Upload
others
View
6
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT ID number User full name Ghi chú
1 1119519 Tôn Nguyễn Trường Thanh
2 1212380 Lâm Hữu Thiện
3 1212410 Nguyễn Huy Tiến
4 1214070 Nguyễn Trần Duy Đã có mã số BHXH
5 1311064 Nguyễn Xuân Đạo
6 1311076 Lê Thị Hồng Gấm
7 1311079 Nguyễn Ngọc Hà
8 1311083 Hoàng Thanh Hải
9 1311090 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
10 1311121 Trương Thị Thu Huyền
11 1311189 Ô Chấn Nam
12 1311190 Đặng Thị Năm
13 1311199 Trần Thị Tuyết Ngân
14 1311204 Phan Trần Minh Ngọc
15 1311207 Nguyễn Thảo Nguyên Đã có mã số BHXH
16 1311291 Cao Minh Thắng
17 1311310 Lý Văn Thuận
18 1311408 Quách Thiện Vương
19 1311425 Lang Đình Sao
20 1312079 Võ Thị Huệ Duyên
21 1312132 Nguyễn Trần Thị Bảo Đăng
22 1312348 Lư Hán Luân
23 1312423 Phan Tấn Phát
24 1312492 Lê Thái Sơn Đã có mã số BHXH
25 1312590 Nguyễn Phước Tiến
26 1312646 Lê Khắc Trường
27 1313110 Dương Thị Kim Ngân
28 1313178 Đặng Đức Thọ
29 1313233 Trần Thị Mỹ An
30 1313259 Nguyễn Văn Diệu
31 1313328 Đặng Trung Hiếu
32 1313351 Trần Minh Hoàng
33 1313389 Lê Xuân Khánh
34 1313494 Trần Thị Yến Nhi
35 1313495 Võ Thị Thùy Nhi
36 1313497 Đậu Tuyết Nhung
37 1313561 Huỳnh Hửu Tài
38 1313566 Nguyễn Tịnh Tâm
39 1313583 Mai Thị Thanh Thảo
40 1313636 Vũ Thị Thuỳ Trang
41 1314129 Trần Hồng Hạnh
42 1314149 Nguyễn Tú Hoài
43 1315062 Diệp Thị Diễm
44 1315130 Trần Thị Hậu
45 1315164 Mai Khánh Hòa
46 1315219 Lê Thị Cẩm Lệ
47 1315407 Đậu Thị Tài Sang
48 1315422 Nguyễn Thị Hồng Tâm
49 1315487 Phan Văn Thuận
50 1315493 Phạm Thị Ngọc Thuý
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ KHAI BÁO THÔNG TIN ĐỂ ĐĂNG KÝ MÃ SỐ BHXH
Page 1 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
51 1315633 Nguyễn Trung Hoàng Yến
52 1315652 Gịp Pạt Múi
53 1317165 Văn Ngọc Ngân
54 1317191 Lê Văn Tiến Phát
55 1318135 Mai Thị Hoa
56 1318287 Nguyễn Thị Ngọc Phăng
57 1318416 Bùi Bảo Trân
58 1319307 Mai Ngọc Phước
59 1319344 Trần Thị Thanh
60 1319376 Trương Phú Thịnh
61 1319389 Nguyễn Thị Kim Thủy
62 1319425 Trương Thị Kim Trang
63 1319488 Nguyễn Thị Phương Vy
64 1320166 Nguyễn Trí Thanh
65 1322096 Trần Minh Hiếu
66 1322107 Nguyễn Doãn Nhân Hoà
67 1322284 Trần Thị Phương Thắm
68 1323107 Nguyễn Văn Xuân
69 1351012 Lê Lưu Quỳnh Giao
70 1353016 Nguyễn Thanh Liêm
71 1353039 Nguyễn Hoàng Tuấn Đã có mã số BHXH
72 1362009 Châu Cẩm Chi
73 1411002 Đỗ Thị Lan Anh
74 1411010 Nguyễn Thị Ân
75 1411012 La Minh Bảo
76 1411013 Nguyễn Phạm Duy Bảo
77 1411035 Trần Lý Duyên
78 1411041 Trịnh Ngọc Thanh Duy
79 1411046 Bùi Nhật Thảo Đan
80 1411053 Phan Thị Đẹp
81 1411054 Thái Minh Đệ
82 1411056 Hoàng Công Đức
83 1411059 Bùi Thị Giang
84 1411062 Nguyễn Châu Giang
85 1411071 Nguyễn Hồng Hải
86 1411073 Nguyễn Thị Phượng Hằng
87 1411079 Huỳnh Công Hậu
88 1411088 Lê Thị Ngọc Hiền
89 1411099 Nguyễn Văn Hoàng
90 1411120 Đoàn Thị Mỹ Hương
91 1411121 Khuất Thị Lan Hương
92 1411135 Lê Thanh Lan
93 1411143 Đặng Khánh Linh
94 1411144 Lê Thị Mỹ Linh
95 1411146 Lý Thảo Linh
96 1411148 Nguyễn Thị Mỹ Linh
97 1411150 Nguyễn Thị Linh
98 1411154 Võ Thị ái Linh
99 1411155 Nguyễn Thị Cẩm Loan
100 1411166 Phan Đoàn Công Lý
101 1411170 Nguyễn Văn Minh
102 1411171 Trần Quang Minh
Page 2 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
103 1411174 Lưu Giang Nam
104 1411176 Nguyễn Hoài Nam
105 1411183 Ngô Thị Thu Ngân
106 1411188 Hoàng Thị Ngọc
107 1411191 Quách Trần Minh Ngọc
108 1411199 Huỳnh Lý Ngư
109 1411202 Nguyễn Trọng Nhân
110 1411204 Phạm Trương Hoàng Nhân
111 1411210 Vũ Thị Hồng Nhung
112 1411212 Nguyễn Thị Quỳnh Như
113 1411214 Vũ Thụy Phương Như
114 1411218 Châu Vĩnh Phát
115 1411222 Lê Hoài Phong Đã có mã số BHXH
116 1411230 Đồng Phúc Thiên Phú Đã có mã số BHXH
117 1411232 Võ Phong Phú
118 1411234 Đỗ Trần Hoài Phương Đã có mã số BHXH
119 1411237 Nguyễn Lê Kim Phương
120 1411252 Nguyễn Thanh Sang
121 1411256 Nguyễn Trần Thanh Tâm
122 1411264 Huỳnh Nhật Thanh Đã có mã số BHXH
123 1411268 Nguyễn Thị Thái
124 1411274 Lâm Thị Thanh Thảo Đã có mã số BHXH
125 1411277 Nguyễn Thị Thanh Thảo
126 1411278 Nguyễn Thị Thu Thảo Đã có mã số BHXH
127 1411279 Nguyễn Thị Xuân Thảo
128 1411280 Phan Thị Như Thảo
129 1411282 Trần Thanh Thắng
130 1411289 Nguyễn An Thịnh
131 1411294 Lê Thị Ngọc Thu
132 1411295 Nguyễn Thị Thanh Thuý
133 1411297 Phạm Thị Thùy
134 1411313 Lê Thị Kiều Trang
135 1411314 Nguyễn Thị Thu Trang
136 1411316 Nguyễn Thị Quỳnh Trà
137 1411320 Nguyễn Bích Trâm
138 1411326 Phạm Thị Huyền Trân
139 1411335 Châu Chí Trung
140 1411340 Trần Nguyên Try
141 1411341 Lê Minh Tuấn
142 1411345 Tạ Quang Tuấn
143 1411350 Hoàng Lê Minh Tú
144 1411355 Bùi Công Tự
145 1411359 Phạm Thị Thảo Uyên
146 1411360 Lê Thanh Văn
147 1411365 Nguyễn Thu Vân
148 1411373 Mai Hùng Vương
149 1411376 Lê Thị Tường Vy
150 1411380 Võ Thị Tường Vy
151 1412006 Hứa Tuấn Anh
152 1412010 Nguyễn Đức Anh
153 1412011 Nguyễn Hoàng Anh
154 1412014 Phan Tuệ Anh
Page 3 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
155 1412016 Phạm Quốc Anh
156 1412019 Vũ Hồng Anh
157 1412033 Lê Hữu Bách
158 1412036 Huỳnh Gia Bảo
159 1412040 Nguyễn Ngọc Thiên Bảo
160 1412050 Nguyễn Xuân Bình
161 1412060 Huỳnh Minh Chương
162 1412062 Trần Chiến Công
163 1412064 Đoàn Văn Cường
164 1412065 Lôi Viễn Cường Đã có mã số BHXH
165 1412066 Nguyễn Mạnh Cường
166 1412067 Nguyễn Phú Cường
167 1412069 Trần Việt Cường
168 1412078 Lê Dân
169 1412091 Nguyễn Quốc Duy
170 1412093 Phạm Minh Quang Duy
171 1412095 Phùng Văn Duy
172 1412100 Trương Hoàng Duy
173 1412102 Võ Thiện Duy
174 1412108 Trần Hữu Dũng
175 1412112 Trà Ngô Ngọc Dương
176 1412118 Dương Thành Đạt
177 1412123 Thái Chấn Đạt
178 1412128 Đoàn Ngọc Đăng
179 1412130 Trịnh Hải Đăng
180 1412131 Võ Thành Điền
181 1412132 Trần Văn Đông
182 1412144 Đỗ Trường Hải
183 1412146 Nguyễn Ngọc Hải
184 1412149 Phạm Ngọc Hải
185 1412154 Huỳnh Công Hậu
186 1412157 Trương Văn Công Hậu
187 1412159 Lê Hồng Hiếu
188 1412165 Nguyễn Trung Hiếu
189 1412167 Phan Trung Hiếu
190 1412176 Hoàng Kha Hoà Đã có mã số BHXH
191 1412183 Phạm Quốc Hoàng
192 1412189 Trần Thái Quang Hòang
193 1412192 Võ Phương Hòa
194 1412195 Đoàn Văn Huy
195 1412197 Đoàn Thị Phương Huyền
196 1412198 Hà Đức Huy
197 1412209 Nguyễn Văn Huy
198 1412220 Nguyễn Thanh Hưởng
199 1412223 Đào Phú Hỷ
200 1412228 Lương Vĩnh Khang
201 1412257 Vũ Đăng Khoa
202 1412263 Nguyễn Huy Khôi
203 1412265 Bùi Chí Kiên
204 1412270 Lưu Trần Anh Kiệt
205 1412271 Trương Thế Kiệt
206 1412282 Nguyễn Hoàng Lân
Page 4 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
207 1412283 Nguyễn Ngô Lập
208 1412288 Nguyễn Phương Trúc Linh
209 1412302 Huỳnh Công Lợi
210 1412303 Lê Minh Luân
211 1412304 Trương Hữu Luân
212 1412306 Nguyễn Thế Lực
213 1412316 Đặng Nhật Minh Đã có mã số BHXH
214 1412317 Đặng Nhật Minh
215 1412320 Lê Quốc Minh
216 1412321 Lương Nhật Minh
217 1412322 Lương Nhật Minh Đã có mã số BHXH
218 1412335 Nguyễn Ngọc Phương Nam
219 1412362 Võ Đặng Nguyễn
220 1412367 Hà Đình Nhân
221 1412372 Võ Hữu Nhẫn
222 1412375 Nguyễn Duy Nhật
223 1412403 Nguyễn Hoàng Phúc
224 1412408 Phạm Quyên Hồng Phúc
225 1412418 Nguyễn Hoàng Phước
226 1412428 Nguyễn Minh Quang
227 1412429 Nguyễn Văn Quang
228 1412430 Nguyễn Vũ Quang
229 1412432 Trần Hữu Quang
230 1412434 Võ Duy Quang
231 1412449 Lê Bá Quý
232 1412454 Thái Thanh Sang
233 1412463 Lê Minh Sơn
234 1412467 Tiêu Thanh Sơn
235 1412468 Trịnh Công Sơn
236 1412472 Kim Hữu Tài
237 1412484 Vũ Thành Tâm
238 1412495 Nguyễn Chí Thành
239 1412497 Nguyễn Hữu Nhựt Thành
240 1412503 Nguyễn Thị Thanh Thảo
241 1412520 Nguyễn Hoàng Thi
242 1412524 Nguyễn Duy Thịnh
243 1412532 Ngô Hữu Thông
244 1412542 Nguyễn Hà Tiên
245 1412543 Nguyễn Thủy Tiên
246 1412558 Phạm Quốc Toàn
247 1412592 Võ Hiếu Trung
248 1412595 Võ Thị Thanh Trúc
249 1412601 Đinh Trương Bảo Tuấn
250 1412612 Trương Quốc Tuấn
251 1412620 Lê Minh Tú
252 1412624 Nguyễn Quốc Anh Tú
253 1412641 Huỳnh Anh Vinh
254 1412646 Nguyễn Đình Vũ
255 1412661 Nguyễn Quốc Bảo
256 1412687 Trần Thanh Tuấn
257 1412689 Hoàng Thị Bích Vân
258 1413007 Phạm Vân Anh Đã có mã số BHXH
Page 5 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
259 1413017 Nguyễn Quốc Chương
260 1413023 Mai Hồ Duy
261 1413033 Lê Thị Thùy Giang Đã có mã số BHXH
262 1413042 Lê Sĩ Hảo
263 1413044 Nguyễn Trung Hảo
264 1413046 Nguyễn Thị Kim Hằng
265 1413050 Mai Xuân Hiếu
266 1413052 Nguyễn Trung Hiếu
267 1413055 Nguyễn Thị Hoa
268 1413056 Tạ Văn Hoàng
269 1413059 Ung Nho Hóa
270 1413064 Trương Gia Huy
271 1413068 Lại Thế Khang
272 1413069 Nguyễn An Khang
273 1413073 Trương Hoàng Anh Khoa
274 1413074 Trịnh Thị Yến Kiều
275 1413078 Nguyễn Lễ
276 1413080 Trần Thị Liễu
277 1413092 Phương Thị Diệu My
278 1413096 Nguyễn Thị Nga
279 1413098 Lê Thị Bích Ngân
280 1413101 Lê Minh Ngọc
281 1413109 Phạm Ngọc Yến Nhi
282 1413113 Nguyễn Thị Cẩm Nhung
283 1413114 Nguyễn Hà Thuyết Như
284 1413124 Trương Thị Bích Phương Đã có mã số BHXH
285 1413142 Mai Thanh Thảo
286 1413144 Bùi Minh Thắng
287 1413149 Mai Văn Thịnh
288 1413152 Vũ Trường Thọ
289 1413159 Trương Thị Thanh Thuỷ
290 1413162 Nguyễn Thị Thu Thủy
291 1413164 Nguyễn Hoài Thương
292 1413178 Dương Chí Tông
293 1413182 Nguyển Thị Huyền Trang
294 1413183 Nguyễn Thị Thu Trang
295 1413185 Lê Đặng Phương Khánh Trân
296 1413190 Võ Thị Ngọc Trầm
297 1413193 Lê Đặng Thu Trinh Đã có mã số BHXH
298 1413197 Nguyễn Thị Kim Trúc
299 1413204 Đỗ Văn Tú
300 1413206 Nguyễn Thị Thanh Tú
301 1413207 Châu Sơn Tùng
302 1413208 Lê Hoàng Tùng
303 1413210 Châu Nguyệt Cẩm Vân
304 1413217 Nguyễn Thị Xíu
305 1413238 Bùi Tiến Hòa
306 1413243 Lê Hoài Nam
307 1413247 Trần Hữu Quí
308 1413253 Nguyễn Minh Thương
309 1413255 Đỗ Cao Trí
310 1414001 Bùi Đỗ Tuấn Anh
Page 6 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
311 1414003 Đỗ Ngọc Lan Anh
312 1414005 Lữ Đình Tuấn Anh
313 1414014 Phan Duy Anh
314 1414020 Đỗ Thị Diệu ái
315 1414023 Phan Lê Bảo Ân
316 1414024 Đặng Hải Bằng
317 1414030 Lưu Minh Châu
318 1414032 Trịnh Cảnh Châu
319 1414037 Phạm Thị Lệ Chi
320 1414038 Vũ Thị Linh Chi
321 1414044 Lê Trần Quốc Cường
322 1414047 Huỳnh Thanh Danh
323 1414050 Đinh Thị Ngọc Diễm
324 1414051 Lê Thị Lệ Diễm
325 1414053 Lê Thị Mỹ Dung
326 1414057 Đỗ Thanh Duy
327 1414080 Huỳnh Vĩ Đức
328 1414082 Dương Thị Bích Giang
329 1414083 Ngô Thị Kiều Giang
330 1414084 Võ Thị Ngân Giang
331 1414086 Bùi Ngọc Hà
332 1414089 Lê Thủy Hà
333 1414090 Nguyễn Thị Thúy Hà
334 1414096 Đỗ Thanh Hải
335 1414098 Võ Nhật Hảo
336 1414106 Mai Thị Hằng
337 1414107 Nguyễn Thị Thúy Hằng
338 1414114 Lê Trung Hiếu
339 1414121 Trương Thùy Hoa
340 1414133 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
341 1414135 Liêu Diệu Huy
342 1414140 Phan Lâm Huy
343 1414146 Vương Thành Hưng
344 1414150 Đặng Duy Khang
345 1414152 Phạm Minh Khang
346 1414158 Đỗ Hoàng Khải
347 1414163 Trần Thị Ngọc Kim
348 1414171 Trần Thị Quỳnh Liên
349 1414174 Hồ Thị Thuỳ Linh
350 1414175 Lê Thị Mỹ Linh
351 1414177 Nguyễn Khánh Linh
352 1414179 Nguyễn Trần Bảo Linh
353 1414182 Võ Khánh Linh
354 1414192 Nguyễn Thị Thảo Ly Đã có mã số BHXH
355 1414195 Lương Gia Mẫn
356 1414208 Từ Duy Nam
357 1414211 Trần Thị Tuyết Nga
358 1414228 Nguyễn Phan Bảo Ngọc
359 1414230 Trần Thị Ngọc Đã có mã số BHXH
360 1414235 Trần Hứa Nguyên Nguyên
361 1414237 Võ Hoàng Minh Nguyên
362 1414240 Lâm Võ Phong Nhã
Page 7 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
363 1414247 Nguyễn Hoàng Tố Nhiên
364 1414250 Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi
365 1414251 Nguyễn Thị Yến Nhi
366 1414269 Nguyễn Hữu Phong
367 1414279 Nguyễn Thái Phục
368 1414280 Võ Minh Phụng
369 1414281 Đặng Duy Phương
370 1414282 Lê Hoài Phương
371 1414287 Nguyễn Thị Hồng Phượng
372 1414288 Trần Vỹ Phượng
373 1414296 Phạm Thị Thúy Quyên
374 1414300 Lâm Bạch Xuân Quỳnh
375 1414303 Tô Ngọc Mai Quỳnh
376 1414304 Từ Nguyễn Khánh Quỳnh
377 1414305 Phạm Đình Tiến Sĩ
378 1414306 Đỗ Thái Sơn
379 1414314 Huỳnh Thị Thanh Tâm
380 1414316 Nguyễn Thị Thanh Tâm
381 1414323 Trương Nhật Tân
382 1414324 Lê Thị Thanh Thanh
383 1414325 Nguyễn Yến Thanh
384 1414328 Phạm Trương Công Thành
385 1414331 Trần Thị Phương Thảo
386 1414353 Văn Thị Mỹ Thu
387 1414358 Lê Nguyệt Minh Thụy
388 1414373 Hàn Bảo Trang
389 1414382 Trần Nguyễn Hoàng Trinh
390 1414388 Phạm Hoàng Tất Trung
391 1414394 Đoàn Minh Tuấn Đã có mã số BHXH
392 1414400 Hoàng Anh Tú
393 1414403 Trần Nguyên Mỹ Tú
394 1414404 Phan Thanh Tùng
395 1414410 Nguyễn Thị Thanh Uyên
396 1414411 Nguyễn Thùy Như Uyên
397 1414419 Nguyễn Sơn Vỉnh
398 1414423 Cao Thị Hà Vy
399 1414425 Phạm Trang Vy
400 1414430 Nguyễn Thị Thanh Xuân
401 1414450 Hàm Nữ Bình Tửu
402 1414452 Hồ Thị Ly
403 1415008 Nguyễn Mỹ Anh
404 1415027 Lê Hữu Bảo
405 1415028 Nguyễn Lê Hoài Bảo
406 1415062 Nguyễn Thị Dung
407 1415063 Thân Thị Mỹ Dung
408 1415073 Trần Hồ Khánh Duyên
409 1415078 Bùi Thị Thuỳ Dương
410 1415079 Dương Thị Thuỳ Dương
411 1415114 Nguyễn Nguyệt Hằng
412 1415123 Nguyễn Nhơn Hiếu
413 1415129 Lý Diệu Hiền
414 1415133 Phạm Thị Hiền
Page 8 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
415 1415136 Từ Mỹ Hoa
416 1415150 Lê Thị Mỹ Huyền
417 1415159 Vũ Thị Mỹ Huyền
418 1415173 Lê Thế Khang
419 1415174 Nguyễn Lê Ngọc Khanh
420 1415175 Lê Kim Khánh
421 1415188 Phạm Duy Khương
422 1415210 Đỗ Thị Hồng Linh
423 1415229 Nguyễn Thị Thanh Loan
424 1415244 Vũ Thị Quỳnh Mai
425 1415261 Nguyễn Thị Nhu Mỵ
426 1415263 Nguyễn Tiến Nam
427 1415265 Trần Phương Nam
428 1415269 Trịnh Ngọc Ngà
429 1415274 Huỳnh Kim Ngân
430 1415279 Nguyễn Thị Diệu Ngân Đã có mã số BHXH
431 1415286 Phạm Trung Nghĩa
432 1415287 Trần Đại Nghĩa
433 1415294 Việt Thị Kiều Ngọc
434 1415295 Võ Thị Bích Ngọc
435 1415296 Đoàn Nguyễn Phúc Nguyên
436 1415305 Phan Như Nguyệt
437 1415324 Lê Anh Nhung
438 1415328 Nguyễn Thị Hồng Nhung
439 1415329 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
440 1415330 Vũ Ngọc Quỳnh Nhung
441 1415335 Nguyễn Trịnh Quỳnh Như
442 1415336 Phan Thanh Quỳnh Như
443 1415345 Nguyễn Thị Hoàng Oanh
444 1415349 Mai Tấn Phát
445 1415357 Lê Thị Phúc
446 1415370 Ngô Văn Phước
447 1415374 Bùi Thị Tuyết Phượng
448 1415378 Nguyễn Thị Bích Phượng
449 1415379 Phan Thị Minh Phượng
450 1415387 Huỳnh Thị Mỹ Quyên
451 1415388 Nguyễn Đặng Minh Quyên
452 1415409 Nguyễn Thị Minh Tâm
453 1415416 Ngô Thị Thanh Thanh
454 1415420 Phan Thị Thao
455 1415425 Bùi Phương Thảo
456 1415429 Nguyễn Thị Ngọc Thảo
457 1415436 Võ Thị Thu Thảo
458 1415445 Nguyễn Thị Kim Thoa
459 1415457 Trương Thanh Kim Thuỷ
460 1415460 Cổ Kim Thùy
461 1415462 Lê Kim Thủy
462 1415468 Cao Thị Anh Thư
463 1415470 Huỳnh Vũ Anh Thư
464 1415472 Nguyễn Minh Thư
465 1415476 Trương Thị Hoài Thương
466 1415480 Cổ Kim Thy
Page 9 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
467 1415485 Trương Võ Anh Thy
468 1415486 Hồ Thị Mỹ Tiên
469 1415489 Nguyễn Thị Thủy Tiên
470 1415493 Lê Trần Hoàng Tiến
471 1415494 Nguyễn Thị Thanh Tiền
472 1415502 Bùi Thị Thành Trang
473 1415504 Lê Minh Trang
474 1415505 Nguyễn Dương Thùy Trang
475 1415511 Trần Thị Thùy Trang
476 1415516 Tô Phùng Thanh Trâm
477 1415522 Nguyễn Thị Ngọc Trầm
478 1415523 Hoàng Phương Triều
479 1415528 Trần Thị Thùy Trinh
480 1415538 Nguyễn Thị Thanh Trúc
481 1415542 Võ Thị Trúc
482 1415552 Huỳnh Dương Thị Cẩm Tuyên
483 1415563 Ngô Vĩnh Tường
484 1415564 Dương Phạm Tú Uyên
485 1415572 Lê Thị Hồng Vân
486 1415574 Ngô Thị Hồng Vân
487 1415601 Trương Thị Xuân
488 1415605 Lê Thị Ngọc Yến
489 1415607 Lê Thị Như ý
490 1415610 Khê Thị Hoàng Anh
491 1415613 Trần Thị Thùy Giang
492 1416002 Đồng Thị Nam Anh Đã có mã số BHXH
493 1416004 Phạm Thị Kim Anh
494 1416039 Trần Văn Hoàng Vũ Hảo
495 1416054 Ngô Thanh Hoài
496 1416086 Võ Thanh Kỳ
497 1416104 Phạm Văn Hoàng Nam
498 1416105 Trần Hồng Nam
499 1416107 Nguyễn Thị Nga
500 1416116 Huỳnh Thanh Nhật
501 1416122 Hoàng Văn Pháp
502 1416131 Nguyễn Thanh Phú
503 1416137 Trương Thị Thu Phương
504 1416141 Huỳnh Thị Bích Phượng
505 1416148 Lê Thị Kim Quí
506 1416152 Lê Ngọc Quyên
507 1416154 Nguyễn Thị Như Quỳnh
508 1416156 Phạm Minh Sang
509 1416169 Nguyễn Nhật Tân
510 1416179 Trần Trọng Thiên
511 1416185 Nguyễn Anh Thoại
512 1416203 Phạm Minh Triều
513 1416212 Lê Anh Tuấn
514 1416228 Nguyễn Đông Xuân
515 1416229 Nguyễn Thị Hải Yến
516 1416231 Phạm Thị Mỹ Hoa
517 1416232 Nông Thu Hoài
518 1416234 Trần Minh Quân
Page 10 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
519 1416246 Vũ Đắc Xuân Anh Đã có mã số BHXH
520 1416248 Trần Thị Thu An
521 1416250 Lê Thị Kiều ái
522 1416269 Phùng Ngọc Dung
523 1416279 Lê Thị Hồng Đào
524 1416297 Trần Thị Mỹ Hạnh
525 1416300 Nguyễn Quang Hiếu
526 1416305 Đặng Thị Hoa
527 1416327 Nguyễn Phạm Quỳnh Hương
528 1416376 Lê Minh Ngân
529 1416404 Nguyễn Thị Như Nhi
530 1416409 Nguyễn Thị Phương Như
531 1416412 Nguyễn Thị Kim Oanh
532 1416416 Dương Thanh Phong
533 1416482 Hoàng Thị Tiên
534 1416485 Nguyễn Thị Mỷ Tiên
535 1416497 Nguyễn Thị Bích Trâm Đã có mã số BHXH
536 1416502 Nguyễn Thị Trinh
537 1416510 Huỳnh Mai Thủy Trúc
538 1417001 Bế Thị Vân Anh
539 1417006 Lê Thị Hoàng Anh
540 1417008 Nguyễn Ngọc Anh
541 1417025 Nguyễn Thị Châu
542 1417030 Vũ Văn Cương
543 1417035 Xú Mỹ Dính
544 1417037 Huỳnh Thị Thùy Dung
545 1417042 Đặng Lê Kỳ Duyên
546 1417058 Lê Ngọc Linh Đan
547 1417065 Hoàng Văn Đinh
548 1417085 Nguyễn Thị Chiêu Hằng
549 1417119 Trần Thanh Huy
550 1417137 Trịnh Thị Thuý Kiều
551 1417143 Nguyễn Phạm Tú Lam
552 1417144 Trương Thị Ngọc Lan
553 1417158 Nguyễn Thị Cẩm Linh
554 1417185 Bùi Kim Ngân
555 1417199 Võ Khánh Ngọc Đã có mã số BHXH
556 1417203 Nguyễn Thị Nguyên
557 1417216 Võ Thị Yến Nhi
558 1417228 Trần Ngọc Phấn
559 1417234 Nguyễn Thị Hồng Phúc
560 1417250 Lê Thị Như Quỳnh
561 1417262 Trần Thị Minh Tâm
562 1417274 Triệu Quang Thành
563 1417294 Nguyễn Chánh Thiện
564 1417304 Bùi Thị Kim Thuý
565 1417306 Ngô Nguyễn Minh Thuỳ
566 1417307 Thiều Thị Kim Thùy
567 1417310 Lưu Thị Thanh Thủy
568 1417318 Dương Thị Thủy Tiên
569 1417319 Trần Thị Cẩm Tiên
570 1417320 Đỗ Lê Phát Tiến
Page 11 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
571 1417329 Nguyễn Thị Minh Trang
572 1417331 Phạm Thị Huyền Trang
573 1417332 Phạm Thị Thu Trang
574 1417337 Đặng Thị Ngọc Trâm
575 1417340 Phan Thị Bích Trâm
576 1417341 Võ Thị Phương Trâm
577 1417345 Nguyễn Thị Tuyết Trinh
578 1417355 Phạm Thị Thanh Trúc
579 1417358 Nguyễn Minh Tuấn
580 1417361 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền
581 1417362 Nguyễn Thị Thúy Tuyền
582 1417365 Thái Thanh Tú
583 1417375 Nhan Thanh Viên
584 1417383 Võ Thành Vũ
585 1417402 Hoàng Thị Thu Hà
586 1417412 Ka Thuyền
587 1417447 Tạ Công Hải
588 1417485 Huỳnh Thị Mỹ Linh
589 1417527 Dương Thị Huỳnh Như
590 1417532 Nguyễn Thị Quỳnh Như
591 1417547 Nguyễn Dương Thanh Quí
592 1417557 Nguyễn Thị Thu Sương
593 1417570 Trần Thị Phương Thảo
594 1417598 Nguyễn Thị Trang
595 1418013 Lưu Nhã ái
596 1418025 Nguyễn Thị Hồng Châu
597 1418028 Nguyễn Minh Chiến
598 1418030 Trần Thị Linh Chi
599 1418034 Nguyễn Chí Công
600 1418056 Nguyễn Minh Đạt
601 1418059 Lê Đình Đông
602 1418063 Vũ Thị Băng Giao
603 1418075 Lê Thị Mỹ Hạnh
604 1418076 Nguyễn Thị Hạnh
605 1418078 Bùi Minh Hằng Đã có mã số BHXH
606 1418080 Huỳnh Thị Mai Hân
607 1418088 Hoàng Thị Thu Hiền
608 1418090 Nguyễn Thị Thuận Hiền
609 1418094 Nguyễn Phước Khải Hoàn
610 1418099 Trần Cẩm Hồng
611 1418101 Nguyễn Thị Thu Huyền
612 1418104 Nguyễn Thanh Huy
613 1418114 Đoàn Thị Lan Hương
614 1418125 Lê Thị Bích Lan
615 1418127 Phạm Thị Liễu
616 1418131 Nguyễn Thị Mỹ Linh
617 1418132 Phan Hoàng Mỹ Linh
618 1418133 Phạm Hoài Linh
619 1418134 Trần Chí Linh
620 1418139 Trần Văn Luân Đã có mã số BHXH
621 1418140 Phạm Thị Như Luyến
622 1418145 Nguyễn Thị Tú Mai
Page 12 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
623 1418148 Nguyễn Thị Nguyệt Minh
624 1418149 Phan Thị Nhật Minh
625 1418162 Nguyễn Thị Bích Ngân
626 1418166 Trần Thị Thanh Ngân
627 1418167 Võ Thị Kim Ngân
628 1418178 Nguyễn Thái Ngọc
629 1418179 Trần Thái Ngọc
630 1418180 Võ Quang Ngọc
631 1418182 Đặng Nguyễn Như Nguyệt
632 1418187 Nguyễn Nam Nhật Đã có mã số BHXH
633 1418190 Đặng Ngọc Yến Nhi
634 1418191 Nguyễn Ngọc Yến Nhi
635 1418195 Phạm Nguyễn Thảo Nhi
636 1418196 Cao Thị Ngọc Nho
637 1418197 Nguyễn Thị Cẩm Nhung
638 1418200 Trần Huỳnh Như
639 1418201 Y Lim Niê
640 1418202 Hoàng Thị Ngọc Nữ
641 1418206 Trần Thị Oanh
642 1418214 Huỳnh Văn Phúc
643 1418217 Trịnh Hoàng Phúc
644 1418221 Nguyễn Thị Yến Phụng
645 1418223 Huỳnh Thảo Phương
646 1418228 Nguyễn Cát Phượng
647 1418237 Nguyễn Minh Quân
648 1418239 Nguyễn Trung Quân
649 1418252 Nguyễn Thụy Như Quỳnh
650 1418263 Phan Thị Minh Tâm
651 1418270 Lê Thiện Thanh
652 1418274 Nguyễn Đinh Thuận Thành
653 1418277 Hoàng Thị Phương Thảo
654 1418282 Nguyễn Thị Thu Thảo
655 1418284 Phạm Thị Thanh Thảo
656 1418287 Võ Thị Loan Thảo
657 1418292 Đào Thị Hồng Thắm
658 1418294 Lê Khánh Thiên Đã có mã số BHXH
659 1418295 Lê Hồng Ngọc Thi
660 1418309 Phạm Hoàng Thu
661 1418311 Hoàng Thị Cẩm Thuý
662 1418313 Nguyễn Thị Hồng Thúy
663 1418315 Nguyễn Diễm Thùy
664 1418317 Nguyễn Thị Thu Thủy
665 1418319 Lê Anh Thư
666 1418330 Phạm Văn Nhựt Tiếng
667 1418331 Nguyễn Thị Kim Tiền Đã có mã số BHXH
668 1418332 Nguyễn Đức Tín
669 1418345 Phan Thị Huỳnh Trang
670 1418348 Phạm Thu Trang
671 1418352 Nguyễn Thị Bích Trâm
672 1418359 Lê Thị Phương Trinh
673 1418360 Ngô Thị Phương Trinh
674 1418366 Huỳnh Minh Trung
Page 13 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
675 1418378 Ngô Thanh Tuyền
676 1418380 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
677 1418391 Phạm Nữ Thu Uyên
678 1418392 Trần Thục Uyên
679 1418393 Nguyễn Thị Tuyết Vân
680 1418395 Sử Thị Tường Vân
681 1418400 Võ Nguyễn Hải Vy
682 1418401 Mai Lê Thanh Xuân
683 1418402 Dương Thị Xuyến
684 1418404 Nguyễn Hoàng Yến
685 1418407 Thi Mỹ Ngọc ánh
686 1418410 Danh Ngọc Hậu
687 1418412 Kiều Thị Hồng Riêu
688 1418414 Vi Thị Thuyền
689 1418415 Phụng Thị Hải Triều
690 1419012 Lê Hoài Bảo
691 1419018 Nguyễn Thanh Bão
692 1419023 Trần Thị Thanh Bình
693 1419033 Nguyễn Thị Thu Cúc
694 1419034 Trần Thị Kim Cương
695 1419040 Phạm Quốc Cường
696 1419058 Trương Quang Dũng
697 1419067 Nguyễn Đình Đề
698 1419068 Nguyễn Tiên Định
699 1419073 Nguyễn Tất Đức
700 1419077 Mai Minh Giao
701 1419078 Nguyễn Thị Giàu
702 1419082 Lê Quang Hào
703 1419085 Trần Minh Hải
704 1419087 Đặng Lê Mỹ Hạnh
705 1419089 Thiều Hồng Hân
706 1419095 Trần Doãn Minh Hiếu
707 1419096 Trần Kim Hiếu
708 1419098 Trần Thị Kim Hiếu
709 1419116 Nông Thị Huyền
710 1419132 Trần Thị Thu Hường
711 1419135 Nguyễn Thị Tuyết Kha
712 1419141 Nguyễn Xuân Minh Khôi
713 1419143 Nguyễn Thị Hồng Khuyên
714 1419163 Ngô Xuân Lộc
715 1419165 Trần Đạt Lợi
716 1419166 Nguyễn Trần Luân
717 1419177 Nguyễn Hoàng Minh
718 1419178 Phan Quang Minh
719 1419179 Phạm Kiều Phương Minh
720 1419180 Trần Nhật Minh
721 1419184 Ngô Tiểu Mi
722 1419186 Đặng Nhật Nam
723 1419188 Võ Kiều Nga
724 1419198 Nguyễn Thị Hồng Nguyễn
725 1419199 Hoàng Minh Nguyệt
726 1419201 Hồ Thị Thanh Nhàn
Page 14 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
727 1419208 Đỗ Ngọc Yến Nhi
728 1419221 Bùi Đại Phát
729 1419226 Lê Văn Phụ
730 1419236 Lương Thiên Quang
731 1419250 Trương Văn Sâm
732 1419262 Võ Nguyễn Đức Tài
733 1419275 Hồ Thu Thảo
