Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
DANH SACH CAC GIAO SƯ CUA ĐAI HOC THAI NGUYÊN
T Họ và tên
Ngày sinh Chuyên ngành
Năm công nhận Nam Nữ
1 2 3 4 5 6
I. Cơ quan Đại học Thái Nguyên
1 Đặng Kim Vui 1958 Lâm Nghiệp 2013
2 Đặng Văn Minh 1959 Nông nghiệp
2015
II. Trường Đại học Nông lâm
3 Từ Quang Hiển 1954 Chăn nuôi 2002
4 Trần Ngọc Ngoạn 1954 Trồng trọt 2009
5 Nguyễn Thế Đặng 1953 Trồng trọt 2010
6 Nguyễn Quang Tuyên 1954 CNTY 2010
7 Nguyễn Thị Kim Lan 1955 Thú y 2012
III. Trường Đại học Y – Dược
8 Hoàng Khải Lập 1949 Dịch tễ 2010
9 Đỗ Văn Hàm 1951 SKNN 2010
IV. Trường Đại học Sư phạm
10 Chu Hoàng Mậu 1958 SHDT 2012
V. Trường Đại học Khoa học
11 Lê Thị Thanh Nhàn 1970 Toán học 2015
DANH SÁCH NHÀ GIÁO ĐƯỢC BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH GIÁO SƯ NĂM 2016
TT Họ và tên
Ngày sinh
Chuyên ngành
Năm công nhận
Nam Nữ
1 2 3 4 5 6
I. Trường Đại học Sư phạm
1 Phạm Hồng Quang 1964 Giáo dục học 2016
II. Trường Đại học Y – Dược
2 Nguyễn Văn Sơn 1959 Y học 2016
III. Trung tâm Học liệu
3 Nguyễn Duy Hoan 1961 Chăn nuôi 2016
DANH SACH CAC PHÓ GIAO SƯ CUA ĐAI HOC THAI
NGUYÊN
Stt Họ và tên Năm sinh
Chuyên ngành
Năm công nhận Nam Nữ
1 2 3 4 5 6
I. Cơ quan Đại học Thái Nguyên
1 Trần Văn Tường 1954 CN 2003
2 Nguyễn Đăng Hòe 1958 Cơ khí 2005
3 Đặng Văn Minh 1959 Nông học 2005
4 Trần Thanh Vân 1964 CN 2006
5 Nguyễn Hữu Công 1964 TĐH 2007
6 Đàm Thị Uyên 1969 LSVN 2007
7 Lại Khắc Lãi 1956 Điện 2007
8 Đỗ Anh Tài 1971 Kinh tế 2009
9 Trần Viết Khanh 1962 Địa lý 2009
10 Nguyễn Quốc Tuấn 1969 CNCTM 2010
11 Nguyễn Thanh Hà 1970 Điện 2011
12 Nguyễn Xuân Trường 1970 Khoa học trái đất 2015
II. Trường Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh
13 Trần Chí Thiện 1958 Kinh tế 2007
14 Đỗ Thị Bắc 1959 Kinh tế NN 2007
15 Đỗ Quang Quý 1951 Kinh tế 2009
16 Nguyễn Thị Gấm 1969 Kinh tế 2011
17 Nguyễn Khánh Doanh 1970 Kinh tế 2011
18 Hoàng Thị Thu 1976 Kinh tế 2013
19 Đỗ Thị Thúy Phương 1974 Kinh tế 2015
20 Trần Nhuận Kiên 1981 Kinh tế 2016
21 Trần Đình Tuấn 1960 Kinh tế 2016
22 Phạm Hồng Hải 1973 Y học 2016
III. Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp
23 Nguyễn Đăng Bình 1951 Cơ khí 2002
24 Phan Quang Thế 1957 Máy cắt gọt KL 2007
25 Nguyễn Phú Hoa 1964 Cơ học máy 2007
26 Ngô Như Khoa 1970 Cơ học KTƯD 2007
27 Nguyễn Như Hiển 1953 TĐH 2008
28 Nguyễn Văn Tuấn 1964 Cơ học 2009
29 Vũ Ngọc Pi 1964 KT Cơ khí 2011
30 Nguyễn Văn Dự 1963 Cơ khí 2011
31 Hoàng Vị 1963 Cơ khí 2013
32 Trần Minh Đức 1962 Cơ khí 2014
33 Trần Xuân Minh 1959 Tự động hóa 2014
34 Nguyễn Duy Cương 1962 Tự động hóa 2014
35 Phạm Thành Long 1977 Cơ khí 2015
IV. Trường Đại học Nông lâm
36 Luân Thị Đẹp 1956 Trồng trọt 2002
37 Lương Văn Hinh 1952 Nông học 2002
38 Nguyễn Ngọc Nông 1958 Trồng trọt 2003
39 Đào Thanh Vân 1958 Trồng trọt 2003
40 Ngô Xuân Bình 1962 CNSH 2005
41 Trần Huê Viên 1959 CNTY 2007
42 Dương Văn Sơn 1961 Trồng trọt 2007
43 Nguyễn Khắc Thái Sơn 1966 Trồng trọt 2007
44 Đỗ Thị Lan 1972 Trồng trọt 2009
45 Phan Đình Thắm 1955 CNTY 2004
46 Trần Văn Phùng 1960 CNTY 2005
47 Lương Thị Hồng Vân 1958 PGS 2005
48 Hoàng Toàn Thắng 1955 CNTY 2007
49 Nguyễn Hữu Hồng 1955 Trồng trọt 2008
50 Đinh Ngọc Lan 1968 Kinh tế 2010
51 Nguyễn Thế Hùng 1967 Trồng trọt 2010
52 Đặng Xuân Bình 1968 CNTY 2010
53 Lê Sỹ Trung 1961 Lâm nghiệp 2011
54 Nguyễn Viết Hưng 1974 Trồng trọt 2012
55 Trần Văn Điền 1961 Trồng trọt 2014
56 Trần Thị Thu Hà 1971 Lâm nghiệp 2014
57 Trần Quốc Hưng 1973 Lâm nghiệp 2014
58 Nguyễn Hưng Quang 1974 Chăn nuôi 2014
59 Từ Trung Kiên 1981 Chăn nuôi 2014
60 Nguyễn Thị Dung 1964 Toán học 2014
61 Phan Đình Binh 1976 Nông nghiệp 2015
62 Nguyễn Quang Tính 1964 Thú y 2016
63 Nguyễn Thúy Hà 1970 Nông nghiệp 2016
64 Nguyễn Thị Mão 1963 Nông nghiệp 2016
65 Hoàng Thị Bích Thảo 1975 Nông nghiệp 2016
V. Trường Đại học Y – Dược
66 Nguyễn Văn Sơn 1959 Y học 2006
67 Nguyễn Văn Tư 1958 Y học 2006
68 Đàm Khải Hoàn 1955 Y học dự phòng 2008
69 Trịnh Xuân Tráng 1962 Y học 2009
70 Trần Đức Quý 1957 Y học 2009
71 Dương Hồng Thái 1962 Y học 2009
72 Trịnh Xuân Đàn 1959 Y học 2009
73 Nguyễn Quý Thái 1959 Y học 2011
74 Nguyễn Tiến Dũng 1975 Y học 2013
75 Trần Văn Tuấn 1967 Y học 2014
76 Trần Duy Ninh 1956 Y học 2014
77 Hoàng Hà 1960 Y học 2014
78 Lưu Thị Bình 1976 Y học 2016
79 Nguyễn Trọng Hiếu 1972 Y học 2016
80 Đàm Thị Tuyết 1964 Y học 2016
VI. Trường Đại học Sư phạm
81 Nguyễn Văn Khải 1948 PPDH 1996
82 Phạm Văn Thỉnh 1947 Hóa học 2002
83 Tô Văn Bình 1947 Vật lý 2003
84 Nguyễn Văn Lộc 1950 Ngôn ngữ 2003
85 Phạm Hồng Quang 1964 GD học 2004
86 Phạm Việt Đức 1968 Hình học 2006
