15
Thông số Đơn vị Giá trị Vận tốc gió trung bình m/s 0.6 1 Độ ẩm của vật liệu % 20 2 Hệ số phụ thuộc cấu trúc hạt - 0.35 3 4 Thể tích (m3) Khối lượng (kg) Bụi (g/thời gian) Amiăng (tấm) 100 140000 0.637288468 Axít H 2 SO 4 nồng độ 40% 100 130700 0.594954306 Bêtông asphan 100 200000 0.910412098 Bêtông asphan 100 250000 1.138015122 Bêtông bọt 100 80000 0.364164839 Bêtông bọt silicat 100 40000 0.18208242 Bêtông bọt silicat 100 80000 0.364164839 Bêtông cốt thép 100 250000 1.138015122 Bêtông gạch vỡ 100 180000 0.819370888 Bêtông thạch cao xỉ lò 100 100000 0.455206049 Bêtông thường 100 220000 1.001453307 Bêtông xỉ 100 150000 0.682809073 Bitum lỏng 100 105000 0.477966351 Bitum lỏng 100 110000 0.500726654 Bitum số 5 100 97000 0.441549867 Bông khoáng chất ( đống) 100 20000 0.09104121 Bông khoáng chất ( tấm thảm) 100 25000 0.113801512 Bông thủy tinh 80 100 1500 0.006828091 Bùn hoa 100 115000 0.523486956 Cát mịn có môđun độ lớn MI < 1,5 100 131000 0.596319924 Cát mịn có môđun độ lớn MI = 1,5 - 2 100 138000 0.628184347 Cát nhỏ có môđun độ lớn MI < 0,7 100 120000 0.546247259 Cát vàng có môđun độ lớn MI > 2 100 145000 0.660048771 Củi khô 100 70000 0.318644234 Đá ba 8 - 15 100 152000 0.691913194 Đá bọt 100 45000 0.204842722 Đá dăm 2-8 100 150000 0.682809073 Đá hộc > 15 100 150000 0.682809073 Đá mạt 0,5 - 2 100 160000 0.728329678 Đá nổ mìn 100 160000 0.728329678 Đất mùn 100 18000 0.081937089 Đất sét ( trạng thái tự nhiên) 100 145000 0.660048771 Đất sét nén chặt 100 200000 0.910412098 Gạch lát Granitô 100 5600 0.025491539 Gạch vụn 100 135000 0.614528166 Giấy cáctông sơn sóng 100 15000 0.068280907 Giấy cáctông thường 100 70000 0.318644234 Giấy cáctông tốt 100 100000 0.455206049 Giấy tẩm dầu thông nhựa đường 100 60000 0.273123629 Gỗ dán 100 60000 0.273123629

ĐTM - tính ảnh hưởng đến môi trường không khí

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ĐTM - tính ảnh hưởng đến môi trường không khí

Thông số Đơn vị Giá trị

Vận tốc gió trung bình m/s 0.6 1

Độ ẩm của vật liệu % 20 2

Hệ số phụ thuộc cấu trúc hạt - 0.35 3

4

Thể tích (m3) Khối lượng (kg) Bụi (g/thời gian)

