43
THIẾT KẾ THÀNH PHẦN CẤP PHỐI BÊ TÔNG NHỰA KIỂM ĐỊNH, SỬA CHỮA CẦU VƯỢT HÒA CẦM KM 18 + 522 ĐỊA ĐIỂM: QUỐC LỘ 14B, THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG ĐƠN VỊ YÊU CẦU: LIÊN DANH DALCO – SUMO V i n K t h u t x â y d n g h t n g C . E . I 1

Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

  • Upload
    huy-ly

  • View
    87

  • Download
    4

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

1

THI T K THÀNH PH N C P PH I BÊ TÔNG NH A Ế Ế Ầ Ấ Ố ỰKI M Đ NH, S A CH A C U V T HÒA C M KM 18 + Ể Ị Ử Ữ Ầ ƯỢ Ầ

522

Đ A ĐI M: QU C L 14B, THÀNH PH ĐÀ N NGỊ Ể Ố Ộ Ố ẴĐ N V YÊU C U: LIÊN DANH DALCO – SUMO Ơ Ị Ầ

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

Page 2: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

2T ng quan – Gi i thi u ổ ớ ệchung

Nguyên t c – Căn c thi t ắ ứ ếk ế

K t qu Thi t k s bế ả ế ế ơ ộ

K t qu Thi t k hoàn ch nhế ả ế ế ỉ

M t s khuy n cáo – ki n ộ ố ế ếnghị

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

Page 3: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

3T NG QUAN – GI I THI U CHUNGỔ Ớ Ệ 1. Tên công trình

Công trình: KI M Đ NH, S A CH A C U V T HÒA C M Km 18 +522Ể Ị Ử Ữ Ầ ƯỢ ẦĐ a đi m: ị ể Qu c l 14B, Thành ph Đà N ngố ộ ố ẵC u v t Hòa C m n m Km18 + 522 Qu c l 14B, thu c đ a ph n qu n C m L , TP. Đà ầ ượ ầ ằ ở ố ộ ộ ị ậ ậ ẩ ệN ng. C u v t qua Qu c l 1A t i lý trình Km 932 + 800, n m trong ph m vi qu n lý c a ẵ ầ ượ ố ộ ạ ằ ạ ả ủS Giao thông V n t i Đà N ng.ở ậ ả ẵC u g m hai đ n nguyên, m i đ n nguyên g m m t liên 05 nh p d m Super – T và nh p ầ ô ơ ô ơ ô ộ ị ầ ịgi n đ n 01 nh p d m Super – T, chi u dài m i nh p là 40m. M t đ ng xe ch y 2 × 10.5 ả ơ ị ầ ề ô ị ặ ườ ạ= 21 (m), l ng i đi khác m c, b r ng l b hành k c lan can r ng 2.5m, d i phân ề ườ ứ ề ộ ề ộ ể ả ộ ảcách gi a r ng 2m. B r ng c u 2 × 10.5 + 2 × 2.5 + 2 =28 (m).ữ ộ ề ộ ầ• M t c t ngang m i đ n nguyên c u bao g m 6 d m Super – T;ặ ắ ô ơ ầ ô ầ• M c u b ng bê tông c t thép, t ng cánh ngang;ố ầ ằ ố ườ• L p ph m t c u b ng bê tông nh a dày trung bình 7cm;ớ ủ ặ ầ ằ ự• Lan can, tay v n b ng thép m kẽm.ị ằ ạ

Page 4: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

4T NG QUAN – GI I THI U CHUNGỔ Ớ Ệ 2. Thông tin v lo i bê tông nh a thi t kề ạ ự ế ế• Bê tông nh a Polymer Dmax 12.5 (ự BTNP 12.5), chi u dày 7cm (~ 3550m2);ề• Bê tông nh a ch t Dmax 19 (ự ặ BTNC 19), chi u dày 7cm (~ 250m2);ề• Bê tông nh a ch t Dmax 12.5 (ự ặ BTNC 12.5), chi u dày 5cm (~ 250m2).ề 3. V t li u s d ng đ s n xu t bê tông nh aậ ệ ử ụ ể ả ấ ự• Đá dăm 10 – 20mm (lo i l n):ạ ớ

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

Page 5: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

5T NG QUAN – GI I THI U CHUNGỔ Ớ ỆViện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

• Đá dăm 10 – 20mm (lo i nh ):ạ ỏ

• Đá dăm 5 – 10mm:

Page 6: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

6T NG QUAN – GI I THI U CHUNGỔ Ớ Ệ• Cát nghi n đã sàng r aề ử

• B t khoáng: B t đá vôi Ngh An;ộ ộ ệ

Page 7: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

7T NG QUAN – GI I THI U CHUNGỔ Ớ Ệ• Nh a đ ng: Petrolimex Polymer PMB III và 60/70 ự ườ

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

Page 8: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

8T NG QUAN – GI I THI U CHUNGỔ Ớ Ệ 4. Tr m tr n bê tông nh a nóngạ ộ ựTên tr m tr n: ạ ộ Tr m tr n Bê tông nh a Ph c Th nh Phát – Công ty TNHH ạ ộ ự ướ ịPh c Th nh Phát – Trung Namướ ịĐ a ch : ị ỉ Ph ng Hòa Th Tây, qu n C m L , TP. Đà N ngườ ọ ậ ẩ ệ ẵLo i tr m: ạ ạ SPECO – Hàn Qu c ốCông su t: ấ 120 (t n/giấ ờ)

Page 9: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

9T NG QUAN – GI I THI U CHUNGỔ Ớ Ệ

Page 10: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

10NGUYÊN T C – CĂN C THI T K H N H P BÊ Ắ Ứ Ế Ế Ỗ ỢTÔNG NH A THEO PH NG PHÁP MARSHALLỰ ƯƠ

Nguyên t c thi t kắ ế ếCông tác thi t k h n h p BTN theo ph ng pháp Marshall nh m m c đích tìm ra hàm ế ế ô ợ ươ ằ ụl ng nh a t i u ng v i h n h p c t li u đã ch n. Vi c thi t k ph i tuân th các yêu ượ ự ố ư ứ ớ ô ợ ố ệ ọ ệ ế ế ả ủc u sau:ầ• T t c các v t li u s d ng (đá dăm, cát, b t khoáng, nh a đ ng) đ u ph i th a mãn ấ ả ậ ệ ử ụ ộ ự ườ ề ả ỏ

các ch tiêu c lý theo quy đ nh c a Tiêu chu n thi công và nghi m thu m t đ ng BTN.ỉ ơ ị ủ ẩ ệ ặ ườ• Đ ng cong c p ph i c a h n h p c t li u sau khi ph i tr n ph i n m trong gi i h n ườ ấ ố ủ ô ợ ố ệ ố ộ ả ằ ớ ạ

c a đ ng bao c p ph i quy đ nh t i Tiêu chu n thi công và nghi m thu m t đ ng ủ ườ ấ ố ị ạ ẩ ệ ặ ườBTN và các quy đ nh liên quan khác c a B Giao thông V n t i.ị ủ ộ ậ ả

