30
MUA SẮM HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM NĂM 2018 THEO QUYẾT ĐỊNH TRÚNG THẦU SỐ 516/QĐ-VT NGÀY 27/09/2018 BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THUỐC TRÚNG THẦU STT STT trong Hồ sơ mời thầu Tên hàng hóa mời thầu Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dự thầu sau điều chỉnh hàng hóa Quy cách Đơn vị tính Hãng sản xuất Nước sản xuất Công ty dự thầu Giá trúng thầu Số lượng trúng thầu Thành tiền (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) Nhóm 1: Hóa chất vật tư không theo máy 1 1 Đầu cone xanh Đầu col xanh 200- 1.000µl 18172 1.000 Cái/ Bịch Cái Vacutest Kima Ý CÔNG TY CP VTYT HỒNG THIỆN MỸ 143 2.500 357.500 2 2 Đầu col vàng 20-200 µl Đầu col vàng không khía 20-200µl 18260 1.000 Cái/ Bịch Cái Vacutest Kima Ý CÔNG TY CP VTYT HỒNG THIỆN MỸ 99 150.000 14.850.000 3 3 Ống nghiệm không nắp 5ml Ống nghiệm nhựa PS 5ml không nắp, không nhãn ONG_35MLNO N3N0N0 500 Ống/ Bịch Ống Hồng Thiện Mỹ Việt Nam CÔNG TY CP VTYT HỒNG THIỆN MỸ 231 36.000 8.316.000 4 4 Lọ nhựa đựng phân có chất bảo quản 50ml, có nhãn Lọ nhựa đựng phân có chất bảo quản 50ml HTM nắp vàng, có nhãn LON_350MNO N2P8N1 100 Lọ/ Bịch Lọ Hồng Thiện Mỹ Việt Nam CÔNG TY CP VTYT HỒNG THIỆN MỸ 1.680 400 672.000 5 5 Lọ nhựa đựng mẫu PS tiệt trùng 50ml, có nhãn Lọ nhựa đựng mẫu PS tiệt trùng 50ml HTM nắp đỏ, có nhãn LON_350MNO N4P3N1 100 Lọ/ Bịch Cái Hồng Thiện Mỹ Việt Nam CÔNG TY CP VTYT HỒNG THIỆN MỸ 1.680 9.000 15.120.000 6 7 Ống nghiệm Serum hạt to Ống nghiệm Serum hạt to HTM nắp đỏ SER_24MLLA R3P3N1 2,500 Ống/ Thùng Ống Hồng Thiện Mỹ Việt Nam CÔNG TY CP VTYT HỒNG THIỆN MỸ 735 57.000 41.895.000 7 8 Ống nghiệm Citrate 3,8% 2ml, mous thấp Ống nghiệm Citrate 3,8% HTM 2ml nắp xanh lá, mous thấp CIT_22ML3.83 P4L1 2,400 Ống/ Thùng Ống Hồng Thiện Mỹ Việt Nam CÔNG TY CP VTYT HỒNG THIỆN MỸ 777 40.000 31.080.000 8 9 Ống nghiệm EDTA K2, 2ml, mous thấp Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2ml nắp cao su xanh dương, mous thấp EDT_22MLOK 23R1L1 2,400 Ống/ Thùng Ống Hồng Thiện Mỹ Việt Nam CÔNG TY CP VTYT HỒNG THIỆN MỸ 1.260 45.000 56.700.000 9 11 Ống nghiệm Heparin Ống nghiệm Heparin lithium HTM 2ml nắp đen, mous thấp. HEP_22MLOT H3P2L1 2,400 Ống/ Thùng Ống Hồng Thiện Mỹ Việt Nam CÔNG TY CP VTYT HỒNG THIỆN MỸ 819 1.500 1.228.500 1/30 KQ-5A2 VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

MUA SẮM HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM NĂM 2018 THEO QUYẾT ĐỊNH TRÚNG THẦU SỐ 516/QĐ-VT NGÀY 27/09/2018

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THUỐC TRÚNG THẦU

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

Nhóm 1: Hóa chất vật tư không theo máy

1 1 Đầu cone xanh Đầu col xanh 200-1.000µl

18172 1.000Cái/Bịch

Cái VacutestKima

Ý CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ

143 2.500 357.500

2 2 Đầu col vàng 20-200 µl Đầu col vàng khôngkhía 20-200µl

18260 1.000Cái/Bịch

Cái VacutestKima

Ý CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ

99 150.000 14.850.000

3 3 Ống nghiệm không nắp5ml

Ống nghiệm nhựa PS5ml không nắp, khôngnhãn

ONG_35MLNON3N0N0

500Ống/Bịch

Ống Hồng ThiệnMỹ

Việt Nam CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ

231 36.000 8.316.000

4 4 Lọ nhựa đựng phân cóchất bảo quản 50ml, cónhãn

Lọ nhựa đựng phân cóchất bảo quản 50mlHTM nắp vàng, cónhãn

LON_350MNON2P8N1

100 Lọ/Bịch

Lọ Hồng ThiệnMỹ

Việt Nam CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ

1.680 400 672.000

5 5 Lọ nhựa đựng mẫu PStiệt trùng 50ml, có nhãn

Lọ nhựa đựng mẫu PStiệt trùng 50ml HTMnắp đỏ, có nhãn

LON_350MNON4P3N1

100 Lọ/Bịch

Cái Hồng ThiệnMỹ

Việt Nam CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ

1.680 9.000 15.120.000

6 7 Ống nghiệm Serum hạtto

Ống nghiệm Serum hạtto HTM nắp đỏ

SER_24MLLAR3P3N1

2,500Ống/Thùng

Ống Hồng ThiệnMỹ

Việt Nam CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ

735 57.000 41.895.000

7 8 Ống nghiệm Citrate3,8% 2ml, mous thấp

Ống nghiệm Citrate3,8% HTM 2ml nắpxanh lá, mous thấp

CIT_22ML3.83P4L1

2,400Ống/Thùng

Ống Hồng ThiệnMỹ

Việt Nam CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ

777 40.000 31.080.000

8 9 Ống nghiệm EDTA K2,2ml, mous thấp

Ống nghiệm EDTA K2HTM 2ml nắp cao suxanh dương, mous thấp

EDT_22MLOK23R1L1

2,400Ống/Thùng

Ống Hồng ThiệnMỹ

Việt Nam CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ

1.260 45.000 56.700.000

9 11 Ống nghiệm Heparin Ống nghiệm Heparinlithium HTM 2ml nắpđen, mous thấp.

HEP_22MLOTH3P2L1

2,400Ống/Thùng

Ống Hồng ThiệnMỹ

Việt Nam CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ

819 1.500 1.228.500

1/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 2: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

10 12 Lam kính 7102 Lam kính 7102-Heathcare

VT06180011 Hộp/72 Hộp ShanghaiMultmedUnionCo.,LTD

Trung Quốc CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ

16.800 100 1.680.000

11 13 Pipette pasteur 3ml Pipet Pasteur 3ml KJ621 500 Cái/Hộp

Hộp JiangsuKangjian

Trung Quốc CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ

335.500 9 3.019.500

12 14 Ống nghiệm có nắp 5ml Ống nghiệm nhựa PS5ml nắp trắng, khôngnhãn

ONG_35MLNON3P7N0

500Ống/Bịch

Ống Hồng ThiệnMỹ

Việt Nam CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ

356 9.000 3.204.000

13 18 Ống mao quản trángHeparine 75µl

Ống mao quản(Hematocrite)

1080802 100Cây/Hộp

Hộp HeinzHerenzMedizinalbedarf GmbH

Đức CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ

41.800 6 250.800

14 21 Tube EDTA PLH13x75 4.0PLBL LAvBD

Tube EDTA PLH13x75 4.0PLBL LAvBD

367861 1000ống /thùng

Ống BectonDickinson

USA CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG

2.019 100.000 201.900.000

15 22 Tube Serum PLN PLH13mmx75mm 4.0PLBL RD BD

Tube Serum PLN PLH13mmx75mm 4.0PLBL

367812 1000ống /thùng

Ống BectonDickinson

USA CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG

2.560 130.000 332.800.000

16 23 Kim lấy máu chânkhông cỡ 22G

Kim lấy máu chânkhông cỡ 22G

360211 1000cái /thùng

Cái BectonDickinson

USA CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG

2.025 180.000 364.500.000

17 24 Tube Sodium CitratePLH 13x75 (1.8ml) BDPLBL L/BL 3.2%

Tube Sodium CitratePLH 13x75 (1.8ml)3.2%

363080 1000ống /thùng

Ống BectonDickinson

USA CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG

2.774 65.000 180.310.000

18 25 Holder Pronto QuickRelease

Holder Pronto QuickRelease

368872 20 cái /hộp

cái BectonDickinson

USA CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG

24.400 60 1.464.000

2/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 3: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

19 26 Poche a sang quadrupleCPD-SAGM350+300+150+300ml

Poche a sang quadrupleCPD-SAGM

811-8483 50túi /thùng

túi JMS Singapore CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG

125.000 5.000 625.000.000

20 27 Syr ABG 1(.6) S/T CE Syr ABG 1(.6) S/T CE 364356 100 cái/thùng

cái BectonDickinson

USA CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG

15.750 35.000 551.250.000

21 28 Ống nghiệm chânkhông EDTA 6ml

Ống nghiệm chânkhông EDTA 6ml

367863 1000ống /thùng

ống BectonDickinson

USA CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG

4.000 4.500 18.000.000

22 29 H.Pylori Rapid Test MP Diagnostics AssureH.Pylori Rapid Test

43490-020 Hôp/20test

Test MPBiomedical

Singapore CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

75.440 180 13.579.200

23 30 Túi máu bốn 350ml TERUFLEXQuadruple Blood BagCPD/AS5

4AO356E07 Gói/ 3túi;Thùng24 túi

Túi Terumo Việt Nam CÔNG TYTNHHTHƯƠNG MẠITÂM HỢP

135.000 1.800 243.000.000

24 31 Anti A Anti - A Monoclonal10 ml

600010 Lọ / 10ml

Lọ Lorne Anh CÔNG TY CPXNK Y TẾTPHCM

90.000 235 21.150.000

25 32 Anti B Anti - B Monoclonal10 ml

610010 Lọ / 10ml

Lọ Lorne Anh CÔNG TY CPXNK Y TẾTPHCM

90.000 228 20.520.000

26 33 Anti AB Anti - AB Monoclonal10 mlml

620010 Lọ / 10ml

Lọ Lorne Anh CÔNG TY CPXNK Y TẾTPHCM

95.000 251 23.845.000

27 34 Anti D Anti - D DuoCloneMonoclonal 10 ml

740010 Lọ / 10ml

Lọ Lorne Anh CÔNG TY CPXNK Y TẾTPHCM

125.000 246 30.750.000

28 35 Test máu ẩn trong phânOC-Light

Humasis FOB Card.Multi-

AFOB-6050 Hộp/50test

test Humasis Hàn Quốc CÔNG TY CPTBYT VIMEC

35.700 500 17.850.000

3/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 4: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

29 36 Thẻ định nhóm máu đầugiường ABO/Rh

Eldon Card 2521 410-08 200test/túi

Test EldonBiologicalsA/S

Đan Mạch CÔNG TYTNHH GIẢIPHÁP KHỎETHÁI DƯƠNG

16.800 8.500 142.800.000

30 37 Hồng cầu mẫu Hồng cầu mẫu KHÔNG CÓ 10 ml/lọ(3 lọ/bộ)

Bộ Viện Huyếthọc - Truyềnmáu Trungương

Việt Nam CÔNG TYTNHH GIẢIPHÁP KHỎETHÁI DƯƠNG

1.260.000 36 45.360.000

31 38 Panel hồng cầu sàng lọckháng thể bất thường

Panel hồng cầu sànglọc kháng thể bấtthường

KHÔNG CÓ 10 ml/lọ(3 lọ/bộ)

Bộ Viện Huyếthọc - Truyềnmáu Trungương

Việt Nam CÔNG TYTNHH GIẢIPHÁP KHỎETHÁI DƯƠNG

2.520.000 24 60.480.000

32 39 Ngoại kiểm tra huyếthọc

RIQAS MonthlyHaematology(CTNKHuyết Học)

RQ9140 Hộp / 3lọ

Lọ Randox Anh CÔNG TYTNHH TTBYTTRẦN DANH

1.030.000 14 14.420.000

33 40 Ngoại kiểm tra đôngmáu

RIQAS Coagulation(CTNK Đông Máu)

RQ9135 Hộp / 6lọ

Lọ Randox Anh CÔNG TYTNHH TTBYTTRẦN DANH

916.000 14 12.824.000

34 41 Ngoại kiểm tra timmạch

RIQAS Liquid Cardiac(CTNK Tim Mạch)

RQ9136 Hộp / 6lọ

Lọ Randox Anh CÔNG TYTNHH TTBYTTRẦN DANH

1.291.000 14 18.074.000

35 42 Ngoại kiểm tra sinh hóa RIQAS MonthlyGeneral ClinicalChemistry (CTNK SinhHóa)

RQ9128 Hộp / 6lọ

Lọ Randox Anh CÔNG TYTNHH TTBYTTRẦN DANH

1.004.000 14 14.056.000

36 43 Ngoại kiểm tra khí máu RIQAS Blood Gas(CTNK Khí Máu)

RQ9134 Hộp /6x1,8ml

Lọ Randox Anh CÔNG TYTNHH TTBYTTRẦN DANH

1.012.500 14 14.175.000

37 44 Randox AssayChemistry PremiumPlus Level 2

Assayed ChemistryPremium Plus Level 2(Hum Asy Control 2)

HN1530 Hộp20x5 ml

Hộp Randox Anh CÔNG TYTNHH TTBYTTRẦN DANH

6.159.000 2 12.318.000

38 45 Randox AssayChemistry PremiumPlus Level 3

Assayed ChemistryPremium Plus Level 3(Hum Asy Control 3)

HE1532 Hộp20x5 ml

Hộp Randox Anh CÔNG TYTNHH TTBYTTRẦN DANH

6.159.000 2 12.318.000

39 46 Randox ImmunoassayPrenium Control Tri-level

Tri level Immunoassay(IA Premium Tri-level)

IA2633 Hộp/4x3x5ml

Hộp Randox Anh CÔNG TYTNHH TTBYTTRẦN DANH

5.917.000 3 17.751.000

4/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 5: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

40 47 Malaria (PF+PV)Antigen test

Humasis MalariaP.f/P.v Card

AMFV-7025 Hộp/ 25test

test Humasis Hàn Quốc CÔNG TY CPTBYT VIMEC

37.800 6.480 244.944.000

41 48 RPR/Carbon Antigentest

Rapid Plasma Reagin(RPR)/ Carbon Antigentest

GM IM-RPR-1 Hộp/250 test

Test GroupMed Hà Lan CÔNG TY CPTBYT VIMEC

2.016 10.800 21.772.800

42 49 Dung dịch Custodiol1000ml

Dung dịch CustodiolHTK

233963 1 x1000ml

Túi Dr. FranzKoehlerChemie

Đức CÔNG TYTNHH THIẾT BỊVÀ DỊCH VỤCÔNG NGHỆCAO NGỌC MỸ

3.200.000 300 960.000.000

TỔNG CỘNG 42 4.415.584.300

Nhóm 2: Hóa chất vật tư theo máy

43 50 Bộ ống mẫu HR-ACTCartridge

Bộ ống mẫu HR-ACTCartridge

402-03 Hộp/50Cái

Hộp Medtronic Mỹ CÔNG TYTNHH THIẾT BỊY TẾ ĐỈNHCAO

3.800.000 54 205.200.000

44 51 Free T3 Reagent Arc.Free T3 RGT kit100 test(7K63-25)

7K63-25 Hộp /100 test

Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

4.069.800 12 48.837.600

45 52 FT3 Cal Arc.Free T3 cal(7K63-01)

7K63-01 Hộp Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

2.263.800 1 2.263.800

46 53 Free T4 Reagent100test

Arc.Free T4 RGT kit100 test (7K65-29)

7K65-29 Hộp/100 test

Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

4.069.800 35 142.443.000

47 54 FT4 Cal Arc.Free T4 cal (7K65-02)

7K65-02 Hộp Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

2.263.800 1 2.263.800

48 55 HCV Reagent 100test Arc.Anti HCV RGT kit100 test(6C37-27), Oldcode: 6C37-25

6C37-27 Hộp/100 test

Hộp Abbott Đức CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

10.281.600 140 1.439.424.000

5/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 6: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

49 56 HCV Cal Arc.Anti HCV cal(6C37-01)

6C37-01 Hộp Hộp Abbott Đức CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

2.263.800 1 2.263.800

50 57 HCV Control Arc.Anti HCV control(6C37-10)

6C37-10 Hộp / 2chaix8ml

Hộp Abbott Đức CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

1.963.500 2 3.927.000

51 58 HBsAg QualitativeReagent

Arc.HBsAg Qual. RGT100 test(2G22-25); oldcode (1P97-25)

2G22-25 Hộp/100 test

Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

3.748.500 140 524.790.000

52 59 HBsAg qualitative Cal Arc.HBsAg Quali. Cal(2G22-01); old code(1P97.01)

2G22-01 Hộp / 2chai x4ml

Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

2.263.800 2 4.527.600

53 60 HBsAg QualitativeControl

Arc.HBsAg Qual. Ctrl(2G22-10); old code(1P97.10)

2G22-10 Hộp / 2chai x8ml

Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

1.963.500 2 3.927.000

54 61 Trigger Solution Arc.Trigger Solution(6C55-60)

6C55-60 Hộp /4chai x975ml

Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

1.296.225 14 18.147.150

55 62 Wash Buffer Arc.ConcentratedWash Buffer(6C54-58)

6C54-58 Hộp /4chai x975ml

Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

1.166.316 70 81.642.120

56 63 Pre Trigger Solution ARC PRE-TRIG SOL(6E23-65)(Oldcode:6E23-66)

6E23-65 Hộp /4chai x975ml

Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

3.133.830 12 37.605.960

57 64 TSH Calibrators Arc.TSH calibrators(7K62-01)

7K62-01 Hộp / 2chai x4ml

Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

2.263.800 2 4.527.600

6/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 7: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

58 65 HIV AG/AB ComboReagent 100test

Arc.HIV Combo RGTkit 100 test(4J27-27)

4J27-27 Hộp/100 tests

Hộp Abbott Đức CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

4.712.400 125 589.050.000

59 66 HIV AG/AB ComboCalibre

Arc.HIV Combo cal(4J27-03)

4J27-03 Hộp / 1chai x4ml

Hộp Abbott Đức CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

2.263.800 2 4.527.600

60 67 HIV AG/AB ComboControl

Arc.HIV Combo Ctrl(4J27-12)

4J27-12 Hộp / 4chai x8ml

Hộp Abbott Đức CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

1.963.500 2 3.927.000

61 68 Probe Conditioning ARC PROBECODITIONINGSOLUTION25ml ,L/N:1L56-40

1L56-40 Hộp/4chai x25ml

Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

5.616.345 3 16.849.035

62 69 Ferritin reagent ARC FERRITIN RGT100T,L/N:7K59-25

7K59-25 Hộp/100 test

Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

5.890.500 11 64.795.500

63 70 Ferritin Cal ARC FERRITIN CAL,L/N: 6C11-01,7K59-01

7K59-01 Hộp Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

2.263.800 1 2.263.800

64 71 Troponin HS Reagent ARC.HS TroponinReagent kit 100 Tests(3P25-26),Old code:3P25-25

3P25-26 Hộp /100 test

Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

6.776.500 18 121.977.000

65 72 Troponin I HS Cal ARC.HS TroponinCalibrators (3P25-02),Old code: 3P25-01

3P25-02 Hộp / 6chai x4ml

Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

2.263.800 2 4.527.600

66 73 Troponin I hs Control ARC.HS TroponinControls (3P25-11),Oldcode: 3P25-10

3P25-11 Hộp / 3chaix8ml

Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

1.963.500 1 1.963.500

7/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 8: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

67 74 HTSH Reagent 100 test Arc.TSH RGT 100 test(7K62-25)

7K62-25 Hộp/100 test

Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

4.712.400 75 353.430.000

68 75 Syphilis TP Calibrators Arc.Syphilis TP cal(8D06-04)

8D06-04 Hộp / 1chaix4ml

Hộp Abbott Đức CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

2.263.800 2 4.527.600

69 76 Syphilis TP Controls Arc.Syphilis TP Ctrl(8D06-13)

8D06-13 Hộp / 2chaix8ml

Hộp Abbott Đức CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

1.963.500 2 3.927.000

70 77 SyphilisTP Reagent kit Arc.Syphil TP RGTkit 100 test (8D06-29)

8D06-29 Hộp/100 test

Hộp Abbott Đức CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ

5.303.760 10 53.037.600

71 78 AHCV 200T kit(inc.Cal)

Advia Centaur AHCV200T Kit (inc.Cal)

10309061 Hộp/200 test

Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH

20.811.477 50 1.040.573.850

72 79 HBsAg 200T(inc.Cal) Advia Centaur HBsAg200T (inc.Cal)

10309057 Hộp/200 test

Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH

7.207.200 50 360.360.000

73 80 HIVCombo (XUS)100T(incCal)

Advia Centaur HIVCombo (XUS) 100T(inc.Cal)

10283020 Hộp/100 test

Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH

4.898.600 90 440.874.000

74 81 FT4 250T Advia Centaur FT4250T

10282219 Hộp/250 test

Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH

9.702.000 14 135.828.000

75 82 TSH 3 ultra 100T(incCal)

Advia Centaur TSH3Ultra 100T (inc.Cal)

10282378 Hộp/100 test

Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH

5.544.000 60 332.640.000

8/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 9: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

76 83 HBsAg QC kit Advia Centaur HBsAgQC kit

10309059 Hộp/2 x2 x 10ml

Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH

4.657.357 3 13.972.071

77 84 AHCV QC kit Advia Centaur AHCVQC kit

10309062 Hộp/2 x2 x 7 ml

Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH

5.670.000 4 22.680.000

78 85 CHIV QC kit Advia Centaur CHIVQC

10283022 Hộp/2 x4 x 2.5ml

Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH

5.544.000 3 16.632.000

79 86 WASH 1 Reagent forcenteaur XP only

Centaur Wash 1Reagent for CentaurXP only

10319550 Hộp/2 x2500 ml

Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH

1.913.450 55 105.239.750

80 87 PROBEWASH3Kit Centaur Probe Wash 3kit

10334314 Hộp/50ml

Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH

1.509.200 10 15.092.000

81 88 FT3 v 250T Advia Centaur FT3 v250T

10310317 Hộp/50test

Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH

1.940.400 18 34.927.200

82 89 Cuvettes Centaur Cuvettes, 3000Pcs

10309546 Hộp/3000 cái

Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH

2.317.700 20 46.354.000

83 90 Sample Tips Centaur Sample Tips,6480 Pcs

10309547 Hộp/6480 cái

Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH

6.548.850 6 39.293.100

84 91 Acid and Base reagentfor Centaur and centaur

Centaur Acid and BaseReagent for Centaurand Centaur XP

10310026 Hộp/ 2x 1500ml

Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH

2.829.750 12 33.957.000

9/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 10: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

85 92 Cleaning Solution Advia CleaningSolution

10310041 Hộp/12chai

Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH

3.287.900 6 19.727.400

86 93 Rapid QC completelevel I

Rapid QC completelevel I - 10309925

10309925 Hộp/30ống x2.5ml

Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

2.131.290 11 23.444.190

87 94 Rapid QC completelevel II

Rapid QC completelevel II - 10309926

10309926 Hộp/30ống x2.5ml

Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

2.131.290 11 23.444.190

88 95 Electrode Na Na+ Ready Sensor -10312557

10312557 Hộp/1Cái

Cái Siemens Anh CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

11.352.880 2 22.705.760

89 96 Electrode pCO2 pCO2 Ready Sensor -10317498

10317498 Hộp/1Cái

Cái Siemens Anh CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

22.799.909 2 45.599.818

90 97 Electrode pH pH Ready Sensor -10312556

10312556 Hộp/1Cái

Cái Siemens Anh CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

7.095.000 2 14.190.000

91 98 Electrode pO2 pO2 Ready Sensor -10324408

10324408 Cái Cái Siemens Anh CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

23.084.985 2 46.169.970

92 99 Electrode Ca Ca Ready Sensor -10315922

10315922 Hộp/1Cái

Cái Siemens Anh CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

8.537.650 2 17.075.300

93 100 6.8/7.3 Buffer Pack 6.8/7.3 Buffer Pack -CD-104227D

CD-104227D Hộp/4Bộ x90ml6.8 +370ml7.3

Lọ Diamond Mỹ CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

3.990.000 90 359.100.000

94 101 Wash/Condition/Hctpack

Wash pack - CD-104226D

CD-104226D Hộp/4Lọ x450ml

Lọ Diamond Mỹ CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

3.696.840 90 332.715.600

95 102 Gas Cartridge pack Gas cartridge pack -10309768

10309768 Bộ Bộ Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

9.142.870 2 18.285.740

10/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 11: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

96 103 Hct Ready Sensors Hct Ready Sensor -10309783

10309783 Hộp/1Cái

Cái Siemens Anh CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

6.503.750 2 13.007.500

97 104 Electrode de K (K+Ready Zsensor)(trungcode)

K+ Ready Sensor -10327404

10327404 Hộp/1Cái

Cái Siemens Anh CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

9.746.396 2 19.492.792

98 105 Electrode de Reference Ref. ElectrodeComplete - 10323084

10323084 Cái Cái Siemens Anh CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

11.433.763 2 22.867.526

99 106 Cleaner 01L ABX Cleaner 01L -0903010

0903010 Chai/1L Chai Horiba Pháp CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

2.546.460 85 216.449.100

100 107 Difftrol (Level Normal) ABX Difftrol (LevelNormal) - 2062203

2062203 Hộp/2flx3

Hộp Horiba(R&D)

Mỹ CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

1.779.750 6 10.678.500

101 108 Minoclaire 0.5L ABX Minoclair 0.5L -0401005

0401005 Lọ/0.5L Lọ Horiba Pháp CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

630.000 1 630.000

102 109 Difftrol (H) ABX Difftrol 2H -2062208

2062208 Hộp/2Fl/3ml

Hộp Horiba(R&D)

Mỹ CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

1.779.750 6 10.678.500

103 110 Diluent 20L ABX Diluent 20L -0901020

0901020 Thùng/20L

Thùng Horiba Pháp CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

3.547.950 90 319.315.500

104 111 Basolyse 5L ABX Basolyse II 5L -0204050

0204050 Thùng/5L

Thùng Horiba Pháp CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

3.689.700 60 221.382.000

105 112 Lysebio 1L ABX Lysebio 1L -0906012

0906012 Chai/1L Chai Horiba Pháp CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

3.726.450 35 130.425.750

106 113 Leucodiff 1L ABX Leucodiff 1L -0206013

0206013 Chai/1L Chai Horiba Pháp CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

3.279.150 60 196.749.000

107 114 Variant Elu Buffer HSiNo 1 (S)

Buffer No.1 (800mL) -0021849

0021849 Hộp/800ml

Hộp Tosoh Nhật CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

4.960.998 45 223.244.910

11/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 12: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

108 115 Variant Elu Buffer HSiNo 2 (S)

Buffer No.2 (800mL) -0021850

0021850 Hộp/800ml

Hộp Tosoh Nhật CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

4.960.998 18 89.297.964

109 116 Variant Elu Buffer HSiNo 3 (S)

Buffer No.3 (800mL) -0021851

0021851 Hộp/800ml

Hộp Tosoh Nhật CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

4.960.998 18 89.297.964

110 117 HSi Hemolysis & WashSol (L)

Wash Solution(2000mL) - 0018431

0018431 Hộp/2000ml

Hộp Tosoh Nhật CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

4.960.998 36 178.595.928

111 118 TSK gel G8 Variant His TSKgel G8 Variant His- 0021848

0021848 Hộp/1cột

Hộp Tosoh Nhật CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

35.035.000 3 105.105.000

112 119 Filter Element G8 Filter (5filter/Box) -0021600

0021600 Hộp/5Cái

Hộp Tosoh Nhật CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

6.699.000 3 20.097.000

113 120 HbA1c Calibrator Set HbA1c Calibrator Set -0018767

0018767 Hộp Hộp Tosoh Nhật CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

5.972.988 1 5.972.988

114 121 HbA1c Control Set HbA1c Control Set -0021974

0021974 Hộp Hộp Tosoh Nhật CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG

4.399.983 2 8.799.966

115 122 Uric Acid Uric Acid OSR6298 Hộp/ 4cặp x(30mL+12.5mL)/ 4x 625test

Cặp BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

1.260.000 10 12.600.000

116 123 System Calibrator System Calibrator 66300 Lọ / 5ml

Lọ BeckmanCoulter

Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

488.565 20 9.771.300

117 124 HDL CholesterolCalibrator

HDL-CholesterolCalibrator

ODC0011 Hộp/2lọx3ml

Lọ BeckmanCoulter

Nhật Bản CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

1.568.385 3 4.705.155

12/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 13: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

118 125 LDL CholesterolCalibrator

LDL-CholesterolCalibrator

ODC0012 Hộp/2lọx1ml

Lọ BeckmanCoulter

Nhật Bản CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

1.875.321 5 9.376.605

119 126 CRP Carlibrator (hightsensitive)

CRP Latex CalibratorHighly Sensitive (HS)set

ODC0027 Hộp/5lọx1x2ml

Hộp BeckmanCoulter

Nhật Bản CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

7.452.543 2 14.905.086

120 127 Wash Solution Wash Solution ODR2000 Bình/5000ml

Bình BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

3.803.121 12 45.637.452

121 128 Cleaning Solution Cleaning Solution 66039 Bình/450ml

Bình BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

2.966.628 3 8.899.884

122 129 ISE Buffer ISE Buffer 66320 Bình 2lít

Bình BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

5.247.543 40 209.901.720

123 130 ISE Mid STD ISE Mid Standard 66319 Bình 2lít

Bình BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

5.247.543 48 251.882.064

124 131 ISE Reference Solution ISE Reference 66318 Bình/1000ml

Bình BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

4.246.011 6 25.476.066

125 132 Calcium Arsenazo Calcium Arsenazo OSR61117 Hộp/4lọx29mL/4 x1300test

Lọ BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

2.859.990 3 8.579.970

126 133 ORS Magnesium Magnesium OSR6189 Hộp/4lọx40mL /4 x250test

Lọ BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

578.739 12 6.944.868

13/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 14: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

127 134 Albumin Albumin OSR6102 Hộp/4lọ x 29ml / 4 x620test

Lọ BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

649.446 4 2.597.784

128 135 Amylase α-Amylase OSR6106 Hộp /4lọ x 40ml/ 4 x240test

Lọ BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

1.792.560 4 7.170.240

129 136 Bilirubin direct Direct Bilirubin OSR6211 Hộp/4cặp x(20mL+20mL)/4 x780test

Cặp BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

1.430.520 4 5.722.080

130 137 Bilirubin Total Total Bilirubin OSR6212 Hộp/4cặpx(40mL+40mL)/4x1570test

Cặp BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

2.763.012 2 5.526.024

131 138 CKMB reagent CK-MB OSR61155 Hộp/2bộ x(22mL+4mL+6mL)/2x230test

Bộ 3 lọ BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

5.187.210 5 25.936.050

132 139 CK-MB calibrator CK-MB Calibrator ODR30034 Lọ/1x1ml

Lọ BeckmanCoulter

Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

490.455 2 980.910

133 140 Iron Iron OSR6186 Hộp/4cặp x(15mL+15mL)/4x500test

Cặp BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

2.004.996 4 8.019.984

14/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 15: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

134 141 Urea Urea/Urea nitrogen OSR6234 Hộp/4cặp x(53mL+53mL)/4 x1230test

Cặp BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

4.061.190 4 16.244.760

135 142 Protein total Total Protein OSR6232 Hộp/ 4cặp x(48mL+48mL)/4x1440test

Cặp BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

1.467.354 2 2.934.708

136 143 LDH LDH OSR6128 Hộp/4cặp x(40mL+20mL)/4x640test

Cặp BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

2.173.437 2 4.346.874

137 144 GGT GGT OSR6120 Hộp/4cặp x(40mL+40mL)/4x650test

Cặp BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

1.633.443 5 8.167.215

138 145 Lactate Lactate OSR6193 Hộp/40mLR1+4R1lyo)/ 220test

Hộp BeckmanCoulter

Ý CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

6.187.482 2 12.374.964

139 146 LDL-Cholesterol LDL-Cholesterol OSR6183 Hộp/4cặp x(27mL+9mL)/ 4x 180test

Hộp BeckmanCoulter

Nhật Bản CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

15.512.700 88 1.365.117.600

15/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 16: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

140 147 HDL Cholesterol HDL-Cholesterol OSR6187 Hộp/4cặp x(27mL+9ml)/ 4x180test

Hộp BeckmanCoulter

Nhật Bản CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

10.019.100 88 881.680.800

141 148 Triglycerides Triglyceride OSR61118 Hộp/4cặp x(50mL+12.5mL)/ 4x750test

Hộp BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

11.550.000 23 265.650.000

142 149 Creatinine Creatinine OSR6178 Hộp/4cặp x(51mL+51mL)/4x990test

Hộp BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

5.761.434 25 144.035.850

143 150 Cholesterol Cholesterol OSR6216 Hộp/4lọ x 45ml/ 4 x1830test

Hộp BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

13.845.699 10 138.456.990

144 151 ALT/GPT ALT OSR6107 Hộp/4cặp x( 50mL+25mL)/ 4 x980 test

Hộp BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

10.836.672 22 238.406.784

145 152 AST/GOT AST OSR6109 Hộp/4cặp x(25mL+25mL)/4 x980test

Hộp BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

10.836.672 20 216.733.440

16/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 17: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

146 153 Glucose Glucose OSR6221 Hộp/4cặp x(53mL+27mL)/4 x1300test

Hộp BeckmanCoulter

Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

7.674.450 15 115.116.750

147 155 HbA1c HbA1c B00389 Hộp/2x37.5mL+2x7.5mL+2x34.5mL+5x2mL/500 test

Hộp BeckmanCoulter

Đức CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

24.750.306 15 371.254.590

148 156 Hemolyzing Reagent Hemolyzing Reagent 472137 Bình/1000ml

Hộp BeckmanCoulter

Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

2.111.298 10 21.112.980

149 157 HbA1c Liquid control extendSURE HbA1cLiquid Controls

B12396 Hộp/2x2x1ml

Hộp CanterburyScientific

NewZealand

CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

7.311.549 2 14.623.098

150 158 RF Latex RF Latex OSR61105 Hộp/4cặp x(24mL+8mL)

Cặp BeckmanCoulter

Nhật Bản CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

5.229.987 2 10.459.974

151 159 RF Latex Calibrator RF Latex Calibrator ODC0028 Hộp/5x1ml

Hộp BeckmanCoulter

Nhật Bản CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

7.227.213 2 14.454.426

152 160 Urine/CSF Albumin Urine/CSF Albumin B38858 Hộp/4cặp x(32.6mL+4.4mL)

Cặp BeckmanCoulter

Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

3.014.613 2 6.029.226

17/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 18: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

153 161 Urine/CSF AlbuminCalibrator

Urine/CSF AlbuminCalibrator

B38859 Hộp/5x1x2ml

Hộp BeckmanCoulter

Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

9.792.615 2 19.585.230

154 162 ITA Control Serumlevel 1

ITA Control SerumLevel 1

ODC0014 Lọ /2ml Lọ BeckmanCoulter

Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

3.045.000 2 6.090.000

155 163 6C Cell control (3levels)

Coulter 6C CellControl

628027 Hộp/ 4Bộx(3 x3.5mL)

Bộ BeckmanCoulter

Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

3.043.047 11 33.473.517

156 164 Cell Lyse Coulter DxH Cell Lyse 628019 Hộp/5L Hộp BeckmanCoulter

Trung Quốc CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

27.189.729 20 543.794.580

157 165 Cleaner Coulter DxH Cleaner 628023 Hộp/10L

Hộp BeckmanCoulter

Mỹ/TrungQuốc

CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

9.291.114 17 157.948.938

158 166 Diff Pak Coulter DxH Diff Pak 628020 Hộp/(1900ml+850ml)

Hộp BeckmanCoulter

Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

10.603.992 29 307.515.768

159 167 Diluent Coulter DxH Diluent 628017 Hộp/10L

Hộp BeckmanCoulter

Trung Quốc CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

1.794.513 446 800.352.798

160 168 Retic Pack Coulter DxH ReticPack

628021 Hộp/(1900ml+380ml)

Hộp BeckmanCoulter

Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

20.951.385 7 146.659.695

161 169 DG Gel T/S Poly DG Gel T/S Poly 210377 Hộp/50card

Hộp Grifols Tây BanNha

CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

2.910.390 250 727.597.500

18/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 19: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

162 170 DG Gel Solution DG Gel Sol 210354 Hộp/2x100ml

Hộp Grifols Tây BanNha

CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

1.535.100 61 93.641.100

163 171 DG Gel Coombs DG Gel Coombs 210342 Hộp/50card

Hộp Grifols Tây BanNha

CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

5.408.550 31 167.665.050

164 172 DG Gel ABO/Rh (2D) DG Gel ABO/Rh (2D) 210338 Hộp/50card

Hộp Grifols Tây BanNha

CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

2.874.984 127 365.122.968

165 173 Cleaning solution HemosIL CleaningSolution

9831700 Hộp/500ml

Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

2.575.650 28 72.118.200

166 174 Critical care/ CleaningAgent

Critical care/HemosILCleaning Agent

9832700 Hộp/80ml

Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

1.230.600 9 11.075.400

167 175 Rinse Solution HemosIL RinseSolution

20302400 Bình/4000ml

Bình IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

3.039.750 90 273.577.500

168 176 Cuvette ACL TOP Cuvette 29400100 Hộp/2400 cóng

Hộp IL Tây BanNha/Ý

CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

10.602.900 18 190.852.200

169 177 ReadiPlasTin HemosIL ReadiPlasTin 20301400 Hộp/(5x 1mL+5 x19 mL)

Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

9.580.284 54 517.335.336

170 178 Normal ControlAssayed

HemosIL NormalControl Assayed

20003110 Hộp/(10x1ml)

Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

3.142.650 9 28.283.850

19/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 20: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

171 179 Low Abnormal ControlAssayed

HemosIL LowAbnormal ControlAssayed

20003210 Hộp/(10x1ml)

Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

2.972.550 19 56.478.450

172 180 High Abnormal ControlAssayed

HemosIL HighAbnormal ControlAssayed

20003310 Hộp/(10x1ml)

Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

2.826.600 9 25.439.400

173 181 D-Dimer HS 500control

HemosIL D-Dimer HS500 control

20013100 Hộp/(5x1mL+5x1mL)

Hộp IL Tây BanNha

CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

6.431.250 4 25.725.000

174 182 Factor Diluent HemosIL FactorDiluent

9757600 Hộp/(1x100mL)

Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

1.047.900 56 58.682.400

175 183 Calibration Plasma HemosIL CalibrationPlasma

20003700 Hộp/10ml

Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

3.483.900 3 10.451.700

176 184 Fibrinogen C HemosIL Fibrinogen C 20301100 Hộp/(10x2ml)

Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

9.674.700 48 464.385.600

177 185 APTT-SP (Liquid) HemosIL APTT-SP(Liquid)

20006300 Hộp/(5x9mL+5x8mL)

Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

5.406.450 36 194.632.200

178 186 Calcium Chloride 0.025M

HemosIL CalciumChloride 0.025 M

19741910 Hộp/(10x 8 mL)

Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

2.437.050 8 19.496.400

179 187 Thrombin Time HemosIL ThrombinTime

9758515 Hộp/(4x2mL+1x9 mL)

Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

2.631.300 2 5.262.600

20/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 21: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

180 188 D-Dimer HS 500 HemosIL D-Dimer HS500

20500100 Hộp/(3x4mL+3x6 mL+2x1mL)

Hộp IL Tây BanNha

CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM

20.880.300 10 208.803.000

181 191 Thẻ xét nghiệm khí máuvà lactate CG4

Thẻ xét nghiệm CG4+ 03P85-50 Hộp /25 thẻ

Thẻ Abbott Pointof CareCanadaLimited

Canada CÔNG TY CPTTBKT Y TẾTPHCM (MTS)

190.000 100 19.000.000

182 192 Thẻ xét nghiệm khímáu, Ion đồ, Hct CG8

Thẻ xét nghiệm CG8+ 03P88-25 Hộp /25 thẻ

Thẻ Abbott Pointof CareCanadaLimited

Canada CÔNG TY CPTTBKT Y TẾTPHCM (MTS)

190.000 300 57.000.000

183 193 Ống đo VS Plus sed auto 5220060 Thùng600 ống

Ống LinearChemicals

Spain CÔNG TYTNHH TBYTNGHĨA TÍN

7.400 1.200 8.880.000

184 194 Hémoculture(aerobicplus with resin)

Hémoculture (aerobicplus with resin)

442192 50 chai /hộp

chai BectonDickinson

USA CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG

110.000 2.400 264.000.000

185 195 Hémoculture(Paediatrics plur withresins)

Hémoculture(Paediatrics plur withresins)

442194 50 chai /hộp

chai BectonDickinson

USA CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG

110.000 600 66.000.000

186 196 Kit thu nhận tiểu cầuđơn + Túi chống đông500 ml cho máyHaemonetics

PLT & PLS Set SingleDose – ACD-Aanticoagulant Solution500mL (Gồm: Kit thunhận tiểu cầu đơn + Túichống đông 500ml)

0996E-00 &426C

8 kit/thùng và20 túi/thùng

Bộ Haemonetics Malaysia CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

2.798.000 80 223.840.000

187 197 Đầu thử đường huyết(Đầu thử có đầu hútdạng vòi, nằm trong nútnhựa, có màng phimbảo quản tránh ẩm vàoxy hóa )

MEDISAFE FIT BloodGlucose Test TIP

MS*FC030A Hộp/ 30test

Test Terumo Nhật CÔNG TYTNHHTHƯƠNG MẠITÂM HỢP

8.400 51.876 435.758.400

21/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 22: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

188 198 Kim lấy máu thử đườnghuyết ( Kim dạng nòngrỗng, sắc bén, nằmtrong vỏ nhựa bảo vệ,đóng gói tiệt trùng từngcái, có nắp đậy sau khisử dụng)

MEDISAFE Lancet forFINETOUCH

MS*GN4530 Hộp/ 30cái

Cái Terumo Nhật CÔNG TYTNHHTHƯƠNG MẠITÂM HỢP

1.500 27.210 40.815.000

189 201 Cellbind Liss Cellbind Liss KHÔNG CÓ Chai250ml

Chai SanquinReagentsB.V

Hà Lan CÔNG TYTNHH TM - DVTHẠCH PHÁT

1.700.000 12 20.400.000

190 202 Decon 90 Decon 90 KHÔNG CÓ Chai 1lít

Chai SanquinReagentsB.V

Hà Lan CÔNG TYTNHH TM - DVTHẠCH PHÁT

4.968.000 1 4.968.000

191 203 Deep Well Tube 1.4 ml Deep Well Tube 1.4 ml KHÔNG CÓ Túi/960cái

Túi SanquinReagentsB.V

Hà Lan CÔNG TYTNHH TM - DVTHẠCH PHÁT

2.691.000 20 53.820.000

192 204 Que thử nước tiểu 10thông số Multistix10SG

Que thử nước tiểu 10thông số Multistix10SG

MULTISTIX10SG

Hộp/100 que

Hộp Siemens Ba Lan CÔNG TYTNHH TBYTTHÀNH CÔNG

693.000 35 24.255.000

193 205 Coagucheck XSPTB/48 tests.

04625315019COAGUCHEK XS2X24T

04625315019 Hộp/ 48tests

Test Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

63.000 9.168 577.584.000

194 206 Coaguchek SOFTCLIXLANCET

03506509001COAGUCHECKSOFTLIX XSLANCET

03506509001 Hộp/ 50kim

Cái Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

1.470 7.000 10.290.000

195 207 Procell M 04880340190PROCELL M 2*2 LELEC

04880340190 Hộp/2x2L

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

1.604.394 52 83.428.488

196 208 CleanCell M 04880293190 CLEAN-CELL M 2*2 L ELEC

04880293190 Hộp/2x2L

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

1.902.318 50 95.115.900

22/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 23: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

197 209 Assay Tip/Cup E170 12102137001 ASSAYTIP/CUP E170

12102137001 Hộp/48x2x84tips/cup

Hộp Roche Switzerland CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

6.444.438 4 25.777.752

198 210 Preclean 03004899190PRECLEAN M

03004899190 Hộp/5x600ml

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

1.267.398 70 88.717.860

199 211 ISE Cleaning Sol 11298500316 ISECLEANING SOL.

11298500316 Hộp/5x100ml

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

1.708.179 3 5.124.537

200 212 Probe Wash M 03005712190 PROBEWASH M ELECSYS

03005712190 Hộp/12x70ml

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

1.645.908 1 1.645.908

201 213 Anti HBs Reagent 05894816190 ElecsysAnti-HBs II_100

05894816190 Hộp/100 test

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

2.564.100 10 25.641.000

202 214 Precicontrol Anti HBs 11876317122PRECICTL ANTI-HBS ELEC

11876317122 Hộp/16x1,3ml

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

1.631.700 1 1.631.700

203 215 Precinorm Protein U 03121313122PRECINORMPROTEINS U

03121313122 Hộp/4x3 ml

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

3.768.062 2 7.536.124

204 216 PCT Brauhms Elecsus,Cobas E

05056888200 PCTBRAHMSELECSYS,COBAS E

05056888200 Hộp/100tests

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

18.648.000 10 186.480.000

205 217 Digoxin Cal 11820907322DIGOXIN CS ELEC

11820907322 Hộp/4x1,5ml

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

1.165.500 1 1.165.500

23/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 24: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

206 218 Digoxin reagent Elec 11820796190 DigoxinElecsys cobas e 100 V2

1820796190 Hộp/100test

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

6.293.700 3 18.881.100

207 219 Cortisol Reagent 06687733190 CortisolG2 Elec cobas e100

06687733190 Hộp/100test

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

3.776.220 2 7.552.440

208 220 Cortisol Calset Elec 06687750190 CortisolG2 CS Elecsys

06687750190 Hộp/4x1ml

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

1.398.600 1 1.398.600

209 221 Precinorm Protein 10557897122PRECINORMPROTEIN

10557897122 Hộp/3x1ml

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

1.087.412 5 5.437.060

210 222 ProBNP Gen.2 ReagentElecsys Cobas e

04842464190PROBNP GEN.2ELECSYS,COBAS E

04842464190 Hộp/100test

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

24.360.000 18 438.480.000

211 223 ProBNP Calset 04842472190PROBNP CS COBASE

04842472190 Hộp/4x1ml

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

1.260.000 2 2.520.000

212 224 Troponin T Hs ReagentElec 200test

05092744190ELECSYS HS TNT(200 TESTS)

05092744190 Hộp/200test

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

8.400.000 40 336.000.000

213 225 CEA Calset Gen.2 11731645322 CEACALSET GEN.2

11731645322 Hộp/4x1ml

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

1.165.500 2 2.331.000

214 226 PSA calset Gen2.1 Elec 04485220190 PSA CSGEN2.1 ELEC

04485220190 Hộp/4x1ml

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

1.165.500 2 2.331.000

24/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 25: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

215 227 AFP Reagent Gen1.1Elec

04481798190 AFP RPGEN1.1ELEC

04481798190 Hộp/100test

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

3.776.220 4 15.104.880

216 228 CEA Reagent ElecsysKit

11731629322 CEA RPELECSYS KIT

11731629322 Hộp/100test

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

4.195.800 4 16.783.200

217 229 PSA Reagent gen2.1Elec

04641655190 PSA RPGEN2.1 ELEC

04641655190 Hộp/100test

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

5.827.500 2 11.655.000

218 230 Alpha FP Calset 04487761190 AFP CSGEN2.1 ELEC

04487761190 Hộp/4x1ml

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

1.165.500 2 2.331.000

219 231 Troponin T Hs Calset 05092752190ELECSYS HS TNTCALSET

05092752190 Hộp/4x1ml

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

1.050.000 2 2.100.000

220 232 Precicontrol Cardiac II 04917049190PRECICONTROLCARDIAC G.4 ELE

04917049190 Hộp/4 x2 ml

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

1.522.143 3 4.566.429

221 233 Precicontrol Troponin 05095107190 ELECPRECICONTROLTROPONIN

05095107190 Hộp/4 x2 ml

Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG

840.000 2 1.680.000

222 234 Basic 300/15, FullPanel.

945-780 CS80 300/15FULL

945-780 Bộ/300test

Bộ Radiometer Mỹ CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

19.489.279 71 1.383.738.809

223 235 Basic Solution Pack 944-309 SP80SOLUTION PACKFOR THE ABL80

944-309 Bộ Bộ Radiometer Mỹ CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

8.331.571 56 466.567.976

25/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 26: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

224 236 Printer Papier 984-077 PRINTERPAPER, 6 ROLLS,ABL77

984-077 Gói/6cuộn

Cuộn Radiometer Mỹ CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

278.300 198 55.103.400

225 237 Basic, SP with Lactate 944-383 ABL80Solution pack withlactate

944-383 Bộ Bộ Radiometer Mỹ CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

7.897.684 17 134.260.628

226 238 SC 300/30 Full panelwith lactate

945-812 SC80 300/30Full + Lac

945-812 Bộ/ 300test

Bộ Radiometer Mỹ CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

32.292.000 13 419.796.000

227 239 Accu-chek Active(Que)

07124287033 Accu-Chek Active 2 x 50 test

07124287033 Hộp 2lọ x 50que

Que Roche Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

5.050 21.600 109.080.000

228 240 Combo Accu-chekActive

08184984001 ComboAccu-Chek Active 100

08184984001 Hộp 200que +200 kim

1 Que +1 Kim

Roche Đức- Balan CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

6.700 22.400 150.080.000

229 241 Auto Creatine lipuicolor 10052600 AUTO-CREATININELIQUICOLOR

10052600 Hộp/5x250 test

Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

1.231.340 6 7.388.040

230 242 Cholesterol liquicolor 10028600CHOLESTEROLLIQUICOLOR

10028600 Hộp/3x150test

Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

718.300 19 13.647.700

231 243 CRP hs Reagent 11241 CRPANTISERUM 10ML

11241 Hộp/1x10 ml

Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

2.873.871 6 17.243.226

232 244 CRP hs standard 11341 CRPSTANDARD 2X1ML

11341 Hộp/2x1 ml

Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

3.112.725 1 3.112.725

26/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 27: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

233 245 Glucose liquicolor 10260600 GLUCOSELIQUICOLOR

10260600 Hộp/6x210 test

Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

1.385.230 17 23.548.910

234 246 GOT LiquiUV 12021600 GOTLIQUIUV

12021600 Hộp/5x310 test

Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

3.334.760 6 20.008.560

235 247 GPT LiquiUV 12022600 GPTLIQUIUV

12022600 Hộp/5x310 test

Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

3.334.760 7 23.343.320

236 248 HDL Cholesterol 10084600 HDLCHOLESTEROL

10084600 Hộp/2x180 test

Hộp Human Nhật Bản CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

3.822.170 29 110.842.930

237 249 LDL Cholesterol 10094600 LDLCHOLESTEROL

10094600 Hộp/2x90 test

Hộp Human Nhật Bản CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

3.770.800 58 218.706.400

238 250 Transferrin 11115600TRANSFERRRIN

11115600 Hộp/1x70 test

Hộp Human Bỉ CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

3.527.150 4 14.108.600

239 251 Triglyceride Liquicolor 10724600TRIGLYCERIDELIQUICOLOR

10724600 Hộp/3x210 test

Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

1.770.010 18 31.860.180

240 252 Uric acid liquicolorphus

10694600 URIC ACIDLIQUICOLOR PLUS

10694600 Hộp/5x250 test

Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

2.334.310 2 4.668.620

241 253 Cuvette clean 16663/20 CUVETTECLEAN HUMASTAR600

16663/20 Hộp/6x55 ml

Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

1.053.910 49 51.641.590

27/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 28: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

242 254 Reaction Cuvette 16661/1 REACTIONCUVETTE

16661/1 Thùng/1200 cái

Thùng Human Hungary CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

8.589.000 1 8.589.000

243 255 C3/C4/TRFSTANDARD

11117 C3/C4/TRFSTANDARD

11117 Hộp/2x1 ml

Hộp Human Bỉ CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

2.962.806 2 5.925.612

244 256 Autocal Calibrator 13160 AUTOCALCALIBRATOR4X5ML

13160 Hộp/4x5 ml

Hộp Human Mỹ CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

2.774.310 3 8.322.930

245 257 Wash Additive 18971 ADDITIVEWASH AUTO 4X25

18971 Hộp/4x25 ml

Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

885.280 1 885.280

246 258 Tip Clean Kit 16663/25 TIPCLEANING KITHUMASTAR 600

16663/25 Hộp/2x4x20 ml

Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

588.423 2 1.176.846

247 259 Desorb U 00975 STA - Desorb U24 x 15 ml

00975 Hộp/24x 15 ml

Hộp Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

6.800.000 35 238.000.000

248 260 Solution Cleaner 00973 STA - CleanerSolution 6 x 2.5 l

00973 Thùng/6x 2500ml

Bình Stago Ailen CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

1.033.333 200 206.666.600

249 261 Cuvettes 38669 STA CUVETTE6 x 1000

38669 Thùng/6x 1000

Cuộn Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

7.999.833 120 959.979.960

250 262 NeoPTimal 10 01164 STA -NeoPTimal 10, 12 x 10ml

01164 Hộp/12x 10ml

Hộp Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

7.408.800 80 592.704.000

28/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 29: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

251 263 CK Prest 5 00597 STA - C.K.Prest ⑤ 6 x 5 ml

00597 Hộp/6 x5 ml

Hộp Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

5.250.000 40 210.000.000

252 264 COAG Control N+P 00679 STA - CoagControl N+P 12x2x1ml

00679 Hộp/12x 2 x 1ml

Hộp Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

7.000.000 15 105.000.000

253 265 Owren Koller 00360 STA - Owren-Koller 24 x 15 ml

00360 Hộp/24x 15 ml

Hộp Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

2.900.000 5 14.500.000

254 266 Calcium Chlorure0,025M

00367 STA - CaCl20.025M 24 x 15 ml

00367 Hộp/24x 15 ml

Hộp Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

2.600.000 3 7.800.000

255 267 Liquid Fib 00673 STA - LiquidFib 12 x 4 ml

00673 Hộp/12x 4 ml

Hộp Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

13.998.369 10 139.983.690

256 268 Liatest D-Di Plus 00662 STA - Liatest D-Di Plus

00662 Hộp/6 x6 ml

Hộp Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

38.000.000 2 76.000.000

257 269 Liatest Control N+P 00526 STA - LiatestControl N+P 12x2x1ml

00526 Hộp/12x2x1 ml

Hộp Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG

8.200.000 2 16.400.000

TỔNG CỘNG 215 28.282.151.553

TỔNG CỘNG 257 32.697.735.853

29/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 30: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2 VIỆN TIM ...vientimtphcm.vn/wp-content/uploads/2019/05/HCXN-DTRR-2018_2.pdf · PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 2.520.000 24 60.480.000

STT STTtrongHồ sơmờithầu

Tên hàng hóa mờithầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh

Mã hàng hóa Quycách

Đơn vịtính

Hãng sảnxuất

Nước sảnxuất

Công ty dự thầu Giá trúngthầu

Số lượngtrúng thầu

Thành tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

(Ký, ghi rõ họ tên)

Ngày ............ Tháng ............ Năm ......................

CHỦ ĐẦU TƯ

30/30

KQ-5A2

VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH