Upload
others
View
9
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
2 3
ContentsTổng quan về thị trường năm 2008 4PHẦN I. CỔ PHIẾU 6I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP 6
Danh sách công ty niêm yết (tại thời điểm 31/12/2008) 6 Danh sách công ty niêm yết mới 13 Danh sách công ty niêm yết phát hành thêm cổ phiếu 15 Danh sách công ty thực hiện niêm yết bổ sung cổ phiếu 17 Mười công ty niêm yết lớn nhất (tại thời điểm 31/12/2008) 19 Danh sách công ty huỷ niêm yết 19 Quy mô giao dịch theo cổ phiếu 20 Tổng hợp giao dịch cổ phiếu năm 2008 20 Quy mô đặt lệnh 25 Quy mô giao dịch cổ phiếu theo tháng 31 Mười cổ phiếu có khối lượng giao dịch bình quân phiên lớn nhất 31 Mười cổ phiếu có giá trị giao dịch bình quân phiên lớn nhất 32 Kết quả giao dịch của NĐTNN 38 Thông tin về khối lượng nắm giữ của nhà đầu tư nước ngoài 43 Mười cổ phiếu giao dịch nhiều nhất của nhà đầu tư nước ngoài 49 Danh sách thành viên giao dịch (tại thời điểm 31/12/2008) 50 5 CTCK có thị phần giao dịch cổ phiếu lớn nhất 58
II. THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP 59PHẦN 2: TRÁI PHIẾU 62I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP 62
Tổng hợp quy mô trái phiếu niêm yết (tại thời điểm 31/12/2008) 62 Danh sách trái phiếu huỷ niêm yết 63 Tổng hợp giao dịch trái phiếu 64 Quy mô giao dịch trái phiếu 64 Quy mô giao dịch trái phiếu theo tháng 72 Mười trái phiếu có khối lượng giao dịch bình quân phiên lớn nhất 72 Mười trái phiếu có giá trị giao dịch bình quân phiên lớn nhất 73 Kết quả giao dịch 74 10 trái phiếu có khối lượng giao dịch lớn nhất của nhà đầu tư nước ngoài 81 Theo KLGD 82 Theo GTGD 82
II. THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP 82
Tổng quan về hoạt động đấu thầu trái phiếu năm 2008 82 Danh sách các thành viên đấu thầu (tại thời điểm 31/12/2008) 83 Danh sách các phiên đấu thầu trong năm 2008 87
Tiếng Việt
4 5
Tổng quan về thị trường năm 20081
TT Chỉ tiêu Đơn vị Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005
1 Tổng số phiên giao dịch phiên 248 248 211 72
2 Tổng số lượng công ty niêm yết công ty 168 112 87 9
3 Khối lượng cổ phiếu niêm yết cổ phiếu 2.345.602.398 1.333.393.833 1.120.161.336 149.062.740
4 Số lượng công ty niêm yết mới công ty 58 29 81 9
5 Khối lượng cổ phiếu niêm yết mới cổ phiếu 452.187.082 349.581.394 1.112.350.856 149.062.740
6 Số lượng công ty niêm yết bổ sung công ty 57 39 0 0
7 Khối lượng niêm yết bổ sung cổ phiếu 645.521.483 298.647.109 0 0
8 Số lượng công ty huỷ niêm yết công ty 2 4 3 0
9 Khối lượng cổ phiếu huỷ niêm yết cổ phiếu 85.500.000 434.996.006 141.252.260 0
10 Tổng số lượng trái phiếu niêm yết
trái phiếu 527 177 92 6
11 Khối lượng trái phiếu niêm yết
trái phiếu 1.625.392.986 705.155.986 182.900.000 10.600.000
12 Số lượng trái phiếu niêm yết mới
trái phiếu 359 85 86 6
13 Khối lượng trái phiếu niêm yết mới
trái phiếu 940.737.000 522.255.986 172.300.000 10.600.000
14 Sô lượng trái phiếu huỷ niêm yết
trái phiếu 13 0 0 0
15 Khối lượng trái phiếu huỷ niêm yết
trái phiếu 20.500.000 0 0 0
16HASTC-Index phiên giao dịch cuối cùng trong năm
điểm 105,12 323,55 242,89 96,24
TT Chỉ tiêu Đơn vị Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005
17 HASTC-Index cao nhất điểm 322,342 459,363 258,784 109,045
18 HASTC-Index thấp nhất điểm 97,616 241,927 90,558 89,939
19 Tổng khối lượng giao dịch cổ phiếu cổ phiếu 1.531.376.130 616.368.353 98.561.526 20.750.383
20 Tổng giá trị giao dịch cổ phiếu
triệu đồng 57.122.359 63.859.216 4.039.712 268.594
21 Tổng khối lượng giao dịch trái phiếu
trái phiếu 1.992.426.125 756.732.400 73.093.370 781.830
22 Tổng giá trị giao dịch trái phiếu
triệu đồng 189.108.407 77.924.878 7.463.643 78.061.900
23Phiên giao dịch có mức KLGD cổ phiếu lớn nhất trong năm
cổ phiếu 22.708.50010 7.978.40011 3.487.20012 2.515.60013
24Phiên giao dịch có mức GTGD cổ phiếu lớn nhất trong năm
triệu đồng 1.203.34314 787.33815 279.56516 32.21817
25 KLGD cổ phiếu bình quân phiên
cổ phiếu/phiên 6.174.904 2.485.356 467.116 288.200
26 GTGD cổ phiếu bình quân phiên
triệu đồng/phiên
230.332 257.497 19.146 3.730
27Giá trị vốn hoá thị trường tại phiên giao dịch cuối năm
triệu đồng 55.174.771 130.112.037 73.189.337 1.884.284
Có so sánh với số liệu các năm 2005, 2006 và 20071. Ngày 2/1/20082. Ngày 19/3/20073. Ngày 20/12/20064. Ngày 12/9/20055. Ngày 27/11/20086. Ngày 2/1/20077. Ngày 13/1/20068. Ngày 21/12/20059.
Phiên giao dịch 698, ngày 8/9/200810. Phiên giao dịch 479, ngày 16/10/200711. Phiên giao dịch 277, ngày 20/12/200612. Phiên giao dịch 56, ngày 23/11/200513. Phiên giao dịch 692, ngày 27/8/200814. Phiên giao dịch 486, ngày 25/10/200715. Phiên giao dịch 277, ngày 20/12/200616. Phiên giao dịch 56, ngày 23/11/200517.
6 7
PHẦN I. CỔ PHIẾUI. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤPA. Quy mô niêm yết
Danh sách công ty niêm yết (tại thời điểm 31/12/2008)1.
STT
Tên công ty niêm yết MCKKhối lượng niêm yết (cổ
phiếu)
Khối lượng lưu hành thực tế (cổ phiếu)
Ngày giao dịch đầu
tiên
Giá trị thị trường(triệu
đồng)18
1 Ngân hàng TMCP Á Châu ACB 632.165.378 632.165.378 21/11/2006 12.954.525
2 CTCP 482 B82 1.500.000 1.500.000 17/03/2008 16.950
3 CTCP Bao bì xi măng Bút Sơn BBS 3.000.000 3.000.000 28/12/2005 29.400
4 CTCP Xi măng Bỉm Sơn BCC 95.661.397 95.661.397 24/11/2006 1.080.974
5 CTCP Bá Hiến Viglacera BHV 900.000 900.000 22/11/2006 20.430
6 CTCP Thủy sản Bạc Liêu BLF 5.000.000 5.000.000 02/06/2008 44.500
7 CTCP Sách và thiết bị trường học Bình Thuận BST 1.100.000 1.100.000 18/12/2008 17.050
8 CTCP chế tạo biến thế và vật liệu điện Hà Nội BTH 3.000.000 3.000.000 4/1/2008 26.400
9 CTCP Xi măng Bút Sơn BTS 90.880.160 90.880.160 05/12/2006 999.682
10 CTCK Bảo Việt BVS 45.000.000 45.000.000 18/12/2006 999.000
11 CTCP xây dựng công trình giao thông 492 C92 1.200.000 1.200.000 19/11/2007 12.600
12 CTCP Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái CAP 1.100.000 1.090.000 09/01/2008 11.772
13 CTCP Xi măng Cần Thơ CCM 2.750.000 2.750.000 18/9/2008 69.575
14 CTCP Đầu tư và xây lắp Chương Dương CDC 3.600.000 3.600.000 01/11/2007 73.800
15 CTCP Đầu tư và Xây dựng COTEC CIC 2.471.451 2.471.451 29/12/2006 19.524
16 CTCP Xây dựng và phát triển CSHT CID 1.082.000 1.082.000 14/07/2005 8.656
17 CTCP Cơ điện miền Trung CJC 2.000.000 2.000.000 14/12/2006 39.400
18 CTCP Xây dựng và Cơ khí số 1 CMC 3.040.000 3.040.000 11/12/2006 29.184
19 CTCP Cáp Sài Gòn CSG 29.742.020 29.742.020 06/05/2008 229.014
20 CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương CTB 1.714.330 1.714.330 10/10/2006 21.258
21 CTCP Văn hoá du lịch Gia Lai CTC 2.376.200 2.376.200 18/07/2008 27.564
22 CTCP Xây dựng công trình ngầm CTN 4.885.000 4.814.400 20/12/2006 56.810
STT
Tên công ty niêm yết MCKKhối lượng niêm yết (cổ
phiếu)
Khối lượng lưu hành thực tế (cổ phiếu)
Ngày giao dịch đầu
tiên
Giá trị thị trường(triệu
đồng)18
23 CTCP Viglacera Đông Anh DAC 750.000 750.000 20/09/2006 19.875
24 CTCP Sách giáo dục tại Tp. Đà Nẵng DAE 1.498.680 1.498.680 28/12/2006 16.635
25 CTCP Dabaco Việt Nam DBC 9.450.000 9.450.000 18/03/2008 163.485
26 CTCP DIC số 4 DC4 2.000.000 2.000.000 03/11/2008 26.000
27 CTCP Đại Châu DCS 2.724.478 2.724.478 17/12/2007 21.796
28 CTCP In Diên Hồng DHI 1.383.180 1.383.180 04/12/2006 14.108
29 CTCP Dược phẩm Hà Tây DHT 4.122.602 4.122.602 3/12/2008 97.293
30 CTCP Sách và Thiết bị trường học Nam Định DST 1.000.000 1.000.000 16/10/2007 7.800
31 CTCP Viglacera Đông Triều DTC 500.000 500.000 25/12/2006 21.500
32 CTCP Sách giáo dục tại Tp. Hà Nội EBS 5.109.742 5.109.742 21/12/2006 61.317
33 CTCP Giấy Hải Âu GHA 1.289.480 1.289.480 14/07/2005 23.984
34 CTCP Nông dược H.A.I HAI 14.499.998 14.499.998 27/12/2006 311.750
35 CTCP Sách và Thiết bị trường học Hà Tĩnh HBE 1.000.000 1.000.000 22/02/2008 9.700
36 CTCP Bê tông Hòa Cầm HCC 1.622.802 1.622.802 24/12/2007 20.285
37 CTCP TMDV vận tải xi măng Hải Phòng HCT 2.016.385 2.016.385 27/11/2007 22.180
38 CTCP Sách ĐH và dạy nghề HEV 1.000.000 1.000.000 11/12/2007 12.800
39 CTCP Bánh kẹo Hải Hà HHC 5.475.000 5.475.000 20/11/2007 87.053
40 CTCP Thuỷ điện Nậm Mu HJS 6.000.000 6.000.000 20/12/2006 67.800
41 CTCP Viglacera Hạ Long I HLY 500.000 500.000 25/12/2006 15.900
42 CTCP Sữa Hà Nội HNM 10.000.000 10.000.000 27/12/2006 103.000
43 CTCP Chứng khoán Hải Phòng HPC 23.939.809 23.939.809 15/12/2006 337.551
44 CTCP Đá Xây dựng Hoà Phát HPS 1.565.250 1.565.250 25/12/2006 12.365
45 CTCP Hacinco HSC 580.000 580.000 14/07/2005 98.252
46 CTCP In sách giáo khoa Hoà Phát HTP 1.260.000 1.260.000 14/12/2006 10.584
47 CTCP Tasco HUT 5.500.000 5.500.000 11/04/2008 58.300
48 CTCP Hợp tác lao động với NN ILC 4.074.052 4.074.052 26/12/2005 55.40718Giá trị thị trường tại thời điểm 31/12/2008
8 9
STT
Tên công ty niêm yết MCKKhối lượng niêm yết (cổ
phiếu)
Khối lượng lưu hành thực tế (cổ phiếu)
Ngày giao dịch đầu
tiên
Giá trị thị trường(triệu
đồng)18
75 CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội PJC 1.563.150 1.563.150 25/12/2006 19.383
76 CTCP Hoá dầu Petrolimex PLC 16.127.200 16.127.200 27/12/2006 338.671
77 CTCP Thiết bị bưu điện POT 19.430.006 19.430.006 20/12/2006 170.984
78 CTCP SXTMDV Phú Phong PPG 4.000.000 4.000.000 20/12/2006 39.600
79 CTCP Vận tải và Dịch vụ Sài Gòn PSC 2.000.000 2.000.000 29/12/2006 40.000
80 CTCP Vận tải và dịch vụ Petrolimex Hải Phòng PTS 3.480.000 3.480.000 01/12/2006 50.112
81 CTCP Xây dựng Dầu khí Nghệ An PVA 4.500.000 4.500.000 12/12/2008 39.600
82 CTCP Dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí PVC 14.519.998 14.519.998 15/11/2007 241.200
83 CTCP Đầu tư và thiết kế dầu khí PVE 3.500.000 3.500.000 02/01/2008 55.300
84 Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí PVI 103.550.000 103.550.000 10/08/2007 3.303.245
85 CTCP Dịch vụ kỹ thuật dầu khí PVS 100.000.000 100.000.000 20/09/2007 3.100.000
86 CTCP Xi măng và xây dựng Quảng Ninh QNC 12.500.000 12.500.000 17/01/2008 270.000
87 CTCP Địa ốc Chợ Lớn RCL 2.500.000 2.500.000 14/6/2007 75.000
88 CTCP Sông Đà 12 S12 5.000.000 5.000.000 14/06/2007 56.000
89 CTCP Sông Đà 505 S55 2.496.000 2.496.000 16/01/2008 36.941
90 CTCP Sông Đà 6.04 S64 2.000.000 2.000.000 22/12/2006 25.200
91 CTCP Sông Đà 9.01 S91 1.500.000 1.500.000 25/12/2006 15.900
92 CTCP Sông Đà 9.06 S96 2.500.000 2.500.000 20/12/2006 31.750
93 CTCP Sông Đà 9.09 S99 2.973.970 2.973.970 09/01/2008 95.762
94 CTCP In SGK tại Tp. Hồ Chí Minh SAP 1.286.984 1.286.984 22/12/2006 10.811
95 CTCP Xi măng Sông Đà SCC 1.980.000 1.980.000 14/12/2006 27.918
96 CTCP Xi măng Sài Sơn SCJ 4.760.000 4.760.000 20/12/2006 177.072
97 CTCP Sông Đà 2 SD2 4.853.500 4.853.500 19/09/2007 91.731
98 CTCP Sông Đà 3 SD3 7.999.678 7.999.678 30/11/2007 119.995
99 CTCP Sông Đà 4 SD4 7.500.000 7.500.000 25/12/2006 75.000
STT
Tên công ty niêm yết MCKKhối lượng niêm yết (cổ
phiếu)
Khối lượng lưu hành thực tế (cổ phiếu)
Ngày giao dịch đầu
tiên
Giá trị thị trường(triệu
đồng)18
49 CTCP Phát triển đô thị Kinh Bắc KBC 134.083.000 130.083.000 18/12/2007 8.455.395
50 CTCP Sản xuất và kinh doanh Kim khí KKC 5.200.000 5.200.000 21/08/2008 92.040
51 CTCP Chứng khoán Kim Long KLS 49.513.060 50.363.060 28/01/2008 674.865
52 CTCP Mirae Fiber KMF 10.383.054 10.383.054 14/12/2007 63.337
53 CTCP Licogi 18 L18 3.500.000 3.500.000 23/04/2008 37.800
54 CTCP Lilama 45.3 L43 3.500.000 3.500.000 11/06/2008 57.400
55 CTCP Lilama 69.1 L61 7.015.000 7.015.000 19/11/2008 70.150
56 CTCP Lilama 69.2 L62 3.000.000 3.000.000 21/04/2008 60.000
57 CTCP Sách Long An LBE 1.100.000 1.100.000 22/02/2008 12.980
58 CTCP Điện nhẹ Viễn thông LTC 2.500.000 2.500.000 14/12/2006 24.500
59 CTCP xây dựng công trình Lương Tài LUT 5.550.000 5.550.000 04/01/2008 53.280
60 CTCP MCO Việt Nam MCO 3.599.996 3.599.996 21/12/2006 35.640
61 CTCP Cơ khí lắp máy Sông Đà MEC 4.000.000 4.000.000 14/12/2006 64.400
62 CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam MIC 1.489.240 1.489.240 21/12/2007 58.378
63 CTCP Dược thú y Cai Lậy MKV 1.000.000 1.000.000 21/11/2008 10.100
64 CTCP Khoáng sản Mangan MMC 1.200.000 1.183.125 28/07/2008 37.150
65 CTCP Than Núi Béo NBC 6.000.000 6.000.000 27/12/2006 181.200
66 CTCP Chế biến thủy sản Ngô Quyền NGC 1.000.000 1.000.000 06/03/2008 15.100
67 CTCP Thuỷ Điện Nà Lơi NLC 5.000.000 5.000.000 14/12/2006 73.500
68 CTCP May Phú Thịnh - Nhà Bè NPS 1.059.300 1.059.300 27/12/2006 16.949
69 CTCP Ngân Sơn NST 3.913.133 3.913.133 29/12/2006 48.132
70 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền phong NTP 21.668.998 21.668.998 11/12/2006 786.585
71 CTCP Nam Vang NVC 16.000.000 15.000.000 24/01/2008 529.500
72 CTCP Truyền thông số 1 ONE 2.300.000 2.300.000 25/06/2008 17.710
73 CTCP Xuyên Thái Bình PAN 7.000.000 7.000.000 22/12/2006 175.000
74 CTCP Kinh doanh khí hoá lỏng miền Nam PGS 15.000.000 15.000.000 15/11/2007 162.000
10 11
STT
Tên công ty niêm yết MCKKhối lượng niêm yết (cổ
phiếu)
Khối lượng lưu hành thực tế (cổ phiếu)
Ngày giao dịch đầu
tiên
Giá trị thị trường(triệu
đồng)18
128 CTCP Thuỷ điện Thác Bà TBC 63.500.000 63.500.000 22/12/2008 812.800
129 CTCP Xi măng Thái Bình TBX 1.011.400 1.011.400 29/08/2006 19.520
130 CTCP Than Cọc 6 TC6 10.000.000 10.000.000 18/11/2008 287.000
131 CTCP Than Cao Sơn TCS 10.000.000 10.000.000 26/06/2008 198.000
132 CTCP Than Đèo Nai TDN 8.000.000 8.000.000 21/11/2008 168.000
133 CTCP Bia Thanh Hóa THB 11.424.570 11.424.570 21/11/2008 146.234
134 CTCP Than Hà Tu THT 9.100.000 9.100.000 19/11/2008 122.850
135 CTCP Dịch vụ vận tải và thương mại TJC 3.000.000 3.000.000 24/10/2008 44.100
136 CTCP Công nghiệp Tung Kuang TKU 3.281.854 3.281.854 17/12/2007 28.880
137 CTCP Viễn Thông Thăng Long TLC 9.980.000 9.980.000 26/06/2006 46.906
138 CTCP Gạch men Viglacera Thăng Long TLT 6.989.800 6.989.800 28/12/2006 42.638
139 CTCP Đầu tư và Thương mại TNG TNG 5.430.000 5.430.000 08/12/2006 64.074
140 CTCP In sách giáo khoa tại Tp. Hà Nội TPH 1.800.000 1.800.000 22/11/2007 20.160
141 CTCP Nhựa Tân Phú TPP 1.995.600 1.995.600 15/12/2006 19.956
142 CTCP Dịch vụ kỹ thuật viễn thông TST 4.800.000 4.800.000 26/09/2008 60.000
143 CTCP Tư vấn xây dựng điện VNECO 4 TV4 2.750.000 2.750.000 13/12/2007 37.400
144 CTCP Thạch cao Xi măng TXM 7.000.000 7.000.000 22/07/2008 60.900
145 CTCP Xây dựng số 11 V11 5.000.000 5.000.000 11/12/2006 59.000
146 CTCP Điện tử Bình Hoà VBH 2.900.000 2.900.000 29/12/2006 44.950
147 CTCP Xây dựng số 2 VC2 5.873.965 5.873.965 11/12/2006 192.666
148 CTCP Xây dựng số 3 VC3 8.000.000 8.000.000 13/12/2007 153.600
149 CTCP Vinaconex 5 VC5 5.000.000 5.000.000 16/01/2008 63.500
150 CTCP Vinaconex 6 VC6 4.000.000 3.800.000 28/01/2008 57.380
151 CTCP Xây dựng số 7 VC7 5.000.000 5.000.000 28/12/2007 53.500
152 Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VCG 149.985.150 149.985.150 05/09/2008 2.369.765
153 CTCP Đá ốp lát cao cấp Vinaconex VCS 12.950.000 12.950.000 17/12/2007 339.290
154 CTCP Thực phẩm Lâm Đồng VDL 1.200.000 1.188.500 27/11/2007 36.844
155 CTCP Xây dựng điện Vineco 1 VE1 3.000.000 2.991.580 4/9/2008 20.044
STT
Tên công ty niêm yết MCKKhối lượng niêm yết (cổ
phiếu)
Khối lượng lưu hành thực tế (cổ phiếu)
Ngày giao dịch đầu
tiên
Giá trị thị trường(triệu
đồng)18
100 CTCP Sông Đà 5 SD5 6.094.000 6.094.000 25/06/2008 174.288
101 CTCP Sông Đà 6 SD6 6.000.000 6.000.000 27/12/2006 102.000
102 CTCP Sông Đà 7 SD7 9.000.000 9.000.000 25/12/2006 242.100
103 CTCP Sông Đà 8 SD8 2.800.000 2.800.000 27/12/2006 30.240
104 CTCP Sông Đà 9 SD9 15.000.000 15.000.000 28/11/2008 369.000
105 CTCP SIMCO Sông Đà SDA 9.099.989 9.099.989 20/12/2006 155.400
106 CTCP Tư vấn Sông Đà SDC 1.500.000 1.500.000 21/12/2006 31.500
107 CTCP Đầu tư và xây lắp Sông Đà SDD 3.650.000 3.650.000 25/12/2006 31.755
108 CTCP Sông Đà 25 SDJ 1.838.400 1.838.400 23/1/2008 23.348
109 CTCP Xây lắp và đầu tư Sông Đà SDS 1.500.000 1.500.000 20/12/2007 27.000
110 CTCP Sông Đà 10 SDT 11.700.000 11.700.000 23/07/2008 249.210
111 CTCP Xi măng Sông Đà Yaly SDY 1.500.000 1.500.000 14/12/2006 25.350
112 CTCP Sách giáo dục tại Tp. HCM SGD 1.500.000 1.500.000 25/12/2006 17.400
113 CTCP Đầu tư - Phát triển Sông Đà SIC 5.000.000 5.000.000 28/12/2006 72.000
114 CTCP Sông Đà 1.01 SJC 3.000.000 3.000.000 27/12/2006 45.900
115 CTCP Sông Đà 11 SJE 5.000.000 4.955.300 21/11/2007 81.762
116 CTCP Sông Đà 19 SJM 1.500.000 1.500.000 14/12/2006 13.800
117 CTCP Sông Đà 10.1 SNG 1.900.000 1.900.000 10/0 1/2008 38.000
118 CTCP Bao bì Nhựa Sài Gòn SPP 3.500.000 3.500.000 25/12/2006 58.800
119 CTCP Sara SRA 1.000.000 1.000.000 25/9/2008 18.500
120 CTCP Sara Việt Nam SRB 5.650.000 5.650.000 18/01/2008 26.555
121 CTCP Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM SSM 2.751.664 2.749.504 17/03/2008 23.646
122 CTCP Sông Đà 6.06 SSS 2.500.000 2.500.000 17/11/2008 31.750
123 CTCP Sách và Thiết bị trường học Tp. HCM STC 5.665.530 5.665.530 28/8/2007 60.055
124 CTCP Sông Đà Thăng Long STL 10.000.000 10.000.000 27/12/2006 164.000
125 CTCP Công nghiệp thương mại Sông Đà STP 3.500.000 3.500.000 23/9/2008 58.800
126 CTCP Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn SVC 20.361.040 20.144.296 09/10/2006 229.645
127 CTCP Bao bì Biên Hoà SVI 3.900.000 3.900.000 21/12/2006 73.710
12 13
Danh sách công ty niêm yết mới2.
STT Tên công ty niêm yết MCK KL đăng ký niêm yết ban đầu
Ngày GD đầu tiên
1 CTCP 482 B82 1.500.000 17/3/2008
2 CTCP Thủy sản Bạc Liêu BLF 5.000.000 2/6/2008
3 CTCP Sách và thiết bị trường học Bình Thuận BST 1.100.000 18/12/2008
4 CTCP Bia Thanh Hóa BTH 11.424.500 19/11/2008
5 CTCP Nông lâm sản Thực phẩm Yên Bái CAP 1.100.000 9/1/2008
6 CTCP Xi măng Cần Thơ CCM 275.000 18/9/2008
7 CTCP Cáp Sài Gòn CSG 2.974.220 6/4/2008
8 CTCP Văn hoá du lịch Gia Lai CTC 2.376.200 18/4/2008
9 CTCP Dabaco Việt Nam DBC 7.000.000 18/3/2008
10 CTCP DIC số 4 DC4 2.000.000 3/11/2008
11 CTCP Dược phẩm Hà Tây DHT 4.122.602 3/12/2008
12 CTCP Sách và thiết bị trường học Hà Tĩnh HBE 1.000.000 22/2/2008
13 CTCP Tasco HUT 5.500.000 11/4/2008
14 CTCP Kinh doanh kim khí KKC 5.200.000 21/8/2008
15 CTCP Chứng khoán Kim Long KLS 30.650.000 28/1/2008
16 CTCP Đầu tư và xây dựng 18 L18 3.500.000 23/4/2008
17 CTCP Lilama 45.3 L43 3.500.000 11/6/2008
18 CTCP Lilama 69.1 L61 7.015.000 19/11/2008
19 CTCP Lilama 69.2 L62 3.000.000 21/4/2008
20 CTCP Sách và thiết bị trường học Long An LBE 1.100.000 22/2/2008
21 CTCP Xây dựng công trình Lương Tài LUT 5.550.000 4/1/2008
22 CTCP Dược thú y Cai Lậy MKV 1.000.000 21/11/2008
23 CTCP Khoáng sản Mangan MMC 1.200.000 28/7/2008
24 CTCP chế biến thuỷ sản xuất khẩu Ngô Quyền NGC 1.000.000 6/3/2008
25 CTCP Nam Vang NVC 16.000.000 24/1/2008
26 CTCP Truyền thông số 1 ONE 2.000.000 24/6/2008
27 CTCP Xây dựng dầu khí Nghệ An PVA 4.500.000 12/12/2008
28 CTCP Tư vấn đầu tư và Thiết bị Dầu khí PVE 3.451.996 2/1/2008
29 CTCP Xi măng và xây dựng Quảng Ninh QNC 12.500.000 17/1/2008
30 CTCP Sông Đà 12 S12 5.000.000 16/1/2008
STT
Tên công ty niêm yết MCKKhối lượng niêm yết (cổ
phiếu)
Khối lượng lưu hành thực tế (cổ phiếu)
Ngày giao dịch đầu
tiên
Giá trị thị trường(triệu
đồng)18
156 CTCP Xây dựng điện Vneco 9 VE9 3.100.000 3.100.000 23/01/2008 26.970
157 CTCP Vận tải Thuê tàu VFR 15.000.000 15.000.000 28/12/2006 156.000
158 CTCP Ống thép Việt Đức VGPIPE VGS 7.000.000 7.000.000 04/12/2008 72.100
159 CTCP Cơ giới - Lắp máy và Xây dựng VMC 6.500.000 6.500.000 11/12/2006 167.050
160 CTCP Giám định VINACONTROL VNC 7.875.000 7.875.000 21/12/2006 98.438
161 CTCP Tái bảo hiểm Việt Nam VNR 67.218.440 67.218.440 13/03/2006 1.895.560
162 CTCP Đầu tư và Vận tải dầu khí Vinashin VSP 15.870.000 15.870.000 25/12/2006 831.588
163 CTCP Thăng Long VTL 1.800.000 1.800.000 14/07/2005 25.200
164 CTCP Viglacera Từ Sơn VTS 1.290.455 1.290.455 20/09/2006 41.424
165 CTCP Vật tư Vận tải Xi măng VTV 6.500.000 6.500.000 18/12/2006 91.650
166 CTCP Bê tông và xây dựng Vinaconex Xuân Mai XMC 10.000.000 10.000.000 20/12/2007 122.000
167 CTCP Khoáng sản Yên Bái YBC 2.210.880 2.210.880 20/05/2008 32.058
168 CTCP Yên Sơn YSC 730.000 730.000 29/12/2006 18.104
Tổng cộng 2.345.602.398 2.169.267.626 50.428.665
2005
9
87
112
168
2006 2007 2008
Bieåu ñoà soá löôïng coå phieáu nieâm yeát qua caùc naêm
14 15
STT Tên công ty niêm yết MCK KL đăng ký niêm yết ban đầu
Ngày GD đầu tiên
31 CTCP Sông Đà 9.06 S96 2.500.000 9/1/2008
32 CTCP Sông Đà 4 SD4 7.500.000 24/6/2008
33 CTCP Sông Đà 8 SD8 2.800.000 28/11/2008
34 CTCP Đầu tư và xây lắp Sông Đà SDD 3.650.000 23/1/2008
35 CTCP Xây lắp và đầu tư Sông Đà SDS 1.500.000 23/7/2008
36 CTCP Sông Đà 19 SJM 1.500.000 10/1/2008
37 CTCP Bao bì nhựa Sài Gòn SPP 3.500.000 25/9/2008
38 CTCP SARA Việt Nam SRA 1.000.000 18/1/2008
39 CTCP Sara SRB 5.650.000 17/3/2008
40 CTCP Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM SSM 2.751.664 17/11/2008
41 CTCP Sông Đà Thăng Long STL 10.000.000 23/9/2008
42 CTCP Bao bì Biên Hòa SVI 3.900.000 22/12/2008
43 CTCP Xi măng Thái Bình TBX 1.011.400 18/11/2008
44 CTCP Than Cọc 6 TC6 10.000.000 26/6/2008
45 CTCP Than Cao Sơn TCS 10.000.000 21/11/2008
46 CTCP Than Đèo Nai TDN 8.000.000 21/11/2008
47 CTCP Bia Thanh Hoá THB 11.424.570 19/11/2008
48 CTCP Than Hà Tu THT 9.100.000 24/10/2008
49 CTCP Nhựa Tân Phú TPP 1.999.560 26/9/2008
50 CTCP Tư vấn xây dựng điện VNECO 4 TV4 2.750.000 22/7/2008
51 CTCP Vinaconex 11 V11 5.000.000 15/12/2008
52 CTCP Vinaconex 5 VC5 5.000.000 16/1/2008
53 CTCP Vinaconex 6 VC6 4.000.000 28/1/2008
54 Tổng CTCP Vinaconex VCG 149.998.515 5/9/2008
55 CTCP Xây dựng Điện VNECO1 VE1 300.000 4/9/2008
56 CTCP Tư vấn xây dựng điện VNECO 9 VE9 3.100.000 23/1/2008
57 CTCP Ống thép Việt Đức VGPIPE VGS 7.000.000 04/12/2008
58 CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái YBC 2.210.880 20/5/2008
Tổng cộng 452.187.082
Danh sách công ty niêm yết phát hành thêm cổ phiếu3.
