18
1 /18 NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM HOÁ THỰC PHẨM Các từ viết tắt AAS: Atomic Absorption Spectrometry JOAS: The Malaysian Journal of Analytical Sciences SMEWW: Standard Method for the Examination of Water and Wastewater AOAC : Association of Official Analytical Chemists AOAC : Association of Official Analytical Chemists AOCS: American Oil Chemists Society ASTM: Americian Society for Testing and Materials BS: Bristish Standard BS - EN: Bristish Standard - Norm European CODEX STAN: Codex Standard EC: European Commission FAO: FAO Food and Nutrition Paper (FAO FNP) FAO FNP: Food and Agriculture Organnisation - Food and Nutrition Paper GC: Gas Chromatography GC - MS : Gas Chromatography - Mass Spectrometry HACH: Advanced water Quality Laboratory Procedures, Manual 1996 HPLC : High Performance Liquid Chromatography IEC: International Electrotechnical Commission ISO: International Standards Organization TC: Tiêu chuẩn cơ sở TCN: Tiêu chuẩn ngành TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam US EPA : United States - Environmental Protection Agency QĐ/BYT: - Quy định giới hạn tối đa thôi nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm (ban hành kèm theo Quyết định số 46/2007/QĐ-BYT ngày 19/12/2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế; - Quy định về vệ sinh đối với một số loại bao bì bằng chất dẻo dùng để bao gói, chứa đựng thực thực phẩm (ban hành kèm theo Quyết định số 3339/2001/QĐ-BYT ngày 30/7/2001 của Bộ trưởng Bộ Y tế

TN Hoa Thuc Pham

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TN Hoa Thuc Pham

1 /18

NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM HOÁ THỰC PHẨM

Các từ viết tắt

AAS: Atomic Absorption Spectrometry JOAS: The Malaysian Journal of Analytical Sciences SMEWW: Standard Method for the Examination of Water and Wastewater AOAC : Association of Official Analytical Chemists AOAC : Association of Official Analytical Chemists AOCS: American Oil Chemists Society ASTM: Americian Society for Testing and Materials BS: Bristish Standard BS - EN: Bristish Standard - Norm European CODEX STAN: Codex Standard EC: European Commission FAO: FAO Food and Nutrition Paper (FAO FNP) FAO FNP: Food and Agriculture Organnisation - Food and Nutrition Paper GC: Gas Chromatography GC - MS : Gas Chromatography - Mass Spectrometry HACH: Advanced water Quality Laboratory Procedures, Manual 1996 HPLC : High Performance Liquid Chromatography IEC: International Electrotechnical Commission ISO: International Standards Organization TC: Tiêu chuẩn cơ sở TCN: Tiêu chuẩn ngành TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam US EPA : United States - Environmental Protection Agency QĐ/BYT: - Quy định giới hạn tối đa thôi nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm (ban hành kèm theo Quyết định số 46/2007/QĐ-BYT ngày 19/12/2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế; - Quy định về vệ sinh đối với một số loại bao bì bằng chất dẻo dùng để bao gói, chứa đựng thực thực phẩm (ban hành kèm theo Quyết định số 3339/2001/QĐ-BYT ngày 30/7/2001 của Bộ trưởng Bộ Y tế

Page 2: TN Hoa Thuc Pham

2 /18

TT TÊN MẪU/

TÊN CHỈ TIÊU Lượng mẫu

Phương pháp thử

Thời gian TN (ngày)

Ghi chú

I Sản phẩm thủy sản 8-10 1 Độ ẩm 100g TCVN 3700: 1990 2 Định tính amoniac 200g TCVN 3699: 1990 3 Định tính acid benzoic 200g AOAC 2007

(910.02)

4 Định tính H2S 200g TCVN 3699: 1990 5 Hàm lượng muối ăn 100g TCVN 3701: 1990 6 Hàm lượng acid 100g TCVN 3702: 1990 7 Hàm lượng acid benzoic 200g AOAC 2007

(963.19)

8 Hàm lượng acid sorbic

200g FAO FNP 14/7

9 Cát sạn 100g FAO 14/7. (p. 25) - 1983

10 Lipid 100g FAO FNP 14/7 (p.212) - 1986

11 Hàm lượng Histamin

200g HPLC, PK2-P.19

12 Hàm lượng Indol 200g AOAC 2000 (948.17)

13 Hàm lượng Nitơ amin amoniac 100g TCVN 3707: 1990 14 Hàm lượng Nitơ amoniac 100g TCVN 3706: 1990 15 Hàm lượng Nitơ acid amin 100g TCVN 3708: 1990 16 Hàm lượng Tro tổng 100g TCVN 5105: 1990 17 Hàm lượng Protein 100g TCVN 3705: 1990 18 Hàm lượng SO2 200g AOAC 2000

