117
MC LC TRA CU CHĐỀ PHÂN LOI DDC 14-VN T T đin 306.363 giai cp 305.5633 Tá tràng Xem: Bnh ddy T, bnh dch 616.93 y hc phòng bnh 614.514 T(ctththao) 796.41 trang b688.7641 Tác gi808.02 sưu tp 809 Tác phm phê bình 801.959 sưu tp 808.89 tu thc 808.71 Tác phong Xem: Nhân cách Tadjikistan B2-586 địa lý 915.86 lch s958.6 Tagalog (phương ngPhilippines) 499.211 Tahiti B2-9621 địa lý 919.621 lch s996.21 Tai bnh tt người 617.8 gii phu người 611.85 khiếm thính 617.89 phu thut người 617.91 sinh lý đông vt 573.89 sinh lý người 612.85 Tai nn 363.3497 bo him 368.384 bo him tn tht kngh368.7 bo him chính quyn 368.42 dch vxã hi 363.1 hành chính 353.9 lut 346.0322

MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T T Tá điền 306.363 giai cấp 305.5633 Tá tràng Xem: Bệnh dạ dầy Tả, bệnh dịch 616.93 y học phòng bệnh 614.514 Tạ (cử tạ thể thao) 796.41 trang bị 688.7641 Tác giả 808.02 sưu tập 809 Tác phẩm phê bình 801.959 sưu tập 808.89 tu từ học 808.71 Tác phong Xem: Nhân cách Tadjikistan B2-586 địa lý 915.86 lịch sử 958.6 Tagalog (phương ngữ Philippines) 499.211 Tahiti B2-9621 địa lý 919.621 lịch sử 996.21 Tai bệnh tật người 617.8 giải phẫu người 611.85 khiếm thính 617.89 phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật 573.89 sinh lý người 612.85 Tai nạn 363.3497 bảo hiểm 368.384 bảo hiểm tổn thất kỹ nghệ 368.7 bảo hiểm chính quyền 368.42 dịch vụ xã hội 363.1 hành chính 353.9 luật 346.0322

Page 2: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

sưu tập 904.7 tâm lý 155.936 thương tích 617.1028 Tai nạn giao thông 363.12 sưu tập 904.7 Tai nạn hầm mỏ 622.8 sưu tập 904.7 Tai ngoài bệnh tật người 617.81 giải phẫu người 611.85 phẫu thuật người 617.91 sinh lý động vật 573.89 sinh lý người 612.851 Tai trong bệnh tật người 617.882 giải phẫu người 611.85 phẫu thuật người 617.91 sinh lý động vật 573.89 sinh lý người 612.858 Tai trung bệnh tật người 617.84 giải phẫu người 611.85 phẫu thuật người 617.91 sinh lý động vật 573.89 sinh lý người 612.854 Tái bản sách 070.573 tác phẩm nghệ thuật 702.87 tranh vẽ 751.5 Tái chế biến giấy 676.142 Tái chế biến phế thải 363.7282 kỹ thuật 628.4458 Tái giá 306.84 Xem thêm: Hôn nhân Tục huyền Tái ngũ 355.114 Tái sinh (kiếp sau) huyền bí học 133.9013 kiếp luân hồi (Phật Giáo) 294.355 tôn giáo 291.2

Page 3: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

triết học 129 Tái thiết hậu chiến 341.66 Tài chi 796.494 Tài chính 332 Xem thêm: Ngân hàng Tài chính các ngành Tài chính công bộ 352.4 cá nhân 332.024 cơ sở 332.1 đại học 378.02 đầu tư Xem: Đầu tư đường bộ 388.11 đường hàng hải 387.51 đường hàng không 387.71 đường sắt 385.1 đường sông lạch 386.1 giao thông địa phương 388.4 giao thông thành thị 388.411 giáo dục 371.206 hành chính 352.4 kỹ nghệ chế biến 338.43 lãi xuất 332.8 ngân hàng Xem: Ngân hàng nhân vật 332.092 nông ngiệp 338.13 quản trị 658.15 quốc tế 332.042 quân sự 355.62 thành công 650.12 tiền tệ Xem: Tiền tệ tín dụng Xem: Tín dụng vốn 332.041 Tài chính công 336 Xem thêm: Ngân hàng Tài chính

Page 4: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

địa phương 336.014 quốc gia 336.012 thu nhập 336.02 thu nhập ngoài thuế 336.1 thu nhập từ thuế 336.2 Xem thêm: Thuế tiểu bang 336.013 tỉnh 336.013 vay mượn 336.3 Tài giảm binh bị Xem: Giải giới Tài liệu B1-028 phim 791.4365 quản trị 658.7 Tài liệu giảng dậy 371.33 ảnh chiếu 371.335 dụng cụ thính thị 371.333 hình ảnh 371.335 máy vi tính 371.334 phim ảnh 371.333 sách giáo khoa B1-07, 371.32 trò chơi giáo dục 371.397 truyền hình 371.333 Tài năng 153.9 Tài nguyên 333.7 bảo vệ 333.72 dưới lòng đất 333.8 hơi đốt 333.8233 khoáng chất 333.85 than đá 333.822 xăng dầu 333.8232 đất 333.73-78 khoáng chất Xem: Khoáng chất không gian 333.94 không khí 333.92 năng lượng 333.79 điện lực 333.7932 mặt trời 333.7923

Page 5: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

nguyên tử 333.7924 từ phế thải 333.7938 nước 333.91 ao hồ 333.9162 biển 333.9164 dưới lòng đất 333.9104 sông lạch 333.9162 thủy điện lực 333.914 sinh vật 333.95 bò sát 333.957 cá 333.956 chim 333.958 động vật 333.954 động vật có vú 333.959 động vật không xương sống 333.955 thực vật 333.953 Tài nguyên quân sự 355.2 Xem thêm: Khoa học quân sự tài nguyên giao thông 355.27 khoáng sản 355.243 kim loại 355.242 kỹ nghệ 355.26 nhân lực 355.22 nông sản 355.245 thiên nhiên 355.24 viễn thông 355.27 Tài sản 332.024 bảo hiểm thiệt hại 368.1 hành chính 352.5 luật 343.05, 346.04 thuế 336.23 tội phạm 364.16 Tài thuyết phục (lãnh đạo) 303.342 Tài trợ Xem: Kinh tế, tài trợ Tài tử (diễn viên) 791.43092 Tài tử (không chuyên nghiệp) phim ảnh 791.433

Page 6: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

sân khấu 792.0222 xiếc 791.3 Tại ngoại 345.072 Taiwan Xem: Đài Loan Tam ca 783.13 Tam cương (triết học Khổng Tử) 181.1125 Tam đoạn luận 166 Tam giác 516.15 Tam thập lục 787 Tam tòng (triết học Khổng Tử ) 181.1129 Tạm tha 364.62 Tan, độ 536.42 Tan vỡ gia đình 306.88 Tán đèn (chao đèn) 745.5932 Tàn bạo 179 Thế Chiến I 940.405 Thế Chiến II 940.5405 Tàn bạo sinh vật tội phạm 364.187 Tàn bạo tình dục tội phạm 364.1538 Tàn phế Xem: Khuyết tật Tàn sát chủng tộc Xem: Diệt chủng Tàn tật Xem: Khuyết tật Tang chế Xem: Tang ma để tang Tang chứng 363.256 điều tra tội phạm 363.256 luật hình 345.06 phân loại 347.064 363.252 thể chất 363.2562 thủ tục tòa án 347.06 Tang lễ Xem: Tang ma

Page 7: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Tang ma 393.9 canh xác người chết 393.9 chôn cất 614.6 dịch vụ xã hội 363.75 để tang 393.9 hỏa táng 393.2 lễ nghi 395.23 phong tục 393 phơi nắng người chết 393.4 quan tài 393.1 tang lễ 393.9 tôn giáo 291.3 ướp xác 393.3 vợ chết theo chồng 393.9 Tanzania B2-678 địa lý 916.78 lịch sử 967.8 Táo 634.11 kỹ nghệ thực phẩm 664.80411 nấu ăn 641.6411 thực phẩm 641.34 Táo bón, bệnh 616.3428 Tảo 579.8 chăn nuôi 639.8 Tảo hôn 392.4 Tảo mộ 393 Tạo hình, nghệ thuật (plastic art) 730 nghệ sĩ 730.092 Tạo hình tin học 006.6 chương trình 006.68 lập trình 006.66 ngôn ngữ 006.66 phần cứng 006.62 Tạp chí B1-05 050 Tạp dề da 685.22 kỹ nghệ sản xuất 687.19 may vá gia đình 646.48 Taxi 388.4132

Page 8: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

kỹ nghệ 629.22232 Tay giải phẫu người 611.97 sinh lý động vật 573.875 sinh lý người 612.97 Tay quận (động vật) 594.6 cổ động vật 564.8 Tay đòn (cơ giới) 621.827 Tay giả 685.38 Tay lái xe 629.247 Tắc kè 597.95 cổ động vật 567.95 Tăm 674.88 Tắm phòng 643.52 kiến trúc 725 kiến trúc công cộng 728 Tắm hơi săn sóc thân thể khỏe đẹp 646.75 Tắm rửa 613.41 Tằm 638.2 chăn nuôi 638.2 động vật 595.78 tơ 677.391 Tăng lữ (tu sĩ Phật Giáo) 294.3092 Tắt kinh Xem: Mãn kinh Tâm linh học 133 Xem thêm: Huyền bí học điều khiển 133.88 hiện tượng 133.8 thần giao cách cảm 133.82 thần linh 133.84 tiên tri 133.86 viễn thính 133.85 Tâm lý 150 bản thể 154.22 cá nhân 155.2 cảm xúc 152.4 giáo dục 370.15

Page 9: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

giới tính 155.3 kiến thức 153.4 ký ức 153.1 luận lý 153.43 lứa tuổi 155.4-6 môi trường 155.9 mộng mơ 154.63 người cao niên 155.67 người trưởng thành 155.6 óc sáng tạo 153.3 óc tưởng tượng 153.3 phân tâm học Xem: Phân tâm học siêu bản thể 154.22 so sánh 156 thôi miên 154.7 tình dục 155.3 tiềm thức 154.2 trí thông minh 153.9 tuổi thơ 155.4 tuổi trẻ 155.5 tư vấn 158.3 tưởng tượng 153.3 ứng dụng 158 vô thức 154.22 ý chí 153.8 Tâm lý cá nhân 155.2 cá tính 155.26 khác biệt 155.22 nhân cách 155.23 phát triển 155.25 thích nghi hóa 155.24 trắc nghiệm 155.2842-4 Tâm lý chiến 355.3434 Tâm lý di truyền 155.7 yếu tố di truyền 304.5 Tâm lý giáo dục 370.15 ảnh hưởng tâm lý đến giáo dục 370.158 cảm xúc 370.153

Page 10: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

động lực thúc đẩy học tập 370.154 giới tính 370.151 học hỏi 370.1523 ký ức 370.1522 lứa tuổi 370.151 lý luận 370.1524 nhân vật 371.202 óc sáng tạo 370.157 óc tưởng tượng 370.157 thái độ 370.153 tiến trình tri giác 370.155 tri thức 370.152 trí thông minh 370.152 Tâm lý, học phái 150.19 biến đổi 150.194 chức năng 150.193 Gestalt 150.1982 hành vi 150.1943 hiện tượng 150.192 liên tưởng 150.1944 lý trí 150.192 phân tâm học Xem: Phân tâm học, học phái sinh tồn 150.192 Tâm lý lứa tuổi Xem: Tâm lý người cao niên Tâm lý người trưởng thành Tâm lý tuổi thơ Tâm lý tuổi trẻ Tâm lý môi trường 155.9 bệnh tật 155.916 cộng đồng 155.94 ngoại ô 155.943 thành thị 155.942 thôn quê 155.944 gia cư 155.94 giới hạn 155.96 dưới lòng đất 155.964 dưới nước 155.963 hàng không 155.965

Page 11: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

khám đường 155.962 không gian 155.966 khí hậu 155.915 tai nạn 155.936 thiên tai 155.935 trang phục 155.95 tử vong 155.937 vật chất 155.912 xã hội 155.92 Tâm lý người cao niên 155.67 hoàn cảnh 155.672 thể chất 155.671 về hưu 155.672 Tâm lý người trưởng thành 155.63 cha mẹ 155.646 cha 155.6462 mẹ 155.6463 có gia đình 155.645 chồng 155.6452 vợ 155.6453 độc thân 155.642 nam 155.6422 nữ 155.6423 giới tính 155.63 nam 155.632 nữ 155.633 góa 155.644 chồng 155.6443 vợ 155.6442 ly dị 155.643 nam 155.6432 nữ 155.6433 tình dục 155.63 trẻ trung 155.65 trung niên 155.66 Tâm lý phân tâm học Xem: Phân tâm học Tâm lý quốc gia 155.89 Tâm lý sắc tộc 155.82 Tâm lý tình dục 155.3

Page 12: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

ái nam 155.334 ái nữ 155.334 dị tính luyến ái 155.34 dục tính 155.32 đồng tính luyến ái 155.34 lưỡng tính luyến ái 155.34 nam tính 155.332 nữ tính 155.333 Tâm lý tuổi thơ 155.4 cá nhân 155.4182 cảm xúc 155.412 giới tính 155.43 nam 155.432 nữ 155.433 hoàn cảnh 155.44 anh chị em nuôi 155.446 anh chị em ruột 155.444 con một 155.442 mồ côi 155.446 xa cha mẹ 155.44 nhóm tuổi 155.42 nhà trẻ 155.423 sơ sinh 155.422 tiểu học 155.424 tình dục 155.43 trí thông minh 155.413 Tâm lý tuổi trẻ 155.5 giới tính 155.53 nam 155.532 nữ 155.533 tình dục 155.53 Tâm lý ứng dụng 158 hòa giải 158.5 hợp tác 158.5 phân tích 158.1 phỏng vấn 158.3 quan hệ 158.2 bạn bè 158.25 đồng nghiệp 158.26 gia đình 158.24

Page 13: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

hàng xóm 158.25 người ngoài 158.27 sở thích nghề nghiệp 158.6 suy tưởng 158.12 trong công tác 158.7 bệnh nghề nghiệp 158.7 đau yếu 158.7 mệt mỏi 158.7 trong doanh nghiệp 158.7 với chủ nhân 158.7 với công đoàn 158.7 với đồng nghiệp 158.7 tư vấn 158.3 cá nhân 158.35 nhóm 158.35 vai trò lãnh đạo 158.4 Tâm nhĩ bệnh tật 617.82 giải phẫu người 611.85 phẫu thuật người 617.91 sinh lý động vật 573.89 sinh lý người 612.85 Tâm thần an sinh xã hội 362.2 ảnh hưởng đến tội phạm 364.24 bạo động 616.8582 bất ổn định 616.89 bệnh lý 615.8 bệnh viện 362.21 bệnh xã hội 616.8584 chán nản thất vọng 616.895 giáo dục 371.928 hoang tưởng 616.897 hốt hoảng 616.849 kinh phong 616.853 loạn óc 616.8982 mất trí 616.8983 nhóm xã hội 305.9 tình dục bất ổn định 616.8583 tội phạm 364.38

Page 14: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

trắc nghiệm 153.9 Tâm thần, trị liệu điện, hóa 616.8912 nhóm, gia đình 616.8915 phân tâm học 616.8917 sinh hoạt 616.8916 tâm lý 616.8914 thể dục 616.8913 thuốc 616.8918 tinh thần 616.8916 Tâm thần phạm pháp 364.38 Tâm thất bệnh tật người 617.88 giải phẫu người 611.85 phẫu thuật người 617.91 sinh lý động vật 573.89 sinh lý người 612.85 Tấm kim loại 671.823 nhựa 678.532 Tấm (gạo nhỏ) 664.7228 Tẩm gỗ 674.38 bằng hóa chất 674.386 hấp trong lò 674.384 phơi nắng 674.382 Tân ước (kinh thánh Ky Tô Giáo) 225 Tấn công 355.422 Tần số âm 534.32 bất thường 534.355 nghịch tai 534.352 Tận thế, ngày 001.9 tôn giáo 291.2 Tập quán động vật 591.51 phong tục 390 Tập quán (tâm lý) 152.33 hình thành 152.33 học hỏi máy móc 152.334 thuận tay 152.335 trái tay 152.335

