44
2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP 6 Danh sách công ty niêm yết (tại thời điểm 31/12/2008) 6 Danh sách công ty niêm yết mới 13 Danh sách công ty niêm yết phát hành thêm cổ phiếu 15 Danh sách công ty thực hiện niêm yết bổ sung cổ phiếu 17 Mười công ty niêm yết lớn nhất (tại thời điểm 31/12/2008) 19 Danh sách công ty huỷ niêm yết 19 Quy mô giao dịch theo cổ phiếu 20 Tổng hợp giao dịch cổ phiếu năm 2008 20 Quy mô đặt lệnh 25 Quy mô giao dịch cổ phiếu theo tháng 31 Mười cổ phiếu có khối lượng giao dịch bình quân phiên lớn nhất 31 Mười cổ phiếu có giá trị giao dịch bình quân phiên lớn nhất 32 Kết quả giao dịch của NĐTNN 38 Thông tin về khối lượng nắm giữ của nhà đầu tư nước ngoài 43 Mười cổ phiếu giao dịch nhiều nhất của nhà đầu tư nước ngoài 49 Danh sách thành viên giao dịch (tại thời điểm 31/12/2008) 50 5 CTCK có thị phần giao dịch cổ phiếu lớn nhất 58 II. THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP 59 PHẦN 2: TRÁI PHIẾU 62 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP 62 Tổng hợp quy mô trái phiếu niêm yết (tại thời điểm 31/12/2008) 62 Danh sách trái phiếu huỷ niêm yết 63 Tổng hợp giao dịch trái phiếu 64 Quy mô giao dịch trái phiếu 64 Quy mô giao dịch trái phiếu theo tháng 72 Mười trái phiếu có khối lượng giao dịch bình quân phiên lớn nhất 72 Mười trái phiếu có giá trị giao dịch bình quân phiên lớn nhất 73 Kết quả giao dịch 74 10 trái phiếu có khối lượng giao dịch lớn nhất của nhà đầu tư nước ngoài 81 Theo KLGD 82 Theo GTGD 82 II. THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP 82 Tổng quan về hoạt động đấu thầu trái phiếu năm 2008 82 Danh sách các thành viên đấu thầu (tại thời điểm 31/12/2008) 83 Danh sách các phiên đấu thầu trong năm 2008 87 Tiếng Việt

Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

  • Upload
    others

  • View
    9

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

2 3

ContentsTổng quan về thị trường năm 2008 4PHẦN I. CỔ PHIẾU 6I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP 6

Danh sách công ty niêm yết (tại thời điểm 31/12/2008) 6 Danh sách công ty niêm yết mới 13 Danh sách công ty niêm yết phát hành thêm cổ phiếu 15 Danh sách công ty thực hiện niêm yết bổ sung cổ phiếu 17 Mười công ty niêm yết lớn nhất (tại thời điểm 31/12/2008) 19 Danh sách công ty huỷ niêm yết 19 Quy mô giao dịch theo cổ phiếu 20 Tổng hợp giao dịch cổ phiếu năm 2008 20 Quy mô đặt lệnh 25 Quy mô giao dịch cổ phiếu theo tháng 31 Mười cổ phiếu có khối lượng giao dịch bình quân phiên lớn nhất 31 Mười cổ phiếu có giá trị giao dịch bình quân phiên lớn nhất 32 Kết quả giao dịch của NĐTNN 38 Thông tin về khối lượng nắm giữ của nhà đầu tư nước ngoài 43 Mười cổ phiếu giao dịch nhiều nhất của nhà đầu tư nước ngoài 49 Danh sách thành viên giao dịch (tại thời điểm 31/12/2008) 50 5 CTCK có thị phần giao dịch cổ phiếu lớn nhất 58

II. THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP 59PHẦN 2: TRÁI PHIẾU 62I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP 62

Tổng hợp quy mô trái phiếu niêm yết (tại thời điểm 31/12/2008) 62 Danh sách trái phiếu huỷ niêm yết 63 Tổng hợp giao dịch trái phiếu 64 Quy mô giao dịch trái phiếu 64 Quy mô giao dịch trái phiếu theo tháng 72 Mười trái phiếu có khối lượng giao dịch bình quân phiên lớn nhất 72 Mười trái phiếu có giá trị giao dịch bình quân phiên lớn nhất 73 Kết quả giao dịch 74 10 trái phiếu có khối lượng giao dịch lớn nhất của nhà đầu tư nước ngoài 81 Theo KLGD 82 Theo GTGD 82

II. THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP 82

Tổng quan về hoạt động đấu thầu trái phiếu năm 2008 82 Danh sách các thành viên đấu thầu (tại thời điểm 31/12/2008) 83 Danh sách các phiên đấu thầu trong năm 2008 87

Tiếng Việt

Page 2: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

4 5

Tổng quan về thị trường năm 20081

TT Chỉ tiêu Đơn vị Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005

1 Tổng số phiên giao dịch phiên 248 248 211 72

2 Tổng số lượng công ty niêm yết công ty 168 112 87 9

3 Khối lượng cổ phiếu niêm yết cổ phiếu 2.345.602.398 1.333.393.833 1.120.161.336 149.062.740

4 Số lượng công ty niêm yết mới công ty 58 29 81 9

5 Khối lượng cổ phiếu niêm yết mới cổ phiếu 452.187.082 349.581.394 1.112.350.856 149.062.740

6 Số lượng công ty niêm yết bổ sung công ty 57 39 0 0

7 Khối lượng niêm yết bổ sung cổ phiếu 645.521.483 298.647.109 0 0

8 Số lượng công ty huỷ niêm yết công ty 2 4 3 0

9 Khối lượng cổ phiếu huỷ niêm yết cổ phiếu 85.500.000 434.996.006 141.252.260 0

10 Tổng số lượng trái phiếu niêm yết

trái phiếu 527 177 92 6

11 Khối lượng trái phiếu niêm yết

trái phiếu 1.625.392.986 705.155.986 182.900.000 10.600.000

12 Số lượng trái phiếu niêm yết mới

trái phiếu 359 85 86 6

13 Khối lượng trái phiếu niêm yết mới

trái phiếu 940.737.000 522.255.986 172.300.000 10.600.000

14 Sô lượng trái phiếu huỷ niêm yết

trái phiếu 13 0 0 0

15 Khối lượng trái phiếu huỷ niêm yết

trái phiếu 20.500.000 0 0 0

16HASTC-Index phiên giao dịch cuối cùng trong năm

điểm 105,12 323,55 242,89 96,24

TT Chỉ tiêu Đơn vị Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005

17 HASTC-Index cao nhất điểm 322,342 459,363 258,784 109,045

18 HASTC-Index thấp nhất điểm 97,616 241,927 90,558 89,939

19 Tổng khối lượng giao dịch cổ phiếu cổ phiếu 1.531.376.130 616.368.353 98.561.526 20.750.383

20 Tổng giá trị giao dịch cổ phiếu

triệu đồng 57.122.359 63.859.216 4.039.712 268.594

21 Tổng khối lượng giao dịch trái phiếu

trái phiếu 1.992.426.125 756.732.400 73.093.370 781.830

22 Tổng giá trị giao dịch trái phiếu

triệu đồng 189.108.407 77.924.878 7.463.643 78.061.900

23Phiên giao dịch có mức KLGD cổ phiếu lớn nhất trong năm

cổ phiếu 22.708.50010 7.978.40011 3.487.20012 2.515.60013

24Phiên giao dịch có mức GTGD cổ phiếu lớn nhất trong năm

triệu đồng 1.203.34314 787.33815 279.56516 32.21817

25 KLGD cổ phiếu bình quân phiên

cổ phiếu/phiên 6.174.904 2.485.356 467.116 288.200

26 GTGD cổ phiếu bình quân phiên

triệu đồng/phiên

230.332 257.497 19.146 3.730

27Giá trị vốn hoá thị trường tại phiên giao dịch cuối năm

triệu đồng 55.174.771 130.112.037 73.189.337 1.884.284

Có so sánh với số liệu các năm 2005, 2006 và 20071. Ngày 2/1/20082. Ngày 19/3/20073. Ngày 20/12/20064. Ngày 12/9/20055. Ngày 27/11/20086. Ngày 2/1/20077. Ngày 13/1/20068. Ngày 21/12/20059.

Phiên giao dịch 698, ngày 8/9/200810. Phiên giao dịch 479, ngày 16/10/200711. Phiên giao dịch 277, ngày 20/12/200612. Phiên giao dịch 56, ngày 23/11/200513. Phiên giao dịch 692, ngày 27/8/200814. Phiên giao dịch 486, ngày 25/10/200715. Phiên giao dịch 277, ngày 20/12/200616. Phiên giao dịch 56, ngày 23/11/200517.

Page 3: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

6 7

PHẦN I. CỔ PHIẾUI. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤPA. Quy mô niêm yết

Danh sách công ty niêm yết (tại thời điểm 31/12/2008)1.

STT

Tên công ty niêm yết MCKKhối lượng niêm yết (cổ

phiếu)

Khối lượng lưu hành thực tế (cổ phiếu)

Ngày giao dịch đầu

tiên

Giá trị thị trường(triệu

đồng)18

1 Ngân hàng TMCP Á Châu ACB 632.165.378 632.165.378 21/11/2006 12.954.525

2 CTCP 482 B82 1.500.000 1.500.000 17/03/2008 16.950

3 CTCP Bao bì xi măng Bút Sơn BBS 3.000.000 3.000.000 28/12/2005 29.400

4 CTCP Xi măng Bỉm Sơn BCC 95.661.397 95.661.397 24/11/2006 1.080.974

5 CTCP Bá Hiến Viglacera BHV 900.000 900.000 22/11/2006 20.430

6 CTCP Thủy sản Bạc Liêu BLF 5.000.000 5.000.000 02/06/2008 44.500

7 CTCP Sách và thiết bị trường học Bình Thuận BST 1.100.000 1.100.000 18/12/2008 17.050

8 CTCP chế tạo biến thế và vật liệu điện Hà Nội BTH 3.000.000 3.000.000 4/1/2008 26.400

9 CTCP Xi măng Bút Sơn BTS 90.880.160 90.880.160 05/12/2006 999.682

10 CTCK Bảo Việt BVS 45.000.000 45.000.000 18/12/2006 999.000

11 CTCP xây dựng công trình giao thông 492 C92 1.200.000 1.200.000 19/11/2007 12.600

12 CTCP Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái CAP 1.100.000 1.090.000 09/01/2008 11.772

13 CTCP Xi măng Cần Thơ CCM 2.750.000 2.750.000 18/9/2008 69.575

14 CTCP Đầu tư và xây lắp Chương Dương CDC 3.600.000 3.600.000 01/11/2007 73.800

15 CTCP Đầu tư và Xây dựng COTEC CIC 2.471.451 2.471.451 29/12/2006 19.524

16 CTCP Xây dựng và phát triển CSHT CID 1.082.000 1.082.000 14/07/2005 8.656

17 CTCP Cơ điện miền Trung CJC 2.000.000 2.000.000 14/12/2006 39.400

18 CTCP Xây dựng và Cơ khí số 1 CMC 3.040.000 3.040.000 11/12/2006 29.184

19 CTCP Cáp Sài Gòn CSG 29.742.020 29.742.020 06/05/2008 229.014

20 CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương CTB 1.714.330 1.714.330 10/10/2006 21.258

21 CTCP Văn hoá du lịch Gia Lai CTC 2.376.200 2.376.200 18/07/2008 27.564

22 CTCP Xây dựng công trình ngầm CTN 4.885.000 4.814.400 20/12/2006 56.810

STT

Tên công ty niêm yết MCKKhối lượng niêm yết (cổ

phiếu)

Khối lượng lưu hành thực tế (cổ phiếu)

Ngày giao dịch đầu

tiên

Giá trị thị trường(triệu

đồng)18

23 CTCP Viglacera Đông Anh DAC 750.000 750.000 20/09/2006 19.875

24 CTCP Sách giáo dục tại Tp. Đà Nẵng DAE 1.498.680 1.498.680 28/12/2006 16.635

25 CTCP Dabaco Việt Nam DBC 9.450.000 9.450.000 18/03/2008 163.485

26 CTCP DIC số 4 DC4 2.000.000 2.000.000 03/11/2008 26.000

27 CTCP Đại Châu DCS 2.724.478 2.724.478 17/12/2007 21.796

28 CTCP In Diên Hồng DHI 1.383.180 1.383.180 04/12/2006 14.108

29 CTCP Dược phẩm Hà Tây DHT 4.122.602 4.122.602 3/12/2008 97.293

30 CTCP Sách và Thiết bị trường học Nam Định DST 1.000.000 1.000.000 16/10/2007 7.800

31 CTCP Viglacera Đông Triều DTC 500.000 500.000 25/12/2006 21.500

32 CTCP Sách giáo dục tại Tp. Hà Nội EBS 5.109.742 5.109.742 21/12/2006 61.317

33 CTCP Giấy Hải Âu GHA 1.289.480 1.289.480 14/07/2005 23.984

34 CTCP Nông dược H.A.I HAI 14.499.998 14.499.998 27/12/2006 311.750

35 CTCP Sách và Thiết bị trường học Hà Tĩnh HBE 1.000.000 1.000.000 22/02/2008 9.700

36 CTCP Bê tông Hòa Cầm HCC 1.622.802 1.622.802 24/12/2007 20.285

37 CTCP TMDV vận tải xi măng Hải Phòng HCT 2.016.385 2.016.385 27/11/2007 22.180

38 CTCP Sách ĐH và dạy nghề HEV 1.000.000 1.000.000 11/12/2007 12.800

39 CTCP Bánh kẹo Hải Hà HHC 5.475.000 5.475.000 20/11/2007 87.053

40 CTCP Thuỷ điện Nậm Mu HJS 6.000.000 6.000.000 20/12/2006 67.800

41 CTCP Viglacera Hạ Long I HLY 500.000 500.000 25/12/2006 15.900

42 CTCP Sữa Hà Nội HNM 10.000.000 10.000.000 27/12/2006 103.000

43 CTCP Chứng khoán Hải Phòng HPC 23.939.809 23.939.809 15/12/2006 337.551

44 CTCP Đá Xây dựng Hoà Phát HPS 1.565.250 1.565.250 25/12/2006 12.365

45 CTCP Hacinco HSC 580.000 580.000 14/07/2005 98.252

46 CTCP In sách giáo khoa Hoà Phát HTP 1.260.000 1.260.000 14/12/2006 10.584

47 CTCP Tasco HUT 5.500.000 5.500.000 11/04/2008 58.300

48 CTCP Hợp tác lao động với NN ILC 4.074.052 4.074.052 26/12/2005 55.40718Giá trị thị trường tại thời điểm 31/12/2008

Page 4: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

8 9

STT

Tên công ty niêm yết MCKKhối lượng niêm yết (cổ

phiếu)

Khối lượng lưu hành thực tế (cổ phiếu)

Ngày giao dịch đầu

tiên

Giá trị thị trường(triệu

đồng)18

75 CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội PJC 1.563.150 1.563.150 25/12/2006 19.383

76 CTCP Hoá dầu Petrolimex PLC 16.127.200 16.127.200 27/12/2006 338.671

77 CTCP Thiết bị bưu điện POT 19.430.006 19.430.006 20/12/2006 170.984

78 CTCP SXTMDV Phú Phong PPG 4.000.000 4.000.000 20/12/2006 39.600

79 CTCP Vận tải và Dịch vụ Sài Gòn PSC 2.000.000 2.000.000 29/12/2006 40.000

80 CTCP Vận tải và dịch vụ Petrolimex Hải Phòng PTS 3.480.000 3.480.000 01/12/2006 50.112

81 CTCP Xây dựng Dầu khí Nghệ An PVA 4.500.000 4.500.000 12/12/2008 39.600

82 CTCP Dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí PVC 14.519.998 14.519.998 15/11/2007 241.200

83 CTCP Đầu tư và thiết kế dầu khí PVE 3.500.000 3.500.000 02/01/2008 55.300

84 Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí PVI 103.550.000 103.550.000 10/08/2007 3.303.245

85 CTCP Dịch vụ kỹ thuật dầu khí PVS 100.000.000 100.000.000 20/09/2007 3.100.000

86 CTCP Xi măng và xây dựng Quảng Ninh QNC 12.500.000 12.500.000 17/01/2008 270.000

87 CTCP Địa ốc Chợ Lớn RCL 2.500.000 2.500.000 14/6/2007 75.000

88 CTCP Sông Đà 12 S12 5.000.000 5.000.000 14/06/2007 56.000

89 CTCP Sông Đà 505 S55 2.496.000 2.496.000 16/01/2008 36.941

90 CTCP Sông Đà 6.04 S64 2.000.000 2.000.000 22/12/2006 25.200

91 CTCP Sông Đà 9.01 S91 1.500.000 1.500.000 25/12/2006 15.900

92 CTCP Sông Đà 9.06 S96 2.500.000 2.500.000 20/12/2006 31.750

93 CTCP Sông Đà 9.09 S99 2.973.970 2.973.970 09/01/2008 95.762

94 CTCP In SGK tại Tp. Hồ Chí Minh SAP 1.286.984 1.286.984 22/12/2006 10.811

95 CTCP Xi măng Sông Đà SCC 1.980.000 1.980.000 14/12/2006 27.918

96 CTCP Xi măng Sài Sơn SCJ 4.760.000 4.760.000 20/12/2006 177.072

97 CTCP Sông Đà 2 SD2 4.853.500 4.853.500 19/09/2007 91.731

98 CTCP Sông Đà 3 SD3 7.999.678 7.999.678 30/11/2007 119.995

99 CTCP Sông Đà 4 SD4 7.500.000 7.500.000 25/12/2006 75.000

STT

Tên công ty niêm yết MCKKhối lượng niêm yết (cổ

phiếu)

Khối lượng lưu hành thực tế (cổ phiếu)

Ngày giao dịch đầu

tiên

Giá trị thị trường(triệu

đồng)18

49 CTCP Phát triển đô thị Kinh Bắc KBC 134.083.000 130.083.000 18/12/2007 8.455.395

50 CTCP Sản xuất và kinh doanh Kim khí KKC 5.200.000 5.200.000 21/08/2008 92.040

51 CTCP Chứng khoán Kim Long KLS 49.513.060 50.363.060 28/01/2008 674.865

52 CTCP Mirae Fiber KMF 10.383.054 10.383.054 14/12/2007 63.337

53 CTCP Licogi 18 L18 3.500.000 3.500.000 23/04/2008 37.800

54 CTCP Lilama 45.3 L43 3.500.000 3.500.000 11/06/2008 57.400

55 CTCP Lilama 69.1 L61 7.015.000 7.015.000 19/11/2008 70.150

56 CTCP Lilama 69.2 L62 3.000.000 3.000.000 21/04/2008 60.000

57 CTCP Sách Long An LBE 1.100.000 1.100.000 22/02/2008 12.980

58 CTCP Điện nhẹ Viễn thông LTC 2.500.000 2.500.000 14/12/2006 24.500

59 CTCP xây dựng công trình Lương Tài LUT 5.550.000 5.550.000 04/01/2008 53.280

60 CTCP MCO Việt Nam MCO 3.599.996 3.599.996 21/12/2006 35.640

61 CTCP Cơ khí lắp máy Sông Đà MEC 4.000.000 4.000.000 14/12/2006 64.400

62 CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam MIC 1.489.240 1.489.240 21/12/2007 58.378

63 CTCP Dược thú y Cai Lậy MKV 1.000.000 1.000.000 21/11/2008 10.100

64 CTCP Khoáng sản Mangan MMC 1.200.000 1.183.125 28/07/2008 37.150

65 CTCP Than Núi Béo NBC 6.000.000 6.000.000 27/12/2006 181.200

66 CTCP Chế biến thủy sản Ngô Quyền NGC 1.000.000 1.000.000 06/03/2008 15.100

67 CTCP Thuỷ Điện Nà Lơi NLC 5.000.000 5.000.000 14/12/2006 73.500

68 CTCP May Phú Thịnh - Nhà Bè NPS 1.059.300 1.059.300 27/12/2006 16.949

69 CTCP Ngân Sơn NST 3.913.133 3.913.133 29/12/2006 48.132

70 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền phong NTP 21.668.998 21.668.998 11/12/2006 786.585

71 CTCP Nam Vang NVC 16.000.000 15.000.000 24/01/2008 529.500

72 CTCP Truyền thông số 1 ONE 2.300.000 2.300.000 25/06/2008 17.710

73 CTCP Xuyên Thái Bình PAN 7.000.000 7.000.000 22/12/2006 175.000

74 CTCP Kinh doanh khí hoá lỏng miền Nam PGS 15.000.000 15.000.000 15/11/2007 162.000

Page 5: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

10 11

STT

Tên công ty niêm yết MCKKhối lượng niêm yết (cổ

phiếu)

Khối lượng lưu hành thực tế (cổ phiếu)

Ngày giao dịch đầu

tiên

Giá trị thị trường(triệu

đồng)18

128 CTCP Thuỷ điện Thác Bà TBC 63.500.000 63.500.000 22/12/2008 812.800

129 CTCP Xi măng Thái Bình TBX 1.011.400 1.011.400 29/08/2006 19.520

130 CTCP Than Cọc 6 TC6 10.000.000 10.000.000 18/11/2008 287.000

131 CTCP Than Cao Sơn TCS 10.000.000 10.000.000 26/06/2008 198.000

132 CTCP Than Đèo Nai TDN 8.000.000 8.000.000 21/11/2008 168.000

133 CTCP Bia Thanh Hóa THB 11.424.570 11.424.570 21/11/2008 146.234

134 CTCP Than Hà Tu THT 9.100.000 9.100.000 19/11/2008 122.850

135 CTCP Dịch vụ vận tải và thương mại TJC 3.000.000 3.000.000 24/10/2008 44.100

136 CTCP Công nghiệp Tung Kuang TKU 3.281.854 3.281.854 17/12/2007 28.880

137 CTCP Viễn Thông Thăng Long TLC 9.980.000 9.980.000 26/06/2006 46.906

138 CTCP Gạch men Viglacera Thăng Long TLT 6.989.800 6.989.800 28/12/2006 42.638

139 CTCP Đầu tư và Thương mại TNG TNG 5.430.000 5.430.000 08/12/2006 64.074

140 CTCP In sách giáo khoa tại Tp. Hà Nội TPH 1.800.000 1.800.000 22/11/2007 20.160

141 CTCP Nhựa Tân Phú TPP 1.995.600 1.995.600 15/12/2006 19.956

142 CTCP Dịch vụ kỹ thuật viễn thông TST 4.800.000 4.800.000 26/09/2008 60.000

143 CTCP Tư vấn xây dựng điện VNECO 4 TV4 2.750.000 2.750.000 13/12/2007 37.400

144 CTCP Thạch cao Xi măng TXM 7.000.000 7.000.000 22/07/2008 60.900

145 CTCP Xây dựng số 11 V11 5.000.000 5.000.000 11/12/2006 59.000

146 CTCP Điện tử Bình Hoà VBH 2.900.000 2.900.000 29/12/2006 44.950

147 CTCP Xây dựng số 2 VC2 5.873.965 5.873.965 11/12/2006 192.666

148 CTCP Xây dựng số 3 VC3 8.000.000 8.000.000 13/12/2007 153.600

149 CTCP Vinaconex 5 VC5 5.000.000 5.000.000 16/01/2008 63.500

150 CTCP Vinaconex 6 VC6 4.000.000 3.800.000 28/01/2008 57.380

151 CTCP Xây dựng số 7 VC7 5.000.000 5.000.000 28/12/2007 53.500

152 Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VCG 149.985.150 149.985.150 05/09/2008 2.369.765

153 CTCP Đá ốp lát cao cấp Vinaconex VCS 12.950.000 12.950.000 17/12/2007 339.290

154 CTCP Thực phẩm Lâm Đồng VDL 1.200.000 1.188.500 27/11/2007 36.844

155 CTCP Xây dựng điện Vineco 1 VE1 3.000.000 2.991.580 4/9/2008 20.044

STT

Tên công ty niêm yết MCKKhối lượng niêm yết (cổ

phiếu)

Khối lượng lưu hành thực tế (cổ phiếu)

Ngày giao dịch đầu

tiên

Giá trị thị trường(triệu

đồng)18

100 CTCP Sông Đà 5 SD5 6.094.000 6.094.000 25/06/2008 174.288

101 CTCP Sông Đà 6 SD6 6.000.000 6.000.000 27/12/2006 102.000

102 CTCP Sông Đà 7 SD7 9.000.000 9.000.000 25/12/2006 242.100

103 CTCP Sông Đà 8 SD8 2.800.000 2.800.000 27/12/2006 30.240

104 CTCP Sông Đà 9 SD9 15.000.000 15.000.000 28/11/2008 369.000

105 CTCP SIMCO Sông Đà SDA 9.099.989 9.099.989 20/12/2006 155.400

106 CTCP Tư vấn Sông Đà SDC 1.500.000 1.500.000 21/12/2006 31.500

107 CTCP Đầu tư và xây lắp Sông Đà SDD 3.650.000 3.650.000 25/12/2006 31.755

108 CTCP Sông Đà 25 SDJ 1.838.400 1.838.400 23/1/2008 23.348

109 CTCP Xây lắp và đầu tư Sông Đà SDS 1.500.000 1.500.000 20/12/2007 27.000

110 CTCP Sông Đà 10 SDT 11.700.000 11.700.000 23/07/2008 249.210

111 CTCP Xi măng Sông Đà Yaly SDY 1.500.000 1.500.000 14/12/2006 25.350

112 CTCP Sách giáo dục tại Tp. HCM SGD 1.500.000 1.500.000 25/12/2006 17.400

113 CTCP Đầu tư - Phát triển Sông Đà SIC 5.000.000 5.000.000 28/12/2006 72.000

114 CTCP Sông Đà 1.01 SJC 3.000.000 3.000.000 27/12/2006 45.900

115 CTCP Sông Đà 11 SJE 5.000.000 4.955.300 21/11/2007 81.762

116 CTCP Sông Đà 19 SJM 1.500.000 1.500.000 14/12/2006 13.800

117 CTCP Sông Đà 10.1 SNG 1.900.000 1.900.000 10/0 1/2008 38.000

118 CTCP Bao bì Nhựa Sài Gòn SPP 3.500.000 3.500.000 25/12/2006 58.800

119 CTCP Sara SRA 1.000.000 1.000.000 25/9/2008 18.500

120 CTCP Sara Việt Nam SRB 5.650.000 5.650.000 18/01/2008 26.555

121 CTCP Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM SSM 2.751.664 2.749.504 17/03/2008 23.646

122 CTCP Sông Đà 6.06 SSS 2.500.000 2.500.000 17/11/2008 31.750

123 CTCP Sách và Thiết bị trường học Tp. HCM STC 5.665.530 5.665.530 28/8/2007 60.055

124 CTCP Sông Đà Thăng Long STL 10.000.000 10.000.000 27/12/2006 164.000

125 CTCP Công nghiệp thương mại Sông Đà STP 3.500.000 3.500.000 23/9/2008 58.800

126 CTCP Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn SVC 20.361.040 20.144.296 09/10/2006 229.645

127 CTCP Bao bì Biên Hoà SVI 3.900.000 3.900.000 21/12/2006 73.710

Page 6: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

12 13

Danh sách công ty niêm yết mới2.

STT Tên công ty niêm yết MCK KL đăng ký niêm yết ban đầu

Ngày GD đầu tiên

1 CTCP 482 B82 1.500.000 17/3/2008

2 CTCP Thủy sản Bạc Liêu BLF 5.000.000 2/6/2008

3 CTCP Sách và thiết bị trường học Bình Thuận BST 1.100.000 18/12/2008

4 CTCP Bia Thanh Hóa BTH 11.424.500 19/11/2008

5 CTCP Nông lâm sản Thực phẩm Yên Bái CAP 1.100.000 9/1/2008

6 CTCP Xi măng Cần Thơ CCM 275.000 18/9/2008

7 CTCP Cáp Sài Gòn CSG 2.974.220 6/4/2008

8 CTCP Văn hoá du lịch Gia Lai CTC 2.376.200 18/4/2008

9 CTCP Dabaco Việt Nam DBC 7.000.000 18/3/2008

10 CTCP DIC số 4 DC4 2.000.000 3/11/2008

11 CTCP Dược phẩm Hà Tây DHT 4.122.602 3/12/2008

12 CTCP Sách và thiết bị trường học Hà Tĩnh HBE 1.000.000 22/2/2008

13 CTCP Tasco HUT 5.500.000 11/4/2008

14 CTCP Kinh doanh kim khí KKC 5.200.000 21/8/2008

15 CTCP Chứng khoán Kim Long KLS 30.650.000 28/1/2008

16 CTCP Đầu tư và xây dựng 18 L18 3.500.000 23/4/2008

17 CTCP Lilama 45.3 L43 3.500.000 11/6/2008

18 CTCP Lilama 69.1 L61 7.015.000 19/11/2008

19 CTCP Lilama 69.2 L62 3.000.000 21/4/2008

20 CTCP Sách và thiết bị trường học Long An LBE 1.100.000 22/2/2008

21 CTCP Xây dựng công trình Lương Tài LUT 5.550.000 4/1/2008

22 CTCP Dược thú y Cai Lậy MKV 1.000.000 21/11/2008

23 CTCP Khoáng sản Mangan MMC 1.200.000 28/7/2008

24 CTCP chế biến thuỷ sản xuất khẩu Ngô Quyền NGC 1.000.000 6/3/2008

25 CTCP Nam Vang NVC 16.000.000 24/1/2008

26 CTCP Truyền thông số 1 ONE 2.000.000 24/6/2008

27 CTCP Xây dựng dầu khí Nghệ An PVA 4.500.000 12/12/2008

28 CTCP Tư vấn đầu tư và Thiết bị Dầu khí PVE 3.451.996 2/1/2008

29 CTCP Xi măng và xây dựng Quảng Ninh QNC 12.500.000 17/1/2008

30 CTCP Sông Đà 12 S12 5.000.000 16/1/2008

STT

Tên công ty niêm yết MCKKhối lượng niêm yết (cổ

phiếu)

Khối lượng lưu hành thực tế (cổ phiếu)

Ngày giao dịch đầu

tiên

Giá trị thị trường(triệu

đồng)18

156 CTCP Xây dựng điện Vneco 9 VE9 3.100.000 3.100.000 23/01/2008 26.970

157 CTCP Vận tải Thuê tàu VFR 15.000.000 15.000.000 28/12/2006 156.000

158 CTCP Ống thép Việt Đức VGPIPE VGS 7.000.000 7.000.000 04/12/2008 72.100

159 CTCP Cơ giới - Lắp máy và Xây dựng VMC 6.500.000 6.500.000 11/12/2006 167.050

160 CTCP Giám định VINACONTROL VNC 7.875.000 7.875.000 21/12/2006 98.438

161 CTCP Tái bảo hiểm Việt Nam VNR 67.218.440 67.218.440 13/03/2006 1.895.560

162 CTCP Đầu tư và Vận tải dầu khí Vinashin VSP 15.870.000 15.870.000 25/12/2006 831.588

163 CTCP Thăng Long VTL 1.800.000 1.800.000 14/07/2005 25.200

164 CTCP Viglacera Từ Sơn VTS 1.290.455 1.290.455 20/09/2006 41.424

165 CTCP Vật tư Vận tải Xi măng VTV 6.500.000 6.500.000 18/12/2006 91.650

166 CTCP Bê tông và xây dựng Vinaconex Xuân Mai XMC 10.000.000 10.000.000 20/12/2007 122.000

167 CTCP Khoáng sản Yên Bái YBC 2.210.880 2.210.880 20/05/2008 32.058

168 CTCP Yên Sơn YSC 730.000 730.000 29/12/2006 18.104

Tổng cộng 2.345.602.398 2.169.267.626 50.428.665

2005

9

87

112

168

2006 2007 2008

Bieåu ñoà soá löôïng coå phieáu nieâm yeát qua caùc naêm

Page 7: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

14 15

STT Tên công ty niêm yết MCK KL đăng ký niêm yết ban đầu

Ngày GD đầu tiên

31 CTCP Sông Đà 9.06 S96 2.500.000 9/1/2008

32 CTCP Sông Đà 4 SD4 7.500.000 24/6/2008

33 CTCP Sông Đà 8 SD8 2.800.000 28/11/2008

34 CTCP Đầu tư và xây lắp Sông Đà SDD 3.650.000 23/1/2008

35 CTCP Xây lắp và đầu tư Sông Đà SDS 1.500.000 23/7/2008

36 CTCP Sông Đà 19 SJM 1.500.000 10/1/2008

37 CTCP Bao bì nhựa Sài Gòn SPP 3.500.000 25/9/2008

38 CTCP SARA Việt Nam SRA 1.000.000 18/1/2008

39 CTCP Sara SRB 5.650.000 17/3/2008

40 CTCP Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM SSM 2.751.664 17/11/2008

41 CTCP Sông Đà Thăng Long STL 10.000.000 23/9/2008

42 CTCP Bao bì Biên Hòa SVI 3.900.000 22/12/2008

43 CTCP Xi măng Thái Bình TBX 1.011.400 18/11/2008

44 CTCP Than Cọc 6 TC6 10.000.000 26/6/2008

45 CTCP Than Cao Sơn TCS 10.000.000 21/11/2008

46 CTCP Than Đèo Nai TDN 8.000.000 21/11/2008

47 CTCP Bia Thanh Hoá THB 11.424.570 19/11/2008

48 CTCP Than Hà Tu THT 9.100.000 24/10/2008

49 CTCP Nhựa Tân Phú TPP 1.999.560 26/9/2008

50 CTCP Tư vấn xây dựng điện VNECO 4 TV4 2.750.000 22/7/2008

51 CTCP Vinaconex 11 V11 5.000.000 15/12/2008

52 CTCP Vinaconex 5 VC5 5.000.000 16/1/2008

53 CTCP Vinaconex 6 VC6 4.000.000 28/1/2008

54 Tổng CTCP Vinaconex VCG 149.998.515 5/9/2008

55 CTCP Xây dựng Điện VNECO1 VE1 300.000 4/9/2008

56 CTCP Tư vấn xây dựng điện VNECO 9 VE9 3.100.000 23/1/2008

57 CTCP Ống thép Việt Đức VGPIPE VGS 7.000.000 04/12/2008

58 CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái YBC 2.210.880 20/5/2008

Tổng cộng 452.187.082

Danh sách công ty niêm yết phát hành thêm cổ phiếu3.

