tóm tắt TT200

  • Upload
    cotta

  • View
    225

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    1/61

    Điêu 23 Nguyn tăc k toan hng tôn kho c th như su: 1. Nhó ti kho!n hng tôn kho "ư#c $%ng " phản ánh trị giá hiện có và tình hình biến động hàng tồn khocủa doanh nghiệp (nếu doanh nghiệp thực hiện kế toán hàng tồn kho theo ph!ng pháp k" khai th#ng $u%"n&ho'c đc d)ng đ* phản ánh giá trị hàng tồn kho đ+u k, và cu-i k, kế toán của doanh nghiệp (nếu doanhnghiệp thực hiện kế toán hàng tồn kho theo ph!ng pháp ki*. k" định k,&/ 

    2. &ng tôn kho c' $onh nghi() * nh0ng tài 1ản đc .ua vào đ* 1ản $u2t ho'c đ* bán trong k, 1ản $u2t3kinh doanh bình th#ng3 gồ.45 6àng .ua đang đi tr"n đ#ng75 8gu%"n 9iệu3 v:t 9iệu7 ;ản ph?. d@ dang75 Ahành ph?.3 hàng hoá7 hàng gBi bán75 6àng hoá đc 9u gi0 tCi kho bảo thuế của doanh nghiệp/D-i vEi 1ản ph?. d@ dang3 nếu th#i gian 1ản $u2t3 9uFn chu%*n vt Guá .ột chu k, kinh doanh th

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    2/61

     b& Ar#ng hp $u2t hàng tồn kho đ* khu%ến .Ci3 Guảng cáo nhng khách hàng chZ đc nh:n hàng khu%ến .CiGuảng cáo kY. theo các điKu kiện khác nh phải .ua 1ản ph?.3 hàng hóa (vN d= nh .ua J 1ản ph?. đct'ng I 1ản ph?.////& thì kế toán phải phFn bU 1- tiKn thu đc đ* tNnh doanh thu cho cả hàng khu%ến .Ci3 giá trịhàng khu%ến .Ci đc tNnh vào giá v-n (tr#ng hp nà% bản ch2t giao dịch 9à giả. giá hàng bán&/ D. 9hi 5ac ";nh gia t?; hng tôn kho cu- dự phOng giả. giá hàng tồn kho đc 9:p 9à 1- ch"nh 9ệch gi0a giá g-c củahàng tồn kho 9En h!n giá trị thu+n có th* thực hiện đc của chWng/

    5 A2t cả các khoản ch"nh 9ệch gi0a khoản dự phOng giả. giá hàng tồn kho phải 9:p @ cu-i k, kế toán nà% 9Enh!n khoản dự phOng giả. giá hàng tồn kho đV 9:p @ cu-i k, kế toán trEc3 các khoản hao h=t3 .2t .át của hàngtồn kho3 1au khi đV trP (5& ph+n bồi th#ng do trách nhiệ. cá nhFn gF% ra3 và chi phN 1ản $u2t chung kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    3/61

     13. J?ong t $onh nghi() Kt "Ln /; k toanM ch  đc áp d=ng .ột trong hai ph!ng pháp kế toán hàngtồn kho4 [h!ng pháp k" khai th#ng $u%"n3 ho'c ph!ng pháp ki*. k" định k,/ iệc 9ựa chn ph!ng phápkế toán hàng tồn kho áp d=ng tCi doanh nghiệp phải c_n c\ vào đ'c đi*.3 tNnh ch2t3 1- 9ng3 chủng 9oCi v:t t3hàng hóa và %"u c+u Guản 9S đ* có 1ự v:n d=ng thNch hp và phải đc thực hiện nh2t Guán trong ni"n độ kếtoán/;ác ph!ng pháp hàng tồn kho4

    a) Phương pháp &' &hai thư(ng uy'n:  [h!ng pháp k" khai th#ng $u%"n 9à ph!ng pháp theo di và phảnánh th#ng $u%"n3 9i"n t=c3 có hệ th-ng tình hình nh:p3 $u2t3 tồn v:t t3 hàng hóa tr"n 1U kế toán/ Arong tr#nghp áp d=ng ph!ng pháp k" khai th#ng $u%"n3 các tài khoản kế toán hàng tồn kho đc d)ng đ* phản ánh 1-hiện có3 tình hình biến động t_ng3 giả. của v:t t3 hàng hóa/ ì v:%3 giá trị hàng tồn kho tr"n 1U kế toán có th*đc $ác định @ b2t k, th#i đi*. nào trong k, kế toán/5 ;u-i k, kế toán3 c_n c\ vào 1- 9iệu ki*. k" thực tế hàng tồn kho3 1o 1ánh3 đ-i chiếu vEi 1- 9iệu hàng tồn khotr"n 1U kế toán/ K ngu%"n tXc 1- tồn kho thực tế phải 9u

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    4/61

    Điêu 3. Ji kho!n 211 O Ji s!n c< ";nh hu hPnh1. Nguyn tăc k toan

    a& Aài khoản nà% d)ng đ* phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động t_ng3 giả. toàn bộ tài 1ản c-định h0u hình của doanh nghiệp theo ngu%"n giá/

     b& Aài 1ản c- định h0u hình 9à nh0ng tài 1ản có hình thái v:t ch2t do doanh nghiệp nX. gi0 đ* 1B d=ng

    cho hoCt động 1ản $u2t3 kinh doanh ph) hp vEi ti"u chu?n ghi nh:n A>;D h0u hình/

    c& 8h0ng tài 1ản h0u hình có kết c2u độc 9:p3 ho'c nhiKu bộ ph:n tài 1ản ri"ng 9m 9i"n kết vEi nhau thành .ộthệ th-ng đ* c)ng thực hiện .ột ha% .ột 1- ch\c n_ng nh2t định3 nếu thiếu b2t k, .ột bộ ph:n nào trong đó thì cả hệth-ng kh;D/ Au, thuộc vào nguồn hình thành3 ngu%"n giá A>;D h0u hình đc $ác định nh1au4

    dI&  8gu%"n giá A>;D h0u hình do .ua 1X. bao gồ.4 Qiá .ua (trP các khoản đc chiết kh2u th!ng.Ci3 giả. giá&3 các khoản thuế (kh;D/

    5 Ar#ng hp .ua A>;D đc kY. th". thiết bị3 ph= t)ng tha% thế thì phải $ác định và ghi nh:n ri"ngthiết bị3 ph= t)ng tha% thế theo giá trị hp 9S/ 8gu%"n giá A>;D đc .ua 9à tUng các chi phN 9i"n Guan trực tiếptEi việc đa tài 1ản vào trCng thái 1n 1àng 1B d=ng trP đi giá trị thiết bị3 ph= t)ng tha% thế/

    - 8gu%"n giá A>;D h0u hình .ua 1X. đc thanh toán theo ph!ng th\c trả ch:.4 qà giá .ua trả tiKnnga% tCi th#i đi*. .ua cộng các chi phN 9i"n Guan trực tiếp tNnh đến th#i đi*. đa tài 1ản vào trCng thái 1n

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    5/61

    1àng 1B d=ng (kh;D 9à b2t động 1ản4 hi .ua 1X. b2t động 1ản3 đ!n vị phải tách ri"ng giá trị Gu%Kn 1Bd=ng đ2t và tài 1ản tr"n đ2t theo Gu% định của pháp 9u:t/ [h+n giá trị tài 1ản tr"n đ2t đc ghi nh:n 9à A>;D h0uhình7 Qiá trị Gu%Kn 1B d=ng đ2t đc hCch toán 9à A>;D v< hình ho'c chi phN trả trEc t)% tPng tr#ng hp theoGu% định của pháp 9u:t/

    dJ&  8gu%"n giá A>;D h0u hình hình thành do đ+u t $F% dựng c! bản hoàn thành

    5 8gu%"n giá A>;D theo ph!ng th\c giao th+u4 qà giá Gu%ết toán c;D h0u hình tự $F% dựng 9à giá trị Gu%ết toán c;D đV đa vào 1B d=ng nhng cha thực hiện Gu%ết toán thì doanh nghiệp hCch toán ngu%"n giá theo giátC. tNnh và điKu chZnh 1au khi Gu%ết toán c;D vào trCng thái 1n 1àng 1B d=ng/

    5 Arong cả hai tr#ng hp tr"n3 ngu%"n giá A>;D bao gồ. cả chi phN 9Xp đ't3 chC% thB trP giá trị 1ản ph?. thu hồi trong Guá trình chC% thB3 1ản $u2t thB/ soanh nghiệp kh;D h0u hình đc c2p3 đc điKu chu%*n đến bao gồ.4 Qiá trị cOn 9Ci tr"n 1U kế toáncủa tài 1ản c- định @ doanh nghiệp c2p3 doanh nghiệp điKu chu%*n ho'c giá trị theo đánh giá thực tế của 6ộiđồng giao nh:n ho'c tU ch\c định giá chu%"n nghiệp theo Gu% định của pháp 9u:t và các chi phN 9i"n Guan trực

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    6/61

    tiếp nh v:n chu%*n3 b-c dw3 chi phN nFng c2p3 9Xp đ't3 chC% thB3 9ệ phN trEc bC (nếu có&/// .à b"n nh:n tài 1ản phải chi ra tNnh đến th#i đi*. đa A>;D vào trCng thái 1n 1àng 1B d=ng/

    xi"ng ngu%"n giá A>;D h0u hình điKu chu%*n gi0a các đ!n vị kh;D vào trCng thái 1n 1àng 1B d=ng nh4 ;hi phN v:n chu%*n3 b-c dw3 9Xp đ't3 chC% thB3 9ệ phN trEc

     bC (nếu có&/

    dz/ 8gu%"n giá A>;D .ua bTng ngoCi tệ đc thực hiện theo Gu% định tCi DiKu hEng dn ph!ng pháp kế toán ch"nh 9ệch t giá h-i đoái/

    đ& ;hZ đc tha% đUi ngu%"n giá A>;D h0u hình trong các tr#ng hp45 Dánh giá 9Ci A>;D theo Gu%ết định của 8hà nEc75 {F% 9Xp3 trang bị th". cho A>;D75 Aha% đUi bộ ph:n của A>;D h0u hình 9à. t_ng th#i gian 1B d=ng h0u Nch3 ho'c 9à. t_ng c;D h0u hình 9à. t_ng đáng k* ch2t 9ng 1ản ph?. 1ản $u2t ra75 |p d=ng Gu% trình c;D hoCt động bình th#ng kh;D .à đc ghi nh:n vào chi phN phát 1inh trong k,/ ;ác A>;D theo %"u c+u kj thu:t phải đc bảo

    dwng3 1Ba ch0a định k, (nh tua bin nhà .á% điện3 động c! .á% ba%///& thì kế toán đc trNch 9:p khoản dự phOng phải trả và tNnh vào chi phN 1ản $u2t3 kinh doanh hàng k, đ* có nguồn trang trải khi phát 1inh việc bảodwng3 1Ba ch0a/

    g& A>;D h0u hình cho thu" hoCt động vn phải trNch kh2u hao theo Gu% định của chu?n .ực kế toán vàchNnh 1ách tài chNnh hiện hành/

    h& A>;D h0u hình phải đc theo di chi tiết cho tPng đ-i tng ghi A>;D3 theo tPng 9oCi A>;D và địađi*. bảo Guản3 1B d=ng3 Guản 9S A>;D/

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    7/61

      J/ ết c2u và nội dung phản ánh của tài khoản JII 5 Aài 1ản c- định h0u hình

    Qn N#:5 8gu%"n giá của A>;D h0u hình t_ng do {s;H hoàn thành bàn giao đa vào 1B d=ng3 do .ua 1X.3 do

    nh:n v-n góp3 do đc c2p3 do đc t'ng biếu3 tài tr3 phát hiện thPa75 DiKu chZnh t_ng ngu%"n giá của A>;D do $F% 9Xp3 trang bị th". ho'c do cải tCo nFng c2p75 DiKu chZnh t_ng ngu%"n giá A>;D do đánh giá 9Ci/

    Qn +ó:5 8gu%"n giá của A>;D h0u hình giả. do điKu chu%*n cho doanh nghiệp khác3 do nhng bán3 thanh 9S

    ho'c đe. đi góp v-n 9i"n doanh3///5 8gu%"n giá của A>;D giả. do tháo bEt .ột ho'c .ột 1- bộ ph:n75 DiKu chZnh giả. ngu%"n giá A>;D do đánh giá 9Ci/

    R< $ư Cn N#: 8gu%"n giá A>;D h0u hình hiện có @ doanh nghiệp/

    -.i &ho/n 011 2 -.i 3/n c4 đ+nh h5u hình c6 7 t.i &ho/n c!p 0:

    - Tài khoản 2111 - Nhà cửa, vật kiến trúc:  [hản ánh giá trị các c;D h0u hình3 ghi4 8 A JII 5 A>;D h0u hình (theo giá thRa thu:n&;ó A II 5 -n đ+u t của chủ 1@ h0u/ b& Ar#ng hp A>;D đc .ua 1X.4

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    8/61

    5 Ar#ng hp .ua 1X. A>;D h0u hình3 nếu thuế QAQA đ+u vào đc kh2u trP3 c_n c\ các ch\ng tP có9i"n Guan đến việc .ua A>;D3 kế toán $ác định ngu%"n giá của A>;D3 9:p hồ 1! kế toán3 9:p Hi"n bản giao nh:nA>;D3 ghi4

     8 A JII 5 A>;D h0u hình (giá .ua cha có thuế QAQA& 8 A I 5 Ahuế QAQA đc kh2u trP (IJ&;ó các A III3 IIJ3///;ó A I 5 [hải trả cho ng#i bán

