34
DANH SCH CC GIO SƯ CA ĐI HC THI NGUYÊN T Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Năm công nhận Nam Nữ 1 2 3 4 5 6 I. Cơ quan Đại học Thái Nguyên 1 Đặng Kim Vui 1958 Lâm Nghiệp 2013 2 Đặng Văn Minh 1959 Nông nghiệp 2015 II. Trường Đại học Nông lâm 3 Từ Quang Hiển 1954 Chăn nuôi 2002 4 Trần Ngọc Ngoạn 1954 Trồng trọt 2009 5 Nguyễn Thế Đặng 1953 Trồng trọt 2010 6 Nguyễn Quang Tuyên 1954 CNTY 2010 7 Nguyễn Thị Kim Lan 1955 Thú y 2012 III. Trường Đại học Y – Dược 8 Hoàng Khải Lập 1949 Dịch tễ 2010 9 Đỗ Văn Hàm 1951 SKNN 2010 IV. Trường Đại học Sư phạm 10 Chu Hoàng Mậu 1958 SHDT 2012 V. Trường Đại học Khoa học 11 Lê Thị Thanh Nhàn 1970 Toán học 2015 DANH SÁCH NHÀ GIÁO ĐƯỢC BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH GIÁO SƯ NĂM 2016 TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Năm công nhận Nam Nữ 1 2 3 4 5 6

DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

DANH SACH CAC GIAO SƯ CUA ĐAI HOC THAI NGUYÊN

T Họ và tên

Ngày sinh Chuyên ngành

Năm công nhận Nam Nữ

1 2 3 4 5 6

I. Cơ quan Đại học Thái Nguyên

1 Đặng Kim Vui 1958 Lâm Nghiệp 2013

2 Đặng Văn Minh 1959 Nông nghiệp

2015

II. Trường Đại học Nông lâm

3 Từ Quang Hiển 1954 Chăn nuôi 2002

4 Trần Ngọc Ngoạn 1954 Trồng trọt 2009

5 Nguyễn Thế Đặng 1953 Trồng trọt 2010

6 Nguyễn Quang Tuyên 1954 CNTY 2010

7 Nguyễn Thị Kim Lan 1955 Thú y 2012

III. Trường Đại học Y – Dược

8 Hoàng Khải Lập 1949 Dịch tễ 2010

9 Đỗ Văn Hàm 1951 SKNN 2010

IV. Trường Đại học Sư phạm

10 Chu Hoàng Mậu 1958 SHDT 2012

V. Trường Đại học Khoa học

11 Lê Thị Thanh Nhàn 1970 Toán học 2015

DANH SÁCH NHÀ GIÁO ĐƯỢC BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH GIÁO SƯ NĂM 2016

