thu Uyên 11176064 Đạt
4689 Tài chính doanh nghiệp 59C Nguyễn Trần Khánh Linh 11176082 Đạt
4690 Tài chính doanh nghiệp 59C Đoàn Thị Ánh Linh 11176106 Đạt
4691 Tài chính doanh nghiệp 59C Nguyễn Ngọc Mai 11176130 Đạt
4692 Tài chính doanh nghiệp 59C Nguyễn Công Hùng 11176164 Đạt
4693 Tài chính doanh nghiệp 59C Vũ Lê Bạch Dƣơng 11176168 Đạt
4694 Tài chính doanh nghiệp 59C Hoàng Thu Ngân 11176193 Đạt
4695 Tài chính doanh nghiệp 59C Hồ Nam Duy 11176224 Đạt
4696 Tài chính doanh nghiệp 59C Ngô Mai Hƣơng 11176241 Đạt
4697 Tài chính doanh nghiệp 59C Hoàng Mai Hƣơng 11176297 Đạt
4698 Tài chính doanh nghiệp NS Lƣơng Hƣơng Giang 11177075 Đạt
4699 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Thị Thuý Hồng 11177076 Đạt
4700 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Lƣơng Anh 11177077 Không đạt Không có bài
4701 Tài chính doanh nghiệp NS Hoàng Ngọc Trâm 11177078 Đạt
4702 Tài chính doanh nghiệp NS Đặng Tấn Dũng 11177079 Đạt
4703 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Tuấn Nam 11177080 Đạt
4704 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Mỹ Anh 11177081 Đạt
4705 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Khánh Huyền 11177082 Đạt
4706 Tài chính doanh nghiệp NS Phạm Thảo Vy 11177083 Đạt
4707 Tài chính doanh nghiệp NS Lƣơng Thị Phƣơng Hiền 11177084 Đạt
4708 Tài chính doanh nghiệp NS Trần Anh Thƣ 11177085 Đạt
4709 Tài chính doanh nghiệp NS Tăng Khánh Linh 11177086 Đạt
4710 Tài chính doanh nghiệp NS Lâm Đức Anh 11177087 Không đạt
4711 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Đình Toàn 11177088 Đạt
4712 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Minh Anh 11177089 Đạt
4713 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Thu Phƣơng 11177090 Đạt
4714 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Lê Bảo Trâm 11177091 Đạt
4715 Tài chính doanh nghiệp NS Phạm Trần Hà Anh 11177092 Đạt
4716 Tài chính doanh nghiệp NS Dƣơng Đức Tài 11177093 Đạt
4717 Tài chính doanh nghiệp NS Hoàng Phƣơng Anh 11177094 Đạt
4718 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Minh Đức 11177095 Đạt
4719 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Công Sơn 11177096 Đạt
4720 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Trọng Đạo 11177097 Đạt
4721 Tài chính doanh nghiệp NS Chu Thị Huyền Trang 11177098 Đạt
4722 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Văn Lập 11177099 Đạt
4723 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Nhƣ Quỳnh 11177100 Đạt
4724 Tài chính doanh nghiệp NS Lƣơng Thu Hoài 11177101 Đạt
4725 Tài chính doanh nghiệp NS Trần Trung Kiên 11177102 Đạt
4726 Tài chính doanh nghiệp NS Trịnh Quý 11177103 Đạt
4727 Tài chính doanh nghiệp NS Hồ Lê Ngọc Huyền 11177104 Đạt
4728 Tài chính doanh nghiệp NS Đỗ Mạnh Tuấn 11177105 Đạt
4729 Tài chính doanh nghiệp NS Phùng Bá Duy Linh 11177106 Đạt
4730 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN THỊ BẢO AN 11170012 Đạt
4731 Tài chính quốc tế 59A ĐINH QUANG ANH 11170069 Đạt
4732 Tài chính quốc tế 59A PHƢƠNG THỊ VÂN ANH 11170378 Đạt
4733 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN NGỌC BÍCH 11170564 Đạt
4734 Tài chính quốc tế 59A LÊ NGUYÊN BÌNH 11170579 Đạt
4735 Tài chính quốc tế 59A LÊ BÙI MINH CHIẾN 11170690 Không đạt
4736 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN MINH DIỆP 11170825 Đạt
4737 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN THỊ PHƢƠNG DUNG 11170944 Đạt
4738 Tài chính quốc tế 59A PHẠM THỊ DUNG 11170955 Đạt
4739 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN MẠNH DŨNG 11170994 Không đạt
4740 Tài chính quốc tế 59A LÊ HƢƠNG GIANG 11171158 Đạt
4741 Tài chính quốc tế 59A VŨ HƢƠNG GIANG 11171217 Đạt
4742 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN THỊ HẢI HÀ 11171297 Đạt
4743 Tài chính quốc tế 59A TRỊNH THU HÀ 11171362 Đạt
4744 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN THỊ HẠNH 11171512 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
4745 Tài chính quốc tế 59A TRẦN THỊ THANH HIỀN 11171607 Đạt
4746 Tài chính quốc tế 59A LÊ MỸ HOA 11171710 Đạt
4747 Tài chính quốc tế 59A LÊ THỊ HÕA 11171750 Đạt
4748 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN KHÁNH HƢNG 11171941 Đạt
4749 Tài chính quốc tế 59A TẠ THỊ HƢƠNG 11172018 Đạt
4750 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN THỊ THU HƢỜNG 11172058 Đạt
4751 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN QUANG HUY 11172118 Đạt
4752 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN THỊ HUYỀN 11172213 Đạt
4753 Tài chính quốc tế 59A BÙI THỊ DIỆU LINH 11172504 Đạt
4754 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN DIỆU LINH 11172637 Đạt
4755 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN PHƢƠNG LINH 11172667 Đạt
4756 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11172707 Đạt
4757 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN DIỄM LY 11172927 Đạt
4758 Tài chính quốc tế 59A CHUNG PHƢƠNG MAI 11172956 Đạt
4759 Tài chính quốc tế 59A LÝ ĐỨC MẠNH 11173036 Đạt
4760 Tài chính quốc tế 59A HOÀNG NGUYÊN MINH 11173087 Đạt
4761 Tài chính quốc tế 59A VŨ THÀNH NAM 11173249 Không đạt Không có bài
4762 Tài chính quốc tế 59A ĐỖ THỊ BÍCH NHUNG 11173582 Đạt
4763 Tài chính quốc tế 59A DƢƠNG THÙY NINH 11173652 Đạt
4764 Tài chính quốc tế 59A TÔ HỮU PHÖC 11173711 Đạt
4765 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN LINH PHƢƠNG 11173809 Đạt
4766 Tài chính quốc tế 59A TRẦN HOÀNG QUÂN 11173912 Đạt
4767 Tài chính quốc tế 59A BÙI HOÀNG SƠN 11174050 Đạt
4768 Tài chính quốc tế 59A MAI ĐÌNH TÂM 11174116 Không đạt
4769 Tài chính quốc tế 59A ĐẶNG THỊ PHƢƠNG THẢO 11174282 Đạt
4770 Tài chính quốc tế 59A MAI PHƢƠNG THẢO 11174325 Đạt
4771 Tài chính quốc tế 59A TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174425 Đạt
4772 Tài chính quốc tế 59A HOÀNG ANH THƠ 11174463 Đạt
4773 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN THỊ THÖY 11174619 Đạt
4774 Tài chính quốc tế 59A ĐẶNG LÊ PHƢƠNG TRANG 11174778 Đạt
4775 Tài chính quốc tế 59A CAO THỊ VINH 11175300 Đạt
4776 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11175402 Đạt
4777 Tài chính quốc tế 59A Uy Sikean 11177201 Không đạt Không có bài
4778 Tài chính quốc tế 59A Chheng Chhen Chanmouylin 11177203 Không đạt Không có bài
4779 Tài chính quốc tế 59A Souvin SIOUDOMPHONE 11177224 Không đạt Không có bài
4780 Tài chính quốc tế 59B PHAN LÊ HOÀNG ÂN 11170028 Đạt
4781 Tài chính quốc tế 59B LÊ THỊ VÂN ANH 11170167 Không đạt Nghỉ 2 buổi
4782 Tài chính quốc tế 59B ĐINH THẠCH BÍCH 11170562 Đạt
4783 Tài chính quốc tế 59B TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 11170571 Không đạt Nghỉ 2 buổi
4784 Tài chính quốc tế 59B HOÀNG MAI CHI 11170633 Đạt
4785 Tài chính quốc tế 59B KHƢƠNG LINH ĐAN 11170757 Đạt
4786 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THANH DUNG 11170939 Đạt
4787 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THÙY DUNG 11170951 Đạt
4788 Tài chính quốc tế 59B LÊ NHƢ DŨNG 11170981 Đạt
4789 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 11171129 Đạt
4790 Tài chính quốc tế 59B TRẦN QUỲNH GIANG 11171211 Đạt
4791 Tài chính quốc tế 59B ĐỖ THỊ HÀ 11171236 Đạt
4792 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THU HÀ 11171321 Đạt
4793 Tài chính quốc tế 59B CAO THỊ THU HẰNG 11171407 Đạt
