Upload
others
View
5
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1
Băng keo arcrylic, có gạc vô trùng, nền polyester không dệt, màng PE không gây dính vết thương 150 x 90mm
Urgosterile 150mm x 90mm Urgo Thái LanHộp 50 miếng
Miếng 7.375
2 Băng kéo xương số 10 Urgocrepe 10cmx4.5m Urgo Thái Lan Hộp 1 cuộn Cuộn 119.500
3 Băng keo lụa Urgosyval 1.25cm x 5m Urgo Thái Lan Hộp 1 cuộn Cuộn 12.700
4 Băng keo lụa Urgosyval 2.5cm x 5m (không Hộp)
Urgo Thái Lan Hộp 12 cuộn Cuộn 16.830
5Băng gạc vô trùng cố định kim luồn (53x70)mm
Urgosterile 53mm x 70mm Urgo Thái LanHộp 50 miếng
Miếng 3.430
6Băng keo có gạc vô trùng 100mmx70mm
Urgosterile 100mm x 70mm Urgo Thái LanHộp 50 miếng
Miếng 4.260
7 Calibration Plasma HemosIL Calibration plasma IL Mỹ Hộp 10x1mlHộp
10x1ml3.506.580
8Cleaning Agent (Dùng Để Rửa Kim Máy Acl Top Top 1 Lần/ Ngày)
Critical care/ HemosIL Cleaning Agent
IL Mỹ Bình 80ml Bình 80ml 1.111.110
9Hemosil Pt Fibrinogen Recombinplastine 2g
HemosIL RecombiPlasTin 2G
IL MỹHộp
5x20ml+5x20ml
Hộp 5x20ml+5
x20ml9.815.000
10 Cồn 70 độ Alcool 70 0
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Việt Nam Can 20 lít Lít 23.310
11 Cồn 96 độ ETHANOL tinh luyện 96%Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Việt Nam Can 20 lít Lít 28.350
12 Cồn 90 độ Alcool 90⁰Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Việt Nam Can 20 lít Lít 27.300
13Bộ dây chạy thận liên tục cho máy CRRT B. Braun
DIAPACT KIT HF/HD B.Braun Ý 24 bộ/thùng Bộ 1.350.000
14
Bộ stent graft dạng ống cho động mạch chủ bụng và 1 bên động mạch chậu, đường kính đầu gần 23-36mm, đầu xa 14mm, dài 102mm
Bộ stent graft cho động mạch chủ bụng Endurant
Medtronic Ireland Bộ 328.000.000
15
Stent dùng cho Can thiệp eo động mạch chủ, động mạch chủ bụng và mạch chậu, loại có lớp phủ graft, chất liệu CoCr-Micro porous ePTFE, dùng được với sheath 9F (Cover stent động mạch chủ)
Stent dùng cho Can thiệp động mạch chủ, có lớp phủ Begraft Aortic
Bentley Đức Cái 75.000.000
16
Stent dùng cho Can thiệp mạch máu có lớp phủ graft, chất liệu CoCr-Micro porous ePTFE, dùng được với sheath 6F (Cover stent mạch ngoại biên)
Stent dùng cho Can thiệp mạch máu có lớp phủ Begraft Peripheral
Bentley Đức Cái 65.000.000
17Ống thông RF điều trị suy tĩnh mạch hiển lớn
Ống thông RF điều trị suy tĩnh mạch hiển lớn CR45i
Fcare Bỉ Cái/ Hộp Cái 11.430.000
18Băng keo chỉ thị hóa học màu đỏ dùng cho máy Sterrad
Băng keo có chỉ thị hóa học màu đỏ - 14202
Johnson & Johnson
Nhật Hộp/6 cuộn Cuộn 700.035
SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH
BỆNH VIỆN BÌNH DÂN
DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN NĂM 2018
Page 1
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
19Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene, 2/0 kim 70mm, loại Prolene 2/0 hoặc tương đương
Chỉ phẫu thuật Prolene số 2/0, dài 75cm, 2 kim thẳng 70mm - W8400
Ethicon, LLC USA Hộp/ 12 tép Tép/ Sợi 119.280
20Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene, 3/0 kim 26mm, loại Prolene 3/0 hoặc tương đương
Chỉ phẫu thuật Prolene số 3/0, dài 90cm, 2 kim đen đầu tròn visi-black 26mm, 1/2C -W8354
Ethicon, LLC USA Hộp/ 12 tép Tép/ Sợi 142.590
21Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene, 6/0 kim 11mm, loại Prolene 6/0 hoặc tương đương
Chỉ phẫu thuật Prolene số 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn Ethalloy 11mm, 3/8C -W8597
Ethicon, LLC USA Hộp/ 12 tép Tép/ Sợi 143.955
22Chỉ tan chậm đơn sợi tổng hợp polydioxanone, 4/0, kim 20mm đầu tròn kiểu taperpoint plus
Chỉ phẫu thuật PDS II 4/0, 70cm, kim tròn SH-2 taperpoint plus 20mm, 1/2C- W91151H
Johnson & Johnson Medical Limited;
Johnson & Johnson
International
Anh Hộp/ 36 tép Tép/ Sợi 125.055
23Chỉ tan chậm đơn sợi tổng hợp polydioxanone, 5/0, kim 17mm
Chỉ phẫu thuật PDS II số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn plus RB - 17mm, 1/2C- W9108H
Johnson & Johnson Medical Limited;
Johnson & Johnson
International
Anh Hộp/ 36 tép Tép/ Sợi 204.120
24
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone, 2/0, dạng không thắt nút có hàng neo xoắn, dài 30cm, kim tròn 36mm 1/2 vòng tròn
Chỉ phẫu thuật Stratafix tan tổng hợp đơn sợi PDO, dạng không thắt nút có hàng neo xoắn, các neo cách nhau 1mm. Cỡ chỉ số 2/0 dài 30 cm, 1 đầu vòng tự khóa linh hoạt - 1 kim tròn đầu tròn CT-1 dài 36mm 1/2 vòng tròn SXPD1B401
Surgical Specialties
Mexico, S.DE.R.L. DE
C.V., Mexico/Angiot
ech Puerto Rico, Inc.
US-Mỹ -USA Hộp/ 12 tép Tép/ Sợi 822.150
25Chỉ tan tổng hợp đơn sợi PGA-PCL, 3/0, dạng không thắt nút có hàng neo xoắn, kim tròn 26mm 1/2 vòng tròn
Chỉ phẫu thuật Stratafix tan tổng hợp đơn sợi PGA- PCL, dạng không thắt nút có hàng neo xoắn, các neo cách nhau 1mm. Cỡ chỉ số 3/0 dài 20cm không màu, 1 đầu vòng tự khóa linh hoạt - 1 kim tròn đầu tròn SH dài 26mm 1/2 vòng tròn - SXMD1B405
Surgical Specialties
Mexico, S.DE.R.L. DE
C.V., Mexico/Angiot
ech Puerto Rico, Inc.
US-Mỹ -USA Hộp/ 12 tép Tép/ Sợi 916.125
26 Bộ bơm bóng kèm dụng cụ nối Basix Compak Merit
Medical Ireland Ltd.
Ireland 5 Cái/ Hộp Cái 1.434.200
27Bơm tiêm nhựa trong suốt 10ml, đầu xoắn luerlock, chịu áp lực max 84 psi, phù hợp cho kỹ thuật x-quang
Merit Medallion 10ml Merit
Medical Systems, Inc
Mỹ 25 Cái/ Hộp Cái 62.620
28Bóng nong mạch máu ngoại biên, áp lực cao nhất 27 atm, có 3-5 nếp gấp, tương thích guidewires 0.035"
Passeo-35 Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/Hộp Cái 8.200.000
Page 2
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
29Bóng nong mạch ngoại biên (chi, kheo), 5 nếp gấp loại Passeo 18 hoặc tương đương
Passeo-18 Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/Hộp Cái 8.200.000
30Bóng nong mạch vành và cầu nối, loại Pantera Pro hoặc tương đương
Pantera Pro Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/Hộp Cái 8.189.000
31Bóng nong mạch vành, áp lực tối đa 20atm, không đàn hồi, loại Pantera Leo hoặc tương đương
Pantera Leo Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/Hộp Cái 8.230.000
32Dụng cụ ngắn mở đường vào động mạch đùi
Prelude Femoral Merit
Medical Systems, Inc
Mỹ 5 Cái/ Hộp Cái 475.000
33Dụng cụ ngắn mở đường vào động mạch quay
Prelude RadialMerit Medical Systems, Inc
Mỹ 5 Cái/ Hộp Cái 520.000
34
Sheath dài dùng trong Can thiệp tim bẩm sinh và mạch máu bằng thép phủ lớp polymer, sợi kim loại hình xoắn ốc , đầu nong hình thuôn dài.
Fortress
Contract Medical
Internation al GmbH
Đức 5 Cái/ Hộp Cái 4.050.000
35Stent chữa túi phình mạch vành, dây dẫn tương thích 0.014" loại PK Papyrus hoặc tương đương
PK Papyrus Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/ Hộp Cái 59.500.000
36Stent động mạch chậu tự bung loại Astron hoặc tương đương
Astron Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/Hộp Cái 23.945.150
37Stent động mạch chậu, đùi nông, chi, tự bung, tương thích dây dẫn 0.035" loại Pulsar 35 hoặc tương đương
Pulsar-35 Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/Hộp Cái 29.988.000
38Stent mạch vành CoCr, phủ thuốc sirolimus, polymer tự tiêu, loại Orsiro hoặc tương đương
Orsiro Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/ Hộp Cái 41.515.500
39Stent mạch vành không phủ thuốc, chất liệu CoCr, đường kính 2-6mm, dài 8-40mm
Pro-Kinetic Energy Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/Hộp Cái 17.256.000
40
Stent ngoại biên bung bằng bóng, khẩu kính nhỏ, linh hoạt, sức chống khỏe, thân khỏe loại Dynamic hoặc tương đương
Dynamic Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/Hộp Cái 18.500.000
41
Stent nong động mạch thận, nong bằng bóng, có marker cản quan gắn lên bóng loại Dynamic Renal hoặc tương đương
Dynamic Renal Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/Hộp Cái 18.373.000
42 CO2 CO2 khí SOVIGAZ Việt Nam Kg 11.550
43 Oxy lỏng Oxy lỏng SOVIGAZ Việt Nam Kg 5.181
44 Oxy nhỏ Oxy khí (0.5 đến 2m3 /
chai) SOVIGAZ Việt Nam Chai 27.500
45 Ống thông niệu quản các size Ống thông niệu quản các size Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 190.000
46Guide wire Hydrophylic 0,035, dài 150cm (Dây dẫn đường dạng mềm)
Dây dẫn đường mềm phủ hydrophilic dài 150cm
Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 750.000
47Guide wire PTFE Coated p 0,035",dài 150cm (Dây dẫn đường dạng mềm)
Dây dẫn đường cứng đầu thẳng dài 150cm cỡ 0,035"
Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 290.000
48Rọ lấy sỏi 3,0 Fr, 4 Wires, dài 90 cm (stone basket), có adapter
Rọ lấy sỏi niệu quản có adapter
Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 2.050.000
49 Ống thông JJ cho các số Ống thông JJ cho các số Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 270.900
Page 3
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
50
Stent động mạch vành hợp kim Cobalt Chromium (Stent động mạch vành loại thường (không phủ thuốc) các loại, các cỡ)
Prozeta Vascular Concepts Limited
Ấn Độ Hộp/1 Cái Cái 17.000.000
51 Amylase Amylase Abbott G7, Châu Âu Hộp/500 test Test 8.930
52 Beta-2-Microglobulin Beta-2-Microglobulin Abbott G7, Châu Âu Hộp/79 test Test 106.994
53 Beta-2-Microglobulin std CalibratorsBeta-2-Microglobulin std Calibrators
Abbott G7, Châu Âu Hộp/3x1mL ml 684.250
54 CRP Ultra sen CRP Ultra sen Abbott G7, Châu Âu Hộp/3x2mL ml 342.125
55 Free Psa Cal Architect Free PSA Calibrators
Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4ml ml 295.838
56 Free Psa RgtArchitect Free PSA Reagent kit
Abbott G7, Châu Âu Hộp/100 test Test 109.641
57 Free T3 RgtArchitect Free T3 Reagent kit
Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Test 41.450
58 Free T4 RgtArchitect Free T4 Reagent kit
Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Test 41.450
59 HbA1c Calibrator CC HbA1c Calibrator Abbott G7, Châu Âu Hộp/2x1.6mL ml 641.484
60 HbA1c reagent CC HbA1c reagent Abbott G7/Châu Âu Hộp/300 test Test 28.082
61 Intact Pth Ctl Architect Intact PTH Controls
Abbott G7, Châu Âu Hộp/3x8mL ml 92.502
62 Total protein Total protein Abbott G7, Châu ÂuHộp/3622
testTest 1.204
63 Uric Acid Uric Acid Abbott G7, Châu ÂuHộp/1300
testTest 2.035
64 Chất hiệu chuẩn CA 19-9Architect CA 19-9XR Calibrators
Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 6 x 4 ml Hộp 2.366.700
65 Chất hiệu chuẩn TOTAL PSA Architect Total PSA Calibrators
Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 2 x 4 ml Hộp 2.366.700
66 Chất kiểm chuẩn PCTARCHITECT B∙R∙A∙H∙M∙S PCT Calibrators
Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 6 x 2 ml Hộp 4.347.000
67 Chất kiểm chứng Ammonia Ammonia Controls Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 3 x 5 ml Hộp 1.835.400
68 Chất kiểm chứng CA 19-9Architect CA 19-9XR Controls
Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 3 x 8 ml Hộp 2.052.750
69 Chất kiểm chứng chung I Multichem U Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 2 x 6 x 5 ml
Hộp 8.452.500
Page 4
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
70 Chất kiểm chứng HS Troponin Architect STAT High Sensitive Troponin-I Controls
Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 3 x 8 ml Hộp 2.052.750
71 Chất kiểm chứng PCTARCHITECT B∙R∙A∙H∙M∙S PCT Controls
Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 6 x 3 ml Hộp 2.898.000
72 Chất kiểm chứng Proteins Quantia Proteins Controls Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 6 x 1 ml Hộp 2.177.763
73 Cốc chứa mẫu Architect sample cups Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Thùng/ 4 x 250
Hộp 567.732
74Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch
Architect Concentrated Wash Buffer
Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 4 x 975 ml
Hộp 1.108.484
75Dung dịch rửa máy hằng ngày máy sinh hóa
Water bath additive Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 2 x 500 ml
Hộp 2.463.300
76 Hóa chất xét nghiệm Amoniac Ammonia Ultra Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 243 tests
Hộp 7.407.855
77Hóa chất xét nghiệm C- Reactive Protein Vario,
CRP Vario Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 600 tests
Hộp 13.856.850
78 Hóa chất xét nghiệm CA 19-9 Architect CA19-9XR Reagent kit
Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 100 tests
Hộp 12.938.600
79 Hóa chất xét nghiệm CREATININE Creatinine Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 1875 tests
Hộp 2.693.250
80Hóa chất xét nghiệm định tính HBSAG định tính
Architect HBsAg Qualitative II Reagent kit
Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 500 tests
Hộp 19.594.432
Page 5
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
81 Hóa chất xét nghiệm định tính HIV Architect HIV Ag/Ab Combo Reagent kit
Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 100 tests
Hộp 4.926.600
82 Hóa chất xét nghiệm Direct Bilirubin Direct Bilirubin Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 2000 tests
Hộp 5.879.790
83 Hóa chất xét nghiệm Glucose Glucose Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 1500 tests
Hộp 4.158.000
84 Hóa chất xét nghiệm HBSABArchitect Anti-HBs Reagent kit
Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 100 tests
Hộp 4.030.855
85 Hóa chất xét nghiệm HS TroponinArchitect STAT High Sensitive Troponin-I Reagent kit
Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 100 tests
Hộp 6.160.400
86Hóa chất xét nghiệm Lactate Dehydrogenas
Lactate Dehydrogenase Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 1300 tests
Hộp 2.787.750
87 Hóa chất xét nghiệm PCTARCHITECT B∙R∙A∙H∙M∙S PCT
Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 100 tests
Hộp 18.585.000
88 Hóa chất xét nghiệm TestosteroneArchitect 2nd generation Testosterone Reagent Kit
Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 100 tests
Hộp 5.206.520
89 Hóa chất xét nghiệm TOTAL PSA Architect Total PSA Reagent kit
Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 100 tests
Hộp 10.964.100
90 Hóa chất xét nghiệm Triglyceride Triglyceride Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 3032 tests
Hộp 18.264.768
91 Hóa chất xét nghiệm Ultra HDL Ultra HDL Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 1440 tests
Hộp 16.916.445
Page 6
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
92 Hóa chất xét nghiệm Urea Nitrogen Urea Nitrogen Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 1500 tests
Hộp 3.874.500
93 Nước rửa kiềm máy sinh hóa Alkaline Wash solution Abbott
Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada
Hộp/ 2 x 500 ml
Hộp 2.524.500
94 Acid Wash hoặc tương đương Acid Wash; 6K01-20 Abbott G7/Châu ÂuHộp/2x500m
LHộp 2.463.300
95ARC BHCG Calibrators hoặc tương đương
Architect Total β-hCG Calibrators; 7K78-01
Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.366.700
96ARC CA 125 Reagent kit hoặc tương đương
Architect CA 125 II Reagent kit ; 2K45-28
Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 test Hộp 11.087.045
97ARC CORTISOL Reagent kit hoặc tương đương
Architect Cortisol Reagent kit; 8D15-25
Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 test Hộp 7.728.000
98ARC HBSAG QUALITATIVE II CTL hoặc tương đương
Architect HBsAg Qualitative II Controls ; 2G22-10
Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x8mL Hộp 2.008.125
99ARC HS TROPONIN I Calibrators hoặc tương đương
Architect STAT High Sensitive Troponin-I Calibrators ; 3P25-02
Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.366.700
100ARC PRE-TRIGGER SOLUTION (1H =4lọ) hoặc tương đương
Architect Pre-Trigger Solution; 6E23-65
Abbott G7/Châu ÂuHộp/4x975m
LHộp 3.276.120
101ARC TestOSTERONE Calibrators hoặc tương đương
Architect 2nd generation Testosterone Calibrators; 2P13-01
Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.366.700
102ARC TRIGGER SOLUTION ( 1 H = 4 lọ ) hoặc tương đương
Architect Trigger Solution; 6C55-60
Abbott G7/Châu ÂuHộp/4x975m
LHộp 1.354.815
103ARC TSH Calibrators hoặc tương đương
Architect TSH Calibrators; 7K62-01
Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700
104ARC TSH Reagent kit hoặc tương đương
Architect TSH Reagent kit; 7K62-25
Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 test Hộp 4.816.827
105ARC.HIV Combo Calibrators hoặc tương đương
Architect HIV Ag/Ab Combo Calibrator; 4J27-03
Abbott G7/Châu Âu Hộp/1x4mL Hộp 2.315.250
106ARC.HIV Combo Controls hoặc tương đương
Architect HIV Ag/Ab Combo Controls; 4J27-12
Abbott G7/Châu Âu Hộp/4x8mL Hộp 2.008.125
107ASPARTATE AMINOTRANS FERASE Reagent kit hoặc tương đương
ASPARTATE AMINOTRANS FERASE Reagent kit ; 7D81-21
Abbott G7/Châu ÂuHộp/3621
testHộp 12.459.861
108Bilirubin Calibrator hoặc tương đương
Bilirubin Calibrator; 1E66-04
Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x5mL Hộp 2.197.125
109C-Reactive Protein Calibrators 0.5-32 hoặc tương đương
C-Reactive Protein Calibrators 0.5-32 ; 6K26-10
Abbott G7/Châu Âu Hộp/7x2mL Hộp 4.248.090
110 Detergent A hoặc tương đương Detergent A; 1J72-20 Abbott G7/Châu ÂuHộp/2x500m
LHộp 2.955.960
111 Total bilirubin hoặc tương đương Total bilirubin; 6L45-21 Abbott G7/Châu ÂuHộp/2750
testHộp 6.798.000
112Urine/CSF Protein 209 Tests hoặc tương đương
Urine/CSF Protein; 7D79-31 Abbott G7/Châu Âu Hộp/209 test Hộp 2.315.250
113 ARC.Anti HCV Calibrators Architect Anti HCV Calibrators
Abbott Germany 1 lọ x 4 ml Hộp 2.315.250
114 ARC.Anti HCV Reagent kit Architect Anti HCV Reagent kit 4X500T
Abbott Germany 2000 tests Hộp 214.978.000
Page 7
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
115 ARC.Free PSA Reagent kitArchitect Free PSA Reagent kit 4x100T
Abbott Ireland 400 tests Hộp 42.262.500
116 ARC.HIV Combo Reagent kitARCHITECT HIV AG/AB COMBO REAGENT KIT 1X500T
Abbott Germany 500 tests Hộp 26.492.550
117 ARC.SHBG CalibratorsARCHITECT SHBG CALIBRATOR
Abbott Spain 6 lọ x 2 ml Hộp 2.366.700
118 ARC.Total PSA Reagent kitARCHITECT TOTAL PSA REAGENT KIT 1x500T
Abbott Ireland 500 tests Hộp 54.820.500
119 Alanine Aminotransfe rase Alanine Aminotransferase Abbott G7/Châu ÂuHộp/3621
testHộp 3.621
test13.088.565
120 Albumin BCG , R1: 10 x 84 mL Albumin BCG Abbott G7/Châu ÂuHộp/10 x
84mlHộp
10x84ml4.397.610
121 ARC Ferritin Calibrators ARC Ferritin Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.315.250
122 ARC. Cortisol Calibrators ARC Cortisol Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.315.250
123 BHCG RGT ARC Total β-hCG Reagent kit
Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests5.488.636
124 BNP Calibrators ARC BNP Calibrators Abbott G7/Châu ÂuHộp/ 6 lọ x
4mlHộp 2.366.700
125 BNP Reagent kit ARC BNP Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests34.655.250
126CC GGT Gamma-Glutamyl Trans ferase
Gamma-Glutamyl Transferase
Abbott G7/Châu ÂuHộp/1500
testHộp 3.307.500
127 ESTRADIOL RGT ARC Estradiol Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests5.488.636
128 FT4 CAL ARC Free T4 Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.366.700
129 HCV RGT ARC Anti-HCV Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 testHộp 500
tests58.515.450
130 LDL Direct LDL Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/450 test Hộp 11.566.800
131 LH RGT ARCHITECT LH Reagent Abbott G7/Châu Âu Hộp 100 test Hộp 5.488.636
132 SHBG RGT ARC SHBG Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests6.037.500
133Bóng bóp giúp thở - Ampu người lớn, trẻ em, sơ sinh 1500ml
Bóng bóp giúp thở - Ampu người lớn, trẻ em, sơ sinh 1500ml
Nonchange Đài Loan Adult Cái 169.050
134Bộ catheter 2 nhánh 12Fr dài 16cm - 22cm (dùng trong lọc thận)
Hemodialysis Catheter Set - Catheter chạy thận nhân tạo
Baihe China 40 Bộ/ Thùng Bộ 399.000
135Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nọi soi đa năng loại thẳng và cong dài 60mm loại ECR60 hoặc tương đương
Băng đạn màu trắng/ xanh dương/ vàng/ xanh lá cây cho dụng cụ khâu cắt nội soi loại thẳng và cong dài 60mm - ECR60W/B/D/G
Ethicon Endo Surgery
Johnson& Johnson
USA/ Mexico Hộp/ 12cái Cái 2.641.000
136
Băng đạn khâu ruột 45-2.5, 45-3.5 phù hợp cho dụng cụ cắt nối nội soi đa năng Endo GIA 45mm hoặc tương đương
Băng đạn màu trắng/ xanh dương/ vàng/ xanh lá cây cho dụng cụ khâu cắt nội soi loại thẳng và cong dài 45mm - ECR45W/B/D/G
Ethicon Endo Surgery
Johnson& Johnson
USA/ Mexico Hộp/ 12 cái Cái 2.641.000
137Dây dao dùng cho dao siêu âm mổ mở và mổ nội soi loại HP054 hoặc tương đương
Dây dao Harmonic HP054-HP054
Ethicon Endo Surgery
Johnson& Johnson
USA/ Mexico Hộp/ 1 cái Cái 50.137.000
138Dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng 45-60mm loại EC45/EC60 hoặc tương đương
Dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng 45-60mm, dài 34cm, gập góc 45 độ, công nghệ 3 điểm tiếp xúc - EC45A/EC60A
Ethicon Endo Surgery
Johnson& Johnson
USA/ Mexico Hộp/ 3cái Cái 13.149.675
Page 8
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
139
Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng đường kính 21mm- 33mm (Dụng cụ khâu nối ruột dạng vòng đầu cong)
Dụng cụ khâu nối tròn 21-33mm, đường kính lòng cắt 12,4-24,4mm, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1mm-2,5mm, kim bằng titanum alloy - CDH21A/CDH25A/CDH29A, CDH33A
Ethicon Endo Surgery
Johnson& Johnson
USA/ Mexico Hộp/ 3cái Cái 8.855.000
140 Kẹp mạch máu cỡ trung bình - lớn, chất liệu titanium, 6 Cái/gói
Clip mạch máu cỡ trung bình lớn bằng Titanium, có rãnh ngang cố định LT300, 6 Cái/gói - LT300
Ethicon Endo Surgery -
Johnson & Johnson
USA/ MexicoHộp/18 gói (Gói/ 6cái)
gói 216.000
141Trocar nội soi, nhựa, không dao, 5-12mm dài khoảng 100mm, nòng ngoài có rảnh cố định
Trocar nội soi, nhựa, không dao, 5-12mm dài khoảng 100mm, nòng ngoài có rảnh cố định. Tiêu chuẩn CE/FDA - B5LT/ B11LT/ B12LT
Ethicon Endo Surgery -
Johnson & Johnson
USA/ Mexico Hộp/ 6cái Cái 2.752.000
142 Dụng cụ hỗ trợ khâu mũi túi sử dụng nhiều bệnh nhân
Dụng cụ hỗ trợ khâu mũi túi
Ethicon Endo Surgery
Johnson& Johnson
USA/ Mexico Hộp/ 1cái Cái 14.595.000
143 Gạc dẫn lưu 0,01*2m*4 lớp Gạc dẫn lưu 0,01*2m*4 lớp Bảo Thạch Việt Nam500 miếng /
thùngMiếng 1.470
144 Gòn mỡ không thấm nước C/1kg Bông không thấm nước Bảo Thạch Việt Nam 12kg / thùng Kg 90.300
145Khẩu trang ngoại khoa 3 lớp tiệt trùng
Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng Bảo Thạch Việt Nam 50 cái/gói Cái 714
146Tay dao phẫu thuật hàn mạch máu dùng cho mổ mở (sử dụng cho máy ForceTriad)
Tay dao hàn mạch máu kèm cắt Ligasure LF1723
Covidien Mỹ 1 cái / Hộp Cái 18.000.000
147Tay dao phẫu thuật hàn mạch máu dùng cho mổ mở (sử dụng cho máy ForceTriad)
Tay dao hàn mạch máu kèm cắt Ligasure LF4318
Covidien Mỹ 1 cái / Hộp Cái 18.000.000
148
Tay dao phẫu thuật hàn mạch máu dùng cho mổ nội soi, kích thước đầu dao 5mm (dùng cho máy hàn mạch ForceTriad)
Tay dao hàn mạch máu kèm cắt Ligasure LF1737
Covidien Mỹ 1 cái / Hộp Cái 18.000.000
149Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide (4/0), kim tam giác, đầu nhọn 19mm, dài 75cm
Chỉ Carelon (Nylon) số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 19 mm, M15E19
CPT VN H / 24 tép Tép 14.700
150Chỉ không tan tự nhiên silk (1), kim tròn 26mm, dài 75cm
Chỉ Caresilk (Silk) số 1, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, S40A26
CPT VN H / 24 tép Tép 18.900
151Chỉ không tan tự nhiên silk (2/0), kim tròn 26mm, dài 75cm
Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, S30A26
CPT VN H / 24 tép Tép 14.700
152Chỉ không tiêu tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tam giác ngược (▼) 26mm, 3/8C
Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, kim tam giác 3/8c, dài 26 mm, S20E26
CPT Việt Nam H/24 tép Tép 14.700
153 Bộ kháng sinh làm MICĐĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - Bộ kháng sinh làm MIC
Nam Khoa Việt Nam Bộ 15 test Bộ 15 test 570.000
154Đĩa kháng sinh đồ các loại (trừ Nitrocefin, Doripenem)
Đĩa giấy dùng tring kỹ thuật KSĐ - ĐKS các loại (trừ Nitrocefin, Doripenem
Nam Khoa Việt Nam Lọ 50 đĩa Lọ 55.000
155 Đĩa OptochinĐĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - Optochin
Nam Khoa Việt Nam Lọ 20 đĩa Lọ 20 đĩa 36.000
Page 9
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
156 Độ đục chuẩn 0.5 MC FĐĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Độ đục chuẩn 0.5 Mc F
Nam Khoa Việt Nam Lọ 5ml Lọ 5ml 55.000
157 Lọ lấy bệnh phẩm 50ml Lọ lấy mẫu nắp vàng có nhãn Nam Khoa Việt Nam Cái 1.300
158 Môi trường cấy máu BHI hai pha Chai cấy máu Nam Khoa Việt Nam Bịch 48 Chai Chai 37.000
159 Thuốc nhuộm GRAMChai dung dịch nhuộm vi sinh (Bộ nhuộm Gram)
Nam Khoa Việt Nam Bộ 4x100mlBộ
4x100ml220.000
160 Thuốc nhuộm ZIEHL-NEELSENChai dung dịch nhuộm vi sinh (Bộ nhuộm ZIEHL-NEELSEN)
Nam Khoa Việt Nam Bộ 3x100mlBộ
3x100ml220.000
161
Dung dịch rửa tay nhanh Chlorhexidine gluconate 0.5% + Ethanol 70%, ethoxylate lanolin < 10%, Chai/500ml
Clincare 500ml Opodis Pharma Việt NamThùng/ 12
chai Chai 65.000
162
Dung dịch rửa tay thủ thuật, thường quy Chlorhexidine gluconate 2% kl/tt + thành phần dưỡng da, giữ ẩm, nước tinh khiết vừa đủ 100%, 5L
Clincare 2 - 5L Opodis Pharma Việt Nam Thùng / 4 can Lít 145.500
163 Băng thun có keo 10cm x 4.5m 1584S/ Băng thun tự dính 3M Mỹ18 cuộn/
thùngCuộn 77.000
164 Miếng dán film 6x71624W / Băng Tegaderm Film vô trùng cố định kìm luồn TM (6cm X 7cm)
3M Mỹ100 miếng/
HộpMiếng 4.200
165 Bộ dao siêu âm không dây SonicisionBộ dao siêu âm không dây Sonicision
Covidien Mỹ bộ Bộ 186.900.000
166Tay dao siêu âm không dây Sonicision các cỡ
Tay dao siêu âm không dây Sonicision
Covidien Mỹ cái Cái 16.999.500
167
Catheter tĩnh mạch trung tâm có phủ ion dương kháng khuẩn 3 nòng, đường kính 7F, dài 20cm loại Certofix hoặc tương đương
Certofix protect Trio V720 B.Braun Đức Cái 900.900
168 Dây truyền dịch 20giọt/mlINTRAFIX SAFESET I.S. TUBING LENGHT 180CM
B.Braun Việt NamThùng/ 100
sợiSợi 18.900
169Dây truyền dịch tránh ánh sáng dùng vô hóa chất điều trị ung thư
INTRAFIX SAFESET UV-PROTECT LL 180CM
B.Braun Việt NamThùng/ 100
sợiSợi 27.990
170
Ống thông Can thiệp mạch máu siêu nhỏ kích cỡ 2.4F-2.8F (Có 3 loại đầu típ: thẳng, cong 45o, đầu cong cổ thiên nga) kèm dây dẫn đường
Vi ống thông Can thiệp mạch máu Merit Maestro Microcatheter (tặng kèm vi dây dẫn đường micro guidewire)
Meritmedical System, Inc
Mỹ Hộp 1 Cái Cái 9.000.000
171Hạt tắt mạch chất liệu Poly Copolymer tải thuốc chống ung thư
Hạt nút mạch
(HepasphereTM Micropheres)
Biosphere Medical, S.A
Pháp Hộp 1 lọ Lọ 33.600.000
172Hạt nút mạch hình cầu kích cỡ hạt từ 40-1200 µm (2ml)
Hạt nút mạch (Embospheres Micropheres in syringe) - 2ml
Biosphere Medical, S.A
PhápHộp 5 lọ/ Hộp 1 lọ
Lọ 5.400.000