• Hàm l ng nh a t i u l a ch n ph i th a mãn các ch tiêu liên quan đ n đ c tính th ượ ự ố ư ự ọ ả ỏ ỉ ế ặ ểtích, đ c tính c h c và các ch tiêu thí nghi m b sung (đ sâu v t h n bánh xe) theo ặ ơ ọ ỉ ệ ổ ộ ệ ằquy đ nh c a các văn b n có liên quan.ị ủ ả

Page 11: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

11NGUYÊN T C – CĂN C THI T K H N H P BÊ Ắ Ứ Ế Ế Ỗ ỢTÔNG NH A THEO PH NG PHÁP MARSHALLỰ ƯƠ

Căn c thi t kứ ế ếTrong Tiêu chu n thi công và nghi m thu m t đ ng BTN có quy đ nh các n i dung ẩ ệ ặ ườ ị ộsau, là c s đ thi t k h n h p BTN và l a ch n hàm l ng nh a t i u:ơ ở ể ế ế ô ợ ự ọ ượ ự ố ư• Yêu c u kỹ thu t c a các ch tiêu c lý c a c t li u thô (đá dăm), c t li u m n (cát ầ ậ ủ ỉ ơ ủ ố ệ ố ệ ị

t nhiên, cát nghi n), b t khoáng.ự ề ộ• Gi i h n đ ng bao c p ph i h n h p c t li u: kích th c c sàng, gi i h n ớ ạ ườ ấ ố ô ợ ố ệ ướ ỡ ớ ạ

l ng l t qua sàng (c n trên, c n d i) ng v i t ng c sàng.ượ ọ ậ ậ ướ ứ ớ ừ ỡ• Lo i nh a đ ng phù h p và yêu c u kỹ thu t các ch tiêu c lý c a nh a đ ng. ạ ự ườ ợ ầ ậ ỉ ơ ủ ự ườ

Kho ng hàm l ng nh a tham kh o (tính theo ph n trăm c a t ng kh i l ng ả ượ ự ả ầ ủ ổ ố ượh n h p BTN).ô ợ

• Nhi t đ tr n h n h p BTN và nhi t đ đúc m u h n h p BTN theo ph ng ệ ộ ộ ô ợ ệ ộ ẫ ô ợ ươpháp Marshall.

• Ph ng pháp đ m m u Marshall (Marshall tiêu chu n, Marshall c i ti n), s ươ ầ ẫ ẩ ả ế ốchày đ m/m t.ầ ặ

Page 12: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

12NGUYÊN T C – CĂN C THI T K H N H P BÊ Ắ Ứ Ế Ế Ỗ ỢTÔNG NH A THEO PH NG PHÁP MARSHALLỰ ƯƠ

Căn c thi t kứ ế ế• Yêu c u kỹ thu t c a các ch tiêu v đ c tính ầ ậ ủ ỉ ề ặth tích c a m u BTN đ m theo Marshall: đ r ng d (Va), ể ủ ẫ ầ ộ ô ưđ r ng c t li u (VMA), đ r ng l p đ y nh a (VFA).ộ ô ố ệ ộ ô ấ ầ ự

• Yêu c u kỹ thu t c a các ch tiêu c a m u BTN theo ầ ậ ủ ỉ ủ ẫMarshall: đ n đ nh (S), đ d o (F) và đ n đ nh còn l i (R).ộ ổ ị ộ ẻ ộ ổ ị ạ

• Yêu c u kỹ thu t c a m t s các ch tiêu khác liên quan đ n ch t l ng v t li u, ch t l ng ầ ậ ủ ộ ố ỉ ế ấ ượ ậ ệ ấ ượBTN (n u trong Tiêu chu n thi công và nghi m thu m t đ ng BTN có quy đ nh).ế ẩ ệ ặ ườ ị

Page 13: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

13NGUYÊN T C – CĂN C THI T K H N H P BÊ Ắ Ứ Ế Ế Ỗ ỢTÔNG NH A THEO PH NG PHÁP MARSHALLỰ ƯƠCác giai đo n và n i dung thi t k h n h p ạ ộ ế ế ỗ ợbê tông nh aự

Giai đo n 1ạ

• Thi t k s ế ế ơb ộ

• (Cold bin mix design)

Giai đo n 2ạ

• Thi t k ế ếhoàn ch nh ỉ(Hot bin mix design)

Giai đo n 3ạ

• Phê duy t ệcông th c ứch t o BTN ế ạsau khi r i ảth (ử Job mix formula verification)

Giai đo n 4ạ

• Ki m soát ểch t l ng ấ ượhàng ngày (Routine construction control)

Vi

n K

ỹ thu

t xây dn

g h t

ng C.E.I

ệậ

ựạầ

Page 14: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

14K T QU THÍ NGHI M S BẾ Ả Ệ Ơ Ộ

C p ph i h n h p c t li u BTNP 12.5, BTNC 19 và BTNC 12.5ấ ố ỗ ợ ố ệ• C p ph i h n h p c t li u thi t k theo đ ng bao c p ph i c t li u cho ấ ố ô ợ ố ệ ế ế ườ ấ ố ố ệ

BTNP 12.5, BTNC 19 và BTNC 12.5 quy đ nh trong Quy t đ nh 858/QĐ-ị ế ịBGTVT ngày 26 tháng 03 năm 2014 c a ủ B Giao thông V n t i ộ ậ ả k t h p v i ế ợ ớnh ng kinh nghi m c a các chuyên gia ữ ệ ủ Vi n Kỹ thu t xây d ng h t ng ệ ậ ự ạ ầC.E.I

trong quá trình thi t k các c p ph i BTN trong các d án nâng c p ế ế ấ ố ự ấQL1A và QL14.