Amiăng (tấm) 100 140000 0.637288468

Axít H2SO4 nồng độ 40% 100 130700 0.594954306

Bêtông asphan 100 200000 0.910412098

Bêtông asphan 100 250000 1.138015122

Bêtông bọt 100 80000 0.364164839

Bêtông bọt silicat 100 40000 0.18208242

Bêtông bọt silicat 100 80000 0.364164839

Bêtông cốt thép 100 250000 1.138015122

Bêtông gạch vỡ 100 180000 0.819370888

Bêtông thạch cao xỉ lò 100 100000 0.455206049

Bêtông thường 100 220000 1.001453307

Bêtông xỉ 100 150000 0.682809073

Bitum lỏng 100 105000 0.477966351

Bitum lỏng 100 110000 0.500726654

Bitum số 5 100 97000 0.441549867

Bông khoáng chất ( đống) 100 20000 0.09104121

Bông khoáng chất ( tấm thảm) 100 25000 0.113801512

Bông thủy tinh 80 100 1500 0.006828091

Bùn hoa 100 115000 0.523486956

Cát mịn có môđun độ lớn MI < 1,5 100 131000 0.596319924

Cát mịn có môđun độ lớn MI = 1,5 - 2 100 138000 0.628184347

Cát nhỏ có môđun độ lớn MI < 0,7 100 120000 0.546247259

Cát vàng có môđun độ lớn MI > 2 100 145000 0.660048771

Củi khô 100 70000 0.318644234

Đá ba 8 - 15 100 152000 0.691913194

Đá bọt 100 45000 0.204842722

Đá dăm 2-8 100 150000 0.682809073

Đá hộc > 15 100 150000 0.682809073

Đá mạt 0,5 - 2 100 160000 0.728329678

Đá nổ mìn 100 160000 0.728329678

Đất mùn 100 18000 0.081937089

Đất sét ( trạng thái tự nhiên) 100 145000 0.660048771

Đất sét nén chặt 100 200000 0.910412098

Gạch lát Granitô 100 5600 0.025491539

Gạch vụn 100 135000 0.614528166

Giấy cáctông sơn sóng 100 15000 0.068280907

Giấy cáctông thường 100 70000 0.318644234

Giấy cáctông tốt 100 100000 0.455206049

Giấy tẩm dầu thông nhựa đường 100 60000 0.273123629

Gỗ dán 100 60000 0.273123629

Hướng dẫn

Page 2: ĐTM - tính ảnh hưởng đến môi trường không khí

Gỗ sến mới xẻ 100 77000 0.350508658

Gỗ sến mới xẻ 100 128000 0.582663743

Gỗ sến xẻ khô 100 69000 0.314092174

Gỗ sến xẻ khô 100 103000 0.46886223

Gỗ thông xẻ khô 100 48000 0.218498903

Gỗ xẻ nhóm II, III ( gỗ thành phẩm) 100 100000 0.455206049

Gỗ xẻ nhóm IV ( gỗ thành phẩm) 100 91000 0.414237504

Gỗ xẻ nhóm V ( gỗ thành phẩm) 100 77000 0.350508658

Gỗ xẻ nhóm VI ( gỗ thành phẩm) 100 71000 0.323196295

Gỗ xẻ nhóm VII ( gỗ thành phẩm) 100 67000 0.304988053

Gỗ xẻ nhóm VIII ( gỗ thành phẩm) 100 55000 0.250363327

Mattít 100 135000 0.614528166

Mattít 100 189000 0.860339432

Mỡ 100 100000 0.455206049

Mùn cưa 100 30000 0.136561815

Mùn cưa thường 100 25000 0.113801512

Mùn cưa trộn nhựa thông 100 30000 0.136561815

Rơm ép thành tấm 100 30000 0.136561815

Rơm khô 100 32000 0.145665936

Tấm sợi cứng ốp mặt 100 70000 0.318644234

Tấm sợi gỗ ép chắc 100 60000 0.273123629

Tấm sợi gỗ ép thường 100 25000 0.113801512

Tấm sợi gỗ ép vừa 100 15000 0.068280907

Thạch cao (tấm) nguyên chất 100 110000 0.500726654

Thạch cao làm tấm ốp mặt 100 100000 0.455206049

Than củi 100 30000 0.136561815

Than đá 100 130000 0.591767863

Than xỉ 100 73000 0.332300416

Thủy tinh 100 260000 1.183535727

Thủy tinh 100 270000 1.229056332

Thủy tinh sợi 100 20000 0.09104121

Vôi cục 100 200000 0.910412098

Vôi nhuyễn 100 135000 0.614528166

Vữa bêtông( 1m3 thành phẩm) 100 235000 1.069734215

Vữa vôi 100 160000 0.728329678

Vữa vôi xỉ quặng 100 120000 0.546247259

Vữa xỉ nhẹ 100 140000 0.637288468

Xỉ lò 100 100000 0.455206049

Xỉ lò ăngtraxít 100 90000 0.409685444