173Vi dây dẫn Can thiệp mạch vành cứng loại hành trình hỗ trợ, loại PT2 hoặc tương đương
PT2 Guidewire/Choice Floppy Guidewire
Boston Scientific
Costa Rica Hộp/ 1cái Cái 2.300.000
174
Vi ống thông Can thiệp mạch vành, lõi làm bằng chất liệu PTFE, có độ cong đa dạng, kích cỡ 6-8Fr loại Runway hoặc tương đương
Runway/MACH1 Catheter Boston
Scientific Mexico Cái 2.300.000
175 Băng keo cá nhân (2x6)cm Băng keo cá nhân 3M3 M Thailand
LimitedThái Lan
Hộp/100 miếng
Miếng 320
Page 10
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
176Ery Bank Bovine Serum Albumin 22%
EryBank BSATulip
DiagnosticsẤn Độ Lọ 10 ml Lọ 10 ml 210.000
177 Eryclone Anti A Eryclone Anti ATulip
DiagnosticsẤn Độ 10 ml/lọ Lọ 99.750
178 Eryclone Anti AB Eryclone Anti ABTulip
DiagnosticsẤn Độ 10 ml/lọ Lọ 120.750
179 Eryclone Anti -B Eryclone Anti -BTulip
DiagnosticsẤn Độ 10 ml/lọ Lọ 99.750
180Matrix Abo/Rho(D) Forward Grouping Confirmation Card (2 Test Per Card)
Matrix Abo/Rho(D) Forward Grouping Confirmation Card
Tulip Diagnostics
Ấn Độ 24 card/Hộp Card 46.368
181 Matrix Ahg (Coombs) Test CardMatrix Ahg (Coombs) Test Card
Tulip Diagnostics
Ấn Độ 25 card/Hộp Card 73.500
182 Matrix Diluent - 2 Matrix Diluent - 2 LISSTulip
DiagnosticsẤn Độ 250 ml/chai Chai 945.000
183
Bộ dẫn lưu đường mật, thận qua da, mềm, có dây để cố định đầu ống thông, có thể chọc 1 thì hay phương pháp Seldinger, gồm: 1 catheter có khóa bằng polyurethane, cản quang, không bị gấp khúc, 1 trocar, 1 kim chọc, 1 spit straightener, cỡ 6F -> 16F (Mono J có kim các số)
Pigtail Drainage Catheter Set Bioteque Đài Loan Bộ 1.102.500
184Kim sinh thiết phù hợp với súng Primocut hoặc tương đương
PrimoCut PajunK Đức Bao/ bộ Bộ 619.500
185 Túi dẫn lưu đường mật qua da 800ml Drainage Bag LU 800 Bioteque Đài Loan Cái 61.740
186Catheter động mạch 20G, 80 mm Arteriofix artery kath. Set 20G/80 mm
Catheter động mạch 20G, 80 mm Arteriofix artery kath. Set 20G/80 mm
Bbraun Ba Lan 20 cái/Hộp Cái 286.125
187 Cell Clean (200test) 83401621 Cellclean (CL-50) Sysmex NhậtHộp (50Ml x
1)Hộp 2.595.600
188 Stromatolyser-4DL (2500 test)P98417615 Stromatolyser-4DL
Sysmex SingaporeThùng (5L x
1)lít 3.438.346
189 STROMATOLYSER-4DSP98417216 Stromatolyser-4DS
Sysmex Singapore
Hộp (42ml x3)-
4200test/ Hộp
Test 5.117
190 Stromatolyser-FB (2.940 test)P94404516 Stromatolyser- FB (5L)
Sysmex SingaporeThùng (5L x
1)lít 1.106.220
191 E-CHECK(XE) LEVEL 106442011 E-Check (XE) Level 1 (4.5ml x 1)
Sysmex Mỹ 4.5ml x 1 Lọ 2.760.500
192 E-CHECK(XE) LEVEL 206442119 E-Check (XE) Level 2 (4.5ml x 1)
Sysmex Mỹ 4.5ml x 1 Lọ 2.760.500
193 E-CHECK(XE) LEVEL 306442216 E-Check (XE) Level 3 (4.5ml x 1)
Sysmex Mỹ 4.5ml x 1 Lọ 2.760.500
194 Gel bôi trơn K-Y 82g Optilube 82gOptimum Medical
Anh Hộp/ 82g Tube 53.000
195Cassette nhựa dùng trong giải phẫu bệnh
Cassette nhựa dùng trong giải phẫu bệnh HC10-30
Omnicell Global
Canada - TTVViệt Nam Cái 2.640
196 Lamelle dài 22x50mm, Hộp 100 CáiLamelle dài 22x50mm, Hộp 100 Cái
Thermo Scientific
Đức Hộp 100 cái Hộp 290.400
197Lưỡi dao cắt tiêu bản, kích thước 80x8x0,25mm, góc nghiêng 34 độ, cắt được hầu hết các loại mô
Lưỡi dao cắt tiêu bản MX35 Ultra
Thermo Scientific
Nhật Cái 74.800
Page 11
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
198 Dung dịch Formalin 10%Dung dịch Formalin đệm trung tính 10%
Thermo Scientific
Mỹthùng/ 4 bình
x 5lít 132.000
199Hỗn hợp isoparaffinic và hydrocacbon béo dùng cho xử lý mô bệnh học
Chất thay thế xylen Clear-rite 3 không độc
Thermo Scientific
Mỹ ml 462
200 Keo dán lam không xylen Keo dán lam không xylen - Mounting Medium
Thermo Scientific
Mỹ ml 5.940
201 Parafin rắn tinh khiết Parafin type 6 tinh khiếtThermo Scientific
Mỹ gram 385
202 Clip Polyme kẹp mạch máu các cỡClip Polymer Hem-o-lok các cỡ 6 clip/vỉ
Teleflex Mỹ/Mexico 84 cái/Hộp Cái 100.000
203 Nón phẫu thuật nữ Bao tóc tiệt trùngĐồng Hợp
TiếnViệt Nam 1 cái/gói Cái 903
204 Gạc bao gòn 10cmx25cm Gạc bao gòn 10cmx25cmBông Bạch
TuyếtViệt Nam 50 miếng/ gói Miếng 2.898
205 Gạc bao gòn 8cmx17cm Gạc bao gòn 8cmx17cmBông Bạch
TuyếtViệt Nam
100 miếng/ gói
Miếng 2.100
206Gạc bao gòn 8cmx8cm, chưa tiệt trùng
Gạc bao gòn 8cmx8cm chưa tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam100 miếng/
góiMiếng 1.134
207Gạc mét xếp 11cmx15cm, chưa tiệt trùng
Gạc mét xếp 11cmx15cm, chưa tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam100 miếng/
góiMiếng 5.712
208Gạc miếng chưa tiệt trùng 9cmx16cm 10 lớp
Gạc Miếng 9cmx16cm 10 lớp chưa tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam100 miếng/
góiMiếng 1.499
209Gạc miếng chưa tiệt trùng 9cmx9cm 15 lớp
Gạc Miếng 9cmx9cm 15 lớp chưa tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam100 miếng/
góiMiếng 1.155
210Gạc miếng y tế chưa tiệt trùng 8cmx12cm 18 lớp
Gạc Miếng 8cmx12cm 18 lớp chưa tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam100 miếng/
góiMiếng 1.575
211Gạc miếng y tế tiệt trùng 4cmx4cm 16 lớp
Gạc Miếng 4cmx4cm 16 lớp tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam100 miếng/
góiMiếng 462
212Gạc miếng y tế tiệt trùng 6cmx6cm 12 lớp
Gạc Miếng 6cmx6cm 12 lớp tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam100 miếng/
góiMiếng 588
213Gạc miếng y tế tiệt trùng 8cmx12cm 18 lớp
Gạc Miếng y tế tiệt trùng 8cmx12cm 18 lớp
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam 10 miếng/ gói Miếng 1.575
214 Gòn chích (3x3)cm. Gòn chích (3x3) cmBông Bạch
TuyếtViệt Nam 5kg/thùng Kg 188.370
215 Gòn se phi 2,5 Gòn se phi 2,5Bông Bạch
TuyếtViệt Nam 5kg/thùng Kg 216.090
216 Gòn viên phi 1,5 Gòn viên phi 1,5Bông Bạch
TuyếtViệt Nam 5kg/thùng Kg 188.370
217Khẩu trang than hoạt tính 3 lớp tiệt trùng
Khẩu trang than hoạt tính 3 lớp tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam 1 cái/gói Cái 1.365
218Co nối máy thở co giãn 22F, 22M/15F
Ống nẫng (co nối máy thở 22F, 22M/15F)
Besmed Đài Loan Gói 1 cái Cái 21.000
219Bộ thắt tĩnh mạch thực quản (có ngã tưới rửa) bao gồm: đầu thắt và tay cầm
Bộ thắt tĩnh mạch thực quản (có ngã tưới rửa) bao gồm: đầu thắt và tay cầm
G-Flex Bỉ 01 bộ/gói Bộ 2.550.000
220 Dây sinh thiết nóng đại tràng Dây sinh thiết nóng đại tràng G-Flex Bỉ Cái 10.300.000
221Chỉ cố định mạch máu màu vàng, không kim 1,5mmx45cm
SURGICAL LOOP SILICON YELLOW 1.5MM 2X45CM
B.Braun Tây Ban Nha Hộp/24 sợi Sợi 106.870
222Chỉ cố định mạch máu màu xanh, không kim 2,5mmx75cm
SURGICAL LOOP SILICON BLUE 2.5MM 75CM
B.Braun Tây Ban Nha Hộp/24 sợi Sợi 86.478
Page 12
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
223Dụng cụ phẫu thuật Longo loại 32 kim thẳng sử dụng công nghệ dập kim DST
Dụng cụ phẫu thuật Longo loại 32 kim thẳng sử dụng công nghệ dập kim DST, Hemorrhoid and prolapse stapler Set with DST series Technology
Covidien Mỹ Hộp/ 3 cây Cây 8.375.000
224Miếng dán điện cực không dây dây sử dụng cho phép đo niệu động học
EMG Surface electrodes without lead
MMS/Laborie Netherland Túi/ 50miếng Miếng 33.000
225Ống nối bơm nước với catheter đo áp lực trong máy đo niệu động học
Filling Tube MMS/Laborie Netherland Hộp/ 50 cái Cái 360.000
226 Bàn chải phẫu thuậtBàn chải phẫu thuật, hấp tiệt trùng 130độ, dùng nhiều lần
Ningbo Greatcare
Trung Quốc Hộp/20 cái Cái 34.650
227 Lam kính 1 đầu mờ + 1 đầu viếtLam kính 7105 (72m/Hộp) 25.4x76.2mm (1 in x 3in), dầy 1 - 1.2mm
Citotest (Ningbo
Greatcare)Trung Quốc
72 miếng / Hộp
Miếng 315
228 Lamen mỏng 22 x22mmLamen dày phủ buồng đếm 2cm x 2cm
Assisstent ĐứcHộp 100
miếngMiếng 748
229Sonde Foley 3 nhánh phủ silicone trong và ngoài ống, các số
Ống thông tiểu UNOMEDICAL 3 nhánh số 18/30 -> 30/30, later phủ silicone trong và ngoài ống
Unomedical (ConvaTec)
Mã Lai1cái/ gói vô
trùngCái 37.800
230 Túi nước tiểu có quai treo 2000mlTúi tiểu có dây treo TOPCARE, nặng 40gr, 2000ml
Ningbo Greatcare
Trung Quốc 10 cái/ gói Cái 6.300
231 Điện cực đo tim Điện cực dùng 1 lần Þ 42x36 Ceracarta Ý Miếng 1.470
232Ống nội khí quản PVC lò xo, vô trùng, có cản quang, các cỡ
Ống nội khí quản lò xo Spiral-Flex, vô trùng, có cây luồn Sheri-I-Slip, có bóng màu xanh, cỡ 6,0 - 8,5
Hudson (Teleflex)
USA/ Mexico/Trung
QuốcCái 173.250
233 Kim gây tê tủy sống các cỡKim gây tê tủy sống các số 18G/20G/22G/25G/27G x 3 1/2"
Exelint Mỹ Cái 18.900
234 Mask oxy người lớnBộ mask oxy người lớn 3102: mask phủ cằm, dây oxy 3.0m, dây cố định đầu
Unomedical (ConvaTec)
Mỹ/ Mexico1c/ gói vô
trùngCái 19.530
235Dây dẫn Can thiệp mạch vành loại mềm, cứng, trung bình (Runthrough hoặc tương đương)
Runthrough NS Terumo Nhật Hộp/ 5 cái Cái 2.300.000
236 Dây dẫn chụp chẩn đoán mạch vành thân ái nước (chiều dài 260cm)
Radifocus guide wire M Terumo Nhật/Việt Nam Hộp/ 5 sợi Sợi 690.000
237 Dây máu chạy thận Bộ dây máu Thận nhân tạo bao gồm 02 transducer
Fresenius Medical Care
Trung Quốc 32 bộ/ thùng Bộ 64.500
238Bộ dây lọc máu cho máy thận 5008S Online HDF
Bộ dây lọc máu cho máy thận 5008S Online HDF - AV Set Online Plus
Fresenius Medical Care
Đức 20 bộ/thùng Bộ 278.000
239
Quả lọc Helixone (Màng lọc chất liệu Helixone, hệ số siêu lọc=47ml/h.mmHg/p. Diện tích
màng 1.4m2. Tiệt trùng bằng hơi nước)
Quả lọc máu Helixone FX Cordiax 60/F60S thay thế thận dùng cho bệnh nhân suy thận mãn (UF coeff: 47, surface: 1.4)
Fresenius Medical Care
Đức, Pháp 20 quả/ thùng Cái 498.500
240 Quả lọc Helixone (Màng lọc Helixone FX8 - UF coeff: 12,surface 1,4)
Quả lọc thận nhân tạo Fresenius
Medical CareĐức Quả 335.000
241 Khóa 3 ngã có dây 100 cm Khóa 3 ngã có dây 100 cm Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/50 cái Cái 4.830
Page 13
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
242Ống, dây hút đờm, dịch, khí các loại, các cỡ
Dây hút đàm số 14 Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/100 cái Cái 1.575
243 Đầu nối 3 nhánh có dây 25cm Khóa 3 ngã có dây 25cm Suzhou Yudu Trung Quốc 25c/ gói Cái 3.780
244 Đầu nối 3 nhánh không dây Khóa 3 ngã Disposafe Ấn Độ Hộp/50 cái Cây 2.835
245 Dây nối bơm tiêm tự động 140cm Dây nối bơm tiêm 150cm Disposafe Ấn Độ Hộp/40 cái Cái 4.200
246 Calibration Standard Solution Klite 6Calibration Standard Solution K lite 6
Cornley Trung Quốc 850ml/Hộp Hộp 8.000.000
247 Deprotein Deprotein Cornley Trung Quốc
Enzym5*50mg;
Diluent5*0.6ml
Hộp 1.016.000
248 Electrolytes Quality control Electrolytes Quality control Cornley Trung QuốcHộp/ R1: 3ml; R2:
4ml; R3: 3mlHộp 1.414.000
249Phim X-quang kỹ thuật số lazer tương thích với máy in Kodak 10x12inch (25x30cm)
Phim chụp laser Dryview DVB cỡ 10x12inch
Carestream Mỹ Hộp 125 tấm Tấm 37.800
250 Cymet Ruby Cymet RubyAvantor
(J.T.Baker)Hà Lan Thùng 5Lít Thùng 7.800.000
251Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo (AVI)
Bộ dây chạy thận nhân tạo PerfectViệt Nam -
Đài LoanThùng/24 Bộ 59.000
252
Dung dịch rửa khử khuẩn màng lọc F6 (Hydrogen peroxide + Peroxy acetic acid) hoặc hoạt chất tương đương
Chế phẩm diệt khuẩn (khử trùng) Vertexid
Baloxy Thai Integral
Thái Lan can/5 kg Can/ 5kg 1.470.000
253 Kim bướm chạy thận nhân tạo số 17 Kim dùng trong chạy thận nhân tạo - AVF Needle 17GX1" HTC-30W
Nipro Thái Lan Cái 6.300
254 Kẹp cầm máu (40 Cái/Hộp) Kẹp cầm máu (40 Cái/Hộp) Olympus Nhật 40 cái/HộpHộp/40
Cái20.019.000
255 Tay cầm gắn kẹp cầm máu xoay đượcTay cầm gắn kẹp cầm máu xoay được
Olympus Nhật 1 cái/ gói Cái 25.885.000
256 Đầu dò tán sỏi thủy điện lực các sốĐầu dò tán sỏi thủy điện lực, cỡ 3.0 Fr, dài 220cm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 3.990.000
257Dây cáp quang học dùng cho nguồn sáng Xenon 300W
Dây cáp quang học, đường kính 4.8mm, chiều dài 250cm, với đầu nối thẳng
Karl Storz Đức Cái/Bao Cái 17.997.000
258 Nắp chặn nước cho kênh dụng cụNắp chặn nước cho cổng dụng cụ, 10 Cái / bao
Karl Storz Đức 10 Cái/Bao Cái 399.000
259 Nắp đậy hình quả tạNắp đậy hình quả tạ, đường kính 0.8mm, 10 Cái / bao
Karl Storz Đức 10 Cái/Bao Cái 105.000
260 Nắp đậy trocar 11mmNắp đậy trocar 11mm, 05 Cái / bao
Karl Storz Đức 05 Cái/Bao Bao 546.000
261 Nắp đậy trocar 6mmNắp đậy trocar 6mm, 05 Cái / bao
Karl Storz Đức 05 Cái/Bao Bao 630.000
262Nòng trong cố định với đầu cách điện Ceramic
Nòng trong cố định với đầu cách điện Ceramic dùng trong cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 15.991.500
263Bơm nhựa nuôi ăn dùng 01 lần 50ml - 60ml
Bơm cho ăn MPV 50ml Công ty CP
nhựa Y tế Việt Nam (MPV)
Việt Nam Hộp 25 cái Cái 3.800
Page 14
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
264Bơm tiêm dùng 1 lần, 1ml, kim 25G-26G
Bơm tiêm MPV 1ml Công ty CP
nhựa Y tế Việt Nam (MPV)
Việt Nam Hộp 100 cái Cái 570
265 Bơm tiêm dùng 1 lần, 20ml, kim 23GBơm tiêm MPV 20ml, KIM 23Gx1"
Công ty CP nhựa Y tế Việt
NamViệt Nam Hộp 50 cái Cái 1.440
266Bơm tiêm dùng 1 lần, 3ml, kim 23G-25G
Bơm tiêm MPV 3ml
Công ty Cổ phần nhựa y tế
Việt Nam (MPV)
Việt Nam Hộp 100 cái Cái 558
267 Bơm tiêm dùng 1 lần, 50ml Bơm tiêm MPV 50ml
Công ty Cổ phần nhựa y tế
Việt Nam (MPV)
Việt Nam Hộp 25 cái Cái 3.700
268 Bơm tiêm dùng 1 lần, 5ml, kim 23GBơm tiêm MPV 5ml kim 23G
Công ty Cổ phần nhựa y tế
Việt Nam (MPV)
Việt Nam Hộp 100 cái Cái 584
269
Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolacton, 2/0 kim 26mm, loại Optime 2/0 hoặc tương đương
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 26mm (REF18S30E)
Peters Surgical Pháp Hộp/ 36 tép Tép/ Sợi 65.688
270
Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolacton, 3/0 kim 26mm, loại Optime 3/0 hoặc tương đương
Chỉ tan tổng hợp đa Sợi Optime 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 26mm (REF18S20F)
Peters Surgical
Pháp Hộp/ 36 tép Tép/ Sợi 63.000
271
Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolacton, 4/0 kim 18mm, loại Optime 4/0 hoặc tương đương
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 4/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 18mm (REF18S15E)
Peters Surgical Pháp Hộp/ 36 sợi Tép/ Sợi 64.260
272
Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolacton, số 1, 90cm, kim tròn 40mm, loại Optime số 1 hoặc tương đương
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 1 dài 90cm, kim tròn 1/2C 40mm (REF18S40F)
Peters Surgical Pháp Hộp/ 36 tép Tép 66.675
273Bộ Stent graft cho động mạch chủ ngực Valiant Captivia và phụ kiện
Khung giá đỡ động mạch chủ ngực Valiant Captivia
Medtronic Ireland Hộp/ 1 cái Cái 290.980.000
274Stent dùng cho can thiệp mạch máu Begraft
Stent dùng cho can thiệp tim mạch Begraft
Bentley Đức Hộp/ 1 cái Cái 65.000.000
275Stent dùng cho can thiệp mạch máu Begraft Aortic
Stent dùng cho can thiệp tim mạch Begraft Aortic
Bentley Đức Hộp/ 1 cái Cái 75.000.000
276Stent mạch máu ngoại biên bằng Nitinol nhớ hình loại tự bung các cỡ
Stent dùng cho can thiệp tim mạch Zeus SX Nitinol
Rontis Thụy Sỹ Hộp/ 1 cái Cái 25.000.000
277
Vi ống thông can thiệp động mạch vành có than dệt lưới thép, có độ cong đặc biệt EBU, cở 5-11 Fr, loại Launcher hoặc tương đương
Ống thông can thiệp động mạch vành Laucher
Medtronic USA Hộp/ 1 cái Cái 2.290.000
278Surgicel W1912 10cm x 20cm (hoặc tương đương)
Vật liệu cầm máu Surgicel tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thướt 10 x 20 cm - W1912
Ethicon Sarl Thụy SĩHộp 12 miếng
Miếng 425.880
Page 15
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
279
Bóng nong mạch máu ngoại biên có 5 nếp gấp vật liệu Semi Crystalline Polymer và tương thích dây dẫn 0.035", đường kính từ 3.0-10.0 mm, chiều dài 20-200 mm
Passeo-35 Biotronik AG Thụy Sỹ 1 Cái/hộp Cái 8.241.000
280
Dây dẫn ái nước có trợ lực xoay 1:1, lõi Nitinol được phủ polyurethane 0.035", 0.038", 0.025", 0.018" chiều dài từ 80 - 260cm
MERIT LAUREATE [DÂY DẪN CAN THIỆP ÁI NƯỚC CÓ TRỢ LỰC XOAY, CÁC CỠ HỘP 5 CÁI
Merit Medical Systems, Inc
Ireland 5 cái/ Hộp Cái 800.000
281
Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông, chi Nitinol tự bung tương thích 6F, dây dẫn 0.035", có phủ PROBIO, stent tự bung bằng súng đường kính: 5.0-7.0 mm và chiều dài: 30-200 mm
Pulsar-35 Biotronik AG Thụy Sỹ 1 Cái/hộp Cái 29.988.000
282
Dây dẫn chẩn đoán ngoại biên, lõi bằng thép không rỉ được phủ PTFE+Heparin loại InQWire hoặc tương đương
InQwire
Merit Medical Systems, Inc/
Merit Medical Ireland Ltd.
Mỹ/Ireland 10 cái/ Hộp Cái 420.000
283Bộ nối 2 nhánh, 3 nhánh, 3 cổng, khóa vặn trơn láng dùng trong lưu dẫn dung dịch trong DSA
Merit ManifoldMerit Medical Systems, Inc
Mỹ 25 Cái/hộp Cái 204.000
284 Quả lọc thận liên tụcDiacap Hips 15 PS HF- Dialysator, Gamma
B..Braun Đức Cái Cái 428.190
285
Dây dẫn đường dùng trong nội soi tiêu hóa bằng nitinol sử dụng nhiều lần, đường kính 0,035 inch, chiều dài 400cm, đầu mềm dẫn đường dài 5cm
Dây dẫn nội soi bằng Nitinol sử dụng nhiều lần
Endo-Flex Đức Hộp/ 1 cái Cái 4.987.500
286
Rọ lấy sỏi, chiều dài làm việc 1900mm, tương thích với kênh dụng cụ 3,7 mm trở lên, đk rọ 22mm, xoay được, dùng nhiều lần
Rọ lấy sỏi / tán sỏi, dùng nhiều lần
Endo-Flex Đức Cái 6.825.000
287 Dây truyền dịch có màng lọc Dây truyền dịch MPV
Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam (MPV)
Việt Nam Sợi 3.050
288
Bóng nong mạch vành áp lực cao, chiều dài khả dụng 140cm, đầu típ nhỏ 0.014", đường kính bóng 2.0 -> 4.0mm, dài 8 -> 20mm (hoặc tương đương loại Mistral NC)
Bóng nong động mạch vành Mistral NC
Hexacath Pháp Hộp/1 cái Cái 7.900.000
289
Bóng nong mạch vành áp lực thấp, chiều dài khả dụng 140cm, đầu tip nhỏ 0,014", đường kính bóng 1,25 -> 4,0mm, dài 10 ->30mm (hoặc tương đương loại Mistral SC)
Bóng nong động mạch vành Mistral SC
Hexacath Pháp Hộp/ 1 cái Cái 7.900.000
290Catheter 02 nòng TM đùi cho TNT Hamocate Signo 1215-1220 (Kim chích tĩnh mạch đùi 2 nhánh)
Hemodialysis Catheter Set Baihe Trung Quốc 40 Cái/ thùng Cái 388.500
291Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 45mm-60mm
Dụng cụ khâu cắt nối nội soi gập góc Echelon Flex Endopath 45mm và 60mm
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo Surgery)
Mỹ/ Mexico Hộp/3 cái Cái 13.149.600
Page 16
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
292Dụng cụ khâu nối vòng các cỡ điều chỉnh được chiều cao kim đóng
Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong Ethicon
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo Surgery)
Mỹ/ Mexico Hộp/3 cái Cái 8.854.500
293Băng đạn cho mổ hở dài 75mm, phù hợp cho dụng cụ khâu cắt SR75 hoặc tương đương
Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm mổ mở loại mới, công nghệ kim 3D, 6 hàng kim, kim bằng titanium alloy SR75
Ethicon Endo Surgery
Johnson& Johnson
USA/ Mexico Hộp/12 cái Cái 1.540.000
294 Kẹp mạch máu cỡ lớn, chất liệu titanium, 6 cái/gói
Clip mạch máu cỡ lớn bằng Titanium, có rãnh ngang cố định LT400, 6 cái/gói - LT400
Ethicon Endo Surgery -
Johnson & Johnson
USA/ Mexico Hộp/18 gói gói 236.500
295Dây dao dùng cho dao siêu âm mổ mở
Dây dao Harmonic màu xanh HPBLUE
Ethicon Endo Surgery
Johnson& Johnson
USA/ Mexico Hộp/1 cái Cái 48.667.000
296Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 55mm, loại NTLC55 hoặc tương đương
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm, công nghệ kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1.5mm-2.0mm NTLC55
Ethicon Endo Surgery
Johnson& Johnson
USA/ Mexico Hộp/3 cái Cái 4.781.000
297Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 75mm, loại NTLC75 hoặc tương đương
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm, công nghệ kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1.5mm-2.0mm NTLC75
Ethicon Endo Surgery -
Johnson & Johnson
USA/ Mexico Hộp/3 cái Cái 5.313.000
298
Dao cắt cầm máu siêu âm nội soi và mổ hở dài 23cm, tích hợp công nghệ thích ứng mô ATT, tương thich máy GEN11
Dao siêu âm Harmonic ACE+, dài 23cm
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo Surgery)
Mỹ/ Mexico Hộp/6 cái Cái 15.540.000
299Ống ghép mạch máu PE 1 nhánh thẳng có tráng bạc chống nhiễm khuẩn dài 15 cm.( 16,18,20 mm)
Ống ghép mạch máu PE 1 nhánh thẳng có tráng bạc chống nhiễm khuẩn dài 15 cm.( 16,18,20 mm)
Bbraun Đức 1 cái/ hộp Cái 10.221.855
300Ống ghép mạch máu PE 2 nhánh chữ Y có tráng bạc chống nhiễm khuẩn các cỡ
Ống ghép mạch máu PE 2 nhánh chữ Y có tráng bạc chống nhiễm khuẩn các cỡ
Bbraun Đức 1 cái/ hộp Cái 19.401.165
301Rọ lấy sỏi niệu loại xoắn ốc số 3 có 4 sợi, dài 85cm
Rọ lấy sỏi niệu quản, nitinol, 4 sợi, 3Fr x 90cm
SHAILI Ấn Độ Gói / Cái Cái 1.260.000
302 Miếng điện cực trung tính Tấm dán điện cực trung tínhBIO
PROTECHHàn Quốc Gói / 05 Cái Cái 19.950
303 Guide wire mềm hydrophilic 150-35
Dây dẫn đường Titan phủ Hydrophilic (Titan Hydrophilic Super-Guidewire)
Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 750.000
304Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng, mổ hở, dài 60-80mm, kim đóng 1.5-2mm, công nghệ DST
Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng GIA, mổ hở, dài 60-80mm, kim đóng 1.5-2mm, công nghệ DST
Covidien Mỹ Cái 1.200.000
305
Băng đạn loại nghiêng 30-60mm, công nghệ 3 hàng gim rập đôi (Tri-staple) phù hợp cho dụng cụ cắt nối nội soi đa năng loại Endo GIA hoặc tương đương
Băng đạn loại nghiêng 30-60mm, công nghệ 3 hàng gim rập đôi (Tri-staple) phù hợp cho dụng cụ cắt nối nội soi đa năng loại Endo GIA
Covidien Mỹ Hộp/6 cái Cái 4.700.000
Page 17
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
306Dụng cụ cắt nối nội soi đa năng dùng cho tất cả các loại băng đạn loại Endo GIA hoặc tương đương
Dụng cụ cắt nối nội soi đa năng dùng cho tất cả các loại băng đạn loại Endo GIA
Covidien Mỹ Hộp/3 cái Cái 5.480.000
307Dụng cụ khâu cắt thực quản, ruột, dạ dày công nghệ DST, dài 60mm - 80mm, sử dụng tối đa 10 lần bắn
Dụng cụ khâu cắt thực quản, ruột, dạ dày GIA công nghệ DST, dài 60mm - 80mm, sử dụng tối đa 10 lần bắn
Covidien Mỹ Hộp/3 cái Cái 5.430.000
308
Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng đường kính 21mm-33mm, công nghệ DST loại EEA hoặc tương đương
Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng đường kính 21mm-33mm, công nghệ DST loại EEA
Covidien Mỹ Hộp/3 cái Cái 8.700.000
309Dụng cụ cắt nối tự động dạng vòng 33mm, 32 kim dập Titanium, kim 3,5mm, kim dập (Longo)
Dụng cụ cắt nối tự động dạng vòng 33mm, 32 kim dập Titanium, kim 3,5mm, kim dập chuẩn DST (Longo) - Hemorrhoid and Prolapse Stapler
Covidien Mỹ Hộp/3 cái Cái 8.700.000
310Dây dẫn đầu (INTRODUCER) dài 100mm có lớp ái nước trên Sheath
Radifocus Introducer II Terumo Việt Nam Hộp/ 5 cái Cái 525.000
311Foley 2 nhánh phủ silicon cao cấp, chuyên luu lâu chống nhiễm khuẩn các số
Ống thông tiểu 2 nhánh các số 6-30
Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/ 10 cái Cái 7.980
312Ống thông tiểu Foley 2 nhánh các số (có hàng mẫu kèm theo)
Ống thông tiểu 2 nhánh các số 6-30
Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/ 10 cái Cái 7.980
313Bơm tiêm 50cc (dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện B.Braun)
Bơm tiêm 50cc (dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện B.Braun)
Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/ 25 Cái Cái 3.570
314 Điện cực dán Điện cực tim Bio Protech Korea Túi/ 50 cái Miếng 1.260
315 Ba ngã (three way) không dây Khóa 3 ngã Disposafe India Hộp/ 50 cái Cái 2.835
316 Que thử đường huyếtQue thử cho máy đo đường huyết EasyGluco
Infopia Korea Hộp/ 50 que Cái 3.675
317 Stent động mạch ngoại biên với thiết kế hình khối, các cỡ
Stent ngoại biên tự bung Zeus SX
Rontis Corporation
S.A Thụy Sỹ Hộp 1 Cái Cái 25.000.000
318 Bộ stent graft dùng cho điều trị phình và bóc tách động mạch chủ ngực, 22-46mm
Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực Valiant Captivia
Medtronic Ireland Hộp 1 Cái Bộ 290.980.000
319 Bộ stent graft điều trị phình động mạch chủ bụng, 23 -36mm
Bộ stent graft cho động mạch chủ bụng Endurant
Medtronic Ireland Hộp 1 Cái Bộ 328.000.000
320 Stent Graft (Cover stent động mạch chủ)
Stent loại có lớp phủ graft, dùng cho can thiệp động mạch chủ Begraft Aortic
BentleyInnoMed
GmbH Đức Hộp 1 Cái Cái 75.000.000
321 Stent Graft (Cover stent mạch ngoại biên)
Stent dùng cho can thiệp tim mạch (ngực, bụng, thận, đùi) Begraft
BentleyInnoMed
GmbH Đức Hộp 1 Cái Cái 65.000.000
322 Stent graft bổ sung dùng cho điều trị phình và bóc tách động mạch chủ ngực.
Stent graft bổ sung Valiant Captivia
Medtronic Ireland Hộp 1 Cái Cái 75.000.000
323 Stent graft dùng cho điều trị phình động mạch chủ bụng, 10-28mm
Stent graft bổ sung Endurant Medtronic Ireland Hộp 1 Cái Cái 80.000.000
324 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên OTW 0.035'', các cỡ
Bóng nong mạch máu ngoại biên Cronus Advanced
Rontis Corporation
S.A Thụy Sỹ Hộp 1 Cái Cái 7.900.000
Page 18
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
325 Bơm tiêm 10ml, vật liệu làm bằng nhựa polycabonat
Merit Medalllon Merit
Medical System, Inc
Mỹ Hộp/ 1 Cái Cái 62.000
326
Giá đỡ động mạch vành thường, làm bằng hợp kim Coban Crom và được phủ chất silic cacbon Probio (Stent can thiệp động mạch vành loại không phủ thuốc)
Pro-Kinetic Energy Biotronik AG Thụy Sĩ Hộp/ 1 Cái Cái 17.256.000
327
Bộ dụng cụ lấy huyết khối (ống hút, vi ống thông, khoan huyết khối, giá đỡ kéo huyết khô), đường kính 0.071", 0.80", chiều dài 140cm
ASAP /ASAP LP Merit
Medical Systems, Inc
Mỹ Gói/ 1 Sợi Bộ 8.700.000
328
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép, các cỡ (Phủ Biolute và ProBio (hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L-Lactic Acid (PLLA), profile 0,017", đường kính: 2,25-4,0mm; chiều dài: 9-40 mm)
Orsiro Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/ Hộp Cái 41.309.000
329 Stent động mạch thận, các cỡ Dynamic Renal Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/hộp Cái 17.740.209
330 Stent động mạch chậu, đùi tự bung bằng súng (Đường kính: 5.0-7.0mm và chiều dài: 30-200mm)
Pulsar-35 Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/hộp Cái 29.988.000
331
Stent chữa túi phình mạch vành, các cỡ (Phủ chất liệu electrospun polyurethane phủ hợp chất Silicon Carbide (PROBIO), đường kính: 2,5-5,0mm, chiều dài: 15-26)
PK Papyrus Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/ Hộp Cái 59.500.000
332
Stent động mạch chậu tự bung, bằng nitinol, các cỡ (Có phủ lớp PROBIO, đường kính: 7.0-10.0mm và chiều dài: 30-80mm
Astron Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/hộp Cái 23.826.000
333
Stent động mạch chậu, các cỡ (Bung bằng bóng có phủ lớp PROBIO, vật liệu thép không gỉ, đường kính: 5.0-10mm và chiều dài: 15-56mm)
Dynamic Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/hộp Cái 19.000.000
334 Sheath mạch đùi, bằng polythylene và polypropylene, các cỡ
Prelude Femoral Merit
Medical Systems, Inc
Mỹ 5 Cái/ Hộp Cái 487.575
335 Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate
Basix Compak Merit
Medical Ireland Ltd.