734 1419278 Nguyễn Minh Nhật Thảo
735 1419287 Nguyễn Hữu Thiện
736 1419289 Phạm Khánh Thi
737 1419292 Trần Nhật Trường Thịnh
738 1419297 Ngô Phú Thuận
739 1419298 Nguyễn Đức Thuận
740 1419303 Nguyễn Thị Diễm Thúy
741 1419307 Huỳnh Ngọc Minh Thư
742 1419311 Nguyễn Ngọc Minh Thư
743 1419315 Phạm Anh Thư
744 1419319 Phạm Nguyễn Thủy Tiên
745 1419323 Nguyễn Trung Tính
746 1419329 Nguyễn Hoàng Phượng Trang
747 1419330 Nguyễn Thị Trang
748 1419334 Mai Thị Bảo Trân
749 1419337 Hoàng Ngọc Trinh
750 1419338 Nguyễn Phương Trinh
751 1419339 Nguyễn Thị Hồng Trinh
752 1419343 Dư Đức Trịnh
753 1419349 Phan Huỳnh Bảo Trúc
754 1419357 Mai Khắc Tuấn
755 1419374 Nguyễn Thị Hùng Viễn Đã có mã số BHXH
756 1419387 Bùi Thị Xoan
757 1419388 Nguyễn Thị Đào Xuân
758 1419396 Nguyễn Thị Kim Yến
759 1419397 Thạch Hoàng Phương
760 1420004 Trần Đình Anh
761 1420008 Cao Tú Ân
762 1420009 Nguyễn Gia Bảo
763 1420010 Nguyễn Gia Bảo
764 1420023 Lê Xuân Dũng
765 1420026 Bùi Nguyễn Đình Đức
766 1420028 Phan Tường Giang
767 1420030 Bùi Thị Việt Hà Đã có mã số BHXH
768 1420036 Ngô Thanh Hãi
769 1420048 Phan Minh Huy Đã có mã số BHXH
770 1420049 Nguyễn Thanh Huỳnh
771 1420059 Đặng Hoàng Khánh Đã có mã số BHXH
772 1420062 Huỳnh Đăng Khoa Đã có mã số BHXH
773 1420076 Diệp Phước Lộc
774 1420081 Lê Trần Nhật Nam
775 1420088 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
776 1420094 Đặng Tấn Phát
777 1420110 Nguyễn Minh Tâm
778 1420117 Trần Đình Thao
Page 15 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
779 1420119 Nguyễn Minh Thành
780 1420123 Hồ Vĩnh Thắng
781 1420133 Nguyễn Ngọc Anh Thư
782 1420136 Lê Công Toàn
783 1420140 Trần Thị Thu Trang
784 1420142 Nguyễn Minh Trí
785 1420149 Phạm Hữu Tuân Đã có mã số BHXH
786 1420155 Phan Vũ Huỳnh Tuấn
787 1420161 Lê Vĩ
788 1420163 Lý Văn Vương
789 1420166 Hoàng Hải Yến
790 1420174 Thái Thanh Bình
791 1420175 Huỳnh Thái Châu
792 1420179 Trần Văn Dương
793 1420193 Bùi Trần Quốc Huy
794 1420202 Nguyễn Đăng Khoa
795 1420209 Nguyễn Hoàng Long
796 1420223 Trần Minh Nhựt
797 1420234 Nguyễn Minh Quân
798 1420261 Dương Nhật Trường
799 1420273 Phạm Lê Ngọc Khôi
800 1421015 Nguyễn Thị Thanh Dừng Đã có mã số BHXH
801 1421044 Nguyễn Thị Nhựt Linh
802 1421057 Nguyễn Thị Như Ngọc
803 1421060 Hùynh Thị Ngọt
804 1421074 Võ Ngọc Thạch
805 1421092 Chế Thị Bích Vân
806 1421110 Đỗ Thị Ngọc ánh
807 1421118 Nguyễn Thành Bình
808 1421168 Cao Đoàn Mỹ Hậu
809 1421253 Phạm Thu Thảo Nguyên
810 1421390 Nguyễn Lê Thanh Tuyền Đã có mã số BHXH
811 1421392 Lê Duy Tú
812 1422005 Võ Thị Như ái
813 1422007 Trần Thị Ngọc ánh
814 1422021 Nguyễn Xuân Diễm
815 1422022 Phùng Thị Diễm
816 1422025 Phan Thị Thùy Dung
817 1422026 Phạm Thùy Dung
818 1422027 Đỗ Vũ Kiều Duyên
819 1422060 Huỳnh Thị Thanh Hằng
820 1422080 Trần Thị Hoằng
821 1422084 Lê Thị ánh Hồng
822 1422089 Nguyễn Thị Thanh Huyền
823 1422090 Nguyễn Thị Thanh Huyền
824 1422104 Nguyễn Thị Mai Hương
825 1422117 Đặng Nguyễn Yến Linh
826 1422119 Phạm Thị Kim Linh
827 1422120 Phạm Thị Mỹ Linh
828 1422148 Trần Hoàng Ngọc
829 1422149 Lê Bình Thảo Nguyên
830 1422154 Võ Thị Thanh Nhàn
Page 16 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
831 1422159 Đào Thị Nhi
832 1422163 Phạm Thị Yến Nhi
833 1422173 Lê Hoàng Phương
834 1422175 Dương Minh Quang
835 1422186 Nguyễn Đắc Tài
836 1422214 Phạm Anh Thiên
837 1422220 Phan Thị Hà Thu
838 1422221 Lê Thị Thu Thủy
839 1422226 Võ Thị Minh Thư
840 1422234 Dương Minh Toàn
841 1422257 Nguyễn Thụy Ngọc Tuyền
842 1422258 Chu Xuân Anh Tú
843 1422260 Nguyễn Thị Cẩm Tú
844 1422271 Lê Quốc Việt
845 1422277 Lê Thị Thúy Vy
846 1422279 Nguyễn Phúc Nhật Yên
847 1422282 Trần Vy Diệu ý
848 1422301 Dương Mạnh Cường
849 1422304 Nguyễn Thị Dịu
850 1422321 Hà Thị Hạnh
851 1422348 Khổng Doãn An Khang
852 1422349 Lâm Kim Khánh Đã có mã số BHXH
853 1422382 Trần ánh Ngân
854 1422390 Nguyễn Thị Thảo Nguyên
855 1422394 Hồ Bảo Nhi
856 1422422 Nguyễn Thị Hoàng Quyên
857 1422459 Nguyễn Thị Anh Thư
858 1422461 Nguyễn Hoài Thương
859 1422479 Trần Ngọc Quế Trân
860 1422487 Nguyễn Nhựt Trường
861 1422488 Châu Trương Quan Trưởng
862 1422502 Đào Tấn Vi
863 1423002 Hoàng Ngọc Nhật Anh
864 1423006 Nguyễn Mạnh Cầm
865 1423012 Phan Thị Ngọc Diễm
866 1423013 Nguyễn Thị Chiêu Dương
867 1423016 Lê Xuân Hậu
868 1423018 Trần Trọng Hiệu
869 1423024 Nguyễn Thị Liễu
870 1423030 Lê Thị Quỳnh Nga
871 1423034 Lê Nguyễn Tấn Phát
872 1423035 Dương Văn Phong
873 1423054 Nguyễn Hoàng Thiên
874 1423065 Nguyễn Thanh Tuấn
875 1451001 Đào Tuấn An
876 1451017 Trần Quang Hiển
877 1451026 Đỗ Thanh Phước Huy
878 1451027 Chế Vũ Gia Hy
879 1451029 Đỗ Trí Khải Đã có mã số BHXH
880 1451030 Lê Tử Khiêm
881 1451033 Đàm Tuấn Khôi
882 1451039 Huỳnh Phú Minh
Page 17 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
883 1451040 Trần Nhật Minh Đã có mã số BHXH
884 1451042 Phạm Thị Bích Ngọc
885 1451055 Nguyễn Huy Thành Đã có mã số BHXH
886 1451057 Trương Hưng Thịnh
887 1451060 Nguyễn Minh Tiến
888 1451061 Nguyễn Ngoc Toàn
889 1451066 Hoàng Minh Tú
890 1451074 Nguyễn Đức Vy
891 1452007 Phan Thành Đạt
892 1452012 Mai Hùng Duy
893 1452018 Lê Hoàng Khôi
894 1452026 Hoàng Chí Phát
895 1453026 Nguyễn Hồ Nhật Minh Đã có mã số BHXH
896 1453031 Tạ Tấn Phát Đã có mã số BHXH
897 1453049 Trần Gia Bảo Thy
898 1453052 Trần Văn Thanh Toàn Đã có mã số BHXH
899 1453066 Lê Thanh Tuấn
900 1460661 Trần Dung Hữu Nguyên
901 1461527 Mai Thị Huỳnh Như
902 1461713 Nguyễn Lưu Đức Tuấn Đã có mã số BHXH
903 1461769 Nguyễn Như Xuân
904 1511001 Đỗ Mạnh An
905 1511002 Dương Tuấn Anh
906 1511003 Đào Thị Yến Anh
907 1511005 Hoàng Vũ Quỳnh Anh
908 1511006 Lê Hoàng Anh
909 1511007 Nguyễn Quỳnh Anh
910 1511008 Nguyễn Thị Kim Anh
911 1511009 Nguyễn Thị Vân Anh
912 1511011 Trần Duy Anh
913 1511013 Vũ Tuấn Anh
914 1511016 Trần Thị Mỹ An
915 1511019 Lê Hoàng Quốc Ân
916 1511021 Trần Ngọc Bách
917 1511022 Trần Phan Quốc Bảo
918 1511024 Lê Minh Bình
919 1511025 Hạp Tiến Cây
920 1511028 Đào Thị Kim Ngọc Châu Đã có mã số BHXH
921 1511030 Nguyễn Thị Kim Chi
922 1511033 Nguyễn Chí Công
923 1511034 Nguyễn Phi Công
924 1511037 Lê Thanh Danh
925 1511038 Nguyễn Thành Danh
926 1511039 Lê Ngọc Diễm Đã có mã số BHXH
927 1511040 Nguyễn Thanh Tú Diễm
928 1511041 Nguyễn Thị Thúy Diễm
929 1511044 Nguyễn Thị Thùy Dung
930 1511045 Nguyễn Thị Kim Duyên
931 1511049 Phạm Đình Duy Đã có mã số BHXH
932 1511050 Võ Trần Duy
933 1511052 Phan Trí Dũng
934 1511054 Lý Ánh Dương
Page 18 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
935 1511056 Phạm Thị Thuỳ Dương
936 1511058 Dương Quốc Đạt
937 1511061 Trần Công Đạt
938 1511062 Trương Tấn Đạt
939 1511067 Lê Thị Đoạn
940 1511070 Đào Giang Thu Hà
941 1511071 Lê Kim Hà
942 1511072 Nguyễn Thị Hải Hà
943 1511073 Nguyễn Thị Hà
944 1511075 Phạm Thị Ngọc Hà
945 1511079 Hà Huy Hải
946 1511081 Trần Tứ Hải
947 1511082 Nguyễn Thị Mỹ Hảo
948 1511083 Trần Hà Minh Hảo Đã có mã số BHXH
949 1511084 Lê Thị Hằng
950 1511085 Vũ Thị Ngọc Hân
951 1511086 Đoàn Lê Trung Hậu
952 1511088 Bùi Chí Hiếu
953 1511093 Lê Thái Hiền Đã có mã số BHXH
954 1511094 Trần Hòa Hiệp
955 1511095 Châu Cẩm Hoa
956 1511097 Phan Thanh Hoài
957 1511102 Lê Hoàn Đã có mã số BHXH
958 1511103 Nguyễn Đăng Khải Hoàn
959 1511106 Đỗ Phúc Hòa
960 1511113 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
961 1511114 Nguyễn Mạnh Huy
962 1511117 Tăng Lê Ngọc Gia Huy
963 1511119 Vũ Minh Huy
964 1511122 Lê Mạnh Hùng
965 1511123 Lê Thị Diễm Hương
966 1511125 Trịnh Kim Hương
967 1511133 Trần Duy Khánh
968 1511134 Trần Duy Khánh Đã có mã số BHXH
969 1511139 Phạm Thị Kiều
970 1511141 Võ Sơn Kiệt Đã có mã số BHXH
971 1511142 Nguyễn Nhật Hoàng Kim
972 1511144 Huỳnh Lê Thái Nhựt Lâm Đã có mã số BHXH
973 1511147 Nguyễn Khánh Linh
974 1511148 Phan Thị Trúc Linh
975 1511149 Phạm Trần Mỹ Linh
976 1511152 Nguyễn Thành Long
977 1511158 Trần Hữu Lộc
978 1511161 Hồ Thị Mỹ Ly
979 1511162 Trần Mai Khánh Ly
980 1511166 Lê Thị Trà Mi
981 1511167 Diệp Anh Minh Đã có mã số BHXH
982 1511170 Mai Hồ Thuý Minh
983 1511172 Đặng Thị Thúy Mơ
984 1511173 Nguyễn Kiều Giáng My
985 1511176 Phan Tiểu Mỵ
986 1511180 Nguyễn Hữu Nam
Page 19 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
987 1511181 Nguyễn Thanh Nam
988 1511183 Nguyễn Hồng Nga
989 1511184 Lê Bá Ngân
990 1511185 Nguyễn Thị Hồng Ngân
991 1511187 Nguyễn Thị Thanh Ngân
992 1511188 Phan Kim Ngân
993 1511190 Trần Thùy Kim Ngân
994 1511193 Phạm Tố Nghi
995 1511194 Lê Tấn Nghĩa
996 1511195 Phạm Nguyễn Trung Nghĩa
997 1511197 Tôn Nữ Bảo Ngọc
998 1511199 Trần Thị Như Ngọc
999 1511200 Đỗ Đoàn Kim Nguyên
1000 1511207 Phan Thành Nhân
1001 1511209 Huỳnh Ngọc Nhật
1002 1511211 Huỳnh Thị Yến Nhi
1003 1511212 Hùynh Thị Yến Nhi
1004 1511216 Vũ Thị Hồng Nhi
1005 1511218 Lê Thị Tuyết Nhung
1006 1511220 Đỗ Huỳnh Như
1007 1511221 Hồ Thị Quỳnh Như
1008 1511222 Lù Ngọc Quỳnh Như
1009 1511224 Trần Nguyễn Tuyết Như
1010 1511225 Nguyễn Thị Ni Ni
1011 1511226 Nguyễn Thị Oanh
1012 1511228 Võ Thị Bích Oanh
1013 1511231 Nguyễn Mạnh Phi
1014 1511237 Phạm Hoàn Phát Phú
1015 1511238 Đinh Thị Mỹ Phụng
1016 1511241 Đỗ Thị Thẩm Phương
1017 1511244 Trần Nguyễn Thiên Phước
1018 1511245 Lê Thị Bích Phượng
1019 1511246 Trần Minh Quang
1020 1511248 Nguyễn Văn Quân
1021 1511250 Bùi Thị Thùy Quyên
1022 1511251 Nguyễn Thị Bích Quyên
1023 1511253 Nguyễn Đình Quyền
1024 1511254 Đinh Hữu Quý
1025 1511256 Nguyễn Thị Ánh Quỳnh
1026 1511257 Nguyễn Thị Như Quỳnh
1027 1511258 Phạm Võ Như Quỳnh
1028 1511259 Lê Văn Sang
1029 1511261 Nguyễn Nhứt Sâm
1030 1511269 Nguyễn Thanh Tâm
1031 1511272 Trần Minh Tâm
1032 1511273 Nguyễn Duy Tân
1033 1511276 Bế Phương Thảo
1034 1511277 Huỳnh Thu Thảo
1035 1511278 Lê Thanh Thảo
1036 1511279 Nguyễn Minh Thảo
1037 1511282 Trần Thị Dạ Thảo
1038 1511285 Võ Thị Nguyên Thảo
Page 20 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1039 1511286 Phạm Thị Hồng Thắm
1040 1511288 Đặng Minh Thiện Đã có mã số BHXH
1041 1511289 Hoàng Anh Thiện
1042 1511292 Lê Thị Kim Thoa
1043 1511295 Nguyễn Thị Yến Thơ
1044 1511297 Trần Anh Thuận
1045 1511298 Hồ Thị Thanh Thúy
1046 1511300 Hoàng Ngọc Đoan Thùy
1047 1511301 Phạm Thị Thủy
1048 1511302 Nguyễn Ngọc Anh Thư
1049 1511303 Phạm Huyền Thu Thương Đã có mã số BHXH
1050 1511305 Lê Đình Thủy Tiên
1051 1511306 Nguyễn Thị Diễm Tiên
1052 1511307 Nguyễn Thị Triều Tiên
1053 1511309 Trần Minh Tiến
1054 1511311 Đoàn Cao Hữu Tính
1055 1511316 Nguyễn Thị Trang
1056 1511317 Võ Ngọc Trăm
1057 1511319 Ngô Bích Trâm
1058 1511320 Phạm Thị Mai Trâm
1059 1511322 Nguyễn Thị Trinh Trinh
1060 1511327 Nguyễn Đức Anh Tuấn
1061 1511329 Trần Thanh Tuấn
1062 1511330 Trương Quốc Tuấn Đã có mã số BHXH
1063 1511333 Vũ Ngô Minh Tuyền
1064 1511335 Lê Thị Thanh Tú
1065 1511339 Phan Thanh Tùng
1066 1511345 Nguyễn Thế Vinh Đã có mã số BHXH
1067 1511350 Lê Ái Vy
1068 1511353 Tạ Hoàng Thảo Vy
1069 1511354 Trần Thị Như Xuân
1070 1511355 Đỗ Thị Hải Yến
1071 1511357 Huỳnh Văn Y Đã có mã số BHXH
1072 1511359 Phạm Ngô Thành Đạt
1073 1512002 Lê Dương Tuấn Anh
1074 1512003 Lê Tuấn Anh
1075 1512004 Lê Việt Anh
1076 1512005 Nguyễn Hoàng Anh
1077 1512006 Nguyễn Trần Tuấn Anh
1078 1512007 Nguyễn Võ Duy Anh
1079 1512008 Hồ Nhật An Đã có mã số BHXH
1080 1512010 Nguyễn Bình An
1081 1512012 Trần Thiên An
1082 1512014 Huỳnh Hồng Ân
1083 1512015 Huỳnh Thiên Ân
1084 1512016 Lê Minh Ân
1085 1512017 Mộc Thành Ân
1086 1512020 Nguyễn Trần Minh Ân
1087 1512023 Diệu Ngọc Bảo
1088 1512026 Lương Thái Bảo
1089 1512033 Lê Thanh Bình
1090 1512034 Nguyễn Đăng Bình
Page 21 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1091 1512035 Nguyễn Trọng Bình
1092 1512040 Phạm Thành Chí
1093 1512042 Nguyễn Thành Chung
1094 1512043 Trần Mạnh Chung
1095 1512044 Nguyễn Đình Chương
1096 1512050 Nguyễn Phi Cường
1097 1512057 Nguyễn Đắc Thành Danh
1098 1512058 Nguyễn Hữu Danh
1099 1512059 Huỳnh Quang Diệu
1100 1512062 Phan Thị Mỹ Dung
1101 1512068 Lê Viết Duy
1102 1512069 Lê Võ Hoàng Duy
1103 1512071 Phạm Quang Duy
1104 1512074 Trương Sĩ Duy
1105 1512075 Võ Khắc Duy
1106 1512079 Nguyễn Tiến Dũng
1107 1512082 Vòng Tần Dũng
1108 1512092 Nguyễn Thanh Đại
1109 1512096 Đặng Tiến Đạt
1110 1512102 Phan Trọng Đạt
1111 1512104 Trần Tấn Đạt
1112 1512105 Trần Tuấn Đạt
1113 1512108 Võ Tiến Đạt
1114 1512112 Tôn Thất Tâm Định
1115 1512114 Lê Bùi Phương Đông
1116 1512115 Nguyễn Minh Đô
1117 1512118 Cao Phương Đức
1118 1512119 Chu Minh Đức
1119 1512122 Đỗ Trần Anh Đức
1120 1512123 Hoàng Ngọc Đức
1121 1512127 Nguyễn Ngọc Đức
1122 1512128 Nguyễn Tấn Đức
1123 1512131 Trương Hoài Đức
1124 1512134 Trịnh Nguyễn Hoàng Giang
1125 1512135 Hồ Thị Hà
1126 1512137 Đinh Văn Tuấn Hải
1127 1512140 Nguyễn Hoàng Hải
1128 1512143 Nguyễn Thị Ngọc Hải
1129 1512144 Trần Nhật Hải
1130 1512146 Nguyễn Văn Hảo
1131 1512148 Lê Thị Kim Hạnh
1132 1512149 Tô Thị Mỹ Hạnh
1133 1512150 Trần Thị Thanh Hằng
1134 1512156 Bùi Xuân Hiếu
1135 1512158 Dương Văn Minh Hiếu
1136 1512159 Hoàng Trung Hiếu
1137 1512162 Trần Trung Hiếu
1138 1512165 Nguyễn Diệu Hiền
1139 1512168 Nguyễn Thế Hiển
1140 1512169 Đinh Xuân Hiệp
1141 1512170 Võ Sơn Hiệp
1142 1512171 Y Wanôp Hmŏk
Page 22 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1143 1512172 Phạm Thị Thanh Hoài
1144 1512174 Hồ Văn Hoàng
1145 1512177 Nguyễn Huy Hoàng
1146 1512179 Nguyễn Ngọc Hoàng
1147 1512180 Phạm Huy Hoàng
1148 1512184 Nguyễn Văn Hoàn
1149 1512185 Hoàng Thanh Hòa
1150 1512186 Phùng Thị Hòa
1151 1512190 Đàm Văn Huấn
1152 1512197 Lê Đình Việt Huy
1153 1512199 Luyện Bửu Huy
1154 1512201 Nguyễn Lê Huy
1155 1512203 Nguyễn Quốc Huy
1156 1512204 Nguyễn Thành Huy
1157 1512205 Nguyễn Văn Quang Huy
1158 1512206 Nguyễn Văn Huy
1159 1512209 Phạm Quốc Huy
1160 1512212 Trần Quốc Huy
1161 1512213 Vũ Thế Huy
1162 1512215 Nguyễn Huy Hùng
1163 1512216 Nguyễn Mạnh Hùng
1164 1512225 Phan Minh Hưng
1165 1512227 Tạ Nguyễn Hưng
1166 1512230 Nguyễn Thị Thu Hương Đã có mã số BHXH
1167 1512231 Ngô Đình Hy
1168 1512232 Đặng Duy Khang
1169 1512234 Nguyễn Thịnh Khang
1170 1512237 Trần Chí Khang
1171 1512238 Nguyễn Hoàng Kha
1172 1512240 Vương Trọng Khang
1173 1512250 Phan Văn Khải
1174 1512252 Đỗ Tấn Khoa
1175 1512257 Trần Đăng Khoa
1176 1512259 Trần Hữu Khoa
1177 1512262 Võ Anh Khoa
1178 1512263 Võ Đăng Khoa
1179 1512265 Nguyễn Thanh Khôi Đã có mã số BHXH
1180 1512268 Trần Trung Kiên
1181 1512269 Đặng Anh Kiệt
1182 1512270 Nguyễn Anh Kiệt
1183 1512272 Phạm Anh Kiệt
1184 1512273 Tiêu Trí Kiệt
1185 1512276 Lê Hoàng Lâm
1186 1512282 Đinh Văn Linh
1187 1512284 Hà Tấn Linh
1188 1512285 Ngô Đức Linh
1189 1512286 Nguyễn Hữu Linh
1190 1512288 Nguyễn Ngọc Linh
1191 1512289 Nguyễn Thị Mỹ Linh
1192 1512291 Trần Anh Linh
1193 1512292 Châu Hoàng Long
1194 1512302 Trần Phước Lộc
Page 23 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1195 1512304 Lê Đình Luân
1196 1512308 Trần Hiền Lương
1197 1512310 Nguyễn Khoa Lữ
1198 1512314 Nguyễn Việt Lý
1199 1512318 Nguyễn Minh Mẫn
1200 1512323 Thái Nhật Minh
1201 1512325 Trần Lê Nguyễn Hoàng Minh
1202 1512326 Trương Nhật Minh
1203 1512329 Nguyễn Ngọc Xuân Mỹ Đã có mã số BHXH
1204 1512331 Đoàn Nhật Nam
1205 1512333 Huỳnh Tiến Nam
1206 1512334 Lê Văn Nam
1207 1512335 Lê Xuân Nam
1208 1512336 Lý Văn Nam
1209 1512339 Nguyễn Thành Nam
1210 1512340 Phan Minh Nam
1211 1512341 Thang Vỹ Nam
1212 1512342 Trần Hạo Nam
1213 1512343 Trần Hoài Nam
1214 1512348 Nguyễn Văn Nghĩa
1215 1512349 Lê Hữu Nghị
1216 1512350 Bùi Như Ngọc
1217 1512351 Nguyễn Thị Ngọc
1218 1512353 Chu Phúc Nguyên
1219 1512354 Đoàn An Nguyên
1220 1512355 Đỗ Hữu Nhật Nguyên
1221 1512359 Phạm Nguyễn Trường Nguyên
1222 1512361 Bùi Thị Thanh Nguyệt
1223 1512363 Nguyễn Hoàng Văn Nhã
1224 1512364 Trần Thị Nhã
1225 1512366 Huỳnh Nguyễn Thiện Nhân
1226 1512371 Nguyễn Phước Đồng Nhân Đã có mã số BHXH
1227 1512375 Thái Thành Nhân
1228 1512376 Trần Đình Nhân
1229 1512379 Lê Quang Nhật
1230 1512380 Phạm Đình Huy Nhật
1231 1512383 Nguyễn Thùy Nhiên
1232 1512384 Trịnh Thiên Yến Nhi
1233 1512387 Đỗ Thành Nhơn
1234 1512389 Trương Thành Nhơn
1235 1512390 Đặng Thành Phát
1236 1512391 Lê Tấn Phát
1237 1512393 Nguyễn Hưng Phát
1238 1512395 Ngũ Thượng Phát
1239 1512396 Trương Tấn Phát
1240 1512397 Ngô Thanh Phi
1241 1512400 Nguyễn Hữu Phong
1242 1512406 Nguyễn Vĩnh Phúc
1243 1512408 Trần Nguyễn Hoàng Phúc
1244 1512414 Ngô Minh Phụng
1245 1512416 Nguyễn Tất Nam Phương
1246 1512418 Trần Duy Phương
Page 24 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1247 1512423 Nguyễn Đức Phước
1248 1512424 Nguyễn Vạn Phước
1249 1512429 Đặng Phước Quang
1250 1512430 Lê Văn Quang
1251 1512432 Nguyễn Đăng Quang
1252 1512433 Nguyễn Nhật Quang
1253 1512439 Lữ Đình Quân
1254 1512446 Lâm Quốc Quyền
1255 1512447 Nguyễn Hoàng Quý
1256 1512450 Đỗ Thị Như Quỳnh
1257 1512451 Nguyễn Kông Rin
1258 1512452 Lê Hoàng Sang
1259 1512454 Phan Thanh Sang
1260 1512457 Dương Trần Thái Sơn
1261 1512459 Đoàn Hoài Sơn
1262 1512460 Hồ Hữu Sơn
1263 1512463 Nguyễn Quang Sơn
1264 1512464 Nguyễn Thanh Sơn
1265 1512466 Nguyễn Xuân Sơn
1266 1512471 Nguyễn Trung Tài
1267 1512472 Phạm Tĩnh Hồng Tấn Tài
1268 1512474 Vòng Chí Tài
1269 1512477 Lê Quang Tâm
1270 1512482 Nguyễn Nho Quỳnh Tâm
1271 1512483 Nguyễn Tấn Hữu Tâm
1272 1512484 Nguyễn Thành Tâm
1273 1512488 Trần Nhật Tâm
1274 1512490 Nguyễn Hoài Thanh Tân
1275 1512491 Nguyễn Thành Tân
1276 1512495 Phan Văn Tấn
1277 1512502 Nguyễn Ngọc Thái
1278 1512503 Nguyễn Phạm Hoàng Thái
1279 1512505 Đặng Phước Thành
1280 1512518 Phan Thị Thảo
1281 1512519 Trần Lê Phương Thảo
1282 1512520 Trần Văn Thạch
1283 1512521 Nguyễn Duy Thắng
1284 1512525 Trần Quang Thắng
1285 1512526 Võ Hữu Thắng Đã có mã số BHXH
1286 1512529 Nguyễn Hữu Thân
1287 1512533 Nguyễn Cao Thiên
1288 1512535 Nguyễn Hoàn Thiện
1289 1512538 Trần Thế Trung Thiện
1290 1512540 Vương Hữu Thiện
1291 1512546 Nguyễn Minh Thịnh
1292 1512550 Phạm Ngọc Thịnh
1293 1512551 Huỳnh Trọng Thoại
1294 1512554 Trần Tiến Thông
1295 1512555 Bùi Võ Quốc Thống
1296 1512557 Phan Trọng Thuyên
1297 1512558 Đỗ Như Thư
1298 1512559 Nguyễn Hồ Toàn Thư
Page 25 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1299 1512561 Hoàng Thị Hoài Thương
1300 1512562 Nguyễn Hữu Thương
1301 1512563 Nguyễn Thị Thương
1302 1512567 Trần Duy Tiên
1303 1512568 Huỳnh Trần Hoàng Tiến
1304 1512569 Nguyễn Đình Tiến
1305 1512571 Phạm Đức Tiến
1306 1512574 Đào Xuân Tin
1307 1512575 Đoàn Minh Tính
1308 1512577 Nguyễn Thành Tín
1309 1512581 Đào Minh Toàn
1310 1512583 Phan Quốc Toàn
1311 1512586 Lê Thị Thiên Trang
1312 1512587 Nguyễn Thị Thanh Trang
1313 1512588 Phạm Thị Minh Trang
1314 1512589 Sằn Thanh Trà
1315 1512590 Trần Trung Trạng Đã có mã số BHXH
1316 1512591 Huỳnh Thị Ngọc Trâm
1317 1512592 Phan Thị Ngọc Trâm
1318 1512593 Nguyễn Hoài Trân
1319 1512595 Nguyễn Hải Triều
1320 1512600 Phan Hồng Hạnh Trinh
1321 1512601 Thái Thị Tú Trinh
1322 1512602 Đỗ Cao Trí
1323 1512607 Võ Minh Trí
1324 1512608 Đàm Thế Trung
1325 1512609 Hoàng Quốc Trung
1326 1512617 Phạm Huỳnh Trung
1327 1512618 Trần Thành Trung
1328 1512621 Thái Thị Thanh Trúc
1329 1512622 Đào Văn Trường
1330 1512624 Nguyễn Đào Xuân Trường
1331 1512627 Lê Bảo Tuân
1332 1512632 Đoàn Trần Anh Tuấn
1333 1512635 Mai Hữu Tuấn
1334 1512636 Nguyễn Anh Tuấn
1335 1512640 Trương Quang Tuấn
1336 1512641 Võ Anh Tuấn
1337 1512646 Nguyễn Phan Minh Tú
1338 1512649 Nguyễn Văn Tú
1339 1512651 Bùi Châu Minh Tùng
1340 1512652 Huỳnh Ngọc Thanh Tùng
1341 1512655 Nguyễn Mạnh Tứ
1342 1512657 Trần Tiền Lợi Long Tứ
1343 1512658 Nguyễn Tố Uyên
1344 1512659 Phan Thị Phương Uyên
1345 1512662 Vi Hồng Văn
1346 1512663 Trần Thị Thanh Vân
1347 1512673 Hồ Hoàng Vinh
1348 1512675 Tạ Đình Vinh
1349 1512677 Bùi Phúc Trung Vĩnh
1350 1512682 Lê Hoàng Vũ
Page 26 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1351 1512683 Lý Anh Vũ
1352 1512684 Nguyễn Anh Vũ
1353 1512685 Nguyễn Hoàng Vũ
1354 1512687 Nguyễn Quốc Vương
1355 1513001 Bạch Thị Ngọc Anh
1356 1513006 Phan Đặng Hương An
1357 1513008 Lê Phương Hoàng Ân Đã có mã số BHXH
1358 1513010 Lê Ngọc Bảo
1359 1513011 Trương Gia Bảo
1360 1513012 Nguyễn Bình
1361 1513013 Trần Hồng Cẩm
1362 1513016 Lý Chung
1363 1513019 Nguyễn Thị Kim Cương Đã có mã số BHXH
1364 1513022 Thái Thị Xuân Diệu
1365 1513024 Lê Thị Duyên
1366 1513035 Hoàng Văn Dụng
1367 1513036 Dư Đông Đào Đã có mã số BHXH
1368 1513038 Nguyễn Thành Đạt Đã có mã số BHXH
1369 1513039 Nguyễn Văn Đạt
1370 1513042 Lê Thị Ngọc Giàu
1371 1513045 Phạm Thị Hà
1372 1513048 Lê Thành Hạnh
1373 1513050 Huỳnh Minh Hiếu
1374 1513054 Hà Thị Hồng Hiệp
1375 1513056 Quách Như Hiệp
1376 1513058 Lê Thị Hoà
1377 1513059 Nguyễn Thị Bảo Hoàng
1378 1513060 Ngụy Nhơn Hoà
1379 1513063 Lê Thị Phương Hòa Đã có mã số BHXH
1380 1513066 Đỗ Trần Huy
1381 1513088 Lưu Thị Thuỳ Linh
1382 1513089 Nguyễn Tấn Linh
1383 1513090 Nguyễn Thị Mỹ Linh
1384 1513091 Nguyễn Thị Thùy Linh
1385 1513092 Nguyễn Thùy Linh
1386 1513095 Phan Ngọc Long
1387 1513100 Trần Đức Lương
1388 1513103 Nguyễn Thị Ngọc Mai Đã có mã số BHXH
1389 1513104 Lê Đăng Mạnh
1390 1513108 Nguyễn Phương Nam
1391 1513114 Phan Trọng Nghĩa
1392 1513115 Trần Trọng Nghĩa
1393 1513116 Lê Lâm Bảo Ngọc
1394 1513120 Lê Hoài Nhân
1395 1513121 Lý Thành Nhân
1396 1513126 Triệu Yến Nhi
1397 1513141 Lê Thị Minh Phương
1398 1513146 Đặng Lê Trung Quân
1399 1513147 Lâm Kim Quân
1400 1513149 Phạm Huệ Quân
1401 1513153 Nguyễn Phương Như Quỳnh
1402 1513154 Vũ Thị Như Quỳnh
Page 27 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1403 1513157 Phan Đình Sáng
1404 1513162 Hồ Xuân Tâm Đã có mã số BHXH
1405 1513166 Nguyễn Hà Thanh
1406 1513167 Nguyễn Kiêm Tử Thái
1407 1513169 Lê Trung Thành
1408 1513173 Trần Thị Thảo
1409 1513176 Nguyễn Toàn Thắng
1410 1513177 Bùi Ngọc Thiện
1411 1513181 Triệu Hữu Thọ
1412 1513187 Nguyễn Thị Thanh Thủy
1413 1513188 Nguyễn Huỳnh Gia Thư Đã có mã số BHXH
1414 1513189 Tiêu Tiểu Thương
1415 1513201 Đặng Lưu Nhã Trân
1416 1513202 Lê Thị Bảo Trân
1417 1513203 Võ Thị Bảo Trân
1418 1513207 Trần Hữu Trọng
1419 1513209 Nguyễn Minh Trung
1420 1513210 Nguyễn Võ Việt Trung
1421 1513211 Dương Hồng Trúc
1422 1513213 Nguyễn Thị Thanh Trúc
1423 1513215 Lê Võ Anh Tuấn
1424 1513216 Nguyễn Thị Ánh Tuyên
1425 1513218 Trần Thị Thanh Tuyền
1426 1513222 Lê Thị Tươi
1427 1513224 Ngô Chí Tường
1428 1513225 Nguyễn Thuý Phương Uyên Đã có mã số BHXH
1429 1513226 Phạm Huỳnh Bích Viễn
1430 1513231 Phạm Thị Phương Vy
1431 1513233 Tạ Triệu Vỹ
1432 1513234 Nguyễn Thị Xinh
1433 1513235 Trương Hải Yến
1434 1513237 Hoàng Như Ý
1435 1514003 Lê Thị Lan Anh
1436 1514005 Nguyễn Thị Kim Anh
1437 1514006 Nguyễn Thuý Phượng Anh
1438 1514008 Phạm Thị Lan Anh
1439 1514010 Phan Thị Tường An Đã có mã số BHXH
1440 1514011 Bùi Thị Ngọc Ánh
1441 1514015 Phạm Phước Bảo
1442 1514016 Bùi Thị Bích
1443 1514017 Lưu Thái Bình
1444 1514018 Huỳnh Công Chánh
1445 1514019 Trần Mai Chi
1446 1514020 Lê Ngọc Chuẩn
1447 1514022 Nguyễn Kim Cúc
1448 1514024 Nguyễn Đình Cường Đã có mã số BHXH
1449 1514025 Phạm Công Danh
1450 1514026 Trương Thị Diễm
1451 1514027 Lê Thị Hoàng Diệu
1452 1514028 Lã Thị Mai Dung
1453 1514029 Dương Thanh Duy
1454 1514030 Lê Kỳ Duyên
Page 28 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1455 1514031 Phạm Võ Phương Duyên
1456 1514032 Nguyễn Hoàng Khánh Duy
1457 1514033 Nguyễn Thái Duy
1458 1514041 Đỗ Thị Hồng Đào
1459 1514042 Mai Hồng Đào
1460 1514044 Nguyễn Đệ
