12
BNH VIN TIM TÂM ĐỨC S4 Nguyn Lương Bng, P.Tân Phú, Q7 BNG GIÁ KHÁM CHA BNH NĂM 2011 18/03/2011 CÁC DNĂM CH V 2011 1 3 I. Khám bnh (Đơn vtính: VNĐ) 1. Khám tim mch Khám thường 145,000 Khám cp cu 280,000 - Gs. Phm Nguyn Vinh 350,000 - Bs. Duperier 350,000 - Bs. Phan Kim Phương 350,000 - Bs. Đào Hu Trung (hi chn Ni - Ngoi khoa) 250,000 - Bs. Tôn Tht Minh 200,000 - Bs. Chu Trng Hip 200,000 - Các Bs Trưởng khoa 160,000 - Các chuyên gia khác ca Vin Tim 200,000 2. Hi chn - Hi chn ni 250,000 - Hi chn ngoi 250,000 3. Khám bnh tng quát Bao gm: Khám tim mch Các xét nghim chn đoán: -Đin tâm đồ -Siêu âm tim Doppler, Doppler màu -X-Quang tim phi -Xét nghim máu (thường quy tim mch) bao gm: + Công thc máu (12 thông s) + Creatinine + Đường huyết (tm soát bnh đái tháo đường) + Chc năng gan (ALT, AST) + Bm( Cholesterol T, HDL, LDL, Triglycerides) 4. Khám Tai Mũi Hng - Bs. Nguyn Tn Hin: Khám Tai Mũi Hng (Bs. Hin) 140,000 Khám hi chn Tai Mũi Hng (Bs. Hin) 140,000 Khám Tai Mũi Hng tin phu 90,000 - Khám Tai Mũi Hng thông thường/tin phu 90,000 5. Khám mt Page 1

BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2011 Bs. Phạm Xuân Hỷ: Khám mắt (Đo nhãn áp) 140,000 Khám mắt (Soi đáy mắt ) 140,000 Chụp võng mạc 250,000 6. Khám và

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2011 Bs. Phạm Xuân Hỷ: Khám mắt (Đo nhãn áp) 140,000 Khám mắt (Soi đáy mắt ) 140,000 Chụp võng mạc 250,000 6. Khám và

BỆNH VIỆN TIM TÂM ĐỨCSố 4 Nguyễn Lương Bằng, P.Tân Phú, Q7

BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 201118/03/2011

CÁC DỊ Ụ NĂM

CH V2011

1 3I. Khám bệnh (Đơn vị tính: VNĐ)

1. Khám tim mạchKhám thường 145,000 Khám cấp cứu 280,000 - Gs. Phạm Nguyễn Vinh 350,000 - Bs. Duperier 350,000 - Bs. Phan Kim Phương 350,000 - Bs. Đào Hữu Trung (hội chẩn Nội - Ngoại khoa) 250,000 - Bs. Tôn Thất Minh 200,000 - Bs. Chu Trọng Hiệp 200,000 - Các Bs Trưởng khoa 160,000 - Các chuyên gia khác của Viện Tim 200,000

2. Hội chẩn - Hội chẩn nội 250,000 - Hội chẩn ngoại 250,000

3. Khám bệnh tổng quátBao gồm:

• Khám tim mạch

• Các xét nghiệm chẩn đoán:-Điện tâm đồ-Siêu âm tim Doppler, Doppler màu-X-Quang tim phổi-Xét nghiệm máu (thường quy tim mạch) bao gồm:

+ Công thức máu (12 thông số) + Creatinine + Đường huyết (tầm soát bệnh đái tháo đường) + Chức năng gan (ALT, AST) + Bộ mỡ ( Cholesterol T, HDL, LDL, Triglycerides)

4. Khám Tai Mũi Họng - Bs. Nguyễn Tấn Hiển:

Khám Tai Mũi Họng (Bs. Hiển) 140,000 Khám hội chẩn Tai Mũi Họng (Bs. Hiển) 140,000 Khám Tai Mũi Họng tiền phẫu 90,000

- Khám Tai Mũi Họng thông thường/tiền phẫu 90,000

5. Khám mắt

Page 1

Page 2: BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2011 Bs. Phạm Xuân Hỷ: Khám mắt (Đo nhãn áp) 140,000 Khám mắt (Soi đáy mắt ) 140,000 Chụp võng mạc 250,000 6. Khám và

- Bs. Phạm Xuân Hỷ: Khám mắt (Đo nhãn áp) 140,000 Khám mắt (Soi đáy mắt ) 140,000 Chụp võng mạc