STT Tên công ty niêm yết

MCK

Trả

cổ tứ

c bằ

ng C

P/CP

thưở

ng

cho

CĐHH

. BĐH

(c

ổ ph

iếu)

Phát

hàn

h ch

o cổ

đô

ng

hiện

hữu

(c

ổ ph

iếu)

Phát

hàn

h ch

o CB

CNV

(cổ

phiế

u)

Phát

hàn

h ch

o cổ

đô

ng c

hiến

lược

(c

ổ ph

iếu)

Phát

hàn

h qu

a đấ

u gi

á/nh

à đầ

u tư

kh

ác/T

P ch

uyển

đổi

(c

ổ ph

iếu)

CP lẻ

giữ

lại là

m c

ổ ph

iếu

quỹ

(cổ

phiế

u)

Tổng

KL

phát

hàn

hTh

êm(c

ổ ph

iếu)

1 Ngân hàng TMCP Á Châu ACB 314.157.082 3.415.900 55.002.300 372,575,282

2 CTCP Xi măng Bỉm Sơn BCC 4.439.102 1.222.295 5,661,397

3 CTCP Xi măng Bút Sơn BTS 822.973 57.187 880,160

4 CTCP Chứng khoán Bảo Việt BVS 30.000.000 30,000,000

5 CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng CID 54.100 54,100

6 CTCP đầu tư CMC CMC 1.264.060 108.900 147.040 1,520,000

7 CTCP Viglacera Đông Anh DAC 255.000 255,000

8 CTCP Sách giáo dục tại TP. Đà Nẵng DAE 848.680 848,680

9 CTCP Dabaco Việt Nam DBC 2.100.000 350.000 2,450,000

10 CTCP Đại Châu DSC 224.478 500.000 724,478

11 CTCP Viglacera Đông Triều DTC 500.000 500,000

12

CTCP Sách giáo dục tại TP. Hà Nội EBS 2.554.871 2,554,871

13 CTCP Nông dược HAI HAI 3.099.998 3,099,998

14

CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng HCT 974.827 974,827

15 CTCP Viglacera Hạ Long I HLY 250.000 250,000

16 CTCP Chứng khoán Hải Phòng HPC 4.693.461 5.637.238 2.32 7.330 12,658,029

17

CTCP Hợp tác lao động với nước ngoài ILC 28.000 1.703.210 603.800 600.000 83 2,935,093

18 CTCP Phát triển Đô thị Kinh Bắc KBC 43.360.662 2.722.000 338 46,083,000

19 CTCP Chứng khoán Kim Long KLS 6.300.000 12.563.060 18,863,060

20 CTCP Điện nhẹ viễn thông LTC 1.000.000 1,000,000

21 CTCP MCO MCO 1.200.000 1,200,000

22 CTCP Khoáng sản Quảng Nam MIC 194.240 194,240

23

CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền NGC 200.000 200,000

24 CTCP Ngân Sơn NST 272.232 80.600 120.000 400.000 7.168 880,00025 CTCP Truyền thông số 1 ONE 300.000 300,000

26 CTCP Thiết bị Bưu điện POT 1.438.376 1,438,376

Page 8: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

16 17

STT Tên công ty niêm yết

MCK

Trả

cổ tứ

c bằ

ng C

P/CP

thưở

ng

cho

CĐHH

. BĐH

(c

ổ ph

iếu)

Phát

hàn

h ch

o cổ

đô

ng

hiện

hữu

(c

ổ ph

iếu)

Phát

hàn

h ch

o CB

CNV

(cổ

phiế

u)

Phát

hàn

h ch

o cổ

đô

ng c

hiến

lược

(c

ổ ph

iếu)

Phát

hàn

h qu

a đấ

u gi

á/nh

à đầ

u tư

kh

ác/T

P ch

uyển

đổi

(c

ổ ph

iếu)

CP lẻ

giữ

lại là

m c

ổ ph

iếu

quỹ

(cổ

phiế

u)

Tổng

KL

phát

hàn

hTh

êm(c

ổ ph

iếu)

27

CTCP Vận tải và dịch vụ Sài Gòn PSC 387.000 323.000 710,000

28

Tổng Công ty Dung dịch khoan và Hoá phẩm Dầu khí PVC 2.519.998 2,519,998

29

Tổng CTCP Bảo hiểm Dầu khí Việt Nam PVI 7.600.000 5.151.372 6.000.000 18,751,372

30 CTCP Địa ốc Chợ Lớn RCL 1.000.000 1,000,000

31 CTCP Sông Đà 9.09 S99 1.473.970 1,473,970

32

CTCP in sách giáo khoa tại TP. Hồ chí Minh SAP 116.984 116,984

33 CTCP Xi măng Sài Sơn SCJ 1.843.747 136.334 5.725 1,985,806

34 CTCP Sông Đà 2 SD2 1.353.500 1,353,500

35 CTCP Simco Sông Đà SDA 699.923 1.399.934

132 2,099,989

36 CTCP Tư vấn Sông Đà SDC 200.000 300.000 500,000

37

CTCP Đầu tư và xây lắp Sông Đà SDD 365000 365,000

38 CTCP Sông Đà 1.01 SJC 890.000 890,000

39

CTCP Sách và thiết bị trường học TP.HCM STC 2.588.330 138.200 59.000 2,785,530

40

CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn SVC 4.887.630 600.000 5,487,630

41

CTCP In sách giáo khoa tại TP. Hà Nội TPH 215.985 215,985

42 CTCP Thạch cao Xi măng TXM 2.621.432 175.000 700.000 3.568 3,500,000

43 CTCP Xây dựng số 2 VC2 873.965 1.795.000 2,668,965

44

CTCP Đá ốp lát cao cấp Vinaconex VCS 1.633.161 566.839 750.000 2,950,000

45 CTCP Vimeco VMC 2.586.760 178.240 235.000 3,000,000

46 CTCP Giám định Vinacontrol VNC 2.625.000 2,625,000

47

Tổng CTCP Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam VNR 16.804.610 16,804,610

48

CTCP Đầu tư và vận tải dầu khí Vinashin VSP 2.070.000 2,070,000

49 CTCP Viglacera Từ Sơn VTS 180.455 180,455

50 CTCP Vật tư vận tải Xi măng VTV 4.000.000 4,000,000

Tổng cộng 391.964.114 92.455.810 12.180.867 28.099.740 61.447.133 7.721 586.155.385

Danh sách công ty thực hiện niêm yết bổ sung cổ phiếu4.

STT Tên công ty niêm yết MCKKL niêm yết

ban đầu (cổ phiếu)

KL niêm yết bổ sung

(cổ phiếu)

Tổng khối lượng niêm yết

(cổ phiếu)

1 Ngân hàng TMCP Á Châu ACB 263.005.996 369.159.382 632.165.378

2 CTCP Xi măng Bỉm Sơn BCC 90.000.000 5.661.397 95.661.397

3 CTCP Xi măng Bút Sơn BTS 90.000.000 880.160 90.880.160

4 CTCP Chứng khoán Bảo Việt BVS 15.000.000 30.000.000 45.000.000

5 CTCP Xây dựng và phát triển CSHT CID 541.000 541.000 1.082.000

6 CTCP Xây dựng và Cơ khí số 1 CMC 1.520.000 1.520.000 3.040.000

7 CTCP Sách giáo dục tại Tp. Đà Nẵng DAE 650.000 848.680 1.498.680

8 CTCP Dabaco Việt Nam DBC 7.000.000 2.450.000 9.450.000

9 CTCP Đại Châu DCS 2.000.000 724.478 2.724.478

10

CTCP Sách giáo dục tại Tp. Hà Nội EBS 2.554.871 2.554.871 5.109.742

11 CTCP Nông dược H.A.I HAI 11.400.000 3.099.998 14.499.998

12

CTCP TMDV vận tải xi măng Hải Phòng HCT 1.041.558 974.827 2.016.385

13 CTCP Sữa Hà Nội HNM 7.049.500 2.950.500 10.000.000

14 CTCP Chứng khoán Hải Phòng HPC 11.281.780 12.658.029 23.939.809

15 CTCP Hợp tác lao động với NN ILC 1.139.082 2.934.970 4.074.052

16 CTCP Phát triển đô thị Kinh Bắc KBC 88.000.000 46.083.000 134.083.000

17 CTCP Chứng khoán Kim Long KLS 30.650.000 18.863.060 49.513.060

18 CTCP Điện nhẹ Viễn thông LTC 1.500.000 1.000.000 2.500.000

19 CTCP MCO Việt Nam MCO 2.399.996 1.200.000 3.599.996

20

CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam MIC 1.295.000 194.240 1.489.240

21 CTCP Ngân Sơn NST 3.033.133 880.000 3.913.133

22 CTCP Truyền thông số 1 ONE 2.000.000 300.000 2.300.000

23 CTCP Hoá dầu Petrolimex PLC 16.056.100 71.100 16.127.200

24 CTCP Thiết bị bưu điện POT 17.991.630 1.438.376 19.430.006

25 CTCP Vận tải và Dịch vụ Sài Gòn PSC 1.290.000 710.000 2.000.000

26

CTCP Vận tải và dịch vụ Petrolimex Hải Phòng PTS 1.740.000 1.740.000 3.480.000

27CTCP Dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí PVC 12.000.000 2.519.998 14.519.998

28 CTCP Đầu tư và thiết kế dầu khí PVE 3.451.996 48.004 3.500.000

Page 9: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

18 19

STT

Tên công ty niêm yết MCKKL niêm yết

ban đầu (cổ phiếu)

KL niêm yết bổ sung

(cổ phiếu)

Tổng khối lượng niêm yết

(cổ phiếu)29 Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí PVI 84.798.628 18.751.372 103.550.000

30 CTCP Địa ốc Chợ Lớn RCL 1.500.000 1.000.000 2.500.000

31 CTCP Sông Đà 505 S55 700.000 1.796.000 2.496.000

32 CTCP Sông Đà 6.04 S64 700.000 1.300.000 2.000.000

33 CTCP Sông Đà 9.09 S99 1.500.000 1.473.970 2.973.970

34 CTCP In SGK tại Tp. Hồ Chí Minh SAP 1.170.000 116.984 1.286.984

35 CTCP Xi măng Sài Sơn SCJ 2.774.200 1.985.800 4.760.000

36 CTCP Sông Đà 2 SD2 3.500.000 1.353.500 4.853.500

37 CTCP Sông Đà 3 SD3 2.000.000 5.999.678 7.999.678

38 CTCP Sông Đà 6 SD6 4.477.700 1.522.300 6.000.000

39 CTCP Sông Đà 7 SD7 1.500.000 7.500.000 9.000.000

40 CTCP SIMCO Sông Đà SDA 7.000.000 2.099.989 9.099.989

41 CTCP Tư vấn Sông Đà SDC 1.000.000 500.000 1.500.000

42 CTCP Sông Đà 10 SDT 6.000.000 5.700.000 11.700.000

43 CTCP Đầu tư - Phát triển Sông Đà SIC 2.200.000 2.800.000 5.000.000

44 CTCP Sông Đà 1.01 SJC 2.110.000 890.000 3.000.000

45

CTCP Sách và Thiết bị trường học Tp. HCM STC 2.880.000 2.785.530 5.665.530

46

CTCP Công nghiệp thương mại Sông Đà STP 1.500.000 2.000.000 3.500.000

47 CTCP Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn SVC 14.873.410 5.487.630 20.361.040

48

CTCP Gạch men Viglacera Thăng Long TLT 2.250.000 4.739.800 6.989.800

49 CTCP Thạch cao Xi măng TXM 3.500.000 3.500.000 7.000.000

50 CTCP Xây dựng số 2 VC2 3.205.000 2.668.965 5.873.965

51

CTCP Đá ốp lát cao cấp Vinaconex VCS 10.000.000 2.950.000 12.950.000

52

CTCP Cơ giới - Lắp máy và Xây dựng VMC 3.500.000 3.000.000 6.500.000

53 CTCP Giám định VINACONTROL VNC 5.250.000 2.625.000 7.875.000

54 CTCP Tái bảo hiểm Việt Nam VNR 34.300.000 32.918.440 67.218.440

55

CTCP Đầu tư và Vận tải dầu khí Vinashin VSP 4.000.000 11.870.000 15.870.000

56 CTCP Viglacera Từ Sơn VTS 1.110.000 180.455 1.290.455

57 CTCP Vật tư Vận tải Xi măng VTV 2.500.000 4.000.000 6.500.000

Tổng 897.390.580 645.521.483 1.542.912.063

Mười công ty niêm yết lớn nhất (tại thời điểm 31/12/2008)5. Theo khối lượng niêm yết

STT Tên công ty niêm yết MCK KL đăng ký niêm yết (cổ phiếu)

KL lưu hành thực tế (cổ phiếu)

1 NHTMCP Á Châu ACB 632.165.378 632.165.378

2 Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VCG 149.985.150 149.985.150

3 CTCP Phát triển đô thị Kinh Bắc KBC 134.083.000 130.083.000

4 Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí PVI 103.550.000 103.550.000

5 CTCP Dịch vụ kỹ thuật dầu khí PVS 100.000.000 100.000.000

6 CTCP Xi măng Bỉm Sơn BCC 95.661.397 95.661.397

7 CTCP Xi măng Bút Sơn BTS 90.880.160 90.880.160

8 CTCP Tái bảo hiểm Việt Nam VNR 67.218.440 67.218.440

9 CTCP Thuỷ điện Thác Bà TBC 63.500.000 63.500.000

10 CTCP Chứng khoán Kim Long KLS 49.513.060 50.363.060

Theo giá trị thị trường

STT Tên công ty niêm yết MCK Giá trị thị trường (triệu đồng)

1 NHTMCP Á Châu ACB 17.700.631

2 CTCP Phát triển đô thị Kinh Bắc KBC 8.455.395

3 Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí PVI 3.303.245

4 CTCP Dịch vụ kỹ thuật dầu khí PVS 3.100.000

5 Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VCG 2.369.765

6 CTCP Tái bảo hiểm Việt Nam VNR 1.895.560

7 CTCP Xi măng Bỉm Sơn BCC 1.080.974

8 CTCP Xi măng Bút Sơn BTS 999.682

9 CTCK Bảo Việt BVS 999.000

10 CTCP Đầu tư và Vận tải dầu khí Vinashin VSP 831.588

Danh sách công ty huỷ niêm yết6.

STT Tên công ty niêm yết MCK Ngày GDđầu tiên

Ngày hủy niêm yết

Khối lượng huỷniêm yết (cổ phiếu)

1 Tổng CTCP Bảo Minh BMI 28/11/2006 7/4/2008 75.500.000

2 CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện PTC 25/12/2006 20/11/2008 10.000.000

Tổng cộng 85.500.000

Page 10: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

20 21

B. Quy mô giao dịchTổng hợp giao dịch cổ phiếu năm 20081.

Phư

ơng

thứ

c gi

ao d

ịch

Khối lượng giao dịch (cổ phiếu) Giá trị giao dịch (triệu đồng)

Năm 2008

Năm 2007

Năm 2006

Năm 2005

Năm 2008

Năm 2007

Năm 2006

Năm 2005

Khớ

p lệ

nh

liên

tục

1.467.739.300 577.444.000 66.465.100 264.200 54.084.212 59.934.582 2.992. 510 3.640

Thoả

thuậ

n

63.636.830 38.924.353 32.096.126 20.486.183 3.038.147 3.924.634 1.047.201 264.954

Tổng 1.531.376.130 616.368.353 98.561.526 20.750.383 57.122.359 63.859.216 4.039.711 268.594

Quy mô giao dịch theo cổ phiếu2.

STT

MCKSố

phiênGD

Khớp lệnh liên tục Thoả thuận Tổng cộng

KLGD(cổ phiếu)

GTGD (triệu đồng)

KLGD(cổ phiếu)

GTGD(triệu đồng)

KLGD(cổ phiếu)

GTGD(triệu đồng)

1 ACB 248 178.086.800 11.003.049 10.045.766 545.881 188.132.566 11.548.930

2 B82 201 743.400 14.164 115.800 2.295 859.200 16.460

3 BCC 248 26.067.800 410.221 312.380 5.472 26.380.180 415.693

4 BBS 248 2.053.400 29.985 15.000 188 2.068.400 30.173

5 BHV 248 746.100 23.483 - - 746.100 23.483

6 BLF 151 17.159.600 219.313 743.000 8.742 17.902.600 228.055

7 BMI 248 1.278.500 76.749 163.000 12.404 1.441.500 89.153

8 BST 10 600 9 - - 600 9

9 BTH 246 757.400 13.042 - - 757.400 13.042

10 BTS 248 6.111.700 89.338 75.000 1.463 6.186.700 90.801

11 BVS 248 24.635.000 1.155.807 1.774.620 83.470 26.409.620 1.239.277

12 C92 248 1.310.800 50.593 - - 1.310.800 50.593

13 CAP 243 612.900 13.035 - - 612.900 13.035

14 CCM 75 1.448.500 67.937 43.000 1.762 1.491.500 69.699

15 CDC 248 9.198.800 560.559 87.250 5.253 9.286.050 565.812

16 CIC 248 2.244.400 43.765 50.000 610 2.294.400 44.375

STT MCK

Sốphiên

GD

Khớp lệnh liên tục Thoả thuận Tổng cộng

KLGD(cổ phiếu)

GTGD (triệu đồng)

KLGD(cổ phiếu)

GTGD(triệu đồng)

KLGD(cổ phiếu)

GTGD(triệu đồng)

17 CID 248 325.700 6.356 - - 325.700 6.356

18 CJC 248 463.000 13.037 - - 463.000 13.037

19 CMC 248 4.151.000 110.029 193.900 5.507 4.344.900 115.535

20 CSG 170 15.406.400 200.944 118.100 1.443 15.524.500 202.387

21 CTB 248 360.400 8.594 - - 360.400 8.594

22 CTC 117 290.500 4.733 - - 290.500 4.733

23 CTN 248 4.673.600 90.117 512.900 8.003 5.186.500 98.120

24 DAC 248 1.931.300 75.801 36.700 1.472 1.968.000 77.273

25 DAE 248 2.428.100 54.083 6.000 162 2.434.100 54.245

26 DBC 200 27.637.000 748.895 273.900 7.467 27.910.900 756.361

27 DC4 43 1.663.900 33.300 - - 1.663.900 33.300

28 DCS 248 7.026.700 91.217 26.400 849 7.053.100 92.067

29 DHI 248 2.434.400 58.898 34.200 479 2.468.600 59.377

30 DHT 21 142.700 3.501 11.428 258 154.128 3.759

31 DST 248 1.343.800 22.227 14.400 185 1.358.200 22.412

32 DTC 248 714.100 58.472 - - 714.100 58.472

33 EBS 248 9.837.100 273.598 10.000 219 9.847.100 273.817

34 GHA 248 1.709.800 61.188 18.900 740 1.728.700 61.928

35 HAI 248 2.737.000 101.787 277.300 8.958 3.014.300 110.745

36 HBE 217 675.700 12.366 - - 675.700 12.366

37 HCC 248 1.228.200 25.392 5.300 114 1.233.500 25.507

38 HCT 248 2.581.800 89.937 324.100 8.063 2.905.900 98.000

39 HEV 248 585.100 12.754 - - 585.100 12.754

40 HHC 248 3.199.300 88.905 62.790 1.760 3.262.090 90.665

41 HJS 248 2.712.200 42.325 38.700 479 2.750.900 42.804

42 HLY 248 1.135.400 59.803 - - 1.135.400 59.803

43 HNM 248 18.819.000 295.153 154.360 2.647 18.973.360 297.799

44 HPC 248 32.395.000 1.199.514 614.100 21.238 33.009.100 1.220.752

45 HPS 248 801.900 15.230 - - 801.900 15.230

46 HSC 248 15.800 3.132 141.220 26.136 157.020 29.268

47 HTP 248 2.648.400 55.954 - - 2.648.400 55.954

48 HUT 182 1.891.800 26.276 60.900 771 1.952.700 27.047

49 ILC 248 5.572.000 228.063 233.400 5.764 5.805.400 233.827

50 KBC 248 11.262.700 1.198.426 5.120.000 315.639 16.382.700 1.514.06551 KKC 93 9.067.100 494.940 583.629 47.167 9.650.729 542.107

52 KLS 230 145.141.600 3.022.728 3.670.900 86.044 148.812.500 3.108.771

53 KMF 248 3.469.000 79.977 1.786.600 13.650 5.255.600 93.627

Page 11: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

22 23

STT MCK

Sốphiên

GD

Khớp lệnh liên tục Thoả thuận Tổng cộng

KLGD(cổ phiếu)

GTGD (triệu đồng)

KLGD(cổ phiếu)

GTGD(triệu đồng)

KLGD(cổ phiếu)

GTGD(triệu đồng)

54 L18 176 3.945.700 56.342 44.000 556 3.989.700 56.897

55 L43 144 1.632.000 29.742 79.000 1.355 1.711.000 31.097

56 L61 31 411.600 4.503 - - 411.600 4.503

57 L62 178 1.389.600 38.907 - - 1.389.600 38.907

58 LBE 217 350.000 6.719 - - 350.000 6.719

59 LTC 248 1.331.800 23.970 9.500 75 1.341.300 24.045

60 LUT 246 1.172.100 32.939 24.000 325 1.196.100 33.263

61 MCO 248 1.281.800 26.875 129.900 1.597 1.411.700 28.472

62 MEC 248 5.509.900 149.532 30.000 618 5.539.900 150.149

63 MIC 248 2.976.000 267.343 1.713.000 133.718 4.689.000 401.061

64 MKV 29 821.500 10.811 - - 821.500 10.811

65 MMC 111 1.483.700 83.563 - - 1.483.700 83.563

66 NBC 248 12.463.700 692.499 392.276 24.680 12.855.976 717.179

67 NGC 208 543.800 11.242 - - 543.800 11.242

68 NLC 248 10.829.800 221.412 67.600 1.242 10.897.400 222.655

69 NPS 248 330.600 10.637 - - 330.600 10.637

70 NST 248 1.278.000 23.785 43.700 499 1.321.700 24.284

71 NTP 248 33.272.900 1.870.762 1.169.830 57.862 34.442.730 1.928.623

72 NVC 232 24.776.900 908.754 10.473.700 401.434 35.250.600 1.310.188

73 ONE 134 1.283.200 22.511 10.000 201 1.293.200 22.712

74 PAN 248 34.757.500 1.798.811 96.500 4.778 34.854.000 1.803.589

75 PGS 248 9.369.800 146.878 55.998 924 9.425.798 147.802

76 PJC 248 808.100 18.155 - - 808.100 18.155

77 PLC 248 2.450.500 72.442 - - 2.450.500 72.442

78 POT 248 10.375.800 160.653 25.000 348 10.400.800 161.000

79 PPG 248 4.254.400 67.389 118.600 1.678 4.373.000 69.067

80 PSC 248 942.100 24.463 54.090 2.174 996.190 26.637

81 PTC 248 4.230.900 108.243 228.400 10.469 4.459.300 118.712

82 PTS 248 5.053.600 137.466 57.200 1.485 5.110.800 138.951

83 PVA 14 231.200 2.474 0 - 231.200 2.474

84 PVC 248 12.778.300 549.174 202.300 6.814 12.980.600 555.988

85 PVE 248 1.261.500 56.839 222.700 6.567 1.484.200 63.406

86 PVI 248 74.510.100 2.567.644 6.389.410 255.905 80.899.510 2.823.549

87 PVS 248 93.507.500 4.495.767 2.039.100 96.021 95.546.600 4.591.788

88 QNC 237 15.895.400 540.699 178.000 4.877 16.073.400 545.575

89 RCL 248 1.974.100 150.904 46.000 9.921 2.020.100 160.825

90 S12 238 1.921.500 80.694 13.000 811 1.934.500 81.505

91 S55 248 4.939.100 143.774 24.000 703 4.963.100 144.477

STT

MCKSố

phiênGD

Khớp lệnh liên tục Thoả thuận Tổng cộng

KLGD(cổ phiếu)

GTGD (triệu đồng)

KLGD(cổ phiếu)

GTGD(triệu đồng)

KLGD(cổ phiếu)

GTGD(triệu đồng)

92 S64 248 4.320.500 110.787 21.800 1.704 4.342.300 112.491

93 S91 248 1.416.200 39.530 10.000 435 1.426.200 39.965

94 S96 243 6.399.000 296.461 74.200 6.038 6.473.200 302.498

95 S99 248 9.299.800 698.485 138.400 13.737 9.438.200 712.222

96 SAP 248 1.802.200 36.385 7.000 188 1.809.200 36.573

97 SCC 248 2.130.200 47.467 - - 2.130.200 47.467

98 SCJ 248 12.091.500 884.467 280.566 17.177 12.372.066 901.645

99 SD2 248 4.714.400 202.221 - - 4.714.400 202.221

100 SD3 248 8.141.400 153.554 36.300 701 8.177.700 154.255

101 SD4 134 2.685.800 43.705 - - 2.685.800 43.705

102 SD5 248 3.743.800 159.185 - - 3.743.800 159.185

103 SD6 248 6.568.700 209.219 15.000 974 6.583.700 210.193

104 SD7 248 28.203.800 955.915 867.800 35.766 29.071.600 991.681

105 SD8 24 202.800 2.691 - - 202.800 2.691

106 SD9 248 24.361.400 926.203 116.300 5.013 24.477.700 931.216

107 SDA 248 11.805.700 699.437 26.700 1.771 11.832.400 701.207

108 SDC 248 743.700 35.851 - - 743.700 35.851

109 SDD 233 8.963.800 199.221 50.700 1.450 9.014.500 200.671

110 SDJ 248 1.748.500 63.754 10.000 871 1.758.500 64.624

111 SDS 114 537.400 13.023 193.100 4.585 730.500 17.607

112 SDT 248 17.803.400 700.833 234.000 7.096 18.037.400 707.929

113 SDY 248 2.695.800 71.555 - - 2.695.800 71.555

114 SGD 248 2.345.000 71.876 - - 2.345.000 71.876

115 SIC 248 4.344.300 129.818 27.600 825 4.371.900 130.644

116 SJC 248 2.707.600 93.442 413.000 12.557 3.120.600 105.999

117 SJE 248 12.989.800 427.191 16.000 500 13.005.800 427.691

118 SJM 242 2.251.000 57.556 15.500 570 2.266.500 58.125

119 SNG 248 1.509.400 80.880 - - 1.509.400 80.880

120 SPP 70 407.500 15.232 184.600 8.780 592.100 24.011

121 SRA 236 1.084.500 21.679 224.900 3.165 1.309.400 24.844

122 SRB 201 6.804.000 61.361 55.000 504 6.859.000 61.865

123 SSM 33 115.800 1.195 - - 115.800 1.195

124 SSS 248 4.363.600 152.206 - - 4.363.600 152.206

125 STC 248 2.116.000 41.740 - - 2.116.000 41.740

126 STL 72 4.911.400 128.444 191.000 4.482 5.102.400 132.926

Page 12: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

24 25

STT

MCKSố

phiênGD

Khớp lệnh liên tục Thoả thuận Tổng cộng

KLGD(cổ phiếu)

GTGD (triệu đồng)

KLGD(cổ phiếu)

GTGD(triệu đồng)

KLGD(cổ phiếu)

GTGD(triệu đồng)

127 STP 248 11.413.100 397.424 157.400 5.981 11.570.500 403.405

128 SVC 248 5.296.800 171.595 82.700 1.981 5.379.500 173.576

129 SVI 8 17.600 277 - - 17.600 277

130 TBC 248 41.446.600 626.399 359.500 5.262 41.806.100 631.661

131 TBH 32 358.500 8.567 - - 358.500 8.567

132 TBX 133 5.139.200 188.282 20.000 673 5.159.200 188.955

133 TC6 29 148.200 3.550 - - 148.200 3.550

134 TCS 29 75.000 1.890 - - 75.000 1.890

135 TDN 31 1.347.400 19.471 9.900 145 1.357.300 19.616

136 THT 49 1.348.100 24.199 - - 1.348.100 24.199

137 TJC 248 4.411.000 112.203 74.200 1.915 4.485.200 114.118

138 TKU 248 2.134.300 34.825 5.600 110 2.139.900 34.934

139 TLC 248 18.585.700 214.120 206.900 4.434 18.792.600 218.554

140 TLT 248 14.960.700 351.125 129.300 3.856 15.090.000 354.981

141 TNG 248 8.592.700 168.318 171.800 3.660 8.764.500 171.977

142 TPH 248 1.327.600 26.355 26.800 522 1.354.400 26.877

143 TPP 69 419.500 5.684 - - 419.500 5.684

144 TST 248 4.876.500 144.809 10.000 257 4.886.500 145.066

145 TV4 115 1.321.100 24.242 20.000 368 1.341.100 24.610

146 TXM 248 8.703.700 130.724 62.000 1.054 8.765.700 131.778

147 V11 13 98.800 1.080 - - 98.800 1.080

148 VBH 248 219.500 4.104 - - 219.500 4.104

149 VC2 248 5.777.200 360.203 9.800 525 5.787.000 360.728

150 VC3 248 4.750.900 125.368 120.400 3.840 4.871.300 129.209

151 VC5 238 6.642.200 149.207 52.469 1.184 6.694.669 150.390

152 VC6 230 775.600 19.221 - - 775.600 19.221

153 VC7 248 3.693.500 100.607 85.812 2.444 3.779.312 103.051

154 VCG 84 41.784.300 901.493 837.400 22.313 42.621.700 923.806

155 VCS 248 10.267.300 431.319 407.174 16.204 10.674.474 447.522

156 VDL 248 1.323.200 76.700 135.200 7.993 1.458.400 84.694

157 VE1 85 1.251.900 18.036 - - 1.251.900 18.036

158 VE9 233 880.900 18.895 - - 880.900 18.895

159 VFR 248 8.452.900 151.916 28.200 618 8.481.100 152.533

STT

MCKSố

phiênGD

Khớp lệnh liên tục Thoả thuận Tổng cộng

KLGD(cổ phiếu)

GTGD (triệu đồng)

KLGD(cổ phiếu)

GTGD(triệu đồng)

KLGD(cổ phiếu)

GTGD(triệu đồng)

160 VGS 20 3.266.800 44.621 5.000 52 3.271.800 44.673

161 VMC 248 6.601.900 236.460 64.820 2.159 6.666.720 238.618

162 VNC 248 8.561.200 205.816 76.000 1.697 8.637.200 207.513

163 VNR 248 3.103.000 102.869 1.907.800 49.850 5.010.800 152.720

164 VSP 248 17.338.300 1.856.050 3.217.780 494.704 20.556.080 2.350.754

165 VTL 248 999.000 25.405 219.500 8.902 1.218.500 34.307

166 VTS 248 3.548.900 142.592 35.500 1.129 3.584.400 143.720

167 VTV 248 2.042.100 35.888 15.000 245 2.057.100 36.132

168 XMC 248 7.674.100 146.514 125.922 3.373 7.800.022 149.886

169 YBC 160 2.704.700 71.671 55.740 1.425 2.760.440 73.096

170 YSC 248 447.900 17.532 - - 447.900 17.532

Tổng cộng 1.467.739.300 54.084.212 63.636.830 3.038.146 1.531.376.130 57.122.359

Quy mô đặt lệnh 3.