STT Tên công ty niêm yết
MCK
Trả
cổ tứ
c bằ
ng C
P/CP
thưở
ng
cho
CĐHH
. BĐH
(c
ổ ph
iếu)
Phát
hàn
h ch
o cổ
đô
ng
hiện
hữu
(c
ổ ph
iếu)
Phát
hàn
h ch
o CB
CNV
(cổ
phiế
u)
Phát
hàn
h ch
o cổ
đô
ng c
hiến
lược
(c
ổ ph
iếu)
Phát
hàn
h qu
a đấ
u gi
á/nh
à đầ
u tư
kh
ác/T
P ch
uyển
đổi
(c
ổ ph
iếu)
CP lẻ
giữ
lại là
m c
ổ ph
iếu
quỹ
(cổ
phiế
u)
Tổng
KL
phát
hàn
hTh
êm(c
ổ ph
iếu)
1 Ngân hàng TMCP Á Châu ACB 314.157.082 3.415.900 55.002.300 372,575,282
2 CTCP Xi măng Bỉm Sơn BCC 4.439.102 1.222.295 5,661,397
3 CTCP Xi măng Bút Sơn BTS 822.973 57.187 880,160
4 CTCP Chứng khoán Bảo Việt BVS 30.000.000 30,000,000
5 CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng CID 54.100 54,100
6 CTCP đầu tư CMC CMC 1.264.060 108.900 147.040 1,520,000
7 CTCP Viglacera Đông Anh DAC 255.000 255,000
8 CTCP Sách giáo dục tại TP. Đà Nẵng DAE 848.680 848,680
9 CTCP Dabaco Việt Nam DBC 2.100.000 350.000 2,450,000
10 CTCP Đại Châu DSC 224.478 500.000 724,478
11 CTCP Viglacera Đông Triều DTC 500.000 500,000
12
CTCP Sách giáo dục tại TP. Hà Nội EBS 2.554.871 2,554,871
13 CTCP Nông dược HAI HAI 3.099.998 3,099,998
14
CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng HCT 974.827 974,827
15 CTCP Viglacera Hạ Long I HLY 250.000 250,000
16 CTCP Chứng khoán Hải Phòng HPC 4.693.461 5.637.238 2.32 7.330 12,658,029
17
CTCP Hợp tác lao động với nước ngoài ILC 28.000 1.703.210 603.800 600.000 83 2,935,093
18 CTCP Phát triển Đô thị Kinh Bắc KBC 43.360.662 2.722.000 338 46,083,000
19 CTCP Chứng khoán Kim Long KLS 6.300.000 12.563.060 18,863,060
20 CTCP Điện nhẹ viễn thông LTC 1.000.000 1,000,000
21 CTCP MCO MCO 1.200.000 1,200,000
22 CTCP Khoáng sản Quảng Nam MIC 194.240 194,240
23
CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền NGC 200.000 200,000
24 CTCP Ngân Sơn NST 272.232 80.600 120.000 400.000 7.168 880,00025 CTCP Truyền thông số 1 ONE 300.000 300,000
26 CTCP Thiết bị Bưu điện POT 1.438.376 1,438,376
16 17
STT Tên công ty niêm yết
MCK
Trả
cổ tứ
c bằ
ng C
P/CP
thưở
ng
cho
CĐHH
. BĐH
(c
ổ ph
iếu)
Phát
hàn
h ch
o cổ
đô
ng
hiện
hữu
(c
ổ ph
iếu)
Phát
hàn
h ch
o CB
CNV
(cổ
phiế
u)
Phát
hàn
h ch
o cổ
đô
ng c
hiến
lược
(c
ổ ph
iếu)
Phát
hàn
h qu
a đấ
u gi
á/nh
à đầ
u tư
kh
ác/T
P ch
uyển
đổi
(c
ổ ph
iếu)
CP lẻ
giữ
lại là
m c
ổ ph
iếu
quỹ
(cổ
phiế
u)
Tổng
KL
phát
hàn
hTh
êm(c
ổ ph
iếu)
27
CTCP Vận tải và dịch vụ Sài Gòn PSC 387.000 323.000 710,000
28
Tổng Công ty Dung dịch khoan và Hoá phẩm Dầu khí PVC 2.519.998 2,519,998
29
Tổng CTCP Bảo hiểm Dầu khí Việt Nam PVI 7.600.000 5.151.372 6.000.000 18,751,372
30 CTCP Địa ốc Chợ Lớn RCL 1.000.000 1,000,000
31 CTCP Sông Đà 9.09 S99 1.473.970 1,473,970
32
CTCP in sách giáo khoa tại TP. Hồ chí Minh SAP 116.984 116,984
33 CTCP Xi măng Sài Sơn SCJ 1.843.747 136.334 5.725 1,985,806
34 CTCP Sông Đà 2 SD2 1.353.500 1,353,500
35 CTCP Simco Sông Đà SDA 699.923 1.399.934
132 2,099,989
36 CTCP Tư vấn Sông Đà SDC 200.000 300.000 500,000
37
CTCP Đầu tư và xây lắp Sông Đà SDD 365000 365,000
38 CTCP Sông Đà 1.01 SJC 890.000 890,000
39
CTCP Sách và thiết bị trường học TP.HCM STC 2.588.330 138.200 59.000 2,785,530
40
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn SVC 4.887.630 600.000 5,487,630
41
CTCP In sách giáo khoa tại TP. Hà Nội TPH 215.985 215,985
42 CTCP Thạch cao Xi măng TXM 2.621.432 175.000 700.000 3.568 3,500,000
43 CTCP Xây dựng số 2 VC2 873.965 1.795.000 2,668,965
44
CTCP Đá ốp lát cao cấp Vinaconex VCS 1.633.161 566.839 750.000 2,950,000
45 CTCP Vimeco VMC 2.586.760 178.240 235.000 3,000,000
46 CTCP Giám định Vinacontrol VNC 2.625.000 2,625,000
47
Tổng CTCP Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam VNR 16.804.610 16,804,610
48
CTCP Đầu tư và vận tải dầu khí Vinashin VSP 2.070.000 2,070,000
49 CTCP Viglacera Từ Sơn VTS 180.455 180,455
50 CTCP Vật tư vận tải Xi măng VTV 4.000.000 4,000,000
Tổng cộng 391.964.114 92.455.810 12.180.867 28.099.740 61.447.133 7.721 586.155.385
Danh sách công ty thực hiện niêm yết bổ sung cổ phiếu4.
STT Tên công ty niêm yết MCKKL niêm yết
ban đầu (cổ phiếu)
KL niêm yết bổ sung
(cổ phiếu)
Tổng khối lượng niêm yết
(cổ phiếu)
1 Ngân hàng TMCP Á Châu ACB 263.005.996 369.159.382 632.165.378
2 CTCP Xi măng Bỉm Sơn BCC 90.000.000 5.661.397 95.661.397
3 CTCP Xi măng Bút Sơn BTS 90.000.000 880.160 90.880.160
4 CTCP Chứng khoán Bảo Việt BVS 15.000.000 30.000.000 45.000.000
5 CTCP Xây dựng và phát triển CSHT CID 541.000 541.000 1.082.000
6 CTCP Xây dựng và Cơ khí số 1 CMC 1.520.000 1.520.000 3.040.000
7 CTCP Sách giáo dục tại Tp. Đà Nẵng DAE 650.000 848.680 1.498.680
8 CTCP Dabaco Việt Nam DBC 7.000.000 2.450.000 9.450.000
9 CTCP Đại Châu DCS 2.000.000 724.478 2.724.478
10
CTCP Sách giáo dục tại Tp. Hà Nội EBS 2.554.871 2.554.871 5.109.742
11 CTCP Nông dược H.A.I HAI 11.400.000 3.099.998 14.499.998
12
CTCP TMDV vận tải xi măng Hải Phòng HCT 1.041.558 974.827 2.016.385
13 CTCP Sữa Hà Nội HNM 7.049.500 2.950.500 10.000.000
14 CTCP Chứng khoán Hải Phòng HPC 11.281.780 12.658.029 23.939.809
15 CTCP Hợp tác lao động với NN ILC 1.139.082 2.934.970 4.074.052
16 CTCP Phát triển đô thị Kinh Bắc KBC 88.000.000 46.083.000 134.083.000
17 CTCP Chứng khoán Kim Long KLS 30.650.000 18.863.060 49.513.060
18 CTCP Điện nhẹ Viễn thông LTC 1.500.000 1.000.000 2.500.000
19 CTCP MCO Việt Nam MCO 2.399.996 1.200.000 3.599.996
20
CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam MIC 1.295.000 194.240 1.489.240
21 CTCP Ngân Sơn NST 3.033.133 880.000 3.913.133
22 CTCP Truyền thông số 1 ONE 2.000.000 300.000 2.300.000
23 CTCP Hoá dầu Petrolimex PLC 16.056.100 71.100 16.127.200
24 CTCP Thiết bị bưu điện POT 17.991.630 1.438.376 19.430.006
25 CTCP Vận tải và Dịch vụ Sài Gòn PSC 1.290.000 710.000 2.000.000
26
CTCP Vận tải và dịch vụ Petrolimex Hải Phòng PTS 1.740.000 1.740.000 3.480.000
27CTCP Dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí PVC 12.000.000 2.519.998 14.519.998
28 CTCP Đầu tư và thiết kế dầu khí PVE 3.451.996 48.004 3.500.000
18 19
STT
Tên công ty niêm yết MCKKL niêm yết
ban đầu (cổ phiếu)
KL niêm yết bổ sung
(cổ phiếu)
Tổng khối lượng niêm yết
(cổ phiếu)29 Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí PVI 84.798.628 18.751.372 103.550.000
30 CTCP Địa ốc Chợ Lớn RCL 1.500.000 1.000.000 2.500.000
31 CTCP Sông Đà 505 S55 700.000 1.796.000 2.496.000
32 CTCP Sông Đà 6.04 S64 700.000 1.300.000 2.000.000
33 CTCP Sông Đà 9.09 S99 1.500.000 1.473.970 2.973.970
34 CTCP In SGK tại Tp. Hồ Chí Minh SAP 1.170.000 116.984 1.286.984
35 CTCP Xi măng Sài Sơn SCJ 2.774.200 1.985.800 4.760.000
36 CTCP Sông Đà 2 SD2 3.500.000 1.353.500 4.853.500
37 CTCP Sông Đà 3 SD3 2.000.000 5.999.678 7.999.678
38 CTCP Sông Đà 6 SD6 4.477.700 1.522.300 6.000.000
39 CTCP Sông Đà 7 SD7 1.500.000 7.500.000 9.000.000
40 CTCP SIMCO Sông Đà SDA 7.000.000 2.099.989 9.099.989
41 CTCP Tư vấn Sông Đà SDC 1.000.000 500.000 1.500.000
42 CTCP Sông Đà 10 SDT 6.000.000 5.700.000 11.700.000
43 CTCP Đầu tư - Phát triển Sông Đà SIC 2.200.000 2.800.000 5.000.000
44 CTCP Sông Đà 1.01 SJC 2.110.000 890.000 3.000.000
45
CTCP Sách và Thiết bị trường học Tp. HCM STC 2.880.000 2.785.530 5.665.530
46
CTCP Công nghiệp thương mại Sông Đà STP 1.500.000 2.000.000 3.500.000
47 CTCP Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn SVC 14.873.410 5.487.630 20.361.040
48
CTCP Gạch men Viglacera Thăng Long TLT 2.250.000 4.739.800 6.989.800
49 CTCP Thạch cao Xi măng TXM 3.500.000 3.500.000 7.000.000
50 CTCP Xây dựng số 2 VC2 3.205.000 2.668.965 5.873.965
51
CTCP Đá ốp lát cao cấp Vinaconex VCS 10.000.000 2.950.000 12.950.000
52
CTCP Cơ giới - Lắp máy và Xây dựng VMC 3.500.000 3.000.000 6.500.000
53 CTCP Giám định VINACONTROL VNC 5.250.000 2.625.000 7.875.000
54 CTCP Tái bảo hiểm Việt Nam VNR 34.300.000 32.918.440 67.218.440
55
CTCP Đầu tư và Vận tải dầu khí Vinashin VSP 4.000.000 11.870.000 15.870.000
56 CTCP Viglacera Từ Sơn VTS 1.110.000 180.455 1.290.455
57 CTCP Vật tư Vận tải Xi măng VTV 2.500.000 4.000.000 6.500.000
Tổng 897.390.580 645.521.483 1.542.912.063
Mười công ty niêm yết lớn nhất (tại thời điểm 31/12/2008)5. Theo khối lượng niêm yết
STT Tên công ty niêm yết MCK KL đăng ký niêm yết (cổ phiếu)
KL lưu hành thực tế (cổ phiếu)
1 NHTMCP Á Châu ACB 632.165.378 632.165.378
2 Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VCG 149.985.150 149.985.150
3 CTCP Phát triển đô thị Kinh Bắc KBC 134.083.000 130.083.000
4 Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí PVI 103.550.000 103.550.000
5 CTCP Dịch vụ kỹ thuật dầu khí PVS 100.000.000 100.000.000
6 CTCP Xi măng Bỉm Sơn BCC 95.661.397 95.661.397
7 CTCP Xi măng Bút Sơn BTS 90.880.160 90.880.160
8 CTCP Tái bảo hiểm Việt Nam VNR 67.218.440 67.218.440
9 CTCP Thuỷ điện Thác Bà TBC 63.500.000 63.500.000
10 CTCP Chứng khoán Kim Long KLS 49.513.060 50.363.060
Theo giá trị thị trường
STT Tên công ty niêm yết MCK Giá trị thị trường (triệu đồng)
1 NHTMCP Á Châu ACB 17.700.631
2 CTCP Phát triển đô thị Kinh Bắc KBC 8.455.395
3 Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí PVI 3.303.245
4 CTCP Dịch vụ kỹ thuật dầu khí PVS 3.100.000
5 Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VCG 2.369.765
6 CTCP Tái bảo hiểm Việt Nam VNR 1.895.560
7 CTCP Xi măng Bỉm Sơn BCC 1.080.974
8 CTCP Xi măng Bút Sơn BTS 999.682
9 CTCK Bảo Việt BVS 999.000
10 CTCP Đầu tư và Vận tải dầu khí Vinashin VSP 831.588
Danh sách công ty huỷ niêm yết6.
STT Tên công ty niêm yết MCK Ngày GDđầu tiên
Ngày hủy niêm yết
Khối lượng huỷniêm yết (cổ phiếu)
1 Tổng CTCP Bảo Minh BMI 28/11/2006 7/4/2008 75.500.000
2 CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện PTC 25/12/2006 20/11/2008 10.000.000
Tổng cộng 85.500.000
20 21
B. Quy mô giao dịchTổng hợp giao dịch cổ phiếu năm 20081.
Phư
ơng
thứ
c gi
ao d
ịch
Khối lượng giao dịch (cổ phiếu) Giá trị giao dịch (triệu đồng)
Năm 2008
Năm 2007
Năm 2006
Năm 2005
Năm 2008
Năm 2007
Năm 2006
Năm 2005
Khớ
p lệ
nh
liên
tục
1.467.739.300 577.444.000 66.465.100 264.200 54.084.212 59.934.582 2.992. 510 3.640
Thoả
thuậ
n
63.636.830 38.924.353 32.096.126 20.486.183 3.038.147 3.924.634 1.047.201 264.954
Tổng 1.531.376.130 616.368.353 98.561.526 20.750.383 57.122.359 63.859.216 4.039.711 268.594
Quy mô giao dịch theo cổ phiếu2.
STT
MCKSố
phiênGD
Khớp lệnh liên tục Thoả thuận Tổng cộng
KLGD(cổ phiếu)
GTGD (triệu đồng)
KLGD(cổ phiếu)
GTGD(triệu đồng)
KLGD(cổ phiếu)
GTGD(triệu đồng)
1 ACB 248 178.086.800 11.003.049 10.045.766 545.881 188.132.566 11.548.930
2 B82 201 743.400 14.164 115.800 2.295 859.200 16.460
3 BCC 248 26.067.800 410.221 312.380 5.472 26.380.180 415.693
4 BBS 248 2.053.400 29.985 15.000 188 2.068.400 30.173
5 BHV 248 746.100 23.483 - - 746.100 23.483
6 BLF 151 17.159.600 219.313 743.000 8.742 17.902.600 228.055
7 BMI 248 1.278.500 76.749 163.000 12.404 1.441.500 89.153
8 BST 10 600 9 - - 600 9
9 BTH 246 757.400 13.042 - - 757.400 13.042
10 BTS 248 6.111.700 89.338 75.000 1.463 6.186.700 90.801
11 BVS 248 24.635.000 1.155.807 1.774.620 83.470 26.409.620 1.239.277
12 C92 248 1.310.800 50.593 - - 1.310.800 50.593
13 CAP 243 612.900 13.035 - - 612.900 13.035
14 CCM 75 1.448.500 67.937 43.000 1.762 1.491.500 69.699
15 CDC 248 9.198.800 560.559 87.250 5.253 9.286.050 565.812
16 CIC 248 2.244.400 43.765 50.000 610 2.294.400 44.375
STT MCK
Sốphiên
GD
Khớp lệnh liên tục Thoả thuận Tổng cộng
KLGD(cổ phiếu)
GTGD (triệu đồng)
KLGD(cổ phiếu)
GTGD(triệu đồng)
KLGD(cổ phiếu)
GTGD(triệu đồng)
17 CID 248 325.700 6.356 - - 325.700 6.356
18 CJC 248 463.000 13.037 - - 463.000 13.037
19 CMC 248 4.151.000 110.029 193.900 5.507 4.344.900 115.535
20 CSG 170 15.406.400 200.944 118.100 1.443 15.524.500 202.387
21 CTB 248 360.400 8.594 - - 360.400 8.594
22 CTC 117 290.500 4.733 - - 290.500 4.733
23 CTN 248 4.673.600 90.117 512.900 8.003 5.186.500 98.120
24 DAC 248 1.931.300 75.801 36.700 1.472 1.968.000 77.273
25 DAE 248 2.428.100 54.083 6.000 162 2.434.100 54.245
26 DBC 200 27.637.000 748.895 273.900 7.467 27.910.900 756.361
27 DC4 43 1.663.900 33.300 - - 1.663.900 33.300
28 DCS 248 7.026.700 91.217 26.400 849 7.053.100 92.067
29 DHI 248 2.434.400 58.898 34.200 479 2.468.600 59.377
30 DHT 21 142.700 3.501 11.428 258 154.128 3.759
31 DST 248 1.343.800 22.227 14.400 185 1.358.200 22.412
32 DTC 248 714.100 58.472 - - 714.100 58.472
33 EBS 248 9.837.100 273.598 10.000 219 9.847.100 273.817
34 GHA 248 1.709.800 61.188 18.900 740 1.728.700 61.928
35 HAI 248 2.737.000 101.787 277.300 8.958 3.014.300 110.745
36 HBE 217 675.700 12.366 - - 675.700 12.366
37 HCC 248 1.228.200 25.392 5.300 114 1.233.500 25.507
38 HCT 248 2.581.800 89.937 324.100 8.063 2.905.900 98.000
39 HEV 248 585.100 12.754 - - 585.100 12.754
40 HHC 248 3.199.300 88.905 62.790 1.760 3.262.090 90.665
41 HJS 248 2.712.200 42.325 38.700 479 2.750.900 42.804
42 HLY 248 1.135.400 59.803 - - 1.135.400 59.803
43 HNM 248 18.819.000 295.153 154.360 2.647 18.973.360 297.799
44 HPC 248 32.395.000 1.199.514 614.100 21.238 33.009.100 1.220.752
45 HPS 248 801.900 15.230 - - 801.900 15.230
46 HSC 248 15.800 3.132 141.220 26.136 157.020 29.268
47 HTP 248 2.648.400 55.954 - - 2.648.400 55.954
48 HUT 182 1.891.800 26.276 60.900 771 1.952.700 27.047
49 ILC 248 5.572.000 228.063 233.400 5.764 5.805.400 233.827
50 KBC 248 11.262.700 1.198.426 5.120.000 315.639 16.382.700 1.514.06551 KKC 93 9.067.100 494.940 583.629 47.167 9.650.729 542.107
52 KLS 230 145.141.600 3.022.728 3.670.900 86.044 148.812.500 3.108.771
53 KMF 248 3.469.000 79.977 1.786.600 13.650 5.255.600 93.627
22 23
STT MCK
Sốphiên
GD
Khớp lệnh liên tục Thoả thuận Tổng cộng
KLGD(cổ phiếu)
GTGD (triệu đồng)
KLGD(cổ phiếu)
GTGD(triệu đồng)
KLGD(cổ phiếu)
GTGD(triệu đồng)
54 L18 176 3.945.700 56.342 44.000 556 3.989.700 56.897
55 L43 144 1.632.000 29.742 79.000 1.355 1.711.000 31.097
56 L61 31 411.600 4.503 - - 411.600 4.503
57 L62 178 1.389.600 38.907 - - 1.389.600 38.907
58 LBE 217 350.000 6.719 - - 350.000 6.719
59 LTC 248 1.331.800 23.970 9.500 75 1.341.300 24.045
60 LUT 246 1.172.100 32.939 24.000 325 1.196.100 33.263
61 MCO 248 1.281.800 26.875 129.900 1.597 1.411.700 28.472
62 MEC 248 5.509.900 149.532 30.000 618 5.539.900 150.149
63 MIC 248 2.976.000 267.343 1.713.000 133.718 4.689.000 401.061
64 MKV 29 821.500 10.811 - - 821.500 10.811
65 MMC 111 1.483.700 83.563 - - 1.483.700 83.563
66 NBC 248 12.463.700 692.499 392.276 24.680 12.855.976 717.179
67 NGC 208 543.800 11.242 - - 543.800 11.242
68 NLC 248 10.829.800 221.412 67.600 1.242 10.897.400 222.655
69 NPS 248 330.600 10.637 - - 330.600 10.637
70 NST 248 1.278.000 23.785 43.700 499 1.321.700 24.284
71 NTP 248 33.272.900 1.870.762 1.169.830 57.862 34.442.730 1.928.623
72 NVC 232 24.776.900 908.754 10.473.700 401.434 35.250.600 1.310.188
73 ONE 134 1.283.200 22.511 10.000 201 1.293.200 22.712
74 PAN 248 34.757.500 1.798.811 96.500 4.778 34.854.000 1.803.589
75 PGS 248 9.369.800 146.878 55.998 924 9.425.798 147.802
76 PJC 248 808.100 18.155 - - 808.100 18.155
77 PLC 248 2.450.500 72.442 - - 2.450.500 72.442
78 POT 248 10.375.800 160.653 25.000 348 10.400.800 161.000
79 PPG 248 4.254.400 67.389 118.600 1.678 4.373.000 69.067
80 PSC 248 942.100 24.463 54.090 2.174 996.190 26.637
81 PTC 248 4.230.900 108.243 228.400 10.469 4.459.300 118.712
82 PTS 248 5.053.600 137.466 57.200 1.485 5.110.800 138.951
83 PVA 14 231.200 2.474 0 - 231.200 2.474
84 PVC 248 12.778.300 549.174 202.300 6.814 12.980.600 555.988
85 PVE 248 1.261.500 56.839 222.700 6.567 1.484.200 63.406
86 PVI 248 74.510.100 2.567.644 6.389.410 255.905 80.899.510 2.823.549
87 PVS 248 93.507.500 4.495.767 2.039.100 96.021 95.546.600 4.591.788
88 QNC 237 15.895.400 540.699 178.000 4.877 16.073.400 545.575
89 RCL 248 1.974.100 150.904 46.000 9.921 2.020.100 160.825
90 S12 238 1.921.500 80.694 13.000 811 1.934.500 81.505
91 S55 248 4.939.100 143.774 24.000 703 4.963.100 144.477
STT
MCKSố
phiênGD
Khớp lệnh liên tục Thoả thuận Tổng cộng
KLGD(cổ phiếu)
GTGD (triệu đồng)
KLGD(cổ phiếu)
GTGD(triệu đồng)
KLGD(cổ phiếu)
GTGD(triệu đồng)
92 S64 248 4.320.500 110.787 21.800 1.704 4.342.300 112.491
93 S91 248 1.416.200 39.530 10.000 435 1.426.200 39.965
94 S96 243 6.399.000 296.461 74.200 6.038 6.473.200 302.498
95 S99 248 9.299.800 698.485 138.400 13.737 9.438.200 712.222
96 SAP 248 1.802.200 36.385 7.000 188 1.809.200 36.573
97 SCC 248 2.130.200 47.467 - - 2.130.200 47.467
98 SCJ 248 12.091.500 884.467 280.566 17.177 12.372.066 901.645
99 SD2 248 4.714.400 202.221 - - 4.714.400 202.221
100 SD3 248 8.141.400 153.554 36.300 701 8.177.700 154.255
101 SD4 134 2.685.800 43.705 - - 2.685.800 43.705
102 SD5 248 3.743.800 159.185 - - 3.743.800 159.185
103 SD6 248 6.568.700 209.219 15.000 974 6.583.700 210.193
104 SD7 248 28.203.800 955.915 867.800 35.766 29.071.600 991.681
105 SD8 24 202.800 2.691 - - 202.800 2.691
106 SD9 248 24.361.400 926.203 116.300 5.013 24.477.700 931.216
107 SDA 248 11.805.700 699.437 26.700 1.771 11.832.400 701.207
108 SDC 248 743.700 35.851 - - 743.700 35.851
109 SDD 233 8.963.800 199.221 50.700 1.450 9.014.500 200.671
110 SDJ 248 1.748.500 63.754 10.000 871 1.758.500 64.624
111 SDS 114 537.400 13.023 193.100 4.585 730.500 17.607
112 SDT 248 17.803.400 700.833 234.000 7.096 18.037.400 707.929
113 SDY 248 2.695.800 71.555 - - 2.695.800 71.555
114 SGD 248 2.345.000 71.876 - - 2.345.000 71.876
115 SIC 248 4.344.300 129.818 27.600 825 4.371.900 130.644
116 SJC 248 2.707.600 93.442 413.000 12.557 3.120.600 105.999
117 SJE 248 12.989.800 427.191 16.000 500 13.005.800 427.691
118 SJM 242 2.251.000 57.556 15.500 570 2.266.500 58.125
119 SNG 248 1.509.400 80.880 - - 1.509.400 80.880
120 SPP 70 407.500 15.232 184.600 8.780 592.100 24.011
121 SRA 236 1.084.500 21.679 224.900 3.165 1.309.400 24.844
122 SRB 201 6.804.000 61.361 55.000 504 6.859.000 61.865
123 SSM 33 115.800 1.195 - - 115.800 1.195
124 SSS 248 4.363.600 152.206 - - 4.363.600 152.206
125 STC 248 2.116.000 41.740 - - 2.116.000 41.740
126 STL 72 4.911.400 128.444 191.000 4.482 5.102.400 132.926
24 25
STT
MCKSố
phiênGD
Khớp lệnh liên tục Thoả thuận Tổng cộng
KLGD(cổ phiếu)
GTGD (triệu đồng)
KLGD(cổ phiếu)
GTGD(triệu đồng)
KLGD(cổ phiếu)
GTGD(triệu đồng)
127 STP 248 11.413.100 397.424 157.400 5.981 11.570.500 403.405
128 SVC 248 5.296.800 171.595 82.700 1.981 5.379.500 173.576
129 SVI 8 17.600 277 - - 17.600 277
130 TBC 248 41.446.600 626.399 359.500 5.262 41.806.100 631.661
131 TBH 32 358.500 8.567 - - 358.500 8.567
132 TBX 133 5.139.200 188.282 20.000 673 5.159.200 188.955
133 TC6 29 148.200 3.550 - - 148.200 3.550
134 TCS 29 75.000 1.890 - - 75.000 1.890
135 TDN 31 1.347.400 19.471 9.900 145 1.357.300 19.616
136 THT 49 1.348.100 24.199 - - 1.348.100 24.199
137 TJC 248 4.411.000 112.203 74.200 1.915 4.485.200 114.118
138 TKU 248 2.134.300 34.825 5.600 110 2.139.900 34.934
139 TLC 248 18.585.700 214.120 206.900 4.434 18.792.600 218.554
140 TLT 248 14.960.700 351.125 129.300 3.856 15.090.000 354.981
141 TNG 248 8.592.700 168.318 171.800 3.660 8.764.500 171.977
142 TPH 248 1.327.600 26.355 26.800 522 1.354.400 26.877
143 TPP 69 419.500 5.684 - - 419.500 5.684
144 TST 248 4.876.500 144.809 10.000 257 4.886.500 145.066
145 TV4 115 1.321.100 24.242 20.000 368 1.341.100 24.610
146 TXM 248 8.703.700 130.724 62.000 1.054 8.765.700 131.778
147 V11 13 98.800 1.080 - - 98.800 1.080
148 VBH 248 219.500 4.104 - - 219.500 4.104
149 VC2 248 5.777.200 360.203 9.800 525 5.787.000 360.728
150 VC3 248 4.750.900 125.368 120.400 3.840 4.871.300 129.209
151 VC5 238 6.642.200 149.207 52.469 1.184 6.694.669 150.390
152 VC6 230 775.600 19.221 - - 775.600 19.221
153 VC7 248 3.693.500 100.607 85.812 2.444 3.779.312 103.051
154 VCG 84 41.784.300 901.493 837.400 22.313 42.621.700 923.806
155 VCS 248 10.267.300 431.319 407.174 16.204 10.674.474 447.522
156 VDL 248 1.323.200 76.700 135.200 7.993 1.458.400 84.694
157 VE1 85 1.251.900 18.036 - - 1.251.900 18.036
158 VE9 233 880.900 18.895 - - 880.900 18.895
159 VFR 248 8.452.900 151.916 28.200 618 8.481.100 152.533
STT
MCKSố
phiênGD
Khớp lệnh liên tục Thoả thuận Tổng cộng
KLGD(cổ phiếu)
GTGD (triệu đồng)
KLGD(cổ phiếu)
GTGD(triệu đồng)
KLGD(cổ phiếu)
GTGD(triệu đồng)
160 VGS 20 3.266.800 44.621 5.000 52 3.271.800 44.673
161 VMC 248 6.601.900 236.460 64.820 2.159 6.666.720 238.618
162 VNC 248 8.561.200 205.816 76.000 1.697 8.637.200 207.513
163 VNR 248 3.103.000 102.869 1.907.800 49.850 5.010.800 152.720
164 VSP 248 17.338.300 1.856.050 3.217.780 494.704 20.556.080 2.350.754
165 VTL 248 999.000 25.405 219.500 8.902 1.218.500 34.307
166 VTS 248 3.548.900 142.592 35.500 1.129 3.584.400 143.720
167 VTV 248 2.042.100 35.888 15.000 245 2.057.100 36.132
168 XMC 248 7.674.100 146.514 125.922 3.373 7.800.022 149.886
169 YBC 160 2.704.700 71.671 55.740 1.425 2.760.440 73.096
170 YSC 248 447.900 17.532 - - 447.900 17.532
Tổng cộng 1.467.739.300 54.084.212 63.636.830 3.038.146 1.531.376.130 57.122.359
Quy mô đặt lệnh 3.