250,000 6. Khám và điều trị răng hàm mặt

1 Khám răng 65,000 2 Chụp phim 35,000 3 Điều trị giả đ ơ ởim au s kh 72.000-132.0004 Cạo vôi - đ ăánh bóng r ng 187.000-550.0005 Nhổ răng vĩ ễnh vi n 220.000-660.0006 Nhổ răng sữa 88.000-187.0007 Trám thường 165.000-220.0008 Trám răng trẻ em 88.000-165.0009 Trám thẩ ỹ m m 187.000-385.000

10 Chữa tủy trám 500.000-600.00011 Tháo cầ ũu mão c 165.000-330.00012 Đóng chốt 187.000-275.00013 Đặt thuốc EU(trám tạm) 77,000 14 Gắn lại cầu mão 220.000-275.00015 Tái tạo cùi răng 220,000 16 Mão kim loại - nhựa 770,000 17 Mão sứ/phục hình 1.320.000-5.500.00018 Hàm nhự ắpa tháo l 220.000-440.00019 Hàm khung 1.100.000-2.750.00020 Hàm nhựa dẻo 2,200,000 21 Trám răng sữa 88.000-165.00022 Trồng ră ảng gi 583,000 23 Khám răng khác

7. Khám phụ khoa - Khám phụ khoa 130,000 - Thử PAP's 130,000 - Đặt vòng (công và vòng) 350,000 - Lấy vòng 250,000

8. Dịch vụ tiêm ngừa - Đối với bệnh nhân

• Chích Lovenox 65,000 • Chích thuố ệ ạc b nh nhân ngo i trú 65,000 • Chích ngừa cúm ( VAXIGRIP) 250,000 • Chích ngừ ổ ế ầa viêm ph i do ph c u ( Pneumo 23) 350,000 • Tiêm ngừ ư ổ ửa ung th c t cung (GARDASIL) 1,500,000 • Tiêm ngừa viêm gan A ( AVAXIM 160) 440,000

- Đối với nhân viên

• Tiêm ngừ ư ổ ửa ung th c t cung ( GARDASIL) 1,100,000 • Thử Pap's 44,000

8. Dịch vụ ụ khám ph khoa 300,000 - Khám phụ khoa (có tư vấn) - Pap's(cervical cytology)

Page 2

Page 3: BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2011 Bs. Phạm Xuân Hỷ: Khám mắt (Đo nhãn áp) 140,000 Khám mắt (Soi đáy mắt ) 140,000 Chụp võng mạc 250,000 6. Khám và

-Siêu âm bụng - Siêu âm tuyến vú - So huyết trắng - Tiêm vaccine ngừa HPV:

Công tiêm Vaccine

Ngoài ra còn có các gói khám phụ khoa ( phục vụ cho các đoàn) Gói 1: 350,000

- Khám phụ khoa - Pap's - Siêu âm tuyến vú

Gói 2: 450,000 - Khám phụ khoa - Pap's - Siêu âm tuyến vú -Siêu âm bụng

Gói 3: 300,000 - Khám phụ khoa - Pap's -Siêu âm bụng

II Cận lâm sàng:1. Điện tâm đồ:

• Điệ ắ ứn tâm đồ g ng s c (stress ECG) 450,000 • Theo dõi điệ ờn tâm đồ 24 gi (Holter ECG) 550,000 • Điện tâm đồ thường quy (ECG) 60,000

2. Holter• Holter ECG 550,000 • Holter huyết áp 450,000 • Holter ECG - huyết áp 900,000

3. Siêu âm:

Siêu âm tim Doppler 310,000 • Siêu âm bụng 100,000 • Siêu âm tim gắ ứcng s 600,000 • Siêu âm tim gắ ứ đng s c + o nhãn áp 650,000 • Siêu âm mạch máu:

- Độ ạ ả ộ ố đng m ch c nh, c t s ng, dưới òn 300,000 - Độ ạ ĩ ạng m ch-T nh m ch chi trên 300,000 - Độ ạ ủ ạ ậnng m ch ch , động m ch th 300,000 - Độ ạ ing m ch chi dướ 300,000 - Tĩ ạ inh m ch chi dướ 300,000 - Mạch máu toàn thân 1,200,000

• Siêu âm tim thai 400,000 • Siêu âm tuyến giáp 130,000 • Siêu âm tuyến vú 200,000 • Siêu âm kích nhịp 470,000 • Siêu âm qua thự ảc qu n (PK) 600,000

Page 3

Page 4: BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2011 Bs. Phạm Xuân Hỷ: Khám mắt (Đo nhãn áp) 140,000 Khám mắt (Soi đáy mắt ) 140,000 Chụp võng mạc 250,000 6. Khám và

