Upload
phat-vo
View
216
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
MMỘỘT ST SỐỐ VVẤẤN ĐN ĐỀỀ VVỀỀ TRUY XUTRUY XUẤẤT NGUT NGUỒỒN GN GỐỐC C THTHỦỦY SY SẢẢN TN TẠẠI VII VIỆỆT NAMT NAM
VUÕ VAÊN INVUÕ VAÊN IN
THÔNG TIN TRONG BTHÔNG TIN TRONG BÁÁO CO CÁÁO O ĐƯỢĐƯỢC CUNG CC CUNG CẤẤP TP TỪ Ừ NAFIQAD VNAFIQAD VÀ À VACEPVACEP
NNỘỘI DUNG TI DUNG TRÌRÌNH BNH BÀÀYY
oo TTổổngng quanquan vvềề ssảảnn xuxuấấtt xuxuấấtt khkhẩẩuu ththủủyy ssảảnn ViViệệttNam Nam nhnhữữngng nnăăm m ggầầnn đâđâyy
oo SSựự ccầầnn thithiếếtt phphảảii ththựựcc hihiệệnn truytruy xuxuấấtt ngunguồồnn ggốốccssảảnn phphẩẩmm ththủủyy ssảảnn ttạạii ViViệệtt NamNam
oo ĐĐịịnhnh hưhướớngng vvềề HHệệ ththốốngng truytruy xuxuấấtt ssảảnn phphẩẩmmththủủyy ssảảnn ViViệệtt NamNam
PHPHẦẦN IN I
TTỔỔNG QUAN VNG QUAN VỀ SẢỀ SẢN XUN XUẤẤT VT VÀ À XUXUẤẤT KHT KHẨẨU TU THỦHỦY SY SẢẢN VIN VIỆỆT NAMT NAM
TÌNH HÌNH XUTÌNH HÌNH XUẤẤT KHT KHẨẨU THU THỦỦY SY SẢẢN VIN VIỆỆT NAM 1997 T NAM 1997 -- 20072007
Năm Khối lượng(tấn)
Kim ngạch XK(USD)
Tăng giảm KL(%)
8 tháng đầu 2008 654.868 2.388.508 32.82007 924.947 3.762.665.385 12.42006 811.510 3.348.290.713 22.22005 626.991 2.739.000.000 14.12004 518.747 2.400.781.115 8.32003 458.496 2.216.693.667 9.62002 444.043 2.022.820.917 13.82001 358.833 1.777.485.754 20.22000 276.032 1.478.609.549 57.71999 228.835 937.745.627 14.71998 200.542 817.302.533 7.51997 206.118 759.950.365
Nguồn: Số liệu thống kê XKTS Việt Nam 10 năm - Vasep
SSảảnn phphẩẩmm XK XK chchíínhnh nnăăm 1997m 1997
Nguồn: Số liệu thống kê XKTS Việt Nam 10 năm - Vasep
SSảảnn phphẩẩmm XK XK chchíínhnh nnăăm 2007m 2007
Nguồn: Số liệu thống kê XKTS Việt Nam 10 năm - Vasep
SSảảnn phphẩẩmm XK 8 XK 8 ththáángng đđầầu nu năăm 2008m 2008
Nguồn: Số liệu thống kê XKTS Việt Nam 10 năm - Vasep
ThThịị trtrưườờngng XK XK chchíínhnh 19971997
Nguồn: Số liệu thống kê XKTS Việt Nam 10 năm - Vasep
ThThịị trtrưườờngng XK XK chchíínhnh nnăăm 2007m 2007
Nguồn: Số liệu thống kê XKTS Việt Nam 10 năm - Vasep
ThThịị trtrưườờngng XK 8 XK 8 ththáángng đđầầu nu năăm 2008m 2008
Nguồn: Số liệu thống kê XKTS Việt Nam 10 năm - Vasep
VVẤẤN N ĐỀ ĐỀ VVỀ Ề CHCHẤẤT LT LƯỢƯỢNG THNG THỦỦY SY SẢẢN VIN VIỆỆT NAM T NAM
nn NhiNhiễễmm hhóóaa chchấấtt, , khkháángng sinhsinh ccấấmm: : ChloramphenicolChloramphenicol, , FurazolidoneFurazolidone (4 (4 ddẫẫnn xuxuấấtt), Malachite Green, ), Malachite Green, QuinoloneQuinolone,,……) ) trongtrong tômtôm nuôi/khainuôi/khai ththáácc bibiểểnn, , ccáá nuôinuôi, , mmựựcc khaikhai ththáácc bibiểểnn..
