22
TÊN NGÂN HÀNG Bank name CHI NHÁNH Branch MÃ NGÂN HÀNG Bank code Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghi ệp và Phát tri ển Nông thôn Việt Nam(Agribank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01204009 Ngân hàng TM TNHH MTV Dầu khí Toàn Cầu(Global Petrolimex Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79320001 Ngân hàng TMCP Á Châu (Asia Commercial Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79307001 Ngân hàng TMCP An Bình (An Binh Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79323001 Ngân hàng TMCP Bản Việt (Vietcapital Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79327001 Ngân hàng TMCP Công thương Vi ệt Nam(Vietinbank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01201001 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát tri ển Việt Nam (BIDV Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01202001 Ngân hàng TMCP Đông Nam Á(South East Asia Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01317001 Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam(Maritime bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01302001 Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam(Techcombank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01310001 Ngân hàng TMCP Nam Á(Nam A Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79306001 Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01203001 Ngân hàng TMCP Phát tri ển Thành phố Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Development Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79321001 Ngân hàng TMCP Phương Đông(Orient Commercial Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79333001 Ngân hàng TMCP Quân đội (Military Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01311001 Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam(Vietnam International Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79314001 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội(Saigon Hanoi Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01348002 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín(Sacombank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79303001 Ngân hàng TMCP Sài Gòn(Sai Gon Commercial Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79334001 Ngân hàng TMCP Vi ệt Á(VietA Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01355002 Ngân hàng TMCP Vi ệt Nam Thịnh Vượng(Viet Nam Prosperity Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01309001 Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam(Eximbank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79305001 Ngân hàng TNHH MTV ANZ Vi ệt Nam(ANZ Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79602001 Ngân hàng TNHH MTV CIMB Vi ệt Nam(CIMB BANK) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01661001 MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE

MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

  • Upload
    others

  • View
    25

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

TÊN NGÂN HÀNG

Bank name

CHI NHÁNH

Branch

MÃ NGÂN HÀNG

Bank code

Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001

Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam(Agribank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01204009

Ngân hàng TM TNHH MTV Dầu khí Toàn Cầu(Global Petrolimex Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79320001

Ngân hàng TMCP Á Châu (Asia Commercial Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79307001

Ngân hàng TMCP An Bình (An Binh Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79323001

Ngân hàng TMCP Bản Việt (Vietcapital Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79327001

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam(Vietinbank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01201001

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01202001

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á(South East Asia Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01317001

Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam(Maritime bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01302001

Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam(Techcombank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01310001

Ngân hàng TMCP Nam Á(Nam A Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79306001

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01203001

Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh

(Ho Chi Minh Development Bank)Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79321001

Ngân hàng TMCP Phương Đông(Orient Commercial Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79333001

Ngân hàng TMCP Quân đội (Military Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01311001

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam(Vietnam International Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79314001

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội(Saigon Hanoi Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01348002

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín(Sacombank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79303001

Ngân hàng TMCP Sài Gòn(Sai Gon Commercial Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79334001

Ngân hàng TMCP Việt Á(VietA Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01355002

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng(Viet Nam Prosperity Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01309001

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam(Eximbank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79305001

Ngân hàng TNHH MTV ANZ Việt Nam(ANZ Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79602001

Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt Nam(CIMB BANK) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01661001

MÃ NGÂN HÀNG

LOCAL CLEARING CODE

Page 2: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered Việt Nam

(Standard Chartered Bank)Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01604001

Ngân hàng TMCP Tiên Phong (Tien Phong Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01358001

Ngân hàng TMCP Bảo Việt (Bao Viet Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01359001

Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam (Shinhan Bank Vietnam) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79616001

Ngân hàng TNHH Indovina (Indovina Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79502001

Ngân hàng TMCP Việt Nam thương tín (Việt Nam Thương Tín Bank (Viet

Bank))Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79356001

Ngân hàng TMCP Quốc Dân (National Citizen Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01352002

Ngân hàng TNHH MTV Woori Việt Nam (Woori Bank Vietnam Limited) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01663001

Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam

(Public Vietnam Commercial Bank (Pvcom Bank))Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01360002

Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex

(Petrolimex Group Bank (PG Bank))Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01341001

Ngân hàng TMCP Bắc Á (North Asia Commercial Bank (NASB)) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01313007

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Sở Giao dịch 01207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hà Nội 01207002

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hà Tây 01207003

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hội Sở Chính 01207004

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hà Giang 02207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Cao Bằng 04207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bắc Kạn 06207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Tuyên Quang 08207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Lào Cai 10207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Điện Biên 11207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Lai Châu 12207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Sơn La 14207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Yên Bái 15207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hòa Bình 17207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Thái Nguyên 19207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Lạng Sơn 20207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Quảng Ninh 22207001

