Upload
hoangthu
View
222
Download
5
Embed Size (px)
Citation preview
Page 1
Hà Nội, ngày 14 tháng 11 năm 2013
TT Họ và tên Năm sinh
Tin học
VĂN PHÒNG TRUNG ƯƠNG ĐẢNG
1 Lý Hồng Quang 1974 Nam Trưởng phòng H0523 75.00 87.50 162.50 Miễn Đạt
2 Đặng Thị Thanh Hà 1980 Nữ Chuyên viên H0538 81.00 77.50 158.50 Miễn Đạt
BAN TỔ CHỨC TRUNG ƯƠNG
KẾT QUẢ THI Kỳ thi nâng ngạch cán bộ, công chức từ ngạch chuyên viên lên ngạch chuyên viên chính
cơ quan đảng, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể năm 2013(ban hành kèm theo Thông báo số 390-TB/BTCTW, ngày 13-11-2013 của Ban Tổ chức Trung ương)
ĐƠN VỊ: CÁC CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG
Giới tính
Chức vụ hoặc chức danh công
tác
Cơ quan, đơn vị đang
làm việc
Số báo danh
ĐIỂM CẠNH TRANH
ĐIỂM ĐIỀU KIỆN
Ghi chúĐiểm
KTCĐiểm
CMNVTổng điểm
Ngoại ngữ
Vụ Hành chính - Cơ
yếu
Cục Tài chính và Quản lý
đầu tư
Page 2
3 Trần Minh Xuyên 1962 Nam H0525 80.50 75.00 155.50 Đạt Đạt
4 Nguyễn Văn Tâm 1979 Nam H0529 68.00 87.50 155.50 Đạt Đạt
5 1978 Nữ Chuyên viên H0533 74.00 80.00 154.00 Đạt Đạt
6 1977 Nữ H0528 76.00 77.50 153.50 Đạt Đạt
7 Đỗ Thị Bích Liên Nữ Chuyên viên H0968 73.00 80.00 153.00 Đạt Đạt
Phó trưởng phòng
Cục Quản trị A
Phó trưởng phòng
Vụ Hành chính - Cơ
yếu
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
Vụ Tổ chức - Cán bộ
Phùng Thị Thu Phương
Phó trưởng phòng
Cục Quản trị A
24/12/1968
Vụ Địa phương III
Page 3
8 Nguyễn Quang Sỹ 1978 Nam H0531 64.50 87.50 152.00 Đạt Đạt
9 Nguyễn Văn Tùng 1979 Nam Trưởng phòng H0524 70.00 80.00 150.00 Đạt Miễn
10 Vũ Thúy Mai 1976 Nữ Cục Lưu trữ H0527 68.00 80.00 148.00 Đạt Đạt
11 1978 Nữ Chuyên viên H0536 72.00 75.00 147.00 Miễn Đạt
12 Ngô Thị Dung 1975 Nữ H0540 72.00 75.00 147.00 Đạt Đạt
Phó trưởng phòng
Vụ Tổ chức - Cán bộ
Trung tâm công nghệ thông tin
Phó trưởng phòng
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Cục Quản trị A
Phó trưởng phòng
Cục Quản trị A
Page 4
13 1971 Nữ H1335 67.00 80.00 147.00 Đạt Đạt
14 Phan Thị Thu Hà 1976 Nữ H0530 63.50 82.50 146.00 Đạt Đạt
15 Lê Thị Bích Hằng 1978 Nữ Chuyên viên H0539 68.00 77.50 145.50 Đạt Đạt
16 Đinh Thị Mai Giang 1974 Nữ Chuyên viên H0532 70.00 75.00 145.00 Đạt Đạt
17 Đỗ Thị Thu Huyền 1980 Nữ Chuyên viên H0537 50.00 87.50 137.50 Đạt Đạt
Nguyễn Thị Mai Phương
Phó trưởng phòng
Cục Quản trị T.78
Phó trưởng phòng
Cục Tài chính và Quản lý
đầu tư
Cục Quản trị A
Cục Quản trị A
Vụ Tổ chức - Cán bộ
Page 5
18 Dương Văn Trường 1979 Nam Cục Lưu trữ H0541 62.50 75.00 137.50 Đạt Miễn
19 Đào Văn Thành 1972 Nam Trưởng phòng H0543 62.00 75.00 137.00 Miễn Miễn
20 Nguyễn Văn Hưng 1974 Nam Chuyên viên H0535 72.00 62.50 134.50 Đạt Đạt
21 Đoàn Kim Duyên 1962 Nữ H0526 54.00 80.00 134.00 Miễn Đạt
22 Võ Ngọc Thuần 1969 Nam Trưởng phòng H0542 68.00 65.00 133.00 Miễn Miễn
Phó trưởng phòng
Trung tâm công nghệ thông tin
Cục Quản trị A
Phó trưởng phòng
Cục Quản trị A
Trung tâm công nghệ thông tin
Page 6
23 Vương Văn Khang 1958 Nam Phó Cục trưởng H0522 58.00 70.00 128.00 Miễn Đạt
24 Nguyễn Hoàng Trung 1956 Nam Chuyên viên H0534 56.00 70.00 126.00 Miễn Đạt
25 Phan Văn Trung 10/3/1956 Nam Trưởng Phòng H0969 45.00 72.50 117.50 Miễn Đạt
BAN TỔ CHỨC TRUNG ƯƠNG
1 Vũ Quang Trung 1976 Nam CV Vụ II H0970 75.00 97.50 172.50 Đạt Miễn
2 Nguyễn Thị Việt Liên 1978 Nữ CV H0651 75.00 85.00 160.00 Miễn Đạt
3 Trần Thị Mai Chi 1980 Nữ CV VP165 H0654 75.00 85.00 160.00 Miễn Đạt
Cục Quản trị - Tài vụ
Cục Quản trị A
Cục Quản trị T.26
không đạt
Văn phòng Ban
Page 7
4 Phạm Quang Hà 1978 Nam CV Vụ IV H0652 72.00 87.50 159.50 Đạt Đạt
5 Phạm Thị Bảy 1974 Nữ CV Vụ BVCTNB H0655 79.00 80.00 159.00 Đạt Đạt
6 Nguyễn Công Bằng 1973 Nam CV Vụ I H0658 73.00 85.00 158.00 Đạt Đạt
7 Trần Hoài Trung 1977 Nam CV Vụ TCCB H0657 67.50 85.00 152.50 Miễn Miễn
8 Nguyễn Anh Duyên 1977 Nam CV Vụ CSCB H0659 65.00 82.50 147.50 Đạt Đạt
9 Nguyễn Ngọc Thanh 1974 Nam Trưởng phòng VP165 H0653 70.00 75.00 145.00 Miễn Đạt
10 Nguyễn Xuân Phán 1975 Nam CV H0656 60.00 85.00 145.00 Đạt Đạt
BAN TUYÊN GIÁO TRUNG ƯƠNG
Vụ Tổ chức điều lệ
Page 8
1 Chu Thị Bích Loan 1968 Nữ Trưởng phòng H0552 68.00 95.00 163.00 Đạt Đạt
2 Lê Thị Ngân 1978 Nữ Chuyên viên H0547 68.00 77.50 145.50 Đạt Đạt
3 Nguyễn Mậu Việt Hưn 1976 Nam Chuyên viên H0545 67.00 77.50 144.50 Miễn Đạt
4 Đào Mai Phương 1973 Nữ Chuyên viên H0544 70.00 72.50 142.50 Miễn Đạt
5 Nguyễn Thị Nga 1977 Nữ Trưởng phòng H0549 68.50 72.50 141.00 Đạt Miễn
6 Lương Thị Bích Hườn 1967 Nữ Chuyên viên H0546 65.00 72.50 137.50 Đạt Đạt
Phòng Hành chính
Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Viện Nghiên cứu dư luận
xã hội
Vụ Lý luận chính trị
Trung Tâm NCKHNV và
Tư liệu
Trung Tâm TTCTTG
Page 9
7 Vũ Thị Kim Anh 1974 Nữ Chuyên viên H0553 73.00 62.50 135.50 Miễn Đạt
8 Lý Vĩnh Lộc 1964 Nam Chuyên viên H1338 59.00 72.50 131.50 Đạt Đạt
9 Phạm Thúy Hải 1974 Nữ H0550 65.50 65.00 130.50 Miễn Miễn
10 Lương Đức Quý 1972 Nam Trưởng phòng H0548 55.00 70.00 125.00 Đạt Miễn
11 Trần Thị Thùy 1978 Nữ Chuyên viên H0551 69.00 55.00 124.00 Đạt Đạt
BAN DÂN VẬN TRUNG ƯƠNG
Vụ Các vấn đề xã hội
Cơ quan Thường trực
T79
Phó trưởng phòng
Viện Nghiên cứu dư luận
xã hội
Trung Tâm NCKHNV và
Tư liệu
Vụ Lý luận chính trị
Page 10
1 Lê Công Kỷ 1978 Nam Chuyên viên H0971 79.00 87.50 166.50 Đạt Đạt
2 Ngô Thị Thu Hoài 1973 Nữ Chuyên viên Vụ Tổ chức H0560 74.00 82.50 156.50 Miễn Đạt
3 Bùi Thuỷ 1976 Nam H0972 76.50 80.00 156.50 Đạt Đạt
4 Hà Văn Sáng 1973 Nam Chuyên viên H0563 74.00 80.00 154.00 Đạt Đạt
5 Nguyễn Thị Tố Nga 1976 Nữ Chuyên viên H0562 70.50 82.50 153.00 Đạt Đạt
6 Đinh Thị Xuân Trang 1974 Nữ Phó Vụ Trưởng H0564 63.50 77.50 141.00 Đạt Đạt
7 Lê Thành Khiêm 1974 Nam Chuyên viên H0561 55.00 60.00 115.00 Đạt Đạt
Vụ Tôn Giáo, Cơ quan
thường trực tại Thành phố
Đà Nẵng
Trưởng phòng Hành chính-
Tổng hợp
Cơ quan thường trực
tại Thành phố Đà Nẵng
Vụ Tổ chức - Cán bộ,
Vụ Nghiên cứu,
Vụ Nghiên cứu,
Vụ Tôn Giáo,
Page 11
BAN ĐỐI NGOẠI TRUNG ƯƠNG
1 Nguyễn Ngọc Vinh 1973 Nam Chuyên viên H0559 75.00 87.50 162.50 Đạt Đạt
2 Đỗ Thuỳ Dương 1980 Nữ H0555 75.00 85.00 160.00 Miễn Đạt
3 1979 Nữ Chuyên viên H0554 75.00 82.50 157.50 Miễn Đạt
4 Bùi Lê Thái 1971 Nam Phó Vụ trưởng H0558 76.50 80.00 156.50 Miễn Đạt
5 Bùi Quốc Hùng 1970 Nam Phó Vụ trưởng H0556 77.50 77.50 155.00 Miễn Đạt
6 Mẫn Huyền Sâm 1980 Nữ Chuyên viên H0557 66.50 87.50 154.00 Đạt Đạt
Phòng Lễ tân, Vụ Lễ tân-
Quản trị
Trưởng phòng, Thư ký toà soạn
Tạp chí Đối ngoại
Nguyễn Thị Ngọc Dung
Vụ Nghiên cứu tổng hợp
Vụ Tây Âu-Bắc Mỹ
Vụ Đối ngoại nhân dân
Vụ Đông Nam Á-Nam Á-Nam Thái Bình Dương
Page 12
BAN KINH TẾ TRUNG ƯƠNG
1 Trần Kim anh 1978 Nữ Chuyên viên H0580 65.00 82.50 147.50 Đạt Đạt
2 Bùi Quang Trung 1974 Nam Trưởng phòng H0576 67.00 80.00 147.00 Đạt Đạt
3 Trần Thị Thanh Hoa 1980 Nữ H0579 67.00 80.00 147.00 Miễn Đạt
4 Phạm Thị Lan Anh 1975 Nữ Trưởng phòng H0577 63.00 82.50 145.50 Miễn Đạt
5 Tống Thu Huyền 1979 Nữ Chuyên viên Vụ Xã hội H0581 70.00 75.00 145.00 Đạt Đạt
6 Nguyễn Xuân Ân 1976 Nam H0578 56.00 80.00 136.00 Đạt Miễn
BAN NỘI CHÍNH TRUNG ƯƠNG
1 Nguyễn Đình Thuận 1979 Nam Phó Vụ trưởng Văn phòng H0575 66.00 95.00 161.00 Miễn Đạt
Vụ kinh tế tổng hợp
Văn phòng Ban
Phó trưởng phòng
Văn phòng Ban
Trung tâm thông tin kinh
tế
Phó trưởng phòng
Vụ kinh tế tổng hợp
Page 13
2 Đỗ Văn Nhật 1974 Nam Chuyên viên Vụ Pháp luật H0565 70.00 90.00 160.00 Miễn Đạt
3 Phạm Hồng Nam 1980 Nam Trưởng phòng H0574 72.00 85.00 157.00 Miễn Đạt
4 Phạm Thanh Từng 1978 Nam H0573 64.00 87.50 151.50 Đạt Đạt
5 Hoàng Thị Thanh Hà 1968 Nữ Trưởng phòng Văn phòng H0568 60.00 72.50 132.50 Đạt Đạt
6 Trương Thị Văn 1975 Nữ H0566 57.50 60.00 117.50 Đạt Đạt
7 Trần Thiết Kế 1960 Nam Chuyên viên H1336 57.00 57.50 114.50 Đạt Đạt
8 Bùi Thị Thu Hà 1972 Nữ Chuyên viên H0567
Vụ Nghiên cứu-Tổng hợp
Hàm Phó Vụ trưởng
Vụ Địa phương
Phó Tổng biên tập Tạp chí Nội
chính
Tạp chí Nội chính
Bộ phận phía Nam
Tạp chí Nội chính
Không thi
Page 14
9 Nguyễn Quốc Tuấn 1968 Nam H0569
10 Phạm Thị Thu Thủy 1976 Nữ Trưởng phòng H0570
11 Mai Ngọc Sơn 1959 Nam Chuyên viên H1337
12 Nguyễn Văn Phương 1967 Nam Trưởng phòng Văn phòng H0571
13 Nguyễn Xuân Trường 1978 Nam H0572
ĐẢNG UỶ KHỐI CÁC CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG
1 Đặng Thị Thanh Mai 1979 Nữ H0647 78.00 85.00 163.00 Đạt Đạt
Phó Trưởng phòng
Vụ Tổ chức - Cán bộ
Không thi
Vụ Theo dõi công tác PCTN
Không thi
Bộ phận phía Nam
Không thi
Không thi
Hàm Phó Vụ trưởng
Vụ Theo dõi xử lý các vụ
án
Không thi
Phó Trưởng Phòng
Ban Dân vận Đảng ủy Khối
Page 15
2 Nguyễn Ngọc Lương 1978 Nam H0644 65.00 90.00 155.00 Miễn Đạt
3 Nông Bích Thủy 1972 Nữ H0648 70.00 80.00 150.00 Đạt Đạt
4 Lê Thị Thu Hương 1975 Nữ H0646 57.00 90.00 147.00 Đạt Đạt
5 Phạm Khắc Tuấn 1973 Nam H0643 70.00 67.50 137.50 Đạt Đạt
6 Nguyễn Khắc Tiến 1972 Nam H0645 55.00 82.50 137.50 Đạt Đạt
7 Phạm Anh Thiện 1975 Nam H0642 51.00 85.00 136.00 Đạt Đạt
ĐẢNG UỶ KHỐI DOANH NGHIỆP TRUNG ƯƠNG
Bí thư Đoàn Khối các cơ quan
Trung ương
Đoàn Khối các cơ quan Trung ương
Phó Trưởng Phòng
Trung tâm BDCT Đảng
ủy Khối
Phó Trưởng Phòng
Ban Tuyên giáo Đảng ủy
Khối
Phó Trưởng Phòng
Ban Dân vận Đảng ủy Khối
Phó Chánh Văn phòng Đảng ủy
Khối
Văn phòng Đảng ủy Khối
Phó Trưởng Ban Tuyên giáo
Ban Tuyên giáo Đảng ủy
Khối
Page 16
1 Hoàng Thanh Liêm 1977 Nam H0640 75.00 80.00 155.00 Miễn Đạt
2 Lương Thị Quyên 1972 Nữ H0639 68.00 85.00 153.00 Đạt Đạt
3 Vũ Đức Tú 1980 Nam H0636 72.50 80.00 152.50 Đạt Đạt
4 Hoàng Thị Ánh 1978 Nữ H0637 75.00 77.50 152.50 Đạt Đạt
5 Dương Thị Hậu 1972 Nữ H0638 65.00 82.50 147.50 Đạt Đạt
Chuyên viên Ban Tổ chức Đảng ủy
Khối
Cơ quan Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương
Chuyên viên Ban Tổ chức Đảng ủy
Khối
Cơ quan Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương
Ủy viên UBKT Trung ương
Đoàn, Phó Bí thư Đoàn Khối
Cơ quan Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương
Phó trưởng phòng Hành
chính - Quản trị Văn phòng Đảng
ủy Khối
Cơ quan Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương
Chuyên viên Ban Tổ chức Đảng ủy
Khối
Cơ quan Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương
Page 17
6 Đoàn Văn Ngận 1974 Nam H0641 70.00 72.50 142.50 Đạt Đạt
7 Ngô Thị Thiết 1976 Nữ H0635 64.00 75.00 139.00 Đạt Đạt
8 Nguyễn Thị Lệ Hải 1977 Nữ H0634 62.00 67.50 129.50 Đạt Đạt
BAN CHỈ ĐẠO TÂY BẮC
1 Nguyễn Phương Hà 1972 Nam Phó Văn phòng H0126 64.00 72.50 136.50 Miễn Đạt
2 Lò Văn Hùng 1967 Nam CV H0127 65.00 60.00 125.00 Miễn Đạt
Chuyên viên Ban Tổ chức Đảng ủy
Khối
Cơ quan Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương
Chuyên viên Trung tâm Bồi
dưỡng Chính trị Đảng ủy Khối
Cơ quan Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương
Chuyên viên Trung tâm Bồi
dưỡng Chính trị Đảng ủy Khối
Cơ quan Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương
Ban Chỉ đạo Tây Bắc
Ban Chỉ đạo Tây Bắc
Page 18
BAN CHỈ ĐẠO TÂY NGUYÊN
1 Dương Ngọc Đức 1976 Nam H0692 60.00 70.00 130.00 Miễn Đạt
BAN CHỈ ĐẠO TÂY NAM BỘ
1 Lê Minh Phương 1981 Nam H1332 76.50 77.50 154.00 Đạt Miễn
2 Nguyễn Văn Nguyên 1970 Nam H1330 75.00 62.50 137.50 Đạt Đạt
3 Nguyễn Hoàng Hành 1971 Nam H1331 61.50 65.00 126.50 Miễn Đạt
VĂN PHÒNG BAN BẢO VỆ, CHĂM SÓC SỨC KHỎE CÁN BỘ TRUNG ƯƠNG
1 Phạm Minh Hoàng 1973 Nam H0650 77.00 82.50 159.50 Miễn Đạt
Trưởng phòng thư ký Bí thư
VP Ban CĐ Tây nguyên
Trưởng phòng Nghiên cứu tổng
hợp
Văn phòng BCĐ Tây Nam Bộ
Phó Vụ trưởng Vụ Kinh tế
Ban Chỉ đạo Tây Nam Bộ
Chuyên viên Vụ Văn hoá xã hội
Ban Chỉ đạo Tây Nam Bộ
Phó trưởng phòng
VP Ban BVCSSKCB
TW
Page 19
UỶ BAN TRUNG ƯƠNG MẶT TRẬN TỔ QUỐC VIỆT NAM
1 Đinh Thị Thuý Ngân 1976 Nữ Chuyên viên H0585 83.00 80.00 163.00 Đạt Đạt
2 Vũ Thị Minh Phương 1976 Nữ Chuyên viên H0584 67.00 85.00 152.00 Đạt Đạt
3 1975 Nữ H0586 72.00 80.00 152.00 Đạt Đạt
4 Trần Thị Xuân Lan 1970 Nữ Chuyên viên H0583 66.00 82.50 148.50 Đạt Đạt
5 Nguyễn Văn Thịnh 1964 Nam H0582 72.00 75.00 147.00 Đạt Đạt
Ban Phong trào
Trung tâm Bồi dưỡng cán bộ và
Nghiên cứu khoa học
MTTQVN
Nguyễn Thị Thu Hường
Trưởng phòng Cộng đồng dân
cư
Ban Phong trào
Ban Dân chủ-Pháp luật
Phó Trưởng ban bồi dưỡng huấn
luyện cán bộ
Trung tâm Bồi dưỡng cán bộ và
Nghiên cứu khoa học
MTTQVN
Page 20
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
1 Phạm Thị Liên 1980 Nữ H0631 79.00 80.00 159.00 Miễn Đạt
2 1974 Nữ H0630 66.00 82.50 148.50 Đạt Đạt
3 Nông Thị Hải Yến 1980 Nữ H0611 67.00 80.00 147.00 Đạt Đạt
4 Nguyễn Chu Giang 1971 Nam H0617 69.00 77.50 146.50 Miễn Đạt
5 Phạm Thị Thu Thuỷ 1975 Nữ H0625 64.00 82.50 146.50 Đạt Đạt
Phó trưởng Ban Tuyên giáo
CĐ Ngân hàng VN
Phạm Thị Phương Anh
Chuyên viên Ban Nữ công
CĐ Công Thương VN
Chuyên viên Ban Nữ công
Tổng Liên đoàn
Chủ tịch Công đoàn Cục Hàng
Hải VN
CĐ Giao thông VT VN
Chuyên viên Ban Nữ công
CĐ Viên chức VN
Page 21
6 Phí Thu Hương 1979 Nữ H0633 66.00 80.00 146.00 Đạt Đạt
7 Đỗ Văn Hoà 1967 Nam H0627 65.00 80.00 145.00 Đạt Miễn
8 Nguyễn Minh Dũng 1975 Nam H0610 68.00 75.00 143.00 Đạt Đạt
9 Vũ Ngọc Chính 1965 Nam H0618 62.00 80.00 142.00 Đạt Đạt
10 Phùng Thị Phương 1976 Nữ H0621 62.00 80.00 142.00 Miễn Đạt
Chuyên viên Ban Tổ chức
Tổng Liên đoàn
Phó trưởng Ban Tuyên giáo - Nữ
công
CĐ Đường sắt VN
Trưởng phòng Ban Tài chính
Tổng Liên đoàn
Chủ nhiệm Ủy ban
Kiểm tra
CĐ Xây dựng VN
Phó trưởng Ban tổ chức
CĐ Dầu khí VN
Page 22
11 Đinh Thị Thanh Bình 1975 Nữ H0622 62.00 80.00 142.00 Đạt Đạt
12 Lại Vi Vinh 1975 Nam H0624 64.50 77.50 142.00 Đạt Đạt
13 Phan Văn Cường 1963 Nam H0629 66.00 75.00 141.00 Đạt Đạt
14 Đặng Ngọc Điệp 1968 Nam H0623 58.00 82.50 140.50 Đạt Đạt
15 Hoàng Vĩnh Thắng 1969 Nam H0609 65.00 75.00 140.00 Đạt Đạt
16 Bùi Mạnh Khải 1967 Nam H0632 70.00 70.00 140.00 Đạt Đạt
Phó Trưởng Ban Tài chính
CĐ Điện lực VN
Chánh Văn phòng CĐ Tổng
cục đường bộ VN
CĐ Giao thông VT VN
UVTV CĐ Tổng công ty Lâm
nghiệp Việt Nam
CĐ Nông nghiệp và PTNTVN
Trưởng ban Tổ chức
CĐ Xây dựng VN
Chuyên viên Ban Tổ chức
Tổng Liên đoàn
Chuyên viên Văn phòng
CĐ Ngân hàng VN
Page 23
17 Nguyễn Thị Ngọc Tú 1980 Nữ H0612 74.00 65.00 139.00 Đạt Đạt
18 Vũ Đức Thái 1963 Nam CĐ Y tế VN H0614 70.00 67.50 137.50 Đạt Đạt
19 Vũ Thị Ngọc 1968 Nữ H1333 59.00 77.50 136.50 Đạt Đạt
20 Đỗ Thị Nhung 1962 Nữ H0620 60.00 75.00 135.00 Miễn Đạt
21 Nguyễn Hữu Gắng 1961 Nam H0628 65.00 70.00 135.00 Đạt Đạt
Chuyên viên Ban Tuyên giáo
Tổng Liên đoàn
Chuyên viên Tuyên giáo - Nữ
công
Phó Chủ nhiệm UBKT
CĐ Giáo dục VN
Phó trưởng Ban Chính sách - PL
CĐ Dầu khí VN
Chủ tịch Công đoàn Xí ghiệp
vận tải Đường sắt Hà Hải
CĐ Đường sắt VN
Page 24
22 Nguyễn Hồng Chiến 1964 Nam H0619 59.00 75.00 134.00 Đạt Đạt
23 Đỗ Thị Thanh Hương 1973 Nữ H0626 61.00 72.50 133.50 Đạt Đạt
24 Trương Tuấn Anh 1971 Nam Thư ký PCT H0608 58.00 75.00 133.00 Đạt Đạt
25 Nguyễn Ngọc Ân 1969 Nam H0616 61.00 70.00 131.00 Đạt Đạt
26 1976 Nữ H0615 60.00 70.00 130.00 Đạt Đạt
Phó trưởng Ban Tuyên giáo
CĐ Dệt May VN
Phó Chủ nhiệm UBKT
CĐ Viên chức VN
Tổng Liên đoàn
Phó chánh Văn phòng
CĐ Giáo dục VN
Trần Thị Mai Quang
Chuyên viên Văn phòng
CĐ Đường sắt VN
Page 25
27 Nguyễn Văn Dự 1959 Nam H0613 55.00 67.50 122.50 Đạt Đạt
28 Ngô Thị Thanh Châu 1976 Nữ H1334 50.00 57.50 107.50 Đạt Đạt
TRUNG ƯƠNG HỘI NÔNG DÂN VIỆT NAM
1 Lê Xuân Trường 1982 Nam Chuyên viên Ban Tổ chức H1380 50.00 80.00 130.00 Đạt Miễn
2 Phạm Thị Hương Gian 1970 Nữ Chuyên viên H0598 80.00 80.00 160.00 Miễn Đạt
3 Lê Thị Việt Hà 1975 Nữ Phó phòng Văn phòng H0601 80.00 77.50 157.50 Đạt Đạt
4 Bùi Thị Nguyên 1975 Nữ Phó phòng Văn phòng H0600 73.50 82.50 156.00 Miễn Đạt
Phó trưởng ban Tổ chức
CĐ Than - Khoáng sản
VN
UVTV CĐ Tổng công ty Lương thực miền Nam
CĐ Nông nghiệp và PTNTVN
Ban Hợp tác Quốc tế
Page 26
5 Trần Thị Tuyết Minh 1980 Nữ Chuyên viên Văn phòng H0599 72.50 77.50 150.00 Đạt Đạt
6 Trần Thị Huyền 1970 Nữ Chuyên viên Ban Tổ chức H0597 66.00 82.50 148.50 Đạt Đạt
TRUNG ƯƠNG ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN VIỆT NAM
1 Nguyễn Phú Trường 1978 Nam H0607 73.50 90.00 163.50 Miễn Miễn
2 Bùi Quang Huy 1977 Nam H0602 74.00 80.00 154.00 Đạt Đạt
3 Hoàng Thị Hồng Mai 1974 Nữ H0604 71.00 72.50 143.50 Đạt Đạt
UVTV, Phó TB TT
Ban Công tác thiếu nhi TW
Đoàn
UVTV, Trưởng Ban
Ban Thanh niên trường
học
Phó Chánh VP HĐ Đội TW, CV
Ban Công tác thiếu nhi
Page 27
4 Nguyễn Thị Chung 1978 Nữ UVBCH, Phó TB H0605 65.00 67.50 132.50 Đạt Đạt
5 Võ Văn Cứ 1965 Nam Phó GĐ H0973 58.00 70.00 128.00 Đạt Đạt
6 Nguyễn Thị Lan 1978 Nữ H0603 65.00 62.50 127.50 Đạt Đạt
7 Nguyễn Thị Sơn 1961 Nữ VP Đảng uỷ H0606 66.00 60.00 126.00 Miễn Đạt
TRUNG ƯƠNG HỘI LIÊN HIỆP PHỤ NỮ VIỆT NAM
Ban Kiểm tra TW Đoàn
Trung tâm Thanh thiếu niên miền
Trung
Phó trưởng phòng việc làm
Ban Thanh niên công
nhân và đô thị
Chánh VP Đảng uỷ TW Đoàn
Page 28
1 Lương Thị Thủy 1979 Nữ H0587 79.00 82.50 161.50 Đạt Đạt
2 Nguyễn Thị Thu Hiền 1976 Nữ H0596 80.00 80.00 160.00 Miễn Đạt
3 Vũ Thị Hoa 1973 Nữ H0591 73.00 80.00 153.00 Đạt Đạt
4 1977 Nữ H0588 66.00 85.00 151.00 Đạt Đạt
UV BCH, Phó ban Tổ chức
Hội LHPN VN
UV ĐCT, Trưởng Ban KH-
TC
Hội LHPN VN
Chuyên viên Trung tâm TT-TL, Văn phòng
Hội LHPN VN
Nguyễn Thị Kim Oanh
Trưởng phòng Tổng hợp, Văn
phòng
Hội LHPN VN
Page 29
5 Lò Thị Thu Thủy 1976 Nữ H0593 80.50 70.00 150.50 Miễn Đạt
6 Nguyễn Thanh Thủy 1976 Nữ H0589 74.50 75.00 149.50 Đạt Đạt
7 Lê Thúy Oanh 1980 Nữ H0590 75.00 70.00 145.00 Đạt Đạt
8 Thái Huy Anh 1975 Nam H0592 64.00 72.50 136.50 Đạt Đạt
Chuyên viên Ban DT-TG
Hội LHPN VN
Phó phòng Kiểm tra, Ban Tổ chức
Hội LHPN VN
Phó phòng kế toán, Ban Kế
hoạch - Tài chính
Hội LHPN VN
Chuyên viên - Ban KH-TC
Hội LHPN VN
Page 30
9 Đỗ Thị Hồng Thắm 1971 Nữ H0595 62.50 67.50 130.00 Đạt Đạt
10 Lưu Liên Hương 1963 Nữ H0594 58.50 60.00 118.50 Miễn Đạt
CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG HỘI CỰU CHIẾN BINH VIỆT NAM
1 Hoàng Thị Hương 1968 Nữ H0649 65.50 75.00 140.50 Đạt Đạt
Chuyên viên Ban Tổ chức
Hội LHPN VN
Chuyên viên Trung tâm TT-TL, Văn phòng
Hội LHPN VN
Chuyên viên Ban Tài chính
Cơ quan Trung ương Hội CCBVN
Page 31
1
2
3
Page 32
Hà Nội, ngày 14 tháng 11 năm 2013
Ghi chú: Xếp thứ tự các tỉnh ủy, thành ủy theo vần A, B, C
TT Họ và tên Năm sinh
Tin học
TỈNH UỶ AN GIANG
1 Nguyễn Đức Hiền 1973 Nam H1087 75.00 82.50 157.50 Đạt Đạt
2 Nguyễn Thị Phương Lan 1979 Nữ H1088 75.00 82.50 157.50 Đạt Đạt
BAN TỔ CHỨC TRUNG ƯƠNG
KẾT QUẢ THI Kỳ thi nâng ngạch cán bộ, công chức từ ngạch chuyên viên lên ngạch chuyên viên chính
Cơ quan đảng, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể năm 2013(ban hành kèm theo Thông báo số 390-TB/BTCTW, ngày 13-11-2013 của Ban Tổ chức Trung ương)
ĐƠN VỊ: CÁC TỈNH UỶ, THÀNH UỶ
Giới tính
Chức vụ hoặc chức danh công
tác
Cơ quan, đơn vị đang làm
việc
Số báo danh
ĐIỂM CẠNH TRANH
ĐIỂM ĐIỀU KIỆN
Điểm KTC
Điểm CMNV
Tổng điểm
Ngoại ngữ
Bí thư đảng uỷ xã Phú Hội
Huyện An Phú, An Giang
HUV, Bí thư đảng uỷ xã Cô
Tô
Huyện Tri Tôn, An Giang
Page 33
3 Phạm Thành Minh 1964 Nam H1078 65.00 87.50 152.50 Đạt Đạt
4 Nguyễn Văn Dũng 1957 Nam H1085 73.00 77.50 150.50 Miễn Đạt
5 Tăng Văn Nê 1976 Nam H1079 72.00 77.50 149.50 Đạt Đạt
6 Huỳnh Thị Thu Loan 1963 Nữ H1066 78.00 70.00 148.00 Miễn Đạt
7 Nguyễn Chi Sơn 1965 Nam H1071 70.00 77.50 147.50 Đạt Đạt
UVTV, trưởng Ban Tổ chức Huyện uỷ
Huyện Phú Tân, An Giang
Phó trưởng Ban Tổ chức Huyện
uỷ
Huyện CHợ Mới, An Giang
Chánh văn phòng Huyện uỷ
Huyện Phú Tân, An Giang
Phó chủ tịch LĐLĐ Thành
phố
Thành phố Long Xuyên,
An Giang
Chủ tịch Công đoàn ngành giáo
dục tỉnh An Giang
Liên đoàn LĐ tỉnh An Giang
Page 34
8 Nguyễn Thanh phong 1973 Nam H1074 71.00 75.00 146.00 Đạt Đạt
9 Phạm Minh Châu 1976 Nam H1089 70.00 75.00 145.00 Đạt Đạt
10 Nguyễn Văn Tám 1962 Nam H1084 71.00 72.50 143.50 Đạt Đạt
11 Nguyễn Thanh Tân 1978 Nam H1076 62.00 80.00 142.00 Đạt Đạt
12 Trần Thanh Sơn 1975 nam H1086 70.00 70.00 140.00 Đạt Đạt
Phụ trách phòng theo dõi công tác
phòng chống tham nhũng
Ban Nội chính Tỉnh uỷ
Bí thư đảng uỷ xã Lương An Trà
Huyện Tri Tôn, An Giang
UVTV - Trưởng Ban Tổ chức
Huyện uỷ
Huyện CHợ Mới, An Giang
Phó Chánh văn phòng
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ An
Giang
Bí thư đảng uỷ xã Nhơn Hội
Huyện An Phú, An Giang
Page 35
13 Trần Thị Tuyết Em 1969 Nữ H1065 64.00 75.00 139.00 Đạt Đạt
14 Nguyễn Thị Lệ Thuỷ 1965 Nữ H1080 70.00 67.50 137.50 Đạt Đạt
