14
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc _________________________ STT MSSV Họ tên Mức MGHP Số tháng MGHP Đối tượng 1 1212004 Ngô Văn Việt Anh 100% 5 SV là con thương binh 2 1212454 Nguyễn Việt Trung 100% 5 SV là con thương binh 3 1212519 Đỗ Khánh Vũ 100% 5 SV là con thương binh 4 1215162 Lê Thị Thanh Lan 100% 5 SV là con bệnh binh 5 1219029 Sử Thị Chi 100% 5 SV là con người được hưởng chính sách như thương binh 6 1219900 Võ Duy Bình 100% 5 SV là con thương binh 7 1219910 Huỳnh Thị Ngọc Hân 100% 5 SV là con thương binh 8 1251056 Phạm Anh Vũ 100% 5 SV là con thương binh 9 1311139 Ma Kiên Hữu 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK 10 1311166 Hoàng Chí Linh 100% 5 SV là con thương binh 11 1311425 Lang Đình Sao 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK 12 1312106 Trầm Khánh Dương 50% 5 SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng trợ cấp thường xuyên 13 1312143 Đào Hoàng Đức 100% 5 SV là con thương binh 14 1312169 Nguyễn Mạnh Hải 100% 5 SV là con bệnh binh 15 1312261 Đặng Đình Hùng 100% 5 SV là con bệnh binh 16 1312304 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt 100% 5 SV là con thương binh 17 1312311 Huỳnh Văn Lâm 100% 5 SV là con thương binh 18 1312735 Trượng La Nha 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK 19 1313111 Ngô Thị Nghĩa 100% 5 SV là con bệnh binh 20 1313194 Lê Toàn 100% 5 SV là con thương binh 21 1313278 Lê Hoàng Dũng 100% 5 SV bị tàn tật, khuyết tật có khó khăn về kinh tế 22 1313392 Trần Đình Tuấn Khải 100% 5 SV là con thương binh 23 1313588 Trần Thị Hồng Thảo 100% 5 SV là con thương binh ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN _______________ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN GIẢM HỌC PHÍ HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018 Trang 1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … MGHP-HK1.pdf · 12 1312106 Trầm Khánh Dương 50% 5 SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc_________________________

STT MSSV Họ tênMức

MGHP

Số tháng

MGHPĐối tượng

1 1212004 Ngô Văn Việt Anh 100% 5 SV là con thương binh

2 1212454 Nguyễn Việt Trung 100% 5 SV là con thương binh

3 1212519 Đỗ Khánh Vũ 100% 5 SV là con thương binh

4 1215162 Lê Thị Thanh Lan 100% 5 SV là con bệnh binh

5 1219029 Sử Thị Chi 100% 5SV là con người được hưởng chính sách như thương

binh

6 1219900 Võ Duy Bình 100% 5 SV là con thương binh

7 1219910 Huỳnh Thị Ngọc Hân 100% 5 SV là con thương binh

8 1251056 Phạm Anh Vũ 100% 5 SV là con thương binh

9 1311139 Ma Kiên Hữu 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

10 1311166 Hoàng Chí Linh 100% 5 SV là con thương binh

11 1311425 Lang Đình Sao 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

12 1312106 Trầm Khánh Dương 50% 5

SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn

lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng

trợ cấp thường xuyên

13 1312143 Đào Hoàng Đức 100% 5 SV là con thương binh

14 1312169 Nguyễn Mạnh Hải 100% 5 SV là con bệnh binh

15 1312261 Đặng Đình Hùng 100% 5 SV là con bệnh binh

16 1312304 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt 100% 5 SV là con thương binh

17 1312311 Huỳnh Văn Lâm 100% 5 SV là con thương binh

18 1312735 Trượng La Nha 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

19 1313111 Ngô Thị Nghĩa 100% 5 SV là con bệnh binh

20 1313194 Lê Toàn 100% 5 SV là con thương binh

21 1313278 Lê Hoàng Dũng 100% 5 SV bị tàn tật, khuyết tật có khó khăn về kinh tế

22 1313392 Trần Đình Tuấn Khải 100% 5 SV là con thương binh

23 1313588 Trần Thị Hồng Thảo 100% 5 SV là con thương binh

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM

TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN_______________

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN GIẢM HỌC PHÍ

HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

Trang 1

STT MSSV Họ tênMức

MGHP

Số tháng

MGHPĐối tượng

24 1313610 Nguyễn Hữu Thống 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

