Upload
tran-duc-giang
View
219
Download
11
Embed Size (px)
Citation preview
Icon Giai thich băng Tiêng Viêt コマンド 説明(Explanation)New Tạo một bản vẽ mới. 新規作成 図面を新規に作成します。
Open Mở một file bản vẽ đã có sẵn. 開く 図面を開きます。
Close Đóng một bản vẽ đang hiện hành. 閉じる 図面を閉じます。
Close All Đóng tất cả các bản vẽ. すべて閉じる 開いているすべての図面を閉じます。
Save Lưu bản vẽ cùng tên. 上書き保存 図面を同名で上書き保存します。
Save As Lưu bản vẽ với tên mới. 名前を付けて保存 開いている図面をファイル名を付けて保存します。
Save All Lưu chồng tất cả bản vẽ đang hiện hành. すべて保存 開かれている図面をすべて上書保存します。
Set Original
Point for
DWG/DXF
Thiết lập điểm gốc khi lưu xuất file dạng
DWG hoặc
DXF.
DWG、DXFの出力原点設定
DWG、DXF出力時の原点位置を設定します。
Read Part
Drawing
Đặt vào trong bản vẽ hiện hành một phần
bản vẽ đã lưu.
部分図の呼出し 保存された部分図を図面の中に配置します。
Write Parts
Drawing
Lưu một phần hoặc toàn bộ bản vẽ thành
một file bản vẽ mới.
部分図の保存
図面の一部、または全部を部分図として保存します。
Read Title Block
and Border
Đặt một khung vào trong bản vẽ hiện hành. 図枠の呼出し
保存されている図枠を作図画面に配置します。
Write Title Block
and Border
Lưu dữ liệu trong khung bản vẽ. 図枠の保存 図枠データを保存します。
Convert Drawing Chuyển đổi 1 lượt nhiều file CAD. 図面の一括変換
複数のCAD図面を一括で変換します。
Print Preview Kiểm tra lại bản vẽ trước khi in. 印刷プレビュー 印刷する前に、プレビューで確認します。
Print In ra bản vẽ với máy In và máy plotter. 印刷 図面をプロッタまたはプリンタに印刷します。
Print As In liên tục bản vẽ với sự mở rộng đã chọn. 連続印刷 選択された拡張子の図面を連続印刷します。
Property of
Drawing
Nhập, thay đổi thuộc tính của bản vẽ. 図面のプロパティ 図面の属性を入力または変更します。
Recent Mở file bản vẽ đã mở trước đó. 最近使ったファイル 最近表示したファイルを開きます。
Exit Kết thúc thao tác phần mềm CADEWA. 終了 本システムの操作を終了します。
プルダウンメニュー(Pull down menu)
File
Icon Giai thich băng Tiêng Viêt コマンド 説明(Explanation)Point Vẽ điểm. 点 点を作図します。
Line Vẽ đoạn thẳng. 線分 線分を作図します。
Polyline Vẽ đường đa tuyến. ポリライン ポリラインを作図します。
Circle Vẽ đường tròn. 円 円を作図します。
Arc Vẽ cung tròn. 円弧 円弧を作図します。
Ellipse Vẽ hình elip / cung elip. 楕円・楕円弧 楕円および楕円弧を作図します。
Spline Vẽ đường cong Spline. スプライン スプライン(曲線)を作図します。
Text Text Nhập text. 文字 文字を作図します。
Multi Text Nhập đoạn text. 文章 文章を作図します。
Annotation Text Vẽ text đã nhập với hình dạng đã chọn (khung,
trang trí, bản).
注釈文字 入力した文字列を選択した形状(飾り・枠・表形式)で作画を行います。
Dimension Parallel
Dimension
Ghi kích thước. 平行寸法 平行寸法を作画します。
Constructs
Dimension
Ghi kích thước bằng cách nhận biết các dụng
cụ, thiết bị, đường ống của hệ thống điện và vệ
sinh.(kích thước này có thể thay đổi theo đối
tượng đã ghi kích thước).
設備寸法 配管、ダクト、器具などの空調衛生・電気部材を認識して寸法を作画します。(寸法は部材に連動して変更できます。)
Circle
Dimension
Ghi kích thước đường tròn. 円寸法 円寸法を作画します。
Angle
Dimension
Ghi kích thước góc độ bằng cách ghi kích thước
của 2 đường thẳng của đối tượng.
角度寸法 角度寸法は、2本の線分要素の角度を計測し角度寸法として作図します。
Parallel Line Vẽ đoạn thẳng song song khi chỉ định được đ
ường thẳng hoặc đoạn thẳng đã vẽ.
平行線 線分または直線を指定して、平行線を作成します。
Tangent Line Vẽ đường thẳng, đoạn thẳng tiếp tuyến với đ
ường tròn, cung tròn, hình Elip, cung tròn Elip.
接線 円、円弧、楕円、楕円弧に接する線分や直線を作成します。
Tangent Circle Vẽ đường tròn, cung tròn tiếp tuyến với đoạn
thẳng, đường thẳng, đường tròn, cung tròn.
接円 線分や直線、円、円弧に接する円または円弧を作画します。
Cross Vẽ dấu thập. 十字 十字形を作図します。
Rectangle Vẽ hình chữ nhật . 長方形 長方形および方眼を作図します。
Polygon Vẽ hình đa giác. 多角形 正多角形を作図します。
Revision Cloud Vẽ ký hiệu đám mây. 雲 雲を作画します。
Guide Line Vẽ đường dẫn chỉ giới hạn nằm trong khổ giấy. 補助線 補助線を作図します。
Guide Cross Vẽ dấu thập dạng đường tâm. 補助十字 補助十字形を作図します。
Guide Rectangle Vẽ hình chữ nhật dạng đường tâm. 補助長方形 補助長方形および補助方眼を作図します。
プルダウンメニュー(Pull down menu)
Draw
Icon Giai thich băng Tiêng Viêt コマンド 説明(Explanation)プルダウンメニュー(Pull down menu)
Draw
Hatch Tạo mặt cắt vật liệu. ハッチング ハッチング要素を作成します。
Hatch Line Tạo mặt cắt vật liệu dạng đoạn thẳng và có thể
tạo
các kiểu mặt cắt theo ý người dùng.
線分ハッチング 線分ハッチングを作図します。(作画後は、線分要素として扱われます。)
Offset Tạo biên dạng song song từ biên dạng cho
trước.
オフセット 輪郭図形を指定して、オフセット図形を作成します。
Fill Tô màu cho các đối tượng thiết bị như kiến trúc,
điện, điều hòa không khí, vệ sinh.
塗り潰し 汎用図形、建築、電気、空調・衛生部材に塗り潰しを行います。
Icon Giai thich băng Tiêng Viêt コマンド 説明(Explanation)Undo Hủy quay về thao tác trước đó. 元に戻す 前回の操作を取り消します。
Redo Quay lại thao tác mới vừa hủy. やり直し [元に戻す]操作を取り消します。
Copy Copy đối tượng. 複写 選択した要素の複写を行います。
Cut and Copy Copy đối tượng nằm trong khung hình chữ
nhật.
切取複写 要素を指定枠で切り取って複写を行います。
Copy by Array Copy hàng loạt đối tượng. Tiến hành bố trí cá
c đối tượng như đường thẳng, đường tròn,
cung tròn, text.. bằng cách lấy điểm chỉ định l
àm trung tâm, bố trí theo đường tròn, bố trí
theo khoảng cách đường thẳng cho.
行列複写 選択した図形(線・円・円弧・文字等)に対して、直線上の等間隔配置、円周上の等角度配置、指定点を中心とした等角度配置を行います。
Move Di chuyển đối tượng đã chỉ định. 移動 選択した要素の移動を行います。
Cut and Move Cắt và di chuyển đối tượng nằm trong khung
hình chữ nhật.
切取移動 要素を指定枠で切り取って移動を行います。
Copy As Copy As Object Copy đối tượng phạm vi đã chọn dán đến
ứng dụng khác.
図形のコピー 要素をクリップボードへメタファイルとして転送します。
Copy As Text Copy text trên bản vẽ và dán đến ứng dụng
khác.