15 Nguyễn Thị Quyền 1966 Nữ H1082 65.00 72.50 137.50 Đạt Đạt
16 Phan Thị Diễm 1979 Nữ Tỉnh An Giang H1083 60.00 77.50 137.50 Đạt Đạt
17 Lê Thị Hải Âu 1978 Nữ H1070 64.00 72.50 136.50 Đạt Đạt
Phó Chủ tịch UBMTTQ Thị uỷ
Thị xã Châu Đốc , An Giang
Phó chủ tịch Hội Liên hiệp phụ nữ
huyện
Huyện Phú Tân, An Giang
Phó Ban Dân vận huyện uỷ
Huyện Phú Tân, An Giang
Phó Bí thư Tỉnh đoàn
HUV, Phó trưởng Ban Tuyên giáo Huyện uỷ
Huyện Châu Phú, An Giang
Page 36
18 Nguyễn Thành Đoàn 1978 Nam H1073 60.00 75.00 135.00 Đạt Đạt
19 Dương Tấn Đạt 1966 Nam H1081 65.00 67.50 132.50 Đạt Đạt
20 Huỳnh Đức Hiền 1979 Nam H1072 53.00 77.50 130.50 Đạt Đạt
21 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1963 Nữ H1068 70.00 60.00 130.00 Miễn Đạt
22 Nguyễn Hồng Châu 1976 Nam H1075 70.00 60.00 130.00 Đạt Đạt
Phụ trách phòng theo dõi công tác
cơ quan nội chính
Ban Nội chính Tỉnh uỷ
Phó Ban Tuyên giáo huyện uỷ
Huyện Phú Tân, An Giang
Phó trưởng phòng nghiên cứu tổng hợp
Văn phòng Tỉnh uỷ An
Giang
TUV, Chủ tịch Hội Nông dân
Thị xã
Tân Châu, An Giang
Phó trưởng phòng Bảo vệ
chính trị nội bộ
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ An
Giang
Page 37
23 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 1979 Nam Chánh văn phòng H1077 50.00 80.00 130.00 Đạt Đạt
24 Trương Hồng Sơn 1965 Nam H1067 60.00 65.00 125.00 Đạt Đạt
25 Lê Bá Thiện 1964 Nam H1064 60.00 57.50 117.50 Đạt Đạt
26 Phan Văn Tre 1967 Nam H1069 60.00 55.00 115.00 Đạt Đạt
TỈNH UỶ BÀ RỊA-VŨNG TÀU
1 Mai Thị Thuý Hằng 1971 Nữ H1248 65.00 97.50 162.50 Đạt Đạt
Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ An
Giang
Thị uỷ viên - Chủ tịch UBMTTQ
Thị xã
Tân Châu, An Giang
TXUV, Phó trưởng Ban Dân
vận Thị uỷ
Thị xã Châu Đốc , An Giang
Bí thư Đảng uỷ phường Long
Sơn
Thị xã Tân Châu, An Giang
Phó Chánh văn phòng Huyện uỷ
Huyện uỷ Đất Đỏ
Page 38
2 Tạ Thị Hồng Hà 1968 Nữ H1252 71.50 77.50 149.00 Đạt Đạt
3 Lê Đặng Thông 1958 Nam H1249 76.00 72.50 148.50 Miễn Đạt
4 Trần Quốc Thái 1962 Nam H1257 73.00 67.50 140.50 Đạt Đạt
5 Lê Văn Phát 1962 Nam H1262 67.00 72.50 139.50 Đạt Đạt
6 Huỳnh Minh 1970 Nam Phó Chủ tịch H1258 62.00 75.00 137.00 Đạt Đạt
Trưởng Ban Tổ chức
Liên đoàn Lao động tỉnh
TVHU, Chủ tịch UBMTTQ
Huyện uỷ Đất Đỏ
Phó trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện Long Điền
Phó Chủ tịch Hội Nông dân
Huyện uỷ Long Điền
UBMTTQ huyện Long
Điền
Page 39
7 Trần Ngọc Hà 1966 Nam H1247 65.50 70.00 135.50 Đạt Đạt
8 Nguyễn Hữu Thuận 1955 Nam H1253 58.50 70.00 128.50 Miễn Đạt
9 Trần Văn Thái 1958 Nam H1260 50.00 77.50 127.50 Miễn Đạt
10 Mai Minh Quang 1967 Nam H1246 58.50 65.00 123.50 Đạt Đạt
11 Huỳnh Thị Thanh Liên 1972 Nữ Phó chủ tịch H1254 50.00 72.50 122.50 Đạt Đạt
TVHU, Trưởng Ban Tổ chức
Huyện uỷ Đất Đỏ
Phó Trưởng Ban Tổ chức
Liên đoàn Lao động tỉnh
HUV, Phó trưởng Ban Tổ
chức
Huyện uỷ Tân Thành
Trưởng phòng CSĐV
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
Hội LHPN huyện Côn Đảo
Page 40
12 Nguyễn Kế Toại 1975 Nam Chánh văn phòng H1245 53.50 67.50 121.00 Đạt Đạt
13 Nguyễn Thị Quế Phượng 1965 Nữ H1255 50.50 70.00 120.50 Đạt Đạt
14 Nguyễn Văn Đồng 1976 Nam H1244 52.50 67.50 120.00 Đạt Đạt
15 Phạm Văn Xum 1966 Nam H1251 55.00 65.00 120.00 Đạt Đạt
16 Nguyễn Thị Men 1964 Nữ Tỉnh Đoàn H1259 53.00 65.00 118.00 Đạt Đạt
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
Phó chủ tịch LĐLĐ huyện
Long Điền
Liên Đoàn Lao động tỉnh
UVBCH, Phó Ban Dân vận
Ban Dân vận Tỉnh uỷ
Phó chủ tịch Hội Nông dân
Huyện uỷ đất Đỏ
Giám đóc Nhà Thiếu nhi
Page 41
17 Nguyễn Hiền Tâm 1958 Nam H1261 50.00 67.50 117.50 Miễn Đạt
18 Trần Văn Bé 1958 Nam H1250 59.50 55.00 114.50 Miễn Đạt
19 Võ Văn Dân 1971 Nam H1256 51.50 52.50 104.00 Đạt Đạt
TỈNH UỶ BẠC LIÊU
1 Đỗ Thị Bích Mận 1961 Nữ H1000 71.50 72.50 144.00 Miễn Đạt
UVBTV, Trưởng Ban Dân vận
Thành uỷ Vũng tàu
TVHU, Trưởng Ban Dân vận
Huyện uỷ Đất Đỏ
Phó Chánh văn phòng
Thành uỷ Bà Rịa
Ủy viên Ban thường vụ,
Trưởng Ban Tuyên giáo
Thành ủy Bạc Liêu
Page 42
2 Từ Minh Phúc 1978 Nam H1001 70.00 70.00 140.00 Miễn Đạt
3 Nguyễn Văn Vũ 1974 Nam Phó chủ tịch H0999 69.00 65.00 134.00 Đạt Đạt
4 Trần Triều Thọ 1977 Nam H0996 67.50 65.00 132.50 Miễn Miễn
5 Võ Văn Sáu 1968 Nam H1002 69.00 62.50 131.50 Đạt Đạt
6 Phan Thanh Hưởng 1968 Nam Giám đốc H1003 68.00 62.50 130.50 Đạt Đạt
Ủy viên Ban thường vụ,
Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Vĩnh Lợi
Hội Nông dân tỉnh
Phó trưởng Phòng Cơ sở
đảng - Đảng viên
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Ủy viên Ban thường vụ, Bí thư Đảng ủy thị trấn
Châu Hưng
Thị trấn Châu Hưng, huyện
Vĩnh Lợi
Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện Phước
Long
Page 43
7 Lê Quốc Minh 1979 Nam H0995 64.50 65.00 129.50 Đạt Đạt
8 Trần Thanh Tùng 1973 Nam H0998 50.00 77.50 127.50 Đạt Đạt
9 Võ Văn phèn 1965 Nam Giám đốc H1004 50.00 72.50 122.50 Đạt Đạt
10 Huỳnh Hoàng Nam 1972 Nam H0997 60.00 57.50 117.50 Đạt Đạt
11 Trương Trường Thành 1971 Nam Huyện Vĩnh Lợi H1005 62.00 52.50 114.50 Đạt Đạt
Trưởng phòng Nội chính - Tiếp
dân
Văn phòng Tỉnh ủy
Chủ tịch Công đoàn ngành y tế,
Sở y tế
Liên đoàn lao động tỉnh
Trung tâm bồi dưỡng chính trị
huyện Hồng Dân
Phó trưởng Ban Tuyên giáo
Đảng ủy khối các cơ quan
tỉnh
Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
huyện
Page 44
TỈNH UỶ BẮC KẠN
1 Ngô Thị Hoanh 1975 Nữ H0148 72.00 80.00 152.00 Miễn Đạt
2 Triệu Thị Thúy 1971 Nữ Hội LHPN tỉnh H0147 71.50 80.00 151.50 Miễn Đạt
3 Phan Ngọc Tuệ 1975 Nam H0146 70.00 75.00 145.00 Miễn Đạt
4 Hà Đức Huấn 1969 Nam H0155 70.00 75.00 145.00 Miễn Đạt
Uỷ viên BTV, Chánh Văn
phòng
Hội Nông dân tỉnh
Chánh Văn phòng
Chủ tịch công đoàn ngành Giáo
dục - Đào tạo
Liên đoàn Lao động tỉnh
Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch UBND xã Yên Hân (cán bộ luân chuyển)
Huyện ủy Chợ Mới
Page 45
5 Phan Thị Na 1978 Nữ H0149 65.50 77.50 143.00 Miễn Đạt
6 Hà Văn Tiềm 1966 Nam H0152 67.00 75.00 142.00 Miễn Đạt
7 Nguyễn Văn Hoà 1979 Nam H0156 68.00 67.50 135.50 Miễn Đạt
8 Mai Văn Lợi 1967 Nam Thị ủy Bắc Kạn H0153 70.00 62.50 132.50 Miễn Đạt
Chánh Văn phòng
Ban Dân vận Tỉnh ủy
Phó Chánh Văn Phòng
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
Phó Chánh Văn Phòng
Huyện ủy Ngân Sơn
Bí thư Đảng ủy xã Dương Quang
(cán bộ luân chuyển)
Page 46
9 Nguyễn Tiến Trường 1968 Nam H0150 60.00 70.00 130.00 Miễn Đạt
10 Ma Văn Thuyên 1975 Nam H0143 66.00 62.50 128.50 Miễn Đạt
11 Nguyễn Đình Trị 1958 Nam H0151 61.00 67.50 128.50 Miễn Đạt
12 Dương Thị Hạnh 1964 Nữ H0157 61.00 67.50 128.50 Miễn Đạt
Trưởng ban Phong trào
Ủy ban MTTQ tỉnh
Uỷ viên BTV, Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra
Huyện ủy
Huyện uỷ Ba Bể
Phó Trưởng phòng Bảo vệ
chính trị nội bộ
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Phó Trưởng phòng Cơ sở
đảng - Đảng viên
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Page 47
13 Hà Thị Thùy 1976 Nữ H0154 61.00 60.00 121.00 Miễn Đạt
14 Ma Văn Trị 1968 Nam H0144 64.00 55.00 119.00 Miễn Đạt
15 Triệu Thị Thu Phương 1977 Nữ H0142 67.00 50.00 117.00 Miễn Đạt
16 Hoàng Văn Thắng 1962 Nam H0145 60.00 47.50 107.50 Miễn Đạt
Chủ tịch Hội Nông dân
Huyện ủy Bạch Thông
Ủy viên BTV, Chủ tịch UBMT Tổ quốc huyện
Chợ Đồn
Huyện ủy Chợ Đồn
Phó Bí thư Thường trực
Tỉnh đoàn Bắc Kạn
Trưởng ban Tuyên giáo
Huyện ủy Pác Nặm
Page 48
17 Nông Thị Phương Lê 1976 Nữ Thị ủy Bắc Kạn H0158 54.00 50.00 104.00 Miễn Đạt
TỈNH UỶ BẮC GIANG
1 Nguyễn Hữu Thắng 1976 Nam H0452 71.00 85.00 156.00 Đạt Đạt
2 Vũ Đức Tám 1977 Nam H0451 72.00 80.00 152.00 Đạt Đạt
3 Lê Đình Dũng 1975 Nam H0453 72.00 80.00 152.00 Đạt Đạt
4 Cao Văn Hoàn 1968 Nam H0460 66.00 85.00 151.00 Đạt Đạt
Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ thị xã Bắc Kạn
Phó Trưởng phòng Tổ chức
Đảng
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
Phó Trưởng phòng Đảng viên
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
Trưởng phòng Thông tin công tác tuyên giáo
Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ
UVBTV, Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện uỷLục Ngạn
Page 49
5 Vũ Trí Hải 1974 Nam H0450 65.00 82.50 147.50 Đạt Đạt
6 Nguỵ Thị Tuyến 1977 Nữ Phó Chủ tịch Hội LHPN tỉnh H0455 80.00 65.00 145.00 Miễn Đạt
7 Nguyễn Văn Thông 1967 Nam H0458 67.00 77.50 144.50 Đạt Đạt
8 Dương Đức Tuấn 1965 Nam H0456 74.00 70.00 144.00 Đạt Đạt
9 Ngô Duy Hạnh 1967 Nam H0459 66.00 77.50 143.50 Đạt Miễn
10 Đỗ Văn Cầm 1966 Nam H0465 57.50 85.00 142.50 Đạt Đạt
Phó Chánh Văn phòng
Văn phòng Tỉnh uỷ
UVBTV, Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện uỷ
Huyện uỷLục Nam
UVBTV, Trưởng Ban Tuyên giáo
Liên đoàn Lao động tỉnh
UVBTV, Trưởng Ban Tổ chức
Đảng uỷ Khối Doanh nghiệp
tỉnh
HUV, Chánh Văn phòng
Huyện uỷSơn Động
Page 50
11 Nguyễn Đình Hương 1974 Nam H0463 60.00 77.50 137.50 Đạt Đạt
12 Trịnh Quang Minh 1963 Nam H0464 57.50 80.00 137.50 Đạt Đạt
13 Nguyễn Hữu Đính 1967 Nam H0462 61.00 75.00 136.00 Đạt Đạt
14 Nguyễn Thanh Bằng 1960 Nam H0449 65.00 70.00 135.00 Đạt Đạt
15 Nguyễn Đức Trọng 1965 Nam H0454 69.00 65.00 134.00 Đạt Đạt
16 Nguyễn Văn Nhàn 1968 Nam H0457 53.00 75.00 128.00 Đạt Đạt
HUV, Chánh Văn phòng
Huyện uỷHiệp Hòa
HUV, Chủ tịch Uỷ ban MTTQ
Huyện uỷHiệp Hòa
Phó Trưởng Ban Tuyên giáo
Thành uỷBắc Giang
Phó Chánh Văn phòng
Văn phòng Tỉnh uỷ
Phó Trưởng Ban phong trào
Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc
tỉnh
UVBTV Huyện uỷ, Chủ tịch Uỷ
ban MTTQ
Huyện uỷTân Yên
Page 51
17 Luyện Huy Lịch 1964 Nam H0461
TỈNH UỶ BẮC NINH
1 Nguyễn Đăng Khang 1975 Nam Phó Chủ tịch H0436 78.00 87.50 165.50 Miễn Đạt
2 Trần Thị Ngọc Hà 1966 Nữ Trưởng phòng H0438 73.00 90.00 163.00 Đạt Đạt
3 Nguyễn Trọng Cần 1960 Nam H0437 79.00 80.00 159.00 Đạt Đạt
4 Lưu Tiến Sỹ 1969 Nam H0448 79.00 77.50 156.50 Miễn Đạt
5 Trần Thị Hoa 1968 Nữ H0446 68.00 85.00 153.00 Đạt Đạt
UVBTV, Trưởng Ban Dân vận
Huyện uỷYên Dũng
Hội Nông dân tỉnh
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
Uỷ viên Ban Thường
vụ,Trưởng Ban Tuyên giáo
Thành uỷ Bắc Ninh
Phó Chánh văn phòng
Huyện ủy Yên Phong
Chủ tịch Hội Nông dân
Huyện Gia Bình
Page 52
6 Bùi Thị Minh Nguyệt 1973 Nữ H0441 79.00 72.50 151.50 Đạt Đạt
7 Lê Văn Nam 1963 Nam Thị ủy Từ Sơn H0447 68.00 82.50 150.50 Đạt Đạt
8 Trương Đình Khương 1976 Nam Tỉnh đoàn H0442 68.00 80.00 148.00 Miễn Đạt
9 Nguyễn Thị Minh Ngọc 1977 Nữ H0440 70.00 77.50 147.50 Đạt Đạt
10 Nguyễn Đình Lợi 1971 Nam H0434 53.00 87.50 140.50 Đạt Đạt
11 Nguyễn Việt Hùng 1976 Nam Tỉnh uỷ H0435 58.00 80.00 138.00 Miễn Đạt
Chánh văn phòng Hội Liên hiệp phụ nữ tỉnh
Phó trưởng Ban Tổ chức
Giám đốc Trung tâm giới thiệu
việc làm
Trưởng Ban Chính sách Pháp
luật
Liên đoàn lao động tỉnh
Phó bí thư Thường trực
Huyện uỷ Quế Võ
Phó Chánh văn phòng
Page 53
12 Bá Đình Sơn 1964 Nam Chánh văn phòng H0444 68.50 67.50 136.00 Đạt Đạt
13 Nguyễn Xuân Đương 1975 Nam Chánh văn phòng H0445 70.00 65.00 135.00 Miễn Đạt
14 Ngô Thanh Phương 1975 Nam Trưởng phòng H0439 55.50 77.50 133.00 Miễn Đạt
15 Nguyễn Thị Tuyết 1962 Nữ Huyện Tiên Du H0443 60.00 62.50 122.50 Miễn Đạt
TỈNH UỶ BẾN TRE
1 Nguyễn Thị Ngọc Thôi 1969 Nữ H1229 76.00 80.00 156.00 Đạt Đạt
Huyện ủy Lương Tài
Huyện ủy Thuận Thành
Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ
Chủ Tịch Hội Liên hiệp phụ nữ
Chủ tịch Hội LHPN
Thành ủy Bến Tre
Page 54
2 Huỳnh Thị Lợi 1970 Nữ H1210 78.00 77.50 155.50 Đạt Miễn
3 Hồ Thị Hoàng Oanh 1977 Nữ H1226 80.00 75.00 155.00 Đạt Đạt
4 Phạm Thị Mỹ Châu 1964 Nữ H1227 74.00 80.00 154.00 Đạt Đạt
5 Bùi Thành Dương 1974 Nam Huyện Ba Tri H1220 78.50 75.00 153.50 Đạt Đạt
UVBTVHU, Trưởng Ban Tổ chức Huyện ủy
Huyện Châu Thành
PCT Hội Liên hiệp Phụ nữ
Huyện Thạnh phú
Phó Trưởng Ban Tuyên giáo
Thành ủy Bến Tre
HUV Bí thư Đảng uỷ xã An
Đức
Page 55
6 Nguyễn Văn Làm 1979 Nam H1224 75.50 75.00 150.50 Đạt Đạt
7 Phạm Hòa 1969 Nam Chủ tịch LĐLĐ H1228 73.00 77.50 150.50 Đạt Đạt
8 Nguyễn Thị Kim Dung 1979 Nữ H1225 71.00 77.50 148.50 Đạt Đạt
9 Nguyễn Thanh Tân 1978 Nam H1204 72.50 72.50 145.00 Đạt Đạt
Phó Chánh Văn phòng Huyện ủy
Huyện Thạnh phú
Thành ủy Bến Tre
HUV, Chủ tịch LĐLĐ
Huyện Thạnh phú
Phó Trưởng Phòng Huyện, ban, ngành, sở
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Page 56
10 Trương Quốc Phong 1963 Nam H1214 76.50 67.50 144.00 Đạt Đạt
11 Phạm Văn Bé Năm 1964 Nam H1223 75.00 67.50 142.50 Đạt Đạt
12 Phạm Quốc Hùng 1965 Nam H1230 67.00 72.50 139.50 Đạt Đạt
13 1958 Nam H1209 74.00 65.00 139.00 Miễn Đạt
HUV, Bí thư Đảng ủy xã Tân
Phú
Huyện Châu Thành
UVBTVHU, Trưởng Ban Tuyên giáo Huyện ủy
Huyện Thạnh Phú
Chuyên viên Ban Dân vận
Thành ủy Bến Tre
Bùi Văn Thương(Bùi Phương Thảo)
UVBTVHU, Trưởng Ban Tổ chức Huyện ủy
Huyện Mỏ Cày Bắc
Page 57
14 Lê Thành Chiến 1964 Nam Huyện Ba Tri H1221 66.50 72.50 139.00 Đạt Đạt
15 Trần Lưu Ty 1961 Nam Huyện Ba Tri H1219 71.00 67.50 138.50 Đạt Đạt
16 Nguyễn Hồng Vân 1963 Nam Huyện Ba Tri H1217 72.50 62.50 135.00 Đạt Đạt
17 Phan Văn Đoàn 1973 Nam H1206 61.00 72.50 133.50 Đạt Đạt
Chủ tịch LĐLĐ huyện Ba Tri
HUV Chánh Văn phòng
UVBTVHU, Trưởng ban Tuyên giáo
Phó Trưởng Ban Tuyên giáo
Đảng ủy khối các cơ quan
tỉnh
Page 58
18 Bùi Văn Lâm 1963 Nam Bí thư Huyện ủy H1222 78.00 55.00 133.00 Đạt Đạt
19 Nguyễn Văn Đảm 1976 Nam H1216 60.00 70.00 130.00 Đạt Đạt
20 Võ Tấn Đức 1969 Nam H1205 56.00 70.00 126.00 Đạt Đạt
21 Lương Văn Bé 1965 Nam Huyện Ba Tri H1218 59.00 65.00 124.00 Đạt Đạt
Huyện Thạnh Phú
UVBTVHU, Bí thư ĐU thị trấn
Mỏ Cày
Huyện Mỏ Cày Nam
Chánh Văn phòng
Liên đoàn Lao động tỉnh
HUV Phó ban Dân vận
Page 59
22 Lao Văn Trường 1968 Nam H1211 60.00 60.00 120.00 Đạt Đạt
23 Lê Thanh Phong 1963 Nam H1213 64.00 55.00 119.00 Đạt Đạt
24 Bùi Tuấn Khanh 1965 Nam H1215 58.00 57.50 115.50 Đạt Đạt
25 Võ Ái Mỹ 1963 Nữ MTTQ tỉnh H1208 55.00 57.50 112.50 Miễn Đạt
UVBTVHU, Trưởng Ban Dân
vận Huyện ủy
Huyện Châu Thành
HUV, Bí thư Đảng ủy xã An
Hiệp
Huyện Châu Thành
Phó Chủ tịch UBMTTQVN
huyện
Huyện Bình Đại
UVTT Trưởng Ban Tổ chức
Page 60
26 Nguyễn Thanh Phong 1975 Nam H1207
27 Võ Thị Phương 1973 Nữ H1212
TỈNH UỶ BÌNH DƯƠNG
1 Đoàn Văn Mua 1961 Nam H1268 75.00 82.50 157.50 Đạt Đạt
2 Lê Thị Mai Thi 1976 Nữ H1277 84.00 72.50 156.50 Đạt Đạt
Chuyên viên ĐU khối CQT
Đảng ủy khối các cơ quan
tỉnh
HUV, Phó Trưởng Ban Tuyên giáo Huyện ủy
Huyện Châu Thành
Phó Trưởng ban Thường trực
Ban Tổ chức Huyện ủy Tân
Uyên
Thị ủy viên, Phó Trưởng ban
Ban Tổ chức Thị ủy Dĩ An
Page 61
3 Bùi Hữu Toàn 1978 Nam H1267 79.00 75.00 154.00 Đạt Đạt
4 Nguyễn Quốc Trí 1978 Nam H1280 76.00 75.00 151.00 Đạt Đạt
5 Lê Văn Sơn 1959 Nam H1264 78.00 60.00 138.00 Đạt Đạt
6 Nguyễn Đình Khánh 1977 Nam H1271 82.50 55.00 137.50 Đạt Đạt
7 Lê Thị Minh 1962 Nữ Phó Chủ tịch H1275 71.50 65.00 136.50 Miễn Đạt
UVTV, Trưởng ban
Ban Tuyên giáo Huyện ủy Tân
Uyên
Trưởng phòng , Thư ký bí thư
Văn phòng Tỉnh ủy
UVTV, Trưởng ban Tuyên giáo
Đảng ủy khối các cơ quan
tỉnh
Trưởng Ban Tổ chức
Liên đoàn lao động tỉnh
Hội Liên hiệp phụ nữ Thị xã
Thuận An
Page 62
8 Nguyễn Thành Được 1967 Nam Phó ban H1281 68.00 67.50 135.50 Đạt Đạt
9 1965 Nam H1265 83.00 50.00 133.00 Đạt Đạt
10 Ngô Hoàng Khanh 1977 Nam H1270 65.00 67.50 132.50 Đạt Đạt
11 Nguyễn Tuấn 1960 Nam H1273 51.50 80.00 131.50 Đạt Đạt
12 Đặng Nhơn Ái 1962 Nam H1266 61.00 65.00 126.00 Đạt Đạt
Ban Tổ chức Huyện ủy Bến
Cát
Phạm Văn Hoàng
Đảng ủy viên, Phó Ban Tổ chức
Đảng ủy khối các cơ quan
tỉnh
Phó phòng giáo dục Lý luận
Chính trị
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
UVTV, Trưởng ban
Ban Tuyên giáo Thành ủy Thủ
Dầu Một
Ủy viên Thường trực, Trưởng ban Kinh tế đối ngoại
và Kiều bào
Ủy ban Mặt trân Tổ quốc
Việt Nam tỉnh Bình Dương
Page 63
13 Ngô Ngọc Điệp 1970 Nữ UVTV, Chủ tịch H1276 61.00 65.00 126.00 Đạt Đạt
14 1973 Nữ H1263 53.00 72.50 125.50 Đạt Đạt
15 Bồ Quốc Khánh 1958 Nam Phó Chủ tịch H1272 61.00 50.00 111.00 Miễn Đạt
16 Lê Văn Hùng 1962 Nam Chủ tịch H1274 50.00 57.50 107.50 Đạt Đạt
17 Tô Văn Đạt 1973 Nam H1279 51.00 55.00 106.00 Đạt Đạt
Ủy ban Mặt trân Tổ quốc
Việt Nam thị xã Dĩ An
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Huyện ủy viên, Chủ tịch
Hội Liên hiệp phụ nữ huyện
Dầu Tiếng
Liên đoàn lao động huyện Tân
Uyên
Hội Nông dân Thành phố Thủ
Dầu Một
Phó phòng Tổng hợp
Văn phòng Tỉnh ủy
Page 64
18 Phạm Thị Gái 1961 Nữ H1278 51.00 52.50 103.50 Miễn Đạt
19 Nguyễn Minh Tuấn 1965 Nam Phó Trưởng Ban H1269 48.00 80.00 128.00 Đạt Đạt
TỈNH UỶ BÌNH ĐỊNH
1 Đỗ Xuân Thắng 1977 Nam H0815 85.00 87.50 172.50 Đạt Đạt
2 Trần Kim Kha 1979 Nam Phó Bí thư H0814 83.50 85.00 168.50 Miễn Miễn
3 Đỗ Thị Bích Ngọc 1972 Nữ H0805 78.00 85.00 163.00 Đạt Đạt
Phó phòng Quản trị
Văn phòng Tỉnh ủy
Ban Dân vận Huyện ủy Tân
Uyên
Phó Chánh Văn phòng
Huyện ủy Phù Cát
Huyện ủy Tuy Phước
Phó phòng Lưu trữ
Văn phòng Tỉnh ủy
Page 65
4 Nguyễn Huỳnh Huyện 1972 Nam H0803 79.00 82.50 161.50 Đạt Đạt
5 Lê Thanh Tùng 1972 Nam H0818 76.50 85.00 161.50 Đạt Đạt
6 Đặng Thị Hồng Hạnh 1975 Nữ Hội LHPN tỉnh H0810 72.00 87.50 159.50 Miễn Đạt
7 Trịnh Minh Vương 1968 Nam H0811 79.00 77.50 156.50 Đạt Đạt
8 Trần Hồng Hải 1967 Nam H0821 70.00 77.50 147.50 Đạt Đạt
9 Nguyễn Thanh Bình 1976 Nam Bí thư Tỉnh đoàn H0809 63.00 82.50 145.50 Miễn Đạt
Trưởng Phòng Nội chính
Văn phòng Tỉnh ủy
UVBTV, Trưởng ban Ban Tổ chức
Thị ủy An Nhơn
UVBTV, Chánh Văn phòng
UVBTV, Trưởng ban Kinh tế - Xã
hội
Hội Nông dân tỉnh
Phó trưởng ban Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Hoài Nhơn
Page 66
10 Đặng Bá Lâm 1973 Nam H0802 67.00 77.50 144.50 Đạt Đạt
11 Vũ Thị Hồng Hoa 1971 Nữ H0813 61.50 80.00 141.50 Đạt Đạt
12 Phan Quang Thái 1976 Nam H0804 61.00 80.00 141.00 Miễn Miễn
13 Đặng Việt Hùng 1974 Nam H0807 75.00 65.00 140.00 Miễn Đạt
14 Trần Văn Thọ 1963 Nam H0812 60.00 80.00 140.00 Đạt Đạt
15 Phan Hoài Vũ 1973 Nam H0806 74.00 65.00 139.00 Đạt Đạt
Trưởng phòng Đoàn thể và Hội
quần chúng
Ban Dân vận Tỉnh ủy
HUV, Phó Trưởng ban Ban
Tổ chức
Huyện ủy Phù Mỹ
Phó Trưởng phòng Cơ yếu -
Công nghệ thông tin
Văn phòng Tỉnh ủy
Chuyên viên Văn phòng
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
TUV, Bí thư HU, Chủ tịch HĐND
huyện
Huyện ủy Phù Mỹ
Phó Trưởng phòng Bảo vệ
chính trị nội bộ
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Page 67
16 Đoàn Văn Phi 1966 Nam Phó Bí thư H0817 54.50 82.50 137.00 Đạt Đạt
17 Nguyễn Kế Đấu 1973 Nam H0816 64.50 70.00 134.50 Miễn Đạt
18 Phan Hoài Sơn 1971 Nam H0819 66.50 67.50 134.00 Miễn Đạt
19 Nguyễn Văn Danh 1964 Nam Huyện Tây Sơn H0820 65.00 67.50 132.50 Đạt Đạt
20 Lê Thị Kim Chi 1974 Nữ LĐLĐ tỉnh H0808 54.00 70.00 124.00 Miễn Đạt
TỈNH UỶ BÌNH PHƯỚC
Thị ủy An Nhơn
Chánh Văn phòng
Huyện ủy Vĩnh Thạnh
Phó Trưởng ban Ban Dân vận
Huyện ủy An Lão
UVBTV HU, Trưởng BDV, CT UBMT TQ
Phó Trưởng ban Ban Tuyên giáo
và Nữ công
Page 68
1 Nguyễn Thị Hương Thủy 1980 Nữ Giám đốc H1164 76.50 87.50 164.00 Đạt Đạt
2 Phạm Kim Trọng 1978 Nam Phó chủ tịch H1150 80.00 82.50 162.50 Đạt Đạt
3 Nguyễn Gia Hòa 1976 Nam H1160 70.00 90.00 160.00 Miễn Đạt
4 Nguyễn Xuân Trường 1970 Nam H1156 82.00 75.00 157.00 Đạt Đạt
5 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 1978 Nữ H1155 70.00 82.50 152.50 Đạt Đạt
Trung tâm BDCT thị xã Phước Long
Hội Nông dân tỉnh
HUV, Chánh Văn phòng
Huyện ủy Lộc Ninh
Thị ủy viên, Bí thư Đảng ủy
Phường tân Phú, thị xã Đồng Xoài
Trưởng ban Chính sách pháp
luật
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
Page 69
6 Nguyễn Thị Hậu 1971 Nữ HUV, Chủ tịch H1159 80.00 72.50 152.50 Đạt Đạt
7 Lê Văn Thái 1976 Nam Trưởng phòng H1153 70.00 80.00 150.00 Đạt Đạt
8 Tôn Ngọc Hạnh 1980 Nữ H1149 73.00 75.00 148.00 Đạt Đạt
9 Nguyễn Đắc Tâm 1962 Nam H1151 68.00 77.50 145.50 Miễn Đạt
10 Vũ Trọng Tính 1962 Nam H1157 59.50 85.00 144.50 Đạt Đạt
Hội Liên hiệp Phụ nữ huyện Chơn Thành
Ban Nội chính Tỉnh ủy
Tỉnh ủy viên, Bí thư
Tỉnh đoàn Bình Phước
TVHU, Trưởng Ban Tổ chức
Huyện ủy Bù Đăng
Thị ủy viên, Phó trưởng Ban Dân
vận
Thị ủy Đồng Xoài
Page 70
11 Lưu Văn Trường 1959 Nam H1154 63.00 80.00 143.00 Đạt Đạt
12 Bùi Thị Thảo 1970 Nữ HUV, Chủ tịch H1162 59.50 80.00 139.50 Miễn Đạt
13 Trần Mạnh Tuyển 1976 Nam H1163 50.00 87.50 137.50 Đạt Đạt
14 Phạm Văn Hùng 1961 Nam H1158 58.00 77.50 135.50 Đạt Đạt
15 Lê Công Lịch 1962 Nam H1161 56.50 75.00 131.50 Đạt Đạt
UVTT, Trưởng Ban Dân tộc tôn
giáo
