15
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 229.2019/QĐ-VPCNCL ngày 11 tháng 04 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/15 Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích độc chất môi trường Laboratory: Department of Environmental Toxic Analysis Cơ quan chủ quản: Viện Công nghệ môi trường Organization: Institute of Environmental Technology Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thanh Thảo Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thanh Thảo Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Lê Minh Tuấn 3. Nguyễn Thị Hường Số hiệu/ Code: VILAS 386 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 29/11/ 2020 Địa chỉ /Address: Số 18 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy – Hà Nội Địa điểm/ Location: Số 18 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy – Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 3791 2614 Fax: E-mail: [email protected] Website:

PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate content

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 229.2019/QĐ-VPCNCL ngày 11 tháng 04 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/15

Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích độc chất môi trường

Laboratory: Department of Environmental Toxic Analysis

Cơ quan chủ quản: Viện Công nghệ môi trường

Organization: Institute of Environmental Technology

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa

Field of testing: Chemical

Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thanh Thảo

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Nguyễn Thanh Thảo

Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Lê Minh Tuấn

3. Nguyễn Thị Hường

Số hiệu/ Code: VILAS 386

Hiệu lực công nhận/ period of validation: 29/11/ 2020

Địa chỉ /Address: Số 18 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy – Hà Nội

Địa điểm/ Location: Số 18 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy – Hà Nội

Điện thoại/ Tel: 024 3791 2614 Fax:

E-mail: [email protected] Website:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 386

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/15

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phương pháp thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

1.

Nước ăn uống, nước mặt, nước sinh hoạt, nước ngầm, nước thải Drinking water, surface water,

Domestic water, grourd water and

wastewate

Xác định pH trong nước Determiniation of pH

2~12 TCVN 6492:2011

2.

Nước sinh hoạt, nước dưới đất, nước mặt, nước

thải Domestic water,

grou water, surface water,

wastewate

Xác định độ màu Phương pháp đo quang dùng thuốc thử Platin – Coban Determination of colour Platin – Coban colortmeter method

5 pt/Co TCVN 6185:2015

3.

Nước mặt, nước thải

Surface water, wastewater

Xác định hàm lượng nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5)

3 mg/L

TCVN 6001-1:2008

4. Xác định hàm lượng nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of Chemical oxygen demand (COD)

40 mg/L SMEWW

5220C:2017

5. 6 mg/L SOP/ĐCMT/46

(Tham khảo SMEWW 5220B:2017)

6.

Nước mặt, nước dưới đất, nước cấp sinh hoạt,

nước uống Surface water

Drinking water, domestic water,

underground water

Xác định chỉ số pecmanganat Determination of permanganate index

0,5 mg/L TCVN 6186:1996

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 386

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/15

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phương pháp thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

7.

Nước ngầm, nước mặt, nước uống, nước cấp sinh

hoạt, nước thải Ground water, surface water,

drinking water, tap water, wastewater

Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of calcium content EDTA titrimetric method

2 mg/L TCVN 6198:1996

8.

Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum calcium and magnesium content EDTA titrimetric method

5 mg/L TCVN 6224:1996

9.

Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method

0,01 mg/L TCVN 6178:1996

10.

Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid

0,01 mg/L TCVN 6180:1996

11.

Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method

0,01 mg/L TCVN 6179-1:1996

12. Xác định hàm lượng Silic Determination of Silic content

0,05 mg/L SMEWW

4500C:2017

13.

Nước thải, nước biển

Wastewater, sea water

Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp khử cadimi Determination of Nitrat content Cadmium reduction Method

0,05 mg/L SMEWW

4500-NO3-E:2017

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 386

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/15

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phương pháp thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

14.

Nước ngầm, nước mặt, nước cấp

sinh hoạt, nước thải

Ground water, surface water,

tap water, wastewater

Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of total Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy

3,0 mg/L TCVN 6638:2000

15.

Nước ngầm, nước mặt, nước uống, nước cấp sinh

hoạt, nước thải Ground water, surface water,

drinking water, tap water, wastewater

Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 phenantrolin

0,01 mg/L TCVN 6177:1996

16.

Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of total and composite alkalinity

2 mg/L TCVN 6636-1:2000

17.

Xác định hàm lượng phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method

0,02 mg/L TCVN 6202:2008

18.

Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ bạc Nitơrat với chỉ thị cromat Determination Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator

5 mg/L TCVN 6194:1996

19.

