15
1 C C á á ch g ch g i tên v i tên v à à phân lo phân lo i i enzyme enzyme ch g ch gi tên enzyme i tên enzyme Trong th Trong thi gian đ i gian đầ u khi ng u khi ngà nh enzyme h nh enzyme hc chưa ph c chưa phá t tri t trin, n, ngư ngườ i ta thư i ta thườ ng g ng gi tên enzyme m i tên enzyme mt c t cá ch t ch tù y ti y tin, t n, tù y theo y theo c gi c gi. V . Ví dnhư c như cá c tên c tên pepsin, trypsin, chimotrypsin pepsin, trypsin, chimotrypsin hi hin nay v n nay vn đư n đượ c d c dù ng g ng gi l i là tên thư tên thườ ng d ng dù ng. ng. Sau đ Sau đó , n , n gườ i ta thư i ta thườ ng g ng gi tên enzyme b i tên enzyme bng c ng cá ch l ch ly tên y tên cơ ch cơ chấ t đ t đặ c hi c hiu c u ca enzyme c a enzyme cng thêm đuôi t ng thêm đuôi từ ase ase” Ví d : urease l : urease là enzyme t enzyme tá c d c d ng v ng và o ure, proteinase l o ure, proteinase là enzyme t enzyme tá c d c d ng v ng và o protein, lipase l o protein, lipase là enzyme t enzyme tá c d c d ng v ng và o o lipid, amylase l lipid, amylase là enzyme t enzyme tá c d c d ng v ng và o tinh b o tinh b t (amidon). t (amidon).

Cách gọi tên và phân lo i enzyme · Đối với các nhóm enzyme cùng xúc tác một loại phản ứng, người ta lấy tên của phản ứng enzyme thêm đuổi

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

11

CCáách gch gọọi tên vi tên vàà phân lophân loạại i enzymeenzyme

CCáách gch gọọi tên enzymei tên enzymeTrong thTrong thờời gian đi gian đầầu khi ngu khi ngàành enzyme hnh enzyme họọc chưa phc chưa pháát trit triểển, n, ngưngườời ta thưi ta thườờng gng gọọi tên enzyme mi tên enzyme mộột ct cáách tch tùùy tiy tiệện, tn, tùùy theo y theo ttáác gic giảả. V. Víí ddụụ như c như cáác tên c tên pepsin, trypsin, chimotrypsinpepsin, trypsin, chimotrypsinhihiệện nay vn nay vẫẫn đưn đượợc dc dùùng gng gọọi li làà tên thư tên thườờng dng dùùng.ng.Sau đSau đóó, n, ngưgườời ta thưi ta thườờng gng gọọi tên enzyme bi tên enzyme bằằng cng cáách lch lấấy tên y tên cơ chcơ chấất đt đặặc hic hiệệu cu củủa enzyme ca enzyme cộộng thêm đuôi tng thêm đuôi từừ ““asease””VVíí ddụụ: urease l: urease làà enzyme tenzyme táác dc dụụng vng vàào ure, proteinase lo ure, proteinase lààenzyme tenzyme táác dc dụụng vng vàào protein, lipase lo protein, lipase làà enzyme tenzyme táác dc dụụng vng vàào o lipid, amylase llipid, amylase làà enzyme tenzyme táác dc dụụng vng vàào tinh bo tinh bộột (amidon).t (amidon).

22

CCáách gch gọọi tên enzymei tên enzyme

ĐĐốối vi vớới ci cáác nhc nhóóm enzyme cm enzyme cùùng xng xúúc tc táác mc mộột lot loạại i phphảản n ứứng, nng, ngưgườời ta li ta lấấy tên cy tên củủa pha phảản n ứứng enzyme ng enzyme thêm đuthêm đuổổi ti từừ ““asease””, v, víí ddụụ nhnhữững enzyme xng enzyme xúúc tc táác sc sựựoxy hoxy hóóa đưa đượợc gc gọọi li làà oxydase, nhoxydase, nhữững enzyme khng enzyme khửử hydrogen đưhydrogen đượợc gc gọọi li làà dehydrogenase ...dehydrogenase ...Tên gTên gọọi đi đầầy đy đủủ, ch, chíính xnh xáác theo quy ưc theo quy ướớc quc quốốc tc tếế --tên gtên gọọi hi hệệ ththốống cng củủa enzyme đưa enzyme đượợc gc gọọi theo tên cơ i theo tên cơ chchấất đt đặặc hic hiệệu cu củủa na nóó ccùùng vng vớới tên ci tên củủa kia kiểểu phu phảản n ứứng mng màà nnóó xxúúc tc táác, cc, cộộng thêm đuôi ng thêm đuôi ““asease””..