Page 3: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bắc Giang 24207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Phú Thọ 25207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Vĩnh Phúc 26207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bắc Ninh 27207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hải Dương 30207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hải Phòng 31207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hưng Yên 33207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Thái Bình 34207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hà Nam 35207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Nam Định 36207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Ninh Bình 37207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Thanh Hóa 38207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Nghệ An 40207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hà Tĩnh 42207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Quảng Bình 44207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Quảng Trị 45207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Thừa Thiên Huế 46207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Đà Nẵng 48207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Quảng Nam 49207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Quảng Ngãi 51207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bình Định 52207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Phú Yên 54207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Khánh Hòa 56207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Ninh Thuận 58207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bình Thuận 60207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Kon Tum 62207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Gia Lai 64207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Đắc Lắc 66207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Đắc Nông 67207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Lâm Đồng 68207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bình Phước 70207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Tây Ninh 72207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bình Dương 74207001

Page 4: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Đồng Nai 75207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bà Rịa Vũng Tàu 77207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hồ Chí Minh 79207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Long An 80207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Tiền Giang 82207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bến Tre 83207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Trà Vinh 84207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Vĩnh Long 86207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Đồng Tháp 87207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) An Giang 89207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Kiên Giang 91207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Cần Thơ 92207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hậu Giang 93207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Sóc Trăng 94207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bạc Liêu 95207001

Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Cà Mau 96207001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Hội Sở Chính 01208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch I 01208002

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Văn Phòng NHPT 01208004

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 01208005

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 01208006

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 01208007

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Hà Giang 02208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Cao Bằng 04208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Bắc Kạn 06208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Tuyên Quang 08208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Lào Cai 10208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Điện Biên 11208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Lai Châu 12208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sơn La 14208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Yên Bái 15208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Hòa Bình 17208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Khu vực Bắc Kạn Thái Nguyên 19208001

Page 5: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Lạng Sơn 20208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Quảng Ninh 22208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Bắc Giang 24208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Phú Thọ 25208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Vĩnh Phúc 26208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Bắc Ninh 27208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) KV Hải dương - Hưng Yên 30208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Hải Phòng 31208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Hưng Yên 33208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 33208002

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Thái Bình 34208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Hà Nam 35208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) KV Nam Định - Hà Nam 36208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Ninh Bình 37208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Thanh Hóa 38208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 38208002

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Nghệ An 40208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Hà Tĩnh 42208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Quảng Bình 44208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Quảng Trị 45208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) KV Thừa Thiên Huế Quảng Trị 46208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) KV Quảng Nam-Đà Nẵng 48208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Quảng Nam 49208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Quảng Ngãi 51208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Bình Định 52208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Phú Yên 54208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) KV Khánh Hòa-Ninh Thuận 56208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 56208002

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Ninh Thuận 58208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Bình Thuận 60208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Kon Tum 62208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Gia Lai 64208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) KV ĐăkLăk-Đắc Nông 66208001

Page 6: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Lâm Đồng 68208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 68208002

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Bình Phước 70208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Tây Ninh 72208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) KV Bình Dương-Bình Phước 74208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Đồng Nai 75208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Bà Rịa Vũng Tàu 77208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 2 79208002

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 79208003

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Tiền Giang 82208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) KV Sông Tiền 83208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PDG Trà Vinh 84208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Vĩnh Long 86208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Đồng Tháp 87208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Khu vực Đồng Tháp - An Giang 89208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Kiên Giang 91208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Khu vực Cần Thơ 92208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 92208002

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sóc Trăng 94208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Bạc Liêu 95208001

Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) CN khu vực Minh Hải 96208001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Hà Nội 01304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Thái Nguyên 19304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quảng Ninh 22304002

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Bắc Giang 24304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Vĩnh Phúc 26304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Bắc Ninh 27304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Hải Phòng 31304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Hưng Yên 33304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Thái Bình 34304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Hà Nam 35304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Nam Định 36304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) CN TP Huế 46304001

Page 7: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Đà Nẵng 48304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quảng Nam 49304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Hội An 49304002

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quảng Ngãi 51304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Bình Định 52304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Phú Yên 54304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Nha Trang 56304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Ninh Thuận 58304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Bình Thuận 60304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Kon Tum 62304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Gia Lai 64304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Đăk Lăk 66304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Đăk Nông 67304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Lâm Đồng 68304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Bình Phước 70304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Tây Ninh 72304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Bình Dương 74304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Thuận An 74304002

