5
Bộ môn Nghiên cứu Chiến lược và Chính sách DỮ LIỆU CÁC VĂN BẢN PHÁP LỆNH (Các văn bản đang còn hiệu lực thi hành) STT Số hiệu văn bản Tên văn bản Ghi chú 2009 1 09/2009/PL/ UBTVQH12 Sửa đổi pháp lệnh tổ chức điều tra hình sự 2 10/2009/UBTVQH12 Án phí, lệ phí tòa án 2008 3 02/2008/PL/ UBTVQH12 Công nghiệp quốc phòng 4 03/2008/PL/ UBTVQH12 Lực lượng kiểm sóat biển VN 5 04/2008/PL/ UBTVQH12 Bổ sung một số điều của pháp lệnh hành chính 6 05/2008/UBTVQH12 Thủ tục bắt giữ tàu biển 7 06/2008/PL/ UBTVQH12 Công an xã 8 07/2008/PL/ UBTVQH12 Sửa đổi pháp lệnh thuế tài nguyên 9 08/2008/PL/ UBTVQH12 Sửa đổi điều 10 của pháp lệnh dân số 2007 10 01/2007/UBTVQH12 Sửa đổi pháp lệnh thi hành án phạt tù 11 31/2007/PL/ UBTVQH Sửa đổi pháp lệnh xử phạt hành chính 12 32/2007/PL/ UBTVQH11 Bảo vệ các công trình an ninh quốc phòng 13 33/2007/PL/ UBTVQH11 Ký kết và thỏa thuận điều ước quốc tế 14 34/2007/PL/ UBTVQH11 Thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn 15 35/2007/PL/ UBTVQH11 Sửa đổi pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng 2006 16 29/2006/PL/ Sửa đổi bổ sung một số điều của pháp lênh Vũ Huy Phúc

List Phap Lenh

  • Upload
    congly

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

DESCRIPTION

share from common

Citation preview

B mn Nghin cu Chin lc v Chnh sch

B mn Nghin cu Chin lc v Chnh sch

D LIU CC VN BN PHP LNH(Cc vn bn ang cn hiu lc thi hnh)STTS hiu vn bnTn vn bnGhi ch