Ireland 5 Cái/ Hộp Cái 1.420.000
336 Bóng nong mạch ngoại biên có 5 nếp gấp, các cỡ
Passeo-18/ Passeo-35 Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/hộp Cái 8.200.000
337 Bóng nong mạch vành áp lực cao, có 3 nếp gấp, các cỡ
Pantera Leo Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/ Hộp Cái 7.900.000
338 Bóng nong mạch vành đàn hồi vật liệu Semi Crystalline Polymer, các cỡ
Pantera Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/ Hộp Cái 7.900.000
339 Dây dẫn can thiệp mạch vành, bằng hợp kim Crôm, các cỡ
Cruiser/Cruiser Hydro Biotronik AG Thụy Sĩ 5 Cái/ Hộp Cái 2.150.000
340
Dây dẫn can thiệp mạch vành, bằng thép không gỉ, các cỡ (Dây dẫn can thiệp mạch máu phủ Hydrophilic, 0.014")
Galeo Pro Concert
Medical LLC Mỹ 5 Cái/ Hộp Cái 2.400.000
Page 19
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
341 Màng lọc tăng thải phospho-Highflux 1,5m2 cho TNT HDF Online
Xevonta HI 15 B.Braun Đức 20 Cái/thùng Cái 480.480
342
Ống thông JJ size 6.0 + 7.0 dài 26cm. Ống trơn láng, đầu JJ tròn O, ôm sát quả thận, không gây kích ứng, không gây chảy máu, radiopaque
Urethral stent Set / Double J Stent
Suru Ấn Độ 50 Cái/ Hộp Sợi 212.000
343 Bóng nong động mạch vành dùng trước can thiệp
Mistral SC Hexacath FRA Hộp/1 Cái Cái 7.950.000
344 Giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Sirolimus dài 8 - 48mm
Pronova XR Vascular Concepts
IND Hộp/1 Cái Cái 37.450.000
345 Bóng nong động mạch vành áp lực cao có điểm đánh dấu bằng Platinum Iridium dùng trước can thiệp
Mistral NC Hexacath FRA Hộp/1 Cái Cái 7.950.000
346
Giá đỡ động mạch vành hợp kim Cobalt Chromium (Stent động mạch vành loại thường (không phủ thuốc) các loại, các cỡ)
Prozeta - Giá đỡ động mạch vành
Vascular Concepts
Ấn Độ Hộp/1 Cái Cái 17.950.000
347 Áo phẫu thuật 3 lớp, các cỡ (Áo phẫu thuật size L)
Áo phẫu thuật L Viên Phát Việt Nam 35 Cái/Hộp Cái 32.550
348 Bộ khăn tổng quát Bộ khăn tổng quát - 00P01 Viên Phát Việt Nam 10 Bộ/Hộp Bộ 286.650
349 Dây nhựa trắng Dây nhựa trắng Lý Xuân Lan Việt Nam Cuộn 35m Mét 2.530
350 Dầu Soi Chai/500ml Dầu soi kính - 104699.0500 Merck Đức Chai/500 ml ml 3.080
351 Hematoxiline Chai /500ml Hematoxiline 105175.0500 Merck Đức Chai/500 ml ml 1.386
352 Papanicolaou 1A (Spasmer) Chai/500ml
Papanicolaou 1A (Spasmer) - 109253.0500
Merck Đức Chai/500 ml ml 1.760
353 Papanicolaou 2A Og6 (Spasmer) Chai/500ml
Papanicolaou 2A OG6 - 106888.0500
Merck Đức Chai/500 ml ml 1.386
354 Papanicolaou 3B Ea 50 (Spasmer) Chai/500ml
Papanicolaou 3B EA 50 -109272.0500
Merck Đức Chai/500 ml ml 1.386
355 Clip Polymer kẹp mạch máu các cỡ ML, L, XL
Clip Polymer kẹp mạch máu các cỡ ML, L, XL - 0301-03ML; 0301-03L; 0301-03XL
Grena Anh 6 Cái/vỉ Cái 70.000
356 Clip Titan kẹp mạch máu các cỡ S, M, ML, L
Clip Titan kẹp mạch máu các cỡ S, M, ML, L - 0301-01S; 0301-01M; 0301-01ML; 0301-01L
Grena Anh 6 Cái/vỉ Cái 28.000
357 Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm mổ hở mới, công nghệ kim 3D
Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở Ethicon Endo-Surgery (SR75)
Ethicon Endo Surgery -
Johnson & Johnson
USA 12 Cái/ hộp Cái 1.500.000
358 Clips Titan kẹp mạch máu LT300 Clip kẹp mạch titan Ligaclip Extra
Ethicon Endo Surgery -
Johnson & Johnson
USA 108 Cái/ hộp Cái 36.108
359 Dây dao siêu âm kết hợp với dao Focus) HPBlue
Dây dao HARMONIC® màu xanh(HPBLUE)
Johnson & Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
Mỹ - Mexico Cái 48.630.000
Page 20
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
360 Dụng cụ phẫu thuật trĩ Longo, 28 ghim titanium alloy, điều chỉnh chiều cao ghim từ 0.75-1.5mm
Bộ dụng cụ khât cắt nối vòng điều trị bệnh trĩ Proximate(PPH03)
Johnson & Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
Mỹ - Mexico Cái 6.865.884
361 Băng ghim dụng cụ khâu cắt thẳng nội soi 45mm và 60mm
Băng ghim Echelon 45mm và 60mm (ECR45W,B,D,GECR60W,B,D,G)
Johnson & Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
Mỹ - Mexico Cái 2.641.004
362
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 45mm và 60mm, cán dài 34cm, gập góc 45 độ, đe bằng thép đúc, chạy bằng pin
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc sử dụng pin Echelon Flex Endopath 45mm và 60mm
Johnson & Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
Mỹ - Mexico Cái 16.017.750
363 Dụng cụ khâu nối ruột dạng vòng, điều chỉnh được chiều cao ghim đóng từ 1.0-2.5mm
Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong Ethicon - (CDH21A, CDH25A, CDH29A, CDH33A)
Johnson & Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
Mỹ - Mexico Cái 8.855.000
364 Trocar nhựa Xcel không dao các kích cỡ
Trocar không dao Endopath Xcel(B5LT, B11LT, B12LT)
Johnson & Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
Mỹ - Mexico Cái 2.752.355
365 Dụng cụ khâu cắt nội soi các loại, mã số: EC45A và EC60A hoặc tương đương
Dụng cụ khâu cắt nối nội soi gập góc Echelon Flex Endopath 45mm và 60mm - EC45A,EC60A
Johnson & Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
Mỹ - Mexico Cái 13.149.675
366
Ống thông chẩn đoán siêu nhỏ hình cổ thiên nga kèm dây tương thích dài 165cm loại 2,4F, 2,8F, dường kính trong 0,52-0,62mm (hoặc tương đương)
Merit Maestro Microcatheter Meritmedical
System, Inc USA Hộp 1 Cái Cái 9.000.000
367 Hạt tắt mạch hình cầu dạng pha sẵn, loại 2ml
Hạt nút mạch (Embospheres Micropheres in syringe) - 2ml
Biosphere Medical, S.A
Pháp Hộp 5 lọ/ Hộp 1 lọ
Lọ 5.400.000
368 Chỉ tan tổng hợp Polyglycolic 9-1 số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm
Polysorb 1 1/2C 40mm 90cm 1X GS-24 Violet - CL-915
Coviden Mỹ Tép 61.950
369 Chỉ tan tổng hợp Polyglycolic 9-1 số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26mm
Polysorb 2-0 1/2C 26mm 75cm 1X V-20 Violet - GL-123
Coviden Mỹ Tép 57.120
370 Chỉ tiêu đa Sợi Chỉ tan tổng hợp Polyglycolic 9-1 số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm
Polysorb 3-0 1/2C 26mm 75cm 1X V-20 Violet - GL-122
Coviden Mỹ Tép 54.999
371
Chỉ khâu không tan tổng hợp polypropylene phủ PEG đơn Sợi số 4/0 dài 90cm, 2 kim tròn 1/2C, kim Surgalloy phủ silicone bằng công nghệ Nucoat dài 22mm
Surgipro 4-0 1/2C 22mm 90cm 2X CV-25 (VP-761X) (Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ)
Coviden Mỹ Hộp 36 tép Tép 92.988
372 Chỉ tan tổng hợp đa Sợi Polyglyconate số 0, dài 30cm, kim tròn 1/2C dài 37mm
Vloc*180 Device 0 GS-21 30cm 37mm (L0316)
Coviden Mỹ Tép 529.200
Page 21
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
373
Chỉ khâu không tan tổng hợp polypropylene đơn Sợi số 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn 3/8C dài 8mm, kim Surgalloy phủ silicone bằng công nghệ Nucoat
Surgipro 7-0 3/8C 8mm 60cm 2X CV-351 (VP-630X) (Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ)
Coviden Mỹ Hộp 36 tép Tép 139.125
374 Test kiểm tra lò hấp, kiểm tra thiết bị đầu giờ cho máy tiệt khuẩn hơi nước (màu chuyển từ vàng - > đen)
1233LF Bowie-Dick Disposable Test Pack Gói thử lò hấp
3M Mỹ 6 gói/túi; 5 túi/thùng
Gói 74.811
375 Test sinh học
1292 - Attest Rapid Readout Biological Indicator - Steam, 3 giờ 132DegC Pre-Vac Cycle
3M Mỹ 50 ống/hộp; 4 hộp/thùng
Ống 79.999
376 Ống thông can thiệp mạch máu ngoại biên loại mềm, các cỡ
Mach1 Peripheral Guide Catheter
Boston Scientific
Mỹ, Ireland, Mexico
Hộp/ 1 Cái Cái 2.320.000
377 Ống thông can thiệp mạch vành loại mềm, các cỡ
MACH1 Guide Catheter Boston
Scientific Mỹ, Ireland,
Mexico Hộp/ 1 Cái Cái 2.150.000
378 Stent động mạch thận tự bung bằng bóng dài từ 14 -19 mm, các cỡ
Express Vascular SD Stent Boston
Scientific Mỹ, Ireland,
Mexico Hộp/ 1 Cái Cái 23.100.000
379 Stent nong động mạch cảnh, các cỡ Carotid Wallstent Boston
Scientific Mỹ, Ireland,
Mexico Hộp/ 1 Cái Cái 27.300.000
380 Dụng cụ đóng thông động tĩnh mạch bằng hợp kim Nitinol
Amplatzer Vascular Plug AGA/ St. Jude Mỹ Hộp/ 1 Cái Cái 10.500.000
381 Bóng nong mạch vành áp lực thấp, tip profile 0.017", các cỡ
MAVERICK2 Monorail, OTW Balloon
Boston Scientific
Mỹ, Ireland, Mexico
Hộp/ 1 Cái Cái 8.150.000
382 Bóng nong mạch vành có 1 marker ở giữa bằng Platinum, các cỡ
Emerge Balloon Boston
Scientific Mỹ, Ireland,
Mexico Hộp/ 1 Cái Cái 8.350.000
383 Dây dẫn can thiệp mạch vành ái nước loại cứng/ rất cứng, các cỡ
PT2 LS Guidewire/ PT2 MS Guidewire
Boston Scientific
Mỹ, Ireland, Mexico
Hộp/ 5 Cái Cái 2.079.000
384 Lưới lọc bảo vệ dùng trong can thiệp động mạch cảnh
FilterWire EZ Boston
Scientific Mỹ, Ireland,
Mexico Hộp/ 1 Cái Cái 30.450.000
385 Dây truyền máu Dây truyền máu Doo Won
Meditec Korea Bịch / 20 Sợi Sợi 9.900
386 Bơm tiêm 50cc phù hợp máy bơm tiêm B.Braun (Ống tiêm 50 cc đầu nhỏ tiêm thuốc cản quang)
Terumo Syringe Terumo Nhật Hộp / 20 Cái Cái 12.000
387 Băng đạn dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở dài 80mm, kim 3.8mm
Băng đạn GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở dài 80mm, kim 3.8mm, công nghệ ghim dập chuẩn DST
Covidien Mỹ Hộp/ 6 Cái Cái 1.075.000
388 Dụng cụ cắt nối tự động dạng vòng 33mm, 32 kim dập 3.5mm
Dụng cụ cắt nối tự động dạng vòng 33mm, 32 kim dập 3.5mm, Hem công nghệ ghim dập chuẩn DST
Covidien Mỹ Hộp/ 3 Cái Cái 8.375.000
389 Dụng cụ cắt nối tự động dạng vòng 33mm, 32 kim dập 4.8mm
Dụng cụ cắt nối tự động dạng vòng 33mm, 32 kim dập 4.8mm, Hem công nghệ ghim dập chuẩn DST
Covidien Mỹ Hộp/ 3 Cái Cái 8.375.000
390 Lam kính đầu nhám 7105 (Lam kính mờ 7105)
Lam kính 7105 (72m/hộp) 25.4x76.2mm (1in x 3in), dầy 1-1.2mm
Ningbo Greatcare
Trung Quốc Hộp/
72Miếng Miếng 294
391 Ống thông đầu rắn (Sonde Pezzer - các số)
Ống thông Pezzer (sonde quả bí)
Well Lead (Ningbo
Greatcare) Trung Quốc
1c/ gói vô trùng
Cái 17.850
Page 22
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
392 Bộ Mask oxy người lớn nồng độ cao có 2 van (mask to phủ cằm, dây oxy 2.1m, túi, 2 van bên -3108)
Bộ mask oxy người lớn NĐC 3108: mặt nạ phủ cằm, dây ôxy 2.1m, túi oxy, van 2 bên (tất cả bằng nhựa trắng trong), dây cố định đầu
Unomedical (ConvaTec)
Mỹ/ Mexico 1Cái/ gói vô
trùng Cái 31.500
393 Dây oxy 2 lỗ dài 2,1m,lòng dây hình sao,size S,L (Dây thở oxy 2 nhánh người lớn)
Dây ôxy 2 nhánh Sof-Touch người lớn 318M, trẻ em 332MM,dây hình sao (no-crush) chống gẫy gập tắc nghẽn dài 210cm
Unomedical (ConvaTec)
Mỹ/ Mexico 1Cái/ gói vô
trùng Cái 5.355
394 Điện cực đo điện tim 36x42mm, gel khô
Điện cực dùng 1 lần Þ 42x36
Ceracarta Ý 30 Miếng /
gói Miếng 2.205
395 Kim luồn số 24G Kim luồn có cánh có cổng 24G, có cản quang
Exelint Mỹ 1Cái/ gói Cái 13.440
396 Lam kính 26*76*1,1mm (Lam kính 7101)
Lam kính 7101 (72m/hộp) 26x76x1.1mm (RxDxC)
Citotest (Ningbo
Greatcare) Trung Quốc
72Miếng/ Hộp
Miếng 294
397 Mở khí quản các số (Khai khí đạo 1 nòng)
Mở khí quản có bóng, có Sợi cản quang, không có chất latex (latex free) số 6.0 -> 9.0
Unomedical (ConvaTec)
Mã Lai 1Cái/Hộp
vô trùng Cái 161.700
398 Ống dẫn lưu màng phổi các số (Ống thông phổi số 32)
Ống thông phổi, cỡ CH 16,20,24,28,32,36
Bicakcilar T.N.Kỳ 1Cái/ gói vô
trùng Cái 64.260
399 Ống nội khí quản, dây cản quang, đầu mũi bo tròn, bóng áp suất thấp 5,0 - 9
Nội khí quản Unomedical có bóng tròn (HVLP), có Sợi cản quang số 3.0 -> 8.0
Unomedical/ ConvaTec
Mã Lai 1Cái/ gói vô
trùng Cái 35.070
400 Giấy đo điện tim 3 cần Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30m, lõi tròn bằng nhựa cứng
Ceracarta Italy 10 cuộn / gói Cuộn 24.200
401 Giấy đo điện tim 6 cần Giấy điện tim 6 cần 110x140x142
Ceracarta Italy Gói 1 xấp Xấp 32.780
402 Dao mổ số 10 - 11 -15 - 20 (Dao mổ các số)
Dao mổ Schreiber, số 10,11,12,15,20,21
Schreiber Đức Cái 2.310
403 Kim luồn 22 (Kim luồn tĩnh mạch các số)
Kim luồn có cánh có cổng 14G ~ 22G, có cản quang
Exelint Mỹ Cái 10.290
404 Dây truyền dịch
Dây truyền dịch, khoang chứa lớn có bộ phận đuổi khí, 20 giọt/ml, co nối Y, có kim dây truyền 1,5m có màng lọc
Ningbo Greatcare
Trung Quốc Cái 5.250
405 Ống tiêm (Syringe) dùng một lần các loại, các cỡ (*) (Ống tiêm 50 cc đầu nhỏ)
Bơm tiêm sử dụng một lần 50cc tiêm Vikimco
Công ty CP DP Cửu Long
Việt Nam Hộp/25 Cái 3.500
406 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ (*) (Ống tiêm 20cc 23Gx1)
Bơm tiêm sử dụng một lần 20cc Vikimco
Công ty CP DP Cửu Long
Việt Nam Hộp/50 Cái 1.400
407 Chỉ tan tổng hợp đa Sợi polyglycolic số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 26mm
Chỉ tan tổng hợp đa Sợi Optime 3/0 , dài 75cm, kim tròn 1/2C, 26mm
Peters Surgical
Pháp Hộp/ 36 tép Tép 63.000
408 Trois Voies thường (Đầu nối 3 nhánh không dây)
Khoá 3 ngã Disposafe Ấn Độ Hộp/50 Cái Cái 2.940
409 Kim luồn tĩnh mạch số 18-24 Kim luồn tĩnh mạch số 18-24
Disposafe Ấn Độ Hộp/100 Cái Cái 2.520
410 Airway số 2 Airway số 2 Suzhou
Yudu China Hộp/50 Cái Cái 3.780
Page 23
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
411 Dây hút đàm có kiểm soát số 12 Dây hút đàm số 12 Suzhou
Yudu China Hộp/100 Cái Cái 1.575
412 Khóa 3 ngã 25cm (Đầu nối 3 nhánh dây 25cm)
Khoá 3 ngã có dây 25cm Suzhou
Yudu China Hộp/50 Cái Cái 3.780
413 Khoá 3 ngã có dây 100cm (Đầu nối 3 nhánh dây 100cm)
Khoá 3 ngã có dây 100cm Disposafe Ấn Độ Hộp/30 Cái Cái 4.830
414
Chỉ khâu tan tổng hợp polydioxanone đơn Sợi 4/0 dài 70cm, kim tròn đầu hình thoi 1/2C(đầu kim plus vuốt dẹp), dài 20mm, dùng khâu nối ruột
Chỉ PDS II tan tổng hợp đơn Sợi Polydioxanone số 4/0, 70cm, kim tròn đầu hình tho SH-2 plus, dài 20mm, 1/2 vòng tròn. W9115H
Johnson & Johnson Medical Limted; Johnson & Johnson Medical International
Anh Hộp/ 36 tép Tép 122.955
415
Chỉ khâu tan tổng hợp polydioxanone đơn Sợi 3/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn 1/2C dài 26mm, dùng khâu nối ống tiêu hóa (Chỉ tan tổng hợp, kim tròn PDS Plus 3/0,loại kim RB-1,17MM,1/2Cc taper_W9124H)
Chỉ PDS II tan tổng hợp đơn Sợi polydioxanone số 3/0, 70cm, kim tròn đầu tròn SH taterpoint plus 26mm, 1/2 vòng tròn. W9124H
Johnson & Johnson Medical Limted; Johnson & Johnson Medical International
Anh Hộp/ 36 tép Tép 120.540
416 Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 lớp polymer tự tiêu, các cỡ
Stent phủ thuốc BioMatrix Alpha
Biosensors Interventional Technologies Pte.Ltd
Singapore 1 Cái/ Hộp Cái 44.000.000
417 Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 không có lớp polymer, các cỡ
Stent phủ thuốc BioFreedom Biosensors Europe SA
Thụy Sỹ 1 Cái/ Hộp Cái 40.150.000
418 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, các cỡ
Bóng nong mạch vành Powerline
Biosensors Interventional Technologies Pte.Ltd
Singapore 1 Cái/ Hộp Cái 6.630.000
419 Polypropylene Mesh dùng trong điều trị thoát vị bẹn 10cm x 5cm
Surgimesh WN 5x10cm Apside Pháp 01 hộp/5 Miếng
Miếng 655.788
420Chỉ không tiêu tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tam giác ngược (▼) 26mm, 3/8C
Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, kim tam giác 26 mm, S20E26
CPT Việt Nam H/24 tép Tép 14.700
421Chỉ Polypropylene 2/0 90cm-30mm 1/2c - kim tròn 2 đầu
Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2c, dài 26 mm, PP30MM26L90
CPT Việt Nam H/24 tép Tép 68.250
422 Chỉ không tan tự nhiên 3/0 kim trònChỉ Caresilk (Silk) số 3/0, kim tròn dài 26 mm, S20A26
CPT Việt Nam H/24 tép Tép 14.700
423 Chỉ không tan tự nhiên 3/0 x 12 sợiChỉ Caresilk (Silk) số 3/0, không kim, 12 sợi x 75 cm, S2012
CPT Việt Nam H/24 tép Tép 16.800
424 Uri-Screen 11 Uri-Screen 11 Dutch Đức 150 Test/Hộp Test 4.179
425 Acid solution Acid solution Cypress Bỉ 4x100 ml/Hộp
Hộp 1.513.050
426 Albumin Albumin 2x125ml Cypress Bỉ2x125 ml/Hộp
Hộp 1.148.700
427 Alpha amylase Alpha amylase 5x20/1x20ml Greiner Đức5x20/1x20
ml/HộpHộp 2.971.500
Page 24
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
428 Bilirubin Direct - DCBilirubin Direct-DC 5x20/2x10ml
Greiner Đức5x20/2x10
ml/HộpHộp 1.078.350
429 Bilirubin Total DCBilirubin Total DC 5x20/2x10ml
Greiner Đức5x20/2x10
ml/HộpHộp 1.069.950
430 Calibrator Serum Level 3 Calibrator serum level 3 - 1x5ml
Randox Anh 5 ml/Hộp Hộp 727.650
431 Cholesterol Cholesterol 4x100ml Greiner Đức4x100 ml/Hộp
Hộp 2.446.500
432 Cleaning solution Cleaning solution Cypress Bỉ 825 ml/Hộp Hộp 1.524.600
433 Creatinine kit Creatinine kit 2x125ml Cypress Bỉ 2x125 ml/Hộp
Hộp 1.277.850
434 Detecto-Enz Plus Detecto-Enz Plus 100ml Biomed Brokers
Argentina 100 ml/chai Chai 752.850
435 Dilu RB Dilu RB-CD 20LBiomed Brokers
Argentina 20 lít/thùng Thùng 2.871.750
436 GGT GGT 4x50/2x20ml Greiner Đức4x50/2x20
ml/HộpHộp 3.430.350
437 Glucose Glucose 4x100ml Greiner Đức4x100 ml/Hộp
Hộp 901.950
438 GOT (ASAT) GOT (ASAT) 4x66/4x16ml Greiner Đức4x66/4x16
ml/HộpHộp 1.881.600
439 GPT (ALT) GPT(ALT) 4x66/4x16ml Greiner Đức4x66/4x16
ml/HộpHộp 1.881.600
440 HDL Cholesterol directHDL cholesterol direct 4x25/2x17ml
Greiner Đức4x25/2x17
ml/HộpHộp 4.357.500
441 LDL Cholesterol directLDL cholesterol direct 4x25/2x17ml
Greiner Đức4x25/2x17
ml/HộpHộp 8.631.000
442 Lyse CF-RB Lyse CF-RB CD 5LBiomed Brokers
Argentina 5 lít/thùng Thùng 7.574.700
443 Sample cup Sample cup (1000 cái/gói) Peripheral Mỹ 1000 cái/gói Gói 1.142.900
444 Sheath Liquid RB Sheath Liquid RB 5LBiomed Brokers
Argentina 5 lít/thùng Thùng 7.172.550
445 Total protein Total protein 2x125ml Cypress Bỉ 2x125 ml/Hộp
Hộp 1.247.400
446 Triglycerides Triglycerides 4x100ml Greiner Đức4x100 ml/Hộp
Hộp 3.861.900
447 Urea UV Urea UV 4x100/4x20ml Greiner Đức4x100/4x20
ml/HộpHộp 3.326.400
448 Uric Acid Uric Acid 4x66/4x16ml Greiner Đức4x66/4x16
ml/HộpHộp 2.971.500
449 Cồn 70 độ Alcool 700
Chi nhánh Cty CPDP OPC
tại Bình Dương - Nhà máy DP OPC
Việt Nam Can 20 lít Lít 22.000
450Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ không chịu nhiệt Glutaraldehyde 2,55% 5 Lít
Dung dịch khử khuẩn dụng cụ Cidex 14 Day (Cidex Activated)
Johnson & Johnson
Anh Can 5 lít Can 371.490
451Vật liệu cầm máu Surgicel tự tiêu 10x20cm, có tính kháng khuẩn
Vật liệu cầm máu SURGICEL tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10 x 20 cm
Ethicon SARL Thụy SĩHộp/12 Miếng
Miếng 425.880
Page 25
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
452Băng đựng hóa chất 58% H2O2 dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp Sterrad 100S
Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes
Johnson&Johnson
Thụy Sỹ Hộp/5 băng Băng 1.852.200
453Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp Sterrad 100S
Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S
Johnson&Johnson
Mỹ Hộp/1 bộ Bộ 17.928.900
454Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp Sterrad 100S
Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S
Johnson&Johnson
Mỹ Hộp/1 bộ Bộ 27.661.920
455
Chỉ khâu không tan tổng hợp polypropylene đơn sợi số 4/0, dài 75cm, 2 kim tròn 3/8C, đầu tròn 17 mm
Chỉ PROLENE không tan đơn sợi Polypropylene số 4/0, dài 75cm, 2 kim tròn, đầu tròn 17 mm, F1840
Ethicon, LLC Mỹ Hôp/36 tép Tép 118.230
456
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ: 5% Protease subtilisin Enzyme + Enzymatic Detergent, hiệu quả trong 1 phút, PH trung tính, không gây mòn dụng cụ
Dung dịch khử khuẩn bề mặt dụng cụ Cidezyme 5L. 2260
Johnson&Johnson
Mỹ Can/5 lít Can 2.218.920
457Giấy in kết quả 2 lớp dùng cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp Sterrad 100S
Giấy in 2 lớp dùng cho máy Sterrad 100S
Johnson&Johnson
Mỹ Hộp/1 cuộn Cuộn 315.920
458Keo dán da N-butyl-2-cyanoacylat, dùng ngoài cơ thể
Keo dán da DERMABOND thành phần 2-octyl cyanoacrylate. Ống 0,5ml (Hộp 12 ống) AHV12
Ethicon, LLC Mỹ Hộp/ 12 lọ Lọ 164.325
459
Miếng dán sát khuẩn chứa Chlorhexidine Gluconate 86.8-> 92mg, đường kính 2,5cm, lưu được 7 ngày
Miếng dán sát khuẩn Biopatch 86mg, 92mg. 44150,44151,44152
Johnson&Johnson
MỹHộp/10 miếng
Miếng 143.115
460Mực in dùng cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp Sterrad 100S
Mực in dùng cho máy Sterrad 100S
Johnson&Johnson
Mỹ Hộp/1 băng Hộp 310.970
461Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 200mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ, tương thích máy Sterrad
Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ-12420
Johnson&Johnson
Mỹ Thùng/4 cuộn Cuộn 2.836.460
462Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 75mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ, tương thích máy Sterrad
Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ-12407
Johnson&Johnson
Pháp Thùng/6 cuộn Cuộn 1.147.740
463
Viên nén khử khuẩn dụng cụ bề mặt dạng sủi tan nhanh trong nước tạo PH acid chứa 2,5g Troclosense sodium
Viên nén khử khuẩn Presept 2.5g
Johnson&Johnson
Ireland Hộp/100 viên Viên 4.920
464Băng đựng hóa chất STERRAD NX cassettes (hoặc tương đương)
Băng đựng hóa chất STERRAD NX cassettes
Johnson&Johnson Medical
Switzerland Hộp/5 băng Hộp 9.261.000
465Băng đựng hóa chất Strerrad 100NX cassettes (hoặc tương đương)
Băng đựng hóa chất STERAD 100NX cassettes
Johnson&Johnson Medical
Switzerland Hộp/2 băng Hộp 4.260.375
466
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi polydioxanone, 5/0, dài tối thiểu 90cm kim tròn Ethalloy 17mm, 1/2C (hoặc tương đương)
Chỉ phẫu thuật PDS II số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn plus RB-1 Ethalloy 17mm, 1/2C- W9108H
Johnson & Johnson Medical Limted
United Kingdom
Hộp/ 36 tép Tép 204.120
Page 26
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
467Chỉ Vicryl 4.0 (W9113) (H/11M)(Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 4) hoặc tương đương
Chỉ Vicryl tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910+ vỏ bao polyglactin 370 số 4/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn 20 mm, 1/2 vòng tròn
Johnson & Johnson Medical GmBH
ĐứcHộp/ 12
miếngMiếng 70.350
468Dây dẫn can thiệp ái nước có trợ lực xoay, các cỡ
Merit Laureate Merit Medical Ireland Hộp 5 cái Cái 843.750
469Sheath mạch quay bằng polythylene và polypropylene, các cỡ
Prelude RadialMerit Medical Systems, Inc
Mỹ 5 cái/ Hộp Cái 550.000
470 CO2 CO2 SOVIGAZ Việt Nam Kg 11.550
471 Oxy lỏng Oxy lỏng SOVIGAZ Việt Nam Kg 5.280
472 Oxy lớn Oxy lớn SOVIGAZ Việt Nam Chai 6m3
Chai 6m3 49.500
473 Oxy nhò Oxy nhò SOVIGAZ Việt Nam Chai 500 lítChai 500
lít27.500
474 Dây dẫn hướng NITINOL Dây dẫn hướng NITINOL Endo - Flex Đức Cái 4.900.000
475 Rọ kéo sỏi đường mật Rọ kéo sỏi đường mật Endo - Flex Đức Cái 6.900.000
476Stent đuôi heo PE 20408007 (Stent nhựa đường mật)
Stent đuôi heo PE 20408007 Endo - Flex Đức Cái 949.725
477 Alanine Aminotransfe rase Alanine Aminotransferase Abbott G7/Châu ÂuHộp/3621
TestsTest 3.615
478 ARC AFP CAL ARC.AFP Calibrators Abbott G7/Châu ÂuHộp/6 lọ x
4mLHộp 2.366.700
479 ARC Ferritine 100Test ARC Ferritin Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/100
TestsTest 54.886
480 ARC HBsAg Qualitative CTLARC HBsAg Qualitative II Controls
Abbott G7/Châu ÂuHộp/2 lọ x
8mLHộp 2.008.125
481 ASTASPARTATE AMINOTRANS FERASE Reagent kit
Abbott G7/Châu ÂuHộp/3621
TestsTest 3.441
482 Cholesterol Cholesterol Abbott G7/Châu ÂuHộp/3032
TestsTest 2.892
483 C-Reactive Protein CalibratorsC-Reactive Protein Calibrators 0.5-32
Abbott G7/Châu ÂuHộp/7 lọ x
2mLMl 303.435
484 Direct LDL Reagent kit Direct LDL Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/450
TestsTest 25.704
485 Ferritine CAL ARC Ferritin Calibrators Abbott G7/Châu ÂuHộp/2 lọ x
4mLHộp 2.315.250
486 FREE T3 CAL ARC Free T3 Calibrators Abbott G7/Châu ÂuHộp/2 lọ x
4mLHộp 2.366.700
487 FREE T3 CAL ARC Free T3 Calibrators Abbott G7/Châu ÂuHộp/2 lọ x
4mLHộp 2.366.700
488 FREE T4 CAL ARC Free T4 Calibrators Abbott G7/Châu ÂuHộp/6 lọ x
4mLHộp 2.366.700
489 Gamma-Glutamyl Trans feraseGamma-Glutamyl Transferase
Abbott G7/Châu ÂuHộp/1500
TestsTest 2.205
490 Glucose Glucose Abbott G7/Châu ÂuHộp/1500
TestsTest 2.772
491 HIV AG/AB COMBO CALARC HIV Ag/Ab Combo Calibrator
Abbott G7/Châu ÂuHộp/1 lọ x
4mLHộp 2.315.250
492 HIV AG/AB COMBO CTLARC HIV Ag/Ab Combo Controls
Abbott G7/Châu ÂuHộp/4 lọ x
8mLHộp 2.008.125
493 Multiconstituent Calibrators CC MCC Calibrators Abbott G7/Châu ÂuHộp/6 lọ x
5mLML 40.950
494 PCTARCHITECT BRAHMS PCT Reagent kit
Abbott G7/Châu ÂuHộp/100
TestsTest 195.145
Page 27
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
495 PCT CALARCHITECT BRAHMS PCT Calibrators
Abbott G7/Châu ÂuHộp/6 lọ x 2
mlHộp 4.347.000
496 PCT CONTROLARCHITECT BRAHMS PCT Controls
Abbott G7/Châu ÂuHộp/6 lọ x 3
mlHộp 2.898.000
497 Triglyceride Triglyceride Abbott G7/Châu ÂuHộp/3032
TestsTest 6.024
498 TROPONIN HS CALARC STAT High Sensitive Troponin-I Calibrators
Abbott G7/Châu ÂuHộp/6 lọ x
4mLHộp 2.366.700
499 TROPONIN I HSARC STAT High Sensitive Troponin-I Reagent kit
Abbott G7/Châu ÂuHộp/100
TestsTest 61.604
500 TROPONIN I HSARC STAT High Sensitive Troponin-I Reagent kit
Abbott G7/Châu ÂuHộp/100
TestsTest 61.604
501 Acid Wash Acid Wash Abbott G7/Châu ÂuThùng/2x
500mLThùng/ 2 lọx500ml
2.463.300
502 ARC. Cyfra 21-1 Calibrators ARC Cyfra 21-1 Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.315.250
503 ARC. Cyfra 21-1 Controls ARC Cyfra 21-1 Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mL Hộp 2.008.125
504 ARC. Cyfra 21-1 Reagent kit ARC Cyfra 21-1 Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 TestHộp 100
Tests8.788.500
505 ARC.AFP 2 Reagent kit ARC AFP Reagent Kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 TestHộp/ 100
Tests4.816.827
506 ARC.AFP 3 Reagent kit ARC AFP Reagent Kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 TestHộp 500
Tests26.492.550
507 ARC.CA 12.5 Reagent kits ARC CA 125 II Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 TestHộp 100
Tests11.087.045
508ARC.Prolactin Reagent kit (100Tests)
ARC Prolactin Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 TestHộp 100
Tests5.488.636
509 ARC.sample cups ARC sample cups Abbott G7/Châu Âu Hộp/1000 cáiHộp/1.000
cái567.732
510 BHCG CALARC Total β-hCG Calibrators
Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mLHộp/ 6 lọx4 ml
2.366.700
511 BILIRUBIN TOTAL 2750 Test Total bilirubin Abbott G7/Châu ÂuHộp/2750
TestHộp 2.750
Test6.798.000
512 BNP Controls ARC BNP Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mLHộp/3 lọx8ml
2.050.750
513 CA 19-9 CTL ARC CA 19-9XR Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mLHộp/ 3 lọx8ml
2.052.750
514 CC AMYLASE 500 Test (7D58-21) Amylase Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 Test Hộp 4.465.125
515 CC GLY HBA1C RGT CC HbA1c reagent Abbott G7/Châu Âu Hộp/300 TestHộp 300
Test8.424.486
516 CEA Reagent H2000 kit ARC CEA Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/2000
TestHộp 2000
Tests113.505.000
517 CEA Reagent kit (100Tests) ARC CEA Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 TestHộp 100
Tests5.488.636
518 CEA RGT ARC CEA Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 TestHộp 500
Tests28.376.250
519 CREATININE CREATININE Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/1875
TestHộp 1.875
Tests2.693.250
520 DETERGENT A Detergent A Abbott G7/Châu ÂuThùng/2x
500mLThùng 2.955.960
521 ESTRADIOL CAL ARC Estradiol Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x5mL Hộp 2.366.700
522 FREE PSA RGT ARC Free PSA Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 TestHộp 100
Tests10.964.100
523 FSH CAL ARC FSH Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700
524 FSH RGT ARC FSH Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 Test Hộp 30.187.500
525 GLY HBA1C CAL CC HbA1c Calibrator Abbott G7/Châu ÂuHộp/2 lọ x
1.6mLHộp 2.052.750
Page 28
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
526 HBSAB CAL ARC Anti-HBs Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.315.250
527 HBSAG QUALITATIVE CALARC HBsAg Qualitative II Calibrators
Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.315.250
528 HBSAG QUALITATIVE RGT ARC HBsAg Qualitative II Reagent kit
Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 TestHộp 500
Tests19.594.432
529 HCV CAL ARC Anti-HCV Calibrator Abbott G7/Châu Âu Hộp/1x4mL Hộp 2.315.250
530 HCV RGT ARC Anti-HCV Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/2000
TestHộp 2.000
Tests214.978.000
531 HDL DIRECT Ultra HDL Abbott G7/Châu ÂuHộp/1440
TestHộp 1.440
Test16.916.445
532HIV COMBO AG/AB RGT (400 Tests)
ARC HIV Ab/Ab Combo Reagent kit
Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 TestHộp 500
Tests26.492.550
533HIV COMBO AG/AB RGT (2000 Tests)
ARC HIV Ab/Ab Combo Reagent kit
Abbott G7/Châu ÂuHộp/2000
TestHộp 2.000
Tests98.532.000
534 LDH Lactate Dehydrogenase Abbott G7/Châu ÂuHộp/1300
TestHộp 1.300
Test2.787.750
535 LH CAL ARCHITECT LH Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.366.700
536 LIQUID BILIRUBIN CAL Bilirubin Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x5mL Hộp 2.197.125
537 NH3 Reagent CC AMONIAC (ULTRA) Abbott G7/Châu Âu Hộp/243 TestHộp 243
Test7.407.855
538 NH3Control Ammonia Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x5mL Hộp 1.835.400
539 PRE-TRIGGER SOLUTION ARC Pre-Trigger Solution Abbott G7/Châu ÂuHộp/4x975m
LHộp/ 4
lọx975ml3.276.120
540 SEPTUM ARC septum Abbott G7/Châu Âu Hộp/200 cái Hộp 4.748.364
541 SHBG CAL ARC SHBG Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x2mLHộp/6 lọx2ml
2.366.700
542 SHBG CTL ARC SHBG Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x4mLHộp/3 lọx4ml
2.052.750
543 TESTOSTERONE CALARC 2nd generation Testosterone Calibrators
Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mLHộp/ 6 lọx4ml
2.366.700
544 TESTtOSTERONE RGTARC 2nd generation Testosterone Reagent Kit
Abbott G7/Châu Âu Hộp/400 TestHộp 400
Tests23.647.680
545 TOTAL PROTEIN Total protein Abbott G7/Châu ÂuHộp/3622
TestHộp 3.622
Tests4.364.115
546 TOTAL PSA RGT (500 Tests) ARC Total PSA Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 TestHộp 500
Tests54.820.500
547 TSH CAL ARC TSH Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700
548 TSH RGT (100 Tests) ARC TSH Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 TestHộp 100
Tests4.816.827
549 Urine/CSF Protein Cal CC URINE / CSF Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/5x5mL Hộp 2.315.250
550 Urine/CSF Protein Reagent Urine/CSF Protein Abbott G7/Châu Âu Hộp/209 TestHộp 209
Test2.315.250
551ARC HBSAG QUALITATIVE II Reagent
ARCHITECT HBSAG QUALITATIVE II REAGENT KIT 4x500T
Abbott Ireland 2000 Tests Hộp 78.458.000
552 ARC. Anti HBs Reagent kitArchitect Anti HBs Reagent kit 4X500T
Abbott Ireland 2000 Tests Hộp 80.618.000
553 ARC.BNP Calibrators Architect BNP Calibrators Abbott United States 6 lọ x 4 ml Hộp 2.366.700
554 ARC.BNP Reagent kit Architect BNP Reagent kit 1x100T
Abbott United States 100 Tests Hộp 34.655.250
555 ARC.CA 125 Calibrators Architect CA 125 Calibrators Abbott United States 6 lọ x 4 ml Hộp 2.315.250
556 ARC.CA 19-9 Calibrators Architect CA 19-9 Calibrators
Abbott United States 6 lọ x 4 ml Hộp 2.366.700
Page 29
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
557 ARC.CA 19-9 Reagent kitsArchitect CA19-9 Reagent kit 4X100T
Abbott United States 400 Tests Hộp 48.300.000
558 ARC.CEA Calibrators Architect CEA Calibrators Abbott Ireland 2 lọ x 4 ml Hộp 2.366.700
559 ARC.Concentrated Wash Buffer Architect Concentrated Wash Buffer
Abbott Ireland 4 lọ x 975 ml Thùng 1.108.484
560 ARC.Cortisol Calibrators Architect Cortisol Calibrators
Abbott United States 6 lọ x 4 ml Hộp 2.315.250
561 ARC.Cortisol Reagent kitArchitect Cortisol Reagent kit 1x100T
Abbott United States 100 Tests Hộp 7.728.000
562 ARC.Free PSA Calibrators Architect Free PSA Calibrators
Abbott Ireland 2 lọ x 4 ml Hộp 2.366.700
563 ARC.Free T3 Reagent kit ARCHITECT FREE T3 REAGENT KIT 1x500T
Abbott Ireland 500 Test Hộp 21.131.500
564 ARC.HS Troponin Controls ARCHITECT STAT HIGH SENSITIVE TROPONIN-I CONTROLS
Abbott Ireland 3 lọ x 8 ml Hộp 2.052.750
565 ARC.HS Troponin Reagent kit ARCHITECT STAT HIGH SENSITIVE TROPONIN-I REAGENT KIT 1x500T
Abbott Ireland 500 Tests Hộp 34.534.500
566 ARC.Intact PTH Calibrators ARCHITECT INTACT PTH CALIBRATORS
Abbott Spain 6 lọ x 4 ml Hộp 2.366.700
567 ARC.probe conditioning solutionARCHITECT PROBE CONDITIONING SOLUTION
Abbott Ireland 4 lọ x 25 ml Hộp 5.911.920
568 ARC.Prolactin Calibrators ARCHITECT PROLACTIN CALIBRATORS
Abbott Ireland 2 lọ x 4 ml Hộp 2.366.700
569 ARC.Total BHCG Reagent kitARCHITECT TOTAL B-HCG REAGENT KIT 1x100T
Abbott Ireland 100 Tests Hộp 5.488.636
570 ARC.Total PSA Calibrators ARCHITECT TOTAL PSA CALIBRATORS
Abbott Ireland 2 lọ x 4 ml Hộp 2.366.700
571 ARC.TSH Reagent kit ARCHITECT TSH REAGENT KIT 4x500T
Abbott Ireland 2000 Tests Hộp 98.532.000
572Technopath MCC - Multichem IA Plus Tri-Level (Assayed)
Technopath MCC - Multichem IA Plus Tri-Level (Assayed)
Abbott Ireland3x4x5ml
(60ml)Hộp 2.422.245
573Technopath MCC - Multichem S Plus Level 1 (Assayed)
Technopath MCC - Multichem S Plus Level 1 (Assayed)
Abbott Ireland 12 lọ x 5 ml Hộp 2.730.735
574Technopath MCC - Multichem S Plus Level 2 (Assayed)
Technopath MCC - Multichem S Plus Level 2 (Assayed)
Abbott Ireland 12 lọ x 5 ml Hộp 2.791.425
575Technopath MCC - Multichem S Plus Level 3 (Assayed)
Technopath MCC - Multichem S Plus Level 3 (Assayed)
Abbott Ireland 12 lọ x 5 ml Hộp 2.730.735
576Technopath MCC - Multichem U Bi-Level (Assayed)
Technopath MCC - Multichem U Bi-Level (Assayed)
Abbott Ireland 12 lọ x 5 ml Hộp 8.452.500
577 Albumin BCG hoặc tương đương Albumin BCG; 7D53-23 Abbott G7/Châu ÂuHộp/2607
testHộp 4.397.610
578Alkaline Phosphatase hoặc tương đương
Alkaline Phosphatase; 7D55-21
Abbott G7/Châu ÂuHộp/ 1500
testHộp 4.536.000
579Alkaline Wash solution hoặc tương đương
Alkaline Wash solution; 9D31-20
Abbott G7/Châu ÂuHộp/2 x 500
mlHộp 2.524.500
580ARC ESTRADIOL Reagent kit hoặc tương đương
Architect Estradiol Reagent kit; 7K72-25
Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Hộp 5.488.636
Page 30
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
581ARC FREE T3 Reagent kit hoặc tương đương
Architect Free T3 Reagent kit ; 7K63-25
Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Hộp 4.145.018
582ARC FREE T4 Reagent kit hoặc tương đương
Architect Free T4 Reagent kit ; 7K65-29
Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Hộp 4.145.018
583ARC FSH Reagent kit hoặc tương đương
Architect FSH Reagent kit ; 7K75-25
Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Hộp 5.488.636
584ARC Intact PTH Reagent kit hoặc tương đương
Architect Intact PTH Reagent kit; 8K25-25
Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Hộp 5.488.636
585ARC LH Reagent kit hoặc tương đương
ARCHITECT LH Reagent; 2P40-25
Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Hộp 5.488.636
586ARC. Anti HBs Controls hoặc tương đương
Architect Anti-HBs Controls; 7C18-10
Abbott G7/Châu Âu Hộp/3 x 8 ml Hộp 2.008.125
587ARC. Anti HBs Reagent kit hoặc tương đương
Architect Anti-HBs Reagent kit; 7C18-25
Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Hộp 4.030.855
588ARC.Anti HCV Controls hoặc tương đương
Architect Anti-HCV Controls; 6C37-10
Abbott G7/Châu Âu Hộp/2 x 8 ml Hộp 2.008.125
589ARC.Anti HCV Reagent kit hoặc tương đương
Architect Anti-HCV Reagent kit; 6C37-27
Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Hộp 11.448.675
590 Detergent B hoặc tương đương Detergent B; 2J94-21 Abbott G7/Châu ÂuHộp/2 x 400
mlHộp 21.184.380
591 Phosphorus hoặc tương đương Phosphorus; 7D71-22 Abbott G7/Châu ÂuHộp/ 2800
testHộp 4.843.125
592Urea Nitrogen Reagent kit 1500 Tests hoặc tương đương
Urea Nitrogen Reagent kit; 7D75-21
Abbott G7/Châu ÂuHộp/ 1500
testHộp 3.874.500
593 Uric Acid hoặc tương đương Uric Acid; 3P39-21 Abbott G7/Châu ÂuHộp/ 1300
testHộp 2.646.000
594Water bath additive hoặc tương đương
Water bath additive; 9D29-20
Abbott G7/Châu ÂuHộp/2 x 500
mlHộp 2.463.300
595
Dung dịch khử trùng dụng cụ: 9,75% Didecyldimethylammonium chloride + 1% Poly hexamethylenebiguanide chlorhydrate
Dung dịch ngâm làm sạch và khử khuẩn dụng cụ HEXANIOS G+R (5 lít)
Anios Pháp Can/5 lít Can 1.365.000
596 Giấy thử độ tiệt trùng ướt Băng keo chỉ thị nhiệt 19mm x 50m
VP Canada Cuộn 78.000
597
Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp (2/0 ) dài 75cm, kim tam giác 3/8 kim 26mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon, khâu gân, da.
