Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc_________________________
STT MSSV Họ tênMức
MGHP
Số tháng
MGHPĐối tượng
1 1212004 Ngô Văn Việt Anh 100% 5 SV là con thương binh
2 1212454 Nguyễn Việt Trung 100% 5 SV là con thương binh
3 1212519 Đỗ Khánh Vũ 100% 5 SV là con thương binh
4 1215162 Lê Thị Thanh Lan 100% 5 SV là con bệnh binh
5 1219029 Sử Thị Chi 100% 5SV là con người được hưởng chính sách như thương
binh
6 1219900 Võ Duy Bình 100% 5 SV là con thương binh
7 1219910 Huỳnh Thị Ngọc Hân 100% 5 SV là con thương binh
8 1251056 Phạm Anh Vũ 100% 5 SV là con thương binh
9 1311139 Ma Kiên Hữu 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
10 1311166 Hoàng Chí Linh 100% 5 SV là con thương binh
11 1311425 Lang Đình Sao 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
12 1312106 Trầm Khánh Dương 50% 5
SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn
lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng
trợ cấp thường xuyên
13 1312143 Đào Hoàng Đức 100% 5 SV là con thương binh
14 1312169 Nguyễn Mạnh Hải 100% 5 SV là con bệnh binh
15 1312261 Đặng Đình Hùng 100% 5 SV là con bệnh binh
16 1312304 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt 100% 5 SV là con thương binh
17 1312311 Huỳnh Văn Lâm 100% 5 SV là con thương binh
18 1312735 Trượng La Nha 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
19 1313111 Ngô Thị Nghĩa 100% 5 SV là con bệnh binh
20 1313194 Lê Toàn 100% 5 SV là con thương binh
21 1313278 Lê Hoàng Dũng 100% 5 SV bị tàn tật, khuyết tật có khó khăn về kinh tế
22 1313392 Trần Đình Tuấn Khải 100% 5 SV là con thương binh
23 1313588 Trần Thị Hồng Thảo 100% 5 SV là con thương binh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN_______________
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN GIẢM HỌC PHÍ
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018
Trang 1
STT MSSV Họ tênMức
MGHP
Số tháng
MGHPĐối tượng
24 1313610 Nguyễn Hữu Thống 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
25 1313717 Vi Thị Thu 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
26 1314540 Hoàng Thị Dung 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
27 1314542 Hoàng Hứa Duy Khương 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
28 1314545 H' Liom Niê 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
29 1315050 Thiên Sanh Chánh 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
30 1315093 Nguyễn Tiến Đạt 100% 5 SV là con thương binh
31 1315637 Quảng Đại Ca 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
32 1315638 Gia Cốp 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
33 1315645 Trần Thạch Nguyên Khuê 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
34 1315646 Y Sêr Ktla 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
35 1315648 Hoàng Thị Kim Loan 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
36 1315649 Nông Thị Lý 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
37 1315650 Y Toan Mlô 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
38 1315653 Phạm Thị Ngà 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
39 1315658 Linh Thị Hồng Phượng 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
40 1315660 Hoàng Trọng Tín 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
41 1315662 Hoàng Diệu Yến Vy 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
42 1316051 Nguyễn Chí Đạt 100% 5SV là con người được hưởng chính sách như thương
binh
43 1316352 Từ Văn Chung 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
44 1317185 Ngô Thị Như 100% 5 SV là con bệnh binh
45 1318136 Trần Thị Hồng Hoa 100% 5 SV là con bệnh binh
46 1318239 Bùi Bảo Ngọc 100% 5 SV là con thương binh
47 1319007 Phạm Vân Anh 100% 5 SV là con thương binh
48 1319034 Chìu Văn Chung 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
49 1319040 Lê Văn Cường 100% 5 SV là con thương binh
50 1319104 Hoàng Trung Hiếu 100% 5 SV là con thương binh
Trang 2
STT MSSV Họ tênMức
MGHP
Số tháng
MGHPĐối tượng
51 1319195 Hoàng Lê Bảo Long 100% 5 SV là con thương binh
52 1321018 Trần Văn Cường 100% 5 SV là con thương binh
