116
1. Subnet mask nào sẽ được gán cho địa chỉ mạng 192.168.32.0 để cung cấp 254 địa chỉ host có giá trị trên một subnet? a. 255.255.0.0 b. 255.255.255.0 c. 255.255.254.0 d. 255.255.248.0 2. Địa chỉ broadcast address nào đại diện cho địa chỉ mạng Class C 192.168.32.0 với subnet default? a. 192.168.0.0 b. 192.168.0.255 c. 192.168.32.0 d. 192.168.32.254 e. 192.168.32.255 3. Cho địa chỉ mạng 198.128.32.0, thực hiện chia subnet mỗi subnet có 35 host. Subnet mask nào dành cho mạng này? a. 255.255.250.0 b. 255.255.255.64 c. 255.255.255.192 d. 255.255.254.0 e. 255.255.255.0 4. Thông số nào cho phép xác định địa chỉ lớp B? a. Số thập phân của byte đầu tiên có già trị từ 1 đến 127 b. Số thập phân của byte đầu tiên có già trị từ 128 đến 192 c. Số thập phân của byte đầu tiên có già trị từ 128 đến 191 d. Số thập phân của byte đầu tiên có già trị từ 192 đến 223 5. Một địa chỉ mạng lớp C với subnet default thì ta có tối đa bao nhiêu host? a. 254 b. 255 c. 256 1

Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

  • Upload
    do-tinh

  • View
    332

  • Download
    11

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

Citation preview

Page 1: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

1. Subnet mask nào sẽ đ c gán cho đ a ch m ng 192.168.32.0 đ cung c p 254 ượ ị ỉ ạ ể ấđ a ch host có giá tr trên m t subnet?ị ỉ ị ộa. 255.255.0.0b. 255.255.255.0c. 255.255.254.0d. 255.255.248.02. Đ a ch broadcast address nào đ i di n cho đ a ch m ng Class C 192.168.32.0 ị ỉ ạ ệ ị ỉ ạv i subnet default?ớa. 192.168.0.0b. 192.168.0.255c. 192.168.32.0d. 192.168.32.254e. 192.168.32.2553. Cho đ a ch m ng 198.128.32.0, th c hi n chia subnet m i subnet có 35 host. ị ỉ ạ ự ệ ỗSubnet mask nào dành cho m ng này?ạa. 255.255.250.0b. 255.255.255.64c. 255.255.255.192d. 255.255.254.0e. 255.255.255.04. Thông s nào cho phép xác đ nh đ a ch l p B?ố ị ị ỉ ớa. S th p phân c a byte đ u tiên có già tr t 1 đ n 127ố ậ ủ ầ ị ừ ếb. S th p phân c a byte đ u tiên có già tr t 128 đ n 192ố ậ ủ ầ ị ừ ếc. S th p phân c a byte đ u tiên có già tr t 128 đ n 191ố ậ ủ ầ ị ừ ếd. S th p phân c a byte đ u tiên có già tr t 192 đ n 223ố ậ ủ ầ ị ừ ế5. M t đ a ch m ng l p C v i subnet default thì ta có t i đa bao nhiêu host?ộ ị ỉ ạ ớ ớ ốa. 254b. 255c. 256d. 510e. 511f. 5126. Cho đ a ch IP 172.32.65.13 và subnet mask m c đ nh, Ph n nào là đ a ch ị ỉ ặ ị ầ ị ỉm ng c a đ a ch này?ạ ủ ị ỉa. 172.32.65.0b. 172.32.65.32c. 172.32.0.0d. 172.32.32.07. M t công ty nh có m t đ a ch m ng thu c class C network,. ng i ta c n t o ộ ỏ ộ ị ỉ ạ ộ ườ ầ ạ5 m ng con, m i m ng con có ít nh t 20 host. V y subnet nào d i đây đ c s ạ ỗ ạ ấ ậ ướ ượ ử

1

Page 2: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

d ng cho yêu c u trên?ụ ầa. 255.255.255.0b. 255.255.255.192c. 255.255.255.224d. 255.255.255.2408. Có bao nhiêu bit đ c s d ng cho ph n đ a ch host Class B v i Subnet mask ượ ử ụ ầ ị ỉ ớdefault:a. 1b. 4c. 8d. 14e. 16f. 249. M t cong ty XYZ s d ng đ a ch m ng 192.168.4.0 và s d ng subnet mask là ộ ử ụ ị ỉ ạ ử ụ255.255.255.224 đ t o m ng con. V y s m ng con và s đ a ch IP host trên ể ạ ạ ậ ố ạ ố ị ỉm i m ng con là bao nhiêu.ỗ ạ  a. 6 m ng con, 32 đ a ch ip hostạ ị ỉb. 8 m ng con, 30 đ a ch ip hostạ ị ỉc. 6 m ng con, 30 đ a ch ip hostạ ị ỉd. 16 m ng con, 32 đ a ch ip hostạ ị ỉ10. Cho đ a ch IP host 198.101.6.55/28. Đ a ch m ng và đ a ch broadcast đ c ị ỉ ị ỉ ạ ị ỉ ượs d ng cho đ a ch này ? (Ch n 2 câu)ử ụ ị ỉ ọa. 198.101.6.0b. 198.101.6.32c. 198.101.6.48d. 198.101.6.57e. 198.101.6.63f. 198.101.6.25511. Có bao nhiêu mang con l p C n u s d ng subnet mask là 255.255.255.224?ớ ế ử ụ  a. 1b. 2c. 3d. 4e. 5f. 812. Có t i đa bao nhiêu m ng con n u b n m n 4 bit c a ph n host đ chia ố ạ ế ạ ượ ủ ầ ểm ng con.ạa. 8b. 16c. 32

2

Page 3: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

d. 16e. 1413. Ví d nào sau đây là đ a ch broadcast c a m t đ a ch m ng l p C?ụ ị ỉ ủ ộ ị ỉ ạ ớa. 190.12.253.255b. 190.44.255.255c. 221.218.253.255d. 129.219.145.25514. S bit l n nh t có th m n t ph n bit host đ chia m ng con trong l p C làố ớ ấ ể ượ ừ ầ ể ạ ớ bao nhiêu.?a. 2b. 4c. 6d. 815. Giá tr th p phân c a đ a ch IP bi u di n d i d ng nh phân ị ậ ủ ị ỉ ể ễ ướ ạ ị11001101.11111111.10101010.11001101 là gì?a. 205.255.170.205b. 109.255.170.109c. 205.127.200.205d. 109.127.200.10916. L p nào cho phép m n 15 bit đ chia m ng con( subnet)?ớ ượ ể ạa. Class Ab. Class Bc. Class Cd. Không có l p nào cho phép m n 15 bit đ chia m ng con.ớ ượ ể ạ17. Nh ng đ a ch nào xu t hi n trên ph n header c a gói tin IP?ữ ị ỉ ấ ệ ầ ủa. đ a ch ngu nị ỉ ồb. đ a ch đíchị ỉc. đ a ch ngu n và đ a ch đíchị ỉ ồ ị ỉd. Không có đ a ch nào trong ph n header c a gói d li u IPị ỉ ầ ủ ữ ệ18. Hai đ a ch host nào sau đây cùng đ ng m ng v i đ a ch này ị ỉ ườ ạ ớ ị ỉ192.168.15.19/28? (ch n hai câu)ọa. 192.168.15.17b. 192.168.15.14c. 192.168.15.29d. 192.168.15.16e. 192.168.15.3119. Có bao nhiêu m ng con và bao nhiêu host trên m i m ng con n u b n áp ạ ỗ ạ ế ạd ng subnet /27 cho đ a ch m ng 210.10.2.0?ụ ị ỉ ạa. 30 networks and 6 hosts.b. 8 networks and 30 hosts.

3

Page 4: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

c. 6 networks and 32 hosts.d. 32 networks and 18 hosts.20. Đ a ch ip host IP 201.100.5.68/28 này thu c m ng con nào sau đây?ị ỉ ộ ạa. 201.100.5.0b. 201.100.5.32c. 201.100.5.64d. 201.100.5.65e. 201.100.5.31f. 201.100.5.121. S d ng subnet mask 255.255.255.224,đ a ch IP host nào d i đây là thu c ử ụ ị ỉ ướ ộsubnet này? (chon t t c câu đúng)ấ ảa. 16.23.118.63b. 87.45.16.159c. 92.11.178.93d. 134.178.18.56 e. 192.168.16.87f. 217.168.166.19222. Đ a ch m ng 201.145.32.0 đ c chia m ng con v i subnet mask /26. có bao ị ỉ ạ ượ ạ ớnhiêu m ng con và bao nhiêu host trên m i m ng con?ạ ỗ ạa. 4 network và 64 hostb. 64 network và 4 hostc. 4 network và 62 hostd. 62 network và 2 hoste. 6 network và 30 host23. Đ a ch nào sau đây có th gán cho host n u đ ng m ng c a host này là ị ỉ ể ế ườ ạ ủ27.35.16.32/28? (ch n 3 câu)ọa. 27.35.16.32b. 27.35.16.33c. 27.35.16.48d. 27.35.16.47e. 27.35.16.45f. 27.35.16.44

Bài t p tr c nghi m 1ậ ắ ệ

Đây là đáp án mình t làm,n u ai th y có sai soát thì post lên anh em tham kh oự ế ấ ả1>b,2>e,3>c,4>c,5>a,6>c,7>c,8>c,9>c,10>b,11>f,12>e,13>c,14>d,15>a,16>b,17>ko.biet?,18>d,19>b

4

Page 5: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

Câu 1 : Nh ng thi t b l p 1 nào sau đây đ c s d ng đ m r ng m ng LAN :ữ ế ị ớ ượ ử ụ ể ở ộ ạa. Hubb. Switchc. Repeaterd. BridgeCâu 2 : Byte đ u tiên c a m t đ a ch IP có d ng: 11000001. V y nó thu c l p ầ ủ ộ ị ỉ ạ ậ ộ ớnào:a. L p Dớb. L p Eớc. L p Cớd. L p AớCâu 3 : Byte đ u tiên c a m t đ a ch IP có d ng: 11100001. V y nó thu c l p ầ ủ ộ ị ỉ ạ ậ ộ ớnào:a. L p Bớb. L p Cớc. L p Dớd. L p EớCâu 4 : Giao th c nào th c hi n truy n các thông báo đi u khi n gi a các ứ ự ệ ề ề ể ữgateway ho c tr m c a liên m ng:ặ ạ ủ ạa. ARPb. ICMPc. RARPd. TCPCâu 5 : L nh ping s d ng các gói tin nào sau đây :ệ ử ụa. echob. TTLc. SYNd. FINCâu 6 : L p nào th c hi n vi c ch n đ ng và chuy n ti p thông tin; th c hi n ớ ự ệ ệ ọ ườ ể ế ự ệki m soát lu ng d li u và c t/h p d li u:ể ồ ữ ệ ắ ợ ữ ệa. Sessionb. Networkc. Transportd. Data linkCâu 7 : Ph ng th c nào mà trong đó c hai bên đ u có th đ ng th i g i d ươ ứ ả ề ể ồ ờ ử ữli u đi:ệa. Full – duplexb. Simplexc. Half – duplexd. Ph ng th c khácươ ứ

5

Page 6: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

Câu 8 : Đ a ch IP nào sau đây là h p l :ị ỉ ợ ệa. 192.168.1.2b. 255.255.255.255c. 230.20.30.40d. T t c các câu trênấ ảCâu 9 : Đ a ch IP nào sau đây là đ a ch qu ng bá cho m t m ng b t kỳ:ị ỉ ị ỉ ả ộ ạ ấa. 172.16.1.255b. 255.255.255.255c. 230.20.30.255d. T t c các câu trênấ ảCâu 10: Trong s các c p giao th c và c ng d ch v sau, c p nào là sai :ố ặ ứ ổ ị ụ ặa. SMTP: TCP Port 25b. FTP: UDP Port 22c. HTTP: TCP Port 80d. TFTP: TCP Port 69e. DNS: UDP Port 53Câu 11 : Đ a ch 19.219.255.255 là đ a ch gì?ị ỉ ị ỉa. Broadcast l p Bớb. Broadcast l p Aớc. Host l p Aớd. Host l p BớCâu 12 : Trong ki n trúc phân t ng m ng, t ng nào có liên k t v t lýế ầ ạ ầ ế ậa. T ng 1ầb. T ng nầc. T ng iầd. T ng i <>1ầCâu 13: Topo m ng c c b nào mà t t c các tr m phân chia chung m t đ ng ạ ụ ộ ấ ả ạ ộ ườtruy n chính:ềa. Busb. Starc. Ringd. HybridCâu 14: D ch v nào cho phép chuy n các file t tr m này sang tr m khác, b t ị ụ ể ừ ạ ạ ấk y u t đ a lý hay h đi u hành s d ng:ể ế ố ị ệ ề ử ụa. FTPb. Telnetc. Emaild. WWWCâu 15: L p nào cung c p ph ng ti n đ truy n thông tin qua liên k t v t lý ớ ấ ươ ệ ể ề ế ậđ m b o tin c y :ả ả ậ

6

Page 7: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

a. Physicalb. Data linkc. Networkd. TransportCâu 16: L p B đ c phép m n t i đa bao nhiêu bit cho subnet :ớ ượ ượ ốa. 8b. 6c. 14d. 2Câu 17: Byte đ u tiên c a m t đ a ch IP có d ng : 00000001. V y nó thu c l p ầ ủ ộ ị ỉ ạ ậ ộ ớnào:a. L p Aớb. L p Cớc. L p Bớd. L p DớCâu 18: L p nào cung c p ph ng ti n đ truy n thông tin qua liên k t v t lý ớ ấ ươ ệ ể ề ế ậđ m b o tin c y :ả ả ậa. Physicalb. Networkc. Data linkd. TransportCâu 19: Thi t b m ng trung tâm dùng đ k t n i các máy tính trong m ng hình ế ị ạ ể ế ố ạsao (STAR)a. Switch/Hubb. Routerc. Repeaterd. NICCâu 20: L nh nào d i đây đ c dùng đ xác đ nh đ ng truy n (trong h đi u ệ ướ ượ ể ị ườ ề ệ ềhành Windows)a. nslookupb. Routec. ipconfigd. TracertCâu 21: L p nào cung c p các ph ng ti n đ ng i s d ng có th truy nh p ớ ấ ươ ệ ể ườ ử ụ ể ậđ c vào môi tr ng OSI và cung c p các d ch v thông tin phân tán:ượ ườ ấ ị ụa. Transportb. Presentationc. Sessiond. ApplicationCâu 22: T ng hai trong mô hình OSI tách lu ng bit t T ng v t lý chuy n lên ầ ồ ừ ầ ậ ể

7

Page 8: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

thành:a. Frameb. Segmentc. Packetd. PSUCâu 23 : Các tr m ho t đ ng trong m t m ng v a nh máy ph c v (server), ạ ạ ộ ộ ạ ừ ư ụ ụv a nh máy khách ( client) có th tìm th y trong m ng nào ?ừ ư ể ấ ạa. Client/Serverb. Ethernetc. Peer to Peerd. LANCâu 24 : Đ k t n i tr c ti p hai máy tính v i nhau ta có th dùng :ể ế ố ự ế ớ ểa. Cáp chéo (Cross- Cable)b. Cáp th ng ( Straight Cable)ẳc. Rollover Cabled. Không có lo i nàoạCâu 25 : Mô hình phân l p OSI có bao nhiêu l p :ớ ớa. 7b. 4c. 5d. 2Câu 26 : Các đ n v d li u giao th c trong l p 2 c a mô hình OSI đ c g i là :ơ ị ữ ệ ứ ớ ủ ượ ọa. PDUb. Packetc. CSUd. FrameCâu 27 : M t m ng con l p A m n 5 bit đ chia subnet thì SM sẽ là :ộ ạ ớ ượ ểa. 255.248.0.0b. 255.255.255.1c. 255.255.255.248d. 255.255.255.128Câu 28 : M t m ng con l p A m n 7 bit đ chia subnet thì SM sẽ là :ộ ạ ớ ượ ểa. 255.255.254.192b. 255.254.0.0c. 255.248.0.0d. 255.255.255.254Câu 29 : M t m ng con l p A c n ch a t i thi u 255 host s d ng SM nào sau ộ ạ ớ ầ ứ ố ể ử ụđây :a. 255.255.254.0b. 255.0.0.255

8

Page 9: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

c. 255.255.255.240d. 255.255.255.192Câu 30 : M t m ng con l p A m n 1 bit đ chia subnet thì SM sẽ là :ộ ạ ớ ượ ểa. 255.255.128.0b. 255.128.0.0c. 255.255.255.240d. 255.255.128.0Câu 31 : M t m ng con l p B m n 5 bit đ chia subnet thì SM sẽ là :ộ ạ ớ ượ ểa. 255.255.248.0b. 255.255.255.1c. 255.255.255.248d. 255.255.255.128Câu 32 : M t m ng con l p B m n 7 bit đ chia subnet thì SM sẽ là :ộ ạ ớ ượ ểa. 255.255.254.0b. 255.255.254.192c. 255.255.255.240d. 255.255.255.254Câu 33 : M t m ng l p B c n chia thành 3 m ng con s d ng SM nào sau đây :ộ ạ ớ ầ ạ ử ụa. 255.255.224.0b. 255.0.0.255c. 255.255.192.0d. 255.255.255.224Câu 34 : M t m ng l p B c n chia thành 9 m ng con s d ng SM nào sau đây :ộ ạ ớ ầ ạ ử ụa. 255.255.240.0b. 255.0.0.255c. 255.224.255.0d. 255.255.255.224Câu 35 : M t m ng l p B c n chia thành 15 m ng con s d ng SM nào sau đây :ộ ạ ớ ầ ạ ử ụa. 255.255.224.0b. 255.0.0.255c. 255.255.240.0d. 255.255.255.224Câu 36: L p C đ c phép m n t i đa bao nhiêu bit cho subnet :ớ ượ ượ ốa. 8b. 6c. 4d. 2Câu 37 : M t m ng l p C c n chia thành 5 m ng con s d ng SM nào sau đây :ộ ạ ớ ầ ạ ử ụa. 255.255.224.0b. 255.0.0.255

9

Page 10: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

c. 255.224.255.0d. 255.255.255.224Câu 38 : M t m ng l p C c n chia thành 3 m ng con s d ng SM nào sau đây :ộ ạ ớ ầ ạ ử ụa. 255.255.224.0b. 255.0.0.255c. 255.255.255.192d. 255.255.255.224

Đáp án c p nh t ngày 9/6/08:ậ ậ

Trích:Câu 1 Đáp án là c.Câu 2 c.Câu 3 c.Câu 4 b.Câu 5 a.Câu 6 b.Câu 7 a.Câu 8 d.Câu 9 d.Câu 10 Ch a bi t.Mong các b n giúp đ nha!ư ế ạ ỡCâu 11 b.Câu 12 a.Câu 13 a.Câu 14 aCâu 15 bCâu 16 Ch a bi t.Mong các b n giúp đ nha!ư ế ạ ỡCâu 17 aCâu 18 cCâu 19 aCâu 20 aCâu 21 dCâu 22 aCâu 23 cCâu 24 aCâu 25 aCâu 26 dCâu 27 :a. 255.248.0.0

10

Page 11: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

Câu 28  . 255.254.0.0Câu 29 :a. 255.255.254.0

Câu 30  . 255.128.0.0Câu 31 :a. 255.255.248.0Câu 32 :a. 255.255.254.0Câu 33 :a. 255.255.224.0Câu 34 :a. 255.255.240.0

Câu 35  . 255.255.240.0 --> cái này còn tùy device cso h tr subnet zero kg ỗ ợn a , n u kg thì đúng nguyên t c ph i m n 5 bit đ dc 2^5-2 = 30 m ng t c ữ ế ắ ả ượ ể ạ ứsubnet là 255.255.255.248Câu 36:d. 2 cái này cũng tùy , đôi lúc m n 1 bit cũng okượCâu 37 :d. 255.255.255.224Câu 38 :d. 255.255.255.224

__________________

đ thi nàyề

Đ c kĩ nhé ngày kia thi đ này đ y ...he heọ ề ấ

KI M TRA MÔN H C M NG MÁY TÍNHỂ Ọ Ạ(TH I GIAN 60 PHÚT) - Đ S 1Ờ Ề Ố

CÂU 1: L p nào (Layer) trong mô hình OSI ch u trách nhi m mã hoá (encryption)ớ ị ệ d li u?ữ ệ

A) Application

B) Presentation

C) Session

11

Page 12: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

D) Transport

CÂU 2: Hãy ch n các b c h p lý đ c th c hi n trong quá trình đóng gói d ọ ướ ợ ượ ự ệ ữli u (encapsulation)?ệ

A) Data-segments-packets-frames-bits

B) Data-packets-segments-frames-bits

C) Data-frames-segments-packets-bits

D) Data-segments-frames-packets-bits

CÂU 3: N u l y 1 đ a ch l p B đ chia subnet v i netmask là 255.255.240.0 thì ế ấ ị ỉ ớ ể ớcó bao nhiêu subnets có th s d ng đ c (useable subnets)?ể ử ụ ượ

A) 2

B) 6

C) 14

D) 30

CÂU 4: Trang thi t b m ng nào dùng đ n i các m ng và ki m soát đ c ế ị ạ ể ố ạ ể ượbroadcast?

A) Hub

B) Bridge

C) Ethernet switch

D) Router

CÂU 5: đ a ch nào là đ a ch broadcast c a l p 2?ị ỉ ị ỉ ủ ớ

A) 111.111.111.111

12

Page 13: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

B) 255.255.255.255

C) AAAA.AAAA.AAAA

D) FFFF.FFFF.FFFF

CÂU 6: Đ a ch nào đ c SWITCH s d ng khi quy t đ nh g i data sang c ng ị ỉ ượ ử ụ ế ị ử ổ(port) nào?

A) Source MAC address

B) Destination MAC address

C) Network address

D) Subnetwork address

CÂU 7: Th giao ti p m ng (NIC) thu c l p nào trong mô hình OSI?ẻ ế ạ ộ ớ

A) Layer 2

B) Layer 3

C) Layer 4

D) Layer 5

CÂU 8: N u 4 PCs k t n i v i nhau thông qua HUB thì c n bao nhiêu đ a ch IP ế ế ố ớ ầ ị ỉcho 5 trang thi i b m ng này?ế ị ạ

A) 1

B) 2

C) 4

D) 5

CÂU 9: Routers làm vi c l p nào trong mô hình OSI?ệ ở ớ

13

Page 14: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

A) Layer 1

B) Layer 2

C) Layer 3

D) Layer 4

CÂU 10: Đ dài t i đa cho phép khi s d ng dây cáp m ng UTP là bao nhiêu mét?ộ ố ử ụ ạ

A) 100

B) 185

C) 200

D) 500

CÂU 11: Có bao nhiêu vùng va ch m (collision domains) trong m ng g m 88 máyạ ạ ồ tính , 10 HUB và 2 REPEATER?

A) 1

B) 10

C) 12

D) 100

CÂU 12: Đi u gì sẽ x y ra v i d li u khi có va ch m (collision)?ề ả ớ ữ ệ ạ

A) HUB/SWITCH sẽ g i l i d li uử ạ ữ ệ

B) D li u sẽ b phá h ng t ng bit m t.ữ ệ ị ỏ ừ ộ

C) D li u sẽ đ c xây d ng l i t i máy nh n.ữ ệ ượ ự ạ ạ ậ

CÂU 13:Công ngh LAN nào s d ng CSMA/CD?ệ ử ụ

A) Ethernet

14

Page 15: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

B) Token Ring

C) FDDI

D) T t c cá câu trên.ấ ả

CÂU 14: Trang thi t b m ng nào làm gi m b t s va ch m (collisions)?ế ị ạ ả ớ ự ạ

A) Hub

B) NIC

C) Switch

D) Transceiver

CÂU 15:Công ngh m ng LAN nào đ c s d ng r ng rãi nh t hi n nay?ệ ạ ượ ử ụ ộ ấ ệ

A) Token Ring

B) Ethernet

C) ArcNet

D) FDDI

CÂU 16: Ph n nào trong đ a ch IP đ c ROUTER s d ng khi tìm đ ng đi?ầ ị ỉ ượ ử ụ ườ

A) Host address

B) Network address (đ a ch m ng)ị ỉ ạ

C) Router address (đ a ch c a ROUTER)ị ỉ ủ

D) FDDI

15

Page 16: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

CÂU 17: Đ a ch nào là đ a ch Broadcast c a l p C?ị ỉ ị ỉ ủ ớ

A) 190.12.253.255

B) 190.44.255.255

C) 221.218.253.255

D) 129.219.145.255

CÂU 18: S l ng bit nhi u nh t có th m n đ chia subnets c a đ a ch IP l p ố ượ ề ấ ể ượ ể ủ ị ỉ ớC là bao nhiêu?