nn NhiNhiễễmm VSV VSV gâygây bbệệnhnh: : Salmonella, Salmonella, ListeriaListeria, Staphylococcus , Staphylococcus aureusaureus, , ……
nn NhiNhiễễmm bbệệnhnh ththủủyy ssảảnn: : đđốốmm trtrắắngng, , đđầầuu vvààngng,,……
nn HHóóaa chchấấtt khkháácc: Kim : Kim loạloạii nnặặngng ((CdCd, Hg, , Hg, PbPb), Histamine), Histamine
PhPhầầnn 22
SSựự ccầầnn thithiếếtt phphảảii ththựựcc hihiệệnn truytruyxuxuấấtt ngunguồồnn ggốốcc ssảảnn phphẩẩmm ththủủyy
ssảảnn ttạạii ViViệệtt NamNam
Lý Lý do phdo phảải thi thựực hic hiệện truy xun truy xuấất st sảản phn phẩẩmm
1.1. NgNgườười tiêu di tiêu dùùng: yng: yêu cêu cầầu su sảản phn phẩẩm tiêu tm tiêu thụ hụ trên thtrên th ị ị trtrườường phng phảải an ti an toàoàn n và có và có thông tin nguthông tin nguồồn gn gốốc sc sảản phn phẩẩm rm rõ ràõ ràngng..
2.2. Cơ quan thCơ quan thẩẩm quym quyềền cn cáác nc nướước nhc nhậập khp khẩẩu thu thựực phc phẩẩm: m: * Q* Quy đuy địịnh nhnh nhữững yêu cng yêu cầầu vu và à bibiệện pn pháháp kip kiểểm sm soáoát tht thựực phc phẩẩm nghiêm m nghiêm ngngặặt hơn t hơn để bảđể bảo đo đảảm an tm an toàoàn thn thựực phc phẩẩm.m.
* Y* Yêu cêu cầầu thu thựực hic hiệện truy xun truy xuấất đt đượược nguc nguồồn gn gốốc sc sảản phn phẩẩm không an tm không an toàoànn
* K* Không cho phhông cho phéép nhp nhậập khp khẩẩu su sảản phn phẩẩm không an tm không an toàoàn, n, ththậậm cm chí hủhí hủy by bỏ ỏ khi nhkhi nhậập khp khẩẩu.u.
3.3. GiGiảảii quyquyếếtt rrààoo ccảảnn kkỹỹ thuthuậậtt ccủủaa ccáácc nnưướớc c nhnhậậpp khkhẩẩuu
14
MMộộtt ssốố vvíí ddụụ vvềề quyquy đđịịnhnh ccủủaa TBT TBT trêntrên ththếế gigiớớii
YêuYêu ccầầuu phphảảii đđạạtt đđểể xuxuấấtt khkhẩẩuu ththủủyy ssảảnn vvààoo ththịị trưtrườờngng::
1. 1. LiênLiên minh minh ChâuChâu ÂuÂu (EU)(EU)
PhPhảảii ccóó luluậậtt llệệ tươngtương đươngđương vvềề::nn KiKiểểmm sosoáátt ATVSTP.ATVSTP.nn TTổổ chchứứcc, , chchứứcc năngnăng nhinhiệệmm vvụụ, , năngnăng llựựcc hohoạạtt đđộộngng
ccủủaa cơcơ quanquan nhnhàà nưnướớcc ccóó ththẩẩmm quyquyềềnn..nn ĐiĐiềềuu kikiệệnn đđảảmm bbảảoo ATTP ATTP ccủủaa doanhdoanh nghinghiệệpp..PhPhảảii ththựựcc hihiệệnn::
-- KiKiểểmm sosoáátt ATVS ATVS vvùùngng thuthu hohoạạchch nhuynhuyễễnn ththểể 2 2 mmảảnhnhvvỏỏ..
-- KiKiểểmm sosoáátt dưdư lưlượợngng ccáácc chchấấtt đđộộcc hhạạii trongtrong thuthuỷỷ ssảảnnnuôinuôi..
15
YêuYêu ccầầuu phphảảii đđạạtt đđểể xuxuấấtt khkhẩẩuu ththủủyy ssảảnn vvààoo ththịị trưtrườờngng::
2. 2. MMỹỹ nn KiKiểểmm sosoáátt VSATTP VSATTP theotheo HACCP.HACCP.nn KhaiKhai bbááoo lôlô hhààngng theotheo quyquy đđịịnhnh chchốốngng khkhủủngng bbốố sinhsinh hhọọcc..nn KiKiểểmm sosoáátt ATVS ATVS vvùùngng thuthu hohoạạchch nhuynhuyễễnn ththểể 2 2 mmảảnhnh vvỏỏ..nn KiKiểểmm sosoáátt dưdư llựợựợngng ccáácc chchấấtt đđộộcc hhạạii trongtrong thuthuỷỷ ssảảnn nuôinuôi ..
3. Canada, 3. Canada, HHàànn QuQuốốcc
nn KiKiểểmm sosoáátt ATTP ATTP theotheo HACCP.HACCP.nn KiKiểểmm sosoáátt dưdư lưlượợngng ccáácc chchấấtt đđộộcc hhạạii trongtrong ththủủyy ssảảnn nuôinuôi..