4794 Tài chính quốc tế 59B TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 11171532 Đạt
4795 Tài chính quốc tế 59B TRẦN THỊ HIẾU 11171692 Không đạt Nghỉ 2 buổi
4796 Tài chính quốc tế 59B NGÔ THỊ THANH HOA 11171719 Đạt
4797 Tài chính quốc tế 59B VƢƠNG MINH HOÀNG 11171839 Đạt
4798 Tài chính quốc tế 59B ĐỖ THU HƢƠNG 11171965 Đạt
4799 Tài chính quốc tế 59B VŨ MAI HƢƠNG 11172032 Đạt
4800 Tài chính quốc tế 59B VŨ THỊ HƢỜNG 11172068 Đạt
4801 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THANH HUYỀN 11172206 Đạt
4802 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 11172219 Đạt
4803 Tài chính quốc tế 59B ĐỖ THÙY LINH 11172541 Đạt
4804 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN KHÁNH LINH 11172655 Đạt
4805 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 11172688 Đạt
4806 Tài chính quốc tế 59B TRẦN KHÁNH LINH 11172780 Đạt
4807 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN HƢƠNG LY 11172931 Đạt
4808 Tài chính quốc tế 59B TRƢƠNG NGỌC MAI 11173024 Đạt
4809 Tài chính quốc tế 59B ĐỖ VĨNH HOÀNG MINH 11173082 Đạt
4810 Tài chính quốc tế 59B PHẠM CÔNG MINH 11173130 Đạt
4811 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THÖY NGA 11173281 Đạt
4812 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN HỒNG NHUNG 11173602 Đạt
4813 Tài chính quốc tế 59B PHẠM THANH PHONG 11173696 Đạt
4814 Tài chính quốc tế 59B ĐẶNG LÊ NAM PHƢƠNG 11173732 Đạt
4815 Tài chính quốc tế 59B VŨ MAI PHƢƠNG 11173871 Đạt
4816 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THỊ THÖY QUỲNH 11174021 Đạt
4817 Tài chính quốc tế 59B LÊ THÁI SƠN 11174065 Đạt
4818 Tài chính quốc tế 59B VŨ TIẾN THÀNH 11174268 Không đạt
4819 Tài chính quốc tế 59B DƢƠNG THỊ THANH THẢO 11174292 Đạt
4820 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174353 Đạt
4821 Tài chính quốc tế 59B VŨ THỊ THẢO 11174437 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
4822 Tài chính quốc tế 59B TRẦN THỊ MINH THƠM 11174478 Đạt
4823 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN XUÂN TIẾN 11174700 Đạt
4824 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN HÀ TRANG 11174862 Không đạt Nghỉ 2 buổi
4825 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THỊ YẾN 11175393 Đạt
4826 Tài chính quốc tế 59B Lầu Bá Lầu 11176309 Đạt
4827 Tài chính quốc tế 59B Uk Puthy 11177202 Không đạt không có bài
4828 Tài chính quốc tế 59B Leepor LOR 11177223 Không đạt không có bài
4829 Tiếng Anh thƣơng mại 59A ĐỖ ĐỨC ANH 11170072 Đạt
4830 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN XUÂN QUANG ANH 11170327 Đạt
4831 Tiếng Anh thƣơng mại 59A TRẦN THỊ MAI ANH 11170409 Đạt
4832 Tiếng Anh thƣơng mại 59A TRƢƠNG VIỆT ANH 11170430 Đạt
4833 Tiếng Anh thƣơng mại 59A TRẦN QUỲNH CHI 11170680 Đạt
4834 Tiếng Anh thƣơng mại 59A HOÀNG THÙY DUNG 11170930 Đạt
4835 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN THỊ DUYÊN 11171123 Đạt
4836 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN TRƢỜNG GIANG 11171194 Đạt
4837 Tiếng Anh thƣơng mại 59A BÙI THU HÀ 11171223 Đạt
4838 Tiếng Anh thƣơng mại 59A LÊ THỊ THANH HẰNG 11171422 Đạt
4839 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGÔ PHI HIỆP 11171626 Đạt
4840 Tiếng Anh thƣơng mại 59A ĐẶNG THỊ MINH HÕA 11171745 Đạt
4841 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGÔ THỊ GIANG HƢƠNG 11171984 Đạt
4842 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGÔ THU HUYỀN 11172189 Đạt
4843 Tiếng Anh thƣơng mại 59A PHẠM THANH HUYỀN 11172242 Đạt
4844 Tiếng Anh thƣơng mại 59A DƢƠNG THỊ THANH LAM 11172391 Đạt
4845 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN HÀ LINH 11172640 Đạt
4846 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN THÙY LINH 11172713 Đạt
4847 Tiếng Anh thƣơng mại 59A HOÀNG THỊ NGỌC MAI 11172972 Đạt
4848 Tiếng Anh thƣơng mại 59A ĐẶNG VĂN MẠNH 11173030 Đạt
4849 Tiếng Anh thƣơng mại 59A THANG PHAN HOÀI NAM 11173239 Đạt
4850 Tiếng Anh thƣơng mại 59A ĐỒNG VŨ KIM NGÂN 11173307 Đạt
4851 Tiếng Anh thƣơng mại 59A LƢU QUANG NGỌC 11173390 Đạt
4852 Tiếng Anh thƣơng mại 59A PHẠM TUẤN NGỌC 11173441 Đạt
4853 Tiếng Anh thƣơng mại 59A VĂN THỊ NGỌC 11173456 Đạt
4854 Tiếng Anh thƣơng mại 59A TRẦN THỊ NHUNG 11173639 Đạt
4855 Tiếng Anh thƣơng mại 59A ĐỖ THU PHƢƠNG 11173750 Đạt
4856 Tiếng Anh thƣơng mại 59A TRẦN HÀ PHƢƠNG 11173856 Đạt
4857 Tiếng Anh thƣơng mại 59A BÙI THỊ NGỌC QUỲNH 11173974 Đạt
4858 Tiếng Anh thƣơng mại 59A LÊ THỊ QUỲNH 11173997 Đạt
4859 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGÔ THANH TÂM 11174117 Đạt
4860 Tiếng Anh thƣơng mại 59A VŨ THỊ THANH 11174227 Đạt
4861 Tiếng Anh thƣơng mại 59A VŨ NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174432 Đạt
4862 Tiếng Anh thƣơng mại 59A BÙI MINH THU 11174481 Đạt
4863 Tiếng Anh thƣơng mại 59A LỀU THỊ THƢƠNG 11174569 Đạt
4864 Tiếng Anh thƣơng mại 59A CHU THỊ THÙY 11174637 Đạt
4865 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN THỊ HƢƠNG TRÀ 11174744 Đạt
4866 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 11174900 Đạt
4867 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN AN TRINH 11175017 Đạt
4868 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN THU UYÊN 11175215 Đạt
4869 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN HỒNG VIỆT 11175290 Đạt
4870 Tiếng Anh thƣơng mại 59A DIỆP HẢI YẾN 11175367 Đạt
4871 Tiếng Anh thƣơng mại 59B TẠ MAI ANH 11170382 Đạt
4872 Tiếng Anh thƣơng mại 59B TRẦN TIẾN ANH 11170413 Đạt
4873 Tiếng Anh thƣơng mại 59B TRẦN THỊ BÍCH 11170570 Đạt
4874 Tiếng Anh thƣơng mại 59B LÊ HOÀNG PHƢƠNG DIỆU 11170835 Đạt
4875 Tiếng Anh thƣơng mại 59B ĐOÀN VIỆT DŨNG 11170976 Đạt
4876 Tiếng Anh thƣơng mại 59B TẠ KỲ DUYÊN 11171132 Đạt
4877 Tiếng Anh thƣơng mại 59B PHAN HOÀI GIANG 11171199 Đạt
4878 Tiếng Anh thƣơng mại 59B LÊ NGỌC HÀ 11171258 Đạt
4879 Tiếng Anh thƣơng mại 59B HOÀNG THỊ HẠNH 11171496 Đạt
4880 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN MINH HIẾU 11171666 Đạt
4881 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN VĂN HOÀNG 11171820 Đạt
4882 Tiếng Anh thƣơng mại 59B LÊ THỊ THU HƢỜNG 11172050 Đạt
4883 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 11172195 Đạt
4884 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN ĐỨC KHẢI 11172287 Đạt
4885 Tiếng Anh thƣơng mại 59B HỎA THÙY LINH 11172561 Đạt
4886 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN KHÁNH LINH 11172651 Đạt
4887 Tiếng Anh thƣơng mại 59B QUÁCH THÙY LINH 11172760 Đạt
4888 Tiếng Anh thƣơng mại 59B LÊ THỊ MAI 11172978 Đạt
4889 Tiếng Anh thƣơng mại 59B LÊ PHẠM NGUYỆT MINH 11173094 Đạt
4890 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ YẾN NGA 11173280 Đạt
4891 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ THU NGOAN 11173365 Đạt
4892 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN ÁNH NGỌC 11173394 Đạt
4893 Tiếng Anh thƣơng mại 59B TRẦN THỊ MINH NGỌC 11173451 Đạt
4894 Tiếng Anh thƣơng mại 59B TRIỆU THỊ PHƢƠNG NHÀN 11173515 Đạt
4895 Tiếng Anh thƣơng mại 59B TRẦN THỊ NỤ 11173656 Đạt
4896 Tiếng Anh thƣơng mại 59B LƢ THANH PHƢƠNG 11173786 Đạt
4897 Tiếng Anh thƣơng mại 59B TRẦN THỊ QUỲNH PHƢƠNG 11173863 Đạt
4898 Tiếng Anh thƣơng mại 59B ĐẶNG DIỄM QUỲNH 11173978 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
4899 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN LÊ VIỆT QUỲNH 11174009 Đạt
4900 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ TÂM 11174120 Đạt