Nước mặt, nước dưới đất, nước cấp sinh hoạt Surface water, ground water, domestic water

Xác định hàm lượng sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari clorua Determination of sunphate content Gravimetric method using Barium chloride

10 mg/L TCVN 6200:1996

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 386

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/15

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phương pháp thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

20.

Nước mặt, nước dưới đất, nước cấp sinh hoạt Surface water, ground water, domestic water

Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp đo độ đục Determination of sulfate content Turbidimetric method

1 mg/L SMEWW

4500-SO42-E:2017

21.

Nước ngầm, nước mặt, nước uống, nước cấp sinh

hoạt, nước thải Ground water, surface water,

drinking water, tap water, wastewater

Xác định hàm lượng crom (VI) Phương pháp đo phổ dùng 1,5-Diphenylcacbazid Determination of Chromium (VI) Spectrometric method using 1,5- diphenylcarbazide

0,02 mg/L TCVN 6658:2000

Xác định hàm lượng crom (VI) Phương pháp đo quang với nước ô nhiễm nhẹ Determination of Chromium (VI) Photometric method for weakly contaminated water

0,005 mg/L TCVN 7939:2008

22.

Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua giấy lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids by filtration through glass fibre filters

6 mg/L TCVN 6625:2000

23.

Xác định tổng chất rắn sấy tại 103 - 105oC Determination of total solids dried at 103-105oC

10 mg/L SMEWW

2540B:2017

24. Nước thải

Wastewater

Xác định hàm lượng sunfua Phương pháp xanh metylen Determination of sulfua content. Methylene blue method

0,04 mg/L TCVN 6637:2000

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 386

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/15

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phương pháp thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

25.

Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước cấp,

nước uống, nước biển

Waste water Drinking water, surface water,

domestic water, underground

water and sea water

Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determiantion of Fluoride content. SPADNS method

0,1mg/L SMEWW

4500F- B&D:2017

26.

Nước ngầm, nước mặt, nước uống, nước cấp sinh

hoạt, nước thải Ground water, surface water,

drinking water, tap water, wastewater

Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp đo phổ dùng amoni moipdat Determination of phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method

0,01 mg/L TCVN 6202:2008

27.

Nước thải wastewater

Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ Determination of total oil content

1 mg/L SMEWW

5520B:2017

28.

Xác định hàm lượng dầu mỡ khoáng Determination of mineral oil and fat content

1 mg/L SMEWW

5520F:2017

29.

Xác định hàm lượng dầu mỡ động thực vật Determination of mineral oil and fat content

1 mg/L SMEWW 5520B&F:2017

30.

Nước mặt, Nước ngầm,

nước uống, nước biển, nước thải Ground water, surface water,

drinking water, sea water, wastewater

Xác định hàm lượng Xyanua Phương pháp trắc quang Determination of Cyanide Photometric method

0,01 mg/L SMEWW

4500CN-C&E:2017

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 386

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/15

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phương pháp thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

31.

Nước mặt, Nước ngầm, nước uống,

nước biển, nước thải

Ground water, surface water,

drinking water, sea water, wastewater

Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp A Determination of Phenol A method

0,01 mg/L TCVN 6216:1996

SMEWW 5530B&D:2017

32.

Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp B Determination of Phenol B method

0,001 mg/L

TCVN 6216:1996

SMEWW 5530B&C:2017

33.

Nước mặt, Nước ngầm,

nước thải Ground water, surface water,

wastewater

Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt Determination of Anionic surfactants content

0,05 mg/L SMEWW

5540C:2017

34.

Nước ngầm, nước mặt, nước uống, nước cấp sinh

hoạt, nước thải Ground water, surface water,

drinking water, tap water, wastewater

Xác định hàm lượng nitơ Liên kết bằng huỳnh quang sau khi đốt mẫu và oxi hóa thành Nitơ đioxit trên thiết bị TOC-VCPH Determination of nitrogen content Determination of bound nitrogen, after combustion and oxidation to nitrogen dioxide, using chemiluminescence detectionnitrogen by TOC-VCPH equipment

0,3 mg/L TCVN 6624-2:2000

35.

