201
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO (Từ vựng tiếng Anh dùng cho giao tiếp) NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC

3000tutienganhfullnguphap

Embed Size (px)

DESCRIPTION

những từ vựng thông dụng cần học thuộc

Citation preview

Page 1: 3000tutienganhfullnguphap

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

(Từ vựng tiếng Anhdùng cho giao tiếp)

NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC

Page 2: 3000tutienganhfullnguphap

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

NGUYỄN KENVIL

3000 từTIẾNG ANH

thông dụngTừ vựng tiếng anh dùng cho giao tiếp

( Tái bản lần thứ 10)

NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC

Page 3: 3000tutienganhfullnguphap

711/GD-01/4033/189-00 Mã số: 8I911U5

Page 4: 3000tutienganhfullnguphap

Lời nói đầu

Hiện nay, trong cuốn từ điển Oxford có liệt kê 3000 từ thông dụngnhất để giúp người học ngoại ngữ tra cứu. Nó là nền tảng để xây dựnghệ thống từ vựng trong tiếng Anh. Nắm được chúng, người học khôngcòn phải lo lắng gì nhiều trong việc học tất cả các kỹ năng: nghe, nói,đọc, viết.Tiếng Anh có khoảng trên 150,000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyếtnào để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả150.000 từ?Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê, thìchỉ cần bạn nắm được khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất,bạn sẽ có thể hiểu được ít nhất 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàncảnh thông thường.Vậy những từ thông dụng là những từ như thế nào. VD như từ collect(v.): sưu tập, thì bạn có thể dễ dàng suy ra collection (n.): bộ sưu tậphay colector (n.): nhà sưu tập.So với 150.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằngkhoảng 1/50), nhưng chúng lại có thể giúp bạn hiểu được đến 95% nộidung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. Vậy thì còn gì bằngđúng không nào?Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ. Mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trongvòng 1 năm rưỡi bạn đã rất "siêu" tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịukhó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 tháng bạn đã là "ông trùm"từ vựng.Đây là các từ ngữ thông dụng trong tiếng Anh.

Nguyễn kenvil

Page 5: 3000tutienganhfullnguphap

1

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

Giới thiệu về bảng phiên âm Tiếng Anh (IPA)Như bạn đã biết, biểu tượng ngữ âm là một trong những trợ giúp hiệu quả giúp bạnhọc phát âm Tiếng Anh một cách chính xác. Mỗi khi bạn mở từ điển, bạn có thểtìm thấy được cách thức phát âm chuẩn của từ mà bạn có thể chưa biết bằng việcnhìn vào những biểu tượng ngữ âm ngay bên cạnh của từ đó. Nhưng hiểu đượcbảng mẫu tự ngữ âm không phải là điều dễ dàng.

Trong bảng ngữ âm dưới đây xin được giới thiệu đến các bạn phần lớn các âm cơbản trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh như bạn đã biết, nhiều từ có thể có cùngcách phát âm nhưng có cách viết khác nhau với các nghĩa khác biệt. Ví dụ: "twovà too", cả 2 từ đều được phiên âm là /tu:/. Đôi khi từ (bộ phận của từ) được viếtgiống nhau nhưng lại được phát âm hoàn toàn khác nhau như cụm "ough" trongcác từ "thought, though, bough, và through".

Một yếu tố khác trong phát âm cũng rất quan trọng đó là cách từ được đánhtrọng âm. Hiểu được bản mẫu tự ngữ âm sẽ giúp ích trong quá trình học ngữ âmcủa bạn, đặc biệt là đối với những người không có điều kiện học hỏi từ các thầy côgiáo.

BẢNG PHIÊN ÂM QUỐC TẾPhụ âm Nguyên âm (đơn và kép)

p pen, put, computer ɪ (i) kiss, minute, bit

b bag, bubble, button e (3) ten, bed, head

t (8) tea, light, want æ man, happy, cat

d date, old, donut ɒ (ɔ) (5) lot, hot, wash

k key, clock, skull ʌ cut, cup, blood

g god, go, google ʊ (u) foot, good, could

tʃ nature, match, change ə common, about, ago

dʒ age, James, soldier i glorious, activate, lazy

f photo, fat, laugh u put, influence, you

v heavy, very, van i: sea, please, cheese

Page 6: 3000tutienganhfullnguphap

2

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

θ thank, bath, through u: blue, two, choose

ð this, that, though ɜ: (ə:), (ɜ:ʳ) (4) bird, learn, refer

s seat, truce, sister ɔ: (6) law, bought, court

z schools, zero, buzz ɑ: (a:) (5) father, car, start

ʃ she, sure, nation eə (4) fair, square, care

ʒ pleasure, vision, leisure ʊə (uə) poor, sure, urine

h hello, whole, headway ɪə (iə) (4) hear, near, cheer

m mother, more, come aʊ (au) hour, now, how

n nice, known, sunny əʊ (əu) (7) no, go, blow

ŋ ring, link, anger ɔɪ (ɔi) boy, moisture, choice

l look, feel, valley eɪ (ei) play, gay, face

r right, wrong, very aɪ (ai) hi, try, price

j yes, you, few n ̩ suddenly, cotton

w when, quick, won l ̩ middle, metal

ʔdepartment(âm tắc thanh hầu) ‘ (2) Dấu trọng âm

Page 7: 3000tutienganhfullnguphap

3

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

BẢNG CHỮ VIẾT TẮT

abbr. : abbreviation :: viết tắt accusative :: đối cách adj. : adjective :: tính từ adj. phr : adjective phrase : ngữ (cụm) tính từ adv. : adverb : trạng từ adv. phr : adverb phrase : ngữ (cụm) trạng từ attrib. : attributive use : dùng làm định ngữ. Tính từ có chú thích này có thể

đặt trước danh từ làm bổ nghĩa cho danh từ. Danh từ có chú thích này cóthể đứng trước danhtừ khác để bổ nghĩa cho nó.

aux : auxiliary :phụ trợ C : countable noun : danh từ đếm được condit : conditional : điều kiện cách conj. : conjunction : liên từ comp : comparative : so sánh Ex. : example : ví dụ; imp : imperative : mệnh lệnh cách n.: noun : danh từ n phr : noun phrase : ngữ (cụm) danh từ pl: plural : số nhiều pred. : predicative use : dùng làm vị ngữ. tính từ có ghi chú này chỉ có thể

đặt sau động từ hệ động từ tính từ / danh từ (linking verb) prep. : preposition : giới từ pron. : pronoun : đại từ pt : past tense : thì quá khứ S : subject : chủ ngữ sb : somebody : ai đó, người nào đó sing. : singular : số ít sth : something : vật nào đó symb. : symbol : kí hiệu tv. : transitive verb : U : uncountable noun : danh từ không đếm được v. : verb : động từ

Page 8: 3000tutienganhfullnguphap

4

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

Khái niệm chung về từ loại

Từ loại là những loại từ cơ bản của tiếng anh. Hầu hết những cuốn sách ngữ pháptiếng anh nói rằng có 8 loại từ: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, đại từ, liên từ,giới từ và thán từ. Chúng ta sẽ thêm một loại từ nữa. Đó là quán từCó một điều rất quan trọng để có thể nhận biết được các loại khác nhau của từloại của từ trong tiếng anh, từ đó bạn có thể hiểu được những giải thích ngữ phápvà dùng từ đúng vị trí của nó. Sau đây là giải thích ngắn gọn về các loại từ cơ bảntrong tiếng anh.Danh từ: Danh từ dùng để gọi tên vật, người, nơi chốn, ý tưởng hay hành động.Ví dụ: cowboy, theatre, box, thought, tree, kindness, arrivalĐộng từ: Động từ là từ dùng để miêu tả hành động hay một trạng thái.Ví dụ:walk, talk, think, believe, live, like, wantTính từ: Một tính từ là một từ dùng để miêu tả một danh từ. Nó nói cho bạn mộtđiều gì đó về danh từ mà nó bổ nghĩa.Ví dụ: big, yellow, thin, amazing, beautiful, quick, importantTrạng từ: Một trạng từ là một từ thường dùng để miêu tả một động từ. Nó nói chota biết một hành động nào đó được diễn ra như thế nào, khi nào, ở đâu...Ví dụ: slowly, intelligently, well, yesterday, tomorrow, here, everywhereĐại từ: Đại từ thường dùng hay cho danh từ để tránh sự lặp lại danh từ.Ví dụ:I, you, he, she, it, we, theyLiên từ: Liên từ dùng để nối 2 từ, cụm từ hay câu với nhau.Ví dụ: but, so, and, because, orGiới từ: Giới từ thường được dùng trước danh từ, đại từ hay cụm danh từ. Nó liênkết danh từ với những thành phần khác của câu.Ví dụ:on, in, by, with, under, through, atThán từ: Thán từ là một loại từ chúng ta ít dùng vì nó thường đứng một mình. Thántừ là những từ dùng để diễn tả cảm xúc, thường đi kèm với dấu chấm than.Ví dụ:Ouch!, Hello!, Hurray!, Oh no!, Ha!Quán từ: Quán từ được dùng để giới thiệu một danh từ.Ví dụ:the, a, an

Page 9: 3000tutienganhfullnguphap

5

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

Số đếm và Số thứ tự trong tiếng Anh

Số đếm dùng để cho biết số lượng, mã số. Số thứ tự dùng để cho biết thứ hạng, thứ tự.SỐ ĐẾM0 ZERO1 one 11 eleven 21 twenty-one 31 thirty-one2 two 12 twelve 22 twenty-two 40 forty3 three 13 thirteen 23 twenty-three 50 fifty4 four 14 fourteen 24 twenty-four 60 sixty5 five 15 fifteen 25 twenty-five 70 seventy6 six 16 sixteen 26 twenty-six 80 eighty7 seven 17 seventeen 27 twenty-seven 90 ninety8 eight 18 eighteen 28 twenty-eight 100 a/one hundred9 nine 19 nineteen 29 twenty-nine 1,000 a/one thousand

10 ten 20 twenty 30 thirty 1,000,000 a/one million

* Khi một số cần kết hợp giữa hàng triệu/ngàn/trăm ngàn/ngàn/trăm với hàng đơn vị hoặc hàngchục, ta thêm AND ngay trước hàng đơn vị hoặc hàng chục.

Thí dụ:

110 - one hundred and ten1,250 - one thousand, two hundred and fifty2,001 - two thousand and one

* Trong tiếng Việt, ta dùng dấu . (dấu chấm) để phân cách mỗi 3 đơn vị số từ phải sang trái.Nhưng trong tiếng Anh, PHẢI dùng dấu , (dấu phẩy)

57,458,302

* Số đếm khi viết ra không bao giờ thêm S khi chỉ muốn cho biết số lượng của danh từ đi liền sausố.

VD: THREE CARS = 3 chiếc xe hơi (THREE không thêm S )

* Nhưng khi bạn muốn nói số lượng con số nào đó nhiều hơn hai, bạn thêm S vào số chỉ số lượngcon số

VD: FOUR NINES, 2 ZEROS = 4 SỐ 9, 2 SỐ 0

* Ngoài ra, những số sau đây khi thêm S sẽ có nghĩa khác, không còn là 1 con số cụ thể nữa mà làmột cách nói ước chừng, nhớ là bạn phải có OF đằng sau:

Page 10: 3000tutienganhfullnguphap

6

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

TENS OF = hàng chục..

DOZENS OF = hàng tá...

HUNDREDS OF = hàng trăm

THOUSANDS OF = hàng ngàn

MILLIONS OF = hàng triệu

BILLIONS OF = hàng tỷ

Thí dụ: EVERYDAY, MILLIONS OF PEOPLE IN THE WORLD ARE HUNGRY. (Mỗi ngày có hàng triệungười trên thế giới bị đói)

* Cách đếm số lần:

- ONCE = một lần (có thể nói ONE TIME nhưng không thông dụng bằng ONCE)

- TWICE = hai lần (có thể nói TWO TIMES nhưng không thông dụng bằng TWICE)

- Từ ba lần trở lên, ta phải dùng " Số từ + TIMES" :

+ THREE TIMES = 3 lần

+ FOUR TIMES = 4 lần

- Thí dụ:

+ I HAVE SEEN THAT MOVIE TWICE. = Tôi đã xem phim đó hai lần rồi.

SỐ THỨ TỰ

1 st first 11 th eleventh 21 st twenty-first 31 st thirty-first2 nd second 12 th twelfth 22 nd twenty-second 40 th fortieth3 rd third 13 th thirteenth 23 rd twenty-third 50 th fiftieth4 th fourth 14 th fourteenth 24 th twenty-fourth 60 th sixtieth5 th fifth 15 th fifteenth 25 th twenty-fifth 70 th seventieth6 th sixth 16 th sixteenth 26 th twenty-sixth 80 th eightieth7 th seventh 17 th seventeenth 27 th twenty-seventh 90 th ninetieth8 th eighth 18 th eighteenth 28 th twenty-eighth 100 th one hundredth9 th ninth 19 th nineteenth 29 th twenty-ninth 1,000 th one thousandth10 th tenth 20 th twentieth 30 th thirtieth 1,000,000 th one millionth

Page 11: 3000tutienganhfullnguphap

7

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

Cách chuyển số đếm sang số thứ tự

* Chỉ cần thêm TH đằng sau số đếm là bạn đã chuyển nó thành số thứ tự. Với số tận cùng bằng Y,phải đổi Y thành I rồi mới thêm TH

-VD: four --> fourth, eleven --> eleventh

Twenty-->twentieth

Ngoại lệ:

one - first two - second three - third five - fifth eight - eighth nine - ninth twelve - twelfth

* Khi số kết hợp nhiều hàng, chỉ cần thêm TH ở số cuối cùng, nếu số cuối cùng nằm trong danhsách ngoài lệ trên thì dùng theo danh sách đó.

VD:

5,111th = five thousand, one hundred and eleventh 421st = four hundred and twenty-first

* Khi muốn viết số ra chữ số ( viết như số đếm nhưng đằng sau cùng thêm TH hoặc ST với số thứ tự1, ND với số thứ tự 2, RD với số thứ tự 3

VD:

first = 1st second = 2nd third = 3rd fourth = 4th twenty-sixth = 26th hundred and first = 101st

Page 12: 3000tutienganhfullnguphap

8

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

* Danh hiệu của vua, hoàng hậu nước ngoài thường khi viết viết tên và số thứ tự bằng số La Mã,khi đọc thì thêm THE trước số thứ tự.

VD:

Viết : Charles II - Đọc: Charles the Second Viết: Edward VI - Đọc: Edward the Sixth Viết: Henry VIII - Đọc: Henry the Eighth

Date and Time (Ngày tháng và thời gian)

DateDate là ngày tháng, nhật kỳ.Các thứ trong tuần tiếng Anh được viết:Monday :Thứ HaiTuesday :Thứ BaWednesday :Thứ TưThursday :Thứ Năm

Friday :Thứ SáuSaturday :Thứ BảySunday :Chủ Nhật

Người ta thường viết tắt bằng cách viết ba chữ đầu tiên của các từ này.Ví dụ: Mon. = Monday, Tue. = Tuesday,…Các tháng bao gồmJanuary :Tháng GiêngFebruary :Tháng HaiMarch :Tháng BaApril :Tháng TưMay :Tháng NămJune :Tháng Sáu

July :Tháng BảyAugust :Tháng TámSeptember :Tháng ChínOctober :Tháng MườiNovember :Tháng Mười MộtDecember :Tháng Mười Hai

Để viết ngày người Anh viết theo dạng:Thứ + , + Tháng + Ngày (Số thứ tự) + , + NămVí dụ:Monday, November 21st, 1992 (Thứ Hai ngày 21 tháng Mười Một năm 1992)Để đọc số ghi năm không đọc theo cách đọc số bình thường mà bốn chữ số đượcchia đôi để đọc. Ví dụ:1992 = 19 và 92 = nineteen ninety two1880 = 18 và 80 = eighteen eightyCác từ sau được dùng để nói về ngày tháng:day :ngàyweek :tuầnmonth :thángday of week :ngày trong tuần, thứ

year :nămyesterday :hôm quatoday :hôm naytomorrow :ngày mai

Page 13: 3000tutienganhfullnguphap

9

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

Để hỏi về ngày tháng ta dùng câu hỏi: What’s date today? (Hôm nay ngày mấy?)Khi nói về ngày ta dùng kèm với các giới từ, khi dùng các giới từ này để ý cách sửdụng khác nhau.Ví dụ nói vào ngày thứ hai, vào tháng giêng hay vào năm 1992,.. ta nói onMonday, in January, in 1992,…Khi nói về ngày trong tuần ta dùng giới từ onKhi nói về tháng, năm ta dùng giới từ in.TimeTime là thời gian.Để hỏi về thời gian ta dùng câu hỏi:What time is it? (Mấy giờ rồi?)hay hiện nay người ta cũng thường dùng câu hỏi này:What’s the time? (Mấy giờ rồi?)Để nói về thời gian ta dùng các cách nói sau:Người ta dùng it để nói đến giờ giấc.Nếu chỉ nói đến giờ không có phút ta dùng o’clock hoặc có thể chỉ cần viết số.Ví dụ:It’s five o’clock (5 giờ rồi)He ussually gets up at five (Anh ấy thường dậy lúc năm giờ)Nếu nói đến giờ lẫn phút ta dùng:past nếu muốn nói phút hơnto nếu muốn nói kémVí dụ:It’s five past two now. (Bây giờ là hai giờ năm phút)It’s five to two now (Bây giờ là hai giờ kém năm).Các từ sau được dùng để nói về thời gianhour :giờminute: phútsecond :giâyVocabularythe day before yesterday :ngày hôm kiathe day after tomorrow :ngày mốtNgười ta thường dùng it để nói đến ngày tháng, giờ giấc và thời tiết.Ví dụ:It’s lovely today. (không phải Today is lovely)(Hôm nay trời đẹp)It’s December now(Bây giờ là tháng Mười Hai)

Page 14: 3000tutienganhfullnguphap

10

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

Aabandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏabandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lựcable (adj) /'eibl/ có năng lực, có tàiunable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tàiabout (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, vềabove prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trênabroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trờiabsence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặtabsent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉabsolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toànabsolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toànabsorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốnabuse (n) (v) /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụngacademic (adj) /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện

hàn lâmaccent (n) /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âmaccept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuậnacceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp

thuậnunacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/access (n) /'ækses/ lối, cửa, đường vàoaccident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro

Page 15: 3000tutienganhfullnguphap

11

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

by accidentaccidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờaccidentally (adv) /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiênaccommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiếtaccompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theoaccording to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theoaccount (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính

toán, tính đếnaccurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đángaccurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xácaccuse (v) /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tộiachieve (v) /ə'tʃi:v/ đạt được, dành đượcachievement (n) /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựuacid (n) /'æsid/ axitacknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhậnacquire (v) /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm đượcacross (adv)., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang quaact (n) (v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xửaction (n) /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác độngtake action hành độngactive (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹnactively (adv) /'æktivli/activity (n) /æk'tiviti/actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/ diễn viên

Page 16: 3000tutienganhfullnguphap

12

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

actual (adj) /'æktjuəl/ thực tế, có thậtactually (adv) /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại (adv)ertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáoadapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vào

add (v) /æd/ cộng, thêm vàoaddition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộngin addition (to) thêm vàoadditional (adj) /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêmaddress (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉadequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủadequately (adv) /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đángadjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnhadmiration (n) /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp,

thán phụcadmire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phụcadmit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợpadopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôiadult (n) (adj) /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng

thành; trưởng thành (adv)ance (n) (v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên;

đưa lên, đề xuất (adv)anced (adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp caoin (adv)ance trước, sớm (adv)antage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi

Page 17: 3000tutienganhfullnguphap

13

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

thếtake (adv)antage of lợi dụng (adv)enture (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm (adv)ertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết

trước (adv)ertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo (adv)ertisement (also ad, (adv)ert) (n)

/əd'və:tismənt/ (adv)ice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo (adv)ise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảoaffair (n) /ə'feə/ việcaffect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đếnaffection (n) /ə'fekʃn/afford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm

gì)afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợafter prep., conj., (adv) /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khiafternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiềuafterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì,

sau đấyagain (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữaagainst prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối

age (n) /eidʤ/ tuổiaged (adj) /'eidʤid/ già đi (v)

Page 18: 3000tutienganhfullnguphap

14

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gianagent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhânaggressive (adj) /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US:

xông xáo)ago (adv) /ə'gou/ trước đâyagree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thànhagreement (n) /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp

định, hợp đồngahead (adv) /ə'hed/ trước, về phía trướcaid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vàoaim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định;

nhắm, tập trung, hướng vào air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian

aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầuairport (n) sân bay, phi trườngalarm (n) (v) /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguyalarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm

sợ hãialarmed (adj) /ə'lɑ:m/alcohol (n) /'ælkəhɔl/ rượu cồnalcoholic adj., (n) /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượualive (adj) /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tạiall det., pro (n) (adv) /ɔ:l/ tất cảallow (v) /ə'lau/ cho phép, để cho

Page 19: 3000tutienganhfullnguphap

15

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

all right adj., (adv)., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏemạnh; được

ally (n) (v) /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liênkết, kết thông gia

allied (adj) /ə'laid/ liên minh, đồng minh, thông giaalmost (adv) /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần nhưalone adj., (adv) /ə'loun/ cô đơn, một mìnhalong prep., (adv) /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều

dài, suốt theoalongside prep., (adv) /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên,

dọc theoaloud (adv) /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếngalphabet (n) /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ

bảnalphabetical (adj) /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cáialphabetically (adv) /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abcalready (adv) /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồialso (adv) /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thếalter (v) /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổialternative (n) (adj) /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa

chọnalternatively (adv) như một sự lựa chọnalthough conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu choaltogether (adv) /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói

Page 20: 3000tutienganhfullnguphap

16

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

chungalways (adv) /'ɔ:lwəz/ luôn luônamaze (v) /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốtamazing (adj) /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốtamazed (adj) /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốtambition (n) æm'biʃn/ hoài bão, khát vọngambulance (n) /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứuamong (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữaamount (n) (v) /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới

(money)amuse (v) /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cườiamusing (adj) /ə'mju:ziɳ/ vui thíchamused (adj) /ə'mju:zd/ vui thíchanalyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/ phân tíchanalysis (n) /ə'næləsis/ sự phân tíchancient (adj) /'einʃənt/ xưa, cổand conj. /ænd, ənd, ən/ vàanger (n) /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữangle (n) /'æɳgl/ gócangry (adj) /'æɳgri/ giận, tức giậnangrily (adv) /'æɳgrili/ tức giận, giận dữanimal (n) /'æniməl/ động vật, thú vậtankle (n) /'æɳkl/ mắt cá chânanniversary (n) /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm

Page 21: 3000tutienganhfullnguphap

17

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

announce (v) /ə'nauns/ báo, thông báoannoy (v) /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền,

quẫy nhiễuannoying (adj) /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm

phiền, quẫy nhiễuannoyed (adj) /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy

rầyannual (adj) /'ænjuəl/ hàng năm, từng nămannually (adv) /'ænjuəli/ hàng năm, từng nămanother det., pro(n) /ə'nʌðə/ khácanswer (n) (v) /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lờianti- prefix chống lạianticipate (v) /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường

trướcanxiety (n) /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắnganxious (adj) /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoănanxiously (adv) /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoănany det., pro (n) (adv) một người, vật nào đó; bất

cứ; một chút nào, tí nàoanyone (also anybody) pro(n) /'eniwʌn/ người nào, bất

cứ aianything pro(n) /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật

gìanyway (adv) /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao

Page 22: 3000tutienganhfullnguphap

18

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

chăng nữaanywhere (adv) /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi

đâuapart (adv) /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bênapart from (also aside from especially in NAmE) prep.

ngoài…raapartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng,

căn buồngapologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗiapparent (adj) /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài,

có vẻapparently (adv) nhìn bên ngoài, hình như

appeal (n) (v) /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêugọi, cầu khẩn

appear (v) /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diệnappearance (n) /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diệnapple (n) /'æpl/ quả táoapplication (n) /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự

chuyên cần, chuyên tâmapply (v) /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vàoappoint (v) /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọnappointment (n) /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được

bổ nhiệmappreciate (v) /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức

Page 23: 3000tutienganhfullnguphap

19

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

approach (v) (n) /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần,sự lại gần

appropriate (adj) (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thíchđáng

approval (n) /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấpthuận

approve (of) (v) /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuậnapproving (adj) /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp

thuậnapproximate (adj) (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt

vớiapproximately (adv) /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ

chừngApril (n) (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tưarea (n) /'eəriə/ diện tích, bề mặtargue (v) /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõargument (n) /'ɑ:gjumənt/ lý lẽarise (v) /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh raarm (n) (v) /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ

khí)arms (n) vũ khí, binh giới, binh khíarmed (adj) /ɑ:md/ vũ trang

army (n) /'ɑ:mi/ quân độiaround (adv)., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng

Page 24: 3000tutienganhfullnguphap

20

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

quanharrange (v) /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạnarrangement (n) /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự

sửa soạnarrest (v) (n) /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữarrival (n) /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơiarrive (v) (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơiarrow (n) /'ærou/ tên, mũi tên

art (n) /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuậtarticle (n) /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mụcartificial (adj) /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạoartificially (adv) /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạoartist (n) /'ɑ:tist/ nghệ sĩartistic (adj) /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuậtas prep., (adv)., conj. /æz, əz/ như (as you know…)ashamed (adj) /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổaside (adv) /ə'said/ về một bên, sang một bênaside from ngoài ra, trừ raapart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra

ask (v) /ɑ:sk/ hỏiasleep (adj) /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủfall asleep ngủ thiếp điaspect (n) /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạoassist (v) /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt

Page 25: 3000tutienganhfullnguphap

21

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

assistance (n) /ə'sistəns/ sự giúp đỡassistant (n) (adj) /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người

phụ tá; giúp đỡassociate (v) /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho

cộng tácassociated with liên kết vớiassociation (n) /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kếtassume (v) /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính

chất…)assure (v) /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoanatmosphere (n) /'ætməsfiə/ khí quyểnatom (n) /'ætəm/ nguyên tửattach (v) /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộcattached (adj) gắn bóattack (n) (v) /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích;

tấn công, công kíchattempt (n) (v) /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố

gắng, thửattempted (adj) /ə'temptid/ cố gắng, thửattend (v) /ə'tend/ dự, có mặtattention (n) /ə'tenʃn/ sự chú ýpay attention (to) chú ý tớiattitude (n) /'ætitju:d/ thái độ, quan điểmattorney (n) (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy

Page 26: 3000tutienganhfullnguphap

22

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

quyềnattract (v) /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫnattraction (n) /ə'trækʃn/ sự hút, sức hútattractive (adj) /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi

cuốnaudience (n) /'ɔ:djəns/ thính, khan giảAugust (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám

aunt (n) /ɑ:nt/ cô, dì

author (n) /'ɔ:θə/ tác giảauthority (n) /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lựcautomatic (adj) /,ɔ:tə'mætik/ tự độngautomatically (adv) một cách tự độngautumn (n) (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa

thu là fall)available (adj) /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị,

hiệu lựcaverage adj., (n) /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình,

mức trung bìnhavoid (v) /ə'vɔid/ tránh, tránh xaawake (adj) /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậyaward (n) (v) /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởngaware (adj) /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấyaway (adv) /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xaawful (adj) /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ

Page 27: 3000tutienganhfullnguphap

23

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

awfully (adv) tàn khốc, khủng khiếpawkward (adj) /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túngawkwardly (adv) vụng về, lung túng

Bback (n)adj., (adv)., (v) /bæk/ lưng, về phía sau,

trở lạibackground (n) /'bækgraund/ phía sau; nềnbackwards (also backward especially in NAmE) (adv)

/'bækwədz/backward (adj) /'bækwəd/ về phía sau, lùi lạibacteria (n) /bæk'tiəriəm/ vi khuẩnbad (adj) /bæd/ xấu, tồi

go bad bẩn thỉu, thối, hỏngbadly (adv) /'bædli/ xấu, tồibad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu

bag (n) /bæg/ bao, túi, cặp xáchbaggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lýbake (v) /beik/ nung, nướng bằng lòbalance (n) (v) /'bæləns/ cái cân; làm cho cân

bằng, tương xứng ball (n) /bɔ:l/ quả bóng

ban (v) (n) /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấmband (n) /bænd/ băng, đai, nẹpbandage (n) (v) /'bændidʤ/ dải băng; băng bó

Page 28: 3000tutienganhfullnguphap

24

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

bank (n) /bæɳk/ bờ (sông…) , đê bar (n) /bɑ:/ quán bán rượu

bargain (n) /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bánbarrier (n) /bæriə/ đặt chướng ngại vậtbase (n) (v) /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt

tên, đặt cơ sở trên cái gìbased on dựa trênbasic (adj) /'beisik/ cơ bản, cơ sởbasically (adv) /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bảnbasis (n) /'beisis/ nền tảng, cơ sở

bath (n) /bɑ:θ/ sự tắmbathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinhbattery (n) /'bætəri/ pin, ắc quybattle (n) /'bætl/ trận đánh, chiến thuật

bay (n) /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa);bays: vòng nguyệt quế

beach (n) /bi:tʃ/ bãi biểnbeak (n) /bi:k/ mỏ chimbear (v) /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ômbeard (n) /biəd/ râubeat (n) (v) /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấmbeautiful (adj) /'bju:təful/ đẹpbeautifully (adv) /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng

beauty (n) /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp

Page 29: 3000tutienganhfullnguphap

25

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vìbecause of prep. vì, do bởibecome (v) /bi'kʌm/ trở thành, trở nên

bed (n) /bed/ cái giườngbedroom (n) /'bedrum/ phòng ngủbeef (n) /bi:f/ thịt bòbeer (n) /bi:ə/ rượu biabefore prep., conj., (adv) /bi'fɔ:/ trước, đằng trướcbegin (v) /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầubeginning (n) /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi

đầubehalf (n) /bi:hɑ:f/ sự thay mặton behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh aion sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf)

nhân danh cá nhân aibehave (v) /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xửbehaviour (BrE) (NAmE behavior) (n)behind prep., (adv) /bi'haind/ sau, ở đằng saubelief (n) /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởngbelieve (v) /bi'li:v/ tin, tin tưởng

bell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuôngbelong (v) /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữubelow prep., (adv) /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới

belt (n) /belt/ dây lưng, thắt lưng

Page 30: 3000tutienganhfullnguphap

26

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

bend (v) (n) /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúixuống, uốn cong

bent (adj) /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướngbeneath prep., (adv) /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấpbenefit (n) (v) /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi

chobeside prep. /bi'said/ bên cạnh, so vớibet (v) (n) /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộcbetting (n) /beting/ sự đánh cuộcbetter, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhấtgood, well /gud/ /wel/ tốt, khỏebetween prep., (adv) /bi'twi:n/ giữa, ở giữabeyond prep., (adv) /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kiabicycle (also bike) (n) /'baisikl/ xe đạpbid (v) (n) /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giábig (adj) /big/ to, lớn

bill (n) /bil/ hóa đơn, giấy bạcbin (n) (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượubiology (n) /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học

bird (n) /bə:d/ chimbirth (n) /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻgive birth (to) sinh rabirthday (n) /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhậtbiscuit (n) (BrE) /'biskit/ bánh quy

Page 31: 3000tutienganhfullnguphap

27

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

bit (n) (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh a bit một chút, một tí

bite (v) (n) /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạmbitter (adj) /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xótbitterly (adv) /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xótblack adj., (n) /blæk/ đen; màu đenblade (n) /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo);

cánh (chong chóng)blame (v) (n) /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển

trách, sự mắng tráchblank adj., (n) /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗngblankly (adv) /'blæɳkli/ ngây ra, không có thầnblind (adj) /blaind/ đui, mùblock (n) (v) /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản,

ngăn chặnblonde adj., (n)blond (adj) /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc

hoe vàngblood (n) /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giếtblow (v) (n) /blou/ nở hoa; sự nở hoablue adj., (n) /blu:/ xanh, màu xanhboard (n) (v) /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót vánon board trên tàu thủyboat (n) /bout/ tàu, thuyềnbody (n) /'bɔdi/ thân thể, thân xác

Page 32: 3000tutienganhfullnguphap

28

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

boil (v) /bɔil/ sôi, luộcbomb (n) (v) /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bombone (n) /boun/ xươngbook (n) (v) /buk/ sách; ghi chépboot (n) /bu:t/ giày ốngborder (n) /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)bore (v) /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻboring (adj) /'bɔ:riɳ/ buồn chánbored (adj) buồn chánborn: be born (v) /bɔ:n/ sinh, đẻborrow (v) /'bɔrou/ vay, mượnboss (n) /bɔs/ ông chủ, thủ trưởngboth det., pro(n) /bouθ/ cả haibother (v) /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mìnhbottle (n) /'bɔtl/ chai, lọbottom (n) (adj) /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp

nhất; cuối, cuối cùngbound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắnbowl (n) /boul/ cái bát

box (n) /bɔks/ hộp, thùng boy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niên

boyfriend (n) bạn traibrain (n) /brein/ óc não; đầu óc, trí nãobranch (n) /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả

Page 33: 3000tutienganhfullnguphap

29

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

đườngbrand (n) /brænd/ nhãn (hàng hóa)brave (adj) /breiv/ gan dạ, can đảmbread (n) /bred/ bánh mỳbreak (v) (n) /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡbroken (adj) /'broukən/ bị gãy, bị vỡbreakfast (n) /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sángbreast (n) /brest/ ngực, vúbreath (n) /breθ/ hơi thở, hơibreathe (v) /bri:ð/ hít, thởbreathing (n) /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thởbreed (v) (n) /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục;

sinh đẻ; nòi giốngbrick (n) /brik/ gạchbridge (n) /bridʤ/ cái cầubrief (adj) /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắtbriefly (adv) /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắtbright (adj) /brait/ sáng, sáng chóibrightly (adv) /'braitli/ sáng chói, tươibrilliant (adj) /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọibring (v) /briɳ/ mang, cầm , xách lạibroad (adj) /broutʃ/ rộngbroadly (adv) /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãibroadcast (v) (n) /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền

Page 34: 3000tutienganhfullnguphap

30

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

rộng rãi; phát thanh, quảng bábrother (n) /'brΔðз/ anh, em traibrown adj., (n) /braun/ nâu, màu nâubrush (n) (v) /brΔ∫/ bàn chải; chải, quétbubble (n) /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tămbudget (n) /ˈbʌdʒɪt/ ngân sáchbuild (v) /bild/ xây dựngbuilding (n) /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng;

tòa nhà binđinh

bullet (n) /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)bunch (n) /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn

(AME)burn (v) /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêuburnt (adj) /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm

(da)burst (v) /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong

bóng); háo hứcbury (v) /'beri/ chôn cất, mai táng

bus (n) /bʌs/ xe buýtbush (n) /bu∫/ bụi cây, bụi rậmbusiness (n) /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh

doanhbusinessman, businesswoman (n) thương nhânbusy (adj) /´bizi/ bận, bận rộn

Page 35: 3000tutienganhfullnguphap

31

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

but conj. /bʌt/ nhưngbutter (n) /'bʌtə/ bơbutton (n) /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc

buy (v) /bai/ muabuyer (n) /´baiə/ người muaby prep., (adv) /bai/ bởi, bằngbye exclamation /bai/ tạm biệt

Ccent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)cabinet (n) /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồcable (n) /'keibl/ dây cápcake (n) /keik/ bánh ngọtcalculate (v) /'kælkjuleit/ tính toáncalculation (n) /,kælkju'lei∫n/ sự tính toáncall (v) (n) /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọibe called được gọi, bị gọicalm adj., (v) (n) /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên

lặng, sự êm ảcalmly (adv) /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm

tĩnh

camera (n) /kæmərə/ máy ảnhcamp (n) (v) /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ

trạicamping (n) /kæmpiη/ sự cắm trại

Page 36: 3000tutienganhfullnguphap

32

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

campaign (n) /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận độngcan modal (v) (n) /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình,

ca đựng cannot không thể

could modal (v) /kud/ có thểcancel (v) /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏcancer (n) /'kænsə/ bệnh ung thưcandidate (n) /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự

thicandy (n) (NAmE) /´kændi/ kẹo

cap (n) /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vảicapable (of) (adj) /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có

khả năng, cả gancapacity (n) /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng

suấtcapital (n) (adj) /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu,

chính yếu, cơ bảncaptain (n) /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ

lĩnh

capture (v) (n) /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bịbắt car (n) /kɑ:/ xe hơi

card (n) /kɑ:d/ thẻ, thiếpcardboard (n) /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông

Page 37: 3000tutienganhfullnguphap

33

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

care (n) (v) /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chămsóc

take care (of) sự giữ gìncare for trông nom, chăm sóccareer (n) /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệpcareful (adj) /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìncarefully (adv) /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáocareless (adj) /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thảcarelessly (adv) cẩu thả, bất cẩncarpet (n) /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)carrot (n) /´kærət/ củ cà rốtcarry (v) /ˈkæri/ mang, vác, khuân chởcase (n) /keis/ vỏ, ngăn, túiin case (of) nếu......cash (n) /kæʃ/ tiền, tiền mặtcast (v) (n) /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự

quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)castle (n) /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách

cat (n) /kæt/ con mèocatch (v) /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấycategory (n) /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trùcause (n) (v) /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây

ra, gây nên CD (n)

Page 38: 3000tutienganhfullnguphap

34

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

cease (v) /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnhceiling (n) /ˈsilɪŋ/ trần nhàcelebrate (v) /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán

dương, ca tụngcelebration (n) /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự

tán dương, sự ca tụng cell (n) /sel/ ô, ngăn

cellphone (also cellular phone) (n) (especially NAmE) điệnthoại di động

cent (n) (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)centimetre (BrE) (NAmE centimeter) (n) (abbr. cm) xen ti

metcentral (adj) /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ươngcentre (BrE) (NAmE center) (n) /'sentə/ điểm giữa, trung

tâm, trung ươngcentury (n) /'sentʃuri/ thế kỷceremony (n) /´seriməni/ nghi thức, nghi lễcertain adj., pro(n) /'sə:tn/ chắc chắncertainly (adv) /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất địnhuncertain (adj) /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc

chắncertificate (n) /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng

chỉchain (n) (v) /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại

Page 39: 3000tutienganhfullnguphap

35

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

chair (n) /tʃeə/ ghếchairman, chairwoman (n) /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ

tịch, chủ tọachallenge (n) (v) /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách

thức; thách thức, thử tháchchamber (n) /̍ tʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủchance (n) /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắnchange (v) (n) /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến

đổichannel (n) /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biểnchapter (n) /'t∫æptə(r)/ chương (sách)character (n) /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vậtcharacteristic adj., (n) /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt,

đặc trưng, đặc tính, đặc điểmcharge (n) (v) /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách

nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việcin charge of phụ tráchcharity (n) /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thíchart (n) (v) /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập

biểu đồchase (v) (n) /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắtchat (v) (n) /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm,

chuyện gẫucheap (adj) /tʃi:p/ rẻ

Page 40: 3000tutienganhfullnguphap

36

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

cheaply (adv) rẻ, rẻ tiềncheat (v) (n) /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lậncheck (v) (n) /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tracheek (n) /´tʃi:k/ mácheerful (adj) /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởicheerfully (adv) vui vẻ, phấn khởicheese (n) /tʃi:z/ pho mátchemical adj., (n) /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa

học, hóa chấtchemist (n) /´kemist/ nhà hóa họcchemist’s (n) (BrE)chemistry (n) /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành

hóa họccheque (n) (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ sécchest (n) /tʃest/ tủ, rương, hòm

chew (v) /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ

chicken (n) /̍ tʃɪkin/ gà, gà con, thịt gàchief adj., (n) /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ,

người đứng đầu, xếpchild (n) /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ

chin (n) /tʃin/ cằmchip (n) /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻchocolate (n) /ˈtʃɒklɪt/ sô cô lachoice (n) /tʃɔɪs/ sự lựa chọn

Page 41: 3000tutienganhfullnguphap

37

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

choose (v) /t∫u:z/ chọn, lựa chọnchop (v) /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻchurch (n) /tʃə:tʃ/ nhà thờcigarette (n) /¸sigə´ret/ điếu thuốc lácinema (n) (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu

bóngcircle (n) /'sə:kl/ đường tròn, hình tròncircumstance (n) /̍ sɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn

cảnh, trường hợp, tình huốngcitizen (n) /´sitizən/ người thành thị

city (n) /'si:ti/ thành phốcivil (adj) /'sivl/ (thuộc) công dânclaim (v) (n) /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự

yêu sách, sự thỉnh cầuclap (v) (n) /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tayclass (n) /klɑ:s/ lớp họcclassic adj., (n) /'klæsik/ cổ điển, kinh điểnclassroom (n) /'klα:si/ lớp học, phòng họcclean adj., (v) /kli:n/ sạch, sạch sẽ;clear adj., (v) lau chùi, quét dọnclearly (adv) /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủaclerk (n) /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sưclever (adj) /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo

léo

Page 42: 3000tutienganhfullnguphap

38

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

click (v) (n) /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng láchcách, cú nhắp (chuột)

client (n) /´klaiənt/ khách hàngclimate (n) /'klaimit/ khí hậu, thời tiếtclimb (v) /klaim/ leo, trèoclimbing (n) /´klaimiη/ sự leo trèoclock (n) /klɔk/ đồng hồclose NAmE (adj) /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậyclosely (adv) /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉclose NAmE (v) đóng, khép, kết thúc, chấm dứtclosed (adj) /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kíncloset (n) (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để

đồ, phòng khocloth (n) /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tuclothes (n) /klouðz/ quần áoclothing (n) /´klouðiη/ quần áo, y phụccloud (n) /klaud/ mây, đám mâyclub (n) /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cuicentimetre /'senti,mi:tз/ xen ti métcoach (n) /koʊtʃ/ huấn luyện viêncoal (n) /koul/ than đácoast (n) /koust/ sự lao dốc; bờ biển

coat (n) /koʊt/ áo choàngcode (n) /koud/ mật mã, luật, điều lệ

Page 43: 3000tutienganhfullnguphap

39

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

coffee (n) /'kɔfi/ cà phêcoin (n) /kɔin/ tiền kim loạicold adj., (n) /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạtcoldly (adv) /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâmcollapse (v) (n) /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp

đổcolleague (n) /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệpcollect (v) /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lạicollection (n) /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họpcollege (n) /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại họccolour (BrE) (NAmE color) (n) (v) /'kʌlə/ màu sắc;

tô màucoloured (BrE) (NAmE colored) (adj) /´kʌləd/ mang màu

sắc, có màu sắccolumn (n) /'kɔləm/ cột , mục (báo)combination (n) /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợpcombine (v) /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợpcome (v) /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tớicomedy (n) /´kɔmidi/ hài kịchcomfort (n) (v) /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời

động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủicomfortable (adj) /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy

đủcomfortably (adv) /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện

Page 44: 3000tutienganhfullnguphap

40

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

nghi, ấm cúnguncomfortable (adj) /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu,

không thoải máicommand (v) (n) /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh,

mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huycomment (n) (v) /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú

giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giảicommercial (adj) /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mạicommission (n) (v) /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự

ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy tháccommit (v) /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống

giam, bỏ tùcommitment (n) /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận

tâmcommittee (n) /kə'miti/ ủy bancommon (adj) /'kɔmən/ công, công cộng, thông

thường, phổ biếnin common sự chung, của chungcommonly (adv) /´kɔmənli/ thông thường, bình thườngcommunicate (v) /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao

thiệp, liên lạccommunication (n) /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc,

sự truyền đạt, truyền tincommunity (n) /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân

Page 45: 3000tutienganhfullnguphap

41

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

company (n) /´kʌmpəni/ công tycompare (v) /kәm'peә(r)/ so sánh, đối chiếucomparison (n) /kəm'pærisn/ sự so sánhcompete (v) /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranhcompetition (n) /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc

thi đấucompetitive (adj) /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranhcomplain (v) /kəm´plein/ phàn nàn, kêu cacomplaint (n) /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự

khiếu nại, đơn kiệncomplete adj., (v) /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong;completely (adv) /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn

vẹncomplex (adj) /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rốicomplicate (v) /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rốicomplicated (adj) /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rốicomputer (n) /kəm'pju:tə/ máy tínhconcentrate (v) /'kɔnsentreit/ tập trungconcentration (n) /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập

trungconcept (n) /ˈkɒnsept/ khái niệmconcern (v) (n) /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên

quan, sự dính líu tớiconcerned (adj) /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu

Page 46: 3000tutienganhfullnguphap

42

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngạiconcert (n) /kən'sə:t/ buổi hòa nhạcconclude (v) /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt

(công việc)conclusion (n) /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận,

phần kết luậnconcrete adj., (n) /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tôngcondition (n) /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thếconduct (v) (n) /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ

đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huyconference (n) /̍ kɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn

bạcconfidence (n) /'konfid(ә)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậyconfident (adj) /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tinconfidently (adv) /'kɔnfidəntli/ tự tinconfine (v) /kən'fain/ giam giữ, hạn chếconfined (adj) /kən'faind/ hạn chế, giới hạnconfirm (v) /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thựcconflict (n) (v) / (v) kənˈflɪkt ; (n) ˈkɒnflɪkt/ xung

đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạmconfront (v) /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếuconfuse (v) làm lộn xộn, xáo trộnconfusing (adj) /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rốiconfused (adj) /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng

Page 47: 3000tutienganhfullnguphap

43

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

confusion (n) /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạncongratulations (n) /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng,

khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)congress (n) /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hộiconnect (v) /kə'nekt/ kết nối, nốiconnection (n) /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kếtconscious (adj) /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõunconscious (adj) /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức,

không biết rõconsequence (n) /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quảconservative (adj) /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo

thủconsider (v) /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan

tâm, lưu ý đếnconsiderable (adj) /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kểconsiderably (adv) /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao,

nhiềuconsideration (n) /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem

xét, sự để ý, sự quan tâmconsist of (v) /kən'sist/ gồm cóconstant (adj) /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòngconstantly (adv) /'kɔnstəntli/ kiên địnhconstruct (v) /kən´strʌkt/ xây dựngconstruction (n) /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng

Page 48: 3000tutienganhfullnguphap

44

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

consult (v) /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ýkiến

consumer (n) /kən'sju:mə/ người tiêu dùngcontact (n) (v) /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp;

tiếp xúccontain (v) /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồmcontainer (n) /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơcontemporary (adj) /kən'tempərəri/ đương thời, đương

đạicontent (n) /kən'tent/ nội dung, sự hài lòngcontest (n) /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận,

cuộc chiến đấu, chiến tranhcontext (n) /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vicontinent (n) /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)continue (v) /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếpcontinuous (adj) /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếpcontinuously (adv) /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếpcontract (n) (v) /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp

đồng; ký kếtcontrast (n) (v) /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự

tương phản; làm tương phản, làm trái ngượccontrasting (adj) /kən'træsti/ tương phảncontribute (v) /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phầncontribution (n) /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp

Page 49: 3000tutienganhfullnguphap

45

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

phầncontrol (n) (v) s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền

hành, quyền lực, quyền chỉ huyin control (of) trong sự điều khiển củaunder control dưới sự điều khiển củacontrolled (adj) /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm

trauncontrolled (adj) /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển,

không bị kiểm tra, không bị hạn chếconvenient (adj) /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích

hợpconvention (n) /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ướcconventional (adj) /kən'ven∫ənl/ quy ướcconversation (n) /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò

chuyệnconvert (v) /kən'və:t/ đổi, biến đổiconvince (v) /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho

nhận thức thấycook (v) (n) /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăncooking (n) /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăncooker (n) (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấucookie (n) (especially NAmE) /´kuki/ bánh quycool adj., (v) /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,cope (with) (v) /koup/ đối phó, đương đầu

Page 50: 3000tutienganhfullnguphap

46

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

copy (n) (v) /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự saochép; sao chép, bắt chước

core (n) /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng

corner (n) /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)correct adj., (v) /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữacorrectly (adv) /kə´rektli/ đúng, chính xáccost (n) (v) /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trảcottage (n) /'kɔtidʤ/ nhà tranhcotton (n) /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợicough (v) (n) /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoacoughing (n) /´kɔfiη/ ho

could /kud/ có thể, có khả năngcouncil (n) /kaunsl/ hội đồngcount (v) /kaunt/ đếm, tínhcounter (n) /̍ kaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếmcountry (n) /̍ kʌntri/ nước, quốc gia, đất nướccountryside (n)/'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôncounty (n) /koun'ti/ hạt, tỉnhcouple (n) /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữa couple một cặp, một đôicourage (n) /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng

khícourse (n) /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy

đua

Page 51: 3000tutienganhfullnguphap

47

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

of course dĩ nhiên

court (n) /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quantòa, phiên tòa

cousin (n) /̍ kʌzən/ anh em họcover (v) (n) /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọccovered (adj) /'kʌvərd/ có mái che, kín đáocovering (n) /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao,

bọccow (n) /kaʊ/ con bò cáicrack (n) (v) /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ,

nứt nẻ, rạn nứtcracked (adj) /krækt/ rạn, nứtcraft (n) /kra:ft/ nghề, nghề thủ côngcrash (n) (v) /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự

phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụncrazy (adj) /'kreizi/ điên, mất trícream (n) /kri:m/ kemcreate (v) /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nêncreature (n) /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vậtcredit (n) /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi

ngân hàngcredit card (n) thẻ tín dụngcrime (n) /kraim/ tội, tội ác, tội phạmcriminal adj., (n) /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội,

Page 52: 3000tutienganhfullnguphap

48

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

tội phạmcrisis (n) /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảngcrisp (adj) /krips/ giòncriterion (n) /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩncritical (adj) /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tínhcriticism (n) /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời

phê bình, lời phê pháncriticize (BrE also -ise) (v) /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê

phán, chỉ tríchcrop (n) /krop/ vụ mùacross (n) (v) /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ;

sự băng qua; băng qua, vượt quacrowd (n) /kraud/ đám đôngcrowded (adj) /kraudid/ đông đúccrown (n) /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao

nhấtcrucial (adj) /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếucruel (adj) /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫncrush (v) /kr ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹpcry (v) (n) /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự

kêu lacultural (adj) /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóaculture (n) /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục

cup (n) /kʌp/ tách, chén

Page 53: 3000tutienganhfullnguphap

49

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

cupboard (n) /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăncurb (v) /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chếcure (v) (n) /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh,

cách điều trị; thuốccurious (adj) /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùngcuriously (adv) /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳcurl (v) (n) /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự

uốn quăncurly (adj) /´kə:li/ quăn, xoắncurrent adj., (n) /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay;

dòng (nước), luống (gió)currently (adv) /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện naycurtain (n) /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)curve (n) (v) /kə:v/ đường cong, đường vòng;

cong, uốn cong, bẻ congcurved (adj) /kə:vd/ congcustom (n) /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập

quáncustomer (n) /´kʌstəmə/ khách hàngcustoms (n) /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quancut (v) (n) /kʌt/ cắt, chặt; sự cắtcycle (n) (v) /'saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay

vòng theo chu kỳ, đi xe đạpcycling (n) /'saikliŋ/ sự đi xe đạp

Page 54: 3000tutienganhfullnguphap

50

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

D dad (n) /dæd/ bố, cha

daily (adj) /'deili/ hàng ngàydamage (n) (v) /'dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự

thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hạidamp (adj) /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấpdance (n) (v) /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ;

nhảy múa, khiêu vũ

dancing (n) /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ

dancer (n) /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múadanger (n) /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo;

nguy cơ, mối đe dọadangerous (adj) /´deindʒərəs/ nguy hiểmdare (v) /deər/ dám, dám đương đầu với; tháchdark adj., (n) /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội

data (n) /´deitə/ số liệu, dữ liệudate (n) (v) /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại;

đề ngày tháng, ghi niên hiệudaughter (n) /ˈdɔtər/ con gái

day (n) /dei/ ngày, ban ngàydead (adj) /ded/ chết, tắtdeaf (adj) /def/ điếc, làm thinh, làm ngơdeal (v) (n) /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch,

thỏa thuận mua bán

Page 55: 3000tutienganhfullnguphap

51

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

deal with giải quyếtdear (adj) /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa,

thưadeath (n) /deθ/ sự chết, cái chếtdebate (n) (v) /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh

cãi; tranh luận, bàn cãidebt (n) /det/ nợdecade (n) /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mườidecay (n) (v) /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp,

tình trạng đổ nátDecember (n) (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai,

tháng Chạpdecide (v) /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xửdecision (n) /di̍ siʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự

phân xửdeclare (v) /di'kleə/ tuyên bố, công bốdecline (n) (v) /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy

sụp, suy tàndecorate (v) /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trídecoration (n) /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang

hoàng, trang trídecorative (adj) /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang

trí, để làm cảnhdecrease (v) (n) / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự

Page 56: 3000tutienganhfullnguphap

52

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

giảm đi, sự giảm sútdeep adj., (adv) /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩndeeply (adv) /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắcdefeat (v) (n) /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1

kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di'fens/ cái để bảo

vệ, vật để chống đỡ, sự che chởdefend (v) /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữadefine (v) /di'fain/ định nghĩa

definite (adj) /dә'finit/ xác định, định rõ, rõ ràngdefinitely (adv) /'definitli/ rạch ròi, dứt khoátdefinition (n) /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa

degree (n) /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độdelay (n) (v) /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự

cản trở; làm chậm trễdeliberate (adj) /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ

tâm, có suy nghĩ cân nhắcdeliberately (adv) /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ

cân nhắcdelicate (adj) /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó

xửdelight (n) (v) /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng,

điều thích thú; làm vui thích, làm say mêdelighted (adj) /di'laitid/ vui mừng, hài lòng

Page 57: 3000tutienganhfullnguphap

53

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

deliver (v) /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bàydelivery (n) /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao

hàng; sự bày tỏ, phát biếudemand (n) (v) /dɪ.̍ mænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu;

đòi hỏi, yêu cầudemonstrate (v) /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích;

bày tỏ, biểu lộdentist (n) /'dentist/ nha sĩ

deny (v) /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhậndepartment (n) /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian

hàng, khu bày hàngdeparture (n) /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hànhdepend (on) (v) /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào,

ỷ vào, trông mong vàodeposit (n) (v) /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt

cọc; gửi, đặt cọcdepress (v) /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn;

làm suy giảmdepressing (adj) /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng,

làm trì trệdepressed (adj) /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền

muộn; suy yếu, đình trệdepth (n) /depθ/ chiều sâu, độ dàyderive (v) /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát

Page 58: 3000tutienganhfullnguphap

54

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)describe (v) /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tảdescription (n) /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tảdesert (n) (v) /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời

bỏ, bỏ trốndeserted (adj) /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ởdeserve (v) /di'zз:v/ đáng, xứng đángdesign (n) (v) /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề

cương. phác thảo; phác họa, thiết kếdesire (n) (v) /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao

ướcdesk (n) /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)desperate (adj) /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt

vọngdesperately (adv) /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạngdespite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấpdestroy (v) /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt,

triệt phádestruction (n) /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự

tiêu diệtdetail (n) /(n) dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl/ chi tiếtin detail tường tận, tỉ mỉdetailed (adj) /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiếtdetermination (n) /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ;

Page 59: 3000tutienganhfullnguphap

55

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

sự quyết địnhdetermine (v) /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết địnhdetermined (adj) /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được

xác định rõdevelop (v) /di'veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày

tỏdevelopment (n) /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình

bày, sự bày tỏdevice (n) /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy mócdevote (v) /di'vout/ hiến dâng, dành hết chodevoted (adj) /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho;

hết lòng, nhiệt tìnhdiagram (n) /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồdiamond (n) /´daiəmənd/ kim cươngdiary (n) /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớdictionary (n) /'dikʃənəri/ từ điển

die (v) /daɪ/ chết, từ trần, hy sinhdying (adj) /ˈdaɪɪŋ/ sự chết

diet (n) /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêngdifference (n) /̍ dɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhaudifferent (adj) /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhaudifferently (adv) /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhaudifficult (adj) /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay godifficulty (n) /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều

Page 60: 3000tutienganhfullnguphap

56

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

cản trở dig (v) /dɪg/ đào bới, xới

dinner (n) /'dinə/ bữa trưa, chiềudirect adj., (v) /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng

thắn; gửi, viết cho ai, điều khiểndirectly (adv) /dai´rektli/ trực tiếp, thẳngdirection (n) /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huydirector (n) /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy

dirt (n) /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởidirty (adj) /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩndisabled (adj) /dis´eibld/ bất lực, không có khă năngdis (adv)antage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự

bất lợi, sự thiệt hạidisagree (v) /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác,

không giống; không hợpdisagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không

đồng ý, sự khác nhaudisappear (v) /disə'piə/ biến mất, biến đidisappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện,

ý mong đợi; thất ước, làm thất bạidisappointing (adj) /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm

thất vọngdisappointed (adj) /,disз'pointid/ thất vọngdisappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự

Page 61: 3000tutienganhfullnguphap

57

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

thất vọngdisapproval (n) /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán

thànhdisapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản

đối, chêdisapproving (adj) /¸disə´pru:viη/ phản đốidisaster (n) /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họadisc (also disk, especially in NAmE) (n) /disk/ đĩa

discipline (n) /'disiplin/ kỷ luậtdiscount (n) /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền

bớt, chiết khấudiscover (v) /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận radiscovery (n) /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự

phát hiện radiscuss (v) /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luậndiscussion (n) /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luậndisease (n) /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tậtdisgust (v) (n) /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm

phẫn nộdisgusting (adj) /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởmdisgusted (adj) /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ

dish (n) /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)dishonest (adj) /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thậtdishonestly (adv) /dis'onistli/ bất lương, không lương

Page 62: 3000tutienganhfullnguphap

58

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

thiện disk (n) /disk/ đĩa, đĩa hát

dislike (v) (n) /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sựghét

dismiss (v) /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sathải (người làm)

display (v) (n) /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày;sự bày ra, phô bày, trưng bày

dissolve (v) /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tándistance (n) /'distəns/ khoảng cách, tầm xadistinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe radistribute (v) /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp,

phân loạidistribution (n) /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối,

phân phát, sự sắp xếpdistrict (n) /'distrikt/ huyện, quậndisturb (v) /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động,

quấy rầydisturbing (adj) /dis´tə:biη/ xáo trộndivide (v) /di'vaid/ chia, chia ra, phân radivision (n) /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loạidivorce (n) (v) /di´vɔ:s/ sự ly dịdivorced (adj) /di'vo:sd/ đã ly dịdo (v) auxiliary (v) /du:, du/ làm

Page 63: 3000tutienganhfullnguphap

59

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

undo (v) /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏdoctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa,

tiến sĩ

document (n) /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu dog (n) /dɔg/ chó

dollar (n) /´dɔlə/ đô la Mỹdomestic (adj) /də'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc)

nội trợ, quốc nộidominate (v) /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng,

chi phối; kiềm chếdoor (n) /dɔ:/ cửa, cửa ra vào

dot (n) /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môndouble adj., det., (adv)., (n) (v) /'dʌbl/ đôi, hai,

kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôidoubt (n) (v) /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi

ngờ, ngờ vựcdown (adv)., prep. /daun/ xuốngdownstairs (adv)., adj., (n) /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở

tầng dưới; xống gác; tầng dướidownwards (also downward especially in NAmE) (adv)

/´daun¸wədz/ xuống, đi xuốngdownward (adj) /´daun¸wəd/ xuống, đi xuốngdozen (n)det. /dʌzn/ tá (12)draft (n)adj., (v) /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết

Page 64: 3000tutienganhfullnguphap

60

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

kế; phác thảo, thiết kếdrag (v) /drӕg/ lôi kéo, kéo lê

drama (n) /drɑː.mə/ kịch, tuồngdramatic (adj) /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch,

thích hợp với sân khấudramatically (adv) /drə'mætikəli/ đột ngộtdraw (v) /dro:/ vẽ, kéodrawing (n) /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéodrawer (n) /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéodream (n) (v) /dri:m/ giấc mơ, mơdress (n) (v) /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn

mặcdressed (adj) cách ăn mặcdrink (n) (v) /driɳk/ đồ uống; uốngdrive (v) (n) /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều

khiển)driving (n) /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xedriver (n) /draivә(r)/ người lái xedrop (v) (n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước,

máu...)drug (n) /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túydrugstore (n) (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng

dược phẩmdrum (n) /drʌm/ cái trống, tiếng trống

Page 65: 3000tutienganhfullnguphap

61

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

drunk (adj) /drʌŋk/ say rượudry adj., (v) /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khôdue (adj) /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng,

thích đáng due to vì, do, tại, nhờ có

dull (adj) /dʌl/ chậm hiểu, ngu đầndump (v) (n) /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rácduring prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời giandust (n) (v) /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi,

phủi bụi duty (n) /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, tráchnhiệm

DVD (n)E

each det., pro(n) /i:tʃ/ mỗieach other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau

ear (n) /iə/ taiearly adj., (adv) /´ə:li/ sớmearn (v) /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)earth (n) /ə:θ/ đất, trái đấtease (n) (v) /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm

thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịueast (n)adj., (adv) /i:st/ hướng đông, phía đông,

(thuộc) đông, ở phía đông

Page 66: 3000tutienganhfullnguphap

62

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

eastern (adj) /'i:stən/ đôngeasy (adj) /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dungeasily (adv) /'i:zili/ dễ dàng

eat (v) /i:t/ ăneconomic (adj) /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tếeconomy (n) /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tếedge (n) /edӡ/ lưỡi, cạnh sắcedition (n) /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bảneditor (n) /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ búteducate (v) /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyệneducated (adj) /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào

tạoeducation (n) /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ

năng)effect (n) /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quảeffective (adj) /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lựceffectively (adv) /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lựcefficient (adj) /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quảefficiently (adv) /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệmeffort (n) /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lựce.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for

example) egg (n) /eg/ trứng

either det., pro (n) (adv) /´aiðə/ mỗi, một; cũng

Page 67: 3000tutienganhfullnguphap

63

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

phải thếelbow (n) /elbou/ khuỷu tayelderly (adj) /´eldəli/ có tuổi, cao tuổielect (v) /i´lekt/ bầu, quyết địnhelection (n) /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cửelectric (adj) /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điệnelectrical (adj) /i'lektrikəl/ (thuộc) điệnelectricity (n) /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực họcelectronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tửelegant (adj) /´eligənt/ thanh lịch, tao nhãelement (n) /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tốelevator (n) (NAmE) /̍ ɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máyelse (adv) /els/ khác, nữa; nếu khôngelsewhere (adv) /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khácemail (also e-mail) (n) (v) /'imeil/ thư điện tử; gửi

thư điện tửembarrass (v) /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu;

làm rắc rối, gây khó khănembarrassing (adj) /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trởembarrassed (adj) /im´bærəst/ lúng túng, bối rối,

ngượng; mang nợembarrassment (n) /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối

rốiemerge (v) /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên

Page 68: 3000tutienganhfullnguphap

64

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

emergency (n) /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấpemotion (n) /i'moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối

xác cảmemotional (adj) /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc

cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảmemotionally (adv) /i´mouʃənəli/ xúc độngemphasis (n) /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọngemphasize (BrE also -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh,

làm nổi bậtempire (n) /'empaiə/ đế chế, đế quốcemploy (v) /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gìunemployed (adj) /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng,

không sử dụng đượcemployee (n) /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm côngemployer (n) /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao độngemployment (n) /im'plɔimənt/ sự thuê mướnunemployment (n) /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn

thất nghiệpempty adj., (v) /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm

cạnenable (v) /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho

phép ai làm gìencounter (v) (n) /in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự

chạm trán, sự bắt gặp

Page 69: 3000tutienganhfullnguphap

65

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

encourage (v) /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ,làm can đảm, mạnh dạn

encouragement (n) /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, độngviên, khuyến khích, sự làm can đảm

end (n) (v) /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc,chấm dứt

in the end cuối cùng, về sauending (n) /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối,

kết cụcenemy (n) /'enәmi/ kẻ thù, quân địchenergy (n) /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lựcengage (v) /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ướcengaged (adj) /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã

có ngườiengine (n) /en'ʤin/ máy, động cơengineer (n) /endʒi'niər/ kỹ sưengineering (n) /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc

của kỹ sưenjoy (v) /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được

hưởng, có đượcenjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thúenjoyment (n) /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được,

được hưởngenormous (adj) /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ

Page 70: 3000tutienganhfullnguphap

66

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

enough det., pro (n) (adv) /i'nʌf/ đủenquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in'kwaiәri/

sự điều tra, sự thẩm vấnensure (v) /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắnenter (v) /´entə/ đi vào, gia nhậpentertain (v) /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãientertaining (adj) /,entə'teiniɳ/ giải tríentertainer (n) /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp

đãi, chiêu đãi

entertainment (n) /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi,

chiêu đãi

enthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tìnhenthusiastic (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê,

nhiệt tìnhentire (adj) /in'taiə/ toàn thể, toàn bộentirely (adv) /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộentitle (v) /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền

làm gìentrance (n) /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chứcentry (n) /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp

nhận (pháp lý)envelope (n) /'enviloup/ phong bìenvironment (n) /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh

xung quanh

Page 71: 3000tutienganhfullnguphap

67

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

environmental (adj) /in,vairən'mentl/ thuộc về môitrường

equal adj., (n) (v) /´i:kwəl/ ngang, bằng; ngườingang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang

equally (adv) /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằngequipment (n) /i'kwipmənt/ trang, thiết bịequivalent adj., (n) /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật

tương đươngerror (n) /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầmescape (v) (n) /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn

thoát, lỗi thoátespecially (adv) /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất làessay (n) /ˈɛseɪ/ bài tiểu luậnessential adj., (n) /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu;

yếu tố cần thiếtessentially (adv) /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bảnestablish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lậpestate (n) /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sảnestimate (n) (v) /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng,

đánh giá; ước lượng, đánh giáetc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vâneuro (n) /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âueven (adv)., (adj) /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng

phẳng, điềm đạm, ngang bằng

Page 72: 3000tutienganhfullnguphap

68

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

evening (n) /'i:vniɳ/ buổi chiều, tốievent (n) /i'vent/ sự việc, sự kiệneventually (adv) /i´ventjuəli/ cuối cùngever (adv) /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờevery det. /'evәri/ mỗi, mọieveryone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/ mọi ngườieverything pro(n) /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứeverywhere (adv) /´evri¸weə/ mọi nơievidence (n) /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràngevil adj., (n) /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hạiex- prefix tiền tố chỉ bên ngoàiexact (adj) /ig´zækt/ chính xác, đúngexactly (adv) /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắnexaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đạiexaggerated (adj) /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đạiexam (n) /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa

phía dưới)examination /ig¸zæmi´neiʃən/ (n) sự thi cử, kỳ thiexamine (v) /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí

sinh)example (n) /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụexcellent (adj) /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúngexcept prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phiexception (n) /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra

Page 73: 3000tutienganhfullnguphap

69

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

exchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổiin exchange (for) trong việc trao đổi vềexcite (v) /ik'sait/ kích thích, kích độngexciting (adj) /ik´saitiη/ hứng thú, thú vịexcited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích độngexcitement (n) /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích độngexclude (v) /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừexcluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ raexcuse (n) (v) /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin

lỗi, tha thứ, tha lỗiexecutive (n) (adj) /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp

hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hànhexercise (n) (v) /'eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự

thực hiện; làm, thi hành, thực hiệnexhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng

bày, vật triển lãmexhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bàyexist (v) /ig'zist/ tồn tại, sốngexistence (n) /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống

exit (n) /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát raexpand (v) /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn raexpect (v) /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trướcexpected (adj) /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọngunexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc

Page 74: 3000tutienganhfullnguphap

70

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

nhiênunexpectedly (adv) /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc

nhiênexpectation (n) /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợiexpense (n) /ɪkˈspɛns/ chi phíexpensive (adj) /iks'pensiv/ đắtexperience (n) (v) /iks'piəriəns/ kinh nghiệm; trải

qua, nếm mùiexperienced (adj) /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng

trải, giàu kinh nghiệmexperiment (n) (v) /(n) ɪkˈspɛrəmənt ; (v)

ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệmexpert (n) (adj) /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên

môn, thành thạoexplain (v) /iks'plein/ giải nghĩa, giải thíchexplanation (n) /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thíchexplode (v) /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổexplore (v) /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểmexplosion (n) /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạtexport (v) (n) /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự

xuất khẩuexpose (v) /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bàyexpress (v) (adj) /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ;

nhanh, tốc hành

Page 75: 3000tutienganhfullnguphap

71

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

expression (n) /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ,sự diễn đạt

extend (v) /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài(thời gia(n).), dành cho, gửi lời

extension (n) /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sựdành cho, gửi lời

extensive (adj) /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quátextent (n) v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm viextra adj., (n) (adv) /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại;

thứ thêm, phụextraordinary (adj) /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác

thườngextreme adj., (n) /iks'tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá

khích, cực đoan; sự quá khíchextremely (adv) /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ

eye (n) /ai/ mắtF

face (n) (v) /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đốiphó, đối mặt

facility (n) /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuậnlợi

fact (n) /fækt/ việc, sự việc, sự kiệnfactor (n) /'fæktə / nhân tốfactory (n) /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng

Page 76: 3000tutienganhfullnguphap

72

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

fail (v) /feil/ sai, thất bạifailure (n) /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bạifaint (adj) /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớtfaintly (adv) /'feintli/ nhút nhát, yếu ớtfair (adj) /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợifairly (adv) /'feəli/ hợp lý, công bằngunfair (adj) /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợiunfairly (adv) /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất

lợifaith (n) /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảofaithful (adj) /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung

thựcfaithfully (adv) /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung

thựcyours faithfully (BrE) bạn chân thànhfall (v) (n) /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã

fall over ngã lộn nhào, bị đổfalse (adj) /fo:ls/ sai, nhầm, giả dốifame (n) /feim/ tên tuổi, danh tiếngfamiliar (adj) /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộcfamily (n) (adj) /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình

famous (adj) /'feiməs/ nổi tiếng fan (n) /fæn/ người hâm mộ

fancy (v) (adj) /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng;

Page 77: 3000tutienganhfullnguphap

73

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

tưởng tượngfar (adv)., (adj) /fɑ:/ xafurther (adj) /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữafarm (n) /fa:m/ trang trạifarming (n) /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng ángfarmer (n) /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trạifashion (n) /'fæ∫ən/ mốt, thời trangfashionable (adj) /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trangfast adj., (adv) /fa:st/ nhanhfasten (v) /'fɑ:sn/ buộc, tróifat adj., (n) /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béofather (n) /'fɑ:ðə/ cha (bố)faucet (n) (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu....)fault (n) /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sótfavour (BrE) (NAmE favor) (n) /'feivз/ thiện ý, sự quý

mến; sự đồng ý; sự chiếu cốin favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of

something )favourite (NAmE favorite) adj., (n) /'feivзrit/ được ưa

thích; người (vật) được ưa thíchfear (n) (v) /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngạifeather (n) /'feðə/ lông chimfeature (n) (v) /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng;

mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...

Page 78: 3000tutienganhfullnguphap

74

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

February (n) (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2federal (adj) /'fedərəl/ liên bang

fee (n) /fi:/ tiền thù lao, học phífeed (v) /fid/ cho ăn, nuôi

feel (v) /fi:l/ cảm thấyfeeling (n) /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giácfellow (n) /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chífemale adj., (n) /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cáifence (n) /fens/ hàng ràofestival (n) /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoanfetch (v) /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say

mê, quyến rũ

fever (n) /'fi:və/ cơn sốt, bệnh sốtfew det., adj., pro(n) /fju:/ ít,vài; một ít, một vài

a few một ít, một vàifield (n) /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trườngfight (v) (n) /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh,

cuộc chiến đấufighting (n) /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranhfigure (n) (v) /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình

dung, miêu tả file (n) /fail/ hồ sơ, tài liệu fill (v) /fil/ làm đấy, lấp kín

film (n) (v) /film/ phim, được dựng thành phim

Page 79: 3000tutienganhfullnguphap

75

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

final adj., (n) /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kếtfinally (adv) /´fainəli/ cuối cùng, sau cùngfinance (n) (v) /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài

trợ, cấp vốnfinancial (adj) /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)

find (v) /faind/ tìm, tìm thấyfind out sth khám phá, tìm rafine (adj) /fain/ tốt, giỏifinely (adv) /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượngfinger (n) /'fiɳgə/ ngón tayfinish (v) (n) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuốifinished (adj) /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thànhfire (n) (v) /'faiə/ lửa; đốt cháyset fire to đốt cháy cái gìfirm (n)adj., (adv) /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên

quyết, vũng vàng, mạnh mẽfirmly (adv) /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyếtfirst det., ordinal number, (adv)., (n) /fə:st/ thứ nhất,

đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhấtat first trực tiếpfish (n) (v) /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cáfishing (n) /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cáfit (v) (adj) /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng

fix (v) /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang

Page 80: 3000tutienganhfullnguphap

76

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

fixed (adj) đứng yên, bất động flag (n) /'flæg/ quốc kỳ

flame (n) /fleim/ ngọn lửaflash (v) (n) /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên,

đèn nháyflat adj., (n) /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn

phòng, mặt phẳngflavour (BrE) (NAmE flavor) (n) (v) /'fleivə/ vị, mùi;

cho gia vị, làm tăng thêm mùi vịflesh (n) /fle∫/ thịtflight (n) /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bayfloat (v) /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửngflood (n) (v) /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngậpfloor (n) /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)flour (n) /´flauə/ bột, bột mỳflow (n) (v) /flow/ sự chảy; chảyflower (n) /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa

flu (n) /flu:/ bệnh cúmfly (v) (n) /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bayflying adj., (n) /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bayfocus (v) (n) /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm

((n)bóng)fold (v) (n) /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấpfolding (adj) /´fouldiη/ gấp lại được

Page 81: 3000tutienganhfullnguphap

77

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

follow (v) /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theofollowing adj., (n)prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau,

sau đây; sau, tiếp theofood (n) /fu:d/ đồ ăn, thức, món ănfoot (n) /fut/ chân, bàn chânfootball (n) /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đáfor prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho...force (n) (v) /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng épforecast (n) (v) /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự

đoán, dự báoforeign (adj) /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở

nước ngoàiforest (n) /'forist/ rừngforever (BrE also for ever) (adv) /fə'revə/ mãi mãiforget (v) /fə'get/ quênforgive (v) /fər̍ gɪv/ tha, tha thứfork (n) /fɔrk/ cái nĩa

form (n) (v) /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức;làm thành, được tạo thành

formal (adj) /fɔ:ml/ hình thứcformally (adv) /'fo:mзlaiz/ chính thứcformer (adj) /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên

formerly (adv) /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưaformula (n) /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức

Page 82: 3000tutienganhfullnguphap

78

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

fortune (n) /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượngforward (also forwards) (adv) /ˈfɔrwərd/ về tương lai,

sau này ở phía trước, tiến về phía trướcforward (adj) /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trướcfound (v) /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấyfoundation (n) /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ

chứcframe (n) (v) /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp,

bố trífree adj., (v) (adv) /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng,

trả tự dofreely (adv) /´fri:li/ tự do, thoải máifreedom (n) /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự dofreeze (v) /fri:z/ đóng băng, đông lạnhfrozen (adj) /frouzn/ lạnh giáfrequent (adj) /ˈfrikwənt/ thường xuyênfrequently (adv) /´fri:kwəntli/ thường xuyênfresh (adj) /freʃ/ tươi, tươi tắnfreshly (adv) /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắnFriday (n) (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáufridge (n) (BrE) /fridЗ/ tủ lạnhfriend (n) /frend/ người bạnmake friends (with) kết bạn vớifriendly (adj) /´frendli/ thân thiện, thân mật

Page 83: 3000tutienganhfullnguphap

79

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

unfriendly (adj) /ʌn´frendli/ không thân thiện, không cóthiện cảm

friendship (n) /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghịfrighten (v) /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợfrightening (adj) /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếpfrightened (adj) /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợfrom prep. /frɔm/ frəm/ từfront (n) (adj) /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trướcin front (of) ở phía trước

freeze (n) (v) /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh;làm đông, làm đóng băng

fruit (n) /fru:t/ quả, trái câyfry (v) (n) /frai/ rán, chiên; thịt rán

fuel (n) /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệufull (adj) /ful/ đầy, đầy đủfully (adv) /´fuli/ đầy đủ, hoàn toànfun (n) (adj) /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài

hướcmake fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạofunction (n) (v) /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động,

chạy (máy)fund (n) (v) /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền

vào công quỹfundamental (adj) /,fʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu

Page 84: 3000tutienganhfullnguphap

80

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

funeral (n) /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tangfunny (adj) /´fʌni/ buồn cười, khôi hài

fur (n) /fə:/ bộ da lông thúfurniture (n) /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)further, furthest cấp so sánh của farfuture (n) (adj) /'fju:tʃə/ tương lai

Ggain (v) (n) /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được,

đạt tớigallon (n) /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít

ở Mỹgamble (v) (n) /'gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạcgambling (n) /'gæmbliɳ/ trò cờ bạcgame (n) /geim/ trò chơi

gap (n) /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trốnggarage (n) /´gæra:ʒ/ nhà để ô tôgarbage (n) (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú)garden (n) /'gɑ:dn/ vườn

gas (n) /gæs/ khí, hơi đốtgasoline (n) (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xănggate (n) /geit/ cổnggather (v) /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thậpgear (n) /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụgeneral (adj) /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng

Page 85: 3000tutienganhfullnguphap

81

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

generally (adv) /'dʒenərəli/ nói chung, đại thểin general nói chung, đại kháigenerate (v) /'dʒenəreit/ sinh, đẻ rageneration (n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra;

thế hệ, đờigenerous (adj) /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng,

hào phónggenerously (adv) /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phónggentle (adj) /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhànggently (adv) /'dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dànggentleman (n) /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người

thượng lưugenuine (adj) /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thựcgenuinely (adv) /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thậtgeography (n) /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý

get (v) /get/ được, có được get on leo, trèo lên get off ra khỏi, thoát khỏi

giant (n) (adj) /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phithường; khổng lồ, phi thường gift (n) /gift/ quà tặng girl (n) /g3:l/ con gái

girlfriend (n) /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu give (v) /giv/ cho, biếu, tặng

Page 86: 3000tutienganhfullnguphap

82

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

give sth away cho, phátgive sth out chia, phân phốigive (sth) up bỏ, từ bỏglad (adj) /glæd/ vui lòng, sung sướngglass (n) /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, lyglasses (n) kính đeo mắtglobal (adj) v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộglove (n) /glʌv/ bao tay, găng tayglue (n) (v) /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo,

hồ gram (n) /'græm/ đậu xanh go (v) /gou/ đi

go down đi xuống go up đi lên

be going to sắp sửa, có ý địnhgoal (n) /goƱl/

god (n) /gɒd/ thần, Chúagold (n) (adj) /goʊld/ vàng; bằng vànggood adj., (n) /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiệngood at tiến bộ ởgood for có lợi chogoodbye exclamation, (n) /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào

tạm biệtgoods (n) /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa

Page 87: 3000tutienganhfullnguphap

83

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

govern (v) /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyềngovernment (n) /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ,

nội các; sự cai trịgovernor (n) /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trịgrab (v) /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấygrade (n) (v) /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp

loạigradual (adj) /´grædjuəl/ dần dần, từng bước mộtgradually (adv) /'grædzuәli/ dần dần, từ từgrain (n) /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chấtgram (BrE also gramme) (n) (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ

phápgrammar (n) /ˈgræmər/ văn phạmgrand (adj) /grænd/ rộng lớn, vĩ đạigrandchild (n) /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)granddaughter (n) /'græn,do:tз/ cháu gái

grandfather (n) /´græn¸fa:ðə/ ônggrandmother (n) /'græn,mʌðə/ bàgrandparent (n) /´græn¸pɛərənts/ ông bàgrandson (n) /´grænsʌn/ cháu traigrant (v) (n) /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự

cấpgrass (n) /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏgrateful (adj) /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái

Page 88: 3000tutienganhfullnguphap

84

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

grave (n) (adj) /greiv/ mộ, dấu huyền; trangnghiêm, nghiêm trọng

gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc) grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)

great (adj) /greɪt/ to, lớn, vĩ đạigreatly (adv) /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cảgreen adj., (n) /grin/ xanh lá câygrey (BrE) (NAmE usually gray) adj., (n)grocery (NAmE usually grocery store) (n) /´grousəri/ cửa

hàng tạp phẩmgroceries (n) /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóaground (n) /graund/ mặt đất, đất, bãi đấtgroup (n) /gru:p/ nhómgrow (v) /grou/ mọc, mọc lêngrow up lớn lên, trưởng thànhgrowth (n) /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triểnguarantee (n) (v) /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo

lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảmguard (n) (v) /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo

vệ, gác, canh giữguess (v) (n) /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước

chừngguest (n) /gest/ khách, khách mờiguide (n) (v) /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn;

Page 89: 3000tutienganhfullnguphap

85

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

dẫn đường, chỉ đườngguilty (adj) /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi

gun (n) /gʌn/ súng guy (n) /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã

Hhabit (n) /´hæbit/ thói quen, tập quánhair (n) /heə/ tóchairdresser (n) /'heədresə/ thợ làm tóchalf (n)det., pro (n) (adv) /hɑ:f/ một nửa,

phần chia đôi, nửa giờ; nửa hall (n) /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường

hammer (n) /'hæmə/ búahand (n) (v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền

chohandle (v) (n) /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quaihang (v) /hæŋ/ treo, mắchappen (v) /'hæpən/ xảy ra, xảy đếnhappiness (n) /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúcunhappiness (n) /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnhhappy (adj) /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúchappily (adv) /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúcunhappy (adj) /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổhard adj., (adv) /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố

gắng, tích cực

Page 90: 3000tutienganhfullnguphap

86

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

hardly (adv) /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ,khó khăn

harm (n) (v) /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gâythiệt hại

harmful (adj) /´ha:mful/ gây tai hại, có hạiharmless (adj) /´ha:mlis/ không có hại

hat (n) /hæt/ cái mũ

hate (v) (n) /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hậnhatred (n) /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghéthave (v) auxiliary (v) /hæv, həv/ cóhave to modal (v) phải (bắt buộc, có bổn phận phải)he pro(n) /hi:/ nó, anh ấy, ông ấyhead (n) (v) /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy,

lãnh đại, dẫn đầuheadache (n) /'hedeik/ chứng nhức đầu

heal (v) /hi:l/ chữa khỏi, làm lànhhealth (n) /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnhhealthy (adj) /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnhhear (v) /hiə/ nghehearing (n) /̍ hɪərɪŋ/ sự nghe, thính giácheart (n) /hɑ:t/ tim, trái timheat (n) (v) /hi:t/ hơi nóng, sức nóngheating (n) /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóngheaven (n) /ˈhɛvən/ thiên đường

Page 91: 3000tutienganhfullnguphap

87

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

heavy (adj) /'hevi/ nặng, nặng nềheavily (adv) /´hevili/ nặng, nặng nềheel (n) /hi:l/ gót chânheight (n) /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao

hell (n) /hel/ địa ngụchello exclamation, (n) /hз'lou/ chào, xin chào; lời chàohelp (v) (n) /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡhelpful (adj) /´helpful/ có ích; giúp đỡhence (adv) /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thếher pro (n)det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấyhers pro(n) /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị

ấy, cái của bà ấyhere (adv) /hiə/ đây, ở đâyhero (n) /'hiərou/ người anh hùngherself pro(n) /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị

ta, chính bà tahesitate (v) /'heziteit/ ngập ngừng, do dựhi exclamation /hai/ xin chào

hide (v) /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấuhigh adj., (adv) /hai/ cao, ở mức độ caohighly (adv) /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ caohighlight (v) (n) /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi

bật nhất, đẹp, sáng nhấthighway (n) (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ

Page 92: 3000tutienganhfullnguphap

88

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

hill (n) /hil/ đồihim pro(n) /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấyhimself pro(n) /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông

ta, chính anh ta hip (n) /hip/ hông

hire (v) (n) /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sựcho thuê

his det., pro(n) /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, củaanh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anhấy

historical (adj) /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sửhistory (n) /´histəri/ lịch sử, sử họchit (v) (n) /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấmhobby (n) /'hɒbi/ sở thích riênghold (v) (n) /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữhole (n) /'houl/ lỗ, lỗ trống; hangholiday (n) /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉhollow (adj) /'hɔlou/ rỗng, trống rỗngholy (adj) /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạohome (n) (adv).. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mìnhhomework (n) /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh),

công việc làm ở nhàhonest (adj) /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thậthonestly (adv) /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân

Page 93: 3000tutienganhfullnguphap

89

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

thậthonour (BrE) (NAmE honor) (n) /'onз/ danh dự, thanh

danh, lòng kính trọngin honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối vớihook (n) /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câuhope (v) (n) /houp/ hy vọng; nguồn hy vọnghorizontal (adj) /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời;

ngang, nằm ngang (trục hoành)horn (n) /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)horror (n) /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợnhorse (n) /hɔrs/ ngựahospital (n) /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thươnghost (n) (v) /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình),

đăng cai tổ chức (hội nghị....)hot (adj) /hɒt/ nóng, nóng bứchotel (n) /hou´tel/ khách sạnhour (n) /'auз/ giờhouse (n) /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhàhousing (n) /´hauziη/ nơi ăn chốn ởhousehold (n) (adj) /´haushould/ hộ, gia đình;

(thuộc) gia đìnhhow (adv) /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra saohowever (adv) /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế

nào

Page 94: 3000tutienganhfullnguphap

90

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồhuman adj., (n) /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài ngườihumorous (adj) /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnhhumour (BrE) (NAmE humor) (n) /´hju:mə/ sự hài hước,

sự hóm hỉnhhungry (adj) /'hΔŋgri/ đóhunt (v) /hʌnt/ săn, đi sănhunting (n) /'hʌntiɳ/ sự đi sănhurry (v) (n) /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rútin a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút

hurt (v) /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hạihusband (n) /´hʌzbənd/ người chồng

I ice (n) /ais/ băng, nước đá

ice cream (n) kemidea (n) /ai'diз/ ý tưởng, quan niệmideal adj., (n) /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng;

lý tưởngideally (adv) /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởngidentify (v) /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạngidentity (n) /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng

nhất, giống hệti.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)if conj. /if/ nếu, nếu như