テキストのコピー 図面上に記入されている文字列をクリップボードに転送します。
Copy As OLE Copy một phần hay toàn bộ hình vẽ như là
OLE lên ứng dụng khác.
OLEのコピー 作図された図形の一部または全てをOLEオブジェクトとしてクリップボードに転送します。
Paste Dáng bảng, hình sơ đồ của ứng dụng khác
như là Text và đường thẳng vào phần mềm
CADEWA.
貼り付け 他のアプリケーションの表やグラフイメージを線分や文字要素としてCADEWAに取り込みます。
Paste As Dáng đối tượng OLE của ứng dụng khác
(như hình ảnh, trường hợp các đối tượng
chồng lên nhau thì các đối tượng bên dưới sẽ
bị ẩn).
形式を選択して貼り付け
クリップボードのOLEオブジェクトを貼り付けます。(画像データなどを貼り付けます。線分などの要素と重なった場合は、線分要素が下に隠れます。)
Modifying Style Objects Style Thay đổi màu, kiểu nét, độ rộng nét của đối
tượng. Dùng cho các đối tượng là thiết bị và
đường ống, chỉ có thể thay đổi trên màn hình
[Plane]. Nếu muốn thay đổi cùng lúc trên màn
hình [Pront] và CG thì tiến hành [ thay đổi
図形スタイルの変更 作画済み要素の色、線種、線幅、線端を変更します。配管や器具の場合は、平面上だけの変更になります。断面やCG
上も同時に変更するには「部材スタイル変更」で行います。
Parts Style Thay đổi màu, độ rộng nét của đối tượng trên
màn hình [Plane], [Front] hoặc đối tượng CG
mà nó được tạo với chức năng chuyên dùng
cho [hệ thống điều hòa, vệ sinh], [hệ thống đ
部材スタイル変更 配管や器具など、「空調衛生」「電気」「建築」専用機能で作画した部材の平面(断面)やCG上の色や線幅を変更できます。
Text Style Thay đổi màu chữ, kiểu chữ và chiều cao
chữ.
文字スタイルの変更 文字の色、フォント、文字高さ等を変更します。
Partial Object
Style
Thay đổi màu, kiểu đường, độ rộng đường
của đối tượng chỉ định.
部分スタイルの変更 汎用要素の指定した部分だけ色、線種、線幅、線端を変更します。
Change Text Hiệu chỉnh text đã ghi. 文字の変更 作画済みの文字列を編集します。
Text Position Di chuyển text đã ghi. 文字位置の変更 作画済みの文字列を移動します。
Change
Dimension
Thay đổi kích thước đã vẽ. 寸法の変更 作図済みの寸法を変更します。
Edit Print Hiệu chỉnh đối tượng khi in ấn. Cài đặt đối
tượng liên quan đến ghi chú mà được vẽ tại
xử lý real time ( size ghi chú, kí hiệu UP/DN,
size text cây đà) lên [đối tượng sẽ được in], [đ
ối tượng sẽ không được in] hoặc xóa [đối
tượng sẽ không được in]. Trường hợp đã cài
印刷対象編集 リアルタイム処理で作画される注釈関連部材(サイズ注釈・UP/DN記号・梁サイズ文字)について、「印刷対象要素」、「印刷対象外要素」に設定、または「印刷対象外要素」を削除します。「印刷対象外要素」を設定した場合は、印刷・印刷プレビューには出力されません。
Stretch Stretch Biến đổi hình vẽ đã vẽ. 変形 作画済みの図形を変形します。
Lengthen Cắt xén hoặc kéo dài đối tượng cung tròn hay
đường thẳng đã vẽ.
延長短縮 作画済み線分及び円弧の伸縮を行います。
Trim Cắt xén 2 đối tượng tại điểm giao nhau
(đối tượng là đoạn thẳng hoặc cung tròn).
トリミング 2要素をその交点でトリミングします。対象要素は線分、円弧です。
Cut Cắt và chia đoạn thẳng, cung tròn tại bộ phận
khi chỉ định đường thẳng, đường tròn, cung tr
òn.
切断 線分や円、円弧を指定する部分で切断分割します。
プルダウンメニュー(Pull down menu)
Modify
Icon Giai thich băng Tiêng Viêt コマンド 説明(Explanation)プルダウンメニュー(Pull down menu)
Modify
Corner Tạo góc bo và vát mép. コーナー 2線分がなすコーナーの丸め、もしくは面取りをします。
Convert Guide
Line
Chuyển đổi đoạn thẳng kiểu đường tâm thà
nh đoạn thẳng dạng nét liền và ngược lại.
補助線の変換 線分要素を補助線へ、または補助線要素を線分へ変換します。
Erase Erase by Area Xóa đối tượng trong phạm vi đã chọn. 枠内消去 指定した枠の内部の要素を消去します。
Erase by Break Cắt đối tượng trong khung hình chữ nhật và x
óa chúng.
切取消去 指定した矩形枠内の要素を切り取って消去します。
Erase by Part Xóa một phần đối tượng chỉ định hoặc một
phần đối tượng chỉ định bị giới hạn bởi giao đ
iểm của đối tượng khác. Đối tượng đó là đ
ường thẳng, đường tròn, cung tròn.
部分消去 指定した要素の一部分または指定された要素で他要素と交わる交点に挟まれた部分を消去します。部分消去の対称となる要素は線分、円、円弧です。
Erase an Object Xóa một đối tượng sau khi chỉ định đối tượng
đó.
1要素の消去 要素を指定して、その要素を消去します。
Eras Guide Line Xóa đoạn thẳng dạng đường tâm bằng
khung chỉ định.
補助線の消去
指定した枠内の補助線要素を消去します。
Erase Title Block
and Border
Xóa khung bản vẽ đã bố trí trên màn hình
bản vẽ.
図枠の消去 作図画面に配置した図枠を消去します。
Purge Line Kiểm tra các đối tượng đang chồng nhau
trong phạm vi chỉ định, xóa những phần
chồng chất lên nhau.
重複線の整理 選択した図面要素の重なりを検査し、重なり部分を消去します。
Modify Group Set Group Tạo nhóm với các đối tượng đã chị định. 選択した要素をグループ化します。
Purge Group Bung các đối tượng của nhóm. グループの解除 グループ化を解除します。
Check Group Kiểm tra thuộc tính của nhóm. グループの確認 グループ化されている要素を確認します。
Break Bung các đối tượng như là đa tuyến, mặt cắt
hoặc khối.
要素分解 ポリライン、ハッチング、ブロック要素を分解します。
Attaching Cross
Section
Copy (chiếu) một đối tượng xuống bề mặt kh
ác (plane, front, side).
断面図の投影
要素を異なる面(平面、正面、側面)へ複写(投影)します。
Modify Display
Mode of Object
on Cross
Section
Thiết lập hiển thị / không hiển thị mặt cắt cho
đối tượng chỉ định.
要素毎の断面表示設定
指定した要素に対して、断面図の表示設定毎の表示/非表示を設定します。
Xref Attaching Bố trí và hiệu chỉnh bản vẽ tham chiếu. 参照図面の配置編集 参照図面の配置と編集をします。
Display
Configurations
of Xrefs
Quản lý danh sách bản vẽ tham chiếu. 参照図面の一覧管理 参照図面の一覧を管理します。
Clipping Xrefs Xác định mặt cắt cho bản vẽ tham chiếu. 参照図面の表示制限 参照図面に断面を定義します。
Raster Graphics Attaching Raster
Graphics
Bố trí và hiệu chỉnh dữ liệu raster. ラスターの配置編集 ラスターデータを配置編集します。
Output Raster
Graphics
Xuất dữ liệu raster vào bản vẽ tham chiếu. ラスターの外部出力 図面のラスターを外部出力します。
Modify Raster
Graphics
Hiệu chỉnh raster trên bản vẽ. ラスターの加工 図面のラスターを加工します。
Display
Configurations
of Raster
Graphics
Quản lý danh sách thông tin raster. ラスターの一覧管理 ラスター情報の一覧を管理します。
Icon Giai thich băng Tiêng Viêt コマンド 説明(Explanation)Measure Measure
Distance
Đo khoảng cách. 距離の計測 距離を測定します。
Measure
Distance(Cut In)
Đo khoảng cách khi đang thực hiện lệnh khác. 距離の計測(割込)
別コマンド起動中に割り込みで、距離を測定します。
Measure Angle Đo góc độ. 角度の計測 角度を測定します。
Measure
other(Circumfere
nce, Area,
Volume)
Đo chu vi, diện tích, dung tích. 周長・面積・容積の計測
周長・面積を計測し容積を計算します。
Configuring
Menu
Nhập hoặc xóa biểu tượng từ Toolbar và tạo
một menu góc. Tạo lệnh tắt từ bàn phím.