Ủy ban MTTQ Việt Nam tỉnh
Hội Nông dân huyện Bù Đốp
Phó trưởng phòng CSĐ-ĐV
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Chánh Văn phòng
Huyện ủy Chơn Thành
HUV, Chánh Văn phòng
Huyện ủy Đồng Phú
Page 71
16 Lê Việt Hùng 1980 Nam H1152 55.00 72.50 127.50 Đạt Đạt
TỈNH UỶ BÌNH THUẬN
1 Nguyễn Xuân Phối 1963 Nam Phó chủ tịch LĐLĐ tỉnh H1131 82.00 97.50 179.50 Đạt Đạt
2 Tiêu Hồng Phúc 1979 Nam Phó Bí thư Tỉnh đoàn H1132 84.00 85.00 169.00 Đạt Đạt
3 Mai Văn Vụ 1966 Nam H1133 85.00 80.00 165.00 Đạt Đạt
UVTV, Bí thư Đảng ủy
xã Thanh Lương, thị xã
Bình Long
UVBTV, Bí thư - Chủ tịch
Thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc
Bình
Page 72
4 Bùi Tấn Vinh 1968 Nam H1134 81.00 82.50 163.50 Đạt Đạt
5 Nguyễn Quang Hùng 1972 Nam H1148 72.00 90.00 162.00 Đạt Đạt
6 Nguyễn Thị Thu Thảo 1978 Nữ Chuyên viên H1147 77.00 82.50 159.50 Đạt Đạt
7 Lê Sỹ Kiều 1958 Nam H1141 80.00 75.00 155.00 Miễn Đạt
8 Phan Hoàng Minh 1958 Nam H1135 59.00 87.50 146.50 Miễn Đạt
UVBTV, Trưởng Ban Tổ chức
Huyện uỷ Bắc Bình
Phó phòng Giáo dục Lý luận
chính trị
ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ
văn phòng Tỉnh uỷ
Phó trưởng phòng Công tác dân vận trong cơ quan Nhà nước
Ban Dân vận Tỉnh uỷ
Trưởng Ban Chính sách pháp
luật
Liên đoàn LĐ tỉnh
Page 73
9 Nguyễn Hồng Pháp 1970 Nam H1137 55.00 90.00 145.00 Đạt Đạt
10 Đinh Quang Vũ 1978 Nam Chánh văn phòng H1139 70.00 75.00 145.00 Đạt Đạt
11 Kim Đê 1976 Nam H1138 63.00 80.00 143.00 Miễn Đạt
12 Trần Hữu Kỳ 1960 Nam H1136 70.00 70.00 140.00 Đạt Đạt
13 Huỳnh Minh Liên 1969 Nam H1143 78.00 60.00 138.00 Đạt Đạt
Trưởng phòng Tổ chức cán bộ
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
đảng uỷ Khối Doanh nghiệp
tỉnh
Trưởng phòng Dân tộc Tôn giáo
Ban Dân vận Tỉnh uỷ
UVBTV, Trưởng Ban Tổ chức
Liên đoàn LĐ tỉnh
Phó Chánh văn phòng
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
Page 74
14 Nguyễn Đăng Sơn 1979 Nam H1145 50.00 87.50 137.50 Đạt Đạt
15 Hoàng Minh Thuần 1963 Nam Chuyên viên H1146 57.50 75.00 132.50 Đạt Đạt
16 Nguyễn Thị Thuý Hoa 1961 Nữ H1140 50.00 80.00 130.00 Miễn Đạt
17 Nguyễn Minh Nhựt 1969 Nam H1142 55.00 72.50 127.50 Đạt Đạt
18 Nguyễn Thị Bảy 1967 Nữ H1144 63.50 62.50 126.00 Đạt Đạt
Phó Chánh Văn phòng
Huyện uỷ Hàm Thuận Nam
Văn phòng Tỉnh uỷ
Phó trưởng phòng Tổ chức
cán bộ
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
Phó Chánh văn phòng
Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ
Phó trưởng Ban Dân vận
Huyện uỷ Hàm Thuận Nam
Page 75
TỈNH UỶ CÀ MAU
1 Nguyễn Văn Rện 1970 Nam H0989 75.00 87.50 162.50 Đạt Đạt
2 Nguyễn Quốc Tuấn 1972 Nam H0988 70.00 80.00 150.00 Đạt Đạt
3 Huỳnh Văn Hiền 1969 Nam H0985 68.00 80.00 148.00 Đạt Đạt
4 Nguyễn Minh Sơn 1970 Nam H0986 73.00 75.00 148.00 Đạt Đạt
UVBTVHU, Trưởng Ban Tuyên giáo
Ban Tuyên giáo HU Cái Nước
UVBTVHU, Bí thư Đảng ủy
Xã Trần Thới- Cái Nước
HUV- Chánh Văn phòng
Huyện ủy Đầm Dơi
HUV- Bí thư ĐU xã
Đảng ủy xã Hàm Rồng
Page 76
5 Lã Như Sao 1976 Nam H0975 70.00 77.50 147.50 Đạt Miễn
6 Nguyễn Thu Anh 1963 Nữ Phó Chủ tịch H0978 68.00 75.00 143.00 Miễn Đạt
7 Nguyễn Trọng Thể 1975 Nam H0979 60.00 80.00 140.00 Đạt Đạt
8 Đào Quốc Kỳ 1961 Nam H0991 67.00 72.50 139.50 Đạt Đạt
9 Nguyễn Văn Thuật 1966 Nam H0980 67.50 70.00 137.50 Đạt Đạt
Phó Trưởng phòng CSĐ- ĐV
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Liên đoàn Lao động tỉnh
UVBTV- Chánh Văn
phòng
Đảng ủy Khối Doanh nghiệp
Phó trưởng Ban Tổ chức
Đảng ủy DCĐ tỉnh
Phó Bí thư Đảng uỷ
Đảng ủy Dân chính đảng
Page 77
10 Trần Văn Đoan 1975 Nam H0983 60.00 75.00 135.00 Đạt Đạt
11 Đoàn Trường Giang 1971 Nam H0987 53.00 75.00 128.00 Đạt Đạt
12 Trịnh Ngọc Màn 1966 Nữ H0974 65.00 62.50 127.50 Đạt Đạt
13 Nguyễn Xuân Mến 1962 Nam H0982 67.50 60.00 127.50 Đạt Đạt
14 Phạm Văn Đông 1962 Nam H0992 52.50 75.00 127.50 Đạt Đạt
HUV- Giám đốc trung tâm BDCT
Huyện Thới Bình
HUV- Phó Ban Tổ chức
Huyện ủy Ngọc Hiển
Phó Trưởng phòng Quản trị
Văn phòng Tỉnh ủy
Phó Trưởng Ban Tổ chức
Huyện ủy Trần Văn Thời
UVBTV,Trưởng ban T.huấn-Đào
tạo
Hội Nông dân Tỉnh
Page 78
15 Trần Hoàng Nhỏ 1970 Nam Phó Chủ tịch H0981 61.00 65.00 126.00 Đạt Đạt
16 Triệu Hiệp Nghĩa 1979 Nam H0994 70.50 52.50 123.00 Đạt Đạt
17 Nguyễn Khánh Hồng 1958 Nam H0977 50.00 70.00 120.00 Miễn Đạt
18 Đào Quốc Kêu 1958 Nam H0984 60.00 60.00 120.00 Đạt Đạt
19 Trần Tiên Phong 1965 Nam H0976 56.50 62.50 119.00 Đạt Đạt
Hội Nông dân Tỉnh
Phó Trưởng phòng Tổng hợp
Văn phòng Tỉnh ủy
Trưởng Phòng VH-VN
Ban Tuyên giáo TU
UVBTVHU, Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện ủy U Minh
Phó Trưởng Phòng
Ban Nội chính TU
Page 79
20 Dương Thu Hiền 1971 Nữ H0993 50.00 62.50 112.50 Đạt Đạt
21 Đặng Thành Lập 1961 Nam H0990 52.50 47.50 100.00 Đạt Đạt
TỈNH UỶ CAO BẰNG
1 Ma Kiên Ngọc 1978 Nam H0081 68.00 80.00 148.00 Miễn Đạt
2 Hoàng Thị Thu 1967 Nữ H0086 74.00 72.50 146.50 Miễn Đạt
3 Hoàng Văn Thường 1966 Nam H0085 70.00 75.00 145.00 Miễn Đạt
UVBTV HU, Trưởng Ban Dân
vận
Huyện ủy U Minh
UVBTV- Phó ban T.chính
Liên đoàn Lao động tỉnh
Huyện ủy viên, Chánh văn phòng
Huyện ủy Phục Hòa
Tỉnh ủy viên, Phó trưởng ban
Thường trực
Ban Dân vận Tỉnh ủy
Ủy viên Ban Thường vụ, Trưởng ban Tuyên giáo
Huyện ủy Quảng Uyên
Page 80
4 Triệu Lưu Cương 1971 Nam H0088 70.00 67.50 137.50 Miễn Đạt
5 Hoàng Khánh Dương 1979 Nam H0090 71.50 65.00 136.50 Miễn Đạt
6 Nông Tiến Quỳnh 1973 Nam H0083 68.00 67.50 135.50 Miễn Đạt
7 Thẩm Văn Phán 1966 Nam H0078 65.00 67.50 132.50 Miễn Đạt
8 Nông Anh Văn 1974 Nam H0084 62.50 70.00 132.50 Miễn Đạt
9 Hứa Thị Thu 1970 Nữ H0092 65.00 67.50 132.50 Miễn Đạt
Phó trưởng phòng Tổng hợp
Văn phòng Tỉnh ủy
Huyện ủy viên, Chánh văn phòng
Huyện ủy Trà Lĩnh
Huyện ủy viên, Phó trưởng ban
Tổ chức
Huyện ủy Thạch An
Phó bí thư Thường trực
Huyện ủy Hạ Lang
Huyện ủy viên, Chánh văn phòng
Huyện ủy Thạch An
Ủy viên Ban Thường vụ,
Trưởng ban Tổ chức
Huyện ủy Bảo Lạc
Page 81
10 Lăng Văn Tán 1963 Nam H0079 67.00 62.50 129.50 Miễn Đạt
11 Hoàng Văn Cương 1966 Nam Chánh văn phòng H0091 60.00 67.50 127.50 Miễn Đạt
12 Trần Thị Tính 1964 Nữ H0077 70.00 55.00 125.00 Miễn Đạt
13 Triệu Thị Loan 1972 Nữ H0080 64.00 57.50 121.50 Miễn Đạt
14 Bế Thị Ương 1966 Nữ H0087 64.50 50.00 114.50 Miễn Đạt
15 Nông Quốc Hoàn 1971 Nam H0089 62.00 52.50 114.50 Miễn Đạt
Ủy viên Ban Thường vụ,
Trưởng ban Dân vận
Huyện ủy Hà Quảng
Huyện ủy Bảo Lạc
Trưởng phòng Cơ sở đảng-đảng
viên
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Huyện ủy viên, Chủ tịch Hội
LHPN
Huyện Nguyên Bình
Phó trưởng phòng Giáo dục lý luận chính trị
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
Ủy viên Ban Thường vụ,
Trưởng ban Dân vận
Huyện ủy Trà Lĩnh
Page 82
16 Nông Văn Tuyên 1970 Nam H0082 56.00 57.50 113.50 Miễn Đạt
THÀNH UỶ CẦN THƠ
1 Nguyễn Thị Hồng Đào 1981 Nữ H1048 83.50 82.50 166.00 Đạt Đạt
2 Lê Thị Minh Thái 1969 Nữ H1042 71.00 87.50 158.50 Đạt Đạt
3 Trần Thị Hằng 1976 Nữ H1050 65.00 90.00 155.00 Đạt Đạt
4 Lê Đức Toàn 1978 Nam H1056 71.00 82.50 153.50 Đạt Đạt
Ủy viên Ban Thường vụ, Trưởng ban Tuyên giáo
Huyện ủy Phục Hòa
Phó trưởng phòng
Tuyên truyền
Ban Tuyên giáoThành ủy Cần
Thơ
Trưởng phòng Tài chính
Văn phòng Thành ủy Cần Thơ
Chuyên viên phòng Tổ chức
cán bộ
Ban Tổ chứcThành ủy Cần
Thơ
Phó Bí thư Thường trực
Đảng ủy phường Tân Phú
Quận Cái Răngthành phố Cần
Thơ
Page 83
5 Huỳnh Trung Trứ 1980 Nam Phó Bí thư H1062 67.50 82.50 150.00 Đạt Đạt
6 Trần Văn Xem 1976 Nam H1049 69.00 80.00 149.00 Đạt Đạt
7 Mai Thị Xuân Mai 1965 Nữ H1041 72.50 75.00 147.50 Đạt Đạt
8 Trương Thanh Vân 1962 Nam H1052 75.00 72.50 147.50 Đạt Đạt
9 Hồ Văn Phương 1975 Nam H1047 71.00 75.00 146.00 Đạt Đạt
Thành Đoàn Cần Thơ
Phó Trưởng phòng Bảo vệ
chính trị nội bộ
Ban Tổ chứcThành ủy Cần
Thơ
Ủy viên Thường trực - Trưởng
Ban Phong trào - Tuyên giáo
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
Việt Nam thành phố
Cần Thơ
Ủy viên Thường vụ - Chánh Văn
phòng
Hội Nông dânthành phố Cần
Thơ
Trưởng phòng Dân vận Chính
quyền
Ban Dân vậnThành ủy Cần
Thơ
Page 84
10 Nguyễn Văn Liệc 1958 Nam H1061 70.50 75.00 145.50 Miễn Đạt
11 Đoàn Khiêm Hòa 1961 Nam H1053 70.00 75.00 145.00 Đạt Đạt
12 Đỗ Sĩ Nhường 1965 Nam H1059 59.00 85.00 144.00 Đạt Đạt
13 Tăng Thị Hương Giang 1980 Nữ H1046 75.50 67.50 143.00 Đạt Đạt
14 Lê Tiến Dũng 1969 Nam H1060 82.50 60.00 142.50 Đạt Đạt
Phó Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Cờ Đỏ thành phố
Cần Thơ
Ủy viên Thường vụ - Trưởng ban Tuyên giáo - Nữ
công
Liên đoàn Lao động thành phố
Cần Thơ
Ủy viên Ban Thường vụ Huyện ủy,
Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ
Phó Trưởng phòng Tài chính
Văn phòng Thành ủy Cần
Thơ
Huyện ủy Viên, Bí thư Đảng ủy Xã Đông Bình
Huyện Thới Laithành phố Cần
Thơ
Page 85
15 Nguyễn Thị Phương Kiều 1976 Nữ H1054 72.00 70.00 142.00 Đạt Đạt
16 Trần Trúc Giang 1977 Nam H1043 71.00 70.00 141.00 Đạt Đạt
17 Đỗ Thị Ngọc Phượng 1966 Nữ H1055 71.00 67.50 138.50 Đạt Đạt
18 Huỳnh Mười Một 1973 Nam H1058 60.50 75.00 135.50 Đạt Đạt
19 Lê Văn Pho 1971 Nam H1051 70.00 65.00 135.00 Đạt Đạt
Ủy viên Ban Chấp hành - Phó
Chánh Văn phòng
Liên đoàn Lao động thành phố
Cần Thơ
Phó Trưởng phòng
Tổng hợp
Văn phòng Thành ủy Cần
Thơ
Phó Chủ nhiệmỦy ban Kiểm tra
Liên đoàn Lao động thành phố
Cần Thơ
Ủy viên Thường vụ Quận ủy,
Trưởng Ban Dân vận
Quận ủy Ô Mônthành phố Cần
Thơ
Phó Trưởng phòng theo giỏi công tác phòng,
chống tham nhũng
Ban Nội chínhThành ủy Cần
Thơ
Page 86
20 Diệp Văn Bình 1958 Nam H1063 64.00 67.50 131.50 Miễn Miễn
21 Chiêm Thu Hương 1965 Nữ Phó Chủ tịch H1040 56.00 72.50 128.50 Đạt Đạt
22 Hồ Thúy Phượng 1963 Nữ H1044 59.00 67.50 126.50 Miễn Đạt
23 Trần Văn Nhẫn 1977 Nam H1045 68.00 55.00 123.00 Đạt Miễn
24 Trần Anh Linh 1958 Nam H1057 62.00 50.00 112.00 Miễn Đạt
THÀNH UỶ ĐÀ NẴNG
Phó Giám đốc Trung tâm Tư
vấn Pháp luật CĐ
Liên đoàn Lao động thành phố
Cần Thơ
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố Cần Thơ
Phó phòng Hành chính - Cơ yếu
Văn phòng Thành ủy Cần
Thơ
Phó Trưởng phòng Công nghệ
thông tin
Văn phòng Thành ủy Cần
Thơ
Phó Chủ tịch Hội Nông dân
Quận Cái Răngthành phố Cần
Thơ
Page 87
1 Dương Hiển Tuấn 1980 Nam H0949 80.00 90.00 170.00 Đạt Miễn
2 Thái Văn Tuấn 1979 Nam H0948 74.00 90.00 164.00 Miễn Đạt
3 Phan Văn Nguyện 1965 Nam H0950 82.00 80.00 162.00 Đạt Đạt
4 Nguyễn Thị Hiệp 1965 Nữ H0966 80.00 82.00 162.00 Đạt Đạt
5 Trần Thắng Lợi 1976 Nam H0947 79.00 82.50 161.50 Đạt Đạt
6 Lê Thị Hồng Minh 1975 Nữ H0955 84.00 77.50 161.50 Miễn Đạt
Phó Trưởng phòng Cơ sở
đảng -đảng viên
Ban Tổ chức Thành uỷ Đà
Nẵng
Phó Trưởng phòng Tổ chức
cán bộ
Ban Tổ chức Thành uỷ Đà
Nẵng
Phó Chánh Văn phòng
Ban Dân vận Thành ủy
HUV - Chủ tịch Hội LHPN
Huyện ủy Hòa Vang, TP Đà
Nẵng
Trưởng phòng Tổng hợp
Văn phòng Thành uỷ Đà
Nẵng
Phó Chủ tịch Liên đoàn Lao động quận Sơn
Trà
Liên đoàn Lao động thành phố
ĐN
Page 88
7 Hồ Thị Lan Hương 1972 Nữ H0952 72.50 87.50 160.00 Đạt Miễn
8 Lê Thập 1965 Nam H0946 78.00 80.00 158.00 Đạt Miễn
9 Đặng Hùng Thương 1974 Nam H0965 75.00 82.50 157.50 Đạt Đạt
10 Võ Văn Phương 1959 Nam H0960 71.00 85.00 156.00 Đạt Đạt
11 Trần Thanh Bình 1976 Nam H0956 75.00 80.00 155.00 Đạt Đạt
12 Hoàng Thị Hải Yến 1968 Nữ H0958 77.50 77.50 155.00 Miễn Đạt
ĐUV, Phó Ban Tuyên giáo
Đảng ủy Khối doanh nghiệp
TPĐN
Phó Trưởng phòng Quản trị
Văn phòng Thành uỷ Đà
Nẵng
Phó Chánh Văn phòng
Huyện ủy Hòa Vang, TP Đà
Nẵng
QUV, Bí thư Đảng ủy phường
Tân Chính
Quận ủy Thanh Khê
Phó Chủ tịch Liên đoàn Lao động quận Hải
Châu
Liên đoàn Lao động thành phố
UVTV, Chủ tịch UBMT TQVN
Quận ủy Liên Chiểu, TP Đà
Nẵng
Page 89
13 Hoàng Giang Yên Thủy 1977 Nữ H0954 72.00 80.00 152.00 Miễn Đạt
14 Đặng Văn Kỳ 1973 Nam H0962 70.00 80.00 150.00 Đạt Đạt
15 Hà Duy Nghĩa 1960 Nam H0951 67.00 82.50 149.50 Đạt Đạt
16 Nguyễn Vỹ 1957 Nam H0967 69.00 80.00 149.00 Miễn Đạt
17 Nguyễn Thuận 1974 Nam H0953 75.00 70.00 145.00 Miễn Đạt
18 Tăng Hoàng Hôn Thắm 1976 Nữ H0957 65.00 80.00 145.00 Đạt Đạt
QUV, Bí thư phường Phước
Ninh
Quận ủy Hải Châu
Phó Trưởng ban Tổ chức
Quận ủy Ngũ Hành Sơn, TP
Đà Nẵng
UVTV, Chánh Văn phòng
Đảng ủy Khối các cơ quan
UVTV, Bí thư Đảng ủy phường
Hòa An
Quận ủy Cẩm Lệ, TP Đà
Nẵng
UVTV, Trưởng Ban Tổ chức
Đảng ủy Các khu công nghiệp Đà
Nẵng
UVTV, Trưởng ban Tổ chức
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố Đà Nẵng
Page 90
19 Hồ Thị Lan 1965 Nữ H0963 68.00 75.00 143.00 Đạt Đạt
20 Nguyễn Huy Bình 1978 Nam H0964 68.00 75.00 143.00 Đạt Đạt
21 Nguyễn Thị Thu Bích 1966 Nữ H0961 57.00 77.50 134.50 Đạt Đạt
22 Phan Văn Tân 1964 Nam H0959 60.50 72.50 133.00 Đạt Đạt
TỈNH UỶ ĐẮK LẮK
1 Vũ Hồng Nhật 1978 Nam H0702 74.00 95.00 169.00 Đạt Miễn
QUV, Bí thư Đảng uỷ phường
Mân Thái
Quận ủy Sơn Trà TP Đà
Nẵng
Phó Trưởng ban Tổ chức
Quận ủy Sơn Trà, TP Đà
Nẵng
QUV, Bí thư Đảng ủy phường
Tam Thuận
Quận ủy Thanh Khê, TP Đà
Nẵng
UVTV, Trưởng ban Dân vận
Quận ủy Hải Châu
Phó Chánh Văn phòng Ban
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Page 91
2 Niê Khánh Hải 1976 Nam Chuyên viên Ban Nội chính H0700 78.00 87.50 165.50 Miễn Đạt
3 Nguyễn Hải Đông 1979 Nam H0699 69.00 87.50 156.50 Miễn Đạt
4 Lê Minh Thược 1979 Nam Ban Tuyên giáo H0701 66.00 90.00 156.00 Miễn Miễn
5 Y Thanh Hà Niê Kdăm 1973 Nam H0703 67.00 87.50 154.50 Miễn Đạt
6 Trần Thị Phương Hằng 1975 Nữ H0697 66.00 85.00 151.00 Miễn Đạt
Trưởng phòng Tổng hợp
Văn phòng Tỉnh ủy
Trưởng phòng Giáo dục lý luận
chính trị
Phó Bí thư Thành ủy
Buôn Ma Thuột
Trưởng Ban Kiểm tra
Hội Nông dân tỉnh
Page 92
7 Nguyễn Quang Hùng 1975 Nam Tỉnh đoàn H0696 65.00 82.50 147.50 Miễn Đạt
8 Lê Văn Tập 1959 Nam H0704 66.50 80.00 146.50 Đạt Đạt
9 Phạm Đăng Khanh 1963 Nam H0708 65.00 80.00 145.00 Miễn Đạt
10 Trần Thị Phong 1966 Nữ H0694 62.00 77.50 139.50 Miễn Đạt
11 Vũ Tiến Cường 1960 Nam H0698 57.00 82.50 139.50 Miễn Đạt
Trưởng Ban đoàn kết tập hợp thanh
niên
TUV, Chủ tịch liên đoàn lao
động
Thành phố Buôn Ma Thuột
TVHU, Chủ tịch Ủy ban Mặt trận
Tổ quốc Việt Nam huyện
Huyện Krông Búk
Trưởng Ban chính sách - Luật
pháp
Hội liên hiệp phụ Nữ tỉnh
Phó trưởng phòng Tài chính
Đảng
Văn phòng Tỉnh ủy
Page 93
12 Huỳnh Văn Bổn 1962 Nam H0707 57.00 82.50 139.50 Miễn Đạt
13 Lê Xuân Sương 1963 Nam Phó Chủ tịch H0693 57.00 80.00 137.00 Miễn Đạt
14 Trần Hồng Tiến 1975 Nam Phó Bí thư Tỉnh đoàn H0695 61.00 75.00 136.00 Miễn Đạt
15 Trần Thị Loan 1966 Nữ H0711 61.00 75.00 136.00 Miễn Đạt
16 Ngô Trung Hiếu 1976 Nam Thị ủy Buôn Hồ H0705 50.00 82.50 132.50 Miễn Đạt
TVHU, Bí thư Đảng ủy thị trấn
Phước An
Huyện ủy Krông Pắc
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
tỉnh
TVHU, Trưởng Ban Dân vận
Huyện ủy Cư M'gar
TVTU, Trưởng Ban Dân vận
Page 94
17 Nguyễn Phan Minh Tiết 1968 Nữ Thị ủy Buôn Hồ H0706 55.00 75.00 130.00 Miễn Đạt
18 Hoàng Kiên Cường 1974 Nam H0709 61.00 67.50 128.50 Miễn Đạt
19 Nguyễn Thị Ngọc Lan 1961 Nữ H0712 56.00 70.00 126.00 Miễn Đạt
20 Nguyễn Văn Cừ 1972 Nam H0710 60.00 65.00 125.00 Miễn Đạt
21 Lương Thế Thuận 1966 Nam H0713 66.00 50.00 116.00 Miễn Đạt
TUV, Chủ tịch Hội liên hiệp phụ
nữ
TVHU, Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện Krông Búk
TVĐU, Trưởng Ban Tổ chức
Đảng ủy khối các quan tỉnh
HUV, Giám đốc Trung tâm bồi dưỡng chính trị
huyện
Huyện ủy Ea Súp
Phó trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Ea H'Leo
Page 95
TỈNH UỶ ĐẮK NÔNG
1 Phan Văn Thân 1976 Nam H0674 71.00 87.50 158.50 Miễn Đạt
2 Đinh Trọng Nhương 1964 Nam H0660 68.00 85.00 153.00 Miễn Đạt
3 Thái Văn Ngạn 1961 Nam H0675 68.00 85.00 153.00 Miễn Đạt
4 Nguyễn Thành Châu 1973 Nam H0661 69.00 82.50 151.50 Đạt Miễn
5 1972 Nam H0672 67.00 77.50 144.50 Miễn Đạt
6 Lê Thị Cẩm Thạch 1973 Nữ H0669 69.00 75.00 144.00 Miễn Đạt
Giám đốc TT BDCT huyện
Huyện ủy Đăk Mil
Trưởng phòng thư ký Bí thư
Văn phòng Tỉnh ủy
HUV, Phó Trưởng Ban Dân
vận
Huyện ủy Đăk Mil
Giám đốc TT công nghệ TT
Văn phòng Tỉnh ủy
Trần Bình Đằng TVHU, Trưởng Ban Dân vận
Huyện ủy Tuy Đức
Thị ủy viên Chủ tịch Hội LHPN
Hội LHPN Thị xã Gia Nghĩa
Page 96
7 Trần Minh Quân 1971 Nam UBMTTQ tỉnh H0666 64.00 77.50 141.50 Miễn Đạt
8 Phan Văn Toàn 1973 Nam H0671 57.00 82.50 139.50 Miễn Đạt
9 Thái Thị Thuỷ 1965 Nữ UBMTTQ tỉnh H0667 73.00 65.00 138.00 Miễn Đạt
10 Trần Trọng Tính 1958 Nam LĐLĐ tỉnh H0665 63.00 72.50 135.50 Miễn Đạt
11 Nguyễn Trọng Hùng 1973 Nam H0662 55.00 80.00 135.00 Miễn Đạt
12 Đặng Văn Ngôn 1970 Nam Chuyên viên H0673 54.00 80.00 134.00 Miễn Đạt
13 Đặng Hồng Niên 1962 Nam Phó Chủ tịch LĐLĐ tỉnh H0664 66.00 67.50 133.50 Miễn Đạt
Trưởng Ban Phong trào
HUV, Trưởng Ban Dân vận
Huyện ủy Tuy Đức
Chánh Văn phòng
Trưởng Ban Tuyên giáo - nữ
công
Trưởng phòng Tổng hợp
Văn phòng Tỉnh ủy
UBKT Huyện ủy Tuy Đức
Page 97
14 Nguyễn Quốc Tuấn 1958 Nam H0663 58.00 75.00 133.00 Miễn Đạt
15 Lê Văn Mừng 1962 Nam H0670 64.50 67.50 132.00 Miễn Đạt
16 H'DJân Knul 1965 Nữ Phó Chủ tịch Hội LHPN tỉnh H0668 40.00 77.50 117.50 Miễn Đạt
TỈNH UỶ ĐIỆN BIÊN
1 Bùi Ngọc Quang 1971 Nam H0007 69.00 70.00 139.00 Miễn Đạt
2 Bùi Minh Thế 1959 Nam H0002 65.00 72.50 137.50 Miễn Đạt
3 Lò Thị Bích 1977 Nữ H0012 70.00 67.50 137.50 Miễn Đạt
Trưởng Ban Tuyên giáo
Hội Cựu chiến binh
HUV, Phó Trưởng Ban Tổ
chức
Huyện ủy Cư Jút
Ủy viên thường vụ, Chủ tịch LĐLĐ huyện Mường Ảng
Liên đoàn Lao động tỉnh
Ủy viên Thường vụ, Trưởng ban
Tuyên giáo
Huyện ủy Mường Ảng
Ủy viên thường vụ, Trưởng ban
Tuyên giáo
Thị ủy Mường Lay
Page 98
4 Mùa Thanh Sơn 1974 Nam H0005 67.00 70.00 137.00 Miễn Đạt
5 Trần Việt Hà 1975 Nữ H0006 70.00 65.00 135.00 Miễn Đạt
6 Trần Thị Lan Hương 1975 Nữ H0010 60.00 75.00 135.00 Miễn Đạt
7 Nông Thị Thủy 1973 Nữ H0009 64.00 70.00 134.00 Miễn Đạt
8 Đặng Thị Thanh Huyền 1977 Nữ H0014 58.00 75.00 133.00 Miễn Đạt
9 Vừ A Bằng 1974 Nam H0001 60.00 70.00 130.00 Miễn Đạt
Ủy viên thường vụ, Trưởng ban
Tổ chức
Huyện ủy Điện Biên Đông
Ủy viên Ban Thường vụ,
Trưởng ban Kinh tế-xã hội
Hội Nông dân tỉnh
Phó phòng Khoa giáo- Lịch sử
Đảng
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
Phó phòng Khoa giáo- Lịch sử
Đảng
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
Phó trưởng ban Tổ chức
Huyện ủy Tủa Chùa
Tỉnh ủy viên, Bí thư tỉnh Đoàn
Tỉnh đoàn Điện Biên
Page 99
10 Hoàng Khuyến 1962 Nam H0008 70.00 57.50 127.50 Miễn Đạt
11 Sìn Văn Tun 1975 Nam H0013 54.00 67.50 121.50 Miễn Đạt
12 Lầu A Vàng 1965 Nam H0003 57.00 60.00 117.00 Miễn Đạt
13 Trần Đình Nhuận 1979 Nam H0004 45.00 60.00 105.00 Miễn Đạt
14 Nguyễn Hồng Sơn 1977 Nam H0011 50.00 52.50 102.50 Miễn Đạt
15 Lý Thị Tiến 1964 Nữ H0015 50.00 40.00 90.00 Miễn Đạt
Trưởng phòng Hành chính -
Quản trị
Văn phòng Tỉnh ủy
Chuyên viên phòng Tổ chức
Bộ máy - Cán bộ
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Ủy viên Thường vụ, Trưởng ban
Dân vận
Huyện ủy Mường Ảng
Ủy viên Ban Thường vụ,
Trưởng ban Tổ chức
Huyện ủy Nậm Pồ
Bí thư Thành Đoàn
Thành phố Điện Biên Phủ
Chuyên viên Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Mường Chà
Page 100
TỈNH UỶ ĐỒNG NAI
1 Nguyễn Minh Thanh 1980 Nam H1234 79.00 82.50 161.50 Đạt Đạt
2 Nguyễn Thị Vẹn 1972 H1232 65.00 95.00 160.00 Đạt Đạt
3 Nguyễn Khánh Thành 1968 H1243 76.50 80.00 156.50 Đạt Đạt
4 Dương Quốc Bình 1978 H1240 70.00 85.00 155.00 Miễn Đạt
Chánh Văn phòng
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
Trưởng phòng đoàn thể các Hội
quần chúng
Ban Dân vận Tỉnh ủy
Phó Chủ tịch LĐLĐ Huyện
Huyện Thống Nhất
HUV, Phó Ban Tổ chức
Huyện ủy Nhơn Trạch
Page 101
5 Nguyễn Đức Hóa 1968 H1238 69.00 82.50 151.50 Đạt Đạt
6 Phan Hữu Tính 1962 H1242 71.50 77.50 149.00 Đạt Đạt
7 Trần Thị Kim Hoa 1972 Chuyên viên H1237 71.00 77.50 148.50 Đạt Đạt
8 Nguyễn Văn Khang 1972 Nam H1231 60.00 85.00 145.00 Đạt Đạt
UVTV HU, Bí thư Đảng ủy, CT
UBND xã
TT Gia Rây, H Xuân Lộc
HUV, Phó CN UBKT HU
Huyện ủy Thống Nhất
Phòng Tổng hợp VPTU
Trưởng phòng Dân tộc Tôn
Giáo
Ban Dân vận Tỉnh ủy
Page 102
9 Trần Minh Ánh 1965 H1236 69.00 75.00 144.00 Đạt Đạt
10 Đinh Văn Án 1969 Huyện Tân Phú H1239 65.00 75.00 140.00 Đạt Đạt
11 Trần Thị Phượng 1966 Chuyên viên H1235 59.50 80.00 139.50 Đạt Đạt
12 Nguyễn Đăng Hoài 1959 Nam H1233 60.00 65.00 125.00 Đạt Đạt
Trưởng phòng Bảo vệ chính trị
nội bộ
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
UVTV, Trưởng Ban Tuyên Giáo
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Trưởng phòng Tuyên huấn
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