(892.02)

19 Định tính hàn the FAO FNP 14/8 (P.149)-1986

20 Hàm lượng trimetylamin (T.M.A)

AOAC 2000

21 Hàm lượng tổng Nitơ bay hơi (TVB)

FAO FNP 14/8 (p. 140) - 1986

22 Hàm lượng Cholesterol

AOAC 2007

II Dầu mỡ động thực vật 2 L 8-10 1 Chỉ số acid 200ml TCVN 6127:2007 2 Chỉ số hydroxyl 200ml AOCS Cd 13-60

Page 3: TN Hoa Thuc Pham

3 /18

TT TÊN MẪU/ TÊN CHỈ TIÊU

Lượng mẫu

Phương pháp thử

Thời gian TN (ngày)

Ghi chú

(1997) 3 Chỉ số Iod 200ml TCVN 6122:2007 4 Chỉ số Peroxyt 200ml TCVN 6121:1996 5 Chỉ số khúc xạ 200ml TCVN 2690:2007 6 Nước và chất bay hơi 100ml TCVN 6120:2007 7 Tro tổng 100ml AOCS Ca 11-55

(1997)

8 Chỉ số xà phòng hoá 100ml TCVN 6126:2007 9 Điểm nóng chảy (ống hở) 200ml TCVN 6119:2007 10 Hàm lượng chất không

xà phòng hoá 200ml TCVN 6123:2007

11 Hàm lượng tạp chất 100ml TCVN 6125:2007 12 Hàm lượng xà phòng 100ml TCVN 2636-93 13 Tỷ khối 400ml AOCS Cc 10a-95

(1997)

14 Điểm đục 400ml AOCS Cc-6-25 (1997)

15 Độ màu lovibond 200ml AOCS Cc-13e-92 (1997)

16 Hàm lượng glycerol tự do FAO FNP 5/Rev.1 (p.186) - 1983

17 Hàm lượng monoglyceride 200ml FAO FNP 5/Rev.1 (p.185) - 1983

18 Hàm lượng photpho 100ml AOCS Ca 12-55 (1997)

19 Hàm lượng acid béo tự do 100ml AOCS Ca 5a-40 (1997), FAO 14/8

III Trà - Cafe - Thuốc lá III.1 Trà 1 kg 6-8

1 Độ ẩm 100g FAO FNP 14/7; TCVN 5613-1991

2 Hàm lượng bụi 400g TCVN 5616-1991 3 Hàm lượng Cafein 100g AOAC 2007

(979.08)

4 Hàm lượng chất tan 100g AOAC 2007 (920.104); TCVN 5610-1991

5 Hàm lượng tạp chất lạ 400g TCVN 5615- 1991

Page 4: TN Hoa Thuc Pham

4 /18

TT TÊN MẪU/ TÊN CHỈ TIÊU

Lượng mẫu

Phương pháp thử

Thời gian TN (ngày)

Ghi chú

6 Hàm lượng tạp chất sắt 400g TCVN 5614- 1991 7 Hàm lượng tro tổng 100g AOAC 2007

(920.100A)

8 Hàm lượng vụn 400g TCVN 5616-1991 9 Hàm lượng xơ 100g FAO FNP 14/7 10 Tro không tan trong a xít HCl

10% 100g AOAC 2007

(920.100B)

11 Hàm lượng Tanin

TLTK KNLTTP

III.2 Cà phê 5-7 1 Cỡ hạt 500g AOAC 2007

(965.22); TCVN 4807-89

2 Độ ẩm 100g FAO FNP 14/7; TCVN 5701-93

3 Hàm lượng Cafein 100g AOAC 2007 (979.08)

4 Hàm lượng tro tổng 100g AOAC 2007 (920.100A); TCVN 5253-90

5 Tro không tan trong axít HCl 10%

100g AOAC 2007 (920.100B); TCVN 5253-90

6 Hàm lượng tro tan trong nước 100g AOAC 2007 (920.23)

7 Tỉ lệ chất tan trong nước 200g TCVN 5252-90

III.3 Thuốc lá 800g 6-7 1 Chiều dài chung của điếu thuốc 100g TCVN 4285-1986 2 Chiều dài thuốc 100g TCVN 4285: 1986 3 Độ ẩm 100g AOAC 2007