1461 1514045 Lý Hồng Điểm
1462 1514046 Ngô Vĩ Đường
1463 1514049 Hồ Thị Hồng Gấm
1464 1514050 Đặng Bảo Hà
1465 1514052 Phan Thị Thu Hà
1466 1514053 Nguyễn Duy Hải
1467 1514057 Nguyễn Thị Hồng Hạnh
1468 1514059 Lê Thị Hằng
1469 1514060 Nguyễn Minh Hằng
1470 1514061 Phạm Phúc Hậu
1471 1514065 Vy Thị Phượng Hiền
1472 1514069 Nguyễn Tôn Hoàng
1473 1514070 Phùng Thanh Hoàng
1474 1514072 Võ Minh Hoàng
1475 1514073 Nguyễn Văn Hóa
1476 1514074 Võ Minh Hòa
1477 1514076 Nguyễn Phi Hồng
1478 1514078 Mã Kim Hội Đã có mã số BHXH
1479 1514080 Đỗ Thị Huệ
1480 1514081 Bùi Thị Huyền
1481 1514082 Đặng Thị Thu Huyền
1482 1514083 Lê Thị Huyền
1483 1514084 Nguyễn Thị Thanh Huyền
1484 1514085 Lê Minh Huy
1485 1514086 Lý Đa Huy
1486 1514087 NGUYỄN QUANG HUY
1487 1514088 Nguyễn Quốc Huy
1488 1514091 Lâm Trần Mai Hương
1489 1514092 Mai Thị Quỳnh Hương
1490 1514093 Trần Lan Hương
1491 1514094 Trần Thị Xuân Hương
1492 1514098 Nguyễn Ngô Hoàng Kha
1493 1514100 Trần Bích Phương Khánh Đã có mã số BHXH
1494 1514104 Lưu Nguyễn Nam Khương
1495 1514106 Trần Thị Thúy Kiều
1496 1514107 Nguyễn Thị Quý Kim
1497 1514109 Nguyễn Phong Lan
1498 1514111 Vũ Thị Hoàng Lan
1499 1514112 Nguyễn Khắc Liêm
1500 1514114 Hà Thị Thùy Linh
1501 1514118 Trần Thị Linh
1502 1514120 Ngô Thanh Long
1503 1514121 Nguyễn Phan Long
1504 1514123 Võ Thành Lợi
1505 1514124 Trần Hồ Hữu Luân
1506 1514128 Lê Thị Hồng Ly
Page 29 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1507 1514129 Châu Khánh Mai
1508 1514131 Nguyễn Thị Mai
1509 1514133 Lê Minh Mẫn
1510 1514140 Trương Hồng Minh
1511 1514141 Nguyễn Thanh My
1512 1514142 Trần Ái My Đã có mã số BHXH
1513 1514143 Mạc Văn Nam Đã có mã số BHXH
1514 1514145 Phan Thanh Nam
1515 1514146 Lại Thị Nga
1516 1514150 Nguyễn Thị Minh Ngân
1517 1514151 Vũ Thị Tuyết Ngân
1518 1514152 Lê Đình Nghĩa Đã có mã số BHXH
1519 1514153 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa
1520 1514154 Trần Thị Ngoan
1521 1514156 Huỳnh Bửu Ngọc
1522 1514159 Nguyễn Thị Thanh Ngọc
1523 1514160 Phạm Như Ngọc
1524 1514161 Trương Thị Bích Ngọc
1525 1514162 Võ Kim Ngọc
1526 1514163 Đặng Thị Xuân Nguyên
1527 1514166 Nguyễn Thị Lệ Nguyên
1528 1514173 Bùi Thụy Ngọc Nhi
1529 1514174 Nguyễn Thị Phương Nhi
1530 1514175 Nguyễn Thị Thu Nhi
1531 1514176 Nguyễn Thị Yến Nhi
1532 1514178 Trần Phương Nhi
1533 1514180 Đoàn Thị Thúy Nhung
1534 1514182 Đỗ Thị Huỳnh Như
1535 1514183 Nguyễn Thị Ánh Như Đã có mã số BHXH
1536 1514185 Lâm Hậu Nil
1537 1514187 Đoàn Thị Như Oanh
1538 1514188 Nguyễn Thị Mỹ Oanh
1539 1514189 Trịnh Thị Hoàng Oanh
1540 1514190 Trần Tiến Phát
1541 1514191 Nguyễn Thế Phong
1542 1514192 Hoàng Thanh Phúc
1543 1514194 Phan Hoài Phú
1544 1514195 Lê Kim Phụng
1545 1514196 Bùi Thị Mai Phương
1546 1514197 Hồ Thị Trúc Phương
1547 1514198 Huỳnh Lê Tuyết Phương
1548 1514199 Huỳnh Thị Trúc Phương
1549 1514200 Lưu Huệ Phương
1550 1514202 Võ Lập Phương
1551 1514203 Nguyễn Thị Bảo Phượng
1552 1514205 Trần Minh Quang
1553 1514208 Đinh Ngọc Thảo Quyên
1554 1514209 Trần Thị Thanh Quyên
1555 1514210 Nguyễn Thị Bích Quyền
1556 1514211 Long Thị Quý
1557 1514213 Nguyễn Thị Như Quỳnh
1558 1514214 Trần Mai Ngọc Quỳnh
Page 30 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1559 1514216 Phạm Hoàng Sang
1560 1514218 Tạ Trấn Sáng
1561 1514219 Đinh Thị Tuyết Sương
1562 1514220 Trần Thị Thu Sương
1563 1514221 Lê Chí Tâm
1564 1514226 Trần Thị Thanh Tâm
1565 1514228 Đinh Thị A Thái
1566 1514229 Hồ Đắc Minh Thái
1567 1514230 Đoàn Quang Thành
1568 1514231 Nguyễn Công Thành
1569 1514234 Hồ Thị Thảo
1570 1514235 Huỳnh Thanh Thảo
1571 1514236 Lê Thị Phương Thảo
1572 1514238 Phạm Ngọc Phương Thảo
1573 1514239 Dương Công Thắng
1574 1514241 Trương Quang Thắng
1575 1514242 Trần Hoài Thiên
1576 1514244 Nguyễn Thị Diễm Thi
1577 1514245 Trần Thị Kim Thi
1578 1514246 Lê Quang Phước Thịnh
1579 1514247 Nguyễn Thị Kim Thoa
1580 1514248 Trương Thị Mỹ Thoại
1581 1514249 Nguyễn Sĩ Thông
1582 1514250 Trần Minh Thuận
1583 1514256 Nguyễn Thị Hồng Thủy
1584 1514258 Đinh Phạm Anh Thư
1585 1514259 Hồ Đặng Việt Thư
1586 1514260 Hồ Lê Anh Thư
1587 1514261 Nguyễn Ngô Anh Thư
1588 1514263 Võ Minh Thư
1589 1514264 Nguyễn Khánh Thy
1590 1514265 Nguyễn Lữ Minh Thy
1591 1514266 Nguyễn Vương Bích Thủy Tiên
1592 1514274 Võ Hữu Toàn
1593 1514276 Lê Thị Thùy Trang
1594 1514278 Trần Minh Trang
1595 1514282 Hoàng Thị Minh Trà
1596 1514283 Trần Thị Ngọc Trâm
1597 1514284 Nguyễn Ngọc Trân
1598 1514285 Nguyễn Thị Thủy Triều
1599 1514286 Phạm Trương Hưng Triệu
1600 1514287 Đỗ Thị Tú Trinh
1601 1514290 Huỳnh Thị Mộng Trinh
1602 1514291 Nguyễn Thị Tư Trinh
1603 1514292 Phạm Thị Trinh
1604 1514293 Nguyễn Quốc Trình
1605 1514294 Nguyễn Minh Trị
1606 1514298 Nguyễn Minh Trung
1607 1514299 Nguyễn Đồng Thanh Trúc
1608 1514300 Nguyễn Thị Thanh Trúc
1609 1514301 Nguyễn Thị Thanh Trúc
1610 1514302 Phương Ngọc Thanh Trúc
Page 31 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1611 1514303 Thái Phan Lâm Trúc
1612 1514305 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
1613 1514306 Trần Thanh Tuyền Đã có mã số BHXH
1614 1514307 Trần Thị Thanh Tuyền
1615 1514310 Vũ Tuấn Tú Đã có mã số BHXH
1616 1514312 Nguyễn Huỳnh Long Tứ
1617 1514313 Phan Thị Trường Từ
1618 1514314 Lê Thành Tựu
1619 1514315 Nguyễn Thị Kim Uyên Đã có mã số BHXH
1620 1514317 Nguyễn Thị Cẩm Vân
1621 1514318 Võ Thị Kiều Vân
1622 1514320 Bùi Quốc Việt
1623 1514321 Đào Duy Vinh
1624 1514322 Trần Thế Vinh
1625 1514323 Võ Văn Vinh
1626 1514330 Nguyễn Ngọc Phương Vy
1627 1514331 Nguyễn Ngô Ái Vy
1628 1514332 Phan Thúy Vy
1629 1514333 Nguyễn Cẩm Xuân Đã có mã số BHXH
1630 1514334 Nguyễn Hoàng Yến
1631 1515002 Bùi Trương Trâm Anh
1632 1515003 Đỗ Phan Nguyệt Anh
1633 1515006 Nguyễn Thị Ngọc Thiên Anh
1634 1515007 Nguyễn Thị Trúc Anh
1635 1515015 H Diễm Ayŭn
1636 1515017 Lê Thị Ngọc Ánh Đã có mã số BHXH
1637 1515023 Võ Thị Ngọc Bích
1638 1515024 Phạm Thị Hồng Cẩm
1639 1515028 Đổ Thành Công
1640 1515029 Nguyễn Mạnh Công
1641 1515034 Ngô Phương Diểm
1642 1515035 Đặng Kiều Diễm
1643 1515036 Bùi Thị Ngọc Diệp
1644 1515037 Trần Phan Nguyệt Di
1645 1515039 Lê Trần Phương Dung Đã có mã số BHXH
1646 1515046 Lư Thị Ngọc Dương
1647 1515050 Võ Thị Quốc Đại
1648 1515051 Nguyễn Thành Đạt Đã có mã số BHXH
1649 1515058 Huỳnh Thị Hồng Giang
1650 1515059 Nguyễn Thị Cẩm Giang
1651 1515061 Nguyễn Ngân Hà
1652 1515062 Nguyễn Thị Thu Hà Đã có mã số BHXH
1653 1515065 Nguyễn Ngọc Hảo
1654 1515068 Lê Thị Thúy Hằng
1655 1515069 Nghiêm Thị Thu Hằng
1656 1515070 Nguyễn Thị Lệ Hằng
1657 1515071 Phạm Hồng Thanh Hằng
1658 1515072 Huỳnh Hân Đã có mã số BHXH
1659 1515076 Võ Thị Thúy Hiền
1660 1515077 Lê Thị Mỹ Hoa
1661 1515080 Trần Nhật Hoàng
1662 1515082 Đỗ Thị Minh Huế
Page 32 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1663 1515083 Nguyễn Thị Ánh Huệ
1664 1515085 Chu Thị Thắng Huyền
1665 1515090 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
1666 1515094 Nguyễn Văn Huynh
1667 1515095 Trương Đình Huy
1668 1515096 Trương Gia Huy
1669 1515097 Nguyễn Quốc Hùng
1670 1515100 Nguyễn Hoàng Diệu Hương
1671 1515103 Trần Vương Khang
1672 1515112 Lê Đình Lâm
1673 1515113 Nguyễn Phi Lê
1674 1515115 Chu Khánh Linh
1675 1515116 Huỳnh Ngọc Linh
1676 1515117 Lê Thị Linh
1677 1515119 Nguyễn Hồng Linh
1678 1515122 Trương Thị Cẩm Linh
1679 1515123 Võ Thị Mỹ Linh
1680 1515126 Dương Ngọc Long Đã có mã số BHXH
1681 1515127 Đỗ Nguyễn Hoàng Long
1682 1515131 Nguyễn Sĩ Lương
1683 1515132 Dương Thị Thanh Mai
1684 1515133 Nguyễn Ngọc Thanh Mai
1685 1515135 Phan Thị Trầm Mai
1686 1515136 Đinh Hoàng Minh
1687 1515141 Trần Lê Minh
1688 1515143 Hà Hồ Tiểu Muội
1689 1515145 Nguyễn Thanh Thảo My
1690 1515146 Nguyễn Thị Diễm My
1691 1515147 Võ Nữ Kiều My
1692 1515152 Phạm Thị Quỳnh Nga
1693 1515153 Ngô Thị Kim Ngà
1694 1515155 Đặng Hồ Kim Ngân
1695 1515157 Lê Thị Thái Ngân
1696 1515159 Phạm Thiên Hoài Ngân
1697 1515160 Vũ Thị Kim Ngân Đã có mã số BHXH
1698 1515161 Nguyễn Việt Bảo Nghi
1699 1515162 Trần Đại Nghĩa
1700 1515164 Nguyễn Hà Bảo Ngọc
1701 1515165 Phạm Thị Ngọc
1702 1515166 Phạm Trần Bảo Ngọc
1703 1515170 Trần Thị Ngọc Nhân Đã có mã số BHXH
1704 1515173 Nguyễn Phước Ngưỡng Minh Nhật Đã có mã số BHXH
1705 1515175 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi Đã có mã số BHXH
1706 1515176 Nguyễn Hoàng Yến Nhi Đã có mã số BHXH
1707 1515177 Nguyễn Huỳnh Thanh Nhi
1708 1515178 Nguyễn Ngọc Nhi
1709 1515179 Nguyễn Thanh Nhi
1710 1515184 Đỗ Thị Lệ Nhị
1711 1515185 Bùi Thị Kim Nhung Đã có mã số BHXH
1712 1515188 Trần Thùy Nhung
1713 1515192 Trần Thị Ngọc Như
1714 1515195 Ngô Thị Như Oanh
Page 33 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1715 1515196 Đỗ Đặng Phúc
1716 1515197 Lê Thị Diễm Phúc
1717 1515199 Đỗ Nguyễn Hoài Phương
1718 1515201 Nguyễn Thị Kim Phương
1719 1515202 Nguyễn Thị Phương
1720 1515203 Phạm Minh Phương
1721 1515204 Trần Huỳnh Hoàng Phước
1722 1515205 Đinh Thị Thế Phượng
1723 1515206 Trần Thị Phượng
1724 1515209 Đặng Thị Hoàng Quanh
1725 1515210 Phạm Hồng Quân
1726 1515211 Đặng Tú Quyên
1727 1515213 Nguyễn Chí Quyền
1728 1515216 Bùi Thị Xuân Quỳnh
1729 1515219 Nguyễn Phương Như Quỳnh
1730 1515220 Trần Đỗ Y Ngọc Quỳnh
1731 1515223 Lư Nguyễn Cẩm San
1732 1515230 Văn Hữu Tài
1733 1515231 Đặng Thị Minh Tâm
1734 1515241 Cao Thị Thanh Thảo
1735 1515242 Đoàn Phan Phương Thảo
1736 1515244 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo
1737 1515245 Nguyễn Thị Phương Thảo
1738 1515248 Phan Thị Phương Thảo
1739 1515250 Trần Thị Xuân Thảo
1740 1515253 Võ Nguyễn Hồng Thắm
1741 1515254 Lê Tấn Thiện
1742 1515255 Nguyễn Trần Minh Thiện
1743 1515257 Lại Minh Thi
1744 1515258 Lại Vũ Anh Thy Đã có mã số BHXH
1745 1515259 Nguyễn Đức Thịnh Đã có mã số BHXH
1746 1515265 Tống Minh Thu
1747 1515266 Võ Thị Cẩm Thu
1748 1515267 Phạm Thị Kim Thuyền
1749 1515268 Nguyễn Thị Kim Thúy
1750 1515269 Phạm Đình Cẩm Thúy
1751 1515271 Đào Thị Minh Thư
1752 1515272 Đặng Lê Uyên Thư
1753 1515273 Hồ Minh Thư
1754 1515274 Nguyễn Thị Anh Thư
1755 1515275 Lê Hoài Thương
1756 1515277 Trần Hoài Thư
1757 1515279 Trương Ngọc Thanh Thư
1758 1515280 Lê Vũ Anh Thy
1759 1515281 Lê Cẩm Tiên
1760 1515283 Nguyễn Hoàng Thuý Tiên
1761 1515284 Nguyễn Thị Mỹ Tiên
1762 1515286 Võ Thị Thủy Tiên
1763 1515290 Dương Bá Toản
1764 1515293 Lê Thị Thùy Trang
1765 1515294 Mai Thị Huyền Trang
1766 1515295 Nguyễn Thị Huyền Trang
Page 34 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1767 1515296 Nguyễn Thị Thuỳ Trang
1768 1515298 Vĩnh Hồ Bảo Thanh Trang
1769 1515301 Nguyễn Ngô Bảo Trâm Đã có mã số BHXH
1770 1515306 Huỳnh Bảo Trân
1771 1515310 Nguyễn Thị Phương Trinh
1772 1515313 Lê Minh Trí
1773 1515314 Trần Hữu Trọng
1774 1515317 Nguyễn Thị Thanh Trúc
1775 1515319 Phạm Quốc Tuấn
1776 1515322 Chung Cẩm Tú
1777 1515323 Đặng Thị Cẩm Tú
1778 1515326 Lã Minh Tùng
1779 1515330 Dương Tuyết Vân
1780 1515333 Trần Xuân Vinh
1781 1515334 Nguyễn Văn Vĩ
1782 1515335 Bùi Văn Vũ
1783 1515336 Võ Thị Kim Vương
1784 1515337 Đặng Nguyễn Thủy Vy
1785 1515339 Nguyễn Hoàng Nhã Vy
1786 1515342 Trầm Uyển Vy
1787 1515344 Võ Thúy Vy
1788 1515345 Lưu Thị Ánh Xuân
1789 1515347 Lê Thị Kim Xuyến
1790 1515348 Trịnh Thị Kim Xuyến
1791 1515349 Bùi Thị Hoàng Yến
1792 1516001 Huỳnh Minh Anh
1793 1516003 Phan Gia Anh
1794 1516004 Trần Thị Lan Anh
1795 1516005 Lê Bình An
1796 1516006 Nguyễn Ngọc Phúc An
1797 1516007 Nguyễn Văn Thành An
1798 1516010 Lê Vís Bảo
1799 1516012 Nguyễn Ngọc Châu
1800 1516013 Trần Thị Ngọc Châu
1801 1516014 Trần Thị Châu Đã có mã số BHXH
1802 1516021 Huỳnh Bảo Duy
1803 1516022 Huỳnh Hải Duy
1804 1516024 Đỗ Tiến Dũng
1805 1516026 Nguyễn Mạnh Dũng
1806 1516030 Nguyễn Hồng Dược
1807 1516031 Phạm Linh Đan
1808 1516034 Dư Nguyễn Cát Đằng
1809 1516037 Phan Đình Đức
1810 1516039 Ngô Thị Cẩm Giang
1811 1516051 Nguyễn Văn Hậu
1812 1516053 Phạm Sĩ Hiệu
1813 1516054 Đào Thị Hoa
1814 1516055 Nguyễn Thị Bích Hoa
1815 1516057 Quách Quốc Huy
1816 1516058 Võ Thị Kim Hường
1817 1516061 Nguyễn Hoàng Kha
1818 1516062 Phạm Nguyễn Đông Khanh
Page 35 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1819 1516068 Lê Thị Thúy Liễu
1820 1516070 Huỳnh Mai Linh
1821 1516072 Nguyễn Thị Mai Linh
1822 1516074 Trương Ngọc Phương Linh
1823 1516079 Hồ Thị Thúy Ngân
1824 1516080 Huỳnh Ngọc Kim Ngân
1825 1516082 Nguyễn Hữu Nghĩa
1826 1516083 Trần Trung Nghĩa
1827 1516085 Trần Thị Ngọc
1828 1516086 Dương Thị Thanh Nhàn
1829 1516090 Nguyễn Ngọc Yến Nhi
1830 1516091 Nguyễn Thị Quỳnh Như
1831 1516093 Trịnh Nguyễn Huỳnh Như
1832 1516094 Nguyễn Minh Nhựt
1833 1516097 Phạm Thanh Phong
1834 1516101 Phạm Trần Thiên Phú
1835 1516102 Nguyễn Thị Mỹ Phụng
1836 1516103 Nguyễn Thị Thanh Phương
1837 1516107 Lê Minh Quân
1838 1516108 Nguyễn Văn Quí
1839 1516111 Lê Thị Cẩm Rua
1840 1516119 Trần Tiến Thành
1841 1516124 Lê Thị Hồng Thắm
1842 1516126 Quan Minh Thắng
1843 1516127 Nguyễn Hoàng Mai Thi
1844 1516128 Trần Thị Kim Thoa
1845 1516130 Lâm Kim Thơ
1846 1516135 Nguyễn Thị Thu Thúy
1847 1516138 Cao Anh Thư
1848 1516146 Nguyễn Trí Toàn
1849 1516150 Nguyễn Mai Trang Đã có mã số BHXH
1850 1516152 Nguyễn Thị Tú Trâm
1851 1516153 Nguyễn Phan Thảo Trinh
1852 1516154 Âu Hoàng Trung
1853 1516156 Võ Minh Trung
1854 1516161 Thiều Nguyễn Anh Tuấn
1855 1516162 Phạm Lê Diễm Tuyết
1856 1516166 Nguyễn Thanh Tùng
1857 1516172 Đồng Công Hữu Vinh
1858 1516177 Biện Phan Hồng Yến
1859 1517001 Dương Thị Thúy An
1860 1517003 Huỳnh Vũ Trâm Anh
1861 1517006 Nguyễn Thị Minh Anh
1862 1517009 Phan Thị Mai Anh
1863 1517012 Lê Thị Xuân Ái
1864 1517015 Phạm Hoàng Bảo
1865 1517016 Trần Gia Bảo
1866 1517020 Lê Bảo Châu
1867 1517021 Trần Thị Nhật Châu
1868 1517023 Lùi Nhật Uyên Chi
1869 1517025 Huỳnh Việt Cường
1870 1517027 Thái Thị Diệu
Page 36 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1871 1517028 Đồng Thị Thùy Dung
1872 1517031 Phan Thị Mỹ Duyên
1873 1517039 Võ Thị Cẩm Giang
1874 1517043 Nguyễn Thị Thu Hà
1875 1517045 Nguyễn Thanh Hải
1876 1517046 Võ Trọng Hải
1877 1517047 Lý Thị Tú Hảo
1878 1517049 Trần Mỹ Hạnh
1879 1517050 Nguyễn Thị Thu Hằng
1880 1517052 Tăng Thị Mỹ Hoà
1881 1517053 Nguyễn Trung Hòa
1882 1517054 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
1883 1517056 Trần Đặng Thanh Huyền
1884 1517058 Trần Huy
1885 1517061 Đỗ Hoàng Phương Khanh
1886 1517062 Nguyễn Việt Khải
1887 1517067 Hồ Thị Hoàng Kiều
1888 1517069 Phan Hoàng Lam
1889 1517075 Võ Khánh Linh
1890 1517084 Nguyễn Thị Huỳnh Mai
1891 1517085 Phạm Thị Ngọc Mai
1892 1517087 Trần Minh Mẩn
1893 1517088 Phan Lê Minh
1894 1517089 Dương Hoàng Nam
1895 1517098 Trương Bảo Ngọc
1896 1517103 Lê Thị Ánh Nguyệt
1897 1517105 Đỗ Trọng Nhiên
1898 1517106 Phạm Thị Ngọc Nhiên
1899 1517109 Dương Thị Thùy Nhung
1900 1517110 Lê Thị Cẩm Nhung
1901 1517111 Lê Huỳnh Như
1902 1517112 Lê Ngọc Quỳnh Như
1903 1517114 Trần Thị Huỳnh Như
1904 1517115 Trần Nguyễn Yến Oanh
1905 1517118 Nguyễn Thị Mỹ Phụng
1906 1517119 Chu Nhật Phương
1907 1517121 Nguyễn Thị Phương
1908 1517125 Trần Trung Quân
1909 1517126 Cao Thị Thanh Quy
1910 1517127 Nguyễn Thị Thùy Quyên
1911 1517129 Nguyễn Tường Quý
1912 1517130 Lữ Hồ Sen
1913 1517132 Nguyễn Văn Sơn
1914 1517134 Trần Thị Thanh Tâm
1915 1517136 Hứa Thành
1916 1517137 Nguyễn Tiến Thành
1917 1517139 Bùi Thị Thu Thảo
1918 1517140 Lê Thị Thanh Thảo
1919 1517141 Lê Thị Thu Thảo
1920 1517142 Nguyễn Thị Phương Thảo
1921 1517143 Nguyễn Thị Thanh Thảo
1922 1517144 Phạm Thùy Thanh Thảo Đã có mã số BHXH
Page 37 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1923 1517145 Trần Thị Thảo
1924 1517148 Đoàn Văn Thiệu
1925 1517150 Trần Thị Kim Thoa
1926 1517151 Trương Thị Ngọc Thoa
1927 1517152 Lê Minh Thông
1928 1517153 Nguyễn Thị Anh Thơ
1929 1517154 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
1930 1517155 Lê Nguyễn Thanh Thùy
1931 1517157 Trầm Kim Thủy
1932 1517158 Huỳnh Minh Thư
1933 1517160 Nguyễn Thị Quỳnh Thương
1934 1517161 Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên
1935 1517163 Nguyễn Trần Hồng Ti
1936 1517167 Trần Thị Minh Trang
1937 1517168 Trần Thị Thiên Trang
1938 1517169 Trần Thị Thùy Trang
1939 1517170 Đặng Huyền Trâm
1940 1517171 Nguyễn Ngọc Bích Trâm
1941 1517172 Trần Thị Bích Trâm
1942 1517173 Nguyễn Thị Bảo Trân
1943 1517177 Mai Trần Minh Trí
1944 1517183 Trần Nguyễn Thanh Trúc
1945 1517184 Trần Phạm Hồng Trúc Đã có mã số BHXH
1946 1517185 Đỗ Ngọc Tuấn
1947 1517189 Ninh Nguyễn Kim Tuyến
1948 1517191 Nguyễn Kim Tuyền
1949 1517193 Đỗ Ngọc Tú Đã có mã số BHXH
1950 1517195 Triệu Xuân Tú
1951 1517196 Đỗ Vũ Hoàng Uyên Đã có mã số BHXH
1952 1517197 Lê Thị Thu Uyên
1953 1517198 Nguyễn Thị Khánh Vân
1954 1517200 Trần Lê Hồng Vân
1955 1517201 Phạm Quốc Việt
1956 1517203 Tạ Khánh Vi
1957 1517205 Trương Thị Kim Yên
1958 1517206 Huỳnh Thị Ngọc Yến
1959 1517207 Lê Thị Như Ý
1960 1517208 Doãn Thị Kim Ngân
1961 1518004 Nguyễn Đặng Huỳnh Anh
1962 1518005 Phạm Trung Anh
1963 1518006 Tăng Dương Mai Anh
1964 1518008 Trần Ngọc Vân Anh
1965 1518009 Trương Trâm Anh
1966 1518010 Nguyễn Đình Ánh
1967 1518016 H' Loan Bdap
1968 1518020 Triệu Nghi Bình
1969 1518023 Dương Nguyễn Trân Châu
1970 1518024 Lê Thị Ngọc Châu
1971 1518025 Đinh Hoàng Bảo Chi
1972 1518026 Đoàn Kim Chi
1973 1518028 Dương Thanh Cường
1974 1518030 Lương Nguyễn Kiều Diễm
Page 38 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
1975 1518035 Bùi Lập Duy
1976 1518036 Bùi Thị Mỹ Duyên
1977 1518037 Đổng Bạch Kỳ Duyên
1978 1518039 Võ Thị Mỹ Duyên
1979 1518041 Nguyễn Văn Khanh Duy
1980 1518044 Đinh Nguyễn Trí Dũng
1981 1518046 Nguyễn Đức Dương
1982 1518047 Thị Hồng Đào
1983 1518048 Ân Tiến Đạt
1984 1518049 Nguyễn Quốc Đạt
1985 1518050 Trương Đức Đạt
1986 1518051 Quách Phương Đông
1987 1518052 Bạch Hoàng Trung Đức Đã có mã số BHXH
1988 1518054 Mai Thị Mỹ Em
1989 1518055 Lê Hoàng Trúc Giang
1990 1518057 Dương Thị Bích Giàu
1991 1518058 Dương Thị Minh Hải Đã có mã số BHXH
1992 1518059 Hà Thị Bích Hằng
1993 1518060 Phạm Thanh Hằng
1994 1518061 Trần Thị Hằng
1995 1518066 Chương Thị Ngọc Hiếu
1996 1518067 Lê Trọng Minh Hiếu
1997 1518069 Bùi Thị Hiền
1998 1518071 Nguyễn Thị Diệu Hiền
1999 1518075 Nguyễn Kim Hòa
2000 1518077 Phạm Phượng Hồng
2001 1518078 Đặng Hoàng Huy
2002 1518080 Nguyễn Diệp Thu Huỳnh
2003 1518084 Nguyễn Mạnh Khang
2004 1518085 Nguyễn Duy Khanh
2005 1518086 Hồ Phú Khánh
2006 1518088 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa Đã có mã số BHXH
2007 1518093 Lưu Trần Tuấn Kiệt
2008 1518094 Lê Hồng Kông
2009 1518097 Trần Hà Lạc
2010 1518098 Nguyễn Tùng Lâm
2011 1518102 Châu Lam Linh
2012 1518103 Hoàng Thị Ái Linh
2013 1518107 Phạm Thị Thùy Linh
2014 1518109 Sơn Thị Thanh Loan
2015 1518110 Trần Thị Hồng Loan
2016 1518113 Trương Ứng Lợi
2017 1518114 Đàm Thị Hồng Luyện
2018 1518115 Triệu Văn Lượng
2019 1518118 Đồng Thị Mỹ Mến
2020 1518119 Châu Hoàng Hải Minh
2021 1518123 Hứa Huỳnh Minh
2022 1518128 Trần Văn Hải Nam
2023 1518129 Phan Thị Thuý Nga
2024 1518132 Nguyễn Thùy Ngân
2025 1518134 Phan Phượng Ngân
2026 1518137 Đặng Thị Lệ Nghĩa Đã có mã số BHXH
Page 39 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2027 1518138 Lê Huy Nghĩa
2028 1518139 Lê Thị Danh Ngoan
2029 1518140 Lê Thanh Nguyên
2030 1518141 Trần Thị Nhật Nguyên
2031 1518142 Mai Minh Nguyệt
2032 1518146 Nguyễn Minh Nhật
2033 1518147 Trần Minh Nhật
2034 1518148 Đào Thị Thanh Nhi
2035 1518151 Lê Anh Hoàng Nhi
2036 1518152 Nguyễn Thị Bích Nhi
2037 1518153 Nguyễn Thị Yến Nhi
2038 1518154 Nguyễn Yến Nhi
2039 1518156 Nguyễn Quỳnh Như
2040 1518158 Nguyễn Thị Huỳnh Như
2041 1518159 Nguyễn Thị Thùy Như
2042 1518161 Huỳnh Thái Kiều Oanh
2043 1518163 Thái Kim Oanh
2044 1518166 Nguyễn Kỳ Phát
2045 1518170 Nguyễn Thị Hồng Phúc
2046 1518173 Thái Thị Hà Phương
2047 1518174 Nguyễn Thị Minh Phượng
2048 1518186 Nguyễn Thị Ngọc Sen
2049 1518187 Bùi Văn Sơn
2050 1518189 Lê Thị Tâm
2051 1518191 Đinh Ngọc Phương Thanh
2052 1518192 Thạch Thị Sô Thanh
2053 1518195 Đoàn Thị Anh Thảo
2054 1518197 Kinh Thị Thảo
2055 1518199 Phan Ngọc Thảo
2056 1518200 Trần Ngọc Phương Thảo
2057 1518201 Trương Thị Thanh Thảo
2058 1518202 Phan Văn Thạch
2059 1518203 Lý Quốc Thạnh
2060 1518204 Nguyễn Thị Hồng Thắm
2061 1518206 Nguyễn Thị Anh Thi
2062 1518208 Lê Quốc Thống
2063 1518211 Lê Minh Thuận
2064 1518212 Võ Thị Bích Thuận Đã có mã số BHXH
2065 1518214 Lê Thị Diễm Thúy
2066 1518217 Thượng Thị Thu Thủy
2067 1518219 Hoàng Thị Phương Thư
2068 1518220 Nguyễn Thị Anh Thư
2069 1518222 Ngô Lương Đăng Thức
2070 1518223 Trần Ngọc Thủy Tiên
2071 1518225 Lê Thị Ngọc Tiến
2072 1518227 Lê Quang To
2073 1518229 Hướng Thị Minh Trang
2074 1518230 Nguyễn Ngọc Thùy Trang
2075 1518231 Trần Thị Huyền Trang
2076 1518234 Huỳnh Ngọc Bảo Trân
2077 1518236 Trần Thị Ngọc Trầm Đã có mã số BHXH
2078 1518237 Mai Thị Thu Trinh
Page 40 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2079 1518240 Đỗ Nguyễn Trọng Trí
2080 1518244 Trương Hoài Trọng
2081 1518246 Mai Huỳnh Xuân Trúc
2082 1518247 Nguyễn An Thiên Trúc
2083 1518250 Võ Lê Anh Tuấn
2084 1518251 Võ Minh Tuấn
2085 1518252 Nguyễn Minh Tuệ
2086 1518254 Phạm Phú Túc
2087 1518255 Nguyễn Minh Tú
2088 1518256 Phan Thị Tươi
2089 1518257 Nguyễn Thị Lý Tưởng
2090 1518258 Cao Thái Uy
2091 1518259 Đặng Thị Tố Uyên
2092 1518260 Châu Thị Hồng Vân
2093 1518261 Đồng Nữ Đăng Vẹn
2094 1518263 Dương Văn Vinh
2095 1518267 Nguyễn Hoài Lan Vy
2096 1518268 Trần Quang Thảo Vy
2097 1518270 Huỳnh Thị Mỹ Xuân
2098 1518271 Phan Thị Thanh Xuân
2099 1518272 Đặng Thị Yến
2100 1518273 Nguyễn Hoàng Yến
2101 1519002 Nguyễn Lê Minh Anh
2102 1519003 Nguyễn Ngọc Tuyết Anh Đã có mã số BHXH
2103 1519004 Nguyễn Ngọc Anh
2104 1519007 Trần Minh An
2105 1519011 Huỳnh Thị Thái Bình
2106 1519015 Trần Thị Mỹ Cảm
2107 1519022 Huỳnh Thị Mỹ Dung
2108 1519023 Lê Thị Mỹ Duyên
2109 1519024 Lê Anh Duy
2110 1519030 Trần Khánh Duy
2111 1519035 Nguyễn Thị Ngọc Đào
2112 1519036 Huỳnh Tấn Đạt
2113 1519038 Đặng Lê Châu Đoan
2114 1519039 Cao Văn Đức
2115 1519042 Nguyễn Hùng Hải
2116 1519043 Trần Thanh Hải
2117 1519046 Lâm Hoàng Hảo
2118 1519047 Nguyễn Vân Cát Hạ
2119 1519048 Trần Thị Hạnh
2120 1519050 Trương Thị Thu Hằng
2121 1519052 Lê Minh Hiếu
2122 1519053 Văn Võ Kim Hiếu
2123 1519054 Hoàng Thị Hiền
2124 1519055 Huỳnh Thị Như Hiền
2125 1519057 Tống Thị Mỹ Hoa
2126 1519058 Trần Thanh Hoài
2127 1519059 Cao Minh Hoàng
2128 1519063 Đặng Văn Hóa
2129 1519064 Nguyễn Thị Kim Hồng
2130 1519066 Hồ Thị Ngọc Huyền
Page 41 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2131 1519067 Lại Thị Ngọc Huyền
2132 1519069 Huỳnh Ngọc Minh Huy
2133 1519071 Nguyễn Hòa Hưng
2134 1519072 Nguyễn Đặng Thiên Hương
2135 1519073 Phan Thị Qưới Hương
2136 1519075 Phạm Thị Lan Hương
2137 1519076 Trần Lê Tuyết Hương
2138 1519082 Phan Thị Anh Kha
2139 1519084 Lê Nguyễn Nhật Khánh
2140 1519087 Nguyễn Anh Khoa
2141 1519088 Nguyễn Hữu Khoa
2142 1519094 Trần Thị Hồng Lan
2143 1519095 Trương Thụy Thúy Lành
2144 1519096 Nguyễn Thị Lãnh
2145 1519097 Đặng Thị Trúc Linh
2146 1519100 Lê Thị Kiều Loan
2147 1519103 Nguyễn Thị Kim Lộc
2148 1519106 Lê Quang Luật
2149 1519107 Trịnh Thị Lý
2150 1519110 Võ Văn Minh
2151 1519112 Lê Thị My
2152 1519114 Trần Kim Mỹ
2153 1519120 Trương Văn Nghiệp
2154 1519126 Phạm Thị Thu Ngọc
2155 1519132 Huỳnh Thanh Nhàn
2156 1519133 Nguyễn Thị Thanh Nhạn
2157 1519136 Đặng Trần Trí Nhật
