75
STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuất Quy Cách đóng gói Đơn vị tính Đơn giá bao gồm VAT (VNĐ) 1 Băng keo arcrylic, có gạc vô trùng, nền polyester không dệt, màng PE không gây dính vết thương 150 x 90mm Urgosterile 150mm x 90mm Urgo Thái Lan Hộp 50 miếng Miếng 7.375 2 Băng kéo xương số 10 Urgocrepe 10cmx4.5m Urgo Thái Lan Hộp 1 cuộn Cuộn 119.500 3 Băng keo lụa Urgosyval 1.25cm x 5m Urgo Thái Lan Hộp 1 cuộn Cuộn 12.700 4 Băng keo lụa Urgosyval 2.5cm x 5m (không Hộp) Urgo Thái Lan Hộp 12 cuộn Cuộn 16.830 5 Băng gạc vô trùng cố định kim luồn (53x70)mm Urgosterile 53mm x 70mm Urgo Thái Lan Hộp 50 miếng Miếng 3.430 6 Băng keo có gạc vô trùng 100mmx70mm Urgosterile 100mm x 70mm Urgo Thái Lan Hộp 50 miếng Miếng 4.260 7 Calibration Plasma HemosIL Calibration plasma IL Mỹ Hộp 10x1ml Hộp 10x1ml 3.506.580 8 Cleaning Agent (Dùng Để Rửa Kim Máy Acl Top Top 1 Lần/ Ngày) Critical care/ HemosIL Cleaning Agent IL Mỹ Bình 80ml Bình 80ml 1.111.110 9 Hemosil Pt Fibrinogen Recombinplastine 2g HemosIL RecombiPlasTin 2G IL Mỹ Hộp 5x20ml+5x20 ml Hộp 5x20ml+5 x20ml 9.815.000 10 Cồn 70 độ Alcool 70 0 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC Việt Nam Can 20 lít Lít 23.310 11 Cồn 96 độ ETHANOL tinh luyện 96% Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC Việt Nam Can 20 lít Lít 28.350 12 Cồn 90 độ Alcool 90⁰ Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC Việt Nam Can 20 lít Lít 27.300 13 Bộ dây chạy thận liên tục cho máy CRRT B. Braun DIAPACT KIT HF/HD B.Braun Ý 24 bộ/thùng Bộ 1.350.000 14 Bộ stent graft dạng ống cho động mạch chủ bụng và 1 bên động mạch chậu, đường kính đầu gần 23-36mm, đầu xa 14mm, dài 102mm Bộ stent graft cho động mạch chủ bụng Endurant Medtronic Ireland Bộ 328.000.000 15 Stent dùng cho Can thiệp eo động mạch chủ, động mạch chủ bụng và mạch chậu, loại có lớp phủ graft, chất liệu CoCr-Micro porous ePTFE, dùng được với sheath 9F (Cover stent động mạch chủ) Stent dùng cho Can thiệp động mạch chủ, có lớp phủ Begraft Aortic Bentley Đức Cái 75.000.000 16 Stent dùng cho Can thiệp mạch máu có lớp phủ graft, chất liệu CoCr- Micro porous ePTFE, dùng được với sheath 6F (Cover stent mạch ngoại biên) Stent dùng cho Can thiệp mạch máu có lớp phủ Begraft Peripheral Bentley Đức Cái 65.000.000 17 Ống thông RF điều trị suy tĩnh mạch hiển lớn Ống thông RF điều trị suy tĩnh mạch hiển lớn CR45i Fcare Bỉ Cái/ Hộp Cái 11.430.000 18 Băng keo chỉ thị hóa học màu đỏ dùng cho máy Sterrad Băng keo có chỉ thị hóa học màu đỏ - 14202 Johnson & Johnson Nhật Hộp/6 cuộn Cuộn 700.035 SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN NĂM 2018 Page 1

SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1

Băng keo arcrylic, có gạc vô trùng, nền polyester không dệt, màng PE không gây dính vết thương 150 x 90mm

Urgosterile 150mm x 90mm Urgo Thái LanHộp 50 miếng

Miếng 7.375

2 Băng kéo xương số 10 Urgocrepe 10cmx4.5m Urgo Thái Lan Hộp 1 cuộn Cuộn 119.500

3 Băng keo lụa Urgosyval 1.25cm x 5m Urgo Thái Lan Hộp 1 cuộn Cuộn 12.700

4 Băng keo lụa Urgosyval 2.5cm x 5m (không Hộp)

Urgo Thái Lan Hộp 12 cuộn Cuộn 16.830

5Băng gạc vô trùng cố định kim luồn (53x70)mm

Urgosterile 53mm x 70mm Urgo Thái LanHộp 50 miếng

Miếng 3.430

6Băng keo có gạc vô trùng 100mmx70mm

Urgosterile 100mm x 70mm Urgo Thái LanHộp 50 miếng

Miếng 4.260

7 Calibration Plasma HemosIL Calibration plasma IL Mỹ Hộp 10x1mlHộp

10x1ml3.506.580

8Cleaning Agent (Dùng Để Rửa Kim Máy Acl Top Top 1 Lần/ Ngày)

Critical care/ HemosIL Cleaning Agent

IL Mỹ Bình 80ml Bình 80ml 1.111.110

9Hemosil Pt Fibrinogen Recombinplastine 2g

HemosIL RecombiPlasTin 2G

IL MỹHộp

5x20ml+5x20ml

Hộp 5x20ml+5

x20ml9.815.000

10 Cồn 70 độ Alcool 70 0

Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC

Việt Nam Can 20 lít Lít 23.310

11 Cồn 96 độ ETHANOL tinh luyện 96%Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC

Việt Nam Can 20 lít Lít 28.350

12 Cồn 90 độ Alcool 90⁰Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC

Việt Nam Can 20 lít Lít 27.300

13Bộ dây chạy thận liên tục cho máy CRRT B. Braun

DIAPACT KIT HF/HD B.Braun Ý 24 bộ/thùng Bộ 1.350.000

14

Bộ stent graft dạng ống cho động mạch chủ bụng và 1 bên động mạch chậu, đường kính đầu gần 23-36mm, đầu xa 14mm, dài 102mm

Bộ stent graft cho động mạch chủ bụng Endurant

Medtronic Ireland Bộ 328.000.000

15

Stent dùng cho Can thiệp eo động mạch chủ, động mạch chủ bụng và mạch chậu, loại có lớp phủ graft, chất liệu CoCr-Micro porous ePTFE, dùng được với sheath 9F (Cover stent động mạch chủ)

Stent dùng cho Can thiệp động mạch chủ, có lớp phủ Begraft Aortic

Bentley Đức Cái 75.000.000

16

Stent dùng cho Can thiệp mạch máu có lớp phủ graft, chất liệu CoCr-Micro porous ePTFE, dùng được với sheath 6F (Cover stent mạch ngoại biên)

Stent dùng cho Can thiệp mạch máu có lớp phủ Begraft Peripheral

Bentley Đức Cái 65.000.000

17Ống thông RF điều trị suy tĩnh mạch hiển lớn

Ống thông RF điều trị suy tĩnh mạch hiển lớn CR45i

Fcare Bỉ Cái/ Hộp Cái 11.430.000

18Băng keo chỉ thị hóa học màu đỏ dùng cho máy Sterrad

Băng keo có chỉ thị hóa học màu đỏ - 14202

Johnson & Johnson

Nhật Hộp/6 cuộn Cuộn 700.035

SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH

BỆNH VIỆN BÌNH DÂN

DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN NĂM 2018

Page 1

Page 2: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

19Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene, 2/0 kim 70mm, loại Prolene 2/0 hoặc tương đương

Chỉ phẫu thuật Prolene số 2/0, dài 75cm, 2 kim thẳng 70mm - W8400

Ethicon, LLC USA Hộp/ 12 tép Tép/ Sợi 119.280

20Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene, 3/0 kim 26mm, loại Prolene 3/0 hoặc tương đương

Chỉ phẫu thuật Prolene số 3/0, dài 90cm, 2 kim đen đầu tròn visi-black 26mm, 1/2C -W8354

Ethicon, LLC USA Hộp/ 12 tép Tép/ Sợi 142.590

21Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene, 6/0 kim 11mm, loại Prolene 6/0 hoặc tương đương

Chỉ phẫu thuật Prolene số 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn Ethalloy 11mm, 3/8C -W8597

Ethicon, LLC USA Hộp/ 12 tép Tép/ Sợi 143.955

22Chỉ tan chậm đơn sợi tổng hợp polydioxanone, 4/0, kim 20mm đầu tròn kiểu taperpoint plus

Chỉ phẫu thuật PDS II 4/0, 70cm, kim tròn SH-2 taperpoint plus 20mm, 1/2C- W91151H

Johnson & Johnson Medical Limited;

Johnson & Johnson

International

Anh Hộp/ 36 tép Tép/ Sợi 125.055

23Chỉ tan chậm đơn sợi tổng hợp polydioxanone, 5/0, kim 17mm

Chỉ phẫu thuật PDS II số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn plus RB - 17mm, 1/2C- W9108H

Johnson & Johnson Medical Limited;

Johnson & Johnson

International

Anh Hộp/ 36 tép Tép/ Sợi 204.120

24

Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone, 2/0, dạng không thắt nút có hàng neo xoắn, dài 30cm, kim tròn 36mm 1/2 vòng tròn

Chỉ phẫu thuật Stratafix tan tổng hợp đơn sợi PDO, dạng không thắt nút có hàng neo xoắn, các neo cách nhau 1mm. Cỡ chỉ số 2/0 dài 30 cm, 1 đầu vòng tự khóa linh hoạt - 1 kim tròn đầu tròn CT-1 dài 36mm 1/2 vòng tròn SXPD1B401

Surgical Specialties

Mexico, S.DE.R.L. DE

C.V., Mexico/Angiot

ech Puerto Rico, Inc.

US-Mỹ -USA Hộp/ 12 tép Tép/ Sợi 822.150

25Chỉ tan tổng hợp đơn sợi PGA-PCL, 3/0, dạng không thắt nút có hàng neo xoắn, kim tròn 26mm 1/2 vòng tròn

Chỉ phẫu thuật Stratafix tan tổng hợp đơn sợi PGA- PCL, dạng không thắt nút có hàng neo xoắn, các neo cách nhau 1mm. Cỡ chỉ số 3/0 dài 20cm không màu, 1 đầu vòng tự khóa linh hoạt - 1 kim tròn đầu tròn SH dài 26mm 1/2 vòng tròn - SXMD1B405

Surgical Specialties

Mexico, S.DE.R.L. DE

C.V., Mexico/Angiot

ech Puerto Rico, Inc.

US-Mỹ -USA Hộp/ 12 tép Tép/ Sợi 916.125

26 Bộ bơm bóng kèm dụng cụ nối Basix Compak Merit

Medical Ireland Ltd.

Ireland 5 Cái/ Hộp Cái 1.434.200

27Bơm tiêm nhựa trong suốt 10ml, đầu xoắn luerlock, chịu áp lực max 84 psi, phù hợp cho kỹ thuật x-quang

Merit Medallion 10ml Merit

Medical Systems, Inc

Mỹ 25 Cái/ Hộp Cái 62.620

28Bóng nong mạch máu ngoại biên, áp lực cao nhất 27 atm, có 3-5 nếp gấp, tương thích guidewires 0.035"

Passeo-35 Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/Hộp Cái 8.200.000

Page 2

Page 3: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

29Bóng nong mạch ngoại biên (chi, kheo), 5 nếp gấp loại Passeo 18 hoặc tương đương

Passeo-18 Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/Hộp Cái 8.200.000

30Bóng nong mạch vành và cầu nối, loại Pantera Pro hoặc tương đương

Pantera Pro Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/Hộp Cái 8.189.000

31Bóng nong mạch vành, áp lực tối đa 20atm, không đàn hồi, loại Pantera Leo hoặc tương đương

Pantera Leo Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/Hộp Cái 8.230.000

32Dụng cụ ngắn mở đường vào động mạch đùi

Prelude Femoral Merit

Medical Systems, Inc

Mỹ 5 Cái/ Hộp Cái 475.000

33Dụng cụ ngắn mở đường vào động mạch quay

Prelude RadialMerit Medical Systems, Inc

Mỹ 5 Cái/ Hộp Cái 520.000

34

Sheath dài dùng trong Can thiệp tim bẩm sinh và mạch máu bằng thép phủ lớp polymer, sợi kim loại hình xoắn ốc , đầu nong hình thuôn dài.

Fortress

Contract Medical

Internation al GmbH

Đức 5 Cái/ Hộp Cái 4.050.000

35Stent chữa túi phình mạch vành, dây dẫn tương thích 0.014" loại PK Papyrus hoặc tương đương

PK Papyrus Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/ Hộp Cái 59.500.000

36Stent động mạch chậu tự bung loại Astron hoặc tương đương

Astron Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/Hộp Cái 23.945.150

37Stent động mạch chậu, đùi nông, chi, tự bung, tương thích dây dẫn 0.035" loại Pulsar 35 hoặc tương đương

Pulsar-35 Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/Hộp Cái 29.988.000

38Stent mạch vành CoCr, phủ thuốc sirolimus, polymer tự tiêu, loại Orsiro hoặc tương đương

Orsiro Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/ Hộp Cái 41.515.500

39Stent mạch vành không phủ thuốc, chất liệu CoCr, đường kính 2-6mm, dài 8-40mm

Pro-Kinetic Energy Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/Hộp Cái 17.256.000

40

Stent ngoại biên bung bằng bóng, khẩu kính nhỏ, linh hoạt, sức chống khỏe, thân khỏe loại Dynamic hoặc tương đương

Dynamic Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/Hộp Cái 18.500.000

41

Stent nong động mạch thận, nong bằng bóng, có marker cản quan gắn lên bóng loại Dynamic Renal hoặc tương đương

Dynamic Renal Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/Hộp Cái 18.373.000

42 CO2 CO2 khí SOVIGAZ Việt Nam Kg 11.550

43 Oxy lỏng Oxy lỏng SOVIGAZ Việt Nam Kg 5.181

44 Oxy nhỏ Oxy khí (0.5 đến 2m3 /

chai) SOVIGAZ Việt Nam Chai 27.500

45 Ống thông niệu quản các size Ống thông niệu quản các size Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 190.000

46Guide wire Hydrophylic 0,035, dài 150cm (Dây dẫn đường dạng mềm)

Dây dẫn đường mềm phủ hydrophilic dài 150cm

Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 750.000

47Guide wire PTFE Coated p 0,035",dài 150cm (Dây dẫn đường dạng mềm)

Dây dẫn đường cứng đầu thẳng dài 150cm cỡ 0,035"

Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 290.000

48Rọ lấy sỏi 3,0 Fr, 4 Wires, dài 90 cm (stone basket), có adapter

Rọ lấy sỏi niệu quản có adapter

Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 2.050.000

49 Ống thông JJ cho các số Ống thông JJ cho các số Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 270.900

Page 3

Page 4: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

50

Stent động mạch vành hợp kim Cobalt Chromium (Stent động mạch vành loại thường (không phủ thuốc) các loại, các cỡ)

Prozeta Vascular Concepts Limited

Ấn Độ Hộp/1 Cái Cái 17.000.000

51 Amylase Amylase Abbott G7, Châu Âu Hộp/500 test Test 8.930

52 Beta-2-Microglobulin Beta-2-Microglobulin Abbott G7, Châu Âu Hộp/79 test Test 106.994

53 Beta-2-Microglobulin std CalibratorsBeta-2-Microglobulin std Calibrators

Abbott G7, Châu Âu Hộp/3x1mL ml 684.250

54 CRP Ultra sen CRP Ultra sen Abbott G7, Châu Âu Hộp/3x2mL ml 342.125

55 Free Psa Cal Architect Free PSA Calibrators

Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4ml ml 295.838

56 Free Psa RgtArchitect Free PSA Reagent kit

Abbott G7, Châu Âu Hộp/100 test Test 109.641

57 Free T3 RgtArchitect Free T3 Reagent kit

Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Test 41.450

58 Free T4 RgtArchitect Free T4 Reagent kit

Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Test 41.450

59 HbA1c Calibrator CC HbA1c Calibrator Abbott G7, Châu Âu Hộp/2x1.6mL ml 641.484

60 HbA1c reagent CC HbA1c reagent Abbott G7/Châu Âu Hộp/300 test Test 28.082

61 Intact Pth Ctl Architect Intact PTH Controls

Abbott G7, Châu Âu Hộp/3x8mL ml 92.502

62 Total protein Total protein Abbott G7, Châu ÂuHộp/3622

testTest 1.204

63 Uric Acid Uric Acid Abbott G7, Châu ÂuHộp/1300

testTest 2.035

64 Chất hiệu chuẩn CA 19-9Architect CA 19-9XR Calibrators

Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 6 x 4 ml Hộp 2.366.700

65 Chất hiệu chuẩn TOTAL PSA Architect Total PSA Calibrators

Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 2 x 4 ml Hộp 2.366.700

66 Chất kiểm chuẩn PCTARCHITECT B∙R∙A∙H∙M∙S PCT Calibrators

Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 6 x 2 ml Hộp 4.347.000

67 Chất kiểm chứng Ammonia Ammonia Controls Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 3 x 5 ml Hộp 1.835.400

68 Chất kiểm chứng CA 19-9Architect CA 19-9XR Controls

Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 3 x 8 ml Hộp 2.052.750

69 Chất kiểm chứng chung I Multichem U Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 2 x 6 x 5 ml

Hộp 8.452.500

Page 4

Page 5: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

70 Chất kiểm chứng HS Troponin Architect STAT High Sensitive Troponin-I Controls

Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 3 x 8 ml Hộp 2.052.750

71 Chất kiểm chứng PCTARCHITECT B∙R∙A∙H∙M∙S PCT Controls

Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 6 x 3 ml Hộp 2.898.000

72 Chất kiểm chứng Proteins Quantia Proteins Controls Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 6 x 1 ml Hộp 2.177.763

73 Cốc chứa mẫu Architect sample cups Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Thùng/ 4 x 250

Hộp 567.732

74Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch

Architect Concentrated Wash Buffer

Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 4 x 975 ml

Hộp 1.108.484

75Dung dịch rửa máy hằng ngày máy sinh hóa

Water bath additive Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 2 x 500 ml

Hộp 2.463.300

76 Hóa chất xét nghiệm Amoniac Ammonia Ultra Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 243 tests

Hộp 7.407.855

77Hóa chất xét nghiệm C- Reactive Protein Vario,

CRP Vario Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 600 tests

Hộp 13.856.850

78 Hóa chất xét nghiệm CA 19-9 Architect CA19-9XR Reagent kit

Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 100 tests

Hộp 12.938.600

79 Hóa chất xét nghiệm CREATININE Creatinine Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 1875 tests

Hộp 2.693.250

80Hóa chất xét nghiệm định tính HBSAG định tính

Architect HBsAg Qualitative II Reagent kit

Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 500 tests

Hộp 19.594.432

Page 5

Page 6: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

81 Hóa chất xét nghiệm định tính HIV Architect HIV Ag/Ab Combo Reagent kit

Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 100 tests

Hộp 4.926.600

82 Hóa chất xét nghiệm Direct Bilirubin Direct Bilirubin Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 2000 tests

Hộp 5.879.790

83 Hóa chất xét nghiệm Glucose Glucose Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 1500 tests

Hộp 4.158.000

84 Hóa chất xét nghiệm HBSABArchitect Anti-HBs Reagent kit

Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 100 tests

Hộp 4.030.855

85 Hóa chất xét nghiệm HS TroponinArchitect STAT High Sensitive Troponin-I Reagent kit

Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 100 tests

Hộp 6.160.400

86Hóa chất xét nghiệm Lactate Dehydrogenas

Lactate Dehydrogenase Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 1300 tests

Hộp 2.787.750

87 Hóa chất xét nghiệm PCTARCHITECT B∙R∙A∙H∙M∙S PCT

Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 100 tests

Hộp 18.585.000

88 Hóa chất xét nghiệm TestosteroneArchitect 2nd generation Testosterone Reagent Kit

Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 100 tests

Hộp 5.206.520

89 Hóa chất xét nghiệm TOTAL PSA Architect Total PSA Reagent kit

Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 100 tests

Hộp 10.964.100

90 Hóa chất xét nghiệm Triglyceride Triglyceride Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 3032 tests

Hộp 18.264.768

91 Hóa chất xét nghiệm Ultra HDL Ultra HDL Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 1440 tests

Hộp 16.916.445

Page 6

Page 7: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

92 Hóa chất xét nghiệm Urea Nitrogen Urea Nitrogen Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 1500 tests

Hộp 3.874.500

93 Nước rửa kiềm máy sinh hóa Alkaline Wash solution Abbott

Anh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Canada

Hộp/ 2 x 500 ml

Hộp 2.524.500

94 Acid Wash hoặc tương đương Acid Wash; 6K01-20 Abbott G7/Châu ÂuHộp/2x500m

LHộp 2.463.300

95ARC BHCG Calibrators hoặc tương đương

Architect Total β-hCG Calibrators; 7K78-01

Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.366.700

96ARC CA 125 Reagent kit hoặc tương đương

Architect CA 125 II Reagent kit ; 2K45-28

Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 test Hộp 11.087.045

97ARC CORTISOL Reagent kit hoặc tương đương

Architect Cortisol Reagent kit; 8D15-25

Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 test Hộp 7.728.000

98ARC HBSAG QUALITATIVE II CTL hoặc tương đương

Architect HBsAg Qualitative II Controls ; 2G22-10

Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x8mL Hộp 2.008.125

99ARC HS TROPONIN I Calibrators hoặc tương đương

Architect STAT High Sensitive Troponin-I Calibrators ; 3P25-02

Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.366.700

100ARC PRE-TRIGGER SOLUTION (1H =4lọ) hoặc tương đương

Architect Pre-Trigger Solution; 6E23-65

Abbott G7/Châu ÂuHộp/4x975m

LHộp 3.276.120

101ARC TestOSTERONE Calibrators hoặc tương đương

Architect 2nd generation Testosterone Calibrators; 2P13-01

Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.366.700

102ARC TRIGGER SOLUTION ( 1 H = 4 lọ ) hoặc tương đương

Architect Trigger Solution; 6C55-60

Abbott G7/Châu ÂuHộp/4x975m

LHộp 1.354.815

103ARC TSH Calibrators hoặc tương đương

Architect TSH Calibrators; 7K62-01

Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700

104ARC TSH Reagent kit hoặc tương đương

Architect TSH Reagent kit; 7K62-25

Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 test Hộp 4.816.827

105ARC.HIV Combo Calibrators hoặc tương đương

Architect HIV Ag/Ab Combo Calibrator; 4J27-03

Abbott G7/Châu Âu Hộp/1x4mL Hộp 2.315.250

106ARC.HIV Combo Controls hoặc tương đương

Architect HIV Ag/Ab Combo Controls; 4J27-12

Abbott G7/Châu Âu Hộp/4x8mL Hộp 2.008.125

107ASPARTATE AMINOTRANS FERASE Reagent kit hoặc tương đương

ASPARTATE AMINOTRANS FERASE Reagent kit ; 7D81-21

Abbott G7/Châu ÂuHộp/3621

testHộp 12.459.861

108Bilirubin Calibrator hoặc tương đương

Bilirubin Calibrator; 1E66-04

Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x5mL Hộp 2.197.125

109C-Reactive Protein Calibrators 0.5-32 hoặc tương đương

C-Reactive Protein Calibrators 0.5-32 ; 6K26-10

Abbott G7/Châu Âu Hộp/7x2mL Hộp 4.248.090

110 Detergent A hoặc tương đương Detergent A; 1J72-20 Abbott G7/Châu ÂuHộp/2x500m

LHộp 2.955.960

111 Total bilirubin hoặc tương đương Total bilirubin; 6L45-21 Abbott G7/Châu ÂuHộp/2750

testHộp 6.798.000

112Urine/CSF Protein 209 Tests hoặc tương đương

Urine/CSF Protein; 7D79-31 Abbott G7/Châu Âu Hộp/209 test Hộp 2.315.250

113 ARC.Anti HCV Calibrators Architect Anti HCV Calibrators

Abbott Germany 1 lọ x 4 ml Hộp 2.315.250

114 ARC.Anti HCV Reagent kit Architect Anti HCV Reagent kit 4X500T

Abbott Germany 2000 tests Hộp 214.978.000

Page 7

Page 8: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

115 ARC.Free PSA Reagent kitArchitect Free PSA Reagent kit 4x100T

Abbott Ireland 400 tests Hộp 42.262.500

116 ARC.HIV Combo Reagent kitARCHITECT HIV AG/AB COMBO REAGENT KIT 1X500T

Abbott Germany 500 tests Hộp 26.492.550

117 ARC.SHBG CalibratorsARCHITECT SHBG CALIBRATOR

Abbott Spain 6 lọ x 2 ml Hộp 2.366.700

118 ARC.Total PSA Reagent kitARCHITECT TOTAL PSA REAGENT KIT 1x500T

Abbott Ireland 500 tests Hộp 54.820.500

119 Alanine Aminotransfe rase Alanine Aminotransferase Abbott G7/Châu ÂuHộp/3621

testHộp 3.621

test13.088.565

120 Albumin BCG , R1: 10 x 84 mL Albumin BCG Abbott G7/Châu ÂuHộp/10 x

84mlHộp

10x84ml4.397.610

121 ARC Ferritin Calibrators ARC Ferritin Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.315.250

122 ARC. Cortisol Calibrators ARC Cortisol Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.315.250

123 BHCG RGT ARC Total β-hCG Reagent kit

Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests5.488.636

124 BNP Calibrators ARC BNP Calibrators Abbott G7/Châu ÂuHộp/ 6 lọ x

4mlHộp 2.366.700

125 BNP Reagent kit ARC BNP Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests34.655.250

126CC GGT Gamma-Glutamyl Trans ferase

Gamma-Glutamyl Transferase

Abbott G7/Châu ÂuHộp/1500

testHộp 3.307.500

127 ESTRADIOL RGT ARC Estradiol Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests5.488.636

128 FT4 CAL ARC Free T4 Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.366.700

129 HCV RGT ARC Anti-HCV Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 testHộp 500

tests58.515.450

130 LDL Direct LDL Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/450 test Hộp 11.566.800

131 LH RGT ARCHITECT LH Reagent Abbott G7/Châu Âu Hộp 100 test Hộp 5.488.636

132 SHBG RGT ARC SHBG Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests6.037.500

133Bóng bóp giúp thở - Ampu người lớn, trẻ em, sơ sinh 1500ml

Bóng bóp giúp thở - Ampu người lớn, trẻ em, sơ sinh 1500ml

Nonchange Đài Loan Adult Cái 169.050

134Bộ catheter 2 nhánh 12Fr dài 16cm - 22cm (dùng trong lọc thận)

Hemodialysis Catheter Set - Catheter chạy thận nhân tạo

Baihe China 40 Bộ/ Thùng Bộ 399.000

135Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nọi soi đa năng loại thẳng và cong dài 60mm loại ECR60 hoặc tương đương

Băng đạn màu trắng/ xanh dương/ vàng/ xanh lá cây cho dụng cụ khâu cắt nội soi loại thẳng và cong dài 60mm - ECR60W/B/D/G

Ethicon Endo Surgery

Johnson& Johnson

USA/ Mexico Hộp/ 12cái Cái 2.641.000

136

Băng đạn khâu ruột 45-2.5, 45-3.5 phù hợp cho dụng cụ cắt nối nội soi đa năng Endo GIA 45mm hoặc tương đương

Băng đạn màu trắng/ xanh dương/ vàng/ xanh lá cây cho dụng cụ khâu cắt nội soi loại thẳng và cong dài 45mm - ECR45W/B/D/G

Ethicon Endo Surgery

Johnson& Johnson

USA/ Mexico Hộp/ 12 cái Cái 2.641.000

137Dây dao dùng cho dao siêu âm mổ mở và mổ nội soi loại HP054 hoặc tương đương

Dây dao Harmonic HP054-HP054

Ethicon Endo Surgery

Johnson& Johnson

USA/ Mexico Hộp/ 1 cái Cái 50.137.000

138Dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng 45-60mm loại EC45/EC60 hoặc tương đương

Dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng 45-60mm, dài 34cm, gập góc 45 độ, công nghệ 3 điểm tiếp xúc - EC45A/EC60A

Ethicon Endo Surgery

Johnson& Johnson

USA/ Mexico Hộp/ 3cái Cái 13.149.675

Page 8

Page 9: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

139

Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng đường kính 21mm- 33mm (Dụng cụ khâu nối ruột dạng vòng đầu cong)

Dụng cụ khâu nối tròn 21-33mm, đường kính lòng cắt 12,4-24,4mm, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1mm-2,5mm, kim bằng titanum alloy - CDH21A/CDH25A/CDH29A, CDH33A

Ethicon Endo Surgery

Johnson& Johnson

USA/ Mexico Hộp/ 3cái Cái 8.855.000

140 Kẹp mạch máu cỡ trung bình - lớn, chất liệu titanium, 6 Cái/gói

Clip mạch máu cỡ trung bình lớn bằng Titanium, có rãnh ngang cố định LT300, 6 Cái/gói - LT300

Ethicon Endo Surgery -

Johnson & Johnson

USA/ MexicoHộp/18 gói (Gói/ 6cái)

gói 216.000

141Trocar nội soi, nhựa, không dao, 5-12mm dài khoảng 100mm, nòng ngoài có rảnh cố định

Trocar nội soi, nhựa, không dao, 5-12mm dài khoảng 100mm, nòng ngoài có rảnh cố định. Tiêu chuẩn CE/FDA - B5LT/ B11LT/ B12LT

Ethicon Endo Surgery -

Johnson & Johnson

USA/ Mexico Hộp/ 6cái Cái 2.752.000

142 Dụng cụ hỗ trợ khâu mũi túi sử dụng nhiều bệnh nhân

Dụng cụ hỗ trợ khâu mũi túi

Ethicon Endo Surgery

Johnson& Johnson

USA/ Mexico Hộp/ 1cái Cái 14.595.000

143 Gạc dẫn lưu 0,01*2m*4 lớp Gạc dẫn lưu 0,01*2m*4 lớp Bảo Thạch Việt Nam500 miếng /

thùngMiếng 1.470

144 Gòn mỡ không thấm nước C/1kg Bông không thấm nước Bảo Thạch Việt Nam 12kg / thùng Kg 90.300

145Khẩu trang ngoại khoa 3 lớp tiệt trùng

Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng Bảo Thạch Việt Nam 50 cái/gói Cái 714

146Tay dao phẫu thuật hàn mạch máu dùng cho mổ mở (sử dụng cho máy ForceTriad)

Tay dao hàn mạch máu kèm cắt Ligasure LF1723

Covidien Mỹ 1 cái / Hộp Cái 18.000.000

147Tay dao phẫu thuật hàn mạch máu dùng cho mổ mở (sử dụng cho máy ForceTriad)

Tay dao hàn mạch máu kèm cắt Ligasure LF4318

Covidien Mỹ 1 cái / Hộp Cái 18.000.000

148

Tay dao phẫu thuật hàn mạch máu dùng cho mổ nội soi, kích thước đầu dao 5mm (dùng cho máy hàn mạch ForceTriad)

Tay dao hàn mạch máu kèm cắt Ligasure LF1737

Covidien Mỹ 1 cái / Hộp Cái 18.000.000

149Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide (4/0), kim tam giác, đầu nhọn 19mm, dài 75cm

Chỉ Carelon (Nylon) số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 19 mm, M15E19

CPT VN H / 24 tép Tép 14.700

150Chỉ không tan tự nhiên silk (1), kim tròn 26mm, dài 75cm

Chỉ Caresilk (Silk) số 1, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, S40A26

CPT VN H / 24 tép Tép 18.900

151Chỉ không tan tự nhiên silk (2/0), kim tròn 26mm, dài 75cm

Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, S30A26

CPT VN H / 24 tép Tép 14.700

152Chỉ không tiêu tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tam giác ngược (▼) 26mm, 3/8C

Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, kim tam giác 3/8c, dài 26 mm, S20E26

CPT Việt Nam H/24 tép Tép 14.700

153 Bộ kháng sinh làm MICĐĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - Bộ kháng sinh làm MIC

Nam Khoa Việt Nam Bộ 15 test Bộ 15 test 570.000

154Đĩa kháng sinh đồ các loại (trừ Nitrocefin, Doripenem)

Đĩa giấy dùng tring kỹ thuật KSĐ - ĐKS các loại (trừ Nitrocefin, Doripenem

Nam Khoa Việt Nam Lọ 50 đĩa Lọ 55.000

155 Đĩa OptochinĐĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - Optochin

Nam Khoa Việt Nam Lọ 20 đĩa Lọ 20 đĩa 36.000

Page 9

Page 10: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

156 Độ đục chuẩn 0.5 MC FĐĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Độ đục chuẩn 0.5 Mc F

Nam Khoa Việt Nam Lọ 5ml Lọ 5ml 55.000

157 Lọ lấy bệnh phẩm 50ml Lọ lấy mẫu nắp vàng có nhãn Nam Khoa Việt Nam Cái 1.300

158 Môi trường cấy máu BHI hai pha Chai cấy máu Nam Khoa Việt Nam Bịch 48 Chai Chai 37.000

159 Thuốc nhuộm GRAMChai dung dịch nhuộm vi sinh (Bộ nhuộm Gram)

Nam Khoa Việt Nam Bộ 4x100mlBộ

4x100ml220.000

160 Thuốc nhuộm ZIEHL-NEELSENChai dung dịch nhuộm vi sinh (Bộ nhuộm ZIEHL-NEELSEN)

Nam Khoa Việt Nam Bộ 3x100mlBộ

3x100ml220.000

161

Dung dịch rửa tay nhanh Chlorhexidine gluconate 0.5% + Ethanol 70%, ethoxylate lanolin < 10%, Chai/500ml

Clincare 500ml Opodis Pharma Việt NamThùng/ 12

chai Chai 65.000

162

Dung dịch rửa tay thủ thuật, thường quy Chlorhexidine gluconate 2% kl/tt + thành phần dưỡng da, giữ ẩm, nước tinh khiết vừa đủ 100%, 5L

Clincare 2 - 5L Opodis Pharma Việt Nam Thùng / 4 can Lít 145.500

163 Băng thun có keo 10cm x 4.5m 1584S/ Băng thun tự dính 3M Mỹ18 cuộn/

thùngCuộn 77.000

164 Miếng dán film 6x71624W / Băng Tegaderm Film vô trùng cố định kìm luồn TM (6cm X 7cm)

3M Mỹ100 miếng/

HộpMiếng 4.200

165 Bộ dao siêu âm không dây SonicisionBộ dao siêu âm không dây Sonicision

Covidien Mỹ bộ Bộ 186.900.000

166Tay dao siêu âm không dây Sonicision các cỡ

Tay dao siêu âm không dây Sonicision

Covidien Mỹ cái Cái 16.999.500

167

Catheter tĩnh mạch trung tâm có phủ ion dương kháng khuẩn 3 nòng, đường kính 7F, dài 20cm loại Certofix hoặc tương đương

Certofix protect Trio V720 B.Braun Đức Cái 900.900

168 Dây truyền dịch 20giọt/mlINTRAFIX SAFESET I.S. TUBING LENGHT 180CM

B.Braun Việt NamThùng/ 100

sợiSợi 18.900

169Dây truyền dịch tránh ánh sáng dùng vô hóa chất điều trị ung thư

INTRAFIX SAFESET UV-PROTECT LL 180CM

B.Braun Việt NamThùng/ 100

sợiSợi 27.990

170

Ống thông Can thiệp mạch máu siêu nhỏ kích cỡ 2.4F-2.8F (Có 3 loại đầu típ: thẳng, cong 45o, đầu cong cổ thiên nga) kèm dây dẫn đường

Vi ống thông Can thiệp mạch máu Merit Maestro Microcatheter (tặng kèm vi dây dẫn đường micro guidewire)

Meritmedical System, Inc

Mỹ Hộp 1 Cái Cái 9.000.000

171Hạt tắt mạch chất liệu Poly Copolymer tải thuốc chống ung thư

Hạt nút mạch

(HepasphereTM Micropheres)

Biosphere Medical, S.A

Pháp Hộp 1 lọ Lọ 33.600.000

172Hạt nút mạch hình cầu kích cỡ hạt từ 40-1200 µm (2ml)

Hạt nút mạch (Embospheres Micropheres in syringe) - 2ml

Biosphere Medical, S.A

PhápHộp 5 lọ/ Hộp 1 lọ

Lọ 5.400.000

173Vi dây dẫn Can thiệp mạch vành cứng loại hành trình hỗ trợ, loại PT2 hoặc tương đương

PT2 Guidewire/Choice Floppy Guidewire

Boston Scientific

Costa Rica Hộp/ 1cái Cái 2.300.000

174

Vi ống thông Can thiệp mạch vành, lõi làm bằng chất liệu PTFE, có độ cong đa dạng, kích cỡ 6-8Fr loại Runway hoặc tương đương

Runway/MACH1 Catheter Boston

Scientific Mexico Cái 2.300.000

175 Băng keo cá nhân (2x6)cm Băng keo cá nhân 3M3 M Thailand

LimitedThái Lan

Hộp/100 miếng

Miếng 320

Page 10

Page 11: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

176Ery Bank Bovine Serum Albumin 22%

EryBank BSATulip

DiagnosticsẤn Độ Lọ 10 ml Lọ 10 ml 210.000

177 Eryclone Anti A Eryclone Anti ATulip

DiagnosticsẤn Độ 10 ml/lọ Lọ 99.750

178 Eryclone Anti AB Eryclone Anti ABTulip

DiagnosticsẤn Độ 10 ml/lọ Lọ 120.750

179 Eryclone Anti -B Eryclone Anti -BTulip

DiagnosticsẤn Độ 10 ml/lọ Lọ 99.750

180Matrix Abo/Rho(D) Forward Grouping Confirmation Card (2 Test Per Card)