(966.02)

4 Hàm lượng Clo 100g TCVN 4591:1991 5 Hàm lượng Gluxít 100g TCVN 4285:1986 6 Hàm lượng Nicotin 100g AOAC 2007

(960.08)

7 Đường kính điếu 100g TCVN 4285: 1986 8 Tỷ lệ bong hồ 100g TCVN 4285: 1986 9 Tỷ lệ bụi trong sợi 200g TCVN 4285: 1986

Page 5: TN Hoa Thuc Pham

5 /18

TT TÊN MẪU/ TÊN CHỈ TIÊU

Lượng mẫu

Phương pháp thử

Thời gian TN (ngày)

Ghi chú

10 Tỷ lệ rỗ đầu 100g TCVN 4285: 1986 11 Tro không tan trong a xít HCl

10% 100g AOAC 2007

(920.100B)

IV Đường - Mật – Sản phẩm từ đường

IV.1 Đường tinh luyện 2,5 kg 5-7 1 Độ màu ICUMSA 200g FAO FNP 14/8;

GS2/3-9 ICUMSA 1998

2 Khối lượng mất khi sấy ở

(1050C, 1200C)

100g TCVN 1696-87 TCVN 6331:1997, TCVN 6332:1997

3 Hàm lượng đường khử 100g TCVN 6960:2001 4 Hàm lượng Saccaro 200g Foodstuff-EC 1994

(p.552) TCVN 1696-87

5 Hàm lượng Sulfuadioxite (SO2) 100g GS 2/3-15 ICUMSA 1998 TCVN 6329:2001

6 Hàm lượng Chất không tan 1kg GS 2/3-19 (1996); FAO 14/7 TCVN 1696-87

7 Hàm lượng tro dẫn điện 200g FAO 14/8 TCVN 6327:1997

8 Hàm lượng tro sulphate

IV.2 Kẹo 1 kg 5-7 1 Khối lượng tịnh 400g TCVN 4068: 1985 2 Độ ẩm 100g TCVN 4069: 1985 3 Hàm lượng tro tổng 100g TCVN 4070: 1985 4 Hàm lượng tro không tan trong

a xít HCl 10% 100g TCVN 4071: 1985

5 Hàm lượng chất béo 100g TCVN 4072: 1985 6 Hàm lượng axít 100g TCVN 4073: 1985 7 Hàm lượng đường khử tổng 400g TCVN 4074: 1985

TCVN 4075: 1985

IV.3 Mật ong 1 L 5-7 1 Độ axít 100ml FAO 14/8

Page 6: TN Hoa Thuc Pham

6 /18

TT TÊN MẪU/ TÊN CHỈ TIÊU

Lượng mẫu

Phương pháp thử

Thời gian TN (ngày)

Ghi chú

TCVN 5271-90 2 Độ ẩm 100ml FAO 14/8

TCVN 5263-90

3 Hàm lượng Hydroxymethylfurfural (HMF)

100ml AOAC 2007 (980.23)

4 Hàm lượng đường khử 100ml TCVN 5266-90 5 Hàm lượng tạp chất 100ml TCVN 5264-90 6 Tỷ khối 400ml FAO FNP 5/Rev.1

(p.103) – 1983; AOAC 2007

7 Hàm lượng Saccaro 100ml TCVN 5269-90 8 Xác định chỉ số Diataza 100ml TCVN 5269-90 9 Hàm lượng protein 100ml FAO FNP 14/7

TCVN 5265-90

IV.4 Mật rỉ 500g 2-3 Hàm lượng đường tổng 100g AOAC 2007

(968.28)

Độ Brix 400g

AOAC 2007

V Thức ăn chăn nuôi 1kg 8-10 1 ẩm 100g FAO FNP 14/7

TCVN 4326-86

2 Nitơ amoniac 100g TCVN 3706 -90 3 Nitơ phi Protein 100g AOAC 2007 4 Tro tổng 100g FAO FNP 14/7 (p.

228)-1986

5 Lipid 100g FAO FNP 14/7 (p.212) - 1986

6 Protein 100g FAO FNP 14/7 TCVN4328-1:2007

7 SO2 200g AOAC 2007 (892.02)

8 NaCl 100g FAO FNP 14/7 (p. 233)-1986; TCVN 4320-86

9 Độ chua 100g TCVN 3702-90 10 Cát sạn 100g FAO FNP 5/rev.1

(p. 25)-1983; TCVN 4327-93

11 Ca 100g TCVN 1526:2007 12 Phosphorus 100g TCVN 1525:2001,

Page 7: TN Hoa Thuc Pham

7 /18

TT TÊN MẪU/ TÊN CHỈ TIÊU

Lượng mẫu

Phương pháp thử

Thời gian TN (ngày)