Chỉ không tiêu Daylon đơn sợi tổng hợp (2/0 ) dài 75cm, kim tam giác 3/8 kim 26mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon, khâu gân, da.
Dogsan Thổ Nhĩ Kỳ Hộp/ 12 tép Tép 19.950
598
Chỉ tan tổng hợp đa sợi 4/0, dài 75 cm, kim tròn 20 mm,1/2C, bằng thép 302 kim bọc silicon. Tan hoàn toàn 60-90 ngày
Chỉ tiêu Pegesorb tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0, dài 75cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 20mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, được bọc Silicon. Tan hoàn toàn 60-90 ngày
Dogsan Thổ Nhĩ Kỳ Hộp/ 12 tép Tép 60.900
599Mask thanh quản 2 nòng các số từ 1-5
Mask thanh quản 2 nòng các số từ 1-5
LMA (Teleflex)
Mỹ/ Seychelles 10 cái/ Hộp Cái 6.297.900
600 Miếng lưới polypropylen 5x10cm
Lưới điều trị thoát vị Vizycare Polypropylene Mesh dùng trong phẫu thuật thoát vị, cỡ 6cm x 11cm
Vizyon Thổ Nhĩ Kỳ10 miếng/
HộpMiếng 314.790
Page 31
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
601Bột cầm máu tự tiêu, thành phần Polysachride biến tính có khả năng hấp phụ 1 g (kèm vòi bơm dài 10cm)
Bột cầm máu tự tiêu Perclot loại 1 g (kèm vòi bơm dài 10cm) Mã: CPS0001
Starch Medical Trung Quốc 5 gói/Hộp Gói 2.490.000
602 Hộp petri 90cm Đĩa Petri nhựa Ø 90 HTMHồng Thiện
MỹViệt Nam
500 cái/ thùng
Cái 1.870
603 Ống đựng huyết thanh (serumplast) Ống nghiệm Serum HTM (2,500 ống/thùng)
Hồng Thiện Mỹ
Việt Nam2500 cái/
thùngCái 714
604 Ống nhựa không nắpỐng nghiệm nhỏ PS không nắp 5ml - HTM
Hồng Thiện Mỹ
Việt Nam 500 cái/bịch Cái 231
605 Lọ nhựa PS vô trùng lấy mẫu 50mlLọ nhựa dung tích 50 ml có nhãn tiệt trùng - HTM
Hồng Thiện Mỹ
Việt Nam Bịch / 1 cái Cái 1.680
606 Đầu cone xanh (Gói/500 cái) Đầu col xanh 200-1000 ulJiangsu Kangjian
Trung Quốc 500 cái/ bịch Cái 121
607 Thuốc nhuộm Gram Bộ nhuộm Gram 100ml*4Hồng Thiện
MỹViệt Nam 4 lọ x 100ml Bộ 252.000
608Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt mổ hở 75mm, tự điều chỉnh độ đóng kim 3D, 6 hàng kim Titanium alloy
Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm công nghệ kim 3D, kim bằng Titanium Alloy, SR75
Johnson & Johnson
Mỹ Mexico Hộp/12 cái Cái 1.540.770
609Clip kẹp mạch máu nội soi cỡ trung bình-lớn
Clip mạch máu cỡ trung bình lớn bằng Titanium
Johnson & Johnson
Mỹ MexicoHộp/108 cái
(Vĩ /6 cái)Vĩ 216.600
610Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm, công nghệ kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1,5-2,0mm
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm, công nghệ kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1.5-2.0mm, NTLC75
Johnson & Johnson
Mỹ Mexico Hộp/3 cái Cái 5.313.000
611 Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng (CDH21/25/29/33A), (hoặc tương đương)
Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong Proximate
Ethicon Endo Surgery -
Johnson & Johnson
USA 3 cái/ Hộp Cái 8.855.000
612 Kim chích cầm máu/ chích xơKim chích cầm máu/ chích xơ
MTW Đức Gói/cái Cái 600.000
613 Kềm sinh thiết dạ dày/đại tràngKềm sinh thiết dạ dày/đại tràng
MTW Đức Cái/ gói Hộp 5.970.000
614 Rọ lấy sỏi đường mật Rọ lấy sỏi đường mật MTW Đức Cái/ gói Hộp 7.800.000
615Foley 2 way số 16 (có tráng Silicon trong lồng ống)
Ống thông (Foley) 2 nhánh số 16 (có tráng Silicon trong lồng ống)
Merufa Việt Nam10 cái/Hộp,
40 Hộp/thùngCái 8.505
616Foley 2 way số 24 (có tráng Silicon trong lồng ống)
Ống thông (Foley) 2 nhánh số 24 (có tráng Silicon trong lồng ống)
Merufa Việt Nam10 cái/Hộp,
40 Hộp/thùngCái 12.000
617 Penrose Ống Penrose tiệt trùng Merufa Việt Nam 100 cái / bịch Sợi 3.150
618Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh 16 (có tráng Silicon trong lồng ống)
Ống thông (Foley) 2 nhánh số 16 (có tráng Silicon trong lồng ống)
Merufa Việt Nam10 cái/Hộp,
40 Hộp/thùngCái 8.505
619 Acid Citric Acid Citric WeiFang Trung Quốc Bao 25 kg Kg 36.300
620
Kim sinh thiết vú, gan, thận, phổi, tuyến giáp, tuyến tiền liệt bằng thép không gỉ, đường kính kim 12G ->20G, dài 10 -> 20cm, dùng cắt mô dài 19mm, sâu 15 -> 22mm dùng theo súng Magnum
Kim sinh thiết Magnum. Hãng SX: Bard
Bard Mỹ Hộp/10 cái Cái 720.000
621Bộ xét nghiệm hơi thở C14 cho máy chẩn đoán Helicobacter Pylori HUBT – 20A1
Bộ xét nghiệm hơi thở C14 cho máy chẩn đoán Helicobacter Pylori HUBT - 20A1
Headway Trung Quốc01 bộ bao
gồm 01 viên, 01 card
Bộ 450.000
Page 32
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
622 PYLORI TestBộ phát hiện vi khuẩn H.Pylori
Nam Khoa Việt Nam Hộp 20 Test Test 10.000
623 Đĩa giấy tẩm kháng sinh các loạiĐĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS các loại
Nam Khoa Việt Nam Lọ 50 đĩa Lọ 55.000
624 Pipette pasteur nhựa vô trùng Pipette nhựa vô trùng Nam Khoa Việt Nam Bịch/ 50 cái Cái 1.450
625 Tăm bông que gỗ vô trùng Tăm bông vô trùng lấy mẫu Nam Khoa Việt Nam Bịch 50 que Que 2.350
626 Môi trường cấy máu BHI hai pha Chai cấy máu Nam Khoa Việt Nam Bịch 48 chai Chai 37.000
627 Macfarland (Độ đục chuẩn 0.5 McF)Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS độ đục chuẩn 0,5McF + M1041AB
Nam Khoa Việt Nam Lọ 3ml Lọ 55.000
628 Que cấy nhựa 10 mclQue cấy nhựa vô trùng + SE015PWa
Nam Khoa Việt Nam Bịch 50 que Que 900
629 (OXD) OxidaseĐĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ-ĐSH Oxidase
Nam Khoa Việt Nam Lọ 20 đĩa Lọ 35.000
630 BacitracinĐĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ-Bacitracin
Nam Khoa Việt Nam Lọ 20 đĩa Lọ 36.000
631 Chromagar 90mmĐĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn (Chromagar 90)
Nam Khoa Việt Nam Hộp 10 đĩa Đĩa 38.000
632 Băng keo lụa có lõi 2,5cmx5mUrgosyval 2.5cm x 5m (không Hộp)
Urgo Thái Lan Hộp 12 cuộn Cuộn 16.830
633 Rửa tay Chlohexidine 4% 5L Clincare 4 Opodis Pharma Việt Nam Thùng 4
Bình x 5 lítBình 876.750
634Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidine alphaterpineol 500ml
Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidine alphaterpineol 500ml (Clincare 500ml)
Opodis pharma Việt NamThùng 12
chai x 500mlChai 65.000
635Găng tay khám cao su nhân tạo, không bột, đầu ngón tay nhám.
Găng tay khám bệnh không bột (loại cao su tổng hợp)
Công Ty Cổ Phần Găng
Tay Việt NamViệt Nam Hộp 50 đôi Đôi 1.400
636Catheter tĩnh mạch trung tâm 7F ba nòng có phủ chất kháng khuẩn
Certofix Protect Trio V 720 B.Braun Đức Thùng/ 10 bộ Bộ 900.900
637 Vật liệu tắc mạchHạt nút mạch (Embospheres Micropheres in syringe) - 2ml
Biosphere Medical, S.A
PhápHộp 5 lọ/ Hộp 1 lọ
Lọ 5.400.000
638 Hematoxylin Hematoxylin Merck Đức 500 ml/lọ Lọ 880.000
639
Bộ dẫn lưu đường mật, thận qua da, mềm, có dây để cố định đầu ống thông, có thể chọc 1 thì hay phương pháp Seldinger, gồm: 1 catheter có khóa bằng polyurethane, cản quang, không bị gấp khúc, 1 trocar, 1 kim chọc, 1 spit straightener, cỡ 6F -> 16F (Mono J có kim các số)
Pigtail Drainage Catheter Set Bioteque Đài Loan Gói / 1 bộ Bộ 1.102.500
640Túi dẫn lưu dịch 800ml bằng PVC, có thể kết nối với ống dẫn lưu mật ra da
Drainage Bag LU 800 Bioteque Đài Loan Gói / cái Cái 58.800
641Bình dẫn lưu áp lực thấp dùng dẫn lưu sau phẫu thuật chỉnh hình và tyến giáp
Mini Redon (bao gồm 01 bình 50ml; 1 drain và 1 trocar)
Primed Đức Bao/ bộ Bộ 157.500
642 CELLCLEAN83401621Cellclean (CL-50) 1*50ml
Sysmex Nhật Bản 1x50ml Hộp 2.520.000
643 CELLPACKP88408711 Cellpack (PK-30L) 20lit
Sysmex Singapore 20litx1 Thùng 3.166.000
644 STROMATOLYSER-4DLP98417615 Stromatolyser-4DL 5 lit
Sysmex Singapore 5litx1 Thùng 17.006.000
Page 33
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
645 STROMATOLYSER-FBP94404516 Stromatolyser-FB (5L) (FBA-200A) 5 lit
Sysmex Singapore 5litx1 Thùng 5.472.000
646 06414810 Cuvette (SUC-400A)06414810 Cuvette (SUC-400A)
Sysmex Nhật Hộp/3000 cái Hộp 11.405.542
647 B42191 Actin FSL B42191 Actin FSL Siemens Đức Hộp/ 2mlx10 Hộp 4.306.265
648B423325 Dade Thrombin (B423325 Thrombin (100NIH U/ML) 10 X 1ML )
B423325 Thrombin Siemens Đức Hộp/ 1mlx10 Hộp 3.724.337
649Catheter (Ống thông) đầu cong dùng cho thẩm phân phúc mạc
Peritoneal Dialysis Catheter Set 15F X 63Cm Coiled
Medical Components,
Inc-USA( Chủ sở hữu)
Martech Medical Products-Mexico
(Cơ sở sản xuất)
Mexico Hộp 05 cái Cái 2.900.000
650 Kẹp Catheter PD Catheter ClampBaxter
Healthcare S.AIreland Hộp 12 cái Cái 38.999
651 Kẹp xanhShort Nose Clamp For Outlet Port Of Plastic Container
Baxter Healthcare S.A
Ireland Hộp 12 cái Cái 28.600
652 Nắp đậy (Nắp đóng bộ chuyển tiếp)Minicap With Povidone-Iodine
Baxter Healthcare S.A
Ireland Hộp 60 cái Cái 4.940
653 CLEANING SOLUTION (Clean A)CLEANING SOLUTION (Clean A) (9831700)
IL Mỹ 1x500ml Hộp 2.817.000
654 CUVETTE ACL TOPCUVETTE ACL TOP (29400100)
ILÝ - Tây Ban
Nha2400 cóng Hộp 11.477.000
655 FACTOR DILUENTFACTOR DILUENT (9757600)
IL Mỹ 1 x 100 mL Hộp 998.550
656 FIBRINOGEN-CFIBRINOGEN-C ( 20301100) ( HemosIL Fibrinogen C)
IL Mỹ 10 x2 mL Hộp 10.140.000
657Lọc 3 chức năng (Lọc khuẩn & giữ ẩm), có cổng đo CO2. Tiêu chuẩn Châu Âu
Lọc 3 chức năng (lọc vi khuẩn, làm ẩm không khí trong đường thở, có hệ thống xã khí CO2)
Altera Thổ Nhĩ Kỳ100 Cái /
ThùngCái 27.405
658Dây thở cho máy gây mê, dài 1,5 - 1,8m, sử dụng 1 lần
Dây máy thở máy gây mê tương thích với nhiều loại máy thở
Altera Thổ Nhĩ Kỳ Gói/ 1 sợi Sợi 79.065
659
Rọ lấy sỏi đường mật 4 sợi độ mở 60mm. Tay cầm tháo rời được khi kẹt rọ chiều dài 195cm, đường kính 2,2mm, độ mở 60/25mm 4 sợi 22660
Rọ lấy sỏi đường mật 4 sợi độ mở 60mm. Tay cầm tháo rời được khi kẹt rọ chiều dài 195cm, đường kính 2,2mm, độ mở 60/25mm 4 sợi 22660
G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 8.404.000
660Băng đạn loại nghiêng các cỡ 30-60mm
Băng đạn loại nghiêng các cỡ 30-60mm-Endo GIA Reload with Tri-staple 30-60mm Titanium
Covidien Mỹ Hộp/ 6 cái Cái 4.583.000
661Dụng cụ cắt nội soi đa năng 30mm-60mm
Dụng cụ cắt nối nội soi đa năng 30mm-60mm-Endo GIA Ultra Universal Stapler
Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 5.480.000
Page 34
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
662 Dụng cụ cắt trĩ tự động các cỡ
Dụng cụ cắt trĩ tự động các cỡ,Hemorrhoid and prolapse stapler Set with DST series Technology
Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 8.375.000
663Dụng cụ khâu nối thẳng mổ hở, 60mm-80mm
Dụng cụ khâu nối thẳng mổ hở 60mm-80mm GIA Single Use Reload
Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 5.430.000
664Dụng cụ khâu nối vòng các cỡ điều chỉnh được chiều cao
Dụng cụ khâu nối vòng các cỡ-EEA single Use stapler 21mm,25mm,28mm,31mm,33mm
Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 8.375.000
665 Trocar nhựa các cỡTrocar nhựa Versaport các cỡ
Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 1.359.000
666
Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh 0,5% Chlohexidine Gluconate + 70% Ethanol, < 10% ethoxylated lanolin (diệt khuẩn nhanh, dưỡng ẩm, làm mềm tốt)
Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh Microshield Handrub 500ml
Johnson & Johnson / Schulke
Ấn Độ Chai/ 500ml Chai 119.931
667 Cymet Ruby 5L Cymet RubyAvantor
(J.T.Baker)Hà Lan Thùng 5L Thùng 7.800.000
668Serafol ABO+D (Thẻ định nhóm máu đầu giường trước truyền máu)
Serafol ABO+D Sifin GmbH Đức Hộp 100 Test Test 15.900
669Quả lọc phụ cho máy lọc thận 5008S Online HDF - Diasafe plus
Màng lọc dịch phụ Diasafe Plus
Fresenius Medical Care
Đức Quả/Hộp Thùng (Quả) 3.000.000
670 Bộ dây máu thận nhân tạo Bộ dây máu thận nhân tạoFresenius
Medical CareTrung Quốc 32 bộ/thùng Bộ 64.500
671Màng lọc Helixone FX8 (UF coeff: 12,surface 1,4)
Quả lọc máu Helixone FX8 thay thế thận dùng cho bệnh nhân suy thận mãn (UF coeff: 12, surface: 1.4)
Fresenius Medical Care
Germany 20 cái/thùng Cái 320.000
672Màng lọc Highflux Polysulfone HF80S tiệt trùng hơi nước ( hoặc tương đương)
Quả lọc máu High-flux F80S thay thế thận dùng cho bệnh nhân suy thận mãn (UF coeff: 55, surface: 1.8)
Fresenius Medical Care
Germany 12 cái/thùng Cái 484.500
673 Dây cho ăn không nắp các sốỐng thông dạ dày số 6,8,10,12,14,16,18
Suzhou Yudu ChinaHộp/50- 100
cái Sợi 2.625
674Phim X-quang kỹ thuật số lazer tương thích vói máy in KoDak 14x17 inch (35x43cm)
Phim chụp laser Dryview DVB cỡ 14x17inch
Carestream Mỹ Hộp 125 tấm Tấm 58.500
675 Bottle,Gas,Low Pressure Bottle,Gas,Low Pressure OptiMedical USA Hộp/ 1 Bình 2.400.000
676 Casette E-Ca CCA-TS Casette E-Ca CCA-TS OptiMedical USA Hộp/ 25 cái Cái 192.000
677Màng lọc thận Diapes - LF (cho máy thận Formula) (hoặc tương đương)
Màng lọc thận Diapes - LF Bellco Italy Thùng/15 Bộ 295.000
678Màng lọc thận Diapes - HighFlux cho máy Formula
Màng lọc thận Diapes - HF (cho máy Formula)
Bellco Ý 15 cái/ thùng Cái 420.000
679 Lưỡi dao mổ các cỡ Dao mổ Schreiber, số 10,11,12,15,20,21
Schreiber Đức 1c/ gói vô
trùng Cái 2.100
680Bóp bóng giúp thở, tháo rời được, người lớn
Bóp bóng giúp thở loại tháo rời được (người lớn, trẻ em): bóng bóp PVC, mặt nạ, dây oxy, túi oxy, Hộp đựng giấy
Ningbo Greatcare
Trung Quốc1 cái/gói vô
trùngCái 367.500
681 Khóa 3 ngã + Dây 25 cm Khóa 3 ngã có dây nối 25cmNingbo
Greatcare Trung Quốc
1cái/ gói vô trùng
Cái 6.300
Page 35
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
682 Nắp đậy kim luồn Nút đậy đuôi kim luồn Poly Medicure Ấn Độ Cái 2.415
683Bóng nong mạch vành semi- compliance có 3 nếp gấp, các cỡ
Bóng nong mạch vành các
cỡ: euca VIEucatech Đức Hộp/ 1 cái Cái 7.623.000
684Stent động mạch vành chất liệu Cobalt Chrome, không bọc thuốc, chiều dài từ 8- 38 mm
Stent mạch vành thường
cobalt chrome: CCFlexEucatech Đức Hộp/ 1 cái Cái 14.860.000
685 Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đườngBộ dẫn truyền cảm ứng 01 đường (DTX Plus PMSET 1DT-XX / M Stopcock
Argon Singapore Hộp 5 cái Cái 357.000
686 Soda Ventisorb Soda lime pink to white (4,5kg/can)
Flexicare AnhCan/ 4,5kg Thùng 2 can
Can 445.500
687Ca Reagent Pack (Na/K/Cl/Ca/Ph) (900 Test) (100Test/Ngày) (Standard A:650 Ml, Standard B: 350 Ml)
Erba Lyte Ca Reagent Pack (Na/K/Cl/Ca/pH)
Erba Séc Hộp 11.340.000
688 Khẩu trang giấy cột thun tiệt trùngKhẩu trang phẫu thuật - dây thun
Thời Thanh Bình
Việt Nam 1 cái/gói Cái 620
689 Dây garo (Gói/20 sợi) Dây garoThời Thanh
BìnhViệt Nam 20 Sợi/ gói Sợi 1.890
690 Đè lưỡi gỗ (Hộp/ 100 cây) Đè lưỡi gỗ tiệt trùng Lạc Việt Việt Nam 100 Cây/ Hộp Cây 260
691 Khẩu trang than hoạt tính 3 lớp Khẩu trang than 3 lớpThời Thanh
BìnhViệt Nam 50 cái/ Hộp Cái 1.100
692Ống bơm tiêm cản quang 2 nòng 200ml, chụp CT
Bơm tiêm cản quang SDS-CTP-QFT
Bayer Medical Care Inc
Mỹ20 bô/ thùng,
tiệt trùng, dùng 1 lần
Bộ 609.000
693Ống thông tiểu Foley silicone 2 nhánh sử dụng dài ngày
Ống thông tiểu Foley silicone 2 nhánh sử dụng dài ngày
Sewoon Medical
Hàn Quốc - Việt Nam
Cái 173.000
694 Dây dẫn can thiệp mạch vành PT2 GuidewireBoston
ScientificCosta Rica, Mỹ Hộp/ 1cái Cái 2.079.000
695 Điện cực dán trung tính Điện cực dán trung tính Tyrolmed Áo Miếng/Gói Miếng 21.000
696 Điện cực tim dùng 1 lần Điện cực tim dùng 1 lần Tyrolmed Áo50
Miếng/GóiMiếng 1.565
697 Băng keo hấp ướtBăng chỉ thị nhiệt 19mmx50m
Shanghai Jianzhong Medical
Packaging Co.LTD
Trung Quốc 1cuộn /bao Cuộn 63.000
698Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 300mm x 80mm/ 100m
Túi hấp tiệt trùng 300mm x 100m
Shanghai Jianzhong Medical
Packaging Co.LTD
Trung Quốc 1cuộn /bao Cuộn 730.000
699 Túi ép dẹp 200 x 200Túi hấp tiệt trùng 200mmx200m
Shanghai Jianzhong Medical
Packaging Co.LTD
Trung Quốc02 cuộn/
thùngCuộn 503.000
700Chỉ tiêu tổng hợp polyglycolic acid phủ bằng epsilon- caprolacton số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 26mm
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 3/0 dài 75cm kim tròn 1/2C 26mm
Peters Surgical Pháp Tép 63.000
701
Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycoid acid bao ngoài bằng eprilon-camolatone số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2C, 40mm
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 1 dài 90cm, kim tròn 1/2C 40mm
Peters Surgical Pháp Hộp/ 36 tép Tép 66.675
Page 36
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
702Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 26mm
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 2/0 , dài 75cm, kim tròn 1/2C, 26mm
Peters Surgical Pháp Hộp/ 36 tép Tép 65.835
703Chỉ Vicryl 4/0 75cm- kim 1/2 20mm kim tròn hoặc tương đương
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 4/0 dài 75cm kim tròn 1/2C 18mm
Peters Surgical Pháp Hộp/ 36 sợi Sợi 65.835
704 Bơm tiêm nhựa 10mlBơm tiêm nhựa dùng 1 lần 10ml
Công ty CP Nhựa y tế Việt
NamViệt Nam
1,200 cái /thùng
Cái 885
705 Miếng lưới Polypropylen (7,5 x15)cm ±10%
Surgimesh1 7,5x15 cm Aspide Pháp 01 hộp/ 5
miếng Miếng 905.625
706 Hạt nút mạch Enbozene Color Advanced Microspheres 2ml hoặc tương đương
Hạt nút mạch EmbozeneColor AdvancedMicrospheres, 2ml
CeloNova BioSciences/B
oston Scientific
Đức/Ireland/M
ỹ 1 ống/hộp Ống 6.500.000
707 Dây dẫn đưởng cứng, phủ PTFE, đầu thẳng, cở 0.035", dài 150 cm
Dây dẫn đưởng cứng, phủ PTFE, đầu thẳng, cở 0.035", dài 150cm
Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 283.500
708 Dây dẫn đường mềm Titan phủ Hydrophilic, đầu thẳng, cở 0.035", dài 150 cm
Dây dẫn đường mềm Titan phủ Hydrophilic, đầu thẳng, cở 0.035", dài 150 cm
Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 747.700
709 Ống thông JJ các cở 5Fr đến 8Fr Ống thông JJ các cở 5Fr đến 8Fr
Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 268.800
710 Ống thông JJ cho các cở loại 6Fr đến 8Fr lưu 12 tháng, phủ 100% silicon
Ống thông JJ cho các cở loại 6Fr đến 8Fr lưu 12 tháng, phủ 100% silicon
Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 840.000
711
Ống thông mono J có kim mở bàng quang qua da các cỡ 6F, 8F, 10F, 12F, 14F, 16F (Trocar mở bàng quang qua da)