Matrix Abo/Rho(D) Forward Grouping Confirmation Card

Tulip Diagnostics

Ấn Độ 24 card/Hộp Card 46.368

181 Matrix Ahg (Coombs) Test CardMatrix Ahg (Coombs) Test Card

Tulip Diagnostics

Ấn Độ 25 card/Hộp Card 73.500

182 Matrix Diluent - 2 Matrix Diluent - 2 LISSTulip

DiagnosticsẤn Độ 250 ml/chai Chai 945.000

183

Bộ dẫn lưu đường mật, thận qua da, mềm, có dây để cố định đầu ống thông, có thể chọc 1 thì hay phương pháp Seldinger, gồm: 1 catheter có khóa bằng polyurethane, cản quang, không bị gấp khúc, 1 trocar, 1 kim chọc, 1 spit straightener, cỡ 6F -> 16F (Mono J có kim các số)

Pigtail Drainage Catheter Set Bioteque Đài Loan Bộ 1.102.500

184Kim sinh thiết phù hợp với súng Primocut hoặc tương đương

PrimoCut PajunK Đức Bao/ bộ Bộ 619.500

185 Túi dẫn lưu đường mật qua da 800ml Drainage Bag LU 800 Bioteque Đài Loan Cái 61.740

186Catheter động mạch 20G, 80 mm Arteriofix artery kath. Set 20G/80 mm

Catheter động mạch 20G, 80 mm Arteriofix artery kath. Set 20G/80 mm

Bbraun Ba Lan 20 cái/Hộp Cái 286.125

187 Cell Clean (200test) 83401621 Cellclean (CL-50) Sysmex NhậtHộp (50Ml x

1)Hộp 2.595.600

188 Stromatolyser-4DL (2500 test)P98417615 Stromatolyser-4DL

Sysmex SingaporeThùng (5L x

1)lít 3.438.346

189 STROMATOLYSER-4DSP98417216 Stromatolyser-4DS

Sysmex Singapore

Hộp (42ml x3)-

4200test/ Hộp

Test 5.117

190 Stromatolyser-FB (2.940 test)P94404516 Stromatolyser- FB (5L)

Sysmex SingaporeThùng (5L x

1)lít 1.106.220

191 E-CHECK(XE) LEVEL 106442011 E-Check (XE) Level 1 (4.5ml x 1)

Sysmex Mỹ 4.5ml x 1 Lọ 2.760.500

192 E-CHECK(XE) LEVEL 206442119 E-Check (XE) Level 2 (4.5ml x 1)

Sysmex Mỹ 4.5ml x 1 Lọ 2.760.500

193 E-CHECK(XE) LEVEL 306442216 E-Check (XE) Level 3 (4.5ml x 1)

Sysmex Mỹ 4.5ml x 1 Lọ 2.760.500

194 Gel bôi trơn K-Y 82g Optilube 82gOptimum Medical

Anh Hộp/ 82g Tube 53.000

195Cassette nhựa dùng trong giải phẫu bệnh

Cassette nhựa dùng trong giải phẫu bệnh HC10-30

Omnicell Global

Canada - TTVViệt Nam Cái 2.640

196 Lamelle dài 22x50mm, Hộp 100 CáiLamelle dài 22x50mm, Hộp 100 Cái

Thermo Scientific

Đức Hộp 100 cái Hộp 290.400

197Lưỡi dao cắt tiêu bản, kích thước 80x8x0,25mm, góc nghiêng 34 độ, cắt được hầu hết các loại mô

Lưỡi dao cắt tiêu bản MX35 Ultra

Thermo Scientific

Nhật Cái 74.800

Page 11

Page 12: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

198 Dung dịch Formalin 10%Dung dịch Formalin đệm trung tính 10%

Thermo Scientific

Mỹthùng/ 4 bình

x 5lít 132.000

199Hỗn hợp isoparaffinic và hydrocacbon béo dùng cho xử lý mô bệnh học

Chất thay thế xylen Clear-rite 3 không độc

Thermo Scientific

Mỹ ml 462

200 Keo dán lam không xylen Keo dán lam không xylen - Mounting Medium

Thermo Scientific

Mỹ ml 5.940

201 Parafin rắn tinh khiết Parafin type 6 tinh khiếtThermo Scientific

Mỹ gram 385

202 Clip Polyme kẹp mạch máu các cỡClip Polymer Hem-o-lok các cỡ 6 clip/vỉ

Teleflex Mỹ/Mexico 84 cái/Hộp Cái 100.000

203 Nón phẫu thuật nữ Bao tóc tiệt trùngĐồng Hợp

TiếnViệt Nam 1 cái/gói Cái 903

204 Gạc bao gòn 10cmx25cm Gạc bao gòn 10cmx25cmBông Bạch

TuyếtViệt Nam 50 miếng/ gói Miếng 2.898

205 Gạc bao gòn 8cmx17cm Gạc bao gòn 8cmx17cmBông Bạch

TuyếtViệt Nam

100 miếng/ gói

Miếng 2.100

206Gạc bao gòn 8cmx8cm, chưa tiệt trùng

Gạc bao gòn 8cmx8cm chưa tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam100 miếng/

góiMiếng 1.134

207Gạc mét xếp 11cmx15cm, chưa tiệt trùng

Gạc mét xếp 11cmx15cm, chưa tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam100 miếng/

góiMiếng 5.712

208Gạc miếng chưa tiệt trùng 9cmx16cm 10 lớp

Gạc Miếng 9cmx16cm 10 lớp chưa tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam100 miếng/

góiMiếng 1.499

209Gạc miếng chưa tiệt trùng 9cmx9cm 15 lớp

Gạc Miếng 9cmx9cm 15 lớp chưa tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam100 miếng/

góiMiếng 1.155

210Gạc miếng y tế chưa tiệt trùng 8cmx12cm 18 lớp

Gạc Miếng 8cmx12cm 18 lớp chưa tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam100 miếng/

góiMiếng 1.575

211Gạc miếng y tế tiệt trùng 4cmx4cm 16 lớp

Gạc Miếng 4cmx4cm 16 lớp tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam100 miếng/

góiMiếng 462

212Gạc miếng y tế tiệt trùng 6cmx6cm 12 lớp

Gạc Miếng 6cmx6cm 12 lớp tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam100 miếng/

góiMiếng 588

213Gạc miếng y tế tiệt trùng 8cmx12cm 18 lớp

Gạc Miếng y tế tiệt trùng 8cmx12cm 18 lớp

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam 10 miếng/ gói Miếng 1.575

214 Gòn chích (3x3)cm. Gòn chích (3x3) cmBông Bạch

TuyếtViệt Nam 5kg/thùng Kg 188.370

215 Gòn se phi 2,5 Gòn se phi 2,5Bông Bạch

TuyếtViệt Nam 5kg/thùng Kg 216.090

216 Gòn viên phi 1,5 Gòn viên phi 1,5Bông Bạch

TuyếtViệt Nam 5kg/thùng Kg 188.370

217Khẩu trang than hoạt tính 3 lớp tiệt trùng

Khẩu trang than hoạt tính 3 lớp tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam 1 cái/gói Cái 1.365

218Co nối máy thở co giãn 22F, 22M/15F

Ống nẫng (co nối máy thở 22F, 22M/15F)

Besmed Đài Loan Gói 1 cái Cái 21.000

219Bộ thắt tĩnh mạch thực quản (có ngã tưới rửa) bao gồm: đầu thắt và tay cầm

Bộ thắt tĩnh mạch thực quản (có ngã tưới rửa) bao gồm: đầu thắt và tay cầm

G-Flex Bỉ 01 bộ/gói Bộ 2.550.000

220 Dây sinh thiết nóng đại tràng Dây sinh thiết nóng đại tràng G-Flex Bỉ Cái 10.300.000

221Chỉ cố định mạch máu màu vàng, không kim 1,5mmx45cm

SURGICAL LOOP SILICON YELLOW 1.5MM 2X45CM

B.Braun Tây Ban Nha Hộp/24 sợi Sợi 106.870

222Chỉ cố định mạch máu màu xanh, không kim 2,5mmx75cm

SURGICAL LOOP SILICON BLUE 2.5MM 75CM

B.Braun Tây Ban Nha Hộp/24 sợi Sợi 86.478

Page 12

Page 13: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

223Dụng cụ phẫu thuật Longo loại 32 kim thẳng sử dụng công nghệ dập kim DST

Dụng cụ phẫu thuật Longo loại 32 kim thẳng sử dụng công nghệ dập kim DST, Hemorrhoid and prolapse stapler Set with DST series Technology

Covidien Mỹ Hộp/ 3 cây Cây 8.375.000

224Miếng dán điện cực không dây dây sử dụng cho phép đo niệu động học

EMG Surface electrodes without lead

MMS/Laborie Netherland Túi/ 50miếng Miếng 33.000

225Ống nối bơm nước với catheter đo áp lực trong máy đo niệu động học

Filling Tube MMS/Laborie Netherland Hộp/ 50 cái Cái 360.000

226 Bàn chải phẫu thuậtBàn chải phẫu thuật, hấp tiệt trùng 130độ, dùng nhiều lần

Ningbo Greatcare

Trung Quốc Hộp/20 cái Cái 34.650

227 Lam kính 1 đầu mờ + 1 đầu viếtLam kính 7105 (72m/Hộp) 25.4x76.2mm (1 in x 3in), dầy 1 - 1.2mm

Citotest (Ningbo

Greatcare)Trung Quốc

72 miếng / Hộp

Miếng 315

228 Lamen mỏng 22 x22mmLamen dày phủ buồng đếm 2cm x 2cm

Assisstent ĐứcHộp 100

miếngMiếng 748

229Sonde Foley 3 nhánh phủ silicone trong và ngoài ống, các số

Ống thông tiểu UNOMEDICAL 3 nhánh số 18/30 -> 30/30, later phủ silicone trong và ngoài ống

Unomedical (ConvaTec)

Mã Lai1cái/ gói vô

trùngCái 37.800

230 Túi nước tiểu có quai treo 2000mlTúi tiểu có dây treo TOPCARE, nặng 40gr, 2000ml

Ningbo Greatcare

Trung Quốc 10 cái/ gói Cái 6.300

231 Điện cực đo tim Điện cực dùng 1 lần Þ 42x36 Ceracarta Ý Miếng 1.470

232Ống nội khí quản PVC lò xo, vô trùng, có cản quang, các cỡ

Ống nội khí quản lò xo Spiral-Flex, vô trùng, có cây luồn Sheri-I-Slip, có bóng màu xanh, cỡ 6,0 - 8,5

Hudson (Teleflex)

USA/ Mexico/Trung

QuốcCái 173.250

233 Kim gây tê tủy sống các cỡKim gây tê tủy sống các số 18G/20G/22G/25G/27G x 3 1/2"

Exelint Mỹ Cái 18.900

234 Mask oxy người lớnBộ mask oxy người lớn 3102: mask phủ cằm, dây oxy 3.0m, dây cố định đầu

Unomedical (ConvaTec)

Mỹ/ Mexico1c/ gói vô

trùngCái 19.530

235Dây dẫn Can thiệp mạch vành loại mềm, cứng, trung bình (Runthrough hoặc tương đương)

Runthrough NS Terumo Nhật Hộp/ 5 cái Cái 2.300.000

236 Dây dẫn chụp chẩn đoán mạch vành thân ái nước (chiều dài 260cm)

Radifocus guide wire M Terumo Nhật/Việt Nam Hộp/ 5 sợi Sợi 690.000

237 Dây máu chạy thận Bộ dây máu Thận nhân tạo bao gồm 02 transducer

Fresenius Medical Care

Trung Quốc 32 bộ/ thùng Bộ 64.500

238Bộ dây lọc máu cho máy thận 5008S Online HDF

Bộ dây lọc máu cho máy thận 5008S Online HDF - AV Set Online Plus

Fresenius Medical Care

Đức 20 bộ/thùng Bộ 278.000

239

Quả lọc Helixone (Màng lọc chất liệu Helixone, hệ số siêu lọc=47ml/h.mmHg/p. Diện tích

màng 1.4m2. Tiệt trùng bằng hơi nước)

Quả lọc máu Helixone FX Cordiax 60/F60S thay thế thận dùng cho bệnh nhân suy thận mãn (UF coeff: 47, surface: 1.4)

Fresenius Medical Care

Đức, Pháp 20 quả/ thùng Cái 498.500

240 Quả lọc Helixone (Màng lọc Helixone FX8 - UF coeff: 12,surface 1,4)

Quả lọc thận nhân tạo Fresenius

Medical CareĐức Quả 335.000

241 Khóa 3 ngã có dây 100 cm Khóa 3 ngã có dây 100 cm Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/50 cái Cái 4.830

Page 13

Page 14: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

242Ống, dây hút đờm, dịch, khí các loại, các cỡ

Dây hút đàm số 14 Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/100 cái Cái 1.575

243 Đầu nối 3 nhánh có dây 25cm Khóa 3 ngã có dây 25cm Suzhou Yudu Trung Quốc 25c/ gói Cái 3.780

244 Đầu nối 3 nhánh không dây Khóa 3 ngã Disposafe Ấn Độ Hộp/50 cái Cây 2.835

245 Dây nối bơm tiêm tự động 140cm Dây nối bơm tiêm 150cm Disposafe Ấn Độ Hộp/40 cái Cái 4.200

246 Calibration Standard Solution Klite 6Calibration Standard Solution K lite 6

Cornley Trung Quốc 850ml/Hộp Hộp 8.000.000

247 Deprotein Deprotein Cornley Trung Quốc

Enzym5*50mg;

Diluent5*0.6ml

Hộp 1.016.000

248 Electrolytes Quality control Electrolytes Quality control Cornley Trung QuốcHộp/ R1: 3ml; R2:

4ml; R3: 3mlHộp 1.414.000

249Phim X-quang kỹ thuật số lazer tương thích với máy in Kodak 10x12inch (25x30cm)

Phim chụp laser Dryview DVB cỡ 10x12inch

Carestream Mỹ Hộp 125 tấm Tấm 37.800

250 Cymet Ruby Cymet RubyAvantor

(J.T.Baker)Hà Lan Thùng 5Lít Thùng 7.800.000

251Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo (AVI)

Bộ dây chạy thận nhân tạo PerfectViệt Nam -

Đài LoanThùng/24 Bộ 59.000

252

Dung dịch rửa khử khuẩn màng lọc F6 (Hydrogen peroxide + Peroxy acetic acid) hoặc hoạt chất tương đương

Chế phẩm diệt khuẩn (khử trùng) Vertexid

Baloxy Thai Integral

Thái Lan can/5 kg Can/ 5kg 1.470.000

253 Kim bướm chạy thận nhân tạo số 17 Kim dùng trong chạy thận nhân tạo - AVF Needle 17GX1" HTC-30W

Nipro Thái Lan Cái 6.300

254 Kẹp cầm máu (40 Cái/Hộp) Kẹp cầm máu (40 Cái/Hộp) Olympus Nhật 40 cái/HộpHộp/40

Cái20.019.000

255 Tay cầm gắn kẹp cầm máu xoay đượcTay cầm gắn kẹp cầm máu xoay được

Olympus Nhật 1 cái/ gói Cái 25.885.000

256 Đầu dò tán sỏi thủy điện lực các sốĐầu dò tán sỏi thủy điện lực, cỡ 3.0 Fr, dài 220cm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 3.990.000

257Dây cáp quang học dùng cho nguồn sáng Xenon 300W

Dây cáp quang học, đường kính 4.8mm, chiều dài 250cm, với đầu nối thẳng

Karl Storz Đức Cái/Bao Cái 17.997.000

258 Nắp chặn nước cho kênh dụng cụNắp chặn nước cho cổng dụng cụ, 10 Cái / bao

Karl Storz Đức 10 Cái/Bao Cái 399.000

259 Nắp đậy hình quả tạNắp đậy hình quả tạ, đường kính 0.8mm, 10 Cái / bao

Karl Storz Đức 10 Cái/Bao Cái 105.000

260 Nắp đậy trocar 11mmNắp đậy trocar 11mm, 05 Cái / bao

Karl Storz Đức 05 Cái/Bao Bao 546.000

261 Nắp đậy trocar 6mmNắp đậy trocar 6mm, 05 Cái / bao

Karl Storz Đức 05 Cái/Bao Bao 630.000

262Nòng trong cố định với đầu cách điện Ceramic

Nòng trong cố định với đầu cách điện Ceramic dùng trong cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 15.991.500

263Bơm nhựa nuôi ăn dùng 01 lần 50ml - 60ml

Bơm cho ăn MPV 50ml Công ty CP

nhựa Y tế Việt Nam (MPV)

Việt Nam Hộp 25 cái Cái 3.800

Page 14

Page 15: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

264Bơm tiêm dùng 1 lần, 1ml, kim 25G-26G

Bơm tiêm MPV 1ml Công ty CP

nhựa Y tế Việt Nam (MPV)

Việt Nam Hộp 100 cái Cái 570

265 Bơm tiêm dùng 1 lần, 20ml, kim 23GBơm tiêm MPV 20ml, KIM 23Gx1"

Công ty CP nhựa Y tế Việt

NamViệt Nam Hộp 50 cái Cái 1.440

266Bơm tiêm dùng 1 lần, 3ml, kim 23G-25G

Bơm tiêm MPV 3ml

Công ty Cổ phần nhựa y tế

Việt Nam (MPV)

Việt Nam Hộp 100 cái Cái 558

267 Bơm tiêm dùng 1 lần, 50ml Bơm tiêm MPV 50ml

Công ty Cổ phần nhựa y tế

Việt Nam (MPV)

Việt Nam Hộp 25 cái Cái 3.700

268 Bơm tiêm dùng 1 lần, 5ml, kim 23GBơm tiêm MPV 5ml kim 23G

Công ty Cổ phần nhựa y tế

Việt Nam (MPV)

Việt Nam Hộp 100 cái Cái 584

269

Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolacton, 2/0 kim 26mm, loại Optime 2/0 hoặc tương đương

Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 26mm (REF18S30E)

Peters Surgical Pháp Hộp/ 36 tép Tép/ Sợi 65.688

270

Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolacton, 3/0 kim 26mm, loại Optime 3/0 hoặc tương đương

Chỉ tan tổng hợp đa Sợi Optime 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 26mm (REF18S20F)

Peters Surgical

Pháp Hộp/ 36 tép Tép/ Sợi 63.000

271

Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolacton, 4/0 kim 18mm, loại Optime 4/0 hoặc tương đương

Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 4/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 18mm (REF18S15E)

Peters Surgical Pháp Hộp/ 36 sợi Tép/ Sợi 64.260

272

Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolacton, số 1, 90cm, kim tròn 40mm, loại Optime số 1 hoặc tương đương

Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 1 dài 90cm, kim tròn 1/2C 40mm (REF18S40F)

Peters Surgical Pháp Hộp/ 36 tép Tép 66.675

273Bộ Stent graft cho động mạch chủ ngực Valiant Captivia và phụ kiện

Khung giá đỡ động mạch chủ ngực Valiant Captivia

Medtronic Ireland Hộp/ 1 cái Cái 290.980.000

274Stent dùng cho can thiệp mạch máu Begraft

Stent dùng cho can thiệp tim mạch Begraft

Bentley Đức Hộp/ 1 cái Cái 65.000.000

275Stent dùng cho can thiệp mạch máu Begraft Aortic

Stent dùng cho can thiệp tim mạch Begraft Aortic

Bentley Đức Hộp/ 1 cái Cái 75.000.000

276Stent mạch máu ngoại biên bằng Nitinol nhớ hình loại tự bung các cỡ

Stent dùng cho can thiệp tim mạch Zeus SX Nitinol

Rontis Thụy Sỹ Hộp/ 1 cái Cái 25.000.000

277

Vi ống thông can thiệp động mạch vành có than dệt lưới thép, có độ cong đặc biệt EBU, cở 5-11 Fr, loại Launcher hoặc tương đương

Ống thông can thiệp động mạch vành Laucher

Medtronic USA Hộp/ 1 cái Cái 2.290.000

278Surgicel W1912 10cm x 20cm (hoặc tương đương)

Vật liệu cầm máu Surgicel tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thướt 10 x 20 cm - W1912

Ethicon Sarl Thụy SĩHộp 12 miếng

Miếng 425.880

Page 15

Page 16: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

279

Bóng nong mạch máu ngoại biên có 5 nếp gấp vật liệu Semi Crystalline Polymer và tương thích dây dẫn 0.035", đường kính từ 3.0-10.0 mm, chiều dài 20-200 mm

Passeo-35 Biotronik AG Thụy Sỹ 1 Cái/hộp Cái 8.241.000

280

Dây dẫn ái nước có trợ lực xoay 1:1, lõi Nitinol được phủ polyurethane 0.035", 0.038", 0.025", 0.018" chiều dài từ 80 - 260cm

MERIT LAUREATE [DÂY DẪN CAN THIỆP ÁI NƯỚC CÓ TRỢ LỰC XOAY, CÁC CỠ HỘP 5 CÁI

Merit Medical Systems, Inc

Ireland 5 cái/ Hộp Cái 800.000

281

Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông, chi Nitinol tự bung tương thích 6F, dây dẫn 0.035", có phủ PROBIO, stent tự bung bằng súng đường kính: 5.0-7.0 mm và chiều dài: 30-200 mm

Pulsar-35 Biotronik AG Thụy Sỹ 1 Cái/hộp Cái 29.988.000

282

Dây dẫn chẩn đoán ngoại biên, lõi bằng thép không rỉ được phủ PTFE+Heparin loại InQWire hoặc tương đương

InQwire

Merit Medical Systems, Inc/

Merit Medical Ireland Ltd.

Mỹ/Ireland 10 cái/ Hộp Cái 420.000

283Bộ nối 2 nhánh, 3 nhánh, 3 cổng, khóa vặn trơn láng dùng trong lưu dẫn dung dịch trong DSA

Merit ManifoldMerit Medical Systems, Inc

Mỹ 25 Cái/hộp Cái 204.000

284 Quả lọc thận liên tụcDiacap Hips 15 PS HF- Dialysator, Gamma

B..Braun Đức Cái Cái 428.190

285

Dây dẫn đường dùng trong nội soi tiêu hóa bằng nitinol sử dụng nhiều lần, đường kính 0,035 inch, chiều dài 400cm, đầu mềm dẫn đường dài 5cm

Dây dẫn nội soi bằng Nitinol sử dụng nhiều lần

Endo-Flex Đức Hộp/ 1 cái Cái 4.987.500

286

Rọ lấy sỏi, chiều dài làm việc 1900mm, tương thích với kênh dụng cụ 3,7 mm trở lên, đk rọ 22mm, xoay được, dùng nhiều lần

Rọ lấy sỏi / tán sỏi, dùng nhiều lần

Endo-Flex Đức Cái 6.825.000

287 Dây truyền dịch có màng lọc Dây truyền dịch MPV

Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam (MPV)

Việt Nam Sợi 3.050

288

Bóng nong mạch vành áp lực cao, chiều dài khả dụng 140cm, đầu típ nhỏ 0.014", đường kính bóng 2.0 -> 4.0mm, dài 8 -> 20mm (hoặc tương đương loại Mistral NC)

Bóng nong động mạch vành Mistral NC

Hexacath Pháp Hộp/1 cái Cái 7.900.000

289

Bóng nong mạch vành áp lực thấp, chiều dài khả dụng 140cm, đầu tip nhỏ 0,014", đường kính bóng 1,25 -> 4,0mm, dài 10 ->30mm (hoặc tương đương loại Mistral SC)

Bóng nong động mạch vành Mistral SC

Hexacath Pháp Hộp/ 1 cái Cái 7.900.000

290Catheter 02 nòng TM đùi cho TNT Hamocate Signo 1215-1220 (Kim chích tĩnh mạch đùi 2 nhánh)

Hemodialysis Catheter Set Baihe Trung Quốc 40 Cái/ thùng Cái 388.500

291Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 45mm-60mm

Dụng cụ khâu cắt nối nội soi gập góc Echelon Flex Endopath 45mm và 60mm

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo Surgery)

Mỹ/ Mexico Hộp/3 cái Cái 13.149.600

Page 16

Page 17: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

292Dụng cụ khâu nối vòng các cỡ điều chỉnh được chiều cao kim đóng

Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong Ethicon

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo Surgery)

Mỹ/ Mexico Hộp/3 cái Cái 8.854.500

293Băng đạn cho mổ hở dài 75mm, phù hợp cho dụng cụ khâu cắt SR75 hoặc tương đương

Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm mổ mở loại mới, công nghệ kim 3D, 6 hàng kim, kim bằng titanium alloy SR75

Ethicon Endo Surgery

Johnson& Johnson

USA/ Mexico Hộp/12 cái Cái 1.540.000

294 Kẹp mạch máu cỡ lớn, chất liệu titanium, 6 cái/gói

Clip mạch máu cỡ lớn bằng Titanium, có rãnh ngang cố định LT400, 6 cái/gói - LT400

Ethicon Endo Surgery -

Johnson & Johnson

USA/ Mexico Hộp/18 gói gói 236.500

295Dây dao dùng cho dao siêu âm mổ mở

Dây dao Harmonic màu xanh HPBLUE

Ethicon Endo Surgery

Johnson& Johnson

USA/ Mexico Hộp/1 cái Cái 48.667.000

296Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 55mm, loại NTLC55 hoặc tương đương

Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm, công nghệ kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1.5mm-2.0mm NTLC55

Ethicon Endo Surgery

Johnson& Johnson

USA/ Mexico Hộp/3 cái Cái 4.781.000

297Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 75mm, loại NTLC75 hoặc tương đương

Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm, công nghệ kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1.5mm-2.0mm NTLC75

Ethicon Endo Surgery -

Johnson & Johnson

USA/ Mexico Hộp/3 cái Cái 5.313.000

298

Dao cắt cầm máu siêu âm nội soi và mổ hở dài 23cm, tích hợp công nghệ thích ứng mô ATT, tương thich máy GEN11

Dao siêu âm Harmonic ACE+, dài 23cm

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo Surgery)

Mỹ/ Mexico Hộp/6 cái Cái 15.540.000

299Ống ghép mạch máu PE 1 nhánh thẳng có tráng bạc chống nhiễm khuẩn dài 15 cm.( 16,18,20 mm)

Ống ghép mạch máu PE 1 nhánh thẳng có tráng bạc chống nhiễm khuẩn dài 15 cm.( 16,18,20 mm)

Bbraun Đức 1 cái/ hộp Cái 10.221.855

300Ống ghép mạch máu PE 2 nhánh chữ Y có tráng bạc chống nhiễm khuẩn các cỡ

Ống ghép mạch máu PE 2 nhánh chữ Y có tráng bạc chống nhiễm khuẩn các cỡ

Bbraun Đức 1 cái/ hộp Cái 19.401.165

301Rọ lấy sỏi niệu loại xoắn ốc số 3 có 4 sợi, dài 85cm

Rọ lấy sỏi niệu quản, nitinol, 4 sợi, 3Fr x 90cm

SHAILI Ấn Độ Gói / Cái Cái 1.260.000

302 Miếng điện cực trung tính Tấm dán điện cực trung tínhBIO

PROTECHHàn Quốc Gói / 05 Cái Cái 19.950

303 Guide wire mềm hydrophilic 150-35

Dây dẫn đường Titan phủ Hydrophilic (Titan Hydrophilic Super-Guidewire)

Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 750.000

304Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng, mổ hở, dài 60-80mm, kim đóng 1.5-2mm, công nghệ DST

Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng GIA, mổ hở, dài 60-80mm, kim đóng 1.5-2mm, công nghệ DST

Covidien Mỹ Cái 1.200.000

305

Băng đạn loại nghiêng 30-60mm, công nghệ 3 hàng gim rập đôi (Tri-staple) phù hợp cho dụng cụ cắt nối nội soi đa năng loại Endo GIA hoặc tương đương

Băng đạn loại nghiêng 30-60mm, công nghệ 3 hàng gim rập đôi (Tri-staple) phù hợp cho dụng cụ cắt nối nội soi đa năng loại Endo GIA

Covidien Mỹ Hộp/6 cái Cái 4.700.000

Page 17

Page 18: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

306Dụng cụ cắt nối nội soi đa năng dùng cho tất cả các loại băng đạn loại Endo GIA hoặc tương đương

Dụng cụ cắt nối nội soi đa năng dùng cho tất cả các loại băng đạn loại Endo GIA

Covidien Mỹ Hộp/3 cái Cái 5.480.000

307Dụng cụ khâu cắt thực quản, ruột, dạ dày công nghệ DST, dài 60mm - 80mm, sử dụng tối đa 10 lần bắn

Dụng cụ khâu cắt thực quản, ruột, dạ dày GIA công nghệ DST, dài 60mm - 80mm, sử dụng tối đa 10 lần bắn

Covidien Mỹ Hộp/3 cái Cái 5.430.000

308

Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng đường kính 21mm-33mm, công nghệ DST loại EEA hoặc tương đương

Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng đường kính 21mm-33mm, công nghệ DST loại EEA

Covidien Mỹ Hộp/3 cái Cái 8.700.000

309Dụng cụ cắt nối tự động dạng vòng 33mm, 32 kim dập Titanium, kim 3,5mm, kim dập (Longo)

Dụng cụ cắt nối tự động dạng vòng 33mm, 32 kim dập Titanium, kim 3,5mm, kim dập chuẩn DST (Longo) - Hemorrhoid and Prolapse Stapler

Covidien Mỹ Hộp/3 cái Cái 8.700.000

310Dây dẫn đầu (INTRODUCER) dài 100mm có lớp ái nước trên Sheath

Radifocus Introducer II Terumo Việt Nam Hộp/ 5 cái Cái 525.000

311Foley 2 nhánh phủ silicon cao cấp, chuyên luu lâu chống nhiễm khuẩn các số

Ống thông tiểu 2 nhánh các số 6-30

Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/ 10 cái Cái 7.980

312Ống thông tiểu Foley 2 nhánh các số (có hàng mẫu kèm theo)

Ống thông tiểu 2 nhánh các số 6-30

Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/ 10 cái Cái 7.980

313Bơm tiêm 50cc (dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện B.Braun)

Bơm tiêm 50cc (dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện B.Braun)

Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/ 25 Cái Cái 3.570

314 Điện cực dán Điện cực tim Bio Protech Korea Túi/ 50 cái Miếng 1.260

315 Ba ngã (three way) không dây Khóa 3 ngã Disposafe India Hộp/ 50 cái Cái 2.835

316 Que thử đường huyếtQue thử cho máy đo đường huyết EasyGluco

Infopia Korea Hộp/ 50 que Cái 3.675

317 Stent động mạch ngoại biên với thiết kế hình khối, các cỡ

Stent ngoại biên tự bung Zeus SX

Rontis Corporation

S.A Thụy Sỹ Hộp 1 Cái Cái 25.000.000

318 Bộ stent graft dùng cho điều trị phình và bóc tách động mạch chủ ngực, 22-46mm

Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực Valiant Captivia

Medtronic Ireland Hộp 1 Cái Bộ 290.980.000

319 Bộ stent graft điều trị phình động mạch chủ bụng, 23 -36mm

Bộ stent graft cho động mạch chủ bụng Endurant

Medtronic Ireland Hộp 1 Cái Bộ 328.000.000

320 Stent Graft (Cover stent động mạch chủ)

Stent loại có lớp phủ graft, dùng cho can thiệp động mạch chủ Begraft Aortic

BentleyInnoMed

GmbH Đức Hộp 1 Cái Cái 75.000.000

321 Stent Graft (Cover stent mạch ngoại biên)

Stent dùng cho can thiệp tim mạch (ngực, bụng, thận, đùi) Begraft

BentleyInnoMed

GmbH Đức Hộp 1 Cái Cái 65.000.000

322 Stent graft bổ sung dùng cho điều trị phình và bóc tách động mạch chủ ngực.

Stent graft bổ sung Valiant Captivia

Medtronic Ireland Hộp 1 Cái Cái 75.000.000

323 Stent graft dùng cho điều trị phình động mạch chủ bụng, 10-28mm

Stent graft bổ sung Endurant Medtronic Ireland Hộp 1 Cái Cái 80.000.000

324 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên OTW 0.035'', các cỡ

Bóng nong mạch máu ngoại biên Cronus Advanced

Rontis Corporation

S.A Thụy Sỹ Hộp 1 Cái Cái 7.900.000

Page 18

Page 19: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

325 Bơm tiêm 10ml, vật liệu làm bằng nhựa polycabonat

Merit Medalllon Merit

Medical System, Inc

Mỹ Hộp/ 1 Cái Cái 62.000

326

Giá đỡ động mạch vành thường, làm bằng hợp kim Coban Crom và được phủ chất silic cacbon Probio (Stent can thiệp động mạch vành loại không phủ thuốc)

Pro-Kinetic Energy Biotronik AG Thụy Sĩ Hộp/ 1 Cái Cái 17.256.000

327

Bộ dụng cụ lấy huyết khối (ống hút, vi ống thông, khoan huyết khối, giá đỡ kéo huyết khô), đường kính 0.071", 0.80", chiều dài 140cm

ASAP /ASAP LP Merit

Medical Systems, Inc

Mỹ Gói/ 1 Sợi Bộ 8.700.000

328

Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép, các cỡ (Phủ Biolute và ProBio (hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L-Lactic Acid (PLLA), profile 0,017", đường kính: 2,25-4,0mm; chiều dài: 9-40 mm)

Orsiro Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/ Hộp Cái 41.309.000

329 Stent động mạch thận, các cỡ Dynamic Renal Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/hộp Cái 17.740.209

330 Stent động mạch chậu, đùi tự bung bằng súng (Đường kính: 5.0-7.0mm và chiều dài: 30-200mm)

Pulsar-35 Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/hộp Cái 29.988.000

331

Stent chữa túi phình mạch vành, các cỡ (Phủ chất liệu electrospun polyurethane phủ hợp chất Silicon Carbide (PROBIO), đường kính: 2,5-5,0mm, chiều dài: 15-26)

PK Papyrus Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/ Hộp Cái 59.500.000

332

Stent động mạch chậu tự bung, bằng nitinol, các cỡ (Có phủ lớp PROBIO, đường kính: 7.0-10.0mm và chiều dài: 30-80mm

Astron Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/hộp Cái 23.826.000

333

Stent động mạch chậu, các cỡ (Bung bằng bóng có phủ lớp PROBIO, vật liệu thép không gỉ, đường kính: 5.0-10mm và chiều dài: 15-56mm)

Dynamic Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/hộp Cái 19.000.000

334 Sheath mạch đùi, bằng polythylene và polypropylene, các cỡ

Prelude Femoral Merit

Medical Systems, Inc

Mỹ 5 Cái/ Hộp Cái 487.575

335 Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate

Basix Compak Merit

Medical Ireland Ltd.