Page 15: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Tập sự giáo viên 371.144 lao động 331.259 nhân viên 658.301 nhân viên điều hành 658.401 Tập thể Xem: Đoàn thể Tập thể (gia cư) Xem: Chung cư Tập trận 355.52 khu vực dân cư 355.58 Tập trung, trại 365.34 Tất yếu 123.7 Tật nguyền Xem: Khuyết tật Tấu (trình diễn nhạc) 780.78 Tầu chế tạo đề kháng 623.848 du thuyền 387.2023 kỹ nghệ chế tạo 623.82023 điều khiển Xem: Hoa tiêu hàng hải hệ thống cơ giới 623.85 máy Xem: Máy tầu nghề hàng hải Xem: Nghề hàng hải thành phần Xem: Tầu, thành phần thiết kế 623.812 thử nghiệm 623.810287 trang bị Xem: Tầu, trang bị xưởng đóng tầu 623.83 Tầu chiến Xem: Tầu quân sự Tầu dân sự 387.21-29, 623.82 cổ đại 387.21 kỹ nghệ chế tạo 623.821

Page 16: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

đánh cá 387.28 kỹ nghệ chế tạo 623.828 hàng hóa 387.245 kỹ nghệ chế tạo 623.8245 hành khách 387.243 kỹ nghệ chế tạo 623.8243 khoan dầu 387.28 kỹ nghệ chế tạo 623.828 mô hình 623.8201 nhỏ 387.202 kỹ nghệ chế tạo 623.8202 phá băng 387.28 kỹ nghệ chế tạo 623.828 phà máy 387.234 kỹ nghệ chế tạo 623.8234 thương mại 387.24 kỹ nghệ chế tạo 623.824 trung đại 387.21 kỹ nghệ chế tạo 623.821 xí nghiệp 387.248 kỹ nghệ chế tạo 623.8248 xuồng máy 387.231 kỹ nghệ chế tạo 623.8231 Tầu quân sự 359.325-6 623.825-6 bệnh viện 359.3264 kỹ nghệ chế tạo 623.8264 chiến 359.3252 kỹ nghệ chế tạo 623.8252 chở vũ khí 359.3251 kỹ nghệ chế tạo 623.8251 chuyên chở binh sĩ 359.3264 kỹ nghệ chế tạo 623.8264 đổ bộ 359.3256 kỹ nghệ chế tạo 623.8256 giải thoát 359.3263 kỹ nghệ chế tạo 623.8263 gỡ rải mìn 359.3262 kỹ nghệ chế tạo 623.8262 hộ tống hạm 359.3254

Page 17: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

kỹ nghệ chế tạo 623.8254 khu trục hạm 359.3254 kỹ nghệ chế tạo 623.8254 mẫu hạm (tầu sân bay) 359.9435 kỹ nghệ chế tạo 623.8255 ngầm 359.93 kỹ nghệ chế tạo 623.8257 tiếp liệu 359.3265 kỹ nghệ chế tạo 623.8265 tuần dương hạm 359.3253 kỹ nghệ chế tạo 623.8253 tuần tiễu 359.3263 kỹ nghệ chế tạo 623.8263 yểm trợ 359.326 kỹ nghệ chế tạo 623.826 Tầu, thành phần 623.84 buồng lái 623.84 ngăn, tầng 623.842 thành phần kim loại 623.843 thành phần mộc 623.844 xây dựng đề kháng 623.848 Tầu, trang bị 623.85-86 an toàn 623.865 bàn ghế 623.866 bốc xếp hàng hóa 623.867 côùt buồm 623.862 cứu hỏa 623.865 dây chão 623.862 đèn 623.852 điện 623.8503 điện tử 623.8504 hoa tiêu 623.863 máy lạnh 623.8535 máy sưởi 623.8537 neo 623.862 nước biển 623.8543 nước uống 623.8542 phao cá nhân 623.865 vệ sinh 623.8546 viễn thông 623.856

Page 18: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

xuồng thoát nạn 623.865 Tầu vũ trũ 629.41 có người điều khiển 629.45 không người điều khiển 629.46 kỹ nghệ chế tạo 629.47 Tầu vũ trụ quân đội 623.749 Tẩu hút thuốc 688.42 Tây Ban Nha (Spain) B2-46 chủng tộc 305.86 địa lý 914.6 lịch sử 946 ngôn ngữ 460 người 946 văn học 860 Tầy, dân tộc 305.89592 Tẩy 678.34 Tẩy chay 341.582 chính trị quốc tế 327.16 công đoàn 331.892 luật quốc tế 341.582 Tẩy não 153.853 trẻ em 155.413 Tẩy trắng 667.14 Tẩy uế lọc nước 628.166 y tế công cộng 614.48 Tẩy uế ống cống phế thải 628.32 lọc 628.352 khử khoáng 628.358 khử trùng 628.32 Tec bi (terbium, hóa chất) 546.416 Tec nê ti (technetium, hóa chất) 546.543 Tem Xem: Con niêm Tê cứng, bệnh thần kinh hệ 616.834 Tê giác 599.668 bảo vệ 639.97668 Tê liệt, bệnh 616.892 Tê não, bệnh 616.836 Tê thấp (phong thấp) 616.722

Page 19: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Tế bào hóa sinh học 572 người 611.0181 sinh học 571.6 sinh sản 571.8 Tên 929.9 du thuyền 929.93 lâu đài 929.93 Tên gọi Xem: Tên riêng Tên họ 929.42 phong tục 392.12 từ nguyên học 412 Tên lửa Xem: Hỏa tiễn Tên riêng (tên gọi) 929.44 phong tục 392.12 từ nguyên học 412 Tết Nguyên Đán 394.2614 nấu ăn 641.564 Tết Trung Thu 394.262 nấu ăn 641.568 Tha li (thalium, hóa chất) 546.678 Thả diều 796.158 phong tục 394.3 Thả nổi tiền tệ 332.414 Thác nước 551.484 thiết kế cảnh quan 714 Thạch 641.862 Thạch anh, đá 553.53 Thạch cao 666.92 Thạch học 552 đá hỏa thành 552.1 đá núi lửa 552.2 nham thạch 552.22 tro bụi 552.23 đá sâu 552.3 đá trầm tích 552.5 vi thạch học 552.8 Thai 612.647

Page 20: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Thai nghén 612.63 Xem thêm: Phụ khoa Sản khoa bất thường 618.3 động vật 573.67 khoa học 612.632 đạo đức 176 phụ khoa 618.178 ngoài dạ con 618.31 sản khoa 618.2 sinh học 573.67 thay thế 612.634 đạo đức 176 Thái Bình Dương 551.465 Thái cực quyền (karate) 796.8153 Thái, dân tộc thiểu số 305.9592 Thái dương hệ 523.2 Thái độ bất ổn định 616.89 di truyền 155.7 kỷ luật học đường 371.1024 phương pháp giáo dục 371.393 tâm lý giáo dục 370.153 Thái độ cá nhân 302.5 cô lập 302.545 hiếu thắng 302.54 quá khích 302.542 trước công chúng 302.5 phong tục 395.59 tiêu cực 302.54 xa lánh 302.544 Thái Lan (Thailand) B2-593 chủng tộc 305.89 địa lý 915.93 lịch sử 959.3 ngôn ngữ 495.91 người 959.3 văn học 895.91 Thailand Xem: Thái Lan

Page 21: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Tham ăn, bệnh 616.399 Tham nhũng 353.465 điều tra 353.463 luật 345.0232 tội phạm 364.132 Tham quan Xem: Tham nhũng Tham quan định hướng 796.58 giáo dục 371.38 Tham vọng 302.54 Thám hiểm 910.9 cổ đại 913.04 địa lý 910.9 nhân vật 910.92 tổ chức 369.4 trang bị 688.76 Thám tử 363.22 Thám tử tư 363.289 Thảm 746.7 chùi chân 677.645 746.7 dệt 677.64 746.75 đan 746.73 kỹ nghệ tơ sợi 677.64 lót sàn nhà 746.7 móc 746.73 nền nhà 645.1 sàn nhà 677.643, 746.3 tấm 677.643, 746.3 thêu 746.74 treo tường 677.643 746.3 Trung Đông 746.759 Trung Quốc 746.751 Than 553.2 bánh 662.74

Page 22: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

chì 553.26 chì vẽ 741.22 cốc 662.72 đá 333.822, 553.25 địa chất học 553.2 khai mỏ 622.33 kỹ nghệ sản xuất 662.62 nấu ăn 641.587 sưởi 697.042 tài nguyên 333.822 Than, bệnh lây từ động vật 616.956 Thang cuốn 621.8675 Thang lương bổng 658.322 lao động 331.216 Thang máy 621.8675 khai mỏ 622.68 kiến trúc 721.833 Tháng 529.2 Thanh kim loại 671.823 Thanh la 786.88 Thanh nhạc 782 ca khúc 782.42 ca khúc chủ đề 782.47 ca khúc lời thơ 782.43 hình thức 782.08 nguyên tắc 782.01-07 Thanh nhạc đặc biệt 782.9 đọc lời 782.96 huýt sáo 782.98 vưa ca vừa đọc 782.97 Thanh nhạc nam 782.8 Thanh nhạc nữ 782.6 Thanh nhạc tôn giáo 782.3 Thanh nhạc tuổi thơ 782.7 Thanh niên 305.235 Thanh quản bệnh tật người 616.22 giải phẫu người 611.32 phẫu thuật người 617.533

Page 23: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

sinh lý động vật 573.925 sinh lý người 612.31 Thanh tra Xem thêm: Giám sát giáo dục 371.2013 tài chính 379.15 hành chính 352.35 quản trị nhân viên 658.4013 quản trị sản xuất 658.56 quân đội 355.63 Thanh yên (chanh) 634.331 Thánh ca 782.25 Thánh chiến (Ky Tô Giáo tấn công Hồi Giáo) 909.07 lịch sử âu Châu 940.18 lịch sử Ky Tô Giáo 270.4 Thánh địa Hồi Giáo 297.35 Jerusalem 297.35 Mecca 297.35 Thánh kinh Xem: Kinh thánh Thánh thiện đạo đức 179.9 triết học 111.84 Thành công 646.7 kinh tế gia đình 646.7 kinh doanh 650.1 nhân dụng 650.14 tài chính 650.12 tâm lý ứng dụng 158 Thành phần máy bay 629.1343 Thành phần tầu 623.84 Thành phần xe 629.24-26 Thành phố B2-173 307.76 chính quyền 320.85 cơ sở xây dựng 690.512 hành chính 352.16 tài trợ 352.7 kiến trúc 725.12

Page 24: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

kỹ nghệ xây dựng 628 tài chính 336 thiết kế 711 tiện nghi công cộng 363.6 xã hội 307.76 Thành thị Xem: Thành phố Thị trấn Tháo gỡ mìn 623.26 tầu 623.8262 Thảo luận đại học 378.17 nhóm 374.22 phương pháp giáo dục 371.37 quản trị nhân viên 658.456 Thảo mộc 582.12 Xem thêm: Dược thảo Thảo mộc có hoa 582.13 Thảo mộc leo 582.189 Tháp 690.597 kiến trúc 725.97 Thay thế bộ phận thân thể 362.1 dịch vụ xã hội 362.1 phẫu thuật 617.9 Thăm dò khai mỏ 622.1 Thằn lằn 597.95 cổ động vật 567.95 Thăng hoa Xem: Bốc hơi Thăng thưởng hành chính 352.67 quản trị 658.3126 quân đội 355.1341 Thắng cảnh 719.32 Thặng dư lao động 331.136 ngân sách 339.523 Thắt nút (mỹ nghệ) 746.422 Thâm canh Xem: Trồng trọt

Page 25: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Thẩm mỹ điêu khắc 730.117 hội họa 741.0117 nghệ thuật 701.17 nghệ thuật họa đồ 760.117 tạo hình 730.117 tranh vẽ 750.117 văn học 801.95 Thẩm phán 347.014 Thẩm thấu máy 542.6 nhiệt học 536.34 quang học 535.326 Thân cây 581.495 sinh lý thực vật 575.4 Thân thể nhiệt độ 612.01426 săn sóc người trưởng thành 646.75 tuổi thơ 649.4 Thân tình (tâm lý ứng dụng) 158.2 bạn bè 158.25 đồng nghiệp 158.26 gia đình 158.24 hàng xóm 158.25 người ngoài 158.27 Thân xe 629.26 an toàn 629.276 tiện nghi 629.277 Thần bí học 133 Thần chú 133.44 chữa bệnh 133.446 lang băm 133.446 tình duyên 133.442 vận mạng 133.443 Thần Đạo (đạo Nhật Bản) 299.521 Thần giao cách cảm 133.82 Thần học 214 Thần kinh căng thẳng 616.852 phân tâm học trị liệu 616.8917

Page 26: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

tâm lý 155.9 Thần kinh hệ bệnh tật người 616.8 an sinh xã hội 362.1 giải phẫu người 611.83 phẫu thuật người 617.48 sinh lý động vật 573.8 sinh lý người 612.81 Thần kinh suy nhược 616.89 Xem thêm: Tâm thần Thần linh 133.84 Thần thánh, truyện 398.42 Thần thoại 398.2 Xem thêm: Văn học dân gian truyện cổ ấn Độ Giáo 294.51 Hồi Giáo 297.19 Hy Lạp 292.1 Phật Giáo 294.33 tôn giáo 291.1 tranh 753.7 văn học dân gian 398.2 Thần tiên, truyện 398.22 Xem thêm: Văn học dân gian truyện cổ Thận bệnh tật 616.61 người cao niên 618.97161 trẻ em 618.9261 ung thư 616.99461 giải phẫu người 611.61 phẫu thuật người 617.461 sạn 616.617 sinh lý động vật 573.496 sinh lý người 612.462 suy 616.614 viêm 616.612 y học phòng bệnh 614.5961 Thận trọng 179.9 Thấp khớp 616.723

Page 27: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Thập phân Phân loại Dewey 025.431 số học 513.2 Thất học 302.2244 Xem thêm: Học vấn Trí thức xã hội 301.7 Thất lạc người lớn 363.2335 trẻ em 362.8297 Thất nghiệp 331.137 Thất vọng 152.47 bệnh tật 616.85 dịch vụ xã hội 362.2 tâm lý 152.47 Thầu dầu, cây 633.85 Thầu khoán 692 hành chính kiểm soát 352.53 luật hợp đồng 346.02 nhà thầu 690.092 quân đội 355.6211 quản trị vật liệu 658.7 Thầy thuốc (bác sĩ) 610.92 thú y 636.089092 Thẻ mục lục (thư viện) 025.313 Thẻ ngân hàng 332.178 Thẻ tín dụng 332.765 Thèm ăn 616.399 Thép 669.142 kỹ nghệ sản xuất 620.17 luyện kim 669.142 xây dựng 691.7 Thép hợp kim 669.142 Thế Chiến I 940.3 các chiến dịch 940.42-45 các cuộc hành quân 940.41 đối lập 940.324 đồng minh 940.322 khải hoàn 940.46 tù binh, y tế, xã hội 940.47

Page 28: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Thế chiến II 940.53 các chiến dịch 940.544-5 các cuộc hành quân 940.541 đồng minh 940.5332 ngoại giao 940.532 khải hoàn 940.546 khối Đức-ý-Nhật 940.5334 tù binh, y tế, xã hội 940.547 Thế giới chính quyền Xem: Hội Quốc Liên Liên Hiệp Quốc cộng đồng 341.2 đại chiến Xem: Thế chiến địa lý 910 lịch sử 909 Thế giới không gian 999 địa lý 919.904 lịch sử 999 Thế kỷ, lịch sử 6-12 909.1 13 909.2 14 909.3 15 909.4 16 909.5 17 909.5 18 909.7 19 909.81 20 909.82 21 909.83 Thế vận hội 796.48 khuyết tật 796.087 mùa đông 796.98 Thể chất bất thường 362.4 bệnh tật 362.1 chẩn bệnh 616.0754 dị ứng 616.977 giáo dục 613.7

Page 29: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

tiểu học 372.86 hóa học 541.3 hữu cơ 547.1 ứng dụng 660.29 khuyết tật 305.9 luyện tập 613.7 trị liệu bệnh tật 615.82 Thể dẻo 541.3451 Thể dục 796.49 Xem thêm: Thể thao dưỡng sinh 796.493 đồng diễn 796.491 giáo dục B1-076, sức khỏe 372.37 vệ sinh 372.37 tài chi 796.494 thẩm mỹ 796.492 thương tích 617.1027 trung tâm 796.4068 y học 615.824 Thể dục sức khỏe 613.7 Xem thêm: Thể thao bơi lội 613.716 chạy nhảy 613.7172 cử tạ 613.713 dưỡng sinh yoga 613.7046 đi bộ 613.7176 thể dục 613.71 Thể đục 541.34514 Thễ thao 796 Xem thêm: Các môn thể thao riêng biệt Thể dục an toàn 363.14 kỹ thuật 796.028 câu cá 799.1 dụng cụ 688.7 dưới nước 797.1 đạo đức 175 đạp xe 796.6 điền kinh 796.4