TT Họ và tên

Ngày sinh

Chuyên ngành

Năm công nhận

Nam Nữ

1 2 3 4 5 6

Page 2: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

I. Trường Đại học Sư phạm

1 Phạm Hồng Quang 1964 Giáo dục học 2016

II. Trường Đại học Y – Dược

2 Nguyễn Văn Sơn 1959 Y học 2016

III. Trung tâm Học liệu

3 Nguyễn Duy Hoan 1961 Chăn nuôi 2016

DANH SACH CAC PHÓ GIAO SƯ CUA ĐAI HOC THAI

NGUYÊN

Stt Họ và tên Năm sinh

Chuyên ngành

Năm công nhận Nam Nữ

1 2 3 4 5 6

I. Cơ quan Đại học Thái Nguyên

1 Trần Văn Tường 1954 CN 2003

2 Nguyễn Đăng Hòe 1958 Cơ khí 2005

3 Đặng Văn Minh 1959 Nông học 2005

4 Trần Thanh Vân 1964 CN 2006

5 Nguyễn Hữu Công 1964 TĐH 2007

6 Đàm Thị Uyên 1969 LSVN 2007

7 Lại Khắc Lãi 1956 Điện 2007

8 Đỗ Anh Tài 1971 Kinh tế 2009

9 Trần Viết Khanh 1962 Địa lý 2009

10 Nguyễn Quốc Tuấn 1969 CNCTM 2010

11 Nguyễn Thanh Hà 1970 Điện 2011

12 Nguyễn Xuân Trường 1970 Khoa học trái đất 2015

II. Trường Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh

13 Trần Chí Thiện 1958 Kinh tế 2007

Page 3: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

14 Đỗ Thị Bắc 1959 Kinh tế NN 2007

15 Đỗ Quang Quý 1951 Kinh tế 2009

16 Nguyễn Thị Gấm 1969 Kinh tế 2011

17 Nguyễn Khánh Doanh 1970 Kinh tế 2011

18 Hoàng Thị Thu 1976 Kinh tế 2013

19 Đỗ Thị Thúy Phương 1974 Kinh tế 2015

20 Trần Nhuận Kiên 1981 Kinh tế 2016

21 Trần Đình Tuấn 1960 Kinh tế 2016

22 Phạm Hồng Hải 1973 Y học 2016

III. Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp

23 Nguyễn Đăng Bình 1951 Cơ khí 2002

24 Phan Quang Thế 1957 Máy cắt gọt KL 2007

25 Nguyễn Phú Hoa 1964 Cơ học máy 2007

26 Ngô Như Khoa 1970 Cơ học KTƯD 2007

27 Nguyễn Như Hiển 1953 TĐH 2008

28 Nguyễn Văn Tuấn 1964 Cơ học 2009

29 Vũ Ngọc Pi 1964 KT Cơ khí 2011

30 Nguyễn Văn Dự 1963 Cơ khí 2011

31 Hoàng Vị 1963 Cơ khí 2013

32 Trần Minh Đức 1962 Cơ khí 2014

33 Trần Xuân Minh 1959 Tự động hóa 2014

34 Nguyễn Duy Cương 1962 Tự động hóa 2014

35 Phạm Thành Long 1977 Cơ khí 2015

IV. Trường Đại học Nông lâm

36 Luân Thị Đẹp 1956 Trồng trọt 2002

37 Lương Văn Hinh 1952 Nông học 2002

38 Nguyễn Ngọc Nông 1958 Trồng trọt 2003

Page 4: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

39 Đào Thanh Vân 1958 Trồng trọt 2003

40 Ngô Xuân Bình 1962 CNSH 2005

41 Trần Huê Viên 1959 CNTY 2007

42 Dương Văn Sơn 1961 Trồng trọt 2007

43 Nguyễn Khắc Thái Sơn 1966 Trồng trọt 2007

44 Đỗ Thị Lan 1972 Trồng trọt 2009

45 Phan Đình Thắm 1955 CNTY 2004

46 Trần Văn Phùng 1960 CNTY 2005

47 Lương Thị Hồng Vân 1958 PGS 2005

48 Hoàng Toàn Thắng 1955 CNTY 2007

49 Nguyễn Hữu Hồng 1955 Trồng trọt 2008

50 Đinh Ngọc Lan 1968 Kinh tế 2010

51 Nguyễn Thế Hùng 1967 Trồng trọt 2010

52 Đặng Xuân Bình 1968 CNTY 2010

53 Lê Sỹ Trung 1961 Lâm nghiệp 2011

54 Nguyễn Viết Hưng 1974 Trồng trọt 2012

55 Trần Văn Điền 1961 Trồng trọt 2014

56 Trần Thị Thu Hà 1971 Lâm nghiệp 2014

57 Trần Quốc Hưng 1973 Lâm nghiệp 2014

58 Nguyễn Hưng Quang 1974 Chăn nuôi 2014

59 Từ Trung Kiên 1981 Chăn nuôi 2014

60 Nguyễn Thị Dung 1964 Toán học 2014

61 Phan Đình Binh 1976 Nông nghiệp 2015

62 Nguyễn Quang Tính 1964 Thú y 2016

63 Nguyễn Thúy Hà 1970 Nông nghiệp 2016

64 Nguyễn Thị Mão 1963 Nông nghiệp 2016

65 Hoàng Thị Bích Thảo 1975 Nông nghiệp 2016

Page 5: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

V. Trường Đại học Y – Dược

66 Nguyễn Văn Sơn 1959 Y học 2006

67 Nguyễn Văn Tư 1958 Y học 2006

68 Đàm Khải Hoàn 1955 Y học dự phòng 2008

69 Trịnh Xuân Tráng 1962 Y học 2009

70 Trần Đức Quý 1957 Y học 2009

71 Dương Hồng Thái 1962 Y học 2009

72 Trịnh Xuân Đàn 1959 Y học 2009

73 Nguyễn Quý Thái 1959 Y học 2011

74 Nguyễn Tiến Dũng 1975 Y học 2013

75 Trần Văn Tuấn 1967 Y học 2014

76 Trần Duy Ninh 1956 Y học 2014

77 Hoàng Hà 1960 Y học 2014

78 Lưu Thị Bình 1976 Y học 2016

79 Nguyễn Trọng Hiếu 1972 Y học 2016

80 Đàm Thị Tuyết 1964 Y học 2016

VI. Trường Đại học Sư phạm

81 Nguyễn Văn Khải 1948 PPDH 1996

82 Phạm Văn Thỉnh 1947 Hóa học 2002

83 Tô Văn Bình 1947 Vật lý 2003

84 Nguyễn Văn Lộc 1950 Ngôn ngữ 2003

85 Phạm Hồng Quang 1964 GD học 2004

86 Phạm Việt Đức 1968 Hình học 2006

87 Lê Hữu Thiềng 1953 Hóa học 2007

88 Vũ Thị Thái 1954 PPDhH toán 2009

89 Vũ Thị Kim Liên 1958 Vật lý 2009

90 Phạm Hiến Bằng 1955 Giải tích 2009

Page 6: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

91 Nguyên Thị Tính 1964 GD học 2010

92 Đào Thị Vân 1957 Ngữ văn 2010

93 Nguyễn Hằng Phương 1956 Ngữ văn 2010

94 Đào Thuỷ Nguyên 1962 Ngữ văn 2010

95 Nguyễn Thị Tâm 1966 Di truyền 2010

96 Lê Ngọc Công 1956 Sinh thái học 2010

97 Nguyễn Văn Hồng 1958 PPDH 2010

98 Đỗ Hồng Thái 1962 PPDH 2010

99 Nguyễn Phúc Chỉnh 1962 Sinh học 2010

100 Nguyễn Thị Hồng 1969 Địa lý TN 2011

101 Cao Thị Hà 1971 Giáo dục học 2013

102 Đỗ Trà Hương 1969 Hóa học 2013

103 Nguyễn Thị Hiền Lan 1972 Hóa học 2013

104 Hà Thị Thu Thủy 1975 Lịch sử 2013

105 Hà Trần Phương 1971 Toán học 2014

106 Cao Thị Hảo 1976 Văn học 2014

107 Ngô Thị Thanh Quý 1973 Văn học 2014

108 Mai Xuân Trường 1973 Hóa học 2014

109 Hoàng Thị Chiên 1960 Giáo dục học 2014

110 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1977 Giáo dục học 2015

111 Dương Quỳnh Phương 1974 Khoa học trái đất 2015

112 Phùng Thị Hằng 1962 Tâm lý học 2015

113 Dương Thu Hằng 1978 Văn học 2015

114 Phạm Thị Phương Thái 1968 Văn học 2015

115 Nguyễn Phương Liên 1975 Giáo dục học 2016

116 Trần Việt Cường 1982 Giáo dục học 2016

117 Nguyễn Danh Nam 1982 Giáo dục học 2016

Page 7: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

118 Đỗ Vũ Sơn 1964 Giáo dục học 2016

119 Nguyễn Thị Tố Loan 1981 Hóa học 2016

120 Bùi Đức Nguyên 1977 Hóa học 2016

121 Chu Việt Hà 1982 Vật lý 2016

VII. Trường Đại học Khoa học

122 Lê Thị Thanh Nhàn 1970 Toán 2005

123 Nông Quốc Chinh 1956 Toán 2006

124 Nguyễn Đăng Đức 1950 Hóa 2009

125 Trịnh Thanh Hải 1962 Tin 2011

126 Nguyễn Vũ Thanh Thanh 1978 Sinh 2012

127 Dương Nghĩa Bang 1978 Hóa học 2016

128 Nguyễn Thị Thu Thủy 1969 Toán học 2016

VIII. Trường Đại học Công nghệ TT & TT

129 Phạm Việt Bình 1955 Công nghệ TT 2013

IX. Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật

130 Nguyễn Văn Bình 1966 Thú y 2006

131 Nguyễn Đình Mãn 1957 Cơ khí 2011

X. Khoa quốc tế

132 Nguyễn Tuấn Anh 1975 Nông nghiệp 2010

XI. Trung tâm Học liệu

133 Nguyễn Duy Hoan 1961 Chăn nuôi 2002

XII. Trung tâm Hợp tác Quốc tế

134 Hoàng Văn Phụ 1958 Nông học 2006

XIII. Nhà xuất bản

135 Trần Thị Việt Trung 1956 VHVN 2005

136 Nguyễn Đức Hạnh 1962 LLVH 2011

Haint86
Textbox
Haint86
Textbox
Page 8: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