53 1322029 Phan Quốc Chí 100% 5 SV là con thương binh
54 1323107 Nguyễn Văn Xuân 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm
chất độc hóa học
55 1323110 Đạo Hải Lý 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
56 1323113 Nông Kim Thương 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
57 1351009 Lê Thanh Duy 50% 5
SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn
lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng
trợ cấp thường xuyên
58 1351019 Nguyễn Đăng Hoàn 100% 5 SV là con thương binh
59 1362038 Trần Trung Hiếu 100% 5 SV là con bệnh binh
60 1411042 Hoàng Phi Thanh Dũng 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
61 1411048 Diêu Tiến Đạt 50% 5
SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn
lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng
trợ cấp thường xuyên
62 1411103 Nguyễn Quản Bá Hồng 100% 5 SV là con thương binh
63 1411146 Lý Thảo Linh 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
64 1411155 Nguyễn Thị Cẩm Loan 100% 5 SV là con thương binh
65 1411215 Nguyễn Thị Hồng Niên 100% 5 SV mồ côi cả cha lẫn mẹ, không nơi nương tựa
66 1411289 Nguyễn An Thịnh 100% 5 SV là con thương binh
67 1412014 Phan Tuệ Anh 100% 5 SV là con thương binh
68 1412108 Trần Hữu Dũng 50% 5
SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn
lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng
trợ cấp thường xuyên
69 1412171 Trần Phước Hiền 50% 5
SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn
lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng
trợ cấp thường xuyên
70 1412228 Lương Vĩnh Khang 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
Trang 3
STT MSSV Họ tênMức
MGHP
Số tháng
MGHPĐối tượng
71 1412269 Hà Mạnh Kiệt 100% 5 SV là con thương binh
72 1412310 Ngô Thị Mai Lý 100% 5SV là con người được hưởng chính sách như thương
binh
73 1412396 Vòng Say Phu 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
74 1412490 Nguyễn Văn Thao 100% 5 SV bị tàn tật, khuyết tật có khó khăn về kinh tế
75 1412559 Trần Phúc Toàn 100% 5 SV mồ côi cả cha lẫn mẹ, không nơi nương tựa
76 1412571 Phan Đình Tri 100% 5 SV là con bệnh binh
77 1412674 Linh Thành Long 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
78 1412689 Hoàng Thị Bích Vân 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
79 1413001 Bùi Việt Anh 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm
chất độc hóa học
80 1413005 Nguyễn Minh Anh 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm
chất độc hóa học
81 1414030 Lưu Minh Châu 100% 5 SV là con thương binh
82 1414244 Hoàng Minh Nhật 100% 5 SV là con thương binh
83 1414447 Từ Thái Phong 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
84 1414450 Hàm Nữ Bình Tửu 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
85 1415042 Võ Phạm An Bình 100% 5 SV là con thương binh
86 1415100 Lê Thanh Hà 100% 5 SV là con thương binh
87 1415109 Lê Thị Hạnh 100% 5 SV là con thương binh
88 1415158 Trịnh Bảo Khánh Huyền 100% 5 SV là con thương binh
89 1415235 Nguyễn Phước Lộc 100% 5 SV là con thương binh
90 1415313 Hoàng Lê Vân Nhi 100% 5 SV là con thương binh
91 1415502 Bùi Thị Thành Trang 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm
chất độc hóa học
92 1415512 Cù Thị Quỳnh Trâm 100% 5 SV là con thương binh
93 1415590 Nguyễn Thị Thanh Vi 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm
chất độc hóa học
94 1416060 Phạm Thái Học 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm
chất độc hóa học
Trang 4
STT MSSV Họ tênMức
MGHP
Số tháng
MGHPĐối tượng
95 1416269 Phùng Ngọc Dung 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
96 1416307 Lê Lâm Huy Hoàng 100% 5 SV là con thương binh
97 1417011 Tôn Nữ Quỳnh Anh 50% 5
SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn
lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng
trợ cấp thường xuyên
98 1417115 Trịnh Thị Ngọc Huyền 100% 5 SV là con thương binh
99 1417375 Nhan Thanh Viên 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm
chất độc hóa học
100 1417402 Hoàng Thị Thu Hà 100% 5 SV là con bệnh binh