Nước ngầm, nước mặt,

nước uống, nước cấp sinh

hoạt, nước thải Ground water, surface water,

drinking water, tap water, wastewater

Xác định lượng vết ion kim loại, á kim (Ag, Al, As, Ba, Be, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Hg, K, Li, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, Pb, Sn, Tl, V, Zn) Phương pháp ICP-MS Determination of trace metal and Metalloid content (Al, As, Ba, Be, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Hg, K, Li, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, Pb, Sn, Tl, V, Zn) ICP-MS method

K, Na, Zn: 0,05 mg/L

Ag: 0,008 mg/L Mn: 0,006 mg/L Fe: 0,007 mg/L

Co, As, Cr, Pb, Se: 0,002 mg/L

Al, Ni: 0,004 mg/L Ba, Cu, Cd: 0,003

mg/L Hg: 0,0008 mg/L

Mo, Sn, Tl, V: 0,005 mg/L

EPA 200.8

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 386

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/15

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phương pháp thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

36.

Nước uống, nước mặt, nước sinh

hoạt, nước ngầm và nước thải

Drinking water, surface water,

domestic water, underground

water and waste water

Xác định thuốc bảo vệ thực vật photpho hữu cơ Phương pháp GC-MS Determination of organophophorus pesticides GC-MS method

Parathion-ethyl, Phosphamidon,

Methyl Parathion, Diazinon, Malathion,

Dimethoate. 0,5 µg/L

EPA 8270E:2018

37. Chất thải, Bùn Waste, Sludge

Xác định hàm lượng ngâm chiết của kim loại và á kim (As, Ba, Ag, Be, Cd, Pb, Co, Zn, Mo, Ni, Tl, Hg, Cr, V, Se, Sb) Phương pháp ICP-MS Determination of trace metal and metalloid (As, Ba, Ag, Be, Cd, Pb, Co, Zn, Mo, Ni, Tl, Hg, Cr, V, Se, Sb) ICP-MS method

Zn: 0,05mg/L Be, Hg: 0,002mg/L Ag, Pb: 0,008mg/L As, Ni, Mo, Se, V, Sb, Tl: 0,005 mg/L Cd, Ba: 0,003 mg/L Cr, Co: 0,015 mg/L

EPA 6020B, EPA 1311:1992 & EPA

200.8:1994

EPA 1311 & EPA 6020B:2014

38. Bùn, Chất thải Waste, sludge

Xác định pH Determination of pH

2~12 EPA Method

9040C & 9045D

39. Đất, Chất thải

Soil, Solids waste Xác định pH Determination of pH

2~12 TCVN 5979:2007

40.

Nước ngầm, nước mặt, nước uống, nước cấp sinh

hoạt, nước thải Ground water, surface water,

drinking water, tap water, wastewater

Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyls (PCBs) Phương pháp GC-MS The determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) GC-MS method

PCBs (PCB 28, 52, 101, 138, 153, 180):

0,01 µg /L EPA 8270E:2018

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 386

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/15

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phương pháp thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

41.

Nước ngầm, nước mặt, nước uống, nước cấp sinh

hoạt, nước thải Ground water, surface water,

drinking water, tap water, wastewater

Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu clo hữu cơ Phương pháp sắc ký chiết lỏng lỏng Determination of Organochlorine pesticides content Liquid-liquid extraction gas chromatographic method

Alpha-BHC: 0,01 µg/L beta-BHC: 0,01 µg/L

gama-BHC: 0,01 µg/L

delta-BHC: 0,01 µg/L

Heptachlor: 0,01 µg/L

Aldrin: 0,01 µg/L

Heptachlor-epoxi: 0,01 µg/L Chlordane: 0,01 µg/L p,p’-DDE: 0,01 µg/L Dieldrin:

0,01 µg/L Endrin:

0,01 µg/L p,p’-DDD: 0,01 µg/L

Endrin aldehyte: 0,01 µg/L p,p’-DDT: 0,01 µg/L

EPA 8270 E:2017

42.

Đất, trầm tích, bùn, chất thải Soil, sediment, sludges, waste

Xác định hàm lượng tuyệt đối của kim loại và á kim (As, Cd, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, V, Mo, Be, Hg, Cr) Phương pháp ICP-MS Determination of trace metal and metalloid content (As, Cd, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, V, Mo, Be, Hg, Cr). ICP-MS content

Se, Sb, Cr, Zn, As, Co, Ba, V, Mo:

2,0mg/kg Pb, Ni: 1,1 mg/kg Be, Hg: 0,1mg/kg

Cd, Cu, Ag: 0,5mg/kg

EPA 3051A:2007 & EPA 200.8:1994

EPA 3051A: 2017 & SMEWW

3125B: 2017

EPA 3051A:2007 & EPA 6020B:2014

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 386

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/15

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phương pháp thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

43.