Ireland 5 Cái/ Hộp Cái 1.420.000

336 Bóng nong mạch ngoại biên có 5 nếp gấp, các cỡ

Passeo-18/ Passeo-35 Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/hộp Cái 8.200.000

337 Bóng nong mạch vành áp lực cao, có 3 nếp gấp, các cỡ

Pantera Leo Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/ Hộp Cái 7.900.000

338 Bóng nong mạch vành đàn hồi vật liệu Semi Crystalline Polymer, các cỡ

Pantera Biotronik AG Thụy Sĩ 1 Cái/ Hộp Cái 7.900.000

339 Dây dẫn can thiệp mạch vành, bằng hợp kim Crôm, các cỡ

Cruiser/Cruiser Hydro Biotronik AG Thụy Sĩ 5 Cái/ Hộp Cái 2.150.000

340

Dây dẫn can thiệp mạch vành, bằng thép không gỉ, các cỡ (Dây dẫn can thiệp mạch máu phủ Hydrophilic, 0.014")

Galeo Pro Concert

Medical LLC Mỹ 5 Cái/ Hộp Cái 2.400.000

Page 19

Page 20: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

341 Màng lọc tăng thải phospho-Highflux 1,5m2 cho TNT HDF Online

Xevonta HI 15 B.Braun Đức 20 Cái/thùng Cái 480.480

342

Ống thông JJ size 6.0 + 7.0 dài 26cm. Ống trơn láng, đầu JJ tròn O, ôm sát quả thận, không gây kích ứng, không gây chảy máu, radiopaque

Urethral stent Set / Double J Stent

Suru Ấn Độ 50 Cái/ Hộp Sợi 212.000

343 Bóng nong động mạch vành dùng trước can thiệp

Mistral SC Hexacath FRA Hộp/1 Cái Cái 7.950.000

344 Giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Sirolimus dài 8 - 48mm

Pronova XR Vascular Concepts

IND Hộp/1 Cái Cái 37.450.000

345 Bóng nong động mạch vành áp lực cao có điểm đánh dấu bằng Platinum Iridium dùng trước can thiệp

Mistral NC Hexacath FRA Hộp/1 Cái Cái 7.950.000

346

Giá đỡ động mạch vành hợp kim Cobalt Chromium (Stent động mạch vành loại thường (không phủ thuốc) các loại, các cỡ)

Prozeta - Giá đỡ động mạch vành

Vascular Concepts

Ấn Độ Hộp/1 Cái Cái 17.950.000

347 Áo phẫu thuật 3 lớp, các cỡ (Áo phẫu thuật size L)

Áo phẫu thuật L Viên Phát Việt Nam 35 Cái/Hộp Cái 32.550

348 Bộ khăn tổng quát Bộ khăn tổng quát - 00P01 Viên Phát Việt Nam 10 Bộ/Hộp Bộ 286.650

349 Dây nhựa trắng Dây nhựa trắng Lý Xuân Lan Việt Nam Cuộn 35m Mét 2.530

350 Dầu Soi Chai/500ml Dầu soi kính - 104699.0500 Merck Đức Chai/500 ml ml 3.080

351 Hematoxiline Chai /500ml Hematoxiline 105175.0500 Merck Đức Chai/500 ml ml 1.386

352 Papanicolaou 1A (Spasmer) Chai/500ml

Papanicolaou 1A (Spasmer) - 109253.0500

Merck Đức Chai/500 ml ml 1.760

353 Papanicolaou 2A Og6 (Spasmer) Chai/500ml

Papanicolaou 2A OG6 - 106888.0500

Merck Đức Chai/500 ml ml 1.386

354 Papanicolaou 3B Ea 50 (Spasmer) Chai/500ml

Papanicolaou 3B EA 50 -109272.0500

Merck Đức Chai/500 ml ml 1.386

355 Clip Polymer kẹp mạch máu các cỡ ML, L, XL

Clip Polymer kẹp mạch máu các cỡ ML, L, XL - 0301-03ML; 0301-03L; 0301-03XL

Grena Anh 6 Cái/vỉ Cái 70.000

356 Clip Titan kẹp mạch máu các cỡ S, M, ML, L

Clip Titan kẹp mạch máu các cỡ S, M, ML, L - 0301-01S; 0301-01M; 0301-01ML; 0301-01L

Grena Anh 6 Cái/vỉ Cái 28.000

357 Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm mổ hở mới, công nghệ kim 3D

Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở Ethicon Endo-Surgery (SR75)

Ethicon Endo Surgery -

Johnson & Johnson

USA 12 Cái/ hộp Cái 1.500.000

358 Clips Titan kẹp mạch máu LT300 Clip kẹp mạch titan Ligaclip Extra

Ethicon Endo Surgery -

Johnson & Johnson

USA 108 Cái/ hộp Cái 36.108

359 Dây dao siêu âm kết hợp với dao Focus) HPBlue

Dây dao HARMONIC® màu xanh(HPBLUE)

Johnson & Johnson

(Ethicon Endo- Surgery)

Mỹ - Mexico Cái 48.630.000

Page 20

Page 21: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

360 Dụng cụ phẫu thuật trĩ Longo, 28 ghim titanium alloy, điều chỉnh chiều cao ghim từ 0.75-1.5mm

Bộ dụng cụ khât cắt nối vòng điều trị bệnh trĩ Proximate(PPH03)

Johnson & Johnson

(Ethicon Endo- Surgery)

Mỹ - Mexico Cái 6.865.884

361 Băng ghim dụng cụ khâu cắt thẳng nội soi 45mm và 60mm

Băng ghim Echelon 45mm và 60mm (ECR45W,B,D,GECR60W,B,D,G)

Johnson & Johnson

(Ethicon Endo- Surgery)

Mỹ - Mexico Cái 2.641.004

362

Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 45mm và 60mm, cán dài 34cm, gập góc 45 độ, đe bằng thép đúc, chạy bằng pin

Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc sử dụng pin Echelon Flex Endopath 45mm và 60mm

Johnson & Johnson

(Ethicon Endo- Surgery)

Mỹ - Mexico Cái 16.017.750

363 Dụng cụ khâu nối ruột dạng vòng, điều chỉnh được chiều cao ghim đóng từ 1.0-2.5mm

Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong Ethicon - (CDH21A, CDH25A, CDH29A, CDH33A)

Johnson & Johnson

(Ethicon Endo- Surgery)

Mỹ - Mexico Cái 8.855.000

364 Trocar nhựa Xcel không dao các kích cỡ

Trocar không dao Endopath Xcel(B5LT, B11LT, B12LT)

Johnson & Johnson

(Ethicon Endo- Surgery)

Mỹ - Mexico Cái 2.752.355

365 Dụng cụ khâu cắt nội soi các loại, mã số: EC45A và EC60A hoặc tương đương

Dụng cụ khâu cắt nối nội soi gập góc Echelon Flex Endopath 45mm và 60mm - EC45A,EC60A

Johnson & Johnson

(Ethicon Endo- Surgery)

Mỹ - Mexico Cái 13.149.675

366

Ống thông chẩn đoán siêu nhỏ hình cổ thiên nga kèm dây tương thích dài 165cm loại 2,4F, 2,8F, dường kính trong 0,52-0,62mm (hoặc tương đương)

Merit Maestro Microcatheter Meritmedical

System, Inc USA Hộp 1 Cái Cái 9.000.000

367 Hạt tắt mạch hình cầu dạng pha sẵn, loại 2ml

Hạt nút mạch (Embospheres Micropheres in syringe) - 2ml

Biosphere Medical, S.A

Pháp Hộp 5 lọ/ Hộp 1 lọ

Lọ 5.400.000

368 Chỉ tan tổng hợp Polyglycolic 9-1 số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm

Polysorb 1 1/2C 40mm 90cm 1X GS-24 Violet - CL-915

Coviden Mỹ Tép 61.950

369 Chỉ tan tổng hợp Polyglycolic 9-1 số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26mm

Polysorb 2-0 1/2C 26mm 75cm 1X V-20 Violet - GL-123

Coviden Mỹ Tép 57.120

370 Chỉ tiêu đa Sợi Chỉ tan tổng hợp Polyglycolic 9-1 số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm

Polysorb 3-0 1/2C 26mm 75cm 1X V-20 Violet - GL-122

Coviden Mỹ Tép 54.999

371

Chỉ khâu không tan tổng hợp polypropylene phủ PEG đơn Sợi số 4/0 dài 90cm, 2 kim tròn 1/2C, kim Surgalloy phủ silicone bằng công nghệ Nucoat dài 22mm

Surgipro 4-0 1/2C 22mm 90cm 2X CV-25 (VP-761X) (Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ)

Coviden Mỹ Hộp 36 tép Tép 92.988

372 Chỉ tan tổng hợp đa Sợi Polyglyconate số 0, dài 30cm, kim tròn 1/2C dài 37mm

Vloc*180 Device 0 GS-21 30cm 37mm (L0316)

Coviden Mỹ Tép 529.200

Page 21

Page 22: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

373

Chỉ khâu không tan tổng hợp polypropylene đơn Sợi số 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn 3/8C dài 8mm, kim Surgalloy phủ silicone bằng công nghệ Nucoat

Surgipro 7-0 3/8C 8mm 60cm 2X CV-351 (VP-630X) (Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ)

Coviden Mỹ Hộp 36 tép Tép 139.125

374 Test kiểm tra lò hấp, kiểm tra thiết bị đầu giờ cho máy tiệt khuẩn hơi nước (màu chuyển từ vàng - > đen)

1233LF Bowie-Dick Disposable Test Pack Gói thử lò hấp

3M Mỹ 6 gói/túi; 5 túi/thùng

Gói 74.811

375 Test sinh học

1292 - Attest Rapid Readout Biological Indicator - Steam, 3 giờ 132DegC Pre-Vac Cycle

3M Mỹ 50 ống/hộp; 4 hộp/thùng

Ống 79.999

376 Ống thông can thiệp mạch máu ngoại biên loại mềm, các cỡ

Mach1 Peripheral Guide Catheter

Boston Scientific

Mỹ, Ireland, Mexico

Hộp/ 1 Cái Cái 2.320.000

377 Ống thông can thiệp mạch vành loại mềm, các cỡ

MACH1 Guide Catheter Boston

Scientific Mỹ, Ireland,

Mexico Hộp/ 1 Cái Cái 2.150.000

378 Stent động mạch thận tự bung bằng bóng dài từ 14 -19 mm, các cỡ

Express Vascular SD Stent Boston

Scientific Mỹ, Ireland,

Mexico Hộp/ 1 Cái Cái 23.100.000

379 Stent nong động mạch cảnh, các cỡ Carotid Wallstent Boston

Scientific Mỹ, Ireland,

Mexico Hộp/ 1 Cái Cái 27.300.000

380 Dụng cụ đóng thông động tĩnh mạch bằng hợp kim Nitinol

Amplatzer Vascular Plug AGA/ St. Jude Mỹ Hộp/ 1 Cái Cái 10.500.000

381 Bóng nong mạch vành áp lực thấp, tip profile 0.017", các cỡ

MAVERICK2 Monorail, OTW Balloon

Boston Scientific

Mỹ, Ireland, Mexico

Hộp/ 1 Cái Cái 8.150.000

382 Bóng nong mạch vành có 1 marker ở giữa bằng Platinum, các cỡ

Emerge Balloon Boston

Scientific Mỹ, Ireland,

Mexico Hộp/ 1 Cái Cái 8.350.000

383 Dây dẫn can thiệp mạch vành ái nước loại cứng/ rất cứng, các cỡ

PT2 LS Guidewire/ PT2 MS Guidewire

Boston Scientific

Mỹ, Ireland, Mexico

Hộp/ 5 Cái Cái 2.079.000

384 Lưới lọc bảo vệ dùng trong can thiệp động mạch cảnh

FilterWire EZ Boston

Scientific Mỹ, Ireland,

Mexico Hộp/ 1 Cái Cái 30.450.000

385 Dây truyền máu Dây truyền máu Doo Won

Meditec Korea Bịch / 20 Sợi Sợi 9.900

386 Bơm tiêm 50cc phù hợp máy bơm tiêm B.Braun (Ống tiêm 50 cc đầu nhỏ tiêm thuốc cản quang)

Terumo Syringe Terumo Nhật Hộp / 20 Cái Cái 12.000

387 Băng đạn dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở dài 80mm, kim 3.8mm

Băng đạn GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở dài 80mm, kim 3.8mm, công nghệ ghim dập chuẩn DST

Covidien Mỹ Hộp/ 6 Cái Cái 1.075.000

388 Dụng cụ cắt nối tự động dạng vòng 33mm, 32 kim dập 3.5mm

Dụng cụ cắt nối tự động dạng vòng 33mm, 32 kim dập 3.5mm, Hem công nghệ ghim dập chuẩn DST

Covidien Mỹ Hộp/ 3 Cái Cái 8.375.000

389 Dụng cụ cắt nối tự động dạng vòng 33mm, 32 kim dập 4.8mm

Dụng cụ cắt nối tự động dạng vòng 33mm, 32 kim dập 4.8mm, Hem công nghệ ghim dập chuẩn DST

Covidien Mỹ Hộp/ 3 Cái Cái 8.375.000

390 Lam kính đầu nhám 7105 (Lam kính mờ 7105)

Lam kính 7105 (72m/hộp) 25.4x76.2mm (1in x 3in), dầy 1-1.2mm

Ningbo Greatcare

Trung Quốc Hộp/

72Miếng Miếng 294

391 Ống thông đầu rắn (Sonde Pezzer - các số)

Ống thông Pezzer (sonde quả bí)

Well Lead (Ningbo

Greatcare) Trung Quốc

1c/ gói vô trùng

Cái 17.850

Page 22

Page 23: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

392 Bộ Mask oxy người lớn nồng độ cao có 2 van (mask to phủ cằm, dây oxy 2.1m, túi, 2 van bên -3108)

Bộ mask oxy người lớn NĐC 3108: mặt nạ phủ cằm, dây ôxy 2.1m, túi oxy, van 2 bên (tất cả bằng nhựa trắng trong), dây cố định đầu

Unomedical (ConvaTec)

Mỹ/ Mexico 1Cái/ gói vô

trùng Cái 31.500

393 Dây oxy 2 lỗ dài 2,1m,lòng dây hình sao,size S,L (Dây thở oxy 2 nhánh người lớn)

Dây ôxy 2 nhánh Sof-Touch người lớn 318M, trẻ em 332MM,dây hình sao (no-crush) chống gẫy gập tắc nghẽn dài 210cm

Unomedical (ConvaTec)

Mỹ/ Mexico 1Cái/ gói vô

trùng Cái 5.355

394 Điện cực đo điện tim 36x42mm, gel khô

Điện cực dùng 1 lần Þ 42x36

Ceracarta Ý 30 Miếng /

gói Miếng 2.205

395 Kim luồn số 24G Kim luồn có cánh có cổng 24G, có cản quang

Exelint Mỹ 1Cái/ gói Cái 13.440

396 Lam kính 26*76*1,1mm (Lam kính 7101)

Lam kính 7101 (72m/hộp) 26x76x1.1mm (RxDxC)

Citotest (Ningbo

Greatcare) Trung Quốc

72Miếng/ Hộp

Miếng 294

397 Mở khí quản các số (Khai khí đạo 1 nòng)

Mở khí quản có bóng, có Sợi cản quang, không có chất latex (latex free) số 6.0 -> 9.0

Unomedical (ConvaTec)

Mã Lai 1Cái/Hộp

vô trùng Cái 161.700

398 Ống dẫn lưu màng phổi các số (Ống thông phổi số 32)

Ống thông phổi, cỡ CH 16,20,24,28,32,36

Bicakcilar T.N.Kỳ 1Cái/ gói vô

trùng Cái 64.260

399 Ống nội khí quản, dây cản quang, đầu mũi bo tròn, bóng áp suất thấp 5,0 - 9

Nội khí quản Unomedical có bóng tròn (HVLP), có Sợi cản quang số 3.0 -> 8.0

Unomedical/ ConvaTec

Mã Lai 1Cái/ gói vô

trùng Cái 35.070

400 Giấy đo điện tim 3 cần Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30m, lõi tròn bằng nhựa cứng

Ceracarta Italy 10 cuộn / gói Cuộn 24.200

401 Giấy đo điện tim 6 cần Giấy điện tim 6 cần 110x140x142

Ceracarta Italy Gói 1 xấp Xấp 32.780

402 Dao mổ số 10 - 11 -15 - 20 (Dao mổ các số)

Dao mổ Schreiber, số 10,11,12,15,20,21

Schreiber Đức Cái 2.310

403 Kim luồn 22 (Kim luồn tĩnh mạch các số)

Kim luồn có cánh có cổng 14G ~ 22G, có cản quang

Exelint Mỹ Cái 10.290

404 Dây truyền dịch

Dây truyền dịch, khoang chứa lớn có bộ phận đuổi khí, 20 giọt/ml, co nối Y, có kim dây truyền 1,5m có màng lọc

Ningbo Greatcare

Trung Quốc Cái 5.250

405 Ống tiêm (Syringe) dùng một lần các loại, các cỡ (*) (Ống tiêm 50 cc đầu nhỏ)

Bơm tiêm sử dụng một lần 50cc tiêm Vikimco

Công ty CP DP Cửu Long

Việt Nam Hộp/25 Cái 3.500

406 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ (*) (Ống tiêm 20cc 23Gx1)

Bơm tiêm sử dụng một lần 20cc Vikimco

Công ty CP DP Cửu Long

Việt Nam Hộp/50 Cái 1.400

407 Chỉ tan tổng hợp đa Sợi polyglycolic số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 26mm

Chỉ tan tổng hợp đa Sợi Optime 3/0 , dài 75cm, kim tròn 1/2C, 26mm

Peters Surgical

Pháp Hộp/ 36 tép Tép 63.000

408 Trois Voies thường (Đầu nối 3 nhánh không dây)

Khoá 3 ngã Disposafe Ấn Độ Hộp/50 Cái Cái 2.940

409 Kim luồn tĩnh mạch số 18-24 Kim luồn tĩnh mạch số 18-24

Disposafe Ấn Độ Hộp/100 Cái Cái 2.520

410 Airway số 2 Airway số 2 Suzhou

Yudu China Hộp/50 Cái Cái 3.780

Page 23

Page 24: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

411 Dây hút đàm có kiểm soát số 12 Dây hút đàm số 12 Suzhou

Yudu China Hộp/100 Cái Cái 1.575

412 Khóa 3 ngã 25cm (Đầu nối 3 nhánh dây 25cm)

Khoá 3 ngã có dây 25cm Suzhou

Yudu China Hộp/50 Cái Cái 3.780

413 Khoá 3 ngã có dây 100cm (Đầu nối 3 nhánh dây 100cm)

Khoá 3 ngã có dây 100cm Disposafe Ấn Độ Hộp/30 Cái Cái 4.830

414

Chỉ khâu tan tổng hợp polydioxanone đơn Sợi 4/0 dài 70cm, kim tròn đầu hình thoi 1/2C(đầu kim plus vuốt dẹp), dài 20mm, dùng khâu nối ruột

Chỉ PDS II tan tổng hợp đơn Sợi Polydioxanone số 4/0, 70cm, kim tròn đầu hình tho SH-2 plus, dài 20mm, 1/2 vòng tròn. W9115H

Johnson & Johnson Medical Limted; Johnson & Johnson Medical International

Anh Hộp/ 36 tép Tép 122.955

415

Chỉ khâu tan tổng hợp polydioxanone đơn Sợi 3/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn 1/2C dài 26mm, dùng khâu nối ống tiêu hóa (Chỉ tan tổng hợp, kim tròn PDS Plus 3/0,loại kim RB-1,17MM,1/2Cc taper_W9124H)

Chỉ PDS II tan tổng hợp đơn Sợi polydioxanone số 3/0, 70cm, kim tròn đầu tròn SH taterpoint plus 26mm, 1/2 vòng tròn. W9124H

Johnson & Johnson Medical Limted; Johnson & Johnson Medical International

Anh Hộp/ 36 tép Tép 120.540

416 Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 lớp polymer tự tiêu, các cỡ

Stent phủ thuốc BioMatrix Alpha

Biosensors Interventional Technologies Pte.Ltd

Singapore 1 Cái/ Hộp Cái 44.000.000

417 Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 không có lớp polymer, các cỡ

Stent phủ thuốc BioFreedom Biosensors Europe SA

Thụy Sỹ 1 Cái/ Hộp Cái 40.150.000

418 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, các cỡ

Bóng nong mạch vành Powerline

Biosensors Interventional Technologies Pte.Ltd

Singapore 1 Cái/ Hộp Cái 6.630.000

419 Polypropylene Mesh dùng trong điều trị thoát vị bẹn 10cm x 5cm

Surgimesh WN 5x10cm Apside Pháp 01 hộp/5 Miếng

Miếng 655.788

420Chỉ không tiêu tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tam giác ngược (▼) 26mm, 3/8C

Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, kim tam giác 26 mm, S20E26

CPT Việt Nam H/24 tép Tép 14.700

421Chỉ Polypropylene 2/0 90cm-30mm 1/2c - kim tròn 2 đầu

Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2c, dài 26 mm, PP30MM26L90

CPT Việt Nam H/24 tép Tép 68.250

422 Chỉ không tan tự nhiên 3/0 kim trònChỉ Caresilk (Silk) số 3/0, kim tròn dài 26 mm, S20A26

CPT Việt Nam H/24 tép Tép 14.700

423 Chỉ không tan tự nhiên 3/0 x 12 sợiChỉ Caresilk (Silk) số 3/0, không kim, 12 sợi x 75 cm, S2012

CPT Việt Nam H/24 tép Tép 16.800

424 Uri-Screen 11 Uri-Screen 11 Dutch Đức 150 Test/Hộp Test 4.179

425 Acid solution Acid solution Cypress Bỉ 4x100 ml/Hộp

Hộp 1.513.050

426 Albumin Albumin 2x125ml Cypress Bỉ2x125 ml/Hộp

Hộp 1.148.700

427 Alpha amylase Alpha amylase 5x20/1x20ml Greiner Đức5x20/1x20

ml/HộpHộp 2.971.500

Page 24

Page 25: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

428 Bilirubin Direct - DCBilirubin Direct-DC 5x20/2x10ml

Greiner Đức5x20/2x10

ml/HộpHộp 1.078.350

429 Bilirubin Total DCBilirubin Total DC 5x20/2x10ml

Greiner Đức5x20/2x10

ml/HộpHộp 1.069.950

430 Calibrator Serum Level 3 Calibrator serum level 3 - 1x5ml

Randox Anh 5 ml/Hộp Hộp 727.650

431 Cholesterol Cholesterol 4x100ml Greiner Đức4x100 ml/Hộp

Hộp 2.446.500

432 Cleaning solution Cleaning solution Cypress Bỉ 825 ml/Hộp Hộp 1.524.600

433 Creatinine kit Creatinine kit 2x125ml Cypress Bỉ 2x125 ml/Hộp

Hộp 1.277.850

434 Detecto-Enz Plus Detecto-Enz Plus 100ml Biomed Brokers

Argentina 100 ml/chai Chai 752.850

435 Dilu RB Dilu RB-CD 20LBiomed Brokers

Argentina 20 lít/thùng Thùng 2.871.750

436 GGT GGT 4x50/2x20ml Greiner Đức4x50/2x20

ml/HộpHộp 3.430.350

437 Glucose Glucose 4x100ml Greiner Đức4x100 ml/Hộp

Hộp 901.950

438 GOT (ASAT) GOT (ASAT) 4x66/4x16ml Greiner Đức4x66/4x16

ml/HộpHộp 1.881.600

439 GPT (ALT) GPT(ALT) 4x66/4x16ml Greiner Đức4x66/4x16

ml/HộpHộp 1.881.600

440 HDL Cholesterol directHDL cholesterol direct 4x25/2x17ml

Greiner Đức4x25/2x17

ml/HộpHộp 4.357.500

441 LDL Cholesterol directLDL cholesterol direct 4x25/2x17ml

Greiner Đức4x25/2x17

ml/HộpHộp 8.631.000

442 Lyse CF-RB Lyse CF-RB CD 5LBiomed Brokers

Argentina 5 lít/thùng Thùng 7.574.700

443 Sample cup Sample cup (1000 cái/gói) Peripheral Mỹ 1000 cái/gói Gói 1.142.900

444 Sheath Liquid RB Sheath Liquid RB 5LBiomed Brokers

Argentina 5 lít/thùng Thùng 7.172.550

445 Total protein Total protein 2x125ml Cypress Bỉ 2x125 ml/Hộp

Hộp 1.247.400

446 Triglycerides Triglycerides 4x100ml Greiner Đức4x100 ml/Hộp

Hộp 3.861.900

447 Urea UV Urea UV 4x100/4x20ml Greiner Đức4x100/4x20

ml/HộpHộp 3.326.400

448 Uric Acid Uric Acid 4x66/4x16ml Greiner Đức4x66/4x16

ml/HộpHộp 2.971.500

449 Cồn 70 độ Alcool 700

Chi nhánh Cty CPDP OPC

tại Bình Dương - Nhà máy DP OPC

Việt Nam Can 20 lít Lít 22.000

450Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ không chịu nhiệt Glutaraldehyde 2,55% 5 Lít

Dung dịch khử khuẩn dụng cụ Cidex 14 Day (Cidex Activated)

Johnson & Johnson

Anh Can 5 lít Can 371.490

451Vật liệu cầm máu Surgicel tự tiêu 10x20cm, có tính kháng khuẩn

Vật liệu cầm máu SURGICEL tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10 x 20 cm

Ethicon SARL Thụy SĩHộp/12 Miếng

Miếng 425.880

Page 25

Page 26: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

452Băng đựng hóa chất 58% H2O2 dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp Sterrad 100S

Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes

Johnson&Johnson

Thụy Sỹ Hộp/5 băng Băng 1.852.200

453Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp Sterrad 100S

Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S

Johnson&Johnson

Mỹ Hộp/1 bộ Bộ 17.928.900

454Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp Sterrad 100S

Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S

Johnson&Johnson

Mỹ Hộp/1 bộ Bộ 27.661.920

455

Chỉ khâu không tan tổng hợp polypropylene đơn sợi số 4/0, dài 75cm, 2 kim tròn 3/8C, đầu tròn 17 mm

Chỉ PROLENE không tan đơn sợi Polypropylene số 4/0, dài 75cm, 2 kim tròn, đầu tròn 17 mm, F1840

Ethicon, LLC Mỹ Hôp/36 tép Tép 118.230

456

Dung dịch tẩy rửa dụng cụ: 5% Protease subtilisin Enzyme + Enzymatic Detergent, hiệu quả trong 1 phút, PH trung tính, không gây mòn dụng cụ

Dung dịch khử khuẩn bề mặt dụng cụ Cidezyme 5L. 2260

Johnson&Johnson

Mỹ Can/5 lít Can 2.218.920

457Giấy in kết quả 2 lớp dùng cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp Sterrad 100S

Giấy in 2 lớp dùng cho máy Sterrad 100S

Johnson&Johnson

Mỹ Hộp/1 cuộn Cuộn 315.920

458Keo dán da N-butyl-2-cyanoacylat, dùng ngoài cơ thể

Keo dán da DERMABOND thành phần 2-octyl cyanoacrylate. Ống 0,5ml (Hộp 12 ống) AHV12

Ethicon, LLC Mỹ Hộp/ 12 lọ Lọ 164.325

459

Miếng dán sát khuẩn chứa Chlorhexidine Gluconate 86.8-> 92mg, đường kính 2,5cm, lưu được 7 ngày

Miếng dán sát khuẩn Biopatch 86mg, 92mg. 44150,44151,44152

Johnson&Johnson

MỹHộp/10 miếng

Miếng 143.115

460Mực in dùng cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp Sterrad 100S

Mực in dùng cho máy Sterrad 100S

Johnson&Johnson

Mỹ Hộp/1 băng Hộp 310.970

461Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 200mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ, tương thích máy Sterrad

Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ-12420

Johnson&Johnson

Mỹ Thùng/4 cuộn Cuộn 2.836.460

462Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 75mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ, tương thích máy Sterrad

Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ-12407

Johnson&Johnson

Pháp Thùng/6 cuộn Cuộn 1.147.740

463

Viên nén khử khuẩn dụng cụ bề mặt dạng sủi tan nhanh trong nước tạo PH acid chứa 2,5g Troclosense sodium

Viên nén khử khuẩn Presept 2.5g

Johnson&Johnson

Ireland Hộp/100 viên Viên 4.920

464Băng đựng hóa chất STERRAD NX cassettes (hoặc tương đương)

Băng đựng hóa chất STERRAD NX cassettes

Johnson&Johnson Medical

Switzerland Hộp/5 băng Hộp 9.261.000

465Băng đựng hóa chất Strerrad 100NX cassettes (hoặc tương đương)

Băng đựng hóa chất STERAD 100NX cassettes

Johnson&Johnson Medical

Switzerland Hộp/2 băng Hộp 4.260.375

466

Chỉ tan tổng hợp đơn sợi polydioxanone, 5/0, dài tối thiểu 90cm kim tròn Ethalloy 17mm, 1/2C (hoặc tương đương)

Chỉ phẫu thuật PDS II số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn plus RB-1 Ethalloy 17mm, 1/2C- W9108H

Johnson & Johnson Medical Limted

United Kingdom

Hộp/ 36 tép Tép 204.120

Page 26

Page 27: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

467Chỉ Vicryl 4.0 (W9113) (H/11M)(Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 4) hoặc tương đương

Chỉ Vicryl tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910+ vỏ bao polyglactin 370 số 4/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn 20 mm, 1/2 vòng tròn

Johnson & Johnson Medical GmBH

ĐứcHộp/ 12

miếngMiếng 70.350

468Dây dẫn can thiệp ái nước có trợ lực xoay, các cỡ

Merit Laureate Merit Medical Ireland Hộp 5 cái Cái 843.750

469Sheath mạch quay bằng polythylene và polypropylene, các cỡ

Prelude RadialMerit Medical Systems, Inc

Mỹ 5 cái/ Hộp Cái 550.000

470 CO2 CO2 SOVIGAZ Việt Nam Kg 11.550

471 Oxy lỏng Oxy lỏng SOVIGAZ Việt Nam Kg 5.280

472 Oxy lớn Oxy lớn SOVIGAZ Việt Nam Chai 6m3

Chai 6m3 49.500

473 Oxy nhò Oxy nhò SOVIGAZ Việt Nam Chai 500 lítChai 500

lít27.500

474 Dây dẫn hướng NITINOL Dây dẫn hướng NITINOL Endo - Flex Đức Cái 4.900.000

475 Rọ kéo sỏi đường mật Rọ kéo sỏi đường mật Endo - Flex Đức Cái 6.900.000

476Stent đuôi heo PE 20408007 (Stent nhựa đường mật)

Stent đuôi heo PE 20408007 Endo - Flex Đức Cái 949.725

477 Alanine Aminotransfe rase Alanine Aminotransferase Abbott G7/Châu ÂuHộp/3621

TestsTest 3.615

478 ARC AFP CAL ARC.AFP Calibrators Abbott G7/Châu ÂuHộp/6 lọ x

4mLHộp 2.366.700

479 ARC Ferritine 100Test ARC Ferritin Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/100

TestsTest 54.886

480 ARC HBsAg Qualitative CTLARC HBsAg Qualitative II Controls

Abbott G7/Châu ÂuHộp/2 lọ x

8mLHộp 2.008.125

481 ASTASPARTATE AMINOTRANS FERASE Reagent kit

Abbott G7/Châu ÂuHộp/3621

TestsTest 3.441

482 Cholesterol Cholesterol Abbott G7/Châu ÂuHộp/3032

TestsTest 2.892

483 C-Reactive Protein CalibratorsC-Reactive Protein Calibrators 0.5-32

Abbott G7/Châu ÂuHộp/7 lọ x

2mLMl 303.435

484 Direct LDL Reagent kit Direct LDL Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/450

TestsTest 25.704

485 Ferritine CAL ARC Ferritin Calibrators Abbott G7/Châu ÂuHộp/2 lọ x

4mLHộp 2.315.250

486 FREE T3 CAL ARC Free T3 Calibrators Abbott G7/Châu ÂuHộp/2 lọ x

4mLHộp 2.366.700

487 FREE T3 CAL ARC Free T3 Calibrators Abbott G7/Châu ÂuHộp/2 lọ x

4mLHộp 2.366.700

488 FREE T4 CAL ARC Free T4 Calibrators Abbott G7/Châu ÂuHộp/6 lọ x

4mLHộp 2.366.700

489 Gamma-Glutamyl Trans feraseGamma-Glutamyl Transferase

Abbott G7/Châu ÂuHộp/1500

TestsTest 2.205

490 Glucose Glucose Abbott G7/Châu ÂuHộp/1500

TestsTest 2.772

491 HIV AG/AB COMBO CALARC HIV Ag/Ab Combo Calibrator

Abbott G7/Châu ÂuHộp/1 lọ x

4mLHộp 2.315.250

492 HIV AG/AB COMBO CTLARC HIV Ag/Ab Combo Controls

Abbott G7/Châu ÂuHộp/4 lọ x

8mLHộp 2.008.125

493 Multiconstituent Calibrators CC MCC Calibrators Abbott G7/Châu ÂuHộp/6 lọ x

5mLML 40.950

494 PCTARCHITECT BRAHMS PCT Reagent kit

Abbott G7/Châu ÂuHộp/100

TestsTest 195.145

Page 27

Page 28: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

495 PCT CALARCHITECT BRAHMS PCT Calibrators

Abbott G7/Châu ÂuHộp/6 lọ x 2

mlHộp 4.347.000

496 PCT CONTROLARCHITECT BRAHMS PCT Controls

Abbott G7/Châu ÂuHộp/6 lọ x 3

mlHộp 2.898.000

497 Triglyceride Triglyceride Abbott G7/Châu ÂuHộp/3032

TestsTest 6.024

498 TROPONIN HS CALARC STAT High Sensitive Troponin-I Calibrators

Abbott G7/Châu ÂuHộp/6 lọ x

4mLHộp 2.366.700

499 TROPONIN I HSARC STAT High Sensitive Troponin-I Reagent kit

Abbott G7/Châu ÂuHộp/100

TestsTest 61.604

500 TROPONIN I HSARC STAT High Sensitive Troponin-I Reagent kit

Abbott G7/Châu ÂuHộp/100

TestsTest 61.604

501 Acid Wash Acid Wash Abbott G7/Châu ÂuThùng/2x

500mLThùng/ 2 lọx500ml

2.463.300

502 ARC. Cyfra 21-1 Calibrators ARC Cyfra 21-1 Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.315.250

503 ARC. Cyfra 21-1 Controls ARC Cyfra 21-1 Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mL Hộp 2.008.125

504 ARC. Cyfra 21-1 Reagent kit ARC Cyfra 21-1 Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 TestHộp 100

Tests8.788.500

505 ARC.AFP 2 Reagent kit ARC AFP Reagent Kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 TestHộp/ 100

Tests4.816.827

506 ARC.AFP 3 Reagent kit ARC AFP Reagent Kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 TestHộp 500

Tests26.492.550

507 ARC.CA 12.5 Reagent kits ARC CA 125 II Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 TestHộp 100

Tests11.087.045

508ARC.Prolactin Reagent kit (100Tests)

ARC Prolactin Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 TestHộp 100

Tests5.488.636

509 ARC.sample cups ARC sample cups Abbott G7/Châu Âu Hộp/1000 cáiHộp/1.000

cái567.732

510 BHCG CALARC Total β-hCG Calibrators

Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mLHộp/ 6 lọx4 ml

2.366.700

511 BILIRUBIN TOTAL 2750 Test Total bilirubin Abbott G7/Châu ÂuHộp/2750

TestHộp 2.750

Test6.798.000

512 BNP Controls ARC BNP Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mLHộp/3 lọx8ml

2.050.750

513 CA 19-9 CTL ARC CA 19-9XR Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mLHộp/ 3 lọx8ml

2.052.750

514 CC AMYLASE 500 Test (7D58-21) Amylase Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 Test Hộp 4.465.125

515 CC GLY HBA1C RGT CC HbA1c reagent Abbott G7/Châu Âu Hộp/300 TestHộp 300

Test8.424.486

516 CEA Reagent H2000 kit ARC CEA Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/2000

TestHộp 2000

Tests113.505.000

517 CEA Reagent kit (100Tests) ARC CEA Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 TestHộp 100

Tests5.488.636

518 CEA RGT ARC CEA Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 TestHộp 500

Tests28.376.250

519 CREATININE CREATININE Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/1875

TestHộp 1.875

Tests2.693.250

520 DETERGENT A Detergent A Abbott G7/Châu ÂuThùng/2x

500mLThùng 2.955.960

521 ESTRADIOL CAL ARC Estradiol Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x5mL Hộp 2.366.700

522 FREE PSA RGT ARC Free PSA Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 TestHộp 100

Tests10.964.100

523 FSH CAL ARC FSH Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700

524 FSH RGT ARC FSH Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 Test Hộp 30.187.500

525 GLY HBA1C CAL CC HbA1c Calibrator Abbott G7/Châu ÂuHộp/2 lọ x

1.6mLHộp 2.052.750

Page 28

Page 29: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

526 HBSAB CAL ARC Anti-HBs Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.315.250

527 HBSAG QUALITATIVE CALARC HBsAg Qualitative II Calibrators

Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.315.250

528 HBSAG QUALITATIVE RGT ARC HBsAg Qualitative II Reagent kit

Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 TestHộp 500

Tests19.594.432

529 HCV CAL ARC Anti-HCV Calibrator Abbott G7/Châu Âu Hộp/1x4mL Hộp 2.315.250

530 HCV RGT ARC Anti-HCV Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/2000

TestHộp 2.000

Tests214.978.000

531 HDL DIRECT Ultra HDL Abbott G7/Châu ÂuHộp/1440

TestHộp 1.440

Test16.916.445

532HIV COMBO AG/AB RGT (400 Tests)

ARC HIV Ab/Ab Combo Reagent kit

Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 TestHộp 500

Tests26.492.550

533HIV COMBO AG/AB RGT (2000 Tests)

