1
Năng suất lao động xã hi 2010 2011 2012 2013 Ước tính năm 2014 THEO GIÁ HIỆN HÀNH (Triệu đồng) Tổng số 44,0 55,2 63,1 68,7 74,3 Khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản 16,8 22,9 26,2 27,0 28,9 Khu vực công nghiệp và xây dựng 80,3 98,3 115,0 124,1 133,4 Khu vực dịch vụ 63,8 76,5 83,7 92,9 100,7 THEO GIÁ SO SÁNH 2010 (Triệu đồng) Tổng số 44,0 45,5 46,9 48,7 50,8 Khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản 16,8 17,4 17,9 18,3 18,7 Khu vực công nghiệp và xây dựng 80,3 82,1 85,4 88,7 92,5 Khu vực dịch vụ 63,8 64,7 64,7 66,8 69,7 CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN (Theo giá so sánh 2010 - Năm trước = 100 - %) Tổng số 103,6 103,5 103,1 103,8 104,3 Khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản 104,7 103,7 102,7 102,3 102,4 Khu vực công nghiệp và xây dựng 99,7 102,3 104,0 103,9 104,3 Khu vực dịch vụ 100,4 101,4 100,0 103,1 104,4

03 NS LD XH 2014

Embed Size (px)

DESCRIPTION

kkj

Citation preview

  • Nng sut lao ng x hi

    2010 2011 2012 2013

    c tnh nm 2014

    THEO GI HIN HNH (Triu ng)

    Tng s 44,0 55,2 63,1 68,7 74,3

    Khu vc nng, lm nghip v thy sn 16,8 22,9 26,2 27,0 28,9

    Khu vc cng nghip v xy dng 80,3 98,3 115,0 124,1 133,4

    Khu vc dch v 63,8 76,5 83,7 92,9 100,7

    THEO GI SO SNH 2010 (Triu ng)

    Tng s 44,0 45,5 46,9 48,7 50,8

    Khu vc nng, lm nghip v thy sn 16,8 17,4 17,9 18,3 18,7

    Khu vc cng nghip v xy dng 80,3 82,1 85,4 88,7 92,5

    Khu vc dch v 63,8 64,7 64,7 66,8 69,7

    CH S PHT TRIN (Theo gi so snh 2010 - Nm trc = 100 - %)

    Tng s 103,6 103,5 103,1 103,8 104,3

    Khu vc nng, lm nghip v thy sn 104,7 103,7 102,7 102,3 102,4

    Khu vc cng nghip v xy dng 99,7 102,3 104,0 103,9 104,3

    Khu vc dch v 100,4 101,4 100,0 103,1 104,4