Xỉ lò cao trạng thái hạt 100 50000 0.227603024

Xỉ than các loại 100 75000 0.341404537

Xỉ than đá 100 80000 0.364164839

Ximăng 100 150000 0.682809073

Ximăng amiăng (tấm) 100 190000 0.864891493

Ximăng amiăng làm tấm cách nhiệt 100 50000 0.227603024

Page 3: ĐTM - tính ảnh hưởng đến môi trường không khí

Nhập các thông số vào ô màu vàng

Nhập thể tích vật liệu vào ô màu xanh

Khối lượng vật liệu cần đào đắp được cho bởi ô màu tím

Tải lượng bụi phát sinh trược thể hiện trong ô màu da cam

Hướng dẫn

Page 4: ĐTM - tính ảnh hưởng đến môi trường không khí

Thông số Đơn vị Giá trị

Quãng đường trung bình ngày km 70

Vận tốc xe trung bình km/h 20 *

Khối lượng trung bình của xe tấn (có tải) 3.5 *

Số bánh xe bánh 6 *

Hệ số F 117.75

Nhá máy luyện đồng 103.029 kg/ngày

Nhà máy gang thép 48.630 kg/ngày

Nhà ngáy nghiền cát-sỏi 28.848 kg/ngày

Nhà máy chế biến đá 85.720 kg/ngày

Than - đường vào 31.321 kg/ngày

Than - đường chuyên chở 51.103 kg/ngày

Than - khu khai thác 103.029 kg/ngày

Khu dân cư - Đường sỏi 30.497 kg/ngày

Khu dân cư - Đường đất 173.089 kg/ngày

Khu dân cư - Đường đá răm 58.521 kg/ngày

Nội bộ rộng < 10m 1.050 kg/ngày

Đường gom rộng > 10m 0.700 kg/ngày

Đường lớn 0.308 kg/ngày

Đường cao tốc 0.025 kg/ngày

Đường khu công nghiệp 8.400 kg/ngày

Đường không rải nhựa

Đường nhựa

Page 5: ĐTM - tính ảnh hưởng đến môi trường không khí

1 Nhập các thông số vào ô màu vàng

2 Không cần nhập các mục * nếu là đường nhựa

3 Chọn kết quả trong ô màu xanh tương ứng với loại đường

< 500 xe/ngày

500 - 10000 xe/ngày

>10000 xe/ngày

>50000 xe/ngày

Hướng dẫn

Page 6: ĐTM - tính ảnh hưởng đến môi trường không khí

Thông số Đơn vị Giá trị

Tỷ lệ lưu huỳnh trong nhiên liệu % 0.5

Tỷ lệ chì trong nhiên liệu % 0.006

Cái km

113 - 2.16Lĩnh vực Hoạt động Kiểm soát Số lượng Quãng đường TSP

<1400 cc 20 km/h 1 200 0.014

1400-2000 20 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 20 km/h 0 200 0.000

<1400 cc 60 km/h 100 200 1.000

1400-2000 60 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 60 km/h 1 200 0.010

<1400 cc 100 km/h 0 200 0.000

1400-2000 100 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 100 km/h 0 200 0.000

<1400 cc 20 km/h 1 200 0.014

1400-2000 20 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 20 km/h 0 200 0.000

<1400 cc 60 km/h 0 200 0.000

1400-2000 60 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 60 km/h 0 200 0.000

<1400 cc 100 km/h 0 200 0.000

1400-2000 100 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 100 km/h 0 200 0.000

<1400 cc 20 km/h 0 200 0.000

1400-2000 20 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 20 km/h 0 200 0.000

<1400 cc 60 km/h 1 200 0.010

1400-2000 60 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 60 km/h 0 200 0.000

<1400 cc 100 km/h 0 200 0.000

1400-2000 100 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 100 km/h 0 200 0.000

<1400 cc 20 km/h 0 200 0.000

1400-2000 20 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 20 km/h 0 200 0.000

<1400 cc 60 km/h 0 200 0.000

1400-2000 60 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 60 km/h 0 200 0.000

<1400 cc 100 km/h 0 200 0.000

1400-2000 100 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 100 km/h 0 200 0.000