101 1418020 H Duyn Bkrông 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
102 1418050 Đinh Thị Thùy Dương 100% 5 SV là con thương binh
103 1418070 Hoàng Minh Hải 100% 5 SV là con thương binh
104 1418201 Y Lim Niê 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
105 1418345 Phan Thị Huỳnh Trang 100% 5 SV là con bệnh binh
106 1418412 Kiều Thị Hồng Riêu 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
107 1418414 Vi Thi Thuyền 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
108 1418415 Phụng Thị Hải Triều 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
109 1419037 Lê Quốc Cường 100% 5 SV là con thương binh
110 1419397 Thạch Hoàng Phương 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
111 1420055 Trần Văn Bật Hưng 100% 5 SV là con bệnh binh
112 1420089 Dương Nghĩa Nhân 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
113 1421167 Nông Thị Hằng 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
114 1421343 Thọ Trường Thi 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
115 1422283 Cún Chạc Lềnh 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
116 1422462 Trần Anh Thư 100% 5 SV mồ côi cả cha lẫn mẹ, không nơi nương tựa
117 1423001 Ksor Alâu 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
118 1460048 Nguyễn Minh Thiện 100% 5 SV là con thương binh
Trang 5
STT MSSV Họ tênMức
MGHP
Số tháng
MGHPĐối tượng
119 1460078 Nguyễn Hùng Anh 50% 5
SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn
lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng
trợ cấp thường xuyên
120 1461246 Trần Bảo Chung 100% 5 SV là con thương binh
121 1461383 Nguyễn Mạnh Huỳnh 100% 5 SV là con thương binh
122 1461489 Nguyễn Trọng Nghĩa 100% 5 SV là con thương binh
123 1461595 Phạm Văn Tâm 100% 5 SV là con bệnh binh
124 1511002 DƯƠNG TUẤN ANH 100% 5 SV là con thương binh
125 1511106 ĐỖ PHÚC HÒA 100% 5 SV mồ côi cả cha lẫn mẹ, không nơi nương tựa
126 1511325 ĐOÀN THÀNH TRUNG 100% 5 SV là con bệnh binh
127 1512107 TRƯƠNG THÀNH ĐẠT 100% 5 SV là con bệnh binh
128 1512114 LÊ BÙI PHƯƠNG ĐÔNG 100% 5 SV là con thương binh
129 1512149 TÔ THỊ MỸ HẠNH 100% 5 SV là con thương binh
130 1512166 Trương Thị Hiền 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
131 1512172 Phạm Thị Thanh Hoài 100% 5 SV mồ côi cả cha lẫn mẹ, không nơi nương tựa
132 1512216 NGUYỄN MẠNH HÙNG 100% 5 SV là con thương binh
133 1512325 TRẦN LÊ NGUYỄN HOÀNG MINH 100% 5 SV là con thương binh
134 1512350 BÙI NHƯ NGỌC 100% 5 SV là con thương binh
135 1512369 NGUYỄN LƯƠNG NHÂN 50% 5
SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn
lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng
trợ cấp thường xuyên
136 1512422 NGUYỄN BÁ PHƯỚC 100% 5 SV là con thương binh
137 1512459 ĐOÀN HOÀI SƠN 100% 5 SV là con thương binh
138 1512486 PHẠM LÊ THIỆN TÂM 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm
chất độc hóa học
139 1513033 Kiều Dũng 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
140 1513149 Phạm Huệ Quân 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
141 1513181 TRIỆU HỮU THỌ 100% 5 SV là con thương binh
142 1514045 Lý Hồng Điểm 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
143 1514091 Lâm Trần Mai Hương 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
144 1514211 Long Thị Quý 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
Trang 6
STT MSSV Họ tênMức
MGHP
Số tháng
MGHPĐối tượng
145 1514302 PHƯƠNG NGỌC THANH TRÚC 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
146 1515015 H Diễm Ayŭn 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
147 1515032 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 50% 5
SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn
lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng
trợ cấp thường xuyên
148 1515065 NGUYỄN NGỌC HẢO 50% 5
SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn
lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng
trợ cấp thường xuyên
149 1515105 NGUYỄN LÊ MAI KHANH 100% 5 SV là con thương binh
150 1515163 LÊ BẢO NGỌC 100% 5 SV là con thương binh