• Siêu âm qua thự ảc qu n (TT-PT) 600,000 • Siêu âm qua thự ả êc qu n có gây m 1,850,000 • Đo ABI 120,000 • Đo vậ ố ạn t c sóng m ch (PWV) 250,000

4. Chụp X-Quang:• Tim - phổ ẳi (th ng) 65,000 • Tim - phổi (nghiêng) 65,000 • Tim - phổ ẳi (th ng-nghiêng) 130,000 • X quang khác 65,000 • Blondeau 65,000 • Hirtz 65,000 • Blondeau-Hirtz 130,000 • Cột số ẳng (th ng) 65,000 • Cột sống (nghiêng) 65,000 • Cột số ẳng (th ng-nghiêng) 130,000 • Sọ n ẳão (th ng) 65,000 • Sọ não (nghiêng) 65,000 • Sọ n ẳão (th ng-nghiêng) 130,000 • Xươ ẳng chi (th ng) 65,000 • Xương chi (nghiêng) 65,000 • Xươ ẳng chi (th ng-nghiêng)(chi trên -dưới) 130,000 • Schuller (hai bên: trái - phải) 130,000 • Khớ ẳp vai (th ng) 65,000 • Khớp vai (nghiêng) 65,000 • Khớ ẳp vai (th ng-nghiêng) 130,000 • Chụp bụ ử ạnng không s a so 110,000 • Chụ ậup khung ch 110,000 • Tim phổ ại t i giường 120,000

5. Nghiệm pháp Nghiệm pháp Adénosine 1,100,000 Nghiệm pháp dung nạp đường huyết 60,000

6. Thủ thuật điện sinh lý tim● Chỉnh tối ưu hóa máy 3 buồng 550,000 ● Khảo sát mất đồng bộ cơ tim 400,000 ● Kích thích nhĩ qua thực quản 350,000 ● Kiểm tra và chỉnh máy tạo nhịp 250,000 ● Nghiệm pháp Flecain 500,000 ● Tilt-test (Nghiệm pháp bàn nghiêng) 470,000 ● Test Atropine 330,000

7. Xét nghiệm

a. Sinh hóa1 Bilirubine toàn phần 35,000 2 Bilirubine gián tiếp 35,000 3 Bilirubine trực tiếp 35,000 4 Créatinine 28,000

Page 4

Page 5: BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2011 Bs. Phạm Xuân Hỷ: Khám mắt (Đo nhãn áp) 140,000 Khám mắt (Soi đáy mắt ) 140,000 Chụp võng mạc 250,000 6. Khám và

5 Đạm huyết/ Proteine/Protid 28,000 6 Đường sau ăn 28,000 7 Đường huyết đói 28,000 8 Glucose 28,000 9 Glycémie 28,000

10 Bộ mỡ -HDL-Cholesterol 35,000 -LDL-Cholesterol 35,000 -Cholesterol total 35,000 -Triglyceride 35,000 Ion đồ (Ionos) -Natri 28,000 -Kali 28,000 -Canxi 28,000 -Clo 28,000 -Magnê 28,000

9 Acide urique 35,000 10 Micro Albumin 65,000 11 HbAlc 115,000 12 ALT (GPT) 28,000 13 AST (SGOT) 28,000 14 Alkaline Phosphatase 35,000 15 GGT 38,000 16 LDH 38,000 17 CPK 90,000 18 CK-MB 65,000 19 CRP 65,000 20 Sắt huyết thanh 35,000 21 Ferritin 100,000 22 Định lượng vitamin D3 300,000 23 Albumin 28,000 24 Amylase 35,000 25 Lactate 60,000 26 RF 80,000 27 ASO(ASLO) 60,000 28 Bộ micro Albumin:

-Micro Albumin niệu 65,000 -Créatinine niệu 28,000 -Micro Albumin - Creatinin

29 Procalcitonin 300,000 30 Vancomycin 180,000

b. Đông máu 1 ACT 55,000 2 TP-INR 55,000 3 TCK (aPTT) 55,000 4 TP+TCK+FIBRINOGEN (Đông máu Toàn bộ) 155,000 5 Fibrinogène 60,000 6 Đếm tiểu cầu 55,000 7 Test nhanh INR 105,000