A) 2

B) 4

C) 6

D) 8

CÂU 19: Trong HEADER c a IP PACKET có ch a :ủ ứ

A) Source address

B) Destination address

C) Source and Destination addresses

D) Không ch a đ a ch nào cứ ị ỉ ả

CÂU 20: L p nào trong mô hình OSI đóng gói d li u kèm theo IP HEADER?:ớ ữ ệ

A) Layer 1

B) Layer 2

C) Layer 3

D) Layer 4

16

Page 17: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

CÂU 21: Đ a ch 139.219.255.255 là đ a ch gì?ị ỉ ị ỉ

A) Broadcast l p Bớ

B) Broadcast l p Aớ

C) Broadcast l p Cớ

D) Host l p Bớ

CÂU 22: S nh phân nào d i đây có giá tr là 164ố ị ướ ị

A) 10100100

B) 10010010

C) 11000100

D) 10101010

CÂU 23: Đ a ch l p nào cho phép m n 15 bits đ chia subnets?ị ỉ ớ ượ ể

A) l p Aớ

B) l p Bớ

C) l p Cớ

D) Không câu nào đúng

CÂU 24: Giao th c nào dùng đ tìm đ a ch MAC khi bi t đ a ch IP c a máy tínhứ ể ị ỉ ế ị ỉ ủ

A) RARP

B) DHCP

C) TCP/IP

D) ARP

17

Page 18: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

CÂU 25: TCP làm vi c l p nào c a mô hình OSI?ệ ở ớ ủ

A) Layer 4

B) Layer 5

C) Layer 6

D) Layer 7

CÂU 26: Giao th c nào d i đ y không đ m b o d li u g i đi có t i máy nh n ứ ướ ậ ả ả ữ ệ ử ớ ậhoàn ch nh hay không?ỉ

A) TCP

B) ASP

C) ARP

D) UDP

CÂU 27: Nh ng trang thi t b nào có th s d ng đ ngăn cách các collision ữ ế ị ể ử ụ ểdomains? (ch n 3)ọ

A) Hubs/Repeaters

B) Routers

C) Bridges

D) Switches

CÂU 28: Đ dài c a đ a ch MAC là?ộ ủ ị ỉ

A) 8 bits

B) 24 bits

C) 36 bits

18

Page 19: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

D) 48 bits

CÂU 29: Trang thi t b m ng trung tâm dùng đ k t n i các máy tính trong ế ị ạ ể ế ốm ng hình sao (STAR)ạ

A) Switch/Hub

B) Router

C) Repeater

D) NIC

CÂU 30: L nh nào d i đây đ c dùng đ xác đ nh đ ng truy n (trong h đi uệ ướ ượ ể ị ườ ề ệ ề hành Windows)

A) nslookup

B) ipconfig

C) Route

D) Tracert

CÂU 31: H đi u hành nào d i đây có tr giúp v tính an toàn (security)ệ ề ướ ợ ề

A) Windows 95 / 98

B) Windows NT

C) Windows ME

D) T t c các câu trênấ ả

CÂU 32: Giao th c m ng nào d i đây đ c s d ng trong m ng c c b LANứ ạ ướ ượ ử ụ ạ ụ ộ

A) TCP/IP

19

Page 20: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

B) NETBIOS

C) IPX

D) T t c các câu trênấ ả

CÂU 33: Đ a ch IP nào sau đây là h p l :ị ỉ ợ ệ

A) 192.168.1.2

B) 255.255.255.254

C) 10.20.30.40

D) T t c các câu trênấ ả

CÂU 34: Thi t b m ng nào sau đây là không th thi u đ c trong m ng Internetế ị ạ ể ế ượ ạ (là thành ph n c b n t o lên m ng Internet)ầ ơ ả ạ ạ

A) HUB

B) SWITCH

C) ROUTER

D) BRIGDE

CÂU 35: Đ a ch IP nào sau đây không đ c dùng đ k t n i tr c ti p trong ị ỉ ượ ể ế ố ự ếm ng Internet (không t n t i trong m ng Internet) :ạ ồ ạ ạ

A) 126.0.0.1

B) 192.168.98.20

C) 201.134.1.2

D) T t c các câu trênấ ả

CÂU 36: Đ a ch IP nào sau đây thu c l p C :ị ỉ ộ ớ

20

Page 21: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

A) 190.184.254.20

B) 195.148.21.10

C) 225.198.20.10

D) Câu A) và B)

CÂU 37: L nh PING dùng đ :ệ ể

A) ki m tra các máy tính có đĩa c ng hay khôngể ứ

B) ki m tra các máy tính có ho t đ ng t t hay khôngể ạ ộ ố

C) ki m tra các máy tính trong m ng có liên thông khôngể ạ

D) ki m tra các máy tính có truy c p vào Internet khôngể ậ

CÂU 38: L nh nào sau đây cho bi t đ a ch IP c a máy tính :ệ ế ị ỉ ủ

A) IP

B) TCP_IP

C) FTP

D) IPCONFIG

CÂU 39: Trong m ng máy tính dùng giao th c TCP/IP và đ u dùng Subnet Mask ạ ứ ềlà 255.255.255.0 thì c p máy tính nào sau đây liên thôngặ

A) 192.168.1.3 và 192.168.100.1

B) 192.168.15.1 và 192.168.15.254

C) 192.168.100.15 và 192.186.100.16

21

Page 22: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

D) 172.25.11.1 và 172.26.11.2

CÂU 40: Trong m ng máy tính dùng giao th c TCP/IP và Subnet Mask là ạ ứ255.255.255.224 hãy xác đ nh đ a ch broadcast c a m ng n u bi t r ng m t ị ị ỉ ủ ạ ế ế ằ ộmáy tính trong m ng có đ a ch 192.168.1.1ạ ị ỉ

A) 192.168.1.31

B) 192.168.1.255

C) 192.168.1.15

D) 192.168.1.96

CÂU 41: Đi u gì x y ra khi máy tính A g i broadcasts (ARP request) đi tìm đ a chề ả ử ị ỉ MAC c a máy tính B trên cùng m t m ng?ủ ộ ạ

A) Máy ch DNS sẽ tr l i A v i đ a ch MAC c a B.ủ ả ờ ớ ị ỉ ủ

B) T t c các máy tính trong m ng đ u nh n đ c yêu c u (ARP request) và t t ấ ả ạ ề ậ ượ ầ ấc sẽ tr l i A v i đ a ch MAC c a B.ả ả ờ ớ ị ỉ ủ

C) T t c các máy tính trong m ng đ u nh n đ c yêu c u (ARP request) nh ngấ ả ạ ề ậ ượ ầ ư ch có B m i tr l i A v i đ a ch MAC c a mình.ỉ ớ ả ờ ớ ị ỉ ủ

D) Các Router g n nh t nh n đ c yêu c u (ARP request) sẽ tr l i A v i đ a chầ ấ ậ ượ ầ ả ờ ớ ị ỉ MAC c a B ho c sẽ g i ti p yêu c u này t i các router khác (forwards the ủ ặ ử ế ầ ớrequest to another router).

CÂU 42: Máy tính A và Z có đ a ch trên 2 SUBNET khác nhau. Đi u gì x y ra khi ị ỉ ề ảmáy tính A g i broadcasts (ARP request) đi tìm đ a ch MAC c a máy tính Z.ử ị ỉ ủ

A) Không có tr l i (no response).ả ờ

B) Router sẽ tr l i v i đ a ch MAC c a Z.ả ờ ớ ị ỉ ủ

C) Router sẽ tr l i v i đ a ch MAC c a mìnhả ờ ớ ị ỉ ủ

D) Router sẽ g i ti p yêu c u (ARP request) t i subnet c a Z và lúc đó Z có th ử ế ầ ớ ủ ểtr l i A.ả ờ

22

Page 23: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

Câu 1 : Nh ng thi t b l p 1 nào sau đây đ c s d ng đ m r ng m ng LAN :ữ ế ị ớ ượ ử ụ ể ở ộ ạa. Hubb. Switchc. Repeaterd. BridgeCâu 2 : Byte đ u tiên c a m t đ a ch IP có d ng: 11000001. V y nó thu c l p ầ ủ ộ ị ỉ ạ ậ ộ ớnào:a. L p Dớb. L p Eớc. L p Cớd. L p AớCâu 3 : Byte đ u tiên c a m t đ a ch IP có d ng: 11100001. V y nó thu c l p ầ ủ ộ ị ỉ ạ ậ ộ ớnào:a. L p Bớb. L p Cớc. L p Dớd. L p EớCâu 4 : Giao th c nào th c hi n truy n các thông báo đi u khi n gi a các ứ ự ệ ề ề ể ữgateway ho c tr m c a liên m ng:ặ ạ ủ ạa. ARPb. ICMPc. RARPd. TCPCâu 5 : L nh ping s d ng các gói tin nào sau đây :ệ ử ụa. echob. TTLc. SYNd. FINCâu 6 : L p nào th c hi n vi c ch n đ ng và chuy n ti p thông tin; th c hi n ớ ự ệ ệ ọ ườ ể ế ự ệki m soát lu ng d li u và c t/h p d li u:ể ồ ữ ệ ắ ợ ữ ệa. Sessionb. Networkc. Transportd. Data linkCâu 7 : Ph ng th c nào mà trong đó c hai bên đ u có th đ ng th i g i d ươ ứ ả ề ể ồ ờ ử ữli u đi:ệa. Full – duplexb. Simplexc. Half – duplex

23

Page 24: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

d. Ph ng th c khácươ ứCâu 8 : Đ a ch IP nào sau đây là h p l :ị ỉ ợ ệa. 192.168.1.2b. 255.255.255.255c. 230.20.30.40d. T t c các câu trênấ ảCâu 9 : Đ a ch IP nào sau đây là đ a ch qu ng bá cho m t m ng b t kỳ:ị ỉ ị ỉ ả ộ ạ ấa. 172.16.1.255b. 255.255.255.255c. 230.20.30.255d. T t c các câu trênấ ảCâu 10: Trong s các c p giao th c và c ng d ch v sau, c p nào là sai :ố ặ ứ ổ ị ụ ặa. SMTP: TCP Port 25b. FTP: UDP Port 22c. HTTP: TCP Port 80d. TFTP: TCP Port 69e. DNS: UDP Port 53Câu 11 : Đ a ch 19.219.255.255 là đ a ch gì?ị ỉ ị ỉa. Broadcast l p Bớb. Broadcast l p Aớc. Host l p Aớd. Host l p BớCâu 12 : Trong ki n trúc phân t ng m ng, t ng nào có liên k t v t lýế ầ ạ ầ ế ậa. T ng 1ầb. T ng nầc. T ng iầd. T ng i <>1ầCâu 13: Topo m ng c c b nào mà t t c các tr m phân chia chung m t đ ng ạ ụ ộ ấ ả ạ ộ ườtruy n chính:ềa. Busb. Starc. Ringd. HybridCâu 14: D ch v nào cho phép chuy n các file t tr m này sang tr m khác, b t ị ụ ể ừ ạ ạ ấk y u t đ a lý hay h đi u hành s d ng:ể ế ố ị ệ ề ử ụa. FTPb. Telnetc. Emaild. WWWCâu 15: L p nào cung c p ph ng ti n đ truy n thông tin qua liên k t v t lý ớ ấ ươ ệ ể ề ế ậ

24

Page 25: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

đ m b o tin c y :ả ả ậa. Physicalb. Data linkc. Networkd. TransportCâu 16: L p B đ c phép m n t i đa bao nhiêu bit cho subnet :ớ ượ ượ ốa. 8b. 6c. 14d. 2Câu 17: Byte đ u tiên c a m t đ a ch IP có d ng : 00000001. V y nó thu c l p ầ ủ ộ ị ỉ ạ ậ ộ ớnào:a. L p Aớb. L p Cớc. L p Bớd. L p DớCâu 18: L p nào cung c p ph ng ti n đ truy n thông tin qua liên k t v t lý ớ ấ ươ ệ ể ề ế ậđ m b o tin c y :ả ả ậa. Physicalb. Networkc. Data linkd. TransportCâu 19: Thi t b m ng trung tâm dùng đ k t n i các máy tính trong m ng hình ế ị ạ ể ế ố ạsao (STAR)a. Switch/Hubb. Routerc. Repeaterd. NICCâu 20: L nh nào d i đây đ c dùng đ xác đ nh đ ng truy n (trong h đi u ệ ướ ượ ể ị ườ ề ệ ềhành Windows)a. nslookupb. Routec. ipconfigd. TracertCâu 21: L p nào cung c p các ph ng ti n đ ng i s d ng có th truy nh p ớ ấ ươ ệ ể ườ ử ụ ể ậđ c vào môi tr ng OSI và cung c p các d ch v thông tin phân tán:ượ ườ ấ ị ụa. Transportb. Presentationc. Sessiond. Application

25

Page 26: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

Câu 22: T ng hai trong mô hình OSI tách lu ng bit t T ng v t lý chuy n lên ầ ồ ừ ầ ậ ểthành:a. Frameb. Segmentc. Packetd. PSUCâu 23 : Các tr m ho t đ ng trong m t m ng v a nh máy ph c v (server), ạ ạ ộ ộ ạ ừ ư ụ ụv a nh máy khách ( client) có th tìm th y trong m ng nào ?ừ ư ể ấ ạa. Client/Serverb. Ethernetc. Peer to Peerd. LANCâu 24 : Đ k t n i tr c ti p hai máy tính v i nhau ta có th dùng :ể ế ố ự ế ớ ểa. Cáp chéo (Cross- Cable)b. Cáp th ng ( Straight Cable)ẳc. Rollover Cabled. Không có lo i nàoạCâu 25 : Mô hình phân l p OSI có bao nhiêu l p :ớ ớa. 7b. 4c. 5d. 2Câu 26 : Các đ n v d li u giao th c trong l p 2 c a mô hình OSI đ c g i là :ơ ị ữ ệ ứ ớ ủ ượ ọa. PDUb. Packetc. CSUd. FrameCâu 27 : M t m ng con l p A m n 5 bit đ chia subnet thì SM sẽ là :ộ ạ ớ ượ ểa. 255.248.0.0b. 255.255.255.1c. 255.255.255.248d. 255.255.255.128Câu 28 : M t m ng con l p A m n 7 bit đ chia subnet thì SM sẽ là :ộ ạ ớ ượ ểa. 255.255.254.192b. 255.254.0.0c. 255.248.0.0d. 255.255.255.254Câu 29 : M t m ng con l p A c n ch a t i thi u 255 host s d ng SM nào sau ộ ạ ớ ầ ứ ố ể ử ụđây :a. 255.255.254.0

26

Page 27: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

b. 255.0.0.255c. 255.255.255.240d. 255.255.255.192Câu 30 : M t m ng con l p A m n 1 bit đ chia subnet thì SM sẽ là :ộ ạ ớ ượ ểa. 255.255.128.0b. 255.128.0.0c. 255.255.255.240d. 255.255.128.0Câu 31 : M t m ng con l p B m n 5 bit đ chia subnet thì SM sẽ là :ộ ạ ớ ượ ểa. 255.255.248.0b. 255.255.255.1c. 255.255.255.248d. 255.255.255.128Câu 32 : M t m ng con l p B m n 7 bit đ chia subnet thì SM sẽ là :ộ ạ ớ ượ ểa. 255.255.254.0b. 255.255.254.192c. 255.255.255.240d. 255.255.255.254Câu 33 : M t m ng l p B c n chia thành 3 m ng con s d ng SM nào sau đây :ộ ạ ớ ầ ạ ử ụa. 255.255.224.0b. 255.0.0.255c. 255.255.192.0d. 255.255.255.224Câu 34 : M t m ng l p B c n chia thành 9 m ng con s d ng SM nào sau đây :ộ ạ ớ ầ ạ ử ụa. 255.255.240.0b. 255.0.0.255c. 255.224.255.0d. 255.255.255.224Câu 35 : M t m ng l p B c n chia thành 15 m ng con s d ng SM nào sau đây :ộ ạ ớ ầ ạ ử ụa. 255.255.224.0b. 255.0.0.255c. 255.255.240.0d. 255.255.255.224Câu 36: L p C đ c phép m n t i đa bao nhiêu bit cho subnet :ớ ượ ượ ốa. 8b. 6c. 4d. 2Câu 37 : M t m ng l p C c n chia thành 5 m ng con s d ng SM nào sau đây :ộ ạ ớ ầ ạ ử ụa. 255.255.224.0

27

Page 28: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

b. 255.0.0.255c. 255.224.255.0d. 255.255.255.224Câu 38 : M t m ng l p C c n chia thành 3 m ng con s d ng SM nào sau đây :ộ ạ ớ ầ ạ ử ụa. 255.255.224.0b. 255.0.0.255c. 255.255.255.192d. 255.255.255.224

Đáp án c p nh t ngày 9/6/08:ậ ậ

Trích:Câu 1 Đáp án là c.Câu 2 c.Câu 3 c.Câu 4 b.Câu 5 a.Câu 6 b.Câu 7 a.Câu 8 d.Câu 9 d.Câu 10 Ch a bi t.Mong các b n giúp đ nha!ư ế ạ ỡCâu 11 b.Câu 12 a.Câu 13 a.Câu 14 aCâu 15 bCâu 16 Ch a bi t.Mong các b n giúp đ nha!ư ế ạ ỡCâu 17 aCâu 18 cCâu 19 aCâu 20 aCâu 21 dCâu 22 aCâu 23 cCâu 24 aCâu 25 aCâu 26 dCâu 27 :a. 255.248.0.0

28

Page 29: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

Câu 28  . 255.254.0.0Câu 29 :a. 255.255.254.0

Câu 30  . 255.128.0.0Câu 31 :a. 255.255.248.0Câu 32 :a. 255.255.254.0Câu 33 :a. 255.255.224.0Câu 34 :a. 255.255.240.0

Câu 35  . 255.255.240.0 --> cái này còn tùy device cso h tr subnet zero kg ỗ ợn a , n u kg thì đúng nguyên t c ph i m n 5 bit đ dc 2^5-2 = 30 m ng t c ữ ế ắ ả ượ ể ạ ứsubnet là 255.255.255.248Câu 36:d. 2 cái này cũng tùy , đôi lúc m n 1 bit cũng okượCâu 37 :d. 255.255.255.224Câu 38 :d. 255.255.255.224 

 

Đó là bài t p t ng p 1:ậ ổ ợMình chia thành 5 vùng broadcast domainVà s collision domain là 14.ốVùng I: có 6 collision nên đ a ch đ ng m ng là 192.168.15.0/28ị ỉ ườ ạVùng II: có 5 collision nên đ a ch đ ng m ng là 192.168.15.80/29ị ỉ ườ ạVùng III: 1 collision đ a ch đ ng m ng là 192.168.15.96/29ị ỉ ườ ạVùng IV : 1 collision đ a ch đ ng m ng là 192.168.15.128/30ị ỉ ườ ạVÙng V: 1 collision đ a ch đ ng m ng là 192.168.15.32/30ị ỉ ườ ạ

Chia đ a ch đ ng m ng ph thu c vào s collision và subnet maskị ỉ ườ ạ ụ ộ ốNh s subnet mask là 28 thì collision <=14. Vì l y 32 bytes - 28 bytes = 4. -> 2^4ư ố ấ = 16 -> l y 16 - 2 = 14 ( 2 là đ a ch đ u và đ a ch cu i). T m th i nh v y nha.ấ ị ỉ ầ ị ỉ ố ạ ờ ớ ậs subnet mask là 29 thì collision <=6 vì 32 - 29 = 3, 2^3 = 8, 8-2=6ốs subnet mask là 30 thì collision <=2ố

PC1 g i 1 gói tin broadcast, gói tin có th đ n đ cở ể ế ượnh ng PC nào? : PC4, PC5, PC6. vì đây là gói tin broadcast nên ch g i đ c trong ữ ỉ ở ượvùng broadcast domain c a nó thôi. Gói tin broadcast là gì thì m y b n t tìm ủ ấ ạ ựhi u nha.ểKhi PC1 g i 1 gói tin đ n PC3 thì gói tin đi qua routerở ế

29

Page 30: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

đây là bài t p t ng h p 2:ậ ổ ợMình chia thành 4 vùng broadcast domainVà s collision domain là 15.ốVùng I: có 7 collision nên đ a ch đ ng m ng là 192.168.1.64/28ị ỉ ườ ạVùng II: có 6 collision nên đ a ch đ ng m ng là 192.168.1.136/29ị ỉ ườ ạVùng III: 1 collision(hub n i v i các máy nên tính là 1) đ a ch đ ng m ng là ố ớ ị ỉ ườ ạ192.168.1.144/29Vùng IV : 1 collision (hub) đ a ch đ ng m ng là 192.168.1.152/30ị ỉ ườ ạ

câu42(12đ):1pc b t kỳ không th liên l c v i các pc còn l i...ấ ể ạ ớ ạ+t i R1:ạ- Dstination Network(l n ầl c):192.168.1.64/28,192.168.1.136/29,192.168.1.144/29,192.168.1.152/30ượ-subnetmask(l n l c):255.255.255.240,255.255.255.248--->nh ng cái sau ầ ượ ữt ng t cái th 2ươ ự ứ-nexthop(l n l c):r2_e1,0,r3_e1,0ầ ượ-out interface(l n l c): E1,E0,E1,E1ầ ượ+t i R2,R3 t ng t !...ạ ươ ự

++khi pc3 g i gói tin đ n pc10 thì gói tin sẽ đi qua:ử ếPC3->SW1->R1_E0->R1_E1->R3_E1(H Y)->R2_E1->R2_E0->SW2->PC8(H Y)-Ủ Ủ>PC9(H Y)->PC10(NH N)->PC11(H Y)->PC12(H Y)->PC13(H Y)Ủ Ậ Ủ Ủ Ủ------>VÌ TRONG B NG SW2 C A Đ CHO:KHÔNG CÓ MAC_PC10 NÊN PH I G I Ả Ủ Ề Ả ỬGÓI TIN QUA T T C CÁC MÁY Đ KI M TRA N U ĐÚNG THÌ NH N CÒN SAI Ấ Ả Ể Ể Ế ẬTHÌ BÁO L I.Ỗ

++Đ A CH IP NGU N ,IP ĐÍCH Đ N,MAC_NGU N ,MAC_ĐÍCH Đ N:Ị Ỉ Ồ Ế Ồ Ế-THI T B (L N L C):R1,R2,R3,PC3,PC8,PC9,PC10,PC11,PC12,PC13Ế Ị Ầ ƯỢ-IP_NGU N:Đ U LÀ:IP_PC3Ồ Ề-IP_ĐÍCH:Đ U LÀ:IP_PC10Ề-MAC_NGU N(L N Ồ ẦL C):MAC_R1_E1,MAC_R2_E0,MAC_R3_E1,MAC_PC8,MAC_PC9,MAC_PC10,MACƯỢ_PC11,MAC_PC12,MAC_PC13-MAC_ĐÍCH_Đ N(L N L C):MAC_R2_E0,MAC_PC10,0,0,0,MAC_PC10,0,0,0Ế Ầ ƯỢ

++B NG SWITHCH SẼ THAY Đ I NH THÉ NÀO KHI PC3 G I GÓI TIN TRÊN:Ả Ổ Ư Ử-T I SWITCH1:THÊM RECOD MAC_PC3 VÀO B NG SW1 T I PORT1 -->VÌ SW1Ạ Ả Ạ Ở Đ A CH MAC C A PC NGU N PC3Ị Ỉ Ủ Ồ

30

Page 31: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

-T I SWITCH2:KHÔNG C N THÊM GÌ -->VÌ Đ A CH MAC_R2_E0 ĐÃ CÓ TRONG Ạ Ầ Ị ỈB NG SW2 R I.Ả Ồ  

1. Đ c đi m quan tr ng c a ki n trúc m ng client/server (khách/ch )?ặ ể ọ ủ ế ạ ủA. Client/server là ki n trúc phân c p, client đóng vai trò yêu c u và ế ấ ầserver đáp ng l i các yêu c u đóứ ạ ầB. Server là host luôn ho t đ ng, th ng có IP c đ nh, có nhóm các server ạ ộ ườ ố ịđ chia s công vi c. Client có k t n i không liên t c, đ a ch IP có th thayể ẻ ệ ế ố ụ ị ỉ ể đ i, truy n thông v i server và th ng không truy n thông tr c ti p v i ổ ề ớ ườ ề ự ế ớclient khácC. Câu A và B đ u đúngềD. Câu A và B đ u saiề

2.2. OSPF s d ng thu t toán tìm đ ng đi nào?ử ụ ậ ườA. Flooding C. Distance vector routingB. Link state D. Bellman-ford

3.3. Switch layer 2 ho t đ ng theo c ch nàoạ ộ ơ ếA. Forward C. Store and ForwardB. Cut Throught D. T t c đ u saiấ ả ề

4.4. Ki n trúc m ng nào s d ng ph ng pháp truy nh p đ ng truy n ế ạ ử ụ ươ ậ ườ ềCSMA/CA?A. 802.3 C. 802.11B. 802.5 D. 802.16

5.5. TCP và UDP ho t đ ng t ng nào trong mô hình OSI:ạ ộ ở ầA. Session ( T ng 5) C. Network.( T ng 3)ầ ầB. Transport (T ng 4). D. Datalink(T ng 2 )ầ ầ

6.6. Cho đ a ch IP: 192.168.5.39/28. Cho bi t đ a ch m ng c a đ a ch IP ị ỉ ế ị ỉ ạ ủ ị ỉnày:A. 192.168.5.0 C. 192.168.5.32B. 192.168.5.39 D. T t c đ u saiấ ả ề

7.7. Khái ni m care-of-address trong cellular network đ c p đ nệ ề ậ ếA. Đ a ch đ c Mobile switching center c p cho thi t b di đ ngị ỉ ượ ấ ế ị ộB. Đ a ch đ c Foreign Agent c p cho thi t b di đ ngị ỉ ượ ấ ế ị ộC. Đ a ch đ c Base Station c p cho thi t b di đ ngị ỉ ượ ấ ế ị ộD. Đ a ch đ c Home System c p cho thi t b di đ ngị ỉ ượ ấ ế ị ộ

31

Page 32: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

8.8. Giao th c nào sau đây ho t đ ng trên n n giao th c UDPứ ạ ộ ề ứA. ARP C. TelnetB. DNS D. T t c các câu trên đ u đúngấ ả ề

9.9. Th t c a các t ng trong mô hình tham chi u OSI?ứ ự ủ ầ ếA. Physical, Data Link, Network, Transport, System, Presentation, ApplicationB. Physical, Data Link, Network, Transport, Session, Presentation, ApplicationC. Physical, Data Link, Network, Transform, Session, Presentation, ApplicationD. Presentation, Data Link, Network, Transport, Session, Physical, Application

10.10. Th t đúng c a các đ n v d li u trong mô hình TCP/IP?ứ ự ủ ơ ị ữ ệA. Data, Frame, Packet, Segment, Bit D. Data, Packet, Segment, Frame, BitB. Data, Frame, Segment, Packet, Bit E. Data, Segment, Frame, Packet, BitC. Data, Packet, Frame, Segment, Bit F. Data, Segment, Packet, Frame, Bit

11.11. Cáp UTP Cat 5 có bao nhiêu đôi cáp?A. 2 C. 6B. 4 D. 8

12. Đ u n i RJ-45 dùng trong ki n trúc m ng nào?ầ ố ế ạA. Coax C. 1000Base-LXB. Fiber-optic D. 10BASE-T

13. CSMA/CD là vi t t t c a?ế ắ ủA. Collision Sense Multiple Access/ Collision DetectionB. Carrier Sense Multiple Access/ Collision DeterenceC. Carrier Sense Multiple Access/ Collision DetectionD. Collision Sense Multiple Access/ Carrier Detection