Ghi chú

PK2-F07 13 Năng lượng thô TCVN 4594-88,

PK2-F.06 14 Xơ 100g FAO FNT 14/7

TCVN 4329:2007

15 Định tính Amoniac 200g TCVN 3699 -90 16 Định tính Sulfur hydro (H2S) 100g TCVN 3699-90 17 Hàm lượng a xít cianhydric

(HCN) 200g AOAC 2007

(915.03)

18 Hàm lượng Iod 100g AOAC 2007 (935.14)

19 Hàm lượng Ure 200g TCVN 6600:2000 ; AOAC 2007 (967.07)

20 TVB 200g FAO FNP 14/8 (p. 140) - 1986

21 Độ tan 22 Hàm lượng xanthophyll 500g AOAC 2007

(970.64)

VI Nước giải khát 6-8 1 Acid tổng 100 ml TCVN 5564-91 2 CO2 400 ml TCVN 5563-91 3 Định tính a xít vô cơ 400 ml TCVN 5042 -1994 4 Định tính Cylamat 400 ml AOAC 2007

(957.09)

5 Định tính dulcin 400 ml AOAC 2007 (957.11)

6 Định tính saccarin 400 ml AOAC 2007 (941.10)

7 Hàm lượng saccarin 400 ml AOAC 2007 8 Hàm lượng Cafein 300 ml AOAC 2007

(979.08)

9 Hàm lượng Đường tổng 200 ml TCVN 4594-88 10 Chất khô (độ Brix)

VII Đồ hộp 1 kg 7-10 1 Hàm lượng axít cố định 100g TCVN 4589-88

Page 8: TN Hoa Thuc Pham

8 /18

TT TÊN MẪU/ TÊN CHỈ TIÊU

Lượng mẫu

Phương pháp thử

Thời gian TN (ngày)

Ghi chú

2 Hàm lượng axít dễ bay hơi 100g TCVN 4589-88 3 Hàm lượng axít tổng 100g TCVN 4589-88 4 Hàm lượng chất béo 100g FAO FNP 14/7

(p.212) - 1986

5 Hàm lượng chất khô (độ Brix) 100g TCVN 4414: 1987 6 Hàm lượng muối ăn 100g TCVN 4591-88 7 Hàm lượng đường khử 100g TCVN 4594-88 8 Hàm lượng đường tổng 100g TCVN 4594-88 9 Hàm lượng protein tổng 100g FAO FNP 14/7

(p.221) - 1986

10 Hàm lượng tinh bột 100g TCVN 4594-88 11 Hàm lượng tro không tan trong

HCl 100g FAO FNP 5/Rev.1

12 Hàm lượng tro tổng 100g FAO FNP 14/7 13 Hàm lượng xơ 100g FAO FNP 14/7

(p.230) - 1986

14 Khối lượng tịnh 600g TCVN 4411-87 15 Tỷ lệ khối lượng các thành

phần trong hộp 600g TCVN 4411-87

VIII Ngũ cốc - Các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc

1 kg

5-7

VIII.1 Bánh 100g 1 Độ ẩm 100g FAO FNP 14/7

(p.205) - 1986

2 Hàm lượng đường tổng 100g TCVN 4594-88 3 Hàm lượng lipit 100g FAO FNP 14/7 4 Hàm lượng protein 100g FAO FNP 14/7 5 Hàm lượng tro tổng cộng 100g FAO FNP 14/7 6 Hàm lượng tro không tan trong

a xít HCl 10% FAO FNP 5/Rev.1

(p.25) - 1983

VIII.2 Bánh phồng tôm 1 kg 5-7 1 Độ ẩm 100g FAO FNP 14/7

(p. 205) - 1986

Page 9: TN Hoa Thuc Pham

9 /18

TT TÊN MẪU/ TÊN CHỈ TIÊU

Lượng mẫu

Phương pháp thử

Thời gian TN (ngày)

Ghi chú

2 Hàm lượng muối ăn 100g TCVN 4591-88 3 Hàm lượng đường tổng 100g TCVN 4594-88 4 Hàm lượng protein 100g FAO FNP 14/7 (p.

221) - 1986

5 Tỷ lệ gãy vụn 400g TCVN 5932: 1995 6 Hàm lượng tro không tan trong

axít HCl 10% 100g FAO FNP5/rev. (p.