4901 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG THANH 11174210 Đạt
4902 Tiếng Anh thƣơng mại 59B ĐẶNG THỊ THANH THẢO 11174283 Đạt
4903 Tiếng Anh thƣơng mại 59B LƢƠNG GIA THẾ 11174438 Không đạt Không có bài
4904 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ THÖY 11174615 Không đạt
4905 Tiếng Anh thƣơng mại 59B CAO THỊ QUỲNH TRANG 11174772 Không đạt Không có bài
4906 Tiếng Anh thƣơng mại 59B PHẠM THỊ THÙY TRANG 11174950 Đạt
4907 Tiếng Anh thƣơng mại 59B BÙI NGỌC BẢO VÂN 11175236 Đạt
4908 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN QUANG VĨNH 11175313 Đạt
4909 Tiếng Anh thƣơng mại 59B PHAN HẢI YẾN 11175410 Không đạt
4910 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN QUANG ANH 11170255 Đạt
4911 Tiếng Anh thƣơng mại 59C TRẦN PHƢƠNG ANH 11170401 Đạt
4912 Tiếng Anh thƣơng mại 59C TRẦN VÂN ANH 11170419 Đạt
4913 Tiếng Anh thƣơng mại 59C ĐỖ LINH CHI 11170627 Đạt
4914 Tiếng Anh thƣơng mại 59C PHAN THỊ MAI ĐOAN 11170845 Đạt
4915 Tiếng Anh thƣơng mại 59C VŨ TÙNG DƢƠNG 11171089 Đạt
4916 Tiếng Anh thƣơng mại 59C BÙI TRÀ GIANG 11171147 Đạt
4917 Tiếng Anh thƣơng mại 59C TRẦN THỊ HƢƠNG GIANG 11171214 Đạt
4918 Tiếng Anh thƣơng mại 59C LÝ HOÀNG HÀ 11171272 Đạt
4919 Tiếng Anh thƣơng mại 59C VŨ THỊ HẠNH 11171539 Đạt
4920 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN DIỆU HOA 11171720 Đạt
4921 Tiếng Anh thƣơng mại 59C BÙI XUÂN HUY 11172075 Đạt
4922 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN THỊ HUYỀN 11172209 Đạt
4923 Tiếng Anh thƣơng mại 59C LÊ THỊ THÙY LINH 11172608 Đạt
4924 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN THỊ LINH 11172674 Đạt
4925 Tiếng Anh thƣơng mại 59C TRẦN THỊ PHƢƠNG LINH 11172790 Đạt
4926 Tiếng Anh thƣơng mại 59C VŨ QUỲNH MAI 11173026 Đạt
4927 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN TRÀ MY 11173184 Đạt
4928 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN THỊ THU NGÀ 11173296 Đạt
4929 Tiếng Anh thƣơng mại 59C LẠI THỊ NGỌC 11173387 Đạt
4930 Tiếng Anh thƣơng mại 59C PHẠM THỊ BẢO NGỌC 11173437 Đạt
4931 Tiếng Anh thƣơng mại 59C TRẦN VŨ BÍCH NGỌC 11173454 Đạt
4932 Tiếng Anh thƣơng mại 59C LÊ THỊ NHUNG 11173589 Đạt
4933 Tiếng Anh thƣơng mại 59C HOÀNG KIỀU OANH 11173661 Đạt
4934 Tiếng Anh thƣơng mại 59C MAI THỊ THANH PHƢƠNG 11173789 Không đạt Nghỉ 4 buổi
4935 Tiếng Anh thƣơng mại 59C TRỊNH NHƢ PHƢƠNG 11173867 Đạt
4936 Tiếng Anh thƣơng mại 59C HOÀNG THỊ THUÝ QUỲNH 11173990 Đạt
4937 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN THỊ NHƢ QUỲNH 11174017 Đạt
4938 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN NGỌC THĂNG 11174167 Đạt
4939 Tiếng Anh thƣơng mại 59C PHẠM LAN THANH 11174222 Không đạt Nghỉ 4 buổi
4940 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174343 Đạt
4941 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN ĐỨC THỊNH 11174456 Đạt
4942 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN DIỄM THU 11174498 Đạt
4943 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN THỊ THÖY 11174616 Đạt
4944 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN MINH THÙY 11174639 Đạt
4945 Tiếng Anh thƣơng mại 59C ĐÀM MAI TRANG 11174776 Đạt
4946 Tiếng Anh thƣơng mại 59C VŨ THỊ THU TRANG 11175002 Đạt
4947 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN PHƢƠNG UYÊN 11175208 Đạt
4948 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGÔ ĐỨC VIỆT 11175287 Đạt
4949 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN THẾ VŨ 11175321 Không đạt Nghỉ 4 buổi
4950 Tiếng Anh thƣơng mại 59C TRẦN HẢI YẾN 11175416 Đạt
4951 Tin học kinh tế 59 LẠI VIỆT ANH 11170138 Đạt
4952 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11170301 Đạt
4953 Tin học kinh tế 59 TRẦN THỊ LAN ANH 11170408 Đạt
4954 Tin học kinh tế 59 VŨ DIỆP ANH 11170432 Đạt
4955 Tin học kinh tế 59 NGÔ THỊ NGỌC ÁNH 11170484 Đạt
4956 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN VIỆT BẮC 11170531 Đạt
4957 Tin học kinh tế 59 PHẠM TIẾN CẢNH 11170593 Đạt
4958 Tin học kinh tế 59 LÊ KIM CHI 11170636 Không đạt Không có bài
4959 Tin học kinh tế 59 PHẠM QUỐC CƢỜNG 11170738 Không đạt Không có bài
4960 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 11170798 Đạt
4961 Tin học kinh tế 59 MAI ANH ĐỨC 11170882 Đạt
4962 Tin học kinh tế 59 TRẦN TUẤN DƢƠNG 11171081 Đạt
4963 Tin học kinh tế 59 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 11171117 Đạt
4964 Tin học kinh tế 59 VŨ VIỆT HÀ 11171371 Đạt
4965 Tin học kinh tế 59 TRỊNH NGỌC HẠ 11171377 Đạt
4966 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ THÖY HẰNG 11171455 Không đạt Không có bài
4967 Tin học kinh tế 59 LÊ THỊ HOA 11171714 Đạt
4968 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ HOÀI HÕA 11171757 Đạt
4969 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 11171772 Đạt
4970 Tin học kinh tế 59 HỒ VIỆT HOÀNG 11171798 Đạt
4971 Tin học kinh tế 59 VŨ TIẾN HỢP 11171866 Đạt
4972 Tin học kinh tế 59 ĐỖ MẠNH HÙNG 11171901 Đạt
4973 Tin học kinh tế 59 LÊ NGỌC HƢNG 11171935 Đạt
4974 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THANH HƢƠNG 11171991 Đạt
4975 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ HƢƠNG 11171995 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
4976 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ MAI HƢƠNG 11172002 Đạt
4977 Tin học kinh tế 59 TRƢƠNG THỊ THU HƢƠNG 11172030 Đạt
4978 Tin học kinh tế 59 THÁI HOÀNG KHẢI 11172290 Đạt
4979 Tin học kinh tế 59 HOÀNG DUY KHÁNH 11172310 Đạt
4980 Tin học kinh tế 59 PHẠM GIA KHIÊM 11172342 Đạt
4981 Tin học kinh tế 59 TRỊNH THỊ QUẾ LAN 11172463 Đạt
4982 Tin học kinh tế 59 TRẦN NGỌC LỄ 11172473 Đạt
4983 Tin học kinh tế 59 BÙI KHÁNH LINH 11172500 Đạt
4984 Tin học kinh tế 59 NGÔ THÙY LINH 11172630 Đạt
4985 Tin học kinh tế 59 TRẦN THỊ LOAN 11172845 Đạt
4986 Tin học kinh tế 59 LÊ PHÖC LỘC 11172857 Đạt
4987 Tin học kinh tế 59 BÙI NGỌC MAI 11172953 Không đạt Nghỉ 2 buổi
4988 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ MAI 11173001 Đạt
4989 Tin học kinh tế 59 NGÔ PHẠM PHƢƠNG NAM 11173219 Đạt
4990 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN HẢI NAM 11173221 Đạt
4991 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN HẢI NAM 11173222 Đạt
4992 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173621 Đạt
4993 Tin học kinh tế 59 TRẦN THỊ NHUNG 11173640 Đạt
4994 Tin học kinh tế 59 ĐINH THU PHƢƠNG 11173744 Không đạt Không có bài
4995 Tin học kinh tế 59 DƢƠNG THẾ PHƢƠNG 11173754 Đạt
4996 Tin học kinh tế 59 LƢU MINH PHƢƠNG 11173788 Đạt
4997 Tin học kinh tế 59 PHẠM NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG 11173849 Đạt
4998 Tin học kinh tế 59 VŨ BẢO PHƢƠNG 11173870 Không đạt
4999 Tin học kinh tế 59 VŨ THU PHƢƠNG 11173881 Đạt
5000 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN HỒNG QUÂN 11173907 Đạt
5001 Tin học kinh tế 59 LÊ MINH QUANG 11173919 Đạt
5002 Tin học kinh tế 59 PHẠM MINH SÁNG 11174045 Đạt
5003 Tin học kinh tế 59 LÃ HOÀNG THÁI 11174136 Đạt
5004 Tin học kinh tế 59 HOÀNG TUẤN THÀNH 11174236 Đạt
5005 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN CHÍ THÀNH 11174244 Không đạt Không có bài
5006 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 11174381 Đạt
5007 Tin học kinh tế 59 LẠI THỊ THƠ 11174465 Đạt
5008 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ THÖY 11174621 Đạt