151 1516057 Quách Quốc Huy 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
152 1516103 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 100% 5 SV là con thương binh
153 1517010 MAI TƯỜNG AN 50% 5
SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn
lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng
trợ cấp thường xuyên
154 1517147 NGUYỄN NHƯ THIÊN 100% 5 SV là con thương binh
155 1518016 H' Loan Bdap 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
156 1518018 NGUYỄN CẢNH BÌNH 100% 5 SV là con thương binh
157 1518037 Đổng Bạch Kỳ Duyên 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
158 1518078 ĐẶNG HOÀNG HUY 100% 5 SV là con bệnh binh
159 1518109 Sơn Thị Thanh Loan 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
160 1518115 Triệu Văn Lượng 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
161 1518117 Sơn Ngọc Huệ Mẫn 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
162 1518212 Võ Thị Bích Thuận 100% 5 SV là con thương binh
163 1518219 Hoàng Thị Phương Thư 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
164 1518272 Đặng Thị Yến 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
165 1519155 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 100% 5 SV là con thương binh
166 1519159 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 100% 5 SV là con thương binh
Trang 7
STT MSSV Họ tênMức
MGHP
Số tháng
MGHPĐối tượng
167 1520080 MAI MINH KHANG 100% 5 SV là con bệnh binh
168 1520196 Nông Thị Thủy 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
169 1520224 Sô Hờ Uyên 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
170 1520226 Nguyễn Ngọc Viên 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
171 1522029 Nông Thị Hiền 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
172 1523056 Trương Thị Tiến 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
173 1553022 Nguyễn Trung Nhân 100% 5 SV là con thương binh
174 1560399 TRẦN PHÚ NHUẬN 100% 5 SV là con thương binh
175 1611044 NGUYỄN HỒNG DIỄM 100% 5 SV là con thương binh
176 1612039 ĐẶNG XUÂN HOÀI BẢO 100% 5 SV là con bệnh binh
177 1612169 LƯU NHẤT HÀN 100% 5 SV mồ côi cả cha lẫn mẹ, không nơi nương tựa
178 1612348 LÝ VĨNH LỢI 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
179 1612493 TĂNG NGUYỄN HOÀNG PHI 100% 5 SV là con thương binh
180 1612595 Thạch Tân 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
181 1612715 Nguyễn Đức Trà 100% 5 SV là con thương binh
182 1612797 LÊ THỤC UYÊN 100% 5 SV là con thương binh
183 1612872 LÝ THANH LIÊM 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
184 1612880 Hoàng Thiên Nữ 50% 5
SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn
lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng
trợ cấp thường xuyên
185 1612892 TRẦN MẠNH THẮNG 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm
chất độc hóa học
186 1613259 Sohao Tràn 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
187 1614056 Chu Thị Duyên 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
188 1614070 Chu Thị Hằng 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
Trang 8
STT MSSV Họ tênMức
MGHP
Số tháng
MGHPĐối tượng
189 1614128 Phạm Văn Lành 100% 5 SV là con bệnh binh
190 1614306 Thị Phương Anh 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
191 1614310 Thập Thị Lệ Giang 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
192 1614314 Trần Phương Huỳnh 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
193 1614330 Hoàng Ngọc Thương 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
194 1615053 LÊ HỮU ĐỨC 100% 5 SV là con bệnh binh
195 1615057 Thạch Hoàng Dung 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
196 1615072 PHẠM NGUYỄN THÙY DƯƠNG 50% 5
SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn
lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng
trợ cấp thường xuyên
197 1615244 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 100% 5 SV là con thương binh
198 1615255 THÁI HỮU NHÂN 100% 5 SV là con thương binh
199 1615430 TRIỆU THỊ VÀNH 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