4. 4. NhNhậậtt ThThựựcc hihiệệnn quyquy đđịịnhnh trongtrong luluậậtt ththựựcc phphẩẩmm ccủủaa NhNhậậtt..
MMộộtt ssốố vvíí ddụụ vvềề quyquy đđịịnhnh ccủủaa TBT TBT trêntrên ththếế gigiớớii
16
TTáácc đđộộngng ccủủaa RRààoo ccảảnn kkỹỹ thuthuậậtt trongtrong thươngthương mmạạii (Technical Barrier to (Technical Barrier to Trade) Trade) trongtrong ththủủyy ssảảnn ởở ViViệệtt Nam:Nam:
NămNăm NNộộii dungdung NưNướớcc áápp đđặặtt
19951995 KhôngKhông nhnhậậpp khkhẩẩuu ccáá ngngừừ ttừừ nhnhữữngng nưnướớcc nghnghềềkhaikhai ththáácc ccóó ththểể llààmm hhạạii ccáá heoheo..
MMỹỹ, EU, EU
19971997 KhôngKhông muamua tômtôm ttựự nhiênnhiên ccủủaa nhnhữữngng nưnướớcc nghnghềềlưlướớii kkééoo ccóó ththểể gâygây hhạạii chocho rrùùaa bibiểểnn
MMỹỹ
20002000 PhPhảảii ddáánn nhãnnhãn ththựựcc phphẩẩmm bibiếếnn đđổổii giengien chocho nhnhữữngngssảảnn phphẩẩmm ccóó chchứứaa ththàànhnh phphầầnn ttừừ sinhsinh vvậậtt bibiếếnn đđổổiigiengien..
EU, EU, ThThụụyy ssĩĩ……
19941994 KhôngKhông nhnhậậpp khkhẩẩuu ssảảnn phphẩẩmm đđóóngng ggóóii vvàà ghighi nhãnnhãnsaisai quyquy đđịịnhnh..
EU, EU, MMỹỹ, , HHàànn QuQuốốcc
19971997 KhôngKhông nhnhậậpp khkhẩẩuu ssảảnn phphẩẩmm ccóó ttạạpp chchấấtt ((mmảảnhnhkimkim loloạạii, , ttóócc, , rráácc……).).
TTấấtt ccảả ccáácc ththịịtrưtrườờngng
17
TTáácc đđộộngng ccủủaa RRààoo ccảảnn kkỹỹ thuthuậậtt trongtrong thươngthương mmạạii (Technical Barrier to (Technical Barrier to Trade) Trade) trongtrong ththủủyy ssảảnn ởở ViViệệtt Nam: (Nam: (tttt))
NămNăm NNộộii dungdung NưNướớcc áápp đđặặtt
19941994 KhôngKhông nhnhậậpp khkhẩẩuu ththủủyy ssảảnn ccủủaa nhnhữữngng nưnướớcc chưachưađđáápp ứứngng 3 3 điđiềềuu kikiệệnn tươngtương đươngđương..
TTấấtt ccảả ccáácc nưnướớcc EUEU
19971997 KhôngKhông nhnhậậpp khkhẩẩuu thuthuỷỷ ssảảnn ccủủaa nhnhữữngng doanhdoanhnghinghiệệpp chưachưa áápp ddụụngng HACCP HACCP theotheo quyquy đđịịnhnh ccủủaaluluậậtt ththựựcc phphẩẩmm HoaHoa KKỳỳ..
MMỹỹ
20012001 KhôngKhông nhnhậậpp khkhẩẩuu ththủủyy ssảảnn nnếếuu chưachưa đđáápp ứứngng ccááccquyquy đđịịnhnh vvềề ATTP ATTP ccủủaa nưnướớcc nhnhậậpp khkhẩẩuu..
Canada, Na Canada, Na uyuy, , SingapoSingapo, , ThThááii lanlan, , TrungTrung QuQuốốcc, , ĐĐààiiLoanLoan
20012001 HuHuỷỷ hohoặặcc trtrảả hhààngng, , đưađưa têntên doanhdoanh nghinghiệệpp vvààququốốcc giagia ccóó lôlô hhààngng ththủủyy ssảảnn bbịị phpháátt hihiệệnn nhinhiễễmmkhkháángng sinhsinh ccấấmm lênlên mmạạngng ccảảnhnh bbááoo..
EU, EU, MMỹỹ, Canada, , Canada, NauyNauy, , ThuThuỵỵ SSĩĩ, , HHàànnQuQuốốcc, , SingapoSingapo
20032003 KhôngKhông nhnhậậpp khkhẩẩuu SP SP ccủủaa nhnhữữngng doanhdoanh nghinghiệệppkhôngkhông cungcung ccấấpp hhồồ sơsơ ttừừngng lôlô hhààngng phphụụcc vvụụ viviệệccchchốốngng khkhủủngng bbốố sinhsinh hhọọcc qua qua ththựựcc phphẩẩmm..