    ;ó A I 5 a% và n thu" tài chNnh (II&/ 

    5 Ar#ng hp .ua 1X. A>;D h0u hình đc nh:n kY. thiết bị ph= t)ng tha% thế3 ghi4 8 A JII 5 A>;D h0u hình (chi tiết A>;D đc .ua3 chi tiết thiết bị ph=

    t)ng3 tha% thế đủ ti"u chu?n của A>;D& 8 A Iy 5 ;;D bao gồ. cả thuế QAQA/

    5 8ếu A>;D đc .ua 1X. bTng nguồn v-n đ+u t {s;H của doanh nghiệp d)ng vào >{s3 theoGu%ết định của c! Guan có th?. Gu%Kn phải ghi t_ng nguồn v-n kinh doanh và giả. nguồn v-n {s;H3 khiGu%ết toán đc du%ệt3 ghi4

     8 A I 5 8guồn v-n đ+u t {s;H;ó A II 5 -n đ+u t của chủ 1@ h0u/

    c& Ar#ng hp .ua A>;D h0u hình theo ph!ng th\c trả ch:.3 trả góp4

    5 hi .ua A>;D h0u hình theo ph!ng th\c trả ch:.3 trả góp và đa vK 1B d=ng nga% cho >{s3 ghi4 8 A JII 5 A>;D h0u hình (ngu%"n giá 5 ghi theo giá .ua trả tiKn nga%& 8 A I 5 Ahuế QAQA đc kh2u trP (IJ& (nếu có& 8 A JJ 5 ;hi phN trả trEc }([h+n 9Vi trả ch:. 9à 1- ch"nh 9ệch gi0a tUng1- tiKn phải thanh toán trP giá .ua trả tiKn nga% và thuế QAQA (nếu có&~;ó các A III3 IIJ3 I/

    5 Dịnh k,3 thanh toán tiKn cho ng#i bán3 ghi4

      8 A I 5 [hải trả cho ng#i bán;ó các A III3 IIJ (1- phải trả định k, bao gồ. cả giá g-c và 9Vi trả  ch:.3 trả góp phải trả định k,&/

    5 Dịnh k,3 tNnh vào chi phN theo 1- 9Vi trả ch:.3 trả góp phải trả của tPng k,3 ghi4 8 A y 5 ;hi phN tài chNnh;ó A JJ 5 ;hi phN trả trEc/

    d& Ar#ng hp doanh nghiệp đc tài tr3 biếu3 t'ng A>;D h0u hình đa vào 1B d=ng nga% cho >{s3ghi4

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    9/61

     8 A JII 5 A>;D h0u hình  ;ó A zII 5 Ahu nh:p khác/

    ;ác chi phN khác 9i"n Guan trực tiếp đến A>;D h0u hình đc tài tr3 biếu3 t'ng tNnh vào ngu%"n giá3ghi4

     8 A JII 5 A>;D h0u hình;ó các A III3 IIJ3 I3///

    đ& Ar#ng hp A>;D h0u hình tự 1ản $u2t4

    hi 1B d=ng 1ản ph?. do doanh nghiệp tự 1ản $u2t đ* chu%*n thành A>;D h0u hình3 ghi4 8 A JII 5 A>;D h0u hình;ó A Iyy 5 Ahành ph?. (nếu $u2t kho ra 1B d=ng&

      ;ó A Iy 5 ;hi phN >{s d@ dang (đa vào 1B d=ng nga%&/ 

    e& Ar#ng hp A>;D h0u hình .ua dEi hình th\c trao đUi4

      5 A>;D h0u hình .ua dEi hình th\c trao đUi vEi A>;D h0u hình t!ng tự4 hi nh:n A>;D h0uhình t!ng tự do trao đUi và đa vào 1B d=ng nga% cho >{s3 ghi4

     8 A JII 5 A>;D h0u hình (ngu%"n giá A>;D h0u hình nh:n vK ghi theogiá trị cOn 9Ci của A>;D đa đi trao đUi&

     8 A JI 5 6ao .On A>;D (1- đV kh2u hao của A>;D đa đi trao đUi&;ó A JII 5 A>;D h0u hình (ngu%"n giá A>;D đa đi trao đUi&/

    5 A>;D h0u hình .ua dEi hình th\c trao đUi vEi A>;D h0u hình kh;D h0u hình cho b"n trao đUi3 ghi4 8 A •II 5 ;hi phN khác (giá trị cOn 9Ci của A>;D đa đi trao đUi& 8 A JI 5 6ao .On A>;D (giá trị đV kh2u hao&;ó A JII 5 A>;D h0u hình (ngu%"n giá&/  l Dồng th#i ghi t_ng thu nh:p do trao đUi A>;D4  8 A II 5 [hải thu của khách hàng (tUng giá thanh toán&;ó A zII 5 Ahu nh:p khác (giá trị hp 9S của A>;D đa đi trao đUi&;ó A I 5 Ahuế QAQA phải nộp (A II& (nếu có&/

    lhi nh:n đc A>;D h0u hình do trao đUi3 ghi4

     8 A JII 5 A>;D h0u hình (giá trị hp 9S của A>;D nh:n vK& 8 A I 5 Ahuế QAQA đc kh2u trP (IJ& (8ếu có&;ó A II 5 [hải thu của khách hàng (tUng giá thanh toán&/

    l Ar#ng hp phải thu th". tiKn do giá trị của A>;D đa đi trao đUi 9En h!n giá trị của A>;D nh:nđc do trao đUi3 khi nh:n đc tiKn của b"n có A>;D trao đUi3 ghi4

     8 các A III3 IIJ (1- tiKn đV thu th".&;ó A II 5 [hải thu của khách hàng/

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    10/61

    l Ar#ng hp phải trả th". tiKn do giá trị hp 9S của A>;D đa đi trao đUi nhR h!n giá trị hp 9Scủa A>;D nh:n đc do trao đUi3 khi trả tiKn cho b"n có A>;D trao đUi3 ghi4

     8 A II 5 [hải thu của khách hàng;ó các A III3 IIJ3///

    g& Ar#ng hp .ua A>;D h0u hình 9à nhà cBa3 v:t kiến trWc gXn 9iKn vEi Gu%Kn 1B d=ng đ2t3 đa vào 1Bd=ng nga% cho hoCt động >{s3 ghi4

     8 A JII 5 A>;D h0u hình (ngu%"n giá 5 chi tiết nhà cBa3 v:t kiến trWc& 8 A JI 5 A>;D v< hình (ngu%"n giá 5 chi tiết Gu%Kn 1B d=ng đ2t& 8 A I 5 Ahuế QAQA đc kh2u trP (nếu có&;ó các A III3 IIJ3 I3///

      h& Ar#ng hp A>;D h0u hình t_ng do đ+u t {s;H hoàn thành4 Ar#ng hp c

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    11/61

      8 A I• 5 [hải thu khác (1- phải thu hồi kh;D h0u hình/

      l Ar#ng hp điKu chZnh t_ng ngu%"n giá A>;D3 ghi4 8 các A JII3 JI3 JIz3 Iyyz

    ;ó các A 9i"n Guan/

    i& A>;D nh:n đc do điKu động nội bộ AUng c;D h0u hình nh 1Ba ch0a3 cải tCo3 nFngc2p4

    5 hi phát 1inh chi phN 1Ba ch0a3 cải tCo3 nFng c2p A>;D h0u hình 1au khi ghi nh:n ban đ+u3 ghi4 8 A JI 5 {s;H d@ dang 8 A I 5 Ahuế QAQA đc kh2u trP (IJ&;ó các A IIJ3 IyJ3 I3 3///

    5 hi c;D hoàn thành đa vào 1B d=ng4

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    12/61

    l 8ếu thoả .Vn các điKu kiện đc ghi t_ng ngu%"n giá A>;D h0u hình4 8 A JII 5 A>;D h0u hình;ó A JI 5 {F% dựng c! bản d@ dang/

    l 8ếu kh;D d)ng vào 1ản $u2t3 kinh doanh3 d)ng cho hoCt động 1ự nghiệp3 dự

    án4 A>;D nhng bán th#ng 9à nh0ng A>;D kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    13/61

    c&Ar#ng hp nhng bán A>;D h0u hình d)ng vào hoCt động v_n hóa3 phWc 9i4

    5 ;_n c\ Hi"n bản giao nh:n A>;D đ* ghi giả. A>;D nhng bán3 ghi4 8 A y 5 uj khen th@ng3 phWc 9i (y& (giá trị cOn 9Ci& 8 A JI 5 6ao .On A>;D (giá trị đV hao .On&;ó A JII 5 A>;D h0u hình (ngu%"n giá&/

    5 Dồng th#i phản ánh 1- thu vK nhng bán A>;D3 ghi4 8 các A III3 IIJ3;ó A y 5 uj khen th@ng3 phWc 9i (yJ&;ó A 5 Ahuế và các khoản phải nộp 8hà nEc (I& (nếu có&/

    5 [hản ánh 1- chi vK nhng bán A>;D3 ghi4 8 A y 5 uj khen th@ng3 phWc 9i (yJ&

      ;ó các A III3 IIJ3

    /J/J/ Ar#ng hp thanh 9S A>;D4 A>;D thanh 9S 9à nh0ng A>;D h hRng kh;D 9Cc h:u vK kj thu:t ho'c kh;D‚ theo .u Gu% định/ Hi"n bản đc 9:p thành J bản3 I bản chu%*n cho phOng kế toán đ* theo di ghi 1U3 I bản giao cho bộ ph:n Guản 9S3 1B d=ng A>;D/

    ;_n c\ vào Hi"n bản thanh 9S và các ch\ng tP có 9i"n Guan đến các khoản thu3 chi thanh 9S A>;D3/// kếtoán ghi 1U nh tr#ng hp nhng bán A>;D/

    /J/ hi góp v-n vào c;D h0u hình3 ghi4 8 các A JJI3 JJJ (theo giá trị đánh giá 9Ci& 8 A JI 5 6ao .On A>;D (1- kh2u hao đV trNch& 8 A •II 5 ;hi phN khác (1- ch"nh 9ệch gi0a giá đánh giá 9Ci nhR h!n giátrị cOn 9Ci của A>;D&;ó A JII 5 A>;D h0u hình (ngu%"n giá&;ó A zII 5 Ahu nh:p khác (1- ch"nh 9ệch gi0a giá đánh giá 9Ci 9En h!n giá trị cOn 9Ci của A>;D&/

    /J/ ế toán A>;D h0u hình phát hiện thPa3 thiếu4 ^i tr#ng hp phát hiện thPa ho'c thiếu A>;D

    đKu phải tru% tì. ngu%"n nhFn/ ;_n c\ vào ‚Hi"n bản ki*. k" A>;D‚ và kết 9u:n của 6ội đồng ki*. k" đ*hCch toán chNnh $ác3 kịp th#i3 theo tPng ngu%"n nhFn c= th*4a& A>;D phát hiện thPa45 8ếu A>;D phát hiện thPa do đ* ngoài 1U 1ách (cha ghi 1U&3 kế toán phải c_n c\ vào hồ 1! A>;D đ*

    ghi t_ng A>;D theo tPng tr#ng hp c= th*3 ghi4 8 A JII 5 A>;D h0u hình;ó các A JI3 I3 •3 II3

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    14/61

    5 8ếu A>;D thPa đang 1B d=ng thì ngoài nghiệp v= ghi t_ng A>;D h0u hình3 phải c_n c\ vào ngu%"ngiá và t 9ệ kh2u hao đ* $ác định giá trị hao .On 9à. c_n c\ tNnh3 trNch bU 1ung kh2u hao A>;D ho'c trNch bU1ung hao .On đ-i vEi A>;D d)ng cho hoCt động phWc 9i3 1ự nghiệp3 dự án3 ghi4

     8 các A ;hi phN 1ản $u2t3 kinh doanh (A>;D d)ng cho >{s& 8 A y 5 uj phWc 9i đV hình thành A>;D (d)ng cho phWc 9i& 8 A 5 8guồn kinh phN đV hình thành A>;D (d)ng cho >83 s€&;ó A JI 5 6ao .On A>;D (JII&/

    5 8ếu A>;D phát hiện thPa đc $ác định 9à A>;D của doanh nghiệp khác thì phải báo nga% cho doanhnghiệp chủ tài 1ản đó biết/ 8ếu kh;D phát hiện thiếu phải đc tru% c\u ngu%"n nhFn3 $ác định ng#i chịu trách nhiệ. và $B 9S theo chếđộ tài chNnh hiện hành/

    5 Ar#ng hp có Gu%ết định $B 9S nga%4 ;_n c\ ‚Hi"n bản $B 9S A>;D thiếu‚ đV đc du%ệt và hồ 1!A>;D3 kế toán phải $ác định chNnh $ác ngu%"n giá3 giá trị hao .On của A>;D đó 9à. c_n c\ ghi giả. A>;D

    và $B 9S v:t ch2t ph+n giá trị cOn 9Ci của A>;D/ Au, thuộc vào Gu%ết định $B 9S3 ghi4

    l D-i vEi A>;D thiếu d)ng vào 1ản $u2t3 kinh doanh3 ghi4 8 A JI 5 6ao .On A>;D (giá trị hao .On& 8 các A III3 IIJ3 3 I• (I••& (nếu ng#i có 9]i phải bồi th#ng& 8 A II 5 -n đ+u t của chủ 1@ h0u(nếu đc phfp ghi giả. v-n & 8 A •II 5 ;hi phN khác (nếu doanh nghiệp chịu tUn th2t&;ó A JII 5 A>;D h0u hình/

    l D-i vEi A>;D thiếu d)ng vào hoCt động 1ự nghiệp3 dự án4

    [hản ánh giả. A>;D3 ghi4 8 A JI 5 6ao .On A>;D (giá trị hao .On& 8 A 5 8guồn kinh phN đV hình thành A>;D (giá trị cOn 9Ci&;ó A JII 5 A>;D h0u hình (ngu%"n giá&/

    D-i vEi ph+n giá trị cOn 9Ci của A>;D thiếu phải thu hồi theo Gu%ết định $B 9S3 ghi4 8 các A III3 IIJ (nếu thu tiKn& 8 A 5 [hải trả ng#i 9ao động (trP vào 9!ng của ng#i 9ao động&