Ống thông mono J có kim mở bàng quang qua da các cỡ
Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 1.134.000
712 Ống thông niệu quản không có lổ các số 6 Fr- 7 Fr, dài 70 cm
Ống thông niệu quản không có lổ các số 6 Fr- 7 Fr, dài 70cm
Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 169.300
713 Ống thông niệu quản có lổ các số 6 Fr- 7 Fr, dài 70 cm
Ống thông niệu quản có lổ các số 6 Fr - 7 Fr, dài 70 cm
Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 169.300
714 Rọ lấy sỏi niệu loại xoắn ốc số 3 có 4 sợi, dài 70-120cm
Rọ lấy sỏi niệu loại xoắn ốc số 3 có 4 sợi, dài 70-120cm
Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 1.995.000
715 Vật liệu cầm máu bằng gelatin dạng bọt xốp màu trắng tiệt trùng, tự tan 7cm x 5cm x 1cm.
PAHACEL GELATIN 70x50x10 mm
Altaylar Medical
Thổ Nhĩ Kỳ Hộp / 20
miếng Miếng 88.200
716 Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp, kích thước 10cm x 20 cm
PAHACEL STANDARD 10 x 20cm
Altaylar Medical
Thổ Nhĩ Kỳ Hộp / 12
miếng Miếng 406.350
717 Nút chặn kim luồn Luer lock HEPARIN CAP Lamed Ấn Độ Gói/ 1cái Cái 990
718 Mảnh ghép điều trị tiểu không kiểm soát (có dây) Polyvinylidene Fluoride 1cm x 50cm
DynaMesh-SIS direct soft 01cm x 50cm
FEG Textiltechnik
Đức Hộp 3 cái Cái 6.224.320
719 Mảnh ghép điều trị sa bàng quang Polyvinylidene Fluoride 6cm x 7cm
DynaMesh-PR4soft 2A FEG
Textiltechnik Đức Hộp 1 Cái Cái 13.951.720
720 Mảnh ghép điều trị sa tử cung,cố định mỏm cắt vào mỏm nhô Polyvinylidene Fluoride 2cm x 16cm
DynaMesh- PRS Soft 2x16 FEG
Textiltechnik Đức Hộp 1 Cái Cái 10.992.200
Page 37
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
721
Mảnh ghép điều trị sa tử cung,cố định tử cung vào mỏm nhô Polyvinylidene Fluoride 2/4cm x 23cm
DynaMesh - PRR Soft 02/04cm x 23cm
FEG Textiltechnik
Đức Hộp 1 Cái Cái 10.175.000
722
Dao siêu âm Harmonic Focus plus, dài 17cm, kết hợp với dây dao HPBLUE, HAR17F hoặc tương đương
Dao siêu âm HarmonicFocus plus, dài 17cm
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery) USA
Mỹ/ Mexico Hộp/ 6 cái Cái 11.069.100
723 Dao siêu âm Harmonic Focus plus, dài 9cm, kết hợp với dây dao HPBLUE, HAR9F hoặc tương đương
Dao siêu âm HarmonicFocus plus, dài 9cm
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery) USA
Mỹ/ Mexico Hộp/ 6 cái Cái 11.457.075
724
Dao siêu âm Harmonic ACE Plus, 5mm, dài 23cm, kết hợp với dây dao HP054, công nghệ thích ứng mô HAR23 hoặc tương đương
Dao siêu âm HarmonicACE Plus, dài 23cm
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery) USA
Mỹ/ Mexico Hộp/ 6 cái Cái 15.540.000
725
Dao siêu âm Harmonic ACE Plus, 5mm, dài 36cm, kết hợp với dây dao HP054, công nghệ thích ứng mô HAR36 hoặc tương đương
Dao siêu âm HarmonicACE Plus, dài 36cm
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery) USA
Mỹ/ Mexico Hộp/ 6 cái Cái 16.956.450
726 Dây dao Harmonic màu xanh HPBLUE hoặc tương đương
Dây dao HarmonicHPBLUE
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery) USA
Mỹ/ Mexico Hộp/ 1 cái Cái 48.667.500
727 Dây dao Harmonic xám HP054 hoặc tương đương
Dây dao Harmonic HP054
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery) USA
Mỹ/ Mexico Hộp/ 1 cái Cái 50.137.500
728 Dao lưỡng cực Enseal G2, 5mm, lưỡi cong 3mm, dài 14cm/25cm/35cm hoặc tương đương
Dao lưỡng cực Enseal G2lưỡi cong
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery) USA
Mỹ/ Mexico Hộp/ 6 cái Cái 12.831.000
729 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm, công nghệ kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1.5-2.0mm
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng75mm - NTLC75
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery) USA
Mỹ/ Mexico Hộp/ 3 cái Cái 5.313.000
730 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm, công nghệ kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1.5-2.0mm
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng55mm - NTLC55
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery) USA
Mỹ/ Mexico Hộp/ 3 cái Cái 4.781.700
731 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng 45mm, gập góc 45 độ
Dụng cụ khâu cắt nối thẳngnội soi Echelon FlexEndopath 45mm
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery) USA
Mỹ/ Mexico Hộp/ 3 cái Cái 13.149.675
Page 38
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
732 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng 60mm, gập góc 45 độ
Dụng cụ khâu cắt nối thẳngnội soi Echelon FlexEndopath 60mm
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery) USA
Mỹ/ Mexico Hộp/ 3 cái Cái 13.149.675
733
Dụng cụ khâu cắt nối vòng 21mm/25mm/29mm/33mm, tự động điều chỉnh chiều cao kim ép mô từ 1,0mm đến 2,5mm, dùng cho phẫu thuật nối ống tiêu hóa
Dụng cụ khâu cắt nối vòngđầu cong (ILS)
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery) USA
Mỹ/ Mexico Hộp/ 3 cái Cái 8.855.000
734 Dụng cụ khâu cắt mạch máu 35mm sử dụng pin
Dụng cụ khâu cắt nối thẳngnội soi sử dụng pin dùng chomạch máu Echelon Flex TM
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery) USA
Mỹ/ Mexico Hộp/ 3 cái Cái 13.149.675
735
Dụng cụ phẫu thuật trĩ Longo 33mm,28 kim bằng Titanium Alloy, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 0.75mm-1.5mm
Dụng cụ khâu cắt nối vòngđiều trị bệnh trĩProximate(R) PPH
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery) USA
Mỹ/ Mexico Hộp/ 3 cái Cái 6.865.884
736
Băng đạn màu trắng/xanh dương/vàng/xanh lá cây của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng 60mm
Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng Echelon Flex Endopath 60mm
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery) USA
Mỹ/ Mexico Hộp/ 12 cái Cái 2.641.004
737
Băng đạn màu trắng/xanh dương/vàng/xanh lá cây của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng 45mm
Băng đạn của dụng cụ khâucắt nối thẳng nội soi đa năngEchelon Flex Endopath45mm
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery) USA
Mỹ/ Mexico Hộp/ 12 cái Cái 2.641.004
738 Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm công nghệ kim 3D, kim bằng Titanium Alloy
Băng đạn của dụng cụ khâucắt nối thẳng 75mm - SR75
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery) USA
Mỹ/ Mexico Hộp/ 12 cái Cái 1.540.770
739 Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm công nghệ kim 3D, kim bằng Titanium Alloy
Băng đạn của dụng cụ khâucắt nối thẳng 55mm - SR55
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery) USA
Mỹ/ Mexico Hộp/ 12 cái Cái 1.062.600
740 Bộ dây lọc máu liên tục Diapact CRRT Bloodlines hoặc tương đương
DIAPACT KIT HF/HD B.Braun Ý 1 cái/ hộp Bộ 1.350.000
741 Màng lọc máu liên tục Xevonta Dialyzer Hi 15, Gamma hoặc tương đương
DIACAP HIPS 15 PS HF-DIALYSATOR, GAMMA
B.Braun Đức 20 cái/ thùng Quả 421.000
742 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20cc + kim 23G; 25G x 1"
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20cc + kim 23G; 25G x 1" Vikimco
Việt Nam Việt Nam Hộp/50 Cái 1.491
743 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50cc đầu nhỏ
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50cc tiêm Vikimco
Việt Nam Việt Nam Hộp/25 Ống 3.498
744 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50cc đầu lớn
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50cc cho ăn Vikimco
Việt Nam Việt Nam Hộp/25 Cái 3.498
Page 39
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
745 Dây truyền dịch 20giọt/ml Dây truyền dịch vô trùng sử dụng một lần 20 giọt/ml Vikimco
Việt Nam Việt Nam Túi/20 Sợi 5.100
746
Vi ống thông can thiệp mạch máu Merit Maestro Microcatheter kèm vi dây dẫn đường micro guidewire hoặc tương đương
Vi ống thông can thiệp mạch máu Merit Maestro Microcatheter kèm vi dây dẫn
Merit Medical
Systems, Inc Mỹ Hộp 1 cái Cái 9.000.000
747 Hạt nút mạch Poly Copolymer 25mg Hạt nút mạch điều trị ung thu gan Hepasphere™ Microspheres
Biosphere Medical, S.A
Pháp Hộp 1 Lọ Lọ 33.600.000
748 Hạt nút mạch vi cầu Trisacryl gelatin 2ml
Hạt nút mạch Embospheres Micropheres - 2ml
Biosphere Medical, S.A
Pháp Hộp 5 Lọ/
Hộp 1 lọ Lọ 5.400.000
749 Dây truyền dịch 20giot/ml Có chức năng đuổi khí tự động và khóa dịch tự động, đầu khóa Luer lock
INTRAFIX SAFESET I.S. TUBING LENGHT 180CM
B.Braun Việt Nam Thùng/100
cái Sợi 18.900
750 Dây truyền dịch tránh ánh sáng dùng vô hóa chất điều trị ung thư
INTRAFIX SAFESET UV - PROTECT
B.Braun Hungary Thùng/20 cái Sợi 28.980
751 Stent động mạch chi Express Vascular LD Stent các cỡ (hoặc tương đương)"
Express Vascular LD Stent Boston
Scientific Ireland Hộp/ 1 cái Cái 23.100.000
752 Stent động mạch thận Express Vascular SD Stent các cỡ (hoặc tương đương)
Express Vascular SD Stent Boston
Scientific Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 23.100.000
753 Stent động mạch cảnh Carotid Wallstent, các cỡ (hoặc tương đương)"
Carotid Wallstent Boston
Scientific Ireland Hộp/ 1 cái Cái 27.300.000
754 Bóng nong loại Maverick2 (hoặc tương đương)
MAVERICK2 Balloon Boston
Scientific Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 8.350.000
755 Bóng nong EMERGE các cỡ (hoặc tương đương)
Emerge Balloon Boston
Scientific Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 8.350.000
756 Bóng nong mạch vành áp lực cao NC Emerge các cỡ (hoặc tương đương)
NC Emerge Balloon Boston
Scientific Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 8.550.000
757 Dây dẫn can thiệp PT2 Guidewire các loại, các cỡ (hoặc tương đương)
PT2 Guidewire Boston
Scientific Mỹ, Costa
Rica Hộp/ 1 cái Cái 2.280.000
758 Dây dẫn đường loại Stater các loại, các cỡ (hoặc tương đương)
Starter Guidewire Boston
Scientific Ireland Hộp/ 1 cái Cái 395.000
759 Ống thông can thiệp Mach1 các cỡ (hoặc tương đương)
Mach1 Peripheral Guide Catheter
Boston Scientific
Mexico Hộp/ 1 cái Cái 2.320.000
760 Ống thông can thiệp mạch vành loại Mach1 hoặc tương đương
MACH1 Guide Catheter Boston
Scientific Mexico Hộp/ 1 cái Cái 2.250.000
761 Dù amplatzer, dù dạng lưới kim loại tự nở các loại, các cỡ (hoặc tương đương)
Amplatzer Vascular Plug
AGA Medical/ St.Jude Medical
Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 12.600.000
762 Dây dẫn có lưới lọc bảo vệ động mạch Filterwire EZ các cỡ (hoặc tương đương)
Filterwire EZ Boston
Scientific Costa Rica Hộp/ 1 cái Cái 30.450.000
763 Bộ bơm bóng có phụ kiện nong mạch vành
ENCORE 26 Advantage Kit Boston
Scientific Ireland Hộp/ 1 cái Bộ 1.590.000
764 Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửa các số 18G, 20G, 22G, 24G
Kim luồn có cánh có cổng 18G ~ 22G, có cản quang
Exelint Mỹ 1c/ gói vô
trùng Cây 10.920
765 Stent mạch vành Pronova bọc thuốc Sirolimus hoặc tương đương
Pronova XR Vascular Concepts
Ấn Độ Hộp/ 1 cái Cái 36.650.000
Page 40
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
766 Stent mạch vành Prozeta Cobalt Chromium hoặc tương đương
Prozeta- Giá đỡ động mạch vành
Vascular Concepts
Ấn Độ Hộp/ 1 cái Cái 16.665.000
767 Bóng nong động mạch vành áp lực thấp Mistral SC hoặc tương đương
Mistral SC Hexacath Pháp Hộp/ 1 cái Cái 7.425.000
768 Bóng nong động mạch vành áp lực cao Mistral NC hoặc tương đương
Mistral NC Hexacath Pháp Hộp/ 1 cái Cái 7.425.000
769
Stent mạch vành thường Cobalt Chromium phủ PROBIO, độ dày thanh stent nhỏ nhất 60µm, profile 0.017" đk: 2.0 - 5.0 mm, chiều dài : 9-40mm
PRO-Kinetic Energy Biotronik AG Thụy Sĩ Hộp 1 cái Cái 17.342.280
770
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép Biolute và ProBio (hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L-Lactic Acid (PLLA), profile 0.017", đường kính: 2.25-4.0mm; chiều dài: 9-40 mm
Orsiro Biotronik AG Thụy Sĩ Hộp 1 cái Cái 41.515.500
771
Stent động mạch thận vật liệu làm bằng hợp kim Cobalt Chromium có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO) đường kính: 4.5-7.0 mm và chiều dài: 12-19 mm
Dynamic Renal Biotronik AG Thụy Sĩ Hộp 1 cái Cái 18.373.000
772
Stent động mạch chi Nitinol tự bung tương thích 4F, dây dẫn 0.018", có phủ lớp PROBIO, stent tự bung bằng súng đường kính: 4.0-7.0 mm và chiều dài: 20-200 mm
Pulsar-18/ Pulsar-35 Biotronik AG Thụy Sĩ Hộp 1 cái Cái 29.988.000
773
Stent chữa túi phình mạch vành, lớp phủ chất liệu electrospun polyurethane phủ hợp chất Silicon Carbide (PROBIO), đường kính: 2.5-5.0 mm, chiều dài : 15-26
PK Papyrus Biotronik AG Thụy Sĩ Hộp 1 cái Cái 59.500.000
774
Stent động mạch chậu bung bằng bóng có phủ lớp PROBIO, vật liệu thép không gỉ , đường kính: 5.0-10 mm và chiều dài: 15-56 mm
Dynamic Biotronik AG Thụy Sĩ Hộp 1 cái Cái 18.500.000
775
Bóng nong mạch máu ngoại biên có 5 nếp gấp vật liệu Semi Crystalline Polymer và tương thích dây dẫn 0.018" đường kính : 2.0-7.0 mm; chiều dài : 20-200 mm
Passeo-18/ Passeo-35 Biotronik AG Thụy Sĩ 1 cái/ hộp Cái 8.241.000
776
Bóng nong mạch vành áp lực cao đến 20 atm, có 3 nếp gấp, vật liệu Semi Crystalline Polymer, thiết kế: hypotube các cỡ, chiều dài thân dữu dụng dài nhất 145 cm
Pantera Leo Biotronik AG Thụy Sĩ 1 cái/ hộp Cái 8.230.000
777
Bóng nong mạch vành đàn hồi vật liệu Semi Crystalline Polymer, thiết kế hypotube, chiều dài thân hữu dụng dài nhất 140 cm
Pantera Pro Biotronik AG Thụy Sĩ 1 cái/ hộp Cái 8.400.000
Page 41
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
778
Dây dẫn ái nước có trợ lực xoay 1:1, lõi Nitinol được phủ polyurethane 0.035", 0.038", 0.025", 0.018" chiều dài từ 80cm-260cm
Merit Laureate Merit
Medical Ireland Ltd.
Ireland Hộp 5 cái Cái 843.750
779
Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay làm bằng chất liệu polythylene và Polypropylene có kèm dây dẫn mini 0.018", kim chọc mạch bằng thép không gỉ , các cỡ
Prelude Radial Merit
Medical Systems, Inc
Mỹ 5 cái/ hộp Cái 520.000
780
Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11 cm, chất liệu polythylene và polypropylene có kèm dây dẫn 0.038" bằng thép không gỉ dài nhất 50 cm, các cỡ
Prelude Femoral Merit
Medical Systems, Inc
Mỹ 5 cái/ hộp Cái 475.000
781
Ống thông dẫn đường mạch máu ngoại biên đầu thẳng và đối bên các cỡ 4F,5F,6F làm bằng thép không gỉ phủ lớp polymer và PTFE dài 45cm/100cm
Fortress
Contract Medical
international GmbH
Đức 1 cái/ hộp Cái 4.050.000
782 Bộ bơm bóng bằng Polycarbonate không kèm dụng cụ nối - Basix Compak
Basix Compak Merit
Medical Ireland Ltd.
Ireland 5 cái/ hộp Cái 1.434.200
783 Ống thông đốt sóng cao tần RF điều trị suy tĩnh mạch hiển lớn CR45i
Ống thông đốt sóng cao tần RF điều trị suy tĩnh mạch hiển lớn CR45i
Fcare Bỉ Hộp 1 cái Cái 11.950.000
784 Ống thông điều trị suy, giãn tĩnh mạch hiển, đường kính đầu đốt 600 hoặc 400 µm marked
Ống thông điều trị suy, giãn tĩnh mạch hiển, đường kính đầu đốt 600 hoặc 400 µm marked
Neolaser Israel Hộp 5 cái Cái 12.126.000
785
Stent nitinol tự bung dùng cho can thiệp mạch ngoại biên, thiết kế chống gập góc, được định vị bằng 8 điểm tantalum, có độ dài đặc biệt 120-150mm
Khung giá đỡ mạch máu ngoại biên Zeus SX
Rontis Thụy Sỹ Hộp 1 cái Cái 25.000.000
786
Stent graft dùng cho điều trị phình và bóc tách động mạch chủ ngực, 22-46mm. Không có thanh kim loại chạy dọc trên lưng stent. Có 8 mắt stent ở đầu gần không có lớp phủ, dài 12 mm. Có 4 marker hình số 8 ở đầu gần.
Stent graft cho động mạch chủ ngực Valiant Captivia các loại, các cỡ
Medtronic Ireland Hộp 1 cái Cái 290.000.000
787
Stent graft điều trị phình động mạch chủ bụng , đường kính 23- 36mm. Có marker hình chữ e. Đầu gần có stent chữ M: giúp chống gập gãy, áp sát thành mạch và hạn chế sự gấp nếp.
Stent graft cho động mạch chủ bụng Endurant các loại, các cỡ (Sử dụng tối đa 3 miếng)
Medtronic Ireland Hộp 1 cái Cái 328.000.000
788
Stent dùng cho can thiệp eo động mạch chủ, động mạch chủ bụng & mạch chậu, loại có lớp phủ graft, chất liệu CoCr-Micro porous ePTFE, dùng được với sheath 9F.
Stent dùng cho can thiệp mạch máu Begraft Aortic
Bently Đức Hộp 1 cái Cái 75.000.000
Page 42
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
789
Stent dùng cho can thiệp mạch máu loại có lớp phủ graft, chất liệu CoCr-Micro porous ePTFE, dùng được với sheath 6F.
Stent dùng cho can thiệp mạch máu Begraft Peripheral
Bently Đức Hộp 1 cái Cái 65.000.000
790
Stent graft bổ sung dùng cho điều trị phình và bóc tách động mạch chủ ngực, 22-46mm. Không có thanh kim loại chạy dọc trên lưng stent. Có 8 mắt stent ở đầu gần không có lớp phủ, dài 12 mm. Có 4 marker hình số 8 ở đầu gần.
Stent graft bổ sung cho động mạch chủ ngực Valiant Captivia
Medtronic Ireland Hộp 1 cái Cái 78.000.000
791
Stent graft bổ sung dùng cho điều trị phình động mạch chủ bụng, đường kính 10-28mm. Đầu gần có stent chữ M: giúp chống gập gãy, áp sát thành mạch và hạn chế sự gấp nếp.
Stent graft bổ sung cho động mạch chủ bụng Endurant
Medtronic Ireland Hộp 1 cái Cái 78.000.000
792 Stent dùng cho can thiệp mạch máu khung chất liệu CoCr, đường kính: 5-10mm, dài 18-58mm
Stent dùng cho can thiệp mạch máu (ngực, bụng, thận, đùi) BeSmooth
Bently Đức Hộp 1 cái Cái 18.500.000
793 Stent dùng cho can thiệp mạch máu khung chất liệu CoCr, đường kính: 5-10mm, dài 18-58mm
Stent dùng cho can thiệp mạch máu (ngực, bụng, thận, đùi) BeSmooth
Bently Đức Hộp 1 cái Cái 18.500.000
794
Mạch máu nhân tạo PE 1 nhánh thẳng có tráng bạc chống nhiễm khuẩn dài 15cm-> 60 cm , đường kính các cỡ.
SILVER GRAFT STRAIGHT (all size)
B.Braun Đức 1 cái/ 1 hộp Cái 10.300.000
795 Mạch máu nhân tạo PE 2 nhánh chữ "Y" có tráng bạc chống nhiễm khuẩn dài 40 cm, all size
SILVER GRAFT BIFURCATION 40CM (all size)
B.Braun Đức 1 cái/ 1 hộp Cái 19.800.000
796 Mạch máu nhân tạo thẳng không tráng bạc, loại thường dài 40 cm, đường kính các cỡ.
UNI - GRAFT DV STRAIGHT TUBES 40 CM DIA. (all size)
B.Braun Đức 1 cái/ 1 hộp Cái 8.600.000
797
Mạch máu nhân tạo 2 nhánh chữ "Y" không tráng bạc,chiều dài 40cm.. All size.(14x7mm; 16x8mm; 18x9mm)
UNI - GRAFT DV BIFURCATIONS 40 CM DIA All Size( 14x 7; 16x 8; 18x9)
B.Braun Đức 1 cái/ 1 hộp Cái 10.500.000
798 Mạch máu nhân tạo thẳng PTFE có vòng xoắn dài 70cm, đường kính các cỡ.(5mm, 6mm, 7mm, 8mm)
VACUGRAFT NEO STD STRAIGHT HEL 70cm (all size)
B.Braun Đức 1 cái/ 1 hộp Cái 18.000.000
799
Mạch máu nhân tạo thẳng PTFE không có vòng xoắn dài 70cm, đường kính các cỡ.(5mm, 6mm, 7mm, 8mm)
VASCUGRAFT NEO (all size)
B.Braun Đức 1 cái/ 1 hộp Cái 18.000.000
800 Dao cắt cơ vòng Oddi hình cung, có đoạn cách điện, sử dụng nhiều lần
Dao cắt cơ vòng Oddi hình cung, có đoạn cách điện, sử dụng nhiều lần
G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 6.099.000
801 Dây dẫn đường mật 0.035inch, dài 460cm, đầu phủ hydrophilic - ưa nước
Dây dẫn đường mật 0.035inch, dài 460cm, đầu phủ hydrophilic - ưa nước
G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 4.350.000
802 Rọ lấy sỏi đường mật 4 sợi, không có kênh guidewire
Rọ lấy sỏi đường mật 4 sợi, không có kênh guidewire
G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 6.580.000
803 Rọ lấy sỏi đường mật 4 sợi, có kênh guidewire
Rọ lấy sỏi đường mật 4 sợi, có kênh guidewire
G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 6.790.000
Page 43
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
804 Dụng cụ gắp dị vật dạng răng chuột - hàm cá sấu, sử dụng nhiều lần
Dụng cụ gắp dị vật dạng răng chuột - hàm cá sấu, sử dụng nhiều lần
G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 8.920.000
805 Bộ dao mổ siêu âm Sonicision kèm các linh kiện theo dao (Đế, Pin, khay, Lưỡi) hoặc tương đương
Bộ dao mổ siêu âm không dây Sonicision (SC). Bao gồm: 01 tay dao, 01 đầu máy siêu âm, 02 pin sạc, 01 khay tiệt trùng, 01 sạc pin
Covidien Mỹ Bộ (bao
gồm 1 tay dao)
Bộ 186.900.000
806 Tay dao siêu âm không dây, đường kính 5mm, Lưỡi dao 14.5mm, kích thước từ 13cm – 48cm
Tay sao siêu âm không dây Sonicision các cỡ
Covidien Mỹ Hộp 6 cái Cái 16.999.500
807 Bơm tiêm 50 ml đầu nhỏ (dùng cho máy bơm tiêm điện)
TERUMO Syringe Terumo Nhật Hộp/20 cái; Thùng/240
cái Cái 12.000
808 Bơm tiêm 50 ml đầu xoắn (dùng cho máy bơm tiêm điện)
TERUMO Syringe Terumo Nhật Hộp/20 cái; Thùng/240
cái Cái 12.000
809 Kim luồn tĩnh mạch (không cánh không cửa) các số: 14G - 24G
SURFLO I.V. Catheter Terumo Philippines Hộp/50 cái Cái 12.600
810 Kim đốt sóng cao tần RFA đơn cực các cỡ tương thích với máy đốt cao tần RFA Cooltip
Cool-tip RF Alation single electrode kit E series
Covidien Mỹ Hộp/1 cái Cái 17.200.000
811
Dây dẫn đường Radifocus có lớp ái nước phủ M Coat, lõi Nitinol, mặt ngoài phủ hoạt chất tungsten, chiều dài 150cm.
Radifocus Guide Wire M (dài 150cm)
Terumo Nhật/ Việt
Nam Hộp/5 cái Cái 485.000
812
Dây dẫn dùng trong can thiệp 0.014"công nghệ nối không mối nối DuoCore, lõi hợp kim đàn hồi (Superb seamless tech), có lớp ái nước M coat, kiểu NS.
Runthrough NS Terumo Nhật Hộp/5 cái Cái 2.300.000
813
Dây dẫn đường Radifocus có lớp ái nước phủ M Coat, lõi Nitinol, mặt ngoài phủ hoạt chất tungsten, chiều dài 260cm.
Radifocus Guide Wire M (dài 260cm)
Terumo Nhật/ Việt
Nam Hộp/5 cái Cái 690.000
814
Bộ dụng cụ mở đường mạch máu các cỡ bao gồm sheath có van chống trào máu kiểu Cross-cut, mini guide wire lõi nhựa ái nước.
Radifocus Introducer II Terumo Nhật/ Việt
Nam Hộp/5 cái Cái 525.000
815 Dao cắt cơ vòng Tri-tome Protector 3 kênh có đoạn cách điện
Dao cắt cơ vòng Tri-tome Protector 3 kênh có đoạn cách điện
Cook Medical Mỹ Túi/ 1 cái Cái 7.280.000
816 Dao cắt cơ vòng oddi dạng kim Huibregtse có kênh luồn guide wire và bơm cản quang
Dao cắt cơ vòng oddi dạng kim Huibregtse có kênh luồn guide wire và bơm cản quang
Cook Medical Mỹ Túi/ 1 cái Cái 5.700.000
817 Stent kim loại đường mật các cỡ Stent kim loại đường mật các cỡ
Ella Czech Hộp/ 1 cái Cái 23.000.000
818 Stent kim loại thực quản các cỡ Stent kim loại thực quản các cỡ
Ella Czech Hộp/ 1 cái Cái 24.000.000
819
Dây dẫn đường (guide wire) Looptip đầu tròn trong x quang dẫn lưu nang giả tụy, đặt 2 stent cùng lúc, tự mở đường thông nhú oddi.
Dây dẫn đường (guide wire) Looptip đầu tròn trong x quang dẫn lưu nang giả tụy, đặt 2 stent cùng lúc, tự mở đường thông nhú oddi.
Cook Medical Mỹ Túi/ 1 cái Cái 8.500.000
Page 44
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
820 Dây dẫn hướng kim loại nong thực quản Gilhard sử dụng nhiều lần
Dây dẫn hướng kim loại nong thực quản Gilhard sử dụng nhiều lần
Cook Medical Mỹ Túi/ 1 cái Cái 8.750.000
821 Bóng nong đường mật Fusion titan hoặc tương đương
Bóng nong đường mật Fusion titan hoặc tương đương
Cook Medical Mỹ Túi/ 1 cái Cái 15.930.000
822 Bóng nong thực quản, đại tràng multi-stage Progressive
Bóng nong thực quản, đại tràng multi-stage Progressive
Endo-Flex Đức Túi/ 1 cái Cái 11.500.000
823 Bộ bơm bóng đa dụng tương thích các loại bóng nong 0-440PSI
Bộ bơm bóng đa dụng tương thích các loại bóng nong 0-440PSI
Endo-Flex Đức Túi/ 1 bộ Bộ 6.180.000
824 Bộ bơm bóng đường mật Quantum Bộ bơm bóng đường mật Quantum
Cook Medical Mỹ Túi/ 1 cái Cái 8.360.000
825 Clip mạch máu bằng Polymer cỡ trung bình lớn. ML(Hem-o-lock)
Clip kẹp mạch máu Polymer (Hem-o-lok) Size ML
Teleflex (Weck)
Mỹ/ Mexico 6 cái/vỉ; 84
cái/hộp Cái 100.000
826 Clip mạch máu bằng Polymer cỡ lớn. L(Hem-o-lock)
Clip kẹp mạch máu Polymer (Hem-o-lok) Size L
Teleflex (Weck)
Mỹ/ Mexico 6 cái/vỉ 84
cái/hộp Cái 100.000
827 Bột cầm máu tự tiêu Perclot loại 3g (kèm vòi bơm dài 10cm) hoặc tương đương
Bột cầm máu tự tiêu Perclot loại 3g (kèm vòi bơm dài 10cm)
Starch Medical
Trung Quốc 5 gói/hộp Gói 3.000.000
828 Bột cầm máu tự tiêu Perclot loại 1g (kèm vòi bơm dài 10cm) hoặc tương đương
Bột cầm máu tự tiêu Perclot loại 1g (kèm vòi bơm dài 10cm)
Starch Medical
Trung Quốc 5 gói/hộp Gói 2.000.000
829 Miếng lưới Polypropylen (5 x10)cm ±10%
Mảnh ghép thoát vị bẹn vá thành bụng 5 x 10cm
Grena Anh Quốc 1 miếng/gói Miếng 385.000
830 Clip mạch máu bằng Titanium cỡ trung bình lớn.
Clip Titan kẹp mạch máu cỡ ML
Grena Anh Quốc 6 cái/vỉ Cái 30.000
831 Clip mạch máu bằng Titanium cỡ lớn.
Clip Titan kẹp mạch máu cỡ L
Grena Anh Quốc 6 cái/vỉ Cái 30.000
832 Clip mạch máu bằng Polymer cỡ trung bình lớn.
Clip polymer kẹp mạch máu cỡ ML
Grena Anh Quốc 6 cái/vỉ Cái 80.000
833 Clip mạch máu bằng Polymer cỡ lớn.
Clip Polymer kẹp mạch máu cỡ L
Grena Anh Quốc 6 cái/vỉ Cái 80.000
834 Catheter tĩnh mạch đùi 2 nhánh dùng trong lọc máu số 12Fr, G11/G11, dài 15cm.
Catheter lọc máu tạm thời 12F, 15cm - 20cm Dialysis temporary catheter Kit - KFLOW EPIC.
KIMAL Anh Hộp/ 1 bộ Cái 780.000
835 Dụng cụ cắt, khâu nối tự động hoàn toàn iDrive dùng trong phẩu thuật nội soi
Dụng cụ cắt, khâu nối tự động hoàn toàn iDrive dùng trong phẩu thuật nội soi
Covidien Mỹ Hộp/ bộ Cái 650.000.000
836 Dụng cụ cắt, khâu nối tự động đa năng Endo GIA dùng trong phẩu thuật nội soi
Dụng cụ cắt, khâu nối tự động đa năng Endo GIA dùng trong phẩu thuật nội soi
Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 5.850.000
837 Dụng cụ khâu nối tự động tiêu hóa EEA các cỡ 21mm, 25mm, 28mm, 31mm, 33mm
Dụng cụ khâu nối tự động tiêu hóa EEA các cỡ 21mm, 25mm, 28mm, 31mm, 33mm
Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 8.900.000
838 Dụng cụ khâu cắt dùng trong mổ hở GIA các cỡ 60mm, 80mm, công nghệ DST
Dụng cụ khâu cắt dùng trong mổ hở GIA các cỡ 60mm, 80mm, công nghệ DST
Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 5.430.000
Page 45
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
839 Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo, công nghệ ghim dập chuẩn DST
Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo, công nghệ ghim dập chuẩn DST - Hemorrhoid and Prolapse Stapler
Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 8.900.000
840
Băng đạn, ghim khâu Endo GIA các cỡ 30mm, 45mm, 60mm dùng cho dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng công nghệ Tri-staple
Băng đạn, ghim khâu Endo GIA các cỡ 30mm, 45mm, 60mm dùng cho dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng công nghệ Tri-staple
Covidien Mỹ Hộp/ 6 cái Cái 4.800.000
841 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng, mổ hở GIA các cỡ 60mm, 80mm,100mm công nghệ DST
Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng, mổ hở GIA các cỡ 60mm, 80mm,100mm công nghệ DST
Covidien Mỹ Hộp/ 6 cái Cái 1.500.000
842 Băng đạn đầu cong dùng trong cắt nối nội soi Endo GIA radial công nghệ Tri-staple
Băng đạn đầu cong dùng trong cắt nối nội soi Endo GIA radial công nghệ Tri-staple
Covidien Mỹ Hộp/ 6 cái Cái 15.500.000
843 Dây truyền máu SANGOFIX ES SLIM SPIKE LL 180CM
B.Braun Việt Nam Thùng/100
cái Sợi 20.496
844 Vật liệu cầm máu bằng collagen tự tiêu 5cm x 8cm trong phẫu thuật
LYOSTYPT 5X8CM B.Braun Tây Ban Nha Hộp/6 miếng Miếng 88.536
845 Keo dán mô N - butyl - 2 - cyano acylat ống ≥ 0, 5 ml
HISTOACRYL BLUE 0.5 ML
B.Braun Tây Ban Nha Hộp/10 ống Ống 211.000
846 Bộ dụng cụ cấy dưới da (Buồng tiêm truyền cấy dưới da)
CELSITE ST305H SM SET PUR 8,5F
B.Braun Pháp Bộ Bộ 4.050.000
847 Keo dán da N-butyl-2-cyanoacylat, dùng ngoài cơ thể
Keo dán da DERMABOND thành phần 2-octyl cyanoacrylate. Ống 0,5ml. Hộp 12 ống
Ethicon, LLC Mỹ Hộp/12 ống Ống 165.000
848
Tay dao hàn mạch dùng trong mổ mở vùng sâu, đường kính 5mm, dài 23 cm sử dụng cho máy hàn mạch ForceTriad, Valleylab LS 10, Valleylab FT10
Tay dao hàn mạch kèm cắtngàm nhỏ dài 23 cm
Covidien/ Medtronic
Mỹ Hộp/ 6 cái Cái 18.000.000
849
Tay dao hàn mạch dùng trong mổ mở vùng sâu, đường kính tay dao 13.5mm, chiều dài 18cm, sử dụng cho máy hàn mạch ForceTriad, Valleylab LS 10, Valleylab FT10
Tay dao cắt, hàn mạch Covidien/ Medtronic
Mỹ Hộp/ 6 cái Cái 18.000.000
850
Tay dao hàn mạch dùng trong mổ nội soi đường kính 5mm, chiều dài 37cm sử dụng cho máy hàn mạch ForceTriad, Valleylab LS 10, Valleylab FT10
Tay dao hàn mạch kèm cắt,đầu cong, dùng cho mổ nộisoi, dài 37 cm, đường kính 5mm
Covidien/ Medtronic
Mỹ Hộp/ 6 cái Cái 18.000.000
851Buồng tiêm truyền cấy dưới da các cỡ
Xport isp MRI Implantable Port
Bard USA 6Fr/8Fr Đôi 3.885.000
852 Lọc vi khuẩn có cổng đo CO2 BV Filter Nonchange Taiwan Adult Cái 13.965
853 Ống nối nội khí quản với dây máy thởCo nối máy thở (catheter mount)
EXCELLENTCARE
Anh Gói / Cái Cái 21.000
854 Ống thở gây mêDây thở 2 nhánh, loại co rút, dùng cho người lớn
EXCELLENTCARE
Anh Gói / Cái Cái 47.250
855 Miếng điện cực trung tính Tấm dán điện cực trung tínhBIO
PROTECHHàn Quốc Gói / 05 Cái Cái 19.950
Page 46
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
856Nòng ngoài của Trocar nhựa dùng trong nội soi 12mm
Dùi (trocar) nhựa phẫu thuật 12mm
WELFARE Anh Hộp / Cái Cái 1.050.000
857Trocar nhựa dùng trong nội soi 12mm có dao
Dùi (trocar) nhựa phẫu thuật, có dao, nòng ngoài có rãnh cố định, 12mm x 100mm
WELFARE Anh Hộp / Cái Cái 1.050.000
858Trocar nhựa dùng trong nội soi 12mm không dao
Dùi (trocar) nhựa phẫu thuật, không dao, nòng ngoài có rãnh cố định, 12mm x 100mm
WELFARE Anh Hộp / Cái Cái 1.050.000
859Trocar nhựa dùng trong nội soi 5mm không dao
Dùi (trocar) nhựa phẫu thuật, không dao, nòng ngoài có rãnh cố định, 5mm x 100mm
WELFARE Anh Hộp / Cái Cái 1.050.000
860 Trocar Excel 5mm có daoDùi (trocar) nhựa phẫu thuật, có dao, nòng ngoài có rãnh cố định, 5mm x 100mm
WELFARE Anh Hộp / Cái Cái 1.050.000
861Rọ lấy sỏi niệu loại xoắn ốc số 3 có 4 sợi, dài 85cm
Rọ lấy sỏi niệu quản, nitinol, 4 sợi, 3Fr x 90cm
SHAILI Ấn Độ Gói / Cái Cái 1.260.000
862Rọ lấy sỏi 4 dây, độ mở 25-40mm có đường dẫn guide wide, dài 215cm
Rọ lấy sỏi mật, 4 dây, độ mở 25-40mm
IG Đức Gói / Cái Cái 2.625.000
863Sensor đo nồng độ oxy trong máu loại dùng nhiều lần tương thích với các loại máy
Đầu dò đo SpO2 METKO Thổ Nhĩ Kỳ Gói / Cái Gói 1.650.000
864Bao huyết áp (bao vải + ruột) của máy Monitor
Bao đo huyết áp không xâm lấn cho máy theo dõi bệnh nhân
METKO Thổ Nhĩ Kỳ Gói / Cái Gói 220.000
865 Vôi soda Vôi sodaEXCELLENT