STT Mã

chứngkhoán

Đặt mua Đặt bán Chênh lệch

(mua-bán)(cổ phiếu)

Số lệnh(lệnh)

Khối lượng(cổ phiếu)

Tỷ trọng(%)

Số lệnh(lệnh)

Khối lượng(cổphiếu)

Tỷ trọng(%)

1 ACB 169.903 291.673.566 11,20 130.741 282.329.466 11,00 9.344.100

2 B82 1.707 1.652.000 0,06 2.367 2.267.800 0,09 -615.800

3 BBS 5.040 4.054.100 0,16 4.900 4.006.000 0,16 48.100

4 BCC 25.242 48.031.280 1,84 20.691 41.267.980 1,61 6.763.300

5 BHV 2.865 1.908.500 0,07 2.447 1.606.500 0,06 302.000

6 BLF 16.761 32.717.100 1,26 13.698 32.967.500 1,28 -250.400

7 BMI 2.304 2.463.700 0,09 2.367 2.219.900 0,09 243.800

8 BST 30 46.100 0,00 14 5.900 0,00 40.200

9 BTH 2.012 1.590.800 0,06 1.942 1.855.600 0,07 -264.800

10 BTS 7.229 10.601.000 0,41 5.990 9.617.800 0,37 983.200

11 BVS 30.692 54.533.620 2,09 27.704 51.804.320 2,02 2.729.300

12 C92 2.859 2.055.400 0,08 4.995 3.873.000 0,15 -1.817.600

13 CAP 1.658 1.247.700 0,05 2.012 1.523.900 0,06 -276.200

14 CCM 3.509 3.460.800 0,13 2.584 2.534.000 0,10 926.80015 CDC 15.579 16.516.250 0,63 14.230 15.649.950 0,61 866.300

16 CIC 4.883 3.880.000 0,15 5.111 4.331.100 0,17 -451.100

Page 13: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

26 27

STT Mã

chứngkhoán

Đặt mua Đặt bán Chênh lệch

(mua-bán)(cổ phiếu)

Số lệnh(lệnh)

Khối lượng(cổ phiếu)

Tỷ trọng(%)

Số lệnh(lệnh)

Khối lượng(cổphiếu)

Tỷ trọng(%)

17 CID 1.220 1.009.300 0.04 1.781 924.600 0.04 84.700

18 CJC 1.543 925.200 0.04 1.502 918.700 0.04 6.500

19 CMC 7.194 8.415.800 0.32 6.937 8.767.500 0.34 -351.700

20 CSG 14.072 24.823.700 0.95 12.651 27.658.000 1.08 -2.834.300

21 CTB 1.366 808.200 0.03 1.650 980.300 0.04 -172.100

22 CTC 627 451.200 0.02 1.196 1.318.600 0.05 -867.400

23 CTN 7.656 8.357.900 0.32 7.484 8.454.900 0.33 -97.000

24 DAC 4.875 5.500.100 0.21 5.028 4.048.700 0.16 1.451.400

25 DAE 4.890 5.121.900 0.20 4.274 4.548.700 0.18 573.200

26 DBC 25.827 50.588.400 1.94 21.799 43.395.600 1.69 7.192.800

27 DC4 2.095 3.188.400 0.12 1.444 2.439.300 0.10 749.100

28 DCS 8.822 13.592.400 0.52 7.706 12.511.300 0.49 1.081.100

29 DHI 5.372 4.696.500 0.18 5.234 4.289.300 0.17 407.200

30 DHT 464 336.228 0.01 374 287.928 0.01 48.300

31 DST 2.453 3.406.400 0.13 3.517 3.600.800 0.14 -194.400

32 DTC 3.012 1.873.100 0.07 2.482 1.312.800 0.05 560.300

33 EBS 17.339 17.976.900 0.69 15.796 17.143.200 0.67 833.700

34 GHA 4.188 3.668.100 0.14 4.364 3.829.400 0.15 -161.300

35 HAI 5.949 6.130.800 0.24 6.069 5.374.200 0.21 756.600

36 HBE 1.463 1.379.000 0.05 3.606 4.185.700 0.16 -2.806.700

37 HCC 2.788 2.673.200 0.10 2.664 2.438.000 0.09 235.200

38 HCT 5.150 5.517.600 0.21 5.813 5.579.500 0.22 -61.900

39 HEV 1.714 1.438.600 0.06 1.742 1.296.200 0.05 142.400

40 HHC 7.510 6.095.790 0.23 7.348 6.109.590 0.24 -13.800

41 HJS 4.750 6.163.000 0.24 4.927 5.613.400 0.22 549.600

42 HLY 3.838 2.291.300 0.09 3.559 2.076.100 0.08 215.200

43 HNM 24.765 31.223.260 1.20 22.028 30.925.960 1.20 297.300

44 HPC 48.601 57.818.000 2.22 49.818 62.077.100 2.42 -4.259.100

45 HPS 2.051 1.476.500 0.06 2.804 1.975.400 0.08 -498.900

46 HSC 43 173.820 0.01 34 158.920 0.01 14.900

47 HTP 5.216 4.859.900 0.19 5.414 5.497.800 0.21 -637.900

48 HUT 2.638 4.836.900 0.19 3.682 10.684.200 0.42 -5.847.300

STT Mã

chứngkhoán

Đặt mua Đặt bán Chênh lệch

(mua-bán)(cổ phiếu)

Số lệnh(lệnh)

Khối lượng(cổ phiếu)

Tỷ trọng(%)

Số lệnh(lệnh)

Khối lượng(cổphiếu)

Tỷ trọng(%)

49 ILC 11.008 9.737.100 0.37 10.906 10.641.800 0.41 -904.700

50 KBC 13.218 20.357.700 0.78 14.785 21.973.000 0.86 -1.615.300

51 KKC 11.321 14.111.329 0.54 9.907 16.937.329 0.66 -2.826.000

52 KLS 120.274 246.782.500 9.47 93.706 234.046.900 9.12 12.735.600

53 KMF 4.502 7.100.000 0.27 7.745 12.614.900 0.49 -5.514.900

54 L18 4.422 6.511.800 0.25 4.280 7.962.900 0.31 -1.451.100

55 L43 2.473 3.256.900 0.13 2.476 3.253.400 0.13 3.500

56 L61 596 627.300 0.02 676 972.400 0.04 -345.100

57 L62 1.819 2.485.000 0.10 3.325 6.798.800 0.26 -4.313.800

58 LBE 767 574.000 0.02 1.668 1.813.500 0.07 -1.239.500

59 LTC 3.153 3.329.300 0.13 4.243 3.488.500 0.14 -159.200

60 LUT 2.015 2.291.900 0.09 3.036 3.873.200 0.15 -1.581.300

61 MCO 2.888 2.293.100 0.09 4.087 3.134.600 0.12 -841.500

62 MEC 9.896 9.669.300 0.37 9.494 9.345.700 0.36 323.600

63 MIC 7.343 19.197.300 0.74 7.709 7.411.900 0.29 11.785.400

64 MKV 1.118 1.430.000 0.05 982 1.281.000 0.05 149.000

65 MMC 3.391 2.911.600 0.11 3.259 2.488.300 0.10 423.300

66 NBC 17.864 23.197.876 0.89 17.109 23.202.876 0.90 -5.000

67 NGC 1.452 1.101.500 0.04 1.915 1.373.400 0.05 -271.900

68 NLC 15.578 20.566.800 0.79 14.468 18.671.100 0.73 1.895.700

69 NPS 1.563 1.832.100 0.07 1.935 1.651.100 0.06 181.000

70 NST 2.987 2.591.900 0.10 3.257 2.805.100 0.11 -213.200

71 NTP 37.367 62.997.030 2.42 32.346 50.931.530 1.98 12.065.500

72 NVC 12.993 45.124.200 1.73 15.911 47.977.800 1.87 -2.853.600

73 ONE 1.881 2.327.100 0.09 1.880 2.977.900 0.12 -650.800

74 PAN 53.463 59.369.400 2.28 45.154 56.014.900 2.18 3.354.500

75 PGS 12.310 15.905.398 0.61 9.759 15.856.298 0.62 49.100

76 PJC 2.029 1.872.400 0.07 2.437 1.711.600 0.07 160.800

77 PLC 5.687 5.117.500 0.20 5.483 4.459.900 0.17 657.600

78 POT 16.266 17.192.200 0.66 15.658 18.252.300 0.71 -1.060.10079 PPG 7.996 8.272.400 0.32 7.878 7.715.200 0.30 557.200

80 PSC 2.075 1.925.890 0.07 2.701 2.112.490 0.08 -186.600

Page 14: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

28 29

STT Mã

chứngkhoán

Đặt mua Đặt bán Chênh lệch

(mua-bán)(cổ phiếu)

Số lệnh(lệnh)

Khối lượng(cổ phiếu)

Tỷ trọng(%)

Số lệnh(lệnh)

Khối lượng(cổphiếu)

Tỷ trọng(%)

81 PTC 6.556 7.184.900 0.28 6.983 7.406.900 0.29 -222.000

82 PTS 9.953 10.958.300 0.42 9.148 9.149.700 0.36 1.808.600

83 PVA 354 331.000 0.01 283 522.900 0.02 -191.900

84 PVC 19.725 22.303.700 0.86 17.183 20.469.600 0.80 1.834.100

85 PVE 3.451 2.704.000 0.10 3.306 3.769.200 0.15 -1.065.200

86 PVI 63.577 120.624.910 4.63 61.585 114.099.010 4.45 6.525.900

87 PVS 95.849 164.658.000 6.32 86.952 144.984.000 5.65 19.674.000

88 QNC 18.731 25.616.500 0.98 15.955 26.813.300 1.04 -1.196.800

89 RCL 6.019 4.343.100 0.17 5.001 3.675.900 0.14 667.200

90 S12 3.635 3.434.400 0.13 4.072 5.073.300 0.20 -1.638.900

91 S55 8.425 8.854.100 0.34 7.989 8.396.400 0.33 457.700

92 S64 8.529 8.157.800 0.31 7.158 7.648.300 0.30 509.500

93 S91 4.103 2.820.500 0.11 3.884 2.819.900 0.11 600

94 S96 10.399 12.631.200 0.48 10.034 13.144.200 0.51 -513.000

95 S99 22.889 16.252.200 0.62 18.689 14.978.400 0.58 1.273.800

96 SAP 3.963 5.085.900 0.20 4.238 3.903.300 0.15 1.182.600

97 SCC 5.103 4.748.500 0.18 5.098 3.840.000 0.15 908.500

98 SCJ 22.713 24.178.066 0.93 18.501 19.389.066 0.76 4.789.000

99 SD2 8.977 7.729.900 0.30 9.066 8.305.500 0.32 -575.600

100 SD3 11.052 12.773.300 0.49 10.845 13.038.300 0.51 -265.000

101 SD4 4.032 4.435.600 0.17 3.640 5.281.900 0.21 -846.300

102 SD5 8.395 6.690.700 0.26 8.365 6.709.800 0.26 -19.100

103 SD6 12.648 12.311.700 0.47 10.752 11.368.200 0.44 943.500

104 SD7 33.943 47.388.800 1.82 32.770 69.924.176 2.72 -22.535.376

105 SD8 363 351.400 0.01 353 381.300 0.01 -29.900

106 SD9 36.571 39.690.000 1.52 36.452 39.313.800 1.53 376.200

107 SDA 22.411 20.126.700 0.77 21.843 20.366.700 0.79 -240.000

108 SDC 2.508 1.594.000 0.06 2.598 1.338.800 0.05 255.200

109 SDD 12.290 14.083.700 0.54 10.950 15.955.600 0.62 -1.871.900

110 SDJ 3.753 3.457.800 0.13 3.850 3.364.400 0.13 93.400

STT Mã

chứngkhoán

Đặt mua Đặt bán Chênh lệch

(mua-bán)(cổ phiếu)

Số lệnh(lệnh)

Khối lượng(cổ phiếu)

Tỷ trọng(%)

Số lệnh(lệnh)

Khối lượng(cổphiếu)

Tỷ trọng(%)

111 SDS 1.218 1.297.600 0.05 1.338 1.549.200 0.06 -251.600

112 SDT 22.730 30.264.200 1.16 20.272 29.371.300 1.14 892.900

113 SDY 5.300 5.502.200 0.21 5.457 4.868.700 0.19 633.500

114 SGD 5.085 5.206.900 0.20 4.357 4.198.600 0.16 1.008.300

115 SIC 8.718 8.761.600 0.34 8.630 8.242.500 0.32 519.100

116 SJC 5.331 6.237.800 0.24 6.451 5.936.300 0.23 301.500

117 SJE 21.608 22.469.800 0.86 20.665 21.004.200 0.82 1.465.600

118 SJM 4.133 4.492.300 0.17 3.612 4.396.300 0.17 96.000

119 SNG 4.145 2.861.500 0.11 4.986 3.416.800 0.13 -555.300

120 SPP 548 882.200 0.03 1.500 3.629.600 0.14 -2.747.400

121 SRA 2.114 1.869.300 0.07 2.726 3.124.400 0.12 -1.255.100

122 SRB 9.894 11.324.500 0.43 8.762 13.500.800 0.53 -2.176.300

123 SSM 251 225.300 0.01 378 638.100 0.02 -412.800

124 SSS 9.257 7.814.100 0.30 8.708 7.889.900 0.31 -75.800

125 STC 3.949 4.318.700 0.17 4.152 4.440.500 0.17 -121.800

126 STL 4.867 8.478.700 0.33 4.058 8.957.300 0.35 -478.600

127 STP 19.204 23.726.000 0.91 18.012 22.571.000 0.88 1.155.000

128 SVC 7.231 8.965.500 0.34 7.349 9.618.600 0.37 -653.100

129 SVI 75 93.900 0.00 48 36.200 0.00 57.700

130 TBC 36.213 68.851.500 2.64 35.979 69.670.100 2.71 -818.600

131 TBX 743 854.000 0.03 737 717.100 0.03 136.900

132 TC6 6.584 9.876.700 0.38 5.498 8.389.500 0.33 1.487.200

133 TCS 331 450.700 0.02 343 335.500 0.01 115.200

134 TDN 270 199.100 0.01 230 188.200 0.01 10.900

135 THB 1.519 2.247.600 0.09 1.179 2.219.500 0.09 28.100

136 THT 1.862 2.261.700 0.09 1.400 2.248.500 0.09 13.200

137 TJC 6.698 7.741.300 0.30 5.986 6.958.300 0.27 783.000

138 TKU 4.898 4.652.400 0.18 4.518 4.511.800 0.18 140.600

139 TLC 21.063 27.950.900 1.07 17.565 30.940.400 1.21 -2.989.500

140 TLT 19.536 25.160.900 0.97 20.244 31.654.500 1.23 -6.493.600

141 TNG 11.596 14.823.300 0.57 10.795 14.406.700 0.56 416.600

142 TPH 2.458 2.482.900 0.10 3.274 3.059.600 0.12 -576.700

Page 15: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

30 31

STT Mã

chứngkhoán

Đặt mua Đặt bán Chênh lệch

(mua-bán)(cổ phiếu)

Số lệnh(lệnh)

Khối lượng(cổ phiếu)

Tỷ trọng(%)

Số lệnh(lệnh)

Khối lượng(cổphiếu)

Tỷ trọng(%)

143 TPP 562 698.400 0.03 563 811.500 0.03 -113.100

144 TST 7.661 8.423.700 0.32 8.138 10.352.500 0.40 -1.928.800

145 TV4 2.359 2.846.000 0.11 2.349 2.679.300 0.10 166.700

146 TXM 13.062 17.524.900 0.67 12.042 16.971.100 0.66 553.800

147 V11 255 372.600 0.01 142 272.800 0.01 99.800

148 VBH 805 355.000 0.01 1.809 1.037.500 0.04 -682.500

149 VC2 12.891 10.840.100 0.42 12.182 9.951.000 0.39 889.100

150 VC3 6.966 8.325.300 0.32 7.399 9.705.200 0.38 -1.379.900

151 VC5 10.171 10.788.969 0.41 9.434 11.987.669 0.47 -1.198.700

152 VC6 1.644 1.243.100 0.05 2.432 2.258.700 0.09 -1.015.600

153 VC7 8.165 6.168.112 0.24 7.522 6.993.212 0.27 -825.100

154 VCG 29.856 61.455.000 2.36 21.652 60.378.100 2.35 1.076.900

155 VCS 12.551 20.914.274 0.80 10.575 15.782.974 0.61 5.131.300

156 VDL 3.454 2.735.100 0.10 3.569 2.760.300 0.11 -25.200

157 VE1 2.110 2.081.400 0.08 1.677 2.512.400 0.10 -431.000

158 VE9 1.735 1.477.300 0.06 2.464 2.525.900 0.10 -1.048.600

159 VFR 11.042 14.262.200 0.55 10.488 14.918.600 0.58 -656.400

160 VGS 3.002 5.122.400 0.20 1.711 4.891.200 0.19 231.200

161 VMC 11.151 13.488.720 0.52 9.975 11.222.020 0.44 2.266.700

162 VNC 14.355 14.350.500 0.55 14.316 15.493.600 0.60 -1.143.100

163 VNR 3.955 8.070.700 0.31 4.507 8.775.600 0.34 -704.900

164 VSP 34.624 36.264.280 1.39 26.845 29.962.880 1.17 6.301.400

165 VTL 1.780 2.208.000 0.08 1.863 2.130.700 0.08 77.300

166 VTS 8.257 7.617.500 0.29 7.283 6.368.500 0.25 1.249.000

167 VTV 4.018 3.768.400 0.14 3.849 3.681.500 0.14 86.900

168 XMC 8.493 13.569.322 0.52 8.319 16.639.322 0.65 -3.070.000

169 YBC 4.974 5.902.140 0.23 3.945 4.769.940 0.19 1.132.200

170 YSC 2.041 887.500 0.03 2.140 910.300 0.04 -22.800

Tổng cộng 1.855.410 2.604.935.830 100,00 1,702,354 2.566.900.306 100,00 38,227,524

Quy mô giao dịch cổ phiếu theo tháng4.

Năm và

Tháng

Số phiêngiao dịch(phiên)

Khối lượng giao dịch Giá trị giao dịch

Tổng(cổ phiếu)

Bình quân phiên(cổ phiếu/phiên)

Tổng(triệu đồng)

Bình quân phiên

(triệu đồng/phiên)

2005 72 20.750.383 288.200 268.594 3.730

2006 211 98.561.526 467.116 4.039.712 19.146

2007 248 616.368.353 2.485.356 63.859.216 257.497

2008 248 1.531.376.130 6.174.904 57.122.359 230.332

1 22 68.446.888 3.111.222 5.496.592 238.982

2 15 63.544.800 4.236.320 4.395.796 191.122

3 21 102.199.249 4.866.631 5.238.103 227.744

4 19 59.219.020 3.116.791 2.500.874 108.734

5 20 27.814.146 1.390.707 866.602 37.678

6 21 74.804.960 3.562.141 1.662.211 72.270

7 23 173.152.524 7.528.371 5.196.172 225.921

8 21 215.018.180 10.238.961 8.742.976 380.129

9 20 230.934.800 11.546.740 9.007.747 391.641

10 23 196.767.924 8.555.127 5.770.069 250.873

11 20 173.155.939 8.657.797 4.721.136 236.057

12 23 146.317.700 6.361.639 3.524.080 153.221

Mười cổ phiếu có khối lượng giao dịch bình quân phiên lớn nhất5.

STT Công ty niêm yết MCK KLGD(cổ phiếu/phiên)

Tỷ trọng(%)

1 NHTMCP Á Châu ACB 758.599 10.47

2 CTCP Chứng khoán Kim Long KLS 647.011 8.93

3 Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VCG 507.401 7.00

4 CTCP Dịch vụ kỹ thuật dầu khí PVS 385.269 5.32

5 Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí PVI 326.208 4.50

6 CTCP Thuỷ điện Thác Bà TBC 168.573 2.33

7 CTCP Ống thép Việt Đức VGPIPE VGS 163.590 2.26

8 CTCP Nam Vang NVC 151.942 2.10

9 CTCP Xuyên Thái Bình PAN 140.540 1.94

10 CTCP Nông sản Bắc Ninh DBC 139.555 1.93

Page 16: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

32 33

Mười cổ phiếu có giá trị giao dịch bình quân phiên lớn nhất6.

STT Công ty niêm yết MCK GTGD(triệu đồng/phiên)

Tỷ trọng(%)

1 NHTMCP Á Châu ACB 46.568 22,44

2 CTCP Dịch vụ kỹ thuật dầu khí PVS 18.515 8,92

3 CTCP Chứng khoán Kim Long KLS 13.516 6,51

4 Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí PVI 11.385 5,49

5 Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VCG 10.998 5,30

6 CTCP Đầu tư và Vận tải dầu khí Vinashin VSP 9.479 4,57

7 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền phong NTP 7.777 3,75

8 CTCP Xuyên Thái Bình PAN 7.273 3,50

9 CTCP Phát triển đô thị Kinh Bắc KBC 6.105 2,94

10 CTCP Sản xuất và kinh doanh Kim khí KKC 5.829 2,81

C. Biến động giá cổ phiếu

STT

MC

K

Số p

hiên

GD

Giá

BQ

ngà

y G

D đ

ầu ti

ên

(ngh

ìn đ

ồng/

CP)

Giá

BQ

ngà

yG

D c

uối c

ùng

(ngh

ìn đ

ồng/

CP) Giá giao dịch cao

nhất trong nămGiá giao dịch thấp nhất

trong năm Mứcbiến động giá19 (%)

Giá (nghìn đồng/CP)

NgàyGiá

(nghìn đồng/CP)

Ngày

1 ACB 248 140,8 28,0 149,0 2/1/2008 28,0 29/12/2008 -80,11

2 BBS 201 25,3 9,8 26,0 2/1/2008 8,4 29/10/2008 -61,26

3 B82 248 43,5 11,3 48,0 17/3/2008 11,0 8/12/2008 -74,02

4 BCC 248 29,2 11,3 29,5 2/1/2008 9,7 10/12/2008 -61,30

5 BHV 248 27,4 22,7 63,6 27/8/2008 18,0 26/3/2008 -17,15

6 BLF 151 11,2 8,9 19,6 18/7/2008 8,2 22/12/2008 -20,54

7 BST 10 14,0 15,5 15,5 25/12/2008 14,0 18/12/2008 10,71

8 BTH 246 34,4 8,8 41,5 4/1/2008 7,3 9/12/2008 -74,42

9 BTS 248 32,9 11,0 33,4 2/1/2008 8,0 10/12/2008 -66,57

10 BVS 248 209,9 22,2 213,0 2/1/2008 19,7 11/12/2008 -89,42

11 C92 248 91,4 10,5 96,3 4/1/2008 9,2 29/10/2008 -88,51

12 CAP 243 39,5 10,8 60,0 9/1/2008 10,7 31/12/2008 -72,66

13 CCM 75 25,1 25,3 81,7 16/10/2008 23,4 19/9/2008 0,80

14 CDC 248 139,4 20,5 150,0 12/2/2008 17,9 10/12/2008 -85,29

15 CIC 248 48.6 7.9 49.9 2/1/2008 7.7 25/12/2008 -83.74

STT

MC

K

Số p

hiên

GD

Giá

BQ

ngà

y G

D đ

ầu ti

ên

(ngh

ìn đ

ồng/

CP)

Giá

BQ

ngà

yG

D c

uối c

ùng

(ngh

ìn đ

ồng/

CP) Giá giao dịch cao

nhất trong nămGiá giao dịch thấp nhất

trong năm Mứcbiến động giá18 (%)

Giá (nghìn đồng/CP)

NgàyGiá

(nghìn đồng/CP)

Ngày

16 CID 248 52,2 8,0 52,2 11/1/2008 7,0 11/12/2008 -84,67

17 CJC 248 46,5 19,7 55,0 30/1/2008 16,7 29/10/2008 -57,63

18 CMC 248 101,2 9,6 102,4 2/1/2008 8,3 11/12/2008 -90,51

19 CSG 170 14,1 7,7 22,1 6/5/2008 7,2 26/12/2008 -45,39

20 CTB 248 42,0 12,4 44,0 1/2/2008 12,0 29/10/2008 -70,48

21 CTC 117 24,3 11,6 25,0 18/7/2008 9,9 29/10/2008 -52,26

22 CTN 248 48,7 11,8 51,0 13/2/2008 10,4 29/10/2008 -75,77

23 DAC 248 32,4 26,5 86,0 27/8/2008 19,5 26/6/2008 -18,21

24 DAE 248 90,8 11,1 94,5 2/1/2008 10,2 10/6/2008 -87,78

25 DBC 200 24,2 17,3 46,8 5/9/2008 13,9 11/6/2008 -28,51

26 DC4 43 17,0 13,0 29,2 14/11/2008 12,6 19/12/2008 -23,53

27 DCS 248 46,3 8,0 48,0 2/1/2008 5,9 9/12/2008 -82,72

28 DHI 248 53,7 10,2 55,5 2/1/2008 10,0 31/12/2008 -81,01

29 DHT 21 24,4 23,6 45,0 3/12/2008 22,0 3/12/2008 -3,28

30 DST 248 45,8 7,8 49,0 3/1/2008 7,1 15/12/2008 -82,97

31 DTC 248 41.1 43.0 184.8 27/8/2008 30.0 5/3/2008 4.62

32 EBS 248 93,7 12,0 95,1 2/1/2008 11,5 5/3/2008 -87,19

33 GHA 248 85,0 18,6 88,0 3/1/2008 16,6 11/12/2008 -78,12

34 HAI 248 64,7 21,5 67,0 12/2/2008 16,7 11/12/2008 -66,77

35 HBE 217 38,7 9,7 42,9 27/2/2008 7,0 11/12/2008 -74,94

36 HCC 248 50,1 12,5 55,0 4/1/2008 9,5 16/12/2008 -75,05

37 HCT 248 67,0 11,0 77,0 12/2/2008 10,3 18/12/2008 -83,58

38 HEV 248 60,0 12,8 60,1 2/1/2008 10,3 16/12/2008 -78,67

39 HHC 248 56,4 15,9 57,0 2/1/2008 14,8 10/12/2008 -71,81

40 HJS 248 27,2 11,3 29,5 12/2/2008 10,1 29/10/2008 -58,46

41 HLY 248 52,3 31,8 108,0 27/8/2008 24,3 25/12/2008 -39,20

42 HNM 248 33,9 10,3 35,0 2/1/2008 8,6 18/3/2008 -69,62

43 HPC 248 104,3 14,1 106,5 2/1/2008 12,8 13/10/2008 -86,48

44 HPS 248 32,4 7,9 33,9 2/1/2008 6,7 29/10/2008 -75,62

45 HSC 248 195,4 169,4 203,3 2/4/2008 169,4 19/12/2008 -13,31

46 HTP 248 38,9 8,4 47,4 14/2/2008 7,9 23/12/2008 -78,4147 HUT 182 27,6 10,6 40,0 11/4/2008 7,7 10/12/2008 -61,59

48 ILC 248 111,0 13,6 111,5 12/2/2008 13,0 10/12/2008 -87,75

49 KBC 248 209,8 65,0 211,9 2/1/2008 34,5 11/12/2008 -69,0219Mức biến động giá = (Giá BQ phiên GD cuối cùng – Giá BQ phiên GD đầu tiên)/Giá BQ phiên GD đấu tiên*100%

Page 17: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

34 35

STT

MC

K

Số p

hiên

GD

Giá

BQ

ngà

y G

D đ

ầu ti

ên

(ngh

ìn đ

ồng/

CP)

Giá

BQ

ngà

yG

D c

uối c

ùng

(ngh

ìn đ

ồng/

CP)

Giá giao dịch cao nhất

trong nămGiá giao dịch thấp nhất

trong năm Mứcbiến động giá18 (%)

Giá (nghìn đồng/CP)

NgàyGiá

(nghìn đồng/CP)

Ngày

50 KKC 93 103.1 17.7 138.4 28/8/2008 16.5 11/12/2008 -82.83

51 KLS 230 53,5 13,4 71,9 12/2/2008 9,4 23/6/2008 -74,95

52 KMF 248 32,4 6,1 38,5 12/2/2008 5,5 11/12/2008 -81,17

53 L18 176 20,7 10,8 35,0 23/4/2008 8,9 11/12/2008 -47,83

54 L43 144 15,4 16,4 28,0 11/6/2008 12,8 27/6/2008 6,49

55 L61 31 13,8 10,0 20,0 19/11/2008 8,9 23/12/2008 -27,54

56 L62 178 40,9 20,0 50,0 21/4/2008 18,7 5/12/2008 -51,10

57 LBE 217 39,5 11,8 41,0 25/2/2008 9,6 17/11/2008 -70,13

58 LTC 248 48,3 9,8 49,3 13/2/2008 7,8 26/12/2008 -79,71

59 LUT 246 59,3 9,6 67,0 4/1/2008 9,0 14/11/2008 -83,81

60 MCO 248 52,4 9,9 55,3 2/1/2008 8,7 23/12/2008 -81,11

61 MEC 248 57,3 16,1 58,0 2/1/2008 12,1 10/6/2008 -71,90

62 MIC 248 220,5 39,2 261,0 2/1/2008 38,0 31/12/2008 -82,22

63 MKV 29 15.3 10.1 18.2 26/11/2008 9.8 24/12/2008 -33.99

64 MMC 111 59,6 31,4 73,0 5/8/2008 28,0 24/12/2008 -47,32

65 NBC 248 74,0 30,2 99,9 13/2/2008 26,0 9/12/2008 -59,19

66 NGC 208 30,0 15,1 36,3 10/3/2008 12,9 11/6/2008 -49,67

67 NLC 248 25,0 14,7 38,8 12/2/2008 12,0 29/10/2008 -41,20

68 NPS 248 72,5 15,0 82,6 31/1/2008 14,1 9/6/2008 -79,31

69 NST 248 38,8 12,3 42,6 3/1/2008 10,3 25/12/2008 -68,30

70 NTP 248 113,3 36,3 114,0 2/1/2008 24,1 28/10/2008 -67,96

71 NVC 232 38,2 35,3 51,0 29/9/2008 26,7 11/6/2008 -7,59

72 ONE 134 25,0 7,7 26,0 26/6/2008 7,5 25/7/2008 -69,20

73 PAN 248 160,0 25,0 163,0 2/1/2008 19,2 29/12/2008 -84,38

74 PGS 248 49,8 10,8 52,6 2/1/2008 9,5 10/6/2008 -78,31

75 PJC 248 47,4 12,4 47,4 2/1/2008 11,6 10/6/2008 -73,84

76 PLC 248 53,3 21,0 54,4 12/2/2008 14,8 11/12/2008 -60,60

77 POT 248 44,5 8,8 45,5 2/1/2008 7,8 9/6/2008 -80,22

78 PPG 248 34,2 9,9 34,9 2/1/2008 7,8 19/12/2008 -71,05

79 PSC 248 54,0 20,0 64,5 13/2/2008 15,9 29/10/2008 -62,96

80 PTS 248 52,7 14,4 72,1 14/2/2008 12,2 14/10/2008 -72,68

81 PVA 14 13,8 8,8 21,0 12/12/2008 8,7 11/6/2008 -36,23

82 PVC 248 127,5 20,1 133,0 2/1/2008 18,3 30/12/2008 -84,24

83 PVE 248 140,2 15,8 300,0 2/1/2008 14,0 11/12/2008 -88,73

84 PVI 248 78,9 31,9 80,0 2/1/2008 17,8 19/12/2008 -59,57

STT

MC

K

Số p

hiên

GD

Giá

BQ

ngà

y G

D đ

ầu ti

ên

(ngh

ìn đ

ồng/

CP)