87 Lê Hữu Thiềng 1953 Hóa học 2007
88 Vũ Thị Thái 1954 PPDhH toán 2009
89 Vũ Thị Kim Liên 1958 Vật lý 2009
90 Phạm Hiến Bằng 1955 Giải tích 2009
91 Nguyên Thị Tính 1964 GD học 2010
92 Đào Thị Vân 1957 Ngữ văn 2010
93 Nguyễn Hằng Phương 1956 Ngữ văn 2010
94 Đào Thuỷ Nguyên 1962 Ngữ văn 2010
95 Nguyễn Thị Tâm 1966 Di truyền 2010
96 Lê Ngọc Công 1956 Sinh thái học 2010
97 Nguyễn Văn Hồng 1958 PPDH 2010
98 Đỗ Hồng Thái 1962 PPDH 2010
99 Nguyễn Phúc Chỉnh 1962 Sinh học 2010
100 Nguyễn Thị Hồng 1969 Địa lý TN 2011
101 Cao Thị Hà 1971 Giáo dục học 2013
102 Đỗ Trà Hương 1969 Hóa học 2013
103 Nguyễn Thị Hiền Lan 1972 Hóa học 2013
104 Hà Thị Thu Thủy 1975 Lịch sử 2013
105 Hà Trần Phương 1971 Toán học 2014
106 Cao Thị Hảo 1976 Văn học 2014
107 Ngô Thị Thanh Quý 1973 Văn học 2014
108 Mai Xuân Trường 1973 Hóa học 2014
109 Hoàng Thị Chiên 1960 Giáo dục học 2014
110 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1977 Giáo dục học 2015
111 Dương Quỳnh Phương 1974 Khoa học trái đất 2015
112 Phùng Thị Hằng 1962 Tâm lý học 2015
113 Dương Thu Hằng 1978 Văn học 2015
114 Phạm Thị Phương Thái 1968 Văn học 2015
115 Nguyễn Phương Liên 1975 Giáo dục học 2016
116 Trần Việt Cường 1982 Giáo dục học 2016
117 Nguyễn Danh Nam 1982 Giáo dục học 2016
118 Đỗ Vũ Sơn 1964 Giáo dục học 2016
119 Nguyễn Thị Tố Loan 1981 Hóa học 2016
120 Bùi Đức Nguyên 1977 Hóa học 2016
121 Chu Việt Hà 1982 Vật lý 2016
VII. Trường Đại học Khoa học
122 Lê Thị Thanh Nhàn 1970 Toán 2005
123 Nông Quốc Chinh 1956 Toán 2006
124 Nguyễn Đăng Đức 1950 Hóa 2009
125 Trịnh Thanh Hải 1962 Tin 2011
126 Nguyễn Vũ Thanh Thanh 1978 Sinh 2012
127 Dương Nghĩa Bang 1978 Hóa học 2016
128 Nguyễn Thị Thu Thủy 1969 Toán học 2016
VIII. Trường Đại học Công nghệ TT & TT
129 Phạm Việt Bình 1955 Công nghệ TT 2013
IX. Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật
130 Nguyễn Văn Bình 1966 Thú y 2006
131 Nguyễn Đình Mãn 1957 Cơ khí 2011
X. Khoa quốc tế
132 Nguyễn Tuấn Anh 1975 Nông nghiệp 2010
XI. Trung tâm Học liệu
133 Nguyễn Duy Hoan 1961 Chăn nuôi 2002
XII. Trung tâm Hợp tác Quốc tế
134 Hoàng Văn Phụ 1958 Nông học 2006
XIII. Nhà xuất bản
135 Trần Thị Việt Trung 1956 VHVN 2005
136 Nguyễn Đức Hạnh 1962 LLVH 2011
DANH SÁCH CAC TIÊN SI CUA ĐAI HOC THAI NGUYÊN
Stt Họ và tên
Năm sinh
Chuyên ngành
Năm
tốt
nghiệp Nam Nữ
I. Cơ quan Đại học Thái Nguyên
1 Đặng Kim Vui 1958 Sinh thái rừng 1992
2 Trần Văn Tường 1954 Sinh học 1994
3 Trần Thanh Vân 1964 Chăn nuôi 1998
4 Nguyễn Đăng Hòe 1958 KT máy công cụ 1998
5 Từ Quang Hiển 1954 Chăn nuôi 1998
6 Đàm Thị Uyên 1969 Lịch sử VN 2000
7 Trần Viết Khanh 1962 Địa mạo cổ địa lý 2001
8 Đặng Văn Minh 1959 Khoa học đất 2002
9 Lại Khắc Lãi 1956 Điều khiển & Tự động 2003
10 Nguyễn Hữu Công 1964 Điều khiển tự động 2003
11 Nguyễn Quốc Tuấn 1969 Công nghệ chế tạo máy 2003
12 Nguyễn Thanh Hà 1970 KT đo điện 2003
13 Nguyễn Đức Hùng 1959 Chăn nuôi 2005
14 Nguyễn Xuân Trường 1970 Địa lý KT,CT-XH 2006
15 Đỗ Như Tiến 1972 Công nghệ sinh học 2008
16 Mai Anh Khoa 1975 Chăn nuôi 2009
17 Hà Xuân Linh 1978 Nông học 2010
18 Nguyễn Hồng Liên 1976 Kinh tế 2011
19 Vũ Thị Tú Anh 1978 Nhân học văn hóa 2011
20 Đoàn Đức Hai 1974 Văn học Việt Nam 2013
21 Nguyễn Minh Tân 1958 Quan lý giáo dục 2013
22 Phạm Văn Hùng 1962 Quan lý giáo dục 2014
23 Hà Văn Chiến 1962 Quan lý giáo dục 2014
24 Nguyễn Đình Yên 1980 Quan lý giáo dục 2014
25 Phạm Đăng Tứ 1982 Quan lý giáo dục 2014
26 Nguyễn Tất Thắng 1966 Quan lý giáo dục 2014
27 Nguyễn Minh Sơn 1979 Văn học 2014
28 Nguyễn Đình Dũng 1980 Toán học tính toán 2014
II. Trường Đại học Khoa học
29 Nguyễn Đăng Đức 1950 Hóa 1989
30 Nông Quốc Chinh 1956 Toán 1993
31 Vi Thị Đoan Chính 1957 Sinh 2000
32 Lê Thị Thanh Nhàn 1970 Toán 2001
33 Hoàng Bích Ngọc 1956 Địa lý 2002
34 Hoàng Lâm 1976 Nông học 2007
35 Phạm Thị Phương Thái 1968 VHVN 2007
36 Trịnh Thanh Hai 1962 Tin 2007
37 Nguyễn Thị Thu Thủy 1969 Toán 2008
38 Nguyễn Vũ Thanh Thanh
1978 Sinh 2008
39 Dương Nghĩa Bang 1978 Hóa học 2009
40 Nguyễn Thanh Sơn 1980 Toán 2012
41 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 1985 Toán 2012
42 Nguyễn Thị Thanh Ngân 1979 Ngôn ngữ 2012
43 Lê Thị Ngân 1967 VHVN 2012
44 Nguyễn Diệu Linh 1982 VHVN 2012
45 Nguyễn Thị Hai Yến 1979 Sinh học 2012
46 Hoàng Thị Thu Yến 1978 Sinh học 2012
47 Trương Thị Thao 1980 Hoá học 2012
48 Nguyễn Văn Đăng 1975 Vật lý 2012
49 Ngô Văn Định 1981 Đại số và lý thuyết số 2013
50 Ngô Văn Giơi 1980 Môi trường 2013
51 Nguyễn Công Hoàng 1983 Quan lý quốc tế 2013
52 Vũ Xuân Hòa 1980 Vật lý chất rắn 2013
53 Lê Trung Kiên 1982 Huấn luyện thể thao 2013
54 Lương Thị Hạnh 1971 Nhân học văn hóa 2013