2158 1519138 Lê Thị Thu Nhật
2159 1519139 Ngô Lê Minh Nhật Đã có mã số BHXH
2160 1519140 Hồ Yến Nhi
2161 1519142 Trương Thị Hà Nhi
2162 1519143 Nguyễn Thị Hồng Nhung
2163 1519144 Trần Thị Tuyết Nhung
2164 1519146 Võ Thị Thùy Như
2165 1519148 Nguyễn Hoàng Ninh
2166 1519150 Huỳnh Thanh Phong
2167 1519153 Bùi Hoài Phúc Đã có mã số BHXH
2168 1519154 Đỗ Đình Phúc
2169 1519155 Nguyễn Hoàng Phúc
2170 1519156 Tô Thị Hồng Phúc
2171 1519159 Nguyễn Thị Hà Phương
2172 1519160 Đoàn Thị Bích Phượng
2173 1519161 Đỗ Thị Kim Phượng
2174 1519165 Đinh Thị Tố Quyên
2175 1519168 Lê Thị Diễm Quỳnh
2176 1519169 Hoàng Văn Sang
2177 1519171 Nguyễn Ngọc Sơn
2178 1519172 Biện Cao Tài
2179 1519173 Kim Trần Thủy Tâm
2180 1519174 Lê Văn Thành
2181 1519175 Nguyễn Vinh Thành
2182 1519177 Nguyễn Thị Phương Thảo
Page 42 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2183 1519178 Nguyễn Thị Thanh Thảo
2184 1519180 Trương Kim Thảo
2185 1519181 Nguyễn Văn Thiên
2186 1519184 Huỳnh Thị Ái Thu
2187 1519186 Nguyễn Thị An Thùy
2188 1519187 Dương Thị Thu Thủy
2189 1519188 Lý Thanh Thư
2190 1519190 Huỳnh Hoàng Ngọc Thy
2191 1519191 Nguyễn Thị Mỹ Tiên
2192 1519196 Lê Bảo Tính
2193 1519200 Nguyễn Thị Bảo Trang
2194 1519201 Nguyễn Thị Thùy Trang
2195 1519202 Nguyễn Thùy Trang
2196 1519204 Nguyễn Thị Bích Trâm
2197 1519205 Trần Hoàng Như Trâm
2198 1519206 Trần Thị Mai Trâm
2199 1519208 Lê Thị Huệ Trân
2200 1519210 Huỳnh Thị Mộng Trinh
2201 1519211 Lê Thị Kim Trinh
2202 1519212 Lê Bá Nhật Trình
2203 1519213 Đặng Thanh Trúc
2204 1519216 Đoàn Thị Tuyết
2205 1519217 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
2206 1519218 Nguyễn Huỳnh Minh Tú
2207 1519220 Phạm Minh Tùng
2208 1519223 Huỳnh Trương Hạnh Uyên
2209 1519226 Hồ Phú Vinh
2210 1519227 Trần Quốc Vinh
2211 1519230 Nguyễn Thúy Vy
2212 1519231 Trần Diễm Vy
2213 1520001 Đặng Minh Anh
2214 1520003 Nguyễn Tuấn An
2215 1520006 Đậu Thị Ngọc Ánh
2216 1520007 Lê Thị Kim Ánh
2217 1520009 Nguyễn Hữu Bảo
2218 1520010 Nguyễn Thanh Bình
2219 1520015 Ngô Bảo Chiêu
2220 1520022 Phan Quốc Cường
2221 1520023 Bùi Quang Duy
2222 1520024 Lê Anh Duy
2223 1520026 Lương Hoàng Duy
2224 1520027 Ngô Nhật Duy
2225 1520034 Nguyễn Quốc Dũng
2226 1520035 Hoàng Thành Đạt
2227 1520036 Lê Phan Tấn Đạt
2228 1520039 Nguyễn Tấn Đạt
2229 1520046 Trần Hải Đông
2230 1520047 Lâm Nguyễn Hữu Đức
2231 1520051 Bùi Thanh Giang
2232 1520054 Lê Thị Hồng Hải
2233 1520056 Thái Hồng Hải
2234 1520059 Trần Trung Hiền
Page 43 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2235 1520062 Bùi Hữu Hoàng
2236 1520065 Trần Vũ Ngọc Hoàng
2237 1520067 Khưu Minh Huệ
2238 1520071 Hồ Anh Huy
2239 1520085 Hoàng Phước Khải
2240 1520088 Đinh Trọng Kiên
2241 1520089 Đặng Thị Thanh Kiều
2242 1520093 Nguyễn Thị Kim Lệ
2243 1520097 Huỳnh Ngọc Linh
2244 1520098 Nguyễn Thị Phương Linh
2245 1520099 Đặng Hoàng Long
2246 1520101 Nguyễn Hoàng Long
2247 1520103 Nguyễn Xuân Lộc
2248 1520104 Võ Trường Lộc
2249 1520105 Nguyễn Võ Duy Luân
2250 1520106 Trần Thị Yến Ly
2251 1520114 Nguyễn Hoàng Nam
2252 1520115 Nguyễn Ngọc Duy Nam
2253 1520117 Nguyễn Thị Kim Ngân
2254 1520118 Huỳnh Hiếu Nghĩa
2255 1520123 Nguyễn Thành Nguyên
2256 1520124 Trần Nhật Nguyên
2257 1520126 Đinh Hữu Nhân
2258 1520128 Nguyễn Hồng Nhân
2259 1520130 Võ Phùng Thiện Nhân
2260 1520131 Huỳnh Trần Hồng Nhật
2261 1520132 Nguyễn Hoài Nhi
2262 1520134 Huỳnh Đức Nhuận
2263 1520136 Nguyễn Thị Pha
2264 1520142 Ngô Minh Phúc
2265 1520143 Nguyễn Hoàng Phúc
2266 1520146 Nguyễn Thị Phượng
2267 1520150 Phan Đình Hoàng Quân
2268 1520151 Trần Đức Hồng Quân
2269 1520152 Nguyễn Văn Quốc
2270 1520155 Lê Nguyễn Tố Quỳnh Đã có mã số BHXH
2271 1520156 Phạm Thy Quỳnh
2272 1520157 Đinh Thế Sang
2273 1520159 Nguyễn Xuân Sang
2274 1520161 Đinh Duy Sớm
2275 1520162 Bùi Ngọc Tài
2276 1520166 Trần Phước Tài
2277 1520168 Nguyễn Minh Tâm
2278 1520170 Nguyễn Văn Thanh
2279 1520173 Nguyễn Minh Thành Đã có mã số BHXH
2280 1520174 Đặng Thị Thu Thảo
2281 1520179 Trương Quốc Thắng
2282 1520180 Lê Vạn Thâu
2283 1520184 Nguyễn Thanh Thiện
2284 1520187 Tạ Công Thi
2285 1520190 Nguyễn Dạng Thọ
2286 1520191 Đinh Quốc Thông
Page 44 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2287 1520192 Trần Minh Thông
2288 1520195 Nguyễn Bích Thúy
2289 1520196 Nông Thị Thủy
2290 1520198 Bùi Thanh Tịnh
2291 1520200 Trần Duy Toàn Đã có mã số BHXH
2292 1520203 Nguyễn Trọng Trí
2293 1520207 Nguyễn Nhật Trường
2294 1520208 Nguyễn Nhật Trường
2295 1520215 Phan Anh Tuấn
2296 1520217 Đoàn Tuyên
2297 1520218 Ngô Duy Khánh Tuyên
2298 1520219 Đặng Thị Ngọc Tuyền
2299 1520220 Bùi Ngọc Tú
2300 1520222 Nguyễn Anh Tú
2301 1520223 Nguyễn Thảo Uyên
2302 1520224 Sô Hờ Uyên
2303 1520229 Bùi Quang Vinh
2304 1520230 Nguyễn Thế Vinh
2305 1520231 Nguyễn Trần Vinh
2306 1520233 Hồ Văn Vũ
2307 1520234 Lưu Quốc Vũ
2308 1520236 Phan Thị Hà Xuyên
2309 1521002 Huỳnh Thị Phương Anh
2310 1521003 Phan Thị Tú Anh
2311 1521004 Võ Hồ Như An
2312 1521009 Phan Thị Thanh Doan
2313 1521011 Nguyễn Thanh Duy
2314 1521015 Tôn Thất Quý Đôn
2315 1521021 Nguyễn Đức Hòa
2316 1521022 Đặng Ngô Thảo Huyền
2317 1521023 Võ Tiến Đặng Bảo Huy
2318 1521027 Trần Thị Ngọc Khương
2319 1521028 Phan Thị Kiều
2320 1521036 Võ Nguyễn Xuân Lộc
2321 1521038 Nguyễn Thị Luyến
2322 1521041 Lê Quang Minh
2323 1521044 Trần Ngọc My
2324 1521049 Huỳnh Hồng Ngọc
2325 1521051 Giang Thành Nhân
2326 1521054 Phạm Thị Ý Nhi
2327 1521059 Đặng Đông Pha
2328 1521061 Vũ Cúc Phương
2329 1521074 Nguyễn Thị Thuận
2330 1521082 Huỳnh Ngọc Bảo Trâm
2331 1521083 Phạm Thị Thu Trâm
2332 1521088 Ngô Hoàng Tuấn
2333 1521093 Trần Thị Thu Uyên
2334 1522002 Võ Thị Minh Anh
2335 1522003 Trần Lư Vỉnh An
2336 1522004 Diệp Mộng Ái Đã có mã số BHXH
2337 1522005 Lê Ngọc Ánh
2338 1522008 Lê Trí Bảo
Page 45 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2339 1522009 Diệp Quốc Bình
2340 1522012 Phan Thị Bảo Châu
2341 1522014 Đặng Thành Danh
2342 1522015 Phạm Thị Kiều Diễm
2343 1522016 Nguyễn Phước Duy
2344 1522017 Phạm Thị Thuỳ Dương
2345 1522021 Nguyễn Lâm Định Đã có mã số BHXH
2346 1522023 Phạm Hoàng Minh Đức
2347 1522025 Lê Trung Hiếu
2348 1522026 Nguyễn Minh Hiếu
2349 1522028 Lưu Thị Thanh Hiền
2350 1522029 Nông Thị Hiền
2351 1522030 Nguyễn Thị Tuyết Hoa
2352 1522032 Nguyễn Thy Huyền
2353 1522036 Nguyễn Trần Như Huỳnh
2354 1522037 Cao Phạm Bá Hưng
2355 1522039 Nguyễn Thiên Hương
2356 1522040 Lương Anh Khôi
2357 1522041 Trương Ngô Tuấn Kiệt
2358 1522042 Cù Thị Thanh Lam
2359 1522044 Dương Lê Hồng Linh
2360 1522045 Hồ Nhựt Linh Đã có mã số BHXH
2361 1522046 Lê Thị Lam Linh
2362 1522048 Nguyễn Bùi Ngọc Linh
2363 1522050 Trương Thị Thuỳ Linh
2364 1522051 Nguyễn Phúc Lộc
2365 1522053 Trương Thị Xuân Mai
2366 1522056 Đặng Thị Minh Ngân
2367 1522058 Nguyễn Thị Kim Ngân Đã có mã số BHXH
2368 1522060 Phạm Thị Kim Ngân
2369 1522061 Doãn Trung Nghĩa
2370 1522063 Lê Thị Bảo Ngọc
2371 1522064 Nguyễn Minh Ngọc
2372 1522066 Phạm Thị Bích Ngọc
2373 1522068 Phạm Thị Nhiều
2374 1522070 Nguyễn Thị Yến Nhi
2375 1522071 Tăng Thị Yến Nhi
2376 1522072 Nguyễn Thị Hồng Nhung
2377 1522073 Vương Hồng Nhung
2378 1522074 Huỳnh Như
2379 1522075 Trần Thị Phương Như
2380 1522076 Lê Thị Kim Oanh
2381 1522078 Nguyễn Tấn Phúc
2382 1522080 Dương Hữu Phước
2383 1522085 Bùi Thị Như Quỳnh
2384 1522086 Nguyễn Như Quỳnh
2385 1522089 Huỳnh Hồng Sương
2386 1522090 Đỗ Thị Yến Tài
2387 1522092 Đặng Huỳnh Minh Tâm
2388 1522093 Nguyễn Thị Tâm
2389 1522097 Nguyễn Minh Thành
2390 1522098 Phan Thị Thanh Thảo
Page 46 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2391 1522099 Lê Minh Thắng
2392 1522101 Cao Dương Thiện
2393 1522106 Trần Thị Hồng Thu
2394 1522108 Dương Thị Thúy
2395 1522112 Lê Đình Tiến
2396 1522114 Nguyễn Trọng Tín Đã có mã số BHXH
2397 1522116 Trần Hữu Tình
2398 1522117 Vũ Đức Tình
2399 1522118 Phạm Thị Minh Trang
2400 1522121 Nguyễn Ngọc Khánh Trân
2401 1522122 Đinh Ngọc Trinh
2402 1522123 Nguyễn Hoàng Như Trúc
2403 1522124 Phạm Thanh Trúc
2404 1522132 Nguyễn Phạm Tú Uyên
2405 1522133 Ngô Thị Ánh Vân
2406 1522134 Phan Chí Vinh
2407 1522135 Đặng Thị Yến Vy
2408 1522137 Nguyễn Tuyết Vy Đã có mã số BHXH
2409 1523010 Nguyễn Văn Giai
2410 1523011 Phạm Duy Hân
2411 1523014 Nguyễn Thị Thu Hiền
2412 1523017 Nguyễn Đoàn Hoàng Huy
2413 1523023 Nguyễn Thị Thùy Linh
2414 1523024 Đặng Văn Long
2415 1523027 Lý Nhật Minh
2416 1523030 Vũ Quang Nguyên
2417 1523032 Trịnh Nguyễn Yến Nhi
2418 1523034 Nguyễn Ngọc Hàn Ny
2419 1523056 Trương Thị Tiến
2420 1551002 Trần Nguyễn Hoàng Ân
2421 1551005 Đào Thanh Danh
2422 1551008 Tạ Huy Hoàng
2423 1551010 Nguyễn Thái Hưng
2424 1551017 Nguyễn Khương
2425 1551018 Huỳnh Vĩnh Lộc
2426 1551020 Võ Trần Thanh Lương
2427 1551021 Bùi Ngọc Thanh Mai
2428 1551025 Liêng Thế Phy
2429 1551026 Vũ Hoàng Quân
2430 1551029 Nguyễn Trịnh Nhật Quang
2431 1551031 Định Đạt Thành
2432 1551034 Lâm Lê Thanh Thế
2433 1551036 Nguyễn Khắc Thiện
2434 1551037 Trần Trí Thiện
2435 1551038 Nguyễn Trần Phước Thịnh
2436 1551039 Trần Thoại Thông
2437 1551044 Trần Văn Duy Tuệ
2438 1551045 Nguyễn Thanh Tùng
2439 1551047 Nguyễn Xuân Vinh
2440 1551048 Trần Lê Vũ
2441 1553001 Nguyễn Quốc Bảo
2442 1553002 Lê Công Cảnh
Page 47 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2443 1553003 Liêu Hy Chánh
2444 1553004 Võ Hoàng Chương
2445 1553005 Ngô Xuân Cường
2446 1553008 Lâm Hoàng Dũng
2447 1553009 Tôn Thất Bảo Hân
2448 1553010 Trần Công Hậu
2449 1553011 Trần Đức Hiếu
2450 1553013 HUỲNH XUÂN KHÁNH
2451 1553014 Nguyễn Trần Quốc Khánh
2452 1553015 Nguyễn Đăng Khoa
2453 1553018 Nguyễn Hữu Khôi
2454 1553021 Nguyễn Sĩ Nhân
2455 1553023 Trần Gia Trọng Nhân
2456 1553025 Tiêu Vĩnh Phong
2457 1553029 Khưu Minh Tâm
2458 1553030 Nguyễn Lê Tâm
2459 1553033 Nguyễn Trung Tín
2460 1553034 Đặng Văn Triển
2461 1553035 Trần Quốc Thái Triều
2462 1553040 Đỗ Minh Thế
2463 1560008 Nguyễn Sanh Đình Anh Đã có mã số BHXH
2464 1560009 Nguyễn Trường Công Anh
2465 1560010 Tạ Quế Anh
2466 1560011 Trần Ngọc Anh
2467 1560022 Bùi Xuân Bách
2468 1560027 Đặng Thế Bảo
2469 1560030 Lê Thái Bảo
2470 1560041 Nguyễn Văn Bảo
2471 1560044 Trần Dương Bảo
2472 1560059 Đinh Thị Chang
2473 1560061 Lê Trung Chánh
2474 1560063 Nguyễn Ngọc Châu
2475 1560079 Đỗ Chí Cường
2476 1560090 Cù Trường Duy Đã có mã số BHXH
2477 1560103 Chu Viết Dũng
2478 1560107 Phạm Văn Dũng
2479 1560110 Trần Tiến Dũng
2480 1560112 Trương Tiến Dũng
2481 1560113 Vũ Đức Tiến Dũng
2482 1560114 Đặng Thị Thùy Dương
2483 1560121 Vũ Phương Hoài Đan
2484 1560142 Lê Quang Hoài Đức
2485 1560146 Mai Thị Hồng Gấm
2486 1560163 Nguyễn Thị Thúy Hằng
2487 1560168 Nguyễn Kim Hậu
2488 1560170 Trần Hoàng Thanh Hậu
2489 1560177 Nguyễn Xuân Hiếu
2490 1560182 Phan Thị Thu Hiền
2491 1560186 Nguyễn Công Hiệp
2492 1560187 Phan Tấn Hiệp
2493 1560189 Nguyễn Thị Thu Hoài
2494 1560195 Nguyễn Đức Hoàng
Page 48 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2495 1560202 Nguyễn Văn Hòa
2496 1560210 Huỳnh Lê Nhật Huy
2497 1560217 Nguyễn Quang Huy
2498 1560229 Đặng Thị Như Huỳnh
2499 1560236 Nguyễn Bá Hưng
2500 1560247 Phan Trường Khang
2501 1560262 Võ Lê Bảo Khiêm
2502 1560264 Đỗ Đăng Khoa
2503 1560266 Huỳnh Anh Khoa
2504 1560267 Lâm Minh Khoa
2505 1560268 Nguyễn Anh Khoa
2506 1560270 Nguyễn Đăng Khoa
2507 1560278 Lê Huy Khương
2508 1560280 Nguyễn Đăng Khương
2509 1560287 Nguyễn Tuấn Kiệt
2510 1560310 Lê Phát Lộc
2511 1560318 Đinh Công Luân
2512 1560342 Đỗ Trần Khánh My
2513 1560359 Nguyễn Hữu Lễ Nghi
2514 1560360 Bùi Hữu Nghĩa
2515 1560364 TRẦN ĐẠI NGHĨA
2516 1560373 Lê Vũ Nguyên
2517 1560375 Nguyễn Ngọc Như Nguyệt
2518 1560377 Phạm Anh Nguyệt
2519 1560396 Phan Văn Nhơn
2520 1560397 Phạm Hửu Nhơn
2521 1560398 Lê Hữu Nhuận
2522 1560433 Thái Nguyễn Anh Phương Đã có mã số BHXH
2523 1560438 Phạm Văn Phước
2524 1560443 Phùng Văn Quang
2525 1560454 Nguyễn Duy Quyết
2526 1560461 Phan Nguyễn Ngọc Quỳnh
2527 1560462 Nguyễn Đăng Sang
2528 1560465 Thái Minh Sang
2529 1560468 Đinh Quốc Sơn
2530 1560469 Huỳnh Cẩm Sơn Đã có mã số BHXH
2531 1560475 Nguyễn Hồng Sơn
2532 1560480 Huỳnh Tấn Tài
2533 1560511 Nguyễn Quốc Thái Đã có mã số BHXH
2534 1560517 Phan Tấn Thành
2535 1560518 Phạm Trần Chí Thành
2536 1560519 Trần Văn Thành
2537 1560520 Võ Doãn Thành Đã có mã số BHXH
2538 1560527 Trương Quốc Thạnh
2539 1560530 Nguyễn Công Thắng
2540 1560531 Nguyễn Đức Thắng
2541 1560532 Nguyễn Quốc Thắng
2542 1560533 Nguyễn Trần Ngọc Thắng
2543 1560538 Võ Như Thiết
2544 1560541 Đỗ Phạm Ngọc Thiện
2545 1560556 Nguyễn Lâm Chí Thông
2546 1560563 Nguyễn Đoàn Trung Thu
Page 49 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2547 1560564 Đoàn Thị Xuân Thùy
2548 1560569 Nguyễn Minh Thương
2549 1560570 Nguyễn Văn Thưởng
2550 1560574 Đặng Thị Cẩm Tiên
2551 1560576 Lê Minh Tiến
2552 1560584 Nguyễn Phước Bảo Toàn
2553 1560586 Nguyễn Văn Toàn
2554 1560587 Phan Ngọc Bảo Toàn Đã có mã số BHXH
2555 1560604 Cao Quang Triển
2556 1560606 Lê Thị Mỹ Trinh
2557 1560623 Nguyễn Thành Trung
2558 1560632 Lê Thanh Trực
2559 1560633 Đoàn Minh Tuấn
2560 1560645 Phạm Minh Tuấn
2561 1560650 Trần Thị Ngọc Tuyết
2562 1560652 Nguyễn Thị Bé Tuyền Đã có mã số BHXH
2563 1560656 Trần Nguyễn Huy Tú
2564 1560664 Bùi Văn Tý
2565 1560667 Nguyễn Phùng Kim Vân
2566 1560672 Nguyễn Thị Linh Vi
2567 1560675 Dương Quang Vinh Đã có mã số BHXH
2568 1560691 Phạm Xuân Vũ
2569 1560695 Đinh Thị Anh Vy
2570 1611015 Phạm Thị Lan Anh
2571 1611016 Lê Hồng Ngọc Anh
2572 1611027 Vũ Minh Châu
2573 1611044 Nguyễn Hồng Diễm
2574 1611046 Trần Thị Điểm
2575 1611047 Nguyễn Khánh Dự
2576 1611060 Nguyễn Thị Thùy Dương
2577 1611069 Trần Ngọc Duyên
2578 1611075 Trần Hạnh Bình Hân
2579 1611085 Đặng Hoàng Hiền
2580 1611091 Trần Thị Mỹ Hiếu
2581 1611093 Trần Hiệp Hòa
2582 1611117 Nguyễn Kế
2583 1611120 Lương An Khang
2584 1611122 Phạm Khanh Đã có mã số BHXH
2585 1611127 Nguyễn Duy Minh Khôi
2586 1611134 Ninh Thị Thùy Linh Đã có mã số BHXH
2587 1611137 Lê Thị Thuỳ Linh
2588 1611138 Lương Thị Ngọc Linh
2589 1611141 Đặng Thị Phương Loan
2590 1611147 Trần Hoàng Kim Long
2591 1611155 Nguyễn Thị Diễm My
2592 1611157 Lê Hoàng Anh Mỹ
2593 1611164 Nguyễn Văn Nghĩa
2594 1611171 Nguyễn Lê Nguyên
2595 1611173 Ngô Minh Nhân
2596 1611174 Lương Anh Nhật Đã có mã số BHXH
2597 1611177 Trần Đỗ Yến Nhi Đã có mã số BHXH
2598 1611178 Đỗ Ngọc Yến Nhi Đã có mã số BHXH
Page 50 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2599 1611186 Phạm Phi Nhung
2600 1611187 Lý Thị Mỹ Nữ
2601 1611189 Nguyễn Hoàng Oanh
2602 1611209 Nguyễn Ngọc Phước
2603 1611211 La Quí Phương
2604 1611224 Nguyễn Trường Sang
2605 1611228 Phạm Quốc Sĩ
2606 1611233 Huỳnh Thanh Sơn
2607 1611250 Ngô Thị Thanh
2608 1611259 Lê Thanh Thiện
2609 1611262 Nguyễn Thị Phương Thơ
2610 1611272 Trần Thị Thư
2611 1611275 Cao Vũ Hoài Thương
2612 1611277 Trần Thị Thuỳ
2613 1611282 Bùi Vi Thùy
2614 1611287 Cao Thị Tiên
2615 1611289 Nguyễn Thị Tiên
2616 1611290 Đỗ Thị Tiến
2617 1611297 Nguyễn Thị Ngọc Trâm
2618 1611298 Phạm Dương Bảo Trân Đã có mã số BHXH
2619 1611307 Ngô Thị Thùy Trang
2620 1611311 Lê Khánh Trình
2621 1611314 Phạm Thị Ngọc Trúc
2622 1611318 Huỳnhviệc Trung
2623 1611320 Nguyễn Nhật Trường
2624 1611329 Phạm Thanh Tùng
2625 1611335 Trương Lê Bảo Uyên Đã có mã số BHXH
2626 1611336 Hoàng Thị Phương Uyên Đã có mã số BHXH
2627 1611345 Lê Nguyễn Hạnh Vy
2628 1611352 Lê Bảo Đại
2629 1611356 Lương Văn Khải
2630 1611358 Trần Thị Kim Linh
2631 1611359 Đặng Nhì Đã có mã số BHXH
2632 1611364 Ngô Thanh Thảo
2633 1611379 Hoàng Hữu Minh Quý
2634 1612005 Võ Hoàng An
2635 1612013 Lê Hoàng Anh
2636 1612018 Trần Quốc Anh
2637 1612025 Nguyễn Bảo Sỷ Anh
2638 1612037 Đinh Thái Bảo
2639 1612039 Đặng Xuân Hoài Bảo
2640 1612048 Huỳnh Văn Châu
2641 1612052 Phạm Minh Chiến
2642 1612057 Võ Thịnh Chuẩn
2643 1612060 Phạm Hoàng Chương
2644 1612064 Nguyễn Thị Thu Cúc
2645 1612067 Bùi Văn Cường
2646 1612072 Đào Chí Cường Đã có mã số BHXH
2647 1612074 Phùng Trí Cường
2648 1612075 Mai Quốc Cường
2649 1612078 Nguyễn Đình Hoàng Đắc
2650 1612079 Hồ Quan Đại
Page 51 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2651 1612082 Nguyễn Hồng Đăng
2652 1612085 Trương Thành Danh
2653 1612086 Nguyễn Thành Đạt
2654 1612087 Vũ Thành Đạt
2655 1612091 Phạm Vĩnh Đạt
2656 1612103 Đỗ Hoài Diễn
2657 1612104 Nguyễn Hữu Điền
2658 1612105 Hồ Thị Điệp
2659 1612106 Nguyễn Nhật Dinh
2660 1612112 Lê Minh Đức
2661 1612114 Hứa Trung Đức
2662 1612117 Hoàng Hùng Đức
2663 1612118 Lê Việt Đức
2664 1612126 Lê Quốc Dũng
2665 1612127 Vũ Hoàng Dương
2666 1612129 Nguyễn Đình Dương
2667 1612130 Nguyễn Thị Thùy Dương
2668 1612136 Đinh Công Duy
2669 1612138 Võ Tấn Duy Đã có mã số BHXH
2670 1612143 Trần Phan Phú Duy
2671 1612149 Trần Tường Duy
2672 1612151 Nguyễn Hoàng Giang
2673 1612164 Cao Thanh Hai
2674 1612167 Vũ Đình Hải
2675 1612168 Bùi Minh Hải
2676 1612169 Lưu Nhất Hàn
2677 1612170 Trần Thị Trúc Hân
2678 1612173 Đặng Anh Hào
2679 1612174 Phùng Tiến Hào
2680 1612176 Phạm Phong Hào
2681 1612177 Phan Văn Hậu
2682 1612180 Nguyễn Trần Hậu
2683 1612182 Nguyễn Duy Hậu
2684 1612183 Nguyễn Thị Diệu Hiền
2685 1612187 Nguyễn Ngọc Hiển
2686 1612197 Khâu Thanh Hiếu
2687 1612198 Đoàn Minh Hiếu
2688 1612199 Đỗ Minh Hiếu
2689 1612200 Từ Công Hiếu
2690 1612203 Lê Tống Minh Hiếu
2691 1612204 Trương Văn Công Hiệu
2692 1612205 Nguyễn Long Hồ
2693 1612206 Hồ Thiên Hổ
2694 1612208 Ngô Minh Hòa
2695 1612209 Nguyễn Hữu Hòa
2696 1612210 Phạm Ân Hòa
2697 1612212 Nguyễn Đình Hoàng
2698 1612214 Đào Thanh Hoàng Đã có mã số BHXH
2699 1612215 Nguyễn Thanh Hoàng
2700 1612220 Vũ Quốc Hội
2701 1612221 Nguyễn Y Hợp
2702 1612222 Nguyễn Quang Huân
Page 52 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2703 1612223 Trần Văn Huân
2704 1612224 Hồ Minh Huấn
2705 1612225 Trần Phi Hùng
2706 1612228 Trần Sỹ Hùng
2707 1612231 Quang Ngọc Hùng
2708 1612233 Hoàng Phú Hùng
2709 1612239 Hồ Thịnh Hưng
2710 1612241 Lê Công Hưng
2711 1612247 Nguyễn Quang Hưởng
2712 1612248 Đỗ Tấn Hữu
2713 1612252 Lê Hoàng Huy
2714 1612253 Hồ Quốc Huy
2715 1612255 Đặng Quang Huy
2716 1612260 Nguyễn Hoàng Công Huy
2717 1612261 Đoàn Minh Huy
2718 1612262 Nguyễn Song Hoàng Huy
2719 1612263 Nguyễn Quang Huy
2720 1612264 Nguyễn Quang Huy
2721 1612269 Võ Quốc Huy
2722 1612271 Lý Gia Huy
2723 1612272 Trần Nhật Huy Đã có mã số BHXH
2724 1612275 Nguyễn Gia Huy
2725 1612278 Lê Xuân Kha
2726 1612279 Nguyễn Đức Khải
2727 1612282 Trần Đình Khải
2728 1612283 Phạm Minh Khải
2729 1612285 Dương Văn Khang
2730 1612288 Nguyễn Khắc Nguyên Khang
2731 1612290 Long Vĩ Khang
2732 1612291 Nguyễn Thị Ngân Khánh
2733 1612300 Thái Đăng Khoa
2734 1612307 Nguyễn Văn Tường Khôi
2735 1612310 Nguyễn Đăng Khởi
2736 1612311 Đoàn Khuê
2737 1612313 Phan Trung Kiên
2738 1612315 Tô Anh Kiệt
2739 1612323 Đặng Phụng Trường Lâm
2740 1612324 Nguyễn Thanh Lâm
2741 1612325 Trần Viết Lãm
2742 1612326 Đặng Quang Lãm
2743 1612327 Mai Văn Hoàng Lân
2744 1612328 Nguyễn Thành Lân
2745 1612330 Nguyễn Văn Lân
2746 1612331 Trần Thị Lạng
2747 1612335 Lê Quốc Sĩ Linh
2748 1612336 Vũ Thùy Linh
2749 1612339 Trần Khánh Linh
2750 1612343 Nguyễn Bữu Lộc
2751 1612344 Bùi Tiến Lộc
2752 1612348 Lý Vĩnh Lợi
2753 1612352 Nguyễn Hà Hoàng Long
2754 1612354 Nguyễn Thành Long
Page 53 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2755 1612357 Trần Tấn Luân
2756 1612358 Nguyễn Hoàng Luân
2757 1612359 Nguyễn Thanh Luân
2758 1612360 Lê Công Luận
2759 1612362 Trần Văn Lượn
2760 1612365 Nguyễn Thiên Lý
2761 1612367 Trần Thị Lý
2762 1612369 Phan Thị Mai
2763 1612374 Trần Quang Minh
2764 1612375 Đào Xuân Minh
2765 1612377 Tô Hiếu Minh
2766 1612379 Lê Nguyễn Minh
2767 1612382 Huỳnh Nguyễn Nhật Minh
2768 1612384 Nguyễn Trần Duy Minh
2769 1612391 Nguyễn Thị Thúy Mơ
2770 1612392 Nguyễn Thị Hồng Mơ
2771 1612393 Dương Phi Hiểu My
2772 1612394 Nguyễn Hoàng Phương Nam Đã có mã số BHXH
2773 1612398 Đặng Hoài Nam
2774 1612406 Đặng Phương Nam
2775 1612408 Phạm Khoa Nam
2776 1612409 Nguyễn Thị Thúy Nga
2777 1612415 Nguyễn Văn Phương Nghi
2778 1612418 Phạm Lưu Trọng Nghĩa Đã có mã số BHXH
2779 1612419 Nguyễn Trung Nghĩa
2780 1612421 Nguyễn Ngọc Nghĩa
2781 1612422 Trịnh Quang Nghĩa
2782 1612423 Lê Minh Nghĩa
2783 1612424 Đặng Ngọc Nghĩa
2784 1612425 Tạ Đăng Hiếu Nghĩa
2785 1612426 Hoàng Nghĩa
2786 1612427 Nguyễn Xuân Nghiêm
2787 1612428 Tô Thế Nghiệp
2788 1612429 Lê Đình Ngọc
2789 1612431 Trần Bá Ngọc
2790 1612439 Mã Cẩm Nguyên
2791 1612440 Trần Ngô Anh Nguyên
2792 1612441 Phạm Quang Phước Nguyên
2793 1612442 Cà Lê Nhật Nguyên
2794 1612457 Nguyễn Văn Nhật
2795 1612458 Nguyễn Văn Nhật
2796 1612459 Cao Kim Nhật
2797 1612461 Đặng Quốc Nhật
2798 1612462 Võ Hoàng Nhật
2799 1612464 Trần Minh Nhật
2800 1612471 Hoàng Thị Hoài Nhi
2801 1612474 Lê Quỳnh Như
2802 1612476 Trần Thị Hồng Nhung
2803 1612478 Nguyễn Thanh Nhựt
2804 1612485 Nguyễn Anh Pha
2805 1612489 Phan Tấn Phát
2806 1612491 Hồ Hoàng Phát
Page 54 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2807 1612498 Phan Quốc Phong
2808 1612506 Trương Hổ Phong
2809 1612508 Nguyễn Quang Phú
2810 1612519 Đỗ Hồng Phúc
2811 1612520 Châu Hoàng Phúc
2812 1612521 Trang Trung Hoàng Phúc
2813 1612522 Nguyễn Thanh Phùng
2814 1612523 Nguyễn Văn Phước
2815 1612524 Tô Nguyễn Tấn Phương
2816 1612532 Phan Đức Quân
2817 1612539 Lê Quốc Duy Quang
2818 1612540 Nguyễn Văn Quang
2819 1612541 Lê Tường Qui
2820 1612542 Trần Ngọc Quốc
2821 1612543 Phạm Anh Quốc
2822 1612550 Lê Chí Rôn
2823 1612552 Nguyễn Văn Sang
2824 1612556 Nguyễn Hoàng Sang
2825 1612557 Lê Hoàng Sang
2826 1612559 Huỳnh Lâm Phú Sĩ
2827 1612560 Trịnh Nhất Sinh
2828 1612561 Nguyễn Đức Bảo Sơn
2829 1612563 Nguyễn Tấn Sơn
2830 1612564 Nguyễn Công Sơn
2831 1612568 Đỗ Ngọc Sơn
2832 1612570 Nguyễn Thị Sony
2833 1612571 Trần Tiến Sỹ
2834 1612580 Lâm Đức Tài
2835 1612583 Lê Thanh Tâm
2836 1612584 Lê Thành Tâm
2837 1612585 Nguyễn Xuân Tâm
2838 1612586 Trương Hoài Tâm
2839 1612587 Lê Hoàng Minh Tâm
2840 1612589 Trần Linh Tâm
2841 1612600 Nguyễn Nhật Tấn
2842 1612602 Nguyễn Quang Thạch
2843 1612606 Phạm Hồng Thái
2844 1612609 Huỳnh Viết Thám
2845 1612623 Phạm Duy Thanh
2846 1612625 Lê Nguyễn Thiện Thanh
2847 1612626 Võ Duy Thanh
2848 1612628 Nguyễn Duy Thanh
2849 1612630 Hoàng Ngọc Kim Thanh
2850 1612642 Tống Thị Cam Thảo
2851 1612649 Ngô Bá Hoàng Thiên
2852 1612654 Trần Minh Thiện
2853 1612659 Trần Phạm Quốc Thịnh
2854 1612664 Vũ Đức Thịnh
2855 1612669 La Thoại
2856 1612670 Huỳnh Hữu Thời
2857 1612673 Trương Minh Thông
2858 1612675 Nguyễn Hồ Gia Thông
Page 55 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2859 1612677 Nguyễn Chí Thức
2860 1612679 Nguyễn Thị Hoài Thương
2861 1612683 Trần Thị Thanh Thúy
2862 1612684 Trần Hồ Như Thủy
2863 1612685 Trần Huệ Thy
2864 1612687 Nguyễn Thị Mỹ Tiên
2865 1612694 Lâm Hửu Tiền
2866 1612700 Nguyễn Ngô Tín
2867 1612701 Huỳnh Trung Tín
2868 1612703 Nguyễn Thị Tình
2869 1612704 Trần Thanh Tịnh
2870 1612705 Lê Thanh Thành Toại
2871 1612708 Vũ Tuấn Toàn
2872 1612712 Lâm Anh Toàn
2873 1612714 Nguyễn Hồng Tới
2874 1612715 Nguyễn Đức Trà
2875 1612720 Trần Thị Cẩm Trang
2876 1612722 Nguyễn Thanh Trí
2877 1612726 Nguyễn Minh Trí
2878 1612737 Nguyễn Quang Triệu
2879 1612738 Nguyễn Ngọc Khắc Triệu
2880 1612739 Nguyễn Ngọc Triệu
2881 1612741 Phạm Đăng Trình
2882 1612743 Trần Quốc Trình
2883 1612744 Lê Đỗ Trọng
2884 1612745 Hà Quang Trọng