DANH SÁCH CAC TIÊN SI CUA ĐAI HOC THAI NGUYÊN

Stt Họ và tên

Năm sinh

Chuyên ngành

Năm

tốt

nghiệp Nam Nữ

I. Cơ quan Đại học Thái Nguyên

1 Đặng Kim Vui 1958 Sinh thái rừng 1992

2 Trần Văn Tường 1954 Sinh học 1994

3 Trần Thanh Vân 1964 Chăn nuôi 1998

4 Nguyễn Đăng Hòe 1958 KT máy công cụ 1998

5 Từ Quang Hiển 1954 Chăn nuôi 1998

6 Đàm Thị Uyên 1969 Lịch sử VN 2000

7 Trần Viết Khanh 1962 Địa mạo cổ địa lý 2001

8 Đặng Văn Minh 1959 Khoa học đất 2002

9 Lại Khắc Lãi 1956 Điều khiển & Tự động 2003

10 Nguyễn Hữu Công 1964 Điều khiển tự động 2003

11 Nguyễn Quốc Tuấn 1969 Công nghệ chế tạo máy 2003

12 Nguyễn Thanh Hà 1970 KT đo điện 2003

13 Nguyễn Đức Hùng 1959 Chăn nuôi 2005

14 Nguyễn Xuân Trường 1970 Địa lý KT,CT-XH 2006

15 Đỗ Như Tiến 1972 Công nghệ sinh học 2008

16 Mai Anh Khoa 1975 Chăn nuôi 2009

17 Hà Xuân Linh 1978 Nông học 2010

18 Nguyễn Hồng Liên 1976 Kinh tế 2011

19 Vũ Thị Tú Anh 1978 Nhân học văn hóa 2011

20 Đoàn Đức Hai 1974 Văn học Việt Nam 2013

21 Nguyễn Minh Tân 1958 Quan lý giáo dục 2013

22 Phạm Văn Hùng 1962 Quan lý giáo dục 2014

23 Hà Văn Chiến 1962 Quan lý giáo dục 2014

Page 9: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

24 Nguyễn Đình Yên 1980 Quan lý giáo dục 2014

25 Phạm Đăng Tứ 1982 Quan lý giáo dục 2014

26 Nguyễn Tất Thắng 1966 Quan lý giáo dục 2014

27 Nguyễn Minh Sơn 1979 Văn học 2014

28 Nguyễn Đình Dũng 1980 Toán học tính toán 2014

II. Trường Đại học Khoa học

29 Nguyễn Đăng Đức 1950 Hóa 1989

30 Nông Quốc Chinh 1956 Toán 1993

31 Vi Thị Đoan Chính 1957 Sinh 2000

32 Lê Thị Thanh Nhàn 1970 Toán 2001

33 Hoàng Bích Ngọc 1956 Địa lý 2002

34 Hoàng Lâm 1976 Nông học 2007

35 Phạm Thị Phương Thái 1968 VHVN 2007

36 Trịnh Thanh Hai 1962 Tin 2007

37 Nguyễn Thị Thu Thủy 1969 Toán 2008

38 Nguyễn Vũ Thanh Thanh

1978 Sinh 2008

39 Dương Nghĩa Bang 1978 Hóa học 2009

40 Nguyễn Thanh Sơn 1980 Toán 2012

41 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 1985 Toán 2012

42 Nguyễn Thị Thanh Ngân 1979 Ngôn ngữ 2012

43 Lê Thị Ngân 1967 VHVN 2012

44 Nguyễn Diệu Linh 1982 VHVN 2012

45 Nguyễn Thị Hai Yến 1979 Sinh học 2012

46 Hoàng Thị Thu Yến 1978 Sinh học 2012

47 Trương Thị Thao 1980 Hoá học 2012

48 Nguyễn Văn Đăng 1975 Vật lý 2012

49 Ngô Văn Định 1981 Đại số và lý thuyết số 2013

Page 10: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

50 Ngô Văn Giơi 1980 Môi trường 2013

51 Nguyễn Công Hoàng 1983 Quan lý quốc tế 2013

52 Vũ Xuân Hòa 1980 Vật lý chất rắn 2013

53 Lê Trung Kiên 1982 Huấn luyện thể thao 2013

54 Lương Thị Hạnh 1971 Nhân học văn hóa 2013

55 Mân Hoàng Việt 1982 Vật lý 2013

56 Phạm Thị Thắm 1985 Hóa hữu cơ 2013

57 Phí Đình Khương 1975 Quan lý giáo dục 2014

58 Nguyễn Anh Hùng 1980 Sinh thái học 2014

59 Trương Minh Tuyên 1981 Toán giai tích 2014

60 Đỗ Thị Vân Hương 1983 Địa lý 2014

61 Kiều Quốc Lập 1983 Ban đồ học & HTTTĐL 2014

62 Phạm Thế Chính 1984 Hóa hữu cơ 2014

63 Cao Duy Trinh 1963 Tiếng anh 2014

64 Nguyễn Đức Lạng 1959 Toán giai tích 2015

65 Phạm Minh Tân 1979 Vật lý 2015

66 Hoàng Thị Nhung 1980 Tiêng Anh 2015

67 Mai Viết Thuận 1985 Toán học 2015

68 Văn Hữu Tập 1978 KHMT 2015

69 Bùi Linh Huệ 1981 NN&VH Anh 2015

70 Trịnh Đình Khá 1981 Sinh học 2015

71 Trương Phúc Hưng 1984 Sinh học 2015

72 Nguyễn Phú Hùng 1981 Sinh học 2015

73 Lê Thị Thanh Hương 1982 Sinh học 2015

74 Bùi Minh Quý 1983 Hóa học 2015

75 Vương Trường Xuân 1979 Tiếng Anh 2015

76 Nguyễn Thị Luyến 1982 Vật lý 2015

Page 11: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

77 Nguyễn Văn Hao 1980 Vật lý 2015

78 Bùi Việt Hương 1984 Toán 2016

79 Nguyễn Đình Vinh 1981 Hóa vô cơ 2016

80 Nguyễn Thị Yến 1976 Sinh học 2016

81 Vũ Thị Lan 1978 Sinh học 2016

82 Nguyễn Thị Kim Cúc 1984 Sinh học 2016

83 Vũ Hai Hiệu 1981 Tin 2016

84 Nguyễn Thị Hiền 1980 Vật lý 2016

85 Nguyễn Xuân Ca 1980 Vật lý 2016

86 Nguyễn Thị Phương Mai 1982 Môi trường 2016

87 Nguyễn Thị Quyên 1981 Lý luận Văn học 2016

88 Lê Tiến Hà 1980 Vật lý 2016

89 Vũ Thị Hạnh 1985 Lý luận văn học 2016

90 Đoàn Thị Yến 1985 Lịch sử 2016

91 Trịnh Thị Nghĩa 1984 Chính trị 2016

92 Nguyễn Minh Tuấn 1974 Lịch sử 2016

93 Nguyễn Thị Thu Trang 1983 Ngôn ngữ Việt Nam 2016

94 Hoàng Văn Tuấn 1981 Lịch sử 2016

95 Chu Thành Huy 1983 QL TN&MT 2017

96 Phạm Thị Thu Hà 1981 Hóa học 2017

97 Ngô Thị Ngoan 1980 Toán học 2017

98 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 1985 Toán học 2017

99 Triệu Quỳnh Châu 1973 Nhân học 2017

100 Đỗ Hằng Nga 1986 Lịch sử 2017

101 Nguyễn Thị Trà My 1984 Văn học 2017

102 Lưu Bình Dương 1975 Luật 2017

103 Vi Thùy Linh 1983 Sinh học 2017

Page 12: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

104 Mai Thị Hồng Vĩnh 1985 Nhân học 2017

III. Trường Đại học Công nghệ Thông tin & Truyền thông

105 Phạm Việt Bình 1955 Toán học 2007

106 Vũ Vinh Quang 1957 Toán học 2007

107 Nguyễn Văn Tao 1973 Toán học 2009

108 Vũ Đức Thái 1964 Toán học 2011

109 Đặng Thị Oanh 1969 Toán học 2012

110 Phạm Đức Long 1955 Toán học 2012

111 Trương Hà Hai 1967 Toán học 2013

112 Phùng Trung Nghĩa 1980 Công nghệ thông tin 2013

113 Nguyễn Văn Huân 1979 Tin học 2013

114 Nguyễn Duy Minh 1972 Tự động hóa 2013

115 Dương Chính Cương 1980 Tự động hóa 2013

116 Nguyễn Hai Minh 1973 Công nghệ thông tin 2013

117 Bùi Ngọc Tuấn 1961 Quan lý giáo dục 2014

118 Nguyễn Thị Linh 1984 Tiếng Anh 2014

119 Đào Thế Huy 1984 Quan trị kinh doanh 2014

120 Trần Thị Ngân 1981 Toán học tính toán 2014

121 Nguyễn Toàn Thắng 1983 Công nghệ thông tin 2014

122 Đào Thế Huy 1984 Quan trị kinh doanh 2015

123 Đỗ Thị Bắc 1970 Công nghệ Thông tin 2015

124 Vũ Chiến Thắng 1983 Kỹ thuật viễn thông 2015

125 Nguyễn Vôn Dim 1984 Hệ thống cơ khí và VL 2015

126 Nông Thị Hoa 1978 Khoa học máy tính 2015

127 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 1978 Toán giai tích 2015