STT Mã
chứngkhoán
Đặt mua Đặt bán Chênh lệch
(mua-bán)(cổ phiếu)
Số lệnh(lệnh)
Khối lượng(cổ phiếu)
Tỷ trọng(%)
Số lệnh(lệnh)
Khối lượng(cổphiếu)
Tỷ trọng(%)
1 ACB 169.903 291.673.566 11,20 130.741 282.329.466 11,00 9.344.100
2 B82 1.707 1.652.000 0,06 2.367 2.267.800 0,09 -615.800
3 BBS 5.040 4.054.100 0,16 4.900 4.006.000 0,16 48.100
4 BCC 25.242 48.031.280 1,84 20.691 41.267.980 1,61 6.763.300
5 BHV 2.865 1.908.500 0,07 2.447 1.606.500 0,06 302.000
6 BLF 16.761 32.717.100 1,26 13.698 32.967.500 1,28 -250.400
7 BMI 2.304 2.463.700 0,09 2.367 2.219.900 0,09 243.800
8 BST 30 46.100 0,00 14 5.900 0,00 40.200
9 BTH 2.012 1.590.800 0,06 1.942 1.855.600 0,07 -264.800
10 BTS 7.229 10.601.000 0,41 5.990 9.617.800 0,37 983.200
11 BVS 30.692 54.533.620 2,09 27.704 51.804.320 2,02 2.729.300
12 C92 2.859 2.055.400 0,08 4.995 3.873.000 0,15 -1.817.600
13 CAP 1.658 1.247.700 0,05 2.012 1.523.900 0,06 -276.200
14 CCM 3.509 3.460.800 0,13 2.584 2.534.000 0,10 926.80015 CDC 15.579 16.516.250 0,63 14.230 15.649.950 0,61 866.300
16 CIC 4.883 3.880.000 0,15 5.111 4.331.100 0,17 -451.100
26 27
STT Mã
chứngkhoán
Đặt mua Đặt bán Chênh lệch
(mua-bán)(cổ phiếu)
Số lệnh(lệnh)
Khối lượng(cổ phiếu)
Tỷ trọng(%)
Số lệnh(lệnh)
Khối lượng(cổphiếu)
Tỷ trọng(%)
17 CID 1.220 1.009.300 0.04 1.781 924.600 0.04 84.700
18 CJC 1.543 925.200 0.04 1.502 918.700 0.04 6.500
19 CMC 7.194 8.415.800 0.32 6.937 8.767.500 0.34 -351.700
20 CSG 14.072 24.823.700 0.95 12.651 27.658.000 1.08 -2.834.300
21 CTB 1.366 808.200 0.03 1.650 980.300 0.04 -172.100
22 CTC 627 451.200 0.02 1.196 1.318.600 0.05 -867.400
23 CTN 7.656 8.357.900 0.32 7.484 8.454.900 0.33 -97.000
24 DAC 4.875 5.500.100 0.21 5.028 4.048.700 0.16 1.451.400
25 DAE 4.890 5.121.900 0.20 4.274 4.548.700 0.18 573.200
26 DBC 25.827 50.588.400 1.94 21.799 43.395.600 1.69 7.192.800
27 DC4 2.095 3.188.400 0.12 1.444 2.439.300 0.10 749.100
28 DCS 8.822 13.592.400 0.52 7.706 12.511.300 0.49 1.081.100
29 DHI 5.372 4.696.500 0.18 5.234 4.289.300 0.17 407.200
30 DHT 464 336.228 0.01 374 287.928 0.01 48.300
31 DST 2.453 3.406.400 0.13 3.517 3.600.800 0.14 -194.400
32 DTC 3.012 1.873.100 0.07 2.482 1.312.800 0.05 560.300
33 EBS 17.339 17.976.900 0.69 15.796 17.143.200 0.67 833.700
34 GHA 4.188 3.668.100 0.14 4.364 3.829.400 0.15 -161.300
35 HAI 5.949 6.130.800 0.24 6.069 5.374.200 0.21 756.600
36 HBE 1.463 1.379.000 0.05 3.606 4.185.700 0.16 -2.806.700
37 HCC 2.788 2.673.200 0.10 2.664 2.438.000 0.09 235.200
38 HCT 5.150 5.517.600 0.21 5.813 5.579.500 0.22 -61.900
39 HEV 1.714 1.438.600 0.06 1.742 1.296.200 0.05 142.400
40 HHC 7.510 6.095.790 0.23 7.348 6.109.590 0.24 -13.800
41 HJS 4.750 6.163.000 0.24 4.927 5.613.400 0.22 549.600
42 HLY 3.838 2.291.300 0.09 3.559 2.076.100 0.08 215.200
43 HNM 24.765 31.223.260 1.20 22.028 30.925.960 1.20 297.300
44 HPC 48.601 57.818.000 2.22 49.818 62.077.100 2.42 -4.259.100
45 HPS 2.051 1.476.500 0.06 2.804 1.975.400 0.08 -498.900
46 HSC 43 173.820 0.01 34 158.920 0.01 14.900
47 HTP 5.216 4.859.900 0.19 5.414 5.497.800 0.21 -637.900
48 HUT 2.638 4.836.900 0.19 3.682 10.684.200 0.42 -5.847.300
STT Mã
chứngkhoán
Đặt mua Đặt bán Chênh lệch
(mua-bán)(cổ phiếu)
Số lệnh(lệnh)
Khối lượng(cổ phiếu)
Tỷ trọng(%)
Số lệnh(lệnh)
Khối lượng(cổphiếu)
Tỷ trọng(%)
49 ILC 11.008 9.737.100 0.37 10.906 10.641.800 0.41 -904.700
50 KBC 13.218 20.357.700 0.78 14.785 21.973.000 0.86 -1.615.300
51 KKC 11.321 14.111.329 0.54 9.907 16.937.329 0.66 -2.826.000
52 KLS 120.274 246.782.500 9.47 93.706 234.046.900 9.12 12.735.600
53 KMF 4.502 7.100.000 0.27 7.745 12.614.900 0.49 -5.514.900
54 L18 4.422 6.511.800 0.25 4.280 7.962.900 0.31 -1.451.100
55 L43 2.473 3.256.900 0.13 2.476 3.253.400 0.13 3.500
56 L61 596 627.300 0.02 676 972.400 0.04 -345.100
57 L62 1.819 2.485.000 0.10 3.325 6.798.800 0.26 -4.313.800
58 LBE 767 574.000 0.02 1.668 1.813.500 0.07 -1.239.500
59 LTC 3.153 3.329.300 0.13 4.243 3.488.500 0.14 -159.200
60 LUT 2.015 2.291.900 0.09 3.036 3.873.200 0.15 -1.581.300
61 MCO 2.888 2.293.100 0.09 4.087 3.134.600 0.12 -841.500
62 MEC 9.896 9.669.300 0.37 9.494 9.345.700 0.36 323.600
63 MIC 7.343 19.197.300 0.74 7.709 7.411.900 0.29 11.785.400
64 MKV 1.118 1.430.000 0.05 982 1.281.000 0.05 149.000
65 MMC 3.391 2.911.600 0.11 3.259 2.488.300 0.10 423.300
66 NBC 17.864 23.197.876 0.89 17.109 23.202.876 0.90 -5.000
67 NGC 1.452 1.101.500 0.04 1.915 1.373.400 0.05 -271.900
68 NLC 15.578 20.566.800 0.79 14.468 18.671.100 0.73 1.895.700
69 NPS 1.563 1.832.100 0.07 1.935 1.651.100 0.06 181.000
70 NST 2.987 2.591.900 0.10 3.257 2.805.100 0.11 -213.200
71 NTP 37.367 62.997.030 2.42 32.346 50.931.530 1.98 12.065.500
72 NVC 12.993 45.124.200 1.73 15.911 47.977.800 1.87 -2.853.600
73 ONE 1.881 2.327.100 0.09 1.880 2.977.900 0.12 -650.800
74 PAN 53.463 59.369.400 2.28 45.154 56.014.900 2.18 3.354.500
75 PGS 12.310 15.905.398 0.61 9.759 15.856.298 0.62 49.100
76 PJC 2.029 1.872.400 0.07 2.437 1.711.600 0.07 160.800
77 PLC 5.687 5.117.500 0.20 5.483 4.459.900 0.17 657.600
78 POT 16.266 17.192.200 0.66 15.658 18.252.300 0.71 -1.060.10079 PPG 7.996 8.272.400 0.32 7.878 7.715.200 0.30 557.200
80 PSC 2.075 1.925.890 0.07 2.701 2.112.490 0.08 -186.600
28 29
STT Mã
chứngkhoán
Đặt mua Đặt bán Chênh lệch
(mua-bán)(cổ phiếu)
Số lệnh(lệnh)
Khối lượng(cổ phiếu)
Tỷ trọng(%)
Số lệnh(lệnh)
Khối lượng(cổphiếu)
Tỷ trọng(%)
81 PTC 6.556 7.184.900 0.28 6.983 7.406.900 0.29 -222.000
82 PTS 9.953 10.958.300 0.42 9.148 9.149.700 0.36 1.808.600
83 PVA 354 331.000 0.01 283 522.900 0.02 -191.900
84 PVC 19.725 22.303.700 0.86 17.183 20.469.600 0.80 1.834.100
85 PVE 3.451 2.704.000 0.10 3.306 3.769.200 0.15 -1.065.200
86 PVI 63.577 120.624.910 4.63 61.585 114.099.010 4.45 6.525.900
87 PVS 95.849 164.658.000 6.32 86.952 144.984.000 5.65 19.674.000
88 QNC 18.731 25.616.500 0.98 15.955 26.813.300 1.04 -1.196.800
89 RCL 6.019 4.343.100 0.17 5.001 3.675.900 0.14 667.200
90 S12 3.635 3.434.400 0.13 4.072 5.073.300 0.20 -1.638.900
91 S55 8.425 8.854.100 0.34 7.989 8.396.400 0.33 457.700
92 S64 8.529 8.157.800 0.31 7.158 7.648.300 0.30 509.500
93 S91 4.103 2.820.500 0.11 3.884 2.819.900 0.11 600
94 S96 10.399 12.631.200 0.48 10.034 13.144.200 0.51 -513.000
95 S99 22.889 16.252.200 0.62 18.689 14.978.400 0.58 1.273.800
96 SAP 3.963 5.085.900 0.20 4.238 3.903.300 0.15 1.182.600
97 SCC 5.103 4.748.500 0.18 5.098 3.840.000 0.15 908.500
98 SCJ 22.713 24.178.066 0.93 18.501 19.389.066 0.76 4.789.000
99 SD2 8.977 7.729.900 0.30 9.066 8.305.500 0.32 -575.600
100 SD3 11.052 12.773.300 0.49 10.845 13.038.300 0.51 -265.000
101 SD4 4.032 4.435.600 0.17 3.640 5.281.900 0.21 -846.300
102 SD5 8.395 6.690.700 0.26 8.365 6.709.800 0.26 -19.100
103 SD6 12.648 12.311.700 0.47 10.752 11.368.200 0.44 943.500
104 SD7 33.943 47.388.800 1.82 32.770 69.924.176 2.72 -22.535.376
105 SD8 363 351.400 0.01 353 381.300 0.01 -29.900
106 SD9 36.571 39.690.000 1.52 36.452 39.313.800 1.53 376.200
107 SDA 22.411 20.126.700 0.77 21.843 20.366.700 0.79 -240.000
108 SDC 2.508 1.594.000 0.06 2.598 1.338.800 0.05 255.200
109 SDD 12.290 14.083.700 0.54 10.950 15.955.600 0.62 -1.871.900
110 SDJ 3.753 3.457.800 0.13 3.850 3.364.400 0.13 93.400
STT Mã
chứngkhoán
Đặt mua Đặt bán Chênh lệch
(mua-bán)(cổ phiếu)
Số lệnh(lệnh)
Khối lượng(cổ phiếu)
Tỷ trọng(%)
Số lệnh(lệnh)
Khối lượng(cổphiếu)
Tỷ trọng(%)
111 SDS 1.218 1.297.600 0.05 1.338 1.549.200 0.06 -251.600
112 SDT 22.730 30.264.200 1.16 20.272 29.371.300 1.14 892.900
113 SDY 5.300 5.502.200 0.21 5.457 4.868.700 0.19 633.500
114 SGD 5.085 5.206.900 0.20 4.357 4.198.600 0.16 1.008.300
115 SIC 8.718 8.761.600 0.34 8.630 8.242.500 0.32 519.100
116 SJC 5.331 6.237.800 0.24 6.451 5.936.300 0.23 301.500
117 SJE 21.608 22.469.800 0.86 20.665 21.004.200 0.82 1.465.600
118 SJM 4.133 4.492.300 0.17 3.612 4.396.300 0.17 96.000
119 SNG 4.145 2.861.500 0.11 4.986 3.416.800 0.13 -555.300
120 SPP 548 882.200 0.03 1.500 3.629.600 0.14 -2.747.400
121 SRA 2.114 1.869.300 0.07 2.726 3.124.400 0.12 -1.255.100
122 SRB 9.894 11.324.500 0.43 8.762 13.500.800 0.53 -2.176.300
123 SSM 251 225.300 0.01 378 638.100 0.02 -412.800
124 SSS 9.257 7.814.100 0.30 8.708 7.889.900 0.31 -75.800
125 STC 3.949 4.318.700 0.17 4.152 4.440.500 0.17 -121.800
126 STL 4.867 8.478.700 0.33 4.058 8.957.300 0.35 -478.600
127 STP 19.204 23.726.000 0.91 18.012 22.571.000 0.88 1.155.000
128 SVC 7.231 8.965.500 0.34 7.349 9.618.600 0.37 -653.100
129 SVI 75 93.900 0.00 48 36.200 0.00 57.700
130 TBC 36.213 68.851.500 2.64 35.979 69.670.100 2.71 -818.600
131 TBX 743 854.000 0.03 737 717.100 0.03 136.900
132 TC6 6.584 9.876.700 0.38 5.498 8.389.500 0.33 1.487.200
133 TCS 331 450.700 0.02 343 335.500 0.01 115.200
134 TDN 270 199.100 0.01 230 188.200 0.01 10.900
135 THB 1.519 2.247.600 0.09 1.179 2.219.500 0.09 28.100
136 THT 1.862 2.261.700 0.09 1.400 2.248.500 0.09 13.200
137 TJC 6.698 7.741.300 0.30 5.986 6.958.300 0.27 783.000
138 TKU 4.898 4.652.400 0.18 4.518 4.511.800 0.18 140.600
139 TLC 21.063 27.950.900 1.07 17.565 30.940.400 1.21 -2.989.500
140 TLT 19.536 25.160.900 0.97 20.244 31.654.500 1.23 -6.493.600
141 TNG 11.596 14.823.300 0.57 10.795 14.406.700 0.56 416.600
142 TPH 2.458 2.482.900 0.10 3.274 3.059.600 0.12 -576.700
30 31
STT Mã
chứngkhoán
Đặt mua Đặt bán Chênh lệch
(mua-bán)(cổ phiếu)
Số lệnh(lệnh)
Khối lượng(cổ phiếu)
Tỷ trọng(%)
Số lệnh(lệnh)
Khối lượng(cổphiếu)
Tỷ trọng(%)
143 TPP 562 698.400 0.03 563 811.500 0.03 -113.100
144 TST 7.661 8.423.700 0.32 8.138 10.352.500 0.40 -1.928.800
145 TV4 2.359 2.846.000 0.11 2.349 2.679.300 0.10 166.700
146 TXM 13.062 17.524.900 0.67 12.042 16.971.100 0.66 553.800
147 V11 255 372.600 0.01 142 272.800 0.01 99.800
148 VBH 805 355.000 0.01 1.809 1.037.500 0.04 -682.500
149 VC2 12.891 10.840.100 0.42 12.182 9.951.000 0.39 889.100
150 VC3 6.966 8.325.300 0.32 7.399 9.705.200 0.38 -1.379.900
151 VC5 10.171 10.788.969 0.41 9.434 11.987.669 0.47 -1.198.700
152 VC6 1.644 1.243.100 0.05 2.432 2.258.700 0.09 -1.015.600
153 VC7 8.165 6.168.112 0.24 7.522 6.993.212 0.27 -825.100
154 VCG 29.856 61.455.000 2.36 21.652 60.378.100 2.35 1.076.900
155 VCS 12.551 20.914.274 0.80 10.575 15.782.974 0.61 5.131.300
156 VDL 3.454 2.735.100 0.10 3.569 2.760.300 0.11 -25.200
157 VE1 2.110 2.081.400 0.08 1.677 2.512.400 0.10 -431.000
158 VE9 1.735 1.477.300 0.06 2.464 2.525.900 0.10 -1.048.600
159 VFR 11.042 14.262.200 0.55 10.488 14.918.600 0.58 -656.400
160 VGS 3.002 5.122.400 0.20 1.711 4.891.200 0.19 231.200
161 VMC 11.151 13.488.720 0.52 9.975 11.222.020 0.44 2.266.700
162 VNC 14.355 14.350.500 0.55 14.316 15.493.600 0.60 -1.143.100
163 VNR 3.955 8.070.700 0.31 4.507 8.775.600 0.34 -704.900
164 VSP 34.624 36.264.280 1.39 26.845 29.962.880 1.17 6.301.400
165 VTL 1.780 2.208.000 0.08 1.863 2.130.700 0.08 77.300
166 VTS 8.257 7.617.500 0.29 7.283 6.368.500 0.25 1.249.000
167 VTV 4.018 3.768.400 0.14 3.849 3.681.500 0.14 86.900
168 XMC 8.493 13.569.322 0.52 8.319 16.639.322 0.65 -3.070.000
169 YBC 4.974 5.902.140 0.23 3.945 4.769.940 0.19 1.132.200
170 YSC 2.041 887.500 0.03 2.140 910.300 0.04 -22.800
Tổng cộng 1.855.410 2.604.935.830 100,00 1,702,354 2.566.900.306 100,00 38,227,524
Quy mô giao dịch cổ phiếu theo tháng4.
Năm và
Tháng
Số phiêngiao dịch(phiên)
Khối lượng giao dịch Giá trị giao dịch
Tổng(cổ phiếu)
Bình quân phiên(cổ phiếu/phiên)
Tổng(triệu đồng)
Bình quân phiên
(triệu đồng/phiên)
2005 72 20.750.383 288.200 268.594 3.730
2006 211 98.561.526 467.116 4.039.712 19.146
2007 248 616.368.353 2.485.356 63.859.216 257.497
2008 248 1.531.376.130 6.174.904 57.122.359 230.332
1 22 68.446.888 3.111.222 5.496.592 238.982
2 15 63.544.800 4.236.320 4.395.796 191.122
3 21 102.199.249 4.866.631 5.238.103 227.744
4 19 59.219.020 3.116.791 2.500.874 108.734
5 20 27.814.146 1.390.707 866.602 37.678
6 21 74.804.960 3.562.141 1.662.211 72.270
7 23 173.152.524 7.528.371 5.196.172 225.921
8 21 215.018.180 10.238.961 8.742.976 380.129
9 20 230.934.800 11.546.740 9.007.747 391.641
10 23 196.767.924 8.555.127 5.770.069 250.873
11 20 173.155.939 8.657.797 4.721.136 236.057
12 23 146.317.700 6.361.639 3.524.080 153.221
Mười cổ phiếu có khối lượng giao dịch bình quân phiên lớn nhất5.
STT Công ty niêm yết MCK KLGD(cổ phiếu/phiên)
Tỷ trọng(%)
1 NHTMCP Á Châu ACB 758.599 10.47
2 CTCP Chứng khoán Kim Long KLS 647.011 8.93
3 Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VCG 507.401 7.00
4 CTCP Dịch vụ kỹ thuật dầu khí PVS 385.269 5.32
5 Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí PVI 326.208 4.50
6 CTCP Thuỷ điện Thác Bà TBC 168.573 2.33
7 CTCP Ống thép Việt Đức VGPIPE VGS 163.590 2.26
8 CTCP Nam Vang NVC 151.942 2.10
9 CTCP Xuyên Thái Bình PAN 140.540 1.94
10 CTCP Nông sản Bắc Ninh DBC 139.555 1.93
32 33
Mười cổ phiếu có giá trị giao dịch bình quân phiên lớn nhất6.
STT Công ty niêm yết MCK GTGD(triệu đồng/phiên)
Tỷ trọng(%)
1 NHTMCP Á Châu ACB 46.568 22,44
2 CTCP Dịch vụ kỹ thuật dầu khí PVS 18.515 8,92
3 CTCP Chứng khoán Kim Long KLS 13.516 6,51
4 Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí PVI 11.385 5,49
5 Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VCG 10.998 5,30
6 CTCP Đầu tư và Vận tải dầu khí Vinashin VSP 9.479 4,57
7 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền phong NTP 7.777 3,75
8 CTCP Xuyên Thái Bình PAN 7.273 3,50
9 CTCP Phát triển đô thị Kinh Bắc KBC 6.105 2,94
10 CTCP Sản xuất và kinh doanh Kim khí KKC 5.829 2,81
C. Biến động giá cổ phiếu
STT
MC
K
Số p
hiên
GD
Giá
BQ
ngà
y G
D đ
ầu ti
ên
(ngh
ìn đ
ồng/
CP)
Giá
BQ
ngà
yG
D c
uối c
ùng
(ngh
ìn đ
ồng/
CP) Giá giao dịch cao
nhất trong nămGiá giao dịch thấp nhất
trong năm Mứcbiến động giá19 (%)
Giá (nghìn đồng/CP)
NgàyGiá
(nghìn đồng/CP)
Ngày
1 ACB 248 140,8 28,0 149,0 2/1/2008 28,0 29/12/2008 -80,11
2 BBS 201 25,3 9,8 26,0 2/1/2008 8,4 29/10/2008 -61,26
3 B82 248 43,5 11,3 48,0 17/3/2008 11,0 8/12/2008 -74,02
4 BCC 248 29,2 11,3 29,5 2/1/2008 9,7 10/12/2008 -61,30
5 BHV 248 27,4 22,7 63,6 27/8/2008 18,0 26/3/2008 -17,15
6 BLF 151 11,2 8,9 19,6 18/7/2008 8,2 22/12/2008 -20,54
7 BST 10 14,0 15,5 15,5 25/12/2008 14,0 18/12/2008 10,71
8 BTH 246 34,4 8,8 41,5 4/1/2008 7,3 9/12/2008 -74,42
9 BTS 248 32,9 11,0 33,4 2/1/2008 8,0 10/12/2008 -66,57
10 BVS 248 209,9 22,2 213,0 2/1/2008 19,7 11/12/2008 -89,42
11 C92 248 91,4 10,5 96,3 4/1/2008 9,2 29/10/2008 -88,51
12 CAP 243 39,5 10,8 60,0 9/1/2008 10,7 31/12/2008 -72,66
13 CCM 75 25,1 25,3 81,7 16/10/2008 23,4 19/9/2008 0,80
14 CDC 248 139,4 20,5 150,0 12/2/2008 17,9 10/12/2008 -85,29
15 CIC 248 48.6 7.9 49.9 2/1/2008 7.7 25/12/2008 -83.74
STT
MC
K
Số p
hiên
GD
Giá
BQ
ngà
y G
D đ
ầu ti
ên
(ngh
ìn đ
ồng/
CP)
Giá
BQ
ngà
yG
D c
uối c
ùng
(ngh
ìn đ
ồng/
CP) Giá giao dịch cao
nhất trong nămGiá giao dịch thấp nhất
trong năm Mứcbiến động giá18 (%)
Giá (nghìn đồng/CP)
NgàyGiá
(nghìn đồng/CP)
Ngày
16 CID 248 52,2 8,0 52,2 11/1/2008 7,0 11/12/2008 -84,67
17 CJC 248 46,5 19,7 55,0 30/1/2008 16,7 29/10/2008 -57,63
18 CMC 248 101,2 9,6 102,4 2/1/2008 8,3 11/12/2008 -90,51
19 CSG 170 14,1 7,7 22,1 6/5/2008 7,2 26/12/2008 -45,39
20 CTB 248 42,0 12,4 44,0 1/2/2008 12,0 29/10/2008 -70,48
21 CTC 117 24,3 11,6 25,0 18/7/2008 9,9 29/10/2008 -52,26
22 CTN 248 48,7 11,8 51,0 13/2/2008 10,4 29/10/2008 -75,77
23 DAC 248 32,4 26,5 86,0 27/8/2008 19,5 26/6/2008 -18,21
24 DAE 248 90,8 11,1 94,5 2/1/2008 10,2 10/6/2008 -87,78
25 DBC 200 24,2 17,3 46,8 5/9/2008 13,9 11/6/2008 -28,51
26 DC4 43 17,0 13,0 29,2 14/11/2008 12,6 19/12/2008 -23,53
27 DCS 248 46,3 8,0 48,0 2/1/2008 5,9 9/12/2008 -82,72
28 DHI 248 53,7 10,2 55,5 2/1/2008 10,0 31/12/2008 -81,01
29 DHT 21 24,4 23,6 45,0 3/12/2008 22,0 3/12/2008 -3,28
30 DST 248 45,8 7,8 49,0 3/1/2008 7,1 15/12/2008 -82,97
31 DTC 248 41.1 43.0 184.8 27/8/2008 30.0 5/3/2008 4.62
32 EBS 248 93,7 12,0 95,1 2/1/2008 11,5 5/3/2008 -87,19
33 GHA 248 85,0 18,6 88,0 3/1/2008 16,6 11/12/2008 -78,12
34 HAI 248 64,7 21,5 67,0 12/2/2008 16,7 11/12/2008 -66,77
35 HBE 217 38,7 9,7 42,9 27/2/2008 7,0 11/12/2008 -74,94
36 HCC 248 50,1 12,5 55,0 4/1/2008 9,5 16/12/2008 -75,05
37 HCT 248 67,0 11,0 77,0 12/2/2008 10,3 18/12/2008 -83,58
38 HEV 248 60,0 12,8 60,1 2/1/2008 10,3 16/12/2008 -78,67
39 HHC 248 56,4 15,9 57,0 2/1/2008 14,8 10/12/2008 -71,81
40 HJS 248 27,2 11,3 29,5 12/2/2008 10,1 29/10/2008 -58,46
41 HLY 248 52,3 31,8 108,0 27/8/2008 24,3 25/12/2008 -39,20
42 HNM 248 33,9 10,3 35,0 2/1/2008 8,6 18/3/2008 -69,62
43 HPC 248 104,3 14,1 106,5 2/1/2008 12,8 13/10/2008 -86,48
44 HPS 248 32,4 7,9 33,9 2/1/2008 6,7 29/10/2008 -75,62
45 HSC 248 195,4 169,4 203,3 2/4/2008 169,4 19/12/2008 -13,31
46 HTP 248 38,9 8,4 47,4 14/2/2008 7,9 23/12/2008 -78,4147 HUT 182 27,6 10,6 40,0 11/4/2008 7,7 10/12/2008 -61,59
48 ILC 248 111,0 13,6 111,5 12/2/2008 13,0 10/12/2008 -87,75
49 KBC 248 209,8 65,0 211,9 2/1/2008 34,5 11/12/2008 -69,0219Mức biến động giá = (Giá BQ phiên GD cuối cùng – Giá BQ phiên GD đầu tiên)/Giá BQ phiên GD đấu tiên*100%
34 35
STT
MC
K
Số p
hiên
GD
Giá
BQ
ngà
y G
D đ
ầu ti
ên
(ngh
ìn đ
ồng/
CP)
Giá
BQ
ngà
yG
D c
uối c
ùng
(ngh
ìn đ
ồng/
CP)
Giá giao dịch cao nhất
trong nămGiá giao dịch thấp nhất
trong năm Mứcbiến động giá18 (%)
Giá (nghìn đồng/CP)
NgàyGiá
(nghìn đồng/CP)
Ngày
50 KKC 93 103.1 17.7 138.4 28/8/2008 16.5 11/12/2008 -82.83
51 KLS 230 53,5 13,4 71,9 12/2/2008 9,4 23/6/2008 -74,95
52 KMF 248 32,4 6,1 38,5 12/2/2008 5,5 11/12/2008 -81,17
53 L18 176 20,7 10,8 35,0 23/4/2008 8,9 11/12/2008 -47,83
54 L43 144 15,4 16,4 28,0 11/6/2008 12,8 27/6/2008 6,49
55 L61 31 13,8 10,0 20,0 19/11/2008 8,9 23/12/2008 -27,54
56 L62 178 40,9 20,0 50,0 21/4/2008 18,7 5/12/2008 -51,10
57 LBE 217 39,5 11,8 41,0 25/2/2008 9,6 17/11/2008 -70,13
58 LTC 248 48,3 9,8 49,3 13/2/2008 7,8 26/12/2008 -79,71
59 LUT 246 59,3 9,6 67,0 4/1/2008 9,0 14/11/2008 -83,81
60 MCO 248 52,4 9,9 55,3 2/1/2008 8,7 23/12/2008 -81,11
61 MEC 248 57,3 16,1 58,0 2/1/2008 12,1 10/6/2008 -71,90
62 MIC 248 220,5 39,2 261,0 2/1/2008 38,0 31/12/2008 -82,22
63 MKV 29 15.3 10.1 18.2 26/11/2008 9.8 24/12/2008 -33.99
64 MMC 111 59,6 31,4 73,0 5/8/2008 28,0 24/12/2008 -47,32
65 NBC 248 74,0 30,2 99,9 13/2/2008 26,0 9/12/2008 -59,19
66 NGC 208 30,0 15,1 36,3 10/3/2008 12,9 11/6/2008 -49,67
67 NLC 248 25,0 14,7 38,8 12/2/2008 12,0 29/10/2008 -41,20
68 NPS 248 72,5 15,0 82,6 31/1/2008 14,1 9/6/2008 -79,31
69 NST 248 38,8 12,3 42,6 3/1/2008 10,3 25/12/2008 -68,30
70 NTP 248 113,3 36,3 114,0 2/1/2008 24,1 28/10/2008 -67,96
71 NVC 232 38,2 35,3 51,0 29/9/2008 26,7 11/6/2008 -7,59
72 ONE 134 25,0 7,7 26,0 26/6/2008 7,5 25/7/2008 -69,20
73 PAN 248 160,0 25,0 163,0 2/1/2008 19,2 29/12/2008 -84,38
74 PGS 248 49,8 10,8 52,6 2/1/2008 9,5 10/6/2008 -78,31
75 PJC 248 47,4 12,4 47,4 2/1/2008 11,6 10/6/2008 -73,84
76 PLC 248 53,3 21,0 54,4 12/2/2008 14,8 11/12/2008 -60,60
77 POT 248 44,5 8,8 45,5 2/1/2008 7,8 9/6/2008 -80,22
78 PPG 248 34,2 9,9 34,9 2/1/2008 7,8 19/12/2008 -71,05
79 PSC 248 54,0 20,0 64,5 13/2/2008 15,9 29/10/2008 -62,96
80 PTS 248 52,7 14,4 72,1 14/2/2008 12,2 14/10/2008 -72,68
81 PVA 14 13,8 8,8 21,0 12/12/2008 8,7 11/6/2008 -36,23
82 PVC 248 127,5 20,1 133,0 2/1/2008 18,3 30/12/2008 -84,24
83 PVE 248 140,2 15,8 300,0 2/1/2008 14,0 11/12/2008 -88,73
84 PVI 248 78,9 31,9 80,0 2/1/2008 17,8 19/12/2008 -59,57
STT
MC
K
Số p
hiên
GD
Giá
BQ
ngà
y G
D đ
ầu ti
ên
(ngh
ìn đ
ồng/
CP)
Giá
BQ
ngà
yG
D c
uối c
ùng
(ngh
ìn đ
ồng/
CP) Giá giao dịch cao
nhất trong nămGiá giao dịch thấp nhất
trong năm Mứcbiến động giá18 (%)
Giá (nghìn đồng/CP)
NgàyGiá
(nghìn đồng/CP)
Ngày