Giá

BQ

ngà

yG

D c

uối c

ùng

(ngh

ìn đ

ồng/

CP) Giá giao dịch cao

nhất trong nămGiá giao dịch thấp nhất

trong năm Mứcbiến động giá18 (%)

Giá (nghìn đồng/CP)

NgàyGiá

(nghìn đồng/CP)

Ngày

85 PVS 248 119.6 31.0 122.0 2/1/2008 20.1 11/6/2008 -74.08

86 QNC 237 50,1 21,6 63,9 31/1/2008 20,0 28/5/2008 -56,89

87 RCL 248 319,2 30,0 320,0 2/1/2008 25,1 10/12/2008 -90,60

88 S12 238 96,0 11,2 150,0 16/1/2008 10,5 29/12/2008 -88,33

89 S55 248 110,0 14,8 110,0 2/1/2008 13,9 11/12/2008 -86,55

90 S64 248 106,2 12,6 109,4 4/1/2008 10,3 9/6/2008 -88,14

91 S91 248 83,6 10,6 84,0 3/1/2008 9,5 11/12/2008 -87,32

92 S96 243 70,7 12,7 170,0 9/1/2008 12,0 11/12/2008 -82,04

93 S99 248 349,3 32,2 364,0 2/1/2008 25,2 10/6/2008 -90,78

94 SAP 248 65,0 8,4 66,4 3/1/2008 7,9 29/12/2008 -87,08

95 SCC 248 50.5 14.1 51.0 2/1/2008 11.4 10/6/2008 -72.08

96 SCJ 248 204.0 37.2 204.0 2/1/2008 31.7 11/6/2008 -81.76

97 SD2 248 135,0 18,9 150,2 2/1/2008 18,2 11/6/2008 -86,00

98 SD3 248 83,8 15,0 86,0 2/1/2008 12,8 11/12/2008 -82,10

99 SD4 134 12,8 10,0 23,8 11/9/2008 8,9 11/12/2008 -21,88

100 SD5 248 90,6 28,6 93,5 2/1/2008 17,4 10/12/2008 -68,43

101 SD6 248 96,6 17,0 98,0 2/1/2008 11,8 11/6/2008 -82,40

102 SD7 248 137,9 26,9 150,0 12/2/2008 18,7 9/6/2008 -80,49

103 SD8 24 16,1 10,8 17,5 28/11/2008 10,1 30/6/2008 -32,92

104 SD9 248 86,8 24,6 90,0 2/1/2008 14,3 25/12/2008 -71,66

105 SDA 248 170,5 22,2 173,0 2/1/2008 20,1 11/6/2008 -86,98

106 SDC 248 134,7 21,0 135,0 3/1/2008 20,4 11/12/2008 -84,41

107 SDD 233 48,6 8,7 70,0 23/1/2008 6,9 25/12/2008 -82,10

108 SDJ 248 106,8 12,7 108,0 2/1/2008 12,2 11/12/2008 -88,11

109 SDS 114 21,8 18,0 38,0 23/7/2008 12,0 29/10/2008 -17,43

110 SDT 248 113,8 21,3 114,9 2/1/2008 17,7 23/7/2008 -81,28

111 SDY 248 52,9 16,9 54,5 1/2/2008 14,4 10/6/2008 -68,05

112 SGD 248 74,9 11,6 76,0 2/1/2008 11,0 30/6/2008 -84,51

113 SIC 248 81,6 14,4 83,0 2/1/2008 12,3 17/12/2008 -82,35

114 SJC 248 77,4 15,3 78,5 2/1/2008 13,6 11/6/2008 -80,23

115 SJE 248 76,5 16,5 78,0 2/1/2008 11,0 19/12/2008 -78,43

116 SJM 242 75,6 9,2 81,6 21/1/2008 8,6 9/6/2008 -87,83

117 SNG 248 182,9 20,0 185,0 2/1/2008 18,8 11/12/2008 -89,07

118 SPP 70 57,3 16,8 63,1 29/9/2008 13,0 29/10/2008 -70,68

119 SRA 236 51,0 18,5 52,2 18/1/2008 9,4 25/12/2008 -63,73

Page 18: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

36 37

STT

MC

K

Số p

hiên

GD

Giá

BQ

ngà

y G

D đ

ầu ti

ên

(ngh

ìn đ

ồng/

CP)

Giá

BQ

ngà

yG

D c

uối c

ùng

(ngh

ìn đ

ồng/

CP) Giá giao dịch cao

nhất trong nămGiá giao dịch thấp nhất

trong năm Mứcbiến động giá18 (%)

Giá (nghìn đồng/CP)

NgàyGiá

(nghìn đồng/CP)

Ngày

120 SRB 201 15.1 4.7 22.0 17/3/2008 4.5 11/12/2008 -68.87

121 SSM 33 13,4 8,6 14,5 17/11/2008 7,9 16/12/2008 -35,82

122 SSS 248 97,2 12,7 102,0 2/1/2008 11,4 29/12/2008 -86,93

123 STC 248 66,3 10,6 70,0 7/1/2008 9,6 8/12/2008 -84,01

124 STL 72 32,7 16,4 42,4 6/10/2008 15,1 10/12/2008 -49,85

125 STP 248 99,0 16,8 101,2 2/1/2008 12,7 11/6/2008 -83,03

126 SVC 248 84,5 11,4 84,5 2/1/2008 10,5 11/12/2008 -86,51

127 SVI 8 13.0 18.9 22.0 22/12/2008 12.1 22/12/2008 45.38

128 TBC 248 25,0 12,8 26,5 31/1/2008 11,3 22/12/2008 -48,80

129 TBX 32 26,4 19,3 32,2 21/11/2008 18,1 19/9/2008 -26,89

130 TC6 133 29,6 28,7 48,2 4/9/2008 24,6 8/12/2008 -3,04

131 TCS 29 24,5 19,8 28,5 21/11/2008 15,0 11/12/2008 -19,18

132 TDN 29 29,3 21,0 31,0 21/11/2008 20,5 21/11/2008 -28,33

133 THB 31 16,7 12,8 25,0 19/11/2008 11,5 26/12/2008 -23,35

134 THT 49 21,9 13,5 22,0 28/10/2008 13,1 8/12/2008 -38,36

135 TJC 248 41,1 14,7 46,9 14/2/2008 13,1 30/12/2008 -64,23

136 TKU 248 26,5 8,8 28,2 31/1/2008 8,5 11/12/2008 -66,79

137 TLC 248 41,0 4,7 41,5 2/1/2008 4,4 30/12/2008 -88,54

138 TLT 248 77,0 6,1 88,3 12/2/2008 5,3 19/12/2008 -92,08

139 TNG 248 53,6 11,8 58,9 3/1/2008 9,2 18/12/2008 -77,99

140 TPH 248 46,2 11,2 47,0 2/1/2008 9,3 10/6/2008 -75,76

141 TPP 69 19,9 10,0 21,2 29/9/2008 9,0 27/11/2008 -49,75

142 TST 248 55,3 12,5 65,0 12/2/2008 11,6 25/12/2008 -77,40

143 TV4 115 15,8 13,6 60,0 22/7/2008 11,0 6/8/2008 -13,92

144 TXM 248 38,5 8,7 40,0 9/1/2008 8,1 8/12/2008 -77,40

145 V11 13 12,1 11,8 14,8 15/12/2008 10,1 18/12/2008 -2,48

146 VBH 248 29,8 15,5 31,5 2/1/2008 12,5 24/12/2008 -47,99

147 VC2 248 128,5 32,8 163,1 12/2/2008 26,6 3/10/2008 -74,47

148 VC3 248 84,3 19,2 86,5 2/1/2008 14,9 6/6/2008 -77,22

149 VC5 238 54,9 12,7 59,0 16/1/2008 10,0 29/7/2008 -76,87

150 VC6 230 43,7 15,1 62,0 28/1/2008 12,4 30/6/2008 -65,45

151 VC7 248 56,4 10,7 62,0 3/1/2008 9,5 5/12/2008 -81,03

152 VCG 84 39,8 15,8 42,5 8/9/2008 12,8 9/6/2008 -60,30

STT

MC

K

Số p

hiên

GD

Giá

BQ

ngà

y G

D đ

ầu ti

ên

(ngh

ìn đ

ồng/

CP)

Giá

BQ

ngà

yG

D c

uối c

ùng

(ngh

ìn đ

ồng/

CP)

Giá giao dịch cao nhất

trong nămGiá giao dịch thấp nhất

trong năm Mứcbiến động giá18 (%)

Giá (nghìn đồng/CP)

NgàyGiá

(nghìn đồng/CP)

Ngày

153 VCS 248 79.5 26.2 79.5 2/1/2008 18.4 10/6/2008 -67.04

154 VDL 248 104,7 31,0 106,0 2/1/2008 27,9 26/11/2008 -70,39

155 VE1 85 16,3 6,7 21,9 11/9/2008 5,5 11/12/2008 -58,90

156 VE9 233 38,4 8,7 43,1 12/2/2008 8,0 17/12/2008 -77,34

157 VFR 248 38.0 10.4 39.0 3/1/2008 9.3 23/12/2008 -72.63

158 VGS 20 17,4 10,3 21,1 9/12/2008 10,1 25/12/2008 -40,80

159 VMC 248 79,8 25,7 80,2 2/1/2008 13,1 10/6/2008 -67,79

160 VNC 248 48,7 12,5 53,0 2/1/2008 12,4 29/10/2008 -74,33

161 VNR 248 63,0 28,2 69,0 4/1/2008 22,0 29/10/2008 -55,24

162 VSP 248 166,9 52,4 268,0 28/8/2008 33,9 11/6/2008 -68,60

163 VTL 248 46,0 14,0 49,5 12/2/2008 11,6 10/12/2008 -69,57

164 VTS 248 44,9 32,1 79,9 27/8/2008 20,0 6/11/2008 -28,51

165 VTV 248 34,6 14,1 35,0 2/1/2008 10,8 10/6/2008 -59,25

166 XMC 248 50,5 12,2 54,9 2/1/2008 11,2 11/12/2008 -75,84

167 YBC 160 18,1 14,5 50,3 28/8/2008 13,4 11/12/2008 -19,89

168 YSC 248 76,2 24,8 89,3 27/8/2008 14,9 10/6/2008 -67,45

Bieåu ñoà Khoái löôïng giao dòch vaø HASTC-Index trong naêm 2008

0

5,000,000

10,000,000

15,000,000

20,000,000

25,000,000

cổ p

hiếu

0

50

100

150

200

250

300

350

điểm

KLGD HASTC-Index

Page 19: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

38 39

D. Giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Kết quả giao dịch của NĐTNN1.

NămVà

MCK

Mua Bán Tổng

KL (cổ phiếu)

Tỷtrọng(%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷtrọng(%)

KL (cổphiếu)

Tỷtrọng(%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷtrọng(%)

KL (cổ phiếu)

Tỷtrọng(%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷtrọng(%)

2005 895.334 100 11.644 100 80.000 100 1.000 100 975.334 100 12.644 100

2006 7.284.580 100 407.137 100 1.782.026 100 92.283 100 9.066.606 100 499.420 100

2007 53.679.206 100 5.710.081 100 23.777.161 100 2.761.941 100 77.456.367 100 8.472.022 100

2008 56.974.190 100 2.468.740 100 59.340.180 100 1.914.277 100 116.314.370 100 4.383.017 100

ACB 1.400 0.00 62 0,00 - - - 0,00 1.400 0,00 62 0,00

B82 11.500 0.02 168 0,01 - - - 0,00 11.500 0,01 168 0,00

BBS 45.600 0.08 574 0,02 45.300 0,08 595 0,03 90.900 0,08 1.170 0,03

BCC 1.052.780 1.85 17.414 0,71 4.791.680 8,07 67.040 3,50 5.844.460 5,02 84.455 1,93

BHV 12.100 0.02 294 0,01 200 0,00 8 0,00 12.300 0,01 301 0,01

BLF 86.400 0.15 1.294 0,05 57.000 0,10 687 0,04 143.400 0,12 1.981 0,05

BMI 623.600 1.09 41.468 1,68 231.700 0,39 16.992 0,89 855.300 0,74 58.460 1,33

BTH 9.100 0.02 116 0,00 8.500 0,01 91 0,00 17.600 0,02 207 0,00

BTS 118.500 0.21 1.757 0,07 894.500 1,51 12.232 0,64 1.013.000 0,87 13.989 0,32

BVS 2.496.170 4.38 157.420 6,38 4.830.200 8,14 217.915 11,38 7.326.370 6,30 375.335 8,56

C92 14.300 0.03 829 0,03 7.700 0,01 405 0,02 22.000 0,02 1.234 0,03

CAP 6.900 0.01 164 0,01 1.500 0,00 32 0,00 8.400 0,01 197 0,00

CCM 20.700 0.04 932 0,04 1.900 0,00 88 0,00 22.600 0,02 1.019 0,02

CDC 80.400 0.14 3.470 0,14 48.300 0,08 2.429 0,13 128.700 0,11 5.899 0,13

CIC 57.400 0.10 960 0,04 24.500 0,04 607 0,03 81.900 0,07 1.566 0,04

CJC 29.700 0.05 1.011 0,04 17.500 0,03 406 0,02 47.200 0,04 1.416 0,03

CMC 91.200 0.16 2.282 0,09 98.500 0,17 2.514 0,13 189.700 0,16 4.796 0,11

CSG 62.500 0.11 698 0,03 145.300 0,24 1.841 0,10 207.800 0,18 2.539 0,06

CTB 26.800 0.05 569 0,02 4.300 0,01 135 0,01 31.100 0,03 704 0,02

CTN 31.100 0.05 552 0,02 311.100 0,52 5.551 0,29 342.200 0,29 6.103 0,14

DAC 4.500 0.01 114 0,00 4.500 0,01 127 0,01 9.000 0,01 241 0,01

DAE 4.100 0.01 83 0,00 59.700 0,10 670 0,04 63.800 0,05 754 0,02

DBC 222.500 0.39 5.158 0,21 199.200 0,34 4.246 0,22 421.700 0,36 9.404 0,21

DC4 300 0.00 8 0,00 300 0,00 7 0,00 600 0,00 14 0,00

DCS 219.300 0.38 2.511 0,10 219.800 0,37 2.223 0,12 439.100 0,38 4.733 0,11

DHI 2.200 0.00 66 0,00 20.000 0,03 462 0,02 22.200 0,02 528 0,01

DST 6.700 0.01 232 0.01 7.300 0.01 88 0.00 14.000 0.01 320 0.01

NămVà

MCK

Mua Bán Tổng

KL (cổ phiếu)

Tỷtrọng(%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷtrọng(%)

KL (cổphiếu)

Tỷtrọng(%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷtrọng(%)

KL (cổ phiếu)

Tỷtrọng(%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷtrọng(%)

DTC 61.100 0.11 6.711 0,27 33.500 0,06 2.010 0,11 94.600 0,08 8.721 0,20

EBS 20.900 0.04 895 0,04 23.100 0,04 600 0,03 44.000 0,04 1.495 0,03

GHA 50.200 0.09 1.610 0,07 32.600 0,05 1.186 0,06 82.800 0,07 2.796 0,06

HAI 21.100 0.04 659 0,03 23.600 0,04 757 0,04 44.700 0,04 1.417 0,03

HBE 200 0.00 3 0,00 - - - 0,00 200 0,00 3 0,00

HCC 18.700 0.03 338 0,01 8.800 0,01 177 0,01 27.500 0,02 514 0,01

HCT 6.500 0.01 158 0,01 3.900 0,01 52 0,00 10.400 0,01 210 0,00

HEV 3.700 0.01 67 0,00 1.200 0,00 19 0,00 4.900 0,00 86 0,00

HHC 31.900 0.06 706 0,03 24.700 0,04 564 0,03 56.600 0,05 1.269 0,03

HLY 55.300 0.10 2.706 0,11 37.900 0,06 1.650 0,09 93.200 0,08 4.356 0,10

HNM 218.800 0.38 3.448 0,14 424.100 0,71 5.836 0,30 642.900 0,55 9.284 0,21

HPC 605.800 1.06 14.871 0,60 1.090.900 1,84 39.548 2,07 1.696.700 1,46 54.419 1,24

HPS 161.800 0.28 3.690 0,15 2.600 0,00 42 0,00 164.400 0,14 3.732 0,09

HTP 2.200 0.00 53 0,00 100 0,00 1 0,00 2.300 0,00 54 0,00

HUT 13.800 0.02 206 0,01 3.000 0,01 36 0,00 16.800 0,01 242 0,01

ILC 37.800 0.07 1.215 0,05 32.900 0,06 1.040 0,05 70.700 0,06 2.255 0,05

KBC 5.793.400 10.17 501.826 20,33 480.100 0,81 33.188 1,73 6.273.500 5,39 535.014 12,21

KKC 14.800 0.03 587 0,02 500 0,00 33 0,00 15.300 0,01 620 0,01

KLS 2.532.700 4.45 47.534 1,93 1.961.200 3,31 37.742 1,97 4.493.900 3,86 85.277 1,95

KMF 30.800 0.05 631 0,03 100 0,00 1 0,00 30.900 0,03 632 0,01

L18 13.000 0.02 168 0,01 5.100 0,01 85 0,00 18.100 0,02 253 0,01

L43 83.000 0.15 1.366 0,06 2.500 0,00 41 0,00 85.500 0,07 1.407 0,03

L61 16.900 0.03 158 0,01 - - - 0,00 16.900 0,01 158 0,00

L62 1.000 0.00 26 0,00 - - - 0,00 1.000 0,00 26 0,00

LBE 300 0.00 7 0,00 - - - 0,00 300 0,00 7 0,00

LTC 10.500 0.02 230 0,01 9.000 0,02 192 0,01 19.500 0,02 422 0,01

LUT 1.300 0.00 42 0,00 - - - 0,00 1.300 0,00 42 0,00

MCO 14.800 0.03 297 0,01 13.100 0,02 243 0,01 27.900 0,02 540 0,01

MEC 112.800 0.20 3.301 0,13 73.800 0,12 1.682 0,09 186.600 0,16 4.983 0,11

MMC 32.000 0.06 2.126 0,09 30.000 0,05 1.744 0,09 62.000 0,05 3.870 0,09

NBC 950.800 1.67 49.195 1,99 1.791.300 3,02 93.854 4,90 2.742.100 2,36 143.049 3,26

NGC 8.000 0.01 158 0,01 7.300 0,01 175 0,01 15.300 0,01 333 0,01

NLC 149.700 0.26 3.240 0,13 155.800 0,26 2.901 0,15 305.500 0,26 6.141 0,14

NPS 6.400 0.01 263 0.01 5.600 0.01 202 0.01 12.000 0.01 465 0.01

Page 20: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

40 41

NămVà

MCK

Mua Bán Tổng

KL (cổ phiếu)

Tỷtrọng(%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷtrọng(%)

KL (cổphiếu)

Tỷtrọng(%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷtrọng(%)

KL (cổ phiếu)

Tỷtrọng(%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷtrọng(%)

NST 26.200 0.05 443 0,02 17.800 0,03 294 0,02 44.000 0,04 737 0,02

NTP 4.095.200 7.19 234.980 9,52 3.667.200 6,18 197.868 10,34 7.762.400 6,67 432.848 9,88

NVC 69.100 0.12 2.647 0,11 154.300 0,26 5.472 0,29 223.400 0,19 8.119 0,19

ONE 31.800 0.06 554 0,02 1.800 0,00 34 0,00 33.600 0,03 588 0,01

PAN 624.800 1.10 26.604 1,08 444.000 0,75 18.670 0,98 1.068.800 0,92 45.273 1,03

PGS 96.700 0.17 1.439 0,06 137.900 0,23 2.900 0,15 234.600 0,20 4.339 0,10

PJC 9.100 0.02 207 0,01 2.900 0,00 89 0,00 12.000 0,01 296 0,01

PLC 61.100 0.11 2.349 0,10 143.000 0,24 4.721 0,25 204.100 0,18 7.070 0,16

POT 119.400 0.21 1.604 0,06 492.200 0,83 8.025 0,42 611.600 0,53 9.629 0,22

PPG 61.700 0.11 1.049 0,04 54.100 0,09 794 0,04 115.800 0,10 1.842 0,04

PSC 2.700 0.00 58 0,00 1.700 0,00 41 0,00 4.400 0,00 99 0,00

PTC 7.600 0.01 154 0,01 113.400 0,19 1.660 0,09 121.000 0,10 1.815 0,04

PTS 22.700 0.04 638 0,03 22.300 0,04 693 0,04 45.000 0,04 1.331 0,03

PVC 580.800 1.02 36.590 1,48 88.300 0,15 2.543 0,13 669.100 0,58 39.133 0,89

PVE 51.500 0.09 2.018 0,08 45.300 0,08 1.341 0,07 96.800 0,08 3.359 0,08

PVI 14.467.140 25.39 542.232 21,96 12.888.900 21,72 433.946 22,67 27.356.040 23,52 976.177 22,27

QNC 126.300 0.22 4.816 0,20 87.600 0,15 3.913 0,20 213.900 0,18 8.728 0,20

RCL 30.500 0.05 2.116 0,09 19.800 0,03 1.698 0,09 50.300 0,04 3.814 0,09

S12 5.700 0.01 187 0,01 - - - 0,00 5.700 0,00 187 0,00

S55 119.400 0.21 3.713 0,15 65.100 0,11 2.419 0,13 184.500 0,16 6.133 0,14

S64 97.700 0.17 1.871 0,08 28.100 0,05 786 0,04 125.800 0,11 2.658 0,06

S91 13.600 0.02 273 0,01 3.400 0,01 64 0,00 17.000 0,01 337 0,01

S96 125.600 0.22 6.342 0,26 51.900 0,09 1.235 0,06 177.500 0,15 7.577 0,17

S99 113.800 0.20 8.243 0,33 118.000 0,20 8.240 0,43 231.800 0,20 16.482 0,38

SAP 400 0.00 6 0,00 500 0,00 7 0,00 900 0,00 14 0,00

SCC 26.200 0.05 456 0,02 5.200 0,01 79 0,00 31.400 0,03 535 0,01

SCJ 233.500 0.41 15.008 0,61 159.900 0,27 10.645 0,56 393.400 0,34 25.653 0,59

SD2 30.300 0.05 1.670 0,07 22.200 0,04 1.325 0,07 52.500 0,05 2.995 0,07

SD3 32.700 0.06 1.263 0,05 29.700 0,05 711 0,04 62.400 0,05 1.975 0,05

SD4 400 0.00 7 0,00 - - - 0,00 400 0,00 7 0,00

SD5 37.000 0.06 1.271 0,05 51.100 0,09 2.092 0,11 88.100 0,08 3.363 0,08

SD6 189.200 0.33 4.163 0,17 82.700 0,14 2.913 0,15 271.900 0,23 7.075 0,16

SD7 529.600 0.93 21.139 0,86 280.500 0,47 13.524 0,71 810.100 0,70 34.662 0,79

SD9 141.800 0.25 4.017 0.16 172.800 0.29 6.055 0.32 314.600 0.27 10.072 0.23

NămVà

MCK

Mua Bán Tổng

KL (cổ phiếu)

Tỷtrọng(%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷtrọng(%)

KL (cổphiếu)

Tỷtrọng(%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷtrọng(%)

KL (cổ phiếu)

Tỷtrọng(%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷtrọng(%)

SDA 30.000 0.05 1.397 0,06 43.000 0,07 2.699 0,14 73.000 0,06 4.096 0,09

SDC 64.800 0.11 2.411 0,10 30.000 0,05 1.269 0,07 94.800 0,08 3.679 0,08

SDD 64.000 0.11 1.223 0,05 52.000 0,09 692 0,04 116.000 0,10 1.915 0,04

SDS 1.300 0.00 29 0,00 1.200 0,00 20 0,00 2.500 0,00 49 0,00

SDT 96.000 0.17 2.964 0,12 1.233.200 2,08 42.424 2,22 1.329.200 1,14 45.388 1,04

SDY 54.200 0.10 1.169 0,05 35.100 0,06 797 0,04 89.300 0,08 1.966 0,04

SGD 8.500 0.01 424 0,02 7.300 0,01 307 0,02 15.800 0,01 731 0,02

SIC 181.700 0.32 5.568 0,23 163.600 0,28 3.053 0,16 345.300 0,30 8.620 0,20

SJC 18.800 0.03 807 0,03 11.100 0,02 272 0,01 29.900 0,03 1.078 0,02

SJE 115.500 0.20 3.971 0,16 26.900 0,05 638 0,03 142.400 0,12 4.610 0,11

SJM 2.400 0.00 59 0,00 - - - 0,00 2.400 0,00 59 0,00

SNG 16.700 0.03 1.473 0,06 1.100 0,00 40 0,00 17.800 0,02 1.513 0,03

SPP 32.500 0.06 2.090 0,08 27.200 0,05 1.390 0,07 59.700 0,05 3.480 0,08

SRA 47.800 0.08 956 0,04 44.500 0,07 673 0,04 92.300 0,08 1.629 0,04

SRB 8.300 0.01 102 0,00 1.300 0,00 10 0,00 9.600 0,01 112 0,00

SSS 75.400 0.13 1.582 0,06 23.800 0,04 1.203 0,06 99.200 0,09 2.785 0,06

STC 900 0.00 32 0,00 300 0,00 4 0,00 1.200 0,00 36 0,00

STL 76.900 0.13 2.749 0,11 72.400 0,12 1.407 0,07 149.300 0,13 4.155 0,09

STP 32.900 0.06 1.123 0,05 41.800 0,07 1.837 0,10 74.700 0,06 2.961 0,07

SVC 50.900 0.09 1.464 0,06 56.400 0,10 1.331 0,07 107.300 0,09 2.795 0,06

TBC 1.108.500 1.95 15.695 0,64 2.210.600 3,73 33.904 1,77 3.319.100 2,85 49.599 1,13

TBX 14.600 0.03 297 0,01 - - - 0,00 14.600 0,01 297 0,01

TCS - - - - 45.000 0,08 1.087 0,06 45.000 0,04 1.087 0,02

TJC 3.400 0.01 90 0,00 600 0,00 11 0,00 4.000 0,00 100 0,00

TKU - - - - 1.300 0,00 21 0,00 1.300 0,00 21 0,00

TLC 148.400 0.26 1.795 0,07 3.215.800 5,42 35.323 1,85 3.364.200 2,89 37.118 0,85

TLT 42.000 0.07 1.015 0,04 26.700 0,04 537 0,03 68.700 0,06 1.551 0,04

TNG 73.000 0.13 1.011 0,04 66.500 0,11 899 0,05 139.500 0,12 1.910 0,04

TPH 1.200 0.00 33 0.00 600 0.00 13 0.00 1.800 0.00 46 0.00

Page 21: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

42 43

NămVà

MCK

Mua Bán Tổng

KL (cổ phiếu)

Tỷtrọng(%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷtrọng(%)

KL (cổphiếu)

Tỷtrọng(%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷtrọng(%)

KL (cổ phiếu)

Tỷtrọng(%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷtrọng(%)

TST 20.800 0.04 462 0,02 11.200 0,02 252 0,01 32.000 0,03 714 0,02

TV4 4.000 0.01 85 0,00 6.000 0,01 103 0,01 10.000 0,01 188 0,00

TXM 108.200 0.19 1.366 0,06 79.800 0,13 937 0,05 188.000 0,16 2.302 0,05

V11 25.400 0.04 275 0,01 - - - 0,00 25.400 0,02 275 0,01

VBH 300 0.00 5 0,00 - - - 0,00 300 0,00 5 0,00

VC2 34.900 0.06 1.830 0,07 18.300 0,03 1.256 0,07 53.200 0,05 3.085 0,07

VC3 19.300 0.03 467 0,02 14.300 0,02 270 0,01 33.600 0,03 737 0,02

VC5 231.100 0.41 3.995 0,16 216.900 0,37 3.161 0,17 448.000 0,39 7.157 0,16

VC6 5.600 0.01 152 0,01 5.000 0,01 125 0,01 10.600 0,01 277 0,01

VC7 21.700 0.04 315 0,01 20.000 0,03 245 0,01 41.700 0,04 560 0,01

VCG 3.973.400 6.97 83.408 3,38 7.147.300 12,04 162.382 8,48 11.120.700 9,56 245.791 5,61

VDL 30.200 0.05 1.510 0,06 11.500 0,02 581 0,03 41.700 0,04 2.091 0,05

VE1 14.100 0.02 199 0,01 10.000 0,02 93 0,00 24.100 0,02 292 0,01

VE9 9.500 0.02 180 0,01 3.800 0,01 50 0,00 13.300 0,01 231 0,01

VGS 24.800 0.04 487 0,02 10.000 0,02 111 0,01 34.800 0,03 598 0,01

VMC 23.000 0.04 710 0,03 77.400 0,13 2.597 0,14 100.400 0,09 3.308 0,08

VNC 226.800 0.40 3.988 0,16 38.400 0,06 826 0,04 265.200 0,23 4.814 0,11

VNR 2.186.000 3.84 68.531 2,78 311.100 0,52 10.320 0,54 2.497.100 2,15 78.850 1,80

VSP 266.200 0.47 30.586 1,24 302.600 0,51 37.646 1,97 568.800 0,49 68.232 1,56

VTL 53.300 0.09 1.238 0,05 30.500 0,05 620 0,03 83.800 0,07 1.858 0,04

VTS 146.000 0.26 6.592 0,27 86.300 0,15 4.077 0,21 232.300 0,20 10.669 0,24

VTV 7.100 0.01 107 0,00 5.200 0,01 87 0,00 12.300 0,01 194 0,00

XMC 59.000 0.10 989 0,04 54.000 0,09 747 0,04 113.000 0,10 1.735 0,04

YBC 200 0.00 4 0,00 100 0,00 2 0,00 300 0,00 6 0,00

YSC 26.500 0.05 1.026 0,04 15.200 0,03 622 0,03 41.700 0,04 1.649 0,04

Thông tin về khối lượng nắm giữ của nhà đầu tư nước ngoài 2. (tại thời điểm 31/12/2008)

STT Mã

chứng khoán

Khối lượng niêm yết

Khối lượng tối đađược phép nắm giữ

(cổ phiếu)

Khối lượng còn được phép nắm

giữ (cổ phiếu)

Tỷ lệ tối đacòn được phép nắm

giữ(%)