メニュー編集 アイコンをツールバーに登録、削除してオリジナルのメニューを作成します。またコマンドをキーボードで操作できるように定義します。
Setup User
Interface
Thiết lập môi trường làm việc. 動作環境の設定 動作環境の設定をします。
Setup File Path Thiết lập thư mục làm việc khi mở và đóng file. ファイル入出力の設定
ファイルの呼出し、保存の際の開く場所を設定します。
Creating Custom
Label
Tạo những text thường xuyên vẽ. 文字列の登録
文字作画の際によく使用する文字列を登録します。
Edit Text Style Tạo và hiệu chỉnh kiểu text. 文字スタイルの編集
文字スタイルを登録、編集します。
Set Text Property Thiết lập hàng loạt giá trị ban đầu của slyle
text sử dụng cho từng command.
文字属性一括設定 各コマンドで使用する文字スタイル初期値を一括で設定します。
Configuring
Snaps
Thiết lập chế độ truy bắt điểm. 点検出の設定 点検出の設定をします。
Modify Related
Command
Soạn thảo lệnh liên quan trên thanh context
menu.
関連コマンドの編集 コンテキストメニューに表示される関連コマンドを編集します。
プルダウンメニュー(Pull down menu)
Tools
Icon Giai thich băng Tiêng Viêt コマンド 説明(Explanation)Default Hiển thị kích cỡ bản vẽ tiêu chuẩn. 基準表示 基準図面サイズで表示します。
Zoom by Area Phóng to màn hình trong phạm vi khung chỉ đ
ịnh.
拡大表示 枠で囲んだ範囲を拡大します。
Zoom by
Elements
Hiển thị đối tượng đã vẽ phóng to toàn màn h
ình.
要素範囲の表示 作画された要素が画面に収まるように表示します。
Zoom by Mouse Phóng to / thu nhỏ màn hình. ズーム 拡大表示・縮小表示します。
Pan Di chuyển ngang, dọc, nghiêng màn hình
(pan).
画面移動 画面を縦横斜め方向に移動します。
Create Zoom
Window by
Mouse
Mở rộng vị trí chuột, hiển thị chúng lên màn h
ình dạng kính lúp. Với màn hình phóng dạng
kính lúp, có thể vẽ những đối tượng chi tiết.
ルーペ マウスの位置を拡大してルーペ窓に表示します。細かな部分の作画をします。
Create Zoom
Window
Hiển thị cửa sổ nhỏ phóng to tổng thể màn hì
nh. Cửa sổ nhỏ phóng to tổng thể màn hình c
ó thể chỉ định phạm vi hiển thị.
オーバービュー 図面全体をオーバービューウインドウに表示します。オーバービューウインドウ内で表示範囲指定できます。
Zoom Recent Phục hồi trạng thái màn hình trước đó. 前画面の表示 直前に表示した画面を再表示します。
Redraw Hiển thị lại màn hình, xóa màn hình hiển thị
trước đó.
再表示 再表示し画面をクリーンアップします。
Displaying a
Guide Line
Xác nhận trạng thái hiển thị / không hiển thị c
ác đường tâm.
補助線の表示 補助線の表示・非表示および確認をします。
Displaying a
Title Block
Xác nhận trạng thái hiển thị / không hiển thị
khung.
図枠の表示 図枠の表示・非表示および確認をします。
Set a Section
Area
Thiết lập phạm vi hiển thị mặt cắt. 断面表示領域の設定 断面表示領域を設定します。
Reset a Section
View Area
Xóa hiển thị mặt cắt đã chỉ định. 断面表示の解除 設定した断面表示を解除します。
Redraw a
Section View
Area
Cập nhật phạm vi hiển thị mặt cắt. 断面表示領域の表示更新
断面表示領域の更新を行います。
Set/Reset CG
View
Hiển thị / không hiển thị CG. CG表示ON/OFF CG表示及び非表示します。
Align Views Hiển thị bằng cách sắp xếp đối tượng đã vẽ tr
ên màn hình [plane ], [Front].
寄り合わせ表示 作画した部材を平面、断面で寄り合わせ表示します。
Change Fill
Mode
Chuyển hiển thị / không hiển thị to màu. 塗り潰し表示の切り替え
塗り潰しの表示・非表示を切り替えます。
Change Raster
Mode
Chuyển hiển thị / không hiển thị của raster. ラスター表示の切り替え
ラスターの表示・非表示を切り替えます。
プルダウンメニュー(Pull down menu)
Appearance
Icon Giai thich băng Tiêng Viêt コマンド 説明(Explanation)Open new
window
Mở thêm bản vẽ cùng với bản vẽ hiện tại. 新しいウィンドウを開く 図面と同一図面をもう一枚開きます。
Cascade Title Horizontally Hiển thị bằng cách sắp xếp màn hình bản vẽ. 並べて表示 作画ウィンドウを並べて表示(タイル表示)します。
Title Vertically Hiển thị bằng cách sắp xếp màn hình trên dưới. 上下に並べて表示 作図ウィンドウを上下に並べて表示します。
Overlap Hiển thị các màn hình đè lên nhau. 重ねて表示 作画ウィンドウを重ねて表示します。
Arrange Icons Sắp xếp các biểu tượng màn hình bản vẽ. アイコンの整列 アイコン化された複数の図面アイコンを整列させます。
Open/Close 3D-
View
Hiển thị / không hiển thị màn hình 3D. 3Dウィンドウを開く・閉じる 3D表示ウィンドウを表示/非表示します。
Layout Hiển thị các trang layout. ペーパーレイアウトを開く ペーパーレイアウトを表示します。
Setup View Style Chỉ định hiển thị layout màn hình Plan, Front, m
àn hình 3D.
ウィンドウのレイアウト 平面、断面、3Dウィンドウの表示レイアウトを指定します。
Icon Giai thich băng Tiêng Viêt コマンド 説明(Explanation)List of drawing Chuyển đổi nhiều màn hình đang mở cho từng
layout.
図面一覧 開いている複数の図面をレイアウトごと切り替えることができます。
Icon Giai thich băng Tiêng Viêt コマンド 説明(Explanation)Establishing
Project
Standards
Thiết lập và kiểm tra cài đặt style cho đối tượng
và bản vẽ. Tạo cài đặt với tên cho mỗi dự án,
cho mỗi khách hàng. (tương tự như thiết lập
template)
作画設定 部材のスタイルと作画に関する設定を一括で確認および設定します。また、物件毎や受注先毎に名称を付けて設定を作成します。
Room
information
Thiết lập, thay đổi hoặc xóa thông tin như kiểu
bản vẽ [look up], [look down], [look up + look
down], màu của đường nét , kiểu đường, độ
rộng của đường nét và bản vẽ CG khi vẽ
部屋情報 建築フロア類を断面で作画する際の作画パターン[見上げ][見下げ][見上げ+見下げ]、作画線分の色、線種、線幅、CG作画等の 情報を設定・変更・削除します。
Drawing a Steel
Work
Vẽ vật liệu thép. 鋼材作画 鋼材の長尺ものを作画します。
Modifying a Steel
Work
Hiệu chỉnh vật liệu thép đã vẽ. 鋼材編集 作画済みの鋼材を編集します。
Drawing a Break
Symbol
Vẽ ký hiệu đường cắt. 切断記号 切断記号を作画します。
Floor Line Vẽ đường biểu diễn sàn nhà. フロアライン フロアラインを作画します。
Property
Annotation
Hiển thị bảng ghi chú tính chất của đối tượng. プロパティ注釈 指示した部材のプロパティを参照し、注釈を作画します。又、指示部材のプロパティを更新します。
Finding
Interferences
Kiểm tra sự đụng chạm của các thiết bị đường
ống nước, đường ống hơi, điện trong phạm vi
chỉ định.