Trầm tích, bùn, mẫu đất

Sediment, sludge, soil

Xác định lượng vết kim loại và á kim (As, Be, Cd, Cr, Co, Pb, Mo, Tl) Phương pháp ICP-MS Determination of trace metal and metalloid content of (As, Be, Cd, Cr, Co, Pb, Mo, Tl) ICP-MS method

Mo, Co, Be, Cd: 1,0 mg/kg

Pb: 1,5 mg/kg Cr, Tl: 2,5 mg/kg

As, Tl: 1,4 mg/kg

EPA 3050B:1996 & EPA 6020B:2014

EPA 3050B:1996 & EPA 200.8

44.

Xác định lượng vết kim loại và á kim (As, Be, Cd, Cr, Co, Cu, Hg, Pb, Mo, Ni, Tl, Zn) Phương pháp ICP-MS Determination of trace metal and metalloid content (As, Be, Cd, Cr, Co, Cu, Hg, Pb, Mo, Ni, Tl, Zn) ICP-MS method

Co, Mo, Be, Cd: 1,0 mg/kg

Cu: 0,1 mg/kg Ni: 2,5 mg/kg Tl, Pb, Cr, As:

1,5 mg/kg Zn: 15 mg/kg

TCVN 6649:2000 &

EPA 200.8

45. Đất Soil

Xác định hệ số khô kiệt Determination of humidity and absolute dryness coefficient

1 % TCVN 4048:2011

46.

Đất, bùn, trầm tích, chất thải

Solid sample, soil, Sludges, Sediment

Xác định độ ẩm Determination of Humidity

0,3 % TCVN6648:2000

47.

Đất Soil

Xác định hàm lượng Photpho tổng số Phương pháp so mầu

0,5 mg/kg TCVN 8940:2011

48.

Xác định hàm lượng Phospho dễ tiêu Phương pháp Olsen Determination of bio available phosphorus Olsen method

0,5 mg/kg TCVN8661:2011

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 386

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/15

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phương pháp thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

49.

Đất Soil

Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kendan Determination of total nitrogen content Kjeldahl method

20 mg/kg TCVN 6498:1999

50.

Xác định hàm lượng Cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp walkley black Determination of total organic carbon content Walkley Black method

0,12 % TCVN 8941:2011

51. Chất thải

Waste

Xác định hàm lượng Florua Determination of Florua content

0,5 mg/L EPA Method 1311

SMEWW F-B&D:2017

52.

Chất thải, bùn

thải Waste, sludge

Xác định hàm lượng Cr6+ Determination of hexavalent chromium content

6 mg/kg

EPA Method 3060A

US EPA Method 7196

53. Xác định hàm lượng Cyanua Determination of Cyanua content

0,05 mg/kg

EPA Method 9013A

EPA Method 9010C

EPA Method 9014

54.

Chất thải, đất và trầm tích Waste, soil

and sediment

Xác định thuốc bảo vệ thực vật photpho hữu cơ Phương pháp chiết Soxhlet kết hợp phân tích trên thiết bị GC-MS Determination of organophophorus pesticides Soxhlet extraction with gas GC-MS method

Parathion-ethyl, Phosphamidon,

Methyl parathion, Malathion, Dimethoate

10 µg/kg

EPA 8270E:2018

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 386

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/15

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phương pháp thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

55.

Đất và trầm tích Soil and sediment

Xác định thuốc bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp chiết Soxhlet kết hợp phân tích trên thiết bị GC-MS Determination of organochglorine pesticides Soxhlet extraction with GC-MS method

Gamma- Chlordane,

alpha-Chlordane 1 µg/kg

EPA 8270E: 2018

56.

Xác định các chất polychlorinated biphenyls Phương pháp chiết Soxhlet kết hợp phân tích trên thiết bị GC/MS Determination of polychlorinated biphenyls Soxhlet extraction with GC-MS method

PCB 28 (2,4,4’- Trichlorobiphen

yl); PCB 52 (2,2’,5,5’-

Tetrachlorobiph enyl); PCB 101

(2,2’,4,5,5’- Pentachlorobiph enyl); PCB 153 (2,2’,4,4’,5,5’-

Hexachlorobiph enyl); PCB 138 (2,2’,3,4,4’,5’-

Hexachlorobiph enyl); PCB 180 (2,2’,3,4,4’,5,5’- Heptachlorobiph

enyl) 0,5 µg/kg

EPA 3540C/3550C & EPA 8270E: 2018

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 386

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/15

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phương pháp thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

57. Mẫu đất

Soil sample

Xác định dư lượng thuốc trừ sâu nhóm Clo hữu cơ và photpho hữu cơ (Anpha BHC, Gama BHC, BetaBHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Endosunfan Heptachlor poxide, DDE, Dieldrin, Endrin, DDD, DDT, Endrin Andehyde, Endosunfan Sunfate, Methoxychlor, Methyl- parathion) Phương pháp GC-MS Determination of Organochlorine pesticides and Organophosphorus pesticides content (Anpha BHC, Gama BHC, BetaBHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Endosunfan, Heptachlor poxide, DDE, Dieldrin, Endrin, DDD, DDT, Endrin Andehyde, Endosunfan Sunfate, Methoxychlor, Methyl- parathion GC-MS method

1 µg/kg EPA 8270E:2018

58.

Không khí xung quanh

Ambient air

Xác định độ ồn Determination of Noisy

(30~130) dBA TCVN 5979-2:2010

59. Xác định nhiệt độ và độ ẩm Determination of temperature and moisture

Nhiệt độ: (0~50) 0C Độ ẩm:

(10~90) % RH

TCVN 5508:2009

60. Xác đinh thông số áp suất Determination Pressure

700~1.250 mbar

QCVN 46:2012/BTNMT

61. Xác định thông số độ rung Determination Vibration

(30~110) dB TCVN 6963:2001

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 386

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/15

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phương pháp thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

62.

Khí thải Emissions

(Không bao gồm lấy mẫu)

Xác định hàm lượng kim loại: Cd, Sn, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, Be, Hg, Cr, Mn trong khí thải Determination of metal content in exhaust gas

Pb: 0,0016 mg/Nm3 Ni: 0,0025 mg/Nm3

Be, Co: 0,0009 mg/Nm3

Cd, Hg: 0,0008 mg/Nm3

Cr: 0,0024 mg/Nm3 Cu: 0,00016

mg/Nm3 Zn: 0,0067 mg/Nm3

As, Sb: 0,0007 mg/Nm3

Ba, Ag: 0,0004 mg/Nm3

Tl: 0,0001 mg/Nm3

Se, Cu: 0,0013 mg/Nm3

Mn: 0,0028 mg/Nm3

US EPA Method 29

63. Than hoạt tính Xác định chỉ số iot Determination of iodine number 15mg/L ASTM D4607-94

(2011)

64. Than hoạt tính

Activated carbon

Xác định cỡ hạt Determination of Particle Size Distribution

- ASTM D2862-97 (2004)

65. Xác định độ ẩm Determination of moisture 3% ASTM D2867-17

66.

Nước thải, nước mặt

Wastewater, surface wate

Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of aminonium contnet Distillation and titration method

3mg/L TCVN 5988:1995 &

SMEWW 4500B&C:2017

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 386

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/15

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phương pháp thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

67. Bùn, chất thải

Sludges, Waste

Xác định hàm lượng tuyệt đối của kim loại và á kim (As, Cd, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, V, Mo, Be, Hg, Cr). Phương pháp sử dụng thiết bị cảm ứng cao tần ghép nối khối phổ (ICP-MS). Determination of trace metal and metalloid content (As, Cd, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, V, Mo, Be, Hg, Cr). Method using Inductively coupled plasma/mass spectrometry (ICP-MS).

Ba, Zn, Cu: 2,0mg/kg

V, Mo, As, Cd, Ni, Se, Ag, Sb, Tl:

1,0mg/kg Hg: 0,15mg/kg Be, Co, Pb, Cr:

0,5mg/kg

EPA Method 3052 & SWEWW

3125B:2017/ EPA Method 200.8/EPA

6020B

Chú thích/ Note:

SOP/ĐCMT/xx: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method

SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water

EPA: Environmental Protection Agency

ASTM: American Society for Testing and Materials