1
www.clevercfo.edu.vn Nguyên tc Tăng Gim Tài sn Sdng Ngun lc Ngun vn Ngun lc Sdng Bng Cân Đối Kế Toán 2013 2014 Sdng Ngun lc Tài sn Tài sn cđịnh 22,500 32,500 10,000 Hàng tn kho 12,500 14,350 1,850 Phi thu khách hàng 15,000 16,000 1,000 Tin mt 1,750 - 1,750 Tng tài sn 51,750 62,850 1,750 12,850 Ngun vn Vn chshu 18,000 18,000 - Li nhun chưa phân phi 9,500 10,750 1,250 Vay dài hn 8,000 9,000 1,000 Phi trnhà cung cp 13,750 17,000 3,250 Vay ngn hn - 5,100 5,100 Thuế phi np cho nhà nước 2,500 3,000 500 Tng ngun vn 51,750 62,850 11,100 - Phân tích chiến lưc ngn hn và dài hn Ngun lc Sdng Long Li nhun chưa phân phi 1,250 Tài sn cđịnh 10,000 Vay dài hn 1,000 2,250 10,000 Short Vay ngn hn 5,100 Hàng tn kho 1,850 Phi trnhà cung cp 3,250 Phi thu khách hàng 1,000 Thuế phi np cho nhà nước 500 Tin mt 1,750 10,600 2,850 Ngũ hành trong tài chính Chương Th

Chiến lược phân tích nguồn tài trợ ngắn và dài hạn

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Chiến lược phân tích nguồn tài trợ ngắn và dài hạn

www.clevercfo.edu.vn

Nguyên tắc Tăng GiảmTài sản Sử dụng Nguồn lực

Nguồn vốn Nguồn lực Sử dụng

Bảng Cân Đối Kế Toán 2013 2014 Sử dụng Nguồn lực

Tài sảnTài sản cố định 22,500 32,500 10,000

Hàng tồn kho 12,500 14,350 1,850

Phải thu khách hàng 15,000 16,000 1,000

Tiền mặt 1,750 - 1,750

Tổng tài sản 51,750 62,850 1,750 12,850

Nguồn vốnVốn chủ sở hữu 18,000 18,000 -

Lợi nhuận chưa phân phối 9,500 10,750 1,250

Vay dài hạn 8,000 9,000 1,000

Phải trả nhà cung cấp 13,750 17,000 3,250

Vay ngắn hạn - 5,100 5,100

Thuế phải nộp cho nhà nước 2,500 3,000 500

Tổng nguồn vốn 51,750 62,850 11,100 -

Phân tích chiến lược ngắn hạn và dài hạnNguồn lực Sử dụng

Long Lợi nhuận chưa phân phối 1,250 Tài sản cố định 10,000

Vay dài hạn 1,000

2,250 10,000

Short Vay ngắn hạn 5,100 Hàng tồn kho 1,850

Phải trả nhà cung cấp 3,250 Phải thu khách hàng 1,000

Thuế phải nộp cho nhà nước 500

Tiền mặt 1,750

10,600 2,850

Ngũ hành trong tài chính Chương Thổ