128 Nguyễn Văn Tơi 1979 Việt Nam - Pháp 2015

129 Nông Thị Hoa 1978 Khoa học máy tính 2016

Page 13: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

130 Nguyễn Văn Tơi 1979 Tin học và ứng dụng 2016

131 Lê Hùng Linh 1981 Kỹ thuật điểu khiển và

TĐH 2016

132 Bùi Ngọc Tuấn 1961 Quan lý giáo dục 2016

133 Trương Tuấn Linh 1982 Kinh tế nông nghiệp và NL 2016

134 Đàm Thanh Phương 1981 Cơ sở toán học cho tin học 2016

135 Trần Mạnh Tuấn 1980 Cơ sở toán học cho tin học 2016

136 Lê Anh Tú 1980 Cơ sở toán học cho tin học 2017

137 Đỗ Đình Cường 1979 Cơ sở toán học cho tin học 2017

138 Trương Thị Thu Hằng 1978 Quan lý giáo dục 2017

139 Hoàng Quang Trung 1980 Kỹ thuật điện tử 2017

140 Nguyễn Thị Hai Anh 1978 Văn học Việt Nam 2017

141 Trần Mạnh Tuấn 1980 Bao đam toán học cho máy

tính và hệ thống tính toán 2017

142 Lê Quang Đăng 1984 Kinh tế phát triển 2017

IV. Trường Đại học Nông lâm

143 Nguyễn Thế Đặng 1953 Trồng trọt 1990

144 Phan Đình Thắm 1955 CNTY 1991

145 Lương Văn Hinh 1952 Nông học 1991

146 Bùi Đình Hòa 1956 KTNN 1992

147 Luân Thị Đẹp 1956 Trồng trọt 1992

148 Hà Văn Doanh 1957 CNTY 1995

149 Nguyễn Ngọc Nông 1958 Trồng trọt 1995

150 Trần Ngọc Ngoạn 1954 Trồng trọt 1995

151 Dương Mạnh Hùng 1954 CNTY 1996

152 Nguyễn Quang Tuyên 1954 CNTY 1996

153 Đào Thanh Vân 1958 Trồng trọt 1996

154 Dương Văn Sơn 1960 Trồng trọt 1996

155 Trần Văn Phùng 1960 CNTY 1998

Page 14: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

156 Lương Thị Hồng Vân 1958 Sinh học 1999

157 Nguyễn Đức Thạnh 1958 Trồng trọt 2000

158 Nguyễn Thị Liên 1958 CNTY 2000

159 Nguyễn Thị Kim Lan 1955 CNTY 2000

160 Trần Thị Trang Nhung 1957 CNTY 2000

161 Trần Huê Viên 1959 CNTY 2000

162 Nguyễn Văn Quang 1955 CNTY 2001

163 Lưu Thị Xuyến 1967 TT 2001

164 Nguyễn Văn Thái 1962 Lâm nghiệp 2002

165 Nguyễn Khắc Thái Sơn 1966 Trồng trọt 2002

166 Ngô Xuân Bình 1962 CNSH 2004

167 Đỗ Thị Lan 1972 Trồng trọt 2004

168 Nguyễn Hữu Hồng 1955 Trồng trọt 2004

169 Nguyễn Mạnh Hà 1967 CNTY 2005

170 Ngô Nhật Thắng 1964 Thú y 2005

171 Nguyễn Thị Thuý Mỵ 1964 CNTY 2005

172 Nguyễn Văn Sửu 1963 CNTY 2005

173 Phạm Thị Hiền Lương 1960 CNTY 2005

174 Lê Sỹ Trung 1961 Lâm nghiệp 2005

175 Đinh Ngọc Lan 1968 Kinh tê 2005

176 Đặng Xuân Bình 1968 CNTY 2005

177 Nguyễn Thế Huấn 1962 Trồng trọt 2006

178 Nguyễn Hưng Quang 1974 CNTY 2006

179 Nguyễn Thế Hùng 1967 Trồng trọt 2006

180 Nguyễn Viết Hưng 1974 Trồng trọt 2006

181 Nguyễn Thuý Hà 1970 Trồng trọt 2007

182 Đỗ Thị Ngọc Oanh 1959 Trồng trọt 2007

Page 15: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

183 Đặng Quý Nhân 1971 SL-SH 2007

184 Nguyễn Thị Dung 1964 Toán 2007

185 Dư Ngọc Thành 1966 Trồng trọt 2007

186 Trần Thị Thu Hà 1971 Lâm nghiệp 2007

187 Lê Sỹ Lợi 1962 Trồng trọt 2008

188 Phan Thị Thu Hằng 1969 Trồng trọt 2008

189 Nguyễn Quang Tính 1964 VSVTY 2008

190 Đỗ Quốc Tuấn 1968 VSVTY 2008

191 Phan Thị Vân 1965 Trồng trọt 2008

192 Trần Quốc Hưng 1973 Lâm nghiệp 2008

193 Nguyễn Thị Mão 1963 Trồng trọt 2009

194 Nguyễn Thị Lân 1969 Trồng trọt 2009

195 Hoàng Văn Hùng 1974 TT 2009

196 Trần Trung Kiên 1976 Trồng trọt 2009

197 Hoàng Thị Bích Thao 1975 Trồng trọt 2009

198 Nguyễn Thanh Hai 1980 QLDD 2010

199 Trần Văn Điền 1961 Trồng trọt 2010

200 Dương Trung Dũng 1974 Trồng trọt 2010

201 Vũ Thị Thanh Thuỷ 1969 Trồng trọt 2010

202 Nguyễn Thị Hai 1969 TS 2010

203 Nguyễn Văn Duy 1978 CNSH 2011

204 Lê Minh 1977 CNTY 2011

205 Phan Thị Hồng Phúc 1976 CNTY 2011

206 Nguyễn Hùng Nguyệt 1954 CNTY 2011

207 Từ Trung Kiên 1981 CNTY 2011

208 Nguyễn Thị Thu Hằng 1976 Trồng trọt 2011

209 Bùi Thị Thơm 1975 CNTY 2011

Page 16: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

210 Đàm Văn Vinh 1961 NLKH 2011

211 Phan Đình Binh 1976 QLTNMT 2011

212 Hồ Thị Bích Ngọc 1980 D D Thức ăn 2012

213 Trần Thị Hoan 1982 D D Thức ăn 2012

214 Trần Công Quân 1965 KT LN 2012

215 Nguyễn Chí Hiểu 1974 TT 2012

216 Nguyễn Thanh Tiến 1976 Lâm sinh 2012

217 Nguyễn Thu Quyên 1981 CNTY 2012

218 Nguyễn Thị Ngân 1973 KTS TY 2012

219 Đỗ Hoàng Chung 1978 Sinh thái học 2012

220 Nguyễn Đức Nhuận 1974 Nông học 2012

221 Lành Thị Ngọc 1974 Khoa KHCB 2012

222 Trần Văn Thăng 1969 CNTY 2012

223 Lê Văn Thơ 1975 QLĐĐ 2012

224 Đặng Kim Tuyến 1965 QLBVR 2012

225 Hồ Ngọc Sơn 1976 QLBVR 2012

226 Trần Minh Quân 1979 CNSH 2012

227 Nguyễn Thị Lợi 1967 TT 2012

228 Đặng Thị Tố Nga 1974 Nông học 2012

229 Dương Thị Nguyên 1975 TT 2012

230 Vũ Thị Quý 1974 Trồng trọt 2012

231 Hoàng Văn Chung 1959 TT 2012

232 Dương Văn Thao 1976 KH nông nghiệp 2013

233 Nguyễn Minh Tuấn 1978 Trồng trọt 2013

234 Hoàng Ngọc Huy 1979 KH làm vườn 2013

235 Đặng Kim Tuyến 1965 QLTN rừng 2013

236 Trần Công Quân 1965 Lâm sinh 2013

Page 17: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

237 Lê Văn Thơ 1975 Nông nghiệp 2013

238 Phạm Bằng Phương 1980 Hóa sinh/CNSH 2014

239 Trần Thị Pha 1981 Môi trường đất và nươc 2014

240 Nguyễn Thị Hằng 1976 Tiếng anh 2014

241 Vũ Văn Thông 1961 Điều tra quy hoạch rừng 2014

242 Cù Thị Thúy Nga 1976 Chăn nuôi 2014

243 Hoàng Thị Lan Anh 1987 Khoa học môi trường 2014