Page 30: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

điều hành 796.069 động vật 636.0888 đua ngựa 798 giao đấu Xem: Thể thao giao đấu hành chính 353.78 học đường 796.04 huấn luyện 796.077 khuyết tật 796.04 ngoài trời 796.5 săn bắn 799.2 tài tử (nghiệp dư) 796.04 thương tích 617.1027 tổ chức 796.06 trên trời 797.5 trên tuyết 796.9 với bóng 796.3 với gậy 796.35 xã hội 306.483 xe 796.7 y học 617.1027 Thể thao giao đấu 796.8 kung fu 796.8158 nhu đạo 796.8152 thái cực quyền 796.8153 võ 796.815 Thể thao trên tuyết, băng 796.9 bóng gậy cong trên băng 796.962 đi xe trên tuyết 796.94 Thế vận hội mùa đông 796.98 trượt băng 796.91 trượt tuyết 796.93 Thể tích 516.15 Thêu 746.44 chăn nệm 746.46 gia đình 646.25 giáo dục 372.5 trang trí 746.445 trên vải 746.442 Thi

Page 31: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Xem: Đua Thi sĩ 809.1 Thi tuyển hành chính B1-076 351.076 Thi tuyển sinh 371.217 Thí nghiệm Xem thêm: Thực nghiệm Y học thực nghiệm động vật 636.0885 giáo dục 371.04 nghiên cứu 001.434 phòng 542.1 Thị giác Xem thêm: Mắt Nhãn khoa sinh lý động vật 573.88 sinh lý người 612.84 Thị lực đo 617.75 không ổn định 617.75 Thị trấn 307.766 Xem thêm: Chính quyền chính quyền 320.85 cộng đồng 307.766 hành chính 352.16 Thị trường chung âu Châu 337.142 chứng khoán 332.65 kinh tế 337.3-9 lao động 331.12 quản trị 658.8 thương mại 382.9 tiếp thị 380.1 quản trị 658.8 Thị xã 307.767-8 chính quyền 320.85 cộng đồng 307767-8 hành chính 352.19 Thích, cây gỗ 634.9722 Thích đường, cây 633.64

Page 32: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Thích nghi xãừ hội 302.5 Thích nghi với môi trường động vật 591.4 sinh vật 578.4 thực vật 581.4 Thiếc 546.686 địa chất 553.453 hóa học vô cơ 546.686 kỹ nghệ sản xuất 673.6 luyện kim 669.6 Thiên Chúa Giáo Xem: Ky Tô Giáo Thiên lệch quan hệ xã hội 302.542 Thiên hà 523.112 Thiên nga 598.42 gia súc 636.681 Thiên nhiên Xem thêm: Tự nhiên hiện tượng (văn học dân gian) 398.26 học tập 508.07 tiểu học 372.357 hơi đốt 553.28 nhuộm 667.26 nước hoa 668.542 tài nguyên 333.7 bảo vệ 333.72 thiết kế cảnh quan 719 tranh vẽ 758 triết học 113 văn học dân gian 398.26 Thiên tai 904.5 an toàn cá nhân 613.6 ảnh hưởng 303.485 bảo hiểm 368.122 bão tố 363.3492, 551.552 bão tuyết 363.3492, 551.555

Page 33: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

cứu trợ 363.348 dịch vụ xã hội 363.34 hành chính 353.95 quản trị 363.348068 động đất 551.22 hành chính 353.95 lụt lội 551.489 mưa giông 551.554 núi lửa 551.21 tâm lý 155.935 Thiên thể 523 Thiên văn học 520 dụng cụ 522 đài 522.1 kính thiên văn 522.2 kỹ thuật 522 phương pháp quan sát 522.6 mắt thần 522.684 nhiếp ảnh 522.63 phân cực 522.65 quang phổ 522.67 tia gam ma 522.6862 tia x 522.6863 trắc quang học 522.62 vật lý 522.686 Thiên văn học miêu tả 523 Xem thêm: Hành tinh Mặt trăng Mặt trời Sao Sao băng Sao chổi Vật lý thiên văn Vũ trụ Thiện cảm (tâm lý) 155.232 Thiệp cưới 791.684 nghệ thuật 745.594 Thiệp mừng 741.684 nghệ thuật 745.594 Thiết bị

Page 34: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Xem: Trang bị Thiết giáp (xe tăng) 358.18 kỹ nghệ sản xuất 623.74752 Thiết kế B1-022 mỹ thuật 745.4 giáo dục tiểu học 372.5 xây dựng 624.1 Thiết kế cảnh quan 712 cây cảnh 715 công viên 712.5 hoa viên 712.5 khách sạn, nhà hàng 712.7 nước 714 thảo mộc 716 tư gia 712.6 Thiết kế cảnh quan giao thông 713 Thiết kế cảnh quan nghĩa trang 718 Thiết kế cảnh quan đài kỷ niệm quốc gia 718.8 Thiết kế cảnh quan thiên nhiên 719 Thiết kế cầu 624.25 Thiết kế cộng đồng 711.4 địa hình, khí hậu 711.42 kiểu mẫu 711.41 loại 711.45 tái thiết 711.4 Thiết kế cơ giới 621.815 Thiết kế đường bộ 625.72 Thiết kế đường sắt 625.11 Thiết kế đường giao thông 711.7 đường cho bộ hành 711.74 đường hàng không 711.78 đường sắt 711.75 đường thủy 711.76 đường xe 711.73 đường xe đạp 711.72 Thiết kế kênh lạch 627.131 Thiết kế kiến trúc 729 mặt ngang 729.2 mặt tiền 729.1

Page 35: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

trang trí 729.4-9 Thiết kế máy bay 629.1341 Thiết kế mỹ thuật 745.4 Thiết kế thành thị 711 Xem thêm: Nước ống cống nước phế thải Phế thải Sức khỏe cộng đồng Sức khỏe cộng đồng thôn quê Tiện nghi Tiêu hủy nước cống phế thải Tiêu hủy phế thải cộng đồng 307.3 hành chính 354.353 luật 346.043 mỹ thuật 704.9436 Thiết kế thành thị, loại 711.5 cải huấn 711.556 gia cư 711.58 giải trí 711.558 giáo dục văn hóa 711.57 hành chính 711.551 khách sạn nhà hàng 711.557 nông nghiệp 711.554 thương mại kỹ nghệ 711.552 tôn giáo 711.56 Thiết kế thủy lực 627 Thiết kế tin học 004.2 Thiết kế tỉnh, tiểu bang 711.3 Thiết kế trang phục 687.042 Thiết kế xây dựng 624.17 cột chống 624.1774 kèo 624.1773 sức gió 624.175 sức lay chuyển 624.176 sức nặng 624.172 vòm 624.1775 vòng cung 624.1775 xà 624.1772 Thiết kế xe 629.231

Page 36: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Thiết lập bản đồ 526.022 Thiết lập bản đồ quân sự 623.71 Thiết lập căn cứ quân sự chính sách 355.0335 luật quốc tế 341.725 Thiết lập ngân sách 339.52 Thiếu dinh dưỡng, bệnh 616.39 Thiếu hụt lao động 331.136 ngân sách 339.523 Thiếu máu, bệnh 616.15 Thiếu niên Xem: Tuổi trẻ Thiếu sinh tố, bệnh 616.399 Thiểu số Xem: Sắc tộc Thính giác bệnh lý 617.8 giải phẫu người 611.85 máy nghe 617.89 sinh lý động vật 573.8 sinh lý người 612.85 tâm lý nhận thức 152.15 trị liệu 617.89 Thính khoa 617.8 bác sĩ 617.8092 Thính thị dụng cụ 371.333 giáo dục 371.333 phân loại 025.34 tài liệu 302.234 tài liệu thư viện 025.17 thư mục 011.3 Thịnh vượng 330.1 đạo đức 178 kinh tế vĩ mô 339.3 phân phối 339.2 lý thuyết kinh tế 330.1 Thịt 641.36 bảo quản 641.49

Page 37: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

kỹ nghệ sản xuất 338.4 kỹ thuật sản xuất 664.9 nấu ăn 641.66 thực phẩm 641.36 Thịt, loại 641.36 bò 641.362 gà 641.365 lợn 641.364 ngựa 641.361 Thỏ 599.32 gia súc 636.932 Thỏa hiệp thương mại 382.9 quốc tế 382.91 Thỏa hiệp tổng quát về quan thuế và thương mại 382.92 Thoái vị Xem: Từ chức Thoát hiểm máy bay 629.134386 tầu thủy 623.865 Thoát nước khai mỏ 622.5 Thô tục 179.5 Thổ dân 306.08 Thổ dân Mỹ (mọi da đỏ) 970.004 Thổ, dân tộc 305.89592 Thổ ngữ học Xem: Phương ngữ học Thổ Nhĩ Kỳ B2-561 địa lý 915.61 lịch sử 956.1 Thổ tinh (sao) 523.46 Thôi miên 154.7 hiện tượng 154.77 khi mê sảng 154.772 khi tỉnh 154.774 khái niệm 154.76 sức lôi cuốn 154.72 tâm linh 133.88 tri liệu y học 615.8512 Thổi thủy tinh 748.20282

Page 38: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Thôn quê B2-173 chính quyền 320.8 cộng đồng 307.72 di dân 307.2 đất đai 333.76 hành chính 354.2 phát triển 307.1 vệ sinh 363.72 kỹ thuật 628.742 Thông cảm 152.4 Thông, cây 634.9751 bách 634.9755 rụng lá 634.9757 tùng 634.975 tuyết tùng 634.9756 Thông hơi gia cư 644.5 gia cư 644.5 quản trị cơ sở 658.25 xây dựng 697.92 Thông hơi ống cống 628.25 Thông minh B1-087 305.9 giáo dục 371.95 trí 153.98 tuởi thơ 155.455 Thông qua và chấp thuận luật 328.375 Thông tấn xã 070.435 Thông tin 302.2 bưu điện 383 điện thoại 621.385 giáo dục 371.1022 khoa học 020 không ngôn ngữ 302.222 kiểm duyệt 363.31 mạng lưới (internet) 004.67 ngôn ngữ chữ viết 302.2244 đối thoại 302.2242 phim ảnh 302.2343 truyền hình 302.2345

Page 39: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

truyền thanh 302.2344 quản trị hành chính 352.38 nhân viên 658.4 văn phòng 651 quân đội 355.85 tin học 005.74 trung tâm 027 truyền hình 621.388 truyền thanh 621.384 viễn thông 621.38 Thống kê 310 hành chính 352.75 Thống kê toán học 519.5 Thơ 808.81 nhịp điệu 808.1 phê bình 801.951 sưu tập 808.81 tu từ học 808.1 văn học dân gian 398.8 vần 808.1 Thơ nhại 808.87 phê bình 801.951 sưu tập 808.87 tu từ học 808.1 Thờ cúng ấn Độ Giáo 294.54 Do Thái Giáo 296.4 Hồi Giáo 297.3 Ky Tô Giáo 248.3 Phật Giáo 294.34 tổ tiên 291.4 Thợ 331.11 chuyên môn 331.7 Thợ bạc 739.23092 Thợ may 646.40092 Thợ mộc 694.1092 Thợ nề 693.1092 Thợ rèn 682.092 nghề 682

Page 40: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

sản xuất dụng cụ sắt 682.4 sản xuất móng ngựa 682.1 Thợ sơn 698.1092 Thợ thuyền nhóm 331.798 Thời đại lịch sử cổ đại 930 dụng cụ đá cổ 930.12 dụng cụ đá mài 930.14 dụng cụ đá tối cổ 930.11 dụng cụ đá trung cổ 930.13 dụng cụ đồng 930.15 dụng cụ sắt 930.16 Thời gian đặc điểm nghệ thuật 701.8 hệ thống 389.17 nhận thức tâm lý 153.753 niên đại học 529 triết học 115 Thời kỳ địa chất 551.7 Thời khóa biểu 371.242 Thời tiết 551.62 ảnh hưởng xã hội 304.2 bệnh 616.988 dự báo 551.64-66 đài khí tượng 354.37 hàng không 629.1324 khoa học địa cầu 551.2 sốt 616.921 truyện cổ 396.26 Thời trang thiết kế 687.042 trình diễn 659.15 Thơm, chất 664.52-55 Thu góp phế thải cứng 628.442 Thu, mùa lịch sử thiên nhiên 508.2 thiên văn học 525.5 Thu hoạch nông nghiệp 631.558 Thu hút ánh sáng 535.3 Thu hút đại chúng, sức 352.236

Page 41: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Thu nhập 336.02 hành chính 352.44 luật 343.036 Thu nhập hành chính 336.16 Thu nhập tài chính 336.02 ngoài thuế 336.1 thuế 336.2 Thú ăn kiến 599.29 Thú ăn thịt sống 591.53 động vật 599.7 Thú hưởng nhàn 646.79 Thú lông nhím 599.29 Thú mỏ vịt 599.29 Thú rừng 599 Thú y 636.089 bệnh viện 636.0832 luật 344.049 Thú y sĩ 636.089092 Thù hận 179.8 tâm lý 152.4 Thủ công nghệ Xem: Mỹ nghệ Thủ tướng 352.23 Thủ trưởng Xem: Trưởng cơ quan Thủ tục tuyển chọn nhân viên hành chính 352.65 quản trị kinh doanh 658.3111 quân đội 355.2236 Thủ tục tư pháp 347.05 Xem thêm: Tòa án Tư pháp án tòa 347.077 dàn xếp 347.09 đơn kiện 347.052 loại kiện tụng 347.053 luật lệ 347.051 nhân chứng 347.06 Thụ cầm (đàn hạc) 787.9 Thụ thai

Page 42: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Xem: Thai nghén Thùa, cây 633.576 Thuận tay 152.335 Thuật ngữ (từ ngữ chuyên môn) B1-014, 401 Thuê mướn bất động sản 333.5 luật 346.0434 Thuế 336.2 bất động sản 336.276 cải cách 336.205 con niêm 336.272 dịch vụ 336.278 hàng hóa 336.278 kế toán 657.46 lợi tức 336.24 an sinh xã hội 336.249 cá nhân 336.242 tổ hợp 336.243 luật 343.04 miễn trừ 336.206 quản trị 658.153 quyền thu thuế địa phương 336.2014 quốc gia 336.2012 tỉnh, tiểu bang 330.2013 tài sản cá nhân 336.23 thân 336.25 thương mại 336.207 xa xỉ phẩm 336.271 xuất nhập cảng 336.26 chính sách 382.7 đa dạng quan thuế 382.753 đơn thuần quan thuế 382.752 miễn trừ 382.78 nhập cảng 336.265 xuất cảng 336.263 Thung lũng 551.442 Thùng (dụng cụ)

Page 43: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

giấy 676.32 gỗ 674.82 nhựa 668.497 Thùng xe Xem: Bệ xe Thuốc 615.1 an sinh xã hội 363.194 ảnh hưởng 615.7 cơ bắp 615.77 hô hấp 615.72 thần kinh 615.78 sinh sản 615.76 tiêu hóa 615.73 bào chế 615.11 bảo quản 615.18 bột 615.43 cao 615.42 dầu 615.45 dung dịch 615.42 đơn (toa) 615.13 kỹ nghệ sản xuất 615.191 phản ứng 615.704 sữa 615.45 viên 615.43 Thuốc an thần 616.8918 ảnh hưởng 615.7882 Thuốc, cây 633.71 Thuốc diệt cỏ dại 632.954 kỹ nghệ sản xuất 668.654 Thuốc diệt côn trùng 632.9517 kỹ nghệ sản xuất 668.651 Thuốc diệt động vật gậm nhấm 632.951 kỹ nghệ sản xuất 668.651 Thuốc diệt nấm tảo 632.952 kỹ nghệ sản xuất 668.652 Thuốc diệt vi khuẩn 632.953 kỹ nghệ sản xuất 668.653 Thuốc hữu cơ 615.3 dầu cá 615.34 huyết thanh 615.37