MMỹỹ
TóTóm tm tắắt tt tìình hnh hìình thnh thựực hic hiệện truy xun truy xuấất ngut nguồồn gn gốốc c ở ở cácác tc thị hị trtrườường nhng nhậập khp khẩẩu tu thủhủy sy sảảnn
1.1. HàHàn Qun Quốốc: c: Quy chQuy chế ế vvề ề ghi nhghi nhããn xun xuấất xt xứ có ứ có hihiệệu lu lựực tc từ ừ 1/7/1991 1/7/1991 ((ssửửa đa đổổi i ngàngày 1y 1/9/2004). /9/2004). Tuy chưa Tuy chưa chchíínhnh ththứứcc ááp dp dụụng vng vớới ni nướước xuc xuấất kht khẩẩu vu và nhà à nhà xuxuấất kht khẩẩuu nhnhưưngng mmộộtt ssốố nhnhàà nhnhậậpp khkhẩẩuu hihiệệnn vvẫẫnn yêuyêu ccầầuu nhnhàà xuxuấấtt khkhẩẩuuththựựcc hihiệệnn theotheo quyquy đđịịnhnh..
2.2. MMỹỹ: : áápp ddụụngng LuLuậậtt khkhủủngng bbốố sinhsinh hhọọcc ttừừ 12.12.2002 (12.12.2002 (giaigiai đođoạạnn chuychuyểểnntitiếếpp 8 8 ththáángng):):
nn DN DN xuxuấấtt khkhẩẩuu TP TP vvààoo MMỹỹ phphảảii đăngđăng kýký vvớớii FDA FDA đđểể đưđượợcc ccấấpp mãmã ssốốnn PhPhảảii thôngthông bbááoo ththờờii điđiểểmm hhààngng ccậậpp bbếếnn vvààoo MMỹỹ ttốốii thithiểểuu 4h 4h trưtrướớcc khikhi
hhààngng đđếếnn
3.3. EU bEU bắắt t bubuộộc c ááp dp dụụngng hhệệ ththốốngng truytruy xuxuấất t ngunguồồn gn gốốc c đđốối vi vớới ci cáác nc nướước tc thàhành nh viên tviên từ ngàừ ngày 1/1/2005y 1/1/2005..
4.4. MMộột st số ố nnướước c đangđang tritriểểnn khaikhai thithiếếtt llậậpp vvàà ththựựcc hihiệệnn hhệệ ththốốngng truytruy xuxuấấttngunguồồnn ggốốcc ssảảnn phphẩẩmm nhưnhư Na Na UyUy,, Trung Qu Trung Quốốc,c,......
Qui Qui đđịịnhnh ccủủaa EU EU ssốố 178/2002/EC (178/2002/EC (điđiềềuu 18) 18) yêuyêu ccầầuu::
•• HHệệ ththốốngng truytruy xuxuấấtt ngunguồồnn ggốốcc phphảảii đưđượợcc thithiếếttllậậpp ởở ttấấtt ccảả ccáácc giaigiai đođoạạnn ccủủaa chuchuỗỗii ququáá trtrììnhnhssảảnn xuxuấấtt..
-- HHààngng hhóóaa đưađưa rara ththịị trưtrườờngng phphảảii đưđượợcc ddáánnnhãnnhãn bbằằngng đđểể truytruy xuxuấấtt đưđượợcc ngunguồồnn ggốốcc..
YêuYêu ccầầuu vvềề truytruy xuxuấất t ngunguồồn gn gốốc cc củủa EUa EU
Thông tin cThông tin cầần lưu gin lưu giữ ữ cho mcho mụục đc đíích ch truy xutruy xuấấtt ngunguồồn gn gốốcc
(theo (theo HHướướng dng dẫẫn thn thựực hic hiệện Quy đn Quy địịnh178/2002/EC)nh178/2002/EC)
nn Thông tin cThông tin cấấp 1p 1 ( (bbắắt but buộộcc))::
nn Tên,Tên, đ địịa ca chỉ hỉ ngngườười cung ci cung cấấp sp sảản phn phẩẩmmnn Tên,Tên, đ địịa ca chỉ hỉ ngngườười mua si mua sảản phn phẩẩmmnn ChChấất lt lượượng sng sảản phn phẩẩm đm đượược cung cc cung cấấp, p, trao đtrao đổổiinn NgàNgày phân phy phân phốối, i, titiếếp nhp nhậận sn sảản phn phẩẩmm
nn Thông tin cThông tin cấấp 2p 2 ( (khuykhuyếến n khíkhíchch):):nn KhKhốối li lượượng, tng, thhể tíể tích hch hààng hng hóóaann Mã Mã ssố ố lô/mlô/mẻ sảẻ sản phn phẩẩm (m (nnếếu cu cóó))nn CáCác thông tin liên quan kc thông tin liên quan kháhác cc củủa sa sảản phn phẩẩm m ((đđóóng gng góói sơ bi sơ bộộ, ,
sơ chsơ chếế/tinh /tinh chchếế,...) ,...)