244 Nguyễn Thị Thoa 1976 Lâm sinh 2014

245 Nguyễn Công Hoan 1978 Lâm sinh 2014

246 Lèng Thi Lan 1979 Văn học dân gian 2015

247 Nguyễn Thị Thu Hiền 1981 Kỹ thuật lâm sinh 2015

248 Lê Minh Châu 1980 Khoa học thực phẩm 2015

249 Trần Đình Hà 1977 Trồng trọt 2015

250 Vũ Hoàng Lân 1982 Chăn nuôi Thú y 2015

251 Nguyễn Hữu Thọ 1972 Khoa học cây trồng 2015

252 Dương Hoài An 1971 Kinh tế 2016

253 Dương Ngọc Dương 1981 Nuôi trồng thủy san 2016

254 Hoàng Hai Thanh 1981 Nuôi trồng thủy san 2016

255 Nguyễn Xuân Vũ 1981 CNSH 2016

256 Hà Duy Trường 1980 Trồng trọt 2016

257 Hà Thị Hòa 1984 NN nhiệt đơi và HTQT 2016

258 Nguyễn Văn Tuân 1985 Sinh học 2016

259 Nguyễn Văn Tâm 1981 Nông nghiệp hữu cơ 2016

260 Đỗ Xuân Luận 1983

Kinh tế nông nghiệp 2016

261 Nguyễn Tiến Dũng 1983 Nông nghiệp 2017

262 Dương Hoài An 1971 Kinh tế 2017

263 Hoàng Hai Thanh 1981 Nuôi trồng thủy san 2017

Page 18: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

264 Dương Ngọc Dương 1981 Nuôi trồng thủy san 2017

265 Hà Minh Tuân 1981 QL Nông nghiệp 2017

266 Vũ Thị Hạnh 1983 KH thực phẩm 2017

267 Lê Anh Tuấn 1987 CN Sinh học 2017

268 Hoàng Kim Diệu 1981 Trồng trọt 2017

269 Đặng Thị Mai Lan 1984 Thú y 2017

270 La Văn Công 1970 Thú y 2017

271 Đặng Thị Thu Hà 1975 Lâm nghiệp 2017

272 Nguyễn Ngọc Anh 1981 Quan lý đất đai 2017

273 Bùi Thị Thanh Tâm 1980 Kinh tế 2017

274 Lê Văn Phúc 1977 Lâm nghiệp 2017

V. Trường Đại học Y – Dược

275 Hoàng Khai Lập 1949 Dịch tễ 1982

276 Đỗ Văn Hàm 1951 SKNN 1990

277 Nguyễn Văn Tư

1958 Y học 1998

278 Trịnh Xuân Tráng 1962 Y học 1998

279 Đàm Khai Hoàn 1955 YHDP 1998

280 Trần Đức Quý 1957 Y học 1999

281 Trịnh Xuân Đàn 1959 Y học 1999

282 Nguyễn Văn Sơn 1959 Y học 2000

283 Trịnh Văn Hùng 1971 Dịch tễ 2006

284 Nguyễn Quý Thái 1959 Da liễu 2008

285 Nguyễn Trọng Hiếu 1972 Nội khoa 2008

286 Lô Quang Nhật 1974 Ngoại 2008

287 Lê Thị Thu Hằng 1974 YTCC 2008

288 Nguyễn Đắc Trung 1969 Vi sinh 2008

289 Trần Văn Tuấn 1967 Thần kinh 2008

Page 19: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

290 Đặng Hoàng Anh 1970 Y học 2009

291 Nguyễn Quang Mạnh 1964 Y khoa 2009

292 Nguyễn Tiến Dũng 1975 Nội 2009

293 Hoàng Hà 1960 Lao 2009

294 Dương Hồng Thái 1962 Y học 2009

295 Bùi Văn Thiện 1954 Vật lý 2009

296 Hoàng Tiến Công 1960 Rằng hàm mặt 2009

297 Nguyễn Minh Tuấn 1974 Dịch tễ 2009

298 Nguyễn Ngọc Anh 1971 Dinh Dưỡng 2009

299 Đàm Thị Tuyết 1964 VSXKH 2010

300 Lê Minh Chính 1954 YHDP 2010

301 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 1975 YHDP 2010

302 Trần Duy Ninh 1956 YHDP 2010

303 Phạm Công Chính 1959 Da liễu 2010

304 Vi Thị Thanh Thủy 1966 YHDP 2011

305 Hạc Văn Vinh 1959 YHDP 2011

306 Phạm Ngọc Minh 1974 YHCS 2011

307 Lưu Thị Bình 1976 Nội 2011

308 Trần Chiến 1972 Ngoại 2011

309 Nguyễn Thị Ngọc Hà 1975 SLB 2011

310 Phạm Hồng Hai 1973 YHDP 2011

311 Phạm Kim Liên 1969 Nội khoa 2012

312 Vũ Hồng Anh 1970 Ngoại nhi 2012

313 Nguyễn Vũ Hoàng 1978 Ngoại 2012

314 Nguyễn Phương Sinh 1973 PHCN 2012

315 Nguyễn Thị Hoa 1974 S.Hóa 2012

316 Lê Thị Hường 1975 DLS 2012

Page 20: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

317 Nguyễn Khắc Hùng 1975 Tai mũi họng 2013

318 Trần Bao Ngọc 1972 Ung thư họng 2013

319 Nguyễn Thị Tố Uyên 1975 YHDP & CSSK 2014

320 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1978 Hóa phân tích 2014

321 Nguyễn Thu Hiền 1975 Sinh học 2014

322 Lã Duy Anh 1985 Sinh học 2014

323 Hứa Thanh Bình 1975 Kinh tế chính trị 2014

324 Đặng Văn Thành 1978 Vật lý 2014

325 Nguyễn Thị Thanh Hồng 1979 Tiếng anh 2014

326 Đàm Thị Bao Hoa 1970 Tâm thần 2014

327 Vũ Quang Dũng 1957 VSXHH & TCYT 2014

328 Bùi Thị Thu Hương 1979 Hóa sinh y học 2015

329 Trần Thế Hoàng 1980 Y tế công cộng 2015

330 Hoàng Thị Cúc 1969 Hóa dược 2015

331 Bùi Thanh Thủy 1973 Mô-phôi thai học 2015

332 Hà Xuân Sơn 1973 VSXHH & TCYT 2015

333 Nguyễn Thị Thu Thái 1974 Vi sinh 2015

334 Nguyễn Xuân Hòa 1975 Vệ sinh xã hội học và tổ

chức y tế 2016

335 Đỗ Thị Phương Quỳnh 1983 Toán 2016

336 Nguyễn Thị Phương Lan 1975 Y tế công cộng 2016

337 Nguyễn Thế Tùng 1981 Sinh lý 2016

VI. Trường Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh

338 Đỗ Quang Quý 1951 Kinh tế 2001

339 Đỗ Thị Bắc 1959 Kinh tế NN 2001

340 Trần Chí Thiện 1958 Kinh tế 2002

341 Trần Đình Tuấn 1960 Kinh tế 2004

342 Nguyễn Thị Gấm 1969 Kinh tế 2005

Page 21: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

343 Nguyễn Khánh Doanh 1970 Kinh tế 2007

344 Nguyễn Văn Minh 1954 Toán học tính toán 2008

345 Hoàng Thị Thu 1976 Kinh tế 2009

346 Trần Nhuận Kiên 1981 Thương mại quốc tế 2009

347 Trần Quang Huy 1962 Kinh tế 2010

348 Phạm Công Toàn 1979 Kinh tế 2011

349 Nguyễn Tiến Long 1976 Kinh tế đối ngoại 2011

350 Nguyễn Thanh Minh 1957 Kinh tế 2011

351 Tạ Thị Thanh Huyền 1978 Kinh tế học 2012

352 Đàm Thanh Thủy 1973 Kinh tế 2012

353 Bùi Thị Minh Hằng 1982 Kinh tế 2012

354 Nguyễn Thị Yến 1975 Kinh tế PT 2012

355 Đỗ Đình Long 1976 Kinh tế 2012

356 Nguyễn Thị Lan Anh 1977 Kinh tế PT 2012

357 Đỗ Thị Thúy Phương 1974 KT&TCLĐ 2012

358 Trần Văn Quyết 1976 Kinh tế 2013

359 Bùi Nữ Hoàng Anh 1976 Kinh tế 2013

360 Phạm Thị Ngọc Vân 1979 Quan lý kinh tế 2013

361 Vũ Thị Hậu 1977 Kinh tế công nghiệp 2013

362 Phạm Văn Hạnh 1978 Quan trị kinh doanh 2013

363 Nguyễn Phương Thao 1981 Quan trị kinh doanh 2013

364 Phạm Văn Hạnh 1978 Quan trị kinh doanh 2014

365 Vũ Thị Hậu 1977 Kinh tế 2014

366 Nguyễn Quang Hợp 1979 Quan lý công 2014

367 Nguyễn Phương Thao 1981 Quan trị kinh doanh 2014

368 Nguyễn Phương Hao 1981 Kinh tế nông nghiệp 2014

369 Đinh Hồng Linh 1982 Kinh doanh 2015

Page 22: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

370 Dương Thị Tình 1978 Kinh tế và Quan lý TM 2015

371 Đỗ Thùy Ninh 1977 Quan lý kinh tế 2015

372 Ma Thị Hường 1974 KT, Kiểm toán và PT 2015

373 Ngô Thị Hương Giang 1979 Thương mại 2016

374 Ngô Thị Tân Hương 1974 Triết học 2016

375 Nguyễn Việt Dũng 1981 Tài chính – Ngân hàng 2016

376 Phạm Thị Nga 1983 Kinh tế học 2016

377 Trần Thị Nhung 1985 Kế toán 2016

378 Nguyễn Thị Lan Anh 1982 Kế toán 2016

379 Đỗ Thị Thu Hằng 1987 Kế toán 2016

380 Nguyễn Thị Hồng Yến 1982 Kinh tế tài chính, ngân

hàng 2016

381 Ma Thị Hường 1974 KT, Kiểm toán và PT 2016

382 Nguyễn Thành Vũ 1984 KT nông nghiệp và MT 2016

383 Vũ Thị Oanh 1983 Địa lý nhân văn 2016

384 Trần Tuấn Anh 1986 Kế toán 2016

385 Phạm Thị Thanh Mai 1979 Kinh tế nông nghiệp 2017

386 Dương Thanh Hà 1976 Marketing 2017

387 Ngô Thị Mỹ 1982 Kinh tế Nông nghiệp 2017

388 Nguyễn Tiến Lâm 1969 Giáo dục thể chất 2017

389 Vũ Văn Huy 1982 Khoa học máy tính 2017

390 Mai Việt Anh 1983 QTKD 2017

391 Nguyễn Thị Lan Anh 1981 Quan trị công 2017

392 Nguyễn Thị Thu Hà 1984 Quan trị công 2017

393 Nguyễn Việt Dũng 1981 Tài chính - Ngân Hàng 2017

394 Trần Tuấn Anh 1986 Kế toán 2017

395 Đỗ Thị Thu Hằng 1987 Kế toán 2017

396 Nguyễn Thị Lan Anh 1982 Kế toán 2017

Page 23: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

397 Nguyễn Thành Công 1984 Khoa học Quan lý và Công

trình 2017

VII. Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp

398 Trần Minh Đức 1962 Chế tạo máy 2002

399 Ngô Như Khoa 1972 Cơ học KT 2002

400 Đoàn Quang Thiệu 1958 KT & TCLĐ 2002

401 Phan Quang Thế 1957 Máy cắt gọt KL 2003

402 Nguyễn Như Hiển 1953 Tự động hoá 2003

403 Nguyễn Văn Tuấn 1964 Cơ học 2003

404 Đinh Canh Nhạc 1962 Triết học 2003

405 Hoàng Vị 1963 CK TĐH 2003

406 Nguyễn Văn Dự 1963 Cơ khí 2007

407 Vũ Ngọc Pi 1964 KT Cơ khí 2008

408 Cao Xuân Tuyển 1971 TĐH 2008

409 Đỗ Trung Hai 1974 Tự động hoá 2008

410 Nguyễn Đức Thăng 1974 Tự động hoá 2008

411 Nguyễn Duy Cương 1962 KT ĐK 2008

412 Phạm Thành Long 1977 Chế tạo máy 2010

413 Dương Thế Hùng 1974 Cơ học XD 2010

414 Ngô Đức Minh 1960 KTĐ & TTCN 2010

415 Vũ Việt Vũ 1978 CNTT 2011

416 Nguyễn Khắc Tuân 1977 Máy bánh hơi 2011

417 Nguyễn Thị Quốc Dung 1968 Chế tạo máy 2012

418 Nguyễn Thị Mai Hương 1974 Tự động hóa 2012

419 Dương Đức Minh 1979 Tiếng anh 2012

420 Đặng Danh Hoằng 1977 Tự động hóa 2012

421 Nguyễn Văn Chí 1977 Kỹ thuật điện 2012

422 Đào Huy Du 1979 Điện tử VT 2012

Page 24: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

423 Nguyễn Thị Thanh Hương 1972 Hóa phân tích 2012

424 Đỗ Thị Tám 1981 Chế tạo máy 2012

425 Nguyễn Quân Nhu 1955 Kỹ thuật điện 2012

426 Nguyễn Hiền Trung 1973 Tự động hóa 2012

427 Nguyễn Minh Y 1983 Kỹ thuật điện và KHMT 2013

428 Nguyễn Thị Quốc Dung 1968 Kỹ thuật cơ khí 2013

429 Lê Thị Thu Hà 1977 KT điều khiển và TĐH 2013

430 Đặng Danh Hoằng 1977 KT điều khiển và TĐH 2013

431 Nguyễn Thị Mai Hương 1974 KT điều khiển và TĐH 2013

432 Đào Huy Du 1979 Kỹ thuật viễn thông 2013

433 Nguyễn Hiền Trung 1973 KT điều khiển và TĐH 2013

434 Nguyễn Đức Tường 1978 Năng lượng mơi và tái tạo 2013

435 Đỗ Thị Tám 1981 Kỹ thuật cơ khí 2013

436 Lê Thị Quỳnh Trang 1979 Giáo dục học 2013

437 Dương Phạm Tường Minh 1980 Cơ học vật liệu 2013

438 Nguyễn Hoài Nam 1979 Điện 2013

439 Lê Văn Quỳnh 1979 Kỹ thuật phương tiện GT 2013

440 Đỗ Tiến Dũng 1975 Kỹ thuật cơ khí 2013

441 Nguyễn Thị Thanh Nga 1981 Kỹ thuật điện tử 2014

442 Nguyễn Phương Huy 1979 Điện tử viễn thông 2014

443 Phạm Thị Mai Yến 1978 Kinh tế 2014

444 Trương Tuấn Anh 1977 TBM & NMĐ 2014

445 Ngô Kiên Trung 1980 Điều khiển & TĐH 2014

446 Hồ Ký Thanh 1980 Kỹ thuật vật liệu 2014

447 Trương Thị Thu Hương 1979 Công nghệ CTM 2014

448 Bùi Thị Hai Linh 1986 Tự động hóa 2015

449 Nguyễn Thị Mai Hương 1979 Tự động hóa 2015

Page 25: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

450 Hoàng Hương Ly 1982 Tiếng Anh 2015

451 Vũ Ngọc Kiên 1983 KT điều khiển và TĐH 2015

452 Lê Thị Huyền Linh 1981 KT điều khiển và TĐH 2015

453 Phạm Hương Quỳnh 1978 Kỹ thuật môi trường 2016

454 Dương Thị Nhân 1987 CN duy vật biện chứng và

CN duy vật lịch sử 2016

455 Nguyễn Văn Huy 1982 Bao đam toán học cho máy

tính và Hệ thống tính toán 2016

456 Nguyễn Tiến Duy 1975 Cơ sở toán học cho TH 2016

457 Nguyễn Thị Mai Phương 1979 KT điểu khiển và TĐ 2016

458 Nguyễn Trung Kiên 1983 Kỹ thuật động cơ nhiệt 2016

459 Nguyễn Thị Thanh Hà 1981 Kinh tế môi trường 2016

460 Trần Ngọc Giang 1980 Cơ khí ứng dụng 2016

