25
PHLC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định s: 666.2017/QĐ-VPCNCL ngày 22 tháng 12 năm 2017 ca giám đốc Văn phòng Công nhn Cht lượng) AFL 01.09 Ln ban hành: 6.16 Trang: 1/25 Tên phòng thí nghim: Trung tâm kim nghim thuc, thc phm, mphm Tha Thiên Huế Laboratory: Drug, Comestic and Food Quality Control Center of Thua Thien Hue Province Cơ quan chqun: Sy tế Tha Thiên Huế Organization: Health Service of Thua Thien Hue Province Lĩnh vc thnghim: Hóa, Sinh, Dược Field of testing: Chemical, Biological, Pharmaceutical Người phtrách/ Representative: Đặng Văn Khánh Người có thm quyn ký/ Approved signatory: TT Hvà tên/ Name Phm vi được ký/ Scope 1. Đặng Văn Khánh Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 2. Hà Xuân C3. Trn Công Dũng Các phép thlĩnh vc dược, hóa được công nhn/ Accredited pharmaceutical, chemical tets 4. Hoàng ThLan Hương Các phép thlĩnh vc dược được công nhn/ Accredited pharmaceutical tests 5. Lê ThKim Chi 6. Nguyn Tn Sĩ Các phép thlĩnh vc hóa được công nhn/ Accredited Chemical tests 7. Lê Anh Toàn 8. Ngô ThTuyết Mai Các phép thlĩnh vc sinh được công nhn/ Accredited biological tests 9. Nguyn Phan Đông Anh Shiu/ Code: VILAS 293 Hiu lc công nhn / Period of Validation : 25/12/2020 Địa ch/ Address: s17 Trương Định, Thành phHuế, tnh Tha Thiên Huế Địa đim/Location: s17 Trương Định, Thành phHuế, tnh Tha Thiên Huế Đin thoi/ Tel: 84 234 3832724 Fax: 84 234 3936272 Email : [email protected] Website: wwwhueqc.thuathienhue.gov.vn

ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 666.2017/QĐ-VPCNCL ngày 22 tháng 12 năm 2017 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/25

Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, thực phẩm, mỹ phẩm Thừa Thiên Huế

Laboratory: Drug, Comestic and Food Quality Control Center of Thua Thien Hue Province

Cơ quan chủ quản: Sở y tế Thừa Thiên Huế

Organization: Health Service of Thua Thien Hue Province

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Dược

Field of testing: Chemical, Biological, Pharmaceutical

Người phụ trách/ Representative: Đặng Văn Khánh

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Đặng Văn Khánh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Hà Xuân Cử

3. Trần Công Dũng Các phép thử lĩnh vực dược, hóa được công nhận/ Accredited pharmaceutical, chemical tets

4. Hoàng Thị Lan Hương Các phép thử lĩnh vực dược được công nhận/ Accredited pharmaceutical tests 5. Lê Thị Kim Chi

6. Nguyễn Tấn Sĩ Các phép thử lĩnh vực hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests 7. Lê Anh Toàn

8. Ngô Thị Tuyết Mai Các phép thử lĩnh vực sinh được công nhận/ Accredited biological tests 9. Nguyễn Phan Đông Anh

Số hiệu/ Code: VILAS 293

Hiệu lực công nhận / Period of Validation : 25/12/2020

Địa chỉ/ Address: số 17 Trương Định, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Địa điểm/Location: số 17 Trương Định, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Điện thoại/ Tel: 84 234 3832724 Fax: 84 234 3936272

Email : [email protected] Website: wwwhueqc.thuathienhue.gov.vn

Page 2: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/25

Lĩnh vực thử nghiệm: Dược

Field of testing: Pharmaceutical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1

Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm)

Medicines (raw material,

finished product)

Cảm quan Appearance

Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số

đăng ký Vietnamese

Pharmacopeia, other pharmacopeia, in-

house specifications licensed by MoH

2 Độ trong và màu sắc dung dịch Clarity and colour of solution

3 Xác định pH pH Value

4 Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of Optical Rotation and Specific Optical Rotation

5 Xác định nhiệt độ nóng chảy và khoảng nóng chảy Determination of Melting point

6 Xác định độ ẩm Determination of humidity

7 Xác định tỷ trọng Determination of density

8 Định lượng chất chiết Assay of extraction subtances

9 Thử tinh khiết Purity test Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng cao, sắc ký khí Chemical, UV-Vis, TLC, HPLC, GC method