14. Chi u dài t i đa c a m t đo n trong ki n trúc 100Base-TX?ề ố ủ ộ ạ ếA. 25 mét C. 550 métB. 100 mét D. 3 km

32

Page 33: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

15. Đ a ch nào d i đây là đ a ch t ng 2 (đ a ch MAC)?ị ỉ ướ ị ỉ ầ ị ỉA. 192.201.63.251 C. 0000.1234.FEGB. 19-22-01-63-25 D. 00-00-12-34-FE-AA

16. Giao th c truy n thông trong DNS s d ng c ng d ch v s :ứ ề ử ụ ổ ị ụ ốA. 21 C. 53B. 25 D. 110

17. Router ho t đ ng t i t ng nào trong mô hình OSI?ạ ộ ạ ầA. Transport Layer C. Data Link LayerB. Network Layer D. Application Layer

18. Trong s các c p giao th c và c ng d ch v sau, c p nào là sai:ố ặ ứ ổ ị ụ ặA. SMTP: TCP Port 25 C. HTTP: TCP Port 80B. FTP: UDP Port 22 D. DNS: UDP Port 53

19. Đ bi t m t đ a ch IP thu c l p đ a ch nào, ta căn c vào thành ph n nào?ể ế ộ ị ỉ ộ ớ ị ỉ ứ ầA. M t n m ng (subnet mask) D. Đ a ch c a DHCPặ ạ ạ ị ỉ ủB. S d u ch m trong đ a ch E. Giao th c ARPố ấ ấ ị ỉ ứC. Giá tr c a octet (byte) đ uị ủ ầ

20. M t đ a ch m ng l p C đ c chia thành 5 m ng con (subnet). M t n m ng ộ ị ỉ ạ ớ ượ ạ ặ ạ ạ(subnet mask) c n dùng?ầA. 255.255.255.252 C. 255.255.255.240B. 255.255.255.224 D. 255.255.255.248

21. Đ a ch IP nào sau đây là h p lị ỉ ợ ệA. 192.168.1.2 C. 230.20.30.40B. 255.255.255.255 D. T t c các câu trênấ ả

22. Giao th c POP3 s d ng c ng d ch v s :ứ ử ụ ổ ị ụ ốA. 110 C. 25B. 23 D. 53

23. Cho đ a ch 192.64.10.0/28. Hãy cho bi t s l ng m ng con và s l ng ị ỉ ế ố ượ ạ ố ượmáy trên m i m ng con?ỗ ạA. 62 m ng con, m i m ng con có 2 máyạ ỗ ạB. 6 m ng con, m i m ng con có 30 máyạ ỗ ạC. 8 m ng con, m i m ng con có 32 máyạ ỗ ạ

33

Page 34: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

D. 16 m ng con, m i m ng con có 16 máyạ ỗ ạE. 14 m ng con, m i m ng con có 14 máyạ ỗ ạ

24. Các s hi u c ng d ch v dành cho các ng d ng m ng thông th ng trên ố ệ ổ ị ụ ứ ụ ạ ườInternet n m trong dãy sằ ốA. 1024 – 4096 C. 1024 – 32768B. 1024 – 8192 D. 1024 – 65535

25. M t m ng l p B c n chia thành 3 m ng con s d ng Subnet mask nào sau ộ ạ ớ ầ ạ ử ụđây:A. 255.255.224.0 C. 255.255.192.0B. 255.0.0.255 D. 255.255.255.224

26. Cho k t xu t l nh route print trên máy X nh sau:ế ấ ệ ưNetwork Destination Netmask Gateway Interface Metric0.0.0.0 0.0.0.0 172.16.9.1 172.16.9.12 20127.0.0.0 255.0.0.0 127.0.0.1 127.0.0.1 1172.16.9.0 255.255.255.0 172.16.9.12 172.16.9.12 20172.16.9.12 255.255.255.255 127.0.0.1 127.0.0.1 20Máy X có đ a ch IP ?ị ỉA. 0.0.0.0 C. 172.16.9.0

B. 127.0.0.1 D. 172.16.9.12

27. Các đ a ch IP cùng m ng con v i đ a ch 131.107.2.56/28?ị ỉ ạ ớ ị ỉA. t 131.107.2.48 đ n 131.107.2.63 D. t 131.107.2.49 đ n 131.107.2.63ừ ế ừ ếB. t 131.107.2.48 đ n 131.107.2.6.2 E. t 131.107.2.55 đ n 131.107.2.126ừ ế ừ ếC. t 131.107.2.49 đ n 131.107.2.62ừ ế

28. Gói tin TCP yêu c u k t n i sẽ có giá tr c a các c ?ầ ế ố ị ủ ờA. ACK=1, SYN=1 D. ACK=0, SYN=1B. ACK=1, SYN=0 E. RST=1, SYN=1C. FIN=1, SYN=0

29. Ba byte đ u tiên c a đ a ch MAC cho bi t thông tin gì?ầ ủ ị ỉ ếA. Tên nhà s n xu t card m ng (NIC) C. Vùng đ a lý c a card m ngả ấ ạ ị ủ ạB. S hi u phiên b n c a card m ng D. T t c các câu trên đ u saiố ệ ả ủ ạ ấ ả ề

30. Trang thi t b m ng nào dùng đ n i các m ng và ki m soát đ c ế ị ạ ể ố ạ ể ượ

34

Page 35: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

broadcast?A. Hub C. Ethernet switchB. Bridge D. Router

31. D ch v DNS có ch c năng chính là gì?ị ụ ứA. Phân gi i tên mi n (IP sang tên và ng c l i) C. Phân gi i tên netbiosả ề ượ ạ ảB. Phân gi i đ a ch MAC D. T t c đ u saiả ị ỉ ấ ả ề

32. Tr ng Window trong header c a gói TCP liên quan đ nườ ủ ếA. Kích th c b nh kh d ng C. H đi u hànhướ ộ ớ ả ụ ệ ềB. Kích th c màn hình D. T t c đ u saiướ ấ ả ề

33. Byte đ u tiên c a m t đ a ch IP có d ng: 11100001. V y nó thu c l p nào:ầ ủ ộ ị ỉ ạ ậ ộ ớA. L p B C. L p Dớ ớB. L p C D. L p Eớ ớ

34. Giao th c nào th c hi n truy tìm đ a ch MAC t đ a ch IP?ứ ự ệ ị ỉ ừ ị ỉA. ARP C. RARPB. ICMP D. TCP

35. L nh nào sẽ hi n th k t qu d i đâyệ ể ị ế ả ướ1 <1 ms <1 ms <1 ms routerA [172.16.9.1]2 1 ms 1 ms 1 ms routerB [203.162.39.97]3 30 ms 9 ms 47 ms serverX [203.162.204.21]A. ping C. tracertB. ping –a D. netstat

36. Xét v t l l i trên đ ng truy n d li u thì lo i m ng nào cao nh t?ề ỷ ệ ỗ ườ ề ữ ệ ạ ạ ấA. LAN C. InternetB. WAN D. MAN

37. Ti n trình cho phép host t đ ng l y đ a ch IP cho nó t server khi k t n i ế ự ộ ấ ị ỉ ừ ế ốvào m ng:ạA. host broadcasts thông đi p “DHCP discover” ệ DHCP server đáp ng v i ứ ớ“DHCP offer” host g i thông đi p “DHCP request” ử ệ DHCP server g i “DHCP ửack”B. host g i thông đi p “DHCP request” ử ệ DHCP server g i “DHCP ack” ử host broadcasts thông đi p “DHCP discover” ệ DHCP server đáp ng v i “DHCP offer”ứ ớC. host broadcasts thông đi p “DHCP discover” ệ DHCP server g i “DHCP ack” ử host g i thông đi p “DHCP request” ử ệ DHCP server đáp ng v i “DHCP offer”ứ ớ

35

Page 36: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

D. host g i thông đi p “DHCP request” ử ệ DHCP server đáp ng v i “DHCP offer” ứ ớ host broadcasts thông đi p “DHCP discover” ệ DHCP server g i “DHCP ack”ử

38. L nh nào sau đây cho bi t đ a ch IP c a máy tính :ệ ế ị ỉ ủA. IP C. FTPB. TCP_IP D. IPCONFIG

39. Trong m ng máy tính dùng giao th c TCP/IP và đ u dùng Subnet Mask là ạ ứ ề255.255.255.0 thì c p máy tính nào sau đây liên thôngặA. 192.168.1.3 và 192.168.100.1 C. 192.168.100.15 và 192.186.100.16B. 192.168.15.1 và 192.168.15.254 D. 172.25.11.1 và 172.26.11.2

Bài 21 - Nh c đi m c a m ng d ng hình sao (Star) là?ượ ể ủ ạ ạ[a]--Khó cài đ t và b o trìặ ả  [b]--Khó kh c ph c khi l i cáp x y ra, và nh h ng t i các nút m ng khácắ ụ ỗ ả ả ưở ớ ạ  [c]--C n quá nhi u cáp đ k t n i t i nút m ng trung tâmầ ề ể ế ố ớ ạ  [d]--Không có kh năng thay đ i khi đã l p đ tả ổ ắ ặ  

2 - Đ c đi m c a m ng d ng Bus?ặ ể ủ ạ ạ[a]--T t c các nút m ng k t n i vào nút m ng trung tâm (Ví d nh Hub)ấ ả ạ ế ố ạ ụ ư  [b]--T t c các nút k t n i trên cùng m t đ ng truy n v t lýấ ả ế ố ộ ườ ề ậ  [c]--T t c các nút m ng đ u k t n i tr c ti p v i nhauấ ả ạ ề ế ố ự ế ớ  [d]--M i nút m ng k t n i v i 2 nút m ng còn l iỗ ạ ế ố ớ ạ ạ  3 - Trình t đóng gói d li u khi truy n t máy này đ n máy khác?ự ữ ệ ề ừ ế[a]--Data, frame, packet, segment, bit [b]--Data, segment, frame, packet, bit [c]--Data, packet, segment, frame, bit [d]--Data, segment, packet, frame, bit 

4 - Khi s d ng m ng máy tính ta sẽ thu đ c các l i ích?ử ụ ạ ượ ợ[a]--Chia s tài nguyên ( c ng, c s d li u, máy in, các ph n m m ti n ích...)ẻ ổ ứ ơ ở ữ ệ ầ ề ệ  [b]--Qu n lý t p trungả ậ  [c]--T n d ng năng l c x lý c a các máy tính r i k t h p l i đ th c hi n các ậ ụ ự ử ủ ỗ ế ợ ạ ể ự ệcông vi c l nệ ớ  [d]--T t c đ u đúngấ ả ề  

5 - Th t các t ng (layer) c a mô hình OSI theo th t t trên xu ng là?ứ ự ầ ủ ứ ự ừ ố

36

Page 37: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[a]--Application, Presentation, Session, Transport, Data Link, Network, Physical [b]--Application, Presentation, Session, Network, Transport, Data Link, Physical [c]--Application, Presentation, Session, Transport, Network, Data Link, Physical [d]--Application, Presentation, Transport, Session, Data Link, Network, Physical 

6 - Đ k t n i hai máy tính v i nhau ta có th s d ng?ể ế ố ớ ể ử ụ[a]--Hub [b]--Switch [c]--N i cáp tr c ti pố ự ế  [d]--T t c đ u đúngấ ả ề

7 - Ch n ch c năng c a t ng Presentation?ọ ứ ủ ầ[a]--Mã hoá d li u và nén d li uữ ệ ữ ệ  [b]--Cung c p các d ch v m ng ng i dùngấ ị ụ ạ ườ  [c]--Đánh đ a chị ỉ [d]--T t c đ u saiấ ả ề

8 - Bi u di n s 125 t c s decimal sang c s binary?ễ ễ ố ừ ơ ố ơ ố[a]--01111101 [b]--01101111 [c]--01011111 [d]--01111110

9 - L p nào (Layer) trong mô hình OSI ch u trách nhi m mã hoá (encryption) d ớ ị ệ ữli u?ệ[a]--Application [b]--Presentation [c]--Session [d]--Transport

10 - S nh phân nào d i đây có giá tr là 164?ố ị ướ ị[a]--10100100 [b]--10010010 [c]--11000100 [d]--10101010 Đáp án: 1C 2B 3D 4D 5C 6D 7A 8A 9B 10A

37

Page 38: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

Bài 31 - Trong mô hình Internet, chu n UNICODE (cho vi c mã hoá các ký t ) sẽ n m ẩ ệ ự ằ

t ng?ở ầ[a]-- ng d ngỨ ụ  [b]--Giao v nậ  [c]--M ngạ  [d]--Liên k t d li uế ữ ệ  

2 - Khi k t n i máy tính t nhà vào ISP thông qua đ ng dây đi n tho i, tín hi u ế ố ừ ườ ệ ạ ệtrên đ ng đi n v t tho i sẽ thu c ng?ườ ệ ề ầ ạ ộ[a]--Giao v nậ[b]--M ngạ  [c]--Liên k t d li uế ữ ệ  [d]--V t lýậ

3 - Theo mô hình OSI, đ nh d ng nh JPG n m t ng?ị ạ ả ằ ở ầ[a]-- ng d ngỨ ụ  [b]--Phiên [c]--Trình di nễ  [d]--M ngạ  

4 - Quá trình d li u di chuy n t h th ng máy tính này sang h th ng máy tínhữ ệ ể ừ ệ ố ệ ố khác ph i tr i qua giai đo n nào?ả ả ạ[a]--Phân tích d li uữ ệ  [b]--L c d li uọ ữ ệ  [c]--Nén d li u và đóng góiữ ệ  [d]--Ki m th d li uể ử ữ ệ  5 - Đ n v d li u t ng presentation là?ơ ị ữ ệ ở ầ[a]--Byte [b]--Data [c]--Frame [d]--Packet 

6 - Khi n i m ng gi a 2 máy tính, chúng ta s d ng lo i cáp nào đ n i tr c ti p ố ạ ữ ử ụ ạ ể ố ự ếgi a chúng?ữ[a]--Cáp quang [b]--Cáp UTP th ngẳ  

38

Page 39: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[c]--Cáp STP [d]--Cáp UTP chéo (crossover) 

7 - S i cáp xo n n i gi a card m ng v i hub thì?ợ ắ ố ữ ạ ớ[a]--B m th t 2 đ u cáp gi ng nhauấ ứ ự ầ ố  [b]--Đ i v trí các s i 1, 2 v i s i 3, 6ổ ị ợ ớ ợ  [c]--M t đ u b m theo chu n TIA/EIA T-568A, đ u kia theo chu n TIA/EIA ộ ầ ấ ẩ ầ ẩT568-B [d]--T t c đ u saiấ ả ề  

8 - Các quy t c đi u qu n vi c truy n thông máy tính đ c g i là?ắ ề ả ệ ề ượ ọ[a]--Các giao th cứ  [b]--Các d ch vị ụ [c]--Các h đi u hành m ngệ ề ạ  [d]--Các thi t b mang t iế ị ả  

9 - Hai ki u máy tính khác nhau có th truy n thông n u?ể ể ề ế[a]--Chúng cài đ t cùng h đi u hành m ngặ ệ ề ạ  [b]--Chúng tuân th theo mô hình OSIủ  [c]--Chúng cùng dùng giao th c TCP/IPứ  [d]--Chúng có ph n c ng gi ng nhauầ ứ ố  

10 - Mô hình OSI t ch c các giao th c truy n thông thành bao nhiêu t ng?ổ ứ ứ ề ầ[a]--3 [b]--5 [c]--7 [d]--9 Đáp án: 1A 2D 3C 4C 5B 6D 7A 8A 9B 10C

Bài 61 - HTTP làm nhi m v gì?ệ ụ[a]--Cung c p m t c ch đ l y d li u t server chuy n đ n clientấ ộ ơ ế ể ấ ữ ệ ừ ể ế  [b]--Hi n th các trang Web t xa trên màn hình và giúp ng i dùng t ng tác ể ị ừ ườ ươv i chúngớ  [c]--Cung c p giao di n ng i dùng nh các nút b m, thanh tr t, v.vấ ệ ườ ư ấ ượ  [d]--Cung c p d li u t server s d ng giao th c chuy n file (File Transport ấ ữ ệ ừ ử ụ ứ ểProtocol) 

39

Page 40: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

2 - Trên Internet, email đ c g i t máy ngu n b ng cách thi t l p m t k t n i ượ ử ừ ồ ằ ế ậ ộ ế ốTCP đ n m t c ng c th trên máy đích. C ng đó là?ế ộ ổ ụ ể ổ[a]--80 [b]--110 [c]--25 [d]--404 

3 - Trong gói d li u UDP (UDP segment), đ a ch dùng đ xác đ nh ti n trình ữ ệ ị ỉ ể ị ếnh n n m ?ậ ằ ở[a]--Byte 1 và 2 [b]--Byte 3 và 4 [c]--Byte 5 và 6 [d]--Không xác đ nhị  

4 - Đ phát hi n l i trong gói tin, ng i ta s d ng kỹ thu t?ể ệ ỗ ườ ử ụ ậ[a]--S th t (sequence number)ố ứ ự  [b]--S th t ghi nh n (acknowledgement number)ố ứ ự ậ  [c]--B đ nh th i (timer)ộ ị ờ  [d]--Checksum 

5 - Protocol nào đ c s d ng cho m ng Internet?ượ ử ụ ạ[a]--TCP/IP [b]--NetBEUI [c]--IPX/SPX [d]--T t cấ ả 

6 - Các protocol TCP và UDP ho t đ ng t ng nào trong các t ng sau đây?ạ ộ ở ầ ầ[a]--Transport [b]--Network [c]--Application [d]--Presentation 

7 - Giao th c TCP làm vi c t ng nào c a mô hình OSI?ứ ệ ở ầ ủ[a]--Application [b]--Transport 

40

Page 41: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[c]--Network [d]--DataLink 

8 - Giao th c nào d i đây không đ m b o d li u g i đi có t i máy nh n hoàn ứ ướ ả ả ữ ệ ử ớ ậch nh hay không?ỉ[a]--TCP [b]--ASP [c]--UDP [d]--ARP 

9 - Các giao th c c a t ng giao v n (Transport)?ứ ủ ầ ậ[a]--Ki m soát vi c truy n tin gi a hai ti n trình trên m ng máy tínhể ệ ề ữ ế ạ  [b]--Ki m soát n i dung thông đi p trao đ i gi a hai ti n trình và hành vi c a ể ộ ệ ổ ữ ế ủm i bên khi nh n đ c thông đi pỗ ậ ượ ệ  [c]--Ki m soát vi c truy n tin gi a hai máy tính trên m ng máy tínhể ệ ề ữ ạ  [d]--Ki m soát vi c truy n d li u gi a hai máy tính trên cùng m t môi tr ng ể ệ ề ữ ệ ữ ộ ườtruy nề  

10 - Gi s tr ng Length c a m t gói d li u UDP có giá tr 150. D li u th c ả ử ườ ủ ộ ữ ệ ị ữ ệ ựs sẽ có?ự[a]--67 byte [b]--142 byte [c]--150 byte [d]--158 byte Đáp án: 1A 2C 3A 4D 5D 6A 7B 8C 9A 10B

Bài 71 - Trong gói d li u UDP (UDP segment), vùng d li u th c s b t đ u t byte ữ ệ ữ ệ ự ự ắ ầ ừth ?ứ[a]--9 [b]--8 [c]--5 [d]--4 

2 - Checksum trong gói d li u UDP có đ dài?ữ ệ ộ[a]--4 bít [b]--8 bít 

41

Page 42: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[c]--16 bít [d]--32 bít 

3 - V trí d li u th c s trong gói d li u TCP b t đ u t byte?ị ữ ệ ự ự ữ ệ ắ ầ ừ[a]--40 [b]--32 [c]--5 [d]--Không xác đ nhị  

4 - Gi s th c th TCP A c n g i 1500 byte cho th c th giao v n B. Gói th ả ử ự ể ầ ử ự ể ậ ứnh t ch a 1000 byte d li u, tr ng Sequence Number c a gói này là 100. ấ ứ ữ ệ ườ ủTr ng Sequence Number c a gói th hai sẽ là?ườ ủ ứ[a]--1101 [b]--1100 [c]--500 [d]--501 

5 - V i giao th c TCP, bên nh n sẽ thông báo l i cho bên g i v s l ng t i đa ớ ứ ậ ạ ử ề ố ượ ốd li u mà nó có th nh n đ c. Giá tr này đ c xác đ nh t i tr ng?ữ ệ ể ậ ượ ị ượ ị ạ ườ[a]--Sequence Number [b]--Acknowledgement Number [c]--Rcvr Number [d]--Header length 6 - Sau khi th c th TCP g i đi gói SYN segment v i tr ng Sequence Number = ự ể ử ớ ườ100, nó nh n đ c gói ACKSYN v i tru ng Sequence Number = 200. Tr ng ậ ượ ớ ờ ườAcknowledgment Number c a gói ACKSYN này sẽ là?ủ[a]--100 [b]--101 [c]--200 [d]--201 7 - Gi s ng d ng t o ra m t thông đi p 60 byte. Thông đi p này đ c đ t ả ử ứ ụ ạ ộ ệ ệ ượ ặtrong TCP segment r i sau đó là IP datagram. Gi s c gói TCP l n gói IP không ồ ả ử ả ẫcó tr ng d li u đ c bi t (Optional = 0). Trong m i IP datagram sẽ ch a bao ườ ữ ệ ặ ệ ỗ ứnhiêu ph n trăm d li u th t s ?ầ ữ ệ ậ ự[a]--20% [b]--40% [c]--60% [d]--80% 

42

Page 43: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

8 - Thông đi p ICMP đ c đ t trong gói d li u?ệ ượ ặ ữ ệ[a]--UDP [b]--TCP [c]--IP [d]--Không xác đ nhị  9 - Khi th c th TCP g i m t gói SYNACK segment v i tr ng Acknowledgement ự ể ử ộ ớ ườNumber = 100, đi u này có nghĩa là?ề[a]--Gói d li u nó g i đi b t đ u b ng byte th 100 trong dòng d li uữ ệ ử ắ ầ ằ ứ ữ ệ  [b]--Byte d li u đ u tiên trong dòng d li u sẽ g i đi có s th t là 100ữ ệ ầ ữ ệ ử ố ứ ự  [c]--Nó sẽ g i t byte th 100ử ừ ứ  [d]--Nó hy v ng nh n đ c d li u b t đ u b ng byte có s th t 100ọ ậ ượ ữ ệ ắ ầ ằ ố ứ ự  10 - TCP port m c đ nh đ c s d ng cho FTP server có giá tr là bao nhiêu?ặ ị ượ ử ụ ị[a]--20 và 21 [b]--80 và 8080 [c]--110 và 80 [d]--8080 và 1080 Đáp án: 1A 2C 3D 4B 5C 6B 7C 8C 9D 10A

Bài 171 - K t qu nào sau đây không đúng?ế ả[a]--163 chuy n sang nh phân sẽ có giá tr là: 10100011ể ị ị  [b]--111 chuy n sang nh phân sẽ có giá tr là : 01101111ể ị ị  [c]--125 chuy n sang nh phân sẽ có giá tr là : 01111101ể ị ị  [d]--178 chuy n sang nh phân sẽ có giá tr là : 10110010ể ị ị  2 - Đ a ch v t lí (MAC Address) nào sau đây là không đúng?ị ỉ ậ[a]--00-2A-43-16-23-A8 [b]--00-2A-43-3E-33-A0 [c]--00-4G-43-26-36-0D [d]--00-C0-9F-C3-27-F6 3 - Trong mô hình OSI, l p nào th c hi n vi c ch n đ ng và chuy n ti p thông ớ ự ệ ệ ọ ườ ể ếtin?[a]--Session [b]--Transport [c]--Network [d]--Data link 4 - IP V4 có bao nhiêu đ a ch IP?ị ỉ[a]--212 [b]--222 [c]--232 [d]--242 

43

Page 44: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

5 - IP V4, m c nhiên l p B có s NetIDs/HostIDs s d ng t ng ng nh sau?ặ ớ ố ử ụ ươ ứ ư[a]--211 / 221 - 2 [b]--214 / 216 - 2 [c]--213 / 219 - 2 [d]--210 / 222 - 2 6 - Giá tr c ng (Port) c a giao th c truy n mail SMTP có giá tr là?ị ổ ủ ứ ề ị[a]--23 [b]--25 [c]--21 [d]--110 7 - Ti n ích TCP/IP nào dùng đ ki m tra s k t n i m ng?ệ ể ể ự ế ố ạ[a]--Route [b]--ARP [c]--Ping [d]--Netstat 8 - Đ a ch IP nào sau đây cùng đ a ch m ng (Subnet) v i đ a ch IP ị ỉ ị ỉ ạ ớ ị ỉ192.168.1.10/24?[a]--192.168.10.1/24 [b]--192.168.1.256/24 [c]--192.168.11.12/24 [d]--192.168.1.33/24 9 - Nguyên t c c b n, dùng cáp UTP Cat5e nào sau đây đ k t n i tr c ti p gi aắ ơ ả ể ế ố ự ế ữ 2 PC v i nhau?ớ[a]--Cáp th ngẳ  [b]--Cáp chéo [c]--Cáp cu nộ  [d]--C 3 câu trênả  10 - V i ki u k t n i m ng theo d ng hình sao (Star), khi m t tr m trong m ng ớ ể ế ố ạ ạ ộ ạ ạng ng ho t đ ng thì các tr m còn l i?ư ạ ộ ạ ạ[a]--Ho t đ ng bình th ngạ ộ ườ  [b]--Đ u ng ng ho t đ ngề ư ạ ộ  [c]--Ho t đ ng không n đ nhạ ộ ổ ị  [d]--Các câu trên đ u đúngề  

Đáp án: 1B 2C 3C 4C 5B 6B 7C 8D 9B 10A

Bài 181 - Khi quên m t kh u c a ADSL Router, làm cách nào đ khôi ph c m t kh u ậ ẩ ủ ể ụ ậ ẩm c đ nh?ặ ị[a]--Tra c u trong cu n h ng d n s d ng c a nhà cung c pứ ố ướ ẫ ử ụ ủ ấ  