33

CCáách gch gọọi tên enzymei tên enzyme

vvíí ddụụ: : enzyme xenzyme xúúc tc táác cho sc cho sựự ththủủy phân ure (carbamid):y phân ure (carbamid):

HH22N N -- CO CO -- NHNH22 + H+ H22OO COCO2 2 +2NH+2NH33

ccóó tên htên hệệ ththốống lng làà Carbamid Carbamid -- amidohydrodase amidohydrodase (Tên (Tên thưthườờng dng dùùng lng làà urease)urease)

44

Phân loPhân loạại enzymei enzyme

MMụục đc đíích cch củủa phân loa phân loạại enzyme li enzyme làà đ đểể nhnhấấn n mmạạnh mnh mộột ct cáách chch chíính xnh xáác vc vàà ttổổng qung quáát, mt, mốối i quan hquan hệệ vvàà nhnhữững đing điềều giu giốống nhau cng nhau củủa ma mộột t loloạại enzyme.i enzyme.

55

CCáác lc lớớp enzymep enzyme

TiTiểểu ban vu ban vềề enzyme enzyme (The (The enzyme Commission. EC)enzyme Commission. EC) đưđượợc tc tổổ chchứức bc bởởi Hi Hộội hi hóóa sinh qua sinh quốốc tc tếế ( (The The internationl Union of Biochemistry, IUBinternationl Union of Biochemistry, IUB))đã đưa ra đã đưa ra ccáách phân loch phân loạại thi thốống nhng nhấất dt dựựa trên ca trên cáác loc loạại phi phảản n ứứng vng vàà cơ ch cơ chếế phphảản n ứứng. Theo cng. Theo cáách phân loch phân loạại ni nàày y ththìì enzyme đư enzyme đượợc chia ra lc chia ra lààm sm sááu lu lớớp lp lớớn đn đáánh snh sốố ttừừ 1 1 đđếến 6. Cn 6. Cáác sc sốố ththứứ ttựự nnàày ly làà ccốố đ địịnh cho mnh cho mỗỗi li lớớp.p.

66

CCáác lc lớớp enzymep enzyme

1.1. OxydoreductaseOxydoreductase: : CCáác enzyme xc enzyme xúúc tc táác cho phc cho phảản n ứứng oxy hng oxy hóóa a --khkhửử. Trong nh. Trong nhóóm nm nàày cy cóó ttấất ct cảả ccáác enzyme cc enzyme cóóccáác tên thông thưc tên thông thườờng đã bing đã biếết như t như dehydrogenase, oxydase, cytochromreductase dehydrogenase, oxydase, cytochromreductase vvàà peroxydase. Trong cperoxydase. Trong cáác phc phảản n ứứng do chng do chúúng ng xxúúc tc táác xc xảảy ta sy ta sựự vvậận chuyn chuyểển hydrogen, sn hydrogen, sựựchuychuyểển electron, sn electron, sựự oxy hoxy hóóa ba bởởi oxy phân ti oxy phân tửử, b, bởởi i hydrogen peroxide hohydrogen peroxide hoặặc bc bởởi ci cáác chc chấất oxy ht oxy hóóa a khkháác.c.

77

CCáác lc lớớp enzymep enzyme

2. 2. Transferase:Transferase:CCáác enzyme xc enzyme xúúc tc táác cho phc cho phảản n ứứng chuyng chuyểển vn vịị..CCáác transferase do bc transferase do bảản chn chấất ct củủa nha nhữững gng gốốc mc mààchchúúng vng vậận chuyn chuyểển cn cóó ththểể tham gia vtham gia vàào co cáác quc quáá trtrìình nh trao đtrao đổổi chi chấất rt rấất kht kháác nhau. Trong lc nhau. Trong lớớp transferase p transferase bên cbên cạạnh transaminase vnh transaminase vàà methyltransferase còn cmethyltransferase còn cóóccáác kinase khc kinase kháác nhau (xc nhau (xúúc tc táác chc chủủ yyếếu cho su cho sựự vvậận n chuychuyểển cn củủa ga gốốc phosphate tc phosphate từừ hhợợp chp chấất cao năng tt cao năng tớới i chchấất kht kháác, mc, mộột pht phầần ln lớớn cn cáác enzyme trưc enzyme trướớc kia gc kia gọọi li lààmutase vmutase vàà mmộột vt vàài loi loạại synthetase, vi synthetase, víí ddụụ ccáác c enzyme tenzyme tổổng hng hợợp DNA vp DNA vàà RNA).RNA).