1 ACB20 632.165.378 189.649.613 0 0.00

2 B82 1.500.000 735.000 723.500 48.23

3 BBS 3.000.000 1.470.000 1.451.020 48.37

4 BCC 95.661.397 46.874.085 36.446.265 38.10

5 BHV 900.000 441.000 428.100 47.57

6 BLF 5.000.000 2.450.000 2.420.600 48.41

7 BST 1.100.000 539.000 539.000 49.00

8 BTH 3.000.000 1.470.000 1.469.400 48.98

9 BTS 90.880.160 44.531.278 38.212.523 42.05

10 BVS 45.000.000 22.050.000 12.766.024 28.37

11 C92 1.200.000 588.000 579.700 48.31

12 CAP 1.100.000 539.000 533.600 48.51

13 CCM 2.750.000 1.347.500 1.328.700 48.32

14 CDC 3.600.000 1.764.000 1.723.600 47.88

15 CIC 2.471.451 1.211.011 1.120.311 45.33

16 CID 1.082.000 530.180 497.780 46.01

17 CJC 2.000.000 980.000 962.000 48.10

18 CMC 3.040.000 1.489.600 1.411.700 46.44

19 CSG 29.742.020 14.573.590 14.461.270 48.62

20 CTB 1.714.330 840.022 787.122 45.91

21 CTC 2.376.200 1.164.338 1.164.338 49.00

22 CTN 4.885.000 2.393.650 1.876.940 38.42

23 DAC 750.000 367.500 361.800 48.24

24 DAE 1.498.680 734.353 726.565 48.48

25 DBC 9.450.000 4.630.500 4.597.200 48.65

26 DC4 2.000.000 980.000 980.000 49.00

27 DCS 2.724.478 1.334.994 1.261.104 46.29

28 DHI 1.383.180 677.758 667.462 48.26

29 DST 4.122.602 2.020.075 2.020.075 49.0030 DHT 1.000.000 490.000 482.200 48.22

20 Tỷ lệ nắm giữ tối đa đối với các doanh nghiệp niêm yết là Ngân hàng thương mại là 30%, đối với các loại hính doanh nghiệp khác thì tỷ lệ này là 49%

Page 22: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

44 45

STT Mã

chứng khoán

Khối lượng niêm yết

Khối lượng tối đađược phép nắm giữ

(cổ phiếu)

Khối lượng còn được phép nắm

giữ (cổ phiếu)

Tỷ lệ tối đacòn được phép nắm

giữ(%)

31 DTC 500.000 245.000 207.700 41.54

32 EBS 5.109.742 2.503.774 2.461.739 48.18

33 GHA 1.289.480 631.845 565.845 43.88

34 HAI 14.499.998 7.104.999 6.816.729 47.01

35 HBE 1.000.000 490.000 489.800 48.98

36 HCC 1.622.802 795.173 785.273 48.39

37 HCT 2.016.385 988.028 985.229 48.86

38 HEV 1.000.000 490.000 487.500 48.75

39 HHC 5.475.000 2.682.750 2.673.550 48.83

40 HJS 6.000.000 2.940.000 2.929.500 48.83

41 HLY 500.000 245.000 226.300 45.26

42 HNM 10.000.000 4.900.000 4.176.280 41.76

43 HPC 23.939.809 11.730.506 11.064.082 46.22

44 HPS 1.565.250 766.973 541.273 34.58

45 HSC 580.000 284.200 283.900 48.95

46 HTP 1.260.000 617.400 613.080 48.66

47 HUT 5.500.000 2.695.000 2.684.200 48.80

48 ILC 4.074.052 1.996.285 1.904.795 46.75

49 KBC 134.083.000 65.700.670 41.932.470 31.27

50 KKC 5.200.000 2.548.000 2.533.700 48.73

51 KLS 49.513.060 24.261.399 23.646.119 47.76

52 KMF 10.383.054 5.087.696 627.612 6.04

53 L18 3.500.000 1.715.000 1.707.100 48.77

54 L43 3.500.000 1.715.000 1.634.500 46.70

55 L61 7.015.000 3.437.350 3.420.450 48.76

56 L62 3.000.000 1.470.000 1.469.000 48.97

57 LBE 1.100.000 539.000 538.700 48.97

STT Mã

chứng khoán

Khối lượng niêm yết

Khối lượng tối đađược phép nắm giữ

(cổ phiếu)

Khối lượng còn được phép nắm

giữ (cổ phiếu)

Tỷ lệ tối đacòn được phép nắm

giữ(%)

58 LTC 2.500.000 1.225.000 1.167.930 46.72

59 LUT 5.550.000 2.719.500 2.718.200 48.98

60 MCO 3.599.996 1.763.998 1.728.918 48.03

61 MEC 4.000.000 1.960.000 1.866.100 46.65

62 MIC 1.489.240 729.727 717.588 48.18

63 MKV 1.000.000 490.000 490.000 49.00

64 MMC 1.200.000 588.000 586.000 48.83

65 NBC 6.000.000 2.940.000 2.419.800 40.33

66 NGC 1.000.000 490.000 489.300 48.93

67 NLC 5.000.000 2.450.000 2.421.300 48.43

68 NPS 1.059.300 519.057 516.657 48.77

69 NST 3.913.133 1.917.435 1.879.846 48.04

70 NTP 21.668.998 10.617.809 7.252.959 33.47

71 NVC 16.000.000 7.840.000 7.773.900 48.59

72 ONE 2.300.000 1.127.000 1.096.730 47.68

73 PAN 7.000.000 3.430.000 3.090.100 44.14

74 PGS 15.000.000 7.350.000 7.332.900 48.89

75 PJC 1.563.150 765.944 744.144 47.61

76 PLC 16.127.200 7.902.328 6.850.928 42.48

77 POT 19.430.006 9.520.703 9.097.621 46.82

78 PPG 4.000.000 1.960.000 1.414.720 35.37

79 PSC 2.000.000 980.000 971.090 48.55

80 PTS 3.480.000 1.705.200 1.673.600 48.09

81 PVA 4.500.000 2.205.000 2.205.000 49.00

82 PVC 14.519.998 7.114.799 6.478.386 44.62

83 PVE 3.500.000 1.715.000 1.358.800 38.82

84 PVI 103.550.000 50.739.500 38.152.689 36.84

85 PVS 100.000.000 49.000.000 39.849.700 39.85

86 QNC 12.500.000 6.125.000 6.086.200 48.6987 RCL 2.500.000 1.225.000 1.193.276 47.73

88 S12 5.000.000 2.450.000 2.444.300 48.89

Page 23: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

46 47

STT Mã

chứng khoán

Khối lượng niêm yết

Khối lượng tối đađược phép nắm giữ

(cổ phiếu)

Khối lượng còn được phép nắm

giữ (cổ phiếu)

Tỷ lệ tối đacòn được phép nắm

giữ(%)

89 S55 2.496.000 1.223.040 1.095.968 43.91

90 S64 2.000.000 980.000 864.630 43.23

91 S91 1.500.000 735.000 708.100 47.21

92 S96 2.500.000 1.225.000 1.151.300 46.05

93 S99 2.973.970 1.457.245 1.343.305 45.17

94 SAP 1.286.984 630.622 628.606 48.84

95 SCC 1.980.000 970.200 930.100 46.97

96 SCJ 4.760.000 2.332.400 2.205.415 46.33

97 SD2 4.853.500 2.378.215 2.283.053 47.04

98 SD3 7.999.678 3.919.842 3.846.416 48.08

99 SD4 7.500.000 3.675.000 3.674.600 48.99

100 SD5 6.094.000 2.986.060 2.959.435 48.56

101 SD6 6.000.000 2.940.000 2.779.519 46.33

102 SD7 9.000.000 4.410.000 4.039.047 44.88

103 SD8 2.800.000 1.372.000 1.372.000 49.00

104 SD9 15.000.000 7.350.000 7.076.322 47.18

105 SDA 9.099.989 4.458.994 4.395.860 48.31

106 SDC 1.500.000 735.000 665.900 44.39

107 SDD 3.650.000 1.788.500 1.776.400 48.67

108 SDJ 1.838.400 900.816 773.616 42.08

109 SDS 1.500.000 735.000 734.900 48.99

110 SDT 11.700.000 5.733.000 5.634.200 48.16

111 SDY 1.500.000 735.000 703.800 46.92

112 SGD 1.500.000 735.000 731.450 48.76

113 SIC 5.000.000 2.450.000 2.400.505 48.01

114 SJC 3.000.000 1.470.000 1.450.500 48.35

115 SJE 5.000.000 2.450.000 2.351.800 47.04

STT Mã

chứng khoán

Khối lượng niêm yết

Khối lượng tối đađược phép nắm giữ

(cổ phiếu)

Khối lượng còn được phép nắm

giữ (cổ phiếu)

Tỷ lệ tối đacòn được phép nắm

giữ(%)

116 SJM 1.500.000 735.000 732.600 48.84

117 SNG 1.900.000 931.000 903.100 47.53

118 SPP 3.500.000 1.715.000 1.209.700 34.56

119 SRA 1.000.000 490.000 336.700 33.67

120 SRB 5.650.000 2.768.500 2.761.500 48.88

121 SSM 2.751.664 1.348.315 1.348.315 49.00

122 SSS 2.500.000 1.225.000 1.155.200 46.21

123 STC 5.665.530 2.776.110 2.774.960 48.98

124 STL 10.000.000 4.900.000 4.895.500 48.96

125 STP 3.500.000 1.715.000 1.602.300 45.78

126 SVC 20.361.040 9.976.909 6.824.263 33.52

127 SVI 3.900.000 1.911.000 1.911.000 49.00

128 TBC 63.500.000 31.115.000 30.187.346 47.54

129 TBX 1.011.400 495.586 480.986 47.56

130 TC6 10.000.000 4.900.000 3.858.707 38.59

131 TCS 10.000.000 4.900.000 3.369.400 33.69

132 TDN 8.000.000 3.920.000 2.321.000 29.01

133 THB 11.424.570 5.598.039 5.293.039 46.33

134 THT 9.100.000 4.459.000 3.967.685 43.60

135 TJC 3.000.000 1.470.000 1.467.200 48.91

136 TKU 3.281.854 1.608.108 0 0.00

137 TLC 9.980.000 4.890.200 4.831.000 48.41

138 TLT 6.989.800 3.425.002 3.383.902 48.41

139 TNG 5.430.000 2.660.700 2.651.000 48.82

140 TPH 1.800.000 882.000 878.750 48.82

141 TPP 1.995.600 977.844 977.844 49.00

142 TST 4.800.000 2.352.000 2.339.300 48.74

Page 24: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

48 49

STT Mã

chứng khoán

Khối lượng niêm yết

Khối lượng tối đađược phép nắm giữ

(cổ phiếu)

Khối lượng còn được phép nắm

giữ (cổ phiếu)

Tỷ lệ tối đacòn được phép nắm

giữ(%)

143 TV4 2.750.000 1.347.500 1.344.500 48.89

144 TXM 7.000.000 3.430.000 3.358.875 47.98

145 V11 5.000.000 2.450.000 2.424.600 48.49

146 VBH 2.900.000 1.421.000 1.385.600 47.78

147 VC2 5.873.965 2.878.243 2.831.271 48.20

148 VC3 8.000.000 3.920.000 3.914.400 48.93

149 VC5 5.000.000 2.450.000 2.282.800 45.66

150 VC6 4.000.000 1.960.000 1.959.400 48.99

151 VC7 5.000.000 2.450.000 2.448.300 48.97

152 VCG 149.985.150 73.492.724 51.082.617 34.06

153 VCS 12.950.000 6.345.500 4.816.219 37.19

154 VDL 1.200.000 588.000 552.800 46.07

155 VE1 3.000.000 1.470.000 1.465.900 48.86

156 VE9 3.100.000 1.519.000 1.513.300 48.82

157 VFR 15.000.000 7.350.000 7.333.000 48.89

158 VGS 7.000.000 3.430.000 3.415.200 48.79

159 VMC 6.500.000 3.185.000 3.167.992 48.74

160 VNC 7.875.000 3.858.750 3.649.950 46.35

161 VNR 67.218.440 32.937.036 11.339.866 16.87

162 VSP 15.870.000 7.776.300 7.579.351 47.76

163 VTL 1.800.000 882.000 744.100 41.34

164 VTS 1.290.455 632.323 551.001 42.70

165 VTV 6.500.000 3.185.000 3.141.740 48.33

166 XMC 10.000.000 4.900.000 4.620.000 46.20

167 YBC 2.210.880 1.083.331 1.083.231 49.00

168 YSC 730.000 357.700 344.900 47.25

Tổng 2.345.602.398 1.029.233.749 690.864.964

Mười cổ phiếu giao dịch nhiều nhất của nhà đầu tư nước ngoài3. Theo khối lượng giao dịch

STT Mãchứng khoán

Khối lượngmua (cổ phiếu)

Khối lượngbán (cổ phiếu)

Tổng khối lượnggiao dịch (cổ phiếu)

1 PVI 14.467.140 12.888.900 27.356.040

2 PVS 7.708.500 4.364.800 12.073.300

3 VCG 3.973.400 7.147.300 11.120.700

4 NTP 4.095.200 3.667.200 7.762.400

5 BVS 2.496.170 4.830.200 7.326.370

6 KBC 5.793.400 480.100 6.273.500

7 BCC 1.052.780 4.791.680 5.844.460

8 KLS 2.532.700 1.961.200 4.493.900

9 TLC 148.400 3.215.800 3.364.200

10 TBC 1.108.500 2.210.600 3.319.100

Cổ phiếu khác 13.598.000 13.782.400 27.380.400

Theo giá trị giao dịch

STT Mã chứng khoán

Giá trịmua (triệu đồng)

Giá trịbán (triệu đồng)

Tổng giá trị giao dịch (triệu đồng)

1 PVI 542.232 433.946 976.177

2 PVS 362.123 212.371 574.494

3 KBC 501.826 33.188 535.014

4 NTP 234.980 197.868 432.848

5 BVS 157.420 217.915 375.335

6 VCG 83.408 162.382 245.791

7 NBC 49.195 93.854 143.049

8 KLS 47.534 37.742 85.277

9 BCC 17.414 67.040 84.455

10 VNR 68.531 10.320 78.850

Cổ phiếu khác 404.077 447.652 851.728

Page 25: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

50 51

F. T

hành

viê

n gi

ao d

ịch

Dan

h sá

ch th

ành

viên

gia

o dị

ch (t

ại th

ời đ

iểm

31/

12/2

008)

1. STT

Tên

Côn

g ty

Tên

viết

tắt

Địa

chỉ

trụ

sở c

hính

Vốn

điều

lệ

(triệ

u đồ

ng)

Ngà

y là

TVN

ghiệ

p vụ

kin

h do

anh

1

CTC

P C

hứng

kho

án

Bảo

Việ

t B

VS

C8

Lê T

hái T

ổ, Q

uận

Hoà

n K

iếm

, HN

450.

000

8/6/

2005

Môi

giớ

i - T

ư v

ấn tà

i chí

nh v

à đầ

u tư

chứ

ng k

hoán

- Q

uản

lý d

anh

mục

đầu

tư -

Tự d

oanh

2

Côn

g ty

TN

HH

Chứ

ng

khoá

n

Ngâ

n hà

ng Đ

T &

PTV

NB

SC

Tầng

10

Toà

tháp

A- T

tháp

đôi

Vin

com

, Số

191-

Triệ

u - H

à N

ội70

0.00

08/

6/20

05M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư v

ấn

tài c

hính

đầu

tư c

hứng

kho

án

3

CTC

P C

hứng

kho

án

Sài

Gòn

SS

I72

Ngu

yễn

Huệ

, Q1.

Tp

HC

M1.

367.

666

8/6/

2005

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- Q

uản

lý d

anh

mục

đầu

tư -

Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư v

ấn tà

i chí

nh v

à đầ

u tư

ch

ứng

kho

án

4

CTC

P C

hứng

kho

án

Thăn

g Lo

ngTS

CTầ

ng 6

tòa

nhà

Han

oi

Tose

rco,

273

Kim

Mã,

H

N42

0.00

08/

6/20

05M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Quả

n lý

dan

h m

ục đ

ầu tư

- Tư

vấn

tài c

hính

đầu

tư c

hứng

kho

án

5

Côn

g ty

TN

HH

Chứ

ng

khoá

n A

CB

AC

BS

Số

107N

Trư

ơng

Địn

h,

Q3,

Tp.

HC

M1.

000.

000

8/6/

2005

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- Q

uản

lý d

anh

mục

đầu

tư -

Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư v

ấn tà

i chí

nh v

à đầ

u tư

ch

ứng

kho

án

6

Côn

g ty

TN

HH

Chứ

ng

khoá

n N

gân

hàng

Côn

g th

ươn

g Vi

ệt N

amVi

etin

bank

SC

Số

306

Triệ

u, Q

uận

Hoà

n K

iếm

, HN

500.

000

8/6/

2005

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- Q

uản

lý d

anh

mục

đầu

tư -

Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư v

ấn tà

i chí

nh v

à đầ

u tư

ch

ứng

kho

án

7

Côn

g ty

TN

HH

Chứ

ng

khoá

n N

gân

hàng

Nôn

g ng

hiệp

phát

triể

n nô

ng

thôn

Việ

t Nam

AGR

ISEC

OTầ

ng 4

, C3

Phươ

ng L

iệt,

Giả

i Phó

ng, H

N70

0.00

08/

6/20

05M

ôi g

iới -

Tự

doan

h - l

ưu k

ý ch

ứng

khoá

n - B

ảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư vấ

n tà

i chí

nh v

à đầ

u tư

chứ

ng

khoá

n

8

Côn

g ty

TN

HH

Chứ

ng

khoá

n N

gân

hàng

Ngo

ại

thư

ơng

Việt

Nam

VC

BS

Tầng

12

và 1

7 To

à nh

à Vi

etco

mba

nk. S

ố 19

8 Tr

ần Q

uang

Khả

i. H

N.

200.

000

8/6/

2005

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- Q

uản

lý d

anh

mục

đầu

tư -

Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư v

ấn tà

i chí

nh v

à đầ

u tư

ch

ứng

kho

án

9

CTC

P C

hứng

kho

án M

ê Kô

ngM

SC

Tầng

9 T

òa n

hà S

ài G

òn

Fina

nce

Cen

ter.

Số

9.

đườn

g Đ

inh

Tiên

Hoà

ng.

Quậ

n 1.

Tp.

HC

M

22.0

008/

6/20

05M

ôi g

iới -

Tự

doan

h - Q

uản

lý d

anh

mục

đầu

tư -

Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư vấ

n tà

i chí

nh v

à đầ

u tư

chứ

ng

khoá

n

STT

Tên

Côn

g ty

Tên

viết

tắt

Địa

chỉ

trụ

sở c

hính

Vốn

điều

lệ

(triệ

u đồ

ng)

Ngà

y là

TVN

ghiệ

p vụ

kin

h do

anh

10

CTC

P C

hứng

kho

án H

ải

Phò

ngH

AS

EC

OS

ố 24

Chí

nh L

an,

Hồn

g B

àng,

Tp.

Hải

P

hòng

.23

9.39

88/

6/20

05M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Quả

n lý

dan

h m

ục đ

ầu tư

- B

ảo lã

nh p

hát h

ành

- Tư

vấn

tài c

hính

đầu

chứ

ng k

hoán

11

Côn

g ty

TN

HH

Chứ

ng

khoá

n N

gân

hàng

Đ

ông

ÁD

AS

Số

56-5

8 N

guyễ

n C

ông

Trứ

, Q1,

Tp.

HC

M50

0.00

015

/11/2

005

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- B

ảo lã

nh p

hát h

ành

- Tư

vấn

i chí

nh v

à đầ

u tư

chứ

ng k

hoán

- Lư

u ký

chứ

ng

khoá

n

12

CTC

P C

hứng

kho

án

Tp.H

CM

HS

CTầ

ng 2

tòa

nhà

số 0

6 Th

ái V

ăn L

ung,

Q1,

Tp

.HC

M39

4.63

427

/4/2

006

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- Q

uản

lý d

anh

mục

đầu

- Tư

vấn

tài c

hính

đầu

tư c

hứng

kho

án- B

ảo

lãnh

phá

t hàn

h

13

Côn

g ty

TN

HH

Chứ

ng

khoá

n

NH

TM C

P N

hà H

NH

BB

SS

ố 2C

Vạn

Phú

c, K

im

Mã,

HN

150.

000

26/5

/200

6M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Quả

n lý

dan

h m

ục đ

ầu tư

- B

ảo lã

nh p

hát h

ành

- Tư

vấn

đầu

tư c

hứng

kho

án

- Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

14

CT

CP

Chứ

ng k

hoán

Đ

ệ N

hất

FSC

Số

09 H

oàng

Văn

Thụ

, K

hu đ

ô th

ị Chá

nh n

ghĩa

, TX

Thủ

Dầu

Một

, Bìn

h D

ươn

g

100.

000

29/1

2/20

06M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư v

ấn

tài c

hính

đầu

tư c

hứng

kho

án -Q

uản

lý d

anh

mục

đầu

tư c

hứng

kho

án

15

CTC

P C

hứng

kho

án

An

Bìn

hA

BS

Tầng

01

toà

nhà

số 1

01

Láng

Hạ,

Quậ

n Đ

ống

Đa,

HN

.39

7.00

09/

10/2

006

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- B

ảo lã

nh p

hát h

ành

- Tư

vấn

i chí

nh v

à đầ

u tư

chứ

ng k

hoán

-Lư

u ký

chứ

ng

khoá

n

16

CTC

P C

hứng

kho

án K

im

Long

KLS

Số

22 đ

ườn

g Th

ành

Côn

g, Q

.Ba

Đìn

h, H

N.

503.

631

10/1

0/20

06M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư v

ấn

tài c

hính

đầu

tư c

hứng

kho

án -L

ưu

ký c

hứng

kh

oán

17

CTC

P C

hứng

kho

án

Quố

c Tế

V

NV

ISec

uriti

esTầ

ng 3

, Tòa

nhà

59,

ph

ố Q

uang

Tru

ng, Q

.Hai

B

à Tr

ưng

, HN

.20

0.00

022

/11/2

006

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- Tư

vấn

tài c

hính

đầu

chứ

ng k

hoán

-Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

- B

ảo lã

nh

phát

hàn

h

18

Côn

g ty

TN

HH

Chứ

ng

khoá

n N

H S

ài G

òn

Thư

ơng

Tín

SB

STầ

ng 1

, 2, 3

, 7 v

à 8

toà

nhà

278

Nam

Kỳ

Khở

i N

ghĩa

, Q3,

Tp.

HC

M1.

100.

000

6/11

/200

6M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư v

ấn

tài c

hính

đầu

tư c

hứng

kho

án -Q

uản

lý d

anh

mục

đầu

tư c

hứng

kho

án -L

ưu

ký c

hứng

kho

án

19

CTC

P C

hứng

kho

án

VN

Dire

ctVN

DIRE

CT.,C

OS

ố 01

phố

Ngu

yễn

Thư

ợng

Hiề

n, Q

.Hai

Trư

ng, H

N30

0.00

029

/11/2

006

Môi

giớ

i - T

ự do

anh

- Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư vấ

n tà

i ch

ính

và đ

ầu tư

chứ

ng k

hoán

- Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

Page 26: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

52 53

STTTê

n C

ông

tyTê

n vi

ết tắ

ịa c

hỉ tr

ụ sở

chí

nhVố

n đi

ều

lệ(tr

iệu

đồng

)

Ngà

y là

TVN

ghiệ

p vụ

kin

h do

anh

20

CTC

P C

hứng

kho

án

Đại

Việ

tD

VS

Inco

rpLầ

u 04

toà

nhà

số 1

94

Ngu

yễn

Côn

g Tr

ứ, q

uận

1, T

p.H

CM

250.

000

5/12

/200

6M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư v

ấn

tài c

hính

đầu

tư c

hứng

kho

án c

hứng

kho

án

-Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

21

CTC

P C

hứng

kho

án

Âu

Lạc

ALS

Lầu

05 c

ao ố

c số

801

Đ

ại lộ

Ngu

yễn

Văn

Lin

h,

Q7,

Tp.

HC

M50

.000

18/1

2/20

06M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư v

ấn

tài c

hính

đầu

tư c

hứng

kho

án -Q

uản

lý d

anh

mục

đầu

tư c

hứng

kho

án -L

ưu

ký c

hứng

kho

án

22

CTC

P C

hứng

kho

án

VP

Ban

kV

PB

STầ

ng 0

3 +

04 tò

a nh

à số

36

2 P

hố H

uế, Q

.Hai

Trư

ng, H

N.

500.

000

22/1

2/20

06M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Tư v

ấn tà

i chí

nh v

à đầ

u tư

ch

ứng

kho

án -L

ưu

ký c

hứng

kho

án

23

CTC

P C

hứng

kho

án V

iệt

VS

CS

ố 11

7 Q

uang

Tru

ng,

Thàn

h ph

ố Vi

nh, T

ỉnh

Ngh

ệ A

n.9.

750

25/1

2/20

06M

ôi g

iới

-Quả

n lý

dan

h m

ục đ

ầu tư

chứ

ng k

hoán

- T

ư v

ấn đ

ầu tư

- Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

24

CTC

P C

hứng

kho

án

Nội

HS

SC

CO

RP

Tầng

3 T

òa n

hà T

rung

tâm

th

ương

mại

Ope

ra, 6

0 Lý

Th

ái T

ổ, Q

.Hoà

n Ki

ếm, H

N50

.000

29/1

2/20

06M

ôi g

iới -

Tự

doan

h - B

ảo lã

nh p

hát h

ành

- Tư

vấn

tài

chín

h và

đầu

tư c

hứng

kho

án -

Lưu

ký c

hứng

kho

án

25

CTC

P C

hứng

kho

án H

à Th

ành

HA

SC

Số

09 Đ

ào D

uy A

nh,

Q.Đ

ống

Đa,

HN

.15

0.00

017

/1/2

007

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- Tư

vấn

tài c

hính

đầu

chứ

ng k

hoán

-Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

26

CTC

P C

hứng

kho

án

Quố

c G

iaN

SI

Số 1

06 P

hố H

uế, p

hườn

g N

gô T

hì N

hậm

, quậ

n H

ai

Bà T

rưng

, Hà

Nội

50.0

0029

/12/

2006

Môi

giớ

i - T

ự do

anh

- Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư vấ

n tà

i ch

ính

và đ

ầu tư

chứ

ng k

hoán

- Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

27

CTC

P C

hứng

kho

án

NH

Phá

t triể

n nh

à Đ

ồng

bằng

Sôn

g C

ửu

Long

MH

BS

Lầu

2, O

pera

Vie

w, 1

61

Đồn

g K

hởi,

Quậ

n 1,

Tp

.HC

M14

0.00

021

/5/2

007

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- Q

uản

lý d

anh

mục

đầu

tư -

Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư v

ấn tà

i chí

nh v

à đầ

u tư

ch

ứng

kho

án

28

CTC

P C

hứng

kho

án

Rồn

g Vi

ệtV

DS

CLầ

u 3,

4,5

Tòa

Nhà

Est

ar

số 1

47 –

149

Văn

Tầ

n, Q

3, T

p.H

CM

330.

000

21/5

/200

7M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Tư v

ấn tà

i chí

nh v

à đầ

u tư

ch

ứng

kho

án -L

ưu

ký c

hứng

kho

án

29

CTC

P C

hứng

kho

án Đ

à N

ẵng

DN

SC

Số

102

Ngu

yễn

Thị

Min

h K

hai,

Q.H

ải C

hâu,

Tp

Đà

Nẵn

g.50

.000

22/8

/200

7M

ôi g

iới -

Tự

doan

h - B

ảo lã

nh p

hát h

ành

- Tư

vấn

tài

chín

h và

đầu

tư c

hứng

kho

án -

Lưu

ký c

hứng

kho

án

30

CTC

P C

hứng

kho

án

Vina

VN

SC

Tầng

7 s

ố 60

Thái

Tổ

, Q.H

oàn

Kiế

m, H

N.

45.0

0021

/5/2

007

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- Tư

vấn

tài c

hính

đầu

chứ

ng k

hoán

-Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

STT

Tên

Côn

g ty

Tên

viết

tắt

Địa

chỉ

trụ

sở c

hính

Vốn

điều

lệ

(triệ

u đồ

ng)

Ngà

y là

TVN

ghiệ

p vụ

kin

h do

anh

31

CTC

P C

hứng

kho

án V

iệt

Quố

cV

QS

C

Tầng

9, t

òa n

hà T

rung

m T

hươn

g m

ại V

ân

Hồ,

Số

51 L

ê Đ

ại H

ành,

Q

.Hai

Trư

ng, H

N.

45.0

009/

8/20

07M

ôi g

iới -

Tự

doan

h - B

ảo lã

nh p

hát h

ành

- Tư

vấn

tài

chín

h và

đầu

tư c

hứng

kho

án -

Lưu

ký c

hứng

kho

án

32

CTC

P C

hứng

kho

án

Châ

u Á

Thá

i Bìn

h D

ươn

g

APEC

SEC

U-

RIT

IES.

, JSC

Tầng

8 tò

a nh

à số

9

Đào

Duy

Anh

, Q.Đ

ống

Đa,

HN

260.

000

23/1

/200

7M

ôi g

iới -

Tự

doan

h - B

ảo lã

nh p

hát h

ành

- Tư

vấn

tài

chín

h và

đầu

tư c

hứng

kho

án -

Lưu

ký c

hứng

kho

án

33

CTC

P C

hứng

kho

án

Gia

Anh

GA

SC

Số

30 M

ai H

ắc Đ

ế,

P.B

ùi T

hị X

uân,

Q.H

ai

Trư

ng, H

N.

22.0

0026

/1/2

007

Môi

giớ

i - T

ự do

anh

- Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư vấ

n tà

i ch

ính

và đ

ầu tư

chứ

ng k

hoán

- Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

34

CTC

P C

hứng

kho

án

Thủ

Đô

CS

CTầ

ng 3

tòa

nhà

Oce

an

Par

k, s

ố 1

Đào

Duy

A

nh, Đ

ống

Đa,

HN

60.0

0026

/1/2

007

Môi

giớ

i - T

ự do

anh

- Tư

vấn

tài c

hính

đầu

chứn

g kh

oán

-Lưu

chứn

g kh

oán

35

CTC

P C

hứng

kho

án

Thái

Bìn

h D

ươn

gP

SC

Tầng

2, S

ố 16

8 P

hố

Ngọ

c K

hánh

, Giả

ng V

õ,

Ba

Đìn

h, H

N.

28.0

0023

/1/2

007

Môi

giớ

i - T

ự do

anh

- Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư vấ

n tà

i ch

ính

và đ

ầu tư

chứ

ng k

hoán

-Lưu

chứn

g kh

oán

36

CTC

P C

hứng

kho

án

Tràn

g A

nTA

STầ

ng 9

, Tòa

nhà

59

Qua

ng T

rung

, Q.H

ai B

à Tr

ưng

, HN

.13

9.00

023

/1/2

007

Môi

giớ

i - T

ự do

anh

- Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư vấ

n tà

i ch

ính

và đ

ầu tư

chứ

ng k

hoán

- Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

37

CTC

P C

hứng

kho

án

Thiê

n Vi

ệtTV

SC

Số

535

Kim

Mã,

Q.B

a Đ

ình,

HN

.43

0.00

025

/1/2

007

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- Tư

vấn

tài c

hính

đầu

chứ

ng k

hoán

-Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

38

CTC

P C

hứng

kho

án

Việt

Nam

VS

EC

., C

OR

P

Tầng

8, s

ố 59

Qua

ng

Trun

g, Q

.Hai

Trư

ng,

HN

.9.