25) - 1983

7 Độ trương nở TCVN 5932: 1995 VIII.3 Bột dinh dưỡng 1 kg 7-10

1 Cỡ hạt 400g AOAC 2007 (965.22)

2 Độ ẩm 100g FAO FNP 14/7 3 Độ a xít 100g AOAC 2007

(947.05)

4 Hàm lượng axít Cyanhydric 100g AOAC 2007 (915.03)

5 Hàm lượng béo 100g FAO FNP 14/7 6 Hàm lượng Canxi 100g AOAC 2007

(935.13)

7 Hàm lượng Gluxit 100g TCVN 4295-86 8 Hàm lượng muối ăn (NaCl) 100g TCVN 4591: 1988 9 Hàm lượng Photpho 100g AOAC 2007

(995.11)

10 Hàm lượng protein 100g FAO FNP 14/7 11 Hàm lượng sắt 100g AOAC 2007

(937.03)

12 Hàm lượng tro tổng 100g FAO FNP 14/7 13 Hàm lượng xơ 100g TCVN 4590-88 14 Hàm lượng tro không tan trong

a xít HCl 10% 100g FAO FNP 5/Rev.1

(p.25) - 1986

15 Hàm lượng Natri 100g AOAC 2007 (969.23)

16 Hàm lượng Kali 100g AOAC 2007 (969.23)

17 Năng lượng 300g TCVN 4594-88, PK2-F.06

Page 10: TN Hoa Thuc Pham

10 /18

TT TÊN MẪU/ TÊN CHỈ TIÊU

Lượng mẫu

Phương pháp thử

Thời gian TN (ngày)

Ghi chú

VIII.4 Mì ăn liền 1 kg 6-8 1 Chỉ số a xít 100g TCVN 7879:2008 2 Độ ẩm 100g TCVN 7879:2008 3 Chỉ số Peroxit 100g TCVN 6121:2001

TCVN7879:2008

4 Hàm lượng lipit 100g TCVN 7879:2008 5 Hàm lượng muối ăn 100g TCVN 4591-88 6 Hàm lượng protein 100g FAO 14/7 7 Hàm lượng tro không tan trong

axít HCl 10% 100g FAO FNP5/rev. (p.

25) - 1983

VIII.5 Ngũ cốc - Lương thực 1kg 6-8 1 Cỡ hạt 400g AOAC 2007

(965.22)

2 Độ ẩm 200g AOAC 2007 (925.10) TCVN 4295:1986

3 Độ chua 100g AOAC 2007 (947.05)

4 Hàm lượng axít Cyanhydric (HCN)

100g AOAC 2007 (915.03)

5 Hàm lượng gluten ướt 100g TCVN 1874: 1995 6 Hàm lượng protein 100g FAO FNP 14/7 7 Hàm lượng tinh bột 200g AOAC

2007(920.44); TCVN 4295-86

8 Hàm lượng tro không tan trong a xít HCl 10%

100g FAO FNP 5/Rev. 1 (p.25) - 1983

9 Hàm lượng tro tổng 100g FAO FNP 14/7 10 Hàm lượng xơ FAO FNP 14/7;

TCVN 4590-88

IX Phụ gia - Gia vị IX.1 Bột ngọt 1 kg 5-7

1 Cỡ hạt 500g AOAC 2007 (965.22)

2 Độ pH 400g TCVN 1640:1997

Page 11: TN Hoa Thuc Pham

11 /18

TT TÊN MẪU/ TÊN CHỈ TIÊU

Lượng mẫu

Phương pháp thử

Thời gian TN (ngày)

Ghi chú

3 Hàm lượng clo 100g TCVN 4591-88 4 Hàm lượngMonosodium

glutamat 100g TCVN 1459: 1996

5 Năng suất quay cực 400g TCVN 1640:1997 IX.2 Guar Gum 600g 3-5

1 Độ ẩm 100g IS 3988: 1967 2 Độ pH 200g IS 3988: 1967 3 Hàm lượng protein 100g IS 3988: 1967 4 Hàm lượng tro tổng cộng IS 3988: 1967