KHÓ KHÓ KHĂN KHI THKHĂN KHI THỰỰC HIC HIỆỆN TRUY XUN TRUY XUẤẤT NGUT NGUỒỒN GN GỐỐC TC TẠẠI I VIVIỆỆT NAMT NAM
-- VVăăn n bbảảnn phpháápp lýlý chchưưa a đđầầy y đđủủ, , thithiếếuu đđồồngng bbộộ..
•• NNềền sn sảản xun xuấất nt nhỏhỏ, t, trìrình đnh độ ộ ssảảnn xuxuấấtt vvàà trtrììnhnh đđộộ dândân trtríí ththấấp.p.
•• HoHoạạtt đđộộng mng mớới, i, thithiếếu kiu kiếến thn thứức vc và à kinh nghikinh nghiệệm m
•• HHệ ệ ththốống cung cng cung cấấp nguyên lip nguyên liệệu pu phảhải qua nhii qua nhiềều đu đầầu mu mốối (i (nnậậu, u, vvựựaa,...),...), , thôngthông tin tin ccóó khkhảả nnăăngng truytruy xuxuấấtt bbịị mmấấtt sausau khikhi qua qua hhệệ ththốốngng phânphân phphốốii..
•• TThônghông tin tin ttạạii ttừừngng côngcông đođoạạnn trongtrong chuchuỗỗii ssảảnn xuxuấấtt, , lưulưu thôngthông, , phânphân phphốốiiththủủyy ssảảnn chưachưa đưđượợcc ghighi nhnhậậnn đđúúngng mmứứcc, , chưachưa mangmang ttíínhnh kkếếtt nnốốii liênliên ttụụccddẫẫnn đđếếnn chưachưa ccóó khkhảả năngnăng truytruy xuxuấấtt ssảảnn phphẩẩmm đđầầyy đđủủ vvàà chchíínhnh xxáácc. .
FF ĐĐòòi hi hỏỏi si sự ự phphốối hi hợợp đp đồồng bng bộ củộ của ta tấất ct cả cáả các công đc công đoạoạn trong chun trong chuỗỗi si sảản n xuxuấất tt thủhủy sy sảản vn vớới phương i phương phápháp thp thựực hic hiệện thn thốống nhng nhấấtt trêntrên ccơơ ssởở phpháápp lýlýphphùù hhợợpp..
PhPhầầnn 33
ĐĐịịnhnh hưhướớngng vvềề HHệệ ththốốngng truytruy xuxuấấttssảảnn phphẩẩmm ththủủyy ssảảnn ViViệệtt NamNam
A. A. ThThốốngng nhnhấấtt phphươươngng phpháápp luluậậnn vvềề Truy xuTruy xuấất t ngunguồồn gn gốốc:c:
MMỘỘT BT BƯỚƯỚC TRC TRƯỚƯỚC C –– M MỘỘT BT BƯỚƯỚC SAUC SAU(ONE STEP BACK (ONE STEP BACK –– ONE STEP FORWARD)ONE STEP FORWARD)
Sơ đSơ đồ ồ minh hminh họọa qa quá trìuá trình cung cnh cung cấấp vp và à truy truy xuxuấấtt thông tin theo chu thông tin theo chuỗỗi i cho scho sảản phn phẩẩm tm thủhủy sy sảản nuôin nuôi
Truy xuất
Truy xuất
Cơ sở SX giống Cơ sở ương giống Cơ sở nuôi Đại lý nguyên liệu Cơ sở chế biến Cơ sở đóng gói/ bảo quản
Mã hóa Mã hóa Mã hóa Mã hóa Mã hóa
Truy xuất Truy xuất Truy xuất Truy xuất
- Thức ăn- Hóa chất, chế phẩm sinh học
Cơ sở phân phối
Cơ sở bán lẻ
Dòng thông tin mã hóa trao đổi giữa các cơ sở
Dòng thông tin truy xuất
Mã hóa
Mã hóa
Truy xuất
Truy xuất
Mã hóa
ĐĐỊỊNH DNH DẠẠNG THÔNG TIN TRUY XUNG THÔNG TIN TRUY XUẤẤTT
nn Thông tin gThông tin gốốc:c: tên tên, , đđịịa ca chỉ hỉ ngngườười bi báán/mua, n/mua, khkhốối li lượượng (kng (kg), g), ththể tíể tích (lch (líít),...t),...
nn Thông tin đThông tin đã ã đđượược mc mã hóã hóaa: c: chuyhuyểển thông tin n thông tin ggốốcc thà thành mnh mã ã ssố để ố để ddễ ễ nhnhậận din diệện vn và à phân đphân địịnh nh thông tinthông tin
Phương thPhương thứức trao đc trao đổổi thông tin truy xui thông tin truy xuấấtt
nn BBằằng văn ng văn bảbản (n (bibiểểu, u, bảbảng,...)ng,...)
nn ViViễễnn ththôôngng: t: tin nhin nhắắn (n (qua DTDĐqua DTDĐ), ), e.mail,...e.mail,...