000

12/2

/200

7M

ôi g

iới -

Tự

doan

h - B

ảo lã

nh p

hát h

ành

- Tư

vấn

tài

chín

h và

đầu

tư c

hứng

kho

án -

Lưu

ký c

hứng

kho

án

39

CTC

P C

hứng

kho

án

Sea

Ban

kS

EA

BS

, C

OR

PS

ố 16

Lán

g H

ạ, P

.Thà

nh

Côn

g, Q

.Ba

Đìn

h, H

N.

200.

000

26/1

/200

7M

ôi g

iới

-Quả

n lý

dan

h m

ục đ

ầu tư

chứ

ng k

hoán

- T

ư v

ấn đ

ầu tư

- Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

40

CTC

P C

hứng

kho

án

Alp

haA

PS

CS

ố 2

Phạ

m N

gũ L

ão,

P.P

han

Chu

Trin

h,

Q.H

oàn

Kiế

m, H

N.

58.6

1923

/1/2

007

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- B

ảo lã

nh -

Tư v

ấn tà

i chí

nh

và đ

ầu tư

chứ

ng k

hoán

41

CTC

P C

hứng

kho

án

Tân

Việt

TVS

ITầ

ng 5

toà

nhà

số 1

52

Thụy

Khu

ê, Q

.Tây

Hồ,

HN

.12

8.00

07/

2/20

07M

ôi g

iới -

Tự

doan

h - B

ảo lã

nh p

hát h

ành

- Tư

vấn

tài

chín

h và

đầu

tư c

hứng

kho

án -

Lưu

ký c

hứng

kho

án

Page 27: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

54 55

STTTê

n C

ông

tyTê

n vi

ết tắ

ịa c

hỉ tr

ụ sở

chí

nhVố

n đi

ều

lệ(tr

iệu

đồng

)

Ngà

y là

TVN

ghiệ

p vụ

kin

h do

anh

42

CTC

P C

hứng

kho

án

Dầu

Khí

PV

R

ITIE

S.,.

JSC

Số

20 N

gô Q

uyền

, Q

.Hoà

n K

iếm

, HN

.28

7.25

09/

3/20

07M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Tư v

ấn tà

i chí

nh v

à đầ

u tư

ch

ứng

kho

án -L

ưu

ký c

hứng

kho

án

43

CTC

P C

hứng

kho

án

Việt

Tín

VTS

S J

SC

Tầng

4 T

òa n

hà số

44

Tràn

g Tiề

n, Q

.Hoà

n Ki

ếm, H

N.71

.428

23/1

/200

7M

ôi g

iới c

hứng

kho

án -

Tư v

ấn tà

i chí

nh v

à đ

ầu

tư c

hứng

kho

án -

Lưu

ký c

hứng

kho

án.

44

CTCP

Chứ

ng kh

oán

Mor

-ga

n St

anley

Hướ

ng V

iệtG

SI

Số

8 ph

ố Th

iền

Qua

ng,

Q.H

ai B

à Tr

ưng

, HN

.30

0.00

014

/2/2

007

Môi

giớ

i - B

ảo lã

nh p

hát h

ành

- Tư

vấn

tài c

hính

đầu

tư c

hứng

kho

án -L

ưu

ký c

hứng

kho

án

45

CTC

P C

hứng

kho

án

Biể

n Vi

ệtC

BV

Số

14 T

rần

Bìn

h Tr

ọng,

Q

.Hoà

n K

iếm

, HN

.10

0.00

07/

2/20

07M

ôi g

iới -

Tự

doan

h - B

ảo lã

nh p

hát h

ành

- Tư

vấn

tài

chín

h và

đầu

tư c

hứng

kho

án -L

ưu k

ý ch

ứng

khoá

n

46

CTC

P C

hứng

kho

án Đ

ại

ơng

OC

S.,J

SC

Số

18 N

gô Q

uyền

, Q

.Hoà

n K

iếm

, HN

.50

.000

7/2/

2007

Môi

giớ

i - T

ự do

anh

- Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư vấ

n tà

i ch

ính

và đ

ầu tư

chứ

ng k

hoán

-Lưu

chứn

g kh

oán

47

CTC

P C

hứng

kho

án

Sao

Việ

tV

SS

Cor

p.Tầ

ng 6

8 to

à nh

à C

TM s

ố 29

9 C

ầu G

iấy,

Q

.Cầu

Giấ

y, H

N.

135.

000

3/5/

2007

Môi

giớ

i - T

ự do

anh

- Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư vấ

n tà

i ch

ính

và đ

ầu tư

chứ

ng k

hoán

-Lưu

chứn

g kh

oán

48

CTC

P C

hứng

kho

án

Tầm

Nhì

nH

RS

Lầu

5 số

194

Ngu

yễn

Côn

g Tr

ứ, P

.Ngu

yễn

Thái

Bìn

h, Q

.1, T

p H

CM

.20

.000

14/5

/200

7M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -T

ư v

ấn tà

i chí

nh v

à đầ

u tư

ch

ứng

kho

án -L

ưu

ký c

hứng

kho

án

49

CTC

P C

hứng

kho

án

Phư

ơng

Đôn

gO

RS

Số

194

Ngu

yễn

Côn

g Tr

ứ, P

.Ngu

yễn

Thái

B

ình,

Quậ

n 1,

Tp

HC

M.

240.

000

15/8

/200

7M

ôi g

iới -

Tự

doan

h - B

ảo lã

nh p

hát h

ành

- Tư

vấn

tài

chín

h và

đầu

tư c

hứng

kho

án -L

ưu k

ý ch

ứng

khoá

n

50

CTC

P C

hứng

kho

án

Chợ

Lớn

CLS

CS

ố 63

1-63

3 N

guyễ

n Tr

ãi, P

.11,

Q.5

, Tp

HC

M.

90.0

007/

8/20

07M

ôi g

iới -

Tự

doan

h - B

ảo lã

nh p

hát h

ành

- Tư

vấn

tài

chín

h và

đầu

tư c

hứng

kho

án -L

ưu k

ý ch

ứng

khoá

n

51

CTC

P C

hứng

kho

án

VN

SV

NS

Tầng

1 tò

a nh

à số

9

Đào

Duy

Anh

, Q.Đ

ống

Đa,

HN

.16

1.00

028

/9/2

007

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- Tư

vấn

tài c

hính

đầu

chứ

ng k

hoán

-Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

52

CTC

P C

hứng

kho

án G

ia

Quy

ềnE

PS

Tầng

1 v

à 2

tòa

nhà

Chư

ơng

ơng

AC

IC

số 2

25 B

ến C

hươn

g D

ươn

g, Q

1, T

p H

CM

.

135.

000

28/8

/200

7M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Tư v

ấn tà

i chí

nh v

à đầ

u tư

ch

ứng

kho

án -L

ưu

ký c

hứng

kho

án

53

CTC

P C

hứng

kho

án

FPT

FPTS

Tầng

02

tòa

nhà

số 7

1 N

guyễ

n C

hí T

hanh

, Q

.Đốn

g Đ

a, H

N.

440.

000

6/9/

2007

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- Tư

vấn

tài c

hính

đầu

chứ

ng k

hoán

-Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

STT

Tên

Côn

g ty

Tên

viết

tắt

Địa

chỉ

trụ

sở c

hính

Vốn

điều

lệ

(triệ

u đồ

ng)

Ngà

y là

TVN

ghiệ

p vụ

kin

h do

anh

54

CTC

P C

hứng

kho

án

Phú

Gia

PG

SC

Số

13A

Tú X

ươn

g, P

7,

Q3,

Tp

HC

M.

43.0

007/

9/20

07M

ôi g

iới -

Tự

doan

h - B

ảo lã

nh p

hát h

ành

- Tư

vấn

tài

chín

h và

đầu

tư c

hứng

kho

án -L

ưu k

ý ch

ứng

khoá

n

55

CTC

P C

hứng

kho

án

Hoà

ng G

iaR

OS

E C

orp.

Lầu

2 số

106

Ngu

yễn

Huệ

, P.B

ến N

ghé,

Q1,

Tp

HC

M.

20.0

0011

/9/2

007

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- Tư

vấn

tài c

hính

đầu

chứ

ng k

hoán

-Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

56

CTC

P C

hứng

kho

án

Âu

Việt

AVS

CLầ

u 3

toà

nhà

Sav

imex

số

194

Ngu

yễn

Côn

g Tr

ứ, Q

1, T

p H

CM

.36

0.00

012

/11/2

007

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- Tư

vấn

tài c

hính

đầu

chứ

ng k

hoán

-Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

57

CTC

P C

hứng

kho

án

Doa

nh n

ghiệ

p nh

ỏ và

vừ

a Vi

ệt N

amS

ME

S

Lầu

3- 4

Tòa

Nhà

Vin

a-P

last

- Ta

i Tam

số

39A

Ngô

Quy

ền, Q

.Hoà

n K

iếm

, HN

.

150.

000

31/7

/200

7M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Tư v

ấn tà

i chí

nh v

à đầ

u tư

ch

ứng

kho

án -L

ưu

ký c

hứng

kho

án

58

CTC

P C

hứng

kho

án

Cao

Su

RU

BS

ESố

58-

60-6

2 N

am K

ỳ Kh

ởi

Ngh

ĩa, Q

1, T

p H

CM

.40

.000

4/10

/200

7M

ôi g

iới -

Tự

doan

h - B

ảo lã

nh p

hát h

ành

- Tư

vấn

tài

chín

h và

đầu

tư c

hứng

kho

án -L

ưu k

ý ch

ứng

khoá

n

59

CTC

P C

hứng

kho

án

Quố

c tế

Hoà

ng G

iaIR

SS

ố 30

Ngu

yễn

Du,

P.B

ùi

Thị X

uân,

Q.H

ai B

à Tr

ưng

, HN

.13

5.00

011

/9/2

007

Môi

giớ

i - T

ự do

anh

- Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư vấ

n tà

i ch

ính

và đ

ầu tư

chứ

ng k

hoán

-Lưu

chứn

g kh

oán

60

CTC

P C

hứng

kho

án

Đôn

g D

ươn

gD

DS

Số

148-

150

Ngu

yễn

Côn

g Tr

ứ, Q

1, T

p H

CM

.12

5.00

014

/12/

2007

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

-Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

61

CTC

P C

hứng

kho

án

Nhấ

p và

Gọi

Clif

one

D17

Làn

g Q

uốc

tế

Thăn

g Lo

ng, Q

.Cầu

G

iấy,

HN

.13

5.00

014

/12/

2007

Môi

giớ

i - L

ưu

ký c

hứng

kho

án

62

CTC

P C

hứng

kho

án

Nam

Việ

tN

AVS

Lầu

4 số

6-8

Phó

Đứ

c C

hính

, Q1,

Tp

HC

M.

46.0

0024

/12/

2007

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

-Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

63

CTC

P C

hứng

kho

án

Bản

Việ

tV

CS

Số

67 H

àm N

ghi,

P.N

guyễ

n Th

ái B

ình,

Q

1, T

p H

CM

.36

0.00

025

/12/

2007

Môi

giớ

i - T

ự do

anh

- Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư vấ

n tà

i ch

ính

và đ

ầu tư

chứ

ng k

hoán

-Lưu

chứn

g kh

oán

64

CTC

P C

hứng

kho

án

Đại

Nam

DN

SE

Số

28 T

ăng

Bạt

Hổ,

Q

.Hoà

n K

iếm

, HN

.38

.000

9/1/

2008

Môi

giớ

i - T

ự do

anh

- Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư vấ

n tà

i ch

ính

và đ

ầu tư

chứ

ng k

hoán

-Lưu

chứn

g kh

oán

65

CTC

P C

hứng

kho

án

Phố

Wal

lW

SS

Số

01 L

ê P

hụng

Hiể

u,

Q.H

oàn

Kiế

m, H

N.

168.

000

30/0

1/20

08M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Tư v

ấn tà

i chí

nh v

à đầ

u tư

ch

ứng

kho

án -L

ưu

ký c

hứng

kho

án

Page 28: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

56 57

STTTê

n C

ông

tyTê

n vi

ết tắ

ịa c

hỉ tr

ụ sở

chí

nhVố

n đi

ều

lệ(tr

iệu

đồng

)

Ngà

y là

TVN

ghiệ

p vụ

kin

h do

anh

66

CTC

P C

hứng

kho

án

Vinc

om

VIN

CO

MS

CTầ

ng 0

4 và

15

tòa

nhà

số 1

91 B

à Tr

iệu,

Q. H

ai

Trư

ng, H

N.

300.

000

30/0

1/20

08M

ôi g

iới -

Tự

doan

h - B

ảo lã

nh p

hát h

ành

- Tư

vấn

tài

chín

h và

đầu

tư c

hứng

kho

án -L

ưu k

ý ch

ứng

khoá

n

67

CTC

P C

hứng

kho

án S

ài

Gòn

– H

à N

ộiS

HS

Số

162

- 164

Thá

i Hà,

Q

.Đốn

g Đ

a, H

N.

350.

000

1/2/

2008

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- B

ảo lã

nh p

hát h

ành

- Tư

vấn

đầ

u tư

chứ

ng k

hoán

-Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

68

CTC

P C

hứng

kho

án

Ken

anga

Việ

t Nam

KV

SS

ố 97

Trầ

n H

ưng

Đạo

, Q

.Hoà

n K

iếm

, HN

.40

.000

19/2

/200

8M

ôi g

iới -

vấn

đầu

tư c

hứng

kho

án -L

ưu

chứ

ng k

hoán

69

CTC

P C

hứng

kho

án Đ

ại

Tây

ơng

OS

CS

ố 16

9 ph

ố H

àng

Bôn

g,

Q.H

oàn

Kiế

m, H

N.

135.

000

21/2

/200

8M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Tư v

ấn đ

ầu tư

chứ

ng k

hoán

-L

ưu

ký c

hứng

kho

án

70

CTC

P C

hứng

kho

án

An

Phá

tA

PS

IS

ố 75

A p

hố T

rần

ng

Đạo

, Q.H

oàn

Kiế

m, H

N.

135.

000

21/2

/200

8M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Tư v

ấn đ

ầu tư

chứ

ng k

hoán

-L

ưu

ký c

hứng

kho

án

71

CTC

P C

hứng

kho

án

Bet

aB

SI

Số

16 N

guyễ

n Tr

ườn

g Tộ

, Q4,

Tp

HC

M.

300.

000

26/2

/200

8M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Tư v

ấn đ

ầu tư

- Lư

u ký

ch

ứng

kho

án

72

CTC

P C

hứng

kho

án

Kim

Eng

KE

VS

Số

255

phố

Trần

ng

Đạo

, Q1,

Tp

HC

M.

300.

000

26/2

/200

8M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Tư v

ấn đ

ầu tư

- Lư

u ký

ch

ứng

kho

án

73

CTC

P C

hứng

kho

án

Gia

Phá

tG

PS

Số

55 H

àm L

ong,

Q

.Hoà

n K

iếm

, HN

.13

5.00

029

/2/2

008

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- Tư

vấn

đầu

tư -

Lưu

chứ

ng k

hoán

74

CTC

P C

hứng

kho

án

Mira

e A

sset

MIR

AE

AS

-S

ET

Số 1

-5 L

ê D

uẩn

và T

ầng

19 to

à nh

à số

37

Tôn

Đức

Th

ắng,

Q1,

Tp

HC

M.

300.

000

14/0

3/20

08M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư v

ấn

tài c

hính

đầu

tư c

hứng

kho

án

75

CTC

P C

hứng

kho

án

Thư

ơng

mại

Côn

g ng

hiệp

VN

VIC

STầ

ng 0

3 to

à nh

à số

19

Láng

Hạ,

HN

.15

0.00

026

/03/

2008

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- Tư

vấn

đầu

tư -

Lưu

chứ

ng k

hoán

76

CTC

P C

hứng

kho

án S

en

Vàn

gG

LSS

ố 27

Ngu

yễn

Đìn

h C

hiểu

, Q1,

Tp

HC

M.

135.

000

3/4/

2008

Môi

giớ

i - T

ư v

ấn đ

ầu tư

- Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

77

CTC

P C

hứng

kho

án A

n Th

ành

ATS

CTầ

ng 1

toà

nhà

18T2

đư

ờng

Lê V

ăn L

ương

, HN

. 41

.000

3/4/

2008

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- Tư

vấn

đầu

STT

Tên

Côn

g ty

Tên

viết

tắt

Địa

chỉ

trụ

sở c

hính

Vốn

điều

lệ

(triệ

u đồ

ng)

Ngà

y là

TVN

ghiệ

p vụ

kin

h do

anh

78

CTC

P C

hứng

kho

án

Hoà

Bìn

hH

BS

Số

34 H

ai B

à Tr

ưng

, Q

.Hoà

n K

iếm

, HN

. 16

0.00

014

/4/2

008

Môi

giớ

i chứ

ng k

hoán

-Tự

doan

h - T

ư vấ

n tà

i chí

nh

và đ

ầu tư

chứ

ng k

hoán

- Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

.

79

CTC

P C

hứng

kho

án

Eur

oCap

ital

EC

CTầ

ng 0

2 to

à nh

à số

57

phố

Láng

Hạ,

HN

. 15

0.00

015

/5/2

008

Môi

giớ

i chứ

ng k

hoán

-Tự

doan

h - T

ư vấ

n tà

i chí

nh

và đ

ầu tư

chứ

ng k

hoán

- Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

.

80

CTC

P C

hứng

kho

án

Arte

xA

RT

Tầng

02

toà

nhà

số 2

A ph

ố Ph

ạm S

ư M

ạnh,

HN

. 13

5.00

06/

6/20

08M

ôi g

iới c

hứng

kho

án -T

ự d

oanh

- L

ưu

ký c

hứng

kh

oán.

81

CTC

P C

hứng

kho

án

Thàn

h C

ông

TCS

CS

ố 36

Tây

Thạ

nh,

Q.T

ân P

hú, T

p H

CM

.36

0.00

024

/6/2

008

Môi

giớ

i - T

ự d

oanh

- Tư

vấn

đầu

82

CTC

P C

hứng

kho

án

Nam

An

NA

SC

Tầng

8 to

à nh

à IT

AX

A,

số 1

26 N

guyễ

n Th

ị Min

h K

hai,

Q3,

Tp

HC

M.

140.

000

17/0

7/20

08M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Tư v

ấn đ

ầu tư

- Lư

u ký

ch

ứng

kho

án

83

CTC

P C

hứng

kho

án

E-V

iệt

EV

STầ

ng 0

7 to

à nh

à M

inex

-po

rt số

28

phố

Bà T

riệu,

Q

.Hoà

n Ki

ếm, H

N.

42.0

0013

/08/

2008

Môi

giớ

i - T

ư v

ấn đ

ầu tư

- Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

84

CTC

P C

hứng

kho

án

Á-Â

uA

AS

Tầng

02

toà

nhà

số 1

37

Lê Q

uang

Địn

h, Q

.Bìn

h Th

ạnh,

Tp

HC

M.

35.0

0014

/08/

2008

Môi

giớ

i - T

ư v

ấn đ

ầu tư

- Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

85

CTC

P C

hứng

kho

án B

ảo

Min

hB

MS

CTầ

ng 1

,3 v

à 4

toà

nhà

số 1

0 P

han

Huy

Chú

, Q

.Hoà

n K

iếm

, HN

.30

0.00

01/

9/20

08M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư v

ấn

tài c

hính

đầu

tư c

hứng

kho

án

86

CTC

P C

hứng

kho

án

Viễn

Đôn

gV

DS

ES

ố 80

Văn

Tần

, P6,

Q

3, T

p H

CM

.13

5.00

04/

9/20

08M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Lưu

ký c

hứng

kho

án

87

CTC

P C

hứng

kho

án

Toàn

Cầu

Vina

glob

alTầ

ng 5

6 to

à nh

à 10

15 T

rần

ng

Đạo

,Q5,

Tp

HC

M.

35.0

008/

9/20

08M

ôi g

iới -

vấn

đầu

tư -

Lưu

ký c

hứng

kho

án

88

CTC

P C

hứng

kho

án

Sta

ndar

dS

SJ

Tầng

02

toà

nhà

số 0

2 Tr

ưng

Trắ

c, P

hườn

g 1,

Tp

Vũn

g Tà

u, T

ỉnh

Rịa

- V

ũng

Tàu.

35.0

0014

/11/2

008

Môi

giớ

i - T

ư v

ấn đ

ầu tư

- Lư

u ký

chứ

ng k

hoán

89

CTC

P C

hứng

kho

án

Sai

gonB

ank

Ber

jaya

SB

BS

Tầng

6 và

7 số

02

Phó

Đức

Chín

h, Q

uận

1, T

p HC

M.

300.

000

4/12

/200

8M

ôi g

iới -

Tự

doa

nh -

Bảo

lãnh

phá

t hàn

h - T

ư v

ấn

đầu

tư c

hứng

kho

án -L

ưu

ký c

hứng

kho

án

Page 29: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

58 59

5 CTCK có thị phần giao dịch cổ phiếu lớn nhất2. a. Theo KLGD

STT Tên CTCK Tên viết tắt Thị phần

1 CTCP Chứng khoán Sài Gòn SSI 7,01%

2 Công ty TNHH Chứng khoán ACB ACBS 5,35%

3 CTCP Chứng khoán Bảo Việt BVSC 4,69%

4 Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam VCBS 4,55%

5 CTCP Chứng khoán Thăng Long TSC 4,44%

b. Theo GTGD

STT Tên CTCK Tên viết tắt Thị phần

1 CTCP Chứng khoán Sài Gòn SSI 6,94%

2 Công ty TNHH Chứng khoán ACB ACBS 6,92%

3 CTCP Chứng khoán Bảo Việt BVSC 4,87%

4 CTCP Chứng khoán Kim Long KLS 4,63%

5 CTCP Chứng khoán Thăng Long TSC 4,62%

Bieåu ñoà Quy moâ CTCK thaønh vieân qua caùc naêm

2005

11

26

63

89

2006 2007 2008

II. THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP

A. Tổng quan về hoạt động đấu giá cổ phần

STT Chỉ tiêu Nội dung

1 Tổng số đợt đấu giá đã thực hiện 31

2 Tổng số cổ phần chào bán 100.537.476

3Tổng số nhà đầu tư đăng ký tham gia đấu giá

+ Tổ chức + Cá nhân:

4.97382

4.891

4Tổng số cổ phần đăng ký mua + Tổ chức + Cá nhân:

87.157.60918.601.40068.556.209

5

Tổng số nhà đầu tư đặt mua + Tổ chức + Cá nhân:

4.93782

4.855

6Tổng số cổ phần đặt mua + Tổ chức + Cá nhân:

86.894.03618.601.40068.292.636

7

Tổng số nhà đầu tư trúng giá + Tổ chức trong nước:

+ Tổ chức nước ngoài:

+ Cá nhân trong nước:

+ Cá nhân nước ngoài:

2.19247

1

2.115

29

8

Tổng số cổ phần trúng giá + Tổ chức trong nước:

+ Tổ chức nước ngoài:

+ Cá nhân trong nước:

+ Cá nhân nước ngoài:

42.947.7459.215.516

347.700

33.208.729

175.800

9 Tổng giá trị cổ phần trúng giá 1.038.447.135.600

Page 30: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

60 61

B. Danh sách các phiên đấu giá thực hiệnST

T Tên DN bán đấu giáNgày đấu giá

VĐL(tỷ

đồng)

SLCP chào bán

Giákhởi điểm

SL NĐT đăng

kýtham gia

SL CPđăng ký

mua

SL NĐTtrúng giá

SL CP bán được

Giá trị CP bán được

1 CTCP Sông Đà 5.051 10/01 7 900.000 30.000 1.754 11.570.800 200 900.000 57.292.380.000

2 CTCP Sông Đà 311 15/01 20 3.000.000 30.000 1.398 9.157.500 631 3.000.000 130.250.650.000

3 Công ty Xi măng Hoàng Mai2 18/01 850 73.235 15.900 6 145.000 2 73.235 1.285.054.000

4 Công ty TNHH Nhà nước 1 TV Chế tạo2 22/01 40,85 260.900 14.900 8 57.500 8 57.500 862.150.000

5 máy TKV 23 22/01 40.85 260.900 14.900 8 57.500 8 57.500 862.150.000

6 Nhà máy Cơ khí 1202 23/01 50 2.298.400 11.000 53 1.144.700 53 1.144.700 12.605.320.000

7 CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex3 28/01 192 3.808.700 11.000 376 6.753.200 166 3.808.700 54.649.210.000

8 Sài Gòn 22 23/01 12.9 4.000 43.200 2 4.000 2 4.000 176.000.000

9 Công ty TNHH Nhà nước 1 TV2 20/02 44 17.273 12.900 15 66.973 10 17.273 240.885.500

10 Kim khí Thăng Long 34 28/01 192 3.808.700 11.000 376 6.753.200 166 3.808.700 54.649.210.000

11 Nhà máy Sản xuất Ô tô 3-2 22 30/01 45 152.100 26.000 19 271.500 19 152.100 3.988.100.000

12

Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam 23 20/02 44 17.273 12.900 15 66.973 10 17.273 240.885.500

13 CTCP CMC3 28/02 40 886.039 14.000 170 912.900 168 812.900 11.532.820.000

14 CTCP Sông Đà 5.05 23 03/03 7 14.605 63.700 5 14.605 5 14.605 930.338.500

15 Công ty Than Vàng Danh – TKV 32 05/03 123.34 2.466.800 30.000 105 3.727.800 86 2.466.827 78.498.660.000

16 Công ty 20 32 25/03 172.5 3.445.300 10.010 253 1.214.500 253 1.214.500 12.168.449.000

STT Tên DN bán đấu giá

Ngày đấu giá

VĐL(tỷ

đồng)

SLCP chào bán

Giákhởi điểm

SL NĐT đăng

kýtham gia

SL CPđăng ký

mua

SL NĐTtrúng giá

SL CP bán được

Giá trị CP bán được

17

Tổng Công ty Bia - Rượu. nước giải khát Hà Nội – HABECO 33 27/03 2.318 34.770.000 50.000 215 4.377.900 215 4.377.700 218.960.630.000

18 CTCP Sông Đà 3 22 01/04 20 20.294 43.500 7 20.294 7 20.294 882.789.000

19 CTCP CMC 23 03/04 40 149.239 14.000 4 155.239 4 149.239 2.119.193.800

20

Công ty THNN Nhà nước 1 thành viên Nhựa Hà Nội 34 07/04 65 397.000 25.200 7 109.000 7 109.000 2.746.800.000

21 Công ty Than Vàng Danh – TKV 22 09/04 123.34 36.914 32.000 6 43.000 6 36.914 1.181.748.000

22

Công ty Xây dựng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 33 29/04 108 3.671.500 10.000 16 3.671.700 16 3.671.500 36.717.220.000

23

Nhà máy sản xuất. lắp ráp và đóng mới Ô tô Bus 33 24/07 54 1.931.900 10.000 2 2.000 2 2.000 20.000.000

24

Công ty kinh doanh Mỹ nghệ vàng bạc đá quý Ngân hàng NN & PTNT Việt Nam 33

21/8 206 3.799.260 10.200 116 9.660.800 72 3.799.260 44.169.898.000

25

Công ty kinh doanh Mỹ nghệ vàng bạc đá quý Ngân hàng NN & PTNT Việt Nam 22

29/9 206 36.000 11.700 1 36.000 1 36.000 421.200.000

26

Công ty đường sông Miền Nam (SOWATCO) 33 30/9 671 12.241.400 10.200 61 1.982.600 61 1.982.600 20.224.590.000

27 Công ty XNK Intimex 33 28/11 250 11.512.700 10.200 182 27.570.700 6 11.512.700 304.508.570.000

28

Công ty TNHH MTV Cung ứng nhân lực và dịch vụ dầu khí 33 02/12 30.2 1.457.900 11.000 9 2.361.100 9 1.457.900 16.038.020.000

29

Công ty cấp thoát nước và môi trường số 1 Vĩnh Phúc 33 12/12 100 3.325.100 10.500 75 149.400 75 149.400 1.568.700.000

30

Trung tâm Thương mại Hải phòng 33 16/12 50 2.421.950 13.500 6 1.165.000 6 1.165.000 15.727.500.000

31

Công ty cho thuê tài chính I - Ngân hàng NN & PTNT Việt nam 33 18/12 350 5.119.250 10.500 95 535.200 95 535.200 5.630.950.000

Tổng 100.537.476 619.710 4.973 87.157.609 2.192 42.947.745 1.038.447.135.600

1Phát hành thêm; 2Thỏa thuận; 3IPO; 4Đấu giá lần 2

Page 31: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

62 63

Danh sách trái phiếu huỷ niêm yết 2.

STT MCK Tổ chức

phát hànhNgày phát

hànhNgày đáo

hạnKỳ hạn

(năm)Cou-pon

Ngày giao dịch

đầu tiênNgày huỷniêm yết

KL huỷniêm yết

1 QH060802Ngân hàng Phát triển Việt Nam

20/6/2006 20/6/2008 2 8,05 7/7/2006 3/6/2008 300.000

2 QH060806Ngân hàng Phát triển Việt Nam

28/7/2006 28/7/2008 2 8,05 11/8/2006 9/7/2008 500.000

3 QH060808Ngân hàng Phát triển Việt Nam

3/8/2006 3/8/2008 2 8,05 17/8/2006 16/7/2008 1.000.000

4 QH060809Ngân hàng Phát triển Việt Nam

9/8/2006 9/8/2008 2 8,05 24/8/2006 23/7/2008 1.000.000

5 QH060810Ngân hàng Phát triển Việt Nam

17/8/2006 17/8/2008 2 8,05 1/9/2006 30/7/2008 1.000.000

6 QH060813Ngân hàng Phát triển Việt Nam

25/8/2006 25/8/2008 2 8,00 7/9/2006 6/8/2008 1.600.000

7 QH060817Ngân hàng Phát triển Việt Nam

12/9/2006 12/9/2008 2 7,70 28/9/2006 26/8/2008 4.800.000

8 CP1_0603Kho bạc

Nhà mước4/12/2003 4/12/2008 5 8,35 2/6/2008 17/11/2008 1.900.000

9 TP1A5305Kho bạc

Nhà mước8/12/2005 8/12/2008 3 8,15 2/6/2008 19/11/2008 900.000

10 CP1A0503Kho bạc

Nhà mước10/12/2003 10/12/2008 5 8,30 2/6/2008 21/11/2008 1.300.000

11 TP1A5505Kho bạc

Nhà mước22/12/2005 22/12/2008 3 8,15 2/6/2008 5/12/2008 800.000

12 CP1A0603Kho bạc

Nhà mước24/12/2003 24/12/2008 5 8,35 2/6/2008 9/12/2008 2.200.000

13 QH070904Ngân hàng Phát triển Việt Nam

12/1/2007 12/1/2009 2 7,70 24/1/2007 29/12/2008 3.200.000

Tổng cộng 20.500.000

PHẦN 2: TRÁI PHIẾUI. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤPA. Quy mô niêm yết

Tổng hợp quy mô trái phiếu niêm yết (tại thời điểm 31/12/2008)1.

Stt Loại TP SL mã niêm yết (trái phiếu)

Tổng KL niêm yết (trái phiếu)

1 Trái phiếu Chính phủ: 520 1.591.697.000

1.1 do Kho bạc Nhà nước phát hành 249 875.577.000

1.2 do Ngân hàng Phát triển Việt Nam phát hành 270 711.120.000

1.3 do Công ty Đầu tư Phát triển đường cao tốc Việt Nam phát hành 1 5.000.000

2 Trái phiếu chính quyền địa phương do UBND Tp. Hà Nội phát hành 4 15.050.000

3 Trái phiếu doanh nghiệp: 3 18.645.986

3.1 do Tổng Công ty Tài chính Cổ phần Dầu khí Việt nam (PVFC) phát hành 1 3.645.986

3.2 do Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) phát hành 2 15.000.000

Tổng cộng 527 1.625.392.986

6

92

177

527

2005 2006 2007 2008

Biểu đồ số lượng trái phiếu niêm yết qua các năm

Page 32: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

64 65

B. Quy mô giao dịch 2008

Tổng hợp giao dịch trái phiếu1. Ph

ương

thức

giao

dịch Khối lượng giao dịch (trái phiếu) Giá trị giao dịch (triệu đồng)

Năm 2008 Năm 2007

Năm 2006

Năm 2005

Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm

2005

Khớ

p lệ

nh li

ên tụ

c

0 600 0 0 0 60.000 0 0

Thoả

thuậ

n

1,992,426,125 756.731.800 73.093.370 781.830 189,108,407 77.924.818.145 7.463.643.477 78.061.900

Tổng 1,992,426,125 756.732.400 73.093.370 781.830 189,108,407 77.924.878.145 7.463.643.477 78.061.900

Quy mô giao dịch trái phiếu2.