      ;ó các A 9i"n Guan (tu, theo Gu%ết định $B 9S&/

    l D-i vEi A>;D thiếu d)ng vào hoCt động v_n hóa3 phWc 9i4[hản ánh giả. A>;D3 ghi4 8 A JI 5 6ao .On A>;D (giá trị hao .On& 8 A y 5 uj phWc 9i đV hình thành A>;D (giá trị cOn 9Ci&

      ;ó A JII 5 A>;D h0u hình (ngu%"n giá&/

    D-i vEi ph+n giá trị cOn 9Ci của A>;D thiếu phải thu hồi theo Gu%ết định $B 9S3 ghi4 8 các A III3 IIJ (nếu thu tiKn&

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    15/61

     8 A 5 [hải trả ng#i 9ao động (trP vào 9!ng của ng#i 9ao động&  ;ó A yJ 5 uj phWc 9i/

    5 Ar#ng hp A>;D thiếu cha $ác định đc ngu%"n nhFn ch# $B 9S4

    l D-i vEi A>;D thiếu d)ng vào hoCt động 1ản $u2t3 kinh doanh4

    [hản ánh giả. A>;D đ-i vEi ph+n giá trị cOn 9Ci của A>;D thiếu3 ghi4 8 A JI 5 6ao .On A>;D (JII& (giá trị hao .On& 8 A I• 5 [hải thu khác (I•I& (giá trị cOn 9Ci&;ó A JII 5 A>;D h0u hình (ngu%"n giá&/

    hi có Gu%ết định $B 9S giá trị cOn 9Ci của A>;D thiếu3 ghi4 8 các A III3 IIJ (tiKn bồi th#ng& 8 A I• 5 [hải thu khác (I••& (nếu ng#i có 9]i phải bồi th#ng& 8 A 5 [hải trả ng#i 9ao động (trP vào 9!ng của ng#i 9ao động& 8 A II 5 -n đ+u t của chủ 1@ h0u (nếu đc phfp ghi giả. v-n&

     8 A •II 5 ;hi phN khác (nếu doanh nghiệp chịu tUn th2t&;ó A I• 5 [hải thu khác (I•I&/

    l D-i vEi A>;D thiếu d)ng vào hoCt động 1ự nghiệp3 dự án4

    [hản ánh giả. A>;D3 ghi4 8 A JI 5 6ao .On A>;D (giá trị hao .On& 8 A 5 8guồn kinh phN đV hình thành A>;D (giá trị cOn 9Ci&;ó A JII 5 A>;D h0u hình (ngu%"n giá&/

    Dồng th#i phản ánh ph+n giá trị cOn 9Ci của A>;D thiếu vào A I•I ‚Aài 1ản thiếu ch# $B 9S‚3 ghi4 8 A I•I 5 Aài 1ản thiếu ch# $B 9S;ó A • 5 [hải trả3 phải nộp khác/

    hi có Gu%ết định $B 9S thu bồi th#ng ph+n giá trị cOn 9Ci của A>;D thiếu3 ghi4 8 các A III3 3///

      ;ó A I•I 5 Aài 1ản thiếu ch# $B 9S/

    Dồng th#i phản ánh 1- thu bồi th#ng ph+n giá trị cOn 9Ci của A>;D thiếu vào các tài khoản 9i"n Guan

    theo Gu%ết định của c! Guan có th?. Gu%Kn4 8 A • 5 [hải trả3 phải nộp khác  ;ó các A 9i"n Guan (A 3 I3///&/

    l D-i vEi A>;D thiếu d)ng vào hoCt động v_n hóa3 phWc 9i4

    [hản ánh giả. A>;D3 ghi4 8 A JI 5 6ao .On A>;D (giá trị hao .On& 8 A y 5 uj phWc 9i đV hình thành A>;D (giá trị cOn 9Ci&

      ;ó A JII 5 A>;D h0u hình (ngu%"n giá&/

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    16/61

    Dồng th#i phản ánh ph+n giá trị cOn 9Ci của A>;D thiếu vào A I•I ‚Aài 1ản thiếu ch# $B 9S‚3 ghi4 8 A I•I 5 Aài 1ản thiếu ch# $B 9S

      ;ó A yJ 5 uj phWc 9i/

    hi có Gu%ết định $B 9S thu bồi th#ng ph+n giá trị cOn 9Ci của A>;D thiếu3 ghi4 8 các A III3 3///

      ;ó A I•I 5 Aài 1ản thiếu ch# $B 9S/

    /J/y/ D-i vEi A>;D h0u hình d)ng cho 1ản $u2t3 kinh doanh3 nếu kh;D&/

    /J/ ế toán giao dịch bán và thu" 9Ci A>;D h0u hình 9à thu" hoCt động ($e. Gu% định @ A •II ho'c

    zII&/

    8989 ; toán @ AB -=>? h5u hình &hi &i* &' tCi th(i đi* ác đ+nh giá tr+ doanh nghiDp đ cE phFn h6a doanh nghiDp 1GGH I4n Jh. nước

    a& ế toán kết Guả ki*. k" tài 1ản4 hi nh:n đc th

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    17/61

     8 A •II 5 ;hi phN khác (ph+n giá trị cOn 9Ci của A>;D thiếu Gua ki*. k"  phải tNnh vào tUn th2t của doanh nghiệp&  ;ó A I•I 5 Aài 1ản thiếu ch# $B 9S/ 5 D-i vEi A>;D h0u hình phát hiện thPa Gua ki*. k"3 c_n c\ vào L Hi"n bản $B 9S tài 1ản thPa3 thiếu

    Gua ki*. k"M3 ghi4  8 A •I 5 Aài 1ản thPa ch# giải Gu%ết

      ;ó A I 5 [hải trả cho ng#i bán (nếu tài 1ản thPa của ng#i bán&  ;ó A • 5 [hải trả3 phải nộp khác (••&  ;ó A II 5 -n đ+u t của chủ 1@ h0u (đ-i vEi A>;D h0u hình thPa

    kh;D (giá trị cOn 9Ci&  8 A JI 5 6ao .On A>;D (giá trị cOn 9Ci&  ;ó A JII 5 A>;D h0u hình (ngu%"n giá&/

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    18/61

    5 D-i vEi tài 1ản 9à c;D  ;ó A II 5 -n đ+u t của chủ 1@ h0u/ e& ế toán giá trị A>;D h0u hình đc đánh giá 9Ci khi $ác định giá trị doanh nghiệp 

    ;_n c\ vào hồ 1! $ác định 9Ci giá trị doanh nghiệp3 doanh nghiệp điKu chZnh 9Ci giá trị A>;D h0u hìnhtheo ngu%"n tXc 1au4 ;h"nh 9ệch t_ng giá trị cOn 9Ci của A>;D đc ghi nh:n vào b"n ;ó A IJ 5 ;h"nh 9ệchđánh giá 9Ci tài 1ản7 ;h"nh 9ệch giả. giá trị cOn 9Ci của A>;D đc ghi nh:n vào b"n 8 của A IJ 5 ;h"nh9ệch đánh giá 9Ci tài 1ản và phải chi tiết khoản ch"nh 9ệch nà% theo tPng A>;D/ ;= th* cho tPng tr#ng hp ghi1U nh 1au4

     5 Ar#ng hp A>;D đánh giá 9Ci có giá trị cao h!n giá trị ghi 1U kế toán và ngu%"n giá A>;D3 hao .On

    9uj kế đánh giá 9Ci t_ng 1o vEi giá trị ghi 1U3 kế toán ghi4 8 A JII 5 8gu%"n giá A>;D (ph+n đánh giá t_ng&

      ;ó A JI 5 6ao .On A>;D (ph+n đánh giá t_ng&

      ;ó A IJ 5 ;h"nh 9ệch đánh giá 9Ci tài 1ản (giá trị A>;D t_ngth".&/

     5 Ar#ng hp A>;D đánh giá 9Ci có giá trị th2p h!n giá trị ghi 1U kế toán và ngu%"n giá A>;D3 hao .On

    9uj kế đánh giá 9Ci giả. 1o vEi giá trị ghi 1U3 kế toán ghi4  8 A JI 5 6ao .On A>;D (ph+n đánh giá giả.&  8 A IJ 5 ;h"nh 9ệch đánh giá 9Ci tài 1ản (ph+n giá trị A>;D giả. đi&  ;ó A JII 5 8gu%"n giá A>;D (ph+n đánh giá giả.&/ soanh nghiệp trNch kh2u hao A>;D theo ngu%"n giá .Ei 1au khi đV điKu chZnh giá trị do đánh giá 9Ci/

    g& Hàn giao A>;D cho c

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    19/61

    Điêu 3D. Ji kho!n 21@ O Q6t "ng s!n "Su tư

    1. Nguyn tăc k toan

    I/I/ Aài khoản nà% d)ng đ* phản ánh 1- hiện có và tình hình biến động t_ng3 giả. b2t động 1ản đ+u t(HD>DA& của doanh nghiệp theo ngu%"n giá3 đc theo di chi tiết theo tPng đ-i tng t!ng tự nh A>;D/HD>DA gồ.4 u%Kn 1B d=ng đ2t3 nhà3 ho'c .ột ph+n của nhà ho'c cả nhà và đ2t3 c! 1@ hC t+ng do ng#i chủ1@ h0u ho'c ng#i đi thu" tài 1ản theo hp đồng thu" tài chNnh nX. gi0 nhT. .=c đNch thu 9i tP việc cho thu"ho'c ch# t_ng giá .à khB d=ng trong 1ản $u2t3 cung c2p hàng hóa3 dịch v= ho'c 1B d=ng cho các .=c đNch Guản 9S7 ho'c5 Hán trong k, 1ản $u2t3 kinh doanh thDA đủ ti"u chu?n ghi nh:n 9à HD>DA/ hDA đó/

    5 Au, thuộc vào tPng tr#ng hp3 ngu%"n giá của HD>DA đc $ác định nh 1au4l 8gu%"n giá của HD>DA đc .ua bao gồ. giá .ua và các chi phN 9i"n Guan trực tiếp đến việc .ua

    nh4 [hN dịch v= t v2n3 9ệ phN trEc bC và chi phN giao dịch 9i"n Guan khác3///l Ar#ng hp .ua HD>DA thanh toán theo ph!ng th\c trả ch:.3 ngu%"n giá của HD> đ+u t đc

     phản ánh theo giá .ua trả tiKn nga% tCi th#i đi*. .ua/ hoản ch"nh 9ệch gi0a giá .ua trả ch:. và giá .ua trảtiKn nga% đc hCch toán vào chi phN tài chNnh theo k, hCn thanh toán3 trP khi 1- ch"nh 9ệch đó đc tNnh vàongu%"n giá HD>DA theo Gu% định của ;hu?n .ực kế toán ‚;hi phN đi va%‚7

    l 8gu%"n giá của HD>DA tự $F% dựng 9à giá thành thực tế và các chi phN 9i"n Guan trực tiếp củaHD>DA tNnh đến ngà% hoàn thành cDA đó tCi th#i đi*. kh@i đ+u thu" đc thực hiện theo Gu% định của;hu?n .ực kế toán LAhu" tài 1ảnM/

    5 ;ác chi phN 1au kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    20/61

    I// ;ác chi phN 9i"n Guan đến HD>DA phát 1inh 1au ghi nh:n ban đ+u phải đc ghi nh:n 9à chi phN 1ản$u2t3 kinh doanh trong k,3 trP khi chi phN nà% có khả n_ng chXc chXn 9à. cho HD>DA tCo ra 9i Nch kinh tếtrong t!ng 9ai nhiKu h!n .\c hoCt động đc đánh giá ban đ+u thì đc ghi t_ng ngu%"n giá HD>DA/

    I/y Arong Guá trình cho thu" hoCt động phải tiến hành trNch kh2u hao HD>DA và ghi nh:n vào chi phNkinh doanh trong k, (k* cả trong th#i gian ngPng cho thu"&/ soanh nghiệp có th* dựa vào các b2t động 1ản chủ

    1@ h0u 1B d=ng c)ng 9oCi đ* Ec tNnh th#i gian trNch kh2u hao và $ác định ph!ng pháp kh2u hao của HD>DA/

    5 Ar#ng hp doanh nghiệp ghi nh:n doanh thu đ-i vEi toàn bộ 1- tiKn nh:n trEc tP việc chothu" HD>DA3 kế toán phải Ec tNnh đ+% đủ giá v-n t!ng \ng vEi doanh thu đc ghi nh:n (bao gồ. cả 1- kh2uhao đc tNnh trEc&/

    5 Qiá v-n của HD>DA cho thu" bao gồ.4 ;hi phN kh2u hao HD>DA và các chi phN 9i"n Guan trực tiếpkhác tEi việc cho thu"3 nh4 ;hi phN dịch v= .ua ngoài3 chi phN tiKn 9!ng nhFn vi"n trực tiếp Guản 9S b2t động1ản cho thu"3 chi phN kh2u hao các cDA và ghi nh:n khoản tUn th2t vào giáv-n hàng bán (t!ng tự nh việc 9:p dự phOng đ-i vEi hàng hóa b2t động 1ản&/

    I/z/ D-i vEi nh0ng HD>DA đc .ua vào nhng phải tiến hành $F% dựng3 cải tCo3 nFng c2p trEc khi1B d=ng cho .=c đNch đ+u t thì giá trị b2t động 1ản3 chi phN .ua 1X. và chi phN cho Guá trình $F% dựng3 cải tCo3nFng c2p HD>DA đc phản ánh tr"n A JI L{F% dựng c! bản d@ dangM/ hi Guá trình $F% dựng3 cải tCo3nFng c2p hoàn thành phải $ác định ngu%"n giá HD>DA hoàn thành đ* kết chu%*n vào A JIz LH2t động 1ảnđ+u tM/

