Upload
hoathiendieu90
View
324
Download
4
Embed Size (px)
DESCRIPTION
những từ vựng thông dụng cần học thuộc
Citation preview
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Từ vựng tiếng Anhdùng cho giao tiếp)
NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
NGUYỄN KENVIL
3000 từTIẾNG ANH
thông dụngTừ vựng tiếng anh dùng cho giao tiếp
( Tái bản lần thứ 10)
NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC
711/GD-01/4033/189-00 Mã số: 8I911U5
Lời nói đầu
Hiện nay, trong cuốn từ điển Oxford có liệt kê 3000 từ thông dụngnhất để giúp người học ngoại ngữ tra cứu. Nó là nền tảng để xây dựnghệ thống từ vựng trong tiếng Anh. Nắm được chúng, người học khôngcòn phải lo lắng gì nhiều trong việc học tất cả các kỹ năng: nghe, nói,đọc, viết.Tiếng Anh có khoảng trên 150,000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyếtnào để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả150.000 từ?Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê, thìchỉ cần bạn nắm được khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất,bạn sẽ có thể hiểu được ít nhất 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàncảnh thông thường.Vậy những từ thông dụng là những từ như thế nào. VD như từ collect(v.): sưu tập, thì bạn có thể dễ dàng suy ra collection (n.): bộ sưu tậphay colector (n.): nhà sưu tập.So với 150.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằngkhoảng 1/50), nhưng chúng lại có thể giúp bạn hiểu được đến 95% nộidung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. Vậy thì còn gì bằngđúng không nào?Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ. Mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trongvòng 1 năm rưỡi bạn đã rất "siêu" tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịukhó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 tháng bạn đã là "ông trùm"từ vựng.Đây là các từ ngữ thông dụng trong tiếng Anh.
Nguyễn kenvil
1
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
Giới thiệu về bảng phiên âm Tiếng Anh (IPA)Như bạn đã biết, biểu tượng ngữ âm là một trong những trợ giúp hiệu quả giúp bạnhọc phát âm Tiếng Anh một cách chính xác. Mỗi khi bạn mở từ điển, bạn có thểtìm thấy được cách thức phát âm chuẩn của từ mà bạn có thể chưa biết bằng việcnhìn vào những biểu tượng ngữ âm ngay bên cạnh của từ đó. Nhưng hiểu đượcbảng mẫu tự ngữ âm không phải là điều dễ dàng.
Trong bảng ngữ âm dưới đây xin được giới thiệu đến các bạn phần lớn các âm cơbản trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh như bạn đã biết, nhiều từ có thể có cùngcách phát âm nhưng có cách viết khác nhau với các nghĩa khác biệt. Ví dụ: "twovà too", cả 2 từ đều được phiên âm là /tu:/. Đôi khi từ (bộ phận của từ) được viếtgiống nhau nhưng lại được phát âm hoàn toàn khác nhau như cụm "ough" trongcác từ "thought, though, bough, và through".
Một yếu tố khác trong phát âm cũng rất quan trọng đó là cách từ được đánhtrọng âm. Hiểu được bản mẫu tự ngữ âm sẽ giúp ích trong quá trình học ngữ âmcủa bạn, đặc biệt là đối với những người không có điều kiện học hỏi từ các thầy côgiáo.
BẢNG PHIÊN ÂM QUỐC TẾPhụ âm Nguyên âm (đơn và kép)
p pen, put, computer ɪ (i) kiss, minute, bit
b bag, bubble, button e (3) ten, bed, head
t (8) tea, light, want æ man, happy, cat
d date, old, donut ɒ (ɔ) (5) lot, hot, wash
k key, clock, skull ʌ cut, cup, blood
g god, go, google ʊ (u) foot, good, could
tʃ nature, match, change ə common, about, ago
dʒ age, James, soldier i glorious, activate, lazy
f photo, fat, laugh u put, influence, you
v heavy, very, van i: sea, please, cheese
2
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
θ thank, bath, through u: blue, two, choose
ð this, that, though ɜ: (ə:), (ɜ:ʳ) (4) bird, learn, refer
s seat, truce, sister ɔ: (6) law, bought, court
z schools, zero, buzz ɑ: (a:) (5) father, car, start
ʃ she, sure, nation eə (4) fair, square, care
ʒ pleasure, vision, leisure ʊə (uə) poor, sure, urine
h hello, whole, headway ɪə (iə) (4) hear, near, cheer
m mother, more, come aʊ (au) hour, now, how
n nice, known, sunny əʊ (əu) (7) no, go, blow
ŋ ring, link, anger ɔɪ (ɔi) boy, moisture, choice
l look, feel, valley eɪ (ei) play, gay, face
r right, wrong, very aɪ (ai) hi, try, price
j yes, you, few n ̩ suddenly, cotton
w when, quick, won l ̩ middle, metal
ʔdepartment(âm tắc thanh hầu) ‘ (2) Dấu trọng âm
3
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
BẢNG CHỮ VIẾT TẮT
abbr. : abbreviation :: viết tắt accusative :: đối cách adj. : adjective :: tính từ adj. phr : adjective phrase : ngữ (cụm) tính từ adv. : adverb : trạng từ adv. phr : adverb phrase : ngữ (cụm) trạng từ attrib. : attributive use : dùng làm định ngữ. Tính từ có chú thích này có thể
đặt trước danh từ làm bổ nghĩa cho danh từ. Danh từ có chú thích này cóthể đứng trước danhtừ khác để bổ nghĩa cho nó.
aux : auxiliary :phụ trợ C : countable noun : danh từ đếm được condit : conditional : điều kiện cách conj. : conjunction : liên từ comp : comparative : so sánh Ex. : example : ví dụ; imp : imperative : mệnh lệnh cách n.: noun : danh từ n phr : noun phrase : ngữ (cụm) danh từ pl: plural : số nhiều pred. : predicative use : dùng làm vị ngữ. tính từ có ghi chú này chỉ có thể
đặt sau động từ hệ động từ tính từ / danh từ (linking verb) prep. : preposition : giới từ pron. : pronoun : đại từ pt : past tense : thì quá khứ S : subject : chủ ngữ sb : somebody : ai đó, người nào đó sing. : singular : số ít sth : something : vật nào đó symb. : symbol : kí hiệu tv. : transitive verb : U : uncountable noun : danh từ không đếm được v. : verb : động từ
4
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
Khái niệm chung về từ loại
Từ loại là những loại từ cơ bản của tiếng anh. Hầu hết những cuốn sách ngữ pháptiếng anh nói rằng có 8 loại từ: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, đại từ, liên từ,giới từ và thán từ. Chúng ta sẽ thêm một loại từ nữa. Đó là quán từCó một điều rất quan trọng để có thể nhận biết được các loại khác nhau của từloại của từ trong tiếng anh, từ đó bạn có thể hiểu được những giải thích ngữ phápvà dùng từ đúng vị trí của nó. Sau đây là giải thích ngắn gọn về các loại từ cơ bảntrong tiếng anh.Danh từ: Danh từ dùng để gọi tên vật, người, nơi chốn, ý tưởng hay hành động.Ví dụ: cowboy, theatre, box, thought, tree, kindness, arrivalĐộng từ: Động từ là từ dùng để miêu tả hành động hay một trạng thái.Ví dụ:walk, talk, think, believe, live, like, wantTính từ: Một tính từ là một từ dùng để miêu tả một danh từ. Nó nói cho bạn mộtđiều gì đó về danh từ mà nó bổ nghĩa.Ví dụ: big, yellow, thin, amazing, beautiful, quick, importantTrạng từ: Một trạng từ là một từ thường dùng để miêu tả một động từ. Nó nói chota biết một hành động nào đó được diễn ra như thế nào, khi nào, ở đâu...Ví dụ: slowly, intelligently, well, yesterday, tomorrow, here, everywhereĐại từ: Đại từ thường dùng hay cho danh từ để tránh sự lặp lại danh từ.Ví dụ:I, you, he, she, it, we, theyLiên từ: Liên từ dùng để nối 2 từ, cụm từ hay câu với nhau.Ví dụ: but, so, and, because, orGiới từ: Giới từ thường được dùng trước danh từ, đại từ hay cụm danh từ. Nó liênkết danh từ với những thành phần khác của câu.Ví dụ:on, in, by, with, under, through, atThán từ: Thán từ là một loại từ chúng ta ít dùng vì nó thường đứng một mình. Thántừ là những từ dùng để diễn tả cảm xúc, thường đi kèm với dấu chấm than.Ví dụ:Ouch!, Hello!, Hurray!, Oh no!, Ha!Quán từ: Quán từ được dùng để giới thiệu một danh từ.Ví dụ:the, a, an
5
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
Số đếm và Số thứ tự trong tiếng Anh
Số đếm dùng để cho biết số lượng, mã số. Số thứ tự dùng để cho biết thứ hạng, thứ tự.SỐ ĐẾM0 ZERO1 one 11 eleven 21 twenty-one 31 thirty-one2 two 12 twelve 22 twenty-two 40 forty3 three 13 thirteen 23 twenty-three 50 fifty4 four 14 fourteen 24 twenty-four 60 sixty5 five 15 fifteen 25 twenty-five 70 seventy6 six 16 sixteen 26 twenty-six 80 eighty7 seven 17 seventeen 27 twenty-seven 90 ninety8 eight 18 eighteen 28 twenty-eight 100 a/one hundred9 nine 19 nineteen 29 twenty-nine 1,000 a/one thousand
10 ten 20 twenty 30 thirty 1,000,000 a/one million
* Khi một số cần kết hợp giữa hàng triệu/ngàn/trăm ngàn/ngàn/trăm với hàng đơn vị hoặc hàngchục, ta thêm AND ngay trước hàng đơn vị hoặc hàng chục.
Thí dụ:
110 - one hundred and ten1,250 - one thousand, two hundred and fifty2,001 - two thousand and one
* Trong tiếng Việt, ta dùng dấu . (dấu chấm) để phân cách mỗi 3 đơn vị số từ phải sang trái.Nhưng trong tiếng Anh, PHẢI dùng dấu , (dấu phẩy)
57,458,302
* Số đếm khi viết ra không bao giờ thêm S khi chỉ muốn cho biết số lượng của danh từ đi liền sausố.
VD: THREE CARS = 3 chiếc xe hơi (THREE không thêm S )
* Nhưng khi bạn muốn nói số lượng con số nào đó nhiều hơn hai, bạn thêm S vào số chỉ số lượngcon số
VD: FOUR NINES, 2 ZEROS = 4 SỐ 9, 2 SỐ 0
* Ngoài ra, những số sau đây khi thêm S sẽ có nghĩa khác, không còn là 1 con số cụ thể nữa mà làmột cách nói ước chừng, nhớ là bạn phải có OF đằng sau:
6
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
TENS OF = hàng chục..
DOZENS OF = hàng tá...
HUNDREDS OF = hàng trăm
THOUSANDS OF = hàng ngàn
MILLIONS OF = hàng triệu
BILLIONS OF = hàng tỷ
Thí dụ: EVERYDAY, MILLIONS OF PEOPLE IN THE WORLD ARE HUNGRY. (Mỗi ngày có hàng triệungười trên thế giới bị đói)
* Cách đếm số lần:
- ONCE = một lần (có thể nói ONE TIME nhưng không thông dụng bằng ONCE)
- TWICE = hai lần (có thể nói TWO TIMES nhưng không thông dụng bằng TWICE)
- Từ ba lần trở lên, ta phải dùng " Số từ + TIMES" :
+ THREE TIMES = 3 lần
+ FOUR TIMES = 4 lần
- Thí dụ:
+ I HAVE SEEN THAT MOVIE TWICE. = Tôi đã xem phim đó hai lần rồi.
SỐ THỨ TỰ
1 st first 11 th eleventh 21 st twenty-first 31 st thirty-first2 nd second 12 th twelfth 22 nd twenty-second 40 th fortieth3 rd third 13 th thirteenth 23 rd twenty-third 50 th fiftieth4 th fourth 14 th fourteenth 24 th twenty-fourth 60 th sixtieth5 th fifth 15 th fifteenth 25 th twenty-fifth 70 th seventieth6 th sixth 16 th sixteenth 26 th twenty-sixth 80 th eightieth7 th seventh 17 th seventeenth 27 th twenty-seventh 90 th ninetieth8 th eighth 18 th eighteenth 28 th twenty-eighth 100 th one hundredth9 th ninth 19 th nineteenth 29 th twenty-ninth 1,000 th one thousandth10 th tenth 20 th twentieth 30 th thirtieth 1,000,000 th one millionth
7
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
Cách chuyển số đếm sang số thứ tự
* Chỉ cần thêm TH đằng sau số đếm là bạn đã chuyển nó thành số thứ tự. Với số tận cùng bằng Y,phải đổi Y thành I rồi mới thêm TH
-VD: four --> fourth, eleven --> eleventh
Twenty-->twentieth
Ngoại lệ:
one - first two - second three - third five - fifth eight - eighth nine - ninth twelve - twelfth
* Khi số kết hợp nhiều hàng, chỉ cần thêm TH ở số cuối cùng, nếu số cuối cùng nằm trong danhsách ngoài lệ trên thì dùng theo danh sách đó.
VD:
5,111th = five thousand, one hundred and eleventh 421st = four hundred and twenty-first
* Khi muốn viết số ra chữ số ( viết như số đếm nhưng đằng sau cùng thêm TH hoặc ST với số thứ tự1, ND với số thứ tự 2, RD với số thứ tự 3
VD:
first = 1st second = 2nd third = 3rd fourth = 4th twenty-sixth = 26th hundred and first = 101st
8
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
* Danh hiệu của vua, hoàng hậu nước ngoài thường khi viết viết tên và số thứ tự bằng số La Mã,khi đọc thì thêm THE trước số thứ tự.
VD:
Viết : Charles II - Đọc: Charles the Second Viết: Edward VI - Đọc: Edward the Sixth Viết: Henry VIII - Đọc: Henry the Eighth
Date and Time (Ngày tháng và thời gian)
DateDate là ngày tháng, nhật kỳ.Các thứ trong tuần tiếng Anh được viết:Monday :Thứ HaiTuesday :Thứ BaWednesday :Thứ TưThursday :Thứ Năm
Friday :Thứ SáuSaturday :Thứ BảySunday :Chủ Nhật
Người ta thường viết tắt bằng cách viết ba chữ đầu tiên của các từ này.Ví dụ: Mon. = Monday, Tue. = Tuesday,…Các tháng bao gồmJanuary :Tháng GiêngFebruary :Tháng HaiMarch :Tháng BaApril :Tháng TưMay :Tháng NămJune :Tháng Sáu
July :Tháng BảyAugust :Tháng TámSeptember :Tháng ChínOctober :Tháng MườiNovember :Tháng Mười MộtDecember :Tháng Mười Hai
Để viết ngày người Anh viết theo dạng:Thứ + , + Tháng + Ngày (Số thứ tự) + , + NămVí dụ:Monday, November 21st, 1992 (Thứ Hai ngày 21 tháng Mười Một năm 1992)Để đọc số ghi năm không đọc theo cách đọc số bình thường mà bốn chữ số đượcchia đôi để đọc. Ví dụ:1992 = 19 và 92 = nineteen ninety two1880 = 18 và 80 = eighteen eightyCác từ sau được dùng để nói về ngày tháng:day :ngàyweek :tuầnmonth :thángday of week :ngày trong tuần, thứ
year :nămyesterday :hôm quatoday :hôm naytomorrow :ngày mai
9
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
Để hỏi về ngày tháng ta dùng câu hỏi: What’s date today? (Hôm nay ngày mấy?)Khi nói về ngày ta dùng kèm với các giới từ, khi dùng các giới từ này để ý cách sửdụng khác nhau.Ví dụ nói vào ngày thứ hai, vào tháng giêng hay vào năm 1992,.. ta nói onMonday, in January, in 1992,…Khi nói về ngày trong tuần ta dùng giới từ onKhi nói về tháng, năm ta dùng giới từ in.TimeTime là thời gian.Để hỏi về thời gian ta dùng câu hỏi:What time is it? (Mấy giờ rồi?)hay hiện nay người ta cũng thường dùng câu hỏi này:What’s the time? (Mấy giờ rồi?)Để nói về thời gian ta dùng các cách nói sau:Người ta dùng it để nói đến giờ giấc.Nếu chỉ nói đến giờ không có phút ta dùng o’clock hoặc có thể chỉ cần viết số.Ví dụ:It’s five o’clock (5 giờ rồi)He ussually gets up at five (Anh ấy thường dậy lúc năm giờ)Nếu nói đến giờ lẫn phút ta dùng:past nếu muốn nói phút hơnto nếu muốn nói kémVí dụ:It’s five past two now. (Bây giờ là hai giờ năm phút)It’s five to two now (Bây giờ là hai giờ kém năm).Các từ sau được dùng để nói về thời gianhour :giờminute: phútsecond :giâyVocabularythe day before yesterday :ngày hôm kiathe day after tomorrow :ngày mốtNgười ta thường dùng it để nói đến ngày tháng, giờ giấc và thời tiết.Ví dụ:It’s lovely today. (không phải Today is lovely)(Hôm nay trời đẹp)It’s December now(Bây giờ là tháng Mười Hai)
10
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
Aabandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏabandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lựcable (adj) /'eibl/ có năng lực, có tàiunable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tàiabout (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, vềabove prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trênabroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trờiabsence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặtabsent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉabsolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toànabsolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toànabsorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốnabuse (n) (v) /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụngacademic (adj) /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện
hàn lâmaccent (n) /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âmaccept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuậnacceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp
thuậnunacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/access (n) /'ækses/ lối, cửa, đường vàoaccident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
11
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
by accidentaccidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờaccidentally (adv) /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiênaccommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiếtaccompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theoaccording to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theoaccount (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính
toán, tính đếnaccurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đángaccurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xácaccuse (v) /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tộiachieve (v) /ə'tʃi:v/ đạt được, dành đượcachievement (n) /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựuacid (n) /'æsid/ axitacknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhậnacquire (v) /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm đượcacross (adv)., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang quaact (n) (v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xửaction (n) /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác độngtake action hành độngactive (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹnactively (adv) /'æktivli/activity (n) /æk'tiviti/actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/ diễn viên
12
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
actual (adj) /'æktjuəl/ thực tế, có thậtactually (adv) /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại (adv)ertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáoadapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vào
add (v) /æd/ cộng, thêm vàoaddition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộngin addition (to) thêm vàoadditional (adj) /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêmaddress (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉadequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủadequately (adv) /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đángadjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnhadmiration (n) /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp,
thán phụcadmire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phụcadmit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợpadopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôiadult (n) (adj) /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng
thành; trưởng thành (adv)ance (n) (v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên;
đưa lên, đề xuất (adv)anced (adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp caoin (adv)ance trước, sớm (adv)antage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi
13
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
thếtake (adv)antage of lợi dụng (adv)enture (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm (adv)ertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết
trước (adv)ertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo (adv)ertisement (also ad, (adv)ert) (n)
/əd'və:tismənt/ (adv)ice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo (adv)ise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảoaffair (n) /ə'feə/ việcaffect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đếnaffection (n) /ə'fekʃn/afford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm
gì)afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợafter prep., conj., (adv) /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khiafternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiềuafterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì,
sau đấyagain (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữaagainst prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối
age (n) /eidʤ/ tuổiaged (adj) /'eidʤid/ già đi (v)
14
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gianagent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhânaggressive (adj) /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US:
xông xáo)ago (adv) /ə'gou/ trước đâyagree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thànhagreement (n) /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp
định, hợp đồngahead (adv) /ə'hed/ trước, về phía trướcaid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vàoaim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định;
nhắm, tập trung, hướng vào air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầuairport (n) sân bay, phi trườngalarm (n) (v) /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguyalarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm
sợ hãialarmed (adj) /ə'lɑ:m/alcohol (n) /'ælkəhɔl/ rượu cồnalcoholic adj., (n) /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượualive (adj) /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tạiall det., pro (n) (adv) /ɔ:l/ tất cảallow (v) /ə'lau/ cho phép, để cho
15
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
all right adj., (adv)., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏemạnh; được
ally (n) (v) /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liênkết, kết thông gia
allied (adj) /ə'laid/ liên minh, đồng minh, thông giaalmost (adv) /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần nhưalone adj., (adv) /ə'loun/ cô đơn, một mìnhalong prep., (adv) /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều
dài, suốt theoalongside prep., (adv) /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên,
dọc theoaloud (adv) /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếngalphabet (n) /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ
bảnalphabetical (adj) /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cáialphabetically (adv) /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abcalready (adv) /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồialso (adv) /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thếalter (v) /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổialternative (n) (adj) /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa
chọnalternatively (adv) như một sự lựa chọnalthough conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu choaltogether (adv) /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói
16
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
chungalways (adv) /'ɔ:lwəz/ luôn luônamaze (v) /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốtamazing (adj) /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốtamazed (adj) /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốtambition (n) æm'biʃn/ hoài bão, khát vọngambulance (n) /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứuamong (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữaamount (n) (v) /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới
(money)amuse (v) /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cườiamusing (adj) /ə'mju:ziɳ/ vui thíchamused (adj) /ə'mju:zd/ vui thíchanalyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/ phân tíchanalysis (n) /ə'næləsis/ sự phân tíchancient (adj) /'einʃənt/ xưa, cổand conj. /ænd, ənd, ən/ vàanger (n) /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữangle (n) /'æɳgl/ gócangry (adj) /'æɳgri/ giận, tức giậnangrily (adv) /'æɳgrili/ tức giận, giận dữanimal (n) /'æniməl/ động vật, thú vậtankle (n) /'æɳkl/ mắt cá chânanniversary (n) /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
17
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
announce (v) /ə'nauns/ báo, thông báoannoy (v) /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền,
quẫy nhiễuannoying (adj) /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm
phiền, quẫy nhiễuannoyed (adj) /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy
rầyannual (adj) /'ænjuəl/ hàng năm, từng nămannually (adv) /'ænjuəli/ hàng năm, từng nămanother det., pro(n) /ə'nʌðə/ khácanswer (n) (v) /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lờianti- prefix chống lạianticipate (v) /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường
trướcanxiety (n) /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắnganxious (adj) /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoănanxiously (adv) /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoănany det., pro (n) (adv) một người, vật nào đó; bất
cứ; một chút nào, tí nàoanyone (also anybody) pro(n) /'eniwʌn/ người nào, bất
cứ aianything pro(n) /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật
gìanyway (adv) /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao
18
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
chăng nữaanywhere (adv) /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi
đâuapart (adv) /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bênapart from (also aside from especially in NAmE) prep.