IX.3 Malt 2kg 7-9 1 Độ ẩm 100g Analytica-EBC

1987 (4.1)

2 Độ pH 400g Analytica-EBC 1987 (4.6)

3 Hàm lượng chất chiết 400g Analytica-EBC 1987 (4.4)

4 Hàm lượng protein 100g FAO FNP 14/7 5 Hoạt lực Enzim 400g Analytica-EBC

1987 (4.12)

6 Màu EBC 400g AOAC 2007 (972.13)

7 Thời gian đường hóa 400g Analytica-EBC 1987 (4.4.1)

IX.4 Muối ăn 1kg 6-8 1 ẩm 100g ISO 2483 2 Chất không tan trong nước 200g ISO 2479 3 Ca 100g ISO 2482 4 Mg 100g ISO 2482 5 NaCl (Nếu có TN đồng thời các

chỉ tiêu 9.4.1, 9.4.3, 9.4.4, 9.4.6, 9.4.8, 9.4.10 thì trừ đi đơn giá của từng chỉ tiêu đó)

TCVN 3974:2007

6 SO42- 100g ISO 2480

7 Hàm lượng kali 100g AOAC 2007 8 Hàm lượng natri 100g AOAC 2007

Page 12: TN Hoa Thuc Pham

12 /18

TT TÊN MẪU/ TÊN CHỈ TIÊU

Lượng mẫu

Phương pháp thử

Thời gian TN (ngày)

Ghi chú

9 Hàm lượng iod 100g TCVN 5647:1992 10 Hàm lượng Cl- 100g

ISO 2481

IX.5 Nước mắm 1 lít 4-6 1 Hàm lượng axit 100ml TCVN 3702-90 2 Hàm lượng muối ăn 100ml TCVN 3701-90 3 Hàm lượng nitơ tổng 200ml TCVN 3705-90 4 Hàm lượng amoniac 200ml TCVN 3706-90 5 Nitơ formon 200ml TCVN 3707-90 6 Hàm lượng Ure 200ml TCVN 8024:2009

TCVN 8025:2009

IX.6 Nước tương TCVN1764: 2008

4-6

1 Độ axít 100ml 2 Hàm lượng muối ăn 100ml 3 Hàm lượng nitơ formon 200ml 4 Hàm lượng nitơ tổng 200ml 5 Nitơ aminiac 200ml

IX.7 Phụ gia 1kg 6-9 1 Hàm lượng axit benzoic 100g AOAC 2007

(910.22)

2 Hàm lượng SO2 100g AOAC 2007 (892.02)

3 Định tính borat 100g FAO FNP 14/8 4 Định tính Cylamat 100g AOAC 2007

(957.09)

5 Định tính dulcin 100g 6 Định tính saccarin 100g AOAC 2007

(941.10)

7 Hàm lượng saccarin 100g AOAC 2007 (971.30)

8 Hàm lượng Axit Sorbic 100g AOAC 2007 9 Hoạt lực amylase 100g TK. Tài liệu thực

hành Hóa sinh học

IX.8 Tiêu 1kg 5-7

Page 13: TN Hoa Thuc Pham

13 /18

TT TÊN MẪU/ TÊN CHỈ TIÊU

Lượng mẫu

Phương pháp thử

Thời gian TN (ngày)

Ghi chú

1 Độ ẩm 100g TCVN 7042:2002 2 Hàm lượng chất chiết Ete

không bay hơi 300g TCVN 5486:2002

FAO 14/8

3 Hàm lượng piperin 300g AOAC 2007 (987.07)

4 Hàm lượng tro tổng 100g AOAC 2007 (941.12)

5 Khối lượng theo thể tích xốp 500g TCVN 4045:1993 6 Tạp chất 500g TCVN 4045:1993 7 Tỷ lệ hạt non, lép 100g TCVN 4045:1993

IX.9 Vitamin 1kg 7-10 1 Hàm lượng caroten 100g AOAC 2007

(970.04)

2 Hàm lượng vitamin B1 100g AOAC 2007 3 Hàm lượng vitamin B2 100g AOAC 2007 4 Hàm lượng vitamin B3 100g AOAC 2007 5 Hàm lượng vitamin B5 100g AOAC 2007 6 Hàm lượng vitamin B9 100g AOAC 2007 7 Hàm lượng vitamin B11 100g AOAC 2007 8 Hàm lượng vitamin B12 100g AOAC 2007 9 Hàm lượng vitamin A 100g AOAC 2007 10 Hàm lượng Vitamin C 100g AOAC 2007