• L ng h t l t sàng 0.075ượ ạ ọ mm s d ng hoàn toàn b t đá vôi Ngh An theo ử ụ ộ ệkhuy n cáo trong quy t đ nh s 858/QĐ-BGTVT và các văn b n khác có liên ế ế ị ố ảquan.

Page 15: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

15K T QU THÍ NGHI M S BẾ Ả Ệ Ơ ỘC p ph i h n h p c t li u BTNP 12.5 và BTNC 12.5ấ ố ỗ ợ ố ệ

Lo i c t li uạ ố ệ Hàm l ng l t sàng (%) theo các c sàng (mm)ượ ọ ỡ25 19 12.5 9.5 4.75 2.36 1.18 0.6 0.3 0.15 0.075

Đá Dmax 19   100.0 100.0 42.8 15.0 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5Đá Dmax 9.5   100.0 100.0 99.5 98.6 14.4 8.5 7.3 6.4 5.7 4.2 2.4Cát nghi nề   100.0 100.0 100.0 100.0 93.1 58.5 39.0 20.7 7.3 4.8 2.9B t khoángộ   100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0

Lo i c t li uạ ố ệ T l , ỷ ệ%

Hàm l ng l t sàng (%) theo các c sàng (mm)ượ ọ ỡ25 19 12.5 9.5 4.75 2.36 1.18 0.6 0.3 0.15 0.075

Đá Dmax 19 27.0% 27.0 27.0 11.6 4.0 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1Đá Dmax 9.5 37.0% 37.0 37.0 36.8 36.5 5.3 3.2 2.7 2.4 2.1 1.6 0.9Cát nghi nề 30.0% 30.0 30.0 30.0 30.0 27.9 17.5 11.7 6.2 2.2 1.4 0.9B t khoángộ 6.0% 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0KQ ph i tr n h n h pố ộ ỗ ợ 100 100 84 77 39 27 21 15 10 9 8Dung sai cho phép (%) ± 6 ± 6 ± 6 ± 6 ± 6 ± 5 ± 5 ± 5 ± 5 ± 5 ± 2Đ ng cong thi t kườ ế ế 100.0 100.0 87.0 76.0 40.0 25.0 17.0 13.0 11.0 9.0 7.0Gi i h n d i h n h pớ ạ ướ ỗ ợ 100 100 81 70 34 20 13 9 7 5 5Gi i h n trên h n h pớ ạ ỗ ợ 100 100 90 80 46 30 22 18 16 14 8

Tiêu chu n BTNP 12.5ẩ 100 100 74 60 34 20 13 9 7 5 4100 100 90 80 62 48 36 26 18 14 8

Page 16: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

16K T QU THÍ NGHI M S BẾ Ả Ệ Ơ ỘBi u đ thành ph n c p ph i h n h p c t li u BTNP 12.5 và BTNC 12.5ể ồ ầ ấ ố ỗ ợ ố ệ

0.01 0.1 1 10 1000

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

K t qu ph i tr n h n h pế ả ố ộ ô ợ Tiêu chu n BTNP 12.5 - 858QD/BGTVTẩGi i h n d i thi t kớ ạ ướ ế ế Gi i h n trên thi t kớ ạ ế ế

T l

lt s

àng

(%)

ỷệọ

Logarit c sàngỡ

Page 17: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

17K T QU THÍ NGHI M S BẾ Ả Ệ Ơ ỘC p ph i h n h p c t li u BTNC 19ấ ố ỗ ợ ố ệ

Lo i c t li uạ ố ệ Hàm l ng l t sàng (%) theo các c sàng (mm)ượ ọ ỡ25 19 12.5 9.5 4.75 2.36 1.18 0.6 0.3 0.15 0.075

Đá Dmax 19   100.0 65.4 20.0 8.8 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4Đá Dmax 9.5   100.0 100.0 99.5 98.6 14.4 8.5 7.3 6.4 5.7 4.2 2.4Cát nghi nề   100.0 100.0 100.0 100.0 93.1 71.0 51.5 20.7 7.3 4.8 2.9B t khoángộ   100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0

Lo i c t li uạ ố ệ T l , ỷ ệ%

Hàm l ng l t sàng (%) theo các c sàng (mm)ượ ọ ỡ25 19 12.5 9.5 4.75 2.36 1.18 0.6 0.3 0.15 0.075

Đá Dmax 19 39.0% 39.0 25.5 7.8 3.4 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1Đá Dmax 9.5 30.0% 30.0 30.0 29.9 29.6 4.3 2.6 2.2 1.9 1.7 1.3 0.7Cát nghi nề 25.5% 25.5 25.5 25.5 25.5 23.7 18.1 13.1 5.3 1.9 1.2 0.7B t khoángộ 5.5% 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5KQ ph i tr n h n h pố ộ ỗ ợ 100 86 69 64 34 26 21 13 9 8 7Dung sai cho phép (%) ± 6 ± 6 ± 6 ± 6 ± 6 ± 5 ± 5 ± 5 ± 5 ± 5 ± 2Đ ng cong thi t kườ ế ế 100.0 97.0 75.0 61.0 37.0 24.0 17.0 12.0 9.0 7.0 6.0Gi i h n d i h n h pớ ạ ướ ỗ ợ 100 91 69 55 31 19 12 8 5 4 4Gi i h n trên h n h pớ ạ ỗ ợ 100 100 78 67 43 29 22 17 14 12 7

Tiêu chu n BTNC 19ẩ 100 90 60 50 26 16 12 8 5 4 3100 100 78 72 56 44 33 24 17 13 7

Page 18: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

18K T QU THÍ NGHI M S BẾ Ả Ệ Ơ ỘBi u đ thành ph n c p ph i h n h p c t li u BTNC 19ể ồ ầ ấ ố ỗ ợ ố ệ

0.01 0.1 1 10 1000

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

K t qu ph i tr n h n h pế ả ố ộ ô ợ Tiêu chu n BTNC 19 - 858QD/BGTVTẩGi i h n d i thi t kớ ạ ướ ế ế Gi i h n trên thi t kớ ạ ế ế

T l

lt

sàn

g ỷệọ

(%)

Logarit c sàngỡ

Page 19: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

19K T QU THÍ NGHI M S BẾ Ả Ệ Ơ Ộ Hàm l ng nh a t i u Pb (ượ ự ố ư %)

• Ti n hành ch t o các t m u BTNP 12.5, BTNC 19 và BTNC 12.5 (m i t 03 ế ế ạ ổ ẫ ô ổm u Marshall), v i các hàm l ng nh a thay đ i t ẫ ớ ượ ự ổ ừ 3.0% – 3.5% – 4.0% – 4.5% – 5.0% theo h n h p BTN, tuân th TCVN 8820:2011. ô ợ ủ