Page 103
13 Huỳnh Phi Long 1966 H1241 61.00 62.50 123.50 Đạt Đạt
TỈNH UỶ ĐỒNG THÁP
1 Nguyễn Minh Ngọc 1980 Nam Trưởng phòng H1196 70.00 85.00 155.00 Đạt Đạt
2 Nguyễn Thị Cúc 1979 Nữ H1188 67.00 85.00 152.00 Đạt Miễn
3 Đào Văn Nhạn 1964 Nam H1197 73.50 75.00 148.50 Đạt Đạt
Giám đốc TTBDCT huyện
Huyện ủy Nhơn Trạch
văn phòng Tỉnh uỷ
Phó trưởng phòng
văn phòng Tỉnh uỷ Đồng Tháp
Huyện uỷ viên, Phó trưởng Ban
ban Dân vận Huyện uỷ Cao
Lãnh
Page 104
4 Lâm Trần Ngoan 1977 Nam H1195 60.00 85.00 145.00 Đạt Đạt
5 Lê Văn Văn 1967 Nam Trưởng phòng H1202 69.00 75.00 144.00 Đạt Đạt
6 Nguyễn Văn Sĩ 1975 Nam H1198 68.50 75.00 143.50 Miễn Đạt
7 Ngô Văn Nên 1971 Nam H1194 69.00 72.50 141.50 Đạt Đạt
8 Nguyễn Thanh Thuý 1976 Nữ H1200 58.00 82.50 140.50 Đạt Đạt
UVBTV, Bí thư đảng uỷ Thị trấn
Sa Rài
Đảng uỷ Thị trấn Sa rài, Huyện Tân
Hồng
Văn phòng Tỉnh uỷ
Phó trưởng phòng
Ban Nội chính Tỉnh uỷ
UVBTV, Chánh văn phòng
Đảng uỷ Khối Doanh nghiệp
tỉnh
HUV, Bí thư Đảng uỷ xã
Đảng uỷ xã An Bình huyện Cao
Lãnh
Page 105
9 Lê Thị Lệ Thu 1963 Nữ Phó Chủ tịch H1199 69.00 67.50 136.50 Miễn Đạt
10 Nguyễn Quốc Việt 1980 Nam H1203 50.50 82.50 133.00 Đạt Đạt
11 Trần Văn Hậu 1972 Nam Trưởng phòng H1190 60.00 72.50 132.50 Đạt Đạt
12 Trần Thị Huệ 1966 Nữ Chủ tịch H1192 60.00 72.50 132.50 Đạt Đạt
13 Thái Thị Thu Hồng 1965 Nữ Phó Chủ tịch H1191 55.00 75.00 130.00 Đạt Đạt
Hội Liên Hiệp Phụ nữ Huyện
Lai Vung
Phó Chánh văn phòng
Ban Dân vận Tỉnh uỷ
Ban Dân vận Tỉnh uỷ
Hội Liên hiệp Phụ nữ Thị xã
Sa Đec
Hội Nông dân Thị xã Sa Đec
Page 106
14 Huỳnh Văn Cuộc 1970 Nam Phó trưởng Ban H1189 49.00 70.00 119.00 Đạt Đạt
15 Lưu Văn Tuấn 1975 Nam Phó Chủ tịch H1201 57.00 57.50 114.50 Đạt Đạt
16 Phạm Thị Thanh Lộc 1979 Nữ H1193 45.00 60.00 105.00 Đạt Đạt
TỈNH UỶ GIA LAI
1 Lê Thị Thanh Mai 1976 Nữ H0796 80.00 90.00 170.00 Miễn Đạt
2 Trần Oanh Tuấn 1977 Nam H0792 78.00 85.00 163.00 Miễn Miễn
Ban Tổ chức Huyện uỷ Lai
Vung tỉnh Đồng Tháp
UBMTTQ huyện Lai Vung
Đảng uỷ viên, Bí thư Đoàn Khối
Đảng uỷ Khối Doanh nghiệp
tỉnh
Ủy viên thường vụ, Trưởng Ban
Tuyên giáo
Huyện uỷ Đăk Pơ
Giám đốc Trung tâm BDCT huyện
Huyện uỷ Chư Păh
Page 107
3 Y Khâm 1975 Nam H0791 74.00 85.00 159.00 Miễn Đạt
4 Đặng Công Lâm 1965 Nam H0786 72.00 85.00 157.00 Miễn Đạt
5 Trần Thị Hồng Nguyệt 1976 Nữ H0798 73.00 82.50 155.50 Đạt Đạt
6 Nguyễn Thị Minh Châu 1964 Nữ LĐLĐ tỉnh H0788 65.00 90.00 155.00 Đạt Đạt
7 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 1965 Nữ H0800 64.00 90.00 154.00 Miễn Đạt
8 Dương Chí Nghĩa 1955 Nam H0793 76.00 77.50 153.50 Miễn Đạt
9 Hoàng Thị Nguyệt Nga 1976 Nữ H0787 75.00 77.50 152.50 Miễn Đạt
Ủy viên Thường vụ, Chánh Văn
phòng
Hội Nông dân tỉnh
Phó Bí thư Thường trực
Huyện uỷ Chư Păh
Thành uỷ viên - Phó Trưởng Ban
Tuyên giáo
Thành uỷ Pleiku
Giám đốc Nhà Văn hoá LĐ tỉnh
Phó Chánh Văn phòng
Đảng uỷ khối Doanh nghiệp
tỉnh
Phó Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện uỷ Chư Sê
Phó Trưởng phòng Tài chính
Đảng
Văn phòng Tỉnh uỷ
Page 108
10 Nguyễn Văn Vinh 1968 Nam LĐLĐ tỉnh H0789 68.00 82.50 150.50 Đạt Đạt
11 Lê Thị Toan 1961 Nữ H0797 65.50 85.00 150.50 Miễn Đạt
12 Nguyễn Văn Thám 1966 Nam LĐLĐ tỉnh H0801 64.00 82.50 146.50 Đạt Đạt
13 Trịnh Văn Lương 1976 Nam Thị uỷ Ayun Pa H0794 61.00 85.00 146.00 Đạt Đạt
14 Trần Thị Tố Hạnh 1967 Nữ Thị uỷ Ayun Pa H0795 64.00 80.00 144.00 Miễn Đạt
15 Nguyễn Quang Tuấn 1971 Nam H0790 61.00 75.00 136.00 Miễn Đạt
16 Nguyễn Sỹ Nhân 1960 Nữ H0799 56.00 75.00 131.00 Miễn Đạt
Ủy viên Thường vụ, Trưởng Ban
CS-PL
Thành uỷ viên- Chủ tịch Hội
LHPN thành phố Pleiku
Thành uỷ Pleiku
Phó Chủ tịch LĐLĐ thị xã
Thị uỷ viên - Phó Trưởng Ban Tổ
chức
Thị uỷ viên - Bí thư Đảng uỷ phường Hoà
Bình
Giám đốc Trung tâm BDCT huyện
Huyện uỷ Kbang
Chuyên viên - Ban Dân vận
Thành uỷ Pleiku
Page 109
TỈNH UỶ HÀ GIANG
1 Nguyễn Ngọc Bài 1971 Nam H0097 70.50 80.00 150.50 Miễn Đạt
2 Đinh Thế Mạnh 1977 Nam H0104 71.00 77.50 148.50 Miễn Đạt
3 Phạm Văn Bắc 1972 Nam H0103 66.00 80.00 146.00 Miễn Đạt
4 Trần Văn Minh 1971 Nam Phó chủ tịch LĐLĐ tỉnh H0094 68.00 77.50 145.50 Miễn Đạt
5 Nguyễn Thị Hiền Lương 1969 Nữ Giám đốc H0107 70.00 75.00 145.00 Miễn Đạt
Phó trưởng ban BTC
Huyện uỷ Vị Xuyên
Trưởng phòng TH
Văn phòng Tỉnh uỷ
Phó Chánh văn phòng
Huyện uỷ Bắc Quang
TTBDCT Thành phố
Page 110
6 Nguyễn Xuân Hùng 1978 Nam H0095 65.00 75.00 140.00 Miễn Đạt
7 1976 Nữ Phó BTC-Ktra H0098 67.00 72.50 139.50 Miễn Đạt
8 Nguyễn Ngọc Hà 1967 Nam H0102 62.00 77.50 139.50 Miễn Đạt
9 Nguyễn Thị Bình 1973 Nữ Chánh văn phòng H0101 66.50 72.50 139.00 Miễn Đạt
10 Phạm Văn Dũng 1971 Nam Chánh văn phòng H0096 66.50 65.00 131.50 Miễn Đạt
Phó trưởng phòng
Ban tổ chức Tỉnh uỷ
Nguyễn Thị Phương Thảo
Hội Nông dân tỉnh
Trưởng phòng đoàn thể
Ban dân vận Tỉnh uỷ
Huyện uỷ Bắc Mê
Ban tổ chức Tỉnh uỷ
Page 111
11 Nguyễn Thành Hưng 1969 Nam Phó Bí thư H0100 67.00 62.50 129.50 Miễn Đạt
12 Mai Trọng Ái 1960 Nam H0105 65.00 57.50 122.50 Miễn Đạt
13 Ngô Minh Khang 1977 Nam Tỉnh đoàn H0099 55.00 65.00 120.00 Miễn Đạt
14 Bùi Đức Ngọc 1957 Nam H0093 54.00 62.50 116.50 Miễn Đạt
15 Bùi Doãn Tạo 1977 Nam H0106
TỈNH UỶ HÀ NAM
Huyện uỷ Đồng Văn
Phó trưởng ban BTC
Huyện uỷ Bắc Mê
TB thanh niên NTCNVC và đô
thị
Phó chánh văn phòng
Văn phòng Tỉnh uỷ
Phó trưởng phòng TH
Văn phòng Tỉnh uỷ
Không thi
Không thi
Không thi
Không thi
Không thi
Page 112
1 1977 Nam H0428 78.50 82.50 161.00 Đạt Đạt
2 Trần Thị Ngân 1975 Nữ Phó chủ tịch H0427 80.00 77.50 157.50 Đạt Đạt
3 Kiều Anh 1976 Nữ H0429 78.50 77.50 156.00 Đạt Đạt
4 Vũ Trùng Dương 1968 Nam H0430 70.00 80.00 150.00 Đạt Đạt
5 Phạm Thị Hồng Thúy 1969 Nữ Phó chủ tịch H0432 76.50 70.00 146.50 Đạt Đạt
6 Dương Kim Lợi 1968 Nữ Phó chủ tịch H0426 70.00 75.00 145.00 Đạt Đạt
7 Nguyễn Quang Tiến 1971 Nam H0431 60.00 80.00 140.00 Đạt Đạt
Trần Đức ThuấnPhó Chánh Văn
phòngVăn phòng
Tỉnh ủy
Hội liên hiệp Phụ nữ tỉnh
Trưởng phòng Tài chính Đảng
Văn phòng Tỉnh ủy
HUV, Chánh Văn phòng
Huyện ủy Bình Lục
Liên đoàn LĐ TP Phủ Lý
Hội liên hiệp Phụ nữ tỉnh
Phó Trưởng Ban Tổ chức
Huyện ủy Lý Nhân
Page 113
8 Lê Thị Quỳnh Hoa 1977 Nữ H0424 60.00 77.50 137.50 Đạt Đạt
9 Tạ Văn Đạt 1966 Nam Phó bí thư H0423 62.00 75.00 137.00 Đạt Đạt
10 Phạm Văn Thảo 1962 Nam H0433 54.50 72.50 127.00 Đạt Đạt
11 Nguyễn Tuấn Anh 1964 Nam H0425 68.00 57.50 125.50 Đạt Đạt
THÀNH UỶ HÀ NỘI
1 Nguyễn Thị Kim Định 1976 Nữ H0484 80.00 85.00 165.00 Đạt Đạt
2 Trương Thị Dung 1978 Nữ H0508 69.50 95.00 164.50 Đạt Đạt
3 Nguyễn Minh Long 1975 Nam H0498 72.00 87.50 159.50 Miễn Đạt
4 Nguyễn Thị Ngà 1976 Nữ H0481 84.00 75.00 159.00 Đạt Đạt
Phó Chánh Văn phòng
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh
Thành ủy viên, Phó Trưởng BTC
Thành ủy Phủ Lý
Trưởng Ban tuyên huấn
Hội Nông dân tỉnh
Phó chánh Văn phòng Quận ủy
Quận ủy Long Biên
Phó trưởng ban Tuyên giáo ĐUK
Đảng ủy Khối các trường ĐH,
CĐ Hà NộiThư ký PBT, Hàm Trưởng
phòng
Văn phòng Thành ủy
UVBTV Trung ương Đoàn, Bí thư Thành đoàn
Hà Nội
Thành đoàn Hà Nội
Page 114
5 Nguyễn Thị Huệ 1977 Nữ H0494 73.00 85.00 158.00 Đạt Đạt
6 Đặng Xuân Trường 1969 Nam H0516 70.00 87.50 157.50 Đạt Đạt
7 Nguyễn Chí Lực 1973 Nam H0518 75.00 82.50 157.50 Đạt Đạt
8 Đặng Thị Kim Liên 1965 Nữ H0507 72.00 85.00 157.00 Đạt Đạt
9 Võ Hải Long 1976 Nam H0497 66.00 90.00 156.00 Đạt Đạt
10 Nguyễn Thị Phấn 1961 Nữ GĐ TTBDCT H0487 73.00 82.50 155.50 Miễn Đạt
11 Nguyễn Xuân Ứng 1968 Nam H0495 68.00 87.50 155.50 Miễn Đạt
12 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 1973 Nữ H0506 70.00 85.00 155.00 Đạt Đạt
13 Võ Thị Thanh Nhàn 1967 Nữ H0511 67.50 87.50 155.00 Đạt Đạt
14 Hoàng Quốc Việt 1977 Nam H0515 66.50 87.50 154.00 Đạt Đạt
15 Phạm Đức Huấn 1962 Nam H0502 65.50 87.50 153.00 Đạt Đạt
Phó chánh Văn phòng
Ban Dân vận Thành uỷ
Chánh văn phòng Đảng ủy
Khối Công nghiệp
QUV,Chánh Văn
phòng
Quận uỷ Hoàn Kiếm
UVTV, Giám đốc Trung tâm
Trung tâm Dịch vụ việc làm 20/10, Hội
LHPN Hà NộiTrưởng phòng
Tổng hợpVăn phòng Thành ủy
Huyện uỷ Mỹ Đức
HUV, Chủ tịch UB MTTQ
Huyện uỷ Từ Liêm
UVTV, Trưởng banLuật pháp-
Chính sách
Hội LHPN Hà Nội
Phó Chánh Vphòng
Văn phòng QU HBT
Phó trưởng phòng Dư luận
xã hội
Ban Tuyên giáo Thành uỷ
UVTV, Trưởng Ban Tổ chức
Huyện uỷ
Huyện uỷ Ứng Hòa
Page 115
16 Vũ Thị Xuân Mai 1965 Nữ H0519 70.50 82.50 153.00 Đạt Đạt
17 Nguyễn Đình Tiến 1962 Nam H0469 72.50 80.00 152.50 Đạt Đạt
18 Đỗ Trọng Nam 1973 Nam H0488 64.00 87.50 151.50 Đạt Đạt
19 Phạm Trọng La 1975 Nam H0504 58.00 92.50 150.50 Đạt Đạt
20 Nguyễn Thị Châm 1959 Nữ H0489 70.00 80.00 150.00 Miễn Đạt
21 Tô Hải Long 1973 Nam H0521 60.00 90.00 150.00 Đạt Đạt
22 Nguyễn Thị Ninh 1962 Nữ Phó Trưởng ban H0509 67.00 82.50 149.50 Miễn Đạt
23 Lê Văn Đại 1967 Nam H0479 76.00 72.50 148.50 Đạt Đạt
24 Nguyễn Văn Hải 1975 Nam H0468 70.00 77.50 147.50 Đạt Đạt
25 Nguyễn Thị Kim Dung 1970 Nữ H0482 75.00 72.50 147.50 Đạt Đạt
26 Nguyễn Thị Thủy 1974 Nữ Phó trưởng Ban H0486 75.00 72.50 147.50 Đạt Đạt
Giám đốc Trung tâm BDCT
Quận Hoàn Kiếm
Thị ủy viên,Chánh Văn
phòng Thị ủy
Thị ủy Sơn Tây
Quận ủy viên, Chánh Văn
phòng
Quận ủy Đống Đa
Chánh Văn phòng Huyện ủy
Huyện ủy Đông Anh
HUV - Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ huyện
Huyện ủy Phú Xuyên
UVTV, Giám đốc Trung tâm Trợ giúp nông
dân
Hội Nông Dân TP
Ban Tổ chức Huyện Thạch
Thất
HUV, P.Trưởng BTG Huyện uỷ
Huyện uỷ Sóc Sơn
Phó Chủ tịch Hội Nông dân
Quận Hoàng Mai
UVTT, Chánh văn phòng
Ủy ban MTTQ Việt Nam TP
Hà Nội Ban Tổ chức
Huyện ủy Đan Phượng
Page 116
27 Bùi Thị Ngọc Thúy 1974 Nữ H0513 67.50 80.00 147.50 Đạt Đạt
28 Dương Thị Hoài 1964 Nữ H0496 71.00 75.00 146.00 Đạt Đạt
29 Nguyễn Thị Thúy 1971 Nữ H0477 58.00 87.50 145.50 Đạt Đạt
30 Ngô Tiến Hùng 1960 Nam H0475 70.00 75.00 145.00 Đạt Đạt
31 Phạm Nguyên Nhung 1969 Nữ H0501 65.00 80.00 145.00 Miễn Đạt
32 Đỗ Ngọc Anh 1971 Nam H0517 65.50 77.50 143.00 Đạt Đạt
33 Đinh Hữu Bình 1977 Nam H0471 60.00 82.50 142.50 Đạt Đạt
34 Nguyễn Văn Vĩ 1963 Nam H0480 65.00 77.50 142.50 Đạt Đạt
35 Nguyễn Văn Tản 1973 Nam H0500 62.50 80.00 142.50 Đạt Đạt
36 Hà Việt Phong 1975 Nam H0470 57.00 85.00 142.00 Đạt Đạt
37 Nguyễn Bá Châu 1962 Nam H0490 68.00 72.50 140.50 Miễn Đạt
Phó trưởng
Ban DV
Quận ủyTây Hồ
Kế toán Văn phòng Huyện uỷ
Huyện uỷ Từ Liêm
Chuyên viên Ban Tuyên giáo quận
ủy
Ban Tuyên giáo - Quận ủy Ba
ĐìnhUVTV Đảng uỷ
khối, Trưởng ban Tuyên giáo
Đảng uỷ Khối Doanh nghiệp
Hà Nội
HUV, Giám đốc TT BDCT
Huyện Thanh Trì
Phó Chánh Văn phòng
Quận ủy Cầu Giấy
Phó trưởng ban Tổ chức
Huyện uỷ Thanh Oai
Phó Chủ tịch Hội Nông dân
Huyện uỷ Sóc Sơn
HUV, Giám đốcTrung tâm BDCT
Huyện Thường Tín
Thị ủy viên, Bí Thư đảng ủy
phường
Phường Quang Trung -
Sơn TâyPhó Chủ nhiệm Ủy ban kiểm tra LĐLĐ thành phố
HN
Liên đoàn Lao động thành phố
Hà Nội
Page 117
38 Nguyễn Cao Kỳ 1973 Nam Chuyên viên H0493 63.00 77.50 140.50 Đạt Đạt
39 Hoàng Thị Vân Anh 1968 Nữ H0503 60.00 80.00 140.00 Miễn Đạt
40 Phan Trọng Hùng 1968 Nam H0520 64.50 75.00 139.50 Đạt Đạt
41 Đàm Quốc Lịch 1972 Nam H0478 66.50 72.50 139.00 Đạt Đạt
42 Lưu Thị Hà 1966 Nữ H0483 69.00 70.00 139.00 Đạt Đạt
43 Vũ Hồng Liên 1962 Nữ H0499 65.50 72.50 138.00 Miễn Đạt
44 Hoàng Đức Vĩnh 1973 Nam H0514 58.00 80.00 138.00 Miễn Đạt
45 Trần Sơn Hải 1963 Nam H0467 65.00 72.50 137.50 Đạt Đạt
46 Trần Ngọc Quyến 1957 Nam H0492 68.50 67.50 136.00 Miễn Đạt
47 Cao Thị Thuý An 1977 Nữ Chuyên viên H1379 53.50 82.50 136.00 Đạt Miễn
48 Nguyễn Đình Bộ 1958 Nam H0474 61.00 75.00 136.00 Miễn Đạt
Ban Tổ chức Thành uỷ Hà
NộiUVTV, Trưởng
Ban Dân vận Huyện ủy
Huyện uỷ Ứng Hòa
Bí thưĐảng ủy phường
Hàng Buồm
Quận Hoàn Kiếm
UVTV Đảng uỷ Khối,
Trưởng ban Tuyên giáo
Đảng uỷ khối các cơ quan Thành phố
Quận ủy viên, Chủ tịch Hội
LHPN
Hội LHPN quận Long Biên
Chuyên viên phòng Tài chính
Văn phòng Thành ủy
Trưởng phòng Khoa giáo
Ban Tuyên giáo Thành uỷ
UVTV, Trưởng Dân vận
Quận ủy Hà Đông
Phó Chủ tịch Công đoàn ngành Giao thông vận
tải Hà Nội
Công đoàn ngành Giao
thông vận tải Hà Nội thuộc Liên đoàn Lao động thành phố
Hà NộiBan Tổ chức Thành uỷ Hà
NộiHuyện ủy viên, Bí thư Đảng ủy
xã
Đảng ủy xã Liên Hiệp- Phúc Thọ
Page 118
49 Lê Trung Cường 1967 Nam H0505 53.00 82.50 135.50 Đạt Đạt
50 Nguyễn Minh Hải 1962 Nam HUV, Chủ tịch H0472 61.00 70.00 131.00 Đạt Đạt
51 Lê Thị Kim Oanh 1963 Nữ Chuyên viên H0510 65.00 65.00 130.00 Miễn Đạt
52 Phạm Xuân Đức 1972 Nam H0512 53.50 75.00 128.50 Đạt Đạt
53 Đỗ Thị Hồng Minh 1966 Nữ H0466 53.00 67.50 120.50 Miễn Đạt
54 Vũ Nguyên Lâm 1961 Nam H0473 58.00 60.00 118.00 Đạt Đạt
55 Phạm Kim Xuân 1958 Nữ H0476 54.00 55.00 109.00 Miễn Đạt
56 Ngô Mạnh Hùng 1971 Nam H0485 49.00 60.00 109.00 Đạt Đạt
57 Trần Thị Thanh Tâm 1967 Nữ H0491 51.00 57.50 108.50 Đạt Đạt
TỈNH UỶ HÀ TĨNH
UVTV, Trưởng ban Tuyên giáo
Quận uỷ Thanh Xuân
Hội Nông dânhuyện Mê Linh
Ban Tổ chức HBT
Phó trưởng
Ban TC
Quận ủyTây Hồ
Phó CTHội Nông dân
huyện
Hội Nông dân huyện Ba Vì
UVBCH HND TP Hà Nội, Phó chủ tịch HND
huyện
Hội Nông dân huyện Hoài
Đức
Chuyên viên Ban Tổ chức quận ủy
Ban Tổ chức - Quận ủy Ba
Đình
Phó Chủ tịch
UBMTTQ
UBMTTQhuyện Quốc
Oai
Phó Ban Tuyên giáo LĐLĐ thành
phố HN
Liên đoàn Lao động thành phố
Hà Nội
Page 119
1 Phan Thành Chung 1972 Nam H0751 81.00 90.00 171.00 Đạt Đạt
2 Hồ Thị Kim Oanh 1966 Nữ H0762 84.50 80.00 164.50 Đạt Đạt
3 Nguyễn Ngọc Tuấn 1977 Nam H0759 80.00 82.50 162.50 Đạt Đạt
4 Nguyễn Thị Việt Hà 1977 Nữ H0757 66.00 95.00 161.00 Đạt Đạt
5 Trần Đình Trọng 1971 Nam Trưởng phòng H0761 71.50 87.50 159.00 Đạt Đạt
6 Võ Thị Thìn 1964 Nữ Huyện Kỳ Anh H0749 84.00 72.50 156.50 Đạt Đạt
HUV, Giám đốc trung tâm BDCT
huyện
Huyện uỷ Lộc Hà
Phó trưởng phòng
Ban Dân vận Tỉnh uỷ
HUV, Chánh Văn phòng Huyện uỷ
Huyện uỷ Đức Thọ
Trưởng ban Tuyên giáo
Hội Liên hiệp PN tỉnh
Ban Nội chính Tỉnh uỷ
HUV, Chủ tịch Hội nông dân
huyện
Page 120
7 Nguyễn Thị Thuỷ 1978 Nữ Huyện Kỳ Anh H0760 72.00 82.50 154.50 Đạt Đạt
8 Tăng Thị Linh Chi 1974 Nữ H0758 75.00 72.50 147.50 Đạt Đạt
9 Trần Quốc Bảo 1977 Nam H0748 65.00 77.50 142.50 Đạt Đạt
10 Nguyễn Văn Thịnh 1958 Nam H0763 70.00 72.50 142.50 Miễn Đạt
11 Lê Hữu Hùng 1966 Nam H0752 77.00 65.00 142.00 Đạt Đạt
12 Đào Thị Quỳnh Hoa 1968 Nữ H0755 67.00 75.00 142.00 Đạt Đạt
Phó Chủ tịch Hội LHPN huyện
Trưởng ban gia đình xã hội
Hội Liên hiệp PN tỉnh
UVBTV, Trưởng ban Tuyên giáo
Huyện uỷ Hương Khê
Phó chủ tịch Hội nông dân
Thành phố Hà Tĩnh
Phó chủ tịch UBMTTQ Thành
phố
Thành phố Hà Tĩnh
Phó trưởng phòng
Văn phòng Tỉnh uỷ
Page 121
13 Lê Nhật Lệ 1972 Nam H0750 60.00 80.00 140.00 Đạt Đạt
14 Lê Thanh Ngọc 1964 Nam H0756 66.00 70.00 136.00 Đạt Đạt
15 Trần Văn Hiền 1968 Nam H0754 60.00 75.00 135.00 Đạt Đạt
16 Đặng Ngọc Huấn 1965 Nam H0747 58.00 75.00 133.00 Đạt Đạt
17 Hoàng Hữu Hiệp 1970 Nam H0753 65.00 67.50 132.50 Đạt Đạt
TỈNH UỶ HẢI DƯƠNG
HUV, Chánh Văn phòng Huyện uỷ
Huyện uỷ Hương Sơn
UVBTV, Trưởng Ban Tổ chức Hội
nông dân
Hội nông dân tỉnh
HUV, Chủ tịch Hội nông dân
huyện
Huyện uỷ Nghi Xuân
UVBTV, Trưởng ban Dân vận
Thị uỷ Hồng Lĩnh
HUV, Phó trưởng Ban Dân vận Huyện uỷ
Huyện uỷ Nghi Xuân
Page 122
1 1974 Nam H0348 85.00 87.50 172.50 Đạt Đạt
2 Nguyễn Thị Yến 1965 Nữ H0362 72.00 90.00 162.00 Đạt Đạt
3 Sái Thị Yến 1978 Nữ H0349 69.00 92.50 161.50 Đạt Đạt
4 1980 Nam H0354 73.00 87.50 160.50 Đạt Đạt
5 Vũ Văn Hải 1975 Nam H0356 75.00 85.00 160.00 Đạt Đạt
Nguyễn Vĩnh Sơn
Phó Trưởng Ban Dân vận
Ban Dân vận Tỉnh ủy
Trưởng Ban Tổ chức
Hội Liên hiệp Phụ nữ
tỉnh Hải Dương
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh đoàn
Tỉnh đoàn Hải Dương
Nguyễn Xuân Mạnh
Phó Trưởng phòng Tổng hợp
Văn phòng Tỉnh ủy
Huyện ủy viên, Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
huyện Kim Thành
Page 123
6 Phạm Thị Hoài 1963 Nữ H0355 74.00 85.00 159.00 Miễn Đạt
7 Nguyễn Văn Thu 1957 Nam Phó Chủ tịch H0347 70.00 87.50 157.50 Miễn Đạt
8 1966 Nam H0350 61.50 90.00 151.50 Đạt Đạt
9 Phạm Văn Thủy 1960 Nam H0361 69.00 82.50 151.50 Đạt Đạt
10 1972 Nam H0358 65.50 85.00 150.50 Đạt Đạt
Phó Chủ tịch Liên đoàn Lao
động
Thành phố Hải Dương
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
tỉnh
Đồng Dũng Mạnh
Ủy viên Ban Thường vụ
Huyện ủy, Trưởng Ban Tuyên giáo
Hyện ủy Thanh Miện
Giám đốc Trung tâm Dịch vụ việc làm 8/3
Hội Liên hiệp Phụ nữ
tỉnh Hải Dương
Nguyễn Văn Nhật
Trưởng phòng Khoa giáo
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
Page 124
11 1978 Nam H0353 60.00 90.00 150.00 Đạt Đạt
12 Mạc Văn Thi 1967 Nam H0357 66.50 82.50 149.00 Đạt Đạt
13 Lê Văn Xuyền Nam H0359 65.00 80.00 145.00 Miễn Đạt
14 1976 Nam H0363 65.00 80.00 145.00 Đạt Đạt
15 1967 Nam H0360 56.00 87.50 143.50 Đạt Đạt
Phạm Xuân Bích
Phó Chánh Văn phòng Đảng
ủy Khối
Đảng ủy Khối Doanh nghiệp tỉnh
Phó Trưởng Ban Tổ chức
Huyện ủy Nam Sách
9/1958
Phó Trưởng ban Tổ chức
Thành ủy Hải Dương
Nguyễn Văn Cường
Chánh Văn phòng
Huyện ủy Kinh Môn
Phạm Trung Thành
Phó Trưởng phòng Bảo vệ
Chính trị nội bộ
Ban Tổ chức Tỉnh ủy Hải Dương
Page 125
16 1969 Nam H0352 61.00 77.50 138.50 Đạt Đạt
17 1967 Nam H0351 50.00 80.00 130.00 Đạt Đạt
THÀNH UỶ HẢI PHÒNG
1 1973 Nam H0296 83.00 90.00 173.00 Đạt Đạt
2 Vũ Thị Kim Liên 1971 Phó chủ tịch H0304 80.00 90.00 170.00 Miễn Đạt
3 1969 H0284 80.00 87.50 167.50 Đạt Đạt
4 Nguyễn Thị Hồng Yến 1969 H0301 81.00 82.50 163.50 Đạt Đạt
5 Nguyễn Thị Hương 1966 H0297 78.00 85.00 163.00 Đạt Đạt
Phạm Thanh Hiền
Huyện ủy viên, Phó Trưởng Ban
Tổ chức
Huyện ủy Tứ Kỳ
Trần QuangHách
Ủy viên Ban Thường vụ Huyện ủy, Chủ tịch Ủy ban Mặt
trận Tổ quốc
huyện Gia Lộc
Bùi Tuấn Mạnh Ủy viên Thường vụ. Trưởng ban, Ban Tuyên giáo
Huyện uỷ Cát Hải
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành
phố
Nguyễn Thị Bích Liên
Chánh Văn phòng
Quận uỷ Ngô Quyền
Phó phòng Tài chính
Văn phòng Thành uỷ
Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
Huyện uỷ Cát Hải
Page 126
6 1968 H0299 76.00 82.50 158.50 Đạt Đạt
7 1968 Nam H0292 80.00 77.50 157.50 Đạt Đạt
8 Đỗ Việt Hưng 1971 Nam H0283 69.50 87.50 157.00 Miễn Đạt
9 Đỗ Văn Huy 1973 Nam H0303 74.50 77.50 152.00 Đạt Đạt
10 Nguyễn Hải Bình 1978 Nam H0300 69.00 82.50 151.50 Miễn Đạt
11 Lương Văn Minh 1976 Nam H0293 70.00 80.00 150.00 Miễn Đạt
12 Vũ Chung Thuỷ 1963 Nam H0295 67.00 82.50 149.50 Đạt Đạt
13 Đoàn Đức Giang 1978 Nam H0294 68.00 80.00 148.00 Đạt Đạt
14 1973 Nam Phó Ban Tổ chức H0286 70.00 77.50 147.50 Đạt Đạt
15 1968 Nam H0307 65.00 82.50 147.50 Đạt Đạt
16 Trần Anh Long 1974 H0306 66.00 80.00 146.00 Đạt Đạt
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
Ủy viên Thường vụ, Trưởng ban
Tuyên giáo
Đảng uỷ khối các cơ quan thành phố
Nguyễn Thành Lung Phó ban Tổ chức,
Bí thư Thị trấn Núi Đèo
Huyện ủy Thuỷ Nguyên
TV, Trưởng ban Tuyên giáo
Quận uỷ Hồng Bàng
Phó Phòng Dân vận chính quyền và lực lượng vũ
trang
Ban Dân vận Thành ủy
Phó Chánh Văn phòng
Văn phòng Thành uỷ
Phó trưởng ban, Ban Tổ chức
Huyện uỷ Tiên Lãng
Ủy viên Thường vụ. Trưởng ban,
Ban Tổ chức
Huyện uỷ Cát Hải
Bí thư Huyện đoàn
Huyện uỷ Vĩnh Bảo
Nguyễn Ngọc Ngân Quận uỷ Hải An
Nguyễn Thế Trung
Trưởng ban truyên huấn
Hội Nông dân thành phố
Phó ban Tuyên giáo- tổ chức
Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc
Việt Nam thành phố
Page 127
17 Nguyễn Thị Hạnh 1978 H0285 63.00 82.50 145.50 Đạt Đạt
18 Nguyễn Cao Lân 1972 Nam Chánh văn phòng H0290 69.00 72.50 141.50 Đạt Đạt
19 Lương Thị Ngân 1972 H0291 69.00 72.50 141.50 Đạt Đạt
20 Nguyễn Văn Phong 1973 Nam H0309 61.00 80.00 141.00 Đạt Đạt
21 Nguyễn Thị Thuyên 1969 H0288 65.00 75.00 140.00 Đạt Đạt
22 Đặng Minh Tuấn 1972 Nam Chánh văn phòng H0298 61.50 75.00 136.50 Miễn Đạt
23 Nguyễn Kim Anh 1964 H0305 63.50 72.50 136.00 Miễn Đạt
24 Trần Thị Kim Hoa 1964 H0287 66.50 67.50 134.00 Đạt Đạt
Phó ban, Ban Tuyên giáo
Quận uỷ Lê Chân
Huyện uỷ An Lão
Phó Chủ tịch Hội Liên hiệp phụ nữ
Huyện ủy Kiến Thụy
Chủ tịch Liên đoàn Lao động
huyện An Dương
Liên đoàn lao động thành phố
Trưởng ban, Ban Dân vận
Quận uỷ Kiến An
Huyện ủy Bạch Long Vỹ
Phó ban hỗ trợ phụ nữ phát triển
kinh tế
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành
phố
Chủ tịch Hội Liên hiệp phụ nữ
Quận uỷ Hải An
Page 128
25 Nguyễn Văn Hiển 1970 Nam H0302 59.00 67.50 126.50 Đạt Đạt
26 Phạm Văn Ngữ 1960 Nam H0289 65.00 55.00 120.00 Đạt Đạt
27 Bùi Thị Ngọc 1979 Phó Bí thư H0308
TỈNH UỶ HẬU GIANG
1 Nguyễn Thanh Tươi 1968 Nam H1098 69.00 72.50 141.50 Đạt Đạt