CAREAnh Can / 4.5 Kg Can 104.000
866 Dung dịch ngâm rửa dụng cụ enzyme HELIZYME 5LIT BBraun Thuỵ Sĩ Can 5 lít Can/5 Lít 1.650.000
867 giấy gói champ mổ (150 x 160) cm Khăn đa dụng 150 x 160 cm NTI VINA VN Gói/05 cái cái 18.800
868Qủa lọc thận liên tục cho máy CRRT B. Braun
DIACAP HIPS 15 PS HF-DIALYSATOR, GAMMA
B.Braun Đức 20 cái/thùng Qủa 421.000
869Bộ dây chạy thận liên tục cho máy CRRT B. Braun
DIAPACT KIT HF/HD B.Braun Ý 24 bộ/thùng Bộ 1.350.000
870 Matrix Neutral Gelcard Matrix Neutral GelcardTulip
DiagnosticsẤn Độ 24 card/hộp Card 73.500
871Matrix Abo/Rho(D) Forward Grouping Confirmation Card (2 Test Per Card)
Matrix Abo/Rho(D) Forward Grouping Confirmation Card
Tulip Diagnostics
Ấn Độ 24 card/hộp Card 46.368
872 Matrix Ahg (Coombs) Test CardMatrix Ahg (Coombs) Test Card
Tulip Diagnostics
Ấn Độ 25 card/hộp Card 73.500
873 Matrix Diluent - 2 Matrix Diluent - 2 LISSTulip
DiagnosticsẤn Độ 250 ml/chai Chai 945.000
874Ery Bank Bovine Serum Albumin 22%
EryBank BSATulip
DiagnosticsẤn Độ Lọ 10 ml Lọ 10 ml 210.000
875 Eryclone Anti A Eryclone Anti ATulip
DiagnosticsẤn Độ 10 ml/lọ Lọ 99.750
876 Eryclone Anti AB Eryclone Anti ABTulip
DiagnosticsẤn Độ 10 ml/lọ Lọ 120.750
877 Eryclone Anti B Eryclone Anti BTulip
DiagnosticsẤn Độ 10 ml/lọ Lọ 99.750
Page 47
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
878 Alcool 100 độETHANOL 99,5% (v/v) (Dùng ngoài)
Cty TNHH MTV DP OPC Bình
Dương
Việt Nam Chai 1 lít Chai 39.900
879 Găng phẫu thuật tiệt trùng các sốGăng phẫu thuật tiệt trùng các số 6.5- 7.0-7.5-8.0
Merufa Việt Nam50 đôi/hộp 6
hộp/thùng Đôi 3.700
880 Ống tiêm 50cc đầu nhỏ Ống tiêm 50cc, kim 23G Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/25 cái Cái 3.360
881Ống tiêm 50cc đầu nhỏ (tiêm thuốc cảng quang) + kim
Ống tiêm 50cc-60cc, kim 23G 1
Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/25 cái Cái 3.360
882 Ống tiêm 50cc đầu xoắnỐng tiêm 50cc-60cc, kim 23G 1
Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/25 cái Cái 3.360
883 Ống tiêm 50cc đầu lớn cho ăn Ống tiêm cho ăn 50-60cc Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/25 cái Cái 3.570
884 Ống tiêm 5cc + kim các cỡỐng tiêm 5cc, kim 23G 1, 25G 1, 25G 5/8
Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/100 cái Cái 525
885 Ống tiêm 20cc + kim các cỡ Ống tiêm 20cc, kim 23G 1 Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/50 cái Cái 1.449
886 Dây truyền dịch 20 giọt/ml Dây truyền dịch Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/500 cái Bộ 2.625
887 Dây nối bơm tiêm tự động 140cm Dây nối bơm tiêm 150cm Disposafe Ấn Độ Hộp/40 cái Cái 4.200
888 Đầu nối 3 nhánh không dây Khóa 3 ngã Disposafe Ấn Độ Hộp/50 cái Cây 2.835
889 Đầu nối 3 nhánh có dây 25cm Khóa 3 ngã có dây 25cm Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/50 cái Cây 3.780
890 Đầu nối 3 nhánh dây 100cm Khóa 3 ngã có dây 100cm Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/50 cái Cái 4.830
891 Túi đựng nước tiểu có van xả tự động Ống dẫn lưu nước tiểu có túi Huaian Top Trung Quốc Hộp/250 cái Cái 4.200
892 Airway các số Airway size 0,1,2,3,4 Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/50 cái Cái 3.990
893 Ống hút đàm có kiểm soát các sốDây hút đàm các số 6,8,10,12,14,16
Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/100 cái Cái 1.575
894 Điện cực tim Điện cực tim 716 Bio protech Hàn Quốc Túi/50 cái Cái 1.365
895 CRP Latex 100T CRP Latex 100 LTA Ý Hộp/100 test Hộp 420.000
896 Bao Cao su Bao tránh thai Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/200 cái Cái 483
897 Sonde Blackemore Sonde Blackemore Coloplast Pháp Hộp 1 cái Cái 1.800.000
898Dung dịch rửa tay thủ thuật, thường quy CHLOHEXIDINE GLUCONATE 2% 5 lít
SAVON DOUX HF (5L) Anios Pháp Can 5 lít Can 534.600
899Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ không chịu nhiệt Glutaraldehyde 2% 5 Lít
STERANIOS 2% (5 L) + Test thử
Anios Pháp Can 5 lít Can 367.500
900 Viên nén khử khuẩn GERMISEP Anios PhápHộp/ 100
viênHộp/ 100
viên380.000
901Dung dịch sát khuẩn tay nhanh 45g ethanol; 18g N-Propanol
ANIOSGEL 85 NPC (500ml) Anios Pháp Chai 500mlChai/500
ml115.500
902 Ống tiêm 50cc đầu lớn cho ănBơm tiêm sử dụng một lần 50cc cho ăn Vikimco
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu
Long
Việt Nam Hộp/25 Cái 3.570
903 Ống tiêm 1cc + kim các cỡBơm tiêm sử dụng một lần 1cc 26Gx1/2" Vikimco
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu
Long
Việt Nam Hộp/100 Cái 525
904 Ống tiêm 10cc + kim các cỡBơm tiêm sử dụng một lần 10cc 23Gx1";25Gx1" Vikimco
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu
Long
Việt Nam Hộp/100 Cái 809
905 Kim tiêm số 18Kim tiêm sử dụng một lần 18Gx1 1/2" Vikimco
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu
Long
Việt Nam Hộp/100 Cây 268
Page 48
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
906Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ Orthophthaladehyde 0.55% 5 Lít
Dung dịch khử khuẩn dụng cụ Cidex OPA 5L
Johnson & Johnson
Nhật Can 5 lít Can 989.730
907Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ không chịu nhiệt Glutaraldehyde 2,55% 5 Lít
Dung dịch khử khuẩn dụng cụ Cidex 14 Day (Cidex Activated)
Johnson & Johnson
Anh Can 5 lít Can 371.490
908Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ 2 trong 1 không chứa aldehyde 5 Lít
Dung dịch khử khuẩn dụng cụ Cidex OPA 5L
Johnson & Johnson
Nhật Can 5 lít Can 989.730
909Vật liệu cầm máu Surgicel tự tiêu 10x20cm, có tính kháng khuẩn
Vật liệu cầm máu SURGICEL tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10 x 20 cm
Ethicon SARL Thụy SĩHộp/12 Miếng
Miếng 425.880
910 Bông Cầm Máu 5cmx8cm
Miếng cầm máu SPONGOSTAN bằng gelatin dạng bọt xốp màu trắng tiệt trùng, không tan 7x5x1cm
Ferrosan Medical
Devices A/SĐan Mạch
Hộp/20 Miếng
Miếng 139.545
911
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt 9,3mm, 3/8 vòng tròn
Chỉ phẫu thuật PROLENE số 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt multipass 9.3mm, 3/8C
Ethicon, LLC Mỹ Hộp/12 Sợi Sợi 211.890
912 Băng keo chỉ thị cho máy PlasmaBăng keo có chỉ thị hóa học màu đỏ
Johnson & Johnson
Nhật Hộp/6 cuộnHộp/6 cuộn
2.595.100
913 Que thử hóa học máy plasmaQue thử hóa học màu đỏ Indicator Strip
Johnson & Johnson
MỹHộp/ 1000
queHộp/ 1000
que2.037.945
914Chỉ thị sinh học dùng cho máy plasma
Chỉ thị sinh học Cyclesure Indicator màu tím chứa 1 triệu bào tử Geobaccillus sterothermophillus
Johnson & Johnson
Mỹ Hộp/ 30 ốngHộp/ 30
ống3.153.465
915 Băng hóa chất máy STERRAD NXBăng đựng hóa chất Sterrad NX Cassettes
Johnson & Johnson
Thụy Sỹ Hộp/ 5 băngHộp/ 5
băng9.261.315
916Băng hóa chất máy STERRAD 100NX
Băng đựng hóa chất Sterrad 100NX Cassettes
Johnson & Johnson
Thụy Sỹ Hộp/ 2 băngHộp/ 2
băng4.260.375
917Bộ bảo dưỡng 12 tháng định kỳ máy Sterrad NX PM2
Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad NX
Johnson & Johnson
Mỹ Bộ Bộ 97.427.000
918 Acid Wash Acid Wash Abbott G7/Châu ÂuThùng/2x
500mLThùng/ 2 lọx500ml
2.463.300
919 Alanine Aminotransfe rase Alanine Aminotransferase Abbott G7/Châu ÂuHộp/3621
testHộp 3.621
test13.379.414
920 Albumin BCG , R1: 10 x 84 mL Albumin BCG Abbott G7/Châu ÂuHộp/10 x
84mlHộp
10x84ml4.495.303
921Alkaline Phosphatase R1: 5x 21ml , R2: 5x11ml
Alkaline Phosphatase Abbott G7/Châu ÂuHộp/R1: 5x 21ml, R2:
5x11mlHộp 4.636.800
922 HBSAB CAL ARC Anti-HBs Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700
923 ARC. Anti HBs Controls ARC Anti-HBs Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mL Hộp 2.052.750
924 HBSAB RGT ARC Anti-HBs Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/400 testHộp 400
tests16.123.418
925 HBSAB RGT ARC Anti-HBs Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp/100
tests4.030.855
926 ARC.AFP 2 Reagent kit ARC AFP Reagent Kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp/ 100
tests5.298.510
Page 49
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
927 ARC.AFP 3 Reagent kit ARC AFP Reagent Kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 testHộp 500
tests26.492.550
928 HCV CAL ARC Anti-HCV Calibrator Abbott G7/Châu Âu Hộp/1x4mL Hộp 2.366.700
929 HCV CTL ARC Anti-HCV Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x8mL Hộp 2.052.750
930 HCV RGT ARC Anti-HCV Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/2000
testHộp 2.000
tests227.010.000
931 HCV RGT ARC Anti-HCV Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 testHộp 500
tests58.515.450
932 BNP Calibrators ARC BNP Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mLHộp/ 6 lọx4ml
2.366.700
933 BNP Controls ARC BNP Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mLHộp/3 lọx8ml
2.050.750
934 BNP Reagent kit ARC BNP Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests36.828.750
935 CA 19-9 CAL ARC CA 19-9XR Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mLHộp/ 6 lọx4ml
2.366.700
936 ARC.AFP Calibrators ARC AFP Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mLHộp/ 6 lọx4ml
2.366.700
937 CA 19-9 CTL ARC CA 19-9XR Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mLHộp/ 3 lọx8ml
2.052.750
938 CA 19-9 RGT ARC CA19-9XR Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/400 testHộp 400
tests49.266.000
939 ARC.CA 12.5 Calibrators ARC CA 125 II Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.315.250
940 ARC.CA 12.5 Controls ARC CA 125 II Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mL Hộp 2.008.125
941 ARC.CA 12.5 Reagent kits ARC CA 125 II Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests11.930.625
942 CEA CAL ARC CEA Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700
943 CEA RGT ARC CEA Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 testHộp 500
tests30.187.500
944 CEA Reagent H2000 kit ARC CEA Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/2000
testHộp 2000
tests113.505.000
945 CEA Reagent kit (100tests) ARC CEA Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests6.037.500
946 CONC WSH BFR ARC Concentrated Wash Buffer
Abbott G7/Châu ÂuHộp/4x975m
LHộp 1.161.270
947 ARC. Cortisol Calibrators ARC Cortisol Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.315.250
948 ARC. Cortisol Reagent kit ARC Cortisol Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests8.316.000
949 ARC. Cyfra 21-1 Calibrators ARC Cyfra 21-1 Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.315.250
950 ARC. Cyfra 21-1 Controls ARC Cyfra 21-1 Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mL Hộp 2.008.125
951 ARC. Cyfra 21-1 Reagent kit ARC Cyfra 21-1 Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests8.788.500
952 ESTRADIOL CAL ARC Estradiol Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x5mL Hộp 2.366.700
953 ESTRADIOL RGT ARC Estradiol Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests6.158.250
954 ARC Ferritin Calibrators ARC Ferritin Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.315.250
955 ARC Ferritin Controls ARC Ferritin Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mL Hộp 2.008.125
956 ARC Ferritin Controls ARC Ferritin Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests5.906.250
957 FREE PSA CAL ARC Free PSA Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700
958 FREE PSA RGT ARC Free PSA Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests11.084.850
959 FT3 CAL ARC Free T3 Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700
960 ARC.Free T3 Controls ARC Free T3 Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mL Hộp 2.052.750
961 FT3 RGT ARC Free T3 Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests4.680.270
Page 50
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
962 FT4 CAL ARC Free T4 Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.366.700
963 ARC.Free T4 Controls ARC Free T4 Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mL Hộp 2.052.750
964 FT4 RGT ARC Free T4 Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests4.680.270
965 FSH CAL ARC FSH Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700
966 FSH RGT ARC FSH Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 testHộp 500
tests30.187.500
967 ARC.FSH Reagent kit ARC FSH Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests6.037.500
968 ARC.FSH Reagent kit ARC FSH Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/2000
testHộp 2.000
tests115.823.400
969 HBSAG QUALITATIVE CTLARC HBsAg Qualitative II Controls
Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x8mL Hộp 2.052.750
970 HBSAG QUALITATIVE RGTARC HBsAg Qualitative II Reagent kit
Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests3.957.263
971 HBSAG QUALITATIVE RGT ARC HBsAg Qualitative II Reagent kit
Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 testHộp 500
tests19.594.432
972 HBSAG QUALITATIVE CALARC HBsAg Qualitative II Calibrators
Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700
973HIV COMBO AG/AB RGT (400 tests)
ARC HIV Ab/Ab Combo Reagent kit
Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 testHộp 500
tests26.492.550
974HIV COMBO AG/AB RGT (2000 tests)
ARC HIV Ab/Ab Combo Reagent kit
Abbott G7/Châu ÂuHộp/2000
testHộp 2.000
tests98.532.000
975 LH CAL ARCHITECT LH Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.366.700
976 LH RGT ARCHITECT LH Reagent Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests6.158.250
977 PRE-TRIGGER SOLUTION ARC Pre-Trigger Solution Abbott G7/Châu ÂuHộp/4x975m
LHộp/ 4
lọx975ml3.276.189
978 PROBE CONDITIONINGARC probe conditioning solution
Abbott G7/Châu Âu Hộp/4x25mL Hộp 5.911.920
979 PROLACTIN CAL ARC Prolactin Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700
980 ARC.Prolactin Reagent kit (100tests) ARC Prolactin Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests6.037.500
981 ARC.sample cups ARC sample cups Abbott G7/Châu Âu Hộp/1000 cáiHộp/1.000
cái567.732
982 SEPTUM ARC septum Abbott G7/Châu Âu Hộp/200 cái Hộp 4.748.364
983 SHBG CAL ARC SHBG Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x2mLHộp/6 lọx2ml
2.366.700
984 SHBG CTL ARC SHBG Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x4mLHộp/3 lọx4ml
2.052.750
985 SHBG RGT ARC SHBG Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests6.158.250
986 TESTOSTERONE CALARC 2nd generation Testosterone Calibrators
Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mLHộp/ 6 lọx4ml
2.366.700
987 TESTOSTERONE RGTARC 2nd generation Testosterone Reagent Kit
Abbott G7/Châu Âu Hộp/400 testHộp 400
tests23.647.680
988 BHCG CALARC Total β-hCG Calibrators
Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mLHộp/ 6 lọx4 ml
2.366.700
989 BHCG RGT ARC Total β-hCG Reagent kit
Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests6.158.250
990 TOTAL PSA CAL ARC Total PSA Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700
991 TOTAL PSA RGT (100 tests) ARC Total PSA Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests10.964.100
992 TOTAL PSA RGT (500 tests) ARC Total PSA Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 testHộp 500
tests54.820.500
993 TOTAL T3 CAL ARC Total T3 Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700
Page 51
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
994 TOTAL T3 RGT (100 tests) ARC Total T3 Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests4.559.520
995 TOTAL T4 RGT (100 tests) ARC Total T4 Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests4.559.520
996 TRIGGER SOLUTION ARC Trigger Solution Abbott G7/Châu ÂuHộp/4x975m
LHộp 1.354.815
997 TSH CAL ARC TSH Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700
998 TSH RGT (100 tests) ARC TSH Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100
tests5.298.510
999 AST (3621 test/Hộp)ASPARTATE AMINOTRANSFERASE Reagent kit
Abbott G7/Châu ÂuHộp/3621
testHộp 3.621
test13.379.414
1000 LIQUID BILIRUBIN CAL Bilirubin Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x5mL Hộp 2.245.950
1001CC AMYLASE 500 TEST (7D58-21)
Amylase Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 test Hộp 4.564.350
1002 CC IRON/MG CAL CC MCC Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x5mL Hộp 1.255.800
1003 Uric Acid Uric Acid Abbott G7/Châu ÂuHộp/1300
testHộp 2.704.800
1004 CHOLESTEROL Cholesterol Abbott G7/Châu ÂuHộp/3032
testHộp 3.032
Test8.962.471
1005 CREATININE CREATININE Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/1875
testHộp 1.875
tests2.753.100
1006 DETERGENT A Detergent A Abbott G7/Châu ÂuThùng/2x
500mLThùng 2.955.960
1007 DETERGENT B Detergent B Abbott G7/Châu ÂuThùng/2x
400mLThùng 21.184.380
1008 BILIRUBIN DIRECT Direct Bilirubin Abbott G7/Châu ÂuHộp/2000
testHộp 6.010.452
1009 LDL Direct LDL Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/450 test Hộp 11.823.840
1010 Ferritine Standard Calibrations FERRITIN Standard Calibrators
Abbott G7/Châu Âu Hộp/4x1mL Hộp 2.008.125
1011 Ferritine FERRITIN Abbott G7/Châu Âu Hộp/224 testHộp 224
test17.718.750
1012CC GGT Gamma-Glutamyl Trans ferase
Gamma-Glutamyl Transferase
Abbott G7/Châu ÂuHộp/1500
testHộp 3.381.000
1013 Glucose Glucose Abbott G7/Châu ÂuHộp/1500
testHộp 4.250.400
1014 CC GLY HBA1C RGT CC HbA1c reagent Abbott G7/Châu Âu Hộp/300 testHộp 300
test8.424.486
1015 GLY HBA1C CAL CC HbA1c Calibrator Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x1.6mL Hộp 2.052.750
1016 GLY HBA1C CTL CC HbA1c Control Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x1mL Hộp 2.052.750
1017 LDH Lactate Dehydrogenase Abbott G7/Châu ÂuHộp/1300
testHộp 1.300
test2.787.750
1018 Multiconstituent Calibrators CC MCC Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x5mLHộp/ 6 lọ
x 5ml1.255.800
1019 MCC Lipid CC LIPID MCC Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x1mLHộp/ 6 lọ
x 1ml5.047.350
1020 NH3 Reagent CC AMONIAC (ULTRA) Abbott G7/Châu Âu Hộp/243 testHộp 243
test7.572.562
1021 NH3Control Ammonia Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x5mL Hộp 1.835.400
1022 SENT IRON Iron Abbott G7/Châu Âu Hộp/918 test Hộp 3.803.625
1023 BILIRUBIN TOTAL 2750 test Total bilirubin Abbott G7/Châu ÂuHộp/2750
testHộp 2.750
test7.245.000
1024 TOTAL PROTEIN Total protein Abbott G7/Châu ÂuHộp/3622
testHộp 3.622
tests4.461.036
Page 52
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1025 TRIGLYCERIDES Triglyceride Abbott G7/Châu ÂuHộp/3032
testHộp 18.671.814
1026 HDL DIRECT Ultra HDL Abbott G7/Châu ÂuHộp/1440
testHộp 1.440
test17.292.366
1027 UREA 1500 Test Urea Nitrogen Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/1500
testHộp 1.500
test3.960.600
1028 Urine/CSF Protein Reagent Urine/CSF Protein Abbott G7/Châu Âu Hộp/209 testHộp 209
test2.315.250
1029 Urine/CSF Protein Cal CC URINE / CSF Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/5x5mL Hộp 2.315.250
1030 CC H2O BATH ADDITIVE Water bath additive Abbott G7/Châu ÂuThùng/2x
500mLThùng 2.463.300
1031Dây dao Harmonic mã số HPBLUE hoặc tương đương
Dây dao Harmonic màu xanh HPBLUE
Johnson & Johnson
Mỹ Mexico hộp/1 cái cái 48.667.500
1032Dây dao Harmonic mã số HP054 hoặc tương đương
Dây dao Harmonic HP054Johnson &
JohnsonMỹ Mexico hộp/1 cái cái 50.137.500
1033Dao siêu âm Harmonic có công nghệ thích ứng mô mã số HAR36 hoặc tương đương dùng cho mổ nội soi
Dao siêu âm Harmonic ACE, 5mm, dài 36cm, kết hợp với dây dao HP054, công nghệ thích ứng mô HAR36
Johnson & Johnson
Mỹ Mexico hộp/6 cái cái 16.709.000
1034Dao siêu âm Harmonic có công nghệ thích ứng mô, mổ mở mã số HAR9F hoặc tương đương
Dao siêu âm Harmonic Focus+, dài 9cm, kết hợp với dây dao HPBLUE, công nghệ thích ứng mô HAR9F
Johnson & Johnson
Mỹ Mexico hộp/6 cái cái 11.290.000
1035
Dao siêu âm Harmonic ACE, 5mm, dài 23cm, kết hợp với dây dao HP054, có công nghệ thích ứng mô HAR23
Dao siêu âm Harmonic ACE, 5mm, dài 23cm, kết hợp với dây dao HP054, có công nghệ thích ứng mô HAR23
Johnson & Johnson
Mỹ Mexico hộp/6 cái cái 15.540.000
1036Dao siêu âm Harmonic Synergy, dài 4-9cm, kết hợp với dây dao HPBLUE, SNGHK
Dao siêu âm Harmonic Synergy, dài 4-9cm, kết hợp với dây dao HPBLUE, SNGHK
Johnson & Johnson
Mỹ Mexico hộp/6 cái cái 10.032.715
1037Dao lưỡng cực Enseal G2, 5mm, lưỡi cong 3mm, dài 35cm, có thể gập góc 55 độ
Dao lưỡng cực Enseal G2, 5mm, lưỡi cong 3mm, dài 35cm, có thể gập góc 55 độ
Johnson & Johnson
Mỹ Mexico hộp/6 cái cái 14.045.813
1038Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp longo
Dụng cụ phẫu thuật trĩ Longo 33mm,28 kim bằng Titanium Alloy, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 0.75mm-1.5mm,
Johnson & Johnson
Mỹ Mexico hộp/3 cái cái 6.865.884
1039Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối cong 40mm dùng cho trực tràng thấp
Băng đạn của dụng cụ Contour khâu cắt cong, đường cắt 40mm, màu xanh dương,xanh lá, 46 kim bấm Titanium, kim đóng 1.44mm-2.0mm, dao trong băng đạn
Johnson & Johnson
Mỹ Mexico hộp/6 cái cái 5.959.000
1040Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm công nghệ kim 3D
Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm công nghệ kim 3D, kim bằng Titanium Alloy, SR55
Johnson & Johnson
Mỹ Mexico hộp/12 cái cái 1.062.600
1041Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt mổ hở 75mm, tự điều chỉnh độ đóng kim 3D, 6 hàng kim Titanium alloy
Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm công nghệ kim 3D, kim bằng Titanium Alloy, SR75
Johnson & Johnson
Mỹ Mexico hộp/12 cái cái 1.540.770
Page 53
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1042Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm, công nghệ kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1,5-2,0mm
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm, công nghệ kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1.5-2.0mm, NTLC75
Johnson & Johnson
Mỹ Mexico hộp/3 cái cái 5.313.000
1043
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở 55mm, loại mới, có nút điều chỉnh chiều cao kim cho mô trung bình, thông thường và dày, công nghệ kim 3D
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở 55mm, loại mới, có nút điều chỉnh chiều cao kim cho mô trung bình, thông thường và dày, công nghệ kim 3D, NTLC55
Johnson & Johnson
Mỹ Mexico hộp/3 cái cái 4.781.700
1044Dụng cụ khâu cắt đầu cong 40mm, kim đóng 1,44mm hoặc 2,0mm, dùng trong phẫu thuật trực tràng thấp
Dụng cụ khâu cắt đầu cong 40mm, kim đóng 1.44mm hoặc 2.0mm, dùng trong phẫu thuật trực tràng thấp
Johnson & Johnson
Mỹ hộp/3 cái cái 11.571.714
1045Clip kẹp mạch máu nội soi cỡ trung bình-lớn
Clip mạch máu cỡ trung bình lớn bằng Titanium
Johnson & Johnson
Mỹ Mexico hộp/108 cái Vĩ 216.653
1046Dụng cụ kẹp clip nội soi mạch máu cỡ trung bình-lớn
Kềm kẹp clip mạch máu, 10mm, dùng trong phẫu thuật nội soi kẹp clip cỡ trung bình-lớn
Johnson & Johnson
Mỹ Mexico hộp/1 cái cái 20.250.500
1047Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylen số 0, 100cm, kim tròn, thân to
Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 0, dài 100 cm, kim tròn thân to 1/2c, dài 40 mm, PP35A40HL100
CPT VN H / 24 tép tép 60.900
1048
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0, chỉ dài 90cm, 2 kim, kim tròn đầu cắt 26mm, 1/2 vòng tròn
Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2c, dài 26 mm, PP30MM26L90
CPT VN H / 24 tép tép 68.250
1049
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn màu đen 26mm, 1/2 vòng tròn
Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 4/0, dài 90 cm, 2 kim tròn đầu cắt CC 1/2c, dài 20 mm, PP15KK20L90
CPT VN H / 12 tép tép 78.750
1050Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn 11mm, 1/2 vòng tròn
Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 6/0, dài 60 cm, 2 kim tròn 3/8c, dài 10 mm, PP07BB10L60
CPT VN H / 12 tép tép 90.300
1051
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt 11mm, 3/8 vòng tròn
Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 7/0, dài 60 cm, 2 kim tròn đầu cắt CC 3/8c, dài 10 mm, PP05LL10L60
CPT VN H / 12 tép tép 105.000
1052Chỉ không tan tự nhiên silk không kim (3/0), dài 75cm
Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, không kim, 12 sợi x 75 cm, S2012
CPT VN H / 24 tép tép 17.850
1053Chỉ không tan tự nhiên silk (1), kim tròn 26mm, dài 75cm
Chỉ Caresilk (Silk) số 1, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, S40A26
CPT VN H / 24 tép tép 18.900
1054Chỉ không tan tự nhiên silk (2/0), kim tròn 26mm, dài 75cm
Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, S30A26
CPT VN H / 24 tép tép 14.700
1055Chỉ không tan tự nhiên silk (3/0), kim tròn 26mm, dài 75cm
Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, S20A26
CPT VN H / 24 tép tép 14.700
Page 54
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1056Chỉ không tan tự nhiên silk (3/0), kim tam giác 26mm, dài 75cm
Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, kim tam giác 3/8c, dài 26 mm, S20E26
CPT VN H / 24 tép tép 14.700
1057Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide (2/0), kim tam giác, đầu nhọn 24mm, dài 75cm
Chỉ Carelon (Nylon) số 3/0b, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm, M25E24
CPT VN H / 24 tép tép 13.650
1058Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide (4/0), kim tam giác, đầu nhọn 19mm, dài 75cm
Chỉ Carelon (Nylon) số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 19 mm, M15E19
CPT VN H / 24 tép tép 14.700
1059Chỉ không tan tổng hợp NYLON 4/0 kim tam giác 16mm 3/8 vòng tròn, dài 75cm
Chỉ Carelon (Nylon) số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 16 mm, M15E16
CPT VN H / 24 tép tép 14.700
1060Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut (2/0), kim tròn 1/2 vòng tròn, 26 mm, dài 75 cm
Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, C30A26
CPT VN H / 24 tép tép 24.150
1061Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut (3/0), kim tròn 1/2 vòng tròn, 26 mm, dài 75 cm
Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, C25A26
CPT VN H / 24 tép tép 24.150
1062Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut (4/0), kim tròn 1/2 vòng tròn, 26 mm, dài 75 cm
Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 4/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, C20A26
CPT VN H / 24 tép tép 24.150
1063Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid (1), kim tròn 1/2 vòng tròn 40mm, dài 90cm
Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 1, dài 90 cm, kim tròn 1/2c, dài 40 mm, GA40A40L90
CPT VN H / 36 tép tép 48.300
1064Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid (2/0), kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm, dài 75cm
Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, GA30A26
CPT VN H / 36 tép tép 46.200
1065Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid (4/0), kim tròn 1/2 vòng tròn 18 - 20mm, dài 75cm
Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 4/0, kim tròn 1/2c, dài 17 mm, GA15A17
CPT VN H / 36 tép tép 48.300
1066Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 1, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8 vòng tròn, dài 100cm
Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 1, dài 100 cm, kim tròn đầu tù 3/8c, dài 65 mm, khâu gan GT40B65GL100
CPT VN H / 36 tép tép 63.000
1067Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0, kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2 vòng tròn, dài 70cm
Chỉ Protisorb (Polydioxanone) số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, PD20A26
CPT VN H / 36 tép tép 77.700
1068Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, kim tròn đầu tròn 20mm, 1/2 vòng tròn, dài 70cm
Chỉ Protisorb (Polydioxanone) số 4/0, kim tròn 1/2c, dài 20 mm, PD15A20
CPT VN H / 36 tép tép 78.750
1069Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 5/0, kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2 vòng tròn, dài 90cm
Chỉ Protisorb (Polydioxanone) số 5/0, dài 90 cm, 2 kim tròn 1/2c, dài 17 mm, PD10AA17L90
CPT VN H / 36 tép tép 94.500
1070Chỉ tan tổng hợp kháng khuẩn Antibacterial / Polylactin số 3/0, kim tròn 26mm, dài 70cm
Chỉ Caresorb Plus (Polyglactin 910 kháng khuẩn) số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, GTA30A26
CPT VN H / 36 tép tép 60.900
Page 55
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1071Chỉ tan tổng hợp kháng khuẩn Antibacterial / Polylactin số 4/0, kim tròn 22mm, dài 70cm
Chỉ Caresorb Plus (Polyglactin 910 kháng khuẩn) số 4/0, kim tròn 1/2c, dài 22 mm, GTA15A22
CPT VN H / 36 tép tép 67.200
1072 Băng keo lụa có lõi 1,25cmx5m Urgosyval 1.25cm x 5m Urgo Thái Lan Hộp 1 cuộn Cuộn 12.700
1073 Băng keo lụa có lõi 2,5cmx5mUrgosyval 2.5cm x 5m (không hộp)
Urgo Thái Lan Hộp 12 cuộn Cuộn 16.830
1074 Băng keo lụa có lõi 2,5cmx9,1m Urgosyval 2.5cm x 9.1m Urgo Thái Lan Hộp 12 cuộn Cuộn 29.730
1075Băng keo có gạc vô trùng 100mmx70mm
Urgosterile 100mm x 70mm Urgo Thái LanHộp 50 miếng
Miếng 4.260
1076Băng gạc vô trùng cố định kim luồn (53x70)mm
Urgosterile 53mm x 70mm Urgo Thái LanHộp 50 miếng
Miếng 3.430
1077 Gạc lưới lipido vô trùng 10cmx10cm Urgotul 10cm x 10cm Urgo Thái LanHộp 10 miếng
Miếng 32.000
1078 AIR FILTER COBAS B 22103274799001 AIR FILTER COBAS B 221
Roche Áo Hộp/1 Cái Cái 1.678.600
1079Combitrol Plus B, Level 1, 30 PCS Cobas b221
03321193001 COMBITROL+B, L1
Roche MỹHộp (30 pieces x 1,7ml)
Hộp (30x1, 7ml)
2.856.000
1080Combitrol Plus B, Level 2, 30 PCS Cobas b221
03321207001 COMBITROL+B, L2
Roche MỹHộp (30 pieces x 1,7ml)
Hộp (30x1, 7ml)
2.856.000
1081Combitrol Plus B, Level 3, 30 PCS Cobas b221
03321215001 COMBITROL+B, L3
Roche MỹHộp (30 pieces x 1,7ml)
Hộp (30x1, 7ml)
2.856.000
1082 DEPROTEINIZER 03110435180 DEPROTEINIZER
Roche Thụy sỹHộp (1
containers x 125ml)