ARC HIV Ab/Ab Combo Reagent kit

Abbott G7/Châu ÂuHộp/2000

TestHộp 2.000

Tests98.532.000

534 LDH Lactate Dehydrogenase Abbott G7/Châu ÂuHộp/1300

TestHộp 1.300

Test2.787.750

535 LH CAL ARCHITECT LH Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.366.700

536 LIQUID BILIRUBIN CAL Bilirubin Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x5mL Hộp 2.197.125

537 NH3 Reagent CC AMONIAC (ULTRA) Abbott G7/Châu Âu Hộp/243 TestHộp 243

Test7.407.855

538 NH3Control Ammonia Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x5mL Hộp 1.835.400

539 PRE-TRIGGER SOLUTION ARC Pre-Trigger Solution Abbott G7/Châu ÂuHộp/4x975m

LHộp/ 4

lọx975ml3.276.120

540 SEPTUM ARC septum Abbott G7/Châu Âu Hộp/200 cái Hộp 4.748.364

541 SHBG CAL ARC SHBG Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x2mLHộp/6 lọx2ml

2.366.700

542 SHBG CTL ARC SHBG Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x4mLHộp/3 lọx4ml

2.052.750

543 TESTOSTERONE CALARC 2nd generation Testosterone Calibrators

Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mLHộp/ 6 lọx4ml

2.366.700

544 TESTtOSTERONE RGTARC 2nd generation Testosterone Reagent Kit

Abbott G7/Châu Âu Hộp/400 TestHộp 400

Tests23.647.680

545 TOTAL PROTEIN Total protein Abbott G7/Châu ÂuHộp/3622

TestHộp 3.622

Tests4.364.115

546 TOTAL PSA RGT (500 Tests) ARC Total PSA Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 TestHộp 500

Tests54.820.500

547 TSH CAL ARC TSH Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700

548 TSH RGT (100 Tests) ARC TSH Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 TestHộp 100

Tests4.816.827

549 Urine/CSF Protein Cal CC URINE / CSF Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/5x5mL Hộp 2.315.250

550 Urine/CSF Protein Reagent Urine/CSF Protein Abbott G7/Châu Âu Hộp/209 TestHộp 209

Test2.315.250

551ARC HBSAG QUALITATIVE II Reagent

ARCHITECT HBSAG QUALITATIVE II REAGENT KIT 4x500T

Abbott Ireland 2000 Tests Hộp 78.458.000

552 ARC. Anti HBs Reagent kitArchitect Anti HBs Reagent kit 4X500T

Abbott Ireland 2000 Tests Hộp 80.618.000

553 ARC.BNP Calibrators Architect BNP Calibrators Abbott United States 6 lọ x 4 ml Hộp 2.366.700

554 ARC.BNP Reagent kit Architect BNP Reagent kit 1x100T

Abbott United States 100 Tests Hộp 34.655.250

555 ARC.CA 125 Calibrators Architect CA 125 Calibrators Abbott United States 6 lọ x 4 ml Hộp 2.315.250

556 ARC.CA 19-9 Calibrators Architect CA 19-9 Calibrators

Abbott United States 6 lọ x 4 ml Hộp 2.366.700

Page 29

Page 30: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

557 ARC.CA 19-9 Reagent kitsArchitect CA19-9 Reagent kit 4X100T

Abbott United States 400 Tests Hộp 48.300.000

558 ARC.CEA Calibrators Architect CEA Calibrators Abbott Ireland 2 lọ x 4 ml Hộp 2.366.700

559 ARC.Concentrated Wash Buffer Architect Concentrated Wash Buffer

Abbott Ireland 4 lọ x 975 ml Thùng 1.108.484

560 ARC.Cortisol Calibrators Architect Cortisol Calibrators

Abbott United States 6 lọ x 4 ml Hộp 2.315.250

561 ARC.Cortisol Reagent kitArchitect Cortisol Reagent kit 1x100T

Abbott United States 100 Tests Hộp 7.728.000

562 ARC.Free PSA Calibrators Architect Free PSA Calibrators

Abbott Ireland 2 lọ x 4 ml Hộp 2.366.700

563 ARC.Free T3 Reagent kit ARCHITECT FREE T3 REAGENT KIT 1x500T

Abbott Ireland 500 Test Hộp 21.131.500

564 ARC.HS Troponin Controls ARCHITECT STAT HIGH SENSITIVE TROPONIN-I CONTROLS

Abbott Ireland 3 lọ x 8 ml Hộp 2.052.750

565 ARC.HS Troponin Reagent kit ARCHITECT STAT HIGH SENSITIVE TROPONIN-I REAGENT KIT 1x500T

Abbott Ireland 500 Tests Hộp 34.534.500

566 ARC.Intact PTH Calibrators ARCHITECT INTACT PTH CALIBRATORS

Abbott Spain 6 lọ x 4 ml Hộp 2.366.700

567 ARC.probe conditioning solutionARCHITECT PROBE CONDITIONING SOLUTION

Abbott Ireland 4 lọ x 25 ml Hộp 5.911.920

568 ARC.Prolactin Calibrators ARCHITECT PROLACTIN CALIBRATORS

Abbott Ireland 2 lọ x 4 ml Hộp 2.366.700

569 ARC.Total BHCG Reagent kitARCHITECT TOTAL B-HCG REAGENT KIT 1x100T

Abbott Ireland 100 Tests Hộp 5.488.636

570 ARC.Total PSA Calibrators ARCHITECT TOTAL PSA CALIBRATORS

Abbott Ireland 2 lọ x 4 ml Hộp 2.366.700

571 ARC.TSH Reagent kit ARCHITECT TSH REAGENT KIT 4x500T

Abbott Ireland 2000 Tests Hộp 98.532.000

572Technopath MCC - Multichem IA Plus Tri-Level (Assayed)

Technopath MCC - Multichem IA Plus Tri-Level (Assayed)

Abbott Ireland3x4x5ml

(60ml)Hộp 2.422.245

573Technopath MCC - Multichem S Plus Level 1 (Assayed)

Technopath MCC - Multichem S Plus Level 1 (Assayed)

Abbott Ireland 12 lọ x 5 ml Hộp 2.730.735

574Technopath MCC - Multichem S Plus Level 2 (Assayed)

Technopath MCC - Multichem S Plus Level 2 (Assayed)

Abbott Ireland 12 lọ x 5 ml Hộp 2.791.425

575Technopath MCC - Multichem S Plus Level 3 (Assayed)

Technopath MCC - Multichem S Plus Level 3 (Assayed)

Abbott Ireland 12 lọ x 5 ml Hộp 2.730.735

576Technopath MCC - Multichem U Bi-Level (Assayed)

Technopath MCC - Multichem U Bi-Level (Assayed)

Abbott Ireland 12 lọ x 5 ml Hộp 8.452.500

577 Albumin BCG hoặc tương đương Albumin BCG; 7D53-23 Abbott G7/Châu ÂuHộp/2607

testHộp 4.397.610

578Alkaline Phosphatase hoặc tương đương

Alkaline Phosphatase; 7D55-21

Abbott G7/Châu ÂuHộp/ 1500

testHộp 4.536.000

579Alkaline Wash solution hoặc tương đương

Alkaline Wash solution; 9D31-20

Abbott G7/Châu ÂuHộp/2 x 500

mlHộp 2.524.500

580ARC ESTRADIOL Reagent kit hoặc tương đương

Architect Estradiol Reagent kit; 7K72-25

Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Hộp 5.488.636

Page 30

Page 31: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

581ARC FREE T3 Reagent kit hoặc tương đương

Architect Free T3 Reagent kit ; 7K63-25

Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Hộp 4.145.018

582ARC FREE T4 Reagent kit hoặc tương đương

Architect Free T4 Reagent kit ; 7K65-29

Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Hộp 4.145.018

583ARC FSH Reagent kit hoặc tương đương

Architect FSH Reagent kit ; 7K75-25

Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Hộp 5.488.636

584ARC Intact PTH Reagent kit hoặc tương đương

Architect Intact PTH Reagent kit; 8K25-25

Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Hộp 5.488.636

585ARC LH Reagent kit hoặc tương đương

ARCHITECT LH Reagent; 2P40-25

Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Hộp 5.488.636

586ARC. Anti HBs Controls hoặc tương đương

Architect Anti-HBs Controls; 7C18-10

Abbott G7/Châu Âu Hộp/3 x 8 ml Hộp 2.008.125

587ARC. Anti HBs Reagent kit hoặc tương đương

Architect Anti-HBs Reagent kit; 7C18-25

Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Hộp 4.030.855

588ARC.Anti HCV Controls hoặc tương đương

Architect Anti-HCV Controls; 6C37-10

Abbott G7/Châu Âu Hộp/2 x 8 ml Hộp 2.008.125

589ARC.Anti HCV Reagent kit hoặc tương đương

Architect Anti-HCV Reagent kit; 6C37-27

Abbott G7/Châu Âu Hộp/ 100 test Hộp 11.448.675

590 Detergent B hoặc tương đương Detergent B; 2J94-21 Abbott G7/Châu ÂuHộp/2 x 400

mlHộp 21.184.380

591 Phosphorus hoặc tương đương Phosphorus; 7D71-22 Abbott G7/Châu ÂuHộp/ 2800

testHộp 4.843.125

592Urea Nitrogen Reagent kit 1500 Tests hoặc tương đương

Urea Nitrogen Reagent kit; 7D75-21

Abbott G7/Châu ÂuHộp/ 1500

testHộp 3.874.500

593 Uric Acid hoặc tương đương Uric Acid; 3P39-21 Abbott G7/Châu ÂuHộp/ 1300

testHộp 2.646.000

594Water bath additive hoặc tương đương

Water bath additive; 9D29-20

Abbott G7/Châu ÂuHộp/2 x 500

mlHộp 2.463.300

595

Dung dịch khử trùng dụng cụ: 9,75% Didecyldimethylammonium chloride + 1% Poly hexamethylenebiguanide chlorhydrate

Dung dịch ngâm làm sạch và khử khuẩn dụng cụ HEXANIOS G+R (5 lít)

Anios Pháp Can/5 lít Can 1.365.000

596 Giấy thử độ tiệt trùng ướt Băng keo chỉ thị nhiệt 19mm x 50m

VP Canada Cuộn 78.000

597

Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp (2/0 ) dài 75cm, kim tam giác 3/8 kim 26mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon, khâu gân, da.

Chỉ không tiêu Daylon đơn sợi tổng hợp (2/0 ) dài 75cm, kim tam giác 3/8 kim 26mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon, khâu gân, da.

Dogsan Thổ Nhĩ Kỳ Hộp/ 12 tép Tép 19.950

598

Chỉ tan tổng hợp đa sợi 4/0, dài 75 cm, kim tròn 20 mm,1/2C, bằng thép 302 kim bọc silicon. Tan hoàn toàn 60-90 ngày

Chỉ tiêu Pegesorb tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0, dài 75cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 20mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, được bọc Silicon. Tan hoàn toàn 60-90 ngày

Dogsan Thổ Nhĩ Kỳ Hộp/ 12 tép Tép 60.900

599Mask thanh quản 2 nòng các số từ 1-5

Mask thanh quản 2 nòng các số từ 1-5

LMA (Teleflex)

Mỹ/ Seychelles 10 cái/ Hộp Cái 6.297.900

600 Miếng lưới polypropylen 5x10cm

Lưới điều trị thoát vị Vizycare Polypropylene Mesh dùng trong phẫu thuật thoát vị, cỡ 6cm x 11cm

Vizyon Thổ Nhĩ Kỳ10 miếng/

HộpMiếng 314.790

Page 31

Page 32: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

601Bột cầm máu tự tiêu, thành phần Polysachride biến tính có khả năng hấp phụ 1 g (kèm vòi bơm dài 10cm)

Bột cầm máu tự tiêu Perclot loại 1 g (kèm vòi bơm dài 10cm) Mã: CPS0001

Starch Medical Trung Quốc 5 gói/Hộp Gói 2.490.000

602 Hộp petri 90cm Đĩa Petri nhựa Ø 90 HTMHồng Thiện

MỹViệt Nam

500 cái/ thùng

Cái 1.870

603 Ống đựng huyết thanh (serumplast) Ống nghiệm Serum HTM (2,500 ống/thùng)

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam2500 cái/

thùngCái 714

604 Ống nhựa không nắpỐng nghiệm nhỏ PS không nắp 5ml - HTM

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam 500 cái/bịch Cái 231

605 Lọ nhựa PS vô trùng lấy mẫu 50mlLọ nhựa dung tích 50 ml có nhãn tiệt trùng - HTM

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam Bịch / 1 cái Cái 1.680

606 Đầu cone xanh (Gói/500 cái) Đầu col xanh 200-1000 ulJiangsu Kangjian

Trung Quốc 500 cái/ bịch Cái 121

607 Thuốc nhuộm Gram Bộ nhuộm Gram 100ml*4Hồng Thiện

MỹViệt Nam 4 lọ x 100ml Bộ 252.000

608Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt mổ hở 75mm, tự điều chỉnh độ đóng kim 3D, 6 hàng kim Titanium alloy

Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm công nghệ kim 3D, kim bằng Titanium Alloy, SR75

Johnson & Johnson

Mỹ Mexico Hộp/12 cái Cái 1.540.770

609Clip kẹp mạch máu nội soi cỡ trung bình-lớn

Clip mạch máu cỡ trung bình lớn bằng Titanium

Johnson & Johnson

Mỹ MexicoHộp/108 cái

(Vĩ /6 cái)Vĩ 216.600

610Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm, công nghệ kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1,5-2,0mm

Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm, công nghệ kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1.5-2.0mm, NTLC75

Johnson & Johnson

Mỹ Mexico Hộp/3 cái Cái 5.313.000

611 Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng (CDH21/25/29/33A), (hoặc tương đương)

Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong Proximate

Ethicon Endo Surgery -

Johnson & Johnson

USA 3 cái/ Hộp Cái 8.855.000

612 Kim chích cầm máu/ chích xơKim chích cầm máu/ chích xơ

MTW Đức Gói/cái Cái 600.000

613 Kềm sinh thiết dạ dày/đại tràngKềm sinh thiết dạ dày/đại tràng

MTW Đức Cái/ gói Hộp 5.970.000

614 Rọ lấy sỏi đường mật Rọ lấy sỏi đường mật MTW Đức Cái/ gói Hộp 7.800.000

615Foley 2 way số 16 (có tráng Silicon trong lồng ống)

Ống thông (Foley) 2 nhánh số 16 (có tráng Silicon trong lồng ống)

Merufa Việt Nam10 cái/Hộp,

40 Hộp/thùngCái 8.505

616Foley 2 way số 24 (có tráng Silicon trong lồng ống)

Ống thông (Foley) 2 nhánh số 24 (có tráng Silicon trong lồng ống)

Merufa Việt Nam10 cái/Hộp,

40 Hộp/thùngCái 12.000

617 Penrose Ống Penrose tiệt trùng Merufa Việt Nam 100 cái / bịch Sợi 3.150

618Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh 16 (có tráng Silicon trong lồng ống)

Ống thông (Foley) 2 nhánh số 16 (có tráng Silicon trong lồng ống)

Merufa Việt Nam10 cái/Hộp,

40 Hộp/thùngCái 8.505

619 Acid Citric Acid Citric WeiFang Trung Quốc Bao 25 kg Kg 36.300

620

Kim sinh thiết vú, gan, thận, phổi, tuyến giáp, tuyến tiền liệt bằng thép không gỉ, đường kính kim 12G ->20G, dài 10 -> 20cm, dùng cắt mô dài 19mm, sâu 15 -> 22mm dùng theo súng Magnum

Kim sinh thiết Magnum. Hãng SX: Bard

Bard Mỹ Hộp/10 cái Cái 720.000

621Bộ xét nghiệm hơi thở C14 cho máy chẩn đoán Helicobacter Pylori HUBT – 20A1

Bộ xét nghiệm hơi thở C14 cho máy chẩn đoán Helicobacter Pylori HUBT - 20A1

Headway Trung Quốc01 bộ bao

gồm 01 viên, 01 card

Bộ 450.000

Page 32

Page 33: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

622 PYLORI TestBộ phát hiện vi khuẩn H.Pylori

Nam Khoa Việt Nam Hộp 20 Test Test 10.000

623 Đĩa giấy tẩm kháng sinh các loạiĐĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS các loại

Nam Khoa Việt Nam Lọ 50 đĩa Lọ 55.000

624 Pipette pasteur nhựa vô trùng Pipette nhựa vô trùng Nam Khoa Việt Nam Bịch/ 50 cái Cái 1.450

625 Tăm bông que gỗ vô trùng Tăm bông vô trùng lấy mẫu Nam Khoa Việt Nam Bịch 50 que Que 2.350

626 Môi trường cấy máu BHI hai pha Chai cấy máu Nam Khoa Việt Nam Bịch 48 chai Chai 37.000

627 Macfarland (Độ đục chuẩn 0.5 McF)Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS độ đục chuẩn 0,5McF + M1041AB

Nam Khoa Việt Nam Lọ 3ml Lọ 55.000

628 Que cấy nhựa 10 mclQue cấy nhựa vô trùng + SE015PWa

Nam Khoa Việt Nam Bịch 50 que Que 900

629 (OXD) OxidaseĐĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ-ĐSH Oxidase

Nam Khoa Việt Nam Lọ 20 đĩa Lọ 35.000

630 BacitracinĐĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ-Bacitracin

Nam Khoa Việt Nam Lọ 20 đĩa Lọ 36.000

631 Chromagar 90mmĐĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn (Chromagar 90)

Nam Khoa Việt Nam Hộp 10 đĩa Đĩa 38.000

632 Băng keo lụa có lõi 2,5cmx5mUrgosyval 2.5cm x 5m (không Hộp)

Urgo Thái Lan Hộp 12 cuộn Cuộn 16.830

633 Rửa tay Chlohexidine 4% 5L Clincare 4 Opodis Pharma Việt Nam Thùng 4

Bình x 5 lítBình 876.750

634Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidine alphaterpineol 500ml

Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidine alphaterpineol 500ml (Clincare 500ml)

Opodis pharma Việt NamThùng 12

chai x 500mlChai 65.000

635Găng tay khám cao su nhân tạo, không bột, đầu ngón tay nhám.

Găng tay khám bệnh không bột (loại cao su tổng hợp)

Công Ty Cổ Phần Găng

Tay Việt NamViệt Nam Hộp 50 đôi Đôi 1.400

636Catheter tĩnh mạch trung tâm 7F ba nòng có phủ chất kháng khuẩn

Certofix Protect Trio V 720 B.Braun Đức Thùng/ 10 bộ Bộ 900.900

637 Vật liệu tắc mạchHạt nút mạch (Embospheres Micropheres in syringe) - 2ml

Biosphere Medical, S.A

PhápHộp 5 lọ/ Hộp 1 lọ

Lọ 5.400.000

638 Hematoxylin Hematoxylin Merck Đức 500 ml/lọ Lọ 880.000

639

Bộ dẫn lưu đường mật, thận qua da, mềm, có dây để cố định đầu ống thông, có thể chọc 1 thì hay phương pháp Seldinger, gồm: 1 catheter có khóa bằng polyurethane, cản quang, không bị gấp khúc, 1 trocar, 1 kim chọc, 1 spit straightener, cỡ 6F -> 16F (Mono J có kim các số)

Pigtail Drainage Catheter Set Bioteque Đài Loan Gói / 1 bộ Bộ 1.102.500

640Túi dẫn lưu dịch 800ml bằng PVC, có thể kết nối với ống dẫn lưu mật ra da

Drainage Bag LU 800 Bioteque Đài Loan Gói / cái Cái 58.800

641Bình dẫn lưu áp lực thấp dùng dẫn lưu sau phẫu thuật chỉnh hình và tyến giáp

Mini Redon (bao gồm 01 bình 50ml; 1 drain và 1 trocar)

Primed Đức Bao/ bộ Bộ 157.500

642 CELLCLEAN83401621Cellclean (CL-50) 1*50ml

Sysmex Nhật Bản 1x50ml Hộp 2.520.000

643 CELLPACKP88408711 Cellpack (PK-30L) 20lit

Sysmex Singapore 20litx1 Thùng 3.166.000

644 STROMATOLYSER-4DLP98417615 Stromatolyser-4DL 5 lit

Sysmex Singapore 5litx1 Thùng 17.006.000

Page 33

Page 34: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

645 STROMATOLYSER-FBP94404516 Stromatolyser-FB (5L) (FBA-200A) 5 lit

Sysmex Singapore 5litx1 Thùng 5.472.000

646 06414810 Cuvette (SUC-400A)06414810 Cuvette (SUC-400A)

Sysmex Nhật Hộp/3000 cái Hộp 11.405.542

647 B42191 Actin FSL B42191 Actin FSL Siemens Đức Hộp/ 2mlx10 Hộp 4.306.265

648B423325 Dade Thrombin (B423325 Thrombin (100NIH U/ML) 10 X 1ML )

B423325 Thrombin Siemens Đức Hộp/ 1mlx10 Hộp 3.724.337

649Catheter (Ống thông) đầu cong dùng cho thẩm phân phúc mạc

Peritoneal Dialysis Catheter Set 15F X 63Cm Coiled

Medical Components,

Inc-USA( Chủ sở hữu)

Martech Medical Products-Mexico

(Cơ sở sản xuất)

Mexico Hộp 05 cái Cái 2.900.000

650 Kẹp Catheter PD Catheter ClampBaxter

Healthcare S.AIreland Hộp 12 cái Cái 38.999

651 Kẹp xanhShort Nose Clamp For Outlet Port Of Plastic Container

Baxter Healthcare S.A

Ireland Hộp 12 cái Cái 28.600

652 Nắp đậy (Nắp đóng bộ chuyển tiếp)Minicap With Povidone-Iodine

Baxter Healthcare S.A

Ireland Hộp 60 cái Cái 4.940

653 CLEANING SOLUTION (Clean A)CLEANING SOLUTION (Clean A) (9831700)

IL Mỹ 1x500ml Hộp 2.817.000

654 CUVETTE ACL TOPCUVETTE ACL TOP (29400100)

ILÝ - Tây Ban

Nha2400 cóng Hộp 11.477.000

655 FACTOR DILUENTFACTOR DILUENT (9757600)

IL Mỹ 1 x 100 mL Hộp 998.550

656 FIBRINOGEN-CFIBRINOGEN-C ( 20301100) ( HemosIL Fibrinogen C)

IL Mỹ 10 x2 mL Hộp 10.140.000

657Lọc 3 chức năng (Lọc khuẩn & giữ ẩm), có cổng đo CO2. Tiêu chuẩn Châu Âu

Lọc 3 chức năng (lọc vi khuẩn, làm ẩm không khí trong đường thở, có hệ thống xã khí CO2)

Altera Thổ Nhĩ Kỳ100 Cái /

ThùngCái 27.405

658Dây thở cho máy gây mê, dài 1,5 - 1,8m, sử dụng 1 lần

Dây máy thở máy gây mê tương thích với nhiều loại máy thở

Altera Thổ Nhĩ Kỳ Gói/ 1 sợi Sợi 79.065

659

Rọ lấy sỏi đường mật 4 sợi độ mở 60mm. Tay cầm tháo rời được khi kẹt rọ chiều dài 195cm, đường kính 2,2mm, độ mở 60/25mm 4 sợi 22660

Rọ lấy sỏi đường mật 4 sợi độ mở 60mm. Tay cầm tháo rời được khi kẹt rọ chiều dài 195cm, đường kính 2,2mm, độ mở 60/25mm 4 sợi 22660

G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 8.404.000

660Băng đạn loại nghiêng các cỡ 30-60mm

Băng đạn loại nghiêng các cỡ 30-60mm-Endo GIA Reload with Tri-staple 30-60mm Titanium

Covidien Mỹ Hộp/ 6 cái Cái 4.583.000

661Dụng cụ cắt nội soi đa năng 30mm-60mm

Dụng cụ cắt nối nội soi đa năng 30mm-60mm-Endo GIA Ultra Universal Stapler

Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 5.480.000

Page 34

Page 35: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

662 Dụng cụ cắt trĩ tự động các cỡ

Dụng cụ cắt trĩ tự động các cỡ,Hemorrhoid and prolapse stapler Set with DST series Technology

Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 8.375.000

663Dụng cụ khâu nối thẳng mổ hở, 60mm-80mm

Dụng cụ khâu nối thẳng mổ hở 60mm-80mm GIA Single Use Reload

Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 5.430.000

664Dụng cụ khâu nối vòng các cỡ điều chỉnh được chiều cao

Dụng cụ khâu nối vòng các cỡ-EEA single Use stapler 21mm,25mm,28mm,31mm,33mm

Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 8.375.000

665 Trocar nhựa các cỡTrocar nhựa Versaport các cỡ

Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 1.359.000

666

Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh 0,5% Chlohexidine Gluconate + 70% Ethanol, < 10% ethoxylated lanolin (diệt khuẩn nhanh, dưỡng ẩm, làm mềm tốt)

Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh Microshield Handrub 500ml

Johnson & Johnson / Schulke

Ấn Độ Chai/ 500ml Chai 119.931

667 Cymet Ruby 5L Cymet RubyAvantor

(J.T.Baker)Hà Lan Thùng 5L Thùng 7.800.000

668Serafol ABO+D (Thẻ định nhóm máu đầu giường trước truyền máu)

Serafol ABO+D Sifin GmbH Đức Hộp 100 Test Test 15.900

669Quả lọc phụ cho máy lọc thận 5008S Online HDF - Diasafe plus

Màng lọc dịch phụ Diasafe Plus

Fresenius Medical Care

Đức Quả/Hộp Thùng (Quả) 3.000.000

670 Bộ dây máu thận nhân tạo Bộ dây máu thận nhân tạoFresenius

Medical CareTrung Quốc 32 bộ/thùng Bộ 64.500

671Màng lọc Helixone FX8 (UF coeff: 12,surface 1,4)

Quả lọc máu Helixone FX8 thay thế thận dùng cho bệnh nhân suy thận mãn (UF coeff: 12, surface: 1.4)

Fresenius Medical Care

Germany 20 cái/thùng Cái 320.000

672Màng lọc Highflux Polysulfone HF80S tiệt trùng hơi nước ( hoặc tương đương)

Quả lọc máu High-flux F80S thay thế thận dùng cho bệnh nhân suy thận mãn (UF coeff: 55, surface: 1.8)

Fresenius Medical Care

Germany 12 cái/thùng Cái 484.500

673 Dây cho ăn không nắp các sốỐng thông dạ dày số 6,8,10,12,14,16,18

Suzhou Yudu ChinaHộp/50- 100

cái Sợi 2.625

674Phim X-quang kỹ thuật số lazer tương thích vói máy in KoDak 14x17 inch (35x43cm)

Phim chụp laser Dryview DVB cỡ 14x17inch

Carestream Mỹ Hộp 125 tấm Tấm 58.500

675 Bottle,Gas,Low Pressure Bottle,Gas,Low Pressure OptiMedical USA Hộp/ 1 Bình 2.400.000

676 Casette E-Ca CCA-TS Casette E-Ca CCA-TS OptiMedical USA Hộp/ 25 cái Cái 192.000

677Màng lọc thận Diapes - LF (cho máy thận Formula) (hoặc tương đương)

Màng lọc thận Diapes - LF Bellco Italy Thùng/15 Bộ 295.000

678Màng lọc thận Diapes - HighFlux cho máy Formula

Màng lọc thận Diapes - HF (cho máy Formula)

Bellco Ý 15 cái/ thùng Cái 420.000

679 Lưỡi dao mổ các cỡ Dao mổ Schreiber, số 10,11,12,15,20,21

Schreiber Đức 1c/ gói vô

trùng Cái 2.100

680Bóp bóng giúp thở, tháo rời được, người lớn

Bóp bóng giúp thở loại tháo rời được (người lớn, trẻ em): bóng bóp PVC, mặt nạ, dây oxy, túi oxy, Hộp đựng giấy

Ningbo Greatcare

Trung Quốc1 cái/gói vô

trùngCái 367.500

681 Khóa 3 ngã + Dây 25 cm Khóa 3 ngã có dây nối 25cmNingbo

Greatcare Trung Quốc

1cái/ gói vô trùng

Cái 6.300

Page 35

Page 36: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

682 Nắp đậy kim luồn Nút đậy đuôi kim luồn Poly Medicure Ấn Độ Cái 2.415

683Bóng nong mạch vành semi- compliance có 3 nếp gấp, các cỡ

Bóng nong mạch vành các

cỡ: euca VIEucatech Đức Hộp/ 1 cái Cái 7.623.000

684Stent động mạch vành chất liệu Cobalt Chrome, không bọc thuốc, chiều dài từ 8- 38 mm

Stent mạch vành thường

cobalt chrome: CCFlexEucatech Đức Hộp/ 1 cái Cái 14.860.000

685 Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đườngBộ dẫn truyền cảm ứng 01 đường (DTX Plus PMSET 1DT-XX / M Stopcock

Argon Singapore Hộp 5 cái Cái 357.000

686 Soda Ventisorb Soda lime pink to white (4,5kg/can)

Flexicare AnhCan/ 4,5kg Thùng 2 can

Can 445.500

687Ca Reagent Pack (Na/K/Cl/Ca/Ph) (900 Test) (100Test/Ngày) (Standard A:650 Ml, Standard B: 350 Ml)

Erba Lyte Ca Reagent Pack (Na/K/Cl/Ca/pH)

Erba Séc Hộp 11.340.000

688 Khẩu trang giấy cột thun tiệt trùngKhẩu trang phẫu thuật - dây thun

Thời Thanh Bình

Việt Nam 1 cái/gói Cái 620

689 Dây garo (Gói/20 sợi) Dây garoThời Thanh

BìnhViệt Nam 20 Sợi/ gói Sợi 1.890

690 Đè lưỡi gỗ (Hộp/ 100 cây) Đè lưỡi gỗ tiệt trùng Lạc Việt Việt Nam 100 Cây/ Hộp Cây 260

691 Khẩu trang than hoạt tính 3 lớp Khẩu trang than 3 lớpThời Thanh

BìnhViệt Nam 50 cái/ Hộp Cái 1.100

692Ống bơm tiêm cản quang 2 nòng 200ml, chụp CT

Bơm tiêm cản quang SDS-CTP-QFT

Bayer Medical Care Inc

Mỹ20 bô/ thùng,

tiệt trùng, dùng 1 lần

Bộ 609.000

693Ống thông tiểu Foley silicone 2 nhánh sử dụng dài ngày

Ống thông tiểu Foley silicone 2 nhánh sử dụng dài ngày

Sewoon Medical

Hàn Quốc - Việt Nam

Cái 173.000

694 Dây dẫn can thiệp mạch vành PT2 GuidewireBoston

ScientificCosta Rica, Mỹ Hộp/ 1cái Cái 2.079.000

695 Điện cực dán trung tính Điện cực dán trung tính Tyrolmed Áo Miếng/Gói Miếng 21.000

696 Điện cực tim dùng 1 lần Điện cực tim dùng 1 lần Tyrolmed Áo50

Miếng/GóiMiếng 1.565

697 Băng keo hấp ướtBăng chỉ thị nhiệt 19mmx50m

Shanghai Jianzhong Medical

Packaging Co.LTD

Trung Quốc 1cuộn /bao Cuộn 63.000

698Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 300mm x 80mm/ 100m

Túi hấp tiệt trùng 300mm x 100m

Shanghai Jianzhong Medical

Packaging Co.LTD

Trung Quốc 1cuộn /bao Cuộn 730.000

699 Túi ép dẹp 200 x 200Túi hấp tiệt trùng 200mmx200m

Shanghai Jianzhong Medical

Packaging Co.LTD

Trung Quốc02 cuộn/

thùngCuộn 503.000

700Chỉ tiêu tổng hợp polyglycolic acid phủ bằng epsilon- caprolacton số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 26mm

Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 3/0 dài 75cm kim tròn 1/2C 26mm

Peters Surgical Pháp Tép 63.000

701

Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycoid acid bao ngoài bằng eprilon-camolatone số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2C, 40mm

Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 1 dài 90cm, kim tròn 1/2C 40mm

Peters Surgical Pháp Hộp/ 36 tép Tép 66.675

Page 36

Page 37: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

702Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 26mm

Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 2/0 , dài 75cm, kim tròn 1/2C, 26mm

Peters Surgical Pháp Hộp/ 36 tép Tép 65.835

703Chỉ Vicryl 4/0 75cm- kim 1/2 20mm kim tròn hoặc tương đương

Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 4/0 dài 75cm kim tròn 1/2C 18mm

Peters Surgical Pháp Hộp/ 36 sợi Sợi 65.835

704 Bơm tiêm nhựa 10mlBơm tiêm nhựa dùng 1 lần 10ml

Công ty CP Nhựa y tế Việt

NamViệt Nam

1,200 cái /thùng

Cái 885

705 Miếng lưới Polypropylen (7,5 x15)cm ±10%

Surgimesh1 7,5x15 cm Aspide Pháp 01 hộp/ 5

miếng Miếng 905.625

706 Hạt nút mạch Enbozene Color Advanced Microspheres 2ml hoặc tương đương

Hạt nút mạch EmbozeneColor AdvancedMicrospheres, 2ml

CeloNova BioSciences/B

oston Scientific

Đức/Ireland/M

ỹ 1 ống/hộp Ống 6.500.000

707 Dây dẫn đưởng cứng, phủ PTFE, đầu thẳng, cở 0.035", dài 150 cm

Dây dẫn đưởng cứng, phủ PTFE, đầu thẳng, cở 0.035", dài 150cm

Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 283.500

708 Dây dẫn đường mềm Titan phủ Hydrophilic, đầu thẳng, cở 0.035", dài 150 cm

Dây dẫn đường mềm Titan phủ Hydrophilic, đầu thẳng, cở 0.035", dài 150 cm

Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 747.700

709 Ống thông JJ các cở 5Fr đến 8Fr Ống thông JJ các cở 5Fr đến 8Fr

Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 268.800

710 Ống thông JJ cho các cở loại 6Fr đến 8Fr lưu 12 tháng, phủ 100% silicon

Ống thông JJ cho các cở loại 6Fr đến 8Fr lưu 12 tháng, phủ 100% silicon

Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 840.000

711

Ống thông mono J có kim mở bàng quang qua da các cỡ 6F, 8F, 10F, 12F, 14F, 16F (Trocar mở bàng quang qua da)

Ống thông mono J có kim mở bàng quang qua da các cỡ

Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 1.134.000

712 Ống thông niệu quản không có lổ các số 6 Fr- 7 Fr, dài 70 cm

Ống thông niệu quản không có lổ các số 6 Fr- 7 Fr, dài 70cm

Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 169.300

713 Ống thông niệu quản có lổ các số 6 Fr- 7 Fr, dài 70 cm

Ống thông niệu quản có lổ các số 6 Fr - 7 Fr, dài 70 cm

Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 169.300

714 Rọ lấy sỏi niệu loại xoắn ốc số 3 có 4 sợi, dài 70-120cm

Rọ lấy sỏi niệu loại xoắn ốc số 3 có 4 sợi, dài 70-120cm

Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 1.995.000

715 Vật liệu cầm máu bằng gelatin dạng bọt xốp màu trắng tiệt trùng, tự tan 7cm x 5cm x 1cm.

PAHACEL GELATIN 70x50x10 mm

Altaylar Medical

Thổ Nhĩ Kỳ Hộp / 20

miếng Miếng 88.200

716 Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp, kích thước 10cm x 20 cm

PAHACEL STANDARD 10 x 20cm

Altaylar Medical

Thổ Nhĩ Kỳ Hộp / 12

miếng Miếng 406.350

717 Nút chặn kim luồn Luer lock HEPARIN CAP Lamed Ấn Độ Gói/ 1cái Cái 990

718 Mảnh ghép điều trị tiểu không kiểm soát (có dây) Polyvinylidene Fluoride 1cm x 50cm

DynaMesh-SIS direct soft 01cm x 50cm

FEG Textiltechnik

Đức Hộp 3 cái Cái 6.224.320

719 Mảnh ghép điều trị sa bàng quang Polyvinylidene Fluoride 6cm x 7cm

DynaMesh-PR4soft 2A FEG

Textiltechnik Đức Hộp 1 Cái Cái 13.951.720

720 Mảnh ghép điều trị sa tử cung,cố định mỏm cắt vào mỏm nhô Polyvinylidene Fluoride 2cm x 16cm

DynaMesh- PRS Soft 2x16 FEG

Textiltechnik Đức Hộp 1 Cái Cái 10.992.200

Page 37

Page 38: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

721

Mảnh ghép điều trị sa tử cung,cố định tử cung vào mỏm nhô Polyvinylidene Fluoride 2/4cm x 23cm

DynaMesh - PRR Soft 02/04cm x 23cm

FEG Textiltechnik

Đức Hộp 1 Cái Cái 10.175.000

722

Dao siêu âm Harmonic Focus plus, dài 17cm, kết hợp với dây dao HPBLUE, HAR17F hoặc tương đương

Dao siêu âm HarmonicFocus plus, dài 17cm

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo- Surgery) USA

Mỹ/ Mexico Hộp/ 6 cái Cái 11.069.100

723 Dao siêu âm Harmonic Focus plus, dài 9cm, kết hợp với dây dao HPBLUE, HAR9F hoặc tương đương

Dao siêu âm HarmonicFocus plus, dài 9cm

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo- Surgery) USA

Mỹ/ Mexico Hộp/ 6 cái Cái 11.457.075

724

Dao siêu âm Harmonic ACE Plus, 5mm, dài 23cm, kết hợp với dây dao HP054, công nghệ thích ứng mô HAR23 hoặc tương đương

Dao siêu âm HarmonicACE Plus, dài 23cm

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo- Surgery) USA

Mỹ/ Mexico Hộp/ 6 cái Cái 15.540.000

725

Dao siêu âm Harmonic ACE Plus, 5mm, dài 36cm, kết hợp với dây dao HP054, công nghệ thích ứng mô HAR36 hoặc tương đương

Dao siêu âm HarmonicACE Plus, dài 36cm

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo- Surgery) USA

Mỹ/ Mexico Hộp/ 6 cái Cái 16.956.450

726 Dây dao Harmonic màu xanh HPBLUE hoặc tương đương

Dây dao HarmonicHPBLUE

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo- Surgery) USA

Mỹ/ Mexico Hộp/ 1 cái Cái 48.667.500

727 Dây dao Harmonic xám HP054 hoặc tương đương

Dây dao Harmonic HP054

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo- Surgery) USA

Mỹ/ Mexico Hộp/ 1 cái Cái 50.137.500

728 Dao lưỡng cực Enseal G2, 5mm, lưỡi cong 3mm, dài 14cm/25cm/35cm hoặc tương đương

Dao lưỡng cực Enseal G2lưỡi cong

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo- Surgery) USA

Mỹ/ Mexico Hộp/ 6 cái Cái 12.831.000

729 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm, công nghệ kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1.5-2.0mm

Dụng cụ khâu cắt nối thẳng75mm - NTLC75

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo- Surgery) USA

Mỹ/ Mexico Hộp/ 3 cái Cái 5.313.000

730 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm, công nghệ kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1.5-2.0mm