85 PVS 248 119.6 31.0 122.0 2/1/2008 20.1 11/6/2008 -74.08
86 QNC 237 50,1 21,6 63,9 31/1/2008 20,0 28/5/2008 -56,89
87 RCL 248 319,2 30,0 320,0 2/1/2008 25,1 10/12/2008 -90,60
88 S12 238 96,0 11,2 150,0 16/1/2008 10,5 29/12/2008 -88,33
89 S55 248 110,0 14,8 110,0 2/1/2008 13,9 11/12/2008 -86,55
90 S64 248 106,2 12,6 109,4 4/1/2008 10,3 9/6/2008 -88,14
91 S91 248 83,6 10,6 84,0 3/1/2008 9,5 11/12/2008 -87,32
92 S96 243 70,7 12,7 170,0 9/1/2008 12,0 11/12/2008 -82,04
93 S99 248 349,3 32,2 364,0 2/1/2008 25,2 10/6/2008 -90,78
94 SAP 248 65,0 8,4 66,4 3/1/2008 7,9 29/12/2008 -87,08
95 SCC 248 50.5 14.1 51.0 2/1/2008 11.4 10/6/2008 -72.08
96 SCJ 248 204.0 37.2 204.0 2/1/2008 31.7 11/6/2008 -81.76
97 SD2 248 135,0 18,9 150,2 2/1/2008 18,2 11/6/2008 -86,00
98 SD3 248 83,8 15,0 86,0 2/1/2008 12,8 11/12/2008 -82,10
99 SD4 134 12,8 10,0 23,8 11/9/2008 8,9 11/12/2008 -21,88
100 SD5 248 90,6 28,6 93,5 2/1/2008 17,4 10/12/2008 -68,43
101 SD6 248 96,6 17,0 98,0 2/1/2008 11,8 11/6/2008 -82,40
102 SD7 248 137,9 26,9 150,0 12/2/2008 18,7 9/6/2008 -80,49
103 SD8 24 16,1 10,8 17,5 28/11/2008 10,1 30/6/2008 -32,92
104 SD9 248 86,8 24,6 90,0 2/1/2008 14,3 25/12/2008 -71,66
105 SDA 248 170,5 22,2 173,0 2/1/2008 20,1 11/6/2008 -86,98
106 SDC 248 134,7 21,0 135,0 3/1/2008 20,4 11/12/2008 -84,41
107 SDD 233 48,6 8,7 70,0 23/1/2008 6,9 25/12/2008 -82,10
108 SDJ 248 106,8 12,7 108,0 2/1/2008 12,2 11/12/2008 -88,11
109 SDS 114 21,8 18,0 38,0 23/7/2008 12,0 29/10/2008 -17,43
110 SDT 248 113,8 21,3 114,9 2/1/2008 17,7 23/7/2008 -81,28
111 SDY 248 52,9 16,9 54,5 1/2/2008 14,4 10/6/2008 -68,05
112 SGD 248 74,9 11,6 76,0 2/1/2008 11,0 30/6/2008 -84,51
113 SIC 248 81,6 14,4 83,0 2/1/2008 12,3 17/12/2008 -82,35
114 SJC 248 77,4 15,3 78,5 2/1/2008 13,6 11/6/2008 -80,23
115 SJE 248 76,5 16,5 78,0 2/1/2008 11,0 19/12/2008 -78,43
116 SJM 242 75,6 9,2 81,6 21/1/2008 8,6 9/6/2008 -87,83
117 SNG 248 182,9 20,0 185,0 2/1/2008 18,8 11/12/2008 -89,07
118 SPP 70 57,3 16,8 63,1 29/9/2008 13,0 29/10/2008 -70,68
119 SRA 236 51,0 18,5 52,2 18/1/2008 9,4 25/12/2008 -63,73
36 37
STT
MC
K
Số p
hiên
GD
Giá
BQ
ngà
y G
D đ
ầu ti
ên
(ngh
ìn đ
ồng/
CP)
Giá
BQ
ngà
yG
D c
uối c
ùng
(ngh
ìn đ
ồng/
CP) Giá giao dịch cao
nhất trong nămGiá giao dịch thấp nhất
trong năm Mứcbiến động giá18 (%)
Giá (nghìn đồng/CP)
NgàyGiá
(nghìn đồng/CP)
Ngày
120 SRB 201 15.1 4.7 22.0 17/3/2008 4.5 11/12/2008 -68.87
121 SSM 33 13,4 8,6 14,5 17/11/2008 7,9 16/12/2008 -35,82
122 SSS 248 97,2 12,7 102,0 2/1/2008 11,4 29/12/2008 -86,93
123 STC 248 66,3 10,6 70,0 7/1/2008 9,6 8/12/2008 -84,01
124 STL 72 32,7 16,4 42,4 6/10/2008 15,1 10/12/2008 -49,85
125 STP 248 99,0 16,8 101,2 2/1/2008 12,7 11/6/2008 -83,03
126 SVC 248 84,5 11,4 84,5 2/1/2008 10,5 11/12/2008 -86,51
127 SVI 8 13.0 18.9 22.0 22/12/2008 12.1 22/12/2008 45.38
128 TBC 248 25,0 12,8 26,5 31/1/2008 11,3 22/12/2008 -48,80
129 TBX 32 26,4 19,3 32,2 21/11/2008 18,1 19/9/2008 -26,89
130 TC6 133 29,6 28,7 48,2 4/9/2008 24,6 8/12/2008 -3,04
131 TCS 29 24,5 19,8 28,5 21/11/2008 15,0 11/12/2008 -19,18
132 TDN 29 29,3 21,0 31,0 21/11/2008 20,5 21/11/2008 -28,33
133 THB 31 16,7 12,8 25,0 19/11/2008 11,5 26/12/2008 -23,35
134 THT 49 21,9 13,5 22,0 28/10/2008 13,1 8/12/2008 -38,36
135 TJC 248 41,1 14,7 46,9 14/2/2008 13,1 30/12/2008 -64,23
136 TKU 248 26,5 8,8 28,2 31/1/2008 8,5 11/12/2008 -66,79
137 TLC 248 41,0 4,7 41,5 2/1/2008 4,4 30/12/2008 -88,54
138 TLT 248 77,0 6,1 88,3 12/2/2008 5,3 19/12/2008 -92,08
139 TNG 248 53,6 11,8 58,9 3/1/2008 9,2 18/12/2008 -77,99
140 TPH 248 46,2 11,2 47,0 2/1/2008 9,3 10/6/2008 -75,76
141 TPP 69 19,9 10,0 21,2 29/9/2008 9,0 27/11/2008 -49,75
142 TST 248 55,3 12,5 65,0 12/2/2008 11,6 25/12/2008 -77,40
143 TV4 115 15,8 13,6 60,0 22/7/2008 11,0 6/8/2008 -13,92
144 TXM 248 38,5 8,7 40,0 9/1/2008 8,1 8/12/2008 -77,40
145 V11 13 12,1 11,8 14,8 15/12/2008 10,1 18/12/2008 -2,48
146 VBH 248 29,8 15,5 31,5 2/1/2008 12,5 24/12/2008 -47,99
147 VC2 248 128,5 32,8 163,1 12/2/2008 26,6 3/10/2008 -74,47
148 VC3 248 84,3 19,2 86,5 2/1/2008 14,9 6/6/2008 -77,22
149 VC5 238 54,9 12,7 59,0 16/1/2008 10,0 29/7/2008 -76,87
150 VC6 230 43,7 15,1 62,0 28/1/2008 12,4 30/6/2008 -65,45
151 VC7 248 56,4 10,7 62,0 3/1/2008 9,5 5/12/2008 -81,03
152 VCG 84 39,8 15,8 42,5 8/9/2008 12,8 9/6/2008 -60,30
STT
MC
K
Số p
hiên
GD
Giá
BQ
ngà
y G
D đ
ầu ti
ên
(ngh
ìn đ
ồng/
CP)
Giá
BQ
ngà
yG
D c
uối c
ùng
(ngh
ìn đ
ồng/
CP)
Giá giao dịch cao nhất
trong nămGiá giao dịch thấp nhất
trong năm Mứcbiến động giá18 (%)
Giá (nghìn đồng/CP)
NgàyGiá
(nghìn đồng/CP)
Ngày
153 VCS 248 79.5 26.2 79.5 2/1/2008 18.4 10/6/2008 -67.04
154 VDL 248 104,7 31,0 106,0 2/1/2008 27,9 26/11/2008 -70,39
155 VE1 85 16,3 6,7 21,9 11/9/2008 5,5 11/12/2008 -58,90
156 VE9 233 38,4 8,7 43,1 12/2/2008 8,0 17/12/2008 -77,34
157 VFR 248 38.0 10.4 39.0 3/1/2008 9.3 23/12/2008 -72.63
158 VGS 20 17,4 10,3 21,1 9/12/2008 10,1 25/12/2008 -40,80
159 VMC 248 79,8 25,7 80,2 2/1/2008 13,1 10/6/2008 -67,79
160 VNC 248 48,7 12,5 53,0 2/1/2008 12,4 29/10/2008 -74,33
161 VNR 248 63,0 28,2 69,0 4/1/2008 22,0 29/10/2008 -55,24
162 VSP 248 166,9 52,4 268,0 28/8/2008 33,9 11/6/2008 -68,60
163 VTL 248 46,0 14,0 49,5 12/2/2008 11,6 10/12/2008 -69,57
164 VTS 248 44,9 32,1 79,9 27/8/2008 20,0 6/11/2008 -28,51
165 VTV 248 34,6 14,1 35,0 2/1/2008 10,8 10/6/2008 -59,25
166 XMC 248 50,5 12,2 54,9 2/1/2008 11,2 11/12/2008 -75,84
167 YBC 160 18,1 14,5 50,3 28/8/2008 13,4 11/12/2008 -19,89
168 YSC 248 76,2 24,8 89,3 27/8/2008 14,9 10/6/2008 -67,45
Bieåu ñoà Khoái löôïng giao dòch vaø HASTC-Index trong naêm 2008
0
5,000,000
10,000,000
15,000,000
20,000,000
25,000,000
cổ p
hiếu
0
50
100
150
200
250
300
350
điểm
KLGD HASTC-Index
38 39
D. Giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
Kết quả giao dịch của NĐTNN1.
NămVà
MCK
Mua Bán Tổng
KL (cổ phiếu)
Tỷtrọng(%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷtrọng(%)
KL (cổphiếu)
Tỷtrọng(%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷtrọng(%)
KL (cổ phiếu)
Tỷtrọng(%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷtrọng(%)
2005 895.334 100 11.644 100 80.000 100 1.000 100 975.334 100 12.644 100
2006 7.284.580 100 407.137 100 1.782.026 100 92.283 100 9.066.606 100 499.420 100
2007 53.679.206 100 5.710.081 100 23.777.161 100 2.761.941 100 77.456.367 100 8.472.022 100
2008 56.974.190 100 2.468.740 100 59.340.180 100 1.914.277 100 116.314.370 100 4.383.017 100
ACB 1.400 0.00 62 0,00 - - - 0,00 1.400 0,00 62 0,00
B82 11.500 0.02 168 0,01 - - - 0,00 11.500 0,01 168 0,00
BBS 45.600 0.08 574 0,02 45.300 0,08 595 0,03 90.900 0,08 1.170 0,03
BCC 1.052.780 1.85 17.414 0,71 4.791.680 8,07 67.040 3,50 5.844.460 5,02 84.455 1,93
BHV 12.100 0.02 294 0,01 200 0,00 8 0,00 12.300 0,01 301 0,01
BLF 86.400 0.15 1.294 0,05 57.000 0,10 687 0,04 143.400 0,12 1.981 0,05
BMI 623.600 1.09 41.468 1,68 231.700 0,39 16.992 0,89 855.300 0,74 58.460 1,33
BTH 9.100 0.02 116 0,00 8.500 0,01 91 0,00 17.600 0,02 207 0,00
BTS 118.500 0.21 1.757 0,07 894.500 1,51 12.232 0,64 1.013.000 0,87 13.989 0,32
BVS 2.496.170 4.38 157.420 6,38 4.830.200 8,14 217.915 11,38 7.326.370 6,30 375.335 8,56
C92 14.300 0.03 829 0,03 7.700 0,01 405 0,02 22.000 0,02 1.234 0,03
CAP 6.900 0.01 164 0,01 1.500 0,00 32 0,00 8.400 0,01 197 0,00
CCM 20.700 0.04 932 0,04 1.900 0,00 88 0,00 22.600 0,02 1.019 0,02
CDC 80.400 0.14 3.470 0,14 48.300 0,08 2.429 0,13 128.700 0,11 5.899 0,13
CIC 57.400 0.10 960 0,04 24.500 0,04 607 0,03 81.900 0,07 1.566 0,04
CJC 29.700 0.05 1.011 0,04 17.500 0,03 406 0,02 47.200 0,04 1.416 0,03
CMC 91.200 0.16 2.282 0,09 98.500 0,17 2.514 0,13 189.700 0,16 4.796 0,11
CSG 62.500 0.11 698 0,03 145.300 0,24 1.841 0,10 207.800 0,18 2.539 0,06
CTB 26.800 0.05 569 0,02 4.300 0,01 135 0,01 31.100 0,03 704 0,02
CTN 31.100 0.05 552 0,02 311.100 0,52 5.551 0,29 342.200 0,29 6.103 0,14
DAC 4.500 0.01 114 0,00 4.500 0,01 127 0,01 9.000 0,01 241 0,01
DAE 4.100 0.01 83 0,00 59.700 0,10 670 0,04 63.800 0,05 754 0,02
DBC 222.500 0.39 5.158 0,21 199.200 0,34 4.246 0,22 421.700 0,36 9.404 0,21
DC4 300 0.00 8 0,00 300 0,00 7 0,00 600 0,00 14 0,00
DCS 219.300 0.38 2.511 0,10 219.800 0,37 2.223 0,12 439.100 0,38 4.733 0,11
DHI 2.200 0.00 66 0,00 20.000 0,03 462 0,02 22.200 0,02 528 0,01
DST 6.700 0.01 232 0.01 7.300 0.01 88 0.00 14.000 0.01 320 0.01
NămVà
MCK
Mua Bán Tổng
KL (cổ phiếu)
Tỷtrọng(%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷtrọng(%)
KL (cổphiếu)
Tỷtrọng(%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷtrọng(%)
KL (cổ phiếu)
Tỷtrọng(%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷtrọng(%)
DTC 61.100 0.11 6.711 0,27 33.500 0,06 2.010 0,11 94.600 0,08 8.721 0,20
EBS 20.900 0.04 895 0,04 23.100 0,04 600 0,03 44.000 0,04 1.495 0,03
GHA 50.200 0.09 1.610 0,07 32.600 0,05 1.186 0,06 82.800 0,07 2.796 0,06
HAI 21.100 0.04 659 0,03 23.600 0,04 757 0,04 44.700 0,04 1.417 0,03
HBE 200 0.00 3 0,00 - - - 0,00 200 0,00 3 0,00
HCC 18.700 0.03 338 0,01 8.800 0,01 177 0,01 27.500 0,02 514 0,01
HCT 6.500 0.01 158 0,01 3.900 0,01 52 0,00 10.400 0,01 210 0,00
HEV 3.700 0.01 67 0,00 1.200 0,00 19 0,00 4.900 0,00 86 0,00
HHC 31.900 0.06 706 0,03 24.700 0,04 564 0,03 56.600 0,05 1.269 0,03
HLY 55.300 0.10 2.706 0,11 37.900 0,06 1.650 0,09 93.200 0,08 4.356 0,10
HNM 218.800 0.38 3.448 0,14 424.100 0,71 5.836 0,30 642.900 0,55 9.284 0,21
HPC 605.800 1.06 14.871 0,60 1.090.900 1,84 39.548 2,07 1.696.700 1,46 54.419 1,24
HPS 161.800 0.28 3.690 0,15 2.600 0,00 42 0,00 164.400 0,14 3.732 0,09
HTP 2.200 0.00 53 0,00 100 0,00 1 0,00 2.300 0,00 54 0,00
HUT 13.800 0.02 206 0,01 3.000 0,01 36 0,00 16.800 0,01 242 0,01
ILC 37.800 0.07 1.215 0,05 32.900 0,06 1.040 0,05 70.700 0,06 2.255 0,05
KBC 5.793.400 10.17 501.826 20,33 480.100 0,81 33.188 1,73 6.273.500 5,39 535.014 12,21
KKC 14.800 0.03 587 0,02 500 0,00 33 0,00 15.300 0,01 620 0,01
KLS 2.532.700 4.45 47.534 1,93 1.961.200 3,31 37.742 1,97 4.493.900 3,86 85.277 1,95
KMF 30.800 0.05 631 0,03 100 0,00 1 0,00 30.900 0,03 632 0,01
L18 13.000 0.02 168 0,01 5.100 0,01 85 0,00 18.100 0,02 253 0,01
L43 83.000 0.15 1.366 0,06 2.500 0,00 41 0,00 85.500 0,07 1.407 0,03
L61 16.900 0.03 158 0,01 - - - 0,00 16.900 0,01 158 0,00
L62 1.000 0.00 26 0,00 - - - 0,00 1.000 0,00 26 0,00
LBE 300 0.00 7 0,00 - - - 0,00 300 0,00 7 0,00
LTC 10.500 0.02 230 0,01 9.000 0,02 192 0,01 19.500 0,02 422 0,01
LUT 1.300 0.00 42 0,00 - - - 0,00 1.300 0,00 42 0,00
MCO 14.800 0.03 297 0,01 13.100 0,02 243 0,01 27.900 0,02 540 0,01
MEC 112.800 0.20 3.301 0,13 73.800 0,12 1.682 0,09 186.600 0,16 4.983 0,11
MMC 32.000 0.06 2.126 0,09 30.000 0,05 1.744 0,09 62.000 0,05 3.870 0,09
NBC 950.800 1.67 49.195 1,99 1.791.300 3,02 93.854 4,90 2.742.100 2,36 143.049 3,26
NGC 8.000 0.01 158 0,01 7.300 0,01 175 0,01 15.300 0,01 333 0,01
NLC 149.700 0.26 3.240 0,13 155.800 0,26 2.901 0,15 305.500 0,26 6.141 0,14
NPS 6.400 0.01 263 0.01 5.600 0.01 202 0.01 12.000 0.01 465 0.01
40 41
NămVà
MCK
Mua Bán Tổng
KL (cổ phiếu)
Tỷtrọng(%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷtrọng(%)
KL (cổphiếu)
Tỷtrọng(%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷtrọng(%)
KL (cổ phiếu)
Tỷtrọng(%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷtrọng(%)
NST 26.200 0.05 443 0,02 17.800 0,03 294 0,02 44.000 0,04 737 0,02
NTP 4.095.200 7.19 234.980 9,52 3.667.200 6,18 197.868 10,34 7.762.400 6,67 432.848 9,88
NVC 69.100 0.12 2.647 0,11 154.300 0,26 5.472 0,29 223.400 0,19 8.119 0,19
ONE 31.800 0.06 554 0,02 1.800 0,00 34 0,00 33.600 0,03 588 0,01
PAN 624.800 1.10 26.604 1,08 444.000 0,75 18.670 0,98 1.068.800 0,92 45.273 1,03
PGS 96.700 0.17 1.439 0,06 137.900 0,23 2.900 0,15 234.600 0,20 4.339 0,10
PJC 9.100 0.02 207 0,01 2.900 0,00 89 0,00 12.000 0,01 296 0,01
PLC 61.100 0.11 2.349 0,10 143.000 0,24 4.721 0,25 204.100 0,18 7.070 0,16
POT 119.400 0.21 1.604 0,06 492.200 0,83 8.025 0,42 611.600 0,53 9.629 0,22
PPG 61.700 0.11 1.049 0,04 54.100 0,09 794 0,04 115.800 0,10 1.842 0,04
PSC 2.700 0.00 58 0,00 1.700 0,00 41 0,00 4.400 0,00 99 0,00
PTC 7.600 0.01 154 0,01 113.400 0,19 1.660 0,09 121.000 0,10 1.815 0,04
PTS 22.700 0.04 638 0,03 22.300 0,04 693 0,04 45.000 0,04 1.331 0,03
PVC 580.800 1.02 36.590 1,48 88.300 0,15 2.543 0,13 669.100 0,58 39.133 0,89
PVE 51.500 0.09 2.018 0,08 45.300 0,08 1.341 0,07 96.800 0,08 3.359 0,08
PVI 14.467.140 25.39 542.232 21,96 12.888.900 21,72 433.946 22,67 27.356.040 23,52 976.177 22,27
QNC 126.300 0.22 4.816 0,20 87.600 0,15 3.913 0,20 213.900 0,18 8.728 0,20
RCL 30.500 0.05 2.116 0,09 19.800 0,03 1.698 0,09 50.300 0,04 3.814 0,09
S12 5.700 0.01 187 0,01 - - - 0,00 5.700 0,00 187 0,00
S55 119.400 0.21 3.713 0,15 65.100 0,11 2.419 0,13 184.500 0,16 6.133 0,14
S64 97.700 0.17 1.871 0,08 28.100 0,05 786 0,04 125.800 0,11 2.658 0,06
S91 13.600 0.02 273 0,01 3.400 0,01 64 0,00 17.000 0,01 337 0,01
S96 125.600 0.22 6.342 0,26 51.900 0,09 1.235 0,06 177.500 0,15 7.577 0,17
S99 113.800 0.20 8.243 0,33 118.000 0,20 8.240 0,43 231.800 0,20 16.482 0,38
SAP 400 0.00 6 0,00 500 0,00 7 0,00 900 0,00 14 0,00
SCC 26.200 0.05 456 0,02 5.200 0,01 79 0,00 31.400 0,03 535 0,01
SCJ 233.500 0.41 15.008 0,61 159.900 0,27 10.645 0,56 393.400 0,34 25.653 0,59
SD2 30.300 0.05 1.670 0,07 22.200 0,04 1.325 0,07 52.500 0,05 2.995 0,07
SD3 32.700 0.06 1.263 0,05 29.700 0,05 711 0,04 62.400 0,05 1.975 0,05
SD4 400 0.00 7 0,00 - - - 0,00 400 0,00 7 0,00
SD5 37.000 0.06 1.271 0,05 51.100 0,09 2.092 0,11 88.100 0,08 3.363 0,08
SD6 189.200 0.33 4.163 0,17 82.700 0,14 2.913 0,15 271.900 0,23 7.075 0,16
SD7 529.600 0.93 21.139 0,86 280.500 0,47 13.524 0,71 810.100 0,70 34.662 0,79
SD9 141.800 0.25 4.017 0.16 172.800 0.29 6.055 0.32 314.600 0.27 10.072 0.23
NămVà
MCK
Mua Bán Tổng
KL (cổ phiếu)
Tỷtrọng(%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷtrọng(%)
KL (cổphiếu)
Tỷtrọng(%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷtrọng(%)
KL (cổ phiếu)
Tỷtrọng(%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷtrọng(%)
SDA 30.000 0.05 1.397 0,06 43.000 0,07 2.699 0,14 73.000 0,06 4.096 0,09
SDC 64.800 0.11 2.411 0,10 30.000 0,05 1.269 0,07 94.800 0,08 3.679 0,08
SDD 64.000 0.11 1.223 0,05 52.000 0,09 692 0,04 116.000 0,10 1.915 0,04
SDS 1.300 0.00 29 0,00 1.200 0,00 20 0,00 2.500 0,00 49 0,00
SDT 96.000 0.17 2.964 0,12 1.233.200 2,08 42.424 2,22 1.329.200 1,14 45.388 1,04
SDY 54.200 0.10 1.169 0,05 35.100 0,06 797 0,04 89.300 0,08 1.966 0,04
SGD 8.500 0.01 424 0,02 7.300 0,01 307 0,02 15.800 0,01 731 0,02
SIC 181.700 0.32 5.568 0,23 163.600 0,28 3.053 0,16 345.300 0,30 8.620 0,20
SJC 18.800 0.03 807 0,03 11.100 0,02 272 0,01 29.900 0,03 1.078 0,02
SJE 115.500 0.20 3.971 0,16 26.900 0,05 638 0,03 142.400 0,12 4.610 0,11
SJM 2.400 0.00 59 0,00 - - - 0,00 2.400 0,00 59 0,00
SNG 16.700 0.03 1.473 0,06 1.100 0,00 40 0,00 17.800 0,02 1.513 0,03
SPP 32.500 0.06 2.090 0,08 27.200 0,05 1.390 0,07 59.700 0,05 3.480 0,08
SRA 47.800 0.08 956 0,04 44.500 0,07 673 0,04 92.300 0,08 1.629 0,04
SRB 8.300 0.01 102 0,00 1.300 0,00 10 0,00 9.600 0,01 112 0,00
SSS 75.400 0.13 1.582 0,06 23.800 0,04 1.203 0,06 99.200 0,09 2.785 0,06
STC 900 0.00 32 0,00 300 0,00 4 0,00 1.200 0,00 36 0,00
STL 76.900 0.13 2.749 0,11 72.400 0,12 1.407 0,07 149.300 0,13 4.155 0,09
STP 32.900 0.06 1.123 0,05 41.800 0,07 1.837 0,10 74.700 0,06 2.961 0,07
SVC 50.900 0.09 1.464 0,06 56.400 0,10 1.331 0,07 107.300 0,09 2.795 0,06
TBC 1.108.500 1.95 15.695 0,64 2.210.600 3,73 33.904 1,77 3.319.100 2,85 49.599 1,13
TBX 14.600 0.03 297 0,01 - - - 0,00 14.600 0,01 297 0,01
TCS - - - - 45.000 0,08 1.087 0,06 45.000 0,04 1.087 0,02
TJC 3.400 0.01 90 0,00 600 0,00 11 0,00 4.000 0,00 100 0,00
TKU - - - - 1.300 0,00 21 0,00 1.300 0,00 21 0,00
TLC 148.400 0.26 1.795 0,07 3.215.800 5,42 35.323 1,85 3.364.200 2,89 37.118 0,85
TLT 42.000 0.07 1.015 0,04 26.700 0,04 537 0,03 68.700 0,06 1.551 0,04
TNG 73.000 0.13 1.011 0,04 66.500 0,11 899 0,05 139.500 0,12 1.910 0,04
TPH 1.200 0.00 33 0.00 600 0.00 13 0.00 1.800 0.00 46 0.00
42 43
NămVà
MCK
Mua Bán Tổng
KL (cổ phiếu)
Tỷtrọng(%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷtrọng(%)
KL (cổphiếu)
Tỷtrọng(%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷtrọng(%)
KL (cổ phiếu)
Tỷtrọng(%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷtrọng(%)
TST 20.800 0.04 462 0,02 11.200 0,02 252 0,01 32.000 0,03 714 0,02
TV4 4.000 0.01 85 0,00 6.000 0,01 103 0,01 10.000 0,01 188 0,00
TXM 108.200 0.19 1.366 0,06 79.800 0,13 937 0,05 188.000 0,16 2.302 0,05
V11 25.400 0.04 275 0,01 - - - 0,00 25.400 0,02 275 0,01
VBH 300 0.00 5 0,00 - - - 0,00 300 0,00 5 0,00
VC2 34.900 0.06 1.830 0,07 18.300 0,03 1.256 0,07 53.200 0,05 3.085 0,07
VC3 19.300 0.03 467 0,02 14.300 0,02 270 0,01 33.600 0,03 737 0,02
VC5 231.100 0.41 3.995 0,16 216.900 0,37 3.161 0,17 448.000 0,39 7.157 0,16
VC6 5.600 0.01 152 0,01 5.000 0,01 125 0,01 10.600 0,01 277 0,01
VC7 21.700 0.04 315 0,01 20.000 0,03 245 0,01 41.700 0,04 560 0,01
VCG 3.973.400 6.97 83.408 3,38 7.147.300 12,04 162.382 8,48 11.120.700 9,56 245.791 5,61
VDL 30.200 0.05 1.510 0,06 11.500 0,02 581 0,03 41.700 0,04 2.091 0,05
VE1 14.100 0.02 199 0,01 10.000 0,02 93 0,00 24.100 0,02 292 0,01
VE9 9.500 0.02 180 0,01 3.800 0,01 50 0,00 13.300 0,01 231 0,01
VGS 24.800 0.04 487 0,02 10.000 0,02 111 0,01 34.800 0,03 598 0,01
VMC 23.000 0.04 710 0,03 77.400 0,13 2.597 0,14 100.400 0,09 3.308 0,08
VNC 226.800 0.40 3.988 0,16 38.400 0,06 826 0,04 265.200 0,23 4.814 0,11
VNR 2.186.000 3.84 68.531 2,78 311.100 0,52 10.320 0,54 2.497.100 2,15 78.850 1,80
VSP 266.200 0.47 30.586 1,24 302.600 0,51 37.646 1,97 568.800 0,49 68.232 1,56
VTL 53.300 0.09 1.238 0,05 30.500 0,05 620 0,03 83.800 0,07 1.858 0,04
VTS 146.000 0.26 6.592 0,27 86.300 0,15 4.077 0,21 232.300 0,20 10.669 0,24
VTV 7.100 0.01 107 0,00 5.200 0,01 87 0,00 12.300 0,01 194 0,00
XMC 59.000 0.10 989 0,04 54.000 0,09 747 0,04 113.000 0,10 1.735 0,04
YBC 200 0.00 4 0,00 100 0,00 2 0,00 300 0,00 6 0,00
YSC 26.500 0.05 1.026 0,04 15.200 0,03 622 0,03 41.700 0,04 1.649 0,04
Thông tin về khối lượng nắm giữ của nhà đầu tư nước ngoài 2. (tại thời điểm 31/12/2008)
STT Mã
chứng khoán
Khối lượng niêm yết
Khối lượng tối đađược phép nắm giữ
(cổ phiếu)
Khối lượng còn được phép nắm
giữ (cổ phiếu)
Tỷ lệ tối đacòn được phép nắm
giữ(%)
1 ACB20 632.165.378 189.649.613 0 0.00
2 B82 1.500.000 735.000 723.500 48.23
3 BBS 3.000.000 1.470.000 1.451.020 48.37
4 BCC 95.661.397 46.874.085 36.446.265 38.10
5 BHV 900.000 441.000 428.100 47.57
6 BLF 5.000.000 2.450.000 2.420.600 48.41
7 BST 1.100.000 539.000 539.000 49.00
8 BTH 3.000.000 1.470.000 1.469.400 48.98
9 BTS 90.880.160 44.531.278 38.212.523 42.05
10 BVS 45.000.000 22.050.000 12.766.024 28.37
11 C92 1.200.000 588.000 579.700 48.31
12 CAP 1.100.000 539.000 533.600 48.51
13 CCM 2.750.000 1.347.500 1.328.700 48.32
14 CDC 3.600.000 1.764.000 1.723.600 47.88
15 CIC 2.471.451 1.211.011 1.120.311 45.33
16 CID 1.082.000 530.180 497.780 46.01
17 CJC 2.000.000 980.000 962.000 48.10
18 CMC 3.040.000 1.489.600 1.411.700 46.44
19 CSG 29.742.020 14.573.590 14.461.270 48.62
20 CTB 1.714.330 840.022 787.122 45.91
21 CTC 2.376.200 1.164.338 1.164.338 49.00
22 CTN 4.885.000 2.393.650 1.876.940 38.42
23 DAC 750.000 367.500 361.800 48.24
24 DAE 1.498.680 734.353 726.565 48.48
25 DBC 9.450.000 4.630.500 4.597.200 48.65
26 DC4 2.000.000 980.000 980.000 49.00
27 DCS 2.724.478 1.334.994 1.261.104 46.29
28 DHI 1.383.180 677.758 667.462 48.26
29 DST 4.122.602 2.020.075 2.020.075 49.0030 DHT 1.000.000 490.000 482.200 48.22