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Đồng Nai 75304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Vũng Tàu 77304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Hồ Chí Minh 79304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quận 1 79304002

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quận 10 79304003

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Tân Bình 79304004

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) PGD Lê Đại Hành 79304005

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Đinh Tiên Hoàng 79304006

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Gò Vấp 79304007

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quận 9 79304008

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quận 5 79304009

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) PGD Bình Tây 79304010

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Phú Nhuận 79304011

Page 8: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quận 7 79304012

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quận 4 79304013

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Hồ Chí Minh 79304014

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quận 3 79304015

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Long An 80304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Tiền Giang 82304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Bến Tre 83304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Trà Vinh 84304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Vĩnh Long 86304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Đồng Tháp 87304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) An Giang 89304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Kiên Giang 91304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Cần Thơ 92304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Hậu Giang 93304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Sóc Trăng 94304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Bạc Liêu 95304001

Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Cà Mau 96304001

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Hà Nội 01308001

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Long Biên 01308002

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Cầu Giấy 01308003

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Đống Đa 01308004

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Hoàn Kiếm 01308005

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Ba Đình 01308006

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Lào Cai 10308001

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Quảng Ninh 22308001

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Hải Phòng 31308001

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Huế 46308001

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Đà Nẵng 48308001

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Bình Thuận 60308001

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) ĐăkLăk 66308001

Page 9: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Bình Dương 74308001

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Đồng Nai 75308001

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Hồ Chí Minh 79308001

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Chợ Lớn 79308002

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Tân Định 79308003

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Bến Nghé 79308004

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Bình Chánh 79308005

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Thái Bình 79308006

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Tân Phú 79308007

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Bình Hòa 79308008

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Bà Chiểu 79308009

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Tân Bình 79308010

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) 3 Tháng 2- Hồ Chí Minh 79308011

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Khánh Hội 79308012

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Tiền Giang 82308001

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) An Giang 89308001

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Cần Thơ 92308001

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Thốt Nốt 92308002

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Sóc Trăng 94308001

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Bạc Liêu 95308001

Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Cà Mau 96308001

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Hà Nội 01319001

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Thăng Long 01319002

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Quảng Ninh 22319001

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Bắc Giang 24319001

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Hội sở chính 30319001

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Hải Dương 30319002

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Hải Phòng 31319001

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Thái Bình 34319001

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Thanh Hóa 38319001

Page 10: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Vinh 40319001

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Hà Tĩnh 42319001

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Đà Nẵng 48319001

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Quảng Ngãi 51319001

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Quy Nhơn 52319001

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Nha Trang 56319001

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Bình Dương 74319001

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Đồng Nai 75319001

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Vũng Tàu 77319001

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Sài Gòn 79319001

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Hồ Chí Minh 79319002

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Cần Thơ 92319001

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Cà Mau 96319001

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Hà Nội 01339001

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Đà Nẵng 48339001

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Nha Trang 56339001

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Bình Thuận 60339001

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Bình Dương 74339001

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Đồng Nai 75339001

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Vũng Tàu 77339001

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Sài Gòn 79339001

Page 11: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Lam Giang 79339002

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Hội Sở Chính 80339001

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Long An 80339002

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Rạch Kiến 80339003

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Long Hiệp 80339004

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Tiền Giang 82339001

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Bến Tre 83339001

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Trà Vinh 84339001

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Vĩnh Long 86339001

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Đồng Tháp 87339001

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)An Giang 89339001

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Kiên Giang 91339001

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Cần Thơ 92339001

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Hậu Giang 93339001

Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam

(Vietnam Construction Bank)Cà Mau 96339001

Page 12: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Hà Nội 01353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Hải Phòng 31353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Đà Nẵng 48353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Quảng Nam 49353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Bình Định 52353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Phú Yên 54353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Khánh Hòa 56353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Đắk Lắk 66353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Lâm Đồng 68353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Tây Ninh 72353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Bình Dương 74353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Đồng Nai 75353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Vũng Tàu 77353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Sài Gòn 79353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Nhà Bè 79353002

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Cần Giờ 79353003

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Long An 80353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Tiền Giang 82353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Bến Tre 83353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Trà Vinh 84353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Vĩnh Long 86353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Đồng Tháp 87353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) An Giang 89353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Hội Sở Chính 91353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Bến Nhứt 91353002