STT MCK Kỳ hạn (năm) Số phiên giao dịch (phiên) KLGD

(tráiphiếu)GTGD

(triệuđồng)

1 CP061104 5 86 7.050.000 673.578

2 CP061105 5 110 7.000.000 629.436

3 CP061106 5 152 13.900.000 1.273.732

4 CP061107 5 23 2.000.000 177.220

5 CP061109 5 87 8.012.920 683.868

6 CP061110 5 46 11.200.000 1.067.235

7 CP061111 5 109 18.000.000 1.708.520

8 CP061113 5 43 3.100.000 291.878

9 CP061114 5 66 1.200.000 108.063

10 CP061117 5 66 6.867.680 624.706

11 CP061119 5 67 5.425.000 426.823

12 CP061121 5 20 1.050.000 96.348

13 CP061122 5 67 1.900.000 164.234

14 CP061123 5 67 6.400.000 500.501

15 CP061124 5 108 3.900.000 350.971

STT MCK Kỳ hạn (năm) Số phiên giao dịch (phiên) KLGD

(tráiphiếu)GTGD

(triệuđồng)

16 CP061125 5 23 2.800.000 246.190

17 CP061320 7 170 17.000.000 1.461.741

18 CP061327 7 46 4.400.000 328.679

19 CP071201 5 105 5.317.160 415.317

20 CP071202 5 87 6.000.000 471.766

21 CP071203 5 109 9.199.650 823.366

22 CP071204 5 87 7.400.000 668.078

23 CP071205 5 20 4.800.000 463.835

24 CP071206 5 63 6.580.000 631.031

25 CP071208 5 44 2.040.000 174.761

26 CP071209 5 108 7.375.000 658.611

27 CP071210 5 84 4.500.000 361.689

28 CP071213 5 23 100.000 9.695

29 CP071218 5 23 2.521.720 243.727

30 CP071219 5 64 6.408.250 486.541

31 CP071220 5 23 600.000 57.716

32 CP071221 5 63 3.000.000 200.133

33 CP071412 7 19 1.000.000 88.322

34 CP1_0304 5 89 1.900.000 187.764

35 CP1_0502 7 46 300.000 30.706

36 CP1_0603 5 84 5.758.000 551.749

37 CP1_0604 5 85 1.400.000 129.304

38 CP1_0904 5 62 150.000 15.998

39 CP1_1004 5 23 200.000 19.621

40 CP1_1104 5 87 1.600.000 161.183

41 CP1_1204 5 66 2.500.000 251.606

42 CP1A0104 5 44 4.100.000 383.663

43 CP1A0304 5 46 600.000 62.046

44 CP1A0404 5 46 1.200.000 123.242

45 CP1A0503 5 85 3.010.000 286.566

46 CP1A0504 5 46 600.000 61.370

47 CP1A0603 5 20 200.000 21.419

48 CP1A0604 5 66 1.500.000 152.357

49 CP1A0704 5 87 900.000 90.243

50 CP1A0804 5 21 2.000.000 190.696

Page 33: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

66 67

STT MCK Kỳ hạn (năm) Số phiên giao dịch (phiên) KLGD

(tráiphiếu)GTGD

(triệuđồng)

51 CP4_0104 15 21 500.000 49.664

52 CP4_0404 15 87 500.000 35.035

53 CP4_1004 15 23 2.000.000 209.029

54 CP4_1803 15 89 1.200.000 106.787

55 CP4A0103 10 23 200.000 20.278

56 CP4A0302 10 130 2.400.000 218.887

57 CP4A0504 15 41 400.000 33.258

58 CP4A0602 10 23 200.000 17.795

59 CP4A0904 15 43 970.000 105.131

60 CP4A1104 15 23 520.000 58.087

61 CP4A1204 15 87 2.260.000 200.022

62 CP4A1603 15 107 4.700.000 319.333

63 CP4A2103 15 149 244.000 27.028

64 CP4A2704 15 42 600.000 57.632

65 CP4A3004 15 42 2.895.500 296.067

66 CP4A3104 15 44 2.000.000 215.246

67 CP4A3304 15 67 1.094.844 110.926

68 CP4A3703 15 87 1.200.000 104.078

69 CP4A4003 15 23 280.000 32.194

70 CP4A4703 15 23 30.000 3.013

71 CPB070932 2 148 18.000.000 1.663.721

72 CPB070934 2 20 1.100.000 102.795

73 CPB070937 2 130 13.800.000 1.300.682

74 CPB070939 2 173 33.400.000 3.086.552

75 CPB070945 2 230 97.015.000 9.325.220

76 CPB071032 3 110 8.192.000 720.640

77 CPB071034 3 87 12.860.000 1.159.692

78 CPB071234 5 84 15.920.000 1.393.557

79 CPB071242 5 43 1.100.000 103.282

80 CPB071245 5 203 27.850.000 2.570.420

81 CPB071247 5 23 1.040.000 109.292

82 CPB0810004 2 207 75.052.400 6.960.473

83 CPB0810010 2 195 84.164.400 7.789.786

84 CPB0810012 2 43 4.700.000 466.882

85 CPB0810016 2 118 16.140.000 1.486.944

STT MCK Kỳ hạn (năm) Số phiên giao dịch (phiên) KLGD

(tráiphiếu)GTGD

(triệuđồng)

86 CPB0810024 2 43 6.000.000 621.065

87 CPB0810028 2 66 10.800.000 1.184.004

88 CPB0810037 2 66 2.800.000 299.604

89 CPB0811019 3 148 40.200.000 3.676.559

90 CPB0811025 3 50 7.600.000 794.660

91 CPB0811029 3 66 5.050.000 517.897

92 CPB0813005 5 205 23.680.000 2.196.359

93 CPB0813011 5 110 5.000.000 474.069

94 CPD071043 3 86 8.800.000 779.130

95 CPD071044 3 59 5.400.000 528.210

96 CPD071046 3 116 9.000.000 835.061

97 CPD071233 5 129 14.608.640 1.271.733

98 CPD071235 5 66 10.200.000 859.760

99 CPD071236 5 130 4.620.000 370.862

100 CPD071238 5 87 7.200.000 606.255

101 CPD071241 5 23 20.000 2.014

102 CPD071243 5 87 1.324.280 105.096

103 CPD071244 5 63 8.300.000 770.291

104 CPD071246 5 79 4.763.300 410.370

105 CPD0810017 2 194 34.800.000 3.327.801

106 CPD0810026 2 67 6.550.000 685.986

107 CPD0810034 2 31 2.900.000 309.647

108 CPD0810040 2 27 2.650.000 294.053

109 CPD0811002 3 67 9.800.000 939.135

110 CPD0811008 3 136 3.700.000 318.020

111 CPD0811035 3 57 9.800.000 1.035.486

112 CPD0811041 3 27 4.000.000 440.312

113 CPD0813009 3 75 2.690.000 249.847

114 HN061102 5 44 2.000.000 210.636

115 QH052001 15 84 600.000 58.035

116 QH060817 2 60 11.150.000 1.136.810

117 QH060908 3 43 4.000.000 402.859

118 QH060911 3 89 12.040.000 1.208.645

119 QH060913 3 85 8.500.000 851.977

120 QH061103 5 41 1.000.000 106.910

Page 34: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

68 69

STT MCK Kỳ hạn (năm) Số phiên giao dịch (phiên) KLGD

(tráiphiếu)GTGD

(triệuđồng)

121 QH061106 5 46 4.000.000 370.112

122 QH061109 5 46 4.000.000 368.856

123 QH061112 5 149 7.100.000 681.077

124 QH061113 5 212 83.185.000 7.396.300

125 QH061121 5 43 12.000.000 1.076.765

126 QH061141 5 20 625.000 54.230

127 QH062107 15 19 1.000.000 85.618

128 QH062116 15 36 400.000 40.306

129 QH062122 15 36 1.000.000 100.243

130 QH062128 15 64 1.350.000 116.311

131 QH070904 2 21 2.200.000 207.994

132 QH070906 2 107 21.000.000 2.165.354

133 QH070915 2 248 61.020.000 6.065.301

134 QH070918 2 107 13.800.000 1.347.037

135 QH070920 2 81 14.300.000 1.468.055

136 QH071016 3 87 24.800.000 2.298.316

137 QH071018 3 23 6.000.000 603.327

138 QH071020 3 108 23.800.000 2.273.605

139 QH071202 5 45 1.200.000 113.399

140 QH071203 5 187 46.110.000 4.406.381

141 QH071207 5 41 2.000.000 206.831

142 QH071208 5 182 47.616.000 4.480.083

143 QH071211 5 143 24.850.000 2.346.610

144 QH071212 5 211 51.500.500 4.642.727

145 QH071213 5 184 28.895.000 2.758.968

146 QH071714 10 141 20.750.000 1.796.558

147 QH071717 10 149 5.104.100 404.477

148 QH072223 15 79 2.500.000 193.459

149 QHB0810003 2 61 42.560.000 4.284.223

150 QHB0810006 2 79 57.500.000 5.804.748

151 QHB0810007 2 143 45.200.000 4.485.569

152 QHB0810014 2 15 10.000.000 1.003.950

153 QHB0810015 2 107 64.640.000 5.910.773

154 QHB0810020 2 126 56.900.000 5.606.494

155 QHB0811018 3 66 10.000.000 984.647

STT MCK Kỳ hạn (năm) Số phiên giao dịch (phiên) KLGD

(tráiphiếu)GTGD

(triệuđồng)

156 QHB0813061 5 29 11.100.000 1.277.656

157 QHB0813062 5 23 410.000 50.434

158 QHB0813063 5 23 12.000.000 1.484.344

159 QHB0813064 5 23 12.000.000 1.494.711

160 QHB0813066 5 23 2.200.000 263.150

161 QHB0813072 5 17 4.000.000 415.120

162 QHB0818043 10 23 5.200.000 735.776

163 QHB0823044 15 23 6.310.000 881.725

164 QHD0818030 10 16 60.000 6.069

165 TP1_0606 5 21 1.500.000 112.732

166 TP1_0706 5 21 1.000.000 74.001

167 TP1_0806 5 66 3.620.000 314.340

168 TP1_0905 5 21 1.000.000 85.709

169 TP1_0906 5 67 2.200.000 212.708

170 TP1_1006 5 64 3.300.000 294.446

171 TP1_1106 5 64 7.100.000 666.344

172 TP1_1304 5 46 1.500.000 149.853

173 TP1_1404 5 46 1.500.000 149.255

174 TP1_1704 5 43 400.000 37.173

175 TP1_1804 5 23 353.600 35.868

176 TP1_1904 5 23 500.000 50.235

177 TP1A0105 5 46 3.500.000 351.579

178 TP1A0106 5 87 8.250.000 807.570

179 TP1A0206 5 111 4.010.000 346.348

180 TP1A0306 3 87 4.000.000 385.370

181 TP1A0406 5 21 1.000.000 72.879

182 TP1A0506 5 21 2.000.000 176.501

183 TP1A0605 5 87 1.200.000 122.484

184 TP1A0606 5 110 22.100.000 2.087.624

185 TP1A0705 5 23 1.000.000 93.431

186 TP1A0706 3 46 900.000 94.483

187 TP1A0806 5 67 3.000.000 272.958

188 TP1A0904 5 23 500.000 48.401

189 TP1A0905 5 43 1.000.000 101.685

190 TP1A1006 5 63 6.500.000 640.708

Page 35: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

70 71

STT MCK Kỳ hạn (năm) Số phiên giao dịch (phiên) KLGD

(tráiphiếu)GTGD

(triệuđồng)

191 TP1A1104 5 108 4.164.000 402.038

192 TP1A1106 5 111 15.000.000 1.462.762

193 TP1A1204 5 23 2.000.000 189.395

194 TP1A1304 5 23 1.640.000 156.314

195 TP1A1306 5 84 9.700.000 884.088

196 TP1A1404 5 43 400.000 37.590

197 TP1A1406 15 21 900.000 61.925

198 TP1A1504 5 43 1.000.000 93.491

199 TP1A1506 5 23 300.000 26.438

200 TP1A1604 5 43 800.000 74.375

201 TP1A1606 5 111 7.200.000 634.343

202 TP1A1804 5 43 800.000 80.723

203 TP1A1904 5 23 2.700.000 268.634

204 TP1A1905 5 107 5.600.000 530.609

205 TP1A2004 5 23 500.000 49.528

206 TP1A2104 5 43 2.500.000 245.430

207 TP1A2305 5 46 3.000.000 290.549

208 TP1A3105 5 23 500.000 42.760

209 TP1A4405 5 23 750.000 70.787

210 TP1A4605 5 43 1.000.000 93.356

211 TP1A5005 5 44 3.000.000 262.971

212 TP1A5105 5 23 620.000 57.788

213 TP1A5205 5 109 8.800.000 767.930

214 TP1A5505 3 85 3.300.000 327.646

215 TP4_1104 15 44 1.090.000 120.114

216 TP4A0106 5 89 2.700.000 224.957

217 TP4A0606 5 23 1.600.000 130.571

218 TP4A0906 5 21 300.000 26.021

219 TP4A1406 3 44 1.000.000 99.259

220 TP4A3005 15 23 700.000 73.725

221 TP4A3105 15 64 4.000.000 435.078

222 TP4A3205 15 108 13.317.541 1.354.583

223 TP4A3804 15 42 4.187.140 416.934

224 VE061101 5 15 1.000.000 104.035

225 VE061102 5 106 9.198.500 842.870

Quy mô giao dịch trái phiếu theo tháng3.

Năm vàTháng

Số phiêngiao dịch

(phiên)

Khối lượng giao dịch Giá trị giao dịch

Tổng(trái phiếu)

Bình quân phiên(trái phiếu/phiên)

Tổng(triệu đồng)

Bình quân phiên(triệu đồng/phiên)

2005 72 781.830 10.858 78.062 1.084

2006 211 73.093.370 346.414 7.463.643 35.373

2007 248 756.732.400 3.051.340 77.924.878 314.213

2008 248 1.992.426.125 8.033.976 189.108.407 762.534

1 22 90.632.660 4.119.666 9.251.127 420.506

2 15 92.000.000 6.133.333 9.192.261 612.817

3 21 36.248.000 1.726.095 3.637.866 173.232

4 19 63.712.100 3.353.268 6.165.876 324.520

5 20 104.981.890 5.249.095 9.530.973 476.549

6 21 231.359.385 11.017.114 19.971.273 951.013

7 23 184.669.410 8.029.105 15.908.415 691.670

8 21 115.231.080 5.487.194 10.056.556 478.884

9 20 117.086.460 5.854.323 10.836.969 541.848

10 23 331.436.980 14.410.303 30.393.063 1.321.438

11 20 237.285.230 11.864.262 23.093.710 1.154.685

12 23 387.782.930 16.860.127 41.070.319 1.785.666

Mười trái phiếu có khối lượng giao dịch bình quân phiên lớn nhất4.

STT Mã trái phiếu Kỳ hạn(năm) Tổ chức phát hành KLGD

(trái phiếu)Tỷ trọng

(%)

1 QHB0810006 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 727.848 3,17

2 QHB0810003 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 697.705 3,04

3 QHB0810014 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 666.667 2,91

4 QHB0810015 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 604.112 2,63

5 QHB0813063 5 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 521.739 2,27

6 QHB0813064 5 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 521.739 2,27

7 QHB0810020 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 451.587 1,97

8 CPB0810010 2 Kho bạc Nhà nước 431.612 1,88

9 CPB070945 2 Kho bạc Nhà nước 421.804 1,84

10 QH061113 5 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 392.382 1,71

Các trái phiếu khác 17,511,606 76.31

Tổng 22,948,802 100

Page 36: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

72 73

Mười trái phiếu có giá trị giao dịch bình quân phiên lớn nhất5.

STT Mã trái phiếu Kỳ hạn(năm) Tổ chức phát hành GTGD

(triệu đồng)Tỷ trọng

(%)

1 QHB0810006 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 73.478 3,28

2 QHB0810003 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 70.233 3,13

3 QHB0810014 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 66.930 2,98

4 QHB0813064 5 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 64.987 2,90

5 QHB0813063 5 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 64.537 2,88

6 QHB0810015 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 55.241 2,46

7 QHB0810020 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 44.496 1,98

8 QHB0813061 5 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 44.057 1,96

9 CPB070945 2 Kho bạc Nhà nước 40.544 1,81

10 CPB0810010 2 Kho bạc Nhà nước 39.948 1,78

Các trái phiếu khác 1,678,597 74,84

Tổng 2,243,048 100

C. Giao dịch của nhà đầu tư nước ngoàiKết quả giao dịch1.

Năm và Mãchứng khoán

Mua Bán Tổng

KL (trái phiếu)

Giá trị GD (triệu đồng)

KL (trái phiếu)

Giá trị GD (triệu đồng)

KL (trái phiếu)

Tỷ trọng (%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷ trọng (%)

2005 0 0 0 0 0 0

2006 46.217.880 4.704.103 31.747.300 3.206.632 77.965.180 100 7.910.735 100

2007 581.879.630 60.010.191 623.996.060 64.396.805 1.205.875.690 100 124.406.996 100

2008 856.896.450 79.227.528 1.276.632.034 117.653.662 2.133.528.484 100 196.881.190 100

CP061104 1.000.000 90.333 6.050.000 583.009 7.050.000 0.33 673.342 0.34

CP061105 4.100.000 363.985 5.500.000 474.114 9.600.000 0.45 838.100 0.42

CP061106 5.500.000 503.380 8.000.000 699.004 13.500.000 0.63 1.202.384 0.61

CP061107 1.000.000 87.738 2.000.000 177.220 3.000.000 0.14 264.958 0.13

CP061109 6.224.690 526.100 8.012.920 683.868 14.237.610 0.66 1.209.968 0.61

CP061110 1.600.000 131.509 3.200.000 270.686 4.800.000 0.22 402.195 0.20

CP061111 7.000.000 694.728 10.000.000 937.464 17.000.000 0.79 1.632.192 0.82

Năm và Mãchứng khoán

Mua Bán Tổng

KL (trái phiếu)

Giá trị GD (triệu đồng)

KL (trái phiếu)

Giá trị GD (triệu đồng)

KL (trái phiếu)

Tỷ trọng (%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷ trọng (%)

CP061113 2.600.000 242.868 3.100.000 291.878 5.700.000 0.27 534.746 0.27

CP061114 600.000 51.955 1.200.000 108.063 1.800.000 0.08 160.018 0.08

CP061117 1.815.390 150.742 3.470.780 292.297 5.286.170 0.25 443.038 0.22

CP061119 3.350.000 253.965 5.425.000 426.823 8.775.000 0.41 680.788 0.34

CP061121 1.050.000 96.348 1.050.000 96.348 2.100.000 0.10 192.696 0.10

CP061122 800.000 70.642 1.550.000 135.794 2.350.000 0.11 206.436 0.10

CP061123 3.200.000 226.760 4.800.000 345.414 8.000.000 0.37 572.174 0.29

CP061124 1.500.000 130.364 2.400.000 212.413 3.900.000 0.18 342.777 0.17

CP061125 2.800.000 246.190 2.800.000 246.190 5.600.000 0.26 492.380 0.25

CP061320 11.200.000 951.051 12.800.000 1.083.480 24.000.000 1.12 2.034.531 1.03

CP061327 2.800.000 193.183 3.600.000 253.418 6.400.000 0.30 446.601 0.23

CP071201 2.164.290 184.961 3.524.290 279.401 5.688.580 0.26 464.362 0.23

CP071202 3.100.000 237.378 3.300.000 244.063 6.400.000 0.30 481.441 0.24

CP071203 7.873.790 692.270 8.741.720 776.464 16.615.510 0.77 1.468.734 0.74

CP071204 1.400.000 118.229 5.300.000 455.803 6.700.000 0.31 574.032 0.29

CP071206 1.290.000 121.421 3.040.000 276.278 4.330.000 0.20 397.699 0.20

CP071208 680.000 65.588 1.360.000 120.105 2.040.000 0.10 185.693 0.09

CP071209 3.050.000 262.213 5.475.000 470.880 8.525.000 0.40 733.092 0.37

CP071210 3.500.000 275.570 4.500.000 361.689 8.000.000 0.37 637.258 0.32

CP071213 100.000 9.695 100.000 9.695 200.000 0.01 19.390 0.01

CP071219 4.705.500 340.110 6.408.250 486.541 11.113.750 0.52 826.651 0.42

CP071220 300.000 28.648 600.000 57.716 900.000 0.04 86.364 0.04

CP071221 0 - 1.000.000 100.156 1.000.000 0.05 100.156 0.05

CP071412 500.000 43.851 1.000.000 88.322 1.500.000 0.07 132.173 0.07

CP1_0204 0 - 400.000 37.755 400.000 0.02 37.755 0.02

CP1_0304 500.000 47.647 1.000.000 98.686 1.500.000 0.07 146.333 0.07

CP1_0502 0 - 100.000 9.920 100.000 0.00 9.920 0.01

CP1_0603 1.200.000 117.979 2.550.000 250.612 3.750.000 0.17 368.591 0.19

CP1_0604 500.000 45.529 1.000.000 91.269 1.500.000 0.07 136.797 0.07

CP1_1004 0 - 200.000 19.621 200.000 0.01 19.621 0.01

CP1_1104 0 - 700.000 67.815 700.000 0.03 67.815 0.03

Page 37: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

74 75

Năm và Mãchứng khoán

Mua Bán Tổng

KL (trái phiếu)

Giá trị GD (triệu đồng)

KL (trái phiếu)

Giá trị GD (triệu đồng)

KL (trái phiếu)

Tỷ trọng (%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷ trọng (%)

CP1_1204 0 - 500.000 48.168 500.000 0.02 48.168 0.02

CP1A0104 1.800.000 168.062 3.500.000 325.782 5.300.000 0.25 493.844 0.25

CP1A0304 0 - 200.000 20.100 200.000 0.01 20.100 0.01

CP1A0404 0 - 400.000 39.809 400.000 0.02 39.809 0.02

CP1A0503 510.000 50.667 1.510.000 148.182 2.020.000 0.09 198.849 0.10

CP1A0504 0 - 200.000 19.791 200.000 0.01 19.791 0.01

CP1A0604 0 - 300.000 29.508 300.000 0.01 29.508 0.01

CP1A0704 0 - 300.000 29.373 300.000 0.01 29.373 0.01

CP1A0804 0 - 1.000.000 95.103 1.000.000 0.05 95.103 0.05

CP4_0404 300.000 22.492 200.000 12.543 500.000 0.02 35.035 0.02

CP4_1803 600.000 53.066 600.000 53.721 1.200.000 0.06 106.787 0.05

CP4A0202 0 - 200.000 19.653 200.000 0.01 19.653 0.01

CP4A0302 1.000.000 88.664 1.000.000 95.571 2.000.000 0.09 184.234 0.09

CP4A0504 0 - 200.000 18.258 200.000 0.01 18.258 0.01

CP4A0602 100.000 8.844 100.000 8.951 200.000 0.01 17.795 0.01

CP4A1204 680.000 68.459 680.000 67.086 1.360.000 0.06 135.545 0.07

CP4A1603 1.650.000 105.855 1.950.000 130.978 3.600.000 0.17 236.833 0.12

CP4A2103 13.500 1.350 27.500 3.035 41.000 0.00 4.385 0.00

CP4A3304 0 - 344.844 31.805 344.844 0.02 31.805 0.02

CP4A3703 600.000 51.635 600.000 52.442 1.200.000 0.06 104.078 0.05

CPB070934 0 - 1.100.000 102.795 1.100.000 0.05 102.795 0.05

CPB070937 9.780.000 908.531 11.780.000 1.102.065 21.560.000 1.00 2.010.596 1.01

CPB070939 13.400.000 1.226.679 23.400.000 2.148.801 36.800.000 1.71 3.375.480 1.70

CPB070945 50.470.000 4.849.479 71.095.000 6.786.872 121.565.000 5.66 11.636.351 5.87

CPB071032 5.600.000 484.614 7.100.000 613.268 12.700.000 0.59 1.097.881 0.55

CPB071034 4.000.000 355.912 8.000.000 711.858 12.000.000 0.56 1.067.770 0.54

CPB071234 4.960.000 400.991 9.720.000 788.529 14.680.000 0.68 1.189.520 0.60

CPB071242 1.100.000 103.282 700.000 62.729 1.800.000 0.08 166.010 0.08

CPB071245 14.150.000 1.316.437 20.100.000 1.813.817 34.250.000 1.60 3.130.254 1.58

CPB071247 500.000 52.370 500.000 52.895 1.000.000 0.05 105.265 0.05

CPB0810004 45.602.400 4.209.708 60.122.400 5.536.461 105.724.800 4.92 9.746.169 4.92

Năm và Mãchứng khoán

Mua Bán Tổng

KL (trái phiếu)

Giá trị GD (triệu đồng)

KL (trái phiếu)

Giá trị GD (triệu đồng)

KL (trái phiếu)

Tỷ trọng (%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷ trọng (%)

CPB0810010 54.874.400 5.001.347 65.124.400 5.924.051 119.998.800 5.59 10.925.397 5.51

CPB0810012 1.600.000 159.669 3.950.000 395.470 5.550.000 0.26 555.139 0.28

CPB0810016 4.850.000 451.875 10.200.000 929.504 15.050.000 0.70 1.381.380 0.70

CPB0810024 2.500.000 256.940 6.000.000 621.065 8.500.000 0.40 878.005 0.44

CPB0810028 2.100.000 244.403 6.800.000 764.198 8.900.000 0.41 1.008.601 0.51

CPB0811019 16.200.000 1.426.678 30.400.000 2.662.979 46.600.000 2.17 4.089.657 2.06

CPB0811025 600.000 61.160 6.600.000 688.176 7.200.000 0.34 749.336 0.38

CPB0811029 - - 2.750.000 279.382 2.750.000 0.13 279.382 0.14

CPB0813005 8.600.000 822.630 13.700.000 1.224.111 22.300.000 1.04 2.046.741 1.03

CPB0813011 3.000.000 283.468 3.500.000 327.672 6.500.000 0.30 611.140 0.31

CPD071043 2.100.000 175.532 4.500.000 379.891 6.600.000 0.31 555.423 0.28

CPD071044 3.600.000 363.695 3.600.000 347.090 7.200.000 0.34 710.786 0.36

CPD071046 6.000.000 586.856 8.000.000 734.749 14.000.000 0.65 1.321.605 0.67

CPD071233 7.100.090 613.636 11.102.250 941.210 18.202.340 0.85 1.554.846 0.78

CPD071235 500.000 35.639 3.300.000 247.673 3.800.000 0.18 283.311 0.14

CPD071236 3.500.000 270.952 4.310.000 341.412 7.810.000 0.36 612.363 0.31

CPD071238 2.400.000 197.748 3.600.000 302.958 6.000.000 0.28 500.706 0.25

CPD071243 360.820 25.503 662.140 52.168 1.022.960 0.05 77.672 0.04

CPD071244 5.800.000 541.547 6.800.000 618.944 12.600.000 0.59 1.160.491 0.59

CPD071246 2.105.320 204.467 3.157.980 283.886 5.263.300 0.25 488.353 0.25

CPD0810026 3.375.000 347.356 5.212.500 542.395 8.587.500 0.40 889.751 0.45

CPD0810034 500.000 50.488 2.100.000 228.873 2.600.000 0.12 279.361 0.14

CPD0810040 1.650.000 179.675 1.650.000 179.829 3.300.000 0.15 359.504 0.18

CPD0811002 5.200.000 499.736 8.200.000 785.113 13.400.000 0.62 1.284.848 0.65

CPD0811008 3.100.000 261.805 3.200.000 270.547 6.300.000 0.29 532.352 0.27

CPD0811035 2.000.000 202.288 3.000.000 308.015 5.000.000 0.23 510.303 0.26

CPD0811041 1.000.000 119.219 1.000.000 119.377 2.000.000 0.09 238.596 0.12

CPD0813009 - - 1.000.000 72.837 1.000.000 0.05 72.837 0.04

Page 38: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

76 77

Năm và Mãchứng khoán

Mua Bán Tổng

KL (trái phiếu)

Giá trị GD (triệu đồng)

KL (trái phiếu)

Giá trị GD (triệu đồng)

KL (trái phiếu)

Tỷ trọng (%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷ trọng (%)

QH052001 100.000 10.206 100.000 9.591 200.000 0.01 19.797 0.01

QH060817 4.500.000 458.109 9.000.000 916.897 13.500.000 0.63 1.375.006 0.69

QH060911 7.000.000 705.451 6.000.000 584.683 13.000.000 0.61 1.290.133 0.65

QH060913 3.500.000 350.168 5.000.000 495.131 8.500.000 0.40 845.299 0.43

QH061106 1.000.000 82.085 2.000.000 165.026 3.000.000 0.14 247.111 0.12

QH061109 1.000.000 81.783 2.000.000 164.351 3.000.000 0.14 246.134 0.12

QH061112 1.000.000 102.905 1.000.000 106.956 2.000.000 0.09 209.861 0.11

QH061113 61.185.000 5.314.860 67.385.000 5.828.169 128.570.000 5.99 11.143.029 5.62

QH061121 3.000.000 241.449 6.000.000 489.672 9.000.000 0.42 731.121 0.37

QH061141 312.500 27.039 625.000 54.230 937.500 0.04 81.269 0.04

QH062122 500.000 50.000 500.000 50.243 1.000.000 0.05 100.243 0.05

QH062128 150.000 15.285 150.000 15.316 300.000 0.01 30.601 0.02

QH070904 1.100.000 103.461 2.200.000 207.994 3.300.000 0.15 311.455 0.16

QH070906 7.500.000 747.929 12.000.000 1.204.197 19.500.000 0.91 1.952.126 0.99

QH070915 34.520.000 3.429.325 37.470.000 3.633.241 71.990.000 3.35 7.062.566 3.56

QH070918 7.400.000 714.482 10.400.000 1.000.214 17.800.000 0.83 1.714.696 0.87

QH070920 7.700.000 791.879 7.400.000 752.257 15.100.000 0.70 1.544.136 0.78

QH071016 10.700.000 970.999 20.000.000 1.823.137 30.700.000 1.43 2.794.136 1.41

QH071018 2.000.000 196.688 3.000.000 296.942 5.000.000 0.23 493.629 0.25

QH071020 10.100.000 952.353 18.600.000 1.753.686 28.700.000 1.34 2.706.039 1.37

QH071202 600.000 55.349 600.000 58.049 1.200.000 0.06 113.399 0.06

QH071203 19.400.000 1.841.065 28.640.000 2.625.874 48.040.000 2.24 4.466.939 2.25

QH071207 1.000.000 106.478 1.000.000 100.353 2.000.000 0.09 206.831 0.10

QH071208 20.436.000 1.943.905 25.636.000 2.401.138 46.072.000 2.15 4.345.043 2.19

QH071211 6.060.000 546.221 10.890.000 979.707 16.950.000 0.79 1.525.928 0.77

QH071213 8.995.000 826.490 13.500.000 1.289.005 22.495.000 1.05 2.115.495 1.07

QH071714 2.350.000 240.115 5.100.000 500.734 7.450.000 0.35 740.849 0.37

QHB0810003 16.600.000 1.646.499 24.960.000 2.457.434 41.560.000 1.94 4.103.933 2.07

Năm và Mãchứng khoán

Mua Bán Tổng

KL (trái phiếu)