Page 44: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

huyết tương 615.39 kích thích tố (hormone) 615.36 kích thích tố dục tính 615.366 tiêm chủng miễn dịch 615.372 tổng hợp 615.31 từ động vật Xem: Thuốc từ động vật từ rau đậu 615.32 từ thực vật Xem: Thuốc từ thực vật vô cơ 615.2 Thuốc lá cây 633.71 hút (phong tục) 394.14 Xem thêm: Ngiện ngập Nghiện thuốc lá Thuốc mê 617.96 Thuốc miễn dịch (phòng bệnh) 615.37 Thuốc nghiện ngập 362.294-98 ảo giác 362.294 bạch phiến 362.298 buôn bán 363.45 cần sa 362.285 giảm đau 362.293 ngủ 362.293 say mê 362.293 thuốc lá 362.296 thuốc phiện 362.293 tội phạm 364.177 Thuốc nghiện ngập, bệnh 616.86 ảo giác 616.8634 bạch phiến 616.8647 cần sa 616.8635 rượu 616.861 thuốc lá 616.865 thuốc ngủ 616.8632 thuốc phiện 616.8632 Thuốc ngửi 615.64 Thuốc nhuộm 667.29 Thuốc phiện

Page 45: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Xem thêm: Nghiện ngập cây 633.75 dược học 615.323 độc tố 615.952 hút (phong tục) 394.14 Thuốc sát trùng 632.95 Thuốc tẩy 668.14 Xem thêm: Xà phòng lọc nước 628.166 Thuốc trị liệu 615.58 Thuốc truyền thẳng vào cơ thể 615.65 Thuốc từ động vật 615.36 gan 615.367 tuyến giáp trạng 615.362 tuyến thượng thận 615.364 tuyến tụy (insulin) 615.365 Thuốc từ rau đậu 615.32 Thuốc từ thực vật 615.32 cây cỏ 615.321 cây rêu 615.322 cây sâm 615.323 cây thuốc phiện 615.323 kháng sinh 615.329 sinh tố (vitamin) 615.328 Thuốc vô cơ 615.2 Thuốc xái Xem: Nghiện ngập Thuộc da 675.23 Thuộc địa 325.3 chủ nghĩa 325.3 hành chính 325.31 luật quôc tế 341.28 quân đội 355.352 Thủy đậu, bệnh 616.914 Thủy điện 621.312134 Thủy học 551.48 Thủy học khí quyển 551.57 Thủy lôi 623.4545 Thủy lợi 627 Xem thêm: Giao thông sông lạch

Page 46: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

bến tầu đò 627.2 đất bồi 627.5 đập nước 627.8 hồ 627.14 kênh 627.13 kiểm tra mực nước 627.4 kỹ nghệ 627 lạch 627.12 sông 627.12 Thủy lực 621.2 bánh xe nước 621.21 máy bơm 621.25 máy chạy với sức nước 621.24 vận chuyển 621.26 Thủy ngân 546.663 địa chất 553.45 hóa học vô cơ 546.663 luyện kim 669.71 sản xuất 673.71 Thủy quân lục chiến 359.96 Thủy quyển 551.57 Thủy sản Xem: Hải sản Thủy tiên, hoa 635.93434 thực vật 584.34 Thủy tinh 666.1 an toàn 666.139 bảo quản 666.138 kỹ nghệ sản xuất 666.1 kỹ thuật 666.12 đúc 666.125 ép 666.123 thổi 666.122 tôi luyện 666.129 mỹ nghệ Xem: Thủy tinh, mỹ nghệ phế thải 666.14 sản phẩm 666.15 bình 666.192 chai lọ 666.192

Page 47: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

kính cửa 666.152 kính chống nóng lạnh 666.155 kính thớ 666.157 kính lá 666.154 kính mắt 666.156 kính tấm 666.153 sợi 666.157 tráng men 666.2 vật liệu 691.6 xây dựng 693.96 Thủy tinh, mỹ nghệ 748 bình 748.82 chai lọ 748.82 cốc 748.83 dụng cụ bày bàn 748.33 dụng cụ ngăn chặn 748.84 hạt 78.85 kỹ thuật 748.2028 cắt 748.20286 sản xuất 748.20287 thổi 748.20282 tu bổ 748.20288 sơn ghép kính 748.5 bọc 748.50284 cắt 748.50285 ghép 748.50285 sơn 748.50282 Thủy tinh (sao) 523.41 chuyển động 523.91 Thủy tinh thể mắt bệnh tật người 617.742 giải phẫu người 611.84 phẫu thuật người 617.71 sinh lý động vật 573.88 sinh lý học người 612.844 Thủy triều 551.4708 Thủy văn 551.47 Thụy Điển (Sweden) B2-485 địa lý 914.85 lịch sử 948.5

Page 48: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Thụy Sĩ (Switzerland) B2-494 địa lý 914.94 lịch sử 949.4 Thuyền buồm 387.224 đua 797.124 kỹ nghệ sản xuất 623.8224 Thuyền chèo tay 387.29 đua 797.123 kỹ nghệ sản xuất 623.829 Thuyền đánh cá 387.29 kỹ nghệ sản xuất 623.829 Thuyền máy Xem: Tầu Thuyết Xem: Học thuyết Thuyết phục 303.342 luận lý 168 tâm lý 153.852 tư cách lãnh đạo 303.34 Thư 383.1 Xem thêm: Văn thư bảo đảm 383.182 chuyển nhanh 383.186 điện thư (fax) 383.141 điện tử (E-mail) 004.692 đường bộ 383.143 đường thủy 383.142 máy bay 383.144 Thư điện tử (E-mail) 004.692 Thư ký 651.37 công tác văn phòng 651.3741 lưu giữ hồ sơ 651.3743 nhiệm vụ 651.374 tiếp tân 651.3743 Thư mục 011 từ điển 019 Thư mục, loại bản thảo 011.31 biệt hiệu 014 đại học 011.54

Page 49: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

địa danh 015 luận án 011.75 nhân vật 012 nhật báo 011.35 sách hiếm 011.44 sách nổi tiếng 011.73 tác giả 013 tác giả vô danh 014 tài liệu thính thị 011.37 tạp chí 011.34 tổ chức quốc tế 011.52 tuổi thơ 011.62 tuổi trẻ 011.62 Thư tín 808.86 phê bình 801.956 sưu tập 808.86 tu từ học 808.6 văn thư Xem: Văn thư xã giao 395.4 Thư tình 808.869145 Xem thêm: Tiểu thuyết tình Thư viện 020 Xem thêm: Bổ sung Công tác độc giả Phân loại Sưu tập thư viện bổ sung sách báo tài liệu Xem: Bổ sung công tác độc giả Xem: Công tác độc giả cơ sở xây dựng 022 hành chính 025.1 nhân viên 023 phân loại Xem: Phân loại phương pháp giảng dậy 371.38 Thư viện, loại chuyên biệt 026 công cộng 027.4

Page 50: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

đại học 027.7 gia đình 027.1 học đường 027.8, 371.626 Liên Hiệp Quốc 027.68 tư 027.1 Thử dạ dầy 616.07563 Thử máu 616.07561 Thử nghiệm máy bay 629.13453 tầu 623.810287 xe 629.282 Thử nghiệm và đo lường điện 621.37 Xem thêm: Đo lường điện Thử nước tiểu 616.07566 Thừa kế chúc thư 346.054 luật 346.052 thuế 336.24 Thừa sinh tố 616.399 Thức ăn Xem: Thực phẩm Thực dân chủ nghĩa 325.3 Thực đơn 641.509 Thực nghiệm học đường 371.04 khoa học 600 y học Xem: Y học thực nghiệm Thực phẩm 641.3 an toàn 363.19 dị ứng 616.975 dinh dưỡng ứng dụng 613.2 dầu 613.284 đạm tố (protein) 613.282 khoáng chất 613.285 mỡ 613.284 nước 613.287 sinh tố (vitamin) 613.286

Page 51: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

dự trữ lâu dài 641.4 để lạnh 641.452 để đông lạnh 641.453 đóng hộp 641.42 gia vị 641.47 hun khói 641.46 ngâm giấm 641.46 sấy khô 641.44 giáo dục 372.37 kỹ nghệ sản xuất Xem: Thực phẩm, kỹ nghệ sản xuất loại bơ sữa 641.37 cá 641.392 đậm đặc (sô cô la, cà phê…) 641.337 động vật bò sát 641.396 đường 641.336 hải sản Xem: Hải sản khoáng chất 641.309 mật ong 641.38 ngũ cốc 641.33 quả hạt 641.34 rau đậu 641.35 sức khỏe 641.302 thịt 641.36 thơm ngon 641.338 tôm cua 641.395 nấu ăn Xem: Nấu ăn nước uống Xem: Nước uống phong tục 394.12 phụ thuộc bánh mì kẹp thịt 641.84 bánh ngọt 641.865 bia 641.873 cà phê 641.877 kem 641.862 kẹo 641.853

Page 52: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

mứt 641.852 nước dừa 641.877 nước đá 641.863 nước rau quả 641.863 rượu 641.872 trà 641.877 sức khỏe 613.1 trúng thực 615.954 Thực phẩm ăn nhanh 642.3 Thực phẩm biển Xem: Hải sản Thực phẩm cứu trợ 363.8 khẩu phần 363.856 Thực phẩm dây chuyền 577.16 Thực phẩm đông lạnh 641.453 Thực phẩm gia súc 633.2, 636.0855 cá 636.0855 cỏ 633.2, 636.086 kỹ nghệ sản xuất 664.66, 664.76 quả cây 636.0855 rau đậu 636.0855 thịt 636.0855 thực phẩm công thức 636.08557 trứng 636.0855 Thực phẩm hàng không 387.742 Thực phẩm hun khói 641.46 kỹ thuật 664.0288 Thực phẩm kiêng cữ 641.563 phong tục 394.16 Thực phẩm, kỹ nghệ sản xuất 664 bột 664.2 bột gạo 664.23 bột khoai 664.22 bột ngô 664.24 bột rau quả 664.25 bột thịt động vật 664.26 chất béo 664.3

Page 53: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

dầu ăn 664.36 dầu đậu nành 664.369 dầu lạc 664.369 dầu ngô 664.369 dầu ô liu 664.369 đường 664.1 đường củ cải 664.123 đường mía 664.122 gà vịt 664.93 gia vị 664.5 chất thơm 664.52-54 giấm 664.55 nước mắm 664.58 tương 664.58 xốt (kết chấp) 664.58 hải sản 664.94 kẹo 664.153 lúa gạo và ngũ cốc 664.7 bánh 664.7525 bánh mì 664.7523 bột 664.72072 cốm ngũ cốc 664.756 gạo 664.72073 mì 664.755 nui 664.755 mứt 664.152 nước ngọt 664.122-13 quả cây 664.804 rau đậu 664.805 thịt 664.9 trẻ em 664.62 Thực phẩm, kỹ thuật sản xuất 664 bổ sung gia vị 664.0287 chế biến 664.02 dự trữ lâu dài 664.028 để đông lạnh 664.02853 để phòng lạnh 664.02852 đóng hộp 664.092 gạn lọc 664.022 hút nước 664.0284

Page 54: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

kiểm tra phế thải 664.096 ngâm giấm 664.0286 ngâm muối 664.0286 phơi nắng 664.0288 sấy khô 664.0288 thử nghiệm 664.07 Thực phẩm nguội 641.79 Thực phẩm quân đội 355.81 Thực phẩm sấy khô 641.46 kỹ thuật 664.0288 Thực quản bệnh tật người 616.32 bệnh ung thư người 616.99432 giải phẫu người 611.32 phẫu thuật người 617.547 sinh lý động vật 573.359 sinh lý người 612.31 y học phòng bệnh 614.5932 Thực vật 580 Xem thêm: Cây Hoa bệnh tật 632 di truyền 581.35 dị ứng 581.657 dược thảo 581.634 độc hại 581.65 hiếm có 581.68 hữu ích 581.63 kỹ nghệ 581.636 lá 581.48 nghệ thuật 704.9434 phân phối địa lý 581.9 rễ 581.498 sinh lý 575 bài tiết 575.79 hành động 575.95 hạt 575.68 hấp thụ 575.76 hoa 575.69 lá 575.57

Page 55: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

nhậy cảm 575.98 nhựa cây 575.75 nụ 575.665 quả 575.67 rễ 575.54 sinh sản 575.6 thân 575.4 thoát hơi nước 575.8 sinh thái học 581.78 tài nguyên 333.953 thân 581.495 thiết kế kiến trúc 715 thích nghi với 581.4 an toàn 581.46 hình dáng 581.41 khí hậu 581.42 sinh sản 581.46 tiến hóa 581.38 tranh vẽ 758.5 trồng trọt 631.5 Thực vật độc hại 581.65, 632.52 cây dị ứng 581.657 cây ký sinh 632.52 cỏ dại 581.652 Thực vật học 580 Thực vật hữu ích 581.63 cây kỹ nghệ 633.7 cây thực phẩm 581.632 dược thảo 581.634 Thực vật kinh tế 633.3-8 Xem thêm: Thực vật độc hại Xem thêm: Thực vật hữu ích Thực vật thực phẩm 641.303, 641.33-35 thực vật 581.6 Thừng chão 677.71 buộc tầu 623.8882 leo núi 796.46 Thương gia 380.1092

Page 56: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

giai cấp 305.554 Thương hàn, bệnh 616.9272 y học phòng bệnh 614.5112 Thương lượng 302.3 lao động Xem: Hòa giải tranh chấp lao động quản trị 658.4 tâm lý 158.5 tâm lý xã hội 302.3 Thương mại 380.1 Xem thêm: Kinh doanh Ngoại thương Nội thương Quản trị kinh doanh an ninh 658.47 bán buôn 381.2 bán lẻ 381.1 bảo hiểm 368.81 bộ 354.7 chính sách 380.13 chính sách xuất nhập cảng 382.7 chu kỳ 338.542 cơ sở 690.52 địa điểm 658.11 khu 307.3 kiến trúc 725.2 luật 346.07 luật quốc tế 341.754 luật tư hữu 346.065 ngoại thương Xem: Ngoại thương nội thương Xem: Nội thương quản trị 658 quảng cáo 659.1 thỏa hiệp quan thuế thương mại (GATT) 382.92 thỏa hiệp thương mại 382.9 thuế 343.052 tiên liệu 338.544

Page 57: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Tổ Chức Thương Mại Quốc Tế (WTO) 382.92 toán học 650.01513 tội phạm 364.168 tự do 382.71 Thương nghiệp Xem: Thương mại Thương tích 617.1 Dùng thay cho: Chấn thương bong gân 617.17 bóp cổ 617.18 chất nổ 617.19 chết đuối 617.18 da 617.11 điện giật 617.122 gẫy xương 617.15 hậu quả 617.2 đau 617.21 nhiễm trùng 617.22 sốt 617.22 sưng 617.22 nghẹt thở 617.18 sai khớp xương 617.16 tai nạn 617.1028 thể thao 617.1027 trị liệu 617.107 Thương tích cây Xem: Bệnh cây Thương tiếc 152.4 tang ma 155.937 Thương xá 381.141 kiến trúc 725.21 quản trị 658.8 xây dựng 690.521 Thương yêu 152.41 Thường dân giai cấp lao động 305.56 giai cấp phong tục 390.24 Thượng đế 211 ấn Độ Giáo 294.54

Page 58: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Do Thái Giáo 296.3 Hồi Giáo 297.21 Ky Tô Giáo 231 Phật Giáo 294.353 quan điểm tôn giáo 211 triết học 147 văn học dân gian 398.21 Thượng lưu, giai cấp 305.52 chính trị 305.524 gia đình 305.522 kinh tế 305.523 Thượng viện 328.31 Ti tan (titanium, hóa chất) 546.512 địa chất 553.4623 hóa học vô cơ 546.512 Tia cực tím kỹ thuật 621.364 nhiếp ảnh 621.3672 phân tích hóa học 543.08585 quang hóa học 541.3534 quang học 535.844 quang phổ 621.3614 Tia gam ma điện tử 537.535 kỹ thuật 621.3616 phân tích hóa học 543.08586 phóng xạ ly tử 539.7222 quang phổ 621.3616 quang tuyến nhiếp ảnh 621.3673 Tia hồng ngoại kỹ thuật 621.362 nhiếp ảnh 621.3672 phân tích hóa học 543.08583 quang hóa học 541.3532 quang học 535.842 quang phổ 621.3612 Tia le zơ kỹ thuật 621.366 nhiếp ảnh 621.3675 quang phổ 621.3612