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Rạch Giá 91353003

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Phú Quốc 91353004

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Cần Thơ 92353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Hậu Giang 93353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Sóc Trăng 94353001

Page 13: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Bạc Liêu 95353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Cà Mau 96353001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Hà Nội 01357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Đông Đô 01357002

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Thăng Long 01357003

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Tiết kiệm Bưu điện 01357004

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Hội Sở Chính 01357005

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Xuân Mai 01357006

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Ba Vì 01357007

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Gia Lâm 01357008

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Hà Giang 02357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Cao Bằng 04357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Bắc Kạn 06357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Tuyên Quang 08357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Lào Cai 10357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Điện Biên 11357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Lai Châu 12357002

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Sơn La 14357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Yên Bái 15357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Hòa Bình 17357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Thái Nguyên 19357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Lạng Sơn 20357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Quảng Ninh 22357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Bắc Giang 24357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Phú Thọ 25357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Vĩnh Phúc 26357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Bắc Ninh 27357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Hải Dương 30357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Hải Phòng 31357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Hưng Yên 33357001

Page 14: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Thái Bình 34357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Hà Nam 35357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Nam Định 36357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Ninh Bình 37357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Thanh Hóa 38357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Nghệ An 40357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Hà Tĩnh 42357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Quảng Bình 44357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Quảng Trị 45357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Huế 46357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Đà Nẵng 48357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Quảng Nam 49357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Dung Quất 51357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Bình Định 52357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Phú Yên 54357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Khánh Hòa 56357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Ninh Thuận 58357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Bình Thuận 60357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Kon Tum 62357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Gia Lai 64357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Đăk Lăk 66357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Đăk Nông 67357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Lâm Đồng 68357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Bình Phước 70357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Tây Ninh 72357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Bình Dương 74357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Đồng Nai 75357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Vũng Tàu 77357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) TP Hồ Chí Minh 79357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Tân Bình 79357002

Page 15: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Chợ Lớn 79357003

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Củ Chi 79357005

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Nhà Bè 79357006

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Long An 80357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Tiền Giang 82357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Bến Tre 83357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Trà Vinh 84357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Vĩnh Long 86357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Đồng Tháp 87357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) An Giang 89357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Kiên Giang 91357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Cần Thơ 92357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Sóc Trăng 94357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Bạc Liêu 95357001

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Cà Mau 96357001

Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Hội sở chính 01501001

Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Hà Nội 01501002

Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Thanh Xuân 01501003

Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Hải Phòng 31501001

Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Đà Nẵng 48501001

Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Bình Dương 74501001

Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Đồng Nai 75501001

Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Hồ Chí Minh 79501001

Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Chợ Lớn 79501002

Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Phú Nhuận 79501003

Ngân hàng LD Việt - Nga (Vietnam Russia Bank) Hà Nội 01505001

Ngân hàng LD Việt - Nga (Vietnam Russia Bank) Sở giao dịch 01505002

Ngân hàng LD Việt - Nga (Vietnam Russia Bank) Hải Phòng 31505001

Ngân hàng LD Việt - Nga (Vietnam Russia Bank) Đà Nẵng 48505001

Ngân hàng LD Việt - Nga (Vietnam Russia Bank) Khánh Hoà 56505001

Ngân hàng LD Việt - Nga (Vietnam Russia Bank) Vũng Tàu 77505001

Page 16: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Ngân hàng LD Việt - Nga (Vietnam Russia Bank) Hồ Chí Minh 79505001