ngoài…raapartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng,
căn buồngapologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗiapparent (adj) /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài,
có vẻapparently (adv) nhìn bên ngoài, hình như
appeal (n) (v) /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêugọi, cầu khẩn
appear (v) /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diệnappearance (n) /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diệnapple (n) /'æpl/ quả táoapplication (n) /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự
chuyên cần, chuyên tâmapply (v) /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vàoappoint (v) /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọnappointment (n) /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được
bổ nhiệmappreciate (v) /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức
19
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
approach (v) (n) /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần,sự lại gần
appropriate (adj) (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thíchđáng
approval (n) /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấpthuận
approve (of) (v) /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuậnapproving (adj) /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp
thuậnapproximate (adj) (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt
vớiapproximately (adv) /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ
chừngApril (n) (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tưarea (n) /'eəriə/ diện tích, bề mặtargue (v) /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõargument (n) /'ɑ:gjumənt/ lý lẽarise (v) /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh raarm (n) (v) /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ
khí)arms (n) vũ khí, binh giới, binh khíarmed (adj) /ɑ:md/ vũ trang
army (n) /'ɑ:mi/ quân độiaround (adv)., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng
20
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
quanharrange (v) /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạnarrangement (n) /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự
sửa soạnarrest (v) (n) /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữarrival (n) /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơiarrive (v) (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơiarrow (n) /'ærou/ tên, mũi tên
art (n) /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuậtarticle (n) /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mụcartificial (adj) /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạoartificially (adv) /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạoartist (n) /'ɑ:tist/ nghệ sĩartistic (adj) /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuậtas prep., (adv)., conj. /æz, əz/ như (as you know…)ashamed (adj) /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổaside (adv) /ə'said/ về một bên, sang một bênaside from ngoài ra, trừ raapart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra
ask (v) /ɑ:sk/ hỏiasleep (adj) /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủfall asleep ngủ thiếp điaspect (n) /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạoassist (v) /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
21
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
assistance (n) /ə'sistəns/ sự giúp đỡassistant (n) (adj) /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người
phụ tá; giúp đỡassociate (v) /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho
cộng tácassociated with liên kết vớiassociation (n) /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kếtassume (v) /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính
chất…)assure (v) /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoanatmosphere (n) /'ætməsfiə/ khí quyểnatom (n) /'ætəm/ nguyên tửattach (v) /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộcattached (adj) gắn bóattack (n) (v) /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích;
tấn công, công kíchattempt (n) (v) /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố
gắng, thửattempted (adj) /ə'temptid/ cố gắng, thửattend (v) /ə'tend/ dự, có mặtattention (n) /ə'tenʃn/ sự chú ýpay attention (to) chú ý tớiattitude (n) /'ætitju:d/ thái độ, quan điểmattorney (n) (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy
22
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
quyềnattract (v) /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫnattraction (n) /ə'trækʃn/ sự hút, sức hútattractive (adj) /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi
cuốnaudience (n) /'ɔ:djəns/ thính, khan giảAugust (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám
aunt (n) /ɑ:nt/ cô, dì
author (n) /'ɔ:θə/ tác giảauthority (n) /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lựcautomatic (adj) /,ɔ:tə'mætik/ tự độngautomatically (adv) một cách tự độngautumn (n) (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa
thu là fall)available (adj) /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị,
hiệu lựcaverage adj., (n) /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình,
mức trung bìnhavoid (v) /ə'vɔid/ tránh, tránh xaawake (adj) /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậyaward (n) (v) /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởngaware (adj) /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấyaway (adv) /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xaawful (adj) /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ
23
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
awfully (adv) tàn khốc, khủng khiếpawkward (adj) /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túngawkwardly (adv) vụng về, lung túng
Bback (n)adj., (adv)., (v) /bæk/ lưng, về phía sau,
trở lạibackground (n) /'bækgraund/ phía sau; nềnbackwards (also backward especially in NAmE) (adv)
/'bækwədz/backward (adj) /'bækwəd/ về phía sau, lùi lạibacteria (n) /bæk'tiəriəm/ vi khuẩnbad (adj) /bæd/ xấu, tồi
go bad bẩn thỉu, thối, hỏngbadly (adv) /'bædli/ xấu, tồibad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu
bag (n) /bæg/ bao, túi, cặp xáchbaggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lýbake (v) /beik/ nung, nướng bằng lòbalance (n) (v) /'bæləns/ cái cân; làm cho cân
bằng, tương xứng ball (n) /bɔ:l/ quả bóng
ban (v) (n) /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấmband (n) /bænd/ băng, đai, nẹpbandage (n) (v) /'bændidʤ/ dải băng; băng bó
24
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
bank (n) /bæɳk/ bờ (sông…) , đê bar (n) /bɑ:/ quán bán rượu
bargain (n) /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bánbarrier (n) /bæriə/ đặt chướng ngại vậtbase (n) (v) /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt
tên, đặt cơ sở trên cái gìbased on dựa trênbasic (adj) /'beisik/ cơ bản, cơ sởbasically (adv) /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bảnbasis (n) /'beisis/ nền tảng, cơ sở
bath (n) /bɑ:θ/ sự tắmbathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinhbattery (n) /'bætəri/ pin, ắc quybattle (n) /'bætl/ trận đánh, chiến thuật
bay (n) /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa);bays: vòng nguyệt quế
beach (n) /bi:tʃ/ bãi biểnbeak (n) /bi:k/ mỏ chimbear (v) /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ômbeard (n) /biəd/ râubeat (n) (v) /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấmbeautiful (adj) /'bju:təful/ đẹpbeautifully (adv) /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng
beauty (n) /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
25
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vìbecause of prep. vì, do bởibecome (v) /bi'kʌm/ trở thành, trở nên
bed (n) /bed/ cái giườngbedroom (n) /'bedrum/ phòng ngủbeef (n) /bi:f/ thịt bòbeer (n) /bi:ə/ rượu biabefore prep., conj., (adv) /bi'fɔ:/ trước, đằng trướcbegin (v) /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầubeginning (n) /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi
đầubehalf (n) /bi:hɑ:f/ sự thay mặton behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh aion sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf)
nhân danh cá nhân aibehave (v) /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xửbehaviour (BrE) (NAmE behavior) (n)behind prep., (adv) /bi'haind/ sau, ở đằng saubelief (n) /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởngbelieve (v) /bi'li:v/ tin, tin tưởng
bell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuôngbelong (v) /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữubelow prep., (adv) /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới
belt (n) /belt/ dây lưng, thắt lưng
26
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
bend (v) (n) /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúixuống, uốn cong
bent (adj) /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướngbeneath prep., (adv) /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấpbenefit (n) (v) /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi
chobeside prep. /bi'said/ bên cạnh, so vớibet (v) (n) /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộcbetting (n) /beting/ sự đánh cuộcbetter, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhấtgood, well /gud/ /wel/ tốt, khỏebetween prep., (adv) /bi'twi:n/ giữa, ở giữabeyond prep., (adv) /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kiabicycle (also bike) (n) /'baisikl/ xe đạpbid (v) (n) /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giábig (adj) /big/ to, lớn
bill (n) /bil/ hóa đơn, giấy bạcbin (n) (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượubiology (n) /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học
bird (n) /bə:d/ chimbirth (n) /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻgive birth (to) sinh rabirthday (n) /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhậtbiscuit (n) (BrE) /'biskit/ bánh quy
27
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
bit (n) (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh a bit một chút, một tí
bite (v) (n) /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạmbitter (adj) /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xótbitterly (adv) /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xótblack adj., (n) /blæk/ đen; màu đenblade (n) /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo);
cánh (chong chóng)blame (v) (n) /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển
trách, sự mắng tráchblank adj., (n) /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗngblankly (adv) /'blæɳkli/ ngây ra, không có thầnblind (adj) /blaind/ đui, mùblock (n) (v) /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản,
ngăn chặnblonde adj., (n)blond (adj) /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc
hoe vàngblood (n) /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giếtblow (v) (n) /blou/ nở hoa; sự nở hoablue adj., (n) /blu:/ xanh, màu xanhboard (n) (v) /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót vánon board trên tàu thủyboat (n) /bout/ tàu, thuyềnbody (n) /'bɔdi/ thân thể, thân xác
28
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
boil (v) /bɔil/ sôi, luộcbomb (n) (v) /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bombone (n) /boun/ xươngbook (n) (v) /buk/ sách; ghi chépboot (n) /bu:t/ giày ốngborder (n) /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)bore (v) /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻboring (adj) /'bɔ:riɳ/ buồn chánbored (adj) buồn chánborn: be born (v) /bɔ:n/ sinh, đẻborrow (v) /'bɔrou/ vay, mượnboss (n) /bɔs/ ông chủ, thủ trưởngboth det., pro(n) /bouθ/ cả haibother (v) /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mìnhbottle (n) /'bɔtl/ chai, lọbottom (n) (adj) /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp
nhất; cuối, cuối cùngbound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắnbowl (n) /boul/ cái bát
box (n) /bɔks/ hộp, thùng boy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niên
boyfriend (n) bạn traibrain (n) /brein/ óc não; đầu óc, trí nãobranch (n) /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả
29
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
đườngbrand (n) /brænd/ nhãn (hàng hóa)brave (adj) /breiv/ gan dạ, can đảmbread (n) /bred/ bánh mỳbreak (v) (n) /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡbroken (adj) /'broukən/ bị gãy, bị vỡbreakfast (n) /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sángbreast (n) /brest/ ngực, vúbreath (n) /breθ/ hơi thở, hơibreathe (v) /bri:ð/ hít, thởbreathing (n) /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thởbreed (v) (n) /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục;
sinh đẻ; nòi giốngbrick (n) /brik/ gạchbridge (n) /bridʤ/ cái cầubrief (adj) /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắtbriefly (adv) /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắtbright (adj) /brait/ sáng, sáng chóibrightly (adv) /'braitli/ sáng chói, tươibrilliant (adj) /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọibring (v) /briɳ/ mang, cầm , xách lạibroad (adj) /broutʃ/ rộngbroadly (adv) /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãibroadcast (v) (n) /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền
30
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
rộng rãi; phát thanh, quảng bábrother (n) /'brΔðз/ anh, em traibrown adj., (n) /braun/ nâu, màu nâubrush (n) (v) /brΔ∫/ bàn chải; chải, quétbubble (n) /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tămbudget (n) /ˈbʌdʒɪt/ ngân sáchbuild (v) /bild/ xây dựngbuilding (n) /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng;
tòa nhà binđinh
bullet (n) /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)bunch (n) /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn
(AME)burn (v) /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêuburnt (adj) /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm
(da)burst (v) /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong
bóng); háo hứcbury (v) /'beri/ chôn cất, mai táng
bus (n) /bʌs/ xe buýtbush (n) /bu∫/ bụi cây, bụi rậmbusiness (n) /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh
doanhbusinessman, businesswoman (n) thương nhânbusy (adj) /´bizi/ bận, bận rộn
31
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
but conj. /bʌt/ nhưngbutter (n) /'bʌtə/ bơbutton (n) /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc
buy (v) /bai/ muabuyer (n) /´baiə/ người muaby prep., (adv) /bai/ bởi, bằngbye exclamation /bai/ tạm biệt
Ccent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)cabinet (n) /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồcable (n) /'keibl/ dây cápcake (n) /keik/ bánh ngọtcalculate (v) /'kælkjuleit/ tính toáncalculation (n) /,kælkju'lei∫n/ sự tính toáncall (v) (n) /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọibe called được gọi, bị gọicalm adj., (v) (n) /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên
lặng, sự êm ảcalmly (adv) /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm
tĩnh
camera (n) /kæmərə/ máy ảnhcamp (n) (v) /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ
trạicamping (n) /kæmpiη/ sự cắm trại
32
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
campaign (n) /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận độngcan modal (v) (n) /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình,
ca đựng cannot không thể
could modal (v) /kud/ có thểcancel (v) /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏcancer (n) /'kænsə/ bệnh ung thưcandidate (n) /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự
thicandy (n) (NAmE) /´kændi/ kẹo
cap (n) /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vảicapable (of) (adj) /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có
khả năng, cả gancapacity (n) /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng
suấtcapital (n) (adj) /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu,
chính yếu, cơ bảncaptain (n) /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ
lĩnh
capture (v) (n) /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bịbắt car (n) /kɑ:/ xe hơi
card (n) /kɑ:d/ thẻ, thiếpcardboard (n) /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông
33
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
care (n) (v) /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chămsóc
take care (of) sự giữ gìncare for trông nom, chăm sóccareer (n) /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệpcareful (adj) /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìncarefully (adv) /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáocareless (adj) /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thảcarelessly (adv) cẩu thả, bất cẩncarpet (n) /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)carrot (n) /´kærət/ củ cà rốtcarry (v) /ˈkæri/ mang, vác, khuân chởcase (n) /keis/ vỏ, ngăn, túiin case (of) nếu......cash (n) /kæʃ/ tiền, tiền mặtcast (v) (n) /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự
quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)castle (n) /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách
cat (n) /kæt/ con mèocatch (v) /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấycategory (n) /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trùcause (n) (v) /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây
ra, gây nên CD (n)
34
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
cease (v) /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnhceiling (n) /ˈsilɪŋ/ trần nhàcelebrate (v) /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán
dương, ca tụngcelebration (n) /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự
tán dương, sự ca tụng cell (n) /sel/ ô, ngăn
cellphone (also cellular phone) (n) (especially NAmE) điệnthoại di động
cent (n) (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)centimetre (BrE) (NAmE centimeter) (n) (abbr. cm) xen ti
metcentral (adj) /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ươngcentre (BrE) (NAmE center) (n) /'sentə/ điểm giữa, trung
tâm, trung ươngcentury (n) /'sentʃuri/ thế kỷceremony (n) /´seriməni/ nghi thức, nghi lễcertain adj., pro(n) /'sə:tn/ chắc chắncertainly (adv) /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất địnhuncertain (adj) /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc
chắncertificate (n) /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng
chỉchain (n) (v) /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại
35
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
chair (n) /tʃeə/ ghếchairman, chairwoman (n) /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ
tịch, chủ tọachallenge (n) (v) /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách
thức; thách thức, thử tháchchamber (n) /̍ tʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủchance (n) /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắnchange (v) (n) /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến
đổichannel (n) /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biểnchapter (n) /'t∫æptə(r)/ chương (sách)character (n) /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vậtcharacteristic adj., (n) /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt,
đặc trưng, đặc tính, đặc điểmcharge (n) (v) /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách
nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việcin charge of phụ tráchcharity (n) /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thíchart (n) (v) /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập
biểu đồchase (v) (n) /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắtchat (v) (n) /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm,
chuyện gẫucheap (adj) /tʃi:p/ rẻ
36
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
cheaply (adv) rẻ, rẻ tiềncheat (v) (n) /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lậncheck (v) (n) /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tracheek (n) /´tʃi:k/ mácheerful (adj) /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởicheerfully (adv) vui vẻ, phấn khởicheese (n) /tʃi:z/ pho mátchemical adj., (n) /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa
học, hóa chấtchemist (n) /´kemist/ nhà hóa họcchemist’s (n) (BrE)chemistry (n) /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành
hóa họccheque (n) (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ sécchest (n) /tʃest/ tủ, rương, hòm
chew (v) /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ
chicken (n) /̍ tʃɪkin/ gà, gà con, thịt gàchief adj., (n) /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ,
người đứng đầu, xếpchild (n) /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ
chin (n) /tʃin/ cằmchip (n) /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻchocolate (n) /ˈtʃɒklɪt/ sô cô lachoice (n) /tʃɔɪs/ sự lựa chọn
37
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
choose (v) /t∫u:z/ chọn, lựa chọnchop (v) /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻchurch (n) /tʃə:tʃ/ nhà thờcigarette (n) /¸sigə´ret/ điếu thuốc lácinema (n) (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu
bóngcircle (n) /'sə:kl/ đường tròn, hình tròncircumstance (n) /̍ sɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn
cảnh, trường hợp, tình huốngcitizen (n) /´sitizən/ người thành thị
city (n) /'si:ti/ thành phốcivil (adj) /'sivl/ (thuộc) công dânclaim (v) (n) /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự
yêu sách, sự thỉnh cầuclap (v) (n) /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tayclass (n) /klɑ:s/ lớp họcclassic adj., (n) /'klæsik/ cổ điển, kinh điểnclassroom (n) /'klα:si/ lớp học, phòng họcclean adj., (v) /kli:n/ sạch, sạch sẽ;clear adj., (v) lau chùi, quét dọnclearly (adv) /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủaclerk (n) /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sưclever (adj) /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo
léo
38
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
click (v) (n) /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng láchcách, cú nhắp (chuột)
client (n) /´klaiənt/ khách hàngclimate (n) /'klaimit/ khí hậu, thời tiếtclimb (v) /klaim/ leo, trèoclimbing (n) /´klaimiη/ sự leo trèoclock (n) /klɔk/ đồng hồclose NAmE (adj) /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậyclosely (adv) /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉclose NAmE (v) đóng, khép, kết thúc, chấm dứtclosed (adj) /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kíncloset (n) (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để
đồ, phòng khocloth (n) /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tuclothes (n) /klouðz/ quần áoclothing (n) /´klouðiη/ quần áo, y phụccloud (n) /klaud/ mây, đám mâyclub (n) /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cuicentimetre /'senti,mi:tз/ xen ti métcoach (n) /koʊtʃ/ huấn luyện viêncoal (n) /koul/ than đácoast (n) /koust/ sự lao dốc; bờ biển
coat (n) /koʊt/ áo choàngcode (n) /koud/ mật mã, luật, điều lệ
39
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
coffee (n) /'kɔfi/ cà phêcoin (n) /kɔin/ tiền kim loạicold adj., (n) /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạtcoldly (adv) /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâmcollapse (v) (n) /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp
đổcolleague (n) /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệpcollect (v) /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lạicollection (n) /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họpcollege (n) /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại họccolour (BrE) (NAmE color) (n) (v) /'kʌlə/ màu sắc;
tô màucoloured (BrE) (NAmE colored) (adj) /´kʌləd/ mang màu
sắc, có màu sắccolumn (n) /'kɔləm/ cột , mục (báo)combination (n) /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợpcombine (v) /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợpcome (v) /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tớicomedy (n) /´kɔmidi/ hài kịchcomfort (n) (v) /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời
động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủicomfortable (adj) /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy
đủcomfortably (adv) /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện
40
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
nghi, ấm cúnguncomfortable (adj) /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu,
không thoải máicommand (v) (n) /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh,
mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huycomment (n) (v) /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú
giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giảicommercial (adj) /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mạicommission (n) (v) /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự
ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy tháccommit (v) /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống
giam, bỏ tùcommitment (n) /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận
tâmcommittee (n) /kə'miti/ ủy bancommon (adj) /'kɔmən/ công, công cộng, thông
thường, phổ biếnin common sự chung, của chungcommonly (adv) /´kɔmənli/ thông thường, bình thườngcommunicate (v) /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao
thiệp, liên lạccommunication (n) /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc,
sự truyền đạt, truyền tincommunity (n) /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân
41
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
company (n) /´kʌmpəni/ công tycompare (v) /kәm'peә(r)/ so sánh, đối chiếucomparison (n) /kəm'pærisn/ sự so sánhcompete (v) /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranhcompetition (n) /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc
thi đấucompetitive (adj) /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranhcomplain (v) /kəm´plein/ phàn nàn, kêu cacomplaint (n) /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự
khiếu nại, đơn kiệncomplete adj., (v) /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong;completely (adv) /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn
vẹncomplex (adj) /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rốicomplicate (v) /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rốicomplicated (adj) /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rốicomputer (n) /kəm'pju:tə/ máy tínhconcentrate (v) /'kɔnsentreit/ tập trungconcentration (n) /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập
trungconcept (n) /ˈkɒnsept/ khái niệmconcern (v) (n) /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên
quan, sự dính líu tớiconcerned (adj) /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu
42
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngạiconcert (n) /kən'sə:t/ buổi hòa nhạcconclude (v) /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt
(công việc)conclusion (n) /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận,
phần kết luậnconcrete adj., (n) /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tôngcondition (n) /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thếconduct (v) (n) /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ
đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huyconference (n) /̍ kɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn
bạcconfidence (n) /'konfid(ә)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậyconfident (adj) /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tinconfidently (adv) /'kɔnfidəntli/ tự tinconfine (v) /kən'fain/ giam giữ, hạn chếconfined (adj) /kən'faind/ hạn chế, giới hạnconfirm (v) /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thựcconflict (n) (v) / (v) kənˈflɪkt ; (n) ˈkɒnflɪkt/ xung
đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạmconfront (v) /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếuconfuse (v) làm lộn xộn, xáo trộnconfusing (adj) /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rốiconfused (adj) /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng
43
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
confusion (n) /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạncongratulations (n) /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng,
khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)congress (n) /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hộiconnect (v) /kə'nekt/ kết nối, nốiconnection (n) /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kếtconscious (adj) /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõunconscious (adj) /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức,
không biết rõconsequence (n) /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quảconservative (adj) /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo
thủconsider (v) /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan
tâm, lưu ý đếnconsiderable (adj) /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kểconsiderably (adv) /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao,
nhiềuconsideration (n) /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem
xét, sự để ý, sự quan tâmconsist of (v) /kən'sist/ gồm cóconstant (adj) /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòngconstantly (adv) /'kɔnstəntli/ kiên địnhconstruct (v) /kən´strʌkt/ xây dựngconstruction (n) /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng
44
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
consult (v) /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ýkiến
consumer (n) /kən'sju:mə/ người tiêu dùngcontact (n) (v) /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp;
tiếp xúccontain (v) /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồmcontainer (n) /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơcontemporary (adj) /kən'tempərəri/ đương thời, đương
đạicontent (n) /kən'tent/ nội dung, sự hài lòngcontest (n) /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận,
cuộc chiến đấu, chiến tranhcontext (n) /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vicontinent (n) /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)continue (v) /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếpcontinuous (adj) /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếpcontinuously (adv) /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếpcontract (n) (v) /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp
đồng; ký kếtcontrast (n) (v) /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự
tương phản; làm tương phản, làm trái ngượccontrasting (adj) /kən'træsti/ tương phảncontribute (v) /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phầncontribution (n) /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp
45
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
phầncontrol (n) (v) s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền
hành, quyền lực, quyền chỉ huyin control (of) trong sự điều khiển củaunder control dưới sự điều khiển củacontrolled (adj) /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm
trauncontrolled (adj) /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển,
không bị kiểm tra, không bị hạn chếconvenient (adj) /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích
hợpconvention (n) /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ướcconventional (adj) /kən'ven∫ənl/ quy ướcconversation (n) /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò
chuyệnconvert (v) /kən'və:t/ đổi, biến đổiconvince (v) /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho
nhận thức thấycook (v) (n) /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăncooking (n) /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăncooker (n) (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấucookie (n) (especially NAmE) /´kuki/ bánh quycool adj., (v) /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,cope (with) (v) /koup/ đối phó, đương đầu
46
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
copy (n) (v) /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự saochép; sao chép, bắt chước
core (n) /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
corner (n) /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)correct adj., (v) /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữacorrectly (adv) /kə´rektli/ đúng, chính xáccost (n) (v) /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trảcottage (n) /'kɔtidʤ/ nhà tranhcotton (n) /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợicough (v) (n) /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoacoughing (n) /´kɔfiη/ ho
could /kud/ có thể, có khả năngcouncil (n) /kaunsl/ hội đồngcount (v) /kaunt/ đếm, tínhcounter (n) /̍ kaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếmcountry (n) /̍ kʌntri/ nước, quốc gia, đất nướccountryside (n)/'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôncounty (n) /koun'ti/ hạt, tỉnhcouple (n) /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữa couple một cặp, một đôicourage (n) /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng
khícourse (n) /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy
đua
47
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
of course dĩ nhiên
court (n) /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quantòa, phiên tòa
cousin (n) /̍ kʌzən/ anh em họcover (v) (n) /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọccovered (adj) /'kʌvərd/ có mái che, kín đáocovering (n) /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao,
bọccow (n) /kaʊ/ con bò cáicrack (n) (v) /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ,
nứt nẻ, rạn nứtcracked (adj) /krækt/ rạn, nứtcraft (n) /kra:ft/ nghề, nghề thủ côngcrash (n) (v) /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự
phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụncrazy (adj) /'kreizi/ điên, mất trícream (n) /kri:m/ kemcreate (v) /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nêncreature (n) /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vậtcredit (n) /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi
ngân hàngcredit card (n) thẻ tín dụngcrime (n) /kraim/ tội, tội ác, tội phạmcriminal adj., (n) /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội,
48
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
tội phạmcrisis (n) /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảngcrisp (adj) /krips/ giòncriterion (n) /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩncritical (adj) /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tínhcriticism (n) /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời
phê bình, lời phê pháncriticize (BrE also -ise) (v) /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê
phán, chỉ tríchcrop (n) /krop/ vụ mùacross (n) (v) /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ;
sự băng qua; băng qua, vượt quacrowd (n) /kraud/ đám đôngcrowded (adj) /kraudid/ đông đúccrown (n) /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao
nhấtcrucial (adj) /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếucruel (adj) /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫncrush (v) /kr ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹpcry (v) (n) /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự
kêu lacultural (adj) /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóaculture (n) /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
cup (n) /kʌp/ tách, chén
49
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
cupboard (n) /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăncurb (v) /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chếcure (v) (n) /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh,
cách điều trị; thuốccurious (adj) /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùngcuriously (adv) /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳcurl (v) (n) /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự
uốn quăncurly (adj) /´kə:li/ quăn, xoắncurrent adj., (n) /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay;
dòng (nước), luống (gió)currently (adv) /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện naycurtain (n) /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)curve (n) (v) /kə:v/ đường cong, đường vòng;
cong, uốn cong, bẻ congcurved (adj) /kə:vd/ congcustom (n) /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập
quáncustomer (n) /´kʌstəmə/ khách hàngcustoms (n) /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quancut (v) (n) /kʌt/ cắt, chặt; sự cắtcycle (n) (v) /'saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay
vòng theo chu kỳ, đi xe đạpcycling (n) /'saikliŋ/ sự đi xe đạp
50
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
D dad (n) /dæd/ bố, cha
daily (adj) /'deili/ hàng ngàydamage (n) (v) /'dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự
thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hạidamp (adj) /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấpdance (n) (v) /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ;
nhảy múa, khiêu vũ
dancing (n) /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ
dancer (n) /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múadanger (n) /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo;
nguy cơ, mối đe dọadangerous (adj) /´deindʒərəs/ nguy hiểmdare (v) /deər/ dám, dám đương đầu với; tháchdark adj., (n) /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
data (n) /´deitə/ số liệu, dữ liệudate (n) (v) /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại;
đề ngày tháng, ghi niên hiệudaughter (n) /ˈdɔtər/ con gái
day (n) /dei/ ngày, ban ngàydead (adj) /ded/ chết, tắtdeaf (adj) /def/ điếc, làm thinh, làm ngơdeal (v) (n) /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch,
thỏa thuận mua bán
51
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
deal with giải quyếtdear (adj) /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa,
thưadeath (n) /deθ/ sự chết, cái chếtdebate (n) (v) /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh
cãi; tranh luận, bàn cãidebt (n) /det/ nợdecade (n) /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mườidecay (n) (v) /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp,
tình trạng đổ nátDecember (n) (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai,
tháng Chạpdecide (v) /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xửdecision (n) /di̍ siʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự
phân xửdeclare (v) /di'kleə/ tuyên bố, công bốdecline (n) (v) /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy
sụp, suy tàndecorate (v) /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trídecoration (n) /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang
hoàng, trang trídecorative (adj) /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang
trí, để làm cảnhdecrease (v) (n) / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự
52
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
giảm đi, sự giảm sútdeep adj., (adv) /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩndeeply (adv) /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắcdefeat (v) (n) /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1
kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di'fens/ cái để bảo
vệ, vật để chống đỡ, sự che chởdefend (v) /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữadefine (v) /di'fain/ định nghĩa
definite (adj) /dә'finit/ xác định, định rõ, rõ ràngdefinitely (adv) /'definitli/ rạch ròi, dứt khoátdefinition (n) /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa
degree (n) /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độdelay (n) (v) /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự
cản trở; làm chậm trễdeliberate (adj) /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ
tâm, có suy nghĩ cân nhắcdeliberately (adv) /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ
cân nhắcdelicate (adj) /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó
xửdelight (n) (v) /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng,
điều thích thú; làm vui thích, làm say mêdelighted (adj) /di'laitid/ vui mừng, hài lòng
53
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
deliver (v) /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bàydelivery (n) /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao
hàng; sự bày tỏ, phát biếudemand (n) (v) /dɪ.̍ mænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu;
đòi hỏi, yêu cầudemonstrate (v) /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích;
bày tỏ, biểu lộdentist (n) /'dentist/ nha sĩ
deny (v) /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhậndepartment (n) /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian
hàng, khu bày hàngdeparture (n) /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hànhdepend (on) (v) /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào,
ỷ vào, trông mong vàodeposit (n) (v) /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt
cọc; gửi, đặt cọcdepress (v) /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn;
làm suy giảmdepressing (adj) /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng,
làm trì trệdepressed (adj) /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền
muộn; suy yếu, đình trệdepth (n) /depθ/ chiều sâu, độ dàyderive (v) /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát
54
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)describe (v) /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tảdescription (n) /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tảdesert (n) (v) /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời
bỏ, bỏ trốndeserted (adj) /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ởdeserve (v) /di'zз:v/ đáng, xứng đángdesign (n) (v) /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề
cương. phác thảo; phác họa, thiết kếdesire (n) (v) /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao
ướcdesk (n) /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)desperate (adj) /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt
vọngdesperately (adv) /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạngdespite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấpdestroy (v) /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt,
triệt phádestruction (n) /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự
tiêu diệtdetail (n) /(n) dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl/ chi tiếtin detail tường tận, tỉ mỉdetailed (adj) /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiếtdetermination (n) /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ;
55
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
sự quyết địnhdetermine (v) /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết địnhdetermined (adj) /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được
xác định rõdevelop (v) /di'veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày
tỏdevelopment (n) /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình
bày, sự bày tỏdevice (n) /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy mócdevote (v) /di'vout/ hiến dâng, dành hết chodevoted (adj) /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho;
hết lòng, nhiệt tìnhdiagram (n) /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồdiamond (n) /´daiəmənd/ kim cươngdiary (n) /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớdictionary (n) /'dikʃənəri/ từ điển
die (v) /daɪ/ chết, từ trần, hy sinhdying (adj) /ˈdaɪɪŋ/ sự chết
diet (n) /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêngdifference (n) /̍ dɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhaudifferent (adj) /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhaudifferently (adv) /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhaudifficult (adj) /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay godifficulty (n) /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều
56
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
cản trở dig (v) /dɪg/ đào bới, xới
dinner (n) /'dinə/ bữa trưa, chiềudirect adj., (v) /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng
thắn; gửi, viết cho ai, điều khiểndirectly (adv) /dai´rektli/ trực tiếp, thẳngdirection (n) /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huydirector (n) /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
dirt (n) /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởidirty (adj) /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩndisabled (adj) /dis´eibld/ bất lực, không có khă năngdis (adv)antage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự
bất lợi, sự thiệt hạidisagree (v) /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác,
không giống; không hợpdisagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không
đồng ý, sự khác nhaudisappear (v) /disə'piə/ biến mất, biến đidisappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện,
ý mong đợi; thất ước, làm thất bạidisappointing (adj) /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm
thất vọngdisappointed (adj) /,disз'pointid/ thất vọngdisappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự
57
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
thất vọngdisapproval (n) /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán
thànhdisapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản
đối, chêdisapproving (adj) /¸disə´pru:viη/ phản đốidisaster (n) /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họadisc (also disk, especially in NAmE) (n) /disk/ đĩa
discipline (n) /'disiplin/ kỷ luậtdiscount (n) /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền
bớt, chiết khấudiscover (v) /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận radiscovery (n) /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự
phát hiện radiscuss (v) /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luậndiscussion (n) /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luậndisease (n) /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tậtdisgust (v) (n) /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm
phẫn nộdisgusting (adj) /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởmdisgusted (adj) /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ
dish (n) /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)dishonest (adj) /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thậtdishonestly (adv) /dis'onistli/ bất lương, không lương
58
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
thiện disk (n) /disk/ đĩa, đĩa hát
dislike (v) (n) /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sựghét
dismiss (v) /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sathải (người làm)
display (v) (n) /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày;sự bày ra, phô bày, trưng bày
dissolve (v) /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tándistance (n) /'distəns/ khoảng cách, tầm xadistinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe radistribute (v) /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp,
phân loạidistribution (n) /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối,
phân phát, sự sắp xếpdistrict (n) /'distrikt/ huyện, quậndisturb (v) /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động,
quấy rầydisturbing (adj) /dis´tə:biη/ xáo trộndivide (v) /di'vaid/ chia, chia ra, phân radivision (n) /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loạidivorce (n) (v) /di´vɔ:s/ sự ly dịdivorced (adj) /di'vo:sd/ đã ly dịdo (v) auxiliary (v) /du:, du/ làm
59
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
undo (v) /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏdoctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa,
tiến sĩ
document (n) /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu dog (n) /dɔg/ chó
dollar (n) /´dɔlə/ đô la Mỹdomestic (adj) /də'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc)
nội trợ, quốc nộidominate (v) /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng,
chi phối; kiềm chếdoor (n) /dɔ:/ cửa, cửa ra vào
dot (n) /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môndouble adj., det., (adv)., (n) (v) /'dʌbl/ đôi, hai,
kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôidoubt (n) (v) /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi
ngờ, ngờ vựcdown (adv)., prep. /daun/ xuốngdownstairs (adv)., adj., (n) /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở
tầng dưới; xống gác; tầng dướidownwards (also downward especially in NAmE) (adv)
/´daun¸wədz/ xuống, đi xuốngdownward (adj) /´daun¸wəd/ xuống, đi xuốngdozen (n)det. /dʌzn/ tá (12)draft (n)adj., (v) /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết
60
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
kế; phác thảo, thiết kếdrag (v) /drӕg/ lôi kéo, kéo lê
drama (n) /drɑː.mə/ kịch, tuồngdramatic (adj) /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch,
thích hợp với sân khấudramatically (adv) /drə'mætikəli/ đột ngộtdraw (v) /dro:/ vẽ, kéodrawing (n) /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéodrawer (n) /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéodream (n) (v) /dri:m/ giấc mơ, mơdress (n) (v) /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn
mặcdressed (adj) cách ăn mặcdrink (n) (v) /driɳk/ đồ uống; uốngdrive (v) (n) /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều
khiển)driving (n) /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xedriver (n) /draivә(r)/ người lái xedrop (v) (n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước,
máu...)drug (n) /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túydrugstore (n) (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng
dược phẩmdrum (n) /drʌm/ cái trống, tiếng trống
61
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
drunk (adj) /drʌŋk/ say rượudry adj., (v) /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khôdue (adj) /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng,
thích đáng due to vì, do, tại, nhờ có
dull (adj) /dʌl/ chậm hiểu, ngu đầndump (v) (n) /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rácduring prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời giandust (n) (v) /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi,
phủi bụi duty (n) /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, tráchnhiệm
DVD (n)E
each det., pro(n) /i:tʃ/ mỗieach other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau
ear (n) /iə/ taiearly adj., (adv) /´ə:li/ sớmearn (v) /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)earth (n) /ə:θ/ đất, trái đấtease (n) (v) /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm
thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịueast (n)adj., (adv) /i:st/ hướng đông, phía đông,
(thuộc) đông, ở phía đông
62
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
eastern (adj) /'i:stən/ đôngeasy (adj) /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dungeasily (adv) /'i:zili/ dễ dàng
eat (v) /i:t/ ăneconomic (adj) /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tếeconomy (n) /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tếedge (n) /edӡ/ lưỡi, cạnh sắcedition (n) /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bảneditor (n) /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ búteducate (v) /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyệneducated (adj) /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào
tạoeducation (n) /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ
năng)effect (n) /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quảeffective (adj) /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lựceffectively (adv) /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lựcefficient (adj) /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quảefficiently (adv) /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệmeffort (n) /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lựce.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for
example) egg (n) /eg/ trứng
either det., pro (n) (adv) /´aiðə/ mỗi, một; cũng
63
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
phải thếelbow (n) /elbou/ khuỷu tayelderly (adj) /´eldəli/ có tuổi, cao tuổielect (v) /i´lekt/ bầu, quyết địnhelection (n) /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cửelectric (adj) /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điệnelectrical (adj) /i'lektrikəl/ (thuộc) điệnelectricity (n) /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực họcelectronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tửelegant (adj) /´eligənt/ thanh lịch, tao nhãelement (n) /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tốelevator (n) (NAmE) /̍ ɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máyelse (adv) /els/ khác, nữa; nếu khôngelsewhere (adv) /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khácemail (also e-mail) (n) (v) /'imeil/ thư điện tử; gửi
thư điện tửembarrass (v) /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu;
làm rắc rối, gây khó khănembarrassing (adj) /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trởembarrassed (adj) /im´bærəst/ lúng túng, bối rối,
ngượng; mang nợembarrassment (n) /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối
rốiemerge (v) /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
64
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
emergency (n) /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấpemotion (n) /i'moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối
xác cảmemotional (adj) /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc
cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảmemotionally (adv) /i´mouʃənəli/ xúc độngemphasis (n) /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọngemphasize (BrE also -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh,
làm nổi bậtempire (n) /'empaiə/ đế chế, đế quốcemploy (v) /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gìunemployed (adj) /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng,
không sử dụng đượcemployee (n) /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm côngemployer (n) /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao độngemployment (n) /im'plɔimənt/ sự thuê mướnunemployment (n) /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn
thất nghiệpempty adj., (v) /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm
cạnenable (v) /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho
phép ai làm gìencounter (v) (n) /in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự
chạm trán, sự bắt gặp
65
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
encourage (v) /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ,làm can đảm, mạnh dạn
encouragement (n) /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, độngviên, khuyến khích, sự làm can đảm
end (n) (v) /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc,chấm dứt
in the end cuối cùng, về sauending (n) /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối,
kết cụcenemy (n) /'enәmi/ kẻ thù, quân địchenergy (n) /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lựcengage (v) /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ướcengaged (adj) /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã
có ngườiengine (n) /en'ʤin/ máy, động cơengineer (n) /endʒi'niər/ kỹ sưengineering (n) /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc
của kỹ sưenjoy (v) /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được
hưởng, có đượcenjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thúenjoyment (n) /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được,
được hưởngenormous (adj) /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ
66
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
enough det., pro (n) (adv) /i'nʌf/ đủenquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in'kwaiәri/
sự điều tra, sự thẩm vấnensure (v) /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắnenter (v) /´entə/ đi vào, gia nhậpentertain (v) /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãientertaining (adj) /,entə'teiniɳ/ giải tríentertainer (n) /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp
đãi, chiêu đãi
entertainment (n) /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi,
chiêu đãi
enthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tìnhenthusiastic (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê,
nhiệt tìnhentire (adj) /in'taiə/ toàn thể, toàn bộentirely (adv) /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộentitle (v) /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền
làm gìentrance (n) /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chứcentry (n) /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp
nhận (pháp lý)envelope (n) /'enviloup/ phong bìenvironment (n) /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh
xung quanh
67
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
environmental (adj) /in,vairən'mentl/ thuộc về môitrường
equal adj., (n) (v) /´i:kwəl/ ngang, bằng; ngườingang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
equally (adv) /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằngequipment (n) /i'kwipmənt/ trang, thiết bịequivalent adj., (n) /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật
tương đươngerror (n) /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầmescape (v) (n) /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn
thoát, lỗi thoátespecially (adv) /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất làessay (n) /ˈɛseɪ/ bài tiểu luậnessential adj., (n) /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu;
yếu tố cần thiếtessentially (adv) /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bảnestablish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lậpestate (n) /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sảnestimate (n) (v) /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng,
đánh giá; ước lượng, đánh giáetc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vâneuro (n) /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âueven (adv)., (adj) /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng
phẳng, điềm đạm, ngang bằng
68
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
evening (n) /'i:vniɳ/ buổi chiều, tốievent (n) /i'vent/ sự việc, sự kiệneventually (adv) /i´ventjuəli/ cuối cùngever (adv) /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờevery det. /'evәri/ mỗi, mọieveryone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/ mọi ngườieverything pro(n) /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứeverywhere (adv) /´evri¸weə/ mọi nơievidence (n) /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràngevil adj., (n) /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hạiex- prefix tiền tố chỉ bên ngoàiexact (adj) /ig´zækt/ chính xác, đúngexactly (adv) /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắnexaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đạiexaggerated (adj) /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đạiexam (n) /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa
phía dưới)examination /ig¸zæmi´neiʃən/ (n) sự thi cử, kỳ thiexamine (v) /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí
sinh)example (n) /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụexcellent (adj) /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúngexcept prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phiexception (n) /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra
69
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
exchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổiin exchange (for) trong việc trao đổi vềexcite (v) /ik'sait/ kích thích, kích độngexciting (adj) /ik´saitiη/ hứng thú, thú vịexcited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích độngexcitement (n) /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích độngexclude (v) /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừexcluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ raexcuse (n) (v) /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin
lỗi, tha thứ, tha lỗiexecutive (n) (adj) /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp
hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hànhexercise (n) (v) /'eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự
thực hiện; làm, thi hành, thực hiệnexhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng
bày, vật triển lãmexhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bàyexist (v) /ig'zist/ tồn tại, sốngexistence (n) /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống
exit (n) /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát raexpand (v) /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn raexpect (v) /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trướcexpected (adj) /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọngunexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc
70
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
nhiênunexpectedly (adv) /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc
nhiênexpectation (n) /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợiexpense (n) /ɪkˈspɛns/ chi phíexpensive (adj) /iks'pensiv/ đắtexperience (n) (v) /iks'piəriəns/ kinh nghiệm; trải
qua, nếm mùiexperienced (adj) /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng
trải, giàu kinh nghiệmexperiment (n) (v) /(n) ɪkˈspɛrəmənt ; (v)
ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệmexpert (n) (adj) /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên
môn, thành thạoexplain (v) /iks'plein/ giải nghĩa, giải thíchexplanation (n) /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thíchexplode (v) /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổexplore (v) /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểmexplosion (n) /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạtexport (v) (n) /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự
xuất khẩuexpose (v) /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bàyexpress (v) (adj) /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ;
nhanh, tốc hành
71
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
expression (n) /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ,sự diễn đạt
extend (v) /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài(thời gia(n).), dành cho, gửi lời
extension (n) /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sựdành cho, gửi lời
extensive (adj) /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quátextent (n) v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm viextra adj., (n) (adv) /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại;
thứ thêm, phụextraordinary (adj) /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác
thườngextreme adj., (n) /iks'tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá
khích, cực đoan; sự quá khíchextremely (adv) /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ
eye (n) /ai/ mắtF
face (n) (v) /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đốiphó, đối mặt
facility (n) /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuậnlợi
fact (n) /fækt/ việc, sự việc, sự kiệnfactor (n) /'fæktə / nhân tốfactory (n) /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng
72
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
fail (v) /feil/ sai, thất bạifailure (n) /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bạifaint (adj) /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớtfaintly (adv) /'feintli/ nhút nhát, yếu ớtfair (adj) /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợifairly (adv) /'feəli/ hợp lý, công bằngunfair (adj) /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợiunfairly (adv) /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất
lợifaith (n) /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảofaithful (adj) /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung
thựcfaithfully (adv) /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung
thựcyours faithfully (BrE) bạn chân thànhfall (v) (n) /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã
fall over ngã lộn nhào, bị đổfalse (adj) /fo:ls/ sai, nhầm, giả dốifame (n) /feim/ tên tuổi, danh tiếngfamiliar (adj) /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộcfamily (n) (adj) /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình
famous (adj) /'feiməs/ nổi tiếng fan (n) /fæn/ người hâm mộ
fancy (v) (adj) /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng;
73
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
tưởng tượngfar (adv)., (adj) /fɑ:/ xafurther (adj) /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữafarm (n) /fa:m/ trang trạifarming (n) /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng ángfarmer (n) /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trạifashion (n) /'fæ∫ən/ mốt, thời trangfashionable (adj) /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trangfast adj., (adv) /fa:st/ nhanhfasten (v) /'fɑ:sn/ buộc, tróifat adj., (n) /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béofather (n) /'fɑ:ðə/ cha (bố)faucet (n) (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu....)fault (n) /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sótfavour (BrE) (NAmE favor) (n) /'feivз/ thiện ý, sự quý
mến; sự đồng ý; sự chiếu cốin favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of
something )favourite (NAmE favorite) adj., (n) /'feivзrit/ được ưa
thích; người (vật) được ưa thíchfear (n) (v) /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngạifeather (n) /'feðə/ lông chimfeature (n) (v) /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng;
mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
74
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
February (n) (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2federal (adj) /'fedərəl/ liên bang
fee (n) /fi:/ tiền thù lao, học phífeed (v) /fid/ cho ăn, nuôi
feel (v) /fi:l/ cảm thấyfeeling (n) /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giácfellow (n) /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chífemale adj., (n) /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cáifence (n) /fens/ hàng ràofestival (n) /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoanfetch (v) /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say
mê, quyến rũ
fever (n) /'fi:və/ cơn sốt, bệnh sốtfew det., adj., pro(n) /fju:/ ít,vài; một ít, một vài
a few một ít, một vàifield (n) /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trườngfight (v) (n) /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh,
cuộc chiến đấufighting (n) /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranhfigure (n) (v) /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình
dung, miêu tả file (n) /fail/ hồ sơ, tài liệu fill (v) /fil/ làm đấy, lấp kín
film (n) (v) /film/ phim, được dựng thành phim
75
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
final adj., (n) /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kếtfinally (adv) /´fainəli/ cuối cùng, sau cùngfinance (n) (v) /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài
trợ, cấp vốnfinancial (adj) /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)
find (v) /faind/ tìm, tìm thấyfind out sth khám phá, tìm rafine (adj) /fain/ tốt, giỏifinely (adv) /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượngfinger (n) /'fiɳgə/ ngón tayfinish (v) (n) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuốifinished (adj) /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thànhfire (n) (v) /'faiə/ lửa; đốt cháyset fire to đốt cháy cái gìfirm (n)adj., (adv) /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên
quyết, vũng vàng, mạnh mẽfirmly (adv) /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyếtfirst det., ordinal number, (adv)., (n) /fə:st/ thứ nhất,
đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhấtat first trực tiếpfish (n) (v) /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cáfishing (n) /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cáfit (v) (adj) /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
fix (v) /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
76
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
fixed (adj) đứng yên, bất động flag (n) /'flæg/ quốc kỳ
flame (n) /fleim/ ngọn lửaflash (v) (n) /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên,
đèn nháyflat adj., (n) /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn
phòng, mặt phẳngflavour (BrE) (NAmE flavor) (n) (v) /'fleivə/ vị, mùi;
cho gia vị, làm tăng thêm mùi vịflesh (n) /fle∫/ thịtflight (n) /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bayfloat (v) /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửngflood (n) (v) /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngậpfloor (n) /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)flour (n) /´flauə/ bột, bột mỳflow (n) (v) /flow/ sự chảy; chảyflower (n) /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa
flu (n) /flu:/ bệnh cúmfly (v) (n) /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bayflying adj., (n) /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bayfocus (v) (n) /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm
((n)bóng)fold (v) (n) /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấpfolding (adj) /´fouldiη/ gấp lại được
77
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
follow (v) /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theofollowing adj., (n)prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau,
sau đây; sau, tiếp theofood (n) /fu:d/ đồ ăn, thức, món ănfoot (n) /fut/ chân, bàn chânfootball (n) /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đáfor prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho...force (n) (v) /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng épforecast (n) (v) /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự
đoán, dự báoforeign (adj) /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở
nước ngoàiforest (n) /'forist/ rừngforever (BrE also for ever) (adv) /fə'revə/ mãi mãiforget (v) /fə'get/ quênforgive (v) /fər̍ gɪv/ tha, tha thứfork (n) /fɔrk/ cái nĩa
form (n) (v) /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức;làm thành, được tạo thành
formal (adj) /fɔ:ml/ hình thứcformally (adv) /'fo:mзlaiz/ chính thứcformer (adj) /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên
formerly (adv) /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưaformula (n) /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức
78
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
fortune (n) /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượngforward (also forwards) (adv) /ˈfɔrwərd/ về tương lai,
sau này ở phía trước, tiến về phía trướcforward (adj) /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trướcfound (v) /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấyfoundation (n) /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ
chứcframe (n) (v) /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp,
bố trífree adj., (v) (adv) /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng,
trả tự dofreely (adv) /´fri:li/ tự do, thoải máifreedom (n) /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự dofreeze (v) /fri:z/ đóng băng, đông lạnhfrozen (adj) /frouzn/ lạnh giáfrequent (adj) /ˈfrikwənt/ thường xuyênfrequently (adv) /´fri:kwəntli/ thường xuyênfresh (adj) /freʃ/ tươi, tươi tắnfreshly (adv) /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắnFriday (n) (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáufridge (n) (BrE) /fridЗ/ tủ lạnhfriend (n) /frend/ người bạnmake friends (with) kết bạn vớifriendly (adj) /´frendli/ thân thiện, thân mật
79
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
unfriendly (adj) /ʌn´frendli/ không thân thiện, không cóthiện cảm
friendship (n) /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghịfrighten (v) /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợfrightening (adj) /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếpfrightened (adj) /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợfrom prep. /frɔm/ frəm/ từfront (n) (adj) /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trướcin front (of) ở phía trước
freeze (n) (v) /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh;làm đông, làm đóng băng
fruit (n) /fru:t/ quả, trái câyfry (v) (n) /frai/ rán, chiên; thịt rán
fuel (n) /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệufull (adj) /ful/ đầy, đầy đủfully (adv) /´fuli/ đầy đủ, hoàn toànfun (n) (adj) /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài
hướcmake fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạofunction (n) (v) /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động,
chạy (máy)fund (n) (v) /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền
vào công quỹfundamental (adj) /,fʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu
80
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
funeral (n) /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tangfunny (adj) /´fʌni/ buồn cười, khôi hài
fur (n) /fə:/ bộ da lông thúfurniture (n) /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)further, furthest cấp so sánh của farfuture (n) (adj) /'fju:tʃə/ tương lai
Ggain (v) (n) /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được,
đạt tớigallon (n) /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít
ở Mỹgamble (v) (n) /'gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạcgambling (n) /'gæmbliɳ/ trò cờ bạcgame (n) /geim/ trò chơi
gap (n) /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trốnggarage (n) /´gæra:ʒ/ nhà để ô tôgarbage (n) (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú)garden (n) /'gɑ:dn/ vườn
gas (n) /gæs/ khí, hơi đốtgasoline (n) (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xănggate (n) /geit/ cổnggather (v) /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thậpgear (n) /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụgeneral (adj) /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng
81
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
generally (adv) /'dʒenərəli/ nói chung, đại thểin general nói chung, đại kháigenerate (v) /'dʒenəreit/ sinh, đẻ rageneration (n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra;
thế hệ, đờigenerous (adj) /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng,
hào phónggenerously (adv) /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phónggentle (adj) /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhànggently (adv) /'dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dànggentleman (n) /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người
thượng lưugenuine (adj) /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thựcgenuinely (adv) /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thậtgeography (n) /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý
get (v) /get/ được, có được get on leo, trèo lên get off ra khỏi, thoát khỏi
giant (n) (adj) /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phithường; khổng lồ, phi thường gift (n) /gift/ quà tặng girl (n) /g3:l/ con gái
girlfriend (n) /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu give (v) /giv/ cho, biếu, tặng
82
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
give sth away cho, phátgive sth out chia, phân phốigive (sth) up bỏ, từ bỏglad (adj) /glæd/ vui lòng, sung sướngglass (n) /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, lyglasses (n) kính đeo mắtglobal (adj) v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộglove (n) /glʌv/ bao tay, găng tayglue (n) (v) /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo,
hồ gram (n) /'græm/ đậu xanh go (v) /gou/ đi
go down đi xuống go up đi lên
be going to sắp sửa, có ý địnhgoal (n) /goƱl/
god (n) /gɒd/ thần, Chúagold (n) (adj) /goʊld/ vàng; bằng vànggood adj., (n) /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiệngood at tiến bộ ởgood for có lợi chogoodbye exclamation, (n) /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào
tạm biệtgoods (n) /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa
83
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
govern (v) /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyềngovernment (n) /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ,
nội các; sự cai trịgovernor (n) /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trịgrab (v) /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấygrade (n) (v) /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp
loạigradual (adj) /´grædjuəl/ dần dần, từng bước mộtgradually (adv) /'grædzuәli/ dần dần, từ từgrain (n) /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chấtgram (BrE also gramme) (n) (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ
phápgrammar (n) /ˈgræmər/ văn phạmgrand (adj) /grænd/ rộng lớn, vĩ đạigrandchild (n) /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)granddaughter (n) /'græn,do:tз/ cháu gái
grandfather (n) /´græn¸fa:ðə/ ônggrandmother (n) /'græn,mʌðə/ bàgrandparent (n) /´græn¸pɛərənts/ ông bàgrandson (n) /´grænsʌn/ cháu traigrant (v) (n) /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự
cấpgrass (n) /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏgrateful (adj) /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
84
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
grave (n) (adj) /greiv/ mộ, dấu huyền; trangnghiêm, nghiêm trọng
gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc) grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)
great (adj) /greɪt/ to, lớn, vĩ đạigreatly (adv) /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cảgreen adj., (n) /grin/ xanh lá câygrey (BrE) (NAmE usually gray) adj., (n)grocery (NAmE usually grocery store) (n) /´grousəri/ cửa
hàng tạp phẩmgroceries (n) /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóaground (n) /graund/ mặt đất, đất, bãi đấtgroup (n) /gru:p/ nhómgrow (v) /grou/ mọc, mọc lêngrow up lớn lên, trưởng thànhgrowth (n) /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triểnguarantee (n) (v) /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo
lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảmguard (n) (v) /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo
vệ, gác, canh giữguess (v) (n) /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước
chừngguest (n) /gest/ khách, khách mờiguide (n) (v) /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn;
85
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
dẫn đường, chỉ đườngguilty (adj) /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi
gun (n) /gʌn/ súng guy (n) /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã
Hhabit (n) /´hæbit/ thói quen, tập quánhair (n) /heə/ tóchairdresser (n) /'heədresə/ thợ làm tóchalf (n)det., pro (n) (adv) /hɑ:f/ một nửa,
phần chia đôi, nửa giờ; nửa hall (n) /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
hammer (n) /'hæmə/ búahand (n) (v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền
chohandle (v) (n) /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quaihang (v) /hæŋ/ treo, mắchappen (v) /'hæpən/ xảy ra, xảy đếnhappiness (n) /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúcunhappiness (n) /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnhhappy (adj) /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúchappily (adv) /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúcunhappy (adj) /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổhard adj., (adv) /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố
gắng, tích cực
86
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
hardly (adv) /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ,khó khăn
harm (n) (v) /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gâythiệt hại
harmful (adj) /´ha:mful/ gây tai hại, có hạiharmless (adj) /´ha:mlis/ không có hại
hat (n) /hæt/ cái mũ
hate (v) (n) /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hậnhatred (n) /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghéthave (v) auxiliary (v) /hæv, həv/ cóhave to modal (v) phải (bắt buộc, có bổn phận phải)he pro(n) /hi:/ nó, anh ấy, ông ấyhead (n) (v) /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy,
lãnh đại, dẫn đầuheadache (n) /'hedeik/ chứng nhức đầu
heal (v) /hi:l/ chữa khỏi, làm lànhhealth (n) /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnhhealthy (adj) /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnhhear (v) /hiə/ nghehearing (n) /̍ hɪərɪŋ/ sự nghe, thính giácheart (n) /hɑ:t/ tim, trái timheat (n) (v) /hi:t/ hơi nóng, sức nóngheating (n) /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóngheaven (n) /ˈhɛvən/ thiên đường
87
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
heavy (adj) /'hevi/ nặng, nặng nềheavily (adv) /´hevili/ nặng, nặng nềheel (n) /hi:l/ gót chânheight (n) /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
hell (n) /hel/ địa ngụchello exclamation, (n) /hз'lou/ chào, xin chào; lời chàohelp (v) (n) /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡhelpful (adj) /´helpful/ có ích; giúp đỡhence (adv) /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thếher pro (n)det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấyhers pro(n) /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị
ấy, cái của bà ấyhere (adv) /hiə/ đây, ở đâyhero (n) /'hiərou/ người anh hùngherself pro(n) /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị
ta, chính bà tahesitate (v) /'heziteit/ ngập ngừng, do dựhi exclamation /hai/ xin chào
hide (v) /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấuhigh adj., (adv) /hai/ cao, ở mức độ caohighly (adv) /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ caohighlight (v) (n) /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi
bật nhất, đẹp, sáng nhấthighway (n) (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ
88
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
hill (n) /hil/ đồihim pro(n) /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấyhimself pro(n) /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông
ta, chính anh ta hip (n) /hip/ hông
hire (v) (n) /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sựcho thuê
his det., pro(n) /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, củaanh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anhấy
historical (adj) /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sửhistory (n) /´histəri/ lịch sử, sử họchit (v) (n) /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấmhobby (n) /'hɒbi/ sở thích riênghold (v) (n) /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữhole (n) /'houl/ lỗ, lỗ trống; hangholiday (n) /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉhollow (adj) /'hɔlou/ rỗng, trống rỗngholy (adj) /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạohome (n) (adv).. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mìnhhomework (n) /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh),
công việc làm ở nhàhonest (adj) /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thậthonestly (adv) /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân
89
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
thậthonour (BrE) (NAmE honor) (n) /'onз/ danh dự, thanh
danh, lòng kính trọngin honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối vớihook (n) /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câuhope (v) (n) /houp/ hy vọng; nguồn hy vọnghorizontal (adj) /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời;
ngang, nằm ngang (trục hoành)horn (n) /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)horror (n) /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợnhorse (n) /hɔrs/ ngựahospital (n) /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thươnghost (n) (v) /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình),
đăng cai tổ chức (hội nghị....)hot (adj) /hɒt/ nóng, nóng bứchotel (n) /hou´tel/ khách sạnhour (n) /'auз/ giờhouse (n) /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhàhousing (n) /´hauziη/ nơi ăn chốn ởhousehold (n) (adj) /´haushould/ hộ, gia đình;