2885 1612749 Phan Bảo Trung
2886 1612756 Nguyễn Hữu Trường
2887 1612759 Trần Nguyễn Ngọc Trường
2888 1612770 Lê Văn Tư
2889 1612771 Tu Đình Tư
2890 1612772 Nguyễn Hữu Tứ
2891 1612774 Nguyễn Thanh Tuấn
2892 1612777 Lê Quang Tuấn Đã có mã số BHXH
2893 1612780 Đoàn Quang Tuấn
2894 1612785 Đặng Thanh Tuấn
2895 1612787 Nguyễn Thanh Tuấn
2896 1612791 Vũ Thanh Tùng
2897 1612792 Nguyễn Lê Minh Tuyên
2898 1612793 Lê Công Tuyền
2899 1612794 Lê Thị Tuyết
2900 1612796 Trịnh Thị Tố Uyên
2901 1612797 Lê Thục Uyên
2902 1612799 Nguyễn Thị Bích Vân
2903 1612800 Nguyễn Sĩ Văn
2904 1612809 Phạm Hùng Việt
2905 1612810 Phạm Hữu Hoàng Việt
2906 1612815 Võ Nhật Vinh
2907 1612816 Nguyễn Tiến Vinh
2908 1612821 Lương Ngọc Vũ
2909 1612825 Bùi Tuấn Vũ
2910 1612827 Thái Thiên Vũ
Page 56 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2911 1612828 Nguyễn Vũ
2912 1612829 Nguyễn Quốc Vương
2913 1612831 Bùi Thúy Vy
2914 1612835 Bùi Trọng Xuyến
2915 1612839 Từ Kim Huỳnh Anh
2916 1612842 Lê Thành Công
2917 1612843 Trần Quốc Cường
2918 1612844 Huỳnh Ngọc Đỉnh
2919 1612855 Hồng Thanh Hoài
2920 1612858 Huỳnh Minh Huấn
2921 1612859 Nguyễn Đình Hữu
2922 1612861 Huỳnh Hoàng Huy
2923 1612864 Vương Hy
2924 1612865 Lương Tấn Khang
2925 1612872 Lý Thanh Liêm
2926 1612874 Phan Thành Nam
2927 1612879 Lê Nhựt
2928 1612880 Hoàng Thiên Nữ
2929 1612888 Phan Minh Sơn
2930 1612889 Trần Đặng Nhật Tân
2931 1612892 Trần Mạnh Thắng
2932 1612894 Phạm Quỳnh Thi
2933 1612896 Nguyễn Phước Thông
2934 1612898 Nguyễn Đỗ Cát Trân
2935 1612900 Võ Anh Tú
2936 1612907 Nguyễn Thị Việt An
2937 1612908 Đặng Tiến Dũng Đã có mã số BHXH
2938 1613004 Trịnh Thị Minh Ân
2939 1613019 Nguyễn Hải Biên
2940 1613021 Phạm Nguyễn Phúc Chánh
2941 1613026 Tống Hải Đăng
2942 1613030 Phạm Hứa Thành Đạt
2943 1613033 Đỗ Thị Ngọc Đẹp
2944 1613035 Tô Hoài Đức
2945 1613038 Nguyễn Tiến Dũng Đã có mã số BHXH
2946 1613041 Nguyễn Lê Thái Dương
2947 1613045 Nguyễn Hoàng Phước Duy
2948 1613055 Phạm Thị Mỹ Hạnh
2949 1613059 Nguyễn Tự Thân Hiển
2950 1613062 Cao Chí Hiếu
2951 1613064 Nguyễn Hữu Hòa
2952 1613067 Bùi Ngô Minh Hoàng
2953 1613070 Phạm Thị Vũ Hồng
2954 1613071 Nguyễn Thị Minh Huệ
2955 1613078 Phạm Trần Gia Huy
2956 1613081 Võ Hoàng Huy
2957 1613082 Đỗ Thị Thanh Huyền
2958 1613089 Nguyễn Đức Duy Khoa
2959 1613093 Trịnh Anh Khoa Đã có mã số BHXH
2960 1613104 Trần Quốc Linh
2961 1613113 Võ Nguyễn Bão Minh
2962 1613120 Nguyễn Thị Yến Ngọc
Page 57 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
2963 1613122 Phạm Bảo Nguyên
2964 1613124 Nguyễn Hồng Sỹ Nguyên
2965 1613128 Nguyễn Hữu Nhân
2966 1613134 Lê Thị Thảo Nhi
2967 1613142 Thủy Thị Mỹ Nỡ
2968 1613143 Lê Thị Kiều Oanh
2969 1613144 Hoàng Tấn Phát
2970 1613147 Nguyễn Văn Phú
2971 1613151 Mai Hoài Phúc
2972 1613152 Trần Tại Phúc
2973 1613154 Nguyễn Thị Kim Phụng
2974 1613163 Cao Võ Nhã Quyên
2975 1613164 Trần Ngọc Hải Quyên
2976 1613178 Nguyễn Quang Thao
2977 1613179 Đỗ Thị Viên Thảo
2978 1613181 Phan Thị Thu Thi
2979 1613183 Ngô Gia Thịnh
2980 1613188 Nguyễn Nhựt Minh Thông
2981 1613189 Lê Hữu Thông
2982 1613193 Nguyễn Thị Hồng Thương
2983 1613195 Nguyễn Thị Lê Thùy
2984 1613198 Huỳnh Thy Thy
2985 1613238 Nguyễn Võ Anh Tuấn
2986 1613240 Phan Thanh Tùng
2987 1613248 Huỳnh Nhật Phương Vy Đã có mã số BHXH
2988 1613254 Hoàng Trang Hiền
2989 1613256 Lâm Chung Hữu
2990 1613257 Nguyễn Hoàng Long
2991 1613259 Sohao Tràn
2992 1613260 Hồ Quốc Trung
2993 1613264 Nguyễn Văn Trường Giang
2994 1614002 Lê Thị Thùy An
2995 1614023 Nguyễn Minh Chiến
2996 1614056 Chu Thị Duyên
2997 1614058 Nguyễn Thị Lệ Giang
2998 1614061 Võ Thị Ngọc Giào
2999 1614066 Hoàng Đức Hải
3000 1614068 Nguyễn Thị Thu Hằng
3001 1614073 Phạm Thu Hiền Đã có mã số BHXH
3002 1614080 Nguyễn Duy Tú Hoài
3003 1614084 Văn Thị Kim Hồng
3004 1614091 Lê Mai Hương
3005 1614095 Thái Thanh Huy
3006 1614098 Nguyễn Ngọc Huy
3007 1614099 Lý Gia Huy
3008 1614104 Lê Thị Như Huỳnh
3009 1614107 Mai Thanh Khang
3010 1614111 Nguyễn Thị Lệ Khanh
3011 1614122 Đặng Hồng Lam
3012 1614139 Đinh Thành Long
3013 1614152 Trương Thị Tuyết Nga
3014 1614164 Nguyễn Ngọc Nguyên
Page 58 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3015 1614165 Nguyễn Thị Thu Nguyệt
3016 1614172 Đỗ Yến Nhi
3017 1614173 Huỳnh Thị Kiều Như
3018 1614174 Phan Lệ Quỳnh Như
3019 1614179 Nguyễn Thị Bích Nhung
3020 1614180 Phan Minh Nhựt
3021 1614182 Nguyễn Kiều Oanh
3022 1614197 Võ Thị Hoa Phượng
3023 1614199 Phạm Hoàng Quân
3024 1614202 Lồng Chắn Quay
3025 1614206 Đặng Thục Quyên
3026 1614212 Nguyễn Thị Sĩ
3027 1614220 Nguyễn Quyết Thắng
3028 1614222 Nguyễn Văn Thanh
3029 1614231 Trương Thanh Hưng Thịnh
3030 1614240 Nguyễn Thị Minh Thư
3031 1614241 Nguyễn Thị Minh Thư
3032 1614245 Trần Thị Diễm Thúy
3033 1614246 Nguyễn Đoàn Thanh Thủy
3034 1614251 Trần Đồng Tiến
3035 1614252 Hồ Đăng Tiến
3036 1614253 Lý Thành Tín
3037 1614257 Nguyễn Thị Minh Trâm
3038 1614258 Nguyễn Bảo Trân
3039 1614260 Nguyễn Thị Thùy Trang
3040 1614261 Võ Trần Ngọc Trang
3041 1614266 Thái Thanh Huyền Trang
3042 1614270 Phạm Thùy Trang
3043 1614272 Trần Thị Đoan Trang
3044 1614282 Trần Thành Trung
3045 1614286 Nguyễn Thị Kim Tuyến
3046 1614291 Võ Thị Bích Vân
3047 1614298 Huỳnh Minh Việt
3048 1614301 Đoàn Huỳnh Thúy Vy
3049 1614304 Lê Phúc Yên
3050 1614309 Lý Thanh Dương
3051 1614310 Thập Thị Lệ Giang
3052 1614313 Nguyễn Đức Huy
3053 1614314 Trần Phương Huỳnh
3054 1614315 Ong Thị Tuyết Khanh
3055 1614319 Nguyễn Lê Minh
3056 1614321 Đặng Thị Hồng Như
3057 1614323 Lê Hoài Phong
3058 1614324 Võ Nguyễn Thanh Phương
3059 1614325 Trần Huệ Phương
3060 1614330 Hoàng Ngọc Thương
3061 1614331 Lê Ngọc Tường Vy
3062 1614332 Chung Thị Yến
3063 1615002 Dương Hoàng Quỳnh An
3064 1615004 Nguyễn Thị An Đã có mã số BHXH
3065 1615011 Nguyễn Viết Hoàng Anh
3066 1615013 Trần Châu Vân Anh
Page 59 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3067 1615015 Dương Thị Thu Anh
3068 1615021 Lê Thanh Bảo
3069 1615023 Lê Thị Cẩm Bích
3070 1615027 Phạm Vũ Minh Châu Đã có mã số BHXH
3071 1615030 Nguyễn Thị Kim Chi
3072 1615032 Dương Tấn Chương
3073 1615038 Huỳnh Lê Thịnh Đạt
3074 1615039 Đỗ Thành Đạt
3075 1615044 Nguyễn Thị Thúy Diễm
3076 1615058 Phan Thị Ngọc Dung
3077 1615059 Lê Thị Dung
3078 1615062 Nguyễn Thị Thuỳ Dung
3079 1615065 Nguyễn Tiến Dũng
3080 1615068 Trần Nhật Ánh Dương
3081 1615077 Phạm Ngọc Duy Đã có mã số BHXH
3082 1615082 Nguyễn Đức Ên
3083 1615088 Đặng Thị Giang
3084 1615091 Lê Thị Thu Hà
3085 1615094 Trần Công Hải
3086 1615097 Trần Thụy Hân
3087 1615098 Nguyễn Ngọc Gia Hân
3088 1615104 Phạm Mỹ Hảo
3089 1615107 Lê Công Hậu
3090 1615110 Tô Thị Thu Hiền
3091 1615112 Nguyễn Thị Thu Hiền
3092 1615125 Nguyễn Thị Hoàng
3093 1615132 Phạm Huỳnh Tuyết Hương
3094 1615137 Phan Hồng Hương
3095 1615139 Nguyễn Thị Minh Hương
3096 1615141 Nguyễn Thị Ái Huy
3097 1615142 Nguyễn Gia Huy
3098 1615149 Nguyễn Thị Cẩm Huyền
3099 1615150 Lê Minh Huyền
3100 1615151 Nguyễn Minh Huyền
3101 1615152 Nguyễn Thị Thu Huyền
3102 1615164 Đoàn Phương Mai Khanh
3103 1615174 Nguyễn Tấn Kiệt
3104 1615176 Nguyễn Thị Diễm Kiều
3105 1615191 Lê Thị Phương Linh
3106 1615206 Nguyễn Thu Yên Ly
3107 1615208 Lê Thị Trúc Mai
3108 1615213 Nguyễn Thị Minh
3109 1615218 Trần Trương Gia Mỹ
3110 1615222 Hoàng Thanh Nam
3111 1615223 Lê Phương Nam
3112 1615226 Trần Nguyễn Kim Ngân
3113 1615227 Nguyễn Thụy Kim Ngân
3114 1615228 Phạm Thị Thanh Ngân
3115 1615231 Trương Thị Thanh Ngân
3116 1615233 Phạm Thị Kim Ngân
3117 1615236 Võ Thị Thanh Ngân
3118 1615243 Trần Thị Kim Ngọc
Page 60 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3119 1615247 Bùi Trần Khôi Nguyên Đã có mã số BHXH
3120 1615250 Lê Thị Ánh Nguyệt
3121 1615262 Võ Thị Nhi
3122 1615265 Nguyễn Ái Nhi
3123 1615278 Lê Hưng Phát
3124 1615281 Trần Thuận Phát
3125 1615283 Châu Diệc Phong
3126 1615293 Dương Thị Hà Phương
3127 1615302 Võ Đăng Quang
3128 1615303 Trần Thị Bích Quy
3129 1615305 Võ Văn Quyền
3130 1615308 Trần Thị Như Quỳnh
3131 1615312 Nguyễn Như Quỳnh
3132 1615315 Vũ Trường Sinh
3133 1615317 Bùi Đoàn Chí Tài
3134 1615318 Lê Huỳnh Tấn Tài
3135 1615321 Đào Thánh Tâm Đã có mã số BHXH
3136 1615329 Tô Minh Thanh
3137 1615331 Võ Thị Phương Thảo
3138 1615333 Lê Như Thảo
3139 1615336 Nguyễn Thị Phương Thảo
3140 1615357 Đỗ Đức Thuận
3141 1615361 Phạm Thị Hồng Thuý
3142 1615363 Hoàng Thị Thùy
3143 1615370 Nguyễn Thị Thủy Tiên
3144 1615374 Ninh Thị Tình Đã có mã số BHXH
3145 1615381 Huỳnh Bích Trâm
3146 1615382 Hà Ái Trân
3147 1615385 Trần Ngọc Bảo Trân
3148 1615387 Nguyễn Thị Trang
3149 1615390 Phạm Thị Lệ Trinh
3150 1615394 Nguyễn Văn Trung
3151 1615399 Ngô Minh Tú
3152 1615402 Nguyễn Thị Thanh Tú
3153 1615403 Đỗ Hoàng Thiên Tuấn
3154 1615404 Ngụy Minh Tuấn
3155 1615405 Cao Ngọc Tùng
3156 1615406 Nguyễn Thị Mỹ Tuyến
3157 1615409 Trần Thanh Tuyền Đã có mã số BHXH
3158 1615412 Phạm Thị Tý
3159 1615413 Trần Nguyễn Triệu Tỷ
3160 1615414 Lương Thị Hoàng Uyên
3161 1615417 Phạm Thị Uyên
3162 1615422 Lê Thị Bích Vân
3163 1615425 Lê Thị Thanh Vân
3164 1615426 Nguyễn Thị Hồng Vân
3165 1615427 Lê Thị Vân
3166 1615428 Hồng Thanh Văn
3167 1615430 Triệu Thị Vành
3168 1615441 Lê Nguyễn Tường Vy
3169 1615443 Mai Thị Hồng Vy
3170 1616012 Huỳnh Quốc Cường
Page 61 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3171 1616020 Đặng Thị Diễm
3172 1616022 Lê Xuân Định
3173 1616027 Đặng Thị Mỹ Duyên
3174 1616029 Nguyễn Ngọc Hà
3175 1616033 Nguyễn Thị Thúy Hằng
3176 1616035 Nguyễn Ngọc Hạnh
3177 1616051 Nguyễn Hồ Hồng Khanh
3178 1616060 Nguyễn Khánh Linh
3179 1616077 Nguyễn Thị Nguyệt
3180 1616085 Võ Nguyễn Thánh Nhựt
3181 1616087 Phan Thanh Phong
3182 1616089 Nguyễn Trí Phú
3183 1616093 Nguyễn Thảo Phúc
3184 1616095 Tăng Y Phụng
3185 1616111 Lê Ngọc Tâm
3186 1616112 Lê Xuân Tân
3187 1616114 Nguyễn Thị Thu Thanh
3188 1616136 Phan Diễm Trinh
3189 1616155 Trương Anh Vũ
3190 1616157 Lê Hồng Thảo Vy
3191 1616158 Hồ Thị Hồng Yến
3192 1616159 H' Liam Ayun
3193 1616163 Tống Quốc Khang
3194 1616169 Nguyễn Mỹ Ngọc
3195 1617002 Dương Thị Thùy An
3196 1617005 Huỳnh Thụy Minh Anh
3197 1617006 Đặng Lê Ngọc Anh
3198 1617010 Nguyễn Lê Duy Bảo
3199 1617013 Tsằn Lý Bảo Châu
3200 1617014 Nguyễn Linh Chi
3201 1617017 Kim Linh Đa
3202 1617020 Nguyễn Thị Dành
3203 1617021 Nguyễn Khả Di Đã có mã số BHXH
3204 1617022 Nguyễn Thỳ Dương
3205 1617028 Võ Trương Gia Hân
3206 1617029 Mai Nguyễn Ngọc Hân
3207 1617031 Ngô Thị Bích Hằng
3208 1617035 Trần Mai Như Hảo
3209 1617036 Phạm Minh Hậu
3210 1617044 Lê Đức Hòa
3211 1617047 Võ Thị Hương
3212 1617048 Lê Thị Thúy Hường
3213 1617049 Lê Thị Hường
3214 1617053 Lê Mỹ Huyền
3215 1617057 Lê Ngọc Phương Khanh
3216 1617058 Phạm Quốc Kiệt
3217 1617061 Phạm Hoàng Lâm
3218 1617063 Bùi Thị Bích Liên
3219 1617064 Nguyễn Hà Yến Linh
3220 1617065 Thái Nguyễn Thị Phương Linh
3221 1617070 Đặng Triệu Hồng Linh
3222 1617071 Lê Thị Mỹ Linh
Page 62 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3223 1617075 Lê Minh Hiền Lương
3224 1617077 Lê Thị Quỳnh Mai
3225 1617095 Nguyễn Thị Thu Nhàn
3226 1617101 Hồ Thị Tuyết Nhi Đã có mã số BHXH
3227 1617103 Trần Thị Tuyết Nhi
3228 1617104 Trần Ngọc Nhi
3229 1617108 Trần Ngọc Như Đã có mã số BHXH
3230 1617109 Phùng Thị Cẩm Nhung
3231 1617111 Trần Thị Cẩm Nhung
3232 1617115 Lê Thị Kiều Oanh
3233 1617118 Lê Văn Trường Phong
3234 1617120 Lê Hà Thanh Phương
3235 1617121 Lê Duy Phương
3236 1617123 Lê Hồng Quân
3237 1617128 Nguyễn Trần Mai Quỳnh
3238 1617138 Nguyễn Minh Tân
3239 1617142 Phạm Thị Hương Thầm
3240 1617144 Nguyễn Đỗ Thắng
3241 1617146 Nguyễn Thị Thanh
3242 1617152 Phạm Ngọc Đông Thi
3243 1617153 Lê Phương Thi
3244 1617154 Nguyễn Thị Hà Giang
3245 1617156 Trần Ngọc Thiện
3246 1617157 Nguyễn Đức Thiện
3247 1617165 Nguyễn Lê Mỹ Thuận
3248 1617166 Lê Thị Thanh Thúy
3249 1617167 Nguyễn Thị Cẩm Thúy
3250 1617169 Đoàn Như Thủy
3251 1617176 Nguyễn Thiên Toàn
3252 1617177 Võ Thị Thanh Trà
3253 1617178 Bùi Thị Trâm
3254 1617181 Hồ Thị Thanh Trầm
3255 1617182 Nguyễn Thị Mỹ Trân
3256 1617184 Hồ Thị Mỹ Trang
3257 1617186 Nguyễn Trần Huyền Trang
3258 1617189 Đỗ Thị Thanh Trúc
3259 1617190 Phan Hồ Thanh Trúc
3260 1617192 Nguyễn Linh Trung
3261 1617203 Dương Thị Ngọc Tuyền
3262 1617205 Nguyễn Phương Thảo Uyên
3263 1617211 Chung Hậu Văn
3264 1617222 Huỳnh Tường Vy
3265 1617224 Đặng Thúy Yên
3266 1617229 Lê Nhật Long
3267 1617230 Huỳnh Thị Kim Ngân
3268 1617231 Kiều Nữ Phương Uyên
3269 1618002 Phan Nguyễn Xuân An
3270 1618008 Nguyễn Ngọc Kiều Anh Đã có mã số BHXH
3271 1618010 Nguyễn Lý Nhật Anh
3272 1618017 Nguyễn Văn Bảo
3273 1618022 Bùi Lê An Bình
3274 1618030 Nguyễn Thị Danh
Page 63 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3275 1618032 Phạm Thị Ngọc Diệu
3276 1618035 Nguyễn Hữu Hoàng Đức
3277 1618036 Huỳnh Minh Đức
3278 1618038 Lê Kim Dung
3279 1618042 Nguyễn Minh Duy
3280 1618049 Trần Thị Bích Hà
3281 1618053 Hồ Nguyệt Hằng Đã có mã số BHXH
3282 1618063 Vũ Trung Hiếu
3283 1618069 Dương Thị Bích Hồng
3284 1618085 Nguyễn Thị Hồng Khai
3285 1618087 Phạm Tuấn Khanh
3286 1618098 Lê Thanh Lâm
3287 1618101 Trần Thị Mỹ Liên
3288 1618102 Nguyễn Hoàng Thảo Linh
3289 1618104 Hồ Lam Linh
3290 1618110 Mai Thành Lộc
3291 1618115 Nguyễn Phương Ngọc Mai
3292 1618121 Nguyễn Thị Trà My
3293 1618122 Trần Thị Trà My
3294 1618129 Nguyễn Hồng Nga
3295 1618135 Lý Thu Ngân
3296 1618141 Nguyễn Vũ Như Ngọc
3297 1618144 Bùi Nguyễn Thanh Ngọc
3298 1618148 Thái Hoàng Nguyên
3299 1618151 Lương Công Trung Nguyên
3300 1618165 Lê Thị Ý Nhi
3301 1618167 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như
3302 1618168 Nguyễn Hồ Quỳnh Như
3303 1618169 Nguyễn Thị Ngọc Như
3304 1618171 Khương Thị Hồng Nhung
3305 1618173 Trần Quốc Ny
3306 1618175 Nguyễn Thị Kim Oanh
3307 1618176 Trần Tấn Phát
3308 1618178 Ngô Hoàng Phong
3309 1618183 Ngô Thị Lan Phương
3310 1618184 Trần Thị Thanh Phương
3311 1618186 Châu Ngọc Phương
3312 1618189 Nguyễn Đỗ Lý Quang
3313 1618197 Đoàn Hồng Sơn
3314 1618198 Nguyễn Thị Thanh Tâm
3315 1618200 Nguyễn Thị Thanh Tâm
3316 1618203 Từ Ngọc Thạch
3317 1618204 Lê Tự Quyết Thắng
3318 1618209 Trần Duy Thanh
3319 1618212 Nguyễn Thị Phương Thảo
3320 1618221 Đặng Đức Thịnh
3321 1618223 Võ Thị Kim Thoa
3322 1618224 Nguyễn Ngọc Kim Thoa
3323 1618225 Trần Tấn Thông
3324 1618228 Vũ Thị Thu
3325 1618231 Trần Lê Anh Thư
3326 1618232 Nguyễn Thị Minh Thư
Page 64 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3327 1618233 Phan Ngọc Anh Thư
3328 1618238 Lê Minh Thương
3329 1618239 Nguyễn Thị Cẩm Thùy
3330 1618241 Phan Thị Hồng Thủy
3331 1618242 Nguyễn Thị Thu Thủy
3332 1618244 Nguyễn Thị Như Thủy
3333 1618245 Phạm Kiều Hoàng Thụy
3334 1618251 Đào Thị Mỹ Trâm
3335 1618253 Lê Hoàng Bảo Trân
3336 1618254 Lê Huyền Trân
3337 1618268 Lê Thu Uyên
3338 1618269 Nguyễn Lê Hồng Uyên
3339 1618270 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên
3340 1618271 Nguyễn Ngọc Hạ Uyên
3341 1618272 Nguyễn Thị Phương Uyên
3342 1618288 Nguyễn Thị Hải Yến
3343 1618289 Lý Vĩ Ân
3344 1618295 Trầm Kim Hoàng Hà
3345 1618298 Hán Ngọc Hiển
3346 1618302 Cao Thị Quế Hương
3347 1618304 Sơn Thị Thu Hường
3348 1618308 Châu Thị Thu Linh
3349 1618309 Nguyễn Thị Hoàng Mi
3350 1618313 Châu Thanh Nhã
3351 1618315 Phạm Đoàn Huỳnh Như
3352 1618317 Thị Cẫm Nhung
3353 1618319 Chanh Đa Ra
3354 1618325 Prum Nai Tiệc
3355 1618326 Kim Tú Trân
3356 1618328 Ka Tuyết
3357 1619001 Nguyễn Nhật Xuân An
3358 1619030 Nguyễn Thị Hạnh Du
3359 1619052 Saphira Mai Gia Hân Đã có mã số BHXH
3360 1619062 Trần Thanh Hiền
3361 1619071 Võ Thị Hồng Hoa
3362 1619072 Lê Thị Ngọc Hoa
3363 1619077 Đỗ Viết Hoàng
3364 1619092 Nguyễn Lê Tấn Huy
3365 1619094 Bùi Quang Huy
3366 1619095 Nguyễn Minh Huy
3367 1619102 Nguyễn Thị Minh Huyền
3368 1619104 Huỳnh Trọng Kha
3369 1619107 Nguyễn An Khang Đã có mã số BHXH
3370 1619109 Lê Thị Hoài Khang
3371 1619110 Huỳnh Nguyễn Thụy Khanh
3372 1619112 Phạm Anh Khoa
3373 1619123 Nguyễn Thị Mỹ Linh
3374 1619128 Hà Thị Thu Loan
3375 1619133 Nguyễn Thị Lụa
3376 1619134 Danh Thị Xuân Lụa
3377 1619136 Đàm Thị Yến Ly
3378 1619145 Nguyễn Thị Hoài My
Page 65 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3379 1619150 Huỳnh Thị Thanh Ngân
3380 1619153 Hồ Thị Kim Ngân
3381 1619155 Nguyễn Tuyết Nghi
3382 1619156 Võ Trung Nghĩa
3383 1619157 Trần Văn Nghĩa Đã có mã số BHXH
3384 1619159 Trần Hữu Nghĩa
3385 1619161 Vũ Bích Ngọc
3386 1619164 Bùi Thị Bảo Ngọc
3387 1619166 Trương Xuân Nguyên
3388 1619167 Dương Thị Tú Nguyên
3389 1619169 Phạm Thị Khôi Nguyên
3390 1619174 Nguyễn Thị Nhật
3391 1619177 Nguyễn Thị Huỳnh Như
3392 1619178 Tiêu Tuyết Nhung
3393 1619187 Lê Phạm Nam Phong Đã có mã số BHXH
3394 1619188 Trần Thị Phúc
3395 1619196 Lê Phạm Quỳnh Như Phương
3396 1619201 Đỗ Trần Quế Phương
3397 1619202 Nguyễn Thanh Quang
3398 1619206 Nguyễn Ngọc Qúy
3399 1619218 Võ Ngọc Thanh Tâm
3400 1619219 Lê Hoàng Tâm
3401 1619220 Nguyễn Thị Tâm
3402 1619223 Phạm Quốc Thái
3403 1619224 Trần Thành Thái
3404 1619229 Hà Ngọc Thanh
3405 1619238 Nguyễn Thanh Thảo
3406 1619240 Võ Thanh Thảo
3407 1619242 Nghuyễn Thị Mỹ Linh
3408 1619250 Lâm Thị Minh Thư
3409 1619251 Võ Trường Thuận
3410 1619252 Lê Anh Thuận
3411 1619253 Dương Đình Thuận
3412 1619256 Nguyễn Thị Thanh Thúy
3413 1619258 Nguyễn Thị Thu Thủy
3414 1619262 Nguyễn Huỳnh Thủy Tiên
3415 1619277 Trương Thị Thảo Trinh
3416 1619285 Nguyễn Tuấn Tú
3417 1619292 Phạm Trần La Văn
3418 1619295 Lương Thanh Vinh
3419 1619302 Nguyễn Thị Hồng Yến
3420 1620003 Trần Minh Anh
3421 1620005 Phạm Thị Kim Anh
3422 1620006 Nguyễn Đức Anh
3423 1620014 Nguyễn Phước Bình Đã có mã số BHXH
3424 1620020 Trần Tuấn Châu
3425 1620022 Trần Minh Chiến
3426 1620028 Đổ Quốc Cường
3427 1620032 Phạm Minh Đăng
3428 1620035 Bùi Tấn Đạt
3429 1620039 Cáp Bảo Điền
3430 1620040 Vũ Đình Đỉnh
Page 66 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3431 1620041 Trương Huỳnh Đủ
3432 1620044 Thái Văn Đức
3433 1620046 Lưu Văn Đức
3434 1620051 Nguyễn Minh Đương
3435 1620054 Nguyễn Đình Duy
3436 1620062 Đoàn Tiến Giang
3437 1620064 Nguyễn Ngọc Hà
3438 1620069 Nguyễn Minh Hào
3439 1620071 Đặng Lương Minh Hảo
3440 1620072 Dương Thái Hậu
3441 1620073 Đinh Viết Hậu
3442 1620075 Cao Bảo Hiên
3443 1620077 Lê Đặng Ngọc Hiệp
3444 1620088 Nguyễn Văn Quốc Hùng
3445 1620089 Nguyễn Xuân Hưng
3446 1620091 Võ Khánh Hưng
3447 1620102 Hứa Nguyên Khang
3448 1620107 Trịnh Gia Khiêm
3449 1620112 Lê Thế Khôi
3450 1620117 Nguyễn Lê Tùng Lâm
3451 1620125 Trần Nguyễn Duy Linh
3452 1620137 Thạch Thị Mai
3453 1620143 Phan Trần Nhật Minh
3454 1620144 Lê Đình Hoàng Minh
3455 1620149 Mai Hoàng Nam
3456 1620155 Lưu Công Nghiệp
3457 1620157 Lê Thanh Ngọc
3458 1620168 Hà Hồng Yến Nhi
3459 1620171 Võ Thị Hồng Nhung
3460 1620182 Trương Minh Phong
3461 1620185 Tăng Triệu Phú
3462 1620187 Hồ Quang Phúc
3463 1620188 Huỳnh Trọng Phước
3464 1620190 Nguyễn Thanh Phương
3465 1620206 Châu Thanh Sang
3466 1620207 Nguyễn Quang Sang
3467 1620209 Trương Minh Sĩ
3468 1620221 Trần Văn Tâm
3469 1620223 Cao Văn Tâm
3470 1620225 Phù Duy Tân
3471 1620230 Nguyễn Đức Thắng Đã có mã số BHXH
3472 1620235 Dư Quốc Thành
3473 1620238 Nguyễn Đức Thiên
3474 1620240 Ngô Trần Gia Thịnh
3475 1620249 Bùi Trọng Thức
3476 1620254 Phạm Nguyễn Minh Tiến
3477 1620261 Mai Văn Trãi
3478 1620268 Lương Nguyễn Thanh Trí
3479 1620275 Doãn Thành Trung
3480 1620280 Đào Quang Trường
3481 1620281 Nguyễn Truyền
3482 1620282 Nguyễn Xuân Tú Đã có mã số BHXH
Page 67 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3483 1620283 Lù Nhân Tuấn
3484 1620291 Đường Lập Tùng
3485 1620292 Lê Mạnh Tưởng
3486 1620297 Nguyễn Lữ Khánh Vinh
3487 1620298 Tạ Công Vũ
3488 1620302 Nguyễn Thị Minh Hạnh
3489 1620303 Huỳnh Văn Hậu
3490 1620304 Nguyễn Duy Khang
3491 1620305 Ngô Minh Nghĩa
3492 1620316 Nguyễn Đình Lãm
3493 1620319 Phạm Hoàng Nhật
3494 1620325 Tạ Xuân Quỳnh
3495 1620328 Bùi Văn Thảo
3496 1621001 Võ Thị Nghĩa
3497 1621008 Hà Quốc Đạt
3498 1621010 Nguyễn Thị Hồng Diễm
3499 1621011 Võ Thị Ngọc Diễm
3500 1621012 Nguyễn Thị Thùy Dung
3501 1621016 Nguyễn Chấn Hiệp
3502 1621019 Võ Thanh Tuyết Hồng
3503 1621043 Nguyễn Thị Minh
3504 1621052 Trần Thị Yến Nhi Đã có mã số BHXH
3505 1621053 Đinh Thị Ý Nhi
3506 1621069 Phạm Ngọc Thành
3507 1621074 Tôn Nữ Thanh Thư
3508 1621081 Lê Thị Thủy
3509 1621083 Hồ Thị Ngọc Trâm
3510 1621086 Huỳnh Thị Huyền Trân
3511 1621093 Lê Thị Thu Uyên
3512 1621094 Nguyễn Lê Thúy Vi
3513 1622002 Lê Văn Ái
3514 1622003 Hồ Dương Cẩm An
3515 1622006 Đặng Thị Quế Anh
3516 1622008 Nguyễn Thị Ngọc Anh
3517 1622010 Phan Tiểu Băng
3518 1622013 Phạm Bảo Bình
3519 1622018 Trần Thị Thanh Đào
3520 1622022 Lê Thành Định
3521 1622029 Nguyễn Khánh Duy
3522 1622030 Nguyễn Ngọc Duyên Đã có mã số BHXH
3523 1622036 Trần Thu Hài
3524 1622039 Phan Đình Ngọc Hải
3525 1622040 Đào Thị Thu Hảo
3526 1622046 Trương Thi Hoa
3527 1622052 Phạm Thị Hương
3528 1622054 Nguyễn Thị Thu Hương
3529 1622062 Nguyễn Huỳnh Văn Khôi
3530 1622063 Trương Thị Ngọc Lài
3531 1622064 Trương Thị Ngọc Lan
3532 1622067 Lê Văn Linh
3533 1622068 Hoàng Thị Mai Linh
3534 1622070 Lao Thắng Lợi
Page 68 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3535 1622072 Hồ Diệu Ly
3536 1622077 Nguyễn Thành Mỹ
3537 1622078 Lê Vi Na
3538 1622080 Nguyễn Thị Thanh Ngân
3539 1622090 Nguyễn Hồng Nhân
3540 1622094 Lê Khải Nhi
3541 1622098 Hồ Thị Bảo Ni
3542 1622111 Đinh Thị Sen
3543 1622115 Nguyễn Quốc Sỹ
3544 1622120 Nguyễn Hoàng Thái
3545 1622122 Trần Thị Thanh
3546 1622130 Nguyễn Đức Thịnh
3547 1622131 Lê Trường Thịnh
3548 1622137 Cao Minh Thuận
3549 1622138 Trần Thị Phương Thuý
3550 1622144 Võ Thị Thanh Tiền
3551 1622145 Trần Thị Ánh Tình
3552 1622151 Nguyễn Thị Kiều Trinh
3553 1622155 Huỳnh Thiên Trung
3554 1622160 Trương Thị Minh Tuyền
3555 1622166 Nguyễn Thị Thu Vân
3556 1622167 Trương Khả Vi
3557 1622168 Châu Thị Bích Viên
3558 1622172 Tăng Thế Vinh
3559 1622173 Nguyễn Tấn Vũ
3560 1622175 Ngô Thị Nhật Vy
3561 1622176 Lê Lan Vy
3562 1622180 Nông Thị Thu Hiệp
3563 1622182 Lưu Thị Lộc
3564 1622184 Lữ Đoan Tuyền
3565 1623003 Quách Gia Bảo
3566 1623021 Nguyễn Minh Hoàng
3567 1623034 Phan Thị Quỳnh Nga
3568 1623035 Nguyễn Hữu Nghĩa
3569 1623037 Đỗ Văn Hoàng Nguyên
3570 1623041 Võ Công Phát
3571 1623065 Trần Thị Thanh Vinh
3572 1623066 Nguyễn Minh Vương
3573 1623067 Phan Thanh Xuân
3574 1623068 Nguyễn Minh Hồng Anh
3575 1623071 Lê Thị Sương
3576 1623072 Nguyễn Thanh Vy
3577 1651006 Lê Bảo Châu
3578 1651025 Nguyễn Trung Nghĩa
3579 1651036 Trần Đình Tú
3580 1651041 Trương Hữu Đức
3581 1651046 Chung Nguyễn Huy Hoàng
3582 1651048 Nguyễn Bá Nhật Khánh
3583 1651049 Chu Đức Khánh
3584 1651052 Phạm Văn Nam
3585 1651060 Lê Duy Chương Đã có mã số BHXH
3586 1651064 Hà Nhật Minh
Page 69 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3587 1651068 Đoàn Minh Tú
3588 1651073 Trần Tấn Phát Đã có mã số BHXH
3589 1651076 Bùi Quốc Huy
3590 1652002 Nguyễn Hoàng Anh
3591 1652004 Ông Gia Bảo
3592 1652010 Trương Phước Hưng
3593 1652011 Lê Đức Huy
3594 1652029 Trần Quốc Hào
3595 1652035 Dương Gia Thịnh
3596 1653006 Huỳnh Thanh Bình
3597 1653009 Ngô Anh Cảnh
3598 1653014 Nguyễn Minh Đức
3599 1653021 Nguyễn Đức Hải
3600 1653022 Nguyễn Thanh Hải
3601 1653030 Nguyễn Anh Huy
3602 1653032 Trần Minh Kha Đã có mã số BHXH
3603 1653037 Huỳnh Minh Đăng Khoa
3604 1653038 Trần Đăng Khoa
3605 1653039 Ngô Quốc Lâm