Ngân hàng TM The Siam (Siam Commercial Bank) Hồ Chí Minh 79600001

Ngân hàng Agricultural Bank of China Limited

(Agricultural Bank Of China Ltd)Hà Nội 01664001

Ngân hàng Bangkok (Bangkok Bank Public) Hà Nội 01612001

Ngân hàng Bangkok (Bangkok Bank Public) Hồ Chí Minh 79612001

Ngân hàng Bank of China (Hong Kong) Limited

(Bank Of China (Hong Kong) Limited)Hồ Chí Minh 79620001

Ngân hàng Bank of Communications

(Bank Of Communications Bank)Hồ Chí Minh 79615001

Ngân hàng Bank of India (Bank Of India) Hồ Chí Minh 79659001

Ngân hàng BNP Paribas (Bnp Paribas ) Hồ Chí Minh 79614001

Ngân hàng BNP Paribas (Bnp Paribas ) Hà Nội 01657001

Ngân hàng BPCE IOM (Bpce Iom Bank) Hồ Chí Minh 79601001

Ngân hàng Busan (Busan Bank) Hồ Chí Minh 79660001

Ngân hàng China Construction Bank Corporation

(China Construction Bank Corporation)Hồ Chí Minh 79611001

Ngân hàng Công nghiệp Hàn Quốc (Industrial Bank Of Korea) Hồ Chí Minh 79641001

Ngân hàng Công nghiệp Hàn Quốc (Industrial Bank Of Korea) Hà Nội 01652001

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia

(Bank For Investment And Development Of Cambodia)Hà Nội 01638001

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia

(Bank For Investment And Development Of Cambodia)Hồ Chí Minh 79648001

Ngân hàng DBS (Dbs Bank Ltd) Hồ Chí Minh 79650001

Ngân hàng Deutsche Bank (Deutsche Bank Ag ) Hồ Chí Minh 79619001

Ngân hàng First Commercial (First Commercial Bank) Hà Nội 01608001

Ngân hàng First Commercial (First Commercial Bank) Hồ Chí Minh 79630001

Ngân hàng Hua Nan (Hua Nan Commercial Bank) Hồ Chí Minh 79640001

Ngân hàng Industrial and Commercial Bank of China

(Industrial And Commercial Bank Of China Ltd)Hà Nội 01649001

Ngân hàng KEB HANA (Keb Hana Bank) Hà Nội 01626001

Ngân hàng KEB HANA (Keb Hana Bank) Hồ Chí Minh 79656001

Ngân hàng Kookmin (Kookmin Bank) Hồ Chí Minh 79631001

Page 17: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Ngân hàng May Bank (May Bank) Hà Nội 01609001

Ngân hàng May Bank (May Bank) Hồ Chí Minh 79635001

Ngân hàng Mega International Commercial Bank Company

(Mega International Commercial Bank Co Limited)Hồ Chí Minh 79623001

Ngân hàng Mizuho (Mizuho Bank) Hà Nội 01613001

Ngân hàng Mizuho (Mizuho Bank) Hồ Chí Minh 79639001

Ngân hàng MUFG (MUFG Bank) Hồ Chí Minh 79622001

Ngân hàng MUFG (MUFG Bank) Hà Nội 01653001

Ngân hàng Nong Hyup (Nonghyup Bank) Hà Nội 01662001

Ngân hàng Oversea Chinese Banking Coporation

(Oversea Chinese Banking Coporation Limited)Hồ Chí Minh 79625001

Ngân hàng SinoPac (Sinopac Bank ) Hồ Chí Minh 79632001

Ngân hàng Sumitomo Mitsui (Sumitomo Mitsui Banking Corporation) Hà Nội 01636001

Ngân hàng Sumitomo Mitsui (Sumitomo Mitsui Banking Corporation) Hồ Chí Minh 79636001

Ngân hàng The Chase Manhattan (Chase Mahanttan Bank) Hồ Chí Minh 79627001

Ngân hàng The Shanghai Commercial & Savings

(Shanghai Commercial And Savings Bank)Đồng Nai 75606001

Ngân hàng Thương mại Taipei Fubon (Taipei Fubon Commercial Bank) Hà Nội 01642001

Ngân hàng Thương mại Taipei Fubon (Taipei Fubon Commercial Bank) Hồ Chí Minh 79651001

Ngân hàng Thương mại Taipei Fubon (Taipei Fubon Commercial Bank) Bình Dương 74655001

Ngân hàng Thương mại TNHH E.SUN (E Sun Commercial Bank Ltd) Đồng Nai 75658001

Ngân hàng TNHH CTBC (CTBC Bank) Hồ Chí Minh 79629001

Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam

(Hong Leong Bank Vietnam )Hà Nội 01603001

Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam

(Hong Leong Bank Vietnam )Bình Dương 74603001

Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam

(Hong Leong Bank Vietnam )Hội sở chính 79603001

Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam

(Hong Leong Bank Vietnam )Sở giao dịch 79603002

Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam

(Hong Kong Shanghai Banking Corporation Ltd)Hà Nội 01617001

Page 18: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam

(Hong Kong Shanghai Banking Corporation Ltd)Đà Nẵng 48617001

Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam

(Hong Kong Shanghai Banking Corporation Ltd)Bình Dương 74617001

Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam

(Hong Kong Shanghai Banking Corporation Ltd)Việt Nam 79617001

Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam

(Hong Kong Shanghai Banking Corporation Ltd)Lê Đại Hành 79617002

Ngân hàng TNHH MTV United Overseas Việt Nam

(United Overseas Bank Ltd)Việt Nam 79665001

Ngân hàng TNHH MTV United Overseas Việt Nam

(United Overseas Bank Ltd)Sở Giao dịch 79618001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Trung ương 01701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hà Nội 01701002