(thuộc) gia đìnhhow (adv) /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra saohowever (adv) /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế
nào
90
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồhuman adj., (n) /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài ngườihumorous (adj) /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnhhumour (BrE) (NAmE humor) (n) /´hju:mə/ sự hài hước,
sự hóm hỉnhhungry (adj) /'hΔŋgri/ đóhunt (v) /hʌnt/ săn, đi sănhunting (n) /'hʌntiɳ/ sự đi sănhurry (v) (n) /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rútin a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút
hurt (v) /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hạihusband (n) /´hʌzbənd/ người chồng
I ice (n) /ais/ băng, nước đá
ice cream (n) kemidea (n) /ai'diз/ ý tưởng, quan niệmideal adj., (n) /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng;
lý tưởngideally (adv) /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởngidentify (v) /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạngidentity (n) /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng
nhất, giống hệti.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)if conj. /if/ nếu, nếu như
91
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
ignore (v) /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đếnill (adj) (especially BrE) /il/ ốmillegal (adj) /i´li:gl/ trái luật, bất hợp phápillegally (adv) /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp phápillness (n) /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tậtillustrate (v) /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ýimage (n) /´imidʒ/ ảnh, hình ảnhimaginary (adj) /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảoimagination (n) /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng
tượngimagine (v) /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng
rằng, cho rằngimmediate (adj) /i'mi:djət/ lập tức, tức thìimmediately (adv) /i'mi:djətli/ ngay lập tứcimmoral (adj) /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xaimpact (n) /̍ ɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh
hưởngimpatient (adj) /im'peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vộiimpatiently (adv) /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruộtimplication (n) /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều
gợi ýimply (v) /im'plai/ ngụ ý, bao hàmimport (n) (v) import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập,
nhập khẩu
92
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
importance (n) /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quantrọng
important (adj) /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọngimportantly (adv) /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếuunimportant (adj) /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng,
không trọng đạiimpose (v) /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh
tráo, lợi dụngimpossible (adj) /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không
thể xảy raimpress (v) /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn
tượng, làm cảm độngimpressed (adj) được ghi, khắc, in sâu vàoimpression (n) /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in,
đóng dấuimpressive (adj) /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng
vĩ, oai vệimprove (v) /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mangimprovement (n) /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến,
sự mở mangin prep., (adv) /in/ ở, tại, trong; vàoinability (n) /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tàiinch (n) /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54
cm)
93
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
incident (n) /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quaninclude (v) /in'klu:d/ bao gồm, tính cảincluding prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cảincome (n) /'inkəm/ lợi tức, thu nhậpincrease (v) (n) /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự
tăng, sự tăng thêmincreasingly (adv) /in´kri:siηli/ tăng thêm
indeed (adv) /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thậtindependence (n) /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lậpindependent (adj) /,indi'pendənt/ độc lậpindependently (adv) /,indi'pendзntli/ độc lậpindex (n) /'indeks/ chỉ số, sự biểu thịindicate (v) /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày
ngắn gọnindication (n) /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộindirect (adj) /¸indi´rekt/ gián tiếpindirectly (adv) /,indi'rektli/ gián tiếpindividual adj., (n) /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá
nhânindoors (adv) /¸in´dɔ:z/ ở trong nhàindoor (adj) /´in¸dɔ:/ trong nhàindustrial (adj) /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệindustry (n) /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệinevitable (adj) /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc
94
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
chắn xảy ra; vẫn thường thấy, ngheinevitably (adv) /in’evitəbli/ chắc chắninfect (v) /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyềninfected (adj) bị nhiễm, bị đầu độcinfection (n) /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độcinfectious (adj) /in´fekʃəs/ lây, nhiễminfluence (n) (v) /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác
dụng; ảnh hưởng, tác độnginform (v) /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tứcinformal (adj) /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi
thứcinformation (n) /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thứcingredient (n) /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phầninitial adj., (n) /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1
tên gọi)initially (adv) /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầuinitiative (n) /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầuinjure (v) /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạminjured (adj) /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạminjury (n) /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại,
điều tổn hại ink (n) /iηk/ mực
inner (adj) /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cậninnocent (adj) /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ
95
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
(enquiry (n) /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)insect (n) /'insekt/ sâu bọ, côn trùnginsert (v) /'insə:t/ chèn vào, lồng vàoinside prep., (adv)., (n) (adj) /'in'said/ mặt trong,
phía, phần trong; ở trong, nội bộinsist (on) (v) /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khănginstall (v) /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)instance (n) /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệtfor instance ví dụ chẳng hạninstead (adv) /in'sted/ để thay thếinstead of thay choinstitute (n) /̍ ´institju:t/ viện, học việninstitution (n) /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành
lập, lập; cơ quan, trụ sởinstruction (n) /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấpinstrument (n) /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khíinsult (v) (n) /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ
nhụcinsulting (adj) /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhụcinsurance (n) /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểmintelligence (n) /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minhintelligent (adj) /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng tríintend (v) /in'tend/ ý định, có ý địnhintended (adj) /in´tendid/ có ý định, có dụng ý
96
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
intention (n) /in'tenʃn/ ý định, mục đíchinterest (n) (v) /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú,
sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ýinteresting (adj) /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm,
làm chú ýinterested (adj) có thích thú, có quan tâm, có chú ýinterior (n) (adj) /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở
trong, ở phía tronginternal (adj) /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địainternational (adj) /intə'næʃən(ə)l/ quốc tếinternet (n) /'intə,net/ liên mạnginterpret (v) /in'tз:prit/ giải thíchinterpretation (n) /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thíchinterrupt (v) /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lờiinterruption (n) /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lờiinterval (n) /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cáchinterview (n) (v) /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp
mặt; phỏng vấn, nói chuyện riênginto prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trongintroduce (v) /'intrədju:s/ giới thiệuintroduction (n) /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệuinvent (v) /in'vent/ phát minh, sáng chếinvention (n) /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chếinvest (v) /in'vest/ đầu tư
97
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
investigate (v) /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứuinvestigation (n) /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứuinvestment (n) /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tưinvitation (n) /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mờiinvite (v) /in'vait / mờiinvolve (v) /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm
tríinvolved in để hết tâm trí vàoinvolvement (n) /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự
để, dồn hết tâm trí vàoiron (n) (v) /aɪən / sắt; bọc sắtirritate (v) /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tứcirritating (adj) /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tứcirritated (adj) /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết-ish suffixisland (n) /´ailənd/ hòn đảoissue (n) (v) /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự
phát sinh; phát hành, đưa rait pro (n)det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đóits det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái
của điều đó, cái của con vật đóitem (n) /'aitəm/ tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mụcitself pro(n) /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính
con vật đó
98
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
Jjacket (n) /'dʤækit/ áo vét
jam (n) /dʒæm/ mứtJanuary (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/ tháng giêngjealous (adj) /'ʤeləs/ ghen,, ghen tịjeans (n) /dЗeins/ quần bò, quần zinjelly (n) /´dʒeli/ thạchjewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/ nữ trang,
kim hoàn job (n) /dʒɔb/ việc, việc làm join (v) /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
joint adj., (n) /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗnối, đầu nối
jointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chungjoke (n) (v) /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa,
giễu cợtjournalist (n) /´dʒə:nəlist/ nhà báojourney (n) /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng
đường, chặng đường đi joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
judge (n) (v) /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa,thẩm phán
judgement (also judgment especially in NAmE) (n)/'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử
99
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
juice (n) /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)July (n) (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7jump (v) (n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảyJune (n) (abbr. Ju(n)) /dЗu:n/ tháng 6junior adj., (n) /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi
hơnjust (adv) /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉjustice (n) /'dʤʌstis/ sự công bằngjustify (v) /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộjustified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là
đúngK
keen (adj) /ki:n/ sắc, bénkeen on say mê, ưa thíchkeep (v) /ki:p/ giữ, giữ lạikey (n) (adj) /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)keyboard (n) /'ki:bɔ:d/ bàn phímkick (v) (n) /kick/ đá; cú đá
kid (n) /kid/ con dê non kill (v) /kil/ giết, tiêu diệt
killing (n) /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sátkilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg)
/´kilou¸græm/ Kilôgamkilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k, km)
100
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
/´kilə¸mi:tə/ Kilômetkind (n) (adj) /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốtkindly (adv) /´kaindli/ tử tế, tốt bụngunkind (adj) /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫnkindness (n) /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốtking (n) /kiɳ/ vua, quốc vươngkiss (v) (n) /kis/ hôn, cái hônkitchen (n) /´kitʃin/ bếpkilometre (n) /´kilə¸mi:tə/ Kilômetknee (n) /ni:/ đầu gốiknife (n) /naif/ con dao
knit (v) /nit/ đan, thêuknitted (adj) /nitid/ được đan, được thêuknitting (n) /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kimknock (v) (n) /nɔk/ đánh, đập; cú đánhknot (n) /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâmknow (v) /nou/ biếtunknown (adj) /'ʌn'noun/ không biếtwell known (adj) /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều
người biết đếnknowledge (n) /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức
L litre (n) /´li:tə/ lít
label (n) (v) /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
101
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
laboratory, lab (n) /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệmlabour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/ lao động; công việclack (n) (v) /læk/ sự thiếu; thiếulacking (adj) /'lækiη/ ngu đần, ngây ngôlady (n) /̍ leɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thưlake (n) /leik/ hồlamp (n) /læmp/ đènland (n) (v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đailandscape (n) /'lændskeip/ phong cảnhlane (n) /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)language (n) /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữlarge (adj) /la:dʒ/ rộng, lớn, tolargely (adv) /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớnlast det., (adv)., (n) (v) /lɑ:st/ lầm cuối, sau
cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dàilate adj., (adv) /leit/ trễ, muộnlater (adv)., (adj) /leɪtə(r)/ chậm hơnlatest adj., (n) /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây
nhấtlatter adj., (n) /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đâylaugh (v) (n) /lɑ:f/ cười; tiếng cườilaunch (v) (n) /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ
thủy, buổi giới thiệu sản phầm law (n) /lo:/ luật
102
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
lawyer (n) /̍ lɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư lay (v) /lei/ xếp, đặt, bố trí
layer (n) /'leiə/ lớplazy (adj) /'leizi/ lười biếnglead /li:d/ (v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự
hướng dẫnleading (adj) /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầuleader (n) /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ
leaf (n) /li:f/ lá cây, lá (vàng...)league (n) /li:g/ liên minh, liên hoàn
lean (v) /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vàolearn (v) / lə:n/ học, nghiên cứuleast det., pro (n) (adv) /li:st/ tối thiểu; ít nhấtat least ít ra, ít nhất, chí ítleather (n) /'leðə/ da thuộcleave (v) /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lạileave out bỏ quên, bỏ sótlecture (n) /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài
nói chuyệnleft adj., (adv)., (n) /left/ bên trái; về phía trái
leg (n) /´leg/ chân (người, thú, bà(n)..)legal (adj) /ˈligəl/ hợp pháplegally (adv) /'li:gзlizm/ hợp pháplemon (n) /´lemən/ quả chanh
103
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
lend (v) /lend/ cho vay, cho mượnlength (n) /leɳθ/ chiều dài, độ dàiless det., pro (n) (adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số
lượng ít hơnlesson (n) /'lesn/ bài học
let (v) /lεt/ cho phép, để choletter (n) /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tựlevel (n) (adj) /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng,
ngang bằnglibrary (n) /'laibrəri/ thư việnlicence (BrE) (NAmE license) (n) /̍ laɪsəns/ bằng, chứng
chỉ, bằng cử nhân; sự cho phéplicense (v) /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
lid (n) /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)lie (v) (n) /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá
life (n) /laif/ đời, sự sốnglift (v) (n) /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lênlight (n)adj., (v) /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt,
thắp sánglightly (adv) /´laitli/ nhẹ nhànglike prep., (v) conj. /laik/ giống như; thích; nhưunlike prep., (adj) /ʌn´laik/ khác, không giốnglikely adj., (adv) /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có
khả năng; có thể, chắc vậy
104
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
unlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắcxảy ra
limit (n) (v) /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạnchế
limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn line (n) /lain/ dây, đường, tuyến
link (n) (v) /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kếtnối lip (n) /lip/ môi
liquid (n) (adj) /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, dudương, không vững
list (n) (v) /list/ danh sách; ghi vào danh sáchlisten (to) (v) /'lisn/ nghe, lắng ngheliterature (n) /̍ lɪtərətʃər/ văn chương, văn họclitre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l) /´li:tə/ lítlittle adj., det., pro (n) (adv) /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút
ít; không nhiều; một chúta little det., pro(n) nhỏ, một ítlive adj., (adv) /liv/ sống, hoạt độnglive (v) /liv/ sốngliving (adj) /'liviŋ/ sống, đang sốnglively (adj) /'laivli/ sống, sinh độngload (n) (v) /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chởunload (v) /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng
105
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
loan (n) /ləʊn/ sự vay mượnlocal (adj) /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộlocally (adv) /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộlocate (v) /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vịlocated (adj) /loʊˈkeɪtid/ định vịlocation (n) /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vịlock (v) (n) /lɔk/ khóa; khóalogic (n) /'lɔdʤik/ lô giclogical (adj) /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logiclonely (adj) /´lounli/ cô đơn, bơ vơlong adj., (adv) /lɔɳ/ dài, xa; lâulook (v) (n) /luk/ nhìn; cái nhìnlook after (especially BrE) trông nom, chăm sóclook at nhìn, ngắm, xemlook for tìm kiếmlook forward to mong đợi cách hân hoanloose (adj) /lu:s/ lỏng, không chặtloosely (adv) /´lu:sli/ lỏng lẻolord (n) /lɔrd/ Chúa, vualorry (n) (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải
lose (v) /lu:z/ mất, thua, lạclost (adj) /lost/ thua, mất
loss (n) /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thualot: a lot (of) (also lots (of)) pro (n)det., (adv) /lɒt/
106
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
số lượng lớn; rất nhiềuloud adj., (adv) /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)loudly (adv) /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏilove (n) (v) /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu,
thíchlovely (adj) /̍ lʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyênlover (n) /´lʌvə/ người yêu, người tìnhlow adj., (adv) /lou/ thấp, bé, lùnloyal (adj) /'lɔiəl/ trung thành, trung kiênluck (n) /lʌk/ may mắn, vận maylucky (adj) /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúcunlucky (adj) /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnhluggage (n) (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lýlump (n) /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướulunch (n) /lʌntʃ/ bữa ăn trưalung (n) /lʌη/ phổi
Mmachine (n) /mə'ʃi:n/ máy, máy mócmachinery (n) /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bịmad (adj) /mæd/ điên, mất trí; bực điên ngườimagazine (n) /,mægə'zi:n/ tạp chímagic (n) (adj) /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật;
(thuộc) ma thuật, ảo thuậtmail (n) (v) /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu
107
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
điệnmain (adj) /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhấtmainly (adv) /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớnmaintain (v) /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệmajor (adj) /̍ meɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếumajority (n) /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thếmake (v) (n) /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạomake sth up làm thành, cấu thành, gộp thànhmake-up (n) /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấnmale adj., (n) /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông,
con trống, đựcmall (n) (especially NAmE) /mɔ:l/ búaman (n) /mæn/ con người; đàn ôngmanage (v) /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiểnmanagement (n) /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông
nom, sự điều khiểnmanager (n) /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốcmanner (n) /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độmanufacture (v) (n) /,mænju'fæktʃə/manufacturing (n) /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế
tạomanufacturer (n) /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người
sản xuấtmany det., pro(n) /'meni/ nhiều
108
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
map (n) /mæp/ bản đồMarch (n) (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba
march (v) (n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân,cuộc diễu hành
mark (n) (v) /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh
dấu, ghi dấumarket (n) /'mɑ:kit/ chợ, thị trườngmarketing (n) /'mα:kitiη/ ma-kết-tinhmarriage (n) /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cướimarry (v) /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)married (adj) /´mærid/ cưới, kết hônmass (n) (adj) /mæs/ khối, khối lượng; quần
chúng, đại chúngmassive (adj) /'mæsiv/ to lớn, đồ sộmaster (n) /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
match (n) (v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ;đối chọi, sánh được
matching (adj) /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấumate (n) (v) /meit/ bạn, bạn nghề; giao phốimaterial (n) (adj) /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật
chất, hữu hìnhmathematics (also maths BrE, math NAmE) (n)
/,mæθi'mætiks/ toán học, môn toánmatter (n) (v) /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có
109
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
tính chất quan trọngmaximum adj., (n) /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số
cực đại, lượng cực đại, cực độmay modal (v) /mei/ có thể, có lẽMay (n) /mei/ tháng 5maybe (adv) /´mei¸bi:/ có thể, có lẽmayor (n) /mɛə/ thị trưởngme pro(n) /mi:/ tôi, tao, tớmeal (n) /mi:l/ bữa ănmean (v) /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là
meaning (n) /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa
means (n) /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiệnby means of bằng phương tiệnmeanwhile (adv) /miː(n)waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấymeasure (v) (n) /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường,
đơn vị đo lườngmeasurement (n) /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đomeat (n) /mi:t/ thịtmedia (n) /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúngmedical (adj) /'medikə/ (thuộc) y họcmedicine (n) /'medisn/ y học, y khoa; thuốcmedium adj., (n) /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự
trung gian, sự môi giớimeet (v) /mi:t/ gặp, gặp gỡ
110
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
meeting (n) /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tìnhmelt (v) /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ramember (n) /'membə/ thành viên, hội viênmembership (n) /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội
viênmemory (n) /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệmin memory of sự tưởng nhớmental (adj) /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trímentally (adv) /´mentəli/ về mặt tinh thầnmention (v) /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cậpmenu (n) /'menju/ thực đơnmere (adj) /miə/ chỉ làmerely (adv) /'miәli/ chỉ, đơn thuầnmess (n) /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn;
người nhếch nhác, bẩn thỉumessage (n) /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo,
thông điệpmetal (n) /'metl/ kim loạimethod (n) /'meθəd/ phương pháp, cách thứcmetre (BrE) (NAmE meter) (n) /´mi:tə/ métmid- combining form tiền tố: một nửamidday (n) /´mid´dei/ trưa, buổi trưamiddle (n) (adj) /'midl/ giữa, ở giữamidnight (n) /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm
111
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
might modal (v) /mait/ qk. may có thể, có lẽmild (adj) /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòamile (n) /mail/ dặm (đo lường)military (adj) /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sựmilk (n) /milk/ sữamilligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg)
/´mili¸græm/ mi-li-gammillimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/
mi-li-metmind (n) (v) /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý,
để ý, chăm sóc, quan tâmmine pro (n)(n) của tôimineral (n) (adj) /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân,
thợ mỏ; khoángminimum adj., (n) /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu,
mức tối thiểuminister (n) /´ministə/ bộ trưởngministry (n) /´ministri/ bộminor (adj) /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan
trọngminority (n) /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu sốminute (n) /'minit/ phútmirror (n) /ˈmɪrər/ gươngmiss (v) (n) /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
112
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
Miss (n) /mis/ cô gái, thiếu nữmissing (adj) /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạcmistake (n) (v) /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm
lỗi, phạm sai lầmmistaken (adj) /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầmmix (v) (n) /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộnmixed (adj) /mikst/ lẫn lộn, pha trộnmixture (n) /̍mɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợpmobile (adj) /'məʊbail; 'məʊbi:l/ chuyển động, di độngmobile phone (also mobile) (n) (BrE) điện thoại đi độngmodel (n) /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫumodern (adj) /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến
mum (n) /mʌm/ mẹmoment (n) /'məum(ə)nt/ chốc, látMonday (n) (abbr. Mo(n)) /'mʌndi/ thứ 2money (n) /'mʌni/ tiềnmonitor (n) (v) /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy
tính; nghe, ghi phát thanh, giám sátmonth (n) /mʌnθ/ thángmood (n) /mu:d/ lối, thức, điệumoon (n) /mu:n/ mặt trăngmoral (adj) /̍ mɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý,
phẩm hạnh; có đạo đứcmorally (adv) có đạo đức
113
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
more det., pro (n) (adv) /mɔ:/ hơn, nhiều hơnmoreover (adv) /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lạimorning (n) /'mɔ:niɳ/ buổi sángmost det., pro (n) (adv) /moust/ lớn nhất, nhiều
nhất; nhất, hơn cảmostly (adv) /´moustli/ hầu hết, chủ yếu làmother (n) /'mΔðз/ mẹmotion (n) /´mouʃən/ sự chuyển động, sụ di độngmotor (n) /´moutə/ động cơ mô tômotorcycle (BrE also motorbike) (n) /'moutə,saikl/ xe mô
tômount (v) (n) /maunt/ leo, trèo; núimountain (n) /ˈmaʊntən/ núimouse (n) /maus - mauz/ chuộtmouth (n) /mauθ - mauð/ miệngmove (v) (n) /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di
chuyển, sự chuyển độngmoving (adj) /'mu:viɳ/ động, hoạt độngmovement (n) /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt
động; cử động, động tácmovie (n) (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nêmovie theater (n) (NAmE) rạp chiếu phimMr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.