20 Tỷ lệ nắm giữ tối đa đối với các doanh nghiệp niêm yết là Ngân hàng thương mại là 30%, đối với các loại hính doanh nghiệp khác thì tỷ lệ này là 49%
44 45
STT Mã
chứng khoán
Khối lượng niêm yết
Khối lượng tối đađược phép nắm giữ
(cổ phiếu)
Khối lượng còn được phép nắm
giữ (cổ phiếu)
Tỷ lệ tối đacòn được phép nắm
giữ(%)
31 DTC 500.000 245.000 207.700 41.54
32 EBS 5.109.742 2.503.774 2.461.739 48.18
33 GHA 1.289.480 631.845 565.845 43.88
34 HAI 14.499.998 7.104.999 6.816.729 47.01
35 HBE 1.000.000 490.000 489.800 48.98
36 HCC 1.622.802 795.173 785.273 48.39
37 HCT 2.016.385 988.028 985.229 48.86
38 HEV 1.000.000 490.000 487.500 48.75
39 HHC 5.475.000 2.682.750 2.673.550 48.83
40 HJS 6.000.000 2.940.000 2.929.500 48.83
41 HLY 500.000 245.000 226.300 45.26
42 HNM 10.000.000 4.900.000 4.176.280 41.76
43 HPC 23.939.809 11.730.506 11.064.082 46.22
44 HPS 1.565.250 766.973 541.273 34.58
45 HSC 580.000 284.200 283.900 48.95
46 HTP 1.260.000 617.400 613.080 48.66
47 HUT 5.500.000 2.695.000 2.684.200 48.80
48 ILC 4.074.052 1.996.285 1.904.795 46.75
49 KBC 134.083.000 65.700.670 41.932.470 31.27
50 KKC 5.200.000 2.548.000 2.533.700 48.73
51 KLS 49.513.060 24.261.399 23.646.119 47.76
52 KMF 10.383.054 5.087.696 627.612 6.04
53 L18 3.500.000 1.715.000 1.707.100 48.77
54 L43 3.500.000 1.715.000 1.634.500 46.70
55 L61 7.015.000 3.437.350 3.420.450 48.76
56 L62 3.000.000 1.470.000 1.469.000 48.97
57 LBE 1.100.000 539.000 538.700 48.97
STT Mã
chứng khoán
Khối lượng niêm yết
Khối lượng tối đađược phép nắm giữ
(cổ phiếu)
Khối lượng còn được phép nắm
giữ (cổ phiếu)
Tỷ lệ tối đacòn được phép nắm
giữ(%)
58 LTC 2.500.000 1.225.000 1.167.930 46.72
59 LUT 5.550.000 2.719.500 2.718.200 48.98
60 MCO 3.599.996 1.763.998 1.728.918 48.03
61 MEC 4.000.000 1.960.000 1.866.100 46.65
62 MIC 1.489.240 729.727 717.588 48.18
63 MKV 1.000.000 490.000 490.000 49.00
64 MMC 1.200.000 588.000 586.000 48.83
65 NBC 6.000.000 2.940.000 2.419.800 40.33
66 NGC 1.000.000 490.000 489.300 48.93
67 NLC 5.000.000 2.450.000 2.421.300 48.43
68 NPS 1.059.300 519.057 516.657 48.77
69 NST 3.913.133 1.917.435 1.879.846 48.04
70 NTP 21.668.998 10.617.809 7.252.959 33.47
71 NVC 16.000.000 7.840.000 7.773.900 48.59
72 ONE 2.300.000 1.127.000 1.096.730 47.68
73 PAN 7.000.000 3.430.000 3.090.100 44.14
74 PGS 15.000.000 7.350.000 7.332.900 48.89
75 PJC 1.563.150 765.944 744.144 47.61
76 PLC 16.127.200 7.902.328 6.850.928 42.48
77 POT 19.430.006 9.520.703 9.097.621 46.82
78 PPG 4.000.000 1.960.000 1.414.720 35.37
79 PSC 2.000.000 980.000 971.090 48.55
80 PTS 3.480.000 1.705.200 1.673.600 48.09
81 PVA 4.500.000 2.205.000 2.205.000 49.00
82 PVC 14.519.998 7.114.799 6.478.386 44.62
83 PVE 3.500.000 1.715.000 1.358.800 38.82
84 PVI 103.550.000 50.739.500 38.152.689 36.84
85 PVS 100.000.000 49.000.000 39.849.700 39.85
86 QNC 12.500.000 6.125.000 6.086.200 48.6987 RCL 2.500.000 1.225.000 1.193.276 47.73
88 S12 5.000.000 2.450.000 2.444.300 48.89
46 47
STT Mã
chứng khoán
Khối lượng niêm yết
Khối lượng tối đađược phép nắm giữ
(cổ phiếu)
Khối lượng còn được phép nắm
giữ (cổ phiếu)
Tỷ lệ tối đacòn được phép nắm
giữ(%)
89 S55 2.496.000 1.223.040 1.095.968 43.91
90 S64 2.000.000 980.000 864.630 43.23
91 S91 1.500.000 735.000 708.100 47.21
92 S96 2.500.000 1.225.000 1.151.300 46.05
93 S99 2.973.970 1.457.245 1.343.305 45.17
94 SAP 1.286.984 630.622 628.606 48.84
95 SCC 1.980.000 970.200 930.100 46.97
96 SCJ 4.760.000 2.332.400 2.205.415 46.33
97 SD2 4.853.500 2.378.215 2.283.053 47.04
98 SD3 7.999.678 3.919.842 3.846.416 48.08
99 SD4 7.500.000 3.675.000 3.674.600 48.99
100 SD5 6.094.000 2.986.060 2.959.435 48.56
101 SD6 6.000.000 2.940.000 2.779.519 46.33
102 SD7 9.000.000 4.410.000 4.039.047 44.88
103 SD8 2.800.000 1.372.000 1.372.000 49.00
104 SD9 15.000.000 7.350.000 7.076.322 47.18
105 SDA 9.099.989 4.458.994 4.395.860 48.31
106 SDC 1.500.000 735.000 665.900 44.39
107 SDD 3.650.000 1.788.500 1.776.400 48.67
108 SDJ 1.838.400 900.816 773.616 42.08
109 SDS 1.500.000 735.000 734.900 48.99
110 SDT 11.700.000 5.733.000 5.634.200 48.16
111 SDY 1.500.000 735.000 703.800 46.92
112 SGD 1.500.000 735.000 731.450 48.76
113 SIC 5.000.000 2.450.000 2.400.505 48.01
114 SJC 3.000.000 1.470.000 1.450.500 48.35
115 SJE 5.000.000 2.450.000 2.351.800 47.04
STT Mã
chứng khoán
Khối lượng niêm yết
Khối lượng tối đađược phép nắm giữ
(cổ phiếu)
Khối lượng còn được phép nắm
giữ (cổ phiếu)
Tỷ lệ tối đacòn được phép nắm
giữ(%)
116 SJM 1.500.000 735.000 732.600 48.84
117 SNG 1.900.000 931.000 903.100 47.53
118 SPP 3.500.000 1.715.000 1.209.700 34.56
119 SRA 1.000.000 490.000 336.700 33.67
120 SRB 5.650.000 2.768.500 2.761.500 48.88
121 SSM 2.751.664 1.348.315 1.348.315 49.00
122 SSS 2.500.000 1.225.000 1.155.200 46.21
123 STC 5.665.530 2.776.110 2.774.960 48.98
124 STL 10.000.000 4.900.000 4.895.500 48.96
125 STP 3.500.000 1.715.000 1.602.300 45.78
126 SVC 20.361.040 9.976.909 6.824.263 33.52
127 SVI 3.900.000 1.911.000 1.911.000 49.00
128 TBC 63.500.000 31.115.000 30.187.346 47.54
129 TBX 1.011.400 495.586 480.986 47.56
130 TC6 10.000.000 4.900.000 3.858.707 38.59
131 TCS 10.000.000 4.900.000 3.369.400 33.69
132 TDN 8.000.000 3.920.000 2.321.000 29.01
133 THB 11.424.570 5.598.039 5.293.039 46.33
134 THT 9.100.000 4.459.000 3.967.685 43.60
135 TJC 3.000.000 1.470.000 1.467.200 48.91
136 TKU 3.281.854 1.608.108 0 0.00
137 TLC 9.980.000 4.890.200 4.831.000 48.41
138 TLT 6.989.800 3.425.002 3.383.902 48.41
139 TNG 5.430.000 2.660.700 2.651.000 48.82
140 TPH 1.800.000 882.000 878.750 48.82
141 TPP 1.995.600 977.844 977.844 49.00
142 TST 4.800.000 2.352.000 2.339.300 48.74
48 49
STT Mã
chứng khoán
Khối lượng niêm yết
Khối lượng tối đađược phép nắm giữ
(cổ phiếu)
Khối lượng còn được phép nắm
giữ (cổ phiếu)
Tỷ lệ tối đacòn được phép nắm
giữ(%)
143 TV4 2.750.000 1.347.500 1.344.500 48.89
144 TXM 7.000.000 3.430.000 3.358.875 47.98
145 V11 5.000.000 2.450.000 2.424.600 48.49
146 VBH 2.900.000 1.421.000 1.385.600 47.78
147 VC2 5.873.965 2.878.243 2.831.271 48.20
148 VC3 8.000.000 3.920.000 3.914.400 48.93
149 VC5 5.000.000 2.450.000 2.282.800 45.66
150 VC6 4.000.000 1.960.000 1.959.400 48.99
151 VC7 5.000.000 2.450.000 2.448.300 48.97
152 VCG 149.985.150 73.492.724 51.082.617 34.06
153 VCS 12.950.000 6.345.500 4.816.219 37.19
154 VDL 1.200.000 588.000 552.800 46.07
155 VE1 3.000.000 1.470.000 1.465.900 48.86
156 VE9 3.100.000 1.519.000 1.513.300 48.82
157 VFR 15.000.000 7.350.000 7.333.000 48.89
158 VGS 7.000.000 3.430.000 3.415.200 48.79
159 VMC 6.500.000 3.185.000 3.167.992 48.74
160 VNC 7.875.000 3.858.750 3.649.950 46.35
161 VNR 67.218.440 32.937.036 11.339.866 16.87
162 VSP 15.870.000 7.776.300 7.579.351 47.76
163 VTL 1.800.000 882.000 744.100 41.34
164 VTS 1.290.455 632.323 551.001 42.70
165 VTV 6.500.000 3.185.000 3.141.740 48.33
166 XMC 10.000.000 4.900.000 4.620.000 46.20
167 YBC 2.210.880 1.083.331 1.083.231 49.00
168 YSC 730.000 357.700 344.900 47.25
Tổng 2.345.602.398 1.029.233.749 690.864.964
Mười cổ phiếu giao dịch nhiều nhất của nhà đầu tư nước ngoài3. Theo khối lượng giao dịch
STT Mãchứng khoán
Khối lượngmua (cổ phiếu)
Khối lượngbán (cổ phiếu)
Tổng khối lượnggiao dịch (cổ phiếu)
1 PVI 14.467.140 12.888.900 27.356.040
2 PVS 7.708.500 4.364.800 12.073.300
3 VCG 3.973.400 7.147.300 11.120.700
4 NTP 4.095.200 3.667.200 7.762.400
5 BVS 2.496.170 4.830.200 7.326.370
6 KBC 5.793.400 480.100 6.273.500
7 BCC 1.052.780 4.791.680 5.844.460
8 KLS 2.532.700 1.961.200 4.493.900
9 TLC 148.400 3.215.800 3.364.200
10 TBC 1.108.500 2.210.600 3.319.100
Cổ phiếu khác 13.598.000 13.782.400 27.380.400
Theo giá trị giao dịch
STT Mã chứng khoán
Giá trịmua (triệu đồng)
Giá trịbán (triệu đồng)
Tổng giá trị giao dịch (triệu đồng)
1 PVI 542.232 433.946 976.177
2 PVS 362.123 212.371 574.494
3 KBC 501.826 33.188 535.014
4 NTP 234.980 197.868 432.848
5 BVS 157.420 217.915 375.335
6 VCG 83.408 162.382 245.791
7 NBC 49.195 93.854 143.049
8 KLS 47.534 37.742 85.277
9 BCC 17.414 67.040 84.455
10 VNR 68.531 10.320 78.850
Cổ phiếu khác 404.077 447.652 851.728
50 51
F. T
hành
viê
n gi
ao d
ịch
Dan
h sá
ch th
ành
viên
gia
o dị
ch (t
ại th
ời đ
iểm
31/
12/2
008)
1. STT
Tên
Côn
g ty
Tên
viết
tắt
Địa
chỉ
trụ
sở c
hính
Vốn
điều
lệ
(triệ
u đồ
ng)
Ngà
y là
TVN
ghiệ
p vụ
kin
h do
anh
1
CTC
P C
hứng
kho
án
Bảo
Việ
t B
VS
C8
Lê T
hái T
ổ, Q
uận
Hoà
n K
iếm
, HN
450.
000
8/6/
2005
Môi
giớ
i - T
ư v
ấn tà
i chí
nh v
à đầ
u tư
chứ
ng k
hoán
- Q
uản
lý d
anh
mục
đầu
tư -
Tự d
oanh
2
Côn
g ty
TN
HH
Chứ
ng
khoá
n
Ngâ
n hà
ng Đ
T &
PTV
NB
SC
Tầng
10
Toà
tháp
A- T
oà
tháp
đôi
Vin
com
, Số
191-
Bà
Triệ
u - H
à N
ội70
0.00
08/
6/20
05M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư v
ấn
tài c
hính
và
đầu
tư c
hứng
kho
án
3
CTC
P C
hứng
kho
án
Sài
Gòn
SS
I72
Ngu
yễn
Huệ
, Q1.
Tp
HC
M1.
367.
666
8/6/
2005
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- Q
uản
lý d
anh
mục
đầu
tư -
Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư v
ấn tà
i chí
nh v
à đầ
u tư
ch
ứng
kho
án
4
CTC
P C
hứng
kho
án
Thăn
g Lo
ngTS
CTầ
ng 6
tòa
nhà
Han
oi
Tose
rco,
273
Kim
Mã,
H
N42
0.00
08/
6/20
05M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Quả
n lý
dan
h m
ục đ
ầu tư
- Tư
vấn
tài c
hính
và
đầu
tư c
hứng
kho
án
5
Côn
g ty
TN
HH
Chứ
ng
khoá
n A
CB
AC
BS
Số
107N
Trư
ơng
Địn
h,
Q3,
Tp.
HC
M1.
000.
000
8/6/
2005
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- Q
uản
lý d
anh
mục
đầu
tư -
Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư v
ấn tà
i chí
nh v
à đầ
u tư
ch
ứng
kho
án
6
Côn
g ty
TN
HH
Chứ
ng
khoá
n N
gân
hàng
Côn
g th
ươn
g Vi
ệt N
amVi
etin
bank
SC
Số
306
Bà
Triệ
u, Q
uận
Hoà
n K
iếm
, HN
500.
000
8/6/
2005
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- Q
uản
lý d
anh
mục
đầu
tư -
Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư v
ấn tà
i chí
nh v
à đầ
u tư
ch
ứng
kho
án
7
Côn
g ty
TN
HH
Chứ
ng
khoá
n N
gân
hàng
Nôn
g ng
hiệp
và
phát
triể
n nô
ng
thôn
Việ
t Nam
AGR
ISEC
OTầ
ng 4
, C3
Phươ
ng L
iệt,
Giả
i Phó
ng, H
N70
0.00
08/
6/20
05M
ôi g
iới -
Tự
doan
h - l
ưu k
ý ch
ứng
khoá
n - B
ảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư vấ
n tà
i chí
nh v
à đầ
u tư
chứ
ng
khoá
n
8
Côn
g ty
TN
HH
Chứ
ng
khoá
n N
gân
hàng
Ngo
ại
thư
ơng
Việt
Nam
VC
BS
Tầng
12
và 1
7 To
à nh
à Vi
etco
mba
nk. S
ố 19
8 Tr
ần Q
uang
Khả
i. H
N.
200.
000
8/6/
2005
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- Q
uản
lý d
anh
mục
đầu
tư -
Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư v
ấn tà
i chí
nh v
à đầ
u tư
ch
ứng
kho
án
9
CTC
P C
hứng
kho
án M
ê Kô
ngM
SC
Tầng
9 T
òa n
hà S
ài G
òn
Fina
nce
Cen
ter.
Số
9.
đườn
g Đ
inh
Tiên
Hoà
ng.
Quậ
n 1.
Tp.
HC
M
22.0
008/
6/20
05M
ôi g
iới -
Tự
doan
h - Q
uản
lý d
anh
mục
đầu
tư -
Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư vấ
n tà
i chí
nh v
à đầ
u tư
chứ
ng
khoá
n
STT
Tên
Côn
g ty
Tên
viết
tắt
Địa
chỉ
trụ
sở c
hính
Vốn
điều
lệ
(triệ
u đồ
ng)
Ngà
y là
TVN
ghiệ
p vụ
kin
h do
anh
10
CTC
P C
hứng
kho
án H
ải
Phò
ngH
AS
EC
OS
ố 24
Cù
Chí
nh L
an,
Hồn
g B
àng,
Tp.
Hải
P
hòng
.23
9.39
88/
6/20
05M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Quả
n lý
dan
h m
ục đ
ầu tư
- B
ảo lã
nh p
hát h
ành
- Tư
vấn
tài c
hính
và
đầu
tư
chứ
ng k
hoán
11
Côn
g ty
TN
HH
Chứ
ng
khoá
n N
gân
hàng
Đ
ông
ÁD
AS
Số
56-5
8 N
guyễ
n C
ông
Trứ
, Q1,
Tp.
HC
M50
0.00
015
/11/2
005
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- B
ảo lã
nh p
hát h
ành
- Tư
vấn
tà
i chí
nh v
à đầ
u tư
chứ
ng k
hoán
- Lư
u ký
chứ
ng
khoá
n
12
CTC
P C
hứng
kho
án
Tp.H
CM
HS
CTầ
ng 2
tòa
nhà
số 0
6 Th
ái V
ăn L
ung,
Q1,
Tp
.HC
M39
4.63
427
/4/2
006
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- Q
uản
lý d
anh
mục
đầu
tư
- Tư
vấn
tài c
hính
và
đầu
tư c
hứng
kho
án- B
ảo
lãnh
phá
t hàn
h
13
Côn
g ty
TN
HH
Chứ
ng
khoá
n
NH
TM C
P N
hà H
NH
BB
SS
ố 2C
Vạn
Phú
c, K
im
Mã,
HN
150.
000
26/5
/200
6M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Quả
n lý
dan
h m
ục đ
ầu tư
- B
ảo lã
nh p
hát h
ành
- Tư
vấn
đầu
tư c
hứng
kho
án
- Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
14
CT
CP
Chứ
ng k
hoán
Đ
ệ N
hất
FSC
Số
09 H
oàng
Văn
Thụ
, K
hu đ
ô th
ị Chá
nh n
ghĩa
, TX
Thủ
Dầu
Một
, Bìn
h D
ươn
g
100.
000
29/1
2/20
06M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư v
ấn
tài c
hính
và
đầu
tư c
hứng
kho
án -Q
uản
lý d
anh
mục
đầu
tư c
hứng
kho
án
15
CTC
P C
hứng
kho
án
An
Bìn
hA
BS
Tầng
01
toà
nhà
số 1
01
Láng
Hạ,
Quậ
n Đ
ống
Đa,
HN
.39
7.00
09/
10/2
006
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- B
ảo lã
nh p
hát h
ành
- Tư
vấn
tà
i chí
nh v
à đầ
u tư
chứ
ng k
hoán
-Lư
u ký
chứ
ng
khoá
n
16
CTC
P C
hứng
kho
án K
im
Long
KLS
Số
22 đ
ườn
g Th
ành
Côn
g, Q
.Ba
Đìn
h, H
N.
503.
631
10/1
0/20
06M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư v
ấn
tài c
hính
và
đầu
tư c
hứng
kho
án -L
ưu
ký c
hứng
kh
oán
17
CTC
P C
hứng
kho
án
Quố
c Tế
V
NV
ISec
uriti
esTầ
ng 3
, Tòa
nhà
59,
ph
ố Q
uang
Tru
ng, Q
.Hai
B
à Tr
ưng
, HN
.20
0.00
022
/11/2
006
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- Tư
vấn
tài c
hính
và
đầu
tư
chứ
ng k
hoán
-Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
- B
ảo lã
nh
phát
hàn
h
18
Côn
g ty
TN
HH
Chứ
ng
khoá
n N
H S
ài G
òn
Thư
ơng
Tín
SB
STầ
ng 1
, 2, 3
, 7 v
à 8
toà
nhà
278
Nam
Kỳ
Khở
i N
ghĩa
, Q3,
Tp.
HC
M1.
100.
000
6/11
/200
6M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư v
ấn
tài c
hính
và
đầu
tư c
hứng
kho
án -Q
uản
lý d
anh
mục
đầu
tư c
hứng
kho
án -L
ưu
ký c
hứng
kho
án
19
CTC
P C
hứng
kho
án
VN
Dire
ctVN
DIRE
CT.,C
OS
ố 01
phố
Ngu
yễn
Thư
ợng
Hiề
n, Q
.Hai
Bà
Trư
ng, H
N30
0.00
029
/11/2
006
Môi
giớ
i - T
ự do
anh
- Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư vấ
n tà
i ch
ính
và đ
ầu tư
chứ
ng k
hoán
- Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
52 53
STTTê
n C
ông
tyTê
n vi
ết tắ
tĐ
ịa c
hỉ tr
ụ sở
chí
nhVố
n đi
ều
lệ(tr
iệu
đồng
)
Ngà
y là
TVN
ghiệ
p vụ
kin
h do
anh
20
CTC
P C
hứng
kho
án
Đại
Việ
tD
VS
Inco
rpLầ
u 04
toà
nhà
số 1
94
Ngu
yễn
Côn
g Tr
ứ, q
uận
1, T
p.H
CM
250.
000
5/12
/200
6M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư v
ấn
tài c
hính
và
đầu
tư c
hứng
kho
án c
hứng
kho
án
-Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
21
CTC
P C
hứng
kho
án
Âu
Lạc
ALS
Lầu
05 c
ao ố
c số
801
Đ
ại lộ
Ngu
yễn
Văn
Lin
h,
Q7,
Tp.
HC
M50
.000
18/1
2/20
06M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư v
ấn
tài c
hính
và
đầu
tư c
hứng
kho
án -Q
uản
lý d
anh
mục
đầu
tư c
hứng
kho
án -L
ưu
ký c
hứng
kho
án
22
CTC
P C
hứng
kho
án
VP
Ban
kV
PB
STầ
ng 0
3 +
04 tò
a nh
à số
36
2 P
hố H
uế, Q
.Hai
Bà
Trư
ng, H
N.
500.
000
22/1
2/20
06M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Tư v
ấn tà
i chí
nh v
à đầ
u tư
ch
ứng
kho
án -L
ưu
ký c
hứng
kho
án
23
CTC
P C
hứng
kho
án V
iệt
VS
CS
ố 11
7 Q
uang
Tru
ng,
Thàn
h ph
ố Vi
nh, T
ỉnh
Ngh
ệ A
n.9.
750
25/1
2/20
06M
ôi g
iới
-Quả
n lý
dan
h m
ục đ
ầu tư
chứ
ng k
hoán
- T
ư v
ấn đ
ầu tư
- Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
24
CTC
P C
hứng
kho
án
Hà
Nội
HS
SC
CO
RP
Tầng
3 T
òa n
hà T
rung
tâm
th
ương
mại
Ope
ra, 6
0 Lý
Th
ái T
ổ, Q
.Hoà
n Ki
ếm, H
N50
.000
29/1
2/20
06M
ôi g
iới -
Tự
doan
h - B
ảo lã
nh p
hát h
ành
- Tư
vấn
tài
chín
h và
đầu
tư c
hứng
kho
án -
Lưu
ký c
hứng
kho
án
25
CTC
P C
hứng
kho
án H
à Th
ành
HA
SC
Số
09 Đ
ào D
uy A
nh,
Q.Đ
ống
Đa,
HN
.15
0.00
017
/1/2
007
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- Tư
vấn
tài c
hính
và
đầu
tư
chứ
ng k
hoán
-Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
26
CTC
P C
hứng
kho
án
Quố
c G
iaN
SI
Số 1
06 P
hố H
uế, p
hườn
g N
gô T
hì N
hậm
, quậ
n H
ai
Bà T
rưng
, Hà
Nội
50.0
0029
/12/
2006
Môi
giớ
i - T
ự do
anh
- Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư vấ
n tà
i ch
ính
và đ
ầu tư
chứ
ng k
hoán
- Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
27
CTC
P C
hứng
kho
án
NH
Phá
t triể
n nh
à Đ
ồng
bằng
Sôn
g C
ửu
Long
MH
BS
Lầu
2, O
pera
Vie
w, 1
61
Đồn
g K
hởi,
Quậ
n 1,
Tp
.HC
M14
0.00
021
/5/2
007
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- Q
uản
lý d
anh
mục
đầu
tư -
Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư v
ấn tà
i chí
nh v
à đầ
u tư
ch
ứng
kho
án
28
CTC
P C
hứng
kho
án
Rồn
g Vi
ệtV
DS
CLầ
u 3,
4,5
Tòa
Nhà
Est
ar
số 1
47 –
149
Võ
Văn
Tầ
n, Q
3, T
p.H
CM
330.
000
21/5
/200
7M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Tư v
ấn tà
i chí
nh v
à đầ
u tư
ch
ứng
kho
án -L
ưu
ký c
hứng
kho
án
29
CTC
P C
hứng
kho
án Đ
à N
ẵng
DN
SC
Số
102
Ngu
yễn
Thị
Min
h K
hai,
Q.H
ải C
hâu,
Tp
Đà
Nẵn
g.50
.000
22/8
/200
7M
ôi g
iới -
Tự
doan
h - B
ảo lã
nh p
hát h
ành
- Tư
vấn
tài
chín
h và
đầu
tư c
hứng
kho
án -
Lưu
ký c
hứng
kho
án
30
CTC
P C
hứng
kho
án
Vina
VN
SC
Tầng
7 s
ố 60
Lý
Thái
Tổ
, Q.H
oàn
Kiế
m, H
N.
45.0
0021
/5/2
007
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- Tư
vấn
tài c
hính
và
đầu
tư
chứ
ng k
hoán
-Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
STT
Tên
Côn
g ty
Tên
viết
tắt
Địa
chỉ
trụ
sở c
hính
Vốn
điều
lệ
(triệ
u đồ
ng)
Ngà
y là
TVN
ghiệ
p vụ
kin
h do
anh
31
CTC
P C
hứng
kho
án V
iệt
Quố
cV
QS
C
Tầng
9, t
òa n
hà T
rung
tâ
m T
hươn
g m
ại V
ân
Hồ,
Số
51 L
ê Đ
ại H
ành,
Q
.Hai
Bà
Trư
ng, H
N.
45.0
009/
8/20
07M
ôi g
iới -
Tự
doan
h - B
ảo lã
nh p
hát h
ành
- Tư
vấn
tài
chín
h và
đầu
tư c
hứng
kho
án -
Lưu
ký c
hứng
kho
án
32
CTC
P C
hứng
kho
án
Châ
u Á
Thá
i Bìn
h D
ươn
g
APEC
SEC
U-
RIT
IES.
, JSC
Tầng
8 tò
a nh
à số
9
Đào
Duy
Anh
, Q.Đ
ống
Đa,
HN
260.
000
23/1
/200
7M
ôi g
iới -
Tự
doan
h - B
ảo lã
nh p
hát h
ành
- Tư
vấn
tài
chín
h và
đầu
tư c
hứng
kho
án -
Lưu
ký c
hứng
kho
án
33
CTC
P C
hứng
kho
án
Gia
Anh
GA
SC
Số
30 M
ai H
ắc Đ
ế,
P.B
ùi T
hị X
uân,
Q.H
ai
Bà
Trư
ng, H
N.
22.0
0026
/1/2
007
Môi
giớ
i - T
ự do
anh
- Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư vấ
n tà
i ch
ính
và đ
ầu tư
chứ
ng k
hoán
- Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
34
CTC
P C
hứng
kho
án
Thủ
Đô
CS
CTầ
ng 3
tòa
nhà
Oce
an
Par
k, s
ố 1
Đào
Duy
A
nh, Đ
ống
Đa,
HN
60.0
0026
/1/2
007
Môi
giớ
i - T
ự do
anh
- Tư
vấn
tài c
hính
và
đầu
tư
chứn
g kh
oán
-Lưu
ký
chứn
g kh
oán
35
CTC
P C
hứng
kho
án
Thái
Bìn
h D
ươn
gP
SC
Tầng
2, S
ố 16
8 P
hố
Ngọ
c K
hánh
, Giả
ng V
õ,
Ba
Đìn
h, H
N.
28.0
0023
/1/2
007
Môi
giớ
i - T
ự do
anh
- Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư vấ
n tà
i ch
ính
và đ
ầu tư
chứ
ng k
hoán
-Lưu
ký
chứn
g kh
oán
36
CTC
P C
hứng
kho
án
Tràn
g A
nTA
STầ
ng 9
, Tòa
nhà
59
Qua
ng T
rung
, Q.H
ai B
à Tr
ưng
, HN
.13
9.00
023
/1/2
007
Môi
giớ
i - T
ự do
anh
- Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư vấ
n tà
i ch
ính
và đ
ầu tư
chứ
ng k
hoán
- Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
37
CTC
P C
hứng
kho
án
Thiê
n Vi
ệtTV
SC
Số
535
Kim
Mã,
Q.B
a Đ
ình,
HN
.43
0.00
025
/1/2
007
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- Tư
vấn
tài c
hính
và
đầu
tư
chứ
ng k
hoán
-Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
38
CTC
P C
hứng
kho
án
Việt
Nam
VS
EC
., C
OR
P
Tầng
8, s
ố 59
Qua
ng
Trun
g, Q
.Hai
Bà
Trư
ng,
HN
.9.
000
12/2
/200
7M
ôi g
iới -
Tự
doan
h - B
ảo lã
nh p
hát h
ành
- Tư
vấn
tài
chín
h và
đầu
tư c
hứng
kho
án -
Lưu
ký c
hứng
kho
án
39
CTC
P C
hứng
kho
án
Sea
Ban
kS
EA
BS
, C
OR
PS
ố 16
Lán
g H
ạ, P
.Thà
nh
Côn
g, Q
.Ba
Đìn
h, H
N.
200.
000
26/1
/200
7M
ôi g
iới
-Quả
n lý
dan
h m
ục đ
ầu tư
chứ
ng k
hoán
- T
ư v
ấn đ
ầu tư
- Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
40
CTC
P C
hứng
kho
án
Alp
haA
PS
CS
ố 2
Phạ
m N
gũ L
ão,
P.P
han
Chu
Trin
h,
Q.H
oàn
Kiế
m, H
N.