3606 1653043 Lý Gia Lập
3607 1653053 Tô Thành Nghĩa Đã có mã số BHXH
3608 1653061 Trần Minh Nhựt
3609 1653063 Trần Hải Phong
3610 1653072 Trần Kiến Quốc
3611 1653149 Trần Quang Hưng
3612 1660004 Phùng Thanh An
3613 1660007 Đỗ Hồng Ân
3614 1660010 Nguyễn Duy Anh
3615 1660015 Nguyễn Thị Lan Anh
3616 1660022 Trần Tuấn Anh Đã có mã số BHXH
3617 1660025 Lê Tuấn Anh
3618 1660038 Nguyễn Quốc Bảo
3619 1660041 Nguyễn Chí Bảo
3620 1660042 Lương Trần Gia Bảo
3621 1660043 Đinh Như Bảo
3622 1660045 Phan Văn Bất
3623 1660047 Phạm Nguyên Bình
3624 1660054 Đỗ Văn Cẩm
3625 1660056 Nguyễn Tuấn Cảnh
3626 1660063 Nguyễn Minh Chiến
3627 1660065 Phạm Thái Chiêu
3628 1660070 Huỳnh Tiến Chương
3629 1660088 Trần Phúc Đăng
3630 1660099 Nguyễn Tấn Đạt
3631 1660102 Nguyễn Hoàng Đệ
3632 1660105 Trương Công Định
3633 1660106 Trần Kiên Định
3634 1660111 Hoàng Viết Đức
3635 1660113 Võ Minh Đức
3636 1660115 Tạ Lê Minh Đức Đã có mã số BHXH
3637 1660117 Phạm Trung Đức
3638 1660123 Nguyễn Hoàng Dũng
Page 70 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3639 1660124 Nguyễn Minh Dũng
3640 1660125 Phạm Quan Tiến Dũng Đã có mã số BHXH
3641 1660132 Lê Nguyễn Anh Duy Đã có mã số BHXH
3642 1660133 Phạm Đức Duy
3643 1660136 Nguyễn Thanh Duy
3644 1660144 Vũ Thị Loan Duyên
3645 1660149 Huỳnh Trường Giang Đã có mã số BHXH
3646 1660152 Phạm Trung Hải
3647 1660154 Lê Thanh Hải
3648 1660168 Đỗ Phụng Hảo
3649 1660171 Hồ Công Hậu
3650 1660173 Nguyễn Minh Hậu
3651 1660174 Trần Phúc Hậu
3652 1660178 Trần Thị Kim Hiền
3653 1660182 Trần Công Hiền
3654 1660184 Nguyễn Thị Hiền
3655 1660188 Lê Ngọc Hiển
3656 1660195 Võ Trung Hiếu
3657 1660197 Hồ Trung Hiếu
3658 1660215 Lâm Vũ Hoàng
3659 1660242 Lê Gia Huy
3660 1660243 Lê Hồng Huy
3661 1660257 Nguyễn Duy Khải
3662 1660262 Nguyễn Hữu Khánh
3663 1660277 Trần Đăng Khoa
3664 1660279 Dương Đăng Khoa
3665 1660293 Trần Trọng Kim
3666 1660305 Nguyễn Tấn Lập
3667 1660306 Trần Trọng Lễ
3668 1660312 Bùi Sỹ Linh
3669 1660317 Trần Kim Lộc
3670 1660326 Võ Đức Long
3671 1660330 Lâm Thành Long
3672 1660336 Phan Ngọc Anh Luân
3673 1660338 Lê Trọng Lưu
3674 1660339 Nguyễn Thị Lý
3675 1660340 Phạm Văn Mạnh
3676 1660342 Phan Nhật Minh
3677 1660346 Nguyễn Quang Minh
3678 1660355 Trương Hoàng Nam
3679 1660359 Trần Phạm Hoàng Nam
3680 1660372 Nguyễn Hữu Nghĩa
3681 1660399 Lâm Thiện Nhân
3682 1660400 Nguyễn Hữu Nhân
3683 1660407 Châu Văn Khánh Nhật
3684 1660409 Lê Vũ Minh Nhật
3685 1660410 Nguyễn Quốc Nhật
3686 1660412 Lưu Minh Nhật
3687 1660416 Ngô Thị Huỳnh Như
3688 1660417 Nguyễn Thị Hồng Nhung
3689 1660422 Nguyễn Thị Oanh
3690 1660434 Huỳnh Đức Phong
Page 71 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3691 1660435 Nguyễn Thanh Phong
3692 1660438 Phạm Quốc Phong
3693 1660441 Nguyễn Tuấn Phong
3694 1660445 Nguyễn Thanh Phú
3695 1660448 NGUYỄN VĂN PHÚ
3696 1660454 Huỳnh Thị Mỹ Phụng
3697 1660456 Khổng Mai Phương
3698 1660459 Trần Thị Bích Phương
3699 1660461 Nguyễn Văn Phương
3700 1660465 Nguyễn Minh Quân
3701 1660469 Võ Văn Quang
3702 1660471 Nguyễn Minh Quang
3703 1660472 Nguyễn Minh Quang
3704 1660474 Nguyễn Thành Quang
3705 1660487 Trần Kim Quyên
3706 1660488 Đỗ Thị Lệ Quyên
3707 1660491 Dương Thiên San
3708 1660499 Đặng Siêu
3709 1660506 Nguyễn Hoàng Sơn
3710 1660520 Nguyễn Hoàng Tú Tài
3711 1660526 Phan Thanh Tâm
3712 1660527 Nguyễn Minh Tâm
3713 1660529 Lý Thanh Tâm
3714 1660532 Đỗ Duy Tân
3715 1660537 Hà Đức Tần
3716 1660538 Võ Xuân Thái
3717 1660543 Đỗ Ngọc Thắng
3718 1660544 Phạm Quốc Thắng
3719 1660547 Phan Lương Công Thắng
3720 1660549 Trần Thiện Thắng
3721 1660553 Ngân Thị Thanh
3722 1660568 Nguyễn Thị Phương Thảo
3723 1660571 Nguyễn Mai Thi
3724 1660573 Hà Ngọc Minh Thiên
3725 1660580 Nguyễn Thị Thìn
3726 1660582 Nguyễn Văn Thịnh
3727 1660584 Nguyễn Thái Tân Thời
3728 1660587 Võ Nguyễn Minh Thông Đã có mã số BHXH
3729 1660590 Nguyễn Hoàng Anh Thư
3730 1660591 Nguyễn Văn Thuần
3731 1660601 Dương An Thuyên
3732 1660605 Nguyễn Minh Tiến
3733 1660606 Trương Quốc Tiến
3734 1660618 Nguyễn Trần Tín
3735 1660628 Nguyễn Mạnh Toàn
3736 1660632 Trần Thị Quế Trân
3737 1660637 Phan Thị Như Trang
3738 1660645 Chung Hoàng Huy Triều Đã có mã số BHXH
3739 1660648 Nguyễn Quốc Triệu
3740 1660649 Nguyễn Ngọc Đoan Trinh Đã có mã số BHXH
3741 1660654 Lê Văn Trọng
3742 1660655 Võ Xuân Trọng
Page 72 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3743 1660656 Trần Minh Trọng
3744 1660657 Đặng Huỳnh Trúc
3745 1660659 Lê Trung Trực
3746 1660660 Lưu Quang Trung
3747 1660665 Đỗ Nguyễn Nhật Trường Đã có mã số BHXH
3748 1660666 Nguyễn Nhật Trường
3749 1660668 Trần Văn Trường
3750 1660673 Hà Quang Trường
3751 1660674 Nguyễn Trần Nhật Trường
3752 1660675 Nguyễn Quốc Trưởng
3753 1660676 Lê Thanh Tú
3754 1660682 Vũ Mạnh Tuấn
3755 1660685 Trần Thanh Tuấn
3756 1660689 Nguyễn Anh Tuấn
3757 1660691 Võ Thái Minh Tuệ
3758 1660702 Nguyễn Hoàng Thảo Uyên
3759 1660711 Hoàng Viên
3760 1660717 Bùi Khánh Việt
3761 1660721 Trần Quang Vinh
3762 1660736 Trương Tường Vũ
3763 1660737 Lê Đình Ca Vũ
3764 1660743 Nguyễn Thùy Vương
3765 1660745 Trần Quốc Vương
3766 1660746 Nguyễn Văn Vương
3767 1660756 Lê Hoàng Vỷ
3768 1660759 Trần Văn Xuất
3769 1660763 Hồ Thanh Hiếu
3770 1660765 Phan Anh Việt
3771 1690034 Võ Hoa Phượng
3772 1690039 Nguyễn Lưu Nhật Tân
3773 1690040 Huỳnh Phương Thanh
3774 1690054 Trương Thị Thanh Tuyền
3775 1690056 Mai Ngọc Phương Uyên
3776 1690069 Nguyễn Lê Bảo Hân
3777 1690075 Trần Thị Thúy Lan
3778 1690084 Lưu Lý Cát Phương Đã có mã số BHXH
3779 1690093 Bùi Thị Thanh Vân
3780 1690101 Trần Lê Nhật Vinh
3781 1711007 Nguyễn Anh Huy
3782 1711015 Nguyễn Trung Nghĩa
3783 1711019 Lưu Quang Hải Sơn
3784 1711022 Lý Hoàng Thiên
3785 1711028 Ngô Huỳnh Đoan Trang
3786 1711032 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên
3787 1711034 HUỲNH THANH VINH
3788 1711035 Võ Nguyễn Khánh Vy
3789 1711042 Nguyễn Trần Hữu Thịnh
3790 1711043 Lục Thị Huế
3791 1711044 Phạm Hoàng Nguyên Hiền
3792 1711050 PHAN QUỐC AN
3793 1711054 LƯƠNG ĐINH HOÀNG ANH
3794 1711056 NGUYỄN TRÚC ANH
Page 73 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3795 1711057 NGUYỄN TUẤN ANH
3796 1711058 TRẦN MINH ANH
3797 1711061 HOÀNG GIA BẢO
3798 1711064 NGÔ THỊ NGỌC BÍCH
3799 1711065 DƯƠNG QUỐC CHÁNH
3800 1711066 PHẠM ĐẮC CHÍNH
3801 1711076 ĐINH THỊ DIỂN
3802 1711077 NGUYỄN TRẦN VI DIỆU
3803 1711078 BỒ QUANG ĐÔNG
3804 1711079 LÊ HOÀNG ĐỨC
3805 1711080 LÊ TÀI ĐỨC
3806 1711083 BÙI THỊ DUNG
3807 1711084 PHẠM ANH DŨNG
3808 1711085 LÊ THÙY DƯƠNG
3809 1711088 NGUYỄN LÊ THANH DUY
3810 1711089 TRẦN ĐÌNH DUY
3811 1711090 HUỲNH THỊ DIỆU DUYÊN
3812 1711091 NGUYỄN THỊ THU DUYÊN
3813 1711093 VÕ MỸ DUYÊN
3814 1711095 HUỲNH NHẬT TRƯỜNG GIANG
3815 1711098 NGUYỄN BÍCH HÀ
3816 1711101 HỒ NGỌC HẢI
3817 1711105 HÀ HÁN HÀO
3818 1711107 TRỊNH DIÊM HIỆP
3819 1711108 LÂM THANH HIẾU
3820 1711109 NGUYỄN TRƯƠNG MINH HIẾU
3821 1711111 PHẠM ĐỨC HIẾU
3822 1711112 UNG TRUNG HIẾU
3823 1711114 PHẠM THỊ HOA
3824 1711115 ĐẶNG KHẢI HOÀN
3825 1711119 TRƯƠNG VĂN HỒNG
3826 1711120 NGUYỄN THÀNH HƯNG
3827 1711121 PHẠM THỊ MAI HƯƠNG
3828 1711122 PHẠM THỊ QUỲNH HƯƠNG
3829 1711123 DƯƠNG TRƯỜNG HUY
3830 1711124 LÂM ĐỨC HUY
3831 1711125 NGUYỄN MINH HUY
3832 1711126 NGUYỄN THÀNH HUY
3833 1711127 NGUYỄN TỪ HUY
3834 1711129 PHẠM THỊ THANH HUYỀN
3835 1711130 LÊ PHÚ NHẬT HUỲNH
3836 1711134 LÊ BỬU KHIÊM
3837 1711136 NGUYỄN TÀI BÌNH KHIÊM
3838 1711140 NINH THỊ HUỲNH KIM
3839 1711142 NGUYỄN HOÀI LÂM
3840 1711143 TRẦN VĂN LÂM
3841 1711144 NGUYỄN THỊ LIÊN
3842 1711145 BÙI NGUYỄN NHẬT LINH
3843 1711146 ĐỖ CAO THÙY LINH
3844 1711149 HỒ TUẤN LINH
3845 1711150 HOÀNG NGUYỄN LINH
3846 1711151 KHỔNG THỊ KHIẾT LINH
Page 74 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3847 1711153 PHAN THỊ LINH
3848 1711155 TRẦN TẤN LỘC
3849 1711159 TIÊU KHỞI MAI
3850 1711161 NGUYỄN ĐỨC MINH MẪN
3851 1711166 NGUYỄN HỒNG TIỂU MY
3852 1711167 NGUYỄN NGỌC THẢO MY
3853 1711173 PHAN THÀNH NAM
3854 1711174 LÊ NGUYỄN TRÀ NGÂN
3855 1711177 ĐẶNG ĐẠI NGHĨA
3856 1711178 PHẠM XUÂN NGHĨA
3857 1711181 NGUYỄN ÁNH ĐẶNG NGỌC
3858 1711184 TRẦN MINH NGỌC
3859 1711188 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN
3860 1711189 NGUYỄN LINH THÀNH NHÂN
3861 1711190 NGUYỄN NGỌC THANH NHÂN
3862 1711191 PHẠM THỊ NHÂN
3863 1711192 NGUYỄN THỊ THU NHI
3864 1711194 NGUYỄN THỊ YẾN NHI
3865 1711195 NGUYỄN THỊ YẾN NHI
3866 1711196 TRẦN THỊ THÙY NHI
3867 1711197 TRỊNH YẾN NHI
3868 1711198 VÕ THỊ Ý NHI
3869 1711199 VŨ ÁI NHI
3870 1711203 NGUYỄN TRẦN QUỲNH NHƯ
3871 1711206 LÊ HIỀN NINH
3872 1711214 TRỊNH HỒNG PHÚC
3873 1711218 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG
3874 1711219 NGUYỄN TRỊNH HỒNG PHƯƠNG
3875 1711220 NGUYỄN HOÀNG QUÂN
3876 1711221 LÊ MINH QUANG
3877 1711223 TRẦN ANH QUỐC
3878 1711225 LÊ HỮU QUÝ
3879 1711228 NGUYỄN LÊ THỊ NHƯ QUỲNH
3880 1711229 NGUYỄN NHƯ QUỲNH
3881 1711230 NGUYỄN THỤY NGUYỆT QUỲNH
3882 1711231 TỐNG LƯƠNG HƯƠNG QUỲNH
3883 1711235 TRẦN THANH SANG
3884 1711238 HUỲNH GIANG TÀI
3885 1711240 LÊ MINH TÂM
3886 1711241 LÊ MINH TÂM
3887 1711247 NGUYỄN LÂM NHƯ THẢO
3888 1711255 HUỲNH TRỌNG THIỆN
3889 1711256 PHAN HOÀNG THIỆN
3890 1711258 HUỲNH THỊ THU
3891 1711259 TRẦN THỊ THU
3892 1711261 HỒ THỊ MINH THƯ
3893 1711273 VÕ LÊ BẢO TÍN
3894 1711274 LÊ MẠNH TOÀN
3895 1711277 LÊ NGỌC QUẾ TRÂM
3896 1711279 TRƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM
3897 1711280 CHÂU NGỌC TRÂN
3898 1711281 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG
Page 75 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3899 1711282 TRẦN THỊ THU TRANG
3900 1711283 VŨ THỊ KIM TRANG
3901 1711286 ĐẶNG HOÀNG MINH TRIẾT
3902 1711287 TRẦN MINH TRIẾT
3903 1711291 NGUYỄN KIM THANH TRÚC
3904 1711298 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ
3905 1711303 PHẠM THANH TUYỀN
3906 1711305 NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN
3907 1711306 NGUYỄN THỊ THANH VÂN
3908 1711312 NGUYỄN VĂN VŨ
3909 1711315 NGUYỄN HOÀI VỸ
3910 1712018 Phạm Hoàng Phước Duy
3911 1712019 Nguyễn Hoàng Thái Duy
3912 1712026 Lê Trần Hữu Đắc
3913 1712029 Lê Văn Hải
3914 1712032 Đoàn Quốc Hiệp
3915 1712037 Võ Hoàng Trung Hiếu
3916 1712039 Trương Nguyễn Anh Hoàng
3917 1712043 Trịnh Vũ Hoàng
3918 1712045 Nguyễn Thái Học
3919 1712049 Trịnh Vũ Minh Hùng
3920 1712051 Phạm Đình Huy
3921 1712052 Trần Đức Huy
3922 1712055 Ngô Kim Quốc Huy
3923 1712056 Nguyễn Văn Huy
3924 1712061 Lâm Quỳnh Hương
3925 1712063 Nguyễn Bảo Duy Khang
3926 1712067 Bùi Phạm Phương Khanh
3927 1712071 Lê Đăng Khoa
3928 1712083 Danh Phi Long
3929 1712086 Nguyễn Tân Gia Lợi
3930 1712092 Phan Bảo Minh
3931 1712095 Đỗ Hoàng Minh
3932 1712103 Ngô Minh Nghĩa
3933 1712114 Lê Minh Nhật
3934 1712115 Phạm Minh Nhật
3935 1712117 Nguyễn Huỳnh Thảo Nhi
3936 1712119 Nguyễn Thị Kim Nhung
3937 1712120 Trần Thái Như
3938 1712122 Nguyễn Tiến Phát
3939 1712126 Võ Trọng Phúc
3940 1712127 Tạ Vĩnh Phúc
3941 1712142 Lê Long Quốc
3942 1712143 Nguyễn Minh Quốc
3943 1712147 Trịnh Tấn Tài
3944 1712149 Trần Minh Tân
3945 1712150 Phạm Đỗ Nhật Tân
3946 1712151 Nguyễn Thạch Minh Thái
3947 1712153 Châu Thiên Thanh
3948 1712159 Nguyễn Đỗ Chí Thảo
3949 1712160 Hà Thị Ngọc Thắm
3950 1712163 Nguyễn Xuân Thắng
Page 76 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
3951 1712169 Bùi Phan Thọ
3952 1712174 Nguyễn Gia Thuận
3953 1712177 Nguyễn Anh Thư
3954 1712180 Phạm Anh Tiến
3955 1712181 Hồ Đình Tiến
3956 1712187 Vương Bảo Trí
3957 1712200 Trần Cát Tường
3958 1712206 Nguyễn Hữu Vinh
3959 1712208 Hà Phùng Quang Vũ
3960 1712209 Lê Quang Vũ
3961 1712210 Nguyễn Xuân Vỹ
3962 1712212 Lý Thiên Ân
3963 1712213 Nguyễn Thụ Hồng Ân
3964 1712214 Phạm Hoàng Nhật Anh
3965 1712215 Nguyễn Công Chánh
3966 1712222 Nguyễn Văn Hùng
3967 1712224 Nguyễn Phúc Khang
3968 1712227 Lâm Thành Lộc
3969 1712228 Phạm Việt Nga
3970 1712234 Hoàng Nghĩa Văn Phòng
3971 1712236 Nguyễn Lê Sang
3972 1712237 Đặng Tấn Tài
3973 1712238 Lưu Chí Tâm
3974 1712240 Lai Hoàng Thanh Thảo
3975 1712242 Lê Đức Thịnh
3976 1712244 Lê Nguyên Trí
3977 1712247 Hồ Nguyễn Hải Tuấn
3978 1712248 Nguyễn Thanh Tùng
3979 1712250 Lê Hoàng Vũ
3980 1712252 Thòng Thị Kim Phụng
3981 1712254 Nguyễn Hữu Gia Trí
3982 1712258 Nguyễn Văn Hậu
3983 1712260 Liễu Thị Oanh
3984 1712261 TÔN KIM ÁI
3985 1712262 NGUYỄN TRƯỜNG AN
3986 1712264 TRƯƠNG VĂN AN
3987 1712268 NGUYỄN HỒNG ÂN
3988 1712271 ĐỖ THẾ ANH
3989 1712272 HUỲNH THÁI ANH
3990 1712275 LÊ VĂN ANH
3991 1712276 LƯƠNG HOÀNG ANH
3992 1712283 NGUYỄN VIỆT BẮC
3993 1712286 LÊ HOÀI BẢO
3994 1712288 PHAN ĐẶNG HOÀI BẢO
3995 1712290 TRƯƠNG HOÀNG BẢO
3996 1712293 NGUYỄN NGỌC BÌNH
3997 1712295 NGUYỄN THANH BÌNH
3998 1712296 NGUYỄN VĂN TAM BÌNH
3999 1712297 CHUNG MINH CHÁNH
4000 1712299 NGUYỄN HỮU CHÍ
4001 1712301 NGUYỄN HOÀNG CHIẾN
4002 1712304 HOÀNG ĐỨC CÔNG
Page 77 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4003 1712305 LÊ HỒNG CÔNG
4004 1712308 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG
4005 1712309 NGUYỄN HOÀNG TUẤN CƯỜNG
4006 1712311 NGUYỄN MINH CƯỜNG
4007 1712314 VÒNG ĐẠT CƯỜNG
4008 1712316 TẰNG HƯNG DÂN
4009 1712317 VÕ ĐỨC DÂN
4010 1712318 NGUYỄN HUY DANH
4011 1712320 ĐẶNG VĂN ĐẠT
4012 1712321 ĐỖ THÀNH ĐẠT
4013 1712322 ĐOÀN VŨ TIẾN ĐẠT
4014 1712324 HỒ SỸ THÁI ĐẠT
4015 1712328 LÊ TIẾN ĐẠT
4016 1712329 LÊ TUẤN ĐẠT
4017 1712330 NGUYỄN DOÃN TIẾN ĐẠT
4018 1712333 TẠ TIẾN THÀNH ĐẠT
4019 1712335 TRƯƠNG TIẾN ĐẠT
4020 1712336 VÕ TẤN ĐẠT
4021 1712337 VÕ VĂN ĐẠT
4022 1712338 VŨ TRỌNG ĐẠT
4023 1712339 VŨ VĂN ĐẠT
4024 1712341 PHAN THỊ MỸ DIỄM
4025 1712343 TRẦN VĂN ĐIỆP
4026 1712346 TRẦN XUÂN ĐÔ
4027 1712347 NGUYỄN THIỆN TÂM ĐOAN
4028 1712349 MAI LINH ĐỒNG
4029 1712350 HUỲNH HỬU DỰ
4030 1712353 HOÀNG VĂN ĐỨC
4031 1712354 HUỲNH HỮU ĐỨC
4032 1712355 LÂM THIÊN ĐỨC
4033 1712357 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC
4034 1712359 NGUYỄN NGỌC ĐỨC
4035 1712360 PHẠM HOÀNG ĐỨC
4036 1712364 BÙI CHÍ DŨNG
4037 1712365 BÙI TIẾN DŨNG
4038 1712366 HUỲNH QUỐC DŨNG
4039 1712367 LÊ CẢNH DŨNG
4040 1712369 PHẠM QUỐC DŨNG
4041 1712372 NGUYỄN PHỤC DƯỢC
4042 1712373 HUỲNH NHẬT DƯƠNG
4043 1712374 LÊ KHẮC DƯƠNG
4044 1712378 ĐẶNG MINH DUY
4045 1712380 ĐÀO KHÁNH DUY
4046 1712381 ĐINH QUANG DUY
4047 1712382 HUỲNH DUY
4048 1712384 NGUYỄN HỮU DUY
4049 1712385 NGUYỄN NGỌC DUY
4050 1712387 NGUYỄN NHẬT DUY
4051 1712388 NGUYỄN PHẠM NHẬT DUY
4052 1712390 NGUYỄN TRẦN TRIỆU DUY
4053 1712393 TRỊNH HOÀNG KHÁNH DUY
4054 1712394 TRƯƠNG QUANG DUY
Page 78 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4055 1712396 VŨ DUY
4056 1712397 NGUYỄN NGỌC KỲ DUYÊN
4057 1712398 VÕ THỊ NGỌC DUYÊN
4058 1712399 NGUYỄN QUÍ EM
4059 1712401 HỒ TRƯỜNG GIANG
4060 1712402 MÃ KHÁNH GIANG
4061 1712403 NGUYỄN THÀNH GIANG
4062 1712404 NGUYỄN THỊ GIANG
4063 1712405 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
4064 1712406 CHIÊM TRẤN HẢI
4065 1712408 NGUYỄN SƠN HẢI
4066 1712409 PHẠM THANH HẢI
4067 1712411 PHAN THANH HẢI
4068 1712412 VŨ THANH HẢI
4069 1712413 BÙI NGỌC BẢO HÂN
4070 1712415 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN
4071 1712416 TRẦN THỊ THANH HẰNG
4072 1712417 HẠ THỊ THÚY HẠNH
4073 1712418 NGUYỄN ANH HÀO
4074 1712419 NGUYỄN HỮU HẢO
4075 1712420 PHAN GIA HẢO
4076 1712421 TRẦN TÚ HẢO
4077 1712423 TRẦN CÔNG HẬU
4078 1712426 VÕ MINH HIỀN
4079 1712428 VŨ VINH HIỂN
4080 1712429 ĐỖ VĂN HIỆP
4081 1712430 LÊ VĂN HIỆP
4082 1712431 BÙI LÊ HIẾU
4083 1712432 ĐỖ TRUNG HIẾU
4084 1712433 HỒ HIẾU
4085 1712438 NGUYỄN ĐỨC HIẾU
4086 1712439 NGUYỄN VĂN HIẾU
4087 1712440 PHẠM MINH HIẾU
4088 1712441 TRẦN ĐÌNH TÔN HIẾU
4089 1712442 TRẦN TRUNG HIẾU
4090 1712443 TRƯƠNG MINH HIẾU
4091 1712444 VŨ HOÀNG HIẾU
4092 1712446 NGUYỄN VĂN HIỆU
4093 1712448 NGUYỄN VĂN HOÀ
4094 1712449 LÊ ĐỨC HÒA
4095 1712450 TRẦN THỊ HIỀN HÒA
4096 1712452 LÊ HẬN THƯƠNG HOÀI
4097 1712453 BÙI TIẾN HOÀNG
4098 1712455 ĐỖ VIỆT HOÀNG
4099 1712456 HÀ HUY HOÀNG
4100 1712457 NGUYỄN KHÁNH HOÀNG
4101 1712458 NGUYỄN VIỆT HOÀNG
4102 1712459 NGUYỄN VIỆT HOÀNG
4103 1712460 PHẠM MINH HOÀNG
4104 1712464 NGUYỄN THỊ THANH HỒNG
4105 1712465 TRẦN LÊ KHÁNH HỒNG
4106 1712466 NGUYỄN HỮU HUÂN
Page 79 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4107 1712467 TRẦN CÔNG HUÂN
4108 1712468 VÕ CÔNG HUÂN
4109 1712472 LỒ HUY HÙNG
4110 1712474 THI QUỐC HÙNG
4111 1712475 CAO NHƠN HƯNG
4112 1712479 LÊ TẤN HƯNG
4113 1712482 NGUYỄN TẤN HƯNG
4114 1712483 PHẠM KHẢI HƯNG
4115 1712487 PHAN THỊ HƯỜNG
4116 1712488 BÙI ĐỖ HUY
4117 1712489 ĐỖ BĨNH HUY
4118 1712490 HUỲNH ĐỨC HUY
4119 1712495 NGUYỄN QUANG HUY
4120 1712496 NGUYỄN TRẦN CÔNG HUY
4121 1712498 TÔ TẤN HUY
4122 1712499 TRẦN GIA HUY
4123 1712500 TRẦN PHÚC QUANG HUY
4124 1712501 TRẦN QUANG HUY
4125 1712506 HUỲNH THỊ KHÁNH HUYỀN
4126 1712507 ĐỖ TRẦN HUỲNH
4127 1712510 NGUYỄN VĂN KHA
4128 1712512 TRẦN NHỰT KHA
4129 1712513 NGUYỄN DUY KHẢI
4130 1712514 TRẦN QUANG KHẢI
4131 1712516 KỲ TUẤN KHANG
4132 1712519 PHẠM VÕ HOÀNG KHANG
4133 1712520 BẢO KHANH
4134 1712522 LƯU TUẤN KHANH
4135 1712524 NGUYỄN DUY KHÁNH
4136 1712527 CHU SỸ KHIÊM
4137 1712529 NGUYỄN TRỌNG KHIÊM
4138 1712534 PHẠM DUY ĐĂNG KHOA
4139 1712536 PHAN ĐĂNG KHOA
4140 1712539 LÂM MẠNH KHÔI
4141 1712542 HOÀNG ANH KIỆT
4142 1712543 HUỲNH TRẦN ANH KIỆT
4143 1712544 HUỲNH TUẤN KIỆT
4144 1712545 NGUYỄN DUY KIỆT
4145 1712549 NGÔ CHÍ KIM
4146 1712556 HOÀNG HUY LỊCH
4147 1712557 HÀ QUANG LINH
4148 1712558 LÊ PHAN HOÀNG LINH
4149 1712559 NGUYỄN HOÀNG LINH
4150 1712563 VÕ THÙY LINH
4151 1712567 TRẦN HỮU LỘC
4152 1712568 KIM ĐÌNH LỘC
4153 1712570 PHAN CẢNH LỘC
4154 1712572 TRẦN PHÚC LỘC
4155 1712575 HOÀNG XUÂN LONG
4156 1712580 NGUYỄN BÁ LỘNG
4157 1712582 PHẠM ĐÌNH LUÂN
4158 1712583 LÊ VĂN LƯƠNG
Page 80 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4159 1712584 NGUYỄN CÔNG LÝ
4160 1712585 NGUYỄN HOÀNG MẪN
4161 1712589 NGUYỄN NGỌC MẠNH
4162 1712591 HỒ ĐÌNH MINH
4163 1712592 HỒ PHAN MINH
4164 1712594 LÊ VĂN MINH
4165 1712595 NGUYỄN HUỲNH QUANG MINH
4166 1712596 NGUYỄN QUANG MINH
4167 1712599 PHAN NHẬT MINH
4168 1712601 TRỊNH VĂN MINH
4169 1712602 NGUYỄN THỊ CẨM MY
4170 1712603 LÊ QUANG NAM
4171 1712604 NGUYỄN ANH NAM
4172 1712606 NGUYỄN THANH NAM
4173 1712607 NGUYỄN VĂN HOÀI NAM
4174 1712609 ĐỖ THỊ KIM NGÂN
4175 1712610 PHAN THỊ KIM NGÂN
4176 1712612 TRẦN PHƯƠNG NGHI
4177 1712613 BÙI HỮU NGHĨA
4178 1712615 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
4179 1712617 NGUYỄN THÀNH NGÔN
4180 1712618 HỒ KHÁNH NGUYÊN
4181 1712619 LÊ KHẢI NGUYÊN
4182 1712620 NGUYỄN BẢO NGUYÊN
4183 1712622 THÁI BÌNH MINH NGUYÊN
4184 1712623 TỐNG THỊ THẢO NGUYÊN
4185 1712625 ĐỖ ĐỨC NHÂN
4186 1712626 DƯƠNG THÀNH NHÂN
4187 1712628 HUỲNH HIẾU NHÂN
4188 1712630 NGUYỄN THÀNH NHÂN
4189 1712631 NGUYỄN THÀNH NHÂN
4190 1712632 HUỲNH LÊ MINH NHẬT
4191 1712634 PHAN TRỌNG NHẬT
4192 1712636 HUỲNH THỊ NHI
4193 1712637 NGUYỄN HOÀN TUYẾT NHI
4194 1712639 NGUYỄN UYỂN NHI
4195 1712640 LÊ CHÍ NHIN
4196 1712641 TRẦN NGUYỄN NHU
4197 1712643 NGUYỄN ĐỨC QUỲNH NHƯ
4198 1712645 BÙI THỊ CẨM NHUNG
4199 1712650 NGUYỄN BẢO PHÁT
4200 1712651 NGUYỄN ĐẮC PHÁT
4201 1712652 NGUYỄN TẤN PHÁT
4202 1712653 PHẠM HOÀI PHÁT
4203 1712655 LÊ ANH PHI
4204 1712658 MẠNH TRỌNG LÂM PHONG
4205 1712661 VÕ THANH PHONG
4206 1712662 LAI GIA PHÚ
4207 1712665 ĐOÀN NGUYỄN TẤN PHÚC
4208 1712666 HOÀNG VĂN PHÚC
4209 1712667 LÊ HỮU PHÚC
4210 1712668 LÊ HUỲNH PHÚC
Page 81 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4211 1712673 NGUYỄN HOÀNG PHÚC
4212 1712675 NGUYỄN THÀNH VĨNH PHÚC
4213 1712676 PHẠM HỒNG PHÚC
4214 1712680 LÊ CÁT PHƯƠNG
4215 1712682 NGUYỄN THANH PHƯƠNG
4216 1712683 PHẠM HOÀNG PHƯƠNG
4217 1712684 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG
4218 1712685 TRẦN HUY PHƯỢNG
4219 1712686 PHAN THANH QUAN
4220 1712687 BÙI MINH QUÂN
4221 1712688 HOÀNG MINH QUÂN
4222 1712689 HUỲNH NGỌC QUÂN
4223 1712693 NGUYỄN MINH QUÂN
4224 1712694 NGUYỄN MINH QUÂN
4225 1712696 VÕ HOÀNG QUÂN
4226 1712701 HOÀNG HÀO QUANG
4227 1712702 NGUYỄN HÀ QUANG
4228 1712704 NGUYỄN PHƯỚC QUANG
4229 1712705 TRẦN DUY QUANG
4230 1712706 TRẦN NGỌC QUANG
4231 1712708 VŨ DUY QUANG
4232 1712709 TRẦN THIÊN QUÀNG
4233 1712711 PHAN VĂN THÀNH QUÝ
4234 1712712 NGUYỄN HOÀNG QUYÊN
4235 1712713 LÊ BÁ QUYỀN
4236 1712715 VY THỊ NHƯ QUỲNH
4237 1712717 ĐOÀN TRỌNG SANG
4238 1712718 HUỲNH THANH SANG
4239 1712719 NGUYỄN PHƯỚC SANG
4240 1712720 NGUYỄN THÁI SANG
4241 1712722 TRẦN ĐÌNH SANG
4242 1712723 TRẦN QUANG SĨ
4243 1712724 HUỲNH CÔNG SINH
4244 1712725 HOÀNG PHI THANH SƠN
4245 1712729 NGUYỄN HOÀNG SƠN
4246 1712730 NGUYỄN THÁI SƠN
4247 1712731 PHẠM NGỌC SƠN
4248 1712732 THÁI BÁ SƠN
4249 1712734 VÕ THẾ SƠN
4250 1712735 LƯƠNG BỘI SƯƠNG
4251 1712736 NGUYỄN THÀNH SỬU
4252 1712737 ĐỖ TẤN TÀI
4253 1712739 NGÔ VĂN TÀI
4254 1712741 NGUYỄN HỮU TÀI
4255 1712742 NGUYỄN TẤN TÀI
4256 1712744 HUỲNH MINH TÂM
4257 1712746 NGUYỄN MINH TÂM
4258 1712747 NGUYỄN NGỌC BĂNG TÂM
4259 1712748 NGUYỄN VĂN TÂM
4260 1712750 TRƯƠNG MINH TÂN
4261 1712751 VÕ KIM THẠCH
4262 1712752 HUỲNH QUỐC THÁI
Page 82 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4263 1712753 NGUYỄN TẤN THÁI
4264 1712754 PHẠM HỒNG THÁI
4265 1712755 HOÀNG ĐỨC THẮNG
4266 1712756 NGUYỄN HỮU THẮNG
4267 1712758 NGUYỄN VĂN THẮNG
4268 1712760 PHẠM TRỌNG THẮNG
4269 1712761 TRẦN ĐỨC THẮNG
4270 1712763 VŨ PHẠM ĐỨC THẮNG
4271 1712764 BÙI CHÍ THANH
4272 1712765 LÊ THỊ YẾN THANH
4273 1712769 TRỊNH ĐỨC THANH
4274 1712770 TRƯƠNG THỊ LỆ THANH
4275 1712771 BÙI THÁI TẤN THÀNH
4276 1712772 BÙI TIẾN THÀNH
4277 1712773 HUỲNH TẤN THÀNH
4278 1712774 NGUYỄN CHÍ THÀNH
4279 1712776 PHẠM CHÍ THÀNH
4280 1712777 TRẦN VĂN THẠNH
4281 1712778 THỐNG A THẢO
4282 1712780 HÀNG HỮU THẾ
4283 1712781 TRẦN VƯƠNG THIÊN
4284 1712782 ĐÀO THANH THIỆN
4285 1712783 ĐỖ ĐỨC THIỆN
4286 1712784 PHẠM PHƯỚC THIỆN
4287 1712785 TRẦN QUANG THIỆN
4288 1712786 NGUYỄN VĂN THIỀU
4289 1712789 ĐỖ QUANG THỊNH
4290 1712790 HOÀNG QUỐC THỊNH
4291 1712793 LÊ QUANG THỊNH
4292 1712795 PHAN TẤN THỊNH
4293 1712796 VÕ NHẬT THỊNH
4294 1712798 TRẦN TRUNG THỌ
4295 1712799 LÊ TRÍ THÔNG
4296 1712800 MAI HUY THÔNG
4297 1712801 ĐOÀN PHƯỚC THỐNG
4298 1712803 BÙI THỊ ANH THƯ
4299 1712804 VÕ MINH THƯ
4300 1712805 LÊ ĐỨC THUẬN
4301 1712806 TRẦN DIỆM THƯƠNG
4302 1712807 NGUYỄN THỊ MINH THÙY
4303 1712808 TRẦN THỊ MINH THÙY
4304 1712809 NGUYỄN GIA THỤY
4305 1712810 HUỲNH ĐÌNH TIẾN
4306 1712811 LÊ TRUNG TIẾN
4307 1712812 NGUYỄN ĐĂNG TIẾN
4308 1712813 NGUYỄN THANH TIẾN
4309 1712815 NGUYỄN NGỌC TÍN
4310 1712816 NGUYỄN TRỌNG TÍN
4311 1712818 VÕ THIỆN TÍN
4312 1712821 LÊ MẬU TOÀN
4313 1712822 NGUYỄN KHÁNH TOÀN
4314 1712823 NGUYỄN QUÝ TOÀN
Page 83 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4315 1712824 THÁI VĨNH TOÀN
4316 1712825 VƯƠNG HỮU TOÀN
4317 1712826 NGUYỄN TRƯỜNG TOẢN
4318 1712827 TRẦN QUỐC TOẢN
4319 1712830 NGÔ NHA TRANG
4320 1712834 TRẦN MINH TRÍ
4321 1712836 NGUYỄN QUỐC ĐÔNG TRIỀU
4322 1712837 MANG VIÊN TRIỆU
4323 1712839 CHÂU NGUYỄN KHÁNH TRÌNH
4324 1712840 MAI CÔNG TRÌNH
4325 1712841 PHẠM VĂN TRÌNH
4326 1712842 HUỲNH LƯƠNG PHƯƠNG TRÚC
4327 1712843 ĐỖ HỮU TRUNG
4328 1712845 NGUYỄN NGỌC TRUNG
4329 1712846 NGUYỄN THÀNH TRUNG
4330 1712847 NGUYỄN TRÍ TRUNG
4331 1712848 PHẠM QUỐC TRUNG
4332 1712849 TÔ HOÀNG TRUNG
4333 1712850 TRẦN TRUNG
4334 1712851 ĐOÀN NHẬT TRƯỜNG
4335 1712854 ĐINH VƯƠNG TÚ
4336 1712855 HỒNG QUANG TÚ
4337 1712856 HUỲNH VĂN TÚ
4338 1712858 NGUYỄN NGỌC TÚ
4339 1712859 NGUYỄN PHẠM ANH TÚ
4340 1712860 NGUYỄN VĂN TÚ