44

Page 45: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[b]--C p đi n cho ADSL Router và n gi nút Reset trong m t kho ng th i gian ấ ệ ấ ữ ộ ả ờnh t đ nhấ ị  [c]--Dùng software đ dò Username và Passwordể  [d]--Không th khôi ph c m t kh u m c đ nhể ụ ậ ẩ ặ ị  2 - Th c hi n c u hình ADSL Router đ k t n i Internet, nh ng thông s c b n ự ệ ấ ể ế ố ữ ố ơ ảc n thi t l p là?ầ ế ậ[a]--VCI/VPI; LAN IP Address, Tài kho n k t n i đ n nhà cung c p d ch v (User,ả ế ố ế ấ ị ụ passwd) [b]--DHCP Service [c]--Câu a và b đúng [d]--T t c các câu trên đ u saiấ ả ề  3 - Chu n WLAN 802.11b/g có t c đ truy n d li u t ng ng là?ẩ ố ộ ề ữ ệ ươ ứ[a]--11/100 Mbps [b]--11/54 Mbps [c]--11/108 Mbps [d]--2/54 Mbps 4 - FTP là t vi t t t c a?ừ ế ắ ủ[a]--File Transfer Protocol [b]--Folder Transfer Protocol [c]--Protocol Transfer Program [d]--Protocol Transfer Folder 5 - HTTP là t vi t t t c a?ừ ế ắ ủ[a]--HyperText Transmision Protocol [b]--HyperText Transit Protocol [c]--HyperText Transfer Protocol [d]--HyperText Treat Protocol 6 - Kỹ thu t m ng LAN Fast Ethernet có t c đ truy n d li u c b n là?ậ ạ ố ộ ề ữ ệ ơ ả[a]--10 Mbps [b]--100 Mbps [c]--1.000 Mbps [d]--10.000 Mbps 

7 - Trong môi tr ng MS Windows, dùng h th ng file nào sau đây đ b o m t ườ ệ ố ể ả ậd li u ng i dùng?ữ ệ ườ[a]--FAT [b]--Ext3 [c]--NTFS [d]--HTFS 8 - T n s ho t đ ng c a chu n WLAN 802.11g là?ầ ố ạ ộ ủ ẩ[a]--5 Ghz 

45

Page 46: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[b]--2.3 Ghz [c]--2.4 Ghz [d]--2.5 Ghz 9 - Các c p tín hi u dùng đ truy n và nh n d li u c a Topology 100Base-TX ặ ệ ể ề ậ ữ ệ ủlà?[a]--1, 4 và 2, 6 [b]--1, 3 và 2, 6 [c]--1, 1 và 3, 6 [d]--1, 3 và 5, 6 10 - Đ a ch m ng NetID: 192.168.0.32/27 có dãy đ a ch máy HostIDs s d ng ị ỉ ạ ị ỉ ử ụt ng ng là?ươ ứ[a]--192.168.0.33 => 192.168.0.63 [b]--192.168.0.32 => 192.168.0.64 [c]--192.168.0.32 => 192.168.0.62 [d]--192.168.0.33 => 192.168.0.62 Đáp án: 1B 2A 3B 4A 5C 6B 7C 8C 9B 10D

Bài 191 - T m t ClientA, th c hi n k t n i đ n th m c data đ c chia s t i ServerAừ ộ ự ệ ế ố ế ư ụ ượ ẻ ạ nh sau?ư[a]--Start/Run: net use G: \\ServerA\data [b]--Start/Run: \ServerA\data [c]--Start/Run: \\ServerA\data [d]--Câu A và C đ u đúngề  2 - T i m t ClientA, th c hi n thi t l p đĩa m ng G: t ng ng v i th m c ạ ộ ự ệ ế ậ ổ ạ ươ ứ ớ ư ụdata đ c chia s trên ServerA?ượ ẻ[a]--Right click My Computer/Map Network Drive (G:): \\ServerA\Data [b]--Right click My Network Places/Map Network Drive (G:): \\ServerA\Data [c]--Start/Run: net use G: \\ServerA\data [d]--Các câu trên đ u đúngề  

3 - Th t các màu dây (1. Tr ng Cam, 2. Xanh lá, 3. Tr ng Xanh Lá, 4. Xanh ứ ự ắ ắD ng, 5. Tr ng Xanh D ng, 6. Cam, 7. Tr ng Nâu, 8. Nâu) khi b m cáp cho đ uươ ắ ươ ắ ấ ầ n i RJ-45 theo chu n EIA/TIA – 568 B (t 1-8) là?ố ẩ ừ[a]--1, 2, 4, 7, 6, 5, 8, 3 [b]--1, 2, 6, 7, 4, 5, 8, 3 [c]--1, 6, 3, 4, 5, 2, 7, 8 [d]--1, 6, 8, 4, 5, 3, 7, 2 4 - Đ n v c b n đo t c đ truy n d li u là?ơ ị ơ ả ố ộ ề ữ ệ[a]--Bit 

46

Page 47: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[b]--Byte [c]--Bps (bit per second) [d]--Hz 5 - Giao th c nào dùng đ chuy n đ i t đ a ch IP sang đ a ch v t lý MAC?ứ ể ể ổ ừ ị ỉ ị ỉ ậ[a]--ARP [b]--RARP [c]--ICMP [d]--TCP 6 - Trong đ a ch IP, có 5 l p t t c : A, B, C, D, E. L p C là l p có dãy đ a ch ?ị ỉ ớ ấ ả ớ ớ ị ỉ[a]--224.0.0.0 t i 239.255.255.255ớ  [b]--192.0.0.0 t i 223.255.255.255ớ  [c]--128.0.0.0 t i 191.255.255.255ớ  [d]--240.0.0.0 t i 255.255.255.255ớ  7 - Trong môi tr ng MS Windows các quy n có th thi t l p cho User truy xu tườ ề ể ế ậ ấ thông qua m ng là?ạ[a]--Read, change [b]--Read, change, Full Control [c]--Change, Full Control [d]--Read, Full Control 8 - T c đ truy n d li u c a topology 1000Base-FX là?ố ộ ề ữ ệ ủ[a]--10 Mbps [b]--100 Mbps [c]--1000 Mbps [d]--10 Gbps 9 - Th t các l p t cao đ n th p trong mô hình TCP/IP?ứ ự ớ ừ ế ấ[a]--1. Application, 3. Transport, 4. Internet, 2. Network Access [b]--2. Application, 3. Transport, 1. Internet, 4. Network Access [c]--3. Application, 1. Transport, 4. Internet, 2. Network Access [d]--3. Transport, 2. Internet, 4. Application, 1. Network Access 10 - Cáp UTP Cat5e s d ng đ u n i?ử ụ ầ ố[a]--RJ - 58 [b]--BNC [c]--RJ - 45 [d]--ST Đáp án: 1C 2D 3C 4C 5A 6B 7B 8C 9D 10C

Bài 201 - Các m ng máy tính đ c thi t k và cài đ t theo quan đi m :ạ ượ ế ế ặ ể[a]--Có c u trúc đa t ngấ ầ  [b]--Nhi u t ngề ầ  

47

Page 48: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[c]--Theo l pớ  [d]--T p h pậ ợ  2 - Ch c năng c a t ng trình bày là chuy n đ i :ứ ủ ầ ể ổ[a]--Ngôn ng ng i s d ng v ngôn ng chung c a m ngữ ườ ử ụ ề ữ ủ ạ  [b]--C u trúc thông tin v c u trúc khungấ ề ấ  [c]--Khuôn d ng c a gói tinạ ủ  [d]--Các phiên truy n thông gi a các th c thề ữ ự ể 3 - Ch c năng c a t ng v n chuy n là :ứ ủ ầ ậ ể[a]--V n chuy n thông tin gi a các máy ch (End to End)ậ ể ữ ủ  [b]--Ki m soát l i và lu ng d li uể ỗ ồ ữ ệ  [c]--Đóng gói và v n chuy n thông tinậ ể  [d]--Phân m nh và đóng gói d li uả ữ ệ  4 - Ch c năng c a t ng m ng là :ứ ủ ầ ạ[a]--Th c hi n ch n đ ngự ệ ọ ườ  [b]--Th c hi n chuy n m chự ệ ể ạ  [c]--Ki m soát l i và lu ng d li uể ỗ ồ ữ ệ  [d]--Đóng gói d li uữ ệ  5 - Ch c năng c a t ng liên k t d li u là :ứ ủ ầ ế ữ ệ[a]--T o khung thông tin (Frame)ạ  [b]--Đóng gói d li uữ ệ  [c]--Ch n đ ngọ ườ  [d]--V n chuy n thông tin gi a các máy ch (End to End)ậ ể ữ ủ  6 - Ch c năng c a t ng v t lý là :ứ ủ ầ ậ[a]--Đ m b o các yêu c u truy n/nh n các chu i bít qua các ph ng ti n v t lýả ả ầ ề ậ ỗ ươ ệ ậ  [b]--Ki m soát l i và lu ng d li uể ỗ ồ ữ ệ  [c]--T o khung thông tinạ  [d]--Phân m nh và đóng gói d li u.ả ữ ệ  7 - Ki m soát l i và ki m soát lu ng d li u đ c th c hi n b i :ể ỗ ể ồ ữ ệ ượ ự ệ ở[a]--T ng m ngầ ạ  [b]--T ng liên k t d li uầ ế ữ ệ  [c]--T ng v t lýầ ậ  [d]--T ng v n chuy nầ ậ ể  8 - Các giao th c ng d ng ho t đ ng trên :ứ ứ ụ ạ ộ[a]--T ng trình bàyầ  [b]--T ng phiên.ầ  [c]--T ng ng d ngầ ứ ụ  [d]--T ng liên k t d li u.ầ ế ữ ệ  9 - Giao th c UDP đ c s d ng cho nh ng ng d ng :ứ ượ ử ụ ữ ứ ụ[a]--Có yêu c u liên k t.ầ ế  [b]--Đòi h i đ tin c y caoỏ ộ ậ  

48

Page 49: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[c]--Yêu c u đ tr nhầ ộ ễ ỏ [d]--Không đòi h i đ tin c y caoỏ ộ ậ  10 - T ng v n chuy n Host to Host ho t đ ng b i các giao th c :ầ ậ ể ạ ộ ở ứ[a]--TCP [b]--IP [c]--ICMP [d]--ARP Đáp án: 1A 2A 3D 4A 5A 6A 7B 8C 9D 10A

Bài 21

1 - Giao th c IP là giao th c :ứ ứ[a]--H ng liên k tướ ế  [b]--Không liên k tế  [c]--Đòi h i đ tin c y cao trong quá trình trao đ i thông tinỏ ộ ậ ổ  [d]--Yêu c u ki m soát lu ng và ki m soát l iầ ể ồ ể ỗ  2 - C u trúc khuôn d ng c a đ a ch IP l p A là :ấ ạ ủ ị ỉ ớ[a]--Bit 1: 0, bit 2- 8: NetID, 9-32: HostID [b]--Bit 1: 0, bit 2- 16: NetID, 17-32: HostID [c]--Bit 1-2: 10, bit 3- 8: NetID, 9 - 32: HostID [d]--Bit 1-2: 10, bit 3- 16: NetID, 17 - 32: HostID 3 - C u trúc khuôn d ng c a đ a ch IP l p B là...ấ ạ ủ ị ỉ ớ[a]--Bit 1: 0, bit 2- 8: NetID, 9-32: HostID [b]--Bit 1: 0, bit 2- 16: NetID, 17-32: HostID [c]--Bit 1-2: 10, bit 3- 8: NetID, 9 - 32: HostID [d]--Bit 1-2: 10, bit 3- 16: NetID, 17 - 32: HostID 4 - M ng Internet là :ạ[a]--M ng c a các máy tính toàn c u k t n i l i v i nhau theo giao th c TCP/IPạ ủ ầ ế ố ạ ớ ứ  [b]--M ng di n r ngạ ệ ộ  [c]--M ng máy tính toàn c uạ ầ  [d]--M ng c a các m ng con k t n i l i v i nhauạ ủ ạ ế ố ạ ớ  5 - Trong m ng hình BUS, t t c các tr m truy nh p ng u nhiên vào :ạ ấ ả ạ ậ ẫ[a]--Đ ng truy n chungườ ề  [b]--Máy ch m ngủ ạ  [c]--B nh đ mộ ớ ệ  [d]--Các thi t b k t n i m ngế ị ế ố ạ  6 - CSMA/CD là ph ng pháp truy nh p ng u nhiên s d ng cho m ng có c u ươ ậ ẫ ử ụ ạ ấtrúc hình :[a]--Vòng (RING) [b]--Sao (STARR) 

49

Page 50: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[c]--BUS [d]--Lai ghép BUS-STAR 7 - Trong kỹ thu t Token Ring, m t th bài l u chuy n trên vòng v t lý đ c p ậ ộ ẻ ư ể ậ ể ấphát :[a]--Quy n đi u khi n s d ng tài nguyên m ngề ề ể ử ụ ạ  [b]--Các gói tin đ n đíchế  [c]--Quy n truy nh p đ ng truy n cho các tr mề ậ ườ ề ạ  [d]--Quy n đi u khi n ki m soát l iề ề ể ể ỗ  8 - Mô hình 802 chia t ng ng d ng c a mô hình OSI thành 2 t ng con:ầ ứ ụ ủ ầ[a]--LLC và MAC. [b]--TCP và UDP [c]--TCP và IP [d]--ARP và RARP 9 - Fast Ethernet còn đ c g i là :ượ ọ[a]--10BaseT [b]--100BaseFX [c]--10BaseFX [d]--100BaseT 10 - M ng LAN hình sao (STAR) khi có s c :ạ ự ố[a]--Sẽ ng ng ho t đ ng toàn b h th ngừ ạ ộ ộ ệ ố  [b]--Không nh h ng t i ho t đ ng toàn b h th ngả ưở ớ ạ ộ ộ ệ ố  [c]--Ch nh h ng đ n tr m có s cỉ ả ướ ế ạ ự ố [d]--Ch nh h ng đ n m t ph n c a h th ngỉ ả ướ ế ộ ầ ủ ệ ố  Đáp án: 1B 2A 3B 4A 5A 6A 7C 8A 9D 10C

Bài 22:1 - IEEE 802.5 qui đ nh kích th c t i đa Frame là :ị ướ ố[a]--1500 bit [b]--4096 bit [c]--128 bit [d]--64 bit 2 - Liên m ng có th đ c liên k t b i LAN to LAN, LAN to WAN và :ạ ể ượ ế ở[a]--M ng chuy n m ch kênhạ ể ạ  [b]--M ng chuy n góiạ ể  [c]--M ng ISDNạ  [d]--WAN to WAN. 3 - ISDN có 3 lo i kênh c b n: kênh D, kênh B và kênh H, đ c phân bi t v i ạ ơ ả ượ ệ ớnhau v :ề[a]--Ch c năng các thành ph n m ngứ ầ ạ  [b]--C u hình m ng.ấ ạ  

50

Page 51: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[c]--Ch c năng và t c đứ ố ộ [d]--T c đ trao đ i thông tinố ộ ổ  4 - M ng X25 có các c ch ki m soát l i, đi u khi n lu ng, cung c p các d ch vạ ơ ế ể ỗ ề ể ồ ấ ị ụ tin c y, t c đ trao đ i thông tin t i đa :ậ ố ộ ổ ố[a]--128 Kbps [b]--2 Mbps [c]--100 Mbps [d]--64 Kbps 5 - X.25 là giao th c c a công ngh chuy n m ch gói, đ c t giao ti p gi a :ứ ủ ệ ể ạ ặ ả ế ữ[a]--Các giao di n m ngệ ạ  [b]--Các giao di n ng i s d ngệ ườ ử ụ  [c]--DTE và DCE [d]--Các thi t b khácế ị  6 - Kích th c ph n d li u trong khung X.25 ch có th đ t t i đa là :ướ ầ ữ ệ ỉ ể ạ ố[a]--128 bytes. [b]--256 bytes. [c]--4096 bytes [d]--1500 bytes. 7 - M ng Frame Relay đ c g i là m ng :ạ ượ ọ ạ[a]--Chuy n m ch kênh.ể ạ  [b]--ISDN t c đ caoố ộ  [c]--Đúng chuy n m ch gói t c đ cao.ể ạ ố ộ  [d]--Chuy n mach góiể  8 - D li u trong m ng Frame Relay đ c t ch c thành các khung có đ dài :ữ ệ ạ ượ ổ ứ ộ[a]--Không c đ nhố ị  [b]--C đ nhố ị  [c]--4096 byte. [d]--1500 byte 9 - SMDS là m t :ộ[a]--D ch v truy n s li uị ụ ề ố ệ  [b]--Công ngh truy n s li uệ ề ố ệ  [c]--Ph ng pháp.ươ  [d]--Gi i thu tả ậ  10 - ATM có t c đ trao đ i thông tin t :ố ộ ổ ừ[a]--2 Mbps đ n 8 Mbpsế  [b]--155 Mbps đ n 1 Gbpsế  [c]--100 Mbps đ n 155 Mbpsế  [d]--155 Mbps đ n 622 Mbpsế  Đáp án: 1A 2D 3C 4D 5C 6A 7C 8A 9A 10D

51

Page 52: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

Bài 231 - T c đ Fast Ethernet và Ethernet Gigabit nhanh h n t c đ c a :ố ộ ơ ố ộ ủ

[a]--X25 [b]--Frame Relay [c]--ISDN [d]--ATM 2 - Công ngh nào sau đây có đ đài c a khung d li u c đ nh:ệ ộ ủ ữ ệ ố ị[a]--X25 [b]--Frame Relay [c]--ISDN [d]--ATM 3 - Đ dài c a khung d li u c a ATM là :ộ ủ ữ ệ ủ[a]--53 byte [b]--128 byte [c]--512 byte [d]--1500 byte 4 - Công ngh DSL cho phép t n d ng mi n t n s cao đ truy n tín hi u t c đ ệ ậ ụ ề ầ ố ể ề ệ ố ộcao trên :[a]--Cáp s i quangợ  [b]--Cáp đ ng tr c.ồ ụ  [c]--Đôi dây cáp đ ng thông th ng.ồ ườ  [d]--Các ph ng ti n vô tuy nươ ệ ế  5 - Công ngh ADSL là công ngh đ ng dây thuê bao s truy nh p :ệ ệ ườ ố ậ[a]--Không đ i x ngố ứ  [b]--Ng u nhiên.ẫ  [c]--Tu n tầ ự [d]--Đ i x ngố ứ  6 - Nh m đ m b o ch t l ng d ch v VoPN, yêu c u t l m t gói là :ằ ả ả ấ ượ ị ụ ầ ỉ ệ ấ[a]--Nh h n 20%.ỏ ơ  [b]--Nh h n 10%ỏ ơ  [c]--Nh h n 5%.ỏ ơ  [d]--Nh h n 2%.ỏ ơ  7 - D ch v VoIP truy n tho i s d ng giao th c :ị ụ ề ạ ử ụ ứ[a]--IP [b]--TCP [c]--UDP [d]--HTTP 8 - Chu n H.323 là m t t p các giao th c và th t c cung c p các d ch v đa ẩ ộ ậ ứ ủ ụ ấ ị ụph ng ti n v i th i gian th c qua m ng :ươ ệ ớ ờ ự ạ

52

Page 53: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[a]--LAN, MAN, WAN [b]--Chuy n m ch góiể ạ  [c]--Chuy n m ch kênhể ạ  [d]--M ng đ ng dài WANạ ườ  9 - MPLS cung c p d ch v th ng nh t cho m ng chuy n m ch kênh d a trên ấ ị ụ ố ấ ạ ể ạ ựcác thi t b :ế ị[a]--Router [b]--Gateway [c]--Chuy n m ch t c đ caoể ạ ố ộ  [d]--K t n i liên m ngế ố ạ  10 - MPLS có th truy n :ể ề[a]--D li u tho i và s li uữ ệ ạ ố ệ  [b]--D li u tho iữ ệ ạ  [c]--Đa ph ng ti nươ ệ  [d]--D li u hình nhữ ệ ả  Đáp án: 1D 2D 3A 4C 5D 6B 7A 8B 9C 10D

BÀI 24:

1 - Chuy n m ch m m có kh năng tích h p các ng d ng :ể ạ ề ả ợ ứ ụ[a]--C a nhà cung c p d ch v khác nhauủ ấ ị ụ  [b]--C a nhà s n xu t thi t b khác nhauủ ả ấ ế ị  [c]--C a ng i s d ng khác nhauủ ườ ử ụ  [d]--C a ng i s d ng và nhà cung c p d ch vủ ườ ử ụ ấ ị ụ 2 - M ng h i t là m t m ng :ạ ộ ụ ộ ạ[a]--Thông minh [b]--Chuy n m ch góiể ạ  [c]--Truy n tín hi u tho iề ệ ạ  [d]--Tích h p c s h t ng c a các m ng truy n thông hi n cóợ ơ ở ạ ầ ủ ạ ề ệ  3 - M ng h i t s d ng giao th c nào d i đây đ liên k t các m ng khác ạ ộ ụ ử ụ ứ ướ ể ế ạnhau :[a]--TCP/IP [b]--TCP và UDP [c]--IP [d]--IP over ATM 

4 - M ng NGN h i t nh ng u đi m c a công ngh :ạ ộ ụ ữ ư ể ủ ệ[a]--Chuy n m ch kênhể ạ  [b]--Chuy n m ch kênh và chuy n m ch góiể ạ ể ạ  [c]--Chuy n m ch gói.ể ạ  

53

Page 54: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[d]--Chuy n m ch đa giao th c MPLSể ạ ứ  5 - B o v các tài nguyên thông tin trên m ng là c n thi t và c p bách, vì :ả ệ ạ ầ ế ấ[a]--Các máy tính đ c n i thành m ng.ượ ố ạ  [b]--Nhi u ng i s d ng và phân tán v m t v t lýề ườ ử ụ ề ặ ậ  [c]--B o v các máy ch .ả ệ ủ  [d]--Ch ng nghe tr m thông tin.ố ộ  6 - An toàn m ng theo nghĩa là b o v và đ m b o an toàn :ạ ả ệ ả ả[a]--Ph n m m trên m ngầ ề ạ  [b]--Tài nguyên c a m ng.ủ ạ  [c]--Ph n c ng c a m ngầ ứ ủ ạ  [d]--Kho d li uữ ệ  7 - Vi ph m an toàn thông tin hi u theo nghĩa :ạ ể[a]--Can thi p vào các ho t đ ng c a m ngệ ạ ộ ủ ạ  [b]--Can thi p vào các ho t đ ng c a ng i s d ngệ ạ ộ ủ ườ ử ụ  [c]--N i dung thông tin và lu ng thông tin thay đ iộ ồ ổ  [d]--T ch i d ch vừ ố ị ụ 8 - B o m t là kỹ thu t che d u thông tin không cho phép các th c th :ả ậ ậ ấ ự ể[a]--Đ c quy n truy xu tượ ề ấ  [b]--T ch i d ch vừ ố ị ụ [c]--Không đ c quy n truy xu tượ ề ấ  [d]--Đ c phép t ch i d ch v .ượ ừ ố ị ụ  9 - M t mã là quá trình chuy n đ i thông tin b n rõ sang :ậ ể ố ả[a]--D ng mã hóa (Encryption).ạ  [b]--D ng t ch i d ch v .ạ ừ ố ị ụ  [c]--Ph nh n.ủ ậ  [d]--Không đ c quy n truy xu tượ ề ấ  10 - Tính không ch i cãi (Nonreputation) nghĩa là trong quá trình trao đ i thông ố ổtin, các th c th tham gia :ự ể[a]--Ph nh n các thao tác đã đ c th c hi n.ủ ậ ượ ự ệ  [b]--Không th ch i b các thao tác đã đ c th c hi nể ố ỏ ượ ự ệ  [c]--T ch i d ch v .ừ ố ị ụ  [d]--Không đ c quy n truy xu t.ượ ề ấ  Đáp án: 1A 2D 3C 4B 5B 6B 7C 8C 9A 10B

Bài 25

1 - Firewall là m t h th ng ki m soát, ngăn ch n :ộ ệ ố ể ặ[a]--Đ t nh p b t h p pháp t bên ngoài vào h th ngộ ậ ấ ợ ừ ệ ố  [b]--S d ng tài nguyên c a m ng.ử ụ ủ ạ  [c]--Quy n truy xu t thông tinề ấ  

54

Page 55: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[d]--Gián đi p.ệ  2 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v truy n d li u theo ph ng th c ẳ ị ề ề ữ ệ ươ ứkhông liên k t:ế[a]--Ki m soát l i.ể ỗ  [b]--Ki m soát lu ng.ể ồ  [c]--Lo i b các gói tin trùng nhau khi nh nạ ỏ ậ  [d]--Đ tin c y cao.ộ ậ  3 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v truy n d li u theo ph ng th c ẳ ị ề ề ữ ệ ươ ứh ng liên k t :ướ ế[a]--Có đ tin c y cao, đ m b o ch t l ng d ch v và có xác nh nộ ậ ả ả ấ ượ ị ụ ậ  [b]--Không c n đ tin c y cao, ch t l ng d ch v th p.ầ ộ ậ ấ ượ ị ụ ấ  [c]--Có xác nh n, không ki m soát l i, ki m soát lu ng.ậ ể ỗ ể ồ  [d]--Đ tin c y cao, không xác nh n.ộ ậ ậ  4 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng nói v c u trúc v t lý c a m ng :ẳ ị ề ấ ậ ủ ạ[a]--Giao th c m ng (Protocol).ứ ạ  [b]--C u hình m ng (Topology )ấ ạ  [c]--Ph ng ti n truy nươ ệ ề  [d]--Các d ch v m ng.ị ụ ạ  5 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v m ng có c u trúc đi m- đi m :ẳ ị ề ạ ấ ể ể[a]--M ng qu ng bá.ạ ả  [b]--N i t ng c p node l i v i nhau theo m t hình h c xác đ nh.ố ừ ặ ạ ớ ộ ọ ị  [c]--M ng l u và g i ti p (Store - and - Forward).ạ ư ử ế  [d]--Các node trung gian: ti p nh n, l u tr t m th i và g i ti p thông tin.ế ậ ư ữ ạ ờ ử ế  6 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v nh c đi m c a m ng có c u trúc ẳ ị ề ượ ể ủ ạ ấđi m- đi m (Point to Point):ể ể[a]--Kh năng đ ng đ thông tin (Collision) th p.ả ụ ộ ấ  [b]--Hi u su t s d ng đ ng truy n th p. Chi m d ng nhi u tài nguyênệ ấ ử ụ ườ ề ấ ế ụ ề  [c]--Đ tr l n, t n nhi u th i gian đ thi t l p đ ng truy n và x lý t i các ộ ễ ớ ố ề ờ ể ế ậ ườ ề ử ạnode. [d]--T c đ trao đ i thông tin th p.ố ộ ổ ấ  7 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v đ c tr ng c a m ng qu ng bá :ẳ ị ề ặ ư ủ ạ ả[a]--T t c các node cùng truy nh p chung trên m t đ ng truy n v t lý.ấ ả ậ ộ ườ ề ậ  [b]--N i t ng c p node l i v i nhau theo m t hình h c xác đ nh.ố ừ ặ ạ ớ ộ ọ ị  [c]--Các node trung gian: ti p nh n, l u tr t m th i và g i ti p thông tin.ế ậ ư ữ ạ ờ ử ế  [d]--Kh năng đ ng đ thông tin (Collision) th p.ả ụ ộ ấ  8 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v m ng chuy n m ch kênh :ẳ ị ề ạ ể ạ[a]--Thi t l p liên k t v t lý, truy n d li u và gi i phóng liên k t gi a 2 th c ế ậ ế ậ ề ữ ệ ả ế ữ ựth .ể  [b]--Thi t l p liên k t logic, truy n d li u và gi i phóng liên k t gi a 2 th c ế ậ ế ề ữ ệ ả ế ữ ựth .ể  