10 Định tính hoạt chất [1] Identification Phương pháp hóa học, vi học, phổ hồng ngoại, sắc ký lớp mỏng, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao, sắc ký khí Chemical, microscopic, IR, TLC, UV-Vis, HPLC, GC method

Page 3: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

11

Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm)

Medicines (raw material,

finished product)

Định lượng hoạt chất [1] Assay Phương pháp đo thể tích, trọng lượng, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao, sắc ký khí, phân cực kế Volumetry, Gravimetric, UV-Vis, HPLC, GC, Polarimeter method

Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số

đăng ký Vietnamese

Pharmacopeia, other pharmacopeia, in-

house specifications licensed by MoH

12 Xác định dung môi tồn dư và tạp chất liên quan Determination of residue solvent and Relative substances Phương pháp sắc ký lớp mỏng, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao, sắc ký khí TLC, UV-Vis, HPLC, GC method

13

Định tính, định lượng kim loại Identification and Assay of metals: F-AAS: Ca, Fe, Mg, Mn, Sn, Zn GF-AAS: As, Cd, Cr, Cu, Ni, Pb, Se MVU-AAS: Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Atomic Absorption Spectrophotometry

Ca: 0,5 µg/g Fe: 0,6 µg/g Mg: 9 µg/kg Mn: 0,1 µg/g Sn: 23,6 µg/g Zn: 0,026 µg/g As: 0,73 µg/kg Cd: 0,17 µg/kg Cr: 7,74 µg/kg Cu: 0,38 µg/kg Ni: 8,44 µg/kg Pb: 0,54 µg/kg Se: 4,58 µg/kg Hg: 0,48 µg/kg

14 Thử giới hạn nhiễm khuẩn Test for microbial limit (Tổng số vi sinh vật, Tổng số bào tử nấm men-mốc, Enterobacteriaceae, Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli, Staphyloccocus aureus, Salmonella)

Page 4: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

15 Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm)

Medicines (raw material,

finished product)

Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh [2] Phương pháp thử vi sinh vật Mocrobial assay of antibiotics

Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số

đăng ký Vietnamese

Pharmacopeia, other pharmacopeia, in-

house specifications licensed by MoH

16 Thử vô khuẩn Test for sterility

17 Xác định chỉ số khúc xạ Infractive Index

18 Thuốc (thành phẩm)

Medicines (finished product)

Xác định tro: Tro sulfat, tro toàn phần, tro không tan trong acid, tro tan trong nước Determination of Ash: Sulphated ash, total ash, acid insoluble ash, water soluble ash

19

Dược liệu Herbs

Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu Determination of small size partical in Herbal Medicines

20 Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu Determination of Foreign Matter in Herbal Medicines

21 Định lượng tinh dầu trong dược liệu Assay of Volatile Oil in herbal medicines

22

Thuốc (thành phẩm)

Medicines (finished product)

Độ đồng nhất Homogeneity

23 Phép thử độ đồng đều khối lượng Uniformity of Weight

24 Phép thử độ đồng đều thể tích Uniformity of Volume

25 Xác định độ lắng cặn Determination of Residue

26 Phép thử độ tan rã Disintegration Test

27 Phép thử độ hòa tan Dissolution Test

28 Mỹ phẩm Cosmetics

Thử giới hạn nhiễm khuẩn Microbial limit test (Tổng số vi sinh vật, Pseudomonas aeruginosa, Candida albicans, Staphyloccocus aureus)

ACM THA 06

Page 5: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/25

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1

Rượu trắng Rice wine

Xác định hàm lượng Ethanol Determination of Ethanol content 3,3 % TCVN 8008:2009

2

Xác định đồng thời aldehyd, methanol, este và rượu bậc cao Simultaneous determination of aldehyde, methanol, esters and alcohols (higher) content

0,03 mg/L KNH/QTTN/TP-95

3 Xác định hàm lượng Fufural Determination of furfural content 0,1 mg/L KNH/QTTN/TP-

108

4 Nước sinh hoạt, nước ăn uống

Domestic water, drinking water

Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011

5 Xác định clorin tự do và clo tổng Determination of free chlorine and total chlorine

0,17 mg/L TCVN 6225-2:2012

6

Nước uống đóng chai

Bottled water

Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrate content 0,1 mg/L TCVN 6180:1996