Page 59: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

viễn thông 621.3827 vũ khí 623.446 Tia vũ trụ phóng xạ ly tử 539.7223 Tia X điện tử 537.535 phân tích hóa học 543.08586 phóng xạ ly tử 539.7222 quang phổ 621.3616 quang tuyến nhiếp ảnh 621.3673 Tía tô (rau thơm) 635.7 Tích Lan (Sri Lanka) B2-5493 địa lý 915.493 lịch sử 954.93 Tích lũy dữ kiện tin học 004.5 dữ kiện chính (trong máy) 004.53, kỹ nghệ ứng dụng 621.3973 dữ kiện phụ (ngoài máy) 004.56 kỹ thuật ứng dụng (băng, CD-Rom, đĩa) 621.3976 kỹ nghệ 621.397 Tích phân 515.4 Xem thêm: Giải tích học bất đẳng thức 515.46 hình học 516.362 phương trình 515.45 Tích trữ đầu cơ hàng hóa 381.14 tiếp thị 658.84 Tịch thu (quốc hữu hóa) 338.924 Tiêm chủng kiểm dịch 614.46 miễn dịch 616.079 phòng bệnh 614.47 Tiềm năng quân sự 355.0332 chính sách 355.0335 hiệp ước an ninh hỗ tương 355.031 khả năng 355.0332 viện trợ quân sự 355.032 Tiềm thủy đĩnh Xem: Tầu ngầm

Page 60: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Tiềm thức 154.2 bản thể 154.22 mâu thuẫn 154.24 phức tạp 154.24 siêu bản thể 154.22 tiếp nhận kiến thức 153.736 vô thức 154.22 Tiệm ăn Xem: Nhà hàng Tiên đoán bói toán 133.3 đầu tư 332.678 quản trị 658.4 quản trị tiếp thị 658.818 sản xuất 338.544 thời tiết 551.63-65 xã hội biến đổi 303.49 Tiên đoán thống kê 519.287 Tiên tri 133.56 Tiến bộ kỹ thuật 608 Tiến hóa 576.8 Xem thêm: Di truyền chu kỳ 576.84 đạo đức 171.7 động vật 591.38 hình thành sinh vật 576.86 lý thuyết 576.82 lý thuyết Darwin 576.82 nguồn gốc sự sống 576.83 người 599.938 sinh học 576.88 thực vật 581.38 triết lý 116 vi sinh vật 579.138 yếu tố 576.85 Tiến sĩ 378.24 danh dự 378.25 Tiến triển xã hội 303 an toàn 303.3 hòa nhập 303.3

Page 61: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Tiến trình Xem: Diễn tiến Tiền bối loài người 599.9 người tiền sử 569.9 Tiền chế (làm sẵn) dụng cụ 621.9 vật liệu 691.97 Tiền đúc 332.4042 đầu tư 332.63 luật 343.032 nghệ thuật sản xuất 737.4 Tiền đúc giả mạo 737.4 Tiền giả 332.9, ấn loát 769.55 tội phạm 364.163 Tiền lương Xem: Lương bổng Tiền sử động vật 560 khảo cổ 930.1 lịch sử 930 người 569.9 Tiền tệ 332.4 Xem thêm: Đầu tư Ngân hàng Tài chính Tín dụng biến chuyển trị giá 382.174 cân bằng thanh toán 382.17 chính sách 332.46 đúc 332.4042 giấy 332.404, 769.55 giấy in tiền 676.2826 hối đoái 332.45 kế toán 657.72 lạm phát 332.41 luật 343.032 lưu hành 332.401 lưu lượng 332.401

Page 62: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

kim bản vị 332.422 ngân bản vị 332.427 phá giá 332.414 thả nổi 332.414 trị giá 332.41 Tiền thưởng 331.2164 quản trị kinh doanh 658.3225 Tiện 621.942 máy 621.942 Tiện nghi công cộng 363.6 điện 363.62 hoa viên công viên 363.68 hơi đốt 363.63 nước 363.61 gia cư 644 đèn điện 644.3 máy lạnh 644.5 nước nóng lạnh 644.6 sưởi ấm 644.1 giao thông 629.047 cảng 387.15 hàng hải 387.58, 623.8 hàng không 387.73, 629.13442 xe 629.277 xe đường sắt 385.3 Tiện nghi thực dụng 696 bếp 696.184 hơi đốt 696.2 nhà tắm 696.182 nhà vệ sinh 696.182 nước 696.12 Tiếng Xem: Ngôn ngữ Tiếng dội Xem: Tiếng vang Tiếng động Xem: âm thanh

Page 63: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Tiếng lóng 417.2 Tiếng rung 620.3 ảỷnh hưởng 620.37 đo lường 620.30287 nguyên nhân 620.31 Tiếng vang 534.204 ảnh hưởng 620.37 Tiếp khách phong tục xã giao 395.3 Tiếp liệu quân sự 355.62 bộ binh 356.118 doanh trại 355.75 đơn vị 355.341 hải quân 359.8 không quân 358.4141 yểm trợ hành quân 355.411 Tiếp sóng (rơ le, relay) điện tử 621.381537 truyền hình 621.38853 truyền thanh 621.384156 viễn thông 621.3825 Tiếp thị 658.8 Xem thêm: Quản trị thị trường Tiếp viên hàng không 387.741 Xem thêm: Phi công Phi hành đoàn Tiệp (Czech) B2-4371 chủng tộc 305.891 địa lý 914.371 lịch sử 943.71 ngôn ngữ 491.86 người 943.71 văn học 891.86 Tiết kiệm 332 ngân hàng 332.21 tài khoản 332.1752 Tiết niệu Xem: ống tiềt niệu Tiêu, cây 633.84 Tiêu chảy, bệnh 616.3427

Page 64: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Tiêu chuẩn (chỉ tiêu) chất lượng 389.63 đo lường 389.6 đời sống 339.47 quản trị sản xuất 658.5 số lượng 389.62 thời khắc 529.7 tổ chức sản xuất 658.51 trắc nghiệm giáo dục 371.262 Tiêu chuẩn nhập cảng 382.52 Tiêu chuẩn tiền tệ 332.42 kim bản vị 332.422 bạc 332.4223 vàng 332.4222 ngân bản vị 332.423 Tiêu chuẩn xuất cảng 382.64 Tiêu diệt sinh vật độc hại 632.9 kiểm dịch 632.93 kiểm tra sinh học 632.96 thuốc diệt 632.95 Tiêu hóa, bộ phận bệnh tật người 616.3 ung thư 616.9943 giải phẫu người 611.3 phẫu thuật người 617.43 sinh lý động vật 573.3 sinh lý người 612.3 sinh lý thực vật 575 Tiêu hủy nước cống phế thải 628.3 khử trùng 628.32 tẩy uế 628.34-35 tiêu hủy 628.36 đổ ra biển 628.39 đốt cháy 628.37 làm phân bón 628.38 Tiêu hủy phế thải 363.728, 628.4 cứng 363.7285, 628.44 đổ rác 628.44562

Page 65: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

đốt 628.4457 lỏng 363.7284, 628.43 nguy hiểm 363.7287 phóng xạ 363.7289 tái chế biến 363.7282, 628.4458 Tiêu, nhạc cụ 788.35 Tiêu thụ bán buôn 381.2 tiếp thị 658.86 bán lẻ 381.1 tiếp thị 658.87 bảo vệ 381.34 hành chính 352.746 luật 343.071 chỉ số giá sinh hoạt (CPI) 338.52 đạo đức 178 giáo dục 370.12 kinh tế gia đình 640.73 hành chính 354.73 kinh tế gia đình 640.73 nghiên cứu 658.834 quảng cáo 659.19 quan hệ khách hàng 658.812 thị trường 658.83 thông tin 381.33 thực phẩm 641.31 tín dụng 332.742 Tiêu thụ thuốc Xem: Nghiện ngập Tiểu bang 307.76 Xem thêm: Chính quyền chính quyền 320.8 cộng đồng 307.76 hành chính 352.13 Tiểu đạm tố, bệnh 616.63 Tiểu đoàn 355.31 Tiểu đường, bệnh 616.46 dịch vụ xã hội 362.1

Page 66: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

thực phẩm 641.56314 Tiểu gia đình 306.855 Tiểu học 372 chương trình giảng dậy 372.19 âm nhạc 372.87 công dân giáo dục 372.83 khoa học 372.357 kinh tế gia đình 372.82 kỹ thuật 372.358 nghệ thuật 372.5 ngoại ngữ 372.65 ngôn ngữ 372.6 sân khấu 372.66 tập đọc 372.4 thể dục thể thao 372.86 toán 372.7 văn học 372.64 vệ sinh sức khỏe 372.37 cơ sở xây dựng 690.71 mẫu giáo 372.216 nhà trẻ 372.216 tổ chức 372.1 Tiểu khúc (đoản khúc) 784.183 Tiểu lòng trắng trứng (bệnh) 616.63 Tiểu sử 920 Tiểu thuyết 808.83 phê bình 801.953 sưu tập 808.83 tu từ học 808.3 Tiểu thuyết gia 809.3 Tiểu thuyết khoa học giả tưởng 808.83876 Tiểu thuyết lịch sử 808.8381 Tiểu thuyết luận đề 808.838 Tiểu thuyết ma quái 808.83873 Tiểu thuyết phiêu lưu mạo hiểm 808.8387 Tiểu thuyết thám tử 808.8372 Tiểu thuyết tình 808.8385 Tiểu thuyết xã hội 808.8383 Tiểu Thừa (giáo phái Phật Giáo) 294.391 Tiểu thương 338.642

Page 67: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Xem thêm: Kinh doanh hành chính 354.2799 kinh tế 338.642 quản trị 658.022 tín dụng 332.742 Tim bệnh tật người 616.12 cơ tim 612.124 đau tức ngực 616.122 loạn nhịp tim 616.128 nghẽn mạch máu 616.123 người cao niên 618.97612 trẻ em 618.99412 giải phẫu người 611.12 phẫu thuật người 617.412 sinh lý động vật 573.17 sinh lý người 612.17 thuốc ảnh hưởng đến tim 615.711 y học phòng bệnh 614.5912 Tìm hiểu trai gái 306.734 Xem thêm: Hẹn hò đạo đức 177.6 đời sống cá nhân 646.72 phong tục 392.4 xã hội học 306.734 Tin học 004 Xem thêm: Máy vi tính Tin học ứng dụng an toàn quản trị 658.478 ấn loát 686.22544 dữ kiện 005.7 Xem: Dữ kiện tin học kỹ nghệ tự động 629.895 kỹ thuật lập trình 005.11 lập trình Xem: Lập trình tin học mạng lưới 004.6 máy vi tính 004.1 mô hình 006.4 âm học 006.45

Page 68: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

quang học 006.42 tạo hình Xem: Tạo hình tin học thiết kế 004.2 tích lũy dữ kiện 004.5 trí thông minh máy móc Xem: Trí thông minh máy móc Tin học ứng dụng 621.39 đầu ra 621.3987 đầu vào 621.3986 máy vi tính Xem: Máy vi tính phương pháp đặc biệt 621.399 tích lũy dữ kiện Xem: Tích lũy dữ kiện tin học Tin học viễn thông 384.3 băng hình 384.35 dịch vụ 384.33 mạng lưới tin (internet) 384.33 tài chính 384.31 tiện nghi 384.32 truyền tin điện tử 384.34 Tin vịt 001.95 sách 098.3 Tín dụng 332.7 bảo hiểm 368.87 bất động sản 332.72 cơ sở 332.3 hình thức 332.76 kế toán 0657.839 ngân hàng 334.2 nông nghiệp 332.71 phá sản 332.75 quản trị 658.88 thẻ 332.765 tổ hợp 334.2 vay mượn Xem: Vay mượn Tín dụng công đoàn 334.2 Tín hiệu

Page 69: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

điện tử 621.3822 đường sắt 625.165 giao thông 629.040289 hải đăng 387.155, 623.8942 kiểm soát giao thông đường sắt 625.795 mắt thần (radar) 621.3848 viễn thông quân sự 623.731 Tín ngưỡng 200 Tín nhiệm lãnh đạo 352.236 quản trị 658.4092 Tinh dầu 547.71 Tinh hồng nhiệt, bệnh sốt 616.917 Tinh thần đời sống 001.1 đời sống tôn giáo 291.4 trị liệu bệnh tật 615.8512 triết học 128.2 Tinh thần bất ổn định Xem: Tâm thần Tinh thần quân đội 355.123 Tinh thể 548 cấu tạo 548.8 hóa học ứng dụng 660.284298 kết tinh 548.5 kết tinh đường 664.115 kết tinh đường mía 664.122 pha lê 548.81 Tinh thể học 548 Tinh thể quang học 548.9 Tinh thể toán học 548.7 Tính nhẩm 513.9 Tính tình bất thường 362.27 giáo dục 371.93 Tính toán nhanh và tắt 513.9 Tình bạn 177.6 đạo đức 177.6 tâm lý 158.25 tâm lý ứng dụng 155.9

Page 70: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

tâm lý xã hội 302.34 Tình báo hành quân 355.413 kinh doanh 658.47 quân sự 355.3432 viễn thông quân sự 623.71 Tình cảm 152.4 Tình dục 306.7 bệnh tật 616.8583 ác dâm 618.85835 bật lực 616.85832 bất ổn định 616.8583 cuồng dâm 616.85833 lãnh đạm 616.85832 suy nhược 616.69 suy nhược nữ 618.17 vô sinh 618.178 đặc điểm 306.76 dị tính luyến ái 306.764 đồng tính luyến ái 306.766 lang chạ 306.736 loạn luân 306.877 bệnh 616.85836 lưỡng tính luyến ái 306.765 mại dâm 306.74, 363.44 giáo dục 613.9071 học đường 372.372 hướng dẫn 613.96 ngoài hôn nhân 363.48 phong tục 392.6 tâm lý 155.3 tuổi trẻ 155.53 tình tay ba 306.735 thực hành 306.77 tội phạm 364.1538 truy hoan tập thể 306.736 vệ sinh 613.95 học đường 371.786 Tình huynh đệ 306.875

Page 71: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Tình mẫu tử 306.874 Tình nghi 345.056 Tình nguyện (thiện nguyện) cơ quan 361.763 quân nhân 355.22362 tư nhân 361.76 Tình phụ tử 306.874 Tình tay ba 306.735 đạo đức 179.8 đạo đức xã hội 363.49 Tình yêu 152.4 đạo đức 177.7 tâm lý 152.41 Tình yêu tự do 306.735 đạo đức 179.8 đạo đức xã hội 363.48 Tỉnh 307.76 Xem thêm: Chính quyền chính quyền 320.8 cộng đồng 307.76 hành chính 352.13 Tĩnh điện học 537.2 Tĩnh học 531.12 lưu chất 532.02 thể đặc 531.2 thể hơi 533.12 thể lỏng 532.2 ứng dụng 620.103 Tĩnh mạch bệnh tật 616.14 người cao niên 618.97614 trẻ em 618.9214 giải phẫu người 611.14 phẫu thuật người 617.414 sinh lý động vật 573.186 sinh lý người 612.134 Tò mò Xem: Hiếu kỳ Tỏ tình đời sống gia đình 646.77

Page 72: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

hẹn hò trai gái 306.734 phong tục 392.4 tìm hiểu trai gái 306.734 Toa thuốc (đơn thuốc) 615.13 Toa xe đường sắt 385.37 công tác 625.22 hàng hóa 625.24 hành khách 625.23 kỹ nghệ chế tạo 625.2 Tòa án 347 Xem thêm: Thủ tục tư pháp Tố tụng Tư pháp bằng chứng 347.06 bồi thẩm đoàn 347.052 cơ sở xây dựng 690.515 dân sự 347.053 điều hành 347.013 hình sự 347.053 kiến trúc 725.15 luật sư 340.092 nhân chứng 347.066 nhân chứng chuyên nghiệp 347.067 nhân viên 347.016 thẩm phán 347.014 thủ tục 347.05, 347.075 tổ chức 347.01 trọng tài hòa giải (dàn xếp) 347.09 trừng phạt 347.077 tư vấn 347.017 xét xử 347.07 Tòa án địa phương 345.02 Tòa án hình 345.01 bằng chứng 345.06 điều tra 345.052 tình nghi 345.056 xét xử 345.07 Tòa án quân sự 347.04 luật 343.0143