干渉チェック 指定範囲内の電気、ダクト及び、配管部材の干渉をチェックします。
プルダウンメニュー(Pull down menu)
プルダウンメニュー(Pull down menu)
List of Drawings
Window
Facility Common
プルダウンメニュー(Pull down menu)
Icon Giai thich băng Tiêng Viêt コマンド 説明(Explanation)Column Grid
Line
Vẽ đường lưới cho cột. 通り芯 通り芯を作画します。
Column Vẽ cột bê tông.Vẽ cột 1 line, 2 line dạng chữ
H, dạng tròn, đa giác, ở giao điểm đường tâm,
và ở vị trí tùy ý.
柱 任意の位置、通り芯の交点上または、柱の中心に柱(角柱・円柱)・H鋼(単線・複線)を作画します。
Wall Vẽ tường. Vẽ tường thẳng, tường tròn, vẽ
tường ngoài.
壁 壁・円弧壁の外壁・間仕切り壁・垂れ壁を作画します。
Beam Vẽ dầm hay đà ngang 1 line, 2 line dạng chữ
H, vẽ không có cho phìn to, có phìn to ở mặt
chiếu dứng, mặt cắt .
梁 ハンチなし・平面ハンチ・断面ハンチ・平面ドロップ・断面ドロップ・H鋼(単線・複線)の梁を作画します。
Stair Vẽ cầu thang thẳng, cầu thang soắn ốc, cầu
thanh gấp khúc.
階段 直階段・折返階段・螺旋階段を作画します。
Foundation Vẽ nền móng dạng chữ H, nền móng đa giác
ở vị trí tùy ý.
基礎 任意の位置に、角基礎・H鋼基礎を作画します。
Slab Vẽ sàng nhà bằng cách chỉ định phạm vi hình
chữ nhật, điểm liên tục, bên trong phạm vi chỉ
định.
床 矩形/点列/中指定で床を作画します。
Ceiling Vẽ trần nhà hoặc la phông bằng cách chỉ định
phạm vi hình chữ nhật, điểm liên tục, bên
trong phạm vi chỉ định.
天井 矩形/点列/中指定で天井を作画します。
Roof Vẽ mái nhà hay nóc nhà bằng cách chỉ định
phạm vi hình chữ nhật, điểm liên tục, bên
trong phạm vi chỉ định.
屋根 矩形/点列/中指定で屋根を作画します。
Fixtures Vẽ cửa kiến trúc ( cửa sổ, cửa chính) trên
tường công hoặc trên tường thẳng.
建具 壁または円弧壁に建具(扉・窓)を作画します。
Building Hatch Vẽ ký hiệu cắt ngang cho tường và cột. 躯体表記 壁・柱に躯体表記を作画します。
Finishing Vẽ đường hoàn thành lên tường và cột. Hay
tiến hành xóa, hiệu chỉnh đường hoàn thành đ
ã vẽ.
建築仕上げ 壁・柱に仕上線を作画します。又、作画した仕上げ線の編集・削除を行います。
Beam Annotation Ghi text thông số kích cỡ cho đà ngang, dầm. 梁サイズ文字 梁サイズ文字を作画します。
Grid Vẽ lót ván và gạch. 割付 天井割、タイル割を行います。
Modifying a
Structural
Members
Hiệu chỉnh hình dạng các vật liệu kiến thúc đã
vẽ .
建築部材編集 各種配置済み建築部材形状の編集を行います。
Modifying a
Structural
Members Mode
Chamfer Kết nối tường cùng loại, đà cùng loại đã vẽ . 結合 配置済みの壁同士・梁同士に対して結合を行います。
Separate Chia tường cùng loại, đà cùng loại đã vẽ . 分割 配置済みの壁同士・梁同士に対して分割を行います。
Modifying
Property
Thay đổi kích cỡ tường, cột, dầm, cửa, nền m
óng… đã vẽ.
サイズ変更 配置済みの柱・壁・梁・基礎・床・天井・屋根・建具・割付に対して、サイズの変更を行います。
Modifying Level Thay đổi độ cao tường, cột, dầm, cửa ….đã
vẽ.
レベル変更 配置済みの柱・壁・梁・基礎・床・天井・屋根・建具・割付に対して、レベルの変更を行います。
Trim Cắt những đối tượng kiến trúc như tường, cột
đã vẽ.
トリミング 配置済みの柱・壁・建具に対してトリミングを行います。
Re Trim Phục hồi lại việc cắt những đối tượng kiến trúc
như tường, cột đã vẽ.
トリミング復元
配置済みの柱・壁・建具に対してトリミングの復元を行います。
Move Di chuyển tường, cửa, nền móng …bằng cách
chỉ định chúng.
移動 配置済みの壁・梁・基礎・建具を指示して移動します。
Lengthen Kéo dài, thu ngắn tường, cửa, nền móng …đã
vẽ
延短 配置済みの壁・梁・基礎・柱を指示して延長短縮します。
Direction Change Thay đổi hướng vẽ của vật liệu kiến trúc đã
vẽ.
建具方向変更 配置済みの建具の作画方向を変更します。
プルダウンメニュー(Pull down menu)
Building
Icon Giai thich băng Tiêng Viêt コマンド 説明(Explanation)Equipment Equipment/Devic
e
Lắp đặt thiết bị điện. 機器・器具配置 機器・器具を配置します。
Correct Switch Thay thế công tắc tổng hợp và công tắc lấp rá
p đã vẽ.
スイッチ修正 配置済の複合スイッチおよび集合スイッチを置換します。
Replacement Thay thế dụng cụ thiết bị đã vẽ. 機器・器具置換 配置済の機器・器具を置換します。
Change Scale
and Angle
Thay đổi góc độ và tỉ lệ của dụng cụ, thiết bị đ
iện.
倍率・角度変更 配置済の機器・器具の倍率、角度を変更します。
Move
Equipment/Devic
e
Di chuyển dụng cụ, thiết bị điện cùng với dây
điện.
機器・器具移動 配置済の機器・器具を配線と一緒に移動します。
Creating Parts Tạo thư viện thiết bị điện dành riêng cho
người sử dụng.
シンボル登録 ユーザーシンボルを登録します。機器器具配置コマンドで配置する部材を新しく登録します。
Drawing
Systems
Wiring Vẽ dây điện. 配線 配線を作画します。
Wiring Mode Single Wiring Kết nối bằng dây điện bằng cách chỉ định từng
thiết bị.
単独配線 器具を1台ずつ指示し、器具間を配線で接続します。
Consecutive
Wiring
Vẽ dây điện liên tục. Dùng trong trường hợp
kết nối dây điện với nhiều thiết bị, vẽ bằng cá
ch chỉ định từng thiết bị.
連続配線 器具を1台ずつ指示し、器具間を配線で接続します。複数の器具を連続して配線接続する場合に使用します。
Concentrate
Wiring
Vẽ dây điện tập trung. Dùng trong trường hợp
kết nối dây điện từ nhiều thiết bị với một thiết
bị điện chung.
集中配線 1台の器具に対し、複数の器具から配線を接続する場合に使用します。
Batch
Horizontality/Vert
icality Wiring
Vẽ một lượt dây điện theo chiều ngang hoặc
chiều dọc phân bổ theo số thiết bị điện đã chỉ
định.
一括水平・垂直配線
水平又は垂直方向に並んだ複数の器具に一括配線を行います。
Batch
Concentrate
Wiring
Vẽ một lượt dây điện. Sử dụng khi 1 thiết bị đ
iện kết nối với nhiều thiết bị điện khác.
一括集中配線 一台の器具に対し、複数の器具から一括で配線を行います。
Continue Wiring Chỉ định dây điện đã vẽ và vẽ lại dây điện sau
khi chỉ định điểm.