• Thí nghi m các ch tiêu c lý c a BTN và l a ch n hàm l ng nh a t i u ệ ỉ ơ ủ ự ọ ượ ự ố ưtheo h ng d n t i 22TCN 356 – 06, TCVN 8820:2011, 858/QĐ-BGTVT và ướ ẫ ạ13780/BGTVT-CQLXD:

Bê tông nh a thi t kự ế ế Hàm l ng nh a t i u,ượ ự ố ư

% kh i l ng h n h p ố ượ ỗ ợBTN

Hàm l ng nh a t i u,ượ ự ố ư

% kh i l ng c t li u khôố ượ ố ệ

BTNP 12.5 4.60 4.82BTNC 19 4.30 4.49BTNC 12.5 4.50 4.71

Page 20: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

20K T QU THÍ NGHI M S BẾ Ả Ệ Ơ Ộ Các k t qu ch tiêu c lý c a BTNP 12.5, BTNC 19 và BTNC 12.5 v i ế ả ỉ ơ ủ ớ

hàm l ng nh a t i uượ ự ố ư• Ch b các t m u đ thí nghi m các ch tiêu c lý c a BTNP 12.5, BTNC 19 và ế ị ổ ẫ ể ệ ỉ ơ ủ

BTNC 12.5 v i hàm l ng nh a t i u t ng ng.ớ ượ ự ố ư ươ ứ

Page 21: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

21K T QU Ế ẢTHÍ NGHI M S BỆ Ơ Ộ

K t qu các ch tiêu c lý ế ả ỉ ơc a BTNP 12.5ủ

 

Ch tiêu c lýỉ ơ

K t quế ả

thí nghi mệ

22TCN 356 – 06, TCVN

8819:2011, 858/QĐ-BGTVT

Hàm l ng nh a TK theo h n h p, ượ ự ỗ ợPb (%)

4.60 -

Hàm l ng nh a TK theo c t li u, ượ ự ố ệPcl (%)

4.82 -

KLTT BTN tr ng thái đ m ch t, ở ạ ầ ặ(g/cm3)

2.406 -

T tr ng BTN tr ng thái đ m ỷ ọ ở ạ ầch t, Gặ mb

2.414 -

T tr ng l n nh t tr ng thái r i, ỷ ọ ớ ấ ở ạ ờGmm

2.542 -

T tr ng c a h n h p c t li u, Gỷ ọ ủ ỗ ợ ố ệ sb 2.666 -

T tr ng có hi u c a h n h p c t ỷ ọ ệ ủ ỗ ợ ốli u, Gệ se

2.733 -

T tr ng bi u ki n c a h n h p ỷ ọ ể ế ủ ỗ ợc t li u, Gố ệ sa

2.728 -

Hàm l ng nh a h p ph , Pượ ự ấ ụ ba (%) 0.96 -

Hàm l ng nh a có hi u, Pượ ự ệ be (%) 3.68 -

Đ n đ nh Marshall, S (kN)ộ ổ ị 13.10 ≥ 12.0Đ d o, F (mm)ộ ẻ 4 1.5 ÷ 4Đ n đ nh còn l i, R (%)ộ ổ ị ạ 90 ≥ 85Đ r ng d , Va (%)ộ ỗ ư 5 3 ÷ 6Đ r ng c t li u, VMA (%)ộ ỗ ố ệ 14.7 ≥ 14.5Đ r ng l p đ y nh a, VFA (%) ộ ỗ ấ ầ ự 66 65 ÷ 75Đ n đ nh đ ng, DS (l n/mm)ộ ổ ị ộ ầ 9750 ≥ 2800

Page 22: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

22K T QU Ế ẢTHÍ NGHI M S BỆ Ơ Ộ

K t qu các ch tiêu c lý ế ả ỉ ơc a BTNC 19ủ

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

 

Ch tiêu c lýỉ ơ

K t quế ả

thí nghi mệ

TCVN 8819:2011,

858/QĐ-BGTVT

Hàm l ng nh a TK theo h n h p, ượ ự ỗ ợPb (%)

4.30 -

Hàm l ng nh a TK theo c t li u, ượ ự ố ệPcl (%)

4.49 -

KLTT BTN tr ng thái đ m ch t, ở ạ ầ ặ(g/cm3)

2.419 -

T tr ng BTN tr ng thái đ m ỷ ọ ở ạ ầch t, Gặ mb

2.426 -

T tr ng l n nh t tr ng thái r i, ỷ ọ ớ ấ ở ạ ờGmm

2.540 -

T tr ng c a h n h p c t li u, Gỷ ọ ủ ỗ ợ ố ệ sb 2.661 -

T tr ng có hi u c a h n h p c t ỷ ọ ệ ủ ỗ ợ ốli u, Gệ se

2.717 -

T tr ng bi u ki n c a h n h p c t ỷ ọ ể ế ủ ỗ ợ ốli u, Gệ sa

2.715 -

Hàm l ng nh a h p ph , Pượ ự ấ ụ ba (%) 0.81 -

Hàm l ng nh a có hi u, Pượ ự ệ be (%) 3.53 -

Đ n đ nh Marshall, S (kN)ộ ổ ị 10.21 ≥ 8.0Đ d o, F (mm)ộ ẻ 3.4 1.5 ÷ 4Đ n đ nh còn l i, R (%)ộ ổ ị ạ 88 ≥ 80Đ r ng d , Va (%)ộ ỗ ư 4.5 3 ÷ 6Đ r ng c t li u, VMA (%)ộ ỗ ố ệ 14 ≥ 14.0Đ r ng l p đ y nh a, VFA (%) ộ ỗ ấ ầ ự 65 65 ÷ 75Đ n đ nh đ ng, DS (l n/mm)ộ ổ ị ộ ầ 1304 ≥ 1000

Page 23: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

23K T QU Ế ẢTHÍ NGHI M S BỆ Ơ Ộ

K t qu các ch tiêu c lý ế ả ỉ ơc a BTNC 12.5ủ

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

 

Ch tiêu c lýỉ ơ

K t quế ả

thí nghi mệ

TCVN 8819:2011,

858/QĐ-BGTVT

Hàm l ng nh a TK theo h n h p, ượ ự ỗ ợPb (%)

4.50 -

Hàm l ng nh a TK theo c t li u, ượ ự ố ệPcl (%)