7 Xác định hàm lượng Nitrit Determination of nitrite content 0,01 mg/L TCVN 6178:1996

8** Xác định hàm lượng Xyanua Determination of Cyanide content 0,005 mg/L TCVN 6181:1996

9 Xác định hàm lượng Bor Determination of Boron content 0,09 mg/L TCVN 6635:2000

10 Xác định hàm lượng Bari Determination of Barium content 0,18 mg/L AOAC 920.201

11

Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Copper content Furnace Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry

0,38 mg/L ISO 15586:2003

12

Xác định hàm lượng Molybden Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Molybdenum content Furnace Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry

7,85 µg/L ISO 15586:2003

Page 6: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

13

Nước uống đóng chai

Bottled water

Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content Flame Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry

0,1 mg/L ISO 15586:2003

14

Xác định hàm lượng Crom Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Chromium content Furnace Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry

7,74 µg/L ISO 15586:2003

15

Xác định hàm lượng Thuỷ ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of Mercury content Mercury Vapor Unit Atomic Absorption Spectrophotometry

0,62 µg/L TCVN 7877:2008

16

Xác định hàm lượng Niken Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Nickel content Furnace Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry

8,44 µg/L ISO 15586:2003

17

Xác định hàm lượng Selen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Selenium content Furnace Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry

4,58 µg/L ISO 15586:2003

18

Xác định hàm lượng Antimon Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Antimony content Furnace Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry

2,78 µg/L ISO 15586:2003

Page 7: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

19

Nước uống đóng chai

Bottled water

Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron content Flame Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry

0,13 mg/L AOAC 974.07

20

Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Lead content Furnace Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry

5,08 µg/L TCVN 7602:2007

21

Xác định hàm lượng Arsen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination Arsenic content Furnace Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry

5,67 µg/L TCVN 7770:2007

22

Xác định hàm lượng Cadmi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Cadmium content Furnace Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry

0,63 µg/L TCVN 7603:2007

23

Nước sinh hoạt, nước ăn uống

Domestic water, drinking water

Xác định tổng số Canxi và Magie Determination of the sum of calcium and magnesium

12,4 mg/L quy về CaCO3

TCVN 6224:1996

24 Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index

0,84 mg/L TCVN 6186:1996

25 Xác định hàm lượng Clorua Determination of Chloride content

5,14 mg/L TCVN 6194:1996

26 Xác định hàm lượng Amoni Determination of Ammonium content

0,81 mg/L TCVN 5988:1995

27 Nước thải Waste water

Xác định hàm lượng Phospho Determination of Phospho content

0,044 mg/L TCVN 6202:2008

Page 8: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

28

Sản phẩm thủy sản

Fishery products

Xác định hàm lượng Natri clorua Determination of Sodium chloride content

5,8 g/L TCVN 3701:2009

29 Xác định hàm lượng Axit Determination of acid content

1,8 g/L TCVN 3702:2009

30 Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of nitrogen ammonia content

0,4g/L TCVN 3706:1990

31 Xác định hàm lượng Nitơ axit amin Determination of nitrogen amino acid content

2,1 g/L TCVN 3708:1990

32 Cà phê Cafein

Xác định tỷ lệ chất hòa tan trong nước Determination of water soluble substances

0,67% TCVN 5252:1990

33 Xác định hàm lượng Caphêin Determination of Cafein content

0,075mg/Kg TCVN 9723:2013

34 Dầu ăn

Cooking oil Xác định chỉ số Peroxyd Determination of Peroxide index

0,96 (mili đương lượng oxy hóa/kg) TCVN 6121:2007

35

Bánh, Kẹo Candy

Xác định hàm lượng đường khử Determination of reducing sugar content

1,52 % TCVN 4075:2009

36 Xác định tro không tan trong axit Determination of acid insoluble ash

0,07% TCVN 4071:2009

37 Xác định Tro tổng số Determination of total ash

0,17% TCVN 4070:2009

38 Ruốc thịt lợn

Pemmican Xác định hàm lượng Cyclamat Determination of cyclamate content

1,5 mg/kg TCVN 8472:2010

39 Nước giải khát

Beverage

Xác định hàm lượng acid benzoic/ natri benzoat và acid sorbic/ kali sorbat Determination of acid benzoic / sodium benzoate and acid sorbic / potassium sorbate content

0,15 mg/l KNH/QTTN/TP-46

40 Ngũ cốc Cereals

Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng số và Aflatoxin B1 Determination of total aflatoxins and aflatoxin B1 content