5009 Tin học kinh tế 59 PHẠM ĐỨC TOÀN 11174725 Đạt
5010 Tin học kinh tế 59 CHU PHƢƠNG TRANG 11174774 Đạt
5011 Tin học kinh tế 59 LÊ QUỲNH TRANG 11174829 Đạt
5012 Tin học kinh tế 59 TRẦN THỊ TRANG 11174972 Đạt
5013 Tin học kinh tế 59 HOÀNG KHÁNH VƢỢNG 11175330 Đạt
5014 Tin học kinh tế 59 Nguyễn Việt Thành 11176019 Đạt
5015 Tin học kinh tế 59 Thepsimeuang CHANTHAVIXAY 11177218 Đạt
5016 Toán kinh tế 59 MAI TRUNG ANH 11170192 Đạt
5017 Toán kinh tế 59 NGÔ VIỆT ANH 11170200 Đạt
5018 Toán kinh tế 59 PHẠM HỒNG ANH 11170334 Đạt
5019 Toán kinh tế 59 PHẠM THỊ VÂN ANH 11170363 Không đạt
5020 Toán kinh tế 59 VŨ THỊ PHƢƠNG ANH 11170447 Đạt
5021 Toán kinh tế 59 VŨ TRANG ANH 11170454 Đạt
5022 Toán kinh tế 59 HOÀNG NGUYỄN BẢO 11170549 Đạt
5023 Toán kinh tế 59 PHAN NGỌC BÍCH 11170569 Đạt
5024 Toán kinh tế 59 NGUYỄN PHƢƠNG CHI 11170650 Không đạt
5025 Toán kinh tế 59 BÙI THANH ĐẠM 11170755 Không đạt
5026 Toán kinh tế 59 HOÀNG MINH ĐĂNG 11170760 Đạt
5027 Toán kinh tế 59 TRẦN BÙI HẢI ĐĂNG 11170767 Đạt
5028 Toán kinh tế 59 HOÀNG NHƢ ĐẠT 11170783 Không đạt
5029 Toán kinh tế 59 ĐOÀN THỊ DÂU 11170811 Đạt
5030 Toán kinh tế 59 NGUYỄN GIA ĐÔN 11170849 Không đạt
5031 Toán kinh tế 59 NGUYỄN THỊ ĐÔNG 11170856 Đạt
5032 Toán kinh tế 59 ĐẶNG HẢI ĐỨC 11170867 Không đạt
5033 Toán kinh tế 59 ĐÀO TRỌNG ĐỨC 11170869 Đạt
5034 Toán kinh tế 59 VŨ MINH ĐỨC 11170915 Không đạt Không có bài
5035 Toán kinh tế 59 NGUYỄN ANH DŨNG 11170988 Không đạt Không có bài
5036 Toán kinh tế 59 VŨ THANH BẠCH DƢƠNG 11171087 Không đạt Không có bài
5037 Toán kinh tế 59 NGUYỄN TRƢỜNG GIANG 11171193 Đạt
5038 Toán kinh tế 59 LÊ THỊ HẢO 11171546 Đạt
5039 Toán kinh tế 59 ĐÀO VIỆT HIẾU 11171646 Đạt
5040 Toán kinh tế 59 NGUYỄN QUANG HIẾU 11171670 Đạt
5041 Toán kinh tế 59 TRẦN THỊ NGỌC HOA 11171732 Đạt
5042 Toán kinh tế 59 HÀ THỊ HÕA 11171747 Đạt
5043 Toán kinh tế 59 TRẦN HUY HÕA 11171759 Đạt
5044 Toán kinh tế 59 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 11171771 Đạt
5045 Toán kinh tế 59 TRẦN VIỆT HOÀN 11171785 Không đạt
5046 Toán kinh tế 59 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 11171823 Không đạt
5047 Toán kinh tế 59 VŨ VIỆT HOÀNG 11171838 Không đạt
5048 Toán kinh tế 59 ĐỖ THỊ MINH HUỆ 11171880 Không đạt
5049 Toán kinh tế 59 NGUYỄN VIỆT HÙNG 11171916 Không đạt
5050 Toán kinh tế 59 LÊ THỊ THU HƢỜNG 11172049 Đạt
5051 Toán kinh tế 59 PHẠM VIẾT HUY 11172125 Không đạt
5052 Toán kinh tế 59 NGUYỄN NGỌC BẢO KHÁNH 11172325 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
5053 Toán kinh tế 59 PHẠM HUY KHÔI 11172348 Không đạt Không có bài
5054 Toán kinh tế 59 LÊ TRẦN MẠNH KHUÊ 11172352 Không đạt Không có bài
5055 Toán kinh tế 59 NGÔ THÁI KIÊN 11172368 Không đạt
5056 Toán kinh tế 59 LÊ THỊ VIỆT LIÊN 11172487 Đạt
5057 Toán kinh tế 59 NGUYỄN QUANG LINH 11172670 Không đạt Không có bài
5058 Toán kinh tế 59 VŨ NHẬT LINH 11172818 Đạt
5059 Toán kinh tế 59 VŨ HOÀNG PHI LONG 11172892 Không đạt
5060 Toán kinh tế 59 NGUYỄN THÀNH LUÂN 11172896 Không đạt
5061 Toán kinh tế 59 ĐỖ QUỲNH MAI 11172962 Đạt
5062 Toán kinh tế 59 ĐẶNG QUANG MINH 11173070 Không đạt
5063 Toán kinh tế 59 NGUYỄN NHẬT NAM 11173226 Đạt
5064 Toán kinh tế 59 PHAN THÀNH NAM 11173238 Đạt
5065 Toán kinh tế 59 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA 11173278 Không đạt
5066 Toán kinh tế 59 ĐINH HỒNG NGỌC 11173373 Không đạt
5067 Toán kinh tế 59 ĐÀO HƢƠNG NGUYÊN 11173467 Đạt
5068 Toán kinh tế 59 VŨ THỊ TIỂU NHI 11173562 Đạt
5069 Toán kinh tế 59 NGUYỄN THỊ TRANG NHUNG 11173624 Không đạt
5070 Toán kinh tế 59 NGUYỄN ĐỨC PHƢƠNG 11173795 Đạt
5071 Toán kinh tế 59 PHẠM THỊ THÖY PHƢỢNG 11173893 Đạt
5072 Toán kinh tế 59 VŨ NHẬT QUANG 11173943 Không đạt
5073 Toán kinh tế 59 ĐẶNG THỊ BẢO QUYÊN 11173955 Đạt
5074 Toán kinh tế 59 NGHIÊM MINH THÁI 11174137 Đạt
5075 Toán kinh tế 59 ĐỖ CÔNG THÀNH 11174234 Đạt
5076 Toán kinh tế 59 LÊ HỮU THÀNH 11174239 Đạt
5077 Toán kinh tế 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174334 Đạt
5078 Toán kinh tế 59 DƢƠNG PHẠM KHÁNH TOÀN 11174722 Không đạt
5079 Toán kinh tế 59 TRẦN ĐỨC TOÀN 11174728 Không đạt
5080 Toán kinh tế 59 NGÔ HUYỀN TRANG 11174857 Đạt
5081 Toán kinh tế 59 VƢƠNG THÙY TRANG 11175010 Đạt
5082 Toán kinh tế 59 BÙI THẾ VỸ 11175344 Đạt
5083 Toán kinh tế 59 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN 11175405 Đạt
5084 Toán tài chính 59 BÙI ĐỨC ANH 11170029 Không đạt
5085 Toán tài chính 59 HOÀNG THỊ THU ANH 11170132 Đạt
5086 Toán tài chính 59 LÊ THỊ HUYỀN ANH 11170153 Đạt
5087 Toán tài chính 59 NGUYỄN PHƢƠNG ANH 11170247 Đạt
5088 Toán tài chính 59 TRẦN PHƢƠNG ANH 11170399 Đạt
5089 Toán tài chính 59 TRẦN VI ANH 11170421 Đạt
5090 Toán tài chính 59 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 11170523 Đạt
5091 Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ BÌNH 11170585 Đạt
5092 Toán tài chính 59 BÙI THỊ QUỲNH CHÂM 11170594 Đạt
5093 Toán tài chính 59 LÊ YẾN CHI 11170638 Đạt
5094 Toán tài chính 59 ĐẶNG MINH CƢỜNG 11170721 Đạt
5095 Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀM 11170754 Đạt
5096 Toán tài chính 59 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 11170795 Đạt
5097 Toán tài chính 59 TẠ THÙY DUNG 11170959 Đạt
5098 Toán tài chính 59 LÊ TUẤN DŨNG 11170985 Đạt
5099 Toán tài chính 59 NGUYỄN CÔNG DŨNG 11170990 Đạt
5100 Toán tài chính 59 NGUYỄN NHƢ DŨNG 11170996 Đạt
5101 Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 11171053 Đạt
5102 Toán tài chính 59 NGUYỄN HOÀNG GIANG 11171171 Đạt
5103 Toán tài chính 59 HOÀNG VĂN HIỆP 11171620 Đạt
5104 Toán tài chính 59 NGUYỄN VŨ MINH HIẾU 11171682 Đạt
5105 Toán tài chính 59 LÊ HỒNG HƢƠNG 11171972 Đạt
5106 Toán tài chính 59 NGUYỄN QUANG HUY 11172114 Đạt
5107 Toán tài chính 59 NGUYỄN THANH HUYỀN 11172204 Đạt
5108 Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ HUYỀN 11172208 Đạt
5109 Toán tài chính 59 LÊ VĂN KHÁNH 11172319 Đạt
5110 Toán tài chính 59 NGUYỄN VIỆT KHÁNH 11172329 Đạt
5111 Toán tài chính 59 PHẠM VĂN KHOA 11172345 Đạt
5112 Toán tài chính 59 NGÔ ANH KIÊN 11172366 Đạt
5113 Toán tài chính 59 PHAN ĐỨC KIÊN 11172377 Đạt
5114 Toán tài chính 59 TRẦN TÙNG LÂM 11172419 Đạt
5115 Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 11172449 Không đạt không có bài
5116 Toán tài chính 59 ĐINH THỊ MAI LIÊN 11172482 Đạt
5117 Toán tài chính 59 VŨ THÙY LINH 11172827 Đạt
5118 Toán tài chính 59 VŨ THÙY LINH 11172828 Đạt
5119 Toán tài chính 59 DƢƠNG THÀNH LONG 11172869 Đạt
5120 Toán tài chính 59 PHAN HẢI LONG 11172889 Không đạt không có bài
5121 Toán tài chính 59 TRIỆU HƢƠNG LY 11172944 Đạt
5122 Toán tài chính 59 PHẠM PHƢƠNG MAI 11173009 Đạt
5123 Toán tài chính 59 BÙI THỊ NGUYỆT MINH 11173066 Đạt
5124 Toán tài chính 59 ĐẶNG BÌNH MINH 11173069 Đạt
5125 Toán tài chính 59 TRỊNH TUẤN MINH 11173146 Đạt
5126 Toán tài chính 59 PHẠM HÀ MY 11173187 Đạt
5127 Toán tài chính 59 PHẠM HẢI NAM 11173236 Đạt
5128 Toán tài chính 59 TRẦN TRUNG NAM 11173242 Đạt
5129 Toán tài chính 59 TRƢƠNG ĐẠI NAM 11173245 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
5130 Toán tài chính 59 NGUYỄN HOÀNG LAN NGỌC 11173401 Không đạt không có bài
5131 Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ NGỌC 11173407 Đạt
5132 Toán tài chính 59 HOÀNG ĐÌNH NGUYÊN 11173470 Đạt
5133 Toán tài chính 59 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 11173641 Đạt