Dụng cụ khâu cắt nối thẳng55mm - NTLC55

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo- Surgery) USA

Mỹ/ Mexico Hộp/ 3 cái Cái 4.781.700

731 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng 45mm, gập góc 45 độ

Dụng cụ khâu cắt nối thẳngnội soi Echelon FlexEndopath 45mm

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo- Surgery) USA

Mỹ/ Mexico Hộp/ 3 cái Cái 13.149.675

Page 38

Page 39: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

732 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng 60mm, gập góc 45 độ

Dụng cụ khâu cắt nối thẳngnội soi Echelon FlexEndopath 60mm

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo- Surgery) USA

Mỹ/ Mexico Hộp/ 3 cái Cái 13.149.675

733

Dụng cụ khâu cắt nối vòng 21mm/25mm/29mm/33mm, tự động điều chỉnh chiều cao kim ép mô từ 1,0mm đến 2,5mm, dùng cho phẫu thuật nối ống tiêu hóa

Dụng cụ khâu cắt nối vòngđầu cong (ILS)

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo- Surgery) USA

Mỹ/ Mexico Hộp/ 3 cái Cái 8.855.000

734 Dụng cụ khâu cắt mạch máu 35mm sử dụng pin

Dụng cụ khâu cắt nối thẳngnội soi sử dụng pin dùng chomạch máu Echelon Flex TM

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo- Surgery) USA

Mỹ/ Mexico Hộp/ 3 cái Cái 13.149.675

735

Dụng cụ phẫu thuật trĩ Longo 33mm,28 kim bằng Titanium Alloy, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 0.75mm-1.5mm

Dụng cụ khâu cắt nối vòngđiều trị bệnh trĩProximate(R) PPH

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo- Surgery) USA

Mỹ/ Mexico Hộp/ 3 cái Cái 6.865.884

736

Băng đạn màu trắng/xanh dương/vàng/xanh lá cây của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng 60mm

Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng Echelon Flex Endopath 60mm

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo- Surgery) USA

Mỹ/ Mexico Hộp/ 12 cái Cái 2.641.004

737

Băng đạn màu trắng/xanh dương/vàng/xanh lá cây của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng 45mm

Băng đạn của dụng cụ khâucắt nối thẳng nội soi đa năngEchelon Flex Endopath45mm

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo- Surgery) USA

Mỹ/ Mexico Hộp/ 12 cái Cái 2.641.004

738 Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm công nghệ kim 3D, kim bằng Titanium Alloy

Băng đạn của dụng cụ khâucắt nối thẳng 75mm - SR75

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo- Surgery) USA

Mỹ/ Mexico Hộp/ 12 cái Cái 1.540.770

739 Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm công nghệ kim 3D, kim bằng Titanium Alloy

Băng đạn của dụng cụ khâucắt nối thẳng 55mm - SR55

Johnson& Johnson

(Ethicon Endo- Surgery) USA

Mỹ/ Mexico Hộp/ 12 cái Cái 1.062.600

740 Bộ dây lọc máu liên tục Diapact CRRT Bloodlines hoặc tương đương

DIAPACT KIT HF/HD B.Braun Ý 1 cái/ hộp Bộ 1.350.000

741 Màng lọc máu liên tục Xevonta Dialyzer Hi 15, Gamma hoặc tương đương

DIACAP HIPS 15 PS HF-DIALYSATOR, GAMMA

B.Braun Đức 20 cái/ thùng Quả 421.000

742 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20cc + kim 23G; 25G x 1"

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20cc + kim 23G; 25G x 1" Vikimco

Việt Nam Việt Nam Hộp/50 Cái 1.491

743 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50cc đầu nhỏ

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50cc tiêm Vikimco

Việt Nam Việt Nam Hộp/25 Ống 3.498

744 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50cc đầu lớn

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50cc cho ăn Vikimco

Việt Nam Việt Nam Hộp/25 Cái 3.498

Page 39

Page 40: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

745 Dây truyền dịch 20giọt/ml Dây truyền dịch vô trùng sử dụng một lần 20 giọt/ml Vikimco

Việt Nam Việt Nam Túi/20 Sợi 5.100

746

Vi ống thông can thiệp mạch máu Merit Maestro Microcatheter kèm vi dây dẫn đường micro guidewire hoặc tương đương

Vi ống thông can thiệp mạch máu Merit Maestro Microcatheter kèm vi dây dẫn

Merit Medical

Systems, Inc Mỹ Hộp 1 cái Cái 9.000.000

747 Hạt nút mạch Poly Copolymer 25mg Hạt nút mạch điều trị ung thu gan Hepasphere™ Microspheres

Biosphere Medical, S.A

Pháp Hộp 1 Lọ Lọ 33.600.000

748 Hạt nút mạch vi cầu Trisacryl gelatin 2ml

Hạt nút mạch Embospheres Micropheres - 2ml

Biosphere Medical, S.A

Pháp Hộp 5 Lọ/

Hộp 1 lọ Lọ 5.400.000

749 Dây truyền dịch 20giot/ml Có chức năng đuổi khí tự động và khóa dịch tự động, đầu khóa Luer lock

INTRAFIX SAFESET I.S. TUBING LENGHT 180CM

B.Braun Việt Nam Thùng/100

cái Sợi 18.900

750 Dây truyền dịch tránh ánh sáng dùng vô hóa chất điều trị ung thư

INTRAFIX SAFESET UV - PROTECT

B.Braun Hungary Thùng/20 cái Sợi 28.980

751 Stent động mạch chi Express Vascular LD Stent các cỡ (hoặc tương đương)"

Express Vascular LD Stent Boston

Scientific Ireland Hộp/ 1 cái Cái 23.100.000

752 Stent động mạch thận Express Vascular SD Stent các cỡ (hoặc tương đương)

Express Vascular SD Stent Boston

Scientific Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 23.100.000

753 Stent động mạch cảnh Carotid Wallstent, các cỡ (hoặc tương đương)"

Carotid Wallstent Boston

Scientific Ireland Hộp/ 1 cái Cái 27.300.000

754 Bóng nong loại Maverick2 (hoặc tương đương)

MAVERICK2 Balloon Boston

Scientific Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 8.350.000

755 Bóng nong EMERGE các cỡ (hoặc tương đương)

Emerge Balloon Boston

Scientific Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 8.350.000

756 Bóng nong mạch vành áp lực cao NC Emerge các cỡ (hoặc tương đương)

NC Emerge Balloon Boston

Scientific Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 8.550.000

757 Dây dẫn can thiệp PT2 Guidewire các loại, các cỡ (hoặc tương đương)

PT2 Guidewire Boston

Scientific Mỹ, Costa

Rica Hộp/ 1 cái Cái 2.280.000

758 Dây dẫn đường loại Stater các loại, các cỡ (hoặc tương đương)

Starter Guidewire Boston

Scientific Ireland Hộp/ 1 cái Cái 395.000

759 Ống thông can thiệp Mach1 các cỡ (hoặc tương đương)

Mach1 Peripheral Guide Catheter

Boston Scientific

Mexico Hộp/ 1 cái Cái 2.320.000

760 Ống thông can thiệp mạch vành loại Mach1 hoặc tương đương

MACH1 Guide Catheter Boston

Scientific Mexico Hộp/ 1 cái Cái 2.250.000

761 Dù amplatzer, dù dạng lưới kim loại tự nở các loại, các cỡ (hoặc tương đương)

Amplatzer Vascular Plug

AGA Medical/ St.Jude Medical

Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 12.600.000

762 Dây dẫn có lưới lọc bảo vệ động mạch Filterwire EZ các cỡ (hoặc tương đương)

Filterwire EZ Boston

Scientific Costa Rica Hộp/ 1 cái Cái 30.450.000

763 Bộ bơm bóng có phụ kiện nong mạch vành

ENCORE 26 Advantage Kit Boston

Scientific Ireland Hộp/ 1 cái Bộ 1.590.000

764 Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửa các số 18G, 20G, 22G, 24G

Kim luồn có cánh có cổng 18G ~ 22G, có cản quang

Exelint Mỹ 1c/ gói vô

trùng Cây 10.920

765 Stent mạch vành Pronova bọc thuốc Sirolimus hoặc tương đương

Pronova XR Vascular Concepts

Ấn Độ Hộp/ 1 cái Cái 36.650.000

Page 40

Page 41: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

766 Stent mạch vành Prozeta Cobalt Chromium hoặc tương đương

Prozeta- Giá đỡ động mạch vành

Vascular Concepts

Ấn Độ Hộp/ 1 cái Cái 16.665.000

767 Bóng nong động mạch vành áp lực thấp Mistral SC hoặc tương đương

Mistral SC Hexacath Pháp Hộp/ 1 cái Cái 7.425.000

768 Bóng nong động mạch vành áp lực cao Mistral NC hoặc tương đương

Mistral NC Hexacath Pháp Hộp/ 1 cái Cái 7.425.000

769

Stent mạch vành thường Cobalt Chromium phủ PROBIO, độ dày thanh stent nhỏ nhất 60µm, profile 0.017" đk: 2.0 - 5.0 mm, chiều dài : 9-40mm

PRO-Kinetic Energy Biotronik AG Thụy Sĩ Hộp 1 cái Cái 17.342.280

770

Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép Biolute và ProBio (hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L-Lactic Acid (PLLA), profile 0.017", đường kính: 2.25-4.0mm; chiều dài: 9-40 mm

Orsiro Biotronik AG Thụy Sĩ Hộp 1 cái Cái 41.515.500

771

Stent động mạch thận vật liệu làm bằng hợp kim Cobalt Chromium có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO) đường kính: 4.5-7.0 mm và chiều dài: 12-19 mm

Dynamic Renal Biotronik AG Thụy Sĩ Hộp 1 cái Cái 18.373.000

772

Stent động mạch chi Nitinol tự bung tương thích 4F, dây dẫn 0.018", có phủ lớp PROBIO, stent tự bung bằng súng đường kính: 4.0-7.0 mm và chiều dài: 20-200 mm

Pulsar-18/ Pulsar-35 Biotronik AG Thụy Sĩ Hộp 1 cái Cái 29.988.000

773

Stent chữa túi phình mạch vành, lớp phủ chất liệu electrospun polyurethane phủ hợp chất Silicon Carbide (PROBIO), đường kính: 2.5-5.0 mm, chiều dài : 15-26

PK Papyrus Biotronik AG Thụy Sĩ Hộp 1 cái Cái 59.500.000

774

Stent động mạch chậu bung bằng bóng có phủ lớp PROBIO, vật liệu thép không gỉ , đường kính: 5.0-10 mm và chiều dài: 15-56 mm

Dynamic Biotronik AG Thụy Sĩ Hộp 1 cái Cái 18.500.000

775

Bóng nong mạch máu ngoại biên có 5 nếp gấp vật liệu Semi Crystalline Polymer và tương thích dây dẫn 0.018" đường kính : 2.0-7.0 mm; chiều dài : 20-200 mm

Passeo-18/ Passeo-35 Biotronik AG Thụy Sĩ 1 cái/ hộp Cái 8.241.000

776

Bóng nong mạch vành áp lực cao đến 20 atm, có 3 nếp gấp, vật liệu Semi Crystalline Polymer, thiết kế: hypotube các cỡ, chiều dài thân dữu dụng dài nhất 145 cm

Pantera Leo Biotronik AG Thụy Sĩ 1 cái/ hộp Cái 8.230.000

777

Bóng nong mạch vành đàn hồi vật liệu Semi Crystalline Polymer, thiết kế hypotube, chiều dài thân hữu dụng dài nhất 140 cm

Pantera Pro Biotronik AG Thụy Sĩ 1 cái/ hộp Cái 8.400.000

Page 41

Page 42: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

778

Dây dẫn ái nước có trợ lực xoay 1:1, lõi Nitinol được phủ polyurethane 0.035", 0.038", 0.025", 0.018" chiều dài từ 80cm-260cm

Merit Laureate Merit

Medical Ireland Ltd.

Ireland Hộp 5 cái Cái 843.750

779

Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay làm bằng chất liệu polythylene và Polypropylene có kèm dây dẫn mini 0.018", kim chọc mạch bằng thép không gỉ , các cỡ

Prelude Radial Merit

Medical Systems, Inc

Mỹ 5 cái/ hộp Cái 520.000

780

Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11 cm, chất liệu polythylene và polypropylene có kèm dây dẫn 0.038" bằng thép không gỉ dài nhất 50 cm, các cỡ

Prelude Femoral Merit

Medical Systems, Inc

Mỹ 5 cái/ hộp Cái 475.000

781

Ống thông dẫn đường mạch máu ngoại biên đầu thẳng và đối bên các cỡ 4F,5F,6F làm bằng thép không gỉ phủ lớp polymer và PTFE dài 45cm/100cm

Fortress

Contract Medical

international GmbH

Đức 1 cái/ hộp Cái 4.050.000

782 Bộ bơm bóng bằng Polycarbonate không kèm dụng cụ nối - Basix Compak

Basix Compak Merit

Medical Ireland Ltd.

Ireland 5 cái/ hộp Cái 1.434.200

783 Ống thông đốt sóng cao tần RF điều trị suy tĩnh mạch hiển lớn CR45i

Ống thông đốt sóng cao tần RF điều trị suy tĩnh mạch hiển lớn CR45i

Fcare Bỉ Hộp 1 cái Cái 11.950.000

784 Ống thông điều trị suy, giãn tĩnh mạch hiển, đường kính đầu đốt 600 hoặc 400 µm marked

Ống thông điều trị suy, giãn tĩnh mạch hiển, đường kính đầu đốt 600 hoặc 400 µm marked

Neolaser Israel Hộp 5 cái Cái 12.126.000

785

Stent nitinol tự bung dùng cho can thiệp mạch ngoại biên, thiết kế chống gập góc, được định vị bằng 8 điểm tantalum, có độ dài đặc biệt 120-150mm

Khung giá đỡ mạch máu ngoại biên Zeus SX

Rontis Thụy Sỹ Hộp 1 cái Cái 25.000.000

786

Stent graft dùng cho điều trị phình và bóc tách động mạch chủ ngực, 22-46mm. Không có thanh kim loại chạy dọc trên lưng stent. Có 8 mắt stent ở đầu gần không có lớp phủ, dài 12 mm. Có 4 marker hình số 8 ở đầu gần.

Stent graft cho động mạch chủ ngực Valiant Captivia các loại, các cỡ

Medtronic Ireland Hộp 1 cái Cái 290.000.000

787

Stent graft điều trị phình động mạch chủ bụng , đường kính 23- 36mm. Có marker hình chữ e. Đầu gần có stent chữ M: giúp chống gập gãy, áp sát thành mạch và hạn chế sự gấp nếp.

Stent graft cho động mạch chủ bụng Endurant các loại, các cỡ (Sử dụng tối đa 3 miếng)

Medtronic Ireland Hộp 1 cái Cái 328.000.000

788

Stent dùng cho can thiệp eo động mạch chủ, động mạch chủ bụng & mạch chậu, loại có lớp phủ graft, chất liệu CoCr-Micro porous ePTFE, dùng được với sheath 9F.

Stent dùng cho can thiệp mạch máu Begraft Aortic

Bently Đức Hộp 1 cái Cái 75.000.000

Page 42

Page 43: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

789

Stent dùng cho can thiệp mạch máu loại có lớp phủ graft, chất liệu CoCr-Micro porous ePTFE, dùng được với sheath 6F.

Stent dùng cho can thiệp mạch máu Begraft Peripheral

Bently Đức Hộp 1 cái Cái 65.000.000

790

Stent graft bổ sung dùng cho điều trị phình và bóc tách động mạch chủ ngực, 22-46mm. Không có thanh kim loại chạy dọc trên lưng stent. Có 8 mắt stent ở đầu gần không có lớp phủ, dài 12 mm. Có 4 marker hình số 8 ở đầu gần.

Stent graft bổ sung cho động mạch chủ ngực Valiant Captivia

Medtronic Ireland Hộp 1 cái Cái 78.000.000

791

Stent graft bổ sung dùng cho điều trị phình động mạch chủ bụng, đường kính 10-28mm. Đầu gần có stent chữ M: giúp chống gập gãy, áp sát thành mạch và hạn chế sự gấp nếp.

Stent graft bổ sung cho động mạch chủ bụng Endurant

Medtronic Ireland Hộp 1 cái Cái 78.000.000

792 Stent dùng cho can thiệp mạch máu khung chất liệu CoCr, đường kính: 5-10mm, dài 18-58mm

Stent dùng cho can thiệp mạch máu (ngực, bụng, thận, đùi) BeSmooth

Bently Đức Hộp 1 cái Cái 18.500.000

793 Stent dùng cho can thiệp mạch máu khung chất liệu CoCr, đường kính: 5-10mm, dài 18-58mm

Stent dùng cho can thiệp mạch máu (ngực, bụng, thận, đùi) BeSmooth

Bently Đức Hộp 1 cái Cái 18.500.000

794

Mạch máu nhân tạo PE 1 nhánh thẳng có tráng bạc chống nhiễm khuẩn dài 15cm-> 60 cm , đường kính các cỡ.

SILVER GRAFT STRAIGHT (all size)

B.Braun Đức 1 cái/ 1 hộp Cái 10.300.000

795 Mạch máu nhân tạo PE 2 nhánh chữ "Y" có tráng bạc chống nhiễm khuẩn dài 40 cm, all size

SILVER GRAFT BIFURCATION 40CM (all size)

B.Braun Đức 1 cái/ 1 hộp Cái 19.800.000

796 Mạch máu nhân tạo thẳng không tráng bạc, loại thường dài 40 cm, đường kính các cỡ.

UNI - GRAFT DV STRAIGHT TUBES 40 CM DIA. (all size)

B.Braun Đức 1 cái/ 1 hộp Cái 8.600.000

797

Mạch máu nhân tạo 2 nhánh chữ "Y" không tráng bạc,chiều dài 40cm.. All size.(14x7mm; 16x8mm; 18x9mm)

UNI - GRAFT DV BIFURCATIONS 40 CM DIA All Size( 14x 7; 16x 8; 18x9)

B.Braun Đức 1 cái/ 1 hộp Cái 10.500.000

798 Mạch máu nhân tạo thẳng PTFE có vòng xoắn dài 70cm, đường kính các cỡ.(5mm, 6mm, 7mm, 8mm)

VACUGRAFT NEO STD STRAIGHT HEL 70cm (all size)

B.Braun Đức 1 cái/ 1 hộp Cái 18.000.000

799

Mạch máu nhân tạo thẳng PTFE không có vòng xoắn dài 70cm, đường kính các cỡ.(5mm, 6mm, 7mm, 8mm)

VASCUGRAFT NEO (all size)

B.Braun Đức 1 cái/ 1 hộp Cái 18.000.000

800 Dao cắt cơ vòng Oddi hình cung, có đoạn cách điện, sử dụng nhiều lần

Dao cắt cơ vòng Oddi hình cung, có đoạn cách điện, sử dụng nhiều lần

G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 6.099.000

801 Dây dẫn đường mật 0.035inch, dài 460cm, đầu phủ hydrophilic - ưa nước

Dây dẫn đường mật 0.035inch, dài 460cm, đầu phủ hydrophilic - ưa nước

G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 4.350.000

802 Rọ lấy sỏi đường mật 4 sợi, không có kênh guidewire

Rọ lấy sỏi đường mật 4 sợi, không có kênh guidewire

G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 6.580.000

803 Rọ lấy sỏi đường mật 4 sợi, có kênh guidewire

Rọ lấy sỏi đường mật 4 sợi, có kênh guidewire

G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 6.790.000

Page 43

Page 44: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

804 Dụng cụ gắp dị vật dạng răng chuột - hàm cá sấu, sử dụng nhiều lần

Dụng cụ gắp dị vật dạng răng chuột - hàm cá sấu, sử dụng nhiều lần

G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 8.920.000

805 Bộ dao mổ siêu âm Sonicision kèm các linh kiện theo dao (Đế, Pin, khay, Lưỡi) hoặc tương đương

Bộ dao mổ siêu âm không dây Sonicision (SC). Bao gồm: 01 tay dao, 01 đầu máy siêu âm, 02 pin sạc, 01 khay tiệt trùng, 01 sạc pin

Covidien Mỹ Bộ (bao

gồm 1 tay dao)

Bộ 186.900.000

806 Tay dao siêu âm không dây, đường kính 5mm, Lưỡi dao 14.5mm, kích thước từ 13cm – 48cm

Tay sao siêu âm không dây Sonicision các cỡ

Covidien Mỹ Hộp 6 cái Cái 16.999.500

807 Bơm tiêm 50 ml đầu nhỏ (dùng cho máy bơm tiêm điện)

TERUMO Syringe Terumo Nhật Hộp/20 cái; Thùng/240

cái Cái 12.000

808 Bơm tiêm 50 ml đầu xoắn (dùng cho máy bơm tiêm điện)

TERUMO Syringe Terumo Nhật Hộp/20 cái; Thùng/240

cái Cái 12.000

809 Kim luồn tĩnh mạch (không cánh không cửa) các số: 14G - 24G

SURFLO I.V. Catheter Terumo Philippines Hộp/50 cái Cái 12.600

810 Kim đốt sóng cao tần RFA đơn cực các cỡ tương thích với máy đốt cao tần RFA Cooltip

Cool-tip RF Alation single electrode kit E series

Covidien Mỹ Hộp/1 cái Cái 17.200.000

811

Dây dẫn đường Radifocus có lớp ái nước phủ M Coat, lõi Nitinol, mặt ngoài phủ hoạt chất tungsten, chiều dài 150cm.

Radifocus Guide Wire M (dài 150cm)

Terumo Nhật/ Việt

Nam Hộp/5 cái Cái 485.000

812

Dây dẫn dùng trong can thiệp 0.014"công nghệ nối không mối nối DuoCore, lõi hợp kim đàn hồi (Superb seamless tech), có lớp ái nước M coat, kiểu NS.

Runthrough NS Terumo Nhật Hộp/5 cái Cái 2.300.000

813

Dây dẫn đường Radifocus có lớp ái nước phủ M Coat, lõi Nitinol, mặt ngoài phủ hoạt chất tungsten, chiều dài 260cm.

Radifocus Guide Wire M (dài 260cm)

Terumo Nhật/ Việt

Nam Hộp/5 cái Cái 690.000

814

Bộ dụng cụ mở đường mạch máu các cỡ bao gồm sheath có van chống trào máu kiểu Cross-cut, mini guide wire lõi nhựa ái nước.

Radifocus Introducer II Terumo Nhật/ Việt

Nam Hộp/5 cái Cái 525.000

815 Dao cắt cơ vòng Tri-tome Protector 3 kênh có đoạn cách điện

Dao cắt cơ vòng Tri-tome Protector 3 kênh có đoạn cách điện

Cook Medical Mỹ Túi/ 1 cái Cái 7.280.000

816 Dao cắt cơ vòng oddi dạng kim Huibregtse có kênh luồn guide wire và bơm cản quang

Dao cắt cơ vòng oddi dạng kim Huibregtse có kênh luồn guide wire và bơm cản quang

Cook Medical Mỹ Túi/ 1 cái Cái 5.700.000

817 Stent kim loại đường mật các cỡ Stent kim loại đường mật các cỡ

Ella Czech Hộp/ 1 cái Cái 23.000.000

818 Stent kim loại thực quản các cỡ Stent kim loại thực quản các cỡ

Ella Czech Hộp/ 1 cái Cái 24.000.000

819

Dây dẫn đường (guide wire) Looptip đầu tròn trong x quang dẫn lưu nang giả tụy, đặt 2 stent cùng lúc, tự mở đường thông nhú oddi.

Dây dẫn đường (guide wire) Looptip đầu tròn trong x quang dẫn lưu nang giả tụy, đặt 2 stent cùng lúc, tự mở đường thông nhú oddi.

Cook Medical Mỹ Túi/ 1 cái Cái 8.500.000

Page 44

Page 45: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

820 Dây dẫn hướng kim loại nong thực quản Gilhard sử dụng nhiều lần

Dây dẫn hướng kim loại nong thực quản Gilhard sử dụng nhiều lần

Cook Medical Mỹ Túi/ 1 cái Cái 8.750.000

821 Bóng nong đường mật Fusion titan hoặc tương đương

Bóng nong đường mật Fusion titan hoặc tương đương

Cook Medical Mỹ Túi/ 1 cái Cái 15.930.000

822 Bóng nong thực quản, đại tràng multi-stage Progressive

Bóng nong thực quản, đại tràng multi-stage Progressive

Endo-Flex Đức Túi/ 1 cái Cái 11.500.000

823 Bộ bơm bóng đa dụng tương thích các loại bóng nong 0-440PSI

Bộ bơm bóng đa dụng tương thích các loại bóng nong 0-440PSI

Endo-Flex Đức Túi/ 1 bộ Bộ 6.180.000

824 Bộ bơm bóng đường mật Quantum Bộ bơm bóng đường mật Quantum

Cook Medical Mỹ Túi/ 1 cái Cái 8.360.000

825 Clip mạch máu bằng Polymer cỡ trung bình lớn. ML(Hem-o-lock)

Clip kẹp mạch máu Polymer (Hem-o-lok) Size ML

Teleflex (Weck)

Mỹ/ Mexico 6 cái/vỉ; 84

cái/hộp Cái 100.000

826 Clip mạch máu bằng Polymer cỡ lớn. L(Hem-o-lock)

Clip kẹp mạch máu Polymer (Hem-o-lok) Size L

Teleflex (Weck)

Mỹ/ Mexico 6 cái/vỉ 84

cái/hộp Cái 100.000

827 Bột cầm máu tự tiêu Perclot loại 3g (kèm vòi bơm dài 10cm) hoặc tương đương

Bột cầm máu tự tiêu Perclot loại 3g (kèm vòi bơm dài 10cm)

Starch Medical

Trung Quốc 5 gói/hộp Gói 3.000.000

828 Bột cầm máu tự tiêu Perclot loại 1g (kèm vòi bơm dài 10cm) hoặc tương đương

Bột cầm máu tự tiêu Perclot loại 1g (kèm vòi bơm dài 10cm)

Starch Medical

Trung Quốc 5 gói/hộp Gói 2.000.000

829 Miếng lưới Polypropylen (5 x10)cm ±10%

Mảnh ghép thoát vị bẹn vá thành bụng 5 x 10cm

Grena Anh Quốc 1 miếng/gói Miếng 385.000

830 Clip mạch máu bằng Titanium cỡ trung bình lớn.

Clip Titan kẹp mạch máu cỡ ML

Grena Anh Quốc 6 cái/vỉ Cái 30.000

831 Clip mạch máu bằng Titanium cỡ lớn.

Clip Titan kẹp mạch máu cỡ L

Grena Anh Quốc 6 cái/vỉ Cái 30.000

832 Clip mạch máu bằng Polymer cỡ trung bình lớn.

Clip polymer kẹp mạch máu cỡ ML

Grena Anh Quốc 6 cái/vỉ Cái 80.000

833 Clip mạch máu bằng Polymer cỡ lớn.

Clip Polymer kẹp mạch máu cỡ L

Grena Anh Quốc 6 cái/vỉ Cái 80.000

834 Catheter tĩnh mạch đùi 2 nhánh dùng trong lọc máu số 12Fr, G11/G11, dài 15cm.

Catheter lọc máu tạm thời 12F, 15cm - 20cm Dialysis temporary catheter Kit - KFLOW EPIC.

KIMAL Anh Hộp/ 1 bộ Cái 780.000

835 Dụng cụ cắt, khâu nối tự động hoàn toàn iDrive dùng trong phẩu thuật nội soi

Dụng cụ cắt, khâu nối tự động hoàn toàn iDrive dùng trong phẩu thuật nội soi

Covidien Mỹ Hộp/ bộ Cái 650.000.000

836 Dụng cụ cắt, khâu nối tự động đa năng Endo GIA dùng trong phẩu thuật nội soi

Dụng cụ cắt, khâu nối tự động đa năng Endo GIA dùng trong phẩu thuật nội soi

Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 5.850.000

837 Dụng cụ khâu nối tự động tiêu hóa EEA các cỡ 21mm, 25mm, 28mm, 31mm, 33mm

Dụng cụ khâu nối tự động tiêu hóa EEA các cỡ 21mm, 25mm, 28mm, 31mm, 33mm

Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 8.900.000

838 Dụng cụ khâu cắt dùng trong mổ hở GIA các cỡ 60mm, 80mm, công nghệ DST

Dụng cụ khâu cắt dùng trong mổ hở GIA các cỡ 60mm, 80mm, công nghệ DST

Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 5.430.000

Page 45

Page 46: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

839 Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo, công nghệ ghim dập chuẩn DST

Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo, công nghệ ghim dập chuẩn DST - Hemorrhoid and Prolapse Stapler

Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 8.900.000

840

Băng đạn, ghim khâu Endo GIA các cỡ 30mm, 45mm, 60mm dùng cho dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng công nghệ Tri-staple

Băng đạn, ghim khâu Endo GIA các cỡ 30mm, 45mm, 60mm dùng cho dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng công nghệ Tri-staple

Covidien Mỹ Hộp/ 6 cái Cái 4.800.000

841 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng, mổ hở GIA các cỡ 60mm, 80mm,100mm công nghệ DST

Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng, mổ hở GIA các cỡ 60mm, 80mm,100mm công nghệ DST

Covidien Mỹ Hộp/ 6 cái Cái 1.500.000

842 Băng đạn đầu cong dùng trong cắt nối nội soi Endo GIA radial công nghệ Tri-staple

Băng đạn đầu cong dùng trong cắt nối nội soi Endo GIA radial công nghệ Tri-staple

Covidien Mỹ Hộp/ 6 cái Cái 15.500.000

843 Dây truyền máu SANGOFIX ES SLIM SPIKE LL 180CM

B.Braun Việt Nam Thùng/100

cái Sợi 20.496

844 Vật liệu cầm máu bằng collagen tự tiêu 5cm x 8cm trong phẫu thuật

LYOSTYPT 5X8CM B.Braun Tây Ban Nha Hộp/6 miếng Miếng 88.536

845 Keo dán mô N - butyl - 2 - cyano acylat ống ≥ 0, 5 ml

HISTOACRYL BLUE 0.5 ML

B.Braun Tây Ban Nha Hộp/10 ống Ống 211.000

846 Bộ dụng cụ cấy dưới da (Buồng tiêm truyền cấy dưới da)

CELSITE ST305H SM SET PUR 8,5F

B.Braun Pháp Bộ Bộ 4.050.000

847 Keo dán da N-butyl-2-cyanoacylat, dùng ngoài cơ thể

Keo dán da DERMABOND thành phần 2-octyl cyanoacrylate. Ống 0,5ml. Hộp 12 ống

Ethicon, LLC Mỹ Hộp/12 ống Ống 165.000

848

Tay dao hàn mạch dùng trong mổ mở vùng sâu, đường kính 5mm, dài 23 cm sử dụng cho máy hàn mạch ForceTriad, Valleylab LS 10, Valleylab FT10

Tay dao hàn mạch kèm cắtngàm nhỏ dài 23 cm

Covidien/ Medtronic

Mỹ Hộp/ 6 cái Cái 18.000.000

849

Tay dao hàn mạch dùng trong mổ mở vùng sâu, đường kính tay dao 13.5mm, chiều dài 18cm, sử dụng cho máy hàn mạch ForceTriad, Valleylab LS 10, Valleylab FT10

Tay dao cắt, hàn mạch Covidien/ Medtronic

Mỹ Hộp/ 6 cái Cái 18.000.000

850

Tay dao hàn mạch dùng trong mổ nội soi đường kính 5mm, chiều dài 37cm sử dụng cho máy hàn mạch ForceTriad, Valleylab LS 10, Valleylab FT10

Tay dao hàn mạch kèm cắt,đầu cong, dùng cho mổ nộisoi, dài 37 cm, đường kính 5mm

Covidien/ Medtronic

Mỹ Hộp/ 6 cái Cái 18.000.000

851Buồng tiêm truyền cấy dưới da các cỡ

Xport isp MRI Implantable Port

Bard USA 6Fr/8Fr Đôi 3.885.000

852 Lọc vi khuẩn có cổng đo CO2 BV Filter Nonchange Taiwan Adult Cái 13.965

853 Ống nối nội khí quản với dây máy thởCo nối máy thở (catheter mount)

EXCELLENTCARE

Anh Gói / Cái Cái 21.000

854 Ống thở gây mêDây thở 2 nhánh, loại co rút, dùng cho người lớn

EXCELLENTCARE

Anh Gói / Cái Cái 47.250

855 Miếng điện cực trung tính Tấm dán điện cực trung tínhBIO

PROTECHHàn Quốc Gói / 05 Cái Cái 19.950

Page 46

Page 47: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

856Nòng ngoài của Trocar nhựa dùng trong nội soi 12mm

Dùi (trocar) nhựa phẫu thuật 12mm

WELFARE Anh Hộp / Cái Cái 1.050.000

857Trocar nhựa dùng trong nội soi 12mm có dao

Dùi (trocar) nhựa phẫu thuật, có dao, nòng ngoài có rãnh cố định, 12mm x 100mm

WELFARE Anh Hộp / Cái Cái 1.050.000

858Trocar nhựa dùng trong nội soi 12mm không dao

Dùi (trocar) nhựa phẫu thuật, không dao, nòng ngoài có rãnh cố định, 12mm x 100mm

WELFARE Anh Hộp / Cái Cái 1.050.000

859Trocar nhựa dùng trong nội soi 5mm không dao

Dùi (trocar) nhựa phẫu thuật, không dao, nòng ngoài có rãnh cố định, 5mm x 100mm

WELFARE Anh Hộp / Cái Cái 1.050.000

860 Trocar Excel 5mm có daoDùi (trocar) nhựa phẫu thuật, có dao, nòng ngoài có rãnh cố định, 5mm x 100mm

WELFARE Anh Hộp / Cái Cái 1.050.000

861Rọ lấy sỏi niệu loại xoắn ốc số 3 có 4 sợi, dài 85cm

Rọ lấy sỏi niệu quản, nitinol, 4 sợi, 3Fr x 90cm

SHAILI Ấn Độ Gói / Cái Cái 1.260.000

862Rọ lấy sỏi 4 dây, độ mở 25-40mm có đường dẫn guide wide, dài 215cm

Rọ lấy sỏi mật, 4 dây, độ mở 25-40mm

IG Đức Gói / Cái Cái 2.625.000

863Sensor đo nồng độ oxy trong máu loại dùng nhiều lần tương thích với các loại máy

Đầu dò đo SpO2 METKO Thổ Nhĩ Kỳ Gói / Cái Gói 1.650.000

864Bao huyết áp (bao vải + ruột) của máy Monitor

Bao đo huyết áp không xâm lấn cho máy theo dõi bệnh nhân

METKO Thổ Nhĩ Kỳ Gói / Cái Gói 220.000

865 Vôi soda Vôi sodaEXCELLENT

CAREAnh Can / 4.5 Kg Can 104.000

866 Dung dịch ngâm rửa dụng cụ enzyme HELIZYME 5LIT BBraun Thuỵ Sĩ Can 5 lít Can/5 Lít 1.650.000

867 giấy gói champ mổ (150 x 160) cm Khăn đa dụng 150 x 160 cm NTI VINA VN Gói/05 cái cái 18.800

868Qủa lọc thận liên tục cho máy CRRT B. Braun

DIACAP HIPS 15 PS HF-DIALYSATOR, GAMMA

B.Braun Đức 20 cái/thùng Qủa 421.000

869Bộ dây chạy thận liên tục cho máy CRRT B. Braun

DIAPACT KIT HF/HD B.Braun Ý 24 bộ/thùng Bộ 1.350.000

870 Matrix Neutral Gelcard Matrix Neutral GelcardTulip

DiagnosticsẤn Độ 24 card/hộp Card 73.500

871Matrix Abo/Rho(D) Forward Grouping Confirmation Card (2 Test Per Card)

Matrix Abo/Rho(D) Forward Grouping Confirmation Card

Tulip Diagnostics

Ấn Độ 24 card/hộp Card 46.368

872 Matrix Ahg (Coombs) Test CardMatrix Ahg (Coombs) Test Card

Tulip Diagnostics

Ấn Độ 25 card/hộp Card 73.500

873 Matrix Diluent - 2 Matrix Diluent - 2 LISSTulip

DiagnosticsẤn Độ 250 ml/chai Chai 945.000

874Ery Bank Bovine Serum Albumin 22%

EryBank BSATulip

DiagnosticsẤn Độ Lọ 10 ml Lọ 10 ml 210.000

875 Eryclone Anti A Eryclone Anti ATulip

DiagnosticsẤn Độ 10 ml/lọ Lọ 99.750

876 Eryclone Anti AB Eryclone Anti ABTulip

DiagnosticsẤn Độ 10 ml/lọ Lọ 120.750

877 Eryclone Anti B Eryclone Anti BTulip

DiagnosticsẤn Độ 10 ml/lọ Lọ 99.750

Page 47

Page 48: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

878 Alcool 100 độETHANOL 99,5% (v/v) (Dùng ngoài)

Cty TNHH MTV DP OPC Bình

Dương

Việt Nam Chai 1 lít Chai 39.900

879 Găng phẫu thuật tiệt trùng các sốGăng phẫu thuật tiệt trùng các số 6.5- 7.0-7.5-8.0

Merufa Việt Nam50 đôi/hộp 6

hộp/thùng Đôi 3.700

880 Ống tiêm 50cc đầu nhỏ Ống tiêm 50cc, kim 23G Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/25 cái Cái 3.360