Hộp 979.000
1083 FILL PORT COBAS B 22104847229001 FILL PORT COBAS B 221
Roche Áo Hộp/1 Cái Cái 2.957.900
1084 S1 RINSE SOLUTION 03260917184 S1 RINSE SOLUTION
Roche Thụy sỹHộp (2
containers x 1850 ml)
Hộp 8.778.000
1085 S2 FLUID PACK 03260925184 S2 FLUID PACK
Roche Thụy sỹHộp (1
containers x 1935 ml)
Hộp 8.246.700
1086Printer Paper Omni/ Omni s 6 PC Cobas b221
03113361180 PRINTER PAPER
Roche Áo Hộp/ 6 cuộnHộp/ 6
cuộn1.317.800
1087 System Sample Preparation 960T05235804190 cobas® 4800 System Sample Preparation 960 tests
Roche Mỹ Hộp/960 testsHộp 960
tests31.752.000
1088 SYS WASH BUFFER 960 T05235871190 cobas® 4800 System Wash Buffer 960 tests
Roche Mỹ Hộp/960 testsHộp 960
tests13.230.000
1089CT/NG Amplification/Detection 960 tests
05235979190 cobas® 4800 CT/NG Amplification / Detection 960 tests
Roche Mỹ Hộp/960 testsHộp 960
tests82.687.500
1090 CT/NG Controls IVD05235928190 cobas® 4800 CT/NG Controls IVD
Roche Mỹ Hộp/10 setsHộp 10
tests13.230.000
1091 CT/NG Controls Diluent IVD05235847190 cobas® 4800 CT/NG Controls Diluent IVD
Roche Mỹ Hộp/10 setsHộp 10
tests3.307.500
1092 pcr Urine Sample05170486190 cobas® PCR Urine Sample
Roche MỹThùng/100
tuýpThùng 9.075.000
1093 Tip CORE TIPS w. Filter 1ml04639642001 Tip CORE TIPS with Filter,1ml
Roche Thụy sỹHộp/3.840
cáiHộp 3.840
cái18.392.000
Page 56
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1094 Extraction plate 1.6ml05232716001 Extraction plate 1.6 ml
Roche Thụy sỹ Hộp/50 cái Hộp 50 cái 9.680.000
1095 Reagent reservoir 50ml05232732001 Reagent reservoirs 50ml
Roche Thụy sỹ Hộp/200 cáiHộp 200
cái48.400.000
1096 Reagent reservoir 200ml05232759001 Reagent reservoirs 200ml
Roche Thụy sỹ Hộp/100 cáiHộp 100
cái24.200.000
1097 AD-plate 0.3ml05232724001 AD -plate 0.3 ml
Roche Thụy sỹ Hộp/50 cái Hộp 50 cái 13.320.000
1098 cobas® DNA Sample Preparation Kit05985536190 cobas® DNA Sample Preparation Kit
Roche Mỹ Hộp/24 testsHộp/24
xét nghiệm7.560.000
1099cobas® cfDNA Sample Preparation Kit
07247737190 cobas® cfDNA Sample Preparation Kit
Roche Mỹ Hộp/24 testsHộp/24
xét nghiệm12.075.000
1100 cobas® EGFR Mutation Test v207248563190 cobas® EGFR Mutation Test v2
Roche Mỹ Hộp/24 testsHộp/24
xét nghiệm84.000.000
1101 cobas® KRAS Mutation Test05852170190 C4800 KRAS AMP/DET 24T
Roche Mỹ Hộp/24 testsHộp/24
xét nghiệm73.500.000
1102 BRAF/NRAS mutation test07659962001 BRAF/NRAS MutationTest
Roche Đức Hộp/24 testsHộp/24
xét nghiệm72.479.000
1103 AD-plate 0.3ml05232724001 AD -plate 0.3 ml
Roche Thụy sỹ Thùng/50 cái Thùng 13.320.000
1104 Ca ChlorideORHO37 Calcium Chloride (0.025mol/L) 10*15ml
Siemens Đức 10x15ml Hộp 2.963.500
1105 Thromborel S (10x4ml)OUHP29 Thromborel S 10*4ml
Siemens Đức 10x4ml Hộp 4.791.000
1106 Cuvette (SUC-400A)06414810 Cuvette (SUC-400A) 3000 cái
Sysmex Nhật BảnHộp/ 3000
cáiHộp 10.504.000
1107 CA Clean I 96406313 CA Clean I (GSA-500A) 50ml
Sysmex Nhật Bản 1 x 50ml Hộp 983.000
1108 Actin FSL (10x2ml)B42191 Actin FSL (10 X 2ML)
Siemens Đức 10x2ml Hộp 4.321.800
1109 Dade Thrombin (10x1ml)B423325 Thrombin (100NIH U/ML) 10 X 1ML
Siemens Đức 10X1ml Hộp 2.593.000
1110 Owren's BufferB423425 Owren's Veronal Buffer 10*15ml
Siemens Đức 10 x 15ml Hộp 1.852.000
1111 CELLCLEAN83401621Cellclean (CL-50) 1*50ml
Sysmex Nhật Bản 1x50ml Hộp 2.520.000
1112 CELLPACKP88408711 Cellpack (PK-30L) 20lit
Sysmex Singapore 20litx1 Thùng 3.166.000
1113 SULFOLYSERP90411414 Sulfolyser (5L) (SLS-220A) 5 lit
Sysmex Singapore 5litx1 Thùng 8.141.000
1114 STROMATOLYSER-FBP94404516 Stromatolyser-FB (5L) (FBA-200A) 5 lit
Sysmex Singapore 5litx1 Thùng 5.472.000
1115 STROMATOLYSER-4DLP98417615 Stromatolyser-4DL 5 lit
Sysmex Singapore 5litx1 Thùng 17.006.000
1116 STROMATOLYSER-4DSP98417216 Stromatolyser-4DS 42ml*3
Sysmex Singapore 42ml x3 Hộp 21.258.000
1117 E-CHECK(XE) LEVEL 106442011 E-Check (XE) Level 1 (4.5ml x 1)
Sysmex Mỹ 4.5ml x 1 Lọ 2.760.500
1118 E-CHECK(XE) LEVEL 206442119 E-Check (XE) Level 2 (4.5ml x 1)
Sysmex Mỹ 4.5ml x 1 Lọ 2.760.500
1119 E-CHECK(XE) LEVEL 306442216 E-Check (XE) Level 3 (4.5ml x 1)
Sysmex Mỹ 4.5ml x 1 Lọ 2.760.500
1120 Túi hậu môn nhân tạoPROXIMA DRAINABLE -BEIGE
B.Braun Pháp Hộp/30 cái Cái 42.000
Page 57
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1121Chỉ cố định mạch máu màu đỏ, không kim 1,5mmx45cm
SURGICAL LOOP SILICON RED 1.5MM 2X45CM
B.Braun Tây Ban Nha Hộp/24 sợi Sợi 106.870
1122Chỉ cố định mạch máu màu vàng, không kim 1,5mmx45cm
SURGICAL LOOP SILICON YELLOW 1.5MM 2X45CM
B.Braun Tây Ban Nha Hộp/24 sợi Sợi 106.870
1123Chỉ cố định mạch máu màu xanh, không kim 2,5mmx75cm
SURGICAL LOOP SILICON BLUE 2.5MM 75CM
B.Braun Tây Ban Nha Hộp/24 sợi Sợi 86.520
1124Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylen số 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim, kìm tròn, 1/2 vòng tròn
PREMILENE 5/0, 75CM 2XDR12 CV
B.Braun Tây Ban Nha Hộp/36 sợi Sợi 92.190
1125Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (2/0) kim tròn 30, dài 70cm
MONOSYN VIOLET 2/0, 70CM HR30
B.Braun Tây Ban Nha Hộp/36 sợi Sợi 75.258
1126Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (3/0) 2 kim tròn 26, dài 70cm
MONOSYN VIOLET 3/0, 70CM 2XHR26
B.Braun Tây Ban Nha Hộp/36 sợi Sợi 105.462
1127Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (4/0) kim tròn 22, dài 70cm
MONOSYN VIOLET 4/0, 70CM HR22
B.Braun Tây Ban Nha Hộp/36 sợi Sợi 73.962
1128Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (5/0) kim tròn 17, dài 70cm
MONOSYN VIOLET 5/0, 70CM HR17
B.Braun Tây Ban Nha Hộp/36 sợi Sợi 76.250
1129Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (6/0) kim tròn 13, dài 70cm
MONOSYN VIOLET 6/0, 70CM HR13
B.Braun Tây Ban Nha Hộp/36 sợi Sợi 106.302
1130Ống thông tiểu Foley 2 nhánh 100% silicon bóng 30ml các số
Ống thông tiểu Foley 2 nhánh 100% silicon bóng 30ml các số
Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 150.000
1131 Ống thông Mono J có kim các sốỐng thông mono J các cở có kim (Nephrostomy Drainage Set)
Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 950.000
1132 Ống thông JJ cho các số Ống thông JJ cho các số Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 270.900
1133Ống thông JJ cho các số loại lưu 3 tháng
Ống thông Double J (Ureteral Stents both sides open)
Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 270.900
1134Ống thông JJ cho các số loại lưu 12 tháng
Ống thông JJ cho các số loại lưu 12 tháng
Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 850.000
1135 Guide wire mềm hydrophilic 150-35
Dây dẫn đường Titan phủ Hydrophilic (Titan Hydrophilic Super-Guidewire)
Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 750.000
1136Ống thông Mono J có kim mở bàng quang qua da
Ống thông Mono J có kim mở bàng quang qua da
Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ bộ Bộ 950.000
1137 Bóng nong động mạch thận các cỡBóng nong mạch vành semi-compliant ISTAR các kích cỡ
amg GmbH Đức Hộp/ 1 cái Cái 7.500.000
1138Dụng cụ khâu cắt nội soi các loại, các cỡ
Dụng cụ khâu cắt nội soi các loại, các cỡ - Endo GIA Ultra Universal Stapler
Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 5.790.000
1139Băng nạp đạn các loại, dùng cho dụng cụ khâu nội soi đa năng
Băng nạp đạn các loại, dùng cho dụng cụ khâu nội soi đa năng - Endo GIA Reload with Tri-Staple, Titanium
Covidien Mỹ Hộp/ 6 cái Cái 4.583.000
Page 58
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1140Băng nạp đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng, mổ hở 80-38L/60-38L (kim bấm)
Băng nạp đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng, mổ hở 80-38L/60-38L (kim bấm) - GIA Single Use Reload
Covidien Mỹ Hộp/ 6 cái Cái 1.075.000
1141
Dụng cụ cắt khâu nối vòng tự động điều chỉnh chiều cao kim ép mô, dùng cho phẫu thuật nối ống tiêu hóa các cỡ
Dụng cụ cắt khâu nối vòng EEA tự động điều chỉnh chiều cao kim ép mô, dùng cho phẫu thuật nối ống tiêu hóa các cỡ
Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 8.375.000
1142 Chổi rửa vệ sinh dụng cụ cỡ 10mm
Chổi vệ sinh, dài 550mm, đường kính 10mm, dùng cho ống ngoài đường kính 5mm và 10mm, hộp 6 chiếc
Bbraun - Aesculap
Đức 6 Cái/ Hộp Cái 188.100
1143 Bộ dụng cụ hút huyết khốiBộ dụng cụ hút huyết khối euca AC
Eucatech Đức Hộp/ 1 bộ bộ 8.900.000
1144 Túi hấp tiệt trùng loại dẹpTúi hấp tiệt trùng loại dẹp BMS 200mm x 200m
BMS Việt Nam04 cuộn/
thùngCuộn 495.000
1145Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 250mm x 200m
Túi hấp tiệt trùng loại dẹp BMS 250mm x 200m
BMS Việt Nam04 cuộn/
thùngCuộn 624.000
1146Túi hấp tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m
Túi hấp tiệt trùng loại phồng BMS 300mm x 100m
BMS Việt Nam02 cuộn/
thùngCuộn 672.000
1147 Dao cắt lạnh niệu đạo 1 chân Dao cắt lạnh niệu đạo 1 chân (Dùng với tay cắt nội soi 27050E)
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 2.992.500
1148 Dao cắt lạnh niệu đạo 2 chân Dao cắt lạnh niệu đạo 2 chân (Dùng với tay cắt nội soi 27040E)
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 2.992.500
1149 Tay cắt nội soi dùng điện cực 2 chânTay cắt nội soi dùng điện cực 2 chân
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 42.000.000
1150 Tay cắt nội soi dùng điện cực 1 chânTay cắt nội soi dùng điện cực 1 chân
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 43.092.000
1151Tay truyền sóng âm Transducer dùng với máy tán sỏi siêu âm Calcuson
Tay truyền sóng âm Transducer dùng với máy tán sỏi siêu âm Calcuson
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 45.990.000
1152 Đầu dò tán sỏi thủy điện lực các sốĐầu dò tán sỏi thủy điện lực, cỡ 3.0 Fr, dài 220cm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 3.990.000
1153 Đầu dò tán sỏi xung hơiĐầu dò tán sỏi xung hơi, cỡ 0.8mm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 2.394.000
1154Điện cực cắt đốt dạng vòng cắt 2 chân
Điện cực cắt đốt dạng vòng cắt (Cutting Loop), gập góc, cỡ 24 Fr, 06 cái/ hộp, loại 2 chân cắm
Karl Storz-Đức Đức 06 Cái/Hộp Cái 1.606.500
1155Điện cực cắt đốt dạng vòng cắt 1 chân
Điện cực cắt đốt dạng vòng cắt (Cutting Loop), gập góc, cỡ 24 Fr, 06 cái/ hộp, loại 1 chân cắm
Karl Storz-Đức Đức 06 Cái/Hộp Cái 1.606.500
1156Điện cực đốt cầm máu đầu hình thùng 1 chân cắm
Điện cực đốt cầm máu đầu hình thùng (Roller electrode), cỡ 24 Fr, 06 cái/ hộp, loại 1 chân cắm
Karl Storz-Đức Đức 06 Cái/Hộp Cái 1.606.500
1157Dụng cụ đốt điện móc cỡ 5mm, 36cm
Dụng cụ phẫu tích đốt cầm máu đơn cực, đầu hình móc L, cỡ 5mm, chiều dài 36cm, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực (with connecting pin for unipolar coagulation)
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 4.935.000
Page 59
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1158Dây nối với tay truyền sóng âm cho máy tán sỏi siêu âm
Dây nối với tay truyền sóng âm cho máy tán sỏi siêu âm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 9.975.000
1159Dây cáp quang học dùng cho nguồn sáng Xenon 300W
Dây cáp quang học, đường kính 4.8mm, chiều dài 250cm, với đầu nối thẳng
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 17.997.000
1160Dây đốt điện cao tần đơn cực dùng với điện cực 1 chân cắm
Dây đốt điện cao tần đơn cực với đầu cắm 4mm, chiều dài 300cm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 2.068.500
1161Dây đốt cao tần đơn cực, với đầu cắm 4mm
(Dùng với điện cực loại 1 chân cắm)
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 3.486.000
1162 Bộ phận truyền lực Dây đốt cao tần đơn cực, với đầu cắm 4mm, chiều dài 300cm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 3.612.000
1163 Nắp chặn nước cho kênh dụng cụNắp chặn nước cho cổng dụng cụ, 10 cái / bao
Karl Storz-Đức Đức 10 Cái/Bao Cái 399.000
1164 Nắp đậy hình quả tạNắp đậy hình quả tạ, đường kính 0.8mm, 10 cái / bao
Karl Storz-Đức Đức 10 Cái/Bao 150 Cái 105.000
1165 Nắp đậy trocar 6mmNắp đậy trocar 6mm, 05 cái / bao
Karl Storz-Đức Đức 05 Cái/Bao Bao 630.000
1166 Nắp đậy trocar 11mmNắp đậy trocar 11mm, 05 cái / bao
Karl Storz-Đức Đức 05 Cái/Bao Bao 546.000
1167 Tay cắt nội soi (Working element)
Tay cắt nội soi (Working element) dùng với điện cực loại 1 chân cắm, trạng thái nghỉ điện cực nằm bên ngoài
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 43.092.000
1168 Chổi rửa vệ sinh dụng cụ cỡ 7.5 mmChổi rửa vệ sinh dụng cụ cỡ 7.5 mm, dài 35 cm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 210.000
1169Nòng trong cố định với đầu cách điện Ceramic
Nòng trong cố định với đầu cách điện Ceramic dùng trong cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 15.991.500
1170 Ruột kẹp phẫu tích Babcock
Ruột kẹp phẫu tích Babcock, hàm mở 02 bên, hàm dài 18mm, cỡ 5mm, chiều dài 36cm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 7.644.000
1171 Ruột kẹp phẫu tích Kelll
Ruột kẹp phẫu tích Kelly, hàm mở 02 bên, hàm dài 22 mm, cỡ 5 mm, chiều dài 36 cm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 7.644.000
1172 Ruột kẹp phẫu tích ruột
Ruột kẹp phẫu tích ruột, hàm cửa sổ có rãnh ngang, hàm mở 01 bên, hàm dài 28mm, cỡ 5mm, chiều dài 36cm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 7.644.000
1173Ruột kẹp phẫu tích răng chuột MANHES
Ruột kẹp phẫu tích răng chuột MANHES, hàm nhiều răng, hàm rộng 4.8 mm, dùng để cầm nắm chính xác và không san chấn, cỡ 5 mm, dài 36 cm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 7.644.000
Page 60
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1174 Ruột kẹp phẫu tích ruột
Ruột kẹp phẫu tích ruột, hàm cửa sổ có rãnh ngang, hàm mở 01 bên, hàm dài 28mm, cỡ 5mm, chiều dài 36cm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 7.644.000
1175 Ruột kẹp phẫu tích Allis
Ruột kẹp phẫu tích Allis (REDDICK-OLSEN ), hàm khỏe, chiều dài hàm 13 mm, cỡ 5 mm, dài 36 cm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 7.644.000
1176 Ruột kéo phẫu tích cong
Ruột kéo phẫu tích cong, hàm hình muỗng, chiều dài hàm 17 mm, cỡ 5 mm, dài 36 cm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 7.644.000
1177Ruột kéo phẫu tích cong METZENBAUM
Ruột kéo phẫu tích cong METZENBAUM, chiều dài hàm 12 mm, cỡ 5 mm, dài 36 cm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 7.644.000
1178 Ruột kéo phẫu tích thẳngRuột kéo phẫu tích thẳng, lưỡi có rãnh ngang, cỡ 5mm, dài 36 cm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 7.644.000
1179Tay cầm không có khóa dùng với ống vỏ ngoài cách điện cỡ 5mm
Tay cầm không có khóa dùng với ống vỏ ngoài cách điện cỡ 5mm, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực ( with connecting pin for unipolar coagulation )
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 6.520.500
1180Tay cầm có khóa dùng với ống vỏ ngoài cách điện cỡ 5mm
Tay cầm có khóa dùng với ống vỏ ngoài cách điện cỡ 5mm, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực ( with connecting pin for unipolar coagulation )
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 6.520.500
1181 Tay cắt ngược (dao 2 chân)
Tay cắt ngược (dao 2 chân), dùng với dao 02 chân, trạng thái nghỉ điện cực nằm bên trong vỏ ngoài
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 42.000.000
1182 Tay cắt ngược (dao 1 chân)
Tay cắt ngược (dao 1 chân), dùng với dao 01 chân, trạng thái nghỉ điện cực nằm bên trong vỏ ngoài
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 37.653.000
1183 Trocar ngực kim loại 6mm
Trocar ngực kim loại, gồm: - Cỡ 6 mm; - Chiều dài 4 cm; - Ruột trong với đầu tù; - Vỏ ngoài với vòng xoắn
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 4.987.500
1184 Trocar kim loại 12mm
Trocar kim loại trơn, gồm: - Cỡ 12 mm; - Chiều dài 11.5 cm; - Ruột trong với đầu nhọn hình tháp; - Vỏ ngoài trơn, có cổng khóa để bơm hơi ổ bụng
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 11.770.500
1185 Trocar kim loại trơn 11mm
Trocar kim loại trơn, gồm: - Cỡ 11 mm; - Chiều dài 10.5 cm; - Ruột trong với đầu nhọn hình tháp; - Vỏ ngoài trơn, có cổng khóa để bơm hơi ổ bụng
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 12.379.500
Page 61
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1186 Trocar ngực 10mm
Trocar ngực kim loại, gồm: - Cỡ 10 mm; - Chiều dài 4 cm; - Ruột trong; - Vỏ ngoài kim loại
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 4.987.500
1187 Trocar kim loại 6mm
Trocar kim loại trơn, gồm: - Cỡ 6 mm; - Chiều dài 10.5 cm; - Ruột trong với đầu nhọn hình tháp; - Vỏ ngoài trơn, có cổng khóa để bơm hơi ổ bụng
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 12.379.500
1188 Kéo phẫu tích trong nội soi niệu quảnKéo phẫu tích (Splitting forceps), loại dẻo, hàm mở 2 bên, cỡ 5.0 Fr, dài 60 cm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 15.729.000
1189Kéo phẫu tích cong (loại Click Line), xoay tròn được (Rotating), cỡ 5mm, dài 36cm
Kéo phẫu tích cong (loại Click Line), xoay tròn được (Rotating), cỡ 5mm, dài 36cm, gồm: - Tay cầm nhựa không có khoá (without ratchet), có đầu nối với dây đốt điện đơn cực (with connecting pin for unipolar coagulation); - Vỏ ngoài cách điện (Insulated); - R
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 16.800.000
1190Kẹp giữ kim đầu cong ngắn (26173MC)
Kẹp giữ kim KOH, Tay cầm thẳng, có khóa kiểu bấm đòn bẩy, hàm cong phải, cỡ 5mm, chiều dài 33 cm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 23.992.500
1191 Kẹp gắp sỏ 2 mấu, dài 38 cmKẹp gắp sỏi thận, hàm mở 2 bên, có cửa sổ, dài 38 cm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 15.487.500
1192Kẹp phẫu tích Babcock, loại Click Line, xoay tròn được (Rotating), cỡ 5mm, dài 36cm
Kẹp phẫu tích Babcock, loại Click Line, xoay tròn được (Rotating), cỡ 5mm, dài 36cm, gồm: - Tay cầm nhựa có khoá dạng thanh trượt, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực (with connecting pin for unipolar coagulation); - Vỏ ngoài cách điện (Insulated); - Ruột k
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 18.994.500
1193 Kẹp phẫu tích KELLY
Kẹp phẫu tích (grasping and dissecting) KELLY cong, loại Click Line, xoay tròn được (Rotating), cỡ 5 mm, dài 36 cm, gồm có : - Tay cầm nhựa có khoá dạng thanh trượt, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực (with connecting pin for unipolar coagulation); - Vỏ n
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 18.994.500
Page 62
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1194Kẹp phẫu tích (loại Clamp Ruột có cửa sổ), loại Click Line, xoay tròn được (Rotating), cỡ 5mm, dài 36cm
Kẹp phẫu tích (loại Clamp Ruột có cửa sổ), loại Click Line, xoay tròn được (Rotating), cỡ 5mm, dài 36cm, gồm: - Tay cầm nhựa có khoá dạng thanh trượt, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực (with connecting pin for unipolar coagulation); - Vỏ ngoài cách điện
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 18.994.500
1195 Kẹp sinh thiết bàng quang loại mềmKẹp sinh thiết bàng quang loại mềm, hàm mở 02 bên, cỡ 9 Fr, dài 40 cm
Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 15.592.500
1196Băng keo có gạc vô trùng 150mmx90mm
Băng dính vô trùng vải không dệt có gạc DECOMED, size 150x90 mm
USM Healthcare
(tên cũ: United
Healthcare)
Việt NamHộp 25 miếng
Miếng 4.050
1197Dao cung cắt cơ vòng Oddi có đoạn cách điện, sử dụng nhiều lần
Dao cung cắt cơ vòng Oddi có đoạn cách điện, sử dụng nhiều lần
MTW Đức Cái/ gói cái 6.250.000
1198 Dây dẫn hướng nội soi dài 460cmGuidewire, 0.035 inch, 46cm, sử dụng nhiều lần
MTW Đức Cái/ gói cái 5.900.000
1199Guide Wire nhựa đầu thẳng 150-0.035
Guide Wire nhựa đầu thẳng 0.035 inch, dài 150 cm
Rocamed Pháp Cái/ gói cái 252.000
1200 Bộ dụng cụ tán sỏi mật dùng tay quayBộ tán sỏi cấp cứu, bao gồm: tay tán, vỏ sắt, vỏ
MTW Đức Cái/ gói bộ 26.250.000
1201Kìm gắp dị vật dạng răng chuột - hàm cá sấu, sử dụng nhiều lần
Kìm gắp dị vật dạng răng chuột - hàm cá sấu, sử dụng nhiều lần
MTW Đức Cái/ gói cái 13.650.000
1202Stent Nitinol nhớ hình nong mạch máu các cỡ
Express Vascular LD StentBoston
ScientificIreland Hộp/ 1cái Cái 23.100.000
1203 Dây dẫn can thiệp mạch vành PT2 GuidewireBoston
ScientificCosta Rica, Mỹ Hộp/ 1cái Cái 2.250.000
1204Dây dẫn chẩn đoán- Uniqual Angiographic Guidewire 200, 220, 260, 300cm
Starter GuidewireBoston
ScientificIreland Hộp/10 cái Cái 395.000
1205Dụng cụ đóng thông động tĩnh mạch các cỡ
Amplatzer Vascular Plug AGA/ St. Jude Mỹ Hộp/ 1cái Cái 12.600.000
1206Bóng nong mạch ngoại biên (mạch chi và mạch thận, chậu đùi)
Sterling Balloon/ Wanda Balloon/ XXL Balloon
Boston Scientific
Mỹ, Ireland Hộp/ 1cái Cái 8.400.000
1207 Bóng nong mạch vành bán đàn hồiMAVERICK2 Balloon/ Emerge Balloon
Boston Scientific
Mỹ, Ireland Hộp/ 1cái Cái 8.550.000
1208
Bóng nong mạch vành áp lực cao đến 20 atm, có 3 nếp gấp, vật liệu Semi Crystalline Polymer, thiết kế: hypotube các cỡ, chiều dài thân dữu dụng dài nhất 145cm
NC Quantum Apex Balloon/ NC Emerge Balloon
Boston Scientific
Mỹ, Ireland Hộp/ 1cái Cái 8.550.000
1209 Gel bôi trơn K-Y 82g Optilube 82gOptimum Medical
Anh hộp/ 82g tube 53.000
1210 Aptt Synthasil HemosIL SynthASil IL MỹHộp
5x10ml+5x10ml
Hộp 5x10ml+5
x10ml5.626.000
1211Cleaning Agent (Dùng Để Rửa Kim Máy Acl Top Top 1 Lần/ Ngày)
Critical care/ HemosIL Cleaning Agent
IL Mỹ Bình 80ml Bình 80ml 1.111.110
Page 63
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1212 Cleaning Solution HemosIL Cleaning solution IL Mỹ Hộp 1x500mlHộp
1x500ml3.114.540
1213 Calibration Plasma HemosIL Calibration plasma IL Mỹ Hộp 10x1mlHộp
10x1ml3.506.580
1214 Factor Diluent HemosIL Factor Diluent IL Mỹ Hộp 100ml Hộp 100ml 1.195.480
1215 Fibrinogen C-Ms HemosIL Fibrinogen-C IL Mỹ Hộp 10x2mlHộp
10x2ml11.383.680
1216Hemosil Pt Fibrinogen Recombinplastine 2g
HemosIL RecombiPlasTin 2G
IL MỹHộp
5x20ml+5x20ml
Hộp 5x20ml+5
x20ml9.815.000
1217 Rinse solution HemosIL Rinse solution IL MỹBình
1x4.000mlBình
1x4.000ml10.008.000
1218 CUVETTE ACL TOP CUVETTE IL MỹHộp/2.400
cáiHộp/2.400
cái10.008.000
1219 Gòn chích (3x3)cm. Gòn chích (3x3) cmBông Bạch
TuyếtViệt Nam 5kg/thùng Kg 188.370
1220 Gòn viên phi 1,5 Gòn viên phi 1,5Bông Bạch
TuyếtViệt Nam 5kg/thùng Kg 188.370
1221 Gòn se phi 2,5 Gòn se phi 2,5Bông Bạch
TuyếtViệt Nam 5kg/thùng Kg 216.090
1222Gạc miếng y tế tiệt trùng 4cmx4cm 16 lớp
Gạc miếng 4cmx4cm 16 lớp tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam100 miếng/
góiMiếng 462
1223Gạc miếng y tế tiệt trùng 6cmx6cm 12 lớp
Gạc miếng 6cmx6cm 12 lớp tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam100 miếng/
góiMiếng 588
1224Gạc miếng y tế tiệt trùng 8cmx12cm 18 lớp
Gạc miếng y tế tiệt trùng 8cmx12cm 18 lớp
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam 10 miếng/ gói Miếng 1.575
1225Gạc miếng y tế chưa tiệt trùng 8cmx12cm 18 lớp
Gạc miếng 8cmx12cm 18 lớp chưa tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam100 miếng/
góiMiếng 1.575
1226Gạc miếng chưa tiệt trùng 9cmx9cm 15 lớp
Gạc miếng 9cmx9cm 15 lớp chưa tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam100 miếng/
góiMiếng 1.155
1227Gạc miếng chưa tiệt trùng 9cmx16cm 10 lớp
Gạc miếng 9cmx16cm 10 lớp chưa tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam100 miếng/
góiMiếng 1.499
1228Gạc mét xếp 11cmx15cm, chưa tiệt trùng
Gạc mét xếp 11cmx15cm, chưa tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam100 miếng/
góiMiếng 5.712
1229 Gạc bao gòn 10cmx25cm Gạc bao gòn 10cmx25cmBông Bạch
TuyếtViệt Nam 50 miếng/ gói Miếng 2.898
1230 Gạc bao gòn 8cmx17cm Gạc bao gòn 8cmx17cmBông Bạch
TuyếtViệt Nam
100 miếng/ gói
Miếng 2.100
1231Gạc bao gòn 8cmx8cm, chưa tiệt trùng
Gạc bao gòn 8cmx8cm chưa tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam100 miếng/
góiMiếng 1.134
1232Khẩu trang than hoạt tính 3 lớp tiệt trùng
Khẩu trang than hoạt tính 3 lớp tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam 1 cái/gói Cái 1.365
1233Kim chích cầm máu, chích xơ 21G, sử dụng một lần
Kim chích cầm máu-dùng một lần
G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 650.000
1234 Bóng gây mê 3 lít Balon máy gây mê (3L) Besmed Đài Loan 01 cái/gói Cái 65.100
1235 Dao thắt cơ vòng Oddi có bọc nhựaDao thắt cơ vòng Oddi có bọc nhựa
G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 6.200.000
1236Dao cắt cơ vòng, có đoạn cách điện, 3 kênh, có ngã dây dẫn
Dao cắt cơ vòng, có đoạn cách điện, 3 kênh, có ngã dây dẫn
G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 6.099.000
1237Dây cắt đốt Polyp, đầu oval, xoay được
Dây cắt đốt Polyp, đầu oval, xoay được 360 độ
G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 3.920.000
1238Dây dẫn đường mật 0.035inch, 460cm, đầu phủ hydrophilic - ưa nước
Dây dẫn đường mật 0.035inch, 460cm, đầu phủ hydrophilic - ưa nước
G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 4.350.000
Page 64
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1239Bộ thắt tĩnh mạch thực quản (có ngã tưới rửa) bao gồm: đầu thắt và tay cầm
Bộ thắt tĩnh mạch thực quản (có ngã tưới rửa) bao gồm: đầu thắt và tay cầm
G-Flex Bỉ 01 bộ/gói Bộ 2.550.000
1240 Bóng kéo sỏi mật 3 kênh Bóng kéo sỏi mật 3 kênh G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 3.899.000
1241Thòng lọng cắt polyp sử dụng nhiều lần
Thòng lọng cắt Polyp xoay 360 độ- dùng được nhiều lần
G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 3.920.000
1242Dây sinh thiết dạ dày, đk 2,3mm, dài 180cm
Dây sinh thiết dạ dày, đk 2,3mm, dài 180cm
G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 3.220.000
1243Dây sinh thiết dạ dày, tá tràng điều khiển được, góc cong 90 độ
Dây sinh thiết dạ dày, tá tràng điều khiển được, góc cong 90 độ
G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 15.500.000
1244Dây sinh thiết đại tràng, đk 2,3mm, dài 230cm
Dây sinh thiết đại tràng, đk 2,3mm, dài 230cm
G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 3.220.000
1245 Dây sinh thiết nóng đại tràng Dây sinh thiết nóng đại tràng G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 10.300.000
1246 Mask gây mê trẻ em các số Mask gây mê các số Besmed Đài Loan 01 cái/gói Cái 42.000
1247Mask thanh quản các số loại sử dụng 1 lần
Mask thanh quản (số 1, 2, 3, 4, 5)
Besmed Đài Loan 01 cái/gói Cái 231.000
1248 Chổi rửa, dài 230cm, sử dụng 1 lầnChổi rửa, dài 230cm, sử dụng 1 lần
G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 220.000
1249 Glucose Accu-Chek (Hộp/50)
Que thử đường huyết precichek (1 gói 50 kim+50 que, que được đóng gói từng que riêng
Fia biomed Đức hộp/50 que Que 6.195
1250 Kim lấy máu đầu ngón tay Lancet Kim LancetChangzhou
OpersonTrung quốc Hộp/200 cái
Hộp/200 cái
39.800
1251 Đầu col vàng nhựa Col vàngNingbo
GreetmedTrung quốc
Bịch/1.000 cái
cái 75
1252 Đầu colt xanh nhựa Col xanhNingbo
GreetmedTrung quốc Bịch/500 cái cái 100
1253 Bóng đèn cực tím 1,2m Bóng đèn cực tím 1,2mNingbo
GreetmedTrung quốc Hộp/1 cái cái 105.000
1254 Formol 10% Formol 10% Xilong Trung quốc can 10 lit lit 29.000
1255Parafin wax tinh khiết (histoplast wax)
Parafin wax Leica
BiosystemsMỹ Bao/1kg kg 435.600
1256 Que quấn gòn vô trùng Que quấn gòn vô trùngNingbo
GreetmedTrung quốc gói/100que que 2.300
1257 Lamelle 22mmx22mm Lamelle 22mmx22mmNingbo
GreetmedTrung quốc
Hộp 100 Miếng
Hộp 100 Miếng
13.500
1258 Huyết áp kế Huyết áp kế Kenzmedico Nhật Hộp/1 cái Cái 378.000
1259 Huyết áp kế nhi Huyết áp kế nhi Kenzmedico Nhật Hộp/1 cái Cái 385.000
1260
Stent động mạch thận vật liệu làm bằng hợp kim Cobalt Chromium có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), độ dày stent: 130µm - 150µm
Stent dùng cho can thiệp mạch máu (Ngực, bụng, thận, đùi) BeSnooth
Bentley Đức Cái/ hộp Cái 17.350.000
1261
Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng có phủ lớp PROBIO, vật liệu thép không gỉ, đường kính: 5.0-10mm và chiều dài: 15-56mm
Stent dùng cho can thiệp mạch máu (Ngực, bụng, thận, đùi) BeSnooth
Bentley Đức Cái/ hộp Cái 17.350.000
1262Kim điều trị giãn tĩnh mạch mạng nhện loại lớn
Kim điều trị giãn tĩnh mạch mạng nhện loại lớn K6i
Fcare Bỉ 50 Cái/ hộp Cái 55.000
1263Ống thông RF điều trị suy tĩnh mạch hiển bé
Ống thông RF điều trị suy tĩnh mạch hiển bé CR30i/ CR12i
Fcare Bỉ Cái/ hộp Cái 2.400.000
Page 65
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1264Ống thông RF điều trị suy tĩnh mạch hiển lớn
Ống thông RF điều trị suy tĩnh mạch hiển bé CR45i
Fcare Bỉ Cái/ hộp Cái 11.430.000
1265 CO2 CO2 Sovigaz VIET NAM Kg Kg 11.550
1266 Oxy lỏng Oxy lỏng Sovigaz VIET NAM Kg Kg 5.280
1267 Oxy lớn Oxy lớn Sovigaz VIET NAM Chai 6 m³ Chai 6m³ 49.500
1268 Oxy nhỏ Oxy nhỏ Sovigaz VIET NAM Chai 500 lítChai 500
lít27.500
1269 H2O2 6% + Silverirone Diosol 6: H2O2 6% + Silver ions
Hãng sx: DIOP
GmbH& CO.KG
Đức Can/5 lít Can 2.950.000
1270Băng keo cố định vết mổ có iod 34cm x35cm
6640 - Ioban 35cm x 35cm 3M Mỹ10
miếng/hộp; 4 hộp/thùng
Miếng 100.800
1271 Bộ dao mổ siêu âm không dâyBộ dao siêu âm không dây Sonicision
Covidien Mỹ Bộ 186.900.000
1272 Tay cầm dao mổ siêu âm không dâyTay dao siêu âm không dây Sonicision các cỡ
Covidien Mỹ Hộp 6 cái Cái 16.999.500
1273 Que thử hóa học 5,1cmx1,9cm 1243A - Que thử hóa học - Comply Steam Chemical Integrator 5.1cm x 1.9cm
3M Mỹ500
miếng/túi; 2 túi/thùng
Miếng 3.381
1274Test thử nhiệt độ gói hấp 1,5cm x20cm
1250 - Comply Indicator Strip -Steam, 1.5cm x 20cm
3M Mỹ240
miếng/hộp; 8 hộp/thùng
Miếng 2.625
1275 Test chỉ thị sinh học1262 - Attest chỉ thị sinh học dùng cho tiệt khuẩn hơi nước
3M Mỹ100 ống/hộp; 4 hộp/thùng
Ống 31.900
1276 Băng keo cá nhân (2x6)cm Băng keo cá nhân 3M3 M Thailand
LimitedThái Lan
Hộp/100 miếng
Miếng 320
1277Bơm tiêm áp lực có dung tích 10 ml các màu
SINGLE-USE SYRINGE 10 ML (COLORS: WHITE, YELLOW, RED, BLUE, GREEN).
Bbraun Ba Lan 25 cái/hộp Cái 74.445
1278Kim chọc động mạch quay số 20, kích thước 0.9 mm, dài 50 mm.