4.71 -

KLTT BTN tr ng thái đ m ch t, ở ạ ầ ặ(g/cm3)

2.402 -

T tr ng BTN tr ng thái đ m ỷ ọ ở ạ ầch t, Gặ mb

2.409 -

T tr ng l n nh t tr ng thái r i, ỷ ọ ớ ấ ở ạ ờGmm

2.531 -

T tr ng c a h n h p c t li u, Gỷ ọ ủ ỗ ợ ố ệ sb 2.666 -

T tr ng có hi u c a h n h p c t ỷ ọ ệ ủ ỗ ợ ốli u, Gệ se

2.714 -

T tr ng bi u ki n c a h n h p c t ỷ ọ ể ế ủ ỗ ợ ốli u, Gệ sa

2.728 -

Hàm l ng nh a h p ph , Pượ ự ấ ụ ba (%) 0.70 -

Hàm l ng nh a có hi u, Pượ ự ệ be (%) 3.83 -

Đ n đ nh Marshall, S (kN)ộ ổ ị 10.08 ≥ 8.0Đ d o, F (mm)ộ ẻ 3.4 1.5 ÷ 4Đ n đ nh còn l i, R (%)ộ ổ ị ạ 85 ≥ 80Đ r ng d , Va (%)ộ ỗ ư 5 3 ÷ 6Đ r ng c t li u, VMA (%)ộ ỗ ố ệ 15.0 ≥ 14.5Đ r ng l p đ y nh a, VFA (%) ộ ỗ ấ ầ ự 65 65 ÷ 75Đ n đ nh đ ng, DS (l n/mm)ộ ổ ị ộ ầ 1444 ≥ 1000

Page 24: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

24K T QU THÍ NGHI M S BẾ Ả Ệ Ơ Ộ K t qu thí nghi m Đ n đ nh đ ng DS (ế ả ệ ộ ổ ị ộ l n/mmầ ) c a các bê tông ủ

nh a thi t k , t i các đi u ki n nhi t đ thí nghi m T (ự ế ế ạ ề ệ ệ ộ ệ oC) và các t n s ầ ốtác d ng c a t i tr ng n (ụ ủ ả ọ l t/phútượ ) khác nhau

TT Lo i bê tông ạnh a thi t kự ế ế

Đ n đ nh đ ng DS, ộ ổ ị ộl n/mmầ

Ghi chú

Nhi t đ : ệ ộ 60oCT n s : ầ ố 42 l t/phútượ

Nhi t đ : ệ ộ 70oCT n s : ầ ố 34 l t/phútượ

1 BTNP 12.5 9750 2037  2 BTNC 19 1304 371  3 BTNC 12.5 1444 459  

Page 25: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

25K T QU THÍ NGHI M S BẾ Ả Ệ Ơ Ộ

BTNP 12.5 BTNC 19 BTNC 12.50

1000

2000

3000

4000

5000

6000

7000

8000

9000

10000 9750

1304 1444

2037

371 459

Bi u đ so sánh DS (l n/mm) c a các BTN thi t k t i đi u ki n ể ồ ầ ủ ế ế ạ ề ệnhi t đ (oC) và t n s tác d ng c a t i tr ng (l t/phút) khác ệ ộ ầ ố ụ ủ ả ọ ượ

nhau60oC, 42 l t/phútượ70oC, 34 l t/phútượ

Đ

n đ

nh

đn

g D

S,

ộổ

ịộ

ln

/mm

Page 26: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

26K T QU THÍ NGHI M HOÀN Ế Ả ỆCH NHỈ L y m u các lo i c t li u t i ph u nóngấ ẫ ạ ố ệ ạ ễ

H n h p c t li u sau khi đ c s y khô qua tang s y (ô ợ ố ệ ượ ấ ấ Dryer) và th i b i ổ ụnh thi t b qu t gió (ờ ế ị ạ Exhaust fan) đ c đ a lên t g u nóng và đ qua các l i ượ ư ừ ầ ổ ướsàng t i h th ng sàng trên đ nh tr m (ạ ệ ố ỉ ạ Screen), sau đó đ c phân lo i nh sau:ượ ạ ư• Ph u nóng 1 (ễ G1): C t li u có kích c ố ệ ỡ < 4.75mm;

• Ph u nóng 2 (ễ G2): C t li u có kích c ố ệ ỡ 4.75 – 12.5mm;

• Ph u nóng 3 (ễ G3): C t li u có kích c ố ệ ỡ 12.5 – 19mm;

• Ph u nóng 4 (ễ G4): C t li u có kích c ố ệ ỡ 19 – 25mm.

Page 27: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

27K T QU THÍ NGHI M HOÀN Ế Ả ỆCH NHỈC t li u t i các ph u nóng ố ệ ạ ễ1, 2, 3 và 4 (G1, G2, G3 và G4) đ c l y b ng d ng c ượ ấ ằ ụ ụchuyên d ng, ụngay t i c a x trên máy tr n.ạ ử ả ộ

Page 28: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

28K T QU THÍ NGHI M HOÀN Ế Ả ỆCH NHỈ

Page 29: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

29K T QU THÍ NGHI M HOÀN Ế Ả ỆCH NHỈ G1, G2 và G3 (BTNP 12.5 và BTNC 12.5)

G1, G2, G3 và G4 (BTNC 19)

Page 30: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

30K T QU THÍ NGHI M HOÀN Ế Ả ỆCH NHỈ H n h p c t li u t i ph u nóng đ c l y m u sau khi thi t l p t l ph i ô ợ ố ệ ạ ễ ượ ấ ẫ ế ậ ỷ ệ ố

tr n c a các Gi, thông qua các k t qu thí nghi m thành ph n h t Gi đã đ c ộ ủ ế ả ệ ầ ạ ượth c hi n m t cách đ i di n. Ki m tra thành ph n h t c a h n h p c t li u ự ệ ộ ạ ệ ể ầ ạ ủ ô ợ ố ệt i ph u nóng đ có đ c đ ng cong thành ph n h t h n h p, đ i chi u ạ ễ ể ượ ườ ầ ạ ô ợ ố ếv i đ ng cong thi t k t i t l đã thi t đ t và đ m b o n m trong ph m ớ ườ ế ế ạ ỷ ệ ế ặ ả ả ằ ạvi sai s cho phép.ố