25 1313717 Vi Thị Thu 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

26 1314540 Hoàng Thị Dung 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

27 1314542 Hoàng Hứa Duy Khương 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

28 1314545 H' Liom Niê 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

29 1315050 Thiên Sanh Chánh 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

30 1315093 Nguyễn Tiến Đạt 100% 5 SV là con thương binh

31 1315637 Quảng Đại Ca 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

32 1315638 Gia Cốp 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

33 1315645 Trần Thạch Nguyên Khuê 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

34 1315646 Y Sêr Ktla 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

35 1315648 Hoàng Thị Kim Loan 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

36 1315649 Nông Thị Lý 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

37 1315650 Y Toan Mlô 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

38 1315653 Phạm Thị Ngà 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

39 1315658 Linh Thị Hồng Phượng 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

40 1315660 Hoàng Trọng Tín 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

41 1315662 Hoàng Diệu Yến Vy 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

42 1316051 Nguyễn Chí Đạt 100% 5SV là con người được hưởng chính sách như thương

binh

43 1316352 Từ Văn Chung 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

44 1317185 Ngô Thị Như 100% 5 SV là con bệnh binh

45 1318136 Trần Thị Hồng Hoa 100% 5 SV là con bệnh binh

46 1318239 Bùi Bảo Ngọc 100% 5 SV là con thương binh

47 1319007 Phạm Vân Anh 100% 5 SV là con thương binh

48 1319034 Chìu Văn Chung 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

49 1319040 Lê Văn Cường 100% 5 SV là con thương binh

50 1319104 Hoàng Trung Hiếu 100% 5 SV là con thương binh

Trang 2

STT MSSV Họ tênMức

MGHP

Số tháng

MGHPĐối tượng

51 1319195 Hoàng Lê Bảo Long 100% 5 SV là con thương binh

52 1321018 Trần Văn Cường 100% 5 SV là con thương binh

53 1322029 Phan Quốc Chí 100% 5 SV là con thương binh

54 1323107 Nguyễn Văn Xuân 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm

chất độc hóa học

55 1323110 Đạo Hải Lý 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

56 1323113 Nông Kim Thương 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

57 1351009 Lê Thanh Duy 50% 5

SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn

lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng

trợ cấp thường xuyên

58 1351019 Nguyễn Đăng Hoàn 100% 5 SV là con thương binh

59 1362038 Trần Trung Hiếu 100% 5 SV là con bệnh binh

60 1411042 Hoàng Phi Thanh Dũng 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

61 1411048 Diêu Tiến Đạt 50% 5

SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn

lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng

trợ cấp thường xuyên

62 1411103 Nguyễn Quản Bá Hồng 100% 5 SV là con thương binh

63 1411146 Lý Thảo Linh 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

64 1411155 Nguyễn Thị Cẩm Loan 100% 5 SV là con thương binh

65 1411215 Nguyễn Thị Hồng Niên 100% 5 SV mồ côi cả cha lẫn mẹ, không nơi nương tựa

66 1411289 Nguyễn An Thịnh 100% 5 SV là con thương binh

67 1412014 Phan Tuệ Anh 100% 5 SV là con thương binh

68 1412108 Trần Hữu Dũng 50% 5

SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn

lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng

trợ cấp thường xuyên

69 1412171 Trần Phước Hiền 50% 5

SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn

lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng

trợ cấp thường xuyên

70 1412228 Lương Vĩnh Khang 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

Trang 3

STT MSSV Họ tênMức

MGHP

Số tháng

MGHPĐối tượng

71 1412269 Hà Mạnh Kiệt 100% 5 SV là con thương binh

72 1412310 Ngô Thị Mai Lý 100% 5SV là con người được hưởng chính sách như thương

binh

73 1412396 Vòng Say Phu 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

74 1412490 Nguyễn Văn Thao 100% 5 SV bị tàn tật, khuyết tật có khó khăn về kinh tế

75 1412559 Trần Phúc Toàn 100% 5 SV mồ côi cả cha lẫn mẹ, không nơi nương tựa

76 1412571 Phan Đình Tri 100% 5 SV là con bệnh binh

77 1412674 Linh Thành Long 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

78 1412689 Hoàng Thị Bích Vân 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