461 Nguyễn Thanh Tú 1981 CN chế tạo máy 2017

462 Nguyễn Thị Thúy Hiên 1982 Kinh tế xây dựng 2017

463 Nguyễn Thị Mai Hương 1979 Tự động hóa 2017

464 Nguyễn Tiến Hưng 1968 Kỹ thuật điều khiển 2017

465 Đặng Ngọc Trung 1984 KTĐ, ĐTVT 2017

466 Ngô Thúy Hà 1974 Quan lý kinh doanh 2017

VIII. Trường Đại học Sư phạm

467 Phạm Văn Thỉnh 1947 Hóa học 1981

468 Tô Văn Bình 1947 Vật lý 1984

469 Nguyễn Văn Khai 1948 PPDH 1984

470 Nguyễn Văn Hồng 1958 PPDH 1992

471 Nguyễn Văn Lộc 1950 Ngôn ngữ 1994

472 Phạm Hồng Quang 1964 GD học 1999

473 Phạm Hiến Bằng 1955 Giai tích 1994

474 Vũ Thị Tùng Hoa 1962 Triết học 1996

475 Đào Thi Liên 1960 PT vi phân 1999

Page 26: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

476 Nguyễn Việt Tiến 1952 Địa lý KT 1999

477 Phạm Việt Đức 1968 Hình học 2000

478 Nguyễn Thị Hồng 1969 Địa lý TN 2001

479 Vũ Thị Thái 1954 PPDH 2001

480 Vũ Minh Tuyên 1960 Triết học 2001

481 Lê Hữu Thiềng 1953 Hóa học 2002

482 Ngô Gia Võ 1959 Ngôn ngữ 2002

483 Đào Thị Vân 1957 Ngữ văn 2002

484 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1969 Toán học 2002

485 Vũ Thị Kim Liên 1958 Vật lý 2003

486 Đào Thuỷ Nguyên 1962 Ngữ Văn 2003

487 Nguyên Thị Tính 1964 GD học 2004

488 Nguyễn Thị Tâm 1966 Di truyền 2004

489 Nguyễn Hằng Phương 1956 Ngữ văn 2004

490 Đỗ Hồng Thái 1962 PPDH 2004

491 Lê Ngọc Công 1956 Sinh thái học 2004

492 Đào Thuỷ Nguyên 1962 Ngữ văn 2004

493 Nguyễn Phúc Chỉnh 1962 Sinh học 2005

494 Lê Hồng My 1961 ngữ văn 2005

495 Mai Thị Nhung 1959 VH việt nam 2005

496 Hoàng Thị Chiên 1960 PPDH 2005

497 Cao Thị Hà 1971 PPDH 2006

498 Phùng Thị Hằng 1962 Tâm lý 2006

499 Ngô Thị Thanh Quý 1973 Ngữ văn 2007

500 Vũ Mạnh Xuân 1956 HTMT 2007

501 Dương Quỳnh Phương 1974 Địa lý 2007

502 Nguyễn Mạnh Đức 1958 Toán 2007

Page 27: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

503 Đỗ Trà Hương 1969 Hóa lý 2007

504 Ma Thị Ngọc Mai 1962 Sinh thái học 2007

505 Nguyễn T Quế Loan 1971 DT học 2008

506 Mai Xuân Trường 1973 Hóa PT 2008

507 Đỗ Trọng Dũng 1952 Địa lý TN 2008

508 Nguyễn Thị Nhung 1963 LLNN 2009

509 Hà Thị Thu Thuỷ 1975 Lịch sử VN 2009

510 Nguyễn T Thanh Huyền 1977 LL & Lịch sử GD 2009

511 Lê Tùng Sơn 1957 Toán 2009

512 Nguyễn Văn Hoàng 1976 Đại số 2009

513 Nguyễn Tú Quyên 1980 Ngôn ngữ 2009

514 Từ Quang Tân 1979 Sinh học 2009

515 Cao Thị Hao 1976 VHVN 2009

516 Hà Trần Phương 1971 Giai tích 2009

517 Nguyễn Phương Liên 1975 Địa lý 2009

518 Dương Thu Hằng 1978 VHVN 2010

519 Nghiêm T Hai Yến 1974 Lịch sử TG 2010

520 Trần Huệ Minh 1977 Hình học 2010

521 Ngô Thị Mai Việt 1979 Hóa PT 2010

522 Trần Thị Minh Huế 1977 LL& LS GD 2010

523 Đồng Văn Quân 1962 Triết học 2010

524 Trần Việt Cường 1982 Toán 2010

525 Nguyễn Thị Thắm 1979 VHVN 2011

526 Hoàng Điệp 1976 VHVN 2011

527 Hoàng Mai Diễn 1978 PPDH 2011

528 Vũ Vân Anh 1982 Địa lý 2011

529 Trần Nguyên An 1981 Đại số 2011

Page 28: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

530 Bùi Thị Hạnh Lâm 1980 PPDH 2011

531 Vũ T Hồng Hạnh 1979 VL chất rắn 2011

532 Nguyên T Hiền Lan 1972 Hóa vô cơ 2011

533 Nguyễn Thị Tố Loan 1981 Hóa vô cơ 2011

534 Bùi Đức Nguyên 1977 Hóa vô cơ 2011

535 Vũ Thị Thu Thuỷ 1975 Di truyền 2011

536 Hoàng Văn Ngọc 1976 ĐV học 2011

537 Nguyễn T Hoàng Lan 1975 Luật học 2011

538 Ngô Thị Lan Anh 1982 Triết học 2011

539 Đinh Thị Phượng 1966 Sinh thái học 2011

540 Nguyễn Lê Hùng 1976 Vật lý vật liệu 2011

541 Nguyễn Thị Ngọc Lan 1979 Sinh lý TV 2011

542 Đỗ Vũ Sơn 1964 Ban đồ 2011

543 Ngô Thị Thanh Nga 1977 Ngữ văn 2012

544 Nguyễn T Thu Thuỷ 1974 PPDH 2012

545 Hoàng Việt Anh 1974 Địa lý KT-XH 2012

546 Nguyễn Đức Mạnh 1982 Giai tích 2012

547 Nguyễn Danh Nam 1982 Toán 2012

548 Đỗ Thuỳ Chi 1982 VL chất rắn 2012

549 Phạm Hữu Kiên 1980 VLKT 2012

550 Chu Việt Hà 1982 VL chất rắn 2012

551 Vũ Thị Hậu 1976 Hóa lý 2012

552 Phạm T Hà Thanh 1976 Hóa vô cơ 2012

553 Dương T Tú Anh 1970 Hóa PT 2012

554 Lương T Thuý Vân 1979 Trồng trọt 2012

555 Vũ Thanh Trà 1981 Di truyền 2012

556 Nguyễn Thị Hà 1978 PPDH 2012

Page 29: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

557 Nguyễn Thị Hường 1975 CNXHKH 2012

558 Hà Thị Kim Linh 1978 LL & Lịch sử GD 2012

559 Phí Thị Hiếu 1978 TLĐC 2012

560 Hà Quang Tiến 1979 GDTC 2012

561 Nguyễn T Thu Hằng 1982 PPDH 2012

562 Đặng Thị Lệ Tâm 1980 PPDH 2012

563 Lê Thị Thu Hương 1981 PPDH 2012

564 Đinh Đức Hợi 1977 TL học 2012

565 Ôn Thị Mỹ Linh 1982 Văn học và văn hóa 2013

566 Nguyễn Kiến Thọ 1968 Văn học Việt Nam 2013

567 Ngô Trung Trực 1981 KH vật liệu 2013

568 Đỗ Thị Trinh 1977 LL & PPDH môn Toán 2013

569 Phạm Thị Thủy 1972 Toán giai tích 2013

570 Nguyễn Thị Ngân 1969 Toán giai tích 2013

571 Nguyễn Viết Tiến 1979 Công nghệ sinh học 2013

572 Lê Thùy Linh 1981 LL & LS Giáo dục 2013

573 Ngô Giang Nam 1978 LL & LS Giáo dục 2013

574 Lâm Thùy Dương 1977 Toán giai tích 2013

575 Nguyễn Thị Minh Thu 1981 Văn học dân gian 2013

576 Ngô Thu Thủy 1983 Văn học Việt Nam 2013

577 Trần Ngọc Bích 1978 LL & PPDH Toán 2013

578 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 1982 Lịch sử VN cận, hiện đại 2013