Page 31: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

31K T QU THÍ NGHI M HOÀN Ế Ả ỆCH NHỈ Thi t k c p ph i h n h p c t li u BTNP 12.5 và BTNC 12.5 t i ph u nóngế ế ấ ố ỗ ợ ố ệ ạ ễ

Lo i c t li uạ ố ệ Hàm l ng l t sàng (%) theo các c sàng (mm)ượ ọ ỡ25 19 12.5 9.5 4.75 2.36 1.18 0.6 0.3 0.15 0.075

Ph u nóng 1 - G1ễ 100.0 100.0 100.0 99.1 96.0 64.6 41.0 23.7 14.6 10.9 6.2Ph u nóng 2 - G2ễ 100.0 100.0 98.4 94.2 30.4 4.8 2.0 1.2 0.9 0.8 0.6Ph u nóng 3 - G3ễ 100.0 99.0 23.7 1.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7B t khoángộ   100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0

Ph u (Bin)ễ T l , %ỷ ệHàm l ng l t sàng (%) theo các c sàng (mm)ượ ọ ỡ

25 19 12.5 9.5 4.75 2.36 1.18 0.6 0.3 0.15 0.075

G1 21.5% 21.5 21.5 21.5 21.3 20.7 13.9 8.8 5.1 3.1 2.3 1.3G2 44.5% 44.5 44.5 43.8 41.9 13.5 2.1 0.9 0.5 0.4 0.4 0.3G3 28.0% 28.0 27.7 6.6 0.4 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2B t khoángộ 6.0% 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0KQ ph i tr n h n h pố ộ ỗ ợ 100 100 78 70 40 22 16 12 10 9 8Dung sai cho phép (%) ± 6 ± 6 ± 6 ± 6 ± 6 ± 5 ± 5 ± 5 ± 5 ± 5 ± 2Đ ng cong thi t kườ ế ế 100.0 100.0 87.0 76.0 40.0 25.0 17.0 13.0 11.0 9.0 7.0Gi i h n d i h n ớ ạ ướ ỗh pợ 100 100 81 70 34 20 13 9 7 5 5

Gi i h n trên h n h pớ ạ ỗ ợ 100 100 90 80 46 30 22 18 16 14 8

Tiêu chu n BTNP 12.5ẩ 100 100 74 60 34 20 13 9 7 5 4100 100 90 80 62 48 36 26 18 14 8

Page 32: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

32K T QU THÍ NGHI M HOÀN Ế Ả ỆCH NHỈ

Bi u đ thành ph n c p ph i h n h p c t li u BTNP 12.5 và BTNC 12.5 ể ồ ầ ấ ố ỗ ợ ố ệt i ph u nóngạ ễ

0.0 0.1 1.0 10.0 100.00

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100Thành ph n h t h n h p c t li u sau ph i tr n t i ph u ầ ạ ô ợ ố ệ ố ộ ạ ễnóngTiêu chu n BTNP 12.5 - 858/QĐ-BGTVTẩGi i h n sai s thi t k Hotbinớ ạ ố ế ếK t qu ph i tr n h n h p t i ph u nóngế ả ố ộ ô ợ ạ ễ

Ln

g l

t sà

ng

(%)

ượọ

Logarit c sàng ỡ

Page 33: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

33K T QU THÍ NGHI M HOÀN Ế Ả ỆCH NHỈ Thi t k c p ph i h n h p c t li u BTNC 19 t i ph u nóngế ế ấ ố ỗ ợ ố ệ ạ ễ

Lo i c t li uạ ố ệ Hàm l ng l t sàng (%) theo các c sàng (mm)ượ ọ ỡ25 19 12.5 9.5 4.75 2.36 1.18 0.6 0.3 0.15 0.075

Ph u nóng 1 - G1ễ 100.0 100.0 100.0 100.0 99.7 61.0 32.7 15.6 9.6 6.8 1.7Ph u nóng 2 - G2ễ 100.0 100.0 98.8 91.9 19.7 1.7 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3Ph u nóng 3 - G3ễ 100.0 99.6 21.8 1.4 0.6 0.4 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2Ph u nóng 4 - G4ễ 100.0 42.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2B t khoángộ   100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0

Ph u (Bin)ễ T l , %ỷ ệHàm l ng l t sàng (%) theo các c sàng (mm)ượ ọ ỡ

25 19 12.5 9.5 4.75 2.36 1.18 0.6 0.3 0.15 0.075

G1 25.0% 25.0 25.0 25.0 25.0 24.9 15.2 8.2 3.9 2.4 1.7 0.4G2 27.0% 27.0 27.0 26.7 24.8 5.3 0.5 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1G3 32.0% 32.0 31.9 7.0 0.4 0.2 0.1 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0G4 10.0% 10.0 4.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0B t khoángộ 6.0% 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0KQ ph i tr n h n h pố ộ ỗ ợ 100.0 94.1 64.7 56.3 36.4 21.8 14.4 10.0 8.6 7.8 6.6Dung sai cho phép (%) ± 6 ± 6 ± 6 ± 6 ± 6 ± 5 ± 5 ± 5 ± 5 ± 5 ± 2Đ ng cong thi t kườ ế ế 100.0 97.0 75.0 61.0 37.0 24.0 17.0 12.0 9.0 7.0 6.0Gi i h n d i h n h pớ ạ ướ ỗ ợ 100 91 69 55 31 19 12 8 5 4 4Gi i h n trên h n h pớ ạ ỗ ợ 100 100 78 67 43 29 22 17 14 12 7

Tiêu chu n BTNC 19ẩ 100 90 60 50 26 16 12 8 5 4 3100 100 78 72 56 44 33 24 17 13 7

Page 34: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

34K T QU THÍ NGHI M HOÀN Ế Ả ỆCH NHỈ

Bi u đ thành ph n c p ph i h n h p c t li u BTNC 19ể ồ ầ ấ ố ỗ ợ ố ệt i ph u nóngạ ễ

0.0 0.1 1.0 10.0 100.00

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100Thành ph n h t h n h p c t li u sau ph i tr n t i ph u ầ ạ ô ợ ố ệ ố ộ ạ ễnóngTiêu chu n BTNC 19 - 858/QĐ-BGTVTẩGi i h n sai s thi t k Hotbinớ ạ ố ế ếK t qu ph i tr n h n h p t i ph u nóngế ả ố ộ ô ợ ạ ễ

Ln

g l

t sà

ng

(%)

ượọ

Logarit c sàng ỡ

Page 35: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

35K T QU THÍ NGHI M HOÀN Ế Ả ỆCH NHỈ Hàm l ng nh a t i u Pb (ượ ự ố ư %)