79 1413001 Bùi Việt Anh 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm

chất độc hóa học

80 1413005 Nguyễn Minh Anh 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm

chất độc hóa học

81 1414030 Lưu Minh Châu 100% 5 SV là con thương binh

82 1414244 Hoàng Minh Nhật 100% 5 SV là con thương binh

83 1414447 Từ Thái Phong 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

84 1414450 Hàm Nữ Bình Tửu 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

85 1415042 Võ Phạm An Bình 100% 5 SV là con thương binh

86 1415100 Lê Thanh Hà 100% 5 SV là con thương binh

87 1415109 Lê Thị Hạnh 100% 5 SV là con thương binh

88 1415158 Trịnh Bảo Khánh Huyền 100% 5 SV là con thương binh

89 1415235 Nguyễn Phước Lộc 100% 5 SV là con thương binh

90 1415313 Hoàng Lê Vân Nhi 100% 5 SV là con thương binh

91 1415502 Bùi Thị Thành Trang 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm

chất độc hóa học

92 1415512 Cù Thị Quỳnh Trâm 100% 5 SV là con thương binh

93 1415590 Nguyễn Thị Thanh Vi 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm

chất độc hóa học

94 1416060 Phạm Thái Học 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm

chất độc hóa học

Trang 4

STT MSSV Họ tênMức

MGHP

Số tháng

MGHPĐối tượng

95 1416269 Phùng Ngọc Dung 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

96 1416307 Lê Lâm Huy Hoàng 100% 5 SV là con thương binh

97 1417011 Tôn Nữ Quỳnh Anh 50% 5

SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn

lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng

trợ cấp thường xuyên

98 1417115 Trịnh Thị Ngọc Huyền 100% 5 SV là con thương binh

99 1417375 Nhan Thanh Viên 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm

chất độc hóa học

100 1417402 Hoàng Thị Thu Hà 100% 5 SV là con bệnh binh

101 1418020 H Duyn Bkrông 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

102 1418050 Đinh Thị Thùy Dương 100% 5 SV là con thương binh

103 1418070 Hoàng Minh Hải 100% 5 SV là con thương binh

104 1418201 Y Lim Niê 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

105 1418345 Phan Thị Huỳnh Trang 100% 5 SV là con bệnh binh

106 1418412 Kiều Thị Hồng Riêu 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

107 1418414 Vi Thi Thuyền 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

108 1418415 Phụng Thị Hải Triều 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

109 1419037 Lê Quốc Cường 100% 5 SV là con thương binh

110 1419397 Thạch Hoàng Phương 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

111 1420055 Trần Văn Bật Hưng 100% 5 SV là con bệnh binh

112 1420089 Dương Nghĩa Nhân 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

113 1421167 Nông Thị Hằng 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

114 1421343 Thọ Trường Thi 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

115 1422283 Cún Chạc Lềnh 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

116 1422462 Trần Anh Thư 100% 5 SV mồ côi cả cha lẫn mẹ, không nơi nương tựa

117 1423001 Ksor Alâu 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

118 1460048 Nguyễn Minh Thiện 100% 5 SV là con thương binh

Trang 5

STT MSSV Họ tênMức

MGHP

Số tháng

MGHPĐối tượng

119 1460078 Nguyễn Hùng Anh 50% 5

SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn

lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng

trợ cấp thường xuyên

120 1461246 Trần Bảo Chung 100% 5 SV là con thương binh

121 1461383 Nguyễn Mạnh Huỳnh 100% 5 SV là con thương binh

122 1461489 Nguyễn Trọng Nghĩa 100% 5 SV là con thương binh

123 1461595 Phạm Văn Tâm 100% 5 SV là con bệnh binh

124 1511002 DƯƠNG TUẤN ANH 100% 5 SV là con thương binh

125 1511106 ĐỖ PHÚC HÒA 100% 5 SV mồ côi cả cha lẫn mẹ, không nơi nương tựa

126 1511325 ĐOÀN THÀNH TRUNG 100% 5 SV là con bệnh binh

127 1512107 TRƯƠNG THÀNH ĐẠT 100% 5 SV là con bệnh binh

128 1512114 LÊ BÙI PHƯƠNG ĐÔNG 100% 5 SV là con thương binh

129 1512149 TÔ THỊ MỸ HẠNH 100% 5 SV là con thương binh

130 1512166 Trương Thị Hiền 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

131 1512172 Phạm Thị Thanh Hoài 100% 5 SV mồ côi cả cha lẫn mẹ, không nơi nương tựa