    I/•/ iệc chu%*n tP b2t động 1ản chủ 1@ h0u 1B d=ng thành HD>DA ho'c tP HD>DA 1ang b2t động 1ảnchủ 1@ h0u 1B d=ng ha% hàng tồn kho chZ khi có 1ự tha% đUi vK .=c đNch 1B d=ng nh các tr#ng hp 1au4

    5 HD>DA chu%*n thành b2t động 1ản chủ 1@ h0u 1B d=ng khi chủ 1@ h0u bXt đ+u 1B d=ng tài 1ản nà%75 HD>DA chu%*n thành hàng tồn kho khi chủ 1@ h0u bXt đ+u tri*n khai cho .=c đNch bán75 H2t động 1ản chủ 1@ h0u 1B d=ng chu%*n thành HD>DA khi chủ 1@ h0u kết thWc 1B d=ng tài 1ản đó và

    khi b"n khác thu" hoCt động75 6àng tồn kho chu%*n thành HD>DA khi chủ 1@ h0u bXt đ+u cho b"n khác thu" hoCt động7

    5 H2t động 1ản $F% dựng chu%*n thành HD>DA khi kết thWc giai đoCn $F% dựng3 bàn giao đa vào đ+u t(trong giai đoCn $F% dựng phải kế toán theo ;hu?n .ực kế toán LAài 1ản c- định h0u hìnhM&/

    iệc chu%*n đUi .=c đNch 1B d=ng gi0a HD>DA vEi b2t động 1ản chủ 1@ h0u 1B d=ng ho'c hàng tồn khokhDA đó đc bán .à kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    21/61

    I/Iƒ/ soanh thu tP việc bán HD>DA đc ghi nh:n 9à toàn bộ giá bán (giá bán cha có thuế QAQA đ-ivEi tr#ng hp doanh nghiệp nộp thuế QAQA tNnh theo ph!ng pháp kh2u trP thuế&/ Ar#ng hp bán theo ph!ng th\c trả ch:.3 thì doanh thu đc $ác định ban đ+u theo giá bán trả tiKn nga% (giá bán cha có thuếQAQA đ-i vEi doanh nghiệp nộp thuế QAQA tNnh theo ph!ng pháp kh2u trP thuế&/ hoản ch"nh 9ệch gi0a tUng1- tiKn phải thanh toán và giá bán trả tiKn nga% đc ghi nh:n 9à doanh thu tiKn 9Vi cha thực hiện/

    I/II/ Qhi giả. HD>DA trong các tr#ng hp4  5 ;hu%*n đUi .=c đNch 1B d=ng tP HD>DA 1ang hàng tồn kho ho'c b2t động 1ản chủ 1@ h0u 1B d=ng7  5 Hán3 thanh 9S HD>DA7  5 6ết th#i hCn thu" tài chNnh trả 9Ci HD>DA cho ng#i cho thu"/

      2. 9t c6u / ni $ung )h!n anh c' ti kho!n 21@ O Q6t "ng s!n "Su tư 

    Qn N#: 8gu%"n giá HD>DA t_ng trong k,/

    Qn +ó: 8gu%"n giá HD>DA giả. trong k,/

    R< $ư Cn N# 4 8gu%"n giá HD>DA hiện có/ 

    3. ThưLng )ha) k toan t s< gio $;ch kinh t ch' yu

      /I/ hi .ua H2t động 1ản đ+u t4

      a& Ar#ng hp .ua trả tiKn nga%3 nếu thuế QAQA đ+u vào đc kh2u trP4 8 A JIz 5 H2t động 1ản đ+u t

      8 A I 5 Ahuế QAQA đc kh2u trP (IJ&;ó các A III3 IIJ/Ar#ng hp thuế QAQA đ+u vào kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    22/61

    toán đc h@ng do thanh toán trEc th#i hCn 5 8ếu có&  ;ó các A III3 IIJ3 

    /J/ Ar#ng hp HD> đ+u t hình thành do $F% dựng c! bản hoàn thành bàn giao4

      5 hi phát 1inh chi phN $F% dựng HD>DA3 c_n c\ vào các tài 9iệu và ch\ng tP có 9i"n Guan3 kế toán t:php chi phN vào b"n 8 A JI L{s;H d@ dangM (t!ng tự nh $F% dựng A>;D h0u hình3 $e. giải thNch tài

    khoản JII LA>;D h0u hìnhM&/ 

    5 hi giai đoCn đ+u t {s;H hoàn thành bàn giao chu%*n tài 1ản đ+u t thành HD> đ+u t3 kế toán c_nc\ vào hồ 1! bàn giao3 ghi4  8 A JIz 5 H2t động 1ản đ+u t  ;ó A JI 5 {s;H d@ dang/ 

    // hi chu%*n tP b2t động 1ản chủ 1@ h0u 1B d=ng ho'c hàng tồn kho thành HD>DA3 c_n c\ vào hồ 1!chu%*n đUi .=c đNch 1B d=ng3 ghi4 

    a& Ar#ng hp chu%*n đUi A>;D thành HD>DA4 8 A JIz 5 H2t động 1ản đ+u t

      ;ó A JII 5 A>;D h0u hình3 ho'c  ;ó A JI 5 A>;D v< hình/

    Dồng th#i kết chu%*n 1- hao .On 9uj kế3 ghi4  8 các A JII3 JI  ;ó A JIz 5 6ao .On HD>DA (nếu HD>DA đ* cho thu"&

    ;ó A JIz 5 H2t động 1ản đ+u t(nếu HD>DA nX. gi0 ch# t_ng giá&/

     b& hi chu%*n tP hàng tồn kho thành HD>DA3 c_n c\ vào hồ 1! chu%*n đUi .=c đNch 1B d=ng3 ghi4 8 A JIz 5 H2t động 1ản đ+u t

      ;ó các A Iyyz3 Iyz/ 

     8ếu HD>DA d)ng đ* cho thu"3 kế toán tiến hành trNch kh2u hao theo Gu% định/ 8ếu nX. gi0 ch# t_ng giákế toán khDA/ 8ếu 1- tUn th2t do giả. giá trị đc $ácđịnh tin c:%3 kế toán ghi nh:n khoản tUn th2t vào giá v-n hàng bán và ghi giả. ngu%"n giá HD>DA/

    // hi đi thu" tài chNnh vEi .=c đNch đ* cho thu" theo .ột ho'c nhiKu hp đồng thu" hoCt động3 nếu

    tài 1ản thu" đó thoả .Vn ti"u chu?n 9à HD>DA4

    a& ;_n c\ vào hp đồng thu" tài chNnh và các ch\ng tP 9i"n Guan3 ghi4 8 A JIz 5 H2t động 1ản đ+u t  ;ó các A III3 IIJ3 IJ/

    (ế toán thanh toán tiKn thu" khi nh:n 6oá đ!n thu" tài chNnh đc thực hiện theo Gu% định tCi tàkhoản JIJ LA>;D thu" tài chNnhM&/

     b& hi hết hCn thu" tài 1ản tài chNnh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    23/61

    5 8ếu trả 9Ci HD>DA thu" tài chNnh đang phFn 9oCi 9à HD>DA3 ghi4 8 A JIz 5 6ao .On HD>DA

     8 A J 5 Qiá v-n hàng bán (1- ch"nh 9ệch gi0a ngu%"n giá HD> đ+u tthu" và giá trị hao .On 9uj kế&

      ;ó A JIz 5 H2t động 1ản đ+u t (ngu%"n giá&/5 8ếu .ua 9Ci HD>DA thu" tài chNnh đang phFn 9oCi 9à HD>DA đ* tiếp t=c đ+u t3 ghi t_ng ngu%"n giá

    HD>DA 1- tiKn phải trả th".3 ghi4

     8 A JIz 5 H2t động 1ản đ+u t  ;ó các A III3 IIJ3

    5 8ếu .ua 9Ci b2t động 1ản thu" tài chNnh đang phFn 9oCi 9à HD>DA đ* 1B d=ng cho hoCt động 1ản $u2t3kinh doanh ho'c Guản 9S của doanh nghiệp thì phải phFn 9oCi 9Ci thành b2t động 1ản chủ 1@ h0u 1B d=ng3 ghi4

     8 A JII 5 A>;D h0u hình3 ho'c 8 A JI 5 A>;D v< hình

      ;ó A JIz 5 H2t động 1ản đ+u t  ;ó các A III3 IIJ (1- tiKn phải trả th".&/

    Dồng th#i kết chu%*n 1- hao .On 9uj kế3 ghi4 8 A JIz 5 6ao .On HD>DA

      ;ó các A JII3 JI/

    /y/ hi phát 1inh chi phN 1au ghi nh:n ban đ+u của HD>DA3 nếu thoả .Vn các điKu kiện đc v-n hoáho'c bao gồ. trong ngha v= của doanh nghiệp phải chịu các chi phN c+n thiết 1„ phát 1inh đ* đa HD>DA tEitrCng thái 1n 1àng hoCt động thì đc ghi t_ng ngu%"n giá HD>DA4

    5 A:p hp chi phN phát 1inh 1au ghi nh:n ban đ+u (nFng c2p3 cải tCo HD>DA& thực tế phát 1inh3 ghi4 8 A JI 5 {s;H d@ dang 8 A I 5 Ahuế QAQA đc kh2u trP (IJ&

      ;ó các A III3 IIJ3 IyJ3 I3///

    5 hi kết thWc hoCt động nFng c2p3 cải tCo3/// HD>DA3 bàn giao ghi t_ng ngu%"n giá HD>DA3 ghi4 8 A JIz 5 H2t động 1ản đ+u t

      ;ó A JI 5 {s;H d@ dang/

    // ế toán bán3 thanh 9S HD>DA

      a& Qhi nh:n doanh thu bán3 thanh 9S HD>DA4

    5 Ar#ng hp tách nga% đc thuế QAQA đ+u ra phải nộp tCi th#i đi*. bán3 thanh 9S HD>DA3 ghi4  8 các A III3 IIJ3 II (tUng giá thanh toán&

    ;ó A yII 5 soanh thu bán hàng và cung c2p dịch v= (yIIz& (giá bán  thanh 9S cha có thuế QAQA&

      ;ó A I 5 Ahuế QAQA phải nộp (II&/5 Ar#ng hp khDA3

    doanh thu bao gồ. cả thuế QAQA đ+u ra phải nộp/ Dịnh k,3 kế toán $ác định 1- thuế QAQA phải nộp và ghigiả. doanh thu3 ghi4

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    24/61

     8 A yII 5 soanh thu bán hàng và cung c2p dịch v=  ;ó A I 5 Ahuế QAQA phải nộp/

     b& ế toán ghi giả. ngu%"n giá và giá trị cOn 9Ci của HD>DA đV đc bán3 thanh 9S3 ghi4  8 A JI 5 6ao .On A>;D (JIz 5 6ao .On HD> đ+u t nếu có&  8 A J 5 Qiá v-n hàng bán (giá trị cOn 9Ci của HD> đ+u t&  ;ó A JIz 5 H2t động 1ản đ+u t (ngu%"n giá của HD> đ+u t&/

    /z/ ế toán cho thu" H2t động 1ản đ+u t

      a& Qhi nh:n doanh thu tP việc cho thu" H2t động 1ản đ+u t4  8 các A III3 IIJ3 II  ;ó A yII 5 soanh thu bán hàng3 cung c2p dịch v= (yIIz&/

      b& Qhi nh:n giá v-n H2t động 1ản đ+u t cho thu"

      5 Ar#ng hp đV t:p hp đủ giá v-n H2t động 1ản đ+u t3 ghi4

      8 A J 5 Qiá v-n hàng bán  ;ó A JI 5 Qiá trị hao .On 9`% kế (JIz&  ;ó các A III3 IIJ3 I///

      5 Ar#ng hp cha t:p hp đủ giá v-n của H2t động 1ản đ+u t do .ột ph+n dự án cha hoàn thành (chothu" cu-n chiếu&3 kế toán phải Ec tNnh giá v-n cho thu" t!ng tự nh ph!ng pháp Ec tNnh giá v-n khi bánthành ph?. b2t động 1ản/

    /z/ ế toán chu%*n HD>DA thành hàng tồn kho ho'c thành b2t động 1ản chủ 1@ h0u 1B d=ng4 

    a& Ar#ng hp HD>DA chu%*n thành hàng tồn kho khi chủ 1@ h0u có Gu%ết định 1Ba ch0a3 cải tCo nFngc2p đ* bán4

      5 hi có Gu%ết định 1Ba ch0a3 cải tCo3 nFng c2p HD>DA đ* bán3 kế toán tiến hành kết chu%*n giá trị cOn9Ci của HD>DA vào A Iy L6àng hoáM3 ghi4  8 A Iy 5 6àng hoá (A Iyz 5 Qiá trị cOn 9Ci của HD>DA&  8 A JI 5 6ao .On A>;D (JIz& (1- hao .On 9uj kế 5 nếu có&  ;ó A JIz 5 H2t động 1ản đ+u t (ngu%"n giá&/

      5 hi phát 1inh các chi phN 1Ba ch0a3 cải tCo3 nFng c2p tri*n khai cho .=c đNch bán3 ghi4 8 A Iy 5 ;hi phN 1ản $u2t3 kinh doanh d@ dang 8 A I 5 Ahuế QAQA đc kh2u trP (nếu có&

      ;ó các A III3 IIJ3 IyJ3 3 I3

    5 hi kết thWc giai đoCn 1Ba ch0a3 cải tCo3 nFng c2p tri*n khai cho .=c đNch bán3 kết chu%*n toàn bộ chi phN ghi t_ng giá g-c hàng hoá b2t động 1ản ch# bán3 ghi4  8 A Iy 5 6àng hoá (Iyz&  ;ó A Iy 5 ;hi phN 1ản $u2t3 kinh doanh d@ dang/ 

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    25/61

     b& Ar#ng hp chu%*n HD>DA thành b2t động 1ản chủ 1@ h0u 1B d=ng3 ghi4  8 các A JII3 JI  ;ó A JIz 5 H2t động 1ản đ+u t/