(967.21)

11 Hàm lượng vitamin A 100g AOAC 2007 12 Hàm lượng vitamin E 100g AOAC 2007 13 Hàm lượng Vitamin D2 100g AOAC 2007 14 Hàm lượng Vitamin D1, 100g AOAC 2007 X Bia, Cồn, Rượu

X.1 Bia 7-9 1 Độ đắng 3 lít AOAC 2007

(970.16)

2 Độ màu EBC 200 ml AOAC 2007 (976.08)

3 Độ acid 200 ml TCVN 5564: 1991

Page 14: TN Hoa Thuc Pham

14 /18

TT TÊN MẪU/ TÊN CHỈ TIÊU

Lượng mẫu

Phương pháp thử

Thời gian TN (ngày)

Ghi chú

4 Hàm lượng chất hoà tan ban đầu AOAC 2007 (935.20)

5 Hàm lượng chất chiết thực 200 ml AOAC 2007 (945.09B)

6 Hàm lượng etanol TCVN 5562: 1991 7 Hàm lượng nito amin tự do 400 ml Analytica-EBC

1987 (8.81)

8 Hàm lượng chất ngấm biểu kiến 400 ml AOAC 2007 (945.09A)

9 Hàm lượng CO2 400 ml TCVN 5563: 1991 10 Hàm lượng diacetyl 400 ml Analytica-EBC

1987 (9.11)

X.2 Cồn tinh chế 1 lít TCVN 5562: 1991 7-9 1 Hàm lượng fufurol 100ml GC/FID 2 Hàm lượng axit 100ml TCVN 378-86 3 Hàm lượng este 100ml TCVN 6059:95 4 Hàm lượng metanol 100ml GC/FID 5 Hàm lượng aldehyt (GC) 100ml GC/FID 6 Hàm lượng etanol 500ml GC/FID 7 Hàm lượng rượu bậc cao 100ml GC/FID

X.3 Rượu mùi 1 lít 7-9 1 Hàm lượng axit 100 ml TCVN 378 - 1986 2 Hàm lượng đường tổng 200 ml TCVN 1273: 1986 3 Hàm lượng este 200 ml TCVN 3663: 1981 4 Hàm lượng etanol 100 ml TCVN 1273: 1986 5 Hàm lượng fufurol 100 ml GC/FID 6 Hàm lượng metanol 100 ml GC/FID 7 Hàm lượng aldehyt 100 ml TCVN 1273-86;

TCVN 378-86

8 Hàm lượng aldehyt (GC) 100 ml GC/FID 9 Hàm lượng chất chiết 200ml TCVN 3663:1981 10 Hàm lượng rượu tạp 100 ml GC/FID

11 Thể tích rượu trong chai 1 lít TCVN 1273: 1986

Page 15: TN Hoa Thuc Pham

15 /18

TT TÊN MẪU/ TÊN CHỈ TIÊU

Lượng mẫu

Phương pháp thử

Thời gian TN (ngày)

Ghi chú

XI Sữa và sản phẩm sữa

1 lít 7-9

1 Độ ẩm 100ml FAO FNP 14/8 (p.30) – 1986; TCVN 5533-91

2 Độ axit TCVN 5448: 1991 3 Hàm lượng casein 100ml AOAC 2007

(927.03)

4 Hàm lượng chất khô 200ml AOAC 2007 (925.23)

5 Hàm lượng lactose 100ml AOAC 2000 (930.28)

6 Hàm lượng protein FAO FNP 14/7 (p.221) - 1986

7 Hàm lượng saccarose 100ml TCVN 4594: 1988 8 Hàm lượng tro tổng 100ml FAO FNP 14/7 (p.

228) - 1986

9 Hàm lượng acid lactic AOAC 2007 (947.05)

10 Hàm lượng béo 100ml FAO FNP 14/8 (p.10) - 1986

XII Thịt và các sản phẩm từ thịt 7-8 1 Định tính borax 200g FAO FNP 14/8 2 Độ ẩm 100g AOAC 2007

(940.56)

3 Độ pH 100g TCVN 4835:2002 4 Định tính sunphua hydro (H2S) 100g TCVN 3699: 1990 5 Hàm lượng chất béo 100g FAO FNP 14/7 (p.