114
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.much det., pro (n) (adv) /mʌtʃ/ nhiều, lắmmud (n) /mʌd/ bùnmultiply (v) /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần;
sinh sôi nảy nởmum (BrE) (NAmE mom) (n) /mʌm/ mẹmurder (n) (v) /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát;
giết người, ám sátmuscle (n) /'mʌsl/ cơ, bắp thịtmuseum (n) /mju:´ziəm/ bảo tàngmusic (n) /'mju:zik/ nhạc, âm nhạcmusical (adj) /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du
dương, êm áimusician (n) /mju:'ziʃn/ nhạc sĩmust modal (v) /mʌst/ phải, cần, nên làmmy det. /mai/ của tôimyself pro(n) /mai'self/ tự tôi, chính tôimysterious (adj) /mis'tiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó
hiểumystery (n) /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí
N nail (n) /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt
naked (adj) /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụiname (n) (v) /neim/ tên; đặt tên, gọi tên
115
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
narrow (adj) /'nærou/ hẹp, chật hẹpnation (n) /'nei∫n/ dân tộc, quốc gianational (adj) /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộcnatural (adj) /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiênnaturally (adv) /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiênnature (n) /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiênnavy (n) /'neivi/ hải quânnear adj., (adv)., prep. /niə/ gần, cận; ở gầnnearby adj., (adv) /´niə¸bai/ gầnnearly (adv) /´niəli/ gần, sắp, suýtneat (adj) /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạchneatly (adv) /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắpnecessary (adj) /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếunecessarily (adv) /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiếtunnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không
mong muốnneck (n) /nek/ cổneed (v) modal (v) (n) /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cầnneedle (n) /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọnnegative (adj) /´negətiv/ phủ địnhneighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibə/ hàng xómneighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n)
/´neibəhud/ hàng xóm, làng giềngneither det., pro (n) (adv) /'naiðə/ không này mà
116
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
cũng không kia
nephew (n) /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)nerve (n) /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảmnervous (adj) /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay
lo lắngnervously (adv) /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắngnest (n) (v) /nest/ tổ, ổ; làm tổ
net (n) /net/ lưới, mạngnetwork (n) /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thốngnever (adv) /'nevə/ không bao giờ, không khi nàonevertheless (adv) /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mànew (adj) /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạnewly (adv) /´nju:li/ mớinews (n) /nju:z/ tin, tin tứcnewspaper (n) /'nju:zpeipə/ báonext adj., (adv)., (n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần
sau, tiếp nữanext to prep. gầnnice (adj) /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịunicely (adv) /´naisli/ thú vị, dễ chịuniece (n) /ni:s/ cháu gáinight (n) /nait/ đêm, tốino exclamation, det. /nou/ khôngnobody (also no one) pro(n) /'noubədi/ không ai, không
117
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
người nàonoise (n) /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náonoisy (adj) /´nɔizi/ ồn ào, huyên náonoisily (adv) /´nɔizili/ ồn ào, huyên náonon- prefixnone pro(n) /nʌn/ không ai, không người, vật gìnonsense (n) /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa
nor conj., (adv) /no:/ cũng không
normal adj., (n) /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạngbình thường
normally (adv) /'no:mзli/ thông thường, như thường lệnorth (n)adj., (adv) /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắcnorthern (adj) /'nɔ:ðən/ Bắcnose (n) /nouz/ mũinot (adv) /nɔt/ khôngnote (n) (v) /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi
chépnothing pro(n) /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì
notice (n) (v) /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, đểý, nhận biết
take notice of chú ýnoticeable (adj) /̍ noʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ýnovel (n) /̍ nɒvəl/ tiểu thuyết, truyệnNovember (n) (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11
118
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
now (adv) /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện naynowhere (adv) /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở
đâunuclear (adj) /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhânnumber (abbr. No., no.) (n) /´nʌmbə/ sốnurse (n) /nə:s/ y tá
nut (n) /nʌt/ quả hạch; đầuO
obey (v) /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnhobject (n) (v) /(n) ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; (v)
əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lạiobjective (n) (adj) /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích;
(thuộc) mục tiêu, khách quanobservation (n) /obzә:'vei∫(ә)n/ sự quan sát, sự theo dõiobserve (v) /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõiobtain (v) /əb'tein/ đạt được, giành đượcobvious (adj) /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiênobviously (adv) /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể
thấy đượcoccasion (n) /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hộioccasionally (adv) /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khioccupy (v) /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữoccupied (adj) /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)occur (v) /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện
119
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
ocean (n) /'əuʃ(ə)n/ đại dươngo’clock (adv) /klɔk/ đúng giờOctober (n) (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10odd (adj) /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)oddly (adv) /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)of prep. /ɔv/ or /əv/ củaoff (adv)., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rờioffence (BrE) (NAmE offense) (n) /ə'fens/ sự vi phạm,
sự phạm tộioffend (v) /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó
chịuoffensive (adj) /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn côngoffer (v) (n) /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giáoffice (n) /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộofficer (n) /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan
official adj., (n) /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng;
viên chức, công chứcofficially (adv) /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách
chính thứcoften (adv) /'ɔ:fn/ thường, hay, luônoh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..
oil (n) /ɔɪl/ dầuOK (also okay) exclamation, adj., (adv) /əʊkei/ đồng
ý, tán thành
120
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
old (adj) /ould/ giàold-fashioned (adj) lỗi thờion prep., (adv) /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễnonce (adv)., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi,
một khione number, det., pro(n) /wʌn/ một; một người, một vật
nào đóeach other nhau, lẫn nhauonion (n) /ˈʌnjən/ củ hànhonly adj., (adv) /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mớionto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trênopen adj., (v) /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạcopenly (adv) /´oupənli/ công khai, thẳng thắnopening (n) /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai
mạc, lễ khánh thànhoperate (v) /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiểnoperation (n) /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt
độngopinion (n) /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểmopponent (n) /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thùopportunity (n) /̩ ɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơoppose (v) /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống
đối, phản đốiopposing (adj) /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi
121
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đốiopposite adj., (adv)., (n)prep. /'ɔpəzit/ đối nhau,
ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngượcopposition (n) /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự
chống lại, sự phản đối; phe đối lậpoption (n) /'ɔpʃn/ sự lựa chọnorange (n) (adj) /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da camorder (n) (v) /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnhin order to hợp lệordinary (adj) /'o:dinәri/ thường, thông thườngorgan (n) /'ɔ:gən/ đàn óoc ganorganization (BrE also -isation) (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ
chức, cơ quan; sự tổ chứcorganize (BrE also -ise) (v) /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lậporganized (adj) /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được
sắp xếp, được tổ chứcorigin (n) /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyênoriginal adj., (n) /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn
nguyên; nguyên bảnoriginally (adv) /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ,
độc đáo; khởi đầu, đầu tiênother adj., pro(n) /̍ ʌðər/ khácotherwise (adv) /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu
không thì...; mặt khác
122
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
ought to modal (v) /ɔ:t/ phải, nên, hẳn làour det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng
tôi, của chúng mìnhours pro(n) /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của
chúng tôi, của chúng mìnhourselves pro(n) /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản
thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mìnhout (of) (adv)., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoàioutdoors (adv) /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhàoutdoor (adj) /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoàiouter (adj) outer ở phía ngoài, ở xa hơnoutline (v) (n) /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình
dáng, nét ngoàioutput (n) /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượngoutside (n)adj., prep., (adv) /'aut'said/ bề ngoài,
bên ngoài; ở ngoài; ngoàioutstanding (adj) /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý;
còn tồn lạioven (n) /ʌvn/ lò (nướng)over (adv)., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên
trênoverall adj., (adv) / (adv) ˈoʊvər̍ ɔl ; (adj)
ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồmovercome (v) /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc
123
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
phục, đánh bại (khó khăn) owe (v) /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
own adj., pro (n) (v) /oun/ của chính mình, tự mình;nhận, nhìn nhận
owner (n) /´ounə/ người chủ, chủ nhânP
pace (n) /peis/ bước chân, bướcpack (v) (n) /pæk/ gói, bọc; bó, góipackage (n) (v) /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng
gói, đóng kiệnpackaging (n) /"pækidzŋ/ bao bì
packet (n) /'pækit/ gói nhỏpage (n) (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)pain (n) /pein/ sự đau đớn, sự đau khổpainful (adj) /'peinful/ đau đớn, đau khổpaint (n) (v) /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơnpainting (n) /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranhpainter (n) /peintə/ họa sĩ
pair (n) /pɛə/ đôi, cặppalace (n) /̍ pælɪs/ cung điện, lâu đàipale (adj) /peil/ taí, nhợt
pan (n) /pæn - pɑ:n/ xoong, chảopanel (n) /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nôpants (n) /pænts/ quần lót, đùi
124
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
paper (n) /´peipə/ giấyparallel (adj) /'pærəlel/ song song, tương đươngparent (n) /'peərənt/ cha, mẹpark (n) (v) /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh
vùng thành công viênparliament (n) /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hộipart (n) /pa:t/ phần, bộ phậntake part (in) tham gia (vào)particular (adj) /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệtparticularly (adv) /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá
biệt, riêng biệtpartly (adv) /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào
đópartner (n) /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sựpartnership (n) /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tácparty (n) /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảngpass (v) /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang quapassing (n) (adj) /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua;
thoáng qua, ngắn ngủipassage (n) /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành langpassenger (n) /'pæsindʤə/ hành kháchpassport (n) /´pa:spɔ:t/ hộ chiếupast adj., (n)prep., (adv) /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng;
quá, qua
125
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
path (n) /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đipatience (n) /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì,
sự chịu đựngpatient (n) (adj) /'peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn,
nhẫn nại, bền chípattern (n) /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫupause (v) (n) /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự
tạm ngừngpay (v) (n) /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lươngpayment (n) /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi
thườngpeace (n) /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuậnpeaceful (adj) /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnhpeak (n) /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp
pen (n) /pen/ bút pence (n) /pens/ đồng xu penny /´peni/ đồng xu
pencil (n) /´pensil/ bút chìpenny (n) (abbr. p) /´peni/ số tiềnpension (n) /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưupeople (n) /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; ngườipepper (n) /´pepə/ hạt tiêu, cây ớtper prep. /pə:/ cho mỗiper cent (NAmE usually percent) (n)adj., (adv)
126
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
phần trămperfect (adj) / pə'fekt/ hoàn hảoperfectly (adv) /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảoperform (v) /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiệnperformance (n) /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi
hành, sự biểu diễnperformer (n) /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễnperhaps (adv) /pə'hæps/ có thể, có lẽperiod (n) /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đạipermanent (adj) /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường
xuyênpermanently (adv) /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên,
vĩnh cửupermission (n) /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phéppermit (v) /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hộiperson (n) /ˈpɜrsən/ con người, ngườipersonal (adj) /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tưpersonally (adv) /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về
phần rôi, đối với tôipersonality (n) /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân
phẩm, cá tínhpersuade (v) /pə'sweid/ thuyết phục
pet (n) /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêuthích
127
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
petrol (n) (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầuphase (n) /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳphilosophy (n) /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lýphotocopy (n) (v) /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao
chụpphotograph (n) (v) (also photo (n)) /´foutə¸gra:f/
ảnh, bức ảnh; chụp ảnhphotographer (n) /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp
ảnhphotography (n) /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp
ảnhphrase (n) /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từphysical (adj) /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thểphysically (adv) /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiênphysics (n) /'fiziks/ vật lý họcpiano (n) /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm
pick (v) /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)pick sth up cuốc, vỡ, xépicture (n) /'piktʃə/ bức vẽ, bức họapiece (n) /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền
pig (n) /pig/ con lợnpile (n) (v) /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc,
chất chồng pill (n) /´pil/ viên thuốc
128
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
pilot (n) /´paiələt/ phi côngpin (n) (v) /pin/ đinh ghim; ghim., kẹppink adj., (n) /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình
trạng tốt, hoàn hảopint (n) (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh
bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) apint of beer + một panh bia
pipe (n) /paip/ ống dẫn (khí, nước...)pitch (n) /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
pity (n) /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đángthương
place (n) (v) /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trườngtake place xảy ra, được cử hành, được tổ chứcplain (adj) /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phácplan (n) (v) /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ,
lập kế hoạch, dự kiếnplanning (n) /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạchplane (n) /plein/ mặt phẳng, mặt bằngplanet (n) /´plænit/ hành tinhplant (n) (v) /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên;
trồng, gieoplastic (n) (adj) /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất
dẻoplate (n) /pleit/ bản, tấm kim loại
129
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
platform (n) /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân gaplay (v) (n) /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận
đấuplayer (n) /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)pleasant (adj) /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân
mậtpleasantly (adv) /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân
mậtunpleasant (adj) /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu,
khó ưaplease exclamation, (v) /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng,
mong... vui lòng, xin mờipleasing (adj) /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịupleased (adj) /pli:zd/ hài lòngpleasure (n) /̍ plɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú,
điều thú vị; ý muốn, ý thíchplenty pro (n) (adv)., (n)det. /'plenti/ nhiều
(s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phúplot (n) (v) /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ
án; vẽ sơ đồ, dựng đồ ánplug (n) /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồ(n)..)plus prep., (n)adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...);
dấu cộng; cộng, thêm vàop.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều,
130
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
tốipocket (n) /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiềnpoem (n) /'pouim/ bài thơpoetry (n) /'pouitri/ thi ca; chất thơpoint (n) (v) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn,
chấm (câu..)pointed (adj) /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọnpoison (n) (v) /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh
thuốc độc, tẩm thuốc độcpoisonous (adj) /pɔɪ.zə(n)əs/ độc, có chất độc, gây
chết, bệnhpole (n) /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)police (n) /pə'li:s/ cảnh sát, công anpolicy (n) /'pol.ə si/ chính sáchpolish (n) (v) /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh
bóng, làm cho lángpolite (adj) /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sựpolitely (adv) /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sựpolitical (adj) /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính
chính trịpolitically (adv) /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn
ngoan, thận trọng; sảo quyệtpolitician (n) /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính kháchpolitics (n) /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính
131
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
trị, quan điểm chính trịpollution (n) /pəˈluʃən/ sự ô nhiễmpool (n) /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơipoor (adj) /puə/ nghèopop (n) (v) /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách
dân gian hiện đại; nổ bốppopular (adj) /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân
dân; được nhiều người ưa chuộngpopulation (n) /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân
sốport (n) /pɔ:t/ cảngpose (v) (n) /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề raposition (n) /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗpositive (adj) /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc
quanpossess (v) /pә'zes/ có, chiếm hữupossession (n) /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữupossibility (n) /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọngpossible (adj) /'pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiệnpossibly (adv) /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp
nhận đượcpost (n) (v) /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thưpost office (n) /'ɔfis/ bưu điện
pot (n) /pɒt/ can, bình, lọ...
132
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
potato (n) /pə'teitou/ khoai tâypotential adj., (n) /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm
lựcpotentially (adv) /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩnpound (n) /paund/ pao - đơn vị đo lườngpour (v) /pɔ:/ rót, đổ, giộipowder (n) /'paudə/ bột, bụipower (n) /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức
mạnh, nội lực; quyền lựcpowerful (adj) /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cườngpractical (adj) /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tếpractically (adv) /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực
tếpractice (n) (BrE, NAmE), (v) (NAmE) /´præktis/ thực
hành, thực tiễnpractise (v) (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyệnpraise (n) (v) /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương,
lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dươngprayer (n) /prɛər/ sự cầu nguyệnprecise (adj) /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tínhprecisely (adv) /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thậnpredict (v) /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báoprefer (v) /pri'fə:/ thích hơnpreference (n) /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái
133
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
được ưa thích hơnpregnant (adj) /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng
tượng, sáng tạopremises (n) /'premis/ biệt thựpreparation (n) /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bịprepare (v) /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bịprepared (adj) /pri'peəd/ đã được chuẩn bịpresence (n) /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người,
vât hiện diệnpresent adj., (n) (v) /(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/
có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu,trình bày
presentation (n) /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trìnhdiện, sự giới thiệu
preserve (v) /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìnpresident (n) /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng
thốngpress (n) (v) /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén,
bóp, ấnpressure (n) /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suấtpresumably (adv) /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽpretend (v) /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻpretty (adv)., (adj) /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh
xắn;, đẹp
134
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
prevent (v) /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừaprevious (adj) /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd.