nn MạMạng nng nộội bi bộộ
ĐĐááp p ứứng yêu cng yêu cầầu cu củủa cơ quan tha cơ quan thẩẩm quym quyềền vn về ề thông tin cthông tin cầần truy xun truy xuấấtt
Không cKhông có ó quy đquy địịnh bnh bắắt but buộộc trong vic trong việệc c ssử dụử dụng đng địịnh dnh dạạng thông tin cng thông tin cũũng như ng như
phương thphương thứức trao đc trao đổổi thông tin truy xui thông tin truy xuấấtt
CáCác cơ sc cơ sở sảở sản xun xuấất ct chủ hủ đđộộng quyng quyếết đt địịnh phương nh phương ththứức lưu gic lưu giữ và ữ và trao đtrao đổổi thông tini thông tin
Nhằm
SSỬ DỤỬ DỤNG MNG MÃ Ã SSỐ Ố –– MÃ VẠ MÃ VẠCH CH NHƯ MNHƯ MỘỘT CÔNG CT CÔNG CỤ Ụ TRUY XUTRUY XUẤẤT T
NGUNGUỒỒN GN GỐỐCC
MÃ MÃ SSỐỐ, M, MÃ VẠÃ VẠCHCH –– Công Công cụ giúcụ giúp thp thựực hic hiệện truy xun truy xuấấtt
nn HHệệ ththốốngng UPC (Universal Product Code) UPC (Universal Product Code) llàà hhệệ ththốốngng thuthuộộccquyquyềềnn ququảảnn lýlý ccủủaa HHộộii đđồồngng mãmã ththốốngng nhnhấấtt MMỹỹ UCC UCC (Uniform Code Council, Inc.), (Uniform Code Council, Inc.), đưđượợcc ssửử ddụụngng ttừừ nămnăm 1970 1970 vvààhihiệệnn vvẫẫnn đangđang ssửử ddụụngng ởở MMỹỹ vvàà Canada.Canada.
nn HHệệ ththốốngng EAN (European Article Number) EAN (European Article Number) đưđượợcc thithiếếtt llậậpp bbởởiiccáácc ssáángng llậậpp viênviên llàà 12 12 nưnướớcc châuchâu ÂuÂu, , đưđượợcc ssửử ddụụngng ttừừ nămnăm1974 1974 ởở châuchâu ÂuÂu vvàà sausau đđóó phpháátt tritriểểnn nhanhnhanh chchóóngng, , đưđượợcc ááppddụụngng ởở hhầầuu hhếếtt ccáácc nưnướớcc trêntrên ththếế gigiớớii. . ChChíínhnh vvìì lýlý do do nnààyynênnên ttừừ nămnăm 1977, EAN 1977, EAN trtrởở ththàànhnh mmộộtt ttổổ chchứứcc ququốốcc ttếế vvớớii têntênggọọii EAN EAN ququốốcc ttếế (EAN International).(EAN International).
Mã số EAN-13 gồm 13 con số
MÃ QUỐC GIA
MÃ DOANH NGHIỆP MÃ MẶT HÀNG
SỐ KIỂM TRA
MÃ SỐ, MÃ VẠCH
Mã số EAN-8 gồm 8 con số có cấu tạo như sau:
+ Ba số đầu là mã số quốc gia giống như EAN-13+ Bốn số sau là mã mặt hàng+ Số cuối cùng là số kiểm tra
MÃ QUỐC GIA
64: Phần Lan626: Iran 625: Jordan
622: Ai cập619: Tunisia 613: An giê ri
611: Ma Rốc609: Mauritius 600 & 601: Nam Phi
599: Hungary 594: Ru ma ni590: Ba Lan
57: Đan Mạch569: Ai xơ len560: Bồ Đào Nha
54: Bỉ và Lúc xăm bua539: Ai Len 535: Malta
531: Macedonia 529: Cyprus 528: Li Băng
520: Hi Lạp50: Vương Quốc Anh49: Nhật Bản (JAN-13)
489: Hong Kong 487: Kazakhstan 486: Georgia
485: Armenia 484: Moldova 482: Ukraine
480: Philippines 479: Sri Lanka 477: Lithuania
475: Latvia 474: Estonia 471: Đài Loan
46: Liên bang Nga45: Nhật Bản (also 49) 40-44: Đức
30-37: Pháp20-29: In-Store Functions 00-13: USA & Canada
977: dãy số tiêu chuẩn quốc tế dùngcho ấn bản địnhkỳ/ International Standard Serial Number for Periodicals (ISSN)
955: Malaysia 94: New Zealand
93: Australia 90 & 91: Áo899: In đô nê xi a
893: Việt Nam 890: Ấn Độ888: Sing ga po
885: Thái Lan880: Hàn Quốc87: Hà Lan
869: Thổ Nhĩ Kỳ860: Yugloslavia859: Cộng hòa Séc
858: Slovakia 850: Cuba 84: Tây Ban Nha