    Dồng th#i3 ghi4  8 A JIz 5 6ao .On HD>DA (nếu có&  ;ó các A JII3 JI/

     /•/ D-i vEi HD>DA nX. gi0 ch# t_ng giá3 kế toán kh;D

    thu" tài chNnh của doanh nghiệp/ Aài khoản nà% d)ng cho doanh nghiệp 9à b"n đi thu" hCch toán ngu%"n giá củaA>;D thu" tài chNnh (9à nh0ng A>;D cha thuộc Gu%Kn 1@ h0u của doanh nghiệp nhng doanh nghiệp có nghav= và trách nhiệ. pháp 9S Guản 9S và 1B d=ng nh tài 1ản của doanh nghiệp&/

     b& Ahu" tài chNnh4 qà thu" tài 1ản .à b"n cho thu" có 1ự chu%*n giao ph+n 9En rủi ro và 9i Nch gXn 9iKnvEi Gu%Kn 1@ h0u tài 1ản cho b"n thu"/ u%Kn 1@ h0u tài 1ản có th* chu%*n giao vào cu-i th#i hCn thu"/

    c& DiKu kiện phFn 9oCi thu" tài 1ản 9à thu" tài chNnh4 ^ột hp đồng thu" tài chNnh phải thoả .Vn I trongn_. (y& điKu kiện 1au4

    5 H"n cho thu" chu%*n giao Gu%Kn 1@ h0u tài 1ản cho b"n thu" khi hết th#i hCn thu"75 ACi th#i đi*. kh@i đ+u thu" tài 1ản3 b"n thu" có Gu%Kn 9ựa chn .ua 9Ci tài 1ản thu" vEi .\c giá Ec

    tNnh th2p h!n giá trị hp 9S vào cu-i th#i hCn thu"75 Ah#i hCn thu" tài 1ản t-i thi*u phải chiế. ph+n 9En th#i gian 1B d=ng kinh tế của tài 1ản cho d) kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    26/61

      đ& 8gu%"n giá của A>;D thu" tài chNnh đc ghi nh:n bTng giá trị hp 9S của tài 1ản thu" ho'c 9à giá trịhiện tCi của khoản thanh toán tiKn thu" t-i thi*u (tr#ng hp giá trị hp 9S cao h!n giá trị hiện tCi của khoảnthanh toán tiKn thu" t-i thi*u& cộng vEi các chi phN trực tiếp phát 1inh ban đ+u 9i"n Guan đến hoCt động thu" tàichNnh/ 8ếu thuế QAQA đ+u vào đc kh2u trP3 giá trị hiện tCi của khoản thanh toán tiKn thu" t-i thi*u kh- thuế QAQA đ+u vào của tài 1ản thu" tài chNnh kh;D thu" tài chNnh t_ng/  Qn +ó: 8gu%"n giá của A>;D thu" tài chNnh giả. do chu%*n trả 9Ci cho b"n cho thu" khi hết hCn hpđồng ho'c .ua 9Ci thành A>;D của doanh nghiệp/

      R< $ư Cn N#: 8gu%"n giá của A>;D thu" tài chNnh hiện có/

      -.i &ho/n 010 2 -=>? thu' t.i chính c6 0 t.i &ho/n c!p 0- T9 2121 - T708 h& h;nh th&< tài ch=nh:  s)ng đ* phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động

    t_ng3 giả. của toàn bộ A>;D h0u hình thu" tài chNnh của doanh nghiệp7- T9 2122 - T708 v> h;nh th&< tài ch=nh4 s)ng đ* phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động t_ng3giả. của toàn bộ A>;D v< hình thu" tài chNnh của doanh nghiệp/

      3. ThưLng )ha) k toan t s< gio $;ch kinh t ch' yu/I/ hi phát 1inh chi phN trực tiếp ban đ+u 9i"n Guan đến tài 1ản thu" tài chNnh trEc khi nh:n tài 1ản

    thu" nh4 ;hi phN đà. phán3 kS kết hp đồng///3 ghi4 8 A JJ 5 ;hi phN trả trEc;ó các A III3 IIJ3///

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    27/61

    /J/ hi chi tiKn \ng trEc khoản tiKn thu" tài chNnh ho'c kS Guj đả. bảo việc thu" tài 1ản3 ghi4 8 A I 5 a% và n thu" tài chNnh (IJ& (1- tiKn thu" trả trEc& 8 A J 5 ;+. c-3 thế ch2p3 kS Guj3 kS cc

      ;ó các A III3 IIJ3///

    // hi nh:n A>;D thu" tài chNnh3 kế toán c_n c\ vào hp đồng thu" tài 1ản và các ch\ng tP có 9i"nGuan phản ánh giá trị A>;D thu" tài chNnh theo giá cha có thuế QAQA đ+u vào3 ghi4

     8 A JIJ 5 A>;D thu" tài chNnh (giá cha có thuế QAQA&;ó A I 5 a% và n thu" tài chNnh(IJ&(giá trị hiện tCi của khoảnthanh toán tiKn thu" t-i thi*u ho'c giá trị hp 9S của tài1ản thu" kh;D thu" tài chNnh  ;ó A JJ 5 ;hi phN trả trEc3 ho'c

    ;ó các A III3 IIJ3/// (1- chi phN trực tiếp 9i"n Guan đến hoCt động

      thu" phát 1inh khi nh:n tài 1ản thu" tài chNnh&/

    // Dịnh k,3 nh:n đc hoá đ!n thanh toán tiKn thu" tài chNnh4

    hi trả n g-c3 trả tiKn 9Vi thu" cho b"n cho thu"3 ghi4 8 A y 5 ;hi phN tài chNnh (tiKn 9Vi thu" trả k, nà%& 8 A I 5 a% và n thu" tài chNnh (IJ& (n g-c trả k, nà%&

      ;ó các A III3 IIJ3///

    /y/ hi nh:n đc hóa đ!n của b"n cho thu" %"u c+u thanh toán khoản thuế QAQA đ+u vào4

    a& 8ếu thuế QAQA đc kh2u trP3 ghi4 8 A I 5 Ahuế QAQA đc kh2u trP (IJ&;ó A IIJ 5 AiKn gBi ngFn hàng (nếu trả tiKn nga%&;ó A • 5 [hải trả khác (thuế QAQA đ+u vào phải trả b"n cho thu"&/

     b& 8ếu thuế QAQA đ+u vào kh;D thu" tài chNnh (nếu thuế QAQA đ+u vào kh;D thu" tài chNnh&  8 các A Jz3 I3 J (nếu thuế QAQA đ+u vào kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    28/61

    /z/ hi trả 9Ci A>;D thu" tài chNnh theo Gu% định của hp đồng thu" cho b"n cho thu"3 kế toán ghi giả.giá trị A>;D thu" tài chNnh3 ghi4

     8 A JI 5 6ao .On A>;D (JIJ&  ;ó A JIJ 5 A>;D thu" tài chNnh/

    /•/ Ar#ng hp trong hp đồng thu" tài 1ản Gu% định b"n đi thu" chZ thu" hết .ột ph+n giá trị tài 1ản31au đó .ua 9Ci thì khi nh:n chu%*n giao Gu%Kn 1@ h0u tài 1ản3 kế toán ghi giả. A>;D thu" tài chNnh và ghi t_ng

    A>;D h0u hình thuộc 1@ h0u của doanh nghiệp/ hi chu%*n tP tài 1ản thu" tài chNnh 1ang tài 1ản thuộc 1@ h0ucủa doanh nghiệp3 ghi4

     8 A JII 5 A>;D h0u hình  ;ó A JIJ 5 A>;D thu" tài chNnh (QA cOn 9Ci A>;D thu" tài chNnh&  ;ó các A III3 IIJ3/// (1- tiKn phải trả th".&/

    Dồng th#i chu%*n giá trị hao .On3 ghi4 8 A JIJ 5 6ao .On A>;D thu" tài chNnh;ó A JII 5 6ao .On A>;D h0u hình/

     

    // ế toán giao dịch bán và thu" 9Ci tài 1ản 9à thu" tài chNnh4

      a& Ar#ng hp giao dịch bán và thu" 9Ci vEi giá bán tài 1ản cao h!n giá trị cOn 9Ci của A>;D4 

    5 ế toán giao dịch bán ($e. tài khoản zII& 

    5 ;ác bWt toán ghi nh:n tài 1ản thu" và n phải trả vK thu" tài chNnh3 trả tiKn thu" tPng k, thực hiện theoGu% định tP đi*. /I đến / DiKu nà%/ 

    5 Dịnh k,3 kế toán tNnh3 trNch kh2u hao A>;D thu" tài chNnh vào chi phN 1ản $u2t3 kinh doanh3 ghi4  8 các A J3 Jz3 I3 J3///  ;ó A JIJ 5 6ao .On A>;D thu" tài chNnh/ 

    5 Dịnh k,3 kết chu%*n ch"nh 9ệch gi0a giá bán 9En h!n giá trị cOn 9Ci của A>;D bán và thu" 9Ci ghi giả.chi phN 1ản $u2t3 kinh doanh trong k, ph) hp vEi th#i gian thu" tài 1ản3 ghi4  8 A •z 5 soanh thu cha thực hiện  ;ó các A J3 Jz3 I3 J3/// 

     b& Ar#ng hp giao dịch bán và thu" 9Ci vEi giá th2p h!n giá trị cOn 9Ci của A>;D4

      5 ế toán giao dịch bán ($e. tài khoản zII& 

    5 ;ác bWt toán ghi nh:n tài 1ản thu" và n phải trả vK thu" tài chNnh3 trả tiKn thu" tPng k, thực hiện theoGu% định tP đi*. /I đến / DiKu nà%/ 

    5 Dịnh k,3 kết chu%*n 1- ch"nh 9ệch nhR h!n (9]& gi0a giá bán và giá trị cOn 9Ci của A>;D bán và thu"9Ci ghi t_ng chi phN 1ản $u2t3 kinh doanh trong k,3 ghi4  8 các A J3 Jz3 I3 J3///

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    29/61

      ;ó A JJ 5 ;hi phN trả trEc/

    Điêu =D. Ji kho!n 813 U +hnh *(ch tV gia h

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    30/61

    5 A giá giao dịch thực tế khi đánh giá 9Ci các khoản .=c tiKn tệ có g-c ngoCi tệ đc phFn 9oCi 9à n phải trả4qà t giá bán ngoCi tệ của ngFn hàng th!ng .Ci tCi th#i đi*. 9:p Háo cáo tài chNnh7

    5 ;ác đ!n vị trong t:p đoàn đc áp d=ng chung .ột t giá do ;;D3 cung c2p dịch v=3 kh-i9ng đc nghiệ. thu7 H"n ;ó các A khoản kS cc3 kS Guj3 chi phN trả trEc7

    5 H"n 8 các A phải trả (ngoCi trP giao dịch trả trEc tiKn cho ng#i bán&7 H"n ;ó A phải trả khi t2t toánkhoản tiKn \ng trEc cho ng#i bán do đV nh:n đc 1ản ph?.3 hàng hóa3 A>;D3 dịch v=3 nghiệ. thu kh-i9ng/

    5 Ar#ng hp trong k, phát 1inh nhiKu khoản phải thu ho'c phải trả bTng ngoCi tệ vEi c)ng .ột đ-i tng thì tgiá ghi 1U thực tế đNch danh cho tPng đ-i tng đc $ác định tr"n c! 1@ bình GuFn gia Gu%Kn di động của cácgiao dịch vEi đ-i tng đó/

    c& hi thực hiện thanh toán bTng ngoCi tệ3 t giá ghi 1U bình GuFn gia Gu%Kn di động đc 1B d=ng đ* Gu% đUi rađồng tiKn ghi 1U kế toán @ b"n ;ó các A tiKn/

    I// 8gu%"n tXc $ác định các khoản .=c tiKn tệ có g-c ngoCi tệ4 qà các tài 1ản đc thu hồi bTng ngoCi tệ ho'ccác khoản n phải trả bTng ngoCi tệ/ ;ác khoản .=c tiKn tệ có g-c ngoCi tệ có th* bao gồ.4

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    31/61

    a& AiKn .'t3 các khoản t!ng đ!ng tiKn3 tiKn gBi có k, hCn bTng ngoCi tệ7

     b& ;ác khoản n phải thu3 n phải trả có g-c ngoCi tệ3 ngoCi trP4

    5 ;ác khoản trả trEc cho ng#i bán và các khoản chi phN trả trEc bTng ngoCi tệ/ Ar#ng hp tCi th#i đi*. 9:p báo cáo có bTng ch\ng chXc chXn vK việc ng#i bán kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    32/61

    5 qVi t giá trong giai đoCn trEc hoCt động của doanh nghiệp do 8hà nEc nX. gi0 Iƒƒ… v-n điKu 9ệ có thựchiện dự án3 c;D3 dịch v= t!ng \ng vEi 1- tiKn bTng ngoCi tệ đV \ng trEc cho ng#i bán3 kế toán ghi nh:n theo t giá giao dịch thực tế tCi th#i đi*. \ng trEc3 ghi4

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    33/61

     8 các A IyI3 IyJ3 Iy3 Iy3 Iyz3 JII3 JI3 JIz3 JI3 J3 Jz3 I3 J

    ;ó A I 5 [hải trả cho ng#i bán (t giá thực tế ngà% \ng trEc&/

    l D-i vEi giá trị v:t t3 hàng hóa3 A>;D3 dịch v= cOn n cha thanh toán tiKn3 kế toán ghi nh:n theo t giá giaodịch thực tế tCi th#i đi*. phát 1inh (ngà% giao dịch&3 ghi4

     8 các A IyI3 IyJ3 Iy3 Iy3 Iyz3 JII3 JI3 JIz3 JI3 J3 Jz3 I3 J (t giá giao dịch thực tế tCi ngà%giao dịch&

    ;ó A I 5 [hải trả cho ng#i bán (t giá thực tế ngà% giao dịch&/d& hi thanh toán n phải trả bTng ngoCi tệ (n phải trả ng#i bán3 n va%3 n thu" tài chNnh3 n nội bộ///&3 ghi4