55

Page 56: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[c]--Truy n d li u gi a 2 th c th .ề ữ ệ ữ ự ể  [d]--Thi t l p liên k t và gi i phóng liên k t gi a 2 th c th .ế ậ ế ả ế ữ ự ể  9 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v m ng chuy n m ch gói :ẳ ị ề ạ ể ạ[a]--Gói tin l u chuy n trên các k t n i logicư ể ế ố  [b]--Gói tin l u chuy n trên các k t n i v t lýư ể ế ố ậ  [c]--Gói tin l u chuy n đ c l p h ng đíchư ể ộ ậ ướ  [d]--Gói tin l u chuy n trên các k t n i logic h ng đích.và trên m t đ ng có ư ể ế ố ướ ộ ườth có nhi u gói tin cùng l u chuy n.ể ề ư ể  10 - Hãy ch n kh ng đ nh nào sau đây là đúng :ọ ẳ ị[a]--Kỹ thu t datagram s d ng trong các m ng không liên k t (Connectionless)ậ ử ụ ạ ế  [b]--Kỹ thu t datagram s d ng trong các m ng h ng liên k tậ ử ụ ạ ướ ế  [c]--Kỹ thu t datagram s d ng trong các m ng chuy n m ch kênh.ậ ử ụ ạ ể ạ  [d]--Kỹ thu t datagram s d ng trong các m ng X25.ậ ử ụ ạ  Đáp án: 1A 2D 3A 4B 5C 6C 7A 8A 9D 10A

Bài 261 - Trong kỹ thu t chuy n m ch kênh, tr c khi trao đ i thông tin, h th ng sẽ ậ ể ạ ướ ổ ệ ốthi t l p k t n i gi a 2 th c th b ng m t :ế ậ ế ố ữ ự ể ằ ộ[a]--Đ ng truy n v t lý.ườ ề ậ  [b]--K t n i o.ế ố ả  [c]--Đ ng o.ườ ả  [d]--Đ ng truy n logic.ườ ề  2 - K t n i liên m ng các m ng LAN, WAN, MAN đ c l p v i nhau b ng các thi t ế ố ạ ạ ộ ậ ớ ằ ếb có ch c năng :ị ứ[a]--Ki m soát l i, ki m soát lu ng.ể ỗ ể ồ  [b]--Đ nh tuy n (Routing).ị ế  [c]--Đi u khi n liên k t.ề ể ế  [d]--Đi u khi n l u l ng và đ ng b hoá.ề ể ư ượ ồ ộ  3 - Các t ng c a mô hình OSI theo th t nào d i đây ?ầ ủ ứ ự ướ[a]--V t lý, liên k t d li u, m ng, v n t i, phiên, trình di n và ng d ng.ậ ế ữ ệ ạ ậ ả ễ ứ ụ  [b]--V t lý, liên k t d li u, v n t i, m ng, phiên, trình di n và ng d ng.ậ ế ữ ệ ậ ả ạ ễ ứ ụ  [c]--V t lý, liên k t d li u, m ng, v n t i, phiên, trình di n và ng d ng.ậ ế ữ ệ ạ ậ ả ễ ứ ụ  [d]--V t lý, liên k t d li u, m ng, TCP, IP, phiên và ng d ng.ậ ế ữ ệ ạ ứ ụ  4 - Nh ng thu t ng nào dùng đ mô t các đ n v d li u t i t ng m ng ?ữ ậ ữ ể ả ơ ị ữ ệ ạ ầ ạ[a]--Datagram. [b]--Khung (Frame). [c]--Gói tin (Packed). [d]--C A Và C đ u đúngả ề  5 - T ng nào xác đ nh giao di n gi a ng i s d ng và môi tr ng OSI ?ầ ị ệ ữ ườ ử ụ ườ[a]--T ng ng d ngầ ứ ụ  

56

Page 57: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[b]--T ng trình bàyầ  [c]--T ng phiênầ  [d]--T ng v n chuy nầ ậ ể  6 - T ng nào d i đây thi t l p, duy trì, hu b "các giao d ch" gi a các th c th ầ ướ ế ậ ỷ ỏ ị ữ ự ểđ u cu i ?ầ ố[a]--T ng m ngầ ạ  [b]--T ng liên k t d li uầ ế ữ ệ  [c]--T ng phiênầ  [d]--T ng v t lýầ ậ  7 - T ng nào có liên quan đ n các giao th c trao đ i d li u ?ầ ế ứ ổ ữ ệ[a]--T ng m ngầ ạ  [b]--T ng v n chuy nầ ậ ể  [c]--T ng liên k t d li uầ ế ữ ệ  [d]--T ng v t lýầ ậ  8 - T ng nào th c hi n vi c chuy n giao các thông đi p gi a các ti n trình trên ầ ự ệ ệ ể ệ ữ ếcác thi t b ?ế ị[a]--T ng m ng.ầ ạ  [b]--T ng v n chuy n.ầ ậ ể  [c]--T ng liên k t d li u..ầ ế ữ ệ  [d]--T ng phiên..ầ  

9 - Đi u khi n các cu c liên l c là ch c năng c a t ng nào ?ề ể ộ ạ ứ ủ ầ[a]--V t lý.ậ  [b]--T ng m ng.ầ ạ  [c]--T ng phiên.ầ  [d]--T ng trình bàyầ  10 - Trong các m ng qu ng bá, t ng nào đi u khi n vi c truy nh p đ ng ạ ả ầ ề ể ệ ậ ườtruy n :ề[a]--MAC (Medium Acces Sublayer) [b]--LLC (Logical Link Control). [c]--T ng liên k t d li u (Data Link).ầ ế ữ ệ  [d]--T ng m ng (Network)ầ ạ  Đáp án: 1A 2B 3C 4D 5A 6C 7B 8B 9C 10A

Bài 271 - K t n i nhi u m ng s d ng các giao th c khác nhau b ng các :ế ố ề ạ ử ụ ứ ằ[a]--B chuy n ti pộ ể ế  [b]--C ng giao ti pổ ế  [c]--SONET [d]--B đ nh tuy nộ ị ế  

57

Page 58: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

2 - Mô hình OSI chia ho t đ ng truy n thông thành..... t ngạ ộ ề ầ[a]--7 t ng.ầ  [b]--5 t ng.ầ  [c]--3 t ng.ầ  [d]--2 t ng.ầ  3 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v quá trình phân m nh gói tin:ẳ ị ề ả[a]--Làm gi m th i gian x lýả ờ ử  [b]--Làm tăng tính linh ho t c a m ngạ ủ ạ  [c]-- nh h ng đ n t c đ trao đ i d li u trong m ng.Ả ưở ế ố ộ ổ ữ ệ ạ  [d]--Tăng t c đ trao đ i thông tin trong m ngố ộ ổ ạ  4 - Nh ng giao th c nào sau đây thu c t ng v n chuy n (Transport Layer) trong ữ ứ ộ ầ ậ ểmô hình TCP/IP ?[a]--UDP [b]--IP [c]--TCP [d]--C A và C đ u đúngả ề  5 - Giao th c nào sau đây thu c t ng m ng (Internet Layer) trong mô hình ứ ộ ầ ạTCP/IP ?[a]--FTP [b]--IP [c]--ARP [d]--C B và C đ u đúngả ề  6 - Giao th c IP có nh ng ch c năng nào sau đây ?ứ ữ ứ[a]--Đ nh tuy n các gói tin trên m ngị ế ạ  [b]--Phân m nh và h p nh t các gói d li uả ợ ấ ữ ệ  [c]--Ki m soát lu ng d li u và ki m soát l iể ồ ữ ệ ể ỗ  [d]--T t c đ u đúngấ ả ề  7 - Vi t Nam đ c trung tâm thông tin Châu Á Thái bình d ng APNIC phân đ a ệ ượ ươ ịch IP thu c l p nào:ỉ ộ ớ[a]--L p Aớ  [b]--L p Bớ  [c]--L p Cớ  [d]--L p Dớ  8 - Giao th c TCP ho t đ ng cùng t ng v i nh ng giao th c nào:ứ ạ ộ ầ ớ ữ ứ[a]--ARP, RARP [b]--UDP [c]--TELNET, FTP [d]--IP, ARP 9 - Đ a ch IP 203.162.0.11 thu c đ a ch l p nào:ị ỉ ộ ị ỉ ớ[a]--L p Aớ  

58

Page 59: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[b]--L p Bớ  [c]--L p Cớ  [d]--L p Dớ  10 - HTTP (Hypertex Transfer Protocol) là :[a]--Giao th c ng d ng cho phép các máy tính giao ti p v i nhau qua Web và có ứ ứ ụ ế ớkh năng liên k t các trang Web v i nhau.ả ế ớ  [b]--Giao th c t ng v n chuy n cho phép truy n t i các trang Web.ứ ầ ậ ể ề ả  [c]--M t thành ph n tên mi n.ộ ầ ề  [d]--Giao di n Web.ệ  Đáp án: 1D 2A 3C 4D 5D 6D 7C 8B 9C 10ABài 28

1 - Giao th c nào cung c p tính năng v n chuy n gói tin có đ tin c y cao :ứ ấ ậ ể ộ ậ[a]--UDP [b]--TCP [c]--ARP [d]--IP 2 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v ngôn ng đánh d u siêu văn b n : ẳ ị ề ữ ấ ả(HyperText Markup Language):[a]--Là m t th t c World Wide Webộ ủ ụ  [b]--Ph ng th c liên k t các file văn b n.ươ ứ ế ả  [c]--Là công c so n th o trang thông tin Webụ ạ ả  [d]--Giao di n Web.ệ  3 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v tên g i lo i máy ch cung c p d chẳ ị ề ọ ạ ủ ấ ị v th đi n t :ụ ư ệ ử[a]--Web Server [b]--Mail Server [c]--FTP Server [d]--Proxy 4 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v đ n v d li u c a t ng ẳ ị ề ơ ị ữ ệ ủ ầProcess/Application:[a]--Message (Thông đi p )ệ  [b]--Segment/ Datagram (Đo n/Bó d li u)ạ ữ ệ  [c]--Packet (Gói d li u)ữ ệ  [d]--Frame (Khung d li u).ữ ệ  5 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v nh c đi m l n nh t c a các ẳ ị ề ượ ể ớ ấ ủph ng pháp dùng th bài :ươ ẻ[a]--Có kh năng đi u hoà l u l ng trong m ngả ề ư ượ ạ  [b]--Kh năng phát hi n l i và ki m soát lu ngả ệ ỗ ể ồ  [c]--Cho phép truy n kh i l ng d li u khác nhauề ố ượ ữ ệ  

59

Page 60: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[d]--L p ch đ u tiên c p phát cho các tr mậ ế ộ ư ấ ạ  6 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v c ch đi u khi n l i:ẳ ị ề ơ ế ề ể ỗ[a]--Tranh ch p.ấ  [b]--Truy n đ ng b .ề ồ ộ  [c]--CRC [d]--LLC 7 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v kỹ thu t s d ng băng thông hi u ẳ ị ề ậ ử ụ ệqu :ả[a]--Đi u khi n lu ng c a s tĩnhề ể ồ ử ổ  [b]--Đi u khi n lu ng t c đ đ m b o.ề ể ồ ố ộ ả ả  [c]--Đi u khi n lu ng c a s đ ngề ể ồ ử ổ ộ  [d]--Đi u khi n lu ng t c đ đ ngề ể ồ ố ộ ộ  8 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v tính năng đi u khi n lu ng:ẳ ị ề ề ể ồ[a]--Không liên k t, có báo nh n.ế ậ  [b]--H ng liên k tướ ế  [c]--H ng liên k t, không báo nh n.ướ ế ậ  [d]--A và B đ u đúngề  9 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v ch c năng c a Token BUS :ẳ ị ề ứ ủ[a]--B sung đ nh kỳ các tr m ngoài vòng logic n u có nhu c u truy n d li u.ổ ị ạ ế ầ ề ữ ệ  [b]--Thêm m t tr m không còn nhu c u truy n d li u vào vòng logic.ộ ạ ầ ề ữ ệ  [c]--Qu n lý l i, kh i t o vòng logic, khôi ph c d li u b m t do g y vòng logic.ả ỗ ở ạ ụ ữ ệ ị ấ ẫ  [d]--T t c đ u đúngấ ả ề  10 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v nguyên nhân phá v h th ng ẳ ị ề ỡ ệ ốtrong m ng Token RING:ạ[a]--M t là m t th bài.ộ ấ ẻ  [b]--Kh i t o vòng logicở ạ  [c]--Th bài "b n" l u chuy n không d ng trên vòngẻ ậ ư ể ừ  [d]--A và C đ u đúngề  Đáp án: 1B 2C 3B 4A 5A 6C 7C 8D 9D 10DBài 29

1 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v ph ng pháp truy nh p đ ng ẳ ị ề ươ ậ ườtruy n có c ch xác nh n ACK:ề ơ ế ậ[a]--CSMA/CD [b]--TOKEN BUS [c]--TOKEN RING [d]--CSMA/CA 2 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v hi u qu c a ph ng pháp truy ẳ ị ề ệ ả ủ ươnh p đ ng truy n trong tr ng h p t i nh :ậ ườ ề ườ ợ ả ẹ[a]--CSMA/CD 

60

Page 61: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[b]--TOKEN BUS [c]--TOKEN RING [d]--T t c đ u đúngấ ả ề  3 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v chu n IEEE 802 đ nh nghĩa tiêu ẳ ị ề ẩ ịchu n cho nh ng t ng nào trong mô hình OSI ?ẩ ữ ầ[a]--T ng Application và Presentationầ  [b]--T ng Physical và t ng Datalinkầ ầ  [c]--T ng Network và t ng Datalinkầ ầ  [d]--T ng Transport và t ng Networkầ ầ  4 - T ng con đi u khi n truy nh p MAC là con c a t ng nào trong OSI ?ầ ề ể ậ ủ ầ[a]--Application [b]--Physical và t ngầ  [c]--Datalink [d]--Network 5 - Ph ng pháp truy nh p nào d i đây l ng nghe l u thông m ng trên đ ng ươ ậ ướ ắ ư ạ ườtruy n tr c khi truy n d li u ?ề ướ ề ữ ệ[a]--CSMA/CD [b]--CSMA/CA [c]--Token RING [d]--Token BUS 6 - Chu n nào d i đây đ c t v chu n ki n trúc m ng c c b cho Ethernet, ẩ ướ ặ ả ề ẩ ế ạ ụ ộbao g m các chu n t ng v t lý và t ng con MAC :ồ ẩ ầ ậ ầ[a]--IEEE802.2. [b]--IEEE802.3. [c]--Token Bus [d]--Token Ring 7 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v giao di n ISDN:ẳ ị ề ệ[a]--Giao di n BRI (Basic Rate Interface); giao di n PRI (Primary Rate Interface).ệ ệ  [b]--Giao di n gi a các t ng, cung c p các đi m truy nh p d ch v .ệ ữ ầ ấ ể ậ ị ụ  [c]--Giao di n gi a môi tr ng v t lý v i môi tr ng m ng.ệ ữ ườ ậ ớ ườ ạ  [d]--Giao di n gi a ng i s d ng v i môi tr ng m ng.ệ ữ ườ ử ụ ớ ườ ạ  8 - Ho t đ ng trong t ng Datalink c a X25, có:ạ ộ ầ ủ[a]--BGiao th c HDLCứ  [b]--Giao th c LAP-B và LAP - Fứ  [c]--Giao th c LAP-ứ  [d]--Giao th c LAP-D và LAP - Fứ  9 - Ho t đ ng trong t ng Datalink Frame Relay, có:ạ ộ ầ[a]--Giao th c HDLCứ  [b]--Giao th c LAP- Fứ  [c]--Giao th c LAP-B và LAP - Fứ  

61

Page 62: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[d]--Giao th c LAP-D và LAP - F.ứ  10 - C u trúc khung thông tin c a Frame Relay đ n gi n h n so v i khung c a ấ ủ ơ ả ơ ớ ủX.25, vì :[a]--Không s d ng các th t c ki m soát l i, ki m soát lu ng và phân đo n d ử ụ ủ ụ ể ỗ ể ồ ạ ữli u.ệ  [b]--Không s d ng các th t c đi u khi n l u l ng, đi u khi n l i c a t ng ử ụ ủ ụ ề ể ư ượ ề ể ỗ ủ ầm ng.ạ  [c]--Th c hi n vi c ch n đ ng đ n gi n.ự ệ ệ ọ ườ ơ ả  [d]--S d ng m t ph n các ch c năng t ng 2 và không có Header c a t ng ử ụ ộ ầ ứ ở ầ ủ ầm ng.ạ  Đáp án: 1C 2A 3A 4C 5A 6B 7A 8C 9B 10D

Bài 301 - Kích th c ph n d li u (User Data) trong khung Frame Relay t i đa :ướ ầ ữ ệ ố[a]--2048 byte [b]--128 bytes. [c]--4096 bytes [d]--1500 bytes 2 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v đ c tr ng c b n SMDS:ẳ ị ề ặ ư ơ ả[a]--Là m t công ngh .ộ ệ  [b]--D ch v chuy n m ch gói không liên k t, có tính b o m t caoị ụ ể ạ ế ả ậ  [c]--Là m t m ng x ng s ng.ộ ạ ươ ồ  [d]--Phát tri n trên công ngh chuy n m ch góiể ệ ể ạ  3 - Nh ng th c th nào d i đây là giao th c c a WAN :ữ ự ể ướ ứ ủ[a]--Frame Relay [b]--SLIP [c]--X25 [d]--C a và b đ u đúngả ề  4 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v đ c tính đ phân bi t m t t bào ẳ ị ề ặ ể ệ ộ ếvà m t gói tin :ộ[a]--Các t bào nh h n m t gói tin.ế ỏ ơ ộ  [b]--Các t bào không có đ a ch v t lý.ế ị ỉ ậ  [c]--Các t bào có đ dài c đ nhế ộ ố ị  [d]--Các gói tin có đ dài c đ nhộ ố ị  5 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v giao th c s d ng trên cáp s i ẳ ị ề ứ ử ụ ợquang.[a]--Frame Relay [b]--FDDI [c]--SONET [d]--C B và C đ u đúngả ề  

62

Page 63: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

6 - Giao th c nào phù h p nh t cho vi c giao v n d li u quan tr ng v m t th iứ ợ ấ ệ ậ ữ ệ ọ ề ặ ờ gian:[a]--ATM [b]--Frame Relay [c]--IEEE 802.5 [d]--C A và C đ u đúngả ề  7 - Nh ng Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v h các công ngh xDSLữ ẳ ị ề ọ ệ[a]--IDSL; HDSL [b]--VDSL; ADSL [c]--Frame Relay. [d]--C A và B đ u đúngả ề  8 - Nh ng kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v các mô hình k t n i ADSL :ữ ẳ ị ề ế ố[a]--Mô hình PPPoA (Point to Point over ATM) [b]--Mô hình PPPoE (Point to Point over Ethernet) RFC 2516 [c]--Mô hình IP over ATM (RFC 1483R) [d]--T t c đ u đúngấ ả ề  9 - Nh ng kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v các ph ng pháp ch ng ữ ẳ ị ề ươ ốnhi u trong kỹ thu t DSL :ễ ậ[a]--Ch ng xuyên nhi uố ễ  [b]--Ph ng pháp tri t ti ng v ngươ ệ ế ọ  [c]--Ph ng pháp ch ng suy haoươ ố  [d]--C A và B đ u đúngả ề  10 - Nh ng kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v các u đi m c a truy n ữ ẳ ị ề ư ể ủ ềtho i qua m ng chuy n m ch gói :ạ ạ ể ạ[a]--Ti t ki m chi phí đ u t h t ng m ng và chi phí s d ng d ch vế ệ ầ ư ạ ầ ạ ử ụ ị ụ [b]--S d ng hi u qu băng thông v i ch t l ng d ch v QoS ch p nh n đ c.ử ụ ệ ả ớ ấ ượ ị ụ ấ ậ ượ  [c]--S d ng hi u qu băng thông v i ch t l ng d ch v QoS ch p nh n đ c.ử ụ ệ ả ớ ấ ượ ị ụ ấ ậ ượ  [d]--C A và B đ u đúngả ề  Đáp án: 1A 2B 3D 4C 5D 6D 7D 8D 9D 10D

Bài 311 - Th t các t ng (layer) c a mô hình OSI theo th t t trên xu ng là :ứ ự ầ ủ ứ ự ừ ố[a]--Application, Presentation, Session, Transport, Data Link, Network, Physical [b]--Application, Presentation, Session, Network, Transport, Data Link, Physical [c]--Application, Presentation, Session, Transport, Network, Data Link, Physical [d]--Application, Presentation, Transport, Session, Data Link, Network, Physical 

2 - L nh PING dùng đ :ệ ể[a]--Ki m tra các máy tính có đĩa c ng hay không?ể ứ  [b]--Ki m tra các máy tính trong m ng có liên thông không?ể ạ  

63

Page 64: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[c]--Ki m tra các máy tính có ho t đ ng t t hay không?ể ạ ộ ố  [d]--Ki m tra các máy tính có truy c p vào Internet không?ể ậ  3 - Thông đi p ICMP đ c đ t trong gói d li u :ệ ượ ặ ữ ệ[a]--UDP [b]--TCP [c]--IP [d]--Không xác đ nhị  4 - Theo mô hình OSI, đ nh d ng nh JPG n m t ng :ị ạ ả ằ ở ầ[a]-- ng d ngỨ ụ  [b]--Phiên [c]--Trình di nễ  [d]--M ngạ  5 - Giao th c m ng nào d i đây đ c s d ng trong m ng c c b LAN :ứ ạ ướ ượ ử ụ ạ ụ ộ[a]--TCP/IP [b]--NetBIOS [c]--IPX [d]--T t c các câu trênấ ả  6 - Đ a ch IP nào sau đây là h p l ?ị ỉ ợ ệ[a]--192.168.1.2 [b]--255.255.255.254 [c]--10.20.30.40 [d]--A và C đ u đúngề  7 - CSMA/CD là ki u truy c p nào trong các ki u sau đây?ể ậ ể[a]--Phân chia kênh truy n (channel partitioning)ề  [b]--Truy c p ng u nhiên (random access)ậ ẫ  [c]--L n l t (taking turn)ầ ượ  [d]--T t c đ u saiấ ả ề  8 - L nh nào d i đây đ c dùng đ xác đ nh đ ng truy n (trong h đi u hànhệ ướ ượ ể ị ườ ề ệ ề Windows) [a]--Nslookup [b]--ipconfig [c]--Route [d]--Tracert 9 - Đ a ch l p nào cho phép m n 15 bits đ chia subnets?ị ỉ ớ ượ ể[a]--L p Aớ  [b]--L p Bớ  [c]--L p Cớ  [d]--Không câu nào đúng 10 - Quá trình d li u di chuy n t h th ng máy tính này sang h th ng máy ữ ệ ể ừ ệ ố ệ ốtính khác ph i tr i qua giai đo n nào?ả ả ạ

64

Page 65: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

[a]--Phân tích d li uữ ệ  [b]--Nén d li uữ ệ  [c]--Đóng gói [d]--L c d li uọ ữ ệ  Đáp án: 1C 2B 3C 4C 5D 6D 7B 8D 9A 10C

Bài 321 - H th ng tên mi n (Domain Name System) đ c t ch c theo mô hình t p ệ ố ề ượ ổ ứ ậtrung :3 - Proxy server làm nhi m v Web cache luôn đóng vai trò client :ệ ụ

4 - V i đ a chớ ị ỉ  , trình duy t sẽ s d ngệ ử ụ  đ đ i ra đ a ch IP ể ổ ị ỉt ng ngươ ứ6 - Gi a hai th c th giao v n có m t đ ng k t n i th c s :ữ ự ể ậ ộ ườ ế ố ự ự7 - Giao th c TCP cung c p đ ng truy n tin c y, chính xác gi a hai ti n trình :ứ ấ ườ ề ậ ữ ế8 - Khi nh n đ c d li u t t ng ng d ng, th c th giao v n sẽ đóng gói toàn ậ ượ ữ ệ ừ ầ ứ ụ ự ể ậb d li u vào m t segment đ g i đi :ộ ữ ệ ộ ể ử9 - UDP là giao th c không h ng n i (connectionless):ứ ướ ố10 - Checksum trong gói d li u UDP đ c t o ra t i t ng ng d ng :ữ ệ ượ ạ ạ ầ ứ ụĐáp án: 1B 2B 3B 4A 5B 6B 7A 8B 9A 10B