88

CCáác lc lớớp enzymep enzyme

3. 3. HydrolaseHydrolase: : CCáác enzyme xc enzyme xúúc tc táác cho phc cho phảản n ứứng thng thủủy phân.y phân.Trong lTrong lớớp np nàày cy cóó ccáác enzyme phân gic enzyme phân giảải este i este (v(víí ddụụ lipid), glucozid, amid, peptid, protein.lipid), glucozid, amid, peptid, protein.

99

CCáác lc lớớp enzymep enzyme

4. 4. LyaseLyase: : CCáác enzyme xc enzyme xúúc tc táác cho phc cho phảản n ứứng phân cng phân cắắt t không ckhông cầần nưn nướớc, loc, loạại nưi nướớc tc tạạo tho thàành nnh nốối đôi i đôi hohoặặc kc kếết ht hợợp phân tp phân tửử nư nướớc vc vàào no nốối đôii đôi..ThuThuộộc vc vàào lo lớớp np nàày cy cóó ccáác enzyme đưc enzyme đượợc gc gọọi li lààhydratase, aldolase, decarboxylase chydratase, aldolase, decarboxylase cũũng như ng như mmộột st sốố desaminase.desaminase.

1010

CCáác lc lớớp enzymep enzyme

5. 5. Isomerase:Isomerase:CCáác enzyme xc enzyme xúúc tc táác cho phc cho phảản n ứứng đng đồồng phân hng phân hóóa. a. TTíính cho đnh cho đếến cn cùùng thng thìì chchúúng xng xúúc tc táác cho nhc cho nhữững phng phảản n ứứng ng chuychuyểển cn cáác nhc nhóóm khm kháác nhau bên trong phân tc nhau bên trong phân tửử. Trong l. Trong lớớp p nnàày không nhy không nhữững cng cóó nhnhữững enzyme chuyng enzyme chuyểển hn hóóa ca cáác đc đồồng ng phân hphân hìình hnh họọc vc vàà đ đồồng phân quang hng phân quang họọc (c (như như alaninracemase) malaninracemase) màà ccảả ccáác enzyme xc enzyme xúúc tc táác cho cc cho cáác phc phảản n ứứng vng víí ddụụ ssựự chuychuyểển hn hóóa aldose tha aldose thàành cetose nh cetose (glucosophosphate (glucosophosphate isomerase, tisomerase, trưrướớc kia gc kia gọọi li lààphosphohexoisomerase) hophosphohexoisomerase) hoặặc bic biếến đn đổổi vi vịị trtríí ccủủa liên ka liên kếết este t este bên trong phân tbên trong phân tửử (v(víí ddụụ phosphoglucomutase)phosphoglucomutase)

1111

CCáác lc lớớp enzymep enzyme

6. 6. LigaseLigase: : CCáác enzyme xc enzyme xúúc tc táác cho phc cho phảản n ứứng tng tổổng hng hợợp cp cóó ssửử ddụụng liên ng liên kkếết git giààu năng lưu năng lượợng ATP. v.v...ng ATP. v.v...ỞỞ đây c đây cầần chn chúú ý thêm lý thêm làà ccáác enzyme phân cc enzyme phân cắắt đưt đượợc phân c phân loloạại vi vớới tên i tên ““lyaselyase””. N. Nếếu cân bu cân bằằng chuyng chuyểển dn dịịch vch vềề phphíía ta tổổng ng hhợợp thp thìì enzyme đ enzyme đóó ccũũng cng cóó ththểể đư đượợc gc gọọi li làà ““synthasesynthase””. . NgưNgượợc lc lạại chi chúúng ta gng ta gọọi ci cáác enzyme xc enzyme xúúc tc táác cho phc cho phảản n ứứng kng kếết t hhợợp 2 phân tp 2 phân tửử ccóó ssựự tham gia ctham gia củủa ATP hoa ATP hoặặc cc cáác nucleotide c nucleotide triphosphate tương ttriphosphate tương tựự hohoặặc cc cóó ssửử ddụụng mng mốối liên ki liên kếết git giààu u năng lưnăng lượợng lng làà synthetase. Tên gsynthetase. Tên gọọi theo hi theo hệệ ththốống phân long phân loạại i ccủủa la lớớp np nàày ly làà ““ligaseligase”” đ đểể trtráánh snh sựự đ đổổi tri trááo vo vớới tên i tên ““synthasesynthase”” đã n đã nóói i ởở trên.trên.