     8 các A I3 3 I3/// (t giá ghi 1U kế toán&

     8 A y 5 ;hi phN tài chNnh (9] t giá h-i đoái&

    ;ó các A III (IIIJ&3 IIJ (IIJJ& (t giá ghi 1U kế toán&/

    ;ó A yIy 5 soanh thu hoCt động tài chNnh (9Vi t giá h-i đoái&/

    e& hi phát 1inh doanh thu3 thu nh:p khác bTng ngoCi tệ3 c_n c\ t giá h-i đoái giao dịch thực tế tCi ngà% giaodịch3 ghi4

     8 các A III(IIIJ&3 IIJ(IIJJ&3 II/// (t giá thực tế tCi ngà% giao dịch&;ó các A yII3 zII (t giá thực tế tCi ngà% giao dịch&/

    g& hi nh:n trEc tiKn của ng#i .ua bTng ngoCi tệ đ* cung c2p v:t t3 hàng hóa3 A>;D3 dịch v=4

    5 ế toán phản ánh 1- tiKn nh:n trEc của ng#i .ua theo t giá giao dịch thực tế tCi th#i đi*. nh:n trEc3 ghi4

     8 các A III (IIIJ&3 IIJ (IIJJ&

    ;ó A II 5 [hải thu của khách hàng/

    5 hi chu%*n giao v:t t3 hàng hóa3 A>;D3 dịch v= cho ng#i .ua3 kế toán phản ánh theo ngu%"n tXc4

    l D-i vEi ph+n doanh thu3 thu nh:p t!ng \ng vEi 1- tiKn bTng ngoCi tệ đV nh:n trEc của ng#i .ua3 kế toán

    ghi nh:n theo t giá giao dịch thực tế tCi th#i đi*. nh:n trEc3 ghi4 8 A II 5 [hải thu của khách hàng (t giá thực tế th#i đi*. nh:n trEc&

    ;ó các A yII3 zII/

    l D-i vEi ph+n doanh thu3 thu nh:p cha thu đc tiKn3 kế toán ghi nh:n theo t giá giao dịch thực tế tCi th#iđi*. phát 1inh3 ghi4

     8 A II 5 [hải thu của khách hàng

    ;ó các A yII3 zII/

    h& hi thu đc tiKn n phải thu bTng ngoCi tệ3 ghi4

     8 các A III (IIIJ&3 IIJ (IIJJ& (t giá thực tế tCi ngà% giao dịch& 8 A y 5 ;hi phN tài chNnh (9] t giá h-i đoái&

    ;ó các A II3 I3 I• (t giá ghi 1U kế toán&/

    ;ó A yIy 5 soanh thu hoCt động tài chNnh (9Vi t giá h-i đoái&/

    i& hi cho va%3 đ+u t bTng ngoCi tệ3 ghi4

     8 các A IJI3 IJ•3 JJI3 JJJ3 JJ• (t giá thực tế tCi ngà% giao dịch&

     8 A y 5 ;hi phN tài chNnh (9] t giá h-i đoái&

    ;ó các A III (IIIJ&3 IIJ (IIJJ& (t giá ghi 1U kế toán&

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    34/61

    ;ó A yIy 5 soanh thu hoCt động tài chNnh (9Vi t giá h-i đoái&/

    k& ;ác khoản kS cc3 kS Guj bTng ngoCi tệ

    5 hi .ang ngoCi tệ đi kS cc3 kS Guj3 ghi4

     8 A J 5 ;+. c-3 thế ch2p3 kS cc3 kS Guj

    ;ó các A III (IIIJ&3 IIJ (IIJJ& (t giá ghi 1U kế toán&/

    5 hi nh:n 9Ci tiKn kS cc3 kS Guj3 ghi4

     8 các A III (IIIJ&3 IIJ (IIJJ& (t giá giao dịch thực tế khi nh:n 9Ci&

     8 A y 5 ;hi phN tài chNnh (9] t giá&

    ;ó A J 5 ;+. c-3 thế ch2p3 kS cc3 kS Guj (t giá ghi 1U&

    ;ó A yIy 5 soanh thu hoCt động tài chNnh (9Vi t giá&/

    /J/ ế toán ch"nh 9ệch t giá h-i đoái phát 1inh do đánh giá 9Ci các khoản .=c tiKn tệ có g-c ngoCi tệ

    a& hi 9:p Háo cáo tài chNnh3 kế toán đánh giá 9Ci các khoản .=c tiKn tệ có g-c ngoCi tệ theo t giá h-i đoái giaodịch thực tế tCi th#i đi*. báo cáo4

    5 8ếu phát 1inh 9Vi t giá h-i đoái3 ghi4

     8 các A IIIJ3 IIJJ3 IJ•3 JJ•3 II3 I3 I•3 I3 I3//

    ;ó A I 5 ;h"nh 9ệch t giá h-i đoái (II&/

    5 8ếu phát 1inh 9] t giá h-i đoái3 ghi4

     8 A I 5 ;h"nh 9ệch t giá h-i đoái (II&

    ;ó các A IIIJ3 IIJJ3 IJ•3 JJ•3 II3 I3 I•3 I3 I3///

     b& ế toán $B 9S ch"nh 9ệch t giá h-i đoái phát 1inh do đánh giá 9Ci các khoản .=c tiKn tệ có g-c ngoCi tệ4 ếtoán kết chu%*n toàn bộ khoản ch"nh 9ệch t giá h-i đoái đánh giá 9Ci (theo 1- thu+n 1au khi b) trP 1- phát 1inh b"n 8 và b"n ;ó của A II& vào chi phN tài chNnh (nếu 9] t giá h-i đoái&3 ho'c doanh thu hoCt động tài

    chNnh (nếu 9Vi t giá h-i đoái& đ* $ác định kết Guả hoCt động kinh doanh45 ết chu%*n 9Vi t giá h-i đoái đánh giá 9Ci cu-i n_. tài chNnh vào doanh thu hoCt động tài chNnh3 ghi4

     8 A I 5 ;h"nh 9ệch t giá h-i đoái (II&

    ;ó A yIy 5 soanh thu hoCt động tài chNnh (nếu 9Vi t giá h-i đoái&/

    5 ết chu%*n 9] t giá h-i đoái đánh giá 9Ci cu-i n_. tài chNnh vào chi phN tài chNnh3 ghi4

     8 A y 5 ;hi phN tài chNnh (nếu 9] t giá h-i đoái&

    ;ó A I 5 ;h"nh 9ệch t giá h-i đoái (II&/

    c& ế toán ch"nh 9ệch t giá phát 1inh trong giai đoCn trEc hoCt động của doanh nghiệp do 8hà nEc nX. gi0

    Iƒƒ… v-n điKu 9ệ có thực hiện dự án3 c

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    35/61

    5 ;ác doanh nghiệp cha phFn bU hết khoản 9] ch"nh 9ệch t giá của giai đoCn trEc hoCt động (đang phản ánhtr"n tài khoản JJ trEc th#i đi*. th

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    36/61

    các tài 1ản tài chNnh theo giá trị hp 9S3 ch"nh 9ệch t giá do đánh giá 9Ci các khoản .=c tiKn tệ có g-c ngoCitệ đKu đc coi 9à đV thực hiện/ 8. Xonh thu kh7ng Co gô cac kho!n thu h Cn th\ C /> $]5 ;ác 9oCi thuế gián thu (thuế QAQA3 thuế $u2t kh?u3 thuế ti"u th= đ'c biệt3 thuế bảo vệ .- tiKn ng#i bán hàng đCi 9S thu hộ b"n chủ hàng do bán hàng đCi 9S75 ;ác khoản ph= thu và phN thu th". ngoài giá bán đ!n vị kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    37/61

    điKu kiện c= th* đó kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    38/61

    t'ng I 1ản ph?./& thì kế toán phải phFn bU 1- tiKn thu đc đ* tNnh doanh thu cho cả hàng khu%ến .Ci3 giá trịhàng khu%ến .Ci đc tNnh vào giá v-n hàng bán (tr#ng hp nà% bản ch2t giao dịch 9à giả. giá hàng bán&/I/// Ar#ng hp doanh nghiệp có doanh thu bán hàng và cung c2p dịch v= bTng ngoCi tệ thì phải Gu% đUingoCi tệ ra đ!n vị tiKn tệ kế toán theo t giá giao dịch thực tế tCi th#i đi*. phát 1inh nghiệp v= kinh tế/ Ar#nghp có nh:n tiKn \ng trEc của khách hàng bTng ngoCi tệ thì doanh thu t!ng \ng vEi 1- tiKn \ng trEc đcGu% đUi ra đ!n vị tiKn tệ kế toán theo t giá giao dịch thực tế tCi th#i đi*. nh:n \ng trEc/I//y/ soanh thu bán b2t động 1ản của doanh nghiệp 9à chủ đ+u t phải thực hiện theo ngu%"n tXc4

    a& D-i vEi các c

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    39/61

      8g#i bán phải $ác định đc giá trị hp 9S của hàng hóa3 dịch v= 1„ phải cung c2p .i†n phN ho'c 1- tiKn 1„chiết kh2u3 giả. giá cho ng#i .ua khi ng#i .ua đCt đc các điKu kiện của ch!ng trình (tNch đủ đi*.th@ng&7  ;h!ng trình phải có giEi hCn vK th#i gian c= th*3 r ràng3 nếu Guá th#i hCn theo Gu% định của ch!ng trình.à khách hàng cha đáp \ng đc các điKu kiện đ't ra thì ng#i bán 1„ kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    40/61

    chXn đCt ho'c vt .\c .ột 1- ti"u chu?n c= th* đV đc ghi trong hp đồng7 (ii& hoản tiKn th@ng đc $ácđịnh .ột cách đáng tin c:%/  hoản thanh toán khác .à nhà th+u thu đc tP khách hàng ha% .ột b"n khác đ* b) đXp cho các chi phNkhự ch:. tr† do khách hàng gF% n"n7 >ai 1ót trong các chZ ti"u kjthu:t ho'c thiết kế và các tranh ch2p vK các tha% đUi trong việc thực hiện hp đồng/ iệc $ác định doanh thut_ng th". tP các khoản thanh toán tr"n cOn tu, thuộc vào r2t nhiKu %ếu t- kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    41/61

      D-i vEi các doanh nghiệp đc giao Guản 9S các dự án đ+u t3 $F% dựng 1B d=ng nguồn v-n 8>88 ho'c v-ntrái phiếu ;hNnh phủ3 trái phiếu địa ph!ng3 tr#ng hp 9:p dự toán chi phN Guản 9S dự án theo các Gu% định của 8hà nEc vK đ+u t $F% dựng 1B d=ng v-n 8>88 thì khoản kinh phN Guản 9S dự án đc 8>88 bồi hoàn kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    42/61

     bán cha có thuế3 các khoản thuế gián thu phải nộp (chi tiết tPng 9oCi thuế& đc tách ri"ng nga% khi ghi nh:ndoanh thu (k* cả thuế QAQA phải nộp theo ph!ng pháp trực tiếp&3 ghi4 8 các A III3 IIJ3 II3 (tUng giá thanh toán&;ó A yII soanh thu bán hàng và cung c2p dịch v= (giá cha có thuế&;ó A Ahuế và các khoản phải nộp 8hà nEc/ b& Ar#ng hp kh;D nh:n đc do trao đUi thì khi nh:n đc tiKn của b"n có v:t t3 hàng hoá3 A>;Dtrao đUi3 ghi4 8 các A III3 IIJ (1- tiKn đV thu th".&;ó A II [hải thu của khách hàng/  Ar#ng hp phải trả th". tiKn do giá trị hp 9S của 1ản ph?.3 hàng hoá đa đi trao đUi nhR h!n giá trị hp 9Scủa v:t t3 hàng hoá3 A>;D nh:n đc do trao đUi thì khi trả tiKn cho b"n có v:t t3 hàng hoá3 A>;D trao đUi3

    ghi4 8 A II [hải thu của khách hàng;ó các A III3 IIJ3 3.8. 9hi Can hng hoa theo )hưLng th\c t?! ch0 t?! gó):  hi bán hàng trả ch:.3 trả góp3 kế toán phản ánh doanh thu bán hàng theo giá bán trả tiKn nga% cha có thuế3ghi 4 8 A II [hải thu của khách hàng;ó A yII5 soanh thu bán hàng và cung c2p dịch v= (giá bán trả tiKn nga% cha có thuế&;ó A Ahuế và các khoản phải nộp 8hà nEc (I3 J&/

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    43/61

    ;ó A •z soanh thu cha thực hiện (ch"nh 9ệch gi0a tUng 1- tiKn theo giá bán trả ch:.3 trả góp vEi giá bán trả tiKn nga%&/Dịnh k,3 ghi nh:n doanh thu tiKn 9Vi bán hàng trả ch:.3 trả góp trong k,3 ghi4 8 A •z soanh thu cha thực hiện;ó A yIy soanh thu hoCt động tài chNnh (9Vi trả ch:.3 trả góp&/3.. J?ưIng h#) Can s!n )h- hng hó kA theo s!n )h- hng hó thit C; thy th:a& ế toán phản ánh giá v-n hàng bán bao gồ. giá trị 1ản ph?.3 hàng hóa đc bán và giá trị 1ản ph?.3 hàng

    hóa3 thiết bị ph= t)ng tha% thế3 ghi4 8 A J Qiá v-n hàng bán;ó các A Iy3 Iyy3 Iy/ b& Qhi nh:n doanh thu bán hàng (vPa bán 1ản ph?.3 hàng hóa3 vPa bán 1ản ph?.3 hàng hóa3 thiết bị ph= t)ngtha% thế&3 ghi4 8 các A III3 IIJ3 II;ó A yII soanh thu bán hàng và cung c2p dịch v=;ó A Ahuế và các khoản phải nộp 8hà nEc/3.=. Xonh thu )hat sinh t chưLng t?Pnh $nh cho khach hng t?uyên th