Page 73: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Tòa án quốc tế 341.552 Tòa án tối cao 347.035 Tòa án thượng thẩm 347.033 Tòa án vị thành niên 345.081 Toán học 510 đại số 512 Xem thêm: Đại số giải tích 515 Xem thêm: Giải tích hình học 516 Xem thêm: Hình học lượng giác 516.24 Xem thêm: Lượng giác số học 513 Xem thêm: Số học thống kê 519.5 Xem thêm: Thống kê thương mại 650.01513 tích phân 515.4 Xem thêm: Tích phân ứng dụng 519 xác xuất 519.2 Xem thêm: Xác xuất Tóc ảnh hưởng thuốc 615.779 bệnh tật người 616.549 người cao niên 618.976549 trẻ em 618.92549 giải phẫu người 611.78 hớt 646.724 nhuộm 646.724 phong tục 391.5 săn sóc 646.724 sinh lý động vật 573.58 sinh lý người 612.799 uốn 646.724 y học phòng bệnh 614.59549 Tóc giả 646.724 Togo B2-6681 địa lý 916.681

Page 74: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

lịch sử 966.81 Tỏi, cây 633.83, 635.26 Tonga B2-9612 địa lý 919.612 lịch sử 996.12 Tô vít Xem: Chìa vít Tố tụng công bằng hợp lý 323.42 hệ thống 340.5 luật 348.02 dân sự 344 hình sự 345 quốc tế 341 tư hữu 346.03 quân sự 343.01 thủ tục 347.07 Tổ chim 591.56 Tổ chức B1-068 ban giám đốc 658.4 hiệp hội 366 luật 346.06 quan hệ xã hội 302.3 sản xuất 338.7 tổng quát 060 Tổ chức chính trị 306.2 đảng phái 306.26 hành pháp (chính quyền) 306.24 lập pháp (quốc hội) 306.23 tư pháp (tòa án) 306.25 Tổ chức Giáo dục, Khoa học, Văn hóa Liên Hiệp Quốc 341.2324 luật quốc tế 341.7675 Tổ chức phạm pháp 364.106 Tổ chức quân sự Xem: Khoa học quân sự tổ chức Tổ chức sản xuất 338.6 Xem thêm: Quản trị kinh doanh

Page 75: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Thương mại Tổ hợp chủ nhân duy nhất 338.72 liên doanh 338.86 quốc doanh 338.62 quốc tế 338.88 tổ hợp 338.74 tư doanh 338.61 Tổ Chức Thương mại Quốc Tế (WTO) 382.91 Tổ chức xã hội 361.7 cá nhân 361.74 công đoàn 361.766 thương mại 361.765 tình nguyện 361.763 tôn giáo 361.75 tư nhân 361.76 Tổ hợp 332.6, 334 Xem thêm: Quản trị kinh doanh Thương mại Tổ chức sản xuất đầu tư 332.632 kế toán 657.95 kinh doanh 338.74 luật 346.066 ngân hàng 334.2 quản trị 658.045 sản xuất 334.6 tiêu thụ 334.5 tổ chức 658.114 Tổ ong 638.11 Xem thêm: Ong Tổ tiên 291 gia phả 929.1 thờ cúng 291.4 Toàn cầu ô nhiễm 363.738 sức nóng 363.738 Tốc độ

Page 76: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

ánh sáng 535.24 Tốc độ âm 534.202 dưới âm tốc 534.52 siêu âm 534.55 Tốc độ xe 388.3144 Tốc hành hàng hải 387.541 máy bay 387.741 sông lạch 386.241 xe đường sắt 385.204 xe khách 388.3221 Tốc ký 653 căn bản 653.1 hệ thống máy 653.3 hệ thống viết tay 653.4 hệ thống viết tắt 653.2 mục đích 653.18 Tôi kim loại 671.24 Tối hậu thư 341.58 Tội lỗi 179.8 đạo đức 179.8 triết học 111.84 Tội phạm 364.1 an ninh nhà giam 365.641 bảo hiểm ngăn ngừa 368.48 dậy nghề 365.66 điều tra 363.25 đối xử 365.64 giải trí 365.66 giáo dục 365.66 kỷ luật 365.643 luật 345.03 nạn nhân 362.88 ngăn ngừa Xem: Tội phạm, ngăn ngừa nổi loạn trong tù 365.641 quản trị 658.473 sinh hoạt hàng ngày 365.646 tòa án hình 345.01 trả tự do 365.647

Page 77: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

trừng phạt vi phạm kỷ luật 365.644 vượt ngục 365.641 xiềng xích 365.65 Tội phạm học 364 Tội phạm học, nhân vật 364.092 Tội phạm, loại ám sát 364.152 an ninh công cộng 364.143 buôn bán thuốc 364.177 chiến tranh 364.138 chính trị 364.13 diệt chủng 364.151 giả mạo 364.163 gian lận 364.162 hải tặc 341.772 khiêu dâm 364.174 không tặc 341.772 phá hoại 341.773 quốc tế 364.135 sát nhân 364.152 say sưa 364.173 tàn bạo sinh vật 364.187 tình dục 364.153 tôn giáo 364.188 tống tiền 364.1067 tổ chức 364.165 trật tự công cộng 364.143 y tế 364.142 Tội phạm, ngăn ngừa 364.4 chương trình xã hội 364.44 cộng đồng tham dự 364.43 hướng dẫn 364.48 môi trường thuận tiện 364.49 nhận diện tình nghi 364.41 tư vấn 364.48 Tôm 595.388 chăn nuôi 639.58 thực phẩm 641.395 Tôm hùm 595.384 chăn nuôi 639.67

Page 78: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

nấu ăn 641.695 săn bắt 639.57 thực phẩm 641.395 Tôn giáo 200 Anh Giáo 283 ấn Độ Giáo 294.5 Cao Đài 299.531 Hòa Hảo 299.535 Gồi Giáo 297 Hy Lạp cổ 292 Ky Tô Giáo 780 Ky Tô Giáo chính thống 281 Phật Giáo 294.3 Thần Đạo (Shinto, Nhật) 299.521 Tin Lành 284-289 Tôn giáo, lãnh tụ 200.92 ấn Độ Giáo 294.5092 Do Thái Giáo 296.092 Hồi Giáo 297.092 Ky Tô Giáo 270.092 Phật Giáo 294.3092 Tôn giáo và khoa học 215 Tống táng người chết Xem: Tang ma Tống tiền 364.1067 luật hình 345.0265 tổ chức 364.165 Tổng đài điện thoại hành chính 651.3743 Tổng hợp tơ sợi 677.474 xăng dầu 662.662 Tổng sản lượng quốc gia (GNP) 339.31 Tổng sản lượng sở hữu quốc gia (GDP) 339.31 Tổng thống 352.23 Tổng Thư Ký LHQ 341.2324 Tơ 677 Xem thêm: Lụa Tơ sợi 677.1

Page 79: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

dừa 677.18 đay 677.13 gai 677.14 gai dầu 677.12 lanh 677.11 thực vật 677.54 Tơ sợi, cây 633.5 bông 633.51 bương 633.58 dâu tằm 633.56 dừa 633.58 đay 633.54 gai 633.53 gai dầu 633.53 lanh 633.52 mây 633.58 nứa 633.58 tre 633.58 Tơ sợi cao su 677.55 Tơ sợi giấy 677.57 Tơ sợi hạt cây 677.2 hạt cây bông 677.21 hạt cây gạo 677.23 Tơ sợi hữu cơ 620.197 Tơ sợi khoáng chất 677.51 Tơ sợi kim loại 677.53 Tơ sợi kính 677.52 Tơ sợi, kỹ nghệ 677 đan, thêu, dệt 677.61 nỉ 677.62 ren, đăng ten 677.663 thắt nút 677.653 sản phẩm dây 677.7 dây 677.71 kim tuyến 677.76 nơ, giải 677.76 thừng chão 677.71 sản phẩm vải 677.6 gấm vóc 677.616 thảm 677.64

Page 80: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

tuyn 677.654 vải 677.615 vải đặc biệt 677.68 sản phẩm y học 677.8 băng vết thương 677.8 băng dán 677.8 băng vệ sinh 677.8 vật liệu hữu cơ 620.197 Tơ sợi lông động vật 677.3 lông cừu 677.31 lông dê 677.33 lông lạc đà 677.32 lông thỏ 677.35 tơ tằm 677.39 Tơ sợi, mỹ nghệ 746 kỹ thuật 746.1 chải 746.11 dệt 746.14 đan 746.41 in 746.62 móc 746.43 nhuộm 746.66 thăt nút 746.422 thêu 746.44 xe 746.12 sản phẩm bao bàn ghế 746.95 chăn nệm 746.46 giỏ, túi 746.412 khăn bàn, khăn ăn 746.96 khăn tắm 746.98 kim tuyến 746.27 màn rèm cửa 746.94 thảm 746.7 thảm á Châu 746.751-58 thảm Trung Đông 746.759 trang phục 746.92 Tơ sợi nhân tạo 677.4 a xê tat 677.465 vít cô 677.463

Page 81: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Tơ sợi quang học 621.38275 Tơ sợi thủy tinh 666.157 Tơ sợi thực vật 677.54 Tơ tằm 677.391 chăn nuôi 638.2 hoang 677.392 Tời (kéo cơ giới) 621.864 Trà 641.877 Xem thêm: Chè Tràứ, hoa 635.933624 thực vật 583.624 Trả đũa chiến tranh 341.582 Trả lời, câu nghiên cứu và giảng dậy B1-076 Trả tự do (phóng thích) 364.8 Trách nhiệm hành chính 352.3 giáo dục 379.1 giáo viên 371.141 Trai Xem: Nam giới Trai 594.4 chăn nuôi 639.41 chăn nuôi lấy ngọc 639.412 nấu ăn 641.694 thực phẩm 641.394 Trai gái quen biết Xem: Tìm hiểu trai gái Trai lơ 306.736 Trái cây Xem: Quả cây Trái đất Xem: Địa cầu Trái tay 152.335 Trải thảm 645.1 Xem thêm: Thảm Trại an toàn 613.6 dụng cụ 685.53

Page 82: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

nấu ăn 641.578 sinh hoạt ngoài trời 796.54 thực phẩm 642.3 xe 388.346 kỹ nghệ sản xuất 629.226 Trại chăn nuôi 636.01 bảo vệ 636.083 bệnh viện 636.0832 gây giống 636.082 nơi ở 636.0831 quản trị 636.08 săn sóc 636.083 thực phẩm 636.084 trang bị 636.0831 Trại giam quân đội 355.71 Trại tập trung 365.34 Trạm biến điện 621.314 Trạm bưu điện Xem: Bưu trạm Trạm phát điện 621.314 Trạm phân phối điện 621.319 Trạm xe 388.33 Trạm xe đường sắt Xem: Ga Trạm y tế 362.12 Trang bị B1-028 điện tử hàng hải 623.893 địa bàn 623.8932 mắt thần 623.8933 điện tử hàng không 629.135 điện tử xe 629.277 giáo dục 371.33 điện xe 629.254 gia cư Xem: Trang bị gia cư hàng hải 623.86 máy bay 629.1344 nông trại 631.25, 631.3 phòng thí nghiệm 542.2

Page 83: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

quân đội Xem: Trang bị quân đội viễn thông 621.38 xí nghiệp 658.27 Trang bị bộ binh 356.118 Trang bị gia cư 645 bàn ghế 645.4 Xem thêm: Bàn ghế đèn điện 645.6 màn 645.3 mua sắm 645.046 Trang bị quân đội 355.8 quân phục 355.81 quân y 355.81 thực phẩm 355.81 tiếp liệu 355.83 vũ khí 355.82 Trang điểm 646.7 Xem thêm: Hóa trang Làm đẹp cá nhân Mỹ phẩm da 646.72 mặt 646.72 móng tay chân 646.727 phim ảnh 791.43027 phong tục 391.63 sân khấu 792.027 tóc 646.724 truyền hình 791.45027 Trang hoàng Xem: Trang trí Trang phục 391, 687 cắt 687.043 hội họa 741.672 may 687.044 may gia đình 646.21 may kỹ nghệ 687 mẫu 687.042 nghệ thuật 746.92

Page 84: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

người mẫu 746.92 phong tục 391 Xem thêm: Phong tục trang phục sức khỏe 613.482 tâm lý 155.912 thiết kế 746.92 trình diễn quảng cáo 659.15 Trang phục, loại chống lửa 687.16 chống nước 687.16 da 685.2 đặc biệt 646.47 đồng phục 687.15 hội hè đình đám 391.8 lót 646.42 kỹ nghệ sản xuất 687.2 phong tục 391.42 mặc ngoài 646.43 kỹ nghệ sản xuất 687.14 nam 646.32 kỹ nghệ sản xuất 687.081 phong tục 391.1 ngoài trời 646.45 kỹ nghệ sản xuất 687.14 ngủ 646.475 kỹ nghệ sản xuất 687.165 phong tục 391.42 người khuyết tật 646.401 nữ 646.34 kỹ nghệ sản xuất 687.082 phong tục 391.2 phụ thuộc 648.48 kỹ nghệ sản xuất 687.19 phong tục 391.4 quân phục 355.14 thể dục thể thao 646.47 kỹ nghệ sản xuất 687.16 tuổi thơ 646.36 kỹ nghệ sản xuất 687.083

Page 85: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

phong tục 391.3 Trang phục sân khấu 792.026 Trang sức (nữ trang) 688.2, 739.2 bạc 739.23 phong tục 391.7 phong tục cưới hỏi 392.54 vàng 739.22 Trang trí 701, 745.4 cắt giấy 745.546 cây cảnh 635.9 chiếu sáng 745.67 chim cảnh 636.61 chó cảnh 636.76 chữ 745.61 dân gian 745 đặc điểm 701.8 gạch hoa nhỏ 729.7 gỗ 729.9 gỗ dán 729.6 hình nổi 729.5 hoa quả Xem: Trang trí hoa quả huy hiệu 745.66 huy chương 737.22 khảm 729.6 kính 729.8 mầu sắc 745.7 mỹ nghệ mộc 745.51 nội thất Xem: Trang trí nội thất óc thẩm mỹ 701.17 pha lê 745.74 sơn 729.4 thủy tinh 748.6 vàng bạc 745.75 Trang trí hoa quả 745.92 bày hoa quả trên đĩa 745.924 bó hoa 745.923

Page 86: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

cắm hoa trong bình 745.922 hôn lễ 745.926 lãn hoa 745.923 tang lễ 745.926 tôn giáo 745.926 vòng hoa 745.923 Trang trí nội thất 747 ánh sáng 747.92 bếp 747.797 cây cảnh 747.98 khách sạn nhà hàng 747.885 màn rèm 747.5 mầu sắc 749.94 phòng ăn 747.76 phòng khách 747.75 phòng ngủ 747.77 phòng tắm 747.78 rạp hát 747.8582 sàn nhà 747.4 trần, tường 747.3 Tráng men 666.2 Tráng miệng, thực phẩm 641.86 Tranh 759 Xem thêm: Hội họa chủ nghĩa và lịch sử thế kỷ thứ 17 759.046 thế kỷ thứ 18 759.047 thế kỷ thứ 19 759.05 học phái ấn tượng 759.054 học phái ấn tượng mới 759.055 học phái hậu ấn tượng 759.056 học phái hiện thực 759.053 học phái lãng mạn 759.052 học phái tân cổ điển 759.051 học phái tự nhiên 759.053 học phái tượng trưng 759.057 thế kỷ thứ 20, tranh hiện đại 759.06 học phái biểu hiện 759.064 học phái chủ thể 759.062 học phái lập thể 759.0632

Page 87: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

học phái siêu hiện thực 759.066 học phái trừu tượng 759.065 học phái vị lai 759.0633 kỹ thuật 751.4 bảo quản 751.6 dùng ngón tay 751.492 mực nước (sơn thủy) 751.425 sơn dầu 751.45 sơn làm nền 751.493 sơn pha lòng đỏ trứng 751.43 sơn pha sáp ong 751.46 sơn xì 751.494 tái bản tranh 751.5 vẽ trên lụa 751.426 vẽ trên tường 751.44 loại biển 758.2 biểu tượng 753.6 cảnh quan 704.9436, 751.75 chân dung 704.942 cổ tích 704.947, 753.7 công viên 758.1 động vật 704.9432, 758.3 giả 751.52 hoa 758.42 khiêu dâm 704.9428 khỏa thân 704.9421, 757.22 kiến trúc 758.7 lụa 751.426 nam 704.9423, 757.3 nữ 704.9424, 757.4 sơn dầu 751.45 sơn thủy 751.425 Nhật 751.4252