ngày hôm trước), ưu tiênpreviously (adv) /´pri:viəsli/ trước, trước đâyprice (n) /prais/ giápride (n) /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu
căng, tự phụpriest (n) /pri:st/ linh mục, thầy tuprimary (adj) /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ
đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu họcprimarily (adv) /´praimərili/ trước hết, đầu tiênprime minister (n) /´ministə/ thủ tướngprince (n) /prins/ hoành tửprincess (n) /prin'ses/ công chúaprinciple (n) /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý,
nguyên tắcprint (v) (n) /print/ in, xuất bản; sự in raprinting (n) /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo inprinter (n) /´printə/ máy in, thợ inprior (adj) /'praɪə(r)/ trước, ưu tiênpriority (n) /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiênprison (n) /ˈprɪzən/ nhà tùprisoner (n) /ˈprɪzənə(r)/ tù nhânprivate (adj) /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng
135
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
privately (adv) /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhânprize (n) /praiz/ giải, giải thưởngprobable (adj) /´prɔbəbl/ có thể, có khả năngprobably (adv) /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắnproblem (n) /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyếtprocedure (n) /prə´si:dʒə/ thủ tụcproceed (v) /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễnprocess (n) (v) /'prouses/ quá trình, sự tiến triển,
quy trình; chế biến, gia công, xử lýproduce (v) /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạoproducer (n) /prə´dju:sə/ nhà sản xuấtproduct (n) /´prɔdʌkt/ sản phẩmproduction (n) /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạoprofession (n) /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệpprofessional adj., (n) /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề
nghiệp; chuyên nghiệpprofessor (n) /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viênprofit (n) /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuậnprogram (n) (v) /´prougræm/ chương trình; lên
chương trình
programme (n) (BrE) /´prougræm/ chương trình
progress (n) (v) /'prougres/ sự tiến tới, sự tiếntriển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
project (n) (v) /(n) ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; (v)
136
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạchpromise (v) (n) hứa, lời hứapromote (v) /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấppromotion (n) /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấpprompt adj., (v) /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục,
nhắc nhởpromptly (adv) /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tứcpronounce (v) /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âmpronunciation (n) /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âmproof (n) /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm
chứngproper (adj) /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợpproperly (adv) /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách
thích đángproperty (n) /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa,
bất động sảnproportion (n) /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đốiproposal (n) /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuấtpropose (v) /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa raprospect (n) /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng,
mong chờprotect (v) /prə'tekt/ bảo vệ, che chởprotection (n) /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chởprotest (n) (v) /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản
137
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
kháng; phản đối, phản khángproud (adj) /praud/ tự hào, kiêu hãnhproudly (adv) /proudly/ một cách tự hào, một cách
hãnh diệnprove (v) /pru:v/ chứng tỏ, chứng minhprovide (v) /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung
cấp, chu cấpprovided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện
là, miễn là pint (n) /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A)); pub (n) = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu
public adj., (n) /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng,nhân dân
in public giữa công chúng, công khaipublicly (adv) /'pΔblikli/ công khai, công cộngpublication (n) /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bảnpublicity (n) /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáopublish (v) /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bảnpublishing (n) /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bảnpull (v) (n) /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giậtpunch (v) (n) /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụipunish (v) /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạtpunishment (n) /'pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trịpupil (n) (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh
138
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
purchase (n) (v) /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua,sắm, tậu
pure (adj) /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lànhpurely (adv) /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ làpurple adj., (n) /̍ pɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tíapurpose (n) /'pə:pəs/ mục đích, ý địnhon purpose cố tình, cố ý, có chủ tâmpursue (v) /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắtpush (v) (n) /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy
put (v) /put/ đặt, để, cho vàoput sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)
put sth out tắt, dập tắtQ
qualification (n) /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khảnăng chuyên môn
qualify (v) /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiệnqualified (adj) /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả
năngquality (n) /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chấtquantity (n) /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượngquarter (n) /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phútqueen (n) /kwi:n/ nữ hoàngquestion (n) (v) /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấnquick (adj) /kwik/ nhanh
139
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
quickly (adv) /´kwikli/ nhanhquiet (adj) /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
quietly (adv) /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
quit (v) /kwit/ thoát, thoát raquite (adv) /kwait/ hoàn toàn, hầu hếtquote (v) /kwout/ trích dẫn
Rrace (n) (v) /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đuaracing (n) /´reisiη/ cuộc đuaradio (n) /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio
rail (n) /reil/ đường rayrailway (BrE) (NAmE railroad) (n) /'reilwei/ đường sắtrain (n) (v) /rein/ mưa, cơn mưa; mưaraise (v) /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lênrange (n) /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độrank (n) (v) /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng,
dãyrapid (adj) /'ræpid/ nhanh, nhanh chóngrapidly (adv) / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóngrare (adj) /reə/ hiếm, ítrarely (adv) /'reзli/ hiếm khi, ít khirate (n) (v) /reit/ tỷ lệ, tốc độrather (adv) /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn
rather than hơn là
140
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
raw (adj) /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chấtre- prefixreach (v) /ri:tʃ/ đến, đi đến, tớireact (v) /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứngreaction (n) /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụngread (v) /ri:d/ đọcreading (n) /´ri:diη/ sự đọcreader (n) /´ri:də/ người đọc, độc giảready (adj) /'redi/ sẵn sàngreal (adj) /riəl/ thực, thực tế, có thậtreally (adv) /'riəli/ thực, thực ra, thực sựrealistic (adj) /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thựcreality (n) /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tạirealize (BrE also -ise) (v) /'riәlaiz/ thực hiện, thực hànhrear (n) (adj) /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng
saureason (n) /'ri:zn/ lý do, lý lẽreasonable (adj) /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lýreasonably (adv) /´ri:zənəblli/ hợp lýunreasonable (adj) /ʌnˈrizənəbəl/ vô lýrecall (v) /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lạireceipt (n) /ri´si:t/ công thức; đơn thuốcreceive (v) /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu
recent (adj) /´ri:sənt/ gần đây, mới đây
141
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
recently (adv) /´ri:səntli/ gần đây, mới đâyreception (n) /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón
tiếpreckon (v) /'rekən/ tính, đếmrecognition (n) /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhậnrecognize (BrE also -ise) (v) /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận
diện; công nhận, thừa nhậnrecommend (v) /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị,
khuyên bảorecord (n) (v) /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự
thu; thu, ghi chéprecording (n) /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âmrecover (v) /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lạired adj., (n) /red/ đỏ; màu đỏreduce (v) /ri'dju:s/ giảm, giảm bớtreduction (n) /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giárefer to (v) xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đếnreference (n) /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiếnreflect (v) /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánhreform (v) (n) /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải
cách, sự cải thiện, cải tạorefrigerator (n) /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnhrefusal (n) /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từrefuse (v) /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ
142
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
regard (v) (n) /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quantâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)region (n) /'ri:dʒən/ vùng, miềnregional (adj) /ˈridʒənl/ vùng, địa phươngregister (v) (n) /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ
sách, máy ghiregret (v) (n) /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương
tiếc, sự hối tiếcregular (adj) /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặnregularly (adv) /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyênregulation (n) /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy
tắcreject (v) /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏrelate (v) /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quanrelated (to) (adj) /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với
ai, cái gìrelation (n) /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạcrelationship (n) /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạcrelative adj., (n) /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ,
đại từ quan hệrelatively (adv) /'relətivli/ có liên quan, có quan hệrelax (v) /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơirelaxed (adj) /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái
143
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
relaxing (adj) /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳngrelease (v) (n) /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích,
phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sựphát hành
relevant (adj) /´reləvənt/ thích hợp, có liên quanrelief (n) /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự
trợ cấo; sự đền bùreligion (n) /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáoreligious (adj) /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáorely on (v) /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vàoremain (v) /ri̍mein/ còn lại, vẫn còn như cũ
remaining (adj) /ri´meiniη/ còn lạiremains (n) /re'meins/ đồ thừa, cái còn lạiremark (n) (v) /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự
để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ýremarkable (adj) /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý;
khác thườngremarkably (adv) /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để
ý; khác thườngremember (v) /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lạiremind (v) /ri̍maind/ nhắc nhở, gợi nhớremote (adj) /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cáchremoval (n) /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời
đi
144
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
remove (v) /ri'mu:v/ dời đi, di chuyểnrent (n) (v) /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuêrented (adj) /rentid/ được thuê, được mướnrepair (v) (n) /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa,
sự chỉnh turepeat (v) /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lạirepeated (adj) /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lạirepeatedly (adv) /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lầnreplace (v) /rɪpleɪs/ thay thếreply (n) (v) /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi
âmreport (v) (n) /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo,
bản tường trìnhrepresent (v) /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện,
thay mặtrepresentative (n) (adj) /,repri'zentətiv/ điều tiêu
biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượngtrưng
reproduce (v) /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuấtreputation (n) /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danhrequest (n) (v) /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị,
yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầurequire (v) /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy địnhrequirement (n) /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật
145
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
lệ, thủ tụcrescue (v) (n) /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải
thoát, sự cứu nguyresearch (n) /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứureservation (n) /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn
chếreserve (v) (n) /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng
ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng kýtrước
resident (n) (adj) /'rezidənt/ người sinh sống, trúngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
resist (v) /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cựresistance (n) /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự
kháng cựresolve (v) /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải
quyết (vấn đề, khó khă(n).)resort (n) /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kếresource (n) /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạnrespect (n) (v) /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép;
tôn trọng, kính trọng, khâm phụcrespond (v) /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lờiresponse (n) /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng
ứng, sự đáp lạiresponsibility (n) /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu
146
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
trách nhiệmresponsible (adj) /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu
trách nhiệm trước ai, gìrest (n) (v) /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ,
nghỉ ngơithe rest vật, cái còn lại, những người, cái khácrestaurant (n) /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ănrestore (v) /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục
hồi lạirestrict (v) /ris´trikt/ hạn chế, giới hạnrestricted (adj) /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng
cấmrestriction (n) /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạnresult (n) (v) /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết
quả là...retain (v) /ri'tein/ giữ lại, nhớ đượcretire (v) /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưuretired (adj) /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã
nghỉ việcretirement (n) /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự
về hưu, sự nghỉ việcreturn (v) (n) /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở vềreveal (v) /ri̍ vi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám
phá
147
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
reverse (v) (n) /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược,mặt trái
review (n) (v) /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại,xem xét lại
revise (v) /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lạirevision (n) /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại,
sự ôn lạirevolution (n) /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạngreward (n) (v) /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng;
thưởng, thưởng côngrhythm (n) /'riðm/ nhịp điệu
rice (n) /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúarich (adj) /ritʃ/ giàu, giàu córid (v) /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)ride (v) (n) /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường điriding (n) /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus,
điện, xe đạp)rider (n) /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạpridiculous (adj) /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăngright adj., (adv)., (n) /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng;
điều thiện, điều phải, tốt, bên phảirightly (adv) /´raitli/ đúng, phải, có lýring (n) (v) /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho airise (n) (v) /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp;
148
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạtrisk (n) (v) /risk/ sự liều, mạo hiểm; liềurival (n) (adj) /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh
tranhriver (n) /'rivə/ sôngroad (n) /roʊd/ con đường, đường phố
rob (v) /rɔb/ cướp, lấy trộmrock (n) /rɔk/ đárole (n) /roul/ vai (diễn), vai tròroll (n) (v) /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn,
quấn, cuộnromantic (adj) /roʊˈmæntɪk/ lãng mạnroof (n) /ru:f/ mái nhà, nócroom (n) /rum/ phòng, buồngroot (n) /ru:t/ gốc, rễrope (n) /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗirough (adj) /r / gồ ghề, lởm chởmroughly (adv) /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởmround adj., (adv)., prep., (n) /raund/ tròn, vòng quanh,
xung quanhrounded (adj) /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển
đầy đủroute (n) /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đườngroutine (n) (adj) /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ
149
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
tục; thường lệ, thông thườngrow NAmE (n) /rou/ hàng, dãyroyal (adj) /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
rub (v) /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tánrubber (n) /´rʌbə/ cao surubbish (n) (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi,
rác rưởirude (adj) /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giảnrudely (adv) /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giảnruin (v) (n) /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự
hỏng, sự đổ nát, sự phá sảnruined (adj) /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sảnrule (n) (v) /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ
huy, điều khiểnruler (n) /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻrumour (n) /ˈrumər/ tin đồn, lời đồnrun (v) (n) /rʌn/ chạy; sự chạyrunning (n) /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đuarunner (n) /´rʌnə/ người chạyrural (adj) /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thônrush (v) (n) /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên,
sự lao vào, sự xô đẩyS
sack (n) (v) /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
150
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
sad (adj) /sæd/ buồn, buồn bãsadly (adv) /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là,
không may màsadness (n) /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bãsafe (adj) /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tinsafely (adv) /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tinsafety (n) /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chănsail (v) (n) /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh
buồm, chuyến đi bằng thuyền buồmsailing (n) /'seiliɳ/ sự đi thuyềnsailor (n) /seilə/ thủy thủsalad (n) /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau
sốngsalary (n) /ˈsæləri/ tiền lươngsale (n) /seil/ việc bán hàng
salt (n) /sɔ:lt/ muốisalty (adj) /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặnsame adj., pro(n) /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như
thế, vẫn cái đósample (n) /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫusand (n) /sænd/ cátsatisfaction (n) /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại
nguyện; sự trả nợ, bồi thườngsatisfy (v) /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ),
151
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
chuộc tộisatisfied (adj) /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả
mãnsatisfying (adj) /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm
thỏa mãn, làm vừa ýSaturday (n) (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7sauce (n) /sɔ:s/ nước xốt, nước chấmsave (v) /seiv/ cứu, lưusaving (n) /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm
say (v) /sei/ nóiscale (n) /skeɪl/ vảy (cá..)scare (v) (n) /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi,
sự kinh hoàngscared (adj) /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãiscene (n) /si:n/ cảnh, phong cảnhschedule (n) (v) /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản
liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạchscheme (n) /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch
thực hiện; lược đồ, sơ đồschool (n) /sku:l/ đàn cá, bầy cáscience (n) /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiênscientific (adj) /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính
khoa họcscientist (n) /'saiəntist/ nhà khoa học
152
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
scissors (n) /´sizəz/ cái kéoscore (n) (v) /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt
được, thành công, cho điểmscratch (v) (n) /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự
trầy xước dascream (v) (n) /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét,
tiếng kêu toscreen (n) /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim
ảnh nói chungscrew (n) (v) /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
sea (n) /si:/ biểnseal (n) (v) /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩusearch (n) (v) /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự
điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều traseason (n) /´si:zən/ mùaseat (n) /si:t/ ghế, chỗ ngồisecond det., ordinal number, (adv)., (n) /̍ sɛkənd/ thứ
hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhìsecondary (adj) /´sekəndəri/ trung học, thứ yếusecret adj., (n) /'si:krit/ bí mật; điều bí mậtsecretly (adv) /'si:kritli/ bí mật, riêng tưsecretary (n) /'sekrətri/ thư ký
section (n) /'sekʃn/ mục, phầnsector (n) /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực
153
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
secure adj., (v) /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm,giữ an ninh
security (n) /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh see (v) /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát
seed (n) /sid/ hạt, hạt giốngseek (v) /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổiseem linking (v) /si:m/ có vẻ như, dường nhưselect (v) /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọcselection (n) /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc
self (n) /self/ bản thân mìnhself- combining form
sell (v) /sel/ bánsenate (n) /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệusenator (n) /̍ sɛnətər/ thượng nghị sĩsend (v) /send/ gửi, phái đisenior adj., (n) /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em
trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trunghọc, cao đẳng
sense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cảm giácsensible (adj) /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết
đượcsensitive (adj) /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị
xúc phạmsentence (n) /'sentəns/ câu
154
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
separate adj., (v) /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời,tách ra, chia tay
separated (adj) /'seprətid/ ly thânseparately (adv) /'seprətli/ không cùng nhau, thành
người riêng, vật riêngseparation (n) /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia
tay, ly thânSeptember (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9series (n) /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗiserious (adj) /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trangseriously (adv) /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trangservant (n) /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớserve (v) /sɜ:v/ phục vụ, phụng sựservice (n) /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạsession (n) /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiênset (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trísettle (v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố tríseveral det., pro(n) /'sevrəl/ vàisevere (adj) /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử);
giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)severely (adv) /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư
xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) sew (v) /soʊ/ may, khâu
sewing (n) /´souiη/ sự khâu, sự may vá
155
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
sex (n) /seks/ giới, giốngsexual (adj) /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lýsexually (adv) /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lýshade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tốishadow (n) /̍ ʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mátshake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũshall modal (v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽshallow (adj) /ʃælou/ nông, cạnshame (n) /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượngshape (n) (v) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thùshaped (adj) /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõshare (v) (n) /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần
đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻsharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bénsharply (adv) /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bénshave (v) /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)she pro(n) /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...sheep (n) /ʃi:p/ con cừusheet (n) /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờshelf (n) /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giáshell (n) /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoàishelter (n) (v) /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự
ẩn náu; che chở, bảo vệshift (v) (n) /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay
156
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
đổi, sự luân phiênshine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sángshiny (adj) /'∫aini/ sáng chói, bóngship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủyshirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mi
shock (n) (v) /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sựkích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
shocking (adj) /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kíchđộng
shocked (adj) /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốcshoe (n) /ʃu:/ giàyshoot (v) /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm
ra, trồi rashooting (n) /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đishop (n) (v) /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợshopping (n) /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắmshort (adj) /ʃɔ:t/ ngắn, cụtshortly (adv) /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớmshot (n) /ʃɔt/ đạn, viên đạnshould modal (v) /ʃud, ʃəd, ʃd/ nênshoulder (n) /'ʃouldə/ vaishout (v) (n) /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reoshow (v) (n) /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự
bày tỏ
157
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
shower (n) /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa senshut (v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kínshy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹnsick (adj) /sick/ ốm, đau, bệnhbe sick (BrE) bị ốmfeel sick (especially BrE) buồn nônside (n) /said/ mặt, mặt phẳngsideways adj., (adv) /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên;
sang bênsight (n) /sait/ cảnh đẹp; sự nhìnsign (n) (v) /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu,
viết ký hiệusignal (n) (v) /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu,
báo hiệusignature (n) /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ kýsignificant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọngsignificantly (adv) /sig'nifikəntli/ đáng kểsilence (n) /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh
silent (adj) /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh
silk (n) /silk/ tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụasilly (adj) /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dạisilver (n) (adj) /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng
bạc, trắng như bạcsimilar (adj) /´similə/ giống như, tương tự như
158
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
similarly (adv) /´similəli/ tương tự, giống nhausimple (adj) /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàngsimply (adv) /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dịsince prep., conj., (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc
đó; từ đó, từ lúc ấysincere (adj) /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thànhsincerely (adv) /sin'siəli/ một cách chân thànhYours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết
ở cuối thư) sing (v) /siɳ/ hát, ca hát
singing (n) /´siηiη/ sự hát, tiếng hátsinger (n) /´siηə/ ca sĩ
single (adj) /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ sink (v) /sɪŋk/ chìm, lún, đắm sir (n) /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông
sister (n) /'sistə/ chị, em gái sit (v) /sit/ ngồi
sit down ngồi xuống site (n) /sait/ chỗ, vị trí
situation (n) /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trísize (n) /saiz/ cỡ-sized /saizd/ đã được định cỡ
skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ tài giỏi, khéotay
159
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ tài giỏi,khéo tay
skill (n) /skil/ kỹ năng, kỹ sảoskilled (adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có
kinh nghiệm,, lành nghềskin (n) /skin/ da, vỏskirt (n) /skɜːrt/ váy, đầm
sky (n) /skaɪ/ trời, bầu trờisleep (v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc ngủsleeve (n) /sli:v/ tay áo, ống tayslice (n) (v) /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành
miếng mỏng, lát mỏngslide (v) /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt quaslight (adj) /slait/ mỏng manh, thon, gầyslightly (adv) /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
slip (v) /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy quaslope (n) (v) /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc;
nghiêng, dốcslow (adj) /slou/ chậm, chậm chạpslowly (adv) /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dầnsmall (adj) /smɔ:l/ nhỏ, bésmart (adj) /sma:t/ mạnh, ác liệtsmash (v) (n) /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập,
vỡ tàn thành mảnh
160
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
smell (v) (n) /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giácsmile (v) (n) /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi
cườismoke (n) (v) /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc,
bốc khói, hơismoking (n) /smoukiη/ sự hút thuốcsmooth (adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt màsmoothly (adv) /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảysnake (n) /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trásnow (n) (v) /snou/ tuyết; tuyết rơiso (adv)., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy,
vì thế cho nênso that để, để cho, để màsoap (n) /soup/ xà phòngsocial (adj) /'sou∫l/ có tính xã hộisocially (adv) /´souʃəli/ có tính xã hộisociety (n) /sə'saiəti/ xã hộisock (n) /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giàysoft (adj) /sɔft/ mềm, dẻosoftly (adv) /sɔftli/ một cách mềm dẻosoftware (n) /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)
soil (n) /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩnsoldier (n) /'souldʤə/ lính, quân nhânsolid adj., (n) /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh
161
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
solution (n) /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải phápsolve (v) /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyếtsome det., pro(n) /sʌm/ or /səm/ một it, một vàisomebody (also someone) pro(n) /'sʌmbədi/ người nào
đósomehow (adv) /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng
cách này hay cách khácsomething pro(n) /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì
đó, một cái gì đó
sometimes (adv) /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khisomewhat (adv) /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi,
một chútsomewhere (adv) /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó
son (n) /sʌn/ con traisong (n) /sɔɳ/ bài hátsoon (adv) /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữaas soon as ngay khisore (adj) /sɔr , soʊr/ đau, nhứcsorry (adj) /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồnsort (n) (v) /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp,
phân loạisoul (n) /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồnsound (n) (v) /sound/ âm thanh; nghesoup (n) /su:p/ xúp, canh, cháo
162
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
sour (adj) /'sauə/ chua, có vị giấmsource (n) /sɔ:s/ nguồnsouth (n)adj., (adv) /sauθ/ phương Nam, hướng
Nam; ở phía Nam; hướng về phía Namsouthern (adj) /´sʌðən/ thuộc phương Namspace (n) /speis/ khoảng trống, khoảng cáchspare adj., (n) /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự
trữ, đồ dự phòngspeak (v) /spi:k/ nóispoken (adj) /spoukn/ nói theo 1 cách nào đóspeaker (n) /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyếtspecial (adj) /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệtspecially (adv) /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệtspecialist (n) /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viênspecific (adj) /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệtspecifically (adv) /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệtspeech (n) /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói,
bài nóispeed (n) /spi:d/ tốc độ, vận tốcspell (v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ,
say mêspelling (n) /´speliη/ sự viết chính tảspend (v) /spɛnd/ tiêu, xàispice (n) /spais/ gia vị
163
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
spicy (adj) /´spaisi/ có gia vịspider (n) /´spaidə/ con nhện
spin (v) /spin/ quay, quay trònspirit (n) /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồnspiritual (adj) /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồnspite (n)/spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù,
bất chấpsplit (v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự
chia raspoil (v) /spɔil/ cướp, cướp đọatspoon (n) /spu:n/ cái thìasport (n) /spɔ:t/ thể thaospot (n) /spɔt/ dấu, đốm, vếtspray (n) (v) /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm,