200 1617121 Lê Duy Phương 100% 5 SV là con thương binh
201 1617147 Trương Thiên Thành 100% 5 SV là con thương binh
202 1617178 BÙI THỊ TRÂM 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm
chất độc hóa học
203 1617203 Dương Thị Ngọc Tuyền 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
204 1617232 Từ Văn Vi 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
205 1618032 PHẠM THỊ NGỌC DIỆU 100% 5 SV là con thương binh
206 1618038 Lê Kim Dung 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
207 1618143 NHAN THỊ BÍCH NGỌC 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
208 1618295 Trầm Kim Hoàng Hà 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
209 1618298 Hán Ngọc Hiển 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
210 1618300 Bùi Thị Thanh Hiếu 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
211 1618304 Sơn Thị Thu Hường 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
212 1618305 Đàng Thị Thu Hường 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
Trang 9
STT MSSV Họ tênMức
MGHP
Số tháng
MGHPĐối tượng
213 1618308 Châu Thị Thu Linh 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
214 1618310 Bích Thị Thu Ngân 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
215 1618312 Lương Hoàng Minh Nguyệt 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
216 1618313 Châu Thanh Nhã 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
217 1618319 Chanh Đa Ra 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
218 1618325 Prum Nai Tiệc 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
219 1618326 Kim Tú Trân 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
220 1618328 Ka Tuyết 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
221 1619031 BÙI TRUNG ĐỨC 100% 5 SV là con thương binh
222 1619142 Nguyễn Hà Tuyết Minh 50% 5
SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn
lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng
trợ cấp thường xuyên
223 1620020 TRẦN TUẤN CHÂU 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
224 1620065 Mông Thị Hồng Hải 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
225 1620137 Thạch Thị Mai 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
226 1620207 Nguyễn Quang Sang 100% 5 SV là con thương binh
227 1620229 HÀ HỮU THẮNG 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
228 1622006 Đặng Thị Quế Anh 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm
chất độc hóa học
229 1622176 Lê Lan Vy 100% 5 SV là con thương binh
230 1622180 Nông Thị Thu Hiệp 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
231 1622182 Lưu Thị Lộc 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
232 1623020 Từ Kiều Vũ Đình Hoãn 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
233 1660084 TRẦN THANH ĐẬM 100% 5 SV là con thương binh
234 1660394 LÊ VĂN NGUYÊN 100% 5 SV là con thương binh
235 1660453 TRƯƠNG HỒNG PHÚC 100% 5 SV là con thương binh
236 1660553 NGÂN THỊ THANH 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
Trang 10
STT MSSV Họ tênMức
MGHP
Số tháng
MGHPĐối tượng
237 1660709 DƯƠNG HÀ VI 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
238 1660719 NÔNG ĐỨC VIỆT 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
239 1711107 Trịnh Diêm Hiệp 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
240 1711283 Vũ Thị Kim Trang 100% 5 SV là con thương binh
241 1712227 Lâm Thành Lộc 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
242 1712253 Thạch Minh Trí 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
243 1712281 Lê Thị Ánh 100% 5 SV là con thương binh
244 1712365 Bùi Tiến Dũng 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
245 1712390 Nguyễn Trần Triệu Duy 50% 5
SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn
lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng
trợ cấp thường xuyên
246 1712403 Nguyễn Thành Giang 100% 5 SV là con thương binh
247 1712429 Đỗ Văn Hiệp 100% 5 SV bị tàn tật, khuyết tật có khó khăn về kinh tế
248 1712440 Phạm Minh Hiếu 100% 5 SV là con thương binh