2 Nguyễn Văn Phil 1960 Nam Thị uỷ Ngã Bảy H1097 71.00 70.00 141.00 Đạt Đạt
Phó phòng quận huyện và tổ chức
đảng
Ban Tổ chức Thành ủy
Giám đốc TTBD chính trị
Quận uỷ Dương Kinh
Thành đoàn Hải Phòng
UVTV, Trưởng Ban Tuyên giáo
huyện ủy
Huyện uỷ Vị Thuỷ
UVTV, Trưởng Ban Tuyên giáo
huyện ủy
Page 129
3 Trương Quốc Năm 1976 Nam Bí thư H1094 60.00 80.00 140.00 Đạt Đạt
4 Mã Thị Tươi 1972 Nữ Phó Bí thư H1096 65.00 75.00 140.00 Đạt Đạt
5 Lê Công Lý 1977 Nam Phó Văn phòng H1091 65.00 72.50 137.50 Đạt Đạt
6 Phạm Uy Tín 1957 Nam H1093 70.00 65.00 135.00 Miễn Đạt
7 Đồng Hoàng Dũng 1969 Nam Phó Văn phòng H1090 65.00 67.50 132.50 Đạt Đạt
Tỉnh đoàn Hậu Giang
đảng uỷ Khối Các cơ quan
tỉnh
Văn phòng Tỉnh uỷ
Trởng phòng Tuyên truyền
Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ
Văn phòng Tỉnh uỷ
Page 130
8 Lê văn Hai 1957 Nam Phó chủ tịch H1095 64.00 65.00 129.00 Miễn Đạt
9 Trần Quốc Tuấn 1967 Nam H1099 50.00 62.50 112.50 Đạt Đạt
10 Nguyễn Văn Tuấn 1973 nam H1092 68.00 47.50 115.50 Đạt Đạt
TỈNH UỶ HOÀ BÌNH
1 Quách Thế Ngọc 1977 Nam Bí thư Tỉnh đoàn H0227 67.00 92.50 159.50 Miễn Đạt
2 Nguyễn Thị Minh Xuân 1972 Nữ H0230 75.00 82.50 157.50 Miễn Đạt
Liên đoàn LĐ tỉnh Hậu Giang
Phó trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện uỷ Châu Thành
Phó trưởng phòng Quản trị
Văn phòng Tỉnh uỷ
Tỉnh đoàn Hoà Bình
Thành ủy viên, Chánh Văn
phòng
Thành uỷ Hoà Bình
Page 131
3 Hà Thị Thản 1959 Nữ H0228 72.00 82.50 154.50 Miễn Đạt
4 Nguyễn Mạnh Khương 1980 Nam Trưởng phòng H0233 74.00 75.00 149.00 Miễn Đạt
5 Đinh Thị Loan 1970 Nữ H0223 70.00 75.00 145.00 Miễn Đạt
6 Trần Công Lâm 1972 Nam H1378 61.00 82.50 143.50 Đạt Đạt
7 Hoàng Văn Nam 1975 Nam Trưởng phòng H0234 73.00 70.00 143.00 Miễn Đạt
UVTV, Trưởng Ban Tổ chức
Huyện uỷ
Huyện uỷ Mai Châu
Ban Dân vận Tỉnh uỷ
Trưởng phòng Lưu trữ
Văn phòng Tỉnh uỷ
Chánh Văn phòng
Huyện uỷ Lạc Sơn
Ban Dân vận Tỉnh uỷ
Page 132
8 Nguyễn Văn Trọng 1958 Nam H0229 65.00 72.50 137.50 Miễn Đạt
9 Hoàng Thị Trang 1962 Nữ H0236 64.00 72.50 136.50 Miễn Đạt
10 Bùi Văn Điển 1971 Nam H0224 65.00 70.00 135.00 Miễn Đạt
11 Nguyễn Thị Hòa 1961 Nữ H0235 70.00 65.00 135.00 Miễn Đạt
12 Bùi Văn Trường 1972 Nam H0231 65.00 67.50 132.50 Miễn Đạt
Thành ủy viên, Chủ tịch Uỷ ban MTTQ Việt Nam
Thành phố Hoà Bình
HUV, Chủ tịch Hội Nông dân
Hội nông dân huyện Đà Bắc
HUV, Chủ tịch UB Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
Uỷ ban MTTQ VN huyện Yên
Thủy
HUV, Chủ tịch Ủy ban Mặt trận
Tổ quốc Việt Nam
Uỷ ban MTTQ VN huyện Lương Sơn
Phó Bí thư Thường trực
Huyện uỷ
Huyện uỷ Lạc Thuỷ
Page 133
13 Bùi Thanh Hải 1960 Nam H0225 58.00 67.50 125.50 Miễn Đạt
14 Bạch Công Khiên 1960 Nam H0232 59.00 65.00 124.00 Miễn Đạt
15 Bùi Đức Dị 1961 Nam H0226 59.50 60.00 119.50 Miễn Đạt
TỈNH UỶ HƯNG YÊN
1 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1969 Nữ H0371 81.00 92.50 173.50 Đạt Đạt
UVTV, Chủ nhiệm UBKT
Liên đoàn Lao động tỉnh Hòa
Bình
Chủ tịch Hội Nông dân huyện
Hội Nông dân huyện Kim Bôi
UVTV, Trưởng Ban Dân vận
Huyện uỷ Tân Lạc
HUV, Phó trưởng Ban Tổ
chức
Huyện uỷ Văn Lâm
Page 134
2 Đỗ Thị Hương 1978 Nữ H0367 82.00 87.50 169.50 Đạt Đạt
3 Đinh Thị Hương 1975 Nữ Hội LHPN tỉnh H0369 77.50 87.50 165.00 Đạt Đạt
4 Chu Ngọc Liễu 1979 Nữ H0385 75.00 90.00 165.00 Đạt Đạt
5 Đào Thị Thuý Vinh 1976 Nữ H0365 75.00 87.50 162.50 Miễn Đạt
6 Phạm Minh Hà 1978 Nam H0381 75.00 87.50 162.50 Miễn Đạt
ĐUV, Chánh Văn phòng
Đảng uỷ khối DN tỉnh
UVBTV, Chánh Văn phòng
Chủ nhiệm UBKT
Liên đoàn LĐ tỉnh
Phó trưởng phòng Cán bộ
Ban Tổ chức Tinh uỷ
UVBCH, Bí thư Đoàn khối các cơ
quan tỉnh
Đảng uỷ khối các cơ quan
tỉnh
Page 135
7 Bùi Mạnh Trường 1974 Nam H0379 71.00 90.00 161.00 Đạt Đạt
8 Phạm Văn Thành 1966 Nam Huyện Phù Cừ H0373 67.00 90.00 157.00 Đạt Đạt
9 Đoàn Thị Thanh Minh 1979 Nữ H0366 68.00 87.50 155.50 Đạt Đạt
10 Đào Đức Minh 1972 Nanm H0375 71.00 82.50 153.50 Đạt Đạt
11 Bùi Trung Kiên 1977 Nam H0368 74.00 77.50 151.50 Đạt Đạt
Chánh Văn phòng
Ban Dân vận Tỉnh uỷ
HUV, Chủ tịch UBMTTQ huyện
Phó trưởng phòng cơ sở đảng
viên
Ban Tổ chức Tiỉnh uỷ
HUV, Chánh VP Huyện uỷ
Huyện uỷ Khoái Châu
HUV, Chánh VP Huyện uỷ
Huyện uỷ Tiên Lữ
Page 136
12 Vũ Trường Nam 1975 Nam H0376 65.00 85.00 150.00 Đạt Đạt
13 Nguyễn Văn Kiên 1964 Nam H0382 64.50 85.00 149.50 Đạt Đạt
14 Nguyễn Thị Lệ Minh 1977 Nữ H0378 72.50 75.00 147.50 Đạt Đạt
15 Đào Văn Khanh 1958 Nam H0370 59.00 87.50 146.50 Miễn Đạt
16 Lê Hải Nam 1974 Nam H0374 69.00 77.50 146.50 Đạt Đạt
Trưởng Ban Tuyên huấn
Hội Nông dân tỉnh
Phó trưởng phòng cơ sở đảng
viên
Ban Tổ chức Tiỉnh uỷ
Phó trưởng phòng
Văn Phòng Tỉnh uỷ
HUV, Giám đốc TT bồi dưỡng
Chính trị
Huyện Văn Lâm
HUV, Phó trưởng Ban Tổ
chức
Huyện uỷ Khoái Châu
Page 137
17 Nguyễn Văn Đoàn 1978 Nam Tỉnh Đoàn H0364 65.50 80.00 145.50 Đạt Đạt
18 Nguyễn Xuân Vượng 1964 Nam Huyện Phù Cừ H0372 68.00 77.50 145.50 Đạt Đạt
19 Nguyễn Văn Huynh 1967 Nam H0383 63.00 80.00 143.00 Đạt Đạt
20 Nguyễn Văn Kha 1969 Nam Huyện Yên Mỹ H0377 64.00 70.00 134.00 Đạt Đạt
21 Trần Thị Bích Liên 1973 Nữ Huyện Yên Mỹ H0380 57.50 75.00 132.50 Đạt Đạt
TUV, Bí thư tỉnh Đoàn
HUV, Chủ tịch Hội Nông dân
HUV, Phó trưởng Ban Tổ
chức
Huyện uỷ Yên Mỹ
HUV, Chủ tịch Hội Nông dân
HUV, Chủ tịch HLHPN huyện
Page 138
22 Lê Văn Tân 1960 Nam H0384 62.00 67.50 129.50 Đạt Đạt
THÀNH UỶ THÀNH PHỐ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
1 Phạm Nhớ Hồng Thương 1978 Nam H1347 82.00 82.50 164.50 Đạt Đạt
2 Văn Ngọc Nghĩa 1961 Nam H1377 79.50 77.50 157.00 Đạt Đạt
3 Đỗ Thế Huấn 1975 Nam H1374 74.00 82.50 156.50 Miễn Đạt
Trưởng Ban Tổ chức
Liên đoàn LĐ tỉnh
Phó Trưởng phòng Quản lý Đầu tư - Kinh
doanh vốn
Văn Phòng Thành ủy
Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra
Đảng ủy Tổng Công ty
Thương mại Sài Gòn
chuyên viên Phòng Ban ngành sở - Trung ương
Ban Tổ chức Thành ủy
Page 139
4 Hà Thị Hồng Hải 1976 Nữ H1371 73.00 80.00 153.00 Đạt Đạt
5 Phạm Nam Vĩnh An 1979 Nam H1370 72.00 80.00 152.00 Miễn Đạt
6 Tống Phương Đông 1972 Nam H1353 71.00 80.00 151.00 Đạt Đạt
7 Phạm Tấn Ba 1972 Nam H1363 70.00 80.00 150.00 Đạt Đạt
8 Châu Minh Trúc 1964 Nam H1372 70.00 80.00 150.00 Đạt Đạt
Phó Trưởng phòng Quy hoạch
đào tạo cán bộ
Ban Tổ chức Thành ủy
Phó Trưởng phòng Quy hoạch
đào tạo cán bộ
Ban Tổ chức Thành ủy
Phó Trưởng ban Tổ chức
Quận ủy quận 10
Phó Chánh Văn phòng
Huyện ủy Bình Chánh
chuyên viên Phòng Ban ngành sở - Trung ương
Ban Tổ chức Thành ủy
Page 140
9 Huỳnh Văn Hồng Ngọc 1976 Nam H1339 72.00 77.50 149.50 Đạt Đạt
10 Ngô Hải Yến 1976 Nữ H1345 62.00 87.50 149.50 Đạt Đạt
11 Nguyễn Thụy Tường Linh 1977 Nữ H1369 67.50 80.00 147.50 Miễn Đạt
12 Lê Minh Đức 1980 Nam H1346 72.00 75.00 147.00 Miễn Đạt
13 Đỗ Thị Vũ Hạnh 1961 Nữ H1360 70.00 75.00 145.00 Miễn Đạt
Phó Chánh Văn phòng
Ban Dân vận Thành ủy
Phó Trưởng phòng Nghiên cứu Tổng hợp
Văn Phòng Thành ủy
Phó Chánh Văn phòng
Ban Tổ chức Thành ủy
Phó Trưởng phòng Nghiên cứu Tổng hợp
Văn Phòng Thành ủy
Phó Trưởng ban Thường trực Ban
Tuyên giáo
Quận ủy Phú Nhuận
Page 141
14 Nguyễn Công Tĩnh 1975 Nam H1341 64.00 80.00 144.00 Miễn Đạt
15 Lưu Huê Phong 1962 Nam H1354 71.00 72.50 143.50 Đạt Đạt
16 1976 Nữ H1367 71.00 72.50 143.50 Đạt Đạt
17 Phạm Ngọc Thảo 1972 Nam H1361 73.00 70.00 143.00 Đạt Đạt
18 Nguyễn Minh Tài 1968 Nam H1368 70.00 72.50 142.50 Đạt Đạt
Trưởng phòng Khoa giáo
Ban Tuyên giáo Thành ủy
Phó Trưởng ban Tuyên giáo
Quận ủy Bình Tân
Nguyễn Trần Phượng Trân
Phó Chủ tịch Trưởng ban Chính sách -
Pháp luật
Liên đoàn Lao động thành phố
Phó Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra
Quận ủy Phú Nhuận
Phó Trưởng phòng Bảo vệ
Chính trị nội bộ
Ban Tổ chức Thành ủy
Page 142
19 Nguyễn Quốc Dương 1978 Nam Quận 6 H1352 54.50 87.50 142.00 Đạt Đạt
20 Nguyễn Thị Phương Lan 1978 Nữ H1373 69.00 72.50 141.50 Miễn Đạt
21 Dương Thế Trung 1965 Nam H1340 63.00 77.50 140.50 Đạt Đạt
22 Phan Thị Bích Hường 1969 Nữ Quận ủy quận 6 H1350 75.00 65.00 140.00 Đạt Đạt
23 Nguyễn Kim Oanh 1979 Nữ H1342 72.00 67.50 139.50 Đạt Đạt
Bí thư Đảng ủy phường 5
Phó Trưởng phòng Cán bộ
Ban Tổ chức Thành ủy
Phó Chánh Văn phòng
Ban Tuyên giáo Thành ủy
Quận ủy viên, Bí thư Đảng ủy,
Chủ tịch UBND phường 9
Phó Trưởng phòng Tổ chức -
Cán bộ
Văn Phòng Thành ủy
Page 143
24 Tạ Hoài Nam 1971 Nam Quận ủy quận 1 H1348 63.00 75.00 138.00 Đạt Đạt
25 Vũ Thế Thịnh 1965 Nam H1366 60.50 77.50 138.00 Đạt Đạt
26 Nguyễn Hùng Phong 1973 Nam H1375 70.00 65.00 135.00 Đạt Đạt
27 1974 Nữ Quận ủy quận 5 H1349 68.00 65.00 133.00 Đạt Đạt
28 Thái Thị Hồng Nga 1972 Nữ H1355 70.00 62.50 132.50 Đạt Đạt
Phó Trưởng ban Tổ chức
Chủ tịch Liên đoàn Lao động
Quận Phú Nhuận
Trưởng ban Tuyên giáo
Đảng ủy Tổng công ty Bến
Thành
Huỳnh Ngọc Nữ Phương Hồng
Ủy viên thường vụ, Bí thư Đảng ủy phường 11
Ủy viên Thường vụ, Trưởng ban
Tuyên giáo
Quận ủy Bình Thạnh
Page 144
29 Lê Văn Sang 1958 Nam H1359 55.00 77.50 132.50 Miễn Đạt
30 Lê Thị Kim Thúy 1975 Nữ H1362 61.00 70.00 131.00 Đạt Đạt
31 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 1971 Nữ H1344 67.00 62.50 129.50 Đạt Đạt
32 Vủ Nam Trung 1972 Nam H1356 66.00 62.50 128.50 Đạt Đạt
33 Trương Đăng Hùng 1960 Nam Quận Gò vấp H1357 57.50 70.00 127.50 Đạt Đạt
Quận ủy viên, Giám đốc Trung tâm Bồi dưỡng
Chính trị
Quận Phú Nhuận
Ủy viên thường vụ, Trưởng ban
dân vận
Quận ủy Tân Bình
Phó Trưởng phòng Nội chính
Văn Phòng Thành ủy
Quận ủy viên, Phó Trưởng ban
Tổ chức
Quận ủy Bình Thạnh
Ủy viên thường vụ, Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ
quốc
Page 145
34 1968 Nữ H1343 61.00 65.00 126.00 Đạt Đạt
35 Lê Thị Thanh Thảo 1975 Nữ Quận 6 H1351 63.00 62.50 125.50 Miễn Đạt
36 Dương Văn Nhân 1962 Nam Quận 11 H1365 53.00 70.00 123.00 Đạt Đạt
37 Thân Trọng Minh 1964 Nam H1358 50.00 70.00 120.00 Đạt Đạt
38 Trương Văn Tuấn 1956 Nam H1376 54.00 65.00 119.00 Miễn Đạt
Trương Thị Thanh Phương
chuyên viên Phòng Tổ chức -
Cán bộ
Văn Phòng Thành ủy
Bí thư Đảng ủy phường 1
Chủ tịch Liên đoàn Lao động
Ủy viên thường vụ, Trưởng ban
dân vận
Quận ủy Gò Vấp
Chánh Văn phòng
Đảng ủy Công ty Dược Sài
Gòn
Page 146
39 Phan Thị Mỹ 1963 Nữ H1364 48.00 77.50 125.50 Miễn Đạt
TỈNH UỶ KHÁNH HOÀ
1 Bùi Thanh Bình 1976 Nam H0685 82.25 92.50 174.75 Miễn Đạt
2 Vũ Thị Thu Hằng 1963 Nữ H0689 80.00 85.00 165.00 Miễn Miễn
3 Nguyễn Thị Trung Thu 1977 Nữ H0691 75.00 85.00 160.00 Đạt Miễn
4 Tạ Hồng Quang 1979 Nam H0687 70.00 87.50 157.50 Đạt Đạt
chuyên viên Ban Tổ chức - Kiểm
tra
Hội Nông dân thành phố
Thị ủy viên, Phó Trưởng Ban Tổ
chức Thị ủy
Thị ủy Ninh Hòa
Phó Chánh Văn Phòng
Văn phòng Tỉnh ủy
Trưởng phòng Công nghệ Thông tin
Văn phòng Tỉnh ủy
Thành ủy viên, CBLC, PBT
Đảng ủy, Chủ tịch UBND xã
Cam Thịnh Đông
Thành ủy Cam Ranh
Page 147
5 Hà Hồng Hạnh 1976 Nữ H0684 78.00 77.50 155.50 Đạt Đạt
6 Nguyễn Văn Nha 1960 Nam H0677 70.00 82.50 152.50 Đạt Đạt
7 Phạm Ngọc Minh 1979 Nam H0688 75.00 77.50 152.50 Đạt Miễn
8 Nguyễn Bình Lợi 1975 Nam H0690 74.00 77.50 151.50 Miễn Miễn
9 Ngô Thị Thanh Bình 1976 Nữ H0683 71.00 80.00 151.00 Đạt Đạt
10 Trương Thanh Hòa 1972 Nam H0680 65.00 82.50 147.50 Đạt Đạt
Trưởng ban kinh tế xã hội
Hội Nông dân tỉnh
Thành ủy viên, CBLC, PBT
Đảng ủy, CT.UBND xã
Cam Phước Đông
Thành ủy Cam Ranh
Phó Trưởng phòng Tổng hợp
Văn phòng Tỉnh ủy
Thị ủy viên, Chánh Văn
phòng Thị ủy
Thị ủy Ninh Hòa
Phó Chủ tịch Hội LHPN huyện
Huyện ủy Diên Khánh
Thị ủy viên, Chủ tịch Hội nông
dân thị xã
Thị ủy Ninh Hòa
Page 148
11 Phạm Thị Xuân Thảo 1974 Nữ H0682 79.00 67.50 146.50 Đạt Miễn
12 Phạm Thị Hồng Thu 1974 Nữ H0681 73.00 72.50 145.50 Đạt Đạt
13 Nguyễn Lý Xuyên 1969 Nam H0679 75.00 70.00 145.00 Đạt Đạt
14 Lê Toàn Thư Nam chuyên viên H0686 60.00 85.00 145.00 Đạt Miễn
15 Nguyễn Đức Hòa 1965 Nam H0678 69.00 70.00 139.00 Đạt Đạt
16 Đỗ Kháng Chiến 1955 Nam H0676 52.00 67.50 119.50 Miễn Đạt
Phó Trưởng phòng CSĐ
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Phó Trưởng phòng
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
CBLC, PBT Đảng ủy xã Cam
Thịnh Tây
Thành ủy Cam Ranh
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Phó Chủ tịch Mặt trận huyện Vạn
Ninh
Ủy ban MTTQ Việt Nam
Phó Chủ tịch Hội Nông dân huyện
Huyện ủy Khánh Vĩnh
Page 149
TỈNH UỶ KIÊN GIANG
1 Lê Hồng Thắm 1978 Nữ Tỉnh Đoàn H1011 70.00 87.50 157.50 Đạt Đạt
2 Nguyễn Văn Thoàn 1972 Nam H1014 79.00 75.00 154.00 Miễn Đạt
3 Nguyễn Văn Hiền 1976 Nam H1007 75.00 75.00 150.00 Miễn Đạt
4 Lê Thị Thành 1969 Nữ H1006 73.00 75.00 148.00 Miễn Đạt
Phó Bí thư Thường trực
Ủy viên Ban Thường vụ-
Trưởng Ban Tổ chức
Huyện ủy Vĩnh Thuận
Trưởng Phòng Tổng hợp
Văn phòng Tỉnh ủy
Phó trưởng phòng Huyện sở ban ngành tỉnh
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Page 150
5 Trần Kiếm Phong 1972 Nam Phó Bí thư H1012 75.00 72.50 147.50 Đạt Đạt
6 Lê Thị Lan 1966 Nữ H1013 69.00 72.50 141.50 Miễn Đạt
7 Lưu Kim Oai 1970 Nam H1020 77.00 62.50 139.50 Đạt Đạt
8 Phạm Thanh Hùng 1973 Nam H1009 63.00 75.00 138.00 Miễn Đạt
9 1966 Nữ Phó Chủ tịch H1010 68.00 70.00 138.00 Miễn Đạt
Huyện ủy U Minh Thượng
Huyện ủy viên-Trưởng ban- Chủ
tịch
Ban Dân vận Huyện ủy-Mặt
trận tổ quốc huyện Giang
Thành
Ủy viên Ban Thường vụ-Trưởng Ban
Ban Dân vận Huyện ủy An
Biên
Chánh Văn phòng
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
Việt Nam tỉnh
Nguyễn Thị Thay(Nguyễn Hồng Xứng)
Hội liên hiệp phụ nữ tỉnh
Page 151
10 Bùi Thanh Sơn 1957 Nam H1016 69.00 65.00 134.00 Miễn Đạt
11 Huỳnh Như Đô 1973 Nam H1008 62.00 67.50 129.50 Đạt Đạt
12 Lê Quyết Chiến 1969 Nam H1019 62.00 60.00 122.00 Đạt Đạt
13 Lâm Phước Hải 1973 Nam H1017 61.00 60.00 121.00 Đạt Đạt
14 Nguyễn Thanh Sang 1965 Nam H1015 53.00 67.50 120.50 Miễn Đạt
Thành ủy viên-Bí thư Đảng ủy
phường
Phường Vĩnh Lạc, Thành ủy
Rạch Giá
Trưởng phòng Tuyên Truyền
Ban Tuyên Giáo Tỉnh ủy
Phó Trưởng Ban Tổ chức
Đảng ủy Khối các cơ quan
tỉnh
Ủy viên Ban Thường vụ-Trưởng Ban
Ban Tuyên giáo Huyện ủy An
Minh
Huyện ủy viên, Bí thư Đảng ủy
xã
Nam Thái Sơn, Huyện Hòn Đất
Page 152
15 Trần Minh Nhạn 1963 Nữ H1018 55.00 47.50 102.50 Miễn Đạt
TỈNH UỶ KON TUM
1 Ngô Thị Hoàng Anh 1979 Nữ H0827 82.00 95.00 177.00 Miễn Đạt
2 Nguyễn Thị Thái Bình 1967 Nữ H0829 82.00 92.50 174.50 Miễn Đạt
3 Nghiêm Xuân Bang 1962 Nam Phó chủ tịch H0824 76.50 85.00 161.50 Miễn Đạt
4 Phạm Thị Ngọc Trâm 1964 Nữ H0831 75.00 82.50 157.50 Miễn Đạt
5 Bùi Tiến Lý 1971 Nam H0838 70.00 87.50 157.50 Miễn Đạt
Ủy viên Ban Thường vụ-Trưởng Ban
Ban Tuyên giáo Huyện ủy Tân
Hiệp
Thành ủy viên, Phó trưởng ban
Tổ chức
Thành ủy Kon Tum
UVBTV, Trưởng Ban Tuyên giáo
Thành ủy Kon Tum
Liên đoàn Lao động tỉnh
Trưởng phòng Lưu trữ
Văn phòng Tỉnh ủy
HUV, Chánh Văn phòng
Huyện ủy Đăk Tô
Page 153
6 Nguyễn Hùng 1976 Nam H0840 70.00 87.50 157.50 Miễn Đạt
7 Phan Thị Thủy 1980 Nữ Phó Bí thư H0825 67.00 90.00 157.00 Miễn Đạt
8 Nguyễn Khắc Viên 1962 Nam H0826 67.00 87.50 154.50 Miễn Đạt
9 Võ Thị Bích Hường 1972 Nữ H0834 69.00 85.00 154.00 Miễn Đạt
10 A Kang 1968 Nam H0837 50.00 97.50 147.50 Miễn Đạt
11 Đặng Minh Sáng 1977 Nam H0832 63.50 82.50 146.00 Đạt Đạt
12 Huỳnh Quốc Huy 1978 Nam H0822 66.50 77.50 144.00 Miễn Đạt
HUV, Chánh Văn phòng
Huyện ủy Kon Rẫy
Tỉnh đoàn Kon Tum
Trưởng phòng Công tác Dân
vận trong các cơ quan NN
Ban Dân vận Tỉnh ủy
Phó trưởng phòng Huyện, ban, ngành, sở
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
UVBTV, Trưởng ban Tổ chức
Huyện ủy Sa Thầy
Chủ tịch Công đoàn ngành
GTVT
Liên đoàn Lao động tỉnh
Tỉnh ủy viên, Bí thư Tỉnh đoàn
Tỉnh đoàn Kon Tum
Page 154
13 1970 Nữ H0830 63.00 77.50 140.50 Miễn Đạt
14 1964 Nữ H0828 65.00 75.00 140.00 Miễn Đạt
15 Nguyễn Thị Thơ 1967 Nữ H0833 65.00 70.00 135.00 Miễn Đạt
16 Đoàn Thị Thường 1966 Nữ Phó chủ tịch H0835 65.00 70.00 135.00 Miễn Đạt
17 Võ Duy Ngọc 1970 Nam Huyện Kon Rẫy H0839 72.00 62.50 134.50 Miễn Đạt
18 Y Ngọc 1977 Nữ H0823 50.00 75.00 125.00 Miễn Đạt
19 A Vượng 1974 Nam H0836 50.00 75.00 125.00 Miễn Đạt
Lê Thị Hồng(Y Hồng)
UVBTV, Trưởng ban Ban Dân vận
Huyện ủy Ngọc Hồi
Vương Thị Kiều Oanh(Vương Thị Oanh)
Phó Trưởng Ban Dân vận
Thành ủy Kon Tum
Trưởng phòng Văn hóa văn
nghệ
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
HUV, Bí thư Đảng ủy Thị trấn
Đăk Rve
Phó Chánh Văn phòng
Văn phòng Tỉnh ủy Kon
Tum
Phó bí thư thường trực
Huyện ủy Đăk Hà
Page 155
TỈNH UỶ LAI CHÂU
1 Đồng Thị Nghĩa 1975 Nữ H0020 83.00 75.00 158.00 Miễn Đạt
2 Bùi Văn Tuấn 1977 Nam H0018 70.00 72.50 142.50 Miễn Đạt
3 Đào Thị Thiệp 1975 Nữ Phó Chủ tịch H0016 70.00 70.00 140.00 Miễn Đạt
4 Lò Văn Biên 1976 Nam H0021 68.00 70.00 138.00 Miễn Đạt
5 Nguyễn Văn Khiêm 1974 Nam H0019 72.00 65.00 137.00 Miễn Đạt
Chánh Văn phòng
Đảng ủy Dân chính Đảng tỉnh
Phó Chánh Văn phòng
Văn phòng Tỉnh ủy
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
Chánh Văn phòng
Ban Dân vận Tỉnh ủy
Chánh Văn phòng
Ban Nội chính Tỉnh ủy
Page 156
6 Phạm Thị Hồng Gấm 1965 Nữ H0017 68.00 67.50 135.50 Miễn Đạt
7 Phùng Thị Ngân 1975 Nữ H0022 60.00 75.00 135.00 Miễn Đạt
8 Nguyễn Cao Cường 1977 Nam H0023 56.50 72.50 129.00 Miễn Đạt
9 Lê Mạnh Hà 1971 Nam H0024 70.00 57.50 127.50 Miễn Đạt
10 Vũ Văn Tiến 1974 Nam H0025 50.00 65.00 115.00 Đạt Đạt
TỈNH UỶ LẠNG SƠN
Phó Chủ tịch, kiêm Giám đốc Trung tâm dạy nghề và Hỗ trợ
Nông dân
Hội Nông dân tỉnh
Giám đốc Trung tâm Bồi dưỡng
chính trị
Huyện Mường Tè
Giám đốc Trung tâm Bồi dưỡng
chính trị
Huyện Sìn Hồ
Trưởng ban Phong trào
Ủy ban MTTQ tỉnh
Phó Chánh Văn phòng
Huyện ủy Than Uyên
Page 157
1 Nguyễn Văn Toán 1973 Nam Chuyên viên H0181 70.00 75.00 145.00 Miễn Đạt
2 Lê Thị Nga 1975 Nữ H0177 69.00 70.00 139.00 Miễn Đạt
3 Lương Quỳnh Nga 1977 Nữ H0178 73.00 62.50 135.50 Miễn Đạt
4 Nông Thu Huyền 1965 Nữ H0184 75.00 60.00 135.00 Miễn Đạt
5 Nguyễn Trọng Quyền 1960 Nam H0186 64.00 70.00 134.00 Miễn Đạt
6 Dương Văn Vịnh 1963 Nam H0172 69.00 62.50 131.50 Miễn Đạt
7 Phạm Thanh Chương 1955 Nam H0182 68.00 62.50 130.50 Miễn Đạt
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Ủy viên BTV, Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Bắc Sơn
HUV, Chủ tịch Hội Liên
hiệp phụ nữ
Huyện Hữu Lũng
Chủ tịch Liên đoàn Lao động
Huyện Tràng Định
Phó Trưởng ban Tuyên giáo
Huyện ủy Cao Lộc
Ủy viên Thường trực,Trưởng ban Tổ chức-Tuyên
giáo
Ủy bam Mặt trận Tổ quốc
tỉnh
Phó Trưởng ban Chính sách pháp
luật
Liên đoàn Lao động tỉnh
Page 158
8 Nguyễn Văn Thuần 1959 Nam H0185 65.00 65.00 130.00 Miễn Đạt
9 Hoàng Thị Bích 1966 Nữ H0187 67.00 62.50 129.50 Miễn Đạt
10 Vi Văn Hiền 1957 Nam H0176 62.00 65.00 127.00 Miễn Đạt
11 Nông Thanh Tuyền 1967 Nữ H0173 70.00 55.00 125.00 Miễn Đạt
12 Nguyễn Ngọc Ánh 1971 Nam H0180 67.00 57.50 124.50 Miễn Đạt
13 Nguyễn Bá Khoa 1968 Nam H0183 66.00 57.50 123.50 Miễn Đạt
14 Hoàng Thanh Đạm 1977 Nam H0174 53.00 60.00 113.00 Miễn Đạt
15 Liễu Văn Mạnh 1968 Nam H0175 61.00 50.00 111.00 Miễn Đạt
16 Hoàng Văn Khon 1966 Nam H0179 57.00 52.50 109.50 Miễn Đạt
Giám đốc Trung Tâm bồi dưỡng
chính trị
Thành phố Lạng Sơn
Phó Trưởng ban Tuyên giáo
Huyện ủy Bình Gia
HUV, Phó Trưởng ban Tổ
chức
Huyện ủy Chi Lăng
Ủy viên BTV, Trưởng Ban Tổ
chức
Huyện ủy Đình Lập
Trưởng phòng Tuyên huấn
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
Chu tịch Liên đoàn Lao động
Thành phố Lạng Sơn
HUV, Chánh Văn phòng
Huyện ủy Đình Lập
Ủy viên BTV, Chủ tịch Ủy ban
MTTQ
Huyện Chi Lăng
Phó Trưởng phòng
Quản trị
Văn phòng Tỉnh ủy
Page 159
TỈNH UỶ LÀO CAI
1 Bùi Quang Hưng 1980 Nam Phó Bí thư Tỉnh Đoàn H0109 69.00 80.00 149.00 Miễn Đạt
2 Nguyễn Thái Minh 1958 Nam Huyện uỷ Sa Pa H0110 71.00 75.00 146.00 Miễn Đạt
3 Phạm Văn Luyến 1966 Nam H0112 63.00 82.50 145.50 Đạt Đạt
4 Nguyễn Công Hữu 1972 Nam H0118 68.00 75.00 143.00 Đạt Đạt
5 Lê Xuân Thắng 1960 Nam LĐLĐ tỉnh H0119 70.00 72.50 142.50 Miễn Đạt
Phó trưởng ban Ban Tổ chức
UVBCH, Chuyên viên Hội Nông dân thành
phố Lào Cai
Thành uỷ Lào Cai
Phó trưởng ban Ban Tổ chức
Huyện uỷ Bảo Yên
UVBTV LĐLĐ tỉnh, Chủ tịch
LĐLĐ thành phố Lào Cai
Page 160
6 Nguyễn Văn Hùng 1974 Nam H0117 65.00 75.00 140.00 Miễn Đạt
7 Mai Thế Hùng 1979 Nam H0123 64.50 70.00 134.50 Đạt Đạt
8 Hà Huy Kiệm 1959 Nam H0122 66.50 67.50 134.00 Miễn Đạt
9 Nguyễn Thị Huệ 1980 Nữ H0108 79.00 52.50 131.50 Đạt Đạt
10 Đoàn Ngọc Tuyến 1973 Nam H0115 59.00 70.00 129.00 Miễn Đạt
11 Đinh Trọng Khôi 1968 Nam H0121 68.00 57.50 125.50 Đạt Đạt
HUV, Phó trưởng ban Ban
Tổ chức
Huyện uỷ Si Ma Cai
Phó Văn phòng Huyện uỷ