INTRADYN PUNCTURE NEEDLE 20G
Bbraun Đức 25 cái/hộp Cái 61.845
1279Kim động mạch đùi số 18, 1.3 mm x 70 mm
INTRADYN PUNCTURE NEEDLE 18G 1.3 X 70MM
Bbraun Ba Lan 50 cái/hộp Cái 35.750
1280Catheter động mạch 20G, 80 mm Arteriofix artery kath. Set 20G/80 mm
Catheter động mạch 20G, 80 mm Arteriofix artery kath. Set 20G/80 mm
Bbraun Ba Lan 20 cái/hộp Cái 286.125
1281Ống ghép mạch máu PE 1 nhánh thẳng có tráng bạc chống nhiễm khuẩn dài 15 cm.( 16,18,20 mm)
Ống ghép mạch máu PE 1 nhánh thẳng có tráng bạc chống nhiễm khuẩn dài 15 cm.( 16,18,20 mm)
Bbraun Đức 1 cái/ hộp Cái 10.221.855
1282Ống ghép mạch máu PE 1 nhánh thẳng có tráng bạc chống nhiễm khuẩn dài 30 cm.(14, 16,18,20 mm)
Ống ghép mạch máu PE 1 nhánh thẳng có tráng bạc chống nhiễm khuẩn dài 30 cm.(14, 16,18,20 mm)
Bbraun Đức 1 cái/ hộp Cái 14.025.000
1283Ống ghép mạch máu PE 2 nhánh chữ Y có tráng bạc chống nhiễm khuẩn các cỡ
Ống ghép mạch máu PE 2 nhánh chữ Y có tráng bạc chống nhiễm khuẩn các cỡ
Bbraun Đức 1 cái/ hộp Cái 19.401.165
1284 Lưới lọc tĩnh mạch loại đặt tạm thờiLưới lọc tĩnh mạch loại đặt tạm thời
Bbraun Ba Lan 1 cái/ hộp Cái 28.407.330
1285 Lưới lọc tĩnh mạch vĩnh viễn Lưới lọc tĩnh mạch vĩnh viễn Bbraun Pháp 1 cái/ hộp Cái 26.000.000
1286 Proclean CD (Enzim)-100ml Proclean CDAvantor
(J.T.Baker)Hà Lan Chai 100 ml Chai 1.000.000
Page 66
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1287 Leucolyse Ruby 5L Leucolyse Ruby Avantor
(J.T.Baker)Hà Lan Thùng 5L Thùng 7.200.000
1288 Diluid Sheath (Diluent) Ruby Diluid Ruby Avantor
(J.T.Baker)Hà Lan Thùng 20L Thùng 2.900.000
1289 Para 12 plus Para 12 plus Streck Mỹ Hộp 3x3 ml Hộp 3.580.000
1290 Cymet Ruby 5L Cymet RubyAvantor
(J.T.Baker)Hà Lan Thùng 5L Thùng 7.800.000
1291Serafol ABO+D (Thẻ định nhóm máu đầu giường trước truyền máu)
Serafol ABO+D Sifin GmbH Đức Hộp 100 test Test 15.900
1292Quả lọc diện tích màng 1,8m², hệ số siêu lọc: 64 ml/giờxmmHg
Quả lọc máu Helixone FX Coridax 80 thay thế thận dùng cho bệnh nhân suy thận mãn (UF coeff.: 64, surface: 1.8)
Fresenius Medical Care/Đức
Đức 24 quả/thùng Quả 499.000
1293Quả lọc phụ cho máy lọc thận 5008S Online HDF - Diasafe plus
Màng lọc dịch phụ Diasafe Plus
Fresenius Medical Care/Đức
Đức Quả/hộp Quả 3.000.000
1294Bộ dây lọc máu cho máy lọc thận 5008S Online HDF - AV Set Online Plus
Bộ dây lọc máu cho máy thận 5008S Online HDF - AV Set Online Plus
Fresenius Medical Care/Đức
Đức 20 bộ/thùng Bộ 300.000
1295Quả lọc chạy thận nhân tạo diện tích màng 1,4m²
Quả lọc máu Helixone FX8 thay thế thận dùng cho bệnh nhân suy thận mãn (UF coeff: 12, surface: 1.4)
Fresenius Medical Care/Đức
Đức 20 quả/thùng Quả 320.000
1296Phim X-quang kỹ thuật số lazer tương thích với máy in Kodak 10x12inch (25x30cm)
Phim chụp laser Dryview DVB cỡ 10x12inch
Carestream Mỹ Hộp 125 tấm Tấm 37.800
1297Phim X-quang kỹ thuật số lazer tương thích vói máy in KoDak 14x17 inch (35x43cm)
Phim chụp laser Dryview DVB cỡ 14x17inch
Carestream Mỹ Hộp 125 tấm Tấm 58.500
1298 Chương trình ngoại kiểm Đông máu Coagulation Prggramme (1ml x 6-RQ9135)
Coagulation Randox Anh 6x1mml Hộp 5.500.000
1299 Chương trình ngoại kiểm Huyết học Haematology Progarmme 2ml x 3
Haematology Programme Randox Anh 2x3mml Hộp 3.090.000
1300 Chương trình ngoại kiểm sinh hóa General clinical chemistry Programme 5ml x 12
Monthly General Clinical Chemistry Programme
Randox Anh 6x5mml Hộp 6.025.000
1301 Chương trình ngoại kiểm miễn dịch 55 thông số Immunoassay programme
Immunoassay Programme Randox Anh 6x5mml Hộp 10.265.000
1302 Coagulation control level 1 -CG5021 (Hóa chất nội kiểm đông máu)
Coag Control 1 Randox Anh 12x1mml Hộp 4.500.000
1303 Coagulation control level 2 -CG5022 (Hóa chất nội kiểm đông máu)
Coag Control 2 Randox Anh 12x1mml Hộp 4.500.000
1304 Chemistry Premium plus control level 2- HN1532 (Hóa chất nội kiểm sinh hóa)
Hum Asy Control 3 Randox Anh 20x5mml Hộp 6.285.000
1305Immunoassay premium plus control level 1- IA3109 (Hóa chất nội kiểm miễn dịch)
IA Premium Plus Control 1 Randox Anh 12x5mml Hộp 8.689.999
1306Immunoassay premium plus control level 2- IA3110 (Hóa chất nội kiểm miễn dịch)
IA Premium Plus Control 2 Randox Anh 12x5mml Hộp 8.689.999
Page 67
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1307Immunoassay premium plus control level 3- IA3111 (Hóa chất nội kiểm miễn dịch)
IA Premium Plus Control 3 Randox Anh 12x5mml Hộp 8.689.999
1308 HbA1c Control (level 1 & 2) HbA1c Control 1,2 Randox Anh 4x0,5mml Hộp 5.710.000
1309 Dây truyền máu Bộ dây truyền máu. UltraMed Egypt 01 sợi/bao Bộ 10.000
1310Ống thông nội khí quản có bóng các số
Ống nội khí quản có bóng sử dụng một lần các số
UltraMed Egypt 01 cái/bao Cái 19.900
1311Nội khí quản thân phủ silicon, có lò xo tăng cường, có bóng có số
Ống nội khí quản có bóng sử dụng một lần có khung lò xo mềm các số
UltraMed Egypt 01 cái/bao Cái 99.000
1312Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng các số
Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng KD-MONOSOFT
KD Medical Germany 01 cái/bao Bộ 365.000
1313 Bộ dây chạy thận nhân tạoBộ dây lọc máu thận nhân tạo
Bioteque Corporation
Taiwan 01 bộ/ bao Bộ 52.000
1314 Vật liệu nút mạch loại 1mlHạt nút mạch Embozene Color Advanced Microspheres, 1ml
CeloNova BioSciences/B
oston Scientific
Đức/Ireland/Mỹ
01 ống/ hộp Ống 5.000.000
1315 Vật liệu nút mạch loại 2mlHạt nút mạch Embozene Color Advanced Microspheres, 2ml
CeloNova; BioSciences/B
oston Scientific
Đức/Ireland/Mỹ
01 ống/ hộp Ống 6.500.000
1316Ống thông Mono J có kim mở thận qua da
Pigtail Drainage Catheter Set (Neo Hydro) (bao gồm
Bioteque Đài Loan Bao/cái Cái 1.396.500
1317Túi đựng nước thải dùng trong thẩm phân phúc mạc Cycler drainage 15l
15L Cycler Drainage BagBaxter
Healthcare Corporation
Mỹ Hộp 30 cái Cái 68.094
1318Bộ kết nối (cassette) máy thẩm phân phúc mạc tự động (Homechoice) người lớn
Homechoice Automated PD Set With Cassette
Baxter HealthCare
S.ASingapore Hộp 30 cái Cái 231.397
1319 Bộ chuyển tiếp (Transfer set)Minicap Extended Life PD Transfer Set With Twist Clamp
Baxter Healthcare Corporation
Mỹ Hộp 6 cái Cái 315.244
1320Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng Locking Titanium Adapter For Peritoneal Dialysis Catheter
Locking Titanium Adapter For Peritoneal Dialysis Catheter
Baxter HealthCare
S.AIreland Hộp 5 cái Cái 2.047.468
1321 Kim chích tĩnh mạch đùi 2 nhánhCERTOFIX DUO HF V 1215 CERTOFIX DUO HF V1220
B.Braun Đức Hộp/10 cái Cái 840.000
1322Bộ kết nối (cassette) máy thẩm phân phúc mạc tự động (Homechoice) người lớn
Homechoice Automated PD Set With Cassette
Baxter HealthCare
S.ASingapore Hộp 30 cái Cái 231.397
1323 Dây tán sỏi Laser Dây tán sỏi Laser Dornier Đức Gói/ 1 cái Cái 13.200.000
1324 Kim gây tê tủy sống các cỡKim gây tê tủy sống các số 18G/20G/22G/25G/27G x 3 1/2"
Exelint Mỹ1c/ gói vô
trùngCái 18.900
1325Nội khí quản lò xo thân phủ silicon, có lò xo tăng cường, có bóng, kèm dây dẫn đặt nội khí quản
Nội khí quản lò xo UnoFlex có bóng tròn (loại HVLP), có 2 vạch đen an toàn, đầu nối được mã hóa màu, số 5.0 -> 9.0, kèm cây hướng dẫn đặt ống
Unomedical (ConvaTec)
Mã Lai1c/ gói vô
trùngCái 220.500
Page 68
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1326 Ống thông phế quản các số
Ống thông phế quản Sher-I-Bronch (sonde Kàrlene) size Fr28, 35, 37có phụ kiện: 2 ống nối có cổng hút đàm, 2 sợi dây hút đàm có kiểm soát, 1 co Y
Hudson (Teleflex)
Mỹ, Mêxico, T.Q
1bộ /gói vô trùng
Cái 1.575.000
1327 Bóng giúp thở 3 lítBalloons 0,5 lít, 1 lít, 2 lít, 3 lít
Unomedical (ConvaTec)
Mỹ/ Mexico 1c/ gói Cái 68.250
1328 Mask oxy người lớnBộ mask oxy người lớn 3102: mask phủ cằm, dây oxy 3.0m, dây cố định đầu
Unomedical (ConvaTec)
Mỹ/ Mexico1c/ gói vô
trùngCái 19.530
1329Dây dẫn chẩn đoán- Uniqual Angiographic Guidewire 50, 80, 150, 180cm
GuideRight GuidewireSt. Jude Medical
Mỹ Hộp/ 5 cái Cái 410.000
1330Dây dẫn đầu (INTRODUCER) dài 100mm có lớp ái nước trên Sheath
Radifocus Introducer II Terumo Việt Nam Hộp/ 5 cái Cái 550.000
1331Kim đốt RFA đơn cực tương thích với máy đốt cao tần RFA Cooltip
Cool-Tip RF Ablation Covidien Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 15.800.000
1332 Eryclone Anti-D (IgG) ANTI-D (RH1) IgM I Diagast Pháp 10ml/lọ lọ 162.000
1333 Eryclone Anti-D (IgG + IgM) ANTI-D (RH1) TOTEM Diagast Pháp 10ml/lọ lọ 174.000
1334 API 20 E 25 STRIPS API 20 E 25 STRIPS Biomerieux Pháp Hộp 25 Strips Hộp 3.500.000
1335 API 20 E REAGENT KIT 7 AMPAPI 20E REAGENT KIT 7 AMP
Biomerieux Pháp Hộp 6 ống Hộp 750.000
1336 API 20 STREP 25S+25MAPI 20 STREP 25STRIPS+25MEDIA
Biomerieux PhápHộp 25Strips
+ 25mediaHộp 3.800.000
1337 API STAPH 25 STRIPS+25MEDIAAPI STAPH 25 STRIPS+25 MEDIA
Biomerieux PhápHộp 25Strips
+ 25mediaHộp 3.800.000
1338 API SUSP MEDIUM 2ML API SUSP.MEDIUM 2ML Biomerieux Pháp Hộp 100 ống Hộp 3.800.000
1339 VP1 VP2 REAGENTS VP1 VP2 REAGENTS Biomerieux Pháp Hộp 2 ống Hộp 1.193.000
1340 ZYM AX2 ZYM A X2 Biomerieux Pháp Hộp 2 ống Hộp 705.000
1341 ZYM BX2 ZYM B X2 Biomerieux Pháp Hộp 2 ống Hộp 841.000
1342 JAMES 2AMPOULES JAMES 2AMP Biomerieux PhápHộp 2 ống +
1 ống Protector
Hộp 689.000
1343 NIN X2 NIN 2 AMP Biomerieux Pháp Hộp 2 ống Hộp 613.000
1344 NIT1 NIT2 RGT NIT1 NIT2 REAGENTS Biomerieux Pháp Hộp 2 ống Hộp 1.384.000
1345 TDA REAGENT TDA REAGENT Biomerieux Pháp Hộp 2 ống Hộp 745.000
1346Kim luồn tĩnh mạch có cửa, có cánh các số
Kim luồn có cánh có cửa Maisflon các số 18, 20, 22, 24G với kim phủ silicon an toàn và cửa bật dạng lẩy 1 tay
Mais Ấn Độ 100 cây/ hộp Cây 4.599
1347 Kim chọc hút sinh thiết dùng 1 lần Kim chọc hút sinh thiết dùng 1 lần
Pajunk Đức 01 cái/ gói Hộp/5 cái 1.260.000
1348Kim sinh thiết dùng kèm theo súng sinh thiết các cỡ
Kim sinh thiết Delta-cut dùng kèm theo súng sinh thiết các cỡ
Pajunk Đức 10 cái/ hộp Cái 629.790
1349Ống thông nội khí quản đường mũi các số
Ống thông nội khí quản đường mũi các số
Ideal Healthcare
Malaysia 10 cái/ hộp Cái 52.479
1350Bộ catheter đường hầm Mahurkar 13.5Fr x 36cm
Bộ catheter đường hầm dòng truyền cao, lưu dài ngày, 15.5F x 36cm/40cm các cỡ
Joline Đức 2 bộ/ hộp Bộ 3.400.000
Page 69
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1351Ống thông mạch máu Catheter Fogarty các số
Sonde Fogarty (Embolectomy catheter 2F -7F) nguyên liệu 100% silicon, đặc biệt bóng Silicon an toàn chống sock
Lucas Hoa Kỳ 01 cái/ gói Cái 1.049.790
1352 Miếng lưới polypropylen 5x10cm
Lưới điều trị thoát vị Vizycare Polypropylene Mesh dùng trong phẫu thuật thoát vị, cỡ 6cm x 11cm
Vizyon Thổ Nhĩ Kỳ10 miếng/
hộpMiếng 314.790
1353 Miếng lưới Polypropylen 7,5x15cm
Lưới điều trị thoát vị Vizycare Polypropylene Mesh dùng trong phẫu thuật thoát vị, cỡ 7.5cm x 15cm
Vizyon Thổ Nhĩ Kỳ10 miếng/
hộpMiếng 398.790
1354Mask thanh quản 2 nòng các số từ 1-5
Mask thanh quản 2 nòng Proseal các số từ 1-5
LMA (Teleflex)
Mỹ/ Seychelles 10 cái/ hộp Cái 6.297.900
1355 Đĩa Petri tiệt trùng 90 Đĩa Petri nhựa Ø 90 HTMHồng Thiện
MỹViệt Nam 500 cái/thùng Đĩa 1.980
1356 Ống nghiệm Centrifuge 15ml Centrifuge tube 15mlJiangsu Kangjian
Trung Quốc 100 Cái/bịch Cái 2.310
1357Ống nghiệm Hemolyse lấy máu không nắp 5ml
Ống nghiệm nhỏ PS không nắp 5ml
Hồng Thiện Mỹ
Việt Nam500 tube/
bịchTube 231
1358Ống nghiệm lấy máu kháng đông CITRATE
Ống nghiệm Citrat 3,8% HTM (2,400 ống/thùng)
Hồng Thiện Mỹ
Việt Nam2.400
ống/thùngCái 798
1359Ống nghiệm lấy máu kháng đông EDTA
Ống nghiệm EDTA K2 HTM (2,400 ống/thùng)
Hồng Thiện Mỹ
Việt Nam2.400
ống/thùngCái 735
1360 Ống nghiệm SerumỐng nghiệm Serum HTM (2,500 ống/thùng)
Hồng Thiện Mỹ
Việt Nam2.500
ống/thùngCái 756
1361Ống nghiệm lấy máu kháng đông HEPARIN
Ống nghiệm Heparin lithium HTM (2,400 ống/thùng)
Hồng Thiện Mỹ
Việt Nam2.400
ống/thùngCái 819
1362 Lọ vô trùng 50mlLọ nhựa dung tích 50 ml có nhãn tiệt trùng - HTM
Hồng Thiện Mỹ
Việt Nam 1 lọ/bịch Cái 1.680
1363 Giấy in nhiệt các số Giấy in nhiệt 57*30 Vacutest Kima Ý Cuộn Cuộn 17.160
1364 PYLORI TESTBộ phát hiện vi khuẩn H.Pylori
Nam Khoa Việt Nam Hộp 20 test Test 10.000
1365 Độ đục chuẩn 0.5 MC FĐĩa giấy dùng tring kỹ thuật KSĐ - ĐKS Độ đục chuẩn 0.5 Mc F
Nam Khoa Việt Nam Lọ 5ml Lọ 5ml 55.000
1366 Bộ kháng sinh làm MICĐĩa giấy dùng tring kỹ thuật KSĐ - Bộ kháng sinh làm MIC
Nam Khoa Việt Nam Bộ 15 test Bộ 15 test 570.000
1367Đĩa kháng sinh đồ các loại (trừ Nitrocefin, Doripenem)
Đĩa giấy dùng tring kỹ thuật KSĐ - ĐKS các loại (trừ Nitrocefin, Doripenem
Nam Khoa Việt Nam Lọ 50 đĩa Lọ 55.000
1368 Máu cừu 14mlThạch chứa MT nuôi cấy - Máu cừu 14 ml
Nam Khoa Việt Nam Tube 14 ml Tube 105.000
1369 Thuốc nhuộm GRAMChai dung dịch nhuộm vi sinh (Bộ nhuộm Gram)
Nam Khoa Việt Nam Bộ 4x100mlBộ
4x100ml220.000
1370 Thuốc nhuộm ZIEHL-NEELSENChai dung dịch nhuộm vi sinh (Bộ nhuộm ZIEHL-NEELSEN)
Nam Khoa Việt Nam Bộ 3x100mlBộ
3x100ml220.000
1371 Đĩa OptochinĐĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - Optochin
Nam Khoa Việt Nam Lọ 20 đĩa Lọ 20 đĩa 36.000
1372 Đĩa OxidaseĐĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐSH Oxidase
Nam Khoa Việt Nam Lọ 20 đĩa Lọ 20 đĩa 35.000
Page 70
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1373 Thuốc Nhuộm GiemsaChai dung dịch nhuộm vi sinh (Giema 100 ml)
Nam Khoa Việt Nam Chai 100 mlChai 100
ml220.000
1374 Môi trường cấy máu BHI hai pha Chai cấy máu Nam Khoa Việt Nam Bịch 48 Chai Chai 37.000
1375 Lọ lấy bệnh phẩm 50ml Lọ lấy mẫu nắp vàng có nhãn Nam Khoa Việt Nam Thùng 500 Cái 1.300
1376Găng tay khám cao su nhân tạo, không bột, đầu ngón tay nhám.
Găng tay khám bệnh không bột (loại cao su tổng hợp)
Công Ty Cổ Phần Găng
Tay Việt NamViệt Nam Hộp 50 đôi Đôi 1.400
1377Bộ xét nghiệm hơi thở C14 cho máy chẩn đoán Helicobacter Pylori HUBT – 20A1
Bộ xét nghiệm hơi thở Ure C14 chẩn đoán nhiễm khuẩn Helicobacter Pylori HUBT-20A1 (gọi tắt: Test xét nghiệm hơi thở Ure C14)
Headway Trung Quốc01 bộ bao
gồm 01 viên, 01 card
01 bộ 450.000
1378 Bộ dây dẫn dùng cho máy K924K924 1000ML PUMP SET INDIV
Covidien Mexico Hộp 30 bộ Bộ 126.000
1379Catheter Ống đo áp lực bàng quang 2 đường 6Fr dùng cho máy đo niệu động học
2-lumen/Double lumen cystometry catheter, 6 French
MMS/Laborie Netherland Hộp/10 cái Cái 450.000
1380Catheter Ống đo áp lực bàng quang 2 đường 8Fr dùng cho máy đo niệu động học
2-lumen Cystometry Catheter, 8 French
MMS/Laborie Netherland Hộp/20 cái Cái 470.000
1381Miếng dán điện cực không dây dây sử dụng cho phép đo niệu động học
EMG Surface electrodes without lead
MMS/Laborie Netherland Miếng 33.000
1382Miếng dán điện cực bộ 3 có dây sử dụng cho phép đo niệu động học
EMG Surface electrodes with lead wire
MMS/Laborie Netherland Miếng 220.000
1383 Stimulation Electrodes Stimulation Electrodes Laborie Canada Miếng 390.000
1384 Vaginal Classic Probe Vaginal Classic Probe Laborie Canada Cái 760.000
1385 Anal Short Probe Anal Short Probe Laborie Canada Cái 1.885.000
1386 Bóng trực tràng 7.5 FrRectal balloon catheter 7.5 Fr
MMS/Laborie Netherland Cái 330.000
1387 Bóng trực tràng 4.5FrRectal balloon catheter 4.5 Fr
MMS/Laborie Netherland Cái 390.000
1388Cảm biến áp lực dùng cho máy đo niệu động học
Transducer MMS/Laborie Netherland Cái 1.114.300
1389Ống nối bơm nước với catheter đo áp lực trong máy đo niệu động học
Filling tube MMS/Laborie Netherland Cái 360.000
1390Kim chích cầm máu dùng 1 lần, 23G/4mm
Kim chích cầm máu dùng 1 lần, 23G/4mm
Olympus Nhật 5 cái/hộp Hộp/ 5 cái 5.947.200
1391 Kềm sinh thiết phổi, ngàm ovalKềm sinh thiết phổi, ngàm oval
Olympus Việt Nam 20 cái/hộp Cái 720.000
1392 Dao cắt cơ vòng, loại V Dao cắt cơ vòng, loại V Olympus Việt Nam 1 cái/hộp Cái 6.150.000
1393Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện dạ dày
Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện dạ dày
Olympus Nhật 1 cái/hộp Cái 9.727.200
1394Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện thực quản/đại tràng
Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện thực quản/đại tràng
Olympus Nhật 1 cái/hộp Cái 9.727.200
1395Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu hình tam giác
Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu hình tam giác
Olympus Nhật 1 cái/hộp Cái 8.366.400
1396Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm có tưới rửa
Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm có tưới rửa
Olympus Nhật 1 cái/hộp Cái 9.223.200
1397 Đồng hồ nong thực quản Đồng hồ nong thực quản Olympus Mỹ 1 cái Cái 3.383.289
1398 Bóng nong thực quản bằng hơi
Bóng nong EZDilate loại (FW) 6-7-8/ 8.5-9.5-10.5/ 11-12-13/ 13.5-14.5-15.5/ 16-17-18/ 18-19-20
Olympus Mỹ 1 cái/ hộp Cái 12.292.616
Page 71
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1399Bóng dùng cho ống nội soi siêu âm (20 cái/gói)
Bóng dùng cho ống nội soi siêu âm (20 cái/gói)
Olympus Nhật 20 cái/gói Cái 729.600
1400 Bóng dùng cho ống nội soi siêu âmBóng dùng cho ống nội soi siêu âm
Olympus Nhật 20 cái/gói Cái 729.600
1401 Điện cực cắt rạch hình con lănĐiện cực cắt rạch hình con lăn
Olympus CH Séc Hộp/ 12 cáiHộp/ 12
cái59.308.032
1402 Điện cực cắt rạch hình mũi trònĐiện cực cắt rạch hình mũi tròn
Olympus CH Séc Hộp/ 12 cáiHộp/ 12
cái84.973.056
1403 Điện cực cắt rạch hình mũi nhọnĐiện cực cắt rạch hình mũi nhọn
Olympus CH Séc Hộp/ 12 cáiHộp/ 12
cái55.921.152
1404 Điện cực cắt rạch hình vòng Điện cực cắt rạch hình vòng Olympus CH Séc Hộp/ 12 cáiHộp/ 12
cái51.932.160
1405 Kẹp cầm máu (40 cái/hộp) Kẹp cầm máu (40 cái/hộp) Olympus Nhật 40 cái/hộp Hộp/40 cái 20.019.000
1406 Tay cầm gắn kẹp cầm máu xoay đượcTay cầm gắn kẹp cầm máu xoay được
Olympus Nhật 1 cái/ gói Cái 25.885.000
1407 Tay cầm tán sỏi Tay cầm tán sỏi Olympus Nhật 1 cái/ gói Cái 19.670.000
1408 Ngáng miệng nội soi Ngáng miệng nội soi Olympus Anh 50 cái/ hộp Cái 63.000
1409 Vỏ nhựa tán sỏi mật Vỏ nhựa tán sỏi mật Olympus Nhật 1 cái Cái 4.282.000
1410Ca Reagent Pack (Na/K/Cl/Ca/Ph) (900 Test) (100test/Ngày) (Standard A:650 Ml, Standard B: 350 Ml)
Erba Lyte Ca Reagent Pack (Na/K/Cl/Ca/pH)
Erba Séc
- Standard A: 650 ml, - Standard B:
350 ml
Hộp 11.340.000
1411 Erba Lyte Ca Qc Solution Quality Control Kit Medica MỹLọ/10ml
(Hộp/2 lọ x 10ml)
Lọ 1.496.250
1412 Erba Lyte Cleaning Solution Cleaning Solution Kit Medica Mỹ Lọ/90ml Lọ 1.595.000
1413 Erba Lyte Na Conditioner Erba Lyte Na Conditioner Erba Séc Lọ/100ml Lọ 1.627.500
1414 Bộ gây tê ngoài màng cứng G18 PERIFIX ONE 421COMPLETE SET
B.Braun Đức Thùng/ 10 bộ Bộ 270.900
1415 Dây truyền dịch 20giọt/mlINTRAFIX SAFESET I.S. TUBING LENGHT 180CM
B.Braun Việt NamThùng/ 100
sợiSợi 18.900
1416Dây truyền dịch tránh ánh sáng dùng vô hóa chất điều trị ung thư
INTRAFIX SAFESET UV-PROTECT LL 180CM
B.Braun Việt NamThùng/ 100
sợiSợi 27.990
1417 Clip Polyme kẹp mạch máu các cỡClip Polymer Hem-o-lok các cỡ 6 clip/vỉ
Teleflex Mỹ/Mexico 84 cái/hộp Cái 100.000
1418Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidine al
Clincare 500ml opodis pharma Việt NamThùng 12
chai x 500mlchai 65.000
1419 Kẹp cắt/đốt lưỡng cực
Kẹp cắt/đốt lưỡng cực, loại cong, tổng chiều dài 19.7 cm, đầu dao dài 1.5 mm - Phải dùng với dây nối E0509/e0512/qí
Medtronic/ Covidien/ Valleylab
Mỹ 1 cái/hộp Cái 9.500.000
1420 Băng hóa chất Sterrad 100NXBăng đựng hóa chất Strerrad 100NX cassettes - 10144
Johnson&Johnson
Thụy Sĩ Hộp/ 2 băng Hộp 4.260.375
1421 Băng hóa chất Sterrad 100SBăng đựng hóa chất sterrad 100S cassettes - 10113
Johnson&Johnson
Thụy Sĩ Hộp/ 5 băng Hộp 9.261.315
1422 Băng hóa chất Sterrad NXBăng đựng hóa chất sterrad NX cassettes - 10133
Johnson&Johnson
Thụy Sĩ Hộp/ 5 băng Hộp 9.261.315
1423 Băng keo có chỉ thị hóa học SterradBăng keo có chỉ thị hóa học màu đỏ - 14202
Johnson&Johnson
Nhật Hộp/ 6 cuộn Hộp 4.200.000
1424Test chỉ thị hóa học nhiệt độ thấp tương thích máy STERRAD
Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip - 14100
Johnson&Johnson
MỹThùng/4hộp Hộp/250 que
Hộp 2.037.945
1425Test chỉ thị sinh học nhiệt độ thấp tương thích máy STERRAD
Chỉ thị sinh học Cyclesure Indicator có môi trường màu tím - 14324
Johnson&Johnson
Mỹ Hộp/ 30 ống Hộp 3.153.465
Page 72
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1426Bộ bảo dưỡng PM Kit2 dùng cho máy Sterrad NX
Bộ bảo dưỡng PM Kit2 dùng cho máy Sterrad NX - 10079805
Johnson&Johnson
Mỹ Bộ Bộ 97.427.000
1427Khay đựng cụng cụ (600x330x100)mm ±10%
Khay đựng dụng cụ Aptimax - 13838
Johnson&Johnson
Mỹ Hộp/1 cái Cái 15.136.000
1428Tấm lót khay silicone (540 x 250)mm ±10%
Tấm lót Aptimax - 99213Johnson&John
sonMỹ Hộp/2 cái Cái 4.015.000
1429 Gòn chích phi 1,5cm Gòn se phi 1,5Bông Bạch
TuyếtViệt Nam thùng/5kg Kg 176.064
1430 Gòn rửa (3 x 3)cm Gòn chích 3x3 cmBông Bạch
TuyếtViệt Nam thùng/5kg Kg 176.001
1431 Gòn se phi 2,5cm Gòn se phi 2,5cmBông Bạch
TuyếtViệt Nam thùng/5kg Kg 188.370
1432Gạc bao gòn 10cm x 25cm, gòn dày 1cm
Bông gạc đắp vết thương 10x25cm (Gạc bao gòn 10cmx25cm)
Bông Bạch Tuyết
Việt NamGói/ 50 miếng
Miếng 2.625
1433Gạc bao gòn 8cm x 17cm, gòn dày 1cm
Bông gạc đắp vết thương8cmx17cm (Gạc bao gòn 8cm x 17cm)
Bông Bạch Tuyết
Việt NamGói / 100
miếngMiếng 1.890
1434Gạc bao gòn 8cm x 8cm, gòn dày 1cm
Bông gạc đắp vết thương 8cmx8cm (Gạc bao gòn 8cm x 8cm
Bông Bạch Tuyết
Việt NamGói / 100
miếngMiếng 1.050
1435 Gạc mét xếp 11cm x 15cmGạc mét xếp 11cmx15cm, chưa tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt NamGói / 100
miếngMiếng 5.796
1436 Gạc miếng 4cm x 4cm x 16 lớpGạc phẫu thuật 4cm x 4cm x 16 lớp
Bông Bạch Tuyết
Việt NamGói / 100
miếngMiếng 483
1437 Gạc miếng 6cm x 6cm x 12 lớpGạc phẫu thuật 6cm x 6cm x 12 lớp
Bông Bạch Tuyết
Việt NamGói / 100
miếngMiếng 588
1438 Gạc miếng 8cm x 12cm x 18 lớpGạc phẫu thuật 8cm x 12cm x 18 lớp, chưa tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt NamGói / 100
miếngMiếng 1.449
1439Gạc miếng 8cm x 12cm x 18 lớp tiệt trùng
Gạc phẫu thuật 8cm x 12cm x 18 lớp, tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt NamGói / 10
miếngMiếng 1.569,75
1440 Gạc miếng 9cm x 16cmx10 lớpGạc phẫu thuật 9cmx 16cm x10lớp,chưa tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt NamGói / 100
miếngMiếng 1.491
1441 Gạc miếng 9cm x 9cm x 15 lớpGạc phẫu thuật 9cmx 9cm x15lớp,chưa tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt NamGói / 100
miếngMiếng 1.092
1442Gạc phẫu thuật có cản quang tiệt trùng 40cm x 70cm 2 lớp
Gạc phẫu thuật ổ bụng 40x70cmx 2 lớp , cản quang, tiệt trùng
Bông Bạch Tuyết
Việt Nam gói / 5 miếng Miếng 6.195
1443Ống nghiệm lấy máu kháng đông EDTA
Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2ml nắp xanh dương, mous thấp
Hồng Thiện Mỹ
Việt Nam2,400 tube/
ThùngTube 651
1444Ống nghiệm lấy máu kháng đông Heparin
Ống nghiệm Heparin lithium HTM 2ml nắp đen, mous thấp.
Hồng Thiện Mỹ
Việt Nam2,400 tube/
ThùngTube 798
1445 Ống nghiệm SerumỐng nghiệm Serum hạt to HTM nắp đỏ
Hồng Thiện Mỹ
Việt Nam2,500 tube/
ThùngTube 756
1446 Bộ khăn can thiệp mạch Bộ khăn chụp mạch vành Viên Phát Việt Nam Hộp/2 Bộ 1.333.500
1447 Bộ khăn chụp mạch vành Bộ khăn chụp mạch vành C Viên Phát Việt Nam Hộp/8 Bộ 333.900
1448 Bộ khăn lấy sỏi thận qua daBộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da
Viên Phát Việt Nam Hộp/4 Bộ 465.150
1449 Bộ khăn nội soi niệuBộ khăn nội soi niệu quản có túi
Viên Phát Việt Nam Hộp/6 Bộ 348.600
1450Bộ khăn phẫu thuật tổng quát bán thấm toàn bộ
Bộ khăn tổng quát Viên Phát Việt Nam Hộp/5 Bộ 497.700
Page 73
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1451 Bộ khăn phẫu thuật tuyến giápBộ khăn phẫu thuật tuyến giáp
Viên Phát Việt Nam Hộp/6 Bộ 391.650
1452Khăn gói dụng cụ phẫu thuật 90cm x 90cm
Giấy gói (SMS) 90 x 90 Viên Phát Việt Nam Hộp/200 Tờ 12.600
1453 Bao ni lông đựng ống nội soi lớn Bao camera nội soi Nhật Minh Việt Nam Gói/ 1 cái Cái 5.523
1454 Bao ni lông đựng ống nội soi nhỏ Bao dây cần đốt vòng thunThời Thanh
BìnhViệt Nam Gói/ 1 cái Cái 4.935
1455 Giày giấy Bao giày phẫu thuậtThời Thanh
BìnhViệt Nam Gói/ 1 đôi Đôi 1.760
1456 Đầu colt vàng nhựa Đầu côn vàngThời Thanh
BìnhViệt Nam
Bịch/ 1000 cái
Cái 66
1457 Đầu colt xanh nhựa Đầu côn xanh có khíaThời Thanh
BìnhViệt Nam
Bịch/ 1000 cái
Cái 88
1458 Đĩa nhựa petri tiệt trùng Ø90 Đĩa petri 90mm x 15mmThời Thanh
BìnhViệt Nam Gói/ 20 đĩa Đĩa 1.760
1459Ống nghiệm Hemolyse lấy máu không nắp 5ml
Ống nghiệm không nắp 5mlThời Thanh
BìnhViệt Nam
Bịch/ 500 ống
Ống 220
1460 Dây garo Dây garoThời Thanh
BìnhViệt Nam Gói/ 10 sợi Sợi 1.890
1461 Que quấn gòn vô trùng Tăm bông vô trùng Nam Khoa Việt Nam Bịch 50 que Que 2.350
1462Dụng cụ hút mẫu vô trùng – Pipette pasteur vô trùng
Dụng cụ hút mẫu vô trùng - Pipette pasteur vô trùng
Nam Khoa Việt Nam Bịch 50 cái Cái 1.450
1463Que cấy nhựa vô trùng có vòng cấy 10µl
Dụng cụ cấy mẫu - Que cấy nhựa vô trùng
Nam Khoa Việt Nam Bịch 50 que Que 900
1464 Băng keo thun 10cm x 4,5m Urgocrepe 10cm x 4.5mUrgo
HealthcareThái Lan Hộp 1 cuộn Cuộn 124.200
1465 Băng keo cá nhânBăng keo cá nhân EUROMED
Công Ty CP DP & TBYT
An PhúViệt Nam
Hộp/ 100 miếng
Miếng 185
1466Băng keo lụa có lõi (2,5cm x 5m) ±10%
Băng keo lụa 2,5cm x 5m Silk Tape
Công Ty CP DP & TBYT
An PhúViệt Nam Hộp/ 01 cuộn Cuộn 9.500
1467 Băng keo lụa có lõi 1,25cm x 5mBăng keo lụa 1,25cm x 5m Silk Tape
Công Ty CP DP & TBYT
An PhúViệt Nam Hộp/ 01 cuộn Cuộn 6.150
1468Ống nghiệm lấy máu kháng đông Citrat
Ống nghiệm citrat 3.8% 2ml nắp xanh lá
Công ty CP Đầu Tư y Tế
An PhúViệt Nam
Thùng/ 2400 tube
tube 698
1469Ống nghiệm lấy máu kháng đông EDTA có nắp cao su
Ống nghiệm EDTA có nắp cao su
Công ty CP Đầu Tư y Tế
An PhúViệt Nam
Thùng/ 2400 tube
tube 1.250
1470 Áo phẫu thuật 5 lớp Áo phẫu thuật 5 lớp NTI VINA VIỆT NAM 50 bộ/thùng Bộ 45.570
1471 Bộ khăn phẫu thuật tạo hình niệu đạoBộ khăn phẫu thuật tạo hình niệu đạo
NTI VINA VIỆT NAM 5 bộ/thùng Bộ 405.300
1472 Khăn lỗ tiểu phẫu 90cm x 90cmKhăn lỗ tiểu phẫu 90 cm x 90 cm
NTI VINA VIỆT NAM400 miếng/
thùngMiếng 14.469
1473 Khăn thông tiểu 60cm x 60cmKhăn thông tiểu 60cm x 60 cm
NTI VINA VIỆT NAM500 miếng/
thùngMiếng 10.710
1474Khăn trải bàn dụng cụ 150cm x 160cm
Khăn trải bàn dụng cụ 150cm x 160cm
NTI VINA VIỆT NAM150 miếng
thùngMiếng 51.450
1475Khăn trải mâm vô khuẩn 60cm x 60cm
Khăn trải mâm vô khuẩn 60cm x 60cm
NTI VINA VIỆT NAM500 miếng/
thùngMiếng 7.812
1476 Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng NTI VINA VIỆT NAM 50 cái/ hộp Cái 777
1477Bộ khăn áo phẫu thuật tổng quát SMMMS
Bộ khăn áo phẫu thuật tổng quát SMMMS
NTI VINA Việt Nam 5 bộ/thùng bộ 438.000
1478Băng keo cố định vết mổ có iod 35cm x 35cm
Màng mổ Ioban vô trùng tẩm Iod
3M MỹHộp/10 miếng
miếng 110.000
Page 74
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói
Đơn vị tính
Đơn giá bao gồm VAT
(VNĐ)
1479Miếng dán sát khuẩn chứa Chlorhexidine Gluconate 86.8 – 92mg, đường kính 2,5cm.
Băng Tegaderm tích hợp Chlohexidine
3M MỹHộp/10 miếng
miếng 143.850
1480Test chỉ thị hóa học nhiệt độ cao (kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn đồ vải) 1.5cm x 20cm
Test kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước
3M Mỹ Hộp/ 240 cái cái 2.325
1481Test chỉ thị hóa học nhiệt độ cao (kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn dụng cụ) 5.1cm x 1.9cm
Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước
3M Mỹ Túi/ 500 cái cái 2.785
1482 Khẩu trang than 3 lớpKHAU TRANG Y TE THAN HT H/50c
Bạch Tuyết Việt Nam hộp/ 50 cái cái 777
1483Băng dính vô trùng hydrocolloid trong suốt, 10cm x 10cm
Miếng dán giảm sẹo SOMADERM-L 10 x 10cm
Young Chemical
Hàn Quốc Hộp 1 miếng Miếng 31.500
1484Băng gạc vô trùng cố định kim luồn (53x70) mm ±10%
Băng gạc vô trùng WOUND DRESSING 6 x 7cm
Young Chemical
Hàn QuốcHộp 50 miếng
Miếng 1.995
1485Băng keo có gạc vô trùng (100x70)mm ±10%
Băng gạc vô trùng WOUND DRESSING 6 x 10cm
Young Chemical
Hàn QuốcHộp 50 miếng
Miếng 2.940
1486Băng keo có gạc vô trùng (150x70)mm ±10%
Băng gạc vô trùng WOUND DRESSING 9 x 15cm
Young Chemical
Hàn QuốcHộp 50 miếng
Miếng 4.935
1487Băng keo có gạc vô trùng (200x90)mm ±10%
Băng gạc vô trùng WOUND DRESSING 9 x 20cm
Young Chemical
Hàn QuốcHộp 50 miếng
Miếng 5.460
1488Băng keo có gạc vô trùng 70x50mm ±10%
Băng gạc vô trùng WOUND DRESSING 6 x 7cm
Young Chemical
Hàn QuốcHộp 50 miếng
Miếng 1.995
1489Băng keo cuộn co giãn (10cm x 10m) ±10%
SOGIROLL 10cm x 10mTronjen
TechnologyĐài Loan Hộp / 1 cuộn Cuộn 95.340
1490Băng keo trong vô trùng không thấm nước (6cm x 7cm) ±10%
SOGIFLEX 6cm x 7cmTronjen
TechnologyĐài Loan
Hộp / 100 miếng
Miếng 3.570
1491Băng keo trong y tế (2.5cm x 9.14m) ±10%
SOGIPLASTER 2.5cm x 9,1m
Tronjen Technology
Đài LoanHộp / 12
cuộnCuộn 13.965
Page 75