249 1712553 Bùi Tấn Lân 100% 5 SV bị tàn tật, khuyết tật có khó khăn về kinh tế
250 1712581 Thạch Thị Hồng Lụa 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
251 1712623 Tống Thị Thảo Nguyên 100% 5 SV là con thương binh
252 1712715 Vy Thị Như Quỳnh 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
253 1712722 Trần Đình Sang 100% 5 SV là con thương binh
254 1712785 Trần Quang Thiện 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
255 1712825 Vương Hữu Toàn 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
256 1713024 Lê Văn Cường 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
257 1713160 Hoàng Thị Kim Oanh 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
258 1714148 Châu Dalline 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
259 1714149 Thạch Trần Trúc Phương 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
260 1714194 Đào Nữ Hồng Chiêm 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
261 1714217 Danh Hoàng Em 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
Trang 11
STT MSSV Họ tênMức
MGHP
Số tháng
MGHPĐối tượng
262 1714328 Huỳnh Cẩm Phát 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
263 1714371 Thạch Thị Kim Thoa 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
264 1714414 Lăng Thị Vui 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
265 1715036 H Pham Mlô 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
266 1715170 Lương Thị Kim Liên 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
267 1715286 Thôi Bá Thành 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
268 1716006 Kiều Ngọc Anh 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
269 1716007 Kiều Ngọc Vũ Khiêu 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
270 1716040 Nguyễn Phước Việt Khoa 100% 5 SV là con thương binh
271 1718131 Đạt Thị Phương Doanh 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
272 1718301 Năng Xuân Thiện 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
273 1719009 Thạch Thị Linh Đang 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
274 1719011 Khang Thị Giao Linh 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
275 1719091 Nguyễn Hiếu Kiên 50% 5
SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn
lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng
trợ cấp thường xuyên
276 1719232 Dương Kim Tuyến 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
277 1719256 Đặng Thị Ngọc Ý 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
278 1720038 Huỳnh Dũng Cường 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ
cận nghèo
279 1721003 Rahlan Hương 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK
280 1721014 Trần Thiện Hiếu 100% 5 SV là con thương binh
281 1723062 Võ Tuấn Vương 100% 5 SV là con thương binh
Trang 12
STT MSSV Họ tênMức
MGHP
Số tháng
MGHPĐối tượng
282 1751043 Võ Hoàng Ngân 100% 5 SV là con thương binh
283 1753006 Đỗ Khắc Linh 100% 5 SV là con thương binh
284 1753038 Nguyễn Trọng Đạt 100% 5 SV là con thương binh
Tổng cộng danh sách có 284 Sinh viên, trong đó:
Miễn 100% học phí: 184 sinh viên
Giảm 70% học phí: 84 sinh viên
Giảm 50% học phí: 16 sinh viên
Tp.HCM, ngày 26 tháng 10 năm 2017
Trưởng Phòng CTSV HIỆU TRƯỞNG
Văn Chí Nam Trần Linh ThướcNguyễn Thị Thắm Nguyễn Thị Cẩm Loan
Người lập bảng Trưởng Phòng KHTC
Trang 13
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc_________________________
STT MSSV Họ tênMức
MGHP
Số tháng
MGHPĐối tượng
1 1542221 Nguyễn Doãn Độ 100% 5 SV là con thương binh
2 1642071 Trịnh Quốc Thịnh 100% 5 SV là con thương binh
Tổng cộng danh sách có 02 Sinh viên, trong đó:
Miễn 100% học phí: 02 sinh viên
Giảm 70% học phí: 0 sinh viên
Giảm 50% học phí: 0 sinh viên
Tp.HCM, ngày 26 tháng 10 năm 2017
Trưởng Phòng CTSV HIỆU TRƯỞNG
Văn Chí Nam Trần Linh ThướcNguyễn Thị Thắm Nguyễn Thị Cẩm Loan
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN_______________
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP LIÊN THÔNG ĐƯỢC MIỄN GIẢM HỌC PHÍ
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018
Người lập bảng Trưởng Phòng KHTC