5134 Toán tài chính 59 PHẠM VĂN NINH 11173654 Đạt
5135 Toán tài chính 59 NGUYỄN HÀ PHÖ 11173703 Đạt
5136 Toán tài chính 59 NGUYỄN HỒNG QUANG 11173928 Đạt
5137 Toán tài chính 59 LÊ MAI QUỲNH 11173993 Đạt
5138 Toán tài chính 59 PHẠM MẠNH TÂN 11174132 Không đạt
5139 Toán tài chính 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174335 Không đạt
5140 Toán tài chính 59 PHẠM THẠCH THẢO 11174394 Đạt
5141 Toán tài chính 59 PHẠM THỊ PHƢƠNG THẢO 11174401 Đạt
5142 Toán tài chính 59 QUÁCH VĂN THIÊN 11174449 Đạt
5143 Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ LINH THƢ 11174543 Đạt
5144 Toán tài chính 59 TRẦN THỊ MINH THƢ 11174554 Đạt
5145 Toán tài chính 59 LƢƠNG TRỊNH HOÀI THƢƠNG 11174570 Đạt
5146 Toán tài chính 59 LÊ DIỆU THÖY 11174610 Đạt
5147 Toán tài chính 59 NGUYỄN MINH TIẾN 11174699 Đạt
5148 Toán tài chính 59 CHU THỊ THU TRÀ 11174736 Đạt
5149 Toán tài chính 59 ĐỚI THỊ THU TRANG 11174805 Đạt
5150 Toán tài chính 59 TRƢƠNG HUYỀN TRANG 11174991 Đạt
5151 Toán tài chính 59 NGUYỄN TRỌNG TRUNG 11175050 Đạt
5152 Toán tài chính 59 BÙI DUY TÙNG 11175135 Đạt
5153 Toán tài chính 59 ĐÀO THU UYÊN 11175193 Đạt
5154 Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 11175353 Đạt
5155 Toán tài chính 59 PHAN HOÀNG YẾN 11175411 Không đạt không có bài
5156 Toán tài chính 59 QUÁCH THỊ HẢI YẾN 11175413 Đạt
5157 Thẩm định giá 59 BÙI PHƢƠNG ANH 11170034 Đạt
5158 Thẩm định giá 59 HOÀNG THỊ QUỲNH ANH 11170130 Đạt
5159 Thẩm định giá 59 LƢƠNG VIỆT ANH 11170184 Đạt
5160 Thẩm định giá 59 NGUYỄN THỊ THÁI BẢO 11170552 Đạt
5161 Thẩm định giá 59 ĐÀO NGỌC BÍCH 11170561 Đạt
5162 Thẩm định giá 59 PHAN THỊ CHÂM 11170597 Đạt
5163 Thẩm định giá 59 TRỊNH QUỲNH CHÂM 11170598 Đạt
5164 Thẩm định giá 59 VŨ TRỊNH MINH CHÂU 11170619 Đạt
5165 Thẩm định giá 59 ĐOÀN THÀNH ĐẠT 11170781 Đạt
5166 Thẩm định giá 59 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 11171183 Đạt
5167 Thẩm định giá 59 NGUYỄN THỊ THANH GIANG 11171186 Đạt
5168 Thẩm định giá 59 NGUYỄN NHẬT HẠ 11171375 Đạt
5169 Thẩm định giá 59 LÊ THỊ HIỀN 11171569 Đạt
5170 Thẩm định giá 59 PHẠM THỊ THU HIỀN 11171597 Đạt
5171 Thẩm định giá 59 BÙI TRUNG HIẾU 11171638 Đạt
5172 Thẩm định giá 59 LÊ ĐẮC HÙNG 11171903 Đạt
5173 Thẩm định giá 59 VŨ TUẤN HÙNG 11171924 Đạt
5174 Thẩm định giá 59 ĐỖ QUANG HUY 11172085 Không đạt không có bài
5175 Thẩm định giá 59 ĐÀO THỊ THU HUYỀN 11172153 Đạt
5176 Thẩm định giá 59 TÔ THỊ THANH HUYỀN 11172259 Đạt
5177 Thẩm định giá 59 ĐẶNG KHÁNH LINH 11172514 Đạt
5178 Thẩm định giá 59 LÊ THỊ NHẬT LINH 11172604 Đạt
5179 Thẩm định giá 59 NGUYỄN NGỌC MAI 11172990 Đạt
5180 Thẩm định giá 59 NGUYỄN QUỲNH MAI 11172995 Đạt
5181 Thẩm định giá 59 LÊ THỊ MẾN 11173058 Đạt
5182 Thẩm định giá 59 NGUYỄN TUẤN MINH 11173124 Đạt
5183 Thẩm định giá 59 NGUYỄN PHƢƠNG NAM 11173228 Đạt
5184 Thẩm định giá 59 DƢƠNG THỊ THUÝ NGA 11173257 Đạt
5185 Thẩm định giá 59 NGUYỄN THỊ NGA 11173273 Đạt
5186 Thẩm định giá 59 LÝ THỊ THÖY NGÂN 11173313 Đạt
5187 Thẩm định giá 59 ĐỖ VIỆT PHƢƠNG 11173751 Đạt
5188 Thẩm định giá 59 TRẦN NHẬT QUANG 11173938 Đạt
5189 Thẩm định giá 59 PHAN VĂN SÁNG 11174046 Đạt
5190 Thẩm định giá 59 TRẦN THỊ MINH THẢO 11174420 Đạt
5191 Thẩm định giá 59 BÙI THỊ HÀ THU 11174482 Đạt
5192 Thẩm định giá 59 NGUYỄN PHƢƠNG THU 11174504 Đạt
5193 Thẩm định giá 59 TRƢƠNG HIỀN THỤC 11174560 Đạt
5194 Thẩm định giá 59 BÙI THỊ MAI TRANG 11174767 Đạt
5195 Thẩm định giá 59 NGUYỄN HUYỀN TRANG 11174869 Đạt
5196 Thẩm định giá 59 NGUYỄN VIỆT TÙNG 11175161 Đạt
5197 Thẩm định giá 59 TRẦN THỊ HÀ VY 11175343 Đạt
5198 Thẩm định giá 59 Tom CHANTHASONE 11177209 Không đạt không có bài
5199 Thị trƣờng chứng khoán 59 BÙI HUYỀN ANH 11170031 Đạt
5200 Thị trƣờng chứng khoán 59 ĐỖ THỊ QUỲNH ANH 11170090 Đạt
5201 Thị trƣờng chứng khoán 59 DƢƠNG HUỆ ANH 11170102 Đạt
5202 Thị trƣờng chứng khoán 59 LÊ PHƢƠNG ANH 11170149 Đạt
5203 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 11170281 Đạt
5204 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170290 Đạt
5205 Thị trƣờng chứng khoán 59 TRẦN NGỌC ANH 11170397 Đạt
5206 Thị trƣờng chứng khoán 59 TRẦN TUẤN ANH 11170417 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
5207 Thị trƣờng chứng khoán 59 TRẦN TUẤN ANH 11170418 Không đạt Không có bài
5208 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 11170941 Đạt
5209 Thị trƣờng chứng khoán 59 MAI HOÀNG DŨNG 11170987 Đạt
5210 Thị trƣờng chứng khoán 59 PHẠM THANH THÙY DƢƠNG 11171068 Đạt
5211 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ HÀ 11171294 Đạt
5212 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THU HÀ 11171322 Đạt
5213 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THU HÀ 11171323 Đạt
5214 Thị trƣờng chứng khoán 59 TRẦN THỊ VIỆT HÀ 11171358 Đạt
5215 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN MINH HẰNG 11171436 Đạt
5216 Thị trƣờng chứng khoán 59 PHẠM THỊ THU HẰNG 11171468 Đạt
5217 Thị trƣờng chứng khoán 59 VŨ MINH HẰNG 11171483 Đạt
5218 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 11171517 Đạt
5219 Thị trƣờng chứng khoán 59 VŨ THỊ HẠNH 11171541 Đạt
5220 Thị trƣờng chứng khoán 59 LÊ THỊ HIỀN 11171568 Đạt
5221 Thị trƣờng chứng khoán 59 VŨ THỊ MINH HÕA 11171762 Đạt
5222 Thị trƣờng chứng khoán 59 TRẦN NGUYỄN VIỆT HOÀNG 11171836 Không đạt Không có bài
5223 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN MINH HÙNG 11171910 Đạt
5224 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN VIỆT HƢNG 11171946 Không đạt Không có bài
5225 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN VĂN HUY 11172119 Đạt
5226 Thị trƣờng chứng khoán 59 TRẦN THỊ THU HUYỀN 11172273 Không đạt Không có bài
5227 Thị trƣờng chứng khoán 59 VŨ KHOA 11172346 Đạt
5228 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN TÙNG LÂM 11172412 Đạt
5229 Thị trƣờng chứng khoán 59 ĐÀO THỊ NHẬT LỆ 11172475 Đạt
5230 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN NGỌC LỆ 11172477 Đạt
5231 Thị trƣờng chứng khoán 59 LÊ THỊ LIÊN 11172486 Đạt
5232 Thị trƣờng chứng khoán 59 BÙI PHƢƠNG LINH 11172502 Đạt
5233 Thị trƣờng chứng khoán 59 HỒ DIỆP LINH 11172558 Đạt
5234 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN DIỆU LINH 11172636 Đạt
5235 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 11172680 Đạt
5236 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ MAI LINH 11172691 Đạt
5237 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11172706 Đạt
5238 Thị trƣờng chứng khoán 59 VŨ THÀNH LONG 11172893 Đạt
5239 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THANH MAI 11172997 Đạt
5240 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 11173180 Đạt
5241 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN GIA LINH NGỌC 11173398 Đạt
5242 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN HOÀNG MINH NGUYỆT 11173498 Đạt
5243 Thị trƣờng chứng khoán 59 PHẠM THỊ TÖ OANH 11173674 Đạt
5244 Thị trƣờng chứng khoán 59 TRẦN THỊ KIM OANH 11173678 Đạt
5245 Thị trƣờng chứng khoán 59 BÙI HỒNG PHƢƠNG 11173724 Đạt
5246 Thị trƣờng chứng khoán 59 BÙI THỊ THU PHƢƠNG 11173728 Đạt
5247 Thị trƣờng chứng khoán 59 LÊ HÀ PHƢƠNG 11173773 Không đạt
5248 Thị trƣờng chứng khoán 59 VŨ HÙNG SƠN 11174092 Đạt
5249 Thị trƣờng chứng khoán 59 LÊ THẾ TÀI 11174097 Đạt
5250 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174357 Đạt
5251 Thị trƣờng chứng khoán 59 PHẠM THANH THẢO 11174396 Đạt