212) - 1986

6 Hàm lượng muối clorua natri (NaCl)

100g TCVN 4591: 1988

7 Hàm lượng nitơ amoniac 100g TCVN 3706: 1990 8 Hàm lượng nitrit NO2 200g TCVN 5247: 1990 9 Hàm lượng protein 100g

FAO FNP 14/7

XIII Kim loại trong thực phẩm 500g 7-9

Page 16: TN Hoa Thuc Pham

16 /18

TT TÊN MẪU/ TÊN CHỈ TIÊU

Lượng mẫu

Phương pháp thử

Thời gian TN (ngày)

Ghi chú

1 Zn, Fe, Cu, Mg, Mn, K, Na 250g AOAC 2007 2 As, Sb, Sn, Ni, Pb, Cd, Hg 250g AOAC 2007

XIV Thành phần hữu cơ trong thực phẩm

100g 3-5

1 Cholesterol AOAC 2007 (994.10) TK.JOAS2006_vol10_no2_article3

XV Dư lượng kháng sinh 300g 7-8 1 Chloramphenicol AOAC 2007 2 Clotetracylin AOAC 2007 3 Oxytetracylin AOAC 2007 4 Tetracylin AOAC 2007 5 Nhóm Quinolon AOAC 2007

XVI Độc tố, hóa chất trong thực phẩm

200g 6-8

1 Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) AOAC 2007 2 Aflatoxin M1 AOAC 2007 3 Formaldehyt AOAC 2007 4 Melamin AOAC 2007

XVII Chất chống Oxy hóa 4-6 1 BHT AOAC 2007 2 BHA AOAC 2007

XVIII Rau NO3

- AOAC 2007 3-4 Dư lượng thuốc BVTV trong

rau, nông sản thực phẩm, SP thực phẩm

4kg AOAC 2007 8-10

1 Deltamethrin 650 (nếu thử nghiệm theo nhóm chuẩn của PTN)

2 Fenvalerate 3 Cypermethrin 4 Lamda - Cyhalothrin 5 Permethrin 6 Alpha-BHC 650 (nếu thử nghiệm theo

nhóm chuẩn của PTN)

Page 17: TN Hoa Thuc Pham

17 /18

TT TÊN MẪU/ TÊN CHỈ TIÊU

Lượng mẫu

Phương pháp thử

Thời gian TN (ngày)

Ghi chú

7 Gamma-BHC 8 Beta-BHC 9 Heptachlor 10 Delta-BHC 11 Aldrin 12 Heptachlor Epoxide 13 Gamma-Chlordane 14 Alpha-Chlordane 15 Endosulfan I 16 4,4’-DDE 17 Dieldrin 18 Endrin 19 4,4’-DDD 20 Endosulfan II 21 4,4’-DDT 22 EndrinAldehyde 23 Endosulfan Sulfate 24 Methoxychlor 25 Endrin kenton 26 Pretilachlor 27 Metolachlor 28 Hexachlorobenzene 29 Dichlorovos 30 disulfotone 31 Dursban 32 Guthion 33 Methyl parathion 34 Mocap 35 Ronnel 36 Tokuthion 37 Diazinon 38 Dimethoate 39 Trichlorfon 40 Methamidophos 41 Methyl Parathion 42 Malathion 43 Fenitrothion 44 Fenoprop 45 Acephate 46 Carbendazim 47 Carbon Disulphite 48 Chlorothanonil 49 Cyfluthrin 50 Fipronil

Page 18: TN Hoa Thuc Pham

18 /18

TT TÊN MẪU/ TÊN CHỈ TIÊU

Lượng mẫu

Phương pháp thử

Thời gian TN (ngày)

Ghi chú

51 Glyphosat 52 Hexaconazole 53 Immidachloprid 54 Indoxacarb 55 Mathalaxyl 56 Methamidophos 57 Profenofos 58 Trichlorofon 59 Nereistoxin 60 2-Tert-Butyl-4-Methoxyphenol 61 Trifluoroacetic 62 Alachlor 63 Aldicarb 64 Dimethachlor 65 2,4-D 66 2,4,5-T 67 2,4,5-TP 68 2,4 - DB 69 2,4,5-TP 70 MCPP 71 MCPA 72 Fenobucarb 73 Pentachlorophenol 74 Hàm lượng PCBs 75 Hàm lượng PAHs