Giá trị GD (triệu đồng)

KL (trái phiếu)

Giá trị GD (triệu đồng)

KL (trái phiếu)

Tỷ trọng (%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷ trọng (%)

QHB0810006 24.000.000 2.373.857 35.000.000 3.459.654 59.000.000 2.75 5.833.511 2.94

QHB0810007 30.200.000 2.990.346 37.200.000 3.658.943 67.400.000 3.14 6.649.288 3.36

QHB0810014 10.000.000 1.003.950 10.000.000 1.003.950 20.000.000 0.93 2.007.900 1.01

QHB0810015 27.800.000 2.486.936 45.400.000 4.061.406 73.200.000 3.41 6.548.342 3.30

QHB0810020 16.800.000 1.632.371 38.100.000 3.691.379 54.900.000 2.56 5.323.750 2.69

QHB0811018 1.000.000 90.682 4.000.000 365.749 5.000.000 0.23 456.431 0.23

QHB0823044 0 - 2.010.000 276.743 2.010.000 0.09 276.743 0.14

TP1_0606 500.000 37.379 1.000.000 74.918 1.500.000 0.07 112.297 0.06

TP1_0706 500.000 36.467 1.000.000 74.001 1.500.000 0.07 110.468 0.06

TP1_0806 1.000.000 91.838 2.500.000 212.037 3.500.000 0.16 303.875 0.15

TP1_0905 500.000 41.176 1.000.000 85.709 1.500.000 0.07 126.885 0.06

TP1_0906 1.200.000 114.340 1.400.000 131.787 2.600.000 0.12 246.127 0.12

TP1_1006 2.600.000 233.208 3.300.000 294.446 5.900.000 0.27 527.654 0.27

TP1_1106 1.700.000 154.773 3.700.000 332.406 5.400.000 0.25 487.179 0.25

TP1_1304 0 - 500.000 47.906 500.000 0.02 47.906 0.02

TP1_1404 0 - 500.000 47.610 500.000 0.02 47.610 0.02

TP1_1704 200.000 18.275 400.000 37.173 600.000 0.03 55.447 0.03

TP1_1804 0 - 353.600 35.868 353.600 0.02 35.868 0.02

TP1_1904 0 - 500.000 50.235 500.000 0.02 50.235 0.03

TP1A0105 500.000 49.135 1.500.000 147.332 2.000.000 0.09 196.467 0.10

TP1A0106 3.000.000 272.354 4.250.000 390.402 7.250.000 0.34 662.756 0.33

TP1A0206 2.050.000 164.807 3.460.000 289.696 5.510.000 0.26 454.503 0.23

TP1A0306 1.000.000 90.237 2.000.000 191.503 3.000.000 0.14 281.740 0.14

TP1A0406 500.000 33.844 1.000.000 72.879 1.500.000 0.07 106.722 0.05

TP1A0605 500.000 50.460 1.000.000 102.341 1.500.000 0.07 152.801 0.08

TP1A0606 5.000.000 450.022 10.150.000 914.661 15.150.000 0.71 1.364.683 0.69

TP1A0705 500.000 46.567 1.000.000 93.431 1.500.000 0.07 139.998 0.07

TP1A0706 0 - 300.000 30.730 300.000 0.01 30.730 0.02

Page 39: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

78 79

Năm và Mãchứng khoán

Mua Bán Tổng

KL (trái phiếu)

Giá trị GD (triệu đồng)

KL (trái phiếu)

Giá trị GD (triệu đồng)

KL (trái phiếu)

Tỷ trọng (%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷ trọng (%)

TP1A0806 1.000.000 88.600 2.000.000 168.417 3.000.000 0.14 257.017 0.13

TP1A0905 500.000 50.164 1.000.000 101.685 1.500.000 0.07 151.848 0.08

TP1A1006 2.500.000 239.355 5.000.000 483.606 7.500.000 0.35 722.961 0.36

TP1A1104 - - 1.200.000 112.498 1.200.000 0.06 112.498 0.06

TP1A1106 1.500.000 134.195 7.000.000 646.483 8.500.000 0.40 780.678 0.39

TP1A1204 0 - 1.000.000 94.613 1.000.000 0.05 94.613 0.05

TP1A1304 820.000 77.762 1.640.000 156.314 2.460.000 0.11 234.076 0.12

TP1A1306 6.500.000 597.613 9.700.000 884.088 16.200.000 0.75 1.481.701 0.75

TP1A1404 200.000 18.500 400.000 37.590 600.000 0.03 56.090 0.03

TP1A1504 500.000 45.987 1.000.000 93.491 1.500.000 0.07 139.478 0.07

TP1A1506 0 - 300.000 26.438 300.000 0.01 26.438 0.01

TP1A1604 400.000 36.565 800.000 74.375 1.200.000 0.06 110.940 0.06

TP1A1606 2.600.000 227.098 5.300.000 446.954 7.900.000 0.37 674.052 0.34

TP1A1804 400.000 39.713 800.000 80.723 1.200.000 0.06 120.436 0.06

TP1A1904 1.000.000 98.730 2.700.000 268.634 3.700.000 0.17 367.364 0.19

TP1A1905 800.000 71.413 2.200.000 196.684 3.000.000 0.14 268.097 0.14

TP1A2004 0 - 500.000 49.528 500.000 0.02 49.528 0.02

TP1A2104 1.000.000 97.263 2.500.000 245.430 3.500.000 0.16 342.693 0.17

TP1A2305 750.000 67.259 1.500.000 136.571 2.250.000 0.10 203.830 0.10

TP1A3105 500.000 42.760 500.000 42.760 1.000.000 0.05 85.519 0.04

TP1A4405 0 - 750.000 70.787 750.000 0.03 70.787 0.04

TP1A5005 3.000.000 262.971 3.000.000 262.971 6.000.000 0.28 525.942 0.27

TP1A5105 0 - 310.000 28.852 310.000 0.01 28.852 0.01

TP1A5205 2.400.000 215.346 4.000.000 357.946 6.400.000 0.30 573.292 0.29

TP1A5305 200.000 19.279 1.100.000 107.019 1.300.000 0.06 126.297 0.06

Năm và Mãchứng khoán

Mua Bán TổngKL

(trái phiếu)Giá trị GD

(triệu đồng)KL

(trái phiếu)Giá trị GD

(triệu đồng)KL

(trái phiếu)Tỷ

trọng (%)

Giá trị GD (triệu đồng)

Tỷ trọng (%)

TP1A5505 500.000 48.310 1.000.000 96.764 1.500.000 0.07 145.073 0.07

TP4A0106 400.000 32.634 800.000 65.642 1.200.000 0.06 98.276 0.05

TP4A0606 400.000 32.111 800.000 64.602 1.200.000 0.06 96.713 0.05

TP4A0906 200.000 17.281 200.000 17.256 400.000 0.02 34.537 0.02

TP4A1406 100.000 10.423 0 - 100.000 0.00 10.423 0.01

TP4A3804 0 - 1.037.140 95.161 1.037.140 0.05 95.161 0.05

VE061102 5.499.500 527.789 7.999.000 742.878 13.498.500 0.63 1.270.666 0.64

Mười trái phiếu có khối lượng giao dịch lớn nhất của nhà đầu tư nước ngoài2.

STT Mã trái phiếu

Kỳ hạn(năm) Tổ chức phát hành

Khối lượng mua

(trái phiếu)

Khối lượng bán

(trái phiếu)

Tổng khối lượng giao

dịch(trái phiếu)

1 QH061113 5 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 61.185.000 67.385.000 128.570.000

2 CPB070945 2 Kho bạc Nhà nước 50.470.000 71.095.000 121.565.000

3 CPB0810010 2 Kho bạc Nhà nước 54.874.400 65.124.400 119.998.800

4 CPB0810004 2 Kho bạc Nhà nước 45.602.400 60.122.400 105.724.800

5 QHB0810015 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 27.800.000 45.400.000 73.200.000

6 QH070915 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 34.520.000 37.470.000 71.990.000

7 QH071212 5 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 28.132.500 39.432.500 67.565.000

8 QHB0810007 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 30.200.000 37.200.000 67.400.000

9 QHB0810006 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 24.000.000 35.000.000 59.000.000

10 QHB0810020 2 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 16.800.000 38.100.000 54.900.000

Trái phiếu khác 488.811.650 788.301.734 1.277.113.384

Tổng 862.395.950 1.284.631.034 2.147.026.984

Page 40: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

80 81

D. 5 CTCK có thị phần giao dịch trái phiếu lớn nhấtTheo KLGD1.

STT Tên CTCK Tên viết tắt Thị phần

1 Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam VCBS 48,65%

2 Công ty TNHH Chứng khoán ACB ACBS 15,83%

3 CTCP Chứng khoán Sài Gòn SSI 12,05%

4 Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam AGRISECO 6,12%

5 Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Đầu Tư và Phát triển Việt Nam BSC 3,14%

Theo GTGD2.

STT Tên CTCK Tên viết tắt Thị phần

1 Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam VCBS 47,36%

2 Công ty TNHH Chứng khoán ACB ACBS 16,70%

3 CTCP Chứng khoán Sài Gòn SSI 11,81%

4 Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam AGRISECO 6,50%

5 Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Đầu Tư và Phát triển Việt Nam BSC 3,12%

II. THỊ TRƯỜNG SƠ CẤPA. Tổng quan về hoạt động đấu thầu trái phiếu năm 2008

STT Chỉ tiêu Nội dung

1 Tổng số đợt đấu thầu đã thực hiện thành công 44

2 Tổng số loại trái phiếu đấu thầu 2

3

Tổng khối lượng trái phiếu gọi thầu (triệu đồng)Trái phiếu kỳ hạn 2 nămTrái phiếu kỳ hạn 3 nămTrái phiếu kỳ hạn 5 nămTrái phiếu kỳ hạn 10 nămTrái phiếu kỳ hạn 15 năm

31.700.000 7.400.000 6.500.000

13.000.000 1.600.000 3.200.000

4

Tổng khối lượng đăng ký đấu thầu hợp lệ (triệu đồng)Trái phiếu kỳ hạn 2 nămTrái phiếu kỳ hạn 3 nămTrái phiếu kỳ hạn 5 nămTrái phiếu kỳ hạn 10 nămTrái phiếu kỳ hạn 15 năm

27.183.000 9.312.000 6.605.000 9.328.000

297.000 1.641.000

5

Tổng khối lượng trái phiếu trúng thầu (triệu đồng)Trái phiếu kỳ hạn 2 nămTrái phiếu kỳ hạn 3 nămTrái phiếu kỳ hạn 5 nămTrái phiếu kỳ hạn 10 nămTrái phiếu kỳ hạn 15 năm

7.008.000 2.277.000 2.160.000 1.523.000

117.000 931.000

B. Danh sách các thành viên đấu thầu (tại thời điểm 31/12/2008)

STT

Tên thành viên Địa chỉ Ngày được chấp thuận làm TVĐT

1 CTCP Chứng khoán Sài Gòn 180-182 Nguyễn Công Trứ-Q1-TpHCM 12/4/2005

2 Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Ngoại thương

Tầng 17 Toà cao ốc Vietcombank 198 Trần Quang Khải - HK-HN 12/4/2005

3 CTCP Chứng khoán Bảo Việt Số 8 Lê Thái Tổ, Hoàn Kiếm, HN 12/4/2005

4 Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Công thương VN 306 Bà Triệu -Hai Bà Trưng - HN 12/4/2005

5 CTCP Chứng khoán Tp.HCM Số 6 Thái Văn Lung, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp. HCM 12/4/2005

6 Công ty TNHH Chứng khoán NH NN&PTNT VN Tầng 4 Nhà C3, Phương Liệt, Thanh Xuân, HN 12/4/2005

7 CTCP Chứng khoán Đệ Nhất Số 9 Hoàng Văn Thụ, KĐT Chánh Nghĩa, TX Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương 12/4/2005

8 Công ty TNHH Chứng khoán NH Á Châu Số 9 Lê Ngô Cát, P.7, Q.3 Tp.HCM 12/4/2005

9 Công ty dịch vụ tiết kiệm bưu điện

98 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, HN 12/4/2005

10 Ngân hàng Công thương 108 Trần Hưng Đạo - HK-HN 12/4/2005

11

Ngân hàng TMCP Ngoại thương 198 Trần Quang Khải - HN 12/4/2005

12 CTCP Chứng khoán Hải Phòng 24 Cù Chính Lan, Q.Hồng Bàng, Hải Phòng 12/4/2005

13

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam Số 191 Bà Triệu, Toà nhà Vincom Hà Nội 12/4/2005

14

Ngân hàng TMCP Techcom-bank 15 Đào Duy Từ, HK-HN 12/4/2005

15 Chinfon Bank 14 Láng Hạ, HN 12/4/2005

16

Công ty Tài chính Công nghiệp tàu thuỷ 120 Hàng Trống - HK - HN 12/4/2005

17 Công ty Tài chính Dệt may 32 Tràng Tiền - HK - HN 12/4/2005

18 CTCP Chứng khoán Thăng Long 273 Kim Mã, Ba Đình, HN 12/4/2005

19 Ngân hàng TMCP Quốc tế VN 64-68 Lý Thường Kiệt - HK - HN 12/4/2005

20

Ngân hàng TMCP Hàng Hải VN

Tầng 7, 8, 9, Toà nhà VIT Tower, số 519 Kim Mã, Ba Đình, HN 12/4/2005

21

Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ AIG (Việt Nam)

Tầng 1 E.Town 364 Cộng Hoà, Q. Tân Bình, Tp. HCM 12/4/2005

22 Công ty TNHH Manulife VN 75 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Tp. HCM 12/4/2005

23Công ty TNHH Chứng khoán NH Đầu tư và Phát triển VN

Tầng 10, toà A - Tháp đôi Vincom, 109 Bà Triệu, HN 12/4/2005

24

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín 278 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3, Tp.HCM 12/4/2005

Page 41: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

82 83

STT

Tên thành viên Địa chỉ Ngày được chấp thuận làm TVĐT

25 Công ty Dragon Capital Ltd c/o 1910 Mê Linh, Số 2 Ngô Đức Kế, Quận 1, Tp.HCM 21/04/2005

26 Công ty Tài chính dầu khí 72 F Trần Hưng Đạo - Hoàn Kiếm - Hà Nội 6/5/2005

27

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt

Tầng 5, Toà nhà Tập đoàn Bảo Việt, Số 8 Lê Thái Tổ, Hoàn Kiếm, HN 30/03/2006

28

CITIBANK, NA-HANOI BRANCH Tầng 1, 17 Ngô Quyền, Hà Nội 1/6/2006

29

Ngân hàng Standard Chartered - Chi nhánh Hà Nội Tầng 8 Tháp Hà Nội, 49 Hai Bà Trưng, Hà Nội 27/6/2006

30

Ngân hàng Deutsche Bank AG, chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh

Lầu 14 Sài Gòn Centre, 65 Lê Lợi, Quận I, TP.Hồ Chí Minh 22/08/2006

31 Ngân hàng TMCP Đông Nam Á Số 16, Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 22/08/2006

32

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu VN Số 7 Lê Thị Hồng Gấm, Q1, Tp.HCM 3/10/2006

33 Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam Số 191 Bà Triệu, Q. Hai Bà Trưng,Hà Nội 24/11/2006

34 CTCP Chứng khoán Tràng An Tầng 9 nhà 59 Quang Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội 16/01/2007

35

CTCP chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương 66 Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. 25/1/2007

36

CTCP Chứng khoán Quốc tế VN 59 Quang Trung, Hà Nội 5/2/2007

37

Ngân hàng Trách nhiệm Hữu hạn một thành viên HSBC (Việt Nam)

Toà nhà 235 đường Đồng Khởi, phường Bến Ngé, Quận 1, Tp. HCM 5/2/2007

38 Ngân hàng TMCP Phương Nam 279 Lý Thường Kiệt, P15, Q11, Tp.HCM 1/3/2007

39 Ngân hàng TMCP Á Châu 442 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, Tp.HCM 1/3/2007

40 CTCP Chứng khoán Thiên Việt 535 Kim Mã, Hà Nội 14/3/2007

41

Công ty TNHH Quản lý quỹ đầu tư chứng khoán Prudential VN

Toà nhà trung tâm thương mại sài gòn, 37 Tôn Đức Thắng, Q1, Tp.HCm 2/4/2007

42 Ngân hàng TMCP An Bình 78-80 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 6, Q.3, Tp. HCM 2/4/2007

43

Ngân hàng BNP PARIPAS chi nhánh Tp. HCM 29 Lê Duẩn, Q1, Tp.HCM 2/4/2007

44 CTCP Chứng khoán Seabank Số 16 Láng Hạ, Phường Thành Công, Q. Ba Đình, Hà Nội 12/7/2007

45 CTCP chứng khoán Tân Việt Tầng 5, số 152 Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, Hà Nội 12/7/2007

46 CTCP Chứng khoán Rồng Việt Tầng 3-4-5, Toà nhà Estar building, số 147-149 Võ Văn Tần, Tp. HCM 12/7/2007

47 CTCP Chứng khoán VP Bank Số 362 Phố Huế, P. Phố Huế, Hai Bà Trưng, Hà Nội 20/07/2007

48 Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội B7, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội 26/07/2007

STT

Tên thành viên Địa chỉ Ngày được chấp thuận làm TVĐT

49 Ngân hàng ANZ chi nhánh HN 14 Lê Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Hn 26/07/2007

50 CTCP chứng khoán Đại Dương Số 18 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, HN 2/8/2007

51

CTCP Chứng khoán Quốc Tế Hoàng Gia

30 Nguyễn Du, P. Bùi Thị Xuân, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội 22/08/2007

52

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương

2C Phó Đức Chính, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp. HCM 23/08/2007

53 Ngân hàng NO&PTNTVN Nhà số 2, Láng Hạ, Q. Ba Đình, Tp. Hà Nội 23/08/2007

54 Ngân hàng TMCP Sài Gòn 193-203 Trần Hưng Đạo, P. Cô Giang, Q.1, Tp. HCM 27/08/2007

55 CTCP Chứng khoán Kim Long 273 Kim Mã, phường Giảng Võ, Ba Đình, HN 10/9/2007

56

Công ty TNHH Quản lý Quỹ SSI

Tầng 5, toà nhà số 1C Ngô Quyền, P. Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, HN 19/09/2007

57

Ngân hàng Phát triển Nhà đồng bằng sông Cửu Long Số 9, Võ Văn Tần, Quận 3, Tp. HCM 19/09/2007

58

Công ty Cổ phần Chứng khoán Việt Quốc

Tầng 9, toà nhà Trung tâm thương mại Vân Hồ, 51 Lê Đại Hành, HN 28/09/2007

59

Công ty Cổ phần Chứng khoán Hà Nội

Tầng 3, Toà nhà TT Thương mại Opera, 60 Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, HN 4/10/2007

60

Công ty Cổ phần Chứng khoán An Bình

Số 101 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Tp. HN 26/10/2007

61

Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Gia 13A Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. HCM 6/11/2007

62

Ngân hàng ABN AMRO N.V chi nhánh Hà Nội

Tầng 3, Trung tâm thương mại Daeha, 360 Kim Mã, Ba Đình, HN 15/11/2007

63

Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT

Tầng 2, toà nhà 71 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, HN 4/12/2007

64

Công ty cổ phần chứng khoán Âu Việt

Tầng 3, tầng 5 toà nhà Star view, 63A Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Tp. HCM 19/12/2007

65 Công ty Cổ phần Đầu tư I.P.A Số 59 Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, HN 19/12/2007

66

Công ty Cổ phần Chứng khoán VNS

Tầng 1, toà nhà VCCI, số 9 Đào Duy Anh, Q. Đống Đa, Tp. HN 9/1/2008

67

Công ty Cổ phần Quản lý đầu tư FPT

Tầng 12-13, toà nhà FPT Cầu Giấy, đường Phạm Hùng, Cầu Giấy, HN 17/01/2008

68

CTCPCK Morgan Stanley Hướng Việt Số 8 Thiền Quang, Đống Đa, Hà Nội 12/3/2008

69 Ngân hàng TMCP Quân Đội Số 3 Liễu Giai, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, Tp. HN 12/3/2008

70

Công ty Cổ phần chứng khoán Mirae Asset

Số 1 - 5 đường Lê Duẩn, phường Bến Nghé, Quận 1, Tp. HCM 19/03/2008

71 Ngân hàng TMCP Liên Việt Số 50 đường Kim Liên mới, Đống Đa, Hà Nội 4/6/200872

Công ty Cổ phần Chứng khoán Biển Việt 14 Trần Bình Trọng, Hoàn Kiếm, Hà Nội 29/07/2008

Page 42: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

84 85

STT

Tên thành viên Địa chỉ Ngày được chấp thuận làm TVĐT

73

Công ty TNHH MTV chứng khoán NH Sài Gòn Thương Tín

Toà nhà 278 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3, Tp. HCM 29/07/2008

74 Ngân hàng TMCP Tiên Phong Toà nhà FPT, lô B2, phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Tp. HN 29/08/2008

75

Công ty cổ phần Chứng khoán Vincom

Tầng 4, tầng 15 toà nhà Vincom City Tower, 191 Bà Triệu, HN 1/10/2008

76

Công ty Tài chính Cổ phần HANDICO

Tầng 3, toà nhà Thăng Long Ford, 105 Láng Hạ, Đống Đa, HN 13/10/2008

77

Công ty TNHH bảo hiểm nhân thọ Cathay VN

Lầu 8, toà nhà N’orch, số 170-170Bis-172E Bùi Thị Xuân, Tp. HCM 13/10/2008

78

Công ty cổ phần chứng khoán Alpha

Số 2 đường Phạm Ngũ Lão, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, HN 20/11/2008

79

Công ty cổ phần chứng khoán Bảo Minh

Tầng 1, 3 và 4 toà nhà số 10 Phan Huy Chú, Hoàn Kiếm, HN 20/11/2008

80

Công ty Tài chính cổ phần Điện lực

Tầng 6-7 toà nhà 434 Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, HN 20/11/2008

81 Ngân hàng TMCP Bắc Á 60 Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, HN 19/12/2008

82

Ngân hàng TMCP Dầu khí Toàn Cầu

Số 273 Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Bà Đình, Thành phố HN 19/12/2008

Biểu đồ cơ cấu thành viên đấu thầu qua các năm

CTCK NHTM trong nước NHTM nước ngoài TCTC khác

11 12

2936

7 9

17

22

4

8

8

811

14

16

1

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

2005 2006 2007 2008

C. Danh sách các phiên đấu thầu trong năm 2008

Ngày đấu thầu

Loại trái phiếu

Tổ chức phát hành

Ngày phát hành

Ngày đáo hạn

Kỳ hạn (năm)

KLgọi thầu

(triệu đồng)

KLđăng ký

(triệu đồng)

KL trúngLãi suất (%)

LS trần LS trúng

11/1/2008 Chính phủ KBNN 15/01/2008

15/01/2011 3 300,000 1,330,000 300,000 7,90 7,90

15/01/2013 5 700,000 2,040,000 250,000 8,50 8,50

25/01/2008 Chính phủ KBNN 29/01/2008

29/01/2011 3 500,000 80,000 80,000 7,95 7,95

29/01/2013 5 500,000 590,000 400,000 8,50 8,50

28/02/2008 Chính phủ KBNN 3/3/2008

3/3/2011 3 300,000 300,000 0 8,00 0

3/3/2010 2 700,000 980,000 700,000 7,68 7.68

7/3/2008 Chính phủ VDB 11/3/2008 11/3/2023 15 500,000 25,000 0 8,80 0

14/03/2008 Chính phủ KBNN 18/03/2008 18/03/2013 5 1,000,000 400,000 0 8,50 0

28/03/2008 Chính phủ KBNN 1/4/2008 18/03/2013 5 1,500,000 120,000 0 8,50 0

11/4/2008 Chính phủ KBNN 16/04/2008 18/03/2013 5 1,500,000 250,000 0 8,70 0

25/04/2008 Chính phủ KBNN 29/04/2008 18/03/2013 5 1,000,000 50,000 0 8,70 0

16/05/2008 Chính phủ KBNN 20/05/2008 20/05/2013 5 500,000 40,000 0 8,90 0

30/05/2008 Chính phủ KBNN 3/6/2008 3/6/2011 3 500,000 0 0 0 0

13/06/2008 Chính phủ KBNN 17/06/2008

17/06/2011 3 300,000 0 0 0 0

17/06/2010 2 200,000 0 0 0 0

18/06/2008 Chính phủ VDB 20/06/2008

20/06/2023 15 200,000 15,000 0 12,50 0

20/06/2010 2 500,000 0 0 11,00 0

27/06/2008 Chính phủ KBNN 1/7/2008 1/7/2010 2 300,000 2,000 2,000 11,00 11,00

11/7/2008 Chính phủ KBNN 15/07/2008

15/07/2010 2 200,000 0 0 0 0

15/07/2011 3 300,000 0 0 0 0

16/07/2008 Chính phủ VDB 18/07/2007

18/07/2018 10 300,000 0 0 0 0

18/07/2023 15 200,000 7,000 7,000 15,00 15,00

31/07/2008 Chính phủ VDB 4/8/2008

4/8/2013 5 200,000 150,000 0 15,00 0

4/8/2018 10 200,000 30,000 0 15,00 0

4/8/2023 15 200,000 149,000 129,000 15,00 15,00

Page 43: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

86 87

Ngày đấu thầu

Loại trái phiếu

Tổ chức phát hành

Ngày phát hành

Ngày đáo hạn

Kỳ hạn (năm)

KLgọi thầu

(triệu đồng)

KLđăng ký

(triệu đồng)

KL trúngLãi suất (%)

LS trần LS trúng

8/8/2008 Chính phủ KBNN 12/8/2008

12/8/2010 2 500,000 1,270,000 500,000 17,50 17.50

12/8/2013 5 500,000 1,465,000 55,000 16,00 16,00

18/08/2008 Chính phủ VDB 20/08/2008

20/08/2018 10 300,000 117,000 117,000 15,00 15,00

20/08/2023 15 300,000 100,000 100,000 15,00 15,00

20/08/2008TP được CP bảo

lãnhVEC 22/08/2008 22/08/2023 15 500,000 150,000 0 16,00 0

22/08/2008 Chính phủ KBNN 26/08/2008 26/08/2010 2 1,000,000 660,000 340,000 16,50 16.50

26/08/2011 3 500,000 850,000 430,000 16,50 16.50

28/08/2008TP được CP bảo

lãnhVEC 1/9/2008 1/9/2023 15 500,000 850,000 500,000 16,00 16,00

5/9/2008 Chính phủ KBNN 9/9/2008

9/9/2010 2 500,000 515,000 265,000 16,00 16,00

9/9/2011 3 500,000 600,000 500,000 16,00 16,00

11/9/2008 Chính phủ VDB 15/09/2008

15/09/2018 10 400,000 150,000 0 15,00 0

15/09/2023 15 400,000 260,000 110,000 15,00 15,00

8/09/2008 Chính phủ KBNN 22/09/2008

22/09/2010 2 500,000 110,000 0 15,00 0

22/09/2011 3 500,000 100,000 0 15,00 0

19/09/2008 Chính phủ VDB 23/09/2008

23/09/2013 5 400,000 50,000 50,000 15,00 15,00

23/09/2018 10 400,000 0 0 15,00 0

26/09/2008 Chính phủ VDB 30/09/2008

30/09/2013 5 400,000 0 0 15,00 0

30/09/2023 15 400,000 85,000 85,000 15,00 15,00

2/10/2008 Chính phủ KBNN 6/10/2008 6/10/2010 2 1,000,000 0 0 0 0

10/10/2008 Chính phủ VDB 14/10/2008

14/10/2011 3 300,000 150,000 0 15,00 0

14/10/2013 5 300,000 0 0 15,00 0

16/10/2008 Chính phủ KBNN 20/10/2008 20/10/2011 3 300,000 20,000 0 15,30 0

17/10/2008 Chính phủ VDB

21/10/2008 21/10/2011 3 300,000 20,000 0 15,00 0

21/10/2008 21/10/2013 5 300,000 0 0 15,00 0

24/10/2008 Chính phủ VDB 28/10/2008

28/10/2011 3 300,000 40,000 40,000 15,00 15,00

28/10/2013 5 300,000 50,000 50,000 15,00 15,00

Ngày đấu thầu

Loại trái phiếu

Tổ chức phát hành

Ngày phát hành

Ngày đáo hạn

Kỳ hạn (năm)

KLgọi thầu

(triệu đồng)

KLđăng ký

(triệu đồng)

KL trúngLãi suất (%)

LS trần LS trúng

30/10/2008 Chính phủ KBNN 3/11/2008 3/11/2010 2 500,000 1,450,000 450,000 14,50 14.50

31/10/2008 Chính phủ VDB 4/11/2008

4/11/2011 3 300,000 210,000 210,000 15,00 15,00

4/11/2013 5 300,000 190,000 190,000 15,00 15,00

13/11/2008 Chính phủ KBNN 17/11/2008

17/11/2010 2 500,000 2,103,000 0 11,00 0

17/11/2013 3 300,000 840,000 0 11,00 0

14/11/2008 Chính phủ VDB 18/11/2008

18/11/2011 3 200,000 330,000 200,000 11,00 11,00

18/11/2013 5 300,000 395,000 0 11,00 0

21/11/2008 Chính phủ VDB 25/11/2008

25/11/2011 3 200,000 700,000 200,000 10,74 10.74

25/11/2013 5 300,000 660,000 300,000 10,90 10.89

27/11/2008 Chính phủ KBNN 1/12/2008

1/12/2010 2 500,000 1,262,000 20,000 9,50 9.50

1/12/2013 5 300,000 810,000 0 10,00 0

28/11/2008 Chính phủ VDB 2/12/2008

2/12/2011 3 200,000 205,000 0 9,50 0

2/12/2013 5 300,000 338,000 28,000 9,80 9.80

11/12/2008 Chính phủ KBNN 15/12/2008 15/12/2010 2 500,000 960,000 0 9,00 0

16/12/2008TP được CP bảo

lãnhVEC 18/12/2008 18/12/2013 5 1,000,000 610,000 0 9,00 0

19/12/2008 Chính phủ VDB 23/12/2008

23/12/2011 3 200,000 480,000 200,000 8,98 8.98

23/12/2013 5 300,000 360,000 0 9,00 0

25/12/2008TP được CP bảo

lãnhVEC 29/12/2008 29/12/2013 5 500,000 300,000 200,000 9,00 8.99

26/12/2008 Chính phủ VDB 30/12/2008

30/12/2011 3 200,000 350,000 0 8,50 0

30/12/2013 5 300,000 410,000 0 8,50 0

30/12/2008TP được CP bảo

lãnhVEC 2/1/2009 2/1/2014 5 300,000 50,000 0 9,00 0

Tổng cộng 31.700.000 27.183.000 7,008,000

Page 44: Contents - tvs.vn tuc/HNX/HNX_S____li___u_th___ng_k___2008.pdf · 2 3 Contents Tổng quan về thị trường năm 2008 4 PHẦN I. CỔ PHIẾU 6 I. THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

88

18,700

10,200

2,8004,292

2,016700

Kho bạc Nhà nước Ngân hàng Phát triển Việt Nam

Công ty Đầu tư Phát triểnĐường cao tốc Việt Nam

tỷ đồng

KL gọi thầu KL trúng thầu

Biểu đồ khối lượng trúng thầu theo Tổ chức phát hành

Biểu đồ KL gọi thầu, KL trúng thầu và LS trúng thầu của TPCP kỳ hạn 5 năm

15,00

8,99

9,80

10,89

15,0015,00

16,00

8,508,50

0

100.000

200.000

300.000

400.000

500.000

600.000

700.000

800.000

triệu đồng

0,00

2,00

4,00

6,00

8,00

10,00

12,00

14,00

16,00

18,00

%/năm