継続配線 作画済みの配線要素を指示し、指示点以降の配線の再作画を行います。
Draw CG Wiring Vẽ dây điện CG, CG sẽ hiển thị nhiều line trên
màn hình [Plane], [Front].
CG配線作画 CG付の配線を作画します。平面図・断面図は複線で表現します。
Edit CG Wiring Hiệu chỉnh dây điện CG. CG配線編集 CG付の配線を編集します。
Up/Down Vẽ ký hiệu UP/DOWN. 立上引下 立上引下記号を作画します。
Cable Tray Vẽ cầu cáp . ケーブルラック
ケーブルラックを作画します。
Raceway Vẽ máng điện (raceway) レースウェイ レースウェイを作画します。
Bus Duct Vẽ ống dẫn điện (bus duct). バスダクト バスダクトを作画します。
Metal Duct Vẽ ống dẫn kim loại (metal duct). 金属ダクト 金属ダクトを作画します。
Ventilation Pipe Vẽ ống thông gió. 換気パイプ 換気パイプを作画します。
Floor Duct Vẽ ống dẫn dưới sàn và họp nối tại điểm giao
của ống dẫn dưới sàn.
フロアダクト フロアダクトとその交点にジャンクションボックスを作画します。
Modifying a
System
Number of Cable
Core
Ghi số lõi dây cáp, số máng điện, số ống dẫn
điện.
配線条数 作画済の配線又はレースウェイに条数記号、空配管記号を作画します。
End Cover Vẽ, di chuyển, xóa ký hiệu dây nổi, dây âm
tường.
エンド伏せ 配線に対するエンド伏せ記号の作画、移動、削除を行います。
Electric
プルダウンメニュー(Pull down menu)
Icon Giai thich băng Tiêng Viêt コマンド 説明(Explanation)
Electric
プルダウンメニュー(Pull down menu)Elision Symbol Vẽ ký hiệu thu gọn cho dây diện, máng điện,
giá đỡ dây cáp, ống thông gió.
省略記号 配線、ケーブルラック、レースウェイ、換気パイプに省略記号を作画します。
Edit Wire Hiệu chỉnh dây điện. Hiệu chỉnh kích cỡ dây đ
iện, thay đổi số dây, kí hiệu thu gọn, kí hiệu ẩn
dây, kí hiệu dây nổi dây âm tường.
配線ルート編集 作画済みの配線の編集および条数、省略記号、隠線記号、エンド伏せサイズを変更します。
Edit Wire Mode Move Wire Di chuyển dây điện. 配線移動 配線を移動します。
Connect Wire Kết hợp 2 nhóm dây điện thành 1 nhóm. 配線結合 2つの配線グループを結合し、1つの配線グループにします。
Break wire Chia 1 nhóm dây điện thành 2 nhóm. 配線切断 1つの配線グループを分割し、2つの配線グループにします。
Add Corner Thêm phần cong vào nhóm dây điện bằng cá
ch chỉ định dây điện (phần dây).
コーナー追加 配線グループの配線(線分要素)を指示し曲がり部分を追加します。
Divide Corner Chia một vòng cung thành hai bằng cách chỉ đ
ịnh dây điện của nhóm dây điện (phần cung tr
òn).
コーナー分割 配線グループの配線(円弧要素)を指示し1個の円弧を2個に分割します。
Move Corner Di chuyển phần cong của dây bằng cách chỉ đ
ịnh dây (phần cung tròn) của nhóm dây.
コーナー移動 配線グループの配線(円弧要素)を指示し曲がり部分を移動します。
Delete Corner Xóa phần bẻ công bằng cách chỉ dây (phần
cung tròn) của nhóm.
コーナー削除 配線グループの配線(円弧要素)を指示し曲がり部分を削除します。
Wire Allocation Sắp xếp tự động nhiều dây đồng đều hoặc cài
đặt khoảng cách phù hợp.
配線振分 複数の配線を自動的に均等または設定間隔に振り分けます。
Change Object
Size
Thay đổi kích cỡ của các ký hiệu đi theo dây đ
iện đã vẽ (bán hính cung tròn, số dây điện, kí
hiệu End Cover, kí hiệu thu gọn, hay kí hiệu
ẩn tuyến).
要素サイズ変更
作画済の配線付属要素(円弧半径、配線条数、エンド伏せ記号、省略記号、隠線記号)のサイズを変更します。
Change wiring
installation
method
Thay đổi hình thức thi công (loại dây) của dây
UP / DOWN, dây hiển thị CG, dây đã vẽ.
配線施工変更
作画済みの配線、CG表示配線、立上引下の施工方法(線種)を変更します。
Hidden Line Ẩn và phục hồi hệ thống dây điện, cầu cáp, m
áng dây và ống thông gió.
隠線 配線、ケーブルラック、レースウェイ、換気パイプの隠線及びその復元を行います。
Edit Route Hiệu chỉnh cầu cáp, ống dẫn điện, ống kim loại
và ống thông gió và dây hiển thị CG.
ルート編集 作画済みのケーブルラック、レースウェイ、バスダクト、金属ダクト、換気パイプ、CG表示配線を編集します。
Edit Route Mode Move Route Chỉ định đối tượng đã vẽ và di chuyển chúng đ
ến nơi tùy ý.
ルート移動 作画済みのルート部材を指示して、任意の位置に移動させます。
Route Deforming Biến dạng đối tượng bằng cách chỉ định trực
tiếp đối tượng đã vẽ.
ルート変形 作画済みの直線ルート部材を指示して、ルートを変形させます。
Stretch/Shrink Thay đổi độ cao đối tượng đã chỉ định và chỉ c
ó thể thao tác trên màn hình Plane.
レベル変更 指示したルート部材のレベルを変更します。平面のみで指示可能です。
Level Elevation Kéo dài thu gọn đối tượng đã vẽ bằng cách
chỉ định vào
ルート伸縮 作画済みの直線ルート部材を指示して、ルートを伸縮させます。
Align
Face/Center Line
Thay đổi phương pháp kết nối, nếu các đối
tượng với kích thước chiều rộng khác nhau đ
ược kết nối. Các đối tượng là cầu cáp.
面・芯揃え 幅サイズの異なる部材が接続されている場合、接続基準を変更することができます。対象部材はケーブルラックのみです。
Size/Material
Change
Thay đổi kích thước và vật liệu của đối tượng
và có thể chỉ định trên màn hình Plane.
サイズ・材質の変更 作画済みルート部材のサイズ、材質を変更できます。平面のみで指示可能です。
Sleeve and Insert Sleeve Vẽ sleeve cho dầm , tường và sàn nhà スリーブ 梁、壁、床にスリーブを作画します。
Insert Vẽ Insert cho ống dẫn, các thiết bị khác . インサート ダクト・配管ルート部材、及び機器・器具にインサートを作画します。
Hanging Rod Vẽ thanh treo ống dẫn, các thiết bị khác . 吊ボルト ダクト・配管ルート部材、及び機器・器具に吊ボルトを作画します。
Annotation Wire Text Ghi text cho dây điện đã xác định như ghi kích
cỡ dây điện.
配線文字 配線サイズ等を定義した文字列を作画します。
Icon Giai thich băng Tiêng Viêt コマンド 説明(Explanation)
Electric
プルダウンメニュー(Pull down menu)Electric
Equipments List
Tạo bảng danh sách cho thiết bị bằng cách tì
m các thiết bị đã vẽ trong bản vẽ.
機器・器具凡例表 図面内の部材を検索し、機器・器具の凡例表を作画します。
Wire List Tạo bảng danh sách cho dây bằng cách tìm
kiếm số dây trong bản vẽ.
配線注記表 図面内の条数を検索し、配線注記表を作画します。
Drawing
Symbol(Drawing
Mark)
Tạo ghi chú hiển thị số thiết bị hay kí hiệu bản
vẽ. Nhập kí hiệu, thuộc tính cho đối tượng.