80 - 83: Italy 789: Braxin786: Ecuador
785: Peru 784: Paraguay 780: Chi lê
779: Ác hen ti na777: Bolivia 775: Peru
773: Uruguay 770: Colombia 76: Thụy Sỹ759: Venezuela 750: Mexico 746: Cộng hòaĐô mi nic
744: Costa Rica 743: Nicaragua 742: Honduras
741: El Salvador 740: Guatemala 73: Thụy Điển
729: Israel 70: Na uy690-692: Trung Quốc
MÃ QUỐC GIA
MMỘỘT ST SỐỐ CHCHƯƠƯƠNG TRÌNH HNG TRÌNH HỖỖ TRTRỢỢ HHỆỆTHTHỐỐNG TRUY XUNG TRUY XUẤẤT NGUT NGUỒỒN GN GỐỐC THC THỦỦY Y
SSẢẢN CN CỦỦA NAFIQAD A NAFIQAD
35
ChươngChương trtrììnhnh kikiểểmm sosoáátt ATVS ATVS vvùùngng thuthu hohoạạchch NhuyNhuyễễnn ththểểhaihai mmảảnhnh vvỏỏ (NT2MV):(NT2MV):
ĐưĐượợcc xâyxây ddựựngng ttừừ nămnăm 1997, 1997, chocho đđếếnn nay nay ChươngChương trtrììnhnh đãđãđưđượợcc tritriểểnn khaikhai ttạạii 18 18 vvùùngng thuthu hohoạạchch thuthuộộcc 8 8 ttỉỉnhnh, , ththàànhnh phphốố ccóó ssảảnnlưlượợngng thươngthương mmạạii NT2MV NT2MV llớớnn: : BBếếnn TreTre, , TiTiềềnn GiangGiang, , Tp.HCMTp.HCM, , BBììnhnhThuThuậậnn, , ThThááii BBììnhnh, Nam , Nam ĐĐịịnhnh, , TrTràà VinhVinh, , KiênKiên GiangGiang vvớớii ccáácc đđốốii tưtượợngngNT2MV NT2MV chchíínhnh::nn NghêuNghêu BBếếnn TreTre ((MeretrixMeretrix lyratalyrata))
nn NghêuNghêu llụụaa ((PaphiaPaphia sp.sp.))
nn SòSò huyhuyếếtt ((TegillarcaTegillarca granosagranosa) )
nn SòSò lônglông ((AnadaraAnadara antiquataantiquata))
nn NgaoNgao ddầầuu ((MeretrixMeretrix meretrixmeretrix))
nn ĐiĐiệệpp ((ChlamysChlamys nobilisnobilis) )
CÁCÁC BÊN LIÊN QUAN THAM GIA THC BÊN LIÊN QUAN THAM GIA THỰỰC HIC HIỆỆN N CHƯƠNG CHƯƠNG TRÌTRÌNHNH
NAFIQADNAFIQAD
CC¸cc phphßßngng TN TN phph©©nn tÝchtÝchtt¶¶oo, , ®®éécc ttèè, VSV, KL , VSV, KL nnÆÆngng, , thuthuèècc trõtrõ ss©©uu
CơCơ quanquan quảquảnn lylyđđịịaa phươngphương
CC¬¬ ssëë thuthu hoho¹¹ch, ch, kinhkinhdoanhdoanh nhuyÔnnhuyÔn ththÓÓ haihaimm¶¶nhnh vváá nguynguyªªnn liliÖÖuu
DoanhDoanh nghinghiÖÖpp chÕchÕ biÕnbiÕn, C, C¬¬ssëë ngng©©mm nhnh¶¶, , llµµmm ss¹¹ch, ch,
nunu««ii lluu NT2MVNT2MV
Xử lý số liệu
Thông báo thu hoạch
Gửi mẫu
Thông báo kết quả phân tích
Kiểm sóat điều kiện đảm bảo ATVS trong chế biến NT2MV
Thông báo thu hoạch và xử lý sau thu hoạch
Vận chuyển
37
CHƯƠNG CHƯƠNG TRÌTRÌNH KINH KIỂỂM SM SOÁOÁT DƯ LT DƯ LƯỢƯỢNG CNG CÁÁC CHC CHẤẤT T ĐỘĐỘC HC HẠẠI TRONG TI TRONG THỦHỦY SY SẢẢN NUÔI N NUÔI
nn TriTriểểnn khaikhai ttừừ nămnăm 1999, 1999, đđốốii tưtượợngng vvàà chchỉỉ tiêutiêu kikiểểmm sosoáátt::nn ThThủủyy ssảảnn nuôinuôi khôngkhông chocho ănăn, , khôngkhông trtrịị bbệệnhnh: 11 : 11 chchỉỉ tiêutiêunn ThThủủyy ssảảnn nuôinuôi ccóó chocho ănăn, , ccóó trtrịị bbệệnhnh: 39 : 39 chchỉỉ tiêutiêunn NưNướớcc nuôinuôi ththủủyy ssảảnn: 2 : 2 chchỉỉ tiêutiêunn NguyênNguyên liliệệuu ththủủyy ssảảnn ttạạii đđạạii lýlý: 10 : 10 chchỉỉ tiêutiêunn ThuThuốốcc ththúú y y ththủủyy ssảảnn: 02 : 02 chchỉỉ tiêutiêunn ThThứứcc ănăn ththủủyy ssảảnn: 03 : 03 chchỉỉ tiêutiêunn PhPhạạmm vi vi kikiểểmm sosoáátt: : ttấấtt ccảả ccáácc vvùùngng nuôinuôi ththủủyy ssảảnn
thươngthương phphẩẩmm..