Page 5

Page 6: BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2011 Bs. Phạm Xuân Hỷ: Khám mắt (Đo nhãn áp) 140,000 Khám mắt (Soi đáy mắt ) 140,000 Chụp võng mạc 250,000 6. Khám và

c. Khí máu 1 Khí máu 110,000 2 Hematocrit 13,000 3 HGT 17,000

d. Huyết học1 Huyết đồ/công thức máu/NFS/CBC 60,000 2 VS (ESR) 45,000 3 Nhóm máu (GS) 80,000 4 Hồng cầu lưới (Réticulocyte) 45,000 5 Ký sinh trùng sốt rét (Malaria) 65,000 6 Phế ạt máu ngo i biên 45,000 7 Schitocyte 38,000 8 Dạng hồ ầung c 38,000

e. Truyền máu1 Cross match 120,000 2 Test de combs trự ếpc ti 95,000 3 Test de combs gián tiếp 95,000

f. Miễn dịch 1 Tim mạch

-Troponine 150,000 -BNP 370,000 -NT - ProBNP 460,000 -D Dimer 180,000 -Digoxin 130,000

2 Chức năng Tuyến giáp -FT3 90,000 -FT4 90,000 -TSH 105,000

3 Nhóm bộ nhiễm -Bộ ễ ạ ầ nhi m Donneur 6 lo i(HIV,HBsAg,HVC,VDRL,KSTSR,HIV l n 2) 462,000 -Bộ ễ ạ ầ nhi m Donneur 5 lo i(HIV,HBsAg,HVC,VDRL,KSTSR,HIV l n 2) 462,000 -Bộ ễ ệ ạ nhi m b nh nhân 4 lo i (HIV,HBsAg, HVC, VDRL) 315,000 -Test nhanh HIV 80,000 -HIV 82,000 -HBsAg 77,000 -Anti HBs ( HbsAb) 100,000 -Anti-HCV 120,000

g. Nước tiểu, dịch, phân1 Tổ ểung phân tích nước ti 50,000 2 Cặn Addis 45,000 3 Tìm HC+BC+KSTĐR trong phân 45,000 4 Hồng cầ ẩu n trong phân(FOB) 65,000 5 Đếm tế bào DMP, DMT 65,000 6 Sinh hóa DMP, DMT 80,000 7 Sinh hóa các loạ ịi d ch (Biochimie) 72,000

h. Vi trùng1 Cấy máu 204,000 2 Cấy đàm 380,000 3 Soi cấ đy àm 380,000 4 Cấy dịch 210,000

Page 6

Page 7: BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2011 Bs. Phạm Xuân Hỷ: Khám mắt (Đo nhãn áp) 140,000 Khám mắt (Soi đáy mắt ) 140,000 Chụp võng mạc 250,000 6. Khám và

5 Cấy mủ 210,000 6 Cấy phân7 Soi cấy phân 260,000 8 Cấy n ể ấ ểuước ti u/ soi c y nước ti 210,000 9 BK đàm 85,000

10 PCR lao 180,000 11 IDR 100,000 12 Soi huyế ắt tr ng 60,000

i. Xét nghiệm khác 1 HAV-IgM 126,500 2 Anti HAV 126,500 3 HBc IgM 99,000 4 Anti HBC 99,000 5 HbeAg 99,000 6 Anti Hbe ( HbeAb) 99,000 7 Transferin 82,000 8 Điệ mn di đạ 82,000 9 Điệ ện di đạm ni u 80,000

10 Điện di Hemoglobin 185,000 11 Cortisol 110,000 12 PSA 145,000 13 ANA 85,000 14 Protein/ n ểước ti u 24h 35,000 15 LE cill 44,000 16 Uréa 28,000 17 BUN 28,000 18 VDRL 38,000

III Điều trị nội trú 1. Khám nội trúĐiều trị hàng ngày 130,000 Khám cấ ứup c 280,000

2. Hội chẩn liên viện- Hộ ẩ ạ ệ ĩ)i ch n ngo i vi n (Bác S 500,000 - Hộ ẩ ạ ệ ĩ ạ ĩ)i ch n ngo i vi n (Bác S -Th c S 550,000 - Hộ ẩ ạ ệ ư)i ch n ngo i vi n (Giáo S 650,000

3. Tiền phòng (trên 1 giường)- Hồi sứ ấ ứ ộ ạc c p c u N i Tim M ch (USIC) 1,800,000 - Hồi sứ ấ ứ ạ ạc c p c u Ngo i Tim M ch (REA). 1,500,000 - Phòng hậ ẫu ph u: 4 giường/phòng 900,000 - 1 gi ệtường/phòng đặc bi 1,800,000 - 1 giường/phòng 1,500,000 - 2 giường/phòng 900,000 - 3 giường/phòng 600,000 - 4 giường/phòng 450,000 - Người nhà bệnh nhân thuê phòng:

2 giường/ph ặ ế ốòng ho c 1 giường + 1 gh b /phòng: 1,500,000

IV. Phẫu thuật: (Đơn vị tính: USD)A Phẫu thuật tim ( Đơn vị tính: USD)

1 Tim kín (chưa bao gồm màng ngoài tim GORE)1.1. CF1 (PCA) 1,300 1.2. CF2 2,200

Bao gồm các bệnh lý: PCA+HTAP, PCA nhỏ kg, hay PCA người lớn, Coarctation, T4F và APSO (phẫu thuật Blalock P,T, GoreTex tính riêng), APSO, APSI, T4F…(phẫu thuật Blalock nhỏ kg <7kg), VDDI, Tim bẩm sinh tím phức tạp (phẫu thuật Cavopulmonaire)

1.2. CF3

2 Tim hở:

Page 7

Page 8: BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2011 Bs. Phạm Xuân Hỷ: Khám mắt (Đo nhãn áp) 140,000 Khám mắt (Soi đáy mắt ) 140,000 Chụp võng mạc 250,000 6. Khám và

2.1. CO1 3,700

Bao gồm các bệnh lý: VDDI, Tim BS tím phức tạp (phẫu thuật Cavopulmonare nhỏ kg (<7kg) hoặc Blalock trung tâm +CEC), CIA, CIV có hoặc không có PCA

2.2. CO2 4,100 Bao gồm các bệnh lý: CIA+HTAP, CIA+RVPAp, CIA+HTAP, Coeur Triatrial, ASV (Phình xoang vành Val), CIV+HTAP, CIV+Khác, SP, Myxomes dans I' OG không có IM.

2.3. CO3 4,350

Bao gồm các bệnh lý: CIA+RVPAt+/-IM+/-IT, CIV+HTAP nhỏ kg (<7kg), RVPTA, T4F, Myxomes dans I' OG có IM, Bệnh lý 1 van, bệnh lý 2 van, Bệnh lý 3 van.

2.4. CO4 5,200 - Tim bẩm sinh phức tạpVDDI, APSO, TGV, CAVt, T4F nhỏ kg, Bệnh van 3 lá (Ebstein), Túi phình giả Thất (Diverticules), Phẩu thuật Fontan….- Bệnh lý van/ suy tim nặng hoặc Redux

2.5 - Bắc cầ ừ ầu ( t 1 đến 2 c u) 5,200 Phí sửa van hay thay van: 200 USD/1 van(chưa bao gồm chi phí của van tim từng loại)Phí bắc thêm cầu ( tính từ cầu thứ 3): 200 USD/1 cầu

B Thủ thuật1. Mổ ẫ ậ thám sát (công ph u thu t) 7,000,000 2. Mổ thám sát có sử dụng CEC (công phẫu thuật)

Đối với mục 1 & 2 tính thêm thực chi (dụng cụ, thuốc) tại Phòng Mổ và Hồi Sức Ngoại3. Mổ lại do chảy máu (không thu viện phí)4. Phẫ ậ ẫ ư ệ ạu thu t d n l u màng ngoài tim ( b nh nhân ngo i khoa) 4,400,000 5. Phẫ ậ ẫ ư ệ ộu thu t d n l u màng ngoài tim ( b nh nhân n i khoa) 6,000,000 6. Cắt lọ ế ứ ấpc v t thương may da th c 2,400,000 7. Rút chỉ thép 1,700,000 8. Rút chỉ ầu thép theo yêu c 3,300,000 9. Viêm x ứ ặ ấtương c ho c viêm trung th 6,000,000

10. Phẫ ậ ắ ầ ạ ạ ậ ạou thu t b t c u m ch máu để ch y th n nhân t 5,500,000 11. Mổ khác

C Chi phí phát sinh: ( tính theo giá hiện hành)Cell Saver, SvO2,vòng van,van tim Sorin,van tim nhân tạo St.Jude, van tim MIRA, màng ngoài tim GORE…

D. THÔNG TIM CAN THIỆPĐơn vị tính: USD

I. Chụp động mạch vành- Chụ ạp động m ch vành 550 - Chụ ạ điệp động m ch vành cùng lúc n sinh lí 330 Chụp mạch máu ngoại biên- Chụ ạ ạp m ch máu ngo i biên 605

II. - Chụ ạ ồ đ ự ạ ổip m ch máu + bu ng tim + o kháng l c m ch máu ph 715 Chụp và nong động mạch vành- Chụp và nong động mạch vành và đặt 1stent(chưa bao gồm bộ dụng cụ chụp ,bộ bóng nong ,stent) 2,200