Bài 331 - Giao th c TCP đ m b o gói tin đ n đích trong m t kho ng th i gian xác đ nh ứ ả ả ế ộ ả ờ ịtr c:ướ2 - Tri n khai giao th c TCP đ n gi n h n UDP :ể ứ ơ ả ơ3 - Các th c th TCP ph i t o ra và duy trì các bi n tr ng thái cho m i k t n i :ự ể ả ạ ế ạ ỗ ế ố

4 - Ngay sau khi g i gói SYN segment, phía bên g i sẽ g i luôn d li uử ử ử ữ ệ5 - Có th nói r ng sau giai đo n thi t l p k t n i, gi a hai th c th TCP có m t ể ằ ạ ế ậ ế ố ữ ự ể ộđ ng truy n c đ nh th c s :ườ ề ố ị ự ự6 - Trong lòng gói tin IP luôn ch a tiêu đ c a gói tin t ng giao v n (TCP hay ứ ề ủ ở ầ ậUDP) :7 - V i đ a chớ ị ỉ , trình duy t sẽ s d ngệ ử ụ  đ đ i ra đ a ch IP t ng ng :ể ổ ị ỉ ươ ứ8 - Gi s máy tính H g i m t yêu c u t i Web server s2, s2 có th xác đ nh đ cả ử ử ộ ầ ớ ể ị ượ đ a ch MAC c a H :ị ỉ ủ9 - Router có th c m máy H nh ng cho phép máy G truy c p đ n server s1 :ể ấ ư ậ ế10 - POP là giao th c truy n th gi a ch ging trình đ c th (mail-reader) và ứ ề ư ữ ươ ọ ưmáy ch ph c v th (mail server):ủ ụ ụ ư

Đáp án: 1B 2B 3A 4B 5B 6A 7A 8A 9A 10B

65

Page 66: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

Bài 341 - B có th xác đ nh đ c đ a ch MAC c a A :ể ị ượ ị ỉ ủ2 - B có th xác đ nh đ c đ a ch MAC c a H :ể ị ượ ị ỉ ủ3 - Trong m ch o (VC), m i gói tin đ c đ nh tuy n m t cách đ c l pạ ả ỗ ượ ị ế ộ ộ ậ4 - B có th xác đ nh đ c t t c các đ a ch MAC c a Routerể ị ượ ấ ả ị ỉ ủ5 - Khi nh n đ c d li u t t ng ng d ng, th c th giao v n sẽ đóng gói toàn ậ ượ ữ ệ ừ ầ ứ ụ ự ể ậb d li u vào m t segment đ g i đi :ộ ữ ệ ộ ể ử6 - Khi m t IP datagram chuy n t máy tính A đ n máy tính B, vi c phân m nh ộ ể ừ ế ệ ảx y ra nhi u nh t m t l n :ả ề ấ ộ ầ7 - Đ c tiêu đ TCP có th xác đ nh đ c máy tính nào g i và máy tính nào nh n ọ ề ể ị ượ ử ậgói tin :8 - Trong topo d ng Star, n u m t máy tính b h ng, nó sẽ làm cho toàn b th ạ ế ộ ị ỏ ộ ệth ng m ng ng ng ho t đ ng :ố ạ ừ ạ ộ9 - Topo d ng Ring s d ng các terminator :ạ ử ụ10 - Giao th c POP đ c s d ng r ng rãi h n IMAP :ứ ượ ử ụ ộ ơĐáp án: 1A 2A 3B 4A 5B 6B 7B 8B 9B 10A

Bài 351 - Tên m t máy tính (ví d yahoo.com, cnn.com) có th ng v i nhi u đ a ch IP ộ ụ ể ứ ớ ề ị ỉkhác nhau 2 - Do khác bi t v kích c , két c u và kh nâng truy n d li u nh ng v n t c ệ ề ỡ ấ ả ề ữ ệ ở ữ ậ ốkhác nhau, nên cáp m nh và cáp dây không th dùng trong cùng m t m ng :ả ể ộ ạ  3 - Nh m đ m b o phát nhanh th bài, t t c máy tính trên m ng Token Ring ằ ả ả ẻ ấ ả ạđ u đ c gán m t đ a ch :ề ượ ộ ị ỉ4 - H th ng email cao c p h n có th kèm c ti ng nói l n hình nh video theo ệ ố ấ ơ ể ả ế ẫ ảthông đi p :ệ5 - Trong môi tr ng máy khách/máy ph c v (server/client), máy ph c v g i ườ ụ ụ ụ ụ ửtoàn c s d li u qua m ng đ n máy khách, sao cho máy khách có th truy c p ơ ở ữ ệ ạ ế ể ậtoàn c s d li u cùng lúc, giúp tăng t c đ c tìm ki m d li u :ơ ở ữ ệ ố ộ ế ữ ệ6 - Nhi u đ i t ng (ch ng h n file nh) có th g i qua cùng m t k t n i TCP ề ố ượ ẳ ạ ả ể ử ộ ế ốtrong tr ng h p k t n i không liên t c :ườ ợ ế ố ụ7 - Ph n l n l i trên m ng x y ra t i t ng Physical trong mô hình OSI :ầ ớ ỗ ạ ả ạ ầ8 - Trình ti n ích FPT ho t đ ng nh m t tác nhân giúp ng i dùng đ nh v tài ệ ạ ộ ư ộ ườ ị ịli u trên Internet :ệ9 - Các th c th TCP ph i t o ra và duy trì các bi n tr ng thái cho m i k t n i :ự ể ả ạ ế ạ ỗ ế ố10 - Trong c u hình Star, n u trung tâm đi m n i t t c máy tính b h ng thì ấ ế ể ố ấ ả ị ỏtoàn b m ng sẽ ng ng ho t đ ng :ộ ạ ư ạ ộĐáp án: 1A 2B 3B 4A 5B 6B 7A 8B 9A 10A

Bài 36

66

Page 67: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

1 - Do m i máy tính trên bus đ u có đ a ch , nên nhi u máy tính có th g i d ỗ ề ị ỉ ề ể ử ữli u cùng lúc lên m ng mà v n đ m b o đ c r ng d li u sẽ đ n đúng máy ệ ạ ẫ ả ả ượ ằ ữ ệ ếtính :2 - Nh m giúp chuy n d li u lên cáp m ng, máy tính dành toàn b b nh cho ằ ể ữ ệ ạ ộ ộ ớcard m ng :ạ3 - C card m ng máy g i và card m ng máy nh n đ u ph i th ng nh t v i ả ạ ở ử ạ ở ậ ề ả ố ấ ớnhau v v n t c truy n :ề ậ ố ề4 - M t ti n trình server có th đ ng th i l ng nghe m t TCP port và m t UDP ộ ế ể ồ ờ ắ ộ ộport :5 - Trong lòng gói tin IP luôn ch a tiêu đ c a gói tin t ng giao v n (TCP hay ứ ề ủ ở ầ ậUDP) :6 - Proxy server làm nhi m v Web cache luôn đóng vai trò client :ệ ụ7 - H th ng tên mi n (Domain Name System) đ c t ch c theo mô hình t p ệ ố ề ượ ổ ứ ậtrung :8 - M t TCP segment có bit FIN trong tr ng tiêu đ đ c thi t l p (có giá tr 1) ộ ườ ề ượ ế ậ ịđ đ đóng toàn b k t n i TCP :ủ ể ộ ế ố9 - Giao th c đ nh tuy n BGP đ c s d ng đ trao đ i các hàng trong b ng ứ ị ế ượ ử ụ ể ổ ảđ nh tuy n gi a các h th ng t tr (AS) :ị ế ữ ệ ố ự ịĐáp án: 1B 2B 3A 4A 5A 6B 7B 8B 9A 10B

Chúc các b n h c t tạ ọ ố

Đây là nh ng câu h i và tr l i đã đ c ch n l c, các b n tham kh o nhaữ ỏ ả ờ ượ ọ ọ ạ ả

An toàn m ng theo nghĩa là b o v và đ m b o an toàn .....ạ ả ệ ả ảTài nguyên.c a m ng.ủ ạARP tìm đ a ch v t lý c a tr m đích đ t ng ....ị ỉ ậ ủ ạ ể ầLiên k t d li u xây d ng khung thông tin (Frame)ế ữ ệ ựATM có t c đ trao đ i thông tin t ...ố ộ ổ ừ155 Mbps đ n 622 MbpsếB o m t là kỹ thu t che d u thông tin không cho phép các th c th ...ả ậ ậ ấ ự ểKhông đ c quy n truy xu tượ ề ấB o v các tài nguyên thông tin trên m ng là c n thi t và c p bách, vì...ả ệ ạ ầ ế ấNhi u ng i s d ng và phân tán v m t v t lýề ườ ử ụ ề ặ ậCác giao th c ng d ng ho t đ ng trên...ứ ứ ụ ạ ộ  T ng ng d ngầ ứ ụ .Các m ng máy tính đ c thi t k và cài đ t theo quan đi m ...ạ ượ ế ế ặ ể  Có c u trúc đa t ng .ấ ầCác t ng c a mô hình OSI theo th t nào d i đây ?ầ ủ ứ ự ướ  V t lý, liên k t d li u, m ng, v n chuyen, giao dich, trình bay , ng d ng.ậ ế ữ ệ ạ ậ ứ ụ

67

Page 68: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

Các tr m c a m ng c c b Token Ring ho t đ ng nh là m t b chuy n ti p ạ ủ ạ ụ ộ ạ ộ ư ộ ộ ể ế(Repeater) h tr cho s …ỗ ợ ựKhu ch đ i tín hi u suy haoế ạ ệCáp n i có kho ng cách xa, s d ng Repeater đố ả ử ụ ể Khu ch đ i tín hi u.ế ạ ệC u trúc khuôn d ng c a đ a ch IP l p A là....ấ ạ ủ ị ỉ ớ  Bit 1: 0, bit 2- 8: NetID, 9-32: HostIDC u trúc khuôn d ng c a đ a ch IP l p B là....ấ ạ ủ ị ỉ ớ  Bit 1-2: 10, bit 3- 16: NetID, 17-32: HostIDC u trúc khuôn d ng c a đ a ch IP l p C là....ấ ạ ủ ị ỉ ớBit 1-3: 110, bit 4- 24: NetID, 25-32: HostIDC u trúc khung thông tin c a Frame Relay đ n gi n h n so v i khung c a X.25, ấ ủ ơ ả ơ ớ ủvì : a S d ng m t ph n các ch c năng t ng 2 và không có Header c a t ng ử ụ ộ ầ ứ ở ầ ủ ầm ng.ạChu n nào d i đây đ c t v chu n ki n trúc m ng c c b cho Ethernet, bao ẩ ướ ặ ả ề ẩ ế ạ ụ ộg m các chu n t ng v t lý và t ng con MAC.ồ ẩ ầ ậ ầb IEEE802.3.Chu n H.323 là m t t p các giao th c và th t c cung c p các d ch v đa ẩ ộ ậ ứ ủ ụ ấ ị ụph ng ti n v i th i gian th c qua m ng.....ươ ệ ớ ờ ự ạM ng đ ng dài WAN.ạ ườCh c năng c a t ng liên k t d li u là ....ứ ủ ầ ế ữ ệ  a T o khung thông tin (Frame),ạCh c năng c a t ng m ng là ....ứ ủ ầ ạ  a Th c hi n ch n đ ngự ệ ọ ườCh c năng c a t ng trình bày là chuy n đ i...ứ ủ ầ ể ổ  b Ngôn ng ng i s d ng v ngôn ng chung c a m ngữ ườ ử ụ ề ữ ủ ạCh c năng c a t ng v n chuy n là ....ứ ủ ầ ậ ểa V n chuy n thông tin gi a các máy ch (End to End).ậ ể ữ ủCh c năng c a t ng v t lý là ...ứ ủ ầ ậ  a Đ m b o các yêu c u truy n/nh n các chu i bít qua các ph ng ti n v t ả ả ầ ề ậ ỗ ươ ệ ậlý.Chuy n m ch m m có kh năng tích h p các ng d ng...ể ạ ề ả ợ ứ ụ.a C a nhà cung c p d ch v khác nhauủ ấ ị ụCông ngh ADSL là công ngh đ ng dây thuê bao s truy nh p......ệ ệ ườ ố ậd Đ i x ngố ứ

Công ngh DSL cho phép t n d ng mi n t n s cao đ truy n tín hi u t c đ ệ ậ ụ ề ầ ố ể ề ệ ố ộcao trên …a Đôi dây cáp đ ng thông th ng.ồ ườ

68

Page 69: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

Công ngh nào sau đây có đ đài c a khung d li u c đ nh:ệ ộ ủ ữ ệ ố ịd ATMCSMA/CD là ph ng pháp truy nh p ng u nhiên s d ng cho m ng có c u trúc ươ ậ ẫ ử ụ ạ ấhình ...a Vòng (RING)D ch v VoIP truy n tho i s d ng giao th c.....ị ụ ề ạ ử ụ ứa IPD li u trong m ng Frame Relay đ c t ch c thành các khung có đ dài.....ữ ệ ạ ượ ổ ứ ộa Không c đ nhố ịD li u truy n t t ng th i c a h th ng phát sang t ng th i c a h th ng ữ ệ ề ừ ầ ứ ủ ệ ố ầ ứ ủ ệ ốnh n (tr t ng th p nh t- t ng v t lý) b ng cách truy n ..ậ ừ ầ ấ ấ ầ ậ ằ ềb Gián ti pếĐ a ch IP 203.162.0.11 thu c đ a ch l p nào:ị ỉ ộ ị ỉ ớ  c L p CớĐi u khi n các cu c liên l c là ch c năng c a t ng nào ?ề ể ộ ạ ứ ủ ầc T ng trinh bay.ầĐi m truy nh p d ch v SAP (Service Access Point) là gì ?ể ậ ị ụ  a N i trao cung c p d ch v các t ng k nhau.ơ ấ ị ụ ầ ềĐ dài c a khung d li u c a ATM là....ộ ủ ữ ệ ủa 53 byteFast Ethernet còn đ c g i là.....ượ ọa 100BaseTFDDI không đ c s d ng cho các m ng di n r ng WAN có bán kính l n h nượ ử ụ ạ ệ ộ ớ ơb 100 kmFirewall là m t h th ng ki m soát, ngăn ch n ....ộ ệ ố ể ặ.a Đ t nh p b t h p pháp t bên ngoài vào h th ngộ ậ ấ ợ ừ ệ ốGiao th c IP là giao th c....ứ ứa Không liên k tếGiao th c TCP là giao th c....ứ ứ  a H ng liên k tướ ếGiao th c UDP đ c s d ng cho nh ng ng d ng...ứ ượ ử ụ ữ ứ ục Không yêu c u đ tin c y caoầ ộ ậGiao th c IP có nh ng ch c năng nào sau đây ?ứ ữ ứ  a Đ nh tuy n các gói tin trên m ng,ị ế ạ  b Phân m nh và h p nh t các gói d li u,ả ợ ấ ữ ệc Ki m soát lu ng d li u và ki m soát l iể ồ ữ ệ ể ỗGiao th c nào cung c p tính năng v n chuy n gói tin có đ tin c y cao:ứ ấ ậ ể ộ ậ  b TCPGiao th c nào phù h p nh t cho vi c giao v n d li u quan tr ng v m t th i ứ ợ ấ ệ ậ ữ ệ ọ ề ặ ờgian:

69

Page 70: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

d ATMGiao th c nào sau đây thu c t ng m ng (Internet Layer) trong mô hình TCP/IP ?ứ ộ ầ ạb IP, d ARPGiao th c TCP ho t đ ng cùng t ng v i nh ng giao th c nào:ứ ạ ộ ầ ớ ữ ứb UDPGói d li u trong m t t ng b t kỳ g m nh ng thành ph n nào ?ữ ệ ộ ầ ấ ồ ữ ầ  c Header, d D li u c a t ng k trên.ữ ệ ủ ầ ềHHãy ch n ...... sau:ọ  Xác th c là các ho t đ ng ki m tra tính xác th c c a m t th c th giao ti p trên ự ạ ộ ể ự ủ ộ ự ể ếm ng. M t th c th có th là .....ạ ộ ự ể ể. a M t ng i s d ng, m t ch ng trình, m t thi t b ph n c ng.ộ ườ ử ụ ộ ươ ộ ế ị ầ ứBên phát, d li u đ c các giao th c các t ng th p c t hành nh ng gói có kích ữ ệ ượ ứ ở ầ ấ ắ ữth c c đ nh. Quá trình này g i là quá trình..... Ng c v i bên phát, bên thu, d ướ ố ị ọ ượ ớ ữli u c n ph i đ c h p lai thành thông đi p thích h p t ng ng d ng ệ ầ ả ượ ợ ệ ợ ở ầ ứ ụ(Application).B Phân đo nạHãy ch n ...... sau: Các giao th c t ng m ng X25 đ m b o trao đ i thông tin có t ọ ứ ầ ạ ả ả ổ ỷl l i th p, v i xác su t l n các gói tin đ c g i t i đích không có l i và đúng thệ ỗ ấ ớ ấ ớ ượ ử ớ ỗ ứ t . Công ngh .... r t c n thi t đ i v i các đ ng truy n có đ tin c y không cao.ự ệ ấ ầ ế ố ớ ườ ề ộ ậ  b X25Hãy ch n ...... sau: Các Node m ng giao ti p v i thi t b đ u cuôí qua giao di n ọ ạ ế ớ ế ị ầ ệUNI và thi t b chuy n m ch ATM giao ti p v i nh ng thi t b khác qua giao ế ị ể ạ ế ớ ữ ế ịdi nệa NNI (Network Network Interface).Hãy ch n ...... sau: Các tình hu ng b t th ng trong quá trình IP ho t đ ng đ c ọ ố ấ ườ ạ ộ ượgiao th c... th ng kê và báo cáoứ ốa ICMP.Hãy ch n ...... sau: Cáp s i quang có kh năng truy n d li u v i dung l ng l n, ọ ợ ả ề ữ ệ ớ ượ ớt c đ cao h n so v i các lo i cáp ...........ố ộ ơ ớ ạ  a Cáp xo n đôi có v b c, không v b c và cáp đ ng tr c đ ng tr c.ắ ỏ ọ ỏ ọ ồ ụ ồ ụ  Hãy ch n ...... sau: Cáp s i quang không th b ....ọ ợ ể ị  c Đ t máy nghe tr mặ ộHãy ch n ...... sau: Cáp s i quang truy n tín hi u d li u ........... d i d ng xung ọ ợ ề ệ ữ ệ ướ ạánh sáng.. a S (Digital)ốHãy ch n ...... sau: CSMA, gi i thu t Non - Persistent tránh đ c ......Tuy nhiên, có ọ ả ậ ượnhi u th i gian “ch t” c a đ ng truy n:ề ờ ế ủ ườ ềa Xung đ tộHãy ch n ...... sau: Giao th c IP là giao th c không liên k t, cung c p đ a ch logic ọ ứ ứ ế ấ ị ỉ

70

Page 71: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

cho giao di n v t lý c a m ng. Th c hi n vi c....ệ ậ ủ ạ ự ệ ệd Phân m nh và đóng gói thông tinảHãy ch n ...... sau: Giao th c TCP là giao th c h ng liên k t....ọ ứ ứ ướ ếa Truy n d li u có đ tin c y caoề ữ ệ ộ ậHãy ch n ...... sau: Khi d li u đ c chuy n t t ng trên xu ng t ng d i k nó, ọ ữ ệ ượ ể ừ ầ ố ầ ướ ềgói d li u đ c b sung thêm thông tin đi u khi n trong ph nữ ệ ượ ổ ề ể ầ  d Header (tiêu đ gói).ềHãy ch n ...... sau: Lo i cáp xo n đôi có v b c ít b .......và có t c đ truy n cao ọ ạ ắ ỏ ọ ị ố ộ ềv i kho ng cách xa so v i cáp xo n đôi không v b cớ ả ớ ắ ỏ ọ  a Nhi u.ễHãy ch n ...... sau: M ng Ethernet theo chu n ……s d ng cáp s i quang, t c đ ọ ạ ẩ ử ụ ợ ố ộtruy n 10 Mb/s, ph m vi cáp 4km. Chu n này phân thành 3 d ng con: 10BASE-ề ạ ẩ ạFL, 10BASE-FB và 10BASE-FP.a 10BASE -F.Hãy ch n ...... sau: M c tiêu k t n i các máy tính thành m ng là cung c p các .........ọ ụ ế ố ạ ấ đa d ng, chia s tài nguyên chung và gi m b t các chi phí v đ u t trang thi t ạ ẻ ả ớ ề ầ ư ếb .ịa D ch v m ng.ị ụ ạHãy ch n ...... sau: Trong các m ng IP, không đ m b o t t c các gói tin đ u đ n ọ ạ ả ả ấ ả ề ếđích an toàn và đúng th t . Các gói tin có th b m t (Packet Loss) khi m ng b ứ ự ể ị ấ ạ ịquá t i .hay trong tr ng h p.....ho c do đ ng k t n i không đ m b o.ả ườ ợ ặ ườ ế ố ả ảc Nghẽn m ng.ạHãy ch n ...... sau: Trong m ng chuy n m ch gói, các gói tin c a m t thông đi p ọ ạ ể ạ ủ ộ ệcó th truy n đ c l p trên nhi u tuy n h ng đích và các gói tin c a nhi u ể ề ộ ậ ề ế ướ ủ ềthông đi p khác nhau có th cùng truy n ....... tuy n liên m ng.ệ ể ề ế ạa Trên m tộHãy ch n ...... sau: Trong quá trình trao đ i thông tin, t i bên phát, các gói d li u ọ ổ ạ ữ ệđ c thêm vào m t s thông tin đi u khi n. Quá trình này g i là quá trình .........ượ ộ ố ề ể ọ  a Đóng gói (Encapsulation)Hãy ch n ...... sau: Tr t là s chênh l ch th i gian đ n c a các gói tin t ngu n ọ ượ ự ệ ờ ế ủ ừ ồđ n đích.Th i gian tr t t l thu n v i dung l ng c a b đ m càng l n thì ế ờ ượ ỷ ệ ậ ớ ượ ủ ộ ệ ớth i gian gây tr ra càng tăng. Vi c tính toán dung l ng c a b đ m thích h p ờ ễ ệ ượ ủ ộ ệ ợđ i v i t ng h th ng là r t c n thi t sao cho tránh đ c tr t mà th i gian tr ố ớ ừ ệ ố ấ ầ ế ượ ượ ờ ễkhông làm gi m ....... c a h th ng.ả ủ ệ ố  a Ch t l ng- QoS.ấ ượHãy ch n ...... sau: Truy n d li u theo ph ng th c .... không yêu c u có đ tin ọ ề ữ ệ ươ ứ ầ ộc y cao, không yêu c u ch t l ng d ch v và không yêu c u xác nh n. Ng c ậ ầ ấ ượ ị ụ ầ ậ ượl i, truy n theo ph ng th c kênh o yêu c u có đ tin c y cao, đ m b o ch t ạ ề ươ ứ ả ầ ộ ậ ả ả ấl ng d ch v và có xác nh n.ượ ị ụ ậ  c Không liên k tế

71

Page 72: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

Hãy ch n: Các giao th cm ng chuy n m chgói X25 đ c t các th t c qu n lý ọ ứ ạ ể ạ ặ ả ủ ụ ảl u l ng, qu n lý t c nghẽn và x lý l i, đ m b o tính th ng nh t, toàn v n ư ượ ả ắ ử ỗ ả ả ố ấ ẹthông tin trên đ ng truy n đã tr nên ph c t p, c ng k nh, làm gi m .. .... trongườ ề ở ứ ạ ồ ề ả m ng truy n d n quang.ạ ề ẫ  a.Thông l ngượHãy ch n: Các ph ng pháp m t mã dùng m t khoá mã hoá và m t khoá cho gi iọ ươ ậ ộ ộ ả mã đòi h i ng i g i và ng i nh n ph i bi t khoá và gi ...... Phân ph i khoá ỏ ườ ử ườ ậ ả ế ữ ốm t cách an toàn trong môi tr ng nhi u ng i s d ng là r t khó khăn.ộ ườ ề ườ ử ụ ấb Bí m t.ậHãy ch n: Các t ng đ c ch ng lên nhau, trong m i t ng có nhi u th c th th cọ ầ ượ ồ ỗ ầ ề ự ể ự hi n m t s ch c năng nh m cung c p m t s ........, th t c cho các th c th ệ ộ ố ứ ằ ấ ộ ố ủ ụ ự ểt ng trên ho t đ ngầ ạ ộa D ch v .ị ụHãy ch n: C u trúc m ng hình vòng là m t chu i k t n i các node l i v i nhau ọ ấ ạ ộ ỗ ế ố ạ ớt o thành vòng tròn. Vì v y Ring LAN không ph i là m ng ... nh Ethernet. Công ạ ậ ả ạ ưngh Ring LAN là s hoá, c ch c m nh n sóng mang là tín hi u t ng t . Ring ệ ố ơ ế ả ậ ệ ươ ựLAN th ng s d ng chu n 802.5ườ ử ụ ẩ  a Qu ng báảHãy ch n: Chu n ......đ c t m ng c c b hình vòng (RING), s d ng th bài ọ ẩ ặ ả ạ ụ ộ ử ụ ẻToken RING đ đi u khi n truy nh p đ ng truy n. IEEE 802.5 bao g m c ể ể ể ậ ườ ề ồ ảt ng v t lý và t ng con MAC.ầ ậ ầd IEEE 802.5Hãy ch n: Chu n H.323 bao g m các thành ph n và giao th c sau : Báo hi u ọ ẩ ồ ầ ứ ệcu c g i H.225; Đi u khi n truy n thông H.245; Mã hoá và gi i mã Audio G.711, ộ ọ ề ể ề ảG.722, G.723, G.728, G.729.; Mã hoá và gi i mã Video H.271, H.263; chia s d ả ẻ ữli u- T.120 và Giao v n truy n thông.....ệ ậ ề  a RTP/RTCP.Hãy ch n: Chu n...... là chu n đ c t m ng tích h p d li u và ti ng nói, gi i ọ ẩ ẩ ặ ả ạ ợ ữ ệ ế ảthông t ng c ng là 16 Mb/s. Chu n này còn đ c g i là Isochronous ổ ộ ẩ ượ ọEthernet(IsoEnet) và nó đ c thi t k cho các môi tr ng có l ng l u thông ượ ế ế ườ ượ ưl n.ớ  a IEEE 802.9Hãy ch n: Ch c năng ch y u c a m t ..... là liên k t các m ng khác nhau v v t ọ ứ ủ ế ủ ộ ế ạ ề ậlý và chuy n đ i các gói tin t m ng này sang m ng khác, quy t đ nh đ ng đi ể ổ ừ ạ ạ ế ị ườc a các gói đ n node đích.ủ ế  c RouterHãy ch n: Ch c năng c a các t ng trong mô hình OSI là đ c cung c p d ch v ọ ứ ủ ầ ượ ấ ị ụb i......và che d u ho t đ ng d ch v c a t ng k trên.ở ấ ạ ộ ị ụ ủ ầ ềa T ng k d i.ầ ề ướHãy ch n: Ch c năng c a t ng liên k t d li u là ki n t o ......., ki m soát lu ng ọ ứ ủ ầ ế ữ ệ ế ạ ể ồ