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    44/61

     8 A •z soanh thu cha thực hiện;ó A yII soanh thu bán hàng và cung c2p dịch v=/Dồng th#i phản ánh 1- tiKn phải thanh toán cho b"n th\ ba 9à giá v-n hàng hóa3 dịch v= cung c2p cho kháchhàng3 ghi4 8 A J Qiá v-n hàng bán;ó các A IIJ3 I/3.@. 9hi cho thu ho,t "ng JR+Đ / cho thu ho,t "ng C6t "ng s!n "Su tư k toan )h!n anh $onh

    thu )h!i )h% h#) /Gi $;ch / cho thu ho,t "ng JR+Đ / cho thu ho,t "ng C6t "ng s!n "Su tư "Yhon thnh tng kE. 9hi )hat hnh hoa "Ln thnh toan tiên thu ho,t "ng JR+Đ / cho thu ho,t "ngC6t "ng s!n "Su tư ghi: 8 A II [hải thu của khách hàng (nếu cha nh:n đc tiKn nga%& 8 các A III3 IIJ (nếu thu đc tiKn nga%&;ó A yII soanh thu bán hàng và cung c2p dịch v=;ó A I Ahuế QAQA phải nộp/3.B. J?ưIng h#) thu t?ưGc tiên nhiêu kE /ê cho thu ho,t "ng JR+Đ / cho thu ho,t "ng C6t "ng s!n"Su tư :  hi nh:n tiKn của khách hàng trả trEc vK cho thu" hoCt động A>;D và cho thu" hoCt động b2t động 1ản đ+ut cho nhiKu k,3 ghi4

     8 các A III3 IIJ (tUng 1- tiKn nh:n trEc&;ó A •z5 soanh thu cha thực hiện (giá cha có thuế QAQA&;ó A I5 Ahuế QAQA phải nộp/  Dịnh k,3 tNnh và kết chu%*n doanh thu của k, kế toán3 ghi4 8 A •z soanh thu cha thực hiện;ó A yII5 soanh thu bán hàng và cung c2p dịch v= (yII3 yIIz&/  >- tiKn phải trả 9Ci cho khách hàng vì hp đồng cho thu" hoCt động A>;D và cho thu" hoCt động b2t động 1ảnđ+u t kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    45/61

     8 A I Ahuế QAQA đc kh2u trP (II&;ó các A III3 IIJ3 II3  b& ế toán @ đ!n vị nh:n đCi 9S3 bán đWng giá h@ng hoa hồng4  hi nh:n hàng đCi 9S bán đWng giá h@ng hoa hồng3 doanh nghiệp chủ động theo di và ghi chfp th

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    46/61

    ;ó A [hải trả nội bộ//Iƒ/J/ Ar#ng hp doanh nghiệp ghi nh:n doanh thu bán hàng cho các đ!n vị trong nội bộ doanh nghiệp3 ghi4 8 các A I [hải thu nội bộ;ó A yII soanh thu bán hàng và cung c2p dịch v= (chi tiết giao dịch bán hàng nội bộ&;ó A Ahuế và các khoản phải nộp 8hà nEc/  Qhi nh:n giá v-n hàng bán nh giao dịch bán hàng th

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    47/61

      hoản tiKn th@ng thu đc tP khách hàng trả ph= th". cho nhà th+u khi thực hiện hp đồng đCt ho'c vt.ột 1- chZ ti"u c= th* đV đc ghi trong hp đồng3 ghi4 8 các A III3 IIJ3 II3 ;ó A yII soanh thu bán hàng và cung c2p dịch v= (yIII&;ó A I Ahuế QAQA phải nộp/  hoản bồi th#ng thu đc tP khách hàng ha% b"n khác đ* b) đXp cho các chi phN khự ch:. tr† do khách hàng gF% n"n7 1ai 1ót trong các chZ ti"u kj thu:t ho'c thiết kế và các

    tranh ch2p vK các tha% đUi trong việc thực hiện hp đồng&3 ghi4 8 các A III3 IIJ3 II3 ;ó A yII soanh thu bán hàng và cung c2p dịch v= (yIII&;ó A I Ahuế QAQA phải nộp (nếu có&/  hi nh:n đc tiKn thanh toán kh-i 9ng c

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    48/61

    ;ó A II {ác định kết Guả kinh doanh

    Điêu BF. Ji kho!n 1 O Xonh thu ho,t "ng ti ch>nh

    1. Nguyn tăc k toana& Aài khoản nà% d)ng đ* phản ánh doanh thu tiKn 9Vi3 tiKn bản Gu%Kn3 cU t\c3 9i nhu:n đc chia và doanh thu

    hoCt động tài chNnh khác của doanh nghiệp3 gồ.4  AiKn 9Vi4 qVi cho va%3 9Vi tiKn gBi 8gFn hàng3 9Vi bán hàng trả ch:.3 trả góp3 9Vi đ+u t trái phiếu3 tNn phiếuchiết kh2u thanh toán đc h@ng do .ua hàng hoá3 dịch v=7  ;U t\c3 9i nhu:n đc chia cho giai đoCn 1au ngà% đ+u t7  Ahu nh:p vK hoCt động đ+u t .ua3 bán ch\ng khoán ngXn hCn3 dài hCn7 qVi chu%*n nhng v-n khi thanh 9Scác khoản v-n góp 9i"n doanh3 đ+u t vào c

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    49/61

    9u:t/ >au đó3 khi nh:n đc ph+n cU t\c3 9i nhu:n đV đc d)ng đ* đánh giá t_ng v-n 8hà nEc3 doanh nghiệpcU ph+n hoá kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    50/61

     8 A y ;hi phN tài chNnh (nếu bán bị 9]&  ;ó các A IJI3 JJI3 JJJ3 JJ•;ó A yIy soanh thu hoCt động tài chNnh (nếu bán có 9Vi&/d& Ar#ng hp hoán đUi cU phiếu3 kế toán c_n c\ giá trị hp 9S của cU phiếu nh:n vK và giá trị ghi 1U của cU phiếu .ang đi trao đUi3 ghi 8 các A IJI3 JJ• (chi tiết cU phiếu nh:n vK theo giá trị hp 9S& 8 A y ;hi phN tài chNnh (ch"nh 9ệch gi0a giá trị hp 9S của cU phiếu nh:n vK nhR h!n giá trị ghi 1U của cU

     phiếu .ang đi trao đUi&  ;ó các A IJI3 JJ• (cU phiếu .ang đi trao đUi theo giá trị ghi 1U&  ;ó A yIy soanh thu hoCt động tài chNnh (ch"nh 9ệch gi0a giá trị hp 9S của cU phiếu nh:n vK 9En h!ngiá trị ghi 1U của cU phiếu .ang đi trao đUi&/đ& ế toán bán ngoCi tệ3 ghi4 8 các A III (IIII&3 IIJ (IIJI& (t giá thực tế bán& 8 A y ;hi phN tài chNnh (1- ch"nh 9ệch gi0a t giá thực tế bán nhR h!n t giá tr"n 1U kế toán&/  ;ó các A III (IIIJ&3 IIJ (IIJJ& (theo t giá tr"n 1U kế toán&  ;ó A yIy soanh thu hoCt động tài chNnh (1- ch"nh 9ệch t giá thực tế bán 9En h!n t giá tr"n 1U kếtoán&/e& hi .ua v:t t3 hàng hoá3 A>;D3 dịch v=3 chi trả các khoản chi phN bTng ngoCi tệ3 nếu t giá giao dịch thực tế

    tCi th#i đi*. phát 1inh 9En h!n t giá tr"n 1U kế toán các A III3 IIJ3 ghi4 8 các A 9i"n Guan (Aheo t giá giao dịch thực tế&  ;ó các A III (IIIJ&3 IIJ (IIJJ& (t giá ghi 1U kế toán A III3IIJ&  ;ó A yIy soanh thu hoCt động tài chNnh (9Vi t giá h-i đoái&/g& hi thanh toán n phải trả bTng ngoCi tệ3 nếu t giá tr"n 1U kế toán các A III3 IIJ nhR h!n t giá tr"n 1U kếtoán của các A 8 phải trả3 ghi4 8 các A I3 I (t giá tr"n 1U kế toán&  ;ó A yIy soanh thu hoCt động tài chNnh (9Vi t giá h-i đoái&  ;ó các A III (IIIJ&3 IIJ (IIJJ& (t giá tr"n 1U A III3 IIJ&/h& hi thu đc tiKn n phải thu bTng ngoCi tệ3 nếu t giá giao dịch thực tế tCi th#i đi*. thu tiKn cao h!n t giá

    ghi 1U kế toán của các A phải thu3 ghi4 8 các A III (IIIJ&3 IIJ (IIJJ& (t giá giao dịch thực tế&  ;ó A yIy soanh thu hoCt động tài chNnh (9Vi t giá h-i đoái&  ;ó các A II3 I3 I• (t giá tr"n 1U kế toán&/i& hi bán 1ản ph?.3 hàng hoá theo ph!ng th\c trả ch:.3 trả góp thì ghi nh:n doanh thu bán hàng và cung c2pdịch v= của k, kế toán theo giá bán trả tiKn nga%3 ph+n ch"nh 9ệch gi0a giá bán trả ch:.3 trả góp vEi giá bán trảtiKn nga% ghi vào tài khoản •z Lsoanh thu cha thực hiệnM3 ghi4 8 các A III3 IIJ3 II3  ;ó A yII5 soanh thu bán hàng và cung c2p dịch v= (theo giá bán trả tiKn nga% cha có thuế QAQA&  ;ó A •z soanh thu cha thực hiện (ph+n ch"nh 9ệch gi0a giá bán trả ch:.3 trả góp và giá bán trảtiKn nga% cha có thuế QAQA&

      ;ó A I Ahuế QAQA phải nộp/  Dịnh k,3 $ác định và kết chu%*n doanh thu tiKn 9Vi bán hàng trả ch:.3 trả góp trong k,3 ghi4 8 A •z soanh thu cha thực hiện  ;ó A yIy soanh thu hoCt động tài chNnh/k& 6àng k,3 $ác định và kết chu%*n doanh thu tiKn 9Vi đ-i vEi các khoản cho va% ho'c .ua trái phiếu nh:n 9VitrEc3 ghi4 8 A •z soanh thu cha thực hiện  ;ó A yIy soanh thu hoCt động tài chNnh/9& Ar#ng hp .ua trái phiếu ;hNnh phủ theo hp đồng .ua bán 9Ci (repo&4

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    51/61

      hi b"n .ua thanh toán cho b"n bán 1- coupon .à b"n .ua nh:n hộ b"n bán tCi (các& th#i đi*. nT. trongth#i hCn hp đồng3 b"n bán ghi4 8 các A III3 IIJ3 I•  ;ó A yIy soanh thu hoCt động tài chNnh/  hi phFn bU 1- ch"nh 9ệch gi0a giá bán 9Ci vEi giá .ua trái phiếu ;hNnh phủ theo hp đồng .ua bán 9Ci trái phiếu ;hNnh phủ vào doanh thu định k, ph) hp vEi th#i gian của hp đồng3 b"n .ua ghi4 8 A IzI Qiao dịch .ua bán 9Ci trái phiếu chNnh phủ

      ;ó A yIy soanh thu hoCt động tài chNnh/.& >- tiKn chiết kh2u thanh toán đc h@ng do thanh toán tiKn .ua hàng trEc th#i hCn đc ng#i bán ch2pthu:n3 ghi4 8 A I [hải trả cho ng#i bán  ;ó A yIy soanh thu hoCt động tài chNnh/n& Ar#ng hp giá đánh giá 9Ci vàng tiKn tệ phát 1inh 9Vi (giá vàng thị tr#ng trong nEc 9En h!n giá trị ghi 1U&3kế toán ghi nh:n chi phN tài chNnh3 ghi4 8 các A III3 IIJ  ;ó A yIy soanh thu hoCt động tài chNnh/o& hi $B 9S ch"nh 9ệch t giá h-i đoái do đánh giá 9Ci 1- d các khoản .=c tiKn tệ có g-c ngoCi tệ3 kế toán kếtchu%*n toàn bộ khoản 9Vi ch"nh 9ệch t giá h-i đoái đánh giá 9Ci3 ghi4

     8 A I ;h"nh 9ệch t giá h-i đoái (II&  ;ó A yIy soanh thu hoCt động tài chNnh/ p& ;u-i k, kế toán3 kết chu%*n doanh thu hoCt động tài chNnh đ* $ác định kết Guả kinh doanh3 ghi4 8 A yIy soanh thu hoCt động tài chNnh  ;ó A II {ác định kết Guả kinh doanh/

    Điêu B1. Ji kho!n 21 O +ac kho!n gi! t? $onh thu

    Nguyn tăc k toan

    a& Aài khoản nà% d)ng đ* phản ánh các khoản đc điKu chZnh giả. trP vào doanh thu bán hàng3 cung c2p dịchv= phát 1inh trong k,3 gồ.4 ;hiết kh2u th!ng .Ci3 giả. giá hàng bán và hàng bán bị trả 9Ci/ Aài khoản nà%kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    52/61

    l Ar#ng hp 1ản ph?.3 hàng hoá3 dịch v= phải giả. giá3 phải chiết kh2u th!ng .Ci3 bị trả 9Ci 1au th#i đi*. phát hành Háo cáo tài chNnh thì doanh nghiệp ghi giả. doanh thu của k, phát 1inh (k, 1au&/

    c& ;hiết kh2u th!ng .Ci phải trả 9à khoản doanh nghiệp bán giả. giá ni". %ết cho khách hàng .ua hàng vEikh-i 9ng 9En/ H"n bán hàng thực hiện kế toán chiết kh2u th!ng .Ci theo nh0ng ngu%"n tXc 1au4