132 1512216 NGUYỄN MẠNH HÙNG 100% 5 SV là con thương binh

133 1512325 TRẦN LÊ NGUYỄN HOÀNG MINH 100% 5 SV là con thương binh

134 1512350 BÙI NHƯ NGỌC 100% 5 SV là con thương binh

135 1512369 NGUYỄN LƯƠNG NHÂN 50% 5

SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn

lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng

trợ cấp thường xuyên

136 1512422 NGUYỄN BÁ PHƯỚC 100% 5 SV là con thương binh

137 1512459 ĐOÀN HOÀI SƠN 100% 5 SV là con thương binh

138 1512486 PHẠM LÊ THIỆN TÂM 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm

chất độc hóa học

139 1513033 Kiều Dũng 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

140 1513149 Phạm Huệ Quân 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

141 1513181 TRIỆU HỮU THỌ 100% 5 SV là con thương binh

142 1514045 Lý Hồng Điểm 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

143 1514091 Lâm Trần Mai Hương 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

144 1514211 Long Thị Quý 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

Trang 6

STT MSSV Họ tênMức

MGHP

Số tháng

MGHPĐối tượng

145 1514302 PHƯƠNG NGỌC THANH TRÚC 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

146 1515015 H Diễm Ayŭn 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

147 1515032 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 50% 5

SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn

lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng

trợ cấp thường xuyên

148 1515065 NGUYỄN NGỌC HẢO 50% 5

SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn

lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng

trợ cấp thường xuyên

149 1515105 NGUYỄN LÊ MAI KHANH 100% 5 SV là con thương binh

150 1515163 LÊ BẢO NGỌC 100% 5 SV là con thương binh

151 1516057 Quách Quốc Huy 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

152 1516103 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 100% 5 SV là con thương binh

153 1517010 MAI TƯỜNG AN 50% 5

SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn

lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng

trợ cấp thường xuyên

154 1517147 NGUYỄN NHƯ THIÊN 100% 5 SV là con thương binh

155 1518016 H' Loan Bdap 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

156 1518018 NGUYỄN CẢNH BÌNH 100% 5 SV là con thương binh

157 1518037 Đổng Bạch Kỳ Duyên 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

158 1518078 ĐẶNG HOÀNG HUY 100% 5 SV là con bệnh binh

159 1518109 Sơn Thị Thanh Loan 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

160 1518115 Triệu Văn Lượng 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

161 1518117 Sơn Ngọc Huệ Mẫn 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

162 1518212 Võ Thị Bích Thuận 100% 5 SV là con thương binh

163 1518219 Hoàng Thị Phương Thư 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

164 1518272 Đặng Thị Yến 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

165 1519155 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 100% 5 SV là con thương binh

166 1519159 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 100% 5 SV là con thương binh

Trang 7

STT MSSV Họ tênMức

MGHP

Số tháng

MGHPĐối tượng

167 1520080 MAI MINH KHANG 100% 5 SV là con bệnh binh

168 1520196 Nông Thị Thủy 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

169 1520224 Sô Hờ Uyên 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

170 1520226 Nguyễn Ngọc Viên 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

171 1522029 Nông Thị Hiền 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

172 1523056 Trương Thị Tiến 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

173 1553022 Nguyễn Trung Nhân 100% 5 SV là con thương binh

174 1560399 TRẦN PHÚ NHUẬN 100% 5 SV là con thương binh

175 1611044 NGUYỄN HỒNG DIỄM 100% 5 SV là con thương binh

176 1612039 ĐẶNG XUÂN HOÀI BẢO 100% 5 SV là con bệnh binh

177 1612169 LƯU NHẤT HÀN 100% 5 SV mồ côi cả cha lẫn mẹ, không nơi nương tựa

178 1612348 LÝ VĨNH LỢI 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

179 1612493 TĂNG NGUYỄN HOÀNG PHI 100% 5 SV là con thương binh

180 1612595 Thạch Tân 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

181 1612715 Nguyễn Đức Trà 100% 5 SV là con thương binh

182 1612797 LÊ THỤC UYÊN 100% 5 SV là con thương binh

183 1612872 LÝ THANH LIÊM 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

184 1612880 Hoàng Thiên Nữ 50% 5

SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn

lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng

trợ cấp thường xuyên

185 1612892 TRẦN MẠNH THẮNG 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm

chất độc hóa học

186 1613259 Sohao Tràn 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

187 1614056 Chu Thị Duyên 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

188 1614070 Chu Thị Hằng 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

Trang 8

STT MSSV Họ tênMức

MGHP

Số tháng

MGHPĐối tượng

189 1614128 Phạm Văn Lành 100% 5 SV là con bệnh binh

190 1614306 Thị Phương Anh 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

191 1614310 Thập Thị Lệ Giang 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