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hoàn Kiếm 01701003

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Sở Giao dịch 01701004

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hà Tây 01701005

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hà Giang 02701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Cao Bằng 04701001

Phòng giao dịch kho bạc Nhà nước (State Treasury Office) Sở Giao dịch 04701014

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bắc Kạn 06701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Tuyên Quang 08701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Lào Cai 10701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Điện Biên 11701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Lai Châu 12701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Sơn La 14701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Yên Bái 15701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hoà Bình 17701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Thái Nguyên 19701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) TP Thái Nguyên 19701002

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Lạng Sơn 20701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Quảng Ninh 22701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bắc Giang 24701001

Page 19: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Phú Thọ 25701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Vĩnh Phúc 26701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bắc Ninh 27701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) TP Bắc Ninh 27701002

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hải Dương 30701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) TP Hải Phòng 31701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Ngô Quyền Hải Phòng 31701002

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Tiên Lãng Hải Phòng 31701003

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Vĩnh Bảo Hải Phòng 31701004

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Sở Giao dịch 31701005

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Cát Hải Hải Phòng 31701006

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Kiến Thụy Hải Phòng 31701007

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) An Lão Hải Phòng 31701008

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Thủy Nguyên Hải Phòng 31701009

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) An Dương Hải Phòng 31701010

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Đồ Sơn Hải Phòng 31701011

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hồng Bàng Hải Phòng 31701012

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Lê Chân Hải Phòng 31701013

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Kiến An Hải Phòng 31701014

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hưng Yên 33701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Thái Bình 34701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hà Nam 35701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Nam Định 36701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Ninh Bình 37701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Thanh Hóa 38701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) TP Thanh Hóa 38701002

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Nghệ An 40701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hà Tĩnh 42701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Quảng Bình 44701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Quảng Trị 45701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Thừa Thiên Huế 46701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) TP Đà Nẵng 48701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hải Châu Đà Nẵng 48701002

Page 20: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Quảng Nam 49701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Quảng Ngãi 51701001

Phòng giao dịch kho bạc Nhà nước (State Treasury Office) Sở Giao dịch 51701013

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bình Định 52701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Phú Yên 54701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Khánh Hoà 56701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Nha Trang 56701002

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Ninh Thuận 58701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bình Thuận 60701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Kon Tum 62701001

Phòng giao dịch kho bạc Nhà nước (State Treasury Office) Sở Giao dịch 62701010

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Gia Lai 64701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Đắk Lắk 66701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Đắk Nông 67701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Lâm Đồng 68701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bình Phước 70701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Tây Ninh 72701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bình Dương 74701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Đồng Nai 75701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Biên Hoà 75701002

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bà Rịa - Vũng Tàu 77701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hồ Chí Minh 79701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Long An 80701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Tiền Giang 82701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bến Tre 83701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Trà Vinh 84701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Vĩnh Long 86701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Đồng Tháp 87701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) An Giang 89701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Kiên Giang 91701001

Phòng giao dịch kho bạc Nhà nước (State Treasury Office) Sở Giao dịch 91701014

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Cần Thơ 92701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hậu Giang 93701001

Page 21: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Sóc Trăng 94701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bạc Liêu 95701001

Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Cà Mau 96701001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Hội sở chính 01901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Hà Tây 01901002

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Sở Giao dịch 01901003

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Hai Bà Trưng 01901004

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Yên Bái 15901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Bắc Giang 24901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Phú Thọ 25901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Vĩnh Phúc 26901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Bắc Ninh 27901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Hải Dương 30901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Hải Phòng 31901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Hưng Yên 33901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Thái Bình 34901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Hà Nam 35901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Nam Định 36901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Ninh Bình 37901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Thanh Hoá 38901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Nghệ An 40901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Hà Tĩnh 42901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Quảng Bình 44901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Quảng Trị 45901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Bình Định 52901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Bình Thuận 60901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Gia lai 64901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Đắc LắK 66901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Lâm Đồng 68901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Tây Ninh 72901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Đồng Nai 75901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Hồ Chí Minh 79901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Long An 80901001

Page 22: MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG CHI … · Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Trà Vinh 84901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) An Giang 89901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Kiên Giang 91901001

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Sóc Trăng 94901001