881Ống tiêm 50cc đầu nhỏ (tiêm thuốc cảng quang) + kim

Ống tiêm 50cc-60cc, kim 23G 1

Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/25 cái Cái 3.360

882 Ống tiêm 50cc đầu xoắnỐng tiêm 50cc-60cc, kim 23G 1

Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/25 cái Cái 3.360

883 Ống tiêm 50cc đầu lớn cho ăn Ống tiêm cho ăn 50-60cc Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/25 cái Cái 3.570

884 Ống tiêm 5cc + kim các cỡỐng tiêm 5cc, kim 23G 1, 25G 1, 25G 5/8

Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/100 cái Cái 525

885 Ống tiêm 20cc + kim các cỡ Ống tiêm 20cc, kim 23G 1 Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/50 cái Cái 1.449

886 Dây truyền dịch 20 giọt/ml Dây truyền dịch Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/500 cái Bộ 2.625

887 Dây nối bơm tiêm tự động 140cm Dây nối bơm tiêm 150cm Disposafe Ấn Độ Hộp/40 cái Cái 4.200

888 Đầu nối 3 nhánh không dây Khóa 3 ngã Disposafe Ấn Độ Hộp/50 cái Cây 2.835

889 Đầu nối 3 nhánh có dây 25cm Khóa 3 ngã có dây 25cm Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/50 cái Cây 3.780

890 Đầu nối 3 nhánh dây 100cm Khóa 3 ngã có dây 100cm Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/50 cái Cái 4.830

891 Túi đựng nước tiểu có van xả tự động Ống dẫn lưu nước tiểu có túi Huaian Top Trung Quốc Hộp/250 cái Cái 4.200

892 Airway các số Airway size 0,1,2,3,4 Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/50 cái Cái 3.990

893 Ống hút đàm có kiểm soát các sốDây hút đàm các số 6,8,10,12,14,16

Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/100 cái Cái 1.575

894 Điện cực tim Điện cực tim 716 Bio protech Hàn Quốc Túi/50 cái Cái 1.365

895 CRP Latex 100T CRP Latex 100 LTA Ý Hộp/100 test Hộp 420.000

896 Bao Cao su Bao tránh thai Suzhou Yudu Trung Quốc Hộp/200 cái Cái 483

897 Sonde Blackemore Sonde Blackemore Coloplast Pháp Hộp 1 cái Cái 1.800.000

898Dung dịch rửa tay thủ thuật, thường quy CHLOHEXIDINE GLUCONATE 2% 5 lít

SAVON DOUX HF (5L) Anios Pháp Can 5 lít Can 534.600

899Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ không chịu nhiệt Glutaraldehyde 2% 5 Lít

STERANIOS 2% (5 L) + Test thử

Anios Pháp Can 5 lít Can 367.500

900 Viên nén khử khuẩn GERMISEP Anios PhápHộp/ 100

viênHộp/ 100

viên380.000

901Dung dịch sát khuẩn tay nhanh 45g ethanol; 18g N-Propanol

ANIOSGEL 85 NPC (500ml) Anios Pháp Chai 500mlChai/500

ml115.500

902 Ống tiêm 50cc đầu lớn cho ănBơm tiêm sử dụng một lần 50cc cho ăn Vikimco

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu

Long

Việt Nam Hộp/25 Cái 3.570

903 Ống tiêm 1cc + kim các cỡBơm tiêm sử dụng một lần 1cc 26Gx1/2" Vikimco

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu

Long

Việt Nam Hộp/100 Cái 525

904 Ống tiêm 10cc + kim các cỡBơm tiêm sử dụng một lần 10cc 23Gx1";25Gx1" Vikimco

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu

Long

Việt Nam Hộp/100 Cái 809

905 Kim tiêm số 18Kim tiêm sử dụng một lần 18Gx1 1/2" Vikimco

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu

Long

Việt Nam Hộp/100 Cây 268

Page 48

Page 49: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

906Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ Orthophthaladehyde 0.55% 5 Lít

Dung dịch khử khuẩn dụng cụ Cidex OPA 5L

Johnson & Johnson

Nhật Can 5 lít Can 989.730

907Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ không chịu nhiệt Glutaraldehyde 2,55% 5 Lít

Dung dịch khử khuẩn dụng cụ Cidex 14 Day (Cidex Activated)

Johnson & Johnson

Anh Can 5 lít Can 371.490

908Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ 2 trong 1 không chứa aldehyde 5 Lít

Dung dịch khử khuẩn dụng cụ Cidex OPA 5L

Johnson & Johnson

Nhật Can 5 lít Can 989.730

909Vật liệu cầm máu Surgicel tự tiêu 10x20cm, có tính kháng khuẩn

Vật liệu cầm máu SURGICEL tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10 x 20 cm

Ethicon SARL Thụy SĩHộp/12 Miếng

Miếng 425.880

910 Bông Cầm Máu 5cmx8cm

Miếng cầm máu SPONGOSTAN bằng gelatin dạng bọt xốp màu trắng tiệt trùng, không tan 7x5x1cm

Ferrosan Medical

Devices A/SĐan Mạch

Hộp/20 Miếng

Miếng 139.545

911

Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt 9,3mm, 3/8 vòng tròn

Chỉ phẫu thuật PROLENE số 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt multipass 9.3mm, 3/8C

Ethicon, LLC Mỹ Hộp/12 Sợi Sợi 211.890

912 Băng keo chỉ thị cho máy PlasmaBăng keo có chỉ thị hóa học màu đỏ

Johnson & Johnson

Nhật Hộp/6 cuộnHộp/6 cuộn

2.595.100

913 Que thử hóa học máy plasmaQue thử hóa học màu đỏ Indicator Strip

Johnson & Johnson

MỹHộp/ 1000

queHộp/ 1000

que2.037.945

914Chỉ thị sinh học dùng cho máy plasma

Chỉ thị sinh học Cyclesure Indicator màu tím chứa 1 triệu bào tử Geobaccillus sterothermophillus

Johnson & Johnson

Mỹ Hộp/ 30 ốngHộp/ 30

ống3.153.465

915 Băng hóa chất máy STERRAD NXBăng đựng hóa chất Sterrad NX Cassettes

Johnson & Johnson

Thụy Sỹ Hộp/ 5 băngHộp/ 5

băng9.261.315

916Băng hóa chất máy STERRAD 100NX

Băng đựng hóa chất Sterrad 100NX Cassettes

Johnson & Johnson

Thụy Sỹ Hộp/ 2 băngHộp/ 2

băng4.260.375

917Bộ bảo dưỡng 12 tháng định kỳ máy Sterrad NX PM2

Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad NX

Johnson & Johnson

Mỹ Bộ Bộ 97.427.000

918 Acid Wash Acid Wash Abbott G7/Châu ÂuThùng/2x

500mLThùng/ 2 lọx500ml

2.463.300

919 Alanine Aminotransfe rase Alanine Aminotransferase Abbott G7/Châu ÂuHộp/3621

testHộp 3.621

test13.379.414

920 Albumin BCG , R1: 10 x 84 mL Albumin BCG Abbott G7/Châu ÂuHộp/10 x

84mlHộp

10x84ml4.495.303

921Alkaline Phosphatase R1: 5x 21ml , R2: 5x11ml

Alkaline Phosphatase Abbott G7/Châu ÂuHộp/R1: 5x 21ml, R2:

5x11mlHộp 4.636.800

922 HBSAB CAL ARC Anti-HBs Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700

923 ARC. Anti HBs Controls ARC Anti-HBs Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mL Hộp 2.052.750

924 HBSAB RGT ARC Anti-HBs Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/400 testHộp 400

tests16.123.418

925 HBSAB RGT ARC Anti-HBs Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp/100

tests4.030.855

926 ARC.AFP 2 Reagent kit ARC AFP Reagent Kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp/ 100

tests5.298.510

Page 49

Page 50: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

927 ARC.AFP 3 Reagent kit ARC AFP Reagent Kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 testHộp 500

tests26.492.550

928 HCV CAL ARC Anti-HCV Calibrator Abbott G7/Châu Âu Hộp/1x4mL Hộp 2.366.700

929 HCV CTL ARC Anti-HCV Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x8mL Hộp 2.052.750

930 HCV RGT ARC Anti-HCV Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/2000

testHộp 2.000

tests227.010.000

931 HCV RGT ARC Anti-HCV Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 testHộp 500

tests58.515.450

932 BNP Calibrators ARC BNP Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mLHộp/ 6 lọx4ml

2.366.700

933 BNP Controls ARC BNP Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mLHộp/3 lọx8ml

2.050.750

934 BNP Reagent kit ARC BNP Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests36.828.750

935 CA 19-9 CAL ARC CA 19-9XR Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mLHộp/ 6 lọx4ml

2.366.700

936 ARC.AFP Calibrators ARC AFP Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mLHộp/ 6 lọx4ml

2.366.700

937 CA 19-9 CTL ARC CA 19-9XR Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mLHộp/ 3 lọx8ml

2.052.750

938 CA 19-9 RGT ARC CA19-9XR Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/400 testHộp 400

tests49.266.000

939 ARC.CA 12.5 Calibrators ARC CA 125 II Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.315.250

940 ARC.CA 12.5 Controls ARC CA 125 II Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mL Hộp 2.008.125

941 ARC.CA 12.5 Reagent kits ARC CA 125 II Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests11.930.625

942 CEA CAL ARC CEA Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700

943 CEA RGT ARC CEA Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 testHộp 500

tests30.187.500

944 CEA Reagent H2000 kit ARC CEA Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/2000

testHộp 2000

tests113.505.000

945 CEA Reagent kit (100tests) ARC CEA Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests6.037.500

946 CONC WSH BFR ARC Concentrated Wash Buffer

Abbott G7/Châu ÂuHộp/4x975m

LHộp 1.161.270

947 ARC. Cortisol Calibrators ARC Cortisol Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.315.250

948 ARC. Cortisol Reagent kit ARC Cortisol Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests8.316.000

949 ARC. Cyfra 21-1 Calibrators ARC Cyfra 21-1 Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.315.250

950 ARC. Cyfra 21-1 Controls ARC Cyfra 21-1 Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mL Hộp 2.008.125

951 ARC. Cyfra 21-1 Reagent kit ARC Cyfra 21-1 Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests8.788.500

952 ESTRADIOL CAL ARC Estradiol Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x5mL Hộp 2.366.700

953 ESTRADIOL RGT ARC Estradiol Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests6.158.250

954 ARC Ferritin Calibrators ARC Ferritin Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.315.250

955 ARC Ferritin Controls ARC Ferritin Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mL Hộp 2.008.125

956 ARC Ferritin Controls ARC Ferritin Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests5.906.250

957 FREE PSA CAL ARC Free PSA Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700

958 FREE PSA RGT ARC Free PSA Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests11.084.850

959 FT3 CAL ARC Free T3 Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700

960 ARC.Free T3 Controls ARC Free T3 Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mL Hộp 2.052.750

961 FT3 RGT ARC Free T3 Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests4.680.270

Page 50

Page 51: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

962 FT4 CAL ARC Free T4 Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.366.700

963 ARC.Free T4 Controls ARC Free T4 Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x8mL Hộp 2.052.750

964 FT4 RGT ARC Free T4 Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests4.680.270

965 FSH CAL ARC FSH Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700

966 FSH RGT ARC FSH Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 testHộp 500

tests30.187.500

967 ARC.FSH Reagent kit ARC FSH Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests6.037.500

968 ARC.FSH Reagent kit ARC FSH Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/2000

testHộp 2.000

tests115.823.400

969 HBSAG QUALITATIVE CTLARC HBsAg Qualitative II Controls

Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x8mL Hộp 2.052.750

970 HBSAG QUALITATIVE RGTARC HBsAg Qualitative II Reagent kit

Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests3.957.263

971 HBSAG QUALITATIVE RGT ARC HBsAg Qualitative II Reagent kit

Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 testHộp 500

tests19.594.432

972 HBSAG QUALITATIVE CALARC HBsAg Qualitative II Calibrators

Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700

973HIV COMBO AG/AB RGT (400 tests)

ARC HIV Ab/Ab Combo Reagent kit

Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 testHộp 500

tests26.492.550

974HIV COMBO AG/AB RGT (2000 tests)

ARC HIV Ab/Ab Combo Reagent kit

Abbott G7/Châu ÂuHộp/2000

testHộp 2.000

tests98.532.000

975 LH CAL ARCHITECT LH Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mL Hộp 2.366.700

976 LH RGT ARCHITECT LH Reagent Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests6.158.250

977 PRE-TRIGGER SOLUTION ARC Pre-Trigger Solution Abbott G7/Châu ÂuHộp/4x975m

LHộp/ 4

lọx975ml3.276.189

978 PROBE CONDITIONINGARC probe conditioning solution

Abbott G7/Châu Âu Hộp/4x25mL Hộp 5.911.920

979 PROLACTIN CAL ARC Prolactin Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700

980 ARC.Prolactin Reagent kit (100tests) ARC Prolactin Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests6.037.500

981 ARC.sample cups ARC sample cups Abbott G7/Châu Âu Hộp/1000 cáiHộp/1.000

cái567.732

982 SEPTUM ARC septum Abbott G7/Châu Âu Hộp/200 cái Hộp 4.748.364

983 SHBG CAL ARC SHBG Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x2mLHộp/6 lọx2ml

2.366.700

984 SHBG CTL ARC SHBG Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x4mLHộp/3 lọx4ml

2.052.750

985 SHBG RGT ARC SHBG Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests6.158.250

986 TESTOSTERONE CALARC 2nd generation Testosterone Calibrators

Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mLHộp/ 6 lọx4ml

2.366.700

987 TESTOSTERONE RGTARC 2nd generation Testosterone Reagent Kit

Abbott G7/Châu Âu Hộp/400 testHộp 400

tests23.647.680

988 BHCG CALARC Total β-hCG Calibrators

Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x4mLHộp/ 6 lọx4 ml

2.366.700

989 BHCG RGT ARC Total β-hCG Reagent kit

Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests6.158.250

990 TOTAL PSA CAL ARC Total PSA Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700

991 TOTAL PSA RGT (100 tests) ARC Total PSA Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests10.964.100

992 TOTAL PSA RGT (500 tests) ARC Total PSA Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 testHộp 500

tests54.820.500

993 TOTAL T3 CAL ARC Total T3 Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700

Page 51

Page 52: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

994 TOTAL T3 RGT (100 tests) ARC Total T3 Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests4.559.520

995 TOTAL T4 RGT (100 tests) ARC Total T4 Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests4.559.520

996 TRIGGER SOLUTION ARC Trigger Solution Abbott G7/Châu ÂuHộp/4x975m

LHộp 1.354.815

997 TSH CAL ARC TSH Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x4mL Hộp 2.366.700

998 TSH RGT (100 tests) ARC TSH Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/100 testHộp 100

tests5.298.510

999 AST (3621 test/Hộp)ASPARTATE AMINOTRANSFERASE Reagent kit

Abbott G7/Châu ÂuHộp/3621

testHộp 3.621

test13.379.414

1000 LIQUID BILIRUBIN CAL Bilirubin Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x5mL Hộp 2.245.950

1001CC AMYLASE 500 TEST (7D58-21)

Amylase Abbott G7/Châu Âu Hộp/500 test Hộp 4.564.350

1002 CC IRON/MG CAL CC MCC Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x5mL Hộp 1.255.800

1003 Uric Acid Uric Acid Abbott G7/Châu ÂuHộp/1300

testHộp 2.704.800

1004 CHOLESTEROL Cholesterol Abbott G7/Châu ÂuHộp/3032

testHộp 3.032

Test8.962.471

1005 CREATININE CREATININE Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/1875

testHộp 1.875

tests2.753.100

1006 DETERGENT A Detergent A Abbott G7/Châu ÂuThùng/2x

500mLThùng 2.955.960

1007 DETERGENT B Detergent B Abbott G7/Châu ÂuThùng/2x

400mLThùng 21.184.380

1008 BILIRUBIN DIRECT Direct Bilirubin Abbott G7/Châu ÂuHộp/2000

testHộp 6.010.452

1009 LDL Direct LDL Reagent kit Abbott G7/Châu Âu Hộp/450 test Hộp 11.823.840

1010 Ferritine Standard Calibrations FERRITIN Standard Calibrators

Abbott G7/Châu Âu Hộp/4x1mL Hộp 2.008.125

1011 Ferritine FERRITIN Abbott G7/Châu Âu Hộp/224 testHộp 224

test17.718.750

1012CC GGT Gamma-Glutamyl Trans ferase

Gamma-Glutamyl Transferase

Abbott G7/Châu ÂuHộp/1500

testHộp 3.381.000

1013 Glucose Glucose Abbott G7/Châu ÂuHộp/1500

testHộp 4.250.400

1014 CC GLY HBA1C RGT CC HbA1c reagent Abbott G7/Châu Âu Hộp/300 testHộp 300

test8.424.486

1015 GLY HBA1C CAL CC HbA1c Calibrator Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x1.6mL Hộp 2.052.750

1016 GLY HBA1C CTL CC HbA1c Control Abbott G7/Châu Âu Hộp/2x1mL Hộp 2.052.750

1017 LDH Lactate Dehydrogenase Abbott G7/Châu ÂuHộp/1300

testHộp 1.300

test2.787.750

1018 Multiconstituent Calibrators CC MCC Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x5mLHộp/ 6 lọ

x 5ml1.255.800

1019 MCC Lipid CC LIPID MCC Abbott G7/Châu Âu Hộp/6x1mLHộp/ 6 lọ

x 1ml5.047.350

1020 NH3 Reagent CC AMONIAC (ULTRA) Abbott G7/Châu Âu Hộp/243 testHộp 243

test7.572.562

1021 NH3Control Ammonia Controls Abbott G7/Châu Âu Hộp/3x5mL Hộp 1.835.400

1022 SENT IRON Iron Abbott G7/Châu Âu Hộp/918 test Hộp 3.803.625

1023 BILIRUBIN TOTAL 2750 test Total bilirubin Abbott G7/Châu ÂuHộp/2750

testHộp 2.750

test7.245.000

1024 TOTAL PROTEIN Total protein Abbott G7/Châu ÂuHộp/3622

testHộp 3.622

tests4.461.036

Page 52

Page 53: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1025 TRIGLYCERIDES Triglyceride Abbott G7/Châu ÂuHộp/3032

testHộp 18.671.814

1026 HDL DIRECT Ultra HDL Abbott G7/Châu ÂuHộp/1440

testHộp 1.440

test17.292.366

1027 UREA 1500 Test Urea Nitrogen Reagent kit Abbott G7/Châu ÂuHộp/1500

testHộp 1.500

test3.960.600

1028 Urine/CSF Protein Reagent Urine/CSF Protein Abbott G7/Châu Âu Hộp/209 testHộp 209

test2.315.250

1029 Urine/CSF Protein Cal CC URINE / CSF Calibrators Abbott G7/Châu Âu Hộp/5x5mL Hộp 2.315.250

1030 CC H2O BATH ADDITIVE Water bath additive Abbott G7/Châu ÂuThùng/2x

500mLThùng 2.463.300

1031Dây dao Harmonic mã số HPBLUE hoặc tương đương

Dây dao Harmonic màu xanh HPBLUE

Johnson & Johnson

Mỹ Mexico hộp/1 cái cái 48.667.500

1032Dây dao Harmonic mã số HP054 hoặc tương đương

Dây dao Harmonic HP054Johnson &

JohnsonMỹ Mexico hộp/1 cái cái 50.137.500

1033Dao siêu âm Harmonic có công nghệ thích ứng mô mã số HAR36 hoặc tương đương dùng cho mổ nội soi

Dao siêu âm Harmonic ACE, 5mm, dài 36cm, kết hợp với dây dao HP054, công nghệ thích ứng mô HAR36

Johnson & Johnson

Mỹ Mexico hộp/6 cái cái 16.709.000

1034Dao siêu âm Harmonic có công nghệ thích ứng mô, mổ mở mã số HAR9F hoặc tương đương

Dao siêu âm Harmonic Focus+, dài 9cm, kết hợp với dây dao HPBLUE, công nghệ thích ứng mô HAR9F

Johnson & Johnson

Mỹ Mexico hộp/6 cái cái 11.290.000

1035

Dao siêu âm Harmonic ACE, 5mm, dài 23cm, kết hợp với dây dao HP054, có công nghệ thích ứng mô HAR23

Dao siêu âm Harmonic ACE, 5mm, dài 23cm, kết hợp với dây dao HP054, có công nghệ thích ứng mô HAR23

Johnson & Johnson

Mỹ Mexico hộp/6 cái cái 15.540.000

1036Dao siêu âm Harmonic Synergy, dài 4-9cm, kết hợp với dây dao HPBLUE, SNGHK

Dao siêu âm Harmonic Synergy, dài 4-9cm, kết hợp với dây dao HPBLUE, SNGHK

Johnson & Johnson

Mỹ Mexico hộp/6 cái cái 10.032.715

1037Dao lưỡng cực Enseal G2, 5mm, lưỡi cong 3mm, dài 35cm, có thể gập góc 55 độ

Dao lưỡng cực Enseal G2, 5mm, lưỡi cong 3mm, dài 35cm, có thể gập góc 55 độ

Johnson & Johnson

Mỹ Mexico hộp/6 cái cái 14.045.813

1038Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp longo

Dụng cụ phẫu thuật trĩ Longo 33mm,28 kim bằng Titanium Alloy, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 0.75mm-1.5mm,

Johnson & Johnson

Mỹ Mexico hộp/3 cái cái 6.865.884

1039Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối cong 40mm dùng cho trực tràng thấp

Băng đạn của dụng cụ Contour khâu cắt cong, đường cắt 40mm, màu xanh dương,xanh lá, 46 kim bấm Titanium, kim đóng 1.44mm-2.0mm, dao trong băng đạn

Johnson & Johnson

Mỹ Mexico hộp/6 cái cái 5.959.000

1040Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm công nghệ kim 3D

Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm công nghệ kim 3D, kim bằng Titanium Alloy, SR55

Johnson & Johnson

Mỹ Mexico hộp/12 cái cái 1.062.600

1041Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt mổ hở 75mm, tự điều chỉnh độ đóng kim 3D, 6 hàng kim Titanium alloy

Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm công nghệ kim 3D, kim bằng Titanium Alloy, SR75

Johnson & Johnson

Mỹ Mexico hộp/12 cái cái 1.540.770

Page 53

Page 54: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1042Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm, công nghệ kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1,5-2,0mm

Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm, công nghệ kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1.5-2.0mm, NTLC75

Johnson & Johnson

Mỹ Mexico hộp/3 cái cái 5.313.000

1043

Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở 55mm, loại mới, có nút điều chỉnh chiều cao kim cho mô trung bình, thông thường và dày, công nghệ kim 3D

Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở 55mm, loại mới, có nút điều chỉnh chiều cao kim cho mô trung bình, thông thường và dày, công nghệ kim 3D, NTLC55

Johnson & Johnson

Mỹ Mexico hộp/3 cái cái 4.781.700

1044Dụng cụ khâu cắt đầu cong 40mm, kim đóng 1,44mm hoặc 2,0mm, dùng trong phẫu thuật trực tràng thấp

Dụng cụ khâu cắt đầu cong 40mm, kim đóng 1.44mm hoặc 2.0mm, dùng trong phẫu thuật trực tràng thấp

Johnson & Johnson

Mỹ hộp/3 cái cái 11.571.714

1045Clip kẹp mạch máu nội soi cỡ trung bình-lớn

Clip mạch máu cỡ trung bình lớn bằng Titanium

Johnson & Johnson

Mỹ Mexico hộp/108 cái Vĩ 216.653

1046Dụng cụ kẹp clip nội soi mạch máu cỡ trung bình-lớn

Kềm kẹp clip mạch máu, 10mm, dùng trong phẫu thuật nội soi kẹp clip cỡ trung bình-lớn

Johnson & Johnson

Mỹ Mexico hộp/1 cái cái 20.250.500

1047Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylen số 0, 100cm, kim tròn, thân to

Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 0, dài 100 cm, kim tròn thân to 1/2c, dài 40 mm, PP35A40HL100

CPT VN H / 24 tép tép 60.900

1048

Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0, chỉ dài 90cm, 2 kim, kim tròn đầu cắt 26mm, 1/2 vòng tròn

Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2c, dài 26 mm, PP30MM26L90

CPT VN H / 24 tép tép 68.250

1049

Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn màu đen 26mm, 1/2 vòng tròn

Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 4/0, dài 90 cm, 2 kim tròn đầu cắt CC 1/2c, dài 20 mm, PP15KK20L90

CPT VN H / 12 tép tép 78.750

1050Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn 11mm, 1/2 vòng tròn

Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 6/0, dài 60 cm, 2 kim tròn 3/8c, dài 10 mm, PP07BB10L60

CPT VN H / 12 tép tép 90.300

1051

Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt 11mm, 3/8 vòng tròn

Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 7/0, dài 60 cm, 2 kim tròn đầu cắt CC 3/8c, dài 10 mm, PP05LL10L60

CPT VN H / 12 tép tép 105.000

1052Chỉ không tan tự nhiên silk không kim (3/0), dài 75cm

Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, không kim, 12 sợi x 75 cm, S2012

CPT VN H / 24 tép tép 17.850

1053Chỉ không tan tự nhiên silk (1), kim tròn 26mm, dài 75cm

Chỉ Caresilk (Silk) số 1, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, S40A26

CPT VN H / 24 tép tép 18.900

1054Chỉ không tan tự nhiên silk (2/0), kim tròn 26mm, dài 75cm

Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, S30A26

CPT VN H / 24 tép tép 14.700

1055Chỉ không tan tự nhiên silk (3/0), kim tròn 26mm, dài 75cm

Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, S20A26

CPT VN H / 24 tép tép 14.700

Page 54

Page 55: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1056Chỉ không tan tự nhiên silk (3/0), kim tam giác 26mm, dài 75cm

Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, kim tam giác 3/8c, dài 26 mm, S20E26

CPT VN H / 24 tép tép 14.700

1057Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide (2/0), kim tam giác, đầu nhọn 24mm, dài 75cm

Chỉ Carelon (Nylon) số 3/0b, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm, M25E24

CPT VN H / 24 tép tép 13.650

1058Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide (4/0), kim tam giác, đầu nhọn 19mm, dài 75cm

Chỉ Carelon (Nylon) số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 19 mm, M15E19

CPT VN H / 24 tép tép 14.700

1059Chỉ không tan tổng hợp NYLON 4/0 kim tam giác 16mm 3/8 vòng tròn, dài 75cm

Chỉ Carelon (Nylon) số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 16 mm, M15E16

CPT VN H / 24 tép tép 14.700

1060Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut (2/0), kim tròn 1/2 vòng tròn, 26 mm, dài 75 cm

Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, C30A26

CPT VN H / 24 tép tép 24.150

1061Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut (3/0), kim tròn 1/2 vòng tròn, 26 mm, dài 75 cm

Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, C25A26

CPT VN H / 24 tép tép 24.150

1062Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut (4/0), kim tròn 1/2 vòng tròn, 26 mm, dài 75 cm

Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 4/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, C20A26

CPT VN H / 24 tép tép 24.150

1063Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid (1), kim tròn 1/2 vòng tròn 40mm, dài 90cm

Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 1, dài 90 cm, kim tròn 1/2c, dài 40 mm, GA40A40L90

CPT VN H / 36 tép tép 48.300

1064Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid (2/0), kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm, dài 75cm

Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, GA30A26

CPT VN H / 36 tép tép 46.200

1065Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid (4/0), kim tròn 1/2 vòng tròn 18 - 20mm, dài 75cm

Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 4/0, kim tròn 1/2c, dài 17 mm, GA15A17

CPT VN H / 36 tép tép 48.300

1066Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 1, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8 vòng tròn, dài 100cm

Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 1, dài 100 cm, kim tròn đầu tù 3/8c, dài 65 mm, khâu gan GT40B65GL100

CPT VN H / 36 tép tép 63.000

1067Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0, kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2 vòng tròn, dài 70cm

Chỉ Protisorb (Polydioxanone) số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, PD20A26

CPT VN H / 36 tép tép 77.700

1068Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, kim tròn đầu tròn 20mm, 1/2 vòng tròn, dài 70cm

Chỉ Protisorb (Polydioxanone) số 4/0, kim tròn 1/2c, dài 20 mm, PD15A20

CPT VN H / 36 tép tép 78.750

1069Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 5/0, kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2 vòng tròn, dài 90cm

Chỉ Protisorb (Polydioxanone) số 5/0, dài 90 cm, 2 kim tròn 1/2c, dài 17 mm, PD10AA17L90

CPT VN H / 36 tép tép 94.500

1070Chỉ tan tổng hợp kháng khuẩn Antibacterial / Polylactin số 3/0, kim tròn 26mm, dài 70cm

Chỉ Caresorb Plus (Polyglactin 910 kháng khuẩn) số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, GTA30A26

CPT VN H / 36 tép tép 60.900

Page 55

Page 56: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1071Chỉ tan tổng hợp kháng khuẩn Antibacterial / Polylactin số 4/0, kim tròn 22mm, dài 70cm

Chỉ Caresorb Plus (Polyglactin 910 kháng khuẩn) số 4/0, kim tròn 1/2c, dài 22 mm, GTA15A22

CPT VN H / 36 tép tép 67.200

1072 Băng keo lụa có lõi 1,25cmx5m Urgosyval 1.25cm x 5m Urgo Thái Lan Hộp 1 cuộn Cuộn 12.700

1073 Băng keo lụa có lõi 2,5cmx5mUrgosyval 2.5cm x 5m (không hộp)

Urgo Thái Lan Hộp 12 cuộn Cuộn 16.830

1074 Băng keo lụa có lõi 2,5cmx9,1m Urgosyval 2.5cm x 9.1m Urgo Thái Lan Hộp 12 cuộn Cuộn 29.730

1075Băng keo có gạc vô trùng 100mmx70mm

Urgosterile 100mm x 70mm Urgo Thái LanHộp 50 miếng

Miếng 4.260

1076Băng gạc vô trùng cố định kim luồn (53x70)mm

Urgosterile 53mm x 70mm Urgo Thái LanHộp 50 miếng

Miếng 3.430

1077 Gạc lưới lipido vô trùng 10cmx10cm Urgotul 10cm x 10cm Urgo Thái LanHộp 10 miếng

Miếng 32.000

1078 AIR FILTER COBAS B 22103274799001 AIR FILTER COBAS B 221

Roche Áo Hộp/1 Cái Cái 1.678.600

1079Combitrol Plus B, Level 1, 30 PCS Cobas b221

03321193001 COMBITROL+B, L1

Roche MỹHộp (30 pieces x 1,7ml)

Hộp (30x1, 7ml)

2.856.000

1080Combitrol Plus B, Level 2, 30 PCS Cobas b221

03321207001 COMBITROL+B, L2

Roche MỹHộp (30 pieces x 1,7ml)

Hộp (30x1, 7ml)

2.856.000

1081Combitrol Plus B, Level 3, 30 PCS Cobas b221

03321215001 COMBITROL+B, L3

Roche MỹHộp (30 pieces x 1,7ml)

Hộp (30x1, 7ml)

2.856.000

1082 DEPROTEINIZER 03110435180 DEPROTEINIZER

Roche Thụy sỹHộp (1

containers x 125ml)

Hộp 979.000

1083 FILL PORT COBAS B 22104847229001 FILL PORT COBAS B 221

Roche Áo Hộp/1 Cái Cái 2.957.900

1084 S1 RINSE SOLUTION 03260917184 S1 RINSE SOLUTION

Roche Thụy sỹHộp (2

containers x 1850 ml)

Hộp 8.778.000

1085 S2 FLUID PACK 03260925184 S2 FLUID PACK

Roche Thụy sỹHộp (1

containers x 1935 ml)

Hộp 8.246.700

1086Printer Paper Omni/ Omni s 6 PC Cobas b221

03113361180 PRINTER PAPER

Roche Áo Hộp/ 6 cuộnHộp/ 6

cuộn1.317.800

1087 System Sample Preparation 960T05235804190 cobas® 4800 System Sample Preparation 960 tests

Roche Mỹ Hộp/960 testsHộp 960

tests31.752.000

1088 SYS WASH BUFFER 960 T05235871190 cobas® 4800 System Wash Buffer 960 tests

Roche Mỹ Hộp/960 testsHộp 960

tests13.230.000

1089CT/NG Amplification/Detection 960 tests

05235979190 cobas® 4800 CT/NG Amplification / Detection 960 tests

Roche Mỹ Hộp/960 testsHộp 960

tests82.687.500

1090 CT/NG Controls IVD05235928190 cobas® 4800 CT/NG Controls IVD

Roche Mỹ Hộp/10 setsHộp 10

tests13.230.000

1091 CT/NG Controls Diluent IVD05235847190 cobas® 4800 CT/NG Controls Diluent IVD

Roche Mỹ Hộp/10 setsHộp 10

tests3.307.500

1092 pcr Urine Sample05170486190 cobas® PCR Urine Sample

Roche MỹThùng/100

tuýpThùng 9.075.000

1093 Tip CORE TIPS w. Filter 1ml04639642001 Tip CORE TIPS with Filter,1ml

Roche Thụy sỹHộp/3.840

cáiHộp 3.840

cái18.392.000

Page 56

Page 57: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1094 Extraction plate 1.6ml05232716001 Extraction plate 1.6 ml

Roche Thụy sỹ Hộp/50 cái Hộp 50 cái 9.680.000

1095 Reagent reservoir 50ml05232732001 Reagent reservoirs 50ml

Roche Thụy sỹ Hộp/200 cáiHộp 200

cái48.400.000

1096 Reagent reservoir 200ml05232759001 Reagent reservoirs 200ml

Roche Thụy sỹ Hộp/100 cáiHộp 100

cái24.200.000

1097 AD-plate 0.3ml05232724001 AD -plate 0.3 ml

Roche Thụy sỹ Hộp/50 cái Hộp 50 cái 13.320.000

1098 cobas® DNA Sample Preparation Kit05985536190 cobas® DNA Sample Preparation Kit

Roche Mỹ Hộp/24 testsHộp/24

xét nghiệm7.560.000

1099cobas® cfDNA Sample Preparation Kit

07247737190 cobas® cfDNA Sample Preparation Kit

Roche Mỹ Hộp/24 testsHộp/24

xét nghiệm12.075.000

1100 cobas® EGFR Mutation Test v207248563190 cobas® EGFR Mutation Test v2

Roche Mỹ Hộp/24 testsHộp/24

xét nghiệm84.000.000

1101 cobas® KRAS Mutation Test05852170190 C4800 KRAS AMP/DET 24T

Roche Mỹ Hộp/24 testsHộp/24

xét nghiệm73.500.000

1102 BRAF/NRAS mutation test07659962001 BRAF/NRAS MutationTest

Roche Đức Hộp/24 testsHộp/24

xét nghiệm72.479.000

1103 AD-plate 0.3ml05232724001 AD -plate 0.3 ml

Roche Thụy sỹ Thùng/50 cái Thùng 13.320.000

1104 Ca ChlorideORHO37 Calcium Chloride (0.025mol/L) 10*15ml

Siemens Đức 10x15ml Hộp 2.963.500

1105 Thromborel S (10x4ml)OUHP29 Thromborel S 10*4ml

Siemens Đức 10x4ml Hộp 4.791.000

1106 Cuvette (SUC-400A)06414810 Cuvette (SUC-400A) 3000 cái

Sysmex Nhật BảnHộp/ 3000

cáiHộp 10.504.000

1107 CA Clean I 96406313 CA Clean I (GSA-500A) 50ml

Sysmex Nhật Bản 1 x 50ml Hộp 983.000

1108 Actin FSL (10x2ml)B42191 Actin FSL (10 X 2ML)

Siemens Đức 10x2ml Hộp 4.321.800

1109 Dade Thrombin (10x1ml)B423325 Thrombin (100NIH U/ML) 10 X 1ML

Siemens Đức 10X1ml Hộp 2.593.000

1110 Owren's BufferB423425 Owren's Veronal Buffer 10*15ml

Siemens Đức 10 x 15ml Hộp 1.852.000

1111 CELLCLEAN83401621Cellclean (CL-50) 1*50ml

Sysmex Nhật Bản 1x50ml Hộp 2.520.000

1112 CELLPACKP88408711 Cellpack (PK-30L) 20lit

Sysmex Singapore 20litx1 Thùng 3.166.000

1113 SULFOLYSERP90411414 Sulfolyser (5L) (SLS-220A) 5 lit

Sysmex Singapore 5litx1 Thùng 8.141.000

1114 STROMATOLYSER-FBP94404516 Stromatolyser-FB (5L) (FBA-200A) 5 lit

Sysmex Singapore 5litx1 Thùng 5.472.000

1115 STROMATOLYSER-4DLP98417615 Stromatolyser-4DL 5 lit

Sysmex Singapore 5litx1 Thùng 17.006.000

1116 STROMATOLYSER-4DSP98417216 Stromatolyser-4DS 42ml*3

Sysmex Singapore 42ml x3 Hộp 21.258.000

1117 E-CHECK(XE) LEVEL 106442011 E-Check (XE) Level 1 (4.5ml x 1)

Sysmex Mỹ 4.5ml x 1 Lọ 2.760.500

1118 E-CHECK(XE) LEVEL 206442119 E-Check (XE) Level 2 (4.5ml x 1)

Sysmex Mỹ 4.5ml x 1 Lọ 2.760.500

1119 E-CHECK(XE) LEVEL 306442216 E-Check (XE) Level 3 (4.5ml x 1)

Sysmex Mỹ 4.5ml x 1 Lọ 2.760.500

1120 Túi hậu môn nhân tạoPROXIMA DRAINABLE -BEIGE

B.Braun Pháp Hộp/30 cái Cái 42.000

Page 57

Page 58: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1121Chỉ cố định mạch máu màu đỏ, không kim 1,5mmx45cm