      Ar#ng hp trong hóa đ!n QAQA ho'c hóa đ!n bán hàng đV th* hiện khoản chiết kh2u th!ng .Ci cho ng#i.ua 9à khoản giả. trP vào 1- tiKn ng#i .ua phải thanh toán (giá bán phản ánh tr"n hoá đ!n 9à giá đV trP chiếtkh2u th!ng .Ci& thì doanh nghiệp (b"n bán hàng& kh- chiết kh2u th!ng .Ci đV ch2p nh:n thanh toán cho khách hàng7

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    53/61

      >- giả. giá hàng bán đV ch2p thu:n cho ng#i .ua hàng7  soanh thu của hàng bán bị trả 9Ci3 đV trả 9Ci tiKn cho ng#i .ua ho'c tNnh trP vào khoản phải thu khách hàngvK 1- 1ản ph?.3 hàng hóa đV bánQn +ó: ;u-i k, kế toán3 kết chu%*n toàn bộ 1- chiết kh2u th!ng .Ci3 giả. giá hàng bán3 doanh thu của hàng bán bị trả 9Ci 1ang tài khoản yII Lsoanh thu bán hàng và cung c2p dịch v=M đ* $ác định doanh thu thu+n của k, báo cáo/Ji kho!n 21 U +ac kho!n gi! t? $onh thu kh7ng có s< $ư cu

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    54/61

      ;ó các A III3 IIJ3 II3  ;ác chi phN phát 1inh 9i"n Guan đến hàng bán bị trả 9Ci (nếu có&3 ghi4 8 A I ;hi phN bán hàng  ;ó các A III3 IIJ3 II3 3c& ;u-i k, kế toán3 kết chu%*n tUng 1- giả. trP doanh thu phát 1inh trong k, 1ang tài khoản yII Lsoanh thu bán hàng và cung c2p dịch v=M3 ghi4 8 A yII soanh thu bán hàng và cung c2p dịch v=

      ;ó A yJI ;ác khoản giả. trP doanh thu

    Điêu =. Ji kho!n 33@ O Jhnh toan theo tin " h#) "ông 5_y $bng

    1. Nguyn tăc k toana& Aài khoản nà% d)ng đ* phản ánh 1- tiKn khách hàng phải trả theo tiến độ kế hoCch và 1- tiKn phải thu theodoanh thu t!ng \ng vEi ph+n c

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    55/61

    c& hi nhà th+u nh:n đc tiKn của khách hàng thanh toán3 ghi4 8 các A III3 IIJ  ;ó A II [hải thu của khách hàng/Điêu 8B. Ji kho!n 283 O Ji s!n thu thu nh0) hoYn *,i

    1. Nguyn tăc k toana& Aài khoản nà% d)ng đ* phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động t_ng3 giả. của tài 1ản thuế thu nh:p

    hoVn 9Ci/Aài 1ản thuếthu nh:p hoVn9Ci

    ;h"nh 9ệchtC. th#i đckh2u trP

    l Qiá trị đc kh2u trPchu%*n 1ang n_. 1au củacác khoản 9] tNnh thuế vàu đVi thuế cha 1B d=ng

    $ Ahuế 1u2t thuếthu nh:p doanhnghiệp hiệnhành (…&

    Ar#ng hp tCi th#i đi*. ghi nh:n tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci đV biết trEc có 1ự tha% đUi vK thuế 1u2t thuếA8s8 trong t!ng 9ai3 nếu việc hoàn nh:p tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci nT. trong th#i gian thuế 1u2t .Ei đVcó hiệu 9ực thì thuế 1u2t áp d=ng đ* ghi nh:n tài 1ản thuế đc tNnh theo thuế 1u2t .Ei/ b& ;! 1@ tNnh thuế của tài 1ản ho'c n phải trả và ;h"nh 9ệch tC. th#i4  ;! 1@ tNnh thuế của tài 1ản 9à giá trị 1„ đc trP khRi thu nh:p chịu thuế khi thu hồi giá trị ghi 1U của tài 1ản/

     8ếu thu nh:p kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    56/61

    đ& iệc ghi nh:n tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci trong n_. đc thực hiện theo ngu%"n tXc b) trP gi0a tài 1ảnthuế thu nh:p hoVn 9Ci phát 1inh trong n_. na% vEi tài 1ản thuế thu nh:p doanh nghiệp đV ghi nh:n tP các n_.trEc nhng n_. na% đc hoàn nh:p 9Ci3 theo ngu%"n tXc4  8ếu tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci phát 1inh trong n_. 9En h!n tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci đc hoàn nh:ptrong n_.3 thì 1- ch"nh 9ệch đc ghi nh:n 9à tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci và ghi giả. chi phN thuế thu nh:phoVn 9Ci/  8ếu tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci phát 1inh trong n_. nhR h!n tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci đc hoàn nh:p

    trong n_.3 thì 1- ch"nh 9ệch đc ghi giả. tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci và ghi t_ng chi phN thuế thu nh:p hoVn9Ci/e& ế toán phải hoàn nh:p tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci khi các khoản ch"nh 9ệch tC. th#i đc kh2u trPkh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    57/61

    thuế thu nh:p của n phải trả 9à giá trị ghi 1U của nó trP đi (5& giá trị 1„ đc kh2u trP vào thu nh:p chịu thuế khithanh toán n phải trả trong các k, t!ng 9ai/ D-i vEi doanh thu nh:n trEc3 c! 1@ tNnh thuế 9à giá trị ghi 1U củanó3 trP đi ph+n giá trị của doanh thu kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    58/61

    a& 8ếu 1- thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả phát 1inh trong n_. 9En h!n 1- thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả đchoàn nh:p trong n_.3 kế toán chZ ghi nh:n bU 1ung 1- thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả 9à 1- ch"nh 9ệch gi0a 1-thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả phát 1inh 9En h!n 1- đc hoàn nh:p trong n_.3 ghi4 8 A •JIJ ;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci;ó A z Ahuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả/ b& 8ếu 1- thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả phát 1inh trong n_. nhR h!n 1- thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả đchoàn nh:p trong n_.3 kế toán chZ ghi giả. (hoàn nh:p& 1- thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả 9à 1- ch"nh 9ệch gi0a

    1- thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả phát 1inh nhR h!n 1- đc hoàn nh:p trong n_.3 ghi4 8 A z Ahuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả0ó T9 6212 J 0hi 4h= th&ế th& nhậ4 (oanh n$hi%4 hoRn Ai 9

    Điêu D. Ji kho!n B21 O +hi )h> thu thu nh0) $onh nghi()

    1.Nguyn tăc k toana& 8gu%"n tXc chung  Aài khoản nà% d)ng đ* phản ánh chi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp của doanh nghiệp bao gồ. chi phN thuếthu nh:p doanh nghiệp hiện hành và chi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci phát 1inh trong n_. 9à. c_nc\ $ác định kết Guả hoCt động kinh doanh 1au thuế của doanh nghiệp trong n_. tài chNnh hiện hành/  ;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hiện hành 9à 1- thuế thu nh:p doanh nghiệp phải nộp tNnh tr"n thu nh:pchịu thuế trong n_. và thuế 1u2t thuế thu nh:p doanh nghiệp hiện hành/  ;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci 9à 1- thuế thu nh:p doanh nghiệp 1„ phải nộp trong t!ng 9ai phát1inh tP việc4l Qhi nh:n thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả trong n_.7l 6oàn nh:p tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci đV đc ghi nh:n tP các n_. trEc/  Ahu nh:p thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci 9à khoản ghi giả. chi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci phát 1inh tP việc4l Qhi nh:n tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci trong n_.7l 6oàn nh:p thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả đV đc ghi nh:n tP các n_. trEc/

     b& 8gu%"n tXc kế toán chi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hiện hành  6àng GuS3 kế toán c_n c\ vào t# khai thuế thu nh:p doanh nghiệp đ* ghi nh:n 1- thuế thu nh:p doanh nghiệptC. phải nộp vào chi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hiện hành/ ;u-i n_. tài chNnh3 c_n c\ vào t# khai Gu%ếttoán thuế3 nếu 1- thuế thu nh:p doanh nghiệp tC. phải nộp trong n_. nhR h!n 1- phải nộp cho n_. đó3 kế toánghi nh:n 1- thuế thu nh:p doanh nghiệp phải nộp th". vào chi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hiện hành/Ar#ng hp 1- thuế thu nh:p doanh nghiệp tC. phải nộp trong n_. 9En h!n 1- phải nộp của n_. đó3 kế toán phải ghi giả. chi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hiện hành 9à 1- ch"nh 9ệch gi0a 1- thuế thu nh:p doanhnghiệp tC. phải nộp trong n_. 9En h!n 1- phải nộp/  Ar#ng hp phát hiện 1ai 1ót kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    59/61

      ;u-i k,3 kế toán phải kết chu%*n 1- ch"nh 9ệch gi0a 1- phát 1inh b"n 8 và 1- phát 1inh b"n ;ó A •JIJ L;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9CiM vào tài khoản II L{ác định kết Guả kinh doanhM/2.9t c6u / ni $ung )h!n anh c' ti kho!n B21 U +hi )h> thu thu nh0) $onh nghi()a& ết c2u và nội dung phản ánh chungH"n 84  ;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hiện hành phát 1inh trong n_.7  Ahuế thu nh:p doanh nghiệp hiện hành của các n_. trEc phải nộp bU 1ung do phát hiện 1ai 1ót kh- thuế thu nh:p doanh nghiệp hiện hành thực tế phải nộp trong n_. nhR h!n 1- thuế thu nh:p doanh nghiệptC. phải nộp đc giả. trP vào chi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hiện hành đV ghi nh:n trong n_.7  >- thuế thu nh:p doanh nghiệp phải nộp đc ghi giả. do phát hiện 1ai 1ót kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    60/61

    H"n 84  ;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci phát 1inh trong n_. tP việc ghi nh:n thuế thu nh:p hoVn 9Ci phảitrả (9à 1- ch"nh 9ệch gi0a thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả phát 1inh trong n_. 9En h!n thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả đc hoàn nh:p trong n_.&7  >- hoàn nh:p tài 1ản thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci đV ghi nh:n tP các n_. trEc (9à 1- ch"nh 9ệch gi0atài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci đc hoàn nh:p trong n_. 9En h!n tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci phát 1inh trongn_.&7  ết chu%*n ch"nh 9ệch gi0a 1- phát 1inh b"n ;ó A •JIJ L;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9CiM

    9En h!n 1- phát 1inh b"n 8 A •JIJ L;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9CiM phát 1inh trong k, vào b"n ;ó tài khoản II L{ác định kết Guả kinh doanhM/H"n ;ó4  Qhi giả. chi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci (1- ch"nh 9ệch gi0a tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci phát1inh trong n_. 9En h!n tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci đc hoàn nh:p trong n_.&7  Qhi giả. chi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci (1- ch"nh 9ệch gi0a thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trảđc hoàn nh:p trong n_. 9En h!n thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả phát 1inh trong n_.&7  ết chu%*n ch"nh 9ệch gi0a 1- phát 1inh b"n ;ó A •JIJ L;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9CiMnhR h!n 1- phát 1inh b"n 8 A •JIJ L;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9CiM phát 1inh trong k, vào b"n 8 tài khoản II L{ác định kết Guả kinh doanhM/Aài khoản •JIJ L;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9CiM kh

  • 8/18/2019 tóm tắt TT200

    61/61

    l 8ếu A •JII có 1- phát 1inh 8 9En h!n 1- phát 1inh ;ó thì 1- ch"nh 9ệch3 ghi4 8 A II {ác định kết Guả kinh doanh;ó A •JII5 ;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hiện hành/l 8ếu A •JII có 1- phát 1inh 8 nhR h!n 1- phát 1inh ;ó thì 1- ch"nh 9ệch3 ghi4 8 A •JII5 ;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hiện hành;ó A II {ác định kết Guả kinh doanh/ b& [h!ng pháp kế toán chi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci  ;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci phát 1inh trong n_. tP việc ghi nh:n thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải

    trả (9à 1- ch"nh 9ệch gi0a thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả phát 1inh trong n_. 9En h!n thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả đc hoàn nh:p trong n_.&3 ghi4 8 A •JIJ ;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci;ó A z Ahuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả/  ;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci phát 1inh trong n_. tP việc hoàn nh:p tài 1ản thuế thu nh:pdoanh nghiệp hoVn 9Ci đV ghi nh:n tP các n_. trEc (9à 1- ch"nh 9ệch gi0a tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci đchoàn nh:p trong n_. 9En h!n tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci phát 1inh trong n_.&3 ghi4 8 A •JIJ ;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci;ó A J Aài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci/  Qhi giả. chi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci (1- ch"nh 9ệch gi0a tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci phát1inh trong n_. 9En h!n tài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci đc hoàn nh:p trong n_.&3 ghi4

     8 A J Aài 1ản thuế thu nh:p hoVn 9Ci;ó A •JIJ ;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci/  Qhi giả. chi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci (1- ch"nh 9ệch gi0a thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trảđc hoàn nh:p trong n_. 9En h!n thuế thu nh:p hoVn 9Ci phải trả phát 1inh trong n_.&3 ghi4 8 A z Ahuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci phải trả;ó A •JIJ ;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci/  ;u-i k, kế toán3 kết chu%*n 1- ch"nh 9ệch gi0a 1- phát 1inh b"n 8 và 1- phát 1inh b"n ;ó A •JIJ ;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci4l 8ếu A •JIJ có 1- phát 1inh 8 9En h!n 1- phát 1inh ;ó3 thì 1- ch"nh 9ệch ghi4 8 A II {ác định kết Guả kinh doanh;ó A •JIJ ;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci/

    l 8ếu A •JIJ có 1- phát 1inh 8 nhR h!n 1- phát 1inh ;ó3 thì 1- ch"nh 9ệch ghi4 8 A •JIJ ;hi phN thuế thu nh:p doanh nghiệp hoVn 9Ci  0ó T9 S11 J ác @ịnh kết &ả kinh (oanh