192 1614314 Trần Phương Huỳnh 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

193 1614330 Hoàng Ngọc Thương 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

194 1615053 LÊ HỮU ĐỨC 100% 5 SV là con bệnh binh

195 1615057 Thạch Hoàng Dung 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

196 1615072 PHẠM NGUYỄN THÙY DƯƠNG 50% 5

SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn

lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng

trợ cấp thường xuyên

197 1615244 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 100% 5 SV là con thương binh

198 1615255 THÁI HỮU NHÂN 100% 5 SV là con thương binh

199 1615430 TRIỆU THỊ VÀNH 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

200 1617121 Lê Duy Phương 100% 5 SV là con thương binh

201 1617147 Trương Thiên Thành 100% 5 SV là con thương binh

202 1617178 BÙI THỊ TRÂM 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm

chất độc hóa học

203 1617203 Dương Thị Ngọc Tuyền 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

204 1617232 Từ Văn Vi 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

205 1618032 PHẠM THỊ NGỌC DIỆU 100% 5 SV là con thương binh

206 1618038 Lê Kim Dung 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

207 1618143 NHAN THỊ BÍCH NGỌC 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

208 1618295 Trầm Kim Hoàng Hà 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

209 1618298 Hán Ngọc Hiển 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

210 1618300 Bùi Thị Thanh Hiếu 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

211 1618304 Sơn Thị Thu Hường 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

212 1618305 Đàng Thị Thu Hường 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

Trang 9

STT MSSV Họ tênMức

MGHP

Số tháng

MGHPĐối tượng

213 1618308 Châu Thị Thu Linh 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

214 1618310 Bích Thị Thu Ngân 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

215 1618312 Lương Hoàng Minh Nguyệt 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

216 1618313 Châu Thanh Nhã 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

217 1618319 Chanh Đa Ra 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

218 1618325 Prum Nai Tiệc 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

219 1618326 Kim Tú Trân 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

220 1618328 Ka Tuyết 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

221 1619031 BÙI TRUNG ĐỨC 100% 5 SV là con thương binh

222 1619142 Nguyễn Hà Tuyết Minh 50% 5

SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn

lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng

trợ cấp thường xuyên

223 1620020 TRẦN TUẤN CHÂU 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

224 1620065 Mông Thị Hồng Hải 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

225 1620137 Thạch Thị Mai 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

226 1620207 Nguyễn Quang Sang 100% 5 SV là con thương binh

227 1620229 HÀ HỮU THẮNG 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

228 1622006 Đặng Thị Quế Anh 100% 5SV là con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm

chất độc hóa học

229 1622176 Lê Lan Vy 100% 5 SV là con thương binh

230 1622180 Nông Thị Thu Hiệp 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

231 1622182 Lưu Thị Lộc 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

232 1623020 Từ Kiều Vũ Đình Hoãn 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

233 1660084 TRẦN THANH ĐẬM 100% 5 SV là con thương binh

234 1660394 LÊ VĂN NGUYÊN 100% 5 SV là con thương binh

235 1660453 TRƯƠNG HỒNG PHÚC 100% 5 SV là con thương binh

236 1660553 NGÂN THỊ THANH 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

Trang 10

STT MSSV Họ tênMức

MGHP

Số tháng

MGHPĐối tượng

237 1660709 DƯƠNG HÀ VI 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

238 1660719 NÔNG ĐỨC VIỆT 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

239 1711107 Trịnh Diêm Hiệp 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

240 1711283 Vũ Thị Kim Trang 100% 5 SV là con thương binh

241 1712227 Lâm Thành Lộc 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

242 1712253 Thạch Minh Trí 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

243 1712281 Lê Thị Ánh 100% 5 SV là con thương binh

244 1712365 Bùi Tiến Dũng 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

245 1712390 Nguyễn Trần Triệu Duy 50% 5

SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn

lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng

trợ cấp thường xuyên

246 1712403 Nguyễn Thành Giang 100% 5 SV là con thương binh

247 1712429 Đỗ Văn Hiệp 100% 5 SV bị tàn tật, khuyết tật có khó khăn về kinh tế

248 1712440 Phạm Minh Hiếu 100% 5 SV là con thương binh

249 1712553 Bùi Tấn Lân 100% 5 SV bị tàn tật, khuyết tật có khó khăn về kinh tế

250 1712581 Thạch Thị Hồng Lụa 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