Page 88: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Trung Quốc 751.4251 tầm sâu 751.74 thần thoại 704.947. 753.7 thực vật 704.9434 toàn cảnh 751.74 tiểu họa 751.77 tĩnh vật 758.4 tôn giáo 704.948, 755 tuổi thơ 704.9425, 757.5 tường 751.73 trang phục 757.23 trừu tượng 704.946, 753.6 tưởng tượng 704.946, 753.6 Tranh ảnh B1-022 họa sĩ 741.6092 Tranh chấp lao động 331.89 Xem thêm: Công đoàn đình công 331.892 đóng cửa xí nghiệp 331.894 hòa giải 331.89 phá hoại 331.893 sa thải 331.894 tẩy chay 331.893 Tranh chấp quốc tế 341.5 can thiệp 341.584 cắt đứt quan hệ ngoại giao 341.582 giải pháp cưỡng bách 341.58 giải pháp ôn hòa 341.52 hòa giải 341.52 phong tỏa 341.584 tòa án quốc tế 341.552 tối hậu thư 341.58 trừng phạt 341.582 vai trò của LHQ 341.523 Tranh luận

Page 89: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

luận lý học 168 phương pháp giảng dậy 371.37 tu từ học 808.53 văn học 808.853 Tránh thai Xem: Ngừa thai Trao đổi sinh viên 378.35 Trào phúng 808.87 phê bình 801.957 sưu tập tổng quát 808.87 tác giả 809.8 sưu tập 809.8 thơ 808.817 tu từ học 808.7 văn 808.8383 Trát hồ vữa (xây dựng) 693.6 Trắc địa học (đo đạc địa hình) 526.9 dưới nước 526.99 địa hình 526.98 ranh giới 526.92 Trắc lượng học 526.8 hình thể 526.82 khu vực 526.85 Trắc nghiệm 153.93 cá nhân 153.932 động vật 156.3 giáo dục Xem: Trắc nghiệm giáo dục nhóm 153.933 Trắc nghiệm giáo dục 371.26 chính xác 371.2601 tâm lý 150.28 thiếu chính xác 371.2601 Trần nhà 690.17 sơn 698.147 trang trí 645.2 xây dựng 690.17 Trâu 599.642 gia súc 636.293

Page 90: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

rừng 599.642 Trầy da 617.13 Tre, cây 633.58 Trẻ em Xem: Tuổi thơ Trẻ sơ sinh Xem: Tuổi sơ sinh Trẻ tuổi Xem: Tuổi trẻ Tri giác 126 Tri thức 121 tâm lý giáo dục 370.152 tâm lý tuổi thơ 155.4 Tri li (trilium, hóa chất) 546.213 Trí thông minh 153.9 trắc nghiệm 153.93 cá nhân 153.932 nhóm 153.933 tuổi thơ 155.413 xuất chúng 153.98 Trí thông minh máy móc 006.3 hệ thống kiến thức 006.33 máy học 006.31 viễn ảnh vi tính 006.37 Trí thức 153.9 lịch sử 001.09 Trí thức, giai cấp 305.552 phong tục 390.5 Trí tưởng tượng Xem: óc tưởng tượng Trị giá đất đai 333.332 thuế trị giá gia tăng 336.293 Trị liệu y học an sinh xã hội 362.178 ăn kiêng 615.854 âm nhạc 615.85154 châm cứu 615.882 cổ đại 615.899 cổ truyền 615.882

Page 91: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

điện học và phóng xạ Xem: Trị liệu điện học và phóng xạ gia đình 615.855 giải trí 615.85153 khiêu vũ 615.85155 kính hiển vi 616.0758 lang băm 615.856 ngộ độc 615.908 quang tuyến 616.0757 sinh hoạt 615.8515 tâm thần 615.851 thôi miên 615.8512 thử dạ dầy 616.07563 thử máu 616.07561 thử nước tiểu 616.07566 trung đại 615.899 vật lý Xem: Trị liệu vật lý Trị liệu điện học và phóng xạ 615.84 điện học 615.845 phóng xạ 615.842 ra di (radium) 615.8423 tia x 615.8422 quang tuyến 616.07545 siêu âm 616.07543 Trị liệu vật lý 615.8 ánh sáng 615.831 chất ngửi 615.836 hồi sinh 615.804 khí hậu 615.834 nhiệt 615.832 thể dục 615.824, 796.493 xoa bóp 615.822 Trĩ, bệnh 616.35 Trích dẫn 808.882 phê bình 801.9582 sưu tập 808.882 tu từ học 808.71 Triển lãm B1-074,

Page 92: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

907.4 Xem thêm: Bảo tàng hành chính 352.76 kiến trúc 725.91 kỹ thuật 607 quảng cáo 659.15 thương mại 381 Triển lãm sách 002.074 Triết học 100 Triết học cổ đại 180 Hy Lạp 180.938 Nhật Bản 181.12 Trung Quốc 181.11 Triết học Đông á và Đông Nam á 181.1 ấn Độ 181.4 Hàn Quốc 181.13 Hồi Quốc 181.15 Indonesia 181.16 Nhật 181.12 Trung Quốc 181.11 Việt Nam 181.197 Triết gia 921 Triết học Hy Lạp cổ Aristotles 185 Plato 184 Socrates 183 Sphocles 183 Triết học Khổng Tử 181.112 Triết học Lão Tử 181.114 Triết học tây phương hiện đại 190 Anh 192 áo 193 Canada 191 Đức 193 Mỹ 191 Nga 197 Pháp 194 Tây Ban Nha 196 ý 195

Page 93: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Triết trung (trung dung) chủ nghĩa 133.91 Triệu chứng bệnh tật 616.047 đau 616.0472 nhức 616.0472 sốt 616.0473 sưng 616.0473 Triệu chứng bệnh thần kinh 616.840 co giật 616.845 đau xương sống 616.844 hoa mắt 616.841 hoảng hốt 616.849 hôn mê 616.849 nói lảm nhảm 616.849 tê liệt 616.842 Triệu chứng thụ thai 618.2075 Trinh nữ, hoa 635.933748 thực vật 583.748 Trinh tiết 176 sinh học 611.67 Trình diễn 790 âm nhạc 780.78 lễ hội 791.6 nhân vật 791.092 múa rối 791.5 phim ảnh 791.43 truyền hình 791.45 truyền thanh 791.44 xiếc 791.3 Trình diễn động vật 636.0888, 791.8 bắt bò 791.84 chim bay thi 791.8 chọi gà 791.8 chọi trâu 791.8 cỡi bò 791.8 đấu bò 791.82 Trình diễn nhạc 780.78 Trình diễn lưu động 791.1 bán thuốc, bán hàng 791.1

Page 94: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

hát rong 791.12 hát xẩm 791.12 Trình độ học vấn giai cấp (phong tục) 390.5 Trinidad-Tobago B2-7298 địa lý 917.298 lịch sử 972.98 Tro bụi núi lửa 552.23 Trò chơi 790 ca hát 796.13 câu đố 793.735 đố chữ 793.24 đố ô chữ 793.732 đố toán 793.74 giáo dục 371.397 hát 796.13 hát đối 796.13 ném vòng 796.24 nhảy cóc 796.14 thả diều 796.15 trốn tìm 796.14 Trò chơi, dụng cụ búp bê 745.5922 chó 636.76 con rối 745.5922 động vật 745.5928 lính 745.5928 mềm 745.5924 nhà và trtang bị 745.5923 nhà trẻ 649.55 Trò chơi giải trí trong nhà 793 ảo thuật 793.8 họp mặt 793.2 khiêu vũ 793.3 tính toán 793.7 Trò chơi kỹ năng trong nhà 794 bi a 794.72 bóng đá bàn 794.75 cờ 794.1 điện tử 794.8

Page 95: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

phi tiêu 794.3 Trò chơi may mắn 795 bài lá 795.4 đô mi nô 795.3 đố bài 795.43 lý thuyết xác xuất 519.3 ru lét 795.2 súc sắc 795.1 xác xuất 519.2 xác xuất thắng thua 795.015 xì phé 795.412 Tróc da, bệnh 616.52 Trong nhà bóng gậy cong 796.355 cây cảnh 535.965 nhiếp ảnh 778.72 trò chơi giải trí 793 Trong trắng (đạo đức) 179.9 Trọng lượng 531.14 ăn lên cân 613.24 ăn xuống cân 613.25 cân đo thí nghiệm 542.3 cơ học 531.14 lưu chất 532.04 thể đặc 531.54 thể hơi 533.15 thể lỏng 532.4 Trọng tài lao động 331.89 thể thao 796.069 tòa án 347.09 xung đột xã hội 303.69 Trộm cướp 364.1552 bảo hiểm 368.1 băng đảng 364.1066 Trốn học 371.295 Trốn thuế 364.133 Trốn tìm 796.14 Trống 786.9 hai mặt 786.94

Page 96: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

lắc 786.96 một mặt 786.93 Trồng trọt 632 bệnh cây 632.3 cây ăn quả 634 cây cảnh 635.9 cây rừng 634.956 cầy bừa 631.51 gieo hạt 631.52 hạt giống 631.521 hoa 635.9 lai giống 631.523 ngũ cốc 633.1 rau 635 theo địa phương 635.951 theo mùa 635.953 theo thời tiết 635.952 thu hoạch 631.558 tín dụng 332.71 truyền giống với 631.53 chiết cành 631.535 củ 631.532 ghép cây 631.537 nhánh 631.532 thân 631.533 tùy thuộc ánh sáng 635.954 tùy thuộc đất đai 635.955 tưới nước 631.587 Trồng trọt đặc biệt 631.58, 635.98 bỏ đất hoang một thời gian 631.581 hạn canh 631.586 kiểm soát môi trường 631.583 luân canh 631.582 nông nghiệp hữu cơ 631.584, 635.987 trong chậu 635.986 trong nhà kính 631.588, 635.9823 Trồng trọt, trang bị 631.2-3

Page 97: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

dụng cụ chuyên chở 631.373 dụng cụ gặt hái 631.372 dụng cụ gieo trồng 631.34 kho thóc lúa 631.22 máy móc 631.372 nhân lực 631.371 nông trại 631.21 nước 631.28 xe 631.373 Trợ cấp giáo dục 379.12 chính sách 379.1 học bổng 001.2 học bổng tiểu học 371.22 học bổng đại học 378.33 hành chính 352.73 Trợ cấp xã hội 362.10425 Dùng thay cho: Cứu trợ xã hội an sinh 362.10425 cựu chiến binh 362.868 gia đình khó khăn 362.8283 khuyết tật 362.4 nạn nhân tội phạm 362.88 người cao niên 362.63 người nghèo 362.58 phụ nữ 362.83 thất nghiệp 362.85 tuổi trẻ 362.7 Trụ sinh Xem: Kháng sinh Trúc 633.58 Trục dọc xe 629.245 Trục lái xe 629.247 Trung dung (triết trung) 133.91 Trung đại điêu khắc 734 kiến trúc 723 lịch sử 909.07 luật pháp 340.55 nghệ thuật 709.02

Page 98: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

tranh vẽ 759.02 triết học đông phương 181 tây phương 189 Trung Đông 956 Trung hòa tử (neutron) 539.7213 Trung học 373 cấp hai (lớp 10-12) 373.238 cấp một (lớp 6-9) 373.236 chương trình giảng dậy 373.19 công lập 373.224 dân lập 373.222 huấn nghiệp 373.246 phổ thông 373.241 quân đội 373.243 tổng hợp 373.25 Trung lập luật chiến tranh 341.64 Trung lưu, giai cấp 305.55 chuyên nghiệp 305.553 điền chủ 305.555 thương gia 305.554 trí thức 305.552 Trung niên B1-0844 305.244 lao động 331.34 tâm lý 155.66 Trung Phi (Central Africa Republic) B2-6741 địa lý 916.741 lịch sử 967.41 Trung Quốc B2-51 chủng tộc 305.895 địa lý 915.1 lịch sử 951 ngôn ngữ 495.1 người 951 văn học 895.1 Trung tâm dưỡng sinh 613.122 Trung tâm địa cầu 551.11

Page 99: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Trung tâm nghỉ mát 613.122 Trung tâm thương mại Xem: Thương xá Trung thành 179.9 Trung vĩ cầm 787.4 Trúng độc (ngộ độc) 616.9315 Trùng hợp, chất 547.84 hóa học hữu cơ 547.84 hóa học vô cơ 541.2254 kỹ nghệ hóa học 668.9 Truy hoan tập thể 306.736 đạo đức 179.8 đạo đức xã hội 363.48 Truyền ánh sáng 535.3 Truyền âm Xem thêm: âm học trong thể đặc 534.22 trong thể hơi 534.24 trong thể lỏng 534.23 Truyền đạt tư tưởng (giảng dậy) 371.1022 Truyền giáo 291.7 ấn Độ Giáo 294.5071 Hồi Giáo 297.7 Ky Tô Giáo 266 Phật Giáo 294.4071 Truyền giống cây 631.53 Truyền hình 384.55, 621.388 bănh hình 384.558 chương trình 384.5531 791.457 dây cáp 621.38857 đài 384.5521, 621.3886 đen trắng 621.38802 đĩa hình 384.558 hệ thống 621.3885 hội nghị 384.556 làn sóng 621.3881 máy quay phim (camera) 621.38834

Page 100: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

máy truyền hình (TV) 621.3888 mầu 621.38804 miễn phí 388.554 nghệ thuật 791.45 phim truyện 791.457 phòng thu hình 621.3886 quảng cáo 659.143 quốc gia 384.5521 sản xuất 384.558 tài chính 384.551 thu hình 791.453 thương mại 384.555 tiện nghi 384.552 tổ chức 384.55065 trực tiếp 621.3886, 791.453 vệ tinh 621.38853 Truyền hình viễn thông quân sự 623.735 Truyền huyết tương vào cơ thể 615.65 Truyền máu vào cơ thể 615.65 Truyền nhiệt trong thể đặc 536.23 trong thể lỏng 536.24 Truyền thanh 384.54, 621.384 chương trình 384.5442, 791.443-47 dây trời 621.384135 dịch vụ 384.544 đài 384.5452 đại chúng 621.38454 mạng lưới 384.5455 tài chính 384.543 truyện kịch 791.447 vệ tinh 384.5456, 621.384156 Truyền thông 070, 302.23 điện tử 384.34 gián đoạn 302.25

Page 101: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

hàng hải 623.856 kỹ thuật 621.38 nguồn 070.1 nhật báo 070.172, 302.2322 phim ảnh 070.18, 302.234 quân đội 623.73 tài liệu in 070.17 tạp chí 070.175, 302.2324 trung tâm 027 truyền hình 070.195 384.554 truyền hình thương mại 070.194 384.555 truyền thanh 070.194 384.54 Truyền tin quân đội 623.73 trang bị 355.85 Truyện Xem: Tiểu thuyết Truyện cổ 398.2 Xem thêm: Văn học dân gian truyện cổ Truyện động vật 398.245 Truyện đời sống 398.354 Truyện hoang đường 398.22 Truyện lịch sử 398.22 Truyện ma quái 398.25 Truyện ngắn 808.83 Truyện ngụ ngôn 398.24 Truyện nhân vật 398.352 Truyện thần tiên 398.21 Truyện thiên nhiên 398.3 Truyện thực vật 398.242 Truyện tình yêu 398.27 Truyện xã hội 398.355 Trừ đại số 512.92

Page 102: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

số học 513.212 Trừ bị, quân đội 355.37 huấn luyện 355.2232 Trực giác (kiến thức) 153.44 Trực thăng, máy bay 629.133352 Trực tiếp truyền hình 791.453 kỹ thuật 621.3886 Trứng 637.5 động vật 591.468 gà 637.54 gà khô 637.543 gà lộn 637.545 gà tươi 637.541 nấu ăn 641.6 sinh lý học động vật 573.68 thực phẩm 641.3 vịt 637.597 Trứng cá, mụn 616.53 Trừng phạt thể xác giáo dục 371.542 Trường âm nhạc 780.72 công lập 373.224 dân lập 373.222 đại học công lập 378.05 đại học dân lập 378.04 đại học quốc gia 378.055 gia đình 371.042 hàm thụ 374.4 huấn nghiệp 373.246 phổ thông 373.241 quân đội 373.243 tiểu học 372.2 tôn giáo 371.07 tổng hợp 373.25 trung học cấp I 373.236 trung học cấp II 373.238 Trường khúc, âm nhạc 784.183 Trường phái Xem: Học phái