55 Mân Hoàng Việt 1982 Vật lý 2013
56 Phạm Thị Thắm 1985 Hóa hữu cơ 2013
57 Phí Đình Khương 1975 Quan lý giáo dục 2014
58 Nguyễn Anh Hùng 1980 Sinh thái học 2014
59 Trương Minh Tuyên 1981 Toán giai tích 2014
60 Đỗ Thị Vân Hương 1983 Địa lý 2014
61 Kiều Quốc Lập 1983 Ban đồ học & HTTTĐL 2014
62 Phạm Thế Chính 1984 Hóa hữu cơ 2014
63 Cao Duy Trinh 1963 Tiếng anh 2014
64 Nguyễn Đức Lạng 1959 Toán giai tích 2015
65 Phạm Minh Tân 1979 Vật lý 2015
66 Hoàng Thị Nhung 1980 Tiêng Anh 2015
67 Mai Viết Thuận 1985 Toán học 2015
68 Văn Hữu Tập 1978 KHMT 2015
69 Bùi Linh Huệ 1981 NN&VH Anh 2015
70 Trịnh Đình Khá 1981 Sinh học 2015
71 Trương Phúc Hưng 1984 Sinh học 2015
72 Nguyễn Phú Hùng 1981 Sinh học 2015
73 Lê Thị Thanh Hương 1982 Sinh học 2015
74 Bùi Minh Quý 1983 Hóa học 2015
75 Vương Trường Xuân 1979 Tiếng Anh 2015
76 Nguyễn Thị Luyến 1982 Vật lý 2015
77 Nguyễn Văn Hao 1980 Vật lý 2015
78 Bùi Việt Hương 1984 Toán 2016
79 Nguyễn Đình Vinh 1981 Hóa vô cơ 2016
80 Nguyễn Thị Yến 1976 Sinh học 2016
81 Vũ Thị Lan 1978 Sinh học 2016
82 Nguyễn Thị Kim Cúc 1984 Sinh học 2016
83 Vũ Hai Hiệu 1981 Tin 2016
84 Nguyễn Thị Hiền 1980 Vật lý 2016
85 Nguyễn Xuân Ca 1980 Vật lý 2016
86 Nguyễn Thị Phương Mai 1982 Môi trường 2016
87 Nguyễn Thị Quyên 1981 Lý luận Văn học 2016
88 Lê Tiến Hà 1980 Vật lý 2016
89 Vũ Thị Hạnh 1985 Lý luận văn học 2016
90 Đoàn Thị Yến 1985 Lịch sử 2016
91 Trịnh Thị Nghĩa 1984 Chính trị 2016
92 Nguyễn Minh Tuấn 1974 Lịch sử 2016
93 Nguyễn Thị Thu Trang 1983 Ngôn ngữ Việt Nam 2016
94 Hoàng Văn Tuấn 1981 Lịch sử 2016
95 Chu Thành Huy 1983 QL TN&MT 2017
96 Phạm Thị Thu Hà 1981 Hóa học 2017
97 Ngô Thị Ngoan 1980 Toán học 2017
98 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 1985 Toán học 2017
99 Triệu Quỳnh Châu 1973 Nhân học 2017
100 Đỗ Hằng Nga 1986 Lịch sử 2017
101 Nguyễn Thị Trà My 1984 Văn học 2017
102 Lưu Bình Dương 1975 Luật 2017
103 Vi Thùy Linh 1983 Sinh học 2017
104 Mai Thị Hồng Vĩnh 1985 Nhân học 2017
III. Trường Đại học Công nghệ Thông tin & Truyền thông
105 Phạm Việt Bình 1955 Toán học 2007
106 Vũ Vinh Quang 1957 Toán học 2007
107 Nguyễn Văn Tao 1973 Toán học 2009
108 Vũ Đức Thái 1964 Toán học 2011
109 Đặng Thị Oanh 1969 Toán học 2012
110 Phạm Đức Long 1955 Toán học 2012
111 Trương Hà Hai 1967 Toán học 2013
112 Phùng Trung Nghĩa 1980 Công nghệ thông tin 2013
113 Nguyễn Văn Huân 1979 Tin học 2013
114 Nguyễn Duy Minh 1972 Tự động hóa 2013
115 Dương Chính Cương 1980 Tự động hóa 2013
116 Nguyễn Hai Minh 1973 Công nghệ thông tin 2013
117 Bùi Ngọc Tuấn 1961 Quan lý giáo dục 2014
118 Nguyễn Thị Linh 1984 Tiếng Anh 2014
119 Đào Thế Huy 1984 Quan trị kinh doanh 2014
120 Trần Thị Ngân 1981 Toán học tính toán 2014
121 Nguyễn Toàn Thắng 1983 Công nghệ thông tin 2014
122 Đào Thế Huy 1984 Quan trị kinh doanh 2015
123 Đỗ Thị Bắc 1970 Công nghệ Thông tin 2015
124 Vũ Chiến Thắng 1983 Kỹ thuật viễn thông 2015
125 Nguyễn Vôn Dim 1984 Hệ thống cơ khí và VL 2015
126 Nông Thị Hoa 1978 Khoa học máy tính 2015
127 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 1978 Toán giai tích 2015
128 Nguyễn Văn Tơi 1979 Việt Nam - Pháp 2015
129 Nông Thị Hoa 1978 Khoa học máy tính 2016
130 Nguyễn Văn Tơi 1979 Tin học và ứng dụng 2016
131 Lê Hùng Linh 1981 Kỹ thuật điểu khiển và
TĐH 2016
132 Bùi Ngọc Tuấn 1961 Quan lý giáo dục 2016
133 Trương Tuấn Linh 1982 Kinh tế nông nghiệp và NL 2016
134 Đàm Thanh Phương 1981 Cơ sở toán học cho tin học 2016
135 Trần Mạnh Tuấn 1980 Cơ sở toán học cho tin học 2016
136 Lê Anh Tú 1980 Cơ sở toán học cho tin học 2017
137 Đỗ Đình Cường 1979 Cơ sở toán học cho tin học 2017
138 Trương Thị Thu Hằng 1978 Quan lý giáo dục 2017
139 Hoàng Quang Trung 1980 Kỹ thuật điện tử 2017
140 Nguyễn Thị Hai Anh 1978 Văn học Việt Nam 2017
141 Trần Mạnh Tuấn 1980 Bao đam toán học cho máy
tính và hệ thống tính toán 2017
142 Lê Quang Đăng 1984 Kinh tế phát triển 2017
IV. Trường Đại học Nông lâm
143 Nguyễn Thế Đặng 1953 Trồng trọt 1990
144 Phan Đình Thắm 1955 CNTY 1991
145 Lương Văn Hinh 1952 Nông học 1991
146 Bùi Đình Hòa 1956 KTNN 1992
147 Luân Thị Đẹp 1956 Trồng trọt 1992
148 Hà Văn Doanh 1957 CNTY 1995
149 Nguyễn Ngọc Nông 1958 Trồng trọt 1995
150 Trần Ngọc Ngoạn 1954 Trồng trọt 1995
151 Dương Mạnh Hùng 1954 CNTY 1996
152 Nguyễn Quang Tuyên 1954 CNTY 1996
153 Đào Thanh Vân 1958 Trồng trọt 1996
154 Dương Văn Sơn 1960 Trồng trọt 1996
155 Trần Văn Phùng 1960 CNTY 1998
156 Lương Thị Hồng Vân 1958 Sinh học 1999
157 Nguyễn Đức Thạnh 1958 Trồng trọt 2000
158 Nguyễn Thị Liên 1958 CNTY 2000
159 Nguyễn Thị Kim Lan 1955 CNTY 2000
160 Trần Thị Trang Nhung 1957 CNTY 2000