SURGICAL LOOP SILICON RED 1.5MM 2X45CM

B.Braun Tây Ban Nha Hộp/24 sợi Sợi 106.870

1122Chỉ cố định mạch máu màu vàng, không kim 1,5mmx45cm

SURGICAL LOOP SILICON YELLOW 1.5MM 2X45CM

B.Braun Tây Ban Nha Hộp/24 sợi Sợi 106.870

1123Chỉ cố định mạch máu màu xanh, không kim 2,5mmx75cm

SURGICAL LOOP SILICON BLUE 2.5MM 75CM

B.Braun Tây Ban Nha Hộp/24 sợi Sợi 86.520

1124Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylen số 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim, kìm tròn, 1/2 vòng tròn

PREMILENE 5/0, 75CM 2XDR12 CV

B.Braun Tây Ban Nha Hộp/36 sợi Sợi 92.190

1125Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (2/0) kim tròn 30, dài 70cm

MONOSYN VIOLET 2/0, 70CM HR30

B.Braun Tây Ban Nha Hộp/36 sợi Sợi 75.258

1126Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (3/0) 2 kim tròn 26, dài 70cm

MONOSYN VIOLET 3/0, 70CM 2XHR26

B.Braun Tây Ban Nha Hộp/36 sợi Sợi 105.462

1127Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (4/0) kim tròn 22, dài 70cm

MONOSYN VIOLET 4/0, 70CM HR22

B.Braun Tây Ban Nha Hộp/36 sợi Sợi 73.962

1128Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (5/0) kim tròn 17, dài 70cm

MONOSYN VIOLET 5/0, 70CM HR17

B.Braun Tây Ban Nha Hộp/36 sợi Sợi 76.250

1129Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (6/0) kim tròn 13, dài 70cm

MONOSYN VIOLET 6/0, 70CM HR13

B.Braun Tây Ban Nha Hộp/36 sợi Sợi 106.302

1130Ống thông tiểu Foley 2 nhánh 100% silicon bóng 30ml các số

Ống thông tiểu Foley 2 nhánh 100% silicon bóng 30ml các số

Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 150.000

1131 Ống thông Mono J có kim các sốỐng thông mono J các cở có kim (Nephrostomy Drainage Set)

Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 950.000

1132 Ống thông JJ cho các số Ống thông JJ cho các số Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 270.900

1133Ống thông JJ cho các số loại lưu 3 tháng

Ống thông Double J (Ureteral Stents both sides open)

Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 270.900

1134Ống thông JJ cho các số loại lưu 12 tháng

Ống thông JJ cho các số loại lưu 12 tháng

Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 850.000

1135 Guide wire mềm hydrophilic 150-35

Dây dẫn đường Titan phủ Hydrophilic (Titan Hydrophilic Super-Guidewire)

Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ cái Cái 750.000

1136Ống thông Mono J có kim mở bàng quang qua da

Ống thông Mono J có kim mở bàng quang qua da

Marflow AG Thụy Sỹ Bao/ bộ Bộ 950.000

1137 Bóng nong động mạch thận các cỡBóng nong mạch vành semi-compliant ISTAR các kích cỡ

amg GmbH Đức Hộp/ 1 cái Cái 7.500.000

1138Dụng cụ khâu cắt nội soi các loại, các cỡ

Dụng cụ khâu cắt nội soi các loại, các cỡ - Endo GIA Ultra Universal Stapler

Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 5.790.000

1139Băng nạp đạn các loại, dùng cho dụng cụ khâu nội soi đa năng

Băng nạp đạn các loại, dùng cho dụng cụ khâu nội soi đa năng - Endo GIA Reload with Tri-Staple, Titanium

Covidien Mỹ Hộp/ 6 cái Cái 4.583.000

Page 58

Page 59: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1140Băng nạp đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng, mổ hở 80-38L/60-38L (kim bấm)

Băng nạp đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng, mổ hở 80-38L/60-38L (kim bấm) - GIA Single Use Reload

Covidien Mỹ Hộp/ 6 cái Cái 1.075.000

1141

Dụng cụ cắt khâu nối vòng tự động điều chỉnh chiều cao kim ép mô, dùng cho phẫu thuật nối ống tiêu hóa các cỡ

Dụng cụ cắt khâu nối vòng EEA tự động điều chỉnh chiều cao kim ép mô, dùng cho phẫu thuật nối ống tiêu hóa các cỡ

Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái Cái 8.375.000

1142 Chổi rửa vệ sinh dụng cụ cỡ 10mm

Chổi vệ sinh, dài 550mm, đường kính 10mm, dùng cho ống ngoài đường kính 5mm và 10mm, hộp 6 chiếc

Bbraun - Aesculap

Đức 6 Cái/ Hộp Cái 188.100

1143 Bộ dụng cụ hút huyết khốiBộ dụng cụ hút huyết khối euca AC

Eucatech Đức Hộp/ 1 bộ bộ 8.900.000

1144 Túi hấp tiệt trùng loại dẹpTúi hấp tiệt trùng loại dẹp BMS 200mm x 200m

BMS Việt Nam04 cuộn/

thùngCuộn 495.000

1145Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 250mm x 200m

Túi hấp tiệt trùng loại dẹp BMS 250mm x 200m

BMS Việt Nam04 cuộn/

thùngCuộn 624.000

1146Túi hấp tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m

Túi hấp tiệt trùng loại phồng BMS 300mm x 100m

BMS Việt Nam02 cuộn/

thùngCuộn 672.000

1147 Dao cắt lạnh niệu đạo 1 chân Dao cắt lạnh niệu đạo 1 chân (Dùng với tay cắt nội soi 27050E)

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 2.992.500

1148 Dao cắt lạnh niệu đạo 2 chân Dao cắt lạnh niệu đạo 2 chân (Dùng với tay cắt nội soi 27040E)

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 2.992.500

1149 Tay cắt nội soi dùng điện cực 2 chânTay cắt nội soi dùng điện cực 2 chân

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 42.000.000

1150 Tay cắt nội soi dùng điện cực 1 chânTay cắt nội soi dùng điện cực 1 chân

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 43.092.000

1151Tay truyền sóng âm Transducer dùng với máy tán sỏi siêu âm Calcuson

Tay truyền sóng âm Transducer dùng với máy tán sỏi siêu âm Calcuson

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 45.990.000

1152 Đầu dò tán sỏi thủy điện lực các sốĐầu dò tán sỏi thủy điện lực, cỡ 3.0 Fr, dài 220cm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 3.990.000

1153 Đầu dò tán sỏi xung hơiĐầu dò tán sỏi xung hơi, cỡ 0.8mm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 2.394.000

1154Điện cực cắt đốt dạng vòng cắt 2 chân

Điện cực cắt đốt dạng vòng cắt (Cutting Loop), gập góc, cỡ 24 Fr, 06 cái/ hộp, loại 2 chân cắm

Karl Storz-Đức Đức 06 Cái/Hộp Cái 1.606.500

1155Điện cực cắt đốt dạng vòng cắt 1 chân

Điện cực cắt đốt dạng vòng cắt (Cutting Loop), gập góc, cỡ 24 Fr, 06 cái/ hộp, loại 1 chân cắm

Karl Storz-Đức Đức 06 Cái/Hộp Cái 1.606.500

1156Điện cực đốt cầm máu đầu hình thùng 1 chân cắm

Điện cực đốt cầm máu đầu hình thùng (Roller electrode), cỡ 24 Fr, 06 cái/ hộp, loại 1 chân cắm

Karl Storz-Đức Đức 06 Cái/Hộp Cái 1.606.500

1157Dụng cụ đốt điện móc cỡ 5mm, 36cm

Dụng cụ phẫu tích đốt cầm máu đơn cực, đầu hình móc L, cỡ 5mm, chiều dài 36cm, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực (with connecting pin for unipolar coagulation)

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 4.935.000

Page 59

Page 60: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1158Dây nối với tay truyền sóng âm cho máy tán sỏi siêu âm

Dây nối với tay truyền sóng âm cho máy tán sỏi siêu âm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 9.975.000

1159Dây cáp quang học dùng cho nguồn sáng Xenon 300W

Dây cáp quang học, đường kính 4.8mm, chiều dài 250cm, với đầu nối thẳng

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 17.997.000

1160Dây đốt điện cao tần đơn cực dùng với điện cực 1 chân cắm

Dây đốt điện cao tần đơn cực với đầu cắm 4mm, chiều dài 300cm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 2.068.500

1161Dây đốt cao tần đơn cực, với đầu cắm 4mm

(Dùng với điện cực loại 1 chân cắm)

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 3.486.000

1162 Bộ phận truyền lực Dây đốt cao tần đơn cực, với đầu cắm 4mm, chiều dài 300cm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 3.612.000

1163 Nắp chặn nước cho kênh dụng cụNắp chặn nước cho cổng dụng cụ, 10 cái / bao

Karl Storz-Đức Đức 10 Cái/Bao Cái 399.000

1164 Nắp đậy hình quả tạNắp đậy hình quả tạ, đường kính 0.8mm, 10 cái / bao

Karl Storz-Đức Đức 10 Cái/Bao 150 Cái 105.000

1165 Nắp đậy trocar 6mmNắp đậy trocar 6mm, 05 cái / bao

Karl Storz-Đức Đức 05 Cái/Bao Bao 630.000

1166 Nắp đậy trocar 11mmNắp đậy trocar 11mm, 05 cái / bao

Karl Storz-Đức Đức 05 Cái/Bao Bao 546.000

1167 Tay cắt nội soi (Working element)

Tay cắt nội soi (Working element) dùng với điện cực loại 1 chân cắm, trạng thái nghỉ điện cực nằm bên ngoài

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 43.092.000

1168 Chổi rửa vệ sinh dụng cụ cỡ 7.5 mmChổi rửa vệ sinh dụng cụ cỡ 7.5 mm, dài 35 cm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 210.000

1169Nòng trong cố định với đầu cách điện Ceramic

Nòng trong cố định với đầu cách điện Ceramic dùng trong cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 15.991.500

1170 Ruột kẹp phẫu tích Babcock

Ruột kẹp phẫu tích Babcock, hàm mở 02 bên, hàm dài 18mm, cỡ 5mm, chiều dài 36cm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 7.644.000

1171 Ruột kẹp phẫu tích Kelll

Ruột kẹp phẫu tích Kelly, hàm mở 02 bên, hàm dài 22 mm, cỡ 5 mm, chiều dài 36 cm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 7.644.000

1172 Ruột kẹp phẫu tích ruột

Ruột kẹp phẫu tích ruột, hàm cửa sổ có rãnh ngang, hàm mở 01 bên, hàm dài 28mm, cỡ 5mm, chiều dài 36cm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 7.644.000

1173Ruột kẹp phẫu tích răng chuột MANHES

Ruột kẹp phẫu tích răng chuột MANHES, hàm nhiều răng, hàm rộng 4.8 mm, dùng để cầm nắm chính xác và không san chấn, cỡ 5 mm, dài 36 cm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 7.644.000

Page 60

Page 61: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1174 Ruột kẹp phẫu tích ruột

Ruột kẹp phẫu tích ruột, hàm cửa sổ có rãnh ngang, hàm mở 01 bên, hàm dài 28mm, cỡ 5mm, chiều dài 36cm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 7.644.000

1175 Ruột kẹp phẫu tích Allis

Ruột kẹp phẫu tích Allis (REDDICK-OLSEN ), hàm khỏe, chiều dài hàm 13 mm, cỡ 5 mm, dài 36 cm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 7.644.000

1176 Ruột kéo phẫu tích cong

Ruột kéo phẫu tích cong, hàm hình muỗng, chiều dài hàm 17 mm, cỡ 5 mm, dài 36 cm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 7.644.000

1177Ruột kéo phẫu tích cong METZENBAUM

Ruột kéo phẫu tích cong METZENBAUM, chiều dài hàm 12 mm, cỡ 5 mm, dài 36 cm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 7.644.000

1178 Ruột kéo phẫu tích thẳngRuột kéo phẫu tích thẳng, lưỡi có rãnh ngang, cỡ 5mm, dài 36 cm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 7.644.000

1179Tay cầm không có khóa dùng với ống vỏ ngoài cách điện cỡ 5mm

Tay cầm không có khóa dùng với ống vỏ ngoài cách điện cỡ 5mm, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực ( with connecting pin for unipolar coagulation )

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 6.520.500

1180Tay cầm có khóa dùng với ống vỏ ngoài cách điện cỡ 5mm

Tay cầm có khóa dùng với ống vỏ ngoài cách điện cỡ 5mm, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực ( with connecting pin for unipolar coagulation )

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 6.520.500

1181 Tay cắt ngược (dao 2 chân)

Tay cắt ngược (dao 2 chân), dùng với dao 02 chân, trạng thái nghỉ điện cực nằm bên trong vỏ ngoài

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 42.000.000

1182 Tay cắt ngược (dao 1 chân)

Tay cắt ngược (dao 1 chân), dùng với dao 01 chân, trạng thái nghỉ điện cực nằm bên trong vỏ ngoài

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 37.653.000

1183 Trocar ngực kim loại 6mm

Trocar ngực kim loại, gồm: - Cỡ 6 mm; - Chiều dài 4 cm; - Ruột trong với đầu tù; - Vỏ ngoài với vòng xoắn

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 4.987.500

1184 Trocar kim loại 12mm

Trocar kim loại trơn, gồm: - Cỡ 12 mm; - Chiều dài 11.5 cm; - Ruột trong với đầu nhọn hình tháp; - Vỏ ngoài trơn, có cổng khóa để bơm hơi ổ bụng

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 11.770.500

1185 Trocar kim loại trơn 11mm

Trocar kim loại trơn, gồm: - Cỡ 11 mm; - Chiều dài 10.5 cm; - Ruột trong với đầu nhọn hình tháp; - Vỏ ngoài trơn, có cổng khóa để bơm hơi ổ bụng

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 12.379.500

Page 61

Page 62: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1186 Trocar ngực 10mm

Trocar ngực kim loại, gồm: - Cỡ 10 mm; - Chiều dài 4 cm; - Ruột trong; - Vỏ ngoài kim loại

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 4.987.500

1187 Trocar kim loại 6mm

Trocar kim loại trơn, gồm: - Cỡ 6 mm; - Chiều dài 10.5 cm; - Ruột trong với đầu nhọn hình tháp; - Vỏ ngoài trơn, có cổng khóa để bơm hơi ổ bụng

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 12.379.500

1188 Kéo phẫu tích trong nội soi niệu quảnKéo phẫu tích (Splitting forceps), loại dẻo, hàm mở 2 bên, cỡ 5.0 Fr, dài 60 cm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 15.729.000

1189Kéo phẫu tích cong (loại Click Line), xoay tròn được (Rotating), cỡ 5mm, dài 36cm

Kéo phẫu tích cong (loại Click Line), xoay tròn được (Rotating), cỡ 5mm, dài 36cm, gồm: - Tay cầm nhựa không có khoá (without ratchet), có đầu nối với dây đốt điện đơn cực (with connecting pin for unipolar coagulation); - Vỏ ngoài cách điện (Insulated); - R

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 16.800.000

1190Kẹp giữ kim đầu cong ngắn (26173MC)

Kẹp giữ kim KOH, Tay cầm thẳng, có khóa kiểu bấm đòn bẩy, hàm cong phải, cỡ 5mm, chiều dài 33 cm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 23.992.500

1191 Kẹp gắp sỏ 2 mấu, dài 38 cmKẹp gắp sỏi thận, hàm mở 2 bên, có cửa sổ, dài 38 cm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 15.487.500

1192Kẹp phẫu tích Babcock, loại Click Line, xoay tròn được (Rotating), cỡ 5mm, dài 36cm

Kẹp phẫu tích Babcock, loại Click Line, xoay tròn được (Rotating), cỡ 5mm, dài 36cm, gồm: - Tay cầm nhựa có khoá dạng thanh trượt, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực (with connecting pin for unipolar coagulation); - Vỏ ngoài cách điện (Insulated); - Ruột k

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 18.994.500

1193 Kẹp phẫu tích KELLY

Kẹp phẫu tích (grasping and dissecting) KELLY cong, loại Click Line, xoay tròn được (Rotating), cỡ 5 mm, dài 36 cm, gồm có : - Tay cầm nhựa có khoá dạng thanh trượt, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực (with connecting pin for unipolar coagulation); - Vỏ n

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 18.994.500

Page 62

Page 63: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1194Kẹp phẫu tích (loại Clamp Ruột có cửa sổ), loại Click Line, xoay tròn được (Rotating), cỡ 5mm, dài 36cm

Kẹp phẫu tích (loại Clamp Ruột có cửa sổ), loại Click Line, xoay tròn được (Rotating), cỡ 5mm, dài 36cm, gồm: - Tay cầm nhựa có khoá dạng thanh trượt, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực (with connecting pin for unipolar coagulation); - Vỏ ngoài cách điện

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 18.994.500

1195 Kẹp sinh thiết bàng quang loại mềmKẹp sinh thiết bàng quang loại mềm, hàm mở 02 bên, cỡ 9 Fr, dài 40 cm

Karl Storz-Đức Đức Cái/Bao Cái 15.592.500

1196Băng keo có gạc vô trùng 150mmx90mm

Băng dính vô trùng vải không dệt có gạc DECOMED, size 150x90 mm

USM Healthcare

(tên cũ: United

Healthcare)

Việt NamHộp 25 miếng

Miếng 4.050

1197Dao cung cắt cơ vòng Oddi có đoạn cách điện, sử dụng nhiều lần

Dao cung cắt cơ vòng Oddi có đoạn cách điện, sử dụng nhiều lần

MTW Đức Cái/ gói cái 6.250.000

1198 Dây dẫn hướng nội soi dài 460cmGuidewire, 0.035 inch, 46cm, sử dụng nhiều lần

MTW Đức Cái/ gói cái 5.900.000

1199Guide Wire nhựa đầu thẳng 150-0.035

Guide Wire nhựa đầu thẳng 0.035 inch, dài 150 cm

Rocamed Pháp Cái/ gói cái 252.000

1200 Bộ dụng cụ tán sỏi mật dùng tay quayBộ tán sỏi cấp cứu, bao gồm: tay tán, vỏ sắt, vỏ

MTW Đức Cái/ gói bộ 26.250.000

1201Kìm gắp dị vật dạng răng chuột - hàm cá sấu, sử dụng nhiều lần

Kìm gắp dị vật dạng răng chuột - hàm cá sấu, sử dụng nhiều lần

MTW Đức Cái/ gói cái 13.650.000

1202Stent Nitinol nhớ hình nong mạch máu các cỡ

Express Vascular LD StentBoston

ScientificIreland Hộp/ 1cái Cái 23.100.000

1203 Dây dẫn can thiệp mạch vành PT2 GuidewireBoston

ScientificCosta Rica, Mỹ Hộp/ 1cái Cái 2.250.000

1204Dây dẫn chẩn đoán- Uniqual Angiographic Guidewire 200, 220, 260, 300cm

Starter GuidewireBoston

ScientificIreland Hộp/10 cái Cái 395.000

1205Dụng cụ đóng thông động tĩnh mạch các cỡ

Amplatzer Vascular Plug AGA/ St. Jude Mỹ Hộp/ 1cái Cái 12.600.000

1206Bóng nong mạch ngoại biên (mạch chi và mạch thận, chậu đùi)

Sterling Balloon/ Wanda Balloon/ XXL Balloon

Boston Scientific

Mỹ, Ireland Hộp/ 1cái Cái 8.400.000

1207 Bóng nong mạch vành bán đàn hồiMAVERICK2 Balloon/ Emerge Balloon

Boston Scientific

Mỹ, Ireland Hộp/ 1cái Cái 8.550.000

1208

Bóng nong mạch vành áp lực cao đến 20 atm, có 3 nếp gấp, vật liệu Semi Crystalline Polymer, thiết kế: hypotube các cỡ, chiều dài thân dữu dụng dài nhất 145cm

NC Quantum Apex Balloon/ NC Emerge Balloon

Boston Scientific

Mỹ, Ireland Hộp/ 1cái Cái 8.550.000

1209 Gel bôi trơn K-Y 82g Optilube 82gOptimum Medical

Anh hộp/ 82g tube 53.000

1210 Aptt Synthasil HemosIL SynthASil IL MỹHộp

5x10ml+5x10ml

Hộp 5x10ml+5

x10ml5.626.000

1211Cleaning Agent (Dùng Để Rửa Kim Máy Acl Top Top 1 Lần/ Ngày)

Critical care/ HemosIL Cleaning Agent

IL Mỹ Bình 80ml Bình 80ml 1.111.110

Page 63

Page 64: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1212 Cleaning Solution HemosIL Cleaning solution IL Mỹ Hộp 1x500mlHộp

1x500ml3.114.540

1213 Calibration Plasma HemosIL Calibration plasma IL Mỹ Hộp 10x1mlHộp

10x1ml3.506.580

1214 Factor Diluent HemosIL Factor Diluent IL Mỹ Hộp 100ml Hộp 100ml 1.195.480

1215 Fibrinogen C-Ms HemosIL Fibrinogen-C IL Mỹ Hộp 10x2mlHộp

10x2ml11.383.680

1216Hemosil Pt Fibrinogen Recombinplastine 2g

HemosIL RecombiPlasTin 2G

IL MỹHộp

5x20ml+5x20ml

Hộp 5x20ml+5

x20ml9.815.000

1217 Rinse solution HemosIL Rinse solution IL MỹBình

1x4.000mlBình

1x4.000ml10.008.000

1218 CUVETTE ACL TOP CUVETTE IL MỹHộp/2.400

cáiHộp/2.400

cái10.008.000

1219 Gòn chích (3x3)cm. Gòn chích (3x3) cmBông Bạch

TuyếtViệt Nam 5kg/thùng Kg 188.370

1220 Gòn viên phi 1,5 Gòn viên phi 1,5Bông Bạch

TuyếtViệt Nam 5kg/thùng Kg 188.370

1221 Gòn se phi 2,5 Gòn se phi 2,5Bông Bạch

TuyếtViệt Nam 5kg/thùng Kg 216.090

1222Gạc miếng y tế tiệt trùng 4cmx4cm 16 lớp

Gạc miếng 4cmx4cm 16 lớp tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam100 miếng/

góiMiếng 462

1223Gạc miếng y tế tiệt trùng 6cmx6cm 12 lớp

Gạc miếng 6cmx6cm 12 lớp tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam100 miếng/

góiMiếng 588

1224Gạc miếng y tế tiệt trùng 8cmx12cm 18 lớp

Gạc miếng y tế tiệt trùng 8cmx12cm 18 lớp

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam 10 miếng/ gói Miếng 1.575

1225Gạc miếng y tế chưa tiệt trùng 8cmx12cm 18 lớp

Gạc miếng 8cmx12cm 18 lớp chưa tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam100 miếng/

góiMiếng 1.575

1226Gạc miếng chưa tiệt trùng 9cmx9cm 15 lớp

Gạc miếng 9cmx9cm 15 lớp chưa tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam100 miếng/

góiMiếng 1.155

1227Gạc miếng chưa tiệt trùng 9cmx16cm 10 lớp

Gạc miếng 9cmx16cm 10 lớp chưa tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam100 miếng/

góiMiếng 1.499

1228Gạc mét xếp 11cmx15cm, chưa tiệt trùng

Gạc mét xếp 11cmx15cm, chưa tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam100 miếng/

góiMiếng 5.712

1229 Gạc bao gòn 10cmx25cm Gạc bao gòn 10cmx25cmBông Bạch

TuyếtViệt Nam 50 miếng/ gói Miếng 2.898

1230 Gạc bao gòn 8cmx17cm Gạc bao gòn 8cmx17cmBông Bạch

TuyếtViệt Nam

100 miếng/ gói

Miếng 2.100

1231Gạc bao gòn 8cmx8cm, chưa tiệt trùng

Gạc bao gòn 8cmx8cm chưa tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam100 miếng/

góiMiếng 1.134

1232Khẩu trang than hoạt tính 3 lớp tiệt trùng

Khẩu trang than hoạt tính 3 lớp tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam 1 cái/gói Cái 1.365

1233Kim chích cầm máu, chích xơ 21G, sử dụng một lần

Kim chích cầm máu-dùng một lần

G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 650.000

1234 Bóng gây mê 3 lít Balon máy gây mê (3L) Besmed Đài Loan 01 cái/gói Cái 65.100

1235 Dao thắt cơ vòng Oddi có bọc nhựaDao thắt cơ vòng Oddi có bọc nhựa

G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 6.200.000

1236Dao cắt cơ vòng, có đoạn cách điện, 3 kênh, có ngã dây dẫn

Dao cắt cơ vòng, có đoạn cách điện, 3 kênh, có ngã dây dẫn

G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 6.099.000

1237Dây cắt đốt Polyp, đầu oval, xoay được

Dây cắt đốt Polyp, đầu oval, xoay được 360 độ

G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 3.920.000

1238Dây dẫn đường mật 0.035inch, 460cm, đầu phủ hydrophilic - ưa nước

Dây dẫn đường mật 0.035inch, 460cm, đầu phủ hydrophilic - ưa nước

G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 4.350.000

Page 64

Page 65: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1239Bộ thắt tĩnh mạch thực quản (có ngã tưới rửa) bao gồm: đầu thắt và tay cầm

Bộ thắt tĩnh mạch thực quản (có ngã tưới rửa) bao gồm: đầu thắt và tay cầm

G-Flex Bỉ 01 bộ/gói Bộ 2.550.000

1240 Bóng kéo sỏi mật 3 kênh Bóng kéo sỏi mật 3 kênh G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 3.899.000

1241Thòng lọng cắt polyp sử dụng nhiều lần

Thòng lọng cắt Polyp xoay 360 độ- dùng được nhiều lần

G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 3.920.000

1242Dây sinh thiết dạ dày, đk 2,3mm, dài 180cm

Dây sinh thiết dạ dày, đk 2,3mm, dài 180cm

G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 3.220.000

1243Dây sinh thiết dạ dày, tá tràng điều khiển được, góc cong 90 độ

Dây sinh thiết dạ dày, tá tràng điều khiển được, góc cong 90 độ

G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 15.500.000

1244Dây sinh thiết đại tràng, đk 2,3mm, dài 230cm

Dây sinh thiết đại tràng, đk 2,3mm, dài 230cm

G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 3.220.000

1245 Dây sinh thiết nóng đại tràng Dây sinh thiết nóng đại tràng G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 10.300.000

1246 Mask gây mê trẻ em các số Mask gây mê các số Besmed Đài Loan 01 cái/gói Cái 42.000

1247Mask thanh quản các số loại sử dụng 1 lần

Mask thanh quản (số 1, 2, 3, 4, 5)

Besmed Đài Loan 01 cái/gói Cái 231.000

1248 Chổi rửa, dài 230cm, sử dụng 1 lầnChổi rửa, dài 230cm, sử dụng 1 lần

G-Flex Bỉ 01 cái/gói Cái 220.000

1249 Glucose Accu-Chek (Hộp/50)

Que thử đường huyết precichek (1 gói 50 kim+50 que, que được đóng gói từng que riêng

Fia biomed Đức hộp/50 que Que 6.195

1250 Kim lấy máu đầu ngón tay Lancet Kim LancetChangzhou

OpersonTrung quốc Hộp/200 cái

Hộp/200 cái

39.800

1251 Đầu col vàng nhựa Col vàngNingbo

GreetmedTrung quốc

Bịch/1.000 cái

cái 75

1252 Đầu colt xanh nhựa Col xanhNingbo

GreetmedTrung quốc Bịch/500 cái cái 100

1253 Bóng đèn cực tím 1,2m Bóng đèn cực tím 1,2mNingbo

GreetmedTrung quốc Hộp/1 cái cái 105.000

1254 Formol 10% Formol 10% Xilong Trung quốc can 10 lit lit 29.000

1255Parafin wax tinh khiết (histoplast wax)

Parafin wax Leica

BiosystemsMỹ Bao/1kg kg 435.600

1256 Que quấn gòn vô trùng Que quấn gòn vô trùngNingbo

GreetmedTrung quốc gói/100que que 2.300

1257 Lamelle 22mmx22mm Lamelle 22mmx22mmNingbo

GreetmedTrung quốc

Hộp 100 Miếng

Hộp 100 Miếng

13.500

1258 Huyết áp kế Huyết áp kế Kenzmedico Nhật Hộp/1 cái Cái 378.000

1259 Huyết áp kế nhi Huyết áp kế nhi Kenzmedico Nhật Hộp/1 cái Cái 385.000

1260

Stent động mạch thận vật liệu làm bằng hợp kim Cobalt Chromium có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), độ dày stent: 130µm - 150µm

Stent dùng cho can thiệp mạch máu (Ngực, bụng, thận, đùi) BeSnooth

Bentley Đức Cái/ hộp Cái 17.350.000

1261

Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng có phủ lớp PROBIO, vật liệu thép không gỉ, đường kính: 5.0-10mm và chiều dài: 15-56mm

Stent dùng cho can thiệp mạch máu (Ngực, bụng, thận, đùi) BeSnooth

Bentley Đức Cái/ hộp Cái 17.350.000

1262Kim điều trị giãn tĩnh mạch mạng nhện loại lớn

Kim điều trị giãn tĩnh mạch mạng nhện loại lớn K6i

Fcare Bỉ 50 Cái/ hộp Cái 55.000

1263Ống thông RF điều trị suy tĩnh mạch hiển bé

Ống thông RF điều trị suy tĩnh mạch hiển bé CR30i/ CR12i

Fcare Bỉ Cái/ hộp Cái 2.400.000

Page 65

Page 66: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1264Ống thông RF điều trị suy tĩnh mạch hiển lớn

Ống thông RF điều trị suy tĩnh mạch hiển bé CR45i

Fcare Bỉ Cái/ hộp Cái 11.430.000

1265 CO2 CO2 Sovigaz VIET NAM Kg Kg 11.550

1266 Oxy lỏng Oxy lỏng Sovigaz VIET NAM Kg Kg 5.280

1267 Oxy lớn Oxy lớn Sovigaz VIET NAM Chai 6 m³ Chai 6m³ 49.500

1268 Oxy nhỏ Oxy nhỏ Sovigaz VIET NAM Chai 500 lítChai 500

lít27.500

1269 H2O2 6% + Silverirone Diosol 6: H2O2 6% + Silver ions

Hãng sx: DIOP

GmbH& CO.KG

Đức Can/5 lít Can 2.950.000

1270Băng keo cố định vết mổ có iod 34cm x35cm

6640 - Ioban 35cm x 35cm 3M Mỹ10

miếng/hộp; 4 hộp/thùng

Miếng 100.800

1271 Bộ dao mổ siêu âm không dâyBộ dao siêu âm không dây Sonicision

Covidien Mỹ Bộ 186.900.000

1272 Tay cầm dao mổ siêu âm không dâyTay dao siêu âm không dây Sonicision các cỡ

Covidien Mỹ Hộp 6 cái Cái 16.999.500

1273 Que thử hóa học 5,1cmx1,9cm 1243A - Que thử hóa học - Comply Steam Chemical Integrator 5.1cm x 1.9cm

3M Mỹ500

miếng/túi; 2 túi/thùng

Miếng 3.381

1274Test thử nhiệt độ gói hấp 1,5cm x20cm

1250 - Comply Indicator Strip -Steam, 1.5cm x 20cm

3M Mỹ240

miếng/hộp; 8 hộp/thùng

Miếng 2.625

1275 Test chỉ thị sinh học1262 - Attest chỉ thị sinh học dùng cho tiệt khuẩn hơi nước

3M Mỹ100 ống/hộp; 4 hộp/thùng

Ống 31.900

1276 Băng keo cá nhân (2x6)cm Băng keo cá nhân 3M3 M Thailand

LimitedThái Lan

Hộp/100 miếng

Miếng 320

1277Bơm tiêm áp lực có dung tích 10 ml các màu

SINGLE-USE SYRINGE 10 ML (COLORS: WHITE, YELLOW, RED, BLUE, GREEN).

Bbraun Ba Lan 25 cái/hộp Cái 74.445

1278Kim chọc động mạch quay số 20, kích thước 0.9 mm, dài 50 mm.