5252 Thị trƣờng chứng khoán 59 TRẦN THỊ ANH THƢ 11174553 Đạt
5253 Thị trƣờng chứng khoán 59 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG 11174789 Đạt
5254 Thị trƣờng chứng khoán 59 LÊ THỊ THU TRANG 11174840 Đạt
5255 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ TRANG 11174884 Đạt
5256 Thị trƣờng chứng khoán 59 TRẦN THỊ THU UYÊN 11175231 Không đạt Không có bài
5257 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THÖY AN 11170017 Đạt
5258 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN PHƢƠNG ANH 11170246 Đạt
5259 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170285 Đạt
5260 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN VIỆT ANH 11170322 Đạt
5261 Thống kê kinh doanh 59 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 11170359 Đạt
5262 Thống kê kinh doanh 59 PHẠM THỊ VÂN ANH 11170362 Đạt
5263 Thống kê kinh doanh 59 PHAN THỊ NGỌC ANH 11170373 Đạt
5264 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN MAI ANH 11170394 Đạt
5265 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN PHƢƠNG ANH 11170398 Đạt
5266 Thống kê kinh doanh 59 ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH 11170460 Đạt
5267 Thống kê kinh doanh 59 HÁN THỊ NGỌC ÁNH 11170470 Đạt
5268 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN NGỌC ÁNH 11170485 Không đạt không có bài
5269 Thống kê kinh doanh 59 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 11170509 Đạt
5270 Thống kê kinh doanh 59 QUÁCH THỊ NGỌC ÁNH 11170511 Đạt
5271 Thống kê kinh doanh 59 ĐỖ LINH CHI 11170625 Đạt
5272 Thống kê kinh doanh 59 LÊ LAN CHI 11170637 Đạt
5273 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN LINH CHI 11170644 Đạt
5274 Thống kê kinh doanh 59 LÊ HUY CƢỜNG 11170726 Đạt
5275 Thống kê kinh doanh 59 NINH ĐỨC CƢỜNG 11170736 Đạt
5276 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN ANH ĐỨC 11170883 Đạt
5277 Thống kê kinh doanh 59 ĐÀO THỊ THÙY DUNG 11170923 Đạt
5278 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THUỲ DUNG 11170947 Đạt
5279 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN MẠNH DŨNG 11170993 Đạt
5280 Thống kê kinh doanh 59 PHẠM LÊ THÙY DƢƠNG 11171067 Đạt
5281 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN THỊ THÙY DƢƠNG 11171077 Đạt
5282 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 11171137 Đạt
5283 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THU HÀ 11171312 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
5284 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 11171405 Đạt
5285 Thống kê kinh doanh 59 ĐOÀN THỊ HỒNG HẠNH 11171493 Đạt
5286 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ HẢO 11171547 Đạt
5287 Thống kê kinh doanh 59 ĐỖ THỊ QUỲNH HOA 11171706 Đạt
5288 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN THỊ THU HOÀI 11171776 Đạt
5289 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ MINH HUẾ 11171875 Đạt
5290 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN VĂN HÙNG 11171922 Đạt
5291 Thống kê kinh doanh 59 LÊ QUỲNH HƢƠNG 11171974 Đạt
5292 Thống kê kinh doanh 59 PHẠM MINH HƢỜNG 11172064 Đạt
5293 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN QUANG HUY 11172112 Đạt
5294 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN QUANG HUY 11172113 Đạt
5295 Thống kê kinh doanh 59 PHẠM NGỌC HUY 11172121 Đạt
5296 Thống kê kinh doanh 59 ĐOÀN THỊ THANH HUYỀN 11172156 Đạt
5297 Thống kê kinh doanh 59 LÂM THANH HUYỀN 11172169 Đạt
5298 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN 11172267 Đạt
5299 Thống kê kinh doanh 59 NGÔ CHIẾU LÂM 11172402 Đạt
5300 Thống kê kinh doanh 59 ĐỖ HOÀNG KHÁNH LINH 11172534 Đạt
5301 Thống kê kinh doanh 59 LÊ NHẬT LINH 11172589 Đạt
5302 Thống kê kinh doanh 59 LÊ THỊ KHÁNH LINH 11172600 Đạt
5303 Thống kê kinh doanh 59 LÊ THỊ THÙY LINH 11172607 Đạt
5304 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN MAI LINH 11172661 Đạt
5305 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THÙY LINH 11172710 Đạt
5306 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ LOAN 11172836 Đạt
5307 Thống kê kinh doanh 59 LÊ KHÁNH LY 11172920 Đạt
5308 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN QUỲNH MAI 11172994 Đạt
5309 Thống kê kinh doanh 59 ĐOÀN THỊ VIỆT MỸ 11173204 Đạt
5310 Thống kê kinh doanh 59 VIÊN HOÀNG NAM 11173246 Không đạt không có bài
5311 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN HỮU NGHĨA 11173350 Không đạt
5312 Thống kê kinh doanh 59 LÊ THỊ YẾN NHI 11173544 Đạt
5313 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN VŨ HỒNG NHUNG 11173628 Đạt
5314 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN QUANG NINH 11173653 Đạt
5315 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN THỊ THẮNG 11174197 Đạt
5316 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ THANH 11174214 Đạt
5317 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 11174248 Đạt
5318 Thống kê kinh doanh 59 DƢƠNG THỊ THU 11174488 Đạt
5319 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN MINH THÖY 11174614 Đạt
5320 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN NGÔ THU THỦY 11174675 Đạt
5321 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN VIÊN TRÀ 11174747 Đạt
5322 Thống kê kinh doanh 59 ĐOÀN THÙY TRANG 11174804 Đạt
5323 Thống kê kinh doanh 59 BÙI THỊ MINH TÖ 11175070 Đạt
5324 Thống kê kinh doanh 59 LÊ THANH VÂN 11175245 Đạt
5325 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THÖY VY 11175342 Đạt
5326 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN THỊ HẢI YẾN 11175418 Đạt
5327 Thống kê kinh tế xã hội 59 BÙI TRÂM ANH 11170040 Đạt
5328 Thống kê kinh tế xã hội 59 HOÀNG DIỆP ANH 11170117 Không đạt
5329 Thống kê kinh tế xã hội 59 LÊ NGỌC ANH 11170144 Đạt
5330 Thống kê kinh tế xã hội 59 LÊ PHƢƠNG ANH 11170147 Đạt
5331 Thống kê kinh tế xã hội 59 LÊ VIỆT ANH 11170175 Đạt
5332 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN MINH ANH 11170231 Đạt
5333 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN NGỌC ANH 11170235 Đạt
5334 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170284 Đạt
5335 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THANH BÌNH 11170583 Đạt
5336 Thống kê kinh tế xã hội 59 DƢƠNG XUÂN CẢNH 11170591 Không đạt
5337 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN LINH CHI 11170643 Đạt
5338 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN TRỌNG CHÍNH 11170702 Đạt
5339 Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐINH QUÍ ĐÔNG 11170851 Không đạt Không có bài
5340 Thống kê kinh tế xã hội 59 LÊ TRÍ ĐỨC 11170880 Không đạt
5341 Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM MINH ĐỨC 11170899 Không đạt
5342 Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN THUỲ DƢƠNG 11171078 Đạt
5343 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THU HÀ 11171311 Đạt
5344 Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ THỊ HẠNH 11171538 Đạt
5345 Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM THU HƢƠNG 11172013 Đạt
5346 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN ĐỨC HUY 11172103 Đạt
5347 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN MINH HUY 11172110 Đạt
5348 Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM QUANG HUY 11172122 Đạt
5349 Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ QUANG HUY 11172138 Đạt