161 Trần Huê Viên 1959 CNTY 2000
162 Nguyễn Văn Quang 1955 CNTY 2001
163 Lưu Thị Xuyến 1967 TT 2001
164 Nguyễn Văn Thái 1962 Lâm nghiệp 2002
165 Nguyễn Khắc Thái Sơn 1966 Trồng trọt 2002
166 Ngô Xuân Bình 1962 CNSH 2004
167 Đỗ Thị Lan 1972 Trồng trọt 2004
168 Nguyễn Hữu Hồng 1955 Trồng trọt 2004
169 Nguyễn Mạnh Hà 1967 CNTY 2005
170 Ngô Nhật Thắng 1964 Thú y 2005
171 Nguyễn Thị Thuý Mỵ 1964 CNTY 2005
172 Nguyễn Văn Sửu 1963 CNTY 2005
173 Phạm Thị Hiền Lương 1960 CNTY 2005
174 Lê Sỹ Trung 1961 Lâm nghiệp 2005
175 Đinh Ngọc Lan 1968 Kinh tê 2005
176 Đặng Xuân Bình 1968 CNTY 2005
177 Nguyễn Thế Huấn 1962 Trồng trọt 2006
178 Nguyễn Hưng Quang 1974 CNTY 2006
179 Nguyễn Thế Hùng 1967 Trồng trọt 2006
180 Nguyễn Viết Hưng 1974 Trồng trọt 2006
181 Nguyễn Thuý Hà 1970 Trồng trọt 2007
182 Đỗ Thị Ngọc Oanh 1959 Trồng trọt 2007
183 Đặng Quý Nhân 1971 SL-SH 2007
184 Nguyễn Thị Dung 1964 Toán 2007
185 Dư Ngọc Thành 1966 Trồng trọt 2007
186 Trần Thị Thu Hà 1971 Lâm nghiệp 2007
187 Lê Sỹ Lợi 1962 Trồng trọt 2008
188 Phan Thị Thu Hằng 1969 Trồng trọt 2008
189 Nguyễn Quang Tính 1964 VSVTY 2008
190 Đỗ Quốc Tuấn 1968 VSVTY 2008
191 Phan Thị Vân 1965 Trồng trọt 2008
192 Trần Quốc Hưng 1973 Lâm nghiệp 2008
193 Nguyễn Thị Mão 1963 Trồng trọt 2009
194 Nguyễn Thị Lân 1969 Trồng trọt 2009
195 Hoàng Văn Hùng 1974 TT 2009
196 Trần Trung Kiên 1976 Trồng trọt 2009
197 Hoàng Thị Bích Thao 1975 Trồng trọt 2009
198 Nguyễn Thanh Hai 1980 QLDD 2010
199 Trần Văn Điền 1961 Trồng trọt 2010
200 Dương Trung Dũng 1974 Trồng trọt 2010
201 Vũ Thị Thanh Thuỷ 1969 Trồng trọt 2010
202 Nguyễn Thị Hai 1969 TS 2010
203 Nguyễn Văn Duy 1978 CNSH 2011
204 Lê Minh 1977 CNTY 2011
205 Phan Thị Hồng Phúc 1976 CNTY 2011
206 Nguyễn Hùng Nguyệt 1954 CNTY 2011
207 Từ Trung Kiên 1981 CNTY 2011
208 Nguyễn Thị Thu Hằng 1976 Trồng trọt 2011
209 Bùi Thị Thơm 1975 CNTY 2011
210 Đàm Văn Vinh 1961 NLKH 2011
211 Phan Đình Binh 1976 QLTNMT 2011
212 Hồ Thị Bích Ngọc 1980 D D Thức ăn 2012
213 Trần Thị Hoan 1982 D D Thức ăn 2012
214 Trần Công Quân 1965 KT LN 2012
215 Nguyễn Chí Hiểu 1974 TT 2012
216 Nguyễn Thanh Tiến 1976 Lâm sinh 2012
217 Nguyễn Thu Quyên 1981 CNTY 2012
218 Nguyễn Thị Ngân 1973 KTS TY 2012
219 Đỗ Hoàng Chung 1978 Sinh thái học 2012
220 Nguyễn Đức Nhuận 1974 Nông học 2012
221 Lành Thị Ngọc 1974 Khoa KHCB 2012
222 Trần Văn Thăng 1969 CNTY 2012
223 Lê Văn Thơ 1975 QLĐĐ 2012
224 Đặng Kim Tuyến 1965 QLBVR 2012
225 Hồ Ngọc Sơn 1976 QLBVR 2012
226 Trần Minh Quân 1979 CNSH 2012
227 Nguyễn Thị Lợi 1967 TT 2012
228 Đặng Thị Tố Nga 1974 Nông học 2012
229 Dương Thị Nguyên 1975 TT 2012
230 Vũ Thị Quý 1974 Trồng trọt 2012
231 Hoàng Văn Chung 1959 TT 2012
232 Dương Văn Thao 1976 KH nông nghiệp 2013
233 Nguyễn Minh Tuấn 1978 Trồng trọt 2013
234 Hoàng Ngọc Huy 1979 KH làm vườn 2013
235 Đặng Kim Tuyến 1965 QLTN rừng 2013
236 Trần Công Quân 1965 Lâm sinh 2013
237 Lê Văn Thơ 1975 Nông nghiệp 2013
238 Phạm Bằng Phương 1980 Hóa sinh/CNSH 2014
239 Trần Thị Pha 1981 Môi trường đất và nươc 2014
240 Nguyễn Thị Hằng 1976 Tiếng anh 2014
241 Vũ Văn Thông 1961 Điều tra quy hoạch rừng 2014
242 Cù Thị Thúy Nga 1976 Chăn nuôi 2014
243 Hoàng Thị Lan Anh 1987 Khoa học môi trường 2014
244 Nguyễn Thị Thoa 1976 Lâm sinh 2014
245 Nguyễn Công Hoan 1978 Lâm sinh 2014
246 Lèng Thi Lan 1979 Văn học dân gian 2015
247 Nguyễn Thị Thu Hiền 1981 Kỹ thuật lâm sinh 2015
248 Lê Minh Châu 1980 Khoa học thực phẩm 2015
249 Trần Đình Hà 1977 Trồng trọt 2015
250 Vũ Hoàng Lân 1982 Chăn nuôi Thú y 2015
251 Nguyễn Hữu Thọ 1972 Khoa học cây trồng 2015
252 Dương Hoài An 1971 Kinh tế 2016
253 Dương Ngọc Dương 1981 Nuôi trồng thủy san 2016
254 Hoàng Hai Thanh 1981 Nuôi trồng thủy san 2016
255 Nguyễn Xuân Vũ 1981 CNSH 2016
256 Hà Duy Trường 1980 Trồng trọt 2016
257 Hà Thị Hòa 1984 NN nhiệt đơi và HTQT 2016
258 Nguyễn Văn Tuân 1985 Sinh học 2016
259 Nguyễn Văn Tâm 1981 Nông nghiệp hữu cơ 2016
260 Đỗ Xuân Luận 1983
Kinh tế nông nghiệp 2016
261 Nguyễn Tiến Dũng 1983 Nông nghiệp 2017
262 Dương Hoài An 1971 Kinh tế 2017
263 Hoàng Hai Thanh 1981 Nuôi trồng thủy san 2017
264 Dương Ngọc Dương 1981 Nuôi trồng thủy san 2017
265 Hà Minh Tuân 1981 QL Nông nghiệp 2017
266 Vũ Thị Hạnh 1983 KH thực phẩm 2017
267 Lê Anh Tuấn 1987 CN Sinh học 2017
268 Hoàng Kim Diệu 1981 Trồng trọt 2017
269 Đặng Thị Mai Lan 1984 Thú y 2017
270 La Văn Công 1970 Thú y 2017
271 Đặng Thị Thu Hà 1975 Lâm nghiệp 2017
272 Nguyễn Ngọc Anh 1981 Quan lý đất đai 2017
273 Bùi Thị Thanh Tâm 1980 Kinh tế 2017
274 Lê Văn Phúc 1977 Lâm nghiệp 2017
V. Trường Đại học Y – Dược
275 Hoàng Khai Lập 1949 Dịch tễ 1982
276 Đỗ Văn Hàm 1951 SKNN 1990
277 Nguyễn Văn Tư
1958 Y học 1998
278 Trịnh Xuân Tráng 1962 Y học 1998
279 Đàm Khai Hoàn 1955 YHDP 1998
280 Trần Đức Quý 1957 Y học 1999
281 Trịnh Xuân Đàn 1959 Y học 1999
282 Nguyễn Văn Sơn 1959 Y học 2000
283 Trịnh Văn Hùng 1971 Dịch tễ 2006
284 Nguyễn Quý Thái 1959 Da liễu 2008
285 Nguyễn Trọng Hiếu 1972 Nội khoa 2008
286 Lô Quang Nhật 1974 Ngoại 2008
287 Lê Thị Thu Hằng 1974 YTCC 2008
288 Nguyễn Đắc Trung 1969 Vi sinh 2008
289 Trần Văn Tuấn 1967 Thần kinh 2008
290 Đặng Hoàng Anh 1970 Y học 2009
291 Nguyễn Quang Mạnh 1964 Y khoa 2009
292 Nguyễn Tiến Dũng 1975 Nội 2009
293 Hoàng Hà 1960 Lao 2009
294 Dương Hồng Thái 1962 Y học 2009
295 Bùi Văn Thiện 1954 Vật lý 2009
296 Hoàng Tiến Công 1960 Rằng hàm mặt 2009
297 Nguyễn Minh Tuấn 1974 Dịch tễ 2009
298 Nguyễn Ngọc Anh 1971 Dinh Dưỡng 2009
299 Đàm Thị Tuyết 1964 VSXKH 2010
300 Lê Minh Chính 1954 YHDP 2010
301 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 1975 YHDP 2010
302 Trần Duy Ninh 1956 YHDP 2010
303 Phạm Công Chính 1959 Da liễu 2010
304 Vi Thị Thanh Thủy 1966 YHDP 2011
305 Hạc Văn Vinh 1959 YHDP 2011
306 Phạm Ngọc Minh 1974 YHCS 2011
307 Lưu Thị Bình 1976 Nội 2011
308 Trần Chiến 1972 Ngoại 2011
309 Nguyễn Thị Ngọc Hà 1975 SLB 2011
310 Phạm Hồng Hai 1973 YHDP 2011
311 Phạm Kim Liên 1969 Nội khoa 2012
312 Vũ Hồng Anh 1970 Ngoại nhi 2012
313 Nguyễn Vũ Hoàng 1978 Ngoại 2012
314 Nguyễn Phương Sinh 1973 PHCN 2012
315 Nguyễn Thị Hoa 1974 S.Hóa 2012
316 Lê Thị Hường 1975 DLS 2012
317 Nguyễn Khắc Hùng 1975 Tai mũi họng 2013
318 Trần Bao Ngọc 1972 Ung thư họng 2013
319 Nguyễn Thị Tố Uyên 1975 YHDP & CSSK 2014
320 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1978 Hóa phân tích 2014
321 Nguyễn Thu Hiền 1975 Sinh học 2014
322 Lã Duy Anh 1985 Sinh học 2014
323 Hứa Thanh Bình 1975 Kinh tế chính trị 2014
324 Đặng Văn Thành 1978 Vật lý 2014
325 Nguyễn Thị Thanh Hồng 1979 Tiếng anh 2014
326 Đàm Thị Bao Hoa 1970 Tâm thần 2014
327 Vũ Quang Dũng 1957 VSXHH & TCYT 2014
328 Bùi Thị Thu Hương 1979 Hóa sinh y học 2015
329 Trần Thế Hoàng 1980 Y tế công cộng 2015
330 Hoàng Thị Cúc 1969 Hóa dược 2015
331 Bùi Thanh Thủy 1973 Mô-phôi thai học 2015
332 Hà Xuân Sơn 1973 VSXHH & TCYT 2015
333 Nguyễn Thị Thu Thái 1974 Vi sinh 2015
334 Nguyễn Xuân Hòa 1975 Vệ sinh xã hội học và tổ
chức y tế 2016
335 Đỗ Thị Phương Quỳnh 1983 Toán 2016
336 Nguyễn Thị Phương Lan 1975 Y tế công cộng 2016
337 Nguyễn Thế Tùng 1981 Sinh lý 2016
VI. Trường Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh
338 Đỗ Quang Quý 1951 Kinh tế 2001
339 Đỗ Thị Bắc 1959 Kinh tế NN 2001
340 Trần Chí Thiện 1958 Kinh tế 2002
341 Trần Đình Tuấn 1960 Kinh tế 2004
342 Nguyễn Thị Gấm 1969 Kinh tế 2005
343 Nguyễn Khánh Doanh 1970 Kinh tế 2007
344 Nguyễn Văn Minh 1954 Toán học tính toán 2008
345 Hoàng Thị Thu 1976 Kinh tế 2009
346 Trần Nhuận Kiên 1981 Thương mại quốc tế 2009
347 Trần Quang Huy 1962 Kinh tế 2010
348 Phạm Công Toàn 1979 Kinh tế 2011
349 Nguyễn Tiến Long 1976 Kinh tế đối ngoại 2011
350 Nguyễn Thanh Minh 1957 Kinh tế 2011
351 Tạ Thị Thanh Huyền 1978 Kinh tế học 2012
352 Đàm Thanh Thủy 1973 Kinh tế 2012
353 Bùi Thị Minh Hằng 1982 Kinh tế 2012
354 Nguyễn Thị Yến 1975 Kinh tế PT 2012
355 Đỗ Đình Long 1976 Kinh tế 2012
356 Nguyễn Thị Lan Anh 1977 Kinh tế PT 2012
357 Đỗ Thị Thúy Phương 1974 KT&TCLĐ 2012
358 Trần Văn Quyết 1976 Kinh tế 2013
359 Bùi Nữ Hoàng Anh 1976 Kinh tế 2013
360 Phạm Thị Ngọc Vân 1979 Quan lý kinh tế 2013
361 Vũ Thị Hậu 1977 Kinh tế công nghiệp 2013
362 Phạm Văn Hạnh 1978 Quan trị kinh doanh 2013
363 Nguyễn Phương Thao 1981 Quan trị kinh doanh 2013
364 Phạm Văn Hạnh 1978 Quan trị kinh doanh 2014
365 Vũ Thị Hậu 1977 Kinh tế 2014
366 Nguyễn Quang Hợp 1979 Quan lý công 2014
367 Nguyễn Phương Thao 1981 Quan trị kinh doanh 2014
368 Nguyễn Phương Hao 1981 Kinh tế nông nghiệp 2014
369 Đinh Hồng Linh 1982 Kinh doanh 2015
370 Dương Thị Tình 1978 Kinh tế và Quan lý TM 2015
371 Đỗ Thùy Ninh 1977 Quan lý kinh tế 2015
372 Ma Thị Hường 1974 KT, Kiểm toán và PT 2015
373 Ngô Thị Hương Giang 1979 Thương mại 2016
374 Ngô Thị Tân Hương 1974 Triết học 2016
375 Nguyễn Việt Dũng 1981 Tài chính – Ngân hàng 2016
376 Phạm Thị Nga 1983 Kinh tế học 2016
377 Trần Thị Nhung 1985 Kế toán 2016
378 Nguyễn Thị Lan Anh 1982 Kế toán 2016
379 Đỗ Thị Thu Hằng 1987 Kế toán 2016
380 Nguyễn Thị Hồng Yến 1982 Kinh tế tài chính, ngân
hàng 2016
381 Ma Thị Hường 1974 KT, Kiểm toán và PT 2016
382 Nguyễn Thành Vũ 1984 KT nông nghiệp và MT 2016
383 Vũ Thị Oanh 1983 Địa lý nhân văn 2016
384 Trần Tuấn Anh 1986 Kế toán 2016
385 Phạm Thị Thanh Mai 1979 Kinh tế nông nghiệp 2017
386 Dương Thanh Hà 1976 Marketing 2017
387 Ngô Thị Mỹ 1982 Kinh tế Nông nghiệp 2017
388 Nguyễn Tiến Lâm 1969 Giáo dục thể chất 2017
389 Vũ Văn Huy 1982 Khoa học máy tính 2017
390 Mai Việt Anh 1983 QTKD 2017
391 Nguyễn Thị Lan Anh 1981 Quan trị công 2017
392 Nguyễn Thị Thu Hà 1984 Quan trị công 2017
393 Nguyễn Việt Dũng 1981 Tài chính - Ngân Hàng 2017
394 Trần Tuấn Anh 1986 Kế toán 2017
395 Đỗ Thị Thu Hằng 1987 Kế toán 2017
396 Nguyễn Thị Lan Anh 1982 Kế toán 2017
397 Nguyễn Thành Công 1984 Khoa học Quan lý và Công
trình 2017
VII. Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp
398 Trần Minh Đức 1962 Chế tạo máy 2002
399 Ngô Như Khoa 1972 Cơ học KT 2002
400 Đoàn Quang Thiệu 1958 KT & TCLĐ 2002
401 Phan Quang Thế 1957 Máy cắt gọt KL 2003
402 Nguyễn Như Hiển 1953 Tự động hoá 2003
403 Nguyễn Văn Tuấn 1964 Cơ học 2003
404 Đinh Canh Nhạc 1962 Triết học 2003
405 Hoàng Vị 1963 CK TĐH 2003
406 Nguyễn Văn Dự 1963 Cơ khí 2007
407 Vũ Ngọc Pi 1964 KT Cơ khí 2008
408 Cao Xuân Tuyển 1971 TĐH 2008
409 Đỗ Trung Hai 1974 Tự động hoá 2008
410 Nguyễn Đức Thăng 1974 Tự động hoá 2008
411 Nguyễn Duy Cương 1962 KT ĐK 2008
412 Phạm Thành Long 1977 Chế tạo máy 2010
413 Dương Thế Hùng 1974 Cơ học XD 2010
414 Ngô Đức Minh 1960 KTĐ & TTCN 2010
415 Vũ Việt Vũ 1978 CNTT 2011
416 Nguyễn Khắc Tuân 1977 Máy bánh hơi 2011
417 Nguyễn Thị Quốc Dung 1968 Chế tạo máy 2012
418 Nguyễn Thị Mai Hương 1974 Tự động hóa 2012
419 Dương Đức Minh 1979 Tiếng anh 2012
420 Đặng Danh Hoằng 1977 Tự động hóa 2012
421 Nguyễn Văn Chí 1977 Kỹ thuật điện 2012
422 Đào Huy Du 1979 Điện tử VT 2012
423 Nguyễn Thị Thanh Hương 1972 Hóa phân tích 2012
424 Đỗ Thị Tám 1981 Chế tạo máy 2012
425 Nguyễn Quân Nhu 1955 Kỹ thuật điện 2012
426 Nguyễn Hiền Trung 1973 Tự động hóa 2012
427 Nguyễn Minh Y 1983 Kỹ thuật điện và KHMT 2013
428 Nguyễn Thị Quốc Dung 1968 Kỹ thuật cơ khí 2013
429 Lê Thị Thu Hà 1977 KT điều khiển và TĐH 2013
430 Đặng Danh Hoằng 1977 KT điều khiển và TĐH 2013
431 Nguyễn Thị Mai Hương 1974 KT điều khiển và TĐH 2013
432 Đào Huy Du 1979 Kỹ thuật viễn thông 2013
433 Nguyễn Hiền Trung 1973 KT điều khiển và TĐH 2013
434 Nguyễn Đức Tường 1978 Năng lượng mơi và tái tạo 2013
435 Đỗ Thị Tám 1981 Kỹ thuật cơ khí 2013
436 Lê Thị Quỳnh Trang 1979 Giáo dục học 2013
437 Dương Phạm Tường Minh 1980 Cơ học vật liệu 2013
438 Nguyễn Hoài Nam 1979 Điện 2013
439 Lê Văn Quỳnh 1979 Kỹ thuật phương tiện GT 2013
440 Đỗ Tiến Dũng 1975 Kỹ thuật cơ khí 2013
441 Nguyễn Thị Thanh Nga 1981 Kỹ thuật điện tử 2014
442 Nguyễn Phương Huy 1979 Điện tử viễn thông 2014
443 Phạm Thị Mai Yến 1978 Kinh tế 2014
444 Trương Tuấn Anh 1977 TBM & NMĐ 2014
445 Ngô Kiên Trung 1980 Điều khiển & TĐH 2014
446 Hồ Ký Thanh 1980 Kỹ thuật vật liệu 2014
447 Trương Thị Thu Hương 1979 Công nghệ CTM 2014
448 Bùi Thị Hai Linh 1986 Tự động hóa 2015
449 Nguyễn Thị Mai Hương 1979 Tự động hóa 2015
450 Hoàng Hương Ly 1982 Tiếng Anh 2015
451 Vũ Ngọc Kiên 1983 KT điều khiển và TĐH 2015
452 Lê Thị Huyền Linh 1981 KT điều khiển và TĐH 2015
453 Phạm Hương Quỳnh 1978 Kỹ thuật môi trường 2016
454 Dương Thị Nhân 1987 CN duy vật biện chứng và
CN duy vật lịch sử 2016
455 Nguyễn Văn Huy 1982 Bao đam toán học cho máy
tính và Hệ thống tính toán 2016
456 Nguyễn Tiến Duy 1975 Cơ sở toán học cho TH 2016
457 Nguyễn Thị Mai Phương 1979 KT điểu khiển và TĐ 2016
458 Nguyễn Trung Kiên 1983 Kỹ thuật động cơ nhiệt 2016
459 Nguyễn Thị Thanh Hà 1981 Kinh tế môi trường 2016
460 Trần Ngọc Giang 1980 Cơ khí ứng dụng 2016
461 Nguyễn Thanh Tú 1981 CN chế tạo máy 2017
462 Nguyễn Thị Thúy Hiên 1982 Kinh tế xây dựng 2017
463 Nguyễn Thị Mai Hương 1979 Tự động hóa 2017
464 Nguyễn Tiến Hưng 1968 Kỹ thuật điều khiển 2017
465 Đặng Ngọc Trung 1984 KTĐ, ĐTVT 2017
466 Ngô Thúy Hà 1974 Quan lý kinh doanh 2017
VIII. Trường Đại học Sư phạm
467 Phạm Văn Thỉnh 1947 Hóa học 1981
468 Tô Văn Bình 1947 Vật lý 1984
469 Nguyễn Văn Khai 1948 PPDH 1984
470 Nguyễn Văn Hồng 1958 PPDH 1992
471 Nguyễn Văn Lộc 1950 Ngôn ngữ 1994
472 Phạm Hồng Quang 1964 GD học 1999
473 Phạm Hiến Bằng 1955 Giai tích 1994
474 Vũ Thị Tùng Hoa 1962 Triết học 1996
475 Đào Thi Liên 1960 PT vi phân 1999
476 Nguyễn Việt Tiến 1952 Địa lý KT 1999
477 Phạm Việt Đức 1968 Hình học 2000
478 Nguyễn Thị Hồng 1969 Địa lý TN 2001
479 Vũ Thị Thái 1954 PPDH 2001
480 Vũ Minh Tuyên 1960 Triết học 2001
481 Lê Hữu Thiềng 1953 Hóa học 2002
482 Ngô Gia Võ 1959 Ngôn ngữ 2002
483 Đào Thị Vân 1957 Ngữ văn 2002
484 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1969 Toán học 2002
485 Vũ Thị Kim Liên 1958 Vật lý 2003