58.6
1923
/1/2
007
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- B
ảo lã
nh -
Tư v
ấn tà
i chí
nh
và đ
ầu tư
chứ
ng k
hoán
41
CTC
P C
hứng
kho
án
Tân
Việt
TVS
ITầ
ng 5
toà
nhà
số 1
52
Thụy
Khu
ê, Q
.Tây
Hồ,
HN
.12
8.00
07/
2/20
07M
ôi g
iới -
Tự
doan
h - B
ảo lã
nh p
hát h
ành
- Tư
vấn
tài
chín
h và
đầu
tư c
hứng
kho
án -
Lưu
ký c
hứng
kho
án
54 55
STTTê
n C
ông
tyTê
n vi
ết tắ
tĐ
ịa c
hỉ tr
ụ sở
chí
nhVố
n đi
ều
lệ(tr
iệu
đồng
)
Ngà
y là
TVN
ghiệ
p vụ
kin
h do
anh
42
CTC
P C
hứng
kho
án
Dầu
Khí
PV
R
ITIE
S.,.
JSC
Số
20 N
gô Q
uyền
, Q
.Hoà
n K
iếm
, HN
.28
7.25
09/
3/20
07M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Tư v
ấn tà
i chí
nh v
à đầ
u tư
ch
ứng
kho
án -L
ưu
ký c
hứng
kho
án
43
CTC
P C
hứng
kho
án
Việt
Tín
VTS
S J
SC
Tầng
4 T
òa n
hà số
44
Tràn
g Tiề
n, Q
.Hoà
n Ki
ếm, H
N.71
.428
23/1
/200
7M
ôi g
iới c
hứng
kho
án -
Tư v
ấn tà
i chí
nh v
à đ
ầu
tư c
hứng
kho
án -
Lưu
ký c
hứng
kho
án.
44
CTCP
Chứ
ng kh
oán
Mor
-ga
n St
anley
Hướ
ng V
iệtG
SI
Số
8 ph
ố Th
iền
Qua
ng,
Q.H
ai B
à Tr
ưng
, HN
.30
0.00
014
/2/2
007
Môi
giớ
i - B
ảo lã
nh p
hát h
ành
- Tư
vấn
tài c
hính
và
đầu
tư c
hứng
kho
án -L
ưu
ký c
hứng
kho
án
45
CTC
P C
hứng
kho
án
Biể
n Vi
ệtC
BV
Số
14 T
rần
Bìn
h Tr
ọng,
Q
.Hoà
n K
iếm
, HN
.10
0.00
07/
2/20
07M
ôi g
iới -
Tự
doan
h - B
ảo lã
nh p
hát h
ành
- Tư
vấn
tài
chín
h và
đầu
tư c
hứng
kho
án -L
ưu k
ý ch
ứng
khoá
n
46
CTC
P C
hứng
kho
án Đ
ại
Dư
ơng
OC
S.,J
SC
Số
18 N
gô Q
uyền
, Q
.Hoà
n K
iếm
, HN
.50
.000
7/2/
2007
Môi
giớ
i - T
ự do
anh
- Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư vấ
n tà
i ch
ính
và đ
ầu tư
chứ
ng k
hoán
-Lưu
ký
chứn
g kh
oán
47
CTC
P C
hứng
kho
án
Sao
Việ
tV
SS
Cor
p.Tầ
ng 6
và
8 to
à nh
à C
TM s
ố 29
9 C
ầu G
iấy,
Q
.Cầu
Giấ
y, H
N.
135.
000
3/5/
2007
Môi
giớ
i - T
ự do
anh
- Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư vấ
n tà
i ch
ính
và đ
ầu tư
chứ
ng k
hoán
-Lưu
ký
chứn
g kh
oán
48
CTC
P C
hứng
kho
án
Tầm
Nhì
nH
RS
Lầu
5 số
194
Ngu
yễn
Côn
g Tr
ứ, P
.Ngu
yễn
Thái
Bìn
h, Q
.1, T
p H
CM
.20
.000
14/5
/200
7M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -T
ư v
ấn tà
i chí
nh v
à đầ
u tư
ch
ứng
kho
án -L
ưu
ký c
hứng
kho
án
49
CTC
P C
hứng
kho
án
Phư
ơng
Đôn
gO
RS
Số
194
Ngu
yễn
Côn
g Tr
ứ, P
.Ngu
yễn
Thái
B
ình,
Quậ
n 1,
Tp
HC
M.
240.
000
15/8
/200
7M
ôi g
iới -
Tự
doan
h - B
ảo lã
nh p
hát h
ành
- Tư
vấn
tài
chín
h và
đầu
tư c
hứng
kho
án -L
ưu k
ý ch
ứng
khoá
n
50
CTC
P C
hứng
kho
án
Chợ
Lớn
CLS
CS
ố 63
1-63
3 N
guyễ
n Tr
ãi, P
.11,
Q.5
, Tp
HC
M.
90.0
007/
8/20
07M
ôi g
iới -
Tự
doan
h - B
ảo lã
nh p
hát h
ành
- Tư
vấn
tài
chín
h và
đầu
tư c
hứng
kho
án -L
ưu k
ý ch
ứng
khoá
n
51
CTC
P C
hứng
kho
án
VN
SV
NS
Tầng
1 tò
a nh
à số
9
Đào
Duy
Anh
, Q.Đ
ống
Đa,
HN
.16
1.00
028
/9/2
007
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- Tư
vấn
tài c
hính
và
đầu
tư
chứ
ng k
hoán
-Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
52
CTC
P C
hứng
kho
án G
ia
Quy
ềnE
PS
Tầng
1 v
à 2
tòa
nhà
Chư
ơng
Dư
ơng
AC
IC
số 2
25 B
ến C
hươn
g D
ươn
g, Q
1, T
p H
CM
.
135.
000
28/8
/200
7M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Tư v
ấn tà
i chí
nh v
à đầ
u tư
ch
ứng
kho
án -L
ưu
ký c
hứng
kho
án
53
CTC
P C
hứng
kho
án
FPT
FPTS
Tầng
02
tòa
nhà
số 7
1 N
guyễ
n C
hí T
hanh
, Q
.Đốn
g Đ
a, H
N.
440.
000
6/9/
2007
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- Tư
vấn
tài c
hính
và
đầu
tư
chứ
ng k
hoán
-Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
STT
Tên
Côn
g ty
Tên
viết
tắt
Địa
chỉ
trụ
sở c
hính
Vốn
điều
lệ
(triệ
u đồ
ng)
Ngà
y là
TVN
ghiệ
p vụ
kin
h do
anh
54
CTC
P C
hứng
kho
án
Phú
Gia
PG
SC
Số
13A
Tú X
ươn
g, P
7,
Q3,
Tp
HC
M.
43.0
007/
9/20
07M
ôi g
iới -
Tự
doan
h - B
ảo lã
nh p
hát h
ành
- Tư
vấn
tài
chín
h và
đầu
tư c
hứng
kho
án -L
ưu k
ý ch
ứng
khoá
n
55
CTC
P C
hứng
kho
án
Hoà
ng G
iaR
OS
E C
orp.
Lầu
2 số
106
Ngu
yễn
Huệ
, P.B
ến N
ghé,
Q1,
Tp
HC
M.
20.0
0011
/9/2
007
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- Tư
vấn
tài c
hính
và
đầu
tư
chứ
ng k
hoán
-Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
56
CTC
P C
hứng
kho
án
Âu
Việt
AVS
CLầ
u 3
toà
nhà
Sav
imex
số
194
Ngu
yễn
Côn
g Tr
ứ, Q
1, T
p H
CM
.36
0.00
012
/11/2
007
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- Tư
vấn
tài c
hính
và
đầu
tư
chứ
ng k
hoán
-Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
57
CTC
P C
hứng
kho
án
Doa
nh n
ghiệ
p nh
ỏ và
vừ
a Vi
ệt N
amS
ME
S
Lầu
3- 4
Tòa
Nhà
Vin
a-P
last
- Ta
i Tam
số
39A
Ngô
Quy
ền, Q
.Hoà
n K
iếm
, HN
.
150.
000
31/7
/200
7M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Tư v
ấn tà
i chí
nh v
à đầ
u tư
ch
ứng
kho
án -L
ưu
ký c
hứng
kho
án
58
CTC
P C
hứng
kho
án
Cao
Su
RU
BS
ESố
58-
60-6
2 N
am K
ỳ Kh
ởi
Ngh
ĩa, Q
1, T
p H
CM
.40
.000
4/10
/200
7M
ôi g
iới -
Tự
doan
h - B
ảo lã
nh p
hát h
ành
- Tư
vấn
tài
chín
h và
đầu
tư c
hứng
kho
án -L
ưu k
ý ch
ứng
khoá
n
59
CTC
P C
hứng
kho
án
Quố
c tế
Hoà
ng G
iaIR
SS
ố 30
Ngu
yễn
Du,
P.B
ùi
Thị X
uân,
Q.H
ai B
à Tr
ưng
, HN
.13
5.00
011
/9/2
007
Môi
giớ
i - T
ự do
anh
- Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư vấ
n tà
i ch
ính
và đ
ầu tư
chứ
ng k
hoán
-Lưu
ký
chứn
g kh
oán
60
CTC
P C
hứng
kho
án
Đôn
g D
ươn
gD
DS
Số
148-
150
Ngu
yễn
Côn
g Tr
ứ, Q
1, T
p H
CM
.12
5.00
014
/12/
2007
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
-Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
61
CTC
P C
hứng
kho
án
Nhấ
p và
Gọi
Clif
one
D17
Làn
g Q
uốc
tế
Thăn
g Lo
ng, Q
.Cầu
G
iấy,
HN
.13
5.00
014
/12/
2007
Môi
giớ
i - L
ưu
ký c
hứng
kho
án
62
CTC
P C
hứng
kho
án
Nam
Việ
tN
AVS
Lầu
4 số
6-8
Phó
Đứ
c C
hính
, Q1,
Tp
HC
M.
46.0
0024
/12/
2007
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
-Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
63
CTC
P C
hứng
kho
án
Bản
Việ
tV
CS
Số
67 H
àm N
ghi,
P.N
guyễ
n Th
ái B
ình,
Q
1, T
p H
CM
.36
0.00
025
/12/
2007
Môi
giớ
i - T
ự do
anh
- Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư vấ
n tà
i ch
ính
và đ
ầu tư
chứ
ng k
hoán
-Lưu
ký
chứn
g kh
oán
64
CTC
P C
hứng
kho
án
Đại
Nam
DN
SE
Số
28 T
ăng
Bạt
Hổ,
Q
.Hoà
n K
iếm
, HN
.38
.000
9/1/
2008
Môi
giớ
i - T
ự do
anh
- Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư vấ
n tà
i ch
ính
và đ
ầu tư
chứ
ng k
hoán
-Lưu
ký
chứn
g kh
oán
65
CTC
P C
hứng
kho
án
Phố
Wal
lW
SS
Số
01 L
ê P
hụng
Hiể
u,
Q.H
oàn
Kiế
m, H
N.
168.
000
30/0
1/20
08M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Tư v
ấn tà
i chí
nh v
à đầ
u tư
ch
ứng
kho
án -L
ưu
ký c
hứng
kho
án
56 57
STTTê
n C
ông
tyTê
n vi
ết tắ
tĐ
ịa c
hỉ tr
ụ sở
chí
nhVố
n đi
ều
lệ(tr
iệu
đồng
)
Ngà
y là
TVN
ghiệ
p vụ
kin
h do
anh
66
CTC
P C
hứng
kho
án
Vinc
om
VIN
CO
MS
CTầ
ng 0
4 và
15
tòa
nhà
số 1
91 B
à Tr
iệu,
Q. H
ai
Bà
Trư
ng, H
N.
300.
000
30/0
1/20
08M
ôi g
iới -
Tự
doan
h - B
ảo lã
nh p
hát h
ành
- Tư
vấn
tài
chín
h và
đầu
tư c
hứng
kho
án -L
ưu k
ý ch
ứng
khoá
n
67
CTC
P C
hứng
kho
án S
ài
Gòn
– H
à N
ộiS
HS
Số
162
- 164
Thá
i Hà,
Q
.Đốn
g Đ
a, H
N.
350.
000
1/2/
2008
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- B
ảo lã
nh p
hát h
ành
- Tư
vấn
đầ
u tư
chứ
ng k
hoán
-Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
68
CTC
P C
hứng
kho
án
Ken
anga
Việ
t Nam
KV
SS
ố 97
Trầ
n H
ưng
Đạo
, Q
.Hoà
n K
iếm
, HN
.40
.000
19/2
/200
8M
ôi g
iới -
Tư
vấn
đầu
tư c
hứng
kho
án -L
ưu
ký
chứ
ng k
hoán
69
CTC
P C
hứng
kho
án Đ
ại
Tây
Dư
ơng
OS
CS
ố 16
9 ph
ố H
àng
Bôn
g,
Q.H
oàn
Kiế
m, H
N.
135.
000
21/2
/200
8M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Tư v
ấn đ
ầu tư
chứ
ng k
hoán
-L
ưu
ký c
hứng
kho
án
70
CTC
P C
hứng
kho
án
An
Phá
tA
PS
IS
ố 75
A p
hố T
rần
Hư
ng
Đạo
, Q.H
oàn
Kiế
m, H
N.
135.
000
21/2
/200
8M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Tư v
ấn đ
ầu tư
chứ
ng k
hoán
-L
ưu
ký c
hứng
kho
án
71
CTC
P C
hứng
kho
án
Bet
aB
SI
Số
16 N
guyễ
n Tr
ườn
g Tộ
, Q4,
Tp
HC
M.
300.
000
26/2
/200
8M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Tư v
ấn đ
ầu tư
- Lư
u ký
ch
ứng
kho
án
72
CTC
P C
hứng
kho
án
Kim
Eng
KE
VS
Số
255
phố
Trần
Hư
ng
Đạo
, Q1,
Tp
HC
M.
300.
000
26/2
/200
8M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Tư v
ấn đ
ầu tư
- Lư
u ký
ch
ứng
kho
án
73
CTC
P C
hứng
kho
án
Gia
Phá
tG
PS
Số
55 H
àm L
ong,
Q
.Hoà
n K
iếm
, HN
.13
5.00
029
/2/2
008
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- Tư
vấn
đầu
tư -
Lưu
ký
chứ
ng k
hoán
74
CTC
P C
hứng
kho
án
Mira
e A
sset
MIR
AE
AS
-S
ET
Số 1
-5 L
ê D
uẩn
và T
ầng
19 to
à nh
à số
37
Tôn
Đức
Th
ắng,
Q1,
Tp
HC
M.
300.
000
14/0
3/20
08M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư v
ấn
tài c
hính
và
đầu
tư c
hứng
kho
án
75
CTC
P C
hứng
kho
án
Thư
ơng
mại
và
Côn
g ng
hiệp
VN
VIC
STầ
ng 0
3 to
à nh
à số
19
Láng
Hạ,
HN
.15
0.00
026
/03/
2008
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- Tư
vấn
đầu
tư -
Lưu
ký
chứ
ng k
hoán
76
CTC
P C
hứng
kho
án S
en
Vàn
gG
LSS
ố 27
Ngu
yễn
Đìn
h C
hiểu
, Q1,
Tp
HC
M.
135.
000
3/4/
2008
Môi
giớ
i - T
ư v
ấn đ
ầu tư
- Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
77
CTC
P C
hứng
kho
án A
n Th
ành
ATS
CTầ
ng 1
toà
nhà
18T2
đư
ờng
Lê V
ăn L
ương
, HN
. 41
.000
3/4/
2008
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- Tư
vấn
đầu
tư
STT
Tên
Côn
g ty
Tên
viết
tắt
Địa
chỉ
trụ
sở c
hính
Vốn
điều
lệ
(triệ
u đồ
ng)
Ngà
y là
TVN
ghiệ
p vụ
kin
h do
anh
78
CTC
P C
hứng
kho
án
Hoà
Bìn
hH
BS
Số
34 H
ai B
à Tr
ưng
, Q
.Hoà
n K
iếm
, HN
. 16
0.00
014
/4/2
008
Môi
giớ
i chứ
ng k
hoán
-Tự
doan
h - T
ư vấ
n tà
i chí
nh
và đ
ầu tư
chứ
ng k
hoán
- Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
.
79
CTC
P C
hứng
kho
án
Eur
oCap
ital
EC
CTầ
ng 0
2 to
à nh
à số
57
phố
Láng
Hạ,
HN
. 15
0.00
015
/5/2
008
Môi
giớ
i chứ
ng k
hoán
-Tự
doan
h - T
ư vấ
n tà
i chí
nh
và đ
ầu tư
chứ
ng k
hoán
- Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
.
80
CTC
P C
hứng
kho
án
Arte
xA
RT
Tầng
02
toà
nhà
số 2
A ph
ố Ph
ạm S
ư M
ạnh,
HN
. 13
5.00
06/
6/20
08M
ôi g
iới c
hứng
kho
án -T
ự d
oanh
- L
ưu
ký c
hứng
kh
oán.
81
CTC
P C
hứng
kho
án
Thàn
h C
ông
TCS
CS
ố 36
Tây
Thạ
nh,
Q.T
ân P
hú, T
p H
CM
.36
0.00
024
/6/2
008
Môi
giớ
i - T
ự d
oanh
- Tư
vấn
đầu
tư
82
CTC
P C
hứng
kho
án
Nam
An
NA
SC
Tầng
8 to
à nh
à IT
AX
A,
số 1
26 N
guyễ
n Th
ị Min
h K
hai,
Q3,
Tp
HC
M.
140.
000
17/0
7/20
08M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Tư v
ấn đ
ầu tư
- Lư
u ký
ch
ứng
kho
án
83
CTC
P C
hứng
kho
án
E-V
iệt
EV
STầ
ng 0
7 to
à nh
à M
inex
-po
rt số
28
phố
Bà T
riệu,
Q
.Hoà
n Ki
ếm, H
N.
42.0
0013
/08/
2008
Môi
giớ
i - T
ư v
ấn đ
ầu tư
- Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
84
CTC
P C
hứng
kho
án
Á-Â
uA
AS
Tầng
02
toà
nhà
số 1
37
Lê Q
uang
Địn
h, Q
.Bìn
h Th
ạnh,
Tp
HC
M.
35.0
0014
/08/
2008
Môi
giớ
i - T
ư v
ấn đ
ầu tư
- Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
85
CTC
P C
hứng
kho
án B
ảo
Min
hB
MS
CTầ
ng 1
,3 v
à 4
toà
nhà
số 1
0 P
han
Huy
Chú
, Q
.Hoà
n K
iếm
, HN
.30
0.00
01/
9/20
08M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư v
ấn
tài c
hính
và
đầu
tư c
hứng
kho
án
86
CTC
P C
hứng
kho
án
Viễn
Đôn
gV
DS
ES
ố 80
Võ
Văn
Tần
, P6,
Q
3, T
p H
CM
.13
5.00
04/
9/20
08M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Lưu
ký c
hứng
kho
án
87
CTC
P C
hứng
kho
án
Toàn
Cầu
Vina
glob
alTầ
ng 5
và
6 to
à nh
à 10
15 T
rần
Hư
ng
Đạo
,Q5,
Tp
HC
M.
35.0
008/
9/20
08M
ôi g
iới -
Tư
vấn
đầu
tư -
Lưu
ký c
hứng
kho
án
88
CTC
P C
hứng
kho
án
Sta
ndar
dS
SJ
Tầng
02
toà
nhà
số 0
2 Tr
ưng
Trắ
c, P
hườn
g 1,
Tp
Vũn
g Tà
u, T
ỉnh
Bà
Rịa
- V
ũng
Tàu.
35.0
0014
/11/2
008
Môi
giớ
i - T
ư v
ấn đ
ầu tư
- Lư
u ký
chứ
ng k
hoán
89
CTC
P C
hứng
kho
án
Sai
gonB
ank
Ber
jaya
SB
BS
Tầng
6 và
7 số
02
Phó
Đức
Chín
h, Q
uận
1, T
p HC
M.
300.
000
4/12
/200
8M
ôi g
iới -
Tự
doa
nh -
Bảo
lãnh
phá
t hàn
h - T
ư v
ấn
đầu
tư c
hứng
kho
án -L
ưu
ký c
hứng
kho
án
58 59
5 CTCK có thị phần giao dịch cổ phiếu lớn nhất2. a. Theo KLGD
STT Tên CTCK Tên viết tắt Thị phần
1 CTCP Chứng khoán Sài Gòn SSI 7,01%
2 Công ty TNHH Chứng khoán ACB ACBS 5,35%
3 CTCP Chứng khoán Bảo Việt BVSC 4,69%
4 Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam VCBS 4,55%
5 CTCP Chứng khoán Thăng Long TSC 4,44%
b. Theo GTGD
STT Tên CTCK Tên viết tắt Thị phần
1 CTCP Chứng khoán Sài Gòn SSI 6,94%
2 Công ty TNHH Chứng khoán ACB ACBS 6,92%
3 CTCP Chứng khoán Bảo Việt BVSC 4,87%
4 CTCP Chứng khoán Kim Long KLS 4,63%
5 CTCP Chứng khoán Thăng Long TSC 4,62%
Bieåu ñoà Quy moâ CTCK thaønh vieân qua caùc naêm
2005
11
26
63
89
2006 2007 2008
II. THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP
A. Tổng quan về hoạt động đấu giá cổ phần
STT Chỉ tiêu Nội dung
1 Tổng số đợt đấu giá đã thực hiện 31
2 Tổng số cổ phần chào bán 100.537.476
3Tổng số nhà đầu tư đăng ký tham gia đấu giá
+ Tổ chức + Cá nhân:
4.97382
4.891
4Tổng số cổ phần đăng ký mua + Tổ chức + Cá nhân:
87.157.60918.601.40068.556.209
5
Tổng số nhà đầu tư đặt mua + Tổ chức + Cá nhân:
4.93782
4.855
6Tổng số cổ phần đặt mua + Tổ chức + Cá nhân:
86.894.03618.601.40068.292.636
7
Tổng số nhà đầu tư trúng giá + Tổ chức trong nước:
+ Tổ chức nước ngoài:
+ Cá nhân trong nước:
+ Cá nhân nước ngoài:
2.19247
1
2.115
29
8
Tổng số cổ phần trúng giá + Tổ chức trong nước:
+ Tổ chức nước ngoài:
+ Cá nhân trong nước:
+ Cá nhân nước ngoài:
42.947.7459.215.516
347.700
33.208.729
175.800
9 Tổng giá trị cổ phần trúng giá 1.038.447.135.600
60 61
B. Danh sách các phiên đấu giá thực hiệnST
T Tên DN bán đấu giáNgày đấu giá
VĐL(tỷ
đồng)
SLCP chào bán
Giákhởi điểm
SL NĐT đăng
kýtham gia
SL CPđăng ký
mua
SL NĐTtrúng giá
SL CP bán được
Giá trị CP bán được
1 CTCP Sông Đà 5.051 10/01 7 900.000 30.000 1.754 11.570.800 200 900.000 57.292.380.000
2 CTCP Sông Đà 311 15/01 20 3.000.000 30.000 1.398 9.157.500 631 3.000.000 130.250.650.000
3 Công ty Xi măng Hoàng Mai2 18/01 850 73.235 15.900 6 145.000 2 73.235 1.285.054.000
4 Công ty TNHH Nhà nước 1 TV Chế tạo2 22/01 40,85 260.900 14.900 8 57.500 8 57.500 862.150.000
5 máy TKV 23 22/01 40.85 260.900 14.900 8 57.500 8 57.500 862.150.000
6 Nhà máy Cơ khí 1202 23/01 50 2.298.400 11.000 53 1.144.700 53 1.144.700 12.605.320.000
7 CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex3 28/01 192 3.808.700 11.000 376 6.753.200 166 3.808.700 54.649.210.000
8 Sài Gòn 22 23/01 12.9 4.000 43.200 2 4.000 2 4.000 176.000.000
9 Công ty TNHH Nhà nước 1 TV2 20/02 44 17.273 12.900 15 66.973 10 17.273 240.885.500
10 Kim khí Thăng Long 34 28/01 192 3.808.700 11.000 376 6.753.200 166 3.808.700 54.649.210.000
11 Nhà máy Sản xuất Ô tô 3-2 22 30/01 45 152.100 26.000 19 271.500 19 152.100 3.988.100.000
12
Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam 23 20/02 44 17.273 12.900 15 66.973 10 17.273 240.885.500
13 CTCP CMC3 28/02 40 886.039 14.000 170 912.900 168 812.900 11.532.820.000
14 CTCP Sông Đà 5.05 23 03/03 7 14.605 63.700 5 14.605 5 14.605 930.338.500
15 Công ty Than Vàng Danh – TKV 32 05/03 123.34 2.466.800 30.000 105 3.727.800 86 2.466.827 78.498.660.000
16 Công ty 20 32 25/03 172.5 3.445.300 10.010 253 1.214.500 253 1.214.500 12.168.449.000
STT Tên DN bán đấu giá
Ngày đấu giá
VĐL(tỷ
đồng)
SLCP chào bán
Giákhởi điểm
SL NĐT đăng
kýtham gia
SL CPđăng ký
mua
SL NĐTtrúng giá
SL CP bán được
Giá trị CP bán được
17
Tổng Công ty Bia - Rượu. nước giải khát Hà Nội – HABECO 33 27/03 2.318 34.770.000 50.000 215 4.377.900 215 4.377.700 218.960.630.000
18 CTCP Sông Đà 3 22 01/04 20 20.294 43.500 7 20.294 7 20.294 882.789.000
19 CTCP CMC 23 03/04 40 149.239 14.000 4 155.239 4 149.239 2.119.193.800
20
Công ty THNN Nhà nước 1 thành viên Nhựa Hà Nội 34 07/04 65 397.000 25.200 7 109.000 7 109.000 2.746.800.000
21 Công ty Than Vàng Danh – TKV 22 09/04 123.34 36.914 32.000 6 43.000 6 36.914 1.181.748.000
22
Công ty Xây dựng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 33 29/04 108 3.671.500 10.000 16 3.671.700 16 3.671.500 36.717.220.000
23
Nhà máy sản xuất. lắp ráp và đóng mới Ô tô Bus 33 24/07 54 1.931.900 10.000 2 2.000 2 2.000 20.000.000
24
Công ty kinh doanh Mỹ nghệ vàng bạc đá quý Ngân hàng NN & PTNT Việt Nam 33
21/8 206 3.799.260 10.200 116 9.660.800 72 3.799.260 44.169.898.000
25
Công ty kinh doanh Mỹ nghệ vàng bạc đá quý Ngân hàng NN & PTNT Việt Nam 22
29/9 206 36.000 11.700 1 36.000 1 36.000 421.200.000
26
Công ty đường sông Miền Nam (SOWATCO) 33 30/9 671 12.241.400 10.200 61 1.982.600 61 1.982.600 20.224.590.000
27 Công ty XNK Intimex 33 28/11 250 11.512.700 10.200 182 27.570.700 6 11.512.700 304.508.570.000
28
Công ty TNHH MTV Cung ứng nhân lực và dịch vụ dầu khí 33 02/12 30.2 1.457.900 11.000 9 2.361.100 9 1.457.900 16.038.020.000
29
Công ty cấp thoát nước và môi trường số 1 Vĩnh Phúc 33 12/12 100 3.325.100 10.500 75 149.400 75 149.400 1.568.700.000
30
Trung tâm Thương mại Hải phòng 33 16/12 50 2.421.950 13.500 6 1.165.000 6 1.165.000 15.727.500.000
31
Công ty cho thuê tài chính I - Ngân hàng NN & PTNT Việt nam 33 18/12 350 5.119.250 10.500 95 535.200 95 535.200 5.630.950.000
Tổng 100.537.476 619.710 4.973 87.157.609 2.192 42.947.745 1.038.447.135.600
1Phát hành thêm; 2Thỏa thuận; 3IPO; 4Đấu giá lần 2
62 63
Danh sách trái phiếu huỷ niêm yết 2.
STT MCK Tổ chức
phát hànhNgày phát
hànhNgày đáo
hạnKỳ hạn
(năm)Cou-pon
Ngày giao dịch
đầu tiênNgày huỷniêm yết
KL huỷniêm yết
1 QH060802Ngân hàng Phát triển Việt Nam
20/6/2006 20/6/2008 2 8,05 7/7/2006 3/6/2008 300.000
2 QH060806Ngân hàng Phát triển Việt Nam
28/7/2006 28/7/2008 2 8,05 11/8/2006 9/7/2008 500.000
3 QH060808Ngân hàng Phát triển Việt Nam
3/8/2006 3/8/2008 2 8,05 17/8/2006 16/7/2008 1.000.000
4 QH060809Ngân hàng Phát triển Việt Nam
9/8/2006 9/8/2008 2 8,05 24/8/2006 23/7/2008 1.000.000
5 QH060810Ngân hàng Phát triển Việt Nam
17/8/2006 17/8/2008 2 8,05 1/9/2006 30/7/2008 1.000.000
6 QH060813Ngân hàng Phát triển Việt Nam
25/8/2006 25/8/2008 2 8,00 7/9/2006 6/8/2008 1.600.000
7 QH060817Ngân hàng Phát triển Việt Nam
12/9/2006 12/9/2008 2 7,70 28/9/2006 26/8/2008 4.800.000
8 CP1_0603Kho bạc
Nhà mước4/12/2003 4/12/2008 5 8,35 2/6/2008 17/11/2008 1.900.000
9 TP1A5305Kho bạc
Nhà mước8/12/2005 8/12/2008 3 8,15 2/6/2008 19/11/2008 900.000
10 CP1A0503Kho bạc
Nhà mước10/12/2003 10/12/2008 5 8,30 2/6/2008 21/11/2008 1.300.000
11 TP1A5505Kho bạc
Nhà mước22/12/2005 22/12/2008 3 8,15 2/6/2008 5/12/2008 800.000
12 CP1A0603Kho bạc
Nhà mước24/12/2003 24/12/2008 5 8,35 2/6/2008 9/12/2008 2.200.000
13 QH070904Ngân hàng Phát triển Việt Nam
12/1/2007 12/1/2009 2 7,70 24/1/2007 29/12/2008 3.200.000
Tổng cộng 20.500.000
PHẦN 2: TRÁI PHIẾUI. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤPA. Quy mô niêm yết
Tổng hợp quy mô trái phiếu niêm yết (tại thời điểm 31/12/2008)1.
Stt Loại TP SL mã niêm yết (trái phiếu)
Tổng KL niêm yết (trái phiếu)
1 Trái phiếu Chính phủ: 520 1.591.697.000
1.1 do Kho bạc Nhà nước phát hành 249 875.577.000
1.2 do Ngân hàng Phát triển Việt Nam phát hành 270 711.120.000
1.3 do Công ty Đầu tư Phát triển đường cao tốc Việt Nam phát hành 1 5.000.000
2 Trái phiếu chính quyền địa phương do UBND Tp. Hà Nội phát hành 4 15.050.000
3 Trái phiếu doanh nghiệp: 3 18.645.986
3.1 do Tổng Công ty Tài chính Cổ phần Dầu khí Việt nam (PVFC) phát hành 1 3.645.986
3.2 do Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) phát hành 2 15.000.000
Tổng cộng 527 1.625.392.986
6
92
177
527
2005 2006 2007 2008
Biểu đồ số lượng trái phiếu niêm yết qua các năm
64 65
B. Quy mô giao dịch 2008
Tổng hợp giao dịch trái phiếu1. Ph
ương
thức
giao
dịch Khối lượng giao dịch (trái phiếu) Giá trị giao dịch (triệu đồng)
Năm 2008 Năm 2007
Năm 2006
Năm 2005
Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm
2005
Khớ
p lệ
nh li
ên tụ
c
0 600 0 0 0 60.000 0 0
Thoả
thuậ
n
1,992,426,125 756.731.800 73.093.370 781.830 189,108,407 77.924.818.145 7.463.643.477 78.061.900
Tổng 1,992,426,125 756.732.400 73.093.370 781.830 189,108,407 77.924.878.145 7.463.643.477 78.061.900
Quy mô giao dịch trái phiếu2.