Page 95: 3000tutienganhfullnguphap

91

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

ignore (v) /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đếnill (adj) (especially BrE) /il/ ốmillegal (adj) /i´li:gl/ trái luật, bất hợp phápillegally (adv) /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp phápillness (n) /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tậtillustrate (v) /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ýimage (n) /´imidʒ/ ảnh, hình ảnhimaginary (adj) /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảoimagination (n) /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng

tượngimagine (v) /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng

rằng, cho rằngimmediate (adj) /i'mi:djət/ lập tức, tức thìimmediately (adv) /i'mi:djətli/ ngay lập tứcimmoral (adj) /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xaimpact (n) /̍ ɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh

hưởngimpatient (adj) /im'peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vộiimpatiently (adv) /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruộtimplication (n) /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều

gợi ýimply (v) /im'plai/ ngụ ý, bao hàmimport (n) (v) import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập,

nhập khẩu

Page 96: 3000tutienganhfullnguphap

92

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

importance (n) /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quantrọng

important (adj) /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọngimportantly (adv) /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếuunimportant (adj) /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng,

không trọng đạiimpose (v) /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh

tráo, lợi dụngimpossible (adj) /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không

thể xảy raimpress (v) /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn

tượng, làm cảm độngimpressed (adj) được ghi, khắc, in sâu vàoimpression (n) /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in,

đóng dấuimpressive (adj) /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng

vĩ, oai vệimprove (v) /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mangimprovement (n) /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến,

sự mở mangin prep., (adv) /in/ ở, tại, trong; vàoinability (n) /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tàiinch (n) /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54

cm)

Page 97: 3000tutienganhfullnguphap

93

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

incident (n) /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quaninclude (v) /in'klu:d/ bao gồm, tính cảincluding prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cảincome (n) /'inkəm/ lợi tức, thu nhậpincrease (v) (n) /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự

tăng, sự tăng thêmincreasingly (adv) /in´kri:siηli/ tăng thêm

indeed (adv) /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thậtindependence (n) /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lậpindependent (adj) /,indi'pendənt/ độc lậpindependently (adv) /,indi'pendзntli/ độc lậpindex (n) /'indeks/ chỉ số, sự biểu thịindicate (v) /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày

ngắn gọnindication (n) /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộindirect (adj) /¸indi´rekt/ gián tiếpindirectly (adv) /,indi'rektli/ gián tiếpindividual adj., (n) /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá

nhânindoors (adv) /¸in´dɔ:z/ ở trong nhàindoor (adj) /´in¸dɔ:/ trong nhàindustrial (adj) /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệindustry (n) /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệinevitable (adj) /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc

Page 98: 3000tutienganhfullnguphap

94

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

chắn xảy ra; vẫn thường thấy, ngheinevitably (adv) /in’evitəbli/ chắc chắninfect (v) /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyềninfected (adj) bị nhiễm, bị đầu độcinfection (n) /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độcinfectious (adj) /in´fekʃəs/ lây, nhiễminfluence (n) (v) /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác

dụng; ảnh hưởng, tác độnginform (v) /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tứcinformal (adj) /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi

thứcinformation (n) /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thứcingredient (n) /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phầninitial adj., (n) /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1

tên gọi)initially (adv) /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầuinitiative (n) /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầuinjure (v) /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạminjured (adj) /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạminjury (n) /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại,

điều tổn hại ink (n) /iηk/ mực

inner (adj) /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cậninnocent (adj) /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ

Page 99: 3000tutienganhfullnguphap

95

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

(enquiry (n) /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)insect (n) /'insekt/ sâu bọ, côn trùnginsert (v) /'insə:t/ chèn vào, lồng vàoinside prep., (adv)., (n) (adj) /'in'said/ mặt trong,

phía, phần trong; ở trong, nội bộinsist (on) (v) /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khănginstall (v) /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)instance (n) /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệtfor instance ví dụ chẳng hạninstead (adv) /in'sted/ để thay thếinstead of thay choinstitute (n) /̍ ´institju:t/ viện, học việninstitution (n) /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành

lập, lập; cơ quan, trụ sởinstruction (n) /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấpinstrument (n) /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khíinsult (v) (n) /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ

nhụcinsulting (adj) /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhụcinsurance (n) /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểmintelligence (n) /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minhintelligent (adj) /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng tríintend (v) /in'tend/ ý định, có ý địnhintended (adj) /in´tendid/ có ý định, có dụng ý

Page 100: 3000tutienganhfullnguphap

96

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

intention (n) /in'tenʃn/ ý định, mục đíchinterest (n) (v) /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú,

sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ýinteresting (adj) /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm,

làm chú ýinterested (adj) có thích thú, có quan tâm, có chú ýinterior (n) (adj) /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở

trong, ở phía tronginternal (adj) /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địainternational (adj) /intə'næʃən(ə)l/ quốc tếinternet (n) /'intə,net/ liên mạnginterpret (v) /in'tз:prit/ giải thíchinterpretation (n) /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thíchinterrupt (v) /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lờiinterruption (n) /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lờiinterval (n) /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cáchinterview (n) (v) /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp

mặt; phỏng vấn, nói chuyện riênginto prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trongintroduce (v) /'intrədju:s/ giới thiệuintroduction (n) /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệuinvent (v) /in'vent/ phát minh, sáng chếinvention (n) /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chếinvest (v) /in'vest/ đầu tư

Page 101: 3000tutienganhfullnguphap

97

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

investigate (v) /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứuinvestigation (n) /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứuinvestment (n) /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tưinvitation (n) /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mờiinvite (v) /in'vait / mờiinvolve (v) /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm

tríinvolved in để hết tâm trí vàoinvolvement (n) /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự

để, dồn hết tâm trí vàoiron (n) (v) /aɪən / sắt; bọc sắtirritate (v) /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tứcirritating (adj) /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tứcirritated (adj) /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết-ish suffixisland (n) /´ailənd/ hòn đảoissue (n) (v) /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự

phát sinh; phát hành, đưa rait pro (n)det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đóits det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái

của điều đó, cái của con vật đóitem (n) /'aitəm/ tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mụcitself pro(n) /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính

con vật đó

Page 102: 3000tutienganhfullnguphap

98

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

Jjacket (n) /'dʤækit/ áo vét

jam (n) /dʒæm/ mứtJanuary (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/ tháng giêngjealous (adj) /'ʤeləs/ ghen,, ghen tịjeans (n) /dЗeins/ quần bò, quần zinjelly (n) /´dʒeli/ thạchjewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/ nữ trang,

kim hoàn job (n) /dʒɔb/ việc, việc làm join (v) /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép

joint adj., (n) /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗnối, đầu nối

jointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chungjoke (n) (v) /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa,

giễu cợtjournalist (n) /´dʒə:nəlist/ nhà báojourney (n) /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng

đường, chặng đường đi joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng

judge (n) (v) /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa,thẩm phán

judgement (also judgment especially in NAmE) (n)/'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử

Page 103: 3000tutienganhfullnguphap

99

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

juice (n) /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)July (n) (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7jump (v) (n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảyJune (n) (abbr. Ju(n)) /dЗu:n/ tháng 6junior adj., (n) /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi

hơnjust (adv) /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉjustice (n) /'dʤʌstis/ sự công bằngjustify (v) /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộjustified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là

đúngK

keen (adj) /ki:n/ sắc, bénkeen on say mê, ưa thíchkeep (v) /ki:p/ giữ, giữ lạikey (n) (adj) /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)keyboard (n) /'ki:bɔ:d/ bàn phímkick (v) (n) /kick/ đá; cú đá

kid (n) /kid/ con dê non kill (v) /kil/ giết, tiêu diệt

killing (n) /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sátkilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg)

/´kilou¸græm/ Kilôgamkilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k, km)

Page 104: 3000tutienganhfullnguphap

100

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

/´kilə¸mi:tə/ Kilômetkind (n) (adj) /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốtkindly (adv) /´kaindli/ tử tế, tốt bụngunkind (adj) /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫnkindness (n) /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốtking (n) /kiɳ/ vua, quốc vươngkiss (v) (n) /kis/ hôn, cái hônkitchen (n) /´kitʃin/ bếpkilometre (n) /´kilə¸mi:tə/ Kilômetknee (n) /ni:/ đầu gốiknife (n) /naif/ con dao

knit (v) /nit/ đan, thêuknitted (adj) /nitid/ được đan, được thêuknitting (n) /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kimknock (v) (n) /nɔk/ đánh, đập; cú đánhknot (n) /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâmknow (v) /nou/ biếtunknown (adj) /'ʌn'noun/ không biếtwell known (adj) /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều

người biết đếnknowledge (n) /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức

L litre (n) /´li:tə/ lít

label (n) (v) /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác

Page 105: 3000tutienganhfullnguphap

101

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

laboratory, lab (n) /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệmlabour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/ lao động; công việclack (n) (v) /læk/ sự thiếu; thiếulacking (adj) /'lækiη/ ngu đần, ngây ngôlady (n) /̍ leɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thưlake (n) /leik/ hồlamp (n) /læmp/ đènland (n) (v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đailandscape (n) /'lændskeip/ phong cảnhlane (n) /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)language (n) /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữlarge (adj) /la:dʒ/ rộng, lớn, tolargely (adv) /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớnlast det., (adv)., (n) (v) /lɑ:st/ lầm cuối, sau

cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dàilate adj., (adv) /leit/ trễ, muộnlater (adv)., (adj) /leɪtə(r)/ chậm hơnlatest adj., (n) /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây

nhấtlatter adj., (n) /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đâylaugh (v) (n) /lɑ:f/ cười; tiếng cườilaunch (v) (n) /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ

thủy, buổi giới thiệu sản phầm law (n) /lo:/ luật

Page 106: 3000tutienganhfullnguphap

102

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

lawyer (n) /̍ lɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư lay (v) /lei/ xếp, đặt, bố trí

layer (n) /'leiə/ lớplazy (adj) /'leizi/ lười biếnglead /li:d/ (v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự

hướng dẫnleading (adj) /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầuleader (n) /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ

leaf (n) /li:f/ lá cây, lá (vàng...)league (n) /li:g/ liên minh, liên hoàn

lean (v) /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vàolearn (v) / lə:n/ học, nghiên cứuleast det., pro (n) (adv) /li:st/ tối thiểu; ít nhấtat least ít ra, ít nhất, chí ítleather (n) /'leðə/ da thuộcleave (v) /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lạileave out bỏ quên, bỏ sótlecture (n) /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài

nói chuyệnleft adj., (adv)., (n) /left/ bên trái; về phía trái

leg (n) /´leg/ chân (người, thú, bà(n)..)legal (adj) /ˈligəl/ hợp pháplegally (adv) /'li:gзlizm/ hợp pháplemon (n) /´lemən/ quả chanh

Page 107: 3000tutienganhfullnguphap

103

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

lend (v) /lend/ cho vay, cho mượnlength (n) /leɳθ/ chiều dài, độ dàiless det., pro (n) (adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số

lượng ít hơnlesson (n) /'lesn/ bài học

let (v) /lεt/ cho phép, để choletter (n) /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tựlevel (n) (adj) /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng,

ngang bằnglibrary (n) /'laibrəri/ thư việnlicence (BrE) (NAmE license) (n) /̍ laɪsəns/ bằng, chứng

chỉ, bằng cử nhân; sự cho phéplicense (v) /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép

lid (n) /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)lie (v) (n) /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá

life (n) /laif/ đời, sự sốnglift (v) (n) /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lênlight (n)adj., (v) /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt,

thắp sánglightly (adv) /´laitli/ nhẹ nhànglike prep., (v) conj. /laik/ giống như; thích; nhưunlike prep., (adj) /ʌn´laik/ khác, không giốnglikely adj., (adv) /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có

khả năng; có thể, chắc vậy

Page 108: 3000tutienganhfullnguphap

104

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

unlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắcxảy ra

limit (n) (v) /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạnchế

limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn line (n) /lain/ dây, đường, tuyến

link (n) (v) /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kếtnối lip (n) /lip/ môi

liquid (n) (adj) /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, dudương, không vững

list (n) (v) /list/ danh sách; ghi vào danh sáchlisten (to) (v) /'lisn/ nghe, lắng ngheliterature (n) /̍ lɪtərətʃər/ văn chương, văn họclitre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l) /´li:tə/ lítlittle adj., det., pro (n) (adv) /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút

ít; không nhiều; một chúta little det., pro(n) nhỏ, một ítlive adj., (adv) /liv/ sống, hoạt độnglive (v) /liv/ sốngliving (adj) /'liviŋ/ sống, đang sốnglively (adj) /'laivli/ sống, sinh độngload (n) (v) /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chởunload (v) /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng

Page 109: 3000tutienganhfullnguphap

105

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

loan (n) /ləʊn/ sự vay mượnlocal (adj) /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộlocally (adv) /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộlocate (v) /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vịlocated (adj) /loʊˈkeɪtid/ định vịlocation (n) /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vịlock (v) (n) /lɔk/ khóa; khóalogic (n) /'lɔdʤik/ lô giclogical (adj) /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logiclonely (adj) /´lounli/ cô đơn, bơ vơlong adj., (adv) /lɔɳ/ dài, xa; lâulook (v) (n) /luk/ nhìn; cái nhìnlook after (especially BrE) trông nom, chăm sóclook at nhìn, ngắm, xemlook for tìm kiếmlook forward to mong đợi cách hân hoanloose (adj) /lu:s/ lỏng, không chặtloosely (adv) /´lu:sli/ lỏng lẻolord (n) /lɔrd/ Chúa, vualorry (n) (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải

lose (v) /lu:z/ mất, thua, lạclost (adj) /lost/ thua, mất

loss (n) /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thualot: a lot (of) (also lots (of)) pro (n)det., (adv) /lɒt/

Page 110: 3000tutienganhfullnguphap

106

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

số lượng lớn; rất nhiềuloud adj., (adv) /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)loudly (adv) /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏilove (n) (v) /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu,

thíchlovely (adj) /̍ lʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyênlover (n) /´lʌvə/ người yêu, người tìnhlow adj., (adv) /lou/ thấp, bé, lùnloyal (adj) /'lɔiəl/ trung thành, trung kiênluck (n) /lʌk/ may mắn, vận maylucky (adj) /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúcunlucky (adj) /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnhluggage (n) (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lýlump (n) /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướulunch (n) /lʌntʃ/ bữa ăn trưalung (n) /lʌη/ phổi

Mmachine (n) /mə'ʃi:n/ máy, máy mócmachinery (n) /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bịmad (adj) /mæd/ điên, mất trí; bực điên ngườimagazine (n) /,mægə'zi:n/ tạp chímagic (n) (adj) /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật;

(thuộc) ma thuật, ảo thuậtmail (n) (v) /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu

Page 111: 3000tutienganhfullnguphap

107

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

điệnmain (adj) /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhấtmainly (adv) /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớnmaintain (v) /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệmajor (adj) /̍ meɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếumajority (n) /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thếmake (v) (n) /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạomake sth up làm thành, cấu thành, gộp thànhmake-up (n) /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấnmale adj., (n) /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông,

con trống, đựcmall (n) (especially NAmE) /mɔ:l/ búaman (n) /mæn/ con người; đàn ôngmanage (v) /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiểnmanagement (n) /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông

nom, sự điều khiểnmanager (n) /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốcmanner (n) /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độmanufacture (v) (n) /,mænju'fæktʃə/manufacturing (n) /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế

tạomanufacturer (n) /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người

sản xuấtmany det., pro(n) /'meni/ nhiều

Page 112: 3000tutienganhfullnguphap

108

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

map (n) /mæp/ bản đồMarch (n) (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba

march (v) (n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân,cuộc diễu hành

mark (n) (v) /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh

dấu, ghi dấumarket (n) /'mɑ:kit/ chợ, thị trườngmarketing (n) /'mα:kitiη/ ma-kết-tinhmarriage (n) /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cướimarry (v) /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)married (adj) /´mærid/ cưới, kết hônmass (n) (adj) /mæs/ khối, khối lượng; quần

chúng, đại chúngmassive (adj) /'mæsiv/ to lớn, đồ sộmaster (n) /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ

match (n) (v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ;đối chọi, sánh được

matching (adj) /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấumate (n) (v) /meit/ bạn, bạn nghề; giao phốimaterial (n) (adj) /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật

chất, hữu hìnhmathematics (also maths BrE, math NAmE) (n)

/,mæθi'mætiks/ toán học, môn toánmatter (n) (v) /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có

Page 113: 3000tutienganhfullnguphap

109

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

tính chất quan trọngmaximum adj., (n) /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số

cực đại, lượng cực đại, cực độmay modal (v) /mei/ có thể, có lẽMay (n) /mei/ tháng 5maybe (adv) /´mei¸bi:/ có thể, có lẽmayor (n) /mɛə/ thị trưởngme pro(n) /mi:/ tôi, tao, tớmeal (n) /mi:l/ bữa ănmean (v) /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là

meaning (n) /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa

means (n) /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiệnby means of bằng phương tiệnmeanwhile (adv) /miː(n)waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấymeasure (v) (n) /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường,

đơn vị đo lườngmeasurement (n) /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đomeat (n) /mi:t/ thịtmedia (n) /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúngmedical (adj) /'medikə/ (thuộc) y họcmedicine (n) /'medisn/ y học, y khoa; thuốcmedium adj., (n) /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự

trung gian, sự môi giớimeet (v) /mi:t/ gặp, gặp gỡ

Page 114: 3000tutienganhfullnguphap

110

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

meeting (n) /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tìnhmelt (v) /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ramember (n) /'membə/ thành viên, hội viênmembership (n) /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội

viênmemory (n) /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệmin memory of sự tưởng nhớmental (adj) /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trímentally (adv) /´mentəli/ về mặt tinh thầnmention (v) /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cậpmenu (n) /'menju/ thực đơnmere (adj) /miə/ chỉ làmerely (adv) /'miәli/ chỉ, đơn thuầnmess (n) /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn;

người nhếch nhác, bẩn thỉumessage (n) /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo,

thông điệpmetal (n) /'metl/ kim loạimethod (n) /'meθəd/ phương pháp, cách thứcmetre (BrE) (NAmE meter) (n) /´mi:tə/ métmid- combining form tiền tố: một nửamidday (n) /´mid´dei/ trưa, buổi trưamiddle (n) (adj) /'midl/ giữa, ở giữamidnight (n) /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm

Page 115: 3000tutienganhfullnguphap

111

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

might modal (v) /mait/ qk. may có thể, có lẽmild (adj) /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòamile (n) /mail/ dặm (đo lường)military (adj) /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sựmilk (n) /milk/ sữamilligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg)

/´mili¸græm/ mi-li-gammillimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/

mi-li-metmind (n) (v) /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý,

để ý, chăm sóc, quan tâmmine pro (n)(n) của tôimineral (n) (adj) /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân,

thợ mỏ; khoángminimum adj., (n) /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu,

mức tối thiểuminister (n) /´ministə/ bộ trưởngministry (n) /´ministri/ bộminor (adj) /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan

trọngminority (n) /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu sốminute (n) /'minit/ phútmirror (n) /ˈmɪrər/ gươngmiss (v) (n) /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng

Page 116: 3000tutienganhfullnguphap

112

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

Miss (n) /mis/ cô gái, thiếu nữmissing (adj) /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạcmistake (n) (v) /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm

lỗi, phạm sai lầmmistaken (adj) /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầmmix (v) (n) /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộnmixed (adj) /mikst/ lẫn lộn, pha trộnmixture (n) /̍mɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợpmobile (adj) /'məʊbail; 'məʊbi:l/ chuyển động, di độngmobile phone (also mobile) (n) (BrE) điện thoại đi độngmodel (n) /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫumodern (adj) /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến

mum (n) /mʌm/ mẹmoment (n) /'məum(ə)nt/ chốc, látMonday (n) (abbr. Mo(n)) /'mʌndi/ thứ 2money (n) /'mʌni/ tiềnmonitor (n) (v) /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy

tính; nghe, ghi phát thanh, giám sátmonth (n) /mʌnθ/ thángmood (n) /mu:d/ lối, thức, điệumoon (n) /mu:n/ mặt trăngmoral (adj) /̍ mɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý,

phẩm hạnh; có đạo đứcmorally (adv) có đạo đức

Page 117: 3000tutienganhfullnguphap

113

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

more det., pro (n) (adv) /mɔ:/ hơn, nhiều hơnmoreover (adv) /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lạimorning (n) /'mɔ:niɳ/ buổi sángmost det., pro (n) (adv) /moust/ lớn nhất, nhiều

nhất; nhất, hơn cảmostly (adv) /´moustli/ hầu hết, chủ yếu làmother (n) /'mΔðз/ mẹmotion (n) /´mouʃən/ sự chuyển động, sụ di độngmotor (n) /´moutə/ động cơ mô tômotorcycle (BrE also motorbike) (n) /'moutə,saikl/ xe mô

tômount (v) (n) /maunt/ leo, trèo; núimountain (n) /ˈmaʊntən/ núimouse (n) /maus - mauz/ chuộtmouth (n) /mauθ - mauð/ miệngmove (v) (n) /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di

chuyển, sự chuyển độngmoving (adj) /'mu:viɳ/ động, hoạt độngmovement (n) /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt

động; cử động, động tácmovie (n) (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nêmovie theater (n) (NAmE) rạp chiếu phimMr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.