ThTháángng 7/2000: EU 7/2000: EU côngcông nhnhậậnn 33 33 vvùùngng ttạạii 15 15 ttỉỉnhnh, , ssảảnnlưlượợngng đưđượợcc kikiểểmm sosoáátt llàà 159. 000 159. 000 ttấấnn..
nn NămNăm 2005: EU 2005: EU côngcông nhnhậậnn 146 146 vvùùngng, , thuthuộộcc 35 35 ttỉỉnhnh, , ssảảnnlưlượợngng đưđượợcc kikiểểmm sosoáátt llàà 389.936 389.936 ttấấnn..
B. B. XâyXây ddựựngng hhệệ ththốốngng vvàà áápp ddụụngng ththíí đđiiểểmm hhệệ ththốốngng truytruy xuxuấấtt ngunguồồnnggốốcc ththủủyy ssảảnn::
nn XâyXây ddựựngng QuyQuy đđịịnhnh vvềề mãmã hhóóaa vvàà truytruy xuxuấấtt ngunguồồnn ggốốcc ssảảnn phphẩẩmmththủủyy ssảảnn ởở ttấấtt ccảả ccáácc côngcông đođoạạnn ttừừ nuôinuôi trtrồồngng, , khaikhai ththáácc, , thuthu gomgom, , bbảảoo ququảảnn, , vvậậnn chuychuyểểnn nguyênnguyên liliệệuu đđếếnn chchếế bibiếếnn vvàà tiêutiêu ththụụ ssảảnnphphẩẩmm ththủủyy ssảảnn llààmm ccơơ ssởở phpháápp lýlý áápp ddụụngng hhệệ ththốốngng truytruy xuxuấấtt..
nn XâyXây ddựựngng ttààii liliệệuu ((DanhDanh mmụụcc, catalogue) , catalogue) mangmang ttíínhnh phpháápp lýlý vvềề têntênthươngthương mmạạii ccáácc loloààii ththủủyy ssảảnn vvớớii ccáácc thôngthông tin: tin: têntên ggọọii titiếếngng ViViệệtt((ggồồmm têntên thưthườờngng ggọọii, , têntên đđịịaa phươngphương), ), têntên khoakhoa hhọọcc (La (La tinhtinh), ), têntênthươngthương mmạạii titiếếngng AnhAnh ((ứứngng vvớớii mmộộtt ssốố ththịị trưtrườờngng chchíínhnh), ), ảảnhnh vvààmômô ttảả sinhsinh hhọọcc..
nn TrongTrong nnăăm 2008 m 2008 –– 2010: 2010: thithiếếtt llậậpp vvàà áápp ddụụngng ththíí đđiiểểmm mômô hhììnhnh truytruyxuxuấấtt ngunguồồnn ggốốcc theotheo chuchuỗỗii ssảảnn xuxuấấtt ththủủyy ssảảnn chocho 2 2 mmặặtt hhààngngchchíínhnh: : TômTôm SSúú nuôi/khainuôi/khai ththáácc bibiểểnn vvàà ccáá TraTra nuôinuôi ttạạii 02 02 đđịịaaphphươươngng: : BBếếnn TreTre ((đđốối i vvớớii tômtôm SSúú) ) vvàà An An GiangGiang ((đđốối i vvớớii ccááTra/BasaTra/Basa) ) -- HiHiệệnn đđangang trongtrong ququáá trtrììnhnh tritriểểnn khaikhai..
nn TTổổngng kkếếtt rrúútt kinhkinh nghinghiệệmm mômô hhììnhnh ththíí đđiiểểmm titiếếnn ttớớii áápp ddụụngng đđạạii trtràà((bbắắtt bubuộộcc) ) ttạạii ttấấtt ccảả ccáácc côngcông đođoạạnn thuthuộộcc chuchuỗỗii ssảảnn xuxuấấtt ththủủyy ssảảnn..
B. B. XâyXây ddựựngng hhệệ ththốốngng vvàà áápp ddụụngng ththíí đđiiểểmm hhệệ ththốốngng truytruy xuxuấấtt ngunguồồnnggốốcc ththủủyy ssảảnn::
XIN TRÂN TRXIN TRÂN TRỌỌNG CNG CÁÁM M ƠƠNN