486 Đào Thuỷ Nguyên 1962 Ngữ Văn 2003
487 Nguyên Thị Tính 1964 GD học 2004
488 Nguyễn Thị Tâm 1966 Di truyền 2004
489 Nguyễn Hằng Phương 1956 Ngữ văn 2004
490 Đỗ Hồng Thái 1962 PPDH 2004
491 Lê Ngọc Công 1956 Sinh thái học 2004
492 Đào Thuỷ Nguyên 1962 Ngữ văn 2004
493 Nguyễn Phúc Chỉnh 1962 Sinh học 2005
494 Lê Hồng My 1961 ngữ văn 2005
495 Mai Thị Nhung 1959 VH việt nam 2005
496 Hoàng Thị Chiên 1960 PPDH 2005
497 Cao Thị Hà 1971 PPDH 2006
498 Phùng Thị Hằng 1962 Tâm lý 2006
499 Ngô Thị Thanh Quý 1973 Ngữ văn 2007
500 Vũ Mạnh Xuân 1956 HTMT 2007
501 Dương Quỳnh Phương 1974 Địa lý 2007
502 Nguyễn Mạnh Đức 1958 Toán 2007
503 Đỗ Trà Hương 1969 Hóa lý 2007
504 Ma Thị Ngọc Mai 1962 Sinh thái học 2007
505 Nguyễn T Quế Loan 1971 DT học 2008
506 Mai Xuân Trường 1973 Hóa PT 2008
507 Đỗ Trọng Dũng 1952 Địa lý TN 2008
508 Nguyễn Thị Nhung 1963 LLNN 2009
509 Hà Thị Thu Thuỷ 1975 Lịch sử VN 2009
510 Nguyễn T Thanh Huyền 1977 LL & Lịch sử GD 2009
511 Lê Tùng Sơn 1957 Toán 2009
512 Nguyễn Văn Hoàng 1976 Đại số 2009
513 Nguyễn Tú Quyên 1980 Ngôn ngữ 2009
514 Từ Quang Tân 1979 Sinh học 2009
515 Cao Thị Hao 1976 VHVN 2009
516 Hà Trần Phương 1971 Giai tích 2009
517 Nguyễn Phương Liên 1975 Địa lý 2009
518 Dương Thu Hằng 1978 VHVN 2010
519 Nghiêm T Hai Yến 1974 Lịch sử TG 2010
520 Trần Huệ Minh 1977 Hình học 2010
521 Ngô Thị Mai Việt 1979 Hóa PT 2010
522 Trần Thị Minh Huế 1977 LL& LS GD 2010
523 Đồng Văn Quân 1962 Triết học 2010
524 Trần Việt Cường 1982 Toán 2010
525 Nguyễn Thị Thắm 1979 VHVN 2011
526 Hoàng Điệp 1976 VHVN 2011
527 Hoàng Mai Diễn 1978 PPDH 2011
528 Vũ Vân Anh 1982 Địa lý 2011
529 Trần Nguyên An 1981 Đại số 2011
530 Bùi Thị Hạnh Lâm 1980 PPDH 2011
531 Vũ T Hồng Hạnh 1979 VL chất rắn 2011
532 Nguyên T Hiền Lan 1972 Hóa vô cơ 2011
533 Nguyễn Thị Tố Loan 1981 Hóa vô cơ 2011
534 Bùi Đức Nguyên 1977 Hóa vô cơ 2011
535 Vũ Thị Thu Thuỷ 1975 Di truyền 2011
536 Hoàng Văn Ngọc 1976 ĐV học 2011
537 Nguyễn T Hoàng Lan 1975 Luật học 2011
538 Ngô Thị Lan Anh 1982 Triết học 2011
539 Đinh Thị Phượng 1966 Sinh thái học 2011
540 Nguyễn Lê Hùng 1976 Vật lý vật liệu 2011
541 Nguyễn Thị Ngọc Lan 1979 Sinh lý TV 2011
542 Đỗ Vũ Sơn 1964 Ban đồ 2011
543 Ngô Thị Thanh Nga 1977 Ngữ văn 2012
544 Nguyễn T Thu Thuỷ 1974 PPDH 2012
545 Hoàng Việt Anh 1974 Địa lý KT-XH 2012
546 Nguyễn Đức Mạnh 1982 Giai tích 2012
547 Nguyễn Danh Nam 1982 Toán 2012
548 Đỗ Thuỳ Chi 1982 VL chất rắn 2012
549 Phạm Hữu Kiên 1980 VLKT 2012
550 Chu Việt Hà 1982 VL chất rắn 2012
551 Vũ Thị Hậu 1976 Hóa lý 2012
552 Phạm T Hà Thanh 1976 Hóa vô cơ 2012
553 Dương T Tú Anh 1970 Hóa PT 2012
554 Lương T Thuý Vân 1979 Trồng trọt 2012
555 Vũ Thanh Trà 1981 Di truyền 2012
556 Nguyễn Thị Hà 1978 PPDH 2012
557 Nguyễn Thị Hường 1975 CNXHKH 2012
558 Hà Thị Kim Linh 1978 LL & Lịch sử GD 2012
559 Phí Thị Hiếu 1978 TLĐC 2012
560 Hà Quang Tiến 1979 GDTC 2012
561 Nguyễn T Thu Hằng 1982 PPDH 2012
562 Đặng Thị Lệ Tâm 1980 PPDH 2012
563 Lê Thị Thu Hương 1981 PPDH 2012
564 Đinh Đức Hợi 1977 TL học 2012
565 Ôn Thị Mỹ Linh 1982 Văn học và văn hóa 2013
566 Nguyễn Kiến Thọ 1968 Văn học Việt Nam 2013
567 Ngô Trung Trực 1981 KH vật liệu 2013
568 Đỗ Thị Trinh 1977 LL & PPDH môn Toán 2013
569 Phạm Thị Thủy 1972 Toán giai tích 2013
570 Nguyễn Thị Ngân 1969 Toán giai tích 2013
571 Nguyễn Viết Tiến 1979 Công nghệ sinh học 2013
572 Lê Thùy Linh 1981 LL & LS Giáo dục 2013
573 Ngô Giang Nam 1978 LL & LS Giáo dục 2013
574 Lâm Thùy Dương 1977 Toán giai tích 2013
575 Nguyễn Thị Minh Thu 1981 Văn học dân gian 2013
576 Ngô Thu Thủy 1983 Văn học Việt Nam 2013
577 Trần Ngọc Bích 1978 LL & PPDH Toán 2013
578 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 1982 Lịch sử VN cận, hiện đại 2013
579 Nguyễn Thị Ut Sáu 1982 Tâm lý học CN 2013
580 Nguyễn Thị Thu Hằng 1982 LL & LS Giáo dục 2013
581 Mai Thanh Nga 1979 Hóa vô cơ 2013
582 Dương Quang Hai 1981 Toán học 2013
583 Sỹ Danh Thường 1981 Thực vật học 2014
584 Kim Ngọc Thu Trang 1982 Lich sử 2014
585 Bạch Phương Vinh 1980 LL & PPDH Toán 2014
586 Nguyễn Thị Thu Ngà 1980 Di truyền học 2014
587 Phạm Hùng Linh 1977 Quan lý giáo dục 2014
588 Phạm Thị Thanh Nhàn 1982 Di truyền học 2014
589 Phạm Văn Khang 1982 Hóa Hữu Cơ 2014
590 Nguyễn Thị Bích 1979 Văn học 2014
591 Nguyễn Thị Khương 1978 Triết học 2014
592 Trần Thị Lan 1978 CNXHKH 2014
593 Nguyễn Hà Giang 1982 LL & PPDH 2014
594 Nguyễn Thị Minh Thủy 1981 Khoa học vật liệu 2014
595 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 1975 Địa lý 2014
596 Nguyễn Thị Thanh Hà 1981 Triết học 2014
597 Nguyễn Thị Ngọc 1982 LL&LS giáo dục 2014