IV. - Chụp và nong động mạch vành và đặt 2stent(chưa bao gồm bộ dụng cụ chụp ,bộ bóng nong ,stent) 2,400 - Chụp và nong động mạch vành và đặt 3stent(chưa bao gồm bộ dụng cụ chụp ,bộ bóng nong ,stent) 2,500 Can thiệp mạch vành - Nong ạ ư ồ ụ ụđộng m ch vành và đặt 1 stent (ch a bao g m d ng c nong ,bóng ,stent) 1,900

Page 8

Page 9: BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2011 Bs. Phạm Xuân Hỷ: Khám mắt (Đo nhãn áp) 140,000 Khám mắt (Soi đáy mắt ) 140,000 Chụp võng mạc 250,000 6. Khám và

.

I

- Nong ạ ư ồ ụ ụđộng m ch vành và đặt 2 stent (ch a bao g m d ng c nong ,bóng ,stent) 2,000 - Nong ạ ư ồ ụ ụđộng m ch vành và đặt 3 stent (ch a bao g m d ng c nong ,bóng ,stent) 2,100 - Nong ạ ư ồ ụ ụđộng m ch vành và đặt 4 stent (ch a bao g m d ng c nong ,bóng ,stent) 2,200 Can thiệp mạch máu- Nong ạ ậ à ư ồ ụ ụđộng m ch ch u v đặt 1 stent (ch a bao g m d ng c nong ,bóng ,stent) 2,200 - Nong ạ ủ ụ à ư ồ ụ ụđộng m ch ch b ng v đặt 1 stent (ch a bao g m d ng c nong ,bóng ,stent) 2,200 - Nong ạ ả à ư ồ ụ ụđộng m ch c nh v đặt 1 stent (ch a bao g m d ng c nong ,bóng ,stent) 2,200 - Nong ạ ậ à ư ồ ụ ụđộng m ch th n v đặt 1 stent (ch a bao g m d ng c nong ,bóng ,stent) 2,200

VI. Can thiệp tim mạch bẩm sinh- Đ ố ạ ư ồ ụ ụóng ng động m ch(ch a bao g m d ng c Guidewire,Delivery,Occluder) 1,600 - Đ ĩ ư ồ ụ ụóng thông liên nh (ch a bao g m d ng c Guidewire,Balloon,Delivery,Occluder) 1,600 - Đ ấ ư ồ ụ ụóng thông liên th t(ch a bao g m d ng c Sheath,Snaire,Delivery,Coil,Occluder) 1,800 - Đ ờ ò ạ ư ồóng đư ng d động m ch vành(ch a bao g m Delivery 1,2 ,Occluder) 1,800 - Đố ạ ấ ằ ồnt động m ch xuyên vách liên th t b ng c 3,300

VII Nong van- Nong van 2 lá bằng bóng 1,430 - Nong van ạ ổ ằđộng m ch ph i b ng bóng 1,430

VII Đo phân suất trữ lượng dòng chảy- Đ ấ ữ ảo phân su t tr lượng dòng ch y ( FFR) 825

IX. Siêu âm trong lòng động mạch ( IVUS)Đơn vị tính: VND- Siêu âm trong lòng ạđộng m ch ( IVUS) 850 Phí nong mỗ (sử ụng g g ) thêm i 1 nhánh d 1 KT uide & 1 uide 242

E. ĐIỆN SINH LÝ & LOẠN NHỊPĐơn vị tính: VNĐ1. Công ạ ị ạ ờ ạ ị ấ ứ ồ 800,000 đặt máy t o nh p t m th i ( t o nh p c p c u trong bu ng tim)2. Đặ ạ ị ồt máy t o nh p 1 bu ng 3,500,000 3. Đặ ạ ị ồt máy t o nh p 2 bu ng 5,000,000 4. Đặt máy ICD ( máy phá rung) 8,000,000 5. Đặ ộ ơt máy CRT - P ( Máy tái đồng b c tim) 12,000,000 6. Đặ ộ ơt máy CRT - D ( Máy tái đồng b c tim) 12,000,000 7. Khả điệo sát n sinh lý (EPS): 12,000,000 8. Khả điệ ắ ằo sát n sinh lý + C t đốt b ng RF (EPS+Ablation) 20,000,000 9. Thay dây 3,000,000 10. Thay máy 3,000,000