Huyện uỷ Si Ma Cai
Thường vụ HU, Trưởng Ban Tổ
chức
Huyện uỷ Văn Bàn
Chuyên viên Ban Tuyên giáo
Đảng ủy Khối các CQ tỉnh
Trưởng phòng LLCT và Lịch sử
Đảng
Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ
HUV, Chánh Văn phòng Huyện uỷ
Huyện uỷ Mường Khương
Page 161
12 Đỗ Bá Hùng 1969 Nam H0124 60.00 65.00 125.00 Đạt Đạt
13 Trần Đức Thành 1962 Nam H0114 50.00 72.50 122.50 Đạt Đạt
14 Ma Thị Thuý Lan 1971 Nữ H0120 65.00 52.50 117.50 Miễn Đạt
15 Hà Ngọc Đa 1958 Nam H0125 50.00 62.50 112.50 Miễn Đạt
16 Nguyễn Văn Chiến 1965 Nam H0111 72.00 45.00 117.00 Miễn Đạt
17 Nguyễn Thuý Hoàn 1969 Nữ H0113 60.00 45.00 105.00 Miễn Đạt
HUV, Bí thư Đảng ủy xã Sơn
Hải
Huyện ủy Bảo Thắng
ĐUV, Chánh Văn phòng
Đảng uỷ Khối Doanh nghiệp
HUV, Chánh Văn phòng Huyện uỷ
Huyện uỷ Bát Xát
Ủy viên Thường trực, Trưởng Ban Dân chủ - Pháp
luật
Ủy ban MTTQ tỉnh
Chánh Văn phòng
Ban Dân vận Tỉnh uỷ
Phó trưởng phòng Tài chính
Đảng
Văn phòng Tỉnh uỷ
Page 162
18 Đinh Văn Quang 1960 Nam H0116
TỈNH UỶ LÂM ĐỒNG
1 Lê Ngọc Phúc 1968 Nam LĐLĐ Tỉnh H1119 84.00 87.50 171.50 Đạt Đạt
2 Phạm Văn Trực 1974 Nam H1127 78.00 92.50 170.50 Miễn Đạt
3 Nguyễn Thị Phương Thảo 1975 Nữ H1116 79.00 87.50 166.50 Miễn Đạt
4 Đặng Quang Tú 1978 Nam H1126 78.00 85.00 163.00 Miễn Đạt
Thường vụ Huyện uỷ,
Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện uỷ Bắc Hà
Ủy viên Thường vụ, Chánh văn
phòng
Phó Chánh Văn phòng
Văn phòng Huyện ủy Lạc
Dương
Phó phòng tổng hợp
Văn phòng Tỉnh ủy
Thành ủy viên, Phó Ban Tổ chức
Thành ủy Đà Lạt
Page 163
5 Hoàng Văn Bằng 1976 Nam H1113 74.00 87.50 161.50 Đạt Miễn
6 Tôn Thiện Đồng 1977 Nam Phó Bí thư H1125 66.00 90.00 156.00 Đạt Đạt
7 Lê Đình Thủy 1969 Nam H1128 70.00 85.00 155.00 Miễn Đạt
8 Nguyễn Thanh Bình 1959 Nam H1129 75.00 80.00 155.00 Đạt Đạt
9 Phạm Thị Hà 1963 Nữ Hội LHPN Tỉnh H1117 80.00 70.00 150.00 Miễn Đạt
Trưởng phòng Công nghệ Thông tin
Văn phòng Tỉnh ủy
Đảng ủy Khối Doanh nghiệp
Ủy viên Thường vụ, Trưởng Ban
Dân vận
Huyện ủy Đơn Dương
Phó Bí thư Đảng ủy
Khối Các Cơ quan Tỉnh
Ủy viên THường vụ, trưởng ban Giáo dục - Xã
hội
Page 164
10 Nguyễn Xuân Hùng 1959 Nam H1118 64.00 85.00 149.00 Đạt Đạt
11 Vũ Thị Phương 1969 Nữ H1123 68.00 80.00 148.00 Miễn Đạt
12 Lê Quang Thiện 1978 Nam Huyện Đạ Tẻh H1115 60.00 85.00 145.00 Miễn Đạt
13 Bùi Quốc Hợp 1959 Nam Phó chủ tịch H1120 56.00 85.00 141.00 Đạt Đạt
14 Hoàng Ngọc Bảy 1960 Nam H1124 65.00 75.00 140.00 Đạt Đạt
Huyện ủy viên, Chủ tịch LĐLĐ
Huyện Đạ Huoai
Huyện ủy viên, Chủ tịch Hội
LHPN
Huyện Đạ Huoai
Huyện ủy viên, Bí thư Đảng ủy
xã Triệu Hải
LĐLĐ thành phố Bảo Lộc
Phó Chánh Văn phòng
Đảng ủy Khối Doanh nghiệp
Page 165
15 Đông Văn Trường 1969 Nam H1121 55.00 82.50 137.50 Miễn Đạt
16 Nguyễn Văn Mạnh 1972 Nam H1114 67.00 70.00 137.00 Đạt Đạt
17 Nguyễn Hữu Khuyến 1974 Nam H1112 60.00 75.00 135.00 Đạt Đạt
18 K' Broi 1965 Nam Huyện Di Linh H1122 60.00 75.00 135.00 Miễn Đạt
19 Trần Thanh Ba 1963 Nam Phó Ban Tổ chức H1130 55.00 72.50 127.50 Miễn Đạt
Chánh Văn phòng
Huyện ủy Bảo Lâm
Thành ủy viên, Chủ tịch Hội
Nông dân
Thành phố Bảo Lộc
Phó trưởng phòng Cơ sở
Đảng, đảng viên
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Ủy viên Ban Thường vụ, Chủ tịch UBMTTQ
Huyện ủy Đam Rông
Page 166
TỈNH UỶ LONG AN
1 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 1963 Nữ H1315 82.00 77.50 159.50 Miễn Đạt
2 Nguyễn Thị Chính 1962 Nữ tỉnh Long An H1314 78.00 72.50 150.50 Miễn Đạt
3 Phạm Thị Quyên 1975 Nữ Tỉnh Long An H1317 67.50 80.00 147.50 Đạt Đạt
Chủ tịch Công đoàn ngành Y tế
Tỉnh Long An
Trưởng Ban hỗ trợ phụ nữ phát
triển kinh tế-Hội Liên hiệp Phụ nữ
Giám đốc Trung tâm tư vấn Pháp luật-Liên đoàn
Lao động
Page 167
4 Lương Thị Diện 1963 Nữ H1323 76.50 70.00 146.50 Miễn Đạt
5 Mai Thị Xuân Phương 1978 Nữ H1322 75.00 70.00 145.00 Đạt Đạt
6 Đinh Thị Mai Phương 1972 Nữ Tỉnh Long An H1319 78.00 65.00 143.00 Đạt Đạt
7 Hồ Văn Bún 1962 Nam H1325 68.00 75.00 143.00 Đạt Đạt
Phó chánh Văn phòng
Thành ủy Tân An
Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ
Thành phố Tân An
CV Phòng theo dõi công tác phòng chống
tham nhũng-Ban Nội chính Tỉnh
ủy
HUV-Chủ tịch Hội Nông dân
Huyện Vĩnh Hưng
Page 168
8 Huỳnh Thị Nhân 1962 Nữ H1329 82.50 60.00 142.50 Miễn Miễn
9 Nguyễn Thị Thu Hằng 1972 Nữ H1318 69.50 72.50 142.00 Đạt Đạt
10 Nguyễn Dân Thương 1964 Nam H1321 73.00 67.50 140.50 Đạt Đạt
11 Đặng Thị Hồ Điệp 1964 Nữ H1327 70.00 67.50 137.50 Đạt Đạt
12 Nguyễn Thành Được 1979 Nam H1313 73.00 62.50 135.50 Đạt Đạt
13 1976 Nam H1324 70.00 65.00 135.00 Đạt Miễn
14 Phạm Tuấn Dũng 1958 Nam H1316 57.50 75.00 132.50 Miễn Đạt
Phó Phòng Bảo vệ chính trị nội
bộ
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Phó trưởng phòng công nghệ
thông tin-Văn phòng
Tỉnh ủy Long An
Phó trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Tân Thạnh
UVTV-Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Cần Giuộc
HUV-Phó trưởng Ban Tổ chức
Huyện ủy Thạnh Hóa
Nguyễn Dương Phong Linh
Bí thư Đảng ủy xã An Lục Long
Huyện Châu Thành
Chủ tịch Công đoàn ngành giáo
dục
Huyện Vĩnh Hưng
Page 169
15 Nguyễn Ngọc Vệ 1979 Nam H1320 68.00 62.50 130.50 Đạt Đạt
16 Lê Văn Lực 1963 Nam H1312 76.00 52.50 128.50 Đạt Đạt
17 Nguyễn Văn Hồng 1961 Nam H1328 50.00 75.00 125.00 Đạt Đạt
18 Võ Quốc Khánh 1962 Nam H1326
TỈNH UỶ NAM ĐỊNH
1 Vũ Thị Bích Hoà 1974 Nữ H0318 77.00 80.00 157.00 Đạt Đạt
Phó trưởng phòng theo dõi công tác phòng,
chống tham nhũng-Ban Nội
chính
Tỉnh ủy Long An
UVTV-Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Đức Hòa
HUV-Quyền Trưởng Ban Dân
vận
Huyện ủy Cần Giuộc
Phó Chủ tịch Hội Nông dân
Huyện Vĩnh Hưng
ĐUV, Chánh Văn phòng Đảng
uỷ
Đảng uỷ khối các cơ quan
tỉnh
Page 170
2 Nguyễn Thị Nga 1974 Nữ H0319 76.00 75.00 151.00 Đạt Đạt
3 Trần Thị Định 1975 Nữ H0316 76.00 72.50 148.50 Đạt Đạt
4 Bùi Quốc Trung 1975 Nam H0324 71.00 75.00 146.00 Đạt Đạt
5 Trần Thị Mến 1961 Nữ H0325 78.00 67.50 145.50 Miễn Đạt
6 Vũ Thị Hồng Sửu 1962 Nữ H0315 75.00 70.00 145.00 Miễn Đạt
ĐUV, Phó ban Tổ chức Đảng uỷ
Đảng uỷ khối các cơ quan
tỉnh
UVBTV, Trưởng ban Hỗ trợ phụ nữ phát triển
kinh tế
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
Phó Chánh Văn phòng Thành uỷ
Thành uỷ Nam Định
Phó Chủ tịch Hội Liên hiệp phụ nữ
thành phố
Thành uỷ Nam Định
UVBTV, Giám đốc Trung tâm
dạy nghề
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
Page 171
7 Trịnh Văn Năm 1960 Nam H0317 68.00 75.00 143.00 Đạt Đạt
8 Khúc Thành Trung 1974 Nam H0312 70.00 72.50 142.50 Đạt Đạt
9 Lê Thị Thu Hậu 1978 Nữ H0313 70.50 70.00 140.50 Đạt Đạt
10 Phạm Văn Trường 1977 Nam H0314 66.00 72.50 138.50 Đạt Đạt
11 Trần Thị Thuý Hằng 1978 Nữ H0326 65.00 72.50 137.50 Đạt Đạt
TVHU, Trưởng ban Dân vận
Huyện uỷ
Huyện uỷ Hải Hậu
Phó trưởng phòng, phụ trách phòng Tài chính
Đảng
Văn phòng Tỉnh uỷ
Quyền trưởng phòng Công tác
tôn giáo
Ban Dân vận Tỉnh uỷ
Phó trưởng phòng Tổng hợp
Văn phòng Tỉnh uỷ
Phó trưởng ban Kinh tế xã hội
Hội Nông dân tỉnh
Page 172
12 Trần Văn Tuấn 1968 Nam H0320 64.50 72.50 137.00 Đạt Đạt
13 Lê Thị Minh 1975 Nữ H0327 62.00 75.00 137.00 Đạt Đạt
14 Trần Đăng An 1977 Nam H0310 60.00 75.00 135.00 Đạt Đạt
15 Lê Thị Quyên 1971 Nữ H0322 58.00 72.50 130.50 Đạt Đạt
16 Vũ Văn Thắng 1967 Nam H0321 65.00 65.00 130.00 Đạt Đạt
Thành uỷ viên, Phó Ban Tuyên giáo Thành uỷ
Thành uỷ Nam Định
HUV, Phó trưởng Ban Dân vận Huyện uỷ
Huyện uỷ Nghĩa Hưng
Phó trưởng ban Dân vận Tỉnh uỷ
Ban Dân vận Tỉnh uỷ
Phó trưởng Ban Dân vận Huyện
uỷ
Huyện uỷ Trực Ninh
HUV, Chủ tịch Hội Nông dân
huyện
Huyện uỷ Nam Trực
Page 173
17 Trần Xuân Dũng 1972 Nam H0323 60.00 55.00 115.00 Đạt Đạt
18 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 16/4/1978 Nữ Bí thư Tỉnh đoàn H0311
TỈNH UỶ NGHỆ AN
1 Trần Thị Hiên 1971 Nữ H0733 79.00 92.50 171.50 Đạt Đạt
2 Phạm Thị Anh Tâm 1969 Nữ H0722 81.00 90.00 171.00 Đạt Đạt
Phó trưởng Ban Tổ chức Đảng uỷ
Đảng uỷ khối Doanh nghiệp
tỉnh
Đoàn TNCSHCM
tỉnh
UVBTV-Trưởng BDV
Huyện ủy Nam Đàn
Phó ban Gia đinh XH
Hội liên hiệp Phụ nữ tỉnh
Page 174
3 Võ Văn Lý 1978 Nam Phó chánh VP Thị ủy Cửa Lò H0735 84.00 82.50 166.50 Đạt Đạt
4 Nguyễn Anh Văn 1975 Nam Phó trưởng BTG H0738 73.00 90.00 163.00 Đạt Đạt
5 Hồ Lê Ngọc 1975 Nam H0716 67.00 95.00 162.00 Đạt Đạt
6 Lê Thiết Hùng 1970 Nam Phó trưởng BTC H0732 77.00 85.00 162.00 Miễn Đạt
7 Hoàng Danh Truyền 1976 Nam Chánh văn phòng H0739 78.00 80.00 158.00 Đạt Đạt
Thị ủy Hoàng Mai
Phó trưởng phòng TCCB
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Huyện ủy Thanh Chương
Huyện ủy Yên Thành
Page 175
8 Nguyễn Lương Hồng 1977 Nữ H0721 71.00 85.00 156.00 Đạt Đạt
9 Ngân Thị Hồng 1968 Nữ H0740 77.00 75.00 152.00 Miễn Đạt
10 Lang Thanh Duyên 1963 Nam H0741 69.00 82.50 151.50 Miễn Đạt
11 Phan Thị Minh Lý 1976 Nữ Phó GĐTTTT Ban TGTU H0746 69.00 82.50 151.50 Miễn Đạt
12 Nguyễn Đức Thành 1972 Nam H0719 71.00 77.50 148.50 Đạt Đạt
Phó bí thư Tỉnh đoàn
Tỉnh đoàn Nghệ An
Trưởng Ban Dân vận
Huyện ủy Quỳ Hợp
Chủ tịch UBMTTQ
Huyện Quỳ Châu
Trưởng ban DC-PL
Ủy ban MTTQ tỉnh
Page 176
13 Nguyễn Thị Hải Yến 1977 Nữ H0743 66.00 82.50 148.50 Đạt Đạt
14 Vi Thị Quyên 1977 Nữ H0725 70.00 77.50 147.50 Miễn Đạt
15 Đào Hồng Thanh 1975 Nam H0736 65.00 82.50 147.50 Đạt Đạt
16 Lê Xuân Kiên 1969 Nam Chánh văn phòng H0737 65.00 82.50 147.50 Đạt Đạt
17 Nguyễn Thị Thảo 1971 Nữ Thành ủy Vinh H0744 68.00 77.50 145.50 Đạt Đạt
Chủ tịch Hội LHPN
Huyện Hưng Nguyên
UVTV- Trưởng Ban TG
Huyện ủy Kỳ Sơn
Phó trưởng ban TG
Huyện ủy Diễn Châu
Huyện ủy Quỳnh Lưu
Phó chánh văn phòng
Page 177
18 Đoàn Văn Lợi 1968 Nam Chánh văn phòng H0730 65.00 80.00 145.00 Đạt Đạt
19 Lê Đức Thọ 1965 Nam H0734 67.00 77.50 144.50 Đạt Đạt
20 Nguyễn Thị Thu Nhì 1970 Nữ H0723 69.00 75.00 144.00 Đạt Đạt
21 Trần Thị Thu Hương 1973 Nữ Chánh văn phòng H0717 68.00 75.00 143.00 Đạt Đạt
22 Nguyễn Ngọc Biên 1975 Nam Phó trưởng BTC H0715 68.00 72.50 140.50 Đạt Đạt
Huyện ủy Đô Lương
Cán bộ Thành ủy luân chuyển
Phó chủ tịch UBND phường Quang Trung
Phó chủ tịch LĐLĐ tỉnh
Liên đoàn lao động tỉnh
Ban Dân vận Tỉnh ủy
Huyện ủy Nghi Lộc
Page 178
23 Hoàng Thị Hảo 1964 Nữ H0718 78.00 62.50 140.50 Đạt Đạt
24 La Thị Hà 1973 Nữ H0728 58.00 82.50 140.50 Miễn Đạt
25 Vi Văn Vinh 1963 Nam Phó trưởng BTC H0726 60.00 80.00 140.00 Miễn Đạt
26 Trần Ngọc Quế 1963 Nam Phó trưởng BTG H0714 69.00 70.00 139.00 Miễn Đạt
27 Dương Thị Huệ 1963 Nữ H0724 61.00 77.50 138.50 Miễn Đạt
CV phòng Tài chính
Văn phòng Tỉnh ủy
Phó chủ tịch Hội LHPN
Huyện Con Cuông
Huyện ủy Tương Dương
Huyện ủy Quế Phong
Giám đốc Nhà VH
Liên đoàn lao động tỉnh
Page 179
28 Lô Minh Điệp 1977 Nam Phó trưởng BTC H0745 58.00 77.50 135.50 Miễn Đạt
29 Nguyễn Đình Hùng 1977 Nam Bí thư tỉnh Đoàn H0720 62.00 72.50 134.50 Đạt Đạt
30 Chu Văn Xuân 1968 Nam Huyện Anh Sơn H0729 55.50 77.50 133.00 Đạt Đạt
31 Lương Bá Vin 1969 Nam Chánh văn phòng H0727 58.00 72.50 130.50 Miễn Đạt
32 Kim Ngọc Liên 1963 Nam Phó trưởng BTC H0742 59.00 65.00 124.00 Miễn Đạt
Huyện ủy Quế Phong
Tỉnh đoàn Nghệ An
Giám đốc TTBDCT
Huyện ủy Tương Dương
Huyện ủy Quế Phong
Page 180
33 Phan Văn Giáp 1972 Nam Trưởng BTC H0731
TỈNH UỶ NINH BÌNH
1 Phạm Thị Thu Hương 1969 Nữ H0334 73.00 90.00 163.00 Đạt Đạt
2 Tống Thanh Hùng 1962 Nam H0343 79.00 80.00 159.00 Đạt Đạt
3 Đặng Đình Hùng 1966 Nam H0336 71.00 87.50 158.50 Đạt Đạt
Huyện ủy Tân Kỳ
Phó chủ tịch LĐLĐ
Thành phốNinh Bình
Huyện ủy viên, Chánh Văn
phòng
Huyện ủyYên Khánh
Huyện ủy viên, Phó trưởng Ban
TT Ban Tổ chức
Huyện ủy Gia Viễn
Page 181
4 Phạm Văn Đệ 1959 Nam H0339 75.00 80.00 155.00 Đạt Đạt
5 Mai Lương Tá 1972 Nam H0346 69.00 85.00 154.00 Đạt Đạt
6 Bùi Nam Tiến 1976 Nam H0341 69.00 82.50 151.50 Đạt Đạt
7 An Văn Đương 1958 Nam H0342 63.00 87.50 150.50 Miễn Đạt
Huyện ủy viên, Bí thư Đảng bộ Thị trấn Phát
Diệm
Huyện ủyKim Sơn
Thị ủy viên, Phó trưởng Ban
Dân vận
Thị ủyTam Điệp
Huyện ủy viên, Phó trưởng Ban
Tuyên giáo
Huyện ủyNho Quan
Phó chủ tịchUBMTTQ
HuyệnYên Khánh
Page 182
8 Lê Văn Khoa 1977 Nam H0337 70.00 80.00 150.00 Đạt Đạt
9 Bùi Ngọc Quang 1976 Nam H0332 69.00 80.00 149.00 Đạt Đạt
10 Mai Văn Thụy 1972 Nam H0335 67.00 80.00 147.00 Đạt Đạt
11 Trịnh Xuân Danh 1966 Nam H0333 55.00 90.00 145.00 Đạt Đạt
12 Nguyễn Qúy Dương 1956 Nam H0329 72.00 70.00 142.00 Miễn Đạt
Huyện ủy viên, Chánh Văn
phòng
Huyện ủyHoa Lư
Trưởng phòng Tuyên truyền
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
Phó chánh Văn phòng
Uỷ ban Mặt trận tổ quốc
tỉnh
Trưởng Ban Tuyên giáo
Liên đoàn Lao động tỉnh
Phó trưởng phòng Bảo vệ
Chính trị nội bộ
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Page 183
13 Hoàng Hoa Thắng 1972 Nam H0338 72.00 70.00 142.00 Miễn Đạt
14 Phạm Tiến Dũng 1976 Nam H0331 67.00 70.00 137.00 Đạt Miễn
15 Trần Thị Mão 1963 Nữ H0344 59.50 75.00 134.50 Miễn Đạt
16 Lã Hữu Nhần 1958 Nam H0345 71.00 62.50 133.50 Miễn Đạt
17 Phạm Ngọc Phấn 1962 Nam Chuyên viên H0330 64.00 65.00 129.00 Đạt Đạt
Thành ủy viên, Chánh Văn
phòng
Thành ủyNinh Bình
Trưởng phòng Công nghệ thông
tin
Văn phòng Tỉnh ủy
Phó chủ tịch Hội LHPN
Huyện Yên Mô
Phó chủ tịch Hội Nông dân
Huyện Yên Mô
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Page 184
18 Lương Việt Hồng 1975 Nam H0340 51.00 62.50 113.50 Đạt Đạt
19 Nguyễn Minh Lộc 1975 Nam H0328 60.00 52.50 112.50 Đạt Đạt
TỈNH UỶ NINH THUẬN
1 Châu Thanh Vĩnh 1969 Nam H1105 74.50 82.50 157.00 Đạt Đạt
2 Nguyễn Văn Mỹ 1962 Nam H1109 70.00 82.50 152.50 Đạt Đạt
Chuyên viên UBMTTQ
Huyện Nho Quan
UVBTV, Phó chủ tịch Hội Nông dân
Tỉnh Ninh Bình
Phó Chánh Văn phòng
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
UVBTV, Chánh Văn phòng
Liên đoàn Lao động tỉnh
Page 185
3 Dương Thanh Bảo 1967 Nam H1104 69.00 77.50 146.50 Đạt Đạt
4 Lê Thanh Đồng 1976 Nam H1103 73.00 72.50 145.50 Đạt Miễn
5 Nguyễn Đô 1965 Nam H1110 68.00 77.50 145.50 Đạt Đạt
6 Nguyễn Nhị Hà 1979 Nam H1102 70.00 75.00 145.00 Đạt Đạt
7 Nguyễn Thị Hoa 1965 Nữ H1108 74.50 70.00 144.50 Đạt Đạt
UVTV, Trưởng Ban Tuyên giáo
huyện ủy
Huyện ủy Thuận Bắc
Phó Phòng CSĐ-ĐV
Ban Tổ chức tỉnh ủy
UVTV, Trưởng Ban Tổ chức
huyện ủy
Huyện ủy Ninh Phước
Phó Phòng TCCB
Ban Tổ chức tỉnh ủy
UVBCH LĐLĐ tỉnh, Chủ tịch LĐLĐ huyện Ninh Phước
Liên đoàn Lao động huyện Ninh Phước
Page 186
8 Nguyễn Thị Sương 1976 Nữ H1107 70.00 70.00 140.00 Đạt Đạt
9 Phạm Văn Hậu 1974 Nam H1100 65.00 75.00 140.00 Đạt Đạt
10 Vũ Ngọc Đương 1977 Nam H1101 75.00 62.50 137.50 Đạt Đạt
11 Nguyễn Văn Tính 1964 Nam H1106 60.00 77.50 137.50 Đạt Đạt
12 Phạm Thị Hương 1972 Nữ Chuyên viên H1111 59.00 75.00 134.00 Đạt Đạt
Phó Trưởng Ban Tổ chức
Thành ủy PR-TC
TUV, Bí thư huyện ủy
Huyện ủy Ninh Phước
Phó Bí thư Tỉnh đoàn
Tỉnh đoàn Ninh Thuận
UVTV, Trưởng Ban Kinh tế
Hội Nông dân tỉnh
Văn phòng Tỉnh uỷ
Page 187
TỈNH UỶ PHÚ THỌ
1 Lưu Văn Kim 1976 Nam H0256 70.00 90.00 160.00 Miễn Đạt
2 Quyền Mạnh Cường 1977 Nam H0257 78.00 80.00 158.00 Miễn Đạt
3 Vũ Thanh Bình 1963 Nam H0261 70.00 87.50 157.50 Miễn Đạt
4 Nguyễn Quang Vinh 1973 Nam H0281 67.50 90.00 157.50 Miễn Đạt
Trưởng phòng hành chính - Cơ
yếu
Văn phòng Tỉnh ủy
Phó phòng Tổng hợp
Văn phòng Tỉnh ủy
Ủy viên Ban Chấp hành
Đảng ủy Khối Doanh nghiệp
tỉnh
HUV, Chánh Văn phòng
Huyện ủy Phù Ninh
Page 188
5 Nguyễn Huy Hiền 1963 Nam H0277 69.00 87.50 156.50 Đạt Đạt
6 Nguyễn Kim Tứ 1975 Nam H0282 66.50 87.50 154.00 Đạt Đạt
7 Nhạc Văn Tiến 1963 Nam H0278 69.00 80.00 149.00 Miễn Đạt
8 Nguyễn Minh Tiến 1978 Nam Thị ủy Phú Thọ H0280 66.50 82.50 149.00 Miễn Đạt
9 Nguyễn Thức Bằng 1963 Nam H0273 71.00 77.50 148.50 Đạt Đạt
Thành ủy viên, Phó Trưởng ban
Tuyên giáo
Thành ủy Việt Trì
HUV, Phó Trưởng ban Tổ
chức
Huyện ủy Lâm Thao
Thành ủy viên, Phó Chủ tịch TT
UBMTTQ
Thành ủy Việt Trì
Phó Trưởng ban Thường trực Ban
Tổ chức
Phó Chánh Văn phòng
Huyện ủy Hạ Hòa
Page 189
10 Vũ Anh Tuấn 1975 Nam H0269 75.00 72.50 147.50 Miễn Đạt
11 Ngô Đức Thịnh 1975 Nam H0259 62.00 85.00 147.00 Đạt Đạt
12 Phạm Thành Long 1976 Nam H0258 74.00 72.50 146.50 Miễn Đạt
13 Phạm Văn Mến 1964 Nam H0276 64.00 80.00 144.00 Miễn Đạt
14 Nguyễn Đức Nghĩa 1969 Nam Phó phòng H0260 62.00 77.50 139.50 Miễn Đạt
HUV, Phó Trưởng ban
Thường trực Ban Tổ chức
Huyện ủy Thanh Sơn
TUV, Phó Trưởng ban Thường trực
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Phó phòng theo dõi công tác các
cơ quan nội chính
Ban Nội chính Tỉnh ủy
UVTV Thành ủy, Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch HĐND
phường Nông Trang
Thành ủy Việt Trì
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Page 190
15 Nguyễn Việt Hùng 1960 Nam Phó Chủ tịch H0262 66.00 72.50 138.50 Đạt Đạt
16 Đoàn Viết Toàn 1962 Nam H0267 70.00 67.50 137.50 Miễn Đạt
17 Hà Thị Việt Hà 1971 Nữ H0279 61.00 75.00 136.00 Miễn Đạt
18 Trần Kim Ngọc 1973 Nam H0270 58.00 75.00 133.00 Miễn Đạt
19 Đỗ Hữu Dung 1962 Nam H0271 56.00 75.00 131.00 Đạt Đạt
Liên đoàn Lao động tỉnh
HUV, Phó Trưởng ban Tổ
chức
Huyện ủy Tân Sơn
HUV, Chủ tịch Hội Phụ nữ
Huyện Tam Nông
HUV, Phó Ban Thường trực Ban
Tổ chức
Huyện uỷ Cẩm Khê
HUV, Chủ tịch Hội Nông dân
Huyện Cẩm Khê
Page 191
20 Ngô Quang Tuyên 1969 Nam H0274 61.00 70.00 131.00 Đạt Đạt
21 Nguyễn Hải Quân 1978 Nam Phó Bí thư Tỉnh đoàn H0264 63.00 67.50 130.50 Miễn Đạt
22 Trần Tiến Quân 1968 Nam H0268 53.00 77.50 130.50 Miễn Đạt
23 Hoàng Thị Phương An 1972 Nữ Chủ tịch H0263 56.00 72.50 128.50 Miễn Đạt
24 Phạm Minh Xuân 1972 Nam H0272 63.00 62.50 125.50 Đạt Đạt
HUV, Phó Trưởng ban Tổ
chức
Huyện ủy Đoan Hùng
Chánh Văn phòng
Huyện ủy Thanh Thủy
Liên đoàn Lao động huyện Thanh Thủy
Phó Trưởng ban Dân vận
Huyện ủy Thanh Ba
Page 192
25 Hà Thanh Ngữ 1974 Nam H0266 53.00 65.00 118.00 Miễn Đạt
26 Nguyễn Bá Tuyên 1964 Nam H0275 54.00 60.00 114.00 Đạt Đạt
27 Nguyễn Mạnh Thao 1962 Nam H0265
TỈNH UỶ PHÚ YÊN
1 Nguyễn Văn Sự 1964 Nam H0778 69.00 95.00 164.00 Miễn Đạt
2 Đỗ Trọng Danh 1966 Nam H0765 68.00 92.50 160.50 Đạt Đạt
TVHU, Trưởng ban Dân vận
Huyện ủy Tân Sơn
HUV, Chủ tịch Hội Nông dân
Huyện Đoan Hùng
HUV, Phó Bí thư Đảng uỷ - Chủ
tịch UBND
Xã Mỹ Lương, huyện Yên Lập
Ủy viên Ban Thường vụ, Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Sơn Hòa
Phó Trưởng phòng Bảo vệ
Chính trị nội bộ
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Page 193
3 Phan Xuân Hạnh 1980 Nam H0781 74.50 85.00 159.50 Đạt Đạt
4 Lê Thị Thùy Dâng 1976 Nữ H0784 75.00 82.50 157.50 Đạt Đạt
5 Đặng Cao Khải 1961 Nam Phó Bí thư H0764 68.50 87.50 156.00 Đạt Đạt
6 Nguyễn Khánh Minh 1978 Nam Phó Bí thư Tỉnh Đoàn H0771 75.00 80.00 155.00 Đạt Đạt
7 Hồ Thị Sương 1967 Nữ H0766 65.00 85.00 150.00 Đạt Đạt
8 Phạm Thị Ngọc Tú 1968 Nữ Phó Chủ tịch H0773 69.00 80.00 149.00 Đạt Đạt
Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ Khối Doanh nghiệp tỉnh, Bí thư Đoàn Khối
Đoàn Khối Doanh nghiệp
tỉnh
Ủy viên Ban Thường vụ
Thành ủy, Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch UBND
Phường 2, thành phố Tuy
Hòa
Thị ủy Sông Cầu
Phó Chánh Văn phòng
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Liên đoàn lao động tỉnh
Page 194
9 Lê Thị Cuốn 1961 Nữ H0774 68.00 80.00 148.00 Miễn Đạt
10 Nguyễn Hữu Pháp 1959 Nam H0782 65.00 82.50 147.50 Đạt Đạt
11 Nguyễn Đình Chương 1959 Nam H0776 64.00 82.50 146.50 Đạt Đạt
12 Nguyễn Thị Lệ 1959 Nữ H0783 65.00 80.00 145.00 Miễn Đạt
13 Trần Đức Lộc 1956 Nam H0780 60.00 82.50 142.50 Miễn Đạt
14 Đào Mỹ 1971 Nam H0768 64.00 77.50 141.50 Miễn Miễn
Ủy viên Ban Thường vụ, Chủ
tịch
Liên đoàn lao động thành phố
Tuy Hòa
Phó Trưởng Ban Dân vận
Huyện ủy Tây Hòa
Ủy viên Ban Thường vụ,
Trưởng Ban Dân vận
Huyện ủy Tuy An
Huyện ủy viên, Phó Trưởng Ban
Tuyên giáo
Huyện ủy Đông Hòa
Huyện ủy viên, Bí thư Đảng ủy
Xã Xuân Quang 2, huyện Đồng
Xuân
Trưởng phòng Nội chính
Văn phòng Tỉnh ủy
Page 195
15 Lê Đức Hảo 1974 Nam Tỉnh Đoàn H0772 65.00 75.00 140.00 Đạt Đạt
16 Võ Văn Liên 1961 Nam H0775 60.00 80.00 140.00 Đạt Đạt
17 Hà Văn Lam 1973 Nam H0785 70.00 70.00 140.00 Đạt Đạt
18 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1975 Nữ Chánh văn phòng H0767 58.50 77.50 136.00 Đạt Đạt
19 Bùi Văn Chót 1957 Nam Huyện Sơn Hòa H0779 60.00 75.00 135.00 Miễn Đạt
20 Phan Hấn 1960 Nam H0769 60.00 70.00 130.00 Đạt Đạt
Phó Chánh văn phòng
Ủy viên Ban Thường vụ,
Trưởng Ban Tổ chức
Huyện ủy Tuy An
Thành ủy viên, Bí thư Đảng ủy
(Cán bộ luân chuyển)
Xã Bình Ngọc, thành phố Tuy
Hòa
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