598 Hoàng Thu Thủy 1981 LS Đang CSVN 2014
599 Hoàng Phú Hiệp 1984 Di truyền học 2014
600 Bùi Thế Hùng 1980 Giai tích 2014
601 Ngô Thị Thu Trang 1980 Hán nôm 2014
602 Cao Tiến Khoa 1974 LL & PPDH Vật lý 2014
603 Phạm Quốc Tuấn 1979 Văn học Việt Nam 2014
604 Lê Thị Thu Hương 1982 Tiếng anh 2014
605 Ngô Thị Bích Ngọc 1982 Tiếng anh 2014
606 Dương Ngọc Toàn 1983 Hoá hữu cơ 2015
607 Trịnh T. Phương Thao 1984 LL & PPDH Toán 2015
608 Trần Đỗ Minh Châu 1981 ĐS & LT 2015
609 Đặng Thị Thu Hương 1977 Tiếng Anh 2015
610 Nguyễn T Hồng Chuyên 1981 Tiếng Anh 2015
611 Nguyễn Hữu Quân 1985 Hoá sinh học 2015
612 Nguyễn Thu Quỳnh 1983 Ngôn ngữ hoc 2015
613 Nguyễn Thị Hồng Minh 1982 Tiếng Anh 2015
614 Chu Mạnh Nhương 1983 Hoa phân tich 2015
615 Trần Thị Ngọc Anh 1981 Lý luận văn học 2015
616 Trần Thị Nhung 1986 Văn học cổ đại T. Q 2015
617 Bùi Huy Nam 1982 Lịch sử TQ 2015
618 Trương Quyết Thắng 1984 Toán học 2015
619 Lê Thị Thu Hương 1984 PPDH Lịch sử 2015
620 Đỗ Văn Hao 1968 LL & PPDH môn Địa 2015
621 Lê Thị Nguyệt 1983 Địa lý tự nhiên 2015
622 Lê Thị phương Hoa 1976 Tâm lý học 2015
623 Hoàng Thị Thập 1966 Văn học Tây Âu 2015
624 Cao Thị Thu Hoài 1985 Văn học Việt Nam 2016
625 Phạm Hương Giang 1984 Địa lý tự nhiên 2016
626 Nguyễn Thị Thu Hà 1982 LL & PPDH môn Lý 2016
627 Nguyễn Thị Hằng 1976 LL & PPDH môn Sinh 2016
628 Nguyễn Mậu Đức 1983 LL & PPDH môn Hóa 2016
629 Nguyễn Mạnh Tiến 1986 Ngôn ngữ học 2016
630 Nguyễn Thị Hồng Chuyên 1981 LL & LS Giáo dục 2016
631 Nguyễn Đức Thắng 1984 Khao cổ học 2016
632 Nguyễn Thị Hai 1983 Lịch sử 2016
633 Nguyễn Viết Thắng 1983 Sinh thái địa chất học 2016
634 Nguyễn Thị Thu Hà 1983 Ngôn ngữ học 2016
635 Vũ Văn Nhượng 1982 Hóa môi trường 2016
636 Trần Đình Hùng 1984 Toán học tính toán 2016
637 Trần Quốc Toàn 1984 Hóa lý thuyết và hóa lý 2017
638 Nguyễn Văn Thìn 1988 Giai tích 2017
639 Dương Nguyệt Vân 1978 Văn học dân gian 2017
640 Nguyễn Quang Linh 1982 LL&PPDH Vật lý 2017
641 Lê Thị Lệ Thủy 1968 Văn học Việt Nam 2017
642 Dương Công Đạt 1979 GD Ngôn ngữ Anh 2017
643 Nguyễn Khánh Như 1986 Lịch sử thế giơi 2017
644 Võ Xuân Thủy 1985 Xã hội thể thao 2017
645 Lương Thị Hai Vân 1984 Văn học cổ đại TQ 2017
646 Từ Quang Trung 1988 DD & thức ăn chăn nuôi 2017
647 Lê Phương Dung 1985 Sinh học phân tử &gen 2017
648 Phạm Thu Thủy 1983 Địa lý tự nhiên 2017
649 Triệu Hai Long 1988 Công nghệ thông tin 2017
650 Vũ Thị Thủy 1979 Hồ Chí Minh học 2017
IX. Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật
651 Nguyễn Văn Bình 1966 Thú y 1997
652 Ngô Xuân Hoàng 1963 Kinh tế 2004
653 Võ Quốc Việt 1958 Trồng trọt 2005
654 Ngô Cường 1964 Cơ khí 2008
655 Nguyễn Đình Mãn 1957 Cơ khí 2008
656 Nguyễn Duy Lam 1960 DLĐĐ 2012
657 Trương Đại Đức 1955 QLGD 2012
658 Trần Quốc Hùng 1972 Cơ khí 2012
659 Trương Đại Đức 1955 QLGD 2012
660 Nguyễn Thu Thủy 1976 Khoa học cây trồng 2013
661 Đỗ Thị Vân Giang 1985 Chăn nuôi thú y 2014
662 Hà Quang Trung 1966 Kinh tế 2014
663 Nguyễn Thế Kiên 1982 Quan lý khoa học & CT 2016
664 Nguyễn Hữu Phấn 1981 Cơ khí 2016
665 Đỗ Đức Trung 1982 Cơ khí 2016
666 Trương Thị Tính 1985 Chăn nuôi thú y 2016
667 Nguyễn Thị Bích Ngà 1983 Chăn nuôi thú y 2016
668 Trương Thị Việt Phương 1972 Quan lý kinh tế 2017
669 Trần Thị Thu Hiền 1984 Quan lý đất 2017
670 Nguyễn Thị Thu Hà 1984 Trồng trọt 2017
X. Khoa Ngoại ngữ
671 Lê Hồng Thắng 1967 LL và PPDH tiếng Nga 2011
672 Tô Vũ Thành 1980 VH & NN Hán 2012
673 Lưu Quang Sáng 1976 Hán ngữ ĐN 2012
674 Quách Thị Nga 1980 NN văn tự tiếng Hán 2013
675 Mai Thị Ngọc Anh 1978 Văn tự học NN Hán 2013
676 Phùng Thị Tuyết 1977 VH & NN Hán 2014
677 Bùi Thị Hương Giang 1980 Văn học Mỹ 2014
678 Trần Thị Nhi 1977 Ngôn ngữ &Văn học Anh 2015
679 Nguyễn Thị Thu Hoài 1978 Ngôn ngữ &Văn học Anh 2015
680 Nguyễn Thị Minh Loan 1979 TS PPGD tiếng Anh 2015
681 Hoàng Thị Ngọc Điểm 1981 TS Ngôn ngữ Anh 2015
682 Nguyễn Thị Diệu Hà 1982 TS PPGD tiếng Anh 2015
683 Đào Thị Lý 1967 Văn học Việt Nam 2015
684 Nông Hồng Hạnh 1984 Ngôn ngữ Trung Quốc 2016
685 Ngô Thị Ánh Tuyết 1987 Văn học Cổ đại TQ 2016
686 Nguyễn Thùy Linh 1985 Văn hóa Châu Á 2016
XI. Khoa Quốc tế
687 Hoàng Văn Phụ 1958 Trồng trọt 1999
688 Đỗ Anh Tài 1971 Kinh tế 2004
689 Nguyễn Tuấn Anh 1975 Nông nghiệp 2005
XII. Trung tâm Giáo dục Quốc phòng
690 Chu Hoàng Mậu 1958 Sinh học 2001
XIII. Trung tâm Học liệu
691 Nguyễn Duy Hoan 1961 Chăn nuôi 1994
692 Trương Hữu Dũng 1965 Chăn nuôi 2004
693 Triệu Đức Hạnh 1974 Kinh tế nông nghiệp 2013
694 Phùng Đức Hoàn 1976 Chăn nuôi 2015
XIV. Nhà xuất bản
695 Trần Thị Việt Trung 1956 Văn học Việt Nam 1994
696 Nguyễn Đức Hạnh 1962 LLVH 2004