F. THỦ THUẬT, DỊCH VỤ CHĂM SÓC BỆNH NHÂNĐơn vị tính: VNĐI. Thủ thuật

1 Cắt chỉ 65,000 2 Cắt lọ ế ầ ề à ứ ấ ự ệ ạ ệc v t thương ph n m m v may da th c p (th c hi n t i phòng b nh) 220,000 3 Chọc dò ụ màng b ng 175,000 4 Chọc dò màng tim 300,000 5 Chọc dò ủ ố t y s ng 175,000 6 Chọ ị ổc hút d ch màng ph i 176,000 7 Đặ ạ ế ụct cathéter động m ch theo dõi huy t áp liên t 700,000 8 Đặ ă ò ết cathéter Swan Ganz th m d huy t động 2,500,000 9 Đặ ẩ ạct cathéter th m phân phúc m 750,000

10 Đặ ự ĩ ạ ụct cathéter theo dõi áp l c t nh m ch liên t 700,000 11 Đặt dẫ ư ổ ằn l u màng ph i b ng cathlon 230,000 12 Đặt dẫ ư ổ ằn l u màng ph i b ng trocart thoracique 290,000 13 Đặt nộ ảni khí qu 110,000 14 Đặt sonde bàng quang 70,000 15 Đặ ạ yt sonde d dà 70,000 16 Đ ắ ứo nhãn áp (cho Siêu Âm G ng S c) 80,000 17 Khai khí quả ĩ ệ ệ ũ ọ ự ện (do bác s B nh vi n Tai M i H ng th c hi n ): 1,750,000 18 Lấ ạ ự ế ằ ày khí máu động m ch tr c ti p b ng Seringe v kim 130,000 19 Lấy n ị ớpước d ch kh 70,000 20 Lọc thậ ụcn liên t 8,500,000 21 Rửa dạ y dà 140,000

Page 9

Page 10: BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2011 Bs. Phạm Xuân Hỷ: Khám mắt (Đo nhãn áp) 140,000 Khám mắt (Soi đáy mắt ) 140,000 Chụp võng mạc 250,000 6. Khám và

22 Rút điệ ựcn c 110,000 23 Sốc điệ ể ịn chuy n nh p/phá rung 1,500,000 24 Soi van cơ ọc h 110,000 25 Tạo nhị ấ ứ ồ ựcp c p c u ngoài l ng ng 1,200,000 26 Thay băng 80,000 27 Thay bă ế ớng MV (3 v t thương l n) 110,000 28 Thay bă ố ẫ ư ă ắ ỉng + Rút ng d n l u/ Thay b ng +C t ch 80,000 29 Thở ự ần áp l c dương (CIPAP)/1 l 240,000 30 Thở máy/ 1 ngày 1,150,000 31 Thụt tháo phân 100,000 32 Trích máu/1 lần 70,000 33 Đặ ạ ủ ọt bóng đối xung động m ch ch ( tr n gói) 30,000,000

II. Dịch vụ chăm sóc1 Chă ệ ếm sóc b nh nhân già y u (ca ngày) 270,000 2 Chă ệ ế đm sóc b nh nhân già y u (ca êm) 380,000 3 Chă ệ ặ ấm sóc b nh nhân n ng, b t động (ca ngày) 300,000 4 Chă ệ ặ ấ đm sóc b nh nhân n ng, b t động (ca êm) 400,000 5 Chă ệtm sóc đặc bi 1,300,000 6 Đo chứ ă ấ ử ụ ốc n ng hô h p (có s d ng thu c) 380,000 7 Đo chứ ă ấ ử ụ ốc n ng hô h p (Không s d ng thu c) 330,000 8 Đo SVO2 5,500 9 Khí dung + mặ ạ ầ ờ)t n (l n)/Aerosol(gi 22,000

10 Sử dụ ơ điệ ờng 01 b m tiêm n/1 gi 5,500 11 Thở Aerosol/1 ngày 250,000 12 Truyề ịn d ch 65,000 13 Tiêm thuố ệ ộ ầnc b nh nhân n i trú/1 l 16,000 14 Truyề ịn máu/1 đơn v máu 130,000 15 Thở Oxy/1 giờ (180l) 6,500 16 Thở Oxy/1 ngày 130,000 17 Theo dõi Monitor/1 giờ 11,000 18 Vậ ị ệ ấ ật lý tr li u (hô h p, v n động) 65,000 19 Vậ ị ệ ấ ật lý tr li u (hô h p, v n động) chuyên gia 130,000 III. Máu và Chế phẩm1 Hồng cầ ắu l ng 250ml 900,000 2 Huyết t đ ạương tươi ông l nh 350,000 3 Tiểu cầu 750,000 4 Tủa lạnh 605,000