<1400 cc 20 km/h 0 200 0.000

1400-2000 20 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 20 km/h 0 200 0.000

kg/thời gian

Tổng số cần xác định

Xe con trước 1971

Xe con 1972-1977

Xe con 1978-1980

Xe con 1981-1984

Xe con 1985-1992

Page 7: ĐTM - tính ảnh hưởng đến môi trường không khí

<1400 cc 60 km/h 0 200 0.000

1400-2000 60 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 60 km/h 1 200 0.010

<1400 cc 100 km/h 0 200 0.000

1400-2000 100 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 100 km/h 0 200 0.000

<1400 cc 20 km/h 0 200 0.000

1400-2000 20 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 20 km/h 0 200 0.000

<1400 cc 60 km/h 0 200 0.000

1400-2000 60 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 60 km/h 1 200 0.010

<1400 cc 100 km/h 0 200 0.000

1400-2000 100 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 100 km/h 0 200 0.000

<1400 cc 20 km/h 0 200 0.000

1400-2000 20 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 20 km/h 0 200 0.000

<1400 cc 60 km/h 1 200 0.010

1400-2000 60 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 60 km/h 0 200 0.000

<1400 cc 100 km/h 0 200 0.000

1400-2000 100 km/h 0 200 0.000

>2000 cc 100 km/h 0 200 0.000

20 km/h 0 200 0.000

60 km/h 0 200 0.000

100 km/h 1 200 0.120

20 km/h 0 200 0.000

60 km/h 1 200 0.180

100 km/h 1 200 0.180

20 km/h 0 200 0.000

60 km/h 1 200 0.320

100 km/h 0 200 0.000

20 km/h 0 200 0.000

60 km/h 1 200 0.240

100 km/h 0 200 0.000

20 km/h 1 200 0.040

60 km/h 0 200 0.000

100 km/h 0 200 0.000

20 km/h 0 200 0.000

60 km/h 0 200 0.000

100 km/h 0 200 0.000

LPG kiểm soát = than 20 km/h 0 200 0.000

2 thì < 50 cc 0 200 0.000

2 thì > 50 cc 200 200 4.800

4 thì > 50 cc 0 200 0.000

Xe hạng nhẹ

Xe máy

Chạy xăng

Dầu Diesel

Dầu Diesel

Dầu Diesel

Dầu Diesel

LPG không kiểm soát

Xe con bộ lọc có kiểm soát

Xe Tải hạng nặng > 3.5T

Phương tiện hạng nặng 3.5-16T

Phương tiện hạng nặng >16T

Xe khách hạng nặng >16T

Phương tiện hạng nhẹ < 3.5T

Xe con 1985-1992

Xe con bộ lọc không kiểm soát

Page 8: ĐTM - tính ảnh hưởng đến môi trường không khí

1

2

3

15.06 58.68 516.75 45.06 0.01SO2 NOx CO VOC Pb

0.190 0.328 9.120 0.772 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

11.500 40.200 502.600 40.600 0.010

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.166 0.606 5.026 0.406 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.166 0.328 0.000 0.614 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.088 0.380 0.000 0.274 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Hướng dẫn

kg/thời gian

Page 9: ĐTM - tính ảnh hưởng đến môi trường không khí

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.117 0.628 0.000 0.210 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.148 0.286 0.000 0.056 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.102 0.066 0.000 0.038 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.330 1.500 0.000 0.700 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.415 2.880 0.000 0.160 0.000

0.415 2.880 0.000 0.160 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.743 4.820 0.000 0.600 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.561 3.640 0.000 0.440 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.116 0.140 0.000 0.030 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

12.000 3.200 0.000 600.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Page 10: ĐTM - tính ảnh hưởng đến môi trường không khí

Nhập các thông số vào ô màu vàng

Nhập các thông số vào ô màu xanh ứng với loại phương tiện

Kết quả tải lượng phát thải được hiểu diễn trong ô màu tím

Hướng dẫn

Page 11: ĐTM - tính ảnh hưởng đến môi trường không khí

Thông số Đơn vị Giá trị

Tỷ lệ lưu huỳnh trong nhiên liệu % 0.3

Tỷ lệ chì trong nhiên liệu % 0.008

Cái Tấn

3 - 0.01Lĩnh vực Kiểm soát Hoạt động Số lượng Nhiên liệu TSP

<1400 cc 20 km/h 1 2 0.001

1400-2001 20 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 20 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 60 km/h 0 1 0.000