Phó Chủ tịch Ủy Ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
Phó Trưởng Ban Tổ chức - Tuyên
giáo
Ủy Ban Mặt trận Tổ quốc
Việt Nam tỉnh
Page 196
21 Phạm Xuân Lai 1962 Nam H0777 60.00 67.50 127.50 Miễn Đạt
22 Võ Hữu Sung 1958 Nam H0770 56.00 55.00 111.00 Miễn Đạt
TỈNH UỶ QUẢNG BÌNH
1 Hồ Thị Anh Đào 1973 Nữ H0850 79.00 90.00 169.00 Đạt Đạt
2 Hoàng Thị Hoa 1974 Nữ H0842 75.00 90.00 165.00 Đạt Đạt
3 Trần Minh Nguyễn 1978 Nam H0858 75.00 90.00 165.00 Đạt Đạt
Huyện ủy viên, Chủ tịch Hội
Nông dân
Huyện Sông Hinh
Giám đốc Trung tâm Dạy nghề và hỗ trợ nông dân
Hội Nông dân tỉnh
Phó Trưởng ban phụ trách Ban
Phong trào
Cơ quan UBMTTQVN
tỉnh
Phó trưởng Phòng Tài chính
Văn phòng Tỉnh ủy
Chuyên viên Phòng Tổ chức
cán bộ
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Page 197
4 Phan Thị Sáu 1971 Nữ H0841 70.00 90.00 160.00 Đạt Đạt
5 Võ Văn Tiến 1972 Nam H0852 75.00 85.00 160.00 Đạt Đạt
6 Hoàng Văn Minh 1964 Nam H0855 69.00 90.00 159.00 Đạt Đạt
7 Hồ Quốc Long 1975 Nam H0849 70.00 87.50 157.50 Đạt Đạt
8 Trần Thanh Sơn 1968 Nam H0856 70.00 87.50 157.50 Đạt Đạt
Phó trưởng Lưu trữ
Văn phòng Tỉnh ủy
Trưởng Ban Chính sách -
P.Luật
Liên đoàn Lao động tỉnh
UVTV, Chủ tịch UBMTTQ huyện
Huyện uỷ Bố Trạch
Phó Văn phòng Phụ trách
Ban Nội Chính Tỉnh ủy
TUV, Phó trưởng ban Tổ chức
Thành ủy
Thành ủy Đồng Hới
Page 198
9 Trần Ngọc Ánh 1976 Nam H0847 69.00 85.00 154.00 Đạt Đạt
10 Trần Hữu Dũng 1977 Nam H0848 70.00 82.50 152.50 Đạt Đạt
11 Phạm Thị Thanh Phúc 1968 Nữ H0851 66.00 82.50 148.50 Đạt Đạt
12 Phan Thanh Cường 1977 Nam H0843 63.00 85.00 148.00 Đạt Đạt
13 Trần Hải Lâm 1977 Nam H0853 70.00 77.50 147.50 Đạt Đạt
Giám đốc TT thông tin công
tác T.giáo
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
Trưởng phòng, Thư ký Tòa soạn Tạp chí Sinh hoạt
chi bộ
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
Phó ban Tổ chức - kiểm tra
Hội Nông dân tỉnh
Phó trưởng phòng Tổng hợp, Thi ký Bí thư TU
Văn phòng Tỉnh ủy
Phó Chủ tịch CĐ Ngành Công
thương
Liên đoàn Lao động tỉnh
Page 199
14 Ngô Văn Phúc 1977 Nam H0846 60.00 80.00 140.00 Đạt Đạt
15 Nguyễn Hồng Chương 1973 Nam H0854 64.00 75.00 139.00 Đạt Đạt
16 Lương Duy Tuyển 1967 Nam H0845 68.00 70.00 138.00 Đạt Đạt
17 Từ Ngọc Thạch 1962 Nam H0857 60.00 77.50 137.50 Đạt Đạt
18 Hà Vĩnh Trung 1979 Nam H0844 50.00 82.50 132.50 Đạt Đạt
Phó trưởng phòng Cơ sở đảng & đảng
viên
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Phó Chủ tịch Liên đoàn LĐ huyện Lệ Thủy
Liên đoàn Lao động tỉnh
Phó trưởng phòng Huyện, ban ngành, sở
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Phó Văn phòng Huyện ủy
Huyện ủy Quảng Ninh
Phó trưởng phòng Huyện, ban ngành, sở
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Page 200
TỈNH UỶ QUẢNG NAM
1 1976 Nữ Chủ tịch H0908 80.00 82.50 162.50 Đạt Miễn
2 Nguyễn Tri Kiếm 1967 Nam H0897 79.00 82.50 161.50 Miễn Đạt
3 Nguyễn Thị Vân 1974 Nữ H0912 82.00 75.00 157.00 Đạt Đạt
4 Nguyễn Văn Vinh 1968 Nam H0911 70.00 85.00 155.00 Đạt Đạt
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
LĐLĐ Thành phố Tam Kỳ
Trưởng phòng Tổng hợp
Văn phòng Tỉnh ủy
Thành ủy viên, Chủ tịch
Hội LHPN Thành phố Hội
An
Thường vụ Thành ủy, Bí
Thư
Đảng ủy Phường Minh
An
Page 201
5 Nguyễn Thị Thu Hiền 1978 Nữ H0922 72.00 82.50 154.50 Đạt Đạt
6 Hồng Thị Nga 1973 Nữ Phó Văn phòng H0902 76.00 77.50 153.50 Đạt Đạt
7 1970 Nữ H0905 78.00 75.00 153.00 Đạt Đạt
8 Lê Chính Đông 1963 Nam Phó Chủ tịch H0907 75.00 77.50 152.50 Đạt Đạt
9 Huỳnh Minh Cường 1974 Nam H0927 77.00 75.00 152.00 Đạt Đạt
Phó Bí thư Đảng bộ
Đảng ủy Phường An Mỹ
UBMTTQVN tỉnh
Nguyễn Thị Kim Thanh
UVTV, CN UBKT
Liên đoàn Lao động tỉnh
LĐLĐ Huyện Nam Giang
Phó Chánh Văn Phòng
Huyện ủy Núi Thành
Page 202
10 Nguyễn Minh Xinh 1977 Nam H0925 68.50 82.50 151.00 Đạt Đạt
11 Phùng Hữu Thưởng 1979 Nam H0896 65.00 85.00 150.00 Miễn Đạt
12 Lưu Văn Thương 1970 Nam Phó Chủ tịch H0906 70.00 80.00 150.00 Đạt Đạt
13 Nguyễn Trường Sơn 1967 H0898 65.00 82.50 147.50 Đạt Đạt
14 Lê Thị Như Thủy 1974 Nữ H0901 70.00 77.50 147.50 Đạt Đạt
TVHU, Trưởng Ban
Dân vận Huyện ủy Tiên Phước
Phó Trưởng phòng
Bảo vệ CTNB- BTC Tỉnh ủy
Liên đoàn Lao động tỉnh
Chuyên viên Phòng Công
nghệ Thông tin
Văn phòng Tỉnh ủy
Phó ban Phong trào
UBMTTQVN tỉnh
Page 203
15 Lê Quang Hòa 1979 Nam H0918 72.50 75.00 147.50 Đạt Đạt
16 Nguyễn Châu Ngọc 1979 Nam Bí thư H0923 70.00 77.50 147.50 Miễn Đạt
17 Nguyễn Thị Hà 1971 Nữ H0899 64.50 82.50 147.00 Đạt Đạt
18 1979 Nữ H0926 69.00 77.50 146.50 Đạt Đạt
19 Nguyễn Phi Hùng 1978 Nam Phó Chủ tịch H0900 65.00 80.00 145.00 Đạt Đạt
HUV, Phó Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Quế Sơn
Huyện Đoàn Phú Ninh
Chánh Văn phòng
Đảng ủy Khối các cơ quan
Hoàng Thị Thanh Tâm
Phó Chánh Văn phòng
Huyện ủy Tiên Phước
UBMTTQVN tỉnh
Page 204
20 Võ Hải 1962 Nam H0919 77.50 67.50 145.00 Đạt Đạt
21 Phạm Hồng Đức 1972 Nam H0924 68.00 75.00 143.00 Đạt Đạt
22 Lê Văn Phú 1973 Nam Phó Ban Kinh tế H0903 65.00 77.50 142.50 Đạt Đạt
23 Nguyễn Thế Hùng 1974 Nam H0913 65.00 77.50 142.50 Đạt Đạt
24 Nguyễn Bi 1978 Nam H0917 68.00 72.50 140.50 Đạt Đạt
HUV, Phó Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Duy Xuyên
Phó Chủ tịch
Hội Nông dân huyện Phú Ninh
Hội Nông dân tỉnh
Thành ủy viên, Bí Thư Đảng ủy xã Cẩm Thanh
Đảng ủy xã Cẩm Thanh
HUV, BT Đảng ủy xã
Đảng ủy xã Quế Châu - Quế Sơn
Page 205
25 Trần Thị Thu Huyền 1976 Nữ H0916 65.00 75.00 140.00 Đạt Đạt
26 Nguyễn Văn Tường 1970 Nam H0904 60.00 77.50 137.50 Miễn Đạt
27 Đoàn Ngọc Ba 1965 Nam H0914 65.00 72.50 137.50 Miễn Đạt
28 Nguyễn Văn Tỉnh 1964 Nam H0915 70.00 67.50 137.50 Đạt Đạt
29 Phạm Việt Chiến 1959 Nam Chủ tịch H0921 55.50 80.00 135.50 Đạt Đạt
HUV, Phó Ban Tổ chức
Huyện ủy Hiệp Đức
Chánh Văn phòng
Ban Dân vận Tỉnh ủy
Phó Trưởng Ban Dân vận
Huyện ủy Nam Trà My
TVHU, Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Hiệp Đức
Hội Nông dân Thành phố Tam
Kỳ
Page 206
30 Nguyễn Thành Phát 1962 Nam Trưởng phòng H0895 55.00 77.50 132.50 Đạt Đạt
31 Nguyễn Thị Phương 1973 Nữ Hội LHPN tỉnh H0909 65.00 67.50 132.50 Đạt Đạt
32 Trần Thị Thúy Hà 1976 Nữ Hội LHPN tỉnh H0910 59.00 70.00 129.00 Miễn Đạt
33 Nguyễn Duy Yến 1963 Nam H0920 57.00 62.50 119.50 Đạt Đạt
TỈNH UỶ QUẢNG NGÃI
Bảo vệ CTNB- BTC Tỉnh ủy
Trưởng ban gia đình- xã hội
Phó Ban Tuyên giáo
TUVPhó Chủ nhiệm
UBKT
Thành ủy Tam Kỳ
Page 207
1 Đinh Thị Thanh Nhàn 1972 Nữ H0877 75.00 85.00 160.00 Đạt Đạt
2 Nguyễn Thị Thu Hiền 1979 Nữ Phó Văn phòng H0882 80.00 77.50 157.50 Đạt Đạt
3 Đinh Thanh Hùng 1960 Nam H0894 75.00 82.50 157.50 Miễn Đạt
4 Huỳnh Kim Ngân 1969 Nữ H0893 77.00 80.00 157.00 Đạt Đạt
5 Bùi Thị Phương Trinh 1966 Nữ Phó Phòng H0890 76.00 80.00 156.00 Đạt Đạt
Phó Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Sơn Tịnh, Quảng
Ngãi
Huyện ủy Minh Long, Quảng
Ngãi
Trưởng Ban Tổ chức Huyện ủy
Huyện ủy Sơn Hà, Quảng Ngãi
HUV, Phó Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Bình Sơn, Quảng
Ngãi
Ban Tổ chức Tỉnh ủy Quảng
Ngãi
Page 208
6 Nguyễn Thái Hiệp 1963 Nam H0873 75.00 80.00 155.00 Đạt Đạt
7 Trần Thị Thanh Thúy 1976 Nữ Phó văn phòng H0889 74.50 80.00 154.50 Đạt Đạt
8 Lê Quang Đồng 1975 Nam H0872 70.00 82.50 152.50 Miễn Đạt
9 Dương Quốc Hùng 1967 Nam H0874 69.00 82.50 151.50 Đạt Đạt
10 Lê Văn Phước 1970 Nam Chuyên viên H0891 78.00 72.50 150.50 Đạt Đạt
Trưởng phòng Dân tộc-Tôn giáo
Ban Dân vận Tỉnh ủy Quảng
Ngãi
UBMT Tổ quốc Việt Nam tỉnh Quảng Ngãi
Phó trưởng phòng Tổng hợp
Văn phòng Tỉnh ủy Quảng
Ngãi
GĐTT Thông tin công tác Tuyên
giáo
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy Quảng
Ngãi
UBMT Tổ quốc Việt Nam tỉnh Quảng Ngãi
Page 209
11 Trần Thị Phương Nam 1977 Nữ Phó Văn phòng H0875 73.00 75.00 148.00 Miễn Đạt
12 Đinh Thị Thu Hương 1974 Nữ H0883 60.00 87.50 147.50 Miễn Đạt
13 Cao Minh thắng 1977 Nam Phó Văn phòng H0888 80.00 67.50 147.50 Đạt Đạt
14 Nguyễn Thanh Bình 1977 Nam Phó Ban Tổ chức H0876 70.00 75.00 145.00 Đạt Miễn
15 Nguyễn Thị Kiều Oanh 1971 Nữ H0892 80.00 65.00 145.00 Đạt Đạt
Liên đoàn Lao động tỉnh
Quảng Ngãi
PCT UBMT Tổ quốc Việt Nam
Huyện Trà Bồng, Quảng
Ngãi
Ban Tổ chức Tỉnh ủy Quảng
Ngãi
Đảng ủy Khối Doanh nghiệp
tỉnh Quảng Ngãi
Trưởng Ban Tổ chức - Kiểm tra
Hội Nông dân tỉnh Quảng
Ngãi
Page 210
16 Võ Xuân Hòa 1976 Nam H0887 64.00 77.50 141.50 Miễn Đạt
17 Lê Thị Thanh Sơn 1964 Nữ Chủ tịch HLHPN H0879 68.50 70.00 138.50 Đạt Đạt
18 Lương Xuân Hạ 1964 Nam H0881 62.50 75.00 137.50 Miễn Đạt
19 Trương Thanh Bình 1975 Nam H0878 67.00 70.00 137.00 Đạt Đạt
20 Võ Thị Thanh Thu 1966 Nữ Chuyên viên H0886 61.00 72.50 133.50 Đạt Đạt
Q. Chánh Văn phòng
Ban Tổ chức Tỉnh ủy Quảng
Ngãi
huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi
Bí thư Đảng ủy Thị trấn Ba Tơ
Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi
Chánh Văn phòng
Thành ủy Quảng Ngãi
Ban Tổ chức Tỉnh ủy Quảng
Ngãi
Page 211
21 Huỳnh Lúa 1965 Nam H0880 60.00 72.50 132.50 Đạt Đạt
22 Phạm Thị Quyên 1977 Nữ H0885 60.00 67.50 127.50 Đạt Đạt
23 Nguyễn Đình Thiện 1956 Nam Phó Bí thư H0884 42.50 75.00 117.50 Miễn Đạt
TỈNH UỶ QUẢNG NINH
1 Nghiêm Xuân Cường 1975 Nam Tỉnh uỷ H0210 80.00 87.50 167.50 Đạt Đạt
GĐTT Bồi dưỡng Chính trị
Huyện Nghĩa Hành, Quảng
Ngãi
Q. Trưởng ban Thanh thiếu nhi
Tỉnh đoàn Quảng Ngãi
Huyện ủy Tây Trà, Quảng
Ngãi
Phó phòng Nội chính
Page 212
2 Nguyễn Anh Tú 1973 Nam Tỉnh uỷ H0209 75.00 85.00 160.00 Đạt Đạt
3 Nguyễn Xuân Ký 1972 Nam Tỉnh uỷ H0208 72.50 85.00 157.50 Đạt Đạt
4 Vũ Văn Tuấn 1971 Nam H0202 72.00 82.50 154.50 Đạt Đạt
5 Lê Mạnh Cường 1978 Nam Phó Bí thư Tỉnh Đoàn H0198 65.00 87.50 152.50 Đạt Đạt
6 Vũ Quanng Trực 1972 Nam H0203 76.00 75.00 151.00 Đạt Đạt
Phó Chánh Văn phòng
Chánh Văn Phòng
Chánh Văn phòng
Ban Dân vận Tỉnh uỷ
Trưởng phòng Dân tộc và Tôn
giáo
Ban Dân vận Tỉnh uỷ
Page 213
7 Nguyễn Thị Kim Nhàn 1977 Nữ TP Khoa giáo H0194 75.50 75.00 150.50 Miễn Đạt
8 Đào Xuân Thắng 1976 Nam H0199 70.00 80.00 150.00 Miễn Đạt
9 Nguyễn Hữu Thọ 1978 Nam H0204 70.00 80.00 150.00 Miễn Đạt
10 Vũ Nhật Quang 1976 Nam H0200 70.00 77.50 147.50 Miễn Đạt
11 Bùi Minh Thanh 1971 Nam H0211 65.00 82.50 147.50 Đạt Đạt
Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ
Bí thư Thị trấn Tiên
Yên
Huyện Tiên Yên
Bí thưPhường Yết Kiêu
Thành uỷ Hạ Long
Bí thư xã Đông Ngũ
Huyện Tiên Yên
Phó chủ tịch Hội
Hội Nông dân Tỉnh
Page 214
12 Phạm Thị Nga 1964 Nữ H0219 78.00 67.50 145.50 Đạt Đạt
13 Phạm Quang Hải 1972 Nam H0205 72.00 72.50 144.50 Đạt Đạt
14 Nguyễn Thị Ngọc Lan 1971 Nữ H0212 69.00 75.00 144.00 Đạt Đạt
15 Bùi Thanh Hải 1976 Nam H0206 63.00 80.00 143.00 Miễn Đạt
16 Đào Mai Hạnh 1971 Nữ Tỉnh uỷ H0222 71.50 70.00 141.50 Đạt Đạt
Phó Chủ tịch HLHPN
Thành phố Uông Bí
Bí thư Phường Hà
Phong
Thành uỷ Hạ Long
Phó Ban Tuyên giáo
Thị uỷ Quảng Yên
Chủ tịch Hội Nông dân
Huyện Hoành Bồ
Trưởng phòng Lưu trữ
Page 215
17 Triệu Đức Phượng 1970 Nam H0195 75.00 65.00 140.00 Miễn Đạt
18 Mạc Xuân Tú 1976 Nam H0188 59.00 80.00 139.00 Đạt Đạt
19 Trần Thanh Thuỷ 1967 Nữ H0201 60.00 75.00 135.00 Miễn Đạt
20 Đặng Thị Yến 1974 Nữ H0207 70.00 65.00 135.00 Miễn Đạt
21 Hà Văn Hoà 1976 Nam H0221 64.00 70.00 134.00 Miễn Đạt
Chủ tịch Hội Nông dân
Huyện Ba Chẽ
Phó Trưởng Ban Tổ chức
Thành uỷ Uông Bí
UVBTV, Giám đốc Trung tâm
Dạy nghề
Hội LHPN Tỉnh
Phó Ban Tổ chức
Huyện Hoành Bồ
Phó phòng Công tác dân vận
trong các cơ quan nhà nước
Ban Dân vận Tỉnh uỷ
Page 216
22 Dương Quốc Phòng 1965 Nam H0193 61.50 72.50 134.00 Đạt Đạt
23 Lê Thị Thuý 1966 Nữ H0217 65.00 67.50 132.50 Đạt Đạt
24 Hoàng Thị Lan 1970 Nữ H0218 70.00 60.00 130.00 Miễn Đạt
25 Nguyễn Thị Nhất 1963 Nữ H0190 61.00 65.00 126.00 Miễn Đạt
26 Vương Quang Ninh 1961 Nam H0196 56.00 67.50 123.50 Miễn Đạt
Phó Trưởng phòng
Tuyên truyền
Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ
UVBTV, Trưởng Ban Tuyên giáo
Hội LHPN Tỉnh
Chủ tịch Hội LHPN
Huyện uỷ Bình Liêu
Chuyên viên Ban Tổ chức,
Phó Bí thư Đảng uỷ khối doanh
nghiệp ngoài khu vực Nhà nước
Huyện uỷ Đông Triều
Chủ tịch UBMTTQ
Huyện Ba Chẽ
Page 217
27 Đặng Văn Vịnh 1966 Nam H0216 70.00 52.50 122.50 Đạt Đạt
28 Phạm Thu Hà 1964 Nữ LĐLĐ Tỉnh H0214 55.00 65.00 120.00 Miễn Đạt
29 Vũ Quyết Tiến 1972 Nam H0189 59.50 60.00 119.50 Miễn Đạt
30 Đặng Quang Ngạn 1970 Nam H0192 60.00 57.50 117.50 Đạt Đạt
31 Tăng Thị Dân 1961 Nữ LĐLĐ Tỉnh H0215 50.00 67.50 117.50 Miễn Đạt
Chủ tịch Hội Nông dân
Huyện Đầm Hà
Chủ tịch LDLD Huyện
Tiên Yên
UVBTV, Trưởng Ban Tuyên giáo
Thành uỷ Cẩm Phả
Trưởng Ban Tuyên giáo,
Giám đốc Trung tâm Bồi dưỡng chính trị huyện
Huyện uỷ Cô Tô
Chủ tịch LDLD Huyện
Bình Liêu
Page 218
32 Hoàng Văn Thái 1964 Nam H0197 59.00 55.00 114.00 Miễn Đạt
33 Bùi Văn Nhiệm 1963 Nam H0191 63.50 47.50 111.00 Đạt Đạt
34 Nguyễn Xuân Giao 1974 Nam H0220 50.00 45.00 95.00 Đạt Đạt
35 Nguyễn Hữu Chi 1969 Nam H0213
TỈNH UỶ QUẢNG TRỊ
UVBTV, Trưởng Ban Tổ
chức
Huyện Hải Hà
Trưởng Ban Dân vận
Huyện uỷ Cô Tô
Chánh Văn phòng
Đảng uỷ khối các cơ
quan tỉnh
Phó chủ tịch Hội Nông dân
Thị xã Quảng Yên
Page 219
1 Nguyễn Thị Mai Anh 1978 Nữ H0859 70.00 97.50 167.50 Đạt Miễn
2 Trần Nhật Quang 1977 Nam H0869 72.00 92.50 164.50 Đạt Đạt
3 Nguyễn Văn Giảng 1964 Nam H0862 70.00 92.50 162.50 Đạt Đạt
4 Hồ Sỹ Trung 1972 Nam H0871 71.00 90.00 161.00 Đạt Đạt
5 Phạm Thị Thu Hà 1974 Nữ H0863 70.00 90.00 160.00 Đạt Đạt
Thị ủy viên, Bí thư Đảng ủy,
Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường
1
Đảng ủy, Ủy ban nhân dân phường 1, thị xã Quảng Trị
Phó trưởng phòng Tổ chức
cán bộ
Ban Tổ chức tỉnh ủy
UVTV, Trưởng ban Tuyên giáo Huyện ủy Gio
Linh
Huyện ủy Gio Linh
UVTV, Trưởng ban Tổ chức
Thành ủy Đông Hà
UVTV Hội LHPN tỉnh,
Thành ủy viên, Chủ tịch Hội
LHPN TP Đông Hà
Hội LHPN Thành phố Đông Hà
Page 220
6 Đỗ Thị Ái Nguyệt 1979 Nữ H0868 67.00 87.50 154.50 Miễn Miễn
7 Nguyễn Trọng Dùy 1962 Nam H0861 68.00 85.00 153.00 Đạt Đạt
8 Trần Thị Cúc 1966 Nữ H0860 75.00 77.50 152.50 Đạt Đạt
9 Nguyễn Quốc Khánh 1976 Nam H0866 66.00 85.00 151.00 Đạt Đạt
10 Nguyễn Thị Thu Hoài 1978 Nữ H0865 65.00 85.00 150.00 Đạt Đạt
Phó trưởng Ban Tổ chức huyện ủy Triệu Phong
Huyện ủy Triệu Phong
Chánh Văn phòng
Ban Tổ chức tỉnh ủy
Phó chủ tịch Hội phụ nữ huyện
Gio Linh
Hội phụ nữ huyện Gio Linh
Phó Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch Ủy ban nhân dân thị
trấn Gio Linh
Đảng ủy, Ủy ban nhân dân thị trấn Gio Linh, huyện
Gio Linh
HUV, Phó chủ tịch UBMT
huyện Vĩnh Linh
UBMT huyện Vĩnh Linh
Page 221
11 Lê Văn Lô 1966 Nam H0867 67.00 82.50 149.50 Đạt Đạt
12 Nguyễn Xuân Thọ 1965 Nam H0870 65.00 82.50 147.50 Đạt Đạt
13 Nguyễn Thị Hạnh 1967 Nữ H0864 62.00 80.00 142.00 Đạt Đạt
TỈNH UỶ SÓC TRĂNG
1 Nguyễn Quí Đức 1973 Nam Tỉnh Sóc Trăng H1026 80.00 82.50 162.50 Đạt Đạt
Phó trưởng ban Tổ chức huyện
ủy Cam Lộ
Huyện ủy Cam Lộ
Phó trưởng phòng Tổng hợp
Văn phòng tỉnh ủy
UVTV, Giám đốc Trung tâm DN&HT Nông
dân tỉnh
Hội Nông dân tỉnh
Chánh Văn phòng Ban
Tuyên giáo Tỉnh ủy
Page 222
2 Nguyễn T Kiều Linh 1980 Nữ Tỉnh Sóc Trăng H1027 80.00 82.50 162.50 Miễn Miễn
3 Huỳnh T Diễm Ngọc 1976 Nữ Tỉnh Sóc Trăng H1032 80.00 75.00 155.00 Đạt Đạt
4 Nguyễn T Mỹ Loan 1966 Nữ Tỉnh Sóc Trăng H1028 83.00 70.00 153.00 Miễn Đạt
5 Lê Trọng Nguyên 1978 Nam Tỉnh Sóc Trăng H1024 76.50 75.00 151.50 Miễn Đạt
Trưởng phòng Đảng viên Ban
Tổ chức Tỉnh ủy
Ủy viên Ban Thường vụ, Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Cù Lao Dung
Ủy viên Ban Thường vụ, Trưởng Ban
Tuyên giáo- Hội Liên hiệp Phụ nữ
tỉnh
Trưởng phòng Nội chính tiếp dân Văn phòng
Tỉnh ủy
Page 223
6 Cao Minh Hường 1969 Nam Tỉnh Sóc Trăng H1025 82.00 60.00 142.00 Miễn Đạt
7 Ngô Thanh Toàn 1977 Nam Tỉnh Sóc Trăng H1034 60.00 80.00 140.00 Miễn Đạt
8 Đinh Quốc Định 1960 Nam Tỉnh Sóc Trăng H1035 70.00 70.00 140.00 Đạt Đạt
9 Huỳnh Văn Dũng 1968 Nam Tỉnh Sóc Trăng H1023 63.00 75.00 138.00 Đạt Đạt
Trưởng phòng Dân vận- Ban
Dân vận Tỉnh ủy
Ủy viên Ban Thường vụ Huyện ủy,
Trưởng Ban Tổ chức Huyện ủy
Châu Thành
Ủy viên Ban Thường vụ, Bí thư Đảng ủy
phường 1, thị xã Vĩnh Châu
Huyện ủy viên, Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
huyện Cù Lao Dung
Page 224
10 Trần Trung Lập 1962 Nam Tỉnh Sóc Trăng H1033 66.00 70.00 136.00 Đạt Đạt
11 Ký Minh Thi 1978 Nam Tỉnh Sóc Trăng H1029 78.00 57.50 135.50 Đạt Đạt
12 Nguyễn Văn On 1963 Nam Tỉnh Sóc Trăng H1038 67.50 67.50 135.00 Đạt Đạt
13 Huỳnh Tấn Phát 1958 Nam Tỉnh Sóc Trăng H1036 66.50 62.50 129.00 Miễn Đạt
Ủy viên Ban Thường vụ, Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Ngã Năm
Bí thư Đoàn ủy Khối các Cơ
quan tỉnh
Huyện ủy viên, Giám đốc Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện
Trần Đề
HUV, Phó Chủ tịch Ủy ban Mặt
trận Tổ quốc huyện Long Phú
Page 225
14 Võ Minh Thủy 1959 Nam Tỉnh Sóc Trăng H1031 51.50 75.00 126.50 Đạt Đạt
15 Dương Thái Siar 1962 Nam Tỉnh Sóc Trăng H1021 51.00 75.00 126.00 Miễn Đạt
16 Nguyễn Văn Kịch 1963 Nam Tỉnh Sóc Trăng H1022 66.00 60.00 126.00 Đạt Đạt
17 Dương Lền Sỵ 1961 Nam Tỉnh Sóc Trăng H1030 55.00 67.50 122.50 Đạt Đạt
Trưởng phòng theo dõi công tác
phòng, chống tham nhũng Ban Nội chính Tỉnh
ủy
UVBTV, Chủ tịch Ủy ban Mặt
trận Tổ quốc thành phố Sóc
Trăng
Huyện ủy viên, Trưởng Ban Dân vận Huyện ủy Cu
Lao Dung
Chánh Văn phòng Hội Nông
dân tỉnh Sóc Trăng
Page 226
18 Nguyễn Hồng Dự 1963 Nam Tỉnh Sóc Trăng H1039 54.50 60.00 114.50 Đạt Đạt
19 Dương Minh Tánh 1962 Nam Tỉnh Sóc Trăng H1037 53.00 57.50 110.50 Đạt Đạt
TỈNH UỶ SƠN LA
1 Đỗ Văn Xiêm 1977 Nam H0064 70.00 85.00 155.00 Miễn Đạt
2 Nguyễn Thị Hoa 1975 Nữ H0068 68.00 80.00 148.00 Miễn Đạt
Giám đốc Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện
Kê Sách
Huyện ủy viên, Phó Trưởng Ban Tổ chức Huyện ủy Mỹ Xuyên
HUV, Chánh Văn
phòng
Huyện uỷ Bắc Yên Sơn La
Trưởng phòngVăn hoa văn
nghệ
Ban Tuyên Giáo tỉnh uỷ
Sơn La
Page 227
3 Dương Tú Anh 1980 Nữ H0073 70.00 75.00 145.00 Miễn Đạt
4 1960 Nam H0070 69.00 75.00 144.00 Miễn Đạt
5 Dương Thị Nga 1972 Nữ H0074 64.00 77.50 141.50 Miễn Đạt
6 1977 Nam H0065 61.00 77.50 138.50 Miễn Đạt
7 Vũ Đức Hoà 1968 Nam H0072 69.00 67.50 136.50 Miễn Đạt
Phó trưởng phòng
Tổng hợp
Văn phòngTỉnh uỷ Sơn La
Nguyễn Tuấn Anh
Phó trưởng Ban Tổ chức
Huyện uỷ Phù Yên Sơn La
Phó trưởng phòng
Tổ chức-hành chính
- Quản trị
Văn phòngTỉnh uỷ Sơn La
Trà Quyết Thắng
Nguyên UVBTV, Chánh
Văn phòng
Đảng uỷ Khối các cơ
quan tỉnhSơn La
Phó trưởng phòng
Tổ chức cán bộ
Ban Tổ chức tỉnh uỷ Sơn La
Page 228
8 1964 Nữ H0071 66.00 67.50 133.50 Miễn Đạt
9 1977 Nữ H0075 65.00 67.50 132.50 Miễn Đạt
10 Lừ Mai Văn 1970 Nam H0066 62.00 70.00 132.00 Miễn Đạt
11 Quàng Thị Vân 1977 Nữ H0069 61.00 65.00 126.00 Miễn Đạt
12 Hoàng Văn Vấn 1973 Nam H0067 54.50 70.00 124.50 Miễn Đạt
Nguyễn ThịNguyệt
Phó trưởng phòng
huyên,ban, ngành
Ban Tổ chức tỉnh uỷ Sơn La
Giàng Thị Giang
Chánh Văn phòng
Hội nông dân tỉnh Sơn La
Phó trưởngBan Dân vận
Huyện uỷ Quỳnh Nhai
Sơn La
Phó trưởng Ban Tuyêngiáo
Hội liên hiệpPhụ nữ tỉnh
Sơn La
Trưởng phòngnghiên cứuLS Đảng
Ban Tuyên Giáo tỉnh uỷ
Sơn La
Page 229
13 1962 Nam H0076 60.00 52.50 112.50 Miễn Đạt
14 Hoàng Bá Dũng 1977 Nam H0063 70.00 87.50 105.00 Miễn Đạt
15 Vàng A Lả 1981 Nam H0062 64.50 82.50 100.50 Miễn Đạt
TỈNH UỶ TÂY NINH
1 Nguyễn Văn Hồng 1966 Nam H1292 80.00 82.50 162.50 Đạt Đạt
Nguyễn Thanh Sơn
HUV, ChánhVăn phòng
Huyện uỷ Sông Mã Sơn La
UVBTVHU, TrưởngBan Tổ chức
Huyện uỷ Mường La
Sơn La
Bí thư tỉnh đoàn
Tỉnh đoàn Sơn La
Uỷ viên Ban Thường vụ Huyện uỷ -
Trưởng Ban Tổ chức Huyện uỷ
Ban Tổ chức Huyện uỷ Tân Biên, Tây Ninh
Page 230
2 Thành Từ Dũ 1978 Nam H1282 70.00 82.50 152.50 Đạt Đạt
3 Nguyễn Thị Anh Đào 1972 Nữ H1288 70.00 82.50 152.50 Đạt Đạt
4 Võ Văn Tươi 1965 Nam H1291 72.00 77.50 149.50 Đạt Đạt
5 Lê Thị Phương Nhung 1965 Nữ H1285 70.00 77.50 147.50 Đạt Đạt
6 Lê Văn Hiệp 1959 Nam H1294 73.50 72.50 146.00 Đạt Đạt
Phó Chánh Văn phòng Tỉnh uỷ
Văn phòng Tỉnh uỷ Tây
Ninh
Thị uỷ viên - Bí thư Đảng uỷ,
Chủ tịch Phường 2, Thị xã Tây
Ninh
Đảng uỷ Phường 2, Thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Uỷ viên Ban Thường vụ
Huyện uỷ - Chủ tịch Uỷ ban Mặt
trận Tổ quốc huyện
Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu
Thành, tỉnh Tây Ninh
Trưởng Phòng Khoa giáo Ban
Tuyên giáo Tỉnh uỷ
Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ Tây
Ninh
Phó Chủ tịch Hội Nông dân tỉnh
Tây Ninh
Hội Nông dân tỉnh Tây Ninh.