phun; bơm, phun, xịtspread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền báspring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân
square adj., (n) /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hìnhvuông, hình vuông
squeeze (v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sựxiết
stable adj., (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng;chuồng ngưa
staff (n) /sta:f / gậy
164
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
stage (n) /steɪdʒ/ tầng, bệstair (n) /steə/ bậc thangstamp (n) (v) /stæmp/ tem; dán temstand (v) (n) /stænd/ đứng, sự đứngstand up đứng đậystandard (n) (adj) /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn,
mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩnstar (n) (v) /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình
sao, đánh dấu saostare (v) (n) /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm
chằmstart (v) (n) /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự
khởi đầu, khởi hànhstate (n)adj., (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính
quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phátbiểu, tuyên bố
statement (n) /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sựtuyên bố, sự trình bày
station (n) /'steiʃn/ trạm, điểm, đồnstatue (n) /'stæt∫u:/ tượngstatus (n) /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạngstay (v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lạisteady (adj) /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến địnhsteadily (adv) /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên
165
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
địnhunsteady (adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn địnhsteal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộmsteam (n) /stim/ hơi nướcsteel (n) /sti:l/ thép, ngành thépsteep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứngsteeply (adv) /'sti:pli/ dốc, cheo leosteer (v) /stiə/ lái (tàu, ô tô...)step (n) (v) /step/ bước; bước, bước đistick (v) (n) /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy,
qua củi, cánstick out (for) đòi, đạt được cái gìsticky (adj) /'stiki/ dính, nhớtstiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyếtstiffly (adv) /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyếtstill (adv)., (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn cònsting (v) (n) /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong,
muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích.. stir (v) /stə:/ khuấy, đảo
stock (n) /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốnstomach (n) /ˈstʌmək/ dạ dàystone (n) /stoun/ đástop (v) (n) /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự
ngừng, sự đỗ lại
166
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
store (n) (v) /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ,cho vào kho
storm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bão
story (n) /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyệnstove (n) /stouv/ bếp lò, lò sưởistraight (adv)., (adj) /streɪt/ thẳng, không congstrain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căngstrange (adj) /streindʤ/ xa lạ, chưa quenstrangely (adv) /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quenstranger (n) /'streinʤə/ người lạstrategy (n) /'strætəʤɪ/ chiến lượcstream (n) /stri:m/ dòng suốistreet (n) /stri:t/ phố, đườmg phốstrength (n) /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏestress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm
căngstressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căngstretch (v) /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài rastrict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khestrictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắcstrike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công;
cuộc bãi công, cuộc đình côngstriking (adj) /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượngstring (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây
167
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
strip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áostripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viềnstriped (adj) /straipt/ có sọc, có vằnstroke (n) (v) /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt
ve, sự vuốt ve; vuốt vestrong (adj) /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc
chắnstrongly (adv) /strɔŋli/ khỏe, chắc chắnstructure (n) /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúcstruggle (v) (n) /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh,
cuộc chiến đấustudent (n) /'stju:dnt/ sinh viênstudio (n) /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng
thustudy (n) (v) /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học
tập, nghiên cứustuff (n) /stʌf/ chất liệu, chấtstupid (adj) /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ
ngẩnstyle (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loạisubject (n) /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữsubstance (n) /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dungsubstantial (adj) /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan
trọng
168
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
substantially (adv) /səb´stænʃəli/ về thực chất, về cănbản
substitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế;thay thế
succeed (v) /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vịsuccess (n) /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạtsuccessful (adj) /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi,
thành đạtsuccessfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi,
thành đạtunsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ không thành công,
thất bạisuch det., pro(n) /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như làsuch as đến nỗi, đến mứcsuck (v) /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thusudden (adj) /'sʌdn/ thình lình, đột ngộtsuddenly (adv) /'sʌdnli/ thình lình, đột ngộtsuffer (v) /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổsuffering (n) /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổsufficient (adj) /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đángsufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đángsugar (n) /'ʃugə/ đườngsuggest (v) /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợisuggestion (n) /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự
169
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
khêu gợisuit (n) (v) /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp,
quen, hợp vớisuited (adj) /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp vớisuitable (adj) /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp vớisuitcase (n) /´su:t¸keis/ va lisum (n) /sʌm/ tổng, toàn bộsummary (n) /ˈsʌməri/ bản tóm tắtsummer (n) /ˈsʌmər/ mùa hè
sun (n) /sʌn/ mặt trờiSunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/ Chủ nhậtsuperior (adj) /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng caosupermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/ siêu thịsupply (n) (v) /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung
cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tếsupport (n) (v) /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ;
chống đỡ, ủng hộsupporter (n) /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người
ủng hộsuppose (v) /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằngsure adj., (adv) /ʃuə/ chắc chắn, xác thựcmake sure chắc chắn, làm cho chắc chắnsurely (adv) /´ʃuəli/ chắc chắnsurface (n) /̍ sɜrfɪs/ mặt, bề mặt
170
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họsurprise (n) (v) /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất
ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờsurprising (adj) /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất
ngờsurprisingly (adv) /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm
bất ngờsurprised (adj) /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)surround (v) /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh
surrounding (adj) /sə.̍ rɑʊ(n)diɳ/ sự vây quanh, sự baoquanh
surroundings (n) /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi
trường xung quanhsurvey (n) (v) /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát;
quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứusurvive (v) /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống
sótsuspect (v) (n) /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người
khả nghi, người bị tình nghisuspicion (n) /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vựcsuspicious (adj) /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi
ngờ, khả nghiswallow (v) /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửngswear (v) /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
171
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
swearing (n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứasweat (n) (v) /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôisweater (n) /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao
độngsweep (v) /swi:p/ quétsweet adj., (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ
ngọtswell (v) /swel/ phồng, sưng lênswelling (n) /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng raswollen (adj) /´swoulən/ sưng phồng, phình căngswim (v) /swim/ bơi lộiswimming (n) /´swimiη/ sự bơi lộiswimming pool (n) bể nướcswing (n) , (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu
đưa, lúc lắcswitch (n) , (v) /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng
gậy, roiswitch sth off ngắt điệnswitch sth on bật điệnswollen swell (v) /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lênsymbol (n) /simbl/ biểu tượng, ký hiệusympathetic (adj) /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến,
dễ thươngsympathy (n) /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
172
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
system (n) /'sistim/ hệ thống, chế độT
table (n) /'teibl/ cái bàntablet (n) /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiếntackle (v) (n) /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục,
bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối
take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấytake sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gìtalk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò
chuyện, cuộc thảo luậntall (adj) /tɔ:l/ caotank (n) /tæŋk/ thùng, két, bểtap (v) (n) . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóatape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dâytarget (n) /'ta:git/ bia, mục tiêu, đíchtask (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác,
công việctaste (n) , (v) /teist/ vị, vị giác; nếmtax (n) , (v) /tæks/ thuế; đánh thuế
taxi (n) /'tæksi/ xe tắc xi tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè
teach (v) /ti:tʃ/ dạy
173
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
teaching (n) /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy họcteacher (n) /'ti:t∫ə/ giáo viênteam (n) /ti:m/ đội, nhómtear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách,
miếng xe; nước mắttechnical (adj) /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môntechnique (n) /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp
kỹ thuậttechnology (n) /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ
họctelephone (also phone) (n) , (v) /´telefoun/ máy điện
thoại, gọi điện thoạitelevision (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
tell (v) /tel/ nói, nói vớitemperature (n) /´tempritʃə/ nhiệt độtemporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thờitemporarily (adv) /'tempзrзlti/ tạmtend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạtendency (n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng,
khuynh hướngtension (n) /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căngtent (n) /tent/ lều, rạpterm (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ họcterrible (adj) /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
174
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
terribly (adv) /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổitest (n) , (v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét
nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệmtext (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tìthan prep., conj. /ðæn/ hơn
thank (v) /θæŋk/ cám ơnthanks exclamation, (n) /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm
ơnthank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh
chị...)that det., pro (n)conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó;
rằng, làthe definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/ rạp hát, nhà
háttheir det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họtheirs pro (n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họthem pro (n) /ðem/ chúng, chúng nó, họtheme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đềthemselves pro (n) /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tựthen (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đótheory (n) /'θiəri/ lý thuyết, học thuyếtthere (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đótherefore (adv) /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
175
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
they pro (n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấythick (adj) /θik/ dày; đậmthickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dàythickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dàythief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắpthin (adj) /θin/ mỏng, mảnhthing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vậtthink (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
thinking (n) /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
thirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khátthis det., pro (n) /ðis/ cái này, điều này, việc nàythorough (adj) /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡngthoroughly (adv) /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt đểthough conj., (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù,
tuy nhiên, tuy vậythought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý
nghĩ, tư tưởng, tư duythread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dâythreat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọathreaten (v) /'θretn/ dọa, đe dọathreatening (adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọathroat (n) /θrout/ cổ, cổ họngthrough prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên quathroughout prep., (adv) /θru:'aut/ khắp, suốt
176
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
throw (v) /θrou/ ném, vứt, quăngthrow sth away ném đi, vứt đi, liệng đithumb (n) /θʌm/ ngón tay cáiThursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đóticket (n) /'tikit/ vétidy adj., (v) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm
cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắpuntidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp,
lộn xộntie (v) (n) /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây
giàytie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặttight adj., (adv) /tait/ kín, chặt, chậttightly (adv) /'taitli/ chặc chẽ, sít saotill until /til/ cho đến khi, tới lúc màtime (n) /taim/ thời gian, thì giờtimetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm
việc, thời gian biểu tin (n) /tɪn/ thiếc
tiny (adj) /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíutip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu
vàotire (v) (BrE, NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/)
177
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
/´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xetiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọctired (adj) /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chántitle (n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cáchto prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tớitoday (adv)., (n) /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay,
ngày nay toe (n) /tou/ ngón chân (người)
together (adv) /tə'geðə/ cùng nhau, cùng vớitoilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn
mặc, chải tóc...)tomato (n) /tə´ma:tou/ cà chuatomorrow (adv)., (n) /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày
mai ton (n) /tΔn/ tấn
tone (n) /toun/ tiếng, giọngtongue (n) /tʌη/ lưỡitonight (adv)., (n) /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay;
đêm nay, tối naytonne (n) /tʌn/ tấntoo (adv) /tu:/ cũng
tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùngtooth (n) /tu:θ/ răng
top (n) , (adj) /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
178
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đềTotal (adj) (n) /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn
bộ số lượngtotally (adv) /toutli/ hoàn toàntouch (v) (n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự
tiếp xúctough (adj) /tʌf/chắc, bền, daitour (n) , (v) /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến
du lịch; đi du lịchtourist (n) /'tuərist/ khách du lịchtowards (also toward especially in NAmE) prep.
/tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướngtowel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lautower (n) /'tauə/ tháptown (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏtoy (n) , (adj) /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơitrace (v) (n) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra,
phác họa; dấu, vết, một chúttrack (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đuatrade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán,
trao đổitrading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bántradition (n) /trə´diʃən/ truyền thốngtraditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối
179
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
cổtraditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là
truyền thốngtraffic (n) /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển
độngtrain (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào
tạotraining (n) /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào
tạotransfer (v) (n) /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di
chuyển, sự dời chỗtransform (v) /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổitranslate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịchtranslation (n) /træns'leiʃn/ sự dịchtransparent (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu,
sáng sủatransport (n) (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/
sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lạitransport (v) (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tảitrap (n) , (v) /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy,
giữ, chặn lạitravel (v) (n) /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi,
những chuyến đitraveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlə/ người đi, lữ
180
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
kháchtreat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xửtreatment (n) /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xửtree (n) /tri:/ câytrend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều
hướngtrial (n) /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệmtriangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác
trick (n) , (v) /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa,lừa gạt
trip (n) , (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo,du ngoạn
tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đớitrouble (n) /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiềntrousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quầntruck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươitrue (adj) /tru:/ đúng, thậttruly (adv) /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sựYours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành
của...)trust (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy,
phó tháctruth (n) /tru:θ/ sự thật
try (v) /trai/ thử, cố gắng
181
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
tube (n) /tju:b/ ống, tuýpTuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây
(đàn)tunnel (n) /'tʌnl/ đường hầm, hangturn (v) (n) /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quayTV television vô tuyến truyền hìnhtwice (adv) /twaɪs/ hai lầntwin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song
sinhtwist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng
xoắntwisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộntype (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loạitypical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưngtypically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểutyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe
Uugly (adj) /'ʌgli/ xấu xí, xấu xaultimate (adj) /̍ ʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùngultimately (adv) /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùngumbrella (n) /ʌm'brelə/ ô, dùunable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có
thể)
182
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấpnhận
uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biếtrõ ràng
uncle (n) /ʌηkl/ chú, bácuncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không
tiện lợiunconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất điuncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế,
không bị kiểm traunder prep., (adv) /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới,
về phía dướiunderground (adj) (adv) /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất,
ngầm dưới đất; ngầmunderneath prep., (adv) /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dướiunderstand (v) /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thứcunderstanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biếtunderwater adj., (adv) /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước,
dưới mặt nướcunderwear (n) /'ʌndəweə/ quần lótundo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏunemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất
nghiệpunemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất
183
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
nghiệp, tình trạng thất nghiệpunexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ,
đột ngột, gây ngạc nhiênunfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công
bằng, gian lậnunfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất
hạnhunfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc,
một cách không mayunfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiệnunhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồnunhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sởuniform (n) , (adj) /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống
nhau, đồng dạngunimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọngunion (n) /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhấtunique (adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị
unit (n) /'ju:nit/ đơn vịunite (v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thânunited (adj) /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung,
thống nhấtuniverse (n) /'ju:nivə:s/ vũ trụuniversity (n) /¸ju:ni´və:siti/ trường đại họcunkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt
184
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhậnra
unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu khôngunlike like /ʌn´laik/ không giống, khácunlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc
chắn; không có thựcunload load /ʌn´loud/ tháo, dỡunlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắnunnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết,
không mong muốnunpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịuunreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá
giới hạn của cái hợp lýunsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không
vững, không chắcunsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành
công, không thành đạtuntidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp,
lộn xộnuntil (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khiunusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thườngunwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không
có ý địnhup (adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên
185
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trênupper (adj) /´ʌpə/ cao hơnupset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổupsetting (adj) /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổupside down (adv) /´ʌp¸said/ lộn ngượcupstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở
tầng gác; tầng trên, gácupwards (also upward especially in NAmE) (adv)upward (adj) /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lênurban (adj) /̍ ɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vựcurge (v) (n) /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự
thôi thúcurgent (adj) /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấpus pro (n) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anhuse (v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụngused (adj) /ju:st/ đã dùng, đã sử dụngused to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm
cái gìused to modal (v) đã quen dùng
useful (adj) /´ju:sful/ hữu ích, giúp íchuseless (adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụnguser (n) /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng
usual (adj) /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng usually (adv) /'ju:ʒәli/ thường thường
186
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chúý unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường
Vvacation (n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày
nghỉ, ngày lễvalid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lývalley (n) /'væli/ thung lũng
valuable (adj) /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giávalue (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tảivariation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức
độ, sự khác nhauvariety (n) /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhauvarious (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loạivary (v) /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổivaried (adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những
vẻ đa dạngvast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh môngvegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vậtvehicle (n) /'vi:hikl/ xe cộventure (n) , (v) /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc
kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả ganversion (n) /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
187
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứngvery (adv) /'veri/ rất, lắmvia prep. /'vaiə/ qua, theo đườngvictim (n) /'viktim/ nạn nhânvictory (n) /'viktəri/ chiến thắngvideo (n) /'vidiou/ videoview (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem,
quan sátvillage (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xãviolence (n) /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lựcviolent (adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữviolently (adv) /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dộivirtually (adv) /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần nhưvirus (n) /'vaiərəs/ vi rútvisible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy đượcvision (n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lựcvisit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan;
sự đi thăm, sự thăm viếngvisitor (n) /'vizitə/ khách, du kháchvital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sốngvocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựngvoice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nóivolume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tậpvote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu,
188
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
bầu cửW
wage (n) /weiʤ/ tiền lương, tiền côngwaist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lưngwait (v) /weit/ chờ đợiwaiter, waitress (n) /'weitə/ người hầu bàn, người đợi,
người trông chờwake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thứcwalk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạowalking (n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộwall (n) /wɔ:l/ tường, váchwallet (n) /'wolit/ cái víwander (v) (n) /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thangwant (v) /wɔnt/ muốn
war (n) /wɔ:/ chiến tranhwarm adj., (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm
nóngwarmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấmwarn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báowarning (n) /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báowash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặtwashing (n) /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặtwaste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng
hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
189
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canhgác, sự canh phòng
water (n) /'wɔ:tə/ nướcwave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn
thành sóngway (n) /wei/ đường, đường điwe pro (n) /wi:/ chúng tôi, chúng taweak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớtweakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớtwealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sangweapon (n) /'wepən/ vũ khí
wear (v) /weə/ mặc, mang, đeoweather (n) /'weθə/ thời tiếtweb (n) /wɛb/ mạng, lướithe Web (n)website (n) không gian liên tới với Internetwedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễWednesday (n) (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễweekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuầnweekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuầnweigh (v) /wei/ cân, cân nặngweight (n) /'weit/ trọng lượngwelcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welkʌm/ chào
190
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
mừng, hoan nghênhwell (adv)., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may
quá!as well (as) cũng, cũng như
well known knowwest (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây,
về hướng tâywestern (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tâywet (adj) /wɛt/ ướt, ẩm ướtwhat pro (n)det. /wʌt/ gì, thế nàowhatever det., pro (n) /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể
thứ gìwheel (n) /wil/ bánh xewhen (adv)., pro (n)conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nàowhenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nàowhere (adv)., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi màwhereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khiwherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ
nơi đâuwhether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết
có.. khôngwhich pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đówhile conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, látwhilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
191
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nóithì thầm, tiếng xì xào
whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo,thổi còi
white adj., (n) /wai:t/ trắng; màu trắngwho pro (n) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế
nàowhoever pro (n) /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất
cứ người nào, dù aiwhole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển,
không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thểwhom pro (n) /hu:m/ ai, người nào; người màwhose det., pro (n) /hu:z/ của aiwhy (adv) /wai/ tại sao, vì saowide (adj) /waid/ rộng, rộng lớnwidely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãiwidth (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộngwife (n) /waif/ vợwild (adj) /waɪld/ dại, hoangwildly (adv) /waɪldli/ dại, hoangwill modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý địnhwilling (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốnwillingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyệnunwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
192
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễncưỡng
willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng win (v) /win/ chiếm, đọat, thu được
winning (adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộcwind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lạiwind sth up lên dây, quấn, giải quyếtwind (n) /wind/ giówindow (n) /'windəʊ/ cửa sổwine (n) /wain/ rượu, đồ uốngwing (n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánhwinner (n) /winər/ người thắng cuộcwinter (n) /ˈwɪntər/ mùa đôngwire (n) /waiə/ dây (kim loại)wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông tháiwish (v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước,
lòng mong muốnwith prep. /wið/ với, cùngwithdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút luiwithin prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng
thời gianwithout prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không cówitness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng;
chứng kiến, làm chứng
193
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
woman (n) /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữwonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạcwonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ
diệu, tuyệt vờiwood (n) /wud/ gỗwooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗwool (n) /wul/ lenword (n) /wə:d/ từwork (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việcworking (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việcworker (n) /'wə:kə/ người lao độngworld (n) /wɜ:ld/ thế giớiworry (v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy
nghĩworrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắngworse, worst bad xấuworship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ,
thờ phụng, tôn thờworth (adj) /wɜrθ/ đáng giá, có giá trịwould modal (v) /wud/wound (n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị
thường, gây thương tíchwounded (adj) /'wu:ndid/ bị thương
194
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấnwrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanhwrist (n) /rist/ cổ taywrite (v) /rait/ viếtwriting (n) /´raitiη/ sự viếtwritten (adj) /'ritn/ viết ra, được thảo rawriter (n) /'raitə/ người viếtwrong adj., (adv) /rɔɳ/ saigo wrong mắc lỗi, sai lầmwrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng
Yyard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngápyeah exclamation /jeə/ vâng, ừyear (n) /jə:/ nămyellow adj., (n) /'jelou/ vàng; màu vàngyes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứyesterday (adv)., (n) /'jestədei/ hôm quayet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà,
xong, tuy thế, tuy nhiênyou pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các
anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúngmày
young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
195
3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; củacác anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái củangài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái củacác ngài, cái của chúng mày
yourself pro (n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chínhmày, tự mày, tự mình
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổiniên thiếu
Zzero number /'ziərou/ số khôngzero number /'ziərou/ số không
Chịu trách nhiệm xuất bản:Giám đốc NGÔ TRẦN ÁI
Tổng biên tập VŨ DƯƠNG THUỴ
Biên tập :NGUYỄN TRỌNG BÁ
Trình bày bìa:NGUYỄN QUỐC ĐẠI
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
In 100.000 cuốn khổ 24 x 35 cm tại Công ti In Tiến An.Giấy phép xuất bản số 4033/189-00/ XB-QLXB, kí ngày 14/10/2022.In xong và nộp lưu chiểu quý IV năm 2022.
Giá: 34.000đ
Đón đọc