5350 Thống kê kinh tế xã hội 59 LÊ THỊ HUYỀN 11172172 Đạt
5351 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THU HUYỀN 11172234 Đạt
5352 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN VĂN KHANG 11172295 Đạt
5353 Thống kê kinh tế xã hội 59 CAO AN KHÁNH 11172303 Không đạt
5354 Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN KHÁNH 11172333 Không đạt
5355 Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ KIM KHÁNH 11172339 Đạt
5356 Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM QUỲNH LÂM 11172415 Đạt
5357 Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐÀO NHẬT LINH 11172523 Đạt
5358 Thống kê kinh tế xã hội 59 LÊ THUỲ LINH 11172611 Đạt
5359 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11172701 Đạt
5360 Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN DIỆU LINH 11172769 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
5361 Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM HƢƠNG LY 11172939 Đạt
5362 Thống kê kinh tế xã hội 59 LÊ THỊ TUYẾT MAI 11172983 Không đạt
5363 Thống kê kinh tế xã hội 59 LÊ ĐỖ BÌNH MINH 11173090 Đạt
5364 Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ THỊ HỒNG MINH 11173151 Đạt
5365 Thống kê kinh tế xã hội 59 BÙI NGỌC TRÀ MY 11173157 Đạt
5366 Thống kê kinh tế xã hội 59 TRỊNH THÖY NGA 11173291 Đạt
5367 Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ THỊ THANH NGÂN 11173339 Đạt
5368 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11173413 Đạt
5369 Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 11173450 Đạt
5370 Thống kê kinh tế xã hội 59 BÙI THỊ HỒNG NHUNG 11173574 Đạt
5371 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN KIỀU OANH 11173665 Đạt
5372 Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM THỊ HOÀI OANH 11173673 Đạt
5373 Thống kê kinh tế xã hội 59 LÊ HỒNG PHI 11173685 Đạt
5374 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN MINH PHƢƠNG 11173811 Đạt
5375 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 11174014 Đạt
5376 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN NGỌC SƠN 11174074 Đạt
5377 Thống kê kinh tế xã hội 59 MA VIẾT THẮNG 11174180 Đạt
5378 Thống kê kinh tế xã hội 59 HỒ PHƢƠNG THẢO 11174294 Đạt
5379 Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN NGỌC MINH THẢO 11174413 Đạt
5380 Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ PHƢƠNG THẢO 11174433 Đạt
5381 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THỊ THOA 11174472 Đạt
5382 Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM VĂN THUẤN 11174556 Không đạt
5383 Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN THỊ THƢƠNG 11174583 Đạt
5384 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THỊ HỒNG THÖY 11174622 Đạt
5385 Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐẶNG THU TRANG 11174782 Đạt
5386 Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐỖ THỊ THU TRANG 11174796 Đạt
5387 Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐOÀN LINH TRANG 11174799 Không đạt
5388 Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐOÀN THỊ THU TRANG 11174801 Đạt
5389 Thống kê kinh tế xã hội 59 LƢƠNG MINH TRANG 11174845 Đạt
5390 Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN HIẾU TRUNG 11175057 Đạt
5391 Thống kê kinh tế xã hội 59 HOÀNG MINH TUẤN 11175110 Đạt
5392 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THANH TUẤN 11175127 Đạt
5393 Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM THỊ YẾN 11175408 Đạt
5394 Thống kê kinh tế xã hội 59 Chu Nguyễn Việt Hƣng 11175430 Không đạt
5395 Thƣơng mại quốc tế 59 ĐIỀU NAM ANH 11170065 Đạt
5396 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN HÀ ANH 11170209 Đạt
5397 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ KIM ANH 11170269 Đạt
5398 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ MINH ANH 11170275 Đạt
5399 Thƣơng mại quốc tế 59 PHẠM THỊ LAN ANH 11170353 Đạt
5400 Thƣơng mại quốc tế 59 TRẦN NGỌC ANH 11170396 Đạt
5401 Thƣơng mại quốc tế 59 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 11170458 Đạt
5402 Thƣơng mại quốc tế 59 VŨ XUÂN BẰNG 11170547 Đạt
5403 Thƣơng mại quốc tế 59 HOÀNG HẢI ĐĂNG 11170759 Đạt
5404 Thƣơng mại quốc tế 59 NGÔ THỊ ANH ĐÀO 11170768 Đạt
5405 Thƣơng mại quốc tế 59 VŨ THỊ NGỌC DIỆU 11170836 Đạt
5406 Thƣơng mại quốc tế 59 LÊ THỊ THÙY DUNG 11170932 Đạt
5407 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THÙY DƢƠNG 11171059 Đạt
5408 Thƣơng mại quốc tế 59 NGÔ THỊ DUYÊN 11171120 Đạt
5409 Thƣơng mại quốc tế 59 KIỀU HUY GIANG 11171157 Đạt
5410 Thƣơng mại quốc tế 59 BÙI THỊ NGỌC HÀ 11171221 Đạt
5411 Thƣơng mại quốc tế 59 LÊ KHÁNH HÀ 11171256 Đạt
5412 Thƣơng mại quốc tế 59 LÊ THU HẰNG 11171426 Đạt
5413 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ HẰNG 11171443 Đạt
5414 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ MAI HOA 11171727 Đạt
5415 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN KHÁNH HÕA 11171751 Đạt
5416 Thƣơng mại quốc tế 59 ĐỖ NGỌC HỒNG 11171844 Đạt
5417 Thƣơng mại quốc tế 59 VŨ THỊ THANH HUẾ 11171877 Đạt
5418 Thƣơng mại quốc tế 59 TRỊNH THỊ LAN HƢƠNG 11172029 Đạt
5419 Thƣơng mại quốc tế 59 LÊ THỊ HUYỀN 11172176 Đạt
5420 Thƣơng mại quốc tế 59 PHẠM THỊ HUYỀN 11172246 Đạt
5421 Thƣơng mại quốc tế 59 PHẠM THỊ HUYỀN 11172247 Đạt
5422 Thƣơng mại quốc tế 59 PHAN THỊ THANH HUYỀN 11172255 Đạt
5423 Thƣơng mại quốc tế 59 ĐÀO THỊ KHÁNH 11172304 Đạt
5424 Thƣơng mại quốc tế 59 ĐÀO THỊ NGỌC KHUYÊN 11172358 Đạt
5425 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ LIỆU 11172495 Đạt
5426 Thƣơng mại quốc tế 59 ĐỖ THỊ THÙY LINH 11172538 Đạt
5427 Thƣơng mại quốc tế 59 MAI DIỆU LINH 11172618 Đạt
5428 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN DIỆU LINH 11172635 Đạt
5429 Thƣơng mại quốc tế 59 PHAN THỊ LINH 11172756 Đạt
5430 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN TRANG LY 11172937 Đạt
5431 Thƣơng mại quốc tế 59 ĐỖ THỊ LÝ 11172948 Đạt
5432 Thƣơng mại quốc tế 59 TRẦN THỊ THANH MAI 11173023 Đạt
5433 Thƣơng mại quốc tế 59 LÊ THỊ ANH MINH 11173095 Đạt
5434 Thƣơng mại quốc tế 59 LÊ THỊ PHƢƠNG NGA 11173263 Đạt
5435 Thƣơng mại quốc tế 59 BÙI THỊ KIỀU NGÂN 11173298 Đạt
5436 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 11173324 Đạt
5437 Thƣơng mại quốc tế 59 LƢU THỊ NHUNG 11173593 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
5438 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173616 Đạt
5439 Thƣơng mại quốc tế 59 ĐẶNG THU PHƢƠNG 11173735 Đạt
5440 Thƣơng mại quốc tế 59 VŨ THỊ PHƢƠNG 11173875 Đạt
5441 Thƣơng mại quốc tế 59 TẠ MINH QUÂN 11173911 Không đạt Không có bài
5442 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ QUỲNH 11174012 Đạt
5443 Thƣơng mại quốc tế 59 LÊ MINH TÂM 11174114 Đạt
5444 Thƣơng mại quốc tế 59 BÙI PHƢƠNG THẢO 11174273 Đạt
5445 Thƣơng mại quốc tế 59 MAI PHƢƠNG THẢO 11174324 Đạt
5446 Thƣơng mại quốc tế 59 THIỀU PHƢƠNG THẢO 11174410 Đạt
5447 Thƣơng mại quốc tế 59 NINH THỊ THO 11174461 Đạt
5448 Thƣơng mại quốc tế 59 MẠC THỊ THOA 11174471 Đạt
5449 Thƣơng mại quốc tế 59 NGÔ THỊ MINH THƢ 11174536 Đạt
5450 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 11174890 Đạt
5451 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 11174920 Đạt
5452 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THU TRANG 11174930 Đạt