図面記号 図面記号および台数を表す注釈を作画します。また、対象となった部材に図面記号属性を入力します。
Circuit Number Vẽ ghi chú hiển thị số mạch điện. 回路番号 回路番号を表す注釈を作画します。
Circuit Number
Mode
Lighting Circuit
Number
Vẽ số mạch điện cho hệ thống chiếu sá
ng.(như loại đèn chiếu sáng, loại công tắc…)
電灯回路番号 電灯回路番号を作画します。(スイッチ類・コンセント類・照明器具類他)
Power Circuit
Number
Vẽ số mạch điện cho nguồn (ổ cấm nguồn, bộ
ngắt dòng điện…).
動力回路番号 動力回路番号を作画します。(動力コンセント・開閉器他)
Main Line Circuit
Number
Vẽ số mạch điện đường dây chính .( pannel,
thiết bị cao áp, bình ắc qui…).
幹線回路番号 幹線回路番号を作画します。(盤類・高圧機器・蓄電池他)
Weak Current
Circuit Number
Vẽ số mạch điện dòng điện nhỏ.( thiết bị liên
lạc thông tin, báo cháy tự động, thiết bị kiểm
tra khói).
弱電回路番号 弱電回路番号を作画します。(情報通信機器・自火報・防排煙機器他)
Generator Circuit
Number
Vẽ số mạch điện máy phát điện (liên quan đến
ánh sáng mặt trời, BOX, P.BOX).
発電回路番号 発電回路番号を作画します。(太陽光関連・BOX類・P.BOX)
Switching Circuit Vẽ ghi chú hiển thị công tắc dòng điện. Nhập d
òng điện nhấp nháy chỉ định cho đối tượng
cần ghi.
点滅回路 スイッチ回路を表す注釈を作画します。また、対象となった部材に点滅回路属性を入力します。
Installed Height Vẽ ghi chú hiển thị độ cao cho các đối tượng đ
ã chọn. Nhập, thay đổi vị trí và độ cao cho các
đối tượng.
取付高さ 指示した部材の取付高さを表す注釈を作画します。また、取付高さおよび取付場所を入力、変更します。
Size Annotate Vẽ ghi chú về kích thước và thông tin thuộc tí
nh của đối tượng. Thay đổi kích cỡ của các
ghi chú đã vẽ.
サイズ注釈 部材に関するサイズ、属性情報を注釈作画します。又、作画済みサイズ注釈文字を編集します。
Elec Extention
Function
Detailed View Tạo bản vẽ chi tiết 1 vùng. 展開図 展開図を作画します。
Calculate
Illuminance
Tính toán độ chiếu sáng. Thống kê mật độ bó
ng đèn hoặc số bóng đèn cần thiết, sau đó
xuất ra bảng tính toán.
照度計算 照度計算や必要灯数計算を行い、計算表出力をします。
Convert Electric
Parts
Thay đổi các đối tượng chung (đường, vòng tr
òn ) thành đối tượng điện như hệ thống dây đ
iện, thiết bị / dụng cụ.
電気部材変換 汎用要素(線分、円等)を配線、機器・器具といった電気部材に変換します。
Convert Electric
Parts Mode
Convert Parts Lựa chọn một đối tượng mục tiêu và vẽ một
thiết bị / dụng cụ dựa trên diện tích tối thiểu đ
ược tính toán từ các đối tượng mục tiêu đã
chọn.
単独器具化 対象要素を選択し、選択した対象要素から算出された最小矩形を基に、1つの機器・器具を作画します。
Batch Convert
Parts
Lựa chọn một đối tượng mục tiêu và phân loại
vào một nhóm cùng hình dạng và thiết bị /
dụng cụ dựa trên diện tích tối thiểu được tính
toán từ mỗi đối tượng mục tiêu.
一括器具化 対象要素を選択し、同一形状グループに分類し、各対象要素毎に算出された最小矩形を基に機器・器具を一括作画します。
Convert Single
Wire
Tìm một đối tượng mục tiêu bằng cách truy tì
m và vẽ ra dây điện của 1 đối tượng.
単独配線化 対象要素をトレースにて検出し、1ルートの配線を作画します。
Batch Convert
Single Wire
Lựa chọn một đối tượng mục tiêu và vẽ dây đ
iện của nhiều đối tượng.
一括配線化 対象要素を選択し、複数ルートの配線を作画します。
Icon Giai thich băng Tiêng Viêt コマンド 説明(Explanation)Equipment Equipment/Device Bố trí dụng cụ, thiết bị. 機器・器具配置 機器・器具を配置します。
Replacement Thay thế dụng cụ thiết bị đã bố trí bằng cách chỉ
định dụng cụ, thiết bị loại khác.
機器・器具置換 配置済の機器・器具を指定の器具に置き換えます。
Change Scale and
Angle
Thay đổi tỉ lệ, góc độ của dụng cụ, thiết bị đã
vẽ.
倍率・角度変更 配置済の機器・器具の倍率・角度を変更します。
Creating Parts Đăng nhập mới dụng cụ, thiết bị vào thư viện. シンボル登録 機器器具配置コマンドで配置する部材を新しく登録します。
Drawing
Systems
Route Draw Vẽ đường ống hơi, đường ống cấp thoát nước. ルート作画 配管やダクトルートを作画します。
Auto Route Tiến hành thống kê kích cỡ thiết bị rồi vẽ tự đ
ộng đường ống hơi, đường ống nước.
自動ルート ダクトルートもしくは配管ルートをサイズ計算を行いながら自動作画します。
Pattern Connections Vẽ kiểu kết nối đường ống theo kiểu đã chọn
sau khi chỉ định đường ống tròn, đường ống
nước, thiết bị.
パターン接続 指示ルート(丸ダクト、配管)から、選択したパターンルートを作画します。
Drawing a Vertical
Segment
Vẽ đường ống nước, đường ống tròn, đường
ống đa giác thẳng đứng.
立管作画 角ダクト、丸ダクト、配管の立管を作画します。
Duct Fittings Elbow Kết nối đường ống bằng một khớp nối L. エルボ ダクトをエルボ継手で接続します。
Tee Kết nối đường ống bằng một khớp nối T. チーズ ダクトをチーズ継手で接続します。
Wye Kết nối đường ống bằng một khớp nối Y. 2方 ダクトを2方継手で接続します。
Cross Kết nối đường ống bằng một khớp nối dấu +. クロス ダクトをクロス継手で接続します。
Taper Kết nối đường ống bằng một khớp nối dạng
phễu.
ホッパー ダクトをホッパー継手で接続します。
Offset Kết nối đường ống bằng một khới nối dạng chữ
S.
S字 ダクトをS字継手で接続します。
Double Offset Vẽ khớp nối dạng double offset cho đường ống
hơi.
ハリマキ ダクトルートにハリマキを作画します。
Rise or Drop Vẽ khớp nối kiểu LL cho đường ống khí và đ
ường ống nước.
LL ダクト・配管ルートにLL継手を作画します。
Dumper Vẽ khớp nối dumper (bộ điều khiển) cho đường
ống hơi, đường ống đứng.※Đường ống đứng
thì chỉ có thể vẽ Dumper cho đường ống 1 line.
ダンパ ダクトルート、立管引出にダンパ継手を作画します。※立管引出へは単線形状のみ作画可能です。
Canvas Vẽ khớp nối canvas (vải bac) lên trên đường
ống hơi hoặc ở vị trí tùy ý.
キャンバス ダクトルート上もしくは任意の位置にキャンバス継手を作画します。
Chamber Vẽ champer( buồn khí) チャンバ チャンバを作画します。
Silencer Vẽ thiết bị giảm âm lên đường ống . 消音器 ダクトルート上に消音器を作画します。
Lining Duct Vẽ đường ống bọc bao quanh đường ống hơi. 内貼ダクト ダクトルート上に内貼ダクトを作画します。
Wall Sleeve Vẽ sleeve giữa tường và đường ống. 実管 ダクトルート上に実管ダクトを作画します。
Fireproof Duct Vẽ đường ống chống cháy lên trên đường ống
hơi.
短管 ダクトルート上に短管ダクトを作画します。
Cap End Vẽ panel cấm mở lên trên đầu khớp nối hoặc lê
n trên đường ống hơi.
閉止板 ダクトルート及び継手の末端部分に閉止板を作画します。
Screen Vẽ tấm kim loại lên đầu khớp nối và đường ống
hơi.