72

Page 73: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

và ki m soát l i.ể ỗa Khung thông tin (Frames),Hãy ch n: Ch c năng c a t ng phiên là qu n lý các cu c liên l c gi a các th c ọ ứ ủ ầ ả ộ ạ ữ ựth b ng cách thi t l p, duy trì, đ ng b hoá và hu b các phiên truy n thông ể ằ ế ậ ồ ộ ỷ ỏ ềgi a.....ữ  a Các ng d ng.ứ ụHãy ch n: Ch c năng t ng....... là đ m b o các yêu c u truy n/nh n các chu i bítọ ứ ầ ả ả ầ ề ậ ỗ qua các ph ng ti n v t lý.ươ ệ ậ  a V t lýậHãy ch n: C ch phân ph i nhãn v i m c đích trao đ i các thông tin liên k t ọ ơ ế ố ớ ụ ổ ếnhãn trong m ng MPLS đ m b o cho các b ... li n k có th c p nh t, duy trì và ạ ả ả ộ ề ề ể ậ ậth ng nh t v i nhau v giá tr nhãn cho các FEC trong c s d li u nhãn.ố ấ ớ ề ị ơ ở ữ ệa Đ nh tuy n.ị ếHãy ch n: Công ngh chuy n m ch m m có kh năng tích h p và phát tri n các ọ ệ ể ạ ề ả ợ ểph n m m thông minh c a các nhà cung c p d ch v , khai thác ti m năng c a ầ ề ủ ấ ị ụ ề ủm ng trong t ng lai. Và d dàng ...... d ch v m i t nhà cung c p th ba đ ng ạ ươ ễ ị ụ ớ ừ ấ ứ ồth i cho phép ng i s d ng có th t phát tri n ng d ng và d ch v .ờ ườ ử ụ ể ự ể ứ ụ ị ục Tích h pợHãy ch n: Đ ph c t p c a các ph ng pháp Token l n h n nhi u so v i ọ ộ ứ ạ ủ ươ ớ ơ ề ớCSMA/CD, x lý đ n gi n h n. Trong đi u ki n ... ph ng pháp th bài không ử ơ ả ơ ề ệ ươ ẻcao, vì tr m có th đ i đ n l t có th bài. Ng c l i, ph ng pháp th bài hi u ạ ể ợ ế ượ ẻ ượ ạ ươ ẻ ệqu trong đi u ki n t i n ng.ả ề ệ ả ặa T i nhả ẹHãy ch n: Đ n v d li u giao th c PDU(Protocol Data Unit) bao g m ... đ c ọ ơ ị ữ ệ ư ồ ượthêm vào đ u đ n v d li u d ch v SDU.ầ ơ ị ữ ệ ị ụ  a Thông tin đi u khi n PCI.ề ểHãy ch n: D li u trong t ng3 c a X.25 sẽ đ c chia thành các gói tin. Đ u m i ọ ữ ệ ầ ủ ượ ầ ỗgói đ c b sung ph n Network Header. Các gói này sẽ đ c chuy n xu ng t ngượ ổ ầ ượ ể ố ầ 2, các hàm ch c năng c a LAP-B sẽ b sung .. ....và các Flag vào m i gói t o thành ứ ủ ổ ỗ ạcác khung LAP-B và các khung đ c chuy n xu ng t ng v t lý đ truy n đ n ượ ể ố ầ ậ ể ề ếđích a Layer 2 Header .Hãy ch n: Ethernet có c u hình Bus và Star - Bus, s d ng ph ng pháp truy ọ ấ ử ụ ươnh p ... V n t c truy n có th đ t t 10Mbps, 100Mbps đ n 10Gbps v i các lo i ậ ậ ố ề ể ạ ừ ế ớ ạcáp đ ng tr c m nh, cáp đ ng tr c dày, cáp xo n đôi, cáp quang ...ồ ụ ả ồ ụ ắa CSMA/CDHãy ch n: Frame Relay lo i b hoàn toàn các th t c ......trong mô hình OSI. Chọ ạ ỏ ủ ụ ở ỉ m t s ch c năng chính t ng 2 đ c th c hi n. Vì v y t c đ truy n trong ộ ố ứ ở ầ ượ ự ệ ậ ố ộ ềm ng Frame Relay cao h n nhi u so v i X25.ạ ơ ề ớa T ng m ngầ ạ

73

Page 74: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

Hãy ch n: Gi i phóng liên k t nghĩa là gi i phóng các tài nguyên c a h th ng ọ ả ế ả ủ ệ ốđ c c p phát cho quá trình ......và truy n d li u, s n sàng c p phát cho liên k tượ ấ ề ữ ệ ẵ ấ ế ti p theo.ế  a Thi t l p liên k tế ậ ếHãy ch n: Gi i thu t 1- Persistent trong kỹ thu t CSMA gi m đ c...... nh ng khọ ả ậ ậ ả ượ ư ả năng x y ra xung đ t sẽ cao h n.ả ộ ơ  a Th i gian “ch t” c a đ ng truy nờ ế ủ ườ ềHãy ch n: Gi i thu t p- Persistent trong kỹ thu t CSMA có th t i thi u hoá ọ ả ậ ậ ể ố ểđ c kh năng ...ượ ảa Xung đ t và th i gian “ch t” c a đ ng truy nộ ờ ế ủ ườ ềHãy ch n: Hàm Confirm đ c th c th cung c p d ch v s d ng đ xác nh n ọ ượ ự ể ấ ị ụ ử ụ ể ậhoàn t t các th t c đã đ c yêu c u t tr c b i hàm d ch v nguyên th y .....ấ ủ ụ ượ ầ ừ ướ ở ị ụ ủ  a RequestHãy ch n: Hàm Indication đ c m t th c th ch báo yêu c u cung c p ....ọ ượ ộ ự ể ỉ ầ ấa D ch v .ị ụ

Hãy ch n: H i t m ng là s tích h p nhi u công ngh , ph ng ti n truy nh p ọ ộ ụ ạ ự ợ ề ệ ươ ệ ậvà truy n thông, giao th c, tài nguyên d li u và ng d ng khác nhau trên m t ề ứ ữ ệ ứ ụ ộc s h t ng và qu n lý chung nh m t o ra ......., cung c p đ ng th i..nhi u lo i ơ ở ạ ầ ả ằ ạ ấ ổ ờ ề ạhình d ch v v i ch t l ng cao, đáp ng m i nhu c u c a ng i s d ng.ị ụ ớ ấ ượ ứ ọ ầ ủ ườ ử ụ  d M t m ng truy n thông m i.ộ ạ ề ớHãy ch n: IP cung c p các d ch v Datagram, k t n i các m ng con thành liên ọ ấ ị ụ ế ố ạm ng, truy n d li u theo ph ng th c....ạ ề ữ ệ ươ ứa Chuy n m ch gói IP Datagramể ạHãy ch n:IP Header đ c thêm vào đ u các gói tin và đ c… t ng liên k t d ọ ượ ầ ượ ầ ế ữli u truy n theo d ng khung d li u (Frame)ệ ề ạ ữ ệ  a Giao th c.ứHãy ch n: Kênh o và đ ngd n o có th nh ndi n qua các tr ng VCI và VPI ọ ả ườ ẫ ả ể ậ ệ ườtrong Header c a. ATM Trong m t đ ng d n o có th có nhi u kênh o và ủ ộ ườ ẫ ả ể ề ảkênh o trong các đ ng d n o khác nhau có th có cùng m t VCI. Do đó m t ....ả ườ ẫ ả ể ộ ộ hoàn toàn có th xác đ nh b i s k t h p gi a VPI và VCI.ể ị ở ự ế ợ ữa Kênh oảHãy ch n: LAP-D th c hi n các ch c năng cung c p d ch v thi t l p m t hay ọ ự ệ ứ ấ ị ụ ế ậ ộnhi u liên k t Data Link trên cùng kênh D cho các ho t đ ng c a các th c th .. ..,ề ế ạ ộ ủ ự ể t o khung, ki m soát đ ng b , phát hi n l i và ki m soát lu ngạ ể ồ ộ ệ ỗ ể ồ  b T ng m ngầ ạHãy ch n: L h ng lo i A cho phép ng i s d ng ........ L h ng lo i này r t ọ ỗ ổ ạ ườ ử ụ ỗ ổ ạ ấnguy hi m, có th làm phá h y toàn b h th ng.....ể ể ủ ộ ệ ố  a Truy nh p t xa b t h p pháp vào h th ngậ ừ ấ ợ ệ ố

74

Page 75: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

Hãy ch n: L h ng lo i B cho phép ng i s d ng ....... M c nguy hi m trung ọ ổ ổ ạ ườ ử ụ ứ ểbình. Th ng xu t hi n trong các ng d ng, d n đ n l thông tin.....ườ ấ ệ ứ ụ ẫ ế ộ  c Thêm các quy n không h p lề ợ ệHãy ch n: M ng Frame Relay cung c p ..... theo yêu c u c a ng i s d ng, do ọ ạ ấ ầ ủ ườ ử ụđó cũng cho phép thuê bao có th th c hi n đ c t t c các lo i truy n thông.ể ự ệ ượ ấ ả ạ ề  a Băng thông.Hãy ch n: Mô hình NGN c a SIEMENS v i tên g i là SURPASS, có c u trúc phân ọ ủ ớ ọ ấtán, có các c ch truy nh p đa d ch v , truy n t i trên IP/MPLS và giao di n ơ ế ậ ị ụ ề ả ệquang, qu n lý m ng SNMP trên n n JAVA/CORBA. Giao di n ng i s d ngả ạ ề ệ ườ ử ụ  a HTTP.Hãy ch n: M i m t l p giao th c có hai đ c tr ng, đ c tr ng d ch v và đ c ọ ỗ ộ ớ ứ ặ ư ặ ư ị ụ ặtr ng ..... Đ c tr ng d ch v .là các tham s d ch v trong các hàm nguyên th y. ư ặ ư ị ụ ố ị ụ ủĐ c tr ng giao th c bao g m khuôn d ng PDU, các tham s d ch v s d ng cho ặ ư ứ ồ ạ ố ị ụ ử ụm i m t lo i PDU và ph ng th c ho t đ ng c a th c th giao th c.ỗ ộ ạ ươ ứ ạ ộ ủ ự ể ứ  a Giao th cứHãy ch n: M t trong nh ng ch c năng c a ....là ch n đ ng đi c a d li u t ọ ộ ữ ứ ủ ọ ườ ủ ữ ệ ừnode ngu n đ n node đíchồ ếa T ng m ng.ầ ạHãy ch n: M c đích c a m i m t t ng là cung c p các d ch v cho ..... và b o v ọ ụ ủ ỗ ộ ầ ấ ị ụ ả ệcho t ng k d i kh i nh ng chi ti t v cách th c d ch v đ c th c hi n.ầ ề ướ ỏ ữ ế ề ứ ị ụ ượ ự ệa T ng k trên.ầ ềHãy ch n: M c tiêu chính c a ISDN là chu n hoá t t c các thi t b đ u cu i, choọ ụ ủ ẩ ấ ả ế ị ầ ố phép các ph ng ti n nh âm thanh , hình nh, văn b n đ c tích h p chung ươ ệ ư ả ả ượ ợvào m t m ng duy nh t. Nh m s d ng có hi u qu các .. .. c a m ng.ộ ạ ấ ằ ử ụ ệ ả ủ ạ  a Tài nguyênHãy ch n: M c tiêu k t n i các máy tính thành m ng là cung c p các ...... đa d ng,ọ ụ ế ố ạ ấ ạ chia s tài nguyên chung và gi m b t các chi phí v đ u t trang thi t b .ẻ ả ớ ề ầ ư ế ị  a D ch v m ng.ị ụ ạ

Hãy ch n: N u m t m ng nh n d li u t m t m ng khác, kích th c gói d ọ ế ộ ạ ậ ữ ệ ừ ộ ạ ướ ữli u l n h n .... c a nó, d li u sẽ đ c chia thành nhi u gói nh h n đ chuy n ệ ớ ơ ủ ữ ệ ượ ề ỏ ơ ể ểti p, quá trình này g i là quá trình phân m nh d li u:ế ọ ả ữ ệ  a MTUHãy ch n: Nguyên nhân gâytr khi truy n tho i qua m ng chuy n m ch gói có ọ ễ ề ạ ạ ể ạth do ch đ .... . đ x lý các b mã hóa; th i gian mã hóa và đóng gói d li u;ể ờ ủ ể ử ở ộ ờ ữ ệ tr khi truy n qua m ng và do các b đ m ch ng Jitter phía thu.ễ ề ạ ộ ệ ố ở  d Khung d li uữ ệHãy ch n: Nguyên t cchuy n m ch nhãn MPLSnh sau: Gói tin ch a đ c gán ọ ắ ể ạ ư ư ượnhãn MPLS đ c chuy n đ n LER đ chuy n quam ng ........; LER sẽ xácđ nh và ượ ể ế ể ể ạ ị

75

Page 76: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

phân lo i gói tin vào các l p FEC. Header MPLS c a gói tin sẽ đ c chèn thêm ạ ớ ủ ượm t ho c nhi u nhãn tr c gói tin. Sau đó, gói tin đ c chuy n đi trên h m đ ộ ặ ề ướ ượ ể ầ ểđ n Router ti p theo trên đ ng đ n đích.ế ế ườ ế  a MPLSHãy ch n: Nh c đi m c a m ng ki u đi m - đi m là hi u su t s d ng đ ng ọ ượ ể ủ ạ ể ể ể ệ ấ ử ụ ườtruy n th p. Chi m d ng nhi u tài nguyên và .... đ thi t l p đ ng truy n đ ề ấ ế ụ ề ể ế ậ ườ ề ểx lý t i các node. Vì v y t c đ trao đ i thông tin th p.ử ạ ậ ố ộ ổ ấ  c Tiêu t n nhi u th i gianố ề ờHãy ch n: Ph ng pháp mã hoá công khai: m t khoá công khai đ mã hoá và ọ ươ ộ ểm t ...... đ gi i mã. Không th suy ra khoá bí m t t khoá công khai và ng c l i ộ ể ả ể ậ ừ ượ ạnh các hàm toán h c đ c bi tờ ọ ặ ệa Khoá bí m tậHãy ch n: Ph ng th c t n công t ch i d ch v DoS (Dinal of Services). M c ọ ươ ứ ấ ừ ố ị ụ ứnguy hi m th p, có th làm ng ng tr ........ ho c chi m quy n truy nh p.ể ấ ể ư ệ ặ ế ề ậ  a Không phá h ng d li u.ỏ ữ ệHãy ch n: Quá trình thêm Header vào đ u gói tin khi qua m i t ng đ c g i là.... ọ ầ ỗ ầ ượ ọKhi nh n d li u sẽ di n ra theo chi u ng c l i, qua m i t ng các gói tin sẽ ậ ữ ệ ễ ề ượ ạ ỗ ầtách b Header thu c nó tr c khi chuy n d li u lên t ng trên.ỏ ộ ướ ể ữ ệ ầ  a Đóng góiHãy ch n: SMDS là m t d ch v d li u không liên k t. SMDS thi t l p ọ ộ ị ụ ữ ệ ế ế ậm t.......gi a th c th ngu n và đích, các t bào d li u truy n đi m t cách đ c ộ ữ ự ể ồ ế ữ ệ ề ộ ộl p v i nhau và không theo th t .ậ ớ ứ ự  b Kênh o (Virtual Circuit)ảHãy ch n: T ng 2 bên thu, tái t o ..... thành các khung thông tin. Th c hi n ki m ọ ầ ạ ự ệ ểsoát l i , ki m soát l ng, ki m soát l u l ng, ngăn không đ nút ngu n gây “ ỗ ể ưồ ể ư ượ ể ồng p l t” d li u cho bên thu có t c đ th p h n.ậ ụ ữ ệ ố ộ ấ ơ  a Chu i bítỗHãy ch n: T ng 2 th c hi n vi c t o các.. ..d li u, truy n các khung tu n t và ọ ầ ự ệ ệ ạ ữ ệ ề ầ ựx lý các thông đi p xác nh n t bên máy thu g i v . Tháo g các khung thành ử ệ ậ ừ ử ề ỡchu i bít không c u trúc chuy n xu ng t ng v t lý.ỗ ấ ể ố ầ ậa Khung (Frame)Hãy ch n: T ng m ng(Network Layer) th c hi n các ch c năng ch n đ ng ọ ầ ạ ự ệ ứ ọ ườ(Routing) cho các ....t ngu n t i đích có th trong cùng m t m ng ho c gi a các ừ ồ ớ ể ộ ạ ặ ữm ng khác nhauạa Gói tinHãy ch n: T ng phiên cho phép ng i s d ng trên các máy khác nhau thi t l p,ọ ầ ườ ử ụ ế ậ duy trì, hu b và đ ng b ........ truy n thông gi a h v i nhau .ỷ ỏ ồ ộ ề ữ ọ ớa PhiênHãy ch n: T ng ng d ng(Application Layer) g m nhi u ..... cung c p các ọ ầ ứ ụ ồ ề ấph ng ti n cho ng i s d ng truy c p vào môi tr ng m ng và cung c p các ươ ệ ườ ử ụ ậ ườ ạ ấ

76

Page 77: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

d ch v phân tán.ị ụ  a Giao th c ng d ngứ ứ ụHãy ch n: T ng v n chuy n Host to Host th c hi n k t n i gi a hai máy ch ọ ầ ậ ể ự ệ ế ố ữ ủtrên m ng b ng các giao th c....ạ ằ ứa TCP và UDP.

Hãy ch n: T p h p các giao th c m ng chuy n m ch gói ...ọ ậ ợ ứ ạ ể ạ  d X25Hãy ch n: TCP là m t giao th c h ng liên k t, t c là tr c khi truy n d li u, ọ ộ ứ ướ ế ứ ướ ề ữ ệth c th … …th ng l ng đ thi t l p m t k t n i logic t m th i, t n t i trong ự ể ươ ượ ể ế ậ ộ ế ố ạ ờ ồ ạquá trình truy n s li u:ề ố ệ  a TCP phát và th c th TCP thuự ểHãy ch n: TCP/IP(Transmission Control Protocol/Internet Protocol) là ch ng ......ọ ồ cùng ho t đ ng nh m cung c p các ph ng ti n truy n thông liên m ng.ạ ộ ằ ấ ươ ệ ề ạa Giao th c.ứHãy ch n: Thông th ng, đ dài m t gói d li u IP l n h n nhi u l n đ dài ọ ườ ộ ộ ữ ệ ớ ơ ề ầ ộkhung d li u trong t ng liên k t d li u. Vì v y c n thi t ph i có c ch .. .ữ ệ ầ ế ữ ệ ậ ầ ế ả ơ ếa Phân m nh khi phát và h p nh t khi nh n.ả ợ ấ ậHãy ch n: Toàn v n d li u nghĩa là thông tin trong các kho d li u ho c trên ọ ẹ ữ ệ ữ ệ ặđ ng truy n khi...... thì không th ti n hành bi n đ i m t cách ng u nhiên ho cườ ề ể ế ế ổ ộ ẫ ặ c ý.ốa Ch a đ c u quy nư ượ ỷ ềHãy ch n: Token BUS: đ c p phát đ ng truy n cho m t tr m, m t th bài ọ ể ấ ườ ề ộ ạ ộ ẻđ c l u chuy n trên m t....gi a các tr m có nhu c u. Khi m t tr m nh n đ c ượ ư ể ộ ữ ạ ầ ộ ạ ậ ượth bài nó có quy n truy nh p đ ng truy n trong m t th i gian xác đ nh. Khi ẻ ề ậ ườ ề ộ ờ ịtruy n h t d li u ho c h t th i gian cho phép, nó chuy n th bài cho tr m ti pề ế ữ ệ ặ ế ờ ể ẻ ạ ế theo.a Vòng logicHãy ch n: Trong kỹ thu t Token BUS, m t vòng logic đ c xác đ nh b ng m t ọ ậ ộ ượ ị ằ ộchu i các tr m có ... M i tr m đ c bi t đ a ch c a tr m li n k tr c và Th ỗ ạ ỗ ạ ượ ế ị ỉ ủ ạ ề ề ướ ứt .tr m cu i cùng li n k v i tr m đ u tiên c a vòng .Các tr m ch a có nhu ự ạ ố ề ề ớ ạ ầ ủ ạ ưc u truy n thì không đ a vào vòng logic và ch có th ti p nh n d li u.ầ ề ư ỉ ể ế ậ ữ ệa. Th t logic đ c l p v i th t v t lý;ứ ự ộ ậ ớ ứ ự ậHãy ch n: Trong kỹ thu t Token Ring, s quay v l i tr m ngu n c a th bài ọ ậ ự ề ạ ạ ồ ủ ẻnh m t o ra ... Tr m đích g i vào Header các thông tin v k t qu ti p nh n: ằ ạ ạ ử ề ế ả ế ậtr m đích không t n t i ho c không ho t đ ng; tr m đích không sao chép đ c ạ ồ ạ ặ ạ ộ ạ ượd li u; d li u có l i.ữ ệ ữ ệ ỗa C ch báo nh n t nhiênơ ế ậ ựHãy ch n: Trong m ng ki u qu ng bá (Point to Multipoint, Broadcasting) t t c ọ ạ ể ả ấ ả

77

Page 78: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

các node ....... chung trên m t đ ng truy n v t lý.ộ ườ ề ậa Truy nh pậHãy ch n: Trong m ngVoFR, t ng đài PBX đ ck t n i v i nhau b ng các kênh ọ ạ ổ ượ ế ố ớ ằ

o. T c đ các kênh k t n i có th thay đ i đ thích ng truy n tho i hay s ả ố ộ ế ố ể ổ ể ứ ề ạ ốli u. Khi truy n tho i trong m ng. ... các gói d li u tho i sẽ đ c u tiên h n soệ ề ạ ạ ữ ệ ạ ượ ư ơ v i các gói d li u khác.ớ ữ ệa Frame RelayHãy ch n: Trong mô hình TCP/IP, d li u chuy n t t ng ng d ng đ n t ng ọ ữ ệ ể ừ ầ ứ ụ ế ầv t lý, khi qua m i t ng ....đ c thêm vào tr cc ph n d li u:ậ ỗ ầ ượ ướ ầ ữ ệ  a HeaderHãy ch n: Trong quá trình đóng gói d li u, n u kích th c c a m t gói l n h n ọ ữ ệ ế ướ ủ ộ ớ ơkích th c cho phép, t đ ng... ....thành nhi u gói nh và thêm Header vào m i ướ ự ộ ề ỏ ỗgói tin:d Phân m nhảHãy ch n: Truy n tho i qua m ng chuy n m ch gói, ti t ki m chi phí đ u t h ọ ề ạ ạ ể ạ ế ệ ầ ư ạt ng m ng và chi phí s d ng d ch v . T n d ng đ c các m ng chuy n m ch ầ ạ ử ụ ị ụ ậ ụ ượ ạ ể ạgói có s n. Đ c bi t là m ng Internet đ th c hi n các cu c g i đ ng dài có thẵ ặ ệ ạ ể ự ệ ộ ọ ườ ể ti t ki m đ c r t nhi u chi phí cu c g i so v i vi c th c hi n cu c g i thông ế ệ ượ ấ ề ộ ọ ớ ệ ự ệ ộ ọqua m ng ...... thông th ng.ạ ườ  b Chuy n m ch kênh.ể ạ

Hãy ch n:UDP là giao th c... s d ng cho các ti n trình không yêu c u đ tin c y ọ ứ ử ụ ế ầ ộ ậcao, không có c ch xác nh n ACK, không đ m b o chuy n giao các gói d li u ơ ế ậ ả ả ể ữ ệđ n đích và theo đúng th t và không th c hi n lo i b các gói tin trùng l p:ế ứ ự ự ệ ạ ỏ ặa Không liên k tếHãy ch n: u đi m n i b t c a ADSL là cho phép s d ng đ ng th i trên m t ọ Ư ể ổ ậ ủ ử ụ ồ ờ ộđ ng dây tho i cho d ch v tho i và s li u, vì ADSL truy n ..... (4400 Hz -1,1 ườ ạ ị ụ ạ ố ệ ề ởMHz) không nh h ng t i tín hi u tho i.ả ưở ớ ệ ạ  c Mi n t n s cao.ề ầ ốHãy ch n: M c tiêu k t n i các máy tính thành m ng là cung c p các ..... đa d ng,ọ ụ ế ố ạ ấ ạ  a D ch v m ng.ị ụ ạHãy ch n: Trong m i m t t ng,......... đ c thêm vào đ u hay cu i các gói d li uọ ỗ ộ ầ ượ ầ ố ữ ệ  a Thông tin đi u khi n.ề ểHãy ch n:Khi đóng vai trò là m t m ng x ng s ng (Backbone), FDDI liên k t ọ ộ ạ ươ ố ếcác thi t b m ng khác nhau nh ... đ t o thành m t m ng di n r ng WAN ho cế ị ạ ư ể ạ ộ ạ ệ ộ ặ m t m ng đô thi MANộ ạ  a Router, Switch, BrigdeHãy ch n:M t gói ARP Request g i qu ng bá cho t t c các node yêu c u tìm ọ ộ ử ả ấ ả ầ