INTRADYN PUNCTURE NEEDLE 20G

Bbraun Đức 25 cái/hộp Cái 61.845

1279Kim động mạch đùi số 18, 1.3 mm x 70 mm

INTRADYN PUNCTURE NEEDLE 18G 1.3 X 70MM

Bbraun Ba Lan 50 cái/hộp Cái 35.750

1280Catheter động mạch 20G, 80 mm Arteriofix artery kath. Set 20G/80 mm

Catheter động mạch 20G, 80 mm Arteriofix artery kath. Set 20G/80 mm

Bbraun Ba Lan 20 cái/hộp Cái 286.125

1281Ống ghép mạch máu PE 1 nhánh thẳng có tráng bạc chống nhiễm khuẩn dài 15 cm.( 16,18,20 mm)

Ống ghép mạch máu PE 1 nhánh thẳng có tráng bạc chống nhiễm khuẩn dài 15 cm.( 16,18,20 mm)

Bbraun Đức 1 cái/ hộp Cái 10.221.855

1282Ống ghép mạch máu PE 1 nhánh thẳng có tráng bạc chống nhiễm khuẩn dài 30 cm.(14, 16,18,20 mm)

Ống ghép mạch máu PE 1 nhánh thẳng có tráng bạc chống nhiễm khuẩn dài 30 cm.(14, 16,18,20 mm)

Bbraun Đức 1 cái/ hộp Cái 14.025.000

1283Ống ghép mạch máu PE 2 nhánh chữ Y có tráng bạc chống nhiễm khuẩn các cỡ

Ống ghép mạch máu PE 2 nhánh chữ Y có tráng bạc chống nhiễm khuẩn các cỡ

Bbraun Đức 1 cái/ hộp Cái 19.401.165

1284 Lưới lọc tĩnh mạch loại đặt tạm thờiLưới lọc tĩnh mạch loại đặt tạm thời

Bbraun Ba Lan 1 cái/ hộp Cái 28.407.330

1285 Lưới lọc tĩnh mạch vĩnh viễn Lưới lọc tĩnh mạch vĩnh viễn Bbraun Pháp 1 cái/ hộp Cái 26.000.000

1286 Proclean CD (Enzim)-100ml Proclean CDAvantor

(J.T.Baker)Hà Lan Chai 100 ml Chai 1.000.000

Page 66

Page 67: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1287 Leucolyse Ruby 5L Leucolyse Ruby Avantor

(J.T.Baker)Hà Lan Thùng 5L Thùng 7.200.000

1288 Diluid Sheath (Diluent) Ruby Diluid Ruby Avantor

(J.T.Baker)Hà Lan Thùng 20L Thùng 2.900.000

1289 Para 12 plus Para 12 plus Streck Mỹ Hộp 3x3 ml Hộp 3.580.000

1290 Cymet Ruby 5L Cymet RubyAvantor

(J.T.Baker)Hà Lan Thùng 5L Thùng 7.800.000

1291Serafol ABO+D (Thẻ định nhóm máu đầu giường trước truyền máu)

Serafol ABO+D Sifin GmbH Đức Hộp 100 test Test 15.900

1292Quả lọc diện tích màng 1,8m², hệ số siêu lọc: 64 ml/giờxmmHg

Quả lọc máu Helixone FX Coridax 80 thay thế thận dùng cho bệnh nhân suy thận mãn (UF coeff.: 64, surface: 1.8)

Fresenius Medical Care/Đức

Đức 24 quả/thùng Quả 499.000

1293Quả lọc phụ cho máy lọc thận 5008S Online HDF - Diasafe plus

Màng lọc dịch phụ Diasafe Plus

Fresenius Medical Care/Đức

Đức Quả/hộp Quả 3.000.000

1294Bộ dây lọc máu cho máy lọc thận 5008S Online HDF - AV Set Online Plus

Bộ dây lọc máu cho máy thận 5008S Online HDF - AV Set Online Plus

Fresenius Medical Care/Đức

Đức 20 bộ/thùng Bộ 300.000

1295Quả lọc chạy thận nhân tạo diện tích màng 1,4m²

Quả lọc máu Helixone FX8 thay thế thận dùng cho bệnh nhân suy thận mãn (UF coeff: 12, surface: 1.4)

Fresenius Medical Care/Đức

Đức 20 quả/thùng Quả 320.000

1296Phim X-quang kỹ thuật số lazer tương thích với máy in Kodak 10x12inch (25x30cm)

Phim chụp laser Dryview DVB cỡ 10x12inch

Carestream Mỹ Hộp 125 tấm Tấm 37.800

1297Phim X-quang kỹ thuật số lazer tương thích vói máy in KoDak 14x17 inch (35x43cm)

Phim chụp laser Dryview DVB cỡ 14x17inch

Carestream Mỹ Hộp 125 tấm Tấm 58.500

1298 Chương trình ngoại kiểm Đông máu Coagulation Prggramme (1ml x 6-RQ9135)

Coagulation Randox Anh 6x1mml Hộp 5.500.000

1299 Chương trình ngoại kiểm Huyết học Haematology Progarmme 2ml x 3

Haematology Programme Randox Anh 2x3mml Hộp 3.090.000

1300 Chương trình ngoại kiểm sinh hóa General clinical chemistry Programme 5ml x 12

Monthly General Clinical Chemistry Programme

Randox Anh 6x5mml Hộp 6.025.000

1301 Chương trình ngoại kiểm miễn dịch 55 thông số Immunoassay programme

Immunoassay Programme Randox Anh 6x5mml Hộp 10.265.000

1302 Coagulation control level 1 -CG5021 (Hóa chất nội kiểm đông máu)

Coag Control 1 Randox Anh 12x1mml Hộp 4.500.000

1303 Coagulation control level 2 -CG5022 (Hóa chất nội kiểm đông máu)

Coag Control 2 Randox Anh 12x1mml Hộp 4.500.000

1304 Chemistry Premium plus control level 2- HN1532 (Hóa chất nội kiểm sinh hóa)

Hum Asy Control 3 Randox Anh 20x5mml Hộp 6.285.000

1305Immunoassay premium plus control level 1- IA3109 (Hóa chất nội kiểm miễn dịch)

IA Premium Plus Control 1 Randox Anh 12x5mml Hộp 8.689.999

1306Immunoassay premium plus control level 2- IA3110 (Hóa chất nội kiểm miễn dịch)

IA Premium Plus Control 2 Randox Anh 12x5mml Hộp 8.689.999

Page 67

Page 68: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1307Immunoassay premium plus control level 3- IA3111 (Hóa chất nội kiểm miễn dịch)

IA Premium Plus Control 3 Randox Anh 12x5mml Hộp 8.689.999

1308 HbA1c Control (level 1 & 2) HbA1c Control 1,2 Randox Anh 4x0,5mml Hộp 5.710.000

1309 Dây truyền máu Bộ dây truyền máu. UltraMed Egypt 01 sợi/bao Bộ 10.000

1310Ống thông nội khí quản có bóng các số

Ống nội khí quản có bóng sử dụng một lần các số

UltraMed Egypt 01 cái/bao Cái 19.900

1311Nội khí quản thân phủ silicon, có lò xo tăng cường, có bóng có số

Ống nội khí quản có bóng sử dụng một lần có khung lò xo mềm các số

UltraMed Egypt 01 cái/bao Cái 99.000

1312Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng các số

Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng KD-MONOSOFT

KD Medical Germany 01 cái/bao Bộ 365.000

1313 Bộ dây chạy thận nhân tạoBộ dây lọc máu thận nhân tạo

Bioteque Corporation

Taiwan 01 bộ/ bao Bộ 52.000

1314 Vật liệu nút mạch loại 1mlHạt nút mạch Embozene Color Advanced Microspheres, 1ml

CeloNova BioSciences/B

oston Scientific

Đức/Ireland/Mỹ

01 ống/ hộp Ống 5.000.000

1315 Vật liệu nút mạch loại 2mlHạt nút mạch Embozene Color Advanced Microspheres, 2ml

CeloNova; BioSciences/B

oston Scientific

Đức/Ireland/Mỹ

01 ống/ hộp Ống 6.500.000

1316Ống thông Mono J có kim mở thận qua da

Pigtail Drainage Catheter Set (Neo Hydro) (bao gồm

Bioteque Đài Loan Bao/cái Cái 1.396.500

1317Túi đựng nước thải dùng trong thẩm phân phúc mạc Cycler drainage 15l

15L Cycler Drainage BagBaxter

Healthcare Corporation

Mỹ Hộp 30 cái Cái 68.094

1318Bộ kết nối (cassette) máy thẩm phân phúc mạc tự động (Homechoice) người lớn

Homechoice Automated PD Set With Cassette

Baxter HealthCare

S.ASingapore Hộp 30 cái Cái 231.397

1319 Bộ chuyển tiếp (Transfer set)Minicap Extended Life PD Transfer Set With Twist Clamp

Baxter Healthcare Corporation

Mỹ Hộp 6 cái Cái 315.244

1320Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng Locking Titanium Adapter For Peritoneal Dialysis Catheter

Locking Titanium Adapter For Peritoneal Dialysis Catheter

Baxter HealthCare

S.AIreland Hộp 5 cái Cái 2.047.468

1321 Kim chích tĩnh mạch đùi 2 nhánhCERTOFIX DUO HF V 1215 CERTOFIX DUO HF V1220

B.Braun Đức Hộp/10 cái Cái 840.000

1322Bộ kết nối (cassette) máy thẩm phân phúc mạc tự động (Homechoice) người lớn

Homechoice Automated PD Set With Cassette

Baxter HealthCare

S.ASingapore Hộp 30 cái Cái 231.397

1323 Dây tán sỏi Laser Dây tán sỏi Laser Dornier Đức Gói/ 1 cái Cái 13.200.000

1324 Kim gây tê tủy sống các cỡKim gây tê tủy sống các số 18G/20G/22G/25G/27G x 3 1/2"

Exelint Mỹ1c/ gói vô

trùngCái 18.900

1325Nội khí quản lò xo thân phủ silicon, có lò xo tăng cường, có bóng, kèm dây dẫn đặt nội khí quản

Nội khí quản lò xo UnoFlex có bóng tròn (loại HVLP), có 2 vạch đen an toàn, đầu nối được mã hóa màu, số 5.0 -> 9.0, kèm cây hướng dẫn đặt ống

Unomedical (ConvaTec)

Mã Lai1c/ gói vô

trùngCái 220.500

Page 68

Page 69: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1326 Ống thông phế quản các số

Ống thông phế quản Sher-I-Bronch (sonde Kàrlene) size Fr28, 35, 37có phụ kiện: 2 ống nối có cổng hút đàm, 2 sợi dây hút đàm có kiểm soát, 1 co Y

Hudson (Teleflex)

Mỹ, Mêxico, T.Q

1bộ /gói vô trùng

Cái 1.575.000

1327 Bóng giúp thở 3 lítBalloons 0,5 lít, 1 lít, 2 lít, 3 lít

Unomedical (ConvaTec)

Mỹ/ Mexico 1c/ gói Cái 68.250

1328 Mask oxy người lớnBộ mask oxy người lớn 3102: mask phủ cằm, dây oxy 3.0m, dây cố định đầu

Unomedical (ConvaTec)

Mỹ/ Mexico1c/ gói vô

trùngCái 19.530

1329Dây dẫn chẩn đoán- Uniqual Angiographic Guidewire 50, 80, 150, 180cm

GuideRight GuidewireSt. Jude Medical

Mỹ Hộp/ 5 cái Cái 410.000

1330Dây dẫn đầu (INTRODUCER) dài 100mm có lớp ái nước trên Sheath

Radifocus Introducer II Terumo Việt Nam Hộp/ 5 cái Cái 550.000

1331Kim đốt RFA đơn cực tương thích với máy đốt cao tần RFA Cooltip

Cool-Tip RF Ablation Covidien Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 15.800.000

1332 Eryclone Anti-D (IgG) ANTI-D (RH1) IgM I Diagast Pháp 10ml/lọ lọ 162.000

1333 Eryclone Anti-D (IgG + IgM) ANTI-D (RH1) TOTEM Diagast Pháp 10ml/lọ lọ 174.000

1334 API 20 E 25 STRIPS API 20 E 25 STRIPS Biomerieux Pháp Hộp 25 Strips Hộp 3.500.000

1335 API 20 E REAGENT KIT 7 AMPAPI 20E REAGENT KIT 7 AMP

Biomerieux Pháp Hộp 6 ống Hộp 750.000

1336 API 20 STREP 25S+25MAPI 20 STREP 25STRIPS+25MEDIA

Biomerieux PhápHộp 25Strips

+ 25mediaHộp 3.800.000

1337 API STAPH 25 STRIPS+25MEDIAAPI STAPH 25 STRIPS+25 MEDIA

Biomerieux PhápHộp 25Strips

+ 25mediaHộp 3.800.000

1338 API SUSP MEDIUM 2ML API SUSP.MEDIUM 2ML Biomerieux Pháp Hộp 100 ống Hộp 3.800.000

1339 VP1 VP2 REAGENTS VP1 VP2 REAGENTS Biomerieux Pháp Hộp 2 ống Hộp 1.193.000

1340 ZYM AX2 ZYM A X2 Biomerieux Pháp Hộp 2 ống Hộp 705.000

1341 ZYM BX2 ZYM B X2 Biomerieux Pháp Hộp 2 ống Hộp 841.000

1342 JAMES 2AMPOULES JAMES 2AMP Biomerieux PhápHộp 2 ống +

1 ống Protector

Hộp 689.000

1343 NIN X2 NIN 2 AMP Biomerieux Pháp Hộp 2 ống Hộp 613.000

1344 NIT1 NIT2 RGT NIT1 NIT2 REAGENTS Biomerieux Pháp Hộp 2 ống Hộp 1.384.000

1345 TDA REAGENT TDA REAGENT Biomerieux Pháp Hộp 2 ống Hộp 745.000

1346Kim luồn tĩnh mạch có cửa, có cánh các số

Kim luồn có cánh có cửa Maisflon các số 18, 20, 22, 24G với kim phủ silicon an toàn và cửa bật dạng lẩy 1 tay

Mais Ấn Độ 100 cây/ hộp Cây 4.599

1347 Kim chọc hút sinh thiết dùng 1 lần Kim chọc hút sinh thiết dùng 1 lần

Pajunk Đức 01 cái/ gói Hộp/5 cái 1.260.000

1348Kim sinh thiết dùng kèm theo súng sinh thiết các cỡ

Kim sinh thiết Delta-cut dùng kèm theo súng sinh thiết các cỡ

Pajunk Đức 10 cái/ hộp Cái 629.790

1349Ống thông nội khí quản đường mũi các số

Ống thông nội khí quản đường mũi các số

Ideal Healthcare

Malaysia 10 cái/ hộp Cái 52.479

1350Bộ catheter đường hầm Mahurkar 13.5Fr x 36cm

Bộ catheter đường hầm dòng truyền cao, lưu dài ngày, 15.5F x 36cm/40cm các cỡ

Joline Đức 2 bộ/ hộp Bộ 3.400.000

Page 69

Page 70: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1351Ống thông mạch máu Catheter Fogarty các số

Sonde Fogarty (Embolectomy catheter 2F -7F) nguyên liệu 100% silicon, đặc biệt bóng Silicon an toàn chống sock

Lucas Hoa Kỳ 01 cái/ gói Cái 1.049.790

1352 Miếng lưới polypropylen 5x10cm

Lưới điều trị thoát vị Vizycare Polypropylene Mesh dùng trong phẫu thuật thoát vị, cỡ 6cm x 11cm

Vizyon Thổ Nhĩ Kỳ10 miếng/

hộpMiếng 314.790

1353 Miếng lưới Polypropylen 7,5x15cm

Lưới điều trị thoát vị Vizycare Polypropylene Mesh dùng trong phẫu thuật thoát vị, cỡ 7.5cm x 15cm

Vizyon Thổ Nhĩ Kỳ10 miếng/

hộpMiếng 398.790

1354Mask thanh quản 2 nòng các số từ 1-5

Mask thanh quản 2 nòng Proseal các số từ 1-5

LMA (Teleflex)

Mỹ/ Seychelles 10 cái/ hộp Cái 6.297.900

1355 Đĩa Petri tiệt trùng 90 Đĩa Petri nhựa Ø 90 HTMHồng Thiện

MỹViệt Nam 500 cái/thùng Đĩa 1.980

1356 Ống nghiệm Centrifuge 15ml Centrifuge tube 15mlJiangsu Kangjian

Trung Quốc 100 Cái/bịch Cái 2.310

1357Ống nghiệm Hemolyse lấy máu không nắp 5ml

Ống nghiệm nhỏ PS không nắp 5ml

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam500 tube/

bịchTube 231

1358Ống nghiệm lấy máu kháng đông CITRATE

Ống nghiệm Citrat 3,8% HTM (2,400 ống/thùng)

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam2.400

ống/thùngCái 798

1359Ống nghiệm lấy máu kháng đông EDTA

Ống nghiệm EDTA K2 HTM (2,400 ống/thùng)

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam2.400

ống/thùngCái 735

1360 Ống nghiệm SerumỐng nghiệm Serum HTM (2,500 ống/thùng)

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam2.500

ống/thùngCái 756

1361Ống nghiệm lấy máu kháng đông HEPARIN

Ống nghiệm Heparin lithium HTM (2,400 ống/thùng)

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam2.400

ống/thùngCái 819

1362 Lọ vô trùng 50mlLọ nhựa dung tích 50 ml có nhãn tiệt trùng - HTM

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam 1 lọ/bịch Cái 1.680

1363 Giấy in nhiệt các số Giấy in nhiệt 57*30 Vacutest Kima Ý Cuộn Cuộn 17.160

1364 PYLORI TESTBộ phát hiện vi khuẩn H.Pylori

Nam Khoa Việt Nam Hộp 20 test Test 10.000

1365 Độ đục chuẩn 0.5 MC FĐĩa giấy dùng tring kỹ thuật KSĐ - ĐKS Độ đục chuẩn 0.5 Mc F

Nam Khoa Việt Nam Lọ 5ml Lọ 5ml 55.000

1366 Bộ kháng sinh làm MICĐĩa giấy dùng tring kỹ thuật KSĐ - Bộ kháng sinh làm MIC

Nam Khoa Việt Nam Bộ 15 test Bộ 15 test 570.000

1367Đĩa kháng sinh đồ các loại (trừ Nitrocefin, Doripenem)

Đĩa giấy dùng tring kỹ thuật KSĐ - ĐKS các loại (trừ Nitrocefin, Doripenem

Nam Khoa Việt Nam Lọ 50 đĩa Lọ 55.000

1368 Máu cừu 14mlThạch chứa MT nuôi cấy - Máu cừu 14 ml

Nam Khoa Việt Nam Tube 14 ml Tube 105.000

1369 Thuốc nhuộm GRAMChai dung dịch nhuộm vi sinh (Bộ nhuộm Gram)

Nam Khoa Việt Nam Bộ 4x100mlBộ

4x100ml220.000

1370 Thuốc nhuộm ZIEHL-NEELSENChai dung dịch nhuộm vi sinh (Bộ nhuộm ZIEHL-NEELSEN)

Nam Khoa Việt Nam Bộ 3x100mlBộ

3x100ml220.000

1371 Đĩa OptochinĐĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - Optochin

Nam Khoa Việt Nam Lọ 20 đĩa Lọ 20 đĩa 36.000

1372 Đĩa OxidaseĐĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐSH Oxidase

Nam Khoa Việt Nam Lọ 20 đĩa Lọ 20 đĩa 35.000

Page 70

Page 71: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1373 Thuốc Nhuộm GiemsaChai dung dịch nhuộm vi sinh (Giema 100 ml)

Nam Khoa Việt Nam Chai 100 mlChai 100

ml220.000

1374 Môi trường cấy máu BHI hai pha Chai cấy máu Nam Khoa Việt Nam Bịch 48 Chai Chai 37.000

1375 Lọ lấy bệnh phẩm 50ml Lọ lấy mẫu nắp vàng có nhãn Nam Khoa Việt Nam Thùng 500 Cái 1.300

1376Găng tay khám cao su nhân tạo, không bột, đầu ngón tay nhám.

Găng tay khám bệnh không bột (loại cao su tổng hợp)

Công Ty Cổ Phần Găng

Tay Việt NamViệt Nam Hộp 50 đôi Đôi 1.400

1377Bộ xét nghiệm hơi thở C14 cho máy chẩn đoán Helicobacter Pylori HUBT – 20A1

Bộ xét nghiệm hơi thở Ure C14 chẩn đoán nhiễm khuẩn Helicobacter Pylori HUBT-20A1 (gọi tắt: Test xét nghiệm hơi thở Ure C14)

Headway Trung Quốc01 bộ bao

gồm 01 viên, 01 card

01 bộ 450.000

1378 Bộ dây dẫn dùng cho máy K924K924 1000ML PUMP SET INDIV

Covidien Mexico Hộp 30 bộ Bộ 126.000

1379Catheter Ống đo áp lực bàng quang 2 đường 6Fr dùng cho máy đo niệu động học

2-lumen/Double lumen cystometry catheter, 6 French

MMS/Laborie Netherland Hộp/10 cái Cái 450.000

1380Catheter Ống đo áp lực bàng quang 2 đường 8Fr dùng cho máy đo niệu động học

2-lumen Cystometry Catheter, 8 French

MMS/Laborie Netherland Hộp/20 cái Cái 470.000

1381Miếng dán điện cực không dây dây sử dụng cho phép đo niệu động học

EMG Surface electrodes without lead

MMS/Laborie Netherland Miếng 33.000

1382Miếng dán điện cực bộ 3 có dây sử dụng cho phép đo niệu động học

EMG Surface electrodes with lead wire

MMS/Laborie Netherland Miếng 220.000

1383 Stimulation Electrodes Stimulation Electrodes Laborie Canada Miếng 390.000

1384 Vaginal Classic Probe Vaginal Classic Probe Laborie Canada Cái 760.000

1385 Anal Short Probe Anal Short Probe Laborie Canada Cái 1.885.000

1386 Bóng trực tràng 7.5 FrRectal balloon catheter 7.5 Fr

MMS/Laborie Netherland Cái 330.000

1387 Bóng trực tràng 4.5FrRectal balloon catheter 4.5 Fr

MMS/Laborie Netherland Cái 390.000

1388Cảm biến áp lực dùng cho máy đo niệu động học

Transducer MMS/Laborie Netherland Cái 1.114.300

1389Ống nối bơm nước với catheter đo áp lực trong máy đo niệu động học

Filling tube MMS/Laborie Netherland Cái 360.000

1390Kim chích cầm máu dùng 1 lần, 23G/4mm

Kim chích cầm máu dùng 1 lần, 23G/4mm

Olympus Nhật 5 cái/hộp Hộp/ 5 cái 5.947.200

1391 Kềm sinh thiết phổi, ngàm ovalKềm sinh thiết phổi, ngàm oval

Olympus Việt Nam 20 cái/hộp Cái 720.000

1392 Dao cắt cơ vòng, loại V Dao cắt cơ vòng, loại V Olympus Việt Nam 1 cái/hộp Cái 6.150.000

1393Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện dạ dày

Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện dạ dày

Olympus Nhật 1 cái/hộp Cái 9.727.200

1394Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện thực quản/đại tràng

Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện thực quản/đại tràng

Olympus Nhật 1 cái/hộp Cái 9.727.200

1395Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu hình tam giác

Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu hình tam giác

Olympus Nhật 1 cái/hộp Cái 8.366.400

1396Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm có tưới rửa

Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm có tưới rửa

Olympus Nhật 1 cái/hộp Cái 9.223.200

1397 Đồng hồ nong thực quản Đồng hồ nong thực quản Olympus Mỹ 1 cái Cái 3.383.289

1398 Bóng nong thực quản bằng hơi

Bóng nong EZDilate loại (FW) 6-7-8/ 8.5-9.5-10.5/ 11-12-13/ 13.5-14.5-15.5/ 16-17-18/ 18-19-20

Olympus Mỹ 1 cái/ hộp Cái 12.292.616

Page 71

Page 72: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1399Bóng dùng cho ống nội soi siêu âm (20 cái/gói)

Bóng dùng cho ống nội soi siêu âm (20 cái/gói)

Olympus Nhật 20 cái/gói Cái 729.600

1400 Bóng dùng cho ống nội soi siêu âmBóng dùng cho ống nội soi siêu âm

Olympus Nhật 20 cái/gói Cái 729.600

1401 Điện cực cắt rạch hình con lănĐiện cực cắt rạch hình con lăn

Olympus CH Séc Hộp/ 12 cáiHộp/ 12

cái59.308.032

1402 Điện cực cắt rạch hình mũi trònĐiện cực cắt rạch hình mũi tròn

Olympus CH Séc Hộp/ 12 cáiHộp/ 12

cái84.973.056

1403 Điện cực cắt rạch hình mũi nhọnĐiện cực cắt rạch hình mũi nhọn

Olympus CH Séc Hộp/ 12 cáiHộp/ 12

cái55.921.152

1404 Điện cực cắt rạch hình vòng Điện cực cắt rạch hình vòng Olympus CH Séc Hộp/ 12 cáiHộp/ 12

cái51.932.160

1405 Kẹp cầm máu (40 cái/hộp) Kẹp cầm máu (40 cái/hộp) Olympus Nhật 40 cái/hộp Hộp/40 cái 20.019.000

1406 Tay cầm gắn kẹp cầm máu xoay đượcTay cầm gắn kẹp cầm máu xoay được

Olympus Nhật 1 cái/ gói Cái 25.885.000

1407 Tay cầm tán sỏi Tay cầm tán sỏi Olympus Nhật 1 cái/ gói Cái 19.670.000

1408 Ngáng miệng nội soi Ngáng miệng nội soi Olympus Anh 50 cái/ hộp Cái 63.000

1409 Vỏ nhựa tán sỏi mật Vỏ nhựa tán sỏi mật Olympus Nhật 1 cái Cái 4.282.000

1410Ca Reagent Pack (Na/K/Cl/Ca/Ph) (900 Test) (100test/Ngày) (Standard A:650 Ml, Standard B: 350 Ml)

Erba Lyte Ca Reagent Pack (Na/K/Cl/Ca/pH)

Erba Séc

- Standard A: 650 ml, - Standard B:

350 ml

Hộp 11.340.000

1411 Erba Lyte Ca Qc Solution Quality Control Kit Medica MỹLọ/10ml

(Hộp/2 lọ x 10ml)

Lọ 1.496.250

1412 Erba Lyte Cleaning Solution Cleaning Solution Kit Medica Mỹ Lọ/90ml Lọ 1.595.000

1413 Erba Lyte Na Conditioner Erba Lyte Na Conditioner Erba Séc Lọ/100ml Lọ 1.627.500

1414 Bộ gây tê ngoài màng cứng G18 PERIFIX ONE 421COMPLETE SET

B.Braun Đức Thùng/ 10 bộ Bộ 270.900

1415 Dây truyền dịch 20giọt/mlINTRAFIX SAFESET I.S. TUBING LENGHT 180CM

B.Braun Việt NamThùng/ 100

sợiSợi 18.900

1416Dây truyền dịch tránh ánh sáng dùng vô hóa chất điều trị ung thư

INTRAFIX SAFESET UV-PROTECT LL 180CM

B.Braun Việt NamThùng/ 100

sợiSợi 27.990

1417 Clip Polyme kẹp mạch máu các cỡClip Polymer Hem-o-lok các cỡ 6 clip/vỉ

Teleflex Mỹ/Mexico 84 cái/hộp Cái 100.000

1418Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidine al

Clincare 500ml opodis pharma Việt NamThùng 12

chai x 500mlchai 65.000

1419 Kẹp cắt/đốt lưỡng cực

Kẹp cắt/đốt lưỡng cực, loại cong, tổng chiều dài 19.7 cm, đầu dao dài 1.5 mm - Phải dùng với dây nối E0509/e0512/qí

Medtronic/ Covidien/ Valleylab

Mỹ 1 cái/hộp Cái 9.500.000

1420 Băng hóa chất Sterrad 100NXBăng đựng hóa chất Strerrad 100NX cassettes - 10144

Johnson&Johnson

Thụy Sĩ Hộp/ 2 băng Hộp 4.260.375

1421 Băng hóa chất Sterrad 100SBăng đựng hóa chất sterrad 100S cassettes - 10113

Johnson&Johnson

Thụy Sĩ Hộp/ 5 băng Hộp 9.261.315

1422 Băng hóa chất Sterrad NXBăng đựng hóa chất sterrad NX cassettes - 10133

Johnson&Johnson

Thụy Sĩ Hộp/ 5 băng Hộp 9.261.315

1423 Băng keo có chỉ thị hóa học SterradBăng keo có chỉ thị hóa học màu đỏ - 14202

Johnson&Johnson

Nhật Hộp/ 6 cuộn Hộp 4.200.000

1424Test chỉ thị hóa học nhiệt độ thấp tương thích máy STERRAD

Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip - 14100

Johnson&Johnson

MỹThùng/4hộp Hộp/250 que

Hộp 2.037.945

1425Test chỉ thị sinh học nhiệt độ thấp tương thích máy STERRAD

Chỉ thị sinh học Cyclesure Indicator có môi trường màu tím - 14324

Johnson&Johnson

Mỹ Hộp/ 30 ống Hộp 3.153.465

Page 72

Page 73: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1426Bộ bảo dưỡng PM Kit2 dùng cho máy Sterrad NX

Bộ bảo dưỡng PM Kit2 dùng cho máy Sterrad NX - 10079805

Johnson&Johnson

Mỹ Bộ Bộ 97.427.000

1427Khay đựng cụng cụ (600x330x100)mm ±10%

Khay đựng dụng cụ Aptimax - 13838

Johnson&Johnson

Mỹ Hộp/1 cái Cái 15.136.000

1428Tấm lót khay silicone (540 x 250)mm ±10%

Tấm lót Aptimax - 99213Johnson&John

sonMỹ Hộp/2 cái Cái 4.015.000

1429 Gòn chích phi 1,5cm Gòn se phi 1,5Bông Bạch

TuyếtViệt Nam thùng/5kg Kg 176.064

1430 Gòn rửa (3 x 3)cm Gòn chích 3x3 cmBông Bạch

TuyếtViệt Nam thùng/5kg Kg 176.001

1431 Gòn se phi 2,5cm Gòn se phi 2,5cmBông Bạch

TuyếtViệt Nam thùng/5kg Kg 188.370

1432Gạc bao gòn 10cm x 25cm, gòn dày 1cm

Bông gạc đắp vết thương 10x25cm (Gạc bao gòn 10cmx25cm)

Bông Bạch Tuyết

Việt NamGói/ 50 miếng

Miếng 2.625

1433Gạc bao gòn 8cm x 17cm, gòn dày 1cm

Bông gạc đắp vết thương8cmx17cm (Gạc bao gòn 8cm x 17cm)

Bông Bạch Tuyết

Việt NamGói / 100

miếngMiếng 1.890

1434Gạc bao gòn 8cm x 8cm, gòn dày 1cm

Bông gạc đắp vết thương 8cmx8cm (Gạc bao gòn 8cm x 8cm

Bông Bạch Tuyết

Việt NamGói / 100

miếngMiếng 1.050

1435 Gạc mét xếp 11cm x 15cmGạc mét xếp 11cmx15cm, chưa tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt NamGói / 100

miếngMiếng 5.796

1436 Gạc miếng 4cm x 4cm x 16 lớpGạc phẫu thuật 4cm x 4cm x 16 lớp

Bông Bạch Tuyết

Việt NamGói / 100

miếngMiếng 483

1437 Gạc miếng 6cm x 6cm x 12 lớpGạc phẫu thuật 6cm x 6cm x 12 lớp

Bông Bạch Tuyết

Việt NamGói / 100

miếngMiếng 588

1438 Gạc miếng 8cm x 12cm x 18 lớpGạc phẫu thuật 8cm x 12cm x 18 lớp, chưa tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt NamGói / 100

miếngMiếng 1.449

1439Gạc miếng 8cm x 12cm x 18 lớp tiệt trùng

Gạc phẫu thuật 8cm x 12cm x 18 lớp, tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt NamGói / 10

miếngMiếng 1.569,75

1440 Gạc miếng 9cm x 16cmx10 lớpGạc phẫu thuật 9cmx 16cm x10lớp,chưa tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt NamGói / 100

miếngMiếng 1.491

1441 Gạc miếng 9cm x 9cm x 15 lớpGạc phẫu thuật 9cmx 9cm x15lớp,chưa tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt NamGói / 100

miếngMiếng 1.092

1442Gạc phẫu thuật có cản quang tiệt trùng 40cm x 70cm 2 lớp

Gạc phẫu thuật ổ bụng 40x70cmx 2 lớp , cản quang, tiệt trùng

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam gói / 5 miếng Miếng 6.195

1443Ống nghiệm lấy máu kháng đông EDTA

Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2ml nắp xanh dương, mous thấp

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam2,400 tube/

ThùngTube 651

1444Ống nghiệm lấy máu kháng đông Heparin

Ống nghiệm Heparin lithium HTM 2ml nắp đen, mous thấp.

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam2,400 tube/

ThùngTube 798

1445 Ống nghiệm SerumỐng nghiệm Serum hạt to HTM nắp đỏ

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam2,500 tube/

ThùngTube 756

1446 Bộ khăn can thiệp mạch Bộ khăn chụp mạch vành Viên Phát Việt Nam Hộp/2 Bộ 1.333.500

1447 Bộ khăn chụp mạch vành Bộ khăn chụp mạch vành C Viên Phát Việt Nam Hộp/8 Bộ 333.900

1448 Bộ khăn lấy sỏi thận qua daBộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da

Viên Phát Việt Nam Hộp/4 Bộ 465.150

1449 Bộ khăn nội soi niệuBộ khăn nội soi niệu quản có túi

Viên Phát Việt Nam Hộp/6 Bộ 348.600

1450Bộ khăn phẫu thuật tổng quát bán thấm toàn bộ

Bộ khăn tổng quát Viên Phát Việt Nam Hộp/5 Bộ 497.700

Page 73

Page 74: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1451 Bộ khăn phẫu thuật tuyến giápBộ khăn phẫu thuật tuyến giáp

Viên Phát Việt Nam Hộp/6 Bộ 391.650

1452Khăn gói dụng cụ phẫu thuật 90cm x 90cm

Giấy gói (SMS) 90 x 90 Viên Phát Việt Nam Hộp/200 Tờ 12.600

1453 Bao ni lông đựng ống nội soi lớn Bao camera nội soi Nhật Minh Việt Nam Gói/ 1 cái Cái 5.523

1454 Bao ni lông đựng ống nội soi nhỏ Bao dây cần đốt vòng thunThời Thanh

BìnhViệt Nam Gói/ 1 cái Cái 4.935

1455 Giày giấy Bao giày phẫu thuậtThời Thanh

BìnhViệt Nam Gói/ 1 đôi Đôi 1.760

1456 Đầu colt vàng nhựa Đầu côn vàngThời Thanh

BìnhViệt Nam

Bịch/ 1000 cái

Cái 66

1457 Đầu colt xanh nhựa Đầu côn xanh có khíaThời Thanh

BìnhViệt Nam

Bịch/ 1000 cái

Cái 88

1458 Đĩa nhựa petri tiệt trùng Ø90 Đĩa petri 90mm x 15mmThời Thanh

BìnhViệt Nam Gói/ 20 đĩa Đĩa 1.760

1459Ống nghiệm Hemolyse lấy máu không nắp 5ml

Ống nghiệm không nắp 5mlThời Thanh

BìnhViệt Nam

Bịch/ 500 ống

Ống 220

1460 Dây garo Dây garoThời Thanh

BìnhViệt Nam Gói/ 10 sợi Sợi 1.890

1461 Que quấn gòn vô trùng Tăm bông vô trùng Nam Khoa Việt Nam Bịch 50 que Que 2.350

1462Dụng cụ hút mẫu vô trùng – Pipette pasteur vô trùng

Dụng cụ hút mẫu vô trùng - Pipette pasteur vô trùng

Nam Khoa Việt Nam Bịch 50 cái Cái 1.450

1463Que cấy nhựa vô trùng có vòng cấy 10µl

Dụng cụ cấy mẫu - Que cấy nhựa vô trùng

Nam Khoa Việt Nam Bịch 50 que Que 900

1464 Băng keo thun 10cm x 4,5m Urgocrepe 10cm x 4.5mUrgo

HealthcareThái Lan Hộp 1 cuộn Cuộn 124.200

1465 Băng keo cá nhânBăng keo cá nhân EUROMED

Công Ty CP DP & TBYT

An PhúViệt Nam

Hộp/ 100 miếng

Miếng 185

1466Băng keo lụa có lõi (2,5cm x 5m) ±10%

Băng keo lụa 2,5cm x 5m Silk Tape

Công Ty CP DP & TBYT

An PhúViệt Nam Hộp/ 01 cuộn Cuộn 9.500

1467 Băng keo lụa có lõi 1,25cm x 5mBăng keo lụa 1,25cm x 5m Silk Tape

Công Ty CP DP & TBYT

An PhúViệt Nam Hộp/ 01 cuộn Cuộn 6.150

1468Ống nghiệm lấy máu kháng đông Citrat

Ống nghiệm citrat 3.8% 2ml nắp xanh lá

Công ty CP Đầu Tư y Tế

An PhúViệt Nam

Thùng/ 2400 tube

tube 698

1469Ống nghiệm lấy máu kháng đông EDTA có nắp cao su

Ống nghiệm EDTA có nắp cao su

Công ty CP Đầu Tư y Tế

An PhúViệt Nam

Thùng/ 2400 tube

tube 1.250

1470 Áo phẫu thuật 5 lớp Áo phẫu thuật 5 lớp NTI VINA VIỆT NAM 50 bộ/thùng Bộ 45.570

1471 Bộ khăn phẫu thuật tạo hình niệu đạoBộ khăn phẫu thuật tạo hình niệu đạo

NTI VINA VIỆT NAM 5 bộ/thùng Bộ 405.300

1472 Khăn lỗ tiểu phẫu 90cm x 90cmKhăn lỗ tiểu phẫu 90 cm x 90 cm

NTI VINA VIỆT NAM400 miếng/

thùngMiếng 14.469

1473 Khăn thông tiểu 60cm x 60cmKhăn thông tiểu 60cm x 60 cm

NTI VINA VIỆT NAM500 miếng/

thùngMiếng 10.710

1474Khăn trải bàn dụng cụ 150cm x 160cm

Khăn trải bàn dụng cụ 150cm x 160cm

NTI VINA VIỆT NAM150 miếng

thùngMiếng 51.450

1475Khăn trải mâm vô khuẩn 60cm x 60cm

Khăn trải mâm vô khuẩn 60cm x 60cm

NTI VINA VIỆT NAM500 miếng/

thùngMiếng 7.812

1476 Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng NTI VINA VIỆT NAM 50 cái/ hộp Cái 777

1477Bộ khăn áo phẫu thuật tổng quát SMMMS

Bộ khăn áo phẫu thuật tổng quát SMMMS

NTI VINA Việt Nam 5 bộ/thùng bộ 438.000

1478Băng keo cố định vết mổ có iod 35cm x 35cm

Màng mổ Ioban vô trùng tẩm Iod

3M MỹHộp/10 miếng

miếng 110.000

Page 74

Page 75: SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN DANH MỤC …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_VAT_TU_Y_TE_NA…SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN

STT Tên Vật Tư Y tế - Hóa chất Tên Thương Mại Hãng sản xuất Nước sản xuấtQuy Cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá bao gồm VAT

(VNĐ)

1479Miếng dán sát khuẩn chứa Chlorhexidine Gluconate 86.8 – 92mg, đường kính 2,5cm.

Băng Tegaderm tích hợp Chlohexidine

3M MỹHộp/10 miếng

miếng 143.850

1480Test chỉ thị hóa học nhiệt độ cao (kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn đồ vải) 1.5cm x 20cm

Test kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước

3M Mỹ Hộp/ 240 cái cái 2.325

1481Test chỉ thị hóa học nhiệt độ cao (kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn dụng cụ) 5.1cm x 1.9cm

Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước

3M Mỹ Túi/ 500 cái cái 2.785

1482 Khẩu trang than 3 lớpKHAU TRANG Y TE THAN HT H/50c

Bạch Tuyết Việt Nam hộp/ 50 cái cái 777

1483Băng dính vô trùng hydrocolloid trong suốt, 10cm x 10cm

Miếng dán giảm sẹo SOMADERM-L 10 x 10cm

Young Chemical

Hàn Quốc Hộp 1 miếng Miếng 31.500

1484Băng gạc vô trùng cố định kim luồn (53x70) mm ±10%

Băng gạc vô trùng WOUND DRESSING 6 x 7cm

Young Chemical

Hàn QuốcHộp 50 miếng

Miếng 1.995

1485Băng keo có gạc vô trùng (100x70)mm ±10%

Băng gạc vô trùng WOUND DRESSING 6 x 10cm

Young Chemical

Hàn QuốcHộp 50 miếng

Miếng 2.940

1486Băng keo có gạc vô trùng (150x70)mm ±10%

Băng gạc vô trùng WOUND DRESSING 9 x 15cm

Young Chemical

Hàn QuốcHộp 50 miếng

Miếng 4.935

1487Băng keo có gạc vô trùng (200x90)mm ±10%

Băng gạc vô trùng WOUND DRESSING 9 x 20cm

Young Chemical

Hàn QuốcHộp 50 miếng

Miếng 5.460

1488Băng keo có gạc vô trùng 70x50mm ±10%

Băng gạc vô trùng WOUND DRESSING 6 x 7cm

Young Chemical

Hàn QuốcHộp 50 miếng

Miếng 1.995

1489Băng keo cuộn co giãn (10cm x 10m) ±10%

SOGIROLL 10cm x 10mTronjen

TechnologyĐài Loan Hộp / 1 cuộn Cuộn 95.340

1490Băng keo trong vô trùng không thấm nước (6cm x 7cm) ±10%

SOGIFLEX 6cm x 7cmTronjen

TechnologyĐài Loan

Hộp / 100 miếng

Miếng 3.570

1491Băng keo trong y tế (2.5cm x 9.14m) ±10%

SOGIPLASTER 2.5cm x 9,1m

Tronjen Technology

Đài LoanHộp / 12

cuộnCuộn 13.965

Page 75