金網 ダクトルート及び継手の末端部分に金網を作画します。
Grille Box Vẽ họp lưới tại đầu cuối của đường ống hơi. ハゴイタ ダクトルートの末端部分にハゴイタを作画します。
HVAC_SAN
プルダウンメニュー(Pull down menu)
Icon Giai thich băng Tiêng Viêt コマンド 説明(Explanation)
HVAC_SAN
プルダウンメニュー(Pull down menu)Collar Vẽ mặt bích tại đầu cuối của đường ống hơi
(chỉ đường ống 2 line)
カラー 丸ダクトルートの末端部分にカラーを作画します。(複線のみ)
Duct Flex Vẽ đường ống mềm dẻo, và đổi 1 phần của đ
ường ống tròn đã vẽ thành đường ống mềm
dẻo, vẽ thêm, thay đổi vị trí bẻ công của đường
ống mềm dẻo đã vẽ.
フレキ フレキダクトを作画します。また、作画済み丸ダクトルートの一部をフレキに変更、作画済みフレキの曲り位置を変更・追加します。
Pipe Fittings Elbow Kết nối đường ống bằng khớp nối Elbow. エルボ 配管をエルボ継手で接続します。
Tee Kết nối đường ống bằng khớp nối T hoặc trực
tiếp gắn vào .
チーズ 配管をチーズ継手もしくは直付(イモ付け、バーリング、サドル)で接続します。
Cross Kết nối đường ống bằng khớp nối chữ thập. クロス 配管をクロス継手で接続します。
Socket and
Reducer
Vẽ khớp nối kiểu đuôi đèn/ ống nối trung gian. ソケット・レジューサ 配管ルートにソケット・レジューサ継手を作画します。
Rise or Drop Vẽ khớp nối LL cho đường ống hơi, đường ống
nước.
LL ダクト・配管ルートにLL継手を作画します。
Valve Vẽ Van cho đường ống nước, đường ống đ
ứng(1line, 2 line)※Đường ống đứng thì chỉ có
thể vẽ Van cho đường ống 1 line.
バルブ 配管ルート、立管引出にバルブを作画します(単線・複線)※立管引出へは単線形状のみ作画可能です。
Control Valve Unit Vẽ bộ Van điều khiển cho đường ống nước. 弁装置 配管ルートに弁装置を作画します。
Union Vẽ khớp nối kết hợp cho đường ống nước. ユニオン 配管ルートにユニオン継手を作画します。
Flange Vẽ flange(mối ghép ) cho đường ống nước. フランジ 配管ルートにフランジを作画します。
Plug Vẽ đầu bít lại bằng nút ở đầu cuối đường ống
nước và khớp nối.
プラグ 配管ルート及び継手の末端部分にプラグを作画します。
Cap Vẽ cái nắp ở đầu cuối đường ống nước và
khớp nối.
キャップ 配管ルート及び継手の末端部分にキャップを作画します。
Under Floor
Cleanout
Vẽ lỗ thoát nước dưới nền nhà ở đầu cuối của đ
ường ống nước và khớp nối.
床下掃除口 配管ルート及び継手の末端部分に床下掃除口を作画します。
Lead pipe Vẽ đường ống tròn đa hình. 鉛管 鉛管を作画します。
Concentrated Pipe Bố trí đường ống tổng hợp. 集合管 集合管を配置します。
Creating a Custom
Fitting
Thực hiện[ Chỉnh sữa kích thước của khớp nối
đường ống khí tròn] và [Đăng nhập và chỉnh
sữa User, cài đặt vật liệu đường ống, khớp nối
2 line, Van]
ルート部材登録 [丸ダクト継手の寸法設定マスタの編集]と[管材、複線継手、バルブのユーザ登録と編集]を行います。
Modifying a
System
Set Duct Connectors Thực hiện phân chia, di chuyển và xóa mối ghé
p của đường ống thẳng 2 line
ダクト割り 複線直ダクトのフランジ割り、移動、消去を行います。
Set Pipe Connectors Chia mối ghép của đường ống hơi thẳng 2 line,
buồng khí, ống kẹp trung gian với chiều dài đã
chỉ định. Thay thế đường ống đã chia bằng đ
ường ống khác cùng loại.
直管割り 複線直管をフランジ、ハウジング、ソケットにて、指定の定尺長さに直管割りします。また、分割した複線直管同士を入れ替えます。
Edit Route Di chuyển và làm biến dạng đường ống hơi, đ
ường ống nước một cách tuy ý. Sắp xếp bề
mặt/đường tâm, di chuyển khớp nối. Sử dụng
bằng cách thay đổi ''Move Route'',''Route
Deforming'',''Stretch Route'',''Fit Face of
Center'',''Shift''.
ルート編集 ダクト及び配管のルートを任意に移動及び変形を行います。又、ルートの面・芯を揃えたり、継手の移動も行います。(「ルート移動」「ルート変形」「ルート伸縮」「面・芯揃え」「スライド移動」を切り替えて使用します。)
Edit Route Mode Move Route Chỉ định 1 phần trong của đường ống (đường
ống nước, đường ống hơi và các loại khớp nối)
và di chuyển chúng một cách tùy ý.
ルート移動 ルート内の一部(直ダクト・配管・継手類)を指示して、任意の位置に移動させます。
Route Deforming Biến đổi một cách tùy ý khi chỉ định trực tiếp 1
bộ phận đường ống (đường ống nước, đường
ống hơi) .
ルート変形 ルート内の直部分(直ダクト・配管・継手類)を指示して、任意の形状に変形させます。
Stretch Route Thu giãn đường ống. ルート伸縮 ルートを伸縮します。
Fit Face of Center Sắp xếp 1 phần của đường ống (chỉ đường ống
hơi) cùng bề mặt và tâm.
面・芯揃え ルート内の一部(ダクトのみ)を面又は芯で揃えます。
Shift Di chuyển khới nối trên đường ống. Chỉ những
loại khớp nối không độ công (phễu, dumper,
ống nối trung gian).
スライド移動 ルート上にある継手を移動させます。曲りのない継手類(ホッパー、ダンパ、レジューサ、バルブなど)に限ります。
Icon Giai thich băng Tiêng Viêt コマンド 説明(Explanation)
HVAC_SAN
プルダウンメニュー(Pull down menu)Connect or Divide Tiến hành phân chia, kết hợp trên một đường
thẳng ở vị trí bất kỳ khi định trực tiếp đường
ống nước và đường ống hơi.
ルート分割結合 直ダクト及び直配管を指示し、任意の位置での分割や一直線上での結合を行います。
Change Elevation Thay đổi độ cao của đường ống hơi 1 line, 2
line. Thay đổi độ cao và độ dốc của đường ống
nước 1 line, 2 line.
レベル変更 単線・複線ダクトルートのレベルを変更します。単線・複線配管ルートのレベルと勾配を変更します。
Change Size Nhập size cho đường ống nước, đường ống kh
í, đường ống máy lạnh, đường ống bao bộc, đ
ường ống ngầm (đối tượng: đường ống 1 line
chưa nhập Size, đường ống 1 line đã nhập size
rồi, đường ống 2 line )
サイズ変更 ダクト、配管、冷媒管、さや管・チューブ管へのサイズ入力を行います。(対象:サイズ未入力単線ルート、サイズ入力済み単線ルート、複線ルート)
Edit Fittings Thay đổi khớp nối của đường ống hơi đã vẽ
(Sử dụng bằng cách thay đổi ''Delete fitting'',
''Change fitting'',''Stretch fitting", "Change
direction", "Change scale", "Change of UP /
DOWN", "Change inner radius", "Fitting
dividing", "Change interrupted ratio" và
"Change maker")
継手編集 作画済みのダクト・配管の継手部材の変更を行います。(「継手削除」「継手変更」「継手伸縮」「方向変更」「倍率変更」「立上下変更」「曲率変更」「継手分割」「割込比変更」「丸継手寸法変更」を切り替えて使用します。)
Edit Fittings Mode Erase Xóa khớp nối 1 line 2 line đã vẽ, thay đổi thành
1 đường ống đang kết nối ở bên đường ống chí
nh và đường ống phân nhánh.