G1, B1= 0,3 µg/kg G2, B2 = 0,15 µg/kg

KNH/QTTN/TP-48

Page 9: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

41

Thực phẩm, Thực phẩm bảo

vệ sức khỏe Food, Health Supplement

Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of Nitrogen content

0,87 g/L KNH/QTTN/TP-02

42 Xác định hàm lượng Lipid Determination of Lipid content

1,2% KNH/QTTN/TP-50

43 Xác định độ ẩm Determination of moisture content

1,8 % KNH/QTTN/TP-51

44 Xác định hàm lượng đường tổng số Determination of total sugar content

1,94% KNH/QTTN/TP-43

45

Bia Beer

Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp sắc ký khí Determination of ethanol content GC method

0,06% EBC-9.2.4.

46

Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry

0,058 mg/L KNH/QTTN/TP-97

47

Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of copper content Flame Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry

0,39 mg/L KNH/QTTN/TP-98

49

Xác định hàm lượng Thiếc Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of tin content by Flame Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry

23,6 mg/L KNH/QTTN/TP-102

50 Xác định độ màu Determination of colour

0,12 EBC TCVN 6061:2009

51 Xác định độ đắng Determination for bitterness

0,33 BU TCVN 6059:2009

52 Xác định diaxetyl và các chất dixeton Determination for diaxetyl and dicetones

0,26 mg/L TCVN 6058:1995

Page 10: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

53 Bia

Beer Xác định hàm lượng Patulin Determination of Patulin content

21,0 µg/L TCVN 8161:2009

54

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Health Supplement

Cảm quan, xác định độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất Appearance, Clarity and colour of solution, Homogeneity

KNH/QTTN/TM-14

55 Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of Weight

KNH/QTTN/TM-15

56 Xác định độ đồng đều thể tích Determination of Uniformity of Volume

KNH/QTTN/TM-16

57 Xác định độ lắng cặn Determination of residue

KNH/QTTN/TM-17

58 Xác định độ rã Determination of Disintegration test

KNH/QTTN/TM-18

59 Xác định tro toàn phần Determination of total ash

KNH/QTTN/TM-20

60 Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of Weight per millilitre, Density

KNH/QTTN/TM-21

61 Xác định pH Determination of pH Value

KNH/QTTN/TM-22

62

Xác định hàm lượng Glucosamin hydroclorid Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of glucosamine hydrochloride content HPLC method

13 µg/g KNH/QTTN/TM-01

63

Xác định hàm lượng Chondroitin sulfat Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of chondroitin sulfate content HPLC method

1,7 µg/g KNH/QTTN/TM-02

64

Xác định Sildenafil và Tadalafil Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Sildenafil and Tadalafil HPLC method

Sildenafil: 0,10 µg/g Tadalafil: 0,10 µg/g

KNH/QTTN/TM-05

Page 11: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

65

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Health Supplement

Xác định hàm lượng các Vitamin (B1, B2, B6, PP) Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of vitamins (B1, B2, B6, PP) content HPLC method

- B1: 1,54 µg/g - B2: 0,65 µg/g - B6: 0,35 µg/g - PP: 1,90 µg/g

KNH/QTTN/TM-11

66

Xác định hàm lượng vitamin B5 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of vitamin B5 content HPLC method

0,667 µg/g KNH/QTTN/TM-12

67

Xác định hàm lượng vitamin E Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of vitamin E content by HPLC method

0,592 µg/g KNH/QTTN/TM-13

68

Xác định hàm lượng vitamin C Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of vitamin C content HPLC method

0,33 µg/g KNH/QTTN/TM-34

69

Xác định hàm lượng các vitamin (A, D) Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of vitamins (A, D) content HPLC method

A: 0,67 IU/mL D: 1,67 IU/mL

KNH /QTTN/TM-27

Xác định hàm lượng vitamin B9 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of vitamin B9 content HPLC method

59,2 µg/g KNH/QTTN/TM-28

70

Xác định hàm lượng vitamin B12 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of vitamin B12 content HPLC method

0,195 µg/g KNH/QTTN/TM-29

71

Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of iron content AAS method

0,607 µg/g KNH/QTTN/TM-23

Page 12: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

72

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Health Supplement

Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Zinc content AAS method

0,026 µg/g

KNH/QTTN/TM-31

73

Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Calcium content AAS method

0,45 µg/g KNH/QTTN/TM-32

74

Xác định hàm Magnesi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Magnesium content AAS method

0,0092 µg/g KNH/QTTN/TM-33

75

Xác định hàm lượng các kim loại (Chì, Cadmi, Arsen) hương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of metals (lead, cadmium, arsenic) content AAS method

Chì: 0,54 µg/kg Cadmi: 0,17 µg/kg Arsen: 0,73 µg/kg

KNH/QTTN/TM-24

76

Xác định hàm lượng Thuỷ ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Mercury content AAS method

0,48 µg/kg KNH/QTTN/TM-25

Page 13: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/25

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1.

Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức

khỏe Food, Health Supplement

Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Đếm khuẩn lạc ở 300C Phần 1: Kỹ thuật đổ đĩa Phần 2: Kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms Part 1. Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique Part 2: Colony count at 30 degrees C by the surface plating technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4884-1/2 : 2015

2.

Định lượng nấm men và nấm mốc trong mẫu có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 8275-1:2010

3.

Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coliforms Colony-count technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 6848:2007

4.

Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli. Most probable number technique

0 MPN/g (mL) TCVN 6846:2007

5.

Định lượng nấm men và nấm mốc trong mẫu có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 8275-2:2010

Page 14: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

6.

Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức

khỏe Food, Health Supplement

Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 300C

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4992:2005

7.

Phát hiện và định lượng coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of coliforms Most probable number technique

0 MPN/g(mL) TCVN 4882:2007

8.

Phương pháp định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens. Colony count technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4991:2005

9.

Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh Detection and enumeration of Enterobacteriaceae. MPN technique with pre-enrichment

0 MPN/(g)mL TCVN 5518-1:2007

10.

Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 5518-2:2007

Page 15: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

11.

Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức

khỏe Food, Health Supplement

Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính Coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4830-1:2005

12.

Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính Coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) để đếm số lượng nhỏ Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Detection and MPN technique for low numbers

0 MPN/(g)mL TCVN 4830-3:2005

13. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.

Phát hiện / 25g (ml) ISO 6579-1:2017

14.

Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức

khỏe Food, Health Supplement

Định lượng Escherichia coli dương tính b-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl b-D-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli. Colony-count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 7924-2:2008

Page 16: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

15. Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức

khỏe Food, Health Supplement

Định lượng Escherichia coli dương tính b-glucuronidaza Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl b-D-glucuronid Enumeration of b-glucuronidase-positive Escherichia coli Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl b-D-glucuronide

0 MPN/(g)mL ISO 16649-3:2015

16. Định lượng cầu khuẩn đường ruột Enterococcus Determination of Enterococcus

10 CFU/g 1 CFU/mL

NMKL No 68, 2011

17. Thực phẩm

Food

Định lượng Escherichia coli dương tính b-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng màng lọc và 5-bromo-4-clo-3-indolyl b-D-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 440C using membranes and 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronida

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 7924-1:2008

18.

Sữa và sản phẩm sữa

Milk and milk products

Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ nấm men và/hoặc nấm mốc – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 250C Enumeration of colony-forming units of yeasts and/or moulds Colony-count technique at 250C

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 6265:2007

19.

Nước uống đóng chai

Drinking water

Phát hiện và định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration

1 CFU/ 250mL TCVN 8881:2011

Page 17: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

20.

Nước uống đóng chai

Drinking water

Phát hiện và đếm Escherichia coli và Coliform Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method

1 CFU/250mL TCVN 6187-1:2009

21.

Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia) Method by membrane filtration

1 CFU/ 50mL TCVN 6191-2:1996

22.

Phát hiện và đếm khuẩn liên cầu khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of faecal streptococci Method by membrane filtration

1 CFU/ 250mL TCVN 6189-2:2009

Page 18: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/25

[1]: Phụ lục: Danh mục các nguyên liệu và hoạt chất chính Appendix: List of materials and main active pharmaceutical ingredients

STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính

1 Acetyl cystein 2 L-Tyrosin

3 Acid acetylsalicylic 4 Lumefantrin

5 Acid ascorbic 6 L-Valin

7 Acid aspartic 8 Magnesi carbonat

9 Acid boric 10 Magnesi clorid

11 Acid citric 12 Magnesi hydroxyd

13 Acid clavulanic 14 Magnesi oxyd

15 Acid folic 16 Magnesi stearat

17 Acid glutamic 18 Magnesi sulfat

19 Acid mefenamic 20 Magnesi trisilicat

21 Acid nalidixic 22 Mangiferin

23 Acid nicotinic 24 Manitol

25 Acid salicylic 26 Mebendazol

27 Acyclovir 28 Mefloquin

29 Albendazol 30 Mefloquin HCl

31 Alopurinol 32 Meloxicam

33 Alphachymotrypsin 34 Menthol

35 Alpha-Tocopherol 36 Mephenesic

37 Alpha-Tocopheryl acetat 38 Metformin

39 Alverin citrat 40 Metformin HCl

41 Ambroxol HCl 42 Methionin

43 Amikacin 44 Methyl paraben

45 Amikacin sulphat 46 Methylprednisolon

47 Amlodipin 48 Methyl prednisolon acetat

49 Amlodipin besilat 50 Methyl salicylat

51 Amoni clorid 52 Metronidazol

53 Amoxicilin trihydrat 54 Mifepriston

55 Ampicilin 56 Morphin hydroclorid

57 Ampicilin natri 58 Moxifloxacin

Page 19: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/25

STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính

59 Ampicillin anhydrous 60 Moxifloxacin HCl

61 Arginin 62 Nalidixic

63 Arginin HCl 64 Naphazolin

65 Artemether 66 Naphazolin nitrat

67 Artemisinin 68 Natri benzoat

69 Artesunat 70 Natri bromid

71 Aspartam 72 Natri calci edetat

73 Atenolol 74 Natri citrat

75 Azithromycin 76 Natri clorid

77 Bạc nitrat 78 Natri hydrocarbonat

79 Bari sulfat 80 Natri salicylat

81 Benzyl penicilin 82 Natri sulfacetamid

83 Benzylpenicilin kali 84 Natri sulfat

85 Benzylpenicilin natri 86 Natri thiosulfat

87 Berberin HCl 88 Neomycin

89 Betamethason 90 Neomycin sulfat

91 Betamethason valerat 92 Nevirapin

93 Betamethason dipropionat 94 Nicotinamid

95 Bethamethason natri phosphat 96 Nifedipin

97 Biotin 98 Nimesulid

99 Bột talc 100 Norfloxacin

101 Bromhexin HCl 102 Nystatin

103 Cafein 104 Ofloxacin

105 Calci carbonat 106 Omeprazol

107 Calci clorid dihydrat 108 Oxacilin natri

109 Calci gluconat 110 Oxytetracyclin HCl

111 Calci glycerophosphat 112 Oxytocin

113 Calci hydroxyd 114 Panthenol

115 Calci lactat pentahydrat 116 Paracetamol

117 Calci lactat trihydrat 118 Penicilin V

119 Calci pantothenat 120 Penicilin V kali

121 Calci phosphat 122 Phenobarbital

Page 20: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/25

STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính

123 Calcium ascorbat 124 Phenol

125 Calcium D-pantothenat 126 Piperazin hydrat

127 Camphor 128 Piperazin citrat

129 Captopril 130 Piperazin phosphat

131 Captopril disulfid 132 Piracetam

133 Cefaclor 134 Piroxicam

135 Cefadroxil 136 Povidon

137 Cefazolin 138 Povidon iod

139 Cefazolin natri 140 Prednisolon

141 Cefdinir 142 Prednisolone acetat

143 Cefixim 144 Prednisolone sodium phosphate

145 Cefotaxim 146 Prednison

147 Cefoxitin 148 Prednison acetat

149 Cefoxitin natri 150 Primaquin

151 Cefotaxim natri 152 Primaquin diphosphat

153 Cefpodoxim 154 Primaquin phosphat

155 Cefpodoxim proxetil 156 Promethazin

157 Ceftazidim 158 Promethazin HCl

159 Ceftriaxon 160 Propranolol HCl

161 Ceftriaxon natri 162 Propylparaben

163 Cefuroxim 164 Pyrazinamid

165 Cefuroxim axetil 166 Pyridoxin HCl

167 Cefuroxim natri 168 Pyrimethamin