78

Page 79: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

ki m đ a ch v t lý và tr l i.b ng m t ....ế ị ỉ ậ ả ờ ằ ộ  d Gói ARP Rely có ch a đ a ch v t lý.ứ ị ỉ ậHo t đ ng trong t ng Datalink c a X25, có:ạ ộ ầ ủa Giao th c LAP-BứHo t đ ng trong t ng Datalink Frame Relay, có:ạ ộ ầ  a Giao th c LAP- FứHTTP (Hypertex Transfer Protocol) là : a Giao th c ng d ng cho phép các máy ứ ứ ụtính giao ti p v i nhau qua Web và có kh năng liên k t các trang Web v i nhau.ế ớ ả ế ớHãy ch n Kh ng đ nh: a Kỹ thu t datagram s d ng trong các m ng không liên ọ ẳ ị ậ ử ụ ạk t (Connectionless)ế

I, KICMP là giao th c đi u khi n c a t ng IP, s d ng đ thông báo...ứ ề ể ủ ầ ử ụ ểa L i và các thông tin tr ng thái khác.ỗ ạIEEE 802.5 qui đ nh kích th c t i đa Frame là....ị ướ ốa Không qui đ nhịISDN có 3 lo i kênh c b n: kênh D, kênh B và kênh H, đ c phân bi t v i nhau ạ ơ ả ượ ệ ớ

79

Page 80: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

về:c Ch c năng và t c đứ ố ộ

K t n i liên m ng các m ng LAN, WAN, MAN đ c l p v i nhau b ng các thi t b ế ố ạ ạ ộ ậ ớ ằ ế ịcó ch c năng......ứ.. b Đ nh tuy n (Routing).ị ếK t n i nhi u m ng s d ng các giao th c khác nhau b ng các...ế ố ề ạ ử ụ ứ ằ  d B đ nh tuy n.ộ ị ếKh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói m ng có c u trúc đi m- đi m là.ẳ ị ạ ấ ể ể  a M ng l u và g i ti p (Store - and - Forward).ạ ư ử ếKh ng đ nh khi nói v đ c tr ng c a m ng qu ng báẳ ị ề ặ ư ủ ạ ả. a T t c các node cùng truy nh p chung trên m t đ ng truy n v t lý.ấ ả ậ ộ ườ ề ậKh ng đ nh khi nói v đ dài gói tin c c đ i MTU (Maximum Transfer Unit)....ẳ ị ề ộ ự ạa Trong các m ng khác nhau là khác nhau.ạKh ng đ nh khi nói v m ng chuy n m ch góiẳ ị ề ạ ể ạ  d Gói tin l u chuy n trên các k t n i logic h ng đích.và trên m t đ ng có th ư ể ế ố ướ ộ ườ ểcó nhi u gói tin cùng l u chuy n.ề ư ểKh ng đ nh khi nói v m ng chuy n m ch kênh.ẳ ị ề ạ ể ạa Thi t l p liên k t v t lý, truy n d li u và gi i phóng liên k t gi a 2 th c thế ậ ế ậ ề ữ ệ ả ế ữ ự ểKh ng đ nh khi nói v nh c đi m c a m ng có c u trúc đi m- đi m (Point to ẳ ị ề ượ ể ủ ạ ấ ể ểPoint): c Đ tr l n, t n nhi u th i gian đ thi t l p đ ng truy n và x lý t i các node.ộ ễ ớ ố ề ờ ể ế ậ ườ ề ử ạKh ng đ nh khi nói v truy n d li u theo ph ng th c không liên k t là:ẳ ị ề ề ữ ệ ươ ứ ếa Đ tin c y th p.ộ ậ ấKh ng đ nh khi nói v truy n d li u theo ph ng th c h ng liên k t:ẳ ị ề ề ữ ệ ươ ứ ướ ếa Có đ tin c y cao, đ m b o ch t l ng d ch v và có xác nh nộ ậ ả ả ấ ượ ị ụ ậKh ng đ nh nói c u trúc v t lý c a m ng là:ẳ ị ấ ậ ủ ạa C u hình m ng (Topology )ấ ạKh ng đ nh khi nói v nh ng ch c năng c a Firewall:ẳ ị ề ữ ứ ủ  a L c gói d li u vào/ra. Qu n lý truy xu t thông tin thác đi vào/raọ ữ ệ ả ấKh ng đ nh nào đúng:ẳ ị  b Hi u su t băng thông m ng cao khi s d ng kỹ thu t ch n đ ng BellMan ệ ấ ạ ử ụ ậ ọ ườFordKh ng đ nh khi nói v các lo i thông báo l i c a ICMPẳ ị ề ạ ỗ ủ  a Không nh h ng gì đ n các b đ nh tuy n khi x lý gói IPả ưở ế ộ ị ế ửKh ng đ nh khi nói v ch t l ng d ch v QoSẳ ị ề ấ ượ ị ụa Tr , tr t , m t gói .ễ ượ ấKh ng đ nh khi nói v chu n IEEE 802 đ nh nghĩa tiêu chu n cho nh ng t ng ẳ ị ề ẩ ị ẩ ữ ầnào trong mô hình OSI ?.b T ng Physical và t ng Datalinkầ ầ

80

Page 81: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

Kh ng đ nh khi nói v ch c năng c a Token BUS:ẳ ị ề ứ ủ  a. B sung đ nh kỳ các tr m ngoài vòng logic n u có nhu c u truy n d li u.ổ ị ạ ế ầ ề ữ ệc. Lo i b m t tr m không còn nhu c u truy n d li u ra kh i vòng logic.ạ ỏ ộ ạ ầ ề ữ ệ ỏd. Qu n lý l i, kh i t o vòng logic, khôi ph c d li u b m t do g y vòng logic.ả ỗ ở ạ ụ ữ ệ ị ấ ẫKh ng đ nh khi nói v c ch đi u khi n l i:ẳ ị ề ơ ế ề ể ỗ  c CRCKh ng đ nh khi nói v đ c tính đ phân bi t m t t bào và m t gói tin.ẳ ị ề ặ ể ệ ộ ế ộ  c Các t bào có đ dài c đ nhế ộ ố ịKh ng đ nh khi nói v đ c tr ng c b n SMDS:ẳ ị ề ặ ư ơ ả  b D ch v chuy n m ch gói không liên k t, có tính b o m t caoị ụ ể ạ ế ả ậKh ng đ nh khi nói v đ n v d li u c a t ng Process/Application:ẳ ị ề ơ ị ữ ệ ủ ầa Message (Thông đi p )ệKh ng đ nh khi nói v giao di n ISDNẳ ị ề ệ: a Giao di n BRI (Basic Rate Interface); giao di n PRI (Primary Rate Interface).ệ ệKh ng đ nh khi nói v giao th c s d ng trên cáp s i quang.ẳ ị ề ứ ử ụ ợb FDDI, c SONETKh ng đ nh khi nói v hi u qu c a ph ng pháp truy nh p đ ng truy n ẳ ị ề ệ ả ủ ươ ậ ườ ềtrong tr ng h p t i nh :ườ ợ ả ẹa CSMA/CDKh ng đ nh khi nói v kích th c l n nh t c a gói d li u trong m ng:ẳ ị ề ướ ớ ấ ủ ữ ệ ạ  a Đ n v truy n c c đ i MTU (Maximum Transmission Unit)ơ ị ề ự ạKh ng đ nh khi nói v kỹ thu t s d ng băng thông hi u qu :ẳ ị ề ậ ử ụ ệ ả  c Đi u khi n lu ng c a s đ ngề ể ồ ử ổ ộKh ng đ nh khi nói v ngôn ng đánh d u siêu văn b n (HyperText Markup ẳ ị ề ữ ấ ảLanguage):c Là công c so n th o trang thông tin Webụ ạ ảKh ng đ nh khi nói v nguyên nhân phá v h th ng trong m ng Token RING:ẳ ị ề ỡ ệ ố ạ  a M t là m t th bài.ộ ấ ẻc Th bài “b n” l u chuy n không d ng trên vòngẻ ậ ư ể ừKh ng đ nh khi nói v nh ng đ c đi m kỹ thu t c b n c a Ethernet:ẳ ị ề ữ ặ ể ậ ơ ả ủ  a C u hình Bus / Star ho c lai ghép Bus –Starấ ặd S d ng cáp đ ng tr c m nh, cáp đ ng tr c dày, cáp xo n đôi, cáp quangử ụ ồ ụ ả ồ ụ ắKh ng đ nh khi nói v nh c đi m l n nh t c a các ph ng pháp dùng th bài:ẳ ị ề ượ ể ớ ấ ủ ươ ẻ  a Có kh năng đi u hoà l u l ng trong m ngả ề ư ượ ạKh ng đ nh khi nói v ph ng pháp truy nh p đ ng truy n có c ch xác nh nẳ ị ề ươ ậ ườ ề ơ ế ậ ACK: c TOKEN RINGKh ng đ nh khi nói v ph ng th c vi ph m an toàn thông tin:ẳ ị ề ươ ứ ạa Th đ ng, ch đ ng.ụ ộ ủ ộKh ng đ nh khi nói v quá trình phân m nh gói tin:ẳ ị ề ả  

81

Page 82: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

c nh h ng đ n t c đ trao đ i d li u trong m ng.Ả ưở ế ố ộ ổ ữ ệ ạKh ng đ nh khi nói v tên g i lo i máy ch cung c p d ch v th đi n t :ẳ ị ề ọ ạ ủ ấ ị ụ ư ệ ử  b Mail ServerKh ng đ nh khi nói v tính năng đi u khi n lu ng:ẳ ị ề ề ể ồ  d H ng liên k tướ ếKh ng đ nh khi nói v truy n d li u theo ph ng th c không liên k t:ẳ ị ề ề ữ ệ ươ ứ ếa Đ tin c y cao.ộ ậKích th c gói tin MPLS nh th nào so v i kích th c t bào ATMướ ư ế ớ ướ ế  a L n h n nhi uớ ơ ềKích th c ph n d li u trong khung X.25 ch có th đ t t i đa là :ướ ầ ữ ệ ỉ ể ạ ốa 128 bytes.Kích th c ph n d li u (User Data) trong khung Frame Relay t i đaướ ầ ữ ệ ố  a 2048 byteKích th c t bào ATM Cell là:ướ ế  a 53 bytesKi m soát l i và ki m soát lu ng d li u đ c th c hi n b i ...ể ỗ ể ồ ữ ệ ượ ự ệ ở  a T ng liên k t d li u.ầ ế ữ ệKi n trúc c a chuy n m ch m m là.......ế ủ ể ạ ềa Phân tán, theo các chu n m iẩ ở

L, M, NLiên m ng có th đ c liên k t b i LAN to LAN, LAN to WAN và....ạ ể ượ ế ở. d WAN to WAN.Lo i cáp xo n đôi ph bi n nh t đ c s d ng trong các m ng LAN làạ ắ ổ ế ấ ượ ử ụ ạ  UTP (10BaseT).M ng Frame Relay đ c g i là m ng .....ạ ượ ọ ạ. c Đúng chuy n m ch gói t c đ cao.ể ạ ố ộM ng hình BUS s d ng cácạ ử ụ  a Terminator.M ng h i t là m t m ng .....ạ ộ ụ ộ ạd Tích h p c s h t ng c a các m ng truy n thông hi n cóợ ơ ở ạ ầ ủ ạ ề ệM ng h i t s d ng giao th c nào d i đây đ liên k t các m ng khác nhau :c ạ ộ ụ ử ụ ứ ướ ể ế ạIPM ng Internet làạ  :a M ng c a các máy tính toàn c u k t n i l i v i nhau theo giao th c TCP/IPạ ủ ầ ế ố ạ ớ ứM ng ki u đi m- đi m g i là m ngạ ể ể ể ọ ạ  L u và g i ti p (Store - and - Forward) ?.ư ử ếM ng LAN hình sao (STAR) khi có s c .....ạ ự ố. a Sẽ ng ng ho t đ ng toàn b h th ng.ừ ạ ộ ộ ệ ố

82

Page 83: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

M ng máy tính làạCác máy tính k t n i v i nhau b ng các đ ng truy n v t lý và ho t đ ng theo ế ố ớ ằ ườ ề ậ ạ ộm t ki n trúc m ng xác đ nhộ ế ạ ịM ng NGN h i t nh ng u đi m c a công ngh ......ạ ộ ụ ữ ư ể ủ ệA Chuy n m ch kênhể ạM ng X25 có các c ch ki m soát l i, đi u khi n lu ng, cung c p các d ch v tinạ ơ ế ể ỗ ề ể ồ ấ ị ụ c y, t c đ trao đ i thông tin t i đa ...ậ ố ộ ổ ố.d 64 KbpsM t mã là quá trình chuy n đ i thông tin b n rõ sang....ậ ể ố ảa D ng mã hóa (Encryption).ạMô hình OSI chia ho t đ ng truy n thông thành.....ạ ộ ềa 7 t ng.ầMô hình 802 chia t ng ng d ng c a mô hình OSI thành 2 t ng con:ầ ứ ụ ủ ầa LLC và MAC.MPLS có th truy n ........ể ềd đa ph ng ti nươ ệMPLS cung c p d ch v th ng nh t cho m ng chuy n m ch kênh d a trên các ấ ị ụ ố ấ ạ ể ạ ựthi t b ......ế ị. c Chuy n m ch t c đ caoể ạ ố ộM c tiêu k t n i máy tính thành m ng làụ ế ố ạ  Cung c p các d ch v m ng đa d ng, chia s tài nguyên, nâng cao đ tin c y, ấ ị ụ ạ ạ ẻ ộ ậchinh ph c kho ng cách và gi m b t các chi phí v đ u t .ụ ả ả ớ ề ầ ưNh m đ m b o ch t l ng d ch v VoPN, yêu c u t l m t gói là.....ằ ả ả ấ ượ ị ụ ầ ỉ ệ ấb Nh h n 10%ỏ ơNh ng Kh ng đ nh khi nói v ch c năng c a giao th c:ữ ẳ ị ề ứ ủ ứa Đóng gói, phân đo n và h p l i. Đi u khi n liên k t và giám sát.ạ ợ ạ ề ể ếb.Đi u khi n l u l ng và đi u khi n l i. Đ ng b hoá và đ a ch hoá.ề ể ư ượ ề ể ỗ ồ ộ ị ỉ

Nh ng Kh ng đ nh khi nói v bi n pháp b o đ m tính toàn v n thông tin trên ữ ẳ ị ề ệ ả ả ẹm ng:ạ  a Ph ng pháp phát hi n l i và s a l i, bi n pháp ki m tra m t mã;ươ ệ ỗ ử ỗ ệ ể ậb Ch ký đi n t , tính xác th c c a thông tin.ữ ệ ử ự ủNh ng Kh ng đ nh khi nói v các lo i l h ng b o m t an toàn h th ng :ữ ẳ ị ề ạ ỗ ổ ả ậ ệ ốa L h ng lo i A, B, Cỗ ổ ạNh ng Kh ng đ nh khi nói v các mô hình k t n i ADSLữ ẳ ị ề ế ốa Mô hình PPPoA (Point to Point over ATM), b Mô hình PPPoE (Point to Point over Ethernet) RFC 2516Nh ng Kh ng đ nh khi nói v các mô hình truy n tho i qua m ng chuy n m ch ữ ẳ ị ề ề ạ ạ ể ạgói:

83

Page 84: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

a Voice over Frame Relay – VoFR, b Voice over ATM – VoATM, c Voice over Internet Protocol – VoIPNh ng Kh ng đ nh khi nói v các ph ng pháp ch ng nhi u trong kỹ thu t DSLữ ẳ ị ề ươ ố ễ ậ  a Ch ng xuyên nhi u,ố ễ  b Ph ng pháp tri t ti ng v ngươ ệ ế ọNh ng Kh ng đ nh khi nói v các ph ng pháp mã hóa đ ng truy n s d ng ữ ẳ ị ề ươ ườ ề ử ụtrong công ngh xDSL:ệ  a Ph ng pháp đi u ch biên đ và pha tri t sóng mang CAP,ươ ề ế ộ ệ  b Ph ng pháp đa âm t n r i r c DMTươ ầ ờ ạNh ng Kh ng đ nh khi nói v các ph ng th c t n công m ng ph bi n:ữ ẳ ị ề ươ ứ ấ ạ ổ ế  a Scanner đáp ng (Response) phát hi n s hi u c ng (Port) TCP/UDP;ứ ệ ố ệ ổ  b B khoá (Password Cracker), Trojans;ẻ  d Sniffer có kh năng "đánh h i" "tóm b t" các thông tin l u chuy n trên m ng.ả ơ ắ ư ể ạNh ng Kh ng đ nh khi nói v các u đi m c a truy n tho i qua m ng chuy n ữ ẳ ị ề ư ể ủ ề ạ ạ ểm ch góiạa Ti t ki m chi phí đ u t h t ng m ng và chi phí s d ng d ch v ,ế ệ ầ ư ạ ầ ạ ử ụ ị ụ  b S d ng hi u qu băng thông v i ch t l ng d ch v QoS ch p nh n đ c.ử ụ ệ ả ớ ấ ượ ị ụ ấ ậ ượ  Nh ng Kh ng đ nh khi nói v đ c tr ng c b n c a công ngh chuy n m ch ữ ẳ ị ề ặ ư ớ ả ủ ệ ể ạm mề: b Ph n m m không ph thu c vào ph n c ng chuy n m ch.ầ ề ụ ộ ầ ứ ể ạNh ng Kh ng đ nh khi nói v đ c tr ng kỹ thu t c a an toàn m ng:ữ ẳ ị ề ặ ư ậ ủ ạ  a Xác th c, tính kh d ng, tính b o m t, tính toàn v n;ự ả ụ ả ậ ẹ  b Tính kh ng ch , tính không th ch i cãi.ố ế ể ố

Nh ng Kh ng đ nh khi nói v đ dài gói tin trong m ng truy n thông công ngh ữ ẳ ị ề ộ ạ ề ệquang, t c đ 10Gbit/s:ố ộ  a Kích th c c c đ i c a gói Ethernet (1518 byte)ướ ự ạ ủNh ng Kh ng đ nh khi nói v h n ch c a MPLS:ữ ẳ ị ề ạ ế ủa Không cung c p d ch v đ u cu i (End-Point),ấ ị ụ ầ ố  b L i đ ng truy n cao h n các công ngh khác, gi m đi đ tin c y.ỗ ườ ề ơ ệ ả ộ ậNh ng Kh ng đ nh khi nói v h các công ngh xDSL:ữ ẳ ị ề ọ ệ  a IDSL; HDSL, b VDSL; ADSLNh ng Kh ng đ nh khi nói v nh ng u đi m c a công ngh chuy n m ch m mữ ẳ ị ề ữ ư ể ủ ệ ể ạ ề: c Tích h p các d ch v m i, cho phép ng i s d ng có th t phát tri n ng ợ ị ụ ớ ườ ử ụ ể ự ể ứd ng và d ch v ,ụ ị ụ  d Tích h p và phát tri n các ph n m m thông minhợ ể ầ ềNh ng Kh ng đ nh khi nói v u đi m ki n trúc phân l p NGN:ữ ẳ ị ề ư ể ế ớ  a Chuy n m ch phân tán, x lý v n đ t c nghẽn,ể ạ ử ấ ề ắb S thay đ i hay nâng c p công ngh m t l p không nh h ng đ n m ng,ự ổ ấ ệ ộ ớ ả ưở ế ạ  

84

Page 85: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

c Phát tri n các d ch v m i không ph thu c vào các nhà khai thác m ng.ể ị ụ ớ ụ ộ ạNh ng thu t ng nào dùng đ mô t các đ n v d li u t i t ng m ng ?ữ ậ ữ ể ả ơ ị ữ ệ ạ ầ ạa Datagram., d Gói tin (Packed).Nh ng giao th c nào sau đây thu c t ng v n chuy n (Transport Layer) trong ữ ứ ộ ầ ậ ểmô hình TCP/IP ?: a UDP: c TCP

Nh ng th c th nào d i đây là giao th c c a WAN:ữ ự ể ướ ứ ủ  a Frame Relay, d X25Q,P,S,T,V,X

Quá trình chia d li u thành các gói có kích th c quy đ nh g i là quá trìnhữ ệ ướ ị ọ  b Phân m nhảQuá trình thêm thông tin đi u khi n vào đ u m i gói tin, đ c g i là quá trìnhề ể ầ ỗ ượ ọa Đóng gói d li u..ữ ệPh ng pháp chuy n m ch nào s d ng m ch o ?ươ ể ạ ử ụ ạ ả  b PacketPh ng pháp truy nh p nào d i đây l ng nghe l u thông m ng trên đ ng ươ ậ ướ ắ ư ạ ườtruy n tr c khi truy n d li u ?. a CSMA/CDề ướ ề ữ ệSMDS là m t ... .a D ch v truy n s li uộ ị ụ ề ố ệT ng k d i cung c p d ch v cho t ng k trên qua ...ầ ề ướ ấ ị ụ ầ ềa Các đi m truy c p d ch v SAP (Service Access Points)ể ậ ị ụT ng nào d i đây cho phép nhi u thi t b chia s đ ng truy n ?ầ ướ ề ế ị ẻ ườ ềb MAC.T ng nào d i đây duy trì và gi i phóng liên k t gi a các thi t b truy n thông ?ầ ướ ả ế ữ ế ị ềc LLCT ng nào xác đ nh giao di n gi a ng i s d ng và môi tr ng OSI ?ầ ị ệ ữ ườ ử ụ ườ  a T ng ng d ngầ ứ ụT ng v n chuy n Host to Host ho t đ ng b i các giao th c ...ầ ậ ể ạ ộ ở ứa TCPT ng con đi u khi n truy nh p MAC là con c a t ng nào trong OSI ?.ầ ề ể ậ ủ ầc DatalinkT ng nào có liên quan đ n các giao th c trao đ i d li u ?ầ ế ứ ổ ữ ệB c d T ng v n chuy n, t ng liên k t d li u, t ng v t lýầ ậ ể ầ ế ữ ệ ầ ậT ng nào d i đây thi t l p, duy trì, hu b “các giao d ch" gi a các th c th ầ ướ ế ậ ỷ ỏ ị ữ ự ểđ u cu i ?ầ ốc T ng phiênầT ng nào th c hi n vi c chuy n giao các thông đi p gi a các ti n trình trên các ầ ự ệ ệ ể ệ ữ ếthi t b ?ế ị  a,b,c,d t ng m ng , t ng v n chuy n, t ng liên k t d ki u, t ng phiênầ ạ ầ ậ ể ầ ế ữ ệ ầ

85

Page 86: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

Th bài (Token) là m t đ n v d li u đ c bi t, có kích th c và n i dung g m ẻ ộ ơ ị ữ ệ ặ ệ ướ ộ ồcác thông tin ....a Đi u khi n đ c quy đ nh riêng cho m i ph ng phápề ể ượ ị ỗ ươThông tin đi u khi n bao g m:ề ể ồ  a Đ a ch ngu n và đích, mã phát hi n l i và các thông tin đi u khi n khác.ị ỉ ồ ệ ỗ ề ểTính không ch i cãi (Nonreputation) nghĩa là trong quá trình trao đ i thông tin ố ổcác th c th tham gia ....ự ểb Không th ch i b các thao tác đã đ c th c hi n.ể ố ỏ ượ ự ệT c đ Fast Ethernet và Ethernet Gigabit nhanh h n t c đ c a ....ố ộ ơ ố ộ ủd ATMTrong các m ng qu ng bá, t ng nào đi u khi n vi c truy nh p đ ng truy nạ ả ầ ề ể ệ ậ ườ ềa MAC (Medium Acces Sublayer)Trong kỹ thu t chuy n m ch kênh, tr c khi trao đ i thông tin, h th ng sẽ ậ ể ạ ướ ổ ệ ốthi t l pế ậ k t n i gi a 2 th c th b ng m t.......ế ố ữ ự ể ằ ộA Đ ng truy n v t lý.ườ ề ậTrong kỹ thu t datagram, n u x y ra nghẽn thông tin.....ậ ế ẩ  c Các gói tin có th đ c đ nh tuy n ra kh i vùng nghẽnể ượ ị ế ỏTrong kỹ thu t kênh o, các gói tin l u chuy n trên m ng sẽ nhanh h n vìậ ả ư ể ạ ơ  b Không c n ph i đ nh tuy n t i các node, nh ng sẽ khó thích ng v i nghẽn.ầ ả ị ế ạ ư ứ ớTrong kỹ thu t Token Ring, m t th bài l u chuy n trên vòng v t lý đ c p phátậ ộ ẻ ư ể ậ ể ấQuy n truy nh p đ ng truy n cho các tr mề ậ ườ ề ạ

Trong m ng hình BUS, t t c các tr m truy nh p ng u nhiên vào...ạ ấ ả ạ ậ ẫa Đ ng truy n chungườ ềTrong m ng hình STAR, khi m t máy tính có s c thìạ ộ ự ố  Ch máy tính đó ng ng ho t đ ng.ỉ ừ ạ ộTrong quá trình truy n thông, các th c th trong m ng máy tính khi trao đ i ề ự ể ạ ổthông tin v i nhau ph i tuân theoớ ả  T p các quy t c quy c.ậ ắ ướTruy n d li u theo ph ng th c không hon k t:ề ữ ệ ươ ứ ế  a Đ tin c y cao.ộ ậVi t Nam đ c trung tâm hong tin Châu Á Thái bình d ng APNIC phân đ a ch ệ ượ ươ ị ỉIP thu c l p nào:ộ ớ  C L p C 255.255.255.0ớVi ph m an toàn thông tin hi u theo nghĩa ....ạ ểc N i dung thông tin và lu ng thông tin thay đ iộ ồ ổVoPN là công ngh truy n tho i th i gian th c s d ng h th ng.....ệ ề ạ ờ ự ử ụ ệ ốc Chuy n m ch gói.ể ạX.25 là giao th c c a công ngh chuy n m ch gói, đ c t giao ti p gi a ....ứ ủ ệ ể ạ ặ ả ế ữc DTE và DCE

86

Page 87: Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính

Xu h ng phát tri n các d ch v m ng máy tính làướ ể ị ụ ạ  Cung c p các d ch v truy nh p vào các ngu n thông tin xa, Xu h ng phát ấ ị ụ ậ ồ ở ướtri n các d ch v gi i trí tr c tuy n (Online) hi n đ i.ể ị ụ ả ự ế ệ ạ

87