1400-2001 60 km/h 1 2 0.001

>2000 cc 60 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 100 km/h 0 1 0.000

1400-2001 100 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 100 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 20 km/h 0 1 0.000

1400-2001 20 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 20 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 60 km/h 0 1 0.000

1400-2001 60 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 60 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 100 km/h 0 1 0.000

1400-2001 100 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 100 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 20 km/h 0 1 0.000

1400-2001 20 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 20 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 60 km/h 0 1 0.000

1400-2001 60 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 60 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 100 km/h 0 1 0.000

1400-2001 100 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 100 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 20 km/h 0 1 0.000

1400-2001 20 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 20 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 60 km/h 0 1 0.000

1400-2001 60 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 60 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 100 km/h 0 1 0.000

1400-2001 100 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 100 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 20 km/h 0 1 0.000

1400-2001 20 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 20 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 60 km/h 0 1 0.000

1400-2001 60 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 60 km/h 0 1 0.000

kg/thời gian

Xe con trước 1971

Xe con 1972-1977

Xe con 1978-1980

Xe con 1981-1984

Xe con 1985-1992

Tổng số các phương tiện

Page 12: ĐTM - tính ảnh hưởng đến môi trường không khí

<1400 cc 100 km/h 0 1 0.000

1400-2001 100 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 100 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 20 km/h 0 1 0.000

1400-2001 20 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 20 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 60 km/h 0 1 0.000

1400-2001 60 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 60 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 100 km/h 0 1 0.000

1400-2001 100 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 100 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 20 km/h 0 1 0.000

1400-2001 20 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 20 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 60 km/h 0 1 0.000

1400-2001 60 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 60 km/h 0 1 0.000

<1400 cc 100 km/h 0 1 0.000

1400-2001 100 km/h 0 1 0.000

>2000 cc 100 km/h 0 1 0.000

20 km/h 0 1 0.000

60 km/h 0 1 0.000

100 km/h 1 2 0.007

20 km/h 0 1 0.000

60 km/h 0 1 0.000

100 km/h 0 1 0.000

20 km/h 0 1 0.000

> 60 km/h 0 1 0.000

20 km/h 0 1 0.000

> 60 km/h 0 1 0.000

20 km/h 0 1 0.000

> 60 km/h 0 1 0.000

20 km/h 0 1 0.000

60 km/h 0 1 0.000

100 km/h 0 1 0.000

LPG kiểm soát = than 20 km/h 0 1 0.000

3 thì < 50 cc 0 1 0.000

3 thì > 50 cc 0 1 0.000

5 thì > 50 cc 0 1 0.000Xe máy

LPG không kiểm soát

Phương tiện hạng nhẹ

Phương tiện hạng nặng 3.5-16T

Xe con 1985-1992

Xe con bộ lọc ko kiểm soát

Xe con bộ lọc có kiểm soát

Phương tiện hạng nặng > 3.5T Chạy xăng

Dầu DieselPhương tiện hạng nhẹ < 3.5T

Xe Tải hạng nặng >16T

Xe khách hạng nặng >16T

Dầu Diesel

Dầu Diesel

Dầu Diesel

Page 13: ĐTM - tính ảnh hưởng đến môi trường không khí

1

2

3

0.04 0.20 0.84 0.18 0.00SO2 NOx CO VOC Pb

0.012 0.035 0.481 0.081 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.012 0.072 0.360 0.058 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Hướng dẫn

kg/thời gian

Page 14: ĐTM - tính ảnh hưởng đến môi trường không khí

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.012 0.090 0.000 0.040 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Page 15: ĐTM - tính ảnh hưởng đến môi trường không khí

Nhập các thông số cần thiết

Nhập số lượng và lượng nhiên liệu sử dụng của phương tiện

Kết quả tải lượng thải trên đơn vị thời gian tính toán

Hướng dẫn