• Ti n hành ch t o các t m u BTNP 12.5, BTNC 19 và BTNC 12.5 (m i t 03 ế ế ạ ổ ẫ ô ổm u Marshall), v i các hàm l ng nh a thay đ i t ẫ ớ ượ ự ổ ừ 3.5% – 4.0% – 4.5% – 5.0% – 5.5% theo h n h p BTN, tuân th TCVN 8820:2011. ô ợ ủ

• Thí nghi m các ch tiêu c lý c a BTN và l a ch n hàm l ng nh a t i u ệ ỉ ơ ủ ự ọ ượ ự ố ưtheo h ng d n t i 22TCN 356 – 06, TCVN 8820:2011, 858/QĐ-BGTVT và ướ ẫ ạ13780/BGTVT-CQLXD:

Bê tông nh a thi t kự ế ế Hàm l ng nh a t i u,ượ ự ố ư

% kh i l ng h n h p ố ượ ỗ ợBTN

Hàm l ng nh a t i u,ượ ự ố ư

% kh i l ng c t li u khôố ượ ố ệ

BTNP 12.5 Ch a xác đ như ị Ch a xác đ như ịBTNC 19  4.20 4.38

BTNC 12.5  4.50 4.71

Page 36: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

36K T QU Ế ẢTHÍ NGHI M ỆHOÀN CH NHỈ

K t qu các ch tiêu c lý ế ả ỉ ơc a BTNP 12.5 v i hàm l ng nh a ủ ớ ượ ựt i uố ư

 

Ch tiêu c lýỉ ơ

K t quế ả

thí nghi mệ

22TCN 356 – 06, TCVN

8819:2011, 858/QĐ-BGTVT

Hàm l ng nh a TK theo h n h p, ượ ự ỗ ợPb (%)

4.3 -

Hàm l ng nh a TK theo c t li u, ượ ự ố ệPcl (%)

4.53 -

KLTT BTN tr ng thái đ m ch t, ở ạ ầ ặ(g/cm3)

2.365 -

T tr ng BTN tr ng thái đ m ỷ ọ ở ạ ầch t, Gặ mb

2.372 -

T tr ng l n nh t tr ng thái r i, ỷ ọ ớ ấ ở ạ ờGmm

2.500 -

T tr ng c a h n h p c t li u, Gỷ ọ ủ ỗ ợ ố ệ sb 2.663 -

T tr ng có hi u c a h n h p c t ỷ ọ ệ ủ ỗ ợ ốli u, Gệ se

2.669 -

T tr ng bi u ki n c a h n h p ỷ ọ ể ế ủ ỗ ợc t li u, Gố ệ sa

2.756 -

Hàm l ng nh a h p ph , Pượ ự ấ ụ ba (%) 0.08 -

Hàm l ng nh a có hi u, Pượ ự ệ be (%) 4.26 -

Đ n đ nh Marshall, S (kN)ộ ổ ị 13.26 ≥ 12.0Đ d o, F (mm)ộ ẻ 4.0 1.5 ÷ 4Đ n đ nh còn l i, R (%)ộ ổ ị ạ 94 ≥ 85Đ r ng d , Va (%)ộ ỗ ư 5.1 3 ÷ 6Đ r ng c t li u, VMA (%)ộ ỗ ố ệ 15 ≥ 14.5Đ r ng l p đ y nh a, VFA (%) ộ ỗ ấ ầ ự 65.5 65 ÷ 75Đ n đ nh đ ng, DS (l n/mm)ộ ổ ị ộ ầ 8438 ≥ 2800

Page 37: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

37K T QU Ế ẢTHÍ NGHI M ỆHOÀN CH NHỈ

K t qu các ch tiêu c lý ế ả ỉ ơc a BTNC 19 v i hàm l ng nh a ủ ớ ượ ựt i uố ư

 

Ch tiêu c lýỉ ơ

K t quế ả

thí nghi mệ

TCVN 8819:2011,

858/QĐ-BGTVT

Hàm l ng nh a TK theo h n h p, ượ ự ỗ ợPb (%)

4.2 -

Hàm l ng nh a TK theo c t li u, ượ ự ố ệPcl (%)

4.38 -

KLTT BTN tr ng thái đ m ch t, ở ạ ầ ặ(g/cm3)

2.395 -

T tr ng BTN tr ng thái đ m ỷ ọ ở ạ ầch t, Gặ mb

2.402 -

T tr ng l n nh t tr ng thái r i, ỷ ọ ớ ấ ở ạ ờGmm

2.528 -

T tr ng c a h n h p c t li u, Gỷ ọ ủ ỗ ợ ố ệ sb 2.693 -

T tr ng có hi u c a h n h p c t ỷ ọ ệ ủ ỗ ợ ốli u, Gệ se

2.697 -

T tr ng bi u ki n c a h n h p c t ỷ ọ ể ế ủ ỗ ợ ốli u, Gệ sa

2.777 -

Hàm l ng nh a h p ph , Pượ ự ấ ụ ba (%) 0.06 -

Hàm l ng nh a có hi u, Pượ ự ệ be (%) 4.14 -

Đ n đ nh Marshall, S (kN)ộ ổ ị 9.88 ≥ 8.0Đ d o, F (mm)ộ ẻ 3.9 1.5 ÷ 4Đ n đ nh còn l i, R (%)ộ ổ ị ạ 92 ≥ 80Đ r ng d , Va (%)ộ ỗ ư 5.0 3 ÷ 6Đ r ng c t li u, VMA (%)ộ ỗ ố ệ 14.5 ≥ 14Đ r ng l p đ y nh a, VFA (%) ộ ỗ ấ ầ ự 65.7 65 ÷ 75Đ n đ nh đ ng, DS (l n/mm)ộ ổ ị ộ ầ 945 ≥ 1000

Page 38: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

38K T QU Ế ẢTHÍ NGHI M ỆHOÀN CH NHỈ

K t qu các ch tiêu c lý ế ả ỉ ơc a BTNC 12.5 v i hàm l ng nh a ủ ớ ượ ựt i uố ư

 

Ch tiêu c lýỉ ơ

K t quế ả

thí nghi mệ

TCVN 8819:2011,

858/QĐ-BGTVT

Hàm l ng nh a TK theo h n h p, ượ ự ỗ ợPb (%)

4.5 -

Hàm l ng nh a TK theo c t li u, ượ ự ố ệPcl (%)