169 Cephalexin 170 Quinin bisulfat

171 Cetirizin 172 Quinin 2HCl

173 Cetirizin HCl 174 Quinin sulfat

175 Cholecalciferol 176 Ranitidin

177 Chymotrypsin 178 Ranitidin HCl

179 Cimetidin 180 Retinol

181 Cinarizin 182 Retinol acetat

183 Cineol 184 Riboflavin

185 Ciprofloxacin 186 Riboflavin natri phosphat

Page 21: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/25

STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính

187 Ciprofloxacin HCl 188 Rifampicin

189 Clarithromycin 190 Rifampicin quinon

191 Clavulanat kali 192 Rifamycin sodium

193 Clindamycin 194 Rotudin

195 Clindamycin HCl 196 Roxithromycin

197 Clindamycin palmytat HCl 198 Rutin

199 Clindamycin phosphat 200 Salbutamol

201 Cloral hydrat 202 Salbutamol sulphat

203 Cloramphenicol 204 Salicylic acid

205 Cloroquin 206 Sắt (II) sulfat

207 Cloroquin phosphat 208 Sắt fumarat

209 Cloroquin sulfat 210 Sibutramin

211 Clorpheniramin 212 Sildenafil

213 Clorpheniramin maleat 214 Sildenafil Citrat

215 Clotetracyclin HCl 216 Sodium ascorbat

217 Clotrimazol 218 Sorbitol

219 Cloxacilin 220 Spiramycin

221 Cloxacillin natri 222 Stavudin

223 Codein 224 Streptomycin

225 Codein phosphat 226 Streptomycin sulfat

227 Colchicin 228 Sucrose

229 Colecalciferol 230 Sulfaguanidin

231 Cortison acetat 232 Sulfamethoxazol

233 Cyanocobalamin 234 Sulfanilamid

235 Cyproheptadin 236 Sulfathiazol

237 Cystein HCl monohydrat 238 Tadalafil

239 Cystin 240 Tartrazin

241 D- Panthenol 242 Tenofovir Disoproxil Fumarat

243 Dexamethason 244 Tenoxicam

245 Dexamethason 17,21 dipropionat 246 Terpin hydrat

247 Dexamethason acetat 248 Tetracyclin

249 Dexamethason base 250 Tetracyclin HCl

Page 22: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/25

STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính

251 Dexamethason natri phosphat 252 Theophylin

253 Dexamethasone phosphoric acid 254 Thiamin HCl

255 Dexclorpheniramin 256 Thiamin nitrat

257 Dexclorpheniramine maleat 258 Threonin

259 Dexpanthenol 260 Tinh bột

261 Dextromethorphan 262 Tinidazol

263 Dextromethorphan HBr 264 Tobramycin

265 Diazepam 266 Triamcinolon

267 Diclofenac 268 Triamcinolon acetonid

269 Diclofenac natri 270 Triclosan

271 Dicloxacillin natri 272 Trimethoprim

273 Diphenhydramin 274 Tryptophan

275 DL-Methionin 276 Uracil

277 Doxycyclin 278 Valin

279 Doxycyclin HCl 280 Valsartan

281 Đồng sulfat 282 Vardenafil

283 Efavirenz 284 Vitamin A

285 Enalapril 286 Vitamin A acetat

287 Enalapril maleat 288 Vitamin A palmitat

289 Ephedrin HCl 290 Vitamin B1

291 Ergocalciferol 292 Vitamin B2

293 Erythromycin 294 Vitamin B3

295 Erythromycin B 296 Vitamin B5

297 Erythromycin C 298 Vitamin B6

299 Erythromycin ethyl succinat 300 Vitamin B9

301 Erythromycin stearat 302 Vitamin B12

303 Ethambutol 304 Vitamin C

305 Ethambutol HCl 306 Vitamin D2

307 Ethanol 308 Vitamin D3

309 Ethanol 96% 310 Vitamin E

311 Eugenol 312 Vitamin E acetat

313 Fenofibrat 314 Vitamin K

Page 23: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/25

STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính

315 Flucloxacilin natri 316 Zidovudin

317 Fluconazol 318 Iod

319 Fluocinolon acetonid 320 Isoleucin

321 Furosemid 322 Isoniazid

323 Gelatin 324 Kali bromid

325 Gentamycin 326 Kali clorid

327 Ginkgo 328 Kali iodid

329 Glibenclamid 330 Kali permanganat

331 Gliclazid 332 Kali dicromat

333 Glimepirid 334 Kẽm oxyd

335 Glipizid 336 Kẽm sulfa

337 Glucosamin 338 Ketoconazol

339 Glucosamin HCl 340 Ketoprofen

341 Glucosamin sulfat kali clorid 342 L-Alanin

343 Glucosamin sulfat natri clorid 344 L-Arginin

345 Glucose khan 346 Lactose

347 Glycerin 348 Lamivudin

349 Glycin 350 Lanzoprazol

351 Histamin 2HCl 352 L-Cystin

353 Histamin phosphat 354 Levofloxacin

355 Histidin 356 Lincomycin HCl

357 Histidin HCl 358 L-Leucin

359 Hydroclothiazid 360 L-Lysin HCl

361 Hydrocortison 362 L-Methionin

363 Hydrocortison acetat 364 Loperamid

365 Hydrocortison hemi succinat 366 Loperamid HCl

367 Hydrocortison natri phosphat 368 Loratadin

369 Hydroxocobalamin 370 Losartan kali

371 Hydroquinon 372 L-Phenylalanin

373 Ibuprofen 374 L-Prolin

375 Indomethacin 376 L-Serin

377 L-Tryptophan 378 L-Threonin

Page 24: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/25

[2]: Phụ lục: Danh mục các thuốc kháng sinh

STT Tên thuốc kháng sinh STT Tên thuốc kháng sinh

1 Doxycyclin hydroclorid 2 Erythromycin estolat

3 Erythromycin stearat 4 Gentamycin sulfat

5 Neomycin sulfat 6 Nystatin

7 Oxytetracyclin dihydrat 8 Polymycin B sulfat

9 Acetyl spiramycin 10 Spyramycin

11 Streptomycin sulfat 12 Tetracyclin hydroclorid

13 Tobramycin

[3]: Phụ lục: Danh mục các dược liệu

Appendix: List of Herbal Drugs

STT Tên Việt Nam

Vietnamese name Tên Latin Latin name

1 Bách bộ Radix Stemonae tuberosae

2 Bạch chỉ Radix Angelicae dahuricae

3 Bạch thược Radix Paeoniae lactiflorae

4 Bạch truật Rhizoma Atractylodis macrocephalae

5 Cát cánh Radix Platycodi grandiflori

6 Câu kỷ tử Fructus Lycii

7 Cẩu tích Rhizoma Cibotii

8 Cúc hoa vàng Flos Chrysanthemi indici

9 Đại hồi Fructus Illicii veri

10 Đan sâm Radix Salviae miltiorrhizae

11 Đảng sâm Radix Codonopsis pilosulae

12 Dành dành (Chi tử) Fructus Gardeniae

13 Dâu vỏ rễ (Tang bạch bì) Cortex Mori albae radicis

14 Địa hoàng (Sinh địa) Radix Rhemanniae glutinosae

15 Diệp hạ châu đắng Herba Phyllanthi amari

16 Đinh lăng Radix Polysciacis

17 Đỗ trọng Cortex Eucommiae

18 Độc hoạt Radix Angelicae pubescentis

19 Đương quy Radix Angelicae sinensis

20 Hạ khô thảo Spica Prunellae

Page 25: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2018-07-10 · Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 293

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 25/25

STT Tên Việt Nam

Vietnamese name Tên Latin Latin name

21 Hoàng kỳ Radix Astragali membranacei

22 Hồng hoa Flos Carthami tinctorii

23 Hương phụ Rhizoma Cyperi

24 Huyền sâm Radix Scrophulariae

25 Ích mẫu Herba Leonuri japonici

26 Kê huyết đằng Caulis Spatholobi suberecti

27 Kim ngân hoa Flos Lonicerae

28 Kim tiền thảo Herba Desmodii styracifolii

29 Mạch môn Radix Ophiopogonis japonici

30 Ngải cứu Herba Artemisiae vulgaris

31 Nghệ (Khương hoàng, Uất kim) Rhizoma Curcumae longae

32 Ngũ gia bì chân chim Cortex Schefflerae heptaphyllae

33 Ngưu tất Radix Achyranthis bidentatae

34 Phục linh (Bạch linh) Poria

35 Quế chi Ramulus Cinnamomi

36 Tam thất Radix Panasis notoginseng

37 Thảo quyết minh Semen Sennae torae

38 Thổ phục linh Rhizoma Smilacis glabrae

39 Thỏ ty tử Semen Cuscutae

40 Thục địa Radix Rehmanniae glutinosae praeparata

41 Uy linh tiên Radix et rhizoma Clematidis

42 Xuyên khung Rhizoma Ligustici wallichii

43 Ý dĩ Semen Coicis