STT MCK Kỳ hạn (năm) Số phiên giao dịch (phiên) KLGD
(tráiphiếu)GTGD
(triệuđồng)
1 CP061104 5 86 7.050.000 673.578
2 CP061105 5 110 7.000.000 629.436
3 CP061106 5 152 13.900.000 1.273.732
4 CP061107 5 23 2.000.000 177.220
5 CP061109 5 87 8.012.920 683.868
6 CP061110 5 46 11.200.000 1.067.235
7 CP061111 5 109 18.000.000 1.708.520
8 CP061113 5 43 3.100.000 291.878
9 CP061114 5 66 1.200.000 108.063
10 CP061117 5 66 6.867.680 624.706
11 CP061119 5 67 5.425.000 426.823
12 CP061121 5 20 1.050.000 96.348
13 CP061122 5 67 1.900.000 164.234
14 CP061123 5 67 6.400.000 500.501
15 CP061124 5 108 3.900.000 350.971
STT MCK Kỳ hạn (năm) Số phiên giao dịch (phiên) KLGD
(tráiphiếu)GTGD
(triệuđồng)
16 CP061125 5 23 2.800.000 246.190
17 CP061320 7 170 17.000.000 1.461.741
18 CP061327 7 46 4.400.000 328.679
19 CP071201 5 105 5.317.160 415.317
20 CP071202 5 87 6.000.000 471.766
21 CP071203 5 109 9.199.650 823.366
22 CP071204 5 87 7.400.000 668.078
23 CP071205 5 20 4.800.000 463.835
24 CP071206 5 63 6.580.000 631.031
25 CP071208 5 44 2.040.000 174.761
26 CP071209 5 108 7.375.000 658.611
27 CP071210 5 84 4.500.000 361.689
28 CP071213 5 23 100.000 9.695
29 CP071218 5 23 2.521.720 243.727
30 CP071219 5 64 6.408.250 486.541
31 CP071220 5 23 600.000 57.716
32 CP071221 5 63 3.000.000 200.133
33 CP071412 7 19 1.000.000 88.322
34 CP1_0304 5 89 1.900.000 187.764
35 CP1_0502 7 46 300.000 30.706
36 CP1_0603 5 84 5.758.000 551.749
37 CP1_0604 5 85 1.400.000 129.304
38 CP1_0904 5 62 150.000 15.998
39 CP1_1004 5 23 200.000 19.621
40 CP1_1104 5 87 1.600.000 161.183
41 CP1_1204 5 66 2.500.000 251.606
42 CP1A0104 5 44 4.100.000 383.663
43 CP1A0304 5 46 600.000 62.046
44 CP1A0404 5 46 1.200.000 123.242
45 CP1A0503 5 85 3.010.000 286.566
46 CP1A0504 5 46 600.000 61.370
47 CP1A0603 5 20 200.000 21.419
48 CP1A0604 5 66 1.500.000 152.357
49 CP1A0704 5 87 900.000 90.243
50 CP1A0804 5 21 2.000.000 190.696
66 67
STT MCK Kỳ hạn (năm) Số phiên giao dịch (phiên) KLGD
(tráiphiếu)GTGD
(triệuđồng)
51 CP4_0104 15 21 500.000 49.664
52 CP4_0404 15 87 500.000 35.035
53 CP4_1004 15 23 2.000.000 209.029
54 CP4_1803 15 89 1.200.000 106.787
55 CP4A0103 10 23 200.000 20.278
56 CP4A0302 10 130 2.400.000 218.887
57 CP4A0504 15 41 400.000 33.258
58 CP4A0602 10 23 200.000 17.795
59 CP4A0904 15 43 970.000 105.131
60 CP4A1104 15 23 520.000 58.087
61 CP4A1204 15 87 2.260.000 200.022
62 CP4A1603 15 107 4.700.000 319.333
63 CP4A2103 15 149 244.000 27.028
64 CP4A2704 15 42 600.000 57.632
65 CP4A3004 15 42 2.895.500 296.067
66 CP4A3104 15 44 2.000.000 215.246
67 CP4A3304 15 67 1.094.844 110.926
68 CP4A3703 15 87 1.200.000 104.078
69 CP4A4003 15 23 280.000 32.194
70 CP4A4703 15 23 30.000 3.013
71 CPB070932 2 148 18.000.000 1.663.721
72 CPB070934 2 20 1.100.000 102.795
73 CPB070937 2 130 13.800.000 1.300.682
74 CPB070939 2 173 33.400.000 3.086.552
75 CPB070945 2 230 97.015.000 9.325.220
76 CPB071032 3 110 8.192.000 720.640
77 CPB071034 3 87 12.860.000 1.159.692
78 CPB071234 5 84 15.920.000 1.393.557
79 CPB071242 5 43 1.100.000 103.282
80 CPB071245 5 203 27.850.000 2.570.420
81 CPB071247 5 23 1.040.000 109.292
82 CPB0810004 2 207 75.052.400 6.960.473
83 CPB0810010 2 195 84.164.400 7.789.786
84 CPB0810012 2 43 4.700.000 466.882
85 CPB0810016 2 118 16.140.000 1.486.944
STT MCK Kỳ hạn (năm) Số phiên giao dịch (phiên) KLGD
(tráiphiếu)GTGD
(triệuđồng)
86 CPB0810024 2 43 6.000.000 621.065
87 CPB0810028 2 66 10.800.000 1.184.004
88 CPB0810037 2 66 2.800.000 299.604
89 CPB0811019 3 148 40.200.000 3.676.559
90 CPB0811025 3 50 7.600.000 794.660
91 CPB0811029 3 66 5.050.000 517.897
92 CPB0813005 5 205 23.680.000 2.196.359
93 CPB0813011 5 110 5.000.000 474.069
94 CPD071043 3 86 8.800.000 779.130
95 CPD071044 3 59 5.400.000 528.210
96 CPD071046 3 116 9.000.000 835.061
97 CPD071233 5 129 14.608.640 1.271.733
98 CPD071235 5 66 10.200.000 859.760
99 CPD071236 5 130 4.620.000 370.862
100 CPD071238 5 87 7.200.000 606.255
101 CPD071241 5 23 20.000 2.014
102 CPD071243 5 87 1.324.280 105.096
103 CPD071244 5 63 8.300.000 770.291
104 CPD071246 5 79 4.763.300 410.370
105 CPD0810017 2 194 34.800.000 3.327.801
106 CPD0810026 2 67 6.550.000 685.986
107 CPD0810034 2 31 2.900.000 309.647
108 CPD0810040 2 27 2.650.000 294.053
109 CPD0811002 3 67 9.800.000 939.135
110 CPD0811008 3 136 3.700.000 318.020
111 CPD0811035 3 57 9.800.000 1.035.486
112 CPD0811041 3 27 4.000.000 440.312
113 CPD0813009 3 75 2.690.000 249.847
114 HN061102 5 44 2.000.000 210.636
115 QH052001 15 84 600.000 58.035
116 QH060817 2 60 11.150.000 1.136.810
117 QH060908 3 43 4.000.000 402.859
118 QH060911 3 89 12.040.000 1.208.645
119 QH060913 3 85 8.500.000 851.977
120 QH061103 5 41 1.000.000 106.910
68 69
STT MCK Kỳ hạn (năm) Số phiên giao dịch (phiên) KLGD
(tráiphiếu)GTGD
(triệuđồng)
121 QH061106 5 46 4.000.000 370.112
122 QH061109 5 46 4.000.000 368.856
123 QH061112 5 149 7.100.000 681.077
124 QH061113 5 212 83.185.000 7.396.300
125 QH061121 5 43 12.000.000 1.076.765
126 QH061141 5 20 625.000 54.230
127 QH062107 15 19 1.000.000 85.618
128 QH062116 15 36 400.000 40.306
129 QH062122 15 36 1.000.000 100.243
130 QH062128 15 64 1.350.000 116.311
131 QH070904 2 21 2.200.000 207.994
132 QH070906 2 107 21.000.000 2.165.354
133 QH070915 2 248 61.020.000 6.065.301
134 QH070918 2 107 13.800.000 1.347.037
135 QH070920 2 81 14.300.000 1.468.055
136 QH071016 3 87 24.800.000 2.298.316
137 QH071018 3 23 6.000.000 603.327
138 QH071020 3 108 23.800.000 2.273.605
139 QH071202 5 45 1.200.000 113.399
140 QH071203 5 187 46.110.000 4.406.381
141 QH071207 5 41 2.000.000 206.831
142 QH071208 5 182 47.616.000 4.480.083
143 QH071211 5 143 24.850.000 2.346.610
144 QH071212 5 211 51.500.500 4.642.727
145 QH071213 5 184 28.895.000 2.758.968
146 QH071714 10 141 20.750.000 1.796.558
147 QH071717 10 149 5.104.100 404.477
148 QH072223 15 79 2.500.000 193.459
149 QHB0810003 2 61 42.560.000 4.284.223
150 QHB0810006 2 79 57.500.000 5.804.748
151 QHB0810007 2 143 45.200.000 4.485.569
152 QHB0810014 2 15 10.000.000 1.003.950
153 QHB0810015 2 107 64.640.000 5.910.773
154 QHB0810020 2 126 56.900.000 5.606.494
155 QHB0811018 3 66 10.000.000 984.647
STT MCK Kỳ hạn (năm) Số phiên giao dịch (phiên) KLGD
(tráiphiếu)GTGD
(triệuđồng)
156 QHB0813061 5 29 11.100.000 1.277.656
157 QHB0813062 5 23 410.000 50.434
158 QHB0813063 5 23 12.000.000 1.484.344
159 QHB0813064 5 23 12.000.000 1.494.711
160 QHB0813066 5 23 2.200.000 263.150
161 QHB0813072 5 17 4.000.000 415.120
162 QHB0818043 10 23 5.200.000 735.776
163 QHB0823044 15 23 6.310.000 881.725
164 QHD0818030 10 16 60.000 6.069
165 TP1_0606 5 21 1.500.000 112.732
166 TP1_0706 5 21 1.000.000 74.001
167 TP1_0806 5 66 3.620.000 314.340
168 TP1_0905 5 21 1.000.000 85.709
169 TP1_0906 5 67 2.200.000 212.708
170 TP1_1006 5 64 3.300.000 294.446
171 TP1_1106 5 64 7.100.000 666.344
172 TP1_1304 5 46 1.500.000 149.853
173 TP1_1404 5 46 1.500.000 149.255
174 TP1_1704 5 43 400.000 37.173
175 TP1_1804 5 23 353.600 35.868
176 TP1_1904 5 23 500.000 50.235
177 TP1A0105 5 46 3.500.000 351.579
178 TP1A0106 5 87 8.250.000 807.570
179 TP1A0206 5 111 4.010.000 346.348
180 TP1A0306 3 87 4.000.000 385.370
181 TP1A0406 5 21 1.000.000 72.879
182 TP1A0506 5 21 2.000.000 176.501
183 TP1A0605 5 87 1.200.000 122.484
184 TP1A0606 5 110 22.100.000 2.087.624
185 TP1A0705 5 23 1.000.000 93.431
186 TP1A0706 3 46 900.000 94.483
187 TP1A0806 5 67 3.000.000 272.958
188 TP1A0904 5 23 500.000 48.401
189 TP1A0905 5 43 1.000.000 101.685
190 TP1A1006 5 63 6.500.000 640.708
70 71
STT MCK Kỳ hạn (năm) Số phiên giao dịch (phiên) KLGD
(tráiphiếu)GTGD
(triệuđồng)
191 TP1A1104 5 108 4.164.000 402.038
192 TP1A1106 5 111 15.000.000 1.462.762
193 TP1A1204 5 23 2.000.000 189.395
194 TP1A1304 5 23 1.640.000 156.314
195 TP1A1306 5 84 9.700.000 884.088
196 TP1A1404 5 43 400.000 37.590
197 TP1A1406 15 21 900.000 61.925
198 TP1A1504 5 43 1.000.000 93.491
199 TP1A1506 5 23 300.000 26.438
200 TP1A1604 5 43 800.000 74.375
201 TP1A1606 5 111 7.200.000 634.343
202 TP1A1804 5 43 800.000 80.723
203 TP1A1904 5 23 2.700.000 268.634
204 TP1A1905 5 107 5.600.000 530.609
205 TP1A2004 5 23 500.000 49.528
206 TP1A2104 5 43 2.500.000 245.430
207 TP1A2305 5 46 3.000.000 290.549
208 TP1A3105 5 23 500.000 42.760
209 TP1A4405 5 23 750.000 70.787
210 TP1A4605 5 43 1.000.000 93.356
211 TP1A5005 5 44 3.000.000 262.971
212 TP1A5105 5 23 620.000 57.788
213 TP1A5205 5 109 8.800.000 767.930
214 TP1A5505 3 85 3.300.000 327.646
215 TP4_1104 15 44 1.090.000 120.114
216 TP4A0106 5 89 2.700.000 224.957
217 TP4A0606 5 23 1.600.000 130.571
218 TP4A0906 5 21 300.000 26.021
219 TP4A1406 3 44 1.000.000 99.259
220 TP4A3005 15 23 700.000 73.725
221 TP4A3105 15 64 4.000.000 435.078
222 TP4A3205 15 108 13.317.541 1.354.583
223 TP4A3804 15 42 4.187.140 416.934
224 VE061101 5 15 1.000.000 104.035
225 VE061102 5 106 9.198.500 842.870
Quy mô giao dịch trái phiếu theo tháng3.
Năm vàTháng
Số phiêngiao dịch
(phiên)
Khối lượng giao dịch Giá trị giao dịch
Tổng(trái phiếu)
Bình quân phiên(trái phiếu/phiên)
Tổng(triệu đồng)
Bình quân phiên(triệu đồng/phiên)
2005 72 781.830 10.858 78.062 1.084
2006 211 73.093.370 346.414 7.463.643 35.373
2007 248 756.732.400 3.051.340 77.924.878 314.213
2008 248 1.992.426.125 8.033.976 189.108.407 762.534
1 22 90.632.660 4.119.666 9.251.127 420.506
2 15 92.000.000 6.133.333 9.192.261 612.817
3 21 36.248.000 1.726.095 3.637.866 173.232
4 19 63.712.100 3.353.268 6.165.876 324.520
5 20 104.981.890 5.249.095 9.530.973 476.549
6 21 231.359.385 11.017.114 19.971.273 951.013
7 23 184.669.410 8.029.105 15.908.415 691.670
8 21 115.231.080 5.487.194 10.056.556 478.884
9 20 117.086.460 5.854.323 10.836.969 541.848
10 23 331.436.980 14.410.303 30.393.063 1.321.438
11 20 237.285.230 11.864.262 23.093.710 1.154.685
12 23 387.782.930 16.860.127 41.070.319 1.785.666
Mười trái phiếu có khối lượng giao dịch bình quân phiên lớn nhất4.
STT Mã trái phiếu Kỳ hạn(năm) Tổ chức phát hành KLGD
(trái phiếu)Tỷ trọng
(%)
1 QHB0810006 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 727.848 3,17
2 QHB0810003 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 697.705 3,04
3 QHB0810014 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 666.667 2,91
4 QHB0810015 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 604.112 2,63
5 QHB0813063 5 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 521.739 2,27
6 QHB0813064 5 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 521.739 2,27
7 QHB0810020 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 451.587 1,97
8 CPB0810010 2 Kho bạc Nhà nước 431.612 1,88
9 CPB070945 2 Kho bạc Nhà nước 421.804 1,84
10 QH061113 5 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 392.382 1,71
Các trái phiếu khác 17,511,606 76.31
Tổng 22,948,802 100
72 73
Mười trái phiếu có giá trị giao dịch bình quân phiên lớn nhất5.
STT Mã trái phiếu Kỳ hạn(năm) Tổ chức phát hành GTGD
(triệu đồng)Tỷ trọng
(%)
1 QHB0810006 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 73.478 3,28
2 QHB0810003 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 70.233 3,13
3 QHB0810014 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 66.930 2,98
4 QHB0813064 5 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 64.987 2,90
5 QHB0813063 5 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 64.537 2,88
6 QHB0810015 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 55.241 2,46
7 QHB0810020 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 44.496 1,98
8 QHB0813061 5 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 44.057 1,96
9 CPB070945 2 Kho bạc Nhà nước 40.544 1,81
10 CPB0810010 2 Kho bạc Nhà nước 39.948 1,78
Các trái phiếu khác 1,678,597 74,84
Tổng 2,243,048 100
C. Giao dịch của nhà đầu tư nước ngoàiKết quả giao dịch1.
Năm và Mãchứng khoán
Mua Bán Tổng
KL (trái phiếu)
Giá trị GD (triệu đồng)
KL (trái phiếu)
Giá trị GD (triệu đồng)
KL (trái phiếu)
Tỷ trọng (%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷ trọng (%)
2005 0 0 0 0 0 0
2006 46.217.880 4.704.103 31.747.300 3.206.632 77.965.180 100 7.910.735 100
2007 581.879.630 60.010.191 623.996.060 64.396.805 1.205.875.690 100 124.406.996 100
2008 856.896.450 79.227.528 1.276.632.034 117.653.662 2.133.528.484 100 196.881.190 100
CP061104 1.000.000 90.333 6.050.000 583.009 7.050.000 0.33 673.342 0.34
CP061105 4.100.000 363.985 5.500.000 474.114 9.600.000 0.45 838.100 0.42
CP061106 5.500.000 503.380 8.000.000 699.004 13.500.000 0.63 1.202.384 0.61
CP061107 1.000.000 87.738 2.000.000 177.220 3.000.000 0.14 264.958 0.13
CP061109 6.224.690 526.100 8.012.920 683.868 14.237.610 0.66 1.209.968 0.61
CP061110 1.600.000 131.509 3.200.000 270.686 4.800.000 0.22 402.195 0.20
CP061111 7.000.000 694.728 10.000.000 937.464 17.000.000 0.79 1.632.192 0.82
Năm và Mãchứng khoán
Mua Bán Tổng
KL (trái phiếu)
Giá trị GD (triệu đồng)
KL (trái phiếu)
Giá trị GD (triệu đồng)
KL (trái phiếu)
Tỷ trọng (%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷ trọng (%)
CP061113 2.600.000 242.868 3.100.000 291.878 5.700.000 0.27 534.746 0.27
CP061114 600.000 51.955 1.200.000 108.063 1.800.000 0.08 160.018 0.08
CP061117 1.815.390 150.742 3.470.780 292.297 5.286.170 0.25 443.038 0.22
CP061119 3.350.000 253.965 5.425.000 426.823 8.775.000 0.41 680.788 0.34
CP061121 1.050.000 96.348 1.050.000 96.348 2.100.000 0.10 192.696 0.10
CP061122 800.000 70.642 1.550.000 135.794 2.350.000 0.11 206.436 0.10
CP061123 3.200.000 226.760 4.800.000 345.414 8.000.000 0.37 572.174 0.29
CP061124 1.500.000 130.364 2.400.000 212.413 3.900.000 0.18 342.777 0.17
CP061125 2.800.000 246.190 2.800.000 246.190 5.600.000 0.26 492.380 0.25
CP061320 11.200.000 951.051 12.800.000 1.083.480 24.000.000 1.12 2.034.531 1.03
CP061327 2.800.000 193.183 3.600.000 253.418 6.400.000 0.30 446.601 0.23
CP071201 2.164.290 184.961 3.524.290 279.401 5.688.580 0.26 464.362 0.23
CP071202 3.100.000 237.378 3.300.000 244.063 6.400.000 0.30 481.441 0.24
CP071203 7.873.790 692.270 8.741.720 776.464 16.615.510 0.77 1.468.734 0.74
CP071204 1.400.000 118.229 5.300.000 455.803 6.700.000 0.31 574.032 0.29
CP071206 1.290.000 121.421 3.040.000 276.278 4.330.000 0.20 397.699 0.20
CP071208 680.000 65.588 1.360.000 120.105 2.040.000 0.10 185.693 0.09
CP071209 3.050.000 262.213 5.475.000 470.880 8.525.000 0.40 733.092 0.37
CP071210 3.500.000 275.570 4.500.000 361.689 8.000.000 0.37 637.258 0.32
CP071213 100.000 9.695 100.000 9.695 200.000 0.01 19.390 0.01
CP071219 4.705.500 340.110 6.408.250 486.541 11.113.750 0.52 826.651 0.42
CP071220 300.000 28.648 600.000 57.716 900.000 0.04 86.364 0.04
CP071221 0 - 1.000.000 100.156 1.000.000 0.05 100.156 0.05
CP071412 500.000 43.851 1.000.000 88.322 1.500.000 0.07 132.173 0.07
CP1_0204 0 - 400.000 37.755 400.000 0.02 37.755 0.02
CP1_0304 500.000 47.647 1.000.000 98.686 1.500.000 0.07 146.333 0.07
CP1_0502 0 - 100.000 9.920 100.000 0.00 9.920 0.01
CP1_0603 1.200.000 117.979 2.550.000 250.612 3.750.000 0.17 368.591 0.19
CP1_0604 500.000 45.529 1.000.000 91.269 1.500.000 0.07 136.797 0.07
CP1_1004 0 - 200.000 19.621 200.000 0.01 19.621 0.01
CP1_1104 0 - 700.000 67.815 700.000 0.03 67.815 0.03
74 75
Năm và Mãchứng khoán
Mua Bán Tổng
KL (trái phiếu)
Giá trị GD (triệu đồng)
KL (trái phiếu)
Giá trị GD (triệu đồng)
KL (trái phiếu)
Tỷ trọng (%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷ trọng (%)
CP1_1204 0 - 500.000 48.168 500.000 0.02 48.168 0.02
CP1A0104 1.800.000 168.062 3.500.000 325.782 5.300.000 0.25 493.844 0.25
CP1A0304 0 - 200.000 20.100 200.000 0.01 20.100 0.01
CP1A0404 0 - 400.000 39.809 400.000 0.02 39.809 0.02
CP1A0503 510.000 50.667 1.510.000 148.182 2.020.000 0.09 198.849 0.10
CP1A0504 0 - 200.000 19.791 200.000 0.01 19.791 0.01
CP1A0604 0 - 300.000 29.508 300.000 0.01 29.508 0.01
CP1A0704 0 - 300.000 29.373 300.000 0.01 29.373 0.01
CP1A0804 0 - 1.000.000 95.103 1.000.000 0.05 95.103 0.05
CP4_0404 300.000 22.492 200.000 12.543 500.000 0.02 35.035 0.02
CP4_1803 600.000 53.066 600.000 53.721 1.200.000 0.06 106.787 0.05
CP4A0202 0 - 200.000 19.653 200.000 0.01 19.653 0.01
CP4A0302 1.000.000 88.664 1.000.000 95.571 2.000.000 0.09 184.234 0.09
CP4A0504 0 - 200.000 18.258 200.000 0.01 18.258 0.01
CP4A0602 100.000 8.844 100.000 8.951 200.000 0.01 17.795 0.01
CP4A1204 680.000 68.459 680.000 67.086 1.360.000 0.06 135.545 0.07
CP4A1603 1.650.000 105.855 1.950.000 130.978 3.600.000 0.17 236.833 0.12
CP4A2103 13.500 1.350 27.500 3.035 41.000 0.00 4.385 0.00
CP4A3304 0 - 344.844 31.805 344.844 0.02 31.805 0.02
CP4A3703 600.000 51.635 600.000 52.442 1.200.000 0.06 104.078 0.05
CPB070934 0 - 1.100.000 102.795 1.100.000 0.05 102.795 0.05
CPB070937 9.780.000 908.531 11.780.000 1.102.065 21.560.000 1.00 2.010.596 1.01
CPB070939 13.400.000 1.226.679 23.400.000 2.148.801 36.800.000 1.71 3.375.480 1.70
CPB070945 50.470.000 4.849.479 71.095.000 6.786.872 121.565.000 5.66 11.636.351 5.87
CPB071032 5.600.000 484.614 7.100.000 613.268 12.700.000 0.59 1.097.881 0.55
CPB071034 4.000.000 355.912 8.000.000 711.858 12.000.000 0.56 1.067.770 0.54
CPB071234 4.960.000 400.991 9.720.000 788.529 14.680.000 0.68 1.189.520 0.60
CPB071242 1.100.000 103.282 700.000 62.729 1.800.000 0.08 166.010 0.08
CPB071245 14.150.000 1.316.437 20.100.000 1.813.817 34.250.000 1.60 3.130.254 1.58
CPB071247 500.000 52.370 500.000 52.895 1.000.000 0.05 105.265 0.05
CPB0810004 45.602.400 4.209.708 60.122.400 5.536.461 105.724.800 4.92 9.746.169 4.92
Năm và Mãchứng khoán
Mua Bán Tổng
KL (trái phiếu)
Giá trị GD (triệu đồng)
KL (trái phiếu)
Giá trị GD (triệu đồng)
KL (trái phiếu)
Tỷ trọng (%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷ trọng (%)
CPB0810010 54.874.400 5.001.347 65.124.400 5.924.051 119.998.800 5.59 10.925.397 5.51
CPB0810012 1.600.000 159.669 3.950.000 395.470 5.550.000 0.26 555.139 0.28
CPB0810016 4.850.000 451.875 10.200.000 929.504 15.050.000 0.70 1.381.380 0.70
CPB0810024 2.500.000 256.940 6.000.000 621.065 8.500.000 0.40 878.005 0.44
CPB0810028 2.100.000 244.403 6.800.000 764.198 8.900.000 0.41 1.008.601 0.51
CPB0811019 16.200.000 1.426.678 30.400.000 2.662.979 46.600.000 2.17 4.089.657 2.06
CPB0811025 600.000 61.160 6.600.000 688.176 7.200.000 0.34 749.336 0.38
CPB0811029 - - 2.750.000 279.382 2.750.000 0.13 279.382 0.14
CPB0813005 8.600.000 822.630 13.700.000 1.224.111 22.300.000 1.04 2.046.741 1.03
CPB0813011 3.000.000 283.468 3.500.000 327.672 6.500.000 0.30 611.140 0.31
CPD071043 2.100.000 175.532 4.500.000 379.891 6.600.000 0.31 555.423 0.28
CPD071044 3.600.000 363.695 3.600.000 347.090 7.200.000 0.34 710.786 0.36
CPD071046 6.000.000 586.856 8.000.000 734.749 14.000.000 0.65 1.321.605 0.67
CPD071233 7.100.090 613.636 11.102.250 941.210 18.202.340 0.85 1.554.846 0.78
CPD071235 500.000 35.639 3.300.000 247.673 3.800.000 0.18 283.311 0.14
CPD071236 3.500.000 270.952 4.310.000 341.412 7.810.000 0.36 612.363 0.31
CPD071238 2.400.000 197.748 3.600.000 302.958 6.000.000 0.28 500.706 0.25
CPD071243 360.820 25.503 662.140 52.168 1.022.960 0.05 77.672 0.04
CPD071244 5.800.000 541.547 6.800.000 618.944 12.600.000 0.59 1.160.491 0.59
CPD071246 2.105.320 204.467 3.157.980 283.886 5.263.300 0.25 488.353 0.25
CPD0810026 3.375.000 347.356 5.212.500 542.395 8.587.500 0.40 889.751 0.45
CPD0810034 500.000 50.488 2.100.000 228.873 2.600.000 0.12 279.361 0.14
CPD0810040 1.650.000 179.675 1.650.000 179.829 3.300.000 0.15 359.504 0.18
CPD0811002 5.200.000 499.736 8.200.000 785.113 13.400.000 0.62 1.284.848 0.65
CPD0811008 3.100.000 261.805 3.200.000 270.547 6.300.000 0.29 532.352 0.27
CPD0811035 2.000.000 202.288 3.000.000 308.015 5.000.000 0.23 510.303 0.26
CPD0811041 1.000.000 119.219 1.000.000 119.377 2.000.000 0.09 238.596 0.12
CPD0813009 - - 1.000.000 72.837 1.000.000 0.05 72.837 0.04
76 77
Năm và Mãchứng khoán
Mua Bán Tổng
KL (trái phiếu)
Giá trị GD (triệu đồng)
KL (trái phiếu)
Giá trị GD (triệu đồng)
KL (trái phiếu)
Tỷ trọng (%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷ trọng (%)
QH052001 100.000 10.206 100.000 9.591 200.000 0.01 19.797 0.01
QH060817 4.500.000 458.109 9.000.000 916.897 13.500.000 0.63 1.375.006 0.69
QH060911 7.000.000 705.451 6.000.000 584.683 13.000.000 0.61 1.290.133 0.65
QH060913 3.500.000 350.168 5.000.000 495.131 8.500.000 0.40 845.299 0.43
QH061106 1.000.000 82.085 2.000.000 165.026 3.000.000 0.14 247.111 0.12
QH061109 1.000.000 81.783 2.000.000 164.351 3.000.000 0.14 246.134 0.12
QH061112 1.000.000 102.905 1.000.000 106.956 2.000.000 0.09 209.861 0.11
QH061113 61.185.000 5.314.860 67.385.000 5.828.169 128.570.000 5.99 11.143.029 5.62
QH061121 3.000.000 241.449 6.000.000 489.672 9.000.000 0.42 731.121 0.37
QH061141 312.500 27.039 625.000 54.230 937.500 0.04 81.269 0.04
QH062122 500.000 50.000 500.000 50.243 1.000.000 0.05 100.243 0.05
QH062128 150.000 15.285 150.000 15.316 300.000 0.01 30.601 0.02
QH070904 1.100.000 103.461 2.200.000 207.994 3.300.000 0.15 311.455 0.16
QH070906 7.500.000 747.929 12.000.000 1.204.197 19.500.000 0.91 1.952.126 0.99
QH070915 34.520.000 3.429.325 37.470.000 3.633.241 71.990.000 3.35 7.062.566 3.56
QH070918 7.400.000 714.482 10.400.000 1.000.214 17.800.000 0.83 1.714.696 0.87
QH070920 7.700.000 791.879 7.400.000 752.257 15.100.000 0.70 1.544.136 0.78
QH071016 10.700.000 970.999 20.000.000 1.823.137 30.700.000 1.43 2.794.136 1.41
QH071018 2.000.000 196.688 3.000.000 296.942 5.000.000 0.23 493.629 0.25
QH071020 10.100.000 952.353 18.600.000 1.753.686 28.700.000 1.34 2.706.039 1.37
QH071202 600.000 55.349 600.000 58.049 1.200.000 0.06 113.399 0.06
QH071203 19.400.000 1.841.065 28.640.000 2.625.874 48.040.000 2.24 4.466.939 2.25
QH071207 1.000.000 106.478 1.000.000 100.353 2.000.000 0.09 206.831 0.10
QH071208 20.436.000 1.943.905 25.636.000 2.401.138 46.072.000 2.15 4.345.043 2.19
QH071211 6.060.000 546.221 10.890.000 979.707 16.950.000 0.79 1.525.928 0.77
QH071213 8.995.000 826.490 13.500.000 1.289.005 22.495.000 1.05 2.115.495 1.07
QH071714 2.350.000 240.115 5.100.000 500.734 7.450.000 0.35 740.849 0.37
QHB0810003 16.600.000 1.646.499 24.960.000 2.457.434 41.560.000 1.94 4.103.933 2.07
Năm và Mãchứng khoán
Mua Bán Tổng
KL (trái phiếu)
Giá trị GD (triệu đồng)
KL (trái phiếu)
Giá trị GD (triệu đồng)
KL (trái phiếu)
Tỷ trọng (%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷ trọng (%)
QHB0810006 24.000.000 2.373.857 35.000.000 3.459.654 59.000.000 2.75 5.833.511 2.94
QHB0810007 30.200.000 2.990.346 37.200.000 3.658.943 67.400.000 3.14 6.649.288 3.36
QHB0810014 10.000.000 1.003.950 10.000.000 1.003.950 20.000.000 0.93 2.007.900 1.01
QHB0810015 27.800.000 2.486.936 45.400.000 4.061.406 73.200.000 3.41 6.548.342 3.30
QHB0810020 16.800.000 1.632.371 38.100.000 3.691.379 54.900.000 2.56 5.323.750 2.69
QHB0811018 1.000.000 90.682 4.000.000 365.749 5.000.000 0.23 456.431 0.23
QHB0823044 0 - 2.010.000 276.743 2.010.000 0.09 276.743 0.14
TP1_0606 500.000 37.379 1.000.000 74.918 1.500.000 0.07 112.297 0.06
TP1_0706 500.000 36.467 1.000.000 74.001 1.500.000 0.07 110.468 0.06
TP1_0806 1.000.000 91.838 2.500.000 212.037 3.500.000 0.16 303.875 0.15
TP1_0905 500.000 41.176 1.000.000 85.709 1.500.000 0.07 126.885 0.06
TP1_0906 1.200.000 114.340 1.400.000 131.787 2.600.000 0.12 246.127 0.12
TP1_1006 2.600.000 233.208 3.300.000 294.446 5.900.000 0.27 527.654 0.27
TP1_1106 1.700.000 154.773 3.700.000 332.406 5.400.000 0.25 487.179 0.25
TP1_1304 0 - 500.000 47.906 500.000 0.02 47.906 0.02
TP1_1404 0 - 500.000 47.610 500.000 0.02 47.610 0.02
TP1_1704 200.000 18.275 400.000 37.173 600.000 0.03 55.447 0.03
TP1_1804 0 - 353.600 35.868 353.600 0.02 35.868 0.02
TP1_1904 0 - 500.000 50.235 500.000 0.02 50.235 0.03
TP1A0105 500.000 49.135 1.500.000 147.332 2.000.000 0.09 196.467 0.10
TP1A0106 3.000.000 272.354 4.250.000 390.402 7.250.000 0.34 662.756 0.33
TP1A0206 2.050.000 164.807 3.460.000 289.696 5.510.000 0.26 454.503 0.23
TP1A0306 1.000.000 90.237 2.000.000 191.503 3.000.000 0.14 281.740 0.14
TP1A0406 500.000 33.844 1.000.000 72.879 1.500.000 0.07 106.722 0.05
TP1A0605 500.000 50.460 1.000.000 102.341 1.500.000 0.07 152.801 0.08
TP1A0606 5.000.000 450.022 10.150.000 914.661 15.150.000 0.71 1.364.683 0.69
TP1A0705 500.000 46.567 1.000.000 93.431 1.500.000 0.07 139.998 0.07
TP1A0706 0 - 300.000 30.730 300.000 0.01 30.730 0.02
78 79
Năm và Mãchứng khoán
Mua Bán Tổng
KL (trái phiếu)
Giá trị GD (triệu đồng)
KL (trái phiếu)
Giá trị GD (triệu đồng)
KL (trái phiếu)
Tỷ trọng (%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷ trọng (%)
TP1A0806 1.000.000 88.600 2.000.000 168.417 3.000.000 0.14 257.017 0.13
TP1A0905 500.000 50.164 1.000.000 101.685 1.500.000 0.07 151.848 0.08
TP1A1006 2.500.000 239.355 5.000.000 483.606 7.500.000 0.35 722.961 0.36
TP1A1104 - - 1.200.000 112.498 1.200.000 0.06 112.498 0.06
TP1A1106 1.500.000 134.195 7.000.000 646.483 8.500.000 0.40 780.678 0.39
TP1A1204 0 - 1.000.000 94.613 1.000.000 0.05 94.613 0.05
TP1A1304 820.000 77.762 1.640.000 156.314 2.460.000 0.11 234.076 0.12
TP1A1306 6.500.000 597.613 9.700.000 884.088 16.200.000 0.75 1.481.701 0.75
TP1A1404 200.000 18.500 400.000 37.590 600.000 0.03 56.090 0.03
TP1A1504 500.000 45.987 1.000.000 93.491 1.500.000 0.07 139.478 0.07
TP1A1506 0 - 300.000 26.438 300.000 0.01 26.438 0.01
TP1A1604 400.000 36.565 800.000 74.375 1.200.000 0.06 110.940 0.06
TP1A1606 2.600.000 227.098 5.300.000 446.954 7.900.000 0.37 674.052 0.34
TP1A1804 400.000 39.713 800.000 80.723 1.200.000 0.06 120.436 0.06
TP1A1904 1.000.000 98.730 2.700.000 268.634 3.700.000 0.17 367.364 0.19
TP1A1905 800.000 71.413 2.200.000 196.684 3.000.000 0.14 268.097 0.14
TP1A2004 0 - 500.000 49.528 500.000 0.02 49.528 0.02
TP1A2104 1.000.000 97.263 2.500.000 245.430 3.500.000 0.16 342.693 0.17
TP1A2305 750.000 67.259 1.500.000 136.571 2.250.000 0.10 203.830 0.10
TP1A3105 500.000 42.760 500.000 42.760 1.000.000 0.05 85.519 0.04
TP1A4405 0 - 750.000 70.787 750.000 0.03 70.787 0.04
TP1A5005 3.000.000 262.971 3.000.000 262.971 6.000.000 0.28 525.942 0.27
TP1A5105 0 - 310.000 28.852 310.000 0.01 28.852 0.01
TP1A5205 2.400.000 215.346 4.000.000 357.946 6.400.000 0.30 573.292 0.29
TP1A5305 200.000 19.279 1.100.000 107.019 1.300.000 0.06 126.297 0.06
Năm và Mãchứng khoán
Mua Bán TổngKL
(trái phiếu)Giá trị GD
(triệu đồng)KL
(trái phiếu)Giá trị GD
(triệu đồng)KL
(trái phiếu)Tỷ
trọng (%)
Giá trị GD (triệu đồng)
Tỷ trọng (%)
TP1A5505 500.000 48.310 1.000.000 96.764 1.500.000 0.07 145.073 0.07
TP4A0106 400.000 32.634 800.000 65.642 1.200.000 0.06 98.276 0.05
TP4A0606 400.000 32.111 800.000 64.602 1.200.000 0.06 96.713 0.05
TP4A0906 200.000 17.281 200.000 17.256 400.000 0.02 34.537 0.02
TP4A1406 100.000 10.423 0 - 100.000 0.00 10.423 0.01
TP4A3804 0 - 1.037.140 95.161 1.037.140 0.05 95.161 0.05
VE061102 5.499.500 527.789 7.999.000 742.878 13.498.500 0.63 1.270.666 0.64
Mười trái phiếu có khối lượng giao dịch lớn nhất của nhà đầu tư nước ngoài2.