Page 118: 3000tutienganhfullnguphap

114

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.much det., pro (n) (adv) /mʌtʃ/ nhiều, lắmmud (n) /mʌd/ bùnmultiply (v) /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần;

sinh sôi nảy nởmum (BrE) (NAmE mom) (n) /mʌm/ mẹmurder (n) (v) /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát;

giết người, ám sátmuscle (n) /'mʌsl/ cơ, bắp thịtmuseum (n) /mju:´ziəm/ bảo tàngmusic (n) /'mju:zik/ nhạc, âm nhạcmusical (adj) /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du

dương, êm áimusician (n) /mju:'ziʃn/ nhạc sĩmust modal (v) /mʌst/ phải, cần, nên làmmy det. /mai/ của tôimyself pro(n) /mai'self/ tự tôi, chính tôimysterious (adj) /mis'tiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó

hiểumystery (n) /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí

N nail (n) /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt

naked (adj) /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụiname (n) (v) /neim/ tên; đặt tên, gọi tên

Page 119: 3000tutienganhfullnguphap

115

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

narrow (adj) /'nærou/ hẹp, chật hẹpnation (n) /'nei∫n/ dân tộc, quốc gianational (adj) /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộcnatural (adj) /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiênnaturally (adv) /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiênnature (n) /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiênnavy (n) /'neivi/ hải quânnear adj., (adv)., prep. /niə/ gần, cận; ở gầnnearby adj., (adv) /´niə¸bai/ gầnnearly (adv) /´niəli/ gần, sắp, suýtneat (adj) /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạchneatly (adv) /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắpnecessary (adj) /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếunecessarily (adv) /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiếtunnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không

mong muốnneck (n) /nek/ cổneed (v) modal (v) (n) /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cầnneedle (n) /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọnnegative (adj) /´negətiv/ phủ địnhneighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibə/ hàng xómneighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n)

/´neibəhud/ hàng xóm, làng giềngneither det., pro (n) (adv) /'naiðə/ không này mà

Page 120: 3000tutienganhfullnguphap

116

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

cũng không kia

nephew (n) /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)nerve (n) /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảmnervous (adj) /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay

lo lắngnervously (adv) /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắngnest (n) (v) /nest/ tổ, ổ; làm tổ

net (n) /net/ lưới, mạngnetwork (n) /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thốngnever (adv) /'nevə/ không bao giờ, không khi nàonevertheless (adv) /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mànew (adj) /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạnewly (adv) /´nju:li/ mớinews (n) /nju:z/ tin, tin tứcnewspaper (n) /'nju:zpeipə/ báonext adj., (adv)., (n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần

sau, tiếp nữanext to prep. gầnnice (adj) /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịunicely (adv) /´naisli/ thú vị, dễ chịuniece (n) /ni:s/ cháu gáinight (n) /nait/ đêm, tốino exclamation, det. /nou/ khôngnobody (also no one) pro(n) /'noubədi/ không ai, không

Page 121: 3000tutienganhfullnguphap

117

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

người nàonoise (n) /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náonoisy (adj) /´nɔizi/ ồn ào, huyên náonoisily (adv) /´nɔizili/ ồn ào, huyên náonon- prefixnone pro(n) /nʌn/ không ai, không người, vật gìnonsense (n) /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa

nor conj., (adv) /no:/ cũng không

normal adj., (n) /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạngbình thường

normally (adv) /'no:mзli/ thông thường, như thường lệnorth (n)adj., (adv) /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắcnorthern (adj) /'nɔ:ðən/ Bắcnose (n) /nouz/ mũinot (adv) /nɔt/ khôngnote (n) (v) /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi

chépnothing pro(n) /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì

notice (n) (v) /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, đểý, nhận biết

take notice of chú ýnoticeable (adj) /̍ noʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ýnovel (n) /̍ nɒvəl/ tiểu thuyết, truyệnNovember (n) (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11

Page 122: 3000tutienganhfullnguphap

118

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

now (adv) /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện naynowhere (adv) /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở

đâunuclear (adj) /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhânnumber (abbr. No., no.) (n) /´nʌmbə/ sốnurse (n) /nə:s/ y tá

nut (n) /nʌt/ quả hạch; đầuO

obey (v) /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnhobject (n) (v) /(n) ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; (v)

əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lạiobjective (n) (adj) /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích;

(thuộc) mục tiêu, khách quanobservation (n) /obzә:'vei∫(ә)n/ sự quan sát, sự theo dõiobserve (v) /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõiobtain (v) /əb'tein/ đạt được, giành đượcobvious (adj) /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiênobviously (adv) /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể

thấy đượcoccasion (n) /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hộioccasionally (adv) /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khioccupy (v) /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữoccupied (adj) /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)occur (v) /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện

Page 123: 3000tutienganhfullnguphap

119

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

ocean (n) /'əuʃ(ə)n/ đại dươngo’clock (adv) /klɔk/ đúng giờOctober (n) (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10odd (adj) /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)oddly (adv) /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)of prep. /ɔv/ or /əv/ củaoff (adv)., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rờioffence (BrE) (NAmE offense) (n) /ə'fens/ sự vi phạm,

sự phạm tộioffend (v) /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó

chịuoffensive (adj) /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn côngoffer (v) (n) /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giáoffice (n) /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộofficer (n) /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan

official adj., (n) /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng;

viên chức, công chứcofficially (adv) /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách

chính thứcoften (adv) /'ɔ:fn/ thường, hay, luônoh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..

oil (n) /ɔɪl/ dầuOK (also okay) exclamation, adj., (adv) /əʊkei/ đồng

ý, tán thành

Page 124: 3000tutienganhfullnguphap

120

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

old (adj) /ould/ giàold-fashioned (adj) lỗi thờion prep., (adv) /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễnonce (adv)., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi,

một khione number, det., pro(n) /wʌn/ một; một người, một vật

nào đóeach other nhau, lẫn nhauonion (n) /ˈʌnjən/ củ hànhonly adj., (adv) /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mớionto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trênopen adj., (v) /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạcopenly (adv) /´oupənli/ công khai, thẳng thắnopening (n) /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai

mạc, lễ khánh thànhoperate (v) /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiểnoperation (n) /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt

độngopinion (n) /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểmopponent (n) /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thùopportunity (n) /̩ ɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơoppose (v) /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống

đối, phản đốiopposing (adj) /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi

Page 125: 3000tutienganhfullnguphap

121

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đốiopposite adj., (adv)., (n)prep. /'ɔpəzit/ đối nhau,

ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngượcopposition (n) /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự

chống lại, sự phản đối; phe đối lậpoption (n) /'ɔpʃn/ sự lựa chọnorange (n) (adj) /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da camorder (n) (v) /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnhin order to hợp lệordinary (adj) /'o:dinәri/ thường, thông thườngorgan (n) /'ɔ:gən/ đàn óoc ganorganization (BrE also -isation) (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ

chức, cơ quan; sự tổ chứcorganize (BrE also -ise) (v) /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lậporganized (adj) /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được

sắp xếp, được tổ chứcorigin (n) /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyênoriginal adj., (n) /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn

nguyên; nguyên bảnoriginally (adv) /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ,

độc đáo; khởi đầu, đầu tiênother adj., pro(n) /̍ ʌðər/ khácotherwise (adv) /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu

không thì...; mặt khác

Page 126: 3000tutienganhfullnguphap

122

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

ought to modal (v) /ɔ:t/ phải, nên, hẳn làour det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng

tôi, của chúng mìnhours pro(n) /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của

chúng tôi, của chúng mìnhourselves pro(n) /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản

thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mìnhout (of) (adv)., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoàioutdoors (adv) /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhàoutdoor (adj) /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoàiouter (adj) outer ở phía ngoài, ở xa hơnoutline (v) (n) /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình

dáng, nét ngoàioutput (n) /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượngoutside (n)adj., prep., (adv) /'aut'said/ bề ngoài,

bên ngoài; ở ngoài; ngoàioutstanding (adj) /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý;

còn tồn lạioven (n) /ʌvn/ lò (nướng)over (adv)., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên

trênoverall adj., (adv) / (adv) ˈoʊvər̍ ɔl ; (adj)

ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồmovercome (v) /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc

Page 127: 3000tutienganhfullnguphap

123

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

phục, đánh bại (khó khăn) owe (v) /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)

own adj., pro (n) (v) /oun/ của chính mình, tự mình;nhận, nhìn nhận

owner (n) /´ounə/ người chủ, chủ nhânP

pace (n) /peis/ bước chân, bướcpack (v) (n) /pæk/ gói, bọc; bó, góipackage (n) (v) /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng

gói, đóng kiệnpackaging (n) /"pækidzŋ/ bao bì

packet (n) /'pækit/ gói nhỏpage (n) (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)pain (n) /pein/ sự đau đớn, sự đau khổpainful (adj) /'peinful/ đau đớn, đau khổpaint (n) (v) /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơnpainting (n) /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranhpainter (n) /peintə/ họa sĩ

pair (n) /pɛə/ đôi, cặppalace (n) /̍ pælɪs/ cung điện, lâu đàipale (adj) /peil/ taí, nhợt

pan (n) /pæn - pɑ:n/ xoong, chảopanel (n) /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nôpants (n) /pænts/ quần lót, đùi

Page 128: 3000tutienganhfullnguphap

124

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

paper (n) /´peipə/ giấyparallel (adj) /'pærəlel/ song song, tương đươngparent (n) /'peərənt/ cha, mẹpark (n) (v) /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh

vùng thành công viênparliament (n) /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hộipart (n) /pa:t/ phần, bộ phậntake part (in) tham gia (vào)particular (adj) /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệtparticularly (adv) /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá

biệt, riêng biệtpartly (adv) /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào

đópartner (n) /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sựpartnership (n) /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tácparty (n) /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảngpass (v) /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang quapassing (n) (adj) /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua;

thoáng qua, ngắn ngủipassage (n) /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành langpassenger (n) /'pæsindʤə/ hành kháchpassport (n) /´pa:spɔ:t/ hộ chiếupast adj., (n)prep., (adv) /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng;

quá, qua

Page 129: 3000tutienganhfullnguphap

125

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

path (n) /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đipatience (n) /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì,

sự chịu đựngpatient (n) (adj) /'peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn,

nhẫn nại, bền chípattern (n) /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫupause (v) (n) /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự

tạm ngừngpay (v) (n) /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lươngpayment (n) /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi

thườngpeace (n) /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuậnpeaceful (adj) /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnhpeak (n) /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp

pen (n) /pen/ bút pence (n) /pens/ đồng xu penny /´peni/ đồng xu

pencil (n) /´pensil/ bút chìpenny (n) (abbr. p) /´peni/ số tiềnpension (n) /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưupeople (n) /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; ngườipepper (n) /´pepə/ hạt tiêu, cây ớtper prep. /pə:/ cho mỗiper cent (NAmE usually percent) (n)adj., (adv)

Page 130: 3000tutienganhfullnguphap

126

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

phần trămperfect (adj) / pə'fekt/ hoàn hảoperfectly (adv) /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảoperform (v) /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiệnperformance (n) /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi

hành, sự biểu diễnperformer (n) /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễnperhaps (adv) /pə'hæps/ có thể, có lẽperiod (n) /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đạipermanent (adj) /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường

xuyênpermanently (adv) /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên,

vĩnh cửupermission (n) /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phéppermit (v) /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hộiperson (n) /ˈpɜrsən/ con người, ngườipersonal (adj) /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tưpersonally (adv) /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về

phần rôi, đối với tôipersonality (n) /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân

phẩm, cá tínhpersuade (v) /pə'sweid/ thuyết phục

pet (n) /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêuthích

Page 131: 3000tutienganhfullnguphap

127

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

petrol (n) (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầuphase (n) /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳphilosophy (n) /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lýphotocopy (n) (v) /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao

chụpphotograph (n) (v) (also photo (n)) /´foutə¸gra:f/

ảnh, bức ảnh; chụp ảnhphotographer (n) /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp

ảnhphotography (n) /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp

ảnhphrase (n) /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từphysical (adj) /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thểphysically (adv) /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiênphysics (n) /'fiziks/ vật lý họcpiano (n) /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm

pick (v) /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)pick sth up cuốc, vỡ, xépicture (n) /'piktʃə/ bức vẽ, bức họapiece (n) /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền

pig (n) /pig/ con lợnpile (n) (v) /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc,

chất chồng pill (n) /´pil/ viên thuốc

Page 132: 3000tutienganhfullnguphap

128

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

pilot (n) /´paiələt/ phi côngpin (n) (v) /pin/ đinh ghim; ghim., kẹppink adj., (n) /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình

trạng tốt, hoàn hảopint (n) (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh

bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) apint of beer + một panh bia

pipe (n) /paip/ ống dẫn (khí, nước...)pitch (n) /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín

pity (n) /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đángthương

place (n) (v) /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trườngtake place xảy ra, được cử hành, được tổ chứcplain (adj) /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phácplan (n) (v) /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ,

lập kế hoạch, dự kiếnplanning (n) /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạchplane (n) /plein/ mặt phẳng, mặt bằngplanet (n) /´plænit/ hành tinhplant (n) (v) /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên;

trồng, gieoplastic (n) (adj) /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất

dẻoplate (n) /pleit/ bản, tấm kim loại

Page 133: 3000tutienganhfullnguphap

129

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

platform (n) /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân gaplay (v) (n) /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận

đấuplayer (n) /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)pleasant (adj) /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân

mậtpleasantly (adv) /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân

mậtunpleasant (adj) /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu,

khó ưaplease exclamation, (v) /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng,

mong... vui lòng, xin mờipleasing (adj) /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịupleased (adj) /pli:zd/ hài lòngpleasure (n) /̍ plɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú,

điều thú vị; ý muốn, ý thíchplenty pro (n) (adv)., (n)det. /'plenti/ nhiều

(s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phúplot (n) (v) /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ

án; vẽ sơ đồ, dựng đồ ánplug (n) /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồ(n)..)plus prep., (n)adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...);

dấu cộng; cộng, thêm vàop.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều,

Page 134: 3000tutienganhfullnguphap

130

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

tốipocket (n) /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiềnpoem (n) /'pouim/ bài thơpoetry (n) /'pouitri/ thi ca; chất thơpoint (n) (v) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn,

chấm (câu..)pointed (adj) /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọnpoison (n) (v) /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh

thuốc độc, tẩm thuốc độcpoisonous (adj) /pɔɪ.zə(n)əs/ độc, có chất độc, gây

chết, bệnhpole (n) /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)police (n) /pə'li:s/ cảnh sát, công anpolicy (n) /'pol.ə si/ chính sáchpolish (n) (v) /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh

bóng, làm cho lángpolite (adj) /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sựpolitely (adv) /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sựpolitical (adj) /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính

chính trịpolitically (adv) /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn

ngoan, thận trọng; sảo quyệtpolitician (n) /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính kháchpolitics (n) /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính

Page 135: 3000tutienganhfullnguphap

131

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

trị, quan điểm chính trịpollution (n) /pəˈluʃən/ sự ô nhiễmpool (n) /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơipoor (adj) /puə/ nghèopop (n) (v) /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách

dân gian hiện đại; nổ bốppopular (adj) /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân

dân; được nhiều người ưa chuộngpopulation (n) /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân

sốport (n) /pɔ:t/ cảngpose (v) (n) /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề raposition (n) /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗpositive (adj) /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc

quanpossess (v) /pә'zes/ có, chiếm hữupossession (n) /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữupossibility (n) /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọngpossible (adj) /'pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiệnpossibly (adv) /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp

nhận đượcpost (n) (v) /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thưpost office (n) /'ɔfis/ bưu điện

pot (n) /pɒt/ can, bình, lọ...

Page 136: 3000tutienganhfullnguphap

132

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

potato (n) /pə'teitou/ khoai tâypotential adj., (n) /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm

lựcpotentially (adv) /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩnpound (n) /paund/ pao - đơn vị đo lườngpour (v) /pɔ:/ rót, đổ, giộipowder (n) /'paudə/ bột, bụipower (n) /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức

mạnh, nội lực; quyền lựcpowerful (adj) /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cườngpractical (adj) /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tếpractically (adv) /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực

tếpractice (n) (BrE, NAmE), (v) (NAmE) /´præktis/ thực

hành, thực tiễnpractise (v) (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyệnpraise (n) (v) /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương,

lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dươngprayer (n) /prɛər/ sự cầu nguyệnprecise (adj) /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tínhprecisely (adv) /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thậnpredict (v) /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báoprefer (v) /pri'fə:/ thích hơnpreference (n) /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái

Page 137: 3000tutienganhfullnguphap

133

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

được ưa thích hơnpregnant (adj) /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng

tượng, sáng tạopremises (n) /'premis/ biệt thựpreparation (n) /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bịprepare (v) /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bịprepared (adj) /pri'peəd/ đã được chuẩn bịpresence (n) /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người,

vât hiện diệnpresent adj., (n) (v) /(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/

có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu,trình bày

presentation (n) /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trìnhdiện, sự giới thiệu

preserve (v) /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìnpresident (n) /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng

thốngpress (n) (v) /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén,

bóp, ấnpressure (n) /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suấtpresumably (adv) /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽpretend (v) /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻpretty (adv)., (adj) /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh

xắn;, đẹp

Page 138: 3000tutienganhfullnguphap

134

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

prevent (v) /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừaprevious (adj) /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd.

ngày hôm trước), ưu tiênpreviously (adv) /´pri:viəsli/ trước, trước đâyprice (n) /prais/ giápride (n) /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu

căng, tự phụpriest (n) /pri:st/ linh mục, thầy tuprimary (adj) /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ

đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu họcprimarily (adv) /´praimərili/ trước hết, đầu tiênprime minister (n) /´ministə/ thủ tướngprince (n) /prins/ hoành tửprincess (n) /prin'ses/ công chúaprinciple (n) /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý,

nguyên tắcprint (v) (n) /print/ in, xuất bản; sự in raprinting (n) /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo inprinter (n) /´printə/ máy in, thợ inprior (adj) /'praɪə(r)/ trước, ưu tiênpriority (n) /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiênprison (n) /ˈprɪzən/ nhà tùprisoner (n) /ˈprɪzənə(r)/ tù nhânprivate (adj) /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng

Page 139: 3000tutienganhfullnguphap

135

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

privately (adv) /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhânprize (n) /praiz/ giải, giải thưởngprobable (adj) /´prɔbəbl/ có thể, có khả năngprobably (adv) /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắnproblem (n) /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyếtprocedure (n) /prə´si:dʒə/ thủ tụcproceed (v) /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễnprocess (n) (v) /'prouses/ quá trình, sự tiến triển,

quy trình; chế biến, gia công, xử lýproduce (v) /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạoproducer (n) /prə´dju:sə/ nhà sản xuấtproduct (n) /´prɔdʌkt/ sản phẩmproduction (n) /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạoprofession (n) /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệpprofessional adj., (n) /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề

nghiệp; chuyên nghiệpprofessor (n) /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viênprofit (n) /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuậnprogram (n) (v) /´prougræm/ chương trình; lên

chương trình

programme (n) (BrE) /´prougræm/ chương trình

progress (n) (v) /'prougres/ sự tiến tới, sự tiếntriển; tiến bộ, tiến triển, phát triển

project (n) (v) /(n) ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; (v)

Page 140: 3000tutienganhfullnguphap

136

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạchpromise (v) (n) hứa, lời hứapromote (v) /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấppromotion (n) /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấpprompt adj., (v) /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục,

nhắc nhởpromptly (adv) /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tứcpronounce (v) /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âmpronunciation (n) /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âmproof (n) /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm

chứngproper (adj) /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợpproperly (adv) /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách

thích đángproperty (n) /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa,

bất động sảnproportion (n) /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đốiproposal (n) /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuấtpropose (v) /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa raprospect (n) /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng,

mong chờprotect (v) /prə'tekt/ bảo vệ, che chởprotection (n) /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chởprotest (n) (v) /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản

Page 141: 3000tutienganhfullnguphap

137

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

kháng; phản đối, phản khángproud (adj) /praud/ tự hào, kiêu hãnhproudly (adv) /proudly/ một cách tự hào, một cách

hãnh diệnprove (v) /pru:v/ chứng tỏ, chứng minhprovide (v) /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung

cấp, chu cấpprovided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện

là, miễn là pint (n) /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A)); pub (n) = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu

public adj., (n) /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng,nhân dân

in public giữa công chúng, công khaipublicly (adv) /'pΔblikli/ công khai, công cộngpublication (n) /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bảnpublicity (n) /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáopublish (v) /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bảnpublishing (n) /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bảnpull (v) (n) /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giậtpunch (v) (n) /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụipunish (v) /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạtpunishment (n) /'pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trịpupil (n) (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh

Page 142: 3000tutienganhfullnguphap

138

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

purchase (n) (v) /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua,sắm, tậu

pure (adj) /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lànhpurely (adv) /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ làpurple adj., (n) /̍ pɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tíapurpose (n) /'pə:pəs/ mục đích, ý địnhon purpose cố tình, cố ý, có chủ tâmpursue (v) /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắtpush (v) (n) /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy

put (v) /put/ đặt, để, cho vàoput sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)

put sth out tắt, dập tắtQ

qualification (n) /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khảnăng chuyên môn

qualify (v) /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiệnqualified (adj) /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả

năngquality (n) /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chấtquantity (n) /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượngquarter (n) /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phútqueen (n) /kwi:n/ nữ hoàngquestion (n) (v) /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấnquick (adj) /kwik/ nhanh

Page 143: 3000tutienganhfullnguphap

139

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

quickly (adv) /´kwikli/ nhanhquiet (adj) /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh

quietly (adv) /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh

quit (v) /kwit/ thoát, thoát raquite (adv) /kwait/ hoàn toàn, hầu hếtquote (v) /kwout/ trích dẫn