Page 231
7 Lê Hoà Lăng 1962 Nam H1290 68.00 75.00 143.00 Đạt Đạt
8 Lý Trung Đông 1978 Nam H1283 72.00 70.00 142.00 Đạt Miễn
9 Nguyễn Văn Dũng 1962 Nam H1284 59.00 82.50 141.50 Đạt Không
10 Phạm Văn Chỉnh 1965 Nam H1287 66.00 75.00 141.00 Đạt Đạt
11 Lê Bá Quế 1968 Nam H1293 70.00 67.50 137.50 Đạt Đạt
Huyện uỷ viên - Bí thư Đảng uỷ
xã An Hoà
Đảng uỷ xã An Hoà, huyện Trảng Bàng,
tỉnh Tây Ninh
Phó Bí thư Tỉnh đoàn
Tỉnh đoàn Tây Ninh
Uỷ viên Ban Thường vụ Huyện uỷ - Trưởng Ban Tuyên giáo Huyện uỷ
Ban Tuyên giáo Huyện uỷ
Dương Minh Châu, tỉnh Tây
Ninh
Uỷ viên Ban Thường vụ Đảng
uỷ - Phụ trách Khối vận kiêm
Chánh Văn phòng Đảng uỷ
Khối
Đảng uỷ Khối Doanh nghiệp
Tây Ninh
Uỷ viên Ban Thường vụ Huyện uỷ - Trưởng Ban Tuyên giáo Huyện uỷ
Ban Tuyên giáo Huyện uỷ Châu Thành, tỉnh Tây
Ninh
Page 232
12 Cao Sơn Nhân 1966 Nam H1289 60.00 65.00 125.00 Đạt Đạt
13 Đoàn Trung Tuấn 1964 Nam H1286 59.00 65.00 124.00 Đạt Đạt
TỈNH UỶ THÁI BÌNH
1 Vương Thị Then 1975 Nữ H0401 67.00 85.00 152.00 Đạt Đạt
2 Bùi Tiến Lực 1976 Nam H0389 78.00 72.50 150.50 Đạt Đạt
Huyện uỷ viên - Bí thư Đảng uỷ xã Long Thành
Trung,
Đảng uỷ xã Long Thành Trung, huyện
Hoà Thành, tỉnh Tây Ninh
Chánh Văn phòng Ban
Tuyên giáo Tỉnh uỷ
Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ Tây
Ninh
Phó chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ
huyện Quỳnh Phụ
Huyện uỷ Quỳnh Phụ
UVBTV Đảng uỷ, Trưởng Ban
Tuyên giáo
Đảng uỷ Khối Các cơ quan
tỉnh
Page 233
3 Bùi Thị Hương 1970 Nữ H0390 70.50 80.00 150.50 Đạt Đạt
4 Bùi Đức Hoàng 1977 Nam H0396 75.00 75.00 150.00 Đạt Đạt
5 Phan Văn Thưởng 1963 Nam H0400 63.50 85.00 148.50 Đạt Đạt
6 Nguyễn Văn Thảo 1966 Nam H0388 75.00 72.50 147.50 Đạt Đạt
7 Nguyễn Thị Minh Hiền 1968 Nữ H0392 77.50 70.00 147.50 Đạt Đạt
Giám đốc Trung tâm Dạy nghề
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
Huyện uỷ viên, Chánh Văn
phòng
Huyện uỷ Thái Thụy
UVBTV Huyện uỷ, Trưởng Ban
dân vận
Huyện uỷ Vũ Thư
Trưởng Ban Tổ chức – Dân chủ
pháp luật
Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc
tỉnh
UVBTV Huyện uỷ, Trưởng Ban
Dân vận
Huyện uỷ Đông Hưng
Page 234
8 Trần Văn Hưng 1958 Nam H0399 72.00 72.50 144.50 Miễn Đạt
9 Nguyễn Hoàng Thái 1974 Nam H0387 65.50 75.00 140.50 Đạt Đạt
10 Vũ Xuân Thành 1964 Nam H0398 61.50 75.00 136.50 Đạt Đạt
11 Nguyễn Thị Vân Khánh 1977 Nữ H0397 63.00 70.00 133.00 Đạt Đạt
12 Hoàng Thế Tranh 1974 Nam H0393 65.50 64.50 130.00 Đạt Đạt
HUV, Chủ tịch Mặt trận Tổ quốc
Huyện uỷ Vũ Thư
UVBTV Hội Nông dân,
Trưởng Ban Kinh tế xã hội
Hội Nông dân tỉnh
Phó chủ tịch MTTQ huyện
Huyện uỷ Kiến Xương
Phó chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ
huyện
Huyện uỷ Thái Thụy
Chủ tịch Liên đoàn lao động huyện Quỳnh
Phụ
Liên đoàn lao động tỉnh
Page 235
13 Nguyễn Thị An 1968 Nữ H0395 63.50 65.00 128.50 Đạt Đạt
14 Trương Thanh Sơn 1972 Nam H0386 57.00 70.00 127.00 Đạt Đạt
15 Nguyễn Thị Nguyệt 1969 Nữ H0394 55.00 62.50 117.50 Đạt Đạt
16 Nguyễn Thị Thạch Bích 1964 Nữ H0391 50.00 65.00 115.00 Đạt Đạt
TỈNH UỶ THÁI NGUYÊN
Thành uỷ viên, Chủ tịch Hội
Liên hiệp Phụ nữ Thành phố
Thành uỷ Thái Bình
Phó trưởng phòng Huyện, cơ
sở đảng
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
Chuyên viên phòng Tài chính
Đảng
Văn phòng Tỉnh uỷ
Phó chánh Văn phòng
Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ
Page 236
1 Hoàng Thị Bạch Yến 1971 Nữ H0253 82.00 85.00 167.00 Miễn Đạt
2 Trần Thị Linh 1976 Nữ H0239 75.50 85.00 160.50 Miễn Miễn
3 Đặng Thái Bình 1975 Nam Trưởng phòng H0242 75.00 85.00 160.00 Miễn Đạt
4 Trần Thị Hồng Thái 1973 Nữ H0247 79.00 77.50 156.50 Miễn Đạt
5 1975 Nam H0254 66.50 87.50 154.00 Đạt Đạt
6 Nguyễn Thị Thúy 1963 Nữ Phó trưởng ban H0237 71.00 82.50 153.50 Miễn Đạt
Giám đốc Trung tâm BDCT huyện
Huyện ủy Đại Từ
Trưởng phòng Hành chính - cơ
yếu
Văn phòng Tỉnh uỷ
Ban Dân vận Tỉnh ủy
Trưởng ban Ban Dân vận Huyện
uỷ
Huyện uỷĐồng Hỷ
Nguyễn Hoàng Mác
Chánh văn phòng Thành ủy
Thành ủyThái Nguyên
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Page 237
7 Hoàng Minh Hiền 1963 Nam H0251 74.00 77.50 151.50 Miễn Đạt
8 Trần Thị Thu Hạnh 1976 Nữ Hội LHPN tỉnh H0250 68.00 82.50 150.50 Miễn Đạt
9 Trần Văn Thép 1965 Nam H0241 75.00 75.00 150.00 Đạt Đạt
10 Ngô Việt Hà 1976 Nam Phó Chủ tịch H0243 68.00 72.50 140.50 Miễn Đạt
11 Dương Văn Tuyên 1978 Nam H0248 70.00 70.00 140.00 Đạt Đạt
12 Trần Doãn Khánh 1964 Nam H0245 61.00 75.00 136.00 Miễn Đạt
Ủy viên BTV, Trưởng ban Ban
Tổ chức HU
Huyện ủy Võ Nhai
Ủy viên BTV, Trưởng ban Ban
Tuyên giáo
Trưởng phòng Tuyên truyền
Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ
Liên đoàn Lao động tỉnh
Trưởng ban Ban Tổ chức - Kiểm
tra
Hội Nông dân tỉnh
Ủy viên Ban thường vụ-
Trưởng ban Ban Tuyên giáo HU
Huyện ủy Định Hoá
Page 238
13 Dương Quang Bạo 1970 Nam H0244 65.00 70.00 135.00 Miễn Đạt
14 Nông Văn Thịnh 1956 Nam H0246 61.50 72.50 134.00 Miễn Đạt
15 1958 Nam Phó chủ tịch H0255 57.00 75.00 132.00 Miễn Đạt
16 Đàm Quang Tuyến 1969 Nam H0249 53.50 70.00 123.50 Miễn Đạt
17 Đoàn Thị Tịnh 1966 Nữ H0238 77.50 45.00 122.50 Miễn Đạt
18 Ngô Trung Đình 1970 Nam H0252 55.00 67.50 122.50 Miễn Đạt
Phó Bí thư ĐU, Chủ tịch UBND xã Tân Kim (cán bộ luân chuyển)
Huyện ủy Phú Bình
Huyện uỷ viên, Chủ tịch Hội
Nông dân huyện
Hội Nông dân huyện Phú
Lương
Nguyễn Văn Hùng
Uỷ ban MTTQ thành phố Thái
Nguyên
Trưởng ban Ban DT&TG
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
tỉnh
Trưởng phòng Quản trị
Văn phòng Tỉnh uỷ
HUV, Chủ tịch Ủy ban MTTQ
huyện
Huyện ủy Phổ Yên
Page 239
19 Hoàng Văn Vũ 1958 Nam H0240 56.00 57.50 113.50 Miễn Đạt
TỈNH UỶ THANH HOÁ
1 Nguyễn Quốc Thanh 1973 TVThành uỷ H0061 85.50 80.00 165.50 Đạt Đạt
2 Phạm Trọng Dũng 1978 Phó Bí thư Tỉnh đoàn H0026 74.00 77.50 151.50 Đạt Đạt
3 Phạm Thị Nhàn 1975 Phó Ban TC HU Cẩm Thuỷ H0055 75.00 75.00 150.00 Miễn Đạt
4 Mai Xuân Thế 1974 Phó Ban TC HU Đông Sơn H0057 69.00 80.00 149.00 Đạt Đạt
Phó trưởng phòng Quản trị
Văn phòng Tỉnh uỷ
Bí thư ĐU P.Ba Đình, TP Thanh
Hoá
Page 240
5 Mai Sĩ Bình 1972 Phó Ban TC HU Tĩnh Gia H0042 68.50 80.00 148.50 Đạt Đạt
6 Nguyễn Hồng Quang 1977 Bí thư ĐU xã Đông Yên H0037 71.50 75.00 146.50 Miễn Đạt
7 Lê Tiến Dũng 1973 Phó Ban TC HU Triệu Sơn H0041 66.50 80.00 146.50 Đạt Đạt
8 Trịnh Vinh Lực 1975 Phó Ban TC HU Quan Sơn H0030 68.00 77.50 145.50 Đạt Đạt
9 Nguyễn Văn Ân 1964 GĐTTCT Như Xuân H0031 78.00 67.50 145.50 Đạt Đạt
Page 241
10 Hoàng Thị Hồng 1970 CTHPN Lang Chánh H0052 70.00 75.00 145.00 Miễn Đạt
11 Phạm Ngọc Định 1980 Ch. Viên HU Quan Sơn H0029 67.00 77.50 144.50 Đạt Đạt
12 Hà Văn Thuỷ 1975 Chánh VP Mặt trận tỉnh H0053 71.50 72.50 144.00 Đạt Đạt
13 Hoàng Thị Định 1971 GĐ TTBDCT Hoằng Hoá H0059 71.50 72.50 144.00 Đạt Đạt
14 Lữ Quốc Nhượng 1961 TVHU H0047 74.00 70.00 144.00 Miễn ĐạtTBTCQuan Hoá
Page 242
15 Hoằng Trung Hưng 1973 BT ĐU TT Yên Định H0051 66.00 77.50 143.50 Đạt Đạt
16 Nguyễn Văn Cay 1960 Phó Ban TC HU Hoằng Hoá H0044 67.00 75.00 142.00 Đạt Đạt
17 Nguyễn Ngọc Quang 1962 Chuyên viên HU Thọ Xuân H0040 69.00 72.50 141.50 Đạt Đạt
18 Nguyễn Văn Tước 1979 Tr.phòng Văn phòng TU H0034 78.00 62.50 140.50 Đạt Miễn
19 Lê Văn Cường 1977 Bí thư ĐU Xuân Thọ, NT H0049 57.00 82.50 139.50 Đạt Đạt
Page 243
20 Lê Thị Tâm 1971 P. Ban DV HU Vĩnh Lộc H0060 69.00 70.00 139.00 Đạt Đạt
21 Lê Minh Hoà 1975 Phó phòng H0036 70.00 67.50 137.50 Đạt Đạt
22 Đỗ Thành Nam 1977 Phó phòng Văn phòng TU H0035 71.00 65.00 136.00 Đạt Đạt
23 Lê Xuân Thanh 1967 Phó Ban TC H0043 73.00 62.50 135.50 Đạt Đạt
24 Vũ Văn Long 1969 PCT Ndân Ngọc Lặc H0046 67.00 67.50 134.50 Đạt Đạt
Ban Dân vận TU
HU Quảng Xương
Page 244
25 Lê Anh Tuấn 1965 CVP Thành uỷ TP Thanh Hoá H0039 64.00 70.00 134.00 Đạt Đạt
26 Tạ Thị Liên 1965 CTLĐLĐ TX Bỉm Sơn H0038 71.00 62.50 133.50 Đạt Đạt
27 Cao Văn Vượng 1966 Bí thư ĐU H0045 68.00 65.00 133.00 Miễn Đạt
28 Lê Văn Ngọc 1958 PCT Ndân Nông Cống H0048 73.00 60.00 133.00 Đạt Đạt
29 Bùi Xuân Thiên 1971 Chánh VP Hội Nông dân H0027 61.00 70.00 131.00 Đạt Đạt
Xã Cẩm Long,CT
Page 245
30 Lê Văn Dũng 1962 Chánh VP Hội Cựu CB H0028 62.50 67.50 130.00 Đạt Đạt
31 Quách Thị Tươi 1976 TVHU Thạch Thành H0050 55.00 75.00 130.00 Miễn Đạt
32 Cầm Bá Quyền 1973 Thường Xuân H0056 57.00 72.50 129.50 Miễn Đạt
33 Lại Đình Quang 1976 Chánh VP ĐU Khối DN H0054 55.00 70.00 125.00 Đạt Đạt
34 Nguyễn Văn Tiến 1970 BT ĐU Xã Hậu Lộc H0033 63.00 60.00 123.00 Đạt Đạt
Phó CT nông dân
Page 246
35 Ngọ Văn Thành 1975 Ctịch LĐLĐ Hậu Lộc H0032 58.00 57.50 115.50 Miễn Đạt
36 Nguyễn Tiến Trung 1978 BT Đoàn KCQ H0058
TỈNH UỶ THỪA THIÊN HUẾ
1 Nguyễn Chí Quang 1977 Nam Bí thư Tỉnh Đoàn Tỉnh Đoàn H0930 85.00 95.00 180.00 Đạt Đạt
2 Phạm Thanh Bình 1974 Nam H0932 80.00 82.50 162.50 Đạt Đạt
3 Nguyễn Đăng Thắng 1976 Nam Thành ủy Huế H0941 72.00 85.00 157.00 Đạt Đạt
UVTVĐU, Trưởng ban TG
Đảng ủy Khối DN tỉnh
ThUV, Phó Trưởng ban Tuyên giáo
Page 247
4 Nguyễn Huy Hiển 1975 Nam Trưởng phòng Văn phòng TU H0934 73.00 82.50 155.50 Đạt Đạt
5 Võ Văn Vui 1969 H0940 75.00 80.00 155.00 Đạt Đạt
6 Châu Thị Thu Hà 1978 Nữ P. Trưởng phòng H0943 75.00 80.00 155.00 Đạt Đạt
7 Hoàng Trọng Tỉ Nhân 1979 Nam P.Trưởng phòng H0944 72.00 82.50 154.50 Đạt Đạt
8 Hồ Đăng Minh 1977 Nam H0942 68.00 85.00 153.00 Đạt Đạt
UVTVHU, Trưởng Ban Tổ
chức
Huyện ủy Phong Điền
Ban Tuyên giáo TU
Ban Tổ chức TU
Phó Chánh Văn phòng
Huyện ủy Quảng Điền
Page 248
9 Đặng Văn Sơn 1977 Nam P.Trưởng phòng H0935 70.00 80.00 150.00 Đạt Miễn
10 Nguyễn Văn Phú 1976 Nam H0939 69.00 80.00 149.00 Đạt Đạt
11 1965 Nữ Phó Chủ tịch H0928 66.00 80.00 146.00 Đạt Đạt
12 Pi Loong Mái 1968 Nam Thị trấn A Lưới H0933 64.00 75.00 139.00 Miễn Đạt
13 Nguyễn Thị Ái Vân 1972 Nữ Phó Chủ tịch Hội LHPN tỉnh H0929 62.00 72.50 134.50 Đạt Đạt
Ban Tổ chức TU
UVTVThU, Bí thư Đảng ủy
Phường Phú Bài, T.xã HThuỷ
Nguyễn Khoa Hoài Hương
Liên đoàn LĐ tỉnh
UVTVHU, Bí thư Đ.ủy
Page 249
14 Nguyễn Long An 1976 Nam P.Trưởng phòng Văn phòng TU H0945 64.00 70.00 134.00 Đạt Đạt
15 Hồ Sỹ Minh 1975 Nam H0938 60.00 72.50 132.50 Miễn Đạt
16 Dương Đình Luân 1968 Nam H0931 62.00 70.00 132.00 Đạt Đạt
17 Dương Tuấn 1968 Nam H0936 50.00 75.00 125.00 Đạt Đạt
18 Dương Hoàng Giang 1976 Nam H0937 50.00 70.00 120.00 Đạt Miễn
TỈNH UỶ TIỀN GIANG
HUV,Chánh Văn phòng
Huyện ủy N.Đông
Trưởng ban TG-DT
UBMTTQVN tỉnh
Phó Trưởng phòng
Ban Dân vận TU
HUV, P.Trưởng ban TC
Huyện ủy Phú Vang
Page 250
1 Lê Trọng Nhẫn 1973 Nam H1300 71.50 82.50 154.00 Đạt Đạt
2 Trần Thị Hồng Đào 1978 Nữ H1305 80.00 65.00 145.00 Đạt Đạt
3 Nguyễn Thanh Sơn 1962 Nam H1310 77.00 65.00 142.00 Đạt Đạt
4 Dương Thúy Diễm 1978 Nữ H1304 71.00 70.00 141.00 Đạt Đạt
5 Phùng Văn Hoàng 1958 Nam H1301 56.50 77.50 134.00 Miễn Đạt
Thị ủy viên, Phó Trưởng ban
Ban Tổ chức Thị ủy Gò Công
Phó Trưởng phòng Mặt trận-
Đoàn thể
Ban Dân vận Tỉnh ủy TG
UVBCH,Phó ban kiểm tra
Hội Nông dân tỉnh TG
Phó trưởng phòng Dân vận Chính quyền
Ban Dân vận Tỉnh ủy TG
UVBTVHU, Trưởng ban
Ban Tổ chức Huyện ủy Châu
Thành
Page 251
6 Trần Văn Út 1967 Nam H1296 61.00 70.00 131.00 Đạt Đạt
7 Hồ Thị Tuyết Hồng 1961 Nữ H1311 73.50 57.50 131.00 Miễn Đạt
8 Nguyễn Văn Bon 1961 Nam H1298 70.00 60.00 130.00 Đạt Đạt
9 Phan Văn Đủ 1962 Nam H1309 70.00 60.00 130.00 Đạt Đạt
10 Lê Văn Hùng 1966 Nam H1303 62.00 67.50 129.50 Đạt Đạt
UVBTVHU, Trưởng ban
Ban Tuyên giáo Huyện ủy Cái
Bè
UVBTV, Trưởng ban Gia đình XH
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh TG
HUV, Phó Trưởng ban
Ban Tuyên giáo Huyện ủy Gò Công Đông
UVTV Hội Nông dân tinh
Hội Nông dân tỉnh TG
Trưởng phòng Huyện, ban, ngành, sở
Ban Tổ chức Tỉnh ủy TG
Page 252
11 Phạm Thị Hường 1968 Nữ HUV, Chủ tịch H1308 60.00 67.50 127.50 Đạt Đạt
12 Nguyễn Thanh Phương 1966 Nam H1297 60.00 65.00 125.00 Đạt Đạt
13 Nguyễn Văn Long 1967 Nam Phó ban Tổ chức H1306 60.00 65.00 125.00 Đạt Đạt
14 Nguyễn Thị Kim Bảo 1964 Nữ H1307 65.00 60.00 125.00 Đạt Đạt
15 Đoàn Thị Thu Sương 1965 Nữ HUV, Chủ tịch H1295 55.00 67.50 122.50 Đạt Đạt
Liên đoàn Lao động Cai Lậy
HUV, Chánh Văn phòng
Huyện ủy Gò Công Đông
Liên đoàn Lao động tỉnh
UVBTV, Trưởng ban Tài chính
Liên đoàn Lao động tỉnh TG
Uỷ ban MTTQ huyện Cái Bè
Page 253
16 Nguyễn Thị Thu 1961 Nữ H1302 66.50 55.00 121.50 Miễn Đạt
17 Phạm Văn Son 1957 Nam Thị ủy Gò Công H1299 52.50 67.50 120.00 Miễn Đạt
TỈNH UỶ TRÀ VINH
1 Nhan Ra Ni 1978 Nam H1173 76.50 70.00 146.50 Miễn Đạt
2 Lâm Hoàng Anh 1980 Nam H1172 51.00 80.00 131.00 Miễn Đạt
HUV, Phó Trưởng ban
Ban Dân vận Huyện ủy Châu
Thành
Phó Chánh Văn phòng
Phó Bí thư, Chủ tịch UBND xã
Đảng ủy xã Thanh Sơn
Phó Chánh Văn phòng Thành ủy
Thành ủy Trà Vinh
Page 254
3 Nguyễn Trung Dũng 1961 Nam H1165 56.00 72.50 128.50 Đạt Đạt
4 Kim Rương 1969 Nam H1167 57.00 70.00 127.00 Miễn Đạt
5 Dương Văn Hồng 1974 Nam H1171 50.00 75.00 125.00 Đạt Đạt
6 Ngô Tấn Kiệt 1964 Nam H1166 59.50 65.00 124.50 Đạt Đạt
Tỉnh ủy viên, Bí thư Huyện ủy
Huyện ủy Cầu Ngang
Phó chánh Văn phòng
Văn phòng Tỉnh ủy Trà Vinh
Phó Trưởng Ban Tuyên giáo Thành ủy
Thành ủy Trà Vinh
Phó chánh Văn phòng
Văn phòng Tỉnh ủy Trà Vinh
Page 255
7 Phạm Truyền Thống 1968 Nam H1170 57.00 65.00 122.00 Đạt Đạt
8 Nguyễn Văn Nguyền 1970 Nam H1169 66.50 55.00 121.50 Miễn Đạt
9 Trần Văn Phách 1963 Nam H1168 50.00 62.50 112.50 Miễn Đạt
TỈNH UỶ TUYÊN QUANG
1 Vũ Thị Như Trang 1976 Nữ H0163 78.00 87.50 165.50 Đạt Đạt
Bí thư Đảng ủy Phường 5
Thành ủy Trà Vinh
Huyện ủy viên, Bí thư Đảng ủy
xã
Đảng ủy xã Hòa Lợi, huyện
Châu Thành
Phó Trưởng phòng Huyện, ban, ngành sở
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
Phó Chánh Văn phòng Ban
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
Page 256
2 Mai Thị Thanh Thủy 1973 Nữ H0162 74.00 87.50 161.50 Đạt Đạt
3 Nguyễn Lam Sơn 1977 Nam H0168 68.00 87.50 155.50 Đạt Đạt
4 Lê Ngọc Bình 1979 Nam H0160 70.00 80.00 150.00 Miễn Đạt
5 Nguyễn Văn Quang 1970 Nam H0164 64.00 82.50 146.50 Đạt Đạt
6 Trần Xuân Hải 1959 Nam H0161 63.00 82.50 145.50 Đạt Đạt
7 Lương Thị Thường 1975 Nữ H0170 68.50 75.00 143.50 Miễn Đạt
Phó Trưởng phòng Tổng hợp
Văn phòng Tỉnh ủy
Trưởng phòng Tổng hợp
Văn phòng Tỉnh ủy
Chánh Văn phòng
Huyện ủy Sơn Dương
Uỷ viên Ban Thường vụ,
Trưởng Ban Tài chính
Liên đoàn Lao động tỉnh
Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ, Phó Trưởng Ban Tổ chức
Đảng ủy Khối các cơ quan
tỉnh
Phó Trưởng phòng Hành
chính-Cơ yếu
Văn phòng Tỉnh ủy
Page 257
8 Nguyễn Thị Thanh Hường 1978 Nữ H0159 61.00 80.00 141.00 Miễn Đạt
9 Vũ Ngọc Tân 1962 Nam H0166 50.00 85.00 135.00 Đạt Đạt
10 Phan Thanh Bình 1976 Nữ H0169 65.00 65.00 130.00 Đạt Đạt
11 Cao Hùng Dũng 1972 Nam H0165 64.00 62.50 126.50 Miễn Đạt
12 Vũ Mạnh Cường 1972 Nam H0171 67.00 57.50 124.50 Miễn Miễn
13 Lương Xuân Quang 1966 Nam H0167 60.00 55.00 115.00 Miễn Đạt
TỈNH UỶ VĨNH LONG
Phó Trưởng Ban Tổ chức - Kiểm
tra
Hội Nông dân tỉnh
Phó Trưởng Ban Tổ chức
Đảng uỷ Khối Doanh nghiệp
tỉnh
Phó Trưởng phòng Tuyên
truyền - Văn hóa văn nghệ
Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ
Trưởng Phòng Lý luận Chính trị
Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ
Huyện ủy viên, Phó Trưởng Ban Tổ chức Huyện
uỷ
Huyện uỷ Yên Sơn
Phó Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Sơn Dương
Page 258
1 Ngô Xuân Trang 1979 Nam H1176 63.50 82.50 146.00 Đạt Miễn
2 Lê Văn My 1964 Nam H1181 65.00 77.50 142.50 Đạt Đạt
3 Nguyễn Bá Tòng 1968 Nam H1185 70.00 72.50 142.50 Đạt Đạt
4 Mai Văn Bảy 1960 Nam H1175 60.00 77.50 137.50 Đạt Đạt
Phó trưởng phòng Cơ sở
đảng - đảng viên
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
Chủ nhiệm UBKT
LĐLĐ tỉnh Vĩnh Long
HUV, Bí thư Đảng ủy
Đảng ủy xã Hoà Hiệp, Tam Bình
Chánh Văn phòng
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
Page 259
5 Nguyễn Minh Thông 1975 Nam H1177 65.00 72.50 137.50 Đạt Đạt
6 Tạ Hoàng Hưng Nam H1178 67.00 70.00 137.00 Đạt Đạt
7 Mai Nghĩa Nhân 1960 Nam H1187 60.00 75.00 135.00 Đạt Đạt
8 Huỳnh Văn Phúc 1965 Nam Phó Chủ tịch H1183 65.00 67.50 132.50 Đạt Đạt
Trưởng phòng Nội chính - Tiếp
dân
Văn phòng Tỉnh ủy
Phó Trưởng phòng Tổng hợp
Văn phòng Tỉnh ủy
Bí thư Đảng ủy phường 2
Thành ủy Vĩnh Long
Ủy ban MTTQ tỉnh
Page 260
9 Nguyễn Thị Thủy 1965 Nữ Chủ tịch H1184 65.00 67.50 132.50 Đạt Đạt
10 Nguyễn Thị Minh Hạnh 1970 Nữ TUV, Chủ tịch Hội LHPN tỉnh H1174 62.00 70.00 132.00 Đạt Đạt
11 Nguyễn Thành Nhân 1960 Nam Chủ tịch H1180 60.00 70.00 130.00 Đạt Đạt
12 Nguyễn Hữu Cảnh 1958 Nam Phó Trưởng ban H1182 54.50 75.00 129.50 Miễn Đạt
LĐLĐ huyện Long Hồ
Công đoàn các khu Công
nghiệp
Ban Tuyên giáo Huyện ủy Bình
Tân
Page 261
13 Lê Văn Hồng 1958 Nam H1186 69.00 50.00 119.00 Miễn Đạt
14 Lê Thị Kim Hoa 1969 Nữ H1179 53.00 52.50 105.50 Đạt Đạt
TỈNH UỶ VĨNH PHÚC
1 Văn Tiến Sỹ 1975 Nam H0407 85.00 85.00 170.00 Miễn Đạt
2 Nguyễn Đình Bảng 1978 Nam H0413 75.00 90.00 165.00 Đạt Đạt
Bí thư, Chủ tịch HĐND phường 2
Thành ủy Vĩnh Long
Chánh Văn phòng
LĐLĐ tỉnh Vĩnh Long
Phó Chánh Văn phòng
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
Trưởng phòng Tuyên truyền
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
Page 262
3 Nguyễn Huy Quang 1973 Nam H0409 84.00 80.00 164.00 Miễn Đạt
4 Vũ Thị Thu Hòa 1979 Nữ H0405 72.50 90.00 162.50 Đạt Đạt
5 Đỗ Tràng Quảng 1962 Nam H0416 75.00 85.00 160.00 Đạt Đạt
6 Cao Thị Ngân Hoàn 1976 Nữ H0408 75.00 80.00 155.00 Đạt Đạt
7 Đỗ Thị Mai Hạnh 1979 Nữ H0419 70.00 85.00 155.00 Đạt Đạt
Phó phòng Tổng hợp
Văn phòng Tỉnh ủy
Trưởng ban Hỗ trợ Phụ nữ phát
triển kinh tế
Hội Liên hiệp Phụ nữ Tỉnh
Thị ủy viên, Trưởng Ban Dân
vận
Thị ủy Phúc Yên
Chánh Văn phòng
Ban Dân vận Tỉnh ủy
Huyện ủy viên, Phó Trưởng Ban
Tổ chức
Huyện ủy Lập Thạch
Page 263
8 Lại Thị Khánh Duyên 1979 Nữ H0414 72.00 82.50 154.50 Miễn Đạt
9 Nguyễn Xuân Huy 1977 Nam H0417 70.50 82.50 153.00 Miễn Miễn
10 Ngô Chí Tuệ 1977 Nam H0411 74.00 77.50 151.50 Đạt Đạt
11 Bùi Huy Tùng 1972 Nam H0406 70.00 80.00 150.00 Đạt Đạt
12 Lê Thị Huệ 1975 Nữ H0420 65.00 85.00 150.00 Đạt Đạt
Ủy viên Ban Thường vụ, Trưởng ban Tuyên giáo
Tỉnh đoàn Vĩnh Phúc
Huyện ủy viên, Chánh Văn
phòng
Huyện ủy Tam Dương
Phó phòng Tổng hợp
Văn phòng Tỉnh ủy
UV BTV, Trưởng Ban Tuyên giáo
Đảng ủy Khối Các cơ quan
tỉnh Vĩnh Phúc
Huyện ủy viên, Chủ tịch Hội
Liên hiệp Phụ nữ
Huyện ủy Sông Lô
Page 264
13 Đặng Thị Kiều Oanh 1968 Nữ H0421 65.00 85.00 150.00 Đạt Đạt
14 Triệu Thị Thanh Bình 1976 Nữ H0410 68.00 80.00 148.00 Đạt Đạt
15 Phạm Thị Thu Hường 1977 Nữ H0418 61.00 85.00 146.00 Miễn Đạt
16 Nguyễn Văn Binh 1959 Nam H0403 69.00 75.00 144.00 Đạt Đạt
17 Nguyễn Thị Tình 1975 Nữ H0412 71.00 72.50 143.50 Đạt Đạt
Huyện ủy viên, Chủ tịch Hội
Liên hiệp Phụ nữ
Huyện ủy Yên Lạc
Phó phòng Tổng hợp
Văn phòng Tỉnh ủy
UV BTV, Trưởng Ban Tuyên giáo
Huyện ủy Lập Thạch
UVTT, Trưởng ban Dân chủ -
Pháp luật
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
Tỉnh
Phó Trưởng phòng Tuyên
truyền
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
Page 265
18 Trần An 1975 Nam H0422 60.00 80.00 140.00 Đạt Đạt
19 Nguyễn Văn Đăng 1960 Nam H0402 61.00 70.00 131.00 Miễn Đạt
20 Lê Văn Linh 1964 Nam H0415 64.00 65.00 129.00 Đạt Đạt
21 Nguyễn Xuân Hòa 1963 Nam H0404 60.00 67.50 127.50 Đạt Đạt
TỈNH UỶ YÊN BÁI
1 Nông Việt Yên 1978 H0128 71.50 75.00 146.50 Miễn Đạt
Huyện ủy viên, Chánh Văn
phòng
Huyện ủy Bình Xuyên
Phó Bí thư Thường trực
Huyện ủy Tam Đảo
Trưởng Ban Kinh tế
Hội Nông dân tỉnh Vĩnh Phúc
Chủ tịch LĐLĐ huyện Vĩnh
Tường
Liên đoàn Lao động Tỉnh
UVBTV Trung ương Đoàn -Bí
Thư
Tỉnh đoàn Yên Bái
Page 266
2 Nguyễn Thị Minh Phương 1965 H0129 79.00 65.00 144.00 Đạt Đạt
3 Nguyễn Hữu Đông 1960 H0130 68.00 75.00 143.00 Miễn Đạt
4 Vũ Quang Hải 1963 H0131 75.00 67.50 142.50 Miễn Đạt
5 Phan Hữu Quang 1964 H0132 64.00 72.50 136.50 Miễn Đạt
6 Nguyễn Quốc Toản 1968 H0133 70.00 65.00 135.00 Miễn Đạt
7 Vũ Thị Linh Nhâm 1970 H0137 66.50 67.50 134.00 Miễn Đạt
8 Dương Mạnh Hùng 1978 Phó Ban H0140 67.00 62.50 129.50 Đạt Đạt
9 Nguyễn Long Hải 1963 Chủ tịch H0134 63.00 65.00 128.00 Miễn Đạt
Phó Bí thư Thường trực
Huyện ủy Lục Yên
Phó Bí thư Thường trực
Huyện ủy Trấn Yên
UVBTV- Trưởng Ban
Ban Tổ chức Huyện ủy Văn
Yên
UVBTV- Trưởng Ban
Ban Tổ chức Thị ủy Nghĩa
Lộ
UVBTV- Trưởng Ban
Ban Dân Vận Huyện ủy Trấn
Yên
Phó Ban Phụ trách
Ban Tuyên giáo Huyện ủy Yên
Bình
Ban Tổ chức Huyện ủy Yên
Bình
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
huyện Mù Cang Chải
Page 267
10 Nguyễn Văn Xa 1969 H0138 53.00 75.00 128.00 Miễn Đạt
11 Nguyễn Thị Hải Yến 1974 Phó Ban H0139 58.00 70.00 128.00 Miễn Đạt
12 Nguyễn Khắc Đạt 1957 Phó Ban H0136 60.00 57.50 117.50 Miễn Đạt
13 Vũ Thị Kim Dung 1981 Chuyên viên H0141 67.00 50.00 117.00 Miễn Đạt
14 Nguyễn Thị Hồng Loan 1971 Phó Ban H0135 64.00 42.50 106.50 Miễn Đạt
UVBTV- Trưởng Ban
Ban Tổ chức Huyện ủy Trạm
Tấu
Ban Tổ chức Huyện ủy Văn
Yên
Ban Tổ chức Thành ủy Yên
Bái
Văn phòng Tỉnh ủy
Tỉnh hội Phụ nữ
Page 268
Ghi chú: Xếp thứ tự các tỉnh ủy, thành ủy theo vần A, B, C
Ghi chú
TỈNH UỶ AN GIANG
Page 269
Page 270
Page 271
Page 272
Page 273
TỈNH UỶ BÀ RỊA-VŨNG TÀU
Page 274
Page 275
Page 276
Page 277
TỈNH UỶ BẠC LIÊU
Page 278
Page 279
Page 280
TỈNH UỶ BẮC KẠN
Page 281
Page 282
Page 283
không đạt
Page 284
TỈNH UỶ BẮC GIANG
Page 285
Page 286
Page 287
Không thi
TỈNH UỶ BẮC NINH
Page 288
Page 289
TỈNH UỶ BẾN TRE
Page 290
Page 291
Page 292
Page 293
Page 294
Page 295
Page 296
Không thi
Không thi
TỈNH UỶ BÌNH DƯƠNG
Page 297
Page 298
Page 299
Page 300
không đạt
TỈNH UỶ BÌNH ĐỊNH
Page 301
Page 302
Page 303
TỈNH UỶ BÌNH PHƯỚC
Page 304
Page 305
Page 306
Page 307
TỈNH UỶ BÌNH THUẬN
Page 308
Page 309
Page 310
Page 311
TỈNH UỶ CÀ MAU
Page 312
Page 313
Page 314
Page 315
không đạt
TỈNH UỶ CAO BẰNG
Page 316
Page 317
Page 318
THÀNH UỶ CẦN THƠ
Page 319
Page 320
Page 321
Page 322
THÀNH UỶ ĐÀ NẴNG
Page 323
Page 324
Page 325
Page 326
TỈNH UỶ ĐẮK LẮK
Page 327
Page 328
Page 329
Page 330
Page 331
TỈNH UỶ ĐẮK NÔNG
Page 332
Page 333
không đạt
TỈNH UỶ ĐIỆN BIÊN
Page 334
Page 335
không đạt
không đạt
Page 336
TỈNH UỶ ĐỒNG NAI
Page 337
Page 338
Page 339
TỈNH UỶ ĐỒNG THÁP
Page 340
Page 341
Page 342
không đạt
không đạt
TỈNH UỶ GIA LAI
Page 343
Page 344
Page 345
TỈNH UỶ HÀ GIANG
Page 346
Page 347
TỈNH UỶ HÀ NAM
Page 348
Page 349
THÀNH UỶ HÀ NỘI
Page 350
Page 351
Page 352
Page 353
Page 354
không đạt
TỈNH UỶ HÀ TĨNH
Page 355
Page 356
Page 357
TỈNH UỶ HẢI DƯƠNG
Page 358
Page 359
Page 360
Page 361
THÀNH UỶ HẢI PHÒNG
Page 362
Page 363
Page 364
Không thi
TỈNH UỶ HẬU GIANG
Page 365
Page 366
không đạt
TỈNH UỶ HOÀ BÌNH
Page 367
Page 368
Page 369
TỈNH UỶ HƯNG YÊN
Page 370
Page 371
Page 372
Page 373
Page 374
THÀNH UỶ THÀNH PHỐ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 375
Page 376
Page 377
Page 378
Page 379
Page 380
Page 381
Page 382
không đạt
TỈNH UỶ KHÁNH HOÀ
Page 383
Page 384
Page 385
TỈNH UỶ KIÊN GIANG
Page 386
Page 387
Page 388
không đạt
TỈNH UỶ KON TUM
Page 389
Page 390
Page 391
TỈNH UỶ LAI CHÂU
Page 392
TỈNH UỶ LẠNG SƠN
Page 393
Page 394
Page 395
TỈNH UỶ LÀO CAI
Page 396
Page 397
không đạt
không đạt
Page 398
Không thi
TỈNH UỶ LÂM ĐỒNG
Page 399
Page 400
Page 401
Page 402
Page 403
Page 404
Page 405
Không thi
TỈNH UỶ NAM ĐỊNH
Page 406
Page 407
Page 408
Page 409
Không thi
TỈNH UỶ NGHỆ AN
Page 410
Page 411
Page 412
Page 413
Page 414
Page 415
Page 416
Không thi
TỈNH UỶ NINH BÌNH
Page 417
Page 418
Page 419
Page 420
TỈNH UỶ NINH THUẬN
Page 421
Page 422
Page 423
TỈNH UỶ PHÚ THỌ
Page 424
Page 425
Page 426
Page 427
Page 428
Không thi
TỈNH UỶ PHÚ YÊN
Page 429
Page 430
Page 431
Page 432
TỈNH UỶ QUẢNG BÌNH
Page 433
Page 434
Page 435
Page 436
TỈNH UỶ QUẢNG NAM
Page 437
Page 438
Page 439
Page 440
Page 441
Page 442
TỈNH UỶ QUẢNG NGÃI
Page 443
Page 444
Page 445
Page 446
Page 447
không đạt
TỈNH UỶ QUẢNG NINH
Page 448
Page 449
Page 450
Page 451
Page 452
Page 453
Page 454
không đạt
không đạt
Không thi
TỈNH UỶ QUẢNG TRỊ
Page 455
Page 456
Page 457
TỈNH UỶ SÓC TRĂNG
Page 458
Page 459
Page 460
Page 461
Page 462
Page 463
Page 464
Page 465
TỈNH UỶ TÂY NINH
Page 466
Page 467
Page 468
TỈNH UỶ THÁI BÌNH
Page 469
Page 470
Page 471
TỈNH UỶ THÁI NGUYÊN
Page 472
Page 473
Page 474
không đạt
Page 475
Page 476
Page 477
Page 478
Page 479
Page 480
Page 481
Page 482
Không thi
Page 483
Page 484
Page 485
TỈNH UỶ TIỀN GIANG
Page 486
Page 487
Page 488
Page 489
TỈNH UỶ TRÀ VINH
Page 490
Page 491
TỈNH UỶ TUYÊN QUANG
Page 492
Page 493
TỈNH UỶ VĨNH LONG
Page 494
Page 495
Page 496
Page 497
TỈNH UỶ VĨNH PHÚC
Page 498
Page 499
Page 500
Page 501
TỈNH UỶ YÊN BÁI
Page 502
Page 503
không đạt
Page 504
1
2
3
4
Page 505
5
6
7
8
9
Page 506
10
11
12
13
14
Page 507
15