STT Mã trái phiếu
Kỳ hạn(năm) Tổ chức phát hành
Khối lượng mua
(trái phiếu)
Khối lượng bán
(trái phiếu)
Tổng khối lượng giao
dịch(trái phiếu)
1 QH061113 5 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 61.185.000 67.385.000 128.570.000
2 CPB070945 2 Kho bạc Nhà nước 50.470.000 71.095.000 121.565.000
3 CPB0810010 2 Kho bạc Nhà nước 54.874.400 65.124.400 119.998.800
4 CPB0810004 2 Kho bạc Nhà nước 45.602.400 60.122.400 105.724.800
5 QHB0810015 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 27.800.000 45.400.000 73.200.000
6 QH070915 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 34.520.000 37.470.000 71.990.000
7 QH071212 5 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 28.132.500 39.432.500 67.565.000
8 QHB0810007 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 30.200.000 37.200.000 67.400.000
9 QHB0810006 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 24.000.000 35.000.000 59.000.000
10 QHB0810020 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 16.800.000 38.100.000 54.900.000
Trái phiếu khác 488.811.650 788.301.734 1.277.113.384
Tổng 862.395.950 1.284.631.034 2.147.026.984
80 81
D. 5 CTCK có thị phần giao dịch trái phiếu lớn nhấtTheo KLGD1.
STT Tên CTCK Tên viết tắt Thị phần
1 Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam VCBS 48,65%
2 Công ty TNHH Chứng khoán ACB ACBS 15,83%
3 CTCP Chứng khoán Sài Gòn SSI 12,05%
4 Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam AGRISECO 6,12%
5 Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Đầu Tư và Phát triển Việt Nam BSC 3,14%
Theo GTGD2.
STT Tên CTCK Tên viết tắt Thị phần
1 Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam VCBS 47,36%
2 Công ty TNHH Chứng khoán ACB ACBS 16,70%
3 CTCP Chứng khoán Sài Gòn SSI 11,81%
4 Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam AGRISECO 6,50%
5 Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Đầu Tư và Phát triển Việt Nam BSC 3,12%
II. THỊ TRƯỜNG SƠ CẤPA. Tổng quan về hoạt động đấu thầu trái phiếu năm 2008
STT Chỉ tiêu Nội dung
1 Tổng số đợt đấu thầu đã thực hiện thành công 44
2 Tổng số loại trái phiếu đấu thầu 2
3
Tổng khối lượng trái phiếu gọi thầu (triệu đồng)Trái phiếu kỳ hạn 2 nămTrái phiếu kỳ hạn 3 nămTrái phiếu kỳ hạn 5 nămTrái phiếu kỳ hạn 10 nămTrái phiếu kỳ hạn 15 năm
31.700.000 7.400.000 6.500.000
13.000.000 1.600.000 3.200.000
4
Tổng khối lượng đăng ký đấu thầu hợp lệ (triệu đồng)Trái phiếu kỳ hạn 2 nămTrái phiếu kỳ hạn 3 nămTrái phiếu kỳ hạn 5 nămTrái phiếu kỳ hạn 10 nămTrái phiếu kỳ hạn 15 năm
27.183.000 9.312.000 6.605.000 9.328.000
297.000 1.641.000
5
Tổng khối lượng trái phiếu trúng thầu (triệu đồng)Trái phiếu kỳ hạn 2 nămTrái phiếu kỳ hạn 3 nămTrái phiếu kỳ hạn 5 nămTrái phiếu kỳ hạn 10 nămTrái phiếu kỳ hạn 15 năm
7.008.000 2.277.000 2.160.000 1.523.000
117.000 931.000
B. Danh sách các thành viên đấu thầu (tại thời điểm 31/12/2008)
STT
Tên thành viên Địa chỉ Ngày được chấp thuận làm TVĐT
1 CTCP Chứng khoán Sài Gòn 180-182 Nguyễn Công Trứ-Q1-TpHCM 12/4/2005
2 Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Ngoại thương
Tầng 17 Toà cao ốc Vietcombank 198 Trần Quang Khải - HK-HN 12/4/2005
3 CTCP Chứng khoán Bảo Việt Số 8 Lê Thái Tổ, Hoàn Kiếm, HN 12/4/2005
4 Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Công thương VN 306 Bà Triệu -Hai Bà Trưng - HN 12/4/2005
5 CTCP Chứng khoán Tp.HCM Số 6 Thái Văn Lung, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp. HCM 12/4/2005
6 Công ty TNHH Chứng khoán NH NN&PTNT VN Tầng 4 Nhà C3, Phương Liệt, Thanh Xuân, HN 12/4/2005
7 CTCP Chứng khoán Đệ Nhất Số 9 Hoàng Văn Thụ, KĐT Chánh Nghĩa, TX Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương 12/4/2005
8 Công ty TNHH Chứng khoán NH Á Châu Số 9 Lê Ngô Cát, P.7, Q.3 Tp.HCM 12/4/2005
9 Công ty dịch vụ tiết kiệm bưu điện
98 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, HN 12/4/2005
10 Ngân hàng Công thương 108 Trần Hưng Đạo - HK-HN 12/4/2005
11
Ngân hàng TMCP Ngoại thương 198 Trần Quang Khải - HN 12/4/2005
12 CTCP Chứng khoán Hải Phòng 24 Cù Chính Lan, Q.Hồng Bàng, Hải Phòng 12/4/2005
13
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam Số 191 Bà Triệu, Toà nhà Vincom Hà Nội 12/4/2005
14
Ngân hàng TMCP Techcom-bank 15 Đào Duy Từ, HK-HN 12/4/2005
15 Chinfon Bank 14 Láng Hạ, HN 12/4/2005
16
Công ty Tài chính Công nghiệp tàu thuỷ 120 Hàng Trống - HK - HN 12/4/2005
17 Công ty Tài chính Dệt may 32 Tràng Tiền - HK - HN 12/4/2005
18 CTCP Chứng khoán Thăng Long 273 Kim Mã, Ba Đình, HN 12/4/2005
19 Ngân hàng TMCP Quốc tế VN 64-68 Lý Thường Kiệt - HK - HN 12/4/2005
20
Ngân hàng TMCP Hàng Hải VN
Tầng 7, 8, 9, Toà nhà VIT Tower, số 519 Kim Mã, Ba Đình, HN 12/4/2005
21
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ AIG (Việt Nam)
Tầng 1 E.Town 364 Cộng Hoà, Q. Tân Bình, Tp. HCM 12/4/2005
22 Công ty TNHH Manulife VN 75 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Tp. HCM 12/4/2005
23Công ty TNHH Chứng khoán NH Đầu tư và Phát triển VN
Tầng 10, toà A - Tháp đôi Vincom, 109 Bà Triệu, HN 12/4/2005
24
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín 278 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3, Tp.HCM 12/4/2005
82 83
STT
Tên thành viên Địa chỉ Ngày được chấp thuận làm TVĐT
25 Công ty Dragon Capital Ltd c/o 1910 Mê Linh, Số 2 Ngô Đức Kế, Quận 1, Tp.HCM 21/04/2005
26 Công ty Tài chính dầu khí 72 F Trần Hưng Đạo - Hoàn Kiếm - Hà Nội 6/5/2005
27
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt
Tầng 5, Toà nhà Tập đoàn Bảo Việt, Số 8 Lê Thái Tổ, Hoàn Kiếm, HN 30/03/2006
28
CITIBANK, NA-HANOI BRANCH Tầng 1, 17 Ngô Quyền, Hà Nội 1/6/2006
29
Ngân hàng Standard Chartered - Chi nhánh Hà Nội Tầng 8 Tháp Hà Nội, 49 Hai Bà Trưng, Hà Nội 27/6/2006
30
Ngân hàng Deutsche Bank AG, chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh
Lầu 14 Sài Gòn Centre, 65 Lê Lợi, Quận I, TP.Hồ Chí Minh 22/08/2006
31 Ngân hàng TMCP Đông Nam Á Số 16, Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 22/08/2006
32
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu VN Số 7 Lê Thị Hồng Gấm, Q1, Tp.HCM 3/10/2006
33 Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam Số 191 Bà Triệu, Q. Hai Bà Trưng,Hà Nội 24/11/2006
34 CTCP Chứng khoán Tràng An Tầng 9 nhà 59 Quang Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội 16/01/2007
35
CTCP chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương 66 Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. 25/1/2007
36
CTCP Chứng khoán Quốc tế VN 59 Quang Trung, Hà Nội 5/2/2007
37
Ngân hàng Trách nhiệm Hữu hạn một thành viên HSBC (Việt Nam)
Toà nhà 235 đường Đồng Khởi, phường Bến Ngé, Quận 1, Tp. HCM 5/2/2007
38 Ngân hàng TMCP Phương Nam 279 Lý Thường Kiệt, P15, Q11, Tp.HCM 1/3/2007
39 Ngân hàng TMCP Á Châu 442 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, Tp.HCM 1/3/2007
40 CTCP Chứng khoán Thiên Việt 535 Kim Mã, Hà Nội 14/3/2007
41
Công ty TNHH Quản lý quỹ đầu tư chứng khoán Prudential VN
Toà nhà trung tâm thương mại sài gòn, 37 Tôn Đức Thắng, Q1, Tp.HCm 2/4/2007
42 Ngân hàng TMCP An Bình 78-80 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 6, Q.3, Tp. HCM 2/4/2007
43
Ngân hàng BNP PARIPAS chi nhánh Tp. HCM 29 Lê Duẩn, Q1, Tp.HCM 2/4/2007
44 CTCP Chứng khoán Seabank Số 16 Láng Hạ, Phường Thành Công, Q. Ba Đình, Hà Nội 12/7/2007
45 CTCP chứng khoán Tân Việt Tầng 5, số 152 Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, Hà Nội 12/7/2007
46 CTCP Chứng khoán Rồng Việt Tầng 3-4-5, Toà nhà Estar building, số 147-149 Võ Văn Tần, Tp. HCM 12/7/2007
47 CTCP Chứng khoán VP Bank Số 362 Phố Huế, P. Phố Huế, Hai Bà Trưng, Hà Nội 20/07/2007
48 Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội B7, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội 26/07/2007
STT
Tên thành viên Địa chỉ Ngày được chấp thuận làm TVĐT
49 Ngân hàng ANZ chi nhánh HN 14 Lê Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Hn 26/07/2007
50 CTCP chứng khoán Đại Dương Số 18 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, HN 2/8/2007
51
CTCP Chứng khoán Quốc Tế Hoàng Gia
30 Nguyễn Du, P. Bùi Thị Xuân, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội 22/08/2007
52
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
2C Phó Đức Chính, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp. HCM 23/08/2007
53 Ngân hàng NO&PTNTVN Nhà số 2, Láng Hạ, Q. Ba Đình, Tp. Hà Nội 23/08/2007
54 Ngân hàng TMCP Sài Gòn 193-203 Trần Hưng Đạo, P. Cô Giang, Q.1, Tp. HCM 27/08/2007
55 CTCP Chứng khoán Kim Long 273 Kim Mã, phường Giảng Võ, Ba Đình, HN 10/9/2007
56
Công ty TNHH Quản lý Quỹ SSI
Tầng 5, toà nhà số 1C Ngô Quyền, P. Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, HN 19/09/2007
57
Ngân hàng Phát triển Nhà đồng bằng sông Cửu Long Số 9, Võ Văn Tần, Quận 3, Tp. HCM 19/09/2007
58
Công ty Cổ phần Chứng khoán Việt Quốc
Tầng 9, toà nhà Trung tâm thương mại Vân Hồ, 51 Lê Đại Hành, HN 28/09/2007
59
Công ty Cổ phần Chứng khoán Hà Nội
Tầng 3, Toà nhà TT Thương mại Opera, 60 Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, HN 4/10/2007
60
Công ty Cổ phần Chứng khoán An Bình
Số 101 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Tp. HN 26/10/2007
61
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Gia 13A Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. HCM 6/11/2007
62
Ngân hàng ABN AMRO N.V chi nhánh Hà Nội
Tầng 3, Trung tâm thương mại Daeha, 360 Kim Mã, Ba Đình, HN 15/11/2007
63
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT
Tầng 2, toà nhà 71 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, HN 4/12/2007
64
Công ty cổ phần chứng khoán Âu Việt
Tầng 3, tầng 5 toà nhà Star view, 63A Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Tp. HCM 19/12/2007
65 Công ty Cổ phần Đầu tư I.P.A Số 59 Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, HN 19/12/2007
66
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNS
Tầng 1, toà nhà VCCI, số 9 Đào Duy Anh, Q. Đống Đa, Tp. HN 9/1/2008
67
Công ty Cổ phần Quản lý đầu tư FPT
Tầng 12-13, toà nhà FPT Cầu Giấy, đường Phạm Hùng, Cầu Giấy, HN 17/01/2008
68
CTCPCK Morgan Stanley Hướng Việt Số 8 Thiền Quang, Đống Đa, Hà Nội 12/3/2008
69 Ngân hàng TMCP Quân Đội Số 3 Liễu Giai, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, Tp. HN 12/3/2008
70
Công ty Cổ phần chứng khoán Mirae Asset
Số 1 - 5 đường Lê Duẩn, phường Bến Nghé, Quận 1, Tp. HCM 19/03/2008
71 Ngân hàng TMCP Liên Việt Số 50 đường Kim Liên mới, Đống Đa, Hà Nội 4/6/200872
Công ty Cổ phần Chứng khoán Biển Việt 14 Trần Bình Trọng, Hoàn Kiếm, Hà Nội 29/07/2008
84 85
STT
Tên thành viên Địa chỉ Ngày được chấp thuận làm TVĐT
73
Công ty TNHH MTV chứng khoán NH Sài Gòn Thương Tín
Toà nhà 278 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3, Tp. HCM 29/07/2008
74 Ngân hàng TMCP Tiên Phong Toà nhà FPT, lô B2, phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Tp. HN 29/08/2008
75
Công ty cổ phần Chứng khoán Vincom
Tầng 4, tầng 15 toà nhà Vincom City Tower, 191 Bà Triệu, HN 1/10/2008
76
Công ty Tài chính Cổ phần HANDICO
Tầng 3, toà nhà Thăng Long Ford, 105 Láng Hạ, Đống Đa, HN 13/10/2008
77
Công ty TNHH bảo hiểm nhân thọ Cathay VN
Lầu 8, toà nhà N’orch, số 170-170Bis-172E Bùi Thị Xuân, Tp. HCM 13/10/2008
78
Công ty cổ phần chứng khoán Alpha
Số 2 đường Phạm Ngũ Lão, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, HN 20/11/2008
79
Công ty cổ phần chứng khoán Bảo Minh
Tầng 1, 3 và 4 toà nhà số 10 Phan Huy Chú, Hoàn Kiếm, HN 20/11/2008
80
Công ty Tài chính cổ phần Điện lực
Tầng 6-7 toà nhà 434 Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, HN 20/11/2008
81 Ngân hàng TMCP Bắc Á 60 Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, HN 19/12/2008
82
Ngân hàng TMCP Dầu khí Toàn Cầu
Số 273 Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Bà Đình, Thành phố HN 19/12/2008
Biểu đồ cơ cấu thành viên đấu thầu qua các năm
CTCK NHTM trong nước NHTM nước ngoài TCTC khác
11 12
2936
7 9
17
22
4
8
8
811
14
16
1
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
2005 2006 2007 2008
C. Danh sách các phiên đấu thầu trong năm 2008
Ngày đấu thầu
Loại trái phiếu
Tổ chức phát hành
Ngày phát hành
Ngày đáo hạn
Kỳ hạn (năm)
KLgọi thầu
(triệu đồng)
KLđăng ký
(triệu đồng)
KL trúngLãi suất (%)
LS trần LS trúng
11/1/2008 Chính phủ KBNN 15/01/2008
15/01/2011 3 300,000 1,330,000 300,000 7,90 7,90
15/01/2013 5 700,000 2,040,000 250,000 8,50 8,50
25/01/2008 Chính phủ KBNN 29/01/2008
29/01/2011 3 500,000 80,000 80,000 7,95 7,95
29/01/2013 5 500,000 590,000 400,000 8,50 8,50
28/02/2008 Chính phủ KBNN 3/3/2008
3/3/2011 3 300,000 300,000 0 8,00 0
3/3/2010 2 700,000 980,000 700,000 7,68 7.68
7/3/2008 Chính phủ VDB 11/3/2008 11/3/2023 15 500,000 25,000 0 8,80 0
14/03/2008 Chính phủ KBNN 18/03/2008 18/03/2013 5 1,000,000 400,000 0 8,50 0
28/03/2008 Chính phủ KBNN 1/4/2008 18/03/2013 5 1,500,000 120,000 0 8,50 0
11/4/2008 Chính phủ KBNN 16/04/2008 18/03/2013 5 1,500,000 250,000 0 8,70 0
25/04/2008 Chính phủ KBNN 29/04/2008 18/03/2013 5 1,000,000 50,000 0 8,70 0
16/05/2008 Chính phủ KBNN 20/05/2008 20/05/2013 5 500,000 40,000 0 8,90 0
30/05/2008 Chính phủ KBNN 3/6/2008 3/6/2011 3 500,000 0 0 0 0
13/06/2008 Chính phủ KBNN 17/06/2008
17/06/2011 3 300,000 0 0 0 0
17/06/2010 2 200,000 0 0 0 0
18/06/2008 Chính phủ VDB 20/06/2008
20/06/2023 15 200,000 15,000 0 12,50 0
20/06/2010 2 500,000 0 0 11,00 0
27/06/2008 Chính phủ KBNN 1/7/2008 1/7/2010 2 300,000 2,000 2,000 11,00 11,00
11/7/2008 Chính phủ KBNN 15/07/2008
15/07/2010 2 200,000 0 0 0 0
15/07/2011 3 300,000 0 0 0 0
16/07/2008 Chính phủ VDB 18/07/2007
18/07/2018 10 300,000 0 0 0 0
18/07/2023 15 200,000 7,000 7,000 15,00 15,00
31/07/2008 Chính phủ VDB 4/8/2008
4/8/2013 5 200,000 150,000 0 15,00 0
4/8/2018 10 200,000 30,000 0 15,00 0
4/8/2023 15 200,000 149,000 129,000 15,00 15,00
86 87
Ngày đấu thầu
Loại trái phiếu
Tổ chức phát hành
Ngày phát hành
Ngày đáo hạn
Kỳ hạn (năm)
KLgọi thầu
(triệu đồng)
KLđăng ký
(triệu đồng)
KL trúngLãi suất (%)
LS trần LS trúng
8/8/2008 Chính phủ KBNN 12/8/2008
12/8/2010 2 500,000 1,270,000 500,000 17,50 17.50
12/8/2013 5 500,000 1,465,000 55,000 16,00 16,00
18/08/2008 Chính phủ VDB 20/08/2008
20/08/2018 10 300,000 117,000 117,000 15,00 15,00
20/08/2023 15 300,000 100,000 100,000 15,00 15,00
20/08/2008TP được CP bảo
lãnhVEC 22/08/2008 22/08/2023 15 500,000 150,000 0 16,00 0
22/08/2008 Chính phủ KBNN 26/08/2008 26/08/2010 2 1,000,000 660,000 340,000 16,50 16.50
26/08/2011 3 500,000 850,000 430,000 16,50 16.50
28/08/2008TP được CP bảo
lãnhVEC 1/9/2008 1/9/2023 15 500,000 850,000 500,000 16,00 16,00
5/9/2008 Chính phủ KBNN 9/9/2008
9/9/2010 2 500,000 515,000 265,000 16,00 16,00
9/9/2011 3 500,000 600,000 500,000 16,00 16,00
11/9/2008 Chính phủ VDB 15/09/2008
15/09/2018 10 400,000 150,000 0 15,00 0
15/09/2023 15 400,000 260,000 110,000 15,00 15,00
8/09/2008 Chính phủ KBNN 22/09/2008
22/09/2010 2 500,000 110,000 0 15,00 0
22/09/2011 3 500,000 100,000 0 15,00 0
19/09/2008 Chính phủ VDB 23/09/2008
23/09/2013 5 400,000 50,000 50,000 15,00 15,00
23/09/2018 10 400,000 0 0 15,00 0
26/09/2008 Chính phủ VDB 30/09/2008
30/09/2013 5 400,000 0 0 15,00 0
30/09/2023 15 400,000 85,000 85,000 15,00 15,00
2/10/2008 Chính phủ KBNN 6/10/2008 6/10/2010 2 1,000,000 0 0 0 0
10/10/2008 Chính phủ VDB 14/10/2008
14/10/2011 3 300,000 150,000 0 15,00 0
14/10/2013 5 300,000 0 0 15,00 0
16/10/2008 Chính phủ KBNN 20/10/2008 20/10/2011 3 300,000 20,000 0 15,30 0
17/10/2008 Chính phủ VDB
21/10/2008 21/10/2011 3 300,000 20,000 0 15,00 0
21/10/2008 21/10/2013 5 300,000 0 0 15,00 0
24/10/2008 Chính phủ VDB 28/10/2008
28/10/2011 3 300,000 40,000 40,000 15,00 15,00
28/10/2013 5 300,000 50,000 50,000 15,00 15,00
Ngày đấu thầu
Loại trái phiếu
Tổ chức phát hành
Ngày phát hành
Ngày đáo hạn
Kỳ hạn (năm)
KLgọi thầu
(triệu đồng)
KLđăng ký
(triệu đồng)
KL trúngLãi suất (%)
LS trần LS trúng
30/10/2008 Chính phủ KBNN 3/11/2008 3/11/2010 2 500,000 1,450,000 450,000 14,50 14.50
31/10/2008 Chính phủ VDB 4/11/2008
4/11/2011 3 300,000 210,000 210,000 15,00 15,00
4/11/2013 5 300,000 190,000 190,000 15,00 15,00
13/11/2008 Chính phủ KBNN 17/11/2008
17/11/2010 2 500,000 2,103,000 0 11,00 0
17/11/2013 3 300,000 840,000 0 11,00 0
14/11/2008 Chính phủ VDB 18/11/2008
18/11/2011 3 200,000 330,000 200,000 11,00 11,00
18/11/2013 5 300,000 395,000 0 11,00 0
21/11/2008 Chính phủ VDB 25/11/2008
25/11/2011 3 200,000 700,000 200,000 10,74 10.74
25/11/2013 5 300,000 660,000 300,000 10,90 10.89
27/11/2008 Chính phủ KBNN 1/12/2008
1/12/2010 2 500,000 1,262,000 20,000 9,50 9.50
1/12/2013 5 300,000 810,000 0 10,00 0
28/11/2008 Chính phủ VDB 2/12/2008
2/12/2011 3 200,000 205,000 0 9,50 0
2/12/2013 5 300,000 338,000 28,000 9,80 9.80
11/12/2008 Chính phủ KBNN 15/12/2008 15/12/2010 2 500,000 960,000 0 9,00 0
16/12/2008TP được CP bảo
lãnhVEC 18/12/2008 18/12/2013 5 1,000,000 610,000 0 9,00 0
19/12/2008 Chính phủ VDB 23/12/2008
23/12/2011 3 200,000 480,000 200,000 8,98 8.98
23/12/2013 5 300,000 360,000 0 9,00 0
25/12/2008TP được CP bảo
lãnhVEC 29/12/2008 29/12/2013 5 500,000 300,000 200,000 9,00 8.99
26/12/2008 Chính phủ VDB 30/12/2008
30/12/2011 3 200,000 350,000 0 8,50 0
30/12/2013 5 300,000 410,000 0 8,50 0
30/12/2008TP được CP bảo
lãnhVEC 2/1/2009 2/1/2014 5 300,000 50,000 0 9,00 0
Tổng cộng 31.700.000 27.183.000 7,008,000
88
18,700
10,200
2,8004,292
2,016700
Kho bạc Nhà nước Ngân hàng Phát triển Việt Nam
Công ty Đầu tư Phát triểnĐường cao tốc Việt Nam
tỷ đồng
KL gọi thầu KL trúng thầu
Biểu đồ khối lượng trúng thầu theo Tổ chức phát hành
Biểu đồ KL gọi thầu, KL trúng thầu và LS trúng thầu của TPCP kỳ hạn 5 năm
15,00
8,99
9,80
10,89
15,0015,00
16,00
8,508,50
0
100.000
200.000
300.000
400.000
500.000
600.000
700.000
800.000
triệu đồng
0,00
2,00
4,00
6,00
8,00
10,00
12,00
14,00
16,00
18,00
%/năm