1212

CCáác lc lớớp enzymep enzyme

MMỗỗi li lớớp (class) lp (class) lạại đưi đượợc chia thc chia thàành nhinh nhiềều lu lớớp php phụụ(sub(sub--class) vclass) vàà phân lphân lớớp php phụụ (sub(sub--subsub--class), rclass), rồồi sau i sau đđóó ththứứ ttựự ccủủa enzyme trong phân la enzyme trong phân lớớp php phụụ (c(cũũng ng ccóó ttàài lii liệệu phân chia theo: lou phân chia theo: loạại (li (lớớp), tp), tổổ, nh, nhóóm m vvàà ththứứ ttựự enzyme enzyme).).Như vNhư vậậy, my, mỗỗi enzyme trong hi enzyme trong hệệ ththốống đưng đượợc phân c phân loloạại vi vàà đ đặặt tên theo mã 4 cht tên theo mã 4 chữữ ssốố bibiểểu thu thịị phphảản n ứứng ng xxúúc tc táác: con sc: con sốố đ đầầu chu chỉỉ llớớp, sp, sốố ththứứ hai chhai chỉỉ llớớp php phụụ, , ssốố ththứứ ba chba chỉỉ phân lphân lớớp php phụụ, s, sốố ththứứ tư ch tư chỉỉ rõ srõ sốố bbậậc c ththứứ ttựự ccủủa enzymea enzyme..

1313

CCáác lc lớớp enzymep enzyme

VVíí ddụụ: enzyme x: enzyme xúúc tc táác cho phc cho phảản n ứứng:ng:Ethanol + NAD+Ethanol + NAD+ acetaldehyde + NADH + H+acetaldehyde + NADH + H+

ccóó tên gtên gọọi li làà alcohol dehydrogenasealcohol dehydrogenase (ADH), tên (ADH), tên ququốốc tc tếế theo khtheo khóóa phân loa phân loạại li làà: Alcohol: NAD : Alcohol: NAD oxydoreductase, oxydoreductase, EC 1.1.1.1EC 1.1.1.1Trong đTrong đóó, mã s, mã sốố 1 1 đđầầu tiên biu tiên biểểu thu thịị tên ltên lớớp p enzyme lenzyme làà oxydoreductase (loxydoreductase (lớớp 1); mã sp 1); mã sốố 1 th1 thứứ hai hai bibiểểu thu thịị llớớp php phụụ 1: t1: táác dc dụụng lên nhng lên nhóóm CH m CH -- OH cOH củủa a ccáác chc chấất cho; mã st cho; mã sốố 1 th1 thứứ ba biba biểểu thu thịị phân lphân lớớp php phụụ1: ch1: chấất nht nhậận ln làà NAD hay NADP vNAD hay NADP vàà mã smã sốố 1 cu1 cuốối i ccùùng chng chỉỉ ssốố ththứứ ttựự ccủủa enzyme.a enzyme.

1414

CCáác lc lớớp enzymep enzyme

Như vNhư vậậy, trong cy, trong cáách gch gọọi hi hệệ ththốống cng củủa a enzyme ADH trên cenzyme ADH trên cóó tên ctên củủa cơ cha cơ chấất vt vàà ccủủa a coenzyme ccoenzyme cũũng như tên cng như tên củủa qua quáá trtrìình chuynh chuyểển n hhóóa ha hóóa ha họọc đưc đượợc xc xúúc tc táác vc vớới ti tậận cn cùùng ng ““asease””. . Sau tên cSau tên củủa enzyme la enzyme làà ssốố ccủủa na nóó theo danh theo danh ssáách cch cáác enzyme do tic enzyme do tiểểu ban vu ban vềề enzyme đ enzyme đềềra (enzyme commission, EC).ra (enzyme commission, EC).

1515

CCáác lc lớớp enzymep enzyme

Như vNhư vậậy, trong cy, trong cáách gch gọọi hi hệệ ththốống cng củủa a enzyme ADH trên cenzyme ADH trên cóó tên ctên củủa cơ cha cơ chấất vt vàà ccủủa a coenzyme ccoenzyme cũũng như tên cng như tên củủa qua quáá trtrìình chuynh chuyểển n hhóóa ha hóóa ha họọc đưc đượợc xc xúúc tc táác vc vớới ti tậận cn cùùng ng ““asease””. . Sau tên cSau tên củủa enzyme la enzyme làà ssốố ccủủa na nóó theo danh theo danh ssáách cch cáác enzyme do tic enzyme do tiểểu ban vu ban vềề enzyme đ enzyme đềềra (enzyme commission, EC).ra (enzyme commission, EC).