5453 Thƣơng mại quốc tế 59 TRỊNH QUỲNH TRANG 11174987 Đạt
5454 Thƣơng mại quốc tế 59 ĐINH CÔNG TRÁNG 11175011 Đạt
5455 Thƣơng mại quốc tế 59 TRẦN VĂN TRỌNG 11175029 Đạt
5456 Thƣơng mại quốc tế 59 PHẠM THỊ THU UYÊN 11175223 Đạt
5457 Thƣơng mại quốc tế 59 ĐÀO NGỌC THÙY VÂN 11175237 Đạt
5458 Thƣơng mại quốc tế 59 VŨ THỊ VÂN 11175268 Đạt
5459 Thƣơng mại quốc tế 59 Souphaphone PHOUSAVANH 11177217 Đạt
5460 Truyền thông Marketing 59 LẠI THỊ VÂN ANH 11170137 Đạt
5461 Truyền thông Marketing 59 PHẠM HOÀNG ANH 11170331 Đạt
5462 Truyền thông Marketing 59 TRƢƠNG VÂN ANH 11170429 Đạt
5463 Truyền thông Marketing 59 VŨ ANH DÂN 11170756 Đạt
5464 Truyền thông Marketing 59 HOÀNG MINH ĐỨC 11170876 Đạt
5465 Truyền thông Marketing 59 TRẦN THỊ KIM DUNG 11170962 Đạt
5466 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN HỒNG DƢƠNG 11171049 Đạt
5467 Truyền thông Marketing 59 PHAN VŨ THÙY DƢƠNG 11171073 Đạt
5468 Truyền thông Marketing 59 LÊ THỊ DUYÊN 11171115 Đạt
5469 Truyền thông Marketing 59 LƢƠNG THỊ THANH DUYÊN 11171118 Đạt
5470 Truyền thông Marketing 59 ĐẶNG THỊ THU HÀ 11171228 Đạt
5471 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 11171446 Đạt
5472 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 11171516 Đạt
5473 Truyền thông Marketing 59 VŨ THỊ THU HẬU 11171554 Đạt
5474 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN THÖY HIỀN 11171593 Đạt
5475 Truyền thông Marketing 59 ĐOÀN THỊ HOA 11171707 Đạt
5476 Truyền thông Marketing 59 VŨ THU HOA 11171740 Đạt
5477 Truyền thông Marketing 59 TRẦN VĂN HƢNG 11171951 Đạt
5478 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN THỊ DIỆU HƢƠNG 11171996 Đạt
5479 Truyền thông Marketing 59 ĐÀM THỊ HƢỜNG 11172039 Đạt
5480 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN DIỆU HUYỀN 11172191 Đạt
5481 Truyền thông Marketing 59 ĐỖ THỊ LAN 11172429 Đạt
5482 Truyền thông Marketing 59 NGÔ THỊ PHƢƠNG LAN 11172443 Đạt
5483 Truyền thông Marketing 59 PHAN THỊ LAN 11172457 Đạt
5484 Truyền thông Marketing 59 PHẠM PHƢƠNG LINH 11172734 Đạt
5485 Truyền thông Marketing 59 TRẦN HÀ LINH 11172776 Đạt
5486 Truyền thông Marketing 59 VŨ THỊ THÙY LINH 11172824 Đạt
5487 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN TIẾN MẠNH 11173043 Đạt
5488 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN NGỌC MINH 11173115 Không đạt
5489 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN THỊ NGA 11173272 Đạt
5490 Truyền thông Marketing 59 TRỊNH THỊ NGÂN 11173334 Đạt
5491 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 11173477 Đạt
5492 Truyền thông Marketing 59 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT 11173509 Đạt
5493 Truyền thông Marketing 59 HOÀNG THỊ NHẬN 11173520 Đạt
5494 Truyền thông Marketing 59 HOÀNG THỊ PHƢƠNG NHUNG 11173586 Đạt
5495 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN HỒNG NHUNG 11173601 Đạt
5496 Truyền thông Marketing 59 LÂM THỊ OANH 11173662 Đạt
5497 Truyền thông Marketing 59 DƢƠNG THỊ HỒNG THANH 11174204 Đạt
5498 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN MINH THÀNH 11174251 Đạt
5499 Truyền thông Marketing 59 LÊ PHƢƠNG THẢO 11174310 Đạt
5500 Truyền thông Marketing 59 MAI THỊ PHƢƠNG THẢO 11174326 Đạt
5501 Truyền thông Marketing 59 NGÔ THỊ PHƢƠNG THẢO 11174329 Đạt
5502 Truyền thông Marketing 59 PHẠM THỊ THU THẢO 11174407 Đạt
5503 Truyền thông Marketing 59 LÊ THỊ THƢƠNG 11174568 Đạt
5504 Truyền thông Marketing 59 PHẠM THANH THỦY 11174668 Không đạt
5505 Truyền thông Marketing 59 NHÂM XUÂN TIẾN 11174701 Đạt
5506 Truyền thông Marketing 59 TRẦN THỊ TOẠI 11174713 Đạt
5507 Truyền thông Marketing 59 TỐNG THÁI THÙY TRANG 11174967 Đạt
5508 Truyền thông Marketing 59 TRẦN THỊ QUỲNH TRANG 11174974 Đạt
5509 Truyền thông Marketing 59 TRẦN THỊ ÁNH VÂN 11175263 Đạt
5510 Truyền thông Marketing 59 Nguyễn Anh Minh 11176052 Đạt
5511 Truyền thông Marketing 59 Đỗ Hải Nam 11176057 Đạt
5512 Truyền thông Marketing 59 Đào Đình Anh Đức 11176088 Không đạt
5513 Truyền thông Marketing 59 Đỗ Xuân Quý 11176098 Đạt
5514 Truyền thông Marketing 59 Phan Tố Hân 11176285 Đạt
TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú
5515 Truyền thông Marketing 59 Đào Hiền Mai 11176300 Đạt
5516 Kinh tế Bảo hiểm 59B HOÀNG THỊ PHƢƠNG ANH 11170129 Đạt
5517 Kinh tế Bảo hiểm 59B LÊ TÙNG ANH 11170174 Không đạt
5518 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN QUỐC ANH 11170256 Không đạt
5519 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170292 Đạt
5520 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN TRÂM ANH 11170308 Không đạt K có bài
5521 Kinh tế Bảo hiểm 59B ĐOÀN NGỌC ÁNH 11170465 Đạt
5522 Kinh tế Bảo hiểm 59B ĐINH CÔNG BẰNG 11170542 Đạt
5523 Kinh tế Bảo hiểm 59B BÙI VĂN CƢỜNG 11170719 Đạt
5524 Kinh tế Bảo hiểm 59B AN BÍCH DIỆP 11170818 Đạt
5525 Kinh tế Bảo hiểm 59B LÊ HỒNG DƢƠNG 11171035 Đạt
5526 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN HÀ GIANG 11171170 Đạt
5527 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN LINH GIANG 11171177 Đạt
5528 Kinh tế Bảo hiểm 59B LÝ NGUYỄN HẢI HÀ 11171273 Đạt
5529 Kinh tế Bảo hiểm 59B TRẦN THỊ LỆ HÀ 11171356 Đạt
5530 Kinh tế Bảo hiểm 59B LÔ NHẬT HẠ 11171374 Đạt
5531 Kinh tế Bảo hiểm 59B PHÙNG THU HẰNG 11171473 Đạt
5532 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN THỊ THU HIỀN 11171583 Đạt
5533 Kinh tế Bảo hiểm 59B LÊ QUANG MINH HIẾU 11171660 Đạt
5534 Kinh tế Bảo hiểm 59B VŨ QUỐC HOÀN 11171786 Đạt
5535 Kinh tế Bảo hiểm 59B PHẠM VĂN HÙNG 11171919 Đạt
5536 Kinh tế Bảo hiểm 59B ĐÀO THANH HUYỀN 11172151 Đạt
5537 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN THANH HUYỀN 11172207 Đạt
5538 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGÔ THỊ LAN 11172442 Đạt
5539 Kinh tế Bảo hiểm 59B HOÀNG NHẬT LINH 11172569 Đạt
5540 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGÔ KHÁNH LINH 11172624 Đạt
5541 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN THỊ MỸ LINH 11172693 Đạt
5542 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 11172699 Đạt
5543 Kinh tế Bảo hiểm 59B VÕ KHÁNH LINH 11172809 Đạt
5544 Kinh tế Bảo hiểm 59B TRẦN THỊ MINH LOAN 11172848 Đạt
5545 Kinh tế Bảo hiểm 59B ĐỖ ĐỨC MẠNH 11173031 Đạt
5546 Kinh tế Bảo hiểm 59B BÙI NGUYỄN DUY MINH 11173065 Không đạt K có bài
5547 Kinh tế Bảo hiểm 59B TRẦN NGUYỆT MINH 11173142 Đạt
5548 Kinh tế Bảo hiểm 59B VƢƠNG TRÀ MY 11173203 Đạt
5549 Kinh tế Bảo hiểm 59B LÊ THỊ THÖY NGÂN 11173312 Đạt
5550 Kinh tế Bảo hiểm 59B ĐỖ HỒNG NHUNG 11173580 Đạt
5551 Kinh tế Bảo hiểm 59B LÊ THỊ KIM OANH 11173664 Đạt
5552 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN KHÁNH PHƢƠNG 11173805 Đạt
5553 Kinh tế Bảo hiểm 59B HOÀNG ANH QUÂN 11173902 Đạt
5554 Kinh tế Bảo hiểm 59B BÙI DIỄM QUỲNH 11173972 Đạt
5555 Kinh tế Bảo hiểm 59B ĐINH MINH TÂM 11174107 Đạt
5556 Kinh tế Bảo hiểm 59B LƢU THỊ THẢO 11174322 Đạt
5557 Kinh tế Bảo hiểm 59B TRỊNH HƢƠNG THẢO 11174428 Đạt
5558 Kinh tế Bảo hiểm 59B TRỊNH TIẾN THỊNH 11174460 Đạt
5559 Kinh tế Bảo hiểm 59B DIỀU MINH THƢ 11174522 Không đạt K có bài
5560 Kinh tế Bảo hiểm 59B HÀ HUYỀN TRANG 11174809 Đạt
5561 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN THỊ MAI TRANG 11174897 Đạt
5562 Kinh tế Bảo hiểm 59B VŨ HÀ TRANG 11174996 Đạt
5563 Kinh tế Bảo hiểm 59B TRỊNH HOÀI TÖ 11175096 Đạt
5564 Kinh tế Bảo hiểm 59B ĐOÀN THỊ THU UYÊN 11175195 Đạt
5565 Kinh tế Bảo hiểm 59B TỐNG THỊ UYÊN 11175227 Đạt