251 1712623 Tống Thị Thảo Nguyên 100% 5 SV là con thương binh

252 1712715 Vy Thị Như Quỳnh 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

253 1712722 Trần Đình Sang 100% 5 SV là con thương binh

254 1712785 Trần Quang Thiện 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

255 1712825 Vương Hữu Toàn 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

256 1713024 Lê Văn Cường 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

257 1713160 Hoàng Thị Kim Oanh 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

258 1714148 Châu Dalline 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

259 1714149 Thạch Trần Trúc Phương 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

260 1714194 Đào Nữ Hồng Chiêm 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

261 1714217 Danh Hoàng Em 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

Trang 11

STT MSSV Họ tênMức

MGHP

Số tháng

MGHPĐối tượng

262 1714328 Huỳnh Cẩm Phát 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

263 1714371 Thạch Thị Kim Thoa 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

264 1714414 Lăng Thị Vui 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

265 1715036 H Pham Mlô 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

266 1715170 Lương Thị Kim Liên 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

267 1715286 Thôi Bá Thành 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

268 1716006 Kiều Ngọc Anh 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

269 1716007 Kiều Ngọc Vũ Khiêu 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

270 1716040 Nguyễn Phước Việt Khoa 100% 5 SV là con thương binh

271 1718131 Đạt Thị Phương Doanh 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

272 1718301 Năng Xuân Thiện 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

273 1719009 Thạch Thị Linh Đang 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

274 1719011 Khang Thị Giao Linh 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

275 1719091 Nguyễn Hiếu Kiên 50% 5

SV là con của cán bộ công nhân viên chức bị tai nạn

lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng

trợ cấp thường xuyên

276 1719232 Dương Kim Tuyến 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

277 1719256 Đặng Thị Ngọc Ý 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

278 1720038 Huỳnh Dũng Cường 100% 5SV là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ

cận nghèo

279 1721003 Rahlan Hương 70% 5 SV dân tộc thiểu số thuộc vùng KTĐBKK

280 1721014 Trần Thiện Hiếu 100% 5 SV là con thương binh

281 1723062 Võ Tuấn Vương 100% 5 SV là con thương binh

Trang 12

STT MSSV Họ tênMức

MGHP

Số tháng

MGHPĐối tượng

282 1751043 Võ Hoàng Ngân 100% 5 SV là con thương binh

283 1753006 Đỗ Khắc Linh 100% 5 SV là con thương binh

284 1753038 Nguyễn Trọng Đạt 100% 5 SV là con thương binh

Tổng cộng danh sách có 284 Sinh viên, trong đó:

Miễn 100% học phí: 184 sinh viên

Giảm 70% học phí: 84 sinh viên

Giảm 50% học phí: 16 sinh viên

Tp.HCM, ngày 26 tháng 10 năm 2017

Trưởng Phòng CTSV HIỆU TRƯỞNG

Văn Chí Nam Trần Linh ThướcNguyễn Thị Thắm Nguyễn Thị Cẩm Loan

Người lập bảng Trưởng Phòng KHTC

Trang 13

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc_________________________

STT MSSV Họ tênMức

MGHP

Số tháng

MGHPĐối tượng

1 1542221 Nguyễn Doãn Độ 100% 5 SV là con thương binh

2 1642071 Trịnh Quốc Thịnh 100% 5 SV là con thương binh

Tổng cộng danh sách có 02 Sinh viên, trong đó:

Miễn 100% học phí: 02 sinh viên

Giảm 70% học phí: 0 sinh viên

Giảm 50% học phí: 0 sinh viên

Tp.HCM, ngày 26 tháng 10 năm 2017

Trưởng Phòng CTSV HIỆU TRƯỞNG

Văn Chí Nam Trần Linh ThướcNguyễn Thị Thắm Nguyễn Thị Cẩm Loan

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM

TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN_______________

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP LIÊN THÔNG ĐƯỢC MIỄN GIẢM HỌC PHÍ

HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

Người lập bảng Trưởng Phòng KHTC