2009

109/2009/PL/UBTVQH12Sa i php lnh t chc iu tra hnh s

210/2009/UBTVQH12n ph, l ph ta n

2008

302/2008/PL/UBTVQH12Cng nghip quc phng

403/2008/PL/UBTVQH12Lc lng kim sat bin VN

504/2008/PL/UBTVQH12B sung mt s iu ca php lnh hnh chnh

605/2008/UBTVQH12Th tc bt gi tu bin

706/2008/PL/UBTVQH12Cng an x

807/2008/PL/UBTVQH12Sa i php lnh thu ti nguyn

908/2008/PL/UBTVQH12Sa i iu 10 ca php lnh dn s

2007

1001/2007/UBTVQH12Sa i php lnh thi hnh n pht t

1131/2007/PL/UBTVQHSa i php lnh x pht hnh chnh

1232/2007/PL/UBTVQH11Bo v cc cng trnh an ninh quc phng

1333/2007/PL/UBTVQH11K kt v tha thun iu c quc t

1434/2007/PL/UBTVQH11Thc hin dn ch x, phng, th trn

1535/2007/PL/UBTVQH11Sa i php lnh u i ngi c cng vi cch mng

2006

1629/2006/PL/UBTVQH11Sa i b sung mt s iu ca php lnh th tc v n HC

1730/2006/PL/UBTVQH11Sa iu 9 ca php lnh t chc iu tra hnh s

2005

1825/2005/PL/UBTVQH11V cnh v

1926/2005/PL/UBTVQH11u i ngi c cng vi cch mng

2027/2005/PL/UBTVQH11Cu chin binh

2128/2005/PL/UBTVQH11Ngoi hi

2004

2215/2004/PL/UBTVQH11Ging cy trng

2316/2004/PL/UBTVQH11Ging vt nui

2417/2004/PL/UBTVQH11D tr quc gia

2518/2004/PL/UBTVQH11Th y

2619/2004/PL/UBTVQH11V dn qun t v

2720/2004/PL/UBTVQH11V vic chng bn ph gi hng ha nhp khu

2821/2004/PL/UBTVQH11V tn ngng tn gio

2922/2004/PL/UBTVQH11Chng tr cp hng ha nhp khu

3023/2004/PL/UBTVQH11V t chc iu tra hnh s

3124/2004/PL/UBTVQH11V gim nh t php

2003

3206/2003/PL/UBTVQH11Dn s

3307/2003/PL/UBTVQH11Hnh ngh y, dc t nhn

3408/2003/PL/UBTVQH11V trng ti thng mai

3509/2003/PL/UBTVQH11V ng vin cng nghip

3610/2003/PL/UBTVQH11Chng mi dm

3712/2003/PL/UBTVQH11V sinh an ton thc phm

2002

3802/2002/PL/UBTVQH11V thm phn v ta n nhn dn

3903/2002/PL/UBTVQH11V vin kim st vin vin kim st nd

4004/2002/PL/UBTVQH11T chc ta n qun s

4105/2002/PL/UBTVQH11T chc vin kim st qun s

4240/2002/PL/UBTVQH10V gi

4341/2002/PL/UBTVQH10i x ti hu quc v i x quc gia trong thng mi quc t

4442/2002/PL/UBTVQH10T v trong nhp khu hng ha

4543/2002/PL/UBTVQH10V bu chnh, vin thng

4644/2002/PL/UBTVQH10X l vi phm hnh chnh

2001

4732/2001/PL/UBTVQH10Khai thc v bo v cng trnh thy li

4834/2001/PL/UBTVQH10Lu tr quc gia

4936/2001/PL/UBTVQH10Bo v v kim dch thc vt

5038/2001/PL/UBTVQH10V ph v l ph

5139/2001/PL/UBTVQH10V qung co

2000

5123/2000/PL/UBTVQH10Ngi cao tui

5324/2000/PL/UBTVQH10Xut nhp, cnh

5427/2000/PL/UBTVQH10Phng chng bo lt

5529/2000/PL/UBTVQH10V th

5630/2000/PL/UBTVQH10B mt nh nc

5731/2000/PL/UBTVQH10Th vin

1999

5812/1999/PL/UBTVQH10Pht hnh cng tri cy xy dng t quc

5913/1999/PL/UBTVQH10Bo v quyn li ngi tiu dng

6016/1999/PL/UBTVQH10V o lng

1998

6110/1998/PL/UBTVQH10Th tc gii quyt hnh chnh

6209/1998/PL/UBTVQH10T chc hot ng ha gii

6306/1998/PL/UBTVQH10Ngi tn tt

6405/1998/PL/UBTVQH10Thu ti nguyn sa i

1997

6555/1997/L/CTNB i bin phng

1996

6646/L/CTNKim tra ca chnh ph v hi ng nhn dn

6749L/CTNCc v n hnh chnh

6850/L/CTNy ban nhn dn mi cp

6951/L/CTNLc lng d b ng vin

1995

7040/L/CTNHm cp ngoi giao

1994

7131/L/CTNThu t nng nghip

7232/L/CTNQuc phng v khu qun s

7334/L/CTNPhp lnh thu nh t

7436/L/CTNB m vit nam

7538/L/CTNCng trnh giao thng

7638/L/CTN1Kh tng thy vn

7738L/CTN2Cng trnh kh tng thy vn

1993

789/L/CTNPhng chng l lt bo

7910/L/CTNThi hnh n pht t

8025/L/CTNi in Trung Quc

1992

8169/LCT/HNN8Thu nh t

1991

8214/LCT/HNN7Danh lam thng cnh

8316/LCT/HNN7Gii thng nh nc

8416/LCT/HNN71Nh gio thy thuc

8517/LCTLc ln v trang

8661/LCT/HNN8Bo h lao ng

87115/LCTXt duyt t hnh

V Huy Phc