579 Nguyễn Thị Ut Sáu 1982 Tâm lý học CN 2013

580 Nguyễn Thị Thu Hằng 1982 LL & LS Giáo dục 2013

581 Mai Thanh Nga 1979 Hóa vô cơ 2013

582 Dương Quang Hai 1981 Toán học 2013

583 Sỹ Danh Thường 1981 Thực vật học 2014

Page 30: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

584 Kim Ngọc Thu Trang 1982 Lich sử 2014

585 Bạch Phương Vinh 1980 LL & PPDH Toán 2014

586 Nguyễn Thị Thu Ngà 1980 Di truyền học 2014

587 Phạm Hùng Linh 1977 Quan lý giáo dục 2014

588 Phạm Thị Thanh Nhàn 1982 Di truyền học 2014

589 Phạm Văn Khang 1982 Hóa Hữu Cơ 2014

590 Nguyễn Thị Bích 1979 Văn học 2014

591 Nguyễn Thị Khương 1978 Triết học 2014

592 Trần Thị Lan 1978 CNXHKH 2014

593 Nguyễn Hà Giang 1982 LL & PPDH 2014

594 Nguyễn Thị Minh Thủy 1981 Khoa học vật liệu 2014

595 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 1975 Địa lý 2014

596 Nguyễn Thị Thanh Hà 1981 Triết học 2014

597 Nguyễn Thị Ngọc 1982 LL&LS giáo dục 2014

598 Hoàng Thu Thủy 1981 LS Đang CSVN 2014

599 Hoàng Phú Hiệp 1984 Di truyền học 2014

600 Bùi Thế Hùng 1980 Giai tích 2014

601 Ngô Thị Thu Trang 1980 Hán nôm 2014

602 Cao Tiến Khoa 1974 LL & PPDH Vật lý 2014

603 Phạm Quốc Tuấn 1979 Văn học Việt Nam 2014

604 Lê Thị Thu Hương 1982 Tiếng anh 2014

605 Ngô Thị Bích Ngọc 1982 Tiếng anh 2014

606 Dương Ngọc Toàn 1983 Hoá hữu cơ 2015

607 Trịnh T. Phương Thao 1984 LL & PPDH Toán 2015

608 Trần Đỗ Minh Châu 1981 ĐS & LT 2015

609 Đặng Thị Thu Hương 1977 Tiếng Anh 2015

610 Nguyễn T Hồng Chuyên 1981 Tiếng Anh 2015

Page 31: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

611 Nguyễn Hữu Quân 1985 Hoá sinh học 2015

612 Nguyễn Thu Quỳnh 1983 Ngôn ngữ hoc 2015

613 Nguyễn Thị Hồng Minh 1982 Tiếng Anh 2015

614 Chu Mạnh Nhương 1983 Hoa phân tich 2015

615 Trần Thị Ngọc Anh 1981 Lý luận văn học 2015

616 Trần Thị Nhung 1986 Văn học cổ đại T. Q 2015

617 Bùi Huy Nam 1982 Lịch sử TQ 2015

618 Trương Quyết Thắng 1984 Toán học 2015

619 Lê Thị Thu Hương 1984 PPDH Lịch sử 2015

620 Đỗ Văn Hao 1968 LL & PPDH môn Địa 2015

621 Lê Thị Nguyệt 1983 Địa lý tự nhiên 2015

622 Lê Thị phương Hoa 1976 Tâm lý học 2015

623 Hoàng Thị Thập 1966 Văn học Tây Âu 2015

624 Cao Thị Thu Hoài 1985 Văn học Việt Nam 2016

625 Phạm Hương Giang 1984 Địa lý tự nhiên 2016

626 Nguyễn Thị Thu Hà 1982 LL & PPDH môn Lý 2016

627 Nguyễn Thị Hằng 1976 LL & PPDH môn Sinh 2016

628 Nguyễn Mậu Đức 1983 LL & PPDH môn Hóa 2016

629 Nguyễn Mạnh Tiến 1986 Ngôn ngữ học 2016

630 Nguyễn Thị Hồng Chuyên 1981 LL & LS Giáo dục 2016

631 Nguyễn Đức Thắng 1984 Khao cổ học 2016

632 Nguyễn Thị Hai 1983 Lịch sử 2016

633 Nguyễn Viết Thắng 1983 Sinh thái địa chất học 2016

634 Nguyễn Thị Thu Hà 1983 Ngôn ngữ học 2016

635 Vũ Văn Nhượng 1982 Hóa môi trường 2016

636 Trần Đình Hùng 1984 Toán học tính toán 2016

637 Trần Quốc Toàn 1984 Hóa lý thuyết và hóa lý 2017

Page 32: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

638 Nguyễn Văn Thìn 1988 Giai tích 2017

639 Dương Nguyệt Vân 1978 Văn học dân gian 2017

640 Nguyễn Quang Linh 1982 LL&PPDH Vật lý 2017

641 Lê Thị Lệ Thủy 1968 Văn học Việt Nam 2017

642 Dương Công Đạt 1979 GD Ngôn ngữ Anh 2017

643 Nguyễn Khánh Như 1986 Lịch sử thế giơi 2017

644 Võ Xuân Thủy 1985 Xã hội thể thao 2017

645 Lương Thị Hai Vân 1984 Văn học cổ đại TQ 2017

646 Từ Quang Trung 1988 DD & thức ăn chăn nuôi 2017

647 Lê Phương Dung 1985 Sinh học phân tử &gen 2017

648 Phạm Thu Thủy 1983 Địa lý tự nhiên 2017

649 Triệu Hai Long 1988 Công nghệ thông tin 2017

650 Vũ Thị Thủy 1979 Hồ Chí Minh học 2017

IX. Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật

651 Nguyễn Văn Bình 1966 Thú y 1997

652 Ngô Xuân Hoàng 1963 Kinh tế 2004

653 Võ Quốc Việt 1958 Trồng trọt 2005

654 Ngô Cường 1964 Cơ khí 2008

655 Nguyễn Đình Mãn 1957 Cơ khí 2008

656 Nguyễn Duy Lam 1960 DLĐĐ 2012

657 Trương Đại Đức 1955 QLGD 2012

658 Trần Quốc Hùng 1972 Cơ khí 2012

659 Trương Đại Đức 1955 QLGD 2012

660 Nguyễn Thu Thủy 1976 Khoa học cây trồng 2013

661 Đỗ Thị Vân Giang 1985 Chăn nuôi thú y 2014

662 Hà Quang Trung 1966 Kinh tế 2014

663 Nguyễn Thế Kiên 1982 Quan lý khoa học & CT 2016

Page 33: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

664 Nguyễn Hữu Phấn 1981 Cơ khí 2016

665 Đỗ Đức Trung 1982 Cơ khí 2016

666 Trương Thị Tính 1985 Chăn nuôi thú y 2016

667 Nguyễn Thị Bích Ngà 1983 Chăn nuôi thú y 2016

668 Trương Thị Việt Phương 1972 Quan lý kinh tế 2017

669 Trần Thị Thu Hiền 1984 Quan lý đất 2017

670 Nguyễn Thị Thu Hà 1984 Trồng trọt 2017

X. Khoa Ngoại ngữ

671 Lê Hồng Thắng 1967 LL và PPDH tiếng Nga 2011

672 Tô Vũ Thành 1980 VH & NN Hán 2012

673 Lưu Quang Sáng 1976 Hán ngữ ĐN 2012

674 Quách Thị Nga 1980 NN văn tự tiếng Hán 2013

675 Mai Thị Ngọc Anh 1978 Văn tự học NN Hán 2013

676 Phùng Thị Tuyết 1977 VH & NN Hán 2014

677 Bùi Thị Hương Giang 1980 Văn học Mỹ 2014

678 Trần Thị Nhi 1977 Ngôn ngữ &Văn học Anh 2015

679 Nguyễn Thị Thu Hoài 1978 Ngôn ngữ &Văn học Anh 2015

680 Nguyễn Thị Minh Loan 1979 TS PPGD tiếng Anh 2015

681 Hoàng Thị Ngọc Điểm 1981 TS Ngôn ngữ Anh 2015

682 Nguyễn Thị Diệu Hà 1982 TS PPGD tiếng Anh 2015

683 Đào Thị Lý 1967 Văn học Việt Nam 2015

684 Nông Hồng Hạnh 1984 Ngôn ngữ Trung Quốc 2016

685 Ngô Thị Ánh Tuyết 1987 Văn học Cổ đại TQ 2016

686 Nguyễn Thùy Linh 1985 Văn hóa Châu Á 2016

XI. Khoa Quốc tế

687 Hoàng Văn Phụ 1958 Trồng trọt 1999

688 Đỗ Anh Tài 1971 Kinh tế 2004

Page 34: DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

689 Nguyễn Tuấn Anh 1975 Nông nghiệp 2005

XII. Trung tâm Giáo dục Quốc phòng

690 Chu Hoàng Mậu 1958 Sinh học 2001

XIII. Trung tâm Học liệu

691 Nguyễn Duy Hoan 1961 Chăn nuôi 1994

692 Trương Hữu Dũng 1965 Chăn nuôi 2004

693 Triệu Đức Hạnh 1974 Kinh tế nông nghiệp 2013

694 Phùng Đức Hoàn 1976 Chăn nuôi 2015

XIV. Nhà xuất bản

695 Trần Thị Việt Trung 1956 Văn học Việt Nam 1994

696 Nguyễn Đức Hạnh 1962 LLVH 2004