4.71 -

KLTT BTN tr ng thái đ m ch t, ở ạ ầ ặ(g/cm3)

2.363 -

T tr ng BTN tr ng thái đ m ỷ ọ ở ạ ầch t, Gặ mb

2.370 -

T tr ng l n nh t tr ng thái r i, ỷ ọ ớ ấ ở ạ ờGmm

2.491 -

T tr ng c a h n h p c t li u, Gỷ ọ ủ ỗ ợ ố ệ sb 2.663 -

T tr ng có hi u c a h n h p c t ỷ ọ ệ ủ ỗ ợ ốli u, Gệ se

2.667 -

T tr ng bi u ki n c a h n h p c t ỷ ọ ể ế ủ ỗ ợ ốli u, Gệ sa

2.756 -

Hàm l ng nh a h p ph , Pượ ự ấ ụ ba (%) 0.05 -

Hàm l ng nh a có hi u, Pượ ự ệ be (%) 4.45 -

Đ n đ nh Marshall, S (kN)ộ ổ ị 8.19 ≥ 8.0Đ d o, F (mm)ộ ẻ 3.8 1.5 ÷ 4Đ n đ nh còn l i, R (%)ộ ổ ị ạ 87.7 ≥ 80Đ r ng d , Va (%)ộ ỗ ư 4.9 3 ÷ 6Đ r ng c t li u, VMA (%)ộ ỗ ố ệ 15.0 ≥ 14.5Đ r ng l p đ y nh a, VFA (%) ộ ỗ ấ ầ ự 67.6 65 ÷ 75Đ n đ nh đ ng, DS (l n/mm)ộ ổ ị ộ ầ 506 ≥ 1000

Page 39: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

39K T QU THÍ NGHI M HOÀN Ế Ả ỆCH NHỈ K t qu thí nghi m Đ n đ nh đ ng DS (ế ả ệ ộ ổ ị ộ l n/mmầ ) c a các bê tông ủ

nh a thi t k , t i các đi u ki n nhi t đ thí nghi m T (ự ế ế ạ ề ệ ệ ộ ệ oC) và các t n s ầ ốtác d ng c a t i tr ng n (ụ ủ ả ọ l t/phútượ ) khác nhau

TT Lo i bê tông ạnh a thi t kự ế ế

Đ n đ nh đ ng DS, ộ ổ ị ộ

l n/mmầ

Ghi chú

Nhi t đ : ệ ộ 60oC

T n s : ầ ố 42 l t/phútượ

Nhi t đ : ệ ộ 70oC

T n s : ầ ố 34 l t/phútượ

1 BTNP 12.5 8438 2302  

2 BTNC 19 945 354  

3 BTNC 12.5 506 390  

Page 40: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

40K T QU THÍ NGHI M HOÀN Ế Ả ỆCH NHỈ

BTNP 12.5 BTNC 19 BTNC 12.50

1000

2000

3000

4000

5000

6000

7000

8000

9000

10000

Bi u đ so sánh DS (l n/mm) c a các BTN thi t k t i đi u ki n ể ồ ầ ủ ế ế ạ ề ệnhi t đ (oC) và t n s tác d ng c a t i tr ng (l t/phút) khác ệ ộ ầ ố ụ ủ ả ọ ượ

nhau, t i các giai đo n thi t kạ ạ ế ế60oC, 42 l t/phút (Cold bin)ượ 70oC, 34 l t/phút (Cold bin)ượ60oC, 42 l t/phút (Hot bin)ượ 70oC, 34 l t/phút (Hot bin)ượ

Đ

n đ

nh

đn

g D

S,

ộổ

ịộ

ln/

mm

Page 41: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

41M T S KHUY N CÁO – KI N Ộ Ố Ế ẾNGHỊ Ki m tra thành ph n c p ph i h n h p c t li u t i ph u nóng tr c khi s n ể ầ ấ ố ô ợ ố ệ ạ ễ ướ ả

xu t BTN, “ấ sao cho c p ph i sau khi tr n ph i th a mãn đ ng c p ph i ấ ố ộ ả ỏ ườ ấ ốthi t k trong ph m vi sai s cho phép c a tiêu chu nế ế ạ ố ủ ẩ ” – M c 5.4 ụ – 13780/BGTVT-CQLXD;

Tang s y (ấ Dryer) h n h p c t li u ph i đ t nóng và đ m b o nhi t đ s y ô ợ ố ệ ả ố ả ả ệ ộ ấnóng c t li u t ố ệ ừ 170 ÷ 180 oC (“Cao h n nhi t đ đun nóng bitum 10 ÷ 30ơ ệ ộ

oC – B ng 7 ả – 858/QĐ-BGTVT);

Nhi t đ đun nóng nh a đ ng:ệ ộ ự ườ• Nh a th ng 60/70: ự ườ 155 ÷ 165 oC

• Nh a Polymer PMB III: ự 185 ÷ 195 oC

Đi u ch nh t c đ bi n t n ề ỉ ố ộ ế ầ n (Hz) phù h p đ đ m b o đ kh i l ng c t ợ ể ả ả ủ ố ượ ốli u t i t ng ệ ạ ừ Gi, theo Thi t k t l c p ph i t i ph u nóngế ế ỷ ệ ấ ố ạ ễ ;

Đi u ch nh đ u phun d u đ t c a Tang s y, đ m b o c t li u trong Tang s y ề ỉ ầ ầ ố ủ ấ ả ả ố ệ ấkhông b bám nhi m d u;ị ễ ầ

Page 42: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

42M T S KHUY N CÁO – KI N Ộ Ố Ế ẾNGHỊ L ng h t < 0.075 t i các Gi c a các ph u nóng ượ ạ ạ ủ ễ không nên v t quá 1.0%ượ ;

Khóa đ ng van t n d ng b i thu h i và không s d ng b i này đ thay th ườ ậ ụ ụ ô ử ụ ụ ể ếb t khoáng (ộ 9565/BGTVT-CQLXD);

Đ nh kỳ ki m tra các l i sàng (ị ể ướ Screen) trên đ nh tr m, đ m b o l i sàng ỉ ạ ả ả ướkhông b rách, đ rung l c c a l i sàng ho t đ ng t t, sàng không b gi t ị ộ ắ ủ ướ ạ ộ ố ị ắk t c t li u;ẹ ố ệ

Page 43: Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu

Viện Kỹ thuật xây dựng hạ tầng C.E.I

43THANK YOU FOR LISTENING MY PRESENTATION!