継手削除 作画済みの単線・複線継手を削除し、メイン側・分岐1側に接続しているルートを1本化します。
Change Thay đổi kiểu và chủng loại khớp nối 1 line 2
line đã vẽ.
継手変更 作画済みの単線・複線継手の継手種別及びタイプを変更します。
Stretch Thu giãn Van, khớp nối đường ống hơi 1 line, 2
line, đường ống nước, khớp nối đường ống hơi
2 line, khớp nối đường ống nước 2 line.
継手伸縮 作画済みの単線・複線ダクト、配管ルート、複線ダクト継手、複線配管継手・バルブを伸縮します。
Direction Thay đổi hướng của khớp nối, đường ống bằng
gan.
方向変更 継手及び鋳鉄管、ヒューム管の方向を変更します。
Scale Thay đổi tỉ lệ của khớp nối 1 line đã vẽ. 倍率変更(単線) 作画済みの単線継手の倍率を変更します。
Up/Down(1-Line) Thay đổi khớp nối kết hợp (khớp nối đứng lên
xuống, thành khớp nối tiêu chuẩn, thay khớp nối
1 line đã vẽ thành khớp nối kết hợp (khớp nối đ
ứng lên xuống)
立上下変更(単線) 作画済みの単線継手を組継手(立上下継手)に、組継手(立上下継手)を標準継手に変更します。
Inner
Radius(Duct)
Thay đổi độ công của khớp nối đường ống hơi
2 line đã vẽ.
曲率変更(ダクト) 作画済みの複線ダクト継手の曲率を変更します。
Fitting
Dividing(Duct)
Phân chia, thay đổi tỉ lệ bẽ công dạng chữ S,
thay đổi co Elbow của đường ống hơi 2 line đã
vẽ.
継手分割(ダクト) 作画済みの複線ダクトエルボ及び、S字の曲率を変更し分割します。
Change
Interrupted
Ratio(Duct)
Thay đổi vị trí đường phân phia khớp nối T, vị tr
í đứt quảng khớp nối đã vẽ.
割込比変更(ダクト) 作画済み割込みチーズ、割込み2方、割込みクロスの割込位置を変更します。
Change
Maker(Duct)
Thay đổi khớp nối đường ống hơi tròn 2 line đã
vẽ theo hình dạng kích thước đã cài đặt.
丸継手寸法変更(ダクト)
作画済みの複線丸ダクト継手を登録した寸法形状に変更します。
Set Duct Thickness Đưa thông tin bề dày bản lên đường ống, và vẽ
hatch cho những đối tượng cần đưa ứng với thô
ng tin bề dày bản.
板厚個別設定
ダクト部材に板厚情報を付与します。また、板厚情報に応じて、付与部材にハッチングを作画します。
Change Function Thay đổi thông tin chức năng của bộ xả khí và
máy nén khí.
用途変更 ルート部材及び制気口(器具短管、BOX含む)の用途情報を変更します。
Change Materials Thay đổi nguyên vật liệu và chủng loại đường
ống, khớp nối 2 line.
材質変更 配管、ダクトルートの材質及び複線配管継手の継手種別を変更します。
Change Connection
Type
Tiến hành xóa bỏ, gắn vào mặt bích, rãnh lên
dầu của khớp nối theo hình thức như hàn kết
hợp.
管端変更 突合せ溶接式管継手の管端にフランジ、ハウジングの取り付け取り外しを行います。
Select 1-Line/2-Lines Thay đổi 1 line thành 2 line và ngược lại của đ
ường ống trong phạm vi chỉ định.
複線化・単線化 指示範囲内の配管・ダクトのルート部材を複線化・単線化します。
Convert to As-build
Drawing
Chuyển đổi thành 1 line đường ống nước, đ
ường ống hơi trong phạm vi chỉ định.Thay đổi hì
nh dạng khớp nối đã xóa đường ống lên xuống.
竣工図化 指示範囲内の配管・ダクトのルート部材を単線化し、立上下げを解除した継手形状に置き換えます。
Hidden Line Ẩn các đối tượng đã chỉ định trong phạm vi cài
đặt.
隠線 指示・指定範囲内の要素について、隠線します。
Reset Hidden Line Hồi phục lại chế độ hiển thị ban đầu khi chọn đ
ối tượng đã thực hiện ẩn.
復元 隠線処理された要素を選択し、復元処理します。
Sleeve and InsertSleeve Vẽ sleeve cho đà, tường và nền nhà. スリーブ 梁、壁、床にスリーブを作画します。
Insert Vẽ insert cho dụng cụ, thiết bị hoặc cho đường
ống.
インサート ダクト・配管ルート部材、及び機器・器具にインサートを作画します。
Hanging Rod Vẽ thanh treo cho insert đã vẽ. 吊ボルト 作画済みインサートに吊ボルトを作画します。
Icon Giai thich băng Tiêng Viêt コマンド 説明(Explanation)
HVAC_SAN
プルダウンメニュー(Pull down menu)Annotation Route Symbol Vẽ kí hiệu đường ống nước, đường ống hơi 1
line và chỉnh sửa kí hiệu đã vẽ .
ルート記号 ルート記号を単線ダクト・単線配管ルート上に作画します。又、作画済みのルート記号を編集します。
Cross Section Symbol Vẽ kí hiệu hiển thị mặt cắt và chữ ghi chú chức
năng của đường ống nước 2 line và đường ống
hơi 1 line.
切断面表示記号 複線ダクトルート、複線配管ルートに用途を表す切断面表示記号と用途文字を作画します。
Route End Mark Thực hiện hoàn thành vẽ đoạn ngoài cùng của đ
ường ống nước, đường ống hơi thẳng.
末端仕上げ 直ダクト・配管の末端を仕上げ作画します。
Refrigerant Pipe Table Vẽ bản ghi chú kích cỡ cho thiết bị làm lạnh. Và
ghi thông tin kích cỡ lên thiết đã chỉ định.
冷媒サイズ表 冷媒ルートのサイズ表を作画します。また、指定サイズ情報を指定ルートに付与します。
Vertical Line Mark Ghi chú thích cho đường ống đứng. 立管引出 立ダクト・立配管に対する注釈を作画します。
Flow Arrow Vẽ kí hiệu hiển thị hướng gió ứng với thiết bị, bộ
nén khí, bộ hút gió.
風向記号 吹出・吸込口シンボルに対して、風の向きを示す吹出し・吸込みの矢印を作画します。又、任意の位置に矢印を作画します。
Up/Down Symbol Vẽ kí hiệu lên/xuống hiển thị sự chênh lệch độ
cao của đường ống hơi.
UP/DN記号 ダクトのレベル差表示記号(UP/DN)を作画します。
Duct Isometric View Vẽ tự động, triển khai sơ đồ Isometric cho dụng
cụ thiết bị, đường ống hơi. Chuyển đổi sơ đồ
Isometric 2 line thành 1 line .
ダクトアイソメ展開 ダクトルート、機器・器具をアイソメ展開し、自動作画します。複線ルートをアイソメ展開すると単線に変換されます。
Pipe Isometric View Vẽ tự động, triển khai sơ đồ Isometric cho dụng
cụ thiết bị, đường ống nước. Chuyển đổi sơ đồ
Isometric 2 line thành 1 line .
配管アイソメ展開 配管ルート及び、機器・器具をアイソメ展開し、自動作画します。複線ルートをアイソメ展開すると単線に変換されます。
Size Annotation Ghi chú thích thông tin thuộc tính, kích cỡ của
thiết bị và chỉnh sửa lại chữ chú thích kích cỡ đ
ã vẽ xong.
サイズ注釈 部材に関するサイズ、属性情報を注釈作画します。又、作画済みサイズ注釈文字を編集します。
List Air Terminals List Vẽ danh sách thống kê thiết bị điều hòa trong
phạm vi chỉ định.
制気口リスト 指定範囲内に存在する制気口に対する集計リストを作画します。
Sanitary Equipments
List
Vẽ danh sách thống kê thiết bị vệ sinh được vẽ
trong phạm vi chỉ định.
衛生器具リスト 指定範囲内に存在する衛生器具に対する集計リストを作画します。