Rrace (n) (v) /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đuaracing (n) /´reisiη/ cuộc đuaradio (n) /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio

rail (n) /reil/ đường rayrailway (BrE) (NAmE railroad) (n) /'reilwei/ đường sắtrain (n) (v) /rein/ mưa, cơn mưa; mưaraise (v) /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lênrange (n) /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độrank (n) (v) /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng,

dãyrapid (adj) /'ræpid/ nhanh, nhanh chóngrapidly (adv) / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóngrare (adj) /reə/ hiếm, ítrarely (adv) /'reзli/ hiếm khi, ít khirate (n) (v) /reit/ tỷ lệ, tốc độrather (adv) /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn

rather than hơn là

Page 144: 3000tutienganhfullnguphap

140

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

raw (adj) /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chấtre- prefixreach (v) /ri:tʃ/ đến, đi đến, tớireact (v) /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứngreaction (n) /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụngread (v) /ri:d/ đọcreading (n) /´ri:diη/ sự đọcreader (n) /´ri:də/ người đọc, độc giảready (adj) /'redi/ sẵn sàngreal (adj) /riəl/ thực, thực tế, có thậtreally (adv) /'riəli/ thực, thực ra, thực sựrealistic (adj) /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thựcreality (n) /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tạirealize (BrE also -ise) (v) /'riәlaiz/ thực hiện, thực hànhrear (n) (adj) /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng

saureason (n) /'ri:zn/ lý do, lý lẽreasonable (adj) /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lýreasonably (adv) /´ri:zənəblli/ hợp lýunreasonable (adj) /ʌnˈrizənəbəl/ vô lýrecall (v) /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lạireceipt (n) /ri´si:t/ công thức; đơn thuốcreceive (v) /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu

recent (adj) /´ri:sənt/ gần đây, mới đây

Page 145: 3000tutienganhfullnguphap

141

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

recently (adv) /´ri:səntli/ gần đây, mới đâyreception (n) /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón

tiếpreckon (v) /'rekən/ tính, đếmrecognition (n) /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhậnrecognize (BrE also -ise) (v) /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận

diện; công nhận, thừa nhậnrecommend (v) /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị,

khuyên bảorecord (n) (v) /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự

thu; thu, ghi chéprecording (n) /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âmrecover (v) /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lạired adj., (n) /red/ đỏ; màu đỏreduce (v) /ri'dju:s/ giảm, giảm bớtreduction (n) /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giárefer to (v) xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đếnreference (n) /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiếnreflect (v) /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánhreform (v) (n) /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải

cách, sự cải thiện, cải tạorefrigerator (n) /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnhrefusal (n) /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từrefuse (v) /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ

Page 146: 3000tutienganhfullnguphap

142

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

regard (v) (n) /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quantâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)

regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)region (n) /'ri:dʒən/ vùng, miềnregional (adj) /ˈridʒənl/ vùng, địa phươngregister (v) (n) /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ

sách, máy ghiregret (v) (n) /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương

tiếc, sự hối tiếcregular (adj) /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặnregularly (adv) /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyênregulation (n) /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy

tắcreject (v) /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏrelate (v) /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quanrelated (to) (adj) /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với

ai, cái gìrelation (n) /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạcrelationship (n) /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạcrelative adj., (n) /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ,

đại từ quan hệrelatively (adv) /'relətivli/ có liên quan, có quan hệrelax (v) /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơirelaxed (adj) /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái

Page 147: 3000tutienganhfullnguphap

143

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

relaxing (adj) /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳngrelease (v) (n) /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích,

phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sựphát hành

relevant (adj) /´reləvənt/ thích hợp, có liên quanrelief (n) /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự

trợ cấo; sự đền bùreligion (n) /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáoreligious (adj) /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáorely on (v) /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vàoremain (v) /ri̍mein/ còn lại, vẫn còn như cũ

remaining (adj) /ri´meiniη/ còn lạiremains (n) /re'meins/ đồ thừa, cái còn lạiremark (n) (v) /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự

để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ýremarkable (adj) /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý;

khác thườngremarkably (adv) /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để

ý; khác thườngremember (v) /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lạiremind (v) /ri̍maind/ nhắc nhở, gợi nhớremote (adj) /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cáchremoval (n) /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời

đi

Page 148: 3000tutienganhfullnguphap

144

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

remove (v) /ri'mu:v/ dời đi, di chuyểnrent (n) (v) /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuêrented (adj) /rentid/ được thuê, được mướnrepair (v) (n) /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa,

sự chỉnh turepeat (v) /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lạirepeated (adj) /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lạirepeatedly (adv) /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lầnreplace (v) /rɪpleɪs/ thay thếreply (n) (v) /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi

âmreport (v) (n) /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo,

bản tường trìnhrepresent (v) /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện,

thay mặtrepresentative (n) (adj) /,repri'zentətiv/ điều tiêu

biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượngtrưng

reproduce (v) /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuấtreputation (n) /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danhrequest (n) (v) /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị,

yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầurequire (v) /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy địnhrequirement (n) /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật

Page 149: 3000tutienganhfullnguphap

145

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

lệ, thủ tụcrescue (v) (n) /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải

thoát, sự cứu nguyresearch (n) /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứureservation (n) /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn

chếreserve (v) (n) /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng

ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng kýtrước

resident (n) (adj) /'rezidənt/ người sinh sống, trúngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú

resist (v) /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cựresistance (n) /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự

kháng cựresolve (v) /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải

quyết (vấn đề, khó khă(n).)resort (n) /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kếresource (n) /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạnrespect (n) (v) /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép;

tôn trọng, kính trọng, khâm phụcrespond (v) /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lờiresponse (n) /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng

ứng, sự đáp lạiresponsibility (n) /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu

Page 150: 3000tutienganhfullnguphap

146

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

trách nhiệmresponsible (adj) /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu

trách nhiệm trước ai, gìrest (n) (v) /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ,

nghỉ ngơithe rest vật, cái còn lại, những người, cái khácrestaurant (n) /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ănrestore (v) /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục

hồi lạirestrict (v) /ris´trikt/ hạn chế, giới hạnrestricted (adj) /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng

cấmrestriction (n) /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạnresult (n) (v) /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết

quả là...retain (v) /ri'tein/ giữ lại, nhớ đượcretire (v) /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưuretired (adj) /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã

nghỉ việcretirement (n) /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự

về hưu, sự nghỉ việcreturn (v) (n) /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở vềreveal (v) /ri̍ vi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám

phá

Page 151: 3000tutienganhfullnguphap

147

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

reverse (v) (n) /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược,mặt trái

review (n) (v) /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại,xem xét lại

revise (v) /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lạirevision (n) /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại,

sự ôn lạirevolution (n) /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạngreward (n) (v) /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng;

thưởng, thưởng côngrhythm (n) /'riðm/ nhịp điệu

rice (n) /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúarich (adj) /ritʃ/ giàu, giàu córid (v) /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)ride (v) (n) /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường điriding (n) /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus,

điện, xe đạp)rider (n) /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạpridiculous (adj) /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăngright adj., (adv)., (n) /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng;

điều thiện, điều phải, tốt, bên phảirightly (adv) /´raitli/ đúng, phải, có lýring (n) (v) /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho airise (n) (v) /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp;

Page 152: 3000tutienganhfullnguphap

148

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạtrisk (n) (v) /risk/ sự liều, mạo hiểm; liềurival (n) (adj) /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh

tranhriver (n) /'rivə/ sôngroad (n) /roʊd/ con đường, đường phố

rob (v) /rɔb/ cướp, lấy trộmrock (n) /rɔk/ đárole (n) /roul/ vai (diễn), vai tròroll (n) (v) /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn,

quấn, cuộnromantic (adj) /roʊˈmæntɪk/ lãng mạnroof (n) /ru:f/ mái nhà, nócroom (n) /rum/ phòng, buồngroot (n) /ru:t/ gốc, rễrope (n) /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗirough (adj) /r / gồ ghề, lởm chởmroughly (adv) /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởmround adj., (adv)., prep., (n) /raund/ tròn, vòng quanh,

xung quanhrounded (adj) /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển

đầy đủroute (n) /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đườngroutine (n) (adj) /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ

Page 153: 3000tutienganhfullnguphap

149

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

tục; thường lệ, thông thườngrow NAmE (n) /rou/ hàng, dãyroyal (adj) /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia

rub (v) /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tánrubber (n) /´rʌbə/ cao surubbish (n) (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi,

rác rưởirude (adj) /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giảnrudely (adv) /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giảnruin (v) (n) /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự

hỏng, sự đổ nát, sự phá sảnruined (adj) /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sảnrule (n) (v) /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ

huy, điều khiểnruler (n) /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻrumour (n) /ˈrumər/ tin đồn, lời đồnrun (v) (n) /rʌn/ chạy; sự chạyrunning (n) /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đuarunner (n) /´rʌnə/ người chạyrural (adj) /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thônrush (v) (n) /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên,

sự lao vào, sự xô đẩyS

sack (n) (v) /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao

Page 154: 3000tutienganhfullnguphap

150

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

sad (adj) /sæd/ buồn, buồn bãsadly (adv) /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là,

không may màsadness (n) /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bãsafe (adj) /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tinsafely (adv) /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tinsafety (n) /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chănsail (v) (n) /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh

buồm, chuyến đi bằng thuyền buồmsailing (n) /'seiliɳ/ sự đi thuyềnsailor (n) /seilə/ thủy thủsalad (n) /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau

sốngsalary (n) /ˈsæləri/ tiền lươngsale (n) /seil/ việc bán hàng

salt (n) /sɔ:lt/ muốisalty (adj) /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặnsame adj., pro(n) /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như

thế, vẫn cái đósample (n) /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫusand (n) /sænd/ cátsatisfaction (n) /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại

nguyện; sự trả nợ, bồi thườngsatisfy (v) /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ),

Page 155: 3000tutienganhfullnguphap

151

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

chuộc tộisatisfied (adj) /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả

mãnsatisfying (adj) /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm

thỏa mãn, làm vừa ýSaturday (n) (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7sauce (n) /sɔ:s/ nước xốt, nước chấmsave (v) /seiv/ cứu, lưusaving (n) /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm

say (v) /sei/ nóiscale (n) /skeɪl/ vảy (cá..)scare (v) (n) /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi,

sự kinh hoàngscared (adj) /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãiscene (n) /si:n/ cảnh, phong cảnhschedule (n) (v) /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản

liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạchscheme (n) /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch

thực hiện; lược đồ, sơ đồschool (n) /sku:l/ đàn cá, bầy cáscience (n) /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiênscientific (adj) /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính

khoa họcscientist (n) /'saiəntist/ nhà khoa học

Page 156: 3000tutienganhfullnguphap

152

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

scissors (n) /´sizəz/ cái kéoscore (n) (v) /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt

được, thành công, cho điểmscratch (v) (n) /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự

trầy xước dascream (v) (n) /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét,

tiếng kêu toscreen (n) /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim

ảnh nói chungscrew (n) (v) /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc

sea (n) /si:/ biểnseal (n) (v) /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩusearch (n) (v) /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự

điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều traseason (n) /´si:zən/ mùaseat (n) /si:t/ ghế, chỗ ngồisecond det., ordinal number, (adv)., (n) /̍ sɛkənd/ thứ

hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhìsecondary (adj) /´sekəndəri/ trung học, thứ yếusecret adj., (n) /'si:krit/ bí mật; điều bí mậtsecretly (adv) /'si:kritli/ bí mật, riêng tưsecretary (n) /'sekrətri/ thư ký

section (n) /'sekʃn/ mục, phầnsector (n) /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực

Page 157: 3000tutienganhfullnguphap

153

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

secure adj., (v) /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm,giữ an ninh

security (n) /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh see (v) /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát

seed (n) /sid/ hạt, hạt giốngseek (v) /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổiseem linking (v) /si:m/ có vẻ như, dường nhưselect (v) /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọcselection (n) /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc

self (n) /self/ bản thân mìnhself- combining form

sell (v) /sel/ bánsenate (n) /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệusenator (n) /̍ sɛnətər/ thượng nghị sĩsend (v) /send/ gửi, phái đisenior adj., (n) /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em

trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trunghọc, cao đẳng

sense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cảm giácsensible (adj) /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết

đượcsensitive (adj) /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị

xúc phạmsentence (n) /'sentəns/ câu

Page 158: 3000tutienganhfullnguphap

154

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

separate adj., (v) /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời,tách ra, chia tay

separated (adj) /'seprətid/ ly thânseparately (adv) /'seprətli/ không cùng nhau, thành

người riêng, vật riêngseparation (n) /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia

tay, ly thânSeptember (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9series (n) /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗiserious (adj) /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trangseriously (adv) /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trangservant (n) /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớserve (v) /sɜ:v/ phục vụ, phụng sựservice (n) /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạsession (n) /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiênset (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trísettle (v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố tríseveral det., pro(n) /'sevrəl/ vàisevere (adj) /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử);

giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)severely (adv) /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư

xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) sew (v) /soʊ/ may, khâu

sewing (n) /´souiη/ sự khâu, sự may vá

Page 159: 3000tutienganhfullnguphap

155

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

sex (n) /seks/ giới, giốngsexual (adj) /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lýsexually (adv) /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lýshade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tốishadow (n) /̍ ʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mátshake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũshall modal (v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽshallow (adj) /ʃælou/ nông, cạnshame (n) /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượngshape (n) (v) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thùshaped (adj) /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõshare (v) (n) /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần

đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻsharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bénsharply (adv) /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bénshave (v) /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)she pro(n) /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...sheep (n) /ʃi:p/ con cừusheet (n) /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờshelf (n) /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giáshell (n) /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoàishelter (n) (v) /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự

ẩn náu; che chở, bảo vệshift (v) (n) /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay

Page 160: 3000tutienganhfullnguphap

156

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

đổi, sự luân phiênshine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sángshiny (adj) /'∫aini/ sáng chói, bóngship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủyshirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mi

shock (n) (v) /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sựkích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc

shocking (adj) /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kíchđộng

shocked (adj) /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốcshoe (n) /ʃu:/ giàyshoot (v) /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm

ra, trồi rashooting (n) /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đishop (n) (v) /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợshopping (n) /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắmshort (adj) /ʃɔ:t/ ngắn, cụtshortly (adv) /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớmshot (n) /ʃɔt/ đạn, viên đạnshould modal (v) /ʃud, ʃəd, ʃd/ nênshoulder (n) /'ʃouldə/ vaishout (v) (n) /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reoshow (v) (n) /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự

bày tỏ

Page 161: 3000tutienganhfullnguphap

157

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

shower (n) /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa senshut (v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kínshy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹnsick (adj) /sick/ ốm, đau, bệnhbe sick (BrE) bị ốmfeel sick (especially BrE) buồn nônside (n) /said/ mặt, mặt phẳngsideways adj., (adv) /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên;

sang bênsight (n) /sait/ cảnh đẹp; sự nhìnsign (n) (v) /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu,

viết ký hiệusignal (n) (v) /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu,

báo hiệusignature (n) /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ kýsignificant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọngsignificantly (adv) /sig'nifikəntli/ đáng kểsilence (n) /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh

silent (adj) /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh

silk (n) /silk/ tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụasilly (adj) /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dạisilver (n) (adj) /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng

bạc, trắng như bạcsimilar (adj) /´similə/ giống như, tương tự như

Page 162: 3000tutienganhfullnguphap

158

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

similarly (adv) /´similəli/ tương tự, giống nhausimple (adj) /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàngsimply (adv) /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dịsince prep., conj., (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc

đó; từ đó, từ lúc ấysincere (adj) /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thànhsincerely (adv) /sin'siəli/ một cách chân thànhYours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết

ở cuối thư) sing (v) /siɳ/ hát, ca hát

singing (n) /´siηiη/ sự hát, tiếng hátsinger (n) /´siηə/ ca sĩ

single (adj) /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ sink (v) /sɪŋk/ chìm, lún, đắm sir (n) /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông

sister (n) /'sistə/ chị, em gái sit (v) /sit/ ngồi

sit down ngồi xuống site (n) /sait/ chỗ, vị trí

situation (n) /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trísize (n) /saiz/ cỡ-sized /saizd/ đã được định cỡ

skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ tài giỏi, khéotay

Page 163: 3000tutienganhfullnguphap

159

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ tài giỏi,khéo tay

skill (n) /skil/ kỹ năng, kỹ sảoskilled (adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có

kinh nghiệm,, lành nghềskin (n) /skin/ da, vỏskirt (n) /skɜːrt/ váy, đầm

sky (n) /skaɪ/ trời, bầu trờisleep (v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc ngủsleeve (n) /sli:v/ tay áo, ống tayslice (n) (v) /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành

miếng mỏng, lát mỏngslide (v) /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt quaslight (adj) /slait/ mỏng manh, thon, gầyslightly (adv) /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt

slip (v) /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy quaslope (n) (v) /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc;

nghiêng, dốcslow (adj) /slou/ chậm, chậm chạpslowly (adv) /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dầnsmall (adj) /smɔ:l/ nhỏ, bésmart (adj) /sma:t/ mạnh, ác liệtsmash (v) (n) /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập,

vỡ tàn thành mảnh

Page 164: 3000tutienganhfullnguphap

160

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

smell (v) (n) /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giácsmile (v) (n) /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi

cườismoke (n) (v) /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc,

bốc khói, hơismoking (n) /smoukiη/ sự hút thuốcsmooth (adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt màsmoothly (adv) /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảysnake (n) /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trásnow (n) (v) /snou/ tuyết; tuyết rơiso (adv)., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy,

vì thế cho nênso that để, để cho, để màsoap (n) /soup/ xà phòngsocial (adj) /'sou∫l/ có tính xã hộisocially (adv) /´souʃəli/ có tính xã hộisociety (n) /sə'saiəti/ xã hộisock (n) /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giàysoft (adj) /sɔft/ mềm, dẻosoftly (adv) /sɔftli/ một cách mềm dẻosoftware (n) /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)

soil (n) /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩnsoldier (n) /'souldʤə/ lính, quân nhânsolid adj., (n) /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh

Page 165: 3000tutienganhfullnguphap

161

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

solution (n) /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải phápsolve (v) /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyếtsome det., pro(n) /sʌm/ or /səm/ một it, một vàisomebody (also someone) pro(n) /'sʌmbədi/ người nào

đósomehow (adv) /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng

cách này hay cách khácsomething pro(n) /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì

đó, một cái gì đó

sometimes (adv) /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khisomewhat (adv) /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi,

một chútsomewhere (adv) /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó

son (n) /sʌn/ con traisong (n) /sɔɳ/ bài hátsoon (adv) /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữaas soon as ngay khisore (adj) /sɔr , soʊr/ đau, nhứcsorry (adj) /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồnsort (n) (v) /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp,

phân loạisoul (n) /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồnsound (n) (v) /sound/ âm thanh; nghesoup (n) /su:p/ xúp, canh, cháo

Page 166: 3000tutienganhfullnguphap

162

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

sour (adj) /'sauə/ chua, có vị giấmsource (n) /sɔ:s/ nguồnsouth (n)adj., (adv) /sauθ/ phương Nam, hướng

Nam; ở phía Nam; hướng về phía Namsouthern (adj) /´sʌðən/ thuộc phương Namspace (n) /speis/ khoảng trống, khoảng cáchspare adj., (n) /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự

trữ, đồ dự phòngspeak (v) /spi:k/ nóispoken (adj) /spoukn/ nói theo 1 cách nào đóspeaker (n) /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyếtspecial (adj) /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệtspecially (adv) /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệtspecialist (n) /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viênspecific (adj) /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệtspecifically (adv) /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệtspeech (n) /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói,

bài nóispeed (n) /spi:d/ tốc độ, vận tốcspell (v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ,

say mêspelling (n) /´speliη/ sự viết chính tảspend (v) /spɛnd/ tiêu, xàispice (n) /spais/ gia vị

Page 167: 3000tutienganhfullnguphap

163

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

spicy (adj) /´spaisi/ có gia vịspider (n) /´spaidə/ con nhện

spin (v) /spin/ quay, quay trònspirit (n) /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồnspiritual (adj) /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồnspite (n)/spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù,

bất chấpsplit (v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự

chia raspoil (v) /spɔil/ cướp, cướp đọatspoon (n) /spu:n/ cái thìasport (n) /spɔ:t/ thể thaospot (n) /spɔt/ dấu, đốm, vếtspray (n) (v) /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm,

phun; bơm, phun, xịtspread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền báspring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân

square adj., (n) /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hìnhvuông, hình vuông

squeeze (v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sựxiết

stable adj., (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng;chuồng ngưa

staff (n) /sta:f / gậy

Page 168: 3000tutienganhfullnguphap

164

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

stage (n) /steɪdʒ/ tầng, bệstair (n) /steə/ bậc thangstamp (n) (v) /stæmp/ tem; dán temstand (v) (n) /stænd/ đứng, sự đứngstand up đứng đậystandard (n) (adj) /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn,

mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩnstar (n) (v) /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình

sao, đánh dấu saostare (v) (n) /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm

chằmstart (v) (n) /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự

khởi đầu, khởi hànhstate (n)adj., (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính

quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phátbiểu, tuyên bố

statement (n) /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sựtuyên bố, sự trình bày

station (n) /'steiʃn/ trạm, điểm, đồnstatue (n) /'stæt∫u:/ tượngstatus (n) /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạngstay (v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lạisteady (adj) /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến địnhsteadily (adv) /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên

Page 169: 3000tutienganhfullnguphap

165

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

địnhunsteady (adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn địnhsteal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộmsteam (n) /stim/ hơi nướcsteel (n) /sti:l/ thép, ngành thépsteep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứngsteeply (adv) /'sti:pli/ dốc, cheo leosteer (v) /stiə/ lái (tàu, ô tô...)step (n) (v) /step/ bước; bước, bước đistick (v) (n) /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy,

qua củi, cánstick out (for) đòi, đạt được cái gìsticky (adj) /'stiki/ dính, nhớtstiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyếtstiffly (adv) /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyếtstill (adv)., (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn cònsting (v) (n) /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong,

muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích.. stir (v) /stə:/ khuấy, đảo

stock (n) /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốnstomach (n) /ˈstʌmək/ dạ dàystone (n) /stoun/ đástop (v) (n) /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự

ngừng, sự đỗ lại

Page 170: 3000tutienganhfullnguphap

166

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

store (n) (v) /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ,cho vào kho

storm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bão

story (n) /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyệnstove (n) /stouv/ bếp lò, lò sưởistraight (adv)., (adj) /streɪt/ thẳng, không congstrain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căngstrange (adj) /streindʤ/ xa lạ, chưa quenstrangely (adv) /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quenstranger (n) /'streinʤə/ người lạstrategy (n) /'strætəʤɪ/ chiến lượcstream (n) /stri:m/ dòng suốistreet (n) /stri:t/ phố, đườmg phốstrength (n) /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏestress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm

căngstressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căngstretch (v) /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài rastrict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khestrictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắcstrike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công;

cuộc bãi công, cuộc đình côngstriking (adj) /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượngstring (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây

Page 171: 3000tutienganhfullnguphap

167

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

strip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áostripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viềnstriped (adj) /straipt/ có sọc, có vằnstroke (n) (v) /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt

ve, sự vuốt ve; vuốt vestrong (adj) /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc

chắnstrongly (adv) /strɔŋli/ khỏe, chắc chắnstructure (n) /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúcstruggle (v) (n) /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh,

cuộc chiến đấustudent (n) /'stju:dnt/ sinh viênstudio (n) /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng

thustudy (n) (v) /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học

tập, nghiên cứustuff (n) /stʌf/ chất liệu, chấtstupid (adj) /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ

ngẩnstyle (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loạisubject (n) /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữsubstance (n) /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dungsubstantial (adj) /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan

trọng

Page 172: 3000tutienganhfullnguphap

168

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

substantially (adv) /səb´stænʃəli/ về thực chất, về cănbản

substitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế;thay thế

succeed (v) /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vịsuccess (n) /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạtsuccessful (adj) /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi,

thành đạtsuccessfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi,

thành đạtunsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ không thành công,

thất bạisuch det., pro(n) /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như làsuch as đến nỗi, đến mứcsuck (v) /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thusudden (adj) /'sʌdn/ thình lình, đột ngộtsuddenly (adv) /'sʌdnli/ thình lình, đột ngộtsuffer (v) /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổsuffering (n) /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổsufficient (adj) /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đángsufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đángsugar (n) /'ʃugə/ đườngsuggest (v) /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợisuggestion (n) /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự

Page 173: 3000tutienganhfullnguphap

169

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

khêu gợisuit (n) (v) /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp,

quen, hợp vớisuited (adj) /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp vớisuitable (adj) /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp vớisuitcase (n) /´su:t¸keis/ va lisum (n) /sʌm/ tổng, toàn bộsummary (n) /ˈsʌməri/ bản tóm tắtsummer (n) /ˈsʌmər/ mùa hè

sun (n) /sʌn/ mặt trờiSunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/ Chủ nhậtsuperior (adj) /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng caosupermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/ siêu thịsupply (n) (v) /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung

cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tếsupport (n) (v) /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ;

chống đỡ, ủng hộsupporter (n) /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người

ủng hộsuppose (v) /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằngsure adj., (adv) /ʃuə/ chắc chắn, xác thựcmake sure chắc chắn, làm cho chắc chắnsurely (adv) /´ʃuəli/ chắc chắnsurface (n) /̍ sɜrfɪs/ mặt, bề mặt

Page 174: 3000tutienganhfullnguphap

170

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họsurprise (n) (v) /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất

ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờsurprising (adj) /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất

ngờsurprisingly (adv) /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm

bất ngờsurprised (adj) /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)surround (v) /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh

surrounding (adj) /sə.̍ rɑʊ(n)diɳ/ sự vây quanh, sự baoquanh

surroundings (n) /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi

trường xung quanhsurvey (n) (v) /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát;

quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứusurvive (v) /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống

sótsuspect (v) (n) /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người

khả nghi, người bị tình nghisuspicion (n) /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vựcsuspicious (adj) /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi

ngờ, khả nghiswallow (v) /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửngswear (v) /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa

Page 175: 3000tutienganhfullnguphap

171

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

swearing (n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứasweat (n) (v) /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôisweater (n) /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao

độngsweep (v) /swi:p/ quétsweet adj., (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ

ngọtswell (v) /swel/ phồng, sưng lênswelling (n) /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng raswollen (adj) /´swoulən/ sưng phồng, phình căngswim (v) /swim/ bơi lộiswimming (n) /´swimiη/ sự bơi lộiswimming pool (n) bể nướcswing (n) , (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu

đưa, lúc lắcswitch (n) , (v) /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng

gậy, roiswitch sth off ngắt điệnswitch sth on bật điệnswollen swell (v) /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lênsymbol (n) /simbl/ biểu tượng, ký hiệusympathetic (adj) /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến,

dễ thươngsympathy (n) /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý

Page 176: 3000tutienganhfullnguphap

172

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

system (n) /'sistim/ hệ thống, chế độT

table (n) /'teibl/ cái bàntablet (n) /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiếntackle (v) (n) /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục,

bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối

take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấytake sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì

take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gìtalk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò

chuyện, cuộc thảo luậntall (adj) /tɔ:l/ caotank (n) /tæŋk/ thùng, két, bểtap (v) (n) . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóatape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dâytarget (n) /'ta:git/ bia, mục tiêu, đíchtask (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác,

công việctaste (n) , (v) /teist/ vị, vị giác; nếmtax (n) , (v) /tæks/ thuế; đánh thuế

taxi (n) /'tæksi/ xe tắc xi tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè

teach (v) /ti:tʃ/ dạy

Page 177: 3000tutienganhfullnguphap

173

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

teaching (n) /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy họcteacher (n) /'ti:t∫ə/ giáo viênteam (n) /ti:m/ đội, nhómtear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách,

miếng xe; nước mắttechnical (adj) /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môntechnique (n) /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp

kỹ thuậttechnology (n) /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ

họctelephone (also phone) (n) , (v) /´telefoun/ máy điện

thoại, gọi điện thoạitelevision (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình

tell (v) /tel/ nói, nói vớitemperature (n) /´tempritʃə/ nhiệt độtemporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thờitemporarily (adv) /'tempзrзlti/ tạmtend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạtendency (n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng,

khuynh hướngtension (n) /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căngtent (n) /tent/ lều, rạpterm (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ họcterrible (adj) /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ

Page 178: 3000tutienganhfullnguphap

174

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

terribly (adv) /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổitest (n) , (v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét

nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệmtext (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tìthan prep., conj. /ðæn/ hơn

thank (v) /θæŋk/ cám ơnthanks exclamation, (n) /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm

ơnthank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh

chị...)that det., pro (n)conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó;

rằng, làthe definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/ rạp hát, nhà

háttheir det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họtheirs pro (n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họthem pro (n) /ðem/ chúng, chúng nó, họtheme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đềthemselves pro (n) /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tựthen (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đótheory (n) /'θiəri/ lý thuyết, học thuyếtthere (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đótherefore (adv) /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế

Page 179: 3000tutienganhfullnguphap

175

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

they pro (n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấythick (adj) /θik/ dày; đậmthickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dàythickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dàythief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắpthin (adj) /θin/ mỏng, mảnhthing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vậtthink (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ

thinking (n) /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ

thirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khátthis det., pro (n) /ðis/ cái này, điều này, việc nàythorough (adj) /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡngthoroughly (adv) /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt đểthough conj., (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù,

tuy nhiên, tuy vậythought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý

nghĩ, tư tưởng, tư duythread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dâythreat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọathreaten (v) /'θretn/ dọa, đe dọathreatening (adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọathroat (n) /θrout/ cổ, cổ họngthrough prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên quathroughout prep., (adv) /θru:'aut/ khắp, suốt

Page 180: 3000tutienganhfullnguphap

176

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

throw (v) /θrou/ ném, vứt, quăngthrow sth away ném đi, vứt đi, liệng đithumb (n) /θʌm/ ngón tay cáiThursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đóticket (n) /'tikit/ vétidy adj., (v) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm

cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắpuntidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp,

lộn xộntie (v) (n) /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây

giàytie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặttight adj., (adv) /tait/ kín, chặt, chậttightly (adv) /'taitli/ chặc chẽ, sít saotill until /til/ cho đến khi, tới lúc màtime (n) /taim/ thời gian, thì giờtimetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm

việc, thời gian biểu tin (n) /tɪn/ thiếc

tiny (adj) /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíutip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu

vàotire (v) (BrE, NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/)

Page 181: 3000tutienganhfullnguphap

177

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

/´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xetiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọctired (adj) /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chántitle (n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cáchto prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tớitoday (adv)., (n) /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay,

ngày nay toe (n) /tou/ ngón chân (người)

together (adv) /tə'geðə/ cùng nhau, cùng vớitoilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn

mặc, chải tóc...)tomato (n) /tə´ma:tou/ cà chuatomorrow (adv)., (n) /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày

mai ton (n) /tΔn/ tấn

tone (n) /toun/ tiếng, giọngtongue (n) /tʌη/ lưỡitonight (adv)., (n) /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay;

đêm nay, tối naytonne (n) /tʌn/ tấntoo (adv) /tu:/ cũng

tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùngtooth (n) /tu:θ/ răng

top (n) , (adj) /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết

Page 182: 3000tutienganhfullnguphap

178

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đềTotal (adj) (n) /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn

bộ số lượngtotally (adv) /toutli/ hoàn toàntouch (v) (n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự

tiếp xúctough (adj) /tʌf/chắc, bền, daitour (n) , (v) /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến

du lịch; đi du lịchtourist (n) /'tuərist/ khách du lịchtowards (also toward especially in NAmE) prep.

/tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướngtowel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lautower (n) /'tauə/ tháptown (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏtoy (n) , (adj) /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơitrace (v) (n) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra,

phác họa; dấu, vết, một chúttrack (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đuatrade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán,

trao đổitrading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bántradition (n) /trə´diʃən/ truyền thốngtraditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối

Page 183: 3000tutienganhfullnguphap

179

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

cổtraditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là

truyền thốngtraffic (n) /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển

độngtrain (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào

tạotraining (n) /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào

tạotransfer (v) (n) /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di

chuyển, sự dời chỗtransform (v) /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổitranslate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịchtranslation (n) /træns'leiʃn/ sự dịchtransparent (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu,

sáng sủatransport (n) (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/

sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lạitransport (v) (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tảitrap (n) , (v) /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy,

giữ, chặn lạitravel (v) (n) /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi,

những chuyến đitraveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlə/ người đi, lữ

Page 184: 3000tutienganhfullnguphap

180

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

kháchtreat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xửtreatment (n) /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xửtree (n) /tri:/ câytrend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều

hướngtrial (n) /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệmtriangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác

trick (n) , (v) /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa,lừa gạt

trip (n) , (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo,du ngoạn

tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đớitrouble (n) /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiềntrousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quầntruck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươitrue (adj) /tru:/ đúng, thậttruly (adv) /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sựYours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành

của...)trust (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy,

phó tháctruth (n) /tru:θ/ sự thật

try (v) /trai/ thử, cố gắng

Page 185: 3000tutienganhfullnguphap

181

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

tube (n) /tju:b/ ống, tuýpTuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây

(đàn)tunnel (n) /'tʌnl/ đường hầm, hangturn (v) (n) /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quayTV television vô tuyến truyền hìnhtwice (adv) /twaɪs/ hai lầntwin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song

sinhtwist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng

xoắntwisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộntype (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loạitypical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưngtypically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểutyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe

Uugly (adj) /'ʌgli/ xấu xí, xấu xaultimate (adj) /̍ ʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùngultimately (adv) /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùngumbrella (n) /ʌm'brelə/ ô, dùunable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có

thể)

Page 186: 3000tutienganhfullnguphap

182

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấpnhận

uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biếtrõ ràng

uncle (n) /ʌηkl/ chú, bácuncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không

tiện lợiunconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất điuncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế,

không bị kiểm traunder prep., (adv) /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới,

về phía dướiunderground (adj) (adv) /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất,

ngầm dưới đất; ngầmunderneath prep., (adv) /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dướiunderstand (v) /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thứcunderstanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biếtunderwater adj., (adv) /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước,

dưới mặt nướcunderwear (n) /'ʌndəweə/ quần lótundo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏunemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất

nghiệpunemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất

Page 187: 3000tutienganhfullnguphap

183

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

nghiệp, tình trạng thất nghiệpunexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ,

đột ngột, gây ngạc nhiênunfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công

bằng, gian lậnunfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất

hạnhunfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc,

một cách không mayunfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiệnunhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồnunhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sởuniform (n) , (adj) /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống

nhau, đồng dạngunimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọngunion (n) /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhấtunique (adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị

unit (n) /'ju:nit/ đơn vịunite (v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thânunited (adj) /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung,

thống nhấtuniverse (n) /'ju:nivə:s/ vũ trụuniversity (n) /¸ju:ni´və:siti/ trường đại họcunkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt

Page 188: 3000tutienganhfullnguphap

184

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhậnra

unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu khôngunlike like /ʌn´laik/ không giống, khácunlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc

chắn; không có thựcunload load /ʌn´loud/ tháo, dỡunlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắnunnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết,

không mong muốnunpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịuunreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá

giới hạn của cái hợp lýunsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không

vững, không chắcunsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành

công, không thành đạtuntidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp,

lộn xộnuntil (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khiunusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thườngunwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không

có ý địnhup (adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên

Page 189: 3000tutienganhfullnguphap

185

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trênupper (adj) /´ʌpə/ cao hơnupset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổupsetting (adj) /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổupside down (adv) /´ʌp¸said/ lộn ngượcupstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở

tầng gác; tầng trên, gácupwards (also upward especially in NAmE) (adv)upward (adj) /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lênurban (adj) /̍ ɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vựcurge (v) (n) /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự

thôi thúcurgent (adj) /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấpus pro (n) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anhuse (v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụngused (adj) /ju:st/ đã dùng, đã sử dụngused to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm

cái gìused to modal (v) đã quen dùng

useful (adj) /´ju:sful/ hữu ích, giúp íchuseless (adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụnguser (n) /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng

usual (adj) /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng usually (adv) /'ju:ʒәli/ thường thường

Page 190: 3000tutienganhfullnguphap

186

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chúý unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường

Vvacation (n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày

nghỉ, ngày lễvalid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lývalley (n) /'væli/ thung lũng

valuable (adj) /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giávalue (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá

van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tảivariation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức

độ, sự khác nhauvariety (n) /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhauvarious (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loạivary (v) /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổivaried (adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những

vẻ đa dạngvast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh môngvegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vậtvehicle (n) /'vi:hikl/ xe cộventure (n) , (v) /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc

kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả ganversion (n) /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác

Page 191: 3000tutienganhfullnguphap

187

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứngvery (adv) /'veri/ rất, lắmvia prep. /'vaiə/ qua, theo đườngvictim (n) /'viktim/ nạn nhânvictory (n) /'viktəri/ chiến thắngvideo (n) /'vidiou/ videoview (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem,

quan sátvillage (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xãviolence (n) /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lựcviolent (adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữviolently (adv) /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dộivirtually (adv) /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần nhưvirus (n) /'vaiərəs/ vi rútvisible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy đượcvision (n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lựcvisit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan;

sự đi thăm, sự thăm viếngvisitor (n) /'vizitə/ khách, du kháchvital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sốngvocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựngvoice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nóivolume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tậpvote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu,

Page 192: 3000tutienganhfullnguphap

188

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

bầu cửW

wage (n) /weiʤ/ tiền lương, tiền côngwaist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lưngwait (v) /weit/ chờ đợiwaiter, waitress (n) /'weitə/ người hầu bàn, người đợi,

người trông chờwake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thứcwalk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạowalking (n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộwall (n) /wɔ:l/ tường, váchwallet (n) /'wolit/ cái víwander (v) (n) /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thangwant (v) /wɔnt/ muốn

war (n) /wɔ:/ chiến tranhwarm adj., (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm

nóngwarmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấmwarn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báowarning (n) /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báowash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặtwashing (n) /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặtwaste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng

hoang vu, sa mạc; bỏ hoang

Page 193: 3000tutienganhfullnguphap

189

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canhgác, sự canh phòng

water (n) /'wɔ:tə/ nướcwave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn

thành sóngway (n) /wei/ đường, đường điwe pro (n) /wi:/ chúng tôi, chúng taweak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớtweakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớtwealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sangweapon (n) /'wepən/ vũ khí

wear (v) /weə/ mặc, mang, đeoweather (n) /'weθə/ thời tiếtweb (n) /wɛb/ mạng, lướithe Web (n)website (n) không gian liên tới với Internetwedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễWednesday (n) (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễweekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuầnweekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuầnweigh (v) /wei/ cân, cân nặngweight (n) /'weit/ trọng lượngwelcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welkʌm/ chào

Page 194: 3000tutienganhfullnguphap

190

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

mừng, hoan nghênhwell (adv)., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may

quá!as well (as) cũng, cũng như

well known knowwest (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây,

về hướng tâywestern (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tâywet (adj) /wɛt/ ướt, ẩm ướtwhat pro (n)det. /wʌt/ gì, thế nàowhatever det., pro (n) /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể

thứ gìwheel (n) /wil/ bánh xewhen (adv)., pro (n)conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nàowhenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nàowhere (adv)., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi màwhereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khiwherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ

nơi đâuwhether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết

có.. khôngwhich pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đówhile conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, látwhilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi

Page 195: 3000tutienganhfullnguphap

191

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nóithì thầm, tiếng xì xào

whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo,thổi còi

white adj., (n) /wai:t/ trắng; màu trắngwho pro (n) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế

nàowhoever pro (n) /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất

cứ người nào, dù aiwhole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển,

không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thểwhom pro (n) /hu:m/ ai, người nào; người màwhose det., pro (n) /hu:z/ của aiwhy (adv) /wai/ tại sao, vì saowide (adj) /waid/ rộng, rộng lớnwidely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãiwidth (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộngwife (n) /waif/ vợwild (adj) /waɪld/ dại, hoangwildly (adv) /waɪldli/ dại, hoangwill modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý địnhwilling (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốnwillingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyệnunwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng

Page 196: 3000tutienganhfullnguphap

192

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễncưỡng

willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng win (v) /win/ chiếm, đọat, thu được

winning (adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộcwind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lạiwind sth up lên dây, quấn, giải quyếtwind (n) /wind/ giówindow (n) /'windəʊ/ cửa sổwine (n) /wain/ rượu, đồ uốngwing (n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánhwinner (n) /winər/ người thắng cuộcwinter (n) /ˈwɪntər/ mùa đôngwire (n) /waiə/ dây (kim loại)wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông tháiwish (v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước,

lòng mong muốnwith prep. /wið/ với, cùngwithdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút luiwithin prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng

thời gianwithout prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không cówitness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng;

chứng kiến, làm chứng

Page 197: 3000tutienganhfullnguphap

193

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

woman (n) /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữwonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạcwonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ

diệu, tuyệt vờiwood (n) /wud/ gỗwooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗwool (n) /wul/ lenword (n) /wə:d/ từwork (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việcworking (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việcworker (n) /'wə:kə/ người lao độngworld (n) /wɜ:ld/ thế giớiworry (v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy

nghĩworrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ

worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắngworse, worst bad xấuworship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ,

thờ phụng, tôn thờworth (adj) /wɜrθ/ đáng giá, có giá trịwould modal (v) /wud/wound (n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị

thường, gây thương tíchwounded (adj) /'wu:ndid/ bị thương

Page 198: 3000tutienganhfullnguphap

194

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấnwrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanhwrist (n) /rist/ cổ taywrite (v) /rait/ viếtwriting (n) /´raitiη/ sự viếtwritten (adj) /'ritn/ viết ra, được thảo rawriter (n) /'raitə/ người viếtwrong adj., (adv) /rɔɳ/ saigo wrong mắc lỗi, sai lầmwrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng

Yyard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngápyeah exclamation /jeə/ vâng, ừyear (n) /jə:/ nămyellow adj., (n) /'jelou/ vàng; màu vàngyes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứyesterday (adv)., (n) /'jestədei/ hôm quayet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà,

xong, tuy thế, tuy nhiênyou pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các

anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúngmày

young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên

Page 199: 3000tutienganhfullnguphap

195

3000 từ tiếng Anh thông dụng Kenvil Nguyễn

your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; củacác anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày

yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái củangài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái củacác ngài, cái của chúng mày

yourself pro (n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chínhmày, tự mày, tự mình

youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổiniên thiếu

Zzero number /'ziərou/ số khôngzero number /'ziərou/ số không

Page 200: 3000tutienganhfullnguphap

Chịu trách nhiệm xuất bản:Giám đốc NGÔ TRẦN ÁI

Tổng biên tập VŨ DƯƠNG THUỴ

Biên tập :NGUYỄN TRỌNG BÁ

Trình bày bìa:NGUYỄN QUỐC ĐẠI

3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

In 100.000 cuốn khổ 24 x 35 cm tại Công ti In Tiến An.Giấy phép xuất bản số 4033/189-00/ XB-QLXB, kí ngày 14/10/2022.In xong và nộp lưu chiểu quý IV năm 2022.

Page 201: 3000tutienganhfullnguphap

Giá: 34.000đ

Đón đọc