Page 103: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Trường thọ sinh học 571.8 sinh học người 612.68 Trưởng cơ quan (thủ trưởng) 352.293 hành chính 352.28 hành chính địa phương 352.288 quản trị 658.4 Trưởng thành người 305.24 phong tục 392.15 sinh học 571.8 sinh học người 612.661 tâm lý 155.25, 155.6 Trượt băng 796.91 tốc độ 796.914 vũ đơn, đôi 796.912 Trượt giầy bánh xe 796.21 Trượt nước 797.32 Trượt tuyết 796.93 Trượt xi măng 796.21 Trừu tượng đại số hình học 512.3 đại số học 512.02 Trừu tượng chủ nghĩa điêu khắc 735.23045 nghệ thuật 709.0405 tranh 759.065 Tu bổ Xem thêm: Cải tiến cơ sở 690.24 gia cư 643.7 Tu nghiệp 370.7 Tu sĩ 200.92 ấn Độ Giáo 294.5092 Do Thái Giáo 296.092 Hồi Giáo 297.0092 Ky Tô Giáo 271.0092 Phật Giáo 294.3092 Tu từ học 808.1-7

Page 104: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Tu viện 200.71 kiến trúc 726.7 Tù Xem: án tòa Tù nhân Xem: Tội phạm Tủ âm (tường) 684.16 đông lạnh 621.57 trong bếp 641.453 hồ sơ 651.51 lạnh 621.57 trong bếp 641.452 quần áo 645.4 sắt (két bạc) 683.34 tường (âm) 684.16 Tụ họp bất hợp pháp 364.143 Tuần chay Ramadan (Hồi Giáo) 297.53 Tuần dương hạm 359.3252 kỹ nghệ chế tạo 623.8253 Tuần hoàn, bộ phận bệnh tật người 616.1 giải phẫu động vật 571.3 giải phẫu người 611.1 giải phẫu thực vật 581.4 phẫu thuật người 617.41 sinh lý động vật 573.1 sinh lý người 612.1 sinh lý thực vật 575.7 sinh lý vi sinh vật 571.2 Tuần làm việc 331.25722 Tuần lễ 529.2 Tuần tiễu quân sự 355.413 Tục ăn thịt người 394.9 Tục huyền 306.84 Xem thêm: Hôn nhân Tái giá Tục ngữ 398.9 Tục tĩu đạo đức 179.8

Page 105: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

vấn đề xã hội 363.4 Tuế, cây gỗ 634.9759 Túi 677.661 dệt 746.42 đan 746.41 móc 746.43 thêu 746.44 Túi đay gai Xem: Bao tải Túi đeo lưng (ba lô) 677.661 Túi giấy 676.33 Túi hoạt dịch (khớp xương) bệnh tật người 616.76 giải phẫu người 611.72 phẫu thuật người 617.475 sinh lý động vật 573.78 sinh lý người 612.75 Túi mật 573.38 bệnh tật người 616.365 giải phẫu người 611.36 phẫu thuật người 617.556 sinh lý động vật 573.38 sinh lý người 612.35 Túi ny lông 678.533 Túi xách 677.661 da 685.22 phong tục 391.4 Tung ten (tungsten, hóa chất) 546.536 địa chất 553.4649 hóa học vô cơ 546.536 Tùng, cây gỗ 634.975 Tunisia B2-611 địa lý 916.11 lịch sử 961.1 Tuộc 594.56 chăn nuôi 639.4856 thực phẩm 641.394 Tuổi dậy thì 305.235 Xem thêm: Tuổi trẻ lễ nghi 395.122

Page 106: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

phong tục 392.14 sinh lý 612.661 tâm lý 155.5 Tuổi già 305.26 sinh học 571.8 sinh lý người 612.67 tâm lý 155.67 Tuổi sơ sinh (trẻ sơ sinh) B1-0832 305.232 bệnh tật 618.9201 dị dạng 616.043 dị hình 616.043 nấu ăn 641.5123 nuôi dưỡng 649.122 tâm lý 155.422 Tuổi thọ 305.26 Xem thêm: Người cao niên Tuổi thơ B1-0834 305.233-34 an sinh xã hội 362.76 bị bạc đãi B1-086945, 362.76 tội phạm 364.153 bị bỏ rơi B1-086945 362.73 cô nhi viện 362.732 nhà nuôi dưỡng 362.732 dịch vụ xã hội 362.7 đạo đức 179 giáo dục gia đình 649.64 giải trí 790.1922 giáo dục 372.2 hội họa 743.45 lạm dụng tình dục 364.153 luật pháp 345.02 lao động 331.31 lễ nghi 395.1 nấu ăn 641.5123 nhóm xã hội B1-0834 305.23

Page 107: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

nuôi dưỡng Xem: Tuổi thơ, nuôi dưỡng phát triển Xem: Tuổi thơ, phát triển sức khỏe 613.0432 tâm lý 155.4 thực phẩm 664.62 trang phục Xem: Tuổi thơ, trang phục văn học Xem: Tuổi thơ, văn học vệ sinh Tuổi thơ, nuôi dưỡng Tuổi thơ, nuôi dưỡng 649.1 giải trí 649.55 giáo dục nhân cách 649.64 nhà nuôi dưỡng 362.732 phong tục 392.1 tự săn sóc 649.63 vệ sinh 649.62 Tuổi thơ, phát triển 305.231 sinh học 612.65 tâm lý 155.4 xã hội 305.231 Tuổi thơ, trang phục 391.3 kỹ nghệ sản xuất 687.083 phong tục 391.3 sản xuất gia đình 646.406 sức khỏe 649.4 Tuổi thơ, văn học 808.8 lịch sử và phê bình 809 loại B3C-9282 lịch sử và phê bình B3B-09 tu từ học 808.068 Tuổi trẻ 305.235 an sinh xã hội 362.7 băng đảng 364.36 bị bạc đãi 362.76 bị bỏ rơi 362.73 cô nhi viện 362.732

Page 108: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

nhà nuôi dưỡng 362.732 bụi đời 362.74 con một 306.874 con nuôi 306.874, 362.8298 giải trí 790.1922 giáo dục 373.23 hiệp hội 369.4 lao động 331.34 nghiện ngập 362.74 nhóm xã hội B1-0835 nuôi dưỡng 362.732, 649.125 phạm pháp 362.74 sắc tộc 362.7089 sinh lý 612.661 sức khỏe 613.0433 tâm lý 155.5 tâm lý tình dục 155.53 tội phạm 364.36 trợ cấp chính quyền 362.71 văn học Xem: Văn học, tuổi trẻ Tuổi trưởng thành Xem: Người trưởng thành Tuổi về hưu 306.38 Tuồng Xem thêm: Kịch cải lương 792.7 chèo cổ 792.7 hát bộ 792.7 Tuốt lúa, máy 631.33 Turkestan B2-584 địa lý 915.84 lịch sử 958.4 Turkey Xem: Thổ Nhĩ Kỳ Turkmenistan B2-585 địa lý 915.85 lịch sử 958.5

Page 109: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Tùy bút 808.887 phê bình 801.9587 sưu tập 808.887 tu từ học 808.71 Tùy viên quân sự 355.032 Tủy sống bệnh tật người 616.83 người cao niên 618.97683 trẻ em 618.9283 giải phẫu người 611.82 phẫu thuật người 617.482 sinh lý động vật 573.8 sinh lý người 612.83 y học phòng bệnh 614.5983 Tủy xương bệnh tật người 616.41 giải phẫu người 611.71 phẫu thuật người 617.471 sinh lý động vật 573.76 sinh lý người 612.75 Tuyên án (phán quyết) 347.077 Xem thêm: án tòa tòa án hình 345.077 Tuyên chiến 328.346 Tuyên dương công trạng 355.1342 Tuyên thệ công dân 323.65 nhậm chức 352.23 nhập quốc tịch 323.623 Tuyên truyền chinh phục dư luận 303.375 quan hệ quốc tế 327.14 tâm lý chiến 355.3434 Tuyến bệnh tật 616.4 hệ thống 573.4 sinh học động vật 571.7 sinh học người 612.4 Tuyến giáp trạng bệnh tật người 616.44

Page 110: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

giải phẫu người 611.44 phẫu thuật người 617.539 sinh lý động vật 573.47 sinh lý người 612.4 Tuyến miệng họng bệnh tật người 616.43 giải phẫu người 611.43 phẫu thuật người 617.546 sinh lý động vật 573.45 sinh lý người 612.4 Tuyến nội tiết bệnh tật người 616.4 giải phẫu người 611.4 phẫu thuật người 617.44 sinh lý động vật 573.4 sinh lý người 612.4 Tuyến tiền liệt bệnh tật người 616.65 giải phẫu người 611.63 phẫu thuật người 617.462 sinh lý động vật 573.658 sinh lý người 612.467 Tuyến tụy bệnh tật người 616.37 giải phẫu người 611.37 phẫu thuật người 617.557 sinh lý động vật 573.4 sinh lý người 612.34 Tuyến vú sinh lý động vật 573.679 sinh lý người 612.6 Tuyển chọn gia súc 636.0811 Tuyển chọn nhân viên hành chính 352.65 lao động 331.124 quản trị 658.3111 quân đội 355.2236 Tuyển sinh học sinh 371.21 sinh viên 378.105

Page 111: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Tuyết 551.5784 bão 551.555 dự báo thời tiết 551.64 giầy trượt 685.361 lở 551.57848 sưu tập thiên tai 904.5 thể thao 796.9 xe 796.94-95 Tuyết tùng (thông rụng lá) 634.9756 Tuyệt chủng cổ động vật 562-569 cổ thực vật 561 động vật 598.168 động vật có vú 599.042 sinh vật 578.68 tài nguyên kinh tế 333.95 thực vật 581.68 Tư bản giai cấp 305.523 học phái kinh tế 330.122 Tư cách Xem: Nhân cách Tư duy luận lý 160 tâm lý 153.4 tâm lý luận lý 153.43 Tư lệnh quân đội 355.309 nhân vật 355.3092 Tư liệu Xem: Tài liệu Tư nhân dịch vụ xã hội 361.7 giáo dục 371.02 kinh doanh 338.61 sở hữu đất đai 333.3 trường 371.02 chính sách 379.3 Tư nhân hóa 338.925 Tư pháp Xem thêm: Tủ tục tư pháp

Page 112: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Tòa án Tố tụng công bằng hợp lý 323.42 thẩm quyền quốc gia 341.4 y học 614.1 Tư tưởng 153.2 hình thành 153.22 khái niệm trừu tượng 153.24 thiết lập quan điểm 153.23 Tư vấn gia đình 362.8286 giáo dục 371.202, 371.4 hành chính 352.373 ngăn ngừa tội phạm 364.48 quản trị nhân viên 658.385 tư pháp 347.017 xã hội 361 Tứ đức (triết học Khổng Tử) 181.1129 Từ chức hành chính 352.69 quản trị 658.3134 quân đội 355.114 Từ, củ 635.23 Từ điển 413 bách khoa 030 tác giả 030.92 bách khoa khoa học 503 bách khoa ngôn ngữ 403 đề tài riêng biệt B1-03 địa danh 910.3 đồng ngĩa, phản nghĩa 413 hình ảnh 413 học 413.028 ngôn ngữ riêng biệt B4-3 ngữ học 413 tác giả 413.092 toán học 510.3 viết tắt 413 Từ điển thư mục 019

Page 113: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Từ hóa học 541.378 Từ học 538 cộng hưởng từ tính 538.36 đặc điểm 538.3 điện từ học 538.7 động lực thủy từ 538.6 khảo sát 538.78 kỹ nghệ 621.34 máy từ điện 538.766 phân tích hóa học 543.0877 tầng điện ly 538.767 tính chất 538.4 Từ học thiên văn địa cầu 525.2 mặt trời 523.72 Từ nguyên học 412 Từ ngữ chuyên khoa (thuật ngữ) B12-014, 401 Từ tắt (chữ đầu các tư)ứ 413.1 từ điển 413.1 Từ thái, rau 635.32 Từ thiện chính quyền 361.6 đạo đức 177 hội 367 tư nhân 361.7 Từ tính tạm thời 538.74 vĩnh viễn 538.72 Từ và giọng Bắc 495.9281 Từ và giọng Nam 495.9283 Từ và giọng Trung 495.9282 Tử cung bệnh tật người 618.14 giải phẫu người 611.66 phẫu thuật người 618.145 sinh lý động vật 573.667 sinh lý người 612.62 Từ vựng 401

Page 114: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Xem thêm: Thuật ngữ giáo dục tiểu học 372.44 Tử hình 364.66 đạo đức 179.7 Tử vi 133.54 Tử vong 306.9 bệnh tật 616.078 gia đình 306.88 khai tử 353.59 mai táng an sinh xã hội 363.75 hành chính 353.6 kỹ thuật 614.6 nghi lễ tôn giáo 291.3 phong tục 393 quân đội 355.699 sinh học 571.939 tâm lý 155.937 tôn giáo 218 triết học 128.7 truyện cổ 398.27 tự nguyện đạo đức y học 174.24 luật pháp 344.04197 xã hội học 306.9 y tế 614.6 Tự bản thân bản ngã 126 tâm lý 155.2 triết học 126 Tự bảo vệ cá nhân 613.66 huấn luyện quân sự 355.548 Tự do chủ nghĩa 320.51 đạo đức 172 đảng 324.16 đời tư 323.448 hành động 323.44 học phái 148.1

Page 115: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

kinh doanh 330.122 mục tiêu giáo dục 370.12 ngôn luận 323.443 quyền 323.44 thương mại 382.71 tôn giáo 323.442 triết học 123.4 xuất bản 323.445 Tự đánh giá, giáo viên 371.144 Xem thêm: Tự phê bình Tự động ấn loát 686.22544 bưu điện 383.24 dịch vụ văn phòng 651.83 điện thoại 621.3857 kỹ nghệ điều khiển 629.8 kỹ sư 629.8092 người máy (robot) 629.892 kỹ nghệ hàng không 629.135 quản trị 658.514 quản trị dữ kiện 658.05 sản xuất 338.454 súng 623.4424 xí nghiệp 670.427 Tự hủy hoại thân thể 179.7 Tự kìm chế 153.8 Tự kiểm thảo Xem: Tự phê bình Tự nhiên Xem thêm: Thiên nhiên khoa học 500 lịch sử 508 sinh đẻ 618.45 Tự phê bình (tự kiểm thảo) giáo viên 371.144 quản trị nhân viên 658.3126 Tự tin 155.23 Tự trọng 155.23 đạo đức 179.9 Tự truyện 920

Page 116: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Tự tử (tự vẫn) 362.28 bệnh 616.85844 dịch vụ xã hội 362.28 đạo đức 179.7 Tự vệ quân sự 355.548 Tước đoạt quyền công dân 323.49 Tưới cây 631.587 kỹ nghệ thủy lực 627 Tương (xốt, kết chấp) 664.58 cà chua 664.58 ớt 664.58 Tương đối chủ nghĩa 133.91 lý thuyết vật lý 530.11 Tướng chữ 137 Tướng diện mạo 138 Tướng lĩnh quân đội 355.331 Tướng sọ người 139 Tướng tay 133.6 Tường 690.12 kiến trúc 721.2 xây dựng 690.12 Tường kép (xây dựng) 693.92 Tường ngăn chặn 624.164 Tường thuật, văn 808.887 phê bình 801.9587 sưu tập 808.887 tu từ học 808.71 Tường trình B1-06 báo chí 070.4 hồ sơ văn phòng 651.77 viết 371.3028 Tưởng thưởng Xem: Thăng thưởng Tưởng tượng Xem: óc tưởng tượng Tượng hình người mỹ nghệ sành sứ 738.82 sành 666.68 sứ 666.58

Page 117: MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN T · PDF filegiải phẫu người 611.85 khiếm thính ... phẫu thuật người 617.91 sinh lý đông vật ... Tâm

Tượng nhỏ mỹ nghệ sành sứ 738.82 sành 666.68 sứ 666.58 Tượng trưng, chủ nghĩa tâm lý xã hội 302.2 tôn giáo 291.3 tranh vẽ 753.6 văn học 808.8 Tửu lầu Xem: Nhà hàng Tỳ bà, đàn 787 Tỷ lệ đại số 512.924 số học 513.26 Tỷ lệ xích 912.0148 Tỷ số đại số 512.924 số học 513.26 Tỷ trọng cơ học 531.14 lưu chất 532.04 thể đặc 531.54 thể hơi 533.15 thể lỏng 532.4 Tỵ nạn 323.631 chính trị 325.21 luật 342.087 luật quốc tế 341.488