4341 1712861 PHAN HỮU TÚ
4342 1712864 HUỲNH LÂM TỨ
4343 1712865 NGUYỄN TRẦN QUANG TỨ
4344 1712866 NGUYỄN BÁ TUÂN
4345 1712869 ĐÀO DUY TUẤN
4346 1712870 HỒ MINH TUẤN
4347 1712871 HUỲNH CHÍ TUẤN
4348 1712872 LA MẠNH TUẤN
4349 1712873 LÊ QUỐC TUẤN
4350 1712874 NGUYỄN CHÁNH ANH TUẤN
4351 1712878 NGUYỄN THỌ TUẤN
4352 1712879 PHAN VĂN TUẤN
4353 1712880 TRƯƠNG TRỌNG TUẤN
4354 1712883 NGUYỄN THANH TÙNG
4355 1712884 NGUYỄN THANH TÙNG
4356 1712887 VÕ NHẬT TƯỜNG
4357 1712888 NGUYỄN ĐÌNH TUYÊN
4358 1712889 LÊ THỊ THANH TUYỀN
4359 1712890 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN
4360 1712891 TRẦN THÚY TUYỀN
4361 1712892 NGUYỄN THỊ TUYẾT
4362 1712893 TRẦN DIỆU UY
4363 1712895 TRẦN THỊ DIỄM UYÊN
4364 1712896 PHẠM THỊ CẨM VÂN
4365 1712897 LÊ VĂN
4366 1712899 DƯƠNG KHÁNH VI
Page 84 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4367 1712900 LÊ TRƯỜNG VĨ
4368 1712903 NGUYỄN NGỌC VIÊN
4369 1712906 NGUYỄN HOÀNG VIỆT
4370 1712907 PHÙNG QUỐC VIỆT
4371 1712909 HUỲNH QUANG VINH
4372 1712910 LÊ THANH TRƯỜNG VINH
4373 1712912 NGUYỄN HOÀNG VINH
4374 1712913 NGUYỄN TRÍ VINH
4375 1712914 PHAN NHẬT VINH
4376 1712915 ĐINH NGUYỄN QUANG VĨNH
4377 1712916 NGÔ TẤN VỊNH
4378 1712918 HOÀNG MINH VŨ
4379 1712919 LÊ VĂN VŨ
4380 1712921 NGUYỄN THÁI VŨ
4381 1712922 PHẠM HOÀNG VŨ
4382 1712923 PHẠM LÊ HOÀI VŨ
4383 1712925 PHẠM VĂN VƯƠNG
4384 1712930 TRẦN VĂN VỸ
4385 1712931 VŨ THỊ HẢI YẾN
4386 1713002 Phan Ngọc Hà
4387 1713015 Nguyễn Thái Vinh
4388 1713016 K` Công
4389 1713017 PHẠM QUỐC ANH
4390 1713022 NGUYỄN PHƯƠNG CÁC
4391 1713036 BÙI ÂU THÁI DƯƠNG
4392 1713042 NGUYỄN VĂN HẠNH
4393 1713055 PHẠM QUỲNH HƯƠNG
4394 1713056 HOÀNG TẤN HUY
4395 1713061 TRẦN VĨNH KHANG
4396 1713063 NGUYỄN ANH KHÔI
4397 1713065 VÕ TẤN MINH KHÔI
4398 1713079 VÕ THỊ BẠCH MAI
4399 1713080 HỨA TIỂU MẪN
4400 1713082 TRẦN QUỐC MẠNH
4401 1713095 NGUYỄN VŨ NGUYÊN
4402 1713099 LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT
4403 1713105 HOÀNG THỊ KIM NHUNG
4404 1713106 NGUYỄN THỊ NHUNG
4405 1713119 NGUYỄN NHẤT SINH
4406 1713130 HỒ ĐẮC THỌ
4407 1713134 NGÔ NGỌC ANH THƯ
4408 1713144 ĐỖ HOÀNG PHƯƠNG TRÂM
4409 1713147 NGUYỄN LÊ NGUYÊN TRANG
4410 1713149 HUỲNH THỊ THU TRINH
4411 1713152 NGUYỄN VĂN TRUNG
4412 1713156 LÊ THỊ THANH VÂN
4413 1714001 Trịnh Tiến Nguyên Khôi
4414 1714007 MÃ TUYẾT BẢO
4415 1714008 TRẦN THÁI BẢO
4416 1714010 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG
4417 1714015 NGUYỄN VIỆT HÙNG
4418 1714016 TRẦN VĨNH KHANG
Page 85 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4419 1714017 NGUYỄN NHẬT NAM
4420 1714019 PHẠM HOÀNG MẪN NGHI
4421 1714021 PHẠM HOÀNG MINH PHƯƠNG
4422 1714022 VŨ THỊ ANH PHƯƠNG
4423 1714023 LÊ NGỌC NHƯ QUỲNH
4424 1714024 LÊ PHƯƠNG QUỲNH
4425 1714028 TRẦN THỊ TRINH THI
4426 1714030 LÊ NGUYỄN HUYỀN TRÂN
4427 1714031 NGÔ HOÀNG MINH TUẤN
4428 1714053 Lê Bảo Anh
4429 1714058 Lê Ngọc Loan Anh
4430 1714060 Trần Thị Trâm Anh
4431 1714073 Nguyễn Phan Minh Hoàng
4432 1714074 Bùi Quốc Huy
4433 1714078 Trần Bích Ngân Khuê
4434 1714086 Đỗ Thị Bình Minh
4435 1714090 Lê Thanh Thùy Nga
4436 1714091 Phạm Kim Ngân
4437 1714092 Nguyễn Lê Ái Ngọc
4438 1714112 Lê Thị Xuân Thi
4439 1714113 Hoàng Xuân Thiên
4440 1714117 Trương Anh Thư
4441 1714140 Võ Nguyễn Gia Linh
4442 1714143 Nguyễn Bùi Tuấn Phát
4443 1714148 Châu Dalline
4444 1714149 Thạch Trần Trúc Phương
4445 1714150 Từ Hữu Thiên
4446 1714153 Nguyễn Huy Hoàng
4447 1714155 Trần Hoàng Mỹ Ngọc
4448 1714161 Nguyễn Hoàng Phương Thanh
4449 1714166 Nguyễn Hữu Nhân
4450 1714167 Bạch Lê Thùy Trang
4451 1714168 Bạch Lê Quỳnh Trang
4452 1714169 Nguyễn Kim Ngọc
4453 1714171 TRẦN THỊ THANH ÂN
4454 1714172 BÙI THỊ KIM ANH
4455 1714173 KHA HOÀNG ANH
4456 1714174 LÊ DIỆP QUỐC ANH
4457 1714175 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH
4458 1714178 PHAN NGỌC LAN ANH
4459 1714180 TRẦN THỊ LAN ANH
4460 1714184 ĐỖ THANH BẢO
4461 1714185 NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO
4462 1714186 NGUYỄN TRẦN GIA BẢO
4463 1714187 DƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH
4464 1714190 TÔN THẤT BỬU
4465 1714191 HÀNG MINH CHÂU
4466 1714193 NGUYỄN NHỰT MAI CHI
4467 1714194 ĐÀO NỮ HỒNG CHIÊM
4468 1714195 LÊ THỊ TUYẾT CƯƠNG
4469 1714197 NGUYỄN PHÚC ANH ĐÀI
4470 1714198 LÊ TẤN ĐẠT
Page 86 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4471 1714199 VÕ THÀNH ĐẠT
4472 1714200 NGUYỄN THỊ MỸ DIỆN
4473 1714202 NGUYỄN TRẦN NGUYÊN ĐỨC
4474 1714203 TRẦN MINH ĐỨC
4475 1714204 TRẦN MỸ ĐỨC
4476 1714205 TRƯƠNG ĐÌNH HỒNG ĐỨC
4477 1714206 HOÀNG CHÂU KIM DUNG
4478 1714207 NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG
4479 1714208 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG
4480 1714209 NGUYỄN HOÀI DƯỠNG
4481 1714211 DIỆP ĐÔNG DUY
4482 1714212 NGUYỄN NHẤT DUY
4483 1714213 PHƯƠNG BẢO DUY
4484 1714215 DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN
4485 1714216 LÊ THỊ MỸ DUYÊN
4486 1714217 DANH HOÀNG EM
4487 1714220 VÕ THỊ NGÂN GIANG
4488 1714221 NGUYỄN HOÀNG HÀ
4489 1714222 TRƯƠNG CHÂU NGỌC HÀ
4490 1714224 HUỲNH KIM HẰNG
4491 1714225 NGUYỄN THỊ THIÊN HẰNG
4492 1714226 TRẦN LÝ THÚY HẰNG
4493 1714227 HÀ THỊ HẠNH
4494 1714230 HOÀNG NGUYỄN THU HIỀN
4495 1714231 THÁI NHẬT HIỂN
4496 1714232 PHAN NGỌC HIẾU
4497 1714233 TRƯƠNG THỊ MINH HIẾU
4498 1714238 LÊ QUANG HUY
4499 1714240 LỢI QUỐC HUY
4500 1714241 TRẦN NHẬT HUY
4501 1714242 VÕ NHẬT HUY
4502 1714243 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
4503 1714244 TRẦN NGUYỄN TỨ KHẢ
4504 1714245 PHAN ĐỨC KHẢI
4505 1714246 BÙI PHƯƠNG KHANH
4506 1714247 HUỲNH ĐỖ GIA KHÁNH
4507 1714250 TRẦN NGỌC KHÁNH
4508 1714251 PHẠM MINH KHOA
4509 1714252 TRƯƠNG ANH KHOA
4510 1714255 HUỲNH TUẤN KIỆT
4511 1714256 NGUYỄN HOÀNG ANH KIỆT
4512 1714257 PHẠM THIÊN KIM
4513 1714258 QUÁCH TRẦN THIÊN KIM
4514 1714259 TRẦN NGUYÊN KIM
4515 1714260 LÊ THỊ HỒNG LAN
4516 1714262 TRẦN NGỌC LIÊN
4517 1714263 CAO MỸ LINH
4518 1714264 LÂM GIA LINH
4519 1714265 MÃ KHÁNH LINH
4520 1714266 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH
4521 1714267 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH
4522 1714268 THÁI MỸ LINH
Page 87 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4523 1714269 TỐNG HUYỀN LINH
4524 1714270 TRỊNH QUỲNH LINH
4525 1714271 HỒ TẤN LỘC
4526 1714272 ĐẶNG NGỌC LONG
4527 1714273 NGÔ THỊ LÝ
4528 1714274 HOÀNG NGỌC TUYẾT MAI
4529 1714277 NGUYỄN VŨ HÀ MI
4530 1714281 VÕ LÊ MINH
4531 1714282 BÙI THỊ THOẠI MY
4532 1714283 HOÀNG HÀ MY
4533 1714285 NGUYỄN THẢO MY
4534 1714290 NGÔ THỊ KIM NGÂN
4535 1714291 NGUYỄN THỊ NGÂN
4536 1714294 NGUYỄN VŨ KHÁNH NGÂN
4537 1714297 VĂN THỊ KIM NGÂN
4538 1714299 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
4539 1714301 ĐỖ PHẠM MINH NGỌC
4540 1714302 HÀ BẢO NGỌC
4541 1714303 LÊ THỊ HỒNG NGỌC
4542 1714306 TRẦN THỊ MINH NGỌC
4543 1714307 VÕ QUỐC NGỮ
4544 1714308 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN
4545 1714309 HUỲNH MINH NGUYỆT
4546 1714310 NGUYỄN MỘNG ÁNH NGUYỆT
4547 1714311 VÕ THỊ THANH NHÃ
4548 1714312 LÊ TRỌNG NHÂN
4549 1714313 ĐẶNG MỸ NHI
4550 1714314 LƯƠNG NGUYỄN QUỲNH NHI
4551 1714315 NGUYỄN THỊ THANH NHI
4552 1714316 NGUYỄN THỊ YẾN NHI
4553 1714319 TRẦN NGỌC YẾN NHI
4554 1714322 LÊ THỊ CẨM NHUNG
4555 1714323 NGUYỄN TRƯƠNG NHẬT NI
4556 1714324 NGUYỄN THỊ NGỌC NỮ
4557 1714325 NGUYỄN HỒNG PHAN
4558 1714326 LÊ THỊ PHẤN
4559 1714328 HUỲNH CẨM PHÁT
4560 1714329 LÝ ĐỨC PHÁT
4561 1714331 TRẦN HỒNG PHÁT
4562 1714332 LÊ PHÚC
4563 1714333 NGUYỄN QUANG PHÚC
4564 1714334 NGUYỄN XUÂN PHÚC
4565 1714337 LÝ TÚ PHƯƠNG
4566 1714338 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG
4567 1714339 TRẦN THỊ TUYẾT PHƯƠNG
4568 1714347 HOÀNG THỤY LIỄU QUỲNH
4569 1714348 NGUYỄN BÁ NHƯ QUỲNH
4570 1714349 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH
4571 1714350 LÊ QUANG SANG
4572 1714352 NGUYỄN TẤN TÀI
4573 1714355 TRẦN BÁ TÂM
4574 1714356 HUỲNH VĂN TÂN
Page 88 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4575 1714357 LÊ VĂN TÂN
4576 1714360 VŨ NGỌC THẮNG
4577 1714361 NGUYỄN THỊ THIÊN THANH
4578 1714362 NGUYỄN NHẬT THÀNH
4579 1714363 TRẦN TUẤN THÀNH
4580 1714364 TRẦN THỊ THANH THAO
4581 1714365 PHẠM THỊ THU THẢO
4582 1714367 TRẦN VÕ NGỌC THI
4583 1714368 VÕ HOÀNG THIỆN
4584 1714370 NGUYỄN THỊ KIM THƠ
4585 1714373 PHẠM VĂN THÔNG
4586 1714374 HUỲNH NGỌC MINH THƯ
4587 1714375 LƯƠNG ĐỨC UYÊN THƯ
4588 1714376 NGUYỄN ANH THƯ
4589 1714377 NGUYỄN MINH THƯ
4590 1714378 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG
4591 1714380 ĐOÀN VÕ BIÊN THÙY
4592 1714381 ĐẶNG THỊ THU THỦY
4593 1714385 NGUYỄN HOÀNG TIẾN
4594 1714389 VÕ NGỌC HẢI TRÂN
4595 1714390 LÊ NGUYỄN THẢO TRANG
4596 1714391 LÊ THỊ QUỲNH TRANG
4597 1714394 NGUYỄN CHÍ TRIỆU
4598 1714395 NGUYỄN THUẦN KHIẾT TRINH
4599 1714396 TÔN THỊ DIỄM TRINH
4600 1714397 BÙI THỊ THANH TRÚC
4601 1714398 ĐẶNG HOÀNG TRÚC
4602 1714399 HỒ THANH TRÚC
4603 1714401 LÊ HÀ CẨM TÚ
4604 1714402 PHAN MINH TÚ
4605 1714403 TRẦN HOÀI TÚ
4606 1714404 NGUYỄN NGÂN TUẤN
4607 1714405 NGUYỄN VĂN TUẤN
4608 1714407 LƯƠNG TRẦN MỘNG TƯỜNG
4609 1714409 TRẦN KHÁNH VÂN
4610 1714410 NGÔ HOÀNG NHẬT VI
4611 1714412 NGÔ QUỐC VIỆT
4612 1714413 PHẠM HOÀNG VINH
4613 1714414 LĂNG THỊ VUI
4614 1714415 NGUYỄN ĐẶNG THÚY VY
4615 1714416 PHAN VÕ THANH VY
4616 1714421 TỪ ÁI Ý
4617 1714422 HUỲNH THỊ PHI YẾN
4618 1715001 Võ Ngọc Anh
4619 1715038 BÁ NỮ NGỌC TRÂN
4620 1715040 HOÀNG THỊ QUỲNH AN
4621 1715041 NGUYỄN THỊ THUÝ AN
4622 1715043 VƯƠNG THÚY AN
4623 1715044 NGUYỄN THỊ BẢO ÂN
4624 1715045 TRẦN NGÔ BẢO ÂN
4625 1715046 NGUYỄN LAN ANH
4626 1715047 NGUYỄN LAN ANH
Page 89 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4627 1715049 NGUYỄN PHAN PHƯƠNG ANH
4628 1715050 NGUYỄN QUẾ ANH
4629 1715051 NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH
4630 1715052 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH
4631 1715054 PHẠM TIẾN ANH
4632 1715055 PHAN QUANG ANH
4633 1715056 TRẦN MINH ANH
4634 1715057 TRẦN NGỌC PHƯƠNG ANH
4635 1715059 ĐỒNG NGỌC ÁNH
4636 1715060 PHAN ĐẠI BẮC
4637 1715062 PHẠM SƠN BÁCH
4638 1715063 NGUYỄN THỊ THANH BẠCH
4639 1715067 NGUYỄN NHƯ BÌNH
4640 1715068 Trần Thị Bình
4641 1715072 MAI HOÀNG KHÁNH CHI
4642 1715073 PHẠM XUYẾN CHI
4643 1715074 ĐÀO THỊ HIỀN CHINH
4644 1715075 PHẠM LÊ THUỶ CHÚC
4645 1715079 THÁI NGỌC CƯỜNG
4646 1715080 TỐNG ĐỨC CƯỜNG
4647 1715083 ĐINH QUỐC HẢI ĐĂNG
4648 1715084 HOÀNG THỊ HẢI ĐĂNG
4649 1715085 TRẦN CÔNG DANH
4650 1715086 LÊ THỊ HỒNG ĐÀO
4651 1715088 NGUYỄN MỸ DIỆN
4652 1715089 TRẦN QUANG ĐIỂN
4653 1715090 HỒ XUÂN NGỌC DIỆP
4654 1715091 VÕ HỒNG DIỆU
4655 1715092 NGUYỄN TRẦN KHẢ ĐOAN
4656 1715094 NGUYỄN KHẮC ĐỨC
4657 1715097 ĐOÀN PHƯƠNG DUNG
4658 1715098 LÊ THỊ KIM DUNG
4659 1715099 NGÔ Ý DUNG
4660 1715100 TRẦN THỊ TUYẾT DUNG
4661 1715101 NGÔ TIẾN DŨNG
4662 1715102 NGUYỄN ANH DŨNG
4663 1715103 TRẦN MINH DŨNG
4664 1715109 DƯƠNG CAO QUỲNH DUYÊN
4665 1715112 TRẦN NGỌC MỸ DUYÊN
4666 1715113 VÕ THỊ MỸ DUYÊN
4667 1715114 NGÔ HỒNG GẤM
4668 1715115 TRẦN THỊ TRÀ GIANG
4669 1715116 PHAN NGUYỄN QUỲNH GIAO
4670 1715118 LƯƠNG VIỆT HÀ
4671 1715119 NGUYỄN THANH HÀ
4672 1715120 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ
4673 1715123 ĐỖ LÊ HẢI
4674 1715124 LƯU GIA HÂN
4675 1715125 NGUYỄN ĐỨC NGỌC HÂN
4676 1715128 VÒNG THỊ MINH HẠNH
4677 1715130 ĐẶNG THỊ DIỆU HIỀN
4678 1715131 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN
Page 90 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4679 1715132 PHẠM HUỲNH THÚY HIỀN
4680 1715133 TRẦN HOÀNG THUÝ HIỀN
4681 1715134 TRẦN THU HIỀN
4682 1715135 TRẦM TRUNG HIẾU
4683 1715136 HUỲNH CHÍ HÓA
4684 1715137 LÂM VŨ HOÀNG
4685 1715139 NGUYỄN BẢO MINH HOÀNG
4686 1715141 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG
4687 1715142 LÊ HUỲNH THU HUỆ
4688 1715143 TRẦN NGUYỄN GIA HƯNG
4689 1715147 HUỲNH THỤC HƯƠNG
4690 1715148 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG
4691 1715149 TÔ CHÍNH HUY
4692 1715152 NGUYỄN THỊ NHƯ HUYÊN
4693 1715155 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN
4694 1715156 PHẠM THỊ THU HUYỀN
4695 1715157 VƯƠNG THỊ NGỌC HUYỀN
4696 1715158 ĐẶNG LÊ HUỲNH
4697 1715159 NGUYỄN PHƯỢNG HUỲNH
4698 1715163 HOÀNG VŨ KHÁNH
4699 1715165 MA HỮU HOÀNG KHÔI
4700 1715166 NGUYỄN THỊ MỸ KHUYÊN
4701 1715169 VĂN BÁ THẾ KỶ
4702 1715170 LƯƠNG THỊ KIM LIÊN
4703 1715172 ĐỖ THỊ THUỲ LINH
4704 1715173 LÊ THỊ KHÁNH LINH
4705 1715174 TRẦN HOÀNG PHƯƠNG LINH
4706 1715175 TRẦN LÊ KHÁNH LINH
4707 1715176 TRẦN THẢO LINH
4708 1715177 NGUYỄN THANH LOAN
4709 1715178 NGUYỄN THỊ KIM LOAN
4710 1715179 ĐỖ THÁI LỘC
4711 1715181 PHAN HỮU LỘC
4712 1715182 TRƯƠNG VĂN LỘC
4713 1715183 ĐINH NGỌC LỢI
4714 1715185 NGUYỄN KIM HOÀNG LY
4715 1715186 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI
4716 1715187 PHẠM GIA MẪN
4717 1715188 PHAN TIỂU MI
4718 1715189 LÊ HOÀNG MINH
4719 1715193 NGUYỄN THỊ DIỄM MY
4720 1715195 TRẦN PHAN HẢI MY
4721 1715197 ĐÀO SƠN NAM
4722 1715199 ĐỖ THỊ XUÂN NGA
4723 1715200 NGUYỄN THỊ THÚY NGA
4724 1715202 ĐỖ THỊ KIM NGÂN
4725 1715203 HỒ NGỌC NGÂN
4726 1715204 HUỲNH THỊ KIM NGÂN
4727 1715205 LÊ VÕ THANH NGÂN
4728 1715206 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN
4729 1715209 LÝ THỊ HỒNG NGỌC
4730 1715210 NGUYỄN THỊ THÚY NGỌC
Page 91 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4731 1715213 HỒ NGỌC NGỮ
4732 1715214 TRẦN THẢO NGUYÊN
4733 1715217 TRẦN CHÍ NGUYỆN
4734 1715219 LĂNG MINH HỮU NHÂN
4735 1715221 ĐỖ NGỌC NHI
4736 1715222 ĐỒNG QUỲNH YẾN NHI
4737 1715224 LA DƯƠNG SONG NHI
4738 1715225 NGUYỄN THỊ BẢO NHI
4739 1715226 NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
4740 1715227 NGUYỄN THỊ YẾN NHI
4741 1715234 NGUYỄN QUỲNH NHƯ
4742 1715235 NGUYỄN THỊ GIA NHƯ
4743 1715237 LÊ THỊ TRANG NHUNG
4744 1715238 NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG
4745 1715239 LÊ THỊ TRINH NỮ
4746 1715240 NGUYỄN THANH OANH
4747 1715241 PHAN THỊ KIM PHA
4748 1715242 GIANG CHÍ PHÚC
4749 1715243 LÊ VIỆT PHÚC
4750 1715244 TRƯƠNG KHẢI PHÙNG
4751 1715246 VÕ THỊ KIM PHỤNG
4752 1715247 CHÂU MỸ PHƯƠNG
4753 1715249 LÊ THỊ PHƯƠNG
4754 1715251 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG
4755 1715252 HUỲNH HÀO QUÂN
4756 1715253 NGUYỄN MINH QUÂN
4757 1715254 TRẦN HẢI QUÂN
4758 1715255 HỒ NHỰT QUANG
4759 1715256 NGUYỄN DUY QUANG
4760 1715257 NGUYỄN MINH QUANG
4761 1715264 LƯƠNG THOẠI QUỲNH
4762 1715265 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
4763 1715266 NGUYỄN PHAN MAI QUỲNH
4764 1715267 TRỊNH THỊ NHƯ QUỲNH
4765 1715269 TRẦN NGỌC SANG
4766 1715270 NGUYỄN HOA SEN
4767 1715271 NGUYỄN ĐÌNH ANH TÀI
4768 1715272 PHẠM CÔNG TÀI
4769 1715280 TRẦN THỊ NGỌC KIM THANH
4770 1715281 DƯƠNG QUỐC THÀNH
4771 1715282 HUỲNH CÔNG THÀNH
4772 1715284 NGUYỄN TIẾN THÀNH
4773 1715290 DƯƠNG THỊ THẢO
4774 1715293 HUỲNH NGUYỄN THANH THẢO
4775 1715295 LÊ THỊ NGỌC THẢO
4776 1715296 LÊ THỊ THANH THẢO
4777 1715297 LÊ THỊ THANH THẢO
4778 1715299 NGUYỄN LÊ GIA THẢO
4779 1715300 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO
4780 1715301 PHẠM PHƯƠNG THẢO
4781 1715303 VÕ THỊ KIM THẢO
4782 1715309 NGUYỄN TRƯỜNG KHANG THỊNH
Page 92 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4783 1715314 HUỲNH MINH THƯ
4784 1715316 LÊ THỊ ANH THƯ
4785 1715317 NGUYỄN ANH THƯ
4786 1715320 NGUYỄN THỊ NGỌC THƯ
4787 1715321 TRƯƠNG THỊ ANH THƯ
4788 1715323 VÕ MINH THƯ
4789 1715326 NGÔ THỊ BÍCH THÙY
4790 1715327 THANH THỊ THÙY
4791 1715330 TRỊNH DIỄM THY
4792 1715332 VŨ HOÀNG MAI THY
4793 1715333 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN
4794 1715334 TRẦN THỊ CẨM TIÊN
4795 1715336 BÙI MINH TIẾN
4796 1715337 ĐỖ THỊ TIẾN
4797 1715341 LÊ NGỌC TRÂM
4798 1715342 LÊ THỊ NGỌC TRÂM
4799 1715346 NGÔ HUỲNH BẢO TRÂN
4800 1715347 NGUYỄN NGỌC MỸ TRÂN
4801 1715349 CHU HUYỀN TRANG
4802 1715350 ĐỖ THỊ THÙY TRANG
4803 1715352 LƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG
4804 1715355 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG
4805 1715359 CAO PHẠM HOÀI TRINH
4806 1715360 LÊ THỊ MỘNG TRINH
4807 1715361 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH
4808 1715363 PHẠM NGUYỄN TUYẾT TRINH
4809 1715364 PHAN THỊ THẢO TRINH
4810 1715365 TRẦN VIỆT TRINH
4811 1715366 TRƯƠNG DIỄM TRINH
4812 1715367 ĐOÀN XUÂN TRÚC
4813 1715368 LƯƠNG MINH TRUNG
4814 1715370 NGUYỄN THANH TRUNG
4815 1715374 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ
4816 1715375 PHAN MINH TÚ
4817 1715376 TRẦN THỊ THANH TÚ
4818 1715377 TRẦN TUẤN TÚ
4819 1715379 HUỲNH QUỐC TUẤN
4820 1715383 TRẦN THỊ TƯƠI
4821 1715387 HUỲNH THỊ NGỌC UYÊN
4822 1715390 NGUYỄN NGỌC THU UYÊN
4823 1715391 TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN
4824 1715394 LƯ BÍCH VÂN
4825 1715395 TRƯƠNG THANH VÂN
4826 1715396 VÕ ĐẶNG THÚY VÂN
4827 1715397 NGUYỄN LÊ VI
4828 1715400 ĐẶNG VĂN VƯƠNG
4829 1715402 TRỊNH BẢO VY
4830 1715409 NGUYỄN HOÀNG PHI YẾN
4831 1715411 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
4832 1715412 TRẦN LÊ HẢI YẾN
4833 1716004 Hồ Văn Phụng
4834 1716011 PHAN KỲ ANH
Page 93 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4835 1716016 TRẦN ĐỨC CHIẾN
4836 1716022 TRẦN ĐỖ ĐẠT
4837 1716023 NGUYỄN TRẦN TÀI ĐỨC
4838 1716026 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
4839 1716030 HOÀNG NHẬT HẬU
4840 1716042 HỒ VĨ KIÊN
4841 1716043 NGUYỄN CAO KỲ
4842 1716048 TRẦN GIA LONG
4843 1716053 LỮ GIA MINH
4844 1716057 NGUYỄN VĂN NĂM
4845 1716059 TRẦN KIM HẢI NGÂN
4846 1716078 LƯƠNG QUỐC TÀI
4847 1716082 NGUYỄN CHÍ THIỆN
4848 1716085 HỒ MINH THƯ
4849 1716090 NGUYỄN QUỲNH TRANG
4850 1716099 LÊ NGỌC BẢO VIỆT
4851 1716100 MAI PHẠM QUỐC VIỆT
4852 1717007 Trương Minh Tùng
4853 1717013 Ức Nữ Thanh Trúc
4854 1717019 TRẦN THỊ THÚY AN
4855 1717021 HOÀNG THỊ VÂN ANH
4856 1717022 NGUYỄN HÀ QUỲNH ANH
4857 1717026 TRẦN VÂN ANH
4858 1717027 VÕ TRƯƠNG TRÍ ANH
4859 1717029 VÕ THỊ KHÁNH BĂNG
4860 1717031 LÊ HOÀNG BẢO
4861 1717033 NGUYỄN KHẮC BÌNH
4862 1717035 VÕ THỊ BÍCH CHÂU
4863 1717037 TRỊNH THANH CHÍ
4864 1717039 HUỲNH MINH TIẾN CHRISTOPHE
4865 1717043 MAI HOÀNG ĐĂNG
4866 1717045 NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG ĐẠT
4867 1717048 PHẠM THỊ NGỌC DUNG
4868 1717052 DƯƠNG MỸ DUYÊN
4869 1717056 HUỲNH THỊ HỒNG GẤM
4870 1717058 VÕ THỊ HƯƠNG GIANG
4871 1717059 PHAN NGỌC LAN GIAO
4872 1717060 TRẦN THỊ PHƯƠNG HÀ
4873 1717061 TRẦN NGỌC LONG HẢI
4874 1717064 LÊ TRANG THANH HẰNG
4875 1717065 NGUYỄN THỊ HẰNG
4876 1717066 NGUYỄN THỊ THU HẰNG
4877 1717067 NGUYỄN THỊ HOÀNG HẠNH
4878 1717070 ĐẶNG THỊ TUYẾT HẢO
4879 1717077 DƯƠNG ĐẶNG NGỌC HƯƠNG
4880 1717078 DƯƠNG THANH HƯƠNG
4881 1717081 PHẠM NGUYỄN TUẤN HUY
4882 1717082 TRẦN KHÁNH HUYỀN
4883 1717084 NGÔ HOÀNG KHIÊM
4884 1717086 HÀ THỊ THUÝ KIỀU
4885 1717088 HỒ THY KỲ
4886 1717089 LÊ HOÀNG LÂM
Page 94 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4887 1717090 BÙI THỊ MỸ LỆ
4888 1717092 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN
4889 1717093 TRẦN THỊ QUỲNH LIỄU
4890 1717099 NGUYỄN THỊ LONG
4891 1717103 NGUYỄN THỊ NGỌC MY
4892 1717106 TRẦN NGUYỄN HIỂU NGÂN
4893 1717109 NGUYỄN THỊ LỆ NGỌC
4894 1717112 ĐÀO THỊ NHÀN
4895 1717113 HUỲNH TRỌNG NHÂN
4896 1717114 NGUYỄN TRỌNG NHÂN
4897 1717115 CHUNG TUYẾT NHẠN
4898 1717118 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI
4899 1717120 PHẠM THỊ TUYẾT NHI
4900 1717121 LÊ TÂM NHƯ
4901 1717122 NGUYỄN NGỌC NHƯ
4902 1717125 ĐỖ TẤN PHÁT
4903 1717128 UÔNG ĐẠI PHÁT
4904 1717131 NGUYỄN HỒNG PHÚC
4905 1717133 TRỊNH NGUYỄN NGỌC PHÚC
4906 1717136 BÀNH NHƯ TRÚC PHƯƠNG
4907 1717137 NGÔ DUY PHƯƠNG
4908 1717138 NGUYỄN MAI THANH PHƯƠNG
4909 1717141 LÊ THỊ QUYÊN
4910 1717143 TRẦN ĐỖ DIỄM QUỲNH
4911 1717144 LA TẤN SANG
4912 1717145 NGUYỄN CÔNG SƠN
4913 1717146 HUỲNH PHÁT SUNG
4914 1717151 HỒ THỊ THU THẢO
4915 1717152 TRẦN THỊ THU THẢO
4916 1717154 NGUYỄN THÔNG
4917 1717155 NGUYỄN HOÀNG THƯ
4918 1717156 PHAN THỊ CẨM THÚY
4919 1717159 NGUYỄN VĂN TIẾN
4920 1717161 ĐÀO THỊ KIỀU TRÂN
4921 1717162 PHAN BẢO TRÂN
4922 1717164 ĐẶNG VĂN TRÍ
4923 1717166 ĐẶNG THỊ NGỌC TRINH
4924 1717167 LÊ HUỲNH TUYẾT TRINH
4925 1717168 TRẦN THỊ TUYẾT TRINH
4926 1717169 VŨ HUỲNH XUÂN TRINH
4927 1717171 TRẦN ĐÌNH TRỌNG
4928 1717172 VŨ THỊ LỆ TRÚC
4929 1717173 PHAN QUANG TRUNG
4930 1717174 ĐINH QUỐC TÚ
4931 1717175 TÔN THẤT THANH TÙNG
4932 1717176 PHẠM THỊ NGỌC TƯỜNG
4933 1717177 NGÔ THỊ BÍCH TUYỀN
4934 1717180 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN
4935 1717182 ĐỖ DƯƠNG HOÀNG VÂN
4936 1717183 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN
4937 1717184 NGUYỄN THỊ NGỌC VÀNG
4938 1717186 LÊ TRƯƠNG THẾ VINH
Page 95 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4939 1717187 NGÔ NGUYỄN TƯỜNG VY
4940 1717188 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY
4941 1717189 TRẦN NGỌC TƯỜNG VY
4942 1717190 TRẦN THỊ NHƯ Ý
4943 1717191 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN
4944 1718001 Nguyễn Hoàng Trúc An
4945 1718003 Trần Hùng Anh
4946 1718007 Nguyễn Thị Tuyết Anh
4947 1718018 Bùi Thị Bích Hiền
4948 1718028 Lý Nhật Minh
4949 1718030 Huỳnh Mẫn Nghi
4950 1718036 Huỳnh Nguyễn Ngọc Nhi
4951 1718038 Phan Duy Nguyên Nhiên
4952 1718039 Nguyễn Thiên Phú
4953 1718070 Lê Minh Trí
4954 1718081 Nguyễn Hùng Cường
4955 1718085 Nguyễn Hồng Ngọc Dung
4956 1718090 Nguyễn Minh Khánh
4957 1718093 Đoàn Sỹ Minh
4958 1718110 Nguyễn Trần Minh Thư
4959 1718112 Phan Ngọc Minh Thư
4960 1718114 Đinh Hoàng Tiến
4961 1718124 Đổ Ngọc Tuyền
4962 1718125 Lê Minh Tiến
4963 1718127 Nguyễn Thị Kim Ngân
4964 1718128 Nguyễn Trương Quế Anh
4965 1718131 Đạt Thị Phương Doanh
4966 1718136 LÊ NGỌC PHƯƠNG ANH
4967 1718138 NGUYỄN TRẦN VÂN ANH
4968 1718139 VÕ THỊ TÚ ANH
4969 1718143 TRỊNH THỊ NGỌC BÍCH
4970 1718144 HUỲNH TUẤN BÌNH
4971 1718146 TRẦN TRUNG CHÁNH
4972 1718148 NGUYỄN HOÀNG CHIẾN
4973 1718149 NGUYỄN VĂN CHIẾN
4974 1718152 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
4975 1718153 TRẦN HUY CƯỜNG
4976 1718154 BÙI VĂN DANH
4977 1718155 ĐẶNG QUỐC ĐẠT
4978 1718156 ĐỖ LÊ PHÁT ĐẠT
4979 1718159 VŨ NGUYỄN QUỐC ĐẠT
4980 1718164 NHÂM QUỐC DŨNG
4981 1718165 NGUYỄN MAI ĐỨC DUY
4982 1718166 PHẠM HOÀNG DUY
4983 1718167 LÊ THỊ MỸ DUYÊN
4984 1718169 PHAN CHÂU GIANG
4985 1718171 TRẦN THỊ THU HÀ
4986 1718173 NGUYỄN ĐÌNH HÂN
4987 1718174 NGUYỄN THỊ CHÂU HÂN
4988 1718176 NGUYỄN PHI HIỆP
4989 1718177 VÕ ĐẮC HỒ
4990 1718178 NGUYỄN THỊ MINH HÒA
Page 96 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
4991 1718179 VŨ ĐÌNH HOÀNG
4992 1718181 LÊ THỊ CẨM HỒNG
4993 1718183 VŨ ĐỨC HỢP
4994 1718184 NGUYỄN MẠNH HÙNG
4995 1718185 BÙI LONG HUY
4996 1718187 PHẠM THỊ HUYÊN
4997 1718190 NGUYỄN THANH HUYỀN
4998 1718191 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN
4999 1718192 TRẦN THỊ MINH HUYỀN
5000 1718197 TRẦN MAI YẾN KHANH
5001 1718200 NGÔ QUỐC KHÁNH
5002 1718201 TRẦN ANH KHOA
5003 1718203 PHAN THỊ VÂNG LAM
5004 1718204 NGUYỄN THỊ BẠCH LÊ
5005 1718205 PHẠM THỊ LIÊN
5006 1718207 NGUYỄN ĐĂNG VIỆT LINH
5007 1718208 NGUYỄN LÊ THÙY LINH
5008 1718209 TÔN NỮ HẠNH LINH
5009 1718210 TRẦN THỊ ÁNH LINH
5010 1718215 LÊ HOÀNG LONG
5011 1718219 NGUYỄN ĐỨC MẠNH
5012 1718220 NGUYỄN THỊ DIỄM MI
5013 1718221 BÙI DUY MINH
5014 1718222 NGÔ QUANG MINH
5015 1718223 NGUYỄN VÕ QUẾ MINH
5016 1718226 NGUYỄN NGỌC KIỀU MY
5017 1718227 LÊ VĂN NAM
5018 1718228 TRẦN NGỌC HẢI NAM
5019 1718230 LÊ THỊ MỶ NGÂN
5020 1718231 LỤC TRỊNH MỸ NGÂN
5021 1718232 MAI THANH NGÂN
5022 1718233 NGUYỄN PHẠM THOẠI NGÂN
5023 1718234 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN
5024 1718237 VÕ THỊ THÚY NGÂN
5025 1718238 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGHI
5026 1718241 LÊ DƯƠNG BÍCH NGỌC
5027 1718242 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
5028 1718244 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
5029 1718245 ĐỒNG THỊ THẢO NGUYÊN
5030 1718247 NGUYỄN HỒ THẢO NGUYÊN
5031 1718248 PHẠM TRƯƠNG TRÚC NHÃ
5032 1718250 BÙI THỊ KIM NHI
5033 1718251 NGUYỄN THỊ YẾN NHI
5034 1718253 LÊ VÕ THỊ QUỲNH NHIÊM
5035 1718254 NGUYỄN HOÀNG HƯƠNG NHU
5036 1718255 ĐẶNG NGỌC MINH NHƯ
5037 1718256 NGUYỄN THỊ YẾN NHƯ
5038 1718258 PHẠM VŨ QUỲNH NHƯ
5039 1718259 TRẦN QUẾ NHƯ
5040 1718261 TÔ THỊ NGỌC NHUNG
5041 1718263 TRẦN MINH NHỰT
5042 1718276 TRẦN BÍCH PHƯỢNG
Page 97 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
5043 1718277 ĐỒNG MINH QUÂN
5044 1718279 TRẦN MINH QUANG
5045 1718280 TRƯƠNG MINH QUANG
5046 1718282 NGUYỄN BÌNH THIÊN QUỐC
5047 1718283 LA DIỆU QUYÊN
5048 1718284 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH
5049 1718287 NGUYỄN THỊ SAO
5050 1718288 NGUYỄN THÀNH TÂM
5051 1718289 PHẠM CÔNG MINH TÂM
5052 1718291 NGUYỄN THANH TẤN
5053 1718292 TRẦN DUY THANH
5054 1718293 TRẦN THỊ UYÊN THANH
5055 1718295 LÂM TRẦN PHƯƠNG THẢO
5056 1718296 NGUYỄN BÍCH THẢO
5057 1718298 NGUYỄN THẾ LÝ HẢO
5058 1718302 TRẦN DUY THIỆN
5059 1718305 VÕ THỊ THOA
5060 1718306 LƯƠNG THỊ HOÀI THU
5061 1718307 PHẠM THỊ CẨM THU
5062 1718308 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ
5063 1718314 LÊ TẤN THUẬN
5064 1718316 NGÔ THỊ THƯƠNG
5065 1718317 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG
5066 1718318 NGUYỄN THỊ THANH THÚY
5067 1718320 ĐỖ MINH THY
5068 1718322 NGUYỄN THANH TIẾN
5069 1718325 HUỲNH THỊ BÍCH TRÂM
5070 1718328 NGUYỄN LÊ HUYỀN TRÂM
5071 1718330 LÊ VĂN NGỌC TRÂN
5072 1718331 ĐỖ THỊ KIM TRANG
5073 1718332 PHẠM THỊ THU TRANG
5074 1718333 TRẦN THỊ TRANG
5075 1718334 VÕ CHÁNH PHƯƠNG TRANG
5076 1718338 HUỲNH PHAN ÁNH TRINH
5077 1718344 NGUYỄN ĐỨC TÚ
5078 1718345 NGUYỄN PHAN ANH TÚ
5079 1718347 NGUYỄN QUANG TƯỜNG
5080 1718349 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
5081 1718351 NGUYỄN PHẠM THẢO UYÊN
5082 1718352 NGUYỄN THỊ THU UYÊN
5083 1718353 TRƯƠNG THẢO UYÊN
5084 1718354 HÀ THỊ VÂN
5085 1718356 NGUYỄN THỊ ÁI VÂN
5086 1718358 TRẦN PHẠM KHÁNH VI
5087 1718359 DƯƠNG PHAN KHẢ VINH
5088 1718364 NGUYỄN NHƯ Ý
5089 1719013 ĐỖ NGUYỄN HỒNG ÂN
5090 1719015 LÊ THỊ KIM ANH
5091 1719018 TRẦN NGỌC HẢI ANH
5092 1719021 LÊ HOÀI BẢO
5093 1719023 NGUYỄN VĂN DƯƠNG BÌNH
5094 1719026 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG
Page 98 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
5095 1719030 PHAN LÊ THẢO ĐANG
5096 1719031 DIỆP TRẦN HẢI ĐĂNG
5097 1719035 NGUYỄN THÀNH ĐẠT
5098 1719036 HỒ THANH ĐIỀN
5099 1719037 ĐỖ TRUNG DIỆU
5100 1719039 TRẦN VĂN ĐỘ
5101 1719043 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG
5102 1719050 PHẠM NGUYỄN BẢO GIANG
5103 1719053 CAO NGỌC HÂN
5104 1719054 DƯ MỸ HÂN
5105 1719055 NGUYỄN NGỌC HÂN
5106 1719061 HUỲNH XUÂN HẠNH
5107 1719062 NGUYỄN TRẦN MỸ HẠNH
5108 1719063 PHẠM THỊ HẠNH
5109 1719065 HỒ ĐỖ HỮU HẬU
5110 1719068 NGUYỄN THỊ THU HIỀN
5111 1719075 ĐỖ MẠNH HÙNG
5112 1719082 HỒ LÊ HUY
5113 1719098 PHẠM TIẾN LẬP
5114 1719099 NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN
5115 1719100 TRẦN THỊ THÙY LIÊN
5116 1719101 NGUYỄN HUỲNH TRÚC LINH
5117 1719103 THÁI NGỌC DIỆU LINH
5118 1719108 NGUYỄN THÀNH LUÂN
5119 1719111 VÕ THỊ HUỲNH MAI
5120 1719113 VÕ LÊ MINH MẪN
5121 1719114 CAO NHU MÌ
5122 1719117 NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH
5123 1719123 HƯƠNG THỊ KIM NGỌC
5124 1719127 NGỤY NGUYỄN KHÔI NGUYÊN
5125 1719129 TRẦN THỊ ÁNH NGUYÊN
5126 1719132 NGUYỄN XUÂN NHÂN
5127 1719135 ĐỖ THỊ HỒNG NHI
5128 1719136 HUỲNH THẢO NHI
5129 1719137 NGUYỄN THỊ TỨ NHIÊN
5130 1719138 HUỲNH NHƯ
5131 1719141 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG
5132 1719143 PHẠM THỊ KIỀU OANH
5133 1719145 PHAN THỊ HỒNG PHẤN
5134 1719147 PHAN TẤN PHÁT
5135 1719153 LÂM GIA PHÚC
5136 1719154 NGUYỄN TIẾN PHÚC
5137 1719155 LÝ HIỂU PHƯƠNG
5138 1719156 NGUYỄN TRẦN TRÚC PHƯƠNG
5139 1719159 TRẦN ĐĂNG QUANG
5140 1719160 NGUYỄN SINH QUÝ
5141 1719163 TRƯƠNG HỒNG SANG
5142 1719168 LÊ QUỐC TÂM
5143 1719177 TRẦN THỊ THANH
5144 1719180 LÊ MINH THÀNH
5145 1719183 NGUYỄN THỊ THẢO
5146 1719184 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO
Page 99 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
5147 1719185 NGUYỄN THỊ THU THẢO
5148 1719188 LÊ NGỌC THỊNH
5149 1719189 HUỲNH THỊ KIM THOA
5150 1719193 NGUYỄN ANH THƯ
5151 1719194 NGUYỄN THỊ MINH THƯ
5152 1719195 PHAN KIỀU THƯ
5153 1719199 VÕ VŨ PHƯƠNG THÚY
5154 1719200 CAO NGỌC THỦY TIÊN
5155 1719201 LÂM THỊ MỸ TIÊN
5156 1719204 TRẦN THỦY TIÊN
5157 1719210 ĐẶNG THỊ HUẾ TRÂN
5158 1719214 TRẦN THỊ NGỌC TRÂN
5159 1719215 BÙI THỊ HUYỀN TRANG
5160 1719216 PHAN THỊ THÙY TRANG
5161 1719219 VÕ QUANG TRIỂU
5162 1719223 ĐOÀN TRƯỞNG
5163 1719226 NGUYỄN DƯƠNG LINH TÚ
5164 1719227 HUỲNH ANH TUẤN
5165 1719228 NGUYỄN QUỐC TUẤN
5166 1719232 DƯƠNG KIM TUYẾN
5167 1719233 HUỲNH QUANG TUYẾN
5168 1719234 NGÔ THỊ KIM TUYẾN
5169 1719236 HUỲNH LÊ PHƯỢNG TUYỀN
5170 1719237 HUỲNH THỊ BÍCH TUYỀN
5171 1719238 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN
5172 1719248 LÊ NỮ THỤY VY
5173 1719249 NGUYỄN BẢO TUYẾT VY
5174 1719250 NGUYỄN HỒNG VY
5175 1719251 NGUYỄN THỊ THÚY VY
5176 1719253 ĐẶNG NGUYỄN MỸ XUÂN
5177 1719254 ĐẶNG THỊ MỸ XUÂN
5178 1719255 NGUYỄN THỊ MỸ XUYÊN
5179 1719257 PHAN THỊ KIM YẾN
5180 1720011 Lạc Văn Lê Tâm
5181 1720025 PHẠM HỒNG ÂN
5182 1720026 NGÔ ĐỨC ANH
5183 1720027 NGUYỄN THẾ ANH
5184 1720028 TRẦN NGỌC ANH
5185 1720029 LÊ KIỀU ÁNH
5186 1720030 VÕ THỊ KIM ÁNH
5187 1720031 TRẦN GIA BẢO
5188 1720032 TRẦN TUẤN BẢO
5189 1720035 LÊ THANH BÌNH
5190 1720037 NGUYỄN VĂN CHIẾN
5191 1720038 HUỲNH DŨNG CƯỜNG
5192 1720039 NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG
5193 1720040 TRẦN HỮU DẦN
5194 1720041 HUỲNH QUANG ĐANG
5195 1720042 ĐẶNG NHẬT ĐĂNG
5196 1720043 NGUYỄN DUY ĐĂNG
5197 1720044 NGUYỄN THÀNH DANH
5198 1720047 LÝ QUỐC ĐẠT
Page 100 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
5199 1720052 TRẦN KHẢI ĐÔNG
5200 1720055 HOÀNG VĂN ĐỨC
5201 1720056 MAI XUÂN ĐỨC
5202 1720057 NGUYỄN HỮU ĐỨC
5203 1720058 PHẠM HÙNG ĐỨC
5204 1720059 NGUYỄN ĐĂNG TUẤN DŨNG
5205 1720060 NGUYỄN NGỌC DŨNG
5206 1720061 PHAN ANH DŨNG
5207 1720062 TRƯƠNG QUỐC DŨNG
5208 1720063 NGUYỄN TRUNG DƯƠNG
5209 1720065 ĐỖ HOÀNG DUY
5210 1720066 HÀ MINH DUY
5211 1720067 LÂM THANH DUY
5212 1720069 NGUYỄN VÕ HOÀNG DUY
5213 1720071 NGUYỄN HOÀNG LONG GIANG
5214 1720075 KIỀU VĂN HẢI
5215 1720076 LÊ QUANG THANH HẢI
5216 1720078 NGUYỄN VĂN HẢI
5217 1720079 TRẦN THỊ THU HẰNG
5218 1720080 ĐẶNG ANH HÀO
5219 1720081 NGUYỄN TRIỆU THIÊN HÀO
5220 1720082 TĂNG QUỐC HÀO
5221 1720083 TRƯƠNG HOÀNG HÀO
5222 1720084 NGÔ KHẮC HẢO
5223 1720086 KHƯU VĨ HIỀN
5224 1720087 ĐẶNG TRUNG HIẾU
5225 1720089 NGUYỄN HÀ THẾ HIẾU
5226 1720091 TRẦN THỊ NGỌC HIẾU
5227 1720098 TẠ THANH HÙNG
5228 1720101 NGUYỄN TRỌNG HƯNG
5229 1720105 LÊ GIA HUY
5230 1720107 NGÔ VŨ QUANG HUY
5231 1720109 NGUYỄN TRẦN ĐỨC HUY
5232 1720111 TRẦN HOÀNG HUY
5233 1720112 TỪ QUANG HUY
5234 1720113 PHẠM THỊ THANH HUYỀN
5235 1720116 ĐẶNG QUỐC KHANG
5236 1720117 ĐỒNG DUY KHANG
5237 1720118 HOÀNG TUYỂN KHANG
5238 1720119 HUỲNH NGUYỄN HỮU KHANG
5239 1720123 PHẠM NHỰT KHANG
5240 1720128 PHẠM BẢO KHUÊ
5241 1720129 NGUYỄN TUẤN KIỆT
5242 1720130 TRẦN TUẤN KIỆT
5243 1720134 BÙI VĂN LINH
5244 1720135 ĐỒNG PHẠM KHÁNH LINH
5245 1720136 Lê Hoàng Linh
5246 1720138 NGUYỄN HOÀNG LĨNH
5247 1720141 TRẦN LÊ BẢO LONG
5248 1720144 HUỲNH HOÀNG LUÂN
5249 1720146 PHAN LÊ KHÁNH LY
5250 1720148 TRỊNH PHÚC MAI
Page 101 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
5251 1720149 NGUYỄN PHẠM MINH MẪN
5252 1720150 CAO HOÀNG MINH
5253 1720152 LÊ NHẤT MINH
5254 1720153 LÊ TRỌNG HOÀNG MINH
5255 1720154 PHẠM HOÀNG MINH
5256 1720155 PHÙNG QUANG MINH
5257 1720157 HUỲNH THỊ THU NGÂN
5258 1720158 NGÔ TIỂU NGHI
5259 1720160 NGUYỄN BÁ NGUYÊN
5260 1720162 THÁI HIỀN NHÂN
5261 1720165 ĐÀO THỊ HỒNG NHI
5262 1720167 NGUYỄN THANH NHỰT
5263 1720168 LÊ HOÀNG NY
5264 1720169 CAO MINH PHÁT
5265 1720170 NGUYỄN GIA PHÁT
5266 1720171 NGUYỄN VĂN TẤN PHÁT
5267 1720172 MÃ TUẤN PHONG
5268 1720173 TRẦN ĐỖ ĐẠI PHONG
5269 1720174 ĐOÀN HỮU PHÚC
5270 1720175 NGUYỄN HOÀNG PHÚC
5271 1720176 NGUYỄN VĂN PHÚC
5272 1720177 NGUYỄN THÀNH PHỤNG
5273 1720181 ĐÀO MẠNH QUÂN
5274 1720182 LÊ HOÀNG QUÂN
5275 1720183 LÊ MINH QUÂN
5276 1720186 NGUYỄN VINH QUANG
5277 1720187 TRẦN ĐỨC QUANG
5278 1720188 VÕ PHỤNG QUANG
5279 1720190 NGUYỄN TRỌNG QUỐC
5280 1720191 PHAN MINH QUÝ
5281 1720192 NGUYỄN HUỲNH QUYÊN
5282 1720193 TRẦN THỊ KIM QUYÊN
5283 1720194 LÊ KHẮC SANG
5284 1720197 NGUYỄN TIẾN SĨ
5285 1720200 DƯƠNG VĂN SƠN
5286 1720202 NGUYỄN THÁI SƠN
5287 1720203 NGUYỄN VĂN SƠN
5288 1720205 VŨ TRẦN HOÀNG SƠN
5289 1720209 CAO THÀNH TÂM
5290 1720210 ĐOÀN THỊ NHẤT TÂM
5291 1720212 HỒ MINH TÂM
5292 1720213 NGÔ NGUYỄN THIỆN TÂM
5293 1720214 NGUYỄN THANH TÂM
5294 1720215 NGÔ NHỰT PHƯƠNG TÂN
5295 1720217 ĐINH VIỆT THẮNG
5296 1720218 TRẦN NGỌC THẮNG
5297 1720222 TRẦN LÊ CÔNG THÀNH
5298 1720223 NGUYỄN THÀNH THIÊN
5299 1720225 ĐINH TÁC THIỆN
5300 1720227 NGUYỄN THÁI THIỆN
5301 1720230 VÕ VĂN THUẬN
5302 1720231 BÙI THỊ YẾN THƯƠNG
Page 102 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
5303 1720232 TRỊNH THANH THỦY
5304 1720234 ĐỖ ĐÌNH TIẾN
5305 1720235 NGUYỄN MINH TIẾN
5306 1720236 NGUYỄN HỮU TÍN
5307 1720237 BÙI VĂN TOÀN
5308 1720239 LÊ QUỐC TOÀN
5309 1720240 NGUYỄN NGỌC TOÀN
5310 1720241 HUỲNH MẪN TRIỆU
5311 1720244 PHAN CHÂU TRÚC
5312 1720246 TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
5313 1720248 NGUYỄN TƯ
5314 1720249 TRẦN HOÀNG ANH TUẤN
5315 1720251 NGUYỄN TÙNG
5316 1720252 PHẠM KHẮC HOÀNG TÙNG
5317 1720253 PHẠM NGUYỄN VIỆT TÙNG
5318 1720254 PHẠM THANH TÙNG
5319 1720255 TRẦN THANH TÙNG
5320 1720258 NGUYỄN VÕ LAM TUYỀN
5321 1720262 CHÂU CHẤN VĨ
5322 1720263 HỨA HOÀNG VIỆT
5323 1720265 TRẦN NHƯ MINH VŨ
5324 1720266 NGUYỄN QUỐC VƯƠNG
5325 1720267 TRẦN NHỰT TRƯỜNG
5326 1721004 ĐOÀN THỊ DIỆU ẤN
5327 1721005 HUỲNH MINH ANH
5328 1721009 ĐINH NGỌC PHƯƠNG GIAO
5329 1721014 TRẦN THIỆN HIẾU
5330 1721015 LÊ NGUYỄN KIM HOÀN
5331 1721019 BÙI THANH YẾN KHOA
5332 1721021 NGUYỄN ĐÌNH LÂM
5333 1721027 ĐẶNG PHẠM BẢO NGHI
5334 1721030 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG
5335 1721040 NGUYỄN VŨ ĐOAN THẢO
5336 1721041 DƯƠNG THỊ NGỌC THIỆN
5337 1721044 ĐỖ NGỌC ANH THƯ
5338 1721045 HOÀNG THỊ THANH THƯ
5339 1721047 NGUYỄN HUỲNH THY
5340 1721048 NGUYỄN THỊ TIỀN
5341 1721052 CAO THỊ TƯỜNG VÂN
5342 1721055 NGUYỄN VÕ DUY TÚ VINH
5343 1722021 Tô Thanh Tú
5344 1722023 H' Đôn Kriêng
5345 1722027 Thiên Ánh Thy
5346 1722031 LƯƠNG THỊ MINH ANH
5347 1722032 NGUYỄN THỊ MAI ANH
5348 1722033 LÊ KIM CHI
5349 1722034 HỒ THỊ NGỌC CHUNG
5350 1722036 Nguyễn Phúc Đạt
5351 1722045 ĐẶNG THANH GIANG
5352 1722049 PHẠM TRUNG HIẾU
5353 1722057 NGUYỄN TRÚC XUÂN HUYÊN
5354 1722063 NGUYỄN TUẤN KIỆT
Page 103 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
5355 1722066 LÊ THỊ NGỌC LÀI
5356 1722067 LÊ THỊ HOÀI LAN
5357 1722068 DƯƠNG THỊ TRÚC LINH
5358 1722070 NGUYỄN THỊ KIM LOAN
5359 1722071 NGUYỄN VĂN LỘC
5360 1722074 TRƯƠNG THỊ HUỲNH MAI
5361 1722075 TRẦN HOÀNG MINH
5362 1722076 VŨ HOÀI KIỀU MỸ
5363 1722079 NGUYỄN ĐOÀN NGỌC
5364 1722085 BÙI THỊ HUỲNH NHƯ
5365 1722088 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH
5366 1722089 NGÔ NHỰT PHÀM
5367 1722090 NGUYỄN ÁNH PHI
5368 1722092 VÕ SĨ HÙNG PHONG
5369 1722095 NGUYỄN DUY PHÚC
5370 1722096 NGUYỄN PHI PHỤNG
5371 1722098 TRẦN LÊ MINH PHƯƠNG
5372 1722102 TRẦN MINH QUANG
5373 1722105 NGUYỄN THỊ SEN
5374 1722110 TRẦN NHẬT CÚC TẦN
5375 1722112 HOÀNG LAM THẢO
5376 1722113 TRẦN THỊ HOÀI THI
5377 1722115 NGUYỄN MINH THOẠI
5378 1722118 NGUYỄN THỊ THANH THÚY
5379 1722119 LÊ NGUYỄN XUÂN THY
5380 1722124 CÙ NGUYỄN BẢO TRÂM
5381 1722130 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC
5382 1722131 TRẦN THANH TRÚC
5383 1722135 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN
5384 1722136 TRẦN QUANG TUYỂN
5385 1722137 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
5386 1722139 LÊ ĐỖ PHƯƠNG UYÊN
5387 1722141 NGUYỄN KIM VÀNG
5388 1722142 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI
5389 1722148 VÕ NGỌC THẢO VY
5390 1722150 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý
5391 1723006 LÊ BÌNH AN
5392 1723013 LÊ MẠNH CƯỜNG
5393 1723014 NGUYỄN ANH DUY
5394 1723016 ĐẶNG TẤN GIÀU
5395 1723017 ĐẶNG GIA HÂN
5396 1723019 LÊ VINH HIỂN
5397 1723022 VŨ ANH KHƯƠNG
5398 1723023 TRƯƠNG THỊ MỸ KIM
5399 1723030 PHẠM NGUYỄN KIM NGÂN
5400 1723032 NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN
5401 1723036 LÊ NHẬT PHÀM
5402 1723037 LÊ TẤN PHÁT
5403 1723039 NGUYỄN ĐÌNH THIÊN PHÚC
5404 1723041 NGUYỄN ĐỨC ĐÔNG QUANG
5405 1723043 Nguyễn Trường Thành
5406 1723045 NGÔ LAI THÍCH
Page 104 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
5407 1723046 HOÀNG VƯƠNG NGỌC THIỆN
5408 1723053 THÁI HOÀNG TIẾN
5409 1723056 TRẦN THỊ THANH TRÚC
5410 1723058 NGUYỄN THỊ NGỌC TRUYỀN
5411 1723060 NGUYỄN ANH TUẤN
5412 1723061 THÁI THỊ THANH TUYỀN
5413 1751008 Đỗ Nhật Huy
5414 1751013 Nguyễn Hồ Hữu Nghĩa
5415 1751019 Võ Trung Thành
5416 1751020 Trần Triều Thạnh
5417 1751022 Từ Đức Thịnh
5418 1751026 Thái Hoàng Tuấn
5419 1751027 Huỳnh Thanh Vy
5420 1751029 Trịnh Hữu Đức
5421 1751030 Nguyễn Ngọc Minh Huy
5422 1751032 Nguyễn Hy Hoài Lâm
5423 1751035 Nguyễn Diệp Xuân Quang
5424 1751036 Trần Thị Anh Thư
5425 1751040 Nguyễn Nguyễn Hoàng Thi
5426 1751042 Nguyễn Trương Vĩnh Thuyên
5427 1751043 Võ Hoàng Ngân
5428 1751044 Ngô Lê Phương Trinh
5429 1751047 HÀ BÌNH AN
5430 1751054 LONG VŨ QUỲNH CHÂU
5431 1751055 LÊ ANH BÁCH CHIẾN
5432 1751057 HUỲNH TẤN ĐẠT
5433 1751058 LÊ HOÀNG ĐẠT
5434 1751060 HỒ CÔNG DUY
5435 1751062 LÊ QUỐC ANH DUY
5436 1751063 PHẠM BẢO DUY
5437 1751068 PHẠM NGUYỄN HUY HOÀNG
5438 1751069 NGUYỄN ĐÌNH HUÂN
5439 1751074 NGUYỄN PHÚC KHANG
5440 1751082 VŨ HOÀNG MINH
5441 1751083 HUỲNH HIẾU NGHĨA
5442 1751085 NGUYỄN MẠC BẢO NGỌC
5443 1751087 ĐỖ TRÍ NHÂN
5444 1751092 LÝ KIẾN PHI
5445 1751094 TRẦN BẢO PHÚC
5446 1751096 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG
5447 1751103 THÁI THUẬN THÀNH
5448 1751108 HỒ MINH TRÍ
5449 1751112 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC
5450 1751113 GOI CHÍ TRUNG
5451 1751116 PHẠM MINH TUẤN
5452 1751120 NGUYỄN TRỌNG TÙNG
5453 1752015 NGUYỄN NHẬT DUY
5454 1752023 NGUYỄN ANH KHOA
5455 1752048 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG
5456 1753002 Huỳnh Minh Chí
5457 1753003 Nguyễn Phạm Quang Định
5458 1753005 Bùi Minh Khoa
Page 105 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
5459 1753008 Phạm Huỳnh Nhật
5460 1753021 Đinh Nguyễn Hạnh Dung
5461 1753025 TRƯƠNG QUỐC AN
5462 1753026 VÕ QUỐC AN
5463 1753027 LÊ ĐẶNG HOÀNG ÂN
5464 1753028 NGUYỄN TRẦN TUẤN ANH
5465 1753030 MAI THANH BÌNH
5466 1753035 NGUYỄN LÊ CƯỜNG
5467 1753037 NGUYỄN PHÚC ĐĂNG
5468 1753042 PHAN VIỆT ĐỨC
5469 1753046 NGUYỄN ĐĂNG DUY
5470 1753047 NGUYỄN QUỐC DUY
5471 1753048 PHẠM KHÁNH DUY
5472 1753051 HỒ TRUNG HIẾU
5473 1753052 PHẠM MINH HIẾU
5474 1753053 PHAN TRỌNG HIẾU
5475 1753055 NGUYỄN HUY HOÀNG
5476 1753058 VÕ TRẦN CHÍ HƯNG
5477 1753059 CAO HOÀNG HUY
5478 1753063 CAO DUY KHIÊM
5479 1753068 NGUYỄN TUẤN LONG
5480 1753070 HỨA ANH MINH
5481 1753071 HƯƠNG ĐẠT MINH
5482 1753074 NGUYỄN KIM NGÂN
5483 1753079 NGUYỄN VÕ NHÂN
5484 1753083 NGUYỄN HƯNG PHÁT
5485 1753089 NGUYỄN LÝ NHẬT PHƯƠNG
5486 1753090 LÊ VĂN PÔN
5487 1753093 HỒ BÙI VĂN QUANG
5488 1753098 LƯƠNG MINH TÂM
5489 1753111 NGUYỄN THỊ HOÀNG TRANG
5490 1753116 ĐẶNG ĐỨC TRUNG
5491 1753130 ĐOÀN TRIỆU VĨNH
5492 1753132 VÕ KHÁNH VY
5493 1753134 NGUYỄN NGỌC ĐĂNG KHANH
5494 1753135 LÝ THANH LONG
5495 1760005 Nguyễn Đoàn Tuấn Anh
5496 1760007 Nguyễn Việt Anh
5497 1760016 Mai Thiện Chí
5498 1760018 Huỳnh Chính
5499 1760019 Trần Minh Chính
5500 1760021 Thái Hoàng Chương
5501 1760029 Trương Thành Đạt
5502 1760037 Nguyễn Thị Hồ Dung
5503 1760039 Lê Văn Dũng
5504 1760043 Nguyễn Khánh Duy
5505 1760048 Lê Thị Ngọc Hà
5506 1760049 Nguyễn Vũ Hạ
5507 1760051 Trần Đỗ Thanh Hải
5508 1760053 Châu Thanh Hằng
5509 1760054 Võ Thị Mỹ Hằng
5510 1760055 Đỗ Minh Hảo
Page 106 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
5511 1760056 Nguyễn Đình Hậu
5512 1760058 Vũ Đình Hậu
5513 1760062 Đặng Trung Hiếu
5514 1760067 Trương Trọng Hiếu
5515 1760072 Quách Vũ Vĩnh Hưng
5516 1760084 Phạm Đăng Khoa
5517 1760089 Lê Hồ Gia Kiệt
5518 1760090 Lê Nguyễn Trường Kỳ
5519 1760095 Trương Lê Hồng Liên
5520 1760096 Nguyễn Vũ Linh
5521 1760100 Nguyễn Tài Lộc
5522 1760102 Nguyễn Thành Lơm
5523 1760103 Ngô Thanh Long
5524 1760104 Trần Xuân Long
5525 1760109 Nguyễn Đặng Bình Minh
5526 1760110 Nguyễn Đình Nam
5527 1760113 Trần Đình Nam
5528 1760117 Trần Quốc Nghĩa
5529 1760118 Phan Trung Nghiêm
5530 1760120 Nguyễn Thế Ngọc
5531 1760127 Phan Trọng Nhân
5532 1760131 Nguyễn Văn Nhật
5533 1760135 Trần Nguyễn Minh Nhật
5534 1760136 Lý Ngọc Liên Nhi
5535 1760137 Nguyễn Ngọc Yến Nhi
5536 1760138 Nguyễn Thị Hòa Nhi
5537 1760139 Nguyễn Thị Yến Nhi
5538 1760142 Nguyễn Nhật Ninh
5539 1760157 Lê Tấn Quyền
5540 1760161 Hồ Phước Sang
5541 1760163 Phạm Minh Sang
5542 1760167 Bùi Văn Sơn
5543 1760169 Lê Anh Tài
5544 1760170 Nguyễn Song Tài
5545 1760179 Trần Trung Thắng
5546 1760180 Võ Toàn Thắng
5547 1760189 Võ Sĩ Thiên
5548 1760191 Huỳnh Kiều Thịnh
5549 1760193 Nguyễn Văn Thịnh
5550 1760197 Nguyễn Văn Thông
5551 1760198 Trần Duy Thông
5552 1760199 Lê Ngọc Thu
5553 1760201 Lê Văn Thuận
5554 1760203 Đoàn Thị Xuân Thúy
5555 1760205 Võ Trần Thuyết
5556 1760208 Nguyễn Phạm Trường Tín
5557 1760209 Hà Ngọc Tính
5558 1760210 Huỳnh Minh Toàn
5559 1760212 Nguyễn Văn Toàn
5560 1760214 Lương Thị Huyền Trang
5561 1760219 Trần Công Trực
5562 1760222 Võ Minh Trung
Page 107 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
5563 1760223 Kim Nhựt Trường
5564 1760224 Lê Anh Trường
5565 1760226 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
5566 1760227 Nguyễn Sanh Tuấn
5567 1760231 Nguyễn Văn Tuệ
5568 1760233 Đặng Thanh Tùng
5569 1760236 Lâm Nhật Ty
5570 1760238 Trần Thị Bích Vân
5571 1760243 Lê Quang Vinh
5572 1760256 PHẠM TUẤN ÂN
5573 1760257 TRẦN BẢO ÂN
5574 1760259 HỒ BẢO ANH
5575 1760261 NGUYỄN VIỆT ANH
5576 1760265 NGUYỄN THANH BÌNH
5577 1760268 ĐOÀN VĂN CHÂU
5578 1760281 HỒ THẢO DIỆU
5579 1760286 NGUYỄN BÁ ĐỨC
5580 1760288 ĐÀO ĐÌNH DŨNG
5581 1760291 BÙI THANH DUY
5582 1760292 ĐẶNG HỒ HOÀNG DUY
5583 1760293 NGUYỄN KHÁNH DUY
5584 1760294 NHỮ KHÁNH DUY
5585 1760295 TRẦN HOÀNG DUY
5586 1760298 NGUYỄN THANH GIA
5587 1760299 NGUYỄN NGỌC ĐỨC HẢI
5588 1760300 HUỲNH THANH HẢI
5589 1760301 TRẦN DƯƠNG HẢI
5590 1760302 PHẠM THỊ NGỌC HẠNH
5591 1760304 NGUYỄN ĐÔNG HẬU
5592 1760305 PHAN ĐỨC HẬU
5593 1760308 NGUYỄN THỊ THU HIỀN
5594 1760310 LÊ NGỌC HIỆP
5595 1760311 HOÀNG MINH HIẾU
5596 1760323 TRẦN VĂN HƯNG
5597 1760327 TRẦN TUẤN HUY
5598 1760332 NGUYỄN QUỐC KHÁNH
5599 1760333 TÔN THỌ ĐĂNG KHÁNH
5600 1760335 BÙI ĐĂNG KHOA
5601 1760339 LÂM NGỌC KHÔI
5602 1760344 VÕ ĐIỀN AN KHƯƠNG
5603 1760349 CAO BẢO LINH
5604 1760351 NGUYỄN VŨ HOÀI LINH
5605 1760357 NGUYỄN THÀNH LONG
5606 1760358 PHẠM GIA LONG
5607 1760359 TRƯƠNG THẾ LUÂN
5608 1760361 VŨ VĂN LƯƠNG
5609 1760363 NGUYỄN HOÀNG THÚY MAI
5610 1760365 TRẦN THỊ XUÂN MỸ
5611 1760367 TRẦN PHƯƠNG NAM
5612 1760371 TÔ VĂN NGUYÊN
5613 1760373 NGUYỄN HOÀNG THIỆN NHÂN
5614 1760401 PHẠM THỊ NGỌC QUỲNH
Page 108 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
5615 1760403 NGÔ TẤN SANG
5616 1760413 LÊ VĂN NHẬT TÂN
5617 1760416 ĐOÀN QUỐC THẮNG
5618 1760427 NGUYỄN DUY THIÊN
5619 1760428 NGÔ TIẾN THIỆN
5620 1760434 ĐẶNG HOÀNG THÔNG
5621 1760436 HỒ THỊ ANH THƯ
5622 1760438 NGUYỄN HOÀNG THỨC
5623 1760439 TRẦN VĂN THƯƠNG
5624 1760445 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM
5625 1760451 CAO NHỰT TRƯỜNG
5626 1760452 LÊ MINH TRƯỜNG
5627 1760455 ĐINH HIỀN TUẤN
5628 1760458 TRẦN MINH TUẤN
5629 1760464 LƯƠNG THẾ VINH
5630 1790010 Tô Nguyễn Kim Phụng
5631 1790019 NGUYỄN HOÀN ÂN
5632 1790021 NGUYỄN NGỌC LAN ANH
5633 1790022 NGUYỄN THỊ LAN ANH
5634 1790023 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH
5635 1790024 PHAN THỊ VÂN ANH
5636 1790032 TÔ MINH ĐẠI
5637 1790033 TỪ VĨ ĐẠT
5638 1790036 LÊ THÀNH ĐỨC
5639 1790037 TRỊNH LÊ HOÀI ĐỨC
5640 1790039 CAO LÊ MẠNH DUY
5641 1790044 VÕ THANH HÂN
5642 1790045 PHẠM THANH HẰNG
5643 1790046 CHÂU HOÀNG NGỌC HẢO
5644 1790050 NGUYỄN THỊ MỶ HÒA
5645 1790052 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG
5646 1790053 LÊ BÁ HƯNG
5647 1790054 TRẦN TẤN HƯNG
5648 1790064 THÁI BÁ BẢO KHIÊM
5649 1790065 NGÔ BÌNH ĐĂNG KHOA
5650 1790067 HOÀNG BÁ KHÔI
5651 1790069 DƯƠNG NHẬT LAM
5652 1790070 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN
5653 1790071 ĐINH VŨ THÙY LINH
5654 1790072 QUÁCH HỒ HOÀNG LỢI
5655 1790073 TRẦN THỊ VU LY
5656 1790077 NGUYỄN THỤY HOÀNG MY
5657 1790079 LƯU NGUYỄN KIM NGÂN
5658 1790080 MAI THỦY NGÂN
5659 1790081 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN
5660 1790082 NGUYỄN TRẦN THẢO NGÂN
5661 1790083 ĐÀM THỊ PHƯƠNG NGHI
5662 1790085 LÊ THỊ HỒNG NGỌC
5663 1790089 TRẦN HỮU BÌNH NGUYÊN
5664 1790091 NGUYỄN CAO NHÂN
5665 1790094 NGUYỄN HOÀNG NHI
5666 1790095 NGUYỄN THỊ YẾN NHI
Page 109 of 110
STT ID number User full name Ghi chú
5667 1790097 NGUYỄN MINH NHƯ
5668 1790098 TRẦN THỊ CẨM NHUNG
5669 1790100 HOÀNG HỒ VĨNH PHÚC
5670 1790101 HUỲNH TRỊNH CẨM PHÚC
5671 1790102 NGUYỄN VÕ HỒNG PHÚC
5672 1790103 NGUYỄN ĐỖ NGỌC PHỤNG
5673 1790106 ĐẶNG TRẦN KIM QUYÊN
5674 1790107 PHẠM LÊ THẢO QUYÊN
5675 1790111 TRẦN NGUYỄN THANH TÂN
5676 1790112 NGUYỄN VĂN THẮNG
5677 1790113 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG THANH
5678 1790116 ĐINH THỊ THANH THẢO
5679 1790119 LÊ MINH THƯ
5680 1790121 NGUYỄN PHƯỚC NHƯ THUẦN
5681 1790122 NGUYỄN UYÊN THƯƠNG
5682 1790124 PHẠM THỊ DIỄM THUÝ
5683 1790125 NGUYỄN NGỌC TIẾN
5684 1790126 TRẦN HIỀN TÍN
5685 1790129 VÕ ĐỖ TIẾN TRA
5686 1790130 LƯƠNG LÊ NGỌC TRÂM
5687 1790131 NGUYỄN MINH TRÂN
5688 1790135 NGUYỄN HOÀNG TRỌNG
5689 1790136 GIANG MINH THANH TRÚC
5690 1790137 NGUYỄN NGỌC THANH TRÚC
5691 1790138 LÊ QUANG TRUNG
5692 1790140 VŨ NGUYỄN THIÊN TRƯƠNG
5693 1790145 PHẠM VĂN TÙNG
5694 1790146 PHẠM PHAN THANH UYÊN
5695 1790147 NGUYỄN THỊ MỸ VÂN
5696 1790149 KHƯU QUỐC VINH
5697 1790150 NGUYỄN HOÀNG NHẬT VY
5698 1790151 NGUYỄN LÊ TƯỜNG VY
5699 1790152 NGUYỄN NGỌC XUYẾN
5700 1791001 TRẦN QUANG TRƯỜNG
5701 1791002 MẠC BẢO TRÂM
5702 1791003 CAO HOÀNG KHÁNH VY
5703 1791004 LÊ THỊ NGỌC MAI
5704 1791007 VÕ THỊ HƯƠNG DUNG
5705 1791008 Nguyễn Quang Minh
5706 1791009 LÊ THỊ KHÁNH VI
5707 1791010 NGUYỄN NGỌC QUỐC BẢO
5708 1791011 Võ Hoàng Thuỳ Dương
5709 1791014 LAI KIM PHƯƠNG
5710 1791018 PHAN THỊ THANH MAI
5711 1791019 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ
5712 1791020 PHẠM PHƯƠNG THẢO
5713 1791021 NGUYỄN KHÁNH AN
5714 1791022 TĂNG QUỐC MINH ĐẠT
5715 1791024 NGUYỄN THỊ DIỄM HẰNG
5716 1791025 Trần Hồng Quỳnh An
5717 1791029 NGUYỄN THÀNH TRUNG
Page 110 of 110