Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
01 Annual Report 2015
Annual Report 2015 02
03 Annual Report 2015
Annual Report 2015 04
05 Annual Report 2015
Thư Ký Công Ty
ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG
Hội Đồng Quản TrịBan Kiểm Soát
Ban Tổng Giám Đốc
BanTiêu Chuẩn - Chất Lượng
Phòng Kế Hoạch
Kinh Doanh
Phòng Kế ToánTài Chính
Văn PhòngCông Ty
Xí Nghiệp GỗNam Việt
Xí Nghiệp Sản Xuất Tấm LợpVà Cầu Kiện
Bê Tông
(NAVI 1)
Xí Nghiệp Cơ Khí
Chế Tạo
(NAVI 2)
SƠ ĐỒ CƠ CẤU TỔ CHỨC VÀ QUẢN LÝ
Annual Report 2015 06
2%
4%
6%
8%
0% 2,03%
2014 2015
ROS ROE ROA
3,58%3,69% 7,80% 6,39% 4,67% 3,87%
Tình hình chung:
07 Annual Report 2015
39%61%
Vốn chủ sở hữu Nợ phải trả
Annual Report 2015 08
12/12
12/12
12/12
12/12
12/12
12/12
12/12
12/12
12/12
12/12
12/12
12/12
12/12
12/12
12/12
1.06%
9.12%
1.75%
0.00%
0.00%
0.52%
0.35%
0.00%
0.78%
1.17%
0.00%
0.00%
0.35%
0.32%
84,640
729,346
140,000
-
-
41,984
28,000
-
62,180
93,856
-
-
27,748
25,600
-
09 Annual Report 2015
Annual Report 2015 10
11 Annual Report 2015
Annual Report 2015 12
13 Annual Report 2015
Annual Report 2015 14
15 Annual Report 2015
Annual Report 2015 16
17 Annual Report 2015
Annual Report 2015 18
19 Annual Report 2015
Annual Report 2015 20
21 Annual Report 2015
Doanh thu giảm 14,54% , lợi nhuận sau thuế giảm 17,07 % có các nguyên nhân:
% So doanh thu Đơn vị tính 2014 2015 So sánh
Chi phí bán hàng % 4.60% 4.89% 0.29%
Chi phí quản lý % 8.07% 6.56% -1.51%
Chi phí lãi vay ngân hàng % 1.54% 1.74% 0.20%
Giá vốn hàng bán % 82.11% 85.09% 2.98%
2. Kết quả tình hình giám sát tài chính của Công Ty:Thực hiện các nhiệm vụ sản suất kinh doanh trong năm 2015 so với mục tiêu của Đại hội đồng cổ đông cụ thể:
Ban Kiểm soát nhất trí với những đánh giá trong Báo cáo của Tổng giám đốc Công ty về những tồn tại và hướng đề xuất khắc phục .
Giá vốn tăng 2,98 % trong khi các chi phí khác trên doanh thu giảm nhẹ; riêng chi phí quản lý giảm do hoàn nhập dự phòng làm tăng lợi nhuận. Ban Kiểm soát đồng ý với ý kiến của kiểm toán viên số 0515251/AISC-DN7 về Báo cáo tài chính của Công ty năm tài chính kết thúc tại ngày 31/12/2015, được lập ngày 17/03/2016.
Phản ảnh công tác kinh doanh không thuận lợi. Dự trữ tồn kho, thành phẩm và nguyên vật liệu vượt so nhu cầu vốn lưu động cần thiết để duy trì hoạt động bình thường của Công ty.
Đơn vị tính Nghị quyết ĐHCĐ 2015 Thực hiện 2015 So sánh
Doanh thu đồng 217,705,000,000 178,262,363,535 81.88%
Lợi nhuận sau thuế đồng 10,482,000,000 6,376,754,446 60.84%
Mức chi cổ tức % 9% 9%
So sánh cùng kỳ: 2014 2015 So sánh +/- So sánh +/- %
Doanh thu 208,579,550,863 178,262,363,535 -30,317,187,328 -14.54%
Lợi nhuận sau thuế 7,689,048,777 6,376,754,446 -1,312,294,331 -17.07%
Xem xét về quan hệ ngân hàng và doanh nghiệp: 2014 2015 So sánh +/-
Doanh số trả nợ gốc so doanh thu 81.39% 83.58% 2.19%
Doanh số vay ngân hàng so giá vốn 90.37% 102.91% 12.54%
Annual Report 2015 22
23 Annual Report 2015
Annual Report 2015 24
25 Annual Report 2015
Annual Report 2015 26
27 Annual Report 2015
10%
0%
-10%
-20%
-30%
-40%
-50%
-60%
-70%
-80%
2011 2012 2013 2014 2015
1%
-13%
-66% -73% -49%
-65%-26%
-45%
-28%
-27%
Chênh lệch Doanh Thu Chênh lệch LNST
Annual Report 2015 28
1,314,446,350,000
928,389,695,670
34,305,804,87670,897,312,500
5.39%
3.84%
1.400.000.000
1.200.000.000
1.000.000.000
800.000.000
600.000.000
400.000.000
200.000.000
-
Doanh thu thuần Lợi nhuận sau Thuế ROS
Mức độ hoàn thành KH SXKD so dự kiến 2011-2015:
29 Annual Report 2015
Annual Report 2015 30
1. Kế hoạch sản xuất kinh doanh năm 2016:
31 Annual Report 2015
Annual Report 2015 32
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN & DỊCH VỤ TIN HỌC TP.HCMAuditing & Informatic Services Company Limited
Office: 389 A Điện Biên Phủ, Phường 4, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh Tel: (84.8) 3832 8964 ( 10 lines ) Fax: (84.8) 3834 2957 Email: [email protected] Website: www.aisc.com.vn
33 Annual Report 2015
31/12/2015
129,869,978,161
5,508,533,103
2,508,533,103
3,000,000,000 - - - -
50,074,704,255
48,718,767,418
581,902,379 - -
202,301,000
4,576,968,219
(4,005,234,761) -
71,269,053,206
72,435,985,743
(1,166,932,537)
3,017,687,597
1,342,329,649
1,239,667,034
435,690,914 - -
01/01/2015
110,321,532,324
6,996,305,479
6,996,305,479 - - - - -
37,715,140,756
32,747,882,158
12,150,940,405 - -
407,784,268
2,806,478,148
(10,397,944,223) -
60,693,629,523
62,078,047,814
(1,384,418,291)
4,916,456,566
1,438,787,080
3,477,669,486 - - -
Annual Report 2015 34
Mã số
200
210
211
212
213
214
215
216
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
240
241
242
250
251
252
253
254
255
260
261
TM
V.6
V.10
V.11
V.9
V.2
V.12
31/12/2015
34,932,287,597
139,500,000
-
-
-
-
-
139,500,000
-
20,652,542,852
20,652,542,852
62,418,611,501
(41,766,068,649)
-
-
-
-
900,098,950
(900,098,950)
-
-
-
2,361,448,206
1,938,560,020
422,888,186
11,498,100,000
-
11,498,100,000
-
-
-
280,696,539
280,696,539
01/01/2015
54,420,805,768
-
- -
-
- -
-
-
33,106,778,912
19,332,500,112
57,466,083,474
(38,133,583,362)
-
-
-
13,774,278,800
14,674,377,750
(900,098,950)
-
-
-
9,797,066,563
9,370,589,968
426,476,595
11,498,100,000
-
11,498,100,000
-
-
-
18,860,293
18,860,293
35 Annual Report 2015
262
263
268
270
- - -
164,802,265,758
- - -
164,742,338,092
Mã số
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
TM
V.13
V.14
V.15
V.16
V.17
V.18
V.19
V.20
31/12/2015
65,086,067,550
63,950,487,230
7,136,164,591
141,864,763
57,592,800
586,971,307
1,041,814,471 - -
-
1,522,828,607
52,657,886,874
587,379,083
217,984,734 - -
1,135,580,320 - -
- - -
1,135,580,320 - - - - - - -
01/01/2015
66,183,315,888
65,290,931,348
11,182,261,968
181,076,406
243,564,047
3,941,300,390
2,066,250,528 - - -
1,984,995,571
45,556,167,880 -
135,314,558 - -
892,384,540 - - - - -
892,384,540 - - - - - - -
Annual Report 2015 36
TM
V.21
Mã số
400
410
411
411a
411b
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
421a
421b
422
430
431
432
440
31/12/2015
99,716,198,208
99,716,198,208
80,000,000,000
80,000,000,000
-
-
-
-
(190,000)
-
-
12,243,398,279
-
-
7,472,989,929
2,153,501,372
5,319,488,557
-
-
-
-
164,802,265,758
01/01/2015
98,559,022,204
98,559,022,204
80,000,000,000
80,000,000,000
-
-
-
-
(190,000)
-
-
11,605,722,834
-
-
6,953,489,370
539,284,880
6,414,204,490
-
-
-
-
164,742,338,092
TP.HCM, ngày 10 tháng 03 năm 2016 NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG TỔNG GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Thanh Trang Thái Thanh Thủy Phạm Huệ Hùng
37 Annual Report 2015
Mã số
01
02
10
11
20
21
22
23
25
26
30
31
32
40
50
51
52
60
70
71
TM
VI.1
VI.2
VI.3
VI.4
VI.5
VI.6
VI.7
VI.9
VI.10
VI.11
Năm 2015
178,262,363,535
-
178,262,363,535
151,677,129,267
26,585,234,268
4,475,870,983
4,289,515,118
3,106,494,449
8,715,733,743
11,693,006,192
6,362,850,198
1,066,911,105
254,435,312
812,475,793
7,175,325,991
798,571,545 -
6,376,754,446
765
765
Năm 2014
208,579,550,863
-
208,579,550,863
171,261,347,458
37,318,203,405
2,236,266,140
3,871,369,107
3,308,272,260
9,601,727,398
16,838,661,099
9,242,711,941
92,064,151
27,094,438
64,969,713
9,307,681,654
1,618,632,877 -
7,689,048,777
961
961
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM VIỆT Mẫu số B 02 - DN
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2015 Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
Annual Report 2015 38
39 Annual Report 2015
Mã số
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
20
21
22
23
24
TM
V.11-14
VI.6
Năm 2015
7,175,325,991
3,632,485,287
(6,610,195,216)
97,301,492
(4,067,891,768)
3,106,494,449
-
3,333,520,235
(4,304,042,499)
(2,925,907,981)
(8,017,918,980)
(165,378,815) -
(3,106,494,449)
(1,399,210,341) - -
(16,585,432,830)
(4,952,528,027)
13,777,867,209 - -
Năm 2014
9,307,681,654
3,580,520,244
2,008,650,785
118,964,804
(2,129,250,884)
3,308,272,260
- 16,194,838,863
3,252,694,123
11,391,380,162
(2,420,670,545)
(600,043,505)
-
(3,308,272,260)
(894,675,290) -
(263,633,424)
23,351,618,124
(154,037,504)
10,000,000 - -
Annual Report 2015 40
TP.HCM, ngày 10 tháng 03 năm 2016 NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG TỔNG GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Thanh Trang Thái Thanh Thủy Phạm Huệ Hùng
25
26
27
30
31
32
33
34
35
36
40
50
60
61
70
- -
4,067,891,768
12,893,230,950
-
-
156,093,276,484
(148,991,557,490) -
(4,799,987,998)
2,301,730,996
(1,390,470,884)
6,996,305,479
(97,301,492)
5,508,533,103
- -
2,122,568,538
1,978,531,034
- -
154,774,068,226
(169,761,269,602) -
(4,799,988,000)
(19,787,189,376)
5,542,959,782
1,456,188,721
(2,843,024)
6,996,305,479