IV. Dịch vụ khác:1 CD chụ ạp m ch vành 44,000 2 Cấ ả ấ ệ ứp phó b n gi y ra vi n/ch ng thương 50,000 3 Cấ ắ ệ ế ệ ầup tóm t t b nh án ti ng Vi t theo yêu c 70,000 4 Cấ ắ ệ ế ầup tóm t t b nh án ti ng Anh/Pháp theo yêu c 140,000 5 Film chụ ạp m ch vành 70,000 6 Phí lư ệu xác b nh nhân /1 ngày 1,100,000

BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT TIM MẠCH NĂM 2011( Áp dụng cho bệnh nhân được tài trợ )

Loại PT Bệ Giá 2011 (VNĐ)

nh lý

TT.CF1 PCA đơn thuần 19,000,000 TT.CF2 PCA + khác ( HTAP, ≤ ớ ổ 29,000,000 8 kg, người l n, t n thương van, $ Down)

CoarctationTT.CF3 Blalock, CavoPulmonaire không CEC 39,000,000 TT.CO.1 CIA hoặ ặ 46,000,000 c CIV không HTAP, có cân n ng >10kgTT.CO.2 CIA + HTAP hoặ ặ ừ 55,000,000 c CIV +HTAP có cân n ng t 8 - 10 kg

CIV + PFO

Page 10

Page 11: BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2011 Bs. Phạm Xuân Hỷ: Khám mắt (Đo nhãn áp) 140,000 Khám mắt (Soi đáy mắt ) 140,000 Chụp võng mạc 250,000 6. Khám và

SP đơn thuầnRVPAp + CIA

TT.CO.3 CIV + Khác ( HTAP, CIA, im…), có cân nặ ừ 65,000,000 ng t > 5 - < 8kgT4F , SP + khác , RVPAt

TT.CO.4 Bệnh tim bẩ ứ ạ ử ữ 89,000,000 m sinh Tím ph c t p (S a ch a hoàn toàn)CIV (HTAP nặng, có cân nặng ≤ 5kg , tổn thương van, $ Down)T4F khó (nhỏ ký, già, / Blalock, + khác…)

TT.CO.5 Các Bệ ử ữ 95,000,000 nh lý TBS + S a ch a / thay van tim Bệnh lý phẫu thuật đặc biệt (Ross, Switch, Fontan…)

BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM NGOẠI VIỆN

Các xét nghiệm Giá 2011 (VNĐ)

3 Nhóm bộ nhiễm -Bộ nhiễm Donneur 6 loại(HIV,HBsAg,HVC,VDRL,KSTSR,HIV lần 2) 420,000 HIV 75,000 HBsAg 70,000 HVC 105,000 VDRL 35,000 KSTSR 60,000 HIV lần 2 75,000 -Bộ nhiễm Donneur 5 loại(HIV,HBsAg,HVC,VDRL,KSTSR,HIV lần 2) 420,000 HIV 75,000 HBsAg 70,000 HVC 105,000 VDRL 35,000 KSTSR 60,000 -Bộ nhiễm bệnh nhân 4 loại (HIV,HBsAg, HVC, VDRL) 285,000 HIV 75,000 HBsAg 70,000 HVC 105,000 VDRL 35,000 -Test nhanh HIV 75,000 -HIV 75,000 -HBsAg 70,000 -Anti HBs ( HbsAb) 90,000 -Anti-HCV 105,000

h. Vi trùng1 Cấy máu 190,000 2 Cấy đàm 350,000 3 Soi cấy đàm 350,000 4 Cấy dịch 190,000 5 Cấy mủ 190,000 6 Cấy phân 190,000 7 Soi cấy phân 240,000 8 Cấy nước tiểu/ soi cấy nước tiểu 190,000 9 BK đàm 75,000

10 PCR-BK tìm trực tiếp 150,000 11 PCR lao 180,000 12 IDR 60,000 13 Soi huyết trắng 55,000

i. Xét nghiệm khác 1 HAV-IgM 120,000 2 Anti HAV 120,000 3 HBc IgM 120,000 4 Anti HBC 120,000 5 HbeAg 90,000

Page 11

Page 12: BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2011 Bs. Phạm Xuân Hỷ: Khám mắt (Đo nhãn áp) 140,000 Khám mắt (Soi đáy mắt ) 140,000 Chụp võng mạc 250,000 6. Khám và

6 Anti Hbe ( HbeAb) 90,000 7 Điện di Hemoglobin 180,000 8 Cortisol 100,000 9 PSA 150,000

10 ANA 85,000